Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 17: Công nghệ cắt gọt kim loại có đáp án - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bản chất của quá trình gia công kim loại bằng cắt gọt là gì?
- A. Thay đổi tính chất vật lý của vật liệu.
- B. Loại bỏ lớp kim loại thừa trên phôi dưới dạng phoi để tạo hình chi tiết.
- C. Biến dạng dẻo vật liệu ban đầu để tạo hình chi tiết.
- D. Hàn gắn các bộ phận kim loại lại với nhau.
Câu 2: Trong gia công cắt gọt, phần kim loại bị tách ra khỏi phôi dưới tác dụng của dụng cụ cắt được gọi là gì?
- A. Phôi.
- B. Chi tiết.
- C. Phoi.
- D. Mạt sắt.
Câu 3: Khi thực hiện gia công tiện trụ ngoài trên máy tiện vạn năng, chi tiết gia công (phôi) có chuyển động chính là gì?
- A. Quay tròn quanh trục.
- B. Tịnh tiến dọc theo trục.
- C. Tịnh tiến ngang vuông góc với trục.
- D. Dao cắt quay tròn quanh trục.
Câu 4: Để thực hiện việc cắt đứt một chi tiết trụ trên máy tiện, dao cắt cần có chuyển động chạy dao nào?
- A. Chạy dao dọc.
- B. Chạy dao ngang.
- C. Chạy dao phối hợp.
- D. Không cần chuyển động chạy dao.
Câu 5: Trong quá trình phay mặt phẳng bằng dao phay trụ gắn trên trục ngang, chuyển động chính (tạo ra tốc độ cắt) thuộc về yếu tố nào?
- A. Chi tiết gia công.
- B. Bàn máy.
- C. Dao phay.
- D. Trục chính của máy phay.
Câu 6: Khi khoan một lỗ trên tấm kim loại bằng mũi khoan xoắn, chuyển động chạy dao (tạo ra chiều sâu cắt) được thực hiện bởi yếu tố nào?
- A. Sự quay tròn của mũi khoan.
- B. Sự quay tròn của chi tiết.
- C. Sự tịnh tiến của bàn máy theo phương ngang.
- D. Sự tịnh tiến của mũi khoan theo phương dọc trục.
Câu 7: Tại sao hợp kim cứng (như cacbua wolfram) được sử dụng rộng rãi làm vật liệu chế tạo lưỡi cắt của dụng cụ cắt gọt kim loại, đặc biệt khi gia công tốc độ cao?
- A. Có độ cứng và khả năng chịu nhiệt độ cao tốt.
- B. Giá thành rất rẻ và dễ chế tạo.
- C. Có khả năng chống gỉ và ăn mòn tuyệt vời.
- D. Rất dẻo dai, ít bị mẻ khi va đập mạnh.
Câu 8: Góc trước của dao cắt (góc giữa mặt trước dao và mặt phẳng vuông góc với mặt đáy đi qua lưỡi cắt) có vai trò chính là gì?
- A. Tăng độ bền vững cho lưỡi cắt.
- B. Giảm ma sát giữa mặt sau dao và bề mặt gia công.
- C. Ảnh hưởng đến sự hình thành phoi và điều kiện thoát phoi.
- D. Quyết định chiều sâu cắt.
Câu 9: Nếu góc thoát của dao cắt (góc giữa mặt sau dao và mặt phẳng tiếp tuyến với bề mặt gia công tại lưỡi cắt) quá nhỏ, điều gì có thể xảy ra trong quá trình cắt?
- A. Phoi thoát ra dễ dàng hơn.
- B. Lưỡi cắt trở nên sắc bén hơn.
- C. Độ bền vững của dao tăng lên.
- D. Ma sát giữa mặt sau dao và bề mặt gia công tăng, gây rung động và mòn dao nhanh.
Câu 10: Yếu tố nào trong chế độ cắt (tốc độ cắt v, lượng chạy dao s, chiều sâu cắt t) có ảnh hưởng lớn nhất đến tuổi bền của dụng cụ cắt?
- A. Tốc độ cắt (v).
- B. Lượng chạy dao (s).
- C. Chiều sâu cắt (t).
- D. Tất cả đều ảnh hưởng như nhau.
Câu 11: Việc tăng lượng chạy dao (s) và chiều sâu cắt (t) khi gia công cắt gọt sẽ trực tiếp làm tăng yếu tố nào sau đây?
- A. Độ bóng bề mặt chi tiết.
- B. Lực cắt và công suất cắt.
- C. Tuổi bền của dụng cụ cắt.
- D. Độ chính xác về kích thước.
Câu 12: Chức năng chính của dung dịch trơn nguội trong quá trình gia công cắt gọt là gì?
- A. Làm tăng độ cứng của vật liệu gia công.
- B. Giúp phoi bám dính tốt hơn vào dao.
- C. Chỉ có tác dụng làm sạch vùng cắt.
- D. Làm mát vùng cắt và bôi trơn để giảm ma sát.
Câu 13: Khi gia công các vật liệu dẻo như thép carbon thấp, phoi thường có dạng nào?
- A. Phoi dây hoặc phoi dải.
- B. Phoi vụn.
- C. Phoi xếp.
- D. Không tạo ra phoi.
Câu 14: Dạng phoi vụn thường hình thành khi gia công các vật liệu nào?
- A. Thép carbon thấp.
- B. Gang, đồng thau.
- C. Nhôm nguyên chất.
- D. Thép không gỉ.
Câu 15: So với phương pháp tiện, phương pháp phay thường được sử dụng chủ yếu để gia công loại bề mặt nào?
- A. Bề mặt tròn xoay ngoài.
- B. Bề mặt tròn xoay trong (lỗ).
- C. Bề mặt phẳng, rãnh, bánh răng.
