12+ Đề Trắc Nghiệm Chí Khí Anh Hùng – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan niệm về "chí làm trai" trong bài thơ "Chí khí anh hùng" (Hát nói của Nguyễn Công Trứ) được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Khả năng thích nghi với mọi hoàn cảnh sống.
  • B. Sự giàu có và địa vị xã hội cao.
  • C. Việc giữ gìn truyền thống gia đình, dòng tộc.
  • D. Khát vọng hành động, lập công danh giúp nước, giúp đời.

Câu 2: Cụm từ "nợ tang bồng" trong bài thơ "Chí khí anh hùng" mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì trong quan niệm của tác giả?

  • A. Nghĩa vụ trả ơn cha mẹ, tổ tiên.
  • B. Trách nhiệm xây dựng gia đình, làm giàu cho bản thân.
  • C. Bổn phận của người làm trai đối với đất nước, sự nghiệp nơi bốn phương.
  • D. Món nợ phải trả đối với những người đã giúp đỡ mình.

Câu 3: Phân tích cấu trúc của bài Hát nói "Chí khí anh hùng", đoạn nào thường thể hiện trực tiếp và rõ nét nhất khát vọng, hoài bão của chủ thể trữ tình?

  • A. Phần Mở đầu (Đào nguyên).
  • B. Phần Thân bài (Diễn giải/Lá giang).
  • C. Phần Kết thúc (Vĩ thanh).
  • D. Cả ba phần đều bộc lộ như nhau.

Câu 4: Khi Nguyễn Công Trứ viết "Đã mang tiếng ở trong trời đất / Phải có danh gì với núi sông", ông thể hiện điều gì về quan niệm "công danh" của mình?

  • A. Công danh gắn liền với trách nhiệm và đóng góp cho đất nước, khẳng định giá trị tồn tại.
  • B. Công danh chỉ đơn thuần là sự giàu sang, phú quý cá nhân.
  • C. Công danh là điều phù phiếm, không đáng theo đuổi.
  • D. Công danh chỉ dành cho những người tài giỏi bẩm sinh.

Câu 5: Hình ảnh "buồm lái trận cuồng phong" trong bài thơ tượng trưng cho điều gì trong hành trình lập nghiệp của người anh hùng?

  • A. Cuộc sống an nhàn, thuận buồm xuôi gió.
  • B. Sự giúp đỡ từ những người xung quanh.
  • C. Khó khăn, thử thách không thể vượt qua được.
  • D. Bản lĩnh và tài năng của con người khi đối mặt với thử thách lớn lao của thời cuộc.

Câu 6: Sự kết hợp giữa ngôn ngữ bình dị, đời thường và ngôn ngữ bác học, trang trọng trong bài Hát nói của Nguyễn Công Trứ có tác dụng gì trong việc thể hiện "chí khí anh hùng"?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, khó tiếp cận.
  • B. Tạo nên giọng điệu vừa gần gũi, đời thường, vừa thể hiện tầm vóc, lý tưởng cao cả.
  • C. Chỉ đơn thuần là thể hiện sự uyên bác của tác giả.
  • D. Làm giảm đi tính trang trọng, thiêng liêng của chủ đề.

Câu 7: Câu "Vòng trời đất dọc ngang ngang dọc / Nợ tang bồng vay trả trả vay" thể hiện điều gì về thái độ và hành động của Nguyễn Công Trứ đối với "nợ tang bồng"?

  • A. Thái độ chủ động, quyết liệt, coi việc thực hiện "nợ tang bồng" là lẽ đương nhiên.
  • B. Sự băn khoăn, do dự trước gánh nặng "nợ tang bồng".
  • C. Thái độ bất lực, chấp nhận số phận.
  • D. Sự oán trách vì phải gánh vác "nợ tang bồng".

Câu 8: Dựa vào nội dung bài thơ, theo Nguyễn Công Trứ, con đường nào là con đường chính để người làm trai thực hiện "chí khí anh hùng" trong xã hội phong kiến?

  • A. Ẩn cư, lánh đời để giữ gìn khí tiết.
  • B. Làm giàu bằng nghề nông hoặc thủ công.
  • C. Tham gia khoa cử, ra làm quan để giúp nước, giúp đời.
  • D. Du ngoạn sơn thủy, tìm kiếm lẽ sống.

Câu 9: So sánh quan niệm "chí làm trai" của Nguyễn Công Trứ trong bài thơ với quan niệm truyền thống, điểm nào thể hiện sự kế thừa và phát triển?

  • A. Kế thừa lý tưởng giúp vua, giúp đời nhưng gắn với ý thức sâu sắc về giá trị cá nhân và hành động quyết liệt.
  • B. Phủ nhận hoàn toàn quan niệm truyền thống về công danh.
  • C. Chỉ tập trung vào việc hưởng thụ cuộc sống cá nhân.
  • D. Đề cao việc ẩn danh, không màng danh lợi.

Câu 10: Câu thơ "Khi thủ khoa, khi tham tán, khi tổng đốc / Đô đốc, thượng thư đủ mọi mùi" thể hiện khía cạnh nào trong cuộc đời và con người Nguyễn Công Trứ?

  • A. Sự bất mãn với con đường công danh.
  • B. Cuộc đời làm quan đầy thăng trầm, trải nghiệm nhiều vị trí.
  • C. Sự kiêu ngạo về tài năng và chức vụ của bản thân.
  • D. Mong muốn được nghỉ ngơi, không còn bận tâm đến công danh.

Câu 11: Trong bài thơ, yếu tố nào của thể Hát nói góp phần tạo nên giọng điệu tự nhiên, gần gũi như lời tâm sự?

  • A. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Nhịp điệu đều đặn, trang trọng như thể Đường luật.
  • C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc.
  • D. Cấu trúc linh hoạt, kết hợp thơ, nhạc và sử dụng ngôn ngữ gần gũi.

Câu 12: Phân tích tâm thế của Nguyễn Công Trứ khi bộc lộ "chí khí anh hùng" trong bài thơ. Đó là tâm thế như thế nào?

  • A. Tự tin, quyết liệt, hào sảng, muốn khẳng định cái tôi cá nhân.
  • B. Bi quan, chán nản trước thực tại xã hội.
  • C. Khiêm tốn, nhún nhường khi nói về bản thân.
  • D. Sợ hãi, lo lắng trước những khó khăn.

Câu 13: Hình ảnh "chân đi muôn dặm" trong bài thơ thể hiện khía cạnh nào trong hành động của người anh hùng lý tưởng?

  • A. Sự lãng phí thời gian và công sức.
  • B. Sự chạy trốn khỏi thực tại.
  • C. Sự sẵn sàng dấn thân, không ngại gian khổ, đi đến mọi nơi để hành động.
  • D. Mong muốn được đi du lịch, khám phá thế giới.

Câu 14: Câu thơ nào trong bài Hát nói "Chí khí anh hùng" bộc lộ rõ nhất ý thức về trách nhiệm của bản thân đối với lịch sử và thời đại?

  • A. Đã mang tiếng ở trong trời đất / Phải có danh gì với núi sông.
  • B. Vòng trời đất dọc ngang ngang dọc / Nợ tang bồng vay trả trả vay.
  • C. Chí làm trai nam bắc đông tây / Cho phỉ sức vẫy vùng trong bốn bể.
  • D. Khi thủ khoa, khi tham tán, khi tổng đốc / Đô đốc, thượng thư đủ mọi mùi.

Câu 15: Nhịp điệu và âm hưởng chủ đạo của bài thơ "Chí khí anh hùng" có tác dụng gì trong việc truyền tải nội dung?

  • A. Tạo cảm giác buồn bã, suy tư.
  • B. Thể hiện sự nhẹ nhàng, bay bổng.
  • C. Góp phần thể hiện khí thế hào sảng, mạnh mẽ, quyết liệt của người có chí lớn.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khó đọc, khó thuộc.

Câu 16: Theo quan niệm của Nguyễn Công Trứ trong bài thơ, "làm quan" không chỉ đơn thuần là để có địa vị, mà còn là phương tiện để làm gì?

  • A. Tích lũy tiền bạc, làm giàu cho bản thân.
  • B. Thực hiện lý tưởng giúp nước, giúp dân, đóng góp cho xã hội.
  • C. Trốn tránh trách nhiệm cá nhân.
  • D. Tìm kiếm cuộc sống an nhàn, không phải lo nghĩ.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa "chí khí" và "công danh" trong bài thơ. Chúng có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Đối lập, mâu thuẫn với nhau.
  • B. Không có mối liên hệ nào.
  • C. Chí khí là mục đích, công danh là phương tiện.
  • D. Chí khí là động lực bên trong, là khát vọng; công danh là sự thể hiện ra bên ngoài của chí khí đó.

Câu 18: Hình ảnh ẩn dụ nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất ý chí vượt qua mọi khó khăn, thử thách để đạt được mục tiêu?

  • A. Buồm lái trận cuồng phong.
  • B. Vòng trời đất dọc ngang ngang dọc.
  • C. Nợ tang bồng vay trả trả vay.
  • D. Đã mang tiếng ở trong trời đất.

Câu 19: Trong bài thơ, Nguyễn Công Trứ nhắc đến nhiều chức vụ khác nhau mà ông từng đảm nhận. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Khoe khoang về sự thành đạt của bản thân.
  • B. Thể hiện sự chán ghét, mệt mỏi với công việc.
  • C. Minh chứng cho sự dấn thân, trải nghiệm và thực hiện "nợ tang bồng" trên con đường công danh.
  • D. Thể hiện sự tiếc nuối vì không giữ được chức vụ cao.

Câu 20: Câu "Chí làm trai nam bắc đông tây / Cho phỉ sức vẫy vùng trong bốn bể" thể hiện điều gì về phạm vi hoạt động của người có "chí khí anh hùng"?

  • A. Chỉ hoạt động trong phạm vi gia đình, làng xã.
  • B. Chỉ hoạt động ở một địa phương cụ thể.
  • C. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực văn chương, thi phú.
  • D. Khát vọng được hoạt động, cống hiến trên phạm vi rộng lớn, khắp nơi.

Câu 21: Phân tích nét "ngông" trong tính cách và quan niệm của Nguyễn Công Trứ thể hiện qua bài thơ "Chí khí anh hùng".

  • A. Sự tự tin thái quá, dám đối diện khó khăn, coi thường giá trị tầm thường, khẳng định cái tôi khác biệt.
  • B. Sự sợ hãi, dè dặt trước mọi thử thách.
  • C. Thái độ khúm núm, phục tùng.
  • D. Sự chỉ trích, phê phán gay gắt xã hội.

Câu 22: Bài thơ "Chí khí anh hùng" (Hát nói của Nguyễn Công Trứ) thuộc giai đoạn văn học nào?

  • A. Văn học hiện đại.
  • B. Văn học trung đại.
  • C. Văn học dân gian.
  • D. Văn học đương đại.

Câu 23: Quan niệm "đầu đội trời chân đạp đất" trong bài thơ thể hiện điều gì về tư thế của người anh hùng?

  • A. Sự nhỏ bé, yếu đuối trước thiên nhiên.
  • B. Sự phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài.
  • C. Thái độ sợ sệt, rụt rè.
  • D. Tư thế hiên ngang, ngang tàng, làm chủ vũ trụ, thể hiện khí phách lớn lao.

Câu 24: Dòng thơ "Giang sơn mấy gánh vẫy vùng" sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

  • A. Nói giảm nói tránh, thể hiện sự coi nhẹ khó khăn, làm nổi bật ý chí vẫy vùng.
  • B. So sánh, làm rõ sự tương đồng giữa giang sơn và gánh nặng.
  • C. Nhân hóa, làm cho giang sơn trở nên sống động.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự rộng lớn của giang sơn.

Câu 25: Bài Hát nói "Chí khí anh hùng" phản ánh bối cảnh xã hội Việt Nam ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn đất nước bị chia cắt, chiến tranh liên miên (thế kỷ 17-18).
  • B. Giai đoạn triều Nguyễn đang củng cố quyền lực, xã hội có vẻ ổn định nhưng ẩn chứa biến động (đầu thế kỷ 19).
  • C. Giai đoạn đất nước bị đô hộ, mất độc lập (cuối thế kỷ 19).
  • D. Giai đoạn đất nước đang đổi mới, hội nhập (cuối thế kỷ 20, đầu thế kỷ 21).

Câu 26: Điểm khác biệt cốt lõi trong quan niệm "công danh" của Nguyễn Công Trứ so với quan niệm truyền thống (chỉ coi trọng "tu thân, tề gia") là gì?

  • A. Ông phủ nhận hoàn toàn việc "tu thân, tề gia".
  • B. Ông chỉ coi trọng việc hưởng thụ cá nhân.
  • C. Ông đề cao trực tiếp việc "trị quốc, bình thiên hạ" và gắn công danh với hành động đóng góp lớn cho xã hội.
  • D. Ông cho rằng công danh là do số phận quyết định.

Câu 27: Câu kết của bài Hát nói thường có chức năng gì?

  • A. Mở ra vấn đề mới, giới thiệu chủ đề.
  • B. Tổng kết, đúc kết vấn đề hoặc chuyển sang một tâm thế, suy nghĩ khác.
  • C. Diễn giải chi tiết các ý đã nêu ở phần mở đầu.
  • D. Liệt kê các thành tựu đã đạt được.

Câu 28: Tại sao có thể nói "Chí khí anh hùng" là tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ Nguyễn Công Trứ?

  • A. Vì bài thơ sử dụng nhiều điển tích, điển cố phức tạp.
  • B. Vì bài thơ tập trung miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • C. Vì bài thơ thể hiện tâm trạng buồn bã, yếm thế.
  • D. Vì bài thơ thể hiện rõ nét các đặc điểm về đề tài, giọng điệu, thể loại, ngôn ngữ và cái tôi cá nhân đặc trưng của ông.

Câu 29: Ý nghĩa của việc học tác phẩm "Chí khí anh hùng" đối với học sinh ngày nay là gì?

  • A. Hiểu về quan niệm sống của người xưa, suy ngẫm về lẽ sống, lý tưởng và trách nhiệm của bản thân trong thời đại mới.
  • B. Chỉ đơn thuần là học để biết về một tác giả, tác phẩm cũ.
  • C. Học cách làm quan, làm giàu theo quan niệm phong kiến.
  • D. Học cách sống "ngông", bất cần đời.

Câu 30: Phân tích cách Nguyễn Công Trứ thể hiện sự mâu thuẫn giữa lý tưởng cao đẹp và thực tế cuộc đời làm quan đầy thăng trầm trong bài thơ.

  • A. Ông trực tiếp than vãn về sự bất công của cuộc đời.
  • B. Thể hiện qua việc liệt kê các chức vụ khác nhau (gợi sự thăng trầm) và sự cân bằng giữa "chí" và "đời" ở cuối bài.
  • C. Ông đổ lỗi cho hoàn cảnh khách quan.
  • D. Ông hoàn toàn bỏ qua thực tế cuộc đời, chỉ nói về lý tưởng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Quan niệm về 'chí làm trai' trong bài thơ 'Chí khí anh hùng' (Hát nói của Nguyễn Công Trứ) được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Cụm từ 'nợ tang bồng' trong bài thơ 'Chí khí anh hùng' mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì trong quan niệm của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích cấu trúc của bài Hát nói 'Chí khí anh hùng', đoạn nào thường thể hiện trực tiếp và rõ nét nhất khát vọng, hoài bão của chủ thể trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi Nguyễn Công Trứ viết 'Đã mang tiếng ở trong trời đất / Phải có danh gì với núi sông', ông thể hiện điều gì về quan niệm 'công danh' của mình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Hình ảnh 'buồm lái trận cuồng phong' trong bài thơ tượng trưng cho điều gì trong hành trình lập nghiệp của người anh hùng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Sự kết hợp giữa ngôn ngữ bình dị, đời thường và ngôn ngữ bác học, trang trọng trong bài Hát nói của Nguyễn Công Trứ có tác dụng gì trong việc thể hiện 'chí khí anh hùng'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Câu 'Vòng trời đất dọc ngang ngang dọc / Nợ tang bồng vay trả trả vay' thể hiện điều gì về thái độ và hành động của Nguyễn Công Trứ đối với 'nợ tang bồng'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Dựa vào nội dung bài thơ, theo Nguyễn Công Trứ, con đường nào là con đường chính để người làm trai thực hiện 'chí khí anh hùng' trong xã hội phong kiến?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: So sánh quan niệm 'chí làm trai' của Nguyễn Công Trứ trong bài thơ với quan niệm truyền thống, điểm nào thể hiện sự kế thừa và phát triển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Câu thơ 'Khi thủ khoa, khi tham tán, khi tổng đốc / Đô đốc, thượng thư đủ mọi mùi' thể hiện khía cạnh nào trong cuộc đời và con người Nguyễn Công Trứ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong bài thơ, yếu tố nào của thể Hát nói góp phần tạo nên giọng điệu tự nhiên, gần gũi như lời tâm sự?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tích tâm thế của Nguyễn Công Trứ khi bộc lộ 'chí khí anh hùng' trong bài thơ. Đó là tâm thế như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Hình ảnh 'chân đi muôn dặm' trong bài thơ thể hiện khía cạnh nào trong hành động của người anh hùng lý tưởng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Câu thơ nào trong bài Hát nói 'Chí khí anh hùng' bộc lộ rõ nhất ý thức về trách nhiệm của bản thân đối với lịch sử và thời đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nhịp điệu và âm hưởng chủ đạo của bài thơ 'Chí khí anh hùng' có tác dụng gì trong việc truyền tải nội dung?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Theo quan niệm của Nguyễn Công Trứ trong bài thơ, 'làm quan' không chỉ đơn thuần là để có địa vị, mà còn là phương tiện để làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa 'chí khí' và 'công danh' trong bài thơ. Chúng có mối quan hệ như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Hình ảnh ẩn dụ nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất ý chí vượt qua mọi khó khăn, thử thách để đạt được mục tiêu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong bài thơ, Nguyễn Công Trứ nhắc đến nhiều chức vụ khác nhau mà ông từng đảm nhận. Điều này nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Câu 'Chí làm trai nam bắc đông tây / Cho phỉ sức vẫy vùng trong bốn bể' thể hiện điều gì về phạm vi hoạt động của người có 'chí khí anh hùng'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích nét 'ngông' trong tính cách và quan niệm của Nguyễn Công Trứ thể hiện qua bài thơ 'Chí khí anh hùng'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Bài thơ 'Chí khí anh hùng' (Hát nói của Nguyễn Công Trứ) thuộc giai đoạn văn học nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Quan niệm 'đầu đội trời chân đạp đất' trong bài thơ thể hiện điều gì về tư thế của người anh hùng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Dòng thơ 'Giang sơn mấy gánh vẫy vùng' sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Bài Hát nói 'Chí khí anh hùng' phản ánh bối cảnh xã hội Việt Nam ở giai đoạn nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Điểm khác biệt cốt lõi trong quan niệm 'công danh' của Nguyễn Công Trứ so với quan niệm truyền thống (chỉ coi trọng 'tu thân, tề gia') là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Câu kết của bài Hát nói thường có chức năng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tại sao có thể nói 'Chí khí anh hùng' là tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ Nguyễn Công Trứ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Ý nghĩa của việc học tác phẩm 'Chí khí anh hùng' đối với học sinh ngày nay là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích cách Nguyễn Công Trứ thể hiện sự mâu thuẫn giữa lý tưởng cao đẹp và thực tế cuộc đời làm quan đầy thăng trầm trong bài thơ.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Chí khí anh hùng" của Nguyễn Công Trứ được viết theo thể thơ nào?

  • A. Hát nói
  • B. Ngâm khúc
  • C. Song thất lục bát
  • D. Thơ Đường luật

Câu 2: Quan niệm về "chí nam nhi" được thể hiện xuyên suốt bài "Chí khí anh hùng" của Nguyễn Công Trứ là gì?

  • A. Sống cuộc đời an nhàn, hưởng thụ cảnh đẹp thiên nhiên.
  • B. Theo đuổi tình yêu đôi lứa và các thú vui tao nhã.
  • C. Lập công danh, có ích cho xã hội, gánh vác việc lớn.
  • D. Tránh xa thế sự, tìm về cuộc sống ẩn dật.

Câu 3: Dòng thơ nào sau đây trong bài "Chí khí anh hùng" thể hiện rõ nhất ý thức về trách nhiệm cá nhân của đấng nam nhi đối với thời cuộc?

  • A. Vòng trời đất dọc ngang ngang dọc
  • B. Đã mang tiếng ở trong trời đất / Phải có danh gì với núi sông
  • C. Trong trần thế mấy người phò mã
  • D. Nợ tang bồng vay trả vay

Câu 4: Hình ảnh "tang bồng" trong cụm từ "nợ tang bồng" ở bài thơ gợi liên tưởng đến điều gì trong quan niệm của người xưa về chí làm trai?

  • A. Chí tung hoành, lập sự nghiệp lớn lao nơi bốn phương trời.
  • B. Nghĩa vụ phải trả nợ cho cha mẹ và tổ tiên.
  • C. Khát vọng được sống một cuộc đời tự do, không ràng buộc.
  • D. Ước mơ về một cuộc sống giàu sang, phú quý.

Câu 5: Khi Nguyễn Công Trứ viết "Chí khí anh hùng", bối cảnh xã hội Việt Nam dưới triều Nguyễn đầu thế kỷ XIX có ảnh hưởng như thế nào đến việc hình thành chí hướng của ông?

  • A. Xã hội loạn lạc khiến ông chán nản, muốn ẩn cư.
  • B. Các cuộc khởi nghĩa nông dân bùng nổ khiến ông lo sợ, không dám ra làm quan.
  • C. Nền kinh tế phát triển mạnh mẽ thúc đẩy ông theo đuổi làm giàu.
  • D. Triều đình cần người tài để củng cố quyền lực, tạo cơ hội cho những người có chí hướng lập công danh.

Câu 6: Phân tích cụm từ "vay trả vay" trong câu "Nợ tang bồng vay trả vay" thể hiện thái độ và quan niệm gì của tác giả về việc thực hiện chí lớn?

  • A. Sự miễn cưỡng, gượng ép khi phải gánh vác trách nhiệm.
  • B. Tâm trạng lo lắng, băn khoăn về khả năng hoàn thành chí lớn.
  • C. Thái độ chủ động, coi việc thực hiện chí lớn là bổn phận tự nhiên, liên tục.
  • D. Sự mệt mỏi, muốn buông bỏ gánh nặng công danh.

Câu 7: Hình ảnh "đầu đội trời chân đạp đất" trong bài thơ có ý nghĩa biểu tượng như thế nào?

  • A. Biểu tượng cho tư thế hiên ngang, bản lĩnh của người nam nhi.
  • B. Miêu tả sự vất vả, lam lũ của con người trong cuộc sống.
  • C. Thể hiện sự nhỏ bé, yếu đuối của con người trước thiên nhiên.
  • D. Chỉ những người làm nghề nông, gắn bó với đất đai.

Câu 8: Khi Nguyễn Công Trứ viết: "Làm cho nên đấng anh hùng đâu đấy / Trong trần thế mấy người phò mã, mấy người khanh tướng", ông muốn khẳng định điều gì?

  • A. Sự khinh thường đối với những người có chức vị cao.
  • B. Khát vọng vươn lên, khẳng định bản thân ngang tầm với những người có địa vị cao quý.
  • C. Nhấn mạnh sự khó khăn để đạt được danh vọng trong xã hội.
  • D. Thể hiện sự hài lòng với cuộc sống hiện tại.

Câu 9: Từ "đâu đấy" trong câu "Làm cho nên đấng anh hùng đâu đấy" thể hiện sắc thái biểu cảm nào của tác giả?

  • A. Sự mơ hồ, không chắc chắn về mục tiêu.
  • B. Tâm trạng buồn bã, chán nản.
  • C. Sự nhún nhường, khiêm tốn.
  • D. Thái độ tự tin, khẳng định, thách thức.

Câu 10: Phân tích cấu trúc và nhịp điệu của câu "Vòng trời đất dọc ngang ngang dọc" có tác dụng gì trong việc thể hiện chí khí của nhân vật trữ tình?

