12+ Đề Trắc Nghiệm Công Nghệ 11 Bài 15: Vật Liệu Cơ Khí Có Đáp Án

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cơ khí, tính chất nào của vật liệu biểu thị khả năng chống lại biến dạng dẻo hoặc phá hủy dưới tác dụng của ngoại lực?

  • A. Độ bền
  • B. Độ dẻo
  • C. Độ cứng
  • D. Độ dai va đập

Câu 2: Một thanh kim loại bị kéo căng cho đến khi đứt. Đại lượng nào sau đây không phải là đặc trưng trực tiếp của độ bền kéo của vật liệu đó?

  • A. Giới hạn bền kéo
  • B. Giới hạn chảy
  • C. Độ dãn dài tương đối
  • D. Giới hạn bền nén

Câu 3: Khi thiết kế một chi tiết máy cần chịu tải trọng va đập lớn (ví dụ: búa máy), người kỹ sư cần ưu tiên lựa chọn vật liệu có tính chất cơ học nào cao?

  • A. Độ cứng
  • B. Độ bền kéo
  • C. Độ dẻo
  • D. Độ dai va đập

Câu 4: Quá trình gia công dập nguội (tạo hình kim loại ở nhiệt độ phòng bằng cách dập) đòi hỏi vật liệu phải dễ dàng biến dạng dẻo mà không bị nứt. Tính chất cơ học nào của vật liệu đóng vai trò quan trọng nhất trong trường hợp này?

  • A. Độ bền
  • B. Độ dẻo
  • C. Độ cứng
  • D. Giới hạn bền

Câu 5: Để đo độ cứng của một chi tiết làm bằng gang xám (vật liệu có độ cứng tương đối thấp), phương pháp đo nào với thang đo Brinell (HB) thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Brinell (HB)
  • B. Rockwell C (HRC)
  • C. Vickers (HV)
  • D. Shore (HS)

Câu 6: Một mũi khoan làm việc ở tốc độ cao và nhiệt độ lớn, cần có khả năng chống mài mòn tốt. Tính chất cơ học nào của vật liệu làm mũi khoan cần phải rất cao?

  • A. Độ dẻo
  • B. Độ dai va đập
  • C. Độ cứng
  • D. Độ bền kéo

Câu 7: So sánh gang và thép, nhận định nào sau đây là không chính xác về tính chất cơ học chung của chúng?

  • A. Gang thường có độ dẻo thấp hơn thép.
  • B. Thép thường dễ dàng gia công biến dạng (như cán, rèn) hơn gang.
  • C. Gang có độ bền kéo cao hơn nhiều so với độ bền nén.
  • D. Thép có độ bền kéo và độ bền nén tương đối gần nhau.

Câu 8: Nhóm vật liệu nào dưới đây không thuộc loại vật liệu vô cơ trong phân loại vật liệu cơ khí thông dụng?

  • A. Gang và thép
  • B. Đồng và nhôm
  • C. Vật liệu gốm và thủy tinh
  • D. Cao su và nhựa

Câu 9: Vật liệu vô cơ thường có đặc điểm nổi bật nào sau đây, khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cao?

  • A. Độ bền nhiệt cao
  • B. Khối lượng riêng rất thấp
  • C. Độ dẻo rất cao
  • D. Dễ dàng gia công bằng phương pháp cắt gọt

Câu 10: Nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt cứng khác nhau cơ bản ở điểm nào liên quan đến khả năng tái sử dụng và biến dạng khi nung nóng?

  • A. Nhựa nhiệt dẻo có độ bền cao hơn nhựa nhiệt cứng.
  • B. Nhựa nhiệt dẻo có thể làm mềm và tái định hình khi nung nóng, nhựa nhiệt cứng thì không.
  • C. Nhựa nhiệt cứng có khối lượng riêng thấp hơn nhựa nhiệt dẻo.
  • D. Nhựa nhiệt dẻo chỉ được dùng làm vật liệu cách điện.

Câu 11: Một tấm cách điện chịu nhiệt độ cao và áp lực cơ học trong bảng mạch điện tử thường được chế tạo từ loại vật liệu hữu cơ nào?

  • A. Nhựa nhiệt cứng
  • B. Nhựa nhiệt dẻo
  • C. Cao su tự nhiên
  • D. Cao su tổng hợp

Câu 12: Chai nhựa đựng nước giải khát, màng bọc thực phẩm, và vỏ dây điện thường được sản xuất từ loại vật liệu hữu cơ nào?

  • A. Nhựa nhiệt cứng
  • B. Nhựa nhiệt dẻo
  • C. Vật liệu compozit nền hữu cơ
  • D. Vật liệu compozit nền kim loại

Câu 13: Vật liệu compozit là gì và đặc điểm cấu tạo chung của chúng là gì?

  • A. Là hợp kim của hai hay nhiều kim loại.
  • B. Là vật liệu chỉ gồm một pha duy nhất được xử lý nhiệt.
  • C. Là sự kết hợp của hai hay nhiều loại vật liệu khác nhau (nền và cốt) để tạo ra tính chất mới ưu việt.
  • D. Là vật liệu hữu cơ có khả năng chịu nhiệt độ rất cao.

Câu 14: Cánh máy bay, vỏ tàu thuyền, và ống dẫn hóa chất chịu ăn mòn thường được chế tạo từ loại vật liệu compozit nào để kết hợp độ bền cao, khối lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn?

  • A. Vật liệu compozit nền là vật liệu hữu cơ.
  • B. Vật liệu compozit nền là kim loại.
  • C. Vật liệu vô cơ.
  • D. Thép hợp kim.

Câu 15: Vật liệu compozit nền kim loại thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính chất nào sau đây?

  • A. Chỉ dùng cho các chi tiết chịu tải trọng thấp.
  • B. Chủ yếu để chế tạo vật liệu cách điện.
  • C. Có độ dẻo rất cao, dễ dàng dập nguội.
  • D. Có độ bền nhiệt cao, độ cứng và độ bền mỏi tốt.

Câu 16: Tại sao việc phân loại vật liệu cơ khí lại quan trọng trong ngành chế tạo máy?

  • A. Chỉ để tiện cho việc lưu trữ trong kho.
  • B. Giúp giảm giá thành sản xuất một cách đáng kể.
  • C. Giúp lựa chọn vật liệu phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và điều kiện làm việc của chi tiết máy.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trong nghiên cứu khoa học, không ứng dụng trong sản xuất thực tế.

Câu 17: Giả sử bạn cần chọn vật liệu làm vỏ máy tính xách tay, yêu cầu nhẹ, chịu va đập vừa phải và dễ tạo hình phức tạp. Loại vật liệu nào trong số các loại đã học có khả năng đáp ứng tốt nhất các yêu cầu này?

  • A. Gang xám
  • B. Nhựa nhiệt dẻo
  • C. Vật liệu gốm
  • D. Thép hợp kim

Câu 18: Một trục truyền động trong máy cần chịu tải trọng xoắn và uốn lớn, đồng thời có độ bền mỏi cao. Vật liệu nào trong số các loại đã học thường được sử dụng cho ứng dụng này?

  • A. Gang trắng
  • B. Nhôm nguyên chất
  • C. Nhựa nhiệt cứng
  • D. Thép hợp kim

Câu 19: Đặc tính nào sau đây là không điển hình của vật liệu compozit so với vật liệu nền ban đầu?

  • A. Độ bền riêng (độ bền trên khối lượng riêng) cao hơn.
  • B. Độ cứng riêng (độ cứng trên khối lượng riêng) cao hơn.
  • C. Độ bền riêng giảm đáng kể so với vật liệu nền.
  • D. Kết hợp được các tính chất của hai hay nhiều loại vật liệu khác nhau.

Câu 20: Khi so sánh độ cứng đo bằng các thang đo khác nhau (HB, HRC, HV), tại sao không thể chuyển đổi trực tiếp giữa chúng bằng một công thức đơn giản áp dụng cho mọi loại vật liệu?

  • A. Vì các đơn vị đo khác nhau (Pascal, N/mm2).
  • B. Vì chỉ có một phương pháp đo là chính xác.
  • C. Vì vật liệu chỉ có một giá trị độ cứng duy nhất.
  • D. Vì mỗi phương pháp sử dụng đầu đo, tải trọng và cách tính khác nhau, phù hợp với các loại vật liệu và phạm vi độ cứng khác nhau.

Câu 21: Một vật liệu có giới hạn bền kéo là 400 MPa và giới hạn chảy là 250 MPa. Khi chịu ứng suất kéo 300 MPa, vật liệu này sẽ có hiện tượng gì xảy ra?

  • A. Vật liệu vẫn nằm trong vùng biến dạng đàn hồi, sẽ trở lại hình dạng ban đầu khi bỏ tải.
  • B. Vật liệu sẽ bắt đầu biến dạng dẻo và không thể trở lại hình dạng ban đầu hoàn toàn.
  • C. Vật liệu sẽ bị đứt ngay lập tức.
  • D. Ứng suất này không ảnh hưởng đến vật liệu.

Câu 22: Khả năng chống lại sự ăn mòn hóa học của vật liệu là một tính chất quan trọng trong nhiều ứng dụng. Loại vật liệu nào trong các nhóm chính (vô cơ, hữu cơ, compozit) có khả năng chống ăn mòn hóa học rất đa dạng và thường được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt?

  • A. Vật liệu vô cơ (kim loại)
  • B. Vật liệu hữu cơ (nhựa nhiệt dẻo)
  • C. Vật liệu compozit
  • D. Tất cả các loại vật liệu đều có khả năng chống ăn mòn như nhau.

Câu 23: Tại sao gang xám thường được sử dụng làm thân máy, vỏ động cơ của các thiết bị máy móc?

  • A. Có khả năng đúc tốt, chịu nén cao và hấp thụ rung động tốt.
  • B. Có độ bền kéo rất cao và độ dẻo tuyệt vời.
  • C. Rất nhẹ và chống ăn mòn tuyệt đối.
  • D. Dễ dàng gia công bằng phương pháp rèn.

Câu 24: Trong các phương pháp đo độ cứng, phương pháp nào sử dụng đầu đo là mũi kim cương hình chóp hoặc hình nón và thường dùng để đo độ cứng của vật liệu rất cứng?

  • A. Brinell (HB)
  • B. Rockwell B (HRB)
  • C. Vickers (HV)
  • D. Rockwell C (HRC)

Câu 25: Một chi tiết máy làm việc trong môi trường hóa chất ăn mòn và nhiệt độ tương đối cao (ví dụ: 150°C). Vật liệu nào trong các lựa chọn sau đây có khả năng phù hợp nhất?

  • A. Thép carbon thấp
  • B. Vật liệu compozit nền nhựa gia cường sợi thủy tinh
  • C. Nhựa PE (Polyethylene - một loại nhựa nhiệt dẻo)
  • D. Gang trắng

Câu 26: Tính chất nào của vật liệu biểu thị khả năng chống lại sự biến dạng dẻo của lớp bề mặt dưới tác dụng của ngoại lực (thường là xuyên vào hoặc cào xước)?

  • A. Độ bền
  • B. Độ dẻo
  • C. Độ cứng
  • D. Độ dai

Câu 27: Tại sao trong kỹ thuật, người ta thường quan tâm đến cả giới hạn chảy và giới hạn bền của vật liệu?

  • A. Chỉ cần biết giới hạn bền là đủ.
  • B. Giới hạn chảy và giới hạn bền luôn có giá trị bằng nhau.
  • C. Giới hạn chảy chỉ quan trọng với vật liệu giòn, giới hạn bền chỉ quan trọng với vật liệu dẻo.
  • D. Giới hạn chảy xác định khả năng chịu tải mà không bị biến dạng vĩnh cửu, còn giới hạn bền xác định khả năng chịu tải trước khi bị phá hủy.

Câu 28: Khi thiết kế một bộ phận máy cần chịu mài mòn cao như bánh răng, vật liệu được chọn thường phải trải qua quá trình xử lý nhiệt hoặc hóa nhiệt (như thấm carbon, thấm nitơ) để tăng cường tính chất nào?

  • A. Độ cứng bề mặt
  • B. Độ dẻo
  • C. Khối lượng riêng
  • D. Độ bền uốn

Câu 29: Nhận định nào sau đây là đúng về vật liệu compozit nền là kim loại?

  • A. Chỉ có thể làm việc ở nhiệt độ phòng.
  • B. Có khối lượng riêng thấp hơn đáng kể so với compozit nền hữu cơ.
  • C. Thường có độ bền nhiệt và độ cứng cao hơn nền kim loại ban đầu.
  • D. Chủ yếu được sử dụng làm vật liệu cách điện.

Câu 30: Một kỹ sư cần chọn vật liệu làm khung cho một chiếc xe đạp đua, yêu cầu vật liệu phải rất nhẹ nhưng có độ cứng và độ bền cao. Loại vật liệu nào trong các lựa chọn sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Gang trắng
  • B. Thép carbon
  • C. Nhựa PVC (Polyvinyl chloride - một loại nhựa nhiệt dẻo)
  • D. Vật liệu compozit nền hữu cơ gia cường sợi carbon

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong cơ khí, tính chất nào của vật liệu biểu thị khả năng chống lại biến dạng dẻo hoặc phá hủy dưới tác dụng của ngoại lực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một thanh kim loại bị kéo căng cho đến khi đứt. Đại lượng nào sau đây *không* phải là đặc trưng trực tiếp của độ bền kéo của vật liệu đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi thiết kế một chi tiết máy cần chịu tải trọng va đập lớn (ví dụ: búa máy), người kỹ sư cần ưu tiên lựa chọn vật liệu có tính chất cơ học nào cao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Quá trình gia công dập nguội (tạo hình kim loại ở nhiệt độ phòng bằng cách dập) đòi hỏi vật liệu phải dễ dàng biến dạng dẻo mà không bị nứt. Tính chất cơ học nào của vật liệu đóng vai trò quan trọng nhất trong trường hợp này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Để đo độ cứng của một chi tiết làm bằng gang xám (vật liệu có độ cứng tương đối thấp), phương pháp đo nào với thang đo Brinell (HB) thường được ưu tiên sử dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một mũi khoan làm việc ở tốc độ cao và nhiệt độ lớn, cần có khả năng chống mài mòn tốt. Tính chất cơ học nào của vật liệu làm mũi khoan cần phải rất cao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: So sánh gang và thép, nhận định nào sau đây là *không* chính xác về tính chất cơ học chung của chúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nhóm vật liệu nào dưới đây *không* thuộc loại vật liệu vô cơ trong phân loại vật liệu cơ khí thông dụng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Vật liệu vô cơ thường có đặc điểm nổi bật nào sau đây, khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt cứng khác nhau cơ bản ở điểm nào liên quan đến khả năng tái sử dụng và biến dạng khi nung nóng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một tấm cách điện chịu nhiệt độ cao và áp lực cơ học trong bảng mạch điện tử thường được chế tạo từ loại vật liệu hữu cơ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Chai nhựa đựng nước giải khát, màng bọc thực phẩm, và vỏ dây điện thường được sản xuất từ loại vật liệu hữu cơ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Vật liệu compozit là gì và đặc điểm cấu tạo chung của chúng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Cánh máy bay, vỏ tàu thuyền, và ống dẫn hóa chất chịu ăn mòn thường được chế tạo từ loại vật liệu compozit nào để kết hợp độ bền cao, khối lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Vật liệu compozit nền kim loại thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính chất nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tại sao việc phân loại vật liệu cơ khí lại quan trọng trong ngành chế tạo máy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Giả sử bạn cần chọn vật liệu làm vỏ máy tính xách tay, yêu cầu nhẹ, chịu va đập vừa phải và dễ tạo hình phức tạp. Loại vật liệu nào trong số các loại đã học có khả năng đáp ứng tốt nhất các yêu cầu này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một trục truyền động trong máy cần chịu tải trọng xoắn và uốn lớn, đồng thời có độ bền mỏi cao. Vật liệu nào trong số các loại đã học thường được sử dụng cho ứng dụng này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đặc tính nào sau đây là *không* điển hình của vật liệu compozit so với vật liệu nền ban đầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi so sánh độ cứng đo bằng các thang đo khác nhau (HB, HRC, HV), tại sao không thể chuyển đổi trực tiếp giữa chúng bằng một công thức đơn giản áp dụng cho mọi loại vật liệu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một vật liệu có giới hạn bền kéo là 400 MPa và giới hạn chảy là 250 MPa. Khi chịu ứng suất kéo 300 MPa, vật liệu này sẽ có hiện tượng gì xảy ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khả năng chống lại sự ăn mòn hóa học của vật liệu là một tính chất quan trọng trong nhiều ứng dụng. Loại vật liệu nào trong các nhóm chính (vô cơ, hữu cơ, compozit) có khả năng chống ăn mòn hóa học rất đa dạng và thường được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tại sao gang xám thường được sử dụng làm thân máy, vỏ động cơ của các thiết bị máy móc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong các phương pháp đo độ cứng, phương pháp nào sử dụng đầu đo là mũi kim cương hình chóp hoặc hình nón và thường dùng để đo độ cứng của vật liệu rất cứng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một chi tiết máy làm việc trong môi trường hóa chất ăn mòn và nhiệt độ tương đối cao (ví dụ: 150°C). Vật liệu nào trong các lựa chọn sau đây có khả năng phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tính chất nào của vật liệu biểu thị khả năng chống lại sự biến dạng dẻo của lớp bề mặt dưới tác dụng của ngoại lực (thường là xuyên vào hoặc cào xước)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tại sao trong kỹ thuật, người ta thường quan tâm đến cả giới hạn chảy và giới hạn bền của vật liệu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi thiết kế một bộ phận máy cần chịu mài mòn cao như bánh răng, vật liệu được chọn thường phải trải qua quá trình xử lý nhiệt hoặc hóa nhiệt (như thấm carbon, thấm nitơ) để tăng cường tính chất nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nhận định nào sau đây là đúng về vật liệu compozit nền là kim loại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một kỹ sư cần chọn vật liệu làm khung cho một chiếc xe đạp đua, yêu cầu vật liệu phải rất nhẹ nhưng có độ cứng và độ bền cao. Loại vật liệu nào trong các lựa chọn sau đây là phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn vật liệu để chế tạo một chi tiết máy chịu tải trọng động lớn và yêu cầu khả năng biến dạng mà không bị phá hủy đột ngột, tính chất cơ học nào của vật liệu cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?

  • A. Độ bền
  • B. Độ dẻo
  • C. Độ cứng
  • D. Độ bền nhiệt

Câu 2: Một kỹ sư cần chọn vật liệu cho trục quay của một động cơ làm việc ở nhiệt độ cao (khoảng 900°C). Dựa trên các loại vật liệu cơ khí thông dụng được học, nhóm vật liệu nào có khả năng đáp ứng yêu cầu về độ bền nhiệt trong điều kiện này?

  • A. Vật liệu hữu cơ (nhựa nhiệt dẻo)
  • B. Vật liệu compozit nền vật liệu hữu cơ
  • C. Vật liệu vô cơ
  • D. Vật liệu compozit nền kim loại

Câu 3: Trong thử nghiệm kéo vật liệu, giới hạn bền kéo (Tensile Strength) là chỉ số đặc trưng cho tính chất cơ học nào?

  • A. Độ bền
  • B. Độ dẻo
  • C. Độ cứng
  • D. Độ dai va đập

Câu 4: Độ dãn dài tương đối (%) là một thông số được đo trong thử nghiệm kéo. Chỉ số này đặc trưng cho tính chất cơ học nào của vật liệu?

  • A. Độ bền
  • B. Độ dẻo
  • C. Độ cứng
  • D. Giới hạn chảy

Câu 5: Khi cần đo độ cứng của một chi tiết làm bằng thép đã tôi cứng, phương pháp đo độ cứng nào sau đây (với đơn vị tương ứng) thường được sử dụng để cho kết quả chính xác và phù hợp?

  • A. HB (Brinell)
  • B. Shore A
  • C. HRC (Rockwell C)
  • D. HV (Vickers)

Câu 6: Vật liệu nào sau đây thuộc nhóm vật liệu hữu cơ và có đặc điểm là mềm dẻo ở nhiệt độ nhất định và cứng lại khi nguội, có thể tái chế nhiều lần bằng cách nung chảy?

  • A. Nhựa nhiệt dẻo
  • B. Nhựa nhiệt cứng
  • C. Vật liệu compozit nền hữu cơ
  • D. Cao su lưu hóa

Câu 7: Chi tiết nào trong các lựa chọn sau đây thường được chế tạo từ nhựa nhiệt cứng (Thermosetting plastics) nhờ khả năng chịu nhiệt, cách điện và độ bền cơ học tương đối cao sau khi đóng rắn?

  • A. Vỏ chai nước ngọt
  • B. Màng bọc thực phẩm
  • C. Ống dẫn nước PVC
  • D. Tấm lắp cầu dao điện

Câu 8: Vật liệu compozit là sự kết hợp của ít nhất hai loại vật liệu có tính chất khác nhau nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm giá thành sản xuất
  • B. Tăng khối lượng riêng của vật liệu
  • C. Tạo ra vật liệu mới có tính chất tổng hợp ưu việt hơn các thành phần
  • D. Chỉ để thay thế các vật liệu truyền thống

Câu 9: So sánh vật liệu vô cơ và vật liệu hữu cơ, đặc điểm nào sau đây là đúng về vật liệu vô cơ?

  • A. Có độ dẻo và độ dai va đập cao hơn
  • B. Có độ bền nhiệt cao hơn đáng kể
  • C. Luôn nhẹ hơn vật liệu hữu cơ
  • D. Dễ gia công bằng phương pháp đúc chảy

Câu 10: Một nhà thiết kế đang xem xét vật liệu cho cánh quạt của tuabin gió, yêu cầu vật liệu phải nhẹ, độ bền cao, và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt. Loại vật liệu compozit nào sau đây có khả năng phù hợp nhất cho ứng dụng này?

