12+ Đề Trắc Nghiệm Công Nghệ 11 Bài 22: Thân Máy Và Nắp Máy Có Đáp Án

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cấu tạo của động cơ đốt trong, bộ phận nào được ví như bộ xương, là nơi lắp đặt và cố định hầu hết các cơ cấu và hệ thống chính của động cơ?

  • A. Nắp máy
  • B. Trục khuỷu
  • C. Thân máy
  • D. Cacte

Câu 2: Thân máy của động cơ đốt trong thường được chia làm hai phần chính. Hai phần đó là gì?

  • A. Áo nước và cánh tản nhiệt
  • B. Buồng cháy và cửa nạp/xả
  • C. Pit-tông và thanh truyền
  • D. Thân xilanh và cacte

Câu 3: Phần thân xilanh của động cơ có chức năng chính là gì?

  • A. Bao bọc và dẫn hướng cho pit-tông chuyển động
  • B. Chứa dầu bôi trơn cho toàn bộ động cơ
  • C. Lắp đặt trục khuỷu và thanh truyền
  • D. Tạo thành buồng cháy chính của động cơ

Câu 4: Cacte là phần nào của thân máy và có vai trò gì liên quan đến trục khuỷu?

  • A. Phần trên, chứa các xilanh
  • B. Phần dưới, bao che và là nơi lắp đặt trục khuỷu
  • C. Phần giữa, kết nối thân xilanh và nắp máy
  • D. Toàn bộ thân máy, bao gồm cả xilanh và trục khuỷu

Câu 5: Đối với động cơ được làm mát bằng nước, chi tiết đặc trưng nào được tích hợp trong cấu trúc của thân xilanh và nắp máy để thực hiện chức năng làm mát?

  • A. Cánh tản nhiệt
  • B. Các ống dẫn dầu
  • C. Áo nước (khoang chứa nước)
  • D. Quạt gió

Câu 6: Ngược lại với động cơ làm mát bằng nước, động cơ làm mát bằng không khí có đặc điểm cấu tạo nào trên thân xilanh và nắp máy để tăng cường khả năng truyền nhiệt ra môi trường?

  • A. Cánh tản nhiệt
  • B. Áo nước
  • C. Hệ thống phun sương
  • D. Lớp cách nhiệt đặc biệt

Câu 7: Nắp máy (cylinder head) có vai trò quan trọng trong việc hình thành bộ phận nào của động cơ, nơi diễn ra quá trình cháy nhiên liệu?

  • A. Cacte
  • B. Buồng cháy
  • C. Hệ thống bôi trơn
  • D. Cơ cấu trục khuỷu

Câu 8: Ngoài việc tạo thành buồng cháy và làm kín xilanh ở phía trên, nắp máy còn là nơi lắp đặt nhiều chi tiết quan trọng khác. Bộ phận nào sau đây không thường được lắp đặt trực tiếp trên hoặc trong nắp máy?

  • A. Xupap (van nạp/xả)
  • B. Bougie (bugi đánh lửa) hoặc vòi phun
  • C. Lò xo xupap
  • D. Trục khuỷu

Câu 9: Vật liệu phổ biến nhất để chế tạo thân máy và nắp máy của động cơ đốt trong là gì? Nêu một ưu điểm chính của vật liệu này.

  • A. Gang, có độ bền và khả năng chịu mài mòn tốt.
  • B. Đồng, dẫn nhiệt tốt nhưng nặng.
  • C. Nhựa composite, nhẹ nhưng không chịu nhiệt/áp suất cao.
  • D. Thép, quá đắt và khó đúc hình dạng phức tạp.

Câu 10: Hợp kim nhôm ngày càng được sử dụng rộng rãi để chế tạo thân máy và nắp máy, đặc biệt là trên các động cơ hiện đại. Ưu điểm chính của hợp kim nhôm so với gang là gì?

  • A. Giá thành rẻ hơn nhiều.
  • B. Độ bền kéo cao hơn gang ở nhiệt độ cao.
  • C. Khả năng chống mài mòn vượt trội.
  • D. Trọng lượng nhẹ hơn đáng kể và dẫn nhiệt tốt.

Câu 11: Gioăng nắp máy (head gasket) là một chi tiết được đặt giữa thân máy và nắp máy. Chức năng chính của gioăng này là gì?

  • A. Giảm ma sát giữa pit-tông và xilanh.
  • B. Làm kín buồng cháy, đường nước làm mát và đường dầu bôi trơn.
  • C. Dẫn hướng cho xupap chuyển động.
  • D. Làm mát cho nắp máy bằng cách truyền nhiệt.

Câu 12: Nếu gioăng nắp máy bị hỏng (thường gọi là "thổi gioăng"), hậu quả nghiêm trọng nào có thể xảy ra với động cơ?

  • A. Nước làm mát lọt vào dầu bôi trơn hoặc buồng cháy, gây quá nhiệt và hỏng động cơ.
  • B. Pit-tông bị kẹt trong xilanh.
  • C. Trục khuỷu bị cong vênh.
  • D. Xupap không đóng mở được.

Câu 13: Cấu tạo của thân máy và nắp máy có thể khác nhau đáng kể tùy thuộc vào sự bố trí xilanh trong động cơ. Đối với động cơ V (V-engine), cấu trúc thân máy sẽ như thế nào so với động cơ thẳng hàng (inline engine)?

  • A. Có ít xilanh hơn.
  • B. Thân máy đơn giản hơn, chỉ có một khối xilanh.
  • C. Có hai dãy xilanh nghiêng, thân máy phức tạp hơn.
  • D. Chỉ có một nắp máy cho tất cả các xilanh.

Câu 14: Tại sao nắp máy của động cơ thường được làm bằng vật liệu có khả năng dẫn nhiệt tốt, ngay cả khi thân máy làm bằng gang?

  • A. Để nhanh chóng truyền nhiệt từ buồng cháy ra hệ thống làm mát, tránh quá nhiệt.
  • B. Để giảm trọng lượng tổng thể của động cơ.
  • C. Để tăng độ cứng vững cho nắp máy.
  • D. Để giảm chi phí sản xuất.

Câu 15: Trong quá trình gia công, bề mặt tiếp xúc giữa thân máy và nắp máy phải đạt độ chính xác rất cao (độ phẳng, độ nhẵn). Tại sao yêu cầu này lại quan trọng đến vậy?

  • A. Để giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động.
  • B. Để dễ dàng tháo lắp nắp máy.
  • C. Để tăng tính thẩm mỹ cho động cơ.
  • D. Để đảm bảo gioăng nắp máy làm kín hiệu quả buồng cháy và các đường dẫn dầu/nước.

Câu 16: Cacte có thể được chế tạo liền khối hoặc chia làm hai nửa (nửa trên và nửa dưới). Việc chia cacte làm hai nửa thường có ưu điểm gì trong quá trình lắp ráp và bảo dưỡng?

  • A. Thuận tiện hơn cho việc lắp ráp và tháo dỡ trục khuỷu.
  • B. Giảm trọng lượng của cacte.
  • C. Tăng độ cứng vững cho thân máy.
  • D. Giảm chi phí sản xuất đáng kể.

Câu 17: Trên nắp máy của động cơ xăng, ngoài các chi tiết của cơ cấu phân phối khí, còn có một chi tiết quan trọng để khởi đầu quá trình đốt cháy. Đó là gì?

  • A. Vòi phun nhiên liệu
  • B. Pit-tông
  • C. Bougie (bugi đánh lửa)
  • D. Van hằng nhiệt

Câu 18: Đối với động cơ diesel, thay vì bugi đánh lửa, nắp máy thường lắp đặt bộ phận nào để phun nhiên liệu trực tiếp vào buồng cháy hoặc buồng dự cháy?

  • A. Vòi phun nhiên liệu
  • B. Bugi đánh lửa
  • C. Bộ chế hòa khí
  • D. Van tuần hoàn khí thải

Câu 19: Nắp máy của động cơ sử dụng cơ cấu phân phối khí loại OHV (Overhead Valve) sẽ có cấu tạo khác biệt cơ bản nào so với loại OHC (Overhead Camshaft)?

  • A. Nắp máy OHV không có xupap.
  • B. Nắp máy OHV có trục cam đặt trên đó.
  • C. Nắp máy OHC không có cửa nạp/xả.
  • D. Nắp máy OHC có chỗ lắp đặt trục cam, còn OHV thì không.

Câu 20: Ngoài chức năng làm kín buồng cháy, nắp máy còn chứa các cửa nạp và cửa xả. Các cửa này có vai trò gì trong chu trình làm việc của động cơ?

  • A. Dẫn dầu bôi trơn đi khắp động cơ.
  • B. Dẫn hòa khí (hoặc không khí) vào và khí thải ra khỏi xilanh.
  • C. Chứa nước làm mát.
  • D. Lắp đặt trục khuỷu.

Câu 21: Tại sao các cánh tản nhiệt trên thân xilanh và nắp máy của động cơ làm mát bằng không khí thường được sơn màu đen hoặc để nguyên màu kim loại sẫm?

  • A. Để tăng độ bền cơ học.
  • B. Để chống gỉ sét tốt hơn.
  • C. Để tăng khả năng bức xạ nhiệt ra môi trường.
  • D. Để giảm tiếng ồn khi động cơ hoạt động.

Câu 22: Khi động cơ hoạt động ở nhiệt độ quá cao, nắp máy làm bằng hợp kim nhôm có nguy cơ gặp phải hiện tượng nào nghiêm trọng hơn so với nắp máy làm bằng gang?

  • A. Bị cong vênh (biến dạng) do giãn nở nhiệt không đều.
  • B. Bị ăn mòn hóa học nhanh hơn.
  • C. Bị nứt vỡ đột ngột.
  • D. Bị mài mòn các bề mặt lắp ghép.

Câu 23: Trong cấu tạo của thân xilanh, các xilanh có thể được chế tạo liền khối với thân hoặc chế tạo rời rồi lắp vào. Ưu điểm của việc chế tạo xilanh rời là gì?

  • A. Giảm trọng lượng tổng thể của thân máy.
  • B. Dễ dàng thay thế khi xilanh bị mòn hoặc hỏng.
  • C. Tăng khả năng truyền nhiệt ra ngoài.
  • D. Giảm tiếng ồn khi động cơ hoạt động.

Câu 24: Cacte còn được gọi là gì trong một số tài liệu kỹ thuật, đặc biệt là phần dưới cùng chứa dầu bôi trơn?

  • A. Buồng đốt
  • B. Áo nước
  • C. Nắp máy
  • D. Chảo dầu (Oil pan)

Câu 25: Khi thiết kế thân máy, các kỹ sư phải tính toán để đảm bảo độ cứng vững cần thiết nhằm chống lại lực tác dụng từ quá trình đốt cháy và chuyển động của các bộ phận. Yếu tố thiết kế nào sau đây không trực tiếp góp phần tăng độ cứng vững cho thân máy?

  • A. Bố trí các gân tăng cứng bên trong và bên ngoài.
  • B. Thiết kế hình dạng hộp kín hoặc có các vách ngăn hợp lý.
  • C. Sử dụng gioăng nắp máy dày.
  • D. Lựa chọn vật liệu chế tạo (gang hoặc hợp kim nhôm) có độ bền cao.

Câu 26: Tại sao việc làm sạch hoàn toàn và kiểm tra kỹ lưỡng bề mặt thân máy và nắp máy trước khi lắp gioăng nắp máy mới lại là một bước quan trọng trong sửa chữa động cơ?

  • A. Để đảm bảo gioăng nắp máy làm kín hoàn toàn và bền vững.
  • B. Để giảm thời gian lắp ráp.
  • C. Để tăng tính thẩm mỹ cho động cơ.
  • D. Để giảm nhiệt độ làm việc của động cơ.

Câu 27: Ở động cơ làm mát bằng nước, áo nước trên thân xilanh và nắp máy được thiết kế thông với nhau. Mục đích của việc thông nhau này là gì?

  • A. Để dầu bôi trơn lưu thông dễ dàng hơn.
  • B. Để khí cháy thoát ra ngoài nhanh chóng.
  • C. Để tăng áp suất trong hệ thống làm mát.
  • D. Để nước làm mát lưu thông liên tục qua cả thân xilanh và nắp máy.

Câu 28: Khi siết chặt các bu-lông nắp máy vào thân máy, người thợ thường phải tuân theo một trình tự và lực siết (torque) quy định. Nếu không tuân thủ, hậu quả có thể là gì?

  • A. Động cơ sẽ chạy ồn hơn.
  • B. Nắp máy có thể bị cong vênh hoặc gioăng nắp máy bị hỏng do lực siết không đều.
  • C. Pit-tông bị kẹt trong xilanh.
  • D. Hệ thống bôi trơn không hoạt động.

Câu 29: Xét về mặt truyền nhiệt, tại sao hợp kim nhôm thường được ưu tiên sử dụng cho nắp máy của các động cơ hiệu suất cao, mặc dù gang vẫn được dùng cho thân máy?

  • A. Hợp kim nhôm cứng hơn gang ở nhiệt độ cao.
  • B. Hợp kim nhôm chịu mài mòn tốt hơn gang.
  • C. Hợp kim nhôm có giá thành rẻ hơn gang.
  • D. Hợp kim nhôm có khả năng dẫn nhiệt tốt hơn gang, giúp tản nhiệt hiệu quả từ buồng cháy.

Câu 30: Phần dưới cùng của cacte, nơi chứa dầu bôi trơn và có lỗ thoát dầu để thay dầu định kỳ, được gọi là gì?

  • A. Chảo dầu (Oil pan)
  • B. Thân xilanh
  • C. Nắp máy
  • D. Bộ lọc dầu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong cấu tạo của động cơ đốt trong, bộ phận nào được ví như bộ xương, là nơi lắp đặt và cố định hầu hết các cơ cấu và hệ thống chính của động cơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Thân máy của động cơ đốt trong thường được chia làm hai phần chính. Hai phần đó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phần thân xilanh của động cơ có chức năng chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Cacte là phần nào của thân máy và có vai trò gì liên quan đến trục khuỷu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đối với động cơ được làm mát bằng nước, chi tiết đặc trưng nào được tích hợp trong cấu trúc của thân xilanh và nắp máy để thực hiện chức năng làm mát?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Ngược lại với động cơ làm mát bằng nước, động cơ làm mát bằng không khí có đặc điểm cấu tạo nào trên thân xilanh và nắp máy để tăng cường khả năng truyền nhiệt ra môi trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Nắp máy (cylinder head) có vai trò quan trọng trong việc hình thành bộ phận nào của động cơ, nơi diễn ra quá trình cháy nhiên liệu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Ngoài việc tạo thành buồng cháy và làm kín xilanh ở phía trên, nắp máy còn là nơi lắp đặt nhiều chi tiết quan trọng khác. Bộ phận nào sau đây *không* thường được lắp đặt trực tiếp trên hoặc trong nắp máy?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Vật liệu phổ biến nhất để chế tạo thân máy và nắp máy của động cơ đốt trong là gì? Nêu một ưu điểm chính của vật liệu này.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Hợp kim nhôm ngày càng được sử dụng rộng rãi để chế tạo thân máy và nắp máy, đặc biệt là trên các động cơ hiện đại. Ưu điểm chính của hợp kim nhôm so với gang là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Gioăng nắp máy (head gasket) là một chi tiết được đặt giữa thân máy và nắp máy. Chức năng chính của gioăng này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Nếu gioăng nắp máy bị hỏng (thường gọi là 'thổi gioăng'), hậu quả nghiêm trọng nào có thể xảy ra với động cơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Cấu tạo của thân máy và nắp máy có thể khác nhau đáng kể tùy thuộc vào sự bố trí xilanh trong động cơ. Đối với động cơ V (V-engine), cấu trúc thân máy sẽ như thế nào so với động cơ thẳng hàng (inline engine)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Tại sao nắp máy của động cơ thường được làm bằng vật liệu có khả năng dẫn nhiệt tốt, ngay cả khi thân máy làm bằng gang?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong quá trình gia công, bề mặt tiếp xúc giữa thân máy và nắp máy phải đạt độ chính xác rất cao (độ phẳng, độ nhẵn). Tại sao yêu cầu này lại quan trọng đến vậy?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Cacte có thể được chế tạo liền khối hoặc chia làm hai nửa (nửa trên và nửa dưới). Việc chia cacte làm hai nửa thường có ưu điểm gì trong quá trình lắp ráp và bảo dưỡng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trên nắp máy của động cơ xăng, ngoài các chi tiết của cơ cấu phân phối khí, còn có một chi tiết quan trọng để khởi đầu quá trình đốt cháy. Đó là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đối với động cơ diesel, thay vì bugi đánh lửa, nắp máy thường lắp đặt bộ phận nào để phun nhiên liệu trực tiếp vào buồng cháy hoặc buồng dự cháy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Nắp máy của động cơ sử dụng cơ cấu phân phối khí loại OHV (Overhead Valve) sẽ có cấu tạo khác biệt cơ bản nào so với loại OHC (Overhead Camshaft)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Ngoài chức năng làm kín buồng cháy, nắp máy còn chứa các cửa nạp và cửa xả. Các cửa này có vai trò gì trong chu trình làm việc của động cơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tại sao các cánh tản nhiệt trên thân xilanh và nắp máy của động cơ làm mát bằng không khí thường được sơn màu đen hoặc để nguyên màu kim loại sẫm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi động cơ hoạt động ở nhiệt độ quá cao, nắp máy làm bằng hợp kim nhôm có nguy cơ gặp phải hiện tượng nào nghiêm trọng hơn so với nắp máy làm bằng gang?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong cấu tạo của thân xilanh, các xilanh có thể được chế tạo liền khối với thân hoặc chế tạo rời rồi lắp vào. Ưu điểm của việc chế tạo xilanh rời là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Cacte còn được gọi là gì trong một số tài liệu kỹ thuật, đặc biệt là phần dưới cùng chứa dầu bôi trơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi thiết kế thân máy, các kỹ sư phải tính toán để đảm bảo độ cứng vững cần thiết nhằm chống lại lực tác dụng từ quá trình đốt cháy và chuyển động của các bộ phận. Yếu tố thiết kế nào sau đây *không* trực tiếp góp phần tăng độ cứng vững cho thân máy?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tại sao việc làm sạch hoàn toàn và kiểm tra kỹ lưỡng bề mặt thân máy và nắp máy trước khi lắp gioăng nắp máy mới lại là một bước quan trọng trong sửa chữa động cơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Ở động cơ làm mát bằng nước, áo nước trên thân xilanh và nắp máy được thiết kế thông với nhau. Mục đích của việc thông nhau này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi siết chặt các bu-lông nắp máy vào thân máy, người thợ thường phải tuân theo một trình tự và lực siết (torque) quy định. Nếu không tuân thủ, hậu quả có thể là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Xét về mặt truyền nhiệt, tại sao hợp kim nhôm thường được ưu tiên sử dụng cho nắp máy của các động cơ hiệu suất cao, mặc dù gang vẫn được dùng cho thân máy?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phần dưới cùng của cacte, nơi chứa dầu bôi trơn và có lỗ thoát dầu để thay dầu định kỳ, được gọi là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thân máy động cơ có vai trò chính là gì trong cấu trúc động cơ đốt trong?

  • A. Chứa nhiên liệu và dầu bôi trơn.
  • B. Tạo ra công suất động cơ.
  • C. Là bộ khung để lắp ráp các cơ cấu và hệ thống của động cơ.
  • D. Làm mát động cơ bằng cách tản nhiệt trực tiếp ra không khí.

Câu 2: Khi thiết kế thân máy cho động cơ, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng quan trọng nhất đến cấu tạo và hình dáng của thân máy?

  • A. Màu sắc sơn bên ngoài thân máy.
  • B. Kích thước bánh xe của xe.
  • C. Loại dầu nhớt sử dụng.
  • D. Sự bố trí các xilanh, cơ cấu và hệ thống của động cơ.

Câu 3: Đối với động cơ làm mát bằng nước, bộ phận nào trên thân máy có vai trò chính trong việc dẫn nước làm mát đi qua để hấp thụ nhiệt từ xilanh?

  • A. Cánh tản nhiệt.
  • B. Áo nước (Khoang chứa nước).
  • C. Đường dẫn dầu bôi trơn.
  • D. Cacte.

Câu 4: Tại sao thân xilanh của động cơ làm mát bằng không khí thường có các cánh tản nhiệt đúc liền?

  • A. Để tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với không khí, giúp tản nhiệt hiệu quả hơn.
  • B. Để làm giảm trọng lượng của động cơ.
  • C. Để dễ dàng lắp ráp các bộ phận khác.
  • D. Để chứa dầu bôi trơn.

Câu 5: Phần dưới của thân máy, nơi lắp đặt trục khuỷu và chứa dầu bôi trơn, được gọi là gì?

  • A. Thân xilanh.
  • B. Nắp máy.
  • C. Cacte.
  • D. Buồng cháy.

Câu 6: Nắp máy động cơ đốt trong có chức năng chính nào sau đây?

  • A. Chứa trục khuỷu.
  • B. Đậy kín phần trên của xilanh và cùng với các bộ phận khác tạo thành buồng cháy.
  • C. Là nơi lắp bánh đà.
  • D. Làm mát dầu bôi trơn.

Câu 7: Ngoài việc tạo thành buồng cháy, nắp máy còn là nơi lắp đặt các bộ phận quan trọng nào của động cơ?

  • A. Trục khuỷu và thanh truyền.
  • B. Piston và xecmang.
  • C. Bánh đà và li hợp.
  • D. Xupap, bugi (hoặc kim phun).

Câu 8: Gioăng nắp máy (cylinder head gasket) được lắp đặt giữa thân máy và nắp máy có vai trò gì?

  • A. Làm kín buồng cháy, đường nước làm mát và đường dầu bôi trơn.
  • B. Làm tăng độ bền cho nắp máy.
  • C. Giúp truyền nhiệt tốt hơn giữa thân máy và nắp máy.
  • D. Giảm ma sát giữa piston và xilanh.

Câu 9: Vật liệu phổ biến nhất được sử dụng để chế tạo thân máy và nắp máy hiện nay là gì? Tại sao?

