12+ Đề Trắc Nghiệm Công Nghệ 11 Bài 16: Công Nghệ Chế Tạo Phôi Có Đáp Án

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi cần chế tạo một chi tiết máy có hình dạng phức tạp, nhiều hốc và kích thước lớn, phương pháp chế tạo phôi nào sau đây thường là lựa chọn ưu tiên hàng đầu?

  • A. Phương pháp đúc
  • B. Phương pháp gia công áp lực (rèn)
  • C. Phương pháp hàn
  • D. Phương pháp gia công cắt gọt

Câu 2: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, bước "Tiến hành làm khuôn" bao gồm những công việc chính nào?

  • A. Nấu chảy kim loại và rót vào khuôn.
  • B. Thiết kế mẫu và chọn vật liệu làm khuôn.
  • C. Đặt mẫu, làm lòng khuôn và hệ thống rót bằng hỗn hợp làm khuôn.
  • D. Kiểm tra chất lượng vật đúc sau khi nguội.

Câu 3: Một chi tiết phôi được chế tạo bằng phương pháp rèn tự do. So với phương pháp đúc, phôi rèn tự do thường có ưu điểm nổi bật nào về cấu trúc vật liệu?

  • A. Độ chính xác kích thước cao hơn.
  • B. Cơ tính (độ bền, độ dẻo dai) được nâng cao.
  • C. Khả năng chế tạo các hình dạng phức tạp dễ dàng hơn.
  • D. Chi phí sản xuất cho số lượng lớn thường thấp hơn.

Câu 4: Tại sao trong phương pháp hàn hồ quang tay, que hàn lại được bọc một lớp thuốc bọc?

  • A. Giúp que hàn dẫn điện tốt hơn.
  • B. Làm tăng tốc độ nóng chảy của kim loại.
  • C. Giúp mối hàn nguội nhanh hơn.
  • D. Bảo vệ kim loại lỏng vùng hàn khỏi bị oxy hóa và nitơ hóa.

Câu 5: Khi chế tạo phôi bằng phương pháp đúc, hiện tượng vật đúc bị "rỗ khí" (lỗ rỗng bên trong) thường xảy ra do nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Khí trong kim loại lỏng hoặc trong khuôn không thoát ra kịp khi kim loại đông đặc.
  • B. Kim loại lỏng được rót vào khuôn quá nhanh.
  • C. Nhiệt độ rót kim loại quá thấp.
  • D. Sử dụng vật liệu làm khuôn có độ bền cao.

Câu 6: Phương pháp dập thể tích (một dạng của gia công áp lực) khác với rèn tự do ở điểm cơ bản nào?

  • A. Nhiệt độ gia công cao hơn.
  • B. Sử dụng khuôn dập để định hình chi tiết.
  • C. Chỉ áp dụng cho kim loại màu.
  • D. Tạo ra phôi có độ chính xác thấp hơn.

Câu 7: Phôi hàn được tạo ra bằng cách nối các chi tiết kim loại lại với nhau. Nhược điểm đáng lưu ý của phương pháp hàn, đặc biệt là khi hàn các chi tiết lớn hoặc mỏng, là gì?

  • A. Không thể nối được các loại kim loại khác nhau.
  • B. Chỉ áp dụng cho các chi tiết nhỏ.
  • C. Tốn nhiều kim loại nguyên liệu.
  • D. Dễ gây biến dạng nhiệt (cong, vênh, nứt).

Câu 8: Giả sử bạn cần chế tạo hàng loạt (số lượng rất lớn) các chi tiết phôi có hình dạng tương đối đơn giản nhưng yêu cầu độ chính xác kích thước khá cao và bề mặt nhẵn. Phương pháp nào trong số các phương pháp chế tạo phôi được học có khả năng đáp ứng tốt nhất yêu cầu này về năng suất và độ chính xác?

  • A. Đúc trong khuôn cát.
  • B. Dập thể tích.
  • C. Rèn tự do.
  • D. Hàn hồ quang tay.

Câu 9: Trong phương pháp đúc, "lòng khuôn" là gì và nó đóng vai trò quyết định như thế nào đến sản phẩm cuối cùng?

  • A. Là không gian rỗng bên trong khuôn có hình dạng và kích thước của vật đúc.
  • B. Là đường dẫn để kim loại lỏng chảy vào khuôn.
  • C. Là phần chứa vật liệu làm khuôn.
  • D. Là bộ phận giúp khí thoát ra khỏi khuôn.

Câu 10: Khi so sánh phương pháp hàn hồ quang tay và hàn hơi, điểm khác biệt chính về nguồn nhiệt sử dụng là gì?

  • A. Cả hai đều dùng nhiệt từ phản ứng cháy của khí.
  • B. Hàn hồ quang dùng nhiệt từ ma sát, hàn hơi dùng nhiệt từ điện.
  • C. Hàn hồ quang dùng nhiệt từ hồ quang điện, hàn hơi dùng nhiệt từ phản ứng cháy của khí.
  • D. Cả hai đều dùng nhiệt từ dòng điện chạy qua vật hàn.

Câu 11: Một trong những ưu điểm của phương pháp đúc là có thể tạo ra các chi tiết từ "hầu hết các kim loại và hợp kim". Điều này có ý nghĩa gì trong lựa chọn vật liệu cho sản phẩm?

  • A. Chỉ đúc được các kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp.
  • B. Cho phép lựa chọn đa dạng các loại vật liệu kim loại phù hợp với yêu cầu sản phẩm.
  • C. Không thể đúc được các hợp kim phức tạp.
  • D. Giới hạn nghiêm ngặt loại vật liệu có thể sử dụng.

Câu 12: Để chế tạo một trục khuỷu động cơ ô tô (một chi tiết yêu cầu độ bền và độ dẻo dai cao), phương pháp chế tạo phôi nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng và tại sao?

  • A. Đúc trong khuôn cát, vì dễ tạo hình phức tạp.
  • B. Hàn hơi, vì chi phí thấp.
  • C. Dập thể tích, vì cải thiện cơ tính vật liệu.
  • D. Gia công cắt gọt trực tiếp từ phôi thỏi, vì độ chính xác cao.

Câu 13: Trong quy trình đúc khuôn cát, bước "Chuẩn bị vật liệu nấu" bao gồm những công việc gì?

  • A. Làm sạch mẫu và vật liệu làm khuôn.
  • B. Nén chặt hỗn hợp cát vào khuôn.
  • C. Rút mẫu ra khỏi khuôn.
  • D. Tính toán lượng kim loại cần nấu và chuẩn bị nguyên liệu.

Câu 14: Khi sử dụng phương pháp hàn hơi, việc điều chỉnh tỉ lệ giữa khí axetilen và oxy trong ngọn lửa hàn có ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của quá trình hàn?

  • A. Loại ngọn lửa hàn và nhiệt độ ngọn lửa.
  • B. Tốc độ làm nguội của mối hàn.
  • C. Độ dày của thuốc bọc que hàn.
  • D. Lượng kim loại đắp thêm.

Câu 15: Phương pháp rèn tự do thường được áp dụng để chế tạo các loại phôi nào?

  • A. Chi tiết có hình dạng phức tạp, độ chính xác cao.
  • B. Phôi có hình dạng đơn giản, kích thước lớn, sản xuất đơn chiếc hoặc số lượng ít.
  • C. Các chi tiết mỏng, yêu cầu bề mặt nhẵn.
  • D. Chỉ dùng để sửa chữa các chi tiết bị hỏng.

Câu 16: Để nâng cao độ chính xác kích thước và chất lượng bề mặt cho vật đúc, người ta có thể sử dụng các phương pháp đúc đặc biệt như đúc trong khuôn kim loại hoặc đúc áp lực thay vì đúc trong khuôn cát. Điều này cho thấy yếu tố nào là quan trọng nhất khi lựa chọn công nghệ đúc?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào loại kim loại được đúc.
  • B. Chủ yếu dựa vào khối lượng của vật đúc.
  • C. Đơn giản là phương pháp nào có chi phí thấp nhất.
  • D. Phụ thuộc vào các yêu cầu kỹ thuật của vật đúc (độ chính xác, chất lượng bề mặt) và điều kiện sản xuất (số lượng, năng suất).

Câu 17: Khi hàn các tấm thép mỏng bằng phương pháp hàn hồ quang tay, người thợ hàn cần lưu ý điều gì để hạn chế tối đa hiện tượng cháy thủng hoặc biến dạng lớn?

  • A. Điều chỉnh dòng hàn thấp, tốc độ hàn nhanh và có thể hàn ngắt quãng.
  • B. Sử dụng que hàn có đường kính lớn nhất có thể.
  • C. Tăng cường độ dòng hàn để mối hàn ngấu sâu hơn.
  • D. Hàn liên tục một đường dài mà không dừng lại.

Câu 18: Phương pháp chế tạo phôi nào sau đây không làm thay đổi trạng thái vật lý của kim loại sang dạng lỏng trong quá trình tạo hình chính?

  • A. Đúc
  • B. Gia công áp lực (rèn, dập)
  • C. Hàn
  • D. Cả Đúc và Hàn

Câu 19: Một trong những nhược điểm của phương pháp đúc trong khuôn cát là độ nhám bề mặt của vật đúc thường cao và độ chính xác kích thước không cao bằng các phương pháp khác. Để khắc phục nhược điểm này, cần thực hiện công đoạn tiếp theo nào sau khi đúc?

  • A. Nung nóng lại vật đúc.
  • B. Hàn các khuyết tật nhỏ.
  • C. Gia công cắt gọt.
  • D. Ngâm hóa chất làm sạch.

Câu 20: Tại sao phương pháp dập thể tích lại có năng suất cao hơn đáng kể so với rèn tự do khi sản xuất hàng loạt?

  • A. Nhiệt độ gia công thấp hơn.
  • B. Chỉ áp dụng cho vật liệu dễ biến dạng.
  • C. Sử dụng thiết bị đơn giản hơn.
  • D. Sử dụng khuôn định hình sẵn, quá trình tạo hình nhanh và lặp lại chính xác.

Câu 21: Khi hàn hai chi tiết kim loại lại với nhau, "mối hàn" là gì?

  • A. Là phần kim loại tại chỗ nối đã được kết dính lại với nhau sau quá trình hàn.
  • B. Là que hàn được sử dụng trong quá trình hàn.
  • C. Là nguồn nhiệt dùng để nung nóng kim loại.
  • D. Là khe hở giữa hai chi tiết cần nối.

Câu 22: Giả sử bạn cần chế tạo một chi tiết có thành rất mỏng và yêu cầu độ kín cao (ví dụ: vỏ bình chứa). Phương pháp đúc trong khuôn cát có thể gặp khó khăn gì với yêu cầu này?

  • A. Vật liệu làm khuôn cát phản ứng với kim loại lỏng.
  • B. Khó đảm bảo điền đầy hoàn toàn lòng khuôn ở các phần thành mỏng và độ kín.
  • C. Quá trình đông đặc kim loại diễn ra quá nhanh.
  • D. Độ bền của khuôn cát quá cao.

Câu 23: Tại sao phương pháp gia công áp lực lại giúp cải thiện cơ tính của kim loại so với phương pháp đúc?

  • A. Làm tăng nhiệt độ nóng chảy của kim loại.
  • B. Tạo ra lớp phủ bảo vệ bề mặt kim loại.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các nguyên tố hợp kim.
  • D. Làm biến dạng dẻo kim loại, tinh luyện hạt và tạo thớ kim loại theo hình dạng chi tiết.

Câu 24: Trong phương pháp hàn hơi, loại khí nào thường được sử dụng làm khí cháy kết hợp với oxy để tạo ra ngọn lửa có nhiệt độ cao?

  • A. Metan (CH₄)
  • B. Axetilen (C₂H₂)
  • C. Propan (C₃H₈)
  • D. Hydro (H₂)

Câu 25: Khi lựa chọn phương pháp chế tạo phôi cho một chi tiết cụ thể, kỹ sư cần cân nhắc những yếu tố chính nào?

  • A. Chỉ cần xem chi tiết đó lớn hay nhỏ.
  • B. Chỉ cần xem chi tiết đó làm bằng kim loại hay hợp kim.
  • C. Chỉ cần xem chi phí thiết bị là bao nhiêu.
  • D. Yêu cầu kỹ thuật của chi tiết, vật liệu chế tạo, và điều kiện sản xuất.

Câu 26: Hiện tượng "cong vênh" trong sản phẩm hàn xảy ra chủ yếu do nguyên nhân nào?

  • A. Sử dụng sai loại que hàn.
  • B. Kim loại vật hàn quá cứng.
  • C. Biến dạng nhiệt không đều trong quá trình hàn và nguội.
  • D. Tốc độ di chuyển que hàn quá chậm.

Câu 27: Bước cuối cùng trong quy trình đúc trong khuôn cát sau khi kim loại đã đông đặc và nguội là gì?

  • A. Dỡ vật đúc ra khỏi khuôn, làm sạch và kiểm tra.
  • B. Rót thêm kim loại lỏng vào khuôn.
  • C. Nung nóng lại vật đúc để tăng độ bền.
  • D. Phủ một lớp chống gỉ lên vật đúc.

Câu 28: Phương pháp gia công áp lực nào sau đây thường tạo ra phôi có độ chính xác kích thước và chất lượng bề mặt cao hơn, ít cần gia công cắt gọt sau đó hơn?

  • A. Rèn tự do
  • B. Hàn hồ quang
  • C. Dập thể tích
  • D. Đúc trong khuôn cát

Câu 29: Vật liệu chính được sử dụng để làm khuôn trong phương pháp đúc khuôn cát là gì?

  • A. Kim loại
  • B. Hỗn hợp cát thạch anh, đất sét và nước
  • C. Nhựa polymer
  • D. Gốm sứ

Câu 30: Ưu điểm chính của phương pháp hàn so với đúc và gia công áp lực trong việc chế tạo phôi hoặc kết cấu là gì?

  • A. Tạo ra phôi có độ chính xác kích thước rất cao.
  • B. Chi phí thiết bị ban đầu luôn thấp nhất.
  • C. Không gây ra bất kỳ biến dạng nào cho chi tiết.
  • D. Có khả năng nối các chi tiết riêng lẻ để tạo thành kết cấu phức tạp hoặc phôi lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi cần chế tạo một chi tiết máy có hình dạng phức tạp, nhiều hốc và kích thước lớn, phương pháp chế tạo phôi nào sau đây thường là lựa chọn ưu tiên hàng đầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, bước 'Tiến hành làm khuôn' bao gồm những công việc chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một chi tiết phôi được chế tạo bằng phương pháp rèn tự do. So với phương pháp đúc, phôi rèn tự do thường có ưu điểm nổi bật nào về cấu trúc vật liệu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tại sao trong phương pháp hàn hồ quang tay, que hàn lại được bọc một lớp thuốc bọc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi chế tạo phôi bằng phương pháp đúc, hiện tượng vật đúc bị 'rỗ khí' (lỗ rỗng bên trong) thường xảy ra do nguyên nhân nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phương pháp dập thể tích (một dạng của gia công áp lực) khác với rèn tự do ở điểm cơ bản nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phôi hàn được tạo ra bằng cách nối các chi tiết kim loại lại với nhau. Nhược điểm đáng lưu ý của phương pháp hàn, đặc biệt là khi hàn các chi tiết lớn hoặc mỏng, là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Giả sử bạn cần chế tạo hàng loạt (số lượng rất lớn) các chi tiết phôi có hình dạng tương đối đơn giản nhưng yêu cầu độ chính xác kích thước khá cao và bề mặt nhẵn. Phương pháp nào trong số các phương pháp chế tạo phôi được học có khả năng đáp ứng tốt nhất yêu cầu này về năng suất và độ chính xác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong phương pháp đúc, 'lòng khuôn' là gì và nó đóng vai trò quyết định như thế nào đến sản phẩm cuối cùng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi so sánh phương pháp hàn hồ quang tay và hàn hơi, điểm khác biệt chính về nguồn nhiệt sử dụng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một trong những ưu điểm của phương pháp đúc là có thể tạo ra các chi tiết từ 'hầu hết các kim loại và hợp kim'. Điều này có ý nghĩa gì trong lựa chọn vật liệu cho sản phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Để chế tạo một trục khuỷu động cơ ô tô (một chi tiết yêu cầu độ bền và độ dẻo dai cao), phương pháp chế tạo phôi nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng và tại sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong quy trình đúc khuôn cát, bước 'Chuẩn bị vật liệu nấu' bao gồm những công việc gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi sử dụng phương pháp hàn hơi, việc điều chỉnh tỉ lệ giữa khí axetilen và oxy trong ngọn lửa hàn có ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của quá trình hàn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phương pháp rèn tự do thường được áp dụng để chế tạo các loại phôi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Để nâng cao độ chính xác kích thước và chất lượng bề mặt cho vật đúc, người ta có thể sử dụng các phương pháp đúc đặc biệt như đúc trong khuôn kim loại hoặc đúc áp lực thay vì đúc trong khuôn cát. Điều này cho thấy yếu tố nào là quan trọng nhất khi lựa chọn công nghệ đúc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi hàn các tấm thép mỏng bằng phương pháp hàn hồ quang tay, người thợ hàn cần lưu ý điều gì để hạn chế tối đa hiện tượng cháy thủng hoặc biến dạng lớn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phương pháp chế tạo phôi nào sau đây *không* làm thay đổi trạng thái vật lý của kim loại sang dạng lỏng trong quá trình tạo hình chính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một trong những nhược điểm của phương pháp đúc trong khuôn cát là độ nhám bề mặt của vật đúc thường cao và độ chính xác kích thước không cao bằng các phương pháp khác. Để khắc phục nhược điểm này, cần thực hiện công đoạn tiếp theo nào sau khi đúc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao phương pháp dập thể tích lại có năng suất cao hơn đáng kể so với rèn tự do khi sản xuất hàng loạt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi hàn hai chi tiết kim loại lại với nhau, 'mối hàn' là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Giả sử bạn cần chế tạo một chi tiết có thành rất mỏng và yêu cầu độ kín cao (ví dụ: vỏ bình chứa). Phương pháp đúc trong khuôn cát có thể gặp khó khăn gì với yêu cầu này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tại sao phương pháp gia công áp lực lại giúp cải thiện cơ tính của kim loại so với phương pháp đúc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong phương pháp hàn hơi, loại khí nào thường được sử dụng làm khí cháy kết hợp với oxy để tạo ra ngọn lửa có nhiệt độ cao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi lựa chọn phương pháp chế tạo phôi cho một chi tiết cụ thể, kỹ sư cần cân nhắc những yếu tố chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Hiện tượng 'cong vênh' trong sản phẩm hàn xảy ra chủ yếu do nguyên nhân nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Bước cuối cùng trong quy trình đúc trong khuôn cát sau khi kim loại đã đông đặc và nguội là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phương pháp gia công áp lực nào sau đây thường tạo ra phôi có độ chính xác kích thước và chất lượng bề mặt cao hơn, ít cần gia công cắt gọt sau đó hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Vật liệu chính được sử dụng để làm khuôn trong phương pháp đúc khuôn cát là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Ưu điểm chính của phương pháp hàn so với đúc và gia công áp lực trong việc chế tạo phôi hoặc kết cấu là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong quy trình sản xuất một sản phẩm cơ khí hoàn chỉnh, phôi (blank) được định nghĩa là:

  • A. Nguyên liệu thô chưa qua xử lý.
  • B. Dạng vật liệu đã được tạo hình sơ bộ, làm cơ sở cho các bước gia công tiếp theo.
  • C. Sản phẩm cuối cùng sau khi hoàn thành mọi công đoạn.
  • D. Dụng cụ được sử dụng để gia công vật liệu.

Câu 2: Việc lựa chọn phương pháp chế tạo phôi phù hợp có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong sản xuất cơ khí?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc cuối cùng của sản phẩm.
  • B. Chỉ quyết định giá thành nguyên liệu thô ban đầu.
  • C. Ảnh hưởng lớn đến chi phí sản xuất, chất lượng phôi, tính chất vật liệu và các công đoạn gia công tiếp theo.
  • D. Hoàn toàn không liên quan đến hiệu quả sản xuất.

Câu 3: Phương pháp chế tạo phôi nào sau đây đưa kim loại về trạng thái lỏng trước khi định hình?

  • A. Phương pháp đúc.
  • B. Phương pháp gia công áp lực.
  • C. Phương pháp hàn.
  • D. Phương pháp gia công cắt gọt.

Câu 4: Nguyên lý cơ bản của phương pháp gia công áp lực để chế tạo phôi là:

  • A. Nấu chảy kim loại và rót vào khuôn.
  • B. Loại bỏ phần kim loại thừa bằng dụng cụ cắt.
  • C. Dùng ngoại lực làm biến dạng kim loại ở trạng thái rắn hoặc nóng dẻo.
  • D. Nung nóng chảy các mép nối và kết dính chúng lại.

Câu 5: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, bước "Chuẩn bị mẫu và vật liệu làm khuôn" bao gồm những công việc chính nào?

  • A. Nấu chảy kim loại và loại bỏ tạp chất.
  • B. Chế tạo mẫu vật đúc và chuẩn bị hỗn hợp cát làm khuôn.
  • C. Lắp ráp khuôn và kiểm tra hệ thống rót.
  • D. Làm nguội và làm sạch vật đúc.

Câu 6: Chức năng chính của mẫu (pattern) trong quá trình đúc trong khuôn cát là gì?

  • A. Tạo ra lòng khuôn có hình dạng và kích thước của vật đúc.
  • B. Dẫn kim loại lỏng từ nồi rót vào lòng khuôn.
  • C. Tạo ra các lỗ rỗng bên trong vật đúc.
  • D. Hỗ trợ làm nguội vật đúc nhanh hơn.

Câu 7: Khi đúc các vật có hình dạng phức tạp, đặc biệt là có các phần rỗng bên trong, người ta thường sử dụng bộ phận nào trong khuôn cát để tạo hình các phần rỗng đó?

  • A. Hộp khuôn.
  • B. Hệ thống rót.
  • C. Lõi (core).
  • D. Đậu ngót.

Câu 8: Ưu điểm nổi bật của phương pháp đúc so với các phương pháp chế tạo phôi khác là:

  • A. Luôn cho độ chính xác kích thước và độ nhẵn bề mặt rất cao.
  • B. Có thể chế tạo các vật có hình dạng phức tạp, khối lượng từ vài gam đến hàng trăm tấn.
  • C. Luôn cải thiện tính chất cơ học của kim loại sau khi đúc.
  • D. Không tạo ra bất kỳ khuyết tật nào trong vật đúc.

