12+ Đề Trắc Nghiệm Công Nghệ 11 Bài 25: Hệ Thống Bôi Trơn Có Đáp Án

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong động cơ đốt trong, hệ thống bôi trơn có vai trò cốt lõi nào sau đây, ngoài việc làm giảm ma sát?

  • A. Tăng tốc độ động cơ.
  • B. Giảm tiêu thụ nhiên liệu một cách đáng kể.
  • C. Tăng nhiệt độ làm việc của động cơ.
  • D. Làm kín khe hở giữa các chi tiết (ví dụ: giữa piston và xi lanh).

Câu 2: Hệ thống bôi trơn cưỡng bức (pressure lubrication) là loại phổ biến nhất trên ô tô hiện đại. Đặc điểm nổi bật của hệ thống này so với bôi trơn vung té là gì?

  • A. Chỉ bôi trơn các bề mặt ma sát ở phía dưới động cơ.
  • B. Dầu bôi trơn được pha trực tiếp vào nhiên liệu.
  • C. Dầu được cấp dưới áp suất đến hầu hết các bề mặt ma sát chính.
  • D. Không cần sử dụng bầu lọc dầu.

Câu 3: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bộ phận nào có nhiệm vụ hút dầu từ cacte và đẩy dầu đi khắp hệ thống dưới một áp suất nhất định?

  • A. Bơm dầu.
  • B. Bầu lọc dầu.
  • C. Két làm mát dầu.
  • D. Van an toàn.

Câu 4: Dầu bôi trơn sau khi được bơm lên sẽ đi qua bộ phận nào trước khi đến các đường dầu chính để bôi trơn các chi tiết quan trọng như trục khuỷu, trục cam?

  • A. Trực tiếp đến các ổ trục.
  • B. Bầu lọc dầu.
  • C. Két làm mát dầu.
  • D. Quay trở lại cacte.

Câu 5: Một trong những chức năng quan trọng của dầu bôi trơn là làm mát. Chức năng này được thực hiện chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Dầu bay hơi và mang nhiệt đi.
  • B. Dầu tạo ra phản ứng hóa học làm lạnh bề mặt.
  • C. Dầu hấp thụ nhiệt từ các chi tiết nóng và truyền nhiệt đi nơi khác để giải phóng.
  • D. Dầu ngăn chặn quá trình đốt cháy.

Câu 6: Van an toàn trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có chức năng gì?

  • A. Ngăn dầu chảy ngược về cacte khi động cơ dừng.
  • B. Chỉ cho phép dầu đã lọc đi qua.
  • C. Điều chỉnh nhiệt độ dầu.
  • D. Giới hạn áp suất dầu trong hệ thống khi áp suất quá cao.

Câu 7: Két làm mát dầu (oil cooler) trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức được sử dụng khi nào?

  • A. Khi nhiệt độ dầu trong hệ thống vượt quá giới hạn cho phép.
  • B. Luôn luôn, dầu đi qua két làm mát trong mọi điều kiện hoạt động.
  • C. Chỉ khi áp suất dầu quá thấp.
  • D. Chỉ khi động cơ mới khởi động.

Câu 8: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có két làm mát dầu, van khống chế lượng dầu qua két (bypass valve) thường hoạt động dựa trên yếu tố nào?

  • A. Áp suất nhiên liệu.
  • B. Tốc độ động cơ.
  • C. Nhiệt độ dầu bôi trơn.
  • D. Lượng khí thải.

Câu 9: Phương pháp bôi trơn bằng cách pha dầu vào nhiên liệu thường được sử dụng cho loại động cơ nào và tại sao?

  • A. Động cơ xăng 2 kỳ, vì cacte dùng để nén hòa khí.
  • B. Động cơ xăng 4 kỳ, để tiết kiệm chi phí.
  • C. Động cơ diesel 4 kỳ, để tăng hiệu suất đốt.
  • D. Tất cả các loại động cơ, là phương pháp hiện đại nhất.

Câu 10: Nếu đồng hồ báo áp suất dầu trên bảng điều khiển của ô tô đột ngột giảm xuống mức thấp hoặc đèn báo áp suất dầu bật sáng khi động cơ đang chạy, điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề nghiêm trọng nào?

  • A. Nhiệt độ động cơ quá cao.
  • B. Bầu lọc gió bị tắc.
  • C. Áp suất bôi trơn không đủ để đưa dầu đến các bề mặt ma sát.
  • D. Hệ thống làm mát gặp sự cố.

Câu 11: Dầu bôi trơn còn có tác dụng tẩy rửa. Chức năng này được thực hiện như thế nào?

  • A. Dầu phản ứng hóa học làm tan rã cặn bẩn.
  • B. Dầu cuốn trôi và giữ các cặn bẩn, muội than lơ lửng để đưa đến bầu lọc.
  • C. Dầu tạo ra một lớp màng ngăn cặn bẩn hình thành.
  • D. Dầu làm tăng nhiệt độ để đốt cháy cặn bẩn.

Câu 12: Bề mặt ma sát giữa chốt khuỷu và bạc lót thanh truyền trong động cơ là một trong những điểm chịu tải lớn và tốc độ cao. Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, dầu thường được đưa đến bề mặt này bằng cách nào?

  • A. Bằng cách vung té từ cacte.
  • B. Dầu thấm qua vật liệu của trục khuỷu.
  • C. Dầu được đưa qua các đường dẫn khoan bên trong trục khuỷu từ ổ trục chính.
  • D. Do lực hút chân không tạo ra bởi chuyển động của piston.

Câu 13: Nếu bầu lọc dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức bị tắc nghẽn hoàn toàn, điều gì có khả năng xảy ra để đảm bảo dầu vẫn có thể đến bôi trơn động cơ?

  • A. Bơm dầu sẽ ngừng hoạt động.
  • B. Dầu sẽ đi qua van bypass của bầu lọc, bỏ qua phần tử lọc.
  • C. Áp suất dầu trong toàn hệ thống sẽ giảm mạnh.
  • D. Động cơ sẽ tự động tắt máy.

Câu 14: Viscosity (độ nhớt) là một đặc tính quan trọng của dầu bôi trơn. Độ nhớt của dầu ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Khả năng chống gỉ của dầu.
  • B. Điểm đông đặc của dầu.
  • C. Khả năng tạo màng dầu và chịu tải giữa các bề mặt ma sát.
  • D. Màu sắc của dầu.

Câu 15: Dầu bôi trơn trong động cơ thường tiếp xúc với nhiệt độ cao và các sản phẩm của quá trình đốt cháy, dẫn đến sự xuống cấp theo thời gian. Việc không thay dầu định kỳ có thể gây ra hậu quả gì?

  • A. Làm tăng áp suất dầu đột ngột.
  • B. Giảm nhiệt độ làm việc của động cơ.
  • C. Tăng hiệu quả lọc của bầu lọc dầu.
  • D. Giảm khả năng bôi trơn, tăng mài mòn và hình thành cặn bẩn trong động cơ.

Câu 16: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, các đường dẫn dầu được khoan xuyên qua thân máy và trục khuỷu/trục cam. Dầu được đưa đến các bề mặt ma sát này dưới áp suất nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo dầu đến được tất cả các điểm cần bôi trơn và tạo màng dầu chịu tải.
  • B. Giúp dầu bay hơi nhanh hơn.
  • C. Làm tăng độ nhớt của dầu.
  • D. Giảm nhiệt độ của dầu xuống mức đóng băng.

Câu 17: Loại dầu bôi trơn được pha vào nhiên liệu cho động cơ 2 kỳ thường là loại dầu đặc biệt (2-stroke oil). Điều gì xảy ra với loại dầu này sau khi thực hiện chức năng bôi trơn?

  • A. Nó được thu hồi về cacte để tái sử dụng.
  • B. Nó được lọc sạch và đưa trở lại hệ thống.
  • C. Nó bị đốt cháy cùng với nhiên liệu trong buồng đốt.
  • D. Nó được thải ra ngoài qua van xả riêng.

Câu 18: Nếu van an toàn của bơm dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức bị kẹt ở vị trí đóng vĩnh viễn, điều gì có khả năng xảy ra khi động cơ hoạt động ở tốc độ cao?

  • A. Áp suất dầu trong hệ thống sẽ tăng lên quá cao.
  • B. Áp suất dầu sẽ giảm xuống rất thấp.
  • C. Dầu sẽ không được lọc.
  • D. Nhiệt độ dầu sẽ giảm đột ngột.

Câu 19: Dầu bôi trơn giúp bao kín buồng đốt bằng cách tạo lớp màng dầu giữa piston rings và xi lanh. Lớp màng này có tác dụng gì chính?

  • A. Ngăn nhiên liệu lọt vào buồng đốt.
  • B. Ngăn khí cháy lọt xuống cacte (giảm blow-by) và duy trì áp suất nén.
  • C. Giúp piston di chuyển nhanh hơn.
  • D. Làm sạch muội than trên đỉnh piston.

Câu 20: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, dầu bôi trơn sau khi đi qua các bề mặt ma sát chính (như trục khuỷu, trục cam) sẽ chảy về đâu?

  • A. Được thải ra ngoài môi trường.
  • B. Được đưa thẳng đến két làm mát.
  • C. Được đưa thẳng đến bầu lọc dầu.
  • D. Chảy hồi về cacte dầu.

Câu 21: Điều gì xảy ra với độ nhớt của dầu bôi trơn khi nhiệt độ tăng cao?

  • A. Độ nhớt tăng lên.
  • B. Độ nhớt giảm xuống.
  • C. Độ nhớt không thay đổi.
  • D. Độ nhớt chỉ thay đổi khi áp suất thay đổi.

Câu 22: Bôi trơn vung té (splash lubrication) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Các chi tiết chuyển động vung dầu từ cacte lên để bôi trơn.
  • B. Sử dụng bơm để phun dầu dạng sương.
  • C. Dầu chảy tự do từ bình chứa phía trên xuống.
  • D. Dầu được trộn lẫn với không khí và đưa vào động cơ.

Câu 23: Tại sao việc kiểm tra mức dầu bôi trơn trong động cơ định kỳ là rất quan trọng?

  • A. Để đảm bảo dầu luôn có màu sắc đẹp.
  • B. Để biết khi nào cần thay lọc gió.
  • C. Để kiểm tra chất lượng nhiên liệu.
  • D. Để đảm bảo đủ lượng dầu cần thiết cho bơm hoạt động hiệu quả và bôi trơn đầy đủ các chi tiết.

Câu 24: Ngoài việc bôi trơn, làm mát và tẩy rửa, dầu bôi trơn còn có tác dụng chống gỉ. Tác dụng này đặc biệt quan trọng đối với các bộ phận nào của động cơ?

  • A. Các bộ phận bên ngoài động cơ.
  • B. Các bề mặt kim loại bên trong động cơ.
  • C. Hệ thống ống xả.
  • D. Lốp xe.

Câu 25: Nếu két làm mát dầu (oil cooler) bị tắc nghẽn hoặc van điều khiển dòng chảy qua két bị kẹt ở vị trí đóng khi nhiệt độ dầu cao, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Nhiệt độ dầu sẽ tăng lên quá mức cho phép.
  • B. Áp suất dầu trong hệ thống sẽ giảm mạnh.
  • C. Bầu lọc dầu sẽ bị tắc.
  • D. Động cơ sẽ hoạt động êm ái hơn.

Câu 26: Dầu bôi trơn động cơ thường có màu vàng nhạt hoặc hổ phách khi mới. Sau một thời gian sử dụng, màu dầu thường chuyển sang sẫm hơn (nâu hoặc đen). Sự thay đổi màu sắc này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Dầu bị đông đặc do nhiệt độ thấp.
  • B. Dầu bị bay hơi mất các thành phần nhẹ.
  • C. Dầu đã hấp thụ và giữ lơ lửng các cặn bẩn, muội than từ động cơ.
  • D. Dầu bị lẫn nước làm mát.

Câu 27: Trên một số động cơ hiện đại, cảm biến áp suất dầu không chỉ báo "áp suất thấp" mà còn có thể cung cấp giá trị áp suất dầu thực tế. Thông tin này giúp ích gì trong việc chẩn đoán tình trạng hệ thống bôi trơn?

  • A. Giúp động cơ chạy nhanh hơn.
  • B. Cho biết lượng dầu còn lại trong cacte.
  • C. Điều chỉnh tỷ lệ hòa khí.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết hơn để chẩn đoán hiệu quả hoạt động của bơm dầu và tình trạng hệ thống.

Câu 28: Hệ thống bôi trơn bằng vung té đơn giản, ít bộ phận. Tuy nhiên, nó có nhược điểm chính nào so với hệ thống cưỡng bức?

  • A. Tiêu thụ nhiều dầu hơn.
  • B. Khả năng bôi trơn không hiệu quả ở các bề mặt chịu tải trọng và tốc độ cao.
  • C. Dầu nhanh bị bẩn hơn.
  • D. Không có khả năng làm mát dầu.

Câu 29: Nếu mức dầu bôi trơn trong cacte quá cao (vượt mức tối đa), điều gì có thể xảy ra khi động cơ hoạt động?

  • A. Áp suất dầu trong hệ thống sẽ tăng lên rất cao.
  • B. Động cơ sẽ hoạt động mát hơn.
  • C. Trục khuỷu có thể khuấy dầu tạo bọt khí (aeration), làm giảm hiệu quả bôi trơn.
  • D. Làm sạch động cơ tốt hơn.

Câu 30: Chức năng "bao kín" của dầu bôi trơn trong động cơ đốt trong có vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu suất. Nếu chức năng này bị suy giảm (ví dụ do dầu quá loãng hoặc xéc măng mòn), hậu quả chính là gì?

  • A. Giảm áp suất nén trong buồng đốt và làm tăng hiện tượng blow-by.
  • B. Làm tăng nhiệt độ dầu bôi trơn.
  • C. Giảm tiếng ồn khi động cơ hoạt động.
  • D. Cải thiện khả năng làm mát của dầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong động cơ đốt trong, hệ thống bôi trơn có vai trò cốt lõi nào sau đây, ngoài việc làm giảm ma sát?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Hệ thống bôi trơn cưỡng bức (pressure lubrication) là loại phổ biến nhất trên ô tô hiện đại. Đặc điểm nổi bật của hệ thống này so với bôi trơn vung té là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bộ phận nào có nhiệm vụ hút dầu từ cacte và đẩy dầu đi khắp hệ thống dưới một áp suất nhất định?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Dầu bôi trơn sau khi được bơm lên sẽ đi qua bộ phận nào trước khi đến các đường dầu chính để bôi trơn các chi tiết quan trọng như trục khuỷu, trục cam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một trong những chức năng quan trọng của dầu bôi trơn là làm mát. Chức năng này được thực hiện chủ yếu bằng cách nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Van an toàn trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có chức năng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Két làm mát dầu (oil cooler) trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức được sử dụng khi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có két làm mát dầu, van khống chế lượng dầu qua két (bypass valve) thường hoạt động dựa trên yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phương pháp bôi trơn bằng cách pha dầu vào nhiên liệu thường được sử dụng cho loại động cơ nào và tại sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Nếu đồng hồ báo áp suất dầu trên bảng điều khiển của ô tô đột ngột giảm xuống mức thấp hoặc đèn báo áp suất dầu bật sáng khi động cơ đang chạy, điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề nghiêm trọng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Dầu bôi trơn còn có tác dụng tẩy rửa. Chức năng này được thực hiện như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Bề mặt ma sát giữa chốt khuỷu và bạc lót thanh truyền trong động cơ là một trong những điểm chịu tải lớn và tốc độ cao. Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, dầu thường được đưa đến bề mặt này bằng cách nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Nếu bầu lọc dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức bị tắc nghẽn hoàn toàn, điều gì có khả năng xảy ra để đảm bảo dầu vẫn có thể đến bôi trơn động cơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Viscosity (độ nhớt) là một đặc tính quan trọng của dầu bôi trơn. Độ nhớt của dầu ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Dầu bôi trơn trong động cơ thường tiếp xúc với nhiệt độ cao và các sản phẩm của quá trình đốt cháy, dẫn đến sự xuống cấp theo thời gian. Việc không thay dầu định kỳ có thể gây ra hậu quả gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, các đường dẫn dầu được khoan xuyên qua thân máy và trục khuỷu/trục cam. Dầu được đưa đến các bề mặt ma sát này dưới áp suất nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Loại dầu bôi trơn được pha vào nhiên liệu cho động cơ 2 kỳ thường là loại dầu đặc biệt (2-stroke oil). Điều gì xảy ra với loại dầu này sau khi thực hiện chức năng bôi trơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nếu van an toàn của bơm dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức bị kẹt ở vị trí đóng vĩnh viễn, điều gì có khả năng xảy ra khi động cơ hoạt động ở tốc độ cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Dầu bôi trơn giúp bao kín buồng đốt bằng cách tạo lớp màng dầu giữa piston rings và xi lanh. Lớp màng này có tác dụng gì chính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, dầu bôi trơn sau khi đi qua các bề mặt ma sát chính (như trục khuỷu, trục cam) sẽ chảy về đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Điều gì xảy ra với độ nhớt của dầu bôi trơn khi nhiệt độ tăng cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Bôi trơn vung té (splash lubrication) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tại sao việc kiểm tra mức dầu bôi trơn trong động cơ định kỳ là rất quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Ngoài việc bôi trơn, làm mát và tẩy rửa, dầu bôi trơn còn có tác dụng chống gỉ. Tác dụng này đặc biệt quan trọng đối với các bộ phận nào của động cơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nếu két làm mát dầu (oil cooler) bị tắc nghẽn hoặc van điều khiển dòng chảy qua két bị kẹt ở vị trí đóng khi nhiệt độ dầu cao, điều gì có thể xảy ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Dầu bôi trơn động cơ thường có màu vàng nhạt hoặc hổ phách khi mới. Sau một thời gian sử dụng, màu dầu thường chuyển sang sẫm hơn (nâu hoặc đen). Sự thay đổi màu sắc này chủ yếu là do yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trên một số động cơ hiện đại, cảm biến áp suất dầu không chỉ báo 'áp suất thấp' mà còn có thể cung cấp giá trị áp suất dầu thực tế. Thông tin này giúp ích gì trong việc chẩn đoán tình trạng hệ thống bôi trơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Hệ thống bôi trơn bằng vung té đơn giản, ít bộ phận. Tuy nhiên, nó có nhược điểm chính nào so với hệ thống cưỡng bức?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nếu mức dầu bôi trơn trong cacte quá cao (vượt mức tối đa), điều gì có thể xảy ra khi động cơ hoạt động?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Chức năng 'bao kín' của dầu bôi trơn trong động cơ đốt trong có vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu suất. Nếu chức năng này bị suy giảm (ví dụ do dầu quá loãng hoặc xéc măng mòn), hậu quả chính là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chức năng chính nào của hệ thống bôi trơn giúp giảm thiểu sự mài mòn giữa các bề mặt tiếp xúc có chuyển động tương đối trong động cơ?

  • A. Giảm ma sát và mài mòn
  • B. Làm mát các chi tiết
  • C. Tẩy rửa các cặn bẩn
  • D. Bao kín khe hở

Câu 2: Ngoài chức năng bôi trơn, dầu bôi trơn trong động cơ còn đảm nhận vai trò làm mát. Cơ chế làm mát này hoạt động chủ yếu dựa vào đặc tính nào của dầu?

  • A. Khả năng chống gỉ
  • B. Độ nhớt cao
  • C. Khả năng hấp thụ và truyền nhiệt
  • D. Tính tẩy rửa

Câu 3: Tại sao hệ thống bôi trơn cưỡng bức thường được sử dụng trong các động cơ hiện đại có tốc độ và tải trọng cao?

  • A. Chi phí sản xuất thấp hơn
  • B. Đảm bảo dầu đến được các bề mặt ma sát quan trọng dưới áp suất
  • C. Tiết kiệm dầu bôi trơn hơn
  • D. Không cần bầu lọc dầu

Câu 4: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bơm dầu có nhiệm vụ gì?

  • A. Lọc sạch cặn bẩn trong dầu
  • B. Làm mát dầu bôi trơn
  • C. Điều chỉnh áp suất dầu khi quá cao
  • D. Hút dầu từ cacte và đẩy đi bôi trơn các chi tiết

Câu 5: Bộ phận nào trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có chức năng loại bỏ các hạt kim loại, bụi bẩn và cặn carbon tích tụ trong dầu?

  • A. Van an toàn
  • B. Bầu lọc dầu
  • C. Két làm mát dầu
  • D. Van khống chế nhiệt độ

Câu 6: Khi áp suất dầu trên đường ống chính của hệ thống bôi trơn cưỡng bức vượt quá giới hạn cho phép, bộ phận nào sẽ hoạt động để bảo vệ hệ thống?

  • A. Van an toàn mở
  • B. Bơm dầu ngừng hoạt động
  • C. Dầu chảy qua két làm mát
  • D. Đồng hồ báo áp suất dầu bị hỏng

Câu 7: Trong trường hợp nhiệt độ dầu bôi trơn quá cao, dầu sẽ được dẫn qua bộ phận nào để giảm nhiệt trước khi tiếp tục tuần hoàn?

  • A. Bầu lọc dầu
  • B. Van an toàn
  • C. Két làm mát dầu
  • D. Van khống chế áp suất

Câu 8: Cacte dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có vai trò gì?

  • A. Tạo áp suất cho dầu
  • B. Lọc sạch dầu bôi trơn
  • C. Làm mát dầu khi nhiệt độ cao
  • D. Chứa dầu dự trữ và hứng dầu hồi về

Câu 9: Phương pháp bôi trơn bằng vung té (vung té) thường được áp dụng cho các chi tiết nào trong động cơ?

  • A. Các chi tiết chịu tải nhẹ hoặc trung bình như thành xilanh, chốt piston
  • B. Các ổ trục chính của trục khuỷu
  • C. Các ổ trục cam
  • D. Tất cả các chi tiết trong động cơ

Câu 10: Phương pháp bôi trơn bằng cách pha dầu vào nhiên liệu thường chỉ áp dụng cho loại động cơ nào và tại sao?

  • A. Động cơ diesel 4 kỳ vì cần bôi trơn mạnh mẽ.
  • B. Động cơ xăng 2 kỳ vì cacte dùng để nén hòa khí.
  • C. Động cơ xăng 4 kỳ vì đơn giản hóa hệ thống.
  • D. Tất cả các loại động cơ để tiết kiệm dầu.

Câu 11: Dầu bôi trơn còn có chức năng bao kín. Chức năng này quan trọng nhất đối với bộ phận nào trong buồng đốt?

  • A. Khe hở giữa piston và xilanh
  • B. Bề mặt bạc lót trục khuỷu
  • C. Các răng bánh răng phân phối
  • D. Khe hở giữa xupap và ống dẫn hướng

Câu 12: Khi kiểm tra que thăm dầu, nếu mức dầu nằm dưới vạch "Min", điều này có thể dẫn đến hậu quả gì nghiêm trọng cho động cơ?

  • A. Áp suất dầu quá cao
  • B. Dầu bị loãng do lẫn nhiên liệu
  • C. Không đủ dầu bôi trơn các bề mặt ma sát, gây mài mòn và quá nhiệt
  • D. Bầu lọc dầu bị tắc nghẽn

Câu 13: Đồng hồ báo áp suất dầu trên bảng điều khiển của xe hiển thị giá trị thấp hơn bình thường khi động cơ đang hoạt động. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng này?