  • A. Thép carbon; vì rất cứng.
  • B. Đồng; vì dẫn nhiệt tốt.
  • C. Gang xám hoặc hợp kim nhôm; vì có độ bền cao, chịu nhiệt tốt và dễ đúc.
  • D. Nhựa composite; vì rất nhẹ.

Câu 10: Tại sao ngày nay, hợp kim nhôm ngày càng được sử dụng phổ biến để chế tạo thân máy và nắp máy, đặc biệt là trên các động cơ hiện đại?

  • A. Hợp kim nhôm rẻ hơn gang.
  • B. Hợp kim nhôm nhẹ hơn gang và có khả năng dẫn nhiệt tốt hơn.
  • C. Hợp kim nhôm chịu được nhiệt độ cao hơn gang.
  • D. Hợp kim nhôm dễ gia công hơn gang.

Câu 11: Trong quá trình hoạt động, thân máy và nắp máy phải chịu những tải trọng và điều kiện làm việc khắc nghiệt nào?

  • A. Chỉ chịu tải trọng do trọng lượng của động cơ.
  • B. Chỉ chịu nhiệt độ thấp.
  • C. Chỉ chịu áp suất từ hệ thống bôi trơn.
  • D. Chịu nhiệt độ cao, áp suất lớn trong buồng cháy và các tải trọng cơ học khác.

Câu 12: Một động cơ có thân máy được chế tạo bằng hợp kim nhôm. Để đảm bảo độ bền và khả năng làm việc ổn định, các chi tiết chịu mài mòn cao như lót xilanh (nếu có) thường được chế tạo bằng vật liệu khác hoặc xử lý bề mặt đặc biệt. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Khắc phục nhược điểm về khả năng chống mài mòn của hợp kim nhôm.
  • B. Làm tăng khả năng dẫn nhiệt cho xilanh.
  • C. Làm giảm chi phí sản xuất thân máy.
  • D. Giúp dầu bôi trơn dễ dàng bám vào thành xilanh.

Câu 13: Cacte động cơ có thể được chế tạo liền khối hoặc chia làm hai nửa. Sự khác biệt này chủ yếu ảnh hưởng đến khía cạnh nào của động cơ?

  • A. Khả năng làm mát động cơ.
  • B. Phương pháp lắp đặt và bảo dưỡng trục khuỷu.
  • C. Dung tích dầu bôi trơn.
  • D. Độ bền chịu nhiệt của thân máy.

Câu 14: Khi một động cơ bị quá nhiệt nghiêm trọng, bộ phận nào trong số thân máy và nắp máy có nguy cơ bị biến dạng hoặc nứt vỡ cao nhất do nhiệt độ và áp suất trực tiếp từ buồng cháy?

  • A. Chỉ thân xilanh.
  • B. Chỉ cacte.
  • C. Chỉ nắp máy.
  • D. Thân xilanh và nắp máy.

Câu 15: Trên nắp máy của động cơ diesel, ngoài xupap và đường nạp/xả, còn có vị trí để lắp đặt bộ phận nào?

  • A. Kim phun.
  • B. Bugi đánh lửa.
  • C. Bộ chế hòa khí.
  • D. Bơm xăng.

Câu 16: Trên nắp máy của động cơ xăng, bộ phận nào chịu trách nhiệm tạo ra tia lửa điện để đốt cháy hỗn hợp hòa khí?

  • A. Kim phun.
  • B. Xupap.
  • C. Bugi.
  • D. Trục cam.

Câu 17: Tại sao việc siết chặt các bu lông nắp máy phải tuân theo một trình tự và lực siết nhất định?

  • A. Để tiết kiệm thời gian lắp ráp.
  • B. Để làm cho bu lông sáng bóng hơn.
  • C. Để dễ dàng tháo ra lần sau.
  • D. Để đảm bảo lực ép đều lên gioăng nắp máy, tránh rò rỉ và biến dạng chi tiết.

Câu 18: Trong trường hợp xilanh được chế tạo rời với thân xilanh, chi tiết này thường được gọi là gì?

  • A. Lót xilanh (Sơ mi xilanh).
  • B. Piston.
  • C. Xecmang.
  • D. Nắp xilanh.

Câu 19: Ưu điểm chính của việc chế tạo xilanh rời (lót xilanh) so với chế tạo liền khối với thân xilanh là gì?

  • A. Làm tăng khả năng chịu nhiệt của thân máy.
  • B. Giảm đáng kể trọng lượng của động cơ.
  • C. Thuận tiện cho việc sửa chữa, thay thế khi xilanh bị mài mòn.
  • D. Làm giảm tiếng ồn khi động cơ hoạt động.

Câu 20: Cấu trúc của cacte được thiết kế để làm gì?

  • A. Chỉ để chứa nước làm mát.
  • B. Là nơi lắp trục khuỷu và chứa dầu bôi trơn.
  • C. Là nơi lắp xupap.
  • D. Tạo ra tia lửa điện.

Câu 21: Khi kiểm tra thân máy và nắp máy sau một thời gian sử dụng, người ta cần chú ý những hư hỏng thường gặp nào?

  • A. Chỉ kiểm tra màu sơn bên ngoài.
  • B. Chỉ kiểm tra xem có bị bám bụi không.
  • C. Chỉ kiểm tra xem có bị gỉ sét không.
  • D. Kiểm tra nứt, cong vênh, mài mòn các lỗ lắp ghép.

Câu 22: Một dấu hiệu cho thấy gioăng nắp máy có thể bị hỏng là gì?

  • A. Có hiện tượng rò rỉ nước làm mát hoặc dầu bôi trơn ở vị trí giữa thân máy và nắp máy.
  • B. Động cơ phát ra tiếng ồn lớn.
  • C. Bánh xe bị xịt lốp.
  • D. Đèn pha không sáng.

Câu 23: Tại sao nắp máy của động cơ thường có các đường dẫn cho nước làm mát hoặc dầu bôi trơn?

  • A. Để làm tăng trọng lượng của nắp máy.
  • B. Để dẫn chất lỏng làm mát hoặc dầu bôi trơn đi qua, giúp làm mát và bôi trơn các bộ phận trong nắp máy.
  • C. Để làm giảm độ bền của nắp máy.
  • D. Để chứa nhiên liệu dự trữ.

Câu 24: Trên nắp máy của động cơ xăng, vị trí lắp bugi thường được thiết kế như thế nào để đảm bảo hiệu quả đánh lửa?

  • A. Ở bất kỳ vị trí nào trên bề mặt nắp máy.
  • B. Ở vị trí xa buồng cháy nhất.
  • C. Ở vị trí trung tâm hoặc gần trung tâm buồng cháy.
  • D. Ở vị trí thấp nhất của nắp máy.

Câu 25: Khi thiết kế thân máy và nắp máy, các kỹ sư cần cân nhắc yếu tố nào liên quan đến độ bền và độ cứng vững của chi tiết?

  • A. Chỉ cần đảm bảo chi tiết nhẹ nhất có thể.
  • B. Chỉ cần đảm bảo chi tiết dễ đúc.
  • C. Chỉ cần đảm bảo chi tiết có màu sắc đẹp.
  • D. Đảm bảo đủ độ bền và độ cứng vững để chịu được tải trọng cơ học, nhiệt và áp suất trong quá trình làm việc.

Câu 26: Sự khác biệt cấu tạo chủ yếu giữa thân xilanh của động cơ làm mát bằng nước và làm mát bằng không khí là gì?

  • A. Có áo nước (khoang chứa nước) ở động cơ làm mát bằng nước và có cánh tản nhiệt ở động cơ làm mát bằng không khí.
  • B. Có cacte lớn hơn ở động cơ làm mát bằng nước.
  • C. Có nhiều lỗ lắp bu lông hơn ở động cơ làm mát bằng không khí.
  • D. Vật liệu chế tạo hoàn toàn khác nhau.

Câu 27: Tại sao cacte của một số động cơ lại được chia làm hai nửa (nửa trên và nửa dưới)?

  • A. Để giảm tiếng ồn khi động cơ hoạt động.
  • B. Để chứa được nhiều dầu bôi trơn hơn.
  • C. Để thuận tiện cho việc lắp ráp và tháo lắp trục khuỷu.
  • D. Để làm mát dầu bôi trơn hiệu quả hơn.

Câu 28: Trong quá trình hoạt động, nếu gioăng nắp máy bị hỏng và nước làm mát lọt vào buồng cháy, hiện tượng nào có thể xảy ra?

  • A. Dầu bôi trơn sẽ bị rò rỉ ra ngoài.
  • B. Khói trắng có thể xuất hiện ở ống xả và hiệu suất động cơ giảm.
  • C. Nhiên liệu không được phun vào buồng cháy.
  • D. Hệ thống phanh sẽ bị lỗi.

Câu 29: Vật liệu chế tạo nắp máy cần có những đặc tính gì để phù hợp với điều kiện làm việc khắc nghiệt?

  • A. Mềm dẻo và dẫn điện tốt.
  • B. Rất nhẹ và dễ uốn cong.
  • C. Không cần chịu được nhiệt độ cao.
  • D. Có độ bền, độ cứng vững cao, chịu được nhiệt độ và áp suất lớn.

Câu 30: Khi gia công thân máy và nắp máy, các bề mặt lắp ghép quan trọng như mặt lắp gioăng nắp máy, lỗ lắp trục khuỷu (ở cacte) cần được gia công với độ chính xác cao. Tại sao?

  • A. Để đảm bảo việc làm kín giữa các khoang (buồng cháy, nước, dầu) và độ chính xác lắp ghép các chi tiết chuyển động.
  • B. Để làm cho chi tiết có bề mặt sáng bóng hơn.
  • C. Để giảm chi phí sản xuất.
  • D. Để dễ dàng sơn màu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Thân máy động cơ có vai trò chính là gì trong cấu trúc động cơ đốt trong?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi thiết kế thân máy cho động cơ, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng *quan trọng nhất* đến cấu tạo và hình dáng của thân máy?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đối với động cơ làm mát bằng nước, bộ phận nào trên thân máy có vai trò chính trong việc dẫn nước làm mát đi qua để hấp thụ nhiệt từ xilanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tại sao thân xilanh của động cơ làm mát bằng không khí thường có các cánh tản nhiệt đúc liền?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phần dưới của thân máy, nơi lắp đặt trục khuỷu và chứa dầu bôi trơn, được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nắp máy động cơ đốt trong có chức năng chính nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Ngoài việc tạo thành buồng cháy, nắp máy còn là nơi lắp đặt các bộ phận quan trọng nào của động cơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Gioăng nắp máy (cylinder head gasket) được lắp đặt giữa thân máy và nắp máy có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Vật liệu phổ biến nhất được sử dụng để chế tạo thân máy và nắp máy hiện nay là gì? Tại sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tại sao ngày nay, hợp kim nhôm ngày càng được sử dụng phổ biến để chế tạo thân máy và nắp máy, đặc biệt là trên các động cơ hiện đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong quá trình hoạt động, thân máy và nắp máy phải chịu những tải trọng và điều kiện làm việc khắc nghiệt nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một động cơ có thân máy được chế tạo bằng hợp kim nhôm. Để đảm bảo độ bền và khả năng làm việc ổn định, các chi tiết chịu mài mòn cao như lót xilanh (nếu có) thường được chế tạo bằng vật liệu khác hoặc xử lý bề mặt đặc biệt. Điều này nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Cacte động cơ có thể được chế tạo liền khối hoặc chia làm hai nửa. Sự khác biệt này chủ yếu ảnh hưởng đến khía cạnh nào của động cơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi một động cơ bị quá nhiệt nghiêm trọng, bộ phận nào trong số thân máy và nắp máy có nguy cơ bị biến dạng hoặc nứt vỡ cao nhất do nhiệt độ và áp suất trực tiếp từ buồng cháy?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trên nắp máy của động cơ diesel, ngoài xupap và đường nạp/xả, còn có vị trí để lắp đặt bộ phận nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trên nắp máy của động cơ xăng, bộ phận nào chịu trách nhiệm tạo ra tia lửa điện để đốt cháy hỗn hợp hòa khí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tại sao việc siết chặt các bu lông nắp máy phải tuân theo một trình tự và lực siết nhất định?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong trường hợp xilanh được chế tạo rời với thân xilanh, chi tiết này thường được gọi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Ưu điểm chính của việc chế tạo xilanh rời (lót xilanh) so với chế tạo liền khối với thân xilanh là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Cấu trúc của cacte được thiết kế để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi kiểm tra thân máy và nắp máy sau một thời gian sử dụng, người ta cần chú ý những hư hỏng thường gặp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một dấu hiệu cho thấy gioăng nắp máy có thể bị hỏng là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tại sao nắp máy của động cơ thường có các đường dẫn cho nước làm mát hoặc dầu bôi trơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trên nắp máy của động cơ xăng, vị trí lắp bugi thường được thiết kế như thế nào để đảm bảo hiệu quả đánh lửa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi thiết kế thân máy và nắp máy, các kỹ sư cần cân nhắc yếu tố nào liên quan đến độ bền và độ cứng vững của chi tiết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Sự khác biệt cấu tạo chủ yếu giữa thân xilanh của động cơ làm mát bằng nước và làm mát bằng không khí là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tại sao cacte của một số động cơ lại được chia làm hai nửa (nửa trên và nửa dưới)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong quá trình hoạt động, nếu gioăng nắp máy bị hỏng và nước làm mát lọt vào buồng cháy, hiện tượng nào có thể xảy ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Vật liệu chế tạo nắp máy cần có những đặc tính gì để phù hợp với điều kiện làm việc khắc nghiệt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi gia công thân máy và nắp máy, các bề mặt lắp ghép quan trọng như mặt lắp gioăng nắp máy, lỗ lắp trục khuỷu (ở cacte) cần được gia công với độ chính xác cao. Tại sao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vì sao thân máy được xem là xương sống của động cơ đốt trong?

  • A. Vì nó có kích thước lớn nhất trong các chi tiết động cơ.
  • B. Vì nó được chế tạo từ vật liệu đắt tiền nhất.
  • C. Vì nó trực tiếp tạo ra công suất cho động cơ.
  • D. Vì nó là nơi lắp ráp và cố định các cơ cấu và hệ thống chính của động cơ.

Câu 2: Trong động cơ làm mát bằng nước, áo nước được thiết kế bao quanh thân xilanh và nắp máy. Mục đích chính của thiết kế này là gì?

  • A. Giảm trọng lượng của thân máy và nắp máy.
  • B. Tản nhiệt từ thân xilanh và nắp máy ra môi trường xung quanh.
  • C. Tăng độ cứng vững cho thân máy và nắp máy.
  • D. Ngăn chặn tiếng ồn phát ra từ quá trình cháy trong xilanh.

Câu 3: So sánh thân xilanh của động cơ làm mát bằng nước và động cơ làm mát bằng không khí, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Vật liệu chế tạo thân xilanh.
  • B. Số lượng xilanh trên thân máy.
  • C. Sự tồn tại của áo nước hoặc cánh tản nhiệt.
  • D. Kích thước tổng thể của thân xilanh.

Câu 4: Cacte trong thân máy động cơ có vai trò quan trọng nào đối với trục khuỷu?

  • A. Làm giá đỡ và đảm bảo vị trí chính xác cho trục khuỷu quay.
  • B. Truyền chuyển động quay từ trục khuỷu đến các bộ phận khác.
  • C. Cung cấp dầu bôi trơn trực tiếp cho trục khuỷu.
  • D. Điều khiển tốc độ quay của trục khuỷu.

Câu 5: Tại sao nắp máy cần được chế tạo từ vật liệu chịu nhiệt và chịu áp suất cao?

  • A. Để giảm trọng lượng của động cơ.
  • B. Vì nắp máy là một phần của buồng cháy, nơi diễn ra quá trình đốt cháy nhiên liệu.
  • C. Để dễ dàng tháo lắp và bảo dưỡng.
  • D. Để tăng tính thẩm mỹ cho động cơ.

Câu 6: Trong quá trình thiết kế thân máy, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến hình dạng và cấu trúc của nó?

  • A. Màu sơn của động cơ.
  • B. Kích thước của piston.
  • C. Loại nhiên liệu sử dụng.
  • D. Cách bố trí xilanh và các hệ thống phụ trợ.

Câu 7: Xilanh có thể được chế tạo liền khối hoặc rời so với thân xilanh. Ưu điểm của việc chế tạo xilanh rời là gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Tăng độ bền của thân máy.
  • C. Dễ dàng thay thế xilanh khi bị mài mòn hoặc hư hỏng.
  • D. Cải thiện hiệu suất làm mát của động cơ.

Câu 8: Buồng cháy trong động cơ đốt trong được hình thành bởi các chi tiết nào?

  • A. Thân xilanh và cacte.
  • B. Nắp máy và trục khuỷu.
  • C. Piston và thanh truyền.
  • D. Thân xilanh, nắp máy và đỉnh piston.

Câu 9: Tại sao cacte thường được chia làm hai nửa (cacte trên và cacte dưới) trong một số thiết kế động cơ?

  • A. Để giảm trọng lượng của cacte.
  • B. Để thuận tiện cho việc lắp ráp và bảo dưỡng trục khuỷu và các chi tiết bên trong.
  • C. Để tăng khả năng chứa dầu bôi trơn.
  • D. Để cải thiện khả năng tản nhiệt của cacte.

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu thân máy bị nứt hoặc biến dạng trong quá trình vận hành của động cơ?

  • A. Động cơ vẫn hoạt động bình thường nhưng tiêu hao nhiên liệu hơn.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến hệ thống làm mát, không ảnh hưởng đến hoạt động chính.
  • C. Động cơ có thể ngừng hoạt động hoặc hoạt động không ổn định do mất kín khít và sai lệch vị trí các chi tiết.
  • D. Chỉ gây ra tiếng ồn lớn hơn khi động cơ hoạt động.

Câu 11: Trong động cơ làm mát bằng không khí, cánh tản nhiệt trên thân xilanh và nắp máy được bố trí như thế nào để tối ưu hiệu quả làm mát?

  • A. Bố trí dày đặc và có diện tích bề mặt lớn.
  • B. Bố trí thưa thớt để giảm sức cản của gió.
  • C. Bố trí dọc theo chiều dài của thân máy.
  • D. Bố trí bên trong thân máy để bảo vệ cánh tản nhiệt.

Câu 12: Vật liệu phổ biến để chế tạo thân máy và nắp máy thường là gang hoặc hợp kim nhôm. Vì sao lại sử dụng các vật liệu này?

  • A. Vì chúng có giá thành rẻ và dễ gia công.
  • B. Vì chúng có độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt tốt và dễ đúc.
  • C. Vì chúng có trọng lượng nhẹ và màu sắc đẹp.
  • D. Vì chúng có khả năng cách âm tốt.

Câu 13: Giả sử một động cơ 4 kỳ có xilanh được bố trí theo hình chữ V. Cách bố trí này ảnh hưởng như thế nào đến thiết kế thân máy so với động cơ có xilanh thẳng hàng?

  • A. Không có sự khác biệt đáng kể.
  • B. Thân máy của động cơ chữ V sẽ dài hơn.
  • C. Thân máy của động cơ chữ V sẽ ngắn và gọn hơn, nhưng phức tạp hơn về cấu trúc.
  • D. Thân máy của động cơ chữ V cần có thêm hệ thống làm mát đặc biệt.

Câu 14: Trong quá trình đại tu động cơ, việc kiểm tra thân máy và nắp máy có ý nghĩa gì?

  • A. Để phát hiện các vết nứt, biến dạng hoặc mài mòn có thể ảnh hưởng đến độ kín khít và hiệu suất động cơ.
  • B. Chỉ để làm sạch bụi bẩn và dầu mỡ bám trên bề mặt.
  • C. Chủ yếu để kiểm tra các van và xupap.
  • D. Để thay thế các gioăng và phớt làm kín.

Câu 15: Nếu động cơ bị quá nhiệt, bộ phận nào của thân máy và nắp máy dễ bị ảnh hưởng và hư hỏng nhất?

  • A. Cacte chứa dầu bôi trơn.
  • B. Các gân chịu lực bên ngoài thân máy.
  • C. Bề mặt lắp ghép với các hệ thống phụ trợ.
  • D. Bề mặt buồng cháy và áo nước (nếu có) do tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao.

Câu 16: Tại sao bề mặt tiếp xúc giữa thân xilanh và nắp máy cần được gia công với độ chính xác cao?

  • A. Để tăng tính thẩm mỹ cho động cơ.
  • B. Để đảm bảo độ kín khít của buồng cháy, tránh rò rỉ khí nén và hỗn hợp cháy.
  • C. Để dễ dàng tháo lắp nắp máy.
  • D. Để giảm ma sát giữa thân xilanh và nắp máy.

Câu 17: Trong động cơ diesel so với động cơ xăng, thân máy và nắp máy của động cơ diesel thường có đặc điểm gì khác biệt?

  • A. Nhẹ hơn và kích thước nhỏ gọn hơn.
  • B. Chế tạo từ vật liệu rẻ tiền hơn.
  • C. Cấu trúc thường vững chắc và chịu lực lớn hơn do áp suất cháy cao hơn.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 18: Các đường ống dẫn dầu bôi trơn thường được tích hợp vào thân máy. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Để giảm trọng lượng của động cơ.
  • B. Để tăng tính thẩm mỹ cho động cơ.
  • C. Để dễ dàng bảo dưỡng hệ thống bôi trơn.
  • D. Để dẫn dầu bôi trơn đến các bề mặt ma sát bên trong động cơ một cách hiệu quả và gọn gàng.

Câu 19: Tại sao một số động cơ hiện đại sử dụng thân máy làm bằng hợp kim magie thay vì gang hoặc hợp kim nhôm?

  • A. Vì hợp kim magie có trọng lượng riêng nhẹ hơn, giúp giảm trọng lượng tổng thể của động cơ.
  • B. Vì hợp kim magie có độ bền cơ học cao hơn.
  • C. Vì hợp kim magie có khả năng chịu nhiệt tốt hơn.
  • D. Vì hợp kim magie có giá thành rẻ hơn.

Câu 20: Khi thiết kế thân máy, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo độ bền và tuổi thọ của động cơ?