  • A. Tạo cảm giác không gian rộng lớn, thể hiện chí tung hoành, làm chủ cuộc sống.
  • B. Diễn tả sự bế tắc, luẩn quẩn của con người trong cuộc đời.
  • C. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu đuối của con người trước số phận.
  • D. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên rộng lớn, hùng vĩ.

Câu 11: Theo quan điểm của Nguyễn Công Trứ trong bài thơ, con đường nào được coi là chính thống để đấng nam nhi thực hiện chí lớn và lập công danh?

  • A. Kinh doanh, buôn bán để tích lũy của cải.
  • B. Tham gia các cuộc khởi nghĩa nông dân.
  • C. Học hành, thi cử để ra làm quan giúp nước.
  • D. Tìm kiếm sự giàu có bằng mọi giá.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "khi Thủ hiền, khi Thừa tướng, khi Thái sư" trong bài thơ.

  • A. Miêu tả sự thay đổi thất thường trong cuộc đời làm quan của tác giả.
  • B. Phê phán những người chạy theo danh vọng mà quên đi đạo đức.
  • C. Thể hiện sự bất mãn với hệ thống quan lại phong kiến.
  • D. Biểu thị những đỉnh cao của con đường công danh mà tác giả khao khát đạt tới.

Câu 13: Thái độ của Nguyễn Công Trứ đối với tiền bạc và vật chất được thể hiện gián tiếp qua việc ông đề cao chí khí và công danh như thế nào?

  • A. Ông coi tiền bạc là mục tiêu cuối cùng của đời người.
  • B. Ông không xem trọng tiền bạc bằng công danh, sự nghiệp lớn lao.
  • C. Ông cho rằng tiền bạc là công cụ duy nhất để đạt được chí lớn.
  • D. Ông hoàn toàn phủ nhận giá trị của tiền bạc.

Câu 14: Đoạn thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần nhập thế tích cực của Nguyễn Công Trứ?

  • A. Vòng trời đất dọc ngang ngang dọc / Nợ tang bồng vay trả vay.
  • B. Trong trần thế mấy người phò mã / Mấy người khanh tướng.
  • C. Đã mang tiếng ở trong trời đất / Phải có danh gì với núi sông.
  • D. Khi đắc ý non sông một gánh / Lúc phong trần vỗ gối nghêu ngao.

Câu 15: Nét đặc sắc về mặt nghệ thuật của bài Hát nói "Chí khí anh hùng" là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ phóng khoáng, mạnh mẽ, kết hợp chất trữ tình và tự sự.
  • B. Giàu hình ảnh ước lệ, tượng trưng cổ điển.
  • C. Sử dụng nhiều từ láy, từ tượng thanh.
  • D. Nhịp thơ chậm rãi, trầm buồn.

Câu 16: So sánh chí làm trai của Nguyễn Công Trứ trong "Chí khí anh hùng" với quan niệm "xuất xử" (ra làm quan hoặc ở ẩn) của các nhà nho truyền thống có điểm gì khác biệt?

  • A. Nguyễn Công Trứ chỉ đề cao việc ở ẩn khi không gặp thời.
  • B. Nguyễn Công Trứ coi trọng cả việc ra làm quan lẫn ở ẩn như nhau.
  • C. Nguyễn Công Trứ hoàn toàn phủ nhận con đường làm quan.
  • D. Nguyễn Công Trứ đề cao tinh thần nhập thế, hành động quyết liệt hơn so với quan niệm "xuất xử" linh hoạt của nhiều nhà nho khác.

Câu 17: Điểm nào sau đây thể hiện sự "ngông" đặc trưng trong phong cách Nguyễn Công Trứ qua bài thơ?

  • A. Tuyên bố thẳng thắn, đầy tự tin về mục tiêu công danh lẫy lừng.
  • B. Miêu tả cuộc sống ẩn dật thanh cao.
  • C. Thể hiện sự buồn bã trước thế thái nhân tình.
  • D. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích khó hiểu.

Câu 18: Ý nghĩa của câu thơ "Khi đắc ý non sông một gánh / Lúc phong trần vỗ gối nghêu ngao" là gì?

  • A. Diễn tả sự mệt mỏi, chán nản trước gánh nặng non sông.
  • B. Thể hiện thái độ chủ động, tự tại của người anh hùng trước mọi hoàn cảnh (thành công hay thất bại).
  • C. Miêu tả sự thay đổi thất thường trong tính cách của tác giả.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa lúc giàu sang và lúc nghèo khó.

Câu 19: Cảm hứng chủ đạo của bài "Chí khí anh hùng" là gì?

  • A. Cảm hứng bi tráng về số phận con người.
  • B. Cảm hứng hiện thực phê phán xã hội phong kiến.
  • C. Cảm hứng lãng mạn về người anh hùng với khát vọng phi thường.
  • D. Cảm hứng về vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.

Câu 20: Từ "nghêu ngao" trong câu "Lúc phong trần vỗ gối nghêu ngao" gợi tả điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình khi gặp phong trần (khó khăn)?

  • A. Sự ung dung, tự tại, không nao núng trước khó khăn.
  • B. Tâm trạng buồn bã, than thân trách phận.
  • C. Sự tức giận, bất mãn với hoàn cảnh.
  • D. Sự mệt mỏi, muốn bỏ cuộc.

Câu 21: Nhận xét nào sau đây đúng về vị trí của Nguyễn Công Trứ trong lịch sử văn học Việt Nam?

  • A. Ông là người đặt nền móng cho thơ Nôm.
  • B. Ông là đại diện tiêu biểu nhất của dòng văn học hiện thực phê phán.
  • C. Ông chỉ sáng tác các bài thơ ca ngợi cuộc sống điền viên.
  • D. Ông là một trong những nhà thơ lớn đầu thế kỷ XIX, có đóng góp quan trọng cho thể Hát nói.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc "khi... khi..." trong bài thơ.

  • A. Liệt kê các trạng thái, chức vị khác nhau, thể hiện sự đa dạng, phong phú trong hành trình lập chí.
  • B. Nhấn mạnh sự bế tắc, lặp đi lặp lại của cuộc đời.
  • C. Diễn tả sự nhàm chán, đơn điệu trong cuộc sống.
  • D. Thể hiện sự lưỡng lự, do dự trong việc lựa chọn con đường.

Câu 23: Quan niệm "chí khí anh hùng" của Nguyễn Công Trứ có còn ý nghĩa đối với giới trẻ ngày nay không? Vì sao?

  • A. Không, vì xã hội hiện đại không còn cần đến những "anh hùng" theo nghĩa cũ.
  • B. Có, vì tinh thần sống có lý tưởng, khát vọng cống hiến và bản lĩnh vượt khó vẫn là những giá trị cần thiết.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử, không có giá trị áp dụng vào cuộc sống hiện đại.
  • D. Ý nghĩa rất hạn chế, chỉ phù hợp với những người theo đuổi con đường chính trị.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa "chí" và "tài" trong quan niệm của Nguyễn Công Trứ qua bài thơ.

  • A. Chí là động lực, còn tài là phương tiện để thực hiện chí lớn. Cả hai đều cần thiết.
  • B. Chí quan trọng hơn tài, có chí ắt thành công dù không có tài.
  • C. Tài quan trọng hơn chí, chỉ cần có tài là đủ để lập nghiệp.
  • D. Chí và tài là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.

Câu 25: Bài thơ "Chí khí anh hùng" thể hiện rõ phong cách thơ của Nguyễn Công Trứ ở điểm nào?

  • A. Ngôn ngữ trang nhã, tinh tế, giàu hình ảnh cổ điển.
  • B. Giọng điệu trầm buồn, ưu tư về số phận.
  • C. Tập trung miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên thơ mộng.
  • D. Phong cách phóng khoáng, ngang tàng, ngôn ngữ giàu tính khẩu ngữ, đề cao cái tôi cá nhân.

Câu 26: Câu "Đã nên phận sự trai thời loạn" gợi nhắc đến bối cảnh nào và trách nhiệm gì của người nam nhi?

  • A. Bối cảnh đất nước có chiến tranh, loạn lạc; trách nhiệm dẹp loạn, giúp nước.
  • B. Bối cảnh đất nước thái bình; trách nhiệm xây dựng kinh tế.
  • C. Bối cảnh cá nhân gặp khó khăn, nghèo túng; trách nhiệm tự lo cho bản thân.
  • D. Bối cảnh xã hội suy đồi, đạo đức xuống cấp; trách nhiệm giữ gìn phẩm hạnh cá nhân.

Câu 27: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu "Nợ tang bồng vay trả vay" để nhấn mạnh ý chí của tác giả?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ kết hợp với cấu trúc lặp
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 28: Liên hệ "Chí khí anh hùng" với một tác phẩm khác trong văn học trung đại Việt Nam cũng nói về chí làm trai, hãy chỉ ra điểm tương đồng hoặc khác biệt cơ bản trong quan niệm.

  • A. So với thơ Nguyễn Trãi, chí làm trai của Nguyễn Công Trứ thiên về hành động nhập thế quyết liệt hơn, ít đề cập đến việc ở ẩn như một lựa chọn chính thống.
  • B. So với thơ Hồ Xuân Hương, chí làm trai của Nguyễn Công Trứ cũng thể hiện sự phá cách, vượt ra ngoài khuôn khổ.
  • C. So với thơ Bà Huyện Thanh Quan, chí làm trai của Nguyễn Công Trứ cũng mang nặng tâm sự hoài cổ.
  • D. So với "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, chí làm trai của Nguyễn Công Trứ cũng đề cao chữ "hiếu" lên hàng đầu.

Câu 29: Đoạn kết của bài thơ "Chí khí anh hùng" thể hiện điều gì về tâm thế của Nguyễn Công Trứ sau khi đã trải qua nhiều thăng trầm trên con đường công danh?

  • A. Tâm trạng buồn bã, nuối tiếc những cơ hội đã mất.
  • B. Sự chán nản, muốn từ bỏ mọi thứ.
  • C. Thái độ bất mãn, oán trách số phận.
  • D. Sự tự tại, ung dung, hài lòng với những gì đã cống hiến, vượt lên được mất cá nhân.

Câu 30: Chủ đề "Chí khí anh hùng" của Nguyễn Công Trứ có ý nghĩa gì trong việc giáo dục nhân cách và lý tưởng sống cho học sinh THPT hiện nay?

  • A. Giáo dục về lý tưởng sống cao đẹp, ý thức trách nhiệm, bản lĩnh vượt khó để cống hiến cho xã hội.
  • B. Khuyến khích học sinh theo đuổi con đường công danh bằng mọi giá.
  • C. Dạy học sinh cách sống an phận, tránh xa thị phi.
  • D. Chỉ mang tính chất tìm hiểu về một giai đoạn lịch sử văn học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Bài thơ 'Chí khí anh hùng' của Nguyễn Công Trứ được viết theo thể thơ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Quan niệm về 'chí nam nhi' được thể hiện xuyên suốt bài 'Chí khí anh hùng' của Nguyễn Công Trứ là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Dòng thơ nào sau đây trong bài 'Chí khí anh hùng' thể hiện rõ nhất ý thức về trách nhiệm cá nhân của đấng nam nhi đối với thời cuộc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Hình ảnh 'tang bồng' trong cụm từ 'nợ tang bồng' ở bài thơ gợi liên tưởng đến điều gì trong quan niệm của người xưa về chí làm trai?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi Nguyễn Công Trứ viết 'Chí khí anh hùng', bối cảnh xã hội Việt Nam dưới triều Nguyễn đầu thế kỷ XIX có ảnh hưởng như thế nào đến việc hình thành chí hướng của ông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích cụm từ 'vay trả vay' trong câu 'Nợ tang bồng vay trả vay' thể hiện thái độ và quan niệm gì của tác giả về việc thực hiện chí lớn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Hình ảnh 'đầu đội trời chân đạp đất' trong bài thơ có ý nghĩa biểu tượng như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi Nguyễn Công Trứ viết: 'Làm cho nên đấng anh hùng đâu đấy / Trong trần thế mấy người phò mã, mấy người khanh tướng', ông muốn khẳng định điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Từ 'đâu đấy' trong câu 'Làm cho nên đấng anh hùng đâu đấy' thể hiện sắc thái biểu cảm nào của tác giả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phân tích cấu trúc và nhịp điệu của câu 'Vòng trời đất dọc ngang ngang dọc' có tác dụng gì trong việc thể hiện chí khí của nhân vật trữ tình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Theo quan điểm của Nguyễn Công Trứ trong bài thơ, con đường nào được coi là chính thống để đấng nam nhi thực hiện chí lớn và lập công danh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'khi Thủ hiền, khi Thừa tướng, khi Thái sư' trong bài thơ.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Thái độ của Nguyễn Công Trứ đối với tiền bạc và vật chất được thể hiện gián tiếp qua việc ông đề cao chí khí và công danh như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đoạn thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần nhập thế tích cực của Nguyễn Công Trứ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Nét đặc sắc về mặt nghệ thuật của bài Hát nói 'Chí khí anh hùng' là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: So sánh chí làm trai của Nguyễn Công Trứ trong 'Chí khí anh hùng' với quan niệm 'xuất xử' (ra làm quan hoặc ở ẩn) của các nhà nho truyền thống có điểm gì khác biệt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Điểm nào sau đây thể hiện sự 'ngông' đặc trưng trong phong cách Nguyễn Công Trứ qua bài thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Ý nghĩa của câu thơ 'Khi đắc ý non sông một gánh / Lúc phong trần vỗ gối nghêu ngao' là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Cảm hứng chủ đạo của bài 'Chí khí anh hùng' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Từ 'nghêu ngao' trong câu 'Lúc phong trần vỗ gối nghêu ngao' gợi tả điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình khi gặp phong trần (khó khăn)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Nhận xét nào sau đây đúng về vị trí của Nguyễn Công Trứ trong lịch sử văn học Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc 'khi... khi...' trong bài thơ.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Quan niệm 'chí khí anh hùng' của Nguyễn Công Trứ có còn ý nghĩa đối với giới trẻ ngày nay không? Vì sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa 'chí' và 'tài' trong quan niệm của Nguyễn Công Trứ qua bài thơ.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Bài thơ 'Chí khí anh hùng' thể hiện rõ phong cách thơ của Nguyễn Công Trứ ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Câu 'Đã nên phận sự trai thời loạn' gợi nhắc đến bối cảnh nào và trách nhiệm gì của người nam nhi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu 'Nợ tang bồng vay trả vay' để nhấn mạnh ý chí của tác giả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Liên hệ 'Chí khí anh hùng' với một tác phẩm khác trong văn học trung đại Việt Nam cũng nói về chí làm trai, hãy chỉ ra điểm tương đồng hoặc khác biệt cơ bản trong quan niệm.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đoạn kết của bài thơ 'Chí khí anh hùng' thể hiện điều gì về tâm thế của Nguyễn Công Trứ sau khi đã trải qua nhiều thăng trầm trên con đường công danh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Chủ đề 'Chí khí anh hùng' của Nguyễn Công Trứ có ý nghĩa gì trong việc giáo dục nhân cách và lý tưởng sống cho học sinh THPT hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Chí khí anh hùng" của Nguyễn Công Trứ được sáng tác theo thể loại nào? Phân tích tác dụng của thể loại này trong việc thể hiện tâm trạng và chí hướng của tác giả.

  • A. Thể lục bát truyền thống, giúp diễn tả tâm trạng nhẹ nhàng, sâu lắng.
  • B. Thể Hát nói, giúp tác giả bộc lộ trực tiếp, phóng khoáng chí khí và quan niệm về đời.
  • C. Thể song thất lục bát, tạo âm điệu bi tráng, phù hợp với hoàn cảnh bế tắc.
  • D. Thể Đường luật thất ngôn bát cú, thể hiện tư duy chặt chẽ, khuôn phép của Nho sĩ.

Câu 2: Hình ảnh "nợ tang bồng" trong bài thơ "Chí khí anh hùng" gợi nhắc đến quan niệm nào về trách nhiệm của người nam nhi thời phong kiến?

  • A. Trách nhiệm xây dựng gia đình, chăm lo cho vợ con.
  • B. Trách nhiệm học hành đỗ đạt, làm rạng danh tông tộc.
  • C. Trách nhiệm gánh vác việc nước, lập công danh, giúp đời.
  • D. Trách nhiệm giữ gìn đạo đức cá nhân, sống thanh bạch.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ "đã mang tiếng" trong câu thơ mở đầu: "Đã mang tiếng ở trong trời đất". Từ này bộc lộ tâm thế gì của tác giả?

  • A. Tâm thế bị động, chấp nhận số phận làm người.
  • B. Tâm thế khiêm nhường, ý thức về sự nhỏ bé của bản thân.
  • C. Tâm thế băn khoăn, chưa xác định rõ vai trò của mình.
  • D. Tâm thế chủ động, tự ý thức cao về vị thế và trách nhiệm của một đấng nam nhi.

Câu 4: Trong bài thơ, Nguyễn Công Trứ nhiều lần nhắc đến "công danh". Quan niệm "công danh" của ông khác biệt thế nào so với quan niệm thông thường chỉ coi "công danh" là bổng lộc, địa vị cá nhân?

  • A. Gắn liền với trách nhiệm giúp nước, giúp đời, mang lại lợi ích cho dân, cho nước.
  • B. Chỉ đơn thuần là sự nghiệp học hành, thi cử đỗ đạt để có địa vị xã hội.
  • C. Là phương tiện để tích lũy tài sản, làm giàu cho bản thân và gia đình.
  • D. Là mục tiêu để được người đời kính trọng, ngưỡng mộ tài năng cá nhân.

Câu 5: Phân tích hiệu quả biểu đạt của điệp ngữ "trong" trong các cụm từ như "trong trời đất", "trong bốn bể", "trong cõi đời".

  • A. Tạo sự liên kết chặt chẽ về ý giữa các câu thơ.
  • B. Nhấn mạnh không gian rộng lớn, thể hiện khát vọng hành động, vẫy vùng của đấng nam nhi.
  • C. Gợi không khí trang trọng, cổ kính cho bài thơ.
  • D. Thể hiện sự băn khoăn, suy tư của tác giả về vị trí của mình.

Câu 6: Câu thơ "Lúc quốc gia vũ trụ đang cần" đặt chí làm trai của Nguyễn Công Trứ trong bối cảnh nào? Điều này nói lên điều gì về tinh thần của ông?

  • A. Bối cảnh đất nước có biến động, cần người tài giúp sức; thể hiện tinh thần trách nhiệm, sẵn sàng dấn thân.
  • B. Bối cảnh hòa bình, thịnh trị; thể hiện mong muốn được thể hiện tài năng trong thời bình.
  • C. Bối cảnh cá nhân gặp khó khăn, thất bại; thể hiện sự quyết tâm vượt lên nghịch cảnh.
  • D. Bối cảnh xã hội đầy rẫy bất công; thể hiện mong muốn dùng công danh để thay đổi xã hội.

Câu 7: Nguyễn Công Trứ bày tỏ sự khinh thường đối với kiểu người nào trong bài thơ? Kiểu người đó đối lập với lý tưởng "chí khí anh hùng" của ông ở điểm nào?

  • A. Người quan lại tham nhũng; đối lập với sự thanh liêm.
  • B. Người chỉ biết hưởng lạc, không lo việc nước; đối lập với tinh thần trách nhiệm.
  • C. Người từ bỏ công danh, sống ẩn dật; đối lập với khát vọng hành động.
  • D. Người sống tầm thường, không chí hướng, không đóng góp gì cho xã hội; đối lập với chí làm trai vẫy vùng, lập công danh.

Câu 8: Những câu thơ nào trong bài "Chí khí anh hùng" thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa lý tưởng cá nhân và trách nhiệm xã hội của người quân tử?

  • A. Đã mang tiếng ở trong trời đất / Phải có danh gì với núi sông / Trong khoảng trời đất dọc ngang / Chí làm trai nam bắc đông tây / Cho phỉ sức vẫy vùng trong bốn bể...
  • B. Vòng trời đất dọc ngang ngang dọc / Nợ tang bồng vay trả trả vay...
  • C. Đã chắc rằng ai đó biết ai đây / Ngọn bút lông thửa xưa nay mấy kẻ...
  • D. Lúc quốc gia vũ trụ đang cần / Thì đấng trượng phu há lại ngồi yên.

Câu 9: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các động từ mạnh như "vẫy vùng", "kinh bang tế thế" trong bài thơ.

  • A. Gợi không khí lãng mạn, phiêu du.
  • B. Thể hiện sự băn khoăn, do dự trước thời cuộc.
  • C. Diễn tả khát vọng hành động mạnh mẽ, quyết liệt, làm nên sự nghiệp lớn lao.
  • D. Nhấn mạnh sự khó khăn, thử thách trên con đường công danh.

Câu 10: Câu thơ "Vòng trời đất dọc ngang ngang dọc" có ý nghĩa biểu đạt gì trong việc thể hiện khát vọng của Nguyễn Công Trứ?

  • A. Thể hiện khát vọng được tự do hành động, tung hoành ngang dọc trong không gian rộng lớn.
  • B. Gợi sự bế tắc, luẩn quẩn trong vòng danh lợi.
  • C. Miêu tả cảnh thiên nhiên rộng lớn, hùng vĩ.
  • D. Nhấn mạnh sự phức tạp, khó lường của cuộc đời.

Câu 11: Nguyễn Công Trứ nhắc đến hình ảnh "ngọn bút lông" và "ngọn cờ đào". Hai hình ảnh này tượng trưng cho những con đường lập thân nào của kẻ sĩ thời phong kiến?

  • A. Con đường buôn bán và con đường làm nghề thủ công.
  • B. Con đường làm nông nghiệp và con đường đi lính.
  • C. Con đường văn nghiệp (học hành, thi cử) và con đường võ nghiệp (ra trận, dẹp loạn).
  • D. Con đường tu hành và con đường làm thầy giáo.

Câu 12: Những câu thơ nào thể hiện rõ nhất tinh thần tự tin, khẳng định bản thân của Nguyễn Công Trứ?

  • A. Vòng trời đất dọc ngang ngang dọc / Nợ tang bồng vay trả trả vay...
  • B. Lúc quốc gia vũ trụ đang cần / Thì đấng trượng phu há lại ngồi yên.
  • C. Cho phỉ sức vẫy vùng trong bốn bể / Để tiếng đồn vang khắp chốn quê.
  • D. Đã chắc rằng ai đó biết ai đây / Ngọn bút lông thửa xưa nay mấy kẻ...

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong bài thơ "Chí khí anh hùng" (ví dụ: "Há lại ngồi yên", "nay mấy kẻ").

  • A. Nhấn mạnh sự khẳng định, bộc lộ trực tiếp chí khí, thái độ và niềm tin của tác giả.
  • B. Gợi sự băn khoăn, do dự của tác giả trước những lựa chọn trong cuộc đời.
  • C. Tạo không khí đối thoại, gần gũi với người đọc.
  • D. Miêu tả sự phức tạp, khó hiểu của vấn đề đang được nói đến.

Câu 14: Liên hệ quan niệm "chí khí anh hùng" của Nguyễn Công Trứ với bối cảnh xã hội Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX. Quan niệm này có ý nghĩa tích cực hay tiêu cực đối với sự phát triển của đất nước lúc bấy giờ?

  • A. Tiêu cực, vì nó chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân của người làm quan.
  • B. Tiêu cực, vì nó cổ vũ chiến tranh, bạo lực thay vì hòa bình.
  • C. Tích cực, vì nó đề cao trách nhiệm của kẻ sĩ đối với đất nước, khuyến khích hành động, cống hiến.
  • D. Không có ý nghĩa rõ ràng, chỉ là lời bộc bạch cảm xúc cá nhân.

Câu 15: Phân tích nét đặc sắc trong ngôn ngữ của bài thơ "Chí khí anh hùng" thể hiện sự độc đáo trong phong cách Nguyễn Công Trứ.

  • A. Sử dụng nhiều từ láy tượng thanh, tượng hình để miêu tả thiên nhiên.
  • B. Kết hợp nhuần nhuyễn từ Hán Việt trang trọng với từ Nôm giản dị, khẩu ngữ, tạo nên phong cách mạnh mẽ, phóng khoáng.
  • C. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ bác học, cổ kính, ít dùng từ ngữ đời thường.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp so sánh, ẩn dụ phức tạp, khó hiểu.

