Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Mở đầu đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng", Nguyễn Du khắc họa hình ảnh Từ Hải bằng những chi tiết nghệ thuật đặc sắc. Phân tích ý nghĩa của các chi tiết "đầu đội trời, chân đạp đất" trong việc thể hiện tính cách nhân vật này.
- A. Thể hiện sự giàu có và quyền lực của Từ Hải.
- B. Miêu tả Từ Hải là người lao động chân tay vất vả.
- C. Nhấn mạnh tầm vóc phi thường, chí khí lẫm liệt và sức mạnh vượt trội của Từ Hải.
- D. Cho thấy Từ Hải là người sống gần gũi với thiên nhiên.
Câu 2: Trong cuộc trò chuyện với Từ Hải, Thúy Kiều bày tỏ lòng "kính yêu" và gọi ơn chàng là "trời mây". Cách xưng hô và diễn đạt này cho thấy điều gì về thái độ và tình cảm của Thúy Kiều đối với Từ Hải?
- A. Sự sợ hãi và phục tùng tuyệt đối.
- B. Tình yêu đôi lứa nồng cháy.
- C. Thái độ ngang bằng, xem Từ Hải như bạn bè.
- D. Lòng biết ơn sâu sắc, sự ngưỡng mộ và tôn kính.
Câu 3: Khi nghe lời cảm tạ của Thúy Kiều, Từ Hải đáp: "Anh hùng tiếng đã gọi rằng / Giữa đường thấy sự bất bằng mà tha". Câu nói này bộc lộ phẩm chất nổi bật nào của Từ Hải?
- A. Sự kiêu ngạo và coi thường người khác.
- B. Chí khí trượng nghĩa, sẵn sàng hành hiệp giúp người.
- C. Sự khiêm tốn, không nhận công lao về mình.
- D. Tinh thần khinh bạc, không coi trọng ân nghĩa.
Câu 4: Nguyễn Du đã sử dụng những động từ mạnh như "gió quét mưa sa", "đạp đổ", "sấm ran" để miêu tả hành trình gây dựng sự nghiệp của Từ Hải. Việc lựa chọn các động từ này có tác dụng nghệ thuật gì?
- A. Nhấn mạnh sự nhanh chóng, mạnh mẽ, quyết liệt và uy lực của Từ Hải trong hành động.
- B. Gợi tả sự khó khăn, gian khổ trong cuộc chiến đấu của Từ Hải.
- C. Thể hiện sự yếu đuối và bất lực của kẻ thù trước Từ Hải.
- D. Miêu tả cảnh thiên nhiên khắc nghiệt nơi Từ Hải hoạt động.
Câu 5: Đoạn trích miêu tả Từ Hải "Hùng cứ một phương". Chi tiết này, cùng với việc chàng "bày mưu đặt trận" và "đạp đổ năm tòa cõi nam", cho thấy khát vọng và thành tựu bước đầu của Từ Hải là gì?
- A. Khát vọng sống ẩn dật, tránh xa thị phi.
- B. Khát vọng được triều đình trọng dụng.
- C. Khát vọng gây dựng sự nghiệp, làm chủ một vùng đất, tạo dựng thế lực riêng.
- D. Khát vọng trở thành một thương gia giàu có.
Câu 6: So sánh cách miêu tả Thúy Kiều khi nàng ở lầu xanh hoặc khi đối diện với Mã Giám Sinh, Sở Khanh với cách miêu tả nàng khi trò chuyện cùng Từ Hải trong đoạn trích. Sự khác biệt này gợi ý điều gì về ảnh hưởng của Từ Hải đối với Kiều?
- A. Từ Hải khiến Kiều trở nên yếu đuối và phụ thuộc hơn.
- B. Từ Hải không có ảnh hưởng đáng kể đến tinh thần của Kiều.
- C. Từ Hải chỉ đơn thuần là người giúp Kiều trả thù, không thay đổi bản chất nàng.
- D. Từ Hải giúp Kiều tìm lại sự tự tin, phẩm giá và khát vọng làm chủ cuộc đời.
Câu 7: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" được đánh giá là mang màu sắc sử thi và âm hưởng anh hùng ca. Yếu tố nào dưới đây không góp phần tạo nên đặc điểm này?
