Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Nguyễn Tuân được biết đến là một nhà văn tài hoa, uyên bác, với phong cách nghệ thuật độc đáo. Phong cách này trước Cách mạng tháng Tám thường được thâu tóm trong một chữ nào?
- A. Thực
- B. Ngọt
- C. Ngông
- D. Tĩnh
Câu 2: Tác phẩm "Chữ người tử tù" ban đầu có tên là "Dòng chữ cuối cùng". Việc thay đổi tên gọi này gợi ý điều gì về sự tập trung của tác giả Nguyễn Tuân?
- A. Tập trung vào hành động cho chữ thiêng liêng và ý nghĩa của nó.
- B. Nhấn mạnh số phận bi thảm của người tử tù.
- C. Gợi mở về một kết thúc không có hậu.
- D. Thể hiện sự tiếc nuối về một thời đã qua.
Câu 3: Tình huống truyện "Chữ người tử tù" được đánh giá là "độc đáo và éo le" bởi sự gặp gỡ của những nhân vật nào trong một hoàn cảnh đặc biệt?
- A. Một nhà thơ và một người lính canh.
- B. Hai kẻ thù không đội trời chung trong một cuộc chiến.
- C. Một vị quan thanh liêm và một tên trộm.
- D. Một tử tù lừng danh và một quản ngục có "sở thích đặc biệt".
Câu 4: Chi tiết Quản ngục "biệt nhỡn liên tài" đối với Huấn Cao, dù biết ông là kẻ tử tù và thuộc phe đối địch, thể hiện điều gì ở nhân vật Quản ngục?
- A. Sự mưu mô, muốn lợi dụng tài năng của Huấn Cao.
- B. Tấm lòng trân trọng cái đẹp, vượt lên trên định kiến xã hội và bổn phận.
- C. Nỗi sợ hãi và sự nịnh bợ đối với Huấn Cao.
- D. Sự yếu đuối, thiếu quyết đoán trong công việc.
Câu 5: Khi mới nghe tin về Huấn Cao, Quản ngục đã "thiếu chút nữa khóc thành tiếng". Cảm xúc này của Quản ngục bộc lộ điều gì?
- A. Nỗi sợ hãi tột cùng trước uy danh của Huấn Cao.
- B. Sự căm ghét, phẫn nộ đối với kẻ thù của triều đình.
- C. Sự tiếc nuối sâu sắc trước số phận của một tài năng lỗi lạc.
- D. Sự đồng cảm với lý tưởng chống đối của Huấn Cao.
Câu 6: Hành động "lạnh lùng, chúc mũi gông nặng, khom mình thúc mạnh đầu thang gông xuống thềm đá tảng đánh thuỳnh một cái" của Huấn Cao khi mới vào ngục thể hiện rõ nhất vẻ đẹp nào của ông?
- A. Khí phách hiên ngang, bất khuất.
- B. Tài năng nghệ sĩ viết chữ đẹp.
- C. Thiên lương trong sáng, nhân hậu.
- D. Sự khinh bạc, coi thường mọi thứ.
Câu 7: Trong nhà lao, Quản ngục tìm mọi cách để biệt đãi Huấn Cao. Những hành động này của Quản ngục xuất phát từ động cơ nào?
- A. Sợ hãi quyền lực và ảnh hưởng của Huấn Cao bên ngoài.
- B. Muốn mua chuộc Huấn Cao để lấy thông tin.
- C. Thực hiện lệnh cấp trên phải đối xử tốt với Huấn Cao.
- D. Tấm lòng ngưỡng mộ tài năng và nhân cách của Huấn Cao.
Câu 8: Chi tiết Thơ Lại "chỉ biết vâng dạ" và làm theo mọi lời của Quản ngục trong việc biệt đãi Huấn Cao cho thấy điều gì về nhân vật này?
- A. Thơ Lại là người thông minh, hiểu chuyện.
- B. Thơ Lại là người trung thành, tuân thủ mệnh lệnh và có khả năng cảm nhận cái đẹp qua Quản ngục.