  • A. Mức dầu trong cacte quá thấp
  • B. Bơm dầu bị mòn hoặc hỏng
  • C. Van an toàn của bơm dầu bị kẹt ở vị trí mở
  • D. Két làm mát dầu bị tắc nghẽn

Câu 14: Trong sơ đồ hệ thống bôi trơn cưỡng bức, đường ống dẫn dầu từ bơm đi qua bộ phận nào trước khi đến bầu lọc dầu (đối với hệ thống có lọc toàn phần)?

  • A. Lưới lọc dầu (lọc thô)
  • B. Két làm mát dầu
  • C. Van an toàn
  • D. Trục khuỷu

Câu 15: Chức năng "tẩy rửa" của dầu bôi trơn là gì?

  • A. Biến đổi hóa học các chất bẩn
  • B. Ngăn chặn sự hình thành cặn
  • C. Cuốn trôi các cặn bẩn, mạt kim loại khỏi bề mặt ma sát
  • D. Trung hòa axit trong buồng đốt

Câu 16: Hệ thống bôi trơn bằng vung té có ưu điểm gì so với hệ thống bôi trơn cưỡng bức?

  • A. Khả năng bôi trơn các chi tiết chịu tải nặng tốt hơn
  • B. Kiểm soát áp suất và lưu lượng dầu chính xác hơn
  • C. Làm mát hiệu quả hơn
  • D. Cấu tạo đơn giản, chi phí thấp

Câu 17: Tại sao dầu bôi trơn cần có khả năng chống gỉ và chống ăn mòn?

  • A. Để tăng độ nhớt của dầu
  • B. Để bảo vệ bề mặt kim loại khỏi tác động của nước, axit và hóa chất
  • C. Để dầu dễ dàng chảy qua bầu lọc
  • D. Để giảm nhiệt độ dầu

Câu 18: Loại dầu bôi trơn nào thường được sử dụng trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức của động cơ ô tô hiện đại?

  • A. Dầu nhờn động cơ (Engine oil)
  • B. Mỡ bôi trơn
  • C. Dầu phanh
  • D. Dầu hộp số

Câu 19: Sơ đồ hệ thống bôi trơn cưỡng bức thường bao gồm các đường ống chính và phụ. Đường ống chính thường dẫn dầu đến các bộ phận chịu tải trọng lớn như:

  • A. Thành xilanh và chốt piston
  • B. Các bánh răng phân phối
  • C. Các ổ trục chính và ổ biên của trục khuỷu
  • D. Xupap và lò xo xupap

Câu 20: Nếu bầu lọc dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức bị tắc nghẽn hoàn toàn, điều gì có thể xảy ra để đảm bảo dầu vẫn đến được các bề mặt cần bôi trơn?

  • A. Bơm dầu sẽ ngừng hoạt động
  • B. Van an toàn (by-pass) của bầu lọc sẽ mở ra
  • C. Áp suất dầu trên toàn hệ thống sẽ tăng vọt
  • D. Dầu sẽ quay ngược lại cacte qua van an toàn chính

Câu 21: Việc sử dụng dầu bôi trơn không đúng loại hoặc không đúng độ nhớt khuyến cáo của nhà sản xuất động cơ có thể gây ra hậu quả gì?

  • A. Tăng ma sát, mài mòn các chi tiết và giảm hiệu suất động cơ
  • B. Làm giảm nhiệt độ hoạt động của động cơ
  • C. Kéo dài tuổi thọ của bầu lọc dầu
  • D. Làm tăng áp suất dầu trong hệ thống

Câu 22: Quan sát sơ đồ nguyên lý hệ thống bôi trơn cưỡng bức, hãy cho biết sự khác biệt cơ bản về đường đi của dầu khi động cơ làm việc bình thường và khi nhiệt độ dầu quá cao.

  • A. Khi nhiệt độ cao, dầu đi thẳng từ bơm đến các chi tiết mà không qua lọc.
  • B. Khi nhiệt độ cao, dầu quay trở lại cacte qua van an toàn chính.
  • C. Khi nhiệt độ cao, bơm dầu giảm lưu lượng.
  • D. Khi nhiệt độ cao, dầu được dẫn qua két làm mát dầu.

Câu 23: Chức năng "bao kín" của dầu bôi trơn giúp cải thiện yếu tố nào sau đây trong quá trình hoạt động của động cơ?

  • A. Giảm tiếng ồn động cơ
  • B. Tăng công suất và hiệu suất nhiệt động cơ
  • C. Giảm lượng nhiên liệu tiêu thụ
  • D. Kéo dài tuổi thọ xupap

Câu 24: Tại sao việc thay dầu bôi trơn định kỳ và đúng loại là rất quan trọng đối với tuổi thọ của động cơ?

  • A. Chỉ để đảm bảo màu sắc dầu luôn mới.
  • B. Để tăng áp suất dầu lên mức tối đa.
  • C. Dầu bị biến chất, mất khả năng bôi trơn, làm mát, tẩy rửa sau một thời gian sử dụng.
  • D. Để giảm tiếng ồn từ hệ thống bôi trơn.

Câu 25: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bộ phận nào có thể điều chỉnh lượng dầu chảy qua két làm mát dầu dựa trên nhiệt độ của dầu?

  • A. Van an toàn
  • B. Bơm dầu
  • C. Bầu lọc dầu
  • D. Van khống chế nhiệt độ dầu

Câu 26: So sánh phương pháp bôi trơn bằng vung té và bôi trơn cưỡng bức về khả năng bôi trơn các bề mặt chịu tải nặng. Kết luận nào sau đây là đúng?

  • A. Bôi trơn cưỡng bức hiệu quả hơn trong việc bôi trơn các bề mặt chịu tải nặng.
  • B. Bôi trơn vung té hiệu quả hơn trong việc bôi trơn các bề mặt chịu tải nặng.
  • C. Cả hai phương pháp đều có hiệu quả như nhau đối với bề mặt chịu tải nặng.
  • D. Chỉ có bôi trơn vung té mới có thể bôi trơn các bề mặt chịu tải nặng.

Câu 27: Áp suất dầu bôi trơn thấp hơn mức quy định khi động cơ đang hoạt động có thể gây ra những rủi ro gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ két làm mát dầu.
  • B. Khiến dầu bôi trơn bị loãng.
  • C. Không đủ dầu đến bôi trơn các bề mặt, gây mài mòn nhanh và hư hỏng động cơ.
  • D. Làm tắc nghẽn bầu lọc dầu.

Câu 28: Dầu bôi trơn sau khi làm nhiệm vụ tại các bề mặt ma sát (trừ phương pháp pha dầu vào nhiên liệu) thường có đường hồi về đâu?

  • A. Cacte dầu
  • B. Bình nhiên liệu
  • C. Két làm mát nước
  • D. Bầu lọc khí

Câu 29: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, tín hiệu từ bộ phận nào thường được sử dụng để hiển thị áp suất dầu trên đồng hồ báo áp suất ở bảng điều khiển?

  • A. Bơm dầu
  • B. Cảm biến áp suất dầu
  • C. Bầu lọc dầu
  • D. Van an toàn

Câu 30: Nếu động cơ sử dụng phương pháp bôi trơn bằng pha dầu vào nhiên liệu, việc không pha đủ lượng dầu hoặc không pha dầu sẽ dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Làm tăng công suất động cơ.
  • B. Làm giảm nhiệt độ động cơ.
  • C. Làm tắc nghẽn bầu lọc khí.
  • D. Thiếu bôi trơn các chi tiết, có thể gây bó kẹt piston và xi lanh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Chức năng chính nào của hệ thống bôi trơn giúp giảm thiểu sự mài mòn giữa các bề mặt tiếp xúc có chuyển động tương đối trong động cơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Ngoài chức năng bôi trơn, dầu bôi trơn trong động cơ còn đảm nhận vai trò làm mát. Cơ chế làm mát này hoạt động chủ yếu dựa vào đặc tính nào của dầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Tại sao hệ thống bôi trơn cưỡng bức thường được sử dụng trong các động cơ hiện đại có tốc độ và tải trọng cao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bơm dầu có nhiệm vụ gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Bộ phận nào trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có chức năng loại bỏ các hạt kim loại, bụi bẩn và cặn carbon tích tụ trong dầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi áp suất dầu trên đường ống chính của hệ thống bôi trơn cưỡng bức vượt quá giới hạn cho phép, bộ phận nào sẽ hoạt động để bảo vệ hệ thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong trường hợp nhiệt độ dầu bôi trơn quá cao, dầu sẽ được dẫn qua bộ phận nào để giảm nhiệt trước khi tiếp tục tuần hoàn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Cacte dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phương pháp bôi trơn bằng vung té (vung té) thường được áp dụng cho các chi tiết nào trong động cơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phương pháp bôi trơn bằng cách pha dầu vào nhiên liệu thường chỉ áp dụng cho loại động cơ nào và tại sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Dầu bôi trơn còn có chức năng bao kín. Chức năng này quan trọng nhất đối với bộ phận nào trong buồng đốt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi kiểm tra que thăm dầu, nếu mức dầu nằm dưới vạch 'Min', điều này có thể dẫn đến hậu quả gì nghiêm trọng cho động cơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đồng hồ báo áp suất dầu trên bảng điều khiển của xe hiển thị giá trị thấp hơn bình thường khi động cơ đang hoạt động. Nguyên nhân nào sau đây *ít có khả năng* gây ra tình trạng này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong sơ đồ hệ thống bôi trơn cưỡng bức, đường ống dẫn dầu từ bơm đi qua bộ phận nào trước khi đến bầu lọc dầu (đối với hệ thống có lọc toàn phần)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Chức năng 'tẩy rửa' của dầu bôi trơn là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Hệ thống bôi trơn bằng vung té có ưu điểm gì so với hệ thống bôi trơn cưỡng bức?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tại sao dầu bôi trơn cần có khả năng chống gỉ và chống ăn mòn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Loại dầu bôi trơn nào thường được sử dụng trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức của động cơ ô tô hiện đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Sơ đồ hệ thống bôi trơn cưỡng bức thường bao gồm các đường ống chính và phụ. Đường ống chính thường dẫn dầu đến các bộ phận chịu tải trọng lớn như:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Nếu bầu lọc dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức bị tắc nghẽn hoàn toàn, điều gì có thể xảy ra để đảm bảo dầu vẫn đến được các bề mặt cần bôi trơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Việc sử dụng dầu bôi trơn không đúng loại hoặc không đúng độ nhớt khuyến cáo của nhà sản xuất động cơ có thể gây ra hậu quả gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Quan sát sơ đồ nguyên lý hệ thống bôi trơn cưỡng bức, hãy cho biết sự khác biệt cơ bản về đường đi của dầu khi động cơ làm việc bình thường và khi nhiệt độ dầu quá cao.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Chức năng 'bao kín' của dầu bôi trơn giúp cải thiện yếu tố nào sau đây trong quá trình hoạt động của động cơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao việc thay dầu bôi trơn định kỳ và đúng loại là rất quan trọng đối với tuổi thọ của động cơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bộ phận nào có thể điều chỉnh lượng dầu chảy qua két làm mát dầu dựa trên nhiệt độ của dầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: So sánh phương pháp bôi trơn bằng vung té và bôi trơn cưỡng bức về khả năng bôi trơn các bề mặt chịu tải nặng. Kết luận nào sau đây là đúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Áp suất dầu bôi trơn thấp hơn mức quy định khi động cơ đang hoạt động có thể gây ra những rủi ro gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Dầu bôi trơn sau khi làm nhiệm vụ tại các bề mặt ma sát (trừ phương pháp pha dầu vào nhiên liệu) thường có đường hồi về đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, tín hiệu từ bộ phận nào thường được sử dụng để hiển thị áp suất dầu trên đồng hồ báo áp suất ở bảng điều khiển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nếu động cơ sử dụng phương pháp bôi trơn bằng pha dầu vào nhiên liệu, việc không pha đủ lượng dầu hoặc không pha dầu sẽ dẫn đến hậu quả gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bộ phận nào sau đây đóng vai trò chính trong việc duy trì áp suất dầu ổn định, đặc biệt khi tốc độ và tải trọng động cơ thay đổi?

  • A. Bầu lọc dầu
  • B. Van điều áp (van an toàn)
  • C. Két làm mát dầu
  • D. Đường ống dẫn dầu chính

Câu 2: Động cơ xăng 2 kỳ thường sử dụng phương pháp bôi trơn nào? Giải thích tại sao phương pháp này phù hợp hơn so với bôi trơn cưỡng bức trong trường hợp này.

  • A. Bôi trơn bằng vung té, vì đơn giản và ít chi tiết.
  • B. Bôi trơn cưỡng bức, vì đảm bảo bôi trơn hiệu quả.
  • C. Bôi trơn bằng pha dầu vào nhiên liệu, vì cacte động cơ 2 kỳ thường được dùng làm buồng nén khí.
  • D. Sử dụng cả ba phương pháp tùy theo điều kiện vận hành.

Câu 3: Khi nhiệt độ dầu bôi trơn tăng quá cao, hệ thống bôi trơn cưỡng bức sẽ kích hoạt bộ phận nào để giảm nhiệt độ dầu, bảo vệ động cơ khỏi nguy cơ quá nhiệt và mài mòn?

  • A. Van an toàn
  • B. Bơm dầu
  • C. Bầu lọc dầu
  • D. Két làm mát dầu

Câu 4: So sánh hệ thống bôi trơn bằng vung té và hệ thống bôi trơn cưỡng bức về mức độ phức tạp, hiệu quả bôi trơn và ứng dụng phù hợp. Hệ thống nào thích hợp hơn cho động cơ ô tô hiện đại hiệu suất cao?

  • A. Vung té phù hợp hơn vì đơn giản và rẻ tiền.
  • B. Cưỡng bức phù hợp hơn vì hiệu quả bôi trơn cao và ổn định ở các chế độ tải khác nhau.
  • C. Cả hai đều phù hợp tùy thuộc vào loại động cơ.
  • D. Không hệ thống nào thực sự phù hợp cho động cơ hiện đại.

Câu 5: Tại sao dầu bôi trơn cần phải được lọc trước khi đưa đến các bề mặt ma sát trong động cơ? Điều gì sẽ xảy ra nếu dầu bôi trơn không được lọc?

  • A. Để dầu nóng lên đến nhiệt độ lý tưởng.
  • B. Để tăng độ nhớt của dầu.
  • C. Để loại bỏ cặn bẩn, mạt kim loại, tránh gây mài mòn và tắc nghẽn.
  • D. Việc lọc dầu không thực sự quan trọng.

Câu 6: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, dầu bôi trơn sau khi thực hiện nhiệm vụ bôi trơn các chi tiết động cơ sẽ quay trở về đâu trước khi được bơm trở lại?

  • A. Cacte dầu
  • B. Bơm dầu
  • C. Bầu lọc dầu
  • D. Két làm mát dầu

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về tác dụng "tẩy rửa" của dầu bôi trơn?

  • A. Dầu bôi trơn loại bỏ nhiệt lượng dư thừa từ các chi tiết.
  • B. Dầu bôi trơn cuốn trôi các muội than, cặn bẩn sinh ra trong quá trình đốt cháy và ma sát.
  • C. Dầu bôi trơn tạo thành lớp màng bảo vệ chống gỉ sét.
  • D. Dầu bôi trơn làm giảm ma sát giữa các bề mặt kim loại.

Câu 8: Tại sao việc duy trì mức dầu bôi trơn động cơ ở mức phù hợp lại quan trọng? Điều gì có thể xảy ra nếu mức dầu quá thấp hoặc quá cao?

  • A. Không quan trọng, động cơ vẫn hoạt động bình thường.
  • B. Chỉ cần đảm bảo không để dầu quá thấp là đủ.
  • C. Quá thấp gây thiếu bôi trơn, quá cao gây sục dầu, cả hai đều có hại cho động cơ.
  • D. Mức dầu cao luôn tốt hơn vì đảm bảo bôi trơn đầy đủ.

Câu 9: Trong hệ thống bôi trơn bằng vung té, bộ phận nào tạo ra sự "vung té" dầu để bôi trơn các chi tiết?

  • A. Bơm dầu
  • B. Van một chiều
  • C. Két làm mát dầu
  • D. Các chi tiết quay của động cơ (ví dụ: trục khuỷu, thanh truyền)

Câu 10: Loại dầu bôi trơn nào thường được sử dụng cho động cơ diesel và động cơ xăng? Có sự khác biệt nào về yêu cầu chất lượng dầu giữa hai loại động cơ này không?

  • A. Chỉ có một loại dầu duy nhất dùng cho cả hai.
  • B. Có, động cơ diesel thường yêu cầu dầu có phẩm cấp cao hơn do điều kiện làm việc khắc nghiệt hơn.
  • C. Động cơ xăng yêu cầu dầu có độ nhớt cao hơn.
  • D. Sự khác biệt chỉ nằm ở thương hiệu dầu.

Câu 11: Hãy sắp xếp các bộ phận sau theo thứ tự dòng dầu chảy trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức khi động cơ làm việc bình thường: Bơm dầu, Bầu lọc dầu, Cacte dầu, Các bề mặt ma sát, Két làm mát dầu (nếu có).

  • A. Cacte dầu -> Bầu lọc dầu -> Bơm dầu -> Bề mặt ma sát -> Két làm mát dầu
  • B. Bơm dầu -> Cacte dầu -> Bầu lọc dầu -> Bề mặt ma sát -> Két làm mát dầu
  • C. Cacte dầu -> Bơm dầu -> Bầu lọc dầu -> Két làm mát dầu (nếu có) -> Bề mặt ma sát
  • D. Bơm dầu -> Bầu lọc dầu -> Két làm mát dầu -> Bề mặt ma sát -> Cacte dầu

Câu 12: Tại sao hệ thống bôi trơn cần có van an toàn (van điều áp)? Chức năng chính của van này là gì trong việc bảo vệ động cơ?

  • A. Để điều chỉnh nhiệt độ dầu.
  • B. Để giới hạn áp suất dầu tối đa, tránh quá áp gây hỏng hóc.
  • C. Để lọc dầu khi cần thiết.
  • D. Để kiểm soát lượng dầu qua két làm mát.

Câu 13: Trong các bề mặt ma sát sau của động cơ, bề mặt nào chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển đổi chuyển động tịnh tiến của piston thành chuyển động quay của trục khuỷu và cần được bôi trơn đầy đủ?

  • A. Bề mặt tiếp xúc giữa piston và xilanh.
  • B. Bề mặt tiếp xúc giữa xéc măng và xilanh.
  • C. Bề mặt tiếp xúc giữa trục cam và con đội.
  • D. Bề mặt tiếp xúc giữa chốt khuỷu và bạc lót trục khuỷu.

Câu 14: Khi nào thì van khống chế lượng dầu qua két làm mát dầu (nếu có) trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức thường mở?

  • A. Khi động cơ mới khởi động.
  • B. Khi áp suất dầu quá thấp.
  • C. Khi nhiệt độ dầu vượt quá mức cho phép.
  • D. Van này luôn mở trong quá trình động cơ hoạt động.

Câu 15: Giả sử bạn quan sát thấy đèn báo áp suất dầu trên bảng điều khiển ô tô bật sáng khi động cơ đang hoạt động. Đây có thể là dấu hiệu của vấn đề gì liên quan đến hệ thống bôi trơn?

  • A. Áp suất dầu bôi trơn quá thấp, có thể do thiếu dầu, bơm dầu hỏng hoặc tắc nghẽn đường ống.
  • B. Áp suất dầu bôi trơn quá cao, cần giảm bớt lượng dầu.
  • C. Nhiệt độ dầu bôi trơn quá cao, cần làm mát dầu.
  • D. Đây là hiện tượng bình thường, không có vấn đề gì.

Câu 16: Ngoài chức năng bôi trơn, dầu bôi trơn còn có tác dụng "bao kín". Tác dụng này thể hiện rõ nhất ở bộ phận nào của động cơ?

  • A. Trục khuỷu và bạc lót.
  • B. Piston, xéc măng và thành xilanh.
  • C. Trục cam và con đội.
  • D. Bơm dầu.

Câu 17: Ưu điểm chính của hệ thống bôi trơn cưỡng bức so với hệ thống bôi trơn bằng vung té là gì?

  • A. Đơn giản và dễ chế tạo hơn.
  • B. Tiết kiệm dầu bôi trơn hơn.
  • C. Đảm bảo cung cấp dầu bôi trơn đến các bề mặt ma sát một cách chủ động và ổn định hơn, đặc biệt ở các chế độ tải khác nhau.
  • D. Không cần bầu lọc dầu.

Câu 18: Để kiểm tra mức dầu bôi trơn động cơ, người lái xe cần thực hiện thao tác nào sau đây?

  • A. Quan sát đèn báo áp suất dầu trên bảng điều khiển.
  • B. Nghe tiếng động cơ để phán đoán.
  • C. Mở nắp cacte dầu và nhìn bằng mắt thường.
  • D. Sử dụng que thăm dầu (dipstick) để kiểm tra.

Câu 19: Tại sao việc thay dầu bôi trơn định kỳ lại cần thiết cho động cơ? Điều gì sẽ xảy ra nếu không thay dầu định kỳ?

  • A. Không cần thiết, dầu bôi trơn có thể dùng vĩnh viễn.
  • B. Dầu bị biến chất, mất khả năng bôi trơn, tăng ma sát, gây mài mòn và hư hỏng động cơ.
  • C. Chỉ cần доливать thêm dầu khi mức dầu xuống thấp.
  • D. Thay dầu định kỳ chỉ là chiêu trò quảng cáo của các hãng dầu.

Câu 20: Trong hệ thống bôi trơn pha dầu vào nhiên liệu, dầu bôi trơn được đưa vào động cơ bằng cách nào?

  • A. Trộn trực tiếp vào nhiên liệu trước khi đưa vào buồng đốt.
  • B. Bơm dầu riêng biệt phun vào xilanh.
  • C. Dầu tự chảy từ cacte lên các chi tiết.
  • D. Sử dụng vung té từ các chi tiết quay.

Câu 21: Loại hệ thống bôi trơn nào có khả năng làm mát dầu hiệu quả nhất?

  • A. Bôi trơn bằng vung té.
  • B. Bôi trơn cưỡng bức có két làm mát dầu.
  • C. Bôi trơn bằng pha dầu vào nhiên liệu.
  • D. Cả ba loại đều có khả năng làm mát như nhau.

Câu 22: Nếu động cơ phát ra tiếng ồn lớn hơn bình thường, có thể có liên quan đến vấn đề bôi trơn nào không?

  • A. Không liên quan, tiếng ồn do hệ thống làm mát.
  • B. Có thể do nhiên liệu không phù hợp.
  • C. Có thể do thiếu dầu bôi trơn, gây ma sát lớn và tiếng ồn.
  • D. Tiếng ồn là bình thường ở động cơ cũ.

Câu 23: Vật liệu phổ biến để chế tạo bầu lọc dầu là gì và tại sao vật liệu đó được lựa chọn?

  • A. Kim loại tấm, vì độ bền cao.
  • B. Nhựa cứng, vì giá thành rẻ.
  • C. Cao su, vì độ đàn hồi tốt.
  • D. Giấy lọc đặc biệt hoặc sợi tổng hợp, vì khả năng lọc bụi bẩn tốt và chịu được môi trường dầu.

Câu 24: Tiêu chuẩn SAE (Hiệp hội Kỹ sư Ô tô) phân loại dầu bôi trơn dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Độ nhớt của dầu ở nhiệt độ khác nhau.
  • B. Màu sắc của dầu.
  • C. Thương hiệu sản xuất dầu.
  • D. Giá thành của dầu.

