Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 30: Hệ thống khởi động có đáp án - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Nhiệm vụ chính và quan trọng nhất của hệ thống khởi động trên động cơ đốt trong là gì?
- A. Giúp động cơ hoạt động ở tốc độ cao.
- B. Cung cấp nhiên liệu cho động cơ khi khởi động.
- C. Làm quay trục khuỷu động cơ đến tốc độ nhất định để động cơ tự hoạt động.
- D. Phát điện để nạp cho ắc quy.
Câu 2: Hệ thống khởi động bằng động cơ điện thường được sử dụng phổ biến nhất trên các loại phương tiện nào hiện nay và lý do chính là gì?
- A. Tàu thủy cỡ lớn, vì cần mômen khởi động rất lớn.
- B. Ô tô, xe máy, vì tiện lợi, gọn nhẹ và hiệu quả.
- C. Máy kéo nông nghiệp, vì cần khởi động trong điều kiện khắc nghiệt.
- D. Động cơ tĩnh tại công suất nhỏ, vì chi phí thấp.
Câu 3: Khi người lái xe vặn chìa khóa khởi động (hoặc nhấn nút Start), dòng điện từ ắc quy sẽ đi qua bộ phận nào đầu tiên trong hệ thống khởi động bằng động cơ điện để kích hoạt quá trình làm việc?
- A. Động cơ điện khởi động.
- B. Bánh răng bendix (khớp truyền động).
- C. Vành răng bánh đà.
- D. Rơ le khởi động (công tắc từ).
Câu 4: Bộ phận nào trong hệ thống khởi động bằng động cơ điện có chức năng kép: vừa đóng mạch điện công suất lớn cho động cơ khởi động, vừa đẩy bánh răng khởi động ăn khớp với vành răng bánh đà?
- A. Động cơ điện một chiều.
- B. Khớp truyền động (bendix).
- C. Rơ le khởi động (công tắc từ).
- D. Công tắc máy (ổ khóa).
Câu 5: Động cơ điện một chiều sử dụng trong hệ thống khởi động thường là loại kích từ nối tiếp (series). Đặc điểm nào của loại động cơ này làm cho nó phù hợp với nhiệm vụ khởi động động cơ đốt trong?
- A. Có mômen quay lớn ở tốc độ thấp.
- B. Tốc độ quay ổn định ở mọi tải trọng.
- C. Tiêu thụ ít dòng điện khi khởi động.
- D. Kích thước nhỏ gọn hơn các loại khác.
Câu 6: Khớp truyền động (ví dụ kiểu Bendix hoặc kiểu bánh răng hành tinh) trong hệ thống khởi động bằng động cơ điện có vai trò quan trọng là chỉ truyền mômen quay từ động cơ điện đến bánh đà khi khởi động và tự động ngắt kết nối khi động cơ chính đã nổ máy. Điều gì sẽ xảy ra nếu khớp truyền động không ngắt kết nối sau khi động cơ chính đã chạy?
- A. Động cơ khởi động sẽ dừng hoạt động ngay lập tức.
- B. Hệ thống sạc ắc quy sẽ bị hỏng.
- C. Động cơ chính sẽ bị tắt máy.
- D. Động cơ khởi động sẽ bị quay cưỡng bức ở tốc độ rất cao, gây hỏng hóc nghiêm trọng.
Câu 7: Vành răng bánh đà (flywheel ring gear) có cấu tạo và vị trí như thế nào trong hệ thống khởi động?
- A. Là một vành răng lắp ép hoặc bulông vào chu vi ngoài của bánh đà.
- B. Là một bộ phận nằm bên trong động cơ khởi động.
- C. Là bánh răng chủ động của khớp truyền động.
- D. Là bộ phận điều khiển sự ăn khớp của bánh răng khởi động.
Câu 8: Hệ thống khởi động bằng khí nén thường được ứng dụng trong các loại động cơ nào và tại sao?
- A. Động cơ xăng cỡ nhỏ trên xe máy, vì gọn nhẹ.
- B. Động cơ diesel xe con, vì mômen lớn.
- C. Động cơ diesel cỡ lớn (tàu thủy, máy phát điện công nghiệp), vì cung cấp mômen khởi động rất lớn và đáng tin cậy.
- D. Động cơ hybrid, vì kết hợp với động cơ điện.
Câu 9: Giả sử động cơ điện khởi động vẫn quay nhưng động cơ chính không nổ máy và không nghe thấy tiếng bánh răng ăn khớp. Nguyên nhân có thể do bộ phận nào bị hỏng?
- A. Rơ le khởi động không đóng mạch chính.
- B. Bộ phận đẩy bánh răng của rơ le hoặc khớp truyền động bị kẹt/hỏng.
- C. Ắc quy yếu điện.
- D. Vành răng bánh đà bị mòn hết răng.
Câu 10: So với hệ thống khởi động bằng động cơ điện, hệ thống khởi động bằng tay có ưu điểm chính là gì?
