12+ Đề Trắc Nghiệm Chữ Người Tử Tù – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhận định nào sau đây đúng nhất về phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân trước Cách mạng tháng Tám 1945?

  • A. Tập trung phản ánh hiện thực xã hội đương thời với giọng văn hiện thực phê phán sâu sắc.
  • B. Chú trọng miêu tả cuộc sống của tầng lớp lao động nghèo, thể hiện sự đồng cảm, xót thương.
  • C. Phong cách giản dị, mộc mạc, ngôn ngữ gần gũi với đời sống thường ngày.
  • D. Tài hoa, uyên bác, có cái "ngông" riêng, luôn nhìn sự vật ở phương diện thẩm mĩ và đi tìm vẻ đẹp của quá khứ.

Câu 2: Tác phẩm "Chữ người tử tù" ban đầu có tên là gì? Điều này gợi ý gì về trọng tâm ban đầu của tác giả?

  • A. "Dòng chữ cuối cùng", gợi ý sự tập trung vào khoảnh khắc sáng tạo cuối cùng và giá trị của nét chữ.
  • B. "Người tử tù", gợi ý sự tập trung vào số phận bi kịch của nhân vật chính.
  • C. "Quản ngục và tử tù", gợi ý sự tập trung vào mối quan hệ đối lập giữa hai nhân vật.
  • D. "Vẻ đẹp chốn lao tù", gợi ý sự tập trung vào việc tìm thấy cái đẹp ở nơi khắc nghiệt.

Câu 3: Tình huống truyện độc đáo trong "Chữ người tử tù" được xây dựng dựa trên mối quan hệ éo le nào?

  • A. Mối quan hệ giữa người cai trị và kẻ bị trị.
  • B. Mối quan hệ giữa nghệ sĩ và khán giả.
  • C. Mối quan hệ tri âm, tri kỉ giữa một tử tù và một viên quản ngục.
  • D. Mối quan hệ giữa cái thiện và cái ác trong cùng một con người.

Câu 4: Việc Nguyễn Tuân xây dựng bối cảnh cho chữ diễn ra trong nhà lao, vào đêm khuya, trước khi Huấn Cao ra pháp trường có ý nghĩa gì?

  • A. Làm tăng kịch tính cho câu chuyện.
  • B. Tạo nên sự đối lập gay gắt giữa cái đẹp, cái thiện với cái xấu, cái ác, làm nổi bật sức mạnh của cái đẹp.
  • C. Thể hiện sự tàn bạo của chế độ nhà tù đương thời.
  • D. Nhấn mạnh sự cô đơn, tuyệt vọng của người tử tù trước cái chết.

Câu 5: Chi tiết Huấn Cao "lạnh lùng, chúc mũi gông nặng, khom mình thúc mạnh đầu thang gông xuống thềm đá tảng đánh thuỳnh một cái" khi mới vào ngục thể hiện rõ nhất đặc điểm nào ở ông?

  • A. Khí phách hiên ngang, bất khuất, coi thường cường quyền.
  • B. Sự tức giận, bất mãn trước số phận.
  • C. Sức khỏe phi thường của người tử tù.
  • D. Sự quen thuộc với cuộc sống lao tù.

Câu 6: Thái độ "biệt nhỡn liên tài" của quản ngục đối với Huấn Cao được biểu hiện qua những hành động nào?

  • A. Sai lính canh gác Huấn Cao cẩn mật hơn.
  • B. Không cho Huấn Cao tiếp xúc với bất kỳ ai.
  • C. Đối xử tàn bạo để dập tắt ý chí phản kháng.
  • D. Cung cấp cho Huấn Cao buồng giam sạch sẽ, biệt đãi cơm rượu, tìm cách xin chữ.

Câu 7: Điều gì ở Huấn Cao khiến viên quản ngục "ăn không ngon, ngủ không yên"?

  • A. Sự sợ hãi trước khí phách của Huấn Cao.
  • B. Nỗi băn khoăn, khao khát có được nét chữ quý giá của Huấn Cao.
  • C. Lo sợ Huấn Cao sẽ tìm cách vượt ngục.
  • D. Áp lực từ cấp trên về việc trông giữ tử tù quan trọng.

Câu 8: Khi biết quản ngục có "sở nguyện chơi chữ", Huấn Cao ban đầu có thái độ như thế nào và vì sao?

  • A. Khinh bạc, vì ông cho rằng kẻ quyền thế không xứng đáng với cái đẹp của chữ nghĩa.
  • B. Vui vẻ chấp nhận, vì ông quý trọng tấm lòng của quản ngục.
  • C. Ngạc nhiên, vì không ngờ quản ngục lại có sở thích tao nhã.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến yêu cầu đó.

Câu 9: Chi tiết nào dưới đây thể hiện "thiên lương" trong sáng của Huấn Cao?

  • A. Tài viết chữ rất nhanh và rất đẹp.
  • B. Thái độ khinh bạc với bọn lính canh.
  • C. Chỉ cho chữ người có "sở nguyện cao quý" và khuyên quản ngục giữ lấy "thiên lương".
  • D. Thản nhiên nhận rượu thịt trong tù.

Câu 10: Cảnh cho chữ diễn ra trong "một buồng tối chật hẹp, ẩm ướt, tường đầy mạng nhện, đất bừa bãi phân chuột, phân gián". Việc miêu tả không gian này có tác dụng gì?

  • A. Gây ấn tượng về sự tàn khốc của nhà tù.
  • B. Làm nổi bật sự khổ sở của người tử tù.
  • C. Tạo không khí u ám, bi thương cho câu chuyện.
  • D. Làm nổi bật sự đối lập giữa cái đẹp, cái thiện và cái xấu, cái ác, khẳng định sức mạnh của cái đẹp.

Câu 11: Trong cảnh cho chữ, "một người tù, cổ đeo gông, chân vướng xiềng, đang dậm tô nét chữ trên tấm lụa trắng tinh". Hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Thể hiện sự bất lực của Huấn Cao trước số phận.
  • B. Biểu tượng cho sự chiến thắng của tinh thần, tài hoa, khí phách trước hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • C. Nhấn mạnh sự đau đớn, tủi nhục của người tù.
  • D. Cho thấy sự tàn bạo của chế độ cai trị.

Câu 12: Vì sao viên quản ngục lại "khúm núm" vái lạy Huấn Cao và nghe lời khuyên của ông trong cảnh cho chữ?

  • A. Vì sợ hãi quyền lực ngầm của Huấn Cao.
  • B. Vì muốn lấy lòng Huấn Cao để được tha tội.
  • C. Vì nhận ra Huấn Cao là người tài giỏi hơn mình.
  • D. Vì cảm phục tài năng và thiên lương của Huấn Cao, sự khuất phục của cái xấu trước cái đẹp và cái thiện.

Câu 13: Lời khuyên của Huấn Cao với quản ngục: "Ở đây lẫn lộn. Ta khuyên thầy quản nên thay chốn ở đi..." mang ý nghĩa sâu sắc nào?

  • A. Cái đẹp và cái thiện không thể tồn tại lâu dài trong môi trường của cái xấu, cái ác; cần phải giữ gìn thiên lương và tránh xa cái xấu.
  • B. Nhà tù là nơi không xứng đáng để treo chữ đẹp.
  • C. Quản ngục nên bỏ nghề cai ngục để làm một công việc khác.
  • D. Huấn Cao muốn quản ngục giúp ông trốn thoát.

Câu 14: Nhân vật thầy thơ lại trong truyện được xây dựng nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật sự tàn bạo của hệ thống nhà tù.
  • B. Làm nền, làm tăng thêm sự đồng điệu và vẻ đẹp tâm hồn của quản ngục trong việc yêu cái đẹp.
  • C. Tạo thêm xung đột trong câu chuyện.
  • D. Đại diện cho tầng lớp trí thức sa sút đương thời.

Câu 15: "Chữ người tử tù" thể hiện rõ nhất quan niệm nào của Nguyễn Tuân về cái đẹp?

  • A. Cái đẹp chỉ tồn tại trong quá khứ "vang bóng một thời".
  • B. Cái đẹp chỉ có thể tồn tại ở những nơi thanh cao, thoát tục.
  • C. Cái đẹp gắn liền với cái thiện, cái cao cả của nhân cách, và có sức mạnh cảm hóa, chiến thắng cái xấu.
  • D. Cái đẹp là thứ xa xỉ, không dành cho những kẻ phàm tục.

Câu 16: Cảm hứng chủ đạo của Nguyễn Tuân khi viết "Chữ người tử tù" là gì?

  • A. Ngợi ca vẻ đẹp tài hoa, khí phách, thiên lương của con người.
  • B. Phê phán sự tàn bạo, mục nát của chế độ nhà tù.
  • C. Thể hiện nỗi buồn, tiếc nuối về sự suy tàn của những giá trị truyền thống.
  • D. Kêu gọi mọi người đứng lên chống lại cường quyền.

Câu 17: Nghệ thuật tạo dựng không khí cổ kính, trang trọng trong "Chữ người tử tù" được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Ngôn ngữ đối thoại hiện đại, gần gũi.
  • B. Nhịp điệu truyện nhanh, dồn dập.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi không khí xưa; miêu tả cảnh cho chữ như một nghi lễ thiêng liêng.
  • D. Tập trung vào các chi tiết đời thường, sinh hoạt.

Câu 18: Thủ pháp nghệ thuật đối lập được sử dụng hiệu quả nhất trong "Chữ người tử tù" để làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự khác biệt giữa các nhân vật.
  • B. Sự phức tạp của tâm lý con người.
  • C. Mâu thuẫn xã hội đương thời.
  • D. Sự đối lập giữa cái đẹp, cái thiện và cái xấu, cái ác, khẳng định sự chiến thắng của cái đẹp.

Câu 19: Nhận xét nào sau đây không đúng về nhân vật Quản ngục?

  • A. Là người có tâm hồn yêu cái đẹp, "biệt nhỡn liên tài".
  • B. Là kẻ đại diện tuyệt đối cho cái ác, không có chút thiên lương nào.
  • C. Sống trong môi trường dơ bẩn nhưng vẫn giữ được "sở nguyện cao quý".
  • D. Có sự giằng xé nội tâm giữa bổn phận và khao khát cái đẹp.

Câu 20: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa Huấn Cao và các tù nhân thông thường khác trong mắt quản ngục?

  • A. Quản ngục biệt đãi, không nỡ dùng phép đánh đòn Huấn Cao.
  • B. Huấn Cao bị biệt giam ở một buồng riêng.
  • C. Huấn Cao có nhiều người mến mộ ở bên ngoài.
  • D. Huấn Cao là thủ lĩnh của một cuộc nổi dậy.

Câu 21: Ý nghĩa của hình ảnh "tấm lụa trắng tinh" trong cảnh cho chữ là gì?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sang trọng.
  • B. Biểu tượng cho sự tang tóc, bi thương.
  • C. Biểu tượng cho sự tinh khiết, cao quý của cái đẹp và tâm hồn.
  • D. Biểu tượng cho sự trống rỗng, vô nghĩa.

Câu 22: Vì sao Nguyễn Tuân lại khắc họa nhân vật Huấn Cao gắn liền với tài viết chữ?

  • A. Vì đây là tài năng phổ biến trong xã hội xưa.
  • B. Vì thư pháp là biểu tượng của cái đẹp trong sáng, tài hoa và cốt cách thanh cao trong văn hóa truyền thống.
  • C. Vì Nguyễn Tuân giỏi viết chữ đẹp.
  • D. Vì tài viết chữ dễ dàng thể hiện sự đối lập với môi trường nhà tù.

Câu 23: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất "cái ngông" của Huấn Cao?

  • A. Ban đầu từ chối cho chữ quản ngục một cách dứt khoát.
  • B. Thái độ thản nhiên khi sắp chết.
  • C. Viết chữ rất nhanh và rất đẹp.
  • D. Khuyên quản ngục thay đổi chỗ ở.

Câu 24: Qua nhân vật Quản ngục, Nguyễn Tuân muốn gửi gắm thông điệp gì về con người?

  • A. Kẻ làm quan luôn tàn ác, vô nhân đạo.
  • B. Con người dễ dàng bị tha hóa bởi môi trường sống.
  • C. Chỉ có những người tài hoa mới biết quý trọng cái đẹp.
  • D. Ngay cả trong môi trường xấu xa, con người vẫn có thể giữ được thiên lương và khao khát hướng tới cái đẹp, cái thiện.

Câu 25: Cảnh "cho chữ" được miêu tả với ánh sáng đối lập: "ánh sáng đỏ rực của một bó đuốc tẩm dầu". Ánh sáng này tượng trưng cho điều gì trong bối cảnh đêm tối nhà tù?

  • A. Sự nguy hiểm, đe dọa.
  • B. Sự tỏa sáng của cái đẹp, tài năng, khí phách và thiên lương giữa bóng tối của cái xấu, cái ác.
  • C. Hy vọng về sự giải thoát.
  • D. Sự tức giận, phẫn uất của người tử tù.

Câu 26: "Chữ người tử tù" thể hiện đặc trưng nào trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân trước Cách mạng?

  • A. Hiện thực và trào phúng.
  • B. Lãng mạn và cách mạng.
  • C. Ngợi ca vẻ đẹp "vang bóng một thời", thể hiện cái tôi tài hoa, uyên bác.
  • D. Giản dị và chân thực.

Câu 27: Ý nghĩa sâu sắc nhất của việc Huấn Cao cho chữ quản ngục không phải vì tiền bạc hay sự trả ơn, mà là vì điều gì?

  • A. Vì quản ngục đã đối xử tốt với ông.
  • B. Vì ông muốn để lại danh tiếng.
  • C. Vì ông muốn chế giễu quyền lực nhà tù.
  • D. Vì ông nhận ra tấm lòng "biệt nhỡn liên tài" và thiên lương của quản ngục, coi trọng sự xứng đáng của người nhận.

Câu 28: Cảnh Huấn Cao cho chữ kết thúc bằng lời "khúm núm" của quản ngục và lời khuyên của Huấn Cao. Kết thúc này có ý nghĩa gì về sự đối đầu giữa cái đẹp và cái xấu?

  • A. Thể hiện sự chiến thắng của cái đẹp và cái thiện trước cái xấu và cường quyền.
  • B. Nhấn mạnh sự bi kịch và bế tắc của con người.
  • C. Gợi mở một kết thúc có hậu cho Huấn Cao.
  • D. Cho thấy sự vô nghĩa của mọi cuộc đấu tranh.

Câu 29: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị nội dung của tác phẩm "Chữ người tử tù"?

  • A. Lên án chế độ nhà tù tàn bạo.
  • B. Thể hiện nỗi tiếc nuối về một thời đã qua.
  • C. Phản ánh mâu thuẫn giai cấp trong xã hội.
  • D. Khắc họa hình tượng Huấn Cao, qua đó thể hiện quan niệm về cái đẹp và khẳng định sự chiến thắng của cái đẹp, cái thiện.

Câu 30: Để hiểu sâu sắc tác phẩm "Chữ người tử tù", người đọc cần chú ý phân tích nhất vào yếu tố nào?

  • A. Tình huống truyện độc đáo và các hình tượng nhân vật (Huấn Cao, Quản ngục).
  • B. Bối cảnh lịch sử cụ thể khi tác phẩm ra đời.
  • C. Tiểu sử chi tiết của nhà văn Nguyễn Tuân.
  • D. Các chi tiết miêu tả cảnh sinh hoạt trong nhà tù.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Nhận định nào sau đây *đúng nhất* về phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân trước Cách mạng tháng Tám 1945?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tác phẩm 'Chữ người tử tù' ban đầu có tên là gì? Điều này gợi ý gì về trọng tâm ban đầu của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Tình huống truyện độc đáo trong 'Chữ người tử tù' được xây dựng dựa trên mối quan hệ éo le nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Việc Nguyễn Tuân xây dựng bối cảnh cho chữ diễn ra trong nhà lao, vào đêm khuya, trước khi Huấn Cao ra pháp trường có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Chi tiết Huấn Cao 'lạnh lùng, chúc mũi gông nặng, khom mình thúc mạnh đầu thang gông xuống thềm đá tảng đánh thuỳnh một cái' khi mới vào ngục thể hiện rõ nhất đặc điểm nào ở ông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Thái độ 'biệt nhỡn liên tài' của quản ngục đối với Huấn Cao được biểu hiện qua những hành động nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Điều gì ở Huấn Cao khiến viên quản ngục 'ăn không ngon, ngủ không yên'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi biết quản ngục có 'sở nguyện chơi chữ', Huấn Cao ban đầu có thái độ như thế nào và vì sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Chi tiết nào dưới đây thể hiện 'thiên lương' trong sáng của Huấn Cao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Cảnh cho chữ diễn ra trong 'một buồng tối chật hẹp, ẩm ướt, tường đầy mạng nhện, đất bừa bãi phân chuột, phân gián'. Việc miêu tả không gian này có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong cảnh cho chữ, 'một người tù, cổ đeo gông, chân vướng xiềng, đang dậm tô nét chữ trên tấm lụa trắng tinh'. Hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Vì sao viên quản ngục lại 'khúm núm' vái lạy Huấn Cao và nghe lời khuyên của ông trong cảnh cho chữ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Lời khuyên của Huấn Cao với quản ngục: 'Ở đây lẫn lộn. Ta khuyên thầy quản nên thay chốn ở đi...' mang ý nghĩa sâu sắc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nhân vật thầy thơ lại trong truyện được xây dựng nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: 'Chữ người tử tù' thể hiện rõ nhất quan niệm nào của Nguyễn Tuân về cái đẹp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Cảm hứng chủ đạo của Nguyễn Tuân khi viết 'Chữ người tử tù' là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Nghệ thuật tạo dựng không khí cổ kính, trang trọng trong 'Chữ người tử tù' được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Thủ pháp nghệ thuật đối lập được sử dụng hiệu quả nhất trong 'Chữ người tử tù' để làm nổi bật điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Nhận xét nào sau đây *không đúng* về nhân vật Quản ngục?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa Huấn Cao và các tù nhân thông thường khác trong mắt quản ngục?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Ý nghĩa của hình ảnh 'tấm lụa trắng tinh' trong cảnh cho chữ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Vì sao Nguyễn Tuân lại khắc họa nhân vật Huấn Cao gắn liền với tài viết chữ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất 'cái ngông' của Huấn Cao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Qua nhân vật Quản ngục, Nguyễn Tuân muốn gửi gắm thông điệp gì về con người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Cảnh 'cho chữ' được miêu tả với ánh sáng đối lập: 'ánh sáng đỏ rực của một bó đuốc tẩm dầu'. Ánh sáng này tượng trưng cho điều gì trong bối cảnh đêm tối nhà tù?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: 'Chữ người tử tù' thể hiện đặc trưng nào trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân trước Cách mạng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Ý nghĩa sâu sắc nhất của việc Huấn Cao cho chữ quản ngục không phải vì tiền bạc hay sự trả ơn, mà là vì điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Cảnh Huấn Cao cho chữ kết thúc bằng lời 'khúm núm' của quản ngục và lời khuyên của Huấn Cao. Kết thúc này có ý nghĩa gì về sự đối đầu giữa cái đẹp và cái xấu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nhận xét nào sau đây *khái quát đúng nhất* giá trị nội dung của tác phẩm 'Chữ người tử tù'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Để hiểu sâu sắc tác phẩm 'Chữ người tử tù', người đọc cần chú ý phân tích nhất vào yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tác phẩm

  • A. Tập
  • B. Tập
  • C. Tập
  • D. Tập

Câu 2: Bối cảnh chính của truyện

  • A. Một vùng quê yên bình; làm nổi bật vẻ đẹp của con người tài hoa giữa cuộc sống giản dị.
  • B. Một phiên chợ vùng cao; thể hiện sự gặp gỡ tình cờ giữa những con người đặc biệt.
  • C. Một nhà lao bẩn thỉu, tăm tối; tạo nên sự tương phản gay gắt với vẻ đẹp và khí phách của con người.
  • D. Một thư phòng cổ kính; làm tôn vinh vẻ đẹp của nghệ thuật thư pháp truyền thống.

Câu 3: Tình huống truyện độc đáo trong

  • A. Người anh hùng và kẻ thù trên chiến trường.
  • B. Một tử tù và viên quản ngục trong nhà lao.
  • C. Người nghệ sĩ và khán giả trên sân khấu.
  • D. Người thầy và học trò trong lớp học.

Câu 4: Nhân vật Huấn Cao được Nguyễn Tuân khắc họa với những vẻ đẹp nổi bật nào?

  • A. Tài hoa nghệ sĩ, khí phách hiên ngang, thiên lương trong sáng.
  • B. Giàu có, quyền lực, thông minh.
  • C. Nghèo khổ, bất hạnh, nhưng có trái tim nhân hậu.
  • D. Hèn nhát, lươn lẹo, nhưng có tài lẻ.

Câu 5: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất vẻ đẹp khí phách hiên ngang, bất khuất của Huấn Cao khi đối diện với hoàn cảnh tù đày?

  • A. Việc ông viết chữ rất nhanh và rất đẹp.
  • B. Lời khuyên viên quản ngục nên thay đổi chốn ở.
  • C. Thái độ dỗ gông và thản nhiên nhận rượu thịt.
  • D. Việc ông trò chuyện thân tình với thầy thơ lại.

Câu 6: Vẻ đẹp

  • A. Việc ông từ chối yêu cầu của quản ngục ban đầu.
  • B. Lời khuyên viên quản ngục nên thay đổi chốn ở để giữ gìn thiên lương.
  • C. Thái độ khinh bạc đối với bọn lính gác.
  • D. Việc ông đồng ý cho chữ quản ngục khi biết tấm lòng của ông ta.

Câu 7: Viên quản ngục trong truyện được Nguyễn Tuân xây dựng là người như thế nào?

  • A. Độc ác, tàn bạo, không có tình người.
  • B. Hèn nhát, chỉ biết nghe lời cấp trên.
  • C. Tham lam, chỉ quan tâm đến tiền bạc.
  • D. Có tấm lòng

Câu 8: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất tấm lòng

  • A. Việc ông tìm cách biệt đãi Huấn Cao, không nỡ dùng hình phạt nặng.
  • B. Thái độ nghiêm khắc khi hỏi cung Huấn Cao.
  • C. Việc ông thường xuyên báo cáo tình hình của Huấn Cao lên cấp trên.
  • D. Sự lo sợ khi nghe tin Huấn Cao sắp bị hành hình.

Câu 9: Nhân vật thầy thơ lại có vai trò gì trong việc làm sáng tỏ tính cách của viên quản ngục?

  • A. Là người đối đầu trực tiếp với quản ngục, tạo mâu thuẫn.
  • B. Là người khuyên quản ngục nên đối xử tàn bạo với tù nhân.
  • C. Là người bạn tâm giao, chia sẻ sở thích và làm nổi bật tấm lòng của quản ngục.
  • D. Là người đại diện cho cái xấu, cái ác trong nhà lao.

Câu 10: Cảnh cho chữ trong tác phẩm được miêu tả diễn ra vào thời điểm nào và điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Vào đêm trước khi Huấn Cao bị hành hình; làm tăng kịch tính và sự thiêng liêng của cảnh tượng.
  • B. Vào buổi sáng sớm; thể hiện sự khởi đầu mới cho những con người trong nhà lao.
  • C. Vào một buổi chiều tà; gợi không khí buồn bã, chia ly.
  • D. Vào lúc giữa trưa; thể hiện sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối.

Câu 11: Nguyễn Tuân sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để miêu tả không gian nhà lao trong cảnh cho chữ?

  • A. Rộng rãi, sạch sẽ, có ánh sáng tự nhiên.
  • B. Cao ráo, thoáng đãng, có mùi hương thoang thoảng.
  • C. Nhỏ hẹp, ấm cúng, có tiếng chim hót.
  • D. Ẩm ướt, tối om, tường đầy mạng nhện, đất bẩn, mùi hôi hám.

Câu 12: Trong cảnh cho chữ, tư thế của Huấn Cao, quản ngục và thầy thơ lại được miêu tả như thế nào và điều đó nói lên điều gì về không khí lúc bấy giờ?

