Trắc nghiệm Cải ơi - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong truyện ngắn "Cải ơi" của Nguyễn Ngọc Tư, bối cảnh "Ngã ba Sương" nơi ông Năm Nhỏ dừng chân tìm con chủ yếu gợi lên cảm giác gì về thân phận và hành trình của nhân vật?
- A. Sự sung túc, nhộn nhịp của một vùng quê đang phát triển.
- B. Sự bình yên, tĩnh lặng của cuộc sống nông thôn.
- C. Sự tạm bợ, lưu lạc, đầy bất trắc và mong manh.
- D. Sự gắn kết bền chặt của cộng đồng làng xã.
Câu 2: Hành trình tìm kiếm Cải của ông Năm Nhỏ kéo dài suốt 12 năm. Chi tiết này, cùng với việc ông bám víu vào những lời đồn đại nhỏ nhoi, thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong tính cách của ông?
- A. Sự bồng bột, thiếu suy nghĩ.
- B. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
- C. Sự chấp nhận số phận, buông xuôi.
- D. Tình yêu thương con vô bờ bến và niềm hy vọng dai dẳng.
Câu 3: Khi nghe ai đó gọi "Cải ơi" từ xa hoặc nhìn thấy bóng dáng hao hao con gái, ông Năm Nhỏ thường có phản ứng vội vã, thậm chí hốt hoảng. Phản ứng này cho thấy trạng thái tâm lý nào của ông?
- A. Sự tức giận vì bị trêu chọc.
- B. Sự ám ảnh, khắc khoải và khao khát tìm con đến tột cùng.
- C. Sự thờ ơ, không còn nhiều cảm xúc.
- D. Sự cảnh giác, đề phòng người lạ.
Câu 4: Chi tiết "chiếc áo bông xanh" của Cải được nhắc đi nhắc lại trong tâm trí ông Năm Nhỏ và trở thành một biểu tượng. Biểu tượng này chủ yếu đại diện cho điều gì?
- A. Ký ức ám ảnh, hình ảnh cụ thể cuối cùng về người con gái yêu dấu.
- B. Sự giàu có, sung túc của gia đình ông Năm Nhỏ.
- C. Ước mơ về một cuộc sống mới tốt đẹp hơn.
- D. Sự thay đổi, biến mất của Cải sau 12 năm.
Câu 5: Tác giả Nguyễn Ngọc Tư sử dụng ngôn ngữ đậm chất Nam Bộ trong truyện "Cải ơi". Điều này có tác dụng chủ yếu gì trong việc xây dựng không khí và nhân vật của tác phẩm?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, xa lạ với người đọc.
- B. Chỉ đơn thuần là đặc điểm ngôn ngữ của tác giả, không có dụng ý nghệ thuật đặc biệt.
- C. Tạo ra một không khí trang trọng, cổ kính cho tác phẩm.
- D. Góp phần khắc họa chân thực bối cảnh, tính cách nhân vật và tạo sắc thái biểu cảm riêng.
Câu 6: Đoạn văn miêu tả cảnh ông Năm Nhỏ ngồi ở Ngã ba Sương, nhìn dòng người qua lại và tưởng tượng ra Cải trong số đó, thể hiện rõ nhất điều gì về mối quan hệ giữa thực tại và ký ức trong tâm trí ông?
- A. Ông hoàn toàn tỉnh táo, phân biệt rõ ràng giữa thực và ảo.
- B. Ông đã quên hẳn hình ảnh Cải và chỉ sống với thực tại.
- C. Ký ức và nỗi ám ảnh về Cải đã hòa lẫn, chi phối nhận thức của ông về thực tại.
- D. Ông cố tình lờ đi thực tại để sống trong ký ức đẹp về Cải.
Câu 7: Sự xuất hiện của những nhân vật như người lái đò, người bán quán, hay những người xa lạ khác trên hành trình của ông Năm Nhỏ có vai trò chủ yếu gì trong việc làm rõ chủ đề của truyện?
- A. Họ giúp đỡ ông Năm Nhỏ tìm được Cải một cách dễ dàng.
- B. Họ là những người cùng cảnh ngộ, tạo nên một cộng đồng đoàn kết.
- C. Họ làm cho câu chuyện trở nên hài hước, bớt đi sự bi kịch.
- D. Họ làm nổi bật sự cô đơn, lạc lõng của ông Năm Nhỏ và phơi bày những góc khuất của xã hội.
