12+ Đề Trắc Nghiệm Chiều Sương – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu truyện ngắn "Chiều sương" của Bùi Hiển tập trung miêu tả cảnh vật và không khí đặc trưng nào của làng chài vào buổi chiều?

  • A. Cảnh thuyền bè tấp nập, người người hối hả trở về.
  • B. Không khí lễ hội, chuẩn bị cho một sự kiện quan trọng.
  • C. Cảnh sương giăng mù mịt, không khí thê lương, ảm đạm.
  • D. Bầu trời trong xanh, gió nhẹ, không khí yên bình.

Câu 2: Hình ảnh "sương bay từng luồng" và "thê lương ảm đạm" trong đoạn mở đầu "Chiều sương" có tác dụng chủ yếu gì trong việc thiết lập bối cảnh và tâm trạng?

  • A. Làm nổi bật vẻ đẹp thơ mộng, lãng mạn của làng chài.
  • B. Gợi không khí u ám, bí ẩn, báo hiệu những điều không lành sắp xảy ra.
  • C. Phản ánh tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhân vật người kể chuyện.
  • D. Tô đậm sự đối lập giữa thiên nhiên và cuộc sống con người.

Câu 3: Lão Nhiệm Bình, một nhân vật trong truyện, kể cho nhân vật "Chàng" nghe những câu chuyện thuộc loại nào?

  • A. Những câu chuyện kỳ dị, mang màu sắc tâm linh, ma quỷ.
  • B. Những câu chuyện về cuộc sống lao động vất vả trên biển.
  • C. Những câu chuyện tình yêu lãng mạn, bi thương.
  • D. Những câu chuyện lịch sử, truyền thuyết về làng chài.

Câu 4: Thái độ của Lão Nhiệm Bình khi kể những câu chuyện ma cho nhân vật "Chàng" được miêu tả như thế nào?

  • A. Lo lắng, sợ sệt, giọng nói run rẩy.
  • B. Hồi hộp, bí hiểm, cố tạo không khí rùng rợn.
  • C. Điềm tĩnh, thản nhiên, bình dị như kể chuyện thường ngày.
  • D. Khinh thường, không tin vào những điều mình kể.

Câu 5: Qua cách Lão Nhiệm Bình kể chuyện và thái độ của lão, tác giả Bùi Hiển dường như muốn gợi mở điều gì về thế giới quan của người dân chài?

  • A. Họ là những người mê tín dị đoan, dễ tin vào những điều hoang đường.
  • B. Họ cố gắng xua đuổi nỗi sợ hãi bằng cách kể lại những câu chuyện ma.
  • C. Họ coi thường những câu chuyện tâm linh, chỉ tin vào thực tế cuộc sống.
  • D. Thế giới tâm linh, cõi âm là một phần gần gũi, hòa quyện với cuộc sống thực tại của họ.

Câu 6: Nhân vật "Chàng" (người kể chuyện) suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa cõi âm và cõi dương sau khi nghe Lão Nhiệm Bình kể chuyện?

  • A. Hai cõi hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • B. Hai cõi "nương nhau vấn vít", không phân ranh giới rõ ràng.
  • C. Cõi âm luôn tìm cách quấy nhiễu, gây hại cho cõi dương.
  • D. Cõi dương mạnh mẽ hơn và chi phối cõi âm.

Câu 7: Quan niệm "âm dương nương nhau vấn vít" của nhân vật "Chàng" có thể được hiểu như thế nào trong bối cảnh cuộc sống của người dân chài?

  • A. Cuộc sống và cái chết luôn cận kề, những người đã khuất vẫn hiện hữu trong tâm tưởng của người sống.
  • B. Con người cần phải cẩn thận, tránh xa những điều xui xẻo từ cõi âm.
  • C. Những người đã khuất cần được yên nghỉ hoàn toàn, không nên làm phiền người sống.
  • D. Cần có lễ nghi cầu cúng phức tạp để phân định rõ ràng hai cõi.

Câu 8: Sự xuất hiện đột ngột của chiếc thuyền ông Xin Kính trong truyện có vai trò gì về mặt cấu trúc và nội dung?

  • A. Làm gián đoạn câu chuyện ma của Lão Nhiệm Bình một cách vô nghĩa.
  • B. Chỉ đơn thuần là một chi tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Khẳng định sự an toàn và yên bình của cuộc sống trên biển.
  • D. Là một chi tiết kết nối, chuyển mạch truyện từ chuyện tâm linh sang thực tế khắc nghiệt và tạo tình huống kịch tính.

Câu 9: Tình huống "thuyền ông Xin Kính gặp nạn" có ý nghĩa gì trong việc làm rõ chủ đề của truyện "Chiều sương"?

  • A. Minh chứng cho sự trừng phạt của cõi âm đối với những người không tôn trọng.
  • B. Làm nổi bật sự khắc nghiệt, đầy rủi ro của cuộc sống trên biển và sự gần kề của cái chết.
  • C. Thể hiện sự thiếu kinh nghiệm và cẩn trọng của những người đi biển.
  • D. Chỉ là một sự cố kỹ thuật thông thường, không mang nhiều ý nghĩa biểu tượng.

Câu 10: Phản ứng của những người dân chài khi phát hiện chiếc thuyền gặp nạn được miêu tả như thế nào?

  • A. Hốt hoảng, hô hoán, nhanh chóng chuẩn bị đồ đạc để ra cứu người.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm vì đó không phải chuyện của mình.
  • C. Sợ hãi, trốn tránh, không dám đối mặt với tai nạn.
  • D. Bàn tán, phán xét nguyên nhân tai nạn thay vì hành động.

Câu 11: Hành động và thái độ của những người dân chài khi đối mặt với tai nạn trên biển (sự kiện thuyền ông Xin Kính) thể hiện phẩm chất gì của họ?

  • A. Sự liều lĩnh, thiếu suy nghĩ.
  • B. Sự sợ hãi, yếu đuối trước thiên nhiên.
  • C. Tinh thần tương trợ, tình nghĩa cộng đồng, sự dũng cảm đối mặt hiểm nguy.
  • D. Sự quen thuộc với tai ương nên không còn cảm xúc.

Câu 12: Chi tiết "chiều sương" trong nhan đề và xuyên suốt tác phẩm có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của thiên nhiên.
  • B. Sự trong lành, tinh khiết của không khí buổi chiều.
  • C. Sự giàu có, sung túc của làng chài khi vào vụ.
  • D. Sự mờ ảo, không rõ ràng giữa thực tại và thế giới tâm linh, hiểm nguy rình rập.

Câu 13: Mối liên hệ giữa câu chuyện ma của Lão Nhiệm Bình và sự kiện thuyền ông Xin Kính gặp nạn là gì?

  • A. Không có mối liên hệ nào, chỉ là hai câu chuyện độc lập.
  • B. Câu chuyện ma là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến tai nạn của ông Xin Kính.
  • C. Cả hai đều góp phần thể hiện sự mong manh của ranh giới sống chết và cuộc sống đầy rủi ro của người dân chài.
  • D. Tai nạn của ông Xin Kính là lời giải thích khoa học cho những câu chuyện ma.

Câu 14: Dựa vào diễn biến và không khí truyện, có thể suy đoán về chủ đề chính mà tác giả Bùi Hiển muốn gửi gắm qua "Chiều sương" là gì?

  • A. Cuộc sống khắc nghiệt, đối mặt với rủi ro của người dân chài và quan niệm về sự sống, cái chết trong tâm thức họ.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn, yên bình của làng chài vào buổi chiều.
  • C. Sự mê tín, lạc hậu của người dân vùng biển.
  • D. Tình yêu đôi lứa trong bối cảnh thiên nhiên hùng vĩ.

Câu 15: Ngôi kể trong truyện "Chiều sương" là ngôi thứ nhất (xưng "Chàng"). Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện khách quan, đáng tin cậy hơn.
  • B. Tạo khoảng cách giữa người kể và câu chuyện, tăng tính bí ẩn.
  • C. Giúp tác giả dễ dàng miêu tả toàn cảnh sự kiện từ nhiều góc độ.
  • D. Tăng tính chân thực, biểu đạt trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc và góc nhìn chủ quan của nhân vật.

Câu 16: Phân tích sự đối lập (hoặc hòa quyện) giữa yếu tố hiện thực (cuộc sống dân chài, tai nạn) và yếu tố kì ảo/tâm linh (chuyện ma, quan niệm âm dương) trong truyện.

  • A. Tác giả sử dụng yếu tố kỳ ảo để phủ nhận hoàn toàn hiện thực khắc nghiệt.
  • B. Hai yếu tố đan xen, hòa quyện, phản ánh cách người dân chài nhìn nhận thế giới, nơi thực tại và tâm linh cùng tồn tại.
  • C. Yếu tố hiện thực chỉ đóng vai trò nền cho yếu tố kỳ ảo.
  • D. Yếu tố kỳ ảo chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng phong phú, không liên quan đến hiện thực.

Câu 17: Đoạn kết truyện, khi mọi người hối hả chuẩn bị đi cứu nạn, gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Tình nghĩa, sự gắn bó và tinh thần tương trợ của cộng đồng người dân chài trước hiểm nguy.
  • B. Sự bất lực, tuyệt vọng của con người trước sức mạnh của thiên nhiên.
  • C. Sự hỗn loạn, thiếu tổ chức trong công tác cứu hộ.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm của con người trước nỗi đau của đồng loại.

Câu 18: Hình ảnh "chiều sương" có thể được coi là một motif (mô-típ) lặp đi lặp lại và có ý nghĩa quan trọng trong truyện. Motif này góp phần tạo nên đặc điểm nào của tác phẩm?

  • A. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp, khó đoán.
  • B. Nhấn mạnh sự thay đổi liên tục của cảnh vật theo thời gian.
  • C. Tạo không khí đặc trưng, bao trùm, nhấn mạnh tính biểu tượng và cảm xúc của câu chuyện.
  • D. Chỉ đơn thuần là yếu tố tả thực về bối cảnh thời tiết.

Câu 19: Nhân vật "Chàng" thể hiện là người có những suy tư gì khác biệt so với Lão Nhiệm Bình và có thể là những người dân chài khác?

  • A. Chàng tin hoàn toàn vào những câu chuyện ma hơn cả Lão Nhiệm Bình.
  • B. Chàng có những suy tư, chiêm nghiệm mang tính triết lý hơn về mối quan hệ giữa sống và chết, âm và dương.
  • C. Chàng phủ nhận hoàn toàn sự tồn tại của cõi âm.
  • D. Chàng chỉ quan tâm đến những vấn đề thực tế, không để ý đến chuyện tâm linh.

Câu 20: Nếu phân tích truyện theo cấu trúc, có thể thấy truyện được xây dựng dựa trên sự đan xen của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào diễn biến tâm lý của nhân vật chính.
  • B. Chỉ là chuỗi các sự kiện liên tiếp theo trình tự thời gian.
  • C. Chủ yếu là đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Sự đan xen giữa miêu tả cảnh vật, những câu chuyện tâm linh và sự kiện hiện thực.

Câu 21: Truyện ngắn "Chiều sương" được in trong tập truyện ngắn nào của tác giả Bùi Hiển?

  • A. Mạ đậu
  • B. Sương mờ
  • C. Chiều sương biên giới
  • D. Nằm vạ

Câu 22: Bối cảnh thời gian "trung tuần tháng Giêng" được nhắc đến trong truyện có ý nghĩa gợi mở gì về thời điểm diễn ra câu chuyện?

  • A. Là thời điểm đầu xuân, gợi không khí se lạnh, sương giăng, phù hợp với cảnh vật và những câu chuyện tâm linh.
  • B. Là thời điểm cuối năm, báo hiệu mùa đông khắc nghiệt sắp đến.
  • C. Là giữa mùa hè, gợi không khí nóng bức, oi ả.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là mốc thời gian ngẫu nhiên.

Câu 23: Giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện (nhân vật "Chàng") trong "Chiều sương" là gì?

  • A. Hài hước, châm biếm.
  • B. Trầm lắng, suy tư, pha lẫn chút băn khoăn trước những điều huyền bí và thực tại khắc nghiệt.
  • C. Phấn khởi, lạc quan về cuộc sống của người dân chài.
  • D. Giận dữ, bất mãn với hoàn cảnh sống.

Câu 24: Chi tiết Lão Nhiệm Bình vừa kể chuyện ma vừa "thoăn thoắt đưa trẻ đan qua mắt lưới" có ý nghĩa gì?

  • A. Lão Nhiệm Bình là người rất khéo tay và chăm chỉ.
  • B. Lão cố gắng che giấu sự sợ hãi khi kể chuyện ma.
  • C. Thể hiện sự hòa quyện, gần gũi giữa những câu chuyện tâm linh và cuộc sống lao động thường nhật của người dân chài.
  • D. Lão không tập trung vào câu chuyện mình đang kể.

Câu 25: Trong truyện, sự xuất hiện của "người bị đuối nước" trên chiếc thuyền gặp nạn có thể được xem là một điềm báo hay chỉ là một sự kiện thực tế?

  • A. Chắc chắn đó là một điềm báo được báo trước bởi câu chuyện ma.
  • B. Tuyệt đối chỉ là một sự kiện thực tế không liên quan đến yếu tố tâm linh.
  • C. Là kết quả của sự thiếu cẩn trọng khi đi biển.
  • D. Vừa là sự kiện thực tế khắc nghiệt, vừa mang màu sắc điềm báo trong không khí tâm linh của truyện.

Câu 26: Bùi Hiển là nhà văn thuộc giai đoạn văn học nào của Việt Nam?

  • A. Văn học trung đại.
  • B. Văn học hiện đại (trước và sau 1945).
  • C. Văn học dân gian.
  • D. Văn học đương đại (cuối thế kỷ 20, đầu thế kỷ 21).

Câu 27: Truyện ngắn "Chiều sương" thể hiện rõ đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Bùi Hiển, đặc biệt là giai đoạn đầu?

  • A. Miêu tả chân thực cuộc sống và con người lao động, đặc biệt là vùng biển, với giọng văn trầm lắng, giàu chất thơ và suy tư.
  • B. Tập trung phản ánh những vấn đề xã hội gai góc, mang tính chiến đấu cao.
  • C. Phong cách lãng mạn, bay bổng, đề cao cảm xúc cá nhân.
  • D. Giọng văn trào phúng, châm biếm sâu cay.

Câu 28: Chi tiết nào trong truyện khắc họa rõ nét nhất sự khắc nghiệt và hiểm nguy luôn rình rập cuộc sống của người dân chài?

  • A. Cảnh Lão Nhiệm Bình thoăn thoắt đan lưới.
  • B. Những câu chuyện ma được kể lại.
  • C. Suy tư của nhân vật "Chàng" về cõi âm dương.
  • D. Sự kiện chiếc thuyền ông Xin Kính gặp nạn và có người chết đuối.

Câu 29: Qua truyện "Chiều sương", tác giả Bùi Hiển thể hiện cái nhìn như thế nào về con người Việt Nam, đặc biệt là người lao động vùng biển?

  • A. Gắn bó với thiên nhiên, sống bằng nghề truyền thống, có đời sống tâm linh phong phú và giàu tình nghĩa cộng đồng.
  • B. Mê tín, lạc hậu, thụ động trước số phận.
  • C. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân, thiếu tinh thần đoàn kết.
  • D. Hiện đại, năng động, không còn tin vào những điều cũ kỹ.

Câu 30: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của truyện "Chiều sương" trong một câu, câu nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Truyện kể về một vụ đắm thuyền kinh hoàng trên biển và nỗ lực cứu người.
  • B. Truyện là tập hợp những câu chuyện ma quỷ rùng rợn được kể trong một buổi chiều sương.
  • C. Truyện khắc họa một lát cắt cuộc sống của người dân chài vào buổi chiều sương, nơi đan xen giữa thực tại khắc nghiệt, những câu chuyện tâm linh và sự kiện tai nạn bất ngờ, thể hiện quan niệm về sự sống chết và tình nghĩa cộng đồng.
  • D. Truyện là bài ca ngợi vẻ đẹp lãng mạn, huyền ảo của làng chài khi chiều xuống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đoạn mở đầu truyện ngắn 'Chiều sương' của Bùi Hiển tập trung miêu tả cảnh vật và không khí đặc trưng nào của làng chài vào buổi chiều?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Hình ảnh 'sương bay từng luồng' và 'thê lương ảm đạm' trong đoạn mở đầu 'Chiều sương' có tác dụng chủ yếu gì trong việc thiết lập bối cảnh và tâm trạng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Lão Nhiệm Bình, một nhân vật trong truyện, kể cho nhân vật 'Chàng' nghe những câu chuyện thuộc loại nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Thái độ của Lão Nhiệm Bình khi kể những câu chuyện ma cho nhân vật 'Chàng' được miêu tả như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Qua cách Lão Nhiệm Bình kể chuyện và thái độ của lão, tác giả Bùi Hiển dường như muốn gợi mở điều gì về thế giới quan của người dân chài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nhân vật 'Chàng' (người kể chuyện) suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa cõi âm và cõi dương sau khi nghe Lão Nhiệm Bình kể chuyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Quan niệm 'âm dương nương nhau vấn vít' của nhân vật 'Chàng' có thể được hiểu như thế nào trong bối cảnh cuộc sống của người dân chài?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Sự xuất hiện đột ngột của chiếc thuyền ông Xin Kính trong truyện có vai trò gì về mặt cấu trúc và nội dung?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tình huống 'thuyền ông Xin Kính gặp nạn' có ý nghĩa gì trong việc làm rõ chủ đề của truyện 'Chiều sương'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phản ứng của những người dân chài khi phát hiện chiếc thuyền gặp nạn được miêu tả như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Hành động và thái độ của những người dân chài khi đối mặt với tai nạn trên biển (sự kiện thuyền ông Xin Kính) thể hiện phẩm chất gì của họ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Chi tiết 'chiều sương' trong nhan đề và xuyên suốt tác phẩm có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Mối liên hệ giữa câu chuyện ma của Lão Nhiệm Bình và sự kiện thuyền ông Xin Kính gặp nạn là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Dựa vào diễn biến và không khí truyện, có thể suy đoán về chủ đề chính mà tác giả Bùi Hiển muốn gửi gắm qua 'Chiều sương' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Ngôi kể trong truyện 'Chiều sương' là ngôi thứ nhất (xưng 'Chàng'). Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích sự đối lập (hoặc hòa quyện) giữa yếu tố hiện thực (cuộc sống dân chài, tai nạn) và yếu tố kì ảo/tâm linh (chuyện ma, quan niệm âm dương) trong truyện.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đoạn kết truyện, khi mọi người hối hả chuẩn bị đi cứu nạn, gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Hình ảnh 'chiều sương' có thể được coi là một motif (mô-típ) lặp đi lặp lại và có ý nghĩa quan trọng trong truyện. Motif này góp phần tạo nên đặc điểm nào của tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Nhân vật 'Chàng' thể hiện là người có những suy tư gì khác biệt so với Lão Nhiệm Bình và có thể là những người dân chài khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Nếu phân tích truyện theo cấu trúc, có thể thấy truyện được xây dựng dựa trên sự đan xen của những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Truyện ngắn 'Chiều sương' được in trong tập truyện ngắn nào của tác giả Bùi Hiển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Bối cảnh thời gian 'trung tuần tháng Giêng' được nhắc đến trong truyện có ý nghĩa gợi mở gì về thời điểm diễn ra câu chuyện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện (nhân vật 'Chàng') trong 'Chiều sương' là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Chi tiết Lão Nhiệm Bình vừa kể chuyện ma vừa 'thoăn thoắt đưa trẻ đan qua mắt lưới' có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong truyện, sự xuất hiện của 'người bị đuối nước' trên chiếc thuyền gặp nạn có thể được xem là một điềm báo hay chỉ là một sự kiện thực tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Bùi Hiển là nhà văn thuộc giai đoạn văn học nào của Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Truyện ngắn 'Chiều sương' thể hiện rõ đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Bùi Hiển, đặc biệt là giai đoạn đầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Chi tiết nào trong truyện khắc họa rõ nét nhất sự khắc nghiệt và hiểm nguy luôn rình rập cuộc sống của người dân chài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Qua truyện 'Chiều sương', tác giả Bùi Hiển thể hiện cái nhìn như thế nào về con người Việt Nam, đặc biệt là người lao động vùng biển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của truyện 'Chiều sương' trong một câu, câu nào sau đây phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Truyện ngắn

  • A. Tập
  • B. Tập
  • C. Tập
  • D. Tập

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự tươi mới, khởi đầu của một ngày mới.
  • B. Biểu tượng cho không khí u buồn, mờ ảo, gợi cảm giác về sự mong manh, hư thực và ranh giới giữa hai cõi sống - chết.
  • C. Biểu tượng cho sự no đủ, sung túc của cuộc sống làng chài.
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của thiên nhiên.

Câu 3: Phân tích thái độ của nhân vật Chàng khi nghe Lão Nhiệm Bình kể chuyện ma. Thái độ đó thể hiện điều gì về tính cách hoặc cách nhìn nhận thế giới của Chàng?

  • A. Tò mò, suy ngẫm, không hoàn toàn tin nhưng cũng không phủ nhận, thể hiện tâm hồn nhạy cảm, có xu hướng suy tư về những điều bí ẩn và sự cô đơn.
  • B. Sợ hãi, run rẩy, cho thấy anh là người yếu đuối, cả tin.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm, chứng tỏ anh là người thực tế, không tin vào chuyện ma quỷ.
  • D. Chế giễu, coi thường, cho thấy anh là người kiêu ngạo, thiếu tôn trọng người khác.

Câu 4: Lão Nhiệm Bình kể chuyện ma với thái độ rất điềm tĩnh, thậm chí pha chút vui đùa. Cách kể này của lão có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật và không khí truyện?

  • A. Làm cho câu chuyện ma trở nên đáng sợ và rùng rợn hơn.
  • B. Cho thấy lão Nhiệm Bình là người không nghiêm túc, thích đùa cợt.
  • C. Thể hiện lão Nhiệm Bình là người có trí tưởng tượng phong phú.
  • D. Khắc họa sự chai sạn, quen thuộc của lão với ranh giới sống chết, đồng thời tạo sự tương phản với không khí truyện, làm nổi bật hiện thực cuộc sống khắc nghiệt.

Câu 5: Chi tiết ông Xin Kính bị nạn đuối nước và cách những người chài khác phản ứng (không cứu kịp, coi đó là chuyện thường tình) phản ánh điều gì về cuộc sống và con người ở làng chài trong truyện?

  • A. Phản ánh sự khắc nghiệt, bất trắc của cuộc sống nghề chài, nơi con người phải đối mặt thường xuyên với hiểm nguy và có thể trở nên chai sạn trước cái chết.
  • B. Cho thấy sự ích kỷ, vô tâm của những người dân làng chài.
  • C. Biểu hiện tinh thần đoàn kết, tương trợ lẫn nhau của cộng đồng.
  • D. Làm nổi bật sự lạc hậu, thiếu hiểu biết về an toàn lao động.

Câu 6: Mối quan hệ giữa cõi âm và cõi dương được nhìn nhận như thế nào qua lời kể của Lão Nhiệm Bình và suy nghĩ của nhân vật Chàng?

  • A. Cả hai đều cho rằng âm dương hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Lão Nhiệm Bình tin âm dương hòa làm một, còn Chàng thì không.
  • C. Cả hai đều tin rằng cõi âm và cõi dương luôn xung khắc, đối đầu nhau.
  • D. Cả hai đều nhìn nhận cõi âm và cõi dương không tách biệt rõ ràng,

Câu 7: Phân tích vai trò của câu chuyện ma về vợ chồng ông Thước trong truyện ngắn

  • A. Chỉ đơn thuần là một chi tiết rùng rợn để thu hút người đọc.
  • B. Là lời dẫn tự nhiên để đưa vào câu chuyện về tai nạn đuối nước, đồng thời góp phần thể hiện quan niệm về cái chết và làm nổi bật chủ đề về ranh giới mong manh giữa sống - chết.
  • C. Làm lạc đề, không liên quan đến câu chuyện chính về ông Xin Kính.
  • D. Giải thích nguyên nhân cái chết của ông Xin Kính.