  • A. Huấn Cao run rẩy, quản ngục uy nghiêm, thầy thơ lại bình thản.
  • B. Huấn Cao vội vã, quản ngục thúc giục, thầy thơ lại sợ hãi.
  • C. Huấn Cao ung dung, đĩnh đạc; quản ngục khúm núm; thầy thơ lại run run; thể hiện sự đảo lộn vị thế và không khí thiêng liêng.
  • D. Huấn Cao mệt mỏi, quản ngục sốt ruột, thầy thơ lại đứng yên.

Câu 13: Ý nghĩa của lời khuyên cuối cùng của Huấn Cao dành cho viên quản ngục là gì?

  • A. Nhắc nhở quản ngục về sự nguy hiểm của nghề nghiệp.
  • B. Khuyên quản ngục nên từ bỏ việc xin chữ.
  • C. Chỉ dẫn quản ngục cách treo chữ sao cho đẹp.
  • D. Khẳng định cái đẹp không thể chung sống với cái xấu, cái ác, và khuyên quản ngục giữ gìn thiên lương.

Câu 14:

  • A. Sự giàu có về vật chất.
  • B. Tài năng đặc biệt trong một lĩnh vực.
  • C. Bản tính tốt đẹp, trong sáng, khả năng phân biệt thiện ác.
  • D. Quyền lực và địa vị trong xã hội.

Câu 15: Cảm xúc của viên quản ngục sau khi nghe lời khuyên của Huấn Cao và nhận chữ được miêu tả như thế nào?

  • A. Cảm động, thành kính, cúi đầu vái lạy người tử tù.
  • B. Sợ hãi, lo lắng vì hành động của mình.
  • C. Thoả mãn vì đã đạt được điều mình muốn.
  • D. Giận dữ vì bị người tù khuyên bảo.

Câu 16: Nguyễn Tuân đã sử dụng thành công thủ pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật vẻ đẹp của Huấn Cao và ý nghĩa chủ đề của tác phẩm?

  • A. Nghệ thuật lãng mạn hóa.
  • B. Thủ pháp đối lập (tương phản).
  • C. Nghệ thuật ẩn dụ.
  • D. Nghệ thuật nhân hóa.

Câu 17: Ngôn ngữ trong

  • A. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hằng ngày.
  • B. Hóm hỉnh, trào phúng, giàu chất hài hước.
  • C. Khô khan, thiếu cảm xúc, tập trung vào miêu tả sự thật.
  • D. Giàu hình ảnh, có tính tạo hình, mang sắc thái cổ kính, trang trọng.

Câu 18: Chủ đề chính mà Nguyễn Tuân muốn gửi gắm qua tác phẩm

  • A. Phản ánh hiện thực tàn khốc của nhà tù thực dân.
  • B. Lên án sự suy đồi đạo đức của xã hội phong kiến.
  • C. Ca ngợi cái đẹp, cái tài, cái thiên lương và khẳng định sự chiến thắng của cái đẹp trước cái xấu.
  • D. Kêu gọi đấu tranh chống lại áp bức, bất công.

Câu 19: Nhận định nào sau đây nói đúng nhất về ý nghĩa của hình tượng chữ viết trong tác phẩm?

  • A. Là phương tiện giao tiếp thông thường.
  • B. Chỉ là một vật trang trí vô tri.
  • C. Biểu tượng cho quyền lực và tri thức.
  • D. Biểu tượng cho cái đẹp, cái tài, khí phách và thiên lương của con người.

Câu 20: Quan niệm về cái đẹp của Nguyễn Tuân trước Cách mạng tháng Tám, thể hiện qua

  • A. Tìm kiếm và tôn vinh cái đẹp trong quá khứ, cái đẹp của những giá trị truyền thống đang mai một.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của cuộc sống hiện đại và con người mới.
  • C. Phê phán những cái xấu, cái giả tạo trong xã hội.
  • D. Diễn tả vẻ đẹp của thiên nhiên và lao động.

Câu 21: Tại sao Nguyễn Tuân lại chọn nhân vật Huấn Cao, một người tử tù, làm biểu tượng cho cái đẹp và khí phách?

  • A. Vì người tử tù dễ gợi cảm xúc thương cảm ở độc giả.
  • B. Vì Nguyễn Tuân muốn phản ánh số phận bi thảm của những người chống đối chính quyền.
  • C. Để tạo sự tương phản gay gắt, làm nổi bật vẻ đẹp và khí phách con người ngay cả trong hoàn cảnh tăm tối nhất.
  • D. Vì Nguyễn Tuân chỉ quan tâm đến những nhân vật ngoài lề xã hội.

Câu 22: Cảm nhận của viên quản ngục khi nhìn dòng chữ cuối cùng của Huấn Cao là gì?

  • A. Xúc động, thành kính, cảm thấy như chạm trán với một điều thiêng liêng.
  • B. Sợ hãi, lo lắng cho tương lai của mình.
  • C. Bình thản, coi đó là việc bình thường.
  • D. Giận dữ vì phải làm một việc trái luật.

Câu 23: Chi tiết nào trong cảnh cho chữ thể hiện sự chiến thắng của cái đẹp và cái thiện đối với cái xấu và cái ác?

  • A. Huấn Cao bị xiềng xích trong buồng giam.
  • B. Viên quản ngục lo lắng về hình phạt có thể nhận.
  • C. Thầy thơ lại sợ hãi khi chứng kiến cảnh tượng.
  • D. Người tử tù đường hoàng cho chữ giữa nhà lao, còn quản ngục và thầy thơ lại khúm núm, run run nhận chữ.

Câu 24: Nét đặc sắc trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân thể hiện qua

  • A. Tập trung phản ánh hiện thực xã hội một cách trần trụi.
  • B. Miêu tả con người và sự vật ở phương diện tài hoa, nghệ sĩ, ngôn ngữ giàu có, sắc sảo.
  • C. Chú trọng vào tâm lý nhân vật một cách sâu sắc.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.

Câu 25: Câu nói nào của Huấn Cao thể hiện rõ nhất thái độ khinh bạc đối với những kẻ tàn bạo trong nhà lao?

  • A. “Thiên hạ ít ai biết trân trọng cái tài của ta.”
  • B. “Rồi đây ta cũng về với cát bụi thôi.”
  • C. “Ta nhất sinh không vì vàng ngọc hay quyền thế mà ép mình viết câu đối bao giờ!”
  • D. “Ở đây lẫn lộn. Ta khuyên thầy quản nên thay chốn ở đi.”

Câu 26: Vì sao viên quản ngục lại cảm thấy khó xử khi phải báo cáo về Huấn Cao cho quan trên?

  • A. Ông sợ Huấn Cao sẽ làm loạn trong tù.
  • B. Ông vừa muốn làm tròn bổn phận, vừa muốn biệt đãi Huấn Cao.
  • C. Ông không biết phải viết gì về một người tài giỏi như Huấn Cao.
  • D. Ông sợ quan trên sẽ trách mắng vì đã đối xử tốt với tù nhân.

Câu 27: Chi tiết nào trong tác phẩm cho thấy sự thay đổi trong nhận thức và hành động của thầy thơ lại?

  • A. Ông luôn giữ thái độ sợ hãi trước Huấn Cao.
  • B. Ông khuyên quản ngục nên trừng phạt Huấn Cao.
  • C. Ông từ chỗ sợ sệt, cảnh giác chuyển sang tin tưởng, đồng cảm với quản ngục và run run bưng chậu mực.
  • D. Ông tỏ ra khinh thường tài năng của Huấn Cao.

Câu 28: Hình tượng

  • A. Người tử tù tượng trưng cho tội ác, viên quản ngục tượng trưng cho công lý.
  • B. Người tử tù tượng trưng cho sự phản kháng, viên quản ngục tượng trưng cho sự đàn áp.
  • C. Người tử tù tượng trưng cho nghệ sĩ, viên quản ngục tượng trưng cho khán giả.
  • D. Người tử tù tượng trưng cho cái đẹp, cái tài, thiên lương; viên quản ngục tượng trưng cho cái thiện, thiên lương còn sót lại trong môi trường xấu xa.

Câu 29: Giá trị nhân đạo của tác phẩm

  • A. Trân trọng, ngợi ca cái đẹp, cái tài, thiên lương của con người và tin vào khả năng cảm hóa của cái đẹp.
  • B. Phản ánh nỗi khổ của người dân lao động.
  • C. Lên án chế độ xã hội bất công.
  • D. Thể hiện lòng thương cảm đối với số phận bi kịch của nhân vật.

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nghệ thuật của tác phẩm?

  • A. Cốt truyện đơn giản, nhân vật ít được trau chuốt, ngôn ngữ bình thường.
  • B. Tập trung vào miêu tả ngoại hình, thiếu chiều sâu tâm lý.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, cấu trúc câu phức tạp.
  • D. Tạo dựng tình huống độc đáo, khắc họa tính cách sắc nét, ngôn ngữ giàu tính tạo hình, sử dụng thủ pháp đối lập hiệu quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Tác phẩm "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân thuộc tập truyện nào và lần đầu được in trên tạp chí nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Bối cảnh chính của truyện "Chữ người tử tù" được đặt ở đâu, và bối cảnh này có ý nghĩa gì trong việc khắc họa chủ đề?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Tình huống truyện độc đáo trong "Chữ người tử tù" là cuộc gặp gỡ giữa những nhân vật nào và trong hoàn cảnh ra sao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Nhân vật Huấn Cao được Nguyễn Tuân khắc họa với những vẻ đẹp nổi bật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất vẻ đẹp khí phách hiên ngang, bất khuất của Huấn Cao khi đối diện với hoàn cảnh tù đày?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Vẻ đẹp "thiên lương trong sáng" của Huấn Cao được thể hiện rõ nhất qua hành động và lời nói nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Viên quản ngục trong truyện được Nguyễn Tuân xây dựng là người như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất tấm lòng "biệt nhỡn liên tài" của viên quản ngục đối với Huấn Cao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nhân vật thầy thơ lại có vai trò gì trong việc làm sáng tỏ tính cách của viên quản ngục?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Cảnh cho chữ trong tác phẩm được miêu tả diễn ra vào thời điểm nào và điều này có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Nguyễn Tuân sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để miêu tả không gian nhà lao trong cảnh cho chữ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong cảnh cho chữ, tư thế của Huấn Cao, quản ngục và thầy thơ lại được miêu tả như thế nào và điều đó nói lên điều gì về không khí lúc bấy giờ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Ý nghĩa của lời khuyên cuối cùng của Huấn Cao dành cho viên quản ngục là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: "Cái thuần khiết của lương tâm" mà Huấn Cao nhắc đến trong lời khuyên quản ngục có ý nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Cảm xúc của viên quản ngục sau khi nghe lời khuyên của Huấn Cao và nhận chữ được miêu tả như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nguyễn Tuân đã sử dụng thành công thủ pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật vẻ đẹp của Huấn Cao và ý nghĩa chủ đề của tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Ngôn ngữ trong "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân có đặc điểm nổi bật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Chủ đề chính mà Nguyễn Tuân muốn gửi gắm qua tác phẩm "Chữ người tử tù" là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Nhận định nào sau đây nói đúng nhất về ý nghĩa của hình tượng chữ viết trong tác phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Quan niệm về cái đẹp của Nguyễn Tuân trước Cách mạng tháng Tám, thể hiện qua "Chữ người tử tù", có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao Nguyễn Tuân lại chọn nhân vật Huấn Cao, một người tử tù, làm biểu tượng cho cái đẹp và khí phách?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Cảm nhận của viên quản ngục khi nhìn dòng chữ cuối cùng của Huấn Cao là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Chi tiết nào trong cảnh cho chữ thể hiện sự chiến thắng của cái đẹp và cái thiện đối với cái xấu và cái ác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Nét đặc sắc trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân thể hiện qua "Chữ người tử tù" là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Câu nói nào của Huấn Cao thể hiện rõ nhất thái độ khinh bạc đối với những kẻ tàn bạo trong nhà lao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Vì sao viên quản ngục lại cảm thấy khó xử khi phải báo cáo về Huấn Cao cho quan trên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Chi tiết nào trong tác phẩm cho thấy sự thay đổi trong nhận thức và hành động của thầy thơ lại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Hình tượng "người tử tù" và "viên quản ngục" trong truyện tượng trưng cho điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Giá trị nhân đạo của tác phẩm "Chữ người tử tù" thể hiện ở điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nghệ thuật của tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong truyện ngắn “Chữ người tử tù”, nhân vật Huấn Cao nổi bật với những vẻ đẹp nào sau đây, ngoại trừ?

  • A. Tài hoa trong thư pháp.
  • B. Khí phách hiên ngang, bất khuất.
  • C. Thiên lương trong sáng, trọng nghĩa khinh tài.
  • D. Sự khéo léo, giỏi ứng biến trong mọi hoàn cảnh.

Câu 2: Tình huống truyện độc đáo trong “Chữ người tử tù” được xây dựng dựa trên yếu tố nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa cái thiện và cái ác trong xã hội đương thời.
  • B. Sự đối lập giữa vẻ đẹp và sự tàn bạo của nhà tù.
  • C. Cuộc gặp gỡ éo le giữa tử tù và người quản ngục vốn ngưỡng mộ tài hoa của tử tù.
  • D. Tấm lòng nhân ái của viên quản ngục muốn cảm hóa một người tử tù.

Câu 3: Chi tiết nào sau đây không thể hiện vẻ đẹp ‘khí phách hiên ngang’ của Huấn Cao trong nhà tù?

  • A. Thái độ lạnh lùng, khinh bạc khi đối diện với lính canh và quản ngục.
  • B. Sự xúc động và cảm kích trước tấm lòng biệt nhỡn liên tài của quản ngục.
  • C. Hành động ‘dỗ gông’ khi bị áp giải vào nhà ngục.
  • D. Lời khuyên dành cho quản ngục về việc ‘thay chốn ở’.

Câu 4: Trong “Chữ người tử tù”, viên quản ngục hiện lên như một người như thế nào?

  • A. Biệt nhỡn liên tài, có tâm hồn nghệ sĩ và trân trọng cái đẹp.
  • B. Tàn bạo, nhẫn tâm, điển hình cho bộ máy cai trị.
  • C. Giản dị, chất phác, đại diện cho tầng lớp bình dân.
  • D. Khôn ngoan, thủ đoạn, luôn tìm cách lợi dụng người khác.

Câu 5: Ý nghĩa sâu sắc nhất của hình ảnh ‘bức lụa trắng’ và ‘những nét chữ vuông tươi tắn’ trong truyện là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thuần khiết của nghệ thuật thư pháp truyền thống.
  • B. Thể hiện sự đối lập giữa cái đẹp và sự ô uế của nhà tù.
  • C. Biểu tượng cho vẻ đẹp của thiên lương, khí phách và tài hoa không thể bị khuất phục bởi bóng tối.
  • D. Khẳng định giá trị vật chất của tác phẩm thư pháp nghệ thuật.

Câu 6: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ‘biệt nhỡn liên tài’ của viên quản ngục đối với Huấn Cao?

  • A. “Ngài bá hộ… có lẽ là một người có tâm hồn cao khiết…”.
  • B. “Xin lĩnh ý ngài… Tôi sẽ cố gắng thu xếp…”.
  • C. “Thầy quản nên thay chốn ở đi. Chỗ này không phải là nơi để treo một bức lụa trắng…”.
  • D. “Tôi nghe nói… chữ ông Huấn Cao đẹp lắm, vuông lắm. Có được chữ ông Huấn mà treo là có một vật báu trên đời.”

Câu 7: Trong cảnh cho chữ, ánh sáng và bóng tối được Nguyễn Tuân miêu tả như thế nào, và cách miêu tả đó có tác dụng gì?

  • A. Ánh sáng rực rỡ và bóng tối mờ ảo, tạo cảm giác huyền ảo, kì bí.
  • B. Ánh sáng yếu ớt từ ngọn đèn và bóng tối bao trùm, làm nổi bật sự thiêng liêng của cái đẹp giữa nơi ngục tù.
  • C. Ánh sáng trắng xóa và bóng tối đen kịt, thể hiện sự đối lập gay gắt giữa thiện và ác.
  • D. Ánh sáng vàng nhạt và bóng tối xám xịt, tạo không khí ảm đạm, buồn bã.

Câu 8: Phong cách nghệ thuật độc đáo của Nguyễn Tuân trong “Chữ người tử tù” thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Ngôn ngữ giàu chất tạo hình, sử dụng nhiều biện pháp đối lập, giọng điệu trang trọng, cổ kính.
  • B. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết gay cấn, nhân vật đa dạng.
  • C. Miêu tả tâm lý nhân vật sâu sắc, diễn biến nội tâm phức tạp.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày, giọng điệu hóm hỉnh, trào phúng.

Câu 9: Chủ đề chính của truyện ngắn “Chữ người tử tù” là gì?

  • A. Phản ánh hiện thực xã hội đen tối, bất công dưới chế độ phong kiến.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của khí phách, tài hoa và thiên lương con người, khẳng định sự chiến thắng của cái đẹp, cái thiện.
  • C. Tố cáo sự tha hóa, biến chất của tầng lớp thống trị đương thời.
  • D. Khám phá vẻ đẹp tâm hồn của người nghệ sĩ tài hoa trong hoàn cảnh bi đát.

Câu 10: Ý nghĩa câu nói cuối truyện của Huấn Cao: “Ta cảm cái tấm lòng biệt nhỡn liên tài của các ngài. Nào ta có biết đâu một người như thầy quản đây lại có những sở thích cao quý như vậy. ...”, là gì?

  • A. Thể hiện sự ngạc nhiên của Huấn Cao trước sở thích kỳ lạ của viên quản ngục.
  • B. Bộc lộ thái độ mỉa mai, châm biếm của Huấn Cao đối với viên quản ngục.
  • C. Khẳng định sự khác biệt đẳng cấp giữa tử tù và quản ngục.
  • D. Thể hiện sự cảm kích, trân trọng của Huấn Cao trước tấm lòng tri âm, tri kỷ của viên quản ngục.

Câu 11: Trong “Chữ người tử tù”, hình ảnh nào sau đây mang tính biểu tượng cho ‘cái đẹp’ và ‘thiên lương’?

  • A. Gông xiềng và nhà ngục.
  • B. Rượu thịt và lời đe dọa của lính canh.
  • C. Bức lụa trắng và nét chữ thư pháp.
  • D. Ngọn đèn tù yếu ớt.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật xây dựng nhân vật trong “Chữ người tử tù”?

  • A. Nhân vật được khắc họa chủ yếu qua ngoại hình và hành động.
  • B. Nhân vật được xây dựng theo hướng lý tưởng hóa, mang vẻ đẹp toàn diện, ngôn ngữ và hành động nhất quán với tính cách.
  • C. Nhân vật đa dạng, phức tạp, mang nhiều nét tính cách trái ngược.
  • D. Nhân vật phát triển tâm lý theo diễn biến câu chuyện, có sự thay đổi lớn về tính cách.

Câu 13: “Chữ người tử tù” được in lần đầu tiên trong tập truyện nào của Nguyễn Tuân?

  • A. Một chuyến đi
  • B. Tùy bút sông Đà
  • C. Vang bóng một thời
  • D. Cảnh sắc và hương vị đất nước

Câu 14: Trong truyện, chi tiết nào cho thấy sự thay đổi trong thái độ của Huấn Cao đối với viên quản ngục?

  • A. Từ thái độ lạnh lùng, khinh bạc ban đầu đến sự cảm kích, trân trọng ở cảnh cho chữ.
  • B. Từ sự căm ghét, thù địch đến sự sợ hãi, phục tùng.
  • C. Từ sự thờ ơ, xa lánh đến sự tò mò, quan tâm.
  • D. Không có sự thay đổi nào trong thái độ của Huấn Cao.

Câu 15: Hình ảnh “cái gông” trong truyện “Chữ người tử tù” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh của cường quyền và pháp luật.
  • B. Sự trói buộc, tù túng về thể xác và tinh thần, nhưng không thể khuất phục được ý chí và nhân cách.
  • C. Nỗi đau khổ, bi kịch của người tử tù.
  • D. Sự hối hận, ăn năn của Huấn Cao về hành động nổi loạn.

Câu 16: Nguyễn Tuân đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật vẻ đẹp đối lập giữa Huấn Cao và nhà ngục?

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Nhân hóa và hoán dụ.
  • C. Tương phản và đối lập.
  • D. Liệt kê và trùng điệp.

Câu 17: Trong “Chữ người tử tù”, yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên không khí trang trọng, cổ kính?

  • A. Cách gọi nhân vật ‘ngài’, ‘thầy’, ‘ông Huấn Cao’...
  • B. Bối cảnh nhà tù u ám, tĩnh mịch.
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, giàu tính Hán Việt.
  • D. Lời thoại mang đậm khẩu ngữ, sinh hoạt hàng ngày.

Câu 18: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất của “Chữ người tử tù” thể hiện ở đâu?

  • A. Sự cảm thông với số phận bi thảm của người tử tù.
  • B. Sự trân trọng, ngợi ca vẻ đẹp của con người ngay cả trong hoàn cảnh ngục tù tăm tối.
  • C. Phê phán chế độ nhà tù vô nhân đạo.
  • D. Đề cao lòng vị tha, nhân ái giữa con người với con người.

Câu 19: Nhân vật nào trong “Chữ người tử tù” đóng vai trò là người dẫn dắt câu chuyện, tạo ra tình huống truyện?

  • A. Viên quản ngục.
  • B. Huấn Cao.
  • C. Viên thơ lại.
  • D. Người lính canh.

Câu 20: “Chữ người tử tù” được sáng tác trong giai đoạn văn học nào của Nguyễn Tuân?

  • A. Giai đoạn đầu sự nghiệp văn chương, trước Cách mạng tháng Tám.
  • B. Giai đoạn văn chương lãng mạn, khẳng định cá tính độc đáo.
  • C. Giai đoạn sau Cách mạng tháng Tám, phục vụ kháng chiến và xây dựng đất nước.
  • D. Giai đoạn cuối sự nghiệp, tổng kết và suy ngẫm về cuộc đời.

Câu 21: Trong cảnh cho chữ, hành động “vái người tử tù” của viên quản ngục thể hiện điều gì?

  • A. Sự sợ hãi trước khí thế của người tử tù.
  • B. Sự khinh miệt, chế giễu Huấn Cao.
  • C. Sự kính trọng, ngưỡng mộ tài hoa và nhân cách của Huấn Cao đến mức quên đi địa vị xã hội.
  • D. Sự hối hận về hành động giam giữ người tài.

Câu 22: Nếu so sánh “Chữ người tử tù” với các tác phẩm khác trong “Vang bóng một thời”, điểm độc đáo riêng biệt của tác phẩm này là gì?

  • A. Đề tài về những thú chơi tao nhã của người xưa.
  • B. Nhân vật chính là những nhà nho tài hoa bất đắc chí.
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính, giàu chất hội họa.
  • D. Tình huống truyện éo le, độc đáo, ca ngợi sự chiến thắng của cái đẹp ngay trong bóng tối.

Câu 23: Trong truyện ngắn “Chữ người tử tù”, chi tiết nào sau đây thể hiện sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối một cách rõ nét nhất?

  • A. Hình ảnh nhà tù ẩm thấp, tối tăm.
  • B. Cảnh cho chữ diễn ra trong buồng tối nhà ngục, dưới ánh sáng yếu ớt của ngọn đèn.
  • C. Thái độ lạnh lùng của Huấn Cao và sự khúm núm của viên quản ngục.
  • D. Lời khuyên của Huấn Cao về việc ‘thay chốn ở’.

Câu 24: Theo em, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức hấp dẫn của nhân vật Huấn Cao?

  • A. Ngoại hình oai phong, lẫm liệt.
  • B. Xuất thân cao quý, dòng dõi nhà nho.
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa tài hoa, khí phách và thiên lương.
  • D. Sự bí ẩn, khó đoán trong tính cách.

Câu 25: Trong “Chữ người tử tù”, Nguyễn Tuân đã mượn hình thức nghệ thuật nào để thể hiện vẻ đẹp của nhân vật Huấn Cao?

  • A. Thư pháp.
  • B. Hội họa.
  • C. Điêu khắc.
  • D. Âm nhạc.