Câu 25: Xu hướng phát triển của công nghệ dầu bôi trơn hiện nay tập trung vào yếu tố nào để nâng cao hiệu suất và tuổi thọ động cơ, đồng thời giảm thiểu tác động môi trường?

  • A. Tăng cường độ nhớt của dầu.
  • B. Phát triển dầu tổng hợp, phụ gia tiên tiến, kéo dài thời gian sử dụng dầu và giảm ma sát.
  • C. Sử dụng dầu khoáng truyền thống.
  • D. Giảm giá thành sản xuất dầu.

Câu 26: Trong lịch sử phát triển động cơ đốt trong, hệ thống bôi trơn ban đầu thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Bôi trơn cưỡng bức.
  • B. Bôi trơn bằng pha dầu vào nhiên liệu.
  • C. Bôi trơn bằng vung té.
  • D. Không có hệ thống bôi trơn, sử dụng mỡ bôi trơn thủ công.

Câu 27: Mối liên hệ giữa hệ thống bôi trơn và hệ thống làm mát động cơ là gì? Hai hệ thống này hỗ trợ nhau như thế nào?

  • A. Không có mối liên hệ, hai hệ thống hoạt động độc lập.
  • B. Hệ thống bôi trơn là một phần của hệ thống làm mát.
  • C. Hệ thống làm mát cung cấp dầu cho hệ thống bôi trơn.
  • D. Cả hai đều giúp kiểm soát nhiệt độ động cơ, dầu bôi trơn cũng góp phần làm mát bên cạnh chức năng chính bôi trơn.

Câu 28: Vấn đề đạo đức nào cần được quan tâm trong việc sử dụng và thải bỏ dầu bôi trơn đã qua sử dụng?

  • A. Không có vấn đề đạo đức nào.
  • B. Thải bỏ dầu bừa bãi gây ô nhiễm môi trường, cần thu gom và tái chế đúng quy định.
  • C. Chỉ cần thay dầu đúng hạn là đủ trách nhiệm.
  • D. Việc tái chế dầu là không cần thiết.

Câu 29: Tại sao độ nhớt của dầu bôi trơn lại quan trọng? Điều gì xảy ra nếu dầu quá loãng hoặc quá đặc?

  • A. Độ nhớt không quan trọng, dầu nào cũng như nhau.
  • B. Chỉ cần dầu đặc là tốt.
  • C. Độ nhớt phù hợp đảm bảo tạo màng dầu đủ dày để bôi trơn, quá loãng hoặc quá đặc đều giảm hiệu quả bôi trơn.
  • D. Dầu loãng tốt hơn vì dễ bơm.

Câu 30: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bộ phận nào có chức năng báo hiệu áp suất dầu bôi trơn cho người lái xe thông qua đèn báo trên bảng điều khiển?

  • A. Cảm biến áp suất dầu (và đèn báo áp suất dầu)
  • B. Van an toàn
  • C. Bơm dầu
  • D. Bầu lọc dầu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bộ phận nào sau đây đóng vai trò chính trong việc duy trì áp suất dầu ổn định, đặc biệt khi tốc độ và tải trọng động cơ thay đổi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Động cơ xăng 2 kỳ thường sử dụng phương pháp bôi trơn nào? Giải thích tại sao phương pháp này phù hợp hơn so với bôi trơn cưỡng bức trong trường hợp này.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi nhiệt độ dầu bôi trơn tăng quá cao, hệ thống bôi trơn cưỡng bức sẽ kích hoạt bộ phận nào để giảm nhiệt độ dầu, bảo vệ động cơ khỏi nguy cơ quá nhiệt và mài mòn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: So sánh hệ thống bôi trơn bằng vung té và hệ thống bôi trơn cưỡng bức về mức độ phức tạp, hiệu quả bôi trơn và ứng dụng phù hợp. Hệ thống nào thích hợp hơn cho động cơ ô tô hiện đại hiệu suất cao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tại sao dầu bôi trơn cần phải được lọc trước khi đưa đến các bề mặt ma sát trong động cơ? Điều gì sẽ xảy ra nếu dầu bôi trơn không được lọc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, dầu bôi trơn sau khi thực hiện nhiệm vụ bôi trơn các chi tiết động cơ sẽ quay trở về đâu trước khi được bơm trở lại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về tác dụng 'tẩy rửa' của dầu bôi trơn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tại sao việc duy trì mức dầu bôi trơn động cơ ở mức phù hợp lại quan trọng? Điều gì có thể xảy ra nếu mức dầu quá thấp hoặc quá cao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong hệ thống bôi trơn bằng vung té, bộ phận nào tạo ra sự 'vung té' dầu để bôi trơn các chi tiết?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Loại dầu bôi trơn nào thường được sử dụng cho động cơ diesel và động cơ xăng? Có sự khác biệt nào về yêu cầu chất lượng dầu giữa hai loại động cơ này không?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Hãy sắp xếp các bộ phận sau theo thứ tự dòng dầu chảy trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức khi động cơ làm việc bình thường: Bơm dầu, Bầu lọc dầu, Cacte dầu, Các bề mặt ma sát, Két làm mát dầu (nếu có).

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tại sao hệ thống bôi trơn cần có van an toàn (van điều áp)? Chức năng chính của van này là gì trong việc bảo vệ động cơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong các bề mặt ma sát sau của động cơ, bề mặt nào chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển đổi chuyển động tịnh tiến của piston thành chuyển động quay của trục khuỷu và cần được bôi trơn đầy đủ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi nào thì van khống chế lượng dầu qua két làm mát dầu (nếu có) trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức thường mở?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Giả sử bạn quan sát thấy đèn báo áp suất dầu trên bảng điều khiển ô tô bật sáng khi động cơ đang hoạt động. Đây có thể là dấu hiệu của vấn đề gì liên quan đến hệ thống bôi trơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Ngoài chức năng bôi trơn, dầu bôi trơn còn có tác dụng 'bao kín'. Tác dụng này thể hiện rõ nhất ở bộ phận nào của động cơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Ưu điểm chính của hệ thống bôi trơn cưỡng bức so với hệ thống bôi trơn bằng vung té là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Để kiểm tra mức dầu bôi trơn động cơ, người lái xe cần thực hiện thao tác nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tại sao việc thay dầu bôi trơn định kỳ lại cần thiết cho động cơ? Điều gì sẽ xảy ra nếu không thay dầu định kỳ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong hệ thống bôi trơn pha dầu vào nhiên liệu, dầu bôi trơn được đưa vào động cơ bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Loại hệ thống bôi trơn nào có khả năng làm mát dầu hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Nếu động cơ phát ra tiếng ồn lớn hơn bình thường, có thể có liên quan đến vấn đề bôi trơn nào không?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Vật liệu phổ biến để chế tạo bầu lọc dầu là gì và tại sao vật liệu đó được lựa chọn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tiêu chuẩn SAE (Hiệp hội Kỹ sư Ô tô) phân loại dầu bôi trơn dựa trên tiêu chí nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Xu hướng phát triển của công nghệ dầu bôi trơn hiện nay tập trung vào yếu tố nào để nâng cao hiệu suất và tuổi thọ động cơ, đồng thời giảm thiểu tác động môi trường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong lịch sử phát triển động cơ đốt trong, hệ thống bôi trơn ban đầu thường sử dụng phương pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Mối liên hệ giữa hệ thống bôi trơn và hệ thống làm mát động cơ là gì? Hai hệ thống này hỗ trợ nhau như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Vấn đề đạo đức nào cần được quan tâm trong việc sử dụng và thải bỏ dầu bôi trơn đã qua sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tại sao độ nhớt của dầu bôi trơn lại quan trọng? Điều gì xảy ra nếu dầu quá loãng hoặc quá đặc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bộ phận nào có chức năng báo hiệu áp suất dầu bôi trơn cho người lái xe thông qua đèn báo trên bảng điều khiển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ thống bôi trơn cưỡng bức hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào để đưa dầu đến các bề mặt ma sát?

  • A. Dầu được vung té tự do nhờ chuyển động của các chi tiết.
  • B. Dầu được pha lẫn vào nhiên liệu và đi vào buồng đốt.
  • C. Dầu được bơm có áp suất đẩy đi theo các đường dẫn.
  • D. Dầu tự chảy từ thùng chứa cao xuống các vị trí cần bôi trơn.

Câu 2: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bộ phận nào có chức năng loại bỏ các cặn bẩn, mạt kim loại khỏi dầu trước khi dầu được đưa đi bôi trơn các chi tiết quan trọng?

  • A. Bơm dầu
  • B. Két làm mát dầu
  • C. Van an toàn
  • D. Bầu lọc dầu

Câu 3: Tại sao trong động cơ xăng hai kì, hệ thống bôi trơn kiểu pha dầu vào nhiên liệu lại phổ biến hơn kiểu bôi trơn cưỡng bức?

  • A. Dầu pha vào nhiên liệu có khả năng bôi trơn tốt hơn.
  • B. Cacte của động cơ hai kì được sử dụng để nén hòa khí nên không thể chứa dầu bôi trơn riêng.
  • C. Hệ thống bôi trơn cưỡng bức quá phức tạp cho động cơ hai kì.
  • D. Nhiệt độ làm việc của động cơ hai kì thấp hơn, không cần bôi trơn cưỡng bức.

Câu 4: Nếu áp suất dầu trên đường ống chính của hệ thống bôi trơn cưỡng bức đột ngột tăng quá cao so với giới hạn cho phép, bộ phận nào sẽ hoạt động để bảo vệ hệ thống?

  • A. Két làm mát dầu
  • B. Bầu lọc dầu
  • C. Van an toàn (van khống chế áp suất)
  • D. Đồng hồ báo áp suất dầu

Câu 5: Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của dầu bôi trơn trong động cơ đốt trong?

  • A. Cung cấp năng lượng cho động cơ hoạt động.
  • B. Làm mát các bề mặt ma sát.
  • C. Tẩy rửa các cặn bẩn sinh ra trong quá trình làm việc.
  • D. Bao kín khe hở giữa piston và xi lanh.

Câu 6: Trong sơ đồ hệ thống bôi trơn cưỡng bức, đường dầu đi qua két làm mát dầu khi nào?

  • A. Khi động cơ mới khởi động.
  • B. Khi áp suất dầu quá cao.
  • C. Khi bơm dầu hoạt động.
  • D. Khi nhiệt độ dầu bôi trơn tăng quá cao.

Câu 7: Kiểu bôi trơn nào dưới đây thường chỉ dùng cho các chi tiết chịu tải nhẹ, tốc độ thấp và không yêu cầu độ tin cậy cao?

  • A. Bôi trơn bằng vung té.
  • B. Bôi trơn cưỡng bức.
  • C. Bôi trơn bằng pha dầu vào nhiên liệu.
  • D. Tất cả các kiểu trên đều phù hợp.

Câu 8: Giả sử bơm dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức bị hỏng (không tạo ra áp suất). Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với động cơ là gì?

  • A. Nhiệt độ dầu bôi trơn tăng cao.
  • B. Các bề mặt ma sát không được bôi trơn đầy đủ, gây mài mòn và kẹt máy.
  • C. Áp suất dầu trên đường ống tăng đột ngột.
  • D. Bầu lọc dầu bị tắc nghẽn.

Câu 9: Van khống chế nhiệt độ dầu (van hằng nhiệt dầu) trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có chức năng gì?

  • A. Khống chế áp suất dầu trên đường ống chính.
  • B. Lọc sạch các cặn bẩn trong dầu.
  • C. Điều khiển lượng dầu đi qua két làm mát để giữ nhiệt độ dầu ổn định.
  • D. Đóng/mở đường dầu về cacte khi áp suất cao.

Câu 10: Khi dầu bôi trơn trong động cơ chuyển sang màu đen và có mùi khét, điều này có thể báo hiệu vấn đề gì liên quan đến hệ thống bôi trơn hoặc dầu?

  • A. Lượng dầu trong cacte đang quá nhiều.
  • B. Dầu bôi trơn đã bị biến chất, lẫn nhiều cặn bẩn hoặc quá nhiệt.
  • C. Bơm dầu hoạt động quá mạnh.
  • D. Két làm mát dầu bị hỏng.

Câu 11: So với hệ thống bôi trơn bằng vung té, hệ thống bôi trơn cưỡng bức có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Cấu tạo đơn giản hơn, chi phí thấp hơn.
  • B. Tiêu thụ ít dầu bôi trơn hơn.
  • C. Đảm bảo bôi trơn tốt cho các chi tiết chịu tải nặng, tốc độ cao và ở xa.
  • D. Không cần sử dụng bầu lọc dầu.

Câu 12: Lưới lọc dầu (lọc thô) thường được đặt ở vị trí nào trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức?

  • A. Tại cửa hút của bơm dầu trong cacte.
  • B. Trên đường dầu chính sau bơm.
  • C. Sau két làm mát dầu.
  • D. Trước các bề mặt ma sát cuối cùng.

Câu 13: Bộ phận nào trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức giúp duy trì lượng dầu cần thiết trong cacte và là nơi chứa dầu dự trữ?

  • A. Bơm dầu
  • B. Bầu lọc dầu
  • C. Két làm mát dầu
  • D. Cacte dầu

Câu 14: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, van an toàn của bơm dầu có tác dụng gì?

  • A. Ngăn dầu chảy ngược về cacte khi bơm ngừng hoạt động.
  • B. Hạn chế áp suất đẩy của bơm dầu không vượt quá giới hạn an toàn.
  • C. Chuyển hướng dầu đến két làm mát khi nhiệt độ cao.
  • D. Báo hiệu mức dầu trong cacte thấp.

Câu 15: Tác dụng "bao kín" của dầu bôi trơn được thể hiện rõ nhất ở vị trí nào trong động cơ đốt trong?

  • A. Giữa cổ trục khuỷu và bạc lót.
  • B. Giữa cam và con đội.
  • C. Giữa piston, xéc măng và xi lanh.
  • D. Giữa các bánh răng trong hộp số.

Câu 16: Hệ thống bôi trơn bằng vung té hoạt động hiệu quả nhất với các chi tiết có đặc điểm chuyển động như thế nào?

  • A. Có chuyển động quay hoặc tịnh tiến tạo hiệu ứng vung té dầu.
  • B. Chịu áp lực và nhiệt độ rất cao.
  • C. Nằm ở vị trí rất xa cacte dầu.
  • D. Yêu cầu bôi trơn liên tục với áp suất ổn định.

Câu 17: Đèn báo áp suất dầu trên bảng táp-lô sáng lên khi động cơ đang chạy có ý nghĩa cảnh báo gì?

  • A. Nhiệt độ dầu bôi trơn đang quá cao.
  • B. Áp suất dầu bôi trơn trong hệ thống đang thấp hơn mức bình thường.
  • C. Mức dầu trong cacte đang quá cao.
  • D. Bầu lọc dầu đã bị tắc hoàn toàn.

Câu 18: Việc sử dụng loại dầu bôi trơn không phù hợp (ví dụ: độ nhớt quá thấp) có thể gây ra hậu quả gì cho động cơ?

  • A. Màng dầu bôi trơn dễ bị phá vỡ, làm tăng ma sát và mài mòn các chi tiết.
  • B. Giảm nhiệt độ làm việc của động cơ quá mức cần thiết.
  • C. Tăng khả năng bao kín buồng đốt.
  • D. Giúp dầu lưu thông nhanh hơn qua bầu lọc.

Câu 19: Tại sao việc kiểm tra mức dầu bôi trơn trong cacte định kỳ lại rất quan trọng?

  • A. Để đảm bảo dầu không bị biến chất.
  • B. Để kiểm tra áp suất hoạt động của hệ thống.
  • C. Để đảm bảo luôn có đủ lượng dầu cần thiết cho hệ thống hoạt động, tránh mài mòn và hỏng hóc.
  • D. Để biết khi nào cần thay thế két làm mát dầu.

Câu 20: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, sau khi đi qua bơm dầu, dầu thường được đưa đến bộ phận nào tiếp theo để làm sạch?

  • A. Két làm mát dầu.
  • B. Bầu lọc dầu.
  • C. Các bề mặt ma sát chính.
  • D. Van an toàn.

Câu 21: Hệ thống bôi trơn bằng pha dầu vào nhiên liệu chỉ phù hợp với một số loại động cơ đặc thù vì lý do nào sau đây?

  • A. Dầu pha vào nhiên liệu có chi phí cao hơn.
  • B. Hệ thống này cần bơm dầu có áp suất rất lớn.
  • C. Dầu pha vào nhiên liệu không có chức năng làm mát.
  • D. Dầu bị đốt cháy cùng nhiên liệu, gây lãng phí và ô nhiễm, hiệu quả bôi trơn thấp hơn hệ thống cưỡng bức.

Câu 22: Nếu van an toàn trên đường dầu chính (sau bơm) bị kẹt ở vị trí đóng, điều gì có thể xảy ra khi bơm dầu hoạt động?

  • A. Áp suất dầu trên đường ống chính sẽ tăng đột ngột và có thể vượt quá giới hạn an toàn.
  • B. Toàn bộ dầu sẽ được chuyển hướng qua két làm mát.
  • C. Lượng dầu đến các bề mặt ma sát sẽ bị giảm đáng kể.
  • D. Nhiệt độ dầu bôi trơn sẽ giảm xuống.

Câu 23: Chức năng "tẩy rửa" của dầu bôi trơn chủ yếu là do khả năng nào của dầu?

  • A. Khả năng hòa tan các loại cặn bẩn.
  • B. Tạo ra phản ứng hóa học làm phân hủy cặn bẩn.
  • C. Mang theo các hạt bẩn, cặn carbon và mạt kim loại về cacte hoặc bầu lọc.
  • D. Làm giảm nhiệt độ, ngăn chặn sự hình thành của cặn bẩn.

Câu 24: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, nếu két làm mát dầu bị tắc nghẽn, điều gì có thể xảy ra với nhiệt độ dầu khi động cơ hoạt động ở tải trọng cao?

  • A. Nhiệt độ dầu sẽ giảm xuống nhanh chóng.
  • B. Áp suất dầu sẽ tăng đột ngột.
  • C. Lượng dầu đến các bề mặt ma sát sẽ tăng lên.
  • D. Nhiệt độ dầu bôi trơn có xu hướng tăng cao hơn bình thường.

Câu 25: Vị trí nào sau đây trong động cơ đốt trong thường được bôi trơn bằng phương pháp vung té kết hợp với bôi trơn cưỡng bức?

  • A. Chốt piston và xi lanh (nhờ dầu vung té từ đầu to thanh truyền và dầu phun từ lỗ trên thanh truyền).
  • B. Cổ trục khuỷu và bạc lót (chủ yếu bôi trơn cưỡng bức).
  • C. Các ổ lăn trục cam (chủ yếu bôi trơn cưỡng bức).
  • D. Bơm dầu và các bánh răng dẫn động (chủ yếu bôi trơn cưỡng bức).

Câu 26: Tại sao dầu bôi trơn cần phải có khả năng chống gỉ?

  • A. Để giúp dầu lưu thông dễ dàng hơn trong hệ thống.
  • B. Để bảo vệ các chi tiết kim loại trong động cơ khỏi bị ăn mòn, gỉ sét do độ ẩm hoặc axit.
  • C. Để làm tăng độ nhớt của dầu ở nhiệt độ cao.
  • D. Để giúp dầu dễ dàng mang theo cặn bẩn.

Câu 27: Nếu đồng hồ báo áp suất dầu trên bảng táp-lô chỉ mức áp suất rất thấp khi động cơ hoạt động ở tốc độ cao, nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Mức dầu bôi trơn trong cacte quá thấp.
  • B. Bơm dầu bị mòn hoặc hỏng.
  • C. Khe hở giữa các bề mặt ma sát (ví dụ: cổ trục khuỷu và bạc lót) quá lớn.
  • D. Van an toàn trên đường dầu chính bị kẹt ở vị trí đóng.

Câu 28: Việc thay dầu bôi trơn định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất nhằm mục đích gì là quan trọng nhất?

  • A. Duy trì các tính năng bôi trơn, làm mát, tẩy rửa... của dầu ở mức tối ưu, bảo vệ động cơ khỏi mài mòn và hỏng hóc.
  • B. Làm sạch hoàn toàn hệ thống bôi trơn khỏi mọi cặn bẩn.
  • C. Giảm tiêu hao nhiên liệu của động cơ.
  • D. Tăng áp suất hoạt động của hệ thống bôi trơn.

Câu 29: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, dầu sau khi đi bôi trơn các bề mặt ma sát ở các bộ phận phía trên động cơ sẽ đi đâu tiếp theo?

  • A. Quay trở lại bơm dầu ngay lập tức.
  • B. Chảy về cacte dầu ở đáy động cơ.
  • C. Được đẩy trực tiếp vào két làm mát.
  • D. Đi qua bầu lọc dầu lần nữa.

Câu 30: Hệ thống bôi trơn nào sau đây không sử dụng bơm dầu để tạo áp lực đẩy dầu đi?

  • A. Hệ thống bôi trơn cưỡng bức.
  • B. Hệ thống bôi trơn kết hợp (cưỡng bức và vung té).
  • C. Hệ thống bôi trơn bằng vung té.
  • D. Tất cả các hệ thống trên đều sử dụng bơm dầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Hệ thống bôi trơn cưỡng bức hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào để đưa dầu đến các bề mặt ma sát?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bộ phận nào có chức năng loại bỏ các cặn bẩn, mạt kim loại khỏi dầu trước khi dầu được đưa đi bôi trơn các chi tiết quan trọng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Tại sao trong động cơ xăng hai kì, hệ thống bôi trơn kiểu pha dầu vào nhiên liệu lại phổ biến hơn kiểu bôi trơn cưỡng bức?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Nếu áp suất dầu trên đường ống chính của hệ thống bôi trơn cưỡng bức đột ngột tăng quá cao so với giới hạn cho phép, bộ phận nào sẽ hoạt động để bảo vệ hệ thống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Chức năng nào sau đây *không phải* là chức năng chính của dầu bôi trơn trong động cơ đốt trong?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong sơ đồ hệ thống bôi trơn cưỡng bức, đường dầu đi qua két làm mát dầu khi nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Kiểu bôi trơn nào dưới đây thường chỉ dùng cho các chi tiết chịu tải nhẹ, tốc độ thấp và không yêu cầu độ tin cậy cao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Giả sử bơm dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức bị hỏng (không tạo ra áp suất). Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với động cơ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Van khống chế nhiệt độ dầu (van hằng nhiệt dầu) trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có chức năng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi dầu bôi trơn trong động cơ chuyển sang màu đen và có mùi khét, điều này có thể báo hiệu vấn đề gì liên quan đến hệ thống bôi trơn hoặc dầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: So với hệ thống bôi trơn bằng vung té, hệ thống bôi trơn cưỡng bức có ưu điểm nổi bật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Lưới lọc dầu (lọc thô) thường được đặt ở vị trí nào trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Bộ phận nào trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức giúp duy trì lượng dầu cần thiết trong cacte và là nơi chứa dầu dự trữ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, van an toàn của bơm dầu có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tác dụng 'bao kín' của dầu bôi trơn được thể hiện rõ nhất ở vị trí nào trong động cơ đốt trong?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Hệ thống bôi trơn bằng vung té hoạt động hiệu quả nhất với các chi tiết có đặc điểm chuyển động như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đèn báo áp suất dầu trên bảng táp-lô sáng lên khi động cơ đang chạy có ý nghĩa cảnh báo gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Việc sử dụng loại dầu bôi trơn không phù hợp (ví dụ: độ nhớt quá thấp) có thể gây ra hậu quả gì cho động cơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tại sao việc kiểm tra mức dầu bôi trơn trong cacte định kỳ lại rất quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, sau khi đi qua bơm dầu, dầu thường được đưa đến bộ phận nào tiếp theo để làm sạch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Hệ thống bôi trơn bằng pha dầu vào nhiên liệu chỉ phù hợp với một số loại động cơ đặc thù vì lý do nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Nếu van an toàn trên đường dầu chính (sau bơm) bị kẹt ở vị trí đóng, điều gì có thể xảy ra khi bơm dầu hoạt động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Chức năng 'tẩy rửa' của dầu bôi trơn chủ yếu là do khả năng nào của dầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, nếu két làm mát dầu bị tắc nghẽn, điều gì có thể xảy ra với nhiệt độ dầu khi động cơ hoạt động ở tải trọng cao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Vị trí nào sau đây trong động cơ đốt trong thường được bôi trơn bằng phương pháp vung té kết hợp với bôi trơn cưỡng bức?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tại sao dầu bôi trơn cần phải có khả năng chống gỉ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nếu đồng hồ báo áp suất dầu trên bảng táp-lô chỉ mức áp suất rất thấp khi động cơ hoạt động ở tốc độ cao, nguyên nhân nào sau đây *ít có khả năng* xảy ra nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Việc thay dầu bôi trơn định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất nhằm mục đích gì là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, dầu sau khi đi bôi trơn các bề mặt ma sát ở các bộ phận phía trên động cơ sẽ đi đâu tiếp theo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Hệ thống bôi trơn nào sau đây *không* sử dụng bơm dầu để tạo áp lực đẩy dầu đi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bộ phận nào có nhiệm vụ hút dầu từ cacte và đẩy đi bôi trơn các bề mặt ma sát?

