Trắc nghiệm Chí khí anh hùng - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Mở đầu đoạn trích "Chí khí anh hùng", tác giả Nguyễn Du viết: "Nửa năm hương lửa đương nồng, / Trượng phu thoắt đã động lòng bốn phương". Cụm từ "động lòng bốn phương" thể hiện điều gì ở Từ Hải?
- A. Nỗi nhớ quê hương, muốn trở về thăm gia đình ở phương xa.
- B. Sự thay đổi tình cảm đột ngột, không còn yêu Thúy Kiều nữa.
- C. Mong muốn được đi du lịch, khám phá khắp nơi trên thế giới.
- D. Khát vọng phi thường, chí làm trai muốn lập công danh sự nghiệp lớn.
Câu 2: Khi Thúy Kiều bày tỏ nguyện vọng muốn theo Từ Hải trên bước đường phiêu bạt, Từ Hải đã nói: "Tâm phúc tương tri, / Sao chưa thoát khỏi nữ nhi thường tình?". Câu nói này cho thấy thái độ và suy nghĩ của Từ Hải như thế nào về Thúy Kiều lúc bấy giờ?
- A. Từ Hải hoàn toàn đồng ý với mong muốn được đi theo của Thúy Kiều.
- B. Từ Hải cho rằng Thúy Kiều không hiểu gì về chí lớn của mình.
- C. Từ Hải vừa công nhận sự thấu hiểu của Kiều, vừa cho rằng nàng còn vướng bận tình cảm riêng tư.
- D. Từ Hải tức giận vì Thúy Kiều không hiểu cho hoàn cảnh của mình.
Câu 3: Từ Hải thuyết phục Thúy Kiều ở lại bằng lời hứa hẹn về một ngày "nghi gia". Lời hứa này thể hiện điều gì về cách đối đãi của Từ Hải với Thúy Kiều và quan niệm về hạnh phúc của chàng?
- A. Thể hiện sự trân trọng, muốn mang lại danh phận và cuộc sống đủ đầy, vẻ vang cho Thúy Kiều.
- B. Chỉ là lời nói tạm biệt để Thúy Kiều không buồn khi chàng ra đi.
- C. Thể hiện sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến sự nghiệp của bản thân mà không quan tâm đến Thúy Kiều.
- D. Ngụ ý rằng Từ Hải sẽ không bao giờ quay trở lại tìm Thúy Kiều nữa.
Câu 4: Hình ảnh "Gió mây bằng đã đến kì dặm khơi" ở cuối đoạn trích "Chí khí anh hùng" sử dụng điển tích "chim bằng" trong sách Trang Tử. Hình ảnh này có ý nghĩa biểu tượng gì khi miêu tả sự ra đi của Từ Hải?
- A. Miêu tả sự ra đi đột ngột, không báo trước của Từ Hải.
- B. Biểu tượng cho chí khí phi thường, khát vọng vẫy vùng, làm nên sự nghiệp lớn lao của Từ Hải.
- C. Cho thấy sự cô đơn, lẻ loi của Từ Hải khi một mình ra đi.
- D. Ngụ ý rằng Từ Hải sẽ gặp nhiều khó khăn, thử thách trên đường đi.
Câu 5: Phân tích cấu trúc đoạn đối thoại giữa Thúy Kiều và Từ Hải trong đoạn trích. Cấu trúc đó làm nổi bật điều gì trong tính cách của hai nhân vật?
- A. Làm nổi bật sự đồng điệu hoàn toàn trong suy nghĩ giữa Thúy Kiều và Từ Hải.
- B. Cho thấy Thúy Kiều là người quyết đoán hơn trong mối quan hệ.
- C. Làm rõ sự phụ thuộc của Từ Hải vào ý kiến của Thúy Kiều.
- D. Làm nổi bật sự khác biệt trong chí hướng và cách nghĩ giữa hai nhân vật.
Câu 6: Lời đáp của Từ Hải khi Kiều muốn đi theo ("Bao giờ mười vạn tinh binh... Bấy giờ ta sẽ rước nàng nghi gia") cho thấy quan niệm của chàng về "vinh quy bái tổ" hay "làm nên sự nghiệp" có điểm gì đặc biệt so với quan niệm truyền thống?
- A. Từ Hải chỉ muốn làm quan thật to để về quê.
- B. Sự nghiệp của Từ Hải gắn liền với việc mang lại danh phận và hạnh phúc vẻ vang cho Thúy Kiều.
- C. Từ Hải không quan tâm đến việc làm rạng danh bản thân hay người yêu.