Câu 16: Cảm hứng chủ đạo của bài "Chí khí anh hùng" là gì? Cảm hứng này được thể hiện qua những phương diện nào trong bài thơ?

  • A. Cảm hứng ca ngợi, khẳng định chí khí làm trai, lý tưởng công danh gắn với sự nghiệp giúp nước, cứu đời; thể hiện qua lời lẽ mạnh mẽ, hình ảnh rộng lớn, khát vọng hành động.
  • B. Cảm hứng phê phán xã hội phong kiến bất công; thể hiện qua giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
  • C. Cảm hứng lãng mạn về tình yêu đôi lứa; thể hiện qua hình ảnh ước lệ, tượng trưng.
  • D. Cảm hứng suy tư về lẽ đời, số phận con người; thể hiện qua giọng điệu trầm buồn, triết lý.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện "chí làm trai" của Nguyễn Công Trứ so với một số tác phẩm văn học trung đại khác (ví dụ: các bài thơ về chí nam nhi).

  • A. Chí làm trai của ông chỉ tập trung vào học hành, thi cử.
  • B. Chí làm trai của ông mang nặng tư tưởng ẩn dật, xa lánh thế sự.
  • C. Chí làm trai của ông chỉ đơn thuần là khát vọng làm giàu, tích lũy tài sản.
  • D. Chí làm trai của ông mang đậm dấu ấn cá nhân mạnh mẽ, phóng khoáng, gắn liền với hành động thực tế "kinh bang tế thế".

Câu 18: Giả sử bạn là một thanh niên sống trong thời đại của Nguyễn Công Trứ, đọc được bài thơ "Chí khí anh hùng". Bài thơ này có thể truyền cảm hứng gì cho bạn trên con đường lập thân, lập nghiệp?

  • A. Khuyến khích lối sống an phận, tránh xa thị phi.
  • B. Truyền cảm hứng về sự quyết tâm, dấn thân, không ngại khó khăn để thực hiện hoài bão, đóng góp cho xã hội.
  • C. Gợi ý về con đường duy nhất để thành công là làm quan.
  • D. Khuyên nên tập trung vào việc học hành, bỏ qua mọi việc khác.

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa cuộc đời làm quan đầy thăng trầm của Nguyễn Công Trứ và cách ông thể hiện lý tưởng "chí khí anh hùng" trong bài thơ.

  • A. Cuộc đời thăng trầm khiến ông chán nản, từ bỏ chí khí.
  • B. Cuộc đời làm quan thuận lợi giúp ông dễ dàng thực hiện chí khí.
  • C. Dù cuộc đời thăng trầm, ông vẫn giữ vững và thể hiện mạnh mẽ chí khí, cho thấy lý tưởng là một phần nhân cách kiên định.
  • D. Bài thơ được viết khi ông chưa làm quan, nên không liên quan đến cuộc đời thực tế của ông.

Câu 20: Tinh thần "vẫy vùng trong bốn bể" của Nguyễn Công Trứ có còn phù hợp với quan niệm về lý tưởng sống của thanh niên ngày nay không? Vì sao?

  • A. Vẫn phù hợp, vì tinh thần khát khao khám phá, dấn thân, đóng góp cho xã hội là cần thiết cho thanh niên ở mọi thời đại.
  • B. Không phù hợp, vì ngày nay không còn con đường làm quan như xưa.
  • C. Không phù hợp, vì thanh niên ngày nay chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
  • D. Chỉ phù hợp với những người muốn làm việc trong lĩnh vực chính trị.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "núi sông" trong câu thơ "Phải có danh gì với núi sông".

  • A. Miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp của quê hương.
  • B. Gợi sự khó khăn, hiểm trở của con đường lập thân.
  • C. Tượng trưng cho đất nước, quê hương, thể hiện lý tưởng cống hiến cho Tổ quốc.
  • D. Chỉ địa bàn hoạt động của người anh hùng.

Câu 22: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Chí khí anh hùng" là gì? Giọng điệu đó góp phần thể hiện điều gì về tác giả?

  • A. Buồn bã, day dứt, thể hiện sự thất bại trên đường công danh.
  • B. Nhẹ nhàng, sâu lắng, thể hiện tâm hồn thi sĩ lãng mạn.
  • C. Mỉa mai, châm biếm, thể hiện sự bất mãn với xã hội.
  • D. Mạnh mẽ, hào sảng, tự tin, có phần ngông nghênh, thể hiện bản lĩnh và cá tính phi thường.

Câu 23: Khi nói "Đã chắc rằng ai đó biết ai đây", Nguyễn Công Trứ đang ngầm khẳng định điều gì về bản thân mình?

  • A. Ông không chắc chắn về tài năng của mình.
  • B. Ông tuyệt đối tự tin vào tài năng và bản lĩnh, tin rằng sẽ có người nhận ra giá trị của mình.
  • C. Ông đang chờ đợi sự giúp đỡ từ người khác.
  • D. Ông muốn sống ẩn mình, không cần ai biết đến.

Câu 24: "Chí khí anh hùng" thể hiện sự tiếp nối và đổi mới nào trong quan niệm về "chí làm trai" của văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Tiếp nối quan niệm về trách nhiệm của kẻ sĩ, nhưng đổi mới ở chỗ đề cao cái tôi cá nhân mạnh mẽ, gắn công danh với hành động thực tế "kinh bang tế thế".
  • B. Chỉ đơn thuần lặp lại quan niệm cũ về "trung quân ái quốc".
  • C. Hoàn toàn phủ nhận quan niệm cũ và đề cao lối sống hưởng lạc.
  • D. Đề cao sự ẩn dật, xa lánh công danh.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc "dọc ngang ngang dọc" trong câu thơ "Vòng trời đất dọc ngang ngang dọc".

  • A. Gợi sự mệt mỏi, chán chường của tác giả.
  • B. Miêu tả sự rối ren, phức tạp của thời cuộc.
  • C. Nhấn mạnh không gian rộng lớn, biến chuyển và khát vọng làm chủ, xoay chuyển càn khôn của đấng nam nhi.
  • D. Tạo sự cân đối, hài hòa cho câu thơ.

Câu 26: Hình ảnh "buồm lái trận cuồng phong" trong thơ Nguyễn Công Trứ có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào khi nói về chí khí của người anh hùng?

  • A. Miêu tả cảnh đi biển gặp bão.
  • B. Thể hiện sự sợ hãi trước những khó khăn.
  • C. Nói về sự may mắn, thuận buồm xuôi gió.
  • D. Ẩn dụ cho bản lĩnh, tài năng, ý chí vượt qua khó khăn, thử thách của thời cuộc.

Câu 27: Tại sao có thể nói "Chí khí anh hùng" là bài ca về cái tôi cá nhân của Nguyễn Công Trứ?

  • A. Vì bài thơ tập trung bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, quan niệm, khát vọng và sự tự tin của chính tác giả về bản thân.
  • B. Vì bài thơ chỉ miêu tả cuộc đời và sự nghiệp của tác giả một cách khách quan.
  • C. Vì bài thơ ca ngợi một anh hùng lịch sử cụ thể.
  • D. Vì bài thơ mang tính giáo huấn cao, khuyên răn người đọc.

Câu 28: Dòng thơ "Nợ tang bồng vay trả trả vay" thể hiện điều gì về thái độ của Nguyễn Công Trứ đối với lý tưởng công danh?

  • A. Sự miễn cưỡng, bị ép buộc phải theo đuổi công danh.
  • B. Thái độ chủ động, quyết liệt, coi việc thực hiện lý tưởng là một món nợ tất yếu phải trả.
  • C. Sự băn khoăn, do dự giữa việc theo đuổi công danh và sống ẩn dật.
  • D. Thái độ coi thường công danh, chỉ xem đó là trò chơi.

Câu 29: Phân tích sự tương phản giữa hình ảnh "phường giá áo túi cơm" và hình ảnh "đấng trượng phu" trong bài thơ.

  • A. Tương phản giữa giàu và nghèo.
  • B. Tương phản giữa người có học và người không có học.
  • C. Tương phản giữa người sống tầm thường, vô dụng và người có chí khí, bản lĩnh, làm nên sự nghiệp lớn.
  • D. Tương phản giữa người trẻ tuổi và người già.

Câu 30: Bài thơ "Chí khí anh hùng" có ý nghĩa giáo dục như thế nào đối với thế hệ trẻ ngày nay?

  • A. Giáo dục về lý tưởng sống, chí hướng, trách nhiệm với cộng đồng, khuyến khích nuôi dưỡng hoài bão và bản lĩnh để cống hiến.
  • B. Khuyên thế hệ trẻ nên tìm kiếm công danh bằng mọi giá.
  • C. Dạy cách đối phó với những khó khăn, thăng trầm trong cuộc sống cá nhân.
  • D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học hành, thi cử để thành đạt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bài thơ 'Chí khí anh hùng' của Nguyễn Công Trứ được sáng tác theo thể loại nào? Phân tích tác dụng của thể loại này trong việc thể hiện tâm trạng và chí hướng của tác giả.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Hình ảnh 'nợ tang bồng' trong bài thơ 'Chí khí anh hùng' gợi nhắc đến quan niệm nào về trách nhiệm của người nam nhi thời phong kiến?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ 'đã mang tiếng' trong câu thơ mở đầu: 'Đã mang tiếng ở trong trời đất'. Từ này bộc lộ tâm thế gì của tác giả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong bài thơ, Nguyễn Công Trứ nhiều lần nhắc đến 'công danh'. Quan niệm 'công danh' của ông khác biệt thế nào so với quan niệm thông thường chỉ coi 'công danh' là bổng lộc, địa vị cá nhân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích hiệu quả biểu đạt của điệp ngữ 'trong' trong các cụm từ như 'trong trời đất', 'trong bốn bể', 'trong cõi đời'.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Câu thơ 'Lúc quốc gia vũ trụ đang cần' đặt chí làm trai của Nguyễn Công Trứ trong bối cảnh nào? Điều này nói lên điều gì về tinh thần của ông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Nguyễn Công Trứ bày tỏ sự khinh thường đối với kiểu người nào trong bài thơ? Kiểu người đó đối lập với lý tưởng 'chí khí anh hùng' của ông ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Những câu thơ nào trong bài 'Chí khí anh hùng' thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa lý tưởng cá nhân và trách nhiệm xã hội của người quân tử?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các động từ mạnh như 'vẫy vùng', 'kinh bang tế thế' trong bài thơ.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Câu thơ 'Vòng trời đất dọc ngang ngang dọc' có ý nghĩa biểu đạt gì trong việc thể hiện khát vọng của Nguyễn Công Trứ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Nguyễn Công Trứ nhắc đến hình ảnh 'ngọn bút lông' và 'ngọn cờ đào'. Hai hình ảnh này tượng trưng cho những con đường lập thân nào của kẻ sĩ thời phong kiến?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Những câu thơ nào thể hiện rõ nhất tinh thần tự tin, khẳng định bản thân của Nguyễn Công Trứ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong bài thơ 'Chí khí anh hùng' (ví dụ: 'Há lại ngồi yên', 'nay mấy kẻ').

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Liên hệ quan niệm 'chí khí anh hùng' của Nguyễn Công Trứ với bối cảnh xã hội Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX. Quan niệm này có ý nghĩa tích cực hay tiêu cực đối với sự phát triển của đất nước lúc bấy giờ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích nét đặc sắc trong ngôn ngữ của bài thơ 'Chí khí anh hùng' thể hiện sự độc đáo trong phong cách Nguyễn Công Trứ.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Cảm hứng chủ đạo của bài 'Chí khí anh hùng' là gì? Cảm hứng này được thể hiện qua những phương diện nào trong bài thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện 'chí làm trai' của Nguyễn Công Trứ so với một số tác phẩm văn học trung đại khác (ví dụ: các bài thơ về chí nam nhi).

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Giả sử bạn là một thanh niên sống trong thời đại của Nguyễn Công Trứ, đọc được bài thơ 'Chí khí anh hùng'. Bài thơ này có thể truyền cảm hứng gì cho bạn trên con đường lập thân, lập nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa cuộc đời làm quan đầy thăng trầm của Nguyễn Công Trứ và cách ông thể hiện lý tưởng 'chí khí anh hùng' trong bài thơ.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tinh thần 'vẫy vùng trong bốn bể' của Nguyễn Công Trứ có còn phù hợp với quan niệm về lý tưởng sống của thanh niên ngày nay không? Vì sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'núi sông' trong câu thơ 'Phải có danh gì với núi sông'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Chí khí anh hùng' là gì? Giọng điệu đó góp phần thể hiện điều gì về tác giả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi nói 'Đã chắc rằng ai đó biết ai đây', Nguyễn Công Trứ đang ngầm khẳng định điều gì về bản thân mình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: 'Chí khí anh hùng' thể hiện sự tiếp nối và đổi mới nào trong quan niệm về 'chí làm trai' của văn học trung đại Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc 'dọc ngang ngang dọc' trong câu thơ 'Vòng trời đất dọc ngang ngang dọc'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Hình ảnh 'buồm lái trận cuồng phong' trong thơ Nguyễn Công Trứ có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào khi nói về chí khí của người anh hùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao có thể nói 'Chí khí anh hùng' là bài ca về cái tôi cá nhân của Nguyễn Công Trứ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Dòng thơ 'Nợ tang bồng vay trả trả vay' thể hiện điều gì về thái độ của Nguyễn Công Trứ đối với lý tưởng công danh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích sự tương phản giữa hình ảnh 'phường giá áo túi cơm' và hình ảnh 'đấng trượng phu' trong bài thơ.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Bài thơ 'Chí khí anh hùng' có ý nghĩa giáo dục như thế nào đối với thế hệ trẻ ngày nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan niệm

  • A. Tìm kiếm cuộc sống an nhàn, hưởng thụ.
  • B. Lập nên sự nghiệp, cống hiến cho đất nước, để lại danh tiếng.
  • C. Sống ẩn dật, xa lánh thị phi trần thế.
  • D. Chỉ tập trung vào việc học hành thi cử để thăng quan tiến chức cho bản thân.

Câu 2: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất ý thức về trách nhiệm gánh vác việc lớn của người nam nhi, gắn liền với

  • A. Đã mang tiếng ở trong trời đất
  • B. Phải có danh gì với núi sông
  • C. Trong khoảng vũ trụ đất cùng trời / Dọc ngang ngang dọc chí làm trai
  • D. Ví phỏng đường đời bằng phẳng cả / Anh hùng hào kiệt có hơn ai

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Những thử thách, biến động của thời cuộc, đất nước.
  • B. Sự hùng vĩ, rộng lớn của thiên nhiên.
  • C. Tâm trạng buồn bã, u uất của tác giả.
  • D. Sức mạnh phi thường của con người trước tự nhiên.

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ và cấu trúc song hành trong bài thơ

  • A. Tạo nhịp điệu nhẹ nhàng, êm ái cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự băn khoăn, do dự của tác giả.
  • C. Làm cho ngôn ngữ bài thơ trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • D. Tăng cường âm hưởng hùng tráng, khẳng định mạnh mẽ ý chí, khát vọng hành động.

Câu 5: Nguyễn Công Trứ khẳng định

  • A. Người anh hùng chỉ xuất hiện khi thời thế loạn lạc.
  • B. Thử thách, gian nan là môi trường để anh hùng bộc lộ tài năng và khẳng định giá trị bản thân.
  • C. Sự bằng phẳng trong cuộc sống giúp con người dễ dàng đạt được thành công.
  • D. Anh hùng hào kiệt là những người bẩm sinh đã có tài năng vượt trội.

Câu 6: Thể loại hát nói có đặc điểm nào nổi bật, được Nguyễn Công Trứ vận dụng hiệu quả trong

  • A. Cấu trúc cố định nghiêm ngặt, ít linh hoạt.
  • B. Chủ yếu dùng để ca ngợi cảnh đẹp thiên nhiên.
  • C. Kết hợp yếu tố trữ tình và tự sự, có phần "giải" linh hoạt, phù hợp để bày tỏ suy nghĩ, quan niệm cá nhân.
  • D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học, ít gần gũi với đời sống.

Câu 7: Khi Nguyễn Công Trứ nhắc đến việc

  • A. Sự tự do, tự chủ, làm chủ vận mệnh và hành động theo lý tưởng của mình trong không gian rộng lớn.
  • B. Việc đi lại khắp nơi trên thế giới.
  • C. Sự bế tắc, không biết đi về đâu.
  • D. Chỉ đơn thuần là sự hiện diện của con người trên trái đất.

Câu 8: Sự kết hợp giữa yếu tố lãng mạn (khát vọng phi thường, vũ trụ rộng lớn) và yếu tố hiện thực (công danh, nợ tang bồng, giúp đời) trong bài thơ

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, mâu thuẫn.
  • B. Nhấn mạnh sự bất lực của con người trước hiện thực.
  • C. Chỉ thể hiện mơ ước viển vông, xa rời thực tế.
  • D. Thể hiện một nhân cách vừa lãng mạn bay bổng với chí lớn, vừa gắn bó sâu sắc với trách nhiệm thực tế của người kẻ sĩ.

Câu 9: So với quan niệm truyền thống về

  • A. Sự chủ động, tự tin, ý thức cá nhân mạnh mẽ trong việc gánh vác và hành động để tạo dựng sự nghiệp.
  • B. Việc tuân thủ tuyệt đối mọi quy định của triều đình.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tu thân, tề gia.
  • D. Khát vọng được sống an nhàn, không vướng bận.

Câu 10: Đoạn thơ nào trong bài

  • A. Đã mang tiếng ở trong trời đất / Phải có danh gì với núi sông.
  • B. Ví phỏng đường đời bằng phẳng cả / Anh hùng hào kiệt có hơn ai.
  • C. Nợ tang bồng vay trả trả vay / Chí làm trai Nam Bắc Đông Tây.
  • D. Trong khoảng vũ trụ đất cùng trời / Dọc ngang ngang dọc chí làm trai.

Câu 11: Câu kết của bài hát nói

  • A. Thể hiện sự băn khoăn, chưa quyết đoán của tác giả.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên vũ trụ.
  • C. Nói về sự nhỏ bé, yếu đuối của con người.
  • D. Khẳng định một lần nữa vị thế, tư thế tự chủ và khát vọng tung hoành, hành động của người có chí làm trai trong không gian rộng lớn.

Câu 12: Khi phân tích bài thơ

  • A. Giúp hiểu rõ hơn về các biện pháp tu từ tác giả sử dụng.
  • B. Giúp xác định số lượng câu chữ chính xác trong bài thơ.
  • C. Giúp hiểu vì sao khát vọng "giúp nước giúp đời", "bình thiên hạ" lại trở thành chí hướng lớn lao của người kẻ sĩ lúc bấy giờ.
  • D. Giúp biết được nơi tác giả đã sáng tác bài thơ.

Câu 13: Nhân cách Nguyễn Công Trứ được thể hiện qua

  • A. Ưa thích cuộc sống ẩn dật, tránh xa danh vọng.
  • B. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân, tìm kiếm sự giàu sang.
  • C. Thiếu tự tin, hay do dự trước khó khăn.
  • D. Mạnh mẽ, tự tin, có ý chí lớn lao, gắn liền lý tưởng cá nhân với trách nhiệm đối với đất nước và xã hội.

Câu 14: Dựa vào nội dung bài thơ, hãy cho biết "nợ tang bồng" trong quan niệm của Nguyễn Công Trứ bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Trách nhiệm với non sông, đất nước; khát vọng lập công danh, bình thiên hạ.
  • B. Nghĩa vụ trả nợ cho gia đình, dòng họ.
  • C. Nghĩa vụ học hành thi cử đỗ đạt để làm rạng danh tổ tông.
  • D. Việc hưởng thụ cuộc sống sau khi đã đạt được thành công.

Câu 15: Nhịp điệu của bài hát nói

  • A. Nhẹ nhàng, trầm buồn, thể hiện sự suy tư.
  • B. Mạnh mẽ, dứt khoát, hùng tráng, thể hiện khí phách người anh hùng.
  • C. Nhanh, gấp gáp, thể hiện sự lo lắng.
  • D. Êm đềm, du dương, thể hiện sự hài lòng với cuộc sống.

Câu 16: Xét trong cấu trúc của một bài hát nói, đoạn nào trong

  • A. Phần Mở (ba dòng đầu).
  • B. Phần Kết (hai dòng cuối).
  • C. Phần Giải (các dòng giữa).
  • D. Cấu trúc bài hát nói không có sự phân chia rõ ràng như vậy.

Câu 17: Câu thơ

  • A. Sự tồn tại có ý nghĩa khi cá nhân đóng góp, tạo dựng giá trị cho cộng đồng, cho đất nước.
  • B. Cá nhân chỉ cần sống tốt cho bản thân, không cần quan tâm đến xã hội.
  • C. Danh tiếng cá nhân hoàn toàn độc lập với sự phát triển của đất nước.
  • D. Núi sông chỉ là bối cảnh, không liên quan đến chí hướng của con người.

Câu 18: Dựa vào quan niệm về chí làm trai của Nguyễn Công Trứ, một người được coi là có

  • A. Tránh né, tìm cách lẩn tránh.
  • B. Đổ lỗi cho hoàn cảnh, số phận.
  • C. Chờ đợi sự giúp đỡ từ người khác.
  • D. Kiên cường đối mặt, xem đó là cơ hội để thể hiện bản lĩnh và tài năng.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt chí làm trai trong mối tương quan với

  • A. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, lạc lõng của con người trước vũ trụ.
  • B. Khẳng định vị thế ngang tầm vũ trụ, khát vọng hành động lớn lao, không giới hạn của người có chí.
  • C. Thể hiện sự mơ hồ, không xác định được phương hướng.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp kỳ vĩ của vũ trụ.

Câu 20: Bài thơ

  • A. Giàu chất triết lý, thể hiện bản lĩnh cá nhân mạnh mẽ, gắn liền với quan niệm về công danh, sự nghiệp.
  • B. Êm đềm, nhẹ nhàng, tập trung vào miêu tả thiên nhiên.
  • C. Ưu tiên sử dụng ngôn ngữ cổ điển, ít gần gũi với đời sống.
  • D. Chủ yếu thể hiện tâm trạng buồn bã, bi quan.

Câu 21: Từ

  • A. Đi qua đi lại nhiều nơi.
  • B. Sự bế tắc, không tìm được lối đi.
  • C. Tự do, tự chủ, hành động theo ý chí của mình, không bị ràng buộc.
  • D. Sự hỗn loạn, thiếu trật tự.

Câu 22: Quan niệm về công danh trong

  • A. Chỉ là phương tiện để đạt được giàu sang.
  • B. Hoàn toàn tách rời khỏi trách nhiệm với đất nước.
  • C. Là mục tiêu duy nhất cần đạt được trong cuộc đời.
  • D. Gắn liền với việc hoàn thành trách nhiệm

Câu 23: Hình ảnh nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất khát vọng của tác giả về một xã hội thái bình, thịnh trị?

  • A. Lúc thái bình nên gắng sức / Non sông này hãy đợi ai
  • B. Ví phỏng đường đời bằng phẳng cả
  • C. Trong khoảng vũ trụ đất cùng trời
  • D. Đã mang tiếng ở trong trời đất

Câu 24: Việc Nguyễn Công Trứ tự nhận mình là người mang

  • A. Ông cảm thấy bị ép buộc phải gánh vác trách nhiệm.
  • B. Ông coi đó là một gánh nặng không mong muốn.
  • C. Ông coi đó là một trách nhiệm tự nguyện, là lẽ sống và mục tiêu theo đuổi.
  • D. Ông băn khoăn không biết có nên gánh vác hay không.

Câu 25: Từ

  • A. Sự khó khăn, bế tắc trong việc trả nợ.
  • B. Một quá trình liên tục, không ngừng nghỉ, là lẽ đương nhiên trong cuộc đời người có chí.
  • C. Việc trả nợ công danh một cách miễn cưỡng.
  • D. Sự luẩn quẩn, không lối thoát.