  • A. Compozit nền vật liệu hữu cơ
  • B. Compozit nền kim loại
  • C. Vật liệu vô cơ
  • D. Hợp kim thép đặc biệt

Câu 11: Khả năng chống lại biến dạng dẻo của lớp bề mặt vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực (như xuyên, ấn, mài) được gọi là tính chất cơ học nào?

  • A. Độ bền
  • B. Độ dẻo
  • C. Độ cứng
  • D. Độ dai

Câu 12: Tại sao vật liệu compozit nền kim loại lại được sử dụng trong các ứng dụng hàng không, vũ trụ hoặc chế tạo động cơ làm việc ở nhiệt độ cao?

  • A. Vì chúng có giá thành rất rẻ và dễ gia công.
  • B. Vì chúng có độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt và khối lượng riêng tương đối thấp.
  • C. Vì chúng có độ dẻo rất cao, dễ uốn cong.
  • D. Vì chúng là vật liệu cách điện tuyệt vời.

Câu 13: Vật liệu vô cơ, trong bối cảnh vật liệu cơ khí, thường bao gồm những nhóm vật liệu nào?

  • A. Gốm kỹ thuật, thủy tinh, xi măng
  • B. Nhựa, cao su, sợi tổng hợp
  • C. Thép, gang, nhôm, đồng
  • D. Gỗ, tre, nứa

Câu 14: So sánh nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt cứng, đặc điểm nào chỉ có ở nhựa nhiệt cứng?

  • A. Có thể làm mềm bằng nhiệt và định hình lại.
  • B. Thường có khối lượng riêng thấp.
  • C. Được sử dụng rộng rãi trong đời sống.
  • D. Không thể nung chảy và định hình lại sau khi đóng rắn.

Câu 15: Chi tiết máy nào sau đây có thể được chế tạo từ vật liệu có độ dẻo cao để đảm bảo an toàn khi chịu tải trọng quá lớn, tránh nứt gãy đột ngột?

  • A. Móc cẩu
  • B. Mũi khoan
  • C. Bánh răng
  • D. Vỏ điện thoại

Câu 16: Một loại vật liệu có chỉ số độ cứng Brinell (HB) thấp (ví dụ: 150 HB). Điều này cho thấy vật liệu đó có đặc điểm gì so với vật liệu có chỉ số HB cao hơn?

  • A. Độ bền kéo cao hơn
  • B. Mềm hơn (dễ bị biến dạng bề mặt hơn)
  • C. Khả năng chịu nhiệt cao hơn
  • D. Độ dòn cao hơn

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây là điển hình của vật liệu vô cơ trong ngành cơ khí?

  • A. Đá mài hoặc lưỡi cắt gốm
  • B. Vỏ máy bay
  • C. Ống nhựa PVC
  • D. Dây cáp điện

Câu 18: Khi thiết kế một chi tiết cần độ bền cao, khối lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất, vật liệu compozit nền hữu cơ (như nhựa cốt sợi carbon) là lựa chọn phù hợp. Phân tích lý do tại sao vật liệu này lại đáp ứng được các yêu cầu đó.

  • A. Vì nhựa nền có độ cứng rất cao và sợi carbon giúp chống rỉ sét.
  • B. Vì chúng rất dẻo và có thể chịu nhiệt độ cực cao.
  • C. Vì chúng có độ bền riêng cao, khối lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn tốt.
  • D. Vì chúng dễ gia công và có giá thành thấp.

Câu 19: Vật liệu nào sau đây, thuộc nhóm vật liệu hữu cơ, thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết như bánh răng nhỏ, ổ trượt, hoặc vỏ máy cần độ bền, độ dai và khả năng chống mài mòn nhất định?

  • A. Nhựa nhiệt dẻo
  • B. Nhựa nhiệt cứng
  • C. Cao su
  • D. Vật liệu compozit nền hữu cơ

Câu 20: Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá khả năng chống lại biến dạng dẻo của vật liệu dưới tác dụng của lực ấn từ một đầu nhọn hình kim cương?

  • A. HB (Brinell)
  • B. HRC (Rockwell C)
  • C. Độ dãn dài tương đối
  • D. HV (Vickers)

Câu 21: Một chi tiết máy làm việc trong môi trường có rung động và va đập liên tục. Tính chất cơ học nào của vật liệu là quan trọng nhất để chi tiết không bị nứt gãy đột ngột dưới tác dụng của các tải trọng này?

  • A. Độ cứng
  • B. Độ bền nén
  • C. Độ dai va đập
  • D. Giới hạn chảy

Câu 22: Tại sao gang xám thường có độ dẻo thấp và dễ gãy hơn thép, mặc dù cả hai đều là hợp kim của sắt và carbon?

  • A. Vì gang xám có mật độ cao hơn thép.
  • B. Vì carbon trong gang xám tồn tại chủ yếu dưới dạng graphit làm suy yếu cấu trúc.
  • C. Vì gang xám được tôi cứng ở nhiệt độ cao hơn thép.
  • D. Vì gang xám chứa nhiều nguyên tố hợp kim hơn thép.

Câu 23: Một bộ phận cần chịu tải trọng kéo lớn nhưng không yêu cầu biến dạng đáng kể trước khi hỏng. Chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá khả năng chịu tải của vật liệu trong trường hợp này?

  • A. Giới hạn bền kéo
  • B. Độ dãn dài tương đối
  • C. Độ cứng Brinell
  • D. Giới hạn chảy

Câu 24: So sánh độ bền nhiệt của vật liệu compozit nền hữu cơ và vật liệu compozit nền kim loại, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Độ bền nhiệt của compozit nền hữu cơ cao hơn.
  • B. Độ bền nhiệt của compozit nền kim loại cao hơn.
  • C. Độ bền nhiệt của cả hai loại là như nhau.
  • D. Không thể so sánh vì chúng có cấu trúc khác nhau.

Câu 25: Khi cần chế tạo một lớp phủ bề mặt cho chi tiết máy để tăng khả năng chống mài mòn, tính chất cơ học nào của lớp phủ này là quan trọng nhất?

  • A. Độ cứng
  • B. Độ dẻo
  • C. Độ bền kéo
  • D. Độ dai va đập

Câu 26: Vật liệu nào sau đây, thuộc nhóm vật liệu hữu cơ, được sử dụng phổ biến để chế tạo các sản phẩm như chai nhựa, màng bọc, ống nước nhờ tính linh hoạt, dễ gia công, và giá thành tương đối thấp?

  • A. Nhựa nhiệt dẻo
  • B. Nhựa nhiệt cứng
  • C. Cao su lưu hóa
  • D. Vật liệu compozit nền hữu cơ

Câu 27: Khả năng của vật liệu chống lại biến dạng dẻo hoặc phá hủy dưới tác dụng của ngoại lực được gọi chung là gì?

  • A. Độ cứng
  • B. Độ bền
  • C. Độ dẻo
  • D. Độ dai

Câu 28: Vật liệu compozit nền nào thường được gia cường bằng các loại sợi như sợi thủy tinh, sợi carbon, sợi aramid để tăng cường độ bền và độ cứng?

  • A. Vật liệu compozit nền vật liệu hữu cơ
  • B. Vật liệu compozit nền kim loại
  • C. Vật liệu compozit nền vô cơ
  • D. Cả ba loại trên

Câu 29: Tại sao vật liệu vô cơ (như gốm kỹ thuật) lại được sử dụng làm vật liệu cách điện trong các ứng dụng nhiệt độ cao?

  • A. Vì chúng có độ dẻo cao.
  • B. Vì chúng dễ gia công.
  • C. Vì chúng có khối lượng riêng thấp.
  • D. Vì chúng có độ bền nhiệt cao và tính cách điện tốt ở nhiệt độ cao.

Câu 30: Trong các đơn vị đo độ cứng thông dụng (HB, HRC, HV), đơn vị nào thường được sử dụng để đo độ cứng của các vật liệu rất cứng hoặc các lớp bề mặt mỏng đã qua xử lý nhiệt?

  • A. HB (Brinell)
  • B. HRC (Rockwell C)
  • C. HV (Vickers)
  • D. Shore D

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi lựa chọn vật liệu để chế tạo một chi tiết máy chịu tải trọng động lớn và yêu cầu khả năng biến dạng mà không bị phá hủy đột ngột, tính chất cơ học nào của vật liệu cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một kỹ sư cần chọn vật liệu cho trục quay của một động cơ làm việc ở nhiệt độ cao (khoảng 900°C). Dựa trên các loại vật liệu cơ khí thông dụng được học, nhóm vật liệu nào có khả năng đáp ứng yêu cầu về độ bền nhiệt trong điều kiện này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong thử nghiệm kéo vật liệu, giới hạn bền kéo (Tensile Strength) là chỉ số đặc trưng cho tính chất cơ học nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Độ dãn dài tương đối (%) là một thông số được đo trong thử nghiệm kéo. Chỉ số này đặc trưng cho tính chất cơ học nào của vật liệu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi cần đo độ cứng của một chi tiết làm bằng thép đã tôi cứng, phương pháp đo độ cứng nào sau đây (với đơn vị tương ứng) thường được sử dụng để cho kết quả chính xác và phù hợp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Vật liệu nào sau đây thuộc nhóm vật liệu hữu cơ và có đặc điểm là mềm dẻo ở nhiệt độ nhất định và cứng lại khi nguội, có thể tái chế nhiều lần bằng cách nung chảy?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Chi tiết nào trong các lựa chọn sau đây thường được chế tạo từ nhựa nhiệt cứng (Thermosetting plastics) nhờ khả năng chịu nhiệt, cách điện và độ bền cơ học tương đối cao sau khi đóng rắn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Vật liệu compozit là sự kết hợp của ít nhất hai loại vật liệu có tính chất khác nhau nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: So sánh vật liệu vô cơ và vật liệu hữu cơ, đặc điểm nào sau đây là đúng về vật liệu vô cơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một nhà thiết kế đang xem xét vật liệu cho cánh quạt của tuabin gió, yêu cầu vật liệu phải nhẹ, độ bền cao, và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt. Loại vật liệu compozit nào sau đây có khả năng phù hợp nhất cho ứng dụng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khả năng chống lại biến dạng dẻo của lớp bề mặt vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực (như xuyên, ấn, mài) được gọi là tính chất cơ học nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Tại sao vật liệu compozit nền kim loại lại được sử dụng trong các ứng dụng hàng không, vũ trụ hoặc chế tạo động cơ làm việc ở nhiệt độ cao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Vật liệu vô cơ, trong bối cảnh vật liệu cơ khí, thường bao gồm những nhóm vật liệu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: So sánh nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt cứng, đặc điểm nào chỉ có ở nhựa nhiệt cứng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Chi tiết máy nào sau đây có thể được chế tạo từ vật liệu có độ dẻo cao để đảm bảo an toàn khi chịu tải trọng quá lớn, tránh nứt gãy đột ngột?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một loại vật liệu có chỉ số độ cứng Brinell (HB) thấp (ví dụ: 150 HB). Điều này cho thấy vật liệu đó có đặc điểm gì so với vật liệu có chỉ số HB cao hơn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây là điển hình của vật liệu vô cơ trong ngành cơ khí?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi thiết kế một chi tiết cần độ bền cao, khối lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất, vật liệu compozit nền hữu cơ (như nhựa cốt sợi carbon) là lựa chọn phù hợp. Phân tích lý do tại sao vật liệu này lại đáp ứng được các yêu cầu đó.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Vật liệu nào sau đây, thuộc nhóm vật liệu hữu cơ, thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết như bánh răng nhỏ, ổ trượt, hoặc vỏ máy cần độ bền, độ dai và khả năng chống mài mòn nhất định?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá khả năng chống lại biến dạng dẻo của vật liệu dưới tác dụng của lực ấn từ một đầu nhọn hình kim cương?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một chi tiết máy làm việc trong môi trường có rung động và va đập liên tục. Tính chất cơ học nào của vật liệu là quan trọng nhất để chi tiết không bị nứt gãy đột ngột dưới tác dụng của các tải trọng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tại sao gang xám thường có độ dẻo thấp và dễ gãy hơn thép, mặc dù cả hai đều là hợp kim của sắt và carbon?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một bộ phận cần chịu tải trọng kéo lớn nhưng không yêu cầu biến dạng đáng kể trước khi hỏng. Chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá khả năng chịu tải của vật liệu trong trường hợp này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: So sánh độ bền nhiệt của vật liệu compozit nền hữu cơ và vật liệu compozit nền kim loại, nhận định nào sau đây là đúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi cần chế tạo một lớp phủ bề mặt cho chi tiết máy để tăng khả năng chống mài mòn, tính chất cơ học nào của lớp phủ này là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Vật liệu nào sau đây, thuộc nhóm vật liệu hữu cơ, được sử dụng phổ biến để chế tạo các sản phẩm như chai nhựa, màng bọc, ống nước nhờ tính linh hoạt, dễ gia công, và giá thành tương đối thấp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khả năng của vật liệu chống lại biến dạng dẻo hoặc phá hủy dưới tác dụng của ngoại lực được gọi chung là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Vật liệu compozit nền nào thường được gia cường bằng các loại sợi như sợi thủy tinh, sợi carbon, sợi aramid để tăng cường độ bền và độ cứng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tại sao vật liệu vô cơ (như gốm kỹ thuật) lại được sử dụng làm vật liệu cách điện trong các ứng dụng nhiệt độ cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong các đơn vị đo độ cứng thông dụng (HB, HRC, HV), đơn vị nào thường được sử dụng để đo độ cứng của các vật liệu rất cứng hoặc các lớp bề mặt mỏng đã qua xử lý nhiệt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tính chất cơ học nào của vật liệu cơ khí thể hiện khả năng chống lại biến dạng dẻo khi chịu tải trọng?

  • A. Độ dẻo
  • B. Độ bền
  • C. Độ cứng
  • D. Độ đàn hồi

Câu 2: Loại vật liệu cơ khí nào sau đây có cấu trúc tinh thể?

  • A. Kim loại
  • B. Polimer
  • C. Compozit
  • D. Vật liệu hữu cơ

Câu 3: Để đo độ cứng của một mẫu thép đã tôi, phương pháp đo độ cứng nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Brinell (HB)
  • B. Vickers (HV)
  • C. Rockwell C (HRC)
  • D. Mohs

Câu 4: Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy chịu mài mòn cao như bánh răng, trục khuỷu?

  • A. Nhôm
  • B. Thép hợp kim
  • C. Gang xám
  • D. Đồng

Câu 5: Loại vật liệu nào sau đây có khả năng cách điện tốt và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp điện?

  • A. Thép cacbon
  • B. Đồng thau
  • C. Gốm sứ
  • D. Nhựa nhiệt dẻo

Câu 6: So sánh giữa thép cacbon thấp và thép cacbon cao, thép cacbon cao có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Độ cứng cao hơn
  • B. Độ dẻo cao hơn
  • C. Khả năng hàn tốt hơn
  • D. Giá thành rẻ hơn

Câu 7: Vật liệu compozit được tạo thành từ mấy thành phần chính?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 8: Trong vật liệu compozit, thành phần nào đóng vai trò liên kết các thành phần gia cường và quyết định tính chất cơ bản của vật liệu?

  • A. Vật liệu gia cường
  • B. Chất độn
  • C. Vật liệu nền
  • D. Chất phụ gia

Câu 9: Loại vật liệu gia cường nào thường được sử dụng trong compozit để tăng độ bền kéo và độ cứng?

  • A. Bột gỗ
  • B. Sợi thủy tinh
  • C. Hạt nhựa
  • D. Bột đá

Câu 10: Nhựa nhiệt rắn khác với nhựa nhiệt dẻo ở điểm nào?

  • A. Độ bền cao hơn
  • B. Dễ gia công hơn
  • C. Giá thành rẻ hơn
  • D. Không nóng chảy khi gia nhiệt lại

Câu 11: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là của vật liệu gốm sứ kỹ thuật?

  • A. Dao cắt gọt kim loại
  • B. Vòng bi
  • C. Vỏ điện thoại
  • D. Bộ phận chịu nhiệt trong lò nung

Câu 12: Tại sao vật liệu composite lại được ưa chuộng trong ngành hàng không vũ trụ?

  • A. Tỷ lệ độ bền trên khối lượng cao
  • B. Giá thành sản xuất rẻ
  • C. Khả năng chịu nhiệt độ cao
  • D. Dễ dàng tái chế

Câu 13: Để tăng độ cứng bề mặt của thép, người ta thường sử dụng phương pháp nhiệt luyện nào?

  • A. Ủ
  • B. Tôi bề mặt
  • C. Ram
  • D. Thường hóa

Câu 14: Đâu là nhược điểm chính của vật liệu gốm so với kim loại?

  • A. Khả năng dẫn điện kém
  • B. Khối lượng riêng lớn
  • C. Độ dẻo thấp, dễ bị giòn
  • D. Khả năng chịu nhiệt kém

Câu 15: Vật liệu nào sau đây có khả năng chịu nhiệt độ cao tốt nhất?

  • A. Nhựa nhiệt dẻo
  • B. Nhôm
  • C. Thép cacbon
  • D. Gốm kỹ thuật

Câu 16: Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm khuôn đúc kim loại do khả năng chịu nhiệt và độ bền hóa học?

  • A. Nhựa epoxy
  • B. Vật liệu chịu lửa
  • C. Gỗ
  • D. Cao su

Câu 17: Độ dẻo của vật liệu thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng biến dạng dẻo dưới tác dụng lực
  • B. Khả năng chống lại biến dạng khi bị nén
  • C. Khả năng dẫn nhiệt tốt
  • D. Khả năng chống ăn mòn hóa học

Câu 18: Loại gang nào sau đây có độ bền kéo cao nhất?

  • A. Gang xám
  • B. Gang cầu
  • C. Gang dẻo
  • D. Gang trắng

Câu 19: Phương pháp thử độ cứng Brinell sử dụng mũi thử có dạng hình gì?

  • A. Bi cầu
  • B. Hình nón kim cương
  • C. Hình chóp kim cương
  • D. Hình trụ

Câu 20: Vật liệu nào sau đây có tính dẫn điện tốt nhất?

  • A. Thép
  • B. Đồng
  • C. Nhôm
  • D. Gang

Câu 21: Để gia công các chi tiết phức tạp, vật liệu nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng vì tính dễ tạo hình?

  • A. Thép cacbon
  • B. Gang xám
  • C. Nhôm và hợp kim nhôm
  • D. Gốm sứ

Câu 22: Trong các loại thép sau, thép nào có hàm lượng cacbon cao nhất?

  • A. Thép kết cấu
  • B. Thép hợp kim thấp
  • C. Thép không gỉ
  • D. Thép dụng cụ

Câu 23: Loại vật liệu compozit nào có nền là nhựa và vật liệu gia cường là sợi?

  • A. Compozit polymer
  • B. Compozit kim loại
  • C. Compozit gốm
  • D. Compozit cacbon

Câu 24: Để kiểm tra độ bền kéo của vật liệu, người ta thường thực hiện thí nghiệm nào?

  • A. Thí nghiệm nén
  • B. Thí nghiệm kéo
  • C. Thí nghiệm uốn
  • D. Thí nghiệm va đập

Câu 25: Ưu điểm của vật liệu composite so với vật liệu kim loại truyền thống là gì?

  • A. Giá thành rẻ hơn
  • B. Dẫn điện tốt hơn
  • C. Nhẹ hơn với độ bền tương đương
  • D. Chịu nhiệt tốt hơn

Câu 26: Loại vật liệu nào sau đây có khả năng chống ăn mòn hóa học tốt nhất?

  • A. Thép cacbon
  • B. Gang
  • C. Nhôm
  • D. Thép không gỉ

Câu 27: Trong quá trình nhiệt luyện thép, mục đích của ram thép là gì?

  • A. Tăng độ cứng tối đa
  • B. Giảm ứng suất dư và tăng độ dẻo
  • C. Làm mềm thép
  • D. Tăng khả năng chống mài mòn

Câu 28: Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo lò xo?

  • A. Gang xám
  • B. Nhôm
  • C. Thép đàn hồi
  • D. Đồng thau

Câu 29: Để nối các chi tiết bằng nhựa nhiệt dẻo, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Hàn hồ quang
  • B. Hàn TIG
  • C. Hàn MIG
  • D. Hàn nhiệt

Câu 30: Trong các tính chất sau, tính chất nào KHÔNG phải là tính chất công nghệ của vật liệu?