Câu 26: Lời khuyên của Huấn Cao dành cho quản ngục: “... Ở đây lẫn lộn. Ta khuyên thầy quản nên thay chốn ở đi…” gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa cái đẹp và cái xấu?

  • A. Cái đẹp và cái xấu có thể tồn tại song song, hòa hợp với nhau.
  • B. Cái đẹp và cái xấu không thể chung sống, cái đẹp cần được đặt ở nơi xứng đáng.
  • C. Cái đẹp có thể cảm hóa, cải tạo cái xấu.
  • D. Cái xấu luôn chiến thắng và lấn át cái đẹp.

Câu 27: Trong truyện, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự ‘thất thế’ của cái ác trước cái đẹp, cái thiện?

  • A. Viên quản ngục chấp nhận giam giữ Huấn Cao.
  • B. Huấn Cao bị giải vào nhà ngục.
  • C. Viên thơ lại run run bưng chậu mực.
  • D. Cảnh cho chữ diễn ra ngay trong nhà ngục, biến nhà ngục thành nơi sản sinh và tôn vinh cái đẹp.

Câu 28: Giá trị hiện thực của “Chữ người tử tù” thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Phản ánh cuộc sống xa hoa, quyền quý của giới thượng lưu.
  • B. Miêu tả chân thực đời sống sinh hoạt của người dân nghèo khổ.
  • C. Phản ánh phần nào hiện thực xã hội đương thời với những bất công, ngang trái, dù không phải là chủ đề chính.
  • D. Đề cao các giá trị đạo đức truyền thống của xã hội phong kiến.

Câu 29: Nguyễn Tuân được đánh giá là một nhà văn ‘suốt đời đi tìm cái đẹp’. Trong “Chữ người tử tù”, cái đẹp mà ông hướng tới là vẻ đẹp nào?

  • A. Vẻ đẹp của tài hoa, khí phách, thiên lương và sự hòa hợp giữa chúng.
  • B. Vẻ đẹp của thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ.
  • C. Vẻ đẹp của cuộc sống bình dị, đời thường.
  • D. Vẻ đẹp của quá khứ vàng son, ‘vang bóng một thời’.

Câu 30: Thông điệp ý nghĩa nhất mà em rút ra được từ truyện ngắn “Chữ người tử tù” là gì?

  • A. Cần phải đấu tranh chống lại cái ác, cái xấu trong xã hội.
  • B. Cái đẹp, cái thiện có sức mạnh cảm hóa lớn lao, có thể chiến thắng ngay cả trong hoàn cảnh tăm tối nhất.
  • C. Tài năng và phẩm chất cao đẹp của con người thường không được xã hội trọng dụng.
  • D. Nên trân trọng và giữ gìn những giá trị văn hóa truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong truyện ngắn “Chữ người tử tù”, nhân vật Huấn Cao nổi bật với những vẻ đẹp nào sau đây, *ngoại trừ*?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Tình huống truyện độc đáo trong “Chữ người tử tù” được xây dựng dựa trên yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Chi tiết nào sau đây *không* thể hiện vẻ đẹp ‘khí phách hiên ngang’ của Huấn Cao trong nhà tù?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong “Chữ người tử tù”, viên quản ngục hiện lên như một người như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Ý nghĩa sâu sắc nhất của hình ảnh ‘bức lụa trắng’ và ‘những nét chữ vuông tươi tắn’ trong truyện là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ‘biệt nhỡn liên tài’ của viên quản ngục đối với Huấn Cao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong cảnh cho chữ, ánh sáng và bóng tối được Nguyễn Tuân miêu tả như thế nào, và cách miêu tả đó có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phong cách nghệ thuật độc đáo của Nguyễn Tuân trong “Chữ người tử tù” thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Chủ đề chính của truyện ngắn “Chữ người tử tù” là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Ý nghĩa câu nói cuối truyện của Huấn Cao: “Ta cảm cái tấm lòng biệt nhỡn liên tài của các ngài. Nào ta có biết đâu một người như thầy quản đây lại có những sở thích cao quý như vậy. ...”, là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong “Chữ người tử tù”, hình ảnh nào sau đây mang tính biểu tượng cho ‘cái đẹp’ và ‘thiên lương’?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật xây dựng nhân vật trong “Chữ người tử tù”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: “Chữ người tử tù” được in lần đầu tiên trong tập truyện nào của Nguyễn Tuân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong truyện, chi tiết nào cho thấy sự thay đổi trong thái độ của Huấn Cao đối với viên quản ngục?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Hình ảnh “cái gông” trong truyện “Chữ người tử tù” tượng trưng cho điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Nguyễn Tuân đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật vẻ đẹp đối lập giữa Huấn Cao và nhà ngục?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong “Chữ người tử tù”, yếu tố nào sau đây *không* góp phần tạo nên không khí trang trọng, cổ kính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất của “Chữ người tử tù” thể hiện ở đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Nhân vật nào trong “Chữ người tử tù” đóng vai trò là người dẫn dắt câu chuyện, tạo ra tình huống truyện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: “Chữ người tử tù” được sáng tác trong giai đoạn văn học nào của Nguyễn Tuân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong cảnh cho chữ, hành động “vái người tử tù” của viên quản ngục thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Nếu so sánh “Chữ người tử tù” với các tác phẩm khác trong “Vang bóng một thời”, điểm độc đáo riêng biệt của tác phẩm này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong truyện ngắn “Chữ người tử tù”, chi tiết nào sau đây thể hiện sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối một cách rõ nét nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Theo em, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức hấp dẫn của nhân vật Huấn Cao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong “Chữ người tử tù”, Nguyễn Tuân đã mượn hình thức nghệ thuật nào để thể hiện vẻ đẹp của nhân vật Huấn Cao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Lời khuyên của Huấn Cao dành cho quản ngục: “... Ở đây lẫn lộn. Ta khuyên thầy quản nên thay chốn ở đi…” gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa cái đẹp và cái xấu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong truyện, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự ‘thất thế’ của cái ác trước cái đẹp, cái thiện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Giá trị hiện thực của “Chữ người tử tù” thể hiện ở khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nguyễn Tuân được đánh giá là một nhà văn ‘suốt đời đi tìm cái đẹp’. Trong “Chữ người tử tù”, cái đẹp mà ông hướng tới là vẻ đẹp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Thông điệp ý nghĩa nhất mà em rút ra được từ truyện ngắn “Chữ người tử tù” là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tác phẩm

  • A. “Người tử tù” in trên báo Tiểu thuyết thứ Bảy.
  • B. “Dòng chữ cuối cùng” in trên tạp chí Tao Đàn.
  • C. “Vang bóng một thời” in trong tập truyện ngắn.
  • D. “Đêm cuối” in trên báo Ngày Nay.

Câu 2: Việc tác phẩm

  • A. Nguyễn Tuân chủ yếu viết về cuộc sống khốn khổ của người dân lao động.
  • B. Ông quan tâm đến những vấn đề xã hội đương thời và phê phán tiêu cực.
  • C. Tác giả tập trung khám phá vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
  • D. Nguyễn Tuân có xu hướng hoài niệm, tìm về những giá trị văn hóa và con người tài hoa của quá khứ còn vương lại (

Câu 3: Tình huống truyện độc đáo của

  • A. Một cuộc đối đầu căng thẳng giữa người anh hùng khởi nghĩa và tên quan lại độc ác.
  • B. Sự gặp gỡ tình cờ giữa một phạm nhân và người thân đến thăm nuôi trong tù.
  • C. Cuộc tao ngộ giữa một tử tù mang khí phách hiên ngang, tài hoa lỗi lạc và viên quản ngục có tấm lòng
  • D. Cảnh quản ngục tìm mọi cách tra tấn để khuất phục ý chí của người tử tù.

Câu 4: Tình huống truyện ở Câu 3 có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Làm nổi bật sự tàn bạo, tối tăm của chế độ nhà tù thực dân phong kiến.
  • B. Tạo cơ hội để tác giả phê phán thói hư tật xấu của tầng lớp quan lại.
  • C. Chứng minh rằng tài năng và khí phách chỉ có thể tồn tại ngoài vòng pháp luật.
  • D. Làm nổi bật vẻ đẹp nhân cách của Huấn Cao, tấm lòng

Câu 5: Chi tiết Huấn Cao

  • A. Sự mệt mỏi, kiệt sức sau chuyến đi dài.
  • B. Khí phách hiên ngang, bất khuất, xem thường cường quyền.
  • C. Thái độ tức giận, bực bội với số phận.
  • D. Sự thiếu ý thức, vô kỷ luật của người tù.

Câu 6: Vì sao viên quản ngục lại có thái độ biệt đãi đặc biệt với tử tù Huấn Cao, khác hẳn với những phạm nhân khác?

  • A. Ông ngưỡng mộ tài viết chữ nhanh và đẹp của Huấn Cao, khao khát có được chữ ông treo trong nhà.
  • B. Ông sợ hãi uy danh và khí phách của người đứng đầu cuộc nổi loạn.
  • C. Ông muốn lợi dụng Huấn Cao để làm giàu bằng cách bán chữ.
  • D. Ông nhận được lệnh từ cấp trên phải đối xử đặc biệt với Huấn Cao.

Câu 7: Nguyễn Tuân đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự đối lập và sau đó là sự gặp gỡ kỳ lạ giữa Huấn Cao và viên quản ngục?

  • A. Nghệ thuật hồi tưởng và lồng ghép truyện trong truyện.
  • B. Sử dụng độc thoại nội tâm để thể hiện diễn biến tâm lý phức tạp.
  • C. Xây dựng nhân vật biểu tượng, ước lệ.
  • D. Sử dụng thủ pháp đối lập (về thân phận, hoàn cảnh) và tạo dựng tình huống đặc biệt để làm bật lên điểm chung (tấm lòng

Câu 8: Phẩm chất nào của Huấn Cao được thể hiện rõ nhất qua câu nói với quản ngục:

  • A. Sự khinh bạc, coi thường cái xấu, cái ác, không chấp nhận sự ban ơn từ kẻ mà mình không phục.
  • B. Sự kiêu ngạo, tự phụ về tài năng của bản thân.
  • C. Sự tức giận, căm ghét đối với viên quản ngục.
  • D. Sự bất hợp tác, chống đối đến cùng với mọi quy định trong tù.

Câu 9: Diễn biến tâm trạng của viên quản ngục từ khi gặp Huấn Cao đến khi được cho chữ có thể khái quát là gì?

  • A. Từ sợ hãi đến căm ghét.
  • B. Từ nghi ngờ đến khinh bỉ.
  • C. Từ tò mò đến thất vọng.
  • D. Từ kính nể tài năng, khao khát đến lo lắng, băn khoăn và cuối cùng là xúc động, giác ngộ.

Câu 10: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất tấm lòng

  • A. Ông luôn giữ thái độ nghiêm khắc, đúng mực với Huấn Cao.
  • B. Ông tìm cách báo cáo lên quan trên về tài năng của Huấn Cao.
  • C. Ông tìm mọi cách biệt đãi, cung phụng Huấn Cao, thậm chí bất chấp hiểm nguy và luật lệ nhà tù.
  • D. Ông tỏ ra thờ ơ, không quan tâm đến Huấn Cao.

Câu 11: Cảnh

  • A. Trong buồng giam tối tăm, bẩn thỉu của nhà ngục, vào đêm trước khi Huấn Cao bị hành hình.
  • B. Tại dinh quan trấn, nơi Huấn Cao bị giải đến xét xử.
  • C. Trong thư phòng sạch sẽ, thơm tho của viên quản ngục.
  • D. Tại pháp trường, trước đông đảo mọi người chứng kiến.

Câu 12: Nguyễn Tuân đã sử dụng những yếu tố tương phản nào để làm nổi bật vẻ đẹp thiêng liêng, cao cả của cảnh

  • A. Ánh sáng và bóng tối.
  • B. Cái đẹp và sự nhơ bẩn.
  • C. Người cho chữ (tử tù) và người xin chữ (quản ngục, thầy thơ lại).
  • D. Tất cả các yếu tố trên (ánh sáng đối lập bóng tối, cái đẹp của thư pháp đối lập với sự nhơ bẩn của nhà tù, vị thế đối lập giữa người cho và người xin chữ).

Câu 13: Trong cảnh

  • A. Sự yếu đuối, tàn tạ của một con người sắp chết.
  • B. Vẻ đẹp của người nghệ sĩ tài hoa, khí phách hiên ngang, ung dung sáng tạo cái đẹp ngay trong nghịch cảnh.
  • C. Sự cam chịu, chấp nhận số phận bi đát.
  • D. Thái độ thách thức, khiêu khích đối với nhà tù.

Câu 14: Lời khuyên cuối cùng của Huấn Cao dành cho quản ngục: “Ở đây lẫn lộn. Ta khuyên thầy quản nên thay chốn ở đi. Chỗ này không phải là nơi để treo một bức lụa trắng với nét chữ vuông tươi tắn, nó nói lên những cái hoài bão tung hoành của một đời con người” mang ý nghĩa sâu sắc nào?

  • A. Cái đẹp chỉ có thể tồn tại ở những nơi sạch sẽ, văn minh.
  • B. Quản ngục nên từ bỏ công việc quản tù để tìm một nghề khác.
  • C. Cái đẹp và cái xấu, cái thiện và cái ác không thể cùng tồn tại.
  • D. Cái đẹp (biểu tượng qua chữ Huấn Cao) không thể tồn tại chung với cái xấu, cái ác (biểu tượng qua nhà tù); người thưởng thức cái đẹp phải có một tâm hồn trong sạch, một môi trường sống lương thiện.

Câu 15: Sau khi nhận được lời khuyên từ Huấn Cao, thái độ của viên quản ngục như thế nào?

  • A. Ông cảm thấy tức giận và bị xúc phạm.
  • B. Ông tỏ ra thờ ơ, không để tâm đến lời khuyên.
  • C. Ông cúi đầu vái lạy Huấn Cao, tỏ lòng biết ơn và sự giác ngộ.
  • D. Ông tìm cách trả thù Huấn Cao vì đã sỉ nhục mình.

Câu 16: Hình tượng Huấn Cao trong truyện là sự kết hợp của những vẻ đẹp nào?

  • A. Tài năng nghệ thuật và sự khéo léo trong giao tiếp.
  • B. Khí phách anh hùng và lòng căm thù giặc sâu sắc.
  • C. Thiên lương trong sáng và sự tuân thủ pháp luật.
  • D. Tài hoa nghệ sĩ, khí phách hiên ngang và thiên lương trong sáng.

Câu 17: Nhân vật viên quản ngục được xây dựng để làm rõ điều gì trong tác phẩm?

  • A. Đại diện cho bộ mặt tàn bạo, vô nhân đạo của chế độ phong kiến.
  • B. Là hiện thân của tấm lòng
  • C. Biểu tượng cho sự yếu đuối, nhu nhược của con người trước quyền lực.
  • D. Thể hiện sự đối lập hoàn toàn với Huấn Cao về mọi mặt.

Câu 18: Chi tiết nào trong truyện thể hiện sự ngưỡng mộ và kính trọng tột cùng của quản ngục đối với tài năng và nhân cách của Huấn Cao?

  • A. Ông cho lính canh gác cẩn mật buồng giam Huấn Cao.
  • B. Ông sai người dọn dẹp buồng giam cho sạch sẽ hơn.
  • C. Ông
  • D. Ông hỏi xin chữ Huấn Cao một cách thẳng thắn.

Câu 19: Sự xuất hiện của nhân vật thầy thơ lại trong cảnh

  • A. Làm tăng thêm tính thiêng liêng, trang trọng của buổi cho chữ và làm nổi bật sự đồng điệu, tri âm giữa quản ngục và thầy thơ lại trong việc yêu cái đẹp.
  • B. Để tạo ra một cuộc đối thoại tay ba căng thẳng trong buồng giam.
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp và quy củ trong công việc của nhà ngục.
  • D. Làm giảm bớt sự tập trung của độc giả vào hai nhân vật chính.

Câu 20: Câu nói nào của thầy thơ lại với quản ngục:

  • A. Sự sợ hãi, lo lắng trước cái chết của Huấn Cao.
  • B. Tấm lòng
  • C. Thái độ tò mò, hiếu kỳ về cái chết của tử tù.
  • D. Mong muốn được chứng kiến cảnh hành hình.

Câu 21: Bối cảnh nhà ngục trong

  • A. Sạch sẽ, ngăn nắp, thể hiện sự nghiêm minh của pháp luật.
  • B. Rộng rãi, thoáng đãng, tạo cảm giác thoải mái cho người tù.
  • C. Náo nhiệt, ồn ào, phản ánh sự phức tạp của xã hội.
  • D. Tối tăm, ẩm ướt, bẩn thỉu, đầy rẫy cái xấu, cái ác, làm nền để tôn vinh vẻ đẹp, sự trong sáng của Huấn Cao và cảnh

Câu 22: Cảnh

  • A. Tiếng gông xiềng va vào nhau, tiếng la hét của cai ngục.
  • B. Ánh đèn điện sáng trưng, tiếng máy móc hoạt động.
  • C. Ánh sáng đỏ rực của bó đuốc tẩm dầu, mùi mực thơm, tấm lụa trắng, sự
  • D. Không khí căng thẳng, hồi hộp của một cuộc hành hình sắp diễn ra.

Câu 23: Nét chữ của Huấn Cao được miêu tả

  • A. Chữ viết không chỉ là nghệ thuật mà còn là biểu hiện của nhân cách, khí phách, hoài bão của người viết.
  • B. Chữ đẹp chỉ đơn thuần là một kỹ năng khéo léo.
  • C. Chữ viết có thể làm thay đổi số phận con người.
  • D. Chữ viết là phương tiện để kiếm sống.

Câu 24: Ý nghĩa biểu tượng của bó đuốc tẩm dầu trong cảnh

  • A. Biểu tượng cho sự tàn phá, hủy diệt.
  • B. Nguồn sáng duy nhất giúp Huấn Cao nhìn rõ để viết chữ.
  • C. Thể hiện sự lãng mạn, bay bổng của nghệ thuật.
  • D. Nguồn sáng đối lập với bóng tối nhà tù, biểu tượng cho ánh sáng của cái Đẹp, cái Thiện đang tỏa sáng và chiến thắng bóng tối của cái Ác.

Câu 25: Tại sao Nguyễn Tuân lại chọn bối cảnh nhà tù - nơi vốn được coi là địa ngục trần gian - để diễn ra cảnh

  • A. Để tăng tính chân thực cho câu chuyện về một tử tù.
  • B. Để làm nổi bật sức mạnh cảm hóa và sự bất diệt của cái Đẹp, cái Thiện, cho thấy nó có thể tỏa sáng ngay cả trong môi trường tăm tối, xấu xa nhất.
  • C. Vì tác giả muốn phê phán sự tàn bạo của chế độ nhà tù.
  • D. Để tạo không khí căng thẳng, kịch tính cho truyện.

Câu 26: Lời dặn

  • A. Tài năng phải đi đôi với thiên lương trong sáng và chỉ có thể tồn tại, phát huy giá trị trong một môi trường đạo đức, lương thiện.
  • B. Tài năng có thể tồn tại độc lập, không phụ thuộc vào nhân cách hay môi trường sống.
  • C. Nhân cách quan trọng hơn tài năng.
  • D. Môi trường sống không ảnh hưởng đến việc giữ gìn thiên lương.

Câu 27: Cảm hứng chủ đạo chi phối ngòi bút Nguyễn Tuân khi sáng tác

  • A. Cảm hứng hiện thực, phản ánh đời sống xã hội đương thời.
  • B. Cảm hứng lãng mạn, ca ngợi tình yêu đôi lứa.
  • C. Cảm hứng lãng mạn, ngợi ca những giá trị văn hóa, con người tài hoa của quá khứ đang dần mai một.
  • D. Cảm hứng anh hùng ca, ca ngợi tinh thần chiến đấu chống giặc ngoại xâm.

Câu 28: Tại sao có thể nói Huấn Cao là biểu tượng cho vẻ đẹp của

  • A. Vì ông là người đứng đầu cuộc khởi nghĩa chống triều đình.
  • B. Vì dù là tử tù, ông vẫn giữ trọn tấm lòng trong sáng, không vì ơn huệ mà đánh mất khí tiết, chỉ cho chữ người biết trân trọng cái đẹp và khuyên họ hướng thiện.
  • C. Vì ông có tài viết chữ rất đẹp.
  • D. Vì ông không sợ chết.

Câu 29: So với các tác phẩm khác cùng thời, điểm khác biệt nổi bật trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân thể hiện qua

  • A. Tập trung khắc họa con người tài hoa, nghệ sĩ với vẻ đẹp phi thường, cái
  • B. Miêu tả chi tiết cuộc sống nghèo khổ của người dân.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống.
  • D. Phê phán gay gắt chế độ xã hội.

Câu 30: Thông điệp chính mà Nguyễn Tuân muốn gửi gắm qua truyện

  • A. Khẳng định sự chiến thắng của công lý trước cái ác.
  • B. Phê phán sự mục nát của chế độ phong kiến.
  • C. Biểu dương tinh thần chiến đấu bất khuất của người anh hùng khởi nghĩa.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp tài hoa, khí phách, thiên lương của con người và khẳng định sức mạnh cảm hóa, sự bất diệt của cái Đẹp, cái Thiện ngay cả trong môi trường tăm tối nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Tác phẩm "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân ban đầu có tên là gì và được in lần đầu ở đâu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Việc tác phẩm "Chữ người tử tù" được đưa vào tập "Vang bóng một thời" nói lên điều gì về cảm hứng sáng tác chủ đạo của Nguyễn Tuân trong giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Tình huống truyện độc đáo của "Chữ người tử tù" được xây dựng dựa trên cuộc gặp gỡ đặc biệt nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tình huống truyện ở Câu 3 có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Chi tiết Huấn Cao "lạnh lùng, chúc mũi gông nặng, khom mình thúc mạnh đầu thang gông xuống thềm đá tảng đánh thuỳnh một cái" khi mới vào nhà ngục thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của ông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Vì sao viên quản ngục lại có thái độ biệt đãi đặc biệt với tử tù Huấn Cao, khác hẳn với những phạm nhân khác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Nguyễn Tuân đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự đối lập và sau đó là sự gặp gỡ kỳ lạ giữa Huấn Cao và viên quản ngục?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phẩm chất nào của Huấn Cao được thể hiện rõ nhất qua câu nói với quản ngục: "Ngươi hỏi ta muốn gì? Ta chỉ muốn có một điều. Là nhà ngươi đừng đặt chân vào đây nữa."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Diễn biến tâm trạng của viên quản ngục từ khi gặp Huấn Cao đến khi được cho chữ có thể khái quát là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất tấm lòng "biệt nhỡn liên tài" (quý trọng người tài) của viên quản ngục?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Cảnh "cho chữ" trong tác phẩm diễn ra ở đâu và vào thời điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nguyễn Tuân đã sử dụng những yếu tố tương phản nào để làm nổi bật vẻ đẹp thiêng liêng, cao cả của cảnh "cho chữ"?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong cảnh "cho chữ", hình ảnh người tử tù "cổ đeo gông, chân vướng xiềng" đang "dậm tô nét chữ trên tấm lụa trắng tinh" gợi lên điều gì về Huấn Cao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Lời khuyên cuối cùng của Huấn Cao dành cho quản ngục: “Ở đây lẫn lộn. Ta khuyên thầy quản nên thay chốn ở đi. Chỗ này không phải là nơi để treo một bức lụa trắng với nét chữ vuông tươi tắn, nó nói lên những cái hoài bão tung hoành của một đời con người” mang ý nghĩa sâu sắc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Sau khi nhận được lời khuyên từ Huấn Cao, thái độ của viên quản ngục như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Hình tượng Huấn Cao trong truyện là sự kết hợp của những vẻ đẹp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Nhân vật viên quản ngục được xây dựng để làm rõ điều gì trong tác phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Chi tiết nào trong truyện thể hiện sự ngưỡng mộ và kính trọng tột cùng của quản ngục đối với tài năng và nhân cách của Huấn Cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Sự xuất hiện của nhân vật thầy thơ lại trong cảnh "cho chữ" có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Câu nói nào của thầy thơ lại với quản ngục: "...ngục quan có xử tử y thì xin trước hết hãy báo cho tôi một giờ. Kẻo trễ mất một dịp may hiếm có trên đời!" cho thấy điều gì về nhân vật này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Bối cảnh nhà ngục trong "Chữ người tử tù" được miêu tả như thế nào và sự miêu tả đó có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Cảnh "cho chữ" được miêu tả với những chi tiết nào gợi không khí cổ kính, thiêng liêng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nét chữ của Huấn Cao được miêu tả "vuông tươi tắn" và nói lên "những cái hoài bão tung hoành của một đời người". Điều này cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa chữ viết và con người trong quan niệm của Nguyễn Tuân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Ý nghĩa biểu tượng của bó đuốc tẩm dầu trong cảnh "cho chữ" là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tại sao Nguyễn Tuân lại chọn bối cảnh nhà tù - nơi vốn được coi là địa ngục trần gian - để diễn ra cảnh "cho chữ" thiêng liêng này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Lời dặn "Ở đây lẫn lộn..." của Huấn Cao cho thấy quan niệm của Nguyễn Tuân về mối quan hệ giữa tài năng và nhân cách như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Cảm hứng chủ đạo chi phối ngòi bút Nguyễn Tuân khi sáng tác "Chữ người tử tù" là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Tại sao có thể nói Huấn Cao là biểu tượng cho vẻ đẹp của "thiên lương" trong tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: So với các tác phẩm khác cùng thời, điểm khác biệt nổi bật trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân thể hiện qua "Chữ người tử tù" là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Thông điệp chính mà Nguyễn Tuân muốn gửi gắm qua truyện "Chữ người tử tù" là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm

  • A. Huấn Cao là người tù, quản ngục là người cai quản nhà lao.
  • B. Huấn Cao tài hoa, quản ngục chỉ là người bình thường.
  • C. Huấn Cao có khí phách, quản ngục có vẻ nhút nhát.
  • D. Quản ngục treo câu đối của Huấn Cao trong buồng giam.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Tuân đặt cảnh cho chữ diễn ra ngay trong buồng giam, nơi vốn được xem là biểu tượng của sự tăm tối, tội lỗi?