Câu 9: Nhược điểm phổ biến của phương pháp đúc trong khuôn cát là:

  • A. Độ nhẵn bề mặt và độ chính xác kích thước thường không cao, cần gia công thêm.
  • B. Chỉ đúc được các kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp.
  • C. Không thể đúc được các vật có khối lượng nhỏ.
  • D. Quy trình thực hiện rất đơn giản và nhanh chóng.

Câu 10: Một vật đúc bằng gang sau khi làm nguội xuất hiện nhiều lỗ nhỏ li ti bên trong. Khuyết tật này có thể là rỗ khí. Nguyên nhân chính gây ra rỗ khí trong quá trình đúc có thể là:

  • A. Vật đúc nguội quá nhanh.
  • B. Mẫu đúc bị biến dạng.
  • C. Kim loại lỏng bị lẫn khí hoặc độ thoát khí của khuôn kém.
  • D. Hệ thống rót quá nhỏ.

Câu 11: Phương pháp gia công áp lực nào sử dụng các dụng cụ đơn giản (như búa, kìm) và phụ thuộc nhiều vào kỹ năng của người thợ để định hình phôi?

  • A. Rèn tự do.
  • B. Dập thể tích.
  • C. Hàn hồ quang tay.
  • D. Đúc áp lực.

Câu 12: So với phương pháp đúc, phương pháp gia công áp lực (đặc biệt là rèn, dập) thường tạo ra phôi có tính chất cơ học tốt hơn. Nguyên nhân là do:

  • A. Quá trình gia công áp lực làm tăng lượng tạp chất trong kim loại.
  • B. Biến dạng dẻo trong quá trình gia công áp lực làm tinh luyện cấu trúc hạt và tạo thớ kim loại theo hướng chịu lực.
  • C. Kim loại được nung nóng đến trạng thái lỏng hoàn toàn.
  • D. Tốc độ làm nguội sau gia công áp lực rất nhanh.

Câu 13: Để sản xuất hàng loạt các chi tiết máy có hình dạng tương đối phức tạp, yêu cầu độ bền cao và kích thước chính xác, phương pháp gia công áp lực nào thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Rèn tự do.
  • B. Hàn hơi.
  • C. Dập thể tích.
  • D. Đúc trong khuôn cát.

Câu 14: Nhược điểm chính của phương pháp gia công áp lực (như rèn, dập) là:

  • A. Luôn tạo ra phôi có tính chất cơ học kém.
  • B. Khó chế tạo các phôi có hình dạng quá phức tạp, đặc biệt là các phần rỗng bên trong.
  • C. Tạo ra nhiều phế liệu kim loại.
  • D. Không thể sản xuất hàng loạt.

Câu 15: Phương pháp hàn (welding) được sử dụng để chế tạo phôi trong trường hợp nào?

  • A. Khi cần nấu chảy toàn bộ khối kim loại để định hình.
  • B. Khi biến dạng dẻo kim loại ở nhiệt độ cao.
  • C. Khi ghép nối nhiều chi tiết nhỏ lại với nhau để tạo thành một cấu trúc lớn hơn làm phôi cho các công đoạn sau.
  • D. Khi loại bỏ vật liệu thừa để tạo hình.

Câu 16: Trong phương pháp hàn hồ quang tay, nhiệt lượng cần thiết để làm nóng chảy kim loại mối hàn và que hàn được tạo ra từ:

  • A. Ngọn lửa hồ quang điện giữa que hàn và vật hàn.
  • B. Phản ứng cháy của khí axetilen và oxy.
  • C. Nhiệt ma sát giữa hai bề mặt kim loại.
  • D. Nhiệt từ lò nung kim loại.

Câu 17: Lớp thuốc bọc bên ngoài que hàn hồ quang tay có vai trò chính là gì?

  • A. Tăng cường độ dẫn điện của que hàn.
  • B. Tạo khí bảo vệ và xỉ che phủ vũng hàn, ngăn chặn oxy hóa và ổn định hồ quang.
  • C. Làm nguội mối hàn nhanh chóng.
  • D. Chỉ có tác dụng thẩm mỹ cho mối hàn.

Câu 18: Phương pháp hàn hơi (Gas Welding) sử dụng nguồn nhiệt từ:

  • A. Dòng điện chạy qua vật hàn.
  • B. Hồ quang điện.
  • C. Ngọn lửa đốt cháy hỗn hợp khí nhiên liệu (như axetilen) và oxy.
  • D. Nhiệt lượng tỏa ra từ phản ứng hóa học rắn.

Câu 19: Nhược điểm chính của phương pháp hàn khi chế tạo phôi hoặc sản phẩm là:

  • A. Có thể hàn được hầu hết các kim loại và hợp kim.
  • B. Tạo ra mối nối có độ bền cao.
  • C. Quy trình thực hiện đơn giản.
  • D. Dễ gây biến dạng nhiệt, ứng suất dư hoặc thay đổi cấu trúc vật liệu tại vùng ảnh hưởng nhiệt.

Câu 20: Một công ty cần sản xuất hàng loạt trục khuỷu động cơ ô tô, yêu cầu độ bền, độ cứng vững và khả năng chịu mỏi cao. Phương pháp chế tạo phôi nào trong ba phương pháp chính (Đúc, Gia công áp lực, Hàn) là phù hợp nhất?

  • A. Đúc (Đúc trong khuôn cát).
  • B. Gia công áp lực (Dập thể tích).
  • C. Hàn (Ghép các phần lại).
  • D. Tất cả đều phù hợp như nhau.

Câu 21: Khi cần chế tạo một phôi có hình dạng rất phức tạp, có nhiều hốc và đường cong bên trong mà không cần độ chính xác bề mặt quá cao, phương pháp nào là lựa chọn kinh tế và kỹ thuật hợp lý?

  • A. Phương pháp đúc.
  • B. Phương pháp gia công áp lực.
  • C. Phương pháp hàn.
  • D. Phương pháp gia công cắt gọt.

Câu 22: So sánh giữa Rèn tự do và Dập thể tích, ưu điểm của Dập thể tích là gì?

  • A. Linh hoạt hơn khi chế tạo các chi tiết đơn lẻ, hình dạng bất kỳ.
  • B. Không cần đầu tư khuôn mẫu tốn kém.
  • C. Năng suất cao, độ chính xác kích thước và độ nhẵn bề mặt tốt hơn, phù hợp sản xuất hàng loạt.
  • D. Yêu cầu kỹ năng người thợ cao hơn.

Câu 23: Một phôi được tạo ra bằng cách ghép nối hai tấm thép dày lại với nhau bằng nhiệt và kim loại phụ. Phương pháp chế tạo phôi này thuộc loại nào?

  • A. Đúc.
  • B. Gia công áp lực.
  • C. Hàn.
  • D. Gia công cắt gọt.

Câu 24: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, sau khi kim loại lỏng được rót vào khuôn và đông đặc, bước tiếp theo là:

  • A. Tiến hành làm khuôn mới.
  • B. Chuẩn bị vật liệu nấu cho mẻ tiếp theo.
  • C. Kiểm tra độ kín của khuôn.
  • D. Làm nguội vật đúc và phá khuôn lấy vật đúc ra.

Câu 25: Giả sử bạn cần chế tạo một phôi cho chi tiết máy chịu tải trọng va đập lớn. Phương pháp chế tạo phôi nào có khả năng mang lại độ dẻo dai và độ bền va đập tốt nhất cho phôi thép?

  • A. Đúc trong khuôn cát.
  • B. Gia công áp lực (rèn hoặc dập).
  • C. Hàn (ghép các phần lại).
  • D. Tất cả đều như nhau đối với độ dẻo dai.

Câu 26: So với phương pháp hàn hồ quang tay, phương pháp hàn hơi thường có ưu điểm gì?

  • A. Dễ điều chỉnh nhiệt lượng, phù hợp hàn các vật liệu mỏng và các kim loại màu.
  • B. Thiết bị đơn giản và chi phí thấp hơn.
  • C. Tốc độ hàn nhanh hơn nhiều.
  • D. Vùng ảnh hưởng nhiệt hẹp hơn.

Câu 27: Phương pháp chế tạo phôi nào thường tạo ra phôi có lượng dư gia công (phần kim loại cần loại bỏ khi gia công cắt gọt sau đó) lớn nhất?

  • A. Đúc trong khuôn cát.
  • B. Dập thể tích.
  • C. Rèn tự do.
  • D. Hàn.

Câu 28: Nếu yêu cầu sản xuất một phôi có bề mặt nhẵn mịn và độ chính xác kích thước tương đối cao ngay từ khâu tạo phôi để giảm thiểu công đoạn gia công cắt gọt sau này, phương pháp nào trong ba phương pháp chính (Đúc, Gia công áp lực, Hàn) có tiềm năng đáp ứng tốt nhất (với các biến thể phù hợp)?

  • A. Đúc (đúc trong khuôn cát truyền thống).
  • B. Gia công áp lực (các phương pháp dập).
  • C. Hàn.
  • D. Cả ba phương pháp đều cho độ chính xác và độ nhẵn tương đương.

Câu 29: Khuyết tật nào sau đây thường gặp ở vật đúc do sự co ngót không đều của kim loại khi nguội?

  • A. Nứt.
  • B. Rỗ khí.
  • C. Ngậm xỉ.
  • D. Lõm co.

Câu 30: Phương pháp chế tạo phôi nào có khả năng tạo ra phôi có kích thước và hình dạng gần với sản phẩm hoàn chỉnh nhất, giúp tiết kiệm kim loại và giảm công gia công cắt gọt?

  • A. Đúc trong khuôn cát.
  • B. Gia công áp lực (đặc biệt là dập thể tích).
  • C. Rèn tự do.
  • D. Hàn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong quy trình sản xuất một sản phẩm cơ khí hoàn chỉnh, phôi (blank) được định nghĩa là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Việc lựa chọn phương pháp chế tạo phôi phù hợp có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong sản xuất cơ khí?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phương pháp chế tạo phôi nào sau đây đưa kim loại về trạng thái lỏng trước khi định hình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Nguyên lý cơ bản của phương pháp gia công áp lực để chế tạo phôi là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, bước 'Chuẩn bị mẫu và vật liệu làm khuôn' bao gồm những công việc chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Chức năng chính của mẫu (pattern) trong quá trình đúc trong khuôn cát là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi đúc các vật có hình dạng phức tạp, đặc biệt là có các phần rỗng bên trong, người ta thường sử dụng bộ phận nào trong khuôn cát để tạo hình các phần rỗng đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Ưu điểm nổi bật của phương pháp đúc so với các phương pháp chế tạo phôi khác là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nhược điểm phổ biến của phương pháp đúc trong khuôn cát là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một vật đúc bằng gang sau khi làm nguội xuất hiện nhiều lỗ nhỏ li ti bên trong. Khuyết tật này có thể là rỗ khí. Nguyên nhân chính gây ra rỗ khí trong quá trình đúc có thể là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phương pháp gia công áp lực nào sử dụng các dụng cụ đơn giản (như búa, kìm) và phụ thuộc nhiều vào kỹ năng của người thợ để định hình phôi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: So với phương pháp đúc, phương pháp gia công áp lực (đặc biệt là rèn, dập) thường tạo ra phôi có tính chất cơ học tốt hơn. Nguyên nhân là do:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Để sản xuất hàng loạt các chi tiết máy có hình dạng tương đối phức tạp, yêu cầu độ bền cao và kích thước chính xác, phương pháp gia công áp lực nào thường được ưu tiên sử dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Nhược điểm chính của phương pháp gia công áp lực (như rèn, dập) là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phương pháp hàn (welding) được sử dụng để chế tạo phôi trong trường hợp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong phương pháp hàn hồ quang tay, nhiệt lượng cần thiết để làm nóng chảy kim loại mối hàn và que hàn được tạo ra từ:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Lớp thuốc bọc bên ngoài que hàn hồ quang tay có vai trò chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phương pháp hàn hơi (Gas Welding) sử dụng nguồn nhiệt từ:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Nhược điểm chính của phương pháp hàn khi chế tạo phôi hoặc sản phẩm là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một công ty cần sản xuất hàng loạt trục khuỷu động cơ ô tô, yêu cầu độ bền, độ cứng vững và khả năng chịu mỏi cao. Phương pháp chế tạo phôi nào trong ba phương pháp chính (Đúc, Gia công áp lực, Hàn) là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi cần chế tạo một phôi có hình dạng rất phức tạp, có nhiều hốc và đường cong bên trong mà không cần độ chính xác bề mặt quá cao, phương pháp nào là lựa chọn kinh tế và kỹ thuật hợp lý?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: So sánh giữa Rèn tự do và Dập thể tích, ưu điểm của Dập thể tích là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một phôi được tạo ra bằng cách ghép nối hai tấm thép dày lại với nhau bằng nhiệt và kim loại phụ. Phương pháp chế tạo phôi này thuộc loại nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, sau khi kim loại lỏng được rót vào khuôn và đông đặc, bước tiếp theo là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Giả sử bạn cần chế tạo một phôi cho chi tiết máy chịu tải trọng va đập lớn. Phương pháp chế tạo phôi nào có khả năng mang lại độ dẻo dai và độ bền va đập tốt nhất cho phôi thép?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: So với phương pháp hàn hồ quang tay, phương pháp hàn hơi thường có ưu điểm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phương pháp chế tạo phôi nào thường tạo ra phôi có lượng dư gia công (phần kim loại cần loại bỏ khi gia công cắt gọt sau đó) lớn nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Nếu yêu cầu sản xuất một phôi có bề mặt nhẵn mịn và độ chính xác kích thước tương đối cao ngay từ khâu tạo phôi để giảm thiểu công đoạn gia công cắt gọt sau này, phương pháp nào trong ba phương pháp chính (Đúc, Gia công áp lực, Hàn) có tiềm năng đáp ứng tốt nhất (với các biến thể phù hợp)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khuyết tật nào sau đây thường gặp ở vật đúc do sự co ngót không đều của kim loại khi nguội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phương pháp chế tạo phôi nào có khả năng tạo ra phôi có kích thước và hình dạng gần với sản phẩm hoàn chỉnh nhất, giúp tiết kiệm kim loại và giảm công gia công cắt gọt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phương pháp chế tạo phôi nào sau đây dựa trên nguyên lý làm biến dạng dẻo kim loại ở trạng thái nóng dưới tác dụng của ngoại lực?

  • A. Đúc khuôn cát
  • B. Gia công áp lực
  • C. Hàn hồ quang tay
  • D. Đúc khuôn kim loại

Câu 2: Trong quy trình đúc khuôn cát, công đoạn nào quyết định trực tiếp đến hình dạng và kích thước của vật đúc?

  • A. Chuẩn bị mẫu và vật liệu làm khuôn
  • B. Chuẩn bị vật liệu nấu
  • C. Nấu chảy kim loại
  • D. Làm khuôn và tạo lòng khuôn

Câu 3: Ưu điểm nổi bật của phương pháp gia công áp lực so với phương pháp đúc là gì?

  • A. Chế tạo được vật đúc có hình dạng phức tạp
  • B. Giá thành sản xuất thấp hơn
  • C. Cơ tính của vật liệu được cải thiện do biến dạng dẻo
  • D. Có thể chế tạo phôi với kích thước rất lớn

Câu 4: Nhược điểm chính của phương pháp hàn so với các phương pháp chế tạo phôi khác là gì?

  • A. Dễ gây ra ứng suất dư và biến dạng nhiệt
  • B. Khó chế tạo các chi tiết có hình dạng phức tạp
  • C. Giới hạn về vật liệu có thể sử dụng
  • D. Năng suất chế tạo thấp

Câu 5: Trong các phương pháp gia công áp lực, phương pháp nào thường được sử dụng để tạo hình các chi tiết dạng trục, bánh răng, tay biên?

  • A. Đúc khuôn cát
  • B. Dập thể tích
  • C. Hàn hồ quang tay
  • D. Rèn tự do

Câu 6: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng mối hàn trong phương pháp hàn hồ quang tay?

  • A. Loại que hàn sử dụng
  • B. Kích thước vật hàn
  • C. Kỹ năng và kinh nghiệm của thợ hàn
  • D. Nhiệt độ môi trường

Câu 7: Vật liệu khuôn đúc cát thường được làm từ cát và chất kết dính. Chất kết dính có vai trò chính là gì?

  • A. Tăng độ xốp của khuôn
  • B. Giảm nhiệt độ nóng chảy của cát
  • C. Tạo màu sắc cho khuôn
  • D. Tăng độ bền và độ cứng của khuôn

Câu 8: Trong phương pháp rèn tự do, thao tác nào sau đây giúp tăng độ bền và độ dẻo của phôi?

  • A. Nung nóng phôi ở nhiệt độ cao
  • B. Làm nguội phôi chậm sau khi rèn
  • C. Rèn phôi ở nhiệt độ thấp
  • D. Tăng lực tác dụng khi rèn

Câu 9: Để chế tạo các chi tiết máy có hình dạng phức tạp và độ chính xác cao, phương pháp chế tạo phôi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Rèn tự do
  • B. Hàn hồ quang tay
  • C. Dập thể tích bằng khuôn hở
  • D. Đúc khuôn kim loại

Câu 10: Vì sao phương pháp hàn hơi thường được sử dụng để hàn các chi tiết mỏng hoặc kim loại màu?

  • A. Nhiệt lượng hàn tập trung và dễ kiểm soát
  • B. Tốc độ hàn nhanh hơn hàn hồ quang
  • C. Mối hàn có độ bền cao hơn
  • D. Thiết bị hàn đơn giản và rẻ tiền hơn

Câu 11: Trong quá trình đúc, hiện tượng "rỗ khí" xảy ra do đâu?

  • A. Khuôn bị nứt
  • B. Khí không thoát ra kịp khỏi lòng khuôn
  • C. Kim loại rót vào khuôn quá nguội
  • D. Vật liệu làm khuôn không đủ bền

Câu 12: So sánh phương pháp rèn tự do và dập thể tích, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai phương pháp này là gì?

  • A. Nhiệt độ gia công
  • B. Loại máy móc sử dụng
  • C. Sử dụng khuôn định hình trong dập thể tích
  • D. Vật liệu phôi có thể gia công

Câu 13: Để đảm bảo an toàn khi hàn hồ quang tay, người thợ hàn cần trang bị bảo hộ lao động nào quan trọng nhất để bảo vệ mắt?

  • A. Mặt nạ hoặc kính hàn
  • B. Găng tay da
  • C. Quần áo bảo hộ
  • D. Giày bảo hộ

Câu 14: Trong quy trình đúc khuôn cát, mẫu đúc thường được làm lớn hơn kích thước chi tiết thực tế một lượng nhất định. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Để dễ dàng lấy mẫu ra khỏi khuôn
  • B. Để bù lại độ co ngót của kim loại khi nguội
  • C. Để tăng độ bền của khuôn
  • D. Để tạo độ bóng bề mặt cho vật đúc

Câu 15: Loại khí nào thường được sử dụng trong phương pháp hàn hơi?

  • A. Khí Argon
  • B. Khí CO2
  • C. Khí Acetylen và Oxy
  • D. Khí Nitơ

Câu 16: Phương pháp chế tạo phôi nào có khả năng tạo ra sản phẩm có hình dạng gần đúng với chi tiết hoàn chỉnh, giảm thiểu lượng gia công cắt gọt?

  • A. Rèn tự do
  • B. Hàn hồ quang tay
  • C. Đúc khuôn cát
  • D. Dập thể tích trong khuôn kín

Câu 17: Trong quá trình hàn, biến dạng nhiệt không đều có thể dẫn đến khuyết tật nào sau đây?

  • A. Rỗ khí
  • B. Cháy chân
  • C. Cong vênh và nứt mối hàn
  • D. Ngậm xỉ

Câu 18: Bước nào sau đây không thuộc quy trình công nghệ chế tạo phôi bằng phương pháp đúc khuôn cát?

  • A. Làm khuôn
  • B. Gia công cắt gọt
  • C. Nấu chảy kim loại
  • D. Rót kim loại vào khuôn

Câu 19: Phương pháp gia công áp lực nào thích hợp nhất để sản xuất hàng loạt các chi tiết có hình dạng phức tạp từ kim loại tấm?

  • A. Rèn tự do
  • B. Dập thể tích
  • C. Đúc áp lực
  • D. Dập nguội

Câu 20: Để kiểm tra chất lượng mối hàn sau khi hàn hồ quang tay, phương pháp kiểm tra không phá hủy nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Thử kéo
  • B. Thử uốn
  • C. Kiểm tra bằng mắt thường và chất thấm màu
  • D. Phân tích thành phần hóa học

Câu 21: Trong công nghệ đúc, "mẫu chảy" (lost-foam casting) là loại mẫu được làm từ vật liệu gì?

  • A. Gỗ
  • B. Polystyrene (xốp)
  • C. Kim loại
  • D. Sáp

Câu 22: Phương pháp gia công áp lực nào có năng suất cao và độ chính xác kích thước tốt, thường dùng để sản xuất các chi tiết nhỏ hàng loạt?

  • A. Rèn tự do
  • B. Dập thể tích khuôn hở
  • C. Dập thể tích khuôn kín
  • D. Uốn

Câu 23: Để tăng cường độ bền của mối hàn, sau khi hàn người ta thường thực hiện biện pháp công nghệ nào?

  • A. Làm nguội nhanh mối hàn
  • B. Gia công cơ khí mối hàn
  • C. Sơn phủ bảo vệ mối hàn
  • D. Ủ hoặc ram mối hàn

Câu 24: Trong quy trình đúc khuôn cát, "hòm khuôn" có chức năng chính là gì?

  • A. Chứa và định hình khuôn đúc
  • B. Nung nóng cát làm khuôn
  • C. Làm nguội vật đúc
  • D. Cung cấp cát cho khuôn

Câu 25: Phương pháp gia công áp lực nào thường được sử dụng để tạo hình ban đầu cho phôi thép lớn trước khi gia công cắt gọt?

  • A. Dập thể tích
  • B. Rèn tự do
  • C. Kéo sợi
  • D. Dập nguội

Câu 26: Loại que hàn nào thường được sử dụng trong hàn hồ quang tay để hàn thép cacbon thấp?

  • A. Que hàn hợp kim cao
  • B. Que hàn gang
  • C. Que hàn thép cacbon thường
  • D. Que hàn đồng

Câu 27: Trong công nghệ đúc, "độ chảy loãng" của kim loại lỏng có ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng vật đúc?