- A. Cấu tạo đơn giản, chi phí thấp, không phụ thuộc vào nguồn điện (ắc quy).
- B. Cung cấp mômen khởi động lớn hơn nhiều.
- C. An toàn và dễ sử dụng cho mọi loại động cơ.
- D. Cho phép khởi động động cơ ở tốc độ rất cao.
Câu 11: Trong động cơ điện khởi động, cuộn cảm và cuộn ứng được nối với nhau như thế nào để tạo ra đặc tính mômen lớn ở tốc độ thấp?
- A. Nối song song.
- B. Nối độc lập.
- C. Nối nối tiếp.
- D. Nối hỗn hợp.
Câu 12: Bộ phận nào của động cơ điện khởi động có nhiệm vụ biến đổi năng lượng điện thành cơ năng để làm quay trục khởi động?
- A. Vỏ máy (stator).
- B. Lõi thép và cuộn dây phần ứng (rotor).
- C. Chổi than và cổ góp.
- D. Rơ le khởi động.
Câu 13: Hệ thống khởi động bằng động cơ phụ (thường là động cơ xăng nhỏ) được sử dụng chủ yếu cho loại động cơ chính nào và lý do?
- A. Động cơ xe máy, vì dễ lắp đặt.
- B. Động cơ ô tô hiện đại, vì hiệu quả cao.
- C. Động cơ diesel cỡ nhỏ, vì đơn giản.
- D. Động cơ diesel cỡ trung bình hoặc lớn đời cũ (máy kéo, máy ủi), khi hệ thống điện hoặc khí nén chưa phát triển hoặc không kinh tế.
Câu 14: Khi động cơ chính đã nổ máy và đạt tốc độ quay cao hơn tốc độ của động cơ khởi động, khớp truyền động (khớp văng Bendix) tự động ngắt kết nối là nhờ vào nguyên lý vật lý nào?
- A. Lực quán tính ly tâm.
- B. Lực từ trường.
- C. Áp suất khí nén.
- D. Lực đàn hồi của lò xo.
Câu 15: Một trong những sự cố thường gặp của hệ thống khởi động bằng động cơ điện là động cơ khởi động quay yếu hoặc không quay. Nguyên nhân phổ biến nhất liên quan đến nguồn điện là gì?
- A. Vành răng bánh đà bị mòn.
- B. Ắc quy yếu điện hoặc các đầu nối ắc quy bị lỏng, bẩn.
- C. Cuộn cảm động cơ khởi động bị đứt mạch.
- D. Chổi than bị kẹt hoặc mòn hết.
Câu 16: Ngoài động cơ điện, khớp truyền động và rơ le khởi động, hệ thống khởi động bằng động cơ điện còn có các bộ phận phụ trợ nào khác?
- A. Máy phát điện và bộ điều chỉnh điện áp.
- B. Bộ chế hòa khí và bơm nhiên liệu.
- C. Bộ chia điện và bugi.
- D. Dây dẫn điện, công tắc máy (ổ khóa) và có thể có các rơ le, cầu chì bảo vệ.
Câu 17: Tại sao khi khởi động động cơ, người lái xe không nên giữ chìa khóa ở vị trí "Start" quá lâu (ví dụ hơn 10-15 giây) và cần có khoảng nghỉ giữa các lần thử khởi động?
- A. Động cơ khởi động làm việc với dòng điện rất lớn, dễ bị quá nhiệt và cháy cuộn dây nếu hoạt động liên tục quá lâu.
- B. Việc giữ khóa lâu có thể làm hỏng bộ chia điện.
- C. Ắc quy sẽ bị nạp quá tải.
- D. Hệ thống bôi trơn động cơ chính sẽ bị ảnh hưởng.
Câu 18: Trong hệ thống khởi động bằng khí nén, năng lượng khí nén được lấy từ đâu?
- A. Áp suất từ các xi lanh động cơ chính.
- B. Máy nén khí riêng được dẫn động bởi động cơ chính.
- C. Bình chứa khí nén đã được nạp đầy từ máy nén khí hoặc nguồn bên ngoài.
- D. Phản ứng hóa học tạo khí.
Câu 19: Bánh răng khởi động (pinion gear) trên trục động cơ khởi động có kích thước nhỏ hơn nhiều so với vành răng bánh đà. Mục đích của sự chênh lệch kích thước này là gì?
- A. Giảm tốc độ quay của động cơ khởi động.
- B. Tăng tốc độ quay của động cơ khởi động.
- C. Giảm mômen quay truyền đến bánh đà.
- D. Tăng mômen quay truyền đến bánh đà.
Câu 20: Hệ thống khởi động bằng tay sử dụng dây kéo hoặc bàn đạp thường chỉ áp dụng cho loại động cơ nào?
- A. Động cơ xăng hoặc diesel công suất nhỏ (ví dụ: máy cắt cỏ, máy phát điện mini, xe máy đời cũ).
- B. Động cơ diesel xe tải nặng.
- C. Động cơ tàu thủy cỡ lớn.
- D. Động cơ máy bay.