- A. Khắc họa hình tượng nhân vật Từ Hải mang tầm vóc phi thường, kì vĩ.
- B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu chất tạo hình, nhiều từ Hán Việt.
- C. Tập trung diễn tả nội tâm giằng xé, éo le và số phận bi kịch của Thúy Kiều.
- D. Miêu tả các sự kiện, hành động của Từ Hải mang tính cộng đồng, vĩ đại (gây dựng sự nghiệp, đánh trận).
Câu 8: Nguyễn Du miêu tả bọn quan lại trong triều đình là "loài giá áo túi cơm". Cách gọi này thể hiện thái độ gì của tác giả và nhân vật Từ Hải đối với tầng lớp thống trị lúc bấy giờ?
- A. Khinh bỉ, xem thường sự bất tài, vô dụng của tầng lớp quan lại.
- B. Sự ngưỡng mộ quyền lực của họ.
- C. Thái độ trung lập, không đánh giá.
- D. Sự đồng cảm với khó khăn của họ.
Câu 9: Đoạn trích tập trung khắc họa hình tượng Từ Hải như một anh hùng lý tưởng. Điều này góp phần thể hiện chủ đề nào của Truyện Kiều?
- A. Ca ngợi tình yêu đôi lứa vượt qua mọi khó khăn.
- B. Phản ánh số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội cũ.
- C. Thể hiện khát vọng công lý, sự ngưỡng mộ đối với người anh hùng lý tưởng có thể thay đổi hiện thực bất công.
- D. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên và con người.
Câu 10: Chi tiết Thúy Kiều được Từ Hải tin tưởng giao cho quyền "cầm cân nảy mực" trong việc phân xử báo ân báo oán có ý nghĩa gì?
- A. Cho thấy Từ Hải là người lười biếng, không muốn tự mình giải quyết vấn đề.
- B. Thể hiện sự tin tưởng tuyệt đối của Từ Hải vào Kiều và nâng cao vị thế, quyền lực của nàng.
- C. Ngụ ý Kiều là người có tài xét xử hơn cả Từ Hải.
- D. Đây chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
Câu 11: Âm hưởng chủ đạo của đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" là gì?
- A. Bi tráng, thể hiện sự đau khổ và mất mát.
- B. Trữ tình, thể hiện cảm xúc cá nhân sâu lắng.
- C. Anh hùng ca, sử thi, thể hiện sự hào hùng, khí thế.
- D. Hài hước, châm biếm.
Câu 12: Trong đoạn trích, Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự đối lập giữa Từ Hải và thế lực quan lại đương thời?
- A. Tương phản (đối lập).
- B. So sánh.
- C. Nhân hóa.
- D. Ẩn dụ.
Câu 13: Dòng thơ nào dưới đây thể hiện rõ nhất khát vọng về một cuộc sống tự do, tự chủ, không bị ràng buộc bởi lễ giáo phong kiến và sự bất công xã hội của Từ Hải?
- A. Lòng riêng riêng những kính yêu / Chồng chung chưa dễ ai chiều cho ai.
- B. Ơn riêng nhờ có trời mây / Từ rày khốc hải bể oan ai người.
- C. Gió quét mưa sa / Đạp đổ năm tòa cõi nam.
- D. Bốn phương bể cả, một nhà / Anh hùng đâu đấy gần xa tìm vè.
Câu 14: Việc Nguyễn Du xây dựng hình tượng Từ Hải khác biệt với nguyên tác "Kim Vân Kiều truyện" (Trung Quốc) cho thấy điều gì về tư tưởng của tác giả?
- A. Thể hiện sự sáng tạo, gửi gắm khát vọng về một thế lực có thể thay đổi hiện thực bất công, giải thoát con người.
- B. Chỉ đơn thuần là thêm thắt chi tiết cho câu chuyện hấp dẫn hơn.
- C. Muốn làm giảm vai trò của Thúy Kiều trong tác phẩm.
- D. Tuân thủ tuyệt đối nguyên tác của Thanh Tâm Tài Nhân.
Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa sự xuất hiện của Từ Hải và diễn biến số phận của Thúy Kiều trong Truyện Kiều (dựa trên kiến thức về toàn bộ tác phẩm và gợi ý từ đoạn trích).
