Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 26: Hệ thống làm mát có đáp án - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chức năng chính của hệ thống làm mát trên động cơ đốt trong là gì?
- A. Giảm ma sát giữa các chi tiết chuyển động.
- B. Tăng áp suất trong buồng đốt để nâng cao công suất.
- C. Duy trì nhiệt độ các chi tiết ở mức cho phép.
- D. Lọc sạch cặn bẩn trong dầu bôi trơn.
Câu 2: Có những phương pháp làm mát động cơ đốt trong phổ biến nào được giới thiệu trong bài học?
- A. Làm mát bằng dầu và làm mát bằng không khí.
- B. Làm mát bằng nước và làm mát bằng không khí.
- C. Làm mát bằng nước và làm mát bằng dung dịch.
- D. Làm mát bằng bức xạ và làm mát bằng đối lưu.
Câu 3: Tại sao việc duy trì nhiệt độ làm việc ổn định lại quan trọng đối với hiệu suất và tuổi thọ của động cơ đốt trong?
- A. Chỉ để tiết kiệm nhiên liệu.
- B. Chỉ để giảm lượng khí thải độc hại.
- C. Chỉ để tránh động cơ bị kẹt dính.
- D. Để đảm bảo hiệu suất đốt cháy tối ưu, giảm mài mòn và tránh hỏng hóc các chi tiết.
Câu 4: Trong hệ thống làm mát bằng nước, bộ phận nào có chức năng chính là truyền nhiệt từ nước làm mát ra không khí?
- A. Két nước (Radiator).
- B. Bơm nước (Water pump).
- C. Van hằng nhiệt (Thermostat).
- D. Quạt gió (Cooling fan).
Câu 5: Bộ phận nào trong hệ thống làm mát bằng nước có vai trò điều khiển dòng chảy của nước làm mát, giúp động cơ nhanh chóng đạt đến nhiệt độ làm việc tối ưu và duy trì nhiệt độ đó?
- A. Bơm nước.
- B. Van hằng nhiệt.
- C. Két nước.
- D. Quạt gió.
Câu 6: Chức năng của bơm nước trong hệ thống làm mát bằng nước là gì?
- A. Làm sạch nước làm mát.
- B. Điều chỉnh nhiệt độ nước làm mát.
- C. Truyền nhiệt từ nước ra không khí.
- D. Tạo sự tuần hoàn cho nước làm mát trong hệ thống.
Câu 7: Một động cơ sử dụng hệ thống làm mát bằng nước đột ngột bị quá nhiệt dù két nước vẫn đầy và quạt gió hoạt động bình thường. Dựa trên nguyên lý làm việc, bộ phận nào trong hệ thống có khả năng cao nhất bị hỏng gây ra tình trạng này?
- A. Két nước bị tắc nghẽn.
- B. Bơm nước bị hỏng cánh quạt.
- C. Van hằng nhiệt bị kẹt ở vị trí đóng.
- D. Quạt gió quay ngược chiều.
Câu 8: So sánh hệ thống làm mát bằng nước và làm mát bằng không khí, hệ thống làm mát bằng nước thường có ưu điểm gì nổi bật hơn, đặc biệt với các động cơ công suất lớn?
- A. Khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác và đồng đều hơn.
- B. Cấu tạo đơn giản hơn và ít bộ phận hơn.
- C. Trọng lượng nhẹ hơn đáng kể.
- D. Ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện bụi bẩn môi trường.
Câu 9: Trong hệ thống làm mát bằng không khí, bộ phận nào được thiết kế đặc biệt để tăng diện tích tiếp xúc giữa động cơ và không khí, từ đó nâng cao hiệu quả truyền nhiệt?
- A. Quạt gió.
- B. Vỏ bọc (Cowling).
- C. Ống dẫn khí.
- D. Các cánh tản nhiệt (Cooling fins).
Câu 10: Quạt gió trong hệ thống làm mát bằng nước (loại có quạt) hoạt động chủ yếu khi nào để hỗ trợ quá trình làm mát?
- A. Chỉ khi động cơ khởi động.
- B. Khi xe chạy ở tốc độ thấp hoặc dừng đỗ, hoặc khi nhiệt độ nước cao.
- C. Liên tục trong suốt quá trình động cơ hoạt động.
- D. Chỉ khi nhiệt độ môi trường xuống thấp.
Câu 11: Quan sát thấy mức nước làm mát trong bình nước phụ liên tục giảm, nhưng không phát hiện rò rỉ bên ngoài hệ thống. Hiện tượng này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì nghiêm trọng bên trong động cơ?
- A. Bộ tản nhiệt bị tắc nghẽn.
- B. Bơm nước bị hỏng.
- C. Gioăng quy lát (Head gasket) bị hỏng.
- D. Van hằng nhiệt bị kẹt mở.
Câu 12: Chất lỏng được sử dụng trong hệ thống làm mát bằng nước thường là hỗn hợp của nước và chất gì để cải thiện khả năng chống đông, chống sôi và chống ăn mòn?
- A. Chất chống đông (Antifreeze).
- B. Dầu bôi trơn.
- C. Nước cất tinh khiết 100%.
- D. Chất tẩy rửa.
Câu 13: Bình nước phụ (Expansion tank) trong hệ thống làm mát bằng nước có chức năng gì?
- A. Lọc sạch cặn bẩn trong nước làm mát.
- B. Tạo áp suất cho hệ thống.
- C. Làm mát sơ bộ nước trước khi vào két nước.
- D. Chứa nước làm mát giãn nở và bù nước khi cần, hỗ trợ kiểm tra mức nước.
Câu 14: Nắp két nước hiện đại thường có van áp suất. Nếu van áp suất này bị hỏng và không duy trì được áp suất cần thiết trong hệ thống, điều gì có khả năng xảy ra?
- A. Nhiệt độ sôi của nước làm mát sẽ tăng lên.
- B. Nước làm mát có thể sôi sủi ở nhiệt độ thấp hơn bình thường.
- C. Bơm nước sẽ hoạt động mạnh hơn.
- D. Van hằng nhiệt sẽ mở liên tục.
Câu 15: Bộ phận nào trong hệ thống làm mát bằng nước có nhiệm vụ dẫn nước làm mát từ động cơ đến két nước và ngược lại?
- A. Các ống dẫn (Hoses).
- B. Van xả khí.
- C. Cảm biến nhiệt độ.
- D. Lưới lọc.
Câu 16: Động cơ của bạn mất một thời gian rất dài mới đạt đến nhiệt độ làm việc bình thường, đặc biệt là trong thời tiết lạnh. Bộ phận nào của hệ thống làm mát có khả năng bị lỗi gây ra tình trạng này?
- A. Bơm nước yếu.
- B. Két nước bị tắc.
- C. Quạt gió chạy liên tục.
- D. Van hằng nhiệt bị kẹt ở vị trí mở.
Câu 17: Trong hệ thống làm mát bằng không khí, hiệu quả làm mát phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?
- A. Áp suất của không khí.
- B. Diện tích bề mặt tản nhiệt và tốc độ luồng không khí.
- C. Chất lượng dầu bôi trơn.
- D. Nhiệt độ của dầu bôi trơn.
Câu 18: Ưu điểm chính của hệ thống làm mát bằng không khí so với hệ thống làm mát bằng nước là gì?
- A. Khả năng làm mát hiệu quả hơn ở mọi điều kiện.
- B. Hoạt động êm ái hơn.
- C. Cấu tạo đơn giản, trọng lượng nhẹ và ít cần bảo dưỡng hơn.
- D. Kiểm soát nhiệt độ động cơ chính xác hơn.
Câu 19: Tại sao việc sử dụng nước máy thông thường (nước chưa qua xử lý hoặc không pha thêm chất chống đông) trong hệ thống làm mát bằng nước lại không được khuyến cáo?
- A. Vì nước máy làm tăng nhiệt độ sôi của hệ thống.
- B. Vì nước máy làm giảm áp suất trong hệ thống.
- C. Vì nước máy không dẫn nhiệt tốt bằng nước cất.
- D. Vì nước máy có thể gây đóng cặn, gỉ sét, đóng băng và sôi sớm hơn.
Câu 20: Nếu bơm nước trong hệ thống làm mát bằng nước bị hỏng hoàn toàn, điều gì sẽ xảy ra ngay lập tức đối với động cơ khi đang hoạt động?
- A. Động cơ sẽ nhanh chóng bị quá nhiệt do nước không tuần hoàn.
- B. Nhiệt độ động cơ sẽ giảm đột ngột.
- C. Quạt gió sẽ ngừng hoạt động.
- D. Áp suất trong hệ thống sẽ tăng cao đột ngột.
Câu 21: Ngoài chức năng chống đông, chất chống đông (antifreeze) khi pha với nước làm mát còn có tác dụng quan trọng nào khác?
