12+ Đề Trắc Nghiệm Cầu Hiền Chiếu – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu Chiếu cầu hiền khẳng định mối quan hệ giữa hiền tài và thiên tử (người đứng đầu đất nước). Theo Ngô Thì Nhậm, mối quan hệ này được xem là yếu tố then chốt để làm gì?

  • A. Giữ vững truyền thống văn hóa lâu đời của dân tộc.
  • B. Thúc đẩy giao thương, mở rộng biên giới.
  • C. Đảm bảo quyền lợi tối cao cho tầng lớp quý tộc.
  • D. Xây dựng và củng cố nền thái bình thịnh trị cho đất nước.

Câu 2: Khi miêu tả thực trạng của giới sĩ phu Bắc Hà dưới thời Tây Sơn mới được thiết lập, tác giả "Chiếu cầu hiền" đã sử dụng những hình ảnh, cách diễn đạt nào để phê phán thái độ "ẩn dật", "kiêng dè" của họ?

  • A. Sử dụng các cụm từ như "ẩn trong ngòi khe trốn tránh việc đời", "kiêng dè không dám lên tiếng".
  • B. So sánh họ với những "kẻ tiểu nhân chỉ biết lo thân mình".
  • C. Dẫn ra các tấm gương tiêu biểu đã ra làm quan cho triều đình mới.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa họ và những người dân thường.

Câu 3: Chiếu cầu hiền được viết trong bối cảnh lịch sử nào của nước ta?

  • A. Thời kỳ đất nước đang bị chia cắt bởi các tập đoàn phong kiến phương Bắc.
  • B. Sau khi nhà Tây Sơn đánh tan quân xâm lược và đang củng cố chính quyền mới.
  • C. Khi nhà Lê Trung hưng đang ở đỉnh cao quyền lực, cần chiêu mộ thêm hiền tài.
  • D. Giai đoạn nhà Nguyễn mới thành lập và thực hiện chính sách "bế quan tỏa cảng".

Câu 4: Phân tích cấu trúc lập luận chính của "Chiếu cầu hiền". Văn bản được triển khai theo trình tự nào để thuyết phục người đọc/người nghe?

  • A. Nêu biện pháp chiêu mộ -> Phê phán thái độ sĩ phu -> Khẳng định tầm quan trọng hiền tài.
  • B. Nêu thực trạng đất nước -> Khẳng định tấm lòng nhà vua -> Đưa ra lời cảnh báo.
  • C. Khẳng định tầm quan trọng hiền tài -> Nêu thực trạng thiếu hiền tài -> Bày tỏ tấm lòng nhà vua -> Đưa ra biện pháp chiêu mộ.
  • D. Kể lại lịch sử cầu hiền -> Phân tích nguyên nhân -> Dự báo tương lai.

Câu 5: Khi bày tỏ tâm trạng và mong muốn của mình đối với việc chiêu mộ hiền tài, vua Quang Trung (qua ngòi bút của Ngô Thì Nhậm) đã sử dụng những câu hỏi tu từ nào để thể hiện sự khắc khoải, chân thành và thúc đẩy người nghe suy ngẫm?

  • A. Tại sao các ngươi lại không ra giúp nước?
  • B. Nếu không có các ngươi thì đất nước sẽ ra sao?
  • C. Các ngươi có thấy vinh quang khi được trẫm trọng dụng không?
  • D. Hay trẫm ít đức? Hay đang thời đổ nát? Hay bởi những kẻ gần gũi giữ kẽ sợ hãi...? Hay trẫm nghe chưa khắp?

Câu 6: Tác giả đã sử dụng hình ảnh "Một cái cột không thể đỡ nổi căn nhà lớn, một cành cây khôn chống được tai ương" để minh họa cho điều gì?

  • A. Sự yếu kém của triều đình mới thành lập.
  • B. Tầm quan trọng của việc tập hợp đông đảo người tài để gánh vác việc nước.
  • C. Những khó khăn, thử thách mà đất nước đang phải đối mặt.
  • D. Sự mong manh, dễ đổ vỡ của triều đại Tây Sơn.

Câu 7: Chiếu cầu hiền thể hiện đường lối "cầu hiền" của vua Quang Trung thông qua những biện pháp cụ thể nào được nêu ra ở cuối văn bản?

  • A. Cho phép người tài tự tiến cử, người thân tiến cử, hoặc quan lại tiến cử.
  • B. Chỉ tiếp nhận những người đã từng làm quan cho triều Lê cũ.
  • C. Tổ chức các kỳ thi tuyển chọn gắt gao tại kinh đô.
  • D. Sai người đi khắp nơi tìm kiếm và ép buộc người tài ra làm quan.

Câu 8: Điển cố "Cứ cái ấp mười nhà, ắt có kẻ trung tín như Khâu, như Vi" được tác giả viện dẫn nhằm mục đích gì trong việc thuyết phục sĩ phu?

  • A. Nhắc nhở sĩ phu về bổn phận "trung quân ái quốc" theo tư tưởng Nho giáo.
  • B. Phê phán những người chỉ lo giữ mình, không dám hành động.
  • C. Khẳng định rằng đất nước không thiếu nhân tài và khích lệ họ mạnh dạn ra giúp nước.
  • D. Minh chứng cho thấy việc "cầu hiền" là truyền thống tốt đẹp từ xưa.

Câu 9: Thái độ của vua Quang Trung được thể hiện trong "Chiếu cầu hiền" có thể được nhận xét là gì?

  • A. Độc đoán, chỉ ra lệnh chứ không thuyết phục.
  • B. Bàng quan, không thực sự quan tâm đến việc cầu hiền.
  • C. Nghi ngờ, không tin tưởng vào giới sĩ phu cũ.
  • D. Chân thành, khiêm tốn nhưng kiên quyết và đầy trách nhiệm với dân, với nước.

Câu 10: Yếu tố nào trong "Chiếu cầu hiền" thể hiện rõ nhất tinh thần đổi mới, vượt qua lối mòn cũ của triều đại Tây Sơn so với các triều đại phong kiến trước đó trong việc chiêu mộ hiền tài?

  • A. Việc nhấn mạnh tầm quan trọng của người hiền tài.
  • B. Việc cho phép cả "người ở ẩn" được phép tự tiến cử.
  • C. Việc phê phán thái độ "ẩn dật" của một số sĩ phu.
  • D. Việc viện dẫn các điển cố từ sách vở của người xưa.

Câu 11: Đoạn văn "Nếu trẫm còn có điều gì chưa làm hết thì những bậc tinh anh trong triều đương phải kiêng dè không dám lên tiếng, hay những kẻ sĩ ẩn trong ngòi khe trốn tránh việc đời, hay những người phải vất vả ở ngoài đường xá, hoặc những người làm nghề ở chợ búa mà vẫn có tài đức hơn đời đều không được nghe đến chăng?" sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để tăng sức biểu cảm và nhấn mạnh?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Điệp cấu trúc kết hợp câu hỏi tu từ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 12: Luận điểm trung tâm mà "Chiếu cầu hiền" muốn truyền tải là gì?

  • A. Kêu gọi và chiêu mộ hiền tài để cùng xây dựng đất nước thời Tây Sơn.
  • B. Phê phán sâu sắc tầng lớp sĩ phu cũ không chịu hợp tác.
  • C. Giới thiệu về một triều đại mới với nhiều chính sách tiến bộ.
  • D. Giải thích lý do nhà Tây Sơn lật đổ nhà Lê - Trịnh.

Câu 13: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất giá trị của "Chiếu cầu hiền" về mặt chính trị - xã hội?

  • A. Là bằng chứng cho thấy sự suy yếu của tầng lớp sĩ phu dưới thời Tây Sơn.
  • B. Chỉ đơn thuần là một lời kêu gọi mang tính hình thức.
  • C. Thể hiện sự độc đoán, chuyên quyền của nhà vua mới.
  • D. Là một văn kiện quan trọng thể hiện chủ trương trọng dụng nhân tài, đoàn kết dân tộc của nhà Tây Sơn.

Câu 14: Chiếu cầu hiền được viết theo thể loại văn nghị luận cổ. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của thể loại chiếu?

  • A. Văn bản do vua ban hành, có tính chất công bố, truyền đạt mệnh lệnh, chủ trương.
  • B. Văn bản dùng để tế cáo thần linh, tổ tiên.
  • C. Văn bản dùng để ghi chép lại các sự kiện lịch sử quan trọng.
  • D. Văn bản có vần, nhịp, thường dùng để ca ngợi, tụng niệm.

Câu 15: Hình ảnh "sao sáng trên trời" được dùng để ví với "người hiền tài". Phép so sánh này có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự xa vời, khó tiếp cận của người hiền tài.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp của người hiền tài.
  • C. Ngụ ý rằng người hiền tài rất đông đảo, ở khắp mọi nơi.
  • D. Đề cao, tôn vinh vị trí và vai trò quan trọng, soi sáng của người hiền tài.

Câu 16: Đoạn văn "Nước nhà vô sự, thì những người tài đức hoặc ẩn ở nơi thôn quê, hoặc giữ chức nhỏ nơi cửa quan, hoặc ngụp lặn trong nghề nghiệp, hoặc vui chơi nơi vườn ruộng, hoặc ẩn mình nơi núi rừng... đều không ai biết đến." có ý nghĩa gì trong mạch lập luận của tác giả?

  • A. Chỉ trích những người tài không chịu ra giúp nước khi đất nước yên bình.
  • B. Làm nổi bật sự khác biệt giữa thời bình và thời loạn/thời cần xây dựng, từ đó nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về hiền tài hiện nay.
  • C. Khen ngợi lối sống thanh cao, ẩn dật của người xưa.
  • D. Cho thấy việc tìm kiếm người tài ở thời bình là không cần thiết.

Câu 17: Trong "Chiếu cầu hiền", Ngô Thì Nhậm đã sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt trang trọng, cổ kính. Việc sử dụng ngôn ngữ này có tác dụng gì?

  • A. Giúp văn bản dễ hiểu hơn đối với mọi tầng lớp nhân dân.
  • B. Thể hiện sự xa cách, khó gần của triều đình.
  • C. Tạo không khí trang trọng, uy nghiêm, phù hợp với thể loại và đối tượng tiếp nhận.
  • D. Làm cho văn bản mang tính chất bí hiểm, chỉ dành cho người có học.

Câu 18: "Chiếu cầu hiền" không chỉ là lời kêu gọi mà còn là một sự cam kết. Sự cam kết đó được thể hiện qua điều gì?

  • A. Việc nhắc lại công lao của nhà vua trong việc đánh đuổi giặc ngoại xâm.
  • B. Việc đưa ra các biện pháp cụ thể, rõ ràng về cách thức tiến cử và tiếp nhận người tài.
  • C. Việc phê phán nghiêm khắc những người từ chối lời kêu gọi.
  • D. Việc mô tả chi tiết về cuộc sống sung túc khi ra làm quan.

Câu 19: Theo quan điểm của "Chiếu cầu hiền", việc "ẩn mình nơi núi rừng" hoặc "ngụp lặn trong nghề nghiệp" của người có tài đức trong thời loạn hoặc khi đất nước cần xây dựng được xem là thái độ như thế nào?

  • A. Tiêu cực, uổng phí tài năng và thiếu trách nhiệm với dân tộc.
  • B. Tích cực, thể hiện sự thanh cao, không màng danh lợi.
  • C. Bình thường, là quyền lựa chọn của mỗi cá nhân.
  • D. Đáng khen ngợi vì giữ được khí tiết.

Câu 20: "Chiếu cầu hiền" thể hiện tư tưởng nhân văn của vua Quang Trung ở điểm nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc phát triển kinh tế đất nước.
  • B. Ưu tiên quyền lợi của dòng dõi hoàng tộc.
  • C. Tin tưởng vào khả năng của con người, khao khát tập hợp trí tuệ vì dân, vì nước.
  • D. Khuyến khích người dân sống ẩn dật, tránh xa thị phi.

Câu 21: Phân tích vai trò của đoạn cuối "Chiếu cầu hiền" (từ "Nay trẫm đang lắng nghe..." đến hết). Đoạn này có chức năng gì trong việc hoàn thiện mục đích của văn bản?

  • A. Tổng kết lại các vấn đề đã nêu ở trên một cách ngắn gọn.
  • B. Đưa ra lời cảnh báo nghiêm khắc đối với những người không tuân lệnh.
  • C. Kể lại chi tiết quá trình nhà vua tìm kiếm người tài.
  • D. Trực tiếp kêu gọi, bày tỏ tấm lòng và công bố các biện pháp cụ thể để chiêu mộ hiền tài.

Câu 22: Giả sử bạn là một sĩ phu Bắc Hà có tài nhưng đang do dự trước lời kêu gọi của vua Quang Trung. Dựa vào nội dung "Chiếu cầu hiền", yếu tố nào trong văn bản có khả năng thuyết phục bạn mạnh mẽ nhất để ra giúp nước?

  • A. Sự chân thành, khiêm tốn của nhà vua và việc mở rộng các kênh tiến cử (bao gồm cả người ở ẩn).
  • B. Lời đe dọa về hậu quả nếu không tuân lệnh.
  • C. Việc hứa hẹn phong chức tước, bổng lộc hậu hĩnh.
  • D. Sự so sánh với các tấm gương trong lịch sử đã ra làm quan.

Câu 23: "Chiếu cầu hiền" thể hiện sự khác biệt trong quan niệm về "hiền tài" của nhà Tây Sơn so với quan niệm truyền thống ở điểm nào?

  • A. Chỉ coi trọng những người tài về văn chương.
  • B. Vẫn chỉ tìm kiếm người tài trong giới quan lại cũ.
  • C. Co hẹp phạm vi tìm kiếm người tài.
  • D. Mở rộng khái niệm "hiền tài" bao gồm cả những người tài đức không qua con đường khoa cử truyền thống, ở mọi tầng lớp xã hội.

Câu 24: Việc vua Quang Trung (qua ngòi bút Ngô Thì Nhậm) tự nhận "trẫm ít đức" có ý nghĩa gì về mặt tu từ và thuyết phục?

  • A. Thừa nhận sự yếu kém thực sự của bản thân.
  • B. Thể hiện sự khiêm tốn, cầu thị, tạo thiện cảm và tăng sức thuyết phục.
  • C. Đổ lỗi cho bản thân về tình hình đất nước khó khăn.
  • D. Ngụ ý rằng việc thiếu hiền tài là do lỗi của triều đình cũ.

Câu 25: "Chiếu cầu hiền" được coi là một áng văn nghị luận mẫu mực. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào việc tạo nên tính mẫu mực của văn bản?

  • A. Lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén, kết hợp hài hòa giữa tình cảm và lý trí.
  • B. Chỉ sử dụng các câu văn dài, phức tạp.
  • C. Tránh sử dụng các điển cố, hình ảnh mang tính biểu tượng.
  • D. Tập trung vào việc miêu tả cảm xúc cá nhân của người viết.

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa bối cảnh lịch sử cụ thể (nhà Tây Sơn mới thành lập, cần xây dựng đất nước) và mục đích ra đời của "Chiếu cầu hiền".

  • A. Bối cảnh lịch sử không ảnh hưởng nhiều đến việc ra đời của chiếu, vì cầu hiền là việc làm thường xuyên của các triều đại.
  • B. Do đất nước còn loạn lạc, chiếu được ban ra chỉ mang tính đối phó tạm thời.
  • C. Nhu cầu xây dựng và củng cố chính quyền mới sau chiến tranh là lý do trực tiếp và cấp bách nhất để nhà vua ban hành chiếu nhằm chiêu mộ nhân tài.
  • D. Chiếu ra đời chỉ để thể hiện uy quyền của triều đại mới.

Câu 27: Ngoài việc kêu gọi ra làm quan, "Chiếu cầu hiền" còn thể hiện mong muốn gì ở những người tài đức chưa sẵn sàng hoặc không muốn ra làm quan ngay?

  • A. Yêu cầu họ phải tham gia các kỳ thi tuyển chọn.
  • B. Buộc họ phải công khai ủng hộ triều đại mới.
  • C. Phê phán họ vì không chịu ra làm quan.
  • D. Khuyến khích họ đóng góp ý kiến, bày tỏ kiến giải thông qua việc dâng thư hoặc được tiến cử.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của câu "Một cái cột không thể đỡ nổi căn nhà lớn, một cành cây khôn chống được tai ương" trong việc thể hiện tư tưởng quản lý đất nước của vua Quang Trung.

  • A. Thể hiện sự hiểu biết sâu sắc của nhà vua về tầm quan trọng của việc tập hợp sức mạnh và trí tuệ của nhiều người tài để gánh vác việc nước.
  • B. Cho thấy nhà vua không tin tưởng vào khả năng của bản thân.
  • C. Ngụ ý rằng đất nước đang gặp nguy hiểm lớn, khó có thể vượt qua.
  • D. Là lời than vãn về sự cô đơn, thiếu người giúp đỡ của nhà vua.

Câu 29: Giả sử bạn là một nhà sử học. Khi nghiên cứu về chính sách "cầu hiền" của nhà Tây Sơn, "Chiếu cầu hiền" cung cấp cho bạn thông tin giá trị nào?

  • A. Thông tin chi tiết về cuộc sống hàng ngày của người dân thời Tây Sơn.
  • B. Danh sách đầy đủ các quan lại đã làm việc cho nhà Tây Sơn.
  • C. Bản đồ phân bố dân cư và các trung tâm kinh tế thời bấy giờ.
  • D. Chủ trương, đường lối và cách thức cụ thể mà nhà Tây Sơn đã thực hiện để chiêu mộ nhân tài.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc Ngô Thì Nhậm, một cựu quan nhà Lê, lại là người chấp bút "Chiếu cầu hiền" thay vua Quang Trung. Điều này nói lên điều gì về chính sách của nhà Tây Sơn và vai trò của Ngô Thì Nhậm?

  • A. Nhà Tây Sơn không có người tài để viết chiếu nên phải nhờ người cũ.
  • B. Thể hiện chính sách hòa hợp dân tộc, trọng dụng nhân tài không phân biệt xuất thân và vai trò quan trọng của Ngô Thì Nhậm trong việc thu hút sĩ phu Bắc Hà.
  • C. Chứng tỏ Ngô Thì Nhậm không trung thành với triều đại cũ.
  • D. Việc này không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là sự phân công công việc thông thường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đoạn mở đầu Chiếu cầu hiền khẳng định mối quan hệ giữa hiền tài và thiên tử (người đứng đầu đất nước). Theo Ngô Thì Nhậm, mối quan hệ này được xem là yếu tố then chốt để làm gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi miêu tả thực trạng của giới sĩ phu Bắc Hà dưới thời Tây Sơn mới được thiết lập, tác giả 'Chiếu cầu hiền' đã sử dụng những hình ảnh, cách diễn đạt nào để phê phán thái độ 'ẩn dật', 'kiêng dè' của họ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Chiếu cầu hiền được viết trong bối cảnh lịch sử nào của nước ta?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích cấu trúc lập luận chính của 'Chiếu cầu hiền'. Văn bản được triển khai theo trình tự nào để thuyết phục người đọc/người nghe?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi bày tỏ tâm trạng và mong muốn của mình đối với việc chiêu mộ hiền tài, vua Quang Trung (qua ngòi bút của Ngô Thì Nhậm) đã sử dụng những câu hỏi tu từ nào để thể hiện sự khắc khoải, chân thành và thúc đẩy người nghe suy ngẫm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tác giả đã sử dụng hình ảnh 'Một cái cột không thể đỡ nổi căn nhà lớn, một cành cây khôn chống được tai ương' để minh họa cho điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Chiếu cầu hiền thể hiện đường lối 'cầu hiền' của vua Quang Trung thông qua những biện pháp cụ thể nào được nêu ra ở cuối văn bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Điển cố 'Cứ cái ấp mười nhà, ắt có kẻ trung tín như Khâu, như Vi' được tác giả viện dẫn nhằm mục đích gì trong việc thuyết phục sĩ phu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Thái độ của vua Quang Trung được thể hiện trong 'Chiếu cầu hiền' có thể được nhận xét là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Yếu tố nào trong 'Chiếu cầu hiền' thể hiện rõ nhất tinh thần đổi mới, vượt qua lối mòn cũ của triều đại Tây Sơn so với các triều đại phong kiến trước đó trong việc chiêu mộ hiền tài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đoạn văn 'Nếu trẫm còn có điều gì chưa làm hết thì những bậc tinh anh trong triều đương phải kiêng dè không dám lên tiếng, hay những kẻ sĩ ẩn trong ngòi khe trốn tránh việc đời, hay những người phải vất vả ở ngoài đường xá, hoặc những người làm nghề ở chợ búa mà vẫn có tài đức hơn đời đều không được nghe đến chăng?' sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để tăng sức biểu cảm và nhấn mạnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Luận điểm trung tâm mà 'Chiếu cầu hiền' muốn truyền tải là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất giá trị của 'Chiếu cầu hiền' về mặt chính trị - xã hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Chiếu cầu hiền được viết theo thể loại văn nghị luận cổ. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của thể loại chiếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Hình ảnh 'sao sáng trên trời' được dùng để ví với 'người hiền tài'. Phép so sánh này có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đoạn văn 'Nước nhà vô sự, thì những người tài đức hoặc ẩn ở nơi thôn quê, hoặc giữ chức nhỏ nơi cửa quan, hoặc ngụp lặn trong nghề nghiệp, hoặc vui chơi nơi vườn ruộng, hoặc ẩn mình nơi núi rừng... đều không ai biết đến.' có ý nghĩa gì trong mạch lập luận của tác giả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong 'Chiếu cầu hiền', Ngô Thì Nhậm đã sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt trang trọng, cổ kính. Việc sử dụng ngôn ngữ này có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: 'Chiếu cầu hiền' không chỉ là lời kêu gọi mà còn là một sự cam kết. Sự cam kết đó được thể hiện qua điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Theo quan điểm của 'Chiếu cầu hiền', việc 'ẩn mình nơi núi rừng' hoặc 'ngụp lặn trong nghề nghiệp' của người có tài đức trong thời loạn hoặc khi đất nước cần xây dựng được xem là thái độ như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: 'Chiếu cầu hiền' thể hiện tư tưởng nhân văn của vua Quang Trung ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích vai trò của đoạn cuối 'Chiếu cầu hiền' (từ 'Nay trẫm đang lắng nghe...' đến hết). Đoạn này có chức năng gì trong việc hoàn thiện mục đích của văn bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Giả sử bạn là một sĩ phu Bắc Hà có tài nhưng đang do dự trước lời kêu gọi của vua Quang Trung. Dựa vào nội dung 'Chiếu cầu hiền', yếu tố nào trong văn bản có khả năng thuyết phục bạn mạnh mẽ nhất để ra giúp nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: 'Chiếu cầu hiền' thể hiện sự khác biệt trong quan niệm về 'hiền tài' của nhà Tây Sơn so với quan niệm truyền thống ở điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Việc vua Quang Trung (qua ngòi bút Ngô Thì Nhậm) tự nhận 'trẫm ít đức' có ý nghĩa gì về mặt tu từ và thuyết phục?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: 'Chiếu cầu hiền' được coi là một áng văn nghị luận mẫu mực. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào việc tạo nên tính mẫu mực của văn bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa bối cảnh lịch sử cụ thể (nhà Tây Sơn mới thành lập, cần xây dựng đất nước) và mục đích ra đời của 'Chiếu cầu hiền'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Ngoài việc kêu gọi ra làm quan, 'Chiếu cầu hiền' còn thể hiện mong muốn gì ở những người tài đức chưa sẵn sàng hoặc không muốn ra làm quan ngay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của câu 'Một cái cột không thể đỡ nổi căn nhà lớn, một cành cây khôn chống được tai ương' trong việc thể hiện tư tưởng quản lý đất nước của vua Quang Trung.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Giả sử bạn là một nhà sử học. Khi nghiên cứu về chính sách 'cầu hiền' của nhà Tây Sơn, 'Chiếu cầu hiền' cung cấp cho bạn thông tin giá trị nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc Ngô Thì Nhậm, một cựu quan nhà Lê, lại là người chấp bút 'Chiếu cầu hiền' thay vua Quang Trung. Điều này nói lên điều gì về chính sách của nhà Tây Sơn và vai trò của Ngô Thì Nhậm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hoàn cảnh lịch sử nào thúc đẩy vua Quang Trung ban hành "Chiếu cầu hiền"?

  • A. Đất nước đang trong giai đoạn chiến tranh liên miên, cần tuyển người ra trận.
  • B. Triều đại Tây Sơn mới được thành lập, đất nước cần phục hồi và xây dựng sau chiến tranh.
  • C. Các sĩ phu Bắc Hà đang nổi dậy chống lại triều đình Tây Sơn.
  • D. Nhà Tây Sơn đang chuẩn bị dời đô về Phú Xuân, cần chiêu mộ nhân lực cho kinh thành mới.

Câu 2: Mục đích chính mà "Chiếu cầu hiền" hướng tới là gì?

  • A. Thông báo về việc tổ chức khoa thi mới để chọn nhân tài.
  • B. Kêu gọi nhân dân đóng góp sức người sức của cho triều đình.
  • C. Thuyết phục các sĩ phu Bắc Hà ra làm quan, giúp vua xây dựng đất nước.
  • D. Trấn an dân chúng sau những biến động chính trị.

Câu 3: Đoạn văn "Nay trẫm đang lắng nghe, ngày đêm mong mỏi, phảng phất như thấy kẻ hiền tài đang ẩn náu ở miền núi rừng hay lẩn lút trong ngòi khe, trốn tránh việc đời..." thể hiện tâm trạng và thái độ nào của vua Quang Trung?

  • A. Khắc khoải, mong mỏi chân thành về việc tìm kiếm người tài.
  • B. Tức giận trước thái độ ẩn mình của các sĩ phu.
  • C. Tự tin vào khả năng tìm kiếm được hiền tài của mình.
  • D. Lo lắng về sự bất ổn của đất nước.

Câu 4: Khi ví "hiền tài" như "ngôi sao trên trời", tác giả (thay lời vua Quang Trung) muốn nhấn mạnh điều gì về vị trí của họ trong xã hội?