  • A. Thể hiện sự tuyệt vọng của Huấn Cao trước cái chết.
  • B. Nhấn mạnh sự tàn bạo của chế độ nhà tù.
  • C. Làm nổi bật sức mạnh và sự bất tử của cái đẹp, cái thiện ngay trong môi trường cái ác.
  • D. Tạo kịch tính cho câu chuyện.

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Tài năng và sự tài hoa của Huấn Cao.
  • B. Khí phách, hoài bão và lý tưởng sống của người anh hùng.
  • C. Cái đẹp, cái thiện và thiên lương trong sáng.
  • D. Tất cả các ý trên.

Câu 4: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất để nói về vẻ đẹp của nhân vật Huấn Cao?

  • A. Là sự kết hợp hài hòa giữa tài năng nghệ sĩ, khí phách anh hùng và thiên lương trong sáng.
  • B. Chỉ là một người tù có tài viết chữ đẹp và không sợ chết.
  • C. Là biểu tượng cho sự phản kháng chống lại chế độ phong kiến.
  • D. Là người có tấm lòng nhân hậu, luôn giúp đỡ người khác.

Câu 5: Chi tiết nào trong tác phẩm thể hiện rõ nhất

  • A. Ông không sợ hãi trước cái chết.
  • B. Ông từ chối cho chữ những kẻ quyền thế.
  • C. Ông khuyên quản ngục
  • D. Ông nhận rượu thịt từ quản ngục một cách thản nhiên.

Câu 6: Điều gì khiến viên quản ngục có

  • A. Ông muốn có chữ của người nổi tiếng để làm kỷ niệm.
  • B. Ông là người có tấm lòng
  • C. Ông muốn lấy lòng Huấn Cao để dễ bề cai quản.
  • D. Ông tin rằng chữ của Huấn Cao có thể mang lại may mắn.

Câu 7: Thái độ của Huấn Cao đối với viên quản ngục từ lúc đầu đến khi cho chữ đã thay đổi như thế nào? Ý nghĩa của sự thay đổi đó là gì?

  • A. Từ khinh bạc, coi thường sang cảm kích, trân trọng; thể hiện sự cảm hóa của cái
  • B. Từ sợ hãi sang thân thiện; thể hiện sự nhượng bộ của người tù.
  • C. Từ lạnh lùng sang vui vẻ; thể hiện sự thay đổi tâm trạng của Huấn Cao.
  • D. Từ nghi ngờ sang tin tưởng; thể hiện sự khôn ngoan của quản ngục.

Câu 8: Cảnh cho chữ được Nguyễn Tuân miêu tả với những chi tiết nào nhằm tạo nên không khí

  • A. Diễn ra trong buồng giam tối tăm, ẩm thấp.
  • B. Huấn Cao là người cho chữ, quản ngục và thơ lại khúm núm.
  • C. Ánh sáng bó đuốc bập bùng, mùi mực thơm, tấm lụa trắng tinh.
  • D. Tất cả các chi tiết trên kết hợp lại.

Câu 9: Lời khuyên của Huấn Cao dành cho quản ngục sau khi cho chữ (

  • A. Khuyên quản ngục nên chuyển nhà tù đến nơi khác sạch sẽ hơn.
  • B. Khẳng định cái đẹp, cái thiện không thể tồn tại và chung sống với cái xấu, cái ác.
  • C. Nhắc nhở quản ngục về sự nguy hiểm của việc giao du với tù nhân.
  • D. Thể hiện sự tiếc nuối của Huấn Cao vì phải chết trong nhà tù.

Câu 10: Nhân vật thơ lại trong truyện

  • A. Làm cho câu chuyện thêm phần sinh động.
  • B. Thể hiện sự phục tùng tuyệt đối của cấp dưới.
  • C. Làm nổi bật thêm tấm lòng
  • D. Đại diện cho tầng lớp quan lại hèn nhát, vô cảm.

Câu 11: Chi tiết nào sau đây không góp phần khắc họa vẻ đẹp

  • A. Tài viết chữ nhanh và đẹp.
  • B. Việc ông bị bắt và giam cầm.
  • C. Khí phách coi thường cường quyền.
  • D. Thiên lương trong sáng, chỉ cho chữ người biết trọng chữ.

Câu 12: Đoạn văn miêu tả cảnh Huấn Cao dỗ gông (

  • A. Khắc họa khí phách ngang tàng, bất khuất của người anh hùng.
  • B. Miêu tả sự khó khăn, vất vả của cuộc sống trong tù.
  • C. Thể hiện sự tức giận, bực bội của Huấn Cao.
  • D. Cho thấy sự yếu đuối, mệt mỏi của người tù.

Câu 13: Nguyễn Tuân đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để làm nổi bật sự đối lập giữa cái đẹp và cái xấu, ánh sáng và bóng tối trong truyện?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Đối lập (tương phản).

Câu 14: Khi miêu tả viên quản ngục, Nguyễn Tuân đã tập trung vào điều gì để làm nổi bật tấm lòng

  • A. Ngoại hình khắc khổ, dáng vẻ buồn bã.
  • B. Thái độ sợ sệt, e dè trước Huấn Cao.
  • C. Những suy tư, day dứt nội tâm và cách đối xử đặc biệt với Huấn Cao.
  • D. Mối quan hệ với tên thơ lại.

Câu 15: Ý nghĩa của câu nói

  • A. Thể hiện sự cảm kích và trân trọng của Huấn Cao trước tấm lòng
  • B. Hối tiếc vì đã không cho quản ngục chữ sớm hơn.
  • C. Nhận ra sai lầm của mình khi coi thường quản ngục.
  • D. Lo sợ quản ngục sẽ bị liên lụy vì mình.

Câu 16: Chi tiết nào trong đoạn miêu tả cảnh cho chữ thể hiện rõ nhất sự chiến thắng của cái đẹp và thiên lương?

  • A. Huấn Cao vẫn hiên ngang dù sắp chết.
  • B. Quản ngục và thơ lại khúm núm vâng lời Huấn Cao.
  • C. Ánh sáng bó đuốc soi tỏ không gian buồng giam.
  • D. Lời khuyên của Huấn Cao và sự vái lạy của quản ngục.

Câu 17: Phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân trước Cách mạng tháng Tám, thể hiện qua

  • A. Sự giản dị, mộc mạc trong ngôn ngữ và cốt truyện.
  • B. Tìm kiếm và khắc họa vẻ đẹp
  • C. Tập trung phản ánh hiện thực đời sống của người lao động nghèo.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.

Câu 18: Tình huống truyện

  • A. Làm nổi bật sự hiếm hoi và giá trị của cái đẹp, cái thiện khi nó tỏa sáng ngay trong bóng tối.
  • B. Tạo cơ hội để Huấn Cao thể hiện tài năng.
  • C. Giải thích vì sao quản ngục lại trọng đãi Huấn Cao.
  • D. Cho thấy sự bất lực của chính quyền trước người tài.

Câu 19: Ý nào không phải là giá trị nghệ thuật đặc sắc của truyện

  • A. Xây dựng tình huống truyện độc đáo, kịch tính.
  • B. Khắc họa tính cách nhân vật sắc nét, đặc biệt là qua ngôn ngữ và hành động.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trào phúng, châm biếm sâu cay.
  • D. Tạo không khí cổ kính, trang trọng và giàu chất thơ.

Câu 20: Chi tiết nào cho thấy Huấn Cao không chỉ là người tài hoa mà còn là người có khí phách hiên ngang, bất khuất?

  • A. Ông viết chữ rất đẹp.
  • B. Ông dỗ gông, coi thường những lời đe nẹt của lính giải tù.
  • C. Ông cho chữ viên quản ngục.
  • D. Ông sắp phải chịu án tử hình.

Câu 21: Nhận xét nào sau đây không đúng về nhân vật viên quản ngục?

  • A. Ông là người có tấm lòng
  • B. Ông làm nghề cai quản tù nhưng vẫn giữ được thiên lương.
  • C. Ông khao khát có được chữ của Huấn Cao.
  • D. Ông là người có tài năng viết chữ đẹp giống Huấn Cao.

Câu 22: Vì sao Nguyễn Tuân lại xây dựng hình tượng Huấn Cao là một người tù sắp chết nhưng vẫn tỏa sáng vẻ đẹp tài hoa và khí phách?

  • A. Để tạo sự thương cảm cho người đọc.
  • B. Để phản ánh số phận bi kịch của người tài trong xã hội cũ.
  • C. Để làm nổi bật sức mạnh bất diệt của cái đẹp, cái thiện, khẳng định nó có thể vượt lên hoàn cảnh tăm tối nhất.
  • D. Để ca ngợi tinh thần yêu nước, chống đối triều đình.

Câu 23: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ngưỡng mộ và kính trọng của viên quản ngục đối với Huấn Cao?

  • A. Ông
  • B. Ông biệt đãi Huấn Cao hơn các tù nhân khác.
  • C. Ông sai thơ lại chuẩn bị lụa, mực, bút.
  • D. Ông buồn rầu khi biết Huấn Cao sắp bị hành hình.

Câu 24: Cảnh cho chữ được miêu tả trong truyện có thể được xem là đỉnh cao của sự tương giao giữa những tâm hồn nào?

  • A. Giữa người tù và người cai ngục.
  • B. Giữa người tài hoa, khí phách và người biết trân trọng cái đẹp, cái tài.
  • C. Giữa cái chết và sự sống.
  • D. Giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 25: Ý nghĩa của việc Nguyễn Tuân chọn tên

  • A. Nhấn mạnh sự kiện cuối cùng trong cuộc đời Huấn Cao.
  • B. Tạo sự tò mò, hấp dẫn cho người đọc.
  • C. Làm nổi bật hình tượng con người tài hoa, khí phách (người tử tù) gắn liền với vẻ đẹp của chữ nghĩa, văn hóa.
  • D. Đơn giản hóa tên gọi cho dễ nhớ.

Câu 26: Câu văn

  • A. Giữa sự tự do và sự tù túng.
  • B. Giữa cái cũ và cái mới.
  • C. Giữa sự giàu có và nghèo khổ.
  • D. Giữa sự tăm tối, xiềng xích của thân phận tù nhân và vẻ đẹp cao quý, tự do của nghệ thuật, tài năng.

Câu 27: Đoạn văn miêu tả tâm trạng của viên quản ngục khi nhận được tin Huấn Cao sẽ bị giải đến nhà lao của mình thể hiện điều gì ở nhân vật này?

  • A. Sự lo sợ, e ngại trước một người tù nguy hiểm.
  • B. Sự mừng rỡ, khao khát được gặp gỡ người tài hoa mà mình ngưỡng mộ.
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm trước số phận người khác.
  • D. Sự bất ngờ, không tin vào thông tin được báo cáo.

Câu 28: Qua câu chuyện về Huấn Cao và quản ngục, Nguyễn Tuân muốn gửi gắm thông điệp gì về sự tồn tại của cái đẹp trong cuộc đời?

  • A. Cái đẹp có thể tồn tại và tỏa sáng ở bất cứ đâu, ngay cả nơi tăm tối nhất, và có sức mạnh cảm hóa con người.
  • B. Cái đẹp chỉ thuộc về quá khứ, không thể tồn tại trong hiện tại.
  • C. Cái đẹp luôn đối lập hoàn toàn với cái xấu và không thể hòa hợp.
  • D. Con người cần phải có điều kiện sống tốt mới có thể thưởng thức cái đẹp.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của chi tiết

  • A. Là nguồn sáng duy nhất trong buồng giam tối tăm.
  • B. Tạo không khí huyền ảo cho cảnh tượng.
  • C. Biểu tượng cho sự sống đang lụi tàn của Huấn Cao.
  • D. Biểu tượng cho ánh sáng của cái đẹp, cái thiện đang tỏa sáng, xua tan bóng tối của nhà tù và cái ác.

Câu 30: Ý nào sau đây nói lên đúng nhất chủ đề tư tưởng của tác phẩm

  • A. Ca ngợi tài năng và khí phách của người anh hùng chống lại triều đình.
  • B. Khẳng định sự bất tử của cái đẹp, cái tài và thiên lương, đồng thời thể hiện sự nuối tiếc về những giá trị văn hóa truyền thống đang mai một.
  • C. Phê phán sự tàn bạo, mục nát của chế độ nhà tù phong kiến.
  • D. Thể hiện mối quan hệ phức tạp giữa tù nhân và người cai ngục.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong tác phẩm "Chữ người tử tù", chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập về hoàn cảnh sống nhưng lại có sự tương đồng về tâm hồn giữa Huấn Cao và viên quản ngục?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Tuân đặt cảnh cho chữ diễn ra ngay trong buồng giam, nơi vốn được xem là biểu tượng của sự tăm tối, tội lỗi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Hình ảnh "chữ" trong tác phẩm "Chữ người tử tù" mang những ý nghĩa biểu tượng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất để nói về vẻ đẹp của nhân vật Huấn Cao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Chi tiết nào trong tác phẩm thể hiện rõ nhất "thiên lương" (bản tính tốt đẹp) của Huấn Cao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Điều gì khiến viên quản ngục có "sở nguyện kì lạ" là xin chữ Huấn Cao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Thái độ của Huấn Cao đối với viên quản ngục từ lúc đầu đến khi cho chữ đã thay đổi như thế nào? Ý nghĩa của sự thay đổi đó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Cảnh cho chữ được Nguyễn Tuân miêu tả với những chi tiết nào nhằm tạo nên không khí "xưa nay chưa từng có" và mang tính biểu tượng cao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Lời khuyên của Huấn Cao dành cho quản ngục sau khi cho chữ ("Ở đây lẫn lộn... Chỗ này không phải là nơi để treo một bức lụa trắng...") mang ý nghĩa sâu sắc gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Nhân vật thơ lại trong truyện "Chữ người tử tù" được xây dựng nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Chi tiết nào sau đây không góp phần khắc họa vẻ đẹp "vang bóng một thời" của Huấn Cao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đoạn văn miêu tả cảnh Huấn Cao dỗ gông ("Huấn Cao, lạnh lùng, chúc mũi gông nặng...") có tác dụng chủ yếu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Nguyễn Tuân đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để làm nổi bật sự đối lập giữa cái đẹp và cái xấu, ánh sáng và bóng tối trong truyện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi miêu tả viên quản ngục, Nguyễn Tuân đã tập trung vào điều gì để làm nổi bật tấm lòng "biệt nhỡn liên tài" của ông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Ý nghĩa của câu nói "Thiếu chút nữa, ta đã phụ mất một tấm lòng trong thiên hạ" của Huấn Cao là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Chi tiết nào trong đoạn miêu tả cảnh cho chữ thể hiện rõ nhất sự chiến thắng của cái đẹp và thiên lương?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân trước Cách mạng tháng Tám, thể hiện qua "Chữ người tử tù", được đặc trưng bởi điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tình huống truyện "Cuộc gặp gỡ tình cờ, éo le và trở thành tri âm, tri kỉ trong một hoàn cảnh đặc biệt giữa Huấn Cao và quản ngục" có vai trò gì đối với việc thể hiện chủ đề tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Ý nào không phải là giá trị nghệ thuật đặc sắc của truyện "Chữ người tử tù"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Chi tiết nào cho thấy Huấn Cao không chỉ là người tài hoa mà còn là người có khí phách hiên ngang, bất khuất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Nhận xét nào sau đây không đúng về nhân vật viên quản ngục?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Vì sao Nguyễn Tuân lại xây dựng hình tượng Huấn Cao là một người tù sắp chết nhưng vẫn tỏa sáng vẻ đẹp tài hoa và khí phách?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ngưỡng mộ và kính trọng của viên quản ngục đối với Huấn Cao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Cảnh cho chữ được miêu tả trong truyện có thể được xem là đỉnh cao của sự tương giao giữa những tâm hồn nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Ý nghĩa của việc Nguyễn Tuân chọn tên "Chữ người tử tù" thay vì tên ban đầu là "Dòng chữ cuối cùng" là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Câu văn "Một người tù, cổ đeo gông, chân vướng xiềng, đang dậm tô nét chữ trên tấm lụa trắng tinh" trong cảnh cho chữ gợi lên hình ảnh tương phản mạnh mẽ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đoạn văn miêu tả tâm trạng của viên quản ngục khi nhận được tin Huấn Cao sẽ bị giải đến nhà lao của mình thể hiện điều gì ở nhân vật này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Qua câu chuyện về Huấn Cao và quản ngục, Nguyễn Tuân muốn gửi gắm thông điệp gì về sự tồn tại của cái đẹp trong cuộc đời?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "bó đuốc tẩm dầu" trong cảnh cho chữ.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Ý nào sau đây nói lên đúng nhất chủ đề tư tưởng của tác phẩm "Chữ người tử tù"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào hiểu biết về phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân trước Cách mạng tháng Tám 1945, nhận định nào sau đây đúng nhất khi áp dụng vào tác phẩm "Chữ người tử tù"?

  • A. Tác phẩm tập trung phản ánh hiện thực cuộc sống khốn cùng của người lao động.
  • B. Nguyễn Tuân thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến số phận cá nhân trong xã hội cũ đang chuyển mình.
  • C. Ông tìm kiếm và ca ngợi những nét đẹp bình dị, mộc mạc trong đời sống thường ngày.
  • D. Tác phẩm thể hiện sự say mê với vẻ đẹp của quá khứ, đặc biệt là những con người tài hoa, có khí phách "vang bóng một thời".

Câu 2: Chi tiết Huấn Cao "lạnh lùng, chúc mũi gông nặng, khom mình thúc mạnh đầu thang gông xuống thềm đá tảng đánh thuỳnh một cái" khi vào nhà ngục, thể hiện phẩm chất nổi bật nào ở nhân vật này?

  • A. Sự tuyệt vọng trước số phận đã an bài.
  • B. Khí phách hiên ngang, bất khuất, thái độ khinh bạc trước uy quyền.
  • C. Sự tức giận, bất mãn trước sự đối xử tàn bạo của lính canh.
  • D. Tâm trạng chán chường, buông xuôi, không còn thiết sống.

Câu 3: Hành động nào sau đây của viên Quản ngục bộc lộ rõ nhất tấm lòng "biệt nhỡn liên tài" (quý trọng người tài đặc biệt) của ông đối với Huấn Cao?

  • A. Ông cố gắng cho Huấn Cao ăn uống đầy đủ hơn những tù nhân khác.
  • B. Ông sai thầy thơ lại tìm cách xin chữ Huấn Cao.
  • C. Ông liều mình biệt đãi Huấn Cao, bất chấp nguy hiểm đến chức vụ và tính mạng.
  • D. Ông luôn giữ thái độ kính cẩn, nhún nhường khi tiếp xúc với Huấn Cao.

Câu 4: Ý nghĩa sâu sắc nhất của việc Nguyễn Tuân đặt bối cảnh cuộc gặp gỡ và cảnh "cho chữ" giữa Huấn Cao và Quản ngục diễn ra tại nhà tù là gì?

  • A. Nhằm tăng kịch tính và sự hấp dẫn cho câu chuyện.
  • B. Cho thấy sự đối lập gay gắt giữa cái đẹp và cái xấu trong xã hội.
  • C. Làm nổi bật sự tài hoa và khí phách của Huấn Cao ngay cả trong hoàn cảnh bi đát.
  • D. Khẳng định sức mạnh cảm hóa và chiến thắng của cái Đẹp, cái Thiện ngay cả ở nơi bóng tối, nơi cái ác ngự trị.

Câu 5: Cảnh "cho chữ" trong tác phẩm được Nguyễn Tuân miêu tả với không khí như thế nào?

  • A. Trang trọng, thiêng liêng, độc đáo "xưa nay chưa từng có".
  • B. U ám, ngột ngạt, thể hiện sự đối đầu căng thẳng.
  • C. Bình thường, giản dị như một thú chơi tao nhã.
  • D. Bi thương, cảm động trước số phận của người tử tù.

Câu 6: Lời khuyên cuối cùng của Huấn Cao dành cho viên Quản ngục ("Ở đây lẫn lộn... thầy nên thay chốn ở đi") mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Khuyên quản ngục nên từ bỏ công việc nguy hiểm trong nhà tù.
  • B. Nhắc nhở quản ngục về sự ô uế của chốn lao tù.
  • C. Khẳng định cái Đẹp, cái Thiện không thể tồn tại lâu dài và phát huy giá trị ở nơi cái ác ngự trị.
  • D. Thể hiện sự lo lắng của Huấn Cao cho tương lai của viên quản ngục.

Câu 7: Nhân vật thầy thơ lại trong truyện đóng vai trò gì trong việc thể hiện tấm lòng của viên Quản ngục?

  • A. Là người đối đầu, cản trở tấm lòng của quản ngục.
  • B. Là người đồng cảm, chia sẻ và giúp đỡ quản ngục thực hiện mong ước.
  • C. Là người đại diện cho sự tàn bạo, xấu xa của chốn lao tù.
  • D. Là người đứng ngoài, thờ ơ trước mọi việc xảy ra.

Câu 8: Vẻ đẹp "thiên lương trong sáng" của Huấn Cao được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

  • A. Tài viết chữ đẹp "nhanh và rất đẹp".
  • B. Thái độ khinh bạc, không khuất phục trước quyền lực.
  • C. Việc dỗ gông đầy khí phách khi mới vào tù.
  • D. Chỉ cho chữ những người biết quý trọng cái đẹp và giữ được thiên lương.

Câu 9: Phân tích tâm trạng của viên Quản ngục khi nhận được lời khuyên của Huấn Cao trong cảnh "cho chữ"?

  • A. Cảm động, cúi lạy Huấn Cao, nhận ra sự cao cả và thấm thía lời khuyên.
  • B. Ngạc nhiên, bối rối trước lời khuyên bất ngờ.
  • D. Thờ ơ, không hiểu ý nghĩa sâu xa của lời nói.

Câu 10: Đoạn văn miêu tả nhà tù trong tác phẩm sử dụng những hình ảnh, từ ngữ nào để khắc họa không khí đặc trưng của nơi đây?

  • A. Ánh sáng rực rỡ, âm thanh vui tươi.
  • B. Ẩm ướt, bẩn thỉu, tường đầy mạng nhện, hơi khói và phân chuột.
  • C. Sạch sẽ, ngăn nắp, có trật tự.
  • D. Yên tĩnh, thanh bình, vắng vẻ.

