Trắc nghiệm Bài mở đầu (Nội dung và cấu trúc sách) - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Mục tiêu tổng quát của môn Ngữ văn lớp 11 theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018 (mà sách Cánh Diều tuân theo) không chỉ dừng lại ở việc đọc hiểu văn bản. Mục tiêu nào sau đây thể hiện rõ nhất việc môn học hướng tới phát triển phẩm chất và năng lực cho người học?
- A. Nắm vững kiến thức về các thể loại văn học truyền thống và hiện đại.
- B. Thuộc lòng các bài thơ, bài văn tiêu biểu trong chương trình.
- C. Nhận diện được các biện pháp tu từ phức tạp trong văn bản.
- D. Hình thành và phát triển năng lực ngôn ngữ, năng lực văn học, năng lực tư duy, và bồi dưỡng các phẩm chất tốt đẹp.
Câu 2: Sách giáo khoa Ngữ văn 11 Cánh Diều được cấu trúc thành các bài học lớn, mỗi bài tập trung vào một chủ đề hoặc thể loại nhất định. Khi muốn tìm hiểu sâu về đặc điểm cấu trúc và nội dung của thể loại "Truyện ngắn", bạn nên tìm đọc phần nào trong sách?
- A. Phần "Đọc"
- B. Phần "Tri thức ngữ văn"
- C. Phần "Thực hành tiếng Việt"
- D. Phần "Tự đánh giá"
Câu 3: Một bài học trong sách Ngữ văn 11 Cánh Diều thường được xây dựng theo một quy trình nhất định, từ tiếp cận văn bản đến thực hành và vận dụng. Thứ tự các hoạt động chính trong một bài học (không bao gồm phần giới thiệu bài và tự đánh giá) thường là gì?
- A. Thực hành tiếng Việt -> Đọc -> Viết -> Nói và Nghe
- B. Tri thức ngữ văn -> Đọc -> Thực hành tiếng Việt -> Viết -> Nói và Nghe
- C. Đọc -> Tri thức ngữ văn -> Thực hành tiếng Việt -> Viết -> Nói và Nghe
- D. Đọc -> Viết -> Nói và Nghe -> Thực hành tiếng Việt
Câu 4: Khi gặp một từ hoặc cụm từ khó hiểu trong văn bản đọc, hoặc muốn phân tích sâu hơn về cách sử dụng ngôn ngữ của tác giả, phần nào trong một bài học Ngữ văn 11 Cánh Diều sẽ cung cấp kiến thức và bài tập hỗ trợ trực tiếp nhất?
- A. Phần "Đọc"
- B. Phần "Tri thức ngữ văn"
- C. Phần "Thực hành tiếng Việt"
- D. Phần "Viết"
Câu 5: Sách Ngữ văn 11 Cánh Diều chú trọng phát triển năng lực giao tiếp thông qua các hoạt động "Nói và Nghe". Để thực hiện hiệu quả các hoạt động này, người học cần vận dụng tổng hợp kiến thức và kỹ năng từ các phần khác của bài học như thế nào?
- A. Chỉ cần tập trung vào kỹ năng diễn đạt, không cần kiến thức về văn bản.
- B. Chủ yếu dựa vào kiến thức "Tri thức ngữ văn" mà không cần đọc văn bản.
- C. Chỉ cần đọc kỹ văn bản là đủ để nói và nghe.
- D. Vận dụng hiểu biết từ phần "Đọc", kiến thức từ "Tri thức ngữ văn", và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ từ "Thực hành tiếng Việt".
Câu 6: Phần "Tự đánh giá" ở cuối mỗi bài học trong sách Ngữ văn 11 Cánh Diều có vai trò và ý nghĩa gì đối với quá trình học tập của người học?
- A. Giúp người học nhìn nhận lại những gì đã học, tự đánh giá mức độ đạt được mục tiêu bài học và điều chỉnh phương pháp học.
- B. Cung cấp thêm bài tập nâng cao để luyện tập.
- C. Tổng kết toàn bộ kiến thức lý thuyết của bài học.
- D. Thay thế cho việc kiểm tra, đánh giá của giáo viên.
Câu 7: Sách Ngữ văn 11 Cánh Diều giới thiệu nhiều thể loại văn bản khác nhau, bao gồm văn bản văn học, văn bản nghị luận, văn bản thông tin. Việc đưa vào đa dạng các loại văn bản này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Chỉ để làm phong phú thêm nội dung sách.
- B. Phát triển năng lực đọc hiểu và tương tác với các loại văn bản khác nhau trong đời sống hiện đại.
- C. Giúp người học chỉ tập trung vào văn học cổ điển.
- D. Giảm bớt lượng văn bản văn học.
