Trắc nghiệm Bài ca ngất ngưởng - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Thể thơ chủ đạo được Nguyễn Công Trứ sử dụng trong "Bài ca ngất ngưởng" là gì, và đặc điểm nào của thể thơ này phù hợp để tác giả bộc lộ cá tính?
- A. Lục bát - có cấu trúc chặt chẽ, dễ tạo nhạc điệu.
- B. Song thất lục bát - phù hợp diễn tả tâm trạng buồn bã, day dứt.
- C. Hát nói - có cấu trúc linh hoạt, tự do, kết hợp thơ và nhạc.
- D. Đường luật - nghiêm ngặt về niêm, luật, đối.
Câu 2: Câu mở đầu bài thơ "Vũ trụ nội mạc phi phận sự" thể hiện quan niệm sống nào của Nguyễn Công Trứ, khác biệt so với một nhà Nho ẩn dật thông thường?
- A. Quan niệm về sự vô thường, bất lực trước số phận.
- B. Thái độ xa lánh mọi việc đời để tìm sự thanh tịnh.
- C. Sự bất mãn và chán ghét công danh, sự nghiệp.
- D. Tinh thần trách nhiệm, ý thức về bổn phận của một đấng nam nhi đối với cuộc đời.
Câu 3: Hình ảnh "Ông Hi Văn tài bộ đã vào lồng" sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện thái độ gì của tác giả đối với cuộc đời làm quan?
- A. So sánh - thể hiện sự tự hào về tài năng.
- B. Ẩn dụ - thể hiện cái nhìn vừa coi trọng vừa có phần coi nhẹ, xem việc làm quan như một sự ràng buộc.
- C. Hoán dụ - nhấn mạnh sự giàu sang, phú quý của chức quan.
- D. Nhân hóa - miêu tả chức quan như một thực thể sống.
Câu 4: Khi nhắc đến các danh vị như "thủ khoa", "tham tán", "Tổng đốc Đông", Nguyễn Công Trứ không chỉ đơn thuần liệt kê thành tích mà còn ngụ ý điều gì về bản lĩnh và tài năng của mình?
- A. Khẳng định tài năng xuất chúng, có thể đạt được đỉnh cao trong mọi lĩnh vực quan trường.
- B. Thể hiện sự tiếc nuối vì không được trọng dụng hơn nữa.
- C. Nhấn mạnh sự khó khăn, vất vả khi đạt được các chức vụ đó.
- D. Minh chứng cho sự may mắn trong cuộc đời làm quan.
Câu 5: Đoạn thơ miêu tả cuộc sống sau khi "Đô môn giải tổ chi niên" (về hưu) cho thấy sự "ngất ngưởng" của Nguyễn Công Trứ biểu hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Sự giàu có, sung túc sau khi về hưu.
- B. Việc tiếp tục tham gia vào chính sự.
- C. Cách sống tự do, phá cách, vượt lên những khuôn mẫu chuẩn mực xã hội phong kiến.
- D. Sự cô đơn, ẩn dật hoàn toàn, không giao du với ai.
Câu 6: Hành động "Cưỡi bò đeo nhạc ngựa" thể hiện điều gì trong tính cách "ngất ngưởng" của Nguyễn Công Trứ?
- A. Sự kết hợp giữa cái dân dã (bò) và cái phong lưu, quý tộc (nhạc ngựa), thể hiện lối sống không theo lề thói thông thường, thích sự khác biệt.
- B. Sự nghèo khó, chỉ có bò để cưỡi.
- C. Sự yêu thích động vật.
- D. Thái độ khinh thường mọi người xung quanh.
Câu 7: Hình ảnh "đi chùa có gót tiên theo sau" cho thấy sự "ngất ngưởng" của Nguyễn Công Trứ ở điểm nào, gây tranh cãi với quan niệm truyền thống?
- A. Ông rất sùng đạo Phật.
- B. Ông kết hợp việc thực hành tín ngưỡng (đi chùa) với lối sống phong lưu, không ngại thể hiện sở thích cá nhân, bất chấp định kiến xã hội.
