12+ Đề Trắc Nghiệm Anh Hùng Tiếng Đã Gọi Rằng – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Thúy Kiều
  • B. Kim Trọng
  • C. Từ Hải
  • D. Mã Giám Sinh

Câu 2: Tâm trạng chủ yếu của Thúy Kiều khi đối diện với Từ Hải trong những câu thơ đầu đoạn trích là gì?

  • A. Biết ơn, cảm phục
  • B. Lo lắng, sợ hãi
  • C. Giận dữ, oán trách
  • D. Thờ ơ, lạnh nhạt

Câu 3: Khi nói về bản thân và Từ Hải, Thúy Kiều sử dụng cách xưng hô nào để thể hiện sự khiêm nhường và đề cao đối phương?

  • A. Ta - Chàng
  • B. Bồ liễu - Sấm sét
  • C. Em - Anh
  • D. Tiện thiếp - Phu quân

Câu 4: Lời nói của Từ Hải với Thúy Kiều thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của ông?

  • A. Giàu có, quyền lực
  • B. Khôn ngoan, xảo quyệt
  • C. Tâm tư phức tạp
  • D. Hào sảng, coi thường danh lợi

Câu 5: Hình ảnh

  • A. Sức mạnh áp đảo, khí thế hào hùng
  • B. Sự hỗn loạn, thiếu kỷ luật
  • C. Vẻ ngoài tiều tụy, khổ cực
  • D. Sự nhỏ bé, yếu ớt

Câu 6: Từ Hán Việt

  • A. Trung thành với vua
  • B. Người lính trung thực
  • C. Trong quân đội
  • D. Trung tâm quân sự

Câu 7: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất chí khí và hoài bão của Từ Hải?

  • A. Giúp Kiều báo ân báo oán
  • B. Có đội quân đông đảo
  • C. Nói chuyện hào sảng với Kiều
  • D. Gây dựng triều đình riêng, hùng cứ một phương

Câu 8: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để khắc họa sự phi thường, có phần kỳ vĩ của Từ Hải?

  • A. Ước lệ, phóng đại và âm điệu anh hùng ca
  • B. Miêu tả nội tâm phức tạp
  • C. Nghệ thuật tả thực chi tiết
  • D. Sử dụng nhiều từ láy gợi cảm

Câu 9: So với các nhân vật anh hùng truyền thống trong văn học trung đại, Từ Hải trong đoạn trích có nét độc đáo nào?

  • A. Trung thành tuyệt đối với vua
  • B. Chỉ chiến đấu vì dân tộc
  • C. Hành động theo lý tưởng cá nhân, vượt ra ngoài khuôn khổ phong kiến
  • D. Luôn tuân thủ mọi quy tắc xã hội

Câu 10: Đoạn trích

  • A. Tình yêu đôi lứa thủy chung
  • B. Khát vọng công lý và sự xuất hiện của người anh hùng
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
  • D. Phê phán thói hư tật xấu

Câu 11: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ mạnh như

  • A. Nhấn mạnh sức mạnh, sự quyết liệt và uy lực của Từ Hải
  • B. Gợi tả sự hỗn loạn, mất kiểm soát
  • C. Miêu tả chi tiết cảnh chiến trận
  • D. Làm giảm nhẹ tính chất bạo lực

Câu 12: Dòng thơ

  • A. Anh ấy đã gọi tên một người anh hùng.
  • B. Anh ấy là người kêu gọi anh hùng.
  • C. Anh ấy là người anh hùng đã nổi danh.
  • D. Anh ấy là người được anh hùng gọi đến.

Câu 13: Thái độ của Nguyễn Du khi xây dựng hình tượng Từ Hải trong đoạn trích này là gì?

  • A. Phê phán, lên án
  • B. Thương hại, đồng cảm
  • C. Trung lập, khách quan
  • D. Ca ngợi, ngưỡng mộ

Câu 14: Chi tiết

  • A. Sự tự tin, quyết đoán vào khả năng làm việc lớn
  • B. Sự chậm trễ, trì hoãn công việc
  • C. Nỗi buồn về thời gian đã mất
  • D. Lời hứa hẹn sẽ quay lại sau 15 năm

Câu 15: Đoạn trích này thể hiện rõ nét sự khác biệt giữa Từ Hải và những người đàn ông khác mà Thúy Kiều từng gặp (Kim Trọng, Mã Giám Sinh, Sở Khanh) ở điểm nào?

  • A. Vẻ ngoài thư sinh, nho nhã
  • B. Sức mạnh hành động, chí khí anh hùng cứu giúp người gặp nạn
  • C. Sự giàu có, sang trọng
  • D. Thái độ dịu dàng, ân cần

Câu 16: Những câu thơ miêu tả cảnh Từ Hải xuất quân và chiến thắng có âm hưởng chủ đạo là gì?

  • A. Bi ai, sầu muộn
  • B. Nhẹ nhàng, êm dịu
  • C. Hài hước, châm biếm
  • D. Hào hùng, tráng ca

Câu 17: Ý nghĩa của cụm từ

  • A. Cuộc họp mặt của các quan lại
  • B. Cuộc xử án công khai để giải oan cho Kiều
  • C. Buổi lễ cầu siêu cho người chết oan
  • D. Nơi tập trung những người bị oan

Câu 18: Đoạn trích thể hiện quan điểm của Nguyễn Du về công lý trong xã hội phong kiến như thế nào?

  • A. Công lý khó được thực thi bởi hệ thống quan lại, chỉ có thể trông cậy vào những người phi thường
  • B. Công lý luôn được đảm bảo bởi triều đình
  • C. Công lý là điều không thể đạt được
  • D. Công lý chỉ dành cho người giàu có

Câu 19: Phân tích cảm xúc của Thúy Kiều khi chứng kiến Từ Hải thực hiện việc báo ân báo oán.

  • A. Sợ hãi, lo lắng
  • B. Giận dữ, căm phẫn
  • C. Hả hê, mãn nguyện vì được giải oan
  • D. Thờ ơ, không quan tâm

Câu 20: Từ

  • A. Người có nhiều tiền bạc
  • B. Người có nhiều bạn bè
  • C. Người có tài thơ văn
  • D. Người đứng đầu, có quyền lực và khả năng thống trị

Câu 21: Đoạn trích này nằm ở vị trí nào trong bố cục của Truyện Kiều?

  • A. Phần đầu: Gặp gỡ và đính ước
  • B. Phần hai: Gia biến và lưu lạc
  • C. Phần ba: Đoàn tụ
  • D. Phần kết: Cuộc sống sau đoàn tụ

Câu 22: Cụm từ

  • A. Nỗi lòng, tâm sự riêng tư, uất ức
  • B. Tài sản riêng của Kiều
  • C. Kỉ niệm riêng giữa Kiều và Kim Trọng
  • D. Gia đình riêng của Kiều

Câu 23: Điều gì khiến hình tượng Từ Hải trở nên đặc biệt và được ca ngợi trong Truyện Kiều?

  • A. Ông rất yêu thương Thúy Kiều.
  • B. Ông có vẻ ngoài đẹp trai.
  • C. Ông là một quan chức triều đình.
  • D. Ông là người duy nhất dám và có khả năng thực thi công lý.

Câu 24: Nghệ thuật sử dụng từ Hán Việt trong đoạn trích có tác dụng chủ yếu gì trong việc miêu tả Từ Hải?

  • A. Góp phần khắc họa tầm vóc, khí phách phi thường của nhân vật
  • B. Làm cho ngôn ngữ gần gũi với đời sống
  • C. Thể hiện sự sính chữ của tác giả
  • D. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên

Câu 25: Qua đoạn trích, có thể rút ra nhận xét gì về mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Từ Hải?

  • A. Chỉ đơn thuần là quan hệ chủ - tớ
  • B. Quan hệ tri kỷ, dựa trên sự cảm phục và đồng điệu về khát vọng
  • C. Quan hệ đối đầu, căng thẳng
  • D. Quan hệ dựa trên lợi ích vật chất

Câu 26: Việc Nguyễn Du xây dựng hình tượng Từ Hải khác biệt so với cốt truyện gốc (Kim Vân Kiều truyện của Thanh Tâm Tài Nhân) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu chuyện phức tạp hơn
  • B. Giảm bớt sự kịch tính
  • C. Nâng cao giá trị tư tưởng, thể hiện khát vọng về công lý và người anh hùng
  • D. Để phù hợp với yêu cầu của triều đình phong kiến

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Từ Hải xuất hiện vào thời điểm Kiều đang ở bước đường cùng của sự lưu lạc.

  • A. Từ Hải xuất hiện như một vị cứu tinh, giúp Kiều thoát khỏi cảnh tủi nhục và thực hiện công lý.
  • B. Từ Hải chỉ làm cho cuộc sống của Kiều thêm khó khăn.
  • C. Sự xuất hiện của Từ Hải không ảnh hưởng nhiều đến cuộc đời Kiều.
  • D. Từ Hải lợi dụng lúc Kiều gặp khó khăn.

Câu 28: Câu thơ

  • A. Kiều mang theo đàn và gươm để chiến đấu.
  • B. Kiều chỉ đi theo Từ Hải để chơi đàn.
  • C. Kiều mang theo tài năng và cùng Từ Hải đi khắp nơi xây dựng sự nghiệp.
  • D. Kiều cảm thấy nặng gánh khi đi theo Từ Hải.

Câu 29: Đoạn trích

  • A. Khát vọng được sống giàu sang.
  • B. Khát vọng được làm quan chức.
  • C. Khát vọng tình yêu lãng mạn.
  • D. Khát vọng về công lý và sự thay đổi xã hội.

Câu 30: Phân tích vai trò của đoạn trích đối với diễn biến tâm lý của nhân vật Thúy Kiều.

  • A. Làm cho Kiều càng thêm tuyệt vọng.
  • B. Giúp Kiều được giải oan, tìm lại danh dự và có sự thay đổi lớn về tâm lý.
  • C. Khiến Kiều trở nên sợ hãi hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đến tâm lý của Kiều.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" tập trung khắc họa hình tượng nhân vật nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tâm trạng chủ yếu của Thúy Kiều khi đối diện với Từ Hải trong những câu thơ đầu đoạn trích là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi nói về bản thân và Từ Hải, Thúy Kiều sử dụng cách xưng hô nào để thể hiện sự khiêm nhường và đề cao đối phương?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Lời nói của Từ Hải với Thúy Kiều thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của ông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Hình ảnh "gió quét mưa sa" khi miêu tả đội quân của Từ Hải gợi liên tưởng chủ yếu đến điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Từ Hán Việt "quân trung" trong đoạn trích được dùng để chỉ điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất chí khí và hoài bão của Từ Hải?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để khắc họa sự phi thường, có phần kỳ vĩ của Từ Hải?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: So với các nhân vật anh hùng truyền thống trong văn học trung đại, Từ Hải trong đoạn trích có nét độc đáo nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" góp phần thể hiện chủ đề nào của "Truyện Kiều"?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ mạnh như "đạp đổ", "sấm ran" khi miêu tả Từ Hải và đội quân của ông.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Dòng thơ "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" có ý nghĩa gì trong việc giới thiệu nhân vật Từ Hải?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Thái độ của Nguyễn Du khi xây dựng hình tượng Từ Hải trong đoạn trích này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Chi tiết "Mười lăm năm cũng chưa muộn" trong lời Từ Hải nói với Kiều thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đoạn trích này thể hiện rõ nét sự khác biệt giữa Từ Hải và những người đàn ông khác mà Thúy Kiều từng gặp (Kim Trọng, Mã Giám Sinh, Sở Khanh) ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Những câu thơ miêu tả cảnh Từ Hải xuất quân và chiến thắng có âm hưởng chủ đạo là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Ý nghĩa của cụm từ "hội đồng tẩy oan" được nhắc đến trong đoạn trích là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đoạn trích thể hiện quan điểm của Nguyễn Du về công lý trong xã hội phong kiến như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích cảm xúc của Thúy Kiều khi chứng kiến Từ Hải thực hiện việc báo ân báo oán.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Từ "bá vương" được dùng để miêu tả Từ Hải gợi lên điều gì về vị thế của ông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đoạn trích này nằm ở vị trí nào trong bố cục của Truyện Kiều?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Cụm từ "tấc riêng" trong lời Kiều nói "Tấc riêng vừa gột rửa lòng tấc riêng" có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Điều gì khiến hình tượng Từ Hải trở nên đặc biệt và được ca ngợi trong Truyện Kiều?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nghệ thuật sử dụng từ Hán Việt trong đoạn trích có tác dụng chủ yếu gì trong việc miêu tả Từ Hải?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Qua đoạn trích, có thể rút ra nhận xét gì về mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Từ Hải?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Việc Nguyễn Du xây dựng hình tượng Từ Hải khác biệt so với cốt truyện gốc (Kim Vân Kiều truyện của Thanh Tâm Tài Nhân) nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Từ Hải xuất hiện vào thời điểm Kiều đang ở bước đường cùng của sự lưu lạc.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Câu thơ "Gươm đàn nửa gánh non sông một chèo" khi miêu tả Thúy Kiều theo Từ Hải có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện khát vọng của tác giả Nguyễn Du?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích vai trò của đoạn trích đối với diễn biến tâm lý của nhân vật Thúy Kiều.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mở đầu đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng", Nguyễn Du khắc họa hình ảnh Từ Hải bằng những chi tiết nghệ thuật đặc sắc. Phân tích ý nghĩa của các chi tiết "đầu đội trời, chân đạp đất" trong việc thể hiện tính cách nhân vật này.

  • A. Thể hiện sự giàu có và quyền lực của Từ Hải.
  • B. Miêu tả Từ Hải là người lao động chân tay vất vả.
  • C. Nhấn mạnh tầm vóc phi thường, chí khí lẫm liệt và sức mạnh vượt trội của Từ Hải.
  • D. Cho thấy Từ Hải là người sống gần gũi với thiên nhiên.

Câu 2: Trong cuộc trò chuyện với Từ Hải, Thúy Kiều bày tỏ lòng "kính yêu" và gọi ơn chàng là "trời mây". Cách xưng hô và diễn đạt này cho thấy điều gì về thái độ và tình cảm của Thúy Kiều đối với Từ Hải?

  • A. Sự sợ hãi và phục tùng tuyệt đối.
  • B. Tình yêu đôi lứa nồng cháy.
  • C. Thái độ ngang bằng, xem Từ Hải như bạn bè.
  • D. Lòng biết ơn sâu sắc, sự ngưỡng mộ và tôn kính.

Câu 3: Khi nghe lời cảm tạ của Thúy Kiều, Từ Hải đáp: "Anh hùng tiếng đã gọi rằng / Giữa đường thấy sự bất bằng mà tha". Câu nói này bộc lộ phẩm chất nổi bật nào của Từ Hải?

  • A. Sự kiêu ngạo và coi thường người khác.
  • B. Chí khí trượng nghĩa, sẵn sàng hành hiệp giúp người.
  • C. Sự khiêm tốn, không nhận công lao về mình.
  • D. Tinh thần khinh bạc, không coi trọng ân nghĩa.

Câu 4: Nguyễn Du đã sử dụng những động từ mạnh như "gió quét mưa sa", "đạp đổ", "sấm ran" để miêu tả hành trình gây dựng sự nghiệp của Từ Hải. Việc lựa chọn các động từ này có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Nhấn mạnh sự nhanh chóng, mạnh mẽ, quyết liệt và uy lực của Từ Hải trong hành động.
  • B. Gợi tả sự khó khăn, gian khổ trong cuộc chiến đấu của Từ Hải.
  • C. Thể hiện sự yếu đuối và bất lực của kẻ thù trước Từ Hải.
  • D. Miêu tả cảnh thiên nhiên khắc nghiệt nơi Từ Hải hoạt động.

Câu 5: Đoạn trích miêu tả Từ Hải "Hùng cứ một phương". Chi tiết này, cùng với việc chàng "bày mưu đặt trận" và "đạp đổ năm tòa cõi nam", cho thấy khát vọng và thành tựu bước đầu của Từ Hải là gì?

  • A. Khát vọng sống ẩn dật, tránh xa thị phi.
  • B. Khát vọng được triều đình trọng dụng.
  • C. Khát vọng gây dựng sự nghiệp, làm chủ một vùng đất, tạo dựng thế lực riêng.
  • D. Khát vọng trở thành một thương gia giàu có.

Câu 6: So sánh cách miêu tả Thúy Kiều khi nàng ở lầu xanh hoặc khi đối diện với Mã Giám Sinh, Sở Khanh với cách miêu tả nàng khi trò chuyện cùng Từ Hải trong đoạn trích. Sự khác biệt này gợi ý điều gì về ảnh hưởng của Từ Hải đối với Kiều?

  • A. Từ Hải khiến Kiều trở nên yếu đuối và phụ thuộc hơn.
  • B. Từ Hải không có ảnh hưởng đáng kể đến tinh thần của Kiều.
  • C. Từ Hải chỉ đơn thuần là người giúp Kiều trả thù, không thay đổi bản chất nàng.
  • D. Từ Hải giúp Kiều tìm lại sự tự tin, phẩm giá và khát vọng làm chủ cuộc đời.

Câu 7: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" được đánh giá là mang màu sắc sử thi và âm hưởng anh hùng ca. Yếu tố nào dưới đây không góp phần tạo nên đặc điểm này?

  • A. Khắc họa hình tượng nhân vật Từ Hải mang tầm vóc phi thường, kì vĩ.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu chất tạo hình, nhiều từ Hán Việt.
  • C. Tập trung diễn tả nội tâm giằng xé, éo le và số phận bi kịch của Thúy Kiều.
  • D. Miêu tả các sự kiện, hành động của Từ Hải mang tính cộng đồng, vĩ đại (gây dựng sự nghiệp, đánh trận).

Câu 8: Nguyễn Du miêu tả bọn quan lại trong triều đình là "loài giá áo túi cơm". Cách gọi này thể hiện thái độ gì của tác giả và nhân vật Từ Hải đối với tầng lớp thống trị lúc bấy giờ?

  • A. Khinh bỉ, xem thường sự bất tài, vô dụng của tầng lớp quan lại.
  • B. Sự ngưỡng mộ quyền lực của họ.
  • C. Thái độ trung lập, không đánh giá.
  • D. Sự đồng cảm với khó khăn của họ.

Câu 9: Đoạn trích tập trung khắc họa hình tượng Từ Hải như một anh hùng lý tưởng. Điều này góp phần thể hiện chủ đề nào của Truyện Kiều?

  • A. Ca ngợi tình yêu đôi lứa vượt qua mọi khó khăn.
  • B. Phản ánh số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội cũ.
  • C. Thể hiện khát vọng công lý, sự ngưỡng mộ đối với người anh hùng lý tưởng có thể thay đổi hiện thực bất công.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên và con người.

Câu 10: Chi tiết Thúy Kiều được Từ Hải tin tưởng giao cho quyền "cầm cân nảy mực" trong việc phân xử báo ân báo oán có ý nghĩa gì?

  • A. Cho thấy Từ Hải là người lười biếng, không muốn tự mình giải quyết vấn đề.
  • B. Thể hiện sự tin tưởng tuyệt đối của Từ Hải vào Kiều và nâng cao vị thế, quyền lực của nàng.
  • C. Ngụ ý Kiều là người có tài xét xử hơn cả Từ Hải.
  • D. Đây chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 11: Âm hưởng chủ đạo của đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" là gì?

  • A. Bi tráng, thể hiện sự đau khổ và mất mát.
  • B. Trữ tình, thể hiện cảm xúc cá nhân sâu lắng.
  • C. Anh hùng ca, sử thi, thể hiện sự hào hùng, khí thế.
  • D. Hài hước, châm biếm.

Câu 12: Trong đoạn trích, Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự đối lập giữa Từ Hải và thế lực quan lại đương thời?

  • A. Tương phản (đối lập).
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 13: Dòng thơ nào dưới đây thể hiện rõ nhất khát vọng về một cuộc sống tự do, tự chủ, không bị ràng buộc bởi lễ giáo phong kiến và sự bất công xã hội của Từ Hải?

  • A. Lòng riêng riêng những kính yêu / Chồng chung chưa dễ ai chiều cho ai.
  • B. Ơn riêng nhờ có trời mây / Từ rày khốc hải bể oan ai người.
  • C. Gió quét mưa sa / Đạp đổ năm tòa cõi nam.
  • D. Bốn phương bể cả, một nhà / Anh hùng đâu đấy gần xa tìm vè.

Câu 14: Việc Nguyễn Du xây dựng hình tượng Từ Hải khác biệt với nguyên tác "Kim Vân Kiều truyện" (Trung Quốc) cho thấy điều gì về tư tưởng của tác giả?

  • A. Thể hiện sự sáng tạo, gửi gắm khát vọng về một thế lực có thể thay đổi hiện thực bất công, giải thoát con người.
  • B. Chỉ đơn thuần là thêm thắt chi tiết cho câu chuyện hấp dẫn hơn.
  • C. Muốn làm giảm vai trò của Thúy Kiều trong tác phẩm.
  • D. Tuân thủ tuyệt đối nguyên tác của Thanh Tâm Tài Nhân.

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa sự xuất hiện của Từ Hải và diễn biến số phận của Thúy Kiều trong Truyện Kiều (dựa trên kiến thức về toàn bộ tác phẩm và gợi ý từ đoạn trích).