Câu 8: Cảm giác cô đơn, lạc lõng của nhân vật Chàng được thể hiện rõ nhất qua những chi tiết nào trong truyện?

  • A. Anh tham gia vào cuộc trò chuyện sôi nổi với những người chài.
  • B. Anh tỏ ra sợ hãi khi nghe chuyện ma.
  • C. Anh là người khách lạ, ngồi một mình lắng nghe, suy ngẫm riêng và cảm thấy có khoảng cách với những người dân làng chài.
  • D. Anh chủ động giúp đỡ mọi người khi có tai nạn xảy ra.

Câu 9: So sánh không khí ở phần mở đầu truyện (cảnh chiều sương, chuyện ma) và không khí khi xảy ra tai nạn của ông Xin Kính. Sự chuyển đổi này có ý nghĩa gì?

  • A. Từ không khí mờ ảo, hư thực sang căng thẳng, đột ngột, làm nổi bật sự đối lập giữa cái chết trong lời kể và cái chết thực tế, nhấn mạnh sự khắc nghiệt của hiện thực.
  • B. Từ không khí vui vẻ, nhộn nhịp sang u buồn, ảm đạm, cho thấy cuộc sống chỉ toàn nỗi buồn.
  • C. Từ không khí yên bình sang hỗn loạn, thể hiện sự kém tổ chức của làng chài.
  • D. Không có sự chuyển đổi đáng kể về không khí giữa hai phần.

Câu 10: Chi tiết những người chài tiếp tục công việc đan lưới, vá lưới ngay sau khi chứng kiến tai nạn của ông Xin Kính nói lên điều gì về cuộc sống mưu sinh của họ?

  • A. Họ là những người vô cảm, không có tình người.
  • B. Họ muốn quên đi sự việc đáng sợ vừa xảy ra.
  • C. Họ tin rằng không thể làm gì khác nên quay lại làm việc.
  • D. Thể hiện sự khắc nghiệt của cuộc sống mưu sinh, gánh nặng cơm áo buộc họ phải tiếp tục làm việc dù vừa đối mặt với cái chết, cho thấy sự chai sạn hoặc chấp nhận thực tế phũ phàng.

Câu 11: Nhân vật Chàng, một người đến từ nơi khác, đóng vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của truyện?

  • A. Là nhân vật trung tâm, trực tiếp trải qua mọi biến cố.
  • B. Là người giải quyết các vấn đề nảy sinh trong truyện.
  • C. Là người quan sát, lắng nghe và suy ngẫm, giúp tái hiện hiện thực qua góc nhìn khách quan và thể hiện sự băn khoăn của người trí thức trước cuộc sống.
  • D. Là người mang đến những rắc rối cho làng chài.

Câu 12: Đoạn văn miêu tả cảnh sương tan dần khi trời sáng có ý nghĩa gì, đối lập hay bổ sung cho hình ảnh chiều sương?

  • A. Đối lập với hình ảnh chiều sương, gợi sự trở về với hiện thực trần trụi, sự tiếp diễn của cuộc sống mưu sinh.
  • B. Bổ sung cho hình ảnh chiều sương, nhấn mạnh thêm vẻ đẹp thơ mộng của làng chài.
  • C. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là chi tiết tả cảnh đơn thuần.
  • D. Làm tăng thêm không khí huyền bí, ma quái.

Câu 13: Chủ đề chính mà truyện ngắn

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và con người lao động.
  • B. Phản ánh cuộc sống khắc nghiệt, đầy bất trắc của người dân làng chài, nơi ranh giới sống chết mong manh.
  • C. Phê phán những hủ tục, mê tín dị đoan.
  • D. Miêu tả tình yêu đôi lứa trong bối cảnh làng quê.

Câu 14: Nghệ thuật xây dựng tình huống truyện của Bùi Hiển trong

  • A. Xây dựng tình huống đan xen giữa hư và thực (chuyện ma và tai nạn), làm nổi bật sự mong manh của ranh giới sống chết và sự khắc nghiệt của hiện thực.
  • B. Tạo ra nhiều kịch tính, mâu thuẫn gay gắt giữa các nhân vật.
  • C. Tập trung vào một sự kiện duy nhất, diễn biến tuyến tính.
  • D. Sử dụng yếu tố kỳ ảo làm chủ đạo, lấn át hiện thực.

Câu 15: Chi tiết "tiếng mái chèo khua nước" xuất hiện nhiều lần trong truyện mang ý nghĩa gợi tả gì về cuộc sống và không gian làng chài?

  • A. Gợi không khí vui tươi, nhộn nhịp của chợ cá.
  • B. Là âm thanh báo hiệu điềm gở, sắp có tai nạn.
  • C. Thể hiện sự tức giận, vội vã của người chài.
  • D. Gợi tả không gian sông nước đặc trưng, sự lặng lẽ, đơn điệu nhưng liên tục của cuộc sống mưu sinh trong bối cảnh chiều sương.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây không đúng về phong cách nghệ thuật của Bùi Hiển qua truyện ngắn

  • A. Ngôn ngữ giản dị, cô đọng, giàu sức gợi.
  • B. Phong cách lãng mạn, sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo để thoát ly hiện thực.
  • C. Khắc họa hiện thực cuộc sống lao động một cách chân thực, giàu suy tư.
  • D. Tập trung khai thác chiều sâu nội tâm nhân vật qua những chi tiết nhỏ.

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa cảnh vật thiên nhiên (chiều sương, mặt nước, âm thanh) và tâm trạng của nhân vật Chàng trong truyện.

  • A. Cảnh vật thiên nhiên mờ ảo, tĩnh lặng, u buồn đồng điệu với tâm trạng cô đơn, suy tư của Chàng, làm nền cho những suy ngẫm của anh.
  • B. Cảnh vật thiên nhiên đối lập hoàn toàn với tâm trạng của Chàng.
  • C. Cảnh vật thiên nhiên chỉ đóng vai trò trang trí, không ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật.
  • D. Thiên nhiên làm cho Chàng cảm thấy vui vẻ, yêu đời hơn.

Câu 18: Chi tiết nào trong truyện gợi lên rõ nhất cảm giác về sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên và số phận?

  • A. Hình ảnh những chiếc thuyền lớn ra khơi.
  • B. Tiếng cười nói rộn rã của trẻ con.
  • C. Tai nạn đuối nước đột ngột của ông Xin Kính và sự bất lực của những người chứng kiến.
  • D. Cảnh những người chài miệt mài lao động.

Câu 19: Đoạn văn nào sau đây không xuất hiện trong truyện ngắn

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 20: Phân tích cấu trúc của truyện ngắn

  • A. Cấu trúc tuyến tính, kể lại sự việc theo trình tự thời gian.
  • B. Cấu trúc lồng ghép, đan xen giữa hư và thực (chuyện ma và tai nạn), tạo sự liên tưởng, đối chiếu và làm nổi bật chủ đề.
  • C. Cấu trúc hồi tưởng, nhân vật chính nhớ lại quá khứ.
  • D. Cấu trúc chương hồi, chia thành nhiều phần nhỏ độc lập.

Câu 21: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa thế giới nội tâm suy tư của nhân vật Chàng và cuộc sống lao động trần trụi, quen thuộc với hiểm nguy của những người dân làng chài?

  • A. Việc Chàng lắng nghe câu chuyện ma.
  • B. Việc những người chài cứu ông Xin Kính.
  • C. Việc Chàng trò chuyện với Lão Nhiệm Bình.
  • D. Việc Chàng ngồi suy ngẫm trong khi những người chài vẫn miệt mài làm công việc vá lưới, đan lưới và coi chuyện tai nạn là bình thường.

Câu 22: Từ

  • A. Sự quấn quýt, ràng buộc chặt chẽ, không thể tách rời giữa hai cõi, dù không rõ ràng.
  • B. Sự đối đầu, xung đột giữa hai cõi.
  • C. Sự xa cách, không liên quan giữa hai cõi.
  • D. Sự biến mất hoàn toàn của một cõi khi cõi kia tồn tại.

Câu 23: Đoạn kết của truyện khi sương tan và cuộc sống mưu sinh lại tiếp diễn có tác dụng gì trong việc chốt lại chủ đề và cảm xúc của tác phẩm?

  • A. Làm cho truyện trở nên tươi sáng, lạc quan hơn.
  • B. Gợi mở một kết thúc có hậu cho các nhân vật.
  • C. Nhấn mạnh sự tiếp diễn của cuộc sống mưu sinh trần trụi sau những suy tư về cái chết, khẳng định hiện thực khắc nghiệt là điều không thể tránh khỏi.
  • D. Để lại một câu hỏi mở, không có ý nghĩa rõ ràng.

Câu 24: Nếu thay thế bối cảnh làng chài ven biển bằng một làng quê đồng bằng Bắc Bộ, theo bạn, chủ đề và không khí của truyện

  • A. Có ảnh hưởng đáng kể, vì bối cảnh làng chài ven biển với sương, biển cả đầy rủi ro là yếu tố quan trọng tạo nên không khí mờ ảo, sự mong manh của ranh giới sống chết và sự khắc nghiệt đặc trưng của cuộc sống, điều mà bối cảnh đồng bằng khó thể hiện trọn vẹn.
  • B. Không ảnh hưởng nhiều, vì chủ đề chính là về cuộc sống lao động nói chung.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến phần miêu tả cảnh vật, không ảnh hưởng đến chủ đề.
  • D. Có thể làm cho truyện hấp dẫn hơn với những nét đặc trưng mới.

Câu 25: Phân tích cách tác giả sử dụng đối thoại trong truyện. Đối thoại giữa các nhân vật (đặc biệt là giữa Chàng và Lão Nhiệm Bình) tiết lộ điều gì?

  • A. Đối thoại chủ yếu để thúc đẩy cốt truyện.
  • B. Đối thoại ít được sử dụng, không có vai trò quan trọng.
  • C. Đối thoại (và cả độc thoại nội tâm của Chàng) tiết lộ quan niệm dân gian về cái chết, sự bình thản của người lao động trước hiểm nguy, và sự khác biệt trong cách nhìn nhận thế giới giữa người lạ (Chàng) và người bản địa.
  • D. Đối thoại chỉ mang tính chất chào hỏi xã giao.

Câu 26: Chi tiết

  • A. Biểu tượng cho sự sống, sự hiện diện của con người giữa không gian rộng lớn, mông lung, gợi cảm giác về cộng đồng, sự chia sẻ thầm lặng.
  • B. Là dấu hiệu của nguy hiểm, tai ương.
  • C. Thể hiện sự giàu có, sung túc của những người đi biển.
  • D. Chỉ là chi tiết tả thực ánh sáng trong đêm tối.

Câu 27: Nếu là nhân vật Chàng, chứng kiến những sự việc và lắng nghe những câu chuyện ở làng chài, bạn sẽ cảm thấy điều gì là ám ảnh nhất?

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn của cảnh chiều sương.
  • B. Sự mong manh của ranh giới sống chết và sự bình thản (hoặc chai sạn) của con người trước cái chết.
  • C. Những câu chuyện ma quỷ rùng rợn.
  • D. Tinh thần đoàn kết, tương trợ của người dân làng chài.

Câu 28: Truyện ngắn

  • A. Văn học hiện thực phê phán.
  • B. Văn học lãng mạn.
  • C. Văn học cách mạng.
  • D. Văn học sử thi.

Câu 29: Chi tiết nào trong truyện gợi lên sự tương phản giữa vẻ ngoài yên tĩnh, mờ ảo của cảnh vật và những hiểm họa, bất trắc tiềm ẩn trong cuộc sống?

  • A. Tiếng mái chèo khua nước.
  • B. Hình ảnh những người chài vá lưới.
  • C. Quan niệm về mối quan hệ âm dương.
  • D. Cảnh chiều sương mờ ảo, yên tĩnh đối lập với tai nạn đuối nước bất ngờ của ông Xin Kính.

Câu 30: Nếu phải chọn một từ khóa để tóm tắt cảm giác chủ đạo mà truyện

  • A. Hy vọng.
  • B. Lãng mạn.
  • C. Bất trắc.
  • D. Hài hước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Truyện ngắn "Chiều sương" của Bùi Hiển được in trong tập truyện nào, và bối cảnh sáng tác của tập truyện đó có ý nghĩa gì đối với nội dung tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Hình ảnh "chiều sương" trong tác phẩm mang ý nghĩa biểu tượng gì về không khí và tâm trạng bao trùm câu chuyện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích thái độ của nhân vật Chàng khi nghe Lão Nhiệm Bình kể chuyện ma. Thái độ đó thể hiện điều gì về tính cách hoặc cách nhìn nhận thế giới của Chàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Lão Nhiệm Bình kể chuyện ma với thái độ rất điềm tĩnh, thậm chí pha chút vui đùa. Cách kể này của lão có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật và không khí truyện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Chi tiết ông Xin Kính bị nạn đuối nước và cách những người chài khác phản ứng (không cứu kịp, coi đó là chuyện thường tình) phản ánh điều gì về cuộc sống và con người ở làng chài trong truyện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Mối quan hệ giữa cõi âm và cõi dương được nhìn nhận như thế nào qua lời kể của Lão Nhiệm Bình và suy nghĩ của nhân vật Chàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phân tích vai trò của câu chuyện ma về vợ chồng ông Thước trong truyện ngắn "Chiều sương". Câu chuyện này có tác dụng gì đối với mạch truyện và chủ đề?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Cảm giác cô đơn, lạc lõng của nhân vật Chàng được thể hiện rõ nhất qua những chi tiết nào trong truyện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: So sánh không khí ở phần mở đầu truyện (cảnh chiều sương, chuyện ma) và không khí khi xảy ra tai nạn của ông Xin Kính. Sự chuyển đổi này có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Chi tiết những người chài tiếp tục công việc đan lưới, vá lưới ngay sau khi chứng kiến tai nạn của ông Xin Kính nói lên điều gì về cuộc sống mưu sinh của họ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Nhân vật Chàng, một người đến từ nơi khác, đóng vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của truyện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đoạn văn miêu tả cảnh sương tan dần khi trời sáng có ý nghĩa gì, đối lập hay bổ sung cho hình ảnh chiều sương?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Chủ đề chính mà truyện ngắn "Chiều sương" tập trung phản ánh là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Nghệ thuật xây dựng tình huống truyện của Bùi Hiển trong "Chiều sương" có gì đáng chú ý?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Chi tiết 'tiếng mái chèo khua nước' xuất hiện nhiều lần trong truyện mang ý nghĩa gợi tả gì về cuộc sống và không gian làng chài?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nhận xét nào sau đây *không* đúng về phong cách nghệ thuật của Bùi Hiển qua truyện ngắn "Chiều sương"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa cảnh vật thiên nhiên (chiều sương, mặt nước, âm thanh) và tâm trạng của nhân vật Chàng trong truyện.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Chi tiết nào trong truyện gợi lên rõ nhất cảm giác về sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên và số phận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đoạn văn nào sau đây *không* xuất hiện trong truyện ngắn "Chiều sương"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích cấu trúc của truyện ngắn "Chiều sương". Cấu trúc này có điểm gì đặc biệt và hiệu quả nghệ thuật ra sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa thế giới nội tâm suy tư của nhân vật Chàng và cuộc sống lao động trần trụi, quen thuộc với hiểm nguy của những người dân làng chài?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Từ "vấn vít" trong cụm từ "nương nhau vấn vít" (khi Chàng suy ngẫm về mối quan hệ âm dương theo quan niệm của lão chài) gợi lên cảm giác gì về sự kết nối giữa hai cõi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đoạn kết của truyện khi sương tan và cuộc sống mưu sinh lại tiếp diễn có tác dụng gì trong việc chốt lại chủ đề và cảm xúc của tác phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Nếu thay thế bối cảnh làng chài ven biển bằng một làng quê đồng bằng Bắc Bộ, theo bạn, chủ đề và không khí của truyện "Chiều sương" có bị ảnh hưởng đáng kể không? Vì sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích cách tác giả sử dụng đối thoại trong truyện. Đối thoại giữa các nhân vật (đặc biệt là giữa Chàng và Lão Nhiệm Bình) tiết lộ điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Chi tiết "những đốm lửa" từ các con thuyền khác trên biển trong đêm sương có thể gợi lên ý nghĩa biểu tượng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Nếu là nhân vật Chàng, chứng kiến những sự việc và lắng nghe những câu chuyện ở làng chài, bạn sẽ cảm thấy điều gì là ám ảnh nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Truyện ngắn "Chiều sương" có thể xếp vào dòng văn học nào của Việt Nam giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Chi tiết nào trong truyện gợi lên sự tương phản giữa vẻ ngoài yên tĩnh, mờ ảo của cảnh vật và những hiểm họa, bất trắc tiềm ẩn trong cuộc sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nếu phải chọn một từ khóa để tóm tắt cảm giác chủ đạo mà truyện "Chiều sương" mang lại cho người đọc, bạn sẽ chọn từ nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Truyện ngắn "Chiều sương" của Bùi Hiển được đặt trong bối cảnh không gian và thời gian đặc trưng nào?

  • A. Một khu rừng miền núi vào buổi sáng sớm.
  • B. Một làng chài ven biển vào buổi chiều mùa xuân.
  • C. Một thị trấn nhộn nhịp vào đêm hè.
  • D. Một cánh đồng lúa vào buổi trưa mùa thu.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả không khí của buổi chiều sương trong truyện:
"Sương cứ bay từng luồng, trắng xóa cả mặt nước, trắng xóa cả những con thuyền, trắng xóa cả những khuôn mặt người chài lưới."

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Ẩn dụ

Câu 3: Nhân vật "Chàng" trong truyện "Chiều sương" đóng vai trò chủ yếu gì?

  • A. Người kể chuyện (ngôi thứ nhất) và người quan sát, suy ngẫm.
  • B. Nhân vật trung tâm, có hành động quyết định cốt truyện.
  • C. Nhân vật đối lập, tạo ra mâu thuẫn chính.
  • D. Nhân vật phụ, chỉ xuất hiện thoáng qua.

Câu 4: Chi tiết lão Nhiệm Bình kể câu chuyện về "ma da" có ý nghĩa gì trong việc khắc họa cuộc sống và tâm linh của những người dân chài?

  • A. Thể hiện sự mê tín dị đoan của người dân chài.
  • B. Làm cho câu chuyện thêm ly kỳ, rùng rợn.
  • C. Nhấn mạnh sự sợ hãi của con người trước biển cả.
  • D. Phản ánh đời sống tâm linh, niềm tin dân gian và mối quan hệ giữa cõi âm - dương trong quan niệm của họ.

Câu 5: Phân tích thái độ của lão Nhiệm Bình khi kể chuyện ma da. Điều này cho thấy đặc điểm tính cách gì ở lão?

  • A. Sợ hãi, lo lắng trước thế giới tâm linh.
  • B. Cợt nhả, không tin vào những điều mình kể.
  • C. Điềm tĩnh, coi chuyện âm dương là lẽ thường, thể hiện sự từng trải.
  • D. Hào hứng, thích thú với những câu chuyện kỳ bí.

Câu 6: Cảnh vật làng chài trong "Chiều sương" hiện lên chủ yếu qua giác quan nào của nhân vật "Chàng"?

  • A. Vị giác và khứu giác.
  • B. Thị giác và thính giác.
  • C. Xúc giác và vị giác.
  • D. Khứu giác và thính giác.

Câu 7: Khi những người chài lưới phát hiện ra xác người chết đuối, thái độ và hành động của họ nói lên điều gì về con người nơi đây?

  • A. Nhân hậu, tình nghĩa, coi trọng sinh mạng con người.
  • B. Sợ hãi, muốn tránh xa những điều xui xẻo.
  • C. Tò mò, hiếu kỳ trước cái chết.
  • D. Thờ ơ, vô cảm trước số phận người khác.

Câu 8: Chi tiết chiếc thuyền của ông Xin Kính xuất hiện vào cuối truyện có ý nghĩa gì?

  • A. Kết thúc câu chuyện một cách đột ngột.
  • B. Làm giảm đi không khí huyền bí của truyện.
  • C. Chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên không có ý nghĩa đặc biệt.
  • D. Là chi tiết kết nối, tạo tình huống mới và mở rộng câu chuyện về cuộc sống trên biển.

Câu 9: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về ngôn ngữ trong truyện "Chiều sương"?

  • A. Ngôn ngữ cầu kỳ, nhiều từ Hán Việt cổ.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, chân thực, gần gũi với đời sống người dân chài.
  • C. Ngôn ngữ giàu chất thơ, sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ.
  • D. Ngôn ngữ mang tính triết lý, suy luận phức tạp.

Câu 10: Chủ đề chính mà truyện ngắn "Chiều sương" hướng tới là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp lãng mạn của buổi chiều trên biển.
  • B. Phê phán những hủ tục mê tín dị đoan.
  • C. Khắc họa cuộc sống, tâm hồn, niềm tin của người dân chài và mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên, cộng đồng.
  • D. Miêu tả sự đối lập giữa cuộc sống thành thị và nông thôn.

Câu 11: Theo quan điểm của nhân vật "Chàng" (người kể chuyện), mối quan hệ giữa cõi âm và cõi dương trong tâm thức người dân chài được nhìn nhận như thế nào?

  • A. Tách biệt hoàn toàn, không liên quan.
  • B. Đối lập, xung khắc với nhau.
  • C. Cõi dương luôn chiến thắng cõi âm.
  • D. Hòa quyện, nương tựa vào nhau ("nương nhau vấn vít").

Câu 12: Cảnh "sương" bao phủ trong truyện mang tính biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự mờ ảo, huyền hoặc, màn che giữa thực và hư, sống và chết.
  • B. Sự trong trẻo, tinh khiết của thiên nhiên.
  • C. Sự lạnh lẽo, cô đơn của con người.
  • D. Sự giàu có, sung túc của làng chài.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc nhà văn Bùi Hiển lựa chọn ngôi kể thứ nhất (qua nhân vật "Chàng") trong truyện "Chiều sương".

  • A. Tạo khoảng cách giữa người kể và câu chuyện.
  • B. Tăng tính chân thực, chủ quan và giúp độc giả đồng cảm với suy nghĩ của nhân vật.
  • C. Giúp bao quát toàn bộ sự việc một cách khách quan.
  • D. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp hơn.

Câu 14: Chi tiết nào dưới đây góp phần tạo nên không khí vừa thực vừa hư, huyền ảo cho truyện?

  • A. Tiếng nói chuyện rôm rả của người dân chài.
  • B. Cảnh những người chài lưới đan lưới.
  • C. Câu chuyện ma da, cảnh sương giăng và sự xuất hiện của người chết đuối.
  • D. Chi tiết chiếc thuyền của ông Xin Kính.

Câu 15: Thông qua việc miêu tả cuộc sống của những người dân chài trong "Chiều sương", nhà văn Bùi Hiển muốn gửi gắm điều gì về con người lao động Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?

  • A. Họ là những con người nghèo khổ, vất vả nhưng nhân hậu, giàu tình nghĩa và có đời sống tâm linh sâu sắc.
  • B. Họ là những con người lạc hậu, sợ hãi trước thiên nhiên.
  • C. Họ là những con người chỉ biết làm lụng mà thiếu đời sống tinh thần.
  • D. Họ là những con người luôn oán trách số phận.

Câu 16: Chi tiết "những con mắt lưới đan qua, đan lại" trong tay lão Nhiệm Bình khi kể chuyện ma da có ý nghĩa gì?