Câu 26: Bài thơ

  • A. Có, vì nó thể hiện tập trung, mạnh mẽ những quan niệm, khát vọng, lẽ sống mà ông theo đuổi suốt cuộc đời.
  • B. Không, vì bài thơ chỉ là cảm xúc nhất thời của tác giả.
  • C. Có, nhưng chỉ là tuyên ngôn về tình yêu đôi lứa.
  • D. Không thể xác định được vì không có thông tin về cuộc đời tác giả.

Câu 27: Câu thơ

  • A. Sự chờ đợi một người anh hùng khác xuất hiện.
  • B. Sự bất lực, không biết mình phải làm gì.
  • C. Sự tự nhận thức về vai trò, trách nhiệm của bản thân, cảm thấy non sông đang chờ đợi sự cống hiến của mình.
  • D. Sự nghi ngờ về khả năng của thế hệ trẻ.

Câu 28: Nếu so sánh với các bài thơ cùng chủ đề

  • A. Giọng điệu tự tin, mạnh mẽ, có chút ngang tàng, khác với giọng điệu thường thấy là khiêm nhường, khuôn phép.
  • B. Giọng điệu ủy mị, buồn bã.
  • C. Giọng điệu khách quan, thiếu cảm xúc cá nhân.
  • D. Giọng điệu chỉ trích, phê phán xã hội gay gắt.

Câu 29: Phân tích vai trò của các từ ngữ chỉ phương hướng (

  • A. Liệt kê các địa danh cụ thể mà tác giả muốn đến.
  • B. Chỉ sự phân vân, không biết đi về đâu.
  • C. Miêu tả một bản đồ địa lý.
  • D. Biểu thị không gian hoạt động rộng lớn, khát vọng tung hoành khắp nơi để thực hiện chí lớn.

Câu 30: Dựa trên nội dung bài thơ, phẩm chất nào sau đây là TIÊU BIỂU NHẤT cho

  • A. Sự giàu có về vật chất.
  • B. Khát vọng cống hiến, lập công danh gắn liền với trách nhiệm xã hội và lòng tự tôn cá nhân.
  • C. Khả năng ứng xử khéo léo trong mọi tình huống.
  • D. Việc tuân thủ mọi quy tắc xã hội mà không có chính kiến riêng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Quan niệm "chí làm trai" trong bài thơ "Chí khí anh hùng" của Nguyễn Công Trứ thể hiện khát vọng cao nhất nào của người nam nhi trong xã hội phong kiến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất ý thức về trách nhiệm gánh vác việc lớn của người nam nhi, gắn liền với "nợ tang bồng"?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Hình ảnh "mây tuôn sóng vỗ" và "buồm lái trận cuồng phong" trong bài thơ chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ và cấu trúc song hành trong bài thơ "Chí khí anh hùng".

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Nguyễn Công Trứ khẳng định "Ví phỏng đường đời bằng phẳng cả / Anh hùng hào kiệt có hơn ai". Câu thơ này thể hiện quan niệm gì về vai trò của thử thách trong việc tạo nên người anh hùng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Thể loại hát nói có đặc điểm nào nổi bật, được Nguyễn Công Trứ vận dụng hiệu quả trong "Chí khí anh hùng" để thể hiện tâm sự, suy nghĩ cá nhân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi Nguyễn Công Trứ nhắc đến việc "Đứng trong trời đất dọc ngang dọc ngang", ông muốn nói lên điều gì về vị thế và hành động của người có chí khí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Sự kết hợp giữa yếu tố lãng mạn (khát vọng phi thường, vũ trụ rộng lớn) và yếu tố hiện thực (công danh, nợ tang bồng, giúp đời) trong bài thơ "Chí khí anh hùng" có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: So với quan niệm truyền thống về "trung hiếu", chí làm trai của Nguyễn Công Trứ có thêm khía cạnh nào được nhấn mạnh trong bài thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đoạn thơ nào trong bài "Chí khí anh hùng" thường được trích dẫn để nói về khát vọng được thử sức, được cống hiến trong hoàn cảnh khó khăn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Câu kết của bài hát nói "Chí khí anh hùng" - "Trong khoảng vũ trụ đất cùng trời / Dọc ngang ngang dọc chí làm trai" - có ý nghĩa tổng kết như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi phân tích bài thơ "Chí khí anh hùng", việc tìm hiểu bối cảnh xã hội Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX (thời Nguyễn Công Trứ sống và làm quan) giúp chúng ta hiểu thêm điều gì về bài thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Nhân cách Nguyễn Công Trứ được thể hiện qua "Chí khí anh hùng" có những đặc điểm nào nổi bật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Dựa vào nội dung bài thơ, hãy cho biết 'nợ tang bồng' trong quan niệm của Nguyễn Công Trứ bao gồm những khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Nhịp điệu của bài hát nói "Chí khí anh hùng" thường mang âm hưởng gì, phù hợp với việc thể hiện nội dung tư tưởng của tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Xét trong cấu trúc của một bài hát nói, đoạn nào trong "Chí khí anh hùng" thường tập trung vào việc trình bày, giải thích, mở rộng các ý tưởng về chí khí, công danh, và trách nhiệm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Câu thơ "Đã mang tiếng ở trong trời đất / Phải có danh gì với núi sông" thể hiện mối quan hệ nào giữa sự tồn tại của cá nhân và xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Dựa vào quan niệm về chí làm trai của Nguyễn Công Trứ, một người được coi là có "chí khí anh hùng" cần phải làm gì khi đối mặt với khó khăn, thử thách trong cuộc sống và sự nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt chí làm trai trong mối tương quan với "vũ trụ đất cùng trời" ở cuối bài thơ.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Bài thơ "Chí khí anh hùng" thể hiện rõ nét đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Nguyễn Công Trứ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Từ "dọc ngang" trong câu "Dọc ngang ngang dọc chí làm trai" có thể hiểu theo nghĩa nào phù hợp nhất với bối cảnh bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Quan niệm về công danh trong "Chí khí anh hùng" khác biệt như thế nào so với quan niệm công danh thông thường chỉ vì lợi ích cá nhân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Hình ảnh nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất khát vọng của tác giả về một xã hội thái bình, thịnh trị?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Việc Nguyễn Công Trứ tự nhận mình là người mang "nợ tang bồng" cho thấy điều gì về thái độ của ông đối với trách nhiệm của bản thân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Từ "vay trả trả vay" trong "Nợ tang bồng vay trả trả vay" diễn tả điều gì về quá trình thực hiện chí khí của người nam nhi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Bài thơ "Chí khí anh hùng" có thể được xem là tuyên ngôn sống của Nguyễn Công Trứ không? Vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Câu thơ "Non sông này hãy đợi ai" thể hiện điều gì về tâm thế của tác giả khi nghĩ về trách nhiệm của mình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Nếu so sánh với các bài thơ cùng chủ đề "chí làm trai" của các tác giả khác trong văn học trung đại, "Chí khí anh hùng" của Nguyễn Công Trứ có nét độc đáo nào về giọng điệu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích vai trò của các từ ngữ chỉ phương hướng ("Nam Bắc Đông Tây") trong câu "Chí làm trai Nam Bắc Đông Tây".

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Dựa trên nội dung bài thơ, phẩm chất nào sau đây là TIÊU BIỂU NHẤT cho "chí khí anh hùng" mà Nguyễn Công Trứ đề cao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Song thất lục bát
  • B. Lục bát biến thể
  • C. Thơ Đường luật
  • D. Hát nói

Câu 2: Quan niệm về

  • A. Sự giàu có và phú quý cá nhân
  • B. Cuộc sống an nhàn, hưởng thụ
  • C. Lập công danh, giúp nước giúp đời
  • D. Tình yêu đôi lứa và hạnh phúc gia đình

Câu 3: Trong câu thơ

  • A. Một cái tên đẹp đẽ, dễ nhớ
  • B. Sự nghiệp, công lao được ghi nhận
  • C. Tiếng tăm trong giới văn chương
  • D. Sự giàu có được mọi người biết đến

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Trách nhiệm với đất nước, xã tắc
  • B. Trách nhiệm với gia đình, dòng tộc
  • C. Trách nhiệm học hành, thi cử đỗ đạt
  • D. Trách nhiệm xây dựng cơ ngơi riêng

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của câu thơ

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người trước trời đất.
  • B. Nhân hóa, diễn tả khát vọng của núi sông.
  • C. Liệt kê (nam bắc đông tây) kết hợp với khoa trương, thể hiện khát vọng hành động mạnh mẽ trên không gian rộng lớn.
  • D. Ẩn dụ, nói về những khó khăn cần vượt qua.

Câu 6: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa khát vọng của kẻ sĩ và cuộc sống tầm thường, vô vị?

  • A. Vòng trời đất dọc ngang ngang dọc
  • B. Nợ tang bồng vay trả vay
  • C. Làm sao cho bách thế lưu phương
  • D. Sao cho khỏi phận long đong / Là phường giá áo túi cơm khôn hơn

Câu 7: Đoạn thơ sau đây sử dụng những hình ảnh ẩn dụ nào để nói về tình hình đất nước gặp khó khăn, loạn lạc?

  • A. Cờ đại tướng, phủ doãn
  • B. Thủ khoa, tham tán
  • C. Không có hình ảnh ẩn dụ nào nói về tình hình đất nước gặp khó khăn trong đoạn này. Đoạn này nói về sự nghiệp, chức vụ của tác giả.
  • D. Ngất ngưởng, bình tây

Câu 8: Nhịp điệu chủ đạo trong bài hát nói

  • A. Mạnh mẽ, hùng tráng, dứt khoát
  • B. Nhẹ nhàng, êm đềm, trữ tình
  • C. Buồn bã, day dứt, suy tư
  • D. Hài hước, châm biếm, trào phúng

Câu 9: Biện pháp tu từ điệp ngữ được sử dụng trong câu thơ

  • A. Miêu tả hành động lặp đi lặp lại
  • B. Nhấn mạnh sự day dứt, trăn trở về trách nhiệm với đời
  • C. Tạo âm thanh vui tai cho câu thơ
  • D. Diễn tả sự giàu có, dư dả

Câu 10: Từ

  • A. Sợ hãi, lo lắng trước cuộc đời
  • B. Kiêu ngạo, coi thường người khác
  • C. Tự tin, bản lĩnh, vượt ra ngoài khuôn phép thông thường
  • D. Phụ thuộc, không có chính kiến

Câu 11: Phân tích cấu trúc của một bài hát nói. Bài

  • A. Mở đầu (Ba mươi sáu chân), Thân bài (Đoản, Nói, Hồi khúc), Kết thúc (Bài)
  • B. Đề, Thực, Luận, Kết
  • C. Khúc dạo, Khúc chính, Khúc kết
  • D. Phần I, Phần II, Phần III

Câu 12: Câu thơ

  • A. Ông chỉ giỏi về văn chương, chữ nghĩa.
  • B. Ông chỉ tập trung vào việc buôn bán làm giàu.
  • C. Ông không có tài năng đặc biệt nào.
  • D. Ông là người có tài năng về cả quân sự (

Câu 13: Hình ảnh

  • A. Khát vọng đi du lịch khắp nơi.
  • B. Khát vọng hành động mạnh mẽ, làm nên sự nghiệp lớn trong cuộc đời.
  • C. Khát vọng được tự do, không bị ràng buộc.
  • D. Khát vọng chiến đấu, đánh giặc.

Câu 14: Dòng nào sau đây nêu bật được phong cách thơ văn đặc trưng của Nguyễn Công Trứ, thể hiện qua bài

  • A. Mạnh mẽ, phóng khoáng, giàu chất triết lý và bản lĩnh cá nhân.
  • B. Trữ tình, lãng mạn, giàu cảm xúc cá nhân.
  • C. Tao nhã, uyên bác, mang nặng tính ước lệ.
  • D. Hóm hỉnh, nhẹ nhàng, giàu chất dân gian.

Câu 15: Câu thơ

  • A. Sống lâu trăm tuổi.
  • B. Để lại nhiều tiền bạc cho con cháu.
  • C. Để lại tiếng thơm, công danh cho muôn đời sau.
  • D. Được phong tước vị cao nhất.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của các chức vụ được liệt kê trong đoạn

  • A. Cho thấy tác giả là người thay đổi công việc liên tục.
  • B. Minh chứng cho tài năng và sự linh hoạt, đảm đương được nhiều trọng trách khác nhau của tác giả.
  • C. Thể hiện sự bất mãn của tác giả với chế độ quan trường.
  • D. Liệt kê các chức vụ mà tác giả mơ ước.

Câu 17: Điều gì tạo nên sự khác biệt trong quan niệm về

  • A. Ông nhấn mạnh cả tài năng thực tế (thao lược) và hành động giúp đời, không chỉ dừng lại ở khoa cử.
  • B. Ông hoàn toàn phủ nhận con đường khoa cử.
  • C. Ông chỉ quan tâm đến việc hưởng thụ cuộc sống.
  • D. Ông cho rằng chỉ cần có tiền là đủ.

Câu 18: Từ

  • A. Số phận giàu sang nhưng vất vả.
  • B. Số phận phải đi xa quê hương.
  • C. Số phận làm quan to.
  • D. Số phận lận đận, không làm nên sự nghiệp, sống cuộc đời vô danh.

Câu 19: Bài thơ

  • A. Hăm hở, tự tin, đầy nhiệt huyết.
  • B. Buồn bã, chán nản, thất vọng.
  • C. Sợ hãi, do dự, thiếu quyết đoán.
  • D. Thờ ơ, lãnh đạm, không quan tâm.

Câu 20: Câu kết

  • A. Anh hùng chỉ là những người có tước vị cao (vương công).
  • B. Anh hùng không liên quan gì đến vương công.
  • C. Quan trọng là làm nên sự nghiệp anh hùng, không nhất thiết phải là vương công.
  • D. Vương công thì không thể là anh hùng.

Câu 21: Phân tích cách sử dụng từ ngữ Hán Việt trong bài thơ. Chúng có tác dụng gì trong việc thể hiện

  • A. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để khoe khoang kiến thức.
  • C. Tạo không khí gần gũi, đời thường.
  • D. Tăng thêm tính trang trọng, bác học, thể hiện tư thế của kẻ sĩ mang hoài bão lớn lao.

Câu 22: Bài thơ

  • A. Thời kỳ triều Nguyễn đang củng cố địa vị thống trị, có những biến động xã hội.
  • B. Thời kỳ đất nước đang bị chia cắt, chiến tranh liên miên.
  • C. Thời kỳ đất nước hoàn toàn độc lập, thái bình thịnh trị.
  • D. Thời kỳ Việt Nam chưa có chế độ phong kiến.

Câu 23: Liên hệ với kiến thức lịch sử và xã hội phong kiến Việt Nam, việc

  • A. Chống quân Minh xâm lược.
  • B. Dẹp các cuộc khởi nghĩa nông dân ở phía Tây Nam Bộ.
  • C. Chống quân Thanh xâm lược.
  • D. Chống Pháp xâm lược.

Câu 24: Từ nào trong các phương án sau đây thể hiện rõ nhất sự tự nhận thức về bản thân và vị thế trong trời đất của người nam nhi theo quan điểm của Nguyễn Công Trứ?

  • A. Long đong
  • B. Tang bồng
  • C. Anh hùng
  • D. Vương công

Câu 25: Bài thơ

  • A. Tuyên ngôn về lý tưởng sống và nhân cách của bản thân.
  • B. Tuyên ngôn về tình yêu quê hương đất nước.
  • C. Tuyên ngôn về sự giàu có và quyền lực.
  • D. Tuyên ngôn về tình yêu lãng mạn.

Câu 26: So sánh

  • A. Chỉ có điểm chung là đều nói về nam giới.
  • B. Chỉ có điểm riêng, không có điểm chung nào.
  • C. Điểm chung là trách nhiệm với gia đình, điểm riêng là công danh.
  • D. Điểm chung thường là trách nhiệm với xã hội/đất nước; điểm riêng có thể khác nhau về mức độ nhấn mạnh (khoa cử, thực tế) hoặc thái độ cá nhân.

Câu 27: Xét về mặt nghệ thuật, việc sử dụng đan xen các câu thơ dài ngắn khác nhau trong thể hát nói (như trong bài này) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên lộn xộn, khó đọc.
  • B. Tạo sự linh hoạt, biến hóa trong diễn đạt, phù hợp với việc thể hiện nhiều cung bậc cảm xúc và ý tưởng khác nhau.
  • C. Chỉ là quy tắc bắt buộc của thể loại, không có tác dụng đặc biệt.
  • D. Giúp bài thơ dễ nhớ hơn.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Những người sống cuộc đời tầm thường, chỉ biết ăn mặc, không có chí tiến thủ, không làm được việc lớn.
  • B. Những người giàu có, chỉ biết hưởng thụ.
  • C. Những người làm nghề buôn bán.
  • D. Những người làm quan nhưng không có tài năng.

Câu 29: Thái độ

  • A. Sự giàu có.
  • B. Nguồn gốc gia đình.
  • C. Tài năng và bản lĩnh vượt trội.
  • D. Sự may mắn trong cuộc đời.

Câu 30: Chủ đề

  • A. Khuyến khích việc làm quan chức nhà nước.
  • B. Nhấn mạnh sự cần thiết của việc thi đỗ đạt cao.
  • C. Đề cao lối sống hưởng thụ.
  • D. Truyền cảm hứng về khát vọng cống hiến, làm chủ cuộc đời, sống có ích và có bản lĩnh trước thử thách.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bài thơ "Chí khí anh hùng" của Nguyễn Công Trứ được viết theo thể loại văn học nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Quan niệm về "chí làm trai" được thể hiện xuyên suốt bài "Chí khí anh hùng" của Nguyễn Công Trứ chủ yếu xoay quanh khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong câu thơ "Đã mang tiếng ở trong trời đất / Phải có danh gì với núi sông", từ "danh gì" thể hiện điều gì trong quan niệm của tác giả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Hình ảnh "nợ tang bồng" trong bài thơ gợi nhắc đến trách nhiệm truyền thống nào của người nam nhi thời phong kiến?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Trong khoảng trời đất dọc ngang / Chí làm trai nam bắc đông tây cho phỉ sức vẫy vùng". Biện pháp tu từ nào nổi bật trong câu này và tác dụng của nó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa khát vọng của kẻ sĩ và cuộc sống tầm thường, vô vị?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đoạn thơ sau đây sử dụng những hình ảnh ẩn dụ nào để nói về tình hình đất nước gặp khó khăn, loạn lạc? "Khi thủ khoa, khi tham tán, khi tổng đốc đông / Gồm thao lược đã nên tay ngất ngưởng / Lúc bình tây cờ đại tướng / Có khi về phủ doãn thừa tuyên."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Nhịp điệu chủ đạo trong bài hát nói "Chí khí anh hùng" thường mang âm hưởng như thế nào, phù hợp với nội dung bài thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Biện pháp tu từ điệp ngữ được sử dụng trong câu thơ "Nợ tang bồng vay trả vay" nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Từ "ngất ngưởng" xuất hiện trong bài thơ "Chí khí anh hùng" và các tác phẩm khác của Nguyễn Công Trứ thường thể hiện thái độ sống như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích cấu trúc của một bài hát nói. Bài "Chí khí anh hùng" tuân theo cấu trúc cơ bản của thể hát nói gồm những phần nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Câu thơ "Gồm thao lược đã nên tay ngất ngưởng" cho thấy điều gì về con đường lập thân của tác giả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Hình ảnh "vẫy vùng" trong bài thơ diễn tả cụ thể khát vọng gì của người nam nhi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Dòng nào sau đây nêu bật được phong cách thơ văn đặc trưng của Nguyễn Công Trứ, thể hiện qua bài "Chí khí anh hùng"?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Câu thơ "Làm sao cho bách thế lưu phương" thể hiện ước vọng gì của tác giả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của các chức vụ được liệt kê trong đoạn "Khi thủ khoa, khi tham tán, khi tổng đốc đông / Gồm thao lược đã nên tay ngất ngưởng / Lúc bình tây cờ đại tướng / Có khi về phủ doãn thừa tuyên.". Việc liệt kê này có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Điều gì tạo nên sự khác biệt trong quan niệm về "chí làm trai" của Nguyễn Công Trứ so với quan niệm Nho giáo truyền thống chỉ nhấn mạnh việc học hành, thi cử?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Từ "long đong" trong câu "Sao cho khỏi phận long đong" gợi lên điều gì về số phận mà tác giả muốn tránh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Bài thơ "Chí khí anh hùng" thể hiện tâm trạng chủ đạo nào của tác giả khi nói về khát vọng lập thân, lập nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Câu kết "Đã nên phận sự anh hùng đâu đấng vương công" khẳng định điều gì về quan niệm anh hùng của Nguyễn Công Trứ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích cách sử dụng từ ngữ Hán Việt trong bài thơ. Chúng có tác dụng gì trong việc thể hiện "chí khí anh hùng"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Bài thơ "Chí khí anh hùng" được sáng tác trong bối cảnh xã hội Việt Nam như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Liên hệ với kiến thức lịch sử và xã hội phong kiến Việt Nam, việc "bình tây" (dẹp loạn phương Tây) trong bài thơ gợi nhắc đến sự kiện lịch sử nào mà Nguyễn Công Trứ đã tham gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Từ nào trong các phương án sau đây thể hiện rõ nhất sự tự nhận thức về bản thân và vị thế trong trời đất của người nam nhi theo quan điểm của Nguyễn Công Trứ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Bài thơ "Chí khí anh hùng" có thể được xem là tuyên ngôn về điều gì của Nguyễn Công Trứ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: So sánh "chí làm trai" trong bài thơ với quan niệm "chí làm trai" trong một bài thơ khác (ví dụ: bài ca dao hoặc thơ trung đại khác). Điểm chung và điểm riêng là gì? (Câu hỏi này kiểm tra khả năng liên kết, so sánh)

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Xét về mặt nghệ thuật, việc sử dụng đan xen các câu thơ dài ngắn khác nhau trong thể hát nói (như trong bài này) có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "phường giá áo túi cơm" trong bài thơ. Cụm từ này dùng để chỉ hạng người nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Thái độ "ngất ngưởng" của Nguyễn Công Trứ trong bài thơ thể hiện sự tự ý thức cao về điều gì ở bản thân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Chủ đề "Chí khí anh hùng" của Nguyễn Công Trứ vẫn còn giá trị đối với giới trẻ ngày nay ở khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bài thơ

  • A. Món nợ tiền bạc cần phải trả.
  • B. Trách nhiệm xây dựng gia đình, có con cái.
  • C. Bổn phận làm trai phải lập chí lớn, giúp đời, giúp nước.
  • D. Nỗi buồn về cuộc đời đầy sóng gió.

Câu 2: Bài thơ

  • A. Lục bát
  • B. Song thất lục bát
  • C. Hát nói
  • D. Phú

Câu 3: Dòng thơ

  • A. Sự mông lung, không định hướng.
  • B. Khát vọng hành động rộng khắp, làm chủ không gian rộng lớn.
  • C. Nỗi lo sợ trước sự rộng lớn của vũ trụ.
  • D. Mong muốn được đi du lịch nhiều nơi.

Câu 4: Trong quan niệm về

  • A. Làm giàu cho bản thân và gia đình.
  • B. Học hành đỗ đạt cao để có danh vọng.
  • C. Giúp nước trị dân, mang lại cuộc sống tốt đẹp cho muôn người.
  • D. Giao thương buôn bán khắp bốn phương.

Câu 5: Giọng điệu chủ đạo xuyên suốt phần chính (phần thân) của bài thơ

  • A. Buồn bã, u hoài.
  • B. Nhẹ nhàng, trầm lắng.
  • C. Hào sảng, mạnh mẽ và đầy quyết tâm.
  • D. Thờ ơ, lãnh đạm.

Câu 6: Việc Nguyễn Công Trứ nhấn mạnh vào việc lập

  • A. Nông dân
  • B. Thương nhân
  • C. Kẻ sĩ (quan lại Nho học)
  • D. Thợ thủ công

Câu 7: Hình ảnh

  • A. Trốn tránh, né tránh.
  • B. Chấp nhận số phận một cách thụ động.
  • C. Chủ động đối mặt, làm chủ tình thế, vượt qua thử thách.
  • D. Tìm nơi an toàn để ẩn náu.