  • A. Từ Hải khiến số phận Kiều thêm bi đát hơn.
  • B. Từ Hải chỉ là một trong nhiều người đi qua cuộc đời Kiều mà không có vai trò quyết định.
  • C. Sự xuất hiện của Từ Hải không ảnh hưởng gì đến số phận của Kiều.
  • D. Từ Hải là bước ngoặt quan trọng giúp Kiều tạm thời làm chủ số phận, thực hiện báo ân báo oán.

Câu 16: Khi miêu tả chiến công của Từ Hải, Nguyễn Du viết: "Binh uy sấm ran trong ngoài". Hình ảnh "sấm ran" ở đây có ý nghĩa gì?

  • A. Miêu tả thời tiết xấu trong lúc Từ Hải đánh trận.
  • B. Nhấn mạnh uy lực, khí thế vang dội, sự khiếp sợ mà quân đội Từ Hải gây ra.
  • C. Cho thấy Từ Hải chỉ dựa vào thiên nhiên để chiến thắng.
  • D. Biểu tượng cho sự yên bình, tĩnh lặng sau chiến tranh.

Câu 17: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Du khi khắc họa nhân vật anh hùng?

  • A. Sử dụng bút pháp lãng mạn, lý tưởng hóa, khắc họa nhân vật bằng những nét vẽ kì vĩ, phi thường.
  • B. Tập trung vào miêu tả chi tiết, tỉ mỉ ngoại hình và hành động đời thường.
  • C. Chủ yếu sử dụng lời thoại để bộc lộ tính cách nhân vật.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.

Câu 18: Dựa vào lời thoại của Từ Hải và Thúy Kiều trong đoạn trích, em nhận thấy điểm chung nào trong quan niệm sống của hai nhân vật này tại thời điểm đó?

  • A. Cả hai đều muốn sống một cuộc sống ẩn dật, thoát ly khỏi xã hội.
  • B. Cả hai đều cam chịu số phận, không dám phản kháng.
  • C. Cả hai đều có khát vọng vượt lên hoàn cảnh, tìm kiếm công lý và làm chủ cuộc đời.
  • D. Cả hai đều chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.

Câu 19: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" nằm trong phần nào của Truyện Kiều?

  • A. Phần thứ nhất: Gặp gỡ và đính ước.
  • B. Phần thứ hai: Gia biến và lưu lạc.
  • C. Phần thứ ba: Đoàn tụ.
  • D. Phần mở đầu giới thiệu nhân vật.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du để Từ Hải xuất hiện như một "sấm sét" trong cuộc đời Kiều.

  • A. Nhấn mạnh sự xuất hiện đột ngột, mạnh mẽ, có sức công phá, thay đổi hoàn toàn cuộc đời Kiều.
  • B. Miêu tả tính cách nóng nảy, hung dữ của Từ Hải.
  • C. Gợi tả cảnh thiên nhiên dữ dội nơi Kiều gặp Từ Hải.
  • D. Biểu tượng cho sự hủy diệt, tàn phá.

Câu 21: Ngoài Từ Hải, trong văn học trung đại Việt Nam, còn có những hình tượng nhân vật anh hùng nào cũng được khắc họa bằng bút pháp sử thi, lãng mạn tương tự?

  • A. Các nhân vật trong thơ Hồ Xuân Hương.
  • B. Các nhân vật trong truyện cười dân gian.
  • C. Các nhân vật trong ca dao, tục ngữ.
  • D. Thánh Gióng, Quang Trung (trong "Hoàng Lê nhất thống chí").

Câu 22: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" thể hiện rõ nét sự kết hợp giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn trong Truyện Kiều. Hãy chỉ ra yếu tố lãng mạn được thể hiện qua hình tượng Từ Hải.

  • A. Miêu tả chi tiết cuộc sống lầm than của Kiều ở lầu xanh.
  • B. Khắc họa Từ Hải với tầm vóc phi thường, chí khí lẫm liệt, khả năng phi thường vượt lên hiện thực.
  • C. Phản ánh sự mục nát, bất công của xã hội phong kiến.
  • D. Diễn tả tâm trạng đau khổ, tủi nhục của Kiều.

Câu 23: Việc Từ Hải tự nhận mình là "quốc sĩ" và xem Kiều là "tri kỉ" trong cuộc đối thoại có ý nghĩa gì?

  • A. Từ Hải muốn khoe khoang về bản thân.
  • B. Từ Hải chỉ coi Kiều là người tình.
  • C. Từ Hải không coi trọng Kiều.
  • D. Thể hiện sự tự tin vào bản thân và sự đề cao, coi trọng Kiều như một người bạn tâm giao, tri kỉ.

Câu 24: Phân tích cấu trúc của đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng". Đoạn trích được chia thành mấy phần chính và nội dung mỗi phần là gì?

  • A. 2 phần: Giới thiệu Từ Hải và Cuộc gặp gỡ với Kiều.
  • B. 3 phần: Cuộc trò chuyện giữa Kiều và Từ Hải; Từ Hải gây dựng sự nghiệp; Cảnh Kiều báo ân báo oán.
  • C. 4 phần: Kiều gặp Từ Hải; Từ Hải đánh trận; Kiều trả thù; Từ Hải chết.
  • D. Chỉ có 1 phần duy nhất miêu tả Từ Hải.

Câu 25: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" là một trong những đoạn thơ hiếm hoi trong Truyện Kiều thể hiện được điều gì?

  • A. Tập trung miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Đi sâu vào phân tích tâm lý phức tạp của nhân vật nữ.
  • C. Thể hiện được âm hưởng hào hùng, khí thế mạnh mẽ, khát vọng về công lý và sự giải thoát.
  • D. Phê phán gay gắt các tệ nạn xã hội.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du đặt tên đoạn trích là "Anh hùng tiếng đã gọi rằng".

  • A. Nhấn mạnh vai trò trung tâm và phẩm chất anh hùng của Từ Hải, đồng thời thể hiện chủ đề về người anh hùng lý tưởng.
  • B. Chỉ đơn thuần là trích dẫn một câu nói ngẫu nhiên trong đoạn.
  • C. Muốn tập trung vào lời nói của Thúy Kiều.
  • D. Thể hiện sự mỉa mai, châm biếm đối với Từ Hải.

Câu 27: Trong đoạn trích, Thúy Kiều tự nhận mình là "bồ liễu". Hình ảnh này gợi lên điều gì về bản thân nàng?

  • A. Thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường của Kiều.
  • B. Gợi lên sự yếu đuối, mỏng manh, dễ bị tổn thương của Kiều.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp ngoại hình của Kiều.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có, sung sướng của Kiều.

Câu 28: Dựa vào cách Từ Hải nói về bọn "giá áo túi cơm", em hãy suy luận về thái độ của chàng đối với hệ thống quan lại phong kiến đương thời.

  • A. Ngưỡng mộ và muốn gia nhập hàng ngũ quan lại.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm đến hệ thống chính trị.
  • C. Xem họ là những đối thủ đáng gờm.
  • D. Khinh bỉ, căm ghét sự bất tài, vô dụng, mục nát của hệ thống quan lại phong kiến.

Câu 29: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" có ý nghĩa đặc biệt trong việc thể hiện tư tưởng nhân văn của Nguyễn Du. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Thể hiện sự đồng cảm với số phận con người, lên án bất công và gửi gắm khát vọng về một thế lực có thể giải phóng con người khỏi đau khổ, tìm lại công bằng.
  • B. Chỉ đơn thuần ca ngợi sức mạnh cá nhân.
  • C. Nhấn mạnh sự bất lực của con người trước số phận.
  • D. Khuyến khích con người cam chịu hoàn cảnh.

Câu 30: Phân tích vai trò của đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" trong bố cục chung của Truyện Kiều.

  • A. Là phần kết thúc cho toàn bộ tác phẩm.
  • B. Chỉ là một đoạn miêu tả cảnh chiến đấu, không có vai trò quan trọng.
  • C. Là đỉnh điểm của phần lưu lạc, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời Kiều và thể hiện tập trung khát vọng về công lý, người anh hùng của tác giả.
  • D. Là phần mở đầu giới thiệu về gia đình Kiều.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Mở đầu đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng', Nguyễn Du khắc họa hình ảnh Từ Hải bằng những chi tiết nghệ thuật đặc sắc. Phân tích ý nghĩa của các chi tiết 'đầu đội trời, chân đạp đất' trong việc thể hiện tính cách nhân vật này.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong cuộc trò chuyện với Từ Hải, Thúy Kiều bày tỏ lòng 'kính yêu' và gọi ơn chàng là 'trời mây'. Cách xưng hô và diễn đạt này cho thấy điều gì về thái độ và tình cảm của Thúy Kiều đối với Từ Hải?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi nghe lời cảm tạ của Thúy Kiều, Từ Hải đáp: 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng / Giữa đường thấy sự bất bằng mà tha'. Câu nói này bộc lộ phẩm chất nổi bật nào của Từ Hải?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Nguyễn Du đã sử dụng những động từ mạnh như 'gió quét mưa sa', 'đạp đổ', 'sấm ran' để miêu tả hành trình gây dựng sự nghiệp của Từ Hải. Việc lựa chọn các động từ này có tác dụng nghệ thuật gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đoạn trích miêu tả Từ Hải 'Hùng cứ một phương'. Chi tiết này, cùng với việc chàng 'bày mưu đặt trận' và 'đạp đổ năm tòa cõi nam', cho thấy khát vọng và thành tựu bước đầu của Từ Hải là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: So sánh cách miêu tả Thúy Kiều khi nàng ở lầu xanh hoặc khi đối diện với Mã Giám Sinh, Sở Khanh với cách miêu tả nàng khi trò chuyện cùng Từ Hải trong đoạn trích. Sự khác biệt này gợi ý điều gì về ảnh hưởng của Từ Hải đối với Kiều?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' được đánh giá là mang màu sắc sử thi và âm hưởng anh hùng ca. Yếu tố nào dưới đây *không* góp phần tạo nên đặc điểm này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Nguyễn Du miêu tả bọn quan lại trong triều đình là 'loài giá áo túi cơm'. Cách gọi này thể hiện thái độ gì của tác giả và nhân vật Từ Hải đối với tầng lớp thống trị lúc bấy giờ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đoạn trích tập trung khắc họa hình tượng Từ Hải như một anh hùng lý tưởng. Điều này góp phần thể hiện chủ đề nào của Truyện Kiều?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Chi tiết Thúy Kiều được Từ Hải tin tưởng giao cho quyền 'cầm cân nảy mực' trong việc phân xử báo ân báo oán có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Âm hưởng chủ đạo của đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong đoạn trích, Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự đối lập giữa Từ Hải và thế lực quan lại đương thời?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Dòng thơ nào dưới đây thể hiện rõ nhất khát vọng về một cuộc sống tự do, tự chủ, không bị ràng buộc bởi lễ giáo phong kiến và sự bất công xã hội của Từ Hải?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Việc Nguyễn Du xây dựng hình tượng Từ Hải khác biệt với nguyên tác 'Kim Vân Kiều truyện' (Trung Quốc) cho thấy điều gì về tư tưởng của tác giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa sự xuất hiện của Từ Hải và diễn biến số phận của Thúy Kiều trong Truyện Kiều (dựa trên kiến thức về toàn bộ tác phẩm và gợi ý từ đoạn trích).

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi miêu tả chiến công của Từ Hải, Nguyễn Du viết: 'Binh uy sấm ran trong ngoài'. Hình ảnh 'sấm ran' ở đây có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Du khi khắc họa nhân vật anh hùng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Dựa vào lời thoại của Từ Hải và Thúy Kiều trong đoạn trích, em nhận thấy điểm chung nào trong quan niệm sống của hai nhân vật này tại thời điểm đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' nằm trong phần nào của Truyện Kiều?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du để Từ Hải xuất hiện như một 'sấm sét' trong cuộc đời Kiều.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Ngoài Từ Hải, trong văn học trung đại Việt Nam, còn có những hình tượng nhân vật anh hùng nào cũng được khắc họa bằng bút pháp sử thi, lãng mạn tương tự?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' thể hiện rõ nét sự kết hợp giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn trong Truyện Kiều. Hãy chỉ ra yếu tố lãng mạn được thể hiện qua hình tượng Từ Hải.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Việc Từ Hải tự nhận mình là 'quốc sĩ' và xem Kiều là 'tri kỉ' trong cuộc đối thoại có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích cấu trúc của đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng'. Đoạn trích được chia thành mấy phần chính và nội dung mỗi phần là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' là một trong những đoạn thơ hiếm hoi trong Truyện Kiều thể hiện được điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du đặt tên đoạn trích là 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong đoạn trích, Thúy Kiều tự nhận mình là 'bồ liễu'. Hình ảnh này gợi lên điều gì về bản thân nàng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Dựa vào cách Từ Hải nói về bọn 'giá áo túi cơm', em hãy suy luận về thái độ của chàng đối với hệ thống quan lại phong kiến đương thời.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' có ý nghĩa đặc biệt trong việc thể hiện tư tưởng nhân văn của Nguyễn Du. Ý nghĩa đó là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích vai trò của đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' trong bố cục chung của Truyện Kiều.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng", hành động "đội trời đạp đất" của Từ Hải thể hiện phẩm chất nào nổi bật?

  • A. Sự hòa mình với thiên nhiên
  • B. Khí phách hiên ngang, vượt trội
  • C. Mong muốn khám phá thế giới
  • D. Sự cô đơn, tách biệt khỏi xã hội

Câu 2: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong miêu tả Từ Hải ở đoạn trích, tạo nên ấn tượng về một người anh hùng lý tưởng?

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Nhân hóa và hoán dụ
  • C. Ước lệ và tượng trưng
  • D. Liệt kê và phóng đại

Câu 3: Trong lời thoại của Từ Hải, câu nào thể hiện rõ nhất chí khí "nam nhi" và khát vọng lập công danh?

  • A. "Bao giờ mười vạn hùng binh, Tiếng kêu dậy đất, bóng tinh rợp đường."
  • B. "Nửa năm hương lửa đương nồng, Trượng phu thoắt đã động lòng bốn phương."
  • C. "Từ rằng: "Trong khoảng trăm năm, Người ta ai dễ biết cầm vàng anh?"
  • D. "Chọc trời khuấy nước mặc dầu, Dọc ngang nào biết trên đầu có ai?"

Câu 4: Hình ảnh "bóng tinh rợp đường" trong câu thơ "Tiếng kêu dậy đất, bóng tinh rợp đường" gợi liên tưởng đến điều gì về sức mạnh của nghĩa quân Từ Hải?

  • A. Sự bí ẩn và khó đoán
  • B. Tốc độ di chuyển nhanh chóng
  • C. Kỷ luật và sự thống nhất
  • D. Số lượng đông đảo và khí thế áp đảo

Câu 5: Nếu so sánh với hình tượng Từ Hải trong "Kim Vân Kiều truyện" của Thanh Tâm Tài Nhân, hình tượng Từ Hải của Nguyễn Du có điểm khác biệt nổi bật nào?

  • A. Ít chất phác và gần gũi hơn
  • B. Mang đậm chất lý tưởng hóa và anh hùng ca
  • C. Thiên về yếu tố hành động hơn là nội tâm
  • D. Gần gũi với hình tượng hiệp khách giang hồ hơn

Câu 6: Trong đoạn trích, chi tiết nào cho thấy mối quan hệ giữa Từ Hải và Thúy Kiều không chỉ dừng lại ở tình nghĩa phu thê thông thường?

  • A. Lời thề nguyền son sắt
  • B. Những cử chỉ ân cần, dịu dàng
  • C. Sự đồng điệu về chí hướng và lý tưởng
  • D. Sự hy sinh của Từ Hải vì Thúy Kiều

Câu 7: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng"?

  • A. Trang trọng, ngợi ca
  • B. Buồn bã, bi thương
  • C. Hài hước, trào phúng
  • D. Giận dữ, căm phẫn

Câu 8: Từ Hải ra đi "thoắt đã động lòng bốn phương" thể hiện điều gì trong tính cách và chí hướng của nhân vật?

  • A. Sự thay đổi tình cảm nhanh chóng
  • B. Khát vọng tự do và chí lớn vươn xa
  • C. Tính cách bồng bột, thiếu suy nghĩ
  • D. Sự trốn tránh trách nhiệm gia đình

Câu 9: Trong đoạn trích, yếu tố "tiếng" trong nhan đề "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" có thể được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Âm thanh của lời nói
  • B. Danh tiếng, uy danh
  • C. Tiếng gọi của thời đại
  • D. Tất cả các nghĩa trên

Câu 10: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" thể hiện quan niệm về người anh hùng của Nguyễn Du như thế nào?

  • A. Người anh hùng là người có sức mạnh phi thường
  • B. Người anh hùng là người giàu lòng nhân ái
  • C. Người anh hùng là người có chí khí, dám vươn lên khẳng định bản thân và lập công danh
  • D. Người anh hùng là người luôn gặp may mắn và thành công

Câu 11: Trong câu "Trượng phu thoắt đã động lòng bốn phương.", từ "thoắt" gợi ấn tượng gì về hành động ra đi của Từ Hải?

  • A. Sự lưỡng lự, chậm chạp
  • B. Sự nhanh chóng, quyết đoán
  • C. Sự miễn cưỡng, bất đắc dĩ
  • D. Sự bí mật, lén lút

Câu 12: Nếu đặt đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" trong toàn bộ tác phẩm "Truyện Kiều", đoạn trích này có vai trò như thế nào trong việc phát triển cốt truyện và hình tượng nhân vật Kiều?

  • A. Khép lại giai đoạn đau khổ của Kiều
  • B. Mở đầu giai đoạn báo ân báo oán của Kiều
  • C. Thể hiện sự thay đổi trong nhận thức của Kiều về cuộc đời
  • D. Đánh dấu bước ngoặt lớn trong cuộc đời Kiều, từ thụ động đến chủ động

Câu 13: Hình tượng Từ Hải trong đoạn trích có những yếu tố nào mang đậm màu sắc lý tưởng hóa?

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình phi thường, tài năng xuất chúng, chí khí hào hùng
  • B. Xuất thân cao quý, gia thế hiển hách, được mọi người kính trọng
  • C. Tính cách hiền lành, nhân hậu, luôn giúp đỡ người khác
  • D. Cuộc đời gặp nhiều may mắn, luôn vượt qua khó khăn dễ dàng

Câu 14: Ý nghĩa phê phán xã hội được thể hiện gián tiếp trong đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" là gì?

  • A. Phê phán chiến tranh phi nghĩa
  • B. Phê phán sự bất công, thối nát của xã hội phong kiến đương thời
  • C. Phê phán thói xa hoa, hưởng lạc của giới quý tộc
  • D. Phê phán sự thờ ơ, vô cảm của con người

Câu 15: Trong đoạn trích, yếu tố tự sự và trữ tình được kết hợp như thế nào để thể hiện chủ đề?

  • A. Yếu tố tự sự hoàn toàn lấn át yếu tố trữ tình
  • B. Yếu tố trữ tình chỉ xuất hiện ở phần cuối đoạn trích
  • C. Yếu tố tự sự tạo nền cho yếu tố trữ tình bộc lộ, qua đó thể hiện khát vọng và cảm xúc của nhân vật và tác giả
  • D. Hai yếu tố này tồn tại độc lập, không có sự liên kết chặt chẽ

Câu 16: Nếu hình tượng Thúy Kiều đại diện cho vẻ đẹp và số phận người phụ nữ tài hoa bạc mệnh, thì hình tượng Từ Hải trong đoạn trích đại diện cho điều gì?

  • A. Sức mạnh của đồng tiền
  • B. Quyền lực của giai cấp thống trị
  • C. Vẻ đẹp của tình yêu tự do
  • D. Khát vọng tự do, công lý và sức mạnh phi thường của con người

Câu 17: Trong câu thơ "Nửa năm hương lửa đương nồng, Trượng phu thoắt đã động lòng bốn phương.", cụm từ "hương lửa đương nồng" gợi không khí và tình cảm như thế nào?

  • A. Lạnh lẽo, xa cách
  • B. Ấm áp, hạnh phúc
  • C. Ngột ngạt, tù túng
  • D. Bình lặng, êm đềm

Câu 18: Giá trị nhân đạo của đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" được thể hiện qua chi tiết nào?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp ngoại hình của Từ Hải
  • B. Khắc họa chí khí anh hùng của Từ Hải
  • C. Ngợi ca khát vọng tự do và công lý của con người, đồng cảm với những ước mơ cao đẹp
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu tính ước lệ

Câu 19: Xét về thể loại, đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" mang đậm đặc trưng của thể loại nào trong "Truyện Kiều"?

  • A. Tự sự
  • B. Trữ tình
  • C. Bi kịch
  • D. Hài kịch

Câu 20: Nếu xem "Truyện Kiều" là tiếng nói "đau đớn lòng" của Nguyễn Du, thì hình tượng Từ Hải trong đoạn trích có thể được xem là sự gửi gắm ước mơ gì của tác giả?