  • A. Bầu lọc dầu
  • B. Bơm dầu
  • C. Két làm mát dầu
  • D. Van an toàn

Câu 2: Động cơ xăng hai kì thường sử dụng phương pháp bôi trơn đặc biệt nào so với động cơ bốn kì, và tại sao?

  • A. Bôi trơn cưỡng bức vì cần áp lực dầu cao cho chu trình nén.
  • B. Bôi trơn bằng vung té vì cấu tạo đơn giản của động cơ 2 kì.
  • C. Pha dầu bôi trơn vào nhiên liệu vì cacte dùng để nén hòa khí.
  • D. Sử dụng mỡ bôi trơn đặc vì nhiệt độ làm việc rất cao.

Câu 3: Chức năng chính của bầu lọc dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức là gì?

  • A. Điều chỉnh áp suất dầu trong hệ thống.
  • B. Làm mát dầu khi nhiệt độ tăng cao.
  • C. Thu hồi dầu đã qua sử dụng về cacte.
  • D. Loại bỏ cặn bẩn, mạt kim loại ra khỏi dầu bôi trơn.

Câu 4: Nếu van an toàn trên đường ống chính của hệ thống bôi trơn cưỡng bức bị kẹt ở vị trí đóng, hiện tượng nào có thể xảy ra khi bơm dầu hoạt động?

  • A. Áp suất dầu trên đường ống chính tăng quá cao, có thể gây hỏng đường ống hoặc phớt làm kín.
  • B. Dầu không thể đến được các bề mặt ma sát, gây mài mòn nhanh.
  • C. Nhiệt độ dầu tăng đột ngột do không được tuần hoàn về cacte.
  • D. Bầu lọc dầu không hoạt động hiệu quả do thiếu áp lực.

Câu 5: Trong điều kiện hoạt động bình thường của hệ thống bôi trơn cưỡng bức, dầu bôi trơn sẽ đi theo đường nào sau khi ra khỏi bơm dầu và qua bầu lọc?

  • A. Trực tiếp quay trở về cacte qua van an toàn.
  • B. Đến các bề mặt ma sát cần bôi trơn như trục khuỷu, thanh truyền.
  • C. Đi qua két làm mát dầu để giảm nhiệt độ.
  • D. Một phần đi bôi trơn, một phần quay trở về cacte qua van khống chế nhiệt độ.

Câu 6: Khi nhiệt độ dầu bôi trơn trong hệ thống cưỡng bức tăng quá cao, bộ phận nào sẽ điều chỉnh để dầu đi qua két làm mát?

  • A. Van an toàn
  • B. Bơm dầu
  • C. Van khống chế lượng dầu qua két
  • D. Đồng hồ báo áp suất dầu

Câu 7: Tại sao dầu bôi trơn có khả năng làm mát các chi tiết động cơ?

  • A. Dầu hấp thụ nhiệt từ các bề mặt ma sát và truyền nhiệt ra ngoài khi tuần hoàn.
  • B. Dầu tạo ra phản ứng hóa học thu nhiệt trên bề mặt kim loại.
  • C. Dầu làm giảm ma sát, từ đó giảm lượng nhiệt sinh ra.
  • D. Dầu có nhiệt độ ban đầu rất thấp khi được bơm lên.

Câu 8: Chức năng "bao kín" của dầu bôi trơn trong động cơ thể hiện rõ nhất ở khu vực nào?

  • A. Giữa trục khuỷu và ổ đỡ.
  • B. Giữa đỉnh piston, xéc măng và thành xilanh.
  • C. Trong các đường dẫn dầu trên thân máy.
  • D. Tại vị trí lắp bơm dầu vào cacte.

Câu 9: Hệ thống bôi trơn bằng vung té phù hợp nhất với loại động cơ nào trong các trường hợp sau?

  • A. Động cơ nhỏ, tốc độ thấp, tải trọng nhẹ.
  • B. Động cơ công suất lớn, tốc độ cao, tải trọng nặng.
  • C. Động cơ diesel có tăng áp.
  • D. Động cơ làm việc trong điều kiện nhiệt độ môi trường rất cao.

Câu 10: Nếu đồng hồ báo áp suất dầu trên bảng điều khiển động cơ hiển thị giá trị thấp hơn mức bình thường, nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Bầu lọc dầu bị tắc nghẽn hoàn toàn.
  • B. Van an toàn trên đường ống chính bị kẹt đóng.
  • C. Két làm mát dầu bị rò rỉ.
  • D. Lượng dầu trong cacte thấp hoặc bơm dầu bị mòn.

Câu 11: Bộ phận nào trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có nhiệm vụ chứa dầu bôi trơn dự trữ và thu hồi dầu sau khi đã bôi trơn?

  • A. Cacte dầu
  • B. Bầu lọc dầu
  • C. Két làm mát dầu
  • D. Đường dầu chính

Câu 12: Van an toàn của bơm dầu (thường nằm gần bơm) có chức năng gì?

  • A. Đảm bảo tất cả dầu được lọc sạch trước khi đi bôi trơn.
  • B. Kiểm soát nhiệt độ dầu bằng cách đưa dầu qua két làm mát.
  • C. Hạn chế áp suất dầu do bơm tạo ra không vượt quá giới hạn cho phép.
  • D. Ngăn dầu chảy ngược từ đường ống chính về cacte khi động cơ dừng.

Câu 13: So sánh phương pháp bôi trơn vung té và cưỡng bức, phương pháp cưỡng bức có ưu điểm vượt trội nào?

  • A. Cấu tạo đơn giản hơn và chi phí thấp hơn.
  • B. Cung cấp dầu bôi trơn đến các bề mặt ma sát với áp suất và lưu lượng ổn định, phù hợp cho động cơ tải trọng cao.
  • C. Tiêu thụ ít dầu bôi trơn hơn.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi góc nghiêng của động cơ.

Câu 14: Dầu bôi trơn sau khi đi qua các bề mặt ma sát như cổ trục khuỷu, chốt khuỷu, chốt piston sẽ đi về đâu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức điển hình?

  • A. Chảy tự do trở về cacte dầu.
  • B. Được hút ngược lại bởi bơm dầu.
  • C. Đi thẳng đến két làm mát dầu.
  • D. Được đưa trở lại bầu lọc để lọc lại.

Câu 15: Van khống chế lượng dầu qua két làm mát hoạt động dựa trên yếu tố nào?

  • A. Áp suất dầu trên đường ống chính.
  • B. Tốc độ quay của động cơ.
  • C. Nhiệt độ của dầu bôi trơn.
  • D. Lượng dầu trong cacte.

Câu 16: Nếu bầu lọc dầu bị tắc nghẽn nghiêm trọng, hiện tượng nào có thể xảy ra với áp suất dầu trên đường ống chính (sau bầu lọc)?

  • A. Áp suất tăng cao hơn bình thường.
  • B. Áp suất giảm thấp hơn bình thường.
  • C. Áp suất không thay đổi.
  • D. Áp suất dao động mạnh.

Câu 17: Ngoài bôi trơn và làm mát, dầu bôi trơn còn có tác dụng tẩy rửa. Tác dụng này thể hiện qua việc dầu làm sạch các cặn bẩn sinh ra trong quá trình hoạt động. Các cặn bẩn này sau đó được loại bỏ chủ yếu ở bộ phận nào?

  • A. Bầu lọc dầu.
  • B. Két làm mát dầu.
  • C. Cacte dầu.
  • D. Đường ống dẫn dầu.

Câu 18: Tại sao việc duy trì đủ lượng dầu bôi trơn trong cacte lại quan trọng đối với hiệu quả hoạt động của hệ thống bôi trơn cưỡng bức?

  • A. Để giảm nhiệt độ môi trường xung quanh động cơ.
  • B. Để tăng tốc độ tuần hoàn dầu trong hệ thống.
  • C. Để bơm dầu luôn hút được dầu và đảm bảo lưu lượng, áp suất cần thiết.
  • D. Để dầu có đủ thời gian lắng cặn trước khi được bơm đi.

Câu 19: Hệ thống bôi trơn bằng phương pháp pha dầu vào nhiên liệu chỉ dùng cho động cơ xăng 2 kì vì:

  • A. Động cơ 2 kì không có hệ thống bôi trơn cưỡng bức.
  • B. Dầu bôi trơn giúp đốt cháy nhiên liệu hiệu quả hơn.
  • C. Cấu tạo đơn giản của động cơ 2 kì không cho phép sử dụng cacte dầu riêng.
  • D. Cacte của động cơ 2 kì được sử dụng để nén hòa khí, không thể chứa dầu bôi trơn riêng biệt.

Câu 20: Khi nhiệt độ dầu bôi trơn quá cao, van khống chế lượng dầu qua két làm mát sẽ mở. Điều này dẫn đến:

  • A. Một phần hoặc toàn bộ dầu được đưa qua két làm mát để giảm nhiệt độ.
  • B. Dầu được đưa trực tiếp trở về cacte mà không qua bôi trơn.
  • C. Áp suất dầu trên đường ống chính tăng lên.
  • D. Lưu lượng dầu qua bầu lọc giảm xuống.

Câu 21: Dầu bôi trơn có tác dụng chống gỉ cho các bề mặt kim loại. Tác dụng này đặc biệt quan trọng khi động cơ:

  • A. Hoạt động ở tốc độ cao.
  • B. Dừng hoạt động trong thời gian dài.
  • C. Làm việc dưới tải trọng nặng.
  • D. Sử dụng nhiên liệu có chỉ số octan thấp.

Câu 22: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bộ phận nào thường được lắp đặt trên bảng điều khiển để người vận hành theo dõi tình trạng áp suất dầu?

  • A. Van an toàn.
  • B. Van khống chế nhiệt độ.
  • C. Bầu lọc dầu.
  • D. Đồng hồ báo áp suất dầu.

Câu 23: Bề mặt ma sát nào sau đây trong động cơ đốt trong thường được bôi trơn bằng dầu có áp suất từ hệ thống bôi trơn cưỡng bức?

  • A. Thành xilanh (chủ yếu bằng vung té hoặc phun từ chốt khuỷu).
  • B. Bánh răng phân phối khí (thường bôi trơn bằng vung té hoặc dầu chảy tự do).
  • C. Ổ đỡ trục khuỷu và ổ đỡ thanh truyền.
  • D. Các chi tiết trong bộ chế hòa khí.

Câu 24: Nếu két làm mát dầu bị tắc nghẽn một phần, hiện tượng nào có thể xảy ra khi động cơ hoạt động ở nhiệt độ cao?

  • A. Nhiệt độ dầu bôi trơn có xu hướng tăng cao hơn bình thường.
  • B. Áp suất dầu trên đường ống chính giảm đột ngột.
  • C. Lượng dầu tiêu hao tăng lên.
  • D. Đồng hồ báo áp suất dầu hiển thị giá trị quá cao.

Câu 25: Hệ thống bôi trơn bằng vung té hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Bơm dầu tạo áp lực đẩy dầu đến các bề mặt.
  • B. Dầu được pha trực tiếp vào nhiên liệu.
  • C. Sử dụng trọng lực để dầu chảy từ trên xuống.
  • D. Các chi tiết chuyển động (như đuôi thanh truyền) vung té dầu lên các bề mặt ma sát.

Câu 26: Dầu bôi trơn bị nhiễm bẩn bởi cặn carbon, mạt kim loại, nước... lâu ngày sẽ gây hậu quả gì nghiêm trọng nhất cho động cơ?

  • A. Tăng nhiệt độ nước làm mát.
  • B. Làm tăng mài mòn các bề mặt ma sát và giảm tuổi thọ động cơ.
  • C. Giảm hiệu suất đốt cháy nhiên liệu.
  • D. Tăng áp suất dầu trong hệ thống.

Câu 27: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, nếu van an toàn của bơm dầu bị kẹt ở vị trí mở hoàn toàn, hiện tượng nào có thể xảy ra?

  • A. Áp suất dầu trên đường ống chính sẽ thấp hơn bình thường hoặc bằng không.
  • B. Nhiệt độ dầu tăng cao do dầu không được tuần hoàn đủ.
  • C. Bầu lọc dầu bị quá tải do lượng dầu đi qua quá nhiều.
  • D. Động cơ sẽ tiêu thụ nhiều dầu bôi trơn hơn.

Câu 28: Lưới lọc dầu (thường đặt ở cửa hút của bơm dầu trong cacte) có chức năng gì?

  • A. Làm mát dầu trước khi vào bơm.
  • B. Điều chỉnh lưu lượng dầu vào bơm.
  • C. Lọc sơ bộ các hạt bẩn lớn để bảo vệ bơm dầu.
  • D. Tách nước ra khỏi dầu bôi trơn.

Câu 29: Khi động cơ hoạt động, dầu bôi trơn tạo ra một màng dầu mỏng giữa các bề mặt chuyển động tương đối. Màng dầu này có tác dụng chính là:

  • A. Tăng cường độ bám dính giữa các chi tiết.
  • B. Giảm ma sát và mài mòn giữa các bề mặt.
  • C. Làm tăng nhiệt độ làm việc của động cơ.
  • D. Tạo ra áp lực để di chuyển các chi tiết.

Câu 30: Phương pháp bôi trơn nào có khả năng kiểm soát tốt nhất lượng dầu cung cấp và áp suất bôi trơn đến từng vị trí cụ thể trong động cơ?

  • A. Bôi trơn cưỡng bức.
  • B. Bôi trơn bằng vung té.
  • C. Bôi trơn bằng pha dầu vào nhiên liệu.
  • D. Bôi trơn bằng cách nhỏ giọt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bộ phận nào có nhiệm vụ hút dầu từ cacte và đẩy đi bôi trơn các bề mặt ma sát?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Động cơ xăng hai kì thường sử dụng phương pháp bôi trơn đặc biệt nào so với động cơ bốn kì, và tại sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Chức năng chính của bầu lọc dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Nếu van an toàn trên đường ống chính của hệ thống bôi trơn cưỡng bức bị kẹt ở vị trí đóng, hiện tượng nào có thể xảy ra khi bơm dầu hoạt động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong điều kiện hoạt động bình thường của hệ thống bôi trơn cưỡng bức, dầu bôi trơn sẽ đi theo đường nào sau khi ra khỏi bơm dầu và qua bầu lọc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi nhiệt độ dầu bôi trơn trong hệ thống cưỡng bức tăng quá cao, bộ phận nào sẽ điều chỉnh để dầu đi qua két làm mát?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tại sao dầu bôi trơn có khả năng làm mát các chi tiết động cơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Chức năng 'bao kín' của dầu bôi trơn trong động cơ thể hiện rõ nhất ở khu vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Hệ thống bôi trơn bằng vung té phù hợp nhất với loại động cơ nào trong các trường hợp sau?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Nếu đồng hồ báo áp suất dầu trên bảng điều khiển động cơ hiển thị giá trị thấp hơn mức bình thường, nguyên nhân có thể là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Bộ phận nào trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có nhiệm vụ chứa dầu bôi trơn dự trữ và thu hồi dầu sau khi đã bôi trơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Van an toàn của bơm dầu (thường nằm gần bơm) có chức năng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: So sánh phương pháp bôi trơn vung té và cưỡng bức, phương pháp cưỡng bức có ưu điểm vượt trội nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Dầu bôi trơn sau khi đi qua các bề mặt ma sát như cổ trục khuỷu, chốt khuỷu, chốt piston sẽ đi về đâu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức điển hình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Van khống chế lượng dầu qua két làm mát hoạt động dựa trên yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Nếu bầu lọc dầu bị tắc nghẽn nghiêm trọng, hiện tượng nào có thể xảy ra với áp suất dầu trên đường ống chính (sau bầu lọc)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Ngoài bôi trơn và làm mát, dầu bôi trơn còn có tác dụng tẩy rửa. Tác dụng này thể hiện qua việc dầu làm sạch các cặn bẩn sinh ra trong quá trình hoạt động. Các cặn bẩn này sau đó được loại bỏ chủ yếu ở bộ phận nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tại sao việc duy trì đủ lượng dầu bôi trơn trong cacte lại quan trọng đối với hiệu quả hoạt động của hệ thống bôi trơn cưỡng bức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Hệ thống bôi trơn bằng phương pháp pha dầu vào nhiên liệu chỉ dùng cho động cơ xăng 2 kì vì:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi nhiệt độ dầu bôi trơn quá cao, van khống chế lượng dầu qua két làm mát sẽ mở. Điều này dẫn đến:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Dầu bôi trơn có tác dụng chống gỉ cho các bề mặt kim loại. Tác dụng này đặc biệt quan trọng khi động cơ:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bộ phận nào thường được lắp đặt trên bảng điều khiển để người vận hành theo dõi tình trạng áp suất dầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Bề mặt ma sát nào sau đây trong động cơ đốt trong thường được bôi trơn bằng dầu có áp suất từ hệ thống bôi trơn cưỡng bức?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Nếu két làm mát dầu bị tắc nghẽn một phần, hiện tượng nào có thể xảy ra khi động cơ hoạt động ở nhiệt độ cao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Hệ thống bôi trơn bằng vung té hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Dầu bôi trơn bị nhiễm bẩn bởi cặn carbon, mạt kim loại, nước... lâu ngày sẽ gây hậu quả gì nghiêm trọng nhất cho động cơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, nếu van an toàn của bơm dầu bị kẹt ở vị trí mở hoàn toàn, hiện tượng nào có thể xảy ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Lưới lọc dầu (thường đặt ở cửa hút của bơm dầu trong cacte) có chức năng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi động cơ hoạt động, dầu bôi trơn tạo ra một màng dầu mỏng giữa các bề mặt chuyển động tương đối. Màng dầu này có tác dụng chính là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phương pháp bôi trơn nào có khả năng kiểm soát tốt nhất lượng dầu cung cấp và áp suất bôi trơn đến từng vị trí cụ thể trong động cơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chức năng cốt lõi và quan trọng nhất của dầu bôi trơn trong động cơ đốt trong là gì, giúp giảm thiểu sự hao mòn và tăng hiệu suất làm việc?

  • A. Làm sạch muội than và cặn bẩn trong động cơ.
  • B. Chống gỉ và ăn mòn các bề mặt kim loại.
  • C. Giảm ma sát giữa các bề mặt chuyển động tương đối.
  • D. Làm kín khe hở giữa piston và xi lanh.

Câu 2: Ngoài chức năng bôi trơn, dầu bôi trơn còn đóng vai trò quan trọng trong việc tản nhiệt cho các chi tiết chịu nhiệt cao như piston, xi lanh và trục khuỷu. Chức năng này được gọi là gì?

  • A. Chống oxi hóa.
  • B. Làm kín.
  • C. Tẩy rửa.
  • D. Làm mát.

Câu 3: Phương pháp bôi trơn nào sau đây hoạt động dựa trên nguyên lý các chi tiết chuyển động (như chân thanh truyền) vung té dầu từ cacte lên bôi trơn các bề mặt ma sát lân cận?

  • A. Bôi trơn bằng vung té.
  • B. Bôi trơn cưỡng bức.
  • C. Bôi trơn bằng pha dầu vào nhiên liệu.
  • D. Bôi trơn bằng mỡ.

Câu 4: Hệ thống bôi trơn cưỡng bức khác biệt cơ bản so với hệ thống bôi trơn vung té ở điểm nào?

  • A. Chỉ sử dụng cho động cơ xăng.
  • B. Sử dụng bơm để đưa dầu đến các bề mặt ma sát dưới áp suất.
  • C. Không cần bầu lọc dầu.
  • D. Chỉ bôi trơn được các chi tiết ở phía dưới động cơ.

Câu 5: Loại động cơ nào thường sử dụng phương pháp bôi trơn bằng cách pha dầu trực tiếp vào nhiên liệu (xăng) và tại sao?

  • A. Động cơ xăng 2 kì, vì cacte dùng để nén hòa khí.
  • B. Động cơ diesel 4 kì, để tăng khả năng cháy.
  • C. Động cơ xăng 4 kì, để tiết kiệm dầu bôi trơn.
  • D. Tất cả các loại động cơ đốt trong hiện đại.

Câu 6: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bộ phận nào có vai trò chứa dầu bôi trơn dự trữ và là nơi dầu hồi về sau khi đã bôi trơn các chi tiết?

  • A. Bầu lọc dầu.
  • B. Két làm mát dầu.
  • C. Bơm dầu.
  • D. Cacte dầu.

Câu 7: Bơm dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có nhiệm vụ gì?

  • A. Làm sạch dầu bôi trơn.
  • B. Hút dầu từ cacte và tạo áp suất đẩy dầu đi bôi trơn.
  • C. Làm mát dầu bôi trơn.
  • D. Kiểm soát nhiệt độ dầu.

Câu 8: Bầu lọc dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các tạp chất (mạt kim loại, cặn bẩn) khỏi dầu. Tại sao bước lọc này lại cần thiết trước khi dầu đến bôi trơn các bề mặt ma sát?

  • A. Giúp dầu dễ dàng lưu thông hơn.
  • B. Tăng khả năng làm mát của dầu.
  • C. Ngăn ngừa các hạt mài mòn làm hỏng bề mặt chi tiết.
  • D. Giảm nhiệt độ hoạt động của dầu.

Câu 9: Van an toàn (van khống chế áp suất) trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức hoạt động khi nào?

  • A. Khi nhiệt độ dầu quá cao.
  • B. Khi áp suất dầu trên đường ống chính vượt quá giới hạn cho phép.
  • C. Khi mức dầu trong cacte quá thấp.
  • D. Khi động cơ mới khởi động.

Câu 10: Nếu van an toàn trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức bị kẹt ở vị trí đóng, điều gì có khả năng xảy ra nhất khi bơm dầu hoạt động bình thường?