  • A. Tính thẩm mỹ của bề mặt thân máy.
  • B. Khả năng cách âm của vật liệu.
  • C. Độ cứng vững và khả năng chịu lực, đặc biệt là lực nén và lực quán tính.
  • D. Sự tiện lợi trong quá trình lắp ráp.

Câu 21: Trong hệ thống làm mát bằng nước, nếu áo nước bị rò rỉ, hậu quả trực tiếp nào sẽ xảy ra với thân máy và nắp máy?

  • A. Không ảnh hưởng đáng kể nếu lượng rò rỉ nhỏ.
  • B. Khả năng làm mát giảm, dẫn đến nguy cơ quá nhiệt thân máy và nắp máy.
  • C. Chỉ gây ra tiếng ồn lớn hơn từ động cơ.
  • D. Làm tăng áp suất trong hệ thống làm mát.

Câu 22: Cấu trúc của cacte có thể ảnh hưởng đến khả năng giảm rung động và tiếng ồn của động cơ. Thiết kế cacte nào thường được ưu tiên để giảm rung ồn?

  • A. Cacte được làm từ vật liệu mỏng và nhẹ.
  • B. Cacte có hình dạng đơn giản, ít gân tăng cứng.
  • C. Cacte được chia làm nhiều phần nhỏ.
  • D. Cacte có cấu trúc phức tạp với nhiều gân tăng cứng và vách ngăn để tăng độ cứng vững và hấp thụ rung động.

Câu 23: So với nắp máy, thân xilanh thường phải chịu tải trọng và nhiệt độ như thế nào trong quá trình động cơ hoạt động?

  • A. Thân xilanh chịu tải trọng cơ học lớn hơn, nhưng nắp máy thường chịu nhiệt độ cao hơn trực tiếp từ buồng cháy.
  • B. Cả thân xilanh và nắp máy đều chịu tải trọng và nhiệt độ như nhau.
  • C. Nắp máy chịu tải trọng cơ học lớn hơn, và cũng chịu nhiệt độ cao hơn.
  • D. Thân xilanh chịu nhiệt độ cao hơn, nhưng nắp máy chịu tải trọng cơ học lớn hơn.

Câu 24: Trong động cơ 2 kỳ, cấu trúc của thân máy và nắp máy có thể đơn giản hơn so với động cơ 4 kỳ. Nguyên nhân chính là gì?

  • A. Động cơ 2 kỳ có công suất nhỏ hơn.
  • B. Động cơ 2 kỳ sử dụng hệ thống làm mát hiệu quả hơn.
  • C. Động cơ 2 kỳ thường không có cơ cấu xupap phức tạp trên nắp máy như động cơ 4 kỳ.
  • D. Vật liệu chế tạo động cơ 2 kỳ rẻ tiền hơn.

Câu 25: Để tăng cường độ cứng vững cho thân máy, các nhà thiết kế thường sử dụng biện pháp nào?

  • A. Sử dụng vật liệu nhẹ hơn.
  • B. Thiết kế thêm các gân chịu lực và vách ngăn bên trong thân máy.
  • C. Tăng kích thước tổng thể của thân máy.
  • D. Giảm số lượng xilanh trên thân máy.

Câu 26: Trong quá trình sản xuất thân máy và nắp máy, phương pháp gia công nào thường được sử dụng để tạo hình dạng phức tạp và độ chính xác cao?

  • A. Gia công nguội.
  • B. Hàn.
  • C. Rèn.
  • D. Đúc và gia công cắt gọt trên máy CNC.

Câu 27: Khi lựa chọn vật liệu cho nắp máy, yếu tố nào sau đây quan trọng hơn so với thân xilanh?

  • A. Độ bền kéo.
  • B. Độ cứng vững.
  • C. Khả năng chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn.
  • D. Khả năng giảm rung động.

Câu 28: Nếu quan sát một động cơ làm mát bằng không khí, bạn có thể dễ dàng nhận biết nó thông qua chi tiết đặc trưng nào trên thân máy và nắp máy?

  • A. Áo nước bao quanh thân xilanh.
  • B. Cánh tản nhiệt trên thân xilanh và nắp máy.
  • C. Ống dẫn nước làm mát.
  • D. Bình chứa nước làm mát.

Câu 29: Trong sơ đồ cấu tạo động cơ, thân máy thường được ký hiệu bằng màu sắc nào và thể hiện vai trò gì trong hệ thống?

  • A. Màu đỏ, thể hiện phần chuyển động.
  • B. Màu xanh lá cây, thể hiện hệ thống bôi trơn.
  • C. Màu vàng, thể hiện hệ thống nhiên liệu.
  • D. Màu xám hoặc đen, thể hiện phần tĩnh, là khung chịu lực của động cơ.

Câu 30: Giả sử bạn cần thiết kế một thân máy mới cho động cơ ô tô, yếu tố nào sau đây cần được xem xét và tính toán kỹ lưỡng nhất ở giai đoạn thiết kế ban đầu?

  • A. Độ bền cơ học, khả năng chịu lực và rung động trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.
  • B. Tính thẩm mỹ và kiểu dáng bên ngoài của thân máy.
  • C. Chi phí sản xuất và vật liệu chế tạo.
  • D. Sự dễ dàng trong việc lắp ráp và bảo dưỡng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Vì sao thân máy được xem là xương sống của động cơ đốt trong?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong động cơ làm mát bằng nước, áo nước được thiết kế bao quanh thân xilanh và nắp máy. Mục đích chính của thiết kế này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: So sánh thân xilanh của động cơ làm mát bằng nước và động cơ làm mát bằng không khí, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Cacte trong thân máy động cơ có vai trò quan trọng nào đối với trục khuỷu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tại sao nắp máy cần được chế tạo từ vật liệu chịu nhiệt và chịu áp suất cao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong quá trình thiết kế thân máy, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến hình dạng và cấu trúc của nó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Xilanh có thể được chế tạo liền khối hoặc rời so với thân xilanh. Ưu điểm của việc chế tạo xilanh rời là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Buồng cháy trong động cơ đốt trong được hình thành bởi các chi tiết nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tại sao cacte thường được chia làm hai nửa (cacte trên và cacte dưới) trong một số thiết kế động cơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu thân máy bị nứt hoặc biến dạng trong quá trình vận hành của động cơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong động cơ làm mát bằng không khí, cánh tản nhiệt trên thân xilanh và nắp máy được bố trí như thế nào để tối ưu hiệu quả làm mát?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Vật liệu phổ biến để chế tạo thân máy và nắp máy thường là gang hoặc hợp kim nhôm. Vì sao lại sử dụng các vật liệu này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Giả sử một động cơ 4 kỳ có xilanh được bố trí theo hình chữ V. Cách bố trí này ảnh hưởng như thế nào đến thiết kế thân máy so với động cơ có xilanh thẳng hàng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong quá trình đại tu động cơ, việc kiểm tra thân máy và nắp máy có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Nếu động cơ bị quá nhiệt, bộ phận nào của thân máy và nắp máy dễ bị ảnh hưởng và hư hỏng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tại sao bề mặt tiếp xúc giữa thân xilanh và nắp máy cần được gia công với độ chính xác cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong động cơ diesel so với động cơ xăng, thân máy và nắp máy của động cơ diesel thường có đặc điểm gì khác biệt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Các đường ống dẫn dầu bôi trơn thường được tích hợp vào thân máy. Mục đích của việc này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tại sao một số động cơ hiện đại sử dụng thân máy làm bằng hợp kim magie thay vì gang hoặc hợp kim nhôm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi thiết kế thân máy, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo độ bền và tuổi thọ của động cơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong hệ thống làm mát bằng nước, nếu áo nước bị rò rỉ, hậu quả trực tiếp nào sẽ xảy ra với thân máy và nắp máy?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Cấu trúc của cacte có thể ảnh hưởng đến khả năng giảm rung động và tiếng ồn của động cơ. Thiết kế cacte nào thường được ưu tiên để giảm rung ồn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: So với nắp máy, thân xilanh thường phải chịu tải trọng và nhiệt độ như thế nào trong quá trình động cơ hoạt động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong động cơ 2 kỳ, cấu trúc của thân máy và nắp máy có thể đơn giản hơn so với động cơ 4 kỳ. Nguyên nhân chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Để tăng cường độ cứng vững cho thân máy, các nhà thiết kế thường sử dụng biện pháp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong quá trình sản xuất thân máy và nắp máy, phương pháp gia công nào thường được sử dụng để tạo hình dạng phức tạp và độ chính xác cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi lựa chọn vật liệu cho nắp máy, yếu tố nào sau đây quan trọng hơn so với thân xilanh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nếu quan sát một động cơ làm mát bằng không khí, bạn có thể dễ dàng nhận biết nó thông qua chi tiết đặc trưng nào trên thân máy và nắp máy?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong sơ đồ cấu tạo động cơ, thân máy thường được ký hiệu bằng màu sắc nào và thể hiện vai trò gì trong hệ thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giả sử bạn cần thiết kế một thân máy mới cho động cơ ô tô, yếu tố nào sau đây cần được xem xét và tính toán kỹ lưỡng nhất ở giai đoạn thiết kế ban đầu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bộ phận nào sau đây trong động cơ đốt trong có nhiệm vụ chính là làm giá đỡ và liên kết các cơ cấu, hệ thống của động cơ, đồng thời tạo thành khoang làm việc cho piston?

  • A. Trục khuỷu
  • B. Thân máy
  • C. Nắp máy
  • D. Piston

Câu 2: Thân máy của động cơ đốt trong thường được chia thành hai phần chính là:

  • A. Xi lanh và nắp máy
  • B. Piston và trục khuỷu
  • C. Thân xi lanh và cacte
  • D. Buồng đốt và khoang dầu

Câu 3: Trong cấu tạo thân máy, phần nào là nơi lắp đặt trục khuỷu và chứa dầu bôi trơn cho động cơ?

  • A. Thân xi lanh
  • B. Nắp máy
  • C. Buồng đốt
  • D. Cacte

Câu 4: Sự khác biệt rõ rệt nhất trong cấu tạo thân xi lanh giữa động cơ làm mát bằng nước và động cơ làm mát bằng không khí là gì?

  • A. Động cơ làm mát bằng nước có áo nước, động cơ làm mát bằng không khí có cánh tản nhiệt.
  • B. Động cơ làm mát bằng nước có buồng đốt lớn hơn.
  • C. Động cơ làm mát bằng không khí sử dụng vật liệu nhẹ hơn.
  • D. Động cơ làm mát bằng nước không cần cacte.

Câu 5: Tại sao thân máy và nắp máy của động cơ thường được chế tạo từ gang hoặc hợp kim nhôm?

  • A. Chúng có màu sắc đẹp và dễ gia công.
  • B. Chúng rất nhẹ và rẻ tiền.
  • C. Chúng chịu nhiệt, chịu lực tốt và có độ bền cao.
  • D. Chúng không bị ăn mòn bởi nhiên liệu.

Câu 6: Đối với động cơ có xi lanh được chế tạo rời với thân xi lanh (ví dụ: xi lanh khô hoặc xi lanh ướt), việc này mang lại ưu điểm chính nào?

  • A. Dễ dàng thay thế xi lanh khi bị mòn hoặc hỏng.
  • B. Tăng khả năng chịu lực nén của động cơ.
  • C. Giảm nhiệt độ hoạt động của động cơ.
  • D. Làm giảm trọng lượng tổng thể của động cơ một cách đáng kể.

Câu 7: Nắp máy (cylinder head) của động cơ đốt trong có nhiệm vụ nào sau đây?

  • A. Chỉ đậy kín phía trên xi lanh để giữ áp suất.
  • B. Chỉ là nơi lắp đặt trục cam.
  • C. Chỉ chứa dầu bôi trơn.
  • D. Đậy kín phía trên xi lanh, tạo thành buồng cháy và là nơi bố trí các đường dẫn, xupap, bugi/vòi phun.

Câu 8: Trên nắp máy của động cơ xăng, bộ phận nào được lắp đặt để thực hiện việc đốt cháy hỗn hợp hòa khí?

  • A. Vòi phun nhiên liệu
  • B. Xupap xả
  • C. Bugi
  • D. Trục cam

Câu 9: Tại sao hệ thống làm mát (áo nước hoặc cánh tản nhiệt) lại được bố trí chủ yếu ở thân xi lanh và nắp máy?

  • A. Vì đây là những bộ phận nhẹ nhất của động cơ.
  • B. Vì thân xi lanh và nắp máy tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao của quá trình đốt cháy.
  • C. Vì đây là nơi lắp đặt trục khuỷu.
  • D. Để giảm tiếng ồn khi động cơ hoạt động.

Câu 10: Trên nắp máy của động cơ diesel, bộ phận nào được lắp đặt để phun nhiên liệu trực tiếp vào buồng cháy hoặc buồng cháy phụ?

  • A. Vòi phun nhiên liệu
  • B. Bugi
  • C. Xupap nạp
  • D. Cảm biến nhiệt độ

Câu 11: Cacte của động cơ có thể được chế tạo theo những hình thức nào?

  • A. Chỉ liền khối với thân xi lanh.
  • B. Chỉ chia làm hai nửa riêng biệt.
  • C. Liền khối với thân xi lanh hoặc chia làm hai nửa.
  • D. Chỉ là một tấm kim loại phẳng.

Câu 12: Điều gì có thể xảy ra nếu gioăng đệm giữa thân máy và nắp máy bị hỏng?

  • A. Chỉ làm tăng tiếng ồn động cơ.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến hệ thống đánh lửa.
  • C. Chỉ gây rò rỉ nhiên liệu ra ngoài.
  • D. Có thể gây rò rỉ khí cháy, nước làm mát hoặc dầu bôi trơn giữa thân máy và nắp máy.

Câu 13: Khi thiết kế thân máy cho động cơ nhiều xi lanh, sự bố trí các xi lanh theo hàng (động cơ thẳng hàng - inline) hay theo chữ V (V-engine) ảnh hưởng chủ yếu đến yếu tố nào của thân máy?

  • A. Hình dạng tổng thể và cấu trúc của thân xi lanh.
  • B. Vật liệu chế tạo cacte.
  • C. Loại bugi được sử dụng.
  • D. Áp suất phun nhiên liệu.

Câu 14: Ngoài việc tạo thành buồng cháy, nắp máy còn có vai trò quan trọng trong việc điều khiển quá trình nạp và xả khí của động cơ thông qua bộ phận nào?

  • A. Hệ thống bôi trơn
  • B. Hệ thống phân phối khí (xupap)
  • C. Hệ thống làm mát
  • D. Hệ thống đánh lửa

Câu 15: Trong một động cơ làm mát bằng nước, nếu đường ống dẫn nước làm mát trong thân máy bị tắc nghẽn cục bộ, điều gì có khả năng xảy ra đối với khu vực xi lanh bị ảnh hưởng?

  • A. Nhiệt độ khu vực đó sẽ giảm đột ngột.
  • B. Áp suất trong xi lanh sẽ tăng cao hơn bình thường.
  • C. Khu vực đó có thể bị quá nhiệt cục bộ, dẫn đến biến dạng hoặc kẹt piston.
  • D. Lượng nhiên liệu phun vào xi lanh sẽ tự động giảm xuống.

Câu 16: Tại sao cacte của một số động cơ lại được chia làm hai nửa (nửa trên và nửa dưới)?

  • A. Để thuận tiện cho việc lắp đặt và bảo dưỡng trục khuỷu.
  • B. Để giảm trọng lượng của động cơ.
  • C. Để tăng khả năng tản nhiệt cho dầu bôi trơn.
  • D. Để phân chia dầu bôi trơn cho các bộ phận khác nhau.

Câu 17: Khi động cơ hoạt động, thân máy và nắp máy phải chịu những loại tải trọng chủ yếu nào?

  • A. Chỉ chịu tải trọng do trọng lượng của động cơ.
  • B. Chỉ chịu tải trọng do áp suất khí nạp.
  • C. Chỉ chịu tải trọng do ma sát.
  • D. Chịu tải trọng khí thể (áp suất khí cháy), tải trọng cơ học (lực quán tính, lực siết bu lông) và tải trọng nhiệt.

Câu 18: Nếu nắp máy của động cơ diesel bị nứt ở khu vực gần vòi phun, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Chỉ làm động cơ khó khởi động hơn.
  • B. Có thể gây lọt nước làm mát vào buồng cháy hoặc rò rỉ khí cháy ra ngoài.
  • C. Chỉ làm tăng mức tiêu thụ dầu bôi trơn.
  • D. Làm hỏng hệ thống đánh lửa (không có ở động cơ diesel).

Câu 19: Đối với động cơ làm mát bằng không khí, tại sao diện tích bề mặt của cánh tản nhiệt trên thân xi lanh và nắp máy lại rất quan trọng?

  • A. Để làm giảm trọng lượng của động cơ.
  • B. Để tăng độ cứng vững cho thân máy.
  • C. Để tăng diện tích tiếp xúc với không khí, cải thiện khả năng tản nhiệt.
  • D. Để lắp đặt thêm các cảm biến.

Câu 20: Cấu tạo của thân máy và nắp máy phụ thuộc chủ yếu vào những yếu tố nào của động cơ?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào màu sơn của động cơ.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào loại nhiên liệu sử dụng (xăng hay diesel).
  • C. Chỉ phụ thuộc vào kích thước piston.
  • D. Phụ thuộc vào sự bố trí xi lanh, các cơ cấu và các hệ thống của động cơ.

Câu 21: Áo nước trong thân máy và nắp máy của động cơ làm mát bằng nước được thiết kế như thế nào để đảm bảo hiệu quả làm mát?

  • A. Là một khối kim loại đặc, không có khoang rỗng.
  • B. Là các khoang rỗng bao quanh xi lanh và buồng cháy để nước làm mát lưu thông.
  • C. Là nơi chứa dầu bôi trơn động cơ.
  • D. Là nơi lắp đặt các bugi hoặc vòi phun.

Câu 22: Khi kiểm tra trực quan một thân máy động cơ, dấu hiệu nào sau đây có thể chỉ ra rằng động cơ đó có hệ thống làm mát bằng nước?

  • A. Thân máy có nhiều cánh tản nhiệt bên ngoài.
  • B. Thân máy rất nhẹ, làm bằng hợp kim nhôm.
  • C. Có các lỗ hoặc đường ống kết nối cho hệ thống nước làm mát.
  • D. Cacte được chia làm hai nửa.

Câu 23: Buồng cháy của động cơ đốt trong được hình thành bởi sự kết hợp của những bộ phận nào?

  • A. Chỉ bởi piston và xi lanh.
  • B. Chỉ bởi xi lanh và nắp máy.
  • C. Chỉ bởi piston và nắp máy.
  • D. Đỉnh piston, thành xi lanh (thân xi lanh) và mặt dưới của nắp máy.

Câu 24: Vật liệu hợp kim nhôm ngày càng được sử dụng phổ biến để chế tạo thân máy và nắp máy thay cho gang vì lý do chính nào?

  • A. Nhẹ hơn và có khả năng tản nhiệt tốt hơn gang.
  • B. Giá thành rẻ hơn gang.
  • C. Độ bền cao hơn gang ở mọi điều kiện.
  • D. Dễ gia công hơn gang.

Câu 25: Chức năng của các đường dẫn (ống dẫn) dầu bôi trơn được khoan hoặc đúc sẵn bên trong thân máy là gì?

  • A. Chỉ để chứa nhiên liệu dự trữ.
  • B. Để dẫn khí thải ra ngoài.
  • C. Để đưa dầu bôi trơn đến các bộ phận cần bôi trơn.
  • D. Để dẫn không khí sạch vào xi lanh.

Câu 26: Giả sử một động cơ đang hoạt động bình thường, đột nhiên nhiệt độ nước làm mát tăng cao bất thường. Việc kiểm tra thân máy và nắp máy có thể phát hiện vấn đề gì liên quan đến sự cố này?

  • A. Các đường dẫn nước làm mát bên trong bị tắc nghẽn.
  • B. Cacte bị nứt.
  • C. Xi lanh bị mòn quá mức.
  • D. Bugi bị hỏng (ở động cơ xăng).

Câu 27: Nắp máy của động cơ 4 kỳ thường có bố trí các lỗ để lắp đặt xupap nạp và xupap xả. Số lượng xupap trên mỗi xi lanh phổ biến nhất hiện nay là bao nhiêu?

  • A. 1 xupap (1 nạp hoặc 1 xả)
  • B. 2 xupap (1 nạp, 1 xả)
  • C. 3 xupap (2 nạp, 1 xả hoặc 1 nạp, 2 xả)
  • D. 4 xupap (2 nạp, 2 xả)

Câu 28: Trong trường hợp động cơ sử dụng xi lanh ướt (liner ướt), xi lanh này được làm mát trực tiếp bởi môi chất làm mát (nước). Vị trí lắp đặt xi lanh ướt trong thân máy như thế nào?

  • A. Lắp vào các lỗ trong thân xi lanh và tiếp xúc trực tiếp với nước làm mát ở mặt ngoài.
  • B. Được đúc liền khối với thân xi lanh.
  • C. Chỉ được làm mát bằng dầu bôi trơn.
  • D. Chỉ tiếp xúc với không khí để làm mát.

Câu 29: Tại sao việc siết chặt các bu lông nắp máy phải tuân thủ đúng thứ tự và lực siết quy định?

  • A. Để giảm thời gian lắp ráp.
  • B. Để đảm bảo lực ép đều lên gioăng đệm, tránh biến dạng nắp máy/thân máy và đảm bảo làm kín.
  • C. Để tăng độ bền của bu lông.
  • D. Để động cơ hoạt động êm ái hơn.