  • A. Ảnh hưởng đến độ bền của khuôn
  • B. Quyết định nhiệt độ nóng chảy của kim loại
  • C. Ảnh hưởng đến màu sắc của vật đúc
  • D. Ảnh hưởng đến khả năng điền đầy lòng khuôn và độ chính xác hình dạng

Câu 28: Phương pháp gia công áp lực nào có thể tạo ra các sản phẩm dạng tấm mỏng, có hình dạng phức tạp như vỏ ô tô?

  • A. Dập tấm
  • B. Rèn tự do
  • C. Dập thể tích
  • D. Kéo dây

Câu 29: Trong phương pháp hàn hồ quang tay, "hồ quang" được tạo ra giữa điện cực và vật hàn có bản chất là gì?

  • A. Ngọn lửa hóa học
  • B. Sự phóng điện trong môi trường khí
  • C. Phản ứng cháy của que hàn
  • D. Hiện tượng bức xạ nhiệt

Câu 30: Để giảm thiểu khuyết tật "vênh" cho vật đúc sau khi đúc khuôn cát, biện pháp công nghệ nào sau đây có thể được áp dụng?

  • A. Tăng tốc độ rót kim loại vào khuôn
  • B. Giảm nhiệt độ rót kim loại
  • C. Thiết kế hệ thống làm nguội khuôn hợp lý
  • D. Sử dụng cát làm khuôn có độ ẩm cao

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Phương pháp chế tạo phôi nào sau đây dựa trên nguyên lý làm biến dạng dẻo kim loại ở trạng thái nóng dưới tác dụng của ngoại lực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong quy trình đúc khuôn cát, công đoạn nào quyết định trực tiếp đến hình dạng và kích thước của vật đúc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Ưu điểm nổi bật của phương pháp gia công áp lực so với phương pháp đúc là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Nhược điểm chính của phương pháp hàn so với các phương pháp chế tạo phôi khác là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong các phương pháp gia công áp lực, phương pháp nào thường được sử dụng để tạo hình các chi tiết dạng trục, bánh răng, tay biên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng mối hàn trong phương pháp hàn hồ quang tay?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Vật liệu khuôn đúc cát thường được làm từ cát và chất kết dính. Chất kết dính có vai trò chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong phương pháp rèn tự do, thao tác nào sau đây giúp tăng độ bền và độ dẻo của phôi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Để chế tạo các chi tiết máy có hình dạng phức tạp và độ chính xác cao, phương pháp chế tạo phôi nào sau đây là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Vì sao phương pháp hàn hơi thường được sử dụng để hàn các chi tiết mỏng hoặc kim loại màu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong quá trình đúc, hiện tượng 'rỗ khí' xảy ra do đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: So sánh phương pháp rèn tự do và dập thể tích, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai phương pháp này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Để đảm bảo an toàn khi hàn hồ quang tay, người thợ hàn cần trang bị bảo hộ lao động nào quan trọng nhất để bảo vệ mắt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong quy trình đúc khuôn cát, mẫu đúc thường được làm lớn hơn kích thước chi tiết thực tế một lượng nhất định. Mục đích của việc này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Loại khí nào thường được sử dụng trong phương pháp hàn hơi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phương pháp chế tạo phôi nào có khả năng tạo ra sản phẩm có hình dạng gần đúng với chi tiết hoàn chỉnh, giảm thiểu lượng gia công cắt gọt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong quá trình hàn, biến dạng nhiệt không đều có thể dẫn đến khuyết tật nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Bước nào sau đây không thuộc quy trình công nghệ chế tạo phôi bằng phương pháp đúc khuôn cát?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phương pháp gia công áp lực nào thích hợp nhất để sản xuất hàng loạt các chi tiết có hình dạng phức tạp từ kim loại tấm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Để kiểm tra chất lượng mối hàn sau khi hàn hồ quang tay, phương pháp kiểm tra không phá hủy nào sau đây thường được sử dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong công nghệ đúc, 'mẫu chảy' (lost-foam casting) là loại mẫu được làm từ vật liệu gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phương pháp gia công áp lực nào có năng suất cao và độ chính xác kích thước tốt, thường dùng để sản xuất các chi tiết nhỏ hàng loạt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Để tăng cường độ bền của mối hàn, sau khi hàn người ta thường thực hiện biện pháp công nghệ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong quy trình đúc khuôn cát, 'hòm khuôn' có chức năng chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phương pháp gia công áp lực nào thường được sử dụng để tạo hình ban đầu cho phôi thép lớn trước khi gia công cắt gọt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Loại que hàn nào thường được sử dụng trong hàn hồ quang tay để hàn thép cacbon thấp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong công nghệ đúc, 'độ chảy loãng' của kim loại lỏng có ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng vật đúc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phương pháp gia công áp lực nào có thể tạo ra các sản phẩm dạng tấm mỏng, có hình dạng phức tạp như vỏ ô tô?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong phương pháp hàn hồ quang tay, 'hồ quang' được tạo ra giữa điện cực và vật hàn có bản chất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để giảm thiểu khuyết tật 'vênh' cho vật đúc sau khi đúc khuôn cát, biện pháp công nghệ nào sau đây có thể được áp dụng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một xưởng cơ khí đang cần chế tạo hàng loạt các chi tiết có hình dạng phức tạp, có các lỗ rỗng bên trong và yêu cầu vật liệu là gang xám. Phương pháp chế tạo phôi nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất trong trường hợp này?

  • A. Phương pháp gia công áp lực (rèn, dập)
  • B. Phương pháp đúc
  • C. Phương pháp hàn
  • D. Phương pháp gia công cắt gọt

Câu 2: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, bước "Chuẩn bị mẫu và vật liệu làm khuôn" có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Tạo ra hình dạng và kích thước chính xác cho lòng khuôn.
  • B. Xác định nhiệt độ nấu chảy kim loại.
  • C. Loại bỏ các khuyết tật trên bề mặt vật đúc.
  • D. Nâng cao độ bền cơ tính của vật đúc sau khi đúc.

Câu 3: Khi thực hiện đúc trong khuôn cát, nếu hỗn hợp cát làm khuôn quá khô hoặc nén không đủ chặt, khả năng cao sẽ xảy ra khuyết tật gì trên vật đúc?

  • A. Vật đúc bị rỗ khí.
  • B. Vật đúc bị cháy cát.
  • C. Lòng khuôn bị sụp lở, vật đúc không đúng hình dạng.
  • D. Kim loại không điền đầy lòng khuôn.

Câu 4: So với phương pháp đúc, phương pháp gia công áp lực (như rèn, dập) thường mang lại ưu điểm nổi bật nào về tính chất vật liệu của phôi?

  • A. Đạt được hình dạng phức tạp dễ dàng hơn.
  • B. Tiết kiệm kim loại hơn do ít phoi thừa.
  • C. Bề mặt vật đúc nhẵn bóng hơn.
  • D. Nâng cao độ bền, độ dẻo dai và tính chất cơ học tổng thể của vật liệu.

Câu 5: Một thanh thép cần được chế tạo thành một chi tiết có hình dáng đơn giản, yêu cầu độ bền cao và được sản xuất với số lượng ít. Phương pháp rèn tự do có thể là lựa chọn phù hợp vì lý do nào?

  • A. Không cần chế tạo khuôn phức tạp, phù hợp sản xuất đơn chiếc hoặc số lượng ít và cải thiện cơ tính.
  • B. Đạt độ chính xác kích thước và bề mặt rất cao.
  • C. Chế tạo được các chi tiết có hình dạng rất phức tạp.
  • D. Tiết kiệm kim loại tối đa, không có phoi thừa.

Câu 6: Phương pháp dập thể tích (dập khuôn) khác với rèn tự do ở điểm cơ bản nào liên quan đến dụng cụ và hình dạng sản phẩm?

  • A. Dập thể tích chỉ áp dụng cho kim loại ở trạng thái nguội.
  • B. Dập thể tích tạo ra cấu trúc thớ kém hơn rèn tự do.
  • C. Dập thể tích sử dụng khuôn để tạo hình, cho sản phẩm phức tạp và chính xác hơn rèn tự do.
  • D. Dập thể tích phù hợp với sản xuất đơn chiếc, còn rèn tự do phù hợp sản xuất hàng loạt.

Câu 7: Một trong những nhược điểm chính của phương pháp hàn khi chế tạo phôi hoặc kết cấu là gì?

  • A. Chỉ áp dụng được cho các kim loại màu.
  • B. Khó tự động hóa quy trình sản xuất.
  • C. Không tạo ra được các mối ghép kín.
  • D. Dễ gây biến dạng (cong, vênh, nứt) do ảnh hưởng nhiệt.

Câu 8: Phương pháp hàn hồ quang tay sử dụng nguồn nhiệt chủ yếu từ đâu để làm nóng chảy kim loại?

  • A. Phản ứng cháy của khí axetilen với oxi.
  • B. Nhiệt lượng của ngọn lửa hồ quang điện.
  • C. Nhiệt ma sát giữa hai bề mặt cần hàn.
  • D. Nhiệt từ dòng điện trở khi đi qua mối nối.

Câu 9: Khi hàn hơi (hàn khí), việc điều chỉnh tỉ lệ khí axetilen và oxi có ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của ngọn lửa hàn?

  • A. Nhiệt độ và tính chất hóa học của ngọn lửa hàn.
  • B. Tốc độ cấp que hàn.
  • C. Chiều rộng của mối hàn.
  • D. Độ ngấu của mối hàn.

Câu 10: Một chi tiết là tấm kim loại phẳng, cần tạo một số lỗ và cắt theo hình dạng đơn giản với độ chính xác không quá cao, sản xuất hàng loạt. Phương pháp chế tạo phôi nào không phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Phương pháp dập (gia công áp lực)
  • B. Phương pháp cắt bằng nhiệt (laser/plasma)
  • C. Phương pháp đúc
  • D. Cả A và B đều phù hợp

Câu 11: Để chế tạo phôi cho các chi tiết máy có yêu cầu cao về độ chính xác kích thước và độ nhẵn bề mặt, nhưng hình dạng không quá phức tạp, phương pháp đúc nào có thể được cân nhắc sử dụng thay cho đúc trong khuôn cát?

  • A. Đúc trong khuôn kim loại hoặc đúc áp lực.
  • B. Đúc trong khuôn cát.
  • C. Đúc ly tâm.
  • D. Đúc liên tục.

Câu 12: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, việc sử dụng "lõi" (core) có mục đích chính là gì?

  • A. Tăng độ bền vững cho khuôn đúc.
  • B. Giúp kim loại lỏng điền đầy lòng khuôn dễ dàng hơn.
  • C. Làm nguội vật đúc nhanh hơn.
  • D. Tạo ra các lỗ hoặc khoang rỗng bên trong vật đúc.

Câu 13: Phương pháp gia công áp lực nào thường được sử dụng để tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp, độ chính xác cao và sản xuất hàng loạt lớn?

  • A. Rèn tự do.
  • B. Dập thể tích.
  • C. Cán.
  • D. Kéo sợi.

Câu 14: Một người thợ đang hàn hai tấm thép bằng phương pháp hàn hồ quang tay. Nếu dòng điện hàn quá thấp so với yêu cầu, khả năng cao sẽ dẫn đến khuyết tật gì ở mối hàn?

  • A. Mối hàn bị bắn tóe nhiều.
  • B. Mối hàn bị cháy thủng.
  • C. Mối hàn bị ngấu kém hoặc không ngấu.
  • D. Mối hàn bị rỗ khí.

Câu 15: So sánh phương pháp hàn hơi (hàn khí) với hàn hồ quang tay, ưu điểm nổi bật của hàn hơi là gì?

  • A. Năng suất hàn cao hơn nhiều.
  • B. Có thể hàn được các tấm kim loại rất dày.
  • C. Thiết bị đơn giản, dễ di chuyển.
  • D. Ít gây biến dạng nhiệt cho vật hàn, phù hợp hàn vật mỏng và kim loại màu.

Câu 16: Tại sao phôi được chế tạo bằng phương pháp đúc thường cần gia công cơ khí (cắt gọt) sau đó?

  • A. Để loại bỏ hoàn toàn các khuyết tật bên trong vật đúc.
  • B. Để đạt được độ chính xác kích thước và độ nhẵn bề mặt theo yêu cầu.
  • C. Để tăng độ bền cơ tính của vật đúc.
  • D. Để thay đổi thành phần hóa học của vật đúc.

Câu 17: Một tấm thép dày 20mm cần được cắt thành các hình dạng phức tạp theo bản vẽ, không yêu cầu độ chính xác quá cao nhưng cần tốc độ nhanh và chi phí thấp. Phương pháp chế tạo phôi (hoặc cắt tạo hình ban đầu) nào trong phạm vi bài học có thể được áp dụng hoặc liên quan?

  • A. Đúc.
  • B. Rèn tự do.
  • C. Hàn.
  • D. Cắt bằng nhiệt (Laser, Plasma, Oxy-gas).

Câu 18: Khi nấu chảy kim loại để đúc, việc kiểm soát nhiệt độ là rất quan trọng vì lý do nào sau đây?

  • A. Để giảm thiểu lượng phoi thừa sau khi đúc.
  • B. Để đảm bảo khuôn đúc không bị phá hủy.
  • C. Ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng điền đầy lòng khuôn và chất lượng vật đúc.
  • D. Giúp kim loại nguội nhanh hơn trong khuôn.

Câu 19: Phương pháp chế tạo phôi nào dưới đây có nhược điểm là tốn kim loại cho hệ thống rót, đậu ngót và phoi thừa khi gia công cắt gọt?

  • A. Phương pháp đúc.
  • B. Phương pháp gia công áp lực.
  • C. Phương pháp hàn.
  • D. Phương pháp gia công cắt gọt.

Câu 20: Phương pháp gia công áp lực nào thường tạo ra phôi có độ chính xác kích thước và hình dạng gần với chi tiết cuối cùng nhất, giảm thiểu lượng gia công cắt gọt sau đó?

  • A. Rèn tự do.
  • B. Dập thể tích.
  • C. Cán nóng.
  • D. Kéo nguội.

Câu 21: Tại sao khi hàn, người thợ cần sử dụng các biện pháp bảo hộ như mặt nạ hàn, găng tay, quần áo bảo hộ?

  • A. Chỉ để tránh bị bỏng do kim loại nóng chảy.
  • B. Chỉ để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng hồ quang.
  • C. Chỉ để tránh hít phải khói độc.
  • D. Để bảo vệ cơ thể khỏi tia bức xạ (hồ quang), kim loại nóng chảy, xỉ hàn, khói và khí độc.

Câu 22: Một chi tiết hình trụ đặc, dài, làm bằng thép, cần độ bền kéo cao. Phương pháp chế tạo phôi nào có khả năng tạo ra cấu trúc vật liệu phù hợp nhất cho yêu cầu này?

  • A. Phương pháp đúc.
  • B. Phương pháp gia công áp lực (như cán, kéo).
  • C. Phương pháp hàn.
  • D. Phương pháp gia công cắt gọt.

Câu 23: Khi đúc trong khuôn cát, vật liệu làm khuôn chủ yếu bao gồm cát, chất kết dính và chất phụ gia. Vai trò của chất kết dính là gì?

  • A. Liên kết các hạt cát, tạo độ bền và độ dẻo cho khuôn.
  • B. Tăng khả năng thoát khí của khuôn.
  • C. Ngăn không cho kim loại nóng chảy thấm vào cát.
  • D. Làm giảm nhiệt độ nóng chảy của kim loại.

Câu 24: Một chi tiết cần được chế tạo từ hai hoặc nhiều phần riêng biệt rồi ghép lại để tạo thành phôi hoặc kết cấu cuối cùng. Phương pháp nào trong bài học thường được sử dụng cho mục đích ghép nối này?

  • A. Phương pháp đúc.
  • B. Phương pháp gia công áp lực.
  • C. Phương pháp hàn.
  • D. Phương pháp gia công cắt gọt.

Câu 25: Giả sử cần sản xuất một trục khuỷu động cơ ô tô (chi tiết có hình dạng phức tạp, yêu cầu độ bền và độ cứng vững cao, sản xuất hàng loạt lớn). Dựa trên kiến thức về các phương pháp chế tạo phôi, phương pháp nào có khả năng là lựa chọn tối ưu nhất?

  • A. Đúc trong khuôn cát.
  • B. Rèn dập (Gia công áp lực).
  • C. Hàn.
  • D. Đúc áp lực.

Câu 26: Khuyết tật "rỗ khí" (gas porosity) trong vật đúc thường do nguyên nhân nào gây ra?

  • A. Khí hòa tan trong kim loại lỏng hoặc khí sinh ra từ khuôn không thoát ra hết.
  • B. Kim loại bị co ngót khi nguội.
  • C. Lòng khuôn bị sụp lở.
  • D. Kim loại không điền đầy lòng khuôn.

Câu 27: Phương pháp hàn nào sử dụng nhiệt từ phản ứng cháy của hỗn hợp khí (thường là axetilen và oxi) để làm nóng chảy kim loại?

  • A. Hàn hồ quang tay.
  • B. Hàn hơi (hàn khí).
  • C. Hàn điện trở.
  • D. Hàn laser.

Câu 28: Trong các phương pháp chế tạo phôi đã học, phương pháp nào cho phép chế tạo các chi tiết có kích thước và khối lượng rất lớn, thậm chí hàng chục tấn?

  • A. Phương pháp đúc.
  • B. Phương pháp gia công áp lực.
  • C. Phương pháp hàn.
  • D. Phương pháp gia công cắt gọt.

Câu 29: Một lợi ích kinh tế đáng kể của phương pháp gia công áp lực (rèn, dập) so với phương pháp gia công cắt gọt là gì?

  • A. Thiết bị đơn giản, giá thành đầu tư thấp.
  • B. Độ chính xác kích thước luôn cao hơn.
  • C. Phù hợp chế tạo các chi tiết đơn chiếc.
  • D. Tiết kiệm kim loại do ít hoặc không có phoi thừa.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt cơ bản về trạng thái vật liệu khi chế tạo phôi bằng phương pháp đúc và phương pháp gia công áp lực.

  • A. Đúc sử dụng kim loại ở trạng thái lỏng, gia công áp lực sử dụng kim loại ở trạng thái rắn (thường nóng).
  • B. Đúc tạo hình bằng lực ép, gia công áp lực tạo hình bằng cách rót kim loại.
  • C. Đúc chỉ áp dụng cho kim loại màu, gia công áp lực áp dụng cho thép.
  • D. Đúc làm thay đổi thành phần hóa học, gia công áp lực không làm thay đổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một xưởng cơ khí đang cần chế tạo hàng loạt các chi tiết có hình dạng phức tạp, có các lỗ rỗng bên trong và yêu cầu vật liệu là gang xám. Phương pháp chế tạo phôi nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, bước 'Chuẩn bị mẫu và vật liệu làm khuôn' có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi thực hiện đúc trong khuôn cát, nếu hỗn hợp cát làm khuôn quá khô hoặc nén không đủ chặt, khả năng cao sẽ xảy ra khuyết tật gì trên vật đúc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: So với phương pháp đúc, phương pháp gia công áp lực (như rèn, dập) thường mang lại ưu điểm nổi bật nào về tính chất vật liệu của phôi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một thanh thép cần được chế tạo thành một chi tiết có hình dáng đơn giản, yêu cầu độ bền cao và được sản xuất với số lượng ít. Phương pháp rèn tự do có thể là lựa chọn phù hợp vì lý do nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phương pháp dập thể tích (dập khuôn) khác với rèn tự do ở điểm cơ bản nào liên quan đến dụng cụ và hình dạng sản phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một trong những nhược điểm chính của phương pháp hàn khi chế tạo phôi hoặc kết cấu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phương pháp hàn hồ quang tay sử dụng nguồn nhiệt chủ yếu từ đâu để làm nóng chảy kim loại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi hàn hơi (hàn khí), việc điều chỉnh tỉ lệ khí axetilen và oxi có ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của ngọn lửa hàn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một chi tiết là tấm kim loại phẳng, cần tạo một số lỗ và cắt theo hình dạng đơn giản với độ chính xác không quá cao, sản xuất hàng loạt. Phương pháp chế tạo phôi nào *không* phù hợp nhất trong trường hợp này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Để chế tạo phôi cho các chi tiết máy có yêu cầu cao về độ chính xác kích thước và độ nhẵn bề mặt, nhưng hình dạng không quá phức tạp, phương pháp đúc nào có thể được cân nhắc sử dụng thay cho đúc trong khuôn cát?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, việc sử dụng 'lõi' (core) có mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phương pháp gia công áp lực nào thường được sử dụng để tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp, độ chính xác cao và sản xuất hàng loạt lớn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một người thợ đang hàn hai tấm thép bằng phương pháp hàn hồ quang tay. Nếu dòng điện hàn quá thấp so với yêu cầu, khả năng cao sẽ dẫn đến khuyết tật gì ở mối hàn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: So sánh phương pháp hàn hơi (hàn khí) với hàn hồ quang tay, ưu điểm nổi bật của hàn hơi là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tại sao phôi được chế tạo bằng phương pháp đúc thường cần gia công cơ khí (cắt gọt) sau đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một tấm thép dày 20mm cần được cắt thành các hình dạng phức tạp theo bản vẽ, không yêu cầu độ chính xác quá cao nhưng cần tốc độ nhanh và chi phí thấp. Phương pháp chế tạo phôi (hoặc cắt tạo hình ban đầu) nào trong phạm vi bài học có thể được áp dụng hoặc liên quan?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi nấu chảy kim loại để đúc, việc kiểm soát nhiệt độ là rất quan trọng vì lý do nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phương pháp chế tạo phôi nào dưới đây có nhược điểm là tốn kim loại cho hệ thống rót, đậu ngót và phoi thừa khi gia công cắt gọt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phương pháp gia công áp lực nào thường tạo ra phôi có độ chính xác kích thước và hình dạng gần với chi tiết cuối cùng nhất, giảm thiểu lượng gia công cắt gọt sau đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tại sao khi hàn, người thợ cần sử dụng các biện pháp bảo hộ như mặt nạ hàn, găng tay, quần áo bảo hộ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một chi tiết hình trụ đặc, dài, làm bằng thép, cần độ bền kéo cao. Phương pháp chế tạo phôi nào có khả năng tạo ra cấu trúc vật liệu phù hợp nhất cho yêu cầu này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi đúc trong khuôn cát, vật liệu làm khuôn chủ yếu bao gồm cát, chất kết dính và chất phụ gia. Vai trò của chất kết dính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một chi tiết cần được chế tạo từ hai hoặc nhiều phần riêng biệt rồi ghép lại để tạo thành phôi hoặc kết cấu cuối cùng. Phương pháp nào trong bài học thường được sử dụng cho mục đích ghép nối này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử cần sản xuất một trục khuỷu động cơ ô tô (chi tiết có hình dạng phức tạp, yêu cầu độ bền và độ cứng vững cao, sản xuất hàng loạt lớn). Dựa trên kiến thức về các phương pháp chế tạo phôi, phương pháp nào có khả năng là lựa chọn tối ưu nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khuyết tật 'rỗ khí' (gas porosity) trong vật đúc thường do nguyên nhân nào gây ra?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phương pháp hàn nào sử dụng nhiệt từ phản ứng cháy của hỗn hợp khí (thường là axetilen và oxi) để làm nóng chảy kim loại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong các phương pháp chế tạo phôi đã học, phương pháp nào cho phép chế tạo các chi tiết có kích thước và khối lượng rất lớn, thậm chí hàng chục tấn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một lợi ích kinh tế đáng kể của phương pháp gia công áp lực (rèn, dập) so với phương pháp gia công cắt gọt là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích sự khác biệt cơ bản về trạng thái vật liệu khi chế tạo phôi bằng phương pháp đúc và phương pháp gia công áp lực.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản về trạng thái của kim loại được sử dụng trong ba phương pháp chế tạo phôi chính (Đúc, Gia công áp lực, Hàn) là gì?

