Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Ngữ cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự ra đời của bài "Chiếu cầu hiền"?
- A. Triều đình Lê-Trịnh suy yếu, mâu thuẫn nội bộ gay gắt.
- B. Nhà Mạc cướp ngôi nhà Lê, tình hình chính trị bất ổn.
- C. Chiến tranh Nam Bắc triều kéo dài, đất nước bị chia cắt.
- D. Nhà Tây Sơn mới thành lập, cần củng cố bộ máy và thu hút nhân tài từ triều cũ.
Câu 2: Việc vua Quang Trung (thông qua Ngô Thì Nhậm) viết "Chiếu cầu hiền" thay vì dùng mệnh lệnh hành chính thông thường cho thấy điều gì về chủ trương của nhà Tây Sơn đối với tầng lớp sĩ phu Bắc Hà?
- A. Thể hiện sự e ngại, thiếu quyết đoán của nhà Tây Sơn.
- B. Nhấn mạnh quyền uy tuyệt đối của nhà vua trong việc tuyển dụng quan lại.
- C. Biểu lộ thiện chí, thái độ trọng thị và mong muốn hòa giải, thu phục nhân tài từ triều đại cũ.
- D. Cho thấy nhà Tây Sơn chỉ cần những người tự nguyện theo về chứ không cần cưỡng ép.
Câu 3: Đặc trưng nào của thể loại "chiếu" (như một văn bản hành chính kết hợp nghị luận) được thể hiện rõ nét trong "Cầu hiền chiếu" nhằm mục đích thuyết phục người đọc?
- A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng giàu tính biểu cảm.
- B. Kết hợp giữa tính chất ban bố mệnh lệnh của nhà vua và lập luận chặt chẽ để thuyết phục.
- C. Chủ yếu dùng lối diễn đạt trực tiếp, sắc sảo để phê phán.
- D. Mang đậm tính tự sự, kể lại quá trình nhà vua tìm kiếm người tài.
Câu 4: Mở đầu bài chiếu, tác giả nhắc đến mối quan hệ giữa "hiền tài" và "thiên tử" trong sử sách nhằm mục đích chủ yếu gì?
- A. Khẳng định tầm quan trọng mang tính quy luật của việc trọng dụng hiền tài đối với sự hưng thịnh của đất nước.
- B. Thể hiện sự uyên bác, am hiểu lịch sử của người viết.
- C. Ngầm phê phán các triều đại trước đã không biết trọng dụng hiền tài.
- D. Giải thích nguồn gốc của thuật ngữ "hiền tài".
Câu 5: Đoạn văn "Song, từ khi việc võ yên lặng tới nay, trong khoảng bốn năm, trẫm cùng các khanh chưa hề được thấy mặt kẻ sĩ nào..." phản ánh thực trạng nào của tầng lớp sĩ phu Bắc Hà sau khi nhà Tây Sơn lên nắm quyền?
- A. Họ vẫn trung thành với triều đại cũ và tìm cách chống đối.
- B. Họ còn giữ thái độ dè dặt, ẩn dật, chưa sẵn sàng ra phò tá triều đại mới.
- C. Họ đã chủ động tìm đến vua Quang Trung để dâng kế sách.
- D. Họ bị nhà Tây Sơn đàn áp, không có cơ hội thể hiện tài năng.
Câu 6: Khi miêu tả tình cảnh của những người "ẩn trong ngòi khe trốn tránh việc đời" và "những bậc tinh anh trong triều đương phải kiêng dè không dám lên tiếng", tác giả (thay mặt vua Quang Trung) bày tỏ thái độ gì?
- A. Tức giận, phê phán gay gắt sự thờ ơ của họ.
- B. Thông cảm sâu sắc với hoàn cảnh khó khăn của họ.
- C. Bất lực trước tình hình, không biết phải làm gì.
- D. Trăn trở, băn khoăn trước sự lãng phí tài năng và mong muốn họ thay đổi thái độ.