Câu 11: Mối quan hệ giữa Huấn Cao và viên Quản ngục là mối quan hệ "tri âm, tri kỉ" trong hoàn cảnh đặc biệt. Điều gì tạo nên mối quan hệ này?

  • A. Họ là bạn bè từ trước khi Huấn Cao bị bắt.
  • B. Viên quản ngục nể sợ uy danh của Huấn Cao.
  • C. Họ cùng chung một chí hướng cách mạng.
  • D. Sự gặp gỡ giữa người tài hoa, khí phách và người có tấm lòng "biệt nhỡn liên tài", biết quý trọng cái đẹp vượt lên trên ranh giới xã hội và thân phận.

Câu 12: Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "tấm lụa trắng tinh" và "nét chữ vuông tươi tắn" trong cảnh "cho chữ" là gì?

  • A. Biểu tượng cho cái Đẹp, cái Thiện, sự trong sáng, tinh khiết đối lập với sự ô uế của chốn ngục tù.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • C. Biểu tượng cho quyền lực và sự thống trị.
  • D. Biểu tượng cho sự buồn bã, tuyệt vọng.

Câu 13: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong thái độ và cách đối xử của viên Quản ngục đối với Huấn Cao?

  • A. Ông chỉ nhốt Huấn Cao vào một buồng giam riêng.
  • B. Ông sai lính canh không được đánh đập Huấn Cao.
  • C. Ông đích thân dâng rượu thịt cho Huấn Cao và tỏ thái độ kính cẩn.
  • D. Ông cho phép thầy thơ lại vào thăm Huấn Cao.

Câu 14: Nhân vật Huấn Cao được xây dựng dựa trên nguyên mẫu lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Nguyễn Trãi
  • B. Cao Bá Quát
  • C. Nguyễn Bỉnh Khiêm
  • D. Phan Bội Châu

Câu 15: Ý nghĩa của nhan đề "Chữ người tử tù" là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự đối lập giữa thân phận tử tù và giá trị tài hoa, khí phách, thiên lương của con người.
  • B. Tập trung vào số phận bi thảm của người tử tù.
  • C. Ca ngợi nét đẹp của nghệ thuật thư pháp.
  • D. Cho thấy sự tàn bạo của chế độ nhà tù cũ.

Câu 16: Chi tiết nào trong truyện cho thấy sự ngưỡng mộ và khao khát có được chữ Huấn Cao của viên Quản ngục là rất mãnh liệt, thậm chí vượt qua nỗi sợ hãi?

  • A. Ông sai thầy thơ lại dò hỏi về Huấn Cao.
  • B. Ông chuẩn bị buồng giam sạch sẽ cho Huấn Cao.
  • C. Ông dâng rượu thịt cho Huấn Cao.
  • D. Ông chấp nhận đối mặt với nguy cơ bị cách chức, thậm chí nguy hiểm đến tính mạng để xin chữ Huấn Cao.

Câu 17: Tác phẩm "Chữ người tử tù" được in lần đầu trong tập truyện nào của Nguyễn Tuân?

  • A. Vang bóng một thời
  • B. Thiên Silva
  • C. Một chuyến đi
  • D. Tùy bút Sông Đà

Câu 18: Điều gì làm cho cảnh "cho chữ" trở thành "một cảnh tượng xưa nay chưa từng có" và mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc?

  • A. Người cho chữ là một người tù sắp chết.
  • B. Người xin chữ là một viên quan cai ngục.
  • C. Sự chiến thắng của cái Đẹp, cái Thiện, sự cao thượng của con người trên nền của cái xấu xa, tàn bạo của chốn ngục tù.
  • D. Việc cho chữ diễn ra vào đêm cuối cùng của người tử tù.

Câu 19: Chi tiết nào thể hiện sự đối lập gay gắt nhất về không gian và con người trong cảnh "cho chữ"?

  • A. Giữa buồng giam và sân nhà ngục.
  • B. Giữa sự bẩn thỉu, ẩm ướt của nhà tù và vẻ đẹp trang trọng, thiêng liêng của cảnh cho chữ.
  • C. Giữa Huấn Cao và thầy thơ lại.
  • D. Giữa ánh sáng của bó đuốc và bóng tối của đêm khuya.

Câu 20: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Tuân trong "Chữ người tử tù" được thể hiện như thế nào?

  • A. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
  • C. Trung thực, khách quan, ít sử dụng hình ảnh so sánh, ẩn dụ.
  • D. Giàu tính tạo hình, uyên bác, cổ kính, sử dụng nhiều từ Hán Việt và câu văn biền ngẫu.

Câu 21: Mục đích chính của Nguyễn Tuân khi khắc họa hình tượng Huấn Cao là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp tài hoa, khí phách và thiên lương của con người, biểu tượng cho cái đẹp "vang bóng một thời".
  • B. Phê phán chế độ nhà tù tàn bạo dưới thời phong kiến.
  • C. Thể hiện sự đồng cảm với số phận bi kịch của những người chống lại triều đình.
  • D. Làm nổi bật sự đối lập giữa người tài và kẻ bất tài trong xã hội.

Câu 22: Chi tiết nào sau đây là biểu hiện của tấm lòng "biệt nhỡn liên tài" của viên Quản ngục?

  • A. Ông luôn tỏ ra nghiêm khắc, giữ đúng quy định với Huấn Cao.
  • B. Ông sẵn sàng chịu rủi ro để thực hiện mong muốn xin chữ Huấn Cao.
  • C. Ông coi thường Huấn Cao vì ông ta là tử tù.
  • D. Ông chỉ quan tâm đến việc giữ yên ổn trong nhà tù.

Câu 23: Phẩm chất nào ở viên Quản ngục khiến Huấn Cao, một người vốn khinh bạc và không dễ cho chữ, lại đồng ý cho ông ta chữ?

  • A. Sự giàu có và quyền lực của quản ngục.
  • B. Sự khéo léo, nịnh nọt của quản ngục.
  • C. Sự sợ hãi, khuất phục của quản ngục trước Huấn Cao.
  • D. Tấm lòng "biệt nhỡn liên tài", sự ngưỡng mộ chân thành và khao khát cái Đẹp của quản ngục.

Câu 24: Phân tích vai trò của chi tiết "ánh sáng bó đuốc tẩm dầu" trong cảnh "cho chữ"?

  • A. Là nguồn sáng duy nhất trong đêm tối nhà tù, tượng trưng cho ánh sáng của cái Đẹp, cái Thiện bừng sáng trong bóng tối của cái ác.
  • B. Chỉ đơn thuần là nguồn sáng để Huấn Cao viết chữ.
  • C. Tượng trưng cho sự tàn lụi, sắp tắt của sự sống.
  • D. Làm tăng thêm không khí u ám, rùng rợn của cảnh ngục tù.

Câu 25: Thông điệp nào về cái đẹp được Nguyễn Tuân gửi gắm qua tác phẩm "Chữ người tử tù"?

  • A. Cái đẹp chỉ tồn tại ở những nơi thanh cao, thoát tục.
  • B. Cái đẹp không có sức mạnh thay đổi con người.
  • C. Cái đẹp có sức mạnh cảm hóa, vượt lên trên hoàn cảnh và có thể chiến thắng cái xấu, cái ác.
  • D. Cái đẹp cuối cùng sẽ bị cái xấu hủy diệt.

Câu 26: So sánh nhân vật Huấn Cao và viên Quản ngục, ta thấy điểm tương đồng quan trọng nào giữa họ, bất chấp khác biệt về thân phận và vị thế xã hội?

  • A. Cả hai đều là những người có quyền lực trong xã hội cũ.
  • B. Cả hai đều có tài viết chữ đẹp.
  • C. Cả hai đều căm ghét chế độ nhà tù.
  • D. Cả hai đều có tâm hồn nhạy cảm, biết rung động và khao khát cái Đẹp, cái Thiện.

Câu 27: Chi tiết nào thể hiện sự đối lập giữa tài hoa và hoàn cảnh trớ trêu của Huấn Cao?

  • A. Một người có tài viết chữ lừng danh lại đang là tử tù, sắp bị hành quyết.
  • B. Ông sống trong nhà tù bẩn thỉu nhưng vẫn giữ được sự thanh cao.
  • C. Ông được nhiều người ngưỡng mộ nhưng lại chống đối triều đình.
  • D. Ông sắp chết nhưng vẫn bình tĩnh, ung dung.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của lời dặn cuối cùng của Huấn Cao cho Quản ngục ("Thiếu chút lòng mà không giữ được thiên lương cho lành vững...")?

  • A. Nhắc nhở quản ngục phải cẩn thận hơn trong công việc.
  • B. Khẳng định điều cốt lõi để xứng đáng với cái Đẹp là phải giữ vững thiên lương, tránh xa cái xấu.
  • C. Phê phán sự yếu đuối, dễ sa ngã của con người.
  • D. Động viên quản ngục tiếp tục theo đuổi nghệ thuật thư pháp.

Câu 29: Đoạn văn miêu tả cảnh "cho chữ" có thể được xem là đỉnh điểm (cao trào) của tác phẩm vì sao?

  • A. Đây là cảnh Huấn Cao thể hiện tài năng viết chữ của mình.
  • B. Đây là lần cuối cùng Huấn Cao xuất hiện trong truyện.
  • C. Đây là lúc mâu thuẫn giữa Huấn Cao và quản ngục được giải quyết.
  • D. Đây là cảnh tập trung thể hiện rõ nhất sự chiến thắng của cái Đẹp, cái Thiện và sự đối lập gay gắt giữa các giá trị, đồng thời bộc lộ sâu sắc tính cách các nhân vật.

Câu 30: Tác phẩm "Chữ người tử tù" đã thể hiện thành công đặc trưng nào trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân?

  • A. Tìm kiếm và ca ngợi cái Đẹp, đặc biệt là vẻ đẹp của những con người tài hoa, có khí phách "vang bóng một thời".
  • B. Phản ánh chân thực cuộc sống nghèo khổ của nhân dân.
  • C. Xây dựng cốt truyện phức tạp, nhiều tình huống bất ngờ.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, trong sáng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Dựa vào hiểu biết về phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân trước Cách mạng tháng Tám 1945, nhận định nào sau đây đúng nhất khi áp dụng vào tác phẩm 'Chữ người tử tù'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Chi tiết Huấn Cao 'lạnh lùng, chúc mũi gông nặng, khom mình thúc mạnh đầu thang gông xuống thềm đá tảng đánh thuỳnh một cái' khi vào nhà ngục, thể hiện phẩm chất nổi bật nào ở nhân vật này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Hành động nào sau đây của viên Quản ngục bộc lộ rõ nhất tấm lòng 'biệt nhỡn liên tài' (quý trọng người tài đặc biệt) của ông đối với Huấn Cao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Ý nghĩa sâu sắc nhất của việc Nguyễn Tuân đặt bối cảnh cuộc gặp gỡ và cảnh 'cho chữ' giữa Huấn Cao và Quản ngục diễn ra tại nhà tù là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Cảnh 'cho chữ' trong tác phẩm được Nguyễn Tuân miêu tả với không khí như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Lời khuyên cuối cùng của Huấn Cao dành cho viên Quản ngục ('Ở đây lẫn lộn... thầy nên thay chốn ở đi') mang ý nghĩa biểu tượng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Nhân vật thầy thơ lại trong truyện đóng vai trò gì trong việc thể hiện tấm lòng của viên Quản ngục?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Vẻ đẹp 'thiên lương trong sáng' của Huấn Cao được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích tâm trạng của viên Quản ngục khi nhận được lời khuyên của Huấn Cao trong cảnh 'cho chữ'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đoạn văn miêu tả nhà tù trong tác phẩm sử dụng những hình ảnh, từ ngữ nào để khắc họa không khí đặc trưng của nơi đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Mối quan hệ giữa Huấn Cao và viên Quản ngục là mối quan hệ 'tri âm, tri kỉ' trong hoàn cảnh đặc biệt. Điều gì tạo nên mối quan hệ này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'tấm lụa trắng tinh' và 'nét chữ vuông tươi tắn' trong cảnh 'cho chữ' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong thái độ và cách đối xử của viên Quản ngục đối với Huấn Cao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nhân vật Huấn Cao được xây dựng dựa trên nguyên mẫu lịch sử nào của Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Ý nghĩa của nhan đề 'Chữ người tử tù' là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Chi tiết nào trong truyện cho thấy sự ngưỡng mộ và khao khát có được chữ Huấn Cao của viên Quản ngục là rất mãnh liệt, thậm chí vượt qua nỗi sợ hãi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tác phẩm 'Chữ người tử tù' được in lần đầu trong tập truyện nào của Nguyễn Tuân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Điều gì làm cho cảnh 'cho chữ' trở thành 'một cảnh tượng xưa nay chưa từng có' và mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Chi tiết nào thể hiện sự đối lập gay gắt nhất về không gian và con người trong cảnh 'cho chữ'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Tuân trong 'Chữ người tử tù' được thể hiện như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Mục đích chính của Nguyễn Tuân khi khắc họa hình tượng Huấn Cao là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Chi tiết nào sau đây là biểu hiện của tấm lòng 'biệt nhỡn liên tài' của viên Quản ngục?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phẩm chất nào ở viên Quản ngục khiến Huấn Cao, một người vốn khinh bạc và không dễ cho chữ, lại đồng ý cho ông ta chữ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích vai trò của chi tiết 'ánh sáng bó đuốc tẩm dầu' trong cảnh 'cho chữ'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Thông điệp nào về cái đẹp được Nguyễn Tuân gửi gắm qua tác phẩm 'Chữ người tử tù'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: So sánh nhân vật Huấn Cao và viên Quản ngục, ta thấy điểm tương đồng quan trọng nào giữa họ, bất chấp khác biệt về thân phận và vị thế xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Chi tiết nào thể hiện sự đối lập giữa tài hoa và hoàn cảnh trớ trêu của Huấn Cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của lời dặn cuối cùng của Huấn Cao cho Quản ngục ('Thiếu chút lòng mà không giữ được thiên lương cho lành vững...')?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đoạn văn miêu tả cảnh 'cho chữ' có thể được xem là đỉnh điểm (cao trào) của tác phẩm vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tác phẩm 'Chữ người tử tù' đã thể hiện thành công đặc trưng nào trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc điểm phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân trước Cách mạng tháng Tám 1945, thể hiện qua tập "Vang bóng một thời"?

  • A. Ưu tiên khám phá vẻ đẹp của người lao động bình dị và cuộc sống hiện thực.
  • B. Tập trung phê phán mạnh mẽ những thói hư tật xấu trong xã hội đương thời.
  • C. Tìm kiếm và ngợi ca những vẻ đẹp tài hoa, khí phách trong quá khứ, thể hiện cái "ngông" và sự uyên bác.
  • D. Chú trọng phản ánh sự đổi thay của đất nước sau các biến cố lịch sử lớn.

Câu 2: Bối cảnh không gian chủ đạo trong truyện ngắn "Chữ người tử tù" là nhà lao. Việc Nguyễn Tuân đặt câu chuyện về cái đẹp và khí phách trong một môi trường "đen tối, nhơ bẩn" như vậy có dụng ý nghệ thuật gì?

  • A. Nhấn mạnh sự tàn khốc và phi nhân tính của chế độ phong kiến.
  • B. Tạo sự đối lập gay gắt, làm nổi bật và tôn vinh giá trị của cái đẹp, khí phách con người.
  • C. Thể hiện sự bế tắc, bất lực của con người tài hoa trước hoàn cảnh xã hội.
  • D. Mô tả chân thực cuộc sống khổ cực của những người tù trong ngục tối.

Câu 3: Điều gì ở viên Quản ngục khiến Thơ Lại phải ngạc nhiên và khuyên "người ta coi thường cái chết, nhưng cái chết là một sự ghê gớm. Đối với ta, nghĩ như vậy đã đủ rồi. Huấn Cao là một người như thế nào, ta biết rõ. Chỉ cần coi chừng..."

  • A. Quản ngục lo sợ Huấn Cao có thể gây rối trong tù.
  • B. Quản ngục tìm cách tra tấn Huấn Cao để lấy thông tin.
  • C. Quản ngục muốn lợi dụng Huấn Cao để thăng quan tiến chức.
  • D. Quản ngục có thái độ biệt đãi, quan tâm đặc biệt đến Huấn Cao.

Câu 4: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất vẻ đẹp "khí phách hiên ngang" của Huấn Cao khi mới bị giải vào ngục?

  • A. Lạnh lùng, chúc mũi gông nặng xuống thềm đá tảng.
  • B. Thản nhiên nhận rượu thịt do Quản ngục dâng biếu.
  • C. Không hề run sợ khi đối diện với Quản ngục.
  • D. Đáp lời Thơ Lại bằng giọng khinh bạc.

Câu 5: Tại sao Quản ngục lại khao khát có được chữ viết của Huấn Cao đến vậy?

  • A. Vì chữ Huấn Cao có thể giúp ông thăng tiến trong sự nghiệp.
  • B. Vì ông muốn dùng chữ Huấn Cao để trang trí nhà lao.
  • C. Vì ông là người "biệt nhỡn liên tài", yêu cái đẹp và ngưỡng mộ tài năng của Huấn Cao.
  • D. Vì ông tin rằng chữ của người tử tù mang lại may mắn.

Câu 6: Sự đối lập giữa con người Huấn Cao và không gian nhà lao trong truyện mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Cuộc đối đầu và chiến thắng của cái đẹp, cái thiện trước cái xấu, cái ác.
  • B. Mâu thuẫn giữa lý tưởng và thực tế phũ phàng của cuộc sống.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng của người tài hoa trong xã hội suy đồi.
  • D. Bi kịch của những người mang hoài bão lớn nhưng thất bại.

Câu 7: Chi tiết nào trong truyện cho thấy sự thay đổi trong thái độ của Quản ngục đối với Huấn Cao, từ một kẻ cai tù thành một người "biệt nhỡn liên tài"?

  • A. Ông luôn giữ khoảng cách và tuân thủ nghiêm ngặt quy định nhà tù.
  • B. Ông tìm cách tra khảo và hành hạ Huấn Cao.
  • C. Ông chỉ quan tâm đến việc Huấn Cao có chịu viết chữ hay không.
  • D. Ông có thái độ biệt đãi, tìm cách làm vừa lòng Huấn Cao và mong được xin chữ.

Câu 8: Cảnh "cho chữ" diễn ra trong hoàn cảnh "xưa nay chưa từng có" được miêu tả như thế nào?

  • A. Trong một thư phòng sang trọng, đầy đủ tiện nghi.
  • B. Tại công đường với sự chứng kiến của nhiều người.
  • C. Trong buồng giam tối tăm, ẩm ướt, giữa tử tù và kẻ cai tù.
  • D. Dưới ánh trăng sáng tại sân giếng của nhà lao.

Câu 9: Lời khuyên của Huấn Cao dành cho Quản ngục sau khi cho chữ ("Ở đây lẫn lộn... Chỗ này không phải là nơi để treo một bức lụa trắng với nét chữ vuông tươi tắn...") thể hiện quan niệm nào của Nguyễn Tuân về cái đẹp?

  • A. Cái đẹp chỉ có thể tồn tại trong môi trường thuần khiết, cao sang.
  • B. Cái đẹp có sức mạnh cải tạo, làm thay đổi môi trường xung quanh.
  • C. Cái đẹp không có giá trị trong một xã hội đầy rẫy cái ác.
  • D. Cái đẹp không thể chung sống với cái xấu, người chơi cái đẹp phải giữ gìn thiên lương.

Câu 10: Cảm xúc của Quản ngục sau khi nghe lời khuyên của Huấn Cao được miêu tả qua chi tiết nào?

  • A. Ông tức giận vì Huấn Cao dám khuyên mình.
  • B. Ông "khúm núm", "cúi đầu vái một vái dài", biểu lộ sự xúc động và kính phục.
  • C. Ông tỏ ra thờ ơ, không để tâm đến lời khuyên.
  • D. Ông lập tức ra lệnh cho lính dọn dẹp toàn bộ nhà lao.

Câu 11: Nhân vật Thơ Lại trong truyện có vai trò gì?

  • A. Là kẻ đối lập với Huấn Cao, đại diện cho cái ác.
  • B. Là người duy nhất hiểu được tâm trạng của Huấn Cao.
  • C. Là người đồng hành, chứng kiến lòng "biệt nhỡn liên tài" của Quản ngục và cảnh "cho chữ".
  • D. Là nhân vật trung tâm, giải quyết mâu thuẫn chính của truyện.

Câu 12: Theo quan niệm của Nguyễn Tuân trong "Chữ người tử tù", điều gì làm nên giá trị vĩnh cửu của cái đẹp?

  • A. Sự công nhận và ca ngợi của xã hội.
  • B. Khả năng tồn tại độc lập, không phụ thuộc vào con người.
  • C. Giá trị vật chất và sự quý hiếm của nó.
  • D. Sự gắn liền với nhân cách cao đẹp và "thiên lương" trong sáng của con người.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Huấn Cao dặn Quản ngục "Thay chốn ở đi" sau khi cho chữ.

  • A. Khuyên Quản ngục từ bỏ môi trường sống và làm việc đầy rẫy cái xấu, cái ác để giữ gìn thiên lương và xứng đáng với cái đẹp.
  • B. Chỉ đơn thuần là lời khuyên về việc chuyển đến một nơi ở tốt hơn.
  • C. Thể hiện sự khinh miệt của Huấn Cao đối với nghề nghiệp của Quản ngục.
  • D. Ngụ ý rằng nhà lao sẽ sớm bị phá bỏ.

Câu 14: Tại sao Nguyễn Tuân lại xây dựng nhân vật Huấn Cao vừa là người anh hùng chống lại triều đình, vừa là người nghệ sĩ tài hoa?

  • A. Để làm nổi bật mâu thuẫn giữa tài năng và số phận.
  • B. Để phản ánh chân thực một nhân vật có thật trong lịch sử.
  • C.
  • D. Để phê phán sự bất công của xã hội đối với người tài.

Câu 15: Phân tích tâm trạng của Quản ngục khi ông biết Huấn Cao sắp bị hành hình.

  • A. Ông "giật mình", "ái ngại", "đau lòng" vì nguy cơ không còn cơ hội xin được chữ Huấn Cao.
  • B. Ông vui mừng vì sắp thoát khỏi trách nhiệm trông coi tử tù nguy hiểm.
  • C. Ông lo sợ cho số phận của mình sau khi Huấn Cao chết.
  • D. Ông cảm thấy nhẹ nhõm vì công việc sắp kết thúc.

Câu 16: Chi tiết nào cho thấy sự khinh bạc của Huấn Cao đối với những kẻ phàm tục, không hiểu giá trị của cái đẹp?

  • A. Ông từ chối nhận rượu thịt của Quản ngục.
  • B. Ông "lạnh lùng" và coi thường lời nói của tên lính giải tù.
  • C. Ông im lặng suốt thời gian ở trong tù.
  • D. Ông chỉ nói chuyện với những người có học thức.

Câu 17: Nghệ thuật sử dụng thủ pháp đối lập trong "Chữ người tử tù" được thể hiện rõ nhất qua sự tương phản giữa yếu tố nào?

  • A. Giữa quá khứ và hiện tại.
  • B. Giữa nông thôn và thành thị.
  • C. Giữa chiến tranh và hòa bình.
  • D. Giữa không gian tăm tối, nhơ bẩn của nhà tù và vẻ đẹp tài hoa, khí phách của con người.

Câu 18: Chi tiết nào trong truyện thể hiện vẻ đẹp "thiên lương trong sáng" của Huấn Cao?

  • A. Ông là người đứng đầu cuộc nổi loạn.
  • B. Ông không sợ chết.
  • C. Ông chỉ cho chữ những người "trong sạch", "biết giữ thiên lương".
  • D. Ông viết chữ rất nhanh và đẹp.

Câu 19: Ý nghĩa của hình tượng "nén hương trầm" trong cảnh "cho chữ" là gì?

  • A. Tạo không khí trang trọng, thiêng liêng cho cảnh "cho chữ", tôn vinh cái đẹp.
  • B. Xua đi mùi ẩm mốc, hôi hám của nhà tù.
  • C. Thể hiện sự giàu có và xa hoa của Quản ngục.
  • D. Là biểu tượng cho sự chết chóc và tang thương.