  • A. Hiền tài rất đông đảo, nhiều như sao trên trời.
  • B. Hiền tài thường sống ẩn dật, khó tìm thấy.
  • C. Hiền tài chỉ xuất hiện vào những thời điểm nhất định.
  • D. Hiền tài có vị trí cao quý, quan trọng và cần thiết cho đất nước.

Câu 5: Đoạn "Hay trẫm ít đức không đáng để dựa chăng? Hay đang thời đổ nát chưa thể ra phụng sự ư?" sử dụng biện pháp tu từ nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Câu hỏi tu từ, thể hiện sự khiêm nhường và thúc giục suy nghĩ.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt giữa vua và sĩ phu.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự mong mỏi của nhà vua.
  • D. Nhân hóa, gán cho đất nước khả năng suy nghĩ.

Câu 6: Theo "Chiếu cầu hiền", đâu là một trong những lý do khiến nhiều người tài chưa chịu ra giúp nước lúc bấy giờ?

  • A. Họ không đủ tài năng để giúp nước.
  • B. Họ chờ đợi được ban thưởng hậu hĩnh hơn.
  • C. Họ mai danh ẩn tích hoặc còn e ngại, chưa muốn hợp tác với triều đại mới.
  • D. Họ không tin tưởng vào khả năng lãnh đạo của vua Quang Trung.

Câu 7: Vua Quang Trung đã đưa ra những giải pháp nào để khuyến khích người tài ra phục vụ triều đình?

  • A. Chỉ cho phép quan lại cấp cao tiến cử người tài.
  • B. Mở rộng con đường tiến cử bao gồm tự tiến cử và tiến cử qua người khác.
  • C. Bắt buộc tất cả những người có tài phải ra làm quan.
  • D. Chỉ trọng dụng những người đã từng làm quan dưới triều cũ.

Câu 8: Lời kêu gọi "Hay cứ ấp mười nhà ắt có kẻ trung tín, xóm mười nhà ắt có người hiền hậu, huống chi trong bốn bề đất nước rộng lớn của trẫm sao?" dựa trên điển tích hoặc tư tưởng nào?

  • A. Tư tưởng của Khổng Tử về việc ở đâu cũng có người hiền tài.
  • B. Quan điểm của Mạnh Tử về lòng nhân nghĩa.
  • C. Bài học lịch sử về việc dùng người của các triều đại trước.
  • D. Kinh nghiệm dân gian về việc tìm kiếm người tốt.

Câu 9: Phân tích cấu trúc lập luận của "Chiếu cầu hiền".

  • A. Chỉ trình bày một chiều về khó khăn của đất nước.
  • B. Tập trung phê phán gay gắt thái độ của các sĩ phu.
  • C. Kể lại lịch sử về việc dùng người tài của các vua chúa trước.
  • D. Lập luận chặt chẽ từ việc nêu vai trò hiền tài, thực trạng, nhu cầu đất nước đến đường lối cầu hiền và lời kêu gọi.

Câu 10: Khi nói "Một cái cột không thể đỡ nổi căn nhà lớn, một cành gỗ mục không thể chống giữ cho tòa nhà lung lay.", vua Quang Trung muốn truyền tải thông điệp gì?

  • A. Khẳng định việc xây dựng và phát triển đất nước cần sức mạnh tổng hợp của nhiều người tài.
  • B. Phê phán những người tài nhưng không chịu ra giúp nước.
  • C. Nhấn mạnh sự yếu kém của triều đình hiện tại.
  • D. Miêu tả sự tàn phá nặng nề của chiến tranh đối với đất nước.

Câu 11: "Chiếu cầu hiền" được viết bằng thể loại "chiếu". Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm chung của thể loại chiếu trong văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Do vua ban hành, thường mang tính mệnh lệnh hoặc dụ.
  • B. Thuộc thể văn nghị luận cổ.
  • C. Thường được viết bằng văn xuôi hoặc văn biền ngẫu.
  • D. Bắt buộc phải được viết bằng thể thơ lục bát hoặc song thất lục bát.

Câu 12: Đoạn cuối của "Chiếu cầu hiền" thể hiện rõ nhất điều gì về thái độ của vua Quang Trung đối với người tài?

  • A. Sự nghi ngờ đối với lòng trung thành của họ.
  • B. Yêu cầu tuyệt đối phục tùng mệnh lệnh của vua.
  • C. Sự trọng dụng, chân thành và mong muốn hợp tác.
  • D. Đe dọa sẽ trừng phạt nếu không ra giúp nước.

Câu 13: Việc "Chiếu cầu hiền" được viết bởi Ngô Thì Nhậm (một sĩ phu Bắc Hà từng làm quan nhà Lê) thay lời vua Quang Trung có ý nghĩa gì đặc biệt?

  • A. Nhấn mạnh uy quyền tuyệt đối của nhà vua.
  • B. Cho thấy nhà vua không có khả năng tự viết chiếu.
  • C. Là một thủ tục hành chính thông thường của triều đình.
  • D. Tạo sự gần gũi, đồng cảm và tăng tính thuyết phục đối với tầng lớp sĩ phu Bắc Hà.

Câu 14: "Chiếu cầu hiền" có thể được xem là một văn kiện mang tính chất khai sáng ở khía cạnh nào?

  • A. Khuyến khích phát triển công thương nghiệp.
  • B. Thể hiện tư tưởng trọng dụng người tài, mở rộng dân chủ trong tiến cử.
  • C. Đề cao vai trò của tầng lớp nông dân trong xã hội.
  • D. Phủ nhận hoàn toàn các giá trị truyền thống.

Câu 15: Từ "hiền tài" trong văn bản được hiểu là những người như thế nào?

  • A. Những người có đạo đức và năng lực, có khả năng giúp ích cho đất nước.
  • B. Chỉ những người đỗ đạt cao trong các kỳ thi.
  • C. Những người tu hành, sống ẩn dật.
  • D. Chỉ những người có sức khỏe tốt để ra trận.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc vua Quang Trung đề cập đến tình hình đất nước "Triều đình chưa ổn định, biên ải chưa yên, dân chưa lại sức, ân đức vua chưa thấm nhuần khắp nơi" trong "Chiếu cầu hiền".

  • A. Đổ lỗi cho triều đại cũ đã để lại gánh nặng.
  • B. Biện minh cho sự yếu kém của triều đình mới.
  • C. Nhấn mạnh sức mạnh quân sự của triều đình.
  • D. Làm rõ tình hình đất nước cần được chung tay xây dựng, tạo lý do thuyết phục hiền tài ra giúp sức.

Câu 17: "Chiếu cầu hiền" là một áng văn nghị luận mẫu mực bởi những yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa trương, phóng đại.
  • B. Chủ yếu dựa vào sức mạnh mệnh lệnh của vua.
  • C. Lập luận chặt chẽ, kết hợp lý lẽ và tình cảm, sử dụng hình ảnh và điển cố hiệu quả.
  • D. Chỉ tập trung vào việc kể chuyện lịch sử.

Câu 18: Trong phần đầu của "Chiếu cầu hiền", vua Quang Trung bày tỏ quan điểm về mối quan hệ giữa "thiên tử" (nhà vua) và "hiền tài" như thế nào?

  • A. Thiên tử có quyền tuyệt đối chi phối hiền tài.
  • B. Thiên tử và hiền tài có mối quan hệ mật thiết, là nền tảng cho sự tồn vong và phát triển của đất nước.
  • C. Hiền tài chỉ là công cụ để thiên tử thực hiện ý muốn.
  • D. Thiên tử phải ban ơn cho hiền tài để họ phục vụ.

Câu 19: Việc vua Quang Trung hứa hẹn sẽ "sai quan đến tận thôn cùng xóm vắng kính cẩn mời về" những người tài đang ở ẩn thể hiện điều gì trong đường lối cầu hiền của ông?

  • A. Sự cầu thị, trân trọng và quyết tâm tìm kiếm người tài đến cùng.
  • B. Biện pháp kiểm soát những người có tư tưởng chống đối.
  • C. Mong muốn tìm hiểu cuộc sống của người dân.
  • D. Thể hiện quyền lực của nhà vua có thể tiếp cận mọi nơi.

Câu 20: "Chiếu cầu hiền" phản ánh quan niệm của vua Quang Trung về trách nhiệm của người trí thức đối với đất nước trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ như thế nào?

  • A. Người trí thức chỉ nên tập trung vào việc học hành, nghiên cứu.
  • B. Trách nhiệm của người trí thức là phê phán những sai lầm của triều đình.
  • C. Người trí thức có quyền lựa chọn phục vụ hoặc không phục vụ triều đình.
  • D. Người trí thức có trách nhiệm lớn lao trong việc tham gia xây dựng và phát triển đất nước khi cần thiết.

Câu 21: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các câu hỏi tu từ liên tiếp trong "Chiếu cầu hiền".

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
  • B. Thể hiện sự khiêm nhường, tự vấn và thúc đẩy người nghe/đọc suy nghĩ, tự vấn.
  • C. Nhấn mạnh sự tức giận của nhà vua.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách diễn đạt thông thường.

Câu 22: Đoạn văn nào trong "Chiếu cầu hiền" tập trung làm rõ nhu cầu cấp thiết của đất nước đối với người tài?

  • A. Phần mở đầu nói về mối quan hệ thiên tử - hiền tài.
  • B. Phần nói về thái độ ẩn mình của các sĩ phu.
  • C. Phần đưa ra các biện pháp cầu hiền.
  • D. Phần mô tả thực trạng đất nước và sử dụng ẩn dụ về "căn nhà lớn".

Câu 23: "Chiếu cầu hiền" cho thấy vua Quang Trung là một vị vua có tầm nhìn như thế nào?

  • A. Có tầm nhìn xa trông rộng, hiểu rõ vai trò quyết định của nhân tài đối với vận mệnh đất nước.
  • B. Chỉ quan tâm đến việc ổn định tình hình quân sự.
  • C. Thiếu kinh nghiệm trong việc điều hành đất nước.
  • D. Quá phụ thuộc vào ý kiến của các quan lại cũ.

Câu 24: Khi đọc "Chiếu cầu hiền", người đọc có thể cảm nhận rõ nhất giọng điệu chủ đạo nào của văn bản?

  • A. Gay gắt, đe dọa.
  • B. Khách quan, báo cáo sự việc.
  • C. Chân thành, tha thiết, khiêm nhường nhưng đầy sức thuyết phục.
  • D. Mỉa mai, châm biếm.

Câu 25: Việc "Chiếu cầu hiền" được đưa vào giảng dạy trong chương trình Ngữ văn lớp 11 nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp học sinh ghi nhớ các sự kiện lịch sử về triều Tây Sơn.
  • B. Chỉ để học sinh biết về tác giả Ngô Thì Nhậm.
  • C. Yêu cầu học sinh học thuộc lòng toàn bộ bài chiếu.
  • D. Giúp học sinh hiểu về tư tưởng trọng dụng nhân tài, rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và phân tích văn bản nghị luận cổ.

Câu 26: Câu "Nếu ai thực có tài năng, học thuật mà lâu nay chưa gặp hội thì hãy mạnh dạn bộc lộ tấm lòng, tự mình dâng thư bày tỏ" thể hiện điều gì về chính sách của vua Quang Trung?

  • A. Chính sách mở cửa, khuyến khích người tài tự bộc lộ, không câu nệ hình thức.
  • B. Nhà vua chỉ tin tưởng những người dám tự tiến cử.
  • C. Yêu cầu người tài phải chứng minh năng lực trước khi được trọng dụng.
  • D. Hạn chế việc tiến cử từ bên ngoài.

Câu 27: Đoạn "Trẫm đang lắng nghe, ngày đêm mong mỏi, phảng phất như thấy kẻ hiền tài đang ẩn náu ở miền núi rừng hay lẩn lút trong ngòi khe, trốn tránh việc đời..." sử dụng hình ảnh nào để chỉ những người tài chưa ra giúp nước?

  • A. Những người đang làm quan trong triều.
  • B. Những người đang tham gia chống đối triều đình.
  • C. Những người đã già yếu, không còn khả năng làm việc.
  • D. Những người đang sống ẩn dật, chưa tham gia công việc triều chính.

Câu 28: "Chiếu cầu hiền" thể hiện sự khác biệt cơ bản nào trong quan niệm trị nước của vua Quang Trung so với nhiều vua chúa phong kiến khác?

  • A. Sự chủ động, cầu thị, mở rộng con đường tìm kiếm và trọng dụng nhân tài không câu nệ.
  • B. Chỉ dựa vào những người thân cận.
  • C. Tuyệt đối hóa vai trò của khoa cử.
  • D. Không tin tưởng vào bất kỳ người tài nào.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của từ "kính cẩn" trong câu "sai quan đến tận thôn cùng xóm vắng kính cẩn mời về".

  • A. Nhấn mạnh quyền lực của người đi mời.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng, trân trọng của vua và triều đình đối với người tài.
  • C. Mô tả cách đi đứng của sứ giả.
  • D. Ám chỉ người được mời có địa vị thấp kém.

Câu 30: Thông điệp cốt lõi nhất mà "Chiếu cầu hiền" muốn truyền tải đến tầng lớp sĩ phu Bắc Hà là gì?

  • A. Hãy từ bỏ hoàn toàn mọi hoài bão cá nhân.
  • B. Triều đình không cần sự giúp đỡ của họ.
  • C. Hãy nhận thức trách nhiệm công dân và tham gia xây dựng đất nước trong giai đoạn mới.
  • D. Triều đình sẽ ép buộc họ phải ra làm quan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Hoàn cảnh lịch sử nào thúc đẩy vua Quang Trung ban hành 'Chiếu cầu hiền'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Mục đích chính mà 'Chiếu cầu hiền' hướng tới là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đoạn văn 'Nay trẫm đang lắng nghe, ngày đêm mong mỏi, phảng phất như thấy kẻ hiền tài đang ẩn náu ở miền núi rừng hay lẩn lút trong ngòi khe, trốn tránh việc đời...' thể hiện tâm trạng và thái độ nào của vua Quang Trung?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi ví 'hiền tài' như 'ngôi sao trên trời', tác giả (thay lời vua Quang Trung) muốn nhấn mạnh điều gì về vị trí của họ trong xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đoạn 'Hay trẫm ít đức không đáng để dựa chăng? Hay đang thời đổ nát chưa thể ra phụng sự ư?' sử dụng biện pháp tu từ nào và nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Theo 'Chiếu cầu hiền', đâu là một trong những lý do khiến nhiều người tài chưa chịu ra giúp nước lúc bấy giờ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Vua Quang Trung đã đưa ra những giải pháp nào để khuyến khích người tài ra phục vụ triều đình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Lời kêu gọi 'Hay cứ ấp mười nhà ắt có kẻ trung tín, xóm mười nhà ắt có người hiền hậu, huống chi trong bốn bề đất nước rộng lớn của trẫm sao?' dựa trên điển tích hoặc tư tưởng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phân tích cấu trúc lập luận của 'Chiếu cầu hiền'.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi nói 'Một cái cột không thể đỡ nổi căn nhà lớn, một cành gỗ mục không thể chống giữ cho tòa nhà lung lay.', vua Quang Trung muốn truyền tải thông điệp gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: 'Chiếu cầu hiền' được viết bằng thể loại 'chiếu'. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm chung của thể loại chiếu trong văn học trung đại Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đoạn cuối của 'Chiếu cầu hiền' thể hiện rõ nhất điều gì về thái độ của vua Quang Trung đối với người tài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Việc 'Chiếu cầu hiền' được viết bởi Ngô Thì Nhậm (một sĩ phu Bắc Hà từng làm quan nhà Lê) thay lời vua Quang Trung có ý nghĩa gì đặc biệt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: 'Chiếu cầu hiền' có thể được xem là một văn kiện mang tính chất khai sáng ở khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Từ 'hiền tài' trong văn bản được hiểu là những người như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc vua Quang Trung đề cập đến tình hình đất nước 'Triều đình chưa ổn định, biên ải chưa yên, dân chưa lại sức, ân đức vua chưa thấm nhuần khắp nơi' trong 'Chiếu cầu hiền'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: 'Chiếu cầu hiền' là một áng văn nghị luận mẫu mực bởi những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong phần đầu của 'Chiếu cầu hiền', vua Quang Trung bày tỏ quan điểm về mối quan hệ giữa 'thiên tử' (nhà vua) và 'hiền tài' như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Việc vua Quang Trung hứa hẹn sẽ 'sai quan đến tận thôn cùng xóm vắng kính cẩn mời về' những người tài đang ở ẩn thể hiện điều gì trong đường lối cầu hiền của ông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: 'Chiếu cầu hiền' phản ánh quan niệm của vua Quang Trung về trách nhiệm của người trí thức đối với đất nước trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các câu hỏi tu từ liên tiếp trong 'Chiếu cầu hiền'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đoạn văn nào trong 'Chiếu cầu hiền' tập trung làm rõ nhu cầu cấp thiết của đất nước đối với người tài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: 'Chiếu cầu hiền' cho thấy vua Quang Trung là một vị vua có tầm nhìn như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi đọc 'Chiếu cầu hiền', người đọc có thể cảm nhận rõ nhất giọng điệu chủ đạo nào của văn bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Việc 'Chiếu cầu hiền' được đưa vào giảng dạy trong chương trình Ngữ văn lớp 11 nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Câu 'Nếu ai thực có tài năng, học thuật mà lâu nay chưa gặp hội thì hãy mạnh dạn bộc lộ tấm lòng, tự mình dâng thư bày tỏ' thể hiện điều gì về chính sách của vua Quang Trung?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đoạn 'Trẫm đang lắng nghe, ngày đêm mong mỏi, phảng phất như thấy kẻ hiền tài đang ẩn náu ở miền núi rừng hay lẩn lút trong ngòi khe, trốn tránh việc đời...' sử dụng hình ảnh nào để chỉ những người tài chưa ra giúp nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: 'Chiếu cầu hiền' thể hiện sự khác biệt cơ bản nào trong quan niệm trị nước của vua Quang Trung so với nhiều vua chúa phong kiến khác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của từ 'kính cẩn' trong câu 'sai quan đến tận thôn cùng xóm vắng kính cẩn mời về'.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Thông điệp cốt lõi nhất mà 'Chiếu cầu hiền' muốn truyền tải đến tầng lớp sĩ phu Bắc Hà là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích bối cảnh lịch sử cụ thể nào đã thúc đẩy vua Quang Trung ban hành

  • A. Triều đình đã ổn định, muốn mở rộng các lĩnh vực văn hóa, giáo dục.
  • B. Đất nước đang đối mặt với nguy cơ xâm lược lớn từ phương Bắc.
  • C. Triều đại mới được thành lập sau chiến tranh, cần tập hợp nhân tài để xây dựng, củng cố đất nước.
  • D. Nhà vua muốn thay đổi hoàn toàn thể chế chính trị cũ của triều Lê.

Câu 2: Thể loại chiếu trong văn học trung đại thường có đặc điểm gì nổi bật, và

  • A. Là thể văn do bề tôi viết để dâng lên vua, bày tỏ tâm sự, quan điểm cá nhân.
  • B. Là văn bản do vua ban hành, mang tính thông báo, hiệu triệu, truyền đạt mệnh lệnh hoặc chủ trương lớn.
  • C. Là thể văn nghị luận sắc bén, thường dùng để vạch tội kẻ thù hoặc kêu gọi chiến đấu.
  • D. Là thể văn giàu cảm xúc, dùng để bày tỏ nỗi lòng hoặc ghi lại sự kiện quan trọng.

Câu 3: Việc Ngô Thì Nhậm, một sĩ phu Bắc Hà từng làm quan triều Lê, được giao soạn

  • A. Thể hiện sự tin tưởng tuyệt đối của vua Quang Trung vào tài năng cá nhân của Ngô Thì Nhậm.
  • B. Giúp Chiếu có giọng điệu và lập luận phù hợp, dễ thuyết phục tầng lớp sĩ phu Bắc Hà vốn còn do dự hoặc mang nặng định kiến.
  • C. Chứng tỏ nhà Tây Sơn thiếu người tài trong hàng ngũ của mình và phải nhờ cậy người từ triều cũ.
  • D. Nhằm mục đích thử thách lòng trung thành thực sự của Ngô Thì Nhậm đối với triều đại mới.

Câu 4: Đoạn văn

  • A. Họ không có tài năng thực sự để giúp nước trong giai đoạn khó khăn.
  • B. Họ sợ hãi, e dè, chưa sẵn sàng hoặc không muốn tham gia gánh vác việc nước dưới triều đại mới.
  • C. Họ đang chờ đợi một cơ hội tốt hơn để thể hiện tài năng của mình.
  • D. Họ bất mãn với chính sách cai trị của vua Quang Trung.

Câu 5: Việc

  • A. Biểu lộ sự thiếu tự tin, hoài nghi của nhà vua về khả năng của bản thân và triều đình.
  • B. Buộc người đọc/nghe phải suy ngẫm, tự vấn về trách nhiệm của bản thân đối với thời cuộc và lời kêu gọi của nhà vua.
  • C. Nhằm tìm kiếm câu trả lời trực tiếp từ phía sĩ phu về những lý do họ chưa ra giúp nước.
  • D. Thể hiện sự tức giận, trách móc một cách gián tiếp đối với những người tài đang ẩn mình.

Câu 6: Phép so sánh

  • A. Sự yếu kém, mong manh của triều đại mới, cần sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • B. Nhu cầu cấp thiết về số lượng lớn nhân tài để cùng nhau gánh vác những công việc to lớn của đất nước.
  • C. Tầm quan trọng không thể thay thế của mỗi cá nhân trong xã hội.
  • D. Sự vĩ đại, to lớn của đất nước dưới sự cai trị của nhà Tây Sơn.

Câu 7: Việc

  • A. Khoe khoang kiến thức uyên bác của người soạn chiếu.
  • B. Nhắc nhở tầng lớp sĩ phu về truyền thống tốt đẹp của kẻ sĩ phải ra giúp đời khi đất nước cần, tạo động lực và niềm tin cho họ.
  • C. Ngầm đe dọa những người không chịu ra làm quan sẽ bị lịch sử lãng quên hoặc phê phán.
  • D. Chứng minh rằng chỉ có những người tài năng xuất chúng như các bậc tiền nhân mới xứng đáng được trọng dụng.

Câu 8: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của

  • A. Nghiêm khắc, mang tính ra lệnh tuyệt đối.
  • B. Trang trọng, chân thành, khiêm nhường nhưng cũng rất dứt khoát, thể hiện tầm vóc của bậc quân vương.
  • C. Buồn bã, than thở trước tình hình đất nước khó khăn.
  • D. Mỉa mai, châm biếm thái độ của những người không chịu ra làm quan.

Câu 9:

  • A. Chỉ chấp nhận tiến cử từ quan lại trong triều đình.
  • B. Chỉ cho phép những người đang ở ẩn tự dâng thư tâu bày.
  • C. Được người thân, họ hàng tiến cử hoặc tự mình dâng thư.
  • D. Tự mình dâng thư tâu bày hoặc được quan văn, quan võ tiến cử.

Câu 10: Động lực chính được

  • A. Lợi ích cá nhân, công danh, bổng lộc mà họ sẽ nhận được.
  • B. Lòng yêu nước, trách nhiệm đối với dân tộc, khát vọng góp sức xây dựng đất nước thái bình, thịnh trị.
  • C. Nỗi sợ bị trừng phạt hoặc bỏ lỡ cơ hội nếu không hợp tác với triều đình mới.
  • D. Sự cạnh tranh giữa các sĩ phu để giành lấy vị trí trong triều đình.

Câu 11:

  • A. Chỉ là một văn bản mang tính nghi lễ, ít giá trị thực tế trong việc thu hút nhân tài.
  • B. Là văn kiện quan trọng thể hiện chủ trương cầu thị, đúng đắn của vua Quang Trung, góp phần thu phục và sử dụng hiệu quả tầng lớp trí thức cũ.
  • C. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn vai trò của tầng lớp sĩ phu cũ trong bộ máy chính quyền.
  • D. Là văn bản đầu tiên trong lịch sử Việt Nam đề cập đến việc trọng dụng nhân tài.

Câu 12: Cụm từ

  • A. Sống cuộc đời thanh đạm, ẩn dật để tu tâm dưỡng tính theo đạo lý truyền thống.
  • B. Từ bỏ trách nhiệm với xã hội, lãng phí tài năng và kiến thức của mình trong bối cảnh đất nước cần người tài.
  • C. Bị ép buộc phải sống ở những nơi hẻo lánh do không hợp tác với triều đại mới.
  • D. Đang chờ đợi thời cơ thuận lợi hơn để ra giúp nước một cách hiệu quả.

Câu 13:

  • A. Bối cảnh đất nước thái bình, thịnh trị, khác với thời loạn lạc của người xưa.
  • B. Bối cảnh triều đại mới đang cần gấp nhân tài để xây dựng, khác với thời người xưa thường được mời mọc khi đã nổi danh hoặc vào thời kỳ ổn định hơn.
  • C. Bối cảnh xã hội suy đồi về đạo đức, khác với thời người xưa sống trong môi trường đạo đức tốt đẹp.
  • D. Bối cảnh khó khăn về kinh tế, thiếu thốn vật chất, khác với thời người xưa sống đủ đầy.

Câu 14: Vấn đề cốt lõi về hiền tài được đặt ra ở phần đầu

  • A. Đất nước đang thiếu trầm trọng những người có tài năng và đức độ.
  • B. Nhân tài có tồn tại nhưng chưa chịu hoặc không dám ra gánh vác việc nước.
  • C. Nhà vua không biết cách tìm kiếm và phát hiện nhân tài trong dân gian.
  • D. Tầng lớp quan lại cũ đang tìm cách chống đối triều đình mới.

Câu 15: Qua giọng điệu và lập luận trong

  • A. Quyền uy, độc đoán, chỉ quen ra lệnh.
  • B. Nóng vội, thiếu kiên nhẫn trong việc chờ đợi hiền tài.
  • C. Cầu thị, khiêm nhường, có tầm nhìn xa trông rộng và lòng vì nước, vì dân.
  • D. Lo lắng, bi quan trước những khó khăn của đất nước.