Câu 7: Hệ thống câu hỏi tu từ liên tiếp xuất hiện trong bài chiếu (ví dụ: "Hay trẫm ít đức không đáng để dựa chăng? Hay đang thời đổ nát chưa thể ra phụng sự chăng? Hay đương gặp bước gian nan chưa thể thi thố tài năng chăng?") có tác dụng lập luận như thế nào?
- A. Thể hiện sự khiêm nhường của nhà vua, đồng thời đặt ra vấn đề buộc người nghe phải suy ngẫm về lý do chần chừ của bản thân.
- B. Nhấn mạnh sự bất tài, thiếu năng lực của nhà vua.
- C. Biểu lộ sự nghi ngờ, không tin tưởng vào tài năng của sĩ phu.
- D. Hỏi để thu thập thông tin từ phía sĩ phu.
Câu 8: Hình ảnh ẩn dụ "một cái cột không thể đỡ nổi căn nhà lớn, một cành cây không thể che hết một khu vườn rộng" được dùng để minh họa cho luận điểm nào trong bài chiếu?
- A. Thực trạng đất nước còn nhiều khó khăn, đổ nát.
- B. Sự yếu kém, bất lực của triều đình hiện tại.
- C. Nhu cầu cấp bách và to lớn của công cuộc xây dựng đất nước, cần nhiều người tài cùng chung sức.
- D. Sự đơn độc, cô lập của nhà vua.
Câu 9: Luận điểm nào được coi là cơ sở quan trọng nhất để "Cầu hiền chiếu" thuyết phục tầng lớp sĩ phu ra giúp nước?
- A. Khẳng định tài năng của sĩ phu là vô giá.
- B. Nhà vua có ân đức lớn, đáng để sĩ phu phò tá.
- C. Hứa hẹn ban thưởng hậu hĩnh cho người ra làm quan.
- D. Nêu bật nhu cầu cấp thiết của đất nước trong công cuộc xây dựng và phục hồi, vì lợi ích chung của dân tộc.
Câu 10: Phân tích thái độ của vua Quang Trung qua đoạn: "Nay trẫm đang lắng nghe, ngày đêm mong mỏi, phảng phất như ở trên giường chiếu, ở giữa cơm ăn, áo mặc, lúc nào cũng nghĩ đến người hiền."
- A. Chân thành, thiết tha, thể hiện sự mong mỏi, trăn trở thường trực về việc tìm kiếm người tài.
- B. Khách sáo, chiếu lệ, mang tính hình thức.
- C. Ngạo mạn, tự cho mình là người duy nhất quan tâm đến hiền tài.
- D. Lo lắng, sợ hãi trước tình hình đất nước.
Câu 11: Tác giả (thay mặt vua Quang Trung) đã khéo léo sử dụng cách xưng hô "trẫm" và "khanh", "kẻ sĩ" trong bài chiếu với dụng ý gì?
- A. Nhấn mạnh khoảng cách quyền lực giữa nhà vua và臣 dân.
- B. Biểu lộ sự xa cách, không thân thiện.
- C. Thể hiện vị thế của nhà vua, đồng thời bày tỏ sự trọng thị, tôn trọng đối với tầng lớp sĩ phu.
- D. Chỉ đơn thuần là cách xưng hô thông thường trong văn bản hành chính.
Câu 12: Đoạn cuối bài chiếu, khi đưa ra các phương thức tiến cử người hiền tài (tự tiến cử, người khác tiến cử...), nhà Tây Sơn muốn thể hiện điều gì về chính sách chiêu mộ nhân tài của mình?
- A. Chỉ tin dùng những người thân cận, quen biết.
- B. Thử thách lòng trung thành của sĩ phu cũ.
- C. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa những người muốn làm quan.
- D. Thể hiện chính sách chiêu mộ nhân tài rộng rãi, cởi mở, không phân biệt và tạo điều kiện thuận lợi cho người có tài đức ra giúp nước.