  • A. Lão không tập trung vào câu chuyện mình kể.
  • B. Lão muốn hoàn thành công việc càng nhanh càng tốt.
  • C. Thể hiện sự mệt mỏi của lão sau một ngày làm việc.
  • D. Thể hiện sự bình thản, quen thuộc của lão với cả lao động và những câu chuyện tâm linh.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật "Chàng" khi quan sát cảnh chiều sương và lắng nghe câu chuyện của lão Nhiệm Bình:
"Tôi ngồi im lặng, cảm thấy một cái gì đó vừa huyền bí, vừa gần gũi, vừa xa xăm..."

  • A. Rung động, suy ngẫm trước không khí và câu chuyện.
  • B. Sợ hãi, muốn thoát khỏi không gian đó.
  • C. Buồn bã, chán nản về cuộc sống.
  • D. Vui vẻ, thích thú với những điều kỳ lạ.

Câu 18: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nét nhất sự gắn bó hòa hợp giữa con người và thiên nhiên khắc nghiệt nơi làng chài?

  • A. Việc họ luôn tìm cách chinh phục biển cả.
  • B. Quan niệm về "ma da", sự gần gũi giữa cõi sống và cõi chết, và hành động vớt xác người chết đuối.
  • C. Việc họ xây dựng đê chắn sóng kiên cố.
  • D. Việc họ chỉ ra khơi vào những ngày biển lặng.

Câu 19: "Chiều sương" được sáng tác vào năm 1941, trong bối cảnh xã hội Việt Nam có những đặc điểm gì ảnh hưởng đến nội dung và không khí truyện?

  • A. Việt Nam dưới ách thống trị của thực dân Pháp và phát xít Nhật, đời sống người dân lao động khó khăn, bấp bênh.
  • B. Việt Nam đã giành được độc lập, cuộc sống người dân được cải thiện.
  • C. Đất nước đang trong thời kỳ đổi mới, phát triển kinh tế.
  • D. Chiến tranh thế giới thứ hai đã kết thúc, hòa bình lập lại.

Câu 20: Nhận xét nào sau đây khái quát ĐÚNG nhất về phong cách nghệ thuật của Bùi Hiển qua truyện "Chiều sương"?

  • A. Hùng tráng, sử dụng nhiều hình ảnh kỳ vĩ.
  • B. Giản dị, chân thực, đi sâu vào đời sống nội tâm và số phận con người lao động.
  • C. Lãng mạn, bay bổng, thoát ly hiện thực.
  • D. Trào phúng, châm biếm sâu cay.

Câu 21: Hình ảnh "chiều sương" lặp đi lặp lại trong truyện tạo nên cảm giác gì cho người đọc?

  • A. Sự tươi sáng, rộn ràng của cuộc sống.
  • B. Sự khô hạn, nóng bức của mùa hè.
  • C. Sự mờ ảo, tĩnh lặng, có chút buồn man mác.
  • D. Sự sợ hãi, kinh hoàng.

Câu 22: Khi những người chài vớt được xác người chết đuối, họ hành xử theo phong tục, tập quán nào của dân gian?

  • A. Vớt xác, lo liệu chôn cất tử tế theo quan niệm
  • B. Bỏ mặc vì sợ xui xẻo.
  • C. Đốt xác ngoài biển.
  • D. Gọi chính quyền địa phương đến giải quyết.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện điều gì về sự gắn kết cộng đồng của những người dân chài:
"Những người chài lưới đang ngồi túm tụm đan lưới, nói chuyện rôm rả... Khi chiếc thuyền của ông Xin Kính xuất hiện, cả đám xôn xao nhìn ra... Rồi khi thấy người chết đuối, họ cùng nhau dừng tay, cùng nhau lo liệu..."

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt trong công việc.
  • B. Sự thờ ơ, ít quan tâm đến nhau.
  • C. Sự cô lập, mạnh ai nấy làm.
  • D. Sự gắn bó, sẻ chia, tinh thần cộng đồng cao.

Câu 24: Chi tiết nào sau đây làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ ngoài bình dị, thậm chí có phần thô ráp của người dân chài với đời sống nội tâm và tâm linh của họ?

  • A. Họ ăn mặc rách rưới nhưng nói năng nhỏ nhẹ.
  • B. Họ lao động vất vả nhưng có đời sống tâm linh phong phú và hành động nhân hậu.
  • C. Họ sống ở vùng quê nhưng lại có kiến thức uyên bác.
  • D. Họ làm việc trên biển nhưng lại sợ nước.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con thuyền" trong truyện:
"Những con thuyền nằm im lìm trong sương... Rồi một chiếc thuyền từ từ hiện ra từ màn sương..."

  • A. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • B. Biểu tượng cho sự yên bình, tĩnh lặng.
  • C. Biểu tượng cho sự hiện đại, tiến bộ.
  • D. Biểu tượng cho cuộc đời mưu sinh, lênh đênh, bấp bênh và sự gắn bó với biển cả.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây về cách nhà văn xây dựng nhân vật trong "Chiều sương" là phù hợp nhất?

  • A. Nhân vật được xây dựng theo kiểu lý tưởng hóa.
  • B. Nhân vật được miêu tả ngoại hình rất chi tiết và ấn tượng.
  • C. Nhân vật chủ yếu bộc lộ tính cách qua hành động, lời nói và qua góc nhìn của người kể chuyện.
  • D. Nhân vật là những hình tượng ước lệ, không có tính cá nhân.

Câu 27: Câu chuyện ma da mà lão Nhiệm Bình kể có điểm gì đặc biệt so với những câu chuyện ma thông thường?

  • A. Rất rùng rợn và đáng sợ.
  • B. Được kể một cách bình thản, coi ma như một phần của thế giới tự nhiên.
  • C. Nhằm mục đích dọa dẫm người nghe.
  • D. Chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng phong phú.

Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong cách nhìn nhận về cái chết giữa nhân vật "Chàng" (người trí thức) và lão Nhiệm Bình (người dân chài)?

  • A. Chàng suy ngẫm về cái chết từ góc độ triết lý, còn lão Nhiệm Bình coi đó là lẽ thường tình của cuộc sống.
  • B. Chàng sợ hãi cái chết, còn lão Nhiệm Bình không sợ.
  • C. Chàng tin vào ma quỷ, còn lão Nhiệm Bình không tin.
  • D. Chàng chỉ quan tâm đến cuộc sống hiện tại, còn lão Nhiệm Bình quan tâm đến thế giới bên kia.

Câu 29: Thông điệp chính về cuộc sống con người mà truyện "Chiều sương" có thể gợi mở cho độc giả là gì?

  • A. Cuộc sống con người luôn đầy rẫy sợ hãi và bất an.
  • B. Chỉ có vật chất mới mang lại hạnh phúc.
  • C. Dù cuộc sống khó khăn, con người vẫn có thể sống nhân hậu, tình nghĩa và đối diện với sinh tử một cách bình thản.
  • D. Số phận con người hoàn toàn do định mệnh quyết định.

Câu 30: Khi đọc "Chiều sương", người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

  • A. Mối quan hệ gắn bó mật thiết, hòa quyện, nương tựa vào nhau.
  • B. Mối quan hệ đối đầu, chinh phục.
  • C. Mối quan hệ xa cách, thờ ơ.
  • D. Mối quan hệ chỉ mang tính khai thác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Truyện ngắn 'Chiều sương' của Bùi Hiển được đặt trong bối cảnh không gian và thời gian đặc trưng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả không khí của buổi chiều sương trong truyện:
'Sương cứ bay từng luồng, trắng xóa cả mặt nước, trắng xóa cả những con thuyền, trắng xóa cả những khuôn mặt người chài lưới.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Nhân vật 'Chàng' trong truyện 'Chiều sương' đóng vai trò chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Chi tiết lão Nhiệm Bình kể câu chuyện về 'ma da' có ý nghĩa gì trong việc khắc họa cuộc sống và tâm linh của những người dân chài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích thái độ của lão Nhiệm Bình khi kể chuyện ma da. Điều này cho thấy đặc điểm tính cách gì ở lão?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Cảnh vật làng chài trong 'Chiều sương' hiện lên chủ yếu qua giác quan nào của nhân vật 'Chàng'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi những người chài lưới phát hiện ra xác người chết đuối, thái độ và hành động của họ nói lên điều gì về con người nơi đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Chi tiết chiếc thuyền của ông Xin Kính xuất hiện vào cuối truyện có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về ngôn ngữ trong truyện 'Chiều sương'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Chủ đề chính mà truyện ngắn 'Chiều sương' hướng tới là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Theo quan điểm của nhân vật 'Chàng' (người kể chuyện), mối quan hệ giữa cõi âm và cõi dương trong tâm thức người dân chài được nhìn nhận như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Cảnh 'sương' bao phủ trong truyện mang tính biểu tượng cho điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc nhà văn Bùi Hiển lựa chọn ngôi kể thứ nhất (qua nhân vật 'Chàng') trong truyện 'Chiều sương'.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Chi tiết nào dưới đây góp phần tạo nên không khí vừa thực vừa hư, huyền ảo cho truyện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Thông qua việc miêu tả cuộc sống của những người dân chài trong 'Chiều sương', nhà văn Bùi Hiển muốn gửi gắm điều gì về con người lao động Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Chi tiết 'những con mắt lưới đan qua, đan lại' trong tay lão Nhiệm Bình khi kể chuyện ma da có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật 'Chàng' khi quan sát cảnh chiều sương và lắng nghe câu chuyện của lão Nhiệm Bình:
'Tôi ngồi im lặng, cảm thấy một cái gì đó vừa huyền bí, vừa gần gũi, vừa xa xăm...'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nét nhất sự gắn bó hòa hợp giữa con người và thiên nhiên khắc nghiệt nơi làng chài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: 'Chiều sương' được sáng tác vào năm 1941, trong bối cảnh xã hội Việt Nam có những đặc điểm gì ảnh hưởng đến nội dung và không khí truyện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Nhận xét nào sau đây khái quát ĐÚNG nhất về phong cách nghệ thuật của Bùi Hiển qua truyện 'Chiều sương'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Hình ảnh 'chiều sương' lặp đi lặp lại trong truyện tạo nên cảm giác gì cho người đọc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi những người chài vớt được xác người chết đuối, họ hành xử theo phong tục, tập quán nào của dân gian?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện điều gì về sự gắn kết cộng đồng của những người dân chài:
'Những người chài lưới đang ngồi túm tụm đan lưới, nói chuyện rôm rả... Khi chiếc thuyền của ông Xin Kính xuất hiện, cả đám xôn xao nhìn ra... Rồi khi thấy người chết đuối, họ cùng nhau dừng tay, cùng nhau lo liệu...'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Chi tiết nào sau đây làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ ngoài bình dị, thậm chí có phần thô ráp của người dân chài với đời sống nội tâm và tâm linh của họ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'con thuyền' trong truyện:
'Những con thuyền nằm im lìm trong sương... Rồi một chiếc thuyền từ từ hiện ra từ màn sương...'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Nhận xét nào sau đây về cách nhà văn xây dựng nhân vật trong 'Chiều sương' là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Câu chuyện ma da mà lão Nhiệm Bình kể có điểm gì đặc biệt so với những câu chuyện ma thông thường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong cách nhìn nhận về cái chết giữa nhân vật 'Chàng' (người trí thức) và lão Nhiệm Bình (người dân chài)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Thông điệp chính về cuộc sống con người mà truyện 'Chiều sương' có thể gợi mở cho độc giả là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi đọc 'Chiều sương', người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu truyện ngắn "Chiều sương" của Bùi Hiển khắc họa không gian và thời gian đặc trưng nào?

  • A. Buổi sáng mùa hè trên đồng lúa.
  • B. Buổi chiều mùa xuân ở làng chài ven biển.
  • C. Đêm đông trên núi cao.
  • D. Buổi trưa mùa thu trong rừng sâu.

Câu 2: Nhân vật "chàng" trong truyện "Chiều sương" có vai trò gì trong cấu trúc câu chuyện?

  • A. Là nhân vật chính, trực tiếp tham gia vào mọi sự kiện.
  • B. Là người gây ra mâu thuẫn chính trong truyện.
  • C. Là người kể chuyện (ngôi thứ nhất), quan sát và suy ngẫm về các sự kiện.
  • D. Chỉ xuất hiện thoáng qua, không có vai trò quan trọng.

Câu 3: Khi miêu tả cảnh sương chiều, Bùi Hiển sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật?

  • A. So sánh, ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ, liệt kê.
  • C. Nhân hóa, điệp ngữ.
  • D. Nói quá, chơi chữ.

Câu 4: Thái độ của Lão Nhiệm Bình khi kể chuyện ma có gì đặc biệt, thể hiện tính cách và quan niệm sống của nhân vật này?

  • A. Sợ hãi, run rẩy.
  • B. Bí ẩn, thần bí hóa câu chuyện.
  • C. Lãnh đạm, không quan tâm.
  • D. Điềm tĩnh, bình thản như kể chuyện thường.

Câu 5: Chi tiết "tay vẫn thoăn thoắt đưa trẻ đan qua mắt lưới" khi Lão Nhiệm Bình kể chuyện ma có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự sợ hãi, căng thẳng của lão.
  • B. Cho thấy sự bình thản, gắn bó với lao động của lão ngay cả khi kể chuyện tâm linh.
  • C. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của gia đình lão.
  • D. Thể hiện lão Nhiệm Bình là người rất mê tín.

Câu 6: Thông qua cách Lão Nhiệm Bình kể chuyện ma và quan niệm của "chàng" về mối quan hệ âm dương, tác giả Bùi Hiển muốn thể hiện điều gì về đời sống tinh thần của người dân làng chài?

  • A. Đời sống tâm linh phong phú, quan niệm về âm dương hòa hợp, gần gũi.
  • B. Sự sợ hãi tột độ đối với thế giới siêu nhiên.
  • C. Hoàn toàn không tin vào các yếu tố tâm linh.
  • D. Chỉ quan tâm đến cuộc sống vật chất.

Câu 7: Khi chiếc thuyền của ông Xin Kính xuất hiện trong chiều sương, chi tiết này có tác dụng gì trong việc phát triển mạch truyện?

  • A. Kết thúc câu chuyện một cách đột ngột.
  • B. Làm thay đổi hoàn toàn không khí truyện sang vui tươi.
  • C. Chuyển mạch truyện sang một tình huống thực tế, kịch tính hơn.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 8: Phản ứng của những người trên bờ (Lão Nhiệm Bình, chàng) khi phát hiện ra người đuối nước và chiếc thuyền của ông Xin Kính cho thấy điều gì về họ?

  • A. Sự thờ ơ, vô cảm.
  • B. Tinh thần trách nhiệm, sự quan tâm và tình người.
  • C. Nỗi sợ hãi cá nhân.
  • D. Sự bối rối, không biết phải làm gì.

Câu 9: Chi tiết ông Xin Kính "cứ lẩn quẩn bên mạn thuyền" khi tìm kiếm người đuối nước gợi lên hình ảnh gì?

  • A. Sự bế tắc, bất lực, giằng co giữa hy vọng và tuyệt vọng.
  • B. Sự kiên trì, quyết tâm cao độ.
  • C. Sự do dự, thiếu kinh nghiệm.
  • D. Sự bình tĩnh, tự tin.

Câu 10: Câu chuyện về "người chết đuối" được lồng ghép vào truyện "Chiều sương" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho truyện trở nên ly kỳ, hấp dẫn hơn.
  • B. Là một chi tiết thừa, không liên quan đến mạch truyện chính.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả một tai nạn.
  • D. Đối lập với câu chuyện ma, nhấn mạnh hiện thực nghiệt ngã và sự mong manh của kiếp người.

Câu 11: Hình ảnh "chiều sương" xuyên suốt tác phẩm mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự rõ ràng, minh bạch.
  • B. Biểu tượng cho sự mờ ảo, hư thực, làm nhòa đi ranh giới sống - chết.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Biểu tượng cho sự nóng bức, khô hạn.

Câu 12: Truyện "Chiều sương" thể hiện phong cách sáng tác nào của nhà văn Bùi Hiển?

  • A. Lãng mạn, giàu cảm xúc cường điệu.
  • B. Hùng tráng, sử thi.
  • C. Chân thực, giản dị, khai thác đời sống tâm linh và lao động.
  • D. Hiện thực phê phán gay gắt.

Câu 13: Cảm giác chung mà cảnh vật làng chài trong chiều sương gợi lên cho người đọc là gì?

  • A. Bình dị, mờ ảo, gợi suy tư về cuộc sống và cái chết.
  • B. Náo nhiệt, sôi động.
  • C. U ám, đáng sợ.
  • D. Lạnh lẽo, vô hồn.

Câu 14: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự gắn bó giữa con người và nghề nghiệp truyền thống (đánh cá, đan lưới)?

  • A. Tiếng sóng biển rì rào.
  • B. Hình ảnh những con thuyền ngoài khơi.
  • C. Câu chuyện về người chết đuối.
  • D. Lão Nhiệm Bình vừa kể chuyện vừa đan lưới.

Câu 15: Quan niệm "âm dương nương nhau vấn vít" được thể hiện qua chi tiết nào trong truyện?

  • A. Lão Nhiệm Bình kể chuyện ma một cách bình thản như chuyện đời thường.
  • B. Cảnh sương chiều dày đặc.
  • C. Tai nạn đuối nước.
  • D. Chiếc thuyền của ông Xin Kính.

Câu 16: Nhân vật "chàng" suy nghĩ gì khi nghe Lão Nhiệm Bình kể chuyện ma?

  • A. Cảm thấy sợ hãi và muốn chạy trốn.
  • B. Cho rằng lão chài là người mê tín dị đoan.
  • C. Suy ngẫm về quan niệm âm dương hòa hợp của người dân chài.
  • D. Hoàn toàn không tin vào câu chuyện.

Câu 17: Chi tiết "những chiếc mắt lưới đen ngòm" trong truyện có thể gợi lên cảm giác gì?

  • A. Sự tươi sáng, rực rỡ.
  • B. Sự ấm áp, yên bình.
  • C. Sự giàu có, sung túc.
  • D. Sự bí ẩn, hiểm nguy hoặc liên kết với thế giới vô hình.

Câu 18: Đoạn kết truyện, khi "chàng" nhìn ra biển và thấy "khói sương vẫn mịt mờ như một thứ bụi nước", hình ảnh này mang tính chất gì?

  • A. Tính chất rõ ràng, kết thúc dứt khoát.
  • B. Tính chất gợi mở, bâng khuâng, dang dở.
  • C. Tính chất vui tươi, hạnh phúc.
  • D. Tính chất bi kịch, tuyệt vọng hoàn toàn.

Câu 19: So sánh cách Bùi Hiển miêu tả thế giới tâm linh (qua câu chuyện ma) và thế giới hiện thực (qua tai nạn đuối nước), ta thấy điều gì về quan niệm của tác giả?

  • A. Tác giả hoàn toàn bác bỏ yếu tố tâm linh.
  • B. Tác giả chỉ quan tâm đến thế giới tâm linh.
  • C. Tác giả coi cả thế giới tâm linh và hiện thực đều tồn tại và ảnh hưởng đến con người, nhấn mạnh sự mong manh của kiếp người.
  • D. Tác giả cho rằng thế giới tâm linh đáng sợ hơn thế giới hiện thực.

Câu 20: Truyện ngắn "Chiều sương" sử dụng ngôi kể nào?

  • A. Ngôi thứ nhất (người kể chuyện xưng "tôi").
  • B. Ngôi thứ ba (người kể chuyện giấu mặt, gọi nhân vật bằng tên).
  • C. Kết hợp ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba.
  • D. Ngôi thứ hai (người kể chuyện xưng "bạn").

Câu 21: Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong truyện "Chiều sương" có tác dụng gì?

  • A. Tạo khoảng cách giữa người kể và câu chuyện.
  • B. Tăng tính chân thực, cho phép bộc lộ suy nghĩ, cảm nhận chủ quan của nhân vật.
  • C. Khiến câu chuyện trở nên khách quan hoàn toàn.
  • D. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp hơn.

Câu 22: Bối cảnh làng chài ven biển vào buổi chiều sương góp phần như thế nào vào việc xây dựng không khí truyện?

  • A. Tạo không khí mờ ảo, tĩnh lặng, huyền bí, phù hợp với chủ đề tâm linh và hiện thực.
  • B. Làm cho không khí truyện trở nên ồn ào, náo nhiệt.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến không khí truyện.
  • D. Chỉ đơn thuần là phông nền, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 23: Chi tiết nào dưới đây KHÔNG xuất hiện trong đoạn miêu tả cảnh làng chài chiều sương?

  • A. Sương bay từng luồng.
  • B. Mắt lưới đen ngòm.
  • C. Tiếng đan lưới.
  • D. Tiếng cười nói huyên náo.

Câu 24: Truyện "Chiều sương" thể hiện cái nhìn của tác giả về cuộc sống và con người nơi làng chài như thế nào?

  • A. Cuộc sống giàu sang, sung túc.
  • B. Con người ích kỷ, vô cảm.
  • C. Cuộc sống giản dị, lam lũ, hòa quyện giữa hiện thực và tâm linh, ẩn chứa suy tư về kiếp người.
  • D. Con người hiện đại, xa rời truyền thống.

Câu 25: Phép đối lập nào được sử dụng hiệu quả trong truyện "Chiều sương" để làm nổi bật chủ đề?

  • A. Đối lập giữa câu chuyện ma và tai nạn đuối nước.
  • B. Đối lập giữa giàu có và nghèo khổ.
  • C. Đối lập giữa thành thị và nông thôn.
  • D. Đối lập giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 26: Đọc truyện "Chiều sương", người đọc có thể cảm nhận rõ nét nhất đặc điểm nào trong ngôn ngữ của Bùi Hiển?

  • A. Ngôn ngữ khoa trương, cầu kỳ.
  • B. Ngôn ngữ triết lý, khó hiểu.
  • C. Ngôn ngữ chỉ tập trung miêu tả hành động.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, chân thực, giàu sức gợi.

Câu 27: Chi tiết "tiếng đan lưới" trong khung cảnh chiều sương tĩnh lặng có tác dụng gì?

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên ồn ào.
  • B. Khắc sâu thêm sự tĩnh lặng và gợi cảm giác về sự sống, lao động.
  • C. Gây cảm giác sợ hãi.
  • D. Không có tác dụng đặc biệt.

Câu 28: Nếu thay thế bối cảnh "làng chài chiều sương" bằng "thành phố về đêm", truyện có thể sẽ mất đi yếu tố quan trọng nào?

  • A. Không khí mờ ảo, sự hòa quyện giữa thực và hư, sống và chết.
  • B. Chủ đề về tình yêu đôi lứa.
  • C. Mâu thuẫn xã hội gay gắt.
  • D. Nhịp sống hiện đại, hối hả.

Câu 29: Câu chuyện về người chết đuối được kể lại một cách chi tiết, chân thực, điều này thể hiện điều gì về cái nhìn của tác giả đối với hiện thực cuộc sống?

  • A. Cái nhìn lãng mạn hóa hiện thực.
  • B. Cái nhìn bi quan, tuyệt vọng hoàn toàn.
  • C. Cái nhìn chân thực, trực diện về sự khắc nghiệt và mong manh của cuộc sống.
  • D. Cái nhìn chỉ tập trung vào yếu tố siêu nhiên.