Câu 20: Câu nói nào của Quản ngục thể hiện rõ nhất sự ngưỡng mộ và lòng "biệt nhỡn liên tài" của ông đối với Huấn Cao?

  • A. "Ngươi chờ đấy, ta sẽ cho ngươi biết tay!"
  • B. "Ta chỉ là một kẻ tiểu lại giữ tù."
  • C. "Thật là một người tù nguy hiểm!"
  • D. "Thiếu chút nữa, ta đã phụ mất một tấm lòng trong thiên hạ."

Câu 21: Qua hình tượng Huấn Cao, Nguyễn Tuân muốn gửi gắm điều gì về vai trò của người nghệ sĩ trong xã hội?

  • A. Người nghệ sĩ chỉ nên tập trung vào sáng tạo nghệ thuật, không quan tâm đến xã hội.
  • B. Người nghệ sĩ tài hoa cần có nhân cách cao đẹp, khí phách và khả năng cảm hóa người khác bằng cái đẹp.
  • C. Người nghệ sĩ thường có số phận bi kịch và không được xã hội trọng dụng.
  • D. Tài năng nghệ thuật không thể thay đổi được thực tại tăm tối.

Câu 22: Ý nghĩa của việc Quản ngục "cúi đầu vái một vái dài" sau khi nhận lời khuyên từ Huấn Cao là gì?

  • A. Thể hiện sự sợ hãi trước quyền uy của Huấn Cao.
  • B. Là hành động xã giao thông thường trong bối cảnh đó.
  • C. Biểu lộ sự kính phục, tiếp nhận lời khuyên và sự thức tỉnh về mặt nhân cách.
  • D. Chỉ là sự mệt mỏi sau một đêm thức trắng.

Câu 23: Nguyễn Tuân đã sử dụng những giác quan nào để miêu tả không khí và cảnh tượng trong nhà lao, đặc biệt là buồng giam của Huấn Cao?

  • A. Chỉ sử dụng thị giác và thính giác.
  • B. Chỉ sử dụng khứu giác và vị giác.
  • C. Chỉ sử dụng thính giác và xúc giác.
  • D. Sử dụng đa dạng các giác quan: thị giác, khứu giác, thính giác.

Câu 24: Chi tiết nào cho thấy Thơ Lại cũng là người có tâm hồn, biết quý trọng cái đẹp giống như Quản ngục, dù ở mức độ thấp hơn?

  • A. Ông "run run bưng chậu mực" trong cảnh "cho chữ".
  • B. Ông là người đầu tiên nhận ra tài viết chữ của Huấn Cao.
  • C. Ông khuyên Quản ngục nên biệt đãi Huấn Cao.
  • D. Ông là người trực tiếp xin chữ Huấn Cao.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Tuân kết thúc truyện bằng hình ảnh Quản ngục "cúi đầu vái một vái dài" và "suýt soa".

  • A. Gợi mở một kết thúc buồn cho số phận của Huấn Cao.
  • B. Cho thấy sự sợ hãi cuối cùng của Quản ngục trước Huấn Cao.
  • C. Khẳng định sự chiến thắng của cái đẹp, cái thiện và sự thức tỉnh của "thiên lương".
  • D. Nhấn mạnh sự bế tắc của Quản ngục trước lời khuyên của Huấn Cao.

Câu 26: Chi tiết nào thể hiện sự trân trọng đặc biệt của Quản ngục đối với tài năng viết chữ của Huấn Cao, vượt lên trên cả luật pháp và bổn phận?

  • A. Ông không ra lệnh đánh đập Huấn Cao.
  • B. Ông "đánh bạo" sai lính dọn dẹp buồng giam bẩn thỉu của Huấn Cao.
  • C. Ông thường xuyên vào thăm hỏi Huấn Cao.
  • D. Ông cho phép Huấn Cao được gặp gỡ người thân.

Câu 27: Trong cảnh "cho chữ", tại sao Huấn Cao lại nói với Quản ngục bằng giọng "nhẹ nhàng, khoan thai" khác hẳn thái độ "khinh bạc" lúc đầu?

  • A. Vì ông đã nhận ra tấm lòng "biệt nhỡn liên tài" của Quản ngục và tìm được tri âm.
  • B. Vì ông đã chấp nhận số phận và không còn chống đối.
  • C. Vì ông muốn lấy lòng Quản ngục để được đối xử tốt hơn.
  • D. Vì ông cảm thấy mệt mỏi và không còn sức lực.

Câu 28: Chi tiết nào thể hiện sự cô đơn của Quản ngục trong việc tìm kiếm và trân trọng cái đẹp giữa môi trường nhà tù?

  • A. Ông có nhiều bạn bè là những người yêu chữ.
  • B. Ông thường xuyên được tiếp xúc với các tác phẩm nghệ thuật.
  • C. Ông được cấp trên ủng hộ việc sưu tầm chữ đẹp.
  • D. Ông làm nghề cai tù trong một môi trường đầy rẫy sự tàn bạo, nhơ bẩn, phải che giấu niềm yêu cái đẹp.

Câu 29: Phẩm chất nào của Huấn Cao có sức mạnh cảm hóa mạnh mẽ nhất đối với Quản ngục?

  • A. Tài năng viết chữ "rất nhanh và rất đẹp".
  • B. Khí phách hiên ngang, không sợ chết.
  • C. Thiên lương trong sáng và nhân cách cao đẹp.
  • D. Sự nổi tiếng là người cầm đầu cuộc nổi loạn.

Câu 30: Đoạn văn miêu tả cảnh "cho chữ" đạt đến đỉnh cao của bút pháp lãng mạn ở điểm nào?

  • A. Mô tả chi tiết, chân thực từng hành động của nhân vật.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
  • C. Tập trung phản ánh hiện thực xã hội một cách khách quan.
  • D. Tạo dựng không khí phi thường, thiêng liêng giữa bối cảnh tăm tối, tôn vinh tuyệt đối cái đẹp, tài hoa và nhân cách.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc điểm phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân trước Cách mạng tháng Tám 1945, thể hiện qua tập 'Vang bóng một thời'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Bối cảnh không gian chủ đạo trong truyện ngắn 'Chữ người tử tù' là nhà lao. Việc Nguyễn Tuân đặt câu chuyện về cái đẹp và khí phách trong một môi trường 'đen tối, nhơ bẩn' như vậy có dụng ý nghệ thuật gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Điều gì ở viên Quản ngục khiến Thơ Lại phải ngạc nhiên và khuyên 'người ta coi thường cái chết, nhưng cái chết là một sự ghê gớm. Đối với ta, nghĩ như vậy đã đủ rồi. Huấn Cao là một người như thế nào, ta biết rõ. Chỉ cần coi chừng...'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất vẻ đẹp 'khí phách hiên ngang' của Huấn Cao khi mới bị giải vào ngục?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Tại sao Quản ngục lại khao khát có được chữ viết của Huấn Cao đến vậy?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Sự đối lập giữa con người Huấn Cao và không gian nhà lao trong truyện mang ý nghĩa biểu tượng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Chi tiết nào trong truyện cho thấy sự thay đổi trong thái độ của Quản ngục đối với Huấn Cao, từ một kẻ cai tù thành một người 'biệt nhỡn liên tài'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Cảnh 'cho chữ' diễn ra trong hoàn cảnh 'xưa nay chưa từng có' được miêu tả như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Lời khuyên của Huấn Cao dành cho Quản ngục sau khi cho chữ ('Ở đây lẫn lộn... Chỗ này không phải là nơi để treo một bức lụa trắng với nét chữ vuông tươi tắn...') thể hiện quan niệm nào của Nguyễn Tuân về cái đẹp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Cảm xúc của Quản ngục sau khi nghe lời khuyên của Huấn Cao được miêu tả qua chi tiết nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nhân vật Thơ Lại trong truyện có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Theo quan niệm của Nguyễn Tuân trong 'Chữ người tử tù', điều gì làm nên giá trị vĩnh cửu của cái đẹp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Huấn Cao dặn Quản ngục 'Thay chốn ở đi' sau khi cho chữ.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tại sao Nguyễn Tuân lại xây dựng nhân vật Huấn Cao vừa là người anh hùng chống lại triều đình, vừa là người nghệ sĩ tài hoa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích tâm trạng của Quản ngục khi ông biết Huấn Cao sắp bị hành hình.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Chi tiết nào cho thấy sự khinh bạc của Huấn Cao đối với những kẻ phàm tục, không hiểu giá trị của cái đẹp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Nghệ thuật sử dụng thủ pháp đối lập trong 'Chữ người tử tù' được thể hiện rõ nhất qua sự tương phản giữa yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Chi tiết nào trong truyện thể hiện vẻ đẹp 'thiên lương trong sáng' của Huấn Cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Ý nghĩa của hình tượng 'nén hương trầm' trong cảnh 'cho chữ' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Câu nói nào của Quản ngục thể hiện rõ nhất sự ngưỡng mộ và lòng 'biệt nhỡn liên tài' của ông đối với Huấn Cao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Qua hình tượng Huấn Cao, Nguyễn Tuân muốn gửi gắm điều gì về vai trò của người nghệ sĩ trong xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Ý nghĩa của việc Quản ngục 'cúi đầu vái một vái dài' sau khi nhận lời khuyên từ Huấn Cao là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nguyễn Tuân đã sử dụng những giác quan nào để miêu tả không khí và cảnh tượng trong nhà lao, đặc biệt là buồng giam của Huấn Cao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Chi tiết nào cho thấy Thơ Lại cũng là người có tâm hồn, biết quý trọng cái đẹp giống như Quản ngục, dù ở mức độ thấp hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Tuân kết thúc truyện bằng hình ảnh Quản ngục 'cúi đầu vái một vái dài' và 'suýt soa'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Chi tiết nào thể hiện sự trân trọng đặc biệt của Quản ngục đối với tài năng viết chữ của Huấn Cao, vượt lên trên cả luật pháp và bổn phận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong cảnh 'cho chữ', tại sao Huấn Cao lại nói với Quản ngục bằng giọng 'nhẹ nhàng, khoan thai' khác hẳn thái độ 'khinh bạc' lúc đầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Chi tiết nào thể hiện sự cô đơn của Quản ngục trong việc tìm kiếm và trân trọng cái đẹp giữa môi trường nhà tù?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phẩm chất nào của Huấn Cao có sức mạnh cảm hóa mạnh mẽ nhất đối với Quản ngục?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đoạn văn miêu tả cảnh 'cho chữ' đạt đến đỉnh cao của bút pháp lãng mạn ở điểm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh đặc biệt của tác phẩm "Chữ người tử tù" là gì? Yếu tố này góp phần quan trọng như thế nào trong việc làm nổi bật chủ đề và tính cách nhân vật?

  • A. Một nhà lao phong kiến cũ kỹ, làm nền cho sự đối lập giữa cái đẹp và cái xấu xa.
  • B. Nơi gặp gỡ của những con người tài hoa bất đắc chí thời tàn.
  • C. Một nhà lao tăm tối, nơi cái đẹp và thiên lương vẫn có thể tỏa sáng và cảm hóa, tạo nên cuộc gặp gỡ éo le giữa người cho chữ và người xin chữ.
  • D. Không gian thể hiện sự suy tàn của một thời đại.

Câu 2: Chi tiết "nước sơn long lanh" của bức hoành phi trong nhà quản ngục ban đầu gợi lên điều gì về con người ông ta trước khi gặp Huấn Cao?

  • A. Sự giàu có và quyền lực của một viên quan.
  • B. Khát khao về cái đẹp, sự thanh cao tiềm ẩn đằng sau vẻ ngoài khắc khổ, tù túng của nghề nghiệp.
  • C. Thói quen sưu tầm đồ cổ của giới quan lại.
  • D. Nỗ lực trang trí nơi làm việc cho bớt tăm tối.

Câu 3: Thái độ của Huấn Cao khi mới vào tù được miêu tả qua chi tiết nào sau đây, thể hiện rõ khí phách "ngông" và bất khuất của ông?

  • A. Im lặng, không nói một lời nào.
  • B. Nhìn quản ngục với ánh mắt khinh bỉ.
  • C. Yêu cầu được đối xử đặc biệt.
  • D. Lạnh lùng "thúc mạnh đầu thang gông xuống thềm đá tảng đánh thuỳnh một cái".

Câu 4: Điều gì ở Huấn Cao khiến viên quản ngục "biệt nhỡn liên tài" (nhìn riêng bằng con mắt quý trọng tài năng) và có thái độ đặc biệt với ông?

  • A. Tài viết chữ rất nhanh và đẹp nổi tiếng khắp vùng Sơn.
  • B. Việc ông là thủ lĩnh cuộc nổi loạn.
  • C. Sự giàu có của ông trước khi bị bắt.
  • D. Tính cách ngang tàng, bất cần đời.

Câu 5: Phân tích tâm trạng của viên quản ngục khi biết Huấn Cao sắp bị hành hình và mình chưa xin được chữ. Tâm trạng đó nói lên điều gì về nhân vật này?

  • A. Ông ta sợ hãi vì sắp mất đi một tù nhân quan trọng.
  • B. Ông ta buồn bã vì không được xem chữ đẹp nữa.
  • C. Ông ta cảm thấy tiếc nuối vô hạn vì cái đẹp tài hoa sắp biến mất mãi mãi, thể hiện sự trân trọng cái đẹp vượt lên trên phận sự và hoàn cảnh.
  • D. Ông ta lo lắng cho số phận của Huấn Cao.

Câu 6: Tại sao Huấn Cao ban đầu lại từ chối cho chữ viên quản ngục một cách dứt khoát, thậm chí là khinh bạc?

  • A. Ông không muốn chữ của mình rơi vào tay kẻ thù.
  • B. Ông cho rằng chữ là vật quý, chỉ cho những người xứng đáng, không thể tùy tiện cho kẻ "tiểu lại giữ tù".
  • C. Ông muốn làm khó dễ viên quản ngục.
  • D. Ông đang tức giận vì bị giam cầm.

Câu 7: Bước ngoặt nào khiến Huấn Cao thay đổi thái độ và đồng ý cho chữ viên quản ngục?

  • A. Viên quản ngục van xin, khẩn khoản.
  • B. Thầy thơ lại kể công của quản ngục.
  • C. Huấn Cao nhận ra sự chân thành của quản ngục.
  • D. Huấn Cao nghe thầy thơ lại kể về "sở nguyện" và "tấm lòng biệt nhỡn liên tài" của quản ngục.

Câu 8: Cảnh "cho chữ" diễn ra trong hoàn cảnh nào? Phân tích ý nghĩa của việc tác giả lựa chọn bối cảnh đó.

  • A. Trong thư phòng trang trọng của quản ngục, thể hiện sự tôn kính dành cho cái đẹp.
  • B. Ngay tại sân trại giam vào ban ngày, chứng kiến bởi nhiều người.
  • C. Trong buồng giam tối tăm, chật hẹp, vào đêm khuya trước khi Huấn Cao ra pháp trường, tạo nên sự tương phản gay gắt, làm nổi bật chiến thắng của cái đẹp và thiên lương trước cái xấu và bóng tối.
  • D. Tại nhà riêng của Huấn Cao trước khi ông bị bắt.

Câu 9: Trong cảnh "cho chữ", những chi tiết nào làm nổi bật sự đối lập giữa không gian và hành động?

  • A. Ánh sáng của bó đuốc và bóng tối của nhà giam.
  • B. Không gian "ẩm ướt, chật hẹp, tối om" đối lập với "tấm lụa trắng tinh", "những nét chữ vuông tươi tắn" và "mùi mực thơm".
  • C. Tiếng xiềng xích và tiếng mài mực.
  • D. Hình ảnh người tử tù và viên quản ngục.

Câu 10: Hành động "khúm núm cất những đồng tiền kẽm đánh dấu trên các vuông lụa trắng tinh" của thầy thơ lại trong cảnh cho chữ thể hiện điều gì?

  • A. Sự cung kính, trân trọng tuyệt đối của ông ta trước cái đẹp và tài năng, tương tự như quản ngục.
  • B. Nỗi sợ hãi trước Huấn Cao.
  • C. Thói quen làm việc cẩn thận của một người theo nghề giấy tờ.
  • D. Sự ngạc nhiên trước tài năng của Huấn Cao.

Câu 11: Tại sao Huấn Cao lại đưa ra lời khuyên "Thầy quản nên thay chốn ở đi" sau khi cho chữ? Lời khuyên này mang ý nghĩa sâu sắc gì?

  • A. Ông muốn quản ngục tìm một nơi ở tốt hơn.
  • B. Ông lo sợ cho sự an toàn của quản ngục.
  • C. Ông muốn quản ngục bỏ nghề làm quan.
  • D. Ông khẳng định cái đẹp và thiên lương (biểu tượng là chữ) không thể tồn tại chung với cái xấu xa, tội lỗi (biểu tượng là nhà tù), khuyên quản ngục giữ gìn nhân cách và tìm môi trường sống xứng đáng với thiên lương của mình.

Câu 12: Phản ứng của viên quản ngục sau khi nghe lời khuyên của Huấn Cao ("chắp tay vái một vái, nói một câu mà nước mắt rỉ vào kẽ miệng") thể hiện điều gì?

  • A. Sự xúc động tột cùng, lòng biết ơn và sự thức tỉnh trước lời dạy của Huấn Cao, cho thấy thiên lương trong ông đã chiến thắng hoàn cảnh.
  • B. Nỗi buồn vì phải chia tay Huấn Cao.
  • C. Sự sợ hãi vì lời khuyên của Huấn Cao.
  • D. Lòng kính phục tài năng của Huấn Cao.

Câu 13: Nhận xét nào đúng nhất về ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "chữ" trong tác phẩm?

  • A. Là phương tiện để Huấn Cao thể hiện tài năng.
  • B. Là vật trang trí quý giá.
  • C. Là biểu tượng của cái Đẹp, cái Tài, cái Thiên lương và khí phách hiên ngang, bất khuất của con người.
  • D. Là kỷ vật giữa Huấn Cao và quản ngục.

Câu 14: Thông điệp chính mà Nguyễn Tuân muốn gửi gắm qua tác phẩm "Chữ người tử tù" là gì?

  • A. Ca ngợi tinh thần yêu nước chống triều đình phong kiến.
  • B. Lên án chế độ nhà tù tàn bạo.
  • C. Thể hiện sự tiếc nuối về một thời đã qua.
  • D. Ca ngợi và khẳng định sự bất diệt của cái Đẹp, cái Tài và Thiên lương của con người ngay cả trong hoàn cảnh tăm tối, đồng thời thể hiện quan niệm về sự chiến thắng của cái đẹp trước cái xấu.

Câu 15: Nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Tuân trong tác phẩm này có gì đặc sắc? Hãy phân tích cách ông thể hiện vẻ đẹp của Huấn Cao.

  • A. Tập trung miêu tả ngoại hình chi tiết.
  • B. Xây dựng nhân vật qua các đối lập, qua hành động, lời nói và đặc biệt là qua cách người khác (quản ngục, thầy thơ lại) nhìn nhận, ngưỡng mộ, làm nổi bật vẻ đẹp tài hoa, khí phách và thiên lương trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • C. Sử dụng độc thoại nội tâm để khắc họa tính cách.
  • D. Miêu tả nhân vật theo kiểu lý tưởng hóa hoàn toàn, không có mâu thuẫn nội tâm.

Câu 16: Phân tích sự đối lập giữa hình ảnh Huấn Cao khi dỗ gông và hình ảnh viên quản ngục khi tiếp nhận Huấn Cao. Sự đối lập này nói lên điều gì?

  • A. Sự đối lập giữa người mạnh và người yếu.
  • B. Sự đối lập giữa người tù và người cai ngục.
  • C. Sự đối lập giữa khí phách hiên ngang, bất khuất của người tử tù (đại diện cho cái đẹp, cái lý tưởng) và thái độ khúm núm, kính cẩn của người quản ngục (đại diện cho thiên lương, sự trân trọng cái đẹp trong môi trường xấu xa), làm nổi bật bản lĩnh phi thường của Huấn Cao và tấm lòng của quản ngục.
  • D. Sự đối lập giữa sự căm ghét và lòng thương hại.

Câu 17: Chi tiết nào trong tác phẩm thể hiện rõ nhất "thiên lương" (lòng tốt bẩm sinh) của viên quản ngục?

  • A. Ông ta cho Huấn Cao thêm đồ ăn.
  • B. Ông ta không đánh đập Huấn Cao.
  • C. Ông ta luôn nghĩ về Huấn Cao.
  • D. Sự "biệt nhỡn liên tài", khát khao có được chữ của Huấn Cao, và sự xúc động, vâng lời lời khuyên của Huấn Cao ở cuối truyện.

Câu 18: Tại sao Nguyễn Tuân lại để viên quản ngục, một người làm nghề cai ngục trong nhà tù tăm tối, lại là người "biệt nhỡn liên tài" và khao khát cái đẹp đến vậy?

  • A. Để tạo sự bất ngờ cho người đọc.
  • B. Để thể hiện quan niệm của nhà văn: cái đẹp và thiên lương có thể tồn tại và tỏa sáng ngay cả ở những nơi tưởng chừng không thể, và khả năng cảm hóa của cái đẹp.
  • C. Để ca ngợi những người làm nghề cai ngục.
  • D. Để làm nổi bật sự cô đơn của Huấn Cao.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "bó đuốc tẩm dầu" trong cảnh "cho chữ".

  • A. Ánh sáng duy nhất trong đêm tối nhà giam, tượng trưng cho ánh sáng của cái đẹp, cái tài, cái thiên lương đang tỏa sáng và xua đi bóng tối của sự tàn bạo, xấu xa.
  • B. Vật chiếu sáng thông thường trong nhà tù.
  • C. Biểu tượng cho sự sống sót mong manh.
  • D. Gợi không khí huyền bí.

Câu 20: Lời dặn cuối cùng của Huấn Cao với quản ngục ("Ở đây lẫn lộn... thầy quản nên thay chốn ở đi...") có thể được hiểu như một lời cảnh báo về điều gì?

  • A. Cảnh báo về sự nguy hiểm của nhà tù.
  • B. Cảnh báo về những âm mưu của triều đình.
  • C. Cảnh báo về sự nguy hiểm của môi trường sống độc hại đối với việc giữ gìn nhân cách, thiên lương và sự trong sạch của tâm hồn.
  • D. Cảnh báo về việc chữ đẹp có thể bị hoen ố.

Câu 21: Nhân vật thầy thơ lại có vai trò gì trong việc phát triển câu chuyện và làm nổi bật tính cách của quản ngục?

  • A. Là người đối đầu với Huấn Cao.
  • B. Là người giúp Huấn Cao trốn thoát.
  • C. Là nhân vật gây cười.
  • D. Là người chứng kiến và chia sẻ "sở nguyện", "tấm lòng biệt nhỡn liên tài" của quản ngục, góp phần làm rõ khát khao cái đẹp của ông ta và là cầu nối giúp Huấn Cao hiểu và cảm phục quản ngục.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của câu nói "Một người tù, cổ đeo gông, chân vướng xiềng, đang dậm tô nét chữ trên tấm lụa trắng tinh" trong cảnh cho chữ.

  • A. Thể hiện sự đối lập gay gắt giữa hoàn cảnh tù đày, cái chết cận kề và hành động sáng tạo cái đẹp, khẳng định sức mạnh và sự bất diệt của tài hoa, khí phách, thiên lương con người vượt lên trên mọi ràng buộc thể xác và hoàn cảnh.
  • B. Miêu tả sự khéo léo của Huấn Cao dù đang bị giam cầm.
  • C. Cho thấy Huấn Cao không sợ hãi cái chết.
  • D. Gợi lên hình ảnh bi tráng của người anh hùng.

Câu 23: Khi Huấn Cao nói "Ta nhất sinh không vì vàng ngọc hay quyền thế mà ép mình viết câu đối bao giờ", điều này thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của ông?

  • A. Sự kiêu ngạo.
  • B. Sự thanh cao, coi trọng nhân cách và tài năng hơn tiền bạc, quyền lực.
  • C. Sự bướng bỉnh.
  • D. Sự khinh bỉ đối với tiền bạc.

