Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Ngoài chức năng chính là giảm ma sát, dầu bôi trơn trong động cơ còn có vai trò quan trọng nào giúp duy trì hiệu suất và tuổi thọ của động cơ?
- A. Tăng độ cứng của các chi tiết kim loại.
- B. Giảm trọng lượng tổng thể của động cơ.
- C. Làm mát và tẩy rửa các bề mặt ma sát.
- D. Tăng áp suất nén trong buồng đốt.
Câu 2: Bộ phận nào trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có nhiệm vụ hút dầu từ cacte và đẩy nó đi với một áp suất nhất định đến các bộ phận cần bôi trơn?
- A. Bầu lọc dầu.
- B. Két làm mát dầu.
- C. Bơm dầu.
- D. Van an toàn.
Câu 3: Hệ thống bôi trơn cưỡng bức là phương pháp bôi trơn phổ biến nhất trên các động cơ ô tô và xe máy 4 kì hiện đại. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong việc bôi trơn các bộ phận nào?
- A. Chỉ các bề mặt ít chịu tải như thành xilanh.
- B. Chỉ các bộ phận chuyển động chậm như bánh răng phân phối.
- C. Chỉ các bộ phận ở xa cacte dầu.
- D. Các ổ trục chính, bạc biên chịu tải trọng và tốc độ cao.
Câu 4: Phương pháp bôi trơn bằng cách pha dầu vào nhiên liệu thường chỉ áp dụng cho động cơ xăng 2 kì. Lý do chính cho việc sử dụng phương pháp này là gì?
- A. Dầu pha vào nhiên liệu giúp tăng chỉ số octan.
- B. Cacte của động cơ 2 kì dùng để nén hòa khí, không thể chứa dầu bôi trơn tuần hoàn.
- C. Động cơ 2 kì không có bất kỳ bộ phận ma sát nào cần bôi trơn bằng dầu lỏng.
- D. Phương pháp này giúp động cơ 2 kì khởi động dễ dàng hơn trong thời tiết lạnh.
Câu 5: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bầu lọc dầu đóng vai trò quan trọng. Nếu bầu lọc dầu bị tắc nghẽn hoàn toàn, cơ chế bảo vệ nào trong hệ thống (nếu có) sẽ hoạt động để đảm bảo dầu vẫn đến được các chi tiết, dù không được lọc sạch?
- A. Bơm dầu sẽ tự động dừng hoạt động.
- B. Dầu sẽ được chuyển hướng hoàn toàn về cacte.
- C. Van bypass (van an toàn) trong bầu lọc sẽ mở, cho phép dầu đi tắt không qua vật liệu lọc.
- D. Áp suất dầu sẽ tăng lên rất cao và làm vỡ đường ống dẫn dầu.
Câu 6: Van an toàn (van giới hạn áp suất) trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có tác dụng gì khi áp suất dầu trong hệ thống vượt quá mức cho phép, ví dụ khi dầu còn lạnh và đặc?
- A. Ngăn không cho dầu đi đến các chi tiết cần bôi trơn.
- B. Mở ra để xả bớt dầu về trước bơm hoặc về cacte, giảm áp suất trong hệ thống.
- C. Hướng toàn bộ dầu đi qua két làm mát.
- D. Báo hiệu cho người lái xe về sự cố nhiệt độ dầu.
Câu 7: Két làm mát dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức (nếu có) hoạt động dựa trên nguyên lý truyền nhiệt. Dầu bôi trơn chỉ được đưa qua két làm mát khi nào?
- A. Khi áp suất dầu quá thấp.
- B. Khi bầu lọc dầu bị tắc nghẽn.
- C. Ngay sau khi dầu được bơm từ cacte lên.
- D. Khi nhiệt độ dầu bôi trơn tăng cao vượt quá giới hạn cho phép, được điều khiển bởi van hằng nhiệt dầu.
Câu 8: Hệ thống bôi trơn bằng vung té (splash lubrication) thường được sử dụng để bôi trơn các bộ phận ít chịu tải hoặc khó đưa dầu áp lực tới. Nhược điểm chính của phương pháp này là gì?