Câu 8: Theo dõi hành trình của ông Năm Nhỏ, người đọc có thể nhận thấy sự thay đổi nào rõ rệt nhất trong cách ông thể hiện niềm hy vọng qua thời gian?
- A. Hy vọng của ông ngày càng mãnh liệt và có cơ sở hơn.
- B. Hy vọng từ chỗ có thể định hình dần trở nên mơ hồ, bám víu vào những tín hiệu nhỏ nhoi.
- C. Ông hoàn toàn mất hết hy vọng ngay từ đầu.
- D. Ông không bao giờ có hy vọng tìm được con.
Câu 9: Cái kết của truyện "Cải ơi" được coi là một cái kết mở. Cái kết này có ý nghĩa gì đối với việc khắc họa số phận nhân vật và chủ đề tác phẩm?
- A. Nhấn mạnh sự vô định, nỗi ám ảnh không dứt của nhân vật và gợi sự suy ngẫm về kiếp người.
- B. Khẳng định chắc chắn rằng ông Năm Nhỏ sẽ tìm thấy Cải trong tương lai.
- C. Cho thấy hành trình của ông Năm Nhỏ đã kết thúc một cách viên mãn.
- D. Làm giảm đi sự bi kịch và nỗi buồn của câu chuyện.
Câu 10: Tình tiết ông Năm Nhỏ nhận nhầm người khác là Cải hoặc tưởng tượng ra Cải trong đám đông thể hiện biện pháp nghệ thuật nào được tác giả sử dụng để làm nổi bật trạng thái tâm lý của nhân vật?
- A. Nghệ thuật phóng đại.
- B. Nghệ thuật ẩn dụ.
- C. Nghệ thuật so sánh.
- D. Miêu tả tâm lý qua ảo giác, sự nhầm lẫn giữa thực và hư.
Câu 11: Đâu là chủ đề bao trùm, xuyên suốt và sâu sắc nhất trong truyện ngắn "Cải ơi"?
- A. Phê phán những tệ nạn xã hội ở vùng sông nước.
- B. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Nam Bộ.
- C. Nỗi đau mất mát, tình phụ tử thiêng liêng và hành trình tìm kiếm hy vọng trong tuyệt vọng.
- D. Miêu tả cuộc sống mưu sinh khó khăn của những người lao động nghèo.
Câu 12: Khi miêu tả cuộc sống tạm bợ của ông Năm Nhỏ ở Ngã ba Sương, tác giả thường sử dụng những hình ảnh, chi tiết nào để gợi lên sự nghèo khổ và đơn độc?
- A. Chỗ ngủ tạm bợ, bữa ăn đạm bạc, sự lặp lại đơn điệu của cuộc sống.
- B. Ngôi nhà khang trang, vườn tược tươi tốt.
- C. Những cuộc gặp gỡ vui vẻ, những buổi tiệc tùng.
- D. Công việc ổn định, thu nhập cao.
Câu 13: Tình huống ông Năm Nhỏ nghe tiếng rao "Ai Cải đây!" và phản ứng của ông sau đó (không phải tiếng rao tìm người thân mà là tiếng rao bán hàng) thể hiện điều gì về tâm trạng của ông?
- A. Sự tức giận vì bị lừa dối.
- B. Sự vui vẻ vì gặp được người quen.
- C. Sự thờ ơ, không quan tâm.
- D. Sự hụt hẫng, thất vọng tột cùng khi hy vọng vụt tắt.
Câu 14: Một trong những nét đặc sắc trong phong cách kể chuyện của Nguyễn Ngọc Tư qua truyện "Cải ơi" là gì?
- A. Giọng kể lạnh lùng, khách quan hoàn toàn, không bộc lộ cảm xúc.
- B. Giọng kể mềm mại, giàu cảm xúc, kết hợp giữa trần thuật bên ngoài và đi sâu vào nội tâm nhân vật.
- C. Giọng kể hài hước, châm biếm sâu cay.
- D. Giọng kể khô khan, chỉ tập trung vào sự kiện.
Câu 15: Đâu là điểm chung về số phận của ông Năm Nhỏ và những người lao động nghèo khác mà ông gặp gỡ ở Ngã ba Sương?
- A. Họ đều có cuộc sống ổn định và hạnh phúc.
- B. Họ đều có gia đình sum họp, đầm ấm.
- C. Họ đều là những con người nhỏ bé, lưu lạc, sống cuộc đời tạm bợ và mang nhiều nỗi niềm.
- D. Họ đều giàu có và có địa vị trong xã hội.