Câu 21: Trong cấu tạo của động cơ điện khởi động, bộ phận nào có vai trò chuyển đổi dòng điện từ cuộn cảm sang cuộn ứng và đảm bảo dòng điện chạy đúng chiều?
- A. Chổi than.
- B. Rô to (phần ứng).
- C. Cổ góp (commutator).
- D. Stator (phần cảm).
Câu 22: Một chiếc xe gặp sự cố: khi vặn chìa khóa khởi động, chỉ nghe tiếng "tách" nhỏ từ khu vực động cơ khởi động, nhưng động cơ không quay. Ắc quy được kiểm tra là vẫn tốt. Nguyên nhân khả dĩ nhất là gì?
- A. Cuộn hút của rơ le khởi động hoạt động (tạo tiếng "tách"), nhưng các tiếp điểm chính bị bẩn, cháy hoặc cuộn giữ bị hỏng, không đóng mạch điện công suất lớn cho động cơ.
- B. Bánh răng bendix bị kẹt ở vị trí ăn khớp.
- C. Vành răng bánh đà bị vỡ.
- D. Động cơ chính bị bó máy.
Câu 23: Hệ thống khởi động bằng động cơ điện có thể tiêu thụ dòng điện đỉnh (peak current) rất lớn, có thể lên tới hàng trăm Ampe. Điều này đòi hỏi các bộ phận trong mạch điện khởi động phải có đặc điểm gì?
- A. Điện trở suất cao.
- B. Khả năng chịu điện áp cao.
- C. Kích thước nhỏ gọn.
- D. Khả năng chịu dòng điện lớn, tiết diện dây dẫn lớn, tiếp điểm chắc chắn.
Câu 24: Chổi than trong động cơ điện khởi động có vai trò gì?
- A. Tạo ra từ trường phần cảm.
- B. Dẫn điện từ phần cảm (chổi than) sang phần ứng (cổ góp).
- C. Đóng vai trò như một công tắc.
- D. Làm mát động cơ.
Câu 25: Tại sao trên nhiều xe hiện đại, hệ thống khởi động chỉ hoạt động khi chân phanh (đối với xe số tự động) hoặc chân côn (đối với xe số sàn) được nhấn?
- A. Đây là một tính năng an toàn để ngăn động cơ khởi động khi xe đang cài số (tránh xe bị giật, gây nguy hiểm).
- B. Để tăng cường hiệu quả khởi động.
- C. Để tiết kiệm điện năng ắc quy.
- D. Để giảm tải cho hệ thống phanh/côn.
Câu 26: Một trong những nhược điểm của hệ thống khởi động bằng khí nén so với hệ thống điện là gì?
- A. Mômen khởi động thấp.
- B. Kém tin cậy.
- C. Cấu tạo phức tạp hơn, cần bình chứa khí áp lực cao, máy nén khí, hệ thống đường ống và van điều khiển.
- D. Không thể sử dụng cho động cơ diesel.
Câu 27: Khi động cơ đã nổ máy thành công, việc ngắt mạch điện cung cấp cho động cơ khởi động và rút bánh răng khởi động ra khỏi vành răng bánh đà là trách nhiệm của bộ phận nào?
- A. Công tắc máy (ổ khóa) khi người lái nhả tay.
- B. Khớp truyền động (tự động ngắt) và rơ le khởi động (nhả tiếp điểm chính khi cuộn giữ mất điện/dòng nhỏ).
- C. Bộ điều khiển động cơ (ECU).
- D. Máy phát điện.
Câu 28: Giả sử bạn đo điện áp ắc quy là 12.5V khi động cơ không hoạt động. Khi thử khởi động, điện áp ắc quy tụt xuống còn 8V và động cơ khởi động quay rất chậm hoặc không quay. Điều này có thể chỉ ra vấn đề gì?
- A. Ắc quy bị yếu điện hoặc hỏng (không đủ khả năng cung cấp dòng điện lớn).
- B. Động cơ khởi động bị ngắn mạch bên trong.
- C. Hệ thống dây dẫn quá tải.
- D. Vành răng bánh đà bị kẹt.
Câu 29: So với hệ thống khởi động bằng động cơ phụ, hệ thống khởi động bằng động cơ điện có ưu điểm chính nào?
- A. Cung cấp mômen khởi động lớn hơn nhiều cho mọi loại động cơ.
- B. Chi phí ban đầu thấp hơn.
- C. Đáng tin cậy hơn trong mọi điều kiện thời tiết.
- D. Gọn nhẹ hơn, dễ sử dụng, ít cần bảo dưỡng hơn động cơ xăng phụ.
Câu 30: Bộ phận nào trong động cơ điện khởi động có vai trò tạo ra từ trường mạnh khi có dòng điện chạy qua?
- A. Cuộn cảm (cuộn dây stator) hoặc nam châm vĩnh cửu (đối với loại dùng nam châm).
- B. Cuộn ứng (rotor).
- C. Cổ góp.
- D. Chổi than.