Trắc nghiệm Chân quê - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bài thơ "Chân quê" của Nguyễn Bính thể hiện rõ nhất tâm trạng và cảm xúc nào của nhân vật "tôi" khi chứng kiến sự thay đổi của nhân vật "em"?
- A. Vui mừng, tự hào vì "em" đã tiến bộ, hiện đại hơn.
- B. Thờ ơ, không quan tâm đến sự thay đổi của "em".
- C. Buồn bã, tiếc nuối, hụt hẫng vì "em" đánh mất nét "chân quê".
- D. Giận dữ, trách móc "em" vì đã thay đổi lối sống.
Câu 2: Hình ảnh "yếm lụa sồi", "áo tứ thân", "khăn mỏ quạ", "quần nái đen" trong bài thơ "Chân quê" chủ yếu có tác dụng gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật "em" lúc xưa?
- A. Gợi lên vẻ đẹp giàu sang, quý phái của cô gái thành thị.
- B. Nhấn mạnh sự lạc hậu, lỗi thời của trang phục truyền thống.
- C. Thể hiện sự nổi loạn, phá cách của cô gái trẻ.
- D. Khắc họa vẻ đẹp giản dị, mộc mạc, đậm đà bản sắc văn hóa thôn quê.
Câu 3: Khi miêu tả sự thay đổi của "em" với "khăn nhung", "quần lĩnh", "áo cài khuy bấm", nhân vật "tôi" trong bài thơ "Chân quê" bộc lộ thái độ gì đối với những biểu hiện của lối sống mới?
- A. Ngưỡng mộ, khao khát được hòa nhập với lối sống đó.
- B. Không đồng tình, cảm thấy xa lạ và tiếc nuối những giá trị cũ.
- C. Chấp nhận, coi đó là sự phát triển tất yếu của xã hội.
- D. Vô cảm, không có cảm xúc đặc biệt trước sự thay đổi.
Câu 4: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ "Hoa chanh nở giữa vườn chanh / Thầy u mình với chúng mình chân quê?" trong bài thơ "Chân quê".
- A. Thể hiện sự băn khoăn, nghi ngờ và mong muốn níu giữ nét "chân quê" truyền thống.
- B. Nhấn mạnh sự hiển nhiên, không thể thay đổi của bản chất "chân quê".
- C. Biểu thị sự tự hào về nguồn gốc "chân quê" của gia đình và bản thân.
- D. Ngụ ý rằng nét "chân quê" đã hoàn toàn mất đi và không thể tìm lại được.
Câu 5: Nguyễn Bính thường được mệnh danh là "thi sĩ của đồng quê". Điều này được thể hiện như thế nào qua bài thơ "Chân quê"?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, hiện đại để miêu tả cảnh vật.
- B. Tập trung phản ánh cuộc sống sôi động, hối hả ở thành thị.
- C. Khắc họa đậm nét không gian, con người, trang phục mang đặc trưng văn hóa làng quê Việt Nam.
- D. Thể hiện tâm trạng của một người hoàn toàn xa lạ với cuộc sống nông thôn.
Câu 6: Biện pháp nghệ thuật liệt kê được sử dụng trong bài thơ "Chân quê" (liệt kê trang phục xưa và nay) có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Làm cho câu thơ dài hơn, tạo nhịp điệu chậm rãi.
- B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa cái cũ và cái mới, làm nổi bật sự thay đổi của nhân vật "em".
- C. Chỉ đơn thuần là cách liệt kê các loại trang phục phổ biến.
- D. Thể hiện sự giàu có, đa dạng về trang phục của người Việt.
Câu 7: Dòng thơ "Nào đâu cái yếm lụa sồi? / Cái dây lưng đũi nhuộm hồi sang xuân?" thể hiện rõ nhất cảm xúc gì của nhân vật "tôi"?
- A. Sự tiếc nuối, hoài niệm về vẻ đẹp và con người "em" của quá khứ.
- B. Sự tức giận, trách móc vì "em" đã vứt bỏ những thứ cũ.
- C. Sự tò mò, muốn biết "em" đã cất những thứ đó ở đâu.
- D. Sự vui vẻ khi thấy "em" không còn mặc những thứ quê mùa.
