Trắc nghiệm Ai đã đặt tên cho dòng sông - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Hoàng Phủ Ngọc Tường được biết đến là nhà văn chuyên về thể loại nào, nổi bật với sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chất trí tuệ và trữ tình?
- A. Truyện ngắn
- B. Thơ ca
- C. Tiểu thuyết
- D. Bút kí (hoặc tùy bút)
Câu 2: Trong đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông", khi miêu tả Sông Hương ở thượng nguồn, tác giả sử dụng những liên tưởng, so sánh nào để làm nổi bật vẻ đẹp hoang dại, đầy sức sống của dòng sông?
- A. Người mẹ phù sa và bản trường ca êm đềm
- B. Tấm lụa mềm mại và tiếng chuông chùa
- C. Bản trường ca của rừng già và cô gái Di-gan man dại
- D. Người tình mong đợi và người đẹp ngủ mơ màng
Câu 3: Khi Sông Hương bắt đầu hành trình về đồng bằng và chảy qua vùng ngoại ô Huế, tác giả nhận xét dòng sông "như người tình mong đợi". Phép nhân hóa này chủ yếu gợi tả điều gì về mối quan hệ giữa Sông Hương và thành phố?
- A. Sự dữ dội, mạnh mẽ của dòng sông khi gần đến đích.
- B. Sự chủ động, khao khát tìm đến thành phố của dòng sông.
- C. Sự e ấp, ngập ngừng của dòng sông trước vẻ đẹp đô thị.
- D. Sự mệt mỏi sau một hành trình dài.
Câu 4: Tác giả miêu tả Sông Hương khi chảy trong lòng thành phố Huế với một vẻ đẹp đặc trưng. Vẻ đẹp đó chủ yếu được khắc họa qua những đặc điểm nào?
- A. Êm đềm, phẳng lặng, mang vẻ đẹp trầm mặc cổ thi và triết lý.
- B. Mạnh mẽ, cuồn cuộn như bản trường ca.
- C. Nhanh chóng, vội vã như muốn thoát khỏi thành phố.
- D. Náo nhiệt, sôi động với thuyền bè tấp nập.
Câu 5: Đoạn văn "Ai đã đặt tên cho dòng sông" thể hiện vốn hiểu biết sâu rộng của tác giả về nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây được tác giả tích hợp một cách rõ nét khi miêu tả dòng sông Hương?
- A. Chỉ tập trung vào địa lý tự nhiên.
- B. Chỉ đề cập đến lịch sử phong kiến.
- C. Chủ yếu nói về văn hóa ẩm thực Huế.
- D. Địa lý, lịch sử, văn hóa, âm nhạc, văn chương.
Câu 6: Khi miêu tả Sông Hương rời khỏi Huế ở đoạn cuối, tác giả sử dụng hình ảnh "vấn vương" và liên tưởng đến "điệu chảy lững lờ với chiêng trống Châu Thành". Chi tiết này chủ yếu gợi tả cảm xúc hay trạng thái nào của dòng sông?
- A. Sự lưu luyến, bịn rịn không muốn rời xa thành phố.
- B. Sự mệt mỏi sau hành trình dài.
- C. Sự tức giận vì phải rời đi.
- D. Sự thờ ơ, vô cảm khi kết thúc cuộc gặp gỡ.
Câu 7: Tác giả dành một đoạn để nói về Sông Hương trong mối quan hệ với lịch sử dân tộc. Sự kiện lịch sử nào dưới đây được tác giả nhấn mạnh như một minh chứng cho vai trò "chứng nhân" của dòng sông?
- A. Phong trào Cần Vương.
- B. Cuộc kháng chiến chống Pháp.
- C. Cuộc tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
- D. Chiến dịch Điện Biên Phủ.
Câu 8: Theo tác giả, toàn bộ nền âm nhạc cổ điển Huế có mối liên hệ đặc biệt với Sông Hương. Mối liên hệ đó được tác giả diễn tả như thế nào?
- A. Sông Hương là nơi các nhạc sĩ tìm cảm hứng.
- B. Âm nhạc cổ điển Huế được sinh thành trên mặt nước của dòng sông.