- C. Ông chỉ đi chùa để khoe khoang sự giàu có.
- D. Ông coi thường nơi linh thiêng.
Câu 8: Thái độ "Được mất dương dương người thái thượng / Khen chê phơi phới ngọn đông phong" thể hiện đỉnh cao của sự "ngất ngưởng" trong tâm hồn Nguyễn Công Trứ như thế nào?
- A. Ông hoàn toàn thờ ơ, không quan tâm đến bất cứ điều gì.
- B. Ông chỉ quan tâm đến những lời khen ngợi.
- C. Ông rất sợ những lời chê bai.
- D. Ông đã đạt đến cảnh giới tự tại, không bị ràng buộc hay chi phối bởi những được mất, khen chê của thế gian.
Câu 9: Cụm từ "Không Phật, không Tiên, không vướng tục" trong bài thơ thể hiện quan niệm sống nào của Nguyễn Công Trứ?
- A. Sống là chính mình, không thuộc về cõi Phật, Tiên siêu thoát mà cũng không bị ràng buộc bởi những thói tục phàm trần, một lối sống độc đáo, khác biệt.
- B. Ông là người vô thần, không tin vào Phật, Tiên.
- C. Ông muốn thoát ly hoàn toàn khỏi cuộc sống hiện tại.
- D. Ông chỉ thích sống một mình, không giao tiếp với ai.
Câu 10: Điển cố "Trái, Nhạc", "Hàn, Phú" được Nguyễn Công Trứ sử dụng nhằm mục đích gì khi nói về bản thân?
- A. Thể hiện sự khiêm tốn, tự nhận mình kém cỏi hơn người xưa.
- B. Nhắc nhở người đọc về lịch sử Trung Quốc.
- C. Tự đặt mình ngang hàng với những bậc công thần, danh tướng lừng lẫy trong lịch sử Trung Quốc, khẳng định tài năng và đóng góp của bản thân.
- D. Phê phán những nhân vật lịch sử này.
Câu 11: "Nghĩa vua tôi cho trọn đạo sơ chung" cho thấy dù sống "ngất ngưởng" nhưng Nguyễn Công Trứ vẫn giữ gìn và đề cao giá trị truyền thống nào?
- A. Lòng trung quân, ý thức hoàn thành bổn phận của một bề tôi nhà Nho.
- B. Tình cảm gia đình, hiếu thảo với cha mẹ.
- C. Tình bạn bè, nghĩa đồng nghiệp.
- D. Sự giàu sang, phú quý.
Câu 12: Nhận xét nào phù hợp nhất về giọng điệu chủ đạo của bài "Bài ca ngất ngưởng"?
- A. Buồn bã, u hoài.
- B. Trách móc, phê phán.
- C. Ngợi ca, kính phục.
- D. Hóm hỉnh, tự tin, có chút ngang tàng, thách thức.
Câu 13: Nhan đề "Bài ca ngất ngưởng" thể hiện trực tiếp và cô đọng nhất điều gì về nội dung và phong cách của bài thơ?
- A. Miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
- B. Khắc họa chân dung tinh thần của tác giả với một lối sống, thái độ vượt ra ngoài những quy chuẩn, khuôn sáo thông thường.
- C. Kể lại một câu chuyện lịch sử.
- D. Diễn tả tâm trạng lo lắng, bất an.
Câu 14: Phân tích câu thơ "Khi ca, khi tửu, khi cắc, khi tùng", ta thấy Nguyễn Công Trứ đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả cuộc sống tự do, phóng khoáng của mình?
- A. Điệp ngữ kết hợp với liệt kê các hoạt động, tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp, thể hiện sự đa dạng, sôi nổi của cuộc sống.
- B. So sánh - làm nổi bật sự khác biệt.
- C. Nhân hóa - làm cho sự vật trở nên sinh động.
- D. Ẩn dụ - nói về điều trừu tượng bằng hình ảnh cụ thể.