Câu 30: Chủ đề chính mà truyện ngắn "Chiều sương" hướng tới là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của biển cả.
  • B. Phê phán sự mê tín dị đoan.
  • C. Miêu tả cuộc đấu tranh sinh tồn của con người.
  • D. Khắc họa đời sống tâm linh và hiện thực của người dân chài, gợi suy tư về sự sống, cái chết và mối hòa hợp giữa các cõi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đoạn mở đầu truyện ngắn 'Chiều sương' của Bùi Hiển khắc họa không gian và thời gian đặc trưng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nhân vật 'chàng' trong truyện 'Chiều sương' có vai trò gì trong cấu trúc câu chuyện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi miêu tả cảnh sương chiều, Bùi Hiển sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Thái độ của Lão Nhiệm Bình khi kể chuyện ma có gì đặc biệt, thể hiện tính cách và quan niệm sống của nhân vật này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Chi tiết 'tay vẫn thoăn thoắt đưa trẻ đan qua mắt lưới' khi Lão Nhiệm Bình kể chuyện ma có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Thông qua cách Lão Nhiệm Bình kể chuyện ma và quan niệm của 'chàng' về mối quan hệ âm dương, tác giả Bùi Hiển muốn thể hiện điều gì về đời sống tinh thần của người dân làng chài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi chiếc thuyền của ông Xin Kính xuất hiện trong chiều sương, chi tiết này có tác dụng gì trong việc phát triển mạch truyện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phản ứng của những người trên bờ (Lão Nhiệm Bình, chàng) khi phát hiện ra người đuối nước và chiếc thuyền của ông Xin Kính cho thấy điều gì về họ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Chi tiết ông Xin Kính 'cứ lẩn quẩn bên mạn thuyền' khi tìm kiếm người đuối nước gợi lên hình ảnh gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Câu chuyện về 'người chết đuối' được lồng ghép vào truyện 'Chiều sương' có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Hình ảnh 'chiều sương' xuyên suốt tác phẩm mang ý nghĩa biểu tượng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Truyện 'Chiều sương' thể hiện phong cách sáng tác nào của nhà văn Bùi Hiển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Cảm giác chung mà cảnh vật làng chài trong chiều sương gợi lên cho người đọc là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự gắn bó giữa con người và nghề nghiệp truyền thống (đánh cá, đan lưới)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Quan niệm 'âm dương nương nhau vấn vít' được thể hiện qua chi tiết nào trong truyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Nhân vật 'chàng' suy nghĩ gì khi nghe Lão Nhiệm Bình kể chuyện ma?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Chi tiết 'những chiếc mắt lưới đen ngòm' trong truyện có thể gợi lên cảm giác gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đoạn kết truyện, khi 'chàng' nhìn ra biển và thấy 'khói sương vẫn mịt mờ như một thứ bụi nước', hình ảnh này mang tính chất gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: So sánh cách Bùi Hiển miêu tả thế giới tâm linh (qua câu chuyện ma) và thế giới hiện thực (qua tai nạn đuối nước), ta thấy điều gì về quan niệm của tác giả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Truyện ngắn 'Chiều sương' sử dụng ngôi kể nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong truyện 'Chiều sương' có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Bối cảnh làng chài ven biển vào buổi chiều sương góp phần như thế nào vào việc xây dựng không khí truyện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Chi tiết nào dưới đây KHÔNG xuất hiện trong đoạn miêu tả cảnh làng chài chiều sương?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Truyện 'Chiều sương' thể hiện cái nhìn của tác giả về cuộc sống và con người nơi làng chài như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phép đối lập nào được sử dụng hiệu quả trong truyện 'Chiều sương' để làm nổi bật chủ đề?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đọc truyện 'Chiều sương', người đọc có thể cảm nhận rõ nét nhất đặc điểm nào trong ngôn ngữ của Bùi Hiển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Chi tiết 'tiếng đan lưới' trong khung cảnh chiều sương tĩnh lặng có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Nếu thay thế bối cảnh 'làng chài chiều sương' bằng 'thành phố về đêm', truyện có thể sẽ mất đi yếu tố quan trọng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Câu chuyện về người chết đuối được kể lại một cách chi tiết, chân thực, điều này thể hiện điều gì về cái nhìn của tác giả đối với hiện thực cuộc sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Chủ đề chính mà truyện ngắn 'Chiều sương' hướng tới là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong truyện ngắn "Chiều sương" của Bùi Hiển, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên bầu không khí u huyền, ma mị và gợi cảm giác về sự giao thoa giữa cõi sống và cõi chết?

  • A. Hình ảnh con thuyền độc mộc
  • B. Câu chuyện về Ông Xin Kính
  • C. Tiếng sóng biển
  • D. Hình ảnh màn sương chiều dày đặc

Câu 2: Nhân vật "Chàng" trong truyện "Chiều sương" thể hiện thái độ và cách cảm nhận thế giới như thế nào khi nghe Lão Nhiệm Bình kể chuyện ma?

  • A. Có sự suy tư, liên tưởng đến mối liên hệ "nương nhau vấn vít" giữa âm dương.
  • B. Hoàn toàn tin vào câu chuyện ma và cảm thấy sợ hãi.
  • C. Phản bác hoàn toàn, cho rằng đó là chuyện mê tín dị đoan.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến câu chuyện.

Câu 3: Chi tiết nào trong truyện "Chiều sương" thể hiện rõ nét nhất sự khắc nghiệt của thiên nhiên và số phận bấp bênh của con người vùng biển?

  • A. Cảnh làng chài yên bình vào buổi chiều.
  • B. Câu chuyện về những người chết đuối vì bão biển.
  • C. Hình ảnh những chiếc lưới đánh cá.
  • D. Thái độ điềm tĩnh của Lão Nhiệm Bình.

Câu 4: Lời kể của Lão Nhiệm Bình về những người chết đuối, đặc biệt là câu chuyện về người chết đòi áo, thể hiện điều gì về quan niệm dân gian vùng biển?

  • A. Sự sợ hãi tuyệt đối đối với cõi âm.
  • B. Quan niệm duy vật, không tin vào thế giới tâm linh.
  • C. Niềm tin vào sự tồn tại của linh hồn và mối liên hệ giữa người sống và người chết.
  • D. Sự coi thường đối với những người đã khuất.

Câu 5: Sự xuất hiện đột ngột của chiếc thuyền ông Xin Kính trong màn sương chiều có ý nghĩa gì về mặt cấu trúc và nội dung truyện?

  • A. Chuyển mạch câu chuyện từ không khí tâm linh, huyền ảo sang thực tại khắc nghiệt.
  • B. Xác nhận hoàn toàn những câu chuyện ma mà Lão Nhiệm Bình vừa kể.
  • C. Làm giảm đi không khí u huyền, ma mị trước đó.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên.

Câu 6: Khi phát hiện ra người chết trên thuyền ông Xin Kính, thái độ của những người chứng kiến (nhân vật Chàng và Lão Nhiệm Bình) chủ yếu là gì?

  • A. Hoảng loạn, la hét vì sợ hãi.
  • B. Thờ ơ, coi đó là chuyện bình thường.
  • C. Vui mừng vì tìm thấy người bị nạn.
  • D. Bình tĩnh, chấp nhận như một phần của cuộc sống khắc nghiệt vùng biển.

Câu 7: Hình ảnh "những ngón tay khô đét như rễ cây" được dùng để miêu tả điều gì trong truyện?

  • A. Bàn tay của Lão Nhiệm Bình khi đan lưới.
  • B. Bàn tay của người chết trên thuyền ông Xin Kính.
  • C. Bàn tay của nhân vật Chàng.
  • D. Bàn tay của ông Xin Kính khi chèo thuyền.

Câu 8: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về cách tác giả Bùi Hiển xây dựng không gian và thời gian trong "Chiều sương"?

  • A. Không gian làng chài cửa biển, thời gian chiều tối với sương giăng tạo nên không khí đặc trưng, vừa thực vừa hư.
  • B. Không gian đô thị hiện đại, thời gian ban ngày nhộn nhịp.
  • C. Không gian miền núi, thời gian đêm khuya tĩnh mịch.
  • D. Không gian nông thôn, thời gian buổi sáng trong lành.

Câu 9: Câu nói của Lão Nhiệm Bình: "Nó bắt đền đấy!" khi nói về người chết đòi áo thể hiện quan niệm gì của lão về cái chết và cõi âm?

  • A. Cái chết là sự chấm dứt hoàn toàn.
  • B. Lão không tin vào chuyện linh hồn.
  • C. Lão coi thường người chết.
  • D. Cái chết không phải là hết, linh hồn vẫn có sự ràng buộc với người sống.

Câu 10: Phân tích thái độ của Lão Nhiệm Bình khi kể chuyện ma và đan lưới, ta thấy được điều gì về con người vùng biển trong truyện?

  • A. Họ sống hòa hợp với cả thế giới thực tại và thế giới tâm linh, coi cái chết là điều quen thuộc.
  • B. Họ sợ hãi tột độ trước cái chết và những câu chuyện ma.
  • C. Họ hoàn toàn phủ nhận sự tồn tại của thế giới tâm linh.
  • D. Họ chỉ quan tâm đến công việc mưu sinh mà không để ý đến điều gì khác.

Câu 11: Đoạn văn miêu tả cảnh sương chiều "bay từng luồng", "thê lương ảm đạm" có tác dụng chủ yếu gì trong việc khơi gợi cảm xúc cho người đọc?

  • A. Tạo cảm giác vui tươi, phấn khởi.
  • B. Gợi cảm giác cô đơn, rợn ngợp trước thiên nhiên rộng lớn và số phận con người nhỏ bé.
  • C. Nhấn mạnh sự giàu có, trù phú của làng chài.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của buổi chiều.

Câu 12: Chi tiết "tay vẫn thoăn thoắt đưa trẻ đan qua mắt lưới" khi Lão Nhiệm Bình kể chuyện ma nhấn mạnh điều gì về Lão?

  • A. Lão rất sợ hãi nên phải làm việc để quên đi.
  • B. Lão không tin vào câu chuyện mình đang kể.
  • C. Sự gắn bó máu thịt của Lão với công việc mưu sinh, ngay cả khi nói về những chuyện tâm linh.
  • D. Lão là người rất khéo tay.

Câu 13: Phép tu từ nào được sử dụng nổi bật khi tác giả miêu tả màn sương chiều trong truyện?

  • A. Nhân hóa (sương bay từng luồng, sương xuống).
  • B. So sánh (sương như bông gòn).
  • C. Ẩn dụ (sương là tấm màn che giấu sự thật).
  • D. Hoán dụ (miêu tả một phần của sương).

Câu 14: Truyện ngắn "Chiều sương" thể hiện rõ phong cách sáng tác nào của nhà văn Bùi Hiển?

  • A. Lãng mạn, bay bổng, tập trung vào tình yêu đôi lứa.
  • B. Hiện thực, khắc họa cuộc sống và con người lao động vùng biển với những nét đặc trưng về văn hóa, tâm linh.
  • C. Sử thi, ngợi ca những người anh hùng.
  • D. Hài hước, châm biếm thói hư tật xấu.

Câu 15: Ý nghĩa của việc đặt câu chuyện về người chết đuối và sự xuất hiện của chiếc thuyền ông Xin Kính trong bối cảnh chiều sương giăng mắc là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh vật.
  • C. Nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ đẹp thiên nhiên và nỗi đau con người.
  • D. Tăng thêm không khí huyền ảo, làm mờ ranh giới thực - ảo, sống - chết, từ đó làm nổi bật chủ đề về số phận con người trước thiên nhiên và những quan niệm tâm linh.

Câu 16: Nhân vật "Chàng" đóng vai trò gì trong việc dẫn dắt câu chuyện và thể hiện chủ đề?

  • A. Là người quan sát, lắng nghe và suy ngẫm, giúp người đọc tiếp cận câu chuyện từ góc nhìn của một người ngoài cuộc nhưng có sự đồng cảm, liên tưởng.
  • B. Là nhân vật chính trực tiếp tham gia vào các sự kiện.
  • C. Là người mang đến những rắc rối cho câu chuyện.
  • D. Chỉ là nhân vật phụ không có vai trò quan trọng.

Câu 17: Cảm giác chung mà tác phẩm "Chiều sương" để lại trong lòng người đọc sau khi kết thúc câu chuyện thường là gì?

  • A. Vui vẻ, lạc quan.
  • B. Sợ hãi, ám ảnh bởi những chuyện ma quái.
  • C. Trầm lắng, suy tư về cuộc sống, cái chết, số phận con người và mối liên hệ giữa hai cõi.
  • D. Tức giận trước sự khắc nghiệt của thiên nhiên.

Câu 18: Chi tiết "người chết áo quần rách rưới" trong câu chuyện của Lão Nhiệm Bình gợi lên điều gì về hoàn cảnh sống của những người dân chài?

  • A. Họ là những người giàu có.
  • B. Họ sống rất sung túc.
  • C. Họ không quan tâm đến quần áo.
  • D. Cuộc sống khó khăn, nghèo khổ, ngay cả khi chết cũng không đủ manh áo lành.

Câu 19: Mối liên hệ "nương nhau vấn vít" giữa cõi âm và cõi dương mà nhân vật Chàng suy ngẫm có thể được hiểu như thế nào trong bối cảnh truyện?

  • A. Sự sống và cái chết luôn song hành, con người sống mang theo những ký ức, nỗi đau, và cả trách nhiệm với người đã khuất.
  • B. Cõi âm và cõi dương hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • C. Cõi âm chỉ tồn tại trong tưởng tượng của con người.
  • D. Người chết luôn tìm cách quấy phá người sống.

Câu 20: Phân tích cách Lão Nhiệm Bình kể chuyện, ta thấy Lão là người như thế nào?

  • A. Người hay bịa đặt, dựng chuyện để dọa người khác.
  • B. Người gắn bó với truyền thống, tin vào những câu chuyện dân gian và kể lại chúng một cách tự nhiên, như một phần của cuộc sống.
  • C. Người khoa học, chỉ tin vào những điều có bằng chứng.
  • D. Người bi quan, luôn nhìn mọi thứ theo hướng tiêu cực.

Câu 21: Chi tiết nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên không khí u tịch, huyền ảo của buổi chiều sương?

  • A. Sương bay từng luồng.
  • B. Tiếng sóng vỗ vào mạn thuyền.
  • C. Tiếng cười nói huyên náo của trẻ con.
  • D. Hình ảnh những con thuyền ẩn hiện trong sương.

Câu 22: Dựa vào thái độ của nhân vật Chàng và Lão Nhiệm Bình khi đối diện với cái chết trên biển, có thể rút ra nhận xét gì về tâm lý chung của người dân chài trong tác phẩm?

  • A. Họ đã quá quen thuộc với sự hiện diện của cái chết do thiên tai, nên có sự bình thản, chấp nhận như một lẽ tự nhiên.
  • B. Họ luôn sống trong sợ hãi tột độ trước biển cả.
  • C. Họ hoàn toàn vô cảm trước sinh mạng con người.
  • D. Họ cho rằng cái chết là do lỗi lầm của người sống.

Câu 23: Chi tiết "chiếc thuyền độc mộc đen ngòm" ẩn hiện trong sương gợi tả điều gì?

  • A. Sự giàu có của người dân chài.
  • B. Vẻ đơn sơ, cũ kỹ của phương tiện mưu sinh, đồng thời tăng thêm sự bí ẩn, ma mị cho cảnh vật.
  • C. Sự hiện đại của làng chài.
  • D. Một cảnh tượng vui tươi, sống động.

Câu 24: Truyện "Chiều sương" sử dụng ngôi kể nào?

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi" hoặc "chàng" - nhân vật tham gia câu chuyện và kể lại).
  • B. Ngôi thứ ba (người kể giấu mình, gọi nhân vật bằng tên).
  • C. Ngôi thứ hai (xưng "bạn").
  • D. Kết hợp nhiều ngôi kể một cách lộn xộn.

Câu 25: Chủ đề chính của truyện ngắn "Chiều sương" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên vùng biển.
  • B. Phê phán những hủ tục mê tín dị đoan.
  • C. Khắc họa cuộc sống, số phận con người lao động vùng biển và những quan niệm dân gian về cái chết, mối liên hệ giữa thế giới thực và thế giới tâm linh.
  • D. Miêu tả quá trình đánh bắt cá của ngư dân.

Câu 26: Chi tiết "mắt lưới đen ngòm như những con mắt cá chết" là một hình ảnh so sánh, gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự u ám, tĩnh lặng của buổi chiều và số phận của những sinh vật biển bị đánh bắt.
  • B. Sự sống động, tươi mới của biển.
  • C. Màu sắc rực rỡ của lưới.
  • D. Sự giàu có từ việc đánh bắt cá.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Chiều sương".

  • A. Chỉ đơn thuần là thời gian và cảnh vật diễn ra câu chuyện.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp thơ mộng của buổi chiều.
  • C. Gợi ý về một câu chuyện trinh thám, bí ẩn.
  • D. Gợi không khí u huyền, ma mị, làm mờ ranh giới giữa thực và hư, sống và chết, phù hợp với nội dung câu chuyện về những câu chuyện tâm linh và sự xuất hiện của người chết.

Câu 28: Câu chuyện "Chiều sương" được kể lại qua lời của nhân vật nào?

  • A. Lão Nhiệm Bình
  • B. Nhân vật "Chàng" (ngôi thứ nhất)
  • C. Ông Xin Kính
  • D. Một người kể chuyện giấu mặt (ngôi thứ ba)

Câu 29: Chi tiết nào cho thấy sự khác biệt trong cách cảm nhận về thế giới tâm linh giữa Lão Nhiệm Bình và nhân vật Chàng?

  • A. Cả hai đều sợ hãi tột độ trước những câu chuyện ma.
  • B. Lão Nhiệm Bình chỉ tin vào thực tại, Chàng thì không.
  • C. Lão Nhiệm Bình kể chuyện một cách tự nhiên, còn Chàng thì có sự suy ngẫm, liên tưởng sâu sắc hơn về mối quan hệ âm dương.
  • D. Chàng hoàn toàn phủ nhận những điều Lão Nhiệm Bình kể.

Câu 30: Từ câu chuyện "Chiều sương", người đọc có thể hiểu thêm điều gì về đời sống tinh thần của người dân chài vùng biển Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?

  • A. Đời sống gắn liền với biển cả đầy rủi ro, họ có những quan niệm tâm linh, tin vào thế giới người chết và sự giao thoa giữa hai cõi như một cách để đối diện với số phận.
  • B. Họ sống hoàn toàn theo khoa học, không có bất kỳ niềm tin tâm linh nào.
  • C. Họ chỉ quan tâm đến vật chất, không để ý đến đời sống tinh thần.
  • D. Họ hoàn toàn bị động, không có khả năng ứng phó với thiên nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong truyện ngắn 'Chiều sương' của Bùi Hiển, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên bầu không khí u huyền, ma mị và gợi cảm giác về sự giao thoa giữa cõi sống và cõi chết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nhân vật 'Chàng' trong truyện 'Chiều sương' thể hiện thái độ và cách cảm nhận thế giới như thế nào khi nghe Lão Nhiệm Bình kể chuyện ma?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Chi tiết nào trong truyện 'Chiều sương' thể hiện rõ nét nhất sự khắc nghiệt của thiên nhiên và số phận bấp bênh của con người vùng biển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Lời kể của Lão Nhiệm Bình về những người chết đuối, đặc biệt là câu chuyện về người chết đòi áo, thể hiện điều gì về quan niệm dân gian vùng biển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Sự xuất hiện đột ngột của chiếc thuyền ông Xin Kính trong màn sương chiều có ý nghĩa gì về mặt cấu trúc và nội dung truyện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi phát hiện ra người chết trên thuyền ông Xin Kính, thái độ của những người chứng kiến (nhân vật Chàng và Lão Nhiệm Bình) chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Hình ảnh 'những ngón tay khô đét như rễ cây' được dùng để miêu tả điều gì trong truyện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về cách tác giả Bùi Hiển xây dựng không gian và thời gian trong 'Chiều sương'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Câu nói của Lão Nhiệm Bình: 'Nó bắt đền đấy!' khi nói về người chết đòi áo thể hiện quan niệm gì của lão về cái chết và cõi âm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích thái độ của Lão Nhiệm Bình khi kể chuyện ma và đan lưới, ta thấy được điều gì về con người vùng biển trong truyện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đoạn văn miêu tả cảnh sương chiều 'bay từng luồng', 'thê lương ảm đạm' có tác dụng chủ yếu gì trong việc khơi gợi cảm xúc cho người đọc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Chi tiết 'tay vẫn thoăn thoắt đưa trẻ đan qua mắt lưới' khi Lão Nhiệm Bình kể chuyện ma nhấn mạnh điều gì về Lão?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phép tu từ nào được sử dụng nổi bật khi tác giả miêu tả màn sương chiều trong truyện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Truyện ngắn 'Chiều sương' thể hiện rõ phong cách sáng tác nào của nhà văn Bùi Hiển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Ý nghĩa của việc đặt câu chuyện về người chết đuối và sự xuất hiện của chiếc thuyền ông Xin Kính trong bối cảnh chiều sương giăng mắc là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Nhân vật 'Chàng' đóng vai trò gì trong việc dẫn dắt câu chuyện và thể hiện chủ đề?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Cảm giác chung mà tác phẩm 'Chiều sương' để lại trong lòng người đọc sau khi kết thúc câu chuyện thường là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Chi tiết 'người chết áo quần rách rưới' trong câu chuyện của Lão Nhiệm Bình gợi lên điều gì về hoàn cảnh sống của những người dân chài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Mối liên hệ 'nương nhau vấn vít' giữa cõi âm và cõi dương mà nhân vật Chàng suy ngẫm có thể được hiểu như thế nào trong bối cảnh truyện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích cách Lão Nhiệm Bình kể chuyện, ta thấy Lão là người như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Chi tiết nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên không khí u tịch, huyền ảo của buổi chiều sương?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Dựa vào thái độ của nhân vật Chàng và Lão Nhiệm Bình khi đối diện với cái chết trên biển, có thể rút ra nhận xét gì về tâm lý chung của người dân chài trong tác phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Chi tiết 'chiếc thuyền độc mộc đen ngòm' ẩn hiện trong sương gợi tả điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Truyện 'Chiều sương' sử dụng ngôi kể nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Chủ đề chính của truyện ngắn 'Chiều sương' là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Chi tiết 'mắt lưới đen ngòm như những con mắt cá chết' là một hình ảnh so sánh, gợi liên tưởng đến điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Chiều sương'.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Câu chuyện 'Chiều sương' được kể lại qua lời của nhân vật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Chi tiết nào cho thấy sự khác biệt trong cách cảm nhận về thế giới tâm linh giữa Lão Nhiệm Bình và nhân vật Chàng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Từ câu chuyện 'Chiều sương', người đọc có thể hiểu thêm điều gì về đời sống tinh thần của người dân chài vùng biển Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Truyện ngắn

  • A. Sự huyên náo, tấp nập của chợ cá.
  • B. Ánh nắng chói chang cuối ngày.
  • C. Làn sương mỏng và ánh sáng nhập nhoạng lúc chiều tà.
  • D. Âm thanh ồn ào của sóng biển.

Câu 2: Nhân vật "Chàng" trong truyện đóng vai trò gì trong việc truyền tải câu chuyện và cảm nhận về bối cảnh "chiều sương"?

  • A. Là nhân vật chính trực tiếp tham gia vào câu chuyện ma.
  • B. Là người kể chuyện ngôi thứ ba, đứng ngoài quan sát.
  • C. Là nhân vật chỉ xuất hiện thoáng qua, không có vai trò quan trọng.
  • D. Là người kể chuyện ngôi thứ nhất, đồng thời là người quan sát, lắng nghe và suy ngẫm.

Câu 3: Khi lão Nhiệm Bình kể chuyện ma, thái độ của lão được miêu tả là

  • A. Thế giới tâm linh là một phần quen thuộc, gần gũi trong cuộc sống của họ.
  • B. Họ coi thường và không tin vào chuyện ma quỷ.
  • C. Họ sợ hãi nhưng cố tỏ ra bình tĩnh.
  • D. Họ kể chuyện ma để dọa người nghe.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Làm nổi bật vẻ đẹp lãng mạn của làng chài.
  • B. Gợi không khí huyền hoặc, u tịch, làm nền cho câu chuyện tâm linh sắp diễn ra.
  • C. Thể hiện sự giàu có, sung túc của cuộc sống ngư dân.
  • D. Phản ánh tâm trạng vui tươi, phấn khởi của nhân vật.