  • A. Độ bền
  • B. Tính hàn
  • C. Tính dẻo
  • D. Tính cắt gọt

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Tính chất cơ học nào của vật liệu cơ khí thể hiện khả năng chống lại biến dạng dẻo khi chịu tải trọng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Loại vật liệu cơ khí nào sau đây có cấu trúc tinh thể?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Để đo độ cứng của một mẫu thép đã tôi, phương pháp đo độ cứng nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy chịu mài mòn cao như bánh răng, trục khuỷu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Loại vật liệu nào sau đây có khả năng cách điện tốt và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp điện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: So sánh giữa thép cacbon thấp và thép cacbon cao, thép cacbon cao có đặc điểm nổi bật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Vật liệu compozit được tạo thành từ mấy thành phần chính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong vật liệu compozit, thành phần nào đóng vai trò liên kết các thành phần gia cường và quyết định tính chất cơ bản của vật liệu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Loại vật liệu gia cường nào thường được sử dụng trong compozit để tăng độ bền kéo và độ cứng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Nhựa nhiệt rắn khác với nhựa nhiệt dẻo ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là của vật liệu gốm sứ kỹ thuật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tại sao vật liệu composite lại được ưa chuộng trong ngành hàng không vũ trụ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Để tăng độ cứng bề mặt của thép, người ta thường sử dụng phương pháp nhiệt luyện nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đâu là nhược điểm chính của vật liệu gốm so với kim loại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Vật liệu nào sau đây có khả năng chịu nhiệt độ cao tốt nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm khuôn đúc kim loại do khả năng chịu nhiệt và độ bền hóa học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Độ dẻo của vật liệu thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Loại gang nào sau đây có độ bền kéo cao nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phương pháp thử độ cứng Brinell sử dụng mũi thử có dạng hình gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Vật liệu nào sau đây có tính dẫn điện tốt nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Để gia công các chi tiết phức tạp, vật liệu nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng vì tính dễ tạo hình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong các loại thép sau, thép nào có hàm lượng cacbon cao nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Loại vật liệu compozit nào có nền là nhựa và vật liệu gia cường là sợi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Để kiểm tra độ bền kéo của vật liệu, người ta thường thực hiện thí nghiệm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Ưu điểm của vật liệu composite so với vật liệu kim loại truyền thống là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Loại vật liệu nào sau đây có khả năng chống ăn mòn hóa học tốt nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong quá trình nhiệt luyện thép, mục đích của ram thép là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo lò xo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Để nối các chi tiết bằng nhựa nhiệt dẻo, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong các tính chất sau, tính chất nào KHÔNG phải là tính chất công nghệ của vật liệu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một chi tiết máy cần chịu lực kéo lớn và khả năng chống mài mòn tốt ở bề mặt. Thuộc tính cơ học nào của vật liệu cần được ưu tiên xem xét khi lựa chọn?

  • A. Độ dẻo và độ dai va đập
  • B. Độ bền nén và độ dẫn điện
  • C. Độ dai va đập và độ cứng
  • D. Độ bền kéo và độ cứng

Câu 2: Gang xám thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết có hình dạng phức tạp như thân máy, vỏ hộp số. Đặc tính công nghệ nào của gang xám làm cho nó phù hợp với ứng dụng này?

  • A. Tính đúc tốt
  • B. Tính hàn tốt
  • C. Độ bền kéo rất cao
  • D. Độ dẻo cao

Câu 3: Thép cacbon trung bình (ví dụ: thép 45) thường được dùng để chế tạo các chi tiết chịu tải trọng vừa và cần độ bền, độ cứng nhất định như trục, bánh răng. Sau khi gia công, những chi tiết này thường được xử lý nhiệt. Mục đích chính của việc xử lý nhiệt (như tôi và ram) cho thép là gì?

  • A. Làm tăng tính đúc
  • B. Làm giảm độ cứng để dễ gia công cắt gọt
  • C. Cải thiện cơ tính (tăng độ cứng, độ bền, độ dai)
  • D. Làm tăng tính dẫn điện

Câu 4: Nhôm và hợp kim nhôm được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không và chế tạo ô tô. Đặc tính vật lý và cơ học nào của nhôm là lý do chính cho ứng dụng này?

  • A. Độ cứng rất cao và chống mài mòn
  • B. Khối lượng riêng nhỏ và chống ăn mòn
  • C. Độ bền kéo rất cao và giá thành rẻ
  • D. Tính hàn rất tốt và độ dẻo cao

Câu 5: Đồng và hợp kim đồng (như đồng thau, đồng thanh) có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, cùng với khả năng chống ăn mòn. Dựa vào các đặc tính này, ứng dụng phổ biến nhất của đồng và hợp kim đồng trong kỹ thuật cơ khí là gì?

  • A. Chế tạo dây dẫn điện, bộ trao đổi nhiệt, các chi tiết trong môi trường ăn mòn
  • B. Làm vật liệu kết cấu chịu lực chính trong xây dựng
  • C. Chế tạo dụng cụ cắt gọt kim loại
  • D. Làm vỏ máy bay và tên lửa

Câu 6: Polymer (chất dẻo) là vật liệu hữu cơ phổ biến. Dựa vào cấu trúc phân tử và đặc điểm khi gia nhiệt, polymer được chia thành hai loại chính là nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt rắn. Điểm khác biệt cốt lõi giữa nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt rắn là gì?

  • A. Nhựa nhiệt dẻo cứng hơn nhựa nhiệt rắn
  • B. Nhựa nhiệt rắn có tính dẫn điện, nhựa nhiệt dẻo thì không
  • C. Nhựa nhiệt dẻo có thể bị phân hủy sinh học, nhựa nhiệt rắn thì không
  • D. Nhựa nhiệt dẻo có thể nóng chảy và định hình lại, nhựa nhiệt rắn thì không

Câu 7: Vật liệu composite là sự kết hợp của hai hay nhiều loại vật liệu khác nhau nhằm tạo ra vật liệu mới có những tính năng ưu việt mà các thành phần riêng lẻ không có. Ví dụ phổ biến là composite nền polymer gia cường sợi thủy tinh (fiberglass). Đặc điểm chung của vật liệu composite là gì?

  • A. Luôn có tính dẫn điện tốt hơn kim loại
  • B. Chỉ được làm từ các vật liệu vô cơ
  • C. Là sự kết hợp của ít nhất hai loại vật liệu thành phần khác nhau
  • D. Luôn có khối lượng riêng lớn hơn kim loại

Câu 8: Để đánh giá khả năng chống lại biến dạng dẻo của lớp bề mặt vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực, người ta sử dụng chỉ tiêu cơ học nào?

  • A. Độ cứng
  • B. Độ bền kéo
  • C. Độ dẻo
  • D. Độ dai va đập

Câu 9: Khi thiết kế một chi tiết máy làm việc trong môi trường hóa chất ăn mòn, thuộc tính nào của vật liệu cần được quan tâm hàng đầu?

  • A. Độ bền mỏi
  • B. Độ bền nhiệt
  • C. Tính gia công cắt gọt
  • D. Tính chống ăn mòn

Câu 10: Một thanh kim loại bị kéo dãn dưới tác dụng của lực. Đại lượng nào biểu thị khả năng biến dạng dẻo của vật liệu trước khi đứt?

  • A. Giới hạn bền kéo
  • B. Độ dẻo
  • C. Độ cứng
  • D. Modun đàn hồi

Câu 11: Vật liệu gốm kỹ thuật (Ceramics) thường có những đặc điểm nổi bật nào so với kim loại và polymer?

  • A. Độ dẻo rất cao và dễ gia công
  • B. Tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt
  • C. Độ cứng cao, chịu nhiệt tốt và chống ăn mòn hóa học
  • D. Khối lượng riêng rất nhỏ và độ bền kéo cao

Câu 12: So sánh thép cacbon thấp (dưới 0.25% C) và thép cacbon cao (trên 0.6% C). Thép cacbon cao thường có đặc điểm gì so với thép cacbon thấp?

  • A. Cứng hơn, bền hơn nhưng kém dẻo hơn
  • B. Mềm hơn, dẻo hơn và dễ hàn hơn
  • C. Chống ăn mòn tốt hơn và nhẹ hơn
  • D. Có tính đúc tốt hơn và dẫn điện tốt hơn

Câu 13: Polymer nhiệt dẻo (Thermoplastics) có một ưu điểm lớn là khả năng tái chế bằng cách nung chảy. Tuy nhiên, chúng cũng có nhược điểm so với polymer nhiệt rắn. Nhược điểm điển hình của polymer nhiệt dẻo là gì?

  • A. Rất khó gia công
  • B. Độ bền nhiệt và độ cứng thường thấp hơn
  • C. Dễ bị ăn mòn hóa học
  • D. Không thể tạo màu sắc đa dạng

Câu 14: Trong các phương pháp đo độ cứng thông dụng (Brinell, Rockwell, Vickers), phương pháp nào thường được sử dụng để đo độ cứng của vật liệu có độ cứng rất cao, như gốm kỹ thuật hoặc các lớp phủ bề mặt cứng?

  • A. Phương pháp Brinell (HB)
  • B. Phương pháp Rockwell thang B (HRB)
  • C. Phương pháp Vickers (HV)
  • D. Phương pháp Rockwell thang C (HRC)

Câu 15: Gang trắng có hàm lượng cacbon chủ yếu tồn tại dưới dạng cementite (Fe3C). Cấu trúc này mang lại đặc tính gì cho gang trắng?

  • A. Độ dẻo cao và dễ gia công cắt gọt
  • B. Tính đúc tốt và chịu va đập tốt
  • C. Độ bền kéo cao và dễ hàn
  • D. Độ cứng rất cao và rất giòn

Câu 16: Vật liệu compozit nền kim loại, ví dụ nền nhôm gia cường hạt ceramic, được phát triển nhằm mục đích gì so với kim loại nền ban đầu?

  • A. Giảm khối lượng riêng đáng kể
  • B. Tăng độ cứng, độ bền và khả năng chịu nhiệt
  • C. Cải thiện tính dẫn điện và dẫn nhiệt
  • D. Tăng độ dẻo và tính hàn

Câu 17: Độ dai va đập (Impact toughness) là chỉ tiêu cơ học biểu thị khả năng của vật liệu chống lại sự phá hủy giòn dưới tác dụng của tải trọng va đập. Vật liệu nào trong các lựa chọn sau đây thường có độ dai va đập cao nhất?

  • A. Thép kết cấu
  • B. Gang trắng
  • C. Gốm sứ
  • D. Nhựa nhiệt rắn

Câu 18: Khi nói về tính công nghệ của vật liệu, "tính hàn" biểu thị điều gì?

  • A. Khả năng chống ăn mòn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao
  • B. Khả năng chịu lực nén của mối ghép
  • C. Khả năng tạo thành mối ghép bền chắc khi hàn
  • D. Khả năng biến dạng dẻo dưới tác dụng của nhiệt

Câu 19: Vật liệu nào trong các lựa chọn sau đây thuộc nhóm kim loại màu?

  • A. Gang xám
  • B. Hợp kim nhôm
  • C. Thép không gỉ
  • D. Gang trắng

Câu 20: Polymer nhiệt rắn (Thermosets) có tính chất cứng vững và bền nhiệt hơn polymer nhiệt dẻo, phù hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt và chịu lực. Ví dụ về vật liệu được chế tạo từ polymer nhiệt rắn là gì?

  • A. Vỏ ổ cắm điện bằng Bakelite
  • B. Chai nhựa PET
  • C. Túi nilon PE
  • D. Ống nước PVC

Câu 21: Tại sao thép hợp kim lại có những tính chất ưu việt hơn thép cacbon đơn thuần trong nhiều ứng dụng kỹ thuật?

  • A. Vì chúng có khối lượng riêng nhỏ hơn
  • B. Vì chúng luôn có tính đúc tốt hơn
  • C. Vì các nguyên tố hợp kim làm thay đổi cấu trúc và cải thiện cơ tính, hóa tính
  • D. Vì chúng dễ gia công cắt gọt hơn

Câu 22: Một vật liệu cần được sử dụng để làm nam châm vĩnh cửu. Thuộc tính vật lý nào là quan trọng nhất để lựa chọn vật liệu này?

  • A. Độ dẫn điện
  • B. Độ bền kéo
  • C. Độ cứng
  • D. Tính từ (khả năng nhiễm từ và giữ từ tính)

Câu 23: So với thép, gang có hàm lượng cacbon cao hơn nhiều. Sự khác biệt này dẫn đến điều gì trong tính chất của gang so với thép?

  • A. Gang dẻo hơn và dễ rèn hơn thép
  • B. Gang giòn hơn và có tính đúc tốt hơn thép
  • C. Gang nhẹ hơn và bền kéo hơn thép
  • D. Gang chống ăn mòn tốt hơn thép

Câu 24: Vật liệu compozit nền polymer gia cường sợi cacbon (carbon fiber reinforced polymer - CFRP) có độ bền và độ cứng rất cao, khối lượng riêng thấp. Ứng dụng nào sau đây phù hợp nhất với loại vật liệu này?

  • A. Làm vỏ động cơ chịu nhiệt độ cao
  • B. Làm đường ống dẫn nước sinh hoạt
  • C. Chế tạo các bộ phận kết cấu nhẹ và chịu lực trong hàng không, thể thao
  • D. Làm dây dẫn điện

Câu 25: Tính gia công cắt gọt (Machinability) của vật liệu là khả năng cho phép cắt gọt dễ dàng để tạo hình chi tiết với độ chính xác và chất lượng bề mặt yêu cầu. Yếu tố nào sau đây thường làm giảm tính gia công cắt gọt của kim loại?

  • A. Độ cứng cao
  • B. Độ dẻo cao
  • C. Khối lượng riêng nhỏ
  • D. Tính dẫn nhiệt tốt

Câu 26: Vật liệu vô cơ chịu lửa (Refractory ceramics) được sử dụng làm vật liệu lót lò nung, lò cao. Đặc tính nổi bật nhất của nhóm vật liệu này là gì?

  • A. Độ dẻo dai va đập rất cao
  • B. Khả năng chịu nhiệt độ rất cao
  • C. Tính dẫn điện tốt
  • D. Khối lượng riêng rất nhỏ

Câu 27: So sánh độ bền kéo và độ bền nén của vật liệu kim loại. Đối với hầu hết kim loại, mối quan hệ giữa độ bền kéo và độ bền nén là gì?

  • A. Độ bền nén thường lớn hơn độ bền kéo
  • B. Độ bền kéo thường lớn hơn độ bền nén
  • C. Độ bền kéo và độ bền nén luôn bằng nhau
  • D. Không có mối quan hệ nhất định

Câu 28: Polymer như Polyethylene (PE) và Polypropylene (PP) là những loại nhựa nhiệt dẻo phổ biến, được dùng làm bao bì, màng mỏng, chai lọ. Đặc điểm nào của chúng phù hợp với các ứng dụng này?

  • A. Độ cứng và độ bền rất cao
  • B. Khả năng chịu nhiệt độ rất cao
  • C. Tính dẫn điện tốt
  • D. Nhẹ, dẻo dai, chống ẩm tốt, giá thành hợp lý

Câu 29: Hợp kim đồng thau (Brass), là hợp kim của đồng với kẽm, thường được dùng làm vỏ đạn, nhạc cụ, van vòi. So với đồng nguyên chất, đồng thau có ưu điểm gì?

  • A. Nhẹ hơn và dẫn điện tốt hơn
  • B. Cứng hơn, bền hơn và dễ gia công cắt gọt hơn
  • C. Chịu nhiệt độ cao hơn nhiều
  • D. Chống ăn mòn kém hơn

Câu 30: Khi lựa chọn vật liệu cho một chi tiết máy quay ở tốc độ cao, thuộc tính nào liên quan đến khối lượng của vật liệu cần được xem xét kỹ lưỡng để giảm tải trọng quán tính?

  • A. Khối lượng riêng
  • B. Độ cứng
  • C. Độ bền mỏi
  • D. Tính dẫn nhiệt

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một chi tiết máy cần chịu lực kéo lớn và khả năng chống mài mòn tốt ở bề mặt. Thuộc tính cơ học nào của vật liệu cần được ưu tiên xem xét khi lựa chọn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Gang xám thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết có hình dạng phức tạp như thân máy, vỏ hộp số. Đặc tính công nghệ nào của gang xám làm cho nó phù hợp với ứng dụng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Thép cacbon trung bình (ví dụ: thép 45) thường được dùng để chế tạo các chi tiết chịu tải trọng vừa và cần độ bền, độ cứng nhất định như trục, bánh răng. Sau khi gia công, những chi tiết này thường được xử lý nhiệt. Mục đích chính của việc xử lý nhiệt (như tôi và ram) cho thép là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Nhôm và hợp kim nhôm được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không và chế tạo ô tô. Đặc tính vật lý và cơ học nào của nhôm là lý do chính cho ứng dụng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đồng và hợp kim đồng (như đồng thau, đồng thanh) có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, cùng với khả năng chống ăn mòn. Dựa vào các đặc tính này, ứng dụng phổ biến nhất của đồng và hợp kim đồng trong kỹ thuật cơ khí là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Polymer (chất dẻo) là vật liệu hữu cơ phổ biến. Dựa vào cấu trúc phân tử và đặc điểm khi gia nhiệt, polymer được chia thành hai loại chính là nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt rắn. Điểm khác biệt cốt lõi giữa nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt rắn là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Vật liệu composite là sự kết hợp của hai hay nhiều loại vật liệu khác nhau nhằm tạo ra vật liệu mới có những tính năng ưu việt mà các thành phần riêng lẻ không có. Ví dụ phổ biến là composite nền polymer gia cường sợi thủy tinh (fiberglass). Đặc điểm chung của vật liệu composite là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Để đánh giá khả năng chống lại biến dạng dẻo của lớp bề mặt vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực, người ta sử dụng chỉ tiêu cơ học nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi thiết kế một chi tiết máy làm việc trong môi trường hóa chất ăn mòn, thuộc tính nào của vật liệu cần được quan tâm hàng đầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một thanh kim loại bị kéo dãn dưới tác dụng của lực. Đại lượng nào biểu thị khả năng biến dạng dẻo của vật liệu trước khi đứt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Vật liệu gốm kỹ thuật (Ceramics) thường có những đặc điểm nổi bật nào so với kim loại và polymer?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: So sánh thép cacbon thấp (dưới 0.25% C) và thép cacbon cao (trên 0.6% C). Thép cacbon cao thường có đặc điểm gì so với thép cacbon thấp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Polymer nhiệt dẻo (Thermoplastics) có một ưu điểm lớn là khả năng tái chế bằng cách nung chảy. Tuy nhiên, chúng cũng có nhược điểm so với polymer nhiệt rắn. Nhược điểm điển hình của polymer nhiệt dẻo là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong các phương pháp đo độ cứng thông dụng (Brinell, Rockwell, Vickers), phương pháp nào thường được sử dụng để đo độ cứng của vật liệu có độ cứng rất cao, như gốm kỹ thuật hoặc các lớp phủ bề mặt cứng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Gang trắng có hàm lượng cacbon chủ yếu tồn tại dưới dạng cementite (Fe3C). Cấu trúc này mang lại đặc tính gì cho gang trắng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Vật liệu compozit nền kim loại, ví dụ nền nhôm gia cường hạt ceramic, được phát triển nhằm mục đích gì so với kim loại nền ban đầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Độ dai va đập (Impact toughness) là chỉ tiêu cơ học biểu thị khả năng của vật liệu chống lại sự phá hủy giòn dưới tác dụng của tải trọng va đập. Vật liệu nào trong các lựa chọn sau đây thường có độ dai va đập cao nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi nói về tính công nghệ của vật liệu, 'tính hàn' biểu thị điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Vật liệu nào trong các lựa chọn sau đây thuộc nhóm kim loại màu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Polymer nhiệt rắn (Thermosets) có tính chất cứng vững và bền nhiệt hơn polymer nhiệt dẻo, phù hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt và chịu lực. Ví dụ về vật liệu được chế tạo từ polymer nhiệt rắn là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tại sao thép hợp kim lại có những tính chất ưu việt hơn thép cacbon đơn thuần trong nhiều ứng dụng kỹ thuật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một vật liệu cần được sử dụng để làm nam châm vĩnh cửu. Thuộc tính vật lý nào là quan trọng nhất để lựa chọn vật liệu này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: So với thép, gang có hàm lượng cacbon cao hơn nhiều. Sự khác biệt này dẫn đến điều gì trong tính chất của gang so với thép?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Vật liệu compozit nền polymer gia cường sợi cacbon (carbon fiber reinforced polymer - CFRP) có độ bền và độ cứng rất cao, khối lượng riêng thấp. Ứng dụng nào sau đây phù hợp nhất với loại vật liệu này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tính gia công cắt gọt (Machinability) của vật liệu là khả năng cho phép cắt gọt dễ dàng để tạo hình chi tiết với độ chính xác và chất lượng bề mặt yêu cầu. Yếu tố nào sau đây thường làm giảm tính gia công cắt gọt của kim loại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Vật liệu vô cơ chịu lửa (Refractory ceramics) được sử dụng làm vật liệu lót lò nung, lò cao. Đặc tính nổi bật nhất của nhóm vật liệu này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: So sánh độ bền kéo và độ bền nén của vật liệu kim loại. Đối với hầu hết kim loại, mối quan hệ giữa độ bền kéo và độ bền nén là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Polymer như Polyethylene (PE) và Polypropylene (PP) là những loại nhựa nhiệt dẻo phổ biến, được dùng làm bao bì, màng mỏng, chai lọ. Đặc điểm nào của chúng phù hợp với các ứng dụng này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Hợp kim đồng thau (Brass), là hợp kim của đồng với kẽm, thường được dùng làm vỏ đạn, nhạc cụ, van vòi. So với đồng nguyên chất, đồng thau có ưu điểm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi lựa chọn vật liệu cho một chi tiết máy quay ở tốc độ cao, thuộc tính nào liên quan đến khối lượng của vật liệu cần được xem xét kỹ lưỡng để giảm tải trọng quán tính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thiết kế một chi tiết máy chịu tải trọng kéo lớn như cáp cầu treo, tính chất cơ học nào của vật liệu là quan trọng nhất cần được xem xét để đảm bảo an toàn và độ bền?

  • A. Độ bền kéo
  • B. Độ cứng bề mặt
  • C. Độ dẻo dai
  • D. Độ bền nén

Câu 2: Một vật liệu được sử dụng để chế tạo vỏ điện thoại di động cần có khả năng chống trầy xước tốt trong quá trình sử dụng hàng ngày. Tính chất nào sau đây của vật liệu thể hiện khả năng chống lại biến dạng dẻo của lớp bề mặt dưới tác dụng của lực?