Câu 16: Câu hỏi

  • A. Thể hiện sự bất lực của nhà vua khi không thể sử dụng được người tài.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của đất nước dưới triều Tây Sơn.
  • C. Khẳng định tiềm năng của đất nước trong việc trọng dụng nhân tài và gián tiếp khích lệ sĩ phu hãy ra giúp nước.
  • D. Phê phán những người tài chỉ quan tâm đến lợi lộc cá nhân mà không nghĩ đến đất nước.

Câu 17:

  • A. Kể lại một câu chuyện lịch sử rồi rút ra bài học.
  • B. Nêu vấn đề (hiền tài vắng mặt) - Phân tích nguyên nhân/bối cảnh - Đưa ra giải pháp/đường lối - Kêu gọi hành động.
  • C. Chứng minh một luận điểm bằng nhiều bằng chứng và lý lẽ.
  • D. Miêu tả tình hình đất nước rồi đưa ra nhận xét, đánh giá.

Câu 18: Yếu tố nào góp phần quan trọng nhất tạo nên sức thuyết phục của

  • A. Uy quyền tuyệt đối và sự đe dọa trừng phạt từ phía nhà vua.
  • B. Những lời hứa hẹn về danh vọng, bổng lộc hấp dẫn.
  • C. Sự kết hợp giữa lời lẽ chân thành, khiêm nhường với lập luận chặt chẽ, có cơ sở và tầm nhìn vì dân, vì nước.
  • D. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố cổ kính, uyên bác.

Câu 19: Tư tưởng

  • A. Chỉ ra cách thức cụ thể để tuyển chọn quan chức nhà nước.
  • B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm kiếm, trọng dụng và phát huy năng lực của người tài ở mọi lĩnh vực để xây dựng đất nước.
  • C. Chứng minh rằng chỉ có những người lãnh đạo tài ba mới có thể thu hút được người giỏi.
  • D. Khuyến khích người tài hãy ẩn mình chờ đợi cơ hội tốt nhất để cống hiến.

Câu 20: Câu

  • A. Sự tức giận, bất bình đối với thái độ của những người tài.
  • B. Sự lo lắng, trăn trở, băn khoăn và mong mỏi chân thành.
  • C. Thái độ thờ ơ, không quá quan tâm đến vấn đề.
  • D. Sự tự hào về khả năng thu hút nhân tài của triều đình.

Câu 21: Đối tượng chính mà

  • A. Toàn thể nhân dân Việt Nam để họ ủng hộ triều đình mới.
  • B. Các tướng lĩnh quân đội để tăng cường sức mạnh quốc phòng.
  • C. Tầng lớp sĩ phu, đặc biệt là những người từng làm quan hoặc đang ở ẩn, vì họ có kiến thức và kinh nghiệm cần thiết cho việc xây dựng đất nước.
  • D. Các nhà buôn giàu có để huy động nguồn lực kinh tế.

Câu 22: Lời kêu gọi hiền tài ra giúp nước trong

  • A. Một mệnh lệnh hành chính mang tính bắt buộc.
  • B. Một lời khẩn cầu tha thiết, bày tỏ sự yếu kém của triều đình.
  • C. Một lời hiệu triệu chân thành, mở ra cơ hội cộng tác trên tinh thần xây dựng đất nước.
  • D. Một lời thách thức khả năng và lòng dũng cảm của người tài.

Câu 23:

  • A. Sự thiếu hụt lương thực và đói kém trên diện rộng.
  • B. Sự chống đối quyết liệt từ tàn dư của triều Lê và chúa Nguyễn.
  • C. Nhu cầu cấp thiết về việc xây dựng bộ máy cai trị hiệu quả và ổn định từ những người có năng lực và kinh nghiệm.
  • D. Mối đe dọa xâm lược liên tục từ các nước láng giềng.

Câu 24: Ngoài lý lẽ và tình cảm,

  • A. Lời hăm dọa trừng phạt những người không hợp tác.
  • B. Lời kêu gọi dựa trên truyền thống đạo đức, trách nhiệm của kẻ sĩ đối với dân, với nước theo quan niệm Nho giáo.
  • C. Việc liệt kê những sai lầm và yếu kém của triều đại cũ.
  • D. Đưa ra các bằng chứng khoa học để chứng minh sự đúng đắn của chủ trương.

Câu 25: Phần cuối

  • A. Lập danh sách tất cả những người từng làm quan dưới triều Lê để kiểm tra.
  • B. Tổ chức các kỳ thi tuyển chọn công khai trên phạm vi cả nước.
  • C. Khẩn trương tiến cử người tài hoặc tự dâng thư tâu bày trước một thời hạn nhất định (một tháng).
  • D. Báo cáo số lượng người tài hiện có ở địa phương mình quản lý.

Câu 26: Phong cách ngôn ngữ và nghệ thuật lập luận của

  • A. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • B. Trang trọng, uyên bác, kết hợp chặt chẽ giữa lý lẽ sắc bén và tình cảm chân thành.
  • C. Hóm hỉnh, châm biếm, mang tính giải trí cao.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, mang đậm bản sắc vùng miền.

Câu 27: Bên cạnh việc ở ẩn,

  • A. Lo sợ không được trả lương hậu hĩnh và không có cơ hội thăng tiến.
  • B. Lòng trung thành với triều Lê cũ và những định kiến, nghi kỵ đối với triều đại mới của nhà Tây Sơn.
  • C. Thiếu kinh nghiệm làm quan trong bộ máy hành chính mới.
  • D. Không muốn xa gia đình và quê hương để ra làm quan.

Câu 28: Sự nghiệp của Ngô Thì Nhậm dưới triều Tây Sơn, đặc biệt là việc ông từng là quan triều Lê rồi ra phò Nguyễn Huệ, có mối liên hệ như thế nào với thông điệp của

  • A. Chứng tỏ ông viết chiếu này chỉ để lấy lòng vua Quang Trung.
  • B. Là minh chứng sống động cho chủ trương
  • C. Cho thấy ông là người thiếu trung thành, dễ dàng thay đổi phe phái.
  • D. Phản ánh sự bất ổn chính trị và khó khăn trong việc chọn lựa con đường của trí thức thời bấy giờ.

Câu 29: Lập luận nào trong

  • A. Nêu lên nguy cơ đất nước sắp bị xâm lược từ bên ngoài.
  • B. Mô tả tình trạng đất nước còn nhiều khó khăn, triều chính chưa ổn định, cần người cùng gánh vác công việc to lớn.
  • C. Đưa ra thời hạn cụ thể (một tháng) cho việc tiến cử.
  • D. Nhắc nhở về tuổi già của nhà vua và sự cần thiết phải có người kế tục.

Câu 30: Thông điệp cốt lõi và xuyên suốt mà vua Quang Trung (qua ngòi bút Ngô Thì Nhậm) muốn truyền tải trong

  • A. Chỉ có triều đại Tây Sơn mới thực sự hiểu và trọng dụng nhân tài.
  • B. Kêu gọi tất cả mọi tầng lớp nhân dân tham gia vào công việc quản lý đất nước.
  • C. Khẳng định tầm quan trọng sống còn của nhân tài đối với công cuộc dựng nước và giữ nước, đồng thời mở rộng cửa đón người hiền bằng thái độ chân thành, cầu thị.
  • D. Phê phán và lên án mạnh mẽ thái độ tiêu cực của tầng lớp sĩ phu cũ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Phân tích bối cảnh lịch sử cụ thể nào đã thúc đẩy vua Quang Trung ban hành "Chiếu cầu hiền"?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Thể loại chiếu trong văn học trung đại thường có đặc điểm gì nổi bật, và "Chiếu cầu hiền" thể hiện đặc điểm đó như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Việc Ngô Thì Nhậm, một sĩ phu Bắc Hà từng làm quan triều Lê, được giao soạn "Chiếu cầu hiền" có ý nghĩa đặc biệt gì trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đoạn văn "Kẻ sĩ ẩn trong ngòi khe trốn tránh việc đời, những bậc tinh anh trong triều đương phải kiêng dè không dám lên tiếng" trong "Chiếu cầu hiền" phản ánh điều gì về thái độ của tầng lớp sĩ phu Bắc Hà lúc bấy giờ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Việc "Chiếu cầu hiền" liên tục sử dụng các câu hỏi như "Hay trẫm ít đức...?", "Hay đang thời đổ nát...?" có tác dụng chủ yếu gì trong việc thuyết phục người đọc/nghe?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phép so sánh "Một cái cột không thể đỡ nổi căn nhà lớn, một nhành cây không thể che được khu vườn rộng" được sử dụng trong "Chiếu cầu hiền" nhằm nhấn mạnh điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Việc "Chiếu cầu hiền" dẫn ra các tấm gương hiền tài xưa như Y Doãn, Phó Duyệt, Mạnh Tử nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của "Chiếu cầu hiền"?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: "Chiếu cầu hiền" đưa ra những con đường nào để người hiền tài có thể tiến cử bản thân hoặc được tiến cử ra giúp nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Động lực chính được "Chiếu cầu hiền" nhấn mạnh để thuyết phục hiền tài ra giúp nước là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: "Chiếu cầu hiền" có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với công cuộc xây dựng đất nước của triều Tây Sơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Cụm từ "ẩn trong ngòi khe trốn tránh việc đời" trong "Chiếu cầu hiền" gợi lên hình ảnh những người sĩ phu như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: "Chiếu cầu hiền" đặt vấn đề về việc hiền tài không ra giúp nước trong b??i cảnh nào, và bối cảnh đó khác với những tấm gương hiền tài xưa được nhắc đến ra sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Vấn đề cốt lõi về hiền tài được đặt ra ở phần đầu "Chiếu cầu hiền" là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Qua giọng điệu và lập luận trong "Chiếu cầu hiền", vua Quang Trung được khắc họa là một vị vua có phẩm chất như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Câu hỏi "Nước lớn không nuôi nổi một người hiền sao?" được trích dẫn từ Mạnh Tử trong "Chiếu cầu hiền" nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: "Chiếu cầu hiền" được xây dựng theo cấu trúc lập luận nào là chủ yếu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Yếu tố nào góp phần quan trọng nhất tạo nên sức thuyết phục của "Chiếu cầu hiền" đối với tầng lớp sĩ phu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tư tưởng "cầu hiền" trong tác phẩm vẫn còn giá trị trong xã hội hiện đại ở khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Câu "Nghe mà lòng những day dứt" thể hiện tâm trạng gì của người viết (thay vua Quang Trung) khi nói về thực trạng hiền tài vắng mặt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đối tượng chính mà "Chiếu cầu hiền" muốn hướng tới và thuyết phục là ai, và tại sao việc họ ra giúp nước lại đặc biệt quan trọng đối với triều Tây Sơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Lời kêu gọi hiền tài ra giúp nước trong "Chiếu cầu hiền" mang tính chất gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: "Chiếu cầu hiền" phản ánh rõ nét thách thức lớn nhất mà triều đại Tây Sơn phải đối mặt sau khi thống nhất đất nước là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Ngoài lý lẽ và tình cảm, "Chiếu cầu hiền" còn sử dụng yếu tố nào để tăng sức thuyết phục đối với sĩ phu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phần cuối "Chiếu cầu hiền" đưa ra yêu cầu cụ thể gì đối với các quan lại trong triều và những người muốn tiến cử?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phong cách ngôn ngữ và nghệ thuật lập luận của "Chiếu cầu hiền" có đặc điểm gì nổi bật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Bên cạnh việc ở ẩn, "Chiếu cầu hiền" còn ngầm thừa nhận và tìm cách hóa giải những rào cản tâm lý nào khiến sĩ phu Bắc Hà ngần ngại hợp tác với triều Tây Sơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Sự nghiệp của Ngô Thì Nhậm dưới triều Tây Sơn, đặc biệt là việc ông từng là quan triều Lê rồi ra phò Nguyễn Huệ, có mối liên hệ như thế nào với thông điệp của "Chiếu cầu hiền"?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Lập luận nào trong "Chiếu cầu hiền" được sử dụng để nhấn mạnh tính cấp thiết của việc hiền tài phải ra giúp nước ngay lúc này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Thông điệp cốt lõi và xuyên suốt mà vua Quang Trung (qua ngòi bút Ngô Thì Nhậm) muốn truyền tải trong "Chiếu cầu hiền" là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngữ cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự ra đời của bài "Chiếu cầu hiền"?

  • A. Triều đình Lê-Trịnh suy yếu, mâu thuẫn nội bộ gay gắt.
  • B. Nhà Mạc cướp ngôi nhà Lê, tình hình chính trị bất ổn.
  • C. Chiến tranh Nam Bắc triều kéo dài, đất nước bị chia cắt.
  • D. Nhà Tây Sơn mới thành lập, cần củng cố bộ máy và thu hút nhân tài từ triều cũ.

Câu 2: Việc vua Quang Trung (thông qua Ngô Thì Nhậm) viết "Chiếu cầu hiền" thay vì dùng mệnh lệnh hành chính thông thường cho thấy điều gì về chủ trương của nhà Tây Sơn đối với tầng lớp sĩ phu Bắc Hà?

  • A. Thể hiện sự e ngại, thiếu quyết đoán của nhà Tây Sơn.
  • B. Nhấn mạnh quyền uy tuyệt đối của nhà vua trong việc tuyển dụng quan lại.
  • C. Biểu lộ thiện chí, thái độ trọng thị và mong muốn hòa giải, thu phục nhân tài từ triều đại cũ.
  • D. Cho thấy nhà Tây Sơn chỉ cần những người tự nguyện theo về chứ không cần cưỡng ép.

Câu 3: Đặc trưng nào của thể loại "chiếu" (như một văn bản hành chính kết hợp nghị luận) được thể hiện rõ nét trong "Cầu hiền chiếu" nhằm mục đích thuyết phục người đọc?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng giàu tính biểu cảm.
  • B. Kết hợp giữa tính chất ban bố mệnh lệnh của nhà vua và lập luận chặt chẽ để thuyết phục.
  • C. Chủ yếu dùng lối diễn đạt trực tiếp, sắc sảo để phê phán.
  • D. Mang đậm tính tự sự, kể lại quá trình nhà vua tìm kiếm người tài.

Câu 4: Mở đầu bài chiếu, tác giả nhắc đến mối quan hệ giữa "hiền tài" và "thiên tử" trong sử sách nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Khẳng định tầm quan trọng mang tính quy luật của việc trọng dụng hiền tài đối với sự hưng thịnh của đất nước.
  • B. Thể hiện sự uyên bác, am hiểu lịch sử của người viết.
  • C. Ngầm phê phán các triều đại trước đã không biết trọng dụng hiền tài.
  • D. Giải thích nguồn gốc của thuật ngữ "hiền tài".

Câu 5: Đoạn văn "Song, từ khi việc võ yên lặng tới nay, trong khoảng bốn năm, trẫm cùng các khanh chưa hề được thấy mặt kẻ sĩ nào..." phản ánh thực trạng nào của tầng lớp sĩ phu Bắc Hà sau khi nhà Tây Sơn lên nắm quyền?

  • A. Họ vẫn trung thành với triều đại cũ và tìm cách chống đối.
  • B. Họ còn giữ thái độ dè dặt, ẩn dật, chưa sẵn sàng ra phò tá triều đại mới.
  • C. Họ đã chủ động tìm đến vua Quang Trung để dâng kế sách.
  • D. Họ bị nhà Tây Sơn đàn áp, không có cơ hội thể hiện tài năng.

Câu 6: Khi miêu tả tình cảnh của những người "ẩn trong ngòi khe trốn tránh việc đời" và "những bậc tinh anh trong triều đương phải kiêng dè không dám lên tiếng", tác giả (thay mặt vua Quang Trung) bày tỏ thái độ gì?

  • A. Tức giận, phê phán gay gắt sự thờ ơ của họ.
  • B. Thông cảm sâu sắc với hoàn cảnh khó khăn của họ.
  • C. Bất lực trước tình hình, không biết phải làm gì.
  • D. Trăn trở, băn khoăn trước sự lãng phí tài năng và mong muốn họ thay đổi thái độ.

Câu 7: Hệ thống câu hỏi tu từ liên tiếp xuất hiện trong bài chiếu (ví dụ: "Hay trẫm ít đức không đáng để dựa chăng? Hay đang thời đổ nát chưa thể ra phụng sự chăng? Hay đương gặp bước gian nan chưa thể thi thố tài năng chăng?") có tác dụng lập luận như thế nào?

  • A. Thể hiện sự khiêm nhường của nhà vua, đồng thời đặt ra vấn đề buộc người nghe phải suy ngẫm về lý do chần chừ của bản thân.
  • B. Nhấn mạnh sự bất tài, thiếu năng lực của nhà vua.
  • C. Biểu lộ sự nghi ngờ, không tin tưởng vào tài năng của sĩ phu.
  • D. Hỏi để thu thập thông tin từ phía sĩ phu.

Câu 8: Hình ảnh ẩn dụ "một cái cột không thể đỡ nổi căn nhà lớn, một cành cây không thể che hết một khu vườn rộng" được dùng để minh họa cho luận điểm nào trong bài chiếu?

  • A. Thực trạng đất nước còn nhiều khó khăn, đổ nát.
  • B. Sự yếu kém, bất lực của triều đình hiện tại.
  • C. Nhu cầu cấp bách và to lớn của công cuộc xây dựng đất nước, cần nhiều người tài cùng chung sức.
  • D. Sự đơn độc, cô lập của nhà vua.

Câu 9: Luận điểm nào được coi là cơ sở quan trọng nhất để "Cầu hiền chiếu" thuyết phục tầng lớp sĩ phu ra giúp nước?

  • A. Khẳng định tài năng của sĩ phu là vô giá.
  • B. Nhà vua có ân đức lớn, đáng để sĩ phu phò tá.
  • C. Hứa hẹn ban thưởng hậu hĩnh cho người ra làm quan.
  • D. Nêu bật nhu cầu cấp thiết của đất nước trong công cuộc xây dựng và phục hồi, vì lợi ích chung của dân tộc.

Câu 10: Phân tích thái độ của vua Quang Trung qua đoạn: "Nay trẫm đang lắng nghe, ngày đêm mong mỏi, phảng phất như ở trên giường chiếu, ở giữa cơm ăn, áo mặc, lúc nào cũng nghĩ đến người hiền."

  • A. Chân thành, thiết tha, thể hiện sự mong mỏi, trăn trở thường trực về việc tìm kiếm người tài.
  • B. Khách sáo, chiếu lệ, mang tính hình thức.
  • C. Ngạo mạn, tự cho mình là người duy nhất quan tâm đến hiền tài.
  • D. Lo lắng, sợ hãi trước tình hình đất nước.

Câu 11: Tác giả (thay mặt vua Quang Trung) đã khéo léo sử dụng cách xưng hô "trẫm" và "khanh", "kẻ sĩ" trong bài chiếu với dụng ý gì?

  • A. Nhấn mạnh khoảng cách quyền lực giữa nhà vua và臣 dân.
  • B. Biểu lộ sự xa cách, không thân thiện.
  • C. Thể hiện vị thế của nhà vua, đồng thời bày tỏ sự trọng thị, tôn trọng đối với tầng lớp sĩ phu.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách xưng hô thông thường trong văn bản hành chính.

Câu 12: Đoạn cuối bài chiếu, khi đưa ra các phương thức tiến cử người hiền tài (tự tiến cử, người khác tiến cử...), nhà Tây Sơn muốn thể hiện điều gì về chính sách chiêu mộ nhân tài của mình?

  • A. Chỉ tin dùng những người thân cận, quen biết.
  • B. Thử thách lòng trung thành của sĩ phu cũ.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa những người muốn làm quan.
  • D. Thể hiện chính sách chiêu mộ nhân tài rộng rãi, cởi mở, không phân biệt và tạo điều kiện thuận lợi cho người có tài đức ra giúp nước.

Câu 13: Lời văn "Chiếu cầu hiền" được đánh giá là "lời lẽ chân thành, khiêm nhường nhưng kiên quyết". Tính "kiên quyết" thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ mạnh mẽ, đanh thép.
  • B. Khẳng định rõ ràng mục đích, nhu cầu của triều đại và đặt ra yêu cầu hành động đối với người hiền tài.
  • C. Đe dọa trừng phạt những người không ra làm quan.
  • D. Chỉ đưa ra một thời hạn ngắn ngủi để sĩ phu quyết định.

Câu 14: Việc "Chiếu cầu hiền" được viết bằng chữ Hán, sử dụng nhiều điển cố, từ ngữ trang trọng cho thấy điều gì về đối tượng mà bài chiếu hướng tới chủ yếu?

  • A. Tầng lớp sĩ phu, quan lại Nho học.
  • B. Toàn thể nhân dân trong cả nước.
  • C. Những người nông dân, thợ thủ công có tài năng.
  • D. Quân đội và các tướng lĩnh của nhà Tây Sơn.

Câu 15: "Cầu hiền chiếu" được đánh giá là một áng văn chính luận mẫu mực. Yếu tố nào góp phần quan trọng tạo nên giá trị này?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, lôi cuốn người đọc.
  • B. Khắc họa thành công các nhân vật lịch sử.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ bình dân, dễ hiểu.
  • D. Lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén, kết hợp với lời lẽ chân thành và hình ảnh giàu sức gợi.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của câu "Nước nhà vô sự, ta cùng các ngươi ai là người vô sự?" trong bài chiếu.

  • A. Nhấn mạnh sự an toàn, yên bình của đất nước lúc bấy giờ.
  • B. Nhắc nhở, thức tỉnh sĩ phu về trách nhiệm chung đối với đất nước, không ai có thể thờ ơ, đứng ngoài.
  • C. Thể hiện sự lo lắng của nhà vua về tình hình an ninh.
  • D. Khẳng định chỉ có nhà vua mới là người thực sự bận rộn vì việc nước.

Câu 17: Khi nói "Trẫm đang lắng nghe, ngày đêm mong mỏi, phảng phất như ở trên giường chiếu, ở giữa cơm ăn, áo mặc, lúc nào cũng nghĩ đến người hiền", nhà vua muốn tạo ra hiệu ứng tâm lý gì đối với người đọc (sĩ phu)?

  • A. Khiến họ cảm thấy sợ hãi trước quyền lực của nhà vua.
  • B. Làm cho họ cảm thấy tội lỗi vì đã chần chừ.
  • C. Lay động tình cảm, tạo sự đồng cảm, tin tưởng vào tấm lòng cầu hiền của nhà vua, từ đó thúc đẩy họ hành động.
  • D. Khiến họ cảm thấy nhà vua đang phàn nàn về sự lười biếng của họ.

Câu 18: Việc "Cầu hiền chiếu" không chỉ kêu gọi mà còn đưa ra các biện pháp cụ thể để tiến cử người tài (tự tiến cử, tiến cử qua quan, tiến cử qua người thân...) cho thấy điều gì về tính thực tiễn của văn bản?

  • A. Bài chiếu chỉ mang tính lý thuyết, khó áp dụng vào thực tế.
  • B. Chính sách cầu hiền của nhà Tây Sơn còn sơ sài, thiếu đồng bộ.
  • C. Nhà vua không thực sự tin tưởng vào khả năng tự tiến cử của sĩ phu.
  • D. Bài chiếu mang tính thực tiễn cao, không chỉ kêu gọi mà còn mở ra những con đường, tạo điều kiện cụ thể để người hiền tài có thể ra giúp nước.

Câu 19: So với các bài chiếu khác trong lịch sử (ví dụ: Chiếu dời đô), "Cầu hiền chiếu" của Ngô Thì Nhậm có điểm đặc sắc nào về giọng điệu?

  • A. Uy nghiêm, đanh thép, mang tính mệnh lệnh tuyệt đối.
  • B. Mỉa mai, châm biếm những người không chịu ra giúp nước.
  • C. Chân thành, khiêm nhường, giàu tính đối thoại và thuyết phục.
  • D. Hùng hồn, sục sôi tinh thần chiến đấu.

Câu 20: Việc nhà Tây Sơn, một triều đại mới thành lập từ phong trào nông dân, lại trọng dụng Ngô Thì Nhậm - một cựu quan lại Nho học, và giao viết "Chiếu cầu hiền" cho thấy điều gì về tầm nhìn của vua Quang Trung?

  • A. Nhà Tây Sơn thiếu người tài nên phải dùng tạm quan lại cũ.
  • B. Vua Quang Trung không tin tưởng vào khả năng của những người đi theo mình từ đầu.
  • C. Nhà vua muốn lấy lòng tầng lớp quý tộc cũ.
  • D. Tầm nhìn vượt qua định kiến xuất thân, phe phái, coi trọng việc tập hợp rộng rãi nhân tài vì sự nghiệp chung của đất nước.

Câu 21: "Cầu hiền chiếu" không chỉ là văn bản hành chính mà còn mang giá trị văn học. Giá trị văn học của bài chiếu được thể hiện chủ yếu ở đâu?

  • A. Cung cấp nhiều thông tin lịch sử chi tiết về triều đại Tây Sơn.
  • B. Phản ánh chân thực cuộc sống của nhân dân thời bấy giờ.
  • C. Nghệ thuật lập luận sắc sảo, lời văn chân thành, giàu sức thuyết phục và sử dụng ngôn từ, hình ảnh có chọn lọc.
  • D. Xây dựng được những hình tượng nhân vật anh hùng ca.

Câu 22: Đoạn trích "Trẫm đang lắng nghe, ngày đêm mong mỏi... lúc nào cũng nghĩ đến người hiền" có thể được coi là biểu hiện của phẩm chất nào ở vua Quang Trung?

  • A. Sự lười biếng, không muốn tự mình giải quyết công việc.
  • B. Tấm lòng yêu nước, thương dân, ý chí xây dựng đất nước và sự trọng thị nhân tài.
  • C. Sự nghi ngờ, không tin tưởng vào khả năng của người khác.
  • D. Nỗi sợ hãi trước kẻ thù bên ngoài.

Câu 23: Phân tích vai trò của Ngô Thì Nhậm trong việc tạo nên sức thuyết phục cho bài "Cầu hiền chiếu".

  • A. Ông chỉ đơn thuần ghi lại lời vua ban.
  • B. Ông dùng quyền lực của mình để ép buộc sĩ phu.
  • C. Ông chỉ đóng góp về mặt hình thức văn bản.
  • D. Với vốn kiến thức và kinh nghiệm của một sĩ phu Nho học từng làm quan triều cũ, ông hiểu rõ tâm lý đối tượng và lựa chọn cách diễn đạt, lập luận phù hợp để tăng sức thuyết phục.