  • A. Nhiệt độ dầu sẽ tăng cao đột ngột.
  • B. Dầu sẽ không được lọc sạch.
  • C. Áp suất dầu trong hệ thống có thể tăng quá cao, gây hỏng hóc đường ống hoặc phớt chặn.
  • D. Mức dầu trong cacte sẽ tăng lên.

Câu 11: Két làm mát dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức thường được sử dụng trong những điều kiện hoạt động nào của động cơ?

  • A. Khi nhiệt độ dầu bôi trơn tăng cao (ví dụ: động cơ làm việc tải nặng, tốc độ cao).
  • B. Khi áp suất dầu quá thấp.
  • C. Khi dầu bôi trơn bị nhiễm bẩn.
  • D. Khi mức dầu trong cacte thấp.

Câu 12: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có két làm mát dầu, bộ phận nào điều chỉnh dòng chảy của dầu qua két làm mát dựa trên nhiệt độ dầu?

  • A. Van an toàn.
  • B. Bơm dầu.
  • C. Bầu lọc dầu.
  • D. Van khống chế lượng dầu qua két (Van nhiệt).

Câu 13: Nếu van khống chế lượng dầu qua két làm mát bị kẹt ở vị trí "luôn mở" (dầu luôn đi qua két), điều gì có thể xảy ra khi động cơ mới khởi động vào mùa đông lạnh?

  • A. Áp suất dầu sẽ tăng quá cao.
  • B. Dầu sẽ mất nhiều thời gian hơn để đạt nhiệt độ làm việc tối ưu, có thể ảnh hưởng đến khả năng bôi trơn ban đầu.
  • C. Bầu lọc dầu sẽ bị tắc nghẽn nhanh hơn.
  • D. Mức dầu trong cacte sẽ giảm đột ngột.

Câu 14: Đồng hồ báo áp suất dầu trên bảng điều khiển hiển thị mức áp suất thấp bất thường khi động cơ đang chạy không tải. Nguyên nhân nào sau đây là ít có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Van an toàn bị kẹt đóng.
  • B. Mức dầu bôi trơn trong cacte quá thấp.
  • C. Bơm dầu bị mòn hoặc hỏng.
  • D. Độ nhớt của dầu bôi trơn quá thấp (không phù hợp).

Câu 15: Quan sát sơ đồ hệ thống bôi trơn cưỡng bức. Dầu bôi trơn thường đi theo trình tự nào sau đây từ cacte đến các chi tiết chính của động cơ?

  • A. Cacte → Két làm mát → Bơm dầu → Bầu lọc dầu → Chi tiết.
  • B. Cacte → Bầu lọc dầu → Bơm dầu → Chi tiết.
  • C. Cacte → Bơm dầu → Bầu lọc dầu → Chi tiết (có thể qua két làm mát nếu cần).
  • D. Bơm dầu → Cacte → Bầu lọc dầu → Chi tiết.

Câu 16: Tại sao việc kiểm tra và thay dầu bôi trơn định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất lại quan trọng đối với động cơ?

  • A. Dầu cũ làm tăng áp suất hệ thống.
  • B. Dầu cũ tiêu thụ nhiều nhiên liệu hơn.
  • C. Dầu cũ dễ bị rò rỉ ra ngoài.
  • D. Dầu bôi trơn bị biến chất, mất khả năng bôi trơn, làm mát, tẩy rửa theo thời gian sử dụng.

Câu 17: Chức năng

  • A. Giữa piston và xi lanh.
  • B. Giữa trục khuỷu và bạc lót.
  • C. Giữa bánh răng và trục.
  • D. Giữa xupap và ống dẫn hướng.

Câu 18: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bề mặt ma sát giữa chốt khuỷu và bạc lót thanh truyền là một trong những vị trí được bôi trơn dưới áp suất cao. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc bôi trơn đối với loại tải trọng nào?

  • A. Tải trọng nhẹ.
  • B. Tải trọng lớn và tốc độ cao.
  • C. Chỉ bôi trơn khi động cơ dừng hoạt động.
  • D. Chỉ bôi trơn các bề mặt tĩnh.

Câu 19: Nếu bầu lọc dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức bị tắc nghẽn đáng kể, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Áp suất dầu trên toàn hệ thống sẽ tăng lên.
  • B. Dầu sẽ được làm mát hiệu quả hơn.
  • C. Dầu bẩn có thể đi thẳng đến bôi trơn các chi tiết thông qua van bypass (nếu có), hoặc lưu lượng dầu đến các chi tiết giảm, gây mài mòn nhanh.
  • D. Dầu sẽ chỉ bôi trơn các chi tiết ở phía dưới động cơ.

Câu 20: Van bypass (van đường tắt) trong bầu lọc dầu của hệ thống bôi trơn cưỡng bức có chức năng gì?

  • A. Cho phép dầu đi vòng qua lõi lọc khi lõi lọc bị tắc nghẽn, đảm bảo dầu vẫn đến được các chi tiết (dù không sạch).
  • B. Điều chỉnh áp suất dầu trong hệ thống.
  • C. Kiểm soát nhiệt độ dầu.
  • D. Ngăn dầu chảy ngược về cacte khi động cơ dừng.

Câu 21: Khi nhiệt độ dầu bôi trơn trong hệ thống cưỡng bức quá cao, van khống chế lượng dầu qua két làm mát sẽ mở ra. Điều này dẫn đến kết quả gì?

  • A. Áp suất dầu tăng lên.
  • B. Dầu được đưa thẳng về cacte mà không bôi trơn.
  • C. Dầu đi qua bầu lọc nhanh hơn.
  • D. Phần lớn hoặc toàn bộ dầu sẽ đi qua két làm mát trước khi đến các chi tiết.

Câu 22: Bề mặt ma sát giữa cam và con đội xupap là một ví dụ về bề mặt chịu áp suất tiếp xúc lớn. Hệ thống bôi trơn cưỡng bức đưa dầu đến vị trí này bằng cách nào?

  • A. Bằng phương pháp vung té từ trục khuỷu.
  • B. Bằng cách pha dầu vào nhiên liệu.
  • C. Thông qua các đường dẫn dầu được khoan trong thân máy và đầu xi lanh, đưa dầu có áp suất đến.
  • D. Bằng cách ngâm ngập trong dầu ở cacte.

Câu 23: Chỉ báo áp suất dầu trên bảng điều khiển (đèn báo hoặc đồng hồ) có vai trò gì đối với người vận hành?

  • A. Cảnh báo về tình trạng hoạt động của hệ thống bôi trơn, đặc biệt là khả năng bơm dầu và áp suất cung cấp.
  • B. Cho biết mức dầu bôi trơn trong cacte.
  • C. Chỉ thị nhiệt độ của dầu bôi trơn.
  • D. Báo hiệu khi bầu lọc dầu bị tắc.

Câu 24: Tại sao phương pháp bôi trơn bằng vung té ít hiệu quả hơn bôi trơn cưỡng bức đối với các động cơ hiện đại có tốc độ và tải trọng cao?

  • A. Dầu trong cacte dễ bị nhiễm bẩn hơn.
  • B. Việc cung cấp dầu đến các bề mặt ma sát quan trọng (như ổ trục chính) không đảm bảo đủ lưu lượng và áp suất khi tốc độ/tải trọng tăng.
  • C. Tiêu thụ nhiều dầu bôi trơn hơn.
  • D. Không có khả năng làm mát dầu.

Câu 25: Nếu mức dầu bôi trơn trong cacte quá thấp (dưới vạch "Min" trên que thăm), hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với hệ thống bôi trơn cưỡng bức là gì?

  • A. Bầu lọc dầu sẽ bị tắc nghẽn.
  • B. Két làm mát dầu sẽ không hoạt động.
  • C. Bơm dầu có thể hút không khí hoặc không đủ dầu, dẫn đến áp suất bôi trơn thấp hoặc mất áp suất, gây mài mòn nhanh các chi tiết.
  • D. Van an toàn sẽ liên tục mở.

Câu 26: Chức năng "chống gỉ và ăn mòn" của dầu bôi trơn đặc biệt quan trọng khi nào trong quá trình hoạt động của động cơ?

  • A. Khi động cơ hoạt động ở tốc độ tối đa.
  • B. Khi áp suất dầu quá cao.
  • C. Khi dầu bôi trơn bị làm mát quá mức.
  • D. Khi động cơ ngừng hoạt động hoặc trong môi trường ẩm ướt, ngăn ngừa sự hình thành gỉ sét và ăn mòn hóa học.

Câu 27: Quan sát một sơ đồ đơn giản của hệ thống bôi trơn cưỡng bức. Đường ống dẫn dầu chính (main oil gallery) thường nhận dầu trực tiếp từ bộ phận nào sau khi dầu đã được lọc?

  • A. Cacte dầu.
  • B. Bầu lọc dầu.
  • C. Két làm mát dầu.
  • D. Van an toàn.

Câu 28: Tại sao độ nhớt của dầu bôi trơn là một thông số kỹ thuật quan trọng cần tuân thủ theo khuyến cáo của nhà sản xuất?

  • A. Độ nhớt chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của dầu.
  • B. Độ nhớt quyết định dung tích cacte dầu.
  • C. Độ nhớt ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tạo màng dầu, làm kín và lưu thông của dầu ở các nhiệt độ khác nhau, từ đó ảnh hưởng hiệu quả bôi trơn.
  • D. Độ nhớt chỉ liên quan đến khả năng tẩy rửa của dầu.

Câu 29: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, nếu đồng hồ báo nhiệt độ dầu bôi trơn tăng cao bất thường, bộ phận nào trong hệ thống bôi trơn có thể gặp vấn đề?

  • A. Bơm dầu.
  • B. Bầu lọc dầu.
  • C. Van an toàn.
  • D. Két làm mát dầu hoặc van khống chế lượng dầu qua két.

Câu 30: So sánh phương pháp bôi trơn bằng vung té và bôi trơn cưỡng bức, phương pháp cưỡng bức có ưu điểm vượt trội nào đối với việc bôi trơn các bề mặt ma sát chịu tải trọng lớn và tốc độ cao?

  • A. Đảm bảo cung cấp dầu liên tục và đủ áp suất đến mọi điểm cần bôi trơn, hình thành màng dầu bền vững hơn.
  • B. Cấu tạo đơn giản hơn và chi phí thấp hơn.
  • C. Tiêu thụ ít dầu bôi trơn hơn.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Chức năng cốt lõi và quan trọng nhất của dầu bôi trơn trong động cơ đốt trong là gì, giúp giảm thiểu sự hao mòn và tăng hiệu suất làm việc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Ngoài chức năng bôi trơn, dầu bôi trơn còn đóng vai trò quan trọng trong việc tản nhiệt cho các chi tiết chịu nhiệt cao như piston, xi lanh và trục khuỷu. Chức năng này được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phương pháp bôi trơn nào sau đây hoạt động dựa trên nguyên lý các chi tiết chuyển động (như chân thanh truyền) vung té dầu từ cacte lên bôi trơn các bề mặt ma sát lân cận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Hệ thống bôi trơn cưỡng bức khác biệt cơ bản so với hệ thống bôi trơn vung té ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Loại động cơ nào thường sử dụng phương pháp bôi trơn bằng cách pha dầu trực tiếp vào nhiên liệu (xăng) và tại sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bộ phận nào có vai trò chứa dầu bôi trơn dự trữ và là nơi dầu hồi về sau khi đã bôi trơn các chi tiết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Bơm dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có nhiệm vụ gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Bầu lọc dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các tạp chất (mạt kim loại, cặn bẩn) khỏi dầu. Tại sao bước lọc này lại cần thiết trước khi dầu đến bôi trơn các bề mặt ma sát?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Van an toàn (van khống chế áp suất) trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức hoạt động khi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Nếu van an toàn trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức bị kẹt ở vị trí đóng, điều gì có khả năng xảy ra nhất khi bơm dầu hoạt động bình thường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Két làm mát dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức thường được sử dụng trong những điều kiện hoạt động nào của động cơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có két làm mát dầu, bộ phận nào điều chỉnh dòng chảy của dầu qua két làm mát dựa trên nhiệt độ dầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Nếu van khống chế lượng dầu qua két làm mát bị kẹt ở vị trí 'luôn mở' (dầu luôn đi qua két), điều gì có thể xảy ra khi động cơ mới khởi động vào mùa đông lạnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đồng hồ báo áp suất dầu trên bảng điều khiển hiển thị mức áp suất thấp bất thường khi động cơ đang chạy không tải. Nguyên nhân nào sau đây là *ít có khả năng* xảy ra nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Quan sát sơ đồ hệ thống bôi trơn cưỡng bức. Dầu bôi trơn thường đi theo trình tự nào sau đây từ cacte đến các chi tiết chính của động cơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tại sao việc kiểm tra và thay dầu bôi trơn định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất lại quan trọng đối với động cơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Chức năng "làm kín" của dầu bôi trơn được thể hiện rõ nhất ở bộ phận nào trong động cơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bề mặt ma sát giữa chốt khuỷu và bạc lót thanh truyền là một trong những vị trí được bôi trơn dưới áp suất cao. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc bôi trơn đối với loại tải trọng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Nếu bầu lọc dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức bị tắc nghẽn đáng kể, điều gì có thể xảy ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Van bypass (van đường tắt) trong bầu lọc dầu của hệ thống bôi trơn cưỡng bức có chức năng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi nhiệt độ dầu bôi trơn trong hệ thống cưỡng bức quá cao, van khống chế lượng dầu qua két làm mát sẽ mở ra. Điều này dẫn đến kết quả gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Bề mặt ma sát giữa cam và con đội xupap là một ví dụ về bề mặt chịu áp suất tiếp xúc lớn. Hệ thống bôi trơn cưỡng bức đưa dầu đến vị trí này bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Chỉ báo áp suất dầu trên bảng điều khiển (đèn báo hoặc đồng hồ) có vai trò gì đối với người vận hành?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tại sao phương pháp bôi trơn bằng vung té ít hiệu quả hơn bôi trơn cưỡng bức đối với các động cơ hiện đại có tốc độ và tải trọng cao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Nếu mức dầu bôi trơn trong cacte quá thấp (dưới vạch 'Min' trên que thăm), hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với hệ thống bôi trơn cưỡng bức là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Chức năng 'chống gỉ và ăn mòn' của dầu bôi trơn đặc biệt quan trọng khi nào trong quá trình hoạt động của động cơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Quan sát một sơ đồ đơn giản của hệ thống bôi trơn cưỡng bức. Đường ống dẫn dầu chính (main oil gallery) thường nhận dầu trực tiếp từ bộ phận nào sau khi dầu đã được lọc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tại sao độ nhớt của dầu bôi trơn là một thông số kỹ thuật quan trọng cần tuân thủ theo khuyến cáo của nhà sản xuất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, nếu đồng hồ báo nhiệt độ dầu bôi trơn tăng cao bất thường, bộ phận nào trong hệ thống bôi trơn có thể gặp vấn đề?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: So sánh phương pháp bôi trơn bằng vung té và bôi trơn cưỡng bức, phương pháp cưỡng bức có ưu điểm vượt trội nào đối với việc bôi trơn các bề mặt ma sát chịu tải trọng lớn và tốc độ cao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chức năng chính nào sau đây của dầu bôi trơn trong động cơ đốt trong giúp giảm thiểu sự mài mòn giữa các bề mặt tiếp xúc có chuyển động tương đối?

  • A. Bôi trơn và giảm ma sát
  • B. Làm mát các chi tiết
  • C. Tẩy rửa và làm sạch
  • D. Bao kín khe hở

Câu 2: Ngoài chức năng bôi trơn, dầu bôi trơn trong động cơ còn có vai trò quan trọng nào giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định của các bộ phận như piston và xilanh?

  • A. Chống gỉ và ăn mòn
  • B. Làm mát các chi tiết
  • C. Tăng cường độ bền vật liệu
  • D. Giảm tiếng ồn động cơ

Câu 3: Quan sát hoạt động của một động cơ hai kì cỡ nhỏ (ví dụ: động cơ máy cưa). Bạn nhận thấy người sử dụng phải pha một lượng dầu đặc biệt vào xăng trước khi đổ vào bình nhiên liệu. Phương pháp bôi trơn đang được áp dụng ở đây là gì và tại sao nó lại khác biệt so với động cơ ô tô thông thường?

  • A. Bôi trơn cưỡng bức; vì động cơ 2 kì cần áp suất dầu cao hơn.
  • B. Bôi trơn bằng vung té; vì động cơ nhỏ gọn, đơn giản.
  • C. Bôi trơn bằng pha dầu vào nhiên liệu; vì cacte động cơ 2 kì dùng để nén hòa khí.
  • D. Bôi trơn kết hợp; vì cần bôi trơn cả phần trên và phần dưới của động cơ.

Câu 4: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bộ phận nào có nhiệm vụ hút dầu từ cacte và đẩy dầu đi đến các bề mặt ma sát cần bôi trơn với một áp suất nhất định?

  • A. Bầu lọc dầu
  • B. Két làm mát dầu
  • C. Van an toàn
  • D. Bơm dầu

Câu 5: Giả sử động cơ đang hoạt động và đồng hồ báo áp suất dầu trên bảng điều khiển đột ngột tăng lên rất cao, vượt quá giới hạn an toàn. Bộ phận nào trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức sẽ hoạt động để giảm bớt áp suất này, đưa một phần dầu quay trở lại trước bơm?

  • A. Van an toàn
  • B. Bầu lọc dầu
  • C. Két làm mát dầu
  • D. Van khống chế nhiệt độ

Câu 6: Một chiếc xe ô tô hoạt động liên tục trong điều kiện thời tiết nắng nóng khắc nghiệt. Hệ thống giám sát báo nhiệt độ dầu bôi trơn đang tăng cao. Bộ phận nào trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức sẽ được kích hoạt (hoặc van điều khiển nó mở) để giúp hạ nhiệt độ dầu trước khi dầu được đưa đến các chi tiết máy?

  • A. Bơm dầu
  • B. Bầu lọc dầu
  • C. Két làm mát dầu
  • D. Van an toàn

Câu 7: Vai trò của bầu lọc dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức là gì?

  • A. Làm tăng áp suất dầu trong hệ thống.
  • B. Loại bỏ cặn bẩn, mạt kim loại khỏi dầu bôi trơn.
  • C. Làm mát dầu khi nhiệt độ tăng cao.
  • D. Điều chỉnh lượng dầu đến các bề mặt ma sát.

Câu 8: Trong phương pháp bôi trơn bằng vung té (thường dùng cho các bộ phận ít chịu tải hoặc tốc độ thấp), dầu được đưa đến các bề mặt ma sát bằng cách nào?

  • A. Dưới áp suất cao từ bơm dầu.
  • B. Dầu được pha trực tiếp vào nhiên liệu.
  • C. Dầu chảy tự do từ bình chứa phía trên.
  • D. Các chi tiết chuyển động vung té dầu từ cacte lên bề mặt ma sát.

Câu 9: Tại sao phương pháp bôi trơn bằng vung té ít được sử dụng cho các bộ phận chịu tải nặng và tốc độ cao trong động cơ hiện đại?

  • A. Không đảm bảo cung cấp đủ lượng dầu và áp suất cần thiết cho các bề mặt chịu tải nặng, tốc độ cao.
  • B. Dầu dễ bị lẫn cặn bẩn hơn.
  • C. Hệ thống quá phức tạp và tốn kém.
  • D. Dầu bị nóng lên quá nhanh.

Câu 10: Hệ thống bôi trơn cưỡng bức được gọi là "cưỡng bức" vì:

  • A. Dầu bị ép phải đi qua bầu lọc.
  • B. Hệ thống buộc phải hoạt động liên tục khi động cơ chạy.
  • C. Dầu được bơm cưỡng bức đi đến các bề mặt ma sát dưới một áp suất nhất định.
  • D. Nó buộc các chi tiết phải chuyển động để nhận dầu.

Câu 11: Trên bảng đồng hồ của xe ô tô, có một đèn báo hình chiếc bình dầu nhỏ màu đỏ. Đèn này sáng lên khi động cơ đang chạy có thể cảnh báo điều gì liên quan đến hệ thống bôi trơn?

  • A. Nhiệt độ dầu quá cao.
  • B. Áp suất dầu bôi trơn quá thấp.
  • C. Mức dầu trong cacte quá đầy.
  • D. Dầu bôi trơn cần được thay thế.

Câu 12: Khi nhiệt độ môi trường thấp, dầu bôi trơn có xu hướng đặc lại, dẫn đến áp suất dầu trong hệ thống cưỡng bức có thể tăng cao khi khởi động lạnh. Bộ phận nào sẽ giúp bảo vệ hệ thống trong trường hợp này?

  • A. Van an toàn của bơm dầu.
  • B. Bầu lọc dầu.
  • C. Két làm mát dầu.
  • D. Van khống chế nhiệt độ dầu qua két.

Câu 13: Dầu bôi trơn sau khi đi qua bầu lọc dầu chính (lọc tinh) sẽ tiếp tục đi đâu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức khi động cơ hoạt động bình thường?

  • A. Quay trở lại cacte ngay lập tức.
  • B. Đi qua két làm mát dầu.
  • C. Đi qua van an toàn.
  • D. Đến các bề mặt ma sát cần bôi trơn (trục khuỷu, trục cam, cơ cấu phân phối khí,...).

Câu 14: Bề mặt tiếp xúc nào sau đây trong động cơ đốt trong không phải là bề mặt ma sát chính cần được bôi trơn đầy đủ bởi hệ thống bôi trơn?

  • A. Bề mặt tiếp xúc giữa chốt khuỷu và bạc lót thanh truyền.
  • B. Bề mặt tiếp xúc giữa piston và xilanh.
  • C. Bề mặt đỉnh piston tiếp xúc với khí cháy trong buồng đốt.
  • D. Bề mặt tiếp xúc giữa cam và con đội (hoặc xu páp).

Câu 15: Van khống chế nhiệt độ dầu qua két (còn gọi là van hằng nhiệt dầu) có vai trò gì trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức?

  • A. Điều chỉnh áp suất dầu trong hệ thống.
  • B. Kiểm soát lượng dầu đi qua két làm mát dựa vào nhiệt độ của dầu.
  • C. Ngăn không cho dầu bẩn đi đến các chi tiết.
  • D. Báo hiệu nhiệt độ dầu quá cao cho người lái.

Câu 16: Nếu van an toàn của bơm dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức bị kẹt ở vị trí đóng, điều gì có khả năng xảy ra khi động cơ hoạt động ở tốc độ cao?

  • A. Dầu sẽ không được bơm lên các chi tiết.
  • B. Nhiệt độ dầu sẽ tăng rất nhanh.
  • C. Dầu sẽ chảy ngược về cacte.
  • D. Áp suất dầu trong đường ống chính có thể tăng quá cao, gây hư hỏng.

Câu 17: Trong một động cơ 4 kì hiện đại, phương pháp bôi trơn phổ biến nhất được sử dụng là:

  • A. Bôi trơn cưỡng bức.
  • B. Bôi trơn bằng vung té.
  • C. Bôi trơn bằng pha dầu vào nhiên liệu.
  • D. Bôi trơn bằng cách bơm mỡ.

Câu 18: Cặn bẩn và mạt kim loại tích tụ trong dầu bôi trơn nếu không được loại bỏ sẽ gây ra hậu quả gì nghiêm trọng nhất cho động cơ?

  • A. Làm tăng nhiệt độ dầu.
  • B. Làm giảm áp suất dầu.
  • C. Gây mài mòn nhanh chóng các bề mặt ma sát.
  • D. Làm dầu bị loãng ra.

