Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 24: Cơ cấu phân phối khí có đáp án - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chức năng chính của cơ cấu phân phối khí trong động cơ đốt trong là gì?
- A. Đóng mở cửa nạp nhiên liệu vào buồng đốt.
- B. Kiểm soát thời điểm đánh lửa của bugi.
- C. Đóng mở các cửa nạp và thải đúng thời điểm theo chu trình làm việc của động cơ.
- D. Bôi trơn các chi tiết chuyển động trong động cơ.
Câu 2: Dựa vào vị trí lắp đặt xupap so với buồng đốt, cơ cấu phân phối khí dùng xupap thường được phân thành mấy loại chính?
- A. 2 loại (xupap đặt và xupap treo).
- B. 3 loại (nạp, thải, và xả).
- C. 4 loại (tương ứng với 4 kỳ của động cơ).
- D. Chỉ có 1 loại duy nhất.
Câu 3: Trong cơ cấu phân phối khí dùng xupap treo (OHV - Overhead Valve), bộ phận nào truyền chuyển động từ con đội lên đòn gánh (rocker arm)?
- A. Trục cam.
- B. Thanh đẩy (pushrod).
- C. Lò xo xupap.
- D. Xupap.
Câu 4: Bộ phận nào có nhiệm vụ đóng kín cửa nạp hoặc cửa thải khi xupap không làm việc và giữ cho xupap luôn tì sát vào đế xupap?
- A. Con đội.
- B. Đòn gánh (rocker arm).
- C. Trục cam.
- D. Lò xo xupap.
Câu 5: So sánh với cơ cấu phân phối khí xupap đặt, cơ cấu phân phối khí xupap treo có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến buồng đốt?
- A. Cấu tạo đơn giản hơn do ít chi tiết trung gian.
- B. Dễ dàng điều chỉnh khe hở xupap hơn.
- C. Cho phép thiết kế buồng đốt nhỏ gọn, ít diện tích bề mặt, giảm tổn thất nhiệt.
- D. Trục cam được đặt ngay trên nắp máy.
Câu 6: Tại sao trong động cơ 4 kỳ, trục cam của cơ cấu phân phối khí thường quay với tốc độ bằng một nửa tốc độ của trục khuỷu?
- A. Để đảm bảo mỗi xupap (nạp hoặc thải) chỉ mở và đóng một lần trong mỗi chu trình làm việc (2 vòng quay trục khuỷu).
- B. Để giảm tải trọng cho trục cam.
- C. Để tăng tốc độ đóng mở xupap.
- D. Vì trục cam chỉ hoạt động ở hai kỳ nạp và thải.
Câu 7: Trong một động cơ 4 kỳ, giả sử piston đang đi từ điểm chết trên (ĐCT) xuống điểm chết dưới (ĐCD) ở kỳ nạp. Trạng thái lý tưởng của các xupap tại thời điểm này là gì?
- A. Xupap nạp đóng, xupap thải mở.
- B. Xupap nạp mở, xupap thải đóng.
- C. Cả xupap nạp và xupap thải đều đóng.
- D. Cả xupap nạp và xupap thải đều mở.
Câu 8: Khe hở xupap (valve clearance) là khoảng cách cần thiết giữa các chi tiết truyền động (ví dụ: đòn gánh và đuôi xupap) khi xupap đóng hoàn toàn. Nếu khe hở xupap quá nhỏ hoặc bằng 0, hiện tượng tiêu cực nào có thể xảy ra?
- A. Xupap mở quá sớm.
- B. Xupap đóng quá muộn.
- C. Xupap không đóng kín hoàn toàn khi nóng, gây lọt khí và cháy rỗ mặt xupap.
- D. Cả 3 phương án trên đều có thể xảy ra.
Câu 9: Nếu khe hở xupap quá lớn, động cơ sẽ có hiện tượng gì liên quan đến hoạt động của cơ cấu phân phối khí?
- A. Phát ra tiếng kêu lạch cạch do va đập mạnh giữa các chi tiết truyền động.
- B. Xupap mở quá lâu.
- C. Lò xo xupap bị kẹt.
- D. Giảm tiếng ồn của động cơ.
Câu 10: Bộ phận nào trong cơ cấu phân phối khí dùng xupap có dạng hình trứng hoặc hình trái tim, quyết định thời điểm và độ nâng của xupap?
- A. Con đội.
- B. Cam.
- C. Đòn gánh.
- D. Xupap.
