Trắc nghiệm Ca nhạc ở Miệt Vườn - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đờn ca tài tử Nam Bộ được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại vào năm nào? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức cơ bản về sự công nhận quốc tế đối với loại hình nghệ thuật này.
- A. 2010
- B. 2011
- C. 2013
- D. 2014
Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "tài tử" trong Đờn ca tài tử Nam Bộ? Câu hỏi yêu cầu phân tích và nhận diện đặc trưng cốt lõi của nghệ thuật này.
- A. Chỉ được biểu diễn trên sân khấu chuyên nghiệp.
- B. Tuân thủ tuyệt đối các quy tắc và kỹ thuật cổ truyền.
- C. Có dàn nhạc cố định gồm 10 loại nhạc cụ.
- D. Sự ngẫu hứng, biến tấu, sáng tạo của người chơi đàn và người ca.
Câu 3: Khi phân tích một buổi biểu diễn Đờn ca tài tử tại nhà dân ở miệt vườn, yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất tính cộng đồng, gắn bó mật thiết với đời sống sinh hoạt của người dân Nam Bộ? Câu hỏi yêu cầu áp dụng kiến thức về bối cảnh biểu diễn vào tình huống cụ thể.
- A. Buổi biểu diễn diễn ra trong không gian thân mật, có trà bánh, mọi người cùng thưởng thức và trò chuyện.
- B. Người biểu diễn mặc trang phục truyền thống lộng lẫy.
- C. Có vé bán cho người tham dự.
- D. Chỉ những nghệ sĩ nổi tiếng mới được tham gia biểu diễn.
Câu 4: Bộ hơi trong dàn nhạc Đờn ca tài tử truyền thống thường bao gồm những nhạc cụ nào? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các loại nhạc cụ trong dàn nhạc.
- A. Đờn kìm, đờn cò, đờn tranh, đờn bầu.
- B. Đờn kìm, đờn cò, sáo trúc, kèn.
- C. Tiêu, sáo.
- D. Đờn bầu, đàn tỳ bà, đàn nguyệt.
Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa Đờn ca tài tử và Cải lương. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất? Câu hỏi yêu cầu phân tích mối liên hệ giữa hai loại hình nghệ thuật.
- A. Đờn ca tài tử là một phân nhánh của Cải lương.
- B. Cải lương phát triển dựa trên nền tảng âm nhạc của Đờn ca tài tử.
- C. Hai loại hình này hoàn toàn độc lập và không có mối liên hệ nào.
- D. Đờn ca tài tử xuất hiện sau Cải lương và chịu ảnh hưởng ngược lại.
Câu 6: Làn điệu nào sau đây thuộc hệ thống các bài bản chính trong Đờn ca tài tử, thường được dùng để mở đầu các buổi đờn ca hoặc biểu diễn độc tấu? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các bài bản trong Đờn ca tài tử.
- A. Bài Tổ
- B. Vọng cổ
- C. Lý Con Sáo
- D. Lưu Thủy
Câu 7: Đọc đoạn miêu tả sau và cho biết đoạn văn tập trung làm nổi bật khía cạnh nào của "Ca nhạc ở Miệt Vườn": "Tiếng đờn kìm réo rắt như tâm sự, tiếng cò nỉ non như lời than thở, tiếng tranh lảnh lót như suối reo. Tất cả hòa quyện trong không gian tĩnh lặng của đêm trăng, dưới bóng cây cổ thụ, gợi lên một nỗi niềm man mác, vừa buồn thương vừa lãng đãng."
- A. Lịch sử hình thành.
- B. Cấu trúc bài bản.
- C. Kỹ thuật biểu diễn.
- D. Không gian nghệ thuật và cảm xúc âm nhạc.
Câu 8: So với các loại hình âm nhạc cung đình hoặc âm nhạc chuyên nghiệp, Đờn ca tài tử ở miệt vườn có điểm khác biệt cơ bản nào về mục đích biểu diễn? Câu hỏi yêu cầu so sánh và phân biệt mục đích biểu diễn dựa trên bối cảnh văn hóa.
- A. Phục vụ cho các nghi lễ trang trọng.
- B. Chủ yếu để biểu diễn trên sân khấu lớn.
- C. Phục vụ nhu cầu giải trí, giao lưu văn hóa, tâm tình trong cộng đồng.
- D. Nhằm mục đích thương mại và kiếm lợi nhuận.
Câu 9: Làn điệu "Vọng cổ" là một phần quan trọng của Ca nhạc ở Miệt Vườn. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của làn điệu Vọng cổ? Câu hỏi kiểm tra kiến thức chi tiết về một làn điệu cụ thể.