  • A. Ước mơ về một cuộc sống giàu sang, phú quý
  • B. Ước mơ về một xã hội bình đẳng, không có giai cấp
  • C. Ước mơ về một tình yêu đẹp, vượt qua mọi rào cản
  • D. Ước mơ về một sức mạnh có thể thay đổi cuộc đời, thực hiện công lý và giải phóng con người khỏi áp bức

Câu 21: Trong đoạn trích, chi tiết nào thể hiện sự tin tưởng và ủng hộ của Thúy Kiều đối với quyết định ra đi của Từ Hải?

  • A. Những lời dặn dò ân cần của Kiều
  • B. Hành động "dọn mình trang điểm" và thái độ "vui vẻ" tiễn chồng
  • C. Nước mắt ngậm ngùi khi chia ly
  • D. Lời than thở về số phận long đong

Câu 22: Ngôn ngữ trong đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" có đặc điểm nổi bật nào, góp phần xây dựng hình tượng nhân vật và tạo không khí trang trọng, hào hùng?

  • A. Giản dị, đời thường
  • B. Hóm hỉnh, dí dỏm
  • C. Trang trọng, giàu chất cổ điển và sử dụng nhiều từ Hán Việt
  • D. Nôm na, dân dã

Câu 23: Nếu xem đoạn trích là lời "tiếng gọi" anh hùng, thì "tiếng gọi" ấy hướng đến ai và có ý nghĩa gì?

  • A. Hướng đến những người nông dân nghèo khổ
  • B. Hướng đến giai cấp thống trị để thức tỉnh họ
  • C. Hướng đến chính bản thân Từ Hải để thôi thúc hành động
  • D. Hướng đến những người có chí khí, khát vọng lớn lao trong xã hội đương thời và cả hậu thế

Câu 24: Hình ảnh "cõi nam" trong câu "đạp đổ năm tòa cõi nam" mang ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?

  • A. Giang sơn đất nước
  • B. Triều đình phong kiến
  • C. Các thế lực thù địch
  • D. Những khó khăn, thử thách

Câu 25: Trong đoạn trích, yếu tố thời gian "nửa năm" và "thoắt" có tác dụng gì trong việc thể hiện diễn biến tâm trạng và hành động của Từ Hải?

  • A. Nhấn mạnh sự gắn bó sâu đậm giữa Từ Hải và Thúy Kiều
  • B. Tạo sự tương phản giữa tình cảm riêng tư và chí lớn, làm nổi bật sự dứt khoát của Từ Hải
  • C. Thể hiện sự giằng xé, mâu thuẫn trong nội tâm nhân vật
  • D. Làm chậm nhịp điệu câu chuyện, tạo sự lắng đọng

Câu 26: Nếu phân tích theo hệ thống nhân vật trong "Truyện Kiều", hình tượng Từ Hải thuộc tuyến nhân vật nào?

  • A. Nhân vật phản diện
  • B. Nhân vật trung tâm
  • C. Nhân vật lý tưởng hóa, mang yếu tố anh hùng
  • D. Nhân vật phụ, có vai trò thúc đẩy cốt truyện

Câu 27: Chi tiết "hương lửa đương nồng" và "động lòng bốn phương" đặt cạnh nhau trong hai câu thơ liên tiếp tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Tạo sự hài hòa, cân bằng
  • B. Làm giảm nhẹ mâu thuẫn
  • C. Thể hiện sự thống nhất giữa tình và chí
  • D. Tạo sự đối lập, làm nổi bật sự giằng co giữa tình riêng và chí lớn trong lòng Từ Hải

Câu 28: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" có thể được xem là một khúc ca ngợi ca điều gì?

  • A. Tình yêu đôi lứa
  • B. Khí phách anh hùng và khát vọng lập công danh
  • C. Cuộc sống ẩn dật, tự do
  • D. Vẻ đẹp của thiên nhiên

Câu 29: Trong đoạn trích, yếu tố "không gian" được miêu tả như thế nào để phù hợp với tầm vóc và chí khí của người anh hùng Từ Hải?

  • A. Không gian gia đình ấm cúng
  • B. Không gian thiên nhiên tươi đẹp, trữ tình
  • C. Không gian rộng lớn, vũ trụ, mang tính chất phi thường
  • D. Không gian xã hội chật hẹp, tù túng

Câu 30: Nếu hình tượng Từ Hải là biểu tượng cho "anh hùng", vậy "tiếng gọi" trong nhan đề có thể hiểu là tiếng gọi của yếu tố nào?

  • A. Thời đại và khát vọng tự do, công lý
  • B. Tình yêu và hạnh phúc cá nhân
  • C. Danh vọng và quyền lực
  • D. Sự cô đơn và nỗi buồn chia ly

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng', hành động 'đội trời đạp đất' của Từ Hải thể hiện phẩm chất nào nổi bật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong miêu tả Từ Hải ở đoạn trích, tạo nên ấn tượng về một người anh hùng lý tưởng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong lời thoại của Từ Hải, câu nào thể hiện rõ nhất chí khí 'nam nhi' và khát vọng lập công danh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hình ảnh 'bóng tinh rợp đường' trong câu thơ 'Tiếng kêu dậy đất, bóng tinh rợp đường' gợi liên tưởng đến điều gì về sức mạnh của nghĩa quân Từ Hải?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nếu so sánh với hình tượng Từ Hải trong 'Kim Vân Kiều truyện' của Thanh Tâm Tài Nhân, hình tượng Từ Hải của Nguyễn Du có điểm khác biệt nổi bật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong đoạn trích, chi tiết nào cho thấy mối quan hệ giữa Từ Hải và Thúy Kiều không chỉ dừng lại ở tình nghĩa phu thê thông thường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Từ Hải ra đi 'thoắt đã động lòng bốn phương' thể hiện điều gì trong tính cách và chí hướng của nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong đoạn trích, yếu tố 'tiếng' trong nhan đề 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' có thể được hiểu theo nghĩa nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' thể hiện quan niệm về người anh hùng của Nguyễn Du như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong câu 'Trượng phu thoắt đã động lòng bốn phương.', từ 'thoắt' gợi ấn tượng gì về hành động ra đi của Từ Hải?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nếu đặt đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' trong toàn bộ tác phẩm 'Truyện Kiều', đoạn trích này có vai trò như thế nào trong việc phát triển cốt truyện và hình tượng nhân vật Kiều?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Hình tượng Từ Hải trong đoạn trích có những yếu tố nào mang đậm màu sắc lý tưởng hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Ý nghĩa phê phán xã hội được thể hiện gián tiếp trong đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong đoạn trích, yếu tố tự sự và trữ tình được kết hợp như thế nào để thể hiện chủ đề?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Nếu hình tượng Thúy Kiều đại diện cho vẻ đẹp và số phận người phụ nữ tài hoa bạc mệnh, thì hình tượng Từ Hải trong đoạn trích đại diện cho điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong câu thơ 'Nửa năm hương lửa đương nồng, Trượng phu thoắt đã động lòng bốn phương.', cụm từ 'hương lửa đương nồng' gợi không khí và tình cảm như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Giá trị nhân đạo của đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' được thể hiện qua chi tiết nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Xét về thể loại, đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' mang đậm đặc trưng của thể loại nào trong 'Truyện Kiều'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Nếu xem 'Truyện Kiều' là tiếng nói 'đau đớn lòng' của Nguyễn Du, thì hình tượng Từ Hải trong đoạn trích có thể được xem là sự gửi gắm ước mơ gì của tác giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong đoạn trích, chi tiết nào thể hiện sự tin tưởng và ủng hộ của Thúy Kiều đối với quyết định ra đi của Từ Hải?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Ngôn ngữ trong đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' có đặc điểm nổi bật nào, góp phần xây dựng hình tượng nhân vật và tạo không khí trang trọng, hào hùng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Nếu xem đoạn trích là lời 'tiếng gọi' anh hùng, thì 'tiếng gọi' ấy hướng đến ai và có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Hình ảnh 'cõi nam' trong câu 'đạp đổ năm tòa cõi nam' mang ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong đoạn trích, yếu tố thời gian 'nửa năm' và 'thoắt' có tác dụng gì trong việc thể hiện diễn biến tâm trạng và hành động của Từ Hải?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Nếu phân tích theo hệ thống nhân vật trong 'Truyện Kiều', hình tượng Từ Hải thuộc tuyến nhân vật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Chi tiết 'hương lửa đương nồng' và 'động lòng bốn phương' đặt cạnh nhau trong hai câu thơ liên tiếp tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' có thể được xem là một khúc ca ngợi ca điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong đoạn trích, yếu tố 'không gian' được miêu tả như thế nào để phù hợp với tầm vóc và chí khí của người anh hùng Từ Hải?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nếu hình tượng Từ Hải là biểu tượng cho 'anh hùng', vậy 'tiếng gọi' trong nhan đề có thể hiểu là tiếng gọi của yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Thúy Kiều
  • B. Kim Trọng
  • C. Từ Hải
  • D. Vương Quan

Câu 2: Lời mở đầu của đoạn trích

  • A. Thúy Kiều nói với Từ Hải, bày tỏ lòng biết ơn.
  • B. Từ Hải nói với Thúy Kiều, động viên nàng.
  • C. Thúy Kiều nói với bản thân, suy ngẫm về cuộc đời.
  • D. Người kể chuyện giới thiệu về Từ Hải.

Câu 3: Khi bày tỏ lòng biết ơn, Thúy Kiều sử dụng hình ảnh nào để nói về sự yếu đuối, nhỏ bé của bản thân trước ơn nghĩa của Từ Hải?

  • A. Cỏ nội hoa hèn
  • B. Thân bồ liễu
  • C. Tấm son
  • D. Giọt nước mắt

Câu 4: Từ Hải đáp lại lời cảm tạ của Kiều với thái độ như thế nào?

  • A. Vui mừng, nhận lời cảm tạ.
  • B. Từ chối một cách khiêm tốn.
  • C. Thể hiện sự ngạc nhiên.
  • D. Hào sảng, coi đó là việc nhỏ nhặt không đáng kể.

Câu 5: Từ Hải tự nhận mình là

  • A. Sự tri âm, thấu hiểu lẫn nhau.
  • B. Tình yêu đôi lứa thuần túy.
  • C. Quan hệ chủ tớ.
  • D. Quan hệ dựa trên tiền bạc, vật chất.

Câu 6: Khi miêu tả Từ Hải cất quân báo ân báo oán, Nguyễn Du sử dụng những hình ảnh, âm thanh nào để nhấn mạnh sự mạnh mẽ, khí thế áp đảo của đội quân Từ Hải?

  • A. Cờ xí rợp trời, quân reo hò vang dội.
  • B. Đao kiếm sáng loáng, ngựa xe như nước.
  • C. Gió quét mưa sa, sấm ran trong ngoài.
  • D. Tiếng chiêng tiếng trống, quân đi lặng lẽ.

Câu 7: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất hành động của Từ Hải trong việc thiết lập quyền lực và trật tự mới?

  • A. Triều đình riêng một góc trời.
  • B. Kéo quân đóng ở vùng nào.
  • C. Trước cờ ai dám chẳng vào.
  • D. Phong trần mười bảy năm trời.

Câu 8: Nguyễn Du miêu tả Từ Hải với những từ ngữ mang tính chất sử thi, kỳ vĩ nhằm mục đích gì?

  • A. Để làm cho hình tượng nhân vật trở nên gần gũi, chân thực.
  • B. Để nhấn mạnh sự tàn bạo, hung dữ của Từ Hải.
  • C. Để thể hiện sự khinh thường đối với các nhân vật khác.
  • D. Để tôn vinh, đề cao tầm vóc phi thường của người anh hùng.

Câu 9: Đoạn trích

  • A. Anh hùng phải là người có địa vị cao trong triều đình.
  • B. Anh hùng là người có sức mạnh và chí khí để thực hiện công lí.
  • C. Anh hùng là người giàu có, quyền lực tuyệt đối.
  • D. Anh hùng là người chỉ biết đến tình yêu cá nhân.

Câu 10: Dòng thơ nào sau đây sử dụng nhiều từ Hán Việt để tạo không khí trang trọng, cổ kính và nhấn mạnh tính chất quân sự, triều chính?

  • A. Gió quét mưa sa.
  • B. Anh hùng tiếng đã gọi rằng.
  • C. Đâu đâu cũng thấy anh tài hội về.
  • D. Quân trung, hội đồng tẩy oan.

Câu 11: Sự xuất hiện của Từ Hải và việc chàng giúp Kiều báo ân báo oán có ý nghĩa gì đối với cuộc đời Thúy Kiều?

  • A. Giúp Kiều thực hiện được ước nguyện báo ân báo oán.
  • B. Khiến cuộc đời Kiều càng thêm đau khổ.
  • C. Không có ý nghĩa gì đáng kể.
  • D. Chỉ là một giai đoạn ngắn ngủi không ảnh hưởng lâu dài.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Từ Hải chỉ có một vùng đất nhỏ bé.
  • B. Từ Hải là một vị quan trong triều đình.
  • C. Từ Hải xây dựng một thế lực độc lập, có quy mô như một triều đình.
  • D. Từ Hải muốn lật đổ triều đình hiện tại.

Câu 13: Nhân vật Thúy Kiều trong đoạn trích này khác với Thúy Kiều ở những đoạn trước (như Bán mình chuộc cha, Nỗi thương mình) ở điểm nào?

  • A. Vẫn là nạn nhân yếu đuối, cam chịu.
  • B. Được đứng ở vị thế chủ động, có quyền lực phân xử.
  • C. Trở nên tàn nhẫn, độc ác.
  • D. Không có sự thay đổi nào đáng kể.

Câu 14: Việc Nguyễn Du dành nhiều câu thơ, sử dụng ngôn ngữ hào sảng để miêu tả Từ Hải và sự nghiệp của chàng cho thấy điều gì về thái độ của tác giả?

  • A. Ngưỡng mộ, đề cao hình tượng người anh hùng.
  • B. Phê phán, lên án hành động của Từ Hải.
  • C. Thái độ thờ ơ, khách quan.
  • D. Thương cảm cho số phận Từ Hải.

Câu 15: Ý nghĩa của việc Thúy Kiều được Từ Hải giao quyền

  • A. Chỉ là một trò đùa của Từ Hải.
  • B. Kiều vẫn phải chịu sự sai khiến của Từ Hải.
  • C. Kiều thể hiện sự độc ác, tàn nhẫn.
  • D. Thể hiện sự tin tưởng của Từ Hải và sự phục hồi nhân phẩm, quyền lực của Kiều.

Câu 16: Dòng thơ

  • A. Thời gian Từ Hải gây dựng sự nghiệp.
  • B. Quãng thời gian Thúy Kiều lưu lạc, chịu đựng khổ đau.
  • C. Thời gian Kiều và Từ Hải sống hạnh phúc bên nhau.
  • D. Tuổi đời của Thúy Kiều.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc Từ Hải không xuất thân từ tầng lớp quan lại hay quý tộc nhưng vẫn gây dựng được cơ đồ hùng mạnh.

  • A. Thể hiện sự coi thường đối với tầng lớp bình dân.
  • B. Nhấn mạnh rằng chỉ có người xuất thân cao quý mới thành công.
  • C. Đề cao sức mạnh cá nhân, chí khí anh hùng vượt lên hoàn cảnh.
  • D. Cho thấy sự bất lực của triều đình phong kiến.

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản trong cách miêu tả các nhân vật phản diện (như Mã Giám Sinh, Sở Khanh, Bạc Hạnh,...) so với cách miêu tả Từ Hải trong Truyện Kiều là gì?

  • A. Nhân vật phản diện miêu tả trần trụi, châm biếm; Từ Hải miêu tả lý tưởng hóa, sử thi.
  • B. Nhân vật phản diện miêu tả kỳ vĩ; Từ Hải miêu tả nhỏ bé.
  • C. Nhân vật phản diện miêu tả tâm lý phức tạp; Từ Hải miêu tả đơn giản.
  • D. Nhân vật phản diện miêu tả ngoại hình đẹp đẽ; Từ Hải miêu tả xấu xí.

Câu 19: Cảm hứng chủ đạo trong đoạn trích

  • A. Cảm hứng bi kịch.
  • B. Cảm hứng anh hùng ca.
  • C. Cảm hứng lãng mạn.
  • D. Cảm hứng hài hước.

Câu 20: Việc Từ Hải xưng

  • A. Sự gần gũi, thân mật, bình đẳng trong tình cảm.
  • B. Sự xa cách, khách sáo.
  • C. Quan hệ chủ tớ.
  • D. Sự khinh thường của Từ Hải đối với Kiều.

Câu 21: Chi tiết

  • A. Từ Hải là người chỉ biết đánh đấm.
  • B. Từ Hải là người chỉ biết đàn hát.
  • C. Từ Hải là người anh hùng lãng tử, tài hoa, làm chủ cuộc đời.
  • D. Từ Hải là người yếu đuối, thích ngao du.

Câu 22: Khi Thúy Kiều nói

  • A. Hành động của Từ Hải mạnh mẽ, quyết liệt, giúp nàng giải quyết mối thù sâu nặng.
  • B. Hành động của Từ Hải chậm chạp, do dự.
  • C. Hành động của Từ Hải chỉ mang tính tượng trưng.
  • D. Hành động của Từ Hải làm nàng thêm đau khổ.

Câu 23: Câu thơ

  • A. Từ Hải phải ép buộc mọi người theo mình.
  • B. Từ Hải chỉ chiêu mộ được những người kém cỏi.
  • C. Từ Hải không có khả năng tập hợp lực lượng.
  • D. Từ Hải có sức hút và uy tín lớn, tập hợp được nhiều anh tài.

Câu 24: Phân tích cách Nguyễn Du sử dụng các động từ mạnh như

  • A. Nhấn mạnh sự tàn bạo, phá hoại.
  • B. Làm nổi bật sức mạnh, khí thế, sự quyết liệt của người anh hùng.
  • C. Thể hiện sự do dự, thiếu quyết đoán.
  • D. Chỉ miêu tả cảnh chiến trường hỗn loạn.

Câu 25: Đoạn trích

  • A. Là phần mở đầu giới thiệu nhân vật Từ Hải.
  • B. Là phần kết thúc bi thảm của Thúy Kiều.
  • C. Là đỉnh điểm của sự giải thoát và báo thù của Kiều, thể hiện khát vọng công lí.
  • D. Là phần miêu tả cuộc sống yên bình của Kiều.

Câu 26: Khi Thúy Kiều bày tỏ lòng biết ơn, nàng nói

  • A. Các chuẩn mực đạo đức, công dung ngôn hạnh của người phụ nữ.
  • B. Tiền bạc, danh vọng, quyền lực.
  • C. Tình yêu, hôn nhân, gia đình.
  • D. Số phận, định mệnh, nghiệp chướng.

Câu 27: Hình ảnh

  • A. Thúy Kiều.
  • B. Những kẻ bất tài, vô dụng trong triều đình phong kiến.
  • C. Đội quân của chính Từ Hải.
  • D. Những người dân nghèo khổ.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du không miêu tả chi tiết quá trình Từ Hải tập hợp lực lượng, chiến đấu mà chỉ tập trung vào khí thế, kết quả và việc thiết lập triều đình riêng.

  • A. Nhấn mạnh tầm vóc phi thường, sức mạnh lý tưởng hóa của Từ Hải.
  • B. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của Nguyễn Du về chiến tranh.
  • C. Muốn phê phán chiến tranh.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.

Câu 29: Đoạn trích này thể hiện sự đối lập nào rõ nét nhất trong xã hội phong kiến được Nguyễn Du phản ánh?

  • A. Đối lập giữa giàu và nghèo.
  • B. Đối lập giữa thành thị và nông thôn.
  • C. Đối lập giữa cái đẹp và cái xấu.
  • D. Đối lập giữa triều đình phong kiến mục ruỗng và người anh hùng có chí khí.