  • A. Đúc dùng kim loại nóng chảy, Gia công áp lực dùng kim loại nóng, Hàn dùng kim loại nguội.
  • B. Đúc dùng kim loại nóng, Gia công áp lực dùng kim loại nóng chảy, Hàn dùng kim loại nóng.
  • C. Đúc dùng kim loại nguội, Gia công áp lực dùng kim loại nóng, Hàn dùng kim loại nóng chảy.
  • D. Đúc dùng kim loại lỏng (nóng chảy), Gia công áp lực dùng kim loại nóng, Hàn dùng kim loại nóng chảy cục bộ tại chỗ nối.

Câu 2: Để chế tạo một chi tiết có hình dạng phức tạp, rỗng bên trong, ví dụ như thân động cơ, phương pháp chế tạo phôi nào thường được ưu tiên sử dụng nhất và tại sao?

  • A. Phương pháp đúc, vì kim loại lỏng có thể chảy điền đầy lòng khuôn có hình dạng phức tạp.
  • B. Phương pháp gia công áp lực, vì dễ tạo hình dạng phức tạp bằng cách biến dạng dẻo.
  • C. Phương pháp hàn, vì có thể ghép nhiều phần đơn giản lại thành hình phức tạp.
  • D. Cả ba phương pháp đều phù hợp như nhau cho chi tiết phức tạp.

Câu 3: Quá trình chế tạo phôi bằng phương pháp đúc trong khuôn cát bao gồm nhiều bước. Bước nào sau đây có mục đích tạo ra lòng khuôn có hình dạng và kích thước của vật đúc?

  • A. Chuẩn bị mẫu và vật liệu làm khuôn.
  • B. Tiến hành làm khuôn.
  • C. Chuẩn bị vật liệu nấu.
  • D. Nấu chảy và rót kim loại lỏng vào khuôn.

Câu 4: Nhược điểm phổ biến của phương pháp đúc là sản phẩm dễ bị rỗ khí hoặc điền đầy không hoàn toàn (thiếu hụt kim loại). Vấn đề này chủ yếu liên quan đến khâu nào trong quy trình đúc?

  • A. Chuẩn bị mẫu.
  • B. Tiến hành làm khuôn.
  • C. Chuẩn bị vật liệu nấu.
  • D. Nấu chảy và rót kim loại lỏng vào khuôn.

Câu 5: Phương pháp gia công áp lực dựa trên nguyên tắc biến dạng dẻo của kim loại dưới tác dụng của ngoại lực. Kim loại cần phải ở trạng thái nào để có tính dẻo phù hợp cho quá trình này?

  • A. Trạng thái lỏng.
  • B. Trạng thái nguội hoàn toàn.
  • C. Trạng thái nóng.
  • D. Trạng thái đông đặc.

Câu 6: So sánh phương pháp rèn tự do và dập thể tích trong gia công áp lực, phương pháp dập thể tích thường được sử dụng khi nào và mang lại ưu điểm gì so với rèn tự do?

  • A. Dùng cho sản xuất đơn chiếc, tạo hình dạng đơn giản, chi phí khuôn thấp.
  • B. Dùng cho sản xuất hàng loạt lớn, tạo hình dạng phức tạp hơn, độ chính xác cao hơn.
  • C. Dùng cho mọi loại hình sản xuất, tạo hình dạng đơn giản, không cần khuôn.
  • D. Dùng cho sản xuất hàng loạt nhỏ, tạo hình dạng phức tạp, chi phí thiết bị thấp.

Câu 7: Một chi tiết máy cần có độ bền cơ học cao và thớ kim loại liên tục theo hình dạng chi tiết để chịu tải trọng tốt. Phương pháp chế tạo phôi nào trong ba phương pháp chính có xu hướng tạo ra cấu trúc vật liệu tối ưu cho yêu cầu này?

  • A. Phương pháp đúc.
  • B. Phương pháp gia công áp lực.
  • C. Phương pháp hàn.
  • D. Cả ba phương pháp đều tạo ra cấu trúc vật liệu tương đương.

Câu 8: Phương pháp hàn hồ quang tay sử dụng nguồn nhiệt chủ yếu từ đâu để làm nóng chảy kim loại tại chỗ nối?

  • A. Nhiệt của ngọn lửa hồ quang điện.
  • B. Nhiệt từ phản ứng cháy của khí axetilen và oxi.
  • C. Nhiệt từ ma sát giữa các bề mặt cần nối.
  • D. Nhiệt từ dòng điện trở khi đi qua kim loại.

Câu 9: Nhược điểm lớn của phương pháp hàn, đặc biệt là hàn các chi tiết lớn hoặc có hình dạng không đối xứng, là dễ gây ra biến dạng dư như cong, vênh, nứt. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Sự nóng chảy không hoàn toàn của kim loại hàn.
  • B. Việc sử dụng que hàn không phù hợp.
  • C. Biến dạng nhiệt không đều do nhiệt độ tập trung cao tại mối hàn.
  • D. Tốc độ làm nguội mối hàn quá chậm.

Câu 10: Để chế tạo một loạt các móc cẩu đơn giản nhưng yêu cầu độ bền cao, với số lượng sản xuất không quá lớn (vài trăm chiếc), phương pháp chế tạo phôi nào trong gia công áp lực thường được cân nhắc là phù hợp hơn cả?

  • A. Rèn tự do.
  • B. Dập thể tích.
  • C. Ép đùn.
  • D. Cán.

Câu 11: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, sau khi làm khuôn và chuẩn bị vật liệu nấu, bước tiếp theo là nấu chảy kim loại và rót vào khuôn. Mục đích của việc nấu chảy kim loại là gì?

  • A. Để kim loại nguội nhanh hơn khi vào khuôn.
  • B. Để tăng độ bền cho vật đúc.
  • C. Để kim loại có thể biến dạng dẻo trong lòng khuôn.
  • D. Để kim loại ở trạng thái lỏng, có khả năng chảy điền đầy lòng khuôn.

Câu 12: Phương pháp hàn hơi (sử dụng hỗn hợp khí cháy) thường được ưa chuộng hơn hàn hồ quang tay trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Hàn các kết cấu thép dày, chịu lực lớn.
  • B. Hàn các tấm kim loại mỏng hoặc kim loại màu (như đồng, nhôm).
  • C. Hàn dưới nước.
  • D. Hàn tự động trong môi trường công nghiệp.

Câu 13: Khi so sánh phương pháp đúc và phương pháp gia công áp lực để chế tạo cùng một loại chi tiết máy đơn giản, phương pháp đúc thường có ưu điểm gì về mặt chi phí sản xuất cho sản xuất hàng loạt nhỏ hoặc đơn chiếc?

  • A. Chi phí thiết bị ban đầu thấp hơn.
  • B. Chi phí vật liệu thấp hơn.
  • C. Chi phí chế tạo khuôn/đồ gá thường thấp hơn (đặc biệt với khuôn cát đơn giản).
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về chi phí.

Câu 14: Vật liệu làm khuôn trong phương pháp đúc khuôn cát truyền thống chủ yếu bao gồm cát silic trộn với chất kết dính. Chức năng chính của chất kết dính là gì?

  • A. Tạo độ bền và độ dẻo cho hỗn hợp cát để giữ hình dạng lòng khuôn.
  • B. Làm tăng khả năng chịu nhiệt của khuôn.
  • C. Giúp kim loại lỏng chảy dễ dàng hơn.
  • D. Ngăn chặn phản ứng hóa học giữa kim loại lỏng và cát.

Câu 15: Trong phương pháp hàn hồ quang tay, que hàn đóng vai trò kép là điện cực tạo hồ quang và kim loại bù đắp cho mối hàn. Lớp vỏ bọc bên ngoài que hàn (thuốc hàn) có vai trò gì quan trọng?

  • A. Chỉ để bảo vệ lõi que hàn khỏi bị gỉ.
  • B. Chỉ để dẫn điện tốt hơn.
  • C. Chỉ để trang trí cho mối hàn.
  • D. Tạo khí bảo vệ hồ quang, khử oxi hóa, và cung cấp thêm các nguyên tố hợp kim cần thiết.

Câu 16: Khi chế tạo phôi bằng phương pháp gia công áp lực, việc nung nóng kim loại đến trạng thái nóng giúp:

  • A. Làm cho kim loại nóng chảy hoàn toàn.
  • B. Tăng tính dẻo, giảm sức cản biến dạng và tăng độ bền vật liệu sau khi gia công.
  • C. Làm giảm kích thước của phôi ban đầu.
  • D. Giúp phôi dễ dàng điền đầy vào khuôn đúc.

Câu 17: Phương pháp đúc có thể chế tạo phôi từ hầu hết các loại kim loại và hợp kim. Tuy nhiên, một số kim loại có điểm nóng chảy quá cao hoặc dễ bị oxi hóa mạnh khi ở trạng thái lỏng có thể gây khó khăn hoặc đòi hỏi công nghệ đúc đặc biệt. Điều này liên quan đến ưu điểm/nhược điểm nào của phương pháp đúc?

  • A. Ưu điểm: Đúc được mọi kim loại.
  • B. Ưu điểm: Chi phí thấp.
  • C. Nhược điểm: Độ chính xác thấp.
  • D. Nhược điểm: Một số kim loại đòi hỏi kỹ thuật đúc phức tạp.

Câu 18: Công nghệ chế tạo phôi bằng hàn thường được ứng dụng chủ yếu trong trường hợp nào?

  • A. Nối ghép các chi tiết kim loại lại với nhau tạo thành một kết cấu hoặc phôi phức tạp.
  • B. Chế tạo các chi tiết rỗng, phức tạp từ kim loại lỏng.
  • C. Biến dạng dẻo kim loại thành hình dạng mong muốn.
  • D. Cắt kim loại thành các hình dạng khác nhau.

Câu 19: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, việc chuẩn bị mẫu có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Mẫu dùng làm vật liệu nấu chảy.
  • B. Mẫu là sản phẩm cuối cùng sau khi đúc.
  • C. Mẫu có hình dạng và kích thước tương ứng với vật đúc để tạo hình lòng khuôn.
  • D. Mẫu dùng để làm nguội kim loại lỏng.

Câu 20: Phương pháp nào trong ba phương pháp chế tạo phôi chính thường tạo ra phôi có độ chính xác kích thước thấp nhất và bề mặt thô nhất, đòi hỏi phải gia công cắt gọt nhiều sau đó?

  • A. Đúc (đặc biệt là đúc trong khuôn cát).
  • B. Gia công áp lực (đặc biệt là dập thể tích).
  • C. Hàn.
  • D. Cả ba phương pháp đều có độ chính xác tương đương.

Câu 21: Để chế tạo một chi tiết đơn giản, khối lượng lớn, ví dụ như quả tạ bằng gang, phương pháp nào là kinh tế và hiệu quả nhất?

  • A. Đúc.
  • B. Rèn tự do.
  • C. Dập thể tích.
  • D. Hàn.

Câu 22: Phương pháp nào trong gia công áp lực yêu cầu lực biến dạng lớn nhất và thường sử dụng khuôn phức tạp, nhưng bù lại cho phép chế tạo các chi tiết có hình dạng gần với sản phẩm cuối cùng nhất?

  • A. Rèn tự do.
  • B. Dập thể tích.
  • C. Cán.
  • D. Ép đùn.

Câu 23: Trong phương pháp hàn hồ quang tay, bộ phận nào có nhiệm vụ kẹp chặt que hàn và dẫn dòng điện hàn đến que hàn?

  • A. Kìm hàn.
  • B. Máy hàn.
  • C. Dây hàn.
  • D. Vật hàn.

Câu 24: Ưu điểm nổi bật của phương pháp gia công áp lực so với phương pháp đúc là gì?

  • A. Chế tạo được các chi tiết rỗng, phức tạp.
  • B. Độ chính xác kích thước và chất lượng bề mặt cao hơn.
  • C. Chi phí chế tạo thiết bị và khuôn thấp hơn.
  • D. Cải thiện cơ tính (độ bền, độ dẻo) của kim loại do làm mịn hạt và định hướng thớ.

Câu 25: Khi hàn, việc kiểm soát tốc độ làm nguội mối hàn là rất quan trọng. Nếu tốc độ làm nguội quá nhanh, mối hàn có thể bị giòn hoặc nứt. Đây là một khía cạnh cần lưu ý để khắc phục nhược điểm nào của phương pháp hàn?

  • A. Dễ bị nứt, biến dạng do ứng suất nhiệt.
  • B. Độ chính xác kích thước thấp.
  • C. Chỉ hàn được kim loại màu.
  • D. Tiêu tốn nhiều kim loại.

Câu 26: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, sau khi vật đúc đã đông đặc và nguội, bước tiếp theo thường là làm sạch và kiểm tra vật đúc. Công việc làm sạch bao gồm những gì?

  • A. Nấu chảy vật đúc lại.
  • B. Loại bỏ phần kim loại thừa (đậu ngót, đậu rót) và cát dính trên bề mặt.
  • C. Nung nóng vật đúc để tăng độ bền.
  • D. Phủ một lớp sơn bảo vệ lên vật đúc.

Câu 27: So với phương pháp đúc và gia công áp lực, phương pháp hàn thường tốn ít kim loại nguyên liệu hơn cho một chi tiết có hình dạng tương đương. Tuy nhiên, nó lại có nhược điểm là khó kiểm soát biến dạng. Điều này thể hiện sự đánh đổi giữa:

  • A. Độ bền và độ dẻo.
  • B. Năng suất và chi phí thiết bị.
  • C. Độ chính xác và độ nhẵn bề mặt.
  • D. Tiết kiệm vật liệu và kiểm soát hình dạng/biến dạng.

Câu 28: Phương pháp gia công áp lực rèn tự do thường được thực hiện bằng các dụng cụ đơn giản như búa, đe. Phương pháp này phù hợp nhất với loại hình sản xuất nào?

  • A. Sản xuất đơn chiếc hoặc hàng loạt nhỏ.
  • B. Sản xuất hàng loạt lớn.
  • C. Sản xuất tự động hoàn toàn.
  • D. Sản xuất các chi tiết siêu nhỏ.

Câu 29: Khi chế tạo các chi tiết từ kim loại màu (như đồng, nhôm) hoặc các tấm kim loại rất mỏng, phương pháp hàn hơi thường được ưu tiên hơn hàn hồ quang tay vì lý do gì?

  • A. Hàn hơi tạo ra nhiệt độ cao hơn nhiều.
  • B. Hàn hơi sử dụng dòng điện lớn hơn.
  • C. Hàn hơi kiểm soát nhiệt độ tốt hơn, ít làm cháy hoặc biến dạng mỏng/nhạy cảm với nhiệt.
  • D. Hàn hơi không cần vật liệu bù.

Câu 30: Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất quá trình tạo hình giữa phương pháp đúc và phương pháp gia công áp lực.

  • A. Đúc tạo hình bằng cách biến dạng dẻo, gia công áp lực tạo hình bằng cách làm nguội kim loại lỏng.
  • B. Đúc chỉ dùng cho kim loại đen, gia công áp lực chỉ dùng cho kim loại màu.
  • C. Đúc tạo hình bằng cách cắt gọt vật liệu, gia công áp lực tạo hình bằng cách hàn nối.
  • D. Đúc tạo hình bằng cách điền đầy kim loại lỏng vào khuôn, gia công áp lực tạo hình bằng cách biến dạng dẻo kim loại rắn (nóng).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản về trạng thái của kim loại được sử dụng trong ba phương pháp chế tạo phôi chính (Đúc, Gia công áp lực, Hàn) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Để chế tạo một chi tiết có hình dạng phức tạp, rỗng bên trong, ví dụ như thân động cơ, phương pháp chế tạo phôi nào thường được ưu tiên sử dụng nhất và tại sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Quá trình chế tạo phôi bằng phương pháp đúc trong khuôn cát bao gồm nhiều bước. Bước nào sau đây có mục đích tạo ra lòng khuôn có hình dạng và kích th??ớc của vật đúc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Nhược điểm phổ biến của phương pháp đúc là sản phẩm dễ bị rỗ khí hoặc điền đầy không hoàn toàn (thiếu hụt kim loại). Vấn đề này chủ yếu liên quan đến khâu nào trong quy trình đúc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phương pháp gia công áp lực dựa trên nguyên tắc biến dạng dẻo của kim loại dưới tác dụng của ngoại lực. Kim loại cần phải ở trạng thái nào để có tính dẻo phù hợp cho quá trình này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: So sánh phương pháp rèn tự do và dập thể tích trong gia công áp lực, phương pháp dập thể tích thường được sử dụng khi nào và mang lại ưu điểm gì so với rèn tự do?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một chi tiết máy cần có độ bền cơ học cao và thớ kim loại liên tục theo hình dạng chi tiết để chịu tải trọng tốt. Phương pháp chế tạo phôi nào trong ba phương pháp chính có xu hướng tạo ra cấu trúc vật liệu tối ưu cho yêu cầu này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phương pháp hàn hồ quang tay sử dụng nguồn nhiệt chủ yếu từ đâu để làm nóng chảy kim loại tại chỗ nối?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Nhược điểm lớn của phương pháp hàn, đặc biệt là hàn các chi tiết lớn hoặc có hình dạng không đối xứng, là dễ gây ra biến dạng dư như cong, vênh, nứt. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Để chế tạo một loạt các móc cẩu đơn giản nhưng yêu cầu độ bền cao, với số lượng sản xuất không quá lớn (vài trăm chiếc), phương pháp chế tạo phôi nào trong gia công áp lực thường được cân nhắc là phù hợp hơn cả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, sau khi làm khuôn và chuẩn bị vật liệu nấu, bước tiếp theo là nấu chảy kim loại và rót vào khuôn. Mục đích của việc nấu chảy kim loại là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phương pháp hàn hơi (sử dụng hỗn hợp khí cháy) thường được ưa chuộng hơn hàn hồ quang tay trong trường hợp nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi so sánh phương pháp đúc và phương pháp gia công áp lực để chế tạo cùng một loại chi tiết máy đơn giản, phương pháp đúc thường có ưu điểm gì về mặt chi phí sản xuất cho sản xuất hàng loạt nhỏ hoặc đơn chiếc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Vật liệu làm khuôn trong phương pháp đúc khuôn cát truyền thống chủ yếu bao gồm cát silic trộn với chất kết dính. Chức năng chính của chất kết dính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong phương pháp hàn hồ quang tay, que hàn đóng vai trò kép là điện cực tạo hồ quang và kim loại bù đắp cho mối hàn. Lớp vỏ bọc bên ngoài que hàn (thuốc hàn) có vai trò gì quan trọng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi chế tạo phôi bằng phương pháp gia công áp lực, việc nung nóng kim loại đến trạng thái nóng giúp:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phương pháp đúc có thể chế tạo phôi từ hầu hết các loại kim loại và hợp kim. Tuy nhiên, một số kim loại có điểm nóng chảy quá cao hoặc dễ bị oxi hóa mạnh khi ở trạng thái lỏng có thể gây khó khăn hoặc đòi hỏi công nghệ đúc đặc biệt. Điều này liên quan đến ưu điểm/nhược điểm nào của phương pháp đúc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Công nghệ chế tạo phôi bằng hàn thường được ứng dụng chủ yếu trong trường hợp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, việc chuẩn bị mẫu có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phương pháp nào trong ba phương pháp chế tạo phôi chính thường tạo ra phôi có độ chính xác kích thước thấp nhất và bề mặt thô nhất, đòi hỏi phải gia công cắt gọt nhiều sau đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Để chế tạo một chi tiết đơn giản, khối lượng lớn, ví dụ như quả tạ bằng gang, phương pháp nào là kinh tế và hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phương pháp nào trong gia công áp lực yêu cầu lực biến dạng lớn nhất và thường sử dụng khuôn phức tạp, nhưng bù lại cho phép chế tạo các chi tiết có hình dạng gần với sản phẩm cuối cùng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong phương pháp hàn hồ quang tay, bộ phận nào có nhiệm vụ kẹp chặt que hàn và dẫn dòng điện hàn đến que hàn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Ưu điểm nổi bật của phương pháp gia công áp lực so với phương pháp đúc là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi hàn, việc kiểm soát tốc độ làm nguội mối hàn là rất quan trọng. Nếu tốc độ làm nguội quá nhanh, mối hàn có thể bị giòn hoặc nứt. Đây là một khía cạnh cần lưu ý để khắc phục nhược điểm nào của phương pháp hàn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, sau khi vật đúc đã đông đặc và nguội, bước tiếp theo thường là làm sạch và kiểm tra vật đúc. Công việc làm sạch bao gồm những gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: So với phương pháp đúc và gia công áp lực, phương pháp hàn thường tốn ít kim loại nguyên liệu hơn cho một chi tiết có hình dạng tương đương. Tuy nhiên, nó lại có nhược điểm là khó kiểm soát biến dạng. Điều này thể hiện sự đánh đổi giữa:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phương pháp gia công áp lực rèn tự do thường được thực hiện bằng các dụng cụ đơn giản như búa, đe. Phương pháp này phù hợp nhất với loại hình sản xuất nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi chế tạo các chi tiết từ kim loại màu (như đồng, nhôm) hoặc các tấm kim loại rất mỏng, phương pháp hàn hơi thường được ưu tiên hơn hàn hồ quang tay vì lý do gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất quá trình tạo hình giữa phương pháp đúc và phương pháp gia công áp lực.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi cần chế tạo một phôi có hình dạng phức tạp, rỗng bên trong và khối lượng lớn, phương pháp công nghệ nào thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Phương pháp hàn
  • B. Phương pháp rèn tự do
  • C. Phương pháp đúc
  • D. Phương pháp dập thể tích

Câu 2: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, bước "Tiến hành làm khuôn" bao gồm những công việc chính nào?