- A. Từ Hải khiến số phận Kiều thêm bi đát hơn.
- B. Từ Hải chỉ là một trong nhiều người đi qua cuộc đời Kiều mà không có vai trò quyết định.
- C. Sự xuất hiện của Từ Hải không ảnh hưởng gì đến số phận của Kiều.
- D. Từ Hải là bước ngoặt quan trọng giúp Kiều tạm thời làm chủ số phận, thực hiện báo ân báo oán.
Câu 16: Khi miêu tả chiến công của Từ Hải, Nguyễn Du viết: "Binh uy sấm ran trong ngoài". Hình ảnh "sấm ran" ở đây có ý nghĩa gì?
- A. Miêu tả thời tiết xấu trong lúc Từ Hải đánh trận.
- B. Nhấn mạnh uy lực, khí thế vang dội, sự khiếp sợ mà quân đội Từ Hải gây ra.
- C. Cho thấy Từ Hải chỉ dựa vào thiên nhiên để chiến thắng.
- D. Biểu tượng cho sự yên bình, tĩnh lặng sau chiến tranh.
Câu 17: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Du khi khắc họa nhân vật anh hùng?
- A. Sử dụng bút pháp lãng mạn, lý tưởng hóa, khắc họa nhân vật bằng những nét vẽ kì vĩ, phi thường.
- B. Tập trung vào miêu tả chi tiết, tỉ mỉ ngoại hình và hành động đời thường.
- C. Chủ yếu sử dụng lời thoại để bộc lộ tính cách nhân vật.
- D. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.
Câu 18: Dựa vào lời thoại của Từ Hải và Thúy Kiều trong đoạn trích, em nhận thấy điểm chung nào trong quan niệm sống của hai nhân vật này tại thời điểm đó?
- A. Cả hai đều muốn sống một cuộc sống ẩn dật, thoát ly khỏi xã hội.
- B. Cả hai đều cam chịu số phận, không dám phản kháng.
- C. Cả hai đều có khát vọng vượt lên hoàn cảnh, tìm kiếm công lý và làm chủ cuộc đời.
- D. Cả hai đều chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
Câu 19: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" nằm trong phần nào của Truyện Kiều?
- A. Phần thứ nhất: Gặp gỡ và đính ước.
- B. Phần thứ hai: Gia biến và lưu lạc.
- C. Phần thứ ba: Đoàn tụ.
- D. Phần mở đầu giới thiệu nhân vật.
Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du để Từ Hải xuất hiện như một "sấm sét" trong cuộc đời Kiều.
- A. Nhấn mạnh sự xuất hiện đột ngột, mạnh mẽ, có sức công phá, thay đổi hoàn toàn cuộc đời Kiều.
- B. Miêu tả tính cách nóng nảy, hung dữ của Từ Hải.
- C. Gợi tả cảnh thiên nhiên dữ dội nơi Kiều gặp Từ Hải.
- D. Biểu tượng cho sự hủy diệt, tàn phá.
Câu 21: Ngoài Từ Hải, trong văn học trung đại Việt Nam, còn có những hình tượng nhân vật anh hùng nào cũng được khắc họa bằng bút pháp sử thi, lãng mạn tương tự?
- A. Các nhân vật trong thơ Hồ Xuân Hương.
- B. Các nhân vật trong truyện cười dân gian.
- C. Các nhân vật trong ca dao, tục ngữ.
- D. Thánh Gióng, Quang Trung (trong "Hoàng Lê nhất thống chí").
Câu 22: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" thể hiện rõ nét sự kết hợp giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn trong Truyện Kiều. Hãy chỉ ra yếu tố lãng mạn được thể hiện qua hình tượng Từ Hải.
- A. Miêu tả chi tiết cuộc sống lầm than của Kiều ở lầu xanh.
- B. Khắc họa Từ Hải với tầm vóc phi thường, chí khí lẫm liệt, khả năng phi thường vượt lên hiện thực.
- C. Phản ánh sự mục nát, bất công của xã hội phong kiến.
- D. Diễn tả tâm trạng đau khổ, tủi nhục của Kiều.