Câu 24: Tại sao Nguyễn Tuân lại xây dựng hai nhân vật đối lập về hoàn cảnh (tử tù và quản ngục) nhưng lại gặp nhau ở "sở nguyện" (khát khao cái đẹp)?

  • A. Để tạo kịch tính cho câu chuyện.
  • B. Để phản ánh sự phức tạp của xã hội.
  • C. Để nhấn mạnh rằng cái Đẹp và Thiên lương là giá trị vĩnh cửu, có sức mạnh kết nối con người vượt qua mọi rào cản xã hội, địa vị và hoàn cảnh sống.
  • D. Để ca ngợi tình bạn đặc biệt.

Câu 25: Liên hệ "Chữ người tử tù" với phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân trước Cách mạng tháng Tám. Tác phẩm này tiêu biểu cho đặc điểm nào trong phong cách của ông?

  • A. Tìm kiếm và ca ngợi vẻ đẹp "vang bóng một thời", sự tài hoa, uyên bác, và khí phách "ngông" của những con người phi thường trong quá khứ.
  • B. Tập trung phản ánh hiện thực cuộc sống nghèo khổ.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi.
  • D. Đề cao chủ nghĩa lãng mạn.

Câu 26: Chi tiết "liều lĩnh châm lửa vào bó đuốc tẩm dầu" trong cảnh cho chữ nói lên điều gì về thái độ của quản ngục và thầy thơ lại?

  • A. Họ muốn nhanh chóng hoàn thành việc cho chữ.
  • B. Họ bất chấp hiểm nguy, vượt qua cả luật lệ và nỗi sợ hãi bản năng để được chứng kiến và phục vụ cho sự sáng tạo cái đẹp, thể hiện sự trân trọng và khao khát cái đẹp mãnh liệt.
  • C. Họ đang cố gắng làm theo lệnh của Huấn Cao.
  • D. Họ không ý thức được sự nguy hiểm.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc truyện là cảnh quản ngục "vái" Huấn Cao và nhận lời khuyên, thay vì cảnh Huấn Cao bị hành hình.

  • A. Nhấn mạnh sự chiến thắng của quản ngục.
  • B. Làm giảm đi bi kịch của cái chết.
  • C. Khẳng định sự chiến thắng của cái Đẹp, cái Thiên lương trước cái chết và bóng tối nhà tù; đề cao giá trị tinh thần và nhân cách con người, cho thấy sự cảm hóa và thức tỉnh lương tri.
  • D. Thể hiện sự kính trọng của người còn sống với người đã khuất.

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa Huấn Cao và quản ngục trong tác phẩm?

  • A. Mối quan hệ giữa kẻ thù và người cai trị.
  • B. Mối quan hệ giữa người ban ơn và kẻ chịu ơn.
  • C. Mối quan hệ dựa trên lợi ích cá nhân.
  • D. Mối quan hệ tri âm, tri kỷ đặc biệt, vượt qua hoàn cảnh đối nghịch (tử tù - quản ngục), được xây dựng trên nền tảng của sự "biệt nhỡn liên tài" và trân trọng cái đẹp, cái thiên lương.

Câu 29: Trong tác phẩm, Nguyễn Tuân đã sử dụng thành công biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật vẻ đẹp của các nhân vật và không khí truyện?

  • A. Nghệ thuật tạo dựng tình huống truyện độc đáo, sử dụng thủ pháp đối lập, ngôn ngữ giàu tính tạo hình và không khí cổ kính, trang trọng.
  • B. Sử dụng nhiều chi tiết tả thực, trần trụi về cuộc sống nhà tù.
  • C. Chú trọng vào miêu tả nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • D. Sử dụng giọng văn hài hước, châm biếm.

Câu 30: Ý nghĩa của nhan đề "Chữ người tử tù" là gì?

  • A. Nhấn mạnh số phận bi thảm của người tử tù.
  • B. Ca ngợi tài năng viết chữ của Huấn Cao.
  • C. Gợi sự tò mò về câu chuyện trong tù.
  • D. Đề cao giá trị của "chữ" - biểu tượng cho cái Đẹp, cái Tài, cái Thiên lương - được tạo ra bởi một con người đang đối diện với cái chết (người tử tù), khẳng định sức sống mãnh liệt và sự bất diệt của những giá trị ấy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Bối cảnh đặc biệt của tác phẩm 'Chữ người tử tù' là gì? Yếu tố này góp phần quan trọng như thế nào trong việc làm nổi bật chủ đề và tính cách nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Chi tiết 'nước sơn long lanh' của bức hoành phi trong nhà quản ngục ban đầu gợi lên điều gì về con người ông ta trước khi gặp Huấn Cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Thái độ của Huấn Cao khi mới vào tù được miêu tả qua chi tiết nào sau đây, thể hiện rõ khí phách 'ngông' và bất khuất của ông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Điều gì ở Huấn Cao khiến viên quản ngục 'biệt nhỡn liên tài' (nhìn riêng bằng con mắt quý trọng tài năng) và có thái độ đặc biệt với ông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân tích tâm trạng của viên quản ngục khi biết Huấn Cao sắp bị hành hình và mình chưa xin được chữ. Tâm trạng đó nói lên điều gì về nhân vật này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tại sao Huấn Cao ban đầu lại từ chối cho chữ viên quản ngục một cách dứt khoát, thậm chí là khinh bạc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Bước ngoặt nào khiến Huấn Cao thay đổi thái độ và đồng ý cho chữ viên quản ngục?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Cảnh 'cho chữ' diễn ra trong hoàn cảnh nào? Phân tích ý nghĩa của việc tác giả lựa chọn bối cảnh đó.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong cảnh 'cho chữ', những chi tiết nào làm nổi bật sự đối lập giữa không gian và hành động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Hành động 'khúm núm cất những đồng tiền kẽm đánh dấu trên các vuông lụa trắng tinh' của thầy thơ lại trong cảnh cho chữ thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tại sao Huấn Cao lại đưa ra lời khuyên 'Thầy quản nên thay chốn ở đi' sau khi cho chữ? Lời khuyên này mang ý nghĩa sâu sắc gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phản ứng của viên quản ngục sau khi nghe lời khuyên của Huấn Cao ('chắp tay vái một vái, nói một câu mà nước mắt rỉ vào kẽ miệng') thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Nhận xét nào đúng nhất về ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'chữ' trong tác phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Thông điệp chính mà Nguyễn Tuân muốn gửi gắm qua tác phẩm 'Chữ người tử tù' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Tuân trong tác phẩm này có gì đặc sắc? Hãy phân tích cách ông thể hiện vẻ đẹp của Huấn Cao.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích sự đối lập giữa hình ảnh Huấn Cao khi dỗ gông và hình ảnh viên quản ngục khi tiếp nhận Huấn Cao. Sự đối lập này nói lên điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Chi tiết nào trong tác phẩm thể hiện rõ nhất 'thiên lương' (lòng tốt bẩm sinh) của viên quản ngục?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao Nguyễn Tuân lại để viên quản ngục, một người làm nghề cai ngục trong nhà tù tăm tối, lại là người 'biệt nhỡn liên tài' và khao khát cái đẹp đến vậy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'bó đuốc tẩm dầu' trong cảnh 'cho chữ'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Lời dặn cuối cùng của Huấn Cao với quản ngục ('Ở đây lẫn lộn... thầy quản nên thay chốn ở đi...') có thể được hiểu như một lời cảnh báo về điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Nhân vật thầy thơ lại có vai trò gì trong việc phát triển câu chuyện và làm nổi bật tính cách của quản ngục?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của câu nói 'Một người tù, cổ đeo gông, chân vướng xiềng, đang dậm tô nét chữ trên tấm lụa trắng tinh' trong cảnh cho chữ.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi Huấn Cao nói 'Ta nhất sinh không vì vàng ngọc hay quyền thế mà ép mình viết câu đối bao giờ', điều này thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của ông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tại sao Nguyễn Tuân lại xây dựng hai nhân vật đối lập về hoàn cảnh (tử tù và quản ngục) nhưng lại gặp nhau ở 'sở nguyện' (khát khao cái đẹp)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Liên hệ 'Chữ người tử tù' với phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân trước Cách mạng tháng Tám. Tác phẩm này tiêu biểu cho đặc điểm nào trong phong cách của ông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Chi tiết 'liều lĩnh châm lửa vào bó đuốc tẩm dầu' trong cảnh cho chữ nói lên điều gì về thái độ của quản ngục và thầy thơ lại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc truyện là cảnh quản ngục 'vái' Huấn Cao và nhận lời khuyên, thay vì cảnh Huấn Cao bị hành hình.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa Huấn Cao và quản ngục trong tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong tác phẩm, Nguyễn Tuân đã sử dụng thành công biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật vẻ đẹp của các nhân vật và không khí truyện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Ý nghĩa của nhan đề 'Chữ người tử tù' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyễn Tuân được biết đến là một nhà văn tài hoa, uyên bác, với phong cách nghệ thuật độc đáo. Phong cách này trước Cách mạng tháng Tám thường được thâu tóm trong một chữ nào?

  • A. Thực
  • B. Ngọt
  • C. Ngông
  • D. Tĩnh

Câu 2: Tác phẩm "Chữ người tử tù" ban đầu có tên là "Dòng chữ cuối cùng". Việc thay đổi tên gọi này gợi ý điều gì về sự tập trung của tác giả Nguyễn Tuân?

  • A. Tập trung vào hành động cho chữ thiêng liêng và ý nghĩa của nó.
  • B. Nhấn mạnh số phận bi thảm của người tử tù.
  • C. Gợi mở về một kết thúc không có hậu.
  • D. Thể hiện sự tiếc nuối về một thời đã qua.

Câu 3: Tình huống truyện "Chữ người tử tù" được đánh giá là "độc đáo và éo le" bởi sự gặp gỡ của những nhân vật nào trong một hoàn cảnh đặc biệt?

  • A. Một nhà thơ và một người lính canh.
  • B. Hai kẻ thù không đội trời chung trong một cuộc chiến.
  • C. Một vị quan thanh liêm và một tên trộm.
  • D. Một tử tù lừng danh và một quản ngục có "sở thích đặc biệt".

Câu 4: Chi tiết Quản ngục "biệt nhỡn liên tài" đối với Huấn Cao, dù biết ông là kẻ tử tù và thuộc phe đối địch, thể hiện điều gì ở nhân vật Quản ngục?

  • A. Sự mưu mô, muốn lợi dụng tài năng của Huấn Cao.
  • B. Tấm lòng trân trọng cái đẹp, vượt lên trên định kiến xã hội và bổn phận.
  • C. Nỗi sợ hãi và sự nịnh bợ đối với Huấn Cao.
  • D. Sự yếu đuối, thiếu quyết đoán trong công việc.

Câu 5: Khi mới nghe tin về Huấn Cao, Quản ngục đã "thiếu chút nữa khóc thành tiếng". Cảm xúc này của Quản ngục bộc lộ điều gì?

  • A. Nỗi sợ hãi tột cùng trước uy danh của Huấn Cao.
  • B. Sự căm ghét, phẫn nộ đối với kẻ thù của triều đình.
  • C. Sự tiếc nuối sâu sắc trước số phận của một tài năng lỗi lạc.
  • D. Sự đồng cảm với lý tưởng chống đối của Huấn Cao.

Câu 6: Hành động "lạnh lùng, chúc mũi gông nặng, khom mình thúc mạnh đầu thang gông xuống thềm đá tảng đánh thuỳnh một cái" của Huấn Cao khi mới vào ngục thể hiện rõ nhất vẻ đẹp nào của ông?

  • A. Khí phách hiên ngang, bất khuất.
  • B. Tài năng nghệ sĩ viết chữ đẹp.
  • C. Thiên lương trong sáng, nhân hậu.
  • D. Sự khinh bạc, coi thường mọi thứ.

Câu 7: Trong nhà lao, Quản ngục tìm mọi cách để biệt đãi Huấn Cao. Những hành động này của Quản ngục xuất phát từ động cơ nào?

  • A. Sợ hãi quyền lực và ảnh hưởng của Huấn Cao bên ngoài.
  • B. Muốn mua chuộc Huấn Cao để lấy thông tin.
  • C. Thực hiện lệnh cấp trên phải đối xử tốt với Huấn Cao.
  • D. Tấm lòng ngưỡng mộ tài năng và nhân cách của Huấn Cao.

Câu 8: Chi tiết Thơ Lại "chỉ biết vâng dạ" và làm theo mọi lời của Quản ngục trong việc biệt đãi Huấn Cao cho thấy điều gì về nhân vật này?

  • A. Thơ Lại là người thông minh, hiểu chuyện.
  • B. Thơ Lại là người trung thành, tuân thủ mệnh lệnh và có khả năng cảm nhận cái đẹp qua Quản ngục.
  • C. Thơ Lại là kẻ cơ hội, chỉ biết làm theo để bảo vệ bản thân.
  • D. Thơ Lại cũng "biệt nhỡn liên tài" giống Quản ngục.

Câu 9: Cảnh "cho chữ" diễn ra trong "buồng tối chật hẹp, ẩm ướt, đầy mạng nhện, đất bừa bãi phân chuột, phân gián" và có sự tham gia của tử tù, quản ngục, thơ lại. Không gian và hoàn cảnh này tạo nên sự đối lập gay gắt với điều gì?

  • A. Vẻ đẹp thiêng liêng, cao cả của nghệ thuật viết chữ và nhân cách con người.
  • B. Sự uy nghiêm, trang trọng của pháp luật.
  • C. Nỗi thống khổ, bi ai của kiếp người trong lao tù.
  • D. Sự thối nát, mục ruỗng của chế độ đương thời.

Câu 10: Khi Huấn Cao đồng ý cho chữ, ông đã đặt ra điều kiện gì cho Quản ngục?

  • A. Quản ngục phải thả ông ra khỏi ngục.
  • B. Quản ngục phải cung cấp cho ông nhiều rượu thịt ngon hơn.
  • C. Quản ngục phải giữ được thiên lương, tránh xa chốn ngục tù.
  • D. Quản ngục phải hứa sẽ không bao giờ bắt bớ những người tài hoa nữa.

Câu 11: Lời khuyên của Huấn Cao dành cho Quản ngục: "Ở đây lẫn lộn... Chỗ này không phải là nơi để treo một bức lụa trắng với nét chữ vuông tươi tắn, nó nói lên những cái hoài bão tung hoành của một đời con người" thể hiện quan niệm nào của Nguyễn Tuân?

  • A. Cái đẹp chỉ tồn tại trong quá khứ vàng son.
  • B. Cái đẹp và cái thiện không thể chung sống với cái xấu xa, tội lỗi.
  • D. Con người dù ở đâu cũng có thể giữ được thiên lương.

Câu 12: Cảnh Quản ngục "cúi đầu vái lạy" Huấn Cao sau khi nhận chữ có ý nghĩa gì sâu sắc?

  • A. Thể hiện sự khuất phục của cái xấu trước cái đẹp và cái thiện, sự chiến thắng của thiên lương.
  • B. Biểu lộ sự kính sợ trước uy quyền của Huấn Cao.
  • C. Hành động cảm ơn đơn thuần vì được cho chữ.
  • D. Sự tuyệt vọng, bất lực trước số phận.

Câu 13: Nhân vật Huấn Cao được xây dựng dựa trên nguyên mẫu lịch sử nào, người nổi tiếng với tài năng và khí phách?

  • A. Nguyễn Trãi
  • B. Nguyễn Bỉnh Khiêm
  • C. Nguyễn Công Trứ
  • D. Cao Bá Quát

Câu 14: Vẻ đẹp "thiên lương" của Huấn Cao được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào trong truyện?

  • A. Tài viết chữ "rất nhanh và rất đẹp".
  • B. Chỉ cho chữ những người "biệt nhỡn liên tài" và khuyên Quản ngục giữ thiên lương.
  • C. Thái độ lạnh lùng, bất khuất trước lính canh.
  • D. Việc coi thường rượu thịt của Quản ngục ban đầu.

Câu 15: Nguyễn Tuân đã sử dụng thành công thủ pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự đối lập giữa không gian nhà tù và vẻ đẹp của con người, của nghệ thuật trong truyện?

  • A. Đối lập (tương phản).
  • B. So sánh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về ngôn ngữ mà Nguyễn Tuân sử dụng trong "Chữ người tử tù"?

  • A. Trong sáng, giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • B. Hóm hỉnh, trào phúng, mang đậm tính châm biếm.
  • C. Giàu tính tạo hình, có khả năng gợi tả mạnh mẽ, mang màu sắc cổ kính, trang trọng.
  • D. Khô khan, thiếu cảm xúc, chủ yếu tập trung vào miêu tả sự kiện.

Câu 17: Ý nghĩa biểu tượng của "chữ" trong tác phẩm là gì?

  • A. Biểu tượng cho quyền lực và sự thống trị.
  • B. Biểu tượng cho sự nghiệp dang dở của Huấn Cao.
  • C. Biểu tượng cho nỗi sợ hãi của Quản ngục.
  • D. Biểu tượng cho cái đẹp, cái tài hoa, khí phách và thiên lương của con người.

Câu 18: Chi tiết "ánh sáng tim leo lét của bó đuốc tẩm dầu" trong cảnh cho chữ gợi lên không khí như thế nào?

  • A. U ám, tù túng, nhưng vẫn có tia sáng của cái đẹp, của sự thiêng liêng.
  • B. Rực rỡ, chói lọi, làm bừng sáng cả căn buồng.
  • C. Bình yên, tĩnh lặng, không có gì đáng sợ.
  • D. Lạnh lẽo, vô hồn, chỉ có sự chết chóc.

Câu 19: Trong tác phẩm, Nguyễn Tuân thể hiện sự nuối tiếc đối với điều gì đã "vang bóng một thời"?

  • A. Sự giàu có, sung túc của tầng lớp nho sĩ.
  • B. Chế độ phong kiến cũ.
  • C. Những giá trị văn hóa cổ truyền tốt đẹp, tài năng và nhân cách cao cả của con người.
  • D. Thời kỳ chiến tranh loạn lạc.

Câu 20: Ý nghĩa chủ đề của tác phẩm "Chữ người tử tù" là gì?

  • A. Phê phán sự tàn bạo của chế độ nhà tù.
  • B. Ca ngợi tinh thần yêu nước chống lại triều đình.
  • C. Khắc họa hình ảnh người tù khổ sai.
  • D. Ca ngợi cái đẹp, cái tài hoa và khẳng định sự chiến thắng của thiên lương ngay cả trong môi trường tăm tối.

Câu 21: Mối quan hệ giữa Huấn Cao và Quản ngục trong truyện là mối quan hệ "tri âm, tri kỷ" bất ngờ. Điều gì làm nên sự "tri âm, tri kỷ" này?

  • A. Họ có chung lý tưởng chống đối triều đình.
  • B. Họ cùng trân trọng và ngưỡng mộ cái đẹp, cái tài hoa.
  • C. Họ là những người cùng cảnh ngộ trong nhà tù.
  • D. Họ có mối quan hệ quen biết từ trước.

Câu 22: Phân tích tâm trạng của Quản ngục khi lần đầu tiên nghe tin Huấn Cao bị giải về tỉnh?

  • A. Sợ hãi, lo lắng cho sự an toàn của bản thân.
  • B. Tức giận, muốn hành hạ Huấn Cao.
  • C. Vui mừng khôn xiết vì có cơ hội xin chữ, nhưng cũng thoáng buồn vì Huấn Cao là tử tù.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến số phận của Huấn Cao.

Câu 23: Nguyễn Tuân đã khắc họa hình ảnh Huấn Cao không chỉ là một người tù chính trị mà còn là một nghệ sĩ. Vẻ đẹp nghệ sĩ của ông được thể hiện qua điều gì?

  • A. Tài năng viết chữ đẹp, coi việc cho chữ là một hành động sáng tạo.
  • B. Khả năng lãnh đạo, chỉ huy nghĩa quân.
  • C. Sự hiểu biết sâu rộng về nhiều lĩnh vực.
  • D. Thái độ bất cần, khinh bạc với cường quyền.

Câu 24: Đoạn văn miêu tả cảnh "cho chữ" được xem là "cảnh tượng xưa nay chưa từng có". Điều gì làm nên sự độc đáo và thiêng liêng của cảnh này?

  • A. Diễn ra trong một nhà tù tăm tối.
  • B. Có sự tham gia của người tử tù.
  • C. Người xin chữ là quản ngục.
  • D. Tất cả các yếu tố trên kết hợp tạo nên sự đối lập và tôn vinh cái đẹp, cái thiện trong hoàn cảnh khắc nghiệt nhất.

Câu 25: Sau khi cho chữ xong, Huấn Cao đã khuyên Quản ngục điều gì để "thiên lương của thầy Quản giữ được lành vững và rồi sẽ được hưởng thọ, hưởng phúc"?

  • A. Hãy cố gắng học viết chữ cho đẹp.
  • B. Hãy thay đổi chỗ ở, đừng ở nơi có nhiều "máu" và "nước mắt" như nhà tù.
  • C. Hãy tìm một người thầy giỏi để học đạo.
  • D. Hãy làm nhiều việc thiện để chuộc lại lỗi lầm.

Câu 26: Việc Huấn Cao cho chữ Quản ngục không phải vì Quản ngục có quyền lực hay tiền bạc, mà vì Quản ngục có tấm lòng "biệt nhỡn liên tài". Điều này thể hiện quan niệm nào của Huấn Cao (cũng là của Nguyễn Tuân)?

  • A. Tài năng cần được trả giá xứng đáng.
  • B. Quyền lực là thứ đáng sợ nhất.
  • C. Cái đẹp (tài năng) chỉ xứng đáng tồn tại và được trân trọng bởi những người có thiên lương và biết yêu cái đẹp.
  • D. Tiền bạc có thể mua được mọi thứ, kể cả tài năng.

Câu 27: Sự đối lập giữa hình ảnh "tấm lụa trắng tinh" và "mực tàu thơm" với không gian "buồng tối chật hẹp" trong cảnh cho chữ nhấn mạnh điều gì?

  • A. Vẻ đẹp thuần khiết, cao quý của nghệ thuật và con người đối lập với sự tăm tối, nhơ bẩn của nhà tù.
  • B. Sự giàu có của Quản ngục đối lập với sự nghèo khổ của Huấn Cao.
  • C. Sự đơn giản của cuộc sống đối lập với sự phức tạp của xã hội.
  • D. Sự mới mẻ của lụa và mực đối lập với sự cũ kỹ của nhà tù.

Câu 28: Sau khi nghe lời khuyên của Huấn Cao, Quản ngục "cảm động, chắp tay vái một vái, nói một câu mà dòng nước mắt rỉ vào kẽ miệng làm cho nghẹn ngào:

  • A. Quản ngục đang giả vờ hối cải để lấy lòng Huấn Cao.
  • B. Quản ngục sợ hãi hình phạt nếu không làm theo lời Huấn Cao.
  • C. Quản ngục bất lực, không thể làm gì khác.
  • D. Quản ngục đã thực sự thức tỉnh, nhận ra giá trị của thiên lương và quyết tâm thay đổi cuộc đời.

Câu 29: "Chữ người tử tù" thể hiện rõ nét đặc điểm phong cách nghệ thuật Nguyễn Tuân trước Cách mạng tháng Tám ở phương diện nào?

  • A. Quan điểm thẩm mĩ tìm về "vang bóng một thời", khắc họa những vẻ đẹp phi thường, tuyệt đỉnh.
  • B. Tập trung phản ánh hiện thực cuộc sống khốn khổ của người dân.
  • C. Sử dụng giọng văn hài hước, châm biếm sâu cay.
  • D. Đề cao chủ nghĩa lãng mạn, thoát ly thực tại.

Câu 30: Ý nghĩa nhân đạo sâu sắc nhất mà tác phẩm "Chữ người tử tù" mang lại là gì?