Câu 30: Khi quan sát cacte của một động cơ, nếu thấy có các gân tăng cứng ở mặt ngoài, điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Để làm giảm trọng lượng của cacte.
  • B. Để tăng khả năng tản nhiệt cho dầu bôi trơn.
  • C. Để tăng độ cứng vững và khả năng chịu tải cho cacte.
  • D. Để dễ dàng lắp đặt các chi tiết khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bộ phận nào sau đây trong động cơ đốt trong có nhiệm vụ chính là làm giá đỡ và liên kết các cơ cấu, hệ thống của động cơ, đồng thời tạo thành khoang làm việc cho piston?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Thân máy của động cơ đốt trong thường được chia thành hai phần chính là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong cấu tạo thân máy, phần nào là nơi lắp đặt trục khuỷu và chứa dầu bôi trơn cho động cơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Sự khác biệt rõ rệt nhất trong cấu tạo thân xi lanh giữa động cơ làm mát bằng nước và động cơ làm mát bằng không khí là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tại sao thân máy và nắp máy của động cơ thường được chế tạo từ gang hoặc hợp kim nhôm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đối với động cơ có xi lanh được chế tạo rời với thân xi lanh (ví dụ: xi lanh khô hoặc xi lanh ướt), việc này mang lại ưu điểm chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Nắp máy (cylinder head) của động cơ đốt trong có nhiệm vụ nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trên nắp máy của động cơ xăng, bộ phận nào được lắp đặt để thực hiện việc đốt cháy hỗn hợp hòa khí?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tại sao hệ thống làm mát (áo nước hoặc cánh tản nhiệt) lại được bố trí chủ yếu ở thân xi lanh và nắp máy?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trên nắp máy của động cơ diesel, bộ phận nào được lắp đặt để phun nhiên liệu trực tiếp vào buồng cháy hoặc buồng cháy phụ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Cacte của động cơ có thể được chế tạo theo những hình thức nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Điều gì có thể xảy ra nếu gioăng đệm giữa thân máy và nắp máy bị hỏng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi thiết kế thân máy cho động cơ nhiều xi lanh, sự bố trí các xi lanh theo hàng (động cơ thẳng hàng - inline) hay theo chữ V (V-engine) ảnh hưởng chủ yếu đến yếu tố nào của thân máy?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Ngoài việc tạo thành buồng cháy, nắp máy còn có vai trò quan trọng trong việc điều khiển quá trình nạp và xả khí của động cơ thông qua bộ phận nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong một động cơ làm mát bằng nước, nếu đường ống dẫn nước làm mát trong thân máy bị tắc nghẽn cục bộ, điều gì có khả năng xảy ra đối với khu vực xi lanh bị ảnh hưởng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tại sao cacte của một số động cơ lại được chia làm hai nửa (nửa trên và nửa dưới)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi động cơ hoạt động, thân máy và nắp máy phải chịu những loại tải trọng chủ yếu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nếu nắp máy của động cơ diesel bị nứt ở khu vực gần vòi phun, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đối với động cơ làm mát bằng không khí, tại sao diện tích bề mặt của cánh tản nhiệt trên thân xi lanh và nắp máy lại rất quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Cấu tạo của thân máy và nắp máy phụ thuộc chủ yếu vào những yếu tố nào của động cơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Áo nước trong thân máy và nắp máy của động cơ làm mát bằng nước được thiết kế như thế nào để đảm bảo hiệu quả làm mát?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi kiểm tra trực quan một thân máy động cơ, dấu hiệu nào sau đây có thể chỉ ra rằng động cơ đó có hệ thống làm mát bằng nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Buồng cháy của động cơ đốt trong được hình thành bởi sự kết hợp của những bộ phận nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Vật liệu hợp kim nhôm ngày càng được sử dụng phổ biến để chế tạo thân máy và nắp máy thay cho gang vì lý do chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Chức năng của các đường dẫn (ống dẫn) dầu bôi trơn được khoan hoặc đúc sẵn bên trong thân máy là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Giả sử một động cơ đang hoạt động bình thường, đột nhiên nhiệt độ nước làm mát tăng cao bất thường. Việc kiểm tra thân máy và nắp máy có thể phát hiện vấn đề gì liên quan đến sự cố này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nắp máy của động cơ 4 kỳ thường có bố trí các lỗ để lắp đặt xupap nạp và xupap xả. Số lượng xupap trên mỗi xi lanh phổ biến nhất hiện nay là bao nhiêu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong trường hợp động cơ sử dụng xi lanh ướt (liner ướt), xi lanh này được làm mát trực tiếp bởi môi chất làm mát (nước). Vị trí lắp đặt xi lanh ướt trong thân máy như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tại sao việc siết chặt các bu lông nắp máy phải tuân thủ đúng thứ tự và lực siết quy định?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi quan sát cacte của một động cơ, nếu thấy có các gân tăng cứng ở mặt ngoài, điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cấu tạo động cơ đốt trong, bộ phận nào đóng vai trò là khung xương chính, nơi lắp đặt và định vị hầu hết các cơ cấu chuyển động như piston, trục khuỷu, và đồng thời chứa các đường dẫn dầu bôi trơn, nước làm mát?

  • A. Trục khuỷu
  • B. Piston
  • C. Thân máy
  • D. Nắp máy

Câu 2: Một động cơ được thiết kế để làm mát bằng nước. Bộ phận nào trên thân xilanh của động cơ này chắc chắn phải có để thực hiện chức năng làm mát?

  • A. Áo nước (khoang chứa nước)
  • B. Cánh tản nhiệt
  • C. Đường dẫn khí nạp
  • D. Khe hở nhiệt

Câu 3: Bộ phận nào của thân máy có chức năng chính là lắp đặt và định vị trục khuỷu, đồng thời thường chứa dầu bôi trơn cho động cơ?

  • A. Thân xilanh
  • B. Cacte
  • C. Nắp máy
  • D. Buồng cháy

Câu 4: Nắp máy của động cơ đốt trong có những chức năng cơ bản nào sau đây?

  • A. Chỉ đậy kín xilanh và chứa dầu bôi trơn.
  • B. Chỉ lắp trục khuỷu và các bánh răng phân phối.
  • C. Chỉ tạo buồng cháy và lắp piston.
  • D. Đậy kín xilanh, tạo thành buồng cháy cùng với đỉnh piston và thân xilanh, đồng thời là nơi lắp đặt xupap, bugi/vòi phun.

Câu 5: Việc chế tạo xilanh rời (lót xilanh) thay vì liền khối với thân xilanh mang lại ưu điểm kỹ thuật chính nào?

  • A. Giảm nhiệt độ làm việc của piston.
  • B. Tăng độ bền của trục khuỷu.
  • C. Dễ dàng thay thế, sửa chữa khi xilanh bị mòn hoặc hỏng.
  • D. Giảm trọng lượng tổng thể của động cơ một cách đáng kể.

Câu 6: Một động cơ làm mát bằng không khí. Đặc điểm nhận dạng rõ rệt nhất trên thân xilanh và nắp máy của loại động cơ này là gì?

  • A. Có nhiều cánh tản nhiệt bên ngoài bề mặt.
  • B. Có các khoang chứa nước làm mát.
  • C. Được chế tạo từ vật liệu nhẹ hơn.
  • D. Kích thước xilanh lớn hơn.

Câu 7: Vật liệu phổ biến nhất được sử dụng để chế tạo thân máy và nắp máy của động cơ đốt trong là gì?

  • A. Thép hợp kim
  • B. Gang hoặc hợp kim nhôm
  • C. Nhựa tổng hợp
  • D. Đồng

Câu 8: Tại sao cacte của động cơ thường được chế tạo liền khối hoặc chia làm hai nửa theo mặt phẳng đi qua tâm trục khuỷu?

  • A. Để dễ dàng lắp đặt và tháo rời trục khuỷu.
  • B. Để tăng khả năng tản nhiệt cho dầu bôi trơn.
  • C. Để giảm trọng lượng của động cơ.
  • D. Để chứa nước làm mát hiệu quả hơn.

Câu 9: Bộ phận nào sau đây KHÔNG tham gia trực tiếp vào việc hình thành buồng cháy của động cơ đốt trong?

  • A. Đỉnh piston
  • B. Mặt dưới nắp máy
  • C. Mặt trên cacte
  • D. Thành xilanh (phần trên)

Câu 10: Ở động cơ làm mát bằng nước, áo nước không chỉ có ở thân xilanh mà còn được bố trí ở nắp máy. Lý do chính cho việc này là gì?

  • A. Nắp máy cần được làm mát để giảm tiếng ồn.
  • B. Nắp máy là nơi chứa dầu bôi trơn cần được làm mát.
  • C. Nắp máy nhẹ nên dễ bị biến dạng nếu không làm mát.
  • D. Nắp máy bao quanh buồng cháy, nơi có nhiệt độ rất cao, cần làm mát để đảm bảo độ bền và ổn định.

Câu 11: Khi kiểm tra một nắp máy, người ta thấy có các đường dẫn phức tạp cho khí nạp và khí thải. Điều này cho thấy nắp máy này thuộc loại động cơ sử dụng cơ cấu phân phối khí nào?

  • A. Cơ cấu phân phối khí xupap đặt trên nắp máy (OHV hoặc OHC).
  • B. Cơ cấu phân phối khí xupap đặt bên hông (Side-valve).
  • C. Động cơ hai kỳ.
  • D. Động cơ Wankel.

Câu 12: Sự khác biệt chính về cấu tạo giữa thân xilanh của động cơ làm mát bằng nước và thân xilanh của động cơ làm mát bằng không khí nằm ở bộ phận nào?

  • A. Số lượng xilanh.
  • B. Vật liệu chế tạo.
  • C. Thiết bị truyền nhiệt ra môi trường (áo nước hoặc cánh tản nhiệt).
  • D. Cách bố trí lỗ lắp bugi.

Câu 13: Tại sao mặt lắp ghép giữa thân máy và nắp máy cần có độ phẳng và độ nhẵn rất cao, đồng thời phải sử dụng đệm kín (gioăng)?

  • A. Để giảm ma sát giữa hai bộ phận khi động cơ hoạt động.
  • B. Để đảm bảo kín khít buồng cháy, tránh rò rỉ khí cháy, nước làm mát và dầu bôi trơn.
  • C. Để tăng khả năng truyền nhiệt giữa thân máy và nắp máy.
  • D. Để dễ dàng tháo lắp khi sửa chữa.

Câu 14: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến hình dạng và cấu tạo của thân máy?

  • A. Cách bố trí xilanh (thẳng hàng, V, đối đỉnh) và số lượng xilanh.
  • B. Màu sơn của động cơ.
  • C. Loại dầu bôi trơn được sử dụng.
  • D. Kích thước bánh xe.

Câu 15: Khi động cơ hoạt động, bộ phận nào của thân máy phải chịu lực lớn nhất từ áp suất khí cháy tác dụng lên đỉnh piston, thông qua thanh truyền và trục khuỷu?

  • A. Nắp máy
  • B. Piston
  • C. Thanh truyền
  • D. Thân xilanh và cacte (nơi lắp trục khuỷu chịu lực phản lực)

Câu 16: Chức năng chính của cánh tản nhiệt trên thân xilanh và nắp máy của động cơ làm mát bằng không khí là gì?

  • A. Giảm tiếng ồn khi động cơ hoạt động.
  • B. Tăng diện tích tiếp xúc với không khí để tản nhiệt hiệu quả hơn.
  • C. Giảm trọng lượng của động cơ.
  • D. Ngăn bụi bẩn bám vào thân máy.

Câu 17: Nếu cacte của một động cơ được chế tạo liền khối, việc sửa chữa hoặc thay thế trục khuỷu sẽ gặp khó khăn gì so với loại cacte chia làm hai nửa?

  • A. Việc tháo lắp trục khuỷu sẽ phức tạp hơn, có thể cần các dụng cụ chuyên dụng hơn.
  • B. Trục khuỷu sẽ mòn nhanh hơn.
  • C. Động cơ sẽ rung hơn khi hoạt động.
  • D. Không thể chứa đủ dầu bôi trơn.

Câu 18: Nắp máy của một số động cơ hiện đại có thể tích hợp các chi tiết phức tạp như đường dẫn khí nạp có chiều dài thay đổi hoặc cơ cấu điều khiển xupap biến thiên. Điều này thể hiện xu hướng gì trong thiết kế nắp máy?

  • A. Giảm hiệu suất động cơ.
  • B. Tăng chi phí bảo trì đơn giản.
  • C. Giảm khả năng làm mát.
  • D. Tăng cường hiệu suất hoạt động và tối ưu hóa quá trình cháy.

Câu 19: Khi thiết kế thân máy, các kỹ sư cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo độ bền và tuổi thọ của động cơ?

  • A. Khả năng chịu lực, chịu nhiệt và chống biến dạng dưới tác dụng của tải trọng và nhiệt độ cao.
  • B. Màu sắc bên ngoài của thân máy.
  • C. Kích thước tổng thể nhỏ nhất có thể.
  • D. Số lượng bu lông lắp ghép.

Câu 20: Trong quá trình hoạt động, thân xilanh của động cơ làm mát bằng nước phải chịu tác động đồng thời của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ áp suất khí cháy.
  • B. Chỉ nhiệt độ cao.
  • C. Áp suất khí cháy, nhiệt độ cao và ma sát với piston/xecmăng.
  • D. Chỉ trọng lượng của piston.

Câu 21: Hợp kim nhôm ngày càng được sử dụng phổ biến để chế tạo thân máy và nắp máy. Ưu điểm chính của vật liệu này so với gang là gì?

  • A. Độ bền kéo cao hơn gang rất nhiều.
  • B. Nhẹ hơn gang, giúp giảm trọng lượng động cơ và tăng khả năng tản nhiệt.
  • C. Giá thành rẻ hơn gang.
  • D. Chống ăn mòn tốt hơn trong mọi môi trường.

Câu 22: Bộ phận nào trên nắp máy chịu trách nhiệm đóng mở các cửa nạp và thải để điều khiển quá trình trao đổi khí trong xilanh?

  • A. Bugi (hoặc vòi phun)
  • B. Piston
  • C. Trục cam (nếu đặt trên nắp máy)
  • D. Xupap

Câu 23: Tại sao phần cacte của thân máy thường không cần hệ thống làm mát đặc trưng như áo nước hay cánh tản nhiệt?

  • A. Phần này xa buồng cháy, nhiệt độ thấp hơn và có dầu bôi trơn giúp tản nhiệt một phần.
  • B. Cacte được làm mát tự nhiên bởi gió khi xe chạy.
  • C. Vật liệu chế tạo cacte có khả năng chịu nhiệt cực cao.
  • D. Cacte không chịu bất kỳ tải trọng nhiệt nào.

Câu 24: Khi quan sát cấu tạo thân máy của động cơ nhiều xilanh, ta thấy các xilanh có thể được bố trí theo nhiều cách khác nhau. Kiểu bố trí nào tạo ra thân máy dài nhất cho cùng số lượng xilanh?

  • A. Xilanh thẳng hàng (Inline).
  • B. Xilanh chữ V (V-engine).
  • C. Xilanh đối đỉnh (Boxer engine).
  • D. Kiểu bố trí W.

Câu 25: Đệm kín (gioăng) nắp máy là một chi tiết quan trọng. Nếu gioăng này bị hỏng nặng, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Chỉ làm tăng tiếng ồn động cơ.
  • B. Rò rỉ khí cháy ra ngoài, hoặc nước làm mát/dầu bôi trơn lọt vào buồng cháy/hệ thống khác, gây quá nhiệt hoặc hỏng hóc nghiêm trọng.
  • C. Làm giảm áp suất dầu bôi trơn.
  • D. Gây kẹt xupap.

Câu 26: Bộ phận nào trên nắp máy là nơi lắp đặt bugi (động cơ xăng) hoặc vòi phun nhiên liệu (động cơ diesel)?

  • A. Đường dẫn khí thải.
  • B. Áo nước.
  • C. Vị trí được khoan và ren phù hợp.
  • D. Cánh tản nhiệt.

Câu 27: Khi thiết kế thân máy cho động cơ có công suất lớn, các kỹ sư cần tăng cường độ cứng vững của thân máy. Biện pháp nào sau đây có thể được áp dụng?

  • A. Sử dụng vật liệu có độ bền cao hơn, tăng độ dày vách, hoặc bổ sung các gân tăng cứng.
  • B. Giảm số lượng bu lông lắp nắp máy.
  • C. Sử dụng dầu bôi trơn có độ nhớt thấp hơn.
  • D. Giảm kích thước đường kính xilanh.

Câu 28: Buồng cháy của động cơ có hình dạng khác nhau tùy thuộc vào thiết kế. Hình dạng buồng cháy chủ yếu được xác định bởi bộ phận nào?

  • A. Chỉ đỉnh piston.
  • B. Chỉ mặt dưới nắp máy.
  • C. Chỉ hình dạng xilanh.
  • D. Sự kết hợp giữa hình dạng đỉnh piston, mặt dưới nắp máy và phần trên của xilanh.

Câu 29: Tại sao các đường dẫn dầu bôi trơn và nước làm mát thường được đúc sẵn bên trong thân máy và nắp máy thay vì đi ống dẫn bên ngoài?

  • A. Để giảm nhiệt độ của dầu và nước.
  • B. Để đảm bảo độ kín khít, giảm nguy cơ rò rỉ và tối ưu hóa đường đi của chất lỏng.
  • C. Để tăng trọng lượng của động cơ.
  • D. Để dễ dàng thay thế khi hỏng hóc.

Câu 30: Đối với động cơ làm mát bằng không khí, việc bố trí các cánh tản nhiệt không chỉ ở thân xilanh mà còn ở nắp máy nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng diện tích tiếp xúc với không khí để giải nhiệt cho cả hai bộ phận chịu nhiệt độ cao nhất.
  • B. Làm cho động cơ trông đẹp hơn.
  • C. Giảm kích thước tổng thể của động cơ.
  • D. Hỗ trợ hệ thống bôi trơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Trong cấu tạo động cơ đốt trong, bộ phận nào đóng vai trò là khung xương chính, nơi lắp đặt và định vị hầu hết các cơ cấu chuyển động như piston, trục khuỷu, và đồng thời chứa các đường dẫn dầu bôi trơn, nước làm mát?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Một động cơ được thiết kế để làm mát bằng nước. Bộ phận nào trên thân xilanh của động cơ này chắc chắn phải có để thực hiện chức năng làm mát?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Bộ phận nào của thân máy có chức năng chính là lắp đặt và định vị trục khuỷu, đồng thời thường chứa dầu bôi trơn cho động cơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Nắp máy của động cơ đốt trong có những chức năng cơ bản nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Việc chế tạo xilanh rời (lót xilanh) thay vì liền khối với thân xilanh mang lại ưu điểm kỹ thuật chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Một động cơ làm mát bằng không khí. Đặc điểm nhận dạng rõ rệt nhất trên thân xilanh và nắp máy của loại động cơ này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Vật liệu phổ biến nhất được sử dụng để chế tạo thân máy và nắp máy của động cơ đốt trong là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Tại sao cacte của động cơ thường được chế tạo liền khối hoặc chia làm hai nửa theo mặt phẳng đi qua tâm trục khuỷu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Bộ phận nào sau đây KHÔNG tham gia trực tiếp vào việc hình thành buồng cháy của động cơ đốt trong?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Ở động cơ làm mát bằng nước, áo nước không chỉ có ở thân xilanh mà còn được bố trí ở nắp máy. Lý do chính cho việc này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Khi kiểm tra một nắp máy, người ta thấy có các đường dẫn phức tạp cho khí nạp và khí thải. Điều này cho thấy nắp máy này thuộc loại động cơ sử dụng cơ cấu phân phối khí nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Sự khác biệt chính về cấu tạo giữa thân xilanh của động cơ làm mát bằng nước và thân xilanh của động cơ làm mát bằng không khí nằm ở bộ phận nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Tại sao mặt lắp ghép giữa thân máy và nắp máy cần có độ phẳng và độ nhẵn rất cao, đồng thời phải sử dụng đệm kín (gioăng)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến hình dạng và cấu tạo của thân máy?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Khi động cơ hoạt động, bộ phận nào của thân máy phải chịu lực lớn nhất từ áp suất khí cháy tác dụng lên đỉnh piston, thông qua thanh truyền và trục khuỷu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Chức năng chính của cánh tản nhiệt trên thân xilanh và nắp máy của động cơ làm mát bằng không khí là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Nếu cacte của một động cơ được chế tạo liền khối, việc sửa chữa hoặc thay thế trục khuỷu sẽ gặp khó khăn gì so với loại cacte chia làm hai nửa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Nắp máy của một số động cơ hiện đại có thể tích hợp các chi tiết phức tạp như đường dẫn khí nạp có chiều dài thay đổi hoặc cơ cấu điều khiển xupap biến thiên. Điều này thể hiện xu hướng gì trong thiết kế nắp máy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Khi thiết kế thân máy, các kỹ sư cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo độ bền và tuổi thọ của động cơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Trong quá trình hoạt động, thân xilanh của động cơ làm mát bằng nước phải chịu tác động đồng thời của những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Hợp kim nhôm ngày càng được sử dụng phổ biến để chế tạo thân máy và nắp máy. Ưu điểm chính của vật liệu này so với gang là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Bộ phận nào trên nắp máy chịu trách nhiệm đóng mở các cửa nạp và thải để điều khiển quá trình trao đổi khí trong xilanh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Tại sao phần cacte của thân máy thường không cần hệ thống làm mát đặc trưng như áo nước hay cánh tản nhiệt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Khi quan sát cấu tạo thân máy của động cơ nhiều xilanh, ta thấy các xilanh có thể được bố trí theo nhiều cách khác nhau. Kiểu bố trí nào tạo ra thân máy dài nhất cho cùng số lượng xilanh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Đệm kín (gioăng) nắp máy là một chi tiết quan trọng. Nếu gioăng này bị hỏng nặng, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Bộ phận nào trên nắp máy là nơi lắp đặt bugi (động cơ xăng) hoặc vòi phun nhiên liệu (động cơ diesel)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Khi thiết kế thân máy cho động cơ có công suất lớn, các kỹ sư cần tăng cường độ cứng vững của thân máy. Biện pháp nào sau đây có thể được áp dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Buồng cháy của động cơ có hình dạng khác nhau tùy thuộc vào thiết kế. Hình dạng buồng cháy chủ yếu được xác định bởi bộ phận nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Tại sao các đường dẫn dầu bôi trơn và nước làm mát thường được đúc sẵn bên trong thân máy và nắp máy thay vì đi ống dẫn bên ngoài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Đối với động cơ làm mát bằng không khí, việc bố trí các cánh tản nhiệt không chỉ ở thân xilanh mà còn ở nắp máy nhằm mục đích chính là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhiệm vụ chính và bao quát nhất của thân máy trong động cơ đốt trong là gì?