Câu 8: Việc sử dụng các hình ảnh không gian rộng lớn như

  • A. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Nhấn mạnh phạm vi hoạt động và hoài bão lớn lao của người nam nhi.
  • C. Thể hiện sự cô đơn, lạc lõng giữa thế giới.
  • D. Cho thấy sự nhỏ bé của con người trước tạo hóa.

Câu 9: Theo quan niệm trong bài thơ, điều gì phân biệt rõ nhất

  • A. Sự giàu có về vật chất.
  • B. Ý thức trách nhiệm, khát vọng cống hiến cho xã hội, đất nước.
  • C. Việc học hành uyên bác.
  • D. Sống cuộc đời ẩn dật.

Câu 10: Mối liên hệ giữa khát vọng cá nhân (

  • A. Chúng đối lập và mâu thuẫn với nhau.
  • B. Khát vọng cá nhân chỉ nhằm phục vụ lợi ích gia đình.
  • C. Khát vọng cá nhân gắn liền và hướng tới việc thực hiện trách nhiệm với đất nước, nhân dân.
  • D. Trách nhiệm xã hội là gánh nặng cản trở khát vọng cá nhân.

Câu 11: Trong cấu trúc thể Hát nói, phần kết (

  • A. Mở đầu cho một chủ đề mới.
  • B. Tóm tắt lại nội dung chính một cách khô khan.
  • C. Đưa ra lời khẳng định cuối cùng, chiêm nghiệm hoặc mở ra suy nghĩ mới, đôi khi có chút ngông nghênh, tự tại.
  • D. Cung cấp thông tin lịch sử chi tiết.

Câu 12: So với các bài thơ thể hiện chí hướng ẩn dật, lánh đời, bài

  • A. Đề cao cuộc sống hòa mình với thiên nhiên.
  • B. Nhấn mạnh sự dấn thân, hành động để tạo dựng sự nghiệp, đóng góp cho xã hội.
  • C. Thể hiện sự bằng lòng với cuộc sống giản dị.
  • D. Tập trung vào việc tu dưỡng đạo đức cá nhân.

Câu 13: Quan niệm về người nam nhi phải lập

  • A. Phật giáo
  • B. Đạo giáo
  • C. Nho giáo
  • D. Lão giáo

Câu 14: Yếu tố nào trong ngôn ngữ bài thơ góp phần quan trọng nhất tạo nên âm hưởng mạnh mẽ, hào sảng và quyết liệt?

  • A. Sử dụng nhiều từ láy tượng thanh.
  • B. Câu văn dài, phức tạp.
  • C. Sử dụng từ ngữ mạnh, động từ giàu tính hành động, hình ảnh phóng khoáng, khoa trương.
  • D. Nhiều từ Hán Việt cổ.

Câu 15: Theo bài thơ, nghĩa vụ cốt lõi mà người

  • A. Nuôi dưỡng cha mẹ đến cuối đời.
  • B. Học hành giỏi giang để làm rạng danh gia đình.
  • C. Lập chí lớn, dấn thân vì sự nghiệp chung của đất nước (
  • D. Giữ gìn sức khỏe và phẩm hạnh cá nhân.

Câu 16: Hình ảnh

  • A. Sự vất vả trong lao động.
  • B. Sự gắn bó với thiên nhiên.
  • C. Tư thế hiên ngang, tầm vóc lớn lao, làm chủ cuộc đời và vũ trụ.
  • D. Sự khiêm tốn, nhỏ bé.

Câu 17: Thể Hát nói với đặc điểm kết hợp thơ và những lời nói, tiếng đệm, rất phù hợp để Nguyễn Công Trứ bộc lộ

  • A. Kể một câu chuyện dài, mạch lạc.
  • B. Trực tiếp bày tỏ suy nghĩ, quan niệm, cảm xúc cá nhân một cách phóng khoáng, tự do.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc niêm luật.
  • D. Chỉ tập trung vào việc miêu tả cảnh vật.

Câu 18: Bài thơ

  • A. Nhút nhát, rụt rè.
  • B. Cẩn trọng, dè dặt.
  • C. Hào sảng, tự tin, luôn khao khát hành động và cống hiến.
  • D. Bi quan, chán nản.

Câu 19: Mục tiêu cuối cùng mà người nam nhi hướng tới trong

  • A. Đạt được danh tiếng lẫy lừng bằng mọi giá.
  • B. Sống một cuộc đời yên bình, không tranh đấu.
  • C. Thực hiện hoài bão, đóng góp giá trị lớn lao cho đất nước, xã hội.
  • D. Tích lũy thật nhiều của cải.

Câu 20: Hình ảnh ẩn dụ

  • A. Chịu đựng gian khổ một cách cam chịu.
  • B. Lãnh đạo, chèo lái con thuyền quốc gia hoặc xử lý những vấn đề lớn trong xã hội.
  • C. Đi khám phá những vùng đất xa xôi.
  • D. Tận hưởng những chuyến đi mạo hiểm.

Câu 21: Bài thơ ngụ ý điều gì về cuộc đời của một

  • A. Họ sẽ có một cuộc sống an nhàn, hạnh phúc hơn.
  • B. Cuộc đời đó sẽ thiếu đi ý nghĩa lớn lao, chưa trọn vẹn theo quan niệm
  • C. Họ vẫn sẽ được mọi người kính trọng.
  • D. Họ sẽ trở nên giàu có hơn.

Câu 22: Không khí, cảm xúc chủ đạo mà bài thơ

  • A. Sự tĩnh lặng, suy tư.
  • B. Sự sôi nổi, quyết liệt, tràn đầy khí thế và niềm tin vào bản thân.
  • C. Nỗi hoài niệm về quá khứ.
  • D. Sự sợ hãi, lo lắng.

Câu 23: Trong cuộc đời thực, hoạt động nào của Nguyễn Công Trứ được xem là minh chứng rõ nét nhất cho việc ông đã thực hiện chí

  • A. Việc ông đi thi và đỗ đạt.
  • B. Việc ông tham gia vào công cuộc khai hoang, lập ấp, phát triển kinh tế nông nghiệp.
  • C. Việc ông sáng tác thơ văn.
  • D. Việc ông làm quan trong triều đình.

Câu 24: Phép tu từ nào thường được sử dụng để nhấn mạnh sự rộng lớn của không gian và tầm vóc của hành động trong bài thơ?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Cường điệu (Phóng đại)
  • D. Điệp ngữ

Câu 25: Bài thơ

  • A. Lợi ích cá nhân và gia đình.
  • B. Mục đích thực hiện hoài bão giúp nước, giúp đời.
  • C. Sự công nhận của bạn bè, đồng nghiệp.
  • D. Việc tích lũy tài sản.

Câu 26: Tại sao có thể nói bài thơ

  • A. Vì nó miêu tả chi tiết cuộc đời ông.
  • B. Vì nó phê phán xã hội đương thời.
  • C. Vì nó trình bày một cách mạnh mẽ, dứt khoát quan niệm sống, lý tưởng và khát vọng của bản thân.
  • D. Vì nó được viết bằng ngôn ngữ trang trọng như văn bản hành chính.

Câu 27: Trong bài thơ, hình ảnh

  • A. Hoạt động săn bắn.
  • B. Sự nghiệp chinh phục, hành động lớn lao của người nam nhi trong xã hội.
  • C. Một loại trò chơi giải trí.
  • D. Nghề nghiệp của người lính.

Câu 28: Bài thơ thể hiện một tinh thần rất đặc trưng của Nguyễn Công Trứ, đó là sự kết hợp giữa chí hướng Nho giáo (giúp đời) và thái độ sống:

  • A. Khép kín, dè dặt.
  • B. Thụ động, an phận.
  • C. Hào sảng, ngang tàng, vượt ra khuôn khổ thông thường của Nho sĩ.
  • D. Chỉ biết tuân lệnh vua.

Câu 29: Xét về mặt cấu trúc của thể Hát nói, phần mở đầu (

  • A. Đi thẳng vào việc kể một câu chuyện.
  • B. Miêu tả cảnh thiên nhiên.
  • C. Giới thiệu chủ đề, cảm hứng chính hoặc tạo không khí cho toàn bài.
  • D. Nêu lên một vấn đề cần giải quyết.

Câu 30: Thông qua bài thơ, Nguyễn Công Trứ gửi gắm thông điệp chủ yếu nào đến thế hệ sau về lẽ sống của người nam nhi?

  • A. Hãy sống thật giàu có và sung sướng.
  • B. Nên tránh xa chốn quan trường phức tạp.
  • C. Hãy nuôi dưỡng hoài bão lớn lao, sống có ích, dấn thân để làm nên sự nghiệp vẻ vang cho bản thân và đất nước.
  • D. Chỉ cần sống lương thiện là đủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong bài thơ "Chí khí anh hùng", cụm từ "nợ tang bồng" biểu trưng cho điều gì đối với người nam nhi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Bài thơ "Chí khí anh hùng" của Nguyễn Công Trứ được sáng tác theo thể loại văn học truyền thống nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Dòng thơ "Vòng trời đất dọc ngang ngang dọc" trong bài thơ thể hiện chủ yếu điều gì về chí hướng của tác giả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong quan niệm về "chí làm trai" của Nguyễn Công Trứ thể hiện qua bài thơ, khái niệm "kinh bang tế thế" có ý nghĩa cốt lõi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Giọng điệu chủ đạo xuyên suốt phần chính (phần thân) của bài thơ "Chí khí anh hùng" là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Việc Nguyễn Công Trứ nhấn mạnh vào việc lập "công danh" và "giúp đời" trong bài thơ phản ánh giá trị quan trọng của tầng lớp xã hội nào trong thời đại ông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Hình ảnh "buồm lái trận cuồng phong" trong bài thơ tượng trưng cho thái độ của người nam nhi trước những khó khăn, thử thách lớn lao của đất nước hoặc cuộc đời. Thái độ đó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Việc sử dụng các hình ảnh không gian rộng lớn như "trời đất", "bốn phương" trong bài thơ nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Theo quan niệm trong bài thơ, điều gì phân biệt rõ nhất "chí anh hùng" với mong muốn cuộc sống an nhàn, sung túc đơn thuần?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Mối liên hệ giữa khát vọng cá nhân ("chí làm trai") và trách nhiệm xã hội được thể hiện như thế nào trong bài thơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong cấu trúc thể Hát nói, phần kết ("cuối") của bài thơ "Chí khí anh hùng" thường có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

So với các bài thơ thể hiện chí hướng ẩn dật, lánh đời, bài "Chí khí anh hùng" nổi bật ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Quan niệm về người nam nhi phải lập "công danh", "kinh bang tế thế" trong bài thơ chịu ảnh hưởng sâu sắc của hệ tư tưởng nào thời phong kiến Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Yếu tố nào trong ngôn ngữ bài thơ góp phần quan trọng nhất tạo nên âm hưởng mạnh mẽ, hào sảng và quyết liệt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Theo bài thơ, nghĩa vụ cốt lõi mà người "nam nhi" phải gánh vác và thực hiện là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Hình ảnh "đầu đội trời chân đạp đất" khi nói về người nam nhi trong bài thơ thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Thể Hát nói với đặc điểm kết hợp thơ và những lời nói, tiếng đệm, rất phù hợp để Nguyễn Công Trứ bộc lộ "chí khí anh hùng" vì nó cho phép ông:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Bài thơ "Chí khí anh hùng" thể hiện rõ nét phẩm chất nào trong con người Nguyễn Công Trứ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Mục tiêu cuối cùng mà người nam nhi hướng tới trong "Chí khí anh hùng" là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Hình ảnh ẩn dụ "buồm lái trận cuồng phong" không chỉ nói về việc vượt qua khó khăn mà còn thể hiện vai trò của người nam nhi trong việc:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Bài thơ ngụ ý điều gì về cuộc đời của một "nam nhi" nếu họ không thực hiện được "nợ tang bồng"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Không khí, cảm xúc chủ đạo mà bài thơ "Chí khí anh hùng" gợi lên là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong cuộc đời thực, hoạt động nào của Nguyễn Công Trứ được xem là minh chứng rõ nét nhất cho việc ông đã thực hiện chí "kinh bang tế thế"?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Phép tu từ nào thường được sử dụng để nhấn mạnh sự rộng lớn của không gian và tầm vóc của hành động trong bài thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Bài thơ "Chí khí anh hùng" thể hiện quan niệm về "công danh" của Nguyễn Công Trứ gắn liền với:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Tại sao có thể nói bài thơ "Chí khí anh hùng" là một "bản tuyên ngôn" về lẽ sống của Nguyễn Công Trứ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong bài thơ, hình ảnh "cung kiếm" trong cụm từ "tang bồng hồ thỉ" (nợ tang bồng) ban đầu có nghĩa đen là cung và tên. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh bài thơ, nó mang ý nghĩa biểu tượng cho:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Bài thơ thể hiện một tinh thần rất đặc trưng của Nguyễn Công Trứ, đó là sự kết hợp giữa chí hướng Nho giáo (giúp đời) và thái độ sống:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Xét về mặt cấu trúc của thể Hát nói, phần mở đầu ("đầu") của "Chí khí anh hùng" thường có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Thông qua bài thơ, Nguyễn Công Trứ gửi gắm thông điệp chủ yếu nào đến thế hệ sau về lẽ sống của người nam nhi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bài thơ "Chí khí anh hùng", Nguyễn Công Trứ thể hiện quan niệm về "chí nam nhi" gắn liền với trách nhiệm nào của kẻ sĩ trong xã hội phong kiến?

  • A. Tìm kiếm cuộc sống an nhàn, hưởng thụ cá nhân.
  • B. Giữ mình thanh cao, tránh xa chốn quan trường phức tạp.
  • C. Chú trọng tu dưỡng đạo đức cá nhân, không màng danh lợi.
  • D. Gánh vác trọng trách với đất nước, thể hiện tài năng giúp đời.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "nợ tang bồng" trong câu thơ "Đã mang tiếng ở trong trời đất / Phải có danh gì với núi sông / Nợ tang bồng hồ thỉ nam nhi".

  • A. Nỗi lòng buồn bã, day dứt về cuộc đời.
  • B. Sự gắn bó với cuộc sống điền viên, tự tại.
  • C. Chí làm trai, bổn phận lập công danh, giúp nước, giúp đời.
  • D. Mong muốn được sống cuộc đời tự do, không ràng buộc.

Câu 3: Chỉ ra và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ "Dọc ngang nào biết trên trời đất / Sau hiên ngang chân bước giữa sơn hà".

  • A. Đối, làm nổi bật tư thế hiên ngang, làm chủ không gian của người anh hùng.
  • B. So sánh, thể hiện sự nhỏ bé của con người trước vũ trụ.
  • C. Nhân hóa, diễn tả sự gắn bó thân thiết giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Ẩn dụ, nói lên khát vọng bay bổng, lãng mạn của nhà thơ.

Câu 4: Qua các câu thơ thể hiện khí phách "dọc ngang nào biết trên trời đất", "khi đắc ý", "lúc gian nan", thái độ của Nguyễn Công Trứ trước con đường công danh và những thử thách là gì?

  • A. Bi quan, chán nản trước những khó khăn.
  • B. Chủ động, tự tin, không nao núng trước mọi hoàn cảnh.
  • C. Lạc quan thái quá, thiếu sự thận trọng.
  • D. Phó mặc số phận, không cố gắng thay đổi.

Câu 5: Bài thơ "Chí khí anh hùng" được viết theo thể loại nào và đặc điểm của thể loại này được thể hiện ra sao trong bài thơ?

  • A. Song thất lục bát, thể hiện sự nhịp nhàng, uyển chuyển.
  • B. Lục bát biến thể, có sự phá cách trong cấu trúc vần điệu.
  • C. Hát nói, kết hợp yếu tố thơ và nhạc, ngôn ngữ phóng khoáng.
  • D. Đường luật thất ngôn bát cú, tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật.

Câu 6: Nhận xét về cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh trong bài thơ "Chí khí anh hùng" và tác dụng của chúng trong việc thể hiện "chí anh hùng".

  • A. Sử dụng từ Hán Việt trang trọng, hình ảnh giàu sức gợi, tạo âm hưởng hùng tráng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi, thể hiện tâm trạng cá nhân.
  • C. Sử dụng nhiều từ láy, điệp ngữ, tạo nhịp điệu nhẹ nhàng, sâu lắng.
  • D. Sử dụng các hình ảnh ước lệ, tượng trưng quen thuộc trong ca dao.

Câu 7: Khát vọng "phải có danh gì với núi sông" trong bài thơ thể hiện điều gì về quan niệm về công danh của Nguyễn Công Trứ?

  • A. Mong muốn được giàu sang, phú quý cá nhân.
  • B. Lý tưởng cống hiến, để lại sự nghiệp vẻ vang cho đất nước.
  • C. Khát vọng được sống cuộc đời ẩn dật, không màng thế sự.
  • D. Ước mơ về một cuộc sống bình dị, không bon chen.

Câu 8: Câu thơ "Trong trần ai ai là anh hùng" mang ý nghĩa gì trong mạch cảm xúc của bài thơ?

  • A. Thể hiện sự hoài nghi về sự tồn tại của anh hùng.
  • B. Chê trách những người không có chí khí.
  • C. Khẳng định ai cũng có thể trở thành anh hùng một cách dễ dàng.
  • D. Thể hiện sự trăn trở, tìm kiếm hình mẫu anh hùng và khẳng định chí hướng bản thân.

Câu 9: Phân tích mối liên hệ giữa hoàn cảnh sống "từ bé đã sống trong cảnh nghèo khổ" của Nguyễn Công Trứ (như #Data Training gợi ý) với "chí khí anh hùng" thể hiện trong bài thơ.

  • A. Hoàn cảnh khó khăn có thể là động lực mạnh mẽ thúc đẩy chí tiến thủ, khát vọng lập nghiệp lớn.
  • B. Hoàn cảnh nghèo khổ khiến ông từ bỏ ước mơ công danh.
  • C. Sự giàu sang sau này mới là yếu tố hình thành chí khí của ông.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa hoàn cảnh sống và chí khí của nhà thơ.

Câu 10: Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất tư thế chủ động, làm chủ vận mệnh của người anh hùng?

  • A. Đã mang tiếng ở trong trời đất
  • B. Dọc ngang nào biết trên trời đất
  • C. Nợ tang bồng hồ thỉ nam nhi
  • D. Sau hiên ngang chân bước giữa sơn hà

Câu 11: Phân tích sự tương phản giữa "khi đắc ý" và "lúc gian nan" trong bài thơ để làm rõ hơn chí khí của nhân vật trữ tình.

  • A. Cho thấy người anh hùng chỉ thể hiện bản lĩnh khi thành công.
  • B. Miêu tả sự thay đổi tâm trạng của người anh hùng theo hoàn cảnh.
  • C. Làm nổi bật sự kiên định, bản lĩnh vững vàng của người anh hùng trước mọi hoàn cảnh.
  • D. Phê phán những người dễ dàng thay đổi chí hướng.

Câu 12: Hình ảnh "mây tuôn sóng vỗ" và "buồm lái trận cuồng phong" (như #Data Training gợi ý) trong ngữ cảnh bài thơ thường được hiểu là tượng trưng cho điều gì?

  • A. Những khó khăn, thử thách, biến động của thời cuộc hoặc cuộc đời.
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ, lãng mạn của thiên nhiên.
  • C. Sự nhỏ bé, yếu đuối của con người trước thiên tai.
  • D. Khát vọng du ngoạn, khám phá thế giới.

Câu 13: Quan niệm "chỉ làm trai" của Nguyễn Công Trứ thể hiện qua bài thơ có điểm gì khác biệt hoặc kế thừa so với quan niệm truyền thống về người quân tử trong Nho giáo?

  • A. Hoàn toàn đối lập, từ bỏ mọi giá trị Nho giáo.
  • B. Chỉ tập trung vào tu dưỡng đạo đức cá nhân, không màng thế sự.
  • C. Kế thừa hoàn toàn, không có sự sáng tạo hay khác biệt.
  • D. Kế thừa lý tưởng nhập thế nhưng thể hiện bằng giọng điệu cá nhân, phóng khoáng hơn.

Câu 14: Bài thơ "Chí khí anh hùng" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Nguyễn Công Trứ?

  • A. Trữ tình, lãng mạn, giàu cảm xúc cá nhân sâu lắng.
  • B. Hùng tráng, phóng khoáng, thể hiện cái tôi cá nhân mạnh mẽ và lý tưởng nhập thế.
  • C. Bình dị, gần gũi, mang đậm màu sắc dân gian.
  • D. Uyên bác, thâm trầm, giàu triết lý về cuộc đời.

Câu 15: Dựa vào bài thơ và hiểu biết về Nguyễn Công Trứ, anh/chị hãy giải thích vì sao ông được coi là "người đi mở cõi" và sự nghiệp đó liên quan gì đến "chí khí anh hùng" của ông.

  • A. Ông là người đầu tiên viết về chủ đề anh hùng trong văn học.
  • B. Ông là người có công lớn trong việc mở rộng biên giới về phía Nam.
  • C. Ông có công khai hoang, lập ấp, là sự hiện thực hóa chí khí giúp dân, giúp nước.
  • D. Ông là người khởi xướng phong trào đấu tranh chống giặc ngoại xâm.

Câu 16: Phân tích vai trò của nhịp điệu trong việc thể hiện cảm xúc và chí khí của bài thơ "Chí khí anh hùng".

  • A. Nhịp chậm rãi, trầm buồn, thể hiện tâm trạng suy tư.
  • B. Nhịp điệu linh hoạt, mạnh mẽ, hùng tráng, thể hiện khí phách sôi nổi.
  • C. Nhịp đều đặn, nhẹ nhàng, tạo không khí thư thái.
  • D. Nhịp gấp gáp, dồn dập, thể hiện sự lo lắng, sợ hãi.

Câu 17: Dựa trên tinh thần của bài thơ, nếu đặt vào bối cảnh xã hội hiện đại, "chí khí anh hùng" của người trẻ có thể biểu hiện qua những hành động nào?

  • A. Dám nghĩ dám làm, khởi nghiệp sáng tạo, đóng góp tích cực cho cộng đồng và đất nước.
  • B. Tìm kiếm công việc ổn định với mức lương cao để có cuộc sống an nhàn.
  • C. Chỉ tập trung phát triển bản thân mà không quan tâm đến xung quanh.
  • D. Chờ đợi cơ hội đến mà không chủ động hành động.

Câu 18: Câu thơ "Đã mang tiếng ở trong trời đất" mang ý nghĩa gì về sự tồn tại của con người trong quan niệm của Nguyễn Công Trứ?

  • A. Con người là một phần nhỏ bé, vô nghĩa của vũ trụ.
  • B. Cuộc sống con người chỉ là tạm bợ, thoáng qua.
  • C. Sự tồn tại của con người là ngẫu nhiên, không có mục đích.
  • D. Sự tồn tại của con người cần phải có ý nghĩa, có giá trị trong xã hội.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc "khi... lúc..." trong bài thơ.

  • A. Nhấn mạnh sự kiên định, không thay đổi chí khí dù trong hoàn cảnh thuận lợi hay khó khăn.
  • B. Miêu tả sự biến động, thay đổi liên tục của cuộc đời.
  • C. Làm nổi bật sự khác biệt lớn giữa lúc thành công và lúc thất bại.
  • D. Thể hiện sự lưỡng lự, do dự của nhân vật trữ tình.

Câu 20: Liên hệ "chí khí anh hùng" trong bài thơ với một nhân vật hoặc sự kiện lịch sử Việt Nam mà anh/chị biết để làm rõ hơn ý nghĩa của lý tưởng này.

  • A. Một nhân vật chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
  • B. Một sự kiện thể hiện sự thụ động, không dám đối mặt thử thách.
  • C. Một nhân vật hoặc sự kiện thể hiện tinh thần cống hiến, vượt khó vì mục tiêu lớn.
  • D. Một nhân vật chỉ sống an phận, không có ước mơ, hoài bão.