- C. Thơ Lại là kẻ cơ hội, chỉ biết làm theo để bảo vệ bản thân.
- D. Thơ Lại cũng "biệt nhỡn liên tài" giống Quản ngục.
Câu 9: Cảnh "cho chữ" diễn ra trong "buồng tối chật hẹp, ẩm ướt, đầy mạng nhện, đất bừa bãi phân chuột, phân gián" và có sự tham gia của tử tù, quản ngục, thơ lại. Không gian và hoàn cảnh này tạo nên sự đối lập gay gắt với điều gì?
- A. Vẻ đẹp thiêng liêng, cao cả của nghệ thuật viết chữ và nhân cách con người.
- B. Sự uy nghiêm, trang trọng của pháp luật.
- C. Nỗi thống khổ, bi ai của kiếp người trong lao tù.
- D. Sự thối nát, mục ruỗng của chế độ đương thời.
Câu 10: Khi Huấn Cao đồng ý cho chữ, ông đã đặt ra điều kiện gì cho Quản ngục?
- A. Quản ngục phải thả ông ra khỏi ngục.
- B. Quản ngục phải cung cấp cho ông nhiều rượu thịt ngon hơn.
- C. Quản ngục phải giữ được thiên lương, tránh xa chốn ngục tù.
- D. Quản ngục phải hứa sẽ không bao giờ bắt bớ những người tài hoa nữa.
Câu 11: Lời khuyên của Huấn Cao dành cho Quản ngục: "Ở đây lẫn lộn... Chỗ này không phải là nơi để treo một bức lụa trắng với nét chữ vuông tươi tắn, nó nói lên những cái hoài bão tung hoành của một đời con người" thể hiện quan niệm nào của Nguyễn Tuân?
- A. Cái đẹp chỉ tồn tại trong quá khứ vàng son.
- B. Cái đẹp và cái thiện không thể chung sống với cái xấu xa, tội lỗi.
- D. Con người dù ở đâu cũng có thể giữ được thiên lương.
Câu 12: Cảnh Quản ngục "cúi đầu vái lạy" Huấn Cao sau khi nhận chữ có ý nghĩa gì sâu sắc?
- A. Thể hiện sự khuất phục của cái xấu trước cái đẹp và cái thiện, sự chiến thắng của thiên lương.
- B. Biểu lộ sự kính sợ trước uy quyền của Huấn Cao.
- C. Hành động cảm ơn đơn thuần vì được cho chữ.
- D. Sự tuyệt vọng, bất lực trước số phận.
Câu 13: Nhân vật Huấn Cao được xây dựng dựa trên nguyên mẫu lịch sử nào, người nổi tiếng với tài năng và khí phách?
- A. Nguyễn Trãi
- B. Nguyễn Bỉnh Khiêm
- C. Nguyễn Công Trứ
- D. Cao Bá Quát
Câu 14: Vẻ đẹp "thiên lương" của Huấn Cao được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào trong truyện?
- A. Tài viết chữ "rất nhanh và rất đẹp".
- B. Chỉ cho chữ những người "biệt nhỡn liên tài" và khuyên Quản ngục giữ thiên lương.
- C. Thái độ lạnh lùng, bất khuất trước lính canh.
- D. Việc coi thường rượu thịt của Quản ngục ban đầu.
Câu 15: Nguyễn Tuân đã sử dụng thành công thủ pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự đối lập giữa không gian nhà tù và vẻ đẹp của con người, của nghệ thuật trong truyện?
- A. Đối lập (tương phản).
- B. So sánh.
- C. Ẩn dụ.
- D. Nhân hóa.
Câu 16: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về ngôn ngữ mà Nguyễn Tuân sử dụng trong "Chữ người tử tù"?
- A. Trong sáng, giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.
- B. Hóm hỉnh, trào phúng, mang đậm tính châm biếm.
- C. Giàu tính tạo hình, có khả năng gợi tả mạnh mẽ, mang màu sắc cổ kính, trang trọng.