- D. Từ Hải chỉ muốn có thật nhiều tiền bạc để quay về.
Câu 7: Phân tích ý nghĩa của từ "thoắt" trong câu thơ "Trượng phu thoắt đã động lòng bốn phương".
- A. Gợi tả sự đột ngột, nhanh chóng, quyết liệt trong quyết định của Từ Hải.
- B. Cho thấy Từ Hải do dự, băn khoăn trước khi đưa ra quyết định.
- C. Miêu tả hành động nhẹ nhàng, từ tốn của Từ Hải.
- D. Ám chỉ Từ Hải bị ép buộc phải ra đi.
Câu 8: Hình ảnh "Thanh gươm yên ngựa lên đường thẳng rong" khắc họa tư thế và khí thế ra đi của Từ Hải như thế nào?
- A. Miêu tả sự ra đi đầy lưu luyến, bịn rịn.
- B. Cho thấy Từ Hải ra đi trong tâm trạng lo lắng, sợ hãi.
- C. Khắc họa tư thế đường hoàng, dứt khoát, đầy khí phách của người anh hùng.
- D. Diễn tả sự ra đi lén lút, không muốn ai biết.
Câu 9: Khi nghe Từ Hải nói "Bằng này bốn bể không nhà, / Theo càng thêm bận biết là đi đâu", Thúy Kiều đáp "Đành lòng chờ đó ít lâu". Lời đáp này thể hiện điều gì về thái độ của Thúy Kiều?
- A. Thể hiện sự tin tưởng, thấu hiểu và chấp nhận hy sinh tình cảm riêng vì chí lớn của Từ Hải.
- B. Thể hiện sự miễn cưỡng, không thực sự muốn ở lại.
- C. Thể hiện sự giận dỗi, trách móc Từ Hải bỏ rơi mình.
- D. Thể hiện sự nghi ngờ vào lời hứa của Từ Hải.
Câu 10: Phân tích mối liên hệ giữa "hương lửa đương nồng" và "động lòng bốn phương" ở đầu đoạn trích. Mối liên hệ này nói lên điều gì về Từ Hải?
- A. Cho thấy Từ Hải là người bạc bẽo, dễ dàng từ bỏ tình yêu.
- B. Thể hiện sự mâu thuẫn, do dự giữa tình cảm và sự nghiệp.
- C. Làm nổi bật bản lĩnh, quyết tâm theo đuổi chí lớn ngay cả khi đang hạnh phúc trong tình yêu.
- D. Ngụ ý rằng tình cảm của Từ Hải dành cho Kiều không sâu đậm.
Câu 11: Lời hứa "Chầy chăng là một năm sau vội gì!" của Từ Hải có ý nghĩa gì trong việc khắc họa tính cách nhân vật?
- A. Thể hiện sự thiếu chắc chắn, không biết bao giờ mới quay lại.
- B. Cho thấy Từ Hải là người hay trì hoãn, không vội vàng.
- C. Thể hiện sự lo lắng về thời gian cần để lập nghiệp.
- D. Thể hiện sự tự tin tuyệt đối vào khả năng và thời gian cần để hoàn thành chí lớn.
Câu 12: Từ Hải được khắc họa là một người "phi thường". Dựa vào đoạn trích, phẩm chất "phi thường" của Từ Hải được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Sức mạnh thể chất vượt trội.
- B. Chí khí và khát vọng hành động phi thường, vượt ra ngoài khuôn khổ thông thường.
- C. Trí tuệ siêu phàm, mưu lược hơn người.
- D. Sự giàu có, quyền lực sẵn có.
Câu 13: Đoạn trích "Chí khí anh hùng" tập trung khắc họa hình tượng Từ Hải. Việc đặt hình tượng này trong bối cảnh cuộc chia ly với Thúy Kiều có tác dụng gì?
- A. Làm nổi bật chí khí phi thường, quyết tâm theo đuổi lý tưởng của Từ Hải ngay cả khi phải tạm gác lại tình riêng.
- B. Cho thấy sự lạnh lùng, vô tâm của Từ Hải đối với Thúy Kiều.
- C. Khắc họa nỗi buồn, sự do dự của Từ Hải khi phải rời xa người yêu.
- D. Làm giảm đi sự vĩ đại của hình tượng Từ Hải.
Câu 14: Câu "Bao giờ mười vạn tinh binh, / Tiếng chiên dậy đất bóng binh rợp đường" sử dụng những từ ngữ, hình ảnh mang tính chất gì để miêu tả quy mô sự nghiệp tương lai của Từ Hải?