Câu 21: Đâu là điểm chung trong quan niệm về "làm trai" giữa Nguyễn Công Trứ và các nhà thơ trung đại khác như Phạm Ngũ Lão ("Công danh nam tử còn vương nợ") hay Nguyễn Đình Chiểu ("Lục tỉnh nhà ta ai chẳng biết")?

  • A. Đề cao cuộc sống ẩn dật, xa lánh thế tục.
  • B. Chú trọng hưởng thụ cá nhân, coi nhẹ công danh.
  • C. Gắn liền chí làm trai với lý tưởng công danh, sự nghiệp giúp nước cứu đời.
  • D. Phê phán con đường khoa cử, làm quan.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Công Trứ viết bài thơ này khi còn trẻ (như #Data Training gợi ý).

  • A. Thể hiện khát vọng, hoài bão mãnh liệt của tuổi trẻ, là kim chỉ nam cho sự nghiệp sau này.
  • B. Cho thấy ông chỉ có chí khí khi còn trẻ, về già thì thay đổi.
  • C. Bài thơ chỉ là sự bồng bột, thiếu suy nghĩ của tuổi trẻ.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là một bài thơ bình thường.

Câu 23: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa "chí khí anh hùng" và "chủ nghĩa cá nhân" tiêu cực?

  • A. Chí khí anh hùng chỉ dành cho số ít người tài năng, còn chủ nghĩa cá nhân là cho tất cả.
  • B. Chí khí anh hùng hướng đến cống hiến cho cộng đồng, còn chủ nghĩa cá nhân tiêu cực chỉ vì lợi ích bản thân.
  • C. Chí khí anh hùng là bẩm sinh, còn chủ nghĩa cá nhân là do rèn luyện.
  • D. Chí khí anh hùng là khái niệm cũ, chủ nghĩa cá nhân là khái niệm hiện đại.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Công Trứ sử dụng hình ảnh "đội trời đạp đất" để nói về người nam nhi.

  • A. Miêu tả sức mạnh thể chất phi thường của người nam nhi.
  • B. Thể hiện sự bất lực, nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.
  • C. Diễn tả cảnh lao động vất vả, cực nhọc.
  • D. Thể hiện tư thế lẫm liệt, ngang tàng, không khuất phục trước trời đất và hoàn cảnh.

Câu 25: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ "Chí khí anh hùng" (như #Data Training gợi ý) là gì và cảm hứng đó được thể hiện xuyên suốt bài thơ như thế nào?

  • A. Lý tưởng "chí làm trai", "chí anh hùng" được thể hiện qua khát vọng, tư thế, bản lĩnh của nhân vật trữ tình.
  • B. Nỗi buồn về cuộc đời đầy sóng gió, thể hiện qua những câu thơ mang tính chiêm nghiệm.
  • C. Niềm vui khi đạt được công danh, thể hiện qua giọng điệu hân hoan.
  • D. Sự chán ghét cuộc sống quan trường, thể hiện qua thái độ bất mãn.

Câu 26: Đánh giá tính thời đại và tính cá nhân trong "chí khí anh hùng" mà Nguyễn Công Trứ thể hiện.

  • A. Chỉ mang tính thời đại, hoàn toàn tuân thủ khuôn mẫu Nho giáo.
  • B. Chỉ mang tính cá nhân, hoàn toàn đối lập với giá trị truyền thống.
  • C. Kết hợp hài hòa tính thời đại (lý tưởng Nho giáo) và tính cá nhân (giọng điệu, bản lĩnh riêng).
  • D. Không mang tính thời đại hay tính cá nhân rõ nét.

Câu 27: Đâu là ý nghĩa của hình ảnh "buồm lái trận cuồng phong" đối với người anh hùng trong bài thơ?

  • A. Miêu tả cảnh thiên nhiên khắc nghiệt trên biển.
  • B. Biểu tượng cho bản lĩnh, sự chủ động vượt qua khó khăn, thử thách.
  • C. Thể hiện sự bất lực của con người trước sức mạnh tự nhiên.
  • D. Gợi lên một chuyến đi xa đầy hiểm nguy.

Câu 28: Nhận xét về vai trò của các câu cảm thán, câu hỏi tu từ trong bài thơ.

  • A. Chỉ đơn thuần bày tỏ sự ngạc nhiên, băn khoăn.
  • B. Làm giảm đi giọng điệu hùng tráng của bài thơ.
  • C. Khiến bài thơ trở nên khó hiểu, trừu tượng.
  • D. Tăng tính biểu cảm, nhấn mạnh cảm xúc, suy nghĩ và gợi suy ngẫm về lý tưởng.

Câu 29: Dựa vào bài thơ, "anh hùng" trong quan niệm của Nguyễn Công Trứ là người như thế nào?

  • A. Người có chí khí, khát vọng lập công danh giúp nước, có bản lĩnh vượt khó.
  • B. Người tài giỏi bẩm sinh, dễ dàng đạt được thành công.
  • C. Người sống ẩn dật, tránh xa thị phi của cuộc đời.
  • D. Người chỉ quan tâm đến việc tu thân, không màng thế sự.

Câu 30: Đánh giá sự ảnh hưởng của bài thơ "Chí khí anh hùng" đối với thế hệ trẻ ngày nay trong việc nuôi dưỡng hoài bão, lý tưởng sống.

  • A. Bài thơ không còn giá trị với thế hệ trẻ vì quan niệm đã lỗi thời.
  • B. Bài thơ chỉ phù hợp với những người làm quan chức.
  • C. Bài thơ vẫn có giá trị gợi cảm hứng về lý tưởng sống, hoài bão và trách nhiệm cá nhân.
  • D. Bài thơ chỉ mang ý nghĩa lịch sử, không có giá trị ứng dụng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong bài thơ 'Chí khí anh hùng', Nguyễn Công Trứ thể hiện quan niệm về 'chí nam nhi' gắn liền với trách nhiệm nào của kẻ sĩ trong xã hội phong kiến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'nợ tang bồng' trong câu thơ 'Đã mang tiếng ở trong trời đất / Phải có danh gì với núi sông / Nợ tang bồng hồ thỉ nam nhi'.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Chỉ ra và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ 'Dọc ngang nào biết trên trời đất / Sau hiên ngang chân bước giữa sơn hà'.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Qua các câu thơ thể hiện khí phách 'dọc ngang nào biết trên trời đất', 'khi đắc ý', 'lúc gian nan', thái độ của Nguyễn Công Trứ trước con đường công danh và những thử thách là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Bài thơ 'Chí khí anh hùng' được viết theo thể loại nào và đặc điểm của thể loại này được thể hiện ra sao trong bài thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Nhận xét về cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh trong bài thơ 'Chí khí anh hùng' và tác dụng của chúng trong việc thể hiện 'chí anh hùng'.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khát vọng 'phải có danh gì với núi sông' trong bài thơ thể hiện điều gì về quan niệm về công danh của Nguyễn Công Trứ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Câu thơ 'Trong trần ai ai là anh hùng' mang ý nghĩa gì trong mạch cảm xúc của bài thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân tích mối liên hệ giữa hoàn cảnh sống 'từ bé đã sống trong cảnh nghèo khổ' của Nguyễn Công Trứ (như #Data Training gợi ý) với 'chí khí anh hùng' thể hiện trong bài thơ.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất tư thế chủ động, làm chủ vận mệnh của người anh hùng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phân tích sự tương phản giữa 'khi đắc ý' và 'lúc gian nan' trong bài thơ để làm rõ hơn chí khí của nhân vật trữ tình.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Hình ảnh 'mây tuôn sóng vỗ' và 'buồm lái trận cuồng phong' (như #Data Training gợi ý) trong ngữ cảnh bài thơ thường được hiểu là tượng trưng cho điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Quan niệm 'chỉ làm trai' của Nguyễn Công Trứ thể hiện qua bài thơ có điểm gì khác biệt hoặc kế thừa so với quan niệm truyền thống về người quân tử trong Nho giáo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Bài thơ 'Chí khí anh hùng' thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Nguyễn Công Trứ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Dựa vào bài thơ và hiểu biết về Nguyễn Công Trứ, anh/chị hãy giải thích vì sao ông được coi là 'người đi mở cõi' và sự nghiệp đó liên quan gì đến 'chí khí anh hùng' của ông.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích vai trò của nhịp điệu trong việc thể hiện cảm xúc và chí khí của bài thơ 'Chí khí anh hùng'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Dựa trên tinh thần của bài thơ, nếu đặt vào bối cảnh xã hội hiện đại, 'chí khí anh hùng' của người trẻ có thể biểu hiện qua những hành động nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Câu thơ 'Đã mang tiếng ở trong trời đất' mang ý nghĩa gì về sự tồn tại của con người trong quan niệm của Nguyễn Công Trứ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc 'khi... lúc...' trong bài thơ.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Liên hệ 'chí khí anh hùng' trong bài thơ với một nhân vật hoặc sự kiện lịch sử Việt Nam mà anh/chị biết để làm rõ hơn ý nghĩa của lý tưởng này.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đâu là điểm chung trong quan niệm về 'làm trai' giữa Nguyễn Công Trứ và các nhà thơ trung đại khác như Phạm Ngũ Lão ('Công danh nam tử còn vương nợ') hay Nguyễn Đình Chiểu ('Lục tỉnh nhà ta ai chẳng biết')?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Công Trứ viết bài thơ này khi còn trẻ (như #Data Training gợi ý).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa 'chí khí anh hùng' và 'chủ nghĩa cá nhân' tiêu cực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Công Trứ sử dụng hình ảnh 'đội trời đạp đất' để nói về người nam nhi.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ 'Chí khí anh hùng' (như #Data Training gợi ý) là gì và cảm hứng đó được thể hiện xuyên suốt bài thơ như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đánh giá tính thời đại và tính cá nhân trong 'chí khí anh hùng' mà Nguyễn Công Trứ thể hiện.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đâu là ý nghĩa của hình ảnh 'buồm lái trận cuồng phong' đối với người anh hùng trong bài thơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nhận xét về vai trò của các câu cảm thán, câu hỏi tu từ trong bài thơ.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Dựa vào bài thơ, 'anh hùng' trong quan niệm của Nguyễn Công Trứ là người như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đánh giá sự ảnh hưởng của bài thơ 'Chí khí anh hùng' đối với thế hệ trẻ ngày nay trong việc nuôi dưỡng hoài bão, lý tưởng sống.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mở đầu bài "Chí khí anh hùng", Nguyễn Công Trứ viết: "Đã mang tiếng ở trong trời đất / Phải có danh gì với núi sông". Hai câu thơ này thể hiện rõ nhất quan niệm nào của tác giả về lẽ sống của đấng nam nhi?

  • A. Sống hòa hợp với thiên nhiên, không màng danh lợi.
  • B. Tận hưởng cuộc sống an nhàn, hưởng thụ tài lộc.
  • C. Lập nên sự nghiệp lớn lao, để lại tiếng thơm cho đất nước.
  • D. Tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn, tránh xa thị phi.

Câu 2: Trong quan niệm về chí làm trai của Nguyễn Công Trứ, "nợ tang bồng" được hiểu là gì?

  • A. Món nợ vật chất tích lũy trong cuộc đời.
  • B. Trách nhiệm của người nam nhi đối với việc nước, việc đời.
  • C. Bổn phận phải chăm sóc gia đình, người thân.
  • D. Áp lực phải đạt được địa vị cao trong xã hội.

Câu 3: Hình ảnh nào trong bài thơ "Chí khí anh hùng" gợi lên bối cảnh đất nước gặp khó khăn, cần người tài ra giúp sức?

  • A. Mây tuôn sóng vỗ, buồm lái trận cuồng phong.
  • B. Vũ trụ nội mạc phi phận sự.
  • C. Thập niên đăng hỏa.
  • D. Giá áo túi cơm.

Câu 4: Nguyễn Công Trứ sử dụng thể thơ nào để thể hiện "chí khí anh hùng" của mình?

  • A. Song thất lục bát.
  • B. Lục bát.
  • C. Hát nói.
  • D. Thất ngôn bát cú Đường luật.

Câu 5: Dòng thơ "Vũ trụ nội mạc phi phận sự" mang ý nghĩa cốt lõi gì trong quan niệm của Nguyễn Công Trứ?

  • A. Mọi việc trong vũ trụ đều do số phận sắp đặt.
  • B. Con người không thể can thiệp vào quy luật của vũ trụ.
  • C. Mọi người đều có trách nhiệm như nhau đối với vũ trụ.
  • D. Không có việc gì trong trời đất này mà không phải là việc của người nam nhi có chí.

Câu 6: Nguyễn Công Trứ được biết đến là một nhà thơ có phong cách độc đáo. Đặc điểm nào sau đây không phải là nét tiêu biểu trong thơ văn của ông?

  • A. Chủ đề xoay quanh chí nam nhi, công danh, thế thái nhân tình.
  • B. Ngôn ngữ giàu chất trữ tình, nhẹ nhàng, lãng mạn.
  • C. Giọng thơ mạnh mẽ, phóng khoáng, tự tin.
  • D. Sử dụng thể hát nói để biểu đạt tư tưởng.

Câu 7: Quan niệm "kinh bang tế thế" trong bài thơ "Chí khí anh hùng" thể hiện khát vọng nào của tác giả?

  • A. Mong muốn được sống cuộc đời giàu sang, sung sướng.
  • B. Ước vọng được đi du lịch khắp nơi trên thế giới.
  • C. Khát khao đem tài năng, trí tuệ ra giúp nước, giúp đời.
  • D. Mong muốn được sống ẩn dật, xa lánh thế tục.

Câu 8: Cụm từ "thập niên đăng hỏa" trong bài thơ gợi nhắc đến điều gì trong con đường học vấn của kẻ sĩ phong kiến?

  • A. Cuộc sống giàu sang, đầy đủ tiện nghi.
  • B. Sự dễ dàng, thuận lợi trong việc học hành.
  • C. Quãng thời gian đi đây đi đó để mở mang kiến thức.
  • D. Sự khổ công, miệt mài học tập, dùi mài kinh sử suốt nhiều năm.

Câu 9: Bài thơ "Chí khí anh hùng" được sáng tác trong bối cảnh xã hội Việt Nam dưới triều Nguyễn có đặc điểm gì nổi bật, ảnh hưởng đến tư tưởng của tác giả?

  • A. Nhà Nguyễn củng cố địa vị, đề cao Nho giáo, mở rộng thi cử, tạo cơ hội cho kẻ sĩ lập công danh.
  • B. Xã hội đang trong giai đoạn khủng hoảng, chiến tranh liên miên, không có điều kiện cho kẻ sĩ phát triển.
  • C. Nho giáo suy tàn, các hệ tư tưởng khác lên ngôi, kẻ sĩ mất phương hướng.
  • D. Đất nước mở cửa giao thương với phương Tây, tư tưởng mới du nhập mạnh mẽ.

Câu 10: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần hành động, không ngại khó khăn để thực hiện chí lớn của Nguyễn Công Trứ?

  • A. Trong khoảng trời đất dọc ngang.
  • B. Dọc ngang nào biết trên đầu có ai.
  • C. Phải có danh gì với núi sông.
  • D. Vũ trụ nội mạc phi phận sự.

Câu 11: Khi nói về "chí làm trai", Nguyễn Công Trứ đã đặt nó trong mối quan hệ nào với "trời đất" và "núi sông"?

  • A. Đối lập, coi thường trời đất và núi sông.
  • B. Tách biệt, chí làm trai không liên quan đến trời đất và núi sông.
  • C. Phụ thuộc, chí làm trai bị trời đất và núi sông chi phối.
  • D. Hòa quyện và gắn bó, chí làm trai phải được thể hiện và khẳng định trong không gian rộng lớn của trời đất và lịch sử của núi sông.

Câu 12: Phân tích cấu trúc của bài hát nói "Chí khí anh hùng", phần nào thường mang tính chất tự sự, trình bày quan điểm, suy ngẫm của tác giả?

  • A. Phần thân bài (các khổ giữa).
  • B. Phần mở đầu (khổ đầu tiên).
  • C. Phần kết thúc (khổ cuối cùng).
  • D. Phần lửng (hành).

Câu 13: Giọng điệu chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Chí khí anh hùng" là gì?

  • A. Buồn bã, chán nản trước thời cuộc.
  • B. Hùng hồn, phóng khoáng, đầy tự tin và khát vọng.
  • C. Nhẹ nhàng, sâu lắng, suy tư về cuộc đời.
  • D. Mỉa mai, châm biếm những thói đời.

Câu 14: Hình ảnh "phường giá áo túi cơm" được sử dụng trong bài thơ nhằm mục đích gì?

  • A. Ca ngợi những người sống cuộc đời giản dị, không màng danh lợi.
  • B. Miêu tả những người làm nghề buôn bán, kinh doanh.
  • C. Chỉ trích, phê phán những người sống tầm thường, không có chí hướng, hoài bão.
  • D. So sánh với cuộc sống sung túc, giàu có.

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các điển tích, điển cố (như "tang bồng", "kinh bang tế thế") trong bài thơ.

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, bí hiểm.
  • B. Chỉ đơn thuần thể hiện sự uyên bác của tác giả.
  • C. Gợi nhắc về quá khứ hào hùng của dân tộc.
  • D. Tăng tính trang trọng, cổ kính, đồng thời thể hiện rõ quan niệm về chí làm trai theo khuôn mẫu Nho giáo.

Câu 16: Câu thơ "Nợ tang bồng vay trả vay chưa xong" cho thấy điều gì về tâm trạng và hoàn cảnh của tác giả khi sáng tác bài thơ?

  • A. Khát khao được thực hiện chí lớn nhưng chưa hoàn thành hoặc đang gặp trắc trở.
  • B. Đã hoàn thành xong mọi trách nhiệm của mình.
  • C. Không còn quan tâm đến việc nước, việc đời.
  • D. Cảm thấy hài lòng với những gì đã đạt được.

Câu 17: Nguyễn Công Trứ có nhiều kinh nghiệm làm quan trong nhiều lĩnh vực (quân sự, kinh tế, dân sự). Kinh nghiệm thực tế này được thể hiện như thế nào trong "Chí khí anh hùng"?

  • A. Ông chỉ nói về lý thuyết mà không đề cập đến hành động thực tế.
  • B. Ông thể hiện sự chán ghét với công việc quan trường.
  • C. Quan niệm về "kinh bang tế thế", "giúp dân" không chỉ là lý thuyết suông mà gắn liền với mong muốn hành động, cống hiến thực tế.
  • D. Bài thơ chỉ tập trung vào việc học hành thi cử chứ không nói về làm quan.

Câu 18: So sánh quan niệm về "chí làm trai" của Nguyễn Công Trứ trong bài thơ với quan niệm truyền thống. Điểm nào thể hiện sự kế thừa?

  • A. Đề cao việc sống ẩn dật, xa lánh thế tục.
  • B. Nhấn mạnh vai trò của người nam nhi đối với xã tắc, quốc gia.
  • C. Coi nhẹ con đường khoa cử, làm quan.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc cá nhân, không màng việc chung.

Câu 19: So sánh quan niệm về "chí làm trai" của Nguyễn Công Trứ trong bài thơ với quan niệm truyền thống. Điểm nào thể hiện sự khác biệt hoặc mở rộng?

  • A. Chí làm trai không chỉ bó hẹp trong "trung quân" mà còn mở rộng đến "ái quốc", "giúp dân", "kinh bang tế thế" với tinh thần chủ động, tự tin.
  • B. Ông chỉ đề cao việc học hành mà không nói đến hành động.
  • C. Ông hoàn toàn phủ nhận vai trò của người phụ nữ trong xã hội.
  • D. Ông cho rằng chí làm trai chỉ dành cho tầng lớp quý tộc.

Câu 20: Câu kết bài hát nói thường có chức năng gì? Liên hệ với câu kết của "Chí khí anh hùng".

  • A. Chỉ tóm tắt lại nội dung đã trình bày.
  • B. Đưa ra lời khuyên cho người đọc.
  • C. Khẳng định lại tư tưởng chủ đạo, thể hiện thái độ, tình cảm mang tính tổng kết hoặc chuyển hóa cảm xúc.
  • D. Mở ra một vấn đề mới để người đọc suy ngẫm.

Câu 21: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng từ ngữ mang tính khẩu ngữ, đời thường (ví dụ: "vay trả vay chưa xong", "chưa biết mặt mũi ra làm sao") trong bài thơ.

  • A. Làm giảm tính trang trọng, cổ điển của bài thơ.
  • B. Chỉ đơn thuần thể hiện phong cách ngôn ngữ cá nhân.
  • C. Tạo cảm giác gần gũi, thân mật với người đọc.
  • D. Kết hợp với ngôn ngữ bác học, điển cố để tạo nên phong cách độc đáo của hát nói, vừa trang trọng vừa phóng khoáng, thể hiện con người đời thường và con người lý tưởng của tác giả.

Câu 22: "Chí khí anh hùng" không chỉ là lời tự thuật về bản thân mà còn là lời gửi gắm. Đối tượng mà tác giả muốn gửi gắm tư tưởng, khát vọng của mình là ai?

  • A. Những người cùng thời, đặc biệt là các sĩ tử, những người trẻ có chí hướng.
  • B. Chỉ riêng bản thân tác giả để tự động viên.
  • C. Thế hệ mai sau, những người sẽ đọc thơ ông.
  • D. Chỉ nhà vua và triều đình.

Câu 23: Câu nào sau đây không thể hiện trực tiếp quan niệm về trách nhiệm "kinh bang tế thế" của người nam nhi trong bài thơ?

  • A. Lúc thái bình nên nghề nghiệp.
  • B. Lúc gian nan cũng nợ tang bồng.
  • C. Trong khoảng trời đất dọc ngang.
  • D. Phải có danh gì với núi sông.

Câu 24: Thái độ của Nguyễn Công Trứ đối với "công danh" được thể hiện trong bài thơ là gì?

  • A. Khinh ghét, coi thường công danh.
  • B. Coi công danh là mục tiêu quan trọng để thực hiện chí lớn, giúp ích cho đời.
  • C. Xem công danh là gánh nặng, áp lực.
  • D. Không quan tâm đến công danh, chỉ muốn sống tự do.

Câu 25: Bài thơ "Chí khí anh hùng" cho thấy Nguyễn Công Trứ là con người như thế nào?

  • A. Nhút nhát, thiếu tự tin.
  • B. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
  • C. Sống cam chịu, an phận.
  • D. Bản lĩnh, có khát vọng lớn lao, dám nghĩ dám làm.

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa "chí khí" và "anh hùng" trong nhan đề bài thơ.

  • A. "Chí khí" là phẩm chất, hoài bão cao đẹp; "anh hùng" là người có chí khí đó và thực hiện được những việc làm phi thường, giúp ích cho đời.
  • B. Chí khí và anh hùng là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.
  • C. Anh hùng là người sinh ra đã có sẵn chí khí.
  • D. Chí khí chỉ là suy nghĩ, còn anh hùng là hành động không cần chí khí.

Câu 27: Câu "Trong khoảng trời đất dọc ngang / Bốn phương bể rộng, bốn bề trời cao" sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả không gian hoạt động của người nam nhi?

  • A. Hoán dụ.
  • B. Liệt kê và mở rộng không gian.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 28: Qua bài thơ, có thể thấy Nguyễn Công Trứ quan niệm về sự thành công của đấng nam nhi dựa trên yếu tố nào là chính?

  • A. May mắn và số phận.
  • B. Sự giàu có về vật chất.
  • C. Chí hướng, năng lực cá nhân và sự cống hiến cho xã hội.
  • D. Quan hệ rộng rãi với mọi người.

Câu 29: Bài thơ "Chí khí anh hùng" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Nguyễn Công Trứ?

  • A. Sự kết hợp giữa tư tưởng Nho giáo tích cực (hành đạo, giúp đời) và bản lĩnh cá nhân phóng khoáng, tự tin.
  • B. Chỉ tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc của Nho giáo truyền thống.
  • C. Thể hiện tư tưởng thoát ly, chán ghét cuộc đời.
  • D. Hoàn toàn phủ nhận giá trị của công danh, sự nghiệp.

Câu 30: Nếu đặt "Chí khí anh hùng" trong bối cảnh xã hội hiện đại, quan niệm về "chí làm trai/anh hùng" của Nguyễn Công Trứ còn những giá trị nào có thể kế thừa và phát huy?