Câu 24: Điểm khác biệt cơ bản trong tư tưởng "cầu hiền" của vua Quang Trung so với một số triều đại phong kiến trước đó (thường chỉ trọng dụng người cùng phe cánh hoặc xuất thân từ khoa cử chính thống) là gì?

  • A. Vượt qua định kiến phe phái, xuất thân, mở rộng con đường tiến cử, coi trọng tài năng thực sự vì lợi ích chung của đất nước.
  • B. Chỉ trọng dụng những người xuất thân từ tầng lớp nông dân.
  • C. Chỉ sử dụng những người đã theo Tây Sơn từ đầu.
  • D. Không quan tâm đến tài năng, chỉ cần người trung thành.

Câu 25: Đoạn cuối bài chiếu, tác giả nhấn mạnh "kẻ nào biết tiến cử người hiền, thì thưởng cho quan tước; kẻ nào biết dâng thư bày tỏ công việc, thì dùng theo tài năng". Điều này cho thấy chính sách cầu hiền của nhà Tây Sơn có tính chất gì?

  • A. Mang tính răn đe, trừng phạt nghiêm khắc.
  • B. Mang tính khuyến khích, trọng thưởng người có công phát hiện và sử dụng nhân tài.
  • C. Chỉ mang tính hình thức, không thực hiện lời hứa.
  • D. Tạo ra sự bất công trong việc tuyển dụng.

Câu 26: "Chiếu cầu hiền" có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với triều đại Tây Sơn?

  • A. Là văn kiện quan trọng thể hiện chủ trương đúng đắn của nhà Tây Sơn nhằm tập hợp và phát huy sức mạnh của tầng lớp trí thức, góp phần xây dựng và củng cố triều đại.
  • B. Đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của tầng lớp sĩ phu Nho học.
  • C. Chỉ đơn thuần là một lời kêu gọi mang tính hình thức.
  • D. Gây chia rẽ sâu sắc trong nội bộ triều đình Tây Sơn.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc "Cầu hiền chiếu" được đưa vào chương trình Ngữ văn 11 Kết nối tri thức.

  • A. Chỉ nhằm cung cấp thông tin lịch sử về nhà Tây Sơn.
  • B. Giúp học sinh học thuộc lòng một văn kiện cổ.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa các triều đại phong kiến.
  • D. Giúp học sinh hiểu về tư tưởng trọng dụng nhân tài trong lịch sử, giá trị của văn bản chính luận và rèn luyện năng lực đọc hiểu, phân tích, đánh giá.

Câu 28: Giả sử bạn là một sĩ phu Bắc Hà thời điểm đó, đọc được "Chiếu cầu hiền". Dựa vào nội dung và giọng điệu của bài chiếu, yếu tố nào có khả năng tác động mạnh mẽ nhất khiến bạn suy nghĩ về việc ra giúp nước?

  • A. Lời hứa ban thưởng quan tước, bổng lộc hậu hĩnh.
  • B. Sự đe dọa trừng phạt nếu không tuân theo.
  • C. Tấm lòng chân thành, sự mong mỏi thiết tha của nhà vua và nhu cầu cấp bách của đất nước, đánh thức trách nhiệm của bản thân đối với dân tộc.
  • D. Việc được tự do lựa chọn vị trí làm việc.

Câu 29: Câu "Cứ cái ấp mười nhà, ắt có người trung tín như Khâu, như Tần, huống chi là một nước rộng lớn như nước ta mà không có lấy một người tài đức sao?" sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì trong lập luận?

  • A. Câu hỏi tu từ kết hợp dẫn chứng (điển cố). Tác dụng: Khẳng định chắc chắn nước ta có rất nhiều nhân tài, chỉ là chưa được phát hiện hoặc chưa ra giúp nước.
  • B. So sánh. Tác dụng: Cho thấy sự khác biệt giữa nước ta và các nước khác.
  • C. Điệp ngữ. Tác dụng: Nhấn mạnh số lượng nhân tài.
  • D. Ẩn dụ. Tác dụng: Làm cho lời văn sinh động hơn.

Câu 30: Nội dung nào dưới đây khái quát đầy đủ và chính xác nhất chủ đề của bài "Chiếu cầu hiền"?

  • A. Phê phán gay gắt thái độ ẩn dật của sĩ phu Bắc Hà.
  • B. Kể lại quá trình gian nan của nhà vua trong việc tìm kiếm người tài.
  • C. Ban bố các chính sách mới của triều đại Tây Sơn.
  • D. Lời kêu gọi chân thành, thiết tha của vua Quang Trung nhằm thuyết phục tầng lớp sĩ phu Bắc Hà ra cộng tác, chung sức xây dựng và củng cố đất nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Ngữ cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự ra đời của bài 'Chiếu cầu hiền'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Việc vua Quang Trung (thông qua Ngô Thì Nhậm) viết 'Chiếu cầu hiền' thay vì dùng mệnh lệnh hành chính thông thường cho thấy điều gì về chủ trương của nhà Tây Sơn đối với tầng lớp sĩ phu Bắc Hà?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đặc trưng nào của thể loại 'chiếu' (như một văn bản hành chính kết hợp nghị luận) được thể hiện rõ nét trong 'Cầu hiền chiếu' nhằm mục đích thuyết phục người đọc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Mở đầu bài chiếu, tác giả nhắc đến mối quan hệ giữa 'hiền tài' và 'thiên tử' trong sử sách nhằm mục đích chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đoạn văn 'Song, từ khi việc võ yên lặng tới nay, trong khoảng bốn năm, trẫm cùng các khanh chưa hề được thấy mặt kẻ sĩ nào...' phản ánh thực trạng nào của tầng lớp sĩ phu Bắc Hà sau khi nhà Tây Sơn lên nắm quyền?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi miêu tả tình cảnh của những người 'ẩn trong ngòi khe trốn tránh việc đời' và 'những bậc tinh anh trong triều đương phải kiêng dè không dám lên tiếng', tác giả (thay mặt vua Quang Trung) bày tỏ thái độ gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hệ thống câu hỏi tu từ liên tiếp xuất hiện trong bài chiếu (ví dụ: 'Hay trẫm ít đức không đáng để dựa chăng? Hay đang thời đổ nát chưa thể ra phụng sự chăng? Hay đương gặp bước gian nan chưa thể thi thố tài năng chăng?') có tác dụng lập luận như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Hình ảnh ẩn dụ 'một cái cột không thể đỡ nổi căn nhà lớn, một cành cây không thể che hết một khu vườn rộng' được dùng để minh họa cho luận điểm nào trong bài chiếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Luận điểm nào được coi là cơ sở quan trọng nhất để 'Cầu hiền chiếu' thuyết phục tầng lớp sĩ phu ra giúp nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích thái độ của vua Quang Trung qua đoạn: 'Nay trẫm đang lắng nghe, ngày đêm mong mỏi, phảng phất như ở trên giường chiếu, ở giữa cơm ăn, áo mặc, lúc nào cũng nghĩ đến người hiền.'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tác giả (thay mặt vua Quang Trung) đã khéo léo sử dụng cách xưng hô 'trẫm' và 'khanh', 'kẻ sĩ' trong bài chiếu với dụng ý gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đoạn cuối bài chiếu, khi đưa ra các phương thức tiến cử người hiền tài (tự tiến cử, người khác tiến cử...), nhà Tây Sơn muốn thể hiện điều gì về chính sách chiêu mộ nhân tài của mình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Lời văn 'Chiếu cầu hiền' được đánh giá là 'lời lẽ chân thành, khiêm nhường nhưng kiên quyết'. Tính 'kiên quyết' thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Việc 'Chiếu cầu hiền' được viết bằng chữ Hán, sử dụng nhiều điển cố, từ ngữ trang trọng cho thấy điều gì về đối tượng mà bài chiếu hướng tới chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: 'Cầu hiền chiếu' được đánh giá là một áng văn chính luận mẫu mực. Yếu tố nào góp phần quan trọng tạo nên giá trị này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của câu 'Nước nhà vô sự, ta cùng các ngươi ai là người vô sự?' trong bài chiếu.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi nói 'Trẫm đang lắng nghe, ngày đêm mong mỏi, phảng phất như ở trên giường chiếu, ở giữa cơm ăn, áo mặc, lúc nào cũng nghĩ đến người hiền', nhà vua muốn tạo ra hiệu ứng tâm lý gì đối với người đọc (sĩ phu)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Việc 'Cầu hiền chiếu' không chỉ kêu gọi mà còn đưa ra các biện pháp cụ thể để tiến cử người tài (tự tiến cử, tiến cử qua quan, tiến cử qua người thân...) cho thấy điều gì về tính thực tiễn của văn bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: So với các bài chiếu khác trong lịch sử (ví dụ: Chiếu dời đô), 'Cầu hiền chiếu' của Ngô Thì Nhậm có điểm đặc sắc nào về giọng điệu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Việc nhà Tây Sơn, một triều đại mới thành lập từ phong trào nông dân, lại trọng dụng Ngô Thì Nhậm - một cựu quan lại Nho học, và giao viết 'Chiếu cầu hiền' cho thấy điều gì về tầm nhìn của vua Quang Trung?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: 'Cầu hiền chiếu' không chỉ là văn bản hành chính mà còn mang giá trị văn học. Giá trị văn học của bài chiếu được thể hiện chủ yếu ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đoạn trích 'Trẫm đang lắng nghe, ngày đêm mong mỏi... lúc nào cũng nghĩ đến người hiền' có thể được coi là biểu hiện của phẩm chất nào ở vua Quang Trung?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích vai trò của Ngô Thì Nhậm trong việc tạo nên sức thuyết phục cho bài 'Cầu hiền chiếu'.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Điểm khác biệt cơ bản trong tư tưởng 'cầu hiền' của vua Quang Trung so với một số triều đại phong kiến trước đó (thường chỉ trọng dụng người cùng phe cánh hoặc xuất thân từ khoa cử chính thống) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đoạn cuối bài chiếu, tác giả nhấn mạnh 'kẻ nào biết tiến cử người hiền, thì thưởng cho quan tước; kẻ nào biết dâng thư bày tỏ công việc, thì dùng theo tài năng'. Điều này cho thấy chính sách cầu hiền của nhà Tây Sơn có tính chất gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: 'Chiếu cầu hiền' có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với triều đại Tây Sơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc 'Cầu hiền chiếu' được đưa vào chương trình Ngữ văn 11 Kết nối tri thức.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Giả sử bạn là một sĩ phu Bắc Hà thời điểm đó, đọc được 'Chiếu cầu hiền'. Dựa vào nội dung và giọng điệu của bài chiếu, yếu tố nào có khả năng tác động mạnh mẽ nhất khiến bạn suy nghĩ về việc ra giúp nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Câu 'Cứ cái ấp mười nhà, ắt có người trung tín như Khâu, như Tần, huống chi là một nước rộng lớn như nước ta mà không có lấy một người tài đức sao?' sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì trong lập luận?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nội dung nào dưới đây khái quát đầy đủ và chính xác nhất chủ đề của bài 'Chiếu cầu hiền'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu "Xét như trời đất..." đến "...chẳng phải là sự thái quá lắm ru?" trong "Cầu hiền chiếu" nêu lên vấn đề cốt lõi gì?

  • A. Thực trạng đất nước đang gặp nhiều khó khăn, cần người tài giúp sức.
  • B. Khẳng định tài năng của nhà vua và triều đình mới.
  • C. Tầm quan trọng và mối quan hệ giữa hiền tài với sự thịnh suy của đất nước.
  • D. Phê phán thái độ ẩn dật của các sĩ phu Bắc Hà.

Câu 2: Trong "Cầu hiền chiếu", tác giả Ngô Thì Nhậm thay mặt vua Quang Trung ví người hiền tài với hình ảnh nào?

  • A. Sao sáng trên trời.
  • B. Cột trụ của căn nhà lớn.
  • C. Ngọc quý trong hang sâu.
  • D. Cây cổ thụ giữa rừng già.

Câu 3: Việc ví người hiền tài như "sao sáng trên trời" có tác dụng nghệ thuật và biểu đạt ý nghĩa gì?

  • A. Nhấn mạnh sự xa cách, khó tìm của người hiền tài.
  • B. Thể hiện sự ngưỡng mộ, tôn kính tuyệt đối của nhà vua đối với người hiền tài.
  • C. Ngụ ý rằng người hiền tài chỉ xuất hiện vào những thời khắc đặc biệt.
  • D. Đề cao vị trí, vai trò quan trọng và ảnh hưởng lớn lao của người hiền tài đối với đất nước.

Câu 4: Khi mô tả thực trạng một số sĩ phu "ẩn trong ngòi khe trốn tránh việc đời", "những bậc tinh anh trong triều đương phải kiêng dè không dám lên tiếng", "Cầu hiền chiếu" thể hiện thái độ gì?

  • A. Thông cảm với hoàn cảnh khó khăn của họ.
  • B. Phê phán nhẹ nhàng thái độ tiêu cực, không chịu gánh vác việc nước.
  • C. Khen ngợi sự khôn ngoan, biết giữ mình trong thời loạn.
  • D. Hoàn toàn đồng ý với lựa chọn ẩn dật của họ.

Câu 5: Nhà vua đặt ra hàng loạt câu hỏi như "Hay trẫm ít đức... Hay đang thời đổ nát... Hay vì dân gian chưa được yên ổn... Hay bởi ân đức của trẫm chưa thấm khắp mọi nơi chăng?", mục đích chính là gì?

  • A. Thể hiện sự tự ti, thiếu quyết đoán của nhà vua.
  • B. Đổ lỗi cho hoàn cảnh khách quan và dân chúng.
  • C. Thể hiện thái độ khiêm tốn, chân thành, đồng thời gợi mở vấn đề và khuyến khích người nghe suy nghĩ.
  • D. Yêu cầu các quan lại đưa ra lời giải thích.

Câu 6: Trong đoạn "Trẫm đang lắng nghe, ngày đêm mong mỏi...", thái độ của vua Quang Trung được thể hiện như thế nào?

  • A. Khắc khoải, chân thành mong chờ người tài ra giúp nước.
  • B. Thái độ uy nghiêm, ra lệnh cho người tài phải xuất hiện.
  • C. Sự bất lực trước thực trạng thiếu người tài.
  • D. Sự tức giận đối với những người ẩn dật.

Câu 7: Hình ảnh "Một cái cột không thể đỡ nổi căn nhà lớn, một cây lương không thể làm nên rường cột cả rừng" dùng để minh chứng cho điều gì?

  • A. Sự yếu kém của triều đình hiện tại.
  • B. Khó khăn trong việc tìm kiếm người tài.
  • C. Sự khác biệt giữa người tài và người thường.
  • D. Khẳng định sự cần thiết của việc tập hợp đông đảo hiền tài để gánh vác việc nước lớn lao.

Câu 8: Khi dẫn lời Khổng Tử "Cứ cái ấp mười nhà, ắt có người trung hậu, huống chi trong một nước...", Ngô Thì Nhậm muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Khẳng định sự uyên bác của nhà vua trong kinh sử.
  • B. Minh chứng rằng Trung Quốc có nhiều người tài hơn Đại Việt.
  • C. Nhấn mạnh rằng nước ta có rất nhiều nhân tài, chỉ cần biết tìm kiếm và sử dụng.
  • D. Phê phán những người tự cho mình là tài giỏi.

Câu 9: Đường lối cầu hiền của vua Quang Trung được thể hiện qua những cách thức nào trong "Cầu hiền chiếu"?

  • A. Chỉ cho phép quan lại cũ tiến cử người tài.
  • B. Chỉ những người có học vị cao mới được tiến cử.
  • C. Nhà vua sẽ trực tiếp đi tìm và mời từng người.
  • D. Cho phép tự tiến cử, người thân tiến cử, quan văn võ tiến cử.

Câu 10: Việc cho phép "người ở ẩn hay người bình thường cũng được phép tự dâng thư tâu bày" thể hiện đặc điểm gì trong đường lối cầu hiền của vua Quang Trung?

  • A. Chỉ là lời nói suông, không có giá trị thực tế.
  • B. Thể hiện sự cởi mở, không phân biệt xuất thân, đề cao thực tài và tính dân chủ nhất định.
  • C. Cho thấy sự thiếu hiểu biết về quy tắc triều đình phong kiến.
  • D. Chỉ dành cho một số ít người đặc biệt.

Câu 11: Mục đích cuối cùng và lớn nhất của việc "cầu hiền" mà "Cầu hiền chiếu" hướng tới là gì?

  • A. Xây dựng và củng cố triều đại mới, đưa đất nước thoát khỏi tình trạng khó khăn, phát triển thịnh vượng.
  • B. Chỉ đơn thuần là lấp đầy các vị trí trống trong triều đình.
  • C. Chứng tỏ quyền lực và sự rộng lượng của nhà vua.
  • D. Thu hút người tài để đối phó với các phe phái đối lập.

Câu 12: Giọng điệu chủ đạo của "Cầu hiền chiếu" là gì?

  • A. Uy nghiêm, ra lệnh.
  • B. Chân thành, khiêm tốn, tha thiết, thuyết phục.
  • C. Buồn bã, than vãn về tình cảnh đất nước.
  • D. Mỉa mai, châm biếm những người ẩn dật.

Câu 13: Vì sao "Cầu hiền chiếu" được đánh giá là một văn kiện quan trọng thể hiện chủ trương đúng đắn của Nguyễn Huệ?

  • A. Vì nó cho thấy Nguyễn Huệ rất giỏi làm thơ, phú.
  • B. Vì nó chỉ tập trung vào việc khen ngợi các sĩ phu.
  • C. Vì nó thể hiện tầm nhìn xa trông rộng về việc tập hợp nhân tài, phục vụ công cuộc xây dựng và phát triển đất nước sau chiến tranh.
  • D. Vì nó chỉ đơn thuần là một lời kêu gọi mang tính hình thức.

Câu 14: Thể loại "chiếu" trong văn học trung đại có đặc điểm nào?

  • A. Thường dùng để ghi chép lại các sự kiện lịch sử quan trọng.
  • B. Thuộc thể loại trữ tình, bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • C. Là loại văn bản thường dùng để viết thư từ ngoại giao.
  • D. Là thể văn nghị luận cổ, do vua ban ra để truyền đạt mệnh lệnh hoặc công bố rộng rãi một chủ trương, thể hiện ý chí của nhà vua.

Câu 15: Đoạn cuối "Cầu hiền chiếu" từ "Nếu có người nào..." đến "...đều là mưu toan lợi ích riêng, trẫm sẽ trị tội không tha!" thể hiện điều gì?

  • A. Sự nghiêm khắc, kiên quyết của nhà vua đối với việc tiến cử sai người hoặc lợi dụng việc tiến cử.
  • B. Sự bất lực của nhà vua trong việc kiểm soát người tiến cử.
  • C. Nhà vua không tin tưởng vào khả năng nhìn người của các quan.
  • D. Khẳng định rằng chỉ có nhà vua mới có quyền lựa chọn người tài.

Câu 16: Luận điểm chính mà "Cầu hiền chiếu" muốn thuyết phục người đọc/người nghe là gì?

  • A. Việc ẩn dật là lựa chọn khôn ngoan trong thời loạn.
  • B. Người hiền tài cần nhận thức rõ trách nhiệm với đất nước và thời cuộc để ra giúp vua, giúp dân.
  • C. Chỉ có nhà vua mới có thể giải quyết được mọi vấn đề của đất nước.
  • D. Các sĩ phu Bắc Hà là những người duy nhất có tài để giúp nước.

Câu 17: Việc Ngô Thì Nhậm, một sĩ phu Bắc Hà, viết "Cầu hiền chiếu" thay vua Quang Trung có ý nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

  • A. Chứng tỏ Ngô Thì Nhậm là người duy nhất có tài viết văn trong triều Tây Sơn.
  • B. Cho thấy vua Quang Trung không đủ năng lực viết chiếu.
  • C. Thể hiện sự tin tưởng của vua Quang Trung vào các sĩ phu Bắc Hà, đồng thời tạo sự đồng cảm và thuyết phục hơn đối với tầng lớp này.
  • D. Là một sự ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 18: Trong "Cầu hiền chiếu", cụm từ "đang thời đổ nát" dùng để chỉ thực trạng nào của đất nước sau khi nhà Tây Sơn đánh bại quân Thanh?

  • A. Đất nước còn nhiều khó khăn, triều đình mới cần củng cố, biên cương chưa yên, đời sống nhân dân cần phục hồi.
  • B. Toàn bộ đất nước đã bị tàn phá nặng nề và không thể phục hồi.
  • C. Chỉ có kinh thành Thăng Long là bị phá hủy.
  • D. Đất nước đã hoàn toàn ổn định và không còn khó khăn gì.

Câu 19: Nghệ thuật lập luận trong "Cầu hiền chiếu" được thể hiện rõ nét ở điểm nào?

  • A. Chỉ sử dụng cảm xúc để kêu gọi.
  • B. Chủ yếu dựa vào uy quyền của nhà vua để ra lệnh.
  • C. Liệt kê các sự kiện lịch sử một cách đơn thuần.
  • D. Chặt chẽ, logic, kết hợp lý lẽ sắc bén với tình cảm chân thành, sử dụng điển cố và hình ảnh ẩn dụ giàu sức thuyết phục.

Câu 20: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng nội dung và ý nghĩa của "Cầu hiền chiếu"?

  • A. Thể hiện khát vọng xây dựng đất nước thái bình, thịnh trị của vua Quang Trung.
  • B. Là văn bản chỉ trích gay gắt tầng lớp sĩ phu cũ.
  • C. Cho thấy tầm quan trọng của việc sử dụng và đãi ngộ người tài trong lịch sử.
  • D. Là một lời kêu gọi mang tính chiến lược, nhằm tập hợp lực lượng trí thức cho triều đại mới.

Câu 21: Trong bối cảnh lịch sử cuối thế kỷ 18, việc vua Quang Trung "cầu hiền" có ý nghĩa đặc biệt gì đối với sự ổn định và phát triển của đất nước?

  • A. Giúp thu hút tầng lớp trí thức, đặc biệt là sĩ phu Bắc Hà, vốn có kinh nghiệm và ảnh hưởng, để cùng xây dựng chính quyền và phục hồi đất nước sau chiến tranh.
  • B. Chỉ nhằm mục đích đối phó với sự chống đối của tàn dư nhà Lê.
  • C. Không có nhiều ý nghĩa thực tế, chỉ mang tính hình thức.
  • D. Chỉ đơn thuần là tìm người dạy học cho triều đình.

Câu 22: Cụm từ "mưu toan lợi ích riêng" trong đoạn cuối "Cầu hiền chiếu" ám chỉ hành vi nào?

  • A. Viết đơn xin ra làm quan.
  • B. Khen ngợi tài năng của bản thân.
  • C. Lợi dụng việc tiến cử hoặc tự tiến cử để trục lợi cá nhân, không vì lợi ích chung của đất nước.
  • D. Từ chối lời kêu gọi của nhà vua.

Câu 23: Thông điệp chính mà "Cầu hiền chiếu" gửi gắm đến tầng lớp sĩ phu là gì?

  • A. Hãy tiếp tục ẩn dật vì thời thế còn nhiều biến động.
  • B. Triều đình mới không cần đến sự giúp sức của họ.
  • C. Họ đã mắc sai lầm khi không ra giúp nước sớm hơn.
  • D. Hãy gạt bỏ những định kiến, lo ngại cá nhân, nhận thức trách nhiệm của mình trước vận mệnh đất nước và tích cực tham gia gánh vác việc chung.

Câu 24: Đoạn văn nào trong "Cầu hiền chiếu" thể hiện rõ nhất sự nhận thức về tình hình đất nước khó khăn và nhu cầu cấp bách về người tài?

  • A. Đoạn mở đầu nói về hiền tài như sao sáng.
  • B. Đoạn mô tả "đang thời đổ nát", "triều đình chưa ổn định, biên ải chưa yên, dân chưa lại sức, ân đức chưa thấm nhuần khắp nơi".
  • C. Đoạn nói về các cách tiến cử người tài.
  • D. Đoạn cuối cảnh báo về việc mưu lợi riêng.

Câu 25: So với các văn bản hành chính thông thường thời phong kiến, "Cầu hiền chiếu" có điểm khác biệt nào về giọng điệu và cách thể hiện?

  • A. Giọng điệu chân thành, khiêm tốn, giàu tính thuyết phục, khác với sự uy nghiêm, mệnh lệnh thông thường.
  • B. Hoàn toàn không sử dụng điển cố, hình ảnh ẩn dụ.
  • C. Chỉ tập trung vào việc ban thưởng cho người tài.
  • D. Không có bố cục rõ ràng.

Câu 26: Việc Ngô Thì Nhậm sử dụng nhiều điển cố, hình ảnh trong "Cầu hiền chiếu" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài chiếu khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để khoe khoang kiến thức uyên bác của tác giả.
  • C. Tăng tính trang trọng, tính biểu cảm và sức thuyết phục cho lời kêu gọi, thể hiện sự am hiểu kinh sử, văn hóa của triều đại mới.
  • D. Làm giảm bớt sự nghiêm túc của văn bản.

Câu 27: Dựa vào nội dung "Cầu hiền chiếu", có thể suy luận gì về phẩm chất mà vua Quang Trung mong muốn ở người hiền tài?

  • A. Chỉ cần có học vấn cao.
  • B. Chỉ cần trung thành với nhà vua.
  • C. Chỉ cần có khả năng chiến đấu giỏi.
  • D. Có tài năng thực sự, có lòng yêu nước, thương dân, sẵn sàng cống hiến cho sự nghiệp chung, không mưu lợi cá nhân.

Câu 28: Đoạn văn nào sau đây thể hiện rõ nhất mong muốn sử dụng người tài vào những công việc cụ thể, thiết thực?

  • A. "Hoặc người có tài kinh bang tế thế, hoặc người có tài tổ chức trị lý, hoặc người có tài văn chương chữ nghĩa..." (dù đoạn trích trong SGK có thể không đầy đủ phần này, đây là ý chung của chiếu).
  • B. Đoạn nói về hiền tài như sao sáng.
  • C. Đoạn hỏi "Hay trẫm ít đức...".
  • D. Đoạn nói về cách tiến cử người tài.