  • A. Nấu chảy kim loại và rót vào khuôn.
  • B. Nén chặt hỗn hợp làm khuôn xung quanh mẫu và hệ thống rót.
  • C. Thiết kế hình dạng vật đúc và chọn vật liệu mẫu.
  • D. Kiểm tra chất lượng vật liệu nấu và thành phần hợp kim.

Câu 3: Phương pháp gia công áp lực dựa trên nguyên lý biến dạng của kim loại. Trạng thái của kim loại khi thực hiện gia công áp lực là gì?

  • A. Trạng thái lỏng hoàn toàn.
  • B. Trạng thái nóng chảy cục bộ tại vị trí nối.
  • C. Trạng thái nguội hoàn toàn.
  • D. Trạng thái nóng, có khả năng biến dạng dẻo.

Câu 4: So với phương pháp đúc, phương pháp gia công áp lực (như rèn, dập) có ưu điểm nổi bật nào về tính chất cơ học của phôi?

  • A. Cải thiện đáng kể cơ tính (độ bền, độ dẻo, độ dai) do làm mịn hạt và tạo thớ.
  • B. Chế tạo được các vật có hình dạng phức tạp và rỗng bên trong dễ dàng hơn.
  • C. Tiết kiệm kim loại nguyên liệu hơn do ít phế liệu.
  • D. Độ chính xác kích thước và độ nhẵn bề mặt cao hơn ngay sau khi tạo phôi.

Câu 5: Một chi tiết máy đơn giản, cần sản xuất hàng loạt với số lượng rất lớn (vài chục nghìn chiếc trở lên) và yêu cầu độ chính xác tương đối cao. Phương pháp gia công áp lực nào là phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Phương pháp rèn tự do.
  • B. Phương pháp hàn hồ quang tay.
  • C. Phương pháp dập thể tích.
  • D. Phương pháp đúc trong khuôn cát.

Câu 6: Phương pháp hàn được sử dụng chủ yếu để làm gì trong công nghệ chế tạo phôi hoặc kết cấu?

  • A. Tạo hình phôi từ kim loại lỏng.
  • B. Nối các chi tiết kim loại riêng lẻ thành một khối hoặc kết cấu lớn hơn.
  • C. Biến dạng kim loại ở trạng thái nóng để thay đổi hình dạng.
  • D. Cắt kim loại thành các hình dạng mong muốn.

Câu 7: Nhược điểm chính của phương pháp hàn, đặc biệt là đối với các kết cấu lớn, là dễ xảy ra hiện tượng cong vênh hoặc nứt. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến nhược điểm này là gì?

  • A. Sự biến dạng nhiệt không đều và ứng suất dư trong quá trình làm nguội mối hàn.
  • B. Độ chính xác kích thước của vật hàn ban đầu không cao.
  • C. Kim loại tại mối hàn bị giòn hơn kim loại nền.
  • D. Khó kiểm soát hoàn toàn lượng kim loại nóng chảy.

Câu 8: Khi cần chế tạo một phôi dạng trục hoặc thanh có tiết diện thay đổi dọc chiều dài và số lượng không quá lớn, phương pháp rèn tự do có thể là lựa chọn phù hợp. Đặc điểm nào của rèn tự do hỗ trợ cho ứng dụng này?

  • A. Độ chính xác kích thước rất cao ngay sau khi rèn.
  • B. Khả năng tạo hình các hốc sâu, phức tạp.
  • C. Tốc độ sản xuất rất nhanh, phù hợp hàng loạt lớn.
  • D. Tính linh hoạt cao, không cần khuôn dập phức tạp cho từng hình dạng.

Câu 9: Trong phương pháp đúc, "lòng khuôn" là bộ phận quyết định hình dạng và kích thước của vật đúc. Lòng khuôn được tạo ra bởi yếu tố nào trong quy trình đúc khuôn cát?

  • A. Mẫu (pattern) và hệ thống rót.
  • B. Kim loại nóng chảy.
  • C. Hỗn hợp vật liệu làm khuôn sau khi nung nóng.
  • D. Chỉ là khoảng trống sau khi lấy vật đúc ra.

Câu 10: So sánh hàn hồ quang tay và hàn hơi (oxy-acetylene), phương pháp hàn hồ quang tay có ưu điểm gì nổi bật khi hàn các vật liệu kim loại dày?

  • A. Kiểm soát nhiệt độ chính xác hơn.
  • B. Nhiệt lượng tập trung cao hơn, năng suất hàn cao hơn.
  • C. Mối hàn ít bị ảnh hưởng nhiệt hơn.
  • D. Thiết bị đơn giản và rẻ tiền hơn.

Câu 11: Khi kiểm tra một phôi đúc, người ta phát hiện các lỗ nhỏ li ti bên trong hoặc trên bề mặt. Loại khuyết tật này thường được gọi là gì, và nguyên nhân có thể do đâu?

  • A. Cong vênh, do làm nguội không đều.
  • B. Nứt, do ứng suất nhiệt quá lớn.
  • C. Không điền đầy lòng khuôn, do nhiệt độ rót thấp.
  • D. Rỗ khí, do khí hòa tan trong kim loại lỏng hoặc hơi thoát ra từ khuôn bị kẹt lại.

Câu 12: Phương pháp dập thể tích cho năng suất cao và độ đồng đều sản phẩm tốt. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của phương pháp này, đặc biệt với sản xuất số lượng ít, là gì?

  • A. Chi phí chế tạo khuôn dập ban đầu rất cao.
  • B. Chỉ dập được các vật liệu kim loại mềm.
  • C. Khó tạo hình các chi tiết có tiết diện nhỏ, phức tạp.
  • D. Cơ tính của phôi sau dập thường thấp.

Câu 13: Tại sao "chuẩn bị vật liệu nấu" là một bước quan trọng trong quy trình đúc, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng vật đúc?

  • A. Để đảm bảo vật liệu nấu đủ độ cứng trước khi rót.
  • B. Để tạo hình sơ bộ cho vật liệu trước khi nấu chảy.
  • C. Để đảm bảo thành phần hóa học, độ sạch và nhiệt độ của kim loại lỏng phù hợp yêu cầu.
  • D. Để làm vật liệu nấu biến dạng dẻo dễ dàng hơn.

Câu 14: Khi lựa chọn phương pháp chế tạo phôi, yếu tố nào dưới đây thường có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định sử dụng phương pháp đúc thay vì gia công áp lực hoặc hàn?

  • A. Yêu cầu về độ bền kéo rất cao của phôi.
  • B. Cần phôi có bề mặt rất nhẵn, không cần gia công sau.
  • C. Số lượng sản xuất rất ít (vài chiếc).
  • D. Hình dạng phôi rất phức tạp, có nhiều hốc, đường cong khó tạo hình bằng phương pháp khác.

Câu 15: Phương pháp hàn hồ quang tay sử dụng nhiệt lượng từ ngọn lửa hồ quang điện. Nguồn nhiệt này được tạo ra giữa bộ phận nào của thiết bị hàn?

  • A. Giữa kìm hàn và vật hàn.
  • B. Giữa que hàn (hoặc điện cực) và vật hàn.
  • C. Giữa hai que hàn.
  • D. Giữa máy hàn và kìm hàn.

Câu 16: Tại sao phôi được tạo ra bằng phương pháp gia công áp lực (rèn, dập) thường có độ bền và độ dẻo tốt hơn so với phôi đúc cùng loại vật liệu?

  • A. Quá trình biến dạng dẻo làm tinh luyện cấu trúc hạt và định hướng thớ kim loại.
  • B. Kim loại được làm nguội nhanh hơn sau khi tạo hình.
  • C. Không có khuyết tật rỗ khí hay rỗ co.
  • D. Vật liệu ban đầu dùng cho gia công áp lực luôn có chất lượng cao hơn.

Câu 17: Khi chế tạo một kết cấu khung thép lớn (ví dụ: khung nhà xưởng), phương pháp nào trong ba phương pháp (đúc, gia công áp lực, hàn) đóng vai trò chính trong việc tạo ra kết cấu cuối cùng từ các cấu kiện nhỏ hơn?

  • A. Phương pháp đúc.
  • B. Phương pháp gia công áp lực.
  • C. Phương pháp hàn.
  • D. Kết hợp đúc và gia công áp lực.

Câu 18: Trong quá trình đúc, hiện tượng "rỗ co" (shrinkage cavity) là một khuyết tật phổ biến. Khuyết tật này xảy ra do nguyên nhân chính nào?

  • A. Kim loại lỏng không điền đầy lòng khuôn.
  • B. Thể tích kim loại giảm khi chuyển từ trạng thái lỏng sang rắn.
  • C. Khí bị hòa tan trong kim loại lỏng.
  • D. Tốc độ rót kim loại vào khuôn quá nhanh.

Câu 19: Phương pháp dập thể tích có ưu điểm vượt trội về năng suất và độ đồng đều sản phẩm khi sản xuất hàng loạt. Điều này là do yếu tố nào sau đây?

  • A. Sử dụng nhiệt độ rất cao để làm mềm kim loại.
  • B. Mỗi sản phẩm được tạo hình thủ công bởi thợ lành nghề.
  • C. Quá trình làm nguội rất chậm giúp vật liệu ổn định.
  • D. Hình dạng cuối cùng được xác định bởi khuôn dập có độ chính xác cao.

Câu 20: So với đúc trong khuôn cát, các phương pháp đúc đặc biệt khác (như đúc áp lực, đúc khuôn kim loại) thường cho phôi có ưu điểm gì?

  • A. Độ chính xác kích thước và độ nhẵn bề mặt cao hơn.
  • B. Khả năng đúc các vật có khối lượng rất lớn.
  • C. Chi phí chế tạo khuôn thấp hơn.
  • D. Phù hợp với sản xuất đơn chiếc hoặc số lượng ít.

Câu 21: Phương pháp rèn tự do thích hợp cho sản xuất đơn chiếc hoặc số lượng ít các vật có hình dạng tương đối đơn giản nhưng kích thước lớn. Điều này chủ yếu là do:

  • A. Cần khuôn dập rất phức tạp và đắt tiền.
  • B. Năng suất rèn tự do rất cao.
  • C. Không cần chế tạo khuôn dập riêng cho từng loại phôi, chỉ cần các dụng cụ rèn cơ bản.
  • D. Kim loại nguội rất nhanh trong quá trình rèn.

Câu 22: Trong quy trình đúc khuôn cát, sau khi rót kim loại lỏng và chờ nguội, bước tiếp theo là gì để thu được vật đúc?

  • A. Nung nóng vật đúc để tăng độ bền.
  • B. Gia công áp lực để định hình lại.
  • C. Hàn các chi tiết lại với nhau.
  • D. Phá khuôn, làm sạch vật đúc và kiểm tra chất lượng.

Câu 23: Phương pháp hàn hơi (sử dụng hỗn hợp khí cháy như oxy-acetylene) có ưu điểm nào so với hàn hồ quang tay?

  • A. Dễ điều chỉnh nhiệt lượng và thường phù hợp hơn để hàn các vật liệu mỏng hoặc kim loại màu.
  • B. Năng suất hàn cao hơn nhiều.
  • C. Thiết bị gọn nhẹ, di chuyển dễ dàng hơn.
  • D. Vùng ảnh hưởng nhiệt rất hẹp.

Câu 24: Khi cần chế tạo một phôi có yêu cầu cao về độ kín (không rò rỉ), ví dụ như vỏ bơm hoặc van, phương pháp chế tạo phôi nào tiềm ẩn nhiều rủi ro khuyết tật gây rò rỉ nhất?

  • A. Phương pháp đúc (do nguy cơ rỗ khí, rỗ co).
  • B. Phương pháp rèn tự do.
  • C. Phương pháp dập thể tích.
  • D. Phương pháp hàn.

Câu 25: Để sản xuất các chi tiết có hình dạng phức tạp, rỗng bên trong bằng phương pháp đúc, người ta sử dụng thêm bộ phận nào trong khuôn?

  • A. Hệ thống rót.
  • B. Lõi khuôn (cores).
  • C. Đậu ngót.
  • D. Mẫu làm khuôn.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về nguyên lý giữa phương pháp đúc và phương pháp gia công áp lực trong việc tạo hình phôi.

  • A. Đúc sử dụng nhiệt độ thấp, gia công áp lực sử dụng nhiệt độ cao.
  • B. Đúc làm biến dạng kim loại rắn, gia công áp lực làm biến dạng kim loại lỏng.
  • C. Đúc tạo hình từ kim loại ở trạng thái lỏng, gia công áp lực tạo hình bằng cách biến dạng dẻo kim loại ở trạng thái rắn (thường là nóng).
  • D. Đúc chỉ dùng cho kim loại đen, gia công áp lực dùng cho kim loại màu.

Câu 27: Ưu điểm chính của phương pháp hàn trong chế tạo kết cấu là gì?

  • A. Luôn cho độ chính xác kích thước rất cao.
  • B. Cơ tính vật liệu tại mối hàn luôn tốt hơn vật liệu nền.
  • C. Thích hợp để tạo hình các chi tiết rất phức tạp từ đầu.
  • D. Có thể nối các chi tiết nhỏ thành kết cấu lớn, tiết kiệm vật liệu và công chế tạo phôi ban đầu.

Câu 28: Tại sao quy trình "làm sạch vật đúc" lại cần thiết sau khi phá khuôn trong phương pháp đúc?

  • A. Để làm cứng vật đúc.
  • B. Để loại bỏ phần vật liệu làm khuôn còn bám dính, hệ thống rót, đậu ngót và các gờ cạnh thừa.
  • C. Để làm nhẵn bề mặt đến độ chính xác cuối cùng.
  • D. Để kiểm tra thành phần hóa học của vật đúc.

Câu 29: Khi cần chế tạo các phôi cho chi tiết máy yêu cầu độ bền mỏi cao, phương pháp nào trong ba phương pháp (đúc, gia công áp lực, hàn) thường được coi là phù hợp nhất và tại sao?

  • A. Đúc, vì vật liệu được làm nguội từ trạng thái lỏng.
  • B. Hàn, vì mối hàn thường rất cứng.
  • C. Gia công áp lực, vì cấu trúc hạt mịn và thớ kim loại được định hướng giúp tăng độ bền mỏi.
  • D. Cả ba phương pháp đều cho độ bền mỏi như nhau nếu cùng vật liệu.

Câu 30: Phương pháp hàn hồ quang tay có nhược điểm là tạo ra khói, tia hồ quang và nhiệt độ cao. Điều này đòi hỏi người thợ hàn phải chú ý đặc biệt đến biện pháp an toàn nào?

  • A. Sử dụng mặt nạ che chắn mắt và mặt, quần áo bảo hộ dày, găng tay.
  • B. Chỉ hàn ở nơi kín gió và đủ ánh sáng.
  • C. Thường xuyên làm nguội que hàn trong nước.
  • D. Đảm bảo vật hàn luôn ẩm trước khi hàn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi cần chế tạo một phôi có hình dạng phức tạp, rỗng bên trong và khối lượng lớn, phương pháp công nghệ nào thường được ưu tiên sử dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, bước 'Tiến hành làm khuôn' bao gồm những công việc chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phương pháp gia công áp lực dựa trên nguyên lý biến dạng của kim loại. Trạng thái của kim loại khi thực hiện gia công áp lực là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: So với phương pháp đúc, phương pháp gia công áp lực (như rèn, dập) có ưu điểm nổi bật nào về tính chất cơ học của phôi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một chi tiết máy đơn giản, cần sản xuất hàng loạt với số lượng rất lớn (vài chục nghìn chiếc trở lên) và yêu cầu độ chính xác tương đối cao. Phương pháp gia công áp lực nào là phù hợp nhất trong trường hợp này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phương pháp hàn được sử dụng chủ yếu để làm gì trong công nghệ chế tạo phôi hoặc kết cấu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Nhược điểm chính của phương pháp hàn, đặc biệt là đối với các kết cấu lớn, là dễ xảy ra hiện tượng cong vênh hoặc nứt. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến nhược điểm này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi cần chế tạo một phôi dạng trục hoặc thanh có tiết diện thay đổi dọc chiều dài và số lượng không quá lớn, phương pháp rèn tự do có thể là lựa chọn phù hợp. Đặc điểm nào của rèn tự do hỗ trợ cho ứng dụng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong phương pháp đúc, 'lòng khuôn' là bộ phận quyết định hình dạng và kích thước của vật đúc. Lòng khuôn được tạo ra bởi yếu tố nào trong quy trình đúc khuôn cát?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: So sánh hàn hồ quang tay và hàn hơi (oxy-acetylene), phương pháp hàn hồ quang tay có ưu điểm gì nổi bật khi hàn các vật liệu kim loại dày?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi kiểm tra một phôi đúc, người ta phát hiện các lỗ nhỏ li ti bên trong hoặc trên bề mặt. Loại khuyết tật này thường được gọi là gì, và nguyên nhân có thể do đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phương pháp dập thể tích cho năng suất cao và độ đồng đều sản phẩm tốt. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của phương pháp này, đặc biệt với sản xuất số lượng ít, là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Tại sao 'chuẩn b?? vật liệu nấu' là một bước quan trọng trong quy trình đúc, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng vật đúc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi lựa chọn phương pháp chế tạo phôi, yếu tố nào dưới đây thường có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định sử dụng phương pháp đúc thay vì gia công áp lực hoặc hàn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phương pháp hàn hồ quang tay sử dụng nhiệt lượng từ ngọn lửa hồ quang điện. Nguồn nhiệt này được tạo ra giữa bộ phận nào của thiết bị hàn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tại sao phôi được tạo ra bằng phương pháp gia công áp lực (rèn, dập) thường có độ bền và độ dẻo tốt hơn so với phôi đúc cùng loại vật liệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi chế tạo một kết cấu khung thép lớn (ví dụ: khung nhà xưởng), phương pháp nào trong ba phương pháp (đúc, gia công áp lực, hàn) đóng vai trò chính trong việc tạo ra kết cấu cuối cùng từ các cấu kiện nhỏ hơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong quá trình đúc, hiện tượng 'rỗ co' (shrinkage cavity) là một khuyết tật phổ biến. Khuyết tật này xảy ra do nguyên nhân chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phương pháp dập thể tích có ưu điểm vượt trội về năng suất và độ đồng đều sản phẩm khi sản xuất hàng loạt. Điều này là do yếu tố nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: So với đúc trong khuôn cát, các phương pháp đúc đặc biệt khác (như đúc áp lực, đúc khuôn kim loại) thường cho phôi có ưu điểm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phương pháp rèn tự do thích hợp cho sản xuất đơn chiếc hoặc số lượng ít các vật có hình dạng tương đối đơn giản nhưng kích thước lớn. Điều này chủ yếu là do:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong quy trình đúc khuôn cát, sau khi rót kim loại lỏng và chờ nguội, bước tiếp theo là gì để thu được vật đúc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phương pháp hàn hơi (sử dụng hỗn hợp khí cháy như oxy-acetylene) có ưu điểm nào so với hàn hồ quang tay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi cần chế tạo một phôi có yêu cầu cao về độ kín (không rò rỉ), ví dụ như vỏ bơm hoặc van, phương pháp chế tạo phôi nào tiềm ẩn nhiều rủi ro khuyết tật gây rò rỉ nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Để sản xuất các chi tiết có hình dạng phức tạp, rỗng bên trong bằng phương pháp đúc, người ta sử dụng thêm bộ phận nào trong khuôn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về nguyên lý giữa phương pháp đúc và phương pháp gia công áp lực trong việc tạo hình phôi.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Ưu điểm chính của phương pháp hàn trong chế tạo kết cấu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tại sao quy trình 'làm sạch vật đúc' lại cần thiết sau khi phá khuôn trong phương pháp đúc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi cần chế tạo các phôi cho chi tiết máy yêu cầu độ bền mỏi cao, phương pháp nào trong ba phương pháp (đúc, gia công áp lực, hàn) thường được coi là phù hợp nhất và tại sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phương pháp hàn hồ quang tay có nhược điểm là tạo ra khói, tia hồ quang và nhiệt độ cao. Điều này đòi hỏi người thợ hàn phải chú ý đặc biệt đến biện pháp an toàn nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi cần chế tạo một chi tiết máy có hình dạng phức tạp, rỗng bên trong và khối lượng lớn, phương pháp chế tạo phôi nào thường được ưu tiên sử dụng nhất? Phân tích lý do lựa chọn phương pháp đó.

  • A. Phương pháp đúc, vì kim loại ở trạng thái lỏng dễ điền đầy lòng khuôn có hình dạng phức tạp và tạo được các phần rỗng.
  • B. Phương pháp gia công áp lực, vì tạo ra phôi có độ bền cơ học cao.
  • C. Phương pháp hàn, vì có thể ghép nối nhiều phần lại với nhau.
  • D. Cả ba phương pháp đều phù hợp như nhau cho yêu cầu này.

Câu 2: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, bước "Chuẩn bị mẫu và vật liệu làm khuôn" có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với chất lượng vật đúc cuối cùng?

  • A. Giúp giảm thiểu thời gian nấu chảy kim loại.
  • B. Đảm bảo kim loại lỏng điền đầy hoàn toàn lòng khuôn.
  • C. Quyết định độ bền vững của vật liệu nấu.
  • D. Xác định hình dạng, kích thước ban đầu của lòng khuôn và ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng bề mặt vật đúc.

Câu 3: So sánh phương pháp rèn tự do và dập thể tích trong gia công áp lực, phương pháp nào thường cho năng suất cao hơn và lý do?

  • A. Rèn tự do, vì không cần sử dụng khuôn phức tạp.
  • B. Dập thể tích, vì sử dụng khuôn dập có sẵn, tạo hình nhanh và hàng loạt.
  • C. Hai phương pháp có năng suất tương đương nhau.
  • D. Năng suất phụ thuộc chủ yếu vào loại vật liệu gia công.

Câu 4: Một nhà máy đang sản xuất hàng loạt các chi tiết có kích thước nhỏ, độ chính xác cao và yêu cầu bề mặt nhẵn. Phương pháp chế tạo phôi nào trong ba phương pháp đã học (đúc, gia công áp lực, hàn) ít phù hợp nhất cho yêu cầu này và tại sao?