- C. Các buổi biểu diễn âm nhạc cổ điển thường diễn ra bên bờ sông Hương.
- D. Sông Hương có âm thanh giống với âm nhạc cổ điển Huế.
Câu 9: Đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông" được đánh giá cao về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ. Đặc điểm nào sau đây không phải là nét nổi bật trong ngôn ngữ của đoạn trích?
- A. Giàu hình ảnh, sử dụng nhiều biện pháp tu từ (so sánh, nhân hóa, ẩn dụ).
- B. Ngôn ngữ tinh tế, giàu nhạc điệu.
- C. Sự kết hợp giữa ngôn ngữ khoa học (địa lý) và ngôn ngữ nghệ thuật.
- D. Ngôn ngữ khô khan, thiên về liệt kê sự kiện.
Câu 10: Tác giả sử dụng rất nhiều phép so sánh để miêu tả Sông Hương. Phép so sánh "Sông Hương giống như Kiều trong đêm chia li ở ngã rẽ sau cồn Giã Viên" gợi lên điều gì về dòng sông?
- A. Sự lưu luyến, bịn rịn, muốn ngoảnh lại nhìn thành phố trước khi đi xa.
- B. Sự mạnh mẽ, dứt khoát khi rời khỏi thành phố.
- C. Vẻ đẹp trong sáng, thơ ngây của dòng sông.
- D. Sự bất ngờ, đột ngột của dòng chảy.
Câu 11: Tại sao tác giả lại khẳng định "trong các dòng sông đẹp trên thế giới, chỉ sông Hương là thuộc về một thành phố duy nhất" ngay ở đầu đoạn trích?
- A. Để thể hiện kiến thức địa lý uyên bác của tác giả.
- B. Để so sánh Sông Hương với các dòng sông khác trên thế giới.
- C. Để khẳng định sự độc lập của Sông Hương.
- D. Để nhấn mạnh mối quan hệ gắn bó máu thịt, không thể tách rời giữa Sông Hương và thành phố Huế.
Câu 12: Đoạn văn miêu tả Sông Hương khi chảy qua các địa danh như Hòn Chén, Nguyệt Biều, Vọng Cảnh, Tam Thai, Lựu Bảo, Kim Long... trước khi vào Huế chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Chứng minh Sông Hương là một dòng sông dài và chảy qua nhiều nơi.
- B. Khắc họa hành trình đầy biến ảo, như một cuộc tìm kiếm có ý thức của Sông Hương để gặp thành phố.
- C. Cung cấp thông tin địa lý chính xác cho người đọc.
- D. Cho thấy sự nhàm chán, lặp lại trong cảnh quan ven sông.
Câu 13: Tác giả miêu tả Sông Hương ở thượng nguồn với vẻ đẹp "man dại và đầy cá tính". Tính cách này được thể hiện rõ nhất qua những chi tiết nào?
- A. Chảy lững lờ, êm đềm giữa cánh đồng Châu Hóa.
- B. Uốn mình theo những đường cong thật mềm.
- C. Mãnh liệt, phóng khoáng như cô gái Di-gan, rầm rộ giữa bóng cây đại ngàn.
- D. Trầm mặc như triết lý, như cổ thi.
Câu 14: Đoạn văn "Ai đã đặt tên cho dòng sông" được coi là một áng văn xuôi giàu chất thơ. Yếu tố nào chủ yếu tạo nên chất thơ cho tác phẩm?
- A. Sử dụng nhiều số liệu, thống kê chính xác về dòng sông.
- B. Cấu trúc chặt chẽ, lập luận logic như một bài nghị luận.
- C. Giọng văn khách quan, miêu tả sự thật khô khan.
- D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, cảm xúc chủ quan lãng mạn và bay bổng.
Câu 15: Việc tác giả liên tục sử dụng phép nhân hóa để miêu tả Sông Hương (người tình, người đẹp, Kiều...) có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Khiến dòng sông trở nên sống động, có tâm hồn, có tính cách như con người, gần gũi và đáng yêu hơn.
- B. Nhấn mạnh sự xa cách, bí ẩn của dòng sông.
- C. Làm cho bài viết trở nên khô khan, khó hiểu.