Câu 30: Âm hưởng chủ đạo của đoạn trích

  • A. Âm hưởng bi lụy, đau khổ.
  • B. Âm hưởng hào hùng, sử thi.
  • C. Âm hưởng nhẹ nhàng, lãng mạn.
  • D. Âm hưởng châm biếm, hài hước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" trong SGK Ngữ văn 11 Cánh Diều tập trung khắc họa hình tượng nhân vật nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Lời mở đầu của đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" là lời của ai nói với ai, và nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi bày tỏ lòng biết ơn, Thúy Kiều sử dụng hình ảnh nào để nói về sự yếu đuối, nhỏ bé của bản thân trước ơn nghĩa của Từ Hải?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Từ Hải đáp lại lời cảm tạ của Kiều với thái độ như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Từ Hải tự nhận mình là "quốc sĩ" và coi Thúy Kiều là "tri kỉ". Cách xưng hô này gợi lên mối quan hệ giữa họ dựa trên cơ sở nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi miêu tả Từ Hải cất quân báo ân báo oán, Nguyễn Du sử dụng những hình ảnh, âm thanh nào để nhấn mạnh sự mạnh mẽ, khí thế áp đảo của đội quân Từ Hải?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất hành động của Từ Hải trong việc thiết lập quyền lực và trật tự mới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Nguyễn Du miêu tả Từ Hải với những từ ngữ mang tính chất sử thi, kỳ vĩ nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" thể hiện quan niệm nào của Nguyễn Du về người anh hùng lí tưởng trong xã hội đầy bất công?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Dòng thơ nào sau đây sử dụng nhiều từ Hán Việt để tạo không khí trang trọng, cổ kính và nhấn mạnh tính chất quân sự, triều chính?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Sự xuất hiện của Từ Hải và việc chàng giúp Kiều báo ân báo oán có ý nghĩa gì đối với cuộc đời Thúy Kiều?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "Triều đình riêng một góc trời" khi nói về cơ nghiệp của Từ Hải.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Nhân vật Thúy Kiều trong đoạn trích này khác với Thúy Kiều ở những đoạn trước (như Bán mình chuộc cha, Nỗi thương mình) ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Việc Nguyễn Du dành nhiều câu thơ, sử dụng ngôn ngữ hào sảng để miêu tả Từ Hải và sự nghiệp của chàng cho thấy điều gì về thái độ của tác giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Ý nghĩa của việc Thúy Kiều được Từ Hải giao quyền "hội đồng tẩy oan" là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Dòng thơ "Phong trần mười bảy năm trời" nói về điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc Từ Hải không xuất thân từ tầng lớp quan lại hay quý tộc nhưng vẫn gây dựng được cơ đồ hùng mạnh.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản trong cách miêu tả các nhân vật phản diện (như Mã Giám Sinh, Sở Khanh, Bạc Hạnh,...) so với cách miêu tả Từ Hải trong Truyện Kiều là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Cảm hứng chủ đạo trong đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Việc Từ Hải xưng "anh" và gọi Kiều là "em" trong lời đối đáp đầu tiên cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa họ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Chi tiết "Gươm đàn nửa gánh non sông một chèo" khi miêu tả Từ Hải gợi lên điều gì về con người chàng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi Thúy Kiều nói "Có nhờ được sấm sét ra tay / Bể oan mới dễ rửa ngay tấc riêng", nàng muốn nói điều gì về hành động của Từ Hải?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Câu thơ "Đâu đâu cũng thấy anh tài hội về" khi miêu tả việc Từ Hải chiêu mộ nhân tài cho thấy điều gì về sức hút và uy tín của Từ Hải?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích cách Nguyễn Du sử dụng các động từ mạnh như "đạp đổ", "quét sạch", "sấm ran" khi miêu tả hành động quân sự của Từ Hải.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" có vai trò như thế nào trong bố cục toàn bộ tác phẩm Truyện Kiều?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi Thúy Kiều bày tỏ lòng biết ơn, nàng nói "Ơn lòng quân tử một hai / Xiết đâu ba chữ nước đời xưa nay". "Ba chữ nước đời xưa nay" ở đây có thể hiểu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Hình ảnh "loài giá áo túi cơm" được Từ Hải dùng để nói về ai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du không miêu tả chi tiết quá trình Từ Hải tập hợp lực lượng, chiến đấu mà chỉ tập trung vào khí thế, kết quả và việc thiết lập triều đình riêng.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đoạn trích này thể hiện sự đối lập nào rõ nét nhất trong xã hội phong kiến được Nguyễn Du phản ánh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Âm hưởng chủ đạo của đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Thúy Kiều trước khi gặp Từ Hải
  • B. Mã Giám Sinh và Bạc Bà
  • C. Từ Hải
  • D. Thúc Sinh

Câu 2: Tâm trạng chủ đạo của Thúy Kiều khi nói chuyện với Từ Hải ở phần đầu đoạn trích là gì?

  • A. Lo lắng, sợ hãi
  • B. Biết ơn sâu sắc
  • C. Tức giận, oán hận
  • D. Hoài nghi, thăm dò

Câu 3: Khi tự xưng là

  • A. Sự yếu đuối, nhỏ bé, lệ thuộc
  • B. Vẻ đẹp mong manh, duyên dáng
  • C. Tâm hồn trong sáng, thuần khiết
  • D. Khát vọng tự do, thoát khỏi ràng buộc

Câu 4: Lời đáp của Từ Hải với Kiều (

  • A. Sự giàu có, quyền lực
  • B. Tính cách trầm lặng, ít nói
  • C. Lòng tham vọng cá nhân
  • D. Khí phách trượng nghĩa, sẵn sàng hành hiệp

Câu 5: Hình ảnh Từ Hải được miêu tả qua những cụm từ như

  • A. Sự khéo léo, tinh tế trong chiến trận
  • B. Vẻ ngoài thư sinh, nho nhã
  • C. Sức mạnh phi thường, áp đảo, mang tính chất thiên nhiên hùng vĩ
  • D. Sự cẩn trọng, dè dặt trước kẻ thù

Câu 6: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào để xây dựng hình tượng Từ Hải trở nên phi thường, khác biệt so với các nhân vật khác?

  • A. Miêu tả nội tâm phức tạp
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giàu chất sử thi, khoa trương, hình ảnh kì vĩ
  • C. Khắc họa qua các mối quan hệ xã hội
  • D. Tập trung vào ngoại hình chi tiết, tỉ mỉ

Câu 7: Dòng thơ

  • A. Lập lại công bằng, giải trừ oan khuất cho người bị hại
  • B. Thành lập một triều đình mới
  • C. Chiêu mộ thêm binh lính
  • D. Mở rộng lãnh thổ cai trị

Câu 8: Cụm từ Hán Việt nào dưới đây KHÔNG được sử dụng trong đoạn trích để miêu tả hoặc liên quan đến Từ Hải?

  • A. Quân trung
  • B. Binh uy
  • C. Phong trần
  • D. Quốc sắc thiên hương

Câu 9: Việc Từ Hải xây dựng

  • A. Sống cuộc đời ẩn dật, lánh đời
  • B. Trở thành quan lại trong triều đình phong kiến
  • C. Xây dựng sự nghiệp lẫy lừng, làm chủ một phương
  • D. Tìm kiếm cuộc sống bình yên, hạnh phúc

Câu 10: Đoạn trích

  • A. Khát vọng được giải thoát, được báo ân báo oán
  • B. Nỗi nhớ quê hương, gia đình
  • C. Tình yêu mãnh liệt với Kim Trọng
  • D. Sự cam chịu, nhẫn nhục trước số phận

Câu 11: Nguyễn Du đã có sự sáng tạo đáng kể khi xây dựng nhân vật Từ Hải so với nguyên tác

  • A. Giảm bớt vai trò của Từ Hải
  • B. Nâng tầm Từ Hải từ hảo hán giang hồ thành anh hùng lí tưởng, có chí khí lẫy lừng
  • C. Biến Từ Hải thành một nhân vật phản diện
  • D. Tập trung miêu tả tình yêu giữa Từ Hải và Kiều

Câu 12: Từ Hải coi bọn quan lại trong triều đình là

  • A. Kính trọng, ngưỡng mộ
  • B. Sợ hãi, né tránh
  • C. Khinh bỉ, coi thường sự bất tài, vô dụng
  • D. Đồng cảm, chia sẻ

Câu 13: Đoạn thơ miêu tả quá trình Từ Hải gây dựng sự nghiệp (

  • A. Hào hùng, mạnh mẽ, dứt khoát, mang âm điệu anh hùng ca
  • B. Nhẹ nhàng, êm đềm, lãng mạn
  • C. Trầm buồn, day dứt, suy tư
  • D. Nhanh, gấp gáp, tạo cảm giác hỗn loạn

Câu 14: Chi tiết Từ Hải

  • A. Ông chỉ quan tâm đến việc trả thù cá nhân
  • B. Ông muốn hòa giải với triều đình cũ
  • C. Ông thể hiện sự tùy tiện, vô tổ chức
  • D. Ông hành động có quy củ, thiết lập bộ máy cai trị mới

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của câu thơ

  • A. Thể hiện Từ Hải là người cô đơn, lạc lõng
  • B. Khẳng định vị thế độc lập, phi thường và danh tiếng lẫy lừng của Từ Hải
  • C. Miêu tả Từ Hải là người thích ẩn mình, xa lánh thế sự
  • D. Cho thấy Từ Hải chỉ là một kẻ nổi loạn nhất thời

Câu 16: Thái độ của Nguyễn Du khi miêu tả Từ Hải trong đoạn trích này là gì?

  • A. Ngưỡng mộ, trân trọng, lí tưởng hóa
  • B. Phê phán, lên án
  • C. Thờ ơ, khách quan
  • D. Chỉ đơn thuần kể lại sự việc

Câu 17:

  • A. Sự vội vàng, hấp tấp
  • B. Tính cách chậm chạp, do dự
  • C. Sự quyết đoán, tự tin vào khả năng thực hiện mục tiêu dù mất nhiều thời gian
  • D. Thái độ buông xuôi, phó mặc

Câu 18: Đoạn trích

  • A. Ngôn ngữ đời thường, giản dị
  • B. Ngôn ngữ địa phương
  • C. Ngôn ngữ khoa học
  • D. Ngôn ngữ giàu yếu tố Hán Việt và điển cố, điển tích

Câu 19: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy Từ Hải không chỉ là người có sức mạnh võ biền mà còn có tài tổ chức?

  • A. Bày binh bố trận, mở hàng Lễ bộ công đường
  • B. Đạp đổ năm toà cõi nam
  • C. Giữa đường dẫu thấy bất bằng mà tha
  • D. Riêng một góc trời

Câu 20: So sánh cách miêu tả Kiều và Từ Hải trong đoạn trích, ta thấy sự khác biệt rõ rệt về mặt nghệ thuật như thế nào?

  • A. Cả hai đều được miêu tả bằng ngôn ngữ sử thi
  • B. Cả hai đều được miêu tả bằng ngôn ngữ đời thường
  • C. Kiều được miêu tả qua ngôn ngữ thể hiện sự yếu đuối, lệ thuộc; Từ Hải được miêu tả bằng ngôn ngữ hùng tráng, kì vĩ
  • D. Kiều được miêu tả qua hành động; Từ Hải được miêu tả qua nội tâm

Câu 21: Từ Hải xưng hô với Thúy Kiều là

  • A. Sắc đẹp tuyệt trần
  • B. Sự thấu hiểu, đồng điệu tâm hồn
  • C. Tài năng cầm kì thi họa
  • D. Sự giàu có, danh vọng

Câu 22: Đoạn trích này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của cảm hứng lãng mạn trong

  • A. Ước mơ về tình yêu đôi lứa vĩnh cửu
  • B. Nỗi buồn trước sự đổi thay của thiên nhiên
  • C. Khát vọng sống cuộc đời bình dị, an nhàn
  • D. Ước mơ về một đấng anh hùng lí tưởng có thể thay đổi số phận, lập lại công bằng

Câu 23: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện sự khác biệt giữa Từ Hải và những kẻ

  • A. Sẵn sàng giúp Kiều báo ân báo oán mà không đòi hỏi đền đáp vật chất
  • B. Có ngoại hình oai vệ
  • C. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
  • D. Có nhiều thuộc hạ đi theo

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Thể hiện sự chậm chạp, do dự
  • B. Gợi vẻ đẹp dịu dàng, mềm mại
  • C. Nhấn mạnh sự nhanh chóng, mạnh mẽ, dứt khoát của hành động, có sức hủy diệt cái xấu
  • D. Ám chỉ hành động bí mật, lén lút

Câu 25: Đoạn trích cho thấy quan niệm về

  • A. Chỉ cần có sức mạnh và tài võ nghệ
  • B. Chỉ cần có tham vọng quyền lực
  • C. Chỉ cần sống ngoài vòng pháp luật
  • D. Có lòng trượng nghĩa, khát vọng lập công danh sự nghiệp lẫy lừng, có tài thao lược

Câu 26: Cụm từ

  • A. Vẻ đẹp lãng tử, hào hoa
  • B. Cuộc sống phiêu bạt, lăn lộn, trải nghiệm sương gió
  • C. Tính cách nhút nhát, e dè
  • D. Hoàn cảnh gia đình nghèo khó

Câu 27: Đoạn trích

  • A. Sau khi Kiều lưu lạc và gặp Từ Hải lần đầu, trước khi Từ Hải ra đi gây dựng sự nghiệp
  • B. Trước khi Kiều gặp Thúc Sinh
  • C. Sau khi Kiều đã về với Kim Trọng
  • D. Trong giai đoạn Kiều ở lầu xanh

Câu 28: Câu thơ

  • A. Nàng sống cuộc đời giàu sang, phú quý
  • B. Nàng được mọi người kính trọng
  • C. Nàng có cuộc sống bình yên, không sóng gió
  • D. Nàng phải chịu đựng nhiều oan khuất, đau khổ kéo dài

Câu 29: Từ Hải nói với Kiều

  • A. Giận dữ, khó chịu
  • B. Thích thú, cảm phục sự khéo léo và tâm ý của Kiều
  • C. Thờ ơ, không quan tâm
  • D. Nghi ngờ, dò xét

Câu 30: Ý nghĩa khái quát nhất của đoạn trích

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa
  • B. Lên án chế độ phong kiến thối nát
  • C. Thể hiện khát vọng về công lí, sự giải thoát và hình tượng người anh hùng lí tưởng có thể thay đổi bi kịch cuộc đời con người
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội đương thời một cách chân thực

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" trong "Truyện Kiều" tập trung khắc họa chủ yếu hình tượng nhân vật nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Tâm trạng chủ đạo của Thúy Kiều khi nói chuyện với Từ Hải ở phần đầu đoạn trích là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi tự xưng là "bồ liễu" trong lời nói với Từ Hải, Thúy Kiều muốn thể hiện điều gì về bản thân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Lời đáp của Từ Hải với Kiều ("Anh hùng tiếng đã gọi rằng / Giữa đường dẫu thấy bất bằng mà tha") thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của ông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Hình ảnh Từ Hải được miêu tả qua những cụm từ như "Gió quét mưa sa", "đạp đổ năm toà cõi nam", "binh uy sấm ran trong ngoài" gợi lên điều gì về sức mạnh và khí thế của ông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào để xây dựng hình tượng Từ Hải trở nên phi thường, khác biệt so với các nhân vật khác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Dòng thơ "Hội đồng tẩy oan" trong đoạn trích cho thấy mục đích hành động của Từ Hải gắn liền với việc gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Cụm từ Hán Việt nào dưới đây KHÔNG được sử dụng trong đoạn trích để miêu tả hoặc liên quan đến Từ Hải?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Việc Từ Hải xây dựng "triều đình riêng" và tự xưng "bá vương" thể hiện khát vọng lớn nhất của ông là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" góp phần làm sáng tỏ khía cạnh nào trong tính cách Thúy Kiều?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Nguyễn Du đã có sự sáng tạo đáng kể khi xây dựng nhân vật Từ Hải so với nguyên tác "Kim Vân Kiều truyện" của Thanh Tâm Tài Nhân. Sự sáng tạo đó chủ yếu nằm ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Từ Hải coi bọn quan lại trong triều đình là "loài giá áo túi cơm". Nhận xét này thể hiện thái độ gì của ông đối với tầng lớp thống trị lúc bấy giờ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đoạn thơ miêu tả quá trình Từ Hải gây dựng sự nghiệp ("Trúc chẻ mái tan / Binh uy sấm ran trong ngoài... ") sử dụng nhịp điệu và âm hưởng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Chi tiết Từ Hải "Mở hàng Lễ bộ công đường" sau khi "Hội đồng tẩy oan" cho thấy điều gì về cách hành xử của ông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Từ công riêng một góc trời / Anh hùng tiếng đã gọi rằng" trong việc khắc họa nhân vật Từ Hải.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Thái độ của Nguyễn Du khi miêu tả Từ Hải trong đoạn trích này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: "Mười lăm năm cũng không muộn" - Lời này của Từ Hải thể hiện điều gì về quan niệm thời gian và hành động của ông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" chủ yếu sử dụng loại ngôn ngữ nào để tăng tính trang trọng, cổ kính và khắc họa tầm vóc nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy Từ Hải không chỉ là người có sức mạnh võ biền mà còn có tài tổ chức?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: So sánh cách miêu tả Kiều và Từ Hải trong đoạn trích, ta thấy sự khác biệt rõ rệt về mặt nghệ thuật như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Từ Hải xưng hô với Thúy Kiều là "tri kỉ". Điều này cho thấy ông đánh giá cao Kiều ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đoạn trích này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của cảm hứng lãng mạn trong "Truyện Kiều"?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện sự khác biệt giữa Từ Hải và những kẻ "anh hùng" tầm thường khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "sấm sét ra tay" mà Kiều dùng để nói về hành động của Từ Hải.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đoạn trích cho thấy quan niệm về "chí khí anh hùng" của Nguyễn Du bao gồm những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Cụm từ "phong trần" khi miêu tả Từ Hải ("Phong trần mài một lưỡi gươm") ở đây có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" nằm ở vị trí nào trong cốt truyện "Truyện Kiều"?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Câu thơ "Bể oan chìm mấy mươi đời / Tấc riêng gột rửa cho người hôm nay" của Kiều nói lên điều gì về tình cảnh của nàng trước khi gặp Từ Hải?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Từ Hải nói với Kiều "Nàng sao khéo nói nên lời / Mà như bồ liễu biết đòi trượng phu!". Lời này thể hiện thái độ gì của Từ Hải đối với Kiều?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Ý nghĩa khái quát nhất của đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" trong toàn bộ tác phẩm "Truyện Kiều" là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích

  • A. Kiều muốn hạ thấp giá trị của bản thân để làm nổi bật công lao của Từ Hải.
  • B. Kiều nhận thức rõ sự nhỏ bé, yếu đuối của mình trước sức mạnh phi thường và khả năng thay đổi số phận của Từ Hải.
  • C. Kiều thể hiện sự khiêm nhường giả tạo để lấy lòng Từ Hải, đồng thời ca ngợi sức mạnh của ông.
  • D. Kiều sử dụng biện pháp tu từ so sánh để tạo ấn tượng mạnh về sự chênh lệch thân phận.

Câu 2: Khi nghe Kiều bày tỏ lòng biết ơn, Từ Hải đáp lại bằng thái độ dứt khoát:

  • A. Sự kiêu ngạo về danh tiếng của bản thân.
  • B. Lý tưởng hành hiệp trượng nghĩa, sẵn sàng can thiệp vào những việc bất công trên đời.
  • C. Thái độ xem thường sự cảm tạ, biết ơn từ người khác.
  • D. Sự khẳng định vị thế bá chủ của mình.

Câu 3: Đoạn thơ miêu tả Từ Hải ra quân:

  • A. Nhấn mạnh sự tàn bạo, phá hủy của chiến tranh.
  • B. Thể hiện sự tức giận, phẫn nộ của Từ Hải trước bất công.
  • C. Tạo không khí u ám, bi tráng cho đoạn thơ.
  • D. Khắc họa sức mạnh phi thường, tốc độ áp đảo và uy thế lẫy lừng của Từ Hải như một sức mạnh tự nhiên hủy diệt cái xấu.

Câu 4: Nguyễn Du đã dành những câu thơ hào sảng để miêu tả Từ Hải gây dựng

  • A. Ước mơ về một thế lực đủ mạnh để chống lại triều đình mục nát, thực hiện công lý theo cách riêng.
  • B. Sự phản kháng tiêu cực, muốn thoát ly hoàn toàn khỏi xã hội thực tại.
  • C. Khát vọng được làm vua, xây dựng một vương quốc giàu mạnh.
  • D. Biểu hiện của tính cách ngạo mạn, không chịu phục tùng ai của Từ Hải.

Câu 5: Đoạn trích sử dụng nhiều từ Hán Việt như

  • A. Làm cho ngôn ngữ trở nên khó hiểu, xa lạ với người đọc.
  • B. Giảm bớt tính chân thực, đời thường của nhân vật.
  • C. Tạo không khí trang trọng, cổ kính, mang màu sắc sử thi, làm nổi bật tầm vóc phi thường của nhân vật.
  • D. Thể hiện sự ảnh hưởng nặng nề của văn hóa Trung Hoa đối với Nguyễn Du.

Câu 6: Khi miêu tả Từ Hải, Nguyễn Du đã sử dụng những hình ảnh, âm thanh và nhịp điệu gợi liên tưởng đến thể loại văn học nào?

  • A. Ca dao, dân ca.
  • B. Sử thi, anh hùng ca.
  • C. Truyện ngụ ngôn.
  • D. Thơ trữ tình thế sự.

Câu 7: Phân tích cụm từ

  • A. Vẻ đường bệ, uy nghi, ngang tàng và khí phách hơn người.
  • B. Sự giàu có, sang trọng và quyền lực.
  • C. Vẻ ngoài dữ tợn, đáng sợ của một kẻ bạo ngược.
  • D. Sự lịch lãm, nho nhã của một người có học thức.

Câu 8: Cuộc đối thoại giữa Kiều và Từ Hải ở đầu đoạn trích có vai trò gì trong việc phát triển câu chuyện và khắc họa nhân vật?

  • A. Chỉ đơn thuần là lời cảm ơn và đáp lại xã giao.
  • B. Làm nổi bật sự yếu đuối, phụ thuộc của Kiều.
  • C. Giới thiệu trực tiếp về sức mạnh quân sự của Từ Hải.
  • D. Thể hiện mối quan hệ tri kỷ dựa trên sự thấu hiểu, cảm phục lẫn nhau và đặt nền móng cho hành động báo ân báo oán của Từ Hải.