  • A. Chứa dầu bôi trơn cho toàn bộ động cơ.
  • B. Tạo không gian cho piston chuyển động tịnh tiến.
  • C. Là bộ phận cố định để lắp ráp các cơ cấu và hệ thống chính của động cơ.
  • D. Chỉ có nhiệm vụ bao che và bảo vệ các chi tiết bên trong.

Câu 2: Cấu tạo của thân máy thường được chia làm hai phần chính. Hai phần đó là gì?

  • A. Thân xilanh và nắp máy.
  • B. Thân xilanh và cacte.
  • C. Nắp máy và cacte.
  • D. Xilanh và piston.

Câu 3: Trong cấu tạo của thân máy, phần nào chủ yếu dùng để lắp trục khuỷu?

  • A. Cacte.
  • B. Thân xilanh.
  • C. Nắp máy.
  • D. Buồng cháy.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự khác biệt trong cấu tạo của thân máy giữa các loại động cơ khác nhau?

  • A. Tốc độ quay của động cơ.
  • B. Loại nhiên liệu sử dụng (xăng hay diesel).
  • C. Công suất tối đa của động cơ.
  • D. Sự bố trí xilanh, các cơ cấu và hệ thống trên thân máy.

Câu 5: Đối với động cơ làm mát bằng nước, bộ phận đặc trưng nào được tích hợp vào thân xilanh và nắp máy để thực hiện chức năng làm mát?

  • A. Các cánh tản nhiệt.
  • B. Hệ thống quạt gió.
  • C. Áo nước (khoang chứa nước).
  • D. Các ống dẫn dầu bôi trơn.

Câu 6: Tại sao ở động cơ làm mát bằng không khí, thân xilanh và nắp máy lại có các cánh tản nhiệt?

  • A. Để giảm khối lượng của động cơ.
  • B. Để tăng diện tích tiếp xúc với không khí, giúp truyền nhiệt tốt hơn.
  • C. Để tạo hình dạng khí động học cho động cơ.
  • D. Để chứa dầu bôi trơn.

Câu 7: Nắp máy là bộ phận cố định, cùng với thân xilanh và đỉnh piston, tạo thành không gian quan trọng nào trong động cơ?

  • A. Khoang chứa dầu.
  • B. Đường ống nạp.
  • C. Đường ống xả.
  • D. Buồng cháy.

Câu 8: Bộ phận nào sau đây không thường được lắp trực tiếp hoặc liên quan chặt chẽ đến nắp máy?

  • A. Trục khuỷu.
  • B. Xu páp nạp/xả.
  • C. Bugi (động cơ xăng) hoặc vòi phun (động cơ diesel).
  • D. Một phần của cơ cấu phân phối khí (ví dụ: cò mổ, trục cam nếu đặt trên nắp máy).

Câu 9: Cacte, phần dưới của thân máy, có thể được chế tạo theo những hình thức nào?

  • A. Chỉ chế tạo liền khối.
  • B. Chỉ chia làm hai nửa.
  • C. Chế tạo liền khối hoặc chia làm hai nửa.
  • D. Chế tạo từ nhiều mảnh ghép lại.

Câu 10: Xilanh trong động cơ đốt trong có thể được chế tạo liền với thân xilanh hoặc chế tạo rời. Việc lựa chọn phương pháp chế tạo này phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào dưới đây?

  • A. Tốc độ tối đa của động cơ.
  • B. Loại nhiên liệu sử dụng.
  • C. Áp suất làm việc trong buồng cháy.
  • D. Yêu cầu về kỹ thuật chế tạo, sửa chữa, và vật liệu sử dụng.

Câu 11: Vật liệu phổ biến nhất được sử dụng để chế tạo thân máy và nắp máy của động cơ đốt trong là gì?

  • A. Thép hợp kim.
  • B. Gang hoặc hợp kim nhôm.
  • C. Đồng thau.
  • D. Nhựa composite.

Câu 12: Tại sao vật liệu gang hoặc hợp kim nhôm lại được ưu tiên sử dụng để chế tạo thân máy và nắp máy?

  • A. Chúng có độ bền cao, khả năng chịu nhiệt, chịu mài mòn tốt và dễ đúc.
  • B. Chúng rất nhẹ và rẻ tiền.
  • C. Chúng có khả năng cách điện tốt.
  • D. Chúng không bị ăn mòn bởi hóa chất.

Câu 13: Nắp máy của động cơ xăng khác với động cơ diesel ở điểm nào liên quan đến bộ phận đánh lửa/phun nhiên liệu?

  • A. Động cơ xăng có vòi phun, động cơ diesel có bugi.
  • B. Động cơ xăng có bugi, động cơ diesel có vòi phun.
  • C. Cả hai loại đều có bugi và vòi phun.
  • D. Sự khác biệt này không liên quan đến nắp máy.

Câu 14: Khi nói về động cơ làm mát bằng nước, áo nước được bố trí xung quanh những bộ phận nào của động cơ?

  • A. Chỉ xung quanh thân xilanh.
  • B. Chỉ xung quanh nắp máy.
  • C. Chỉ xung quanh cacte.
  • D. Xung quanh thân xilanh và nắp máy.

Câu 15: Tại sao cacte thường không cần hệ thống làm mát bằng nước hoặc cánh tản nhiệt như thân xilanh và nắp máy?

  • A. Cacte nằm xa buồng cháy, nhiệt độ làm việc thấp hơn nhiều so với thân xilanh và nắp máy, đồng thời dầu bôi trơn trong cacte cũng giúp tản nhiệt.
  • B. Cacte được chế tạo từ vật liệu có khả năng tự làm mát.
  • C. Luồng không khí khi xe chạy đủ để làm mát cacte.
  • D. Việc làm mát cacte sẽ làm đông đặc dầu bôi trơn.

Câu 16: Việc chế tạo xilanh liền khối với thân máy có ưu điểm chính nào?

  • A. Dễ dàng thay thế khi bị mài mòn.
  • B. Chi phí sản xuất thấp hơn.
  • C. Độ cứng vững cao hơn và khả năng truyền nhiệt tốt hơn.
  • D. Giảm trọng lượng động cơ đáng kể.

Câu 17: Ngược lại, việc chế tạo xilanh rời và lắp vào thân máy có ưu điểm chính nào?

  • A. Tăng hiệu suất đốt cháy nhiên liệu.
  • B. Dễ dàng thay thế xilanh khi bị hư hỏng hoặc mài mòn mà không cần thay cả thân máy.
  • C. Giảm tiếng ồn khi động cơ hoạt động.
  • D. Cho phép động cơ hoạt động ở nhiệt độ cao hơn.

Câu 18: Nắp máy của động cơ thường có các lỗ hoặc khoang để lắp đặt các bộ phận. Các lỗ/khoang này thường dùng để lắp những bộ phận nào liên quan đến quá trình nạp và thải khí?

  • A. Trục khuỷu và thanh truyền.
  • B. Piston và xéc măng.
  • C. Bơm dầu và lọc dầu.
  • D. Xu páp (nạp/xả) và đường ống dẫn khí/nhiên liệu.

Câu 19: Khi kiểm tra nắp máy của một động cơ, bạn thấy có các chi tiết như cò mổ, trục cam được lắp ngay trên nắp máy. Điều này cho thấy đặc điểm gì về cơ cấu phân phối khí của động cơ này?

  • A. Động cơ sử dụng loại cơ cấu phân phối khí đặt trục cam trên nắp máy (OHC - OverHead Camshaft).
  • B. Động cơ sử dụng loại cơ cấu phân phối khí đặt trục cam trong thân máy (OHV - OverHead Valve).
  • C. Đây là động cơ 2 kỳ.
  • D. Đây là động cơ làm mát bằng không khí.

Câu 20: Tại sao mặt phẳng ghép giữa thân máy và nắp máy cần phải được gia công rất chính xác và làm kín bằng gioăng đệm?

  • A. Để dễ dàng tháo lắp khi sửa chữa.
  • B. Để giảm trọng lượng của động cơ.
  • C. Để đảm bảo buồng cháy kín, ngăn chặn rò rỉ khí cháy, nước làm mát hoặc dầu bôi trơn.
  • D. Để tăng tính thẩm mỹ cho động cơ.

Câu 21: Một thân máy có cấu tạo dạng hộp kín phía dưới và có các ổ đỡ để lắp trục khuỷu bên trong. Đây là đặc điểm của phần nào trong thân máy?

  • A. Cacte.
  • B. Thân xilanh.
  • C. Nắp máy.
  • D. Buồng cháy.

Câu 22: Khi quan sát một động cơ, bạn thấy trên bề mặt ngoài của thân xilanh và nắp máy có rất nhiều vây mỏng. Bạn có thể suy đoán loại hệ thống làm mát mà động cơ này sử dụng là gì?

  • A. Làm mát bằng nước.
  • B. Làm mát bằng không khí.
  • C. Làm mát bằng dầu.
  • D. Không sử dụng hệ thống làm mát.

Câu 23: Nhiệt độ làm việc trong buồng cháy của động cơ rất cao. Bộ phận nào dưới đây có vai trò trực tiếp bảo vệ thân máy và nắp máy khỏi bị quá nhiệt và hư hỏng do nhiệt độ cao?

  • A. Hệ thống làm mát.
  • B. Hệ thống bôi trơn.
  • C. Hệ thống cung cấp nhiên liệu.
  • D. Hệ thống đánh lửa.

Câu 24: Cấu tạo của thân xilanh phụ thuộc vào yếu tố bố trí xilanh. Nếu các xilanh được bố trí thẳng hàng, thân xilanh sẽ có dạng như thế nào?

  • A. Dạng hình chữ V.
  • B. Dạng hình chữ W.
  • C. Dạng khối hộp chữ nhật dài.
  • D. Dạng hình tròn.

Câu 25: Trên nắp máy của động cơ, các đường ống nạp và xả được thiết kế để làm gì?

  • A. Để dẫn dầu bôi trơn đến các chi tiết.
  • B. Để chứa nước làm mát.
  • C. Để lắp đặt trục khuỷu.
  • D. Để dẫn hỗn hợp hòa khí (hoặc không khí) vào và khí thải ra khỏi buồng cháy.

Câu 26: Xét về mặt kỹ thuật chế tạo và sửa chữa, việc chế tạo cacte chia làm hai nửa (nửa trên và nửa dưới) thường mang lại lợi ích gì so với cacte liền khối?

  • A. Làm giảm đáng kể trọng lượng động cơ.
  • B. Thuận tiện hơn cho việc lắp ráp, kiểm tra và sửa chữa các chi tiết bên trong như trục khuỷu.
  • C. Tăng độ cứng vững cho toàn bộ thân máy.
  • D. Giảm nhiệt độ làm việc của dầu bôi trơn.

Câu 27: Gioăng đệm giữa thân máy và nắp máy (gioăng mặt máy) được làm từ vật liệu gì để đảm bảo khả năng làm kín tốt dưới áp suất và nhiệt độ cao?

  • A. Cao su tổng hợp.
  • B. Nhựa PVC.
  • C. Vật liệu chịu nhiệt và chịu áp lực cao như amiăng, kim loại mỏng hoặc kết hợp.
  • D. Gỗ ép.

Câu 28: Trên nắp máy của động cơ diesel, bộ phận nào đóng vai trò đưa nhiên liệu vào buồng cháy dưới dạng sương mù áp suất cao?

  • A. Vòi phun.
  • B. Bugi.
  • C. Bộ chế hòa khí.
  • D. Bơm xăng.

Câu 29: Cấu tạo của thân máy có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào cách bố trí xilanh. Ngoài bố trí thẳng hàng, còn có những kiểu bố trí xilanh phổ biến nào khác ảnh hưởng đến hình dạng thân máy?

  • A. Bố trí theo đường tròn.
  • B. Bố trí theo đường xoắn ốc.
  • C. Bố trí theo hình vuông.
  • D. Bố trí theo hình chữ V hoặc đối đỉnh (Boxer).

Câu 30: Một trong những chức năng quan trọng của nắp máy là tạo không gian cho các đường dẫn. Các đường dẫn này phục vụ mục đích gì?

  • A. Dẫn động piston.
  • B. Dẫn nước làm mát, dầu bôi trơn, hỗn hợp khí nạp và khí thải.
  • C. Dẫn lực từ trục khuỷu ra ngoài.
  • D. Dẫn tín hiệu điện đến bugi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Nhiệm vụ chính và bao quát nhất của thân máy trong động cơ đốt trong là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Cấu tạo của thân máy thường được chia làm hai phần chính. Hai phần đó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong cấu tạo của thân máy, phần nào chủ yếu dùng để lắp trục khuỷu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng *lớn nhất* đến sự khác biệt trong cấu tạo của thân máy giữa các loại động cơ khác nhau?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đối với động cơ làm mát bằng nước, bộ phận đặc trưng nào được tích hợp vào thân xilanh và nắp máy để thực hiện chức năng làm mát?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tại sao ở động cơ làm mát bằng không khí, thân xilanh và nắp máy lại có các cánh tản nhiệt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Nắp máy là bộ phận cố định, cùng với thân xilanh và đỉnh piston, tạo thành không gian quan trọng nào trong động cơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Bộ phận nào sau đây *không* thường được lắp trực tiếp hoặc liên quan chặt chẽ đến nắp máy?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Cacte, phần dưới của thân máy, có thể được chế tạo theo những hình thức nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Xilanh trong động cơ đốt trong có thể được chế tạo liền với thân xilanh hoặc chế tạo rời. Việc lựa chọn phương pháp chế tạo này phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào dưới đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Vật liệu phổ biến nhất được sử dụng để chế tạo thân máy và nắp máy của động cơ đốt trong là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tại sao vật liệu gang hoặc hợp kim nhôm lại được ưu tiên sử dụng để chế tạo thân máy và nắp máy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Nắp máy của động cơ xăng khác với động cơ diesel ở điểm nào liên quan đến bộ phận đánh lửa/phun nhiên liệu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi nói về động cơ làm mát bằng nước, áo nước được bố trí xung quanh những bộ phận nào của động cơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tại sao cacte thường không cần hệ thống làm mát bằng nước hoặc cánh tản nhiệt như thân xilanh và nắp máy?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Việc chế tạo xilanh liền khối với thân máy có ưu điểm chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Ngược lại, việc chế tạo xilanh rời và lắp vào thân máy có ưu điểm chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nắp máy của động cơ thường có các lỗ hoặc khoang để lắp đặt các bộ phận. Các lỗ/khoang này thường dùng để lắp những bộ phận nào liên quan đến quá trình nạp và thải khí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi kiểm tra nắp máy của một động cơ, bạn thấy có các chi tiết như cò mổ, trục cam được lắp ngay trên nắp máy. Điều này cho thấy đặc điểm gì về cơ cấu phân phối khí của động cơ này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Tại sao mặt phẳng ghép giữa thân máy và nắp máy cần phải được gia công rất chính xác và làm kín bằng gioăng đệm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một thân máy có cấu tạo dạng hộp kín phía dưới và có các ổ đỡ để lắp trục khuỷu bên trong. Đây là đặc điểm của phần nào trong thân máy?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi quan sát một động cơ, bạn thấy trên bề mặt ngoài của thân xilanh và nắp máy có rất nhiều vây mỏng. Bạn có thể suy đoán loại hệ thống làm mát mà động cơ này sử dụng là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Nhiệt độ làm việc trong buồng cháy của động cơ rất cao. Bộ phận nào dưới đây có vai trò *trực tiếp* bảo vệ thân máy và nắp máy khỏi bị quá nhiệt và hư hỏng do nhiệt độ cao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Cấu tạo của thân xilanh phụ thuộc vào yếu tố bố trí xilanh. Nếu các xilanh được bố trí thẳng hàng, thân xilanh sẽ có dạng như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trên nắp máy của động cơ, các đường ống nạp và xả được thiết kế để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Xét về mặt kỹ thuật chế tạo và sửa chữa, việc chế tạo cacte chia làm hai nửa (nửa trên và nửa dưới) thường mang lại lợi ích gì so với cacte liền khối?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Gioăng đệm giữa thân máy và nắp máy (gioăng mặt máy) được làm từ vật liệu gì để đảm bảo khả năng làm kín tốt dưới áp suất và nhiệt độ cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trên nắp máy của động cơ diesel, bộ phận nào đóng vai trò đưa nhiên liệu vào buồng cháy dưới dạng sương mù áp suất cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Cấu tạo của thân máy có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào cách bố trí xilanh. Ngoài bố trí thẳng hàng, còn có những kiểu bố trí xilanh phổ biến nào khác ảnh hưởng đến hình dạng thân máy?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một trong những chức năng quan trọng của nắp máy là tạo không gian cho các đường dẫn. Các đường dẫn này phục vụ mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chức năng chính của thân máy trong động cơ đốt trong là gì?

  • A. Chứa dầu bôi trơn và làm mát động cơ.
  • B. Biến chuyển động tịnh tiến của piston thành chuyển động quay của trục khuỷu.
  • C. Là bộ phận dùng để lắp đặt các cơ cấu và hệ thống chính của động cơ.
  • D. Tạo ra không gian làm việc kín cho quá trình đốt cháy nhiên liệu.

Câu 2: Thân máy của động cơ đốt trong thường được cấu tạo bởi những phần chính nào?

  • A. Thân xilanh và nắp máy.
  • B. Thân xilanh và cacte.
  • C. Cacte và nắp máy.
  • D. Xilanh và piston.

Câu 3: Trong cấu tạo của thân máy, phần nào chủ yếu dùng để lắp trục khuỷu và chứa dầu bôi trơn?

  • A. Thân xilanh.
  • B. Cacte.
  • C. Nắp máy.
  • D. Buồng cháy.

Câu 4: Cấu tạo của thân máy phụ thuộc chủ yếu vào những yếu tố nào của động cơ?

  • A. Loại nhiên liệu sử dụng và công suất động cơ.
  • B. Tốc độ quay và momen xoắn của động cơ.
  • C. Nhiệt độ môi trường và tải trọng hoạt động.
  • D. Sự bố trí xilanh, cơ cấu và hệ thống của động cơ.

Câu 5: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong thiết kế thân xilanh giữa động cơ làm mát bằng nước và động cơ làm mát bằng không khí.

  • A. Động cơ làm mát bằng nước có áo nước, động cơ làm mát bằng không khí có cánh tản nhiệt.
  • B. Động cơ làm mát bằng nước có cánh tản nhiệt, động cơ làm mát bằng không khí có áo nước.
  • C. Động cơ làm mát bằng nước có cacte lớn hơn, động cơ làm mát bằng không khí có cacte nhỏ hơn.
  • D. Động cơ làm mát bằng nước có xilanh đúc liền, động cơ làm mát bằng không khí có xilanh chế tạo rời.

Câu 6: Tại sao ở động cơ làm mát bằng nước, áo nước lại được bố trí cả ở thân xilanh và nắp máy?

  • A. Để chứa được nhiều nước làm mát hơn.
  • B. Để giảm trọng lượng của động cơ.
  • C. Vì cả thân xilanh và nắp máy đều bao quanh buồng cháy và chịu nhiệt độ cao.
  • D. Để thuận tiện cho việc sản xuất và lắp ráp.

Câu 7: Bộ phận nào sau đây không phải là một phần cấu thành của buồng cháy động cơ đốt trong?

  • A. Đỉnh piston.
  • B. Thành xilanh (thuộc thân xilanh).
  • C. Mặt dưới nắp máy.
  • D. Cacte.

Câu 8: Nắp máy (cylinder head) có chức năng chính là gì trong động cơ đốt trong?

  • A. Đậy kín phía trên xilanh tạo thành buồng cháy và là nơi lắp đặt một số chi tiết của cơ cấu và hệ thống.
  • B. Chứa dầu bôi trơn và làm mát trục khuỷu.
  • C. Biến chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến.
  • D. Là khung sườn chính để lắp toàn bộ động cơ.

Câu 9: Bên cạnh việc đậy kín buồng cháy, nắp máy còn là nơi lắp đặt các chi tiết quan trọng nào?

  • A. Trục khuỷu và thanh truyền.
  • B. Piston và xéc măng.
  • C. Bơm dầu và lọc dầu.
  • D. Van nạp, van xả, bugi (động cơ xăng) hoặc vòi phun (động cơ diesel).

Câu 10: Vật liệu phổ biến nhất để chế tạo thân máy và nắp máy của động cơ ô tô hiện đại là gì? Tại sao?

  • A. Thép, vì có độ bền kéo cao.
  • B. Hợp kim nhôm, vì nhẹ và tản nhiệt tốt.
  • C. Đồng, vì dẫn nhiệt và điện tốt.
  • D. Nhựa composite, vì dễ tạo hình.

Câu 11: Tại sao bề mặt lắp ghép giữa thân máy và nắp máy cần phải có độ chính xác rất cao và được làm kín bằng gioăng nắp máy?

  • A. Để giảm ma sát giữa thân máy và nắp máy.
  • B. Để giúp nắp máy dễ dàng tháo lắp.
  • C. Để làm kín buồng cháy, đường nước làm mát và đường dầu bôi trơn, ngăn chặn rò rỉ.
  • D. Để tăng độ cứng vững cho toàn bộ động cơ.

Câu 12: Trong thiết kế thân xilanh, thuật ngữ "xilanh chế tạo rời" (dry liner hoặc wet liner) có ý nghĩa gì?

  • A. Các ống lót xilanh được sản xuất riêng và lắp vào lỗ trên thân máy.
  • B. Xilanh được đúc liền khối với thân máy.
  • C. Xilanh có thể tháo rời khỏi piston.
  • D. Xilanh được làm mát bằng không khí.

Câu 13: Nếu gioăng nắp máy bị hỏng (ví dụ: bị thổi gioăng), hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Động cơ chạy êm hơn và ít rung động.
  • B. Tiêu hao nhiên liệu giảm đáng kể.
  • C. Áp suất dầu bôi trơn tăng cao bất thường.
  • D. Nước làm mát bị sủi bọt, có dầu trong nước làm mát hoặc dầu bị nhũ hóa.