Câu 8: Khi đọc một văn bản nghị luận trong sách, người học được yêu cầu phân tích luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng. Hoạt động này chủ yếu góp phần phát triển năng lực nào của người học theo định hướng của sách?
- A. Năng lực nhận biết các biện pháp tu từ.
- B. Năng lực ghi nhớ thông tin chi tiết.
- C. Năng lực tư duy phản biện, đánh giá thông tin và lập luận.
- D. Năng lực sáng tạo văn chương.
Câu 9: Sách Ngữ văn 11 Cánh Diều khuyến khích học sinh chủ động, tích cực trong học tập. Để đạt được điều này, sách đã thiết kế các câu hỏi và bài tập theo hướng nào?
- A. Chủ yếu là câu hỏi trắc nghiệm khách quan.
- B. Chủ yếu là bài tập điền khuyết, nối cột.
- C. Chủ yếu là câu hỏi yêu cầu ghi nhớ định nghĩa.
- D. Thiết kế các câu hỏi gợi mở, yêu cầu suy luận, phân tích, thảo luận, kết nối kiến thức và kinh nghiệm cá nhân.
Câu 10: Khi học bài "Đọc kết nối chủ điểm" trong sách Ngữ văn 11 Cánh Diều, người học được yêu cầu so sánh, liên hệ các văn bản khác nhau cùng chủ đề. Hoạt động này giúp người học phát triển năng lực gì?
- A. Năng lực so sánh, liên hệ, tổng hợp thông tin từ nhiều văn bản.
- B. Năng lực thuộc lòng văn bản.
- C. Năng lực vẽ sơ đồ tư duy.
- D. Năng lực thuyết trình.
Câu 11: Giả sử bạn đang học bài về "Thơ lãng mạn" trong sách Ngữ văn 11 Cánh Diều. Sau khi đọc các bài thơ tiêu biểu, phần "Tri thức ngữ văn" sẽ cung cấp những kiến thức gì để bạn hiểu sâu hơn về các bài thơ đó?
- A. Các bài tập ngữ pháp nâng cao.
- B. Hướng dẫn chi tiết cách viết bài văn nghị luận về bài thơ.
- C. Kiến thức về đặc điểm của thơ lãng mạn, phong cách nghệ thuật đặc trưng, bối cảnh lịch sử-văn hóa liên quan.
- D. Danh sách các tác phẩm thơ lãng mạn khác để đọc thêm.
Câu 12: Sách Ngữ văn 11 Cánh Diều tích hợp các hoạt động "Viết" và "Nói và Nghe" dựa trên nội dung của phần "Đọc". Mối liên hệ này thể hiện định hướng nào trong dạy học Ngữ văn theo chương trình mới?
- A. Tách biệt hoàn toàn lý thuyết và thực hành.
- B. Phát triển năng lực giao tiếp tổng hợp, liên kết các kỹ năng đọc, viết, nói, nghe.
- C. Chỉ tập trung vào việc phân tích văn bản.
- D. Giảm nhẹ vai trò của việc tạo lập văn bản.
Câu 13: Khi sách Ngữ văn 11 Cánh Diều đưa ra một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, infographic) và yêu cầu học sinh tóm tắt hoặc đánh giá độ tin cậy của thông tin, hoạt động này nhằm mục đích gì?
- A. Thay thế việc đọc văn bản văn học.
- B. Chỉ để làm quen với các loại hình báo chí.
- C. Cung cấp kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực nào đó.
- D. Phát triển năng lực xử lý, đánh giá, và sử dụng thông tin từ các nguồn khác nhau trong đời sống.
Câu 14: Sách Ngữ văn 11 Cánh Diều được xây dựng dựa trên nguyên tắc "lấy người học làm trung tâm". Điều này được thể hiện như thế nào trong cấu trúc và nội dung của sách?
- A. Thiết kế các hoạt động học tập đa dạng, khuyến khích học sinh chủ động tìm tòi, thảo luận, liên hệ với bản thân và đời sống.
- B. Cung cấp mọi kiến thức cần thiết một cách đầy đủ, chi tiết để học sinh chỉ cần ghi nhớ.
- C. Tập trung vào vai trò giảng giải của giáo viên.
- D. Giảm bớt yêu cầu về thực hành, chủ yếu tập trung vào lý thuyết.
Câu 15: Phần "Viết" trong mỗi bài học Ngữ văn 11 Cánh Diều thường yêu cầu người học tạo lập một văn bản theo kiểu bài nhất định (ví dụ: nghị luận xã hội, nghị luận văn học, báo cáo...). Để hoàn thành tốt phần này, người học cần vận dụng kiến thức từ những phần nào trước đó?