  • A. Lên án án tử hình và chế độ nhà tù hà khắc.
  • B. Khẳng định giá trị của cái đẹp và thiên lương có thể tồn tại và cảm hóa con người ngay cả trong môi trường tăm tối nhất.
  • C. Ca ngợi tinh thần đấu tranh chống lại cường quyền.
  • D. Thể hiện sự đồng cảm với số phận bi kịch của những người tài hoa bất đắc chí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Nguyễn Tuân được biết đến là một nhà văn tài hoa, uyên bác, với phong cách nghệ thuật độc đáo. Phong cách này trước Cách mạng tháng Tám thường được thâu tóm trong một chữ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Tác phẩm 'Chữ người tử tù' ban đầu có tên là 'Dòng chữ cuối cùng'. Việc thay đổi tên gọi này gợi ý điều gì về sự tập trung của tác giả Nguyễn Tuân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tình huống truyện 'Chữ người tử tù' được đánh giá là 'độc đáo và éo le' bởi sự gặp gỡ của những nhân vật nào trong một hoàn cảnh đặc biệt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Chi tiết Quản ngục 'biệt nhỡn liên tài' đối với Huấn Cao, dù biết ông là kẻ tử tù và thuộc phe đối địch, thể hiện điều gì ở nhân vật Quản ngục?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi mới nghe tin về Huấn Cao, Quản ngục đã 'thiếu chút nữa khóc thành tiếng'. Cảm xúc này của Quản ngục bộc lộ điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Hành động 'lạnh lùng, chúc mũi gông nặng, khom mình thúc mạnh đầu thang gông xuống thềm đá tảng đánh thuỳnh một cái' của Huấn Cao khi mới vào ngục thể hiện rõ nhất vẻ đẹp nào của ông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong nhà lao, Quản ngục tìm mọi cách để biệt đãi Huấn Cao. Những hành động này của Quản ngục xuất phát từ động cơ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Chi tiết Thơ Lại 'chỉ biết vâng dạ' và làm theo mọi lời của Quản ngục trong việc biệt đãi Huấn Cao cho thấy điều gì về nhân vật này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Cảnh 'cho chữ' diễn ra trong 'buồng tối chật hẹp, ẩm ướt, đầy mạng nhện, đất bừa bãi phân chuột, phân gián' và có sự tham gia của tử tù, quản ngục, thơ lại. Không gian và hoàn cảnh này tạo nên sự đối lập gay gắt với điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi Huấn Cao đồng ý cho chữ, ông đã đặt ra điều kiện gì cho Quản ngục?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Lời khuyên của Huấn Cao dành cho Quản ngục: 'Ở đây lẫn lộn... Chỗ này không phải là nơi để treo một bức lụa trắng với nét chữ vuông tươi tắn, nó nói lên những cái hoài bão tung hoành của một đời con người' thể hiện quan niệm nào của Nguyễn Tuân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Cảnh Quản ngục 'cúi đầu vái lạy' Huấn Cao sau khi nhận chữ có ý nghĩa gì sâu sắc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Nhân vật Huấn Cao được xây dựng dựa trên nguyên mẫu lịch sử nào, người nổi tiếng với tài năng và khí phách?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Vẻ đẹp 'thiên lương' của Huấn Cao được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào trong truyện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Nguyễn Tuân đã sử dụng thành công thủ pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự đối lập giữa không gian nhà tù và vẻ đẹp của con người, của nghệ thuật trong truyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về ngôn ngữ mà Nguyễn Tuân sử dụng trong 'Chữ người tử tù'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Ý nghĩa biểu tượng của 'chữ' trong tác phẩm là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Chi tiết 'ánh sáng tim leo lét của bó đuốc tẩm dầu' trong cảnh cho chữ gợi lên không khí như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong tác phẩm, Nguyễn Tuân thể hiện sự nuối tiếc đối với điều gì đã 'vang bóng một thời'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Ý nghĩa chủ đề của tác phẩm 'Chữ người tử tù' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Mối quan hệ giữa Huấn Cao và Quản ngục trong truyện là mối quan hệ 'tri âm, tri kỷ' bất ngờ. Điều gì làm nên sự 'tri âm, tri kỷ' này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích tâm trạng của Quản ngục khi lần đầu tiên nghe tin Huấn Cao bị giải về tỉnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Nguyễn Tuân đã khắc họa hình ảnh Huấn Cao không chỉ là một người tù chính trị mà còn là một nghệ sĩ. Vẻ đẹp nghệ sĩ của ông được thể hiện qua điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đoạn văn miêu tả cảnh 'cho chữ' được xem là 'cảnh tượng xưa nay chưa từng có'. Điều gì làm nên sự độc đáo và thiêng liêng của cảnh này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Sau khi cho chữ xong, Huấn Cao đã khuyên Quản ngục điều gì để 'thiên lương của thầy Quản giữ được lành vững và rồi sẽ được hưởng thọ, hưởng phúc'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Việc Huấn Cao cho chữ Quản ngục không phải vì Quản ngục có quyền lực hay tiền bạc, mà vì Quản ngục có tấm lòng 'biệt nhỡn liên tài'. Điều này thể hiện quan niệm nào của Huấn Cao (cũng là của Nguyễn Tuân)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Sự đối lập giữa hình ảnh 'tấm lụa trắng tinh' và 'mực tàu thơm' với không gian 'buồng tối chật hẹp' trong cảnh cho chữ nhấn mạnh điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Sau khi nghe lời khuyên của Huấn Cao, Quản ngục 'cảm động, chắp tay vái một vái, nói một câu mà dòng nước mắt rỉ vào kẽ miệng làm cho nghẹn ngào: "Kẻ mê muội này xin bái lĩnh"'. Câu nói và hành động này của Quản ngục cho thấy điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: 'Chữ người tử tù' thể hiện rõ nét đặc điểm phong cách nghệ thuật Nguyễn Tuân trước Cách mạng tháng Tám ở phương diện nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Ý nghĩa nhân đạo sâu sắc nhất mà tác phẩm 'Chữ người tử tù' mang lại là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG NHẤT phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân trước Cách mạng tháng Tám?

  • A. Phong cách hiện thực, tập trung phản ánh cuộc sống nghèo khổ của người nông dân.
  • B. Lãng mạn, bay bổng, thường tìm đến những vẻ đẹp giản dị, đời thường.
  • C. Tài hoa, uyên bác, luôn nhìn sự vật ở phương diện thẩm mĩ, tìm kiếm và ca ngợi cái đẹp “vang bóng một thời”.
  • D. Châm biếm sâu cay, đả kích thói hư tật xấu của xã hội đương thời.

Câu 2: Tác phẩm

  • A. Dòng chữ cuối cùng
  • B. Người tù và quản ngục
  • C. Cảnh cho chữ
  • D. Huấn Cao

Câu 3: Truyện

  • A. Phong Hóa
  • B. Tao Đàn
  • C. Ngày Nay
  • D. Tiểu thuyết thứ Bảy

Câu 4: Tình huống truyện độc đáo trong

  • A. Mối quan hệ giữa người tù và tên lính canh.
  • B. Mối quan hệ giữa người tù và viên quan coi ngục.
  • C. Mối quan hệ giữa người tài hoa và kẻ tiểu nhân.
  • D. Mối quan hệ tri âm, tri kỉ giữa một tử tù và một viên quản ngục.

Câu 5: Nhân vật Huấn Cao trong truyện là hiện thân cho vẻ đẹp nào mà Nguyễn Tuân thường tìm kiếm và ca ngợi trong giai đoạn trước Cách mạng?

  • A. Vẻ đẹp của người lao động bình thường.
  • B. Vẻ đẹp của trí thức Tây học.
  • C. Vẻ đẹp của con người tài hoa, có khí phách, thiên lương trong sáng thuộc về “vang bóng một thời”.
  • D. Vẻ đẹp của người anh hùng cách mạng.

Câu 6: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất khí phách hiên ngang, bất khuất của Huấn Cao khi mới bị giải vào nhà lao?

  • A. Lạnh lùng chúc mũi gông nặng, khom mình thúc mạnh đầu thang gông xuống thềm đá tảng.
  • B. Im lặng không nói một lời khi nghe Quản ngục hỏi han.
  • C. Nhận rượu thịt do Quản ngục dâng lên một cách thản nhiên.
  • D. Nhìn thẳng vào mặt tên lính giải tù.

Câu 7: Vì sao viên Quản ngục lại có tấm lòng “biệt nhỡn liên tài” đặc biệt với Huấn Cao?

  • A. Vì Huấn Cao là người có địa vị cao trong xã hội trước đây.
  • B. Vì Quản ngục là người có tâm hồn nghệ sĩ, say mê cái đẹp và tài năng viết chữ của Huấn Cao.
  • C. Vì Quản ngục muốn lấy lòng Huấn Cao để được thăng quan tiến chức.
  • D. Vì Quản ngục sợ hãi thế lực của Huấn Cao.

Câu 8: Chi tiết nào trong truyện cho thấy sự đối lập gay gắt giữa hoàn cảnh và hành động cho chữ của Huấn Cao?

  • A. Quản ngục và Thơ lại đứng khúm núm trước Huấn Cao.
  • B. Huấn Cao cho chữ rất nhanh và rất đẹp.
  • C. Cảnh cho chữ diễn ra trong một buồng giam ẩm thấp, bẩn thỉu, giữa đêm khuya.
  • D. Huấn Cao khuyên Quản ngục nên thay đổi chỗ ở.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh “ánh sáng” trong cảnh cho chữ:

  • A. Ánh sáng từ ngọn đèn dầu leo lét, chỉ đủ soi tỏ buồng giam.
  • B. Ánh sáng tượng trưng cho sự sống.
  • C. Ánh sáng của công lý.
  • D. Ánh sáng tượng trưng cho cái đẹp, cái thiện, sự chiến thắng của thiên lương trước bóng tối nhà tù và cái ác.

Câu 10: Lời khuyên của Huấn Cao dành cho Quản ngục ở cuối truyện thể hiện quan niệm nào của Nguyễn Tuân về cái đẹp và thiên lương?

  • A. Cái đẹp và thiên lương không thể tồn tại hoặc sống chung với cái xấu xa, tội lỗi.
  • B. Cái đẹp có thể tồn tại ở bất cứ đâu, kể cả nơi tối tăm nhất.
  • C. Thiên lương sẽ giúp con người nhận ra và trân trọng cái đẹp.
  • D. Người có tài năng thì không cần giữ gìn thiên lương.

Câu 11: Chi tiết Quản ngục “vái lia lịa” và “cảm động chắp tay vái một vái” Huấn Cao sau khi nhận lời khuyên có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự sợ hãi của Quản ngục trước uy quyền của Huấn Cao.
  • B. Thể hiện sự kính trọng của Quản ngục đối với tài năng của Huấn Cao.
  • C. Thể hiện sự thức tỉnh, sự cúi đầu khuất phục của cái xấu (đại diện là Quản ngục trong vai trò kẻ cai trị nhà tù) trước cái đẹp và cái thiện (đại diện là Huấn Cao).
  • D. Thể hiện sự biết ơn của Quản ngục vì lời chỉ dạy của Huấn Cao.

Câu 12: Ý nghĩa biểu tượng của hình tượng Huấn Cao trong tác phẩm là gì?

  • A. Biểu tượng cho tinh thần phản kháng chống lại triều đình.
  • B. Biểu tượng cho người nghệ sĩ tài hoa nhưng bất đắc chí.
  • C. Biểu tượng cho sự suy tàn của tầng lớp Nho sĩ cũ.
  • D. Biểu tượng cho cái đẹp, cái tài, cái thiên lương bất diệt, có sức mạnh cảm hóa ngay cả trong môi trường tăm tối, tội lỗi.

Câu 13: Nguyễn Tuân đã sử dụng thành công thủ pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự đối lập và tôn vinh cái đẹp trong truyện?

  • A. Đối lập gay gắt giữa cảnh ngộ, không gian (nhà tù tăm tối, bẩn thỉu) và hành động, con người (cảnh cho chữ thiêng liêng, con người tài hoa, thiên lương).
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ so sánh, ẩn dụ.
  • C. Xây dựng cốt truyện đơn tuyến, tập trung vào một sự kiện chính.
  • D. Miêu tả nội tâm nhân vật một cách sâu sắc.

Câu 14: Ngôn ngữ trong

  • A. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • B. Giàu tính tạo hình, sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính, trang trọng, có khả năng gợi không khí xưa cũ.
  • C. Sử dụng nhiều tiếng lóng, từ ngữ địa phương.
  • D. Ngắn gọn, súc tích, tập trung vào hành động.

Câu 15: Chi tiết Quản ngục “cúi đầu xuống” khi nghe lời khuyên của Huấn Cao mang ý nghĩa gì về sự chuyển biến trong nhân vật Quản ngục?

  • A. Biểu thị sự buồn bã, thất vọng.
  • B. Biểu thị sự tức giận, không đồng tình.
  • C. Biểu thị sự sợ hãi, khuất phục trước uy quyền.
  • D. Biểu thị sự nhận thức, giác ngộ, cúi đầu trước cái đẹp, cái thiện, cái thiên lương.

Câu 16: Tại sao Nguyễn Tuân lại chọn cảnh cho chữ diễn ra trong buồng giam tử tù, vào đêm khuya trước khi Huấn Cao bị hành hình?

  • A. Để làm nổi bật sự đối lập giữa cái đẹp, cái cao cả và hoàn cảnh tăm tối, nhơ bẩn, từ đó tôn vinh sức mạnh cảm hóa và sự bất diệt của cái đẹp.
  • B. Để tạo không khí hồi hộp, căng thẳng cho câu chuyện.
  • C. Để thể hiện sự tàn bạo của chế độ nhà tù.
  • D. Vì đó là thời điểm duy nhất Huấn Cao có thời gian rảnh rỗi.

Câu 17: Vẻ đẹp “thiên lương trong sáng” của Huấn Cao được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

  • A. Tài viết chữ rất nhanh và rất đẹp.
  • B. Thái độ khinh bạc với quyền thế.
  • C. Chỉ cho chữ những người biết quý trọng cái đẹp và có tấm lòng.
  • D. Không nhận đồ ăn, thức uống của Quản ngục.

Câu 18: Nguyễn Tuân miêu tả Quản ngục là người có “một thanh âm trong trẻo chen vào giữa một bản đàn mà nhạc luật đều hỗn loạn xô bồ”. Câu văn này gợi lên điều gì về nhân vật Quản ngục?

  • A. Ông ta là người thích âm nhạc.
  • B. Ông ta có cuộc sống đơn điệu, nhàm chán.
  • C. Ông ta là người duy nhất có tâm hồn trong số những kẻ làm việc trong nhà tù.
  • D. Dù làm việc trong môi trường tăm tối, tội lỗi, Quản ngục vẫn giữ được một phần tâm hồn trong sáng, yêu cái đẹp.

Câu 19: Chi tiết nào sau đây không góp phần khắc họa vẻ đẹp tài hoa của Huấn Cao?

  • A. Tiếng đồn về tài viết chữ “rất nhanh và rất đẹp”.
  • B. Thái độ lạnh lùng, khinh bạc với lính canh.
  • C. Việc nhiều người xin chữ ông.
  • D. Quan niệm về việc cho chữ: chỉ cho người biết quý trọng.

Câu 20: Ý nghĩa của việc Huấn Cao khuyên Quản ngục “thay chốn ở đi” là gì?

  • A. Khuyên Quản ngục từ bỏ môi trường làm việc xấu xa, đầy tội lỗi để bảo toàn thiên lương và xứng đáng với việc thưởng thức cái đẹp.
  • B. Chỉ đơn thuần là gợi ý Quản ngục chuyển đến một nơi ở tốt hơn.
  • C. Muốn Quản ngục đến sống gần mình sau khi ra tù.
  • D. Thể hiện sự lo lắng cho sức khỏe của Quản ngục.

Câu 21: Cảnh cho chữ trong truyện được miêu tả với không khí như thế nào?

  • A. Căng thẳng, kịch tính.
  • B. U ám, buồn bã.
  • C. Sợ hãi, lo lắng.
  • D. Trang trọng, thiêng liêng, mang tính lễ nghi.

Câu 22: Phân tích sự đối lập giữa Huấn Cao và Quản ngục trước khi họ gặp nhau trong tù.

  • A. Một người là quan lại, một người là dân thường.
  • B. Một người giàu có, một người nghèo khổ.
  • C. Một người là kẻ tử tù, đại diện cho nghĩa khí và tài hoa; một người là viên quan coi ngục, đại diện cho bộ máy cai trị, nhưng lại có tâm hồn yêu cái đẹp.
  • D. Một người già, một người trẻ.

Câu 23: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự ngưỡng mộ và khao khát có được chữ của Huấn Cao từ phía Quản ngục?

  • A. Việc Quản ngục sai lính dọn dẹp buồng giam cho Huấn Cao.
  • B. Việc Quản ngục ao ước có được một chữ của Huấn Cao để treo trong nhà “như có một vật báu trên đời”.
  • C. Việc Quản ngục dâng rượu thịt cho Huấn Cao.
  • D. Việc Quản ngục không đánh đập hay tra khảo Huấn Cao.

Câu 24: Điều gì khiến Quản ngục cảm thấy “khó chịu” và “băn khoăn” khi đối xử đặc biệt với Huấn Cao?

  • A. Sợ cấp dưới (Thơ lại) và đồng nghiệp dị nghị, nghi ngờ.
  • B. Sợ Huấn Cao từ chối sự giúp đỡ của mình.
  • C. Sợ bị Huấn Cao khinh bỉ.
  • D. Sợ làm trái quy định của nhà tù.

Câu 25: Câu nói của Thơ lại: “Thiếu chút nữa thì ta đã phụ mất một tấm lòng trong thiên hạ” thể hiện điều gì?

  • A. Thơ lại hối hận vì đã không giúp đỡ Quản ngục sớm hơn.
  • B. Thơ lại nhận ra tài năng của Huấn Cao quá muộn.
  • C. Thơ lại sợ bị Quản ngục trách mắng.
  • D. Thơ lại nhận ra tấm lòng “biệt nhỡn liên tài” cao quý của Quản ngục và suýt nữa đã làm hỏng việc tốt đẹp đó.

Câu 26: Khi miêu tả Huấn Cao, Nguyễn Tuân thường sử dụng những từ ngữ mang sắc thái gì?

  • A. Bình thường, giản dị.
  • B. Ngợi ca, trân trọng, mang tính cổ kính, uyên bác.
  • C. Hài hước, châm biếm.
  • D. Trung thực, khách quan.

Câu 27: Chi tiết “mùi mực thơm” trong cảnh cho chữ có ý nghĩa gì trong việc xây dựng không khí cho đoạn truyện?

  • A. Gợi tả sự giàu có, sung túc.
  • B. Làm tăng thêm sự u ám, ngột ngạt của nhà tù.
  • C. Góp phần tạo nên không khí thiêng liêng, cao cả, đối lập với sự hôi hám, dơ bẩn của nhà tù, làm nổi bật vẻ đẹp của nghệ thuật thư pháp.
  • D. Chỉ là một chi tiết tả thực bình thường.

Câu 28: Mối quan hệ giữa Huấn Cao và Quản ngục trong truyện thể hiện quan niệm nào của Nguyễn Tuân?

  • A. Quan niệm về sự đối đầu không khoan nhượng giữa thiện và ác.
  • B. Quan niệm về sự thay đổi của con người dưới tác động của hoàn cảnh.
  • C. Quan niệm về sự đồng cảm giữa những người cùng cảnh ngộ.
  • D. Quan niệm về sự gặp gỡ, đồng điệu giữa những tâm hồn lớn, những người biết trân trọng cái đẹp, bất chấp địa vị xã hội hay hoàn cảnh đối địch.

Câu 29: Từ “ngông” thường được dùng để nói về phong cách của Nguyễn Tuân trước Cách mạng. Đặc điểm “ngông” đó được thể hiện qua nhân vật Huấn Cao như thế nào?

  • A. Thái độ khinh bạc, coi thường quyền thế, chỉ cúi đầu trước cái đẹp và cái thiên lương.
  • B. Việc ông ta viết chữ rất đẹp.
  • C. Việc ông ta là thủ lĩnh cuộc nổi dậy.
  • D. Việc ông ta chấp nhận số phận tử tù.

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà Nguyễn Tuân muốn gửi gắm qua tác phẩm

  • A. Ca ngợi tinh thần đấu tranh chống lại áp bức.
  • B. Khẳng định và tôn vinh sức mạnh bất diệt của cái đẹp, cái tài và thiên lương, sự chiến thắng của chúng trước cái xấu, cái ác và sự tàn lụi của thời gian.
  • C. Phê phán sự suy đồi đạo đức của xã hội đương thời.
  • D. Diễn tả nỗi buồn về sự mai một của những giá trị văn hóa truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG NHẤT phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân trước Cách mạng tháng Tám?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tác phẩm "Chữ người tử tù" ban đầu có tên là gì, theo thông tin được biết?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Truyện "Chữ người tử tù" được in lần đầu trên tạp chí nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tình huống truyện độc đáo trong "Chữ người tử tù" được xây dựng dựa trên mối quan hệ éo le nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nhân vật Huấn Cao trong truyện là hiện thân cho vẻ đẹp nào mà Nguyễn Tuân thường tìm kiếm và ca ngợi trong giai đoạn trước Cách mạng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất khí phách hiên ngang, bất khuất của Huấn Cao khi mới bị giải vào nhà lao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Vì sao viên Quản ngục lại có tấm lòng “biệt nhỡn liên tài” đặc biệt với Huấn Cao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chi tiết nào trong truyện cho thấy sự đối lập gay gắt giữa hoàn cảnh và hành động cho chữ của Huấn Cao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh “ánh sáng” trong cảnh cho chữ:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Lời khuyên của Huấn Cao dành cho Quản ngục ở cuối truyện thể hiện quan niệm nào của Nguyễn Tuân về cái đẹp và thiên lương?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chi tiết Quản ngục “vái lia lịa” và “cảm động chắp tay vái một vái” Huấn Cao sau khi nhận lời khuyên có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Ý nghĩa biểu tượng của hình tượng Huấn Cao trong tác phẩm là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nguyễn Tuân đã sử dụng thành công thủ pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự đối lập và tôn vinh cái đẹp trong truyện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ngôn ngữ trong "Chữ người tử tù" có đặc điểm gì nổi bật, thể hiện rõ phong cách Nguyễn Tuân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Chi tiết Quản ngục “cúi đầu xuống” khi nghe lời khuyên của Huấn Cao mang ý nghĩa gì về sự chuyển biến trong nhân vật Quản ngục?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao Nguyễn Tuân lại chọn cảnh cho chữ diễn ra trong buồng giam tử tù, vào đêm khuya trước khi Huấn Cao bị hành hình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Vẻ đẹp “thiên lương trong sáng” của Huấn Cao được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nguyễn Tuân miêu tả Quản ngục là người có “một thanh âm trong trẻo chen vào giữa một bản đàn mà nhạc luật đều hỗn loạn xô bồ”. Câu văn này gợi lên điều gì về nhân vật Quản ngục?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Chi tiết nào sau đây không góp phần khắc họa vẻ đẹp tài hoa của Huấn Cao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Ý nghĩa của việc Huấn Cao khuyên Quản ngục “thay chốn ở đi” là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cảnh cho chữ trong truyện được miêu tả với không khí như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích sự đối lập giữa Huấn Cao và Quản ngục trước khi họ gặp nhau trong tù.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự ngưỡng mộ và khao khát có được chữ của Huấn Cao từ phía Quản ngục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Điều gì khiến Quản ngục cảm thấy “khó chịu” và “băn khoăn” khi đối xử đặc biệt với Huấn Cao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Câu nói của Thơ lại: “Thiếu chút nữa thì ta đã phụ mất một tấm lòng trong thiên hạ” thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi miêu tả Huấn Cao, Nguyễn Tuân thường sử dụng những từ ngữ mang sắc thái gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Chi tiết “mùi mực thơm” trong cảnh cho chữ có ý nghĩa gì trong việc xây dựng không khí cho đoạn truyện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Mối quan hệ giữa Huấn Cao và Quản ngục trong truyện thể hiện quan niệm nào của Nguyễn Tuân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Từ “ngông” thường được dùng để nói về phong cách của Nguyễn Tuân trước Cách mạng. Đặc điểm “ngông” đó được thể hiện qua nhân vật Huấn Cao như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà Nguyễn Tuân muốn gửi gắm qua tác phẩm "Chữ người tử tù" là gì?

Viết một bình luận