Câu 11: Cơ cấu phân phối khí dùng van trượt (slide valve mechanism) có ưu điểm gì so với cơ cấu dùng xupap truyền thống?
- A. Cấu tạo đơn giản hơn và ít chi tiết chuyển động.
- B. Hoạt động êm dịu hơn ở tốc độ cao.
- C. Cho phép thiết kế cửa nạp/thải lớn hơn, cải thiện hiệu suất nạp/thải.
- D. Ít nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ.
Câu 12: Mặc dù có ưu điểm về hiệu suất nạp/thải, cơ cấu phân phối khí dùng van trượt ít phổ biến trong động cơ ô tô hiện đại chủ yếu do nhược điểm nào?
- A. Khó khăn trong việc bôi trơn, làm kín và tản nhiệt cho van trượt, dẫn đến mài mòn nhanh.
- B. Không thể điều chỉnh thời điểm đóng mở van.
- C. Kích thước tổng thể lớn hơn cơ cấu xupap.
- D. Không phù hợp với động cơ nhiều xi lanh.
Câu 13: Trong cơ cấu phân phối khí xupap đặt (Side Valve), bộ phận nào trực tiếp tiếp xúc với đuôi xupap và truyền lực từ cam để mở xupap?
- A. Thanh đẩy.
- B. Con đội.
- C. Đòn gánh.
- D. Lò xo xupap.
Câu 14: Giả sử một động cơ 4 kỳ đang hoạt động ở tốc độ 3000 vòng/phút trục khuỷu. Tốc độ quay của trục cam trong cơ cấu phân phối khí của động cơ này là bao nhiêu?
- A. 1500 vòng/phút.
- B. 3000 vòng/phút.
- C. 6000 vòng/phút.
- D. Không thể xác định nếu không biết số xi lanh.
Câu 15: Bộ phận nào trong cơ cấu phân phối khí có nhiệm vụ dẫn hướng cho xupap chuyển động tịnh tiến?
- A. Đế xupap.
- B. Lò xo xupap.
- C. Ống dẫn hướng xupap.
- D. Thanh đẩy.
Câu 16: Tại sao xupap thải thường được chế tạo từ vật liệu chịu nhiệt cao hơn và có cấu tạo đặc biệt hơn xupap nạp?
- A. Để tăng độ cứng cho xupap.
- B. Để giảm khối lượng xupap.
- C. Để dễ dàng gia công.
- D. Vì xupap thải tiếp xúc trực tiếp với khí thải nóng có nhiệt độ rất cao.
Câu 17: Trong cơ cấu phân phối khí xupap treo, nếu thanh đẩy (pushrod) bị cong, hiện tượng nào có khả năng xảy ra?
- A. Xupap không mở hết hành trình hoặc không mở đúng thời điểm.
- B. Khe hở xupap tự động điều chỉnh.
- C. Lò xo xupap bị nén quá mức.
- D. Trục cam bị mài mòn nhanh chóng.
Câu 18: Cơ cấu phân phối khí xupap đặt ít được sử dụng trong các động cơ ô tô hiện đại chủ yếu vì lý do nào sau đây?
- A. Cấu tạo phức tạp hơn xupap treo.
- B. Thiết kế buồng đốt phẳng khó đạt tỷ số nén cao và hiệu suất nạp/thải tối ưu.
- C. Dễ bị kẹt xupap hơn.
- D. Không phù hợp với động cơ diesel.
Câu 19: Khi điều chỉnh khe hở xupap, người thợ máy thường sử dụng dụng cụ nào để đo chính xác khoảng cách?
- A. Thước kẹp.
- B. Panme.
- C. Thước lá (feeler gauge).
- D. Đồng hồ so.
Câu 20: "Thời điểm đóng mở xupap" được hiểu là gì trong hoạt động của cơ cấu phân phối khí?
- A. Khoảng thời gian xupap mở hoàn toàn.
- B. Vận tốc đóng mở của xupap.
- C. Góc quay của trục khuỷu hoặc trục cam khi xupap bắt đầu mở hoặc đóng.
- D. Góc quay của trục khuỷu hoặc trục cam tương ứng với lúc xupap bắt đầu mở hoặc đóng.
Câu 21: Trong sơ đồ cấu tạo cơ cấu phân phối khí xupap treo, bộ phận nào trực tiếp tiếp xúc và bị cam đẩy lên?
- A. Con đội.
- B. Đòn gánh.