- A. Chỉ cần kiến thức từ phần "Tri thức ngữ văn".
- B. Chỉ cần đọc kỹ văn bản ở phần "Đọc".
- C. Chỉ cần làm tốt các bài tập "Thực hành tiếng Việt".
- D. Vận dụng kiến thức, ý tưởng từ phần "Đọc", hiểu biết về kiểu bài từ "Tri thức ngữ văn", và rèn luyện ngôn ngữ từ "Thực hành tiếng Việt".
Câu 16: Sách Ngữ văn 11 Cánh Diều được thiết kế theo các chủ đề. Việc học theo chủ đề có ưu điểm gì so với việc học theo trình tự thời gian hoặc thể loại đơn thuần?
- A. Giúp học sinh ghi nhớ nhanh các sự kiện lịch sử.
- B. Chỉ tập trung vào một thể loại duy nhất trong cả bài học.
- C. Giúp người học kết nối kiến thức từ nhiều văn bản, thể loại xung quanh một vấn đề/ý tưởng chung, tạo sự liên kết và hiểu biết sâu sắc hơn.
- D. Giảm bớt số lượng văn bản cần đọc.
Câu 17: Khi học sinh được yêu cầu đóng vai, diễn kịch hoặc thực hiện một cuộc phỏng vấn dựa trên nội dung văn bản đã đọc (trong phần "Nói và Nghe"), hoạt động này chủ yếu rèn luyện kỹ năng nào?
- A. Kỹ năng phân tích cú pháp.
- B. Kỹ năng giao tiếp, hợp tác và thể hiện bản thân trước đám đông.
- C. Kỹ năng tìm kiếm thông tin trên mạng.
- D. Kỹ năng vẽ tranh minh họa.
Câu 18: Sách Ngữ văn 11 Cánh Diều thường có phần "Yêu cầu cần đạt" ở đầu mỗi bài học. Phần này có ý nghĩa như thế nào đối với cả giáo viên và học sinh?
- A. Xác định rõ mục tiêu cụ thể về kiến thức, kỹ năng, phẩm chất, năng lực mà học sinh cần đạt được sau khi học bài học.
- B. Cung cấp đáp án cho các câu hỏi trong bài.
- C. Tóm tắt nội dung chính của văn bản đọc.
- D. Giới thiệu về tác giả của văn bản.
Câu 19: Khi sách yêu cầu học sinh "Vận dụng kiến thức đã học để giải thích một hiện tượng ngôn ngữ trong đời sống", hoạt động này thuộc về phần nào trong cấu trúc bài học và thể hiện mức độ tư duy nào?
- A. Phần "Đọc", mức độ Nhớ.
- B. Phần "Tri thức ngữ văn", mức độ Hiểu.
- C. Phần "Thực hành tiếng Việt", mức độ Vận dụng.
- D. Phần "Tự đánh giá", mức độ Đánh giá.
Câu 20: Sách Ngữ văn 11 Cánh Diều kế thừa và phát triển những điểm mới của Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Điểm mới nổi bật nhất trong cách tiếp cận nội dung và phương pháp dạy học Ngữ văn thể hiện qua sách là gì?
- A. Chuyển từ dạy học nặng về kiến thức sang dạy học phát triển năng lực và phẩm chất người học.
- B. Chỉ tập trung vào văn học hiện đại.
- C. Giảm bớt các hoạt động thực hành.
- D. Yêu cầu học thuộc lòng nhiều hơn.
Câu 21: Khi đọc một văn bản văn học trong sách Ngữ văn 11 Cánh Diều, các câu hỏi sau văn bản thường yêu cầu học sinh phân tích tâm trạng nhân vật, ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh, hoặc chủ đề tác phẩm. Hoạt động này chủ yếu rèn luyện năng lực nào?
- A. Năng lực ghi nhớ thông tin.
- B. Năng lực tính toán.
- C. Năng lực vẽ bản đồ.
- D. Năng lực đọc hiểu văn bản văn học, phân tích, cảm thụ và đánh giá tác phẩm.
Câu 22: Sách Ngữ văn 11 Cánh Diều thường đưa ra các văn bản đọc có tính thời sự hoặc liên quan đến các vấn đề xã hội đương đại. Việc này nhằm mục đích gì?
- A. Thay thế hoàn toàn văn bản văn học truyền thống.
- B. Giúp học sinh liên hệ kiến thức với đời sống thực tiễn, nâng cao hiểu biết về xã hội và khả năng ứng dụng.
- C. Chỉ để làm mới nội dung sách.
- D. Giảm bớt độ khó của bài học.