Câu 29: Phân tích tác động của "Cầu hiền chiếu" đối với tầng lớp sĩ phu Bắc Hà lúc bấy giờ.

  • A. Khiến họ càng thêm kiên quyết ẩn dật.
  • B. Không có bất kỳ tác động nào.
  • C. Góp phần quan trọng trong việc thuyết phục nhiều sĩ phu Bắc Hà nhận thức rõ tình hình và ra cộng tác với triều Tây Sơn, đóng góp vào công cuộc xây dựng đất nước.
  • D. Chỉ làm gia tăng mâu thuẫn giữa họ và nhà Tây Sơn.

Câu 30: Điều gì làm nên giá trị nhân văn của "Cầu hiền chiếu"?

  • A. Việc ca ngợi tài năng cá nhân của nhà vua.
  • B. Thể hiện sự trân trọng đối với người tài, đặt lợi ích quốc gia, dân tộc lên hàng đầu, và sự khiêm tốn, cầu thị của một vị vua.
  • C. Chỉ đơn thuần là một văn bản chính trị khô khan.
  • D. Việc phê phán gay gắt những người không hợp tác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đoạn mở đầu 'Xét như trời đất...' đến '...chẳng phải là sự thái quá lắm ru?' trong 'Cầu hiền chiếu' nêu lên vấn đề cốt lõi gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Trong 'Cầu hiền chiếu', tác giả Ngô Thì Nhậm thay mặt vua Quang Trung ví người hiền tài với hình ảnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Việc ví người hiền tài như 'sao sáng trên trời' có tác dụng nghệ thuật và biểu đạt ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Khi mô tả thực trạng một số sĩ phu 'ẩn trong ngòi khe trốn tránh việc đời', 'những bậc tinh anh trong triều đương phải kiêng dè không dám lên tiếng', 'Cầu hiền chiếu' thể hiện thái độ gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Nhà vua đặt ra hàng loạt câu hỏi như 'Hay trẫm ít đức... Hay đang thời đổ nát... Hay vì dân gian chưa được yên ổn... Hay bởi ân đức của trẫm chưa thấm khắp mọi nơi chăng?', mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Trong đoạn 'Trẫm đang lắng nghe, ngày đêm mong mỏi...', thái độ của vua Quang Trung được thể hiện như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Hình ảnh 'Một cái cột không thể đỡ nổi căn nhà lớn, một cây lương không thể làm nên rường cột cả rừng' dùng để minh chứng cho điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Khi dẫn lời Khổng Tử 'Cứ cái ấp mười nhà, ắt có người trung hậu, huống chi trong một nước...', Ngô Thì Nhậm muốn nhấn mạnh điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Đường lối cầu hiền của vua Quang Trung được thể hiện qua những cách thức nào trong 'Cầu hiền chiếu'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Việc cho phép 'người ở ẩn hay người bình thường cũng được phép tự dâng thư tâu bày' thể hiện đặc điểm gì trong đường lối cầu hiền của vua Quang Trung?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Mục đích cuối cùng và lớn nhất của việc 'cầu hiền' mà 'Cầu hiền chiếu' hướng tới là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Giọng điệu chủ đạo của 'Cầu hiền chiếu' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Vì sao 'Cầu hiền chiếu' được đánh giá là một văn kiện quan trọng thể hiện chủ trương đúng đắn của Nguyễn Huệ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Thể loại 'chiếu' trong văn học trung đại có đặc điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Đoạn cuối 'Cầu hiền chiếu' từ 'Nếu có người nào...' đến '...đều là mưu toan lợi ích riêng, trẫm sẽ trị tội không tha!' thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Luận điểm chính mà 'Cầu hiền chiếu' muốn thuyết phục người đọc/người nghe là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Việc Ngô Thì Nhậm, một sĩ phu Bắc Hà, viết 'Cầu hiền chiếu' thay vua Quang Trung có ý nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Trong 'Cầu hiền chiếu', cụm từ 'đang thời đổ nát' dùng để chỉ thực trạng nào của đất nước sau khi nhà Tây Sơn đánh bại quân Thanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Nghệ thuật lập luận trong 'Cầu hiền chiếu' được thể hiện rõ nét ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng nội dung và ý nghĩa của 'Cầu hiền chiếu'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Trong bối cảnh lịch sử cuối thế kỷ 18, việc vua Quang Trung 'cầu hiền' có ý nghĩa đặc biệt gì đối với sự ổn định và phát triển của đất nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Cụm từ 'mưu toan lợi ích riêng' trong đoạn cuối 'Cầu hiền chiếu' ám chỉ hành vi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Thông điệp chính mà 'Cầu hiền chiếu' gửi gắm đến tầng lớp sĩ phu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Đoạn văn nào trong 'Cầu hiền chiếu' thể hiện rõ nhất sự nhận thức về tình hình đất nước khó khăn và nhu cầu cấp bách về người tài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

So với các văn bản hành chính thông thường thời phong kiến, 'Cầu hiền chiếu' có điểm khác biệt nào về giọng điệu và cách thể hiện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Việc Ngô Thì Nhậm sử dụng nhiều điển cố, hình ảnh trong 'Cầu hiền chiếu' có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Dựa vào nội dung 'Cầu hiền chiếu', có thể suy luận gì về phẩm chất mà vua Quang Trung mong muốn ở người hiền tài?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Đoạn văn nào sau đây thể hiện rõ nhất mong muốn sử dụng người tài vào những công việc cụ thể, thiết thực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Phân tích tác động của 'Cầu hiền chiếu' đối với tầng lớp sĩ phu Bắc Hà lúc bấy giờ.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Điều gì làm nên giá trị nhân văn của 'Cầu hiền chiếu'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chiếu

  • A. Triều Nguyễn vừa thành lập, cần chiêu mộ nhân tài xây dựng đất nước.
  • B. Nhà Lê Trung Hưng suy yếu, phong trào nông dân nổi dậy khắp nơi.
  • C. Nhà Tây Sơn vừa đánh bại quân Thanh, đất nước đứng trước nhiều thách thức cần người tài phò tá.
  • D. Đất nước trong thời kì độc lập, tự chủ sau chiến thắng Bạch Đằng.

Câu 2: Mục đích chính mà vua Quang Trung (thông qua Ngô Thì Nhậm) ban hành

  • A. Kêu gọi, thuyết phục sĩ phu Bắc Hà ra làm quan, cộng tác với triều Tây Sơn.
  • B. Thông báo về việc thành lập triều đại mới và những chính sách sắp tới.
  • C. Biểu dương những người tài đã cống hiến cho đất nước trong thời chiến.
  • D. Chỉ trích thái độ ẩn dật, thiếu trách nhiệm của một bộ phận trí thức.

Câu 3: Theo

  • A. Ngọc quý trong tay vua.
  • B. Sao sáng trên trời.
  • C. Cột trụ của gia đình.
  • D. Ánh sáng soi đường.

Câu 4: Phân tích cách tác giả (Ngô Thì Nhậm) mở đầu

  • A. Thể hiện sự uyên bác, am hiểu lịch sử của tác giả.
  • B. Ngầm phê phán thái độ của các vua chúa trước đây.
  • C. Đặt vấn đề một cách trực tiếp, đi thẳng vào mục đích chính.
  • D. Tạo cơ sở lý luận, khẳng định việc cầu hiền là truyền thống tốt đẹp, cần thiết cho mọi thời đại, từ đó dẫn dắt vào vấn đề hiện tại.

Câu 5: Trong

  • A. Triều chính chưa ổn định, biên ải chưa yên, dân chưa lại sức.
  • B. Đất nước đã hoàn toàn thái bình, thịnh trị.
  • C. Kinh tế phát triển mạnh mẽ, đời sống nhân dân ấm no.
  • D. Chỉ còn một vài khó khăn nhỏ ở vùng biên giới phía Bắc.

Câu 6: Tác giả đã sử dụng hình ảnh ẩn dụ nào để diễn tả việc một mình nhà vua không thể gánh vác hết công việc trị nước, cần đến sự giúp sức của nhiều người tài?

  • A. Một cánh én không làm nên mùa xuân.
  • B. Một cây làm chẳng nên non.
  • C. Một cái cột không thể đỡ nổi căn nhà lớn.
  • D. Nước chảy đá mòn.

Câu 7:

  • A. Nghiêm khắc, ra lệnh phải tuân theo.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm đến thái độ của họ.
  • C. Thiếu tin tưởng, nghi ngờ lòng trung thành.
  • D. Chân thành, khiêm nhường, mong mỏi và trân trọng.

Câu 8: Đoạn văn nào trong

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 9: Tác giả

  • A. Họ còn nghi ngờ tài năng của nhà vua.
  • B. Họ e ngại sự phức tạp của triều chính mới.
  • C. Họ chờ đợi một lời mời chính thức và trọng thị hơn.
  • D. Có thể do họ cho rằng nhà vua ít đức, đang thời loạn lạc, hoặc ân đức chưa thấm nhuần, hoặc đường lối chưa rõ ràng.

Câu 10: Vua Quang Trung tự nhận xét như thế nào về bản thân trong

  • A. Tự nhận là bậc minh quân, tài giỏi hơn người.
  • B. Đặt câu hỏi
  • C. Khẳng định mình đã làm hết sức vì dân, vì nước.
  • D. Không đề cập đến bản thân, chỉ nói về người tài.

Câu 11:

  • A. Chỉ dựa vào thi cử để tuyển chọn.
  • B. Chỉ tiếp nhận người do quan lại tiến cử.
  • C. Cho phép người tài tự tiến cử, hoặc người thân, quan văn võ tiến cử.
  • D. Chỉ mời những người đã từng làm quan cho triều cũ.

Câu 12: Việc cho phép người tài

  • A. Thể hiện sự cởi mở, dân chủ, tạo điều kiện tối đa cho người tài bày tỏ chí hướng.
  • B. Cho thấy sự thiếu tin tưởng vào hệ thống quan lại tiến cử.
  • C. Chỉ là hình thức, không có giá trị thực tế.
  • D. Yêu cầu người tài phải chứng minh năng lực trước khi được tiếp kiến.

Câu 13: Lời kêu gọi

  • A. Nhấn mạnh sự khẩn trương, cần thiết của việc cầu hiền.
  • B. Khuyến khích người tài vượt qua những rào cản tâm lý, chính trị.
  • C. Mời gọi cùng nhau xây dựng đất nước, chung sức vì đại nghĩa.
  • D. Tất cả các ý trên.

Câu 14: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh thơ mộng, lãng mạn.
  • B. Lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén, kết hợp cảm xúc chân thành.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống nhân dân.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp, cầu kỳ.

Câu 15:

  • A. Chiếu.
  • B. Hịch.
  • C. Cáo.
  • D. Phú.

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây là ĐÚNG về thể loại chiếu?

  • A. Thường do vua ban ra, có nội dung mệnh lệnh, công bố.
  • B. Thuộc thể văn nghị luận cổ.
  • C. Có thể do vua tự viết hoặc nhờ người khác viết thay.
  • D. Tất cả các đặc điểm trên.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ

  • A. Biểu lộ sự tức giận của nhà vua trước tình hình đất nước.
  • B. Nhấn mạnh tình hình khó khăn của đất nước, sự khẩn thiết cần người tài, đồng thời gợi mở lý do để sĩ phu ra giúp nước.
  • C. Thể hiện sự nghi ngờ về khả năng của các sĩ phu.
  • D. Chỉ là một câu hỏi mang tính hình thức.

Câu 18: Đoạn cuối

  • A. Tạo áp lực về thời gian, buộc sĩ phu phải quyết định nhanh chóng.
  • B. Cho thấy sự thiếu kiên nhẫn của nhà vua.
  • C. Thể hiện sự cụ thể, chu đáo trong đường lối cầu hiền, tạo niềm tin và sự thuận lợi cho người tài.
  • D. Chỉ mang tính thông báo đơn thuần.

Câu 19: So sánh

  • A. Giọng điệu chân thành, khiêm nhường, mang tính đối thoại, thuyết phục là chủ yếu.
  • B. Giọng điệu hùng hồn, đanh thép, khích lệ tinh thần chiến đấu.
  • C. Giọng điệu trang trọng, tuyên bố về một sự kiện trọng đại.
  • D. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm những kẻ yếu kém.

Câu 20: Việc vua Quang Trung ban hành

  • A. Ông là người yếu thế, không có quyền lực để ra lệnh.
  • B. Ông không tin vào sức mạnh của quân đội.
  • C. Ông chỉ quan tâm đến việc ổn định nội bộ, không cần người tài.
  • D. Ông nhận thức sâu sắc tầm quan trọng của trí thức trong công cuộc xây dựng đất nước lâu dài và muốn dùng nhân tâm để thu phục.

Câu 21: Luận điểm chính mà

  • A. Nhà Tây Sơn là triều đại chính thống và hợp lòng dân.
  • B. Hiền tài là nguyên khí quốc gia, cần được trọng dụng để xây dựng và phát triển đất nước trong bối cảnh mới.
  • C. Các sĩ phu Bắc Hà cần phải thay đổi thái độ và ra làm quan.
  • D. Chỉ có vua Quang Trung mới có đủ tài năng để lãnh đạo đất nước.

Câu 22: Tác giả đã sử dụng phương pháp lập luận nào là chủ yếu trong

  • A. Chủ yếu dùng cảm xúc, khơi gợi lòng yêu nước.
  • B. Chủ yếu dùng mệnh lệnh, uy quyền của nhà vua.
  • C. Kết hợp lý lẽ sắc bén (dẫn chứng lịch sử, phân tích tình hình) với tình cảm chân thành, khiêm nhường.
  • D. Chỉ trình bày sự thật khách quan về tình hình đất nước.

Câu 23: Câu nói của Khổng Tử được dẫn trong

  • A. Tăng tính thuyết phục bằng cách dẫn lời người xưa, khẳng định nước ta có nhiều nhân tài.
  • B. Phê phán những người tài đang ẩn dật.
  • C. Giải thích lý do vì sao nước ta chưa phát triển.
  • D. Đưa ra một tiêu chuẩn cụ thể để nhận biết người tài.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Nhắc nhở sĩ phu về những định kiến tiêu cực đối với triều Tây Sơn.
  • B. Khuyến khích sĩ phu vượt qua sự do dự, e ngại trước triều đại mới.
  • C. Đề nghị sĩ phu nhìn nhận triều Tây Sơn một cách khách quan, công tâm.
  • D. Tất cả các ý trên đều đúng, thể hiện mong muốn xóa bỏ rào cản tâm lý, chính trị giữa sĩ phu Bắc Hà và nhà Tây Sơn.

Câu 25:

  • A. Độc đoán, chuyên quyền.
  • B. Chỉ quan tâm đến việc quân sự.
  • C. Có tầm nhìn xa trông rộng, coi trọng nhân tài, yêu nước thương dân.
  • D. Thiếu quyết đoán, dựa dẫm vào người khác.

Câu 26: Đoạn nào trong

  • A. Đoạn nói về tình hình đất nước sau chiến tranh:
  • B. Đoạn nói về mối quan hệ giữa vua và hiền tài thời xưa.
  • C. Đoạn nói về các cách thức tiến cử người tài.
  • D. Đoạn kêu gọi sĩ phu ra giúp nước.

Câu 27: Phân tích cấu trúc lập luận của

  • A. Đưa ra giải pháp -> Phân tích nguyên nhân -> Nêu bật tầm quan trọng.
  • B. Nêu thực trạng -> Kêu gọi chung chung -> Đề xuất giải pháp.
  • C. Nêu tầm quan trọng -> Phân tích nguyên nhân -> Chỉ trích thái độ -> Đề xuất giải pháp.
  • D. Nêu bật tầm quan trọng của hiền tài -> Phân tích thực trạng đất nước và thái độ của sĩ phu -> Bày tỏ tâm trạng và nhu cầu của nhà vua -> Đề xuất đường lối và kêu gọi cụ thể.

Câu 28: Việc sử dụng các điển cố, hình ảnh ẩn dụ trong

  • A. Làm cho lời văn trang trọng, giàu sức gợi, tăng tính biểu cảm và nhấn mạnh giá trị, vai trò của người hiền tài.
  • B. Khiến người đọc khó hiểu, tạo cảm giác xa cách.
  • C. Chỉ mang tính trang trí, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Làm giảm tính thuyết phục của bài chiếu.

Câu 29: Qua

  • A. Người tài chỉ cần thiết khi đất nước gặp khó khăn.
  • B. Người tài tự khắc sẽ xuất hiện khi cần.
  • C. Vai trò của người tài không quan trọng bằng sự lãnh đạo của người đứng đầu.
  • D. Người tài là yếu tố then chốt quyết định sự hưng thịnh hay suy vong của quốc gia, cần được phát hiện, bồi dưỡng và trọng dụng kịp thời.

Câu 30: Liên hệ với thực tế hiện nay, bài học

  • A. Bài học đã lỗi thời, không còn phù hợp với xã hội hiện đại.
  • B. Chỉ áp dụng cho lĩnh vực chính trị, không liên quan đến các ngành nghề khác.
  • C. Vẫn giữ nguyên giá trị về tầm quan trọng của việc thu hút, sử dụng và đãi ngộ người tài trong mọi lĩnh vực để xây dựng đất nước phát triển.
  • D. Chỉ là một câu chuyện lịch sử, không mang tính ứng dụng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Chiếu "Cầu hiền chiếu" được viết trong bối cảnh lịch sử nào của nước ta?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Mục đích chính mà vua Quang Trung (thông qua Ngô Thì Nhậm) ban hành "Cầu hiền chiếu" là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Theo "Cầu hiền chiếu", người hiền tài được so sánh với hình ảnh nào để làm nổi bật tầm quan trọng của họ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích cách tác giả (Ngô Thì Nhậm) mở đầu "Cầu hiền chiếu" bằng việc nhắc đến mối quan hệ giữa vua và hiền tài thời xưa. Cách mở đầu này có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong "Cầu hiền chiếu", tình hình đất nước sau chiến tranh được mô tả như thế nào để làm nổi bật sự cần thiết của người tài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tác giả đã sử dụng hình ảnh ẩn dụ nào để diễn tả việc một mình nhà vua không thể gánh vác hết công việc trị nước, cần đến sự giúp sức của nhiều người tài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: "Cầu hiền chiếu" thể hiện thái độ như thế nào của vua Quang Trung đối với các sĩ phu Bắc Hà?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đoạn văn nào trong "Cầu hiền chiếu" thể hiện rõ nhất sự khắc khoải, mong mỏi người tài của vua Quang Trung?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tác giả "Cầu hiền chiếu" đã phân tích những lý do nào khiến người tài chưa ra giúp nước lúc bấy giờ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Vua Quang Trung tự nhận xét như thế nào về bản thân trong "Cầu hiền chiếu" để thể hiện sự khiêm tốn và thành ý?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: "Cầu hiền chiếu" đề xuất những biện pháp cụ thể nào để chiêu mộ người tài?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Việc cho phép người tài "tự mình dâng thư bày tỏ" trong "Cầu hiền chiếu" thể hiện điều gì về đường lối cầu hiền của vua Quang Trung?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Lời kêu gọi "Ai là kẻ sĩ thì hãy gác bỏ mọi thành kiến, mau mắn đến đây cùng ta bàn việc lớn" trong "Cầu hiền chiếu" có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của "Cầu hiền chiếu" nằm ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: "Cầu hiền chiếu" thuộc thể loại văn học nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây là ĐÚNG về thể loại chiếu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ "Hay đang thời đổ nát, cần phải có người tài đức để cùng gánh vác việc đời mà chưa gặp vậy?" trong "Cầu hiền chiếu".

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đoạn cuối "Cầu hiền chiếu" đề cập đến thời hạn và cách thức tiếp nhận người tài. Chi tiết này có ý nghĩa gì trong việc thuyết phục các sĩ phu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: So sánh "Cầu hiền chiếu" với các tác phẩm văn nghị luận trung đại khác như "Hịch tướng sĩ" (Trần Quốc Tuấn) hoặc "Bình Ngô đại cáo" (Nguyễn Trãi). Điểm khác biệt nổi bật về giọng điệu của "Cầu hiền chiếu" là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Việc vua Quang Trung ban hành "Cầu hiền chiếu" thay vì sử dụng các biện pháp cưỡng chế để tập hợp nhân tài cho thấy điều gì về tầm nhìn của ông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Luận điểm chính mà "Cầu hiền chiếu" muốn khẳng định là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tác giả đã sử dụng phương pháp lập luận nào là chủ yếu trong "Cầu hiền chiếu" để thuyết phục người đọc (người nghe)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Câu nói của Khổng Tử được dẫn trong "Cầu hiền chiếu" ("Cứ cái ấp mười nhà... há lẽ không có người hiền tài ư?") nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "gác bỏ mọi thành kiến" trong lời kêu gọi của vua Quang Trung.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: "Cầu hiền chiếu" cho thấy vua Quang Trung là một vị vua có những phẩm chất gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đoạn nào trong "Cầu hiền chiếu" thể hiện rõ nhất tư tưởng lấy dân làm gốc và sự quan tâm đến đời sống nhân dân của vua Quang Trung?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích cấu trúc lập luận của "Cầu hiền chiếu". Tác phẩm được triển khai theo trình tự nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Việc sử dụng các điển cố, hình ảnh ẩn dụ trong "Cầu hiền chiếu" (như "sao sáng trên trời", "cột nhà lớn") có tác dụng gì về mặt nghệ thuật và nội dung?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Qua "Cầu hiền chiếu", em rút ra bài học gì về vai trò của người tài đối với sự phát triển của đất nước trong mọi thời đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Liên hệ với thực tế hiện nay, bài học "Cầu hiền chiếu" về việc trọng dụng nhân tài còn có ý nghĩa như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh lịch sử nào, "Chiếu cầu hiền" của Ngô Thì Nhậm (thay lời vua Quang Trung) ra đời?

  • A. Triều đình nhà Lê Trung Hưng đang suy yếu, cần cải cách bộ máy.
  • B. Nhà Tây Sơn đang tiến hành chiến dịch chống quân Xiêm xâm lược.
  • C. Vua Quang Trung chuẩn bị thoái vị, cần tìm người kế thừa tài đức.
  • D. Nhà Tây Sơn mới thành lập sau chiến thắng quân Thanh, cần chiêu mộ nhân tài để xây dựng đất nước và ổn định tình hình.

Câu 2: Phân tích mục đích quan trọng nhất của "Chiếu cầu hiền" trong việc hướng tới đối tượng sĩ phu Bắc Hà?

  • A. Thông báo về việc mở khoa thi tuyển chọn quan lại cho triều đình mới.
  • B. Kêu gọi toàn dân đóng góp sức lực và trí tuệ cho công cuộc kháng chiến.
  • C. Thuyết phục tầng lớp sĩ phu Bắc Hà, những người còn do dự hoặc ẩn mình, ra cộng tác với triều đại Tây Sơn.
  • D. Chỉ trích gay gắt thái độ bất hợp tác của các cựu thần nhà Lê.

Câu 3: Đoạn đầu "Chiếu cầu hiền" khẳng định "Mối lo lớn nhất của Thiên tử là không được xem khắp bốn phương, nghe suốt tám hướng". Phân tích ý nghĩa của câu nói này trong việc mở đầu lập luận?

  • A. Nhấn mạnh sự cô đơn và khó khăn của người đứng đầu đất nước.
  • B. Nêu bật nhu cầu cấp thiết về thông tin và sự hiểu biết sâu rộng mà một mình vua không thể có, từ đó dẫn đến sự cần thiết của người hiền tài.
  • C. Thể hiện sự tự trách của vua Quang Trung về những thiếu sót của bản thân.
  • D. Miêu tả tình hình hỗn loạn của đất nước sau chiến tranh.

Câu 4: Tác giả so sánh người hiền tài với "ngôi sao sáng trên trời". Phân tích hiệu quả tu từ của hình ảnh so sánh này?

  • A. Đề cao giá trị, sự quý hiếm và khả năng soi đường, giúp ích cho đất nước của người hiền tài, thể hiện sự trân trọng của triều đình.
  • B. Ám chỉ rằng người hiền tài thường sống ẩn dật, khó tìm thấy như sao trên trời.
  • C. Nhắc nhở người hiền tài cần phải giữ gìn phẩm giá cao quý của mình.
  • D. Phê phán những người tài nhưng không chịu ra giúp nước, giống như sao sáng nhưng bị mây che khuất.

Câu 5: "Chiếu cầu hiền" phê phán thái độ của một bộ phận sĩ phu lúc bấy giờ. Thái độ đó được miêu tả bằng những cách diễn đạt nào?

  • A. Tự cao tự đại, khinh thường triều đại mới.
  • B. Công khai chống đối, kích động dân chúng nổi dậy.
  • C. Ẩn mình, trốn tránh việc đời hoặc kiêng dè, không dám lên tiếng góp ý.
  • D. Chạy theo danh lợi, cấu kết với ngoại bang.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc vua Quang Trung sử dụng hàng loạt câu hỏi tu từ như "Hay tại trẫm đức mỏng...? Hay tại đang thời đổ nát, việc đời ngổn ngang...?".

  • A. Thể hiện sự khiêm nhường, tự vấn của vua, đồng thời tạo không khí đối thoại, buộc người nghe/đọc suy ngẫm về nguyên nhân và trách nhiệm.
  • B. Biểu lộ sự tức giận và thất vọng của vua đối với tình hình đất nước.
  • C. Nhấn mạnh sự bất lực của nhà vua trước những khó khăn.
  • D. Đưa ra những lý do chính đáng để biện minh cho sự thiếu hụt người tài.

Câu 7: Đoạn văn miêu tả tình hình đất nước lúc bấy giờ ("Triều đình chưa ổn định, biên ải chưa yên, dân chưa lại sức, ân đức vua chưa thấm nhuần khắp nơi...") có vai trò gì trong lập luận của "Chiếu cầu hiền"?

  • A. Giải thích lý do tại sao người hiền tài không muốn ra làm quan.
  • B. Ca ngợi những thành tựu bước đầu của triều đại Tây Sơn.
  • C. Đổ lỗi cho triều đại cũ về những khó khăn hiện tại.
  • D. Làm rõ bức tranh thực trạng khó khăn của đất nước, từ đó nhấn mạnh tính cấp bách của việc cần có người tài để gánh vác.