Câu 23: Việc Từ Hải tự nhận mình là "quốc sĩ" và xem Kiều là "tri kỉ" trong cuộc đối thoại có ý nghĩa gì?
- A. Từ Hải muốn khoe khoang về bản thân.
- B. Từ Hải chỉ coi Kiều là người tình.
- C. Từ Hải không coi trọng Kiều.
- D. Thể hiện sự tự tin vào bản thân và sự đề cao, coi trọng Kiều như một người bạn tâm giao, tri kỉ.
Câu 24: Phân tích cấu trúc của đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng". Đoạn trích được chia thành mấy phần chính và nội dung mỗi phần là gì?
- A. 2 phần: Giới thiệu Từ Hải và Cuộc gặp gỡ với Kiều.
- B. 3 phần: Cuộc trò chuyện giữa Kiều và Từ Hải; Từ Hải gây dựng sự nghiệp; Cảnh Kiều báo ân báo oán.
- C. 4 phần: Kiều gặp Từ Hải; Từ Hải đánh trận; Kiều trả thù; Từ Hải chết.
- D. Chỉ có 1 phần duy nhất miêu tả Từ Hải.
Câu 25: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" là một trong những đoạn thơ hiếm hoi trong Truyện Kiều thể hiện được điều gì?
- A. Tập trung miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
- B. Đi sâu vào phân tích tâm lý phức tạp của nhân vật nữ.
- C. Thể hiện được âm hưởng hào hùng, khí thế mạnh mẽ, khát vọng về công lý và sự giải thoát.
- D. Phê phán gay gắt các tệ nạn xã hội.
Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du đặt tên đoạn trích là "Anh hùng tiếng đã gọi rằng".
- A. Nhấn mạnh vai trò trung tâm và phẩm chất anh hùng của Từ Hải, đồng thời thể hiện chủ đề về người anh hùng lý tưởng.
- B. Chỉ đơn thuần là trích dẫn một câu nói ngẫu nhiên trong đoạn.
- C. Muốn tập trung vào lời nói của Thúy Kiều.
- D. Thể hiện sự mỉa mai, châm biếm đối với Từ Hải.
Câu 27: Trong đoạn trích, Thúy Kiều tự nhận mình là "bồ liễu". Hình ảnh này gợi lên điều gì về bản thân nàng?
- A. Thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường của Kiều.
- B. Gợi lên sự yếu đuối, mỏng manh, dễ bị tổn thương của Kiều.
- C. Miêu tả vẻ đẹp ngoại hình của Kiều.
- D. Biểu tượng cho sự giàu có, sung sướng của Kiều.
Câu 28: Dựa vào cách Từ Hải nói về bọn "giá áo túi cơm", em hãy suy luận về thái độ của chàng đối với hệ thống quan lại phong kiến đương thời.
- A. Ngưỡng mộ và muốn gia nhập hàng ngũ quan lại.
- B. Thờ ơ, không quan tâm đến hệ thống chính trị.
- C. Xem họ là những đối thủ đáng gờm.
- D. Khinh bỉ, căm ghét sự bất tài, vô dụng, mục nát của hệ thống quan lại phong kiến.
Câu 29: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" có ý nghĩa đặc biệt trong việc thể hiện tư tưởng nhân văn của Nguyễn Du. Ý nghĩa đó là gì?
- A. Thể hiện sự đồng cảm với số phận con người, lên án bất công và gửi gắm khát vọng về một thế lực có thể giải phóng con người khỏi đau khổ, tìm lại công bằng.
- B. Chỉ đơn thuần ca ngợi sức mạnh cá nhân.
- C. Nhấn mạnh sự bất lực của con người trước số phận.
- D. Khuyến khích con người cam chịu hoàn cảnh.
Câu 30: Phân tích vai trò của đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" trong bố cục chung của Truyện Kiều.
- A. Là phần kết thúc cho toàn bộ tác phẩm.
- B. Chỉ là một đoạn miêu tả cảnh chiến đấu, không có vai trò quan trọng.
- C. Là đỉnh điểm của phần lưu lạc, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời Kiều và thể hiện tập trung khát vọng về công lý, người anh hùng của tác giả.
- D. Là phần mở đầu giới thiệu về gia đình Kiều.