- A. Bắt nguồn từ bài "Dạ cổ hoài lang".
- B. Có nhiều nhịp khác nhau (từ 2 đến 64 nhịp).
- C. Thường dùng để ca các đoạn có tính tự sự, trữ tình.
- D. Yêu cầu người ca phải tuân thủ tuyệt đối khuôn nhạc gốc, không được luyến láy, biến tấu.
Câu 10: Khi một người nghệ sĩ Đờn ca tài tử thực hiện kỹ thuật "rung" hoặc "nhấn" trên dây đàn, điều này chủ yếu nhằm mục đích gì? Câu hỏi yêu cầu phân tích mục đích của kỹ thuật biểu diễn.
- A. Làm cho âm thanh mềm mại, tình cảm hơn.
- B. Thể hiện sự tức giận, căm phẫn.
- C. Tạo ra âm thanh khô khan, cứng nhắc.
- D. Giúp người nghe phân biệt rõ từng nốt nhạc.
Câu 11: Tưởng tượng bạn đang tham dự một buổi Đờn ca tài tử tại một khu vườn cây trái xum xuê ở miền Tây. Bầu không khí và âm nhạc tại đó gợi cho bạn cảm giác gì về con người và cuộc sống nơi đây? Câu hỏi yêu cầu vận dụng khả năng cảm nhận và liên tưởng từ một bối cảnh giả định.
- A. Sự vội vã, hối hả, lo toan.
- B. Sự trang trọng, xa cách, khó gần.
- C. Sự bình dị, phóng khoáng, đa cảm, gắn bó với thiên nhiên.
- D. Sự nghiêm túc, khô khan, ít cảm xúc.
Câu 12: Câu nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của người nghe trong một buổi Đờn ca tài tử không chuyên? Câu hỏi phân tích vai trò của khán giả trong bối cảnh biểu diễn.
- A. Người nghe chỉ ngồi yên lắng nghe và không được bày tỏ cảm xúc.
- B. Người nghe chỉ đóng vai trò khán giả trả tiền mua vé.
- C. Người nghe chỉ đến để học hỏi kỹ thuật biểu diễn.
- D. Người nghe là một phần của buổi diễn, có thể giao lưu, bình phẩm, hoặc ca vọng cổ cùng người biểu diễn.
Câu 13: Nhạc cụ nào sau đây có vai trò giữ nhịp, đánh dấu các phách mạnh trong dàn nhạc Đờn ca tài tử và Cải lương? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về chức năng của nhạc cụ.
- A. Đờn kìm
- B. Song lang
- C. Đờn tranh
- D. Đờn cò
Câu 14: Phân tích ý nghĩa văn hóa của việc Đờn ca tài tử thường được biểu diễn trong các dịp lễ hội, tiệc tùng, hay đơn giản là những buổi gặp gỡ thân mật ở miệt vườn. Điều này nói lên điều gì về giá trị của nó đối với cộng đồng? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa văn hóa của bối cảnh biểu diễn.
- A. Nghệ thuật này là một phần hữu cơ của đời sống văn hóa, tinh thần của cộng đồng, góp phần gắn kết mọi người.
- B. Nghệ thuật này chỉ mang tính giải trí đơn thuần và không có giá trị văn hóa sâu sắc.
- C. Đây là loại hình nghệ thuật chỉ dành cho giới thượng lưu.
- D. Việc biểu diễn chỉ mang tính hình thức, không quan trọng.
Câu 15: Khi nghe một bài bản Đờn ca tài tử thuộc "Hệ thống 20 bài bản tổ", bạn nhận thấy âm điệu có sự biến hóa phức tạp, nhiều luyến láy, đòi hỏi kỹ thuật cao. Điều này cho thấy đặc điểm nào của hệ thống bài bản này? Câu hỏi yêu cầu phân tích đặc điểm của hệ thống bài bản dựa trên cảm nhận âm nhạc.
- A. Chỉ dành cho người mới bắt đầu học.
- B. Mang tính kinh điển, đòi hỏi kỹ thuật cao và khả năng biến tấu.
- C. Có cấu trúc đơn giản, dễ nhớ.
- D. Chỉ bao gồm các làn điệu vui tươi, nhộn nhịp.
Câu 16: Nhận định nào sau đây đúng khi nói về sự khác biệt cơ bản giữa Đờn ca tài tử và Cải lương về mặt hình thức biểu diễn? Câu hỏi yêu cầu so sánh hình thức biểu diễn.
- A. Cả hai đều là loại hình sân khấu tổng hợp có cốt truyện rõ ràng.
- B. Đờn ca tài tử có cốt truyện, còn Cải lương thì không.