Câu 14: Cacte được chia làm hai nửa (nửa trên và nửa dưới) thường thấy ở loại động cơ nào?

  • A. Chỉ động cơ làm mát bằng không khí.
  • B. Chỉ động cơ làm mát bằng nước.
  • C. Phổ biến ở nhiều loại động cơ, đặc biệt là động cơ ô tô.
  • D. Chỉ động cơ 2 kỳ.

Câu 15: Tại sao thân máy và nắp máy cần được chế tạo từ vật liệu có khả năng chịu nhiệt và chịu lực tốt?

  • A. Để giảm tiếng ồn khi động cơ hoạt động.
  • B. Để chịu được nhiệt độ và áp suất cao trong buồng cháy.
  • C. Để giúp động cơ khởi động dễ dàng hơn.
  • D. Để giảm thiểu lượng khí thải độc hại.

Câu 16: Đối với động cơ làm mát bằng không khí, việc bố trí các cánh tản nhiệt trên thân xilanh và nắp máy có mục đích gì?

  • A. Làm tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với không khí để tản nhiệt hiệu quả hơn.
  • B. Làm tăng độ cứng vững cho thân máy và nắp máy.
  • C. Giúp giảm trọng lượng của động cơ.
  • D. Tạo ra luồng không khí xoáy để làm mát tốt hơn.

Câu 17: Giả sử một động cơ làm mát bằng nước bị nứt thân xilanh ở khu vực áo nước. Hậu quả trực tiếp có thể là gì?

  • A. Áp suất dầu bôi trơn tăng đột ngột.
  • B. Nước làm mát bị rò rỉ hoặc lọt vào bên trong động cơ.
  • C. Động cơ chuyển sang chế độ làm mát bằng không khí.
  • D. Van nạp và van xả bị kẹt.

Câu 18: Tại sao các ổ đỡ trục khuỷu (main bearings) lại được lắp đặt trên thân máy (cụ thể là phần cacte)?

  • A. Để trục khuỷu có thể dễ dàng tháo lắp.
  • B. Để trục khuỷu được làm mát tốt hơn.
  • C. Vì thân máy là bộ phận cứng vững, chịu được tải trọng lớn từ trục khuỷu và các lực tác dụng lên nó.
  • D. Để tiết kiệm vật liệu khi chế tạo trục khuỷu.

Câu 19: Trong cấu tạo nắp máy, các ống dẫn hướng xupap (van guides) có vai trò gì?

  • A. Làm kín buồng cháy.
  • B. Chứa lò xo xupap.
  • C. Dẫn dầu bôi trơn đến xupap.
  • D. Dẫn hướng cho thân xupap chuyển động tịnh tiến.

Câu 20: Phân tích tại sao việc lựa chọn vật liệu cho nắp máy lại quan trọng đối với hiệu suất và độ bền của động cơ, đặc biệt là ở khu vực buồng cháy?

  • A. Vật liệu phải chịu được nhiệt độ, áp suất cao, chống ăn mòn và có khả năng tản nhiệt tốt ở khu vực buồng cháy.
  • B. Vật liệu càng nhẹ càng tốt để giảm trọng lượng động cơ.
  • C. Vật liệu chỉ cần đủ cứng để giữ chặt các bulong.
  • D. Vật liệu không quan trọng bằng độ chính xác gia công bề mặt.

Câu 21: Trong động cơ có cấu trúc xilanh thẳng hàng, thân máy thường có hình dạng như thế nào?

  • A. Hình chữ V.
  • B. Hình khối dài, các xilanh thẳng hàng.
  • C. Hình tròn.
  • D. Hình khối vuông.

Câu 22: Động cơ chữ V (V-engine) có thân máy được thiết kế khác biệt như thế nào so với động cơ thẳng hàng?

  • A. Thân máy có hai dãy xilanh bố trí nghiêng nhau tạo thành hình chữ V.
  • B. Thân máy chỉ có một xilanh duy nhất.
  • C. Thân máy có xilanh bố trí đối đỉnh.
  • D. Thân máy không có cacte.

Câu 23: Tại sao ở động cơ làm mát bằng không khí, các cánh tản nhiệt thường được sơn màu tối?

  • A. Để chống gỉ sét.
  • B. Để dễ dàng vệ sinh.
  • C. Để giảm hấp thụ nhiệt từ môi trường.
  • D. Để tăng khả năng bức xạ nhiệt ra môi trường.

Câu 24: Gioăng nắp máy thường được chế tạo từ những vật liệu nào để đảm bảo khả năng làm kín dưới điều kiện khắc nghiệt?

  • A. Nhựa tổng hợp và cao su.
  • B. Chỉ có kim loại đồng.
  • C. Các lớp kim loại (thép), graphite, hoặc vật liệu tổng hợp chịu nhiệt.
  • D. Gốm sứ chịu nhiệt.

Câu 25: Giả sử một động cơ làm mát bằng nước bị thiếu nước làm mát nghiêm trọng. Bộ phận nào trên thân máy và nắp máy có nguy cơ bị biến dạng hoặc nứt vỡ cao nhất do quá nhiệt?

  • A. Cacte.
  • B. Các ổ đỡ trục khuỷu.
  • C. Các đường dẫn dầu bôi trơn.
  • D. Khu vực thành xilanh và nắp máy xung quanh buồng cháy.

Câu 26: Tại sao việc siết chặt các bulong nắp máy phải tuân theo một thứ tự và lực siết (torque) nhất định?

  • A. Để đảm bảo gioăng nắp máy được ép đều, tạo độ kín hoàn hảo và tránh biến dạng nắp máy/thân máy.
  • B. Để các bulong không bị lỏng trong quá trình hoạt động.
  • C. Để dễ dàng tháo lắp nắp máy sau này.
  • D. Để giảm thiểu tiếng ồn khi động cơ chạy.

Câu 27: Trong một động cơ làm mát bằng nước, nếu đường dẫn nước trong áo nước bị tắc nghẽn cục bộ, bộ phận nào có khả năng bị quá nhiệt và hư hỏng đầu tiên tại vị trí tắc nghẽn?

  • A. Trục khuỷu.
  • B. Piston.
  • C. Phần thân xilanh hoặc nắp máy tại vị trí tắc nghẽn áo nước.
  • D. Cacte.

Câu 28: Cấu trúc của cacte có thể ảnh hưởng đến hệ thống bôi trơn của động cơ như thế nào?

  • A. Cacte chỉ có chức năng chứa trục khuỷu và không liên quan đến hệ thống bôi trơn.
  • B. Cacte thường là thùng chứa dầu bôi trơn và là nơi lắp đặt một số chi tiết của hệ thống bôi trơn như bơm dầu.
  • C. Cacte chỉ có tác dụng làm mát dầu bôi trơn bằng không khí.
  • D. Cacte tạo áp suất cho hệ thống bôi trơn.

Câu 29: Phân tích ưu điểm của việc sử dụng xilanh chế tạo rời (liner) so với xilanh đúc liền khối với thân máy.

  • A. Khi xilanh bị mòn hoặc hư hỏng, chỉ cần thay thế ống lót xilanh mà không cần thay cả thân máy.
  • B. Xilanh rời tản nhiệt tốt hơn xilanh đúc liền.
  • C. Xilanh rời giúp tăng công suất động cơ.
  • D. Việc chế tạo xilanh rời đơn giản hơn đúc liền.

Câu 30: Tại sao việc kiểm tra độ phẳng của bề mặt nắp máy và thân máy là bước quan trọng khi đại tu động cơ hoặc thay gioăng nắp máy?

  • A. Để giảm trọng lượng của nắp máy.
  • B. Để đảm bảo bề mặt lắp ghép kín hoàn toàn khi sử dụng gioăng nắp máy.
  • C. Để giúp các bulong siết chặt hơn.
  • D. Để tăng khả năng làm mát của động cơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Chức năng chính của thân máy trong động cơ đốt trong là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Thân máy của động cơ đốt trong thường được cấu tạo bởi những phần chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong cấu tạo của thân máy, phần nào chủ yếu dùng để lắp trục khuỷu và chứa dầu bôi trơn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Cấu tạo của thân máy phụ thuộc chủ yếu vào những yếu tố nào của động cơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong thiết kế thân xilanh giữa động cơ làm mát bằng nước và động cơ làm mát bằng không khí.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tại sao ở động cơ làm mát bằng nước, áo nước lại được bố trí cả ở thân xilanh và nắp máy?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Bộ phận nào sau đây *không* phải là một phần cấu thành của buồng cháy động cơ đốt trong?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Nắp máy (cylinder head) có chức năng chính là gì trong động cơ đốt trong?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Bên cạnh việc đậy kín buồng cháy, nắp máy còn là nơi lắp đặt các chi tiết quan trọng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Vật liệu phổ biến nhất để chế tạo thân máy và nắp máy của động cơ ô tô hiện đại là gì? Tại sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tại sao bề mặt lắp ghép giữa thân máy và nắp máy cần phải có độ chính xác rất cao và được làm kín bằng gioăng nắp máy?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong thiết kế thân xilanh, thuật ngữ 'xilanh chế tạo rời' (dry liner hoặc wet liner) có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Nếu gioăng nắp máy bị hỏng (ví dụ: bị thổi gioăng), hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Cacte được chia làm hai nửa (nửa trên và nửa dưới) thường thấy ở loại động cơ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tại sao thân máy và nắp máy cần được chế tạo từ vật liệu có khả năng chịu nhiệt và chịu lực tốt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đối với động cơ làm mát bằng không khí, việc bố trí các cánh tản nhiệt trên thân xilanh và nắp máy có mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Giả sử một động cơ làm mát bằng nước bị nứt thân xilanh ở khu vực áo nước. Hậu quả trực tiếp có thể là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao các ổ đỡ trục khuỷu (main bearings) lại được lắp đặt trên thân máy (cụ thể là phần cacte)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong cấu tạo nắp máy, các ống dẫn hướng xupap (van guides) có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích tại sao việc lựa chọn vật liệu cho nắp máy lại quan trọng đối với hiệu suất và độ bền của động cơ, đặc biệt là ở khu vực buồng cháy?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong động cơ có cấu trúc xilanh thẳng hàng, thân máy thường có hình dạng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Động cơ chữ V (V-engine) có thân máy được thiết kế khác biệt như thế nào so với động cơ thẳng hàng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tại sao ở động cơ làm mát bằng không khí, các cánh tản nhiệt thường được sơn màu tối?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Gioăng nắp máy thường được chế tạo từ những vật liệu nào để đảm bảo khả năng làm kín dưới điều kiện khắc nghiệt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giả sử một động cơ làm mát bằng nước bị thiếu nước làm mát nghiêm trọng. Bộ phận nào trên thân máy và nắp máy có nguy cơ bị biến dạng hoặc nứt vỡ cao nhất do quá nhiệt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao việc siết chặt các bulong nắp máy phải tuân theo một thứ tự và lực siết (torque) nhất định?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong một động cơ làm mát bằng nước, nếu đường dẫn nước trong áo nước bị tắc nghẽn cục bộ, bộ phận nào có khả năng bị quá nhiệt và hư hỏng đầu tiên tại vị trí tắc nghẽn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Cấu trúc của cacte có thể ảnh hưởng đến hệ thống bôi trơn của động cơ như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích ưu điểm của việc sử dụng xilanh chế tạo rời (liner) so với xilanh đúc liền khối với thân máy.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tại sao việc kiểm tra độ phẳng của bề mặt nắp máy và thân máy là bước quan trọng khi đại tu động cơ hoặc thay gioăng nắp máy?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của thân máy trong cấu trúc động cơ đốt trong là gì?

  • A. Là nơi diễn ra quá trình cháy tạo ra công suất.
  • B. Chứa toàn bộ hệ thống bôi trơn và làm mát.
  • C. Là bộ phận cố định làm giá đỡ và liên kết các cơ cấu, hệ thống chính của động cơ.
  • D. Chỉ đóng vai trò là vỏ bảo vệ bên ngoài.

Câu 2: Cấu tạo cơ bản của thân máy thường được phân chia thành các phần chính nào để thuận tiện cho việc lắp ráp và bảo dưỡng các cơ cấu chính của động cơ?

  • A. Thân xilanh và cacte.
  • B. Nắp máy và thân xilanh.
  • C. Xilanh và pit-tông.
  • D. Trục khuỷu và thanh truyền.

Câu 3: Trong cấu tạo của thân máy, bộ phận nào chịu trách nhiệm chính trong việc đỡ và định vị trục khuỷu?

  • A. Thân xilanh.
  • B. Cacte.
  • C. Nắp máy.
  • D. Xilanh.

Câu 4: Điểm khác biệt cấu tạo rõ rệt nhất trên thân xilanh giữa động cơ làm mát bằng nước và động cơ làm mát bằng không khí là gì?

  • A. Sự hiện diện của áo nước (khoang chứa nước) hoặc cánh tản nhiệt.
  • B. Số lượng lỗ lắp xupap.
  • C. Vật liệu chế tạo chính.
  • D. Kích thước đường kính xilanh.

Câu 5: Một động cơ xe máy nhỏ thường sử dụng hệ thống làm mát bằng không khí. Dựa vào đặc điểm này, bộ phận tản nhiệt chính trên thân xilanh và nắp máy của động cơ đó có khả năng cao là gì?

  • A. Áo nước bao quanh.
  • B. Các đường ống dẫn dầu làm mát.
  • C. Hệ thống quạt gió cưỡng bức bên trong.
  • D. Các cánh tản nhiệt đúc liền hoặc gắn trên bề mặt.

Câu 6: Áo nước trong thân xilanh và nắp máy của động cơ làm mát bằng nước có chức năng chính là gì?

  • A. Chứa dầu bôi trơn cho pit-tông.
  • B. Tăng độ cứng vững cho thân máy.
  • C. Dẫn nước làm mát lưu thông để hấp thụ nhiệt từ các chi tiết.
  • D. Giảm tiếng ồn khi động cơ hoạt động.

Câu 7: Thân máy và nắp máy thường được chế tạo bằng vật liệu gì để đảm bảo độ bền, độ cứng vững và khả năng chịu nhiệt?

  • A. Thép carbon.
  • B. Gang hoặc hợp kim nhôm.
  • C. Đồng thau.
  • D. Nhựa tổng hợp chịu nhiệt.

Câu 8: Ngoài việc đậy kín phía trên xilanh, nắp máy còn đảm nhận vai trò quan trọng nào trong quá trình hoạt động của động cơ?

  • A. Chỉ là nơi lắp bugi hoặc vòi phun.
  • B. Chỉ chứa các đường dẫn dầu bôi trơn.
  • C. Chỉ giúp tản nhiệt cho thân máy.
  • D. Cùng với thân xilanh và đỉnh pit-tông tạo thành buồng cháy và là nơi lắp các chi tiết của cơ cấu phối khí, hệ thống đánh lửa/phun nhiên liệu.

Câu 9: Nắp máy cùng với những bộ phận nào dưới đây tạo thành không gian làm việc của buồng cháy trong động cơ?

  • A. Chỉ thân xilanh.
  • B. Chỉ đỉnh pit-tông.
  • C. Thân xilanh và đỉnh pit-tông.
  • D. Cacte và trục khuỷu.

Câu 10: Nắp máy của động cơ xăng và động cơ diesel có điểm cấu tạo nào khác biệt cơ bản liên quan đến hệ thống nhiên liệu?

  • A. Động cơ xăng có lỗ lắp bugi, động cơ diesel có lỗ lắp vòi phun.
  • B. Động cơ xăng có nhiều xupap hơn.
  • C. Động cơ diesel có áo nước lớn hơn.
  • D. Động cơ xăng có cánh tản nhiệt.

Câu 11: Các lỗ trên nắp máy dùng để lắp xupap, ống dẫn hướng xupap và lò xo xupap phục vụ cho hoạt động của cơ cấu nào trong động cơ?

  • A. Cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền.
  • B. Cơ cấu phối khí.
  • C. Hệ thống bôi trơn.
  • D. Hệ thống làm mát.

Câu 12: Nếu bề mặt tiếp xúc của nắp máy với thân xilanh bị cong vênh vượt quá giới hạn cho phép, vấn đề nghiêm trọng nhất có thể xảy ra trong quá trình hoạt động của động cơ là gì?

  • A. Tăng ma sát giữa pit-tông và xilanh.
  • B. Gãy trục khuỷu do rung động.
  • C. Mất độ kín tại gioăng nắp máy, dẫn đến lọt khí cháy, nước làm mát hoặc dầu bôi trơn.
  • D. Kẹt các xupap do biến dạng.

Câu 13: Yêu cầu kỹ thuật "độ cứng vững cao" đối với thân máy nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm trọng lượng của động cơ.
  • B. Tăng khả năng tản nhiệt.
  • C. Giúp dễ dàng tháo lắp các chi tiết.
  • D. Đảm bảo vị trí tương đối chính xác của các chi tiết lắp trên nó khi chịu tải và nhiệt độ cao.

Câu 14: Yêu cầu kỹ thuật "độ kín tuyệt đối" tại mặt phân cách giữa nắp máy và thân xilanh là cần thiết để đảm bảo điều gì?

  • A. Ngăn chặn sự rò rỉ của khí cháy, nước làm mát và dầu bôi trơn.
  • B. Giúp nắp máy không bị rung động.
  • C. Tăng tuổi thọ của bugi/vòi phun.
  • D. Làm giảm nhiệt độ buồng cháy.

Câu 15: Khi kiểm tra một thân xilanh của động cơ đã qua sử dụng, phát hiện các vết xước sâu trên bề mặt làm việc của xilanh. Điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp nhất đến chức năng nào của động cơ?

  • A. Hệ thống làm mát.
  • B. Độ kín của buồng cháy và khả năng giữ dầu bôi trơn trên thành xilanh.
  • C. Cơ cấu phối khí.
  • D. Hệ thống đánh lửa.

Câu 16: Bộ phận nào trên nắp máy chịu nhiệt độ và áp suất cao nhất trực tiếp từ quá trình cháy trong buồng đốt?

  • A. Lỗ lắp bugi/vòi phun.
  • B. Các đường dẫn nước làm mát.
  • C. Bề mặt lắp ghép với thân máy.
  • D. Mặt đáy của nắp máy tiếp xúc với buồng cháy.

Câu 17: So sánh vị trí lắp bugi trên nắp máy động cơ xăng và vị trí lắp vòi phun trên nắp máy động cơ diesel (loại phun trực tiếp).

  • A. Bugi và vòi phun đều lắp ở vị trí bất kỳ trên nắp máy.
  • B. Bugi lắp ở trung tâm, vòi phun lắp ở cạnh.
  • C. Bugi lắp ở buồng cháy chính (hoặc phụ), vòi phun lắp trực tiếp vào buồng cháy chính.
  • D. Bugi lắp ở cacte, vòi phun lắp ở nắp máy.

Câu 18: Một động cơ V8 (8 xilanh xếp thành hai hàng hình chữ V) sẽ có cấu tạo thân máy và nắp máy như thế nào so với động cơ 4 xilanh thẳng hàng?

  • A. Thân máy có hai dãy xilanh nghiêng và động cơ cần hai nắp máy.
  • B. Thân máy thẳng hàng nhưng dài hơn và chỉ cần một nắp máy.
  • C. Thân máy hình tròn và cần nhiều nắp máy nhỏ.
  • D. Thân máy và nắp máy hoàn toàn giống nhau về cấu tạo cơ bản.

Câu 19: Cacte, là phần dưới của thân máy, ngoài việc đỡ và định vị trục khuỷu, còn có vai trò quan trọng nào khác?

  • A. Là nơi chứa nước làm mát chính.
  • B. Là nơi lắp đặt các xupap.
  • C. Tạo thành buồng cháy cùng với nắp máy.
  • D. Cùng với đáy cacte (hoặc các-te dầu) tạo thành khoang chứa dầu bôi trơn.

Câu 20: Việc sử dụng gioăng đệm (đệm nắp máy) giữa bề mặt tiếp xúc của thân máy và nắp máy nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp cố định nắp máy chắc chắn hơn.
  • B. Đảm bảo độ kín tại mặt phân cách, bù trừ sai số chế tạo và giãn nở nhiệt.
  • C. Làm giảm nhiệt độ của nắp máy.
  • D. Tăng ma sát giữa hai bề mặt.

Câu 21: Tiếng gõ bất thường phát ra từ khu vực thân máy trong quá trình động cơ hoạt động có thể là dấu hiệu của vấn đề gì liên quan đến các chi tiết lắp trên thân máy?

  • A. Khe hở quá lớn tại các bạc lót trục khuỷu hoặc bạc lót thanh truyền lắp trên cacte.
  • B. Kẹt xupap trên nắp máy.
  • C. Nước làm mát bị sôi trong áo nước.
  • D. Bugi bị hỏng.

Câu 22: Thân xilanh và cacte có thể được chế tạo liền khối hoặc tách rời. Việc lựa chọn phương án chế tạo này phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Màu sắc của động cơ.
  • B. Loại nhiên liệu sử dụng (xăng hay diesel).
  • C. Loại động cơ, kích thước, công suất, và yêu cầu về công nghệ chế tạo/sửa chữa.
  • D. Nhiệt độ môi trường hoạt động.

Câu 23: Các lỗ lắp bạc lót trục khuỷu trên cacte cần đảm bảo yêu cầu kỹ thuật nào để trục khuỷu hoạt động ổn định và bền bỉ?

  • A. Bề mặt thô ráp để tăng ma sát.
  • B. Khe hở lớn để dễ dàng lắp ráp.
  • C. Được làm bằng vật liệu mềm để giảm tiếng ồn.
  • D. Độ chính xác cao về hình dạng, kích thước và vị trí để đảm bảo khe hở lắp ghép với bạc lót và trục khuỷu trong giới hạn cho phép.

Câu 24: Nếu hệ thống làm mát bằng nước bị rò rỉ nước vào bên trong xilanh, lỗi này có khả năng xảy ra ở bộ phận nào của thân máy hoặc nắp máy?