Câu 19: Bộ phận nào trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức đóng vai trò như một "kho chứa" dầu dự trữ và là nơi dầu sau khi bôi trơn hồi về trước khi được bơm hút lại?

  • A. Bình chứa dầu phụ.
  • B. Cacte dầu.
  • C. Két làm mát dầu.
  • D. Bầu lọc dầu.

Câu 20: Tại sao hệ thống bôi trơn cưỡng bức cần có bầu lọc dầu?

  • A. Để loại bỏ cặn bẩn và mạt kim loại sinh ra trong quá trình hoạt động của động cơ, giữ cho dầu sạch.
  • B. Để làm tăng áp suất dầu khi cần thiết.
  • C. Để làm mát dầu trước khi đưa đến các chi tiết.
  • D. Để tách nước ra khỏi dầu.

Câu 21: Trong trường hợp nhiệt độ dầu bôi trơn quá cao, van khống chế nhiệt độ dầu qua két sẽ hoạt động như thế nào?

  • A. Đóng hoàn toàn đường dầu đến két làm mát.
  • B. Mở hoàn toàn đường dầu đi thẳng (không qua két).
  • C. Mở đường cho dầu đi qua két làm mát để hạ nhiệt độ.
  • D. Giảm áp suất dầu trong hệ thống.

Câu 22: Bề mặt tiếp xúc giữa chốt piston và lỗ chốt piston thường được bôi trơn bằng phương pháp nào trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức?

  • A. Chỉ bôi trơn bằng áp suất cao từ bơm chính.
  • B. Chỉ bôi trơn bằng dầu pha trong nhiên liệu.
  • C. Chỉ bôi trơn bằng mỡ bôi trơn.
  • D. Thường được bôi trơn bằng dầu té hoặc dầu từ đường dẫn trên thanh truyền.

Câu 23: Chức năng "bao kín" của dầu bôi trơn trong động cơ đốt trong có ý nghĩa gì?

  • A. Bao kín toàn bộ động cơ khỏi bụi bẩn bên ngoài.
  • B. Tạo lớp màng dầu ở vòng găng piston, giúp bao kín buồng cháy và ngăn rò dầu.
  • C. Bao kín các đường ống dẫn dầu để tránh rò rỉ.
  • D. Bao kín các bộ phận điện khỏi ẩm ướt.

Câu 24: Nếu bầu lọc dầu bị tắc nghẽn nghiêm trọng, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Lượng dầu sạch đến các bề mặt ma sát bị giảm đáng kể hoặc dầu bẩn đi thẳng đến các chi tiết (nếu có van bypass lọc).
  • B. Áp suất dầu trong hệ thống giảm xuống bằng không.
  • C. Nhiệt độ dầu giảm đột ngột.
  • D. Động cơ sẽ ngay lập tức ngừng hoạt động.

Câu 25: Bộ phận nào trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức thường được đặt sau bơm dầu và trước các đường dẫn dầu chính đến các điểm bôi trơn?

  • A. Két làm mát dầu.
  • B. Cacte dầu.
  • C. Bầu lọc dầu.
  • D. Van an toàn.

Câu 26: Tại sao dầu bôi trơn sau khi thực hiện nhiệm vụ lại hồi về cacte thay vì được thải ra ngoài?

  • A. Để được bơm hút lại, lọc sạch và tái sử dụng.
  • B. Để được làm mát trong cacte.
  • C. Để tách nước ra khỏi dầu.
  • D. Để giảm áp suất trong hệ thống.

Câu 27: So sánh phương pháp bôi trơn cưỡng bức và bôi trơn bằng vung té, ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp cưỡng bức là gì?

  • A. Đơn giản, ít bộ phận.
  • B. Không cần bơm dầu.
  • C. Chỉ sử dụng cho động cơ 2 kì.
  • D. Đảm bảo cung cấp dầu đầy đủ và có áp suất đến tất cả các bề mặt ma sát quan trọng.

Câu 28: Chức năng "tẩy rửa" của dầu bôi trơn trong động cơ có tác dụng gì?

  • A. Tẩy rửa các chi tiết bên ngoài động cơ.
  • B. Cuốn trôi các mạt kim loại, cặn bẩn sinh ra trong quá trình hoạt động và đưa về cacte.
  • C. Tẩy sạch dầu cũ còn sót lại.
  • D. Tẩy màu dầu để dễ kiểm tra mức dầu.

Câu 29: Nếu van an toàn của bầu lọc dầu (van bypass lọc) bị kẹt ở vị trí đóng, điều gì có thể xảy ra khi bầu lọc bị tắc nghẽn?

  • A. Dầu sẽ không thể đi qua bầu lọc (hoặc van bypass), dẫn đến thiếu dầu bôi trơn ở các chi tiết sau lọc.
  • B. Dầu bẩn sẽ đi thẳng đến các chi tiết bôi trơn.
  • C. Áp suất dầu trong hệ thống sẽ giảm xuống rất thấp.
  • D. Nhiệt độ dầu sẽ giảm đáng kể.

Câu 30: Tại sao việc kiểm tra và thay dầu bôi trơn định kỳ là rất quan trọng đối với tuổi thọ và hiệu suất của động cơ?

  • A. Dầu bôi trơn sẽ bay hơi hết sau một thời gian sử dụng.
  • B. Dầu cũ làm tăng tiếng ồn của động cơ.
  • C. Dầu bôi trơn chỉ có tác dụng trong thời gian ngắn.
  • D. Dầu bôi trơn bị biến chất, nhiễm bẩn, mất khả năng bảo vệ động cơ, dẫn đến tăng mài mòn và giảm hiệu suất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Chức năng chính nào sau đây của dầu bôi trơn trong động cơ đốt trong giúp giảm thiểu sự mài mòn giữa các bề mặt tiếp xúc có chuyển động tương đối?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Ngoài chức năng bôi trơn, dầu bôi trơn trong động cơ còn có vai trò quan trọng nào giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định của các bộ phận như piston và xilanh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Quan sát hoạt động của một động cơ hai kì cỡ nhỏ (ví dụ: động cơ máy cưa). Bạn nhận thấy người sử dụng phải pha một lượng dầu đặc biệt vào xăng trước khi đổ vào bình nhiên liệu. Phương pháp bôi trơn đang được áp dụng ở đây là gì và tại sao nó lại khác biệt so với động cơ ô tô thông thường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bộ phận nào có nhiệm vụ hút dầu từ cacte và đẩy dầu đi đến các bề mặt ma sát cần bôi trơn với một áp suất nhất định?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Giả sử động cơ đang hoạt động và đồng hồ báo áp suất dầu trên bảng điều khiển đột ngột tăng lên rất cao, vượt quá giới hạn an toàn. Bộ phận nào trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức sẽ hoạt động để giảm bớt áp suất này, đưa một phần dầu quay trở lại trước bơm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một chiếc xe ô tô hoạt động liên tục trong điều kiện thời tiết nắng nóng khắc nghiệt. Hệ thống giám sát báo nhiệt độ dầu bôi trơn đang tăng cao. Bộ phận nào trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức sẽ được kích hoạt (hoặc van điều khiển nó mở) để giúp hạ nhiệt độ dầu trước khi dầu được đưa đến các chi tiết máy?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Vai trò của bầu lọc dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong phương pháp bôi trơn bằng vung té (thường dùng cho các bộ phận ít chịu tải hoặc tốc độ thấp), dầu được đưa đến các bề mặt ma sát bằng cách nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tại sao phương pháp bôi trơn bằng vung té ít được sử dụng cho các bộ phận chịu tải nặng và tốc độ cao trong động cơ hiện đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Hệ thống bôi trơn cưỡng bức được gọi là 'cưỡng bức' vì:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trên bảng đồng hồ của xe ô tô, có một đèn báo hình chiếc bình dầu nhỏ màu đỏ. Đèn này sáng lên khi động cơ đang chạy có thể cảnh báo điều gì liên quan đến hệ thống bôi trơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi nhiệt độ môi trường thấp, dầu bôi trơn có xu hướng đặc lại, dẫn đến áp suất dầu trong hệ thống cưỡng bức có thể tăng cao khi khởi động lạnh. Bộ phận nào sẽ giúp bảo vệ hệ thống trong trường hợp này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Dầu bôi trơn sau khi đi qua bầu lọc dầu chính (lọc tinh) sẽ tiếp tục đi đâu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức khi động cơ hoạt động bình thường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Bề mặt tiếp xúc nào sau đây trong động cơ đốt trong *không* phải là bề mặt ma sát chính cần được bôi trơn đầy đủ bởi hệ thống bôi trơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Van khống chế nhiệt độ dầu qua két (còn gọi là van hằng nhiệt dầu) có vai trò gì trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nếu van an toàn của bơm dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức bị kẹt ở vị trí đóng, điều gì có khả năng xảy ra khi động cơ hoạt động ở tốc độ cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong một động cơ 4 kì hiện đại, phương pháp bôi trơn phổ biến nhất được sử dụng là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Cặn bẩn và mạt kim loại tích tụ trong dầu bôi trơn nếu không được loại bỏ sẽ gây ra hậu quả gì nghiêm trọng nhất cho động cơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Bộ phận nào trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức đóng vai trò như một 'kho chứa' dầu dự trữ và là nơi dầu sau khi bôi trơn hồi về trước khi được bơm hút lại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tại sao hệ thống bôi trơn cưỡng bức cần có bầu lọc dầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong trường hợp nhiệt độ dầu bôi trơn quá cao, van khống chế nhiệt độ dầu qua két sẽ hoạt động như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Bề mặt tiếp xúc giữa chốt piston và lỗ chốt piston thường được bôi trơn bằng phương pháp nào trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Chức năng 'bao kín' của dầu bôi trơn trong động cơ đốt trong có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nếu bầu lọc dầu bị tắc nghẽn nghiêm trọng, điều gì có khả năng xảy ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Bộ phận nào trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức thường được đặt sau bơm dầu và trước các đường dẫn dầu chính đến các điểm bôi trơn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao dầu bôi trơn sau khi thực hiện nhiệm vụ lại hồi về cacte thay vì được thải ra ngoài?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: So sánh phương pháp bôi trơn cưỡng bức và bôi trơn bằng vung té, ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp cưỡng bức là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Chức năng 'tẩy rửa' của dầu bôi trơn trong động cơ có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nếu van an toàn của bầu lọc dầu (van bypass lọc) bị kẹt ở vị trí đóng, điều gì có thể xảy ra khi bầu lọc bị tắc nghẽn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tại sao việc kiểm tra và thay dầu bôi trơn định kỳ là rất quan trọng đối với tuổi thọ và hiệu suất của động cơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngoài chức năng chính là giảm ma sát, dầu bôi trơn trong động cơ còn có vai trò quan trọng nào giúp duy trì hiệu suất và tuổi thọ của động cơ?

  • A. Tăng độ cứng của các chi tiết kim loại.
  • B. Giảm trọng lượng tổng thể của động cơ.
  • C. Làm mát và tẩy rửa các bề mặt ma sát.
  • D. Tăng áp suất nén trong buồng đốt.

Câu 2: Bộ phận nào trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có nhiệm vụ hút dầu từ cacte và đẩy nó đi với một áp suất nhất định đến các bộ phận cần bôi trơn?

  • A. Bầu lọc dầu.
  • B. Két làm mát dầu.
  • C. Bơm dầu.
  • D. Van an toàn.

Câu 3: Hệ thống bôi trơn cưỡng bức là phương pháp bôi trơn phổ biến nhất trên các động cơ ô tô và xe máy 4 kì hiện đại. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong việc bôi trơn các bộ phận nào?

  • A. Chỉ các bề mặt ít chịu tải như thành xilanh.
  • B. Chỉ các bộ phận chuyển động chậm như bánh răng phân phối.
  • C. Chỉ các bộ phận ở xa cacte dầu.
  • D. Các ổ trục chính, bạc biên chịu tải trọng và tốc độ cao.

Câu 4: Phương pháp bôi trơn bằng cách pha dầu vào nhiên liệu thường chỉ áp dụng cho động cơ xăng 2 kì. Lý do chính cho việc sử dụng phương pháp này là gì?

  • A. Dầu pha vào nhiên liệu giúp tăng chỉ số octan.
  • B. Cacte của động cơ 2 kì dùng để nén hòa khí, không thể chứa dầu bôi trơn tuần hoàn.
  • C. Động cơ 2 kì không có bất kỳ bộ phận ma sát nào cần bôi trơn bằng dầu lỏng.
  • D. Phương pháp này giúp động cơ 2 kì khởi động dễ dàng hơn trong thời tiết lạnh.

Câu 5: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bầu lọc dầu đóng vai trò quan trọng. Nếu bầu lọc dầu bị tắc nghẽn hoàn toàn, cơ chế bảo vệ nào trong hệ thống (nếu có) sẽ hoạt động để đảm bảo dầu vẫn đến được các chi tiết, dù không được lọc sạch?

  • A. Bơm dầu sẽ tự động dừng hoạt động.
  • B. Dầu sẽ được chuyển hướng hoàn toàn về cacte.
  • C. Van bypass (van an toàn) trong bầu lọc sẽ mở, cho phép dầu đi tắt không qua vật liệu lọc.
  • D. Áp suất dầu sẽ tăng lên rất cao và làm vỡ đường ống dẫn dầu.

Câu 6: Van an toàn (van giới hạn áp suất) trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có tác dụng gì khi áp suất dầu trong hệ thống vượt quá mức cho phép, ví dụ khi dầu còn lạnh và đặc?

  • A. Ngăn không cho dầu đi đến các chi tiết cần bôi trơn.
  • B. Mở ra để xả bớt dầu về trước bơm hoặc về cacte, giảm áp suất trong hệ thống.
  • C. Hướng toàn bộ dầu đi qua két làm mát.
  • D. Báo hiệu cho người lái xe về sự cố nhiệt độ dầu.

Câu 7: Két làm mát dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức (nếu có) hoạt động dựa trên nguyên lý truyền nhiệt. Dầu bôi trơn chỉ được đưa qua két làm mát khi nào?

  • A. Khi áp suất dầu quá thấp.
  • B. Khi bầu lọc dầu bị tắc nghẽn.
  • C. Ngay sau khi dầu được bơm từ cacte lên.
  • D. Khi nhiệt độ dầu bôi trơn tăng cao vượt quá giới hạn cho phép, được điều khiển bởi van hằng nhiệt dầu.

Câu 8: Hệ thống bôi trơn bằng vung té (splash lubrication) thường được sử dụng để bôi trơn các bộ phận ít chịu tải hoặc khó đưa dầu áp lực tới. Nhược điểm chính của phương pháp này là gì?

  • A. Hiệu quả bôi trơn phụ thuộc nhiều vào tốc độ động cơ và mức dầu trong cacte, khó kiểm soát lượng dầu đến các chi tiết.
  • B. Tiêu thụ lượng dầu bôi trơn lớn hơn đáng kể so với hệ thống cưỡng bức.
  • C. Dầu bôi trơn bị nóng lên rất nhanh.
  • D. Hệ thống có cấu tạo phức tạp và chi phí sản xuất cao.

Câu 9: Cacte dầu (oil sump) không chỉ đơn thuần là nơi chứa dầu. Nó còn có một vai trò quan trọng khác trong hệ thống bôi trơn, đó là?

  • A. Tạo ra áp suất cho dầu lưu thông.
  • B. Giúp làm mát dầu bôi trơn một phần thông qua bề mặt tiếp xúc với không khí và vỏ động cơ.
  • C. Lọc sạch các cặn bẩn lớn khỏi dầu trước khi dầu vào bơm.
  • D. Điều chỉnh lượng dầu đi đến các bộ phận khác nhau.

Câu 10: Khi động cơ đang hoạt động, nếu đồng hồ báo áp suất dầu hiển thị giá trị thấp hơn bình thường, nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng nhất là nguyên nhân chính gây ra tình trạng này?

  • A. Lượng dầu bôi trơn trong cacte quá ít.
  • B. Bơm dầu bị mòn hoặc hỏng.
  • C. Két làm mát dầu bị tắc nghẽn.
  • D. Các khe hở giữa bạc lót và trục (ví dụ: bạc biên, bạc trục khuỷu) quá lớn do mòn.

Câu 11: Khi động cơ mới khởi động trong điều kiện thời tiết rất lạnh, dầu bôi trơn có độ nhớt cao hơn bình thường. Điều này có thể làm tăng áp suất trong hệ thống. Bộ phận nào giúp kiểm soát và bảo vệ hệ thống khỏi áp suất quá cao trong trường hợp này?

  • A. Bầu lọc dầu.
  • B. Két làm mát dầu.
  • C. Đồng hồ báo áp suất dầu.
  • D. Van an toàn của bơm dầu.

Câu 12: Có hai loại bầu lọc dầu chính là lọc toàn phần (full-flow) và lọc không toàn phần (bypass). Điểm khác biệt cơ bản về nguyên lý hoạt động của lọc toàn phần là gì?

  • A. Toàn bộ lượng dầu được bơm đi qua vật liệu lọc trước khi đến các chi tiết chính.
  • B. Chỉ một phần nhỏ lượng dầu được bơm đi qua vật liệu lọc trong mỗi chu kỳ.
  • C. Dầu chảy qua bầu lọc theo chiều ngược lại so với lọc không toàn phần.
  • D. Bầu lọc toàn phần không có van an toàn bypass.

Câu 13: Một trong những chức năng quan trọng của dầu bôi trơn là chống gỉ và chống ăn mòn. Chức năng này giúp bảo vệ các bề mặt kim loại bên trong động cơ khỏi tác động của yếu tố nào?

  • A. Lực ma sát cao giữa các chi tiết.
  • B. Nhiệt độ làm việc quá thấp.
  • C. Oxi hóa và các chất gây ăn mòn sinh ra trong quá trình hoạt động.
  • D. Áp suất dầu quá cao trong hệ thống.

Câu 14: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có kết hợp bôi trơn bằng vung té, bộ phận nào sau đây thường nhận được dầu bôi trơn chủ yếu từ dầu bị vung té lên bởi các chi tiết chuyển động như đầu to thanh truyền?

  • A. Bạc trục khuỷu chính.
  • B. Thành xilanh và chốt pit-tông.
  • C. Trục cam (đặt trên nắp máy).
  • D. Các bánh răng trong bơm dầu.

Câu 15: Theo nguyên lý làm việc của hệ thống bôi trơn cưỡng bức trong điều kiện hoạt động bình thường (dầu đủ, không quá nóng), đường đi cơ bản của dầu sau khi ra khỏi bơm dầu là gì?

  • A. Đến két làm mát dầu rồi về cacte.
  • B. Đến bầu lọc dầu rồi đến các bề mặt bôi trơn chính.
  • C. Trực tiếp đến các bề mặt bôi trơn chính mà không qua lọc.
  • D. Quay trở lại cacte dầu ngay lập tức.

Câu 16: Hao dầu bôi trơn quá mức là một vấn đề thường gặp ở động cơ. Nguyên nhân nào sau đây trực tiếp liên quan đến khả năng làm kín của cụm pit-tông - xilanh và có thể dẫn đến hao dầu?

  • A. Xéc-măng dầu bị mòn, kẹt hoặc lắp sai.
  • B. Bầu lọc dầu bị tắc.
  • C. Áp suất dầu trong hệ thống quá thấp.
  • D. Van an toàn của bơm dầu bị hỏng.

Câu 17: Chức năng "làm kín" của dầu bôi trơn trong động cơ đốt trong được thực hiện chủ yếu ở đâu và như thế nào?

  • A. Tại các ổ trục chính bằng cách tạo áp suất cao.
  • B. Tại két làm mát dầu bằng cách ngăn dầu bay hơi.
  • C. Tại khe hở giữa pit-tông, xéc-măng và thành xilanh bằng cách tạo lớp màng dầu.
  • D. Tại bơm dầu bằng cách lấp đầy các khe hở.

Câu 18: Hệ thống bôi trơn bằng vung té thường có cấu tạo đơn giản hơn hệ thống bôi trơn cưỡng bức. Tuy nhiên, nó có hạn chế trong việc bôi trơn hiệu quả các bộ phận nào?

  • A. Thành xilanh và chốt pit-tông.
  • B. Bề mặt cam và con đội.
  • C. Các bánh răng trong hộp số (nếu dùng chung dầu).
  • D. Các ổ trục chính và bạc biên chịu tải trọng rất cao.

Câu 19: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, van điều khiển nhiệt độ dầu (van hằng nhiệt dầu) nằm trên đường dầu đến két làm mát. Khi nhiệt độ dầu đạt mức tối ưu hoặc cao hơn, van này sẽ hoạt động như thế nào?

  • A. Đóng hoàn toàn đường dầu đến két làm mát.
  • B. Mở đường dầu đi qua két làm mát để làm giảm nhiệt độ dầu.
  • C. Tăng áp suất dầu trong hệ thống.
  • D. Báo hiệu cho bơm dầu ngừng hoạt động.

Câu 20: Đâu là một trong những dấu hiệu phổ biến nhất cho thấy hệ thống bôi trơn có thể đang gặp vấn đề nghiêm trọng, đòi hỏi phải dừng động cơ ngay lập tức để kiểm tra?

  • A. Tiếng ồn nhỏ phát ra từ động cơ.
  • B. Động cơ hoạt động mạnh mẽ hơn bình thường.
  • C. Đèn cảnh báo áp suất dầu sáng đỏ khi động cơ đang chạy.
  • D. Nhiệt độ nước làm mát cao hơn bình thường một chút.

Câu 21: Chức năng "tẩy rửa" của dầu bôi trơn giúp loại bỏ các cặn bẩn sinh ra trong quá trình hoạt động của động cơ. Các cặn bẩn này sau đó sẽ được đưa đến đâu để loại bỏ khỏi dầu?

  • A. Bầu lọc dầu.
  • B. Két làm mát dầu.
  • C. Van an toàn.
  • D. Cacte dầu (và lắng xuống đáy).

Câu 22: Hệ thống bôi trơn nào sau đây có khả năng cung cấp dầu bôi trơn với áp suất và lưu lượng lớn, ổn định nhất đến các chi tiết chịu tải nặng, đảm bảo màng dầu luôn được duy trì?

  • A. Hệ thống bôi trơn bằng vung té.
  • B. Hệ thống bôi trơn bằng pha dầu vào nhiên liệu.
  • C. Hệ thống bôi trơn cưỡng bức.
  • D. Cả ba hệ thống đều có khả năng như nhau.

Câu 23: Khi động cơ hoạt động ở nhiệt độ thấp (ví dụ: lúc mới khởi động), van điều khiển nhiệt độ dầu (van hằng nhiệt dầu) sẽ giữ cho dầu không đi qua két làm mát. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Để giảm áp suất dầu trong hệ thống.
  • B. Để dầu được lọc sạch hơn.
  • C. Để tăng độ nhớt của dầu.
  • D. Giúp dầu nhanh chóng đạt đến nhiệt độ làm việc tối ưu.

Câu 24: Bơm dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức thường là loại bơm bánh răng hoặc bơm rô-to. Yêu cầu quan trọng đối với loại bơm này là gì?

  • A. Có khả năng tạo ra áp suất và lưu lượng dầu ổn định ở các tốc độ động cơ khác nhau.
  • B. Chỉ hoạt động khi nhiệt độ dầu đạt mức nhất định.
  • C. Tự động điều chỉnh mức dầu trong cacte.
  • D. Lọc sạch hoàn toàn các tạp chất trong dầu.