- C. Xupap.
- D. Lò xo xupap.
Câu 22: Hệ thống nào thường dẫn động trục cam của cơ cấu phân phối khí từ trục khuỷu?
- A. Hệ thống đánh lửa.
- B. Hệ thống truyền động (bánh răng, xích hoặc đai cam).
- C. Hệ thống bôi trơn.
- D. Hệ thống làm mát.
Câu 23: Nếu đai cam (timing belt) bị đứt khi động cơ đang hoạt động (ở loại động cơ có khả năng va chạm xupap với piston), hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?
- A. Động cơ chỉ hoạt động ở tốc độ cầm chừng.
- B. Hệ thống bôi trơn ngừng hoạt động.
- C. Piston va chạm với xupap, gây hỏng nặng xupap, piston, và các chi tiết khác.
- D. Nhiệt độ động cơ tăng cao đột ngột.
Câu 24: Tại sao việc điều chỉnh khe hở xupap cần được thực hiện định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất?
- A. Để thay thế các chi tiết bị mài mòn.
- B. Để thêm dầu bôi trơn vào cơ cấu.
- C. Vì khe hở xupap thay đổi theo nhiệt độ môi trường.
- D. Để bù lại sự giãn nở vì nhiệt của các chi tiết và đảm bảo xupap đóng kín hoàn toàn khi nóng, cũng như mở đủ hành trình.
Câu 25: Trong cơ cấu phân phối khí xupap treo, bộ phận nào có vai trò thay đổi hướng chuyển động từ tịnh tiến của thanh đẩy sang tịnh tiến của xupap (thông qua quay quanh một trục)?
- A. Con đội.
- B. Đòn gánh (rocker arm).
- C. Trục cam.
- D. Ống dẫn hướng xupap.
Câu 26: Ưu điểm chính của cơ cấu phân phối khí xupap treo so với xupap đặt là gì?
- A. Bố trí xupap trên nắp xi lanh giúp hình dạng buồng đốt gọn gàng, nâng cao hiệu suất nạp/thải và tỷ số nén.
- B. Cấu tạo đơn giản hơn.
- C. Ít bộ phận chuyển động trung gian.
- D. Dễ dàng điều chỉnh khe hở xupap hơn.
Câu 27: "Góc trùng điệp xupap" (valve overlap) là khái niệm chỉ khoảng thời gian (đo bằng góc quay trục khuỷu) mà cả xupap nạp và xupap thải cùng mở đồng thời. Hiện tượng này xảy ra vào cuối kỳ nào và đầu kỳ nào của động cơ 4 kỳ?
- A. Cuối kỳ nạp và đầu kỳ nén.
- B. Cuối kỳ nén và đầu kỳ nổ.
- C. Cuối kỳ nổ và đầu kỳ thải.
- D. Cuối kỳ thải và đầu kỳ nạp.
Câu 28: Mục đích của "góc trùng điệp xupap" là gì?
- A. Để giảm áp suất trong buồng đốt.
- B. Để tăng thời gian đóng xupap.
- C. Lợi dụng quán tính của dòng khí thải để hút thêm khí mới vào xi lanh, cải thiện hiệu suất nạp ở tốc độ cao.
- D. Để giảm tiếng ồn khi xupap đóng.
Câu 29: Bộ phận nào trong cơ cấu phân phối khí xupap treo cần được bôi trơn đầy đủ để giảm ma sát và mài mòn, đặc biệt là tại các điểm tiếp xúc của cam, con đội, thanh đẩy, và đòn gánh?
- A. Tất cả các chi tiết chuyển động.
- B. Chỉ trục cam và con đội.
- C. Chỉ xupap và ống dẫn hướng.
- D. Chỉ lò xo xupap.
Câu 30: Xét về hiệu quả làm việc ở tốc độ cao và khả năng tối ưu hóa hiệu suất động cơ, cơ cấu phân phối khí loại nào (trong 2 loại dùng xupap) được ưa chuộng hơn trong thiết kế động cơ hiện đại và tại sao?
- A. Xupap đặt, vì cấu tạo đơn giản hơn.
- B. Xupap treo, vì cho phép bố trí xupap thẳng hàng trên đỉnh xi lanh, cải thiện dòng chảy khí và hình dạng buồng đốt.
- C. Xupap đặt, vì ít chi tiết chuyển động trung gian.
- D. Cả hai loại đều như nhau về hiệu quả ở tốc độ cao.