Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi lựa chọn vật liệu để chế tạo một chi tiết máy chịu tải trọng động lớn và yêu cầu khả năng biến dạng mà không bị phá hủy đột ngột, tính chất cơ học nào của vật liệu cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?
- A. Độ bền
- B. Độ dẻo
- C. Độ cứng
- D. Độ bền nhiệt
Câu 2: Một kỹ sư cần chọn vật liệu cho trục quay của một động cơ làm việc ở nhiệt độ cao (khoảng 900°C). Dựa trên các loại vật liệu cơ khí thông dụng được học, nhóm vật liệu nào có khả năng đáp ứng yêu cầu về độ bền nhiệt trong điều kiện này?
- A. Vật liệu hữu cơ (nhựa nhiệt dẻo)
- B. Vật liệu compozit nền vật liệu hữu cơ
- C. Vật liệu vô cơ
- D. Vật liệu compozit nền kim loại
Câu 3: Trong thử nghiệm kéo vật liệu, giới hạn bền kéo (Tensile Strength) là chỉ số đặc trưng cho tính chất cơ học nào?
- A. Độ bền
- B. Độ dẻo
- C. Độ cứng
- D. Độ dai va đập
Câu 4: Độ dãn dài tương đối (%) là một thông số được đo trong thử nghiệm kéo. Chỉ số này đặc trưng cho tính chất cơ học nào của vật liệu?
- A. Độ bền
- B. Độ dẻo
- C. Độ cứng
- D. Giới hạn chảy
Câu 5: Khi cần đo độ cứng của một chi tiết làm bằng thép đã tôi cứng, phương pháp đo độ cứng nào sau đây (với đơn vị tương ứng) thường được sử dụng để cho kết quả chính xác và phù hợp?
- A. HB (Brinell)
- B. Shore A
- C. HRC (Rockwell C)
- D. HV (Vickers)
Câu 6: Vật liệu nào sau đây thuộc nhóm vật liệu hữu cơ và có đặc điểm là mềm dẻo ở nhiệt độ nhất định và cứng lại khi nguội, có thể tái chế nhiều lần bằng cách nung chảy?
- A. Nhựa nhiệt dẻo
- B. Nhựa nhiệt cứng
- C. Vật liệu compozit nền hữu cơ
- D. Cao su lưu hóa
Câu 7: Chi tiết nào trong các lựa chọn sau đây thường được chế tạo từ nhựa nhiệt cứng (Thermosetting plastics) nhờ khả năng chịu nhiệt, cách điện và độ bền cơ học tương đối cao sau khi đóng rắn?
- A. Vỏ chai nước ngọt
- B. Màng bọc thực phẩm
- C. Ống dẫn nước PVC
- D. Tấm lắp cầu dao điện
Câu 8: Vật liệu compozit là sự kết hợp của ít nhất hai loại vật liệu có tính chất khác nhau nhằm mục đích gì?
- A. Giảm giá thành sản xuất
- B. Tăng khối lượng riêng của vật liệu
- C. Tạo ra vật liệu mới có tính chất tổng hợp ưu việt hơn các thành phần
- D. Chỉ để thay thế các vật liệu truyền thống
Câu 9: So sánh vật liệu vô cơ và vật liệu hữu cơ, đặc điểm nào sau đây là đúng về vật liệu vô cơ?
- A. Có độ dẻo và độ dai va đập cao hơn
- B. Có độ bền nhiệt cao hơn đáng kể
- C. Luôn nhẹ hơn vật liệu hữu cơ
- D. Dễ gia công bằng phương pháp đúc chảy
Câu 10: Một nhà thiết kế đang xem xét vật liệu cho cánh quạt của tuabin gió, yêu cầu vật liệu phải nhẹ, độ bền cao, và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt. Loại vật liệu compozit nào sau đây có khả năng phù hợp nhất cho ứng dụng này?