- A. Nhẹ nhàng, lãng mạn.
- B. Nhỏ bé, khiêm tốn.
- C. Bình dị, quen thuộc.
- D. Phóng đại, khoa trương, gợi quy mô lớn lao, khí thế mạnh mẽ.
Câu 15: Từ Hải nói "Bằng này bốn bể không nhà, / Theo càng thêm bận biết là đi đâu". Câu nói này cho thấy lý do chính khiến chàng không cho Kiều đi cùng là gì?
- A. Từ Hải không muốn Thúy Kiều phải chịu khổ.
- B. Hoàn cảnh hiện tại chưa ổn định và việc Kiều đi theo sẽ cản trở chí lớn.
- C. Từ Hải muốn thử thách lòng chung thủy của Thúy Kiều.
- D. Từ Hải không còn yêu Thúy Kiều nữa.
Câu 16: Trong đoạn trích, Thúy Kiều viện dẫn "Phận gái chữ tòng" để thuyết phục Từ Hải cho đi theo. Việc Kiều sử dụng quan niệm phong kiến này nói lên điều gì về nàng?
- A. Thúy Kiều là người chống đối lễ giáo phong kiến.
- B. Thúy Kiều không yêu Từ Hải mà chỉ muốn làm tròn bổn phận.
- C. Thúy Kiều vẫn chịu ảnh hưởng của lễ giáo phong kiến, thể hiện sự "nữ nhi thường tình".
- D. Thúy Kiều rất hiểu và ủng hộ hoàn toàn chí lớn của Từ Hải.
Câu 17: Phân tích ý nghĩa của hành động "dứt áo ra đi" của Từ Hải.
- A. Gợi tả sự chia tay dứt khoát, không vương vấn tình cảm riêng.
- B. Miêu tả hành động thô bạo, lạnh lùng của Từ Hải.
- C. Cho thấy Từ Hải rất buồn bã, đau khổ khi phải ra đi.
- D. Ngụ ý rằng Từ Hải sẽ sớm quay trở lại.
Câu 18: Đoạn trích "Chí khí anh hùng" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để khắc họa nhân vật và sự kiện?
- A. Nghị luận và miêu tả.
- B. Tự sự, miêu tả và biểu cảm.
- C. Biểu cảm và nghị luận.
- D. Thuyết minh và tự sự.
Câu 19: So sánh chí khí của Từ Hải trong đoạn trích với hình tượng người anh hùng nghĩa hiệp trong văn học trung đại. Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?
- A. Chí khí của Từ Hải mang tính độc lập, tự do, vượt ra ngoài khuôn khổ trung quân của triều đình phong kiến.
- B. Từ Hải là người duy nhất có chí lớn trong văn học trung đại.
- C. Từ Hải không có lòng yêu nước như các anh hùng khác.
- D. Chí khí của Từ Hải hoàn toàn giống với các anh hùng truyền thống.
Câu 20: Đoạn trích kết thúc bằng cảnh Từ Hải "lên đường thẳng rong", "Gió mây bằng đã đến kì dặm khơi". Việc kết thúc bằng hình ảnh Từ Hải ra đi có ý nghĩa gì?
- A. Gợi mở một kết thúc bi kịch cho nhân vật Từ Hải.
- B. Nhấn mạnh sự cô đơn, lẻ loi của Từ Hải trên con đường phía trước.
- C. Cho thấy sự thất bại ngay từ khi bắt đầu của Từ Hải.
- D. Khắc sâu hình tượng người anh hùng với chí khí phi thường, sẵn sàng hành động để thực hiện lý tưởng.
Câu 21: Từ Hải nhận xét Thúy Kiều "Tâm phúc tương tri". Chi tiết này có vai trò gì trong việc thể hiện mối quan hệ giữa Từ Hải và Thúy Kiều?
- A. Thể hiện sự xa cách, không hiểu nhau giữa hai người.
- B. Cho thấy Từ Hải đang nghi ngờ lòng chung thủy của Kiều.
- C. Khẳng định sự thấu hiểu, tri kỷ sâu sắc giữa Từ Hải và Thúy Kiều.
- D. Ngụ ý rằng Từ Hải sắp chia tay Kiều mãi mãi.
Câu 22: Đoạn trích "Chí khí anh hùng" góp phần làm rõ thêm vẻ đẹp nhân cách nào của Thúy Kiều?
- A. Sự thông minh, tài trí hơn người.