  • A. Phương pháp đúc, vì thường tạo ra bề mặt thô cần gia công lại.
  • B. Phương pháp gia công áp lực, vì khó tạo hình các chi tiết quá nhỏ.
  • C. Phương pháp hàn, vì chủ yếu dùng để nối các chi tiết và khó đạt độ chính xác, bề mặt nhẵn cho chi tiết nhỏ.
  • D. Không có phương pháp nào ít phù hợp nhất, tùy thuộc vào vật liệu.

Câu 5: Khi hàn hai tấm kim loại bằng phương pháp hàn hồ quang tay, hiện tượng cong vênh, nứt mối hàn có thể xảy ra. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này là gì?

  • A. Biến dạng nhiệt không đều do nhiệt độ cao tại vùng hàn và nguội nhanh.
  • B. Sử dụng que hàn không phù hợp với vật liệu hàn.
  • C. Dòng điện hàn quá thấp.
  • D. Tốc độ hàn quá chậm.

Câu 6: Trong phương pháp đúc trong khuôn cát, lõi đúc được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Tăng độ cứng vững cho khuôn cát.
  • B. Tạo các phần rỗng, lỗ hoặc hình dạng phức tạp bên trong vật đúc.
  • C. Giúp kim loại lỏng chảy dễ dàng hơn vào lòng khuôn.
  • D. Ngăn chặn sự oxy hóa của kim loại lỏng.

Câu 7: Phương pháp gia công áp lực làm thay đổi hình dạng của phôi kim loại dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Nung nóng chảy kim loại rồi đổ vào khuôn.
  • B. Sử dụng nhiệt độ cao để làm bay hơi kim loại.
  • C. Biến dạng dẻo kim loại dưới tác dụng của ngoại lực.
  • D. Kết nối các chi tiết kim loại bằng cách nung nóng chảy chỗ nối.

Câu 8: Tại sao phương pháp hàn hơi thường được sử dụng để hàn các vật liệu mỏng hoặc các chi tiết có kích thước nhỏ?

  • A. Nhiệt độ ngọn lửa hàn hơi thấp hơn hàn hồ quang, dễ kiểm soát, ít gây cháy thủng vật liệu mỏng.
  • B. Thiết bị hàn hơi đơn giản và rẻ hơn.
  • C. Mối hàn hơi có độ bền cao hơn mối hàn hồ quang.
  • D. Hàn hơi không tạo ra khói độc hại.

Câu 9: Khi lựa chọn phương pháp chế tạo phôi cho một chi tiết, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quan trọng cần xem xét?

  • A. Hình dạng và kích thước của chi tiết.
  • B. Vật liệu chế tạo chi tiết.
  • C. Số lượng sản xuất (sản xuất đơn chiếc hay hàng loạt).
  • D. Màu sắc cuối cùng của chi tiết sau khi gia công xong.

Câu 10: Quá trình "nấu chảy kim loại" trong phương pháp đúc cần tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật nhất định. Yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng vật đúc?

  • A. Nấu chảy kim loại thật nhanh để tiết kiệm năng lượng.
  • B. Sử dụng lò nung có kích thước lớn.
  • C. Đảm bảo thành phần hóa học của kim loại nóng chảy đúng yêu cầu.
  • D. Thêm thật nhiều chất trợ dung vào kim loại.

Câu 11: Phương pháp gia công áp lực tạo ra phôi có ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp đúc?

  • A. Có khả năng chế tạo chi tiết có hình dạng rất phức tạp.
  • B. Dễ dàng tạo các phần rỗng bên trong chi tiết.
  • C. Chi phí sản xuất cho sản xuất đơn chiếc thường thấp hơn.
  • D. Vật liệu có độ bền cơ học cao hơn do cấu trúc hạt được cải thiện.

Câu 12: Trong phương pháp hàn hồ quang tay, lớp thuốc bọc trên que hàn có vai trò gì?

  • A. Tạo khí bảo vệ và xỉ lỏng để bảo vệ kim loại nóng chảy khỏi bị oxy hóa và rỗ khí.
  • B. Tăng nhiệt độ của ngọn lửa hồ quang.
  • C. Làm tăng tốc độ nóng chảy của que hàn.
  • D. Giúp mối hàn nguội nhanh hơn.

Câu 13: Một kỹ sư cần thiết kế quy trình sản xuất cho một trục khuỷu động cơ ô tô. Đây là chi tiết chịu tải trọng động lớn, yêu cầu độ bền và độ dẻo dai cao. Phương pháp chế tạo phôi nào trong ba phương pháp đã học (đúc, gia công áp lực, hàn) là lựa chọn phù hợp nhất cho phôi trục khuỷu, và tại sao?

  • A. Phương pháp đúc, vì dễ tạo hình phức tạp của trục khuỷu.
  • B. Phương pháp gia công áp lực (rèn hoặc dập), vì tạo ra phôi có độ bền cơ học, độ dẻo dai cao, phù hợp với chi tiết chịu tải nặng.
  • C. Phương pháp hàn, vì có thể ghép các phần của trục khuỷu lại.
  • D. Phương pháp nào cũng được, miễn là chọn đúng loại vật liệu.

Câu 14: Nhược điểm chính của phương pháp đúc trong khuôn cát so với đúc trong khuôn kim loại là gì?

  • A. Chỉ đúc được các vật liệu có nhiệt độ nóng chảy thấp.
  • B. Không tạo được các chi tiết có hình dạng phức tạp.
  • C. Độ chính xác vật đúc thấp hơn và bề mặt thô hơn.
  • D. Không tạo được các phần rỗng bên trong vật đúc.

Câu 15: Khi thực hiện dập thể tích để chế tạo phôi, điều gì xảy ra với vật liệu kim loại sau khi chịu lực nén trong lòng khuôn dập?

  • A. Vật liệu bị cắt thành nhiều mảnh nhỏ.
  • B. Vật liệu bị biến dạng dẻo và điền đầy lòng khuôn dập.
  • C. Vật liệu bị nung nóng chảy hoàn toàn.
  • D. Vật liệu chỉ bị nén chặt lại mà không thay đổi hình dạng.

Câu 16: Tại sao quá trình làm khuôn trong đúc khuôn cát cần đảm bảo độ chặt vừa phải, không quá chặt cũng không quá lỏng?

  • A. Để khuôn dễ dàng tách ra khỏi mẫu.
  • B. Để giảm lượng cát cần sử dụng.
  • C. Để kim loại lỏng nguội nhanh hơn.
  • D. Để đảm bảo độ bền vững của khuôn và khả năng thoát khí khi rót kim loại.

Câu 17: Ưu điểm nào sau đây là chung cho cả phương pháp gia công áp lực và phương pháp hàn khi so sánh với phương pháp đúc?

  • A. Thường tạo ra sản phẩm có tính chất cơ học tốt hơn (độ bền, độ dẻo dai).
  • B. Có khả năng chế tạo chi tiết có hình dạng phức tạp dễ dàng.
  • C. Chi phí thiết bị ban đầu luôn thấp hơn.
  • D. Áp dụng được cho mọi loại vật liệu kim loại.

Câu 18: Trong phương pháp hàn, vật liệu hàn và vật liệu que hàn (nếu có) được nung nóng chảy để tạo thành mối hàn. Nguồn nhiệt cho quá trình này có thể là gì?

  • A. Chỉ có nhiệt từ hồ quang điện.
  • B. Chỉ có nhiệt từ phản ứng cháy của khí.
  • C. Nhiệt từ hồ quang điện hoặc nhiệt từ phản ứng cháy của khí.
  • D. Nhiệt từ ma sát giữa các bề mặt.

Câu 19: Một chi tiết có yêu cầu độ bền va đập cao và không được phép có các khuyết tật bên trong như rỗ khí hay lẫn xỉ. Phương pháp chế tạo phôi nào trong ba phương pháp (đúc, gia công áp lực, hàn) có khả năng đáp ứng tốt nhất yêu cầu này và tại sao?

  • A. Phương pháp đúc, vì kim loại lỏng điền đầy khuôn dễ dàng.
  • B. Phương pháp gia công áp lực, vì ít có nguy cơ rỗ khí, lẫn xỉ và cải thiện độ bền va đập.
  • C. Phương pháp hàn, vì tạo liên kết kim loại chặt chẽ.
  • D. Phương pháp nào cũng có thể có khuyết tật như nhau.

Câu 20: Khi rót kim loại lỏng vào khuôn đúc, tốc độ rót cần được kiểm soát. Nếu tốc độ rót quá nhanh hoặc quá chậm có thể gây ra những vấn đề gì cho vật đúc?

  • A. Tốc độ rót chỉ ảnh hưởng đến thời gian đông đặc.
  • B. Rót quá nhanh gây vật đúc bị nứt, rót quá chậm gây rỗ khí.
  • C. Rót quá nhanh gây thiếu hụt kim loại, rót quá chậm gây lẫn xỉ.
  • D. Tốc độ rót không phù hợp có thể gây rỗ khí, xói mòn khuôn (quá nhanh) hoặc thiếu hụt, nguội sớm (quá chậm).

Câu 21: Phương pháp hàn hồ quang tay có ưu điểm nổi bật nào khiến nó vẫn được sử dụng rộng rãi trong sửa chữa và kết cấu thép?

  • A. Tạo ra mối hàn có độ chính xác rất cao.
  • B. Thiết bị đơn giản, cơ động, dễ sử dụng, phù hợp với nhiều vị trí hàn.
  • C. Không tạo ra khói hoặc tia lửa.
  • D. Áp dụng cho mọi loại vật liệu và độ dày.

Câu 22: Khi nào thì phương pháp rèn tự do thường được lựa chọn thay vì dập thể tích?

  • A. Khi sản xuất đơn chiếc hoặc khối lượng nhỏ, hoặc chi tiết có kích thước quá lớn.
  • B. Khi cần đạt độ chính xác và bề mặt rất cao.
  • C. Khi muốn tự động hóa quy trình sản xuất.
  • D. Khi vật liệu là kim loại màu.

Câu 23: Phân tích tại sao vật đúc thường có độ bền cơ học thấp hơn phôi được chế tạo bằng gia công áp lực?

  • A. Do vật liệu sử dụng trong đúc thường kém chất lượng hơn.
  • B. Quá trình đúc diễn ra ở nhiệt độ thấp hơn gia công áp lực.
  • C. Vật đúc có cấu trúc hạt thô, không định hướng và có thể chứa khuyết tật bên trong (rỗ khí, co ngót).
  • D. Vật đúc luôn cần gia công cắt gọt sau đó.

Câu 24: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, bước nào sau đây được thực hiện sau khi đã tiến hành làm khuôn và trước khi nấu chảy kim loại?

  • A. Chuẩn bị vật liệu nấu.
  • B. Kiểm tra độ bền của vật đúc.
  • C. Tách vật đúc ra khỏi khuôn.
  • D. Gia công cắt gọt vật đúc.

Câu 25: Phương pháp chế tạo phôi nào sau đây có khả năng tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp nhất?

  • A. Gia công áp lực (rèn).
  • B. Gia công áp lực (dập thể tích).
  • C. Đúc.
  • D. Hàn.

Câu 26: Khi hàn hơi kim loại, việc điều chỉnh tỷ lệ khí axetilen và oxy ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của ngọn lửa hàn và chất lượng mối hàn?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của ngọn lửa.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tiêu thụ khí.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến độ sáng của ngọn lửa.
  • D. Ảnh hưởng đến loại ngọn lửa, nhiệt độ và tính chất hóa học của môi trường hàn, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng mối hàn.

Câu 27: Một chi tiết máy cần chịu mài mòn tốt trên bề mặt nhưng không yêu cầu độ chính xác kích thước quá cao. Phương pháp chế tạo phôi nào có thể là lựa chọn ban đầu hợp lý, kết hợp với các công đoạn gia công sau đó?

  • A. Phương pháp đúc.
  • B. Phương pháp gia công áp lực.
  • C. Phương pháp hàn.
  • D. Không có phương pháp nào phù hợp cho yêu cầu chịu mài mòn ngay từ đầu.

Câu 28: So với hàn hồ quang tay, phương pháp hàn hơi có nhược điểm chính nào về năng suất và phạm vi ứng dụng?

  • A. Mối hàn kém bền hơn.
  • B. Năng suất thấp hơn, khó hàn vật liệu dày hoặc có nhiệt độ nóng chảy cao.
  • C. Thiết bị phức tạp hơn.
  • D. Dễ gây biến dạng cong vênh hơn.

Câu 29: Khi dập thể tích một phôi kim loại, lực dập cần đủ lớn để gây ra biến dạng dẻo. Nếu lực dập không đủ, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Vật liệu sẽ bị nung nóng chảy.
  • B. Vật liệu sẽ bị cắt rời.
  • C. Vật liệu không điền đầy hết lòng khuôn, gây thiếu hụt hoặc không đạt kích thước.
  • D. Vật liệu sẽ bị nén chặt lại nhưng không thay đổi hình dạng.

Câu 30: Trong ba phương pháp chế tạo phôi (đúc, gia công áp lực, hàn), phương pháp nào thường tạo ra phôi có độ chính xác kích thước thấp nhất và cần nhiều công đoạn gia công cắt gọt sau đó nhất để đạt yêu cầu kỹ thuật?

  • A. Phương pháp đúc.
  • B. Phương pháp gia công áp lực.
  • C. Phương pháp hàn.
  • D. Cả ba phương pháp đều cho độ chính xác tương đương nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi cần chế tạo một chi tiết máy có hình dạng phức tạp, rỗng bên trong và khối lượng lớn, phương pháp chế tạo phôi nào thường được ưu tiên sử dụng nhất? Phân tích lý do lựa chọn phương pháp đó.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, bước 'Chuẩn bị mẫu và vật liệu làm khuôn' có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với chất lượng vật đúc cuối cùng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: So sánh phương pháp rèn tự do và dập thể tích trong gia công áp lực, phương pháp nào thường cho năng suất cao hơn và lý do?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một nhà máy đang sản xuất hàng loạt các chi tiết có kích thước nhỏ, độ chính xác cao và yêu cầu bề mặt nhẵn. Phương pháp chế tạo phôi nào trong ba phương pháp đã học (đúc, gia công áp lực, hàn) ít phù hợp nhất cho yêu cầu này và tại sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi hàn hai tấm kim loại bằng phương pháp hàn hồ quang tay, hiện tượng cong vênh, nứt mối hàn có thể xảy ra. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong phương pháp đúc trong khuôn cát, lõi đúc được sử dụng với mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phương pháp gia công áp lực làm thay đổi hình dạng của phôi kim loại dựa trên nguyên lý nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tại sao phương pháp hàn hơi thường được sử dụng để hàn các vật liệu mỏng hoặc các chi tiết có kích thước nhỏ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi lựa chọn phương pháp chế tạo phôi cho một chi tiết, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quan trọng cần xem xét?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Quá trình 'nấu chảy kim loại' trong phương pháp đúc cần tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật nhất định. Yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng vật đúc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phương pháp gia công áp lực tạo ra phôi có ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp đúc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong phương pháp hàn hồ quang tay, lớp thuốc bọc trên que hàn có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một kỹ sư cần thiết kế quy trình sản xuất cho một trục khuỷu động cơ ô tô. Đây là chi tiết chịu tải trọng động lớn, yêu cầu độ bền và độ dẻo dai cao. Phương pháp chế tạo phôi nào trong ba phương pháp đã học (đúc, gia công áp lực, hàn) là lựa chọn phù hợp nhất cho phôi trục khuỷu, và tại sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Nhược điểm chính của phương pháp đúc trong khuôn cát so với đúc trong khuôn kim loại là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi thực hiện dập thể tích để chế tạo phôi, điều gì xảy ra với vật liệu kim loại sau khi chịu lực nén trong lòng khuôn dập?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tại sao quá trình làm khuôn trong đúc khuôn cát cần đảm bảo độ chặt vừa phải, không quá chặt cũng không quá lỏng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Ưu điểm nào sau đây là chung cho cả phương pháp gia công áp lực và phương pháp hàn khi so sánh với phương pháp đúc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong phương pháp hàn, vật liệu hàn và vật liệu que hàn (nếu có) được nung nóng chảy để tạo thành mối hàn. Nguồn nhiệt cho quá trình này có thể là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một chi tiết có yêu cầu độ bền va đập cao và không được phép có các khuyết tật bên trong như rỗ khí hay lẫn xỉ. Phương pháp chế tạo phôi nào trong ba phương pháp (đúc, gia công áp lực, hàn) có khả năng đáp ứng tốt nhất yêu cầu này và tại sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi rót kim loại lỏng vào khuôn đúc, tốc độ rót cần được kiểm soát. Nếu tốc độ rót quá nhanh hoặc quá chậm có thể gây ra những vấn đề gì cho vật đúc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phương pháp hàn hồ quang tay có ưu điểm nổi bật nào khiến nó vẫn được sử dụng rộng rãi trong sửa chữa và kết cấu thép?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi nào thì phương pháp rèn tự do thường được lựa chọn thay vì dập thể tích?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích tại sao vật đúc thường có độ bền cơ học thấp hơn phôi được chế tạo bằng gia công áp lực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, bước nào sau đây được thực hiện sau khi đã tiến hành làm khuôn và trước khi nấu chảy kim loại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phương pháp chế tạo phôi nào sau đây có khả năng tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi hàn hơi kim loại, việc điều chỉnh tỷ lệ khí axetilen và oxy ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của ngọn lửa hàn và chất lượng mối hàn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một chi tiết máy cần chịu mài mòn tốt trên bề mặt nhưng không yêu cầu độ chính xác kích thước quá cao. Phương pháp chế tạo phôi nào có thể là lựa chọn ban đầu hợp lý, kết hợp với các công đoạn gia công sau đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: So với hàn hồ quang tay, phương pháp hàn hơi có nhược điểm chính nào về năng suất và phạm vi ứng dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi dập thể tích một phôi kim loại, lực dập cần đủ lớn để gây ra biến dạng dẻo. Nếu lực dập không đủ, điều gì có thể xảy ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong ba phương pháp chế tạo phôi (đúc, gia công áp lực, hàn), phương pháp nào thường tạo ra phôi có độ chính xác kích thước thấp nhất và cần nhiều công đoạn gia công cắt gọt sau đó nhất để đạt yêu cầu kỹ thuật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phương pháp chế tạo phôi nào dựa trên nguyên lý rót kim loại lỏng vào khuôn và chờ đông đặc để tạo hình chi tiết?

  • A. Phương pháp đúc
  • B. Phương pháp gia công áp lực
  • C. Phương pháp hàn
  • D. Phương pháp gia công cắt gọt

Câu 2: Khi cần chế tạo phôi cho một chi tiết máy có hình dạng rất phức tạp, nhiều hốc, và yêu cầu khối lượng lớn, phương pháp nào trong các phương pháp chế tạo phôi chính thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Đúc
  • B. Rèn tự do
  • C. Dập thể tích
  • D. Hàn

Câu 3: Phân tích lý do tại sao phương pháp đúc có thể chế tạo được các vật có hình dạng phức tạp mà các phương pháp khác khó thực hiện?

  • A. Vì kim loại ở trạng thái nóng chảy dễ dàng biến dạng
  • B. Vì sử dụng áp lực cao để định hình
  • C. Vì kim loại lỏng có khả năng chảy điền đầy mọi ngóc ngách của lòng khuôn
  • D. Vì sử dụng nhiệt độ rất cao để làm mềm vật liệu

Câu 4: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, bước nào sau đây là bước đầu tiên, quyết định hình dạng và kích thước cơ bản của vật đúc?

  • A. Nấu chảy kim loại
  • B. Làm khuôn
  • C. Rót kim loại vào khuôn
  • D. Chuẩn bị mẫu và vật liệu làm khuôn

Câu 5: Để tạo ra các phần rỗng bên trong vật đúc (ví dụ: lỗ, kênh dẫn), người ta sử dụng bộ phận nào trong quá trình làm khuôn đúc?

  • A. Hệ thống rót
  • B. Lõi khuôn
  • C. Đậu ngót
  • D. Hộp khuôn

Câu 6: Một trong những nhược điểm phổ biến của phương pháp đúc là vật đúc dễ bị rỗ khí. Nguyên nhân chính dẫn đến khuyết tật này là gì?

  • A. Sự hòa tan và thoát ra của khí trong kim loại lỏng khi đông đặc
  • B. Tốc độ rót kim loại quá chậm
  • C. Vật liệu làm khuôn quá ẩm
  • D. Nhiệt độ nấu chảy kim loại quá thấp

Câu 7: Phương pháp chế tạo phôi nào sử dụng lực tác dụng (áp lực) để làm biến dạng kim loại ở trạng thái nóng hoặc nguội nhằm tạo hình chi tiết?

  • A. Phương pháp đúc
  • B. Phương pháp gia công áp lực
  • C. Phương pháp hàn
  • D. Phương pháp gia công hóa lý

Câu 8: So sánh trạng thái vật liệu kim loại khi chế tạo phôi bằng phương pháp đúc và phương pháp gia công áp lực.

  • A. Đúc: Lỏng; Gia công áp lực: Rắn (nóng hoặc nguội)
  • B. Đúc: Rắn; Gia công áp lực: Lỏng
  • C. Đúc: Nóng chảy; Gia công áp lực: Nóng chảy cục bộ
  • D. Cả hai đều ở trạng thái lỏng

Câu 9: Phương pháp gia công áp lực nào thường được dùng để chế tạo các chi tiết có hình dạng phức tạp hơn và độ chính xác cao hơn so với rèn tự do, nhờ sử dụng khuôn dập kín?

  • A. Rèn tự do
  • B. Ép đùn
  • C. Dập thể tích
  • D. Cán

Câu 10: Phân tích ưu điểm về mặt cơ tính (độ bền, độ dẻo) của phôi được chế tạo bằng phương pháp gia công áp lực (nhất là dập thể tích) so với phôi đúc.

  • A. Phôi gia công áp lực có kích thước chính xác hơn
  • B. Phôi gia công áp lực có cấu trúc hạt mịn và định hướng theo thớ, giúp tăng độ bền và độ dẻo
  • C. Phôi gia công áp lực luôn nhẹ hơn phôi đúc
  • D. Phôi gia công áp lực không bao giờ có khuyết tật

Câu 11: Một người thợ đang dùng búa và đe để định hình một thanh thép đã nung đỏ. Đây là ví dụ điển hình của phương pháp gia công áp lực nào được giới thiệu trong bài học?

  • A. Rèn tự do
  • B. Dập thể tích
  • C. Cán nóng
  • D. Ép chảy

Câu 12: So với việc gia công cắt gọt trực tiếp từ một khối vật liệu đặc, phương pháp gia công áp lực (như dập thể tích) có ưu điểm gì nổi bật về mặt sử dụng vật liệu?