- C. Cải lương chủ yếu là hòa tấu nhạc cụ, còn Đờn ca tài tử có ca hát.
- D. Cải lương là sân khấu tổng hợp có cốt truyện, diễn viên, cảnh trí; Đờn ca tài tử chủ yếu là âm nhạc thính phòng, ít yếu tố kịch.
Câu 17: Khi nghe một người ca tài tử thể hiện một bài Vọng cổ với nhiều "chữ đờn" (các đoạn nhạc đệm giữa các câu ca) khác nhau, phong phú và sáng tạo, điều này chứng tỏ điều gì ở người ca? Câu hỏi yêu cầu phân tích kỹ năng của người biểu diễn dựa trên mô tả.
- A. Người ca chỉ đơn thuần ghi nhớ bài bản gốc.
- B. Người ca không hiểu rõ về cấu trúc bài Vọng cổ.
- C. Người ca có kỹ thuật vững vàng, khả năng sáng tạo và ứng biến cao.
- D. Người ca đang cố tình làm sai lệch bài bản truyền thống.
Câu 18: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sự độc đáo và khác biệt của Đờn ca tài tử so với các loại hình âm nhạc dân gian khác ở Việt Nam? Câu hỏi yêu cầu xác định yếu tố đặc trưng làm nên sự khác biệt.
- A. Sự kết hợp giữa tính bác học và tính dân gian, giữa khuôn mẫu và ngẫu hứng.
- B. Chỉ sử dụng duy nhất một loại nhạc cụ là đờn kìm.
- C. Chỉ biểu diễn trong các dịp lễ hội lớn.
- D. Không có yếu tố ca hát, chỉ có độc tấu nhạc cụ.
Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn mô tả không khí một buổi Đờn ca tài tử, nếu đoạn văn nhấn mạnh vào sự giao thoa giữa tiếng đờn, lời ca và tiếng chim hót, tiếng gió xào xạc trong vườn, điều đó gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa của các chi tiết trong văn bản mô tả.
- A. Sự xa lạ, tách biệt của con người với thiên nhiên.
- B. Sự ồn ào, náo nhiệt của buổi biểu diễn.
- C. Sự hòa hợp, gắn bó mật thiết giữa con người, nghệ thuật và cảnh vật thiên nhiên miền sông nước.
- D. Sự gò bó, khuôn mẫu trong không gian biểu diễn.
Câu 20: Nhạc cụ nào trong dàn nhạc Đờn ca tài tử được ví như "linh hồn" của dàn nhạc, có khả năng thể hiện nhiều cung bậc cảm xúc phức tạp? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về vai trò biểu cảm của nhạc cụ.
- A. Đờn kìm (Đờn nguyệt)
- B. Đờn cò (Đàn nhị)
- C. Đờn tranh (Đàn thập lục)
- D. Đờn bầu
Câu 21: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, Đờn ca tài tử đối mặt với những thách thức nào trong việc bảo tồn và phát huy giá trị? Câu hỏi yêu cầu phân tích thách thức trong bối cảnh đương đại.
- A. Quá nhiều người muốn theo học và biểu diễn.
- B. Thiếu không gian biểu diễn chuyên nghiệp.
- C. Chỉ được biểu diễn ở nước ngoài.
- D. Thiếu người trẻ kế thừa, môi trường sinh hoạt truyền thống bị thu hẹp, khó khăn trong việc thích ứng với cuộc sống hiện đại.
Câu 22: Làn điệu nào trong hệ thống bài bản Đờn ca tài tử thường có tiết tấu chậm rãi, khoan thai, mang tính chất tự sự hoặc trữ tình sâu lắng? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về đặc điểm tiết tấu của làn điệu.
- A. Các bài thuộc hệ thống Bắc.
- B. Các bài thuộc hệ thống Nam.
- C. Các bài Lý.
- D. Chỉ có bài Vọng cổ.
Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Đờn ca tài tử được gọi là "âm nhạc của miệt vườn". Tên gọi này gợi lên điều gì về nguồn gốc và không gian tồn tại của loại hình nghệ thuật này? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa của tên gọi.
- A. Nghệ thuật này chỉ dành cho người làm vườn.
- B. Nghệ thuật này gắn liền với vùng đất trù phú, gần gũi với thiên nhiên và đời sống bình dị của người dân Nam Bộ.
- C. Nghệ thuật này chỉ được biểu diễn ngoài trời.
- D. Nghệ thuật này có nguồn gốc từ nước ngoài.