- A. Làm tăng khả năng dẫn nhiệt của nước.
- B. Làm giảm nhiệt độ sôi của nước.
- C. Chống ăn mòn và nâng cao nhiệt độ sôi của nước.
- D. Làm sạch hệ thống khỏi cặn bẩn.
Câu 22: Bộ phận nào sử dụng các cánh tản nhiệt đúc trực tiếp trên thân và nắp động cơ để làm mát?
- A. Động cơ làm mát bằng không khí.
- B. Động cơ làm mát bằng nước.
- C. Bộ tản nhiệt dầu bôi trơn.
- D. Bộ làm mát khí nạp.
Câu 23: Khi kiểm tra động cơ, bạn thấy có bọt khí xuất hiện trong bình nước phụ và dầu động cơ có màu trắng đục như sữa. Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất của sự cố nào?
- A. Két nước bị rò rỉ bên ngoài.
- B. Gioăng quy lát (Head gasket) bị hỏng nặng.
- C. Bơm nước bị hỏng phớt làm kín.
- D. Van hằng nhiệt bị kẹt.
Câu 24: Trong hệ thống làm mát bằng không khí có quạt, quạt gió thường được dẫn động bởi bộ phận nào?
- A. Trục cam.
- B. Trục cân bằng.
- C. Trục khuỷu.
- D. Máy phát điện.
Câu 25: Sau khi thay nước làm mát hoặc sửa chữa hệ thống, việc xả khí (bleeding) khỏi hệ thống làm mát bằng nước là cần thiết vì lý do gì?
- A. Để tăng áp suất trong hệ thống.
- B. Để làm sạch cặn bẩn còn sót lại.
- C. Để nước làm mát đạt nhiệt độ sôi nhanh hơn.
- D. Để loại bỏ túi khí cản trở sự tuần hoàn và truyền nhiệt của nước làm mát.
Câu 26: Về mặt độ ồn khi hoạt động, hệ thống làm mát nào thường gây ra tiếng ồn lớn hơn?
- A. Hệ thống làm mát bằng nước.
- B. Hệ thống làm mát bằng không khí.
- C. Cả hai hệ thống đều có độ ồn tương đương.
- D. Độ ồn không liên quan đến loại hệ thống làm mát.
Câu 27: Áp suất trong hệ thống làm mát bằng nước được duy trì cao hơn áp suất khí quyển. Điều này có tác dụng gì đối với nước làm mát?
- A. Làm tăng nhiệt độ sôi của nước làm mát.
- B. Làm giảm nhiệt độ sôi của nước làm mát.
- C. Giúp nước làm mát tuần hoàn nhanh hơn.
- D. Giảm áp lực lên các ống dẫn.
Câu 28: Nhiệt độ quá cao của động cơ không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến các chi tiết mà còn có tác động tiêu cực gián tiếp đến hệ thống bôi trơn như thế nào?
- A. Làm dầu bôi trơn đặc hơn.
- B. Làm tăng áp suất dầu bôi trơn.
- C. Làm dầu bôi trơn nhanh bị biến chất, giảm khả năng bôi trơn.
- D. Không có mối liên hệ nào giữa nhiệt độ động cơ và dầu bôi trơn.
Câu 29: Một động cơ sử dụng quạt làm mát điều khiển bằng cảm biến nhiệt độ. Nếu quạt này chạy liên tục ngay cả khi động cơ còn nguội, bộ phận nào có khả năng bị lỗi?
- A. Bơm nước bị hỏng.
- B. Cảm biến nhiệt độ nước làm mát hoặc rơ-le quạt bị lỗi.
- C. Van hằng nhiệt bị kẹt đóng.
- D. Két nước bị tắc.
Câu 30: Xét các động cơ ô tô hiện đại, có công suất riêng (công suất trên một đơn vị dung tích) ngày càng cao và yêu cầu giảm tiếng ồn, hệ thống làm mát bằng loại nào (nước hay không khí) được sử dụng phổ biến hơn và tại sao?
- A. Làm mát bằng nước, vì hiệu quả tản nhiệt cao hơn và kiểm soát nhiệt độ tốt hơn, đồng thời giảm tiếng ồn.
- B. Làm mát bằng không khí, vì cấu tạo đơn giản và trọng lượng nhẹ hơn.
- C. Cả hai loại được sử dụng ngang nhau, tùy thuộc vào kích thước động cơ.
- D. Làm mát bằng không khí, vì dễ dàng bảo trì và ít hỏng hóc hơn.