Câu 8: Để thuyết phục người tài, "Chiếu cầu hiền" không chỉ đưa ra lý do từ thực trạng đất nước mà còn dựa vào quan điểm nào về vai trò của người hiền tài trong lịch sử?

  • A. Người hiền tài là những người có khả năng dự đoán tương lai.
  • B. Sự nghiệp dựng nước và giữ nước của các triều đại hưng thịnh trong lịch sử luôn gắn liền với việc chiêu mộ và trọng dụng người hiền tài.
  • C. Người hiền tài là những người có khả năng làm giàu cho bản thân và gia đình.
  • D. Người hiền tài chỉ xuất hiện trong thời bình, khi đất nước đã ổn định.

Câu 9: "Chiếu cầu hiền" đưa ra những phương thức cụ thể nào để người tài có thể tiến cử bản thân hoặc được tiến cử?

  • A. Chỉ thông qua thi cử truyền thống tại kinh đô.
  • B. Chỉ những người thuộc dòng dõi quý tộc mới được tiến cử.
  • C. Tự mình dâng thư tâu bày, được quan văn, quan võ tiến cử, hoặc những người ở ẩn được phép tự tiến cử.
  • D. Chỉ những người có học hàm, học vị cao mới được xem xét.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc "Chiếu cầu hiền" cho phép cả "người ở ẩn" được tự tiến cử?

  • A. Khuyến khích mọi người dân đều có thể làm quan.
  • B. Thể hiện sự cởi mở, phá bỏ lối mòn, đặc biệt nhắm đến việc chiêu dụ tầng lớp sĩ phu Bắc Hà đang có tâm lý "ở ẩn" hoặc do dự.
  • C. Nhấn mạnh rằng chỉ có người tài thực sự mới dám tự tiến cử.
  • D. Tạo điều kiện cho những người lười biếng, không muốn tham gia chính sự.

Câu 11: "Chiếu cầu hiền" được coi là một áng văn nghị luận mẫu mực. Đặc điểm nổi bật về nghệ thuật lập luận của tác phẩm là gì?

  • A. Lập luận chặt chẽ, logic, đi từ lý do chung đến thực trạng cụ thể và giải pháp, giàu sức thuyết phục.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố khó hiểu, thể hiện uyên bác của tác giả.
  • C. Chủ yếu dựa vào cảm xúc và lời kêu gọi tha thiết.
  • D. Liệt kê các thành tựu của triều đại mới để gây ấn tượng.

Câu 12: Bên cạnh lập luận, "Chiếu cầu hiền" còn sử dụng ngôn từ và hình ảnh giàu sức gợi. Phân tích hiệu quả của yếu tố này?

  • A. Làm cho bài chiếu trở nên khó hiểu đối với người đọc bình thường.
  • B. Giảm bớt tính trang trọng, khiến lời kêu gọi trở nên gần gũi hơn.
  • C. Chủ yếu mang tính minh họa, không có tác dụng tăng sức thuyết phục.
  • D. Tăng tính trang trọng, uyên bác và sức gợi cảm cho lời kêu gọi, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc/nghe.

Câu 13: So sánh thái độ của vua Quang Trung được thể hiện trong "Chiếu cầu hiền" với thái độ của một vị vua thông thường trong chiếu thư phong kiến khác (ví dụ: "Chiếu dời đô" của Lý Thái Tổ về mặt thể hiện tấm lòng vì dân). Điểm khác biệt nổi bật là gì?

  • A. Vua Quang Trung thể hiện sự tức giận, còn Lý Thái Tổ thì không.
  • B. Vua Quang Trung chỉ quan tâm đến việc quân sự, còn Lý Thái Tổ quan tâm đến kinh tế.
  • C. Vua Quang Trung thể hiện sự khiêm nhường, tự vấn và thái độ cầu thị cao độ, sẵn sàng nhìn nhận thiếu sót của bản thân, điều ít thấy ở các chiếu thư phong kiến khác.
  • D. Vua Quang Trung sử dụng ngôn ngữ bình dân, còn Lý Thái Tổ sử dụng ngôn ngữ bác học.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của câu "Trẫm đang lắng nghe, ngày đêm mong mỏi".

  • A. Miêu tả sự bận rộn của nhà vua với công việc triều chính.
  • B. Thể hiện tâm trạng khắc khoải, mong mỏi, chờ đợi người hiền tài ra giúp nước, làm tăng tính chân thành và khẩn thiết của lời kêu gọi.
  • C. Nhắc nhở các quan lại phải luôn cảnh giác, lắng nghe tình hình dân chúng.
  • D. Biểu lộ sự mệt mỏi và chán nản của nhà vua.

Câu 15: "Chiếu cầu hiền" sử dụng hình ảnh "một cái cột không thể đỡ nổi căn nhà lớn". Hình ảnh này nhằm mục đích gì?

  • A. Phê phán những người chỉ làm việc đơn lẻ, không hợp tác.
  • B. Nhấn mạnh sự yếu kém của bộ máy quan lại hiện tại.
  • C. Miêu tả sự đồ sộ và khó khăn của công việc xây dựng đất nước.
  • D. Nhấn mạnh rằng việc trị nước là công việc lớn lao, cần rất nhiều người tài cùng chung sức gánh vác, không thể chỉ dựa vào một vài cá nhân đơn lẻ.

Câu 16: Trong "Chiếu cầu hiền", việc vua Quang Trung tự nhận "đức mỏng" và "tài hèn" có tác dụng gì về mặt thuyết phục?

  • A. Thể hiện sự khiêm nhường, chân thành, tạo thiện cảm và sự tin tưởng nơi người nghe/đọc, làm tăng sức thuyết phục của lời kêu gọi.
  • B. Làm giảm uy tín của nhà vua, khiến người tài nghi ngờ khả năng lãnh đạo.
  • C. Là lời bào chữa cho những sai lầm đã mắc phải của triều đại mới.
  • D. Nhấn mạnh rằng chỉ cần có người tài giúp sức thì đức độ và tài năng của vua không còn quan trọng.

Câu 17: Phân tích lý do tại sao việc "Chiếu cầu hiền" được viết bằng chữ Hán nhưng lại có những yếu tố gần gũi với văn nói hoặc tư duy tiếng Việt?

  • A. Do tác giả không giỏi chữ Hán nên phải pha tạp tiếng Việt.
  • B. Nhằm đơn giản hóa văn phong cho mọi tầng lớp nhân dân đều hiểu.
  • C. Thể hiện sự thiếu thống nhất trong hệ thống văn tự thời bấy giờ.
  • D. Kết hợp giữa tính trang trọng của văn biền ngẫu chữ Hán với tư duy và cách diễn đạt gần gũi với tiếng Việt, giúp tăng hiệu quả truyền đạt và thuyết phục đối tượng người đọc/nghe là sĩ phu Việt Nam.

Câu 18: Đoạn cuối "Chiếu cầu hiền" kết thúc bằng lời kêu gọi và đặt kỳ vọng vào người hiền tài. Phân tích sắc thái biểu cảm chủ đạo trong đoạn kết này?

  • A. Tuyệt vọng và bi quan.
  • B. Khẩn thiết, tin tưởng và đặt nhiều kỳ vọng.
  • C. Đe dọa và cảnh cáo.
  • D. Thờ ơ và không quan tâm.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "ngôi sao tinh tú" khi nói về người hiền tài trong "Chiếu cầu hiền".

  • A. Chỉ những người có khả năng xem bói, chiêm tinh.
  • B. Ám chỉ người hiền tài thường sống trên cao, xa rời thực tế.
  • C. Gợi ý nghĩa về sự tinh túy, xuất sắc, có khả năng soi sáng và dẫn dắt cho đất nước.
  • D. Miêu tả số lượng người hiền tài rất đông đảo, như sao trên trời.

Câu 20: Dựa vào nội dung "Chiếu cầu hiền", phân tích những phẩm chất cần có của người hiền tài mà triều đình Tây Sơn mong muốn chiêu mộ?

  • A. Chỉ cần có kiến thức uyên bác về kinh sử.
  • B. Chỉ cần trung thành tuyệt đối với nhà vua.
  • C. Chỉ cần có khả năng chiến đấu giỏi.
  • D. Không chỉ có tài năng, kiến thức ("tinh anh") mà còn phải có trách nhiệm, dám hành động, dám lên tiếng vì sự nghiệp chung của đất nước.

Câu 21: "Chiếu cầu hiền" thể hiện tư tưởng tiến bộ của vua Quang Trung và Ngô Thì Nhậm ở điểm nào?

  • A. Chỉ trọng dụng những người xuất thân từ tầng lớp bình dân.
  • B. Sẵn sàng vượt qua định kiến về xuất thân, quá khứ để chiêu mộ và trọng dụng người tài thực sự vì sự nghiệp chung của đất nước.
  • C. Đề cao vai trò của phụ nữ trong bộ máy triều đình.
  • D. Phủ nhận hoàn toàn giá trị của các triều đại trước.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt giữa "kẻ sĩ ẩn trong ngòi khe trốn tránh việc đời" và "những bậc tinh anh trong triều đương phải kiêng dè không dám lên tiếng" theo cách hiểu trong "Chiếu cầu hiền".

  • A. Người thứ nhất là người có tài nhưng chọn cách sống ẩn dật, không tham gia chính sự; người thứ hai là người đang làm quan nhưng không dám phát huy hết tài năng hoặc không dám nói lên suy nghĩ của mình.
  • B. Người thứ nhất là người không có tài nhưng giả vờ ẩn dật; người thứ hai là người có tài nhưng bị triều đình cũ chèn ép.
  • C. Cả hai đều là những người công khai chống đối triều đình mới.
  • D. Người thứ nhất là người ở miền Bắc, người thứ hai là người ở miền Nam.

Câu 23: Nếu bạn là một sĩ phu Bắc Hà vào thời điểm đó, đọc "Chiếu cầu hiền", bạn sẽ cảm nhận được điều gì từ giọng điệu và nội dung của bài chiếu?

  • A. Sự sợ hãi và lo lắng trước một triều đại mới hà khắc.
  • B. Sự khinh thường và coi nhẹ tài năng của bản thân.
  • C. Sự chân thành, cầu thị từ phía nhà vua, một cơ hội để đóng góp cho đất nước, đồng thời cũng là lời nhắc nhở về trách nhiệm của bản thân.
  • D. Sự tức giận vì bị chỉ trích một cách vô lý.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc "Chiếu cầu hiền" không chỉ dừng lại ở lời kêu gọi chung chung mà còn đưa ra các bước hành động cụ thể (ví dụ: cách tiến cử, thời hạn).

  • A. Thể hiện tính khả thi, sự nghiêm túc và quyết tâm thực hiện việc chiêu mộ nhân tài của triều đình, giúp người tài biết rõ cách thức và tin tưởng vào lời kêu gọi.
  • B. Làm cho bài chiếu trở nên khô khan, thiếu tính văn chương.
  • C. Nhằm hạn chế số lượng người tài ứng tuyển.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.

Câu 25: "Chiếu cầu hiền" được coi là một văn kiện quan trọng. Giá trị lịch sử của tác phẩm này là gì?

  • A. Là bằng chứng về sự sụp đổ hoàn toàn của tầng lớp sĩ phu Bắc Hà.
  • B. Miêu tả chi tiết các trận đánh quan trọng của nhà Tây Sơn.
  • C. Chỉ là một văn bản hành chính thông thường, không có giá trị đặc biệt.
  • D. Phản ánh chính sách chiêu hiền đãi sĩ và nỗ lực tập hợp lực lượng trí thức của triều đại Tây Sơn trong công cuộc xây dựng đất nước sau chiến tranh, là minh chứng cho tầm nhìn của vua Quang Trung.

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa "Chiếu cầu hiền" và tư tưởng trọng dụng nhân tài của các bậc minh quân trong lịch sử phong kiến Việt Nam và Trung Quốc?

  • A. Kế thừa và phát huy truyền thống trọng dụng hiền tài của các bậc minh quân trong lịch sử, đồng thời thể hiện sự linh hoạt, đột phá trong bối cảnh mới.
  • B. Đi ngược lại hoàn toàn với quan niệm trọng dụng nhân tài truyền thống.
  • C. Chỉ sao chép nguyên si tư tưởng của các triều đại phong kiến Trung Quốc.
  • D. Không có bất kỳ mối liên hệ nào với tư tưởng trọng dụng nhân tài trước đó.

Câu 27: Trong đoạn văn "Nếu trẫm cứ ngồi giữ cái quan niệm hẹp hòi... thì khác gì tự vứt bỏ những người tài giỏi?". Phân tích tác dụng của phép so sánh và câu hỏi tu từ trong câu này?

  • A. Chỉ mang tính chất minh họa, không có tác dụng thuyết phục.
  • B. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, khó hiểu.
  • C. Phép so sánh làm rõ sự sai lầm nghiêm trọng của việc giữ quan niệm hẹp hòi, câu hỏi tu từ tăng sức nhấn mạnh và biểu cảm, khẳng định sự cần thiết phải thay đổi quan niệm.
  • D. Biểu lộ sự tức giận và phê phán gay gắt những người có quan niệm hẹp hòi.

Câu 28: "Chiếu cầu hiền" phản ánh tầm nhìn của vua Quang Trung về việc xây dựng đất nước như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc phát triển kinh tế.
  • B. Chỉ chú trọng vào việc củng cố lực lượng quân đội.
  • C. Có tầm nhìn hạn hẹp, chỉ giải quyết các vấn đề trước mắt.
  • D. Có tầm nhìn chiến lược và toàn diện về việc xây dựng một quốc gia hùng mạnh, trong đó con người, đặc biệt là trí thức, đóng vai trò then chốt.

Câu 29: Phân tích sự khéo léo của Ngô Thì Nhậm khi viết "Chiếu cầu hiền" thay lời vua Quang Trung?

  • A. Chỉ đơn thuần ghi lại lời nói của vua mà không thêm bớt gì.
  • B. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc tâm lý đối tượng và chủ trương của nhà vua để viết nên một văn bản vừa uyên bác, trang trọng, vừa chân thành, khéo léo, có sức thuyết phục cao.
  • C. Viết theo một khuôn mẫu có sẵn, không có sự sáng tạo.
  • D. Chỉ tập trung vào việc sử dụng từ ngữ hoa mỹ mà thiếu nội dung.

Câu 30: Giá trị nhân văn của "Chiếu cầu hiền" thể hiện ở điểm nào?

  • A. Đề cao vai trò, phẩm giá và trách nhiệm của con người (người hiền tài) đối với đất nước, thể hiện sự trân trọng đối với trí thức.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên của đất nước.
  • C. Phê phán gay gắt những thói hư tật xấu của con người.
  • D. Chỉ tập trung vào quyền lợi của tầng lớp thống trị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong bối cảnh lịch sử nào, 'Chiếu cầu hiền' của Ngô Thì Nhậm (thay lời vua Quang Trung) ra đời?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích mục đích *quan trọng nhất* của 'Chiếu cầu hiền' trong việc hướng tới đối tượng sĩ phu Bắc Hà?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đoạn đầu 'Chiếu cầu hiền' khẳng định 'Mối lo lớn nhất của Thiên tử là không được xem khắp bốn phương, nghe suốt tám hướng'. Phân tích ý nghĩa của câu nói này trong việc mở đầu lập luận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tác giả so sánh người hiền tài với 'ngôi sao sáng trên trời'. Phân tích hiệu quả tu từ của hình ảnh so sánh này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: 'Chiếu cầu hiền' phê phán thái độ của một bộ phận sĩ phu lúc bấy giờ. Thái độ đó được miêu tả bằng những cách diễn đạt nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc vua Quang Trung sử dụng hàng loạt câu hỏi tu từ như 'Hay tại trẫm đức mỏng...? Hay tại đang thời đổ nát, việc đời ngổn ngang...?'.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đoạn văn miêu tả tình hình đất nước lúc bấy giờ ('Triều đình chưa ổn định, biên ải chưa yên, dân chưa lại sức, ân đức vua chưa thấm nhuần khắp nơi...') có vai trò gì trong lập luận của 'Chiếu cầu hiền'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Để thuyết phục người tài, 'Chiếu cầu hiền' không chỉ đưa ra lý do từ thực trạng đất nước mà còn dựa vào quan điểm nào về vai trò của người hiền tài trong lịch sử?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: 'Chiếu cầu hiền' đưa ra những phương thức cụ thể nào để người tài có thể tiến cử bản thân hoặc được tiến cử?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc 'Chiếu cầu hiền' cho phép cả 'người ở ẩn' được tự tiến cử?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: 'Chiếu cầu hiền' được coi là một áng văn nghị luận mẫu mực. Đặc điểm nổi bật về nghệ thuật lập luận của tác phẩm là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Bên cạnh lập luận, 'Chiếu cầu hiền' còn sử dụng ngôn từ và hình ảnh giàu sức gợi. Phân tích hiệu quả của yếu tố này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: So sánh thái độ của vua Quang Trung được thể hiện trong 'Chiếu cầu hiền' với thái độ của một vị vua thông thường trong chiếu thư phong kiến khác (ví dụ: 'Chiếu dời đô' của Lý Thái Tổ về mặt thể hiện tấm lòng vì dân). Điểm khác biệt nổi bật là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của câu 'Trẫm đang lắng nghe, ngày đêm mong mỏi'.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: 'Chiếu cầu hiền' sử dụng hình ảnh 'một cái cột không thể đỡ nổi căn nhà lớn'. Hình ảnh này nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong 'Chiếu cầu hiền', việc vua Quang Trung tự nhận 'đức mỏng' và 'tài hèn' có tác dụng gì về mặt thuyết phục?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích lý do tại sao việc 'Chiếu cầu hiền' được viết bằng chữ Hán nhưng lại có những yếu tố gần gũi với văn nói hoặc tư duy tiếng Việt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đoạn cuối 'Chiếu cầu hiền' kết thúc bằng lời kêu gọi và đặt kỳ vọng vào người hiền tài. Phân tích sắc thái biểu cảm chủ đạo trong đoạn kết này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'ngôi sao tinh tú' khi nói về người hiền tài trong 'Chiếu cầu hiền'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Dựa vào nội dung 'Chiếu cầu hiền', phân tích những phẩm chất *cần có* của người hiền tài mà triều đình Tây Sơn mong muốn chiêu mộ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: 'Chiếu cầu hiền' thể hiện tư tưởng tiến bộ của vua Quang Trung và Ngô Thì Nhậm ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích sự khác biệt giữa 'kẻ sĩ ẩn trong ngòi khe trốn tránh việc đời' và 'những bậc tinh anh trong triều đương phải kiêng dè không dám lên tiếng' theo cách hiểu trong 'Chiếu cầu hiền'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nếu bạn là một sĩ phu Bắc Hà vào thời điểm đó, đọc 'Chiếu cầu hiền', bạn sẽ cảm nhận được điều gì từ giọng điệu và nội dung của bài chiếu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc 'Chiếu cầu hiền' không chỉ dừng lại ở lời kêu gọi chung chung mà còn đưa ra các bước hành động cụ thể (ví dụ: cách tiến cử, thời hạn).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: 'Chiếu cầu hiền' được coi là một văn kiện quan trọng. Giá trị lịch sử của tác phẩm này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa 'Chiếu cầu hiền' và tư tưởng trọng dụng nhân tài của các bậc minh quân trong lịch sử phong kiến Việt Nam và Trung Quốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong đoạn văn 'Nếu trẫm cứ ngồi giữ cái quan niệm hẹp hòi... thì khác gì tự vứt bỏ những người tài giỏi?'. Phân tích tác dụng của phép so sánh và câu hỏi tu từ trong câu này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: 'Chiếu cầu hiền' phản ánh tầm nhìn của vua Quang Trung về việc xây dựng đất nước như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích sự khéo léo của Ngô Thì Nhậm khi viết 'Chiếu cầu hiền' thay lời vua Quang Trung?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Giá trị nhân văn của 'Chiếu cầu hiền' thể hiện ở điểm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tác phẩm Cầu hiền chiếu được viết trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Thời kỳ nội chiến giữa nhà Trịnh và nhà Nguyễn.
  • B. Triều đình nhà Lê đang suy yếu, chuẩn bị sụp đổ.
  • C. Nhà Tây Sơn vừa đánh bại quân Thanh, đất nước đang trong giai đoạn xây dựng và ổn định.
  • D. Sau khi nhà Nguyễn thống nhất đất nước và củng cố quyền lực.

Câu 2: Phân tích vị trí của Ngô Thì Nhậm khi viết Cầu hiền chiếu cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa ông và vua Quang Trung?

  • A. Ông là một quan chức cấp thấp được giao nhiệm vụ hành chính đơn thuần.
  • B. Ông là một mưu sĩ thân cận, được vua tin tưởng giao phó việc soạn thảo văn kiện quan trọng thể hiện chủ trương của triều đình.
  • C. Ông chỉ là người ghi chép lại lời nói của nhà vua.
  • D. Ông là người đại diện cho tầng lớp sĩ phu Bắc Hà bày tỏ nguyện vọng với nhà vua.

Câu 3: Đoạn mở đầu Cầu hiền chiếu đặt ra vấn đề gì làm tiền đề cho toàn bộ lập luận sau đó?

  • A. Khẳng định mối quan hệ tất yếu và vai trò quan trọng của hiền tài đối với sự hưng vong của đất nước.
  • B. Giới thiệu về triều đại Tây Sơn và công lao của vua Quang Trung.
  • C. Nêu lên thực trạng thiếu hụt nhân tài trong bộ máy triều đình.
  • D. Kể lại lịch sử các triều đại xưa đã trọng dụng hiền tài như thế nào.

Câu 4: Bằng việc sử dụng hình ảnh

  • A. Hiền tài là những người khó tìm, giống như sao trên trời.
  • B. Hiền tài có số lượng rất ít trong xã hội.
  • C. Đề cao vị trí, vai trò và sự quý giá của người hiền tài đối với đất nước.
  • D. Sự xuất hiện của hiền tài là một hiện tượng tự nhiên, không thể cưỡng cầu.

Câu 5: Đoạn trích miêu tả thái độ của một bộ phận sĩ phu Bắc Hà sau khi nhà Tây Sơn thành lập. Phân tích thái độ đó cho thấy điều gì về tâm lý của họ lúc bấy giờ?

  • A. Họ hoàn toàn ủng hộ và sẵn sàng hợp tác với triều đại mới.
  • B. Họ công khai chống đối và tìm cách lật đổ nhà Tây Sơn.
  • C. Họ chủ động dâng sớ tiến cử bản thân để được trọng dụng.
  • D. Họ còn do dự, e ngại, hoặc mai danh ẩn tích, chưa sẵn sàng ra cộng tác với triều đại mới.

Câu 6: Lời lẽ của vua Quang Trung trong Cầu hiền chiếu khi nói về trách nhiệm của bản thân và tình hình đất nước hiện tại (đoạn giữa) thể hiện điều gì về phong thái của người lãnh đạo?

  • A. Khiêm nhường, tự nhận trách nhiệm về mình, đồng thời thẳng thắn chỉ ra những khó khăn, thách thức của đất nước.
  • B. Quyền uy tuyệt đối, ra lệnh cho mọi người phải tuân theo.
  • C. Bi quan, chán nản trước tình hình đất nước.
  • D. Tự tin thái quá vào khả năng giải quyết mọi vấn đề mà không cần đến người tài.

Câu 7: Đoạn văn bản:

  • A. Nhân hóa, diễn tả sự vật một cách sinh động.
  • B. Ẩn dụ và so sánh, nhấn mạnh sự khao khát, mong mỏi và thực trạng thiếu hụt hiền tài.
  • C. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu và sự nhấn mạnh.
  • D. Hoán dụ, gọi tên sự vật bằng bộ phận của nó.

Câu 8: Đứng trước thực trạng đất nước còn nhiều khó khăn (

  • A. Chỉ để trang trí cho bộ máy triều đình thêm đủ đầy.
  • B. Để có thêm người hầu hạ và làm việc vặt.
  • C. Cùng gánh vác việc nước, xây dựng và ổn định đất nước sau chiến tranh.
  • D. Để chứng minh cho các nước láng giềng thấy sự hùng mạnh của mình.

Câu 9: Lời dẫn của Khổng Tử trong Cầu hiền chiếu:

  • A. Làm tăng tính thuyết phục cho lập luận rằng ở đâu cũng có người tài, huống chi là đất nước lớn như nước ta.
  • B. Ca ngợi Khổng Tử là người có công tìm kiếm hiền tài.
  • C. Giải thích tại sao người tài thường sống ẩn dật.
  • D. Khẳng định chỉ có những người trung tín mới được coi là hiền tài.

Câu 10: Cầu hiền chiếu đưa ra những phương thức nào để chiêu mộ hiền tài? Phân tích những phương thức này cho thấy điều gì về tư tưởng của vua Quang Trung?

  • A. Chỉ dựa vào việc thi cử truyền thống.
  • B. Chỉ dựa vào sự tiến cử của các quan lại có sẵn.
  • C. Chỉ cho phép người có chức vụ cao tự tiến cử.
  • D. Đa dạng, bao gồm tự tiến cử, tiến cử bởi người khác, và có thể cả việc chủ động tìm kiếm, thể hiện sự mở rộng và linh hoạt trong việc dùng người.

Câu 11: Câu văn

  • A. Những người có tài năng nhưng đang sống ẩn dật, không tham gia vào guồng máy chính quyền.
  • B. Những người nông dân chất phác, có kinh nghiệm sản xuất.
  • C. Những thương nhân giàu có, có khả năng đóng góp tiền bạc.
  • D. Những người lính dũng cảm, có công trong chiến trận.

Câu 12: Mục đích cuối cùng của việc ban bố Cầu hiền chiếu là gì?

  • A. Thông báo về một cuộc thi tuyển quan lại mới.
  • B. Kỷ luật những người không chịu ra làm quan.
  • C. Thuyết phục và kêu gọi tầng lớp sĩ phu, trí thức Bắc Hà ra cộng tác, gánh vác việc nước với triều đại Tây Sơn.
  • D. Thể hiện quyền lực và sự thống trị của nhà vua.

Câu 13: Phân tích giọng điệu chủ đạo của Cầu hiền chiếu cho thấy điều gì về thái độ của vua Quang Trung đối với hiền tài?

