Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Truyện ngắn "Chiều sương" của Bùi Hiển được đặt trong bối cảnh không gian và thời gian đặc trưng nào?
- A. Một khu rừng miền núi vào buổi sáng sớm.
- B. Một làng chài ven biển vào buổi chiều mùa xuân.
- C. Một thị trấn nhộn nhịp vào đêm hè.
- D. Một cánh đồng lúa vào buổi trưa mùa thu.
Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả không khí của buổi chiều sương trong truyện:
"Sương cứ bay từng luồng, trắng xóa cả mặt nước, trắng xóa cả những con thuyền, trắng xóa cả những khuôn mặt người chài lưới."
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Điệp ngữ
- D. Ẩn dụ
Câu 3: Nhân vật "Chàng" trong truyện "Chiều sương" đóng vai trò chủ yếu gì?
- A. Người kể chuyện (ngôi thứ nhất) và người quan sát, suy ngẫm.
- B. Nhân vật trung tâm, có hành động quyết định cốt truyện.
- C. Nhân vật đối lập, tạo ra mâu thuẫn chính.
- D. Nhân vật phụ, chỉ xuất hiện thoáng qua.
Câu 4: Chi tiết lão Nhiệm Bình kể câu chuyện về "ma da" có ý nghĩa gì trong việc khắc họa cuộc sống và tâm linh của những người dân chài?
- A. Thể hiện sự mê tín dị đoan của người dân chài.
- B. Làm cho câu chuyện thêm ly kỳ, rùng rợn.
- C. Nhấn mạnh sự sợ hãi của con người trước biển cả.
- D. Phản ánh đời sống tâm linh, niềm tin dân gian và mối quan hệ giữa cõi âm - dương trong quan niệm của họ.
Câu 5: Phân tích thái độ của lão Nhiệm Bình khi kể chuyện ma da. Điều này cho thấy đặc điểm tính cách gì ở lão?
- A. Sợ hãi, lo lắng trước thế giới tâm linh.
- B. Cợt nhả, không tin vào những điều mình kể.
- C. Điềm tĩnh, coi chuyện âm dương là lẽ thường, thể hiện sự từng trải.
- D. Hào hứng, thích thú với những câu chuyện kỳ bí.
Câu 6: Cảnh vật làng chài trong "Chiều sương" hiện lên chủ yếu qua giác quan nào của nhân vật "Chàng"?
- A. Vị giác và khứu giác.
- B. Thị giác và thính giác.
- C. Xúc giác và vị giác.
- D. Khứu giác và thính giác.
Câu 7: Khi những người chài lưới phát hiện ra xác người chết đuối, thái độ và hành động của họ nói lên điều gì về con người nơi đây?
- A. Nhân hậu, tình nghĩa, coi trọng sinh mạng con người.
- B. Sợ hãi, muốn tránh xa những điều xui xẻo.
- C. Tò mò, hiếu kỳ trước cái chết.
- D. Thờ ơ, vô cảm trước số phận người khác.
Câu 8: Chi tiết chiếc thuyền của ông Xin Kính xuất hiện vào cuối truyện có ý nghĩa gì?
- A. Kết thúc câu chuyện một cách đột ngột.
- B. Làm giảm đi không khí huyền bí của truyện.
- C. Chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên không có ý nghĩa đặc biệt.
- D. Là chi tiết kết nối, tạo tình huống mới và mở rộng câu chuyện về cuộc sống trên biển.
Câu 9: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về ngôn ngữ trong truyện "Chiều sương"?
- A. Ngôn ngữ cầu kỳ, nhiều từ Hán Việt cổ.
- B. Ngôn ngữ giản dị, chân thực, gần gũi với đời sống người dân chài.
- C. Ngôn ngữ giàu chất thơ, sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ.
- D. Ngôn ngữ mang tính triết lý, suy luận phức tạp.
Câu 10: Chủ đề chính mà truyện ngắn "Chiều sương" hướng tới là gì?
- A. Ca ngợi vẻ đẹp lãng mạn của buổi chiều trên biển.
- B. Phê phán những hủ tục mê tín dị đoan.
- C. Khắc họa cuộc sống, tâm hồn, niềm tin của người dân chài và mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên, cộng đồng.
- D. Miêu tả sự đối lập giữa cuộc sống thành thị và nông thôn.
Câu 11: Theo quan điểm của nhân vật "Chàng" (người kể chuyện), mối quan hệ giữa cõi âm và cõi dương trong tâm thức người dân chài được nhìn nhận như thế nào?
- A. Tách biệt hoàn toàn, không liên quan.
- B. Đối lập, xung khắc với nhau.
- C. Cõi dương luôn chiến thắng cõi âm.
- D. Hòa quyện, nương tựa vào nhau ("nương nhau vấn vít").