  • A. Độ bền
  • B. Độ dẻo
  • C. Độ dai va đập
  • D. Độ cứng

Câu 3: Trong quá trình gia công kim loại bằng phương pháp dập nguội, vật liệu cần có khả năng biến dạng lớn mà không bị nứt, gãy. Tính chất cơ học nào là yếu tố quyết định sự thành công của quá trình này?

  • A. Độ cứng
  • B. Độ dẻo
  • C. Độ bền
  • D. Độ giòn

Câu 4: Khi so sánh gang và thép carbon, gang thường được sử dụng để chế tạo thân máy công cụ (ví dụ: máy tiện, máy phay) trong khi thép carbon được dùng để chế tạo các chi tiết chịu lực va đập. Sự khác biệt này chủ yếu là do tính chất nào của gang so với thép?

  • A. Gang có độ bền kéo cao hơn
  • B. Gang có độ dẻo cao hơn
  • C. Gang có độ giòn cao hơn
  • D. Gang có độ cứng thấp hơn

Câu 5: Một kỹ sư cần chọn vật liệu để chế tạo một chi tiết phải làm việc trong môi trường hóa chất ăn mòn và nhiệt độ cao (khoảng 800°C). Loại vật liệu nào trong các nhóm vật liệu cơ khí thông dụng (kim loại, phi kim, compozit) có khả năng đáp ứng tốt nhất yêu cầu này?

  • A. Vật liệu vô cơ
  • B. Nhựa nhiệt dẻo
  • C. Vật liệu compozit nền hữu cơ
  • D. Gang xám

Câu 6: Phân loại vật liệu cơ khí thành kim loại và phi kim dựa trên tiêu chí chủ yếu nào?

  • A. Khả năng chống ăn mòn
  • B. Sự có mặt của nguyên tố kim loại trong thành phần chính
  • C. Nhiệt độ nóng chảy
  • D. Độ cứng bề mặt

Câu 7: Tại sao nhựa nhiệt dẻo (Thermoplastics) lại được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất bao bì, chai lọ, màng mỏng?

  • A. Chúng có độ bền nhiệt rất cao.
  • B. Chúng có khả năng chống ăn mòn vượt trội.
  • C. Chúng có thể dễ dàng gia công bằng nhiệt và tái chế.
  • D. Chúng có độ cứng bề mặt rất cao.

Câu 8: Vật liệu compozit là sự kết hợp của hai hay nhiều loại vật liệu khác nhau nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tạo ra vật liệu có tính chất vượt trội hơn hẳn các vật liệu thành phần
  • B. Giảm chi phí sản xuất so với vật liệu truyền thống
  • C. Tăng khối lượng riêng của vật liệu
  • D. Chỉ để thay thế các vật liệu kim loại

Câu 9: Một chi tiết máy hoạt động trong điều kiện ma sát lớn và cần duy trì hình dạng chính xác dưới tải trọng. Tính chất nào sau đây của vật liệu là cần thiết nhất cho chi tiết này?

  • A. Độ dẻo dai
  • B. Độ bền kéo
  • C. Độ dai va đập
  • D. Độ cứng

Câu 10: Độ dãn dài tương đối (%) là chỉ tiêu đặc trưng cho tính chất cơ học nào của vật liệu?

  • A. Độ bền
  • B. Độ dẻo
  • C. Độ cứng
  • D. Độ dai va đập

Câu 11: Thép hợp kim (ví dụ: thép không gỉ) thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, chẳng hạn như thiết bị y tế hoặc bồn chứa hóa chất. Tính chất này của thép hợp kim là do sự bổ sung của nguyên tố nào?

  • A. Carbon
  • B. Silic
  • C. Crom và Niken
  • D. Lưu huỳnh

Câu 12: Gang trắng có đặc điểm cấu trúc hạt xi măng tít (cementite) tự do, khiến nó có tính chất nào sau đây so với gang xám?

  • A. Rất cứng và giòn
  • B. Mềm và dẻo
  • C. Có độ bền kéo cao
  • D. Dễ gia công cắt gọt

Câu 13: Vật liệu phi kim loại được chia thành vật liệu vô cơ và vật liệu hữu cơ. Tiêu chí phân loại chủ yếu giữa hai nhóm này là gì?

  • A. Màu sắc
  • B. Độ cứng
  • C. Khả năng dẫn điện
  • D. Nguồn gốc và thành phần hóa học chính

Câu 14: Nhựa nhiệt rắn (Thermosetting plastics) được sử dụng rộng rãi để chế tạo các chi tiết cần chịu nhiệt, cách điện tốt như vỏ ổ cắm điện, tay cầm dụng cụ nấu ăn. Đặc điểm cấu trúc nào của nhựa nhiệt rắn tạo nên tính chất này?

  • A. Cấu trúc mạch phân tử thẳng hoặc nhánh, dễ trượt lên nhau khi nung nóng.
  • B. Cấu trúc mạng lưới không gian bền vững, không bị chảy mềm khi nung nóng.
  • C. Có chứa các sợi gia cường trong cấu trúc.
  • D. Có nhiệt độ nóng chảy thấp.

Câu 15: Vật liệu compozit nền kim loại (Metal Matrix Composites - MMCs) thường được sử dụng trong các ứng dụng hàng không, vũ trụ hoặc ô tô hiệu suất cao. So với vật liệu compozit nền hữu cơ, MMCs có ưu điểm vượt trội nào?

  • A. Chi phí sản xuất thấp hơn.
  • B. Khối lượng riêng nhẹ hơn.
  • C. Độ bền và độ cứng cao hơn ở nhiệt độ làm việc cao.
  • D. Dễ dàng gia công bằng các phương pháp thông thường.

Câu 16: Khi lựa chọn vật liệu cho một bộ phận máy phải chịu tải trọng va đập đột ngột (ví dụ: búa, trục truyền động), tính chất nào sau đây của vật liệu là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Độ dai va đập
  • B. Độ cứng Brinen
  • C. Giới hạn bền nén
  • D. Độ dãn dài tương đối

Câu 17: Phương pháp đo độ cứng Brinen (HB) thường được áp dụng cho loại vật liệu nào?

  • A. Vật liệu rất cứng như gốm kỹ thuật.
  • B. Vật liệu có độ cứng trung bình và thấp như thép carbon thấp, đồng.
  • C. Vật liệu rất mỏng hoặc có lớp phủ bề mặt.
  • D. Cao su và chất dẻo mềm.

Câu 18: Một chi tiết được chế tạo từ vật liệu có độ dẻo rất thấp. Điều gì có khả năng xảy ra khi chi tiết này chịu một tải trọng vượt quá giới hạn đàn hồi của nó?

  • A. Nó sẽ biến dạng dẻo một lượng lớn trước khi phá hủy.
  • B. Nó sẽ trở nên cứng hơn.
  • C. Nó sẽ bị phá hủy đột ngột mà không có biến dạng dẻo đáng kể.
  • D. Nó sẽ tự phục hồi về hình dạng ban đầu sau khi bỏ tải.

Câu 19: Tại sao vật liệu compozit nền hữu cơ gia cường bằng sợi carbon lại được ưa chuộng trong ngành công nghiệp xe đạp đua hoặc vợt tennis?

  • A. Có tỷ lệ độ bền/khối lượng riêng rất cao (nhẹ và bền).
  • B. Chi phí sản xuất rất thấp.
  • C. Có khả năng chống ăn mòn trong môi trường acid mạnh.
  • D. Có độ dẻo dai tương đương với thép.

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây thường sử dụng vật liệu vô cơ do đặc tính chịu nhiệt độ rất cao và độ cứng lớn?

  • A. Vỏ máy in 3D
  • B. Ống dẫn nước nhựa PVC
  • C. Cánh quạt máy bay làm từ compozit
  • D. Lớp lót lò nung công nghiệp

Câu 21: Khi chọn vật liệu để chế tạo dụng cụ cắt gọt kim loại (ví dụ: mũi khoan, dao phay), tính chất nào sau đây là quan trọng nhất để dụng cụ có thể làm việc hiệu quả ở tốc độ cao và nhiệt độ cắt lớn?

  • A. Độ dẻo dai
  • B. Độ cứng và độ bền nhiệt cao
  • C. Khả năng chống ăn mòn
  • D. Khối lượng riêng thấp

Câu 22: So sánh gang xám và gang trắng dựa trên thành phần carbon và cấu trúc của chúng. Phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Gang xám có carbon tồn tại dưới dạng grafit tự do, gang trắng có carbon liên kết dưới dạng xi măng tít.
  • B. Gang xám có hàm lượng carbon thấp hơn gang trắng.
  • C. Gang xám cứng và giòn hơn gang trắng.
  • D. Gang xám khó gia công cắt gọt hơn gang trắng.

Câu 23: Đồng và hợp kim của đồng (ví dụ: đồng thau, đồng brông) thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt và khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt. Đây là đặc điểm của nhóm vật liệu nào?

  • A. Vật liệu vô cơ
  • B. Gang
  • C. Kim loại màu
  • D. Nhựa nhiệt rắn

Câu 24: Tại sao nhôm và hợp kim nhôm lại được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không và chế tạo ô tô?

  • A. Có độ bền kéo rất cao, tương đương thép.
  • B. Có khối lượng riêng thấp nhưng độ bền tương đối cao (tỷ lệ bền/khối lượng tốt).
  • C. Có khả năng chống ăn mòn trong môi trường acid mạnh.
  • D. Rất dễ gia công bằng phương pháp hàn.

Câu 25: Một vật liệu được mô tả là "khả năng chống lại sự phá hủy dưới tác dụng của tải trọng va đập". Đây là định nghĩa của tính chất cơ học nào?

  • A. Độ bền mỏi
  • B. Độ cứng
  • C. Độ dẻo
  • D. Độ dai va đập

Câu 26: Khi thiết kế một chi tiết chịu tải trọng chu kỳ (lặp đi lặp lại), ví dụ như trục khuỷu động cơ, tính chất nào của vật liệu là quan trọng nhất để tránh phá hủy do mỏi?

  • A. Độ bền mỏi
  • B. Độ cứng Rocven
  • C. Độ dãn dài tương đối
  • D. Độ bền nén

Câu 27: Vật liệu nào sau đây thuộc nhóm vật liệu hữu cơ?

  • A. Gốm sứ
  • B. Gang
  • C. Cao su
  • D. Thép không gỉ

Câu 28: Một nhà sản xuất cần chọn vật liệu làm khuôn đúc nhựa nhiệt dẻo. Yêu cầu của vật liệu làm khuôn là gì để đảm bảo độ bền, độ chính xác và khả năng chịu mài mòn cao?

  • A. Độ dẻo và độ dai va đập cao
  • B. Độ cứng và độ bền nhiệt cao
  • C. Khối lượng riêng thấp và khả năng chống ăn mòn tốt
  • D. Độ dãn dài tương đối lớn

Câu 29: Vật liệu compozit nền hữu cơ thường được gia cường bằng các loại sợi như sợi thủy tinh, sợi carbon, sợi Aramid. Vai trò chính của các loại sợi này trong cấu trúc compozit là gì?

  • A. Tăng độ bền và độ cứng cho vật liệu nền
  • B. Làm giảm khối lượng riêng của vật liệu nền
  • C. Cải thiện khả năng dẫn điện của vật liệu nền
  • D. Giúp vật liệu nền dễ gia công hơn

Câu 30: Giả sử bạn cần chế tạo một chi tiết máy có hình dạng phức tạp, yêu cầu độ chính xác cao sau khi đúc và có khả năng chịu nén tốt. Vật liệu nào trong các lựa chọn sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thép carbon cao
  • B. Đồng nguyên chất
  • C. Gang xám
  • D. Nhựa nhiệt dẻo

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi thiết kế một chi tiết máy chịu tải trọng kéo lớn như cáp cầu treo, tính chất cơ học nào của vật liệu là quan trọng nhất cần được xem xét để đảm bảo an toàn và độ bền?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một vật liệu được sử dụng để chế tạo vỏ điện thoại di động cần có khả năng chống trầy xước tốt trong quá trình sử dụng hàng ngày. Tính chất nào sau đây của vật liệu thể hiện khả năng chống lại biến dạng dẻo của lớp bề mặt dưới tác dụng của lực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong quá trình gia công kim loại bằng phương pháp dập nguội, vật liệu cần có khả năng biến dạng lớn mà không bị nứt, gãy. Tính chất cơ học nào là yếu tố quyết định sự thành công của quá trình này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi so sánh gang và thép carbon, gang thường được sử dụng để chế tạo thân máy công cụ (ví dụ: máy tiện, máy phay) trong khi thép carbon được dùng để chế tạo các chi tiết chịu lực va đập. Sự khác biệt này chủ yếu là do tính chất nào của gang so với thép?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một kỹ sư cần chọn vật liệu để chế tạo một chi tiết phải làm việc trong môi trường hóa chất ăn mòn và nhiệt độ cao (khoảng 800°C). Loại vật liệu nào trong các nhóm vật liệu cơ khí thông dụng (kim loại, phi kim, compozit) có khả năng đáp ứng tốt nhất yêu cầu này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân loại vật liệu cơ khí thành kim loại và phi kim dựa trên tiêu chí chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tại sao nhựa nhiệt dẻo (Thermoplastics) lại được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất bao bì, chai lọ, màng mỏng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Vật liệu compozit là sự kết hợp của hai hay nhiều loại vật liệu khác nhau nhằm mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một chi tiết máy hoạt động trong điều kiện ma sát lớn và cần duy trì hình dạng chính xác dưới tải trọng. Tính chất nào sau đây của vật liệu là cần thiết nhất cho chi tiết này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Độ dãn dài tương đối (%) là chỉ tiêu đặc trưng cho tính chất cơ học nào của vật liệu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Thép hợp kim (ví dụ: thép không gỉ) thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, chẳng hạn như thiết bị y tế hoặc bồn chứa hóa chất. Tính chất này của thép hợp kim là do sự bổ sung của nguyên tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Gang trắng có đặc điểm cấu trúc hạt xi măng tít (cementite) tự do, khiến nó có tính chất nào sau đây so với gang xám?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Vật liệu phi kim loại được chia thành vật liệu vô cơ và vật liệu hữu cơ. Tiêu chí phân loại chủ yếu giữa hai nhóm này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nhựa nhiệt rắn (Thermosetting plastics) được sử dụng rộng rãi để chế tạo các chi tiết cần chịu nhiệt, cách điện tốt như vỏ ổ cắm điện, tay cầm dụng cụ nấu ăn. Đặc điểm cấu trúc nào của nhựa nhiệt rắn tạo nên tính chất này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Vật liệu compozit nền kim loại (Metal Matrix Composites - MMCs) thường được sử dụng trong các ứng dụng hàng không, vũ trụ hoặc ô tô hiệu suất cao. So với vật liệu compozit nền hữu cơ, MMCs có ưu điểm vượt trội nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi lựa chọn vật liệu cho một bộ phận máy phải chịu tải trọng va đập đột ngột (ví dụ: búa, trục truyền động), tính chất nào sau đây của vật liệu là quan trọng nhất cần xem xét?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phương pháp đo độ cứng Brinen (HB) thường được áp dụng cho loại vật liệu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một chi tiết được chế tạo từ vật liệu có độ dẻo rất thấp. Điều gì có khả năng xảy ra khi chi tiết này chịu một tải trọng vượt quá giới hạn đàn hồi của nó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tại sao vật liệu compozit nền hữu cơ gia cường bằng sợi carbon lại được ưa chuộng trong ngành công nghiệp xe đạp đua hoặc vợt tennis?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây thường sử dụng vật liệu vô cơ do đặc tính chịu nhiệt độ rất cao và độ cứng lớn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi chọn vật liệu để chế tạo dụng cụ cắt gọt kim loại (ví dụ: mũi khoan, dao phay), tính chất nào sau đây là quan trọng nhất để dụng cụ có thể làm việc hiệu quả ở tốc độ cao và nhiệt độ cắt lớn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: So sánh gang xám và gang trắng dựa trên thành phần carbon và cấu trúc của chúng. Phát biểu nào sau đây là đúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đồng và hợp kim của đồng (ví dụ: đồng thau, đồng brông) thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt và khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt. Đây là đặc điểm của nhóm vật liệu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao nhôm và hợp kim nhôm lại được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không và chế tạo ô tô?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một vật liệu được mô tả là 'khả năng chống lại sự phá hủy dưới tác dụng của tải trọng va đập'. Đây là định nghĩa của tính chất cơ học nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi thiết kế một chi tiết chịu tải trọng chu kỳ (lặp đi lặp lại), ví dụ như trục khuỷu động cơ, tính chất nào của vật liệu là quan trọng nhất để tránh phá hủy do mỏi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Vật liệu nào sau đây thuộc nhóm vật liệu hữu cơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một nhà sản xuất cần chọn vật liệu làm khuôn đúc nhựa nhiệt dẻo. Yêu cầu của vật liệu làm khuôn là gì để đảm bảo độ bền, độ chính xác và khả năng chịu mài mòn cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Vật liệu compozit nền hữu cơ thường được gia cường bằng các loại sợi như sợi thủy tinh, sợi carbon, sợi Aramid. Vai trò chính của các loại sợi này trong cấu trúc compozit là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Giả sử bạn cần chế tạo một chi tiết máy có hình dạng phức tạp, yêu cầu độ chính xác cao sau khi đúc và có khả năng chịu nén tốt. Vật liệu nào trong các lựa chọn sau đây là phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một kỹ sư cần chọn vật liệu để chế tạo vỏ máy bay, đòi hỏi vật liệu phải nhẹ, bền, chống ăn mòn tốt và dễ gia công định hình. Dựa trên các yêu cầu này, tính chất nào của vật liệu được ưu tiên xem xét hàng đầu?

  • A. Độ cứng
  • B. Độ bền riêng (tỷ lệ độ bền trên khối lượng riêng)
  • C. Độ dẻo
  • D. Độ chịu nhiệt

Câu 2: Khi thử nghiệm độ bền kéo của một mẫu vật liệu, người ta đo lực tối đa mà mẫu chịu được trước khi bị phá hủy. Giá trị này được gọi là gì?

  • A. Giới hạn chảy
  • B. Độ dãn dài tương đối
  • C. Giới hạn bền kéo
  • D. Độ cứng

Câu 3: Một chi tiết máy làm việc trong môi trường hóa chất ăn mòn mạnh. Để đảm bảo tuổi thọ, vật liệu chế tạo chi tiết này cần có tính chất nào nổi bật?

  • A. Tính chống ăn mòn hóa học
  • B. Tính dẫn điện
  • C. Tính dẫn nhiệt
  • D. Tính dễ gia công cắt gọt

Câu 4: Độ dẻo của vật liệu biểu thị khả năng biến dạng dẻo dưới tác dụng của ngoại lực mà không bị phá hủy. Trong thử nghiệm kéo, đại lượng nào thường được dùng để đặc trưng cho độ dẻo?

  • A. Giới hạn bền kéo
  • B. Giới hạn chảy
  • C. Độ cứng Brinell
  • D. Độ dãn dài tương đối

Câu 5: Gang xám là loại vật liệu kim loại phổ biến trong kỹ thuật cơ khí. Tính chất nào sau đây là đặc trưng nổi bật của gang xám, giúp nó phù hợp cho việc chế tạo các chi tiết có hình dạng phức tạp như thân máy?

  • A. Độ bền kéo rất cao
  • B. Tính đúc tốt (tính chảy loãng cao)
  • C. Độ dẻo cao, dễ rèn
  • D. Tính chống ăn mòn tuyệt vời

Câu 6: Một loại thép có hàm lượng carbon khoảng 0.2%. Dựa vào hàm lượng carbon, loại thép này thường được phân loại vào nhóm nào và có tính chất đặc trưng nào?

  • A. Thép carbon cao, rất cứng và giòn.
  • B. Thép carbon trung bình, độ bền và độ cứng cao.
  • C. Thép carbon thấp, độ dẻo cao, dễ hàn.
  • D. Thép hợp kim, tính chống gỉ tốt.

Câu 7: Để chế tạo các chi tiết chịu tải trọng va đập mạnh và cần độ dai cao như trục khuỷu, búa rèn, loại thép nào trong các loại thép carbon thông thường sẽ là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Thép carbon thấp (C < 0.25%)
  • B. Thép carbon trung bình (C từ 0.25% đến 0.6%)
  • C. Thép carbon cao (C > 0.6%)
  • D. Gang xám

Câu 8: Nhựa nhiệt dẻo (thermoplastics) và nhựa nhiệt cứng (thermosets) là hai loại vật liệu hữu cơ phổ biến. Điểm khác biệt cơ bản trong hành vi của chúng khi bị nung nóng là gì?

  • A. Nhựa nhiệt dẻo mềm ra khi nung nóng và đông rắn khi nguội, có thể tái chế; nhựa nhiệt cứng không mềm ra khi nung nóng và không thể tái chế.
  • B. Nhựa nhiệt dẻo cứng lại khi nung nóng; nhựa nhiệt cứng mềm ra khi nung nóng.
  • C. Cả hai loại đều mềm ra khi nung nóng nhưng chỉ nhựa nhiệt dẻo có thể tái chế.
  • D. Cả hai loại đều không thay đổi trạng thái khi nung nóng.

Câu 9: Gốm kỹ thuật (ceramics) được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao, chống mài mòn và chống ăn mòn. Tính chất nào sau đây là nhược điểm chính của vật liệu gốm so với kim loại?

  • A. Độ cứng thấp
  • B. Điểm nóng chảy thấp
  • C. Tính dẫn điện tốt
  • D. Độ giòn cao

Câu 10: Vật liệu composite là sự kết hợp của ít nhất hai loại vật liệu khác nhau nhằm tạo ra vật liệu mới có tính chất vượt trội. Cấu trúc cơ bản của vật liệu composite bao gồm những thành phần nào?