Câu 9: Khi Từ Hải nói

  • A. Lời hứa sẽ cưới Kiều làm vợ.
  • B. Lời hẹn sẽ quay lại sau nửa năm để giúp Kiều thực hiện chí lớn.
  • C. Lời cam kết sẽ bảo vệ Kiều suốt đời.
  • D. Lời thề sẽ cùng Kiều sống ẩn dật nơi biên thùy.

Câu 10: Đoạn miêu tả Từ Hải dẹp loạn và xây dựng cơ đồ thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong tính cách và chí hướng của nhân vật?

  • A. Khát vọng giàu sang, phú quý.
  • B. Lòng thù hằn, muốn trả thù những kẻ đã gây đau khổ.
  • C. Chí khí anh hùng, khát vọng bình thiên hạ, lập nên nghiệp lớn.
  • D. Tính cách độc đoán, muốn làm bá chủ một phương.

Câu 11: Hình ảnh

  • A. Thiết lập lại trật tự, mang lại sự ổn định sau khi dẹp yên loạn lạc.
  • B. Gây ra sự hỗn loạn, mất trật tự trên diện rộng.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến một vùng đất rất nhỏ.
  • D. Khiến triều đình nhà Minh sụp đổ hoàn toàn.

Câu 12: Đoạn trích tập trung khắc họa Từ Hải chủ yếu thông qua những phương diện nào?

  • A. Ngoại hình và trang phục.
  • B. Tâm trạng và suy nghĩ nội tâm.
  • C. Quan hệ với gia đình và bạn bè.
  • D. Lời nói, hành động phi thường và tầm vóc kỳ vĩ.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều được Từ Hải cho phép ngồi

  • A. Từ Hải muốn Kiều học hỏi cách trị nước, an dân.
  • B. Từ Hải coi Kiều là tri kỷ, tôn trọng trí tuệ và mong muốn của nàng trong việc thực hiện công lý.
  • C. Từ Hải chỉ muốn cho Kiều chứng kiến sức mạnh của mình.
  • D. Đây là cách Từ Hải thể hiện tình yêu lãng mạn với Kiều.

Câu 14: Khi Kiều đề nghị Từ Hải cho gọi những kẻ

  • A. Khát vọng được làm quan, xử án.
  • B. Khát vọng được giàu có, sung sướng.
  • C. Khát vọng được trả thù, đòi lại công bằng cho bản thân và những người bị oan khuất.
  • D. Khát vọng được đoàn tụ với gia đình.

Câu 15: So sánh hình ảnh Từ Hải trong đoạn trích với hình ảnh người anh hùng trong các tác phẩm văn học trung đại khác mà bạn biết. Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Từ Hải là người có sức mạnh hơn người.
  • B. Từ Hải có lý tưởng giúp đỡ người gặp nạn.
  • C. Từ Hải biết trọng nghĩa khinh tài.
  • D. Từ Hải có khát vọng vượt ra ngoài khuôn khổ xã hội phong kiến, xây dựng cơ đồ riêng và thực hiện công lý theo cách của mình.

Câu 16: Đoạn thơ miêu tả Từ Hải:

  • A. Sự tuyệt đối, không thể tranh giành, không thể khuất phục của quyền lực và uy thế của Từ Hải.
  • B. Sự cô độc, không có đối thủ của Từ Hải.
  • C. Từ Hải là người khó tính, không ai dám đối diện.
  • D. Sự sợ hãi của kẻ thù trước Từ Hải.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du không miêu tả tỉ mỉ quá trình chiến đấu mà chỉ tập trung vào kết quả và khí thế áp đảo của Từ Hải. Điều này có tác dụng gì?

  • A. Giúp câu chuyện diễn ra nhanh hơn, không bị lê thê.
  • B. Nhấn mạnh tầm vóc và sức mạnh phi thường của Từ Hải, biến chàng thành một biểu tượng của sức mạnh và công lý chứ không chỉ là một chiến binh thông thường.
  • C. Nguyễn Du không có kinh nghiệm miêu tả chiến trận.
  • D. Tập trung vào tâm trạng của Kiều hơn là hành động của Từ Hải.

Câu 18: Đoạn trích

  • A. Người phụ nữ tài sắc bạc mệnh.
  • B. Những kẻ giàu có, quyền lực trong xã hội.
  • C. Các quan lại trong triều đình.
  • D. Người anh hùng có chí khí phi thường, dám đứng lên chống lại bất công.

Câu 19: Câu thơ

  • A. Chỉ sự nghèo khó, lam lũ.
  • B. Chỉ vẻ bề ngoài bụi bặm, từng trải.
  • C. Chỉ số phận trải qua nhiều sóng gió, lưu lạc, ngang dọc giữa đời.
  • D. Chỉ tính cách phóng khoáng, không gò bó.

Câu 20: Trong đoạn trích, Từ Hải được miêu tả là người

  • A. Sự quả cảm, hành động vì nghĩa lớn mà không cần tính toán, vụ lợi hay quen biết trước.
  • B. Sự bí ẩn, khó lường của nhân vật.
  • C. Từ Hải là người sống ẩn dật, ít giao du.
  • D. Từ Hải có trí nhớ kém, không nhớ được tên người.

Câu 21: Đoạn trích

  • A. Đầu tác phẩm, giới thiệu bối cảnh xã hội.
  • B. Sau khi Kiều rơi vào lầu xanh lần thứ hai, đánh dấu bước ngoặt lớn trong cuộc đời Kiều khi nàng gặp được người giúp mình thực hiện khát vọng công lý.
  • C. Cuối tác phẩm, miêu tả cuộc sống hạnh phúc của Kiều.
  • D. Giữa tác phẩm, kể về cuộc đời lưu lạc của Kiều.

Câu 22: Nguyễn Du đã sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả kẻ thù của Từ Hải, cho thấy thái độ khinh bỉ của ông đối với chúng?

  • A.
  • B.
  • C. Cả A và B.
  • D. Không có từ ngữ nào thể hiện thái độ khinh bỉ.

Câu 23: Phân tích cấu trúc 4 câu thơ miêu tả cảnh Từ Hải ra quân:

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, mạnh, dứt khoát, gợi tả khí thế bão táp, áp đảo của đội quân Từ Hải.
  • B. Làm chậm nhịp thơ, gợi không khí trầm lắng, suy tư.
  • C. Nhấn mạnh sự mệt mỏi, gian khổ của cuộc hành quân.
  • D. Không có tác dụng đặc biệt, chỉ là cách ngắt dòng thông thường.

Câu 24: Từ Hải được xem là một nhân vật mang tính chất lý tưởng hóa cao. Điều gì trong đoạn trích thể hiện rõ nhất tính chất này?

  • A. Chàng có ngoại hình đẹp đẽ, phi thường.
  • B. Chàng yêu thương và chung thủy với Kiều.
  • C. Chàng là người duy nhất giúp đỡ Kiều.
  • D. Sức mạnh, uy thế tuyệt đối, khả năng dễ dàng dẹp yên cả một vùng rộng lớn và xây dựng cơ đồ riêng, không gặp bất kỳ trở ngại nào đáng kể được miêu tả.

Câu 25: Khi Kiều nói

  • A. Lòng biết ơn chỉ nhỏ bé như một tấc lòng.
  • B. Lòng biết ơn sâu sắc, to lớn như nước biển, không gì có thể lấp đầy được.
  • C. Lòng biết ơn sẽ nhanh chóng bị lãng quên.
  • D. Nàng không thực sự biết ơn Từ Hải.

Câu 26: Đoạn trích

  • A. Tình yêu nam nữ.
  • B. Vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Khát vọng công lý và sự vùng dậy chống lại cường quyền, áp bức.
  • D. Cuộc sống của tầng lớp thượng lưu.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Từ Hải không đòi hỏi sự đền đáp hay lời cảm tạ từ Kiều. Điều này thể hiện phẩm chất nào của người anh hùng?

  • A. Sự cao thượng, vô tư, hành động vì nghĩa lớn chứ không vì lợi ích cá nhân.
  • B. Sự giàu có, không cần tiền bạc.
  • C. Sự lạnh lùng, vô cảm.
  • D. Sự kiêu hãnh, không muốn nhận ơn từ ai.

Câu 28: Khi miêu tả Từ Hải, Nguyễn Du sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, phóng đại. Mục đích chính của việc sử dụng các biện pháp này là gì?

  • A. Làm cho câu thơ thêm sinh động, hấp dẫn.
  • B. Thể hiện tài năng sử dụng ngôn ngữ của tác giả.
  • C. Gợi không khí huyền bí, thần thoại.
  • D. Nâng tầm vóc nhân vật lên mức phi thường, kỳ vĩ, mang tính biểu tượng của người anh hùng lý tưởng.

Câu 29: Đoạn trích

  • A. Thái độ trách móc, phê phán sự yếu đuối của Kiều.
  • B. Sự cảm thông sâu sắc trước số phận bi kịch và khát vọng công lý chính đáng của Kiều.
  • C. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến số phận của Kiều.
  • D. Chỉ tập trung ca ngợi vẻ đẹp và tài năng của Kiều.

Câu 30: Dòng thơ

  • A. Mong muốn được tự tay giải quyết những oan khuất, đau khổ mà mình và những người khác phải chịu đựng.
  • B. Chỉ đơn thuần muốn xem Từ Hải xử án.
  • C. Muốn tìm hiểu luật pháp để tự bảo vệ mình sau này.
  • D. Muốn chứng tỏ khả năng xét xử của bản thân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng", khi Thúy Kiều bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với Từ Hải, nàng đã tự nhận mình như "cỏ nội hoa hèn" và ví Từ Hải như "sấm sét ra tay". Cách dùng hình ảnh đối lập này cho thấy điều gì về nhận thức của Kiều về bản thân và Từ Hải?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi nghe Kiều bày tỏ lòng biết ơn, Từ Hải đáp lại bằng thái độ dứt khoát: "Anh hùng tiếng đã gọi rằng / Giữa đường dẫu thấy bất bằng mà tha". Lời nói này thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của Từ Hải?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đoạn thơ miêu tả Từ Hải ra quân: "Gió quét mưa sa / Đạp đổ năm toà cõi nam / Binh uy sấm ran trong ngoài". Các hình ảnh "gió quét mưa sa", "sấm ran" và động từ mạnh "đạp đổ" có tác dụng chủ yếu gì trong việc khắc họa nhân vật Từ Hải?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Nguyễn Du đã dành những câu thơ hào sảng để miêu tả Từ Hải gây dựng "triều đình riêng một góc trời". Việc xây dựng một "triều đình" độc lập này mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh xã hội phong kiến đầy bất công của Truyện Kiều?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đoạn trích sử dụng nhiều từ Hán Việt như "quân trung", "hội đồng tẩy oan", "binh uy", "triều đình", "bá vương", "hùng cứ". Việc lạm dụng hay sử dụng có chủ đích các từ ngữ này góp phần tạo nên sắc thái gì cho đoạn thơ miêu tả Từ Hải?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi miêu tả Từ Hải, Nguyễn Du đã sử dụng những hình ảnh, âm thanh và nhịp điệu gợi liên tưởng đến thể loại văn học nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phân tích cụm từ "Đường đường một đấng anh hào" được dùng để mở đầu đoạn miêu tả Từ Hải. Cụm từ này gợi lên điều gì về ngoại hình và khí chất của nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Cuộc đối thoại giữa Kiều và Từ Hải ở đầu đoạn trích có vai trò gì trong việc phát triển câu chuyện và khắc họa nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi Từ Hải nói "Anh đã hẹn hò có sai đâu", chi tiết này gợi nhắc đến điều gì trong mối quan hệ giữa Từ Hải và Thúy Kiều trước đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đoạn miêu tả Từ Hải dẹp loạn và xây dựng cơ đồ thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong tính cách và chí hướng của nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Hình ảnh "Bốn phương phẳng lặng hai kinh vững vàng" trong đoạn trích cho thấy kết quả của hành động "đạp đổ năm toà cõi nam" của Từ Hải là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đoạn trích tập trung khắc họa Từ Hải chủ yếu thông qua những phương diện nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều được Từ Hải cho phép ngồi "trướng hùm" và tham dự vào việc xét xử ("hội đồng tẩy oan"). Điều này nói lên điều gì về vị trí của Kiều trong lòng Từ Hải và quan niệm của ông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi Kiều đề nghị Từ Hải cho gọi những kẻ "bạc tình" và "bạc ác" đến để "tẩy oan", hành động này thể hiện khát vọng cháy bỏng nào của nàng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: So sánh hình ảnh Từ Hải trong đoạn trích với hình ảnh người anh hùng trong các tác phẩm văn học trung đại khác mà bạn biết. Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đoạn thơ miêu tả Từ Hải: "Trước cờ ai dám tranh phong / Dưới trướng ai dám bẻ cong". Cấu trúc lặp lại và cách dùng từ phủ định ("ai dám") nhấn mạnh điều gì về Từ Hải?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du không miêu tả tỉ mỉ quá trình chiến đấu mà chỉ tập trung vào kết quả và khí thế áp đảo của Từ Hải. Điều này có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" thể hiện rõ nhất sự trân trọng và ngưỡng mộ của Nguyễn Du đối với kiểu nhân vật nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Câu thơ "Phong trần khi đã gặp phong trần" được dùng để nói về cuộc gặp gỡ giữa Từ Hải và Thúy Kiều. Từ "phong trần" ở đây có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong đoạn trích, Từ Hải được miêu tả là người "Chưa hề biết mặt biết tên". Chi tiết này, kết hợp với việc chàng dễ dàng ra tay giúp Kiều, nhấn mạnh phẩm chất nào của Từ Hải?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" được đặt ở vị trí nào trong tác phẩm Truyện Kiều và có vai trò gì trong mạch truyện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nguyễn Du đã sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả kẻ thù của Từ Hải, cho thấy thái độ khinh bỉ của ông đối với chúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích cấu trúc 4 câu thơ miêu tả cảnh Từ Hải ra quân: "Gió quét mưa sa / Đạp đổ năm toà cõi nam / Binh uy sấm ran trong ngoài / Trước cờ ai dám tranh phong". Nhịp thơ và cách ngắt dòng chủ yếu có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Từ Hải được xem là một nhân vật mang tính chất lý tưởng hóa cao. Điều gì trong đoạn trích thể hiện rõ nhất tính chất này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi Kiều nói "Ơn lòng quân tử dám sai / Nước bể chưa nên lấp đầy tấc riêng", nàng muốn diễn tả điều gì về lòng biết ơn của mình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" góp phần thể hiện chủ đề lớn nào của tác phẩm Truyện Kiều bên cạnh "tài mệnh tương đố"?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Từ Hải không đòi hỏi sự đền đáp hay lời cảm tạ từ Kiều. Điều này thể hiện phẩm chất nào của người anh hùng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi miêu tả Từ Hải, Nguyễn Du sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, phóng đại. Mục đích chính của việc sử dụng các biện pháp này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" cho thấy cái nhìn của Nguyễn Du về người phụ nữ tài sắc nhưng bất hạnh như Thúy Kiều. Đó là cái nhìn như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Dòng thơ "Hội đồng công lý ở đây / Cũng là oan khổ mọi bề cho xuôi" (dịch nghĩa) nói lên điều gì về nguyện vọng của Kiều khi được Từ Hải cho tham gia vào việc xét xử?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Tâm sự về nỗi đau khổ trong quá khứ.
  • B. Bày tỏ lòng biết ơn đối với Từ Hải.
  • C. Kể lại chi tiết quá trình báo ân báo oán.
  • D. Hỏi về chí hướng tương lai của Từ Hải.

Câu 2: Khi nói chuyện với Từ Hải, Thúy Kiều tự xưng mình là

  • A. Thể hiện sự kiêu ngạo, tự phụ về nhan sắc.
  • B. Cho thấy nàng vẫn còn vương vấn tình cảm với Kim Trọng.
  • C. Ngụ ý trách móc Từ Hải chưa đủ quan tâm đến nàng.
  • D. Thể hiện sự tự nhận thức về thân phận nhỏ bé, yếu đuối của bản thân.

Câu 3: Từ Hải đáp lời Kiều bằng những câu thơ thể hiện rõ chí khí và quan niệm sống của mình. Câu thơ nào sau đây không thể hiện trực tiếp chí khí phi thường đó?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Thể hiện danh tiếng anh hùng của Từ Hải đã được khẳng định, được đời xưng tụng.
  • B. Cho thấy Từ Hải chỉ là anh hùng trên danh nghĩa, chưa có thực tài.
  • C. Ngụ ý rằng Từ Hải được người khác gọi là anh hùng một cách chế giễu.
  • D. Diễn tả Từ Hải chỉ muốn được gọi là anh hùng chứ không có hành động thực tế.

Câu 5: Nguyễn Du sử dụng những hình ảnh, từ ngữ giàu sức gợi tả nào để khắc họa tầm vóc phi thường, uy dũng của Từ Hải trong hành trình gây dựng sự nghiệp?

  • A. Những từ ngữ chỉ sự nhẹ nhàng, thanh thoát.
  • B. Các hình ảnh ước lệ về vẻ đẹp thư sinh.
  • C. Những hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ, dữ dội như
  • D. Các từ ngữ chỉ sự yếu đuối, mong manh.

Câu 6: Từ Hải nói với Kiều rằng khi sự nghiệp

  • A. Từ Hải muốn bỏ Kiều lại để một mình hưởng vinh hoa phú quý.
  • B. Từ Hải xem Kiều là tri kỉ, người đồng hành và muốn cùng nàng chia sẻ thành quả.
  • C. Từ Hải chỉ coi Kiều như một người phụ nữ bình thường, không có vai trò đặc biệt.
  • D. Lời hứa này chỉ là lời nói suông, không có giá trị.

Câu 7: Phân tích sự khác biệt trong cách Nguyễn Du xây dựng nhân vật Từ Hải so với các nhân vật nam khác trong Truyện Kiều (như Kim Trọng, Mã Giám Sinh, Sở Khanh,...).

  • A. Từ Hải được khắc họa bằng bút pháp sử thi, mang tầm vóc phi thường, khác biệt với các nhân vật mang tính cách đời thường hoặc phản diện.
  • B. Từ Hải được miêu tả chi tiết về ngoại hình hơn các nhân vật khác.
  • C. Từ Hải là nhân vật duy nhất có tình cảm với Kiều.
  • D. Từ Hải có số phận bi kịch hơn các nhân vật khác.

Câu 8: Việc Nguyễn Du xây dựng nhân vật Từ Hải với những phẩm chất và hành động phi thường có ý nghĩa gì đối với chủ đề của Truyện Kiều?

  • A. Làm nổi bật sự yếu đuối, bất lực của con người trước số phận.
  • B. Khẳng định rằng chỉ có tình yêu đôi lứa mới mang lại hạnh phúc.
  • C. Thể hiện sự bất lực của Nguyễn Du trước hiện thực xã hội.
  • D. Thể hiện khát vọng về công lí, về một lực lượng chính nghĩa có thể thay đổi hiện thực bất công.

Câu 9: Đoạn trích

  • A. Giá trị nhân văn (thể hiện qua khát vọng công lí, đề cao con người hành động).
  • B. Giá trị hiện thực (phơi bày bộ mặt xấu xa của xã hội).
  • C. Giá trị nghệ thuật (việc sử dụng ngôn ngữ Nôm).
  • D. Giá trị giáo huấn (khuyên răn về đạo đức).

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Từ Hải "đạp đổ năm tòa cõi nam" và "gây dựng một triều công khai".

  • A. Cho thấy Từ Hải là người tàn bạo, chỉ thích phá hoại.
  • B. Thể hiện Từ Hải chỉ là một tên cướp tầm thường.
  • C. Khẳng định chí lớn, khả năng gây dựng sự nghiệp và khát vọng độc lập của Từ Hải.
  • D. Ngụ ý rằng sự nghiệp của Từ Hải không bền vững.

Câu 11: Khi Thúy Kiều bày tỏ lòng biết ơn, Từ Hải đáp lại bằng thái độ nào?

  • A. Hào sảng, không coi việc giúp Kiều là ơn huệ cần báo đáp.
  • B. Khách sáo, giữ khoảng cách với Kiều.
  • C. Đòi hỏi sự đền ơn xứng đáng từ Kiều.
  • D. Bỏ qua lời cảm ơn của Kiều, không quan tâm.

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ Hán Việt như "quân trung", "biên thuỳ", "triều đình", "văn võ" trong đoạn trích miêu tả sự nghiệp của Từ Hải.

  • A. Làm cho câu thơ khó hiểu, xa lạ với người đọc.
  • B. Tăng tính trang trọng, nhấn mạnh quy mô và tầm vóc chính quy của sự nghiệp Từ Hải.
  • C. Thể hiện sự học đòi, khoe mẽ của Nguyễn Du.
  • D. Chỉ đơn thuần là thói quen dùng từ của tác giả.

Câu 13: Hình ảnh Từ Hải

  • A. Sự mạnh mẽ, quyết liệt và hiệu quả triệt để của Từ Hải trong việc diệt trừ cái ác.
  • B. Một trận đánh không có kết quả rõ ràng.
  • C. Sự thất bại của Từ Hải trước kẻ thù.
  • D. Trận đánh chỉ mang tính biểu tượng, không có thật.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du đặt lời thoại của Từ Hải sau lời cảm ơn của Thúy Kiều.