  • A. Gioăng đệm nắp máy bị hỏng hoặc nắp máy/thân xilanh bị nứt/cong vênh tại khu vực áo nước.
  • B. Cacte bị thủng.
  • C. Trục khuỷu bị gãy.
  • D. Pit-tông bị vỡ.

Câu 25: Ở động cơ làm mát bằng không khí, cánh tản nhiệt trên thân xilanh và nắp máy được thiết kế với hình dạng và diện tích bề mặt như thế nào để tối ưu hiệu quả làm mát?

  • A. Bề mặt nhẵn bóng để giảm lực cản không khí.
  • B. Thiết kế dày, ít cánh để tăng độ bền cơ học.
  • C. Thiết kế mỏng, nhiều cánh và có diện tích bề mặt lớn để tăng diện tích tiếp xúc với không khí.
  • D. Hình dạng bất kỳ, không quan trọng diện tích.

Câu 26: Vị trí lắp bộ chia điện (ở động cơ xăng đời cũ) hoặc các cảm biến quan trọng (như cảm biến nhiệt độ nước làm mát, cảm biến áp suất dầu) thường nằm ở đâu trên thân máy hoặc nắp máy?

  • A. Chỉ lắp trên cacte.
  • B. Trên thân máy hoặc nắp máy, tùy thuộc vào chức năng và vị trí cần đo.
  • C. Chỉ lắp trên nắp máy.
  • D. Chỉ lắp trên trục khuỷu.

Câu 27: Tại sao nắp máy của động cơ diesel thường có cấu tạo phức tạp hơn so với nắp máy của động cơ xăng (đặc biệt ở động cơ diesel phun gián tiếp)?

  • A. Nắp máy động cơ diesel cần chứa nhiều xupap hơn.
  • B. Nắp máy động cơ diesel tích hợp bộ chia điện.
  • C. Nắp máy động cơ diesel thường phải chứa buồng cháy phụ hoặc chịu áp suất phun nhiên liệu rất cao tại vị trí vòi phun.
  • D. Nắp máy động cơ diesel được chế tạo bằng vật liệu nhẹ hơn.

Câu 28: Trong quá trình đại tu động cơ, việc kiểm tra độ phẳng của bề mặt tiếp xúc giữa thân máy và nắp máy là cực kỳ quan trọng. Tại sao?

  • A. Để đảm bảo gioăng đệm nắp máy làm việc hiệu quả và ngăn chặn rò rỉ.
  • B. Để giảm trọng lượng của động cơ.
  • C. Để tăng tốc độ quay của trục khuỷu.
  • D. Để làm sạch bề mặt trước khi lắp ráp.

Câu 29: Thân xilanh của động cơ, nơi pit-tông chuyển động tịnh tiến, cần đảm bảo yêu cầu kỹ thuật nào về bề mặt làm việc để giảm ma sát và mài mòn?

  • A. Bề mặt phải rất thô để giữ dầu.
  • B. Bề mặt phải có độ bóng và độ chính xác hình học cao, đồng thời có khả năng giữ dầu bôi trơn.
  • C. Bề mặt không cần bôi trơn.
  • D. Chỉ cần đảm bảo độ cứng cao.

Câu 30: Tại sao các đường dẫn dầu bôi trơn và nước làm mát thường được khoan hoặc đúc sẵn bên trong thân máy và nắp máy?

  • A. Để giảm chi phí sản xuất.
  • B. Để tăng trọng lượng động cơ.
  • C. Để làm phức tạp cấu tạo.
  • D. Để dẫn các chất lỏng này đến đúng vị trí cần thiết trong cấu trúc động cơ một cách hiệu quả và kín đáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của thân máy trong cấu trúc động cơ đốt trong là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Cấu tạo cơ bản của thân máy thường được phân chia thành các phần chính nào để thuận tiện cho việc lắp ráp và bảo dưỡng các cơ cấu chính của động cơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong cấu tạo của thân máy, bộ phận nào chịu trách nhiệm chính trong việc đỡ và định vị trục khuỷu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Điểm khác biệt cấu tạo rõ rệt nhất trên thân xilanh giữa động cơ làm mát bằng nước và động cơ làm mát bằng không khí là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một động cơ xe máy nhỏ thường sử dụng hệ thống làm mát bằng không khí. Dựa vào đặc điểm này, bộ phận tản nhiệt chính trên thân xilanh và nắp máy của động cơ đó có khả năng cao là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Áo nước trong thân xilanh và nắp máy của động cơ làm mát bằng nước có chức năng chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

C??u 7: Thân máy và nắp máy thường được chế tạo bằng vật liệu gì để đảm bảo độ bền, độ cứng vững và khả năng chịu nhiệt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Ngoài việc đậy kín phía trên xilanh, nắp máy còn đảm nhận vai trò quan trọng nào trong quá trình hoạt động của động cơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Nắp máy cùng với những bộ phận nào dưới đây tạo thành không gian làm việc của buồng cháy trong động cơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Nắp máy của động cơ xăng và động cơ diesel có điểm cấu tạo nào khác biệt cơ bản liên quan đến hệ thống nhiên liệu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Các lỗ trên nắp máy dùng để lắp xupap, ống dẫn hướng xupap và lò xo xupap phục vụ cho hoạt động của cơ cấu nào trong động cơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nếu bề mặt tiếp xúc của nắp máy với thân xilanh bị cong vênh vượt quá giới hạn cho phép, vấn đề nghiêm trọng nhất có thể xảy ra trong quá trình hoạt động của động cơ là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Yêu cầu kỹ thuật 'độ cứng vững cao' đối với thân máy nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Yêu cầu kỹ thuật 'độ kín tuyệt đối' tại mặt phân cách giữa nắp máy và thân xilanh là cần thiết để đảm bảo điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi kiểm tra một thân xilanh của động cơ đã qua sử dụng, phát hiện các vết xước sâu trên bề mặt làm việc của xilanh. Điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp nhất đến chức năng nào của động cơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Bộ phận nào trên nắp máy chịu nhiệt độ và áp suất cao nhất trực tiếp từ quá trình cháy trong buồng đốt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: So sánh vị trí lắp bugi trên nắp máy động cơ xăng và vị trí lắp vòi phun trên nắp máy động cơ diesel (loại phun trực tiếp).

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một động cơ V8 (8 xilanh xếp thành hai hàng hình chữ V) sẽ có cấu tạo thân máy và nắp máy như thế nào so với động cơ 4 xilanh thẳng hàng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Cacte, là phần dưới của thân máy, ngoài việc đỡ và định vị trục khuỷu, còn có vai trò quan trọng nào khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Việc sử dụng gioăng đệm (đệm nắp máy) giữa bề mặt tiếp xúc của thân máy và nắp máy nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tiếng gõ bất thường phát ra từ khu vực thân máy trong quá trình động cơ hoạt động có thể là dấu hiệu của vấn đề gì liên quan đến các chi tiết lắp trên thân máy?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Thân xilanh và cacte có thể được chế tạo liền khối hoặc tách rời. Việc lựa chọn phương án chế tạo này phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Các lỗ lắp bạc lót trục khuỷu trên cacte cần đảm bảo yêu cầu kỹ thuật nào để trục khuỷu hoạt động ổn định và bền bỉ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Nếu hệ thống làm mát bằng nước bị rò rỉ nước vào bên trong xilanh, lỗi này có khả năng xảy ra ở bộ phận nào của thân máy hoặc nắp máy?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Ở động cơ làm mát bằng không khí, cánh tản nhiệt trên thân xilanh và nắp máy được thiết kế với hình dạng và diện tích bề mặt như thế nào để tối ưu hiệu quả làm mát?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Vị trí lắp bộ chia điện (ở động cơ xăng đời cũ) hoặc các cảm biến quan trọng (như cảm biến nhiệt độ nước làm mát, cảm biến áp suất dầu) thường nằm ở đâu trên thân máy hoặc nắp máy?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tại sao nắp máy của động cơ diesel thường có cấu tạo phức tạp hơn so với nắp máy của động cơ xăng (đặc biệt ở động cơ diesel phun gián tiếp)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong quá trình đại tu động cơ, việc kiểm tra độ phẳng của bề mặt tiếp xúc giữa thân máy và nắp máy là cực kỳ quan trọng. Tại sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Thân xilanh của động cơ, nơi pit-tông chuyển động tịnh tiến, cần đảm bảo yêu cầu kỹ thuật nào về bề mặt làm việc để giảm ma sát và mài mòn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tại sao các đường dẫn dầu bôi trơn và nước làm mát thường được khoan hoặc đúc sẵn bên trong thân máy và nắp máy?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhiệm vụ chính của thân máy trong động cơ đốt trong là gì?

  • A. Chỉ để chứa dầu bôi trơn cho động cơ.
  • B. Là nơi duy nhất diễn ra quá trình đốt cháy nhiên liệu.
  • C. Là bộ phận cố định để lắp đặt và liên kết các cơ cấu, hệ thống chính của động cơ.
  • D. Biến chuyển động tịnh tiến của piston thành chuyển động quay của trục khuỷu.

Câu 2: Trong cấu tạo của thân máy, phần nào thường được gọi là cacte?

  • A. Phần trên cùng, nơi lắp nắp máy.
  • B. Phần dưới, nơi lắp trục khuỷu và chứa dầu bôi trơn.
  • C. Phần bao quanh xi lanh.
  • D. Phần chứa các đường ống dẫn nước làm mát.

Câu 3: Đối với động cơ làm mát bằng không khí, chi tiết đặc trưng nào thường được bố trí trên thân xi lanh và nắp máy để tăng hiệu quả truyền nhiệt ra môi trường?

  • A. Áo nước.
  • B. Các đường ống dẫn dầu.
  • C. Van điều nhiệt.
  • D. Các cánh tản nhiệt.

Câu 4: Nắp máy (nắp xi lanh) cùng với thân xi lanh và đỉnh piston tạo thành bộ phận nào của động cơ?

  • A. Buồng cháy.
  • B. Hệ thống bôi trơn.
  • C. Cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền.
  • D. Cơ cấu phân phối khí.

Câu 5: Tại sao nắp máy cần có độ cứng vững cao và khả năng chịu nhiệt tốt?

  • A. Để giảm trọng lượng toàn bộ động cơ.
  • B. Để dễ dàng lắp đặt các chi tiết khác.
  • C. Vì nắp máy trực tiếp chịu áp suất và nhiệt độ cao của khí cháy trong buồng cháy.
  • D. Để truyền chuyển động từ trục khuỷu lên trục cam.

Câu 6: Trong trường hợp động cơ làm mát bằng nước, áo nước (khoang chứa nước làm mát) thường được bố trí ở đâu?

  • A. Chỉ ở phần cacte.
  • B. Chỉ ở phần thân xi lanh.
  • C. Chỉ ở phần nắp máy.
  • D. Xung quanh xi lanh trong thân máy và trong nắp máy.

Câu 7: Vật liệu phổ biến nào thường được sử dụng để chế tạo thân máy và nắp máy của động cơ đốt trong?

  • A. Nhựa composite.
  • B. Gang hoặc hợp kim nhôm.
  • C. Thép không gỉ.
  • D. Đồng nguyên chất.

Câu 8: Tại sao việc làm kín giữa thân máy và nắp máy lại cực kỳ quan trọng đối với hoạt động của động cơ?

  • A. Để giảm tiếng ồn khi động cơ hoạt động.
  • B. Chỉ để ngăn dầu bôi trơn rò rỉ ra ngoài.
  • C. Để duy trì áp suất trong buồng cháy, ngăn rò rỉ khí cháy, nước làm mát và dầu bôi trơn.
  • D. Để đảm bảo các chi tiết lắp trên nắp máy không bị rung lắc.

Câu 9: Chi tiết nào thường được lắp trên nắp máy và có nhiệm vụ đưa tia lửa điện vào buồng cháy để đốt hỗn hợp hòa khí (đối với động cơ xăng)?

  • A. Bugi.
  • B. Vòi phun.
  • C. Van hằng nhiệt.
  • D. Bơm dầu.

Câu 10: Đối với động cơ diesel, chi tiết nào thường được lắp trên nắp máy và có nhiệm vụ phun nhiên liệu vào buồng cháy?

  • A. Bugi.
  • B. Vòi phun (kim phun).
  • C. Van xả.
  • D. Cảm biến nhiệt độ.

Câu 11: Cấu tạo của thân máy phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Màu sơn của động cơ.
  • B. Nhà sản xuất động cơ.
  • C. Kích thước của bánh xe.
  • D. Cách bố trí xi lanh, cơ cấu và hệ thống trên động cơ.

Câu 12: So với thân xi lanh của động cơ làm mát bằng nước, thân xi lanh của động cơ làm mát bằng không khí có đặc điểm khác biệt rõ rệt nào?

  • A. Có thành xi lanh dày hơn.
  • B. Có lắp sẵn bơm nước.
  • C. Có các cánh tản nhiệt đúc liền hoặc lắp ghép.
  • D. Được chế tạo từ vật liệu nhẹ hơn.

Câu 13: Tại sao các lỗ lắp xu páp, đường ống nạp/xả, và đường nước/dầu thường được gia công chính xác trên nắp máy?

  • A. Để nắp máy trông đẹp hơn.
  • B. Để giảm chi phí sản xuất.
  • C. Để dễ dàng tháo lắp động cơ.
  • D. Để đảm bảo độ kín khít, lưu thông dòng chảy và vị trí lắp đặt chính xác của các chi tiết liên quan.

Câu 14: Nếu cacte của thân máy bị nứt vỡ, vấn đề nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Động cơ sẽ hoạt động ồn hơn.
  • B. Dầu bôi trơn sẽ bị rò rỉ ra ngoài, gây thiếu dầu và hỏng động cơ.
  • C. Hệ thống làm mát sẽ ngừng hoạt động.
  • D. Nhiên liệu sẽ không được phun vào buồng cháy.

Câu 15: Trong một số động cơ, xi lanh được chế tạo rời và lắp vào thân xi lanh. Kiểu cấu tạo này mang lại ưu điểm gì?

  • A. Dễ dàng sửa chữa hoặc thay thế xi lanh khi bị mòn hoặc hỏng mà không cần thay cả thân máy.
  • B. Giảm nhiệt độ làm việc của động cơ.
  • C. Tăng độ cứng vững tổng thể của thân máy.
  • D. Làm giảm áp suất trong buồng cháy.

Câu 16: Cấu trúc nào trong thân máy đảm bảo trục khuỷu quay ổn định và đúng vị trí?

  • A. Các đường ống nạp.
  • B. Các lỗ lắp bugi.
  • C. Các ổ đỡ trục khuỷu chính (main bearing journals).
  • D. Các cánh tản nhiệt.

Câu 17: Nếu gioăng nắp máy (cylinder head gasket) bị hỏng, hiện tượng nào sau đây có thể xảy ra?

  • A. Nhiên liệu không được phun vào xi lanh.
  • B. Bugi không đánh lửa.
  • C. Trục khuỷu bị kẹt.
  • D. Nước làm mát lọt vào buồng cháy hoặc dầu bôi trơn lọt vào hệ thống làm mát.

Câu 18: Khi thiết kế thân máy cho động cơ nhiều xi lanh thẳng hàng (inline engine), thách thức kỹ thuật chính liên quan đến độ cứng vững là gì?

  • A. Ngăn ngừa hiện tượng cong hoặc xoắn thân máy dưới tác dụng của lực quán tính và áp suất khí cháy.
  • B. Giảm thiểu trọng lượng đến mức tối đa.
  • C. Đảm bảo tất cả xi lanh có cùng nhiệt độ làm việc.
  • D. Làm cho động cơ hoạt động êm ái tuyệt đối.

Câu 19: Tại sao hợp kim nhôm ngày càng được ưa chuộng để chế tạo nắp máy (và cả thân máy) trong các động cơ hiện đại?

  • A. Giá thành rẻ hơn gang.
  • B. Trọng lượng nhẹ hơn và khả năng tản nhiệt tốt hơn gang.
  • C. Độ bền kéo cao hơn gang rất nhiều.
  • D. Dễ gia công hơn gang.

Câu 20: Chức năng của các đường dẫn dầu bôi trơn được khoan hoặc đúc sẵn trong thân máy và nắp máy là gì?

  • A. Dẫn nhiên liệu đến buồng cháy.
  • B. Dẫn khí thải ra ngoài.
  • C. Đưa dầu bôi trơn đến các bề mặt ma sát như trục khuỷu, trục cam, con đội...
  • D. Dẫn nước làm mát đi khắp động cơ.

Câu 21: Khi kiểm tra một thân máy, người thợ nhận thấy các bề mặt lắp ghép với nắp máy và cacte không còn phẳng. Vấn đề này có thể gây ra hậu quả gì?

  • A. Làm tăng công suất động cơ.
  • B. Giảm tiêu hao nhiên liệu.
  • C. Kéo dài tuổi thọ động cơ.
  • D. Làm hỏng gioăng làm kín, gây rò rỉ hoặc lọt chất lỏng giữa các khoang.

Câu 22: Tại sao các lỗ xi lanh (cylinder bores) trong thân máy cần được gia công với độ chính xác rất cao về hình dạng và kích thước?

  • A. Để đảm bảo piston và xéc măng làm kín tốt, duy trì áp suất nén và ngăn dầu lọt vào buồng cháy.
  • B. Để giảm trọng lượng của piston.
  • C. Để dễ dàng tháo lắp nắp máy.
  • D. Để tăng tốc độ quay của trục khuỷu.

Câu 23: Nắp máy của động cơ sử dụng cơ cấu phân phối khí loại OHV (Overhead Valve - Xu páp đặt trên nắp máy) sẽ có cấu tạo phức tạp hơn đáng kể so với loại SV (Side Valve - Xu páp đặt bên thân máy) ở điểm nào?

  • A. Nắp máy của động cơ SV có nhiều cánh tản nhiệt hơn.
  • B. Nắp máy của động cơ SV nặng hơn.
  • C. Nắp máy của động cơ OHV không có lỗ lắp bugi/vòi phun.
  • D. Nắp máy của động cơ OHV phải chứa các chi tiết của cơ cấu phân phối khí như xu páp, lò xo xu páp, dẫn hướng xu páp, đế xu páp.

Câu 24: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, cacte của thân máy đóng vai trò là gì?

  • A. Là nơi bơm dầu tạo áp suất.
  • B. Là thùng chứa dầu bôi trơn (bình dầu) và nơi lắp bơm dầu.
  • C. Là bộ lọc dầu.
  • D. Là nơi làm mát dầu bôi trơn.

Câu 25: Tại sao việc siết chặt bu lông nắp máy phải tuân theo một trình tự và lực siết quy định?

  • A. Để tiết kiệm thời gian lắp ráp.
  • B. Để bu lông không bị lỏng khi động cơ hoạt động.
  • C. Để đảm bảo lực ép phân bố đều trên gioăng nắp máy, tránh biến dạng nắp máy/thân máy và đảm bảo độ kín khít.
  • D. Để làm tăng áp suất trong buồng cháy.

Câu 26: Các đường ống nạp và xả khí thường được tích hợp hoặc kết nối với phần nào của động cơ?

  • A. Nắp máy.
  • B. Cacte.
  • C. Trục khuỷu.
  • D. Piston.

Câu 27: Nếu một động cơ làm mát bằng không khí hoạt động liên tục trong điều kiện nhiệt độ môi trường rất cao, bộ phận nào trên thân xi lanh và nắp máy có nguy cơ bị quá nhiệt và biến dạng cao nhất?

  • A. Cacte.
  • B. Các cánh tản nhiệt không đủ khả năng giải nhiệt.
  • C. Ổ đỡ trục khuỷu.
  • D. Bình chứa dầu.

Câu 28: Việc sử dụng xi lanh đúc liền (cast-in cylinders) thay vì xi lanh rời (liners) trong thân máy mang lại ưu điểm chính về mặt cấu tạo và chi phí là gì?

  • A. Dễ sửa chữa hơn khi xi lanh bị hỏng.
  • B. Khả năng tản nhiệt tốt hơn.
  • C. Giảm số lượng chi tiết, đơn giản hóa quá trình chế tạo thân máy và có thể giảm chi phí sản xuất ban đầu.
  • D. Làm tăng tuổi thọ của piston và xéc măng.

Câu 29: Yêu cầu kỹ thuật về độ kín khít của thân máy và nắp máy liên quan trực tiếp đến hiệu suất làm việc nào của động cơ?

  • A. Độ ồn khi chạy không tải.
  • B. Tốc độ tối đa của xe.
  • C. Màu sắc của khói thải (trừ trường hợp rò rỉ dầu/nước).
  • D. Áp suất nén trong buồng cháy và ngăn ngừa thất thoát công suất do rò rỉ khí.

Câu 30: So sánh giữa thân máy động cơ chữ V (V-engine) và động cơ thẳng hàng (inline engine), thân máy động cơ chữ V thường phức tạp hơn ở điểm nào?