  • A. Vật liệu nền và cốt (vật liệu gia cường)
  • B. Kim loại và phi kim
  • C. Chất dẻo và gốm
  • D. Thép và gang

Câu 11: Khi chọn vật liệu để chế tạo một chi tiết chịu ma sát lớn trong điều kiện khô, tính chất nào của vật liệu cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?

  • A. Độ dẻo
  • B. Độ bền kéo
  • C. Độ cứng bề mặt và khả năng chống mài mòn
  • D. Tính dẫn nhiệt

Câu 12: Thép hợp kim là thép có thêm các nguyên tố hợp kim (như Crom, Niken, Molipden...) ngoài Carbon. Mục đích chính của việc thêm các nguyên tố hợp kim này là gì?

  • A. Làm giảm giá thành sản xuất.
  • B. Tăng khối lượng riêng của thép.
  • C. Chỉ làm tăng độ dẻo của thép.
  • D. Cải thiện các tính chất cơ học, hóa học hoặc vật lý của thép (ví dụ: tăng độ bền, độ cứng, chống ăn mòn).

Câu 13: Gang trắng là loại gang có hàm lượng carbon chủ yếu tồn tại dưới dạng Xêmentit (Fe3C). Điều này mang lại cho gang trắng tính chất đặc trưng nào?

  • A. Rất cứng và giòn, khó gia công cắt gọt.
  • B. Độ dẻo cao, dễ rèn.
  • C. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
  • D. Tính đúc tốt và khả năng hấp thụ rung động cao.

Câu 14: Vật liệu composite nền là vật liệu hữu cơ (như nhựa epoxy) và cốt là sợi thủy tinh hoặc sợi carbon ngày càng được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp ô tô, hàng không. Ưu điểm nổi bật của loại vật liệu này so với kim loại là gì?

  • A. Giá thành rất rẻ.
  • B. Độ cứng cao hơn thép rất nhiều.
  • C. Khối lượng riêng thấp nhưng độ bền riêng cao.
  • D. Khả năng chịu nhiệt độ làm việc rất cao (trên 1000°C).

Câu 15: Tính công nghệ là khả năng của vật liệu cho phép gia công dễ dàng thành các chi tiết. Tính chất nào sau đây thuộc nhóm tính công nghệ của vật liệu?

  • A. Độ cứng
  • B. Tính hàn (weldability)
  • C. Độ bền kéo
  • D. Khối lượng riêng

Câu 16: Một vật liệu có khả năng chống lại biến dạng dẻo của lớp bề mặt dưới tác dụng của ngoại lực cục bộ (như đâm, ấn). Tính chất này được gọi là gì?

  • A. Độ cứng
  • B. Độ bền
  • C. Độ dẻo
  • D. Độ dai va đập

Câu 17: Trong các phương pháp đo độ cứng phổ biến (Brinell, Rockwell, Vickers), phương pháp nào thường được sử dụng để đo độ cứng của các vật liệu rất cứng như hợp kim cứng?

  • A. Độ cứng Brinell (HB)
  • B. Độ cứng Rockwell (HRC)
  • C. Độ cứng Vickers (HV)
  • D. Độ cứng Shore

Câu 18: Một chi tiết cần chịu tải trọng động, có khả năng hấp thụ năng lượng va đập trước khi bị phá hủy. Tính chất nào của vật liệu là quan trọng nhất trong trường hợp này?

  • A. Độ cứng
  • B. Độ bền kéo
  • C. Độ dẻo
  • D. Độ dai va đập (Toughness)

Câu 19: Vật liệu vô cơ trong kỹ thuật cơ khí thường đề cập đến các loại vật liệu như gốm và thủy tinh. Đặc điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt của nhóm vật liệu này là gì?

  • A. Có độ bền nhiệt rất cao, có thể làm việc ở nhiệt độ hàng ngàn độ C.
  • B. Độ bền nhiệt thấp, chỉ chịu được nhiệt độ dưới 100°C.
  • C. Độ bền nhiệt trung bình, tương đương với thép carbon.
  • D. Không có khả năng chịu nhiệt.

Câu 20: Thép không gỉ (stainless steel) là một loại thép hợp kim nổi tiếng. Nguyên tố hợp kim chính nào giúp thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn vượt trội?

  • A. Niken (Ni)
  • B. Crom (Cr)
  • C. Mangan (Mn)
  • D. Silic (Si)

Câu 21: Một chi tiết cần được chế tạo bằng phương pháp đúc. Tính chất công nghệ nào của vật liệu là quan trọng nhất để đảm bảo chi tiết đúc đạt chất lượng cao, không bị rỗ khí hay co ngót quá mức?

  • A. Tính hàn
  • B. Tính rèn
  • C. Tính đúc
  • D. Tính gia công cắt gọt

Câu 22: So với thép, gang có hàm lượng carbon như thế nào và điều này ảnh hưởng chính đến tính chất nào của gang?

  • A. Hàm lượng carbon cao hơn, làm tăng độ cứng và độ giòn.
  • B. Hàm lượng carbon thấp hơn, làm tăng độ dẻo và độ bền kéo.
  • C. Hàm lượng carbon tương đương, chỉ khác nhau về cấu trúc tinh thể.
  • D. Hàm lượng carbon cao hơn, làm tăng tính chống ăn mòn.

Câu 23: Nhựa nhiệt cứng (thermosets) thường được sử dụng để chế tạo các bộ phận chịu tải, cách điện tốt và làm việc ở nhiệt độ tương đối cao hơn nhựa nhiệt dẻo. Đặc điểm cấu trúc nào giải thích tính chất này của nhựa nhiệt cứng?

  • A. Cấu trúc mạch thẳng, dễ trượt lên nhau.
  • B. Không có liên kết ngang giữa các mạch polymer.
  • C. Cấu trúc tinh thể cao.
  • D. Cấu trúc mạng lưới không gian ba chiều với nhiều liên kết ngang vững chắc.

Câu 24: Vật liệu composite nền kim loại thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ cứng cao ở nhiệt độ làm việc tương đối cao. Ví dụ về loại composite này là gì?

  • A. Sợi carbon trong nền nhựa epoxy.
  • B. Sợi silic carbide (SiC) trong nền hợp kim nhôm.
  • C. Sợi thủy tinh trong nền polyester.
  • D. Các hạt gốm trong nền cao su.

Câu 25: Khi thiết kế một chi tiết cần độ chính xác kích thước cao và bề mặt nhẵn, tính chất công nghệ nào của vật liệu là quan trọng nhất để lựa chọn phương pháp gia công phù hợp?

  • A. Tính gia công cắt gọt
  • B. Tính đúc
  • C. Tính hàn
  • D. Tính rèn

Câu 26: Độ cứng của vật liệu thường được đo bằng cách ấn một vật nhọn (mũi thử) vào bề mặt vật liệu dưới một lực xác định và đo kích thước vết lõm. Nguyên lý này áp dụng cho các phương pháp đo độ cứng nào?

  • A. Chỉ có Brinell.
  • B. Chỉ có Rockwell.
  • C. Chỉ có Vickers.
  • D. Cả Brinell, Rockwell và Vickers.

Câu 27: Một thanh thép bị biến dạng dẻo khi chịu tải trọng vượt quá giới hạn chảy. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Thanh thép sẽ trở lại hình dạng ban đầu khi bỏ tải.
  • B. Thanh thép bị gãy ngay lập tức.
  • C. Thanh thép bị biến dạng vĩnh viễn và không trở lại hình dạng ban đầu khi bỏ tải.
  • D. Độ cứng của thanh thép tăng lên.

Câu 28: Vật liệu nào trong các lựa chọn sau đây có tính dẫn điện và dẫn nhiệt kém nhất, thường được sử dụng làm vật liệu cách điện và cách nhiệt?

  • A. Thép carbon
  • B. Nhựa (Polymers)
  • C. Hợp kim nhôm
  • D. Gang xám

Câu 29: Khi so sánh thép carbon thấp và thép carbon cao, thép carbon cao thường có tính chất nào nổi bật hơn?

  • A. Độ cứng và độ bền cao hơn.
  • B. Độ dẻo và tính hàn tốt hơn.
  • C. Khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
  • D. Điểm nóng chảy thấp hơn.

Câu 30: Vật liệu composite được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khối lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn. Ví dụ điển hình về ứng dụng này là gì?

  • A. Chế tạo vỏ động cơ ô tô (thường dùng gang hoặc hợp kim nhôm).
  • B. Chế tạo dây điện (thường dùng đồng hoặc nhôm).
  • C. Chế tạo cánh quạt máy bay hoặc thân tàu thuyền (sợi carbon/thủy tinh nền polymer).
  • D. Chế tạo chi tiết chịu nhiệt độ rất cao trong lò nung (thường dùng gốm chịu nhiệt).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một kỹ sư cần chọn vật liệu để chế tạo vỏ máy bay, đòi hỏi vật liệu phải nhẹ, bền, chống ăn mòn tốt và dễ gia công định hình. Dựa trên các yêu cầu này, tính chất nào của vật liệu được ưu tiên xem xét hàng đầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi thử nghiệm độ bền kéo của một mẫu vật liệu, người ta đo lực tối đa mà mẫu chịu được trước khi bị phá hủy. Giá trị này được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một chi tiết máy làm việc trong môi trường hóa chất ăn mòn mạnh. Để đảm bảo tuổi thọ, vật liệu chế tạo chi tiết này cần có tính chất nào nổi bật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Độ dẻo của vật liệu biểu thị khả năng biến dạng dẻo dưới tác dụng của ngoại lực mà không bị phá hủy. Trong thử nghiệm kéo, đại lượng nào thường được dùng để đặc trưng cho độ dẻo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Gang xám là loại vật liệu kim loại phổ biến trong kỹ thuật cơ khí. Tính chất nào sau đây là đặc trưng nổi bật của gang xám, giúp nó phù hợp cho việc chế tạo các chi tiết có hình dạng phức tạp như thân máy?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một loại thép có hàm lượng carbon khoảng 0.2%. Dựa vào hàm lượng carbon, loại thép này thường được phân loại vào nhóm nào và có tính chất đặc trưng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Để chế tạo các chi tiết chịu tải trọng va đập mạnh và cần độ dai cao như trục khuỷu, búa rèn, loại thép nào trong các loại thép carbon thông thường sẽ là lựa chọn phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Nhựa nhiệt dẻo (thermoplastics) và nhựa nhiệt cứng (thermosets) là hai loại vật liệu hữu cơ phổ biến. Điểm khác biệt cơ bản trong hành vi của chúng khi bị nung nóng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Gốm kỹ thuật (ceramics) được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao, chống mài mòn và chống ăn mòn. Tính chất nào sau đây là nhược điểm chính của vật liệu gốm so với kim loại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Vật liệu composite là sự kết hợp của ít nhất hai loại vật liệu khác nhau nhằm tạo ra vật liệu mới có tính chất vượt trội. Cấu trúc cơ bản của vật liệu composite bao gồm những thành phần nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi chọn vật liệu để chế tạo một chi tiết chịu ma sát lớn trong điều kiện khô, tính chất nào của vật liệu cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Thép hợp kim là thép có thêm các nguyên tố hợp kim (như Crom, Niken, Molipden...) ngoài Carbon. Mục đích chính của việc thêm các nguyên tố hợp kim này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Gang trắng là loại gang có hàm lượng carbon chủ yếu tồn tại dưới dạng Xêmentit (Fe3C). Điều này mang lại cho gang trắng tính chất đặc trưng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Vật liệu composite nền là vật liệu hữu cơ (như nhựa epoxy) và cốt là sợi thủy tinh hoặc sợi carbon ngày càng được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp ô tô, hàng không. Ưu điểm nổi bật của loại vật liệu này so với kim loại là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tính công nghệ là khả năng của vật liệu cho phép gia công dễ dàng thành các chi tiết. Tính chất nào sau đây thuộc nhóm tính công nghệ của vật liệu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một vật liệu có khả năng chống lại biến dạng dẻo của lớp bề mặt dưới tác dụng của ngoại lực cục bộ (như đâm, ấn). Tính chất này được gọi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong các phương pháp đo độ cứng phổ biến (Brinell, Rockwell, Vickers), phương pháp nào thường được sử dụng để đo độ cứng của các vật liệu rất cứng như hợp kim cứng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một chi tiết cần chịu tải trọng động, có khả năng hấp thụ năng lượng va đập trước khi bị phá hủy. Tính chất nào của vật liệu là quan trọng nhất trong trường hợp này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Vật liệu vô cơ trong kỹ thuật cơ khí thường đề cập đến các loại vật liệu như gốm và thủy tinh. Đặc điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt của nhóm vật liệu này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Thép không gỉ (stainless steel) là một loại thép hợp kim nổi tiếng. Nguyên tố hợp kim chính nào giúp thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn vượt trội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một chi tiết cần được chế tạo bằng phương pháp đúc. Tính chất công nghệ nào của vật liệu là quan trọng nhất để đảm bảo chi tiết đúc đạt chất lượng cao, không bị rỗ khí hay co ngót quá mức?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: So với thép, gang có hàm lượng carbon như thế nào và điều này ảnh hưởng chính đến tính chất nào của gang?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Nhựa nhiệt cứng (thermosets) thường được sử dụng để chế tạo các bộ phận chịu tải, cách điện tốt và làm việc ở nhiệt độ tương đối cao hơn nhựa nhiệt dẻo. Đặc điểm cấu trúc nào giải thích tính chất này của nhựa nhiệt cứng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Vật liệu composite nền kim loại thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ cứng cao ở nhiệt độ làm việc tương đối cao. Ví dụ về loại composite này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi thiết kế một chi tiết cần độ chính xác kích thước cao và bề mặt nhẵn, tính chất công nghệ nào của vật liệu là quan trọng nhất để lựa chọn phương pháp gia công phù hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Độ cứng của vật liệu thường được đo bằng cách ấn một vật nhọn (mũi thử) vào bề mặt vật liệu dưới một lực xác định và đo kích thước vết lõm. Nguyên lý này áp dụng cho các phương pháp đo độ cứng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một thanh thép bị biến dạng dẻo khi chịu tải trọng vượt quá giới hạn chảy. Điều này có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Vật liệu nào trong các lựa chọn sau đây có tính dẫn điện và dẫn nhiệt kém nhất, thường được sử dụng làm vật liệu cách điện và cách nhiệt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi so sánh thép carbon thấp và thép carbon cao, thép carbon cao thường có tính chất nào nổi bật hơn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Vật liệu composite được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khối lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn. Ví dụ điển hình về ứng dụng này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn vật liệu để chế tạo vỏ máy bay, các kỹ sư thường ưu tiên những vật liệu có tỉ lệ độ bền trên khối lượng riêng cao. Tính chất này thuộc nhóm tính chất nào của vật liệu cơ khí?

  • A. Tính chất cơ học.
  • B. Tính chất vật lý.
  • C. Tính chất hóa học.
  • D. Tính chất công nghệ.

Câu 2: Một chi tiết máy cần chịu tải trọng uốn lớn trong quá trình hoạt động. Tính chất cơ học nào của vật liệu là quan trọng nhất cần xem xét khi chọn vật liệu cho chi tiết này?

  • A. Độ cứng.
  • B. Độ dẻo.
  • C. Độ bền.
  • D. Tính dẫn nhiệt.

Câu 3: Quá trình kéo sợi kim loại để tạo thành dây dẫn điện đòi hỏi vật liệu phải có khả năng biến dạng dẻo lớn mà không bị đứt. Tính chất cơ học nào của vật liệu là yếu tố quyết định cho quá trình này?

  • A. Độ bền kéo.
  • B. Độ dẻo dai.
  • C. Độ cứng Brinell.
  • D. Giới hạn chảy.

Câu 4: Dao cắt trong máy gia công cơ khí cần có khả năng chống mài mòn cao để duy trì độ sắc bén. Tính chất cơ học nào phản ánh khả năng này của vật liệu?

  • A. Độ cứng.
  • B. Độ dẻo.
  • C. Độ bền.
  • D. Độ dai va đập.

Câu 5: Hai mẫu vật liệu A và B có cùng kích thước. Mẫu A có khối lượng 7.85g, mẫu B có khối lượng 2.7g. Nếu cả hai mẫu đều là kim loại nguyên chất, khả năng cao mẫu A là vật liệu gì so với mẫu B?

  • A. Vật liệu A có độ dẻo cao hơn B.
  • B. Vật liệu A có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn B.
  • C. Vật liệu A có khối lượng riêng lớn hơn B.
  • D. Vật liệu A có tính dẫn điện kém hơn B.

Câu 6: Một bộ phận của động cơ phản lực hoạt động ở nhiệt độ rất cao. Tính chất vật lý nào của vật liệu là cực kỳ quan trọng khi lựa chọn vật liệu cho bộ phận này?

  • A. Khối lượng riêng.
  • B. Độ cứng.
  • C. Tính dẫn điện.
  • D. Nhiệt độ nóng chảy.

Câu 7: Tại sao các đường dây tải điện cao thế thường được làm bằng nhôm hoặc hợp kim nhôm, mặc dù đồng có tính dẫn điện tốt hơn?

  • A. Nhôm có độ bền kéo cao hơn đồng.
  • B. Nhôm có khối lượng riêng thấp hơn đồng, giúp giảm trọng lượng đường dây.
  • C. Nhôm có khả năng chống ăn mòn tốt hơn đồng trong môi trường khí quyển.
  • D. Nhôm có nhiệt độ nóng chảy cao hơn đồng.

Câu 8: Một chi tiết phức tạp cần được chế tạo hàng loạt với chi phí thấp và độ chính xác tương đối. Tính chất công nghệ nào của vật liệu là ưu tiên hàng đầu trong trường hợp này?

  • A. Tính đúc.
  • B. Tính hàn.
  • C. Tính cắt gọt.
  • D. Tính rèn.

Câu 9: Khi sửa chữa một khung xe đạp bằng thép, người thợ cần nối hai đoạn ống lại với nhau. Tính chất công nghệ nào của vật liệu thép là cần thiết cho công việc này?

  • A. Tính đúc.
  • B. Tính hàn.
  • C. Tính cắt gọt.
  • D. Tính gia công áp lực.

Câu 10: Tại sao gang xám thường được sử dụng để làm thân máy công cụ (ví dụ: giường máy tiện), trong khi thép được dùng làm các chi tiết chịu lực chính (ví dụ: trục chính)?

  • A. Gang xám có độ bền kéo cao hơn thép.
  • B. Thép có tính đúc tốt hơn gang xám.
  • C. Gang xám có khối lượng riêng thấp hơn thép.
  • D. Gang xám có khả năng hấp thụ rung động tốt hơn thép và tính đúc tốt, còn thép có độ bền và độ dai cao hơn.

Câu 11: So sánh giữa thép cacbon thấp và thép cacbon cao, tính chất nào sau đây thường đúng?

  • A. Thép cacbon thấp có độ cứng cao hơn.
  • B. Thép cacbon cao có độ dẻo tốt hơn.
  • C. Thép cacbon thấp dễ hàn hơn thép cacbon cao.
  • D. Thép cacbon cao có giới hạn bền kéo thấp hơn.

Câu 12: Đồng và hợp kim đồng (như đồng thau, đồng điếu) có những ưu điểm nổi bật nào khiến chúng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp điện, ống dẫn, và các chi tiết chống ăn mòn?

  • A. Tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt và khả năng chống ăn mòn.
  • B. Khối lượng riêng rất thấp và độ bền cao.
  • C. Độ cứng rất cao và giá thành rẻ.
  • D. Nhiệt độ nóng chảy rất cao và tính đúc tuyệt vời.

Câu 13: Nhôm và hợp kim nhôm được sử dụng phổ biến trong ngành hàng không, công nghiệp ô tô và xây dựng. Tính chất nào sau đây là lý do chính cho sự phổ biến này?

  • A. Độ cứng rất cao và khả năng chịu nhiệt độ cực lớn.
  • B. Tính đúc và tính hàn vượt trội so với các kim loại khác.
  • C. Giá thành rất rẻ và độ bền mỏi cao.
  • D. Khối lượng riêng thấp, độ bền tương đối cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

Câu 14: Vật liệu phi kim loại nào sau đây có thể được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy có hình dạng phức tạp bằng phương pháp ép phun hoặc đùn?

  • A. Chất dẻo (Polyme).
  • B. Gang xám.
  • C. Hợp kim cứng.
  • D. Gốm kỹ thuật.

Câu 15: So với kim loại và hợp kim, vật liệu compozit thường có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Giá thành luôn rẻ hơn.
  • B. Tỉ lệ độ bền trên khối lượng riêng cao và khả năng thiết kế tính chất theo yêu cầu.
  • C. Dễ tái chế hơn.
  • D. Nhiệt độ nóng chảy luôn cao hơn.

Câu 16: Một vật liệu compozit nền polyme được gia cường bằng sợi carbon. Tính chất nào sau đây là do sợi carbon đóng góp chủ yếu?

  • A. Tính chống ăn mòn hóa học.
  • B. Khả năng hấp thụ rung động.
  • C. Độ bền kéo và độ cứng cao.
  • D. Tính cách điện tuyệt đối.

Câu 17: Tại sao cánh quạt của tua-bin gió hoặc cánh máy bay thường được chế tạo từ vật liệu compozit thay vì kim loại?

  • A. Compozit rẻ hơn kim loại.
  • B. Compozit có tính dẫn điện tốt hơn kim loại.
  • C. Compozit có nhiệt độ nóng chảy cao hơn kim loại.
  • D. Compozit có tỉ lệ độ bền/khối lượng riêng cao, dễ tạo hình các cấu trúc lớn phức tạp và chống ăn mòn tốt.