Câu 12: Cảnh "sương" bao phủ trong truyện mang tính biểu tượng cho điều gì?
- A. Sự mờ ảo, huyền hoặc, màn che giữa thực và hư, sống và chết.
- B. Sự trong trẻo, tinh khiết của thiên nhiên.
- C. Sự lạnh lẽo, cô đơn của con người.
- D. Sự giàu có, sung túc của làng chài.
Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc nhà văn Bùi Hiển lựa chọn ngôi kể thứ nhất (qua nhân vật "Chàng") trong truyện "Chiều sương".
- A. Tạo khoảng cách giữa người kể và câu chuyện.
- B. Tăng tính chân thực, chủ quan và giúp độc giả đồng cảm với suy nghĩ của nhân vật.
- C. Giúp bao quát toàn bộ sự việc một cách khách quan.
- D. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp hơn.
Câu 14: Chi tiết nào dưới đây góp phần tạo nên không khí vừa thực vừa hư, huyền ảo cho truyện?
- A. Tiếng nói chuyện rôm rả của người dân chài.
- B. Cảnh những người chài lưới đan lưới.
- C. Câu chuyện ma da, cảnh sương giăng và sự xuất hiện của người chết đuối.
- D. Chi tiết chiếc thuyền của ông Xin Kính.
Câu 15: Thông qua việc miêu tả cuộc sống của những người dân chài trong "Chiều sương", nhà văn Bùi Hiển muốn gửi gắm điều gì về con người lao động Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?
- A. Họ là những con người nghèo khổ, vất vả nhưng nhân hậu, giàu tình nghĩa và có đời sống tâm linh sâu sắc.
- B. Họ là những con người lạc hậu, sợ hãi trước thiên nhiên.
- C. Họ là những con người chỉ biết làm lụng mà thiếu đời sống tinh thần.
- D. Họ là những con người luôn oán trách số phận.
Câu 16: Chi tiết "những con mắt lưới đan qua, đan lại" trong tay lão Nhiệm Bình khi kể chuyện ma da có ý nghĩa gì?
- A. Lão không tập trung vào câu chuyện mình kể.
- B. Lão muốn hoàn thành công việc càng nhanh càng tốt.
- C. Thể hiện sự mệt mỏi của lão sau một ngày làm việc.
- D. Thể hiện sự bình thản, quen thuộc của lão với cả lao động và những câu chuyện tâm linh.
Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật "Chàng" khi quan sát cảnh chiều sương và lắng nghe câu chuyện của lão Nhiệm Bình:
"Tôi ngồi im lặng, cảm thấy một cái gì đó vừa huyền bí, vừa gần gũi, vừa xa xăm..."
- A. Rung động, suy ngẫm trước không khí và câu chuyện.
- B. Sợ hãi, muốn thoát khỏi không gian đó.
- C. Buồn bã, chán nản về cuộc sống.
- D. Vui vẻ, thích thú với những điều kỳ lạ.
Câu 18: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nét nhất sự gắn bó hòa hợp giữa con người và thiên nhiên khắc nghiệt nơi làng chài?
- A. Việc họ luôn tìm cách chinh phục biển cả.
- B. Quan niệm về "ma da", sự gần gũi giữa cõi sống và cõi chết, và hành động vớt xác người chết đuối.
- C. Việc họ xây dựng đê chắn sóng kiên cố.
- D. Việc họ chỉ ra khơi vào những ngày biển lặng.
Câu 19: "Chiều sương" được sáng tác vào năm 1941, trong bối cảnh xã hội Việt Nam có những đặc điểm gì ảnh hưởng đến nội dung và không khí truyện?
- A. Việt Nam dưới ách thống trị của thực dân Pháp và phát xít Nhật, đời sống người dân lao động khó khăn, bấp bênh.
- B. Việt Nam đã giành được độc lập, cuộc sống người dân được cải thiện.
- C. Đất nước đang trong thời kỳ đổi mới, phát triển kinh tế.
- D. Chiến tranh thế giới thứ hai đã kết thúc, hòa bình lập lại.
Câu 20: Nhận xét nào sau đây khái quát ĐÚNG nhất về phong cách nghệ thuật của Bùi Hiển qua truyện "Chiều sương"?
- A. Hùng tráng, sử dụng nhiều hình ảnh kỳ vĩ.
- B. Giản dị, chân thực, đi sâu vào đời sống nội tâm và số phận con người lao động.
- C. Lãng mạn, bay bổng, thoát ly hiện thực.
- D. Trào phúng, châm biếm sâu cay.
Câu 21: Hình ảnh "chiều sương" lặp đi lặp lại trong truyện tạo nên cảm giác gì cho người đọc?