Câu 8: Thông điệp sâu sắc nhất mà bài thơ "Chân quê" muốn gửi gắm đến người đọc là gì?
- A. Khuyên con người nên từ bỏ những giá trị cũ để chạy theo cái mới.
- B. Chỉ trích những người sống ở thành phố là giả tạo.
- C. Nhắc nhở về tầm quan trọng của việc giữ gìn bản sắc văn hóa, nguồn cội dù có hội nhập, thay đổi.
- D. Ca ngợi vẻ đẹp của trang phục truyền thống và phê phán trang phục hiện đại.
Câu 9: Trong bối cảnh phong trào Thơ Mới, việc Nguyễn Bính sáng tác những bài thơ mang đậm màu sắc dân gian, đồng quê như "Chân quê" có ý nghĩa gì?
- A. Đi ngược lại hoàn toàn với xu hướng chung của thời đại.
- B. Chứng tỏ sự lạc hậu, không theo kịp trào lưu mới.
- C. Chỉ là sự thử nghiệm nhất thời, không có giá trị lâu dài.
- D. Tạo nên một luồng gió mới, góp phần đa dạng hóa và làm giàu cho Thơ Mới bằng yếu tố truyền thống.
Câu 10: Nhịp điệu của bài thơ "Chân quê", chủ yếu được viết theo thể lục bát truyền thống, có tác dụng gì trong việc truyền tải tâm trạng của nhân vật "tôi"?
- A. Tạo nên âm hưởng thủ thỉ, tâm tình, da diết, phù hợp với nỗi niềm hoài vọng, tiếc nuối.
- B. Khiến bài thơ trở nên khô khan, khó đi vào lòng người.
- C. Tạo cảm giác gấp gáp, hồi hộp, phù hợp với sự tức giận.
- D. Không có tác dụng gì đặc biệt đến việc thể hiện cảm xúc.
Câu 11: Khổ thơ "Hỡi cô mặc áo cài khuy bấm / Em về phố thị hay về quê? / Dao cầu, lọ mực, nghiêng tờ giấy / Vẽ lại chân quê chẳng dễ gì!" thể hiện rõ nhất điều gì về cái nhìn của nhân vật "tôi"?
- A. Sự ngưỡng mộ trước vẻ đẹp hiện đại của "em".
- B. Sự chấp nhận rằng "em" đã hoàn toàn thuộc về phố thị.
- C. Sự ngạc nhiên, băn khoăn và cảm giác khó khăn trong việc nhận ra/nắm bắt lại nét "chân quê" xưa.
- D. Sự chế giễu đối với trang phục mới của "em".
Câu 12: Hình ảnh "Hoa chanh nở giữa vườn chanh" trong bài thơ là một hình ảnh mang tính biểu tượng. Nó biểu tượng cho điều gì?
- A. Sự giàu có, sung túc của cuộc sống hiện đại.
- B. Vẻ đẹp tự nhiên, thuần khiết, bản chất không thay đổi của sự vật, con người "chân quê".
- C. Sự phức tạp, khó đoán của tình cảm con người.
- D. Sự lãng phí, vô ích của những giá trị cũ.
Câu 13: Nhân vật "em" trong bài thơ "Chân quê" được xây dựng chủ yếu dựa trên sự đối lập nào?
- A. Giữa giàu có và nghèo khó.
- B. Giữa hạnh phúc và đau khổ.
- C. Giữa trí thức và nông dân.
- D. Giữa vẻ đẹp truyền thống, mộc mạc xưa kia và vẻ ngoài hiện đại, xa lạ hiện tại.
Câu 14: Từ "chân quê" trong nhan đề và xuyên suốt bài thơ có thể được hiểu là gì trong ngữ cảnh tác phẩm?
- A. Nét đẹp mộc mạc, giản dị, thuần khiết, gắn liền với văn hóa và lối sống truyền thống làng quê Việt Nam.
- B. Địa danh cụ thể của một vùng quê nào đó.
- C. Chỉ đơn thuần là đôi chân của người nông dân.
- D. Biểu tượng cho sự nghèo đói, lạc hậu.