Câu 18: Khi chọn vật liệu cho một bộ phận máy hoạt động trong môi trường hóa chất ăn mòn, tính chất nào sau đây của vật liệu cần được ưu tiên xem xét?

  • A. Độ bền.
  • B. Độ dẻo.
  • C. Tính chống ăn mòn.
  • D. Tính dẫn nhiệt.

Câu 19: Một kỹ sư đang thiết kế một thiết bị y tế cần vật liệu nhẹ, không gỉ sét và có khả năng tương thích sinh học tốt. Loại vật liệu kim loại nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Titan và hợp kim titan.
  • B. Gang trắng.
  • C. Đồng thau.
  • D. Thép cacbon cao.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa gang và thép về mặt thành phần hóa học chính.

  • A. Gang có hàm lượng Silic cao hơn thép.
  • B. Gang có hàm lượng Cacbon cao hơn thép (thường > 2%).
  • C. Thép có chứa Crom và Niken, còn gang thì không.
  • D. Thép có hàm lượng Mangan cao hơn gang.

Câu 21: Khi gia công cắt gọt (ví dụ: phay, tiện) một chi tiết, vật liệu làm dao cắt cần có tính chất công nghệ nào để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ của dao?

  • A. Tính đúc tốt.
  • B. Độ dẻo cao.
  • C. Độ cứng nóng và khả năng chống mài mòn.
  • D. Khối lượng riêng thấp.

Câu 22: Vật liệu compozit nền kim loại (Metal Matrix Composites - MMC) thường được sử dụng ở những nơi đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao hơn so với compozit nền polyme. Điều này là do tính chất nào của vật liệu nền kim loại?

  • A. Độ dẻo dai cao.
  • B. Khả năng chống ăn mòn hóa học.
  • C. Khối lượng riêng thấp.
  • D. Nhiệt độ nóng chảy và độ bền nhiệt cao.

Câu 23: Gốm kỹ thuật là vật liệu vô cơ có nhiều ứng dụng đặc biệt. Tính chất nổi bật nhất của gốm kỹ thuật so với kim loại là gì?

  • A. Độ cứng và độ bền nhiệt, chống ăn mòn hóa học rất cao.
  • B. Độ dẻo và độ dai va đập cao.
  • C. Tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
  • D. Khối lượng riêng thấp và dễ gia công bằng phương pháp cắt gọt.

Câu 24: Nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt rắn khác nhau cơ bản ở điểm nào liên quan đến khả năng tái chế và gia công nhiệt?

  • A. Nhựa nhiệt dẻo cứng hơn nhựa nhiệt rắn ở nhiệt độ phòng.
  • B. Nhựa nhiệt dẻo có thể mềm ra khi nung nóng và tái chế, còn nhựa nhiệt rắn thì không.
  • C. Nhựa nhiệt rắn có khối lượng riêng thấp hơn nhựa nhiệt dẻo.
  • D. Nhựa nhiệt dẻo có độ bền hóa học cao hơn nhựa nhiệt rắn.

Câu 25: Một vật liệu có khả năng chịu biến dạng dẻo lớn trước khi đứt gãy. Tính chất này được đo lường bằng đại lượng nào sau đây?

  • A. Giới hạn bền kéo (σb).
  • B. Độ cứng Rockwell (HRC).
  • C. Giới hạn chảy (σch).
  • D. Độ dãn dài tương đối (δ%).

Câu 26: Tại sao vật liệu compozit thường được sử dụng để chế tạo các bộ phận chịu lực trong môi trường biển hoặc hóa chất khắc nghiệt?

  • A. Khả năng chống ăn mòn hóa học và điện hóa tốt.
  • B. Tính dẫn điện cao.
  • C. Giá thành luôn rẻ hơn kim loại.
  • D. Độ cứng thấp, dễ gia công.

Câu 27: Để đánh giá độ cứng của một chi tiết làm bằng thép đã qua nhiệt luyện (có độ cứng trung bình đến cao), phương pháp đo độ cứng nào sau đây thường được sử dụng phổ biến trong công nghiệp?

  • A. Phương pháp Brinell (HB).
  • B. Phương pháp Rockwell (HRC).
  • C. Phương pháp Vickers (HV).
  • D. Phương pháp Mohs.

Câu 28: Một vật liệu được mô tả là có "tính giòn". Tính chất này biểu thị điều gì?

  • A. Vật liệu dễ bị mài mòn bề mặt.
  • B. Vật liệu có khối lượng riêng thấp.
  • C. Vật liệu dễ bị phá hủy đột ngột mà ít hoặc không có biến dạng dẻo.
  • D. Vật liệu có nhiệt độ nóng chảy thấp.

Câu 29: Trong các loại vật liệu phi kim thông dụng, loại nào thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết cách điện, chịu nhiệt và có độ bền cơ học khá tốt như vỏ thiết bị điện, tay nắm?

  • A. Nhựa nhiệt rắn.
  • B. Nhựa nhiệt dẻo.
  • C. Cao su tự nhiên.
  • D. Gỗ kỹ thuật.

Câu 30: Khi thiết kế một chi tiết máy làm việc trong điều kiện nhiệt độ thay đổi liên tục, tính chất vật lý nào sau đây của vật liệu cần được xem xét cẩn thận để tránh ứng suất nhiệt gây hỏng hóc?

  • A. Độ cứng.
  • B. Tính dẫn điện.
  • C. Khối lượng riêng.
  • D. Hệ số giãn nở nhiệt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi lựa chọn vật liệu để chế tạo vỏ máy bay, các kỹ sư thường ưu tiên những vật liệu có tỉ lệ độ bền trên khối lượng riêng cao. Tính chất này thuộc nhóm tính chất nào của vật liệu cơ khí?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một chi tiết máy cần chịu tải trọng uốn lớn trong quá trình hoạt động. Tính chất cơ học nào của vật liệu là quan trọng nhất cần xem xét khi chọn vật liệu cho chi tiết này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Quá trình kéo sợi kim loại để tạo thành dây dẫn điện đòi hỏi vật liệu phải có khả năng biến dạng dẻo lớn mà không bị đứt. Tính chất cơ học nào của vật liệu là yếu tố quyết định cho quá trình này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Dao cắt trong máy gia công cơ khí cần có khả năng chống mài mòn cao để duy trì độ sắc bén. Tính chất cơ học nào phản ánh khả năng này của vật liệu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hai mẫu vật liệu A và B có cùng kích thước. Mẫu A có khối lượng 7.85g, mẫu B có khối lượng 2.7g. Nếu cả hai mẫu đều là kim loại nguyên chất, khả năng cao mẫu A là vật liệu gì so với mẫu B?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một bộ phận của động cơ phản lực hoạt động ở nhiệt độ rất cao. Tính chất vật lý nào của vật li???u là cực kỳ quan trọng khi lựa chọn vật liệu cho bộ phận này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tại sao các đường dây tải điện cao thế thường được làm bằng nhôm hoặc hợp kim nhôm, mặc dù đồng có tính dẫn điện tốt hơn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một chi tiết phức tạp cần được chế tạo hàng loạt với chi phí thấp và độ chính xác tương đối. Tính chất công nghệ nào của vật liệu là ưu tiên hàng đầu trong trường hợp này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi sửa chữa một khung xe đạp bằng thép, người thợ cần nối hai đoạn ống lại với nhau. Tính chất công nghệ nào của vật liệu thép là cần thiết cho công việc này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tại sao gang xám thường được sử dụng để làm thân máy công cụ (ví dụ: giường máy tiện), trong khi thép được dùng làm các chi tiết chịu lực chính (ví dụ: trục chính)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: So sánh giữa thép cacbon thấp và thép cacbon cao, tính chất nào sau đây thường đúng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đồng và hợp kim đồng (như đồng thau, đồng điếu) có những ưu điểm nổi bật nào khiến chúng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp điện, ống dẫn, và các chi tiết chống ăn mòn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Nhôm và hợp kim nhôm được sử dụng phổ biến trong ngành hàng không, công nghiệp ô tô và xây dựng. Tính chất nào sau đây là lý do chính cho sự phổ biến này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Vật liệu phi kim loại nào sau đây có thể được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy có hình dạng phức tạp bằng phương pháp ép phun hoặc đùn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: So với kim loại và hợp kim, vật liệu compozit thường có ưu điểm nổi bật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một vật liệu compozit nền polyme được gia cường bằng sợi carbon. Tính chất nào sau đây là do sợi carbon đóng góp chủ yếu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tại sao cánh quạt của tua-bin gió hoặc cánh máy bay thường được chế tạo từ vật liệu compozit thay vì kim loại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi chọn vật liệu cho một bộ phận máy hoạt động trong môi trường hóa chất ăn mòn, tính chất nào sau đây của vật liệu cần được ưu tiên xem xét?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một kỹ sư đang thiết kế một thiết bị y tế cần vật liệu nhẹ, không gỉ sét và có khả năng tương thích sinh học tốt. Loại vật liệu kim loại nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa gang và thép về mặt thành phần hóa học chính.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi gia công cắt gọt (ví dụ: phay, tiện) một chi tiết, vật liệu làm dao cắt cần có tính chất công nghệ nào để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ của dao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Vật liệu compozit nền kim loại (Metal Matrix Composites - MMC) thường được sử dụng ở những nơi đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao hơn so với compozit nền polyme. Điều này là do tính chất nào của vật liệu nền kim loại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Gốm kỹ thuật là vật liệu vô cơ có nhiều ứng dụng đặc biệt. Tính chất nổi bật nhất của gốm kỹ thuật so với kim loại là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt rắn khác nhau cơ bản ở điểm nào liên quan đến khả năng tái chế và gia công nhiệt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một vật liệu có khả năng chịu biến dạng dẻo lớn trước khi đứt gãy. Tính chất này được đo lường bằng đại lượng nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao vật liệu compozit thường được sử dụng để chế tạo các bộ phận chịu lực trong môi trường biển hoặc hóa chất khắc nghiệt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Để đánh giá độ cứng của một chi tiết làm bằng thép đã qua nhiệt luyện (có độ cứng trung bình đến cao), phương pháp đo độ cứng nào sau đây thường được sử dụng phổ biến trong công nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một vật liệu được mô tả là có 'tính giòn'. Tính chất này biểu thị điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong các loại vật liệu phi kim thông dụng, loại nào thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết cách điện, chịu nhiệt và có độ bền cơ học khá tốt như vỏ thiết bị điện, tay nắm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi thiết kế một chi tiết máy làm việc trong điều kiện nhiệt độ thay đổi liên tục, tính chất vật lý nào sau đây của vật liệu cần được xem xét cẩn thận để tránh ứng suất nhiệt gây hỏng hóc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một kỹ sư cần chọn vật liệu để chế tạo lò xo chịu tải trọng lặp đi lặp lại. Đặc tính cơ học nào của vật liệu là quan trọng nhất cần xem xét trong trường hợp này?

  • A. Độ cứng (Hardness)
  • B. Độ dẻo (Ductility)
  • C. Giới hạn bền nén (Compressive strength)
  • D. Độ bền mỏi (Fatigue strength)

Câu 2: Khi thử kéo một mẫu vật liệu, người ta quan sát thấy mẫu bị biến dạng dẻo đáng kể trước khi đứt gãy. Đặc tính cơ học nào của vật liệu này có giá trị cao?

  • A. Độ cứng (Hardness)
  • B. Độ dẻo (Ductility)
  • C. Độ giòn (Brittleness)
  • D. Giới hạn chảy (Yield strength) thấp

Câu 3: Trong sản xuất, việc kiểm tra độ cứng của vật liệu giúp đánh giá khả năng chống lại yếu tố nào sau đây?

  • A. Biến dạng dẻo của lớp bề mặt (ví dụ: vết lõm, trầy xước)
  • B. Lực kéo gây đứt gãy hoàn toàn
  • C. Biến dạng dẻo toàn bộ thể tích dưới lực nén
  • D. Khả năng hấp thụ năng lượng va đập

Câu 4: So với thép, gang có đặc điểm gì về thành phần cacbon và tính chất cơ học điển hình?

  • A. Lượng cacbon thấp hơn và độ dẻo cao hơn.
  • B. Lượng cacbon thấp hơn và độ bền kéo cao hơn.
  • C. Lượng cacbon cao hơn và độ giòn cao hơn.
  • D. Lượng cacbon cao hơn và khả năng hàn tốt hơn.

Câu 5: Một chi tiết máy cần có trọng lượng nhẹ, chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm ướt và dễ gia công bằng phương pháp đúc hoặc ép. Loại vật liệu kim loại nào thường được ưu tiên lựa chọn?

  • A. Thép cacbon
  • B. Hợp kim nhôm
  • C. Gang xám
  • D. Đồng thau

Câu 6: Một sản phẩm làm từ nhựa sau khi được nung nóng có thể làm mềm, biến dạng và giữ nguyên hình dạng mới sau khi nguội. Quá trình này có thể lặp lại nhiều lần. Loại nhựa này thuộc nhóm nào?

  • A. Nhựa nhiệt dẻo (Thermoplastic)
  • B. Nhựa nhiệt rắn (Thermosetting plastic)
  • C. Vật liệu compozit nền hữu cơ
  • D. Cao su tự nhiên

Câu 7: So sánh vật liệu gốm sứ kỹ thuật và nhựa nhiệt dẻo về tính chất cơ bản, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Gốm sứ có độ dẻo cao hơn nhựa nhiệt dẻo.
  • B. Nhựa nhiệt dẻo có khả năng chịu nhiệt độ cao hơn gốm sứ.
  • C. Cả hai loại đều có tính dẫn điện tốt.
  • D. Gốm sứ thường giòn hơn và chịu nhiệt tốt hơn nhựa nhiệt dẻo.

Câu 8: Vật liệu compozit thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hàng không, ô tô thể thao hoặc cánh quạt tuabin gió. Lợi ích chính khi sử dụng compozit trong các ứng dụng này là gì?

  • A. Kết hợp được các đặc tính ưu việt của vật liệu nền và cốt (ví dụ: nhẹ, độ bền cao, chống ăn mòn).
  • B. Giá thành luôn rẻ hơn các vật liệu truyền thống.
  • C. Luôn dễ dàng gia công bằng các phương pháp thông thường.
  • D. Có khả năng tự phục hồi khi bị hư hỏng.

Câu 9: Để đo độ cứng của một vật liệu rất cứng như hợp kim thiêu kết (sintered alloy) hoặc lớp phủ bề mặt mỏng, phương pháp thử độ cứng nào trong các phương pháp Brinell, Rockwell, Vickers thường cho kết quả phù hợp và chính xác hơn?

  • A. Thử độ cứng Brinell (HB)
  • B. Thử độ cứng Rockwell thang B (HRB)
  • C. Thử độ cứng Vickers (HV)
  • D. Thử độ cứng Rockwell thang R (HRR)

Câu 10: Một vật liệu cần được chọn để làm vỏ hộp số chịu va đập nhẹ và có khả năng giảm rung động. Dựa trên các đặc tính điển hình, loại gang nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp?

  • A. Gang xám
  • B. Gang trắng
  • C. Thép cacbon cao
  • D. Hợp kim đồng

Câu 11: Trong thiết kế kết cấu chịu lực, giới hạn chảy (yield strength) của vật liệu có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Là điểm mà vật liệu bị đứt gãy hoàn toàn.
  • B. Là giới hạn ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo vĩnh cửu.
  • C. Biểu thị khả năng chống lại sự mài mòn của bề mặt.
  • D. Là nhiệt độ mà vật liệu chuyển từ trạng thái rắn sang lỏng.

Câu 12: Thép không gỉ (stainless steel) là một loại hợp kim thép nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn. Nguyên tố hóa học chính nào được thêm vào thép để tạo ra đặc tính chống ăn mòn này?

  • A. Cacbon (C)
  • B. Silic (Si)
  • C. Crom (Cr)
  • D. Lưu huỳnh (S)

Câu 13: Một cuộn dây điện được làm từ đồng. Đặc tính nào của đồng khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho ứng dụng này?

  • A. Độ cứng rất cao
  • B. Trọng lượng riêng rất thấp
  • C. Tính giòn cao
  • D. Độ dẫn điện và độ dẻo tốt

Câu 14: Phân tích ứng dụng: Chi tiết máy cần chịu lực kéo lớn và có khả năng chống mài mòn bề mặt. Loại thép nào sau đây (sau khi xử lý nhiệt thích hợp) có thể đáp ứng tốt cả hai yêu cầu này?

  • A. Thép cacbon thấp (ví dụ: thép CT3)
  • B. Thép hợp kim (ví dụ: thép crom-niken)
  • C. Gang xám
  • D. Hợp kim nhôm

Câu 15: Vật liệu vô cơ như gốm oxit (ví dụ: Al₂O₃) thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cực cao và môi trường hóa chất khắc nghiệt. Nguyên nhân chính là do chúng có đặc tính nào?

  • A. Độ bền nhiệt và độ bền hóa học cao.
  • B. Độ dẻo và độ bền va đập cao.
  • C. Độ dẫn điện và độ dẫn nhiệt tốt.
  • D. Trọng lượng riêng thấp và dễ gia công.

Câu 16: Một bộ phận của máy bay cần vật liệu nhẹ, độ bền cao, và khả năng chống ăn mòn tốt. Loại vật liệu nào thường được xem xét hàng đầu cho ứng dụng này?

  • A. Thép cacbon
  • B. Gang trắng
  • C. Hợp kim nhôm hoặc vật liệu compozit
  • D. Nhựa nhiệt rắn

Câu 17: Khi thiết kế một chi tiết nhựa chịu lực không lớn nhưng cần độ bền vững về hình dạng dưới tác dụng của nhiệt độ hoạt động nhất định và hóa chất, người ta có xu hướng chọn loại nhựa nào?

  • A. Nhựa nhiệt dẻo (Thermoplastic)
  • B. Nhựa nhiệt rắn (Thermosetting plastic)
  • C. Cao su tổng hợp
  • D. Vật liệu compozit nền kim loại

Câu 18: Vật liệu compozit được cấu tạo từ hai thành phần chính là vật liệu nền (matrix) và cốt (reinforcement). Vai trò chính của vật liệu nền trong compozit là gì?

  • A. Liên kết các sợi cốt lại với nhau, truyền tải trọng và bảo vệ cốt khỏi môi trường.
  • B. Chủ yếu chịu lực kéo chính cho toàn bộ vật liệu.
  • C. Tăng cường độ cứng và độ bền cho vật liệu.
  • D. Quyết định màu sắc và tính thẩm mỹ của sản phẩm.

Câu 19: Tại sao gang xám thường được sử dụng để chế tạo thân máy, bệ máy hoặc các bộ phận chịu nén và rung động?

  • A. Có độ bền kéo rất cao.
  • B. Có độ dẻo và khả năng hàn rất tốt.
  • C. Trọng lượng riêng rất thấp.
  • D. Có khả năng chịu nén tốt, hấp thụ rung động và giá thành tương đối rẻ.

Câu 20: Khi một chi tiết thép được tôi (quenching) và ram (tempering) đúng cách, tính chất cơ học nào của nó thường được cải thiện đáng kể so với trạng thái ban đầu?

  • A. Độ cứng và độ bền.
  • B. Độ dẻo và độ dai va đập.
  • C. Tính dẫn điện.
  • D. Khả năng chống ăn mòn.

Câu 21: Một vật liệu có độ cứng Brinell (HB) khoảng 200. Theo phân loại thông thường dựa trên độ cứng, vật liệu này thuộc nhóm nào?

  • A. Vật liệu có độ cứng thấp đến trung bình (thường đo bằng HB).
  • B. Vật liệu rất cứng (thường đo bằng HRC hoặc HV).
  • C. Vật liệu rất mềm (không thể đo bằng Brinell).
  • D. Chỉ có thể là gang hoặc thép cacbon thấp.

Câu 22: So sánh giữa thép và nhôm, đặc tính nào của nhôm thường vượt trội hơn và mang lại lợi thế trong các ứng dụng yêu cầu giảm trọng lượng?

  • A. Độ cứng
  • B. Giới hạn bền kéo
  • C. Trọng lượng riêng (mật độ)
  • D. Điểm nóng chảy

Câu 23: Vật liệu Compozit nền kim loại thường kết hợp kim loại (như nhôm hoặc magie) với các sợi cốt có độ bền cao (như sợi cacbon hoặc gốm). Ứng dụng tiêu biểu của loại vật liệu này là gì?

  • A. Làm dây điện
  • B. Chế tạo vỏ chai nhựa
  • C. Sản xuất gạch xây dựng
  • D. Chế tạo các bộ phận chịu nhiệt, chịu tải trong ngành hàng không, ô tô.

Câu 24: Khi một vật liệu bị phá hủy giòn, đặc điểm trên biểu đồ ứng suất-biến dạng của nó thường là gì?

  • A. Đứt gãy đột ngột ngay sau khi đạt giới hạn đàn hồi hoặc giới hạn bền, biến dạng dẻo rất nhỏ hoặc không đáng kể.
  • B. Biến dạng dẻo lớn trước khi đứt gãy.
  • C. Độ cứng tăng lên đáng kể trước khi đứt.
  • D. Biểu đồ có vùng biến dạng đàn hồi rất rộng.

Câu 25: Vật liệu hữu cơ, đặc biệt là chất dẻo, được sử dụng rộng rãi trong đời sống và công nghiệp. Tuy nhiên, một nhược điểm chung của nhiều loại chất dẻo so với kim loại và vật liệu vô cơ là gì?

  • A. Độ dẻo thấp.
  • B. Khả năng chống ăn mòn cao.
  • C. Độ bền nhiệt và độ cứng thường thấp hơn.
  • D. Trọng lượng riêng cao.