- D. Bề mặt ren.
Câu 16: Để gia công ren ngoài trên một trục bằng máy tiện, loại dao tiện nào là phù hợp nhất?
- A. Dao tiện ren.
- B. Dao tiện cắt đứt.
- C. Dao tiện định hình.
- D. Dao tiện vai.
Câu 17: Chuyển động chạy dao phối hợp trên máy tiện thường được sử dụng để gia công bề mặt nào?
- A. Mặt trụ ngoài.
- B. Mặt côn.
- C. Mặt đầu.
- D. Mặt ren.
Câu 18: Khi thực hiện gia công cắt gọt, biện pháp an toàn quan trọng hàng đầu để bảo vệ mắt là gì?
- A. Đứng thật gần vùng cắt.
- B. Không sử dụng dung dịch trơn nguội.
- C. Đeo kính bảo hộ chuyên dụng.
- D. Dùng tay gạt phoi khi máy đang chạy.
Câu 19: Tại sao cần phải dừng máy hoàn toàn trước khi điều chỉnh dao, kẹp chặt hoặc tháo chi tiết gia công?
- A. Để tiết kiệm điện năng.
- B. Để kiểm tra độ chính xác của chi tiết dễ dàng hơn.
- C. Giúp dụng cụ cắt nguội nhanh hơn.
- D. Ngăn ngừa tai nạn lao động do các bộ phận máy đang chuyển động gây ra.
Câu 20: Hiện tượng nào sau đây thường xảy ra khi dụng cụ cắt bị cùn?
- A. Lực cắt tăng, nhiệt độ vùng cắt tăng, bề mặt gia công xấu đi.
- B. Lực cắt giảm, nhiệt độ vùng cắt giảm.
- C. Phoi thoát ra dễ dàng hơn.
- D. Độ chính xác gia công tăng lên.
Câu 21: Lớp kim loại bị biến dạng dẻo mạnh dưới tác dụng của lưỡi cắt, nằm sát mặt trước dao, là nơi hình thành phoi, được gọi là gì?
- A. Bề mặt gia công.
- B. Mặt sau dao.
- C. Vùng tạo phoi.
- D. Mặt trước dao.
Câu 22: So với cắt gọt bằng dao, phương pháp mài (sử dụng hạt mài) có ưu điểm nổi bật nào về chất lượng bề mặt?
- A. Khả năng bóc tách lớp kim loại dày nhanh.
- B. Dụng cụ cắt (đá mài) có tuổi bền rất cao.
- C. Chi phí đầu tư máy móc thấp.
- D. Đạt được độ chính xác và độ nhẵn bề mặt rất cao.
Câu 23: Khi gia công vật liệu cứng và giòn như gang, góc trước của dao cắt thường được chọn như thế nào so với khi gia công vật liệu dẻo như thép carbon thấp?
- A. Nhỏ hơn (thậm chí là góc âm).
- B. Lớn hơn.
- C. Bằng nhau.
- D. Không ảnh hưởng đến quá trình cắt.
Câu 24: Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục đích của việc sử dụng dung dịch trơn nguội trong gia công cắt gọt?
- A. Giảm ma sát giữa dao và phôi, dao và phoi.
- B. Làm mát vùng cắt, giảm nhiệt độ.
- C. Tăng tuổi bền của dụng cụ cắt.
- D. Làm tăng độ bền vững của chi tiết gia công sau khi cắt.
Câu 25: Rung động trong quá trình cắt gọt có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực nào?
- A. Tăng tuổi bền của dụng cụ cắt.
- B. Làm giảm độ chính xác và độ nhẵn bề mặt chi tiết.
- C. Giúp phoi thoát ra dễ dàng hơn.
- D. Giảm tiếng ồn khi máy hoạt động.
Câu 26: Khi gia công rãnh then hoặc các biên dạng phức tạp trên máy phay, người ta thường sử dụng loại dao phay nào?
- A. Dao phay ngón.
- B. Dao phay trụ.
- C. Dao phay đĩa.
- D. Dao phay lăn răng.
Câu 27: Đặc điểm cấu tạo nổi bật của mũi khoan xoắn giúp thực hiện chức năng thoát phoi hiệu quả là gì?
- A. Đầu mũi khoan có góc đỉnh nhọn.
- B. Có hai lưỡi cắt chính.
- C. Vật liệu làm mũi khoan rất cứng.
- D. Có các rãnh xoắn dọc theo thân mũi khoan.
Câu 28: Việc mài sắc dụng cụ cắt định kỳ có tác dụng chính là gì trong quá trình gia công?
- A. Làm tăng độ bền của vật liệu chi tiết.
- B. Giảm lực cắt, nhiệt độ cắt và cải thiện chất lượng bề mặt gia công.
- C. Làm tăng lượng chạy dao và chiều sâu cắt tối đa.
- D. Giúp máy hoạt động êm hơn mà không cần dung dịch trơn nguội.
Câu 29: Trong bối cảnh công nghệ gia công cắt gọt hiện đại, hệ thống điều khiển số (CNC) mang lại lợi ích quan trọng nhất nào?
- A. Tự động hóa cao, độ chính xác và khả năng gia công các biên dạng phức tạp.
- B. Giảm hoàn toàn nhu cầu về dụng cụ cắt vật lý.
- C. Chỉ áp dụng cho gia công các vật liệu rất mềm.
- D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của người vận hành máy.
Câu 30: Khi gia công các vật liệu có độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt tốt như thép hợp kim, việc lựa chọn vật liệu làm dao cắt cần ưu tiên tính chất nào?
- A. Độ dẻo dai cao.
- B. Giá thành rẻ.
- C. Độ cứng nóng và tính chống mài mòn cao.
- D. Khả năng chống gỉ tốt.