Câu 16: Câu nói nào sau đây, nếu có trong truyện, sẽ làm suy yếu đi chủ đề về hy vọng mong manh và nỗi tuyệt vọng ngấm ngầm của ông Năm Nhỏ?
- A. “Tôi chắc chắn con Cải đang ở thành phố X, tôi đã có địa chỉ cụ thể rồi.”
- B. “Biết đâu ngày mai con Cải nó về thì sao?”
- C. “Chỉ cần còn sống là còn hy vọng.”
- D. “Đời người như sương khói, biết đâu mà lần.”
Câu 17: Chi tiết nào trong truyện "Cải ơi" có thể được coi là biểu tượng cho sự mòn mỏi, sự lặp lại vô vọng trong hành trình tìm kiếm của ông Năm Nhỏ?
- A. Những lần ông nhận được tin tức chính xác về Cải.
- B. Việc ông Năm Nhỏ cứ ngồi chờ đợi ở Ngã ba Sương ngày này qua ngày khác.
- C. Những giấc mơ đẹp về Cải.
- D. Những lần ông được người lạ giúp đỡ nhiệt tình.
Câu 18: Truyện "Cải ơi" chủ yếu gợi cho người đọc cảm xúc gì về cuộc sống và số phận con người?
- A. Buồn man mác, day dứt, thương cảm cho số phận con người.
- B. Vui vẻ, lạc quan, tràn đầy niềm tin vào cuộc sống.
- C. Tức giận, phẫn nộ trước sự bất công.
- D. Hờ hững, không có cảm xúc đặc biệt.
Câu 19: Phân tích vai trò của yếu tố "sương" trong tên gọi "Ngã ba Sương" và trong không khí chung của truyện?
- A. Gợi sự trong lành, mát mẻ của thiên nhiên.
- B. Biểu tượng cho sự giàu có, trù phú.
- C. Chỉ là một yếu tố tả thực về thời tiết.
- D. Gợi sự mờ ảo, bấp bênh, che khuất hy vọng và nỗi buồn cô đơn.
Câu 20: Tác phẩm "Cải ơi" là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách sáng tác của Nguyễn Ngọc Tư ở điểm nào?
- A. Khắc họa số phận con người vùng sông nước Nam Bộ với giọng văn giàu cảm xúc và ngôn ngữ địa phương đặc trưng.
- B. Tập trung vào những vấn đề chính trị, xã hội lớn lao của đất nước.
- C. Sử dụng ngôn ngữ bác học, câu văn trau chuốt, cầu kỳ.
- D. Viết về những câu chuyện cổ tích, huyền ảo.
Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "tình yêu thương con" của ông Năm Nhỏ và "sự giúp đỡ" của những người xa lạ dành cho ông trên hành trình tìm Cải?
- A. Cả hai đều xuất phát từ lòng tốt và sự vị tha.
- B. Tình yêu của ông Năm Nhỏ là bản năng, vô điều kiện, còn sự giúp đỡ của người khác thường nhất thời hoặc có điều kiện.
- C. Sự giúp đỡ của người khác mãnh liệt và bền bỉ hơn tình yêu của ông Năm Nhỏ.
- D. Ông Năm Nhỏ không nhận được bất kỳ sự giúp đỡ nào từ người lạ.
Câu 22: Giả sử có một đoạn văn miêu tả cảnh Cải bỏ nhà ra đi. Đoạn văn đó có thể được đặt ở vị trí nào trong truyện để tăng hiệu quả nghệ thuật, lý giải nguồn cơn nỗi đau của ông Năm Nhỏ?
- A. Ở đầu truyện để giới thiệu nhân vật Cải.
- B. Ở cuối truyện như một lời giải thích cho cái kết mở.
- C. Xen kẽ vào hành trình tìm kiếm của ông Năm Nhỏ như một đoạn hồi tưởng (flashback).
- D. Không nên có đoạn đó vì sẽ làm mất đi sự bí ẩn.
Câu 23: Hình ảnh ông Năm Nhỏ già đi, mòn mỏi theo năm tháng tìm con gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì sâu sắc nhất liên quan đến thời gian và nỗi đau?
- A. Thời gian có thể chữa lành mọi vết thương.
- B. Sự già đi là quy luật tất yếu của cuộc sống, không liên quan đến nỗi đau.
- C. Chỉ những người trẻ tuổi mới cảm thấy đau khổ.
- D. Thời gian không thể xóa nhòa nỗi đau mất mát, thậm chí còn làm nó thêm hằn sâu lên thân phận con người.