Câu 26: Một chi tiết máy cần có độ bền kéo và độ bền nén cao, đồng thời phải chịu được nhiệt độ làm việc lên tới 600°C. Loại vật liệu kim loại nào trong phạm vi kiến thức phổ thông có khả năng đáp ứng yêu cầu này tốt hơn cả thép cacbon thông thường?

  • A. Thép hợp kim chịu nhiệt.
  • B. Gang xám.
  • C. Hợp kim nhôm.
  • D. Nhựa nhiệt rắn.

Câu 27: Phân tích: Tại sao việc phân loại vật liệu cơ khí thành Kim loại, Vô cơ, Hữu cơ và Compozit lại hữu ích trong kỹ thuật?

  • A. Chỉ để học thuộc lòng cho mục đích thi cử.
  • B. Giúp nhóm các vật liệu có cấu trúc, tính chất và phương pháp gia công tương đồng, thuận lợi cho việc nghiên cứu và ứng dụng.
  • C. Phản ánh nguồn gốc tự nhiên hay nhân tạo của vật liệu.
  • D. Hoàn toàn dựa trên trọng lượng riêng của vật liệu.

Câu 28: Một vật liệu được mô tả là có giới hạn bền kéo 500 MPa, độ dãn dài tương đối 25%, và độ cứng Rockwell HRC 40. Dựa trên các chỉ số này, nhận định nào về vật liệu này là hợp lý nhất?

  • A. Đây là vật liệu rất giòn.
  • B. Đây là vật liệu chỉ thích hợp làm việc ở nhiệt độ thấp.
  • C. Đây là vật liệu có độ cứng cực cao, khó gia công.
  • D. Đây là vật liệu có độ bền và độ dẻo tương đối tốt, độ cứng ở mức trung bình.

Câu 29: Trong quá trình gia công cơ khí (ví dụ: tiện, phay), vật liệu làm dụng cụ cắt (dao cắt) cần có đặc tính nào để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ?

  • A. Độ cứng rất cao (cao hơn vật liệu gia công) và độ bền nhiệt.
  • B. Độ dẻo rất cao và trọng lượng nhẹ.
  • C. Tính dẫn điện tốt và dễ nóng chảy.
  • D. Khả năng chống ăn mòn hóa học.

Câu 30: Vật liệu nào sau đây, trong bối cảnh các loại vật liệu cơ khí thông dụng được học, thường được sử dụng làm chất cách điện trong kỹ thuật điện do có điện trở suất cao?

  • A. Thép
  • B. Đồng
  • C. Nhựa (chất dẻo)
  • D. Gang

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một kỹ sư cần chọn vật liệu để chế tạo lò xo chịu tải trọng lặp đi lặp lại. Đặc tính cơ học nào của vật liệu là quan trọng nhất cần xem xét trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi thử kéo một mẫu vật liệu, người ta quan sát thấy mẫu bị biến dạng dẻo đáng kể trước khi đứt gãy. Đặc tính cơ học nào của vật liệu này có giá trị cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong sản xuất, việc kiểm tra độ cứng của vật liệu giúp đánh giá khả năng chống lại yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: So với thép, gang có đặc điểm gì về thành phần cacbon và tính chất cơ học điển hình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một chi tiết máy cần có trọng lượng nhẹ, chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm ướt và dễ gia công bằng phương pháp đúc hoặc ép. Loại vật liệu kim loại nào thường được ưu tiên lựa chọn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một sản phẩm làm từ nhựa sau khi được nung nóng có thể làm mềm, biến dạng và giữ nguyên hình dạng mới sau khi nguội. Quá trình này có thể lặp lại nhiều lần. Loại nhựa này thuộc nhóm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: So sánh vật liệu gốm sứ kỹ thuật và nhựa nhiệt dẻo về tính chất cơ bản, nhận định nào sau đây là đúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Vật liệu compozit thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hàng không, ô tô thể thao hoặc cánh quạt tuabin gió. Lợi ích chính khi sử dụng compozit trong các ứng dụng này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Để đo độ cứng của một vật liệu rất cứng như hợp kim thiêu kết (sintered alloy) hoặc lớp phủ bề mặt mỏng, phương pháp thử độ cứng nào trong các phương pháp Brinell, Rockwell, Vickers thường cho kết quả phù hợp và chính xác hơn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một vật liệu cần được chọn để làm vỏ hộp số chịu va đập nhẹ và có khả năng giảm rung động. Dựa trên các đặc tính điển hình, loại gang nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong thiết kế kết cấu chịu lực, giới hạn chảy (yield strength) của vật liệu có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Thép không gỉ (stainless steel) là một loại hợp kim thép nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn. Nguyên tố hóa học chính nào được thêm vào thép để tạo ra đặc tính chống ăn mòn này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một cuộn dây điện được làm từ đồng. Đặc tính nào của đồng khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho ứng dụng này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích ứng dụng: Chi tiết máy cần chịu lực kéo lớn và có khả năng chống mài mòn bề mặt. Loại thép nào sau đây (sau khi xử lý nhiệt thích hợp) có thể đáp ứng tốt cả hai yêu cầu này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Vật liệu vô cơ như gốm oxit (ví dụ: Al₂O₃) thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cực cao và môi trường hóa chất khắc nghiệt. Nguyên nhân chính là do chúng có đặc tính nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một bộ phận của máy bay cần vật liệu nhẹ, độ bền cao, và khả năng chống ăn mòn tốt. Loại vật liệu nào thường được xem xét hàng đầu cho ứng dụng này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi thiết kế một chi tiết nhựa chịu lực không lớn nhưng cần độ bền vững về hình dạng dưới tác dụng của nhiệt độ hoạt động nhất định và hóa chất, người ta có xu hướng chọn loại nhựa nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Vật liệu compozit được cấu tạo từ hai thành phần chính là vật liệu nền (matrix) và cốt (reinforcement). Vai trò chính của vật liệu nền trong compozit là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tại sao gang xám thường được sử dụng để chế tạo thân máy, bệ máy hoặc các bộ phận chịu nén và rung động?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi một chi tiết thép được tôi (quenching) và ram (tempering) đúng cách, tính chất cơ học nào của nó thường được cải thiện đáng kể so với trạng thái ban đầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một vật liệu có độ cứng Brinell (HB) khoảng 200. Theo phân loại thông thường dựa trên độ cứng, vật liệu này thuộc nhóm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: So sánh giữa thép và nhôm, đặc tính nào của nhôm thường vượt trội hơn và mang lại lợi thế trong các ứng dụng yêu cầu giảm trọng lượng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Vật liệu Compozit nền kim loại thường kết hợp kim loại (như nhôm hoặc magie) với các sợi cốt có độ bền cao (như sợi cacbon hoặc gốm). Ứng dụng tiêu biểu của loại vật liệu này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi một vật liệu bị phá hủy giòn, đặc điểm trên biểu đồ ứng suất-biến dạng của nó thường là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Vật liệu hữu cơ, đặc biệt là chất dẻo, được sử dụng rộng rãi trong đời sống và công nghiệp. Tuy nhiên, một nhược điểm chung của nhiều loại chất dẻo so với kim loại và vật liệu vô cơ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một chi tiết máy cần có độ bền kéo và độ bền nén cao, đồng thời phải chịu được nhiệt độ làm việc lên tới 600°C. Loại vật liệu kim loại nào trong phạm vi kiến thức phổ thông có khả năng đáp ứng yêu cầu này tốt hơn cả thép cacbon thông thường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích: Tại sao việc phân loại vật liệu cơ khí thành Kim loại, Vô cơ, Hữu cơ và Compozit lại hữu ích trong kỹ thuật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một vật liệu được mô tả là có giới hạn bền kéo 500 MPa, độ dãn dài tương đối 25%, và độ cứng Rockwell HRC 40. Dựa trên các chỉ số này, nhận định nào về vật liệu này là hợp lý nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong quá trình gia công cơ khí (ví dụ: tiện, phay), vật liệu làm dụng cụ cắt (dao cắt) cần có đặc tính nào để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Vật liệu nào sau đây, trong bối cảnh các loại vật liệu cơ khí thông dụng được học, thường được sử dụng làm chất cách điện trong kỹ thuật điện do có điện trở suất cao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thiết kế một chi tiết máy chịu tải trọng kéo lớn, kỹ sư cần đặc biệt quan tâm đến tính chất cơ học nào của vật liệu để đảm bảo an toàn và tránh phá hủy?

  • A. Giới hạn bền kéo (Tensile strength)
  • B. Độ cứng (Hardness)
  • C. Độ dẻo (Ductility)
  • D. Độ dai va đập (Impact toughness)

Câu 2: Một vật liệu có độ dãn dài tương đối (%) rất thấp. Điều này cho thấy vật liệu đó có đặc điểm gì khi chịu biến dạng dưới tải trọng?

  • A. Rất dễ bị trầy xước bề mặt.
  • B. Có khả năng chịu nén rất cao.
  • C. Kém dẻo, dễ bị đứt gãy giòn khi biến dạng.
  • D. Có giới hạn bền kéo rất cao.

Câu 3: Trong các phương pháp đo độ cứng phổ biến được giới thiệu, phương pháp nào thường được áp dụng để đo độ cứng của các vật liệu có độ cứng trung bình đến cao như thép đã nhiệt luyện?

  • A. Độ cứng Brinen (HB)
  • B. Độ cứng Rockwell (HRC)
  • C. Độ cứng Vickers (HV)
  • D. Độ cứng Shore (HS)

Câu 4: Vật liệu nào sau đây thuộc nhóm vật liệu vô cơ, được biết đến với khả năng chịu nhiệt rất cao và độ cứng lớn nhưng lại giòn, dễ vỡ?

  • A. Gốm sứ kỹ thuật
  • B. Nhựa PVC
  • C. Thép hợp kim
  • D. Cao su tổng hợp

Câu 5: Nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt cứng khác nhau cơ bản ở điểm nào liên quan đến cấu trúc phân tử và hành vi khi nung nóng?

  • A. Nhựa nhiệt dẻo có liên kết ngang giữa các mạch phân tử, nhựa nhiệt cứng thì không.
  • B. Nhựa nhiệt dẻo không nóng chảy khi nung, nhựa nhiệt cứng thì có.
  • C. Nhựa nhiệt cứng có thể tái chế dễ dàng bằng cách nung chảy, nhựa nhiệt dẻo thì khó.
  • D. Nhựa nhiệt dẻo nóng chảy khi nung và rắn lại khi nguội, nhựa nhiệt cứng không nóng chảy mà phân hủy ở nhiệt độ cao.

Câu 6: Một vật liệu compozit được cấu tạo từ "nền" và "cốt". Vai trò chính của "cốt" (phần gia cường như sợi thủy tinh, sợi carbon) trong vật liệu compozit là gì?

  • A. Bao bọc và liên kết các sợi cốt lại với nhau.
  • B. Chịu phần lớn tải trọng cơ học, tăng cường độ bền và độ cứng cho vật liệu.
  • C. Truyền nhiệt nhanh chóng ra khỏi vật liệu.
  • D. Giảm khối lượng riêng của vật liệu.

Câu 7: Tại sao vật liệu compozit nền kim loại thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng làm việc ở nhiệt độ cao hơn so với compozit nền hữu cơ?

  • A. Vì nền hữu cơ có điểm nóng chảy rất cao.
  • B. Vì cốt trong compozit nền hữu cơ dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao.
  • C. Vì kim loại nền có khả năng chịu nhiệt và ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao tốt hơn nhựa nền hữu cơ.
  • D. Vì compozit nền kim loại có khối lượng nhẹ hơn đáng kể.

Câu 8: Khi so sánh gang xám và thép carbon thường (ví dụ: thép C45) ở trạng thái chưa nhiệt luyện, tính chất nào của gang xám thường kém hơn đáng kể so với thép?

  • A. Độ dẻo và độ dai va đập.
  • B. Độ bền nén.
  • C. Khả năng chống ăn mòn.
  • D. Độ cứng bề mặt.

Câu 9: Một chi tiết cần chế tạo bằng phương pháp đúc phức tạp để tạo hình nhanh chóng và chi phí thấp. Vật liệu nào trong các lựa chọn sau đây thường có tính đúc tốt nhất?

  • A. Thép carbon cao
  • B. Hợp kim Titan
  • C. Gốm kỹ thuật
  • D. Gang (đặc biệt là gang xám)

Câu 10: Ứng dụng nào dưới đây thường sử dụng vật liệu nhựa nhiệt cứng?

  • A. Màng bọc thực phẩm (PE)
  • B. Chai nhựa đựng nước (PET)
  • C. Vỏ ổ cắm điện, tay nắm nồi (Bakelite, Phenol-Formaldehyde)
  • D. Ống nước mềm (PVC)

Câu 11: Tại sao vật liệu gốm sứ kỹ thuật lại được sử dụng rộng rãi trong các bộ phận chịu mài mòn và nhiệt độ rất cao, ví dụ như trong động cơ tên lửa hoặc dụng cụ cắt gọt tốc độ cao?

  • A. Vì chúng có độ dẻo rất cao.
  • B. Vì chúng có độ cứng, độ bền nhiệt và khả năng chống mài mòn vượt trội.
  • C. Vì chúng có khối lượng riêng rất thấp.
  • D. Vì chúng dễ dàng gia công bằng các phương pháp truyền thống.

Câu 12: Khi lựa chọn vật liệu cho một chi tiết cần chịu lực uốn lớn, tính chất cơ học nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Giới hạn bền uốn (Flexural strength)
  • B. Độ cứng Brinen (HB)
  • C. Độ dãn dài tương đối (%)
  • D. Khối lượng riêng

Câu 13: So với kim loại, vật liệu polyme (nhựa) thường có những ưu điểm chung nào dưới đây?

  • A. Độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt cao hơn.
  • B. Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt hơn.
  • C. Khối lượng riêng thấp, dễ gia công tạo hình, khả năng chống ăn mòn hóa học tốt trong nhiều môi trường.
  • D. Giá thành luôn cao hơn.

Câu 14: Một chi tiết máy làm việc trong môi trường hóa chất ăn mòn và cần cách điện tốt. Vật liệu nào trong các nhóm đã học là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Hợp kim thép không gỉ
  • B. Vật liệu polyme (nhựa)
  • C. Gang trắng
  • D. Compozit nền kim loại

Câu 15: Vật liệu compozit nền hữu cơ (ví dụ: nhựa gia cường sợi thủy tinh) thường được ứng dụng trong các lĩnh vực nào dưới đây nhờ ưu điểm về khối lượng nhẹ, độ bền riêng cao và khả năng chống ăn mòn?

  • A. Công nghiệp hàng không, chế tạo thuyền, vỏ xe đua.
  • B. Lưỡi cắt kim loại tốc độ cao.
  • C. Lò nung công nghiệp.
  • D. Đường ray tàu hỏa.

Câu 16: Độ cứng Brinen (HB) được xác định bằng cách ấn một viên bi thép hoặc cacbua có đường kính xác định vào bề mặt vật liệu dưới một lực nhất định. Giá trị HB được tính dựa trên:

  • A. Thời gian giữ lực ấn.
  • B. Độ sâu của vết lõm.
  • C. Góc côn của mũi kim cương.
  • D. Đường kính của vết lõm tạo ra trên bề mặt vật liệu.

Câu 17: Một vật liệu có giới hạn bền kéo cao nhưng độ dãn dài tương đối gần bằng 0. Khi chịu tải trọng kéo tăng dần, vật liệu này có xu hướng:

  • A. Biến dạng dẻo rất nhiều trước khi đứt.
  • B. Chịu được biến dạng lớn mà không bị phá hủy.
  • C. Bị phá hủy đột ngột (đứt gãy giòn) ngay sau khi đạt đến giới hạn đàn hồi hoặc giới hạn bền.
  • D. Trở nên mềm hơn khi chịu tải.

Câu 18: Vật liệu nào trong các loại sau đây có khả năng chịu nhiệt độ làm việc cao nhất trong điều kiện bình thường?

  • A. Vật liệu vô cơ (Gốm, Sứ)
  • B. Nhựa nhiệt dẻo (PE, PP)
  • C. Nhựa nhiệt cứng (Bakelite)
  • D. Cao su

Câu 19: Khi cần chế tạo các chi tiết có hình dạng phức tạp, mỏng và yêu cầu độ bền vừa phải, vật liệu nào trong nhóm hữu cơ thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Cao su
  • B. Nhựa nhiệt dẻo
  • C. Nhựa nhiệt cứng
  • D. Vật liệu compozit nền hữu cơ

Câu 20: So sánh tính chất giữa vật liệu vô cơ và vật liệu hữu cơ, nhận định nào sau đây là SAI?

  • A. Vật liệu vô cơ thường có độ bền nhiệt và độ cứng cao hơn vật liệu hữu cơ.
  • B. Vật liệu hữu cơ thường có khối lượng riêng thấp hơn vật liệu vô cơ.
  • C. Vật liệu vô cơ thường giòn hơn vật liệu hữu cơ.
  • D. Vật liệu hữu cơ thường có khả năng chống ăn mòn hóa học kém hơn vật liệu vô cơ.

Câu 21: Một trục quay chịu tải trọng xoắn và uốn động. Để đảm bảo trục không bị gãy do mỏi, vật liệu chế tạo cần có tính chất nào tốt?

  • A. Độ bền mỏi (Fatigue strength)
  • B. Độ cứng bề mặt (Surface hardness)
  • C. Độ dãn dài tương đối (%)
  • D. Giới hạn bền nén (Compressive strength)

Câu 22: Vật liệu compozit nền là kim loại (MMC - Metal Matrix Composites) kết hợp ưu điểm của nền kim loại và cốt gia cường. Ưu điểm nổi bật nhất của loại compozit này so với kim loại truyền thống là gì?

  • A. Giá thành rất rẻ.
  • B. Độ bền, độ cứng, khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn được cải thiện đáng kể trong khi vẫn giữ được một phần độ dẻo của kim loại nền.
  • C. Khả năng cách điện tuyệt vời.
  • D. Rất dễ gia công bằng các phương pháp cắt gọt thông thường.

Câu 23: Khi thử độ cứng Rockwell (HRC), người ta sử dụng mũi thử là một viên kim cương hình côn hoặc một viên bi thép. Giá trị HRC được đọc trực tiếp trên máy đo và phản ánh:

  • A. Độ sâu xuyên vào của mũi thử dưới tác dụng của tải trọng chính.
  • B. Đường kính vết lõm tạo ra.
  • C. Năng lượng cần thiết để phá hủy vật liệu.
  • D. Độ dãn dài của vật liệu sau khi thử.

Câu 24: Một chi tiết cần chịu tải trọng va đập lớn và đột ngột (ví dụ: búa, nhíp ô tô). Tính chất cơ học nào của vật liệu là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Độ cứng (Hardness)
  • B. Giới hạn bền nén (Compressive strength)
  • C. Giới hạn bền kéo (Tensile strength)
  • D. Độ dai va đập (Impact toughness)

Câu 25: Nhựa nhiệt dẻo (Thermoplastics) có thể được nung chảy và định hình lại nhiều lần mà không bị thay đổi đáng kể tính chất hóa học. Đặc điểm này mang lại lợi thế gì trong sản xuất và tiêu dùng?

  • A. Tăng độ bền và độ cứng cho sản phẩm.
  • B. Khả năng chịu nhiệt độ làm việc cao hơn.
  • C. Thuận lợi cho việc tái chế và gia công bằng các phương pháp như ép phun.
  • D. Giảm khả năng chống ăn mòn hóa học.

Câu 26: Vật liệu compozit nền hữu cơ và compozit nền kim loại đều là vật liệu compozit. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chúng nằm ở thành phần nào?

  • A. Loại vật liệu dùng làm nền (matrix).
  • B. Loại vật liệu dùng làm cốt (reinforcement).
  • C. Phương pháp gia công chế tạo.
  • D. Màu sắc của vật liệu.

Câu 27: Tại sao gang xám lại được sử dụng phổ biến để chế tạo thân máy, bệ máy công cụ hoặc các chi tiết yêu cầu khả năng chịu nén và hấp thụ rung động tốt?

  • A. Vì gang xám có độ dẻo và độ dai rất cao.
  • B. Vì gang xám có độ bền nén tốt, khả năng tắt âm (giảm rung) và tính đúc cao.
  • C. Vì gang xám có khối lượng riêng rất thấp.
  • D. Vì gang xám có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong mọi môi trường.

Câu 28: Một vật liệu được mô tả là có độ cứng HV rất cao (ví dụ > 1000 HV). Loại vật liệu nào trong các nhóm đã học có khả năng đạt được mức độ cứng này và thường được dùng làm gì?

  • A. Nhựa nhiệt dẻo, dùng làm vỏ chai.
  • B. Gang xám, dùng làm bệ máy.
  • C. Thép carbon thấp, dùng làm vỏ ô tô.
  • D. Vật liệu gốm kỹ thuật hoặc hợp kim cứng, dùng làm dụng cụ cắt gọt hoặc chi tiết chịu mài mòn cực cao.

Câu 29: Khả năng chống lại sự biến dạng dẻo của lớp bề mặt vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực được gọi là tính chất cơ học nào?

  • A. Độ bền kéo
  • B. Độ cứng
  • C. Độ dẻo
  • D. Độ dai va đập

Câu 30: Khi thiết kế một sản phẩm yêu cầu vừa nhẹ, vừa bền, vừa có khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt, loại vật liệu compozit nào thường là lựa chọn tối ưu?