  • A. Ngạo mạn, ban ơn.
  • B. Trân trọng, cầu thị, chân thành.
  • C. Nghi ngờ, dò xét.
  • D. Buồn bã, tuyệt vọng.

Câu 14: Đoạn kết của Cầu hiền chiếu thể hiện điều gì về mong muốn và kỳ vọng của vua Quang Trung?

  • A. Chỉ mong muốn có thêm người làm việc cho triều đình.
  • B. Kỳ vọng vào một cuộc sống an nhàn cho bản thân.
  • C. Mong muốn sĩ phu chỉ tập trung vào việc học hành, không tham gia chính sự.
  • D. Kỳ vọng vào sự hưởng ứng tích cực của hiền tài để cùng xây dựng đất nước thái bình, thịnh trị.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sức thuyết phục cho Cầu hiền chiếu?

  • A. Sự đe dọa đối với những người không tuân lệnh.
  • B. Việc hứa hẹn những bổng lộc hậu hĩnh.
  • C. Lập luận chặt chẽ, thấu tình đạt lý, kết hợp giữa nhu cầu đất nước và lòng mong mỏi của người đứng đầu.
  • D. Việc liệt kê danh sách những người đã ra làm quan để tạo áp lực.

Câu 16: Việc Cầu hiền chiếu được ban bố ngay sau khi nhà Tây Sơn đánh tan quân Thanh có ý nghĩa gì về mặt chính trị và xã hội?

  • A. Cho thấy nhà vua chỉ quan tâm đến quân sự, không chú trọng xây dựng dân sự.
  • B. Thể hiện tầm nhìn của nhà Tây Sơn không chỉ dừng lại ở chiến thắng quân sự mà còn chú trọng đến việc xây dựng bộ máy quản lý, ổn định và phát triển đất nước bằng nhân tài.
  • C. Chứng tỏ nhà vua đang cố gắng xoa dịu mâu thuẫn với tầng lớp quý tộc cũ.
  • D. Là một biện pháp tạm thời để đối phó với tình hình cấp bách.

Câu 17: Trong Cầu hiền chiếu, vua Quang Trung đã đưa ra những dẫn chứng nào để củng cố lập luận về vai trò của hiền tài?

  • A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm bản thân.
  • B. Chỉ nói suông mà không có căn cứ.
  • C. Chỉ dựa vào những lời đồn đại trong dân gian.
  • D. Sử dụng điển cố lịch sử (các tấm gương cầu hiền xưa) và lời dạy của thánh hiền (Khổng Tử).

Câu 18: Phân tích cấu trúc lập luận của Cầu hiền chiếu cho thấy văn bản này thuộc thể loại văn nghị luận cổ nào?

  • A. Chiếu (ban bố mệnh lệnh, chủ trương của vua).
  • B. Hịch (kêu gọi, khích lệ tinh thần chiến đấu).
  • C. Cáo (tuyên bố về một sự kiện lớn).
  • D. Tấu (bày tỏ ý kiến, đề nghị lên vua).

Câu 19: Khi Cầu hiền chiếu được ban ra, tầng lớp sĩ phu Bắc Hà đối mặt với những lựa chọn nào?

  • A. Chỉ có một lựa chọn duy nhất là ra làm quan cho nhà Tây Sơn.
  • B. Chỉ có lựa chọn là tiếp tục sống ẩn dật.
  • C. Đối mặt với lựa chọn giữa việc tiếp tục trung thành với triều cũ (đã sụp đổ) hoặc hợp tác với triều đại mới vì lợi ích chung của đất nước.
  • D. Đối mặt với lựa chọn giữa việc đi buôn hoặc làm nông.

Câu 20: Đoạn văn:

  • A. Sự mong mỏi, khao khát, chờ đợi người tài ra giúp nước.
  • B. Sự mệt mỏi, chán nản muốn buông xuôi.
  • C. Sự tức giận vì người tài không chịu xuất hiện.
  • D. Sự tự mãn vì nghĩ rằng mình có thể làm mọi thứ.

Câu 21: Phân tích cụm từ

  • A. Là những công việc cá nhân, gia đình.
  • B. Là công việc triều chính, việc nước, tham gia vào bộ máy quản lý xã hội.
  • C. Là những việc làm ăn buôn bán.
  • D. Là những hoạt động văn hóa, nghệ thuật.

Câu 22: Lời kêu gọi

  • A. Tiếp tục duy trì các quy tắc cứng nhắc của triều đại cũ.
  • B. Hạn chế tối đa sự tham gia của người dân vào chính sự.
  • C. Chỉ trọng dụng những người xuất thân từ tầng lớp quý tộc.
  • D. Phá bỏ những rào cản truyền thống, tạo điều kiện rộng rãi cho mọi người có tài được bày tỏ ý kiến và đóng góp cho đất nước.

Câu 23: Giá trị lịch sử của Cầu hiền chiếu nằm ở chỗ nào?

  • A. Là một văn kiện quan trọng thể hiện chủ trương chiêu hiền đãi sĩ của vua Quang Trung, góp phần ổn định và xây dựng đất nước sau chiến tranh.
  • B. Là tài liệu ghi chép lại toàn bộ cuộc đời và sự nghiệp của Ngô Thì Nhậm.
  • C. Là bản tuyên ngôn độc lập của nhà Tây Sơn.
  • D. Là một bản án tố cáo tội ác của quân Thanh.

Câu 24: Cầu hiền chiếu có ý nghĩa như thế nào đối với tầng lớp sĩ phu Bắc Hà đương thời?

  • A. Là lời đe dọa khiến họ sợ hãi.
  • B. Là lời kêu gọi chân thành, mở ra cơ hội để họ phát huy tài năng, đóng góp cho đất nước trong bối cảnh mới.
  • C. Là văn bản ép buộc họ phải tuân theo.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt đối với họ.

Câu 25: Việc vua Quang Trung tự nhận mình

  • A. Nghệ thuật cường điệu, phóng đại.
  • B. Nghệ thuật châm biếm, đả kích.
  • C. Nghệ thuật khiêm nhường, tự vấn, tạo sự đồng cảm và thúc đẩy đối tượng suy nghĩ về trách nhiệm của chính mình.
  • D. Nghệ thuật mỉa mai, giễu cợt.

Câu 26: Phân tích lời văn của Cầu hiền chiếu cho thấy tác phẩm này sử dụng ngôn ngữ chủ yếu thuộc phong cách nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ hành chính - công vụ và phong cách chính luận.
  • B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí.

Câu 27: Trong Cầu hiền chiếu, vua Quang Trung không chỉ kêu gọi người tài ẩn dật mà còn nhắc đến những người

  • A. Những người lính đang chiến đấu ngoài mặt trận.
  • B. Những quan lại đang phục vụ trong triều nhưng chưa dám bày tỏ hết tài năng, chính kiến của mình.
  • C. Những người già cả, yếu đuối.
  • D. Những phụ nữ có tài năng.

Câu 28: Việc Cầu hiền chiếu nhấn mạnh đến nhu cầu

  • A. Chỉ cần đánh thắng giặc là đủ.
  • B. Xây dựng đất nước dễ dàng hơn đánh giặc.
  • C. Nhận thức rõ ràng rằng chiến thắng quân sự mới chỉ là bước đầu, việc xây dựng và quản lý đất nước hòa bình còn quan trọng và cần nhiều nhân tài hơn.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phòng thủ, không cần phát triển kinh tế, văn hóa.

Câu 29: Liên hệ với bối cảnh xã hội Việt Nam hiện tại, thông điệp về việc trọng dụng hiền tài từ Cầu hiền chiếu còn nguyên giá trị không? Tại sao?

  • A. Còn nguyên giá trị, vì bất cứ thời đại nào đất nước cũng cần người tài để xây dựng và phát triển.
  • B. Không còn giá trị, vì xã hội hiện đại không cần đến hiền tài nữa.
  • C. Chỉ còn giá trị trong lĩnh vực quân sự.
  • D. Chỉ còn giá trị trong lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật.

Câu 30: Cầu hiền chiếu được coi là một áng văn mẫu mực của thể loại chiếu bởi những yếu tố nghệ thuật nào?

  • A. Chỉ vì sử dụng nhiều điển cố lịch sử.
  • B. Chỉ vì có lời lẽ trang trọng.
  • C. Chỉ vì bố cục mạch lạc.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa lập luận chặt chẽ, thấu tình đạt lý với lời lẽ chân thành, khiêm nhường, sử dụng hình ảnh ẩn dụ và điển cố hiệu quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Tác phẩm *Cầu hiền chiếu* được viết trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích vị trí của Ngô Thì Nhậm khi viết *Cầu hiền chiếu* cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa ông và vua Quang Trung?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đoạn mở đầu *Cầu hiền chiếu* đặt ra vấn đề gì làm tiền đề cho toàn bộ lập luận sau đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Bằng việc sử dụng hình ảnh "ngôi sao sáng trên trời" để ví với hiền tài, tác giả (thay lời vua Quang Trung) muốn nhấn mạnh điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đoạn trích miêu tả thái độ của một bộ phận sĩ phu Bắc Hà sau khi nhà Tây Sơn thành lập. Phân tích thái độ đó cho thấy điều gì về tâm lý của họ lúc bấy giờ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Lời lẽ của vua Quang Trung trong *Cầu hiền chiếu* khi nói về trách nhiệm của bản thân và tình hình đất nước hiện tại (đoạn giữa) thể hiện điều gì về phong thái của người lãnh đạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đoạn văn bản: "Trẫm đang dựa cột mà đợi người hiền, ngày đêm mong mỏi. Than ôi! Người hiền tài như sao buổi sớm, nhân tài đất Bắc ví bằng hạt cát buổi sớm, đã thưa lại hiếm!" sử dụng biện pháp tu từ gì và có tác dụng chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đứng trước thực trạng đất nước còn nhiều khó khăn ("triều đình còn mới mở, biên ải chưa yên, dân còn mệt mỏi"), vua Quang Trung cần hiền tài để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Lời dẫn của Khổng Tử trong *Cầu hiền chiếu*: "Cứ cái ấp mười nhà, ắt có người trung tín như Khâu đây, huống chi nước lớn!" được sử dụng với mục đích gì trong lập luận của tác giả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: *Cầu hiền chiếu* đưa ra những phương thức nào để chiêu mộ hiền tài? Phân tích những phương thức này cho thấy điều gì về tư tưởng của vua Quang Trung?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Câu văn "Nghe đâu, những kẻ sĩ ẩn ở ngòi khe, trốn tránh việc đời..." thể hiện sự quan tâm của vua Quang Trung đến đối tượng nào trong xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Mục đích cuối cùng của việc ban bố *Cầu hiền chiếu* là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích giọng điệu chủ đạo của *Cầu hiền chiếu* cho thấy điều gì về thái độ của vua Quang Trung đối với hiền tài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đoạn kết của *Cầu hiền chiếu* thể hiện điều gì về mong muốn và kỳ vọng của vua Quang Trung?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sức thuyết phục cho *Cầu hiền chiếu*?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Việc *Cầu hiền chiếu* được ban bố ngay sau khi nhà Tây Sơn đánh tan quân Thanh có ý nghĩa gì về mặt chính trị và xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong *Cầu hiền chiếu*, vua Quang Trung đã đưa ra những dẫn chứng nào để củng cố lập luận về vai trò của hiền tài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích cấu trúc lập luận của *Cầu hiền chiếu* cho thấy văn bản này thuộc thể loại văn nghị luận cổ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi *Cầu hiền chiếu* được ban ra, tầng lớp sĩ phu Bắc Hà đối mặt với những lựa chọn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đoạn văn: "Trẫm đang dựa cột mà đợi người hiền..." thể hiện tâm trạng gì của vua Quang Trung?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích cụm từ "việc đời" trong câu "những kẻ sĩ ẩn ở ngòi khe, trốn tránh việc đời" cho thấy khái niệm này được hiểu như thế nào trong bối cảnh lịch sử và văn hóa phong kiến?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Lời kêu gọi "Ai có tài năng học thuật, mưu mẹo giỏi giang... thì không phải chờ lệnh mới được tâu bày" thể hiện điều gì về tinh thần đổi mới trong chính sách cầu hiền của vua Quang Trung?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Giá trị lịch sử của *Cầu hiền chiếu* nằm ở chỗ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: *Cầu hiền chiếu* có ý nghĩa như thế nào đối với tầng lớp sĩ phu Bắc Hà đương thời?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Việc vua Quang Trung tự nhận mình "đức còn mỏng mảnh" và đặt ra câu hỏi "Hay đang gặp thời đổ nát mà chưa biết chấn chỉnh?" thể hiện nghệ thuật lập luận gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích lời văn của *Cầu hiền chiếu* cho thấy tác phẩm này sử dụng ngôn ngữ chủ yếu thuộc phong cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong *Cầu hiền chiếu*, vua Quang Trung không chỉ kêu gọi người tài ẩn dật mà còn nhắc đến những người "những bậc tinh anh trong triều đương phải kiêng dè không dám lên tiếng". Điều này cho thấy vua quan tâm đến đối tượng nào khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc *Cầu hiền chiếu* nhấn mạnh đến nhu cầu "trị bình" (ổn định và phát triển đất nước) sau khi "đang gặp thời đổ nát" (sau chiến tranh) thể hiện tầm nhìn của vua Quang Trung về điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Liên hệ với bối cảnh xã hội Việt Nam hiện tại, thông điệp về việc trọng dụng hiền tài từ *Cầu hiền chiếu* còn nguyên giá trị không? Tại sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: *Cầu hiền chiếu* được coi là một áng văn mẫu mực của thể loại chiếu bởi những yếu tố nghệ thuật nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: "Chiếu cầu hiền" được Ngô Thì Nhậm viết thay vua Quang Trung trong bối cảnh lịch sử nào của nhà Tây Sơn?

  • A. Khi nhà Tây Sơn mới thành lập, đất nước thái bình, thịnh trị.
  • B. Sau khi đánh bại quân Thanh, vua Quang Trung muốn củng cố quyền lực tuyệt đối.
  • C. Nhà Tây Sơn vừa đánh tan ngoại xâm, đang trong giai đoạn xây dựng và củng cố triều đại mới còn nhiều khó khăn.
  • D. Trước khi quân Tây Sơn tiến ra Bắc lần thứ hai để lật đổ nhà Hậu Lê.

Câu 2: Mục đích chính mà vua Quang Trung muốn đạt được thông qua việc ban hành "Chiếu cầu hiền" là gì?

  • A. Thể hiện sự nhân từ, khoan dung của nhà vua đối với các cựu thần nhà Lê.
  • B. Ra lệnh cho các sĩ phu Bắc Hà phải ra làm quan dưới triều Tây Sơn.
  • C. Thông báo rộng rãi về những thay đổi trong chính sách thi cử của triều đình mới.
  • D. Thuyết phục, kêu gọi và tạo điều kiện để các sĩ phu, hiền tài ra cộng tác, chung sức xây dựng đất nước.

Câu 3: Trong đoạn đầu của "Chiếu cầu hiền", tác giả nhấn mạnh điều gì về vai trò của người hiền tài đối với đất nước?

  • A. Người hiền tài chỉ xuất hiện trong thời kỳ đất nước thái bình.
  • B. Người hiền tài là nguyên khí quốc gia, có vai trò quyết định đến sự hưng vong của triều đại.
  • C. Người hiền tài thường sống ẩn dật, không màng danh lợi.
  • D. Việc tìm kiếm người hiền tài là trách nhiệm riêng của nhà vua.

Câu 4: Tác giả "Chiếu cầu hiền" sử dụng hình ảnh "ngôi sao sáng trên trời" để ví với người hiền tài nhằm mục đích gì?

  • A. Đề cao giá trị, tầm quan trọng và sự quý hiếm của người hiền tài.
  • B. Ngụ ý rằng người hiền tài khó lòng tìm thấy được.
  • C. Phê phán những người có tài nhưng không chịu ra giúp nước.
  • D. So sánh sự xa cách giữa vua và người hiền tài.

Câu 5: Đoạn văn miêu tả thực trạng "kẻ sĩ ẩn trong ngòi khe trốn tránh việc đời", "những bậc tinh anh trong triều đương phải kiêng dè không dám lên tiếng" cho thấy thái độ của tác giả đối với tình hình xã hội và giới sĩ phu lúc bấy giờ như thế nào?

  • A. Hoàn toàn đồng cảm với sự lựa chọn của họ.
  • B. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với lối sống ẩn dật của kẻ sĩ.
  • C. Bày tỏ sự trăn trở, lo lắng trước tình trạng người tài không phát huy được năng lực hoặc lẩn tránh trách nhiệm.
  • D. Chỉ đơn thuần liệt kê thực trạng mà không đưa ra nhận xét.

Câu 6: Để thuyết phục các sĩ phu ra cộng tác, "Chiếu cầu hiền" đã đưa ra những lý lẽ nào dựa trên nhu cầu thực tế của đất nước?

  • A. Chỉ cần một vài người tài kiệt xuất là đủ để chèo lái đất nước.
  • B. Triều đình mới đã quá mạnh mẽ, không cần thêm người tài.
  • C. Ưu tiên sử dụng những người đã có kinh nghiệm từ triều đại cũ.
  • D. Đất nước đang đối mặt với nhiều khó khăn (triều đình chưa ổn định, biên ải chưa yên, dân chưa lại sức), cần tập hợp đông đảo người tài để cùng gánh vác.

Câu 7: Việc vua Quang Trung tự đặt ra một loạt câu hỏi tu từ như "Hay trẫm ít đức...?", "Hay đang thời đổ nát...?", "Hay bởi sự cầu hiền...?" thể hiện chủ yếu điều gì về thái độ và chiến lược thuyết phục của ông?

  • A. Thể hiện sự khiêm tốn, tự vấn bản thân và đồng thời gợi mở vấn đề, buộc người đọc/nghe suy ngẫm về trách nhiệm của chính họ.
  • B. Nhấn mạnh sự bất lực của nhà vua trước tình hình khó khăn.
  • C. Chỉ trích trực tiếp thái độ lẩn tránh của các sĩ phu.
  • D. Yêu cầu các sĩ phu phải trả lời những câu hỏi đó.

Câu 8: "Chiếu cầu hiền" thể hiện quan điểm tiến bộ của vua Quang Trung trong việc sử dụng người tài ở điểm nào?

  • A. Chỉ trọng dụng những người xuất thân từ tầng lớp quý tộc cũ.
  • B. Không phân biệt xuất thân, tuổi tác, hay việc trước đây có phục vụ triều đại nào, miễn là có tài và đức đều được trọng dụng.
  • C. Ưu tiên những người có bằng cấp cao trong các kỳ thi cũ.
  • D. Chỉ tin dùng những người thân cận đã đi theo ông từ đầu.

Câu 9: Để tạo điều kiện cho người hiền tài bày tỏ tâm tư, nguyện vọng và đóng góp cho đất nước, "Chiếu cầu hiền" đã đưa ra những hình thức tiến cử/tự tiến cử nào?

  • A. Chỉ chấp nhận tiến cử từ các quan đại thần trong triều.
  • B. Chỉ cho phép những người ở ẩn tự dâng thư.
  • C. Chỉ dựa vào kết quả các kỳ thi cũ để chọn người.
  • D. Tự mình dâng thư tâu bày, người quen biết tiến cử, quan văn, quan võ tiến cử.

Câu 10: Phân tích câu nói "Một cái cột không thể đỡ nổi căn nhà lớn, một cành cây không thể làm nên khu rừng rậm" trong "Chiếu cầu hiền" cho thấy tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Phê phán những người tài năng nhưng kiêu ngạo.
  • B. Khẳng định sức mạnh của một cá nhân kiệt xuất.
  • C. Nhấn mạnh sự cần thiết của việc tập hợp đông đảo người tài để gánh vác công việc chung của đất nước.
  • D. So sánh sự nhỏ bé của cá nhân trước vận mệnh quốc gia.

Câu 11: "Chiếu cầu hiền" thể hiện rõ đặc trưng của thể loại chiếu ở điểm nào về mặt nội dung và hình thức?

  • A. Là văn bản do vua ban hành (hoặc viết thay vua), có tính chất công bố rộng rãi về một chủ trương, mệnh lệnh của triều đình.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh lãng mạn, bay bổng để ca ngợi thiên nhiên.
  • C. Trần thuật lại một câu chuyện lịch sử quan trọng một cách chi tiết.
  • D. Mang tính chất cá nhân, bày tỏ cảm xúc riêng của người viết.

Câu 12: Đoạn kết của "Chiếu cầu hiền" với lời kêu gọi và các biện pháp cụ thể cho thấy điều gì về thái độ của vua Quang Trung?

  • A. Thiếu kiên nhẫn, muốn mọi người phải ra làm quan ngay lập tức.
  • B. Chân thành, thiết tha, thể hiện thiện chí và quyết tâm thu hút người tài bằng hành động cụ thể.
  • C. Ban ơn cho những người chịu ra làm quan.
  • D. Đe dọa những người không chịu hợp tác.

Câu 13: Phân tích cách dùng từ ngữ trong "Chiếu cầu hiền" (ví dụ: "lắng nghe", "mong mỏi", "thiết tha") cho thấy điều gì về giọng điệu chủ đạo của tác phẩm?

  • A. Uy nghiêm, ra lệnh.
  • B. Mỉa mai, châm biếm.
  • C. Khiêm nhường, chân thành, thiết tha kêu gọi.
  • D. Trung lập, khách quan.

Câu 14: Việc "Chiếu cầu hiền" được ban hành ngay sau khi đánh tan quân Thanh có ý nghĩa sâu sắc gì đối với công cuộc xây dựng đất nước của nhà Tây Sơn?

  • A. Chứng tỏ nhà Tây Sơn chỉ mạnh về quân sự, yếu về chính trị.
  • B. Cho thấy nhà vua không tin tưởng vào đội ngũ quan lại hiện có.
  • C. Thể hiện sự vội vàng, thiếu chuẩn bị của triều đại mới.
  • D. Khẳng định tầm nhìn xa trông rộng của vua Quang Trung: chiến thắng quân sự cần đi đôi với xây dựng bộ máy chính quyền vững mạnh bằng cách quy tụ nhân tài để phục vụ đất nước trong thời bình.

Câu 15: Luận điểm nào sau đây KHÔNG được nêu ra trong "Chiếu cầu hiền" để lý giải cho việc người tài chưa ra phục vụ triều đình mới?

  • A. Do triều đình mới trả lương bổng quá thấp không đủ nuôi sống gia đình.
  • B. Do nếp cũ còn vương, ngại thay đổi, còn giữ thái độ "ẩn trong ngòi khe".
  • C. Do e ngại thời cuộc còn biến động, triều đình chưa ổn định.
  • D. Do chưa hiểu rõ chính sách của triều đình mới, còn hoài nghi.

Câu 16: "Chiếu cầu hiền" sử dụng phép lập luận nào là chủ yếu để thuyết phục người đọc/nghe?

  • A. Chủ yếu dựa vào cảm xúc, tình cảm cá nhân của nhà vua.
  • B. Kết hợp chặt chẽ giữa lý lẽ (nhu cầu đất nước, vai trò người tài) và tình cảm (sự chân thành, mong mỏi của nhà vua).
  • C. Chỉ dựa vào uy quyền của thiên tử để ra lệnh.
  • D. Sử dụng nhiều câu chuyện ngụ ngôn để minh họa.

Câu 17: Đoạn văn "Trẫm đang lắng nghe, ngày đêm mong mỏi, không lúc nào quên" thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của vua Quang Trung?

  • A. Quyết đoán, mạnh mẽ.
  • B. Nghiêm khắc, kỷ luật.
  • C. Ít nói, trầm tư.
  • D. Thiết tha, mong mỏi, có lòng cầu hiền đãi sĩ.

Câu 18: Việc Ngô Thì Nhậm, một cựu thần nhà Lê, được vua Quang Trung tin tưởng giao cho viết "Chiếu cầu hiền" nói lên điều gì về chính sách chiêu mộ nhân tài của nhà Tây Sơn?

  • A. Nhà Tây Sơn coi trọng năng lực thực sự của người tài hơn là xuất thân hay quá khứ chính trị, thể hiện tầm nhìn rộng rãi.
  • B. Nhà Tây Sơn thiếu thốn trầm trọng người biết viết văn bản hành chính.
  • C. Vua Quang Trung không tin tưởng vào các tướng lĩnh của mình.
  • D. Đây chỉ là một trường hợp cá biệt, không phản ánh chính sách chung.

Câu 19: Câu "Ví thử cây có cành liền cành, ngọn liền ngọn, thì sum sê tốt tươi, che rợp cả đất" được sử dụng nhằm mục đích gì trong lập luận của "Chiếu cầu hiền"?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Làm rõ và nhấn mạnh hiệu quả, sức mạnh của sự đoàn kết, tập hợp đông đảo người tài.
  • C. Phê phán sự chia rẽ, bè phái trong triều đình.
  • D. Khẳng định vai trò của một cá nhân xuất sắc.

Câu 20: "Chiếu cầu hiền" được coi là một áng văn nghị luận mẫu mực bởi những đặc điểm nghệ thuật nào?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, nhân vật sinh động.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh tượng trưng, thể hiện cảm xúc mãnh liệt.
  • C. Kết cấu lỏng lẻo, tùy hứng.
  • D. Lập luận chặt chẽ, sắc bén, sử dụng hiệu quả các biện pháp tu từ (so sánh, câu hỏi tu từ, điển cố).

Câu 21: Việc "Chiếu cầu hiền" nhắc đến các tấm gương hiền tài trong lịch sử (dù không nêu tên cụ thể) nhằm mục đích gì?

  • A. Kêu gọi, khích lệ sĩ phu noi gương những bậc tiền nhân đã ra giúp nước khi thời thế cần.
  • B. Chỉ trích những người không hành động như các bậc tiền bối.
  • C. Chứng minh rằng người hiền tài luôn có trong mọi thời đại.
  • D. Thể hiện sự am hiểu lịch sử của người viết.

Câu 22: "Chiếu cầu hiền" thể hiện tư tưởng nhân văn của nhà Tây Sơn ở điểm nào?