  • A. Nhấn mạnh sự thụ động của Từ Hải, chỉ hành động khi được Kiều yêu cầu.
  • B. Tạo sự đối đáp, làm nổi bật chí khí và quan niệm của Từ Hải đối với sự biết ơn của Kiều.
  • C. Cho thấy Từ Hải không lắng nghe những gì Kiều nói.
  • D. Đơn thuần chỉ là cách sắp xếp lời thoại ngẫu nhiên.

Câu 15: Đoạn trích sử dụng chủ yếu loại hình câu nào để miêu tả hành động của Từ Hải?

  • A. Câu trần thuật (kể, tả).
  • B. Câu nghi vấn.
  • C. Câu cảm thán.
  • D. Câu cầu khiến.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng về âm hưởng chủ đạo của đoạn trích

  • A. Bi ai, sầu muộn.
  • B. Nhẹ nhàng, lãng mạn.
  • C. Hài hước, châm biếm.
  • D. Hùng tráng, anh hùng ca.

Câu 17: Chi tiết Từ Hải

  • A. Từ Hải là người kiêu ngạo, khinh thường mọi người.
  • B. Thể hiện sự tự tin tuyệt đối vào bản lĩnh và khả năng của bản thân Từ Hải.
  • C. Cho thấy Từ Hải là người cô độc, không có bạn bè.
  • D. Ngụ ý Từ Hải không coi trọng việc thu phục nhân tài.

Câu 18: Bằng việc đưa hình tượng Từ Hải vào Truyện Kiều, Nguyễn Du đã có sự sáng tạo như thế nào so với Kim Vân Kiều truyện của Thanh Tâm Tài Nhân?

  • A. Giữ nguyên hình tượng Từ Hải như một tên tướng cướp.
  • B. Miêu tả Từ Hải yếu đuối, nhu nhược hơn.
  • C. Nâng tầm Từ Hải từ tướng cướp thành anh hùng có chí khí, lí tưởng.
  • D. Bỏ hẳn nhân vật Từ Hải ra khỏi tác phẩm.

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa việc Từ Hải giúp Kiều báo ân báo oán và chí lớn "bốn phương phẳng lặng" của chàng.

  • A. Giúp Kiều báo ân báo oán là sự thể hiện bản lĩnh, là bước đệm cho việc thực hiện chí lớn sau này.
  • B. Đây là hai việc hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • C. Từ Hải chỉ giúp Kiều vì muốn lợi dụng nàng cho sự nghiệp của mình.
  • D. Chí lớn của Từ Hải là để phục vụ cho việc báo thù riêng của Kiều.

Câu 20: Lời nói của Từ Hải

  • A. Sự khiêm tốn, nhún nhường.
  • B. Sự sợ hãi trước vận mệnh.
  • C. Sự tự tin, ngang tàng, không khuất phục.
  • D. Sự phụ thuộc vào người khác.

Câu 21: Đoạn trích

  • A. Tình yêu đôi lứa thuần túy.
  • B. Sự tri ân, đồng cảm tri kỉ và cùng chung khát vọng công lí.
  • C. Quan hệ chủ tớ.
  • D. Quan hệ dựa trên sự sợ hãi và áp đặt.

Câu 22: Khi miêu tả đội quân của Từ Hải, Nguyễn Du sử dụng những hình ảnh so sánh nào để nhấn mạnh sức mạnh và sự hủy diệt của họ?

  • A. Êm đềm như dòng suối.
  • B. Chậm chạp như rùa bò.
  • C. Nhỏ bé, yếu ớt.
  • D. Mạnh mẽ, hủy diệt như

Câu 23: Chi tiết Từ Hải

  • A. Từ Hải trân trọng, đề cao vị trí của Kiều, giữ lời hứa và đón nàng về một cách trang trọng.
  • B. Từ Hải chỉ coi Kiều như một món đồ trang sức để khoe khoang.
  • C. Từ Hải vẫn còn nghi ngờ tình cảm của Kiều.
  • D. Từ Hải làm vậy chỉ để lấy lòng thuộc hạ.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Nơi Từ Hải chiêu mộ binh lính.
  • B. Phiên tòa do Từ Hải tổ chức để giúp Kiều báo ân báo oán, rửa sạch oan khuất.
  • C. Nơi Từ Hải tổ chức tiệc ăn mừng chiến thắng.
  • D. Nơi Từ Hải và Kiều gặp gỡ lần đầu.

Câu 25: Đoạn trích khắc họa Từ Hải không chỉ là một dũng tướng mà còn là người có quan niệm sống, chí hướng rõ ràng. Chí hướng đó là gì?

  • A. Tìm kiếm cuộc sống an nhàn, sung sướng.
  • B. Phục vụ triều đình phong kiến.
  • C. Trở thành một nhà thơ nổi tiếng.
  • D. Làm bá chủ một phương, xây dựng sự nghiệp riêng, không khuất phục triều đình.

Câu 26: Phân tích vai trò của Thúy Kiều trong đoạn trích này.

  • A. Là người chủ động, quyết định mọi việc.
  • B. Là người phản diện, cản trở sự nghiệp của Từ Hải.
  • C. Là người tri ân, được Từ Hải giúp đỡ và góp phần làm nổi bật hình tượng Từ Hải.
  • D. Chỉ là nhân vật phụ, không có vai trò quan trọng.

Câu 27: Cảm hứng chủ đạo của Nguyễn Du khi viết về Từ Hải trong đoạn trích này là gì?

  • A. Ngợi ca, ngưỡng mộ hình tượng người anh hùng lí tưởng.
  • B. Chê trách, phê phán hành động của Từ Hải.
  • C. Thương cảm cho số phận bi kịch của Từ Hải.
  • D. Miêu tả Từ Hải một cách khách quan, không bày tỏ cảm xúc.

Câu 28: Đoạn trích

  • A. Chỉ giỏi sử dụng ngôn ngữ bình dân.
  • B. Chỉ sử dụng duy nhất từ Hán Việt.
  • C. Ngôn ngữ khô khan, thiếu hình ảnh.
  • D. Kết hợp điêu luyện ngôn ngữ dân tộc với từ Hán Việt, điển tích để tạo hiệu quả biểu đạt cao.

Câu 29: So sánh thái độ và hành động của Từ Hải khi nghe Kiều bày tỏ lòng biết ơn với thái độ và hành động của các nhân vật khác trong Truyện Kiều khi nhận ơn hoặc đối diện với bất công.

  • A. Từ Hải hào sảng, không vụ lợi, chủ động thực thi công lí, khác biệt với sự yếu đuối, thụ động hoặc sự tham lam của các nhân vật khác.
  • B. Từ Hải cũng tham lam, vụ lợi như các nhân vật phản diện.
  • C. Từ Hải cũng yếu đuối, bất lực như Kiều.
  • D. Từ Hải không có hành động gì cụ thể, chỉ nói suông.

Câu 30: Đoạn trích

  • A. Tư tưởng cam chịu, chấp nhận số phận.
  • B. Tư tưởng đề cao tình yêu lãng mạn trên hết.
  • C. Tư tưởng nhân văn sâu sắc, khát vọng công lí và tinh thần phản kháng đối với xã hội bất công.
  • D. Tư tưởng chỉ trích gay gắt mọi tầng lớp trong xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" (trích Truyện Kiều) mở đầu bằng cảnh Thúy Kiều bày tỏ điều gì với Từ Hải?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi nói chuyện với Từ Hải, Thúy Kiều tự xưng mình là "bồ liễu". Cách xưng hô này thể hiện điều gì về tâm thế của Kiều lúc bấy giờ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Từ Hải đáp lời Kiều bằng những câu thơ thể hiện rõ chí khí và quan niệm sống của mình. Câu thơ nào sau đây *không* thể hiện trực tiếp chí khí phi thường đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "tiếng đã gọi rằng" trong câu thơ "Anh hùng tiếng đã gọi rằng".

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Nguyễn Du sử dụng những hình ảnh, từ ngữ giàu sức gợi tả nào để khắc họa tầm vóc phi thường, uy dũng của Từ Hải trong hành trình gây dựng sự nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Từ Hải nói với Kiều rằng khi sự nghiệp "bốn phương phẳng lặng", chàng sẽ "hai ta cùng về". Lời hứa này cho thấy điều gì trong quan niệm của Từ Hải?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân tích sự khác biệt trong cách Nguyễn Du xây dựng nhân vật Từ Hải so với các nhân vật nam khác trong Truyện Kiều (như Kim Trọng, Mã Giám Sinh, Sở Khanh,...).

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Việc Nguyễn Du xây dựng nhân vật Từ Hải với những phẩm chất và hành động phi thường có ý nghĩa gì đối với chủ đề của Truyện Kiều?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" thể hiện rõ nhất giá trị nào trong các giá trị sau của Truyện Kiều?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Từ Hải 'đạp đổ năm tòa cõi nam' và 'gây dựng một triều công khai'.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi Thúy Kiều bày tỏ lòng biết ơn, Từ Hải đáp lại bằng thái độ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ Hán Việt như 'quân trung', 'biên thuỳ', 'triều đình', 'văn võ' trong đoạn trích miêu tả sự nghiệp của Từ Hải.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Hình ảnh Từ Hải "đánh một trận sạch không kình ngạc" gợi cho người đọc liên tưởng đến điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du đặt lời thoại của Từ Hải sau lời cảm ơn của Thúy Kiều.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đoạn trích sử dụng chủ yếu loại hình câu nào để miêu tả hành động của Từ Hải?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng về âm hưởng chủ đạo của đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Chi tiết Từ Hải "chẳng cần ai cả, chỉ cần có nàng" (ý thơ) khi gây dựng sự nghiệp thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Bằng việc đưa hình tượng Từ Hải vào Truyện Kiều, Nguyễn Du đã có sự sáng tạo như thế nào so với Kim Vân Kiều truyện của Thanh Tâm Tài Nhân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa việc Từ Hải giúp Kiều báo ân báo oán và chí lớn 'bốn phương phẳng lặng' của chàng.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Lời nói của Từ Hải "Trai ngay thẳng dám ngang trời đất" thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của nhân vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" cho thấy mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Từ Hải dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi miêu tả đội quân của Từ Hải, Nguyễn Du sử dụng những hình ảnh so sánh nào để nhấn mạnh sức mạnh và sự hủy diệt của họ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Chi tiết Từ Hải "bày nghi lễ, rước nàng nghi gia" sau khi sự nghiệp thành công cho thấy điều gì về Từ Hải và mối quan hệ với Kiều?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "hội đồng tẩy oan" do Từ Hải thiết lập.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đoạn trích khắc họa Từ Hải không chỉ là một dũng tướng mà còn là người có quan niệm sống, chí hướng rõ ràng. Chí hướng đó là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích vai trò của Thúy Kiều trong đoạn trích này.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Cảm hứng chủ đạo của Nguyễn Du khi viết về Từ Hải trong đoạn trích này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" là minh chứng cho điều gì về tài năng sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: So sánh thái độ và hành động của Từ Hải khi nghe Kiều bày tỏ lòng biết ơn với thái độ và hành động của các nhân vật khác trong Truyện Kiều khi nhận ơn hoặc đối diện với bất công.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" củng cố thêm cho người đọc nhận thức gì về tư tưởng của Nguyễn Du trong Truyện Kiều?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" trong Truyện Kiều tập trung khắc họa hình tượng nhân vật nào?

  • A. Thúy Kiều
  • B. Kim Trọng
  • C. Từ Hải
  • D. Vương Quan

Câu 2: Cuộc trò chuyện mở đầu đoạn trích giữa Thúy Kiều và Từ Hải xoay quanh chủ đề chính nào?

  • A. Lời cảm tạ của Kiều đối với Từ Hải vì đã giúp nàng báo ân báo oán.
  • B. Lời trách móc của Kiều về số phận bất công.
  • C. Lời hứa hẹn tương lai của Kiều và Từ Hải.
  • D. Lời từ biệt của Kiều trước khi Từ Hải ra đi.

Câu 3: Khi tự xưng "thân bồ liễu" trong lời nói với Từ Hải, Thúy Kiều thể hiện thái độ và nhận thức nào về bản thân?

  • A. Sự kiêu hãnh về nhan sắc của mình.
  • B. Sự bất mãn với cuộc sống hiện tại.
  • C. Sự tự tin vào khả năng đối phó với khó khăn.
  • D. Sự tự nhận mình là người phụ nữ yếu đuối, cần được che chở.

Câu 4: Cụm từ "sấm sét ra tay" trong lời Kiều nói với Từ Hải gợi lên phẩm chất nổi bật nào của Từ Hải trong hành động giúp Kiều?

  • A. Sự thận trọng, cân nhắc.
  • B. Sự nhanh chóng, quyết đoán và mạnh mẽ.
  • C. Sự nhân hậu, từ bi.
  • D. Sự khéo léo, mềm mỏng.

Câu 5: Từ Hải đáp lời Kiều bằng thái độ như thế nào khi Kiều bày tỏ lòng biết ơn?

  • A. Tỏ ra khiêm tốn, từ chối công lao.
  • B. Yêu cầu Kiều phải đền đáp xứng đáng.
  • C. Xem việc giúp Kiều là lẽ đương nhiên của bậc anh hùng, không cần cảm tạ.
  • D. Bày tỏ sự ngạc nhiên trước lòng biết ơn của Kiều.

Câu 6: Hình ảnh "bể oan", "tấc riêng" được Kiều sử dụng để nói về điều gì?

  • A. Những đau khổ, oan khuất và lòng riêng chất chứa bấy lâu của Kiều.
  • B. Những khó khăn tài chính mà Kiều gặp phải.
  • C. Những kỷ niệm đẹp trong quá khứ.
  • D. Những dự định cho tương lai của Kiều.

Câu 7: Việc Nguyễn Du sử dụng các từ Hán Việt như "quân trung", "triều đình", "binh uy", "sơn hà" khi miêu tả Từ Hải có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Làm cho lời văn trở nên gần gũi, giản dị.
  • B. Nhấn mạnh tính cách hiền lành, nho nhã của Từ Hải.
  • C. Tạo không khí lãng mạn cho đoạn trích.
  • D. Góp phần khắc họa tầm vóc vĩ đại, oai phong lẫm liệt của bậc anh hùng.

Câu 8: Hình ảnh "Gió quét mưa sa" và "sấm ran trong ngoài" khi miêu tả đội quân của Từ Hải gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự hỗn loạn, thiếu kỷ luật của quân đội.
  • B. Sự chậm chạp, ì ạch trong hành động.
  • C. Sức mạnh phi thường, tốc độ nhanh như vũ bão và uy thế vang dội.
  • D. Sự yên bình, tĩnh lặng trước trận đánh.

Câu 9: Từ Hải được miêu tả có khả năng "đạp đổ năm tòa cõi nam" và "gây dựng nên triều đình làm bá chủ một phương". Những chi tiết này nhằm mục đích gì trong việc xây dựng nhân vật?

  • A. Minh họa cho sự giàu có, phú quý của Từ Hải.
  • B. Khẳng định chí khí phi thường và khả năng thực hiện những điều lớn lao, vượt ra ngoài khuôn khổ xã hội phong kiến.
  • C. Cho thấy Từ Hải chỉ là một kẻ cường bạo, hiếu chiến.
  • D. Làm nổi bật sự yếu đuối, bất lực của các thế lực khác.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc Từ Hải coi bọn quan lại triều đình là "loài giá áo túi cơm"?

  • A. Thể hiện sự khinh bỉ, coi thường của Từ Hải đối với sự bất tài, vô dụng và mục nát của quan lại phong kiến.
  • B. Cho thấy Từ Hải là người có lòng vị tha, bao dung.
  • C. Nhấn mạnh sự giàu có, xa hoa của triều đình.
  • D. Thể hiện sự sợ hãi của Từ Hải trước quyền lực triều đình.

Câu 11: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" thể hiện rõ nét cảm hứng gì của Nguyễn Du khi xây dựng nhân vật Từ Hải?

  • A. Cảm hứng bi kịch về số phận con người.
  • B. Cảm hứng lãng mạn về tình yêu đôi lứa.
  • C. Cảm hứng anh hùng ca, đề cao người có chí khí phi thường, dám vượt lên hoàn cảnh.
  • D. Cảm hứng châm biếm, đả kích xã hội.

Câu 12: Trong đoạn trích, Từ Hải được miêu tả không chỉ có sức mạnh thể chất mà còn là người có tầm nhìn và tư duy. Điều này thể hiện qua chi tiết nào?

  • A. Cách ăn mặc, cử chỉ.
  • B. Việc "bày binh bố trận rõ ràng", thể hiện khả năng tổ chức, lãnh đạo.
  • C. Việc nói chuyện nhẹ nhàng với Kiều.
  • D. Việc không đòi hỏi sự đền đáp.

Câu 13: So với các nhân vật khác trong Truyện Kiều (trước khi gặp Từ Hải), hành động báo ân báo oán của Kiều dưới sự giúp đỡ của Từ Hải mang ý nghĩa gì đặc biệt?

  • A. Là hành động trả thù cá nhân đơn thuần.
  • B. Là sự đầu hàng trước số phận.
  • C. Là biểu hiện của sự yếu đuối, cần người khác giúp đỡ.
  • D. Là sự vùng lên mạnh mẽ, giành lại công bằng cho bản thân sau chuỗi ngày bị vùi dập, thể hiện khát vọng về công lý.

Câu 14: Âm điệu chủ đạo của đoạn thơ miêu tả Từ Hải và các chiến công của chàng là gì?

  • A. Hào hùng, mạnh mẽ, mang màu sắc sử thi.
  • B. Bi ai, trầm lắng.
  • C. Nhẹ nhàng, trữ tình.
  • D. Châm biếm, hài hước.

Câu 15: Nguyễn Du đã có sự sáng tạo như thế nào khi xây dựng nhân vật Từ Hải so với nguyên tác "Kim Vân Kiều truyện" của Thanh Tâm Tài Nhân?

  • A. Giữ nguyên hình tượng Từ Hải như trong nguyên tác.
  • B. Nâng tầm Từ Hải từ một hảo hán đơn thuần thành một bậc anh hùng lý tưởng, mang tầm vóc sử thi.
  • C. Miêu tả Từ Hải yếu đuối, kém cỏi hơn trong nguyên tác.
  • D. Loại bỏ nhân vật Từ Hải khỏi tác phẩm.

Câu 16: Chi tiết nào sau đây không góp phần khắc họa tầm vóc phi thường của Từ Hải trong đoạn trích?

  • A. Tiếng tăm lừng lẫy ("tiếng đã gọi rằng").
  • B. Khả năng "đạp đổ năm tòa cõi nam".
  • C. Việc "gây dựng nên triều đình làm bá chủ một phương".
  • D. Thái độ dịu dàng, an ủi Thúy Kiều.

Câu 17: Đoạn trích này nằm ở phần nào của Truyện Kiều, xét về diễn biến cốt truyện?

  • A. Sau khi Kiều bán mình chuộc cha và trải qua nhiều biến cố, gặp Từ Hải và được Từ Hải giúp báo ân báo oán.
  • B. Khi Kiều còn sống êm đềm bên gia đình và Kim Trọng.
  • C. Khi Kiều bị giam lỏng ở lầu Ngưng Bích.
  • D. Sau khi Kiều nhảy xuống sông Tiền Đường và được cứu vớt.

Câu 18: Phân tích cách Nguyễn Du sử dụng động từ mạnh ("đạp đổ", "quét", "ran") khi miêu tả Từ Hải và đội quân của chàng?

  • A. Làm giảm nhẹ sức mạnh của nhân vật.
  • B. Nhấn mạnh sức mạnh áp đảo, tốc độ thần tốc và uy lực vang dội của Từ Hải và đội quân.
  • C. Tạo cảm giác mơ hồ, không rõ ràng về hành động.
  • D. Thể hiện sự thụ động của nhân vật.

Câu 19: Câu thơ "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" có ý nghĩa gì về vị thế và danh tiếng của Từ Hải ngay từ khi xuất hiện?

  • A. Từ Hải là một người vô danh tiểu tốt.
  • B. Từ Hải là người chỉ được biết đến trong một phạm vi hẹp.
  • C. Từ Hải là người đã có tiếng tăm lừng lẫy, được công nhận là bậc anh hùng.
  • D. Từ Hải là người chỉ nổi tiếng vì sự giàu có.

Câu 20: Đoạn trích này góp phần thể hiện chủ đề lớn nào của Truyện Kiều?

  • A. Thực trạng xã hội phong kiến bất công, chà đạp lên phẩm giá con người và khát vọng về công lý, về một anh hùng lý tưởng có thể thay đổi hiện thực.
  • B. Tình yêu trong sáng giữa trai tài gái sắc.
  • C. Cuộc sống yên bình, hạnh phúc của con người.
  • D. Vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 21: Phân tích sự đối lập giữa hình ảnh Thúy Kiều tự nhận là "thân bồ liễu" và hình ảnh Từ Hải được miêu tả bằng những từ ngữ "sấm sét", "gió quét mưa sa"?

  • A. Sự đối lập về nhan sắc.
  • B. Sự đối lập về địa vị xã hội.
  • C. Sự đối lập về tuổi tác.
  • D. Sự đối lập giữa sự yếu đuối, bị động của Kiều và sức mạnh, sự quyết đoán, chủ động của Từ Hải, làm nổi bật vai trò cứu rỗi của chàng đối với Kiều.