- A. Compozit nền vật liệu hữu cơ
- B. Compozit nền kim loại
- C. Vật liệu vô cơ
- D. Hợp kim thép đặc biệt
Câu 11: Khả năng chống lại biến dạng dẻo của lớp bề mặt vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực (như xuyên, ấn, mài) được gọi là tính chất cơ học nào?
- A. Độ bền
- B. Độ dẻo
- C. Độ cứng
- D. Độ dai
Câu 12: Tại sao vật liệu compozit nền kim loại lại được sử dụng trong các ứng dụng hàng không, vũ trụ hoặc chế tạo động cơ làm việc ở nhiệt độ cao?
- A. Vì chúng có giá thành rất rẻ và dễ gia công.
- B. Vì chúng có độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt và khối lượng riêng tương đối thấp.
- C. Vì chúng có độ dẻo rất cao, dễ uốn cong.
- D. Vì chúng là vật liệu cách điện tuyệt vời.
Câu 13: Vật liệu vô cơ, trong bối cảnh vật liệu cơ khí, thường bao gồm những nhóm vật liệu nào?
- A. Gốm kỹ thuật, thủy tinh, xi măng
- B. Nhựa, cao su, sợi tổng hợp
- C. Thép, gang, nhôm, đồng
- D. Gỗ, tre, nứa
Câu 14: So sánh nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt cứng, đặc điểm nào chỉ có ở nhựa nhiệt cứng?
- A. Có thể làm mềm bằng nhiệt và định hình lại.
- B. Thường có khối lượng riêng thấp.
- C. Được sử dụng rộng rãi trong đời sống.
- D. Không thể nung chảy và định hình lại sau khi đóng rắn.
Câu 15: Chi tiết máy nào sau đây có thể được chế tạo từ vật liệu có độ dẻo cao để đảm bảo an toàn khi chịu tải trọng quá lớn, tránh nứt gãy đột ngột?
- A. Móc cẩu
- B. Mũi khoan
- C. Bánh răng
- D. Vỏ điện thoại
Câu 16: Một loại vật liệu có chỉ số độ cứng Brinell (HB) thấp (ví dụ: 150 HB). Điều này cho thấy vật liệu đó có đặc điểm gì so với vật liệu có chỉ số HB cao hơn?
- A. Độ bền kéo cao hơn
- B. Mềm hơn (dễ bị biến dạng bề mặt hơn)
- C. Khả năng chịu nhiệt cao hơn
- D. Độ dòn cao hơn
Câu 17: Ứng dụng nào sau đây là điển hình của vật liệu vô cơ trong ngành cơ khí?
- A. Đá mài hoặc lưỡi cắt gốm
- B. Vỏ máy bay
- C. Ống nhựa PVC
- D. Dây cáp điện
Câu 18: Khi thiết kế một chi tiết cần độ bền cao, khối lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất, vật liệu compozit nền hữu cơ (như nhựa cốt sợi carbon) là lựa chọn phù hợp. Phân tích lý do tại sao vật liệu này lại đáp ứng được các yêu cầu đó.
- A. Vì nhựa nền có độ cứng rất cao và sợi carbon giúp chống rỉ sét.
- B. Vì chúng rất dẻo và có thể chịu nhiệt độ cực cao.
- C. Vì chúng có độ bền riêng cao, khối lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn tốt.
- D. Vì chúng dễ gia công và có giá thành thấp.
Câu 19: Vật liệu nào sau đây, thuộc nhóm vật liệu hữu cơ, thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết như bánh răng nhỏ, ổ trượt, hoặc vỏ máy cần độ bền, độ dai và khả năng chống mài mòn nhất định?
- A. Nhựa nhiệt dẻo
- B. Nhựa nhiệt cứng
- C. Cao su
- D. Vật liệu compozit nền hữu cơ
Câu 20: Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá khả năng chống lại biến dạng dẻo của vật liệu dưới tác dụng của lực ấn từ một đầu nhọn hình kim cương?