- A. Hiệu quả bôi trơn phụ thuộc nhiều vào tốc độ động cơ và mức dầu trong cacte, khó kiểm soát lượng dầu đến các chi tiết.
- B. Tiêu thụ lượng dầu bôi trơn lớn hơn đáng kể so với hệ thống cưỡng bức.
- C. Dầu bôi trơn bị nóng lên rất nhanh.
- D. Hệ thống có cấu tạo phức tạp và chi phí sản xuất cao.
Câu 9: Cacte dầu (oil sump) không chỉ đơn thuần là nơi chứa dầu. Nó còn có một vai trò quan trọng khác trong hệ thống bôi trơn, đó là?
- A. Tạo ra áp suất cho dầu lưu thông.
- B. Giúp làm mát dầu bôi trơn một phần thông qua bề mặt tiếp xúc với không khí và vỏ động cơ.
- C. Lọc sạch các cặn bẩn lớn khỏi dầu trước khi dầu vào bơm.
- D. Điều chỉnh lượng dầu đi đến các bộ phận khác nhau.
Câu 10: Khi động cơ đang hoạt động, nếu đồng hồ báo áp suất dầu hiển thị giá trị thấp hơn bình thường, nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng nhất là nguyên nhân chính gây ra tình trạng này?
- A. Lượng dầu bôi trơn trong cacte quá ít.
- B. Bơm dầu bị mòn hoặc hỏng.
- C. Két làm mát dầu bị tắc nghẽn.
- D. Các khe hở giữa bạc lót và trục (ví dụ: bạc biên, bạc trục khuỷu) quá lớn do mòn.
Câu 11: Khi động cơ mới khởi động trong điều kiện thời tiết rất lạnh, dầu bôi trơn có độ nhớt cao hơn bình thường. Điều này có thể làm tăng áp suất trong hệ thống. Bộ phận nào giúp kiểm soát và bảo vệ hệ thống khỏi áp suất quá cao trong trường hợp này?
- A. Bầu lọc dầu.
- B. Két làm mát dầu.
- C. Đồng hồ báo áp suất dầu.
- D. Van an toàn của bơm dầu.
Câu 12: Có hai loại bầu lọc dầu chính là lọc toàn phần (full-flow) và lọc không toàn phần (bypass). Điểm khác biệt cơ bản về nguyên lý hoạt động của lọc toàn phần là gì?
- A. Toàn bộ lượng dầu được bơm đi qua vật liệu lọc trước khi đến các chi tiết chính.
- B. Chỉ một phần nhỏ lượng dầu được bơm đi qua vật liệu lọc trong mỗi chu kỳ.
- C. Dầu chảy qua bầu lọc theo chiều ngược lại so với lọc không toàn phần.
- D. Bầu lọc toàn phần không có van an toàn bypass.
Câu 13: Một trong những chức năng quan trọng của dầu bôi trơn là chống gỉ và chống ăn mòn. Chức năng này giúp bảo vệ các bề mặt kim loại bên trong động cơ khỏi tác động của yếu tố nào?
- A. Lực ma sát cao giữa các chi tiết.
- B. Nhiệt độ làm việc quá thấp.
- C. Oxi hóa và các chất gây ăn mòn sinh ra trong quá trình hoạt động.
- D. Áp suất dầu quá cao trong hệ thống.
Câu 14: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức có kết hợp bôi trơn bằng vung té, bộ phận nào sau đây thường nhận được dầu bôi trơn chủ yếu từ dầu bị vung té lên bởi các chi tiết chuyển động như đầu to thanh truyền?
- A. Bạc trục khuỷu chính.
- B. Thành xilanh và chốt pit-tông.
- C. Trục cam (đặt trên nắp máy).
- D. Các bánh răng trong bơm dầu.
Câu 15: Theo nguyên lý làm việc của hệ thống bôi trơn cưỡng bức trong điều kiện hoạt động bình thường (dầu đủ, không quá nóng), đường đi cơ bản của dầu sau khi ra khỏi bơm dầu là gì?
- A. Đến két làm mát dầu rồi về cacte.
- B. Đến bầu lọc dầu rồi đến các bề mặt bôi trơn chính.
- C. Trực tiếp đến các bề mặt bôi trơn chính mà không qua lọc.