  • A. Compozit nền hữu cơ (ví dụ: sợi carbon/epoxy)
  • B. Compozit nền kim loại (ví dụ: sợi silic cacbua/nhôm)
  • C. Vật liệu gốm kỹ thuật
  • D. Thép hợp kim không gỉ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi thiết kế một chi tiết máy chịu tải trọng kéo lớn, kỹ sư cần đặc biệt quan tâm đến tính chất cơ học nào của vật liệu để đảm bảo an toàn và tránh phá hủy?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một vật liệu có độ dãn dài tương đối (%) rất thấp. Điều này cho thấy vật liệu đó có đặc điểm gì khi chịu biến dạng dưới tải trọng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong các phương pháp đo độ cứng phổ biến được giới thiệu, phương pháp nào thường được áp dụng để đo độ cứng của các vật liệu có độ cứng trung bình đến cao như thép đã nhiệt luyện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Vật liệu nào sau đây thuộc nhóm vật liệu vô cơ, được biết đến với khả năng chịu nhiệt rất cao và độ cứng lớn nhưng lại giòn, dễ vỡ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt cứng khác nhau cơ bản ở điểm nào liên quan đến cấu trúc phân tử và hành vi khi nung nóng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một vật liệu compozit được cấu tạo từ 'nền' và 'cốt'. Vai trò chính của 'cốt' (phần gia cường như sợi thủy tinh, sợi carbon) trong vật liệu compozit là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tại sao vật liệu compozit nền kim loại thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng làm việc ở nhiệt độ cao hơn so với compozit nền hữu cơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi so sánh gang xám và thép carbon thường (ví dụ: thép C45) ở trạng thái chưa nhiệt luyện, tính chất nào của gang xám thường kém hơn đáng kể so với thép?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một chi tiết cần chế tạo bằng phương pháp đúc phức tạp để tạo hình nhanh chóng và chi phí thấp. Vật liệu nào trong các lựa chọn sau đây thường có tính đúc tốt nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Ứng dụng nào dưới đây thường sử dụng vật liệu nhựa nhiệt cứng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tại sao vật liệu gốm sứ kỹ thuật lại được sử dụng rộng rãi trong các bộ phận chịu mài mòn và nhiệt độ rất cao, ví dụ như trong động cơ tên lửa hoặc dụng cụ cắt gọt tốc độ cao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi lựa chọn vật liệu cho một chi tiết cần chịu lực uốn lớn, tính chất cơ học nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: So với kim loại, vật liệu polyme (nhựa) thường có những ưu điểm chung nào dưới đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một chi tiết máy làm việc trong môi trường hóa chất ăn mòn và cần cách điện tốt. Vật liệu nào trong các nhóm đã học là lựa chọn phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Vật liệu compozit nền hữu cơ (ví dụ: nhựa gia cường sợi thủy tinh) thường được ứng dụng trong các lĩnh vực nào dưới đây nhờ ưu điểm về khối lượng nhẹ, độ bền riêng cao và khả năng chống ăn mòn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Độ cứng Brinen (HB) được xác định bằng cách ấn một viên bi thép hoặc cacbua có đường kính xác định vào bề mặt vật liệu dưới một lực nhất định. Giá trị HB được tính dựa trên:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một vật liệu có giới hạn bền kéo cao nhưng độ dãn dài tương đối gần bằng 0. Khi chịu tải trọng kéo tăng dần, vật liệu này có xu hướng:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Vật liệu nào trong các loại sau đây có khả năng chịu nhiệt độ làm việc cao nhất trong điều kiện bình thường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi cần chế tạo các chi tiết có hình dạng phức tạp, mỏng và yêu cầu độ bền vừa phải, vật liệu nào trong nhóm hữu cơ thường được ưu tiên sử dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: So sánh tính chất giữa vật liệu vô cơ và vật liệu hữu cơ, nhận định nào sau đây là SAI?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một trục quay chịu tải trọng xoắn và uốn động. Để đảm bảo trục không bị gãy do mỏi, vật liệu chế tạo cần có tính chất nào tốt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Vật liệu compozit nền là kim loại (MMC - Metal Matrix Composites) kết hợp ưu điểm của nền kim loại và cốt gia cường. Ưu điểm nổi bật nhất của loại compozit này so với kim loại truyền thống là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi thử độ cứng Rockwell (HRC), người ta sử dụng mũi thử là một viên kim cương hình côn hoặc một viên bi thép. Giá trị HRC được đọc trực tiếp trên máy đo và phản ánh:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một chi tiết cần chịu tải trọng va đập lớn và đột ngột (ví dụ: búa, nhíp ô tô). Tính chất cơ học nào của vật liệu là quan trọng nhất cần xem xét?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Nhựa nhiệt dẻo (Thermoplastics) có thể được nung chảy và định hình lại nhiều lần mà không bị thay đổi đáng kể tính chất hóa học. Đặc điểm này mang lại lợi thế gì trong sản xuất và tiêu dùng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Vật liệu compozit nền hữu cơ và compozit nền kim loại đều là vật liệu compozit. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chúng nằm ở thành phần nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tại sao gang xám lại được sử dụng phổ biến để chế tạo thân máy, bệ máy công cụ hoặc các chi tiết yêu cầu khả năng chịu nén và hấp thụ rung động tốt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một vật liệu được mô tả là có độ cứng HV rất cao (ví dụ > 1000 HV). Loại vật liệu nào trong các nhóm đã học có khả năng đạt được mức độ cứng này và thường được dùng làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khả năng chống lại sự biến dạng dẻo của lớp bề mặt vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực được gọi là tính chất cơ học nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi thiết kế một sản phẩm yêu cầu vừa nhẹ, vừa bền, vừa có khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt, loại vật liệu compozit nào thường là lựa chọn tối ưu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn vật liệu để chế tạo một chi tiết máy chịu tải trọng kéo lớn và yêu cầu biến dạng dẻo trước khi đứt để dễ phát hiện hỏng hóc, tính chất cơ học nào của vật liệu cần được ưu tiên xem xét?

  • A. Độ cứng
  • B. Độ bền và độ dẻo
  • C. Độ bền và độ giòn
  • D. Độ cứng và độ giòn

Câu 2: Một chi tiết máy yêu cầu khả năng chống mài mòn tốt trên bề mặt làm việc. Tính chất cơ học nào của vật liệu là quan trọng nhất trong trường hợp này?

  • A. Độ dẻo
  • B. Giới hạn bền kéo
  • C. Độ cứng
  • D. Độ bền nén

Câu 3: Thang đo độ cứng Brinen (HB) thường được sử dụng để đo độ cứng của loại vật liệu nào?

  • A. Vật liệu có độ cứng thấp và trung bình (ví dụ: kim loại mềm, thép chưa tôi)
  • B. Vật liệu có độ cứng rất cao (ví dụ: hợp kim cứng, gốm)
  • C. Vật liệu có lớp bề mặt mỏng được làm cứng (ví dụ: các lớp phủ)
  • D. Chỉ dùng cho vật liệu phi kim loại

Câu 4: Sự khác biệt cơ bản giữa gang và thép là gì?

  • A. Gang có chứa carbon, còn thép thì không.
  • B. Gang là hợp kim của sắt và nhôm, còn thép là hợp kim của sắt và carbon.
  • C. Gang có hàm lượng carbon dưới 2.14%, còn thép có hàm lượng carbon trên 2.14%.
  • D. Gang có hàm lượng carbon trên 2.14%, còn thép có hàm lượng carbon dưới 2.14%.

Câu 5: Tại sao gang xám thường được sử dụng để chế tạo vỏ máy, bệ máy?

  • A. Gang xám có độ dẻo và độ bền kéo rất cao.
  • B. Gang xám có tính đúc tốt, giá thành rẻ và khả năng giảm chấn rung động.
  • C. Gang xám có khả năng chống ăn mòn hóa học tuyệt vời.
  • D. Gang xám có độ cứng rất thấp, dễ gia công cắt gọt.

Câu 6: Để chế tạo các chi tiết chịu tải trọng động lớn, yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu va đập tốt (ví dụ: trục khuỷu, thanh truyền), loại vật liệu kim loại đen nào thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Thép hợp kim
  • B. Gang trắng
  • C. Gang xám
  • D. Gang cầu

Câu 7: Kim loại màu nào có đặc tính nhẹ, dẫn điện, dẫn nhiệt tốt và chống ăn mòn trong môi trường khí quyển, thường được dùng làm vỏ máy bay, dây dẫn điện?

  • A. Đồng
  • B. Kẽm
  • C. Nhôm
  • D. Chì

Câu 8: Hợp kim đồng nào có độ bền, độ cứng cao hơn đồng nguyên chất, chống ăn mòn tốt và thường được dùng để chế tạo bánh răng, bạc lót, lò xo?

  • A. Đồng thau (hợp kim Cu-Zn)
  • B. Đồng thanh (hợp kim Cu-Sn hoặc Cu-Al, Cu-Be...)
  • C. Đồng niken
  • D. Đồng nguyên chất

Câu 9: Vật liệu phi kim loại nào có đặc điểm nhẹ, dẻo dai, dễ gia công bằng phương pháp ép, đúc, thường được dùng để chế tạo các bộ phận có hình dạng phức tạp, cách điện tốt?

  • A. Chất dẻo
  • B. Gốm sứ
  • C. Cao su
  • D. Thủy tinh

Câu 10: So sánh nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt cứng về khả năng tái chế và phản ứng với nhiệt độ. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Nhựa nhiệt dẻo không thể tái chế, nhựa nhiệt cứng có thể tái chế nhiều lần.
  • B. Nhựa nhiệt dẻo bị mềm ra khi nung nóng và cứng lại khi làm nguội (quá trình thuận nghịch), nhựa nhiệt cứng bị phân hủy khi nung nóng (quá trình không thuận nghịch).
  • C. Nhựa nhiệt dẻo có thể nung chảy và định hình lại (có thể tái chế), nhựa nhiệt cứng không thể nung chảy mà bị phân hủy ở nhiệt độ cao (khó tái chế).
  • D. Cả hai loại nhựa đều không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ.

Câu 11: Vật liệu composite là gì?

  • A. Là hợp kim của hai hay nhiều kim loại.
  • B. Là vật liệu chỉ bao gồm các polyme tổng hợp.
  • C. Là vật liệu chỉ bao gồm các vật liệu gốm sứ.
  • D. Là vật liệu được tạo thành từ hai hay nhiều loại vật liệu khác nhau có tính chất khác biệt, kết hợp lại tạo ra vật liệu mới có tính chất vượt trội.

Câu 12: Ưu điểm nổi bật của vật liệu composite so với các vật liệu truyền thống (kim loại, nhựa nguyên chất) là gì?

  • A. Có tỷ lệ độ bền/khối lượng riêng cao, khả năng chống ăn mòn tốt, tính linh hoạt trong thiết kế.
  • B. Giá thành luôn rẻ hơn và dễ gia công hơn.
  • C. Khả năng chịu nhiệt độ rất cao (luôn cao hơn kim loại).
  • D. Độ cứng rất thấp, dễ uốn cong.

Câu 13: Một kỹ sư cần chọn vật liệu để chế tạo vỏ tàu cao tốc, yêu cầu vật liệu phải nhẹ, độ bền cao, chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển. Loại vật liệu nào trong số dưới đây là phù hợp nhất?

  • A. Thép carbon
  • B. Gang xám
  • C. Đồng thau
  • D. Vật liệu composite nền polyme gia cường sợi thủy tinh

Câu 14: Đặc tính nào sau đây KHÔNG phải là đặc tính chung của vật liệu kim loại?

  • A. Dẫn điện, dẫn nhiệt tốt.
  • B. Có ánh kim.
  • C. Độ bền kéo thường thấp hơn độ bền nén.
  • D. Có tính dẻo (trừ một số trường hợp đặc biệt).

Câu 15: Gốm sứ kỹ thuật được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao, chống mài mòn và ăn mòn hóa học. Tính chất nổi bật nào của gốm sứ giải thích cho các ứng dụng này?

  • A. Độ bền nhiệt, độ cứng và khả năng chống ăn mòn hóa học cao.
  • B. Độ dẻo cao, dễ gia công bằng phương pháp biến dạng dẻo.
  • C. Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
  • D. Khối lượng riêng thấp hơn kim loại rất nhiều.

Câu 16: Khi thử độ bền kéo của một mẫu vật liệu, người ta đo được lực lớn nhất mà mẫu chịu được trước khi đứt. Đại lượng này được gọi là gì?

  • A. Giới hạn chảy
  • B. Giới hạn bền kéo
  • C. Độ dãn dài tương đối
  • D. Độ cứng Brinen

Câu 17: Độ dẻo của vật liệu được đặc trưng bởi các đại lượng nào?

  • A. Giới hạn bền kéo và giới hạn chảy
  • B. Độ cứng Brinen và độ cứng Rocven
  • C. Độ dãn dài tương đối và độ thắt tỉ đối
  • D. Độ bền nén và độ bền uốn

Câu 18: Vật liệu nào sau đây có độ dẻo thấp nhất trong điều kiện bình thường?

  • A. Gang trắng
  • B. Thép carbon thấp
  • C. Đồng nguyên chất
  • D. Nhôm nguyên chất

Câu 19: Phương pháp đo độ cứng Rocven (HRC) thường được áp dụng cho loại vật liệu nào?

  • A. Vật liệu rất mềm (ví dụ: cao su)
  • B. Vật liệu có độ cứng thấp (ví dụ: gang xám)
  • C. Vật liệu có độ cứng trung bình nhưng không quá cao (ví dụ: thép chưa tôi)
  • D. Vật liệu có độ cứng trung bình đến cao (ví dụ: thép đã tôi, hợp kim cứng)

Câu 20: Kim loại màu nào có tính hàn kém nhất trong các kim loại màu thông dụng?

  • A. Đồng
  • B. Kẽm
  • C. Nhôm
  • D. Thiếc

Câu 21: Tại sao thép hợp kim lại có tính chất vượt trội hơn thép carbon thông thường trong nhiều ứng dụng kỹ thuật?

  • A. Thép hợp kim có hàm lượng carbon cao hơn nhiều.
  • B. Việc bổ sung các nguyên tố hợp kim (như Crom, Niken, Molipden, Vanadi...) giúp cải thiện độ bền, độ cứng, khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt.
  • C. Thép hợp kim luôn nhẹ hơn thép carbon.
  • D. Thép hợp kim luôn rẻ hơn thép carbon.

Câu 22: Vật liệu nào sau đây thuộc nhóm vật liệu vô cơ?

  • A. Nhựa PVC
  • B. Cao su tự nhiên
  • C. Gỗ
  • D. Gốm sứ Alumina (Al₂O₃)

Câu 23: Vật liệu compozit nền kim loại thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao và độ bền vượt trội. Nền kim loại trong loại compozit này có vai trò gì?

  • A. Liên kết các cốt liệu gia cường, chịu tải chính, truyền nhiệt tốt.
  • B. Chỉ có vai trò làm nhẹ vật liệu.
  • C. Chỉ có vai trò cách điện.
  • D. Chỉ có vai trò chống ăn mòn.

Câu 24: Khi so sánh tính công nghệ của gang và thép, nhận định nào sau đây là không chính xác?

  • A. Gang có tính đúc tốt hơn thép.
  • B. Thép có tính hàn tốt hơn gang (đặc biệt là gang trắng).
  • C. Gang có tính biến dạng dẻo (rèn, cán, kéo sợi) tốt hơn thép.
  • D. Gang xám có tính cắt gọt tốt hơn nhiều loại thép.

Câu 25: Một chi tiết máy hoạt động trong môi trường hóa chất ăn mòn mạnh và nhiệt độ tương đối cao. Vật liệu nào trong các lựa chọn sau đây có khả năng đáp ứng tốt nhất yêu cầu này?

  • A. Thép carbon thường
  • B. Thép không gỉ (Inox)
  • C. Gang xám
  • D. Đồng thau

Câu 26: Vật liệu nào dưới đây là ví dụ điển hình của vật liệu composite nền hữu cơ?

  • A. Nhựa epoxy gia cường sợi carbon (Carbon Fiber Reinforced Polymer - CFRP)
  • B. Hợp kim nhôm gia cường hạt gốm
  • C. Gang hợp kim
  • D. Gốm sứ chịu lửa

Câu 27: Tính chất nào của vật liệu liên quan đến khả năng chống lại biến dạng dẻo hoặc phá hủy dưới tác dụng của ngoại lực?

  • A. Độ dẻo
  • B. Độ cứng
  • C. Độ bền
  • D. Tính công nghệ

Câu 28: Trong kỹ thuật cơ khí, việc lựa chọn vật liệu cho một chi tiết cụ thể cần dựa trên những yếu tố chính nào?

  • A. Chỉ cần xem xét độ cứng và giá thành.
  • B. Chỉ cần xem xét tính đúc và tính hàn.
  • C. Chỉ cần xem xét màu sắc và khối lượng riêng.
  • D. Các yêu cầu về tính năng làm việc của chi tiết, điều kiện làm việc, tính công nghệ và hiệu quả kinh tế.

Câu 29: Khả năng của vật liệu chống lại sự biến dạng dẻo của lớp bề mặt dưới tác dụng của ngoại lực (thường là lực ấn hoặc lực cào) được gọi là gì?

  • A. Độ bền
  • B. Độ cứng
  • C. Độ dẻo
  • D. Độ dai va đập

Câu 30: Vật liệu nào dưới đây thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết có hình dạng phức tạp bằng phương pháp đúc, nhưng có nhược điểm là giòn và khó hàn?

  • A. Gang
  • B. Thép carbon
  • C. Nhôm hợp kim
  • D. Đồng thanh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi lựa chọn vật liệu để chế tạo một chi tiết máy chịu tải trọng kéo lớn và yêu cầu biến dạng dẻo trước khi đứt để dễ phát hiện hỏng hóc, tính chất cơ học nào của vật liệu cần được ưu tiên xem xét?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một chi tiết máy yêu cầu khả năng chống mài mòn tốt trên bề mặt làm việc. Tính chất cơ học nào của vật liệu là quan trọng nhất trong trường hợp này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Thang đo độ cứng Brinen (HB) thường được sử dụng để đo độ cứng của loại vật liệu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Sự khác biệt cơ bản giữa gang và thép là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tại sao gang xám thường được sử dụng để chế tạo vỏ máy, bệ máy?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Để chế tạo các chi tiết chịu tải trọng động lớn, yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu va đập tốt (ví dụ: trục khuỷu, thanh truyền), loại vật liệu kim loại đen nào thường được ưu tiên sử dụng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Kim loại màu nào có đặc tính nhẹ, dẫn điện, dẫn nhiệt tốt và chống ăn mòn trong môi trường khí quyển, thường được dùng làm vỏ máy bay, dây dẫn điện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hợp kim đồng nào có độ bền, độ cứng cao hơn đồng nguyên chất, chống ăn mòn tốt và thường được dùng để chế tạo bánh răng, bạc lót, lò xo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Vật liệu phi kim loại nào có đặc điểm nhẹ, dẻo dai, dễ gia công bằng phương pháp ép, đúc, thường được dùng để chế tạo các bộ phận có hình dạng phức tạp, cách điện tốt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: So sánh nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt cứng về khả năng tái chế và phản ứng với nhiệt độ. Nhận định nào sau đây là đúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Vật liệu composite là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Ưu điểm nổi bật của vật liệu composite so với các vật liệu truyền thống (kim loại, nhựa nguyên chất) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một kỹ sư cần chọn vật liệu để chế tạo vỏ tàu cao tốc, yêu cầu vật liệu phải nhẹ, độ bền cao, chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển. Loại vật liệu nào trong số dưới đây là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đặc tính nào sau đây KHÔNG phải là đặc tính chung của vật liệu kim loại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Gốm sứ kỹ thuật được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao, chống mài mòn và ăn mòn hóa học. Tính chất nổi bật nào của gốm sứ giải thích cho các ứng dụng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi thử độ bền kéo của một mẫu vật liệu, người ta đo được lực lớn nhất mà mẫu chịu được trước khi đứt. Đại lượng này được gọi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Độ dẻo của vật liệu được đặc trưng bởi các đại lượng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Vật liệu nào sau đây có độ dẻo thấp nhất trong điều kiện bình thường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phương pháp đo độ cứng Rocven (HRC) thường được áp dụng cho loại vật liệu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Kim loại màu nào có tính hàn kém nhất trong các kim loại màu thông dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao thép hợp kim lại có tính chất vượt trội hơn thép carbon thông thường trong nhiều ứng dụng kỹ thuật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Vật liệu nào sau đây thuộc nhóm vật liệu vô cơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Vật liệu compozit nền kim loại thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao và độ bền vượt trội. Nền kim loại trong loại compozit này có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi so sánh tính công nghệ của gang và thép, nhận định nào sau đây là không chính xác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một chi tiết máy hoạt động trong môi trường hóa chất ăn mòn mạnh và nhiệt độ tương đối cao. Vật liệu nào trong các lựa chọn sau đây có khả năng đáp ứng tốt nhất yêu cầu này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Vật liệu nào dưới đây là ví dụ điển hình của vật liệu composite nền hữu cơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tính chất nào của vật liệu liên quan đến khả năng chống lại biến dạng dẻo hoặc phá hủy dưới tác dụng của ngoại lực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong kỹ thuật cơ khí, việc lựa chọn vật liệu cho một chi tiết cụ thể cần dựa trên những yếu tố chính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khả năng của vật liệu chống lại sự biến dạng dẻo của lớp bề mặt dưới tác dụng của ngoại lực (thường là lực ấn hoặc lực cào) được gọi là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Vật liệu nào dưới đây thường được sử d??ng để chế tạo các chi tiết có hình dạng phức tạp bằng phương pháp đúc, nhưng có nhược điểm là giòn và khó hàn?

Viết một bình luận