Câu 23: Phần "Định hướng bài học" ở đầu mỗi bài trong sách Ngữ văn 11 Cánh Diều có chức năng gì khác biệt so với phần "Yêu cầu cần đạt"?
- A. Cả hai phần đều giống nhau, chỉ lặp lại mục tiêu.
- B. "Yêu cầu cần đạt" tóm tắt nội dung, còn "Định hướng bài học" đưa ra bài tập.
- C. "Yêu cầu cần đạt" nêu mục tiêu cụ thể, còn "Định hướng bài học" giới thiệu tổng quan về chủ đề, văn bản và gợi ý cách tiếp cận bài học.
- D. "Định hướng bài học" là phần dành riêng cho giáo viên.
Câu 24: Khi sách yêu cầu học sinh "So sánh hai cách kết thúc của cùng một câu chuyện trong hai bản dịch khác nhau", hoạt động này chủ yếu rèn luyện năng lực nào?
- A. Năng lực phân tích, so sánh và đánh giá các phiên bản văn bản khác nhau.
- B. Năng lực ghi nhớ chi tiết cốt truyện.
- C. Năng lực viết lại câu chuyện.
- D. Năng lực tìm kiếm thông tin trên internet.
Câu 25: Sách Ngữ văn 11 Cánh Diều khuyến khích sử dụng các phương tiện hỗ trợ học tập như từ điển, internet, tài liệu tham khảo khác. Điều này thể hiện quan điểm dạy học nào?
- A. Hạn chế vai trò của giáo viên.
- B. Chỉ tập trung vào kiến thức trong sách giáo khoa.
- C. Yêu cầu học sinh phải tự học hoàn toàn.
- D. Dạy học mở, khuyến khích tự học, tìm tòi, và sử dụng đa dạng nguồn tài nguyên học tập.
Câu 26: Phần "Thực hành tiếng Việt" trong sách Ngữ văn 11 Cánh Diều không chỉ cung cấp kiến thức ngữ pháp mà còn có các bài tập liên quan đến phong cách ngôn ngữ, lỗi diễn đạt. Điều này nhằm mục đích gì?
- A. Để làm phức tạp thêm bài học.
- B. Giúp học sinh vận dụng kiến thức tiếng Việt vào việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả, chính xác trong giao tiếp và tạo lập văn bản.
- C. Chỉ để kiểm tra kiến thức lý thuyết.
- D. Thay thế việc học ngữ pháp chuyên sâu.
Câu 27: Khi sách Ngữ văn 11 Cánh Diều yêu cầu học sinh "Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử và nội dung tư tưởng của một tác phẩm văn học", hoạt động này thuộc mức độ tư duy nào theo thang Bloom?
- A. Phân tích
- B. Nhớ
- C. Hiểu
- D. Vận dụng
Câu 28: Sách Ngữ văn 11 Cánh Diều được thiết kế để giáo viên có thể linh hoạt trong việc tổ chức các hoạt động học tập. Sự linh hoạt này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
- A. Chỉ có một phương pháp dạy học duy nhất được trình bày.
- B. Mọi hoạt động đều được quy định chi tiết từng bước.
- C. Sách cung cấp khung sườn và gợi ý, cho phép giáo viên chủ động lựa chọn, điều chỉnh phương pháp và hình thức tổ chức hoạt động cho phù hợp.
- D. Không có bất kỳ hướng dẫn nào cho giáo viên.
Câu 29: Mục đích chính của việc đưa vào phần "Đọc mở rộng" (nếu có) trong sách Ngữ văn 11 Cánh Diều là gì?
- A. Thay thế các văn bản chính trong bài học.
- B. Cung cấp đáp án cho các bài tập khó.
- C. Giảm bớt lượng bài tập cần làm.
- D. Khuyến khích học sinh tự tìm tòi, mở rộng kiến thức và rèn luyện kỹ năng đọc hiểu với các văn bản ngoài sách giáo khoa.
Câu 30: Dựa vào cấu trúc và định hướng của sách Ngữ văn 11 Cánh Diều, để học tốt môn Ngữ văn, học sinh cần thay đổi tư duy học tập như thế nào so với cách học truyền thống (chủ yếu là ghi nhớ và phân tích theo mẫu)?
- A. Chuyển từ thụ động tiếp thu sang chủ động tìm tòi, thảo luận, vận dụng kiến thức vào giải quyết các vấn đề thực tiễn và tạo lập văn bản.
- B. Chỉ cần ghi nhớ thật nhiều văn bản và kiến thức lý thuyết.
- C. Giảm bớt các hoạt động đọc hiểu và tập trung vào làm bài tập.
- D. Học riêng rẽ từng kỹ năng (đọc, viết, nói, nghe) mà không cần liên kết.