  • A. Cấu trúc hình học và đường dẫn dầu/nước phức tạp hơn để bố trí hai dãy xi lanh.
  • B. Trọng lượng nhẹ hơn đáng kể.
  • C. Chỉ cần một nắp máy duy nhất.
  • D. Không cần cacte.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Nhiệm vụ chính của thân máy trong động cơ đốt trong là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong cấu tạo của thân máy, phần nào thường được gọi là cacte?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đối với động cơ làm mát bằng không khí, chi tiết đặc trưng nào thường được bố trí trên thân xi lanh và nắp máy để tăng hiệu quả truyền nhiệt ra môi trường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Nắp máy (nắp xi lanh) cùng với thân xi lanh và đỉnh piston tạo thành bộ phận nào của động cơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tại sao nắp máy cần có độ cứng vững cao và khả năng chịu nhiệt tốt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong trường hợp động cơ làm mát bằng nước, áo nước (khoang chứa nước làm mát) thường được bố trí ở đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Vật liệu phổ biến nào thường được sử dụng để chế tạo thân máy và nắp máy của động cơ đốt trong?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tại sao việc làm kín giữa thân máy và nắp máy lại cực kỳ quan trọng đối với hoạt động của động cơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Chi tiết nào thường được lắp trên nắp máy và có nhiệm vụ đưa tia lửa điện vào buồng cháy để đốt hỗn hợp hòa khí (đối với động cơ xăng)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đối với động cơ diesel, chi tiết nào thường được lắp trên nắp máy và có nhiệm vụ phun nhiên liệu vào buồng cháy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Cấu tạo của thân máy phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: So với thân xi lanh của động cơ làm mát bằng nước, thân xi lanh của động cơ làm mát bằng không khí có đặc điểm khác biệt rõ rệt nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tại sao các lỗ lắp xu páp, đường ống nạp/xả, và đường nước/dầu thường được gia công chính xác trên nắp máy?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Nếu cacte của thân máy bị nứt vỡ, vấn đề nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong một số động cơ, xi lanh được chế tạo rời và lắp vào thân xi lanh. Kiểu cấu tạo này mang lại ưu điểm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Cấu trúc nào trong thân máy đảm bảo trục khuỷu quay ổn định và đúng vị trí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nếu gioăng nắp máy (cylinder head gasket) bị hỏng, hiện tượng nào sau đây có thể xảy ra?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi thiết kế thân máy cho động cơ nhiều xi lanh thẳng hàng (inline engine), thách thức kỹ thuật chính liên quan đến độ cứng vững là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tại sao hợp kim nhôm ngày càng được ưa chuộng để chế tạo nắp máy (và cả thân máy) trong các động cơ hiện đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Chức năng của các đường dẫn dầu bôi trơn được khoan hoặc đúc sẵn trong thân máy và nắp máy là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi kiểm tra một thân máy, người thợ nhận thấy các bề mặt lắp ghép với nắp máy và cacte không còn phẳng. Vấn đề này có thể gây ra hậu quả gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tại sao các lỗ xi lanh (cylinder bores) trong thân máy cần được gia công với độ chính xác rất cao về hình dạng và kích thước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Nắp máy của động cơ sử dụng cơ cấu phân phối khí loại OHV (Overhead Valve - Xu páp đặt trên nắp máy) sẽ có cấu tạo phức tạp hơn đáng kể so với loại SV (Side Valve - Xu páp đặt bên thân máy) ở điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, cacte của thân máy đóng vai trò là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao việc siết chặt bu lông nắp máy phải tuân theo một trình tự và lực siết quy định?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Các đường ống nạp và xả khí thường được tích hợp hoặc kết nối với phần nào của động cơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Nếu một động cơ làm mát bằng không khí hoạt động liên tục trong điều kiện nhiệt độ môi trường rất cao, bộ phận nào trên thân xi lanh và nắp máy có nguy cơ bị quá nhiệt và biến dạng cao nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Việc sử dụng xi lanh đúc liền (cast-in cylinders) thay vì xi lanh rời (liners) trong thân máy mang lại ưu điểm chính về mặt cấu tạo và chi phí là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Yêu cầu kỹ thuật về độ kín khít của thân máy và nắp máy liên quan trực tiếp đến hiệu suất làm việc nào của động cơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: So sánh giữa thân máy động cơ chữ V (V-engine) và động cơ thẳng hàng (inline engine), thân máy động cơ chữ V thường phức tạp hơn ở điểm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò cốt lõi nhất của thân máy (cylinder block) trong cấu trúc động cơ đốt trong là gì?

  • A. Chỉ là bộ phận bao che bên ngoài.
  • B. Chứa dầu bôi trơn cho toàn bộ động cơ.
  • C. Tạo ra chuyển động quay cho trục khuỷu.
  • D. Là bộ phận khung xương chính, nơi lắp đặt và liên kết các cơ cấu, hệ thống quan trọng của động cơ.

Câu 2: Khi phân tích cấu tạo của thân máy, người ta thường chia thành hai phần chính dựa trên chức năng và vị trí lắp đặt. Hai phần đó là gì?

  • A. Buồng đốt và khoang chứa dầu.
  • B. Thân xilanh và nắp máy.
  • C. Thân xilanh và cacte.
  • D. Đỉnh piston và xupap.

Câu 3: Tại sao gang xám thường được sử dụng làm vật liệu chế tạo thân máy ở nhiều loại động cơ?

  • A. Có độ bền cao, khả năng chịu mài mòn tốt và giá thành hợp lý.
  • B. Nhẹ, tản nhiệt rất nhanh và dễ gia công.
  • C. Chỉ dùng cho các động cơ tốc độ thấp.
  • D. Có tính dẻo cao, dễ uốn cong.

Câu 4: Phần nào của thân máy có nhiệm vụ chính là lắp đặt trục khuỷu và chứa dầu bôi trơn cho động cơ?

  • A. Thân xilanh.
  • B. Cacte.
  • C. Nắp máy.
  • D. Ống lót xilanh.

Câu 5: Cacte có thể được chế tạo liền khối với thân xilanh hoặc chia làm hai nửa (nửa trên và nửa dưới). Sự khác biệt về cấu trúc này ảnh hưởng chủ yếu đến khía cạnh nào của động cơ?

  • A. Thể tích buồng đốt.
  • B. Số lượng xupap.
  • C. Loại nhiên liệu sử dụng.
  • D. Quy trình lắp ráp và sửa chữa trục khuỷu, cũng như độ cứng vững tổng thể.

Câu 6: Một động cơ làm mát bằng nước có thân xilanh được thiết kế đặc trưng với các khoang rỗng bao quanh các ống xilanh. Chức năng của các khoang rỗng này là gì?

  • A. Chứa nước làm mát để hấp thụ nhiệt từ thành xilanh.
  • B. Giảm trọng lượng của thân máy.
  • C. Tạo đường dẫn khí nạp cho động cơ.
  • D. Chứa dầu bôi trơn cho piston.

Câu 7: Đối với động cơ làm mát bằng không khí, thân xilanh và nắp máy thường có các cánh tản nhiệt nhô ra bên ngoài. Mục đích chính của các cánh tản nhiệt này là gì?

  • A. Làm tăng độ cứng vững cho thân máy.
  • B. Giảm tiếng ồn khi động cơ hoạt động.
  • C. Tăng diện tích tiếp xúc với không khí để tăng hiệu quả tản nhiệt.
  • D. Ngăn bụi bẩn bám vào động cơ.

Câu 8: Ống lót xilanh (cylinder liner) là chi tiết hình trụ được lắp vào thân xilanh. Tại sao trong nhiều động cơ, người ta lại sử dụng ống lót xilanh thay vì chế tạo lỗ xilanh trực tiếp trên thân máy?

  • A. Để giảm trọng lượng động cơ.
  • B. Để tăng thể tích buồng đốt.
  • C. Để đơn giản hóa cấu tạo nắp máy.
  • D. Để dễ dàng thay thế khi bị mài mòn hoặc hư hỏng, kéo dài tuổi thọ thân máy và sử dụng vật liệu tối ưu cho bề mặt làm việc.

Câu 9: Phân loại ống lót xilanh thành loại khô (dry liner) và loại ướt (wet liner) dựa trên đặc điểm nào?

  • A. Vật liệu chế tạo ống lót.
  • B. Cách ống lót tiếp xúc trực tiếp với nước làm mát.
  • C. Độ dày của thành ống lót.
  • D. Phương pháp lắp đặt ống lót vào thân máy.

Câu 10: Nắp máy (cylinder head) là bộ phận cố định phía trên của động cơ. Nhiệm vụ chính của nắp máy là gì?

  • A. Chứa trục khuỷu và các ổ đỡ.
  • B. Chỉ để che chắn bụi bẩn cho động cơ.
  • C. Cùng với thân xilanh và đỉnh piston tạo thành buồng cháy, đồng thời lắp đặt các chi tiết của cơ cấu phối khí và hệ thống đánh lửa/phun nhiên liệu.
  • D. Làm mát dầu bôi trơn.

Câu 11: Nắp máy của động cơ 4 kỳ thường phức tạp hơn nắp máy của động cơ 2 kỳ ở khía cạnh nào?

  • A. Nắp máy động cơ 4 kỳ thường tích hợp các cửa nạp, cửa xả và chỗ lắp xupap, trong khi động cơ 2 kỳ có thể sử dụng các cửa trên thân xilanh.
  • B. Nắp máy động cơ 4 kỳ thường có ít bu lông xiết hơn.
  • C. Nắp máy động cơ 4 kỳ luôn làm bằng gang, còn 2 kỳ làm bằng nhôm.
  • D. Nắp máy động cơ 4 kỳ không cần làm mát.

Câu 12: Vật liệu chế tạo nắp máy thường là gang hoặc hợp kim nhôm. Việc sử dụng hợp kim nhôm cho nắp máy mang lại ưu điểm đáng kể nào so với gang?

  • A. Độ bền kéo cao hơn nhiều.
  • B. Nhẹ hơn và có khả năng tản nhiệt tốt hơn.
  • C. Chống mài mòn vượt trội.
  • D. Giá thành sản xuất rẻ hơn.

Câu 13: Gioăng nắp máy (cylinder head gasket) là một chi tiết quan trọng nằm giữa thân xilanh và nắp máy. Chức năng chính của gioăng nắp máy là gì?

  • A. Truyền lực từ piston xuống trục khuỷu.
  • B. Giảm ma sát giữa piston và thành xilanh.
  • C. Dẫn hướng cho xupap.
  • D. Làm kín buồng cháy, các đường dẫn nước làm mát và dầu bôi trơn.

Câu 14: Nếu gioăng nắp máy bị hỏng (cháy gioăng), hiện tượng phổ biến nào có thể xảy ra?

  • A. Nước làm mát lọt vào buồng cháy hoặc dầu bôi trơn lọt vào nước làm mát.
  • B. Trục khuỷu bị kẹt cứng.
  • C. Xupap không mở được.
  • D. Động cơ không có tiếng nổ.

Câu 15: Tại sao thân xilanh và nắp máy phải được thiết kế với độ cứng vững rất cao?

  • A. Để động cơ chạy êm hơn.
  • B. Để giảm trọng lượng toàn bộ động cơ.
  • C. Để chịu được áp suất và nhiệt độ cao trong buồng cháy, đảm bảo độ chính xác hình học của xilanh và các chi tiết lắp ghép khác.
  • D. Để dễ dàng tháo lắp các chi tiết khác.

Câu 16: Trong thân máy động cơ kiểu chữ V (V-engine), thân xilanh có cấu trúc đặc trưng như thế nào so với động cơ kiểu thẳng hàng (inline engine)?

  • A. Có ít xilanh hơn.
  • B. Các xilanh được bố trí thành một hàng duy nhất.
  • C. Không có cacte.
  • D. Các xilanh được bố trí thành hai dãy nghiêng một góc so với nhau, tạo thành hình chữ V khi nhìn từ phía trước.

Câu 17: Bề mặt làm việc bên trong của ống lót xilanh (hoặc lỗ xilanh trên thân máy) đòi hỏi độ chính xác hình học và độ nhẵn bề mặt rất cao. Điều này là để:

  • A. Giảm ma sát giữa piston/xéc măng và thành xilanh, đảm bảo độ kín buồng cháy và lớp dầu bôi trơn.
  • B. Tăng tốc độ chuyển động của piston.
  • C. Giúp dễ dàng tháo lắp piston.
  • D. Làm tăng nhiệt độ trong buồng cháy.

Câu 18: Cấu tạo của thân máy và nắp máy phụ thuộc chủ yếu vào các yếu tố nào của động cơ?

  • A. Kích thước lốp xe và loại dầu bôi trơn.
  • B. Màu sơn và kiểu dáng xe.
  • C. Số lượng, cách bố trí xilanh, loại cơ cấu (ví dụ: cơ cấu phối khí) và hệ thống (ví dụ: hệ thống làm mát) của động cơ.
  • D. Độ tuổi của người lái.

Câu 19: Khi nhiệt độ động cơ tăng cao, các chi tiết kim loại như thân máy và nắp máy sẽ giãn nở. Các kỹ sư thiết kế đã tính toán và xử lý vấn đề giãn nở nhiệt này như thế nào?

  • A. Sử dụng vật liệu không bị giãn nở bởi nhiệt.
  • B. Thiết kế khe hở lắp ghép phù hợp, lựa chọn vật liệu có hệ số giãn nở tương thích và cấu trúc cho phép giãn nở.
  • C. Chỉ làm mát bằng không khí.
  • D. Xiết bu lông nắp máy thật chặt để ngăn giãn nở.

Câu 20: Các gờ hoặc vách ngăn tăng cứng được bố trí trên thân máy và nắp máy nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo đường dẫn cho dầu bôi trơn.
  • B. Làm đẹp cho chi tiết.
  • C. Giảm trọng lượng chi tiết.
  • D. Tăng độ cứng vững, chống biến dạng dưới tác dụng của lực và nhiệt độ.

Câu 21: Buồng cháy của động cơ được tạo thành bởi sự kết hợp của những bộ phận nào?

  • A. Mặt dưới nắp máy, mặt trên đỉnh piston và thành xilanh.
  • B. Cacte và trục khuỷu.
  • C. Bánh đà và ly hợp.
  • D. Bộ chế hòa khí và bầu lọc gió.

Câu 22: Trong nắp máy, các lỗ được gia công chính xác để lắp đặt các chi tiết của cơ cấu phối khí như xupap, lò xo xupap, và dẫn hướng xupap. Ngoài ra, nắp máy còn là nơi lắp đặt bộ phận nào để tạo tia lửa điện (đối với động cơ xăng) hoặc vòi phun nhiên liệu (đối với động cơ diesel)?

  • A. Trục cam.
  • B. Thanh truyền.
  • C. Bugia (động cơ xăng) hoặc vòi phun (động cơ diesel).
  • D. Bơm nước.

Câu 23: Tại sao việc làm kín giữa thân xilanh và nắp máy lại cực kỳ quan trọng đối với hiệu suất và tuổi thọ của động cơ?

  • A. Để động cơ có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Để ngăn chặn rò rỉ khí cháy, nước làm mát và dầu bôi trơn, đảm bảo áp suất nén và công suất động cơ.
  • C. Để giảm tiếng ồn khi động cơ chạy không tải.
  • D. Để tăng tốc độ tối đa của xe.

Câu 24: Khi kiểm tra, nếu phát hiện có dầu bôi trơn lẫn vào nước làm mát trong két nước, nguyên nhân phổ biến nhất liên quan đến thân máy và nắp máy là gì?

  • A. Piston bị mòn.
  • B. Xupap bị kẹt.
  • C. Lọc gió bị bẩn.
  • D. Gioăng nắp máy bị cháy hoặc nứt nắp máy/thân máy.

Câu 25: Cấu trúc của thân xilanh ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thống làm mát của động cơ. Mô tả nào sau đây phù hợp với thân xilanh của động cơ làm mát bằng nước?

  • A. Có các khoang rỗng (áo nước) bao quanh các ống xilanh.
  • B. Có các cánh tản nhiệt nhô ra bên ngoài.
  • C. Hoàn toàn đặc, không có bất kỳ lỗ hay khoang nào.
  • D. Được chế tạo từ vật liệu cách nhiệt hoàn toàn.

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản trong thiết kế giữa thân máy động cơ xăng và động cơ diesel cùng kích thước và công suất là gì?

  • A. Thân máy động cơ xăng luôn làm bằng nhôm, diesel luôn làm bằng gang.
  • B. Thân máy động cơ xăng không có cacte.
  • C. Thân máy động cơ diesel thường được chế tạo chắc chắn và nặng hơn để chịu áp suất nén và áp suất cháy cao hơn.
  • D. Thân máy động cơ diesel không cần hệ thống làm mát.

Câu 27: Khi lắp ráp động cơ, việc xiết các bu lông nắp máy phải tuân theo một quy trình (thứ tự và lực xiết) nghiêm ngặt. Mục đích của quy trình này là gì?

  • A. Để tiết kiệm thời gian lắp ráp.
  • B. Để đảm bảo lực xiết đều và đúng, ngăn ngừa biến dạng nắp máy/thân máy và đảm bảo độ kín của gioăng.
  • C. Để làm cho động cơ khởi động dễ dàng hơn.
  • D. Để tăng độ bền của bu lông.

Câu 28: Ống lót xilanh loại "ướt" (wet liner) có đặc điểm gì khác biệt chính so với loại "khô" (dry liner)?

  • A. Mặt ngoài của ống lót tiếp xúc trực tiếp với nước làm mát.
  • B. Ống lót được phủ một lớp vật liệu chống thấm nước.
  • C. Chỉ sử dụng cho động cơ làm mát bằng không khí.
  • D. Không cần gioăng làm kín.

Câu 29: Tại sao cacte thường được thiết kế với các vách ngăn bên trong?

  • A. Để tăng thể tích chứa dầu.
  • B. Để chứa nước làm mát.
  • C. Để tạo ra tiếng ồn khi động cơ hoạt động.
  • D. Để tăng độ cứng vững cho cacte và ngăn dầu bôi trơn bị xáo động mạnh (đặc biệt khi xe di chuyển trên địa hình không bằng phẳng).

Câu 30: Nếu thân máy hoặc nắp máy bị nứt do quá nhiệt hoặc va đập mạnh, hậu quả nghiêm trọng nhất đối với hoạt động của động cơ là gì?

  • A. Động cơ chỉ hơi ồn hơn bình thường.
  • B. Gây rò rỉ nước làm mát/dầu bôi trơn, mất áp suất buồng cháy, hư hỏng các chi tiết bên trong và có thể dẫn đến bó máy.
  • C. Đèn pha bị mờ đi.
  • D. Bánh xe không quay được.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vai trò cốt lõi nhất của thân máy (cylinder block) trong cấu trúc động cơ đốt trong là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích cấu tạo của thân máy, người ta thường chia thành hai phần chính dựa trên chức năng và vị trí lắp đặt. Hai phần đó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tại sao gang xám thường được sử dụng làm vật liệu chế tạo thân máy ở nhiều loại động cơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phần nào của thân máy có nhiệm vụ chính là lắp đặt trục khuỷu và chứa dầu bôi trơn cho động cơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cacte có thể được chế tạo liền khối với thân xilanh hoặc chia làm hai nửa (nửa trên và nửa dưới). Sự khác biệt về cấu trúc này ảnh hưởng chủ yếu đến khía cạnh nào của động cơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một động cơ làm mát bằng nước có thân xilanh được thiết kế đặc trưng với các khoang rỗng bao quanh các ống xilanh. Chức năng của các khoang rỗng này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đối với động cơ làm mát bằng không khí, thân xilanh và nắp máy thường có các cánh tản nhiệt nhô ra bên ngoài. Mục đích chính của các cánh tản nhiệt này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ống lót xilanh (cylinder liner) là chi tiết hình trụ được lắp vào thân xilanh. Tại sao trong nhiều động cơ, người ta lại sử dụng ống lót xilanh thay vì chế tạo lỗ xilanh trực tiếp trên thân máy?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân loại ống lót xilanh thành loại khô (dry liner) và loại ướt (wet liner) dựa trên đặc điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nắp máy (cylinder head) là bộ phận cố định phía trên của động cơ. Nhiệm vụ chính của nắp máy là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nắp máy của động cơ 4 kỳ thường phức tạp hơn nắp máy của động cơ 2 kỳ ở khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Vật liệu chế tạo nắp máy thường là gang hoặc hợp kim nhôm. Việc sử dụng hợp kim nhôm cho nắp máy mang lại ưu điểm đáng kể nào so với gang?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Gioăng nắp máy (cylinder head gasket) là một chi tiết quan trọng nằm giữa thân xilanh và nắp máy. Chức năng chính của gioăng nắp máy là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nếu gioăng nắp máy bị hỏng (cháy gioăng), hiện tượng phổ biến nào có thể xảy ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao thân xilanh và nắp máy phải được thiết kế với độ cứng vững rất cao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong thân máy động cơ kiểu chữ V (V-engine), thân xilanh có cấu trúc đặc trưng như thế nào so với động cơ kiểu thẳng hàng (inline engine)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Bề mặt làm việc bên trong của ống lót xilanh (hoặc lỗ xilanh trên thân máy) đòi hỏi độ chính xác hình học và độ nhẵn bề mặt rất cao. Điều này là để:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Cấu tạo của thân máy và nắp máy phụ thuộc chủ yếu vào các yếu tố nào của động cơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi nhiệt độ động cơ tăng cao, các chi tiết kim loại như thân máy và nắp máy sẽ giãn nở. Các kỹ sư thiết kế đã tính toán và xử lý vấn đề giãn nở nhiệt này như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Các gờ hoặc vách ngăn tăng cứng được bố trí trên thân máy và nắp máy nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Buồng cháy của động cơ được tạo thành bởi sự kết hợp của những bộ phận nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong nắp máy, các lỗ được gia công chính xác để lắp đặt các chi tiết của cơ cấu phối khí như xupap, lò xo xupap, và dẫn hướng xupap. Ngoài ra, nắp máy còn là nơi lắp đặt bộ phận nào để tạo tia lửa điện (đối với động cơ xăng) hoặc vòi phun nhiên liệu (đối với động cơ diesel)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao việc làm kín giữa thân xilanh và nắp máy lại cực kỳ quan trọng đối với hiệu suất và tuổi thọ của động cơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi kiểm tra, nếu phát hiện có dầu bôi trơn lẫn vào nước làm mát trong két nước, nguyên nhân phổ biến nhất liên quan đến thân máy và nắp máy là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Cấu trúc của thân xilanh ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thống làm mát của động cơ. Mô tả nào sau đây phù hợp với thân xilanh của động cơ làm mát bằng nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản trong thiết kế giữa thân máy động cơ xăng và động cơ diesel cùng kích thước và công suất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi lắp ráp động cơ, việc xiết các bu lông nắp máy phải tuân theo một quy trình (thứ tự và lực xiết) nghiêm ngặt. Mục đích của quy trình này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Ống lót xilanh loại 'ướt' (wet liner) có đặc điểm gì khác biệt chính so với loại 'khô' (dry liner)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao cacte thường được thiết kế với các vách ngăn bên trong?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu thân máy hoặc nắp máy bị nứt do quá nhiệt hoặc va đập mạnh, hậu quả nghiêm trọng nhất đối với hoạt động của động cơ là gì?

Viết một bình luận