Câu 24: Khi một nhóm bạn trẻ ở thành phố quyết định cùng nhau học và tập Đờn ca tài tử vào cuối tuần, hành động này thể hiện điều gì trong bối cảnh bảo tồn và phát huy giá trị di sản? Câu hỏi yêu cầu áp dụng kiến thức vào một hành động cụ thể trong đời sống hiện đại.
- A. Họ đang cố gắng biến Đờn ca tài tử thành loại hình âm nhạc hiện đại.
- B. Hành động này không có ý nghĩa gì đối với việc bảo tồn.
- C. Họ chỉ học để biểu diễn kiếm tiền.
- D. Thể hiện sự quan tâm, yêu thích của thế hệ trẻ, góp phần lan tỏa và bảo tồn di sản trong bối cảnh mới.
Câu 25: So sánh làn điệu Lý với các bài bản lớn (như các bài Bắc, Nam). Điểm khác biệt rõ rệt nhất của làn điệu Lý là gì? Câu hỏi yêu cầu so sánh đặc điểm của các làn điệu.
- A. Thường ngắn gọn, có tính chất dân ca, vui tươi, dễ nhớ.
- B. Có cấu trúc phức tạp, nhiều lớp lang.
- C. Chỉ được biểu diễn bằng nhạc cụ bộ dây.
- D. Không bao giờ được sử dụng trong Cải lương.
Câu 26: Trong một buổi Đờn ca tài tử, người ca thể hiện bài Vọng cổ với chất giọng trầm ấm, luyến láy tinh tế, biểu cảm sâu sắc. Người nghe cảm nhận được nỗi niềm, tâm sự của nhân vật trong bài ca. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của yếu tố nào trong việc truyền tải cảm xúc trong Đờn ca tài tử? Câu hỏi yêu cầu phân tích yếu tố truyền tải cảm xúc.
- A. Chỉ có nhạc cụ mới truyền tải cảm xúc.
- B. Trang phục của người biểu diễn.
- C. Chất giọng, kỹ thuật luyến láy và biểu cảm của người ca.
- D. Không gian biểu diễn không ảnh hưởng đến cảm xúc.
Câu 27: Đờn ca tài tử được xem là "tiền thân" của Cải lương chủ yếu là vì lý do nào sau đây? Câu hỏi yêu cầu xác định mối liên hệ nguồn gốc.
- A. Cải lương sử dụng hệ thống bài bản và kỹ thuật đờn ca của tài tử làm nền tảng âm nhạc.
- B. Cả hai loại hình đều có cốt truyện và diễn viên.
- C. Cả hai đều chỉ biểu diễn bằng nhạc cụ bộ dây.
- D. Đờn ca tài tử xuất hiện cùng thời điểm với Cải lương.
Câu 28: Trong các loại hình nghệ thuật trình diễn, Đờn ca tài tử được xếp vào loại hình nào? Câu hỏi kiểm tra kiến thức phân loại nghệ thuật.
- A. Nghệ thuật sân khấu kịch.
- B. Nghệ thuật múa rối.
- C. Nghệ thuật xiếc.
- D. Nghệ thuật âm nhạc thính phòng/giao lưu.
Câu 29: Tại sao việc truyền dạy Đờn ca tài tử theo lối truyền miệng, "thầy truyền ngón, trò truyền hơi" lại vừa là nét đặc trưng vừa là thách thức trong bối cảnh hiện đại? Câu hỏi yêu cầu phân tích hai mặt của một đặc trưng truyền thống.
- A. Việc truyền miệng giúp chuẩn hóa bài bản nhưng khó giữ được "cái thần".
- B. Truyền miệng giữ được "cái thần", tính ngẫu hứng nhưng khó hệ thống hóa và dễ mai một nếu thiếu người kế thừa.
- C. Việc truyền miệng khiến nghệ thuật trở nên cứng nhắc, thiếu sáng tạo.
- D. Truyền miệng chỉ phù hợp với các bài bản đơn giản.
Câu 30: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ tổ chức một sự kiện quảng bá Đờn ca tài tử cho du khách quốc tế. Yếu tố nào sau đây bạn sẽ ưu tiên giới thiệu để họ cảm nhận được "chất" riêng của nghệ thuật này mà không cần hiểu ngôn ngữ? Câu hỏi yêu cầu vận dụng kiến thức để lên kế hoạch quảng bá.
- A. Chỉ tập trung dịch lời bài hát sang tiếng Anh.
- B. Yêu cầu du khách phải học tiếng Việt trước khi nghe.
- C. Chỉ chiếu phim tài liệu về lịch sử.
- D. Tập trung vào âm thanh độc đáo của nhạc cụ, không gian biểu diễn thân mật, và giải thích về tính ngẫu hứng, tâm tình của nghệ thuật.