- D. Chỉ đơn thuần là cách gọi khác cho dòng sông.
Câu 16: Tác giả miêu tả Sông Hương khi chảy qua các lăng tẩm, đền đài của vua chúa Nguyễn với vẻ đẹp "trầm mặc nhất". Vẻ đẹp này chủ yếu gợi lên điều gì?
- A. Sự sợ hãi, rụt rè của dòng sông trước sự uy nghiêm.
- B. Sự buồn bã, tiếc nuối về quá khứ.
- C. Vẻ đẹp cổ kính, thâm trầm, mang chiều sâu văn hóa và lịch sử gắn liền với cố đô.
- D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến những di tích lịch sử.
Câu 17: Theo tác giả, điều gì làm nên sự khác biệt độc đáo của Sông Hương so với các dòng sông lớn khác trên thế giới (như sông Nê-va, sông Đa-nuýp)?
- A. Sự gắn bó máu thịt, chỉ thuộc về một thành phố duy nhất.
- B. Vẻ đẹp hoang sơ ở thượng nguồn.
- C. Chiều dài và lưu lượng dòng chảy.
- D. Nền âm nhạc được sinh ra trên dòng sông.
Câu 18: Đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông" không chỉ miêu tả vẻ đẹp tự nhiên mà còn lồng ghép những suy tư mang tính triết lý. Suy tư nào dưới đây thể hiện rõ nét tính "triết lý" trong văn của Hoàng Phủ Ngọc Tường?
- A. Miêu tả chi tiết các khúc quanh của dòng sông.
- B. Liệt kê các địa danh lịch sử ven sông.
- C. So sánh dòng sông với các hình tượng văn học.
- D. Suy ngẫm về sự thống nhất biện chứng giữa vẻ đẹp tự nhiên và lịch sử, văn hóa của dòng sông.
Câu 19: Tác giả liên tưởng Sông Hương khi chảy qua các xóm làng ven sông với "tiếng chuông chùa Thiên Mụ ngân nga". Chi tiết này chủ yếu làm nổi bật điều gì về Sông Hương trong bối cảnh đó?
- A. Sự ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống ven sông.
- B. Vẻ đẹp yên bình, thanh tịnh, mang đậm màu sắc văn hóa Phật giáo của xứ Huế.
- C. Sự nguy hiểm, khó khăn khi di chuyển trên sông.
- D. Sự hiện đại, phát triển của vùng ven đô.
Câu 20: Đoạn kết của tác phẩm, nơi tác giả suy ngẫm về việc "Ai đã đặt tên cho dòng sông", chủ yếu thể hiện điều gì?
- A. Tình yêu và sự trân trọng của tác giả đối với dòng sông, coi tên gọi là kết tinh của vẻ đẹp và tình yêu thương của con người Huế.
- B. Sự tò mò về nguồn gốc lịch sử của tên gọi.
- C. Mong muốn tìm ra người cụ thể đã đặt tên.
- D. Sự phủ nhận các truyền thuyết về tên gọi Sông Hương.
Câu 21: Vẻ đẹp của Sông Hương ở thượng nguồn được tác giả so sánh với "một bản trường ca của rừng già". Phép so sánh này chủ yếu làm nổi bật đặc điểm nào của dòng sông?
- A. Sự êm đềm, dịu dàng.
- B. Sự tĩnh lặng, trầm mặc.
- C. Sự trong trẻo, thơ mộng.
- D. Sự hùng vĩ, dữ dội, âm vang của núi rừng.
Câu 22: Tác giả miêu tả Sông Hương khi chảy qua vùng ngoại ô Vĩ Dạ với "một tiếng “vâng” không lời của tình yêu". Hình ảnh này chủ yếu gợi lên điều gì về Sông Hương?
- A. Sự đồng ý, hòa điệu của dòng sông với vẻ đẹp nên thơ, trữ tình của vùng đất.
- B. Sự phản kháng, không chấp nhận.
- C. Sự im lặng, lẩn tránh.
- D. Sự ngạc nhiên, bối rối.
Câu 23: Đoạn trích cho thấy cái "tôi" trữ tình của Hoàng Phủ Ngọc Tường là một cái "tôi" giàu cảm xúc, lãng mạn nhưng cũng rất "trí tuệ". Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "trí tuệ" trong văn của ông?