- D. Khô khan, thiếu cảm xúc, chủ yếu tập trung vào miêu tả sự kiện.
Câu 17: Ý nghĩa biểu tượng của "chữ" trong tác phẩm là gì?
- A. Biểu tượng cho quyền lực và sự thống trị.
- B. Biểu tượng cho sự nghiệp dang dở của Huấn Cao.
- C. Biểu tượng cho nỗi sợ hãi của Quản ngục.
- D. Biểu tượng cho cái đẹp, cái tài hoa, khí phách và thiên lương của con người.
Câu 18: Chi tiết "ánh sáng tim leo lét của bó đuốc tẩm dầu" trong cảnh cho chữ gợi lên không khí như thế nào?
- A. U ám, tù túng, nhưng vẫn có tia sáng của cái đẹp, của sự thiêng liêng.
- B. Rực rỡ, chói lọi, làm bừng sáng cả căn buồng.
- C. Bình yên, tĩnh lặng, không có gì đáng sợ.
- D. Lạnh lẽo, vô hồn, chỉ có sự chết chóc.
Câu 19: Trong tác phẩm, Nguyễn Tuân thể hiện sự nuối tiếc đối với điều gì đã "vang bóng một thời"?
- A. Sự giàu có, sung túc của tầng lớp nho sĩ.
- B. Chế độ phong kiến cũ.
- C. Những giá trị văn hóa cổ truyền tốt đẹp, tài năng và nhân cách cao cả của con người.
- D. Thời kỳ chiến tranh loạn lạc.
Câu 20: Ý nghĩa chủ đề của tác phẩm "Chữ người tử tù" là gì?
- A. Phê phán sự tàn bạo của chế độ nhà tù.
- B. Ca ngợi tinh thần yêu nước chống lại triều đình.
- C. Khắc họa hình ảnh người tù khổ sai.
- D. Ca ngợi cái đẹp, cái tài hoa và khẳng định sự chiến thắng của thiên lương ngay cả trong môi trường tăm tối.
Câu 21: Mối quan hệ giữa Huấn Cao và Quản ngục trong truyện là mối quan hệ "tri âm, tri kỷ" bất ngờ. Điều gì làm nên sự "tri âm, tri kỷ" này?
- A. Họ có chung lý tưởng chống đối triều đình.
- B. Họ cùng trân trọng và ngưỡng mộ cái đẹp, cái tài hoa.
- C. Họ là những người cùng cảnh ngộ trong nhà tù.
- D. Họ có mối quan hệ quen biết từ trước.
Câu 22: Phân tích tâm trạng của Quản ngục khi lần đầu tiên nghe tin Huấn Cao bị giải về tỉnh?
- A. Sợ hãi, lo lắng cho sự an toàn của bản thân.
- B. Tức giận, muốn hành hạ Huấn Cao.
- C. Vui mừng khôn xiết vì có cơ hội xin chữ, nhưng cũng thoáng buồn vì Huấn Cao là tử tù.
- D. Thờ ơ, không quan tâm đến số phận của Huấn Cao.
Câu 23: Nguyễn Tuân đã khắc họa hình ảnh Huấn Cao không chỉ là một người tù chính trị mà còn là một nghệ sĩ. Vẻ đẹp nghệ sĩ của ông được thể hiện qua điều gì?
- A. Tài năng viết chữ đẹp, coi việc cho chữ là một hành động sáng tạo.
- B. Khả năng lãnh đạo, chỉ huy nghĩa quân.
- C. Sự hiểu biết sâu rộng về nhiều lĩnh vực.
- D. Thái độ bất cần, khinh bạc với cường quyền.
Câu 24: Đoạn văn miêu tả cảnh "cho chữ" được xem là "cảnh tượng xưa nay chưa từng có". Điều gì làm nên sự độc đáo và thiêng liêng của cảnh này?
- A. Diễn ra trong một nhà tù tăm tối.
- B. Có sự tham gia của người tử tù.