Câu 25: Áp suất dầu bôi trơn trong hệ thống cưỡng bức thường được duy trì trong một phạm vi nhất định. Nếu áp suất này quá thấp, điều gì có thể xảy ra với các bề mặt ma sát chịu tải nặng?

  • A. Nhiệt độ dầu sẽ giảm xuống đột ngột.
  • B. Màng dầu bôi trơn có thể bị phá vỡ, dẫn đến mài mòn nhanh và hư hỏng chi tiết.
  • C. Dầu sẽ được làm mát hiệu quả hơn.
  • D. Lượng dầu tiêu thụ sẽ tăng lên.

Câu 26: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, sau khi dầu đã đi qua bầu lọc và được làm mát (nếu cần), nó sẽ được phân phối đến các bộ phận cần bôi trơn thông qua hệ thống nào?

  • A. Các vòi phun trực tiếp từ cacte.
  • B. Hệ thống ống dẫn nước làm mát.
  • C. Chỉ dựa vào lực hấp dẫn.
  • D. Các đường dẫn dầu (ống dẫn, rãnh dầu) được khoan trong thân máy, trục khuỷu, thanh truyền, v.v.

Câu 27: Hệ thống bôi trơn bằng vung té chỉ phù hợp cho các bộ phận có tốc độ và tải trọng tương đối thấp. Bộ phận nào sau đây không phù hợp để chỉ bôi trơn bằng phương pháp vung té đơn thuần?

  • A. Bạc lót đầu to thanh truyền chịu lực lớn từ quá trình cháy.
  • B. Chốt pit-tông.
  • C. Thành xilanh.
  • D. Bề mặt cam và con đội (ở một số loại động cơ cũ).

Câu 28: Van bypass (van an toàn) trong bầu lọc dầu loại lọc toàn phần có ngưỡng áp suất mở nhất định. Nếu áp suất chênh lệch qua vật liệu lọc vượt quá ngưỡng này (ví dụ do lọc tắc), van sẽ mở. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Dầu sẽ được lọc sạch hơn bình thường.
  • B. Tất cả dầu sẽ bị giữ lại trong bầu lọc.
  • C. Đảm bảo dầu vẫn lưu thông đến các chi tiết, dù là dầu chưa được lọc hoặc lọc chưa kỹ.
  • D. Bơm dầu sẽ tự động giảm áp suất.

Câu 29: Két làm mát dầu (nếu có) thường được đặt ở vị trí nào trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức để dầu được làm mát hiệu quả nhất trước khi đến các chi tiết quan trọng?

  • A. Ngay sau cacte dầu và trước bơm dầu.
  • B. Sau bầu lọc dầu và trước khi dầu được phân phối đến các đường dầu chính.
  • C. Sau khi dầu đã bôi trơn các chi tiết và đang trên đường về cacte.
  • D. Song song với bơm dầu.

Câu 30: Giả sử động cơ đang hoạt động ở tốc độ cao, tải nặng và nhiệt độ môi trường rất cao. Phân tích hoạt động của van điều khiển nhiệt độ dầu (van hằng nhiệt dầu) trong trường hợp này:

  • A. Van sẽ mở hoàn toàn hoặc gần hoàn toàn, hướng toàn bộ hoặc phần lớn dầu đi qua két làm mát dầu.
  • B. Van sẽ đóng hoàn toàn, ngăn dầu đi qua két làm mát.
  • C. Van sẽ đóng mở liên tục để duy trì áp suất dầu.
  • D. Van sẽ hướng dầu đi thẳng về cacte mà không qua lọc hay làm mát.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Ngoài chức năng chính là giảm ma sát, dầu bôi trơn trong động cơ còn có vai trò quan trọng nào giúp duy trì hiệu suất và tuổi thọ của động cơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Bộ phận nào trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có nhiệm vụ hút dầu từ cacte và đẩy nó đi với một áp suất nhất định đến các bộ phận cần bôi trơn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Hệ thống bôi trơn cưỡng bức là phương pháp bôi trơn phổ biến nhất trên các động cơ ô tô và xe máy 4 kì hiện đại. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong việc bôi trơn các bộ phận nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phương pháp bôi trơn bằng cách pha dầu vào nhiên liệu thường chỉ áp dụng cho động cơ xăng 2 kì. Lý do chính cho việc sử dụng phương pháp này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bầu lọc dầu đóng vai trò quan trọng. Nếu bầu lọc dầu bị tắc nghẽn hoàn toàn, cơ chế bảo vệ nào trong hệ thống (nếu có) sẽ hoạt động để đảm bảo dầu vẫn đến được các chi tiết, dù không được lọc sạch?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Van an toàn (van giới hạn áp suất) trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có tác dụng gì khi áp suất dầu trong hệ thống vượt quá mức cho phép, ví dụ khi dầu còn lạnh và đặc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Két làm mát dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức (nếu có) hoạt động dựa trên nguyên lý truyền nhiệt. Dầu bôi trơn chỉ được đưa qua két làm mát khi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Hệ thống bôi trơn bằng vung té (splash lubrication) thường được sử dụng để bôi trơn các bộ phận ít chịu tải hoặc khó đưa dầu áp lực tới. Nhược điểm chính của phương pháp này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Cacte dầu (oil sump) không chỉ đơn thuần là nơi chứa dầu. Nó còn có một vai trò quan trọng khác trong hệ thống bôi trơn, đó là?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi động cơ đang hoạt động, nếu đồng hồ báo áp suất dầu hiển thị giá trị thấp hơn bình thường, nguyên nhân nào sau đây *ít có khả năng nhất* là nguyên nhân chính gây ra tình trạng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi động cơ mới khởi động trong điều kiện thời tiết rất lạnh, dầu bôi trơn có độ nhớt cao hơn bình thường. Điều này có thể làm tăng áp suất trong hệ thống. Bộ phận nào giúp kiểm soát và bảo vệ hệ thống khỏi áp suất quá cao trong trường hợp này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Có hai loại bầu lọc dầu chính là lọc toàn phần (full-flow) và lọc không toàn phần (bypass). Điểm khác biệt cơ bản về nguyên lý hoạt động của lọc toàn phần là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một trong những chức năng quan trọng của dầu bôi trơn là chống gỉ và chống ăn mòn. Chức năng này giúp bảo vệ các bề mặt kim loại bên trong động cơ khỏi tác động của yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có kết hợp bôi trơn bằng vung té, bộ phận nào sau đây thường nhận được dầu bôi trơn chủ yếu từ dầu bị vung té lên bởi các chi tiết chuyển động như đầu to thanh truyền?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Theo nguyên lý làm việc của hệ thống bôi trơn cưỡng bức trong điều kiện hoạt động bình thường (dầu đủ, không quá nóng), đường đi cơ bản của dầu sau khi ra khỏi bơm dầu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Hao dầu bôi trơn quá mức là một vấn đề thường gặp ở động cơ. Nguyên nhân nào sau đây *trực tiếp* liên quan đến khả năng làm kín của cụm pit-tông - xilanh và có thể dẫn đến hao dầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Chức năng 'làm kín' của dầu bôi trơn trong động cơ đốt trong được thực hiện chủ yếu ở đâu và như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Hệ thống bôi trơn bằng vung té thường có cấu tạo đơn giản hơn hệ thống bôi trơn cưỡng bức. Tuy nhiên, nó có hạn chế trong việc bôi trơn hiệu quả các bộ phận nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, van điều khiển nhiệt độ dầu (van hằng nhiệt dầu) nằm trên đường dầu đến két làm mát. Khi nhiệt độ dầu đạt mức tối ưu hoặc cao hơn, van này sẽ hoạt động như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đâu là một trong những dấu hiệu phổ biến nhất cho thấy hệ thống bôi trơn có thể đang gặp vấn đề nghiêm trọng, đòi hỏi phải dừng động cơ ngay lập tức để kiểm tra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Chức năng 'tẩy rửa' của dầu bôi trơn giúp loại bỏ các cặn bẩn sinh ra trong quá trình hoạt động của động cơ. Các cặn bẩn này sau đó sẽ được đưa đến đâu để loại bỏ khỏi dầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Hệ thống bôi trơn nào sau đây có khả năng cung cấp dầu bôi trơn với áp suất và lưu lượng lớn, ổn định nhất đến các chi tiết chịu tải nặng, đảm bảo màng dầu luôn được duy trì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi động cơ hoạt động ở nhiệt độ thấp (ví dụ: lúc mới khởi động), van điều khiển nhiệt độ dầu (van hằng nhiệt dầu) sẽ giữ cho dầu không đi qua két làm mát. Mục đích của việc này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Bơm dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức thường là loại bơm bánh răng hoặc bơm rô-to. Yêu cầu quan trọng đối với loại bơm này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Áp suất dầu bôi trơn trong hệ thống cưỡng bức thường được duy trì trong một phạm vi nhất định. Nếu áp suất này quá thấp, điều gì có thể xảy ra với các bề mặt ma sát chịu tải nặng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, sau khi dầu đã đi qua bầu lọc và được làm mát (nếu cần), nó sẽ được phân phối đến các bộ phận cần bôi trơn thông qua hệ thống nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Hệ thống bôi trơn bằng vung té chỉ phù hợp cho các bộ phận có tốc độ và tải trọng tương đối thấp. Bộ phận nào sau đây *không* phù hợp để chỉ bôi trơn bằng phương pháp vung té đơn thuần?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Van bypass (van an toàn) trong bầu lọc dầu loại lọc toàn phần có ngưỡng áp suất mở nhất định. Nếu áp suất chênh lệch qua vật liệu lọc vượt quá ngưỡng này (ví dụ do lọc tắc), van sẽ mở. Điều này có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Két làm mát dầu (nếu có) thường được đặt ở vị trí nào trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức để dầu được làm mát hiệu quả nhất trước khi đến các chi tiết quan trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Giả sử động cơ đang hoạt động ở tốc độ cao, tải nặng và nhiệt độ môi trường rất cao. Phân tích hoạt động của van điều khiển nhiệt độ dầu (van hằng nhiệt dầu) trong trường hợp này:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chức năng chính và quan trọng nhất của hệ thống bôi trơn trong động cơ đốt trong là gì?

  • A. Giảm ma sát và mài mòn giữa các bề mặt chuyển động tương đối.
  • B. Làm tăng nhiệt độ cho các chi tiết để đạt nhiệt độ làm việc tối ưu nhanh hơn.
  • C. Tăng cường độ bám dính giữa pit-tông và xi lanh.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn sự tiếp xúc giữa các bề mặt kim loại.

Câu 2: Ngoài chức năng chính, dầu bôi trơn còn có những tác dụng phụ trợ quan trọng nào khác trong động cơ?

  • A. Chỉ làm mát và tẩy rửa.
  • B. Chỉ bao kín và chống gỉ.
  • C. Chỉ bôi trơn và giảm nhiệt độ.
  • D. Làm mát, tẩy rửa, bao kín buồng đốt và chống gỉ.

Câu 3: Hệ thống bôi trơn cưỡng bức hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào?

  • A. Dầu được vung té ngẫu nhiên lên các bề mặt cần bôi trơn.
  • B. Dầu được bơm tạo áp suất để đi đến các bề mặt cần bôi trơn.
  • C. Dầu được pha trực tiếp vào nhiên liệu để tự bôi trơn.
  • D. Dầu tự chảy từ thùng chứa cao xuống các chi tiết.

Câu 4: Loại hệ thống bôi trơn nào thường được sử dụng cho các động cơ có tốc độ và tải trọng lớn, đòi hỏi sự bôi trơn hiệu quả và kiểm soát?

  • A. Hệ thống bôi trơn bằng vung té.
  • B. Hệ thống bôi trơn bằng pha dầu vào nhiên liệu.
  • C. Hệ thống bôi trơn cưỡng bức.
  • D. Hệ thống bôi trơn tự chảy.

Câu 5: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bộ phận nào có nhiệm vụ hút dầu từ cacte và đẩy dầu đi khắp hệ thống?

  • A. Bơm dầu.
  • B. Bầu lọc dầu.
  • C. Két làm mát dầu.
  • D. Van an toàn.

Câu 6: Bầu lọc dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có chức năng gì?

  • A. Làm tăng áp suất của dầu trước khi đi bôi trơn.
  • B. Làm mát dầu khi nhiệt độ dầu quá cao.
  • C. Loại bỏ các cặn bẩn, mạt kim loại trong dầu bôi trơn.
  • D. Điều chỉnh lượng dầu đi đến các bề mặt ma sát.

Câu 7: Van an toàn (van khống chế áp suất) trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức hoạt động khi nào?

  • A. Khi nhiệt độ dầu quá cao.
  • B. Khi áp suất dầu trên đường ống chính vượt quá giới hạn cho phép.
  • C. Khi lượng dầu trong cacte quá ít.
  • D. Khi động cơ hoạt động ở tốc độ thấp.

Câu 8: Khi áp suất dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức quá cao, van an toàn sẽ mở ra để làm gì?

  • A. Cho một phần dầu hồi về trước bơm hoặc về cacte để giảm áp suất.
  • B. Ngừng hoạt động của bơm dầu.
  • C. Tăng tốc độ quay của bơm dầu.
  • D. Chuyển toàn bộ dầu qua két làm mát.

Câu 9: Két làm mát dầu (sinh hàn dầu) có vai trò gì trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức?

  • A. Lọc sạch cặn bẩn.
  • B. Tạo áp suất cho dầu.
  • C. Chứa dầu dự trữ.
  • D. Giảm nhiệt độ của dầu bôi trơn.

Câu 10: Van khống chế nhiệt độ dầu (hoặc van điều nhiệt dầu) hoạt động như thế nào để điều chỉnh nhiệt độ dầu?

  • A. Luôn cho dầu đi qua két làm mát.
  • B. Hướng dầu đi qua két làm mát khi nhiệt độ dầu cao và bỏ qua két khi dầu còn nguội.
  • C. Ngừng hoạt động của bơm dầu khi dầu quá nóng.
  • D. Pha thêm dầu mới vào dầu cũ khi dầu quá nóng.

Câu 11: Hệ thống bôi trơn bằng vung té thường được áp dụng cho loại động cơ nào?

  • A. Động cơ tốc độ thấp và tải trọng nhẹ (ví dụ: một số động cơ tĩnh tại nhỏ).
  • B. Động cơ tốc độ cao và tải trọng lớn.
  • C. Động cơ 2 kì.
  • D. Tất cả các loại động cơ hiện đại.

Câu 12: Tại sao động cơ xăng 2 kì thường sử dụng hệ thống bôi trơn bằng cách pha dầu vào nhiên liệu?

  • A. Để tiết kiệm dầu bôi trơn.
  • B. Để dầu bôi trơn cùng cháy với nhiên liệu.
  • C. Vì cacte của động cơ 2 kì được sử dụng để nén hòa khí, không thể chứa dầu bôi trơn riêng biệt.
  • D. Vì hệ thống này đơn giản và hiệu quả hơn cho động cơ 2 kì.

Câu 13: Bề mặt ma sát nào sau đây KHÔNG thuộc các bề mặt chính được bôi trơn trong động cơ đốt trong?

  • A. Bề mặt tiếp xúc giữa cổ trục khuỷu và bạc lót.
  • B. Bề mặt tiếp xúc giữa pit-tông và xi lanh.
  • C. Bề mặt tiếp xúc giữa cổ trục cam và bạc lót.
  • D. Bề mặt ngoài của nắp máy.

Câu 14: Nếu bầu lọc dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức bị tắc nghẽn nghiêm trọng, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Dầu bôi trơn sẽ đi qua van an toàn của bầu lọc (nếu có) hoặc không đến được các bề mặt cần bôi trơn, gây mài mòn nhanh.
  • B. Áp suất dầu trong hệ thống sẽ giảm xuống 0.
  • C. Nhiệt độ dầu sẽ giảm đáng kể.
  • D. Động cơ sẽ hoạt động êm ái hơn do không có cặn bẩn.

Câu 15: Khi động cơ hoạt động bình thường, dầu từ bơm dầu sẽ đi qua các bộ phận nào theo thứ tự trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức?

  • A. Bơm dầu -> Két làm mát -> Bầu lọc dầu -> Các bề mặt bôi trơn.
  • B. Bơm dầu -> Các bề mặt bôi trơn -> Bầu lọc dầu -> Cacte.
  • C. Bơm dầu -> Bầu lọc dầu -> (Có thể qua két làm mát nếu cần) -> Các bề mặt bôi trơn.
  • D. Bơm dầu -> Van an toàn -> Các bề mặt bôi trơn.

Câu 16: Giả sử cảm biến nhiệt độ dầu báo nhiệt độ dầu quá cao. Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có két làm mát và van điều nhiệt, dầu sẽ được điều hướng đi đâu?

  • A. Van điều nhiệt sẽ mở để dầu đi qua két làm mát trước khi đến các bề mặt bôi trơn chính.
  • B. Van an toàn sẽ mở để giảm áp suất dầu.
  • C. Bơm dầu sẽ ngừng hoạt động.
  • D. Dầu sẽ trực tiếp hồi về cacte mà không bôi trơn.

Câu 17: Tại sao việc duy trì mức dầu bôi trơn đủ trong cacte là rất quan trọng đối với hệ thống bôi trơn cưỡng bức?

  • A. Để dầu được làm mát hiệu quả hơn.
  • B. Để dầu được lọc sạch hơn.
  • C. Để tăng áp suất dầu trong toàn hệ thống.
  • D. Để bơm dầu luôn hút được dầu và đảm bảo cung cấp đủ lượng dầu cho hệ thống hoạt động.

Câu 18: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu cảnh báo về sự cố có thể xảy ra với hệ thống bôi trơn?

  • A. Đèn báo áp suất dầu sáng trên bảng điều khiển.
  • B. Tiếng động lạ (tiếng gõ, tiếng rít) phát ra từ động cơ.
  • C. Nhiệt độ nước làm mát động cơ giảm đột ngột.
  • D. Khói xanh bất thường thoát ra từ ống xả.

Câu 19: Độ nhớt của dầu bôi trơn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bôi trơn như thế nào?

  • A. Độ nhớt càng cao, khả năng làm mát càng tốt.
  • B. Độ nhớt phù hợp giúp tạo màng dầu ngăn cách hiệu quả giữa các bề mặt, giảm ma sát.
  • C. Độ nhớt chỉ ảnh hưởng đến khả năng tẩy rửa của dầu.
  • D. Độ nhớt cao luôn tốt hơn độ nhớt thấp cho mọi điều kiện hoạt động.

Câu 20: Tại sao việc thay dầu bôi trơn định kỳ là cần thiết?

  • A. Chỉ để bổ sung thêm lượng dầu đã bị hao hụt.
  • B. Chỉ để thay thế dầu đã bị nóng quá mức.
  • C. Chỉ để loại bỏ mạt kim loại lớn trong dầu.
  • D. Để loại bỏ cặn bẩn, sản phẩm oxy hóa và thay thế dầu đã mất đi tính năng bôi trơn, làm mát, tẩy rửa.

Câu 21: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, đường dầu chính thường dẫn dầu có áp suất cao đến các bộ phận nào trước tiên?

  • A. Các ổ trục chính của trục khuỷu và cổ biên.
  • B. Bề mặt xi lanh và pit-tông.
  • C. Trục cam và các chi tiết của cơ cấu phân phối khí.
  • D. Thành cacte dầu.

Câu 22: Hệ thống bôi trơn bằng vung té có nhược điểm chính là gì so với hệ thống cưỡng bức?

  • A. Cấu tạo phức tạp hơn.
  • B. Tiêu thụ nhiều dầu bôi trơn hơn.
  • C. Hiệu quả bôi trơn thấp hơn, không đảm bảo cung cấp đủ dầu cho các bề mặt chịu tải trọng lớn hoặc ở xa.
  • D. Khó làm mát dầu bôi trơn.

Câu 23: Nếu van an toàn của bơm dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức bị kẹt ở vị trí đóng, điều gì có thể xảy ra khi bơm hoạt động?

  • A. Áp suất dầu trong hệ thống sẽ giảm mạnh.
  • B. Áp suất dầu trên đường ống chính có thể tăng quá cao, gây hỏng hóc đường ống hoặc bơm.
  • C. Dầu sẽ không đến được các bề mặt bôi trơn.
  • D. Két làm mát dầu sẽ hoạt động liên tục.

Câu 24: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bộ phận nào thường được lắp đặt cuối cùng trên đường dầu chính để đảm bảo dầu đến các chi tiết quan trọng nhất đã được lọc sạch?

  • A. Bầu lọc dầu tinh.
  • B. Bơm dầu.
  • C. Két làm mát dầu.
  • D. Van an toàn.

Câu 25: Quan sát một động cơ 4 kì có cacte chứa dầu riêng biệt, sử dụng bơm dầu và bầu lọc. Đây là dấu hiệu nhận biết loại hệ thống bôi trơn nào?

  • A. Bôi trơn bằng vung té.
  • B. Bôi trơn bằng pha dầu vào nhiên liệu.
  • C. Bôi trơn cưỡng bức.
  • D. Bôi trơn hỗn hợp.

Câu 26: Chức năng "bao kín buồng đốt" của dầu bôi trơn được thực hiện chủ yếu ở vị trí nào trong động cơ?

  • A. Tại các ổ trục khuỷu.
  • B. Giữa pit-tông, xec-măng và thành xi lanh.
  • C. Tại các ổ trục cam.
  • D. Trong bơm dầu.

Câu 27: Nếu van khống chế nhiệt độ dầu bị kẹt ở vị trí luôn cho dầu đi qua két làm mát, điều gì có thể xảy ra khi động cơ mới khởi động trong thời tiết lạnh?

  • A. Dầu sẽ mất nhiều thời gian hơn để đạt nhiệt độ làm việc tối ưu, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả bôi trơn ban đầu.
  • B. Áp suất dầu sẽ tăng đột ngột.
  • C. Bầu lọc dầu sẽ bị tắc nhanh hơn.
  • D. Hệ thống bôi trơn sẽ ngừng hoạt động.

Câu 28: Hệ thống bôi trơn bằng vung té có ưu điểm chính là gì?

  • A. Hiệu quả bôi trơn rất cao.
  • B. Kiểm soát được áp suất dầu.
  • C. Có khả năng làm mát dầu hiệu quả.
  • D. Cấu tạo đơn giản và chi phí chế tạo thấp.

Câu 29: Dầu bôi trơn thu hồi từ các bề mặt ma sát trong hệ thống cưỡng bức cuối cùng sẽ chảy về đâu để bắt đầu chu trình mới?

  • A. Bầu lọc dầu.
  • B. Cacte dầu (hộp dầu đáy máy).
  • C. Két làm mát dầu.
  • D. Bơm dầu.