Câu 13: Lời văn "Chiếu cầu hiền" được đánh giá là "lời lẽ chân thành, khiêm nhường nhưng kiên quyết". Tính "kiên quyết" thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ mạnh mẽ, đanh thép.
- B. Khẳng định rõ ràng mục đích, nhu cầu của triều đại và đặt ra yêu cầu hành động đối với người hiền tài.
- C. Đe dọa trừng phạt những người không ra làm quan.
- D. Chỉ đưa ra một thời hạn ngắn ngủi để sĩ phu quyết định.
Câu 14: Việc "Chiếu cầu hiền" được viết bằng chữ Hán, sử dụng nhiều điển cố, từ ngữ trang trọng cho thấy điều gì về đối tượng mà bài chiếu hướng tới chủ yếu?
- A. Tầng lớp sĩ phu, quan lại Nho học.
- B. Toàn thể nhân dân trong cả nước.
- C. Những người nông dân, thợ thủ công có tài năng.
- D. Quân đội và các tướng lĩnh của nhà Tây Sơn.
Câu 15: "Cầu hiền chiếu" được đánh giá là một áng văn chính luận mẫu mực. Yếu tố nào góp phần quan trọng tạo nên giá trị này?
- A. Cốt truyện hấp dẫn, lôi cuốn người đọc.
- B. Khắc họa thành công các nhân vật lịch sử.
- C. Sử dụng ngôn ngữ bình dân, dễ hiểu.
- D. Lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén, kết hợp với lời lẽ chân thành và hình ảnh giàu sức gợi.
Câu 16: Phân tích ý nghĩa của câu "Nước nhà vô sự, ta cùng các ngươi ai là người vô sự?" trong bài chiếu.
- A. Nhấn mạnh sự an toàn, yên bình của đất nước lúc bấy giờ.
- B. Nhắc nhở, thức tỉnh sĩ phu về trách nhiệm chung đối với đất nước, không ai có thể thờ ơ, đứng ngoài.
- C. Thể hiện sự lo lắng của nhà vua về tình hình an ninh.
- D. Khẳng định chỉ có nhà vua mới là người thực sự bận rộn vì việc nước.
Câu 17: Khi nói "Trẫm đang lắng nghe, ngày đêm mong mỏi, phảng phất như ở trên giường chiếu, ở giữa cơm ăn, áo mặc, lúc nào cũng nghĩ đến người hiền", nhà vua muốn tạo ra hiệu ứng tâm lý gì đối với người đọc (sĩ phu)?
- A. Khiến họ cảm thấy sợ hãi trước quyền lực của nhà vua.
- B. Làm cho họ cảm thấy tội lỗi vì đã chần chừ.
- C. Lay động tình cảm, tạo sự đồng cảm, tin tưởng vào tấm lòng cầu hiền của nhà vua, từ đó thúc đẩy họ hành động.
- D. Khiến họ cảm thấy nhà vua đang phàn nàn về sự lười biếng của họ.
Câu 18: Việc "Cầu hiền chiếu" không chỉ kêu gọi mà còn đưa ra các biện pháp cụ thể để tiến cử người tài (tự tiến cử, tiến cử qua quan, tiến cử qua người thân...) cho thấy điều gì về tính thực tiễn của văn bản?
- A. Bài chiếu chỉ mang tính lý thuyết, khó áp dụng vào thực tế.
- B. Chính sách cầu hiền của nhà Tây Sơn còn sơ sài, thiếu đồng bộ.
- C. Nhà vua không thực sự tin tưởng vào khả năng tự tiến cử của sĩ phu.
- D. Bài chiếu mang tính thực tiễn cao, không chỉ kêu gọi mà còn mở ra những con đường, tạo điều kiện cụ thể để người hiền tài có thể ra giúp nước.