  • A. Tạo ra phoi ít hơn
  • B. Không cần vật liệu thô
  • C. Tiết kiệm kim loại, giảm lượng phoi thừa
  • D. Có thể sử dụng vật liệu tái chế dễ dàng hơn

Câu 13: Phương pháp chế tạo phôi nào dựa trên nguyên lý nung nóng chảy cục bộ mép các chi tiết cần nối và sau đó chúng đông đặc lại, tạo thành mối liên kết bền vững?

  • A. Phương pháp đúc
  • B. Phương pháp gia công áp lực
  • C. Phương pháp hàn
  • D. Phương pháp lắp ghép

Câu 14: Phương pháp hàn nào sử dụng nhiệt lượng từ ngọn lửa được tạo ra bởi phản ứng cháy của hỗn hợp khí (ví dụ: axetilen và oxi) để làm nóng chảy kim loại?

  • A. Hàn hồ quang tay
  • B. Hàn hơi
  • C. Hàn TIG
  • D. Hàn MIG/MAG

Câu 15: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến các khuyết tật như cong vênh, nứt ở sản phẩm sau khi hàn.

  • A. Kim loại hàn bị oxy hóa
  • B. Sử dụng que hàn không phù hợp
  • C. Tốc độ hàn quá nhanh
  • D. Sự giãn nở và co ngót không đều của kim loại do nhiệt

Câu 16: Một nhà máy cần chế tạo một dầm thép lớn cho công trình xây dựng. Phương pháp nào trong 3 phương pháp chế tạo phôi chính (hoặc kết hợp) là phù hợp nhất để tạo ra kết cấu này?

  • A. Chỉ đúc nguyên khối
  • B. Chỉ dập thể tích nguyên khối
  • C. Sử dụng phôi cán/rèn và hàn lại với nhau
  • D. Chỉ rèn tự do nguyên khối

Câu 17: Khi cần chế tạo phôi cho các chi tiết chịu tải trọng động hoặc va đập mạnh (ví dụ: trục khuỷu động cơ), phương pháp chế tạo phôi nào thường được ưu tiên để đảm bảo độ bền và độ dai va đập cao?

  • A. Đúc
  • B. Gia công áp lực (đặc biệt là dập thể tích)
  • C. Hàn
  • D. Gia công cắt gọt

Câu 18: Một xưởng cơ khí nhỏ cần sửa chữa một vết nứt trên một khung máy bằng thép. Phương pháp hàn nào trong hai phương pháp được giới thiệu trong bài thường linh hoạt và dễ áp dụng nhất cho công việc sửa chữa đơn giản tại chỗ?

  • A. Hàn hồ quang tay
  • B. Hàn hơi
  • C. Cả hai đều khó áp dụng
  • D. Phương pháp đúc

Câu 19: So sánh độ chính xác kích thước và chất lượng bề mặt của phôi được tạo ra từ ba phương pháp chính (Đúc, Gia công áp lực - Dập thể tích, Hàn). Sắp xếp theo thứ tự từ thấp đến cao về độ chính xác.

  • A. Hàn < Đúc < Dập thể tích
  • B. Đúc < Hàn < Dập thể tích
  • C. Hàn < Dập thể tích < Đúc
  • D. Đúc < Dập thể tích < Hàn

Câu 20: Trong quy trình đúc khuôn cát, bước "Tiến hành làm khuôn" bao gồm các công việc chính nào?

  • A. Nấu chảy kim loại và rót
  • B. Làm sạch vật đúc
  • C. Thiết kế mẫu đúc
  • D. Đặt mẫu, rắc bột chia khuôn, đóng hòm khuôn, rầm chặt hỗn hợp làm khuôn

Câu 21: Tại sao mẫu đúc thường được chế tạo với kích thước lớn hơn một chút so với kích thước cuối cùng của vật đúc yêu cầu?

  • A. Để dễ dàng tháo mẫu khỏi khuôn
  • B. Để bù trừ cho sự co ngót của kim loại khi đông đặc và nguội đi
  • C. Để vật đúc nặng hơn, đảm bảo độ bền
  • D. Để có chỗ gia công cắt gọt sau này

Câu 22: Phương pháp gia công áp lực nào thường tạo ra phôi có bề mặt thô, độ chính xác thấp và chủ yếu dùng để định hình sơ bộ hoặc cải thiện cơ tính cho các chi tiết lớn?

  • A. Rèn tự do
  • B. Dập thể tích
  • C. Cán
  • D. Ép đùn

Câu 23: Trong phương pháp hàn hồ quang tay, que hàn có vai trò gì ngoài việc là điện cực để tạo hồ quang?

  • A. Chỉ dẫn dòng điện
  • B. Làm nguội mối hàn
  • C. Cung cấp kim loại bổ sung cho mối hàn và tạo lớp xỉ bảo vệ
  • D. Tạo ra khí bảo vệ mối hàn

Câu 24: Khi thiết kế hệ thống rót cho khuôn đúc, cần đảm bảo kim loại lỏng điền đầy lòng khuôn một cách nhanh chóng và đều đặn. Yếu tố nào của kim loại lỏng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng điền đầy này?

  • A. Khối lượng riêng
  • B. Độ cứng
  • C. Điểm nóng chảy
  • D. Độ chảy loãng (tính lưu động)

Câu 25: So sánh ưu điểm của phương pháp hàn so với phương pháp đúc trong việc chế tạo các kết cấu dạng khung, dàn lớn.

  • A. Hàn cho phép nối các chi tiết đã được chế tạo sẵn lại với nhau, linh hoạt hơn trong tạo hình kết cấu lớn
  • B. Hàn tạo ra bề mặt đẹp hơn đúc
  • C. Hàn luôn rẻ hơn đúc cho mọi loại kết cấu
  • D. Hàn không gây biến dạng cho vật liệu

Câu 26: Trong sản xuất hàng loạt các chi tiết nhỏ, đơn giản, yêu cầu độ chính xác tương đối cao và tiết kiệm vật liệu, phương pháp chế tạo phôi nào trong gia công áp lực thường được lựa chọn?

  • A. Rèn tự do
  • B. Dập thể tích
  • C. Cán
  • D. Ép đùn

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng giữa phương pháp đúc và phương pháp hàn trong chế tạo sản phẩm hoàn chỉnh.

  • A. Đúc tạo hình chi tiết, hàn làm sạch bề mặt
  • B. Đúc nối các chi tiết, hàn tạo hình chi tiết
  • C. Đúc tạo hình chi tiết nguyên khối, hàn nối các chi tiết lại với nhau
  • D. Cả hai đều dùng để tạo hình chi tiết nguyên khối

Câu 28: Khi kiểm tra một phôi đúc, nếu phát hiện nhiều lỗ rỗ nhỏ phân bố bên trong, khuyết tật này có thể do nguyên nhân nào sau đây trong quá trình đúc?

  • A. Tốc độ làm nguội quá nhanh
  • B. Nhiệt độ rót quá thấp
  • C. Khuôn quá khô
  • D. Kim loại lỏng chứa nhiều khí hòa tan hoặc khuôn thoát khí kém

Câu 29: Phương pháp hàn hơi (oxy-axetilen) tạo ra nhiệt lượng bằng cách nào để nung chảy kim loại?

  • A. Sử dụng năng lượng điện tạo hồ quang
  • B. Phản ứng cháy tỏa nhiệt của hỗn hợp khí nhiên liệu và khí oxy
  • C. Ma sát giữa hai bề mặt kim loại
  • D. Dòng điện trở suất đi qua vật liệu

Câu 30: Trong sản xuất công nghiệp, việc lựa chọn phương pháp chế tạo phôi (đúc, gia công áp lực, hàn) phụ thuộc chủ yếu vào các yếu tố nào?

  • A. Hình dạng, kích thước, yêu cầu kỹ thuật (cơ tính, độ chính xác) của chi tiết và sản lượng sản xuất
  • B. Chỉ phụ thuộc vào giá thành vật liệu
  • C. Chỉ phụ thuộc vào kinh nghiệm của người thợ
  • D. Chỉ phụ thuộc vào thời gian chế tạo

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Phương pháp chế tạo phôi nào dựa trên nguyên lý rót kim loại lỏng vào khuôn và chờ đông đặc để tạo hình chi tiết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi cần chế tạo phôi cho một chi tiết máy có hình dạng rất phức tạp, nhiều hốc, và yêu cầu khối lượng lớn, phương pháp nào trong các phương pháp chế tạo phôi chính thường được ưu tiên sử dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích lý do tại sao phương pháp đúc có thể chế tạo được các vật có hình dạng phức tạp mà các phương pháp khác khó thực hiện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, bước nào sau đây là bước đầu tiên, quyết định hình dạng và kích thước cơ bản của vật đúc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Để tạo ra các phần rỗng bên trong vật đúc (ví dụ: lỗ, kênh dẫn), người ta sử dụng bộ phận nào trong quá trình làm khuôn đúc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một trong những nhược điểm phổ biến của phương pháp đúc là vật đúc dễ bị rỗ khí. Nguyên nhân chính dẫn đến khuyết tật này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phương pháp chế tạo phôi nào sử dụng lực tác dụng (áp lực) để làm biến dạng kim loại ở trạng thái nóng hoặc nguội nhằm tạo hình chi tiết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: So sánh trạng thái vật liệu kim loại khi chế tạo phôi bằng phương pháp đúc và phương pháp gia công áp lực.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phương pháp gia công áp lực nào thường được dùng để chế tạo các chi tiết có hình dạng phức tạp hơn và độ chính xác cao hơn so với rèn tự do, nhờ sử dụng khuôn dập kín?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích ưu điểm về mặt cơ tính (độ bền, độ dẻo) của phôi được chế tạo bằng phương pháp gia công áp lực (nhất là dập thể tích) so với phôi đúc.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một người thợ đang dùng búa và đe để định hình một thanh thép đã nung đỏ. Đây là ví dụ điển hình của phương pháp gia công áp lực nào được giới thiệu trong bài học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: So với việc gia công cắt gọt trực tiếp từ một khối vật liệu đặc, phương pháp gia công áp lực (như dập thể tích) có ưu điểm gì nổi bật về mặt sử dụng vật liệu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phương pháp chế tạo phôi nào dựa trên nguyên lý nung nóng chảy cục bộ mép các chi tiết cần nối và sau đó chúng đông đặc lại, tạo thành mối liên kết bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phương pháp hàn nào sử dụng nhiệt lượng từ ngọn lửa được tạo ra bởi phản ứng cháy của hỗn hợp khí (ví dụ: axetilen và oxi) để làm nóng chảy kim loại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến các khuyết tật như cong vênh, nứt ở sản phẩm sau khi hàn.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một nhà máy cần chế tạo một dầm thép lớn cho công trình xây dựng. Phương pháp nào trong 3 phương pháp chế tạo phôi chính (hoặc kết hợp) là phù hợp nhất để tạo ra kết cấu này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi cần chế tạo phôi cho các chi tiết chịu tải trọng động hoặc va đập mạnh (ví dụ: trục khuỷu động cơ), phương pháp chế tạo phôi nào thường được ưu tiên để đảm bảo độ bền và độ dai va đập cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một xưởng cơ khí nhỏ cần sửa chữa một vết nứt trên một khung máy bằng thép. Phương pháp hàn nào trong hai phương pháp được giới thiệu trong bài thường linh hoạt và dễ áp dụng nhất cho công việc sửa chữa đơn giản tại chỗ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: So sánh độ chính xác kích thước và chất lượng bề mặt của phôi được tạo ra từ ba phương pháp chính (Đúc, Gia công áp lực - Dập thể tích, Hàn). Sắp xếp theo thứ tự từ thấp đến cao về độ chính xác.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong quy trình đúc khuôn cát, bước 'Tiến hành làm khuôn' bao gồm các công việc chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao mẫu đúc thường được chế tạo với kích thước lớn hơn một chút so với kích thước cuối cùng của vật đúc yêu cầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phương pháp gia công áp lực nào thường tạo ra phôi có bề mặt thô, độ chính xác thấp và chủ yếu dùng để định hình sơ bộ hoặc cải thiện cơ tính cho các chi tiết lớn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong phương pháp hàn hồ quang tay, que hàn có vai trò gì ngoài việc là điện cực để tạo hồ quang?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi thiết kế hệ thống rót cho khuôn đúc, cần đảm bảo kim loại lỏng điền đầy lòng khuôn một cách nhanh chóng và đều đặn. Yếu tố nào của kim loại lỏng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng điền đầy này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: So sánh ưu điểm của phương pháp hàn so với phương pháp đúc trong việc chế tạo các kết cấu dạng khung, dàn lớn.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong sản xuất hàng loạt các chi tiết nhỏ, đơn giản, yêu cầu độ chính xác tương đối cao và tiết kiệm vật liệu, phương pháp chế tạo phôi nào trong gia công áp lực thường được lựa chọn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng giữa phương pháp đúc và phương pháp hàn trong chế tạo sản phẩm hoàn chỉnh.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi kiểm tra một phôi đúc, nếu phát hiện nhiều lỗ rỗ nhỏ phân bố bên trong, khuyết tật này có thể do nguyên nhân nào sau đây trong quá trình đúc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phương pháp hàn hơi (oxy-axetilen) tạo ra nhiệt lượng bằng cách nào để nung chảy kim loại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong sản xuất công nghiệp, việc lựa chọn phương pháp chế tạo phôi (đúc, gia công áp lực, hàn) phụ thuộc chủ yếu vào các yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty cần chế tạo hàng loạt các chi tiết máy phức tạp, kích thước lớn như thân máy bơm hoặc vỏ hộp số. Phương pháp chế tạo phôi nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho loại chi tiết này?

  • A. Gia công áp lực (rèn)
  • B. Hàn
  • C. Đúc
  • D. Cắt gọt

Câu 2: Bản chất của phương pháp chế tạo phôi bằng đúc là gì?

  • A. Biến dạng dẻo kim loại ở trạng thái nóng.
  • B. Nung nóng chảy kim loại và điền đầy vào lòng khuôn.
  • C. Nung nóng chỗ nối đến trạng thái chảy dẻo và kết nối.
  • D. Loại bỏ vật liệu thừa từ phôi ban đầu.

Câu 3: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, bước

  • A. Xác định thành phần hóa học của vật đúc.
  • B. Tạo hình dạng lòng khuôn theo yêu cầu chi tiết.
  • C. Tính toán lượng kim loại cần nấu chảy.
  • D. Làm sạch bề mặt vật đúc sau khi hoàn thành.

Câu 4: Một người thợ rèn đang dùng búa đập vào một thanh thép đã nung đỏ để tạo hình lưỡi cuốc. Hoạt động này thuộc phương pháp chế tạo phôi nào?

  • A. Đúc
  • B. Hàn
  • C. Rèn tự do (Gia công áp lực)
  • D. Cắt gọt

Câu 5: So với phương pháp rèn tự do, phương pháp dập thể tích thường mang lại ưu điểm gì về sản phẩm?

  • A. Dễ dàng tạo hình các chi tiết đơn giản.
  • B. Độ chính xác kích thước và chất lượng bề mặt cao hơn.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • D. Phù hợp cho sản xuất đơn chiếc hoặc loạt nhỏ.

Câu 6: Phương pháp gia công áp lực dựa trên nguyên lý biến dạng nào của kim loại?

  • A. Biến dạng đàn hồi
  • B. Biến dạng dẻo
  • C. Biến dạng phá hủy
  • D. Biến dạng nhiệt

Câu 7: Bản chất của phương pháp hàn là gì?

  • A. Ép chặt hai chi tiết ở nhiệt độ phòng.
  • B. Nung nóng chảy (hoặc chảy dẻo) kim loại tại chỗ nối để tạo liên kết.
  • C. Loại bỏ kim loại khỏi bề mặt chi tiết.
  • D. Sử dụng dòng điện để thay đổi cấu trúc vật liệu.

Câu 8: Để nối hai tấm thép mỏng lại với nhau trong sản xuất khung xe đạp, phương pháp hàn nào có thể được sử dụng hiệu quả, cho mối hàn tương đối gọn và ít biến dạng?

  • A. Rèn
  • B. Đúc
  • C. Hàn hơi
  • D. Dập

Câu 9: Nhược điểm phổ biến của các phương pháp hàn là gì, đặc biệt do ảnh hưởng nhiệt không đều?

  • A. Tiêu tốn nhiều vật liệu.
  • B. Khó chế tạo các chi tiết phức tạp.
  • C. Dễ gây ra biến dạng (cong vênh), ứng suất dư hoặc nứt.
  • D. Năng suất thấp.

Câu 10: Nếu mục tiêu là tạo ra một phôi có cấu trúc hạt mịn, độ bền và độ dẻo dai được cải thiện đáng kể so với kim loại ban đầu, phương pháp nào trong ba phương pháp chính (đúc, gia công áp lực, hàn) thường mang lại kết quả tốt nhất?

  • A. Đúc
  • B. Gia công áp lực
  • C. Hàn
  • D. Cả ba phương pháp đều cho kết quả tương đương.

Câu 11: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, lõi (core) được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Làm tăng độ cứng của khuôn.
  • B. Tạo các lỗ hoặc khoang rỗng bên trong vật đúc.
  • C. Dẫn kim loại lỏng vào lòng khuôn.
  • D. Giúp vật đúc nguội nhanh hơn.

Câu 12: Kim loại được đưa về trạng thái nóng chảy hoàn toàn trước khi điền đầy vào khuôn là đặc điểm của phương pháp chế tạo phôi nào?

  • A. Gia công áp lực
  • B. Hàn
  • C. Đúc
  • D. Cắt gọt

Câu 13: Trong phương pháp hàn hồ quang tay, lớp thuốc bọc trên que hàn có vai trò chính là gì?

  • A. Tăng cường độ bền cho mối hàn.
  • B. Ổn định hồ quang và bảo vệ kim loại nóng chảy khỏi bị oxy hóa.
  • C. Tăng tốc độ hàn.
  • D. Giảm nhiệt độ nóng chảy của kim loại.

Câu 14: Để chế tạo một trục khuỷu động cơ ô tô, chi tiết yêu cầu độ bền mỏi và độ cứng bề mặt cao. Phôi ban đầu để gia công trục khuỷu này thường được chế tạo bằng phương pháp nào?

  • A. Đúc trong khuôn cát
  • B. Hàn hồ quang tay
  • C. Rèn (Gia công áp lực)
  • D. Đúc áp lực

Câu 15: Hệ thống rót (gating system) và đậu hơi/đậu ngót (risers) trong đúc có vai trò chính là gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
  • B. Đảm bảo kim loại lỏng điền đầy lòng khuôn và bù co ngót khi đông đặc.
  • C. Tăng tốc độ nguội của vật đúc.
  • D. Làm cho bề mặt vật đúc nhẵn hơn.

Câu 16: So sánh ba phương pháp đúc, gia công áp lực và hàn, phương pháp nào thường tạo ra lượng phế liệu (đậu ngót, hệ thống rót, bavia) đáng kể nhất so với khối lượng chi tiết cuối cùng?

  • A. Đúc
  • B. Gia công áp lực
  • C. Hàn
  • D. Lượng phế liệu tương đương nhau.

Câu 17: Nguồn nhiệt chính được sử dụng để làm nóng chảy kim loại ở chỗ nối trong phương pháp hàn hơi (Oxy-acetylene) là gì?

  • A. Nhiệt từ dòng điện trở.
  • B. Nhiệt từ ngọn lửa hồ quang điện.
  • C. Nhiệt từ phản ứng cháy của khí Oxy và Acetylen.
  • D. Nhiệt từ ma sát.

Câu 18: Cần chế tạo một chi tiết có hình dạng rỗng, phức tạp bên trong và yêu cầu độ chính xác tương đối. Phương pháp đúc nào trong phạm vi bài học thường được sử dụng?

  • A. Đúc trong khuôn cát (có sử dụng lõi)
  • B. Rèn tự do
  • C. Dập thể tích
  • D. Hàn hồ quang tay

Câu 19: So sánh phương pháp đúc trong khuôn cát với phương pháp gia công áp lực (dập thể tích) về độ chính xác kích thước của phôi.

  • A. Đúc khuôn cát cho độ chính xác cao hơn nhiều.
  • B. Dập thể tích cho độ chính xác cao hơn nhiều.
  • C. Độ chính xác của hai phương pháp là tương đương.
  • D. Không thể so sánh vì hai phương pháp áp dụng cho vật liệu khác nhau.

Câu 20: Khi gia công áp lực, kim loại ở trạng thái nào chịu tác dụng của ngoại lực để biến dạng?

  • A. Lỏng
  • B. Khí
  • C. Rắn (ở nhiệt độ thường hoặc nung nóng)
  • D. Plasma

Câu 21: Phương pháp hàn thường được ứng dụng chủ yếu cho mục đích gì trong chế tạo cơ khí?

  • A. Tạo hình phôi ban đầu từ kim loại lỏng.
  • B. Tách kim loại khỏi phôi để tạo hình chi tiết.
  • C. Nối ghép các chi tiết kim loại lại với nhau.
  • D. Thay đổi tính chất bề mặt của kim loại.

Câu 22: Đối với sản xuất đơn chiếc hoặc số lượng ít các chi tiết có hình dạng tương đối đơn giản, phương pháp gia công áp lực nào thường có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn và linh hoạt hơn?

  • A. Dập thể tích
  • B. Rèn tự do
  • C. Cả hai đều có chi phí đầu tư ban đầu rất cao.
  • D. Không thể so sánh.

Câu 23: Tại sao vật đúc chế tạo bằng phương pháp đúc trong khuôn cát thường có bề mặt nhám và độ chính xác không cao bằng các phương pháp khác?

  • A. Do nhiệt độ rót kim loại quá cao.
  • B. Do vật liệu làm khuôn (cát) có cấu trúc hạt và độ bền không cao.
  • C. Do quá trình đông đặc của kim loại không đồng đều.
  • D. Do vật đúc bị oxy hóa trong quá trình nấu chảy.

Câu 24: Cần chế tạo một chi tiết có hình dạng trục tròn đặc, kích thước nhỏ, số lượng lớn. Phương pháp chế tạo phôi nào sau đây có thể hiệu quả?

  • A. Đúc trong khuôn cát
  • B. Rèn tự do
  • C. Dập thể tích
  • D. Hàn hơi

Câu 25: Trong hàn hồ quang tay, hồ quang điện được hình thành giữa chi tiết hàn và bộ phận nào?