Câu 22: Khi Từ Hải nói: "Anh hùng tiếng đã gọi rằng/ Giữa đường dẫu thấy bất bằng mà tha", câu nói này thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của Từ Hải?

  • A. Sự sợ hãi trước bất công.
  • B. Chí khí trượng nghĩa, sẵn sàng hành động để diệt trừ cái ác, bảo vệ lẽ phải.
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm.
  • D. Sự nhu nhược, thiếu quyết đoán.

Câu 23: Chi tiết Từ Hải "hội đồng tẩy oan" cho Thúy Kiều có ý nghĩa gì?

  • A. Là hành động phục hồi danh dự, trả lại công bằng cho Kiều sau những oan khuất mà nàng phải chịu đựng.
  • B. Là một phiên tòa xét xử bình thường theo luật pháp.
  • C. Là một buổi gặp mặt bạn bè.
  • D. Là hành động trừng phạt những người vô tội.

Câu 24: Đoạn trích sử dụng những hình ảnh nào để miêu tả quy mô và sức mạnh của quân đội Từ Hải?

  • A. "Thân bồ liễu"
  • B. "Bể oan"
  • C. "Tấc riêng"
  • D. "Gió quét mưa sa", "binh uy sấm ran trong ngoài", "đạp đổ năm tòa cõi nam"

Câu 25: Phân tích vai trò của Từ Hải đối với cuộc đời Thúy Kiều trong đoạn trích này?

  • A. Là người bạn đồng hành trên con đường lưu lạc.
  • B. Là người gây thêm tai họa cho Kiều.
  • C. Là người anh hùng cứu rỗi, giúp Kiều thoát khỏi kiếp sống tủi nhục và thực hiện khát vọng báo ân báo oán.
  • D. Là người chỉ mang lại cho Kiều sự giàu có vật chất.

Câu 26: Nhận xét về ngôn ngữ miêu tả Từ Hải của Nguyễn Du trong đoạn trích?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng, động từ mạnh, mang tính ước lệ, gợi không khí sử thi.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, đời thường, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • C. Ngôn ngữ chỉ tập trung vào miêu tả nội tâm nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ khô khan, thiếu cảm xúc.

Câu 27: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" thể hiện khát vọng gì của tác giả Nguyễn Du?

  • A. Khát vọng về một cuộc sống an nhàn, hưởng thụ.
  • B. Khát vọng về một xã hội công bằng, nơi cái thiện được bảo vệ, cái ác bị trừng trị, và con người có thể làm chủ số phận của mình.
  • C. Khát vọng về sự giàu có, quyền lực cá nhân.
  • D. Khát vọng được sống ẩn dật, tránh xa thế sự.

Câu 28: Việc Từ Hải "bày binh bố trận rõ ràng" và "gây dựng nên triều đình" cho thấy điều gì về bản chất hành động của Từ Hải?

  • A. Chỉ là hành động cướp bóc, phi nghĩa.
  • B. Là hành động bột phát, thiếu tính toán.
  • C. Là hành động nhằm mục đích cá nhân ích kỷ.
  • D. Là hành động có tổ chức, quy củ, thể hiện ý chí xây dựng một thế lực riêng để đối trọng với triều đình mục nát, thực hiện công lý theo cách riêng của mình.

Câu 29: Liên hệ đoạn trích với bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam cuối thế kỷ 18 - đầu thế kỷ 19, hình tượng Từ Hải có ý nghĩa gì?

  • A. Là biểu tượng cho khát vọng về một người anh hùng có thể dẹp loạn, xây dựng lại trật tự công bằng trong một xã hội đầy biến động, mục nát.
  • B. Là hình ảnh phản ánh sự ổn định, thái bình của xã hội.
  • C. Là hình ảnh phê phán những người có chí hướng lớn.
  • D. Là hình ảnh chỉ có trong tưởng tượng, không liên quan đến thực tế.

Câu 30: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" tập trung thể hiện giá trị nghệ thuật nào của Truyện Kiều?

  • A. Nghệ thuật miêu tả thiên nhiên.
  • B. Nghệ thuật miêu tả tình yêu đôi lứa đơn thuần.
  • C. Nghệ thuật xây dựng nhân vật theo lối ước lệ tượng trưng cổ điển.
  • D. Nghệ thuật xây dựng hình tượng nhân vật anh hùng lý tưởng mang tầm vóc sử thi, sử dụng ngôn ngữ giàu tính tạo hình và biểu cảm, âm điệu hào hùng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' trong Truyện Kiều tập trung khắc họa hình tượng nhân vật nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Cuộc trò chuyện mở đầu đoạn trích giữa Thúy Kiều và Từ Hải xoay quanh chủ đề chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi tự xưng 'thân bồ liễu' trong lời nói với Từ Hải, Thúy Kiều thể hiện thái độ và nhận thức nào về bản thân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Cụm từ 'sấm sét ra tay' trong lời Kiều nói với Từ Hải gợi lên phẩm chất nổi bật nào của Từ Hải trong hành động giúp Kiều?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Từ Hải đáp lời Kiều bằng thái độ như thế nào khi Kiều bày tỏ lòng biết ơn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Hình ảnh 'bể oan', 'tấc riêng' được Kiều sử dụng để nói về điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việc Nguyễn Du sử dụng các từ Hán Việt như 'quân trung', 'triều đình', 'binh uy', 'sơn hà' khi miêu tả Từ Hải có tác dụng gì nổi bật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Hình ảnh 'Gió quét mưa sa' và 'sấm ran trong ngoài' khi miêu tả đội quân của Từ Hải gợi liên tưởng đến điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Từ Hải được miêu tả có khả năng 'đạp đổ năm tòa cõi nam' và 'gây dựng nên triều đình làm bá chủ một phương'. Những chi tiết này nhằm mục đích gì trong việc xây dựng nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc Từ Hải coi bọn quan lại triều đình là 'loài giá áo túi cơm'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' thể hiện rõ nét cảm hứng gì của Nguyễn Du khi xây dựng nhân vật Từ Hải?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong đoạn trích, Từ Hải được miêu tả không chỉ có sức mạnh thể chất mà còn là người có tầm nhìn và tư duy. Điều này thể hiện qua chi tiết nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: So với các nhân vật khác trong Truyện Kiều (trước khi gặp Từ Hải), hành động báo ân báo oán của Kiều dưới sự giúp đỡ của Từ Hải mang ý nghĩa gì đặc biệt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Âm điệu chủ đạo của đoạn thơ miêu tả Từ Hải và các chiến công của chàng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Nguyễn Du đã có sự sáng tạo như thế nào khi xây dựng nhân vật Từ Hải so với nguyên tác 'Kim Vân Kiều truyện' của Thanh Tâm Tài Nhân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Chi tiết nào sau đây *không* góp phần khắc họa tầm vóc phi thường của Từ Hải trong đoạn trích?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đoạn trích này nằm ở phần nào của Truyện Kiều, xét về diễn biến cốt truyện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích cách Nguyễn Du sử dụng động từ mạnh ('đạp đổ', 'quét', 'ran') khi miêu tả Từ Hải và đội quân của chàng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Câu thơ 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' có ý nghĩa gì về vị thế và danh tiếng của Từ Hải ngay từ khi xuất hiện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đoạn trích này góp phần thể hiện chủ đề lớn nào của Truyện Kiều?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích sự đối lập giữa hình ảnh Thúy Kiều tự nhận là 'thân bồ liễu' và hình ảnh Từ Hải được miêu tả bằng những từ ngữ 'sấm sét', 'gió quét mưa sa'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi Từ Hải nói: 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng/ Giữa đường dẫu thấy bất bằng mà tha', câu nói này thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của Từ Hải?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Chi tiết Từ Hải 'hội đồng tẩy oan' cho Thúy Kiều có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đoạn trích sử dụng những hình ảnh nào để miêu tả quy mô và sức mạnh của quân đội Từ Hải?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích vai trò của Từ Hải đối với cuộc đời Thúy Kiều trong đoạn trích này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Nhận xét về ngôn ngữ miêu tả Từ Hải của Nguyễn Du trong đoạn trích?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' thể hiện khát vọng gì của tác giả Nguyễn Du?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc Từ Hải 'bày binh bố trận rõ ràng' và 'gây dựng nên triều đình' cho thấy điều gì về bản chất hành động của Từ Hải?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Liên hệ đoạn trích với bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam cuối thế kỷ 18 - đầu thế kỷ 19, hình tượng Từ Hải có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng' tập trung thể hiện giá trị nghệ thuật nào của Truyện Kiều?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích

  • A. Sự sợ hãi và phục tùng tuyệt đối trước uy quyền của Từ Hải.
  • B. Sự oán trách và đòi hỏi Từ Hải phải đền bù cho những đau khổ đã qua.
  • C. Lòng biết ơn sâu sắc và sự kính trọng đối với người đã giúp mình
  • D. Thái độ ngang hàng, xem Từ Hải như một người bạn tâm giao.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý mà Từ Hải mang lại.
  • B. Hình ảnh ẩn dụ chỉ sự gặp gỡ bất ngờ với người có ơn, người mang lại ánh sáng cho cuộc đời tăm tối.
  • C. Chỉ vẻ đẹp lãng mạn, thi vị trong mối quan hệ giữa Kiều và Từ Hải.
  • D. Thể hiện sự cô đơn, lạc lõng của Kiều trước khi gặp Từ Hải.

Câu 3: Nhận xét nào sau đây không phản ánh đúng về cách Nguyễn Du miêu tả ngoại hình của Từ Hải trong đoạn trích?

  • A. Sử dụng các từ ngữ gợi sự oai vệ, phi thường như
  • B. Miêu tả những đặc điểm khuôn mặt mang nét dũng mãnh (
  • C. Tạo dựng hình tượng mang tầm vóc sử thi, khác lạ so với người thường.
  • D. Đi sâu vào miêu tả trang phục, cử chỉ nhỏ để làm nổi bật sự nho nhã, phong lưu.

Câu 4: Câu thơ

  • A. Khái quát cuộc đời phiêu bạt, mang chí khí anh hùng, tự mình gánh vác sự nghiệp lớn.
  • B. Miêu tả tài năng song toàn cả văn lẫn võ của Từ Hải.
  • C. Thể hiện sự cô độc, không có ai đồng hành trên con đường sự nghiệp.
  • D. Nói lên sự vất vả, gian khổ mà Từ Hải phải trải qua để gây dựng cơ đồ.

Câu 5: Phân tích lời đáp của Từ Hải với Thúy Kiều (

  • A. Từ Hải hành động theo cảm tính, không có mục đích rõ ràng.
  • B. Từ Hải chỉ giúp đỡ những người quen biết, thân thiết.
  • C. Từ Hải là người mang chí khí anh hùng, luôn sẵn sàng can thiệp để trừ gian diệt bạo, bênh vực lẽ phải.
  • D. Từ Hải coi việc giúp Kiều chỉ là một cuộc giao dịch sòng phẳng.

Câu 6: Khi Thúy Kiều dùng cụm từ

  • A. Tự nhận mình là người phụ nữ yếu đuối, mỏng manh, dễ bị vùi dập.
  • B. Thể hiện sự tự tin vào nhan sắc và tài năng của bản thân.
  • C. Nói lên sự giàu có, sang trọng của mình.
  • D. Biểu lộ mong muốn được sống tự do, tự tại.

Câu 7: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng các động từ mạnh và hình ảnh thiên nhiên vũ bão (

  • A. Làm nổi bật sự tàn bạo, độc ác của Từ Hải và quân đội.
  • B. Nhấn mạnh sức mạnh áp đảo, tốc độ nhanh chóng và khí thế hào hùng của đội quân Từ Hải.
  • C. Cho thấy sự hỗn loạn, vô tổ chức trong các cuộc chinh phạt.
  • D. Miêu tả cảnh thiên nhiên khắc nghiệt, khó khăn mà Từ Hải phải vượt qua.

Câu 8: Từ Hải nói với Thúy Kiều:

  • A. Từ Hải coi Kiều như một thuộc hạ, phải tuyệt đối nghe lời.
  • B. Từ Hải xem thường sự giúp đỡ của Kiều, cho rằng không đáng kể.
  • C. Từ Hải muốn Kiều phải gia nhập đội quân của mình và chiến đấu.
  • D. Từ Hải trân trọng Kiều như một tri kỷ, người hiểu và ủng hộ chí lớn của mình, xem sự ủng hộ của Kiều quý giá như cả một đội quân hùng mạnh.

Câu 9: Khi miêu tả Từ Hải

  • A. Phóng đại (hyperbole).
  • B. So sánh (simile).
  • C. Nhân hóa (personification).
  • D. Ẩn dụ (metaphor).

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc Từ Hải xưng là

  • A. Thể hiện sự kiêu ngạo, tự phụ của Từ Hải.
  • B. Cho thấy Từ Hải đang cố gắng lấy lòng Thúy Kiều.
  • C. Nhấn mạnh vị thế phi thường của Từ Hải (người tài giúp nước) và mối quan hệ đặc biệt, sâu sắc dựa trên sự thấu hiểu giữa hai người.
  • D. Hàm ý về một mối quan hệ chỉ dựa trên lợi ích vật chất.

Câu 11: Đoạn thơ miêu tả Từ Hải gây dựng cơ đồ (

  • A. Chàng chỉ quan tâm đến việc hưởng thụ cuộc sống an nhàn.
  • B. Mục tiêu của chàng chỉ là tích lũy tiền bạc và quyền lực cá nhân.
  • C. Từ Hải muốn trở thành một quan chức trong triều đình phong kiến.
  • D. Từ Hải là người có chí lớn, không ngừng theo đuổi sự nghiệp, mở rộng phạm vi hoạt động, hướng tới mục tiêu làm chủ một phương.

Câu 12: Chi tiết Từ Hải

  • A. Tài năng quân sự xuất chúng, khả năng tổ chức và chỉ huy hiệu quả.
  • B. Tài năng về văn chương, thơ phú.
  • C. Tài năng kinh doanh, buôn bán.
  • D. Tài năng trong việc xây dựng các công trình kiến trúc.

Câu 13: Nguyễn Du sử dụng cụm từ Hán Việt nào để chỉ những kẻ quan lại trong triều đình bị Từ Hải coi thường?

  • A. Bá vương.
  • B. Giá áo túi cơm.
  • C. Phong trần.
  • D. Sơn hà.

Câu 14: Việc Từ Hải coi những kẻ

  • A. Sự ngưỡng mộ, kính trọng.
  • B. Thái độ hòa giải, muốn hợp tác.
  • C. Sự khinh bỉ, coi thường, không xem họ là đối thủ xứng tầm.
  • D. Thái độ sợ hãi, né tránh.

Câu 15: Đoạn trích

  • A. Cảm hứng anh hùng ca, ngợi ca người anh hùng có chí khí vượt lên hoàn cảnh.
  • B. Cảm hứng bi lụy, than thân trách phận cho số kiếp con người.
  • C. Cảm hứng thế sự, phản ánh những tệ nạn xã hội nhỏ nhặt.
  • D. Cảm hứng lãng mạn, tập trung miêu tả tình yêu đôi lứa.

Câu 16: So với các nhân vật nam khác trong

  • A. Vẻ ngoài điển trai, phong nhã.
  • B. Sự giàu có, quyền lực về tiền bạc.
  • C. Lòng chung thủy, son sắt trong tình yêu.
  • D. Chí khí anh hùng, hành động quyết liệt, khả năng thay đổi số phận và tạo dựng công lý.

Câu 17: Phân tích cấu trúc đoạn trích, có thể chia thành mấy phần chính dựa trên nội dung?

  • A. Một phần: Toàn bộ là lời kể về Từ Hải.
  • B. Hai phần: Cuộc đối thoại giữa Kiều và Từ Hải; Miêu tả Từ Hải và sự nghiệp của chàng.
  • C. Ba phần: Kiều tạ ơn; Từ Hải bộc lộ chí khí; Miêu tả chiến công của Từ Hải.
  • D. Bốn phần: Giới thiệu Từ Hải; Kiều gặp Từ Hải; Từ Hải giúp Kiều; Từ Hải gây dựng cơ đồ.

Câu 18: Ý nào sau đây diễn giải đúng nhất câu thơ

  • A. Họ là hai người hoàn toàn đối lập về tính cách và số phận.
  • B. Họ là hai người có cùng xuất thân, địa vị trong xã hội.
  • C. Sự gặp gỡ và kết hợp giữa người anh hùng có chí lớn và người con gái tài sắc nhưng lận đận, tạo nên một cặp đôi đặc biệt.
  • D. Nhấn mạnh sự bất hòa, không tương xứng giữa Từ Hải và Thúy Kiều.

Câu 19: Phân tích cụm từ

  • A. Chỉ việc Từ Hải luôn mang theo vũ khí bên mình.
  • B. Biểu tượng cho sự nóng nảy, hung dữ của Từ Hải.
  • C. Nói về việc rèn luyện sức khỏe, thể chất.
  • D. Ẩn dụ cho quá trình rèn luyện bản lĩnh, ý chí, tài năng trong cuộc sống phong trần để trở thành người phi thường.

Câu 20: Ý nghĩa của

  • A. Là một cuộc xét xử công khai theo luật pháp của triều đình.
  • B. Là sự thiết lập một trật tự mới, nơi công lý được thực thi một cách mạnh mẽ và dứt khoát, giúp Kiều rửa sạch mọi hàm oan.
  • C. Là một buổi gặp mặt đơn thuần để Kiều kể lể.
  • D. Chỉ là một hành động mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.

Câu 21: Chi tiết Từ Hải

  • A. Hoạt động trên một phạm vi rộng lớn, không bị giới hạn bởi biên giới hay quyền lực phong kiến.
  • B. Chỉ hoạt động trong một vùng nhỏ hẹp, ít người biết đến.
  • C. Chủ yếu hoạt động ở các thành phố lớn, trung tâm kinh tế.
  • D. Thường xuyên thay đổi địa điểm, không có căn cứ cố định.

Câu 22: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về vai trò của Từ Hải trong cuộc đời Thúy Kiều?

  • A. Là người mang lại cho Kiều cuộc sống giàu sang nhưng không hạnh phúc.
  • B. Là người đẩy Kiều vào vòng xoáy của chiến tranh và bạo lực.
  • C. Là người duy nhất Kiều yêu thương thực sự.
  • D. Là người anh hùng xuất hiện đúng lúc, giúp Kiều thực hiện khát vọng công lý và báo thù, mang lại cho nàng một giai đoạn được sống đúng với bản thân và có địa vị.

Câu 23: Đâu là một trong những giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của đoạn trích

  • A. Xây dựng thành công hình tượng nhân vật Từ Hải mang tính sử thi với âm điệu hào hùng.
  • B. Miêu tả tâm lý nhân vật Thúy Kiều một cách tinh tế, sâu sắc.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ thơ Nôm bình dị, gần gũi với đời sống.
  • D. Tập trung khắc họa cảnh thiên nhiên tươi đẹp, thơ mộng.

Câu 24: Câu thơ

  • A. Sự khiêm tốn, nhún nhường.
  • B. Lòng trung thành với triều đình phong kiến.
  • C. Chí khí ngang tàng, tự do, không chịu khuất phục trước bất kỳ thế lực nào.
  • D. Sự sợ hãi, lo lắng trước khó khăn.

Câu 25: Từ Hải nói với Kiều:

  • A. Từ Hải chỉ có quyền lực trên danh nghĩa.
  • B. Quyền lực của Từ Hải rất hạn chế, chỉ trong phạm vi nhỏ.
  • C. Từ Hải phải tuân theo mệnh lệnh của người khác.
  • D. Từ Hải đã gây dựng được một thế lực độc lập, có quyền quyết định, làm chủ vận mệnh của mình và những người đi theo.

Câu 26: Chọn nhận định đúng về chủ đề chính của đoạn trích

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa.
  • B. Khắc họa hình tượng người anh hùng mang chí khí phi thường, khát vọng công lý và khả năng hành động để thay đổi số phận, đối lập với xã hội bất công.
  • C. Phê phán thói đời bạc bẽo, nhấn mạnh số phận bi kịch của con người.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống ẩn dật.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du đặt đoạn trích về Từ Hải vào vị trí quan trọng trong

  • A. Chỉ đơn thuần để thêm một tình tiết hấp dẫn vào câu chuyện.
  • B. Làm cho câu chuyện dài hơn, phong phú hơn.
  • C. Tạo ra bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời Thúy Kiều, thể hiện khát vọng về một lực lượng có thể chống lại cường quyền và mang lại công lý trong một xã hội đầy bất công.
  • D. Thể hiện sự ngưỡng mộ của tác giả đối với sức mạnh quân sự.

Câu 28: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa thế giới của Từ Hải và thế giới mà Thúy Kiều từng trải qua?

  • A. Từ Hải giàu có, Kiều nghèo khổ.
  • B. Từ Hải là nam, Kiều là nữ.
  • C. Từ Hải ở đất liền, Kiều ở dưới nước (ẩn dụ).
  • D. Từ Hải là người hành động ngang tàng, làm chủ vận mệnh, thiết lập công lý (

Câu 29: Âm điệu chủ đạo của đoạn thơ miêu tả Từ Hải gây dựng cơ đồ và chiến công là gì?