Câu 30: Nếu đồng hồ báo áp suất dầu trên bảng điều khiển của động cơ giảm đột ngột xuống mức thấp hoặc bằng 0 trong quá trình hoạt động, nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Nhiệt độ dầu quá cao.
  • B. Bầu lọc dầu bị tắc.
  • C. Lượng dầu trong cacte quá ít hoặc bơm dầu bị hỏng.
  • D. Van an toàn bị kẹt đóng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Chức năng chính và quan trọng nhất của hệ thống bôi trơn trong động cơ đốt trong là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Ngoài chức năng chính, dầu bôi trơn còn có những tác dụng phụ trợ quan trọng nào khác trong động cơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Hệ thống bôi trơn cưỡng bức hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Loại hệ thống bôi trơn nào thường được sử dụng cho các động cơ có tốc độ và tải trọng lớn, đòi hỏi sự bôi trơn hiệu quả và kiểm soát?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bộ phận nào có nhiệm vụ hút dầu từ cacte và đẩy dầu đi khắp hệ thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Bầu lọc dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có chức năng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Van an toàn (van khống chế áp suất) trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức hoạt động khi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi áp suất dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức quá cao, van an toàn sẽ mở ra để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Két làm mát dầu (sinh hàn dầu) có vai trò gì trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Van khống chế nhiệt độ dầu (hoặc van điều nhiệt dầu) hoạt động như thế nào để điều chỉnh nhiệt độ dầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Hệ thống bôi trơn bằng vung té thường được áp dụng cho loại động cơ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tại sao động cơ xăng 2 kì thường sử dụng hệ thống bôi trơn bằng cách pha dầu vào nhiên liệu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Bề mặt ma sát nào sau đây KHÔNG thuộc các bề mặt chính được bôi trơn trong động cơ đốt trong?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Nếu bầu lọc dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức bị tắc nghẽn nghiêm trọng, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi động cơ hoạt động bình thường, dầu từ bơm dầu sẽ đi qua các bộ phận nào theo thứ tự trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Giả sử cảm biến nhiệt độ dầu báo nhiệt độ dầu quá cao. Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có két làm mát và van điều nhiệt, dầu sẽ được điều hướng đi đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Tại sao việc duy trì mức dầu bôi trơn đủ trong cacte là rất quan trọng đối với hệ thống bôi trơn cưỡng bức?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu cảnh báo về sự cố có thể xảy ra với hệ thống bôi trơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Độ nhớt của dầu bôi trơn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bôi trơn như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao việc thay dầu bôi trơn định kỳ là cần thiết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, đường dầu chính thường dẫn dầu có áp suất cao đến các bộ phận nào trước tiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Hệ thống bôi trơn bằng vung té có nhược điểm chính là gì so với hệ thống cưỡng bức?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Nếu van an toàn của bơm dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức bị kẹt ở vị trí đóng, điều gì có thể xảy ra khi bơm hoạt động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bộ phận nào thường được lắp đặt cuối cùng trên đường dầu chính để đảm bảo dầu đến các chi tiết quan trọng nhất đã được lọc sạch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Quan sát một động cơ 4 kì có cacte chứa dầu riêng biệt, sử dụng bơm dầu và bầu lọc. Đây là dấu hiệu nhận biết loại hệ thống bôi trơn nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Chức năng 'bao kín buồng đốt' của dầu bôi trơn được thực hiện chủ yếu ở vị trí nào trong động cơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Nếu van khống chế nhiệt độ dầu bị kẹt ở vị trí luôn cho dầu đi qua két làm mát, điều gì có thể xảy ra khi động cơ mới khởi động trong thời tiết lạnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Hệ thống bôi trơn bằng vung té có ưu điểm chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Dầu bôi trơn thu hồi từ các bề mặt ma sát trong hệ thống cưỡng bức cuối cùng sẽ chảy về đâu để bắt đầu chu trình mới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nếu đồng hồ báo áp suất dầu trên bảng điều khiển của động cơ giảm đột ngột xuống mức thấp hoặc bằng 0 trong quá trình hoạt động, nguyên nhân có thể là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức của động cơ, dầu bôi trơn sau khi được bơm hút từ cacte sẽ đi qua bộ phận nào đầu tiên trước khi đến bầu lọc dầu?

  • A. Két làm mát dầu
  • B. Lưới lọc dầu thô
  • C. Van an toàn bơm dầu
  • D. Đường dầu chính

Câu 2: Chức năng chính của van an toàn trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức là gì?

  • A. Ngăn dầu chảy ngược về cacte.
  • B. Điều chỉnh nhiệt độ dầu bôi trơn.
  • C. Hạn chế áp suất dầu trên đường ống không vượt quá giới hạn cho phép.
  • D. Lọc sạch các cặn bẩn lớn trong dầu.

Câu 3: Khi động cơ hoạt động, nếu đồng hồ báo áp suất dầu hiển thị giá trị thấp hơn mức quy định, nguyên nhân nào sau đây có thể xảy ra liên quan đến hệ thống bôi trơn?

  • A. Bầu lọc dầu bị tắc nghẽn hoàn toàn.
  • B. Van an toàn bơm dầu bị kẹt ở vị trí đóng.
  • C. Nhiệt độ dầu bôi trơn quá thấp.
  • D. Lượng dầu trong cacte không đủ hoặc bơm dầu hoạt động kém hiệu quả.

Câu 4: So với phương pháp bôi trơn cưỡng bức, phương pháp bôi trơn bằng vung té có nhược điểm chính nào?

  • A. Không đảm bảo cung cấp đủ dầu cho các bề mặt chịu tải trọng lớn và ở xa.
  • B. Tiêu thụ dầu bôi trơn nhiều hơn.
  • C. Hệ thống phức tạp, khó bảo dưỡng.
  • D. Dầu ít có tác dụng làm mát và tẩy rửa.

Câu 5: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có két làm mát dầu, dầu sẽ được đưa qua két làm mát khi điều kiện nào xảy ra?

  • A. Áp suất dầu trên đường ống quá cao.
  • B. Động cơ hoạt động ở tốc độ thấp.
  • C. Nhiệt độ dầu bôi trơn vượt quá giới hạn cho phép.
  • D. Bầu lọc dầu bị tắc nghẽn.

Câu 6: Vai trò quan trọng nhất của bầu lọc dầu tinh trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức là gì?

  • A. Kiểm soát áp suất dầu trong hệ thống.
  • B. Loại bỏ các hạt mài mòn nhỏ và cặn bẩn, bảo vệ các bề mặt ma sát chính xác.
  • C. Làm mát dầu bôi trơn.
  • D. Tách dầu khỏi nước và nhiên liệu.

Câu 7: Tại sao động cơ xăng 2 kì thường sử dụng phương pháp bôi trơn bằng cách pha dầu vào nhiên liệu?

  • A. Cacte của động cơ 2 kì dùng để nén hòa khí nên không thể chứa dầu bôi trơn riêng.
  • B. Phương pháp này đơn giản, hiệu quả hơn cho động cơ tốc độ cao.
  • C. Giúp dầu bôi trơn đi thẳng vào buồng đốt để làm sạch.
  • D. Dầu pha vào nhiên liệu giúp tăng chỉ số octan của xăng.

Câu 8: Dầu bôi trơn tạo một lớp màng mỏng giữa các bề mặt ma sát. Tác dụng chính của lớp màng dầu này ở cấp độ vi mô là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ tại bề mặt tiếp xúc.
  • B. Giúp các chi tiết dính chặt vào nhau hơn.
  • C. Tăng lực ma sát giữa các bề mặt.
  • D. Ngăn cản sự tiếp xúc trực tiếp giữa các nhấp nhô trên bề mặt, giảm mài mòn.

Câu 9: Van khống chế nhiệt độ dầu (van hằng nhiệt dầu) trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có vai trò điều hướng dầu. Nếu van này bị kẹt ở vị trí luôn mở (cho dầu qua két làm mát dù không cần), điều gì có thể xảy ra khi động cơ mới khởi động lúc trời lạnh?

  • A. Áp suất dầu sẽ tăng đột ngột.
  • B. Dầu sẽ mất nhiều thời gian hơn để đạt nhiệt độ làm việc tối ưu, ảnh hưởng đến khả năng bôi trơn ban đầu.
  • C. Lượng dầu cung cấp cho các bộ phận sẽ giảm đi.
  • D. Nhiệt độ động cơ sẽ tăng lên nhanh chóng.

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản trong nguyên lý đưa dầu đến các bề mặt bôi trơn giữa phương pháp vung té và phương pháp cưỡng bức là gì?

  • A. Vung té dùng bơm, cưỡng bức dùng trọng lực.
  • B. Vung té chỉ bôi trơn bằng dầu lỏng, cưỡng bức bôi trơn bằng hơi dầu.
  • C. Vung té dùng chuyển động của chi tiết để hất/té dầu, cưỡng bức dùng áp suất từ bơm để đẩy dầu đi.
  • D. Vung té chỉ dùng cho động cơ 2 kì, cưỡng bức dùng cho động cơ 4 kì.

Câu 11: Khi đèn báo áp suất dầu trên bảng điều khiển bật sáng trong lúc động cơ đang chạy, bộ phận nào trong hệ thống bôi trơn chịu trách nhiệm trực tiếp gửi tín hiệu cảnh báo này?

  • A. Cảm biến (hoặc công tắc) áp suất dầu.
  • B. Bơm dầu.
  • C. Bầu lọc dầu.
  • D. Van an toàn.

Câu 12: Cacte dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức đóng vai trò gì ngoài việc chứa dầu?

  • A. Tạo áp suất cho dầu lưu thông.
  • B. Lọc sạch các cặn bẩn trong dầu.
  • C. Làm mát dầu bôi trơn chính.
  • D. Là nơi dầu bôi trơn hồi về sau khi hoàn thành nhiệm vụ, đồng thời giúp tản nhiệt cho dầu.

Câu 13: Một động cơ hiện đại có các khe hở lắp ghép rất nhỏ và hoạt động ở tốc độ, tải trọng cao. Hệ thống bôi trơn nào phù hợp nhất cho loại động cơ này và tại sao?

  • A. Bôi trơn vung té, vì đơn giản và ít chi phí.
  • B. Pha dầu vào nhiên liệu, vì bôi trơn trực tiếp các bộ phận.
  • C. Bôi trơn cưỡng bức, vì đảm bảo cung cấp đủ dầu có áp suất đến mọi bề mặt cần bôi trơn.
  • D. Kết hợp vung té và pha dầu vào nhiên liệu để tối ưu hiệu quả.

Câu 14: Các cặn bẩn và hạt mài mòn được bầu lọc dầu giữ lại sẽ đi đâu trong quá trình hoạt động của hệ thống?

  • A. Chúng tích tụ trong lõi lọc và cần được loại bỏ khi thay lọc.
  • B. Chúng bị phân hủy hoàn toàn dưới tác dụng của nhiệt độ và áp suất.
  • C. Chúng được đưa ngược lại cacte để lắng đọng.
  • D. Chúng bị đốt cháy cùng nhiên liệu trong buồng đốt.

Câu 15: Nếu bơm dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức bị hỏng đột ngột khi động cơ đang chạy, hậu quả tức thời và nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Nhiệt độ dầu bôi trơn giảm xuống rất thấp.
  • B. Dầu không được cung cấp đầy đủ hoặc không đến được các bề mặt ma sát, gây mài mòn nhanh chóng và kẹt bó động cơ.
  • C. Áp suất dầu trên đường ống tăng vọt.
  • D. Lượng dầu trong cacte tràn ra ngoài.

Câu 16: Ngoài việc giảm ma sát, dầu bôi trơn còn góp phần vào việc làm mát động cơ bằng cách nào?

  • A. Tạo phản ứng hóa học hấp thụ nhiệt.
  • B. Biến đổi trạng thái từ lỏng sang khí, mang nhiệt đi.
  • C. Hấp thụ nhiệt từ các chi tiết ma sát và truyền nhiệt đó đến cacte hoặc két làm mát để tản ra môi trường.
  • D. Ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bộ phận nóng và lạnh.

Câu 17: Một xe máy 2 thì sử dụng phương pháp bôi trơn pha dầu vào xăng. Nếu người sử dụng pha quá nhiều dầu bôi trơn vào xăng so với tỷ lệ khuyến cáo, hiện tượng dễ quan sát nhất là gì?

  • A. Khí thải có nhiều khói xanh.
  • B. Động cơ bị quá nhiệt.
  • C. Động cơ hoạt động yếu hơn và dễ bị kẹt xéc-măng.
  • D. Mức tiêu thụ nhiên liệu giảm đáng kể.

Câu 18: Nhược điểm của phương pháp bôi trơn bằng vung té là khả năng cung cấp dầu phụ thuộc vào tốc độ động cơ và mức dầu trong cacte. Điều này dẫn đến hạn chế chính nào?

  • A. Dầu dễ bị biến chất nhanh chóng.
  • B. Khó bôi trơn đầy đủ cho các chi tiết nằm ở vị trí cao hoặc chịu tải trọng lớn liên tục.
  • C. Hệ thống quá phức tạp và đắt tiền.
  • D. Dầu không có tác dụng làm sạch.

Câu 19: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có két làm mát dầu và van khống chế nhiệt độ, khi động cơ mới khởi động lúc trời rất lạnh, dầu bôi trơn thường đi theo đường nào?

  • A. Đi thẳng qua két làm mát dầu.
  • B. Quay trở lại cacte ngay sau khi ra khỏi bơm.
  • C. Đi vòng qua két làm mát dầu (qua van khống chế nhiệt độ) để nhanh chóng đạt nhiệt độ làm việc.
  • D. Chỉ bôi trơn các chi tiết ở phía dưới động cơ.

Câu 20: Việc duy trì áp suất dầu bôi trơn trong hệ thống cưỡng bức ở mức quy định là rất quan trọng vì:

  • A. Áp suất cao giúp dầu ít bị biến chất hơn.
  • B. Áp suất dầu quyết định tốc độ quay của bơm dầu.
  • C. Áp suất dầu chỉ ảnh hưởng đến khả năng làm mát.
  • D. Áp suất đủ lớn đảm bảo dầu được đưa đến và duy trì màng dầu tại tất cả các bề mặt ma sát, đặc biệt là các ổ trục chịu tải nặng.

Câu 21: Nếu van an toàn của bơm dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức bị kẹt ở vị trí mở hoàn toàn, hậu quả có thể xảy ra là gì?

  • A. Áp suất dầu trên đường ống chính sẽ tăng cao bất thường.
  • B. Áp suất dầu trên đường ống chính sẽ giảm xuống thấp, không đủ để bôi trơn hiệu quả.
  • C. Dầu sẽ không được lọc sạch.
  • D. Nhiệt độ dầu bôi trơn sẽ tăng lên nhanh chóng.

Câu 22: Dầu bôi trơn góp phần "bao kín" buồng đốt bằng cách nào?

  • A. Tạo lớp phủ cứng trên thành xilanh.
  • B. Hấp thụ khí cháy, ngăn không cho thoát ra ngoài.
  • C. Tạo một lớp màng dầu giữa xéc-măng và thành xilanh, giúp làm kín khe hở, ngăn khí cháy lọt xuống cacte và ngăn dầu bôi trơn lọt lên buồng đốt.
  • D. Làm giảm nhiệt độ buồng đốt, giúp các chi tiết co lại và khít hơn.

Câu 23: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức thông thường, sau khi dầu đã qua bầu lọc tinh (trong trường hợp hoạt động bình thường, không quá nhiệt), đường đi tiếp theo của dầu là gì?

  • A. Đến đường dầu chính (đường dầu phân phối) để cấp cho các ổ trục và bề mặt ma sát chính.
  • B. Quay trở lại cacte ngay lập tức.
  • C. Đi thẳng đến két làm mát dầu.
  • D. Được phun trực tiếp vào buồng đốt.

Câu 24: Tại sao các loại dầu bôi trơn động cơ khác nhau (với độ nhớt và phụ gia khác nhau) lại cần thiết cho các loại động cơ hoặc điều kiện vận hành khác nhau?

  • A. Chỉ để tạo ra sự đa dạng sản phẩm trên thị trường.
  • B. Vì mỗi loại động cơ có màu sơn khác nhau cần loại dầu tương ứng.
  • C. Độ nhớt và phụ gia không thực sự ảnh hưởng đến hiệu suất bôi trơn.
  • D. Độ nhớt và các phụ gia của dầu cần phù hợp với nhiệt độ, áp suất, tải trọng hoạt động và vật liệu chế tạo của động cơ để đảm bảo khả năng bôi trơn, làm mát, tẩy rửa và bảo vệ tối ưu.

Câu 25: Khả năng tẩy rửa và phân tán cặn bẩn của dầu bôi trơn động cơ góp phần quan trọng vào khía cạnh nào sau đây của việc bảo dưỡng xe?

  • A. Giảm tiếng ồn động cơ.
  • B. Kéo dài tuổi thọ của bầu lọc dầu và các chi tiết bên trong động cơ, cho phép chu kỳ thay dầu hợp lý.
  • C. Làm tăng công suất động cơ.
  • D. Giảm mức tiêu thụ nhiên liệu.

Câu 26: Cơ chế đưa dầu đến bề mặt ma sát khác nhau rõ rệt nhất giữa bôi trơn vung té và bôi trơn cưỡng bức là gì?

  • A. Vung té dựa vào lực ly tâm và quán tính của dầu bị các chi tiết quay hất lên, còn cưỡng bức dựa vào áp suất do bơm tạo ra để đẩy dầu đi theo các đường dẫn.
  • B. Vung té dùng hơi dầu, cưỡng bức dùng dầu lỏng.
  • C. Vung té bôi trơn liên tục, cưỡng bức bôi trơn theo chu kỳ.
  • D. Vung té chỉ bôi trơn các chi tiết cố định, cưỡng bức bôi trơn các chi tiết chuyển động.

Câu 27: Nếu két làm mát dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức bị tắc nghẽn một phần hoặc hoàn toàn, dầu bôi trơn có thể biểu hiện triệu chứng nào?

  • A. Áp suất dầu trên đường ống chính giảm đột ngột.
  • B. Dầu bị lẫn nước làm mát.
  • C. Dầu chuyển sang màu trắng sữa.
  • D. Nhiệt độ dầu bôi trơn có xu hướng tăng cao hơn bình thường, đặc biệt khi động cơ hoạt động nặng.

Câu 28: Đồng hồ báo áp suất dầu trên bảng điều khiển hoạt động dựa trên nguyên lý cơ bản nào của hệ thống bôi trơn?

  • A. Đo áp suất dầu tại một điểm trong hệ thống đường dầu chính.
  • B. Đo lượng dầu còn lại trong cacte.
  • C. Đo tốc độ dòng chảy của dầu.
  • D. Đo nhiệt độ của dầu bôi trơn.

Câu 29: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức sử dụng loại bầu lọc dầu có van bypass (van an toàn bầu lọc), nếu bầu lọc bị tắc nghẽn nghiêm trọng, điều gì sẽ xảy ra để đảm bảo dầu vẫn được cung cấp cho động cơ?

  • A. Bơm dầu sẽ ngừng hoạt động.
  • B. Động cơ sẽ tự động tắt máy.
  • C. Van bypass trong bầu lọc sẽ mở ra, cho phép dầu chưa được lọc đi thẳng vào đường dầu chính.
  • D. Dầu sẽ chảy ngược về cacte qua van an toàn bơm.

Câu 30: Khả năng chống gỉ (chống ăn mòn) của dầu bôi trơn là một tính chất quan trọng vì:

  • A. Giúp dầu có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Bảo vệ các chi tiết kim loại bên trong động cơ khỏi bị ăn mòn bởi axit hoặc hơi nước hình thành trong quá trình hoạt động.
  • C. Làm tăng độ nhớt của dầu.
  • D. Giúp dầu dễ dàng bay hơi hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức của động cơ, dầu bôi trơn sau khi được bơm hút từ cacte sẽ đi qua bộ phận nào đầu tiên trước khi đến bầu lọc dầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chức năng chính của van an toàn trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi động cơ hoạt động, nếu đồng hồ báo áp suất dầu hiển thị giá trị thấp hơn mức quy định, nguyên nhân nào sau đây có thể xảy ra liên quan đến hệ thống bôi trơn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: So với phương pháp bôi trơn cưỡng bức, phương pháp bôi trơn bằng vung té có nhược điểm chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có két làm mát dầu, dầu sẽ được đưa qua két làm mát khi điều kiện nào xảy ra?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Vai trò quan trọng nhất của bầu lọc dầu tinh trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tại sao động cơ xăng 2 kì thường sử dụng phương pháp bôi trơn bằng cách pha dầu vào nhiên liệu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Dầu bôi trơn tạo một lớp màng mỏng giữa các bề mặt ma sát. Tác dụng chính của lớp màng dầu này ở cấp độ vi mô là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Van khống chế nhiệt độ dầu (van hằng nhiệt dầu) trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có vai trò điều hướng dầu. Nếu van này bị kẹt ở vị trí luôn mở (cho dầu qua két làm mát dù không cần), điều gì có thể xảy ra khi động cơ mới khởi động lúc trời lạnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản trong nguyên lý đưa dầu đến các bề mặt bôi trơn giữa phương pháp vung té và phương pháp cưỡng bức là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi đèn báo áp suất dầu trên bảng điều khiển bật sáng trong lúc động cơ đang chạy, bộ phận nào trong hệ thống bôi trơn chịu trách nhiệm *trực tiếp* gửi tín hiệu cảnh báo này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Cacte dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức đóng vai trò gì ngoài việc chứa dầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một động cơ hiện đại có các khe hở lắp ghép rất nhỏ và hoạt động ở tốc độ, tải trọng cao. Hệ thống bôi trơn nào phù hợp nhất cho loại động cơ này và tại sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Các cặn bẩn và hạt mài mòn được bầu lọc dầu giữ lại sẽ đi đâu trong quá trình hoạt động của hệ thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nếu bơm dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức bị hỏng đột ngột khi động cơ đang chạy, hậu quả tức thời và nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Ngoài việc giảm ma sát, dầu bôi trơn còn góp phần vào việc làm mát động cơ bằng cách nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một xe máy 2 thì sử dụng phương pháp bôi trơn pha dầu vào xăng. Nếu người sử dụng pha quá nhiều dầu bôi trơn vào xăng so với tỷ lệ khuyến cáo, hiện tượng dễ quan sát nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nhược điểm của phương pháp bôi trơn bằng vung té là khả năng cung cấp dầu phụ thuộc vào tốc độ động cơ và mức dầu trong cacte. Điều này dẫn đến hạn chế chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có két làm mát dầu và van khống chế nhiệt độ, khi động cơ mới khởi động lúc trời rất lạnh, dầu bôi trơn thường đi theo đường nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc duy trì áp suất dầu bôi trơn trong hệ thống cưỡng bức ở mức quy định là rất quan trọng vì:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nếu van an toàn của bơm dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức bị kẹt ở vị trí mở hoàn toàn, hậu quả có thể xảy ra là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Dầu bôi trơn góp phần 'bao kín' buồng đốt bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức thông thường, sau khi dầu đã qua bầu lọc tinh (trong trường hợp hoạt động bình thường, không quá nhiệt), đường đi tiếp theo của dầu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao các loại dầu bôi trơn động cơ khác nhau (với độ nhớt và phụ gia khác nhau) lại cần thiết cho các loại động cơ hoặc điều kiện vận hành khác nhau?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khả năng tẩy rửa và phân tán cặn bẩn của dầu bôi trơn động cơ góp phần quan trọng vào khía cạnh nào sau đây của việc bảo dưỡng xe?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Cơ chế đưa dầu đến bề mặt ma sát khác nhau rõ rệt nhất giữa bôi trơn vung té và bôi trơn cưỡng bức là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu két làm mát dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức bị tắc nghẽn một phần hoặc hoàn toàn, dầu bôi trơn có thể biểu hiện triệu chứng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đồng hồ báo áp suất dầu trên bảng điều khiển hoạt động dựa trên nguyên lý cơ bản nào của hệ thống bôi trơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức sử dụng loại bầu lọc dầu có van bypass (van an toàn bầu lọc), nếu bầu lọc bị tắc nghẽn nghiêm trọng, điều gì sẽ xảy ra để đảm bảo dầu vẫn được cung cấp cho động cơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khả năng chống gỉ (chống ăn mòn) của dầu bôi trơn là một tính chất quan trọng vì:

Viết một bình luận