  • A. Kìm hàn
  • B. Que hàn
  • C. Máy hàn
  • D. Dây mát

Câu 26: So sánh khả năng tạo hình các chi tiết có hình dạng phức tạp của phương pháp đúc và phương pháp gia công áp lực.

  • A. Đúc có khả năng tạo hình các chi tiết phức tạp tốt hơn nhiều.
  • B. Gia công áp lực có khả năng tạo hình các chi tiết phức tạp tốt hơn nhiều.
  • C. Khả năng tạo hình chi tiết phức tạp của hai phương pháp là tương đương.
  • D. Cả hai phương pháp đều chỉ tạo được chi tiết có hình dạng đơn giản.

Câu 27: Quá trình biến dạng kim loại rắn dưới tác dụng của ngoại lực để thay đổi hình dạng và kích thước của phôi thuộc nhóm phương pháp chế tạo phôi nào?

  • A. Đúc
  • B. Gia công áp lực
  • C. Hàn
  • D. Cắt gọt

Câu 28: Hiện tượng co ngót thể tích của kim loại khi chuyển từ trạng thái lỏng sang rắn là nguyên nhân chính dẫn đến nhược điểm nào của phương pháp đúc?

  • A. Bề mặt vật đúc bị rỗ khí.
  • B. Vật đúc dễ bị nứt.
  • C. Kích thước vật đúc nhỏ hơn lòng khuôn.
  • D. Vật đúc bị cong vênh.

Câu 29: Điểm khác biệt cơ bản về trạng thái vật liệu khi tạo hình giữa phương pháp đúc và phương pháp gia công áp lực là gì?

  • A. Đúc dùng kim loại ở trạng thái rắn, gia công áp lực dùng kim loại ở trạng thái lỏng.
  • B. Đúc dùng kim loại ở trạng thái lỏng, gia công áp lực dùng kim loại ở trạng thái rắn (biến dạng dẻo).
  • C. Cả hai phương pháp đều dùng kim loại ở trạng thái nóng chảy.
  • D. Cả hai phương pháp đều dùng kim loại ở trạng thái rắn biến dạng đàn hồi.

Câu 30: Ưu điểm nổi bật của phương pháp đúc, giúp nó phù hợp để chế tạo các vật có khối lượng rất lớn và hình dạng phức tạp mà các phương pháp khác khó thực hiện, là gì?

  • A. Độ chính xác kích thước rất cao.
  • B. Khả năng điền đầy lòng khuôn có hình dạng bất kỳ khi kim loại ở trạng thái lỏng.
  • C. Cấu trúc kim loại sau đúc luôn mịn và đồng nhất.
  • D. Chi phí vật liệu luôn thấp nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một công ty cần chế tạo hàng loạt các chi tiết máy phức tạp, kích thước lớn như thân máy bơm hoặc vỏ hộp số. Phương pháp chế tạo phôi nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho loại chi tiết này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Bản chất của phương pháp chế tạo phôi bằng đúc là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, bước "Chuẩn bị mẫu và vật liệu làm khuôn" có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một người thợ rèn đang dùng búa đập vào một thanh thép đã nung đỏ để tạo hình lưỡi cuốc. Hoạt động này thuộc phương pháp chế tạo phôi nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: So với phương pháp rèn tự do, phương pháp dập thể tích thường mang lại ưu điểm gì về sản phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phương pháp gia công áp lực dựa trên nguyên lý biến dạng nào của kim loại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Bản chất của phương pháp hàn là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Để nối hai tấm thép mỏng lại với nhau trong sản xuất khung xe đạp, phương pháp hàn nào có thể được sử dụng hiệu quả, cho mối hàn tương đối gọn và ít biến dạng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Nhược điểm phổ biến của các phương pháp hàn là gì, đặc biệt do ảnh hưởng nhiệt không đều?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Nếu mục tiêu là tạo ra một phôi có cấu trúc hạt mịn, độ bền và độ dẻo dai được cải thiện đáng kể so với kim loại ban đầu, phương pháp nào trong ba phương pháp chính (đúc, gia công áp lực, hàn) thường mang lại kết quả tốt nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong quy trình đúc trong khuôn cát, lõi (core) được sử dụng với mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Kim loại được đưa về trạng thái nóng chảy hoàn toàn trước khi điền đầy vào khuôn là đặc điểm của phương pháp chế tạo phôi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong phương pháp hàn hồ quang tay, lớp thuốc bọc trên que hàn có vai trò chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Để chế tạo một trục khuỷu động cơ ô tô, chi tiết yêu cầu độ bền mỏi và độ cứng bề mặt cao. Phôi ban đầu để gia công trục khuỷu này thường được chế tạo bằng phương pháp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Hệ thống rót (gating system) và đậu hơi/đậu ngót (risers) trong đúc có vai trò chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: So sánh ba phương pháp đúc, gia công áp lực và hàn, phương pháp nào thường tạo ra lượng phế liệu (đậu ngót, hệ thống rót, bavia) đáng kể nhất so với khối lượng chi tiết cuối cùng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nguồn nhiệt chính được sử dụng để làm nóng chảy kim loại ở chỗ nối trong phương pháp hàn hơi (Oxy-acetylene) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Cần chế tạo một chi tiết có hình dạng rỗng, phức tạp bên trong và yêu cầu độ chính xác tương đối. Phương pháp đúc nào trong phạm vi bài học thường được sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: So sánh phương pháp đúc trong khuôn cát với phương pháp gia công áp lực (dập thể tích) về độ chính xác kích thước của phôi.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi gia công áp lực, kim loại ở trạng thái nào chịu tác dụng của ngoại lực để biến dạng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phương pháp hàn thường được ứng dụng chủ yếu cho mục đích gì trong chế tạo cơ khí?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đối với sản xuất đơn chiếc hoặc số lượng ít các chi tiết có hình dạng tương đối đơn giản, phương pháp gia công áp lực nào thường có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn và linh hoạt hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tại sao vật đúc chế tạo bằng phương pháp đúc trong khuôn cát thường có bề mặt nhám và độ chính xác không cao bằng các phương pháp khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Cần chế tạo một chi tiết có hình dạng trục tròn đặc, kích thước nhỏ, số lượng lớn. Phương pháp chế tạo phôi nào sau đây có thể hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong hàn hồ quang tay, hồ quang điện được hình thành giữa chi tiết hàn và bộ phận nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: So sánh khả năng tạo hình các chi tiết có hình dạng phức tạp của phương pháp đúc và phương pháp gia công áp lực.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Quá trình biến dạng kim loại rắn dưới tác dụng của ngoại lực để thay đổi hình dạng và kích thước của phôi thuộc nhóm phương pháp chế tạo phôi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Hiện tượng co ngót thể tích của kim loại khi chuyển từ trạng thái lỏng sang rắn là nguyên nhân chính dẫn đến nhược điểm nào của phương pháp đúc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Điểm khác biệt cơ bản về trạng thái vật liệu khi tạo hình giữa phương pháp đúc và phương pháp gia công áp lực là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Ưu điểm nổi bật của phương pháp đúc, giúp nó phù hợp để chế tạo các vật có khối lượng rất lớn và hình dạng phức tạp mà các phương pháp khác khó thực hiện, là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong công nghệ chế tạo phôi, phương pháp nào sau đây sử dụng kim loại ở trạng thái lỏng để điền đầy lòng khuôn?

  • A. Phương pháp đúc
  • B. Phương pháp gia công áp lực
  • C. Phương pháp hàn
  • D. Cả ba phương pháp trên

Câu 2: Quy trình công nghệ đúc trong khuôn cát thường bao gồm những bước chính nào theo trình tự hợp lý?

  • A. Làm khuôn → Chuẩn bị mẫu và vật liệu → Nấu chảy và rót kim loại → Chuẩn bị vật liệu nấu
  • B. Chuẩn bị vật liệu nấu → Nấu chảy và rót kim loại → Làm khuôn → Chuẩn bị mẫu và vật liệu
  • C. Nấu chảy và rót kim loại → Làm khuôn → Chuẩn bị mẫu và vật liệu → Chuẩn bị vật liệu nấu
  • D. Chuẩn bị mẫu và vật liệu → Làm khuôn → Chuẩn bị vật liệu nấu → Nấu chảy và rót kim loại

Câu 3: Khi chế tạo phôi bằng phương pháp gia công áp lực, kim loại được đưa về trạng thái nào trước khi biến dạng?

  • A. Trạng thái lỏng
  • B. Trạng thái nóng (dẻo)
  • C. Trạng thái nóng chảy
  • D. Trạng thái nguội hoàn toàn

Câu 4: Phương pháp hàn chủ yếu được sử dụng để thực hiện công việc gì trong chế tạo cơ khí?

  • A. Tạo hình vật thể từ kim loại lỏng
  • B. Biến dạng kim loại ở trạng thái nóng để tạo hình
  • C. Nối các chi tiết kim loại lại với nhau
  • D. Cắt gọt vật liệu để đạt kích thước chính xác

Câu 5: Một chi tiết máy có hình dạng phức tạp, có nhiều hốc bên trong và yêu cầu khối lượng lớn. Phương pháp chế tạo phôi nào sau đây thường là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Đúc
  • B. Rèn tự do
  • C. Dập thể tích
  • D. Hàn

Câu 6: Ưu điểm nổi bật của phương pháp đúc so với gia công áp lực và hàn khi chế tạo các vật có kích thước và khối lượng rất lớn là gì?

  • A. Độ chính xác kích thước cao hơn
  • B. Bề mặt vật đúc nhẵn bóng hơn
  • C. Tiết kiệm kim loại hơn
  • D. Có khả năng tạo hình các vật thể lớn, phức tạp dễ dàng hơn

Câu 7: Nhược điểm chính của phương pháp đúc trong khuôn cát so với đúc trong khuôn kim loại là gì?

  • A. Không đúc được vật có khối lượng lớn
  • B. Độ chính xác kích thước và độ nhẵn bề mặt thấp hơn
  • C. Chỉ đúc được một số loại kim loại
  • D. Chi phí sản xuất cao hơn

Câu 8: Phương pháp gia công áp lực nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết có hình dạng phức tạp, độ chính xác cao và sản xuất hàng loạt?

  • A. Rèn tự do
  • B. Đúc trong khuôn cát
  • C. Dập thể tích
  • D. Hàn hồ quang tay

Câu 9: So với rèn tự do, dập thể tích có ưu điểm gì khi sản xuất các chi tiết?

  • A. Độ chính xác hình dạng và kích thước cao hơn, năng suất cao
  • B. Thiết bị đơn giản, chi phí đầu tư thấp
  • C. Có thể tạo hình các vật có kích thước rất lớn
  • D. Ít gây biến dạng nhiệt cho vật liệu

Câu 10: Trong phương pháp hàn hồ quang tay, nhiệt lượng để làm nóng chảy kim loại được tạo ra từ đâu?

  • A. Ngọn lửa hồ quang điện giữa que hàn và vật hàn
  • B. Phản ứng cháy của khí axetilen và oxy
  • C. Ma sát giữa dụng cụ và vật liệu
  • D. Dòng điện chạy qua vật liệu hàn

Câu 11: Phương pháp hàn hơi sử dụng nhiệt từ phản ứng hóa học nào để làm nóng chảy kim loại?

  • A. Phản ứng giữa kim loại que hàn và vật hàn
  • B. Phản ứng cháy của hỗn hợp khí axetilen và oxy
  • C. Phản ứng của flux với không khí
  • D. Phản ứng nhiệt nhôm

Câu 12: Nhược điểm phổ biến của phương pháp hàn là gì, đặc biệt đối với các kết cấu lớn hoặc vật liệu mỏng?

  • A. Khó nối các vật liệu khác nhau
  • B. Tiêu tốn nhiều vật liệu
  • C. Không tạo được mối nối bền chắc
  • D. Dễ gây biến dạng (cong, vênh) do nhiệt không đều

Câu 13: Trong quy trình đúc, vật liệu làm khuôn cát thường bao gồm cát thạch anh, chất kết dính (như đất sét) và nước. Vai trò chính của chất kết dính và nước là gì?

  • A. Tăng độ bền cho vật đúc
  • B. Giúp kim loại lỏng chảy dễ dàng hơn
  • C. Tạo tính dẻo, liên kết các hạt cát để giữ hình dạng lòng khuôn
  • D. Làm nguội kim loại nhanh hơn

Câu 14: Mẫu đúc (pattern) trong công nghệ đúc khuôn cát được chế tạo lớn hơn kích thước thực của vật đúc. Lý do chính cho việc này là gì?

  • A. Bù trừ cho sự co ngót của kim loại khi nguội và đông đặc
  • B. Giúp dễ dàng lấy mẫu ra khỏi khuôn
  • C. Tạo khe hở cho kim loại lỏng chảy vào
  • D. Giúp khuôn cát bền chắc hơn

Câu 15: Rỗ khí (gas porosity) là một khuyết tật phổ biến trong vật đúc. Nguyên nhân chủ yếu gây ra khuyết tật này là gì?

  • A. Kim loại rót vào khuôn quá nguội
  • B. Khí hòa tan trong kim loại lỏng hoặc khí trong lòng khuôn không thoát ra hết khi kim loại đông đặc
  • C. Khuôn cát quá khô
  • D. Tốc độ rót kim loại quá chậm

Câu 16: Phương pháp gia công áp lực nào sau đây sử dụng khuôn để định hình vật liệu một cách chính xác?

  • A. Rèn tự do
  • B. Hàn hồ quang tay
  • C. Dập thể tích
  • D. Đúc trong khuôn cát

Câu 17: Khi thực hiện rèn tự do, người thợ dựa vào yếu tố nào là chính để tạo hình phôi?

  • A. Lòng khuôn đúc
  • B. Khuôn dập
  • C. Ngọn lửa hàn
  • D. Kinh nghiệm và kỹ năng thao tác búa, kìm

Câu 18: Chi tiết nào sau đây trong bộ phận hàn hồ quang tay có vai trò dẫn dòng điện và kẹp chặt que hàn?

  • A. Kìm hàn
  • B. Que hàn
  • C. Máy hàn
  • D. Vật hàn

Câu 19: Lớp thuốc bọc (flux coating) trên que hàn hồ quang tay có vai trò quan trọng gì trong quá trình hàn?

  • A. Làm tăng tốc độ nóng chảy của kim loại
  • B. Bảo vệ kim loại nóng chảy khỏi bị oxy hóa và khử các tạp chất
  • C. Tạo hình dạng cho mối hàn
  • D. Làm nguội mối hàn nhanh hơn

Câu 20: Khi hàn các chi tiết mỏng hoặc yêu cầu mối hàn ngấu sâu và ít biến dạng, phương pháp hàn nào thường được cân nhắc sử dụng?

  • A. Hàn hơi
  • B. Hàn hồ quang tay
  • C. Rèn tự do
  • D. Dập thể tích

Câu 21: Vật liệu nào sau đây không thể chế tạo phôi bằng phương pháp đúc?

  • A. Gang
  • B. Đồng thau
  • C. Hợp kim nhôm
  • D. Nhựa tổng hợp

Câu 22: Khi chế tạo các chi tiết máy bay hoặc ô tô yêu cầu độ bền cao, chịu lực tốt và khối lượng nhẹ, phương pháp gia công áp lực (như dập) thường được ưu tiên hơn đúc. Lý do chính là gì?

  • A. Chi phí sản xuất thấp hơn
  • B. Tạo hình được các chi tiết phức tạp hơn
  • C. Cải thiện cấu trúc hạt, tăng độ bền và độ dẻo dai cho vật liệu
  • D. Bề mặt chi tiết sau gia công nhẵn bóng hơn

Câu 23: Trong công nghệ đúc, hệ thống rót (gating system) có chức năng gì?

  • A. Bảo vệ khuôn khỏi bị vỡ
  • B. Làm nguội kim loại nhanh hơn
  • C. Giữ vật đúc cố định trong khuôn
  • D. Dẫn kim loại lỏng từ nồi rót vào đầy lòng khuôn một cách hợp lý

Câu 24: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng mối hàn?

  • A. Kích thước vật hàn
  • B. Tay nghề người thợ hàn và lựa chọn chế độ hàn phù hợp
  • C. Màu sắc của vật liệu hàn
  • D. Thời tiết khi hàn

Câu 25: Khi chế tạo phôi bằng phương pháp đúc, nếu tốc độ làm nguội kim loại lỏng trong khuôn quá nhanh, có thể dẫn đến khuyết tật nào?

  • A. Nứt vật đúc
  • B. Rỗ khí
  • C. Không điền đầy lòng khuôn
  • D. Bề mặt nhám

Câu 26: Phương pháp gia công áp lực nào sau đây yêu cầu lực tác dụng rất lớn, thường sử dụng máy dập chuyên dụng và khuôn dập có độ bền cao?

  • A. Rèn tự do
  • B. Dập thể tích
  • C. Hàn hơi
  • D. Đúc áp lực

Câu 27: Trong phương pháp đúc, "đậu ngót" (riser) có vai trò gì?

  • A. Dẫn kim loại lỏng vào khuôn
  • B. Thoát khí ra ngoài
  • C. Tạo hình dạng chính của vật đúc
  • D. Bổ sung kim loại lỏng cho phần vật đúc bị co ngót khi đông đặc

Câu 28: Khi cần chế tạo một trục khuỷu động cơ (chi tiết chịu tải trọng lớn và mỏi), phương pháp chế tạo phôi nào thường được coi là tối ưu để đảm bảo độ bền và tuổi thọ?

  • A. Đúc
  • B. Gia công áp lực (Dập)
  • C. Hàn
  • D. Cả ba phương pháp đều như nhau

Câu 29: An toàn lao động trong công nghệ chế tạo phôi là cực kỳ quan trọng. Biện pháp an toàn nào sau đây đặc biệt cần chú ý khi làm việc với kim loại nóng chảy?

  • A. Đeo kính bảo hộ khi cắt gọt
  • B. Sử dụng búa phù hợp khi rèn
  • C. Mặc đồ bảo hộ chịu nhiệt, đi giày ủng, đeo găng tay và kính chống tia lửa/nhiệt
  • D. Kiểm tra áp lực khí hàn

Câu 30: Phôi là gì trong quy trình sản xuất một chi tiết máy hoàn chỉnh?

  • A. Vật liệu ban đầu đã được tạo hình sơ bộ, dùng để gia công tiếp theo thành sản phẩm hoàn chỉnh
  • B. Sản phẩm cuối cùng đã hoàn thiện, sẵn sàng sử dụng
  • C. Kim loại lỏng trước khi rót vào khuôn
  • D. Phần vật liệu bị loại bỏ trong quá trình gia công

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong công nghệ chế tạo phôi, phương pháp nào sau đây sử dụng kim loại ở trạng thái lỏng để điền đầy lòng khuôn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Quy trình công nghệ đúc trong khuôn cát thường bao gồm những bước chính nào theo trình tự hợp lý?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi chế tạo phôi bằng phương pháp gia công áp lực, kim loại được đưa về trạng thái nào trước khi biến dạng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phương pháp hàn chủ yếu được sử dụng để thực hiện công việc gì trong chế tạo cơ khí?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một chi tiết máy có hình dạng phức tạp, có nhiều hốc bên trong và yêu cầu khối lượng lớn. Phương pháp chế tạo phôi nào sau đây thường là lựa chọn phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Ưu điểm nổi bật của phương pháp đúc so với gia công áp lực và hàn khi chế tạo các vật có kích thước và khối lượng rất lớn là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nhược điểm chính của phương pháp đúc trong khuôn cát so với đúc trong khuôn kim loại là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phương pháp gia công áp lực nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết có hình dạng phức tạp, độ chính xác cao và sản xuất hàng loạt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: So với rèn tự do, dập thể tích có ưu điểm gì khi sản xuất các chi tiết?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong phương pháp hàn hồ quang tay, nhiệt lượng để làm nóng chảy kim loại được tạo ra từ đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phương pháp hàn hơi sử dụng nhiệt từ phản ứng hóa học nào để làm nóng chảy kim loại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nhược điểm phổ biến của phương pháp hàn là gì, đặc biệt đối với các kết cấu lớn hoặc vật liệu mỏng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong quy trình đúc, vật liệu làm khuôn cát thường bao gồm cát thạch anh, chất kết dính (như đất sét) và nước. Vai trò chính của chất kết dính và nước là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Mẫu đúc (pattern) trong công nghệ đúc khuôn cát được chế tạo lớn hơn kích thước thực của vật đúc. Lý do chính cho việc này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Rỗ khí (gas porosity) là một khuyết tật phổ biến trong vật đúc. Nguyên nhân chủ yếu gây ra khuyết tật này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phương pháp gia công áp lực nào sau đây sử dụng khuôn để định hình vật liệu một cách chính xác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi thực hiện rèn tự do, người thợ dựa vào yếu tố nào là chính để tạo hình phôi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chi tiết nào sau đây trong bộ phận hàn hồ quang tay có vai trò dẫn dòng điện và kẹp chặt que hàn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Lớp thuốc bọc (flux coating) trên que hàn hồ quang tay có vai trò quan trọng gì trong quá trình hàn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi hàn các chi tiết mỏng hoặc yêu cầu mối hàn ngấu sâu và ít biến dạng, phương pháp hàn nào thường được cân nhắc sử dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Vật liệu nào sau đây không thể chế tạo phôi bằng phương pháp đúc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi chế tạo các chi tiết máy bay hoặc ô tô yêu cầu độ bền cao, chịu lực tốt và khối lượng nhẹ, phương pháp gia công áp lực (như dập) thường được ưu tiên hơn đúc. Lý do chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong công nghệ đúc, hệ thống rót (gating system) có chức năng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng mối hàn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi chế tạo phôi bằng phương pháp đúc, nếu tốc độ làm nguội kim loại lỏng trong khuôn quá nhanh, có thể dẫn đến khuyết tật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phương pháp gia công áp lực nào sau đây yêu cầu lực tác dụng rất lớn, thường sử dụng máy dập chuyên dụng và khuôn dập có độ bền cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong phương pháp đúc, 'đậu ngót' (riser) có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi cần chế tạo một trục khuỷu động cơ (chi tiết chịu tải trọng lớn và mỏi), phương pháp chế tạo phôi nào thường được coi là tối ưu để đảm bảo độ bền và tuổi thọ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: An toàn lao động trong công nghệ chế tạo phôi là cực kỳ quan trọng. Biện pháp an toàn nào sau đây đặc biệt cần chú ý khi làm việc với kim loại nóng chảy?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phôi là gì trong quy trình sản xuất một chi tiết máy hoàn chỉnh?

Viết một bình luận