  • A. Giá trị về việc tuân thủ tuyệt đối hệ thống quan lại phong kiến.
  • B. Giá trị về việc chỉ cần học hành đỗ đạt là đủ.
  • C. Giá trị về việc chỉ quan tâm đến danh tiếng cá nhân.
  • D. Giá trị về khát vọng cống hiến, tinh thần trách nhiệm với cộng đồng, dám đối mặt thử thách để làm nên điều có ý nghĩa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Mở đầu bài 'Chí khí anh hùng', Nguyễn Công Trứ viết: 'Đã mang tiếng ở trong trời đất / Phải có danh gì với núi sông'. Hai câu thơ này thể hiện rõ nhất quan niệm nào của tác giả về lẽ sống của đấng nam nhi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong quan niệm về chí làm trai của Nguyễn Công Trứ, 'nợ tang bồng' được hiểu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Hình ảnh nào trong bài thơ 'Chí khí anh hùng' gợi lên bối cảnh đất nước gặp khó khăn, cần người tài ra giúp sức?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Nguyễn Công Trứ sử dụng thể thơ nào để thể hiện 'chí khí anh hùng' của mình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Dòng thơ 'Vũ trụ nội mạc phi phận sự' mang ý nghĩa cốt lõi gì trong quan niệm của Nguyễn Công Trứ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Nguyễn Công Trứ được biết đến là một nhà thơ có phong cách độc đáo. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là nét tiêu biểu trong thơ văn của ông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Quan niệm 'kinh bang tế thế' trong bài thơ 'Chí khí anh hùng' thể hiện khát vọng nào của tác giả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Cụm từ 'thập niên đăng hỏa' trong bài thơ gợi nhắc đến điều gì trong con đường học vấn của kẻ sĩ phong kiến?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Bài thơ 'Chí khí anh hùng' được sáng tác trong bối cảnh xã hội Việt Nam dưới triều Nguyễn có đặc điểm gì nổi bật, ảnh hưởng đến tư tưởng của tác giả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần hành động, không ngại khó khăn để thực hiện chí lớn của Nguyễn Công Trứ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi nói về 'chí làm trai', Nguyễn Công Trứ đã đặt nó trong mối quan hệ nào với 'trời đất' và 'núi sông'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích cấu trúc của bài hát nói 'Chí khí anh hùng', phần nào thường mang tính chất tự sự, trình bày quan điểm, suy ngẫm của tác giả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Giọng điệu chủ đạo xuyên suốt bài thơ 'Chí khí anh hùng' là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hình ảnh 'phường giá áo túi cơm' được sử dụng trong bài thơ nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử d??ng các điển tích, điển cố (như 'tang bồng', 'kinh bang tế thế') trong bài thơ.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Câu thơ 'Nợ tang bồng vay trả vay chưa xong' cho thấy điều gì về tâm trạng và hoàn cảnh của tác giả khi sáng tác bài thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Nguyễn Công Trứ có nhiều kinh nghiệm làm quan trong nhiều lĩnh vực (quân sự, kinh tế, dân sự). Kinh nghiệm thực tế này được thể hiện như thế nào trong 'Chí khí anh hùng'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: So sánh quan niệm về 'chí làm trai' của Nguyễn Công Trứ trong bài thơ với quan niệm truyền thống. Điểm nào thể hiện sự kế thừa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: So sánh quan niệm về 'chí làm trai' của Nguyễn Công Trứ trong bài thơ với quan niệm truyền thống. Điểm nào thể hiện sự khác biệt hoặc mở rộng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Câu kết bài hát nói thường có chức năng gì? Liên hệ với câu kết của 'Chí khí anh hùng'.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng từ ngữ mang tính khẩu ngữ, đời thường (ví dụ: 'vay trả vay chưa xong', 'chưa biết mặt mũi ra làm sao') trong bài thơ.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: 'Chí khí anh hùng' không chỉ là lời tự thuật về bản thân mà còn là lời gửi gắm. Đối tượng mà tác giả muốn gửi gắm tư tưởng, khát vọng của mình là ai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Câu nào sau đây *không* thể hiện trực tiếp quan niệm về trách nhiệm 'kinh bang tế thế' của người nam nhi trong bài thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Thái độ của Nguyễn Công Trứ đối với 'công danh' được thể hiện trong bài thơ là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Bài thơ 'Chí khí anh hùng' cho thấy Nguyễn Công Trứ là con người như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa 'chí khí' và 'anh hùng' trong nhan đề bài thơ.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Câu 'Trong khoảng trời đất dọc ngang / Bốn phương bể rộng, bốn bề trời cao' sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả không gian hoạt động của người nam nhi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Qua bài thơ, có thể thấy Nguyễn Công Trứ quan niệm về sự thành công của đấng nam nhi dựa trên yếu tố nào là chính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Bài thơ 'Chí khí anh hùng' thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Nguyễn Công Trứ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nếu đặt 'Chí khí anh hùng' trong bối cảnh xã hội hiện đại, quan niệm về 'chí làm trai/anh hùng' của Nguyễn Công Trứ còn những giá trị nào có thể kế thừa và phát huy?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Đoạn trích Truyện Kiều thể hiện chí anh hùng của một người phụ nữ, còn bài thơ của Nguyễn Công Trứ thể hiện chí của một người đàn ông.
  • B. Đoạn trích Truyện Kiều nói về chí anh hùng trong chiến trận, còn bài thơ của Nguyễn Công Trứ nói về chí anh hùng trong học tập.
  • C. Chủ thể trữ tình trong Truyện Kiều là nhân vật hư cấu, còn trong bài thơ của Nguyễn Công Trứ là chính nhà thơ với quan niệm cá nhân.
  • D. Đoạn trích Truyện Kiều thể hiện chí anh hùng gắn với bối cảnh loạn lạc và khát vọng dẹp yên bờ cõi, còn bài thơ của Nguyễn Công Trứ thể hiện chí làm trai gắn với lý tưởng lập thân, giúp đời trong xã hội phong kiến đương thời.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Thể hiện mong muốn được đi du lịch bốn phương.
  • B. Nhắc nhở về bổn phận của người con trong gia đình.
  • C. Gợi nhắc chí làm trai, bổn phận lớn lao của kẻ sĩ đối với non sông, đất nước.
  • D. Diễn tả cuộc sống nghèo khó nhưng vẫn giữ vững khí tiết.

Câu 3: Phân tích mối liên hệ giữa hoàn cảnh xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XIX (thời Nguyễn Công Trứ sống) và quan niệm về

  • A. Hoàn cảnh khó khăn khiến nhà thơ chán nản, không còn tin vào chí làm trai.
  • B. Xã hội có nhiều biến động, thách thức, càng thôi thúc kẻ sĩ mang tài năng ra
  • C. Thời đại thái bình, thịnh trị nên chí làm trai chỉ giới hạn ở việc học hành, thi cử.
  • D. Chí làm trai của Nguyễn Công Trứ hoàn toàn tách rời khỏi bối cảnh xã hội, chỉ mang tính cá nhân.

Câu 4: Câu thơ

  • A. Khát vọng lập nên sự nghiệp hiển hách, để lại tiếng thơm cho đời.
  • B. Quan niệm sống ẩn dật, tránh xa danh lợi.
  • C. Nỗi buồn về thân phận nhỏ bé của con người.
  • D. Sự coi thường công danh, phú quý.

Câu 5: Bài thơ

  • A. Tính chất tự sự, kể chuyện rõ nét giúp trình bày chi tiết cuộc đời nhà thơ.
  • B. Sự trang trọng, khuôn mẫu của thơ Đường luật.
  • C. Nhịp điệu đều đặn, nhẹ nhàng như lời ru.
  • D. Cấu trúc phóng khoáng, kết hợp thơ và nhạc, lời văn tự do, phù hợp để bộc lộ trực tiếp cái tôi cá nhân, quan niệm, suy tư.

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ Hán Việt như

  • A. Tạo không khí gần gũi, thân thuộc với người đọc.
  • B. Gợi không khí trang trọng, cổ kính, làm nổi bật tầm vóc lớn lao của lý tưởng, chí hướng.
  • C. Diễn tả sự giản dị, mộc mạc trong tâm hồn nhà thơ.
  • D. Thể hiện sự ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.

Câu 7: Quan niệm

  • A. Sự kiêu ngạo, coi thường mọi người.
  • B. Thái độ bất mãn với triều đình.
  • C. Phong thái tự tin, ngang tàng, không chịu gò bó, muốn tung hoành giữa trời đất để thực hiện chí lớn.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời.

Câu 8: Hình ảnh

  • A. Khí phách của người anh hùng sẵn sàng đối mặt với sóng gió, thử thách của cuộc đời để làm nên sự nghiệp.
  • B. Sự bất lực của con người trước thiên nhiên khắc nghiệt.
  • C. Nỗi sợ hãi khi đứng trước khó khăn.
  • D. Ước mơ về một cuộc sống bình yên, không bão táp.

Câu 9: Phân tích cấu trúc của bài hát nói

  • A. Cấu trúc chặt chẽ, tuân thủ nghiêm ngặt luật thơ để thể hiện sự kỷ luật của người quân tử.
  • B. Cấu trúc lỏng lẻo, tùy hứng để thể hiện sự ngẫu hứng trong tâm hồn nhà thơ.
  • C. Cấu trúc đối xứng, cân bằng để tạo sự hài hòa trong quan niệm.
  • D. Cấu trúc gồm các phần (mở đầu, thân bài, kết thúc) linh hoạt, cho phép nhà thơ trình bày quan niệm một cách tự do, kết hợp lý lẽ và cảm xúc, phù hợp với tính chất tự sự, biểu cảm của thể hát nói.

Câu 10: Điểm khác biệt nổi bật nhất giữa quan niệm về công danh của Nguyễn Công Trứ so với quan niệm truyền thống của Nho giáo là gì?

  • A. Nguyễn Công Trứ coi thường công danh, trong khi Nho giáo đề cao.
  • B. Nguyễn Công Trứ chỉ coi công danh là phương tiện kiếm sống, Nho giáo coi là mục đích sống.
  • C. Nho giáo truyền thống nhấn mạnh
  • D. Nguyễn Công Trứ chỉ quan tâm đến danh tiếng cá nhân, Nho giáo quan tâm đến lợi ích cộng đồng.

Câu 11: Ý nào dưới đây không phải là một biểu hiện của

  • A. Đem tài năng ra giúp nước, giúp đời.
  • B. Sống an phận thủ thường, tránh xa thị phi.
  • C. Lập công danh, để lại tiếng thơm cho hậu thế.
  • D. Không chịu sống cuộc đời tầm thường, vô danh.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của câu thơ

  • A. Thể hiện sự trăn trở, day dứt về bổn phận làm trai chưa hoàn thành, đồng thời khẳng định quyết tâm thực hiện chí lớn.
  • B. Biểu lộ sự thất vọng, chán nản vì chưa đạt được công danh.
  • C. Nói về những khó khăn tài chính trong cuộc sống.
  • D. Thể hiện mong muốn được sống một cuộc đời tự do, không ràng buộc.

Câu 13: So sánh hình ảnh người anh hùng trong bài thơ

  • A. Cả hai đều là những người tài giỏi võ nghệ, chỉ biết chiến đấu.
  • B. Điểm tương đồng là đều trung thành với vua, điểm khác biệt là Nguyễn Công Trứ chỉ trung thành trên giấy tờ.
  • C. Điểm tương đồng là đều có chí lớn, điểm khác biệt là Quan Công chỉ có chí trong chiến trận, còn Nguyễn Công Trứ có chí trong cả văn chương.
  • D. Điểm tương đồng là đều mang chí lớn, khát vọng hành động vì nghĩa lớn. Điểm khác biệt là người anh hùng trong văn học cổ thường gắn với chiến công quân sự, còn chí anh hùng ở Nguyễn Công Trứ còn bao gồm cả khát vọng hành động trên nhiều lĩnh vực (kinh tế, xã hội) để giúp dân, giúp nước theo quan niệm của kẻ sĩ đương thời.

Câu 14: Từ

  • A. Sự sợ hãi, rụt rè trước khó khăn.
  • B. Tư thế chủ động, tự tin, hành động mạnh mẽ, quyết đoán, không ngại va chạm, muốn làm chủ tình thế.
  • C. Sự bối rối, không biết đi đâu, về đâu.
  • D. Thái độ phục tùng, nghe theo mệnh lệnh.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Công Trứ tự xưng là

  • A. Thể hiện sự tự ti, mặc cảm về bản thân.
  • B. Biểu lộ sự khinh thường những người xung quanh.
  • C. Thể hiện cá tính mạnh mẽ, không câu nệ phép tắc, vượt ra ngoài khuôn khổ thông thường của kẻ sĩ Nho giáo, đồng thời ngầm khẳng định tài năng và bản lĩnh.
  • D. Nói về những hành động sai trái, ngông cuồng của bản thân.

Câu 16: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ

  • A. Cảm hứng về chí làm trai, khát vọng lập công danh, giúp đời của kẻ sĩ.
  • B. Cảm hứng về tình yêu quê hương, đất nước.
  • C. Cảm hứng về cuộc sống ẩn dật, thoát tục.
  • D. Cảm hứng về sự giàu sang, phú quý.

Câu 17: Dựa vào bài thơ và kiến thức về Nguyễn Công Trứ, nhận xét nào sau đây đúng nhất về mối quan hệ giữa lý tưởng và hiện thực trong cuộc đời ông?

  • A. Lý tưởng của ông hoàn toàn phù hợp với hiện thực xã hội, nên ông luôn thành công.
  • B. Ông chỉ có lý tưởng trên văn chương, không thực hiện được trong cuộc đời.
  • C. Hiện thực cuộc đời đã dập tắt mọi lý tưởng của ông.
  • D. Ông là người sống và hành động theo lý tưởng

Câu 18: Phân tích tác dụng của điệp ngữ

  • A. Nhấn mạnh một chân lý, một lẽ sống, một bổn phận tất yếu của người làm trai.
  • B. Thể hiện sự do dự, lưỡng lự của nhà thơ.
  • C. Tạo không khí hài hước, châm biếm.
  • D. Diễn tả sự mệt mỏi, chán nản.

Câu 19: Đoạn thơ nào trong bài

  • A. Đã mang tiếng ở trong trời đất / Phải có danh gì với núi sông.
  • B. Tang bồng hồ thỉ chí làm trai / Nghĩa vụ quân thân vẹn cả đôi.
  • C. Dọc ngang nào biết trên đầu có ai / Phong trần mài một lưỡi gươm long.
  • D. Ví phỏng đường đời bằng phẳng cả / Anh hùng hào kiệt có hơn ai.

Câu 20: Quan niệm

  • A. Ông muốn né tránh mọi khó khăn trong cuộc sống.
  • B. Ông cho rằng chỉ có người gặp khó khăn mới là anh hùng.
  • C. Ông than thân trách phận vì cuộc đời nhiều sóng gió.
  • D. Ông coi khó khăn, thử thách là cơ hội để người anh hùng thể hiện bản lĩnh, tài năng, khẳng định giá trị của mình.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Tượng trưng cho tài năng, bản lĩnh của người làm trai được rèn giũa, thử thách qua sóng gió, phong ba của cuộc đời.
  • B. Chỉ việc chuẩn bị vũ khí để đi chiến đấu.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • D. Nói về một vật báu gia truyền.

Câu 22: Phong cách thơ của Nguyễn Công Trứ, thể hiện rõ qua bài

  • A. Uyên bác, cổ kính, nhiều điển cố khó hiểu.
  • B. Phóng khoáng, ngang tàng, giàu chất suy tưởng và triết lý, bộc lộ mạnh mẽ cái tôi cá nhân.
  • C. Nhẹ nhàng, trữ tình, thiên về miêu tả thiên nhiên.
  • D. Châm biếm sâu cay, đả kích xã hội.

Câu 23: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa quan niệm sống của Nguyễn Công Trứ và lối sống an phận, tầm thường?

  • A. Tang bồng hồ thỉ chí làm trai.
  • B. Nợ tang bồng vay trả vay chưa xong.
  • C. Ví phỏng đường đời bằng phẳng cả.
  • D. Làm sao cho bách thế lưu phương.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Khát vọng để lại tiếng thơm, danh tiếng tốt đẹp cho muôn đời sau.
  • B. Mong muốn sống lâu trăm tuổi.
  • C. Ước mơ được đi khắp mọi nơi trên thế giới.
  • D. Nỗi buồn về sự vô danh của bản thân.

Câu 25: Bài thơ

  • A. Dạy cách làm giàu, tạo dựng sự nghiệp cá nhân.
  • B. Khuyên sống an phận, tránh xa cạnh tranh.
  • C. Khơi gợi ý chí, khát vọng cống hiến, không ngại khó khăn để tạo dựng giá trị cho bản thân và xã hội.
  • D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ mọi quy tắc truyền thống.

Câu 26: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn học. Khi phân tích bài thơ

  • A. Chỉ tập trung vào nội dung trữ tình, bỏ qua cấu trúc.
  • B. So sánh với thơ Đường luật về số câu, số chữ.
  • C. Chỉ phân tích các biện pháp tu từ.
  • D. Phân tích sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và trữ tình, sự biến đổi linh hoạt về số câu, số chữ, cách gieo vần, ngắt nhịp để thể hiện cảm xúc và quan niệm một cách tự do, phóng khoáng.

Câu 27: Trong bối cảnh hiện đại, quan niệm về

  • A. Tinh thần dám nghĩ, dám làm, không ngại đối mặt thử thách để cống hiến và khẳng định bản thân trong lĩnh vực của mình.
  • B. Việc nhất thiết phải làm quan chức trong bộ máy nhà nước.
  • C. Khẳng định vị thế vượt trội của nam giới so với nữ giới.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc tạo dựng danh tiếng cá nhân mà không cần quan tâm đến cộng đồng.

Câu 28: Phân tích sự tương phản giữa hình ảnh

  • A. Tương phản giữa sự yếu đuối của con người và sức mạnh của thiên nhiên.
  • B. Tương phản giữa hoàn cảnh khách quan đầy khó khăn, thử thách (
  • C. Tương phản giữa quá khứ yên bình và hiện tại sóng gió.
  • D. Tương phản giữa ước mơ và hiện thực phũ phàng.

Câu 29: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về con người và sự nghiệp của Nguyễn Công Trứ?

  • A. Ông là một nhà thơ, nhà kinh tế, nhà quân sự tài ba.
  • B. Cuộc đời làm quan của ông trải qua nhiều thăng trầm.
  • C. Ông có nhiều đóng góp trong việc khai hoang lấn biển, lập ấp ở ven biển Bắc Bộ.
  • D. Ông luôn sống cuộc đời bình lặng, an nhàn, không vướng bận công danh.

Câu 30: Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất tinh thần lạc quan, tin tưởng vào khả năng của bản thân và thế hệ mình trước những thách thức của thời cuộc?

  • A. Đã mang tiếng ở trong trời đất.
  • B. Nợ tang bồng vay trả vay chưa xong.
  • C. Ví phỏng đường đời bằng phẳng cả / Anh hùng hào kiệt có hơn ai.
  • D. Làm sao cho bách thế lưu phương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đoạn trích "Chí khí anh hùng" (trích Truyện Kiều) và bài thơ "Chí khí anh hùng" (Nguyễn Công Trứ) tuy cùng mang tên gọi và đề cập đến "chí anh hùng", nhưng có điểm khác biệt cốt lõi nào về chủ thể trữ tình và quan niệm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Hình ảnh "Tang bồng hồ thỉ" trong bài thơ của Nguyễn Công Trứ là một điển tích quen thuộc trong văn học trung đại. Ý nghĩa sâu sắc nhất của điển tích này khi được Nguyễn Công Trứ sử dụng là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích mối liên hệ giữa hoàn cảnh xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XIX (thời Nguyễn Công Trứ sống) và quan niệm về "chí làm trai" được thể hiện trong bài thơ "Chí khí anh hùng"?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Câu thơ "Đã mang tiếng ở trong trời đất / Phải có danh gì với núi sông" thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong quan niệm về chí làm trai của Nguyễn Công Trứ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Bài thơ "Chí khí anh hùng" được viết theo thể loại hát nói. Đặc điểm nào của thể loại này đã góp phần hiệu quả trong việc thể hiện cảm xúc và quan niệm của Nguyễn Công Trứ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ Hán Việt như "tang bồng", "vũ trụ", "giang sơn", "công danh" trong bài thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Quan niệm "dọc ngang nào biết trên đầu có ai" trong bài thơ thể hiện khía cạnh nào trong tính cách và khí phách của Nguyễn Công Trứ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Hình ảnh "buồm lái trận cuồng phong" trong bài thơ có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phân tích cấu trúc của bài hát nói "Chí khí anh hùng" và cho biết cấu trúc đó phục vụ hiệu quả cho mục đích biểu đạt nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Điểm khác biệt nổi bật nhất giữa quan niệm về công danh của Nguyễn Công Trứ so với quan niệm truyền thống của Nho giáo là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Ý nào dưới đây không phải là một biểu hiện của "chí làm trai" theo quan niệm của Nguyễn Công Trứ trong bài thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Nợ tang bồng vay trả vay chưa xong" trong việc thể hiện tâm trạng và chí hướng của nhà thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: So sánh hình ảnh người anh hùng trong bài thơ "Chí khí anh hùng" của Nguyễn Công Trứ với hình ảnh người anh hùng trong văn học trung đại khác mà bạn đã học (ví dụ: Quan Công trong Tam Quốc Diễn Nghĩa). Điểm tương đồng và khác biệt chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Từ "dọc ngang" trong câu thơ "Dọc ngang nào biết trên đầu có ai" thể hiện điều gì về hành động và tư thế của người anh hùng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Công Trứ tự xưng là "tay ngông" trong bài thơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ "Chí khí anh hùng" là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Dựa vào bài thơ và kiến thức về Nguyễn Công Trứ, nhận xét nào sau đây đúng nhất về mối quan hệ giữa lý tưởng và hiện thực trong cuộc đời ông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích tác dụng của điệp ngữ "Đã mang tiếng... phải có..." trong việc nhấn mạnh quan điểm của nhà thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đoạn thơ nào trong bài "Chí khí anh hùng" thể hiện rõ nhất khát vọng được hành động, được thể hiện bản thân trong không gian rộng lớn của trời đất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Quan niệm "Ví phỏng đường đời bằng phẳng cả / Anh hùng hào kiệt có hơn ai" thể hiện điều gì về suy nghĩ của Nguyễn Công Trứ đối với khó khăn, thử thách?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "lưỡi gươm long" được "mài" trong "Phong trần mài một lưỡi gươm long"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phong cách thơ của Nguyễn Công Trứ, thể hiện rõ qua bài "Chí khí anh hùng", có nét đặc trưng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa quan niệm sống của Nguyễn Công Trứ và lối sống an phận, tầm thường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "bách thế lưu phương" trong câu thơ cuối bài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Bài thơ "Chí khí anh hùng" của Nguyễn Công Trứ có ý nghĩa giáo dục sâu sắc đối với thế hệ trẻ ngày nay ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn học. Khi phân tích bài thơ "Chí khí anh hùng", bạn sẽ tập trung vào yếu tố nào để làm rõ nét đặc trưng của thể hát nói trong tác phẩm này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong bối cảnh hiện đại, quan niệm về "chí anh hùng" hay "chí làm trai" của Nguyễn Công Trứ vẫn còn giá trị. Giá trị cốt lõi nhất có thể áp dụng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích sự tương phản giữa hình ảnh "mây tuôn sóng vỗ" và "buồm lái trận cuồng phong" trong việc thể hiện ý chí của Nguyễn Công Trứ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về con người và sự nghiệp của Nguyễn Công Trứ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất tinh thần lạc quan, tin tưởng vào khả năng của bản thân và thế hệ mình trước những thách thức của thời cuộc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa hoàn cảnh xuất thân nghèo khó của Nguyễn Công Trứ và "chí khí anh hùng" được thể hiện trong bài thơ?