- B. Sự mạnh mẽ, quyết đoán như một đấng nam nhi.
- C. Sự cam chịu, số phận bị động.
- D. Sự thấu hiểu, tin tưởng, hy sinh và giàu tình cảm.
Câu 23: Từ Hải hứa "Làm cho rõ mặt phi thường". Câu thơ này thể hiện mục tiêu chính trong sự nghiệp của Từ Hải là gì?
- A. Kiếm thật nhiều tiền bạc để giàu có.
- B. Khẳng định bản thân, làm nên sự nghiệp lẫy lừng, chứng tỏ tài năng phi thường.
- C. Trả thù những kẻ đã hãm hại mình.
- D. Làm quan trong triều đình phong kiến.
Câu 24: Đoạn trích "Chí khí anh hùng" cho thấy quan niệm của Nguyễn Du về người anh hùng lý tưởng có những đặc điểm nào?
- A. Chỉ cần có sức mạnh và khả năng chiến đấu giỏi.
- B. Phải tuyệt đối tuân thủ lễ giáo phong kiến.
- C. Là người lạnh lùng, không có tình cảm cá nhân.
- D. Có chí khí phi thường, bản lĩnh dứt khoát, và trọng tình nghĩa.
Câu 25: Câu "Quyết lời dứt áo ra đi" thể hiện điều gì về hành động của Từ Hải sau khi nói chuyện với Kiều?
- A. Thể hiện sự quyết liệt, dứt khoát, không chần chừ trong hành động.
- B. Cho thấy Từ Hải vẫn còn do dự, chưa muốn đi ngay.
- C. Diễn tả một hành động nhẹ nhàng, từ tốn.
- D. Ngụ ý rằng Từ Hải bị ép buộc phải ra đi ngay lập tức.
Câu 26: Đoạn trích "Chí khí anh hùng" có vai trò gì trong mạch truyện "Truyện Kiều"?
- A. Là đoạn kết thúc câu chuyện tình yêu giữa Từ Hải và Thúy Kiều.
- B. Là bước ngoặt quan trọng, mở ra giai đoạn Từ Hải gây dựng sự nghiệp và chuẩn bị cho sự kiện báo ân báo oán.
- C. Chỉ là một đoạn miêu tả cảnh chia ly thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt.
- D. Giải quyết mọi mâu thuẫn trong cuộc đời Thúy Kiều.
Câu 27: Trong đoạn trích, Từ Hải sử dụng cách nói nào để thể hiện tầm vóc và khát vọng lớn lao của mình?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả tâm trạng buồn bã.
- B. Sử dụng lời lẽ nhỏ nhẹ, khiêm tốn.
- C. Sử dụng những hình ảnh, con số ước lệ, phóng đại gợi tầm vóc lớn lao.
- D. Chỉ tập trung miêu tả hoàn cảnh khó khăn hiện tại.
Câu 28: Từ góc độ phân tích tâm lý nhân vật, lời nói của Từ Hải "Sao chưa thoát khỏi nữ nhi thường tình?" cho thấy điều gì về kỳ vọng của chàng ở Thúy Kiều?
- A. Kỳ vọng Kiều sẽ vượt lên những ràng buộc cảm xúc thông thường để thấu hiểu và ủng hộ chí lớn của chàng.
- B. Kỳ vọng Kiều sẽ hoàn toàn quên đi tình cảm với chàng.
- C. Kỳ vọng Kiều sẽ tìm một người khác để nương tựa.
- D. Kỳ vọng Kiều sẽ khóc lóc, níu kéo chàng ở lại.
Câu 29: Dòng thơ "Gió mây bằng đã đến kì dặm khơi" là một hình ảnh động. Nó không chỉ miêu tả sự ra đi mà còn gợi cảm giác về điều gì?
- A. Sự khó khăn, nguy hiểm trên đường đi.
- B. Sự cô đơn, lẻ loi của Từ Hải.
- C. Không gian rộng lớn, bao la và lý tưởng tự do vẫy vùng của người anh hùng.
- D. Sự kết thúc của một cuộc hành trình.
Câu 30: Chủ đề chính của đoạn trích "Chí khí anh hùng" là gì?
- A. Khắc họa hình tượng người anh hùng Từ Hải với chí khí phi thường và khát vọng lập nghiệp lớn lao.
- B. Diễn tả nỗi buồn, sự chia ly trong tình yêu.
- C. Phê phán lễ giáo phong kiến đã ràng buộc người phụ nữ.
- D. Miêu tả cuộc sống khổ cực của Thúy Kiều.