- A. Sự tươi sáng, rộn ràng của cuộc sống.
- B. Sự khô hạn, nóng bức của mùa hè.
- C. Sự mờ ảo, tĩnh lặng, có chút buồn man mác.
- D. Sự sợ hãi, kinh hoàng.
Câu 22: Khi những người chài vớt được xác người chết đuối, họ hành xử theo phong tục, tập quán nào của dân gian?
- A. Vớt xác, lo liệu chôn cất tử tế theo quan niệm
- B. Bỏ mặc vì sợ xui xẻo.
- C. Đốt xác ngoài biển.
- D. Gọi chính quyền địa phương đến giải quyết.
Câu 23: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện điều gì về sự gắn kết cộng đồng của những người dân chài:
"Những người chài lưới đang ngồi túm tụm đan lưới, nói chuyện rôm rả... Khi chiếc thuyền của ông Xin Kính xuất hiện, cả đám xôn xao nhìn ra... Rồi khi thấy người chết đuối, họ cùng nhau dừng tay, cùng nhau lo liệu..."
- A. Sự cạnh tranh gay gắt trong công việc.
- B. Sự thờ ơ, ít quan tâm đến nhau.
- C. Sự cô lập, mạnh ai nấy làm.
- D. Sự gắn bó, sẻ chia, tinh thần cộng đồng cao.
Câu 24: Chi tiết nào sau đây làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ ngoài bình dị, thậm chí có phần thô ráp của người dân chài với đời sống nội tâm và tâm linh của họ?
- A. Họ ăn mặc rách rưới nhưng nói năng nhỏ nhẹ.
- B. Họ lao động vất vả nhưng có đời sống tâm linh phong phú và hành động nhân hậu.
- C. Họ sống ở vùng quê nhưng lại có kiến thức uyên bác.
- D. Họ làm việc trên biển nhưng lại sợ nước.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con thuyền" trong truyện:
"Những con thuyền nằm im lìm trong sương... Rồi một chiếc thuyền từ từ hiện ra từ màn sương..."
- A. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
- B. Biểu tượng cho sự yên bình, tĩnh lặng.
- C. Biểu tượng cho sự hiện đại, tiến bộ.
- D. Biểu tượng cho cuộc đời mưu sinh, lênh đênh, bấp bênh và sự gắn bó với biển cả.
Câu 26: Nhận xét nào sau đây về cách nhà văn xây dựng nhân vật trong "Chiều sương" là phù hợp nhất?
- A. Nhân vật được xây dựng theo kiểu lý tưởng hóa.
- B. Nhân vật được miêu tả ngoại hình rất chi tiết và ấn tượng.
- C. Nhân vật chủ yếu bộc lộ tính cách qua hành động, lời nói và qua góc nhìn của người kể chuyện.
- D. Nhân vật là những hình tượng ước lệ, không có tính cá nhân.
Câu 27: Câu chuyện ma da mà lão Nhiệm Bình kể có điểm gì đặc biệt so với những câu chuyện ma thông thường?
- A. Rất rùng rợn và đáng sợ.
- B. Được kể một cách bình thản, coi ma như một phần của thế giới tự nhiên.
- C. Nhằm mục đích dọa dẫm người nghe.
- D. Chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng phong phú.
Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong cách nhìn nhận về cái chết giữa nhân vật "Chàng" (người trí thức) và lão Nhiệm Bình (người dân chài)?
- A. Chàng suy ngẫm về cái chết từ góc độ triết lý, còn lão Nhiệm Bình coi đó là lẽ thường tình của cuộc sống.
- B. Chàng sợ hãi cái chết, còn lão Nhiệm Bình không sợ.
- C. Chàng tin vào ma quỷ, còn lão Nhiệm Bình không tin.
- D. Chàng chỉ quan tâm đến cuộc sống hiện tại, còn lão Nhiệm Bình quan tâm đến thế giới bên kia.
Câu 29: Thông điệp chính về cuộc sống con người mà truyện "Chiều sương" có thể gợi mở cho độc giả là gì?
- A. Cuộc sống con người luôn đầy rẫy sợ hãi và bất an.
- B. Chỉ có vật chất mới mang lại hạnh phúc.
- C. Dù cuộc sống khó khăn, con người vẫn có thể sống nhân hậu, tình nghĩa và đối diện với sinh tử một cách bình thản.
- D. Số phận con người hoàn toàn do định mệnh quyết định.
Câu 30: Khi đọc "Chiều sương", người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?
- A. Mối quan hệ gắn bó mật thiết, hòa quyện, nương tựa vào nhau.
- B. Mối quan hệ đối đầu, chinh phục.
- C. Mối quan hệ xa cách, thờ ơ.
- D. Mối quan hệ chỉ mang tính khai thác.