Câu 15: Dòng thơ "Thà rằng em cứ là em / Đừng nghe người phố mách thêm chuyện gì" bộc lộ trực tiếp điều gì về mong muốn và thái độ của nhân vật "tôi"?
- A. Khuyên "em" nên nghe lời khuyên của người thành phố để phát triển.
- B. Không quan tâm đến việc "em" có thay đổi hay không.
- C. Mong muốn "em" giữ lại bản chất, không bị ảnh hưởng bởi những điều mới lạ từ bên ngoài (phố thị).
- D. Trách "em" đã không nghe lời "tôi" từ trước.
Câu 16: Theo mạch cảm xúc của bài thơ "Chân quê", nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự hụt hẫng, buồn bã của nhân vật "tôi" là gì?
- A. Nhân vật "tôi" không còn yêu "em" nữa.
- B. "Em" đã chuyển đi nơi khác sinh sống.
- C. Do "em" đã trở nên giàu có hơn "tôi".
- D. Sự thay đổi về ngoại hình, trang phục của "em" là biểu hiện cho sự xa cách, mất đi nét tâm hồn "chân quê" mà "tôi" yêu quý.
Câu 17: Hình ảnh "Hoa chanh" và "vườn chanh" trong bài thơ gợi liên tưởng đến điều gì trong văn hóa dân gian Việt Nam?
- A. Sự trong sáng, mộc mạc, gần gũi, gắn bó với đời sống nông thôn.
- B. Sự sang trọng, quý phái của cuộc sống cung đình.
- C. Nỗi buồn, sự chia ly trong tình yêu.
- D. Sự đấu tranh, xung đột trong xã hội.
Câu 18: Phân tích tác dụng của điệp cấu trúc "nào đâu... cái" trong các câu thơ như "Nào đâu cái yếm lụa sồi? / Cái dây lưng đũi nhuộm hồi sang xuân?"
- A. Tạo sự nhàm chán, lặp lại trong bài thơ.
- B. Nhấn mạnh nỗi nhớ, sự tìm kiếm trong vô vọng và nỗi tiếc nuối da diết về những gì đã mất.
- C. Liệt kê một cách đơn thuần các đồ vật.
- D. Thể hiện sự vui mừng khi những đồ vật cũ đã biến mất.
Câu 19: Từ góc độ xã hội học văn học, bài thơ "Chân quê" có thể được xem là biểu hiện của sự va chạm, xung đột giữa những yếu tố nào trong xã hội Việt Nam những năm đầu thế kỷ 20?
- A. Giữa các tầng lớp giàu và nghèo.
- B. Giữa các vùng miền địa lý khác nhau.
- C. Giữa truyền thống và hiện đại, giữa văn hóa làng quê và văn hóa thị thành.
- D. Giữa các thế hệ trong gia đình.
Câu 20: Câu thơ "Khăn nhung quần lĩnh rộn ràng / Áo cài khuy bấm trông càng lạc tông" cho thấy nhân vật "tôi" nhìn nhận sự thay đổi của "em" như thế nào?
- A. Đó là sự kết hợp hài hòa, đẹp đẽ giữa cũ và mới.
- B. Đó là sự tiến bộ, phù hợp với thời đại.
- C. Đó là sự cố gắng để làm mới bản thân.
- D. Đó là sự không phù hợp, kệch cỡm, đánh mất đi vẻ đẹp vốn có.
Câu 21: Dòng thơ nào sau đây trong bài "Chân quê" thể hiện rõ nhất sự bất lực, khó khăn trong việc níu giữ hoặc phục hồi những giá trị "chân quê" đã mất?
- A. Vẽ lại chân quê chẳng dễ gì!
- B. Thà rằng em cứ là em
- C. Hoa chanh nở giữa vườn chanh
- D. Hỡi cô mặc áo cài khuy bấm
Câu 22: Bài thơ "Chân quê" được sáng tác trong giai đoạn nào của phong trào Thơ Mới?
- A. Giai đoạn đầu (trước 1932).
- B. Giai đoạn phát triển và đỉnh cao (khoảng 1932-1941).
- C. Giai đoạn kết thúc (sau 1941).
- D. Sau Cách mạng tháng Tám 1945.