Câu 5: Quan điểm của nhân vật Chàng về mối quan hệ giữa cõi âm và cõi dương là

  • A. Tách biệt hoàn toàn giữa sự sống và cái chết.
  • B. Sự đối lập, xung đột gay gắt giữa hai thế giới.
  • C. Sự gắn bó, hòa quyện giữa thế giới thực tại và thế giới tâm linh/quá khứ.
  • D. Không tồn tại thế giới tâm linh.

Câu 6: Chi tiết

  • A. Tạo sự tương phản, làm nổi bật sức sống và sự bình dị của cuộc sống thường ngày giữa bối cảnh huyền ảo.
  • B. Làm tăng thêm không khí u ám, rùng rợn.
  • C. Thể hiện sự cô lập của làng chài với thế giới bên ngoài.
  • D. Là chi tiết thừa, không có tác dụng nghệ thuật.

Câu 7: Câu chuyện ma mà lão Nhiệm Bình kể về

  • A. Là nội dung chính của toàn bộ câu chuyện.
  • B. Tạo dựng không khí huyền ảo, gợi mở chủ đề về cái chết và thế giới tâm linh, đồng thời làm nền cho sự kiện sắp xảy ra (gặp ông Xin Kính).
  • C. Thể hiện sự mê tín dị đoan của người dân chài.
  • D. Làm gián đoạn mạch truyện chính.

Câu 8: Sự xuất hiện đột ngột của chiếc thuyền ông Xin Kính vào cuối truyện có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Kết thúc câu chuyện một cách dứt khoát, không để lại suy ngẫm.
  • B. Giải quyết hoàn toàn mâu thuẫn giữa cõi âm và cõi dương.
  • C. Mở ra một tình huống mới, kết nối câu chuyện tâm linh với thực tại nguy hiểm (đuối nước), gợi nhiều suy tưởng cho người đọc.
  • D. Chứng minh rằng câu chuyện ma là có thật.

Câu 9: Thông qua cách miêu tả cảnh vật và con người trong

  • A. Sự xa lạ, thờ ơ.
  • B. Sự phê phán, chỉ trích.
  • C. Sự thương hại, bi lụy.
  • D. Sự cảm thông, trân trọng vẻ đẹp tâm hồn và sự gắn bó của họ với biển cả.

Câu 10:

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm, đặc biệt là khi miêu tả cảnh vật và tâm trạng.
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ địa phương khó hiểu.
  • D. Nhân vật có số phận bi kịch.

Câu 11: Bối cảnh

  • A. Sự rõ ràng, minh bạch của cuộc sống.
  • B. Sự mờ ảo, giao thoa giữa thực tại và hư ảo, giữa sự sống và cái chết.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng của con người.
  • D. Sự sợ hãi, lo âu về tương lai.

Câu 12: Phân tích vai trò của chi tiết

  • A. Nó khẳng định cái chết chỉ là kết thúc, không có gì sau đó.
  • B. Nó cho thấy cuộc sống chỉ toàn những điều bất ngờ, ngẫu nhiên.
  • C. Nó làm giảm đi sự huyền bí, đưa câu chuyện về với thực tại đơn thuần.
  • D. Nó kết nối câu chuyện tâm linh với thực tại khắc nghiệt của biển cả, gợi suy ngẫm về cái chết luôn rình rập và sự gắn bó giữa con người với biển.

Câu 13: Lão Nhiệm Bình kể chuyện ma với giọng điệu

  • A. Sự từng trải, quen thuộc với hiểm nguy và những điều kỳ lạ trên biển, coi chuyện sống chết là lẽ thường.
  • B. Sự vô tâm, không cảm xúc trước câu chuyện mình kể.
  • C. Sự lười biếng, vừa làm vừa chơi.
  • D. Sự sợ hãi tột độ nhưng cố che giấu.

Câu 14: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với nghệ thuật xây dựng nhân vật trong truyện

  • A. Tập trung khắc họa ngoại hình chi tiết, tỉ mỉ.
  • B. Chủ yếu khắc họa qua hành động, lời nói và suy nghĩ (của người khác về họ), làm nổi bật thế giới nội tâm và quan niệm sống.
  • C. Sử dụng độc thoại nội tâm kéo dài để thể hiện tính cách.
  • D. Xây dựng nhân vật theo kiểu lý tưởng hóa, anh hùng ca.

Câu 15: Nếu thay đổi bối cảnh từ

  • A. Không khí sẽ trở nên lãng mạn và thơ mộng hơn.
  • B. Câu chuyện ma sẽ trở nên đáng sợ và rùng rợn hơn.
  • C. Chủ đề về cái chết và sự sống sẽ được nhấn mạnh hơn.
  • D. Không khí huyền ảo, mơ hồ sẽ biến mất, câu chuyện có thể trở nên trần trụi, thiếu đi sự gợi mở về thế giới tâm linh.

Câu 16: Đoạn văn miêu tả cảnh vật lúc

  • A. Miêu tả bằng thị giác (màu sắc, hình khối) và thính giác (âm thanh), kết hợp với các tính từ gợi cảm xúc.
  • B. Sử dụng nhiều phép so sánh và ẩn dụ phức tạp.
  • C. Nhân hóa và hoán dụ.
  • D. Liệt kê và điệp ngữ.

Câu 17: Chi tiết

  • A. Họ không chú tâm vào công việc.
  • B. Công việc của họ rất nhàn hạ.
  • C. Công việc lao động gắn liền, thậm chí hòa quyện, với những câu chuyện, suy tư về cuộc sống, cái chết.
  • D. Họ sợ hãi đến mức phải làm việc để quên đi.

Câu 18: Câu chuyện ma trong

  • A. Phản ánh tín ngưỡng, quan niệm về thế giới tâm linh và sự gắn kết giữa người sống với người đã khuất trên biển.
  • B. Là một câu chuyện hoàn toàn hư cấu, không liên quan đến đời sống tinh thần.
  • C. Thể hiện sự lạc hậu, sợ hãi của người dân.
  • D. Là một cách để giải trí đơn thuần.

Câu 19: Nhận xét về mối quan hệ giữa con người (ngư dân) và thiên nhiên (biển cả, sương, gió) trong

  • A. Đối đầu và chinh phục.
  • B. Xa lạ và không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Lợi dụng và khai thác.
  • D. Gắn bó, hòa nhập, thiên nhiên vừa là nơi mưu sinh vừa là không gian tâm linh, nơi chứng kiến cả sự sống và cái chết.

Câu 20:

  • A. Hiện thực, giản dị, ngôn ngữ giàu chất thơ, tập trung vào đời sống nội tâm và thế giới tinh thần của con người lao động bình thường.
  • B. Lãng mạn, bay bổng, thoát ly thực tế.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • D. Cốt truyện phức tạp, kịch tính, giật gân.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt câu chuyện ma trong bối cảnh

  • A. Chỉ đơn thuần tạo sự tò mò cho người đọc.
  • B. Sự mờ ảo của sương làm nhòa đi ranh giới thực - ảo, sống - chết, khiến câu chuyện tâm linh trở nên gần gũi, hòa quyện với không gian thực tại.
  • C. Khẳng định sự nguy hiểm của sương mù trên biển.
  • D. Phê phán sự mê tín của người dân chài.

Câu 22: Chi tiết nào trong truyện gợi lên cảm giác về sự khắc nghiệt, hiểm nguy tiềm ẩn của biển cả, ngay cả trong khung cảnh chiều tà yên bình?

  • A. Tiếng trẻ con cười đùa.
  • B. Hình ảnh lão Nhiệm Bình đan lưới.
  • C. Câu chuyện ma về người chết đuối và sự xuất hiện của chiếc thuyền ông Xin Kính (gợi liên tưởng đến hiểm nguy trên biển).
  • D. Ánh đèn từ các thuyền khác.

Câu 23: Nhân vật Chàng lắng nghe câu chuyện của lão Nhiệm Bình với thái độ như thế nào?

  • A. Lắng nghe một cách chăm chú, suy ngẫm, có sự đồng cảm và chiêm nghiệm riêng.
  • B. Nghe qua loa, không mấy quan tâm.
  • C. Sợ hãi tột độ.
  • D. Phản bác, không tin vào câu chuyện.

Câu 24: Qua truyện

  • A. Cuộc sống chỉ có những khó khăn, vất vả.
  • B. Thế giới tâm linh là đáng sợ và cần tránh xa.
  • C. Con người hoàn toàn bất lực trước số phận.
  • D. Về sự hòa quyện giữa thực tại và tâm linh, sự sống và cái chết, vẻ đẹp bình dị và những hiểm nguy trong cuộc sống của con người lao động, đặc biệt là ngư dân.

Câu 25: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự gắn bó máu thịt giữa người dân chài với biển?

  • A. Họ xây nhà gần biển.
  • B. Công việc đan lưới, chèo thuyền, đối diện với hiểm nguy và coi những câu chuyện về biển như một phần cuộc sống.
  • C. Họ chỉ ăn cá biển.
  • D. Họ thích ngắm biển lúc hoàng hôn.

Câu 26: So sánh thái độ của lão Nhiệm Bình và nhân vật Chàng khi đối diện với câu chuyện ma. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Cả hai đều sợ hãi như nhau.
  • B. Lão Nhiệm Bình sợ hãi còn Chàng thì không.
  • C. Lão Nhiệm Bình kể chuyện một cách thản nhiên, quen thuộc; Chàng lắng nghe, suy ngẫm và có những chiêm nghiệm riêng về mối liên hệ âm dương.
  • D. Lão Nhiệm Bình không tin còn Chàng thì tin tuyệt đối.

Câu 27: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính.
  • B. Ngôn ngữ khô khan, thiếu cảm xúc.
  • C. Chỉ dùng ngôn ngữ miêu tả trực tiếp.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, chân thực, giàu hình ảnh, gợi cảm, có sự kết hợp giữa lời kể, miêu tả và suy ngẫm nội tâm, tạo nên chất thơ và chiều sâu triết lý.

Câu 28: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa cuộc sống thực tại và thế giới tâm linh trong quan niệm của người dân chài?

  • A. Họ đi thuyền ra khơi đánh cá.
  • B. Lão Nhiệm Bình vừa đan lưới vừa kể chuyện ma một cách tự nhiên.
  • C. Họ đốt lửa trên thuyền.
  • D. Tiếng trẻ con cười đùa.

Câu 29: Cảm giác chủ đạo mà truyện ngắn

  • A. Sự sợ hãi và ám ảnh.
  • B. Sự vui vẻ và lạc quan.
  • C. Sự suy ngẫm về cuộc sống, cái chết, và mối liên hệ kỳ lạ giữa con người với thiên nhiên, giữa thực tại và thế giới tâm linh.
  • D. Sự thất vọng và buồn bã.

Câu 30: Dựa vào bối cảnh và nội dung truyện, có thể suy đoán điều gì về cuộc sống mưu sinh của người dân chài?

  • A. Rất giàu có và sung sướng.
  • B. Hoàn toàn tách biệt với thiên nhiên.
  • C. Chỉ dựa vào may rủi.
  • D. Gắn liền với biển cả, đối mặt với nhiều hiểm nguy nhưng họ vẫn giữ được sự bình dị, lạc quan và những nét đẹp văn hóa, tâm linh riêng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Truyện ngắn "Chiều sương" của Bùi Hiển tạo ấn tượng đặc biệt cho người đọc ngay từ những dòng đầu tiên về không gian và thời gian. Yếu tố nào sau đây góp phần mạnh mẽ nhất tạo nên bầu không khí đặc trưng ấy?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Nhân vật 'Chàng' trong truyện đóng vai trò gì trong việc truyền tải câu chuyện và cảm nhận về bối cảnh 'chiều sương'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi lão Nhiệm Bình kể chuyện ma, thái độ của lão được miêu tả là "bình thường như nói chuyện với người dương gian, tay vẫn thoăn thoắt đưa trẻ đan qua mắt lưới". Chi tiết này thể hiện điều gì về cách nhìn nhận của người dân chài về thế giới tâm linh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Hình ảnh "sương bay từng luồng" và "thê lương ảm đạm" được sử dụng để miêu tả cảnh vật làng chài lúc chiều xuân. Cách miêu tả này có tác dụng chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Quan điểm của nhân vật Chàng về mối quan hệ giữa cõi âm và cõi dương là "nương nhau vấn vít". Nhận định này cho thấy điều gì về cái nhìn của tác giả (qua nhân vật Chàng) về cuộc sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Chi tiết "tiếng trẻ con ríu rít cười đùa" xen lẫn trong không gian "chiều sương" có ý nghĩa gì trong việc khắc họa bức tranh cuộc sống làng chài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Câu chuyện ma mà lão Nhiệm Bình kể về "một người đàn bà chết đuối" có chức năng gì trong kết cấu của truyện ngắn "Chiều sương"?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Sự xuất hiện đột ngột của chiếc thuyền ông Xin Kính vào cuối truyện có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Thông qua cách miêu tả cảnh vật và con người trong "Chiều sương", tác giả Bùi Hiển thể hiện tình cảm, thái độ nào đối với cuộc sống lao động của người dân chài?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: "Chiều sương" là một truyện ngắn giàu chất thơ. Yếu tố nào sau đây góp phần chủ yếu tạo nên chất thơ đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Bối cảnh "chiều sương" trong truyện không chỉ là phông nền mà còn mang tính biểu tượng. Nó có thể tượng trưng cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích vai trò của chi tiết "chiếc thuyền ông Xin Kính" trong việc định hình chủ đề của truyện.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Lão Nhiệm Bình kể chuyện ma với giọng điệu "bình thường", "thoăn thoắt đưa trẻ đan qua mắt lưới". Hành động này cho thấy đặc điểm nào trong tính cách hoặc cuộc sống của lão?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với nghệ thuật xây dựng nhân vật trong truyện "Chiều sương"?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Nếu thay đổi bối cảnh từ "chiều sương" sang "trưa nắng gắt", theo bạn, câu chuyện và không khí của truyện sẽ thay đổi như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đoạn văn miêu tả cảnh vật lúc "chiều sương" sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để gợi hình, gợi cảm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Chi tiết "tay vẫn thoăn thoắt đưa trẻ đan qua mắt lưới" khi lão Nhiệm Bình kể chuyện ma cho thấy điều gì về cuộc sống của người dân chài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Câu chuyện ma trong "Chiều sương" có thể được hiểu như thế nào dưới góc độ văn hóa dân gian của vùng biển?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Nhận xét về mối quan hệ giữa con người (ngư dân) và thiên nhiên (biển cả, sương, gió) trong "Chiều sương".

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: "Chiều sương" thể hiện rõ phong cách sáng tác của Bùi Hiển ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt câu chuyện ma trong bối cảnh "chiều sương" trên biển.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Chi tiết nào trong truyện gợi lên cảm giác về sự khắc nghiệt, hiểm nguy tiềm ẩn của biển cả, ngay cả trong khung cảnh chiều tà yên bình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Nhân vật Chàng lắng nghe câu chuyện của lão Nhiệm Bình với thái độ như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Qua truyện "Chiều sương", tác giả gửi gắm thông điệp gì về cuộc sống của con người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự gắn bó máu thịt giữa người dân chài với biển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: So sánh thái độ của lão Nhiệm Bình và nhân vật Chàng khi đối diện với câu chuyện ma. Điểm khác biệt chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong "Chiều sương" góp phần tạo nên không khí và chiều sâu cho tác phẩm như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa cuộc sống thực tại và thế giới tâm linh trong quan niệm của người dân chài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Cảm giác chủ đạo mà truyện ngắn "Chiều sương" để lại trong lòng người đọc sau khi kết thúc là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Dựa vào bối cảnh và nội dung truyện, có thể suy đoán điều gì về cuộc sống mưu sinh của người dân chài?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích vai trò của bức tranh "chiều sương" được miêu tả ở phần mở đầu truyện đối với việc xây dựng không khí và bối cảnh câu chuyện.

  • A. Tạo không khí vui tươi, nhộn nhịp, tương phản với cuộc sống khó khăn.
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của làng chài.
  • C. Gợi không gian mờ ảo, bí ẩn, u tịch, chuẩn bị cho các yếu tố kỳ bí và chủ đề về cõi âm.
  • D. Chỉ đơn thuần là miêu tả thời gian và địa điểm xảy ra câu chuyện.

Câu 2: Nhận xét về thái độ của Lão Nhiệm Bình khi kể lại những câu chuyện về thế giới bên kia cho nhân vật "tôi" (Chàng). Thái độ đó bộc lộ điều gì về con người và quan niệm của lão?

  • A. Lo lắng, run sợ, thể hiện sự ám ảnh trước thế giới tâm linh.
  • B. Thận trọng, bí ẩn, cho thấy lão không muốn chia sẻ nhiều.
  • C. Hồi hộp, kịch tính hóa câu chuyện để thu hút người nghe.
  • D. Điềm tĩnh, thản nhiên, pha chút vui đùa, cho thấy quan niệm coi chuyện âm dương là bình thường, gần gũi.

Câu 3: So sánh quan niệm về mối quan hệ giữa cõi âm và cõi dương của nhân vật "tôi" (Chàng) với quan niệm của Lão Nhiệm Bình qua lời kể và suy nghĩ của họ.

  • A. Cả hai đều có chung quan niệm về sự gắn kết, "nương nhau vấn vít" giữa hai cõi, nhưng cách tiếp cận và thể hiện khác nhau (lý trí vs. kinh nghiệm dân gian).
  • B. Nhân vật "tôi" coi âm dương tách biệt, còn Lão Bình coi là gắn kết.
  • C. Lão Bình coi âm dương đối lập, còn nhân vật "tôi" coi là hòa hợp.
  • D. Nhân vật "tôi" không tin vào cõi âm, còn Lão Bình thì tin tuyệt đối.

Câu 4: Chi tiết chiếc thuyền của ông Xin Kính đột ngột xuất hiện trong màn sương chiều có ý nghĩa gì trong mạch truyện và việc thể hiện chủ đề?

  • A. Chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên trong bối cảnh làng chài.
  • B. Là điểm chuyển biến cốt truyện, mang đến tai ương và kết nối không khí kỳ bí với hiện thực tàn khốc.
  • C. Thể hiện sự giàu có và sung túc của người dân làng chài.
  • D. Làm giảm đi không khí u ám, bí ẩn của câu chuyện.

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất ("tôi") trong truyện ngắn "Chiều sương".

  • A. Tạo khoảng cách giữa người kể chuyện và câu chuyện, tăng tính khách quan.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên ly kỳ, khó đoán hơn.
  • C. Giúp câu chuyện chân thực, gần gũi, cho phép người đọc thâm nhập vào suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật.
  • D. Hạn chế phạm vi miêu tả, làm câu chuyện kém hấp dẫn.

Câu 6: Không khí chủ đạo của truyện ngắn "Chiều sương" là gì và được tạo nên chủ yếu từ những yếu tố nào?

  • A. Vui tươi, lãng mạn, từ cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp và cuộc sống bình yên.
  • B. Căng thẳng, kịch tính, từ các mâu thuẫn xã hội gay gắt.
  • C. Hào hùng, bi tráng, từ cuộc đấu tranh của người dân trước thiên nhiên.
  • D. U tịch, bí ẩn, ám ảnh, từ cảnh chiều sương, không gian tĩnh lặng và các yếu tố tâm linh.

Câu 7: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cuộc sống đời thường của người dân chài và những yếu tố kỳ bí, liên quan đến cõi âm?

  • A. Lão Nhiệm Bình vừa thoăn thoắt đan lưới vừa kể chuyện ma một cách thản nhiên.
  • B. Cảnh chiều sương buông xuống trên làng chài.
  • C. Sự xuất hiện của chiếc thuyền ông Xin Kính.
  • D. Phản ứng của người dân khi phát hiện ra xác chết.

Câu 8: Dựa vào văn bản, nhận xét về cách tác giả Bùi Hiển xây dựng hình tượng nhân vật Lão Nhiệm Bình.

  • A. Là một nhân vật hoàn toàn mang tính biểu tượng, không có đời sống thực tế.
  • B. Chỉ là người dẫn chuyện đơn thuần, không có tính cách riêng.
  • C. Được khắc họa như một người sợ hãi, yếu đuối trước thế lực siêu nhiên.
  • D. Là sự kết hợp giữa con người lao động đời thường và người mang đậm quan niệm dân gian về thế giới tâm linh.

Câu 9: Chi tiết nào trong truyện giúp làm sâu sắc thêm chủ đề về sự "nương nhau vấn vít" giữa cõi sống và cõi chết?

  • A. Những câu chuyện ma Lão Bình kể.
  • B. Sự kiện xác chết trôi dạt vào bờ biển làng chài.
  • C. Hình ảnh chiều sương bao phủ làng mạc.
  • D. Suy nghĩ của nhân vật "tôi" về Lão Bình.

Câu 10: Thông qua truyện ngắn "Chiều sương", tác giả Bùi Hiển dường như muốn gửi gắm điều gì về cuộc sống và tâm thức của người dân vùng biển?

  • A. Họ là những người hoàn toàn duy vật, không tin vào điều huyền bí.
  • B. Họ sống tách biệt với thế giới bên ngoài, chỉ quan tâm đến cuộc sống của mình.
  • C. Cuộc sống gắn liền với biển đầy rủi ro, nơi ranh giới sinh tử mong manh, và tâm thức coi trọng, gần gũi với thế giới tâm linh.
  • D. Họ là những người sợ hãi, luôn trốn tránh đối diện với cái chết.

Câu 11: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố "sương" trong truyện để tạo hiệu ứng nghệ thuật.

  • A. Sương làm mờ đi ranh giới giữa thực và ảo, tăng không khí huyền bí và gợi cảm giác về sự giao thoa giữa các thế giới.
  • B. Sương chỉ đơn thuần là đặc điểm thời tiết của vùng biển.
  • C. Sương làm cho cảnh vật trở nên rõ nét, sinh động hơn.
  • D. Sương biểu tượng cho sự trong sáng, tinh khiết.

Câu 12: Nhận xét về mối liên hệ giữa nhan đề "Chiều sương" và nội dung, chủ đề của truyện.

  • A. Nhan đề chỉ đơn thuần gọi tên thời gian và cảnh vật, không liên quan nhiều đến nội dung.
  • B. Nhan đề gợi sự tươi sáng, hy vọng, trái ngược với không khí truyện.
  • C. Nhan đề chỉ tập trung vào yếu tố thiên nhiên mà bỏ qua yếu tố con người.
  • D. Nhan đề gợi thời gian, không gian đặc trưng, tạo không khí mờ ảo, u tịch, phù hợp với chủ đề về sự giao thoa giữa thực và tâm linh.

Câu 13: Chi tiết Lão Nhiệm Bình "thoăn thoắt đưa trẻ đan qua mắt lưới" trong khi kể chuyện ma cho thấy điều gì về cuộc sống và tâm lý của người dân chài?

  • A. Họ không quan tâm đến công việc mà chỉ thích nghe chuyện ma.
  • B. Cuộc sống lao động và thế giới tâm linh đan xen, họ coi chuyện ma quỷ, cái chết là một phần bình thường của cuộc sống.
  • C. Họ cố gắng làm việc để quên đi nỗi sợ hãi.
  • D. Họ làm việc chỉ để có cái kể cho người khác nghe.

Câu 14: Từ việc miêu tả cảnh làng chài và cuộc sống của Lão Nhiệm Bình, truyện ngắn "Chiều sương" gợi cho người đọc cảm nhận gì về số phận con người trước thiên nhiên và biển cả?