Câu 19: So với các bài chiếu khác trong lịch sử (ví dụ: Chiếu dời đô), "Cầu hiền chiếu" của Ngô Thì Nhậm có điểm đặc sắc nào về giọng điệu?
- A. Uy nghiêm, đanh thép, mang tính mệnh lệnh tuyệt đối.
- B. Mỉa mai, châm biếm những người không chịu ra giúp nước.
- C. Chân thành, khiêm nhường, giàu tính đối thoại và thuyết phục.
- D. Hùng hồn, sục sôi tinh thần chiến đấu.
Câu 20: Việc nhà Tây Sơn, một triều đại mới thành lập từ phong trào nông dân, lại trọng dụng Ngô Thì Nhậm - một cựu quan lại Nho học, và giao viết "Chiếu cầu hiền" cho thấy điều gì về tầm nhìn của vua Quang Trung?
- A. Nhà Tây Sơn thiếu người tài nên phải dùng tạm quan lại cũ.
- B. Vua Quang Trung không tin tưởng vào khả năng của những người đi theo mình từ đầu.
- C. Nhà vua muốn lấy lòng tầng lớp quý tộc cũ.
- D. Tầm nhìn vượt qua định kiến xuất thân, phe phái, coi trọng việc tập hợp rộng rãi nhân tài vì sự nghiệp chung của đất nước.
Câu 21: "Cầu hiền chiếu" không chỉ là văn bản hành chính mà còn mang giá trị văn học. Giá trị văn học của bài chiếu được thể hiện chủ yếu ở đâu?
- A. Cung cấp nhiều thông tin lịch sử chi tiết về triều đại Tây Sơn.
- B. Phản ánh chân thực cuộc sống của nhân dân thời bấy giờ.
- C. Nghệ thuật lập luận sắc sảo, lời văn chân thành, giàu sức thuyết phục và sử dụng ngôn từ, hình ảnh có chọn lọc.
- D. Xây dựng được những hình tượng nhân vật anh hùng ca.
Câu 22: Đoạn trích "Trẫm đang lắng nghe, ngày đêm mong mỏi... lúc nào cũng nghĩ đến người hiền" có thể được coi là biểu hiện của phẩm chất nào ở vua Quang Trung?
- A. Sự lười biếng, không muốn tự mình giải quyết công việc.
- B. Tấm lòng yêu nước, thương dân, ý chí xây dựng đất nước và sự trọng thị nhân tài.
- C. Sự nghi ngờ, không tin tưởng vào khả năng của người khác.
- D. Nỗi sợ hãi trước kẻ thù bên ngoài.
Câu 23: Phân tích vai trò của Ngô Thì Nhậm trong việc tạo nên sức thuyết phục cho bài "Cầu hiền chiếu".
- A. Ông chỉ đơn thuần ghi lại lời vua ban.
- B. Ông dùng quyền lực của mình để ép buộc sĩ phu.
- C. Ông chỉ đóng góp về mặt hình thức văn bản.
- D. Với vốn kiến thức và kinh nghiệm của một sĩ phu Nho học từng làm quan triều cũ, ông hiểu rõ tâm lý đối tượng và lựa chọn cách diễn đạt, lập luận phù hợp để tăng sức thuyết phục.
Câu 24: Điểm khác biệt cơ bản trong tư tưởng "cầu hiền" của vua Quang Trung so với một số triều đại phong kiến trước đó (thường chỉ trọng dụng người cùng phe cánh hoặc xuất thân từ khoa cử chính thống) là gì?
- A. Vượt qua định kiến phe phái, xuất thân, mở rộng con đường tiến cử, coi trọng tài năng thực sự vì lợi ích chung của đất nước.
- B. Chỉ trọng dụng những người xuất thân từ tầng lớp nông dân.
- C. Chỉ sử dụng những người đã theo Tây Sơn từ đầu.
- D. Không quan tâm đến tài năng, chỉ cần người trung thành.