  • A. Chỉ quan tâm đến việc mở rộng lãnh thổ.
  • B. Đối xử tàn bạo với kẻ thù.
  • C. Đề cao vai trò con người, coi trọng nhân tài là yếu tố then chốt để xây dựng và phát triển đất nước.
  • D. Chỉ chú trọng phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề xã hội.

Câu 23: Lời lẽ "thiết tha" và "chân thành" của vua Quang Trung trong "Chiếu cầu hiền" có tác dụng chủ yếu gì đối với đối tượng được kêu gọi?

  • A. Làm cho họ cảm thấy sợ hãi và phải tuân lệnh.
  • B. Tạo dựng lòng tin, cảm hóa và khơi gợi tinh thần trách nhiệm, nghĩa vụ đối với đất nước trong họ.
  • C. Khiến họ cảm thấy nhà vua yếu đuối, thiếu quyết đoán.
  • D. Chỉ có tác dụng hình thức, không mang ý nghĩa thực tế.

Câu 24: Phân tích cấu trúc của "Chiếu cầu hiền", có thể thấy bố cục được sắp xếp theo trình tự nào?

  • A. Nêu vấn đề (vai trò người hiền, thực trạng) -> Phân tích nguyên nhân, bối cảnh -> Đưa ra giải pháp, lời kêu gọi.
  • B. Kể chuyện lịch sử -> Rút ra bài học -> Kết luận.
  • C. Miêu tả cảnh vật -> Bày tỏ tâm trạng -> Nêu mong ước.
  • D. Giới thiệu nhân vật -> Nêu sự kiện -> Đánh giá.

Câu 25: "Chiếu cầu hiền" không chỉ là một văn kiện hành chính mà còn mang giá trị văn học sâu sắc bởi yếu tố nào?

  • A. Cách sử dụng ngôn ngữ khoa học chính xác.
  • B. Việc cung cấp số liệu thống kê chi tiết.
  • C. Sự đơn giản, mộc mạc trong cách diễn đạt.
  • D. Sự kết hợp hiệu quả giữa lập luận sắc bén, tình cảm chân thành và nghệ thuật sử dụng ngôn từ, hình ảnh giàu sức gợi.

Câu 26: Đoạn văn "Bởi lẽ, trời sinh ra người hiền và kẻ ngu, như cái cột kèo của nhà, như cây lúa ở đồng..." sử dụng biện pháp tu từ gì và có tác dụng gì?

  • A. So sánh; làm cho khái niệm người hiền tài trở nên gần gũi, dễ hình dung và nhấn mạnh sự cần thiết, tự nhiên của việc có người hiền trong xã hội.
  • B. Nhân hóa; gán cho người hiền những đặc tính của cây cối.
  • C. Điệp ngữ; tạo nhịp điệu cho câu văn.
  • D. Ẩn dụ; ám chỉ vai trò bí ẩn của người hiền.

Câu 27: Thái độ "ẩn trong ngòi khe trốn tránh việc đời" của một bộ phận sĩ phu Bắc Hà lúc bấy giờ bắt nguồn chủ yếu từ nguyên nhân nào được gợi nhắc trong "Chiếu cầu hiền"?

  • A. Họ đã quá già yếu không còn khả năng làm việc.
  • B. Họ không có tài năng gì đặc biệt.
  • C. Sự gắn bó với triều đại cũ (nhà Lê), tâm lý hoài nghi và e ngại trước triều đại mới còn non trẻ và nhiều biến động.
  • D. Họ muốn chờ đợi một triều đại khác phù hợp hơn.

Câu 28: Câu "Nước nhà vô sự, triều đình yên ổn thì thôi nói làm gì; nay vừa gặp lúc gian nan, cần đến người tài giúp sức" thể hiện rõ nhất luận điểm nào của tác giả?

  • A. Chỉ cần người tài khi đất nước có chiến tranh.
  • B. Trong thời bình, người tài không có vai trò quan trọng.
  • C. Việc cầu hiền là tùy tiện, không có kế hoạch.
  • D. Nhu cầu cấp bách về người tài xuất phát từ chính hoàn cảnh khó khăn, bộn bề của đất nước sau chiến tranh và khi triều đại mới đang xây dựng.

Câu 29: Theo "Chiếu cầu hiền", việc người hiền tài không ra giúp nước không chỉ là thiệt thòi cho đất nước mà còn là thiệt thòi cho chính bản thân họ ở khía cạnh nào?

  • A. Tài năng bị mai một, không được phát huy, uổng phí chí hướng "học hành để giúp đời".
  • B. Không được hưởng bổng lộc, giàu sang.
  • C. Bị nhà vua trừng phạt.
  • D. Mất đi cơ hội được đi đây đi đó.

Câu 30: Giá trị lịch sử quan trọng nhất của "Chiếu cầu hiền" là gì?

  • A. Là văn bản duy nhất ghi lại bối cảnh lịch sử nhà Tây Sơn.
  • B. Là một văn kiện quan trọng thể hiện chủ trương, đường lối đúng đắn và tầm nhìn của vua Quang Trung trong việc xây dựng đất nước bằng cách chiêu mộ và sử dụng nhân tài.
  • C. Chứng minh sự sụp đổ không thể tránh khỏi của triều đại Tây Sơn.
  • D. Là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: 'Chiếu cầu hiền' được Ngô Thì Nhậm viết thay vua Quang Trung trong bối cảnh lịch sử nào của nhà Tây Sơn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Mục đích chính mà vua Quang Trung muốn đạt được thông qua việc ban hành 'Chiếu cầu hiền' là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong đoạn đầu của 'Chiếu cầu hiền', tác giả nhấn mạnh điều gì về vai trò của người hiền tài đối với đất nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Tác giả 'Chiếu cầu hiền' sử dụng hình ảnh 'ngôi sao sáng trên trời' để ví với người hiền tài nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đoạn văn miêu tả thực trạng 'kẻ sĩ ẩn trong ngòi khe trốn tránh việc đời', 'những bậc tinh anh trong triều đương phải kiêng dè không dám lên tiếng' cho thấy thái độ của tác giả đối với tình hình xã hội và giới sĩ phu lúc bấy giờ như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Để thuyết phục các sĩ phu ra cộng tác, 'Chiếu cầu hiền' đã đưa ra những lý lẽ nào dựa trên nhu cầu thực tế của đất nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Việc vua Quang Trung tự đặt ra một loạt câu hỏi tu từ như 'Hay trẫm ít đức...?', 'Hay đang thời đổ nát...?', 'Hay bởi sự cầu hiền...?' thể hiện chủ yếu điều gì về thái độ và chiến lược thuyết phục của ông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: 'Chiếu cầu hiền' thể hiện quan điểm tiến bộ của vua Quang Trung trong việc sử dụng người tài ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Để tạo điều kiện cho người hiền tài bày tỏ tâm tư, nguyện vọng và đóng góp cho đất nước, 'Chiếu cầu hiền' đã đưa ra những hình thức tiến cử/tự tiến cử nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích câu nói 'Một cái cột không thể đỡ nổi căn nhà lớn, một cành cây không thể làm nên khu rừng rậm' trong 'Chiếu cầu hiền' cho thấy tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: 'Chiếu cầu hiền' thể hiện rõ đặc trưng của thể loại chiếu ở điểm nào về mặt nội dung và hình thức?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đoạn kết của 'Chiếu cầu hiền' với lời kêu gọi và các biện pháp cụ thể cho thấy điều gì về thái độ của vua Quang Trung?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phân tích cách dùng từ ngữ trong 'Chiếu cầu hiền' (ví dụ: 'lắng nghe', 'mong mỏi', 'thiết tha') cho thấy điều gì về giọng điệu chủ đạo của tác phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Việc 'Chiếu cầu hiền' được ban hành ngay sau khi đánh tan quân Thanh có ý nghĩa sâu sắc gì đối với công cuộc xây dựng đất nước của nhà Tây Sơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Luận điểm nào sau đây KHÔNG được nêu ra trong 'Chiếu cầu hiền' để lý giải cho việc người tài chưa ra phục vụ triều đình mới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: 'Chiếu cầu hiền' sử dụng phép lập luận nào là chủ yếu để thuyết phục người đọc/nghe?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đoạn văn 'Trẫm đang lắng nghe, ngày đêm mong mỏi, không lúc nào quên' thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của vua Quang Trung?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc Ngô Thì Nhậm, một cựu thần nhà Lê, được vua Quang Trung tin tưởng giao cho viết 'Chiếu cầu hiền' nói lên điều gì về chính sách chiêu mộ nhân tài của nhà Tây Sơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Câu 'Ví thử cây có cành liền cành, ngọn liền ngọn, thì sum sê tốt tươi, che rợp cả đất' được sử dụng nhằm mục đích gì trong lập luận của 'Chiếu cầu hiền'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: 'Chiếu cầu hiền' được coi là một áng văn nghị luận mẫu mực bởi những đặc điểm nghệ thuật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Việc 'Chiếu cầu hiền' nhắc đến các tấm gương hiền tài trong lịch sử (dù không nêu tên cụ thể) nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: 'Chiếu cầu hiền' thể hiện tư tưởng nhân văn của nhà Tây Sơn ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Lời lẽ 'thiết tha' và 'chân thành' của vua Quang Trung trong 'Chiếu cầu hiền' có tác dụng chủ yếu gì đối với đối tượng được kêu gọi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích cấu trúc của 'Chiếu cầu hiền', có thể thấy bố cục được sắp xếp theo trình tự nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: 'Chiếu cầu hiền' không chỉ là một văn kiện hành chính mà còn mang giá trị văn học sâu sắc bởi yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đoạn văn 'Bởi lẽ, trời sinh ra người hiền và kẻ ngu, như cái cột kèo của nhà, như cây lúa ở đồng...' sử dụng biện pháp tu từ gì và có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Thái độ 'ẩn trong ngòi khe trốn tránh việc đời' của một bộ phận sĩ phu Bắc Hà lúc bấy giờ bắt nguồn chủ yếu từ nguyên nhân nào được gợi nhắc trong 'Chiếu cầu hiền'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Câu 'Nước nhà vô sự, triều đình yên ổn thì thôi nói làm gì; nay vừa gặp lúc gian nan, cần đến người tài giúp sức' thể hiện rõ nhất luận điểm nào của tác giả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Theo 'Chiếu cầu hiền', việc người hiền tài không ra giúp nước không chỉ là thiệt thòi cho đất nước mà còn là thiệt thòi cho chính bản thân họ ở khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Giá trị lịch sử quan trọng nhất của 'Chiếu cầu hiền' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Triều đại mới thành lập, đất nước thái bình thịnh trị, cần người tài để phát triển văn hóa.
  • B. Nhà Tây Sơn đã vững mạnh, chỉ cần củng cố bộ máy quan lại cũ.
  • C. Triều đại mới được thiết lập sau chiến thắng ngoại xâm, đất nước còn nhiều khó khăn, cần xây dựng và củng cố.
  • D. Nhà Tây Sơn đang suy yếu, cần người tài để chống lại các thế lực phản loạn trong nước.

Câu 2: Mục đích chính của

  • A. Tuyên bố về sự ra đời của triều đại mới và quyền lực của vua Quang Trung.
  • B. Kêu gọi, thuyết phục các sĩ phu, trí thức đương thời ra giúp nước, xây dựng triều đại mới.
  • C. Thông báo về việc mở khoa thi tuyển chọn nhân tài rộng rãi trong cả nước.
  • D. Phê phán thái độ ẩn dật, không chịu ra làm quan của giới sĩ phu.

Câu 3: Trong phần đầu của chiếu, tác giả (thay lời vua) đã khẳng định mối quan hệ giữa hiền tài và thiên tử như thế nào?

  • A. Hiền tài là nguyên khí quốc gia, là yếu tố cốt lõi giúp thiên tử trị vì đất nước.
  • B. Thiên tử là người ban ơn huệ, còn hiền tài là người phải biết ơn và phục tùng.
  • C. Mối quan hệ này không quan trọng bằng việc có đội quân mạnh.
  • D. Hiền tài chỉ cần thiết khi đất nước lâm nguy, còn thời bình thì không cần thiết.

Câu 4: Hình ảnh "sao sáng trên trời" được sử dụng để nói về ai trong văn bản?

  • A. Vua Quang Trung.
  • B. Các quan lại đang phục vụ triều đình.
  • C. Những người có công lớn trong chiến trận.
  • D. Những người hiền tài, có học thức và năng lực.

Câu 5: Việc so sánh hiền tài với "sao sáng trên trời" có tác dụng nghệ thuật gì trong lập luận của chiếu?

  • A. Thể hiện sự xa vời, khó tiếp cận của người hiền tài.
  • B. Phê phán những người tài nhưng không chịu ra giúp nước.
  • C. Đề cao vị trí, vai trò quan trọng và phẩm chất cao quý của người hiền tài.
  • D. Cho thấy số lượng người hiền tài rất ít ỏi trong xã hội.

Câu 6: Văn bản

  • A. Trốn tránh việc đời, ẩn dật trong ngòi khe.
  • B. Kiêng dè, không dám lên tiếng nói thẳng.
  • C. Chưa chịu ra giúp nước dù có tài năng.
  • D. Tất cả các thái độ trên.

Câu 7: Khi nói về thực trạng đất nước, vua Quang Trung (qua lời Ngô Thì Nhậm) đã nhấn mạnh những khó khăn nào cần người tài chung sức giải quyết?

  • A. Triều đình chưa ổn định, biên ải chưa yên, nhân dân chưa lại sức.
  • B. Thiếu lương thực, bệnh dịch hoành hành khắp nơi.
  • C. Các nước láng giềng đang đe dọa xâm lược.
  • D. Quan lại tham nhũng, dân chúng nổi loạn.

Câu 8: Đoạn văn miêu tả thực trạng đất nước có tác dụng gì trong việc thuyết phục sĩ phu?

  • A. Cho thấy nhà vua bất lực, cần sự giúp đỡ.
  • B. Nhấn mạnh tính cấp bách của tình hình, khơi gợi trách nhiệm và lòng yêu nước của người hiền.
  • C. Đổ lỗi cho các sĩ phu vì đã không ra giúp nước sớm hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về tình hình đất nước.

Câu 9: Lời lẽ của vua Quang Trung (qua văn bản) thể hiện thái độ như thế nào đối với người hiền tài?

  • A. Kiêu ngạo, ban ơn.
  • B. Nghi ngờ, thử thách.
  • C. Khiêm nhường, chân thành, trọng dụng.
  • D. Thờ ơ, chiếu lệ.

Câu 10: Câu nói của Khổng Tử được trích dẫn trong chiếu (

  • A. Khẳng định đất nước không thiếu nhân tài, chỉ là chưa được trọng dụng.
  • B. Phê phán những người tự cho mình là tài giỏi nhưng không làm được gì.
  • C. So sánh nhân tài Việt Nam với nhân tài Trung Quốc thời xưa.
  • D. Kêu gọi mọi người học theo Khổng Tử.

Câu 11: Tác giả sử dụng hình ảnh ẩn dụ

  • A. Nhà vua không thể tự mình gánh vác việc nước.
  • B. Cần nhiều người cùng chung sức để xây dựng đất nước vững mạnh.
  • C. Vai trò của người hiền tài rất quan trọng trong việc gánh vác việc nước.
  • D. Cả A, B, C đều đúng.

Câu 12: Vua Quang Trung đã đưa ra những phương thức nào để người hiền tài có thể tiến cử bản thân hoặc người khác?

  • A. Chỉ thông qua các kỳ thi quốc gia.
  • B. Chỉ thông qua sự tiến cử của các quan lại cấp cao.
  • C. Tự mình dâng thư, hoặc do quan văn, quan võ, hay những người ở ẩn tiến cử.
  • D. Chỉ thông qua giới thiệu của bạn bè thân thiết với nhà vua.

Câu 13: Việc cho phép cả những người ở ẩn được tự tiến cử thể hiện điều gì trong đường lối cầu hiền của vua Quang Trung?

  • A. Sự cởi mở, không câu nệ xuất thân hay quá khứ, chú trọng thực tài.
  • B. Sự nghi ngờ đối với những người đã từng làm quan cho triều Lê.
  • C. Đường lối chỉ nhắm vào những người không muốn làm quan.
  • D. Việc thiếu hụt trầm trọng nhân tài trong triều đình.

Câu 14: Văn bản

  • A. Hịch.
  • B. Chiếu.
  • C. Cáo.
  • D. Văn bia.

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể loại được sử dụng trong văn bản

  • A. Thường do vua ban hành.
  • B. Mang tính chất mệnh lệnh hoặc kêu gọi, thuyết phục.
  • C. Thuộc thể văn nghị luận cổ.
  • D. Chủ yếu dùng để ghi lại công lao của vua chúa.

Câu 16: Lời văn trong

  • A. Lập luận chặt chẽ, kết hợp lý lẽ và tình cảm, lời lẽ khiêm nhường nhưng kiên quyết.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa trương, cường điệu về sức mạnh của triều đình.
  • C. Chủ yếu dùng lời lẽ đe dọa, cảnh cáo những người không hợp tác.
  • D. Liệt kê dài dòng các chức vụ và bổng lộc hậu hĩnh.

Câu 17: Khi đề cập đến những người tài đang

  • A. Phẫn nộ, cho rằng họ là kẻ phản bội.
  • B. Tiếc nuối tài năng bị lãng phí, bày tỏ mong muốn họ ra giúp nước.
  • C. Thờ ơ, cho rằng họ không xứng đáng được trọng dụng.
  • D. Yêu cầu quân lính đi tìm bắt họ về triều.

Câu 18: Câu hỏi tu từ

  • A. Thừa nhận những thiếu sót của bản thân nhà vua và triều đình.
  • B. Gợi mở lý do khiến người hiền chưa ra giúp nước.
  • C. Thể hiện sự khiêm nhường và chân thành của vua Quang Trung.
  • D. Tất cả các mục đích trên.

Câu 19: Ý nghĩa của việc vua Quang Trung tự nhận

  • A. Thể hiện sự khiêm tốn, hạ mình để kéo gần khoảng cách với sĩ phu, tăng sức thuyết phục.
  • B. Đây là lời nói thật lòng, nhà vua thực sự cảm thấy mình thiếu năng lực.
  • C. Nhằm đánh lừa sĩ phu để họ tin tưởng và ra làm quan.
  • D. Thể hiện sự yếu đuối, thiếu tự tin của nhà vua.

Câu 20: Văn bản

  • A. Một vị vua chỉ giỏi đánh trận, không quan tâm đến việc trị nước.
  • B. Một vị vua độc đoán, chỉ muốn tập trung quyền lực.
  • C. Một vị vua có tầm nhìn xa, trọng dụng nhân tài, quan tâm đến vận mệnh đất nước và dân tộc.
  • D. Một vị vua chỉ dựa vào võ tướng, coi thường văn thần.

Câu 21: Đoạn cuối chiếu, khi đưa ra các phương thức tiến cử, tác giả muốn khẳng định điều gì về chính sách cầu hiền của triều Tây Sơn?

  • A. Chính sách này rất khắt khe, chỉ dành cho một số ít người.
  • B. Chính sách này chỉ mang tính hình thức.
  • C. Chính sách này ưu tiên những người có quan hệ với triều đình.
  • D. Chính sách này rộng mở, dân chủ, tạo mọi điều kiện thuận lợi cho người tài ra phục vụ.

Câu 22: Câu

  • A. So sánh.
  • B. Câu hỏi tu từ.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Nói quá.

Câu 23: Đoạn văn nào trong

  • A. Đoạn nói về việc
  • B. Đoạn nói về các phương thức tiến cử.
  • C. Đoạn trích dẫn lời Khổng Tử.
  • D. Đoạn nói về thực trạng đất nước.

Câu 24: Văn bản

  • A. Là văn kiện đầu tiên của nhà Tây Sơn.
  • B. Là lời tuyên chiến với nhà Thanh.
  • C. Là văn kiện quan trọng thể hiện chủ trương chiêu hiền đãi sĩ của vua Quang Trung nhằm xây dựng triều đại mới.
  • D. Là chiếu thư bãi bỏ khoa cử truyền thống.

Câu 25: Đâu là một trong những lý do khiến nhiều sĩ phu Bắc Hà dưới triều Lê ngại hợp tác với nhà Tây Sơn?

  • A. Họ cho rằng nhà Tây Sơn không đủ mạnh để tồn tại lâu dài.
  • B. Họ có tư tưởng trung quân với nhà Lê, ngại
  • C. Họ sợ bị nhà Tây Sơn trả thù vì đã phục vụ nhà Lê.
  • D. Họ không tin vào tài năng và đức độ của vua Quang Trung.

Câu 26: Đoạn văn nào trong chiếu thể hiện rõ nhất sự thấu hiểu của tác giả (Ngô Thì Nhậm) đối với tâm lý của giới sĩ phu đương thời?

  • A. Đoạn nói về mối quan hệ giữa hiền tài và thiên tử.
  • B. Đoạn nói về thực trạng đất nước.
  • C. Đoạn trích dẫn lời Khổng Tử.
  • D. Đoạn miêu tả các thái độ

Câu 27: Văn bản

  • A. Người trí thức phải có trách nhiệm đóng góp tài năng, trí tuệ để xây dựng và phát triển đất nước.
  • B. Người trí thức chỉ cần tu thân, giữ gìn đạo đức cá nhân.
  • C. Người trí thức nên tránh xa chính trị để giữ mình trong sạch.
  • D. Vai trò của người trí thức không quan trọng bằng vai trò của nông dân và thợ thủ công.

Câu 28: Khi nói

  • A. đang thời đổ nát / người hiền tài
  • B. người hiền tài / ru rú
  • C. đang thời đổ nát / ru rú ở trong xó núi
  • D. người hiền tài / ở trong xó núi

Câu 29: Phép đối trong câu

  • A. Sự đối lập giữa vua và tôi.
  • B. Sự nghịch lý, không tương xứng giữa tình hình đất nước cần người tài và thái độ ẩn dật của người tài.
  • C. Sự đối lập giữa người tài và kẻ bất tài.
  • D. Sự đối lập giữa thành thị và nông thôn.

Câu 30: Giá trị nổi bật về mặt nghệ thuật của

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh thơ mộng, lãng mạn.
  • B. Giọng văn hài hước, châm biếm.
  • C. Cấu trúc tự sự rõ ràng, mạch lạc.
  • D. Lập luận chặt chẽ, giàu sức thuyết phục nhờ kết hợp lý lẽ, tình cảm và các biện pháp tu từ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Văn bản "Cầu hiền chiếu" được viết trong bối cảnh lịch sử nào của triều đại Tây Sơn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Mục đích chính của "Cầu hiền chiếu" là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong phần đầu của chiếu, tác giả (thay lời vua) đã khẳng định mối quan hệ giữa hiền tài và thiên tử như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hình ảnh 'sao sáng trên trời' được sử dụng để nói về ai trong văn bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Việc so sánh hiền tài với 'sao sáng trên trời' có tác dụng nghệ thuật gì trong lập luận của chiếu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Văn bản "Cầu hiền chiếu" đề cập đến những thái độ tiêu cực nào của một bộ phận sĩ phu đương thời?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi nói về thực trạng đất nước, vua Quang Trung (qua lời Ngô Thì Nhậm) đã nhấn mạnh những khó khăn nào cần người tài chung sức giải quyết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đoạn văn miêu tả thực trạng đất nước có tác dụng gì trong việc thuyết phục sĩ phu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Lời lẽ của vua Quang Trung (qua văn bản) thể hiện thái độ như thế nào đối với người hiền tài?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Câu nói của Khổng Tử được trích dẫn trong chiếu ("Cứ cái ấp mười nhà... há chẳng có người trung tín như Khâu, Dương ư?") nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tác giả sử dụng hình ảnh ẩn dụ "Một cái cột không thể đỡ nổi căn nhà lớn" để nói lên điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Vua Quang Trung đã đưa ra những phương thức nào để người hiền tài có thể tiến cử bản thân hoặc người khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc cho phép cả những người ở ẩn được tự tiến cử thể hiện điều gì trong đường lối cầu hiền của vua Quang Trung?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Văn bản "Cầu hiền chiếu" sử dụng thể loại nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể loại được sử dụng trong văn bản "Cầu hiền chiếu"?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Lời văn trong "Cầu hiền chiếu" có đặc điểm gì nổi bật, góp phần tạo nên sức thuyết phục?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi đề cập đến những người tài đang "ẩn trong ngòi khe trốn tránh việc đời", thái độ của vua Quang Trung là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Câu hỏi tu từ "Hay trẫm ít đức... hay đương thời đổ nát... hay đang lúc dân gian gặp gỡ..." được sử dụng nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Ý nghĩa của việc vua Quang Trung tự nhận "trẫm ít đức, chưa được sáng suốt" là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Văn bản "Cầu hiền chiếu" cho thấy vua Quang Trung là người như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đoạn cuối chiếu, khi đưa ra các phương thức tiến cử, tác giả muốn khẳng định điều gì về chính sách cầu hiền của triều Tây Sơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Câu "Nếu quả là người hiền tài, am hiểu sâu sắc đạo lí trị nước, thương xót dân lành, thì sao cứ phải ru rú ở trong xó núi để cho phí phạm tài năng?" sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đoạn văn nào trong "Cầu hiền chiếu" thể hiện rõ nhất sự khắc khoải, mong mỏi của vua Quang Trung đối với người hiền tài?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Văn bản "Cầu hiền chiếu" có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đâu là một trong những lý do khiến nhiều sĩ phu Bắc Hà dưới triều Lê ngại hợp tác với nhà Tây Sơn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đoạn văn nào trong chiếu thể hiện rõ nhất sự thấu hiểu của tác giả (Ngô Thì Nhậm) đối với tâm lý của giới sĩ phu đương thời?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Văn bản "Cầu hiền chiếu" cho thấy quan niệm của Ngô Thì Nhậm (và vua Quang Trung) về vai trò của người trí thức trong xã hội là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi nói "đang thời đổ nát, mà người hiền tài lại ru rú ở trong xó núi", câu văn sử dụng phép đối ở những cụm từ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phép đối trong câu "đang thời đổ nát, mà người hiền tài lại ru rú ở trong xó núi" nhấn mạnh điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giá trị nổi bật về mặt nghệ thuật của "Cầu hiền chiếu" là gì?

Viết một bình luận