- D. Quay trở lại cacte dầu ngay lập tức.
Câu 16: Hao dầu bôi trơn quá mức là một vấn đề thường gặp ở động cơ. Nguyên nhân nào sau đây trực tiếp liên quan đến khả năng làm kín của cụm pit-tông - xilanh và có thể dẫn đến hao dầu?
- A. Xéc-măng dầu bị mòn, kẹt hoặc lắp sai.
- B. Bầu lọc dầu bị tắc.
- C. Áp suất dầu trong hệ thống quá thấp.
- D. Van an toàn của bơm dầu bị hỏng.
Câu 17: Chức năng "làm kín" của dầu bôi trơn trong động cơ đốt trong được thực hiện chủ yếu ở đâu và như thế nào?
- A. Tại các ổ trục chính bằng cách tạo áp suất cao.
- B. Tại két làm mát dầu bằng cách ngăn dầu bay hơi.
- C. Tại khe hở giữa pit-tông, xéc-măng và thành xilanh bằng cách tạo lớp màng dầu.
- D. Tại bơm dầu bằng cách lấp đầy các khe hở.
Câu 18: Hệ thống bôi trơn bằng vung té thường có cấu tạo đơn giản hơn hệ thống bôi trơn cưỡng bức. Tuy nhiên, nó có hạn chế trong việc bôi trơn hiệu quả các bộ phận nào?
- A. Thành xilanh và chốt pit-tông.
- B. Bề mặt cam và con đội.
- C. Các bánh răng trong hộp số (nếu dùng chung dầu).
- D. Các ổ trục chính và bạc biên chịu tải trọng rất cao.
Câu 19: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, van điều khiển nhiệt độ dầu (van hằng nhiệt dầu) nằm trên đường dầu đến két làm mát. Khi nhiệt độ dầu đạt mức tối ưu hoặc cao hơn, van này sẽ hoạt động như thế nào?
- A. Đóng hoàn toàn đường dầu đến két làm mát.
- B. Mở đường dầu đi qua két làm mát để làm giảm nhiệt độ dầu.
- C. Tăng áp suất dầu trong hệ thống.
- D. Báo hiệu cho bơm dầu ngừng hoạt động.
Câu 20: Đâu là một trong những dấu hiệu phổ biến nhất cho thấy hệ thống bôi trơn có thể đang gặp vấn đề nghiêm trọng, đòi hỏi phải dừng động cơ ngay lập tức để kiểm tra?
- A. Tiếng ồn nhỏ phát ra từ động cơ.
- B. Động cơ hoạt động mạnh mẽ hơn bình thường.
- C. Đèn cảnh báo áp suất dầu sáng đỏ khi động cơ đang chạy.
- D. Nhiệt độ nước làm mát cao hơn bình thường một chút.
Câu 21: Chức năng "tẩy rửa" của dầu bôi trơn giúp loại bỏ các cặn bẩn sinh ra trong quá trình hoạt động của động cơ. Các cặn bẩn này sau đó sẽ được đưa đến đâu để loại bỏ khỏi dầu?
- A. Bầu lọc dầu.
- B. Két làm mát dầu.
- C. Van an toàn.
- D. Cacte dầu (và lắng xuống đáy).
Câu 22: Hệ thống bôi trơn nào sau đây có khả năng cung cấp dầu bôi trơn với áp suất và lưu lượng lớn, ổn định nhất đến các chi tiết chịu tải nặng, đảm bảo màng dầu luôn được duy trì?
- A. Hệ thống bôi trơn bằng vung té.
- B. Hệ thống bôi trơn bằng pha dầu vào nhiên liệu.
- C. Hệ thống bôi trơn cưỡng bức.
- D. Cả ba hệ thống đều có khả năng như nhau.
Câu 23: Khi động cơ hoạt động ở nhiệt độ thấp (ví dụ: lúc mới khởi động), van điều khiển nhiệt độ dầu (van hằng nhiệt dầu) sẽ giữ cho dầu không đi qua két làm mát. Mục đích của việc này là gì?
- A. Để giảm áp suất dầu trong hệ thống.
- B. Để dầu được lọc sạch hơn.
- C. Để tăng độ nhớt của dầu.