  • A. Cuộc sống an nhàn, ít rủi ro nhờ sự ưu đãi của thiên nhiên.
  • B. Con người hoàn toàn làm chủ thiên nhiên và số phận của mình.
  • C. Số phận mong manh, luôn đối diện với rủi ro và sự khắc nghiệt của biển cả, nơi ranh giới sinh tử rất gần.
  • D. Họ sống tách biệt, không bị ảnh hưởng bởi thiên nhiên.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong cách cảm nhận và phản ứng trước cái chết giữa nhân vật "tôi" (Chàng) và những người dân làng chài (qua hình ảnh Lão Nhiệm Bình và sự kiện ông Xin Kính).

  • A. Nhân vật "tôi" có sự suy ngẫm, lý giải mang tính cá nhân, trong khi người dân làng chài tiếp nhận cái chết một cách tự nhiên, bình thản như một phần của đời sống.
  • B. Nhân vật "tôi" sợ hãi cái chết, còn người dân làng chài thì không.
  • C. Nhân vật "tôi" tin vào cõi âm, còn người dân làng chài thì không tin.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể trong cách cảm nhận về cái chết giữa họ.

Câu 16: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự giao thoa, đan xen giữa yếu tố hiện thực và yếu tố kỳ ảo?

  • A. Cảnh biển vào buổi sáng sớm.
  • B. Cuộc trò chuyện thông thường giữa hai nhân vật.
  • C. Những câu chuyện ma được kể trong bối cảnh lao động đời thường và sự xuất hiện bất ngờ của xác chết từ màn sương.
  • D. Việc miêu tả chi tiết quy trình đan lưới.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "sương" trong truyện, ngoài việc miêu tả cảnh vật.

  • A. Biểu tượng cho sự mờ ảo, khó nắm bắt, ranh giới mong manh giữa các thế giới (sống/chết, thực/ảo).
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Biểu tượng cho sự trong trẻo, bình yên.
  • D. Không mang ý nghĩa biểu tượng nào ngoài việc miêu tả cảnh vật.

Câu 18: Cách tác giả miêu tả phản ứng của người dân làng chài khi phát hiện ra xác chết (không quá hoảng loạn, xử lý theo cách quen thuộc) cho thấy điều gì về họ?

  • A. Họ là những người máu lạnh, vô cảm.
  • B. Họ không tin vào sự thật trước mắt.
  • C. Họ sợ hãi đến mức tê liệt, không thể phản ứng.
  • D. Họ đã quá quen với sự khắc nghiệt và rủi ro của nghề chài lưới, việc đối mặt với cái chết trên biển là điều thường xuyên xảy ra.

Câu 19: Nhân vật "tôi" trong truyện đóng vai trò gì chủ yếu?

  • A. Là nhân vật chính trực tiếp hành động và giải quyết vấn đề.
  • B. Là người quan sát, lắng nghe, trải nghiệm và suy ngẫm, dẫn dắt người đọc vào câu chuyện và chủ đề.
  • C. Chỉ là người giới thiệu bối cảnh ban đầu.
  • D. Là người đối thoại chính với Lão Nhiệm Bình.

Câu 20: Nghệ thuật kể chuyện của Bùi Hiển trong "Chiều sương" có nét đặc sắc nào được thể hiện rõ qua cách ông lồng ghép các yếu tố?

  • A. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa miêu tả hiện thực đời thường và gợi mở thế giới tâm linh, kỳ bí.
  • B. Chỉ tập trung vào miêu tả tâm lý nhân vật một cách sâu sắc.
  • C. Sử dụng nhiều chi tiết phi lý, siêu nhiên một cách thái quá.
  • D. Thiên về lối kể chuyện khách quan, ít bộc lộ cảm xúc.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc truyện bằng hình ảnh chiếc thuyền ông Xin Kính cùng xác chết trôi dạt vào bờ.

  • A. Là một kết thúc có hậu, giải quyết mọi vấn đề.
  • B. Chỉ đơn thuần là kể lại một sự kiện xảy ra.
  • C. Nhấn mạnh sự đột ngột của cái chết, sự gần gũi của thế giới bên kia, để lại dư âm ám ảnh về ranh giới mong manh giữa sự sống và cái chết.
  • D. Mở ra một hướng giải quyết mới cho cuộc sống của người dân làng chài.

Câu 22: Qua câu chuyện về ông Xin Kính, tác giả có thể đang ngụ ý điều gì về thái độ của con người trước những bi kịch và sự mất mát?

  • A. Bi kịch và mất mát là điều khó tránh trong cuộc sống khắc nghiệt, con người học cách đối diện và chấp nhận nó như một phần tất yếu.
  • B. Con người luôn tìm cách trốn tránh và phủ nhận bi kịch.
  • C. Bi kịch chỉ xảy ra với những người yếu đuối.
  • D. Con người dễ dàng vượt qua mọi mất mát mà không hề bị ảnh hưởng.

Câu 23: Hình ảnh "sương bay từng luồng" (trong câu 8 của data training, nhưng cần phân tích ý nghĩa) trong truyện gợi lên cảm giác gì về không gian và thời gian?

  • A. Không gian rộng lớn, thời gian ngừng lại.
  • B. Không gian chuyển động mờ ảo, thời gian trôi chậm, tạo cảm giác về sự trôi chảy của thời gian trong không gian bí ẩn.
  • C. Không gian tĩnh tại, thời gian trôi nhanh.
  • D. Không gian rõ ràng, thời gian không tồn tại.

Câu 24: Nhận xét về ngôn ngữ được sử dụng trong truyện ngắn "Chiều sương".

  • A. Giản dị, gần gũi với đời sống nhưng giàu sức gợi hình, gợi cảm, đặc biệt trong miêu tả cảnh vật và không khí.
  • B. Hoa mỹ, cầu kỳ, sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
  • C. Khô khan, thiếu cảm xúc, chỉ tập trung vào kể sự việc.
  • D. Sử dụng nhiều biệt ngữ địa phương khiến khó hiểu.

Câu 25: So với các truyện ngắn hiện thực phê phán cùng thời (trước 1945), "Chiều sương" có điểm gì khác biệt nổi bật?

  • A. Tập trung phê phán gay gắt địa chủ, cường hào.
  • B. Miêu tả chi tiết cuộc sống đô thị.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp lãng mạn của tình yêu.
  • D. Khai thác sâu sắc thế giới tâm linh, quan niệm dân gian, và sự giao thoa giữa hiện thực - kỳ ảo bên cạnh việc phản ánh cuộc sống khắc nghiệt.

Câu 26: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự chấp nhận định mệnh, sự bất lực của con người trước những biến cố lớn lao từ biển cả?

  • A. Việc Lão Bình kể nhiều chuyện ma.
  • B. Cảnh nhân vật "tôi" suy ngẫm về âm dương.
  • C. Phản ứng bình thản, quen thuộc của người dân khi vớt xác chết trôi dạt.
  • D. Hình ảnh chiếc thuyền ông Xin Kính.

Câu 27: Truyện "Chiều sương" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về vai trò của những câu chuyện dân gian (như chuyện ma) trong đời sống tinh thần của người dân lao động?

  • A. Chỉ là những câu chuyện vô bổ, mê tín dị đoan.
  • B. Là phương tiện để họ trốn tránh thực tại.
  • C. Không có vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của họ.
  • D. Là cách họ lý giải, đối diện với những điều bí ẩn, sợ hãi, và là một phần không thể thiếu trong tâm thức, giúp kết nối với thế giới tâm linh.

Câu 28: Phân tích sự tương phản giữa không gian "làng chài" và không gian "biển" trong truyện.

  • A. Làng chài là không gian quen thuộc, đời thường; Biển là không gian rộng lớn, bí ẩn, chứa đựng rủi ro và kết nối với thế giới bên kia.
  • B. Làng chài là không gian nguy hiểm; Biển là không gian an toàn.
  • C. Làng chài và Biển đều là không gian yên bình, lãng mạn.
  • D. Làng chài là không gian của quá khứ; Biển là không gian của tương lai.

Câu 29: Cảm giác "lạnh lẽo" được nhắc đến trong truyện (khi miêu tả sương, hay khi nói về cái chết) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả thời tiết.
  • B. Gợi cảm giác về sự cô quạnh, cái chết, sự lạnh lẽo của thế giới bên kia, góp phần tạo không khí u ám.
  • C. Biểu tượng cho sự trong sạch, tinh khiết.
  • D. Gợi sự ấm áp, gần gũi.

Câu 30: Dựa vào "Chiều sương", nhận xét về phong cách sáng tác của Bùi Hiển thể hiện qua việc kết hợp giữa hiện thực và lãng mạn/tâm linh.

  • A. Kết hợp độc đáo giữa hiện thực đời sống (lao động, cảnh vật) và yếu tố tâm linh, kỳ ảo, tạo chiều sâu và sức ám ảnh.
  • B. Chỉ tập trung vào lãng mạn hóa cuộc sống của người lao động.
  • C. Thiên về hiện thực trần trụi, không có yếu tố lãng mạn hay tâm linh.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố siêu nhiên một cách phi lý, tách rời khỏi hiện thực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phân tích vai trò của bức tranh 'chiều sương' được miêu tả ở phần mở đầu truyện đối với việc xây dựng không khí và bối cảnh câu chuyện.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Nhận xét về thái độ của Lão Nhiệm Bình khi kể lại những câu chuyện về thế giới bên kia cho nhân vật 'tôi' (Chàng). Thái độ đó bộc lộ điều gì về con người và quan niệm của lão?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: So sánh quan niệm về mối quan hệ giữa cõi âm và cõi dương của nhân vật 'tôi' (Chàng) với quan niệm của Lão Nhiệm Bình qua lời kể và suy nghĩ của họ.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Chi tiết chiếc thuyền của ông Xin Kính đột ngột xuất hiện trong màn sương chiều có ý nghĩa gì trong mạch truyện và việc thể hiện chủ đề?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất ('tôi') trong truyện ngắn 'Chiều sương'.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Không khí chủ đạo của truyện ngắn 'Chiều sương' là gì và được tạo nên chủ yếu từ những yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cuộc sống đời thường của người dân chài và những yếu tố kỳ bí, liên quan đến cõi âm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Dựa vào văn bản, nhận xét về cách tác giả Bùi Hiển xây dựng hình tượng nhân vật Lão Nhiệm Bình.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Chi tiết nào trong truyện giúp làm sâu sắc thêm chủ đề về sự 'nương nhau vấn vít' giữa cõi sống và cõi chết?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Thông qua truyện ngắn 'Chiều sương', tác giả Bùi Hiển dường như muốn gửi gắm điều gì về cuộc sống và tâm thức của người dân vùng biển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố 'sương' trong truyện để tạo hiệu ứng nghệ thuật.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Nhận xét về mối liên hệ giữa nhan đề 'Chiều sương' và nội dung, chủ đề của truyện.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Chi tiết Lão Nhiệm Bình 'thoăn thoắt đưa trẻ đan qua mắt lưới' trong khi kể chuyện ma cho thấy điều gì về cuộc sống và tâm lý của người dân chài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Từ việc miêu tả cảnh làng chài và cuộc sống của Lão Nhiệm Bình, truyện ngắn 'Chiều sương' gợi cho người đọc cảm nhận gì về số phận con người trước thiên nhiên và biển cả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong cách cảm nhận và phản ứng trước cái chết giữa nhân vật 'tôi' (Chàng) và những người dân làng chài (qua hình ảnh Lão Nhiệm Bình và sự kiện ông Xin Kính).

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự giao thoa, đan xen giữa yếu tố hiện thực và yếu tố kỳ ảo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'sương' trong truyện, ngoài việc miêu tả cảnh vật.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Cách tác giả miêu tả phản ứng của người dân làng chài khi phát hiện ra xác chết (không quá hoảng loạn, xử lý theo cách quen thuộc) cho thấy điều gì về họ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nhân vật 'tôi' trong truyện đóng vai trò gì chủ yếu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Nghệ thuật kể chuyện của Bùi Hiển trong 'Chiều sương' có nét đặc sắc nào được thể hiện rõ qua cách ông lồng ghép các yếu tố?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc truyện bằng hình ảnh chiếc thuyền ông Xin Kính cùng xác chết trôi dạt vào bờ.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Qua câu chuyện về ông Xin Kính, tác giả có thể đang ngụ ý điều gì về thái độ của con người trước những bi kịch và sự mất mát?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Hình ảnh 'sương bay từng luồng' (trong câu 8 của data training, nhưng cần phân tích ý nghĩa) trong truyện gợi lên cảm giác gì về không gian và thời gian?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nhận xét về ngôn ngữ được sử dụng trong truyện ngắn 'Chiều sương'.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: So với các truyện ngắn hiện thực phê phán cùng thời (trước 1945), 'Chiều sương' có điểm gì khác biệt nổi bật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự chấp nhận định mệnh, sự bất lực của con người trước những biến cố lớn lao từ biển cả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Truyện 'Chiều sương' gợi cho người đọc suy nghĩ gì về vai trò của những câu chuyện dân gian (như chuyện ma) trong đời sống tinh thần của người dân lao động?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích sự tương phản giữa không gian 'làng chài' và không gian 'biển' trong truyện.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Cảm giác 'lạnh lẽo' được nhắc đến trong truyện (khi miêu tả sương, hay khi nói về cái chết) có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa vào 'Chiều sương', nhận xét về phong cách sáng tác của Bùi Hiển thể hiện qua việc kết hợp giữa hiện thực và lãng mạn/tâm linh.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu truyện ngắn

  • A. Buổi sớm mai trong lành, khi sương tan dần.
  • B. Khoảng chiều tà, khi sương bắt đầu giăng mắc, bao phủ cảnh vật.
  • C. Ban đêm yên tĩnh, dưới ánh trăng mờ ảo.
  • D. Khoảng trưa hè nắng gắt, trên bãi cát trống.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Sự tươi mới, bừng sáng của buổi bình minh.
  • B. Sự ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống ven biển.
  • C. Sự mờ ảo, tĩnh lặng, pha chút u tịch, thê lương.
  • D. Sự khô hanh, nóng bức của mùa hè.

Câu 3: Nhân vật

  • A. Một người con của làng chài đi xa trở về.
  • B. Một ngư dân lâu năm, am hiểu cuộc sống biển.
  • C. Một nhà báo đến tìm hiểu về đời sống ngư dân.
  • D. Một người khách lạ, có cái nhìn khác biệt so với dân làng.

Câu 4: Khi kể chuyện ma, thái độ của lão Nhiệm Bình thể hiện điều gì về cách ông nhìn nhận những câu chuyện tâm linh?

  • A. Điềm tĩnh, thản nhiên, coi đó là một phần bình thường của cuộc sống.
  • B. Sợ hãi, lo lắng, không dám nhắc đến.
  • C. Cợt nhả, không tin, chế giễu.
  • D. Bí ẩn, rùng rợn, cố tình làm cho người nghe sợ.

Câu 5: Chi tiết lão Nhiệm Bình vừa kể chuyện ma vừa thoăn thoắt đan lưới gợi lên điều gì về cuộc sống của người dân chài?

  • A. Họ là những người lười biếng, chỉ thích ngồi lê đôi mách.
  • B. Họ không coi trọng công việc, chỉ quan tâm đến chuyện huyền bí.
  • C. Sự gắn bó mật thiết giữa công việc mưu sinh và những câu chuyện về thế giới tâm linh trong đời sống thường ngày của họ.
  • D. Họ dùng những câu chuyện ma để giải trí trong lúc làm việc vất vả.

Câu 6: Quan niệm về mối quan hệ giữa cõi âm và cõi dương của lão Nhiệm Bình được nhân vật Chàng diễn tả như thế nào?

  • A. Tách biệt hoàn toàn, không liên quan đến nhau.
  • B. Nương nhau vấn vít, không có ranh giới rõ ràng.
  • C. Đối lập, xung khắc, luôn tìm cách quấy nhiễu lẫn nhau.
  • D. Cõi dương chi phối, quyết định số phận cõi âm.

Câu 7: Sự xuất hiện đột ngột của chiếc thuyền ông Xin Kính mang đến tin tức gì, làm thay đổi không khí của câu chuyện?

  • A. Có người chết đuối trên biển.
  • B. Một chuyến đi biển bội thu.
  • C. Có đoàn khách du lịch đến thăm làng.
  • D. Tìm thấy một kho báu dưới đáy biển.

Câu 8: Phản ứng của những người dân làng chài khi nghe tin có người chết đuối cho thấy điều gì về họ?

  • A. Họ thờ ơ, vô cảm trước tai họa.
  • B. Họ sợ hãi, tìm cách tránh mặt.
  • C. Họ chỉ quan tâm đến việc ai là người chết.
  • D. Họ nhanh chóng tập trung, chuẩn bị đi vớt xác với thái độ quen thuộc, bình thản trước hiểm nguy của biển cả.

Câu 9: Nhân vật Chàng cảm thấy thế nào khi chứng kiến cảnh người dân làng chài đi vớt xác?

  • A. Hào hứng, muốn tham gia cùng họ.
  • B. Ngạc nhiên, cảm thấy xa lạ và không hiểu hết được sự bình thản của họ trước cái chết.
  • C. Buồn bã, khóc thương cho người xấu số.
  • D. Tức giận vì họ quá vô tâm.

Câu 10: So với quan niệm của lão Nhiệm Bình, suy nghĩ của nhân vật Chàng về cái chết và cõi âm có điểm gì khác biệt?

  • A. Chàng tin vào ma quỷ hơn Nhiệm Bình.
  • B. Chàng cũng có quan niệm
  • C. Chàng có xu hướng nhìn nhận cái chết một cách thực tế, lý trí hơn, cảm thấy ranh giới âm dương rõ ràng hơn.
  • D. Chàng hoàn toàn phủ nhận sự tồn tại của cõi âm.

Câu 11: Chi tiết miêu tả bà mẹ của người chết đuối trong tác phẩm chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật sự tàn ác của biển cả.
  • B. Thể hiện sự yếu đuối, cam chịu của người phụ nữ.
  • C. Tạo thêm yếu tố bi kịch cho câu chuyện.
  • D. Khắc họa nỗi đau cá nhân chân thực, đối lập với sự bình thản quen thuộc của cộng đồng trước tai họa.

Câu 12: Bối cảnh chiều sương giăng mắc, mờ ảo góp phần tạo nên không khí như thế nào cho câu chuyện?

  • A. Huyền ảo, gợi cảm giác về sự giao thoa giữa thực tại và thế giới tâm linh, làm nổi bật chủ đề âm dương.
  • B. Trong sáng, thơ mộng, làm dịu đi nỗi đau.
  • C. Nóng bức, ngột ngạt, thể hiện sự bế tắc.
  • D. Lạnh lẽo, khô cứng, thiếu sức sống.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật khắc họa nhân vật của Bùi Hiển trong truyện ngắn

  • A. Tập trung miêu tả ngoại hình chi tiết và hành động kịch tính.
  • B. Kết hợp miêu tả ngoại cảnh, hành động, lời nói và suy nghĩ nội tâm (đặc biệt ở nhân vật Chàng) để làm nổi bật tính cách và quan niệm.
  • C. Chủ yếu dựa vào lời kể của người khác về nhân vật.
  • D. Sử dụng nhiều biểu tượng phức tạp, khó hiểu để thể hiện nhân vật.

Câu 14: Qua câu chuyện về người chết đuối, tác phẩm

  • A. Cuộc sống giàu có, sung túc nhờ biển.
  • B. Cuộc sống nhàm chán, đơn điệu.
  • C. Cuộc sống gắn liền với hiểm nguy, đối mặt thường xuyên với cái chết từ biển cả.
  • D. Cuộc sống hoàn toàn tách biệt với thế giới bên ngoài.

Câu 15: Hình ảnh biển cả trong

  • A. Hiền hòa, thơ mộng.
  • B. Bình yên, tĩnh lặng suốt cả ngày.
  • C. Đầy ắp cá tôm, dễ dàng khai thác.
  • D. Mênh mông, bí hiểm, tiềm ẩn nhiều hiểm nguy.

Câu 16: Chi tiết nào trong truyện cho thấy sự khác biệt trong cách nhìn nhận cuộc sống và cái chết giữa nhân vật Chàng và người dân làng chài?

  • A. Chàng ngạc nhiên khi lão Nhiệm Bình vừa đan lưới vừa kể chuyện ma.
  • B. Chàng cảm thấy xa lạ, khó hiểu trước sự bình thản, quen thuộc của dân làng khi nghe tin có người chết đuối và chuẩn bị đi vớt xác.
  • C. Chàng không tin vào những câu chuyện ma của Nhiệm Bình.
  • D. Chàng tìm cách giúp đỡ bà mẹ của người chết đuối.

Câu 17: Tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất (qua lời

  • A. Giúp câu chuyện trở nên chân thực, gần gũi, đồng thời thể hiện rõ những suy nghĩ, cảm nhận chủ quan của người quan sát từ bên ngoài.
  • B. Tạo khoảng cách giữa người kể và câu chuyện, tăng tính khách quan.
  • C. Làm cho cốt truyện phức tạp, khó đoán hơn.
  • D. Chỉ tập trung vào hành động, bỏ qua diễn biến tâm lý.

Câu 18: Cuộc trò chuyện giữa Chàng và lão Nhiệm Bình về những hồn ma trên biển nhằm mục đích gì trong việc xây dựng chủ đề tác phẩm?

  • A. Chỉ đơn thuần là một chi tiết rùng rợn để thu hút người đọc.
  • B. Khẳng định sự mê tín, lạc hậu của người dân chài.
  • C. Làm nền cho sự kiện chết đuối sau đó.
  • D. Khơi gợi và làm nổi bật quan niệm về ranh giới mong manh giữa sự sống và cái chết, giữa thế giới thực tại và thế giới tâm linh trong đời sống tinh thần của người dân chài.

Câu 19: Chi tiết

  • A. Lão không tập trung vào câu chuyện mình đang kể.
  • B. Lão đang cố gắng che giấu sự sợ hãi.
  • C. Lão đã quá quen thuộc với cả công việc mưu sinh lẫn những câu chuyện gắn liền với biển cả, kể cả chuyện ma.
  • D. Lão muốn khoe khoang về sự khéo tay của mình.

Câu 20: Nhận xét nào sau đây phù hợp với không khí bao trùm truyện ngắn

  • A. Mang màu sắc hiện thực pha lẫn yếu tố huyền ảo, tâm linh, gợi suy ngẫm về cuộc sống và cái chết.
  • B. Hoàn toàn lãng mạn, chỉ tập trung ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Gay cấn, hồi hộp như một truyện trinh thám.
  • D. Hài hước, vui tươi, mang tính giải trí.

Câu 21: Điều gì khiến nhân vật Chàng cảm thấy có một khoảng cách vô hình giữa mình và những người dân làng chài?

  • A. Chàng giàu có hơn họ.
  • B. Chàng không biết bơi.
  • C. Chàng không nói được tiếng địa phương.
  • D. Sự khác biệt trong cách cảm nhận, suy nghĩ về cuộc sống, cái chết, và mối liên hệ với thế giới tâm linh.

Câu 22: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự phụ thuộc và gắn bó máu thịt của người dân làng chài với biển cả?

  • A. Họ luôn lo sợ mỗi khi ra khơi.
  • B. Họ thường xuyên tổ chức lễ hội cầu an.
  • C. Họ coi việc đối mặt với hiểm nguy và cái chết trên biển như một phần tất yếu, quen thuộc của cuộc sống mưu sinh.
  • D. Họ chỉ ra biển vào những ngày nắng đẹp.

Câu 23: Câu nói của lão Nhiệm Bình về những hồn ma có thể được hiểu theo nghĩa bóng nào ngoài nghĩa đen?

  • A. Gợi lên sự hiện diện dai dẳng của những mất mát, hiểm nguy luôn rình rập trong cuộc sống của người dân chài.
  • B. Ám chỉ những kẻ xấu thường ẩn mình trên biển.
  • C. Thể hiện sự giàu có từ việc đánh bắt cá.
  • D. Nói về những câu chuyện cổ tích được lưu truyền.