  • A. Hoàn cảnh nghèo khó khiến ông không có cơ hội học hành, phải dựa vào tài năng thiên bẩm để lập nghiệp.
  • B. Sự thiếu thốn vật chất từ bé giúp ông coi nhẹ tiền bạc, chỉ tập trung vào danh vọng hư ảo.
  • C. Chính hoàn cảnh khó khăn đã hun đúc ý chí vươn lên mạnh mẽ, khát khao thay đổi số phận bằng con đường công danh để "làm cho rõ mặt phi thường".
  • D. Nghèo khó khiến ông chán nản, chỉ tìm kiếm an nhàn thay vì dấn thân vào chốn quan trường phức tạp.

Câu 2: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất quan niệm về "nợ tang bồng" của Nguyễn Công Trứ trong bài thơ?

  • A. Là nghĩa vụ phải trả ơn cha mẹ, tổ tiên.
  • B. Là trách nhiệm phải xây dựng cuộc sống giàu sang cho bản thân và gia đình.
  • C. Là bổn phận phải tu chí học hành, thi đỗ làm quan để hiển vinh.
  • D. Là chí hướng, khát vọng của người nam nhi phải gánh vác việc lớn của đất nước, lập công danh sự nghiệp để giúp đời, giúp vua.

Câu 3: Khi Nguyễn Công Trứ viết "Đã mang tiếng ở trong trời đất / Phải có danh gì với núi sông", ông muốn nhấn mạnh điều gì về bổn phận của "kẻ sĩ"?

  • A. Khẳng định giá trị và sự tồn tại của bản thân thông qua việc đóng góp, tạo dựng sự nghiệp có ý nghĩa cho đất nước.
  • B. Thể hiện sự tự mãn, coi thường những người sống cuộc đời bình thường, vô danh.
  • C. Nhắc nhở bản thân phải sống thật lâu để chứng kiến sự đổi thay của thời cuộc.
  • D. Bày tỏ sự lo lắng về việc không được lịch sử ghi nhận tên tuổi.

Câu 4: Hình ảnh "Đầu đội trời, chân đạp đất" trong bài thơ tượng trưng cho điều gì ở người nam nhi?

  • A. Sự vất vả, lam lũ trong cuộc sống mưu sinh.
  • B. Tư thế hiên ngang, làm chủ, thể hiện bản lĩnh, khí phách của con người giữa vũ trụ.
  • C. Sự nhỏ bé, tầm thường của con người trước sự rộng lớn của thiên nhiên.
  • D. Khả năng đi lại, di chuyển khắp mọi nơi trên thế giới.

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ và cấu trúc song hành trong đoạn thơ nói về các công việc "phải làm" của người nam nhi ("Lúc thái bình... / Lúc gian nan...")?

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn, thể hiện sự mệt mỏi, chán chường với bổn phận.
  • B. Tạo nhịp điệu chậm rãi, nhấn mạnh sự khó khăn trong việc thực hiện lý tưởng.
  • C. Liệt kê, nhấn mạnh và khái quát hóa những trách nhiệm to lớn, toàn diện của người nam nhi trong mọi hoàn cảnh đất nước (thái bình hay gian nan).
  • D. Chỉ đơn thuần là cách diễn đạt ngẫu hứng, không có dụng ý nghệ thuật đặc biệt.

Câu 6: Quan niệm "vòng trời đất dọc ngang ngang dọc" thể hiện chí khí của Nguyễn Công Trứ như thế nào?

  • A. Thể hiện khát vọng hành động, làm nên sự nghiệp lẫy lừng, tung hoành ngang dọc để xoay chuyển càn khôn, tạo dựng ảnh hưởng lớn lao.
  • B. Bày tỏ sự bế tắc, luẩn quẩn, không tìm thấy lối thoát trong cuộc đời.
  • C. Miêu tả sự rộng lớn, bao la của vũ trụ mà con người chỉ là một phần nhỏ bé.
  • D. Nói về việc đi lại nhiều nơi để trải nghiệm cuộc sống.

Câu 7: Đoạn thơ "Lúc thái bình nên xông pha giúp nước / Kẻ hiền tôi có ích chi đâu / Lúc gian nan làm chi những thẹn sau / Bỏ ruộng vườn lều tranh đi vắng vẻ" chứa đựng mâu thuẫn hay sự thống nhất trong tư tưởng của Nguyễn Công Trứ? Vì sao?

  • A. Mâu thuẫn, vì ông vừa muốn giúp nước lại vừa muốn bỏ đi ẩn dật.
  • B. Thống nhất, vì cả hai trường hợp đều thể hiện sự chán ghét với cuộc sống quan trường.
  • C. Mâu thuẫn, vì ông nói giúp nước lúc thái bình nhưng lại bỏ đi lúc gian nan.
  • D. Thống nhất, vì cả hai vế đều thể hiện chí nguyện dấn thân, hành động của kẻ sĩ: giúp nước lúc yên bình và không ngại đối mặt, không trốn tránh trách nhiệm lúc khó khăn (chứ không phải bỏ đi). Câu thơ "Bỏ ruộng vườn lều tranh đi vắng vẻ" là cách nói phủ định, chỉ thái độ không chấp nhận cuộc sống tầm thường khi đất nước cần.

Câu 8: Bài "Chí khí anh hùng" thuộc thể loại nào?

  • A. Hát nói
  • B. Ngâm khúc
  • C. Văn tế
  • D. Ca trù

Câu 9: Đặc điểm nào của thể loại hát nói được thể hiện rõ trong bài "Chí khí anh hùng" và góp phần truyền tải nội dung tư tưởng?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố phức tạp chỉ dành cho giới trí thức.
  • B. Kết hợp yếu tố trữ tình và tự sự, có sự chuyển đổi linh hoạt giữa các khổ, sử dụng cả thơ và văn xuôi, tạo nên giọng điệu phóng khoáng, tự do bày tỏ cá tính.
  • C. Bắt buộc tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc và niêm luật của thơ Đường.
  • D. Chỉ dùng để ca ngợi vua chúa và triều đình phong kiến.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Cũng có lúc mây tuôn sóng vỗ / Quyết ra tay buồm lái trận cuồng phong" trong việc thể hiện chí khí của tác giả.

  • A. Miêu tả cảnh thiên nhiên dữ dội, cho thấy sự nhỏ bé của con người trước bão táp.
  • B. Nói về kinh nghiệm đi biển, vượt qua sóng gió của tác giả.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi, muốn né tránh khi đối mặt với khó khăn, thử thách.
  • D. Sử dụng hình ảnh ẩn dụ để nói về những biến động, nguy nan của đất nước ("mây tuôn sóng vỗ", "trận cuồng phong") và khẳng định quyết tâm dấn thân, đương đầu, chèo lái đưa con thuyền đất nước vượt qua khó khăn ("Quyết ra tay buồm lái").

Câu 11: Dựa vào bài thơ, hãy nhận xét về thái độ của Nguyễn Công Trứ đối với cuộc sống an nhàn, tầm thường, "phường giá áo túi cơm"?

  • A. Ông coi đó là cuộc sống vô nghĩa, đáng khinh bỉ, hoàn toàn trái ngược với lý tưởng "chí làm trai" của ông.
  • B. Ông coi đó là mục tiêu cuối cùng mà mọi người nên hướng tới sau khi đã lập nghiệp.
  • C. Ông chấp nhận đó như một phần tất yếu của xã hội, không phê phán.
  • D. Ông bày tỏ sự đồng cảm với những người sống cuộc đời giản dị, không màng danh lợi.

Câu 12: Câu "Chí làm trai nam bắc đông tây / Cho phỉ sức vẫy vùng trong bốn bể" thể hiện khía cạnh nào trong "chí khí anh hùng" của Nguyễn Công Trứ?

  • A. Khát vọng được đi du lịch khắp mọi nơi.
  • B. Mong muốn có nhiều tiền bạc để chi tiêu thoải mái.
  • C. Khát vọng được tự do hành động, thể hiện tài năng, bản lĩnh ở khắp mọi nơi, không giới hạn không gian, để đạt được thành tựu lớn lao.
  • D. Nói về việc phải làm việc vất vả, cực nhọc ở nhiều vùng đất khác nhau.

Câu 13: Trong bối cảnh xã hội phong kiến, con đường "lập thân" nào được Nguyễn Công Trứ xem là quan trọng và phù hợp nhất để thực hiện "chí khí anh hùng"?

  • A. Buôn bán, kinh doanh để làm giàu.
  • B. Khoa cử, làm quan để có vị thế và quyền lực đóng góp cho đất nước.
  • C. Ẩn dật, tu hành để đạt giác ngộ.
  • D. Làm ruộng, sản xuất để nuôi sống bản thân và gia đình.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện "chí làm trai" giữa Nguyễn Công Trứ và một số nhà thơ trung đại khác (ví dụ: Phạm Ngũ Lão với "Hoành sóc giang sơn cáp kỉ thu").

  • A. Nguyễn Công Trứ chỉ chú trọng việc học hành, còn Phạm Ngũ Lão chỉ chú trọng việc đánh giặc.
  • B. Nguyễn Công Trứ có chí khí hơn Phạm Ngũ Lão.
  • C. Phạm Ngũ Lão có chí khí hơn Nguyễn Công Trứ.
  • D. Trong khi Phạm Ngũ Lão thể hiện chí khí qua hành động cụ thể trên chiến trường, Nguyễn Công Trứ lại trình bày một hệ thống quan niệm toàn diện hơn về "chí làm trai" bao gồm cả lúc thái bình và gian nan, trên nhiều lĩnh vực (kinh tế, quân sự, chính trị).

Câu 15: Giả sử bạn là một người trẻ sống trong xã hội hiện đại. Áp dụng quan niệm về "chí khí anh hùng" của Nguyễn Công Trứ, bạn sẽ làm gì để "có danh gì với non sông"?

  • A. Nỗ lực học tập, rèn luyện bản thân để trở thành người có ích, đóng góp vào sự phát triển kinh tế, khoa học, văn hóa hoặc giải quyết các vấn đề xã hội của đất nước.
  • B. Kiếm thật nhiều tiền để trở thành người giàu có nhất.
  • C. Tìm kiếm một công việc ổn định, an nhàn để có cuộc sống thoải mái.
  • D. Tham gia vào các hoạt động giải trí, vui chơi để tận hưởng tuổi trẻ.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng về giọng điệu chủ đạo của bài "Chí khí anh hùng"?

  • A. Buồn bã, u hoài, thể hiện sự chán nản với cuộc đời.
  • B. Nhẹ nhàng, lãng mạn, tập trung vào tình yêu đôi lứa.
  • C. Mạnh mẽ, hào sảng, tự tin, thể hiện quyết tâm và khát vọng lớn lao của bản thân.
  • D. Mỉa mai, châm biếm, phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.

Câu 17: Phân tích cách Nguyễn Công Trứ sử dụng các từ ngữ, hình ảnh trong bài thơ để thể hiện cái "tôi" cá nhân?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính, xa lạ, khiến người đọc khó tiếp cận.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi kết hợp với hình ảnh mang tính biểu tượng (tang bồng, trời đất, cuồng phong) và cách xưng hô trực tiếp ("ta"), thể hiện một cái "tôi" chân thực, đầy bản lĩnh và khát vọng.
  • C. Chỉ dùng các từ ngữ trang trọng, khuôn sáo theo lễ giáo phong kiến.
  • D. Tránh sử dụng bất kỳ hình ảnh hay từ ngữ nào liên quan đến cá nhân.

Câu 18: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất ý thức về trách nhiệm của "kẻ sĩ" đối với sự ổn định và phát triển của đất nước trong thời bình?

  • A. Đã mang tiếng ở trong trời đất
  • B. Quyết ra tay buồm lái trận cuồng phong
  • C. Chí làm trai nam bắc đông tây
  • D. Lúc thái bình nên xông pha giúp nước / Kẻ hiền tôi có ích chi đâu

Câu 19: Dựa vào bài thơ và kiến thức lịch sử, hãy nhận xét về tính thực tiễn của quan niệm "chí khí anh hùng" của Nguyễn Công Trứ trong bối cảnh xã hội Việt Nam đầu thế kỷ 19.

  • A. Quan niệm này rất thực tế, phù hợp với yêu cầu của triều đình phong kiến cần nhân tài để xây dựng và bảo vệ đất nước, đồng thời phản ánh khát vọng vươn lên của tầng lớp sĩ phu.
  • B. Quan niệm này quá lý tưởng, không thể thực hiện được trong một xã hội còn lạc hậu.
  • C. Quan niệm này chỉ mang tính cá nhân, không liên quan đến bối cảnh xã hội.
  • D. Quan niệm này đã lỗi thời ngay cả trong thời đại của ông.

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa khái niệm "danh" và "lợi" trong quan niệm của Nguyễn Công Trứ về "chí làm trai" qua bài thơ.

  • A. Ông coi "lợi" (tiền bạc, giàu sang) quan trọng hơn "danh" (tiếng tăm, sự nghiệp).
  • B. Ông hoàn toàn coi thường "danh" và chỉ tập trung vào "lợi ích" cá nhân.
  • C. Đối với ông, "danh" không phải là hư danh mà gắn liền với việc "làm cho rõ mặt phi thường", "có danh gì với núi sông", tức là tạo dựng sự nghiệp, công đức có ích cho đời. "Lợi" cá nhân không được đề cao bằng "danh" gắn với trách nhiệm xã hội.
  • D. Ông không đề cập đến cả "danh" và "lợi" trong bài thơ.

Câu 21: Câu thơ "Trong vũ trụ đã đành phận sự" mang ý nghĩa gì đối với "chí khí anh hùng" của Nguyễn Công Trứ?

  • A. Thể hiện sự chấp nhận số phận do trời định.
  • B. Khẳng định việc gánh vác trách nhiệm lớn lao, làm nên sự nghiệp là điều tất yếu, là bổn phận tự nhiên của người nam nhi sinh ra trong trời đất.
  • C. Bày tỏ sự bất mãn với vai trò của mình trong xã hội.
  • D. Nói về việc phải đối mặt với những khó khăn do vũ trụ gây ra.

Câu 22: Phân tích sự kết hợp giữa yếu tố lãng mạn và hiện thực trong bài thơ.

  • A. Yếu tố lãng mạn thể hiện qua khát vọng tung hoành ngang dọc, làm chủ vũ trụ; yếu tố hiện thực thể hiện qua việc đề cập đến các công việc cụ thể của quan lại trong thời bình và gian nan, con đường khoa cử để lập thân.
  • B. Bài thơ hoàn toàn lãng mạn, không có yếu tố hiện thực.
  • C. Bài thơ hoàn toàn hiện thực, không có yếu tố lãng mạn.
  • D. Yếu tố lãng mạn và hiện thực mâu thuẫn nhau, làm giảm giá trị bài thơ.

Câu 23: Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng nhất giá trị của bài "Chí khí anh hùng" trong văn học Việt Nam?

  • A. Là một bài thơ trữ tình lãng mạn thuần túy về tình yêu quê hương.
  • B. Chỉ là một tác phẩm ghi chép lại cuộc đời làm quan của Nguyễn Công Trứ.
  • C. Là tác phẩm đầu tiên khai thác đề tài về người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • D. Là bài hát nói tiêu biểu, thể hiện sâu sắc quan niệm sống tích cực, đầy bản lĩnh và khát vọng hành động của tầng lớp kẻ sĩ trước những biến động của thời đại, góp phần làm phong phú diện mạo văn học trung đại Việt Nam.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "mười năm trời" trong câu "Mười năm trời đeo đẳng bút nghiên"?

  • A. Chỉ chính xác 10 năm tác giả đi học.
  • B. Thể hiện sự chán ghét, mệt mỏi với việc học hành.
  • C. Chỉ khoảng thời gian dài đằng đẵng, kiên trì, bền bỉ của người sĩ tử dùi mài kinh sử để theo đuổi con đường khoa cử, lập thân.
  • D. Nói về quãng thời gian tác giả đi làm quan.

Câu 25: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần trách nhiệm cá nhân của Nguyễn Công Trứ trước vận mệnh đất nước?

  • A. Đã mang tiếng ở trong trời đất
  • B. Không công danh thà nát với cỏ cây
  • C. Chí làm trai nam bắc đông tây
  • D. Cũng có lúc mây tuôn sóng vỗ

Câu 26: Áp dụng tư tưởng "chí khí anh hùng" của Nguyễn Công Trứ, hãy đánh giá hành động của một người trẻ hiện nay dám từ bỏ công việc ổn định để khởi nghiệp với một ý tưởng mới đầy rủi ro nhưng có tiềm năng mang lại lợi ích lớn cho cộng đồng.

  • A. Hành động này phù hợp với tinh thần "chí khí anh hùng" vì thể hiện khát vọng dấn thân, không ngại khó khăn để "làm cho rõ mặt phi thường" và đóng góp cho xã hội, thay vì sống một cuộc đời "phường giá áo túi cơm".
  • B. Hành động này không phù hợp vì "chí khí anh hùng" chỉ liên quan đến việc làm quan giúp nước.
  • C. Hành động này thể hiện sự liều lĩnh thiếu suy nghĩ, không phải là "chí khí".
  • D. Quan niệm của Nguyễn Công Trứ đã lỗi thời, không thể áp dụng vào xã hội hiện đại.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt giữa "chí làm trai" trong quan niệm truyền thống phong kiến và "chí làm trai" của Nguyễn Công Trứ.

  • A. Quan niệm truyền thống rộng hơn, bao gồm nhiều khía cạnh hơn.
  • B. Nguyễn Công Trứ chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân, khác với truyền thống.
  • C. Quan niệm truyền thống thường nhấn mạnh sự trung quân, hiếu nghĩa trong khuôn khổ lễ giáo. Quan niệm của Nguyễn Công Trứ kế thừa nhưng mở rộng hơn, đề cao mạnh mẽ cái "tôi" cá nhân với khát vọng hành động, làm nên sự nghiệp lẫy lừng không chỉ trong quan trường mà cả ngoài quan trường (khai hoang, lấn biển), thể hiện bản lĩnh phi thường.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai quan niệm này.

Câu 28: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về phong cách thơ văn của Nguyễn Công Trứ?

  • A. Mang đậm dấu ấn cá tính mạnh mẽ, phóng khoáng.
  • B. Thể hiện cái "tôi" cá nhân với nhiều cung bậc tình cảm và suy tư.
  • C. Ngôn ngữ giàu sức biểu cảm, kết hợp giữa yếu tố bác học và dân dã.
  • D. Ưu tiên miêu tả cảnh thiên nhiên một cách tỉ mỉ, tinh tế.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại từ "chí" trong bài thơ.

  • A. Nhấn mạnh, khắc sâu vào tâm trí người đọc tầm quan trọng và sự xuyên suốt của "chí" (khát vọng, ý chí, lý tưởng) trong cuộc đời người nam nhi, là động lực chính cho mọi hành động.
  • B. Thể hiện sự nghèo nàn về vốn từ của tác giả.
  • C. Làm cho bài thơ có nhịp điệu đều đặn như một bài ca dao.
  • D. Chỉ là cách ngẫu hứng khi viết hát nói.

Câu 30: Thông điệp chính mà Nguyễn Công Trứ muốn gửi gắm qua bài "Chí khí anh hùng" là gì?

  • A. Hãy sống một cuộc đời an nhàn, không bon chen danh lợi.
  • B. Tiền bạc và địa vị là mục tiêu quan trọng nhất của cuộc đời.
  • C. Hãy chấp nhận số phận và không nên cố gắng thay đổi.
  • D. Người nam nhi chân chính phải có khát vọng, ý chí vươn lên mạnh mẽ, dám dấn thân, cống hiến tài năng và sức lực cho đất nước, để lại danh thơm cho đời, bất kể trong hoàn cảnh nào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa hoàn cảnh xuất thân nghèo khó của Nguyễn Công Trứ và 'chí khí anh hùng' được thể hiện trong bài thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất quan niệm về 'nợ tang bồng' của Nguyễn Công Trứ trong bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi Nguyễn Công Trứ viết 'Đã mang tiếng ở trong trời đất / Phải có danh gì với núi sông', ông muốn nhấn mạnh điều gì về bổn phận của 'kẻ sĩ'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hình ảnh 'Đầu đội trời, chân đạp đất' trong bài thơ tượng trưng cho điều gì ở người nam nhi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ và cấu trúc song hành trong đoạn thơ nói về các công việc 'phải làm' của người nam nhi ('Lúc thái bình... / Lúc gian nan...')?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Quan niệm 'vòng trời đất dọc ngang ngang dọc' thể hiện chí khí của Nguyễn Công Trứ như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đoạn thơ 'Lúc thái bình nên xông pha giúp nước / Kẻ hiền tôi có ích chi đâu / Lúc gian nan làm chi những thẹn sau / Bỏ ruộng vườn lều tranh đi vắng vẻ' chứa đựng mâu thuẫn hay sự thống nhất trong tư tưởng của Nguyễn Công Trứ? Vì sao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Bài 'Chí khí anh hùng' thuộc thể loại nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đặc điểm nào của thể loại hát nói được thể hiện rõ trong bài 'Chí khí anh hùng' và góp phần truyền tải nội dung tư tưởng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của câu thơ 'Cũng có lúc mây tuôn sóng vỗ / Quyết ra tay buồm lái trận cuồng phong' trong việc thể hiện chí khí của tác giả.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Dựa vào bài thơ, hãy nhận xét về thái độ của Nguyễn Công Trứ đối với cuộc sống an nhàn, tầm thường, 'phường giá áo túi cơm'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Câu 'Chí làm trai nam bắc đông tây / Cho phỉ sức vẫy vùng trong bốn bể' thể hiện khía cạnh nào trong 'chí khí anh hùng' của Nguyễn Công Trứ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong bối cảnh xã hội phong kiến, con đường 'lập thân' nào được Nguyễn Công Trứ xem là quan trọng và phù hợp nhất để thực hiện 'chí khí anh hùng'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện 'chí làm trai' giữa Nguyễn Công Trứ và một số nhà thơ trung đại khác (ví dụ: Phạm Ngũ Lão với 'Hoành sóc giang sơn cáp kỉ thu').

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Giả sử bạn là một người trẻ sống trong xã hội hiện đại. Áp dụng quan niệm về 'chí khí anh hùng' của Nguyễn Công Trứ, bạn sẽ làm gì để 'có danh gì với non sông'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng về giọng điệu chủ đạo của bài 'Chí khí anh hùng'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích cách Nguyễn Công Trứ sử dụng các từ ngữ, hình ảnh trong bài thơ để thể hiện cái 'tôi' cá nhân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất ý thức về trách nhiệm của 'kẻ sĩ' đối với sự ổn định và phát triển của đất nước trong thời bình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Dựa vào bài thơ và kiến thức lịch sử, hãy nhận xét về tính thực tiễn của quan niệm 'chí khí anh hùng' của Nguyễn Công Trứ trong bối cảnh xã hội Việt Nam đầu thế kỷ 19.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa khái niệm 'danh' và 'lợi' trong quan niệm của Nguyễn Công Trứ về 'chí làm trai' qua bài thơ.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Câu thơ 'Trong vũ trụ đã đành phận sự' mang ý nghĩa gì đối với 'chí khí anh hùng' của Nguyễn Công Trứ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích sự kết hợp giữa yếu tố lãng mạn và hiện thực trong bài thơ.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng nhất giá trị của bài 'Chí khí anh hùng' trong văn học Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'mười năm trời' trong câu 'Mười năm trời đeo đẳng bút nghiên'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần trách nhiệm cá nhân của Nguyễn Công Trứ trước vận mệnh đất nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Áp dụng tư tưởng 'chí khí anh hùng' của Nguyễn Công Trứ, hãy đánh giá hành động của một người trẻ hiện nay dám từ bỏ công việc ổn định để khởi nghiệp với một ý tưởng mới đầy rủi ro nhưng có tiềm năng mang lại lợi ích lớn cho cộng đồng.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích sự khác biệt giữa 'chí làm trai' trong quan niệm truyền thống phong kiến và 'chí làm trai' của Nguyễn Công Trứ.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về phong cách thơ văn của Nguyễn Công Trứ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại từ 'chí' trong bài thơ.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thông điệp chính mà Nguyễn Công Trứ muốn gửi gắm qua bài 'Chí khí anh hùng' là gì?

Viết một bình luận