- A. Việc sử dụng nhiều tính từ gợi cảm xúc.
- B. Các phép so sánh, nhân hóa giàu tưởng tượng.
- C. Vốn kiến thức sâu rộng về địa lý, lịch sử, văn hóa được lồng ghép tự nhiên vào bài viết.
- D. Cấu trúc câu văn dài, phức tạp.
Câu 24: Tác giả miêu tả Sông Hương "chảy quanh co giữa lòng thành phố" và "điệu chảy lững lờ". Đặc điểm địa lý này được tác giả liên tưởng tới điều gì trong văn hóa Huế?
- A. Sự vội vã, năng động của cuộc sống hiện đại.
- B. Sự chậm rãi, sâu lắng, hướng nội của người Huế.
- C. Sự bí ẩn, khó hiểu.
- D. Sự đơn điệu, nhàm chán.
Câu 25: Khi miêu tả Sông Hương, tác giả không chỉ nhìn dòng sông như một thực thể tự nhiên mà còn như một "người con gái" với nhiều tính cách khác nhau ở mỗi chặng đường. Cách miêu tả này thể hiện điều gì về cái nhìn của tác giả?
- A. Cái nhìn khách quan, khoa học về dòng sông.
- B. Cái nhìn đơn giản, chỉ thấy vẻ đẹp bên ngoài.
- C. Cái nhìn tiêu cực, bi quan.
- D. Cái nhìn lãng mạn, chủ quan, xem dòng sông như một sinh thể có tâm hồn, có cuộc đời.
Câu 26: Đoạn trích sử dụng nhiều câu văn dài, giàu hình ảnh và nhịp điệu. Kiểu câu văn này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?
- A. Tạo nên giọng điệu thủ thỉ, tâm tình, thể hiện dòng chảy cảm xúc và suy tư liên tục của tác giả.
- B. Làm cho bài văn trở nên khô khan, khó đọc.
- C. Chỉ phù hợp để miêu tả sự vật tĩnh.
- D. Nhấn mạnh sự khách quan, chính xác của thông tin.
Câu 27: Tác giả so sánh Sông Hương khi vào thành phố với "người đẹp ngủ mơ màng". Hình ảnh này chủ yếu nhấn mạnh vẻ đẹp nào của dòng sông trong bối cảnh đô thị?
- A. Sự năng động, nhộn nhịp.
- B. Sự bí ẩn, khó hiểu.
- C. Vẻ đẹp yên tĩnh, thơ mộng, cổ kính, như đang nghỉ ngơi sau hành trình dài.
- D. Sự mạnh mẽ, dữ dội.
Câu 28: Đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông" là sự kết hợp hài hòa giữa cảm xúc và trí tuệ, chủ quan và khách quan. Yếu tố nào thể hiện rõ nét tính "chủ quan" trong bài viết?
- A. Các thông tin chính xác về địa lý, lịch sử.
- B. Việc liệt kê các sự kiện lịch sử.
- C. Miêu tả khách quan về hình dáng dòng sông.
- D. Những liên tưởng, so sánh giàu cảm xúc, mang đậm dấu ấn cá nhân của tác giả.
Câu 29: Khi miêu tả Sông Hương, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác về màu sắc, âm thanh, đường nét. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Tạo nên bức tranh Sông Hương đa chiều, sinh động, tác động mạnh mẽ đến các giác quan của người đọc.
- B. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu.
- C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về dòng sông.
- D. Nhấn mạnh sự nhàm chán, đơn điệu.
Câu 30: Giá trị cốt lõi làm nên sức hấp dẫn và ý nghĩa của đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông" là gì?
- A. Cung cấp thông tin chính xác về địa lý, lịch sử Sông Hương.
- B. Phê phán những tác động tiêu cực đến dòng sông.
- C. Kể lại một câu chuyện lịch sử về Huế.
- D. Thể hiện tình yêu sâu sắc, say đắm của tác giả với Sông Hương và xứ Huế, qua đó khám phá vẻ đẹp đa chiều (tự nhiên, lịch sử, văn hóa) của dòng sông.