Câu 24: Phân tích vai trò của chi tiết

  • A. Là phương tiện để nhân vật Chàng rời khỏi làng chài.
  • B. Là yếu tố tạo bước ngoặt, chuyển câu chuyện từ không khí trầm lắng, suy ngẫm sang sự kiện bi kịch, hiện thực.
  • C. Là biểu tượng cho sự giàu có của làng chài.
  • D. Không có vai trò quan trọng, chỉ là chi tiết ngẫu nhiên.

Câu 25: Khi miêu tả cảnh những người đàn ông làng chài chuẩn bị đi vớt xác, tác giả tập trung làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự sợ hãi, ngần ngại của họ.
  • B. Sự tranh giành, đùn đẩy trách nhiệm.
  • C. Sự nhanh nhẹn, quen thuộc với công việc, thể hiện thái độ bình thản trước cái chết.
  • D. Sự ồn ào, náo loạn khi chuẩn bị.

Câu 26: Cảm nhận của nhân vật Chàng về

  • A. Họ là những người vô cảm.
  • B. Họ không yêu thương đồng loại.
  • C. Họ đã quá chai sạn với cuộc sống.
  • D. Đó không phải là sự vô cảm mà là thái độ sống đặc trưng được hình thành từ cuộc sống khắc nghiệt, luôn đối diện với hiểm nguy của biển cả.

Câu 27: Chi tiết nào trong truyện có thể được xem là biểu tượng cho mối liên hệ giữa sự sống và cái chết trong quan niệm của người dân chài?

  • A. Hình ảnh sương giăng mắc, làm mờ ranh giới giữa các sự vật.
  • B. Hình ảnh những chiếc thuyền tấp nập.
  • C. Hình ảnh những mẻ lưới đầy cá.
  • D. Hình ảnh bãi cát trắng xóa.

Câu 28: Truyện ngắn

  • A. Tình yêu quê hương đất nước nồng nàn.
  • B. Quan niệm về thế giới tâm linh, cái chết và mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên khắc nghiệt.
  • C. Tinh thần đấu tranh chống lại áp bức, bất công.
  • D. Ước mơ đổi đời, thoát ly khỏi cuộc sống nghèo khó.

Câu 29: Cái nhìn của nhân vật Chàng về làng chài và con người nơi đây có thể được mô tả là gì?

  • A. Hoàn toàn đồng cảm và hiểu biết.
  • B. Thiếu thiện cảm, coi thường.
  • C. Quan sát, chiêm nghiệm từ góc độ của một người ngoài, mang theo sự ngạc nhiên và suy tư về một thế giới khác biệt.
  • D. Chỉ nhìn thấy sự nghèo đói và lạc hậu.

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua truyện ngắn

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp lãng mạn của biển cả.
  • B. Phê phán sự mê tín dị đoan.
  • C. Khuyến khích con người vượt lên số phận.
  • D. Gợi suy ngẫm về cuộc sống mưu sinh khắc nghiệt, về quan niệm đối diện với cái chết và thế giới tâm linh trong đời sống của một cộng đồng đặc thù.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đoạn mở đầu truyện ngắn "Chiều sương" khắc họa không gian và thời gian đặc trưng nào của làng chài?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Hình ảnh "sương" trong tác phẩm "Chiều sương" chủ yếu gợi lên cảm giác gì về cảnh vật và không khí của làng chài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Nhân vật "Chàng" (người kể chuyện) đến làng chài với tư cách là một người như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi kể chuyện ma, thái độ của lão Nhiệm Bình thể hiện điều gì về cách ông nhìn nhận những câu chuyện tâm linh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Chi tiết lão Nhiệm Bình vừa kể chuyện ma vừa thoăn thoắt đan lưới gợi lên điều gì về cuộc sống của người dân chài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Quan niệm về mối quan hệ giữa cõi âm và cõi dương của lão Nhiệm Bình được nhân vật Chàng diễn tả như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Sự xuất hiện đột ngột của chiếc thuyền ông Xin Kính mang đến tin tức gì, làm thay đổi không khí của câu chuyện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phản ứng của những người dân làng chài khi nghe tin có người chết đuối cho thấy điều gì về họ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Nhân vật Chàng cảm thấy thế nào khi chứng kiến cảnh người dân làng chài đi vớt xác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: So với quan niệm của lão Nhiệm Bình, suy nghĩ của nhân vật Chàng về cái chết và cõi âm có điểm gì khác biệt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Chi tiết miêu tả bà mẹ của người chết đuối trong tác phẩm chủ yếu nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Bối cảnh chiều sương giăng mắc, mờ ảo góp phần tạo nên không khí như thế nào cho câu chuyện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật khắc họa nhân vật của Bùi Hiển trong truyện ngắn "Chiều sương"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Qua câu chuyện về người chết đuối, tác phẩm "Chiều sương" phản ánh điều gì về cuộc sống của người dân làng chài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Hình ảnh biển cả trong "Chiều sương" được miêu tả chủ yếu với tính chất nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Chi tiết nào trong truyện cho thấy sự khác biệt trong cách nhìn nhận cuộc sống và cái chết giữa nhân vật Chàng và người dân làng chài?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất (qua lời "Chàng") trong "Chiều sương" có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Cuộc trò chuyện giữa Chàng và lão Nhiệm Bình về những hồn ma trên biển nhằm mục đích gì trong việc xây dựng chủ đề tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Chi tiết "tay vẫn thoăn thoắt đưa trẻ đan qua mắt lưới" khi lão Nhiệm Bình kể chuyện ma thể hiện điều gì về lão?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nhận xét nào sau đây phù hợp với không khí bao trùm truyện ngắn "Chiều sương"?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Điều gì khiến nhân vật Chàng cảm thấy có một khoảng cách vô hình giữa mình và những người dân làng chài?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự phụ thuộc và gắn bó máu thịt của người dân làng chài với biển cả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Câu nói của lão Nhiệm Bình về những hồn ma có thể được hiểu theo nghĩa bóng nào ngoài nghĩa đen?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích vai trò của chi tiết "chiếc thuyền ông Xin Kính" trong mạch truyện.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi miêu tả cảnh những người đàn ông làng chài chuẩn bị đi vớt xác, tác giả tập trung làm nổi bật điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Cảm nhận của nhân vật Chàng về "cái bình thản" của dân làng trước cái chết gợi cho người đọc suy nghĩ gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Chi tiết nào trong truyện có thể được xem là biểu tượng cho mối liên hệ giữa sự sống và cái chết trong quan niệm của người dân chài?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Truyện ngắn "Chiều sương" chủ yếu khám phá khía cạnh nào trong đời sống tinh thần của người dân làng chài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Cái nhìn của nhân vật Chàng về làng chài và con người nơi đây có thể được mô tả là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua truyện ngắn "Chiều sương" là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích sau gợi tả điều gì về khung cảnh "Chiều sương" theo cảm nhận của nhân vật "Chàng"?

  • A. Sự bình yên, tĩnh lặng tuyệt đối của làng chài khi đêm xuống.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn, huyền ảo của sương và biển.
  • C. Không khí ẩm lạnh, đặc trưng và gợi cảm giác thân thuộc của một chiều nơi làng chài ven biển.
  • D. Sự đe dọa, bí ẩn tiềm ẩn trong màn sương dày đặc.

Câu 2: Nhân vật "Chàng" trong truyện ngắn "Chiều sương" chủ yếu đóng vai trò gì?

  • A. Là nhân vật trung tâm, trực tiếp tham gia và giải quyết các mâu thuẫn chính của truyện.
  • B. Là người kể chuyện (ngôi thứ nhất), đồng thời là người quan sát, lắng nghe và suy ngẫm về cảnh vật, con người và câu chuyện được kể.
  • C. Là nhân vật phụ, chỉ xuất hiện thoáng qua để tạo bối cảnh.
  • D. Là người kể chuyện giấu mặt (ngôi thứ ba), miêu tả khách quan mọi sự việc.

Câu 3: Thái độ của lão Nhiệm Bình khi kể lại câu chuyện ma cho nhân vật "Chàng" được thể hiện như thế nào qua lời kể và hành động?

  • A. Sợ hãi, rụt rè, giọng nói run rẩy.
  • B. Hồi hộp, kịch tính hóa câu chuyện để tăng sức hấp dẫn.
  • C. Bối rối, ngập ngừng như không muốn nhắc lại chuyện cũ.
  • D. Điềm tĩnh, thản nhiên, vừa kể chuyện vừa làm công việc thường ngày (đan lưới).

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "màn sương" trong truyện ngắn "Chiều sương".

  • A. Góp phần tạo nên không khí đặc trưng, huyền ảo, mơ hồ, đồng thời gợi mở sự giao thoa giữa thực tại và cõi âm trong suy nghĩ của con người nơi đây.
  • B. Chỉ đơn thuần là yếu tố thời tiết, không mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.
  • C. Là biểu tượng cho sự chia cắt rõ ràng giữa thế giới con người và thế giới tâm linh.
  • D. Tượng trưng cho nỗi sợ hãi của con người trước những điều chưa biết.

Câu 5: Quan điểm về mối quan hệ giữa cõi âm và cõi dương của những người dân chài (qua lời kể của lão Nhiệm Bình và suy ngẫm của "Chàng") được thể hiện như thế nào?

  • A. Hai cõi hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Cõi âm luôn đối đầu, tìm cách quấy nhiễu cõi dương.
  • C. Hai cõi "nương nhau vấn vít", không phân ranh giới rõ ràng, hòa quyện vào nhau trong đời sống tâm linh.
  • D. Cõi dương chi phối hoàn toàn cõi âm.

Câu 6: Việc lão Nhiệm Bình kể câu chuyện ma trong bối cảnh chiều sương xuống có tác dụng gì đối với không khí của truyện?

  • A. Làm cho không khí trở nên vui vẻ, nhộn nhịp hơn.
  • B. Tăng thêm vẻ huyền bí, ma mị, phù hợp với khung cảnh và gợi mở chiều sâu văn hóa tâm linh của người dân chài.
  • C. Khiến câu chuyện trở nên khó hiểu, rời rạc.
  • D. Chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên, không có tác dụng đặc biệt.

Câu 7: Chi tiết "chiếc thuyền của ông Xin Kính" xuất hiện ở cuối truyện có ý nghĩa gì trong việc chuyển đổi mạch truyện và chủ đề?

  • A. Đánh dấu sự chuyển dịch đột ngột từ không gian huyền ảo, tâm linh sang thực tại khẩn cấp, từ câu chuyện ma sang tình huống đời sống, làm nổi bật sự xen kẽ giữa cái mơ hồ và cái hiện hữu.
  • B. Xác nhận tính có thật của câu chuyện ma mà lão Nhiệm Bình vừa kể.
  • C. Là kết thúc hoàn toàn cho câu chuyện, không gợi mở thêm điều gì.
  • D. Chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên, không liên quan đến nội dung chính.

Câu 8: Phân tích tâm trạng của nhân vật "Chàng" khi lắng nghe câu chuyện ma và quan sát cảnh vật chiều sương.

  • A. Hoàn toàn sợ hãi và muốn rời đi ngay lập tức.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm đến câu chuyện hay cảnh vật xung quanh.
  • C. Chỉ chú ý đến vẻ đẹp của cảnh vật mà bỏ qua câu chuyện.
  • D. Lắng nghe chăm chú, có sự suy ngẫm, liên tưởng và cảm nhận sâu sắc về không gian, câu chuyện và con người.

Câu 9: Truyện ngắn "Chiều sương" thể hiện nét đặc sắc nào trong phong cách sáng tác của Bùi Hiển?

  • A. Khả năng tạo dựng không khí truyện giàu chất thơ, gợi cảm giác hư thực, pha trộn giữa hiện thực và tâm linh, đồng thời thể hiện sự quan tâm đến đời sống nội tâm và văn hóa dân gian của con người lao động.
  • B. Tập trung miêu tả chi tiết, trần trụi hiện thực cuộc sống mà không có yếu tố lãng mạn hay tâm linh.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, giàu tính hùng biện.
  • D. Chỉ khai thác các đề tài về chiến tranh và cách mạng.

Câu 10: Qua đoạn kết của truyện (sự xuất hiện của thuyền ông Xin Kính và tình huống cấp bách), tác giả có thể muốn gửi gắm thông điệp gì về sự đối lập giữa thế giới tâm linh và thực tại?

  • A. Thế giới tâm linh quan trọng hơn thực tại.
  • B. Dù có những câu chuyện, tín ngưỡng về thế giới tâm linh, con người vẫn luôn phải đối diện và hành động trong thực tại đời sống với những vấn đề cụ thể (như tai nạn trên biển).
  • C. Câu chuyện ma chỉ là sự tưởng tượng vô căn cứ.
  • D. Con người nên trốn tránh thực tại để tìm đến thế giới tâm linh.

Câu 11: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (nhân vật "Chàng") trong truyện "Chiều sương".

  • A. Tạo khoảng cách giữa người kể và câu chuyện, làm tăng tính khách quan.
  • B. Chỉ cho phép người đọc biết những sự kiện bên ngoài mà không hiểu nội tâm nhân vật.
  • C. Giúp người đọc trực tiếp cảm nhận không khí, tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật "Chàng", tạo sự gần gũi và chân thực cho câu chuyện.
  • D. Giới hạn hoàn toàn thông tin, khiến câu chuyện khó hiểu.

Câu 12: Chi tiết nào trong truyện góp phần tạo nên không khí huyền ảo, ma mị, khó phân định thực hư?

  • A. Tiếng sóng vỗ rì rào vào bờ cát.
  • B. Hình ảnh những người dân chài đang vá lưới.
  • C. Mùi khói bếp từ các ngôi nhà.
  • D. Màn sương dày đặc bao phủ, câu chuyện ma về người chết đuối và sự xuất hiện đột ngột của chiếc thuyền cứu nạn trong đêm.

Câu 13: Nhận xét về cách xây dựng nhân vật lão Nhiệm Bình của tác giả Bùi Hiển.

  • A. Là một nhân vật điển hình cho người dân chài, gắn bó với biển cả, có đời sống tâm linh phong phú, nhìn nhận cái chết và cõi âm một cách bình thản, gần gũi.
  • B. Là một nhân vật bí ẩn, đáng sợ, chuyên kể những chuyện ghê rợn.
  • C. Là nhân vật chỉ xuất hiện để dẫn dắt câu chuyện ma.
  • D. Là nhân vật có nội tâm phức tạp, mâu thuẫn.

Câu 14: Đoạn văn miêu tả cảnh vật và không khí chiều sương có sử dụng những biện pháp nghệ thuật tiêu biểu nào?

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Nhân hóa và hoán dụ.
  • C. Liệt kê các chi tiết gợi cảm giác (lạnh, ẩm ướt, mùi tanh tao, mùi khói bếp) và sử dụng từ ngữ gợi tả (thấm vào da, trộn lẫn, thấp thoáng) để xây dựng không khí.
  • D. Điệp ngữ và nói quá.

Câu 15: Mối liên hệ giữa câu chuyện ma của lão Nhiệm Bình và sự kiện chiếc thuyền ông Xin Kính bị nạn là gì?

  • A. Câu chuyện ma dự báo trước tai nạn sắp xảy ra.
  • B. Câu chuyện ma tạo bối cảnh tâm linh, trong khi sự kiện tai nạn đưa câu chuyện trở về với thực tại khắc nghiệt của đời sống biển cả, làm nổi bật sự đan xen giữa niềm tin và hiện thực.
  • C. Hai sự kiện hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Sự kiện tai nạn là lời giải thích khoa học cho câu chuyện ma.

Câu 16: Chủ đề chính mà truyện ngắn "Chiều sương" hướng tới là gì?

  • A. Phê phán những hủ tục mê tín dị đoan.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của biển cả.
  • C. Miêu tả cuộc sống khó khăn của người dân chài.
  • D. Khám phá đời sống tâm linh, cách nhìn nhận về ranh giới âm dương, sự hòa quyện giữa thực và hư, giữa quá khứ và hiện tại trong tâm thức con người lao động vùng biển.

Câu 17: Đoạn kết truyện, khi mọi người hối hả ra cứu người bị nạn, thể hiện điều gì về con người nơi làng chài?

  • A. Tinh thần đoàn kết, tương trợ, sẵn sàng đối mặt với hiểm nguy để cứu giúp đồng loại.
  • B. Sự sợ hãi, hoảng loạn trước tai nạn.
  • C. Sự thờ ơ, lạnh lùng trước số phận người khác.
  • D. Chỉ hành động khi có người thúc giục.

Câu 18: Nếu coi câu chuyện ma là một yếu tố tượng trưng, nó có thể tượng trưng cho điều gì trong đời sống tinh thần của người dân chài?

  • A. Nỗi sợ hãi vô cớ về cái chết.
  • B. Niềm tin vào thế giới tâm linh, những giải thích mang màu sắc huyền bí cho các hiện tượng đời sống (như tai nạn trên biển), và sự gắn bó của họ với những câu chuyện truyền miệng.
  • C. Sự thiếu hiểu biết về khoa học.
  • D. Mong muốn thoát ly khỏi thực tại khắc nghiệt.

Câu 19: Từ "vấn vít" trong cụm từ "nương nhau vấn vít" (khi nói về cõi âm và cõi dương) gợi tả điều gì?

  • A. Sự đối lập gay gắt.
  • B. Sự xa cách, không liên quan.
  • C. Sự quấn quýt, đan xen, gắn bó chặt chẽ với nhau.
  • D. Sự cạnh tranh, tranh giành.

Câu 20: Cảnh vật "chiều sương" trong truyện không chỉ là bối cảnh mà còn góp phần quan trọng vào việc gì?

  • A. Làm nền cho các sự kiện chính của truyện.
  • B. Cung cấp thông tin về địa điểm và thời gian.
  • C. Thể hiện tài năng miêu tả của tác giả.
  • D. Góp phần xây dựng không khí, gợi mở chủ đề, tác động đến tâm trạng và suy ngẫm của nhân vật, tạo nên tính biểu tượng cho câu chuyện.

Câu 21: So sánh cách tiếp cận giữa nhân vật "Chàng" và lão Nhiệm Bình đối với câu chuyện ma và những hiện tượng siêu nhiên.

  • A. "Chàng" có sự suy ngẫm, liên tưởng, nhìn nhận câu chuyện từ nhiều góc độ (văn hóa, tâm linh), trong khi lão Nhiệm Bình kể một cách tự nhiên, coi đó là một phần bình thường của đời sống.
  • B. Cả hai đều sợ hãi và không tin vào câu chuyện.
  • C. Lão Nhiệm Bình cố gắng giải thích khoa học, còn "Chàng" tin hoàn toàn vào yếu tố ma quỷ.
  • D. Cả hai đều coi câu chuyện chỉ là hư cấu để giải trí.

Câu 22: Đoạn văn mở đầu truyện tập trung vào việc miêu tả gì?

  • A. Giới thiệu các nhân vật chính.
  • B. Xây dựng bối cảnh thời gian (chiều) và không gian (làng chài ven biển) với đặc điểm thời tiết (sương) và không khí đặc trưng.
  • C. Trình bày trực tiếp vấn đề hoặc mâu thuẫn chính.
  • D. Tóm tắt nội dung câu chuyện sắp diễn ra.

Câu 23: Chi tiết "tiếng trẻ đan qua mắt lưới" khi lão Nhiệm Bình kể chuyện ma thể hiện điều gì về lão?

  • A. Lão không tập trung vào câu chuyện đang kể.
  • B. Lão đang cố gắng làm việc để quên đi nỗi sợ.
  • C. Lão coi việc kể chuyện ma cũng bình thường như công việc vá lưới hàng ngày, thể hiện sự gắn bó tự nhiên của lão với cả thế giới thực và thế giới tâm linh.
  • D. Lão muốn hoàn thành công việc thật nhanh để đi nơi khác.

Câu 24: Câu nói của lão Nhiệm Bình về việc những người chết đuối "vẫn quanh quẩn đâu đây" cho thấy điều gì về niềm tin của người dân chài?

  • A. Họ tin rằng linh hồn người chết, đặc biệt là những người chết bất đắc kỳ tử trên biển, vẫn tồn tại gần gũi với thế giới người sống.
  • B. Họ không tin vào sự sống sau cái chết.
  • C. Họ cho rằng linh hồn người chết sẽ đi rất xa.
  • D. Họ sợ hãi và muốn xua đuổi linh hồn người chết.

Câu 25: Phân tích sự đối lập giữa không khí truyện khi lão Nhiệm Bình kể chuyện ma và khi chiếc thuyền ông Xin Kính xuất hiện.

  • A. Từ căng thẳng sang thư giãn.
  • B. Từ vui vẻ sang buồn bã.
  • C. Từ yên tĩnh sang ồn ào, nhưng vẫn giữ nguyên tính chất huyền bí.
  • D. Từ không khí huyền ảo, trầm lắng, mang màu sắc tâm linh sang không khí khẩn trương, gấp gáp của đời sống thực tế đối diện với tai nạn.

Câu 26: Ý nghĩa của hình ảnh "ngọn đèn đỏ" trên chiếc thuyền của ông Xin Kính trong màn sương tối?

  • A. Là tín hiệu của sự sống, sự cấp bách, phá tan màn sương mờ ảo và đưa câu chuyện trở về với thực tại sinh tồn.
  • B. Biểu tượng của sự chết chóc, điềm gở.
  • C. Chỉ là một chi tiết trang trí trên thuyền.
  • D. Gợi cảm giác lãng mạn, thơ mộng.

Câu 27: Truyện ngắn "Chiều sương" cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa con người và môi trường sống (biển cả)?

  • A. Biển chỉ là nơi để khai thác tài nguyên.
  • B. Con người luôn sợ hãi và muốn chinh phục biển cả.
  • C. Con người gắn bó máu thịt với biển cả, coi biển vừa là nguồn sống vừa là nơi ẩn chứa những bí ẩn, hiểm nguy, chi phối cả đời sống vật chất và tinh thần.
  • D. Mối quan hệ này không được thể hiện rõ trong truyện.

Câu 28: Ngôn ngữ trong truyện "Chiều sương" có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, chuyên ngành.
  • B. Trong sáng, giản dị, giàu sức gợi tả, đặc biệt trong việc miêu tả cảnh vật và tâm trạng, có pha lẫn chút chất dân dã, đời thường trong lời thoại nhân vật.
  • C. Trang trọng, cổ kính.
  • D. Sử dụng nhiều tiếng lóng, từ địa phương khó hiểu.

Câu 29: Nếu đặt truyện "Chiều sương" trong bối cảnh văn học Việt Nam giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám 1945, truyện thể hiện xu hướng sáng tác nào?

  • A. Thể hiện sự quan tâm đến đời sống thường nhật, số phận con người lao động và những nét văn hóa, tâm linh truyền thống, thuộc dòng văn học hiện thực hoặc lãng mạn có yếu tố hiện thực.
  • B. Tập trung vào đề tài lãng mạn, thoát ly thực tế.
  • C. Chủ yếu phản ánh cuộc đấu tranh giai cấp.
  • D. Thuộc dòng văn học tuyên truyền, cổ động.

Câu 30: Cảm giác chung mà truyện "Chiều sương" để lại cho người đọc là gì?