Câu 25: Đoạn cuối bài chiếu, tác giả nhấn mạnh "kẻ nào biết tiến cử người hiền, thì thưởng cho quan tước; kẻ nào biết dâng thư bày tỏ công việc, thì dùng theo tài năng". Điều này cho thấy chính sách cầu hiền của nhà Tây Sơn có tính chất gì?
- A. Mang tính răn đe, trừng phạt nghiêm khắc.
- B. Mang tính khuyến khích, trọng thưởng người có công phát hiện và sử dụng nhân tài.
- C. Chỉ mang tính hình thức, không thực hiện lời hứa.
- D. Tạo ra sự bất công trong việc tuyển dụng.
Câu 26: "Chiếu cầu hiền" có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với triều đại Tây Sơn?
- A. Là văn kiện quan trọng thể hiện chủ trương đúng đắn của nhà Tây Sơn nhằm tập hợp và phát huy sức mạnh của tầng lớp trí thức, góp phần xây dựng và củng cố triều đại.
- B. Đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của tầng lớp sĩ phu Nho học.
- C. Chỉ đơn thuần là một lời kêu gọi mang tính hình thức.
- D. Gây chia rẽ sâu sắc trong nội bộ triều đình Tây Sơn.
Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc "Cầu hiền chiếu" được đưa vào chương trình Ngữ văn 11 Kết nối tri thức.
- A. Chỉ nhằm cung cấp thông tin lịch sử về nhà Tây Sơn.
- B. Giúp học sinh học thuộc lòng một văn kiện cổ.
- C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa các triều đại phong kiến.
- D. Giúp học sinh hiểu về tư tưởng trọng dụng nhân tài trong lịch sử, giá trị của văn bản chính luận và rèn luyện năng lực đọc hiểu, phân tích, đánh giá.
Câu 28: Giả sử bạn là một sĩ phu Bắc Hà thời điểm đó, đọc được "Chiếu cầu hiền". Dựa vào nội dung và giọng điệu của bài chiếu, yếu tố nào có khả năng tác động mạnh mẽ nhất khiến bạn suy nghĩ về việc ra giúp nước?
- A. Lời hứa ban thưởng quan tước, bổng lộc hậu hĩnh.
- B. Sự đe dọa trừng phạt nếu không tuân theo.
- C. Tấm lòng chân thành, sự mong mỏi thiết tha của nhà vua và nhu cầu cấp bách của đất nước, đánh thức trách nhiệm của bản thân đối với dân tộc.
- D. Việc được tự do lựa chọn vị trí làm việc.
Câu 29: Câu "Cứ cái ấp mười nhà, ắt có người trung tín như Khâu, như Tần, huống chi là một nước rộng lớn như nước ta mà không có lấy một người tài đức sao?" sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì trong lập luận?
- A. Câu hỏi tu từ kết hợp dẫn chứng (điển cố). Tác dụng: Khẳng định chắc chắn nước ta có rất nhiều nhân tài, chỉ là chưa được phát hiện hoặc chưa ra giúp nước.
- B. So sánh. Tác dụng: Cho thấy sự khác biệt giữa nước ta và các nước khác.
- C. Điệp ngữ. Tác dụng: Nhấn mạnh số lượng nhân tài.
- D. Ẩn dụ. Tác dụng: Làm cho lời văn sinh động hơn.
Câu 30: Nội dung nào dưới đây khái quát đầy đủ và chính xác nhất chủ đề của bài "Chiếu cầu hiền"?
- A. Phê phán gay gắt thái độ ẩn dật của sĩ phu Bắc Hà.
- B. Kể lại quá trình gian nan của nhà vua trong việc tìm kiếm người tài.
- C. Ban bố các chính sách mới của triều đại Tây Sơn.
- D. Lời kêu gọi chân thành, thiết tha của vua Quang Trung nhằm thuyết phục tầng lớp sĩ phu Bắc Hà ra cộng tác, chung sức xây dựng và củng cố đất nước.