Câu 15: Dù thể hiện lối sống "ngất ngưởng", nhưng bài thơ vẫn cho thấy Nguyễn Công Trứ không hoàn toàn đoạn tuyệt với lý tưởng Nho giáo. Điều này được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?
- A. Việc ông đi chùa.
- B. Việc ông cưỡi bò.
- C. Lời khẳng định "Nghĩa vua tôi cho trọn đạo sơ chung".
- D. Thái độ "khen chê phơi phới".
Câu 16: Sự "ngất ngưởng" của Nguyễn Công Trứ trong bài thơ có thể được hiểu là sự kết hợp hài hòa (hoặc cố gắng hài hòa) giữa những yếu tố đối lập nào trong con người ông và xã hội bấy giờ?
- A. Giàu có và nghèo khó.
- B. Lý tưởng "nhập thế hành đạo" của nhà Nho và khao khát "hành lạc" cá nhân, tự do tự tại.
- C. Sống ở thành thị và sống ở nông thôn.
- D. Yêu nước và ghét chiến tranh.
Câu 17: So với các bài thơ trung đại khác thường đề cao sự ẩn dật, nhàn tản khi về hưu, "Bài ca ngất ngưởng" của Nguyễn Công Trứ có điểm gì độc đáo và khác biệt trong cách thể hiện chân dung tác giả?
- A. Tác giả than thân trách phận, buồn bã về cuộc đời.
- B. Tác giả chỉ miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
- C. Tác giả bày tỏ sự hối hận về những việc đã làm.
- D. Tác giả không chỉ miêu tả cuộc sống nhàn tản mà còn chủ động khẳng định cá tính "ngất ngưởng", vượt ra ngoài khuôn khổ, thể hiện bản lĩnh độc đáo của mình.
Câu 18: Từ "ngất ngưởng" được lặp lại nhiều lần trong bài thơ nhằm mục đích nghệ thuật gì?
- A. Nhấn mạnh, tô đậm lối sống, phong thái độc đáo, khác biệt của tác giả, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.
- B. Thể hiện sự nhàm chán, lặp đi lặp lại của cuộc sống.
- C. Tạo nhạc điệu đều đặn cho bài thơ.
- D. Cho thấy tác giả không tìm được từ ngữ nào khác phù hợp hơn.
Câu 19: Phân tích cấu trúc bài hát nói "Bài ca ngất ngưởng", phần nào thể hiện rõ nhất quãng đời làm quan đầy thăng trầm nhưng cũng đạt nhiều thành tựu của Nguyễn Công Trứ?
- A. Phần mở đầu (vào bài).
- B. Phần vãn (kể, tả, bình luận về sự nghiệp).
- C. Phần kết (kết bài).
- D. Tất cả các phần đều tập trung miêu tả cuộc đời làm quan.
Câu 20: Khi Nguyễn Công Trứ viết "Chẳng Trái, Nhạc cũng vào phường Hàn, Phú", ông đang sử dụng cách nói nào để bộc lộ sự tự tin về tài năng của mình?
- A. Nói giảm nói tránh.
- B. Nói quá (phóng đại).
- C. So sánh ngầm (ẩn dụ) và đối chiếu với các danh nhân lịch sử.
- D. Nói mỉa mai.
Câu 21: "Bài ca ngất ngưởng" được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào của tác giả?
- A. Sau khi đã cáo quan về hưu, sống cuộc đời tự do, tự tại ở quê nhà.
- B. Khi đang giữ chức vụ cao trong triều đình, bận rộn với việc nước.
- C. Trong giai đoạn đầu mới bước chân vào con đường làm quan.
- D. Khi đang tham gia chiến trận ở biên cương.
Câu 22: Ý nghĩa của việc Nguyễn Công Trứ xưng "Ông Hi Văn" trong bài thơ là gì?
- A. Thể hiện sự kính trọng đối với bản thân.
- B. Nhắc nhở người đọc về tên thật của mình.
- C. Thể hiện sự xa cách với người đọc.
- D. Cách tự xưng thân mật, gần gũi nhưng vẫn thể hiện cốt cách, bản lĩnh và sự tự tin về danh hiệu của mình.