  • A. Sự sợ hãi, ám ảnh về thế giới ma quỷ.
  • B. Sự thất vọng về cuộc sống khó khăn.
  • C. Sự vui tươi, lạc quan về tương lai.
  • D. Một sự pha trộn giữa cảm giác hư ảo, man mác buồn của cảnh chiều sương, sự suy ngẫm về ranh giới sinh tử và thực tế đời sống đầy hiểm nguy nhưng cũng tràn đầy tình người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đoạn trích sau gợi tả điều gì về khung cảnh 'Chiều sương' theo cảm nhận của nhân vật 'Chàng'?
"Cái lạnh thấm vào da, cái ẩm ướt của hơi nước mặn, và cái mùi tanh tao quen thuộc của biển cả trộn lẫn với mùi khói bếp lan tỏa từ những mái nhà thấp thoáng trong sương."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Nhân vật 'Chàng' trong truyện ngắn 'Chiều sương' chủ yếu đóng vai trò gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Thái độ của lão Nhiệm Bình khi kể lại câu chuyện ma cho nhân vật 'Chàng' được thể hiện như thế nào qua lời kể và hành động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'màn sương' trong truyện ngắn 'Chiều sương'.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Quan điểm về mối quan hệ giữa cõi âm và cõi dương của những người dân chài (qua lời kể của lão Nhiệm Bình và suy ngẫm của 'Chàng') được thể hiện như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Việc lão Nhiệm Bình kể câu chuyện ma trong bối cảnh chiều sương xuống có tác dụng gì đối với không khí của truyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Chi tiết 'chiếc thuyền của ông Xin Kính' xuất hiện ở cuối truyện có ý nghĩa gì trong việc chuyển đổi mạch truyện và chủ đề?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích tâm trạng của nhân vật 'Chàng' khi lắng nghe câu chuyện ma và quan sát cảnh vật chiều sương.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Truyện ngắn 'Chiều sương' thể hiện nét đặc sắc nào trong phong cách sáng tác của Bùi Hiển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Qua đoạn kết của truyện (sự xuất hiện của thuyền ông Xin Kính và tình huống cấp bách), tác giả có thể muốn gửi gắm thông điệp gì về sự đối lập giữa thế giới tâm linh và thực tại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (nhân vật 'Chàng') trong truyện 'Chiều sương'.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Chi tiết nào trong truyện góp phần tạo nên không khí huyền ảo, ma mị, khó phân định thực hư?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Nhận xét về cách xây dựng nhân vật lão Nhiệm Bình của tác giả Bùi Hiển.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đoạn văn miêu tả cảnh vật và không khí chiều sương có sử dụng những biện pháp nghệ thuật tiêu biểu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Mối liên hệ giữa câu chuyện ma của lão Nhiệm Bình và sự kiện chiếc thuyền ông Xin Kính bị nạn là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Chủ đề chính mà truyện ngắn 'Chiều sương' hướng tới là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đoạn kết truyện, khi mọi người hối hả ra cứu người bị nạn, thể hiện điều gì về con người nơi làng chài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Nếu coi câu chuyện ma là một yếu tố tượng trưng, nó có thể tượng trưng cho điều gì trong đời sống tinh thần của người dân chài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Từ 'vấn vít' trong cụm từ 'nương nhau vấn vít' (khi nói về cõi âm và cõi dương) gợi tả điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Cảnh vật 'chiều sương' trong truyện không chỉ là bối cảnh mà còn góp phần quan trọng vào việc gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: So sánh cách tiếp cận giữa nhân vật 'Chàng' và lão Nhiệm Bình đối với câu chuyện ma và những hiện tượng siêu nhiên.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đoạn văn mở đầu truyện tập trung vào việc miêu tả gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Chi tiết 'tiếng trẻ đan qua mắt lưới' khi lão Nhiệm Bình kể chuyện ma thể hiện điều gì về lão?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Câu nói của lão Nhiệm Bình về việc những người chết đuối 'vẫn quanh quẩn đâu đây' cho thấy điều gì về niềm tin của người dân chài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích sự đối lập giữa không khí truyện khi lão Nhiệm Bình kể chuyện ma và khi chiếc thuyền ông Xin Kính xuất hiện.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Ý nghĩa của hình ảnh 'ngọn đèn đỏ' trên chiếc thuyền của ông Xin Kính trong màn sương tối?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Truyện ngắn 'Chiều sương' cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa con người và môi trường sống (biển cả)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Ngôn ngữ trong truyện 'Chiều sương' có đặc điểm gì nổi bật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Nếu đặt truyện 'Chiều sương' trong bối cảnh văn học Việt Nam giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám 1945, truyện thể hiện xu hướng sáng tác nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Cảm giác chung mà truyện 'Chiều sương' để lại cho người đọc là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu truyện ngắn

  • A. Một buổi sáng mùa hè nắng gắt trên bãi biển sôi động.
  • B. Một buổi trưa thu yên ả với bầu trời trong xanh.
  • C. Một buổi chiều xuân mờ ảo, bảng lảng sương khói ở làng chài ven biển.
  • D. Một đêm đông lạnh giá, gió bấc thổi mạnh trên đồng bằng.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của làng chài.
  • B. Biểu tượng cho sự rõ ràng, minh bạch trong cuộc sống.
  • C. Biểu tượng cho sức mạnh áp đảo của thiên nhiên trước con người.
  • D. Biểu tượng cho ranh giới mờ ảo, sự giao thoa giữa cõi thực và cõi hư, giữa sự sống và cái chết.

Câu 3: Nhân vật Lão Nhiệm Bình trong truyện được nhà văn khắc họa chủ yếu qua những khía cạnh nào, thể hiện đặc trưng của người dân miền biển trước cuộc sống và cái chết?

  • A. Nỗi sợ hãi tột độ trước những câu chuyện ma quỷ.
  • B. Sự điềm tĩnh, thản nhiên, coi chuyện âm dương là lẽ thường tình của cuộc đời.
  • C. Thái độ phủ nhận hoàn toàn sự tồn tại của thế giới tâm linh.
  • D. Sự đau khổ, dằn vặt vì những mất mát trong quá khứ.

Câu 4: Khi kể lại câu chuyện ma về người chết đuối, thái độ của Lão Nhiệm Bình thể hiện điều gì về cách nhìn nhận của ông đối với cái chết và những điều huyền bí?

  • A. Coi đó như một phần tự nhiên của cuộc sống làng chài, không quá sợ hãi hay thần bí hóa.
  • B. Dùng những câu chuyện đó để dọa dẫm, cảnh cáo những người trẻ tuổi.
  • C. Thể hiện sự bất lực, cam chịu trước số phận.
  • D. Tìm cách giải thích khoa học cho mọi hiện tượng.

Câu 5: Nhân vật

  • A. Chàng tin vào sự phân tách rõ ràng, tuyệt đối giữa hai cõi.
  • B. Chàng cũng có cái nhìn thản nhiên, coi nhẹ như Lão Nhiệm Bình.
  • C. Chàng có sự tò mò, suy ngẫm và cảm nhận về sự
  • D. Chàng hoàn toàn không quan tâm đến những câu chuyện tâm linh.

Câu 6: Chi tiết Lão Nhiệm Bình vừa kể chuyện ma vừa thoăn thoắt tay đan lưới có ý nghĩa gì trong việc khắc họa tính cách và cuộc sống của ông?

  • A. Thể hiện sự thiếu tập trung, xao nhãng trong công việc.
  • B. Cho thấy ông là người mê tín, chỉ quan tâm đến chuyện ma quỷ.
  • C. Biểu lộ sự sợ hãi, lo lắng đến mức không ngồi yên.
  • D. Nhấn mạnh sự gắn bó máu thịt của ông với nghề chài lưới, coi đó là lẽ sống ngay cả khi đối diện với những câu chuyện về cái chết.

Câu 7: Sự xuất hiện đột ngột của chiếc thuyền ông Xin Kính trong lớp sương chiều có vai trò gì trong diễn biến câu chuyện?

  • A. Làm gián đoạn câu chuyện của Lão Nhiệm Bình và kết thúc truyện.
  • B. Là tình tiết tạo bước ngoặt, chuyển câu chuyện từ không khí huyền ảo sang hiện thực phũ phàng của tai nạn biển.
  • C. Là biểu tượng cho sự may mắn, điềm lành sắp đến.
  • D. Chỉ đơn thuần là một chi tiết tả cảnh bình thường.

Câu 8: Cảnh vật làng chài hiện lên trong

  • A. Sự trù phú, giàu có không giới hạn.
  • B. Sự tĩnh lặng, bình yên tuyệt đối.
  • C. Sự bí ẩn, tiềm ẩn nguy hiểm và những tai ương khó lường.
  • D. Sự nhàm chán, đơn điệu của cuộc sống.

Câu 9: Qua cách Lão Nhiệm Bình kể chuyện và cách ông đối diện với cuộc sống, nhà văn Bùi Hiển muốn thể hiện điều gì về tâm hồn và bản lĩnh của người dân chài?

  • A. Họ là những người yếu đuối, dễ dàng gục ngã trước khó khăn.
  • B. Họ sống khép kín, không giao tiếp với thế giới bên ngoài.
  • C. Họ chỉ quan tâm đến vật chất, không có đời sống tinh thần phong phú.
  • D. Họ có đời sống tâm linh phong phú, gắn bó với biển, chấp nhận và đối diện với những điều bí ẩn, hiểm nguy bằng thái độ bình thản, lạc quan.

Câu 10: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa không khí huyền ảo, chuyện ma quỷ và hiện thực khắc nghiệt của đời sống làng chài?

  • A. Sự chuyển đột ngột từ câu chuyện ma của Lão Nhiệm Bình sang cảnh vớt xác người chết đuối.
  • B. Việc Chàng ngồi nghe Lão Nhiệm Bình kể chuyện.
  • C. Hình ảnh những chiếc thuyền ra khơi vào buổi sáng.
  • D. Việc những người phụ nữ ngồi vá lưới.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây không đúng về nghệ thuật xây dựng nhân vật trong truyện ngắn

  • A. Nhân vật được khắc họa chủ yếu qua ngôn ngữ đối thoại và hành động.
  • B. Nhân vật được miêu tả tỉ mỉ ngoại hình, tính cách phức tạp với nhiều mâu thuẫn nội tâm.
  • C. Nhân vật Lão Nhiệm Bình là điển hình cho tính cách người dân chài.
  • D. Nhân vật

Câu 12:

  • A. Phạm vi phản ánh rộng lớn, nhiều tuyến nhân vật phức tạp.
  • B. Cốt truyện đồ sộ, nhiều sự kiện kéo dài qua nhiều năm.
  • C. Tập trung khắc họa một khoảnh khắc, một lát cắt trong cuộc sống, làm nổi bật tính cách nhân vật và chủ đề.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, thần thoại để xây dựng câu chuyện.

Câu 13: Phân tích vai trò của yếu tố

  • A. Sương chỉ đơn thuần là yếu tố tả cảnh, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • B. Sương làm cho khung cảnh trở nên rõ nét, chi tiết hơn.
  • C. Sương chỉ là cái cớ để nhân vật kể chuyện.
  • D. Sương tạo ra không khí huyền ảo, mơ hồ, gợi mở những câu chuyện về cõi âm và đồng thời che khuất tầm nhìn, góp phần tạo ra tình huống tai nạn.

Câu 14: Câu nói của Lão Nhiệm Bình khi kể chuyện ma:

  • A. Sự chấp nhận tự nhiên cái chết và thế giới tâm linh như một phần không thể thiếu của cuộc sống.
  • B. Sự vô tâm, thiếu tôn trọng đối với người đã khuất.
  • C. Ông đang cố gắng che giấu sự sợ hãi của mình.
  • D. Ông không tin vào những điều mình đang kể.

Câu 15: Khi chứng kiến cảnh vớt xác, tâm trạng của nhân vật

  • A. Vẫn giữ nguyên sự tò mò, hứng thú với những điều bí ẩn.
  • B. Chuyển từ suy ngẫm về cõi âm sang đối diện trực tiếp với hiện thực đau lòng của cái chết.
  • C. Cảm thấy nhẹ nhõm, thoát khỏi không khí u ám.
  • D. Trở nên hoảng loạn, sợ hãi hơn bao giờ hết.

Câu 16: Bối cảnh làng chài ven biển trong truyện góp phần làm nổi bật điều gì về cuộc sống và con người nơi đây?

  • A. Cuộc sống nhàn hạ, không gặp bất kỳ khó khăn nào.
  • B. Mối quan hệ giữa con người lỏng lẻo, thiếu gắn kết.
  • C. Cuộc sống đầy thử thách, phụ thuộc vào thiên nhiên khắc nghiệt nhưng con người vẫn kiên cường, gắn bó và có đời sống tinh thần riêng.
  • D. Đây là nơi chỉ có những câu chuyện buồn, bi kịch.

Câu 17: Chi tiết

  • A. Tạo sự đối lập giữa nội dung câu chuyện và hành động thực tế, làm nổi bật sự bình thản, gắn bó với công việc của nhân vật.
  • B. Cho thấy Lão Nhiệm Bình là người thợ thủ công giỏi.
  • C. Thể hiện sự căng thẳng, lo lắng của nhân vật.
  • D. Là chi tiết thừa, không có ý nghĩa nghệ thuật.

Câu 18: Mối quan hệ giữa nhân vật

  • A. Mối quan hệ thầy trò, người hướng dẫn và người học việc.
  • B. Mối quan hệ đối địch, không ưa nhau.
  • C. Mối quan hệ khách sáo, giữ khoảng cách.
  • D. Mối quan hệ gần gũi, thân mật, người trẻ lắng nghe và suy ngẫm từ kinh nghiệm của người già.

Câu 19: Thông qua việc miêu tả cảnh vật và con người trong

  • A. Thái độ xa lạ, không hiểu về cuộc sống của họ.
  • B. Sự đồng cảm, yêu mến và trân trọng vẻ đẹp thơ mộng nhưng cũng đầy khắc nghiệt của cuộc sống làng chài và bản lĩnh của con người nơi đây.
  • C. Sự thương hại, coi thường cuộc sống khó khăn của họ.
  • D. Thái độ phê phán những hủ tục, mê tín.

Câu 20: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chấp nhận, đối diện với cái chết một cách bình thản của người dân làng chài?

  • A. Họ tổ chức đám tang rất linh đình, sợ hãi.
  • B. Họ tránh nhắc đến chuyện người chết đuối.
  • C. Khi vớt được xác, họ thực hiện các nghi thức cần thiết một cách tự nhiên, không quá hoảng loạn hay bi lụy.
  • D. Họ đổ lỗi cho số phận và không làm gì cả.

Câu 21: Đoạn văn miêu tả cảnh vớt xác trong truyện có tác dụng gì đối với chủ đề của tác phẩm?

  • A. Làm nổi bật sự đối lập giữa thế giới huyền ảo và hiện thực nghiệt ngã, khẳng định sự sống và cái chết luôn song hành trong cuộc đời người dân chài.
  • B. Chỉ để tạo thêm kịch tính cho câu chuyện.
  • C. Làm giảm đi ý nghĩa của những câu chuyện ma.
  • D. Chứng minh rằng những câu chuyện ma là có thật.

Câu 22: Nhận xét nào phù hợp nhất khi nói về phong cách trần thuật của Bùi Hiển trong

  • A. Trần thuật nhanh, dồn dập, tập trung vào hành động.
  • B. Trần thuật khách quan, lạnh lùng, không bộc lộ cảm xúc.
  • C. Trần thuật hài hước, châm biếm.
  • D. Trần thuật chậm rãi, giàu chất thơ, kết hợp tả cảnh, kể chuyện và suy ngẫm của người kể chuyện xưng

Câu 23: Hình ảnh

  • A. Sự giàu sang, sung túc.
  • B. Sự mong manh, nhỏ bé của con người trước thiên nhiên rộng lớn, nhưng vẫn âm ỉ sức sống và niềm hy vọng.
  • C. Sự lạc hậu, chậm tiến của làng chài.
  • D. Không có ý nghĩa biểu tượng đặc biệt.

Câu 24: Câu chuyện về người chết đuối mà Lão Nhiệm Bình kể và sự kiện vớt xác ông Xin Kính có mối liên hệ như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

  • A. Câu chuyện ma là sự phản ánh tâm linh của người dân về cái chết, còn sự kiện vớt xác là hiện thực phũ phàng, cả hai cùng làm nổi bật sự gần gũi của cái chết trong đời sống làng chài.
  • B. Câu chuyện ma chỉ là hư cấu, không liên quan gì đến sự kiện thực tế.
  • C. Sự kiện vớt xác chứng minh câu chuyện ma là sai sự thật.
  • D. Chúng là hai sự kiện hoàn toàn độc lập, không có ý nghĩa chung.

Câu 25: Đoạn kết truyện, khi Chàng nhìn những ngọn đèn dầu trong sương, thể hiện sự suy ngẫm của nhân vật về điều gì?

  • A. Nỗi buồn vô vọng về tương lai.
  • B. Sự sợ hãi trước bóng tối và sương mù.
  • C. Sự cảm nhận về sức sống âm ỉ, bền bỉ của con người trong hoàn cảnh khắc nghiệt và sự giao thoa giữa sự sống và cái chết.
  • D. Mong muốn rời bỏ làng chài để đến nơi khác.

Câu 26: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, khô khan.
  • B. Ngôn ngữ chỉ mang tính thông báo, thiếu hình ảnh.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương khó hiểu.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm, mang đậm chất thơ và không khí bảng lảng của sương chiều, đồng thời chân thực, giản dị khi miêu tả cuộc sống và con người lao động.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của nhan đề

  • A. Nhan đề vừa gợi không gian, thời gian cụ thể của câu chuyện, vừa mang tính biểu tượng cho sự mờ ảo, giao thoa giữa các cõi và không khí huyền hoặc, suy ngẫm của tác phẩm.
  • B. Nhan đề chỉ đơn thuần là thời điểm xảy ra câu chuyện.
  • C. Nhan đề không liên quan đến nội dung chính của truyện.
  • D. Nhan đề thể hiện sự u ám, bế tắc của cuộc sống.

Câu 28:

  • A. Khẳng định cõi âm và cõi dương là hai thế giới hoàn toàn tách biệt.
  • B. Thể hiện một cái nhìn dung hợp, tin rằng thế giới tâm linh và hiện thực luôn đan xen, ảnh hưởng lẫn nhau trong đời sống tinh thần của con người.
  • C. Phủ nhận sự tồn tại của cõi âm.
  • D. Cho rằng con người không thể hiểu được mối quan hệ giữa hai cõi.

Câu 29: Chi tiết những người phụ nữ ngồi vá lưới trong truyện gợi lên hình ảnh gì về cuộc sống và vai trò của họ trong làng chài?

  • A. Họ là những người chỉ biết chờ đợi đàn ông trở về.
  • B. Họ là những người làm công việc nặng nhọc như đàn ông.
  • C. Họ là những người lặng lẽ, kiên nhẫn, đóng vai trò duy trì sự sống, gắn kết gia đình và cộng đồng, bổ trợ cho công việc đánh bắt đầy rủi ro của đàn ông.
  • D. Họ là những người chỉ quan tâm đến chuyện ngồi lê đôi mách.

Câu 30: Nhìn chung, truyện ngắn

  • A. Chỉ là câu chuyện giải trí về ma quỷ.
  • B. Một bức tranh toàn cảnh về sự phát triển kinh tế của làng chài.
  • C. Những mâu thuẫn gay gắt trong xã hội.
  • D. Vẻ đẹp thơ mộng, khắc nghiệt của thiên nhiên miền biển và đời sống tâm linh phong phú, bản lĩnh kiên cường, sự gắn bó với nghề và sự chấp nhận tự nhiên của con người trước vòng tuần hoàn sinh tử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đoạn mở đầu truyện ngắn "Chiều sương" khắc họa không gian và thời gian đặc trưng nào, góp phần tạo nên bầu không khí chủ đạo của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hình ảnh "sương" xuất hiện xuyên suốt truyện ngắn "Chiều sương" mang ý nghĩa biểu tượng gì trong việc thể hiện mối quan hệ giữa con người và thế giới vô hình, huyền bí?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nhân vật Lão Nhiệm Bình trong truyện được nhà văn khắc họa chủ yếu qua những khía cạnh nào, thể hiện đặc trưng của người dân miền biển trước cuộc sống và cái chết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi kể lại câu chuyện ma về người chết đuối, thái độ của Lão Nhiệm Bình thể hiện điều gì về cách nhìn nhận của ông đối với cái chết và những điều huyền bí?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nhân vật "Chàng" - người kể chuyện xưng "tôi" - có sự khác biệt cơ bản nào trong cách nhìn nhận về mối quan hệ giữa cõi âm và cõi dương so với Lão Nhiệm Bình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chi tiết Lão Nhiệm Bình vừa kể chuyện ma vừa thoăn thoắt tay đan lưới có ý nghĩa gì trong việc khắc họa tính cách và cuộc sống của ông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Sự xuất hiện đột ngột của chiếc thuyền ông Xin Kính trong lớp sương chiều có vai trò gì trong diễn biến câu chuyện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Cảnh vật làng chài hiện lên trong "Chiều sương" không chỉ có vẻ đẹp thơ mộng, mà còn tiềm ẩn điều gì, đặc biệt qua hình ảnh biển cả và sương mù?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Qua cách Lão Nhiệm Bình kể chuyện và cách ông đối diện với cuộc sống, nhà văn Bùi Hiển muốn thể hiện điều gì về tâm hồn và bản lĩnh của người dân chài?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa không khí huyền ảo, chuyện ma quỷ và hiện thực khắc nghiệt của đời sống làng chài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nhận xét nào sau đây *không* đúng về nghệ thuật xây dựng nhân vật trong truyện ngắn "Chiều sương"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: "Chiều sương" được viết theo thể loại truyện ngắn. Đặc điểm nào của thể loại này thể hiện rõ nhất trong tác phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích vai trò của yếu tố "sương" trong việc tạo nên không khí và dẫn dắt cốt truyện của tác phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Câu nói của Lão Nhiệm Bình khi kể chuyện ma: "Lão chài kể như vậy, giọng bình thường như nói chuyện với người dương gian..." thể hiện điều gì về quan niệm sống của ông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi chứng kiến cảnh vớt xác, tâm trạng của nhân vật "Chàng" có sự thay đổi như thế nào so với lúc ngồi nghe chuyện ma?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Bối cảnh làng chài ven biển trong truyện góp phần làm nổi bật điều gì về cuộc sống và con người nơi đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chi tiết "tay vẫn thoăn thoắt đưa trẻ đan qua mắt lưới" khi Lão Nhiệm Bình kể chuyện ma có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Mối quan hệ giữa nhân vật "Chàng" và Lão Nhiệm Bình được thể hiện như thế nào trong truyện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Thông qua việc miêu tả cảnh vật và con người trong "Chiều sương", nhà văn Bùi Hiển đã thể hiện tình cảm gì đối với vùng đất và những con người lao động nơi đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chấp nhận, đối diện với cái chết một cách bình thản của người dân làng chài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đoạn văn miêu tả cảnh vớt xác trong truyện có tác dụng gì đối với chủ đề của tác phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nhận xét nào phù hợp nhất khi nói về phong cách trần thuật của Bùi Hiển trong "Chiều sương"?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hình ảnh "những ngọn đèn dầu" lập lòe trong sương chiều ở cuối truyện gợi lên điều gì về cuộc sống của người dân chài?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Câu chuyện về người chết đuối mà Lão Nhiệm Bình kể và sự kiện vớt xác ông Xin Kính có mối liên hệ như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đoạn kết truyện, khi Chàng nhìn những ngọn đèn dầu trong sương, thể hiện sự suy ngẫm của nhân vật về điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong "Chiều sương" có đặc điểm gì nổi bật, phù hợp với không khí và nội dung truyện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Chiều sương" đối với toàn bộ tác phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: "Trong ý nghĩ lão chài, chàng đoán, âm dương không phân ranh giới rõ ràng, cõi sống và cõi chết nương nhau vấn vít". Câu văn này thể hiện điều gì về cách nhìn nhận của tác giả (thông qua nhân vật Chàng) về thế giới tâm linh và hiện thực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Chi tiết những người phụ nữ ngồi vá lưới trong truyện gợi lên hình ảnh gì về cuộc sống và vai trò của họ trong làng chài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhìn chung, truyện ngắn "Chiều sương" mang đến cho người đọc cảm nhận sâu sắc về điều gì?

Viết một bình luận