Câu 23: Nhan đề "Chân quê" mang tính biểu tượng cao. Nó không chỉ là vẻ ngoài mà còn gợi đến điều gì?
- A. Sự bẩn thỉu, nghèo nàn của nông thôn.
- B. Khoảng cách địa lý giữa thành thị và nông thôn.
- C. Tốc độ phát triển của đô thị.
- D. Bản chất, cốt cách, tâm hồn gắn liền với nguồn cội, truyền thống làng quê.
Câu 24: Dòng thơ "Láng giềng quen thuộc đôi ba nhà" gợi lên không gian sống như thế nào của nhân vật "tôi" và "em" lúc xưa?
- A. Gần gũi, thân mật, gắn bó trong một cộng đồng làng xã nhỏ bé.
- B. Cô lập, xa cách, mỗi nhà một nơi.
- C. Đông đúc, ồn ào như ở phố thị.
- D. Hoang vắng, không có người ở.
Câu 25: Khi nói "Thà rằng em cứ là em", nhân vật "tôi" đang so sánh "em" với hình ảnh nào?
- A. Với những người thành công ở phố thị.
- B. Với nhân vật "tôi".
- C. Với chính "em" trong quá khứ, khi chưa thay đổi.
- D. Với một người xa lạ nào đó.
Câu 26: Phép đối lập giữa các hình ảnh trang phục xưa và nay trong bài thơ "Chân quê" không chỉ đơn thuần là tả thực mà còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn về điều gì?
- A. Sự khác biệt về giá cả của trang phục.
- B. Sự tiện lợi của trang phục hiện đại.
- C. Sự đa dạng của ngành thời trang Việt Nam.
- D. Sự thay đổi về tâm hồn, lối sống, và sự đánh mất bản sắc văn hóa truyền thống.
Câu 27: Nỗi buồn trong bài thơ "Chân quê" là nỗi buồn cá nhân của tình yêu tan vỡ, hay còn mang ý nghĩa rộng hơn?
- A. Mang ý nghĩa rộng hơn, là nỗi buồn của thế hệ, của một thời đại trước sự mai một của những giá trị truyền thống dưới tác động của đô thị hóa, hiện đại hóa.
- B. Chỉ đơn thuần là nỗi buồn vì người yêu thay đổi.
- C. Là nỗi buồn vì nhân vật "tôi" không thể đến được với "em".
- D. Là nỗi buồn vì cảnh vật làng quê đã thay đổi.
Câu 28: Khi Nguyễn Bính viết "Dao cầu, lọ mực, nghiêng tờ giấy / Vẽ lại chân quê chẳng dễ gì!", ông đang nói về khó khăn gì?
- A. Khó khăn trong việc học vẽ.
- B. Khó khăn trong việc mua sắm dụng cụ vẽ.
- C. Khó khăn trong việc tái hiện, níu giữ, hoặc phục hồi những giá trị "chân quê" đã phai nhạt hoặc mất đi trong cuộc sống hiện đại.
- D. Khó khăn trong việc tìm người mẫu "chân quê" để vẽ.
Câu 29: Phong cách thơ Nguyễn Bính thể hiện qua bài "Chân quê" có những đặc điểm nổi bật nào?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ điển, trang trọng.
- B. Giàu tính triết lý, suy tưởng về vũ trụ.
- C. Ngôn ngữ hiện đại, Tây hóa, nhịp điệu tự do.
- D. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói dân gian, hình ảnh thân thuộc của làng quê Việt Nam, thể hiện tâm hồn hoài cổ, nặng tình nghĩa cũ.
Câu 30: Bài thơ "Chân quê" có thể được xem là lời nhắc nhở về điều gì đối với thế hệ trẻ ngày nay trong bối cảnh hội nhập toàn cầu?
- A. Phải từ bỏ hoàn toàn những giá trị truyền thống để theo kịp thế giới.
- B. Phải biết cân bằng giữa việc tiếp thu cái mới và giữ gìn, phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
- C. Nên quay trở về với lối sống cũ, không tiếp xúc với văn hóa bên ngoài.
- D. Văn hóa truyền thống không còn phù hợp với thời đại mới.