- C. Người xin chữ là quản ngục.
- D. Tất cả các yếu tố trên kết hợp tạo nên sự đối lập và tôn vinh cái đẹp, cái thiện trong hoàn cảnh khắc nghiệt nhất.
Câu 25: Sau khi cho chữ xong, Huấn Cao đã khuyên Quản ngục điều gì để "thiên lương của thầy Quản giữ được lành vững và rồi sẽ được hưởng thọ, hưởng phúc"?
- A. Hãy cố gắng học viết chữ cho đẹp.
- B. Hãy thay đổi chỗ ở, đừng ở nơi có nhiều "máu" và "nước mắt" như nhà tù.
- C. Hãy tìm một người thầy giỏi để học đạo.
- D. Hãy làm nhiều việc thiện để chuộc lại lỗi lầm.
Câu 26: Việc Huấn Cao cho chữ Quản ngục không phải vì Quản ngục có quyền lực hay tiền bạc, mà vì Quản ngục có tấm lòng "biệt nhỡn liên tài". Điều này thể hiện quan niệm nào của Huấn Cao (cũng là của Nguyễn Tuân)?
- A. Tài năng cần được trả giá xứng đáng.
- B. Quyền lực là thứ đáng sợ nhất.
- C. Cái đẹp (tài năng) chỉ xứng đáng tồn tại và được trân trọng bởi những người có thiên lương và biết yêu cái đẹp.
- D. Tiền bạc có thể mua được mọi thứ, kể cả tài năng.
Câu 27: Sự đối lập giữa hình ảnh "tấm lụa trắng tinh" và "mực tàu thơm" với không gian "buồng tối chật hẹp" trong cảnh cho chữ nhấn mạnh điều gì?
- A. Vẻ đẹp thuần khiết, cao quý của nghệ thuật và con người đối lập với sự tăm tối, nhơ bẩn của nhà tù.
- B. Sự giàu có của Quản ngục đối lập với sự nghèo khổ của Huấn Cao.
- C. Sự đơn giản của cuộc sống đối lập với sự phức tạp của xã hội.
- D. Sự mới mẻ của lụa và mực đối lập với sự cũ kỹ của nhà tù.
Câu 28: Sau khi nghe lời khuyên của Huấn Cao, Quản ngục "cảm động, chắp tay vái một vái, nói một câu mà dòng nước mắt rỉ vào kẽ miệng làm cho nghẹn ngào:
- A. Quản ngục đang giả vờ hối cải để lấy lòng Huấn Cao.
- B. Quản ngục sợ hãi hình phạt nếu không làm theo lời Huấn Cao.
- C. Quản ngục bất lực, không thể làm gì khác.
- D. Quản ngục đã thực sự thức tỉnh, nhận ra giá trị của thiên lương và quyết tâm thay đổi cuộc đời.
Câu 29: "Chữ người tử tù" thể hiện rõ nét đặc điểm phong cách nghệ thuật Nguyễn Tuân trước Cách mạng tháng Tám ở phương diện nào?
- A. Quan điểm thẩm mĩ tìm về "vang bóng một thời", khắc họa những vẻ đẹp phi thường, tuyệt đỉnh.
- B. Tập trung phản ánh hiện thực cuộc sống khốn khổ của người dân.
- C. Sử dụng giọng văn hài hước, châm biếm sâu cay.
- D. Đề cao chủ nghĩa lãng mạn, thoát ly thực tại.
Câu 30: Ý nghĩa nhân đạo sâu sắc nhất mà tác phẩm "Chữ người tử tù" mang lại là gì?
- A. Lên án án tử hình và chế độ nhà tù hà khắc.
- B. Khẳng định giá trị của cái đẹp và thiên lương có thể tồn tại và cảm hóa con người ngay cả trong môi trường tăm tối nhất.
- C. Ca ngợi tinh thần đấu tranh chống lại cường quyền.
- D. Thể hiện sự đồng cảm với số phận bi kịch của những người tài hoa bất đắc chí.