- D. Giúp dầu nhanh chóng đạt đến nhiệt độ làm việc tối ưu.
Câu 24: Bơm dầu trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức thường là loại bơm bánh răng hoặc bơm rô-to. Yêu cầu quan trọng đối với loại bơm này là gì?
- A. Có khả năng tạo ra áp suất và lưu lượng dầu ổn định ở các tốc độ động cơ khác nhau.
- B. Chỉ hoạt động khi nhiệt độ dầu đạt mức nhất định.
- C. Tự động điều chỉnh mức dầu trong cacte.
- D. Lọc sạch hoàn toàn các tạp chất trong dầu.
Câu 25: Áp suất dầu bôi trơn trong hệ thống cưỡng bức thường được duy trì trong một phạm vi nhất định. Nếu áp suất này quá thấp, điều gì có thể xảy ra với các bề mặt ma sát chịu tải nặng?
- A. Nhiệt độ dầu sẽ giảm xuống đột ngột.
- B. Màng dầu bôi trơn có thể bị phá vỡ, dẫn đến mài mòn nhanh và hư hỏng chi tiết.
- C. Dầu sẽ được làm mát hiệu quả hơn.
- D. Lượng dầu tiêu thụ sẽ tăng lên.
Câu 26: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, sau khi dầu đã đi qua bầu lọc và được làm mát (nếu cần), nó sẽ được phân phối đến các bộ phận cần bôi trơn thông qua hệ thống nào?
- A. Các vòi phun trực tiếp từ cacte.
- B. Hệ thống ống dẫn nước làm mát.
- C. Chỉ dựa vào lực hấp dẫn.
- D. Các đường dẫn dầu (ống dẫn, rãnh dầu) được khoan trong thân máy, trục khuỷu, thanh truyền, v.v.
Câu 27: Hệ thống bôi trơn bằng vung té chỉ phù hợp cho các bộ phận có tốc độ và tải trọng tương đối thấp. Bộ phận nào sau đây không phù hợp để chỉ bôi trơn bằng phương pháp vung té đơn thuần?
- A. Bạc lót đầu to thanh truyền chịu lực lớn từ quá trình cháy.
- B. Chốt pit-tông.
- C. Thành xilanh.
- D. Bề mặt cam và con đội (ở một số loại động cơ cũ).
Câu 28: Van bypass (van an toàn) trong bầu lọc dầu loại lọc toàn phần có ngưỡng áp suất mở nhất định. Nếu áp suất chênh lệch qua vật liệu lọc vượt quá ngưỡng này (ví dụ do lọc tắc), van sẽ mở. Điều này có ý nghĩa gì?
- A. Dầu sẽ được lọc sạch hơn bình thường.
- B. Tất cả dầu sẽ bị giữ lại trong bầu lọc.
- C. Đảm bảo dầu vẫn lưu thông đến các chi tiết, dù là dầu chưa được lọc hoặc lọc chưa kỹ.
- D. Bơm dầu sẽ tự động giảm áp suất.
Câu 29: Két làm mát dầu (nếu có) thường được đặt ở vị trí nào trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức để dầu được làm mát hiệu quả nhất trước khi đến các chi tiết quan trọng?
- A. Ngay sau cacte dầu và trước bơm dầu.
- B. Sau bầu lọc dầu và trước khi dầu được phân phối đến các đường dầu chính.
- C. Sau khi dầu đã bôi trơn các chi tiết và đang trên đường về cacte.
- D. Song song với bơm dầu.
Câu 30: Giả sử động cơ đang hoạt động ở tốc độ cao, tải nặng và nhiệt độ môi trường rất cao. Phân tích hoạt động của van điều khiển nhiệt độ dầu (van hằng nhiệt dầu) trong trường hợp này:
- A. Van sẽ mở hoàn toàn hoặc gần hoàn toàn, hướng toàn bộ hoặc phần lớn dầu đi qua két làm mát dầu.
- B. Van sẽ đóng hoàn toàn, ngăn dầu đi qua két làm mát.
- C. Van sẽ đóng mở liên tục để duy trì áp suất dầu.
- D. Van sẽ hướng dầu đi thẳng về cacte mà không qua lọc hay làm mát.