Câu 23: Câu thơ "Khi chè chén, khi say sưa / Khi quản huyền giục giã" miêu tả khía cạnh nào trong cuộc sống "ngất ngưởng" của Nguyễn Công Trứ?
- A. Lối sống phong lưu, hưởng thụ văn hóa, nghệ thuật (ca hát, âm nhạc), không câu nệ chuẩn mực.
- B. Ông là người nghiện rượu nặng.
- C. Ông chỉ thích ở nhà nghe nhạc.
- D. Ông luôn bận rộn không có thời gian nghỉ ngơi.
Câu 24: Đoạn thơ miêu tả cuộc sống "ngất ngưởng" khi về hưu có tác dụng gì trong việc làm rõ chủ đề bài thơ?
- A. Làm giảm đi sự tự tin của tác giả.
- B. Chỉ là phần thêm vào không có ý nghĩa.
- C. Minh họa cụ thể, sinh động cho khái niệm "ngất ngưởng", thể hiện rõ nhất sự giải phóng cá tính và lối sống độc đáo của tác giả sau khi hoàn thành bổn phận với đời.
- D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
Câu 25: Từ nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất thái độ của Nguyễn Công Trứ đối với sự được mất, khen chê ở đời?
- A. Say sưa.
- B. Dương dương, phơi phới.
- C. Vào lồng.
- D. Sơ chung.
Câu 26: Bài thơ "Bài ca ngất ngưởng" thể hiện sự giao thoa giữa những yếu tố văn hóa, tư tưởng nào trong xã hội Việt Nam thế kỷ XIX?
- A. Phật giáo và Thiên Chúa giáo.
- B. Chỉ có tư tưởng Nho giáo truyền thống.
- C. Chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa tập thể.
- D. Tư tưởng Nho giáo (trách nhiệm với đời, trung quân) và tư tưởng thoát tục, hưởng lạc (ảnh hưởng từ Đạo giáo, Phật giáo hoặc đơn thuần là khao khát tự do cá nhân).
Câu 27: Phân tích cụm từ "Đô môn giải tổ chi niên", em hiểu "giải tổ" ở đây có nghĩa là gì trong bối cảnh bài thơ?
- A. Cởi bỏ đai ấn, từ quan về hưu.
- B. Giải quyết các vụ án ở kinh đô.
- C. Giải phóng khỏi nhà tù.
- D. Chia tay bạn bè ở kinh đô.
Câu 28: Điểm đặc sắc về mặt ngôn ngữ trong "Bài ca ngất ngưởng" là gì?
- A. Chỉ sử dụng toàn bộ bằng chữ Hán trang trọng.
- B. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ, khó hiểu.
- C. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa ngôn ngữ bác học (chữ Hán, điển cố) và ngôn ngữ đời thường, dân dã (chữ Nôm), tạo nên sự gần gũi nhưng vẫn uyên bác.
- D. Sử dụng nhiều từ láy, tượng thanh.
Câu 29: Dựa vào nội dung bài thơ, em thấy "cái ngất ngưởng" của Nguyễn Công Trứ chủ yếu xuất phát từ đâu?
- A. Sự bất mãn với triều đình và cuộc đời.
- B. Bản lĩnh cá nhân phi thường, tài năng xuất chúng và ý thức sâu sắc về giá trị của bản thân, cho phép ông vượt lên trên những ràng buộc thông thường.
- C. Sự giàu có và quyền lực.
- D. Ảnh hưởng từ bạn bè xấu.
Câu 30: Liên hệ với bối cảnh xã hội phong kiến bấy giờ, vì sao lối sống "ngất ngưởng" của Nguyễn Công Trứ lại được coi là độc đáo và có phần thách thức?
- A. Vì ông là người nước ngoài.
- B. Vì ông sống quá giản dị.
- C. Vì ông không có tài năng gì đặc biệt.
- D. Vì nó đi ngược lại với những khuôn phép, lễ nghi, chuẩn mực đạo đức Nho giáo khắt khe ràng buộc con người, đặc biệt là người làm quan đã về hưu.