Câu 24: Khi một người xa lạ hỏi ông Năm Nhỏ về Cải và ông chỉ mô tả "con tui, nó mặc áo bông xanh", điều này cho thấy điều gì về hình ảnh Cải trong tâm trí ông sau nhiều năm?
- A. Hình ảnh Cải trong tâm trí ông đã bị đóng băng ở thời điểm cô mất tích, không thể hình dung sự thay đổi.
- B. Ông Năm Nhỏ cố tình giấu thông tin về Cải.
- C. Ông Năm Nhỏ không thực sự yêu thương Cải.
- D. Ông Năm Nhỏ đã quên hết mọi thứ về Cải trừ chiếc áo.
Câu 25: Đâu là nét đặc trưng trong cách Nguyễn Ngọc Tư xây dựng nhân vật ông Năm Nhỏ, giúp nhân vật này trở nên chân thực và lay động lòng người?
- A. Chỉ tập trung miêu tả ngoại hình và lời nói bên ngoài.
- B. Xây dựng nhân vật hoàn hảo, không có khuyết điểm.
- C. Đi sâu vào thế giới nội tâm phức tạp, khắc họa nỗi đau và sự giằng xé bên trong.
- D. Biến nhân vật thành một biểu tượng trừu tượng, xa rời đời sống.
Câu 26: So sánh nỗi đau của ông Năm Nhỏ khi mất con với nỗi đau của những người mẹ, người vợ khác ở Ngã ba Sương chờ đợi người thân. Điểm tương đồng và khác biệt chính là gì?
- A. Cả hai đều chờ đợi người thân trở về và đều có kết thúc có hậu.
- B. Ông Năm Nhỏ chờ đợi trong tuyệt vọng, còn những người khác chờ đợi trong hy vọng chắc chắn.
- C. Những người khác chờ đợi trong cô đơn, còn ông Năm Nhỏ thì có người bầu bạn.
- D. Cả hai đều mang nỗi đau chờ đợi, nhưng nỗi đau của ông Năm Nhỏ mang tính cá nhân, ám ảnh và cô độc hơn trong hành trình tìm kiếm.
Câu 27: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về ý nghĩa của nhan đề "Cải ơi"?
- A. Là lời gọi báo hiệu một sự kiện vui mừng sắp xảy ra.
- B. Chỉ đơn thuần là tên của nhân vật chính trong truyện.
- C. Là lời gọi đầy khắc khoải, thiết tha, thể hiện nỗi nhớ thương và sự ám ảnh về người con gái.
- D. Là lời trách móc, giận hờn của người cha đối với con gái.
Câu 28: Chi tiết nào sau đây, nếu được thêm vào truyện, sẽ làm thay đổi đáng kể không khí buồn bã, u uẩn của tác phẩm?
- A. Ông Năm Nhỏ gặp lại một người bạn cũ cùng cảnh ngộ.
- B. Ông Năm Nhỏ nhận được thư từ Cải báo tin con vẫn bình an.
- C. Trời đổ cơn mưa lớn khi ông đang ngồi chờ.
- D. Một người lạ kể cho ông nghe một câu chuyện buồn khác.
Câu 29: Qua câu chuyện về ông Năm Nhỏ, Nguyễn Ngọc Tư muốn gửi gắm thông điệp sâu sắc nào về tình cảm gia đình và sự mất mát trong cuộc sống hiện đại?
- A. Tình cảm gia đình, đặc biệt là tình phụ tử, là thiêng liêng và có sức mạnh phi thường, nhưng sự ly tán, mất mát có thể gây ra nỗi đau khôn nguôi.
- B. Con người ngày nay sống vô cảm và không còn coi trọng tình cảm gia đình.
- C. Việc tìm kiếm người thân đã mất là hoàn toàn vô ích.
- D. Chỉ có tiền bạc mới mang lại hạnh phúc và sự sum họp gia đình.
Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả không cung cấp thông tin rõ ràng về lý do Cải bỏ đi và số phận hiện tại của Cải. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến cảm nhận của người đọc?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và thiếu logic.
- B. Tăng tính bí ẩn, sự day dứt và nỗi ám ảnh, khiến người đọc tập trung vào nỗi đau và hành trình của ông Năm Nhỏ.
- C. Cho thấy tác giả không quan tâm đến số phận của nhân vật Cải.
- D. Làm cho câu chuyện trở nên vui vẻ và nhẹ nhàng hơn.