  • A. Hào hùng, mạnh mẽ, mang tính sử thi.
  • B. Buồn bã, bi lụy.
  • C. Nhẹ nhàng, lãng mạn.
  • D. Hài hước, châm biếm.

Câu 30: Dựa vào đoạn trích, có thể suy luận gì về quan niệm của Nguyễn Du về người anh hùng lý tưởng trong xã hội đầy rẫy bất công?

  • A. Người anh hùng là người tuân thủ tuyệt đối pháp luật của triều đình.
  • B. Người anh hùng là người chỉ biết sống ẩn dật, tránh xa thế sự.
  • C. Người anh hùng là người có chí khí phi thường, dám hành động mạnh mẽ, thậm chí vượt ra ngoài khuôn khổ xã hội đương thời, để thực hiện khát vọng công lý và tự do.
  • D. Người anh hùng là người chỉ dựa vào trí tuệ, không cần sức mạnh quân sự.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng", thái độ của Thúy Kiều khi đối diện và nói chuyện với Từ Hải được thể hiện chủ yếu qua khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "vầng trăng bạc" trong lời mở đầu của Thúy Kiều khi nói chuyện với Từ Hải ("Gặp vầng trăng bạc giữa trời").

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nhận xét nào sau đây *không* phản ánh đúng về cách Nguyễn Du miêu tả ngoại hình của Từ Hải trong đoạn trích?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Câu thơ "Gươm đàn nửa gánh non sông một chèo" khi nói về Từ Hải có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích lời đáp của Từ Hải với Thúy Kiều ("Anh hùng tiếng đã gọi rằng / Giữa đường dẫu thấy bất bằng mà tha") cho thấy điều gì về quan niệm sống và hành động của chàng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi Thúy Kiều dùng cụm từ "bồ liễu" để nói về mình, điều này thể hiện nhận thức của nàng về bản thân như thế nào trong bối cảnh xã hội phong kiến?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng các động từ mạnh và hình ảnh thiên nhiên vũ bão ("gió quét mưa sa", "trúc chẻ mái tan", "sấm ran trong ngoài") khi miêu tả đội quân và hành động của Từ Hải.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Từ Hải nói với Thúy Kiều: "Một lời đã biết ơn nàng / Tây Sơn kia cũng một đoàn ảo binh". Câu nói này cho thấy điều gì về cách Từ Hải nhìn nhận vai trò của Thúy Kiều và mối quan hệ của họ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi miêu tả Từ Hải "Đạp đổ năm tòa cõi nam", Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh quy mô và sức mạnh của Từ Hải?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc Từ Hải xưng là "quốc sĩ" và gọi Thúy Kiều là "tri kỷ" trong cuộc đối thoại.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đoạn thơ miêu tả Từ Hải gây dựng cơ đồ ("Mấy năm trời bể ung dung / Thanh gươm yên ngựa thẳng rong tuyến ngoài") cho thấy điều gì về tính cách và mục tiêu của Từ Hải?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Chi tiết Từ Hải "bày binh bố trận" và "đánh đâu được đấy" thể hiện khía cạnh nào trong tài năng của chàng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Nguyễn Du sử dụng cụm từ Hán Việt nào để chỉ những kẻ quan lại trong triều đình bị Từ Hải coi thường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Việc Từ Hải coi những kẻ "giá áo túi cơm" không đáng bận tâm thể hiện điều gì về thái độ của chàng đối với tầng lớp thống trị đương thời?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" có thể được xem là biểu hiện của cảm hứng nghệ thuật nào trong "Truyện Kiều"?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: So với các nhân vật nam khác trong "Truyện Kiều" mà Thúy Kiều từng gặp (Kim Trọng, Mã Giám Sinh, Sở Khanh, Thúc Sinh), Từ Hải hiện lên với sự khác biệt nổi bật nhất ở khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích cấu trúc đoạn trích, có thể chia thành mấy phần chính dựa trên nội dung?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Ý nào sau đây diễn giải đúng nhất câu thơ "Trai anh hùng, gái thuyền quyên" trong bối cảnh cuộc gặp gỡ giữa Thúy Kiều và Từ Hải?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích cụm từ "mài một lưỡi gươm" trong câu thơ "Phong trần mài một lưỡi gươm" có ý nghĩa ẩn dụ gì khi nói về Từ Hải?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Ý nghĩa của "Hội đồng tẩy oan" do Từ Hải thiết lập là gì trong việc giải quyết những oan khuất của Thúy Kiều?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Chi tiết Từ Hải "kéo binh" đến "biên thùy một cõi xa tăm" cho thấy điều gì về phạm vi hoạt động và tầm vóc của chàng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về vai trò của Từ Hải trong cuộc đời Thúy Kiều?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đâu là một trong những giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng"?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Câu thơ "Dọc ngang nào biết trên đầu có ai" thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong tính cách của Từ Hải?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Từ Hải nói với Kiều: "Bây giờ quyền chép quyền phê / Tuy trong một hạt nhưngề tay ta". Câu này cho thấy điều gì về vị thế và quyền lực mà Từ Hải đã gây dựng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Chọn nhận định đúng về chủ đề chính của đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng".

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du đặt đoạn trích về Từ Hải vào vị trí quan trọng trong "Truyện Kiều".

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa thế giới của Từ Hải và thế giới mà Thúy Kiều từng trải qua?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Âm điệu chủ đạo của đoạn thơ miêu tả Từ Hải gây dựng cơ đồ và chiến công là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Dựa vào đoạn trích, có thể suy luận gì về quan niệm của Nguyễn Du về người anh hùng lý tưởng trong xã hội đầy rẫy bất công?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Ngưỡng mộ và khao khát được đi theo.
  • B. E sợ và tìm cách thoái thác.
  • C. Biết ơn sâu sắc và kính trọng.
  • D. Hờn trách vì đã để nàng chịu khổ.

Câu 2: Trong lời thoại của mình, Thúy Kiều sử dụng cụm từ

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 3: Từ Hải đáp lại lời Kiều với thái độ như thế nào, thể hiện rõ chí khí và bản lĩnh của một anh hùng?

  • A. Khẳng định hành động của mình là điều hiển nhiên, không cần đền đáp, và thể hiện sự xem trọng Kiều như tri kỷ.
  • B. Tỏ ra khiêm tốn, cho rằng việc giúp Kiều chỉ là tình cờ.
  • C. Yêu cầu Kiều ở bên cạnh để báo đáp công ơn.
  • D. Coi thường những đau khổ Kiều đã trải qua.

Câu 4: Nguyễn Du miêu tả Từ Hải bằng những hình ảnh, động từ mạnh mẽ, phi thường. Phân tích tác dụng của việc sử dụng các hình ảnh như

  • A. Làm nổi bật sự tàn bạo, hủy diệt của Từ Hải.
  • B. Nhấn mạnh sức mạnh vũ bão, sự oai phong lẫm liệt và khả năng khuấy động trời đất của Từ Hải.
  • C. Gợi lên sự hỗn loạn, mất kiểm soát trong hành động của Từ Hải.
  • D. Cho thấy sự nhỏ bé, yếu ớt của kẻ thù trước Từ Hải.

Câu 5: Đoạn trích sử dụng nhiều từ Hán Việt để miêu tả Từ Hải và không gian hoạt động của chàng (ví dụ: quân trung, bá vương, hải tần, biên thùy...). Việc này góp phần tạo nên sắc thái gì cho đoạn thơ và nhân vật?

  • A. Sự gần gũi, đời thường của nhân vật.
  • B. Không khí lãng mạn, trữ tình.
  • C. Sự trang trọng, cổ kính, mang tầm vóc sử thi, làm nổi bật vẻ phi thường của anh hùng.
  • D. Miêu tả chi tiết, cụ thể các hoạt động quân sự.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc Từ Hải xây dựng

  • A. Thể hiện khát vọng tự chủ, đứng ngoài vòng cương tỏa của triều đình phong kiến mục nát và xây dựng một thế lực riêng để thực hiện lý tưởng.
  • B. Cho thấy sự kiêu ngạo, muốn lật đổ vua chúa để chiếm ngôi.
  • C. Miêu tả một cách thực tế cuộc sống của những người làm nghề
  • D. Nhấn mạnh sự giàu có, xa hoa của Từ Hải.

Câu 7: Hành động

  • A. Sự tàn bạo, thích trả thù.
  • B. Năng lực tổ chức, quản lý.
  • C. Sự phụ thuộc vào Kiều.
  • D. Lòng nghĩa hiệp, khát vọng công lý, sẵn sàng ra tay giúp người yếu thế đòi lại công bằng.

Câu 8: Nguyễn Du đã mô tả Từ Hải không chỉ như một người có sức mạnh quân sự mà còn là một người có tầm nhìn. Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất điều đó?

  • A. Đánh đâu thắng đó.
  • B. Bày binh bố trận rõ ràng, có quy củ.
  • C. Giúp Kiều báo ân báo oán.
  • D. Đi đến đâu cũng gây ấn tượng mạnh mẽ.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc Từ Hải gọi Kiều là

  • A. Từ Hải yêu Kiều sâu đậm.
  • B. Từ Hải cần Kiều giúp đỡ trong sự nghiệp.
  • C. Từ Hải xem Kiều là người hiểu mình nhất, cùng chia sẻ lý tưởng, vượt lên trên tình yêu nam nữ thông thường.
  • D. Từ Hải muốn Kiều trở thành quân sư cho mình.

Câu 10: Hình tượng Từ Hải trong đoạn trích mang màu sắc chủ đạo nào?

  • A. Sử thi, anh hùng ca.
  • B. Lãng mạn, trữ tình.
  • C. Hiện thực, châm biếm.
  • D. Cổ tích, huyền ảo.

Câu 11: Qua cách Nguyễn Du miêu tả Từ Hải, có thể thấy ông đã gửi gắm khát vọng gì của bản thân và thời đại?

  • A. Khát vọng giàu sang, phú quý.
  • B. Khát vọng sống ẩn dật, tránh xa thế sự.
  • C. Khát vọng tình yêu đôi lứa trọn vẹn.
  • D. Khát vọng về một đấng anh hùng có thể đứng lên giải quyết những bất công, làm chủ vận mệnh và đòi lại công lý cho con người.

Câu 12: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của câu thơ

  • A. Cho thấy Từ Hải là người cô độc.
  • B. Nhấn mạnh sự độc lập, phi thường, tầm vóc vũ trụ và vị thế bá chủ của Từ Hải.
  • C. Miêu tả cảnh vật xung quanh nơi Từ Hải ở.
  • D. Thể hiện sự yếu đuối, cần được che chở của Từ Hải.

Câu 13: Mối quan hệ giữa Từ Hải và Thúy Kiều trong đoạn trích này dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?

  • A. Sự đồng điệu về tâm hồn, chí hướng (tri kỷ) và mối quan hệ ân nhân - người được cứu giúp.
  • B. Tình yêu lãng mạn, say đắm.
  • C. Mối quan hệ chủ tớ.
  • D. Sự lợi dụng lẫn nhau.

Câu 14: Khi Kiều bày tỏ lòng biết ơn, Từ Hải đã nói:

  • A. Anh hùng là người có võ nghệ cao cường.
  • B. Anh hùng là người sống ẩn dật.
  • C. Anh hùng là người phải có trách nhiệm can thiệp, ra tay trước những bất công, ngang trái trong cuộc đời.
  • D. Anh hùng là người chỉ lo cho bản thân.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong cách xưng hô của Thúy Kiều khi nói về bản thân (

  • A. Kiều tự cao, đề cao bản thân và hạ thấp Từ Hải.
  • B. Kiều tự nhận mình yếu đuối, nhỏ bé, đồng thời đề cao sức mạnh phi thường, khả năng quyết đoán của Từ Hải.
  • C. Kiều muốn Từ Hải thương hại mình.
  • D. Kiều đang mỉa mai Từ Hải.

Câu 16: Đoạn trích

  • A. Tình yêu lãng mạn.
  • B. Cuộc sống đời thường.
  • C. Nỗi buồn nội tâm.
  • D. Chí khí phi thường, hành động anh hùng, tầm vóc bá vương.

Câu 17: Chi tiết Từ Hải

  • A. Một trận động đất lớn.
  • B. Sự phá hoại vô cớ.
  • C. Sức mạnh quân sự tuyệt đối, khả năng chinh phục và làm chủ một vùng đất rộng lớn.
  • D. Việc xây dựng những tòa nhà mới.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Nhấn mạnh sức mạnh vang dội, uy lực áp đảo, khiến kẻ thù khiếp sợ của đội quân.
  • B. Miêu tả tiếng reo hò của binh lính.
  • C. Cho thấy sự hỗn loạn, mất trật tự.
  • D. Biểu tượng cho sự yên bình.

Câu 19: Điều gì làm nên sự khác biệt nổi bật trong cách Nguyễn Du xây dựng nhân vật Từ Hải so với các nhân vật anh hùng khác trong văn học trung đại Việt Nam thường thấy?

  • A. Từ Hải là người có tình yêu sâu sắc.
  • B. Từ Hải là người có xuất thân bình thường.
  • C. Từ Hải là người duy nhất có võ nghệ.
  • D. Từ Hải được khắc họa bằng bút pháp lãng mạn, lý tưởng hóa cao độ, mang tầm vóc vũ trụ, thể hiện khát vọng vượt thoát khỏi thực tại nghiệt ngã.

Câu 20: Đoạn trích góp phần thể hiện chủ đề nào của

  • A. Tình yêu tan vỡ.
  • B. Khát vọng công lý, sự vùng vẫy của con người trước số phận và hiện thực xã hội bất công.
  • C. Nỗi buồn về thân phận người phụ nữ.
  • D. Vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Xóa bỏ, gột rửa hoàn toàn những đau khổ, oan ức, tủi nhục đã hằn sâu trong lòng.
  • B. Thêm vào, chất chồng thêm.
  • C. Che giấu đi.
  • D. Ghi nhớ lại.

Câu 22: Theo đoạn trích, Từ Hải xem thường những kẻ

  • A. Những người nghèo khổ.
  • B. Những người làm ăn lương thiện.
  • C. Những kẻ quan lại bất tài, vô dụng, chỉ biết ăn bám, không làm được việc gì có ích cho đời.
  • D. Những người làm nghề buôn bán.

Câu 23: Đoạn trích làm nổi bật phẩm chất nào sau đây của Từ Hải?

  • A. Sự lãng mạn.
  • B. Sự nhút nhát.
  • C. Sự khôn ngoan, xảo quyệt.
  • D. Chí khí anh hùng, lòng nghĩa hiệp, bản lĩnh phi thường.

Câu 24: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các động từ mạnh như

  • A. Gợi sự chậm chạp, thiếu quyết đoán.
  • B. Nhấn mạnh sự chủ động, quyết liệt, hiệu quả trong hành động, thể hiện sức mạnh và khả năng làm chủ tình thế của Từ Hải.
  • C. Miêu tả sự thụ động, chờ đợi.
  • D. Tạo không khí u ám, bi kịch.

Câu 25: Khi nói về ân nghĩa của Từ Hải, Kiều sử dụng hình ảnh so sánh nào để diễn tả sự to lớn và vĩnh cửu của ơn đó?

  • A. Như biển cả.
  • B. Như núi cao.
  • C. Như trời mây.
  • D. Như vàng bạc.

Câu 26: Đoạn trích thể hiện rõ nhất quan niệm

  • A. Anh hùng là người có chí lớn, hành động phi thường, dám đứng lên chống lại cường quyền, bảo vệ công lý và giúp đỡ người gặp nạn.
  • B. Anh hùng là người có tài văn chương.
  • C. Anh hùng là người sống giàu có.
  • D. Anh hùng là người chỉ biết lo cho gia đình.

Câu 27: Trong lời Từ Hải, câu thơ nào thể hiện rõ nhất thái độ xem thường những kẻ chỉ biết sống tầm thường, vô ích?

  • A. Anh hùng tiếng đã gọi rằng.
  • B. Giữa đường thấy sự bất bằng mà tha?
  • C. Đã hay anh hùng là thế.
  • D. Những loài giá áo túi cơm.

Câu 28: Bút pháp nghệ thuật chủ đạo được Nguyễn Du sử dụng để khắc họa Từ Hải trong đoạn trích là gì?

  • A. Hiện thực chi tiết.
  • B. Lãng mạn hóa, lý tưởng hóa.
  • C. Châm biếm, trào phúng.
  • D. Tự sự đơn thuần.

Câu 29: Đoạn trích

  • A. Sau khi Thúy Kiều gặp và kết duyên với Từ Hải, Từ Hải giúp Kiều báo ân báo oán.
  • B. Khi Thúy Kiều mới bán mình chuộc cha.
  • C. Khi Thúy Kiều sống ở lầu xanh.
  • D. Sau khi Thúy Kiều đoàn tụ với gia đình.

Câu 30: Từ Hải trong đoạn trích này là biểu tượng cho điều gì trong

  • A. Số phận nghiệt ngã của con người.
  • B. Tình yêu vĩnh cửu.
  • C. Sự bất lực trước cuộc đời.
  • D. Khát vọng công lý, sức mạnh vùng vẫy vượt lên số phận và hiện thực tàn bạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" mở đầu bằng cuộc trò chuyện giữa Thúy Kiều và Từ Hải. Qua lời lẽ của Kiều ở phần đầu đoạn trích, thái độ chủ đạo mà nàng thể hiện đối với Từ Hải là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong lời thoại của mình, Thúy Kiều sử dụng cụm từ "bể oan" và "tấc riêng". Hãy phân tích ý nghĩa của hai cụm từ này trong bối cảnh cuộc đời Kiều và sự xuất hiện của Từ Hải.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Từ Hải đáp lại lời Kiều với thái độ như thế nào, thể hiện rõ chí khí và bản lĩnh của một anh hùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nguyễn Du miêu tả Từ Hải bằng những hình ảnh, động từ mạnh mẽ, phi thường. Phân tích tác dụng của việc sử dụng các hình ảnh như "gió quét mưa sa", "sấm ran trong ngoài" khi nói về Từ Hải.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đoạn trích sử dụng nhiều từ Hán Việt để miêu tả Từ Hải và không gian hoạt động của chàng (ví dụ: quân trung, bá vương, hải tần, biên thùy...). Việc này góp phần tạo nên sắc thái gì cho đoạn thơ và nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc Từ Hải xây dựng "một triều đình" riêng và tự xưng là "bá vương".

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hành động "hội đồng tẩy oan" của Từ Hải cho Kiều thể hiện điều gì về phẩm chất của nhân vật này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nguyễn Du đã mô tả Từ Hải không chỉ như một người có sức mạnh quân sự mà còn là một người có tầm nhìn. Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất điều đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc Từ Hải gọi Kiều là "tri kỉ".

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hình tượng Từ Hải trong đoạn trích mang màu sắc chủ đạo nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Qua cách Nguyễn Du miêu tả Từ Hải, có thể thấy ông đã gửi gắm khát vọng gì của bản thân và thời đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của câu thơ "Một mình trời đất một tòa anh hùng".

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Mối quan hệ giữa Từ Hải và Thúy Kiều trong đoạn trích này dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi Kiều bày tỏ lòng biết ơn, Từ Hải đã nói: "Anh hùng tiếng đã gọi rằng / Giữa đường thấy sự bất bằng mà tha?". Câu nói này thể hiện quan niệm gì về người anh hùng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong cách xưng hô của Thúy Kiều khi nói về bản thân ("bồ liễu") và khi nói về Từ Hải ("sấm sét").

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" chủ yếu tập trung khắc họa khía cạnh nào của nhân vật Từ Hải?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chi tiết Từ Hải "đạp đổ năm tòa cõi nam" gợi cho người đọc liên tưởng đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "binh uy sấm ran trong ngoài" khi miêu tả quân đội của Từ Hải.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Điều gì làm nên sự khác biệt nổi bật trong cách Nguyễn Du xây dựng nhân vật Từ Hải so với các nhân vật anh hùng khác trong văn học trung đại Việt Nam thường thấy?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đoạn trích góp phần thể hiện chủ đề nào của "Truyện Kiều"?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của từ "đồ đi" trong câu thơ Kiều nói về việc Từ Hải giúp nàng "đồ đi tấc riêng".

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Theo đoạn trích, Từ Hải xem thường những kẻ "giá áo túi cơm". Đối tượng mà Từ Hải muốn ám chỉ ở đây là ai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đoạn trích làm nổi bật phẩm chất nào sau đây của Từ Hải?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các động từ mạnh như "đạp đổ", "càn quét", "bày", "bố", "thắng" khi miêu tả hành động của Từ Hải.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi nói về ân nghĩa của Từ Hải, Kiều sử dụng hình ảnh so sánh nào để diễn tả sự to lớn và vĩnh cửu của ơn đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đoạn trích thể hiện rõ nhất quan niệm "anh hùng" của Nguyễn Du là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong lời Từ Hải, câu thơ nào thể hiện rõ nhất thái độ xem thường những kẻ chỉ biết sống tầm thường, vô ích?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Bút pháp nghệ thuật chủ đạo được Nguyễn Du sử dụng để khắc họa Từ Hải trong đoạn trích là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" được đặt trong bối cảnh nào của tác phẩm "Truyện Kiều"?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Từ Hải trong đoạn trích này là biểu tượng cho điều gì trong "Truyện Kiều"?

Viết một bình luận