- A. HB (Brinell)
- B. HRC (Rockwell C)
- C. Độ dãn dài tương đối
- D. HV (Vickers)
Câu 21: Một chi tiết máy làm việc trong môi trường có rung động và va đập liên tục. Tính chất cơ học nào của vật liệu là quan trọng nhất để chi tiết không bị nứt gãy đột ngột dưới tác dụng của các tải trọng này?
- A. Độ cứng
- B. Độ bền nén
- C. Độ dai va đập
- D. Giới hạn chảy
Câu 22: Tại sao gang xám thường có độ dẻo thấp và dễ gãy hơn thép, mặc dù cả hai đều là hợp kim của sắt và carbon?
- A. Vì gang xám có mật độ cao hơn thép.
- B. Vì carbon trong gang xám tồn tại chủ yếu dưới dạng graphit làm suy yếu cấu trúc.
- C. Vì gang xám được tôi cứng ở nhiệt độ cao hơn thép.
- D. Vì gang xám chứa nhiều nguyên tố hợp kim hơn thép.
Câu 23: Một bộ phận cần chịu tải trọng kéo lớn nhưng không yêu cầu biến dạng đáng kể trước khi hỏng. Chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá khả năng chịu tải của vật liệu trong trường hợp này?
- A. Giới hạn bền kéo
- B. Độ dãn dài tương đối
- C. Độ cứng Brinell
- D. Giới hạn chảy
Câu 24: So sánh độ bền nhiệt của vật liệu compozit nền hữu cơ và vật liệu compozit nền kim loại, nhận định nào sau đây là đúng?
- A. Độ bền nhiệt của compozit nền hữu cơ cao hơn.
- B. Độ bền nhiệt của compozit nền kim loại cao hơn.
- C. Độ bền nhiệt của cả hai loại là như nhau.
- D. Không thể so sánh vì chúng có cấu trúc khác nhau.
Câu 25: Khi cần chế tạo một lớp phủ bề mặt cho chi tiết máy để tăng khả năng chống mài mòn, tính chất cơ học nào của lớp phủ này là quan trọng nhất?
- A. Độ cứng
- B. Độ dẻo
- C. Độ bền kéo
- D. Độ dai va đập
Câu 26: Vật liệu nào sau đây, thuộc nhóm vật liệu hữu cơ, được sử dụng phổ biến để chế tạo các sản phẩm như chai nhựa, màng bọc, ống nước nhờ tính linh hoạt, dễ gia công, và giá thành tương đối thấp?
- A. Nhựa nhiệt dẻo
- B. Nhựa nhiệt cứng
- C. Cao su lưu hóa
- D. Vật liệu compozit nền hữu cơ
Câu 27: Khả năng của vật liệu chống lại biến dạng dẻo hoặc phá hủy dưới tác dụng của ngoại lực được gọi chung là gì?
- A. Độ cứng
- B. Độ bền
- C. Độ dẻo
- D. Độ dai
Câu 28: Vật liệu compozit nền nào thường được gia cường bằng các loại sợi như sợi thủy tinh, sợi carbon, sợi aramid để tăng cường độ bền và độ cứng?
- A. Vật liệu compozit nền vật liệu hữu cơ
- B. Vật liệu compozit nền kim loại
- C. Vật liệu compozit nền vô cơ
- D. Cả ba loại trên
Câu 29: Tại sao vật liệu vô cơ (như gốm kỹ thuật) lại được sử dụng làm vật liệu cách điện trong các ứng dụng nhiệt độ cao?
- A. Vì chúng có độ dẻo cao.
- B. Vì chúng dễ gia công.
- C. Vì chúng có khối lượng riêng thấp.
- D. Vì chúng có độ bền nhiệt cao và tính cách điện tốt ở nhiệt độ cao.
Câu 30: Trong các đơn vị đo độ cứng thông dụng (HB, HRC, HV), đơn vị nào thường được sử dụng để đo độ cứng của các vật liệu rất cứng hoặc các lớp bề mặt mỏng đã qua xử lý nhiệt?
- A. HB (Brinell)
- B. HRC (Rockwell C)
- C. HV (Vickers)
- D. Shore D