Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 32: Khái quát về ứng dụng của động cơ đốt trong có đáp án - Đề 05
Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 32: Khái quát về ứng dụng của động cơ đốt trong có đáp án - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi lựa chọn động cơ đốt trong cho máy công tác, nguyên tắc về tốc độ quay yêu cầu điều gì giữa tốc độ quay của động cơ (nĐC) và tốc độ quay của máy công tác (nMT)?
- A. nĐC luôn phải lớn hơn nMT.
- B. nĐC luôn phải nhỏ hơn nMT.
- C. Tùy thuộc vào yêu cầu của máy công tác mà nĐC có thể bằng, lớn hơn hoặc nhỏ hơn nMT.
- D. nĐC và nMT luôn phải bằng nhau.
Câu 2: Nguyên tắc về công suất khi ứng dụng động cơ đốt trong được biểu thị bằng công thức NĐC = (NCT + NTT).K. Trong công thức này, NĐC là công suất động cơ, NCT là công suất cần thiết cho máy công tác. NTT là công suất tổn hao trên hệ thống truyền lực. Vậy K là gì và ý nghĩa của nó?
- A. K là hệ số hiệu suất, thể hiện hiệu quả truyền lực.
- B. K là hệ số dự trữ, đảm bảo động cơ có khả năng hoạt động ổn định và có thể đáp ứng tải trọng thay đổi.
- C. K là hệ số ma sát, thể hiện mức độ ma sát trong hệ thống.
- D. K là hệ số an toàn, chỉ ra giới hạn chịu tải của động cơ.
Câu 3: Một máy bơm nước cần công suất làm việc là 5 kW. Hệ thống truyền lực từ động cơ đến máy bơm dự kiến có tổn hao công suất là 0.5 kW. Nếu chọn hệ số dự trữ K = 1.2, công suất tối thiểu của động cơ đốt trong cần sử dụng là bao nhiêu?
- A. 5.5 kW
- B. 6.0 kW
- C. 6.2 kW
- D. 6.6 kW
Câu 4: Động cơ đốt trong và máy công tác được nối trực tiếp với nhau thông qua khớp nối trong trường hợp nào?
- A. Tốc độ quay của động cơ gần bằng tốc độ quay yêu cầu của máy công tác.
- B. Tốc độ quay của động cơ luôn lớn hơn tốc độ quay của máy công tác.
- C. Tốc độ quay của động cơ luôn nhỏ hơn tốc độ quay của máy công tác.
- D. Công suất của động cơ lớn hơn nhiều lần công suất của máy công tác.
Câu 5: Trong hầu hết các loại xe ô tô, động cơ đốt trong không được nối trực tiếp với bánh xe mà phải thông qua một hệ thống truyền lực phức tạp (bao gồm hộp số, trục truyền động, vi sai,...). Lý do chính cho việc sử dụng hệ thống truyền lực gián tiếp này là gì?
- A. Giúp giảm trọng lượng tổng thể của xe.
- B. Đảm bảo động cơ hoạt động ở tốc độ cố định duy nhất.
- C. Thay đổi tốc độ và mô men xoắn từ động cơ để phù hợp với các điều kiện vận hành khác nhau của xe (khởi động, tăng tốc, chạy ổn định, leo dốc).
- D. Chỉ đơn giản là để truyền năng lượng từ phía trước ra phía sau xe.
Câu 6: Bộ phận nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản thường thấy trong hệ thống truyền lực cơ khí kết nối động cơ đốt trong với máy công tác trong các ứng dụng công nghiệp hoặc giao thông?
- A. Hộp số (Gearbox)
- B. Đai truyền (Belt drive)
- C. Xích tải (Chain drive)
- D. Máy phát điện (Electric generator)
Câu 7: Trong một hệ thống làm việc sử dụng động cơ đốt trong (như ô tô, máy bơm chạy xăng,...), bộ phận nào chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển đổi năng lượng từ nhiên liệu thành cơ năng dưới dạng chuyển động quay?
- A. Động cơ đốt trong.
- B. Máy công tác.
- C. Hệ thống truyền lực.
- D. Bộ phận điều khiển.
Câu 8: Máy công tác trong một hệ thống sử dụng động cơ đốt trong (ví dụ: bánh xe ô tô, cánh quạt máy bay, cánh bơm nước) có chức năng gì?
- A. Tạo ra năng lượng từ nhiên liệu.
- B. Nhận năng lượng từ động cơ (thông qua hệ thống truyền lực) để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể (di chuyển, bơm, khuấy, cắt,...).
- C. Điều chỉnh tốc độ quay của động cơ.
- D. Lưu trữ năng lượng dư thừa.
Câu 9: Hệ thống truyền lực đóng vai trò trung gian quan trọng giữa động cơ đốt trong và máy công tác. Vai trò chính của nó là gì để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả?
- A. Chỉ đơn thuần là truyền chuyển động quay từ động cơ sang máy công tác.
- B. Chỉ có chức năng ngắt kết nối giữa động cơ và máy công tác.
- C. Chỉ có chức năng thay đổi hướng chuyển động.
- D. Thay đổi tốc độ, mô men xoắn, hướng chuyển động; kết nối và ngắt kết nối động cơ với máy công tác để phù hợp với yêu cầu của máy công tác và điều kiện làm việc.
Câu 10: Đối với động cơ đốt trong sử dụng trong các phương tiện giao thông vận tải (ô tô, xe máy, tàu hỏa, máy bay), đặc điểm nào của ứng dụng này đòi hỏi động cơ phải có khả năng hoạt động linh hoạt ở nhiều chế độ tốc độ và tải trọng khác nhau?
- A. Yêu cầu thay đổi tốc độ di chuyển, khởi động, dừng, leo dốc, xuống dốc.
- B. Chỉ cần hoạt động ở một tốc độ ổn định duy nhất.
- C. Môi trường hoạt động luôn sạch sẽ và khô ráo.
- D. Không cần quan tâm đến hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu.
Câu 11: Một máy phát điện sử dụng động cơ đốt trong thường yêu cầu động cơ hoạt động ở tốc độ quay khá ổn định để duy trì tần số dòng điện. So với động cơ ô tô, động cơ dùng cho máy phát điện thường có hệ thống truyền lực như thế nào và tại sao?
- A. Phức tạp hơn, vì cần thay đổi tốc độ liên tục.
- B. Đơn giản hơn (có thể nối trực tiếp hoặc qua hộp số đơn giản), vì tốc độ hoạt động ít thay đổi.
- C. Giống hệt hệ thống truyền lực của ô tô.
- D. Không cần hệ thống truyền lực, nối trực tiếp hoàn toàn.
Câu 12: Động cơ diesel thường được ưa chuộng hơn động cơ xăng trong các ứng dụng cần công suất lớn, làm việc nặng nhọc và liên tục như xe tải, máy kéo, tàu thủy cỡ lớn. Đặc điểm nào của động cơ diesel giải thích cho sự lựa chọn này?
- A. Tốc độ quay tối đa cao hơn động cơ xăng.
- B. Khí thải sạch hơn động cơ xăng.
- C. Mô men xoắn lớn ở tốc độ thấp và hiệu suất nhiên liệu tốt hơn khi làm việc tải nặng.
- D. Chi phí sản xuất và bảo trì thấp hơn đáng kể.
Câu 13: Khi lựa chọn động cơ đốt trong cho một ứng dụng cụ thể (ví dụ: máy cắt cỏ, máy xới đất mini), ngoài công suất cần thiết, yếu tố nào sau đây cũng rất quan trọng đối với người sử dụng cá nhân?
- A. Tốc độ quay cực đại của động cơ.
- B. Loại hệ thống truyền lực sử dụng bên trong.
- C. Hệ số dự trữ K của động cơ.
- D. Trọng lượng, kích thước, độ ồn và mức tiêu thụ nhiên liệu của động cơ.
Câu 14: Trong nông nghiệp, động cơ đốt trong được ứng dụng rộng rãi trong máy kéo, máy gặt đập liên hợp, máy bơm, máy xới đất,... Điều này cho thấy động cơ đốt trong đáp ứng được yêu cầu nào của các loại máy móc nông nghiệp?
- A. Cung cấp công suất lớn, hoạt động bền bỉ trong điều kiện môi trường khắc nghiệt (bụi bẩn, ẩm ướt) và có khả năng di động cao.
- B. Chỉ cần công suất nhỏ và hoạt động trong môi trường sạch sẽ.
- C. Yêu cầu tốc độ quay rất cao và ổn định.
- D. Chủ yếu cần khả năng phát điện.
Câu 15: Hệ thống truyền lực trong máy nông nghiệp như máy kéo thường rất phức tạp. Chức năng nào dưới đây là đặc biệt quan trọng đối với hệ thống truyền lực của máy kéo để thực hiện các công việc đồng áng đa dạng?
- A. Chỉ đơn thuần là truyền chuyển động từ động cơ đến bánh xe.
- B. Chỉ để thay đổi hướng di chuyển.
- C. Thay đổi nhiều cấp tốc độ và mô men xoắn khác nhau, cung cấp điểm trích công suất (PTO) cho các thiết bị phụ trợ.
- D. Chỉ để giảm tốc độ quay của động cơ xuống mức rất thấp.
Câu 16: Khi so sánh ứng dụng động cơ đốt trong trong tàu thủy và ô tô, điểm khác biệt lớn nhất về yêu cầu hoạt động của động cơ và hệ thống truyền lực nằm ở đâu?
- A. Tàu thủy thường hoạt động ở tốc độ động cơ ổn định trong thời gian dài, trong khi ô tô thay đổi tốc độ liên tục.
- B. Động cơ tàu thủy luôn nhỏ hơn động cơ ô tô.
- C. Tàu thủy không cần hệ thống truyền lực.
- D. Động cơ tàu thủy chỉ sử dụng nhiên liệu diesel, còn ô tô chỉ dùng xăng.
Câu 17: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn động cơ đốt trong cho một máy phát điện dự phòng trong gia đình?
- A. Khả năng thay đổi tốc độ liên tục.
- B. Mô men xoắn cực đại ở tốc độ thấp.
- C. Hệ thống truyền lực phức tạp với nhiều cấp số.
- D. Công suất phát điện đáp ứng nhu cầu sử dụng, độ tin cậy và mức độ tiêu thụ nhiên liệu.
Câu 18: Trong hệ thống ứng dụng động cơ đốt trong, mối quan hệ năng lượng giữa động cơ, hệ thống truyền lực và máy công tác là gì?
- A. Năng lượng từ máy công tác truyền đến động cơ.
- B. Hệ thống truyền lực tạo ra năng lượng chính.
- C. Động cơ chuyển đổi năng lượng nhiên liệu thành cơ năng, hệ thống truyền lực truyền và biến đổi cơ năng đó để cung cấp cho máy công tác thực hiện công việc.
- D. Cả ba bộ phận hoạt động độc lập và không có mối liên hệ năng lượng.
Câu 19: Việc sử dụng động cơ đốt trong trong các ứng dụng di động (ô tô, xe máy) đặt ra yêu cầu cao về kích thước và trọng lượng của động cơ. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến thiết kế động cơ cho các ứng dụng này?
- A. Các nhà sản xuất cố gắng giảm thiểu kích thước và trọng lượng động cơ trong khi vẫn đảm bảo công suất cần thiết.
- B. Kích thước và trọng lượng không phải là yếu tố quan trọng.
- C. Động cơ cho ứng dụng di động thường rất nặng và cồng kềnh.
- D. Chỉ tập trung vào việc tăng công suất mà bỏ qua yếu tố kích thước/trọng lượng.
Câu 20: Hệ số dự trữ K trong công thức tính công suất động cơ (NĐC = (NCT + NTT).K) thường có giá trị lớn hơn 1. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Để động cơ luôn chạy hết công suất thiết kế.
- B. Để động cơ không phải hoạt động ở công suất tối đa liên tục, tăng tuổi thọ và khả năng đáp ứng khi tải tăng đột ngột.
- C. Để tăng mức tiêu thụ nhiên liệu.
- D. Để giảm hiệu suất của hệ thống truyền lực.
Câu 21: Một máy nén khí cần tốc độ quay khoảng 1500 vòng/phút. Nếu động cơ đốt trong được chọn có tốc độ quay định mức là 3000 vòng/phút, loại kết nối nào giữa động cơ và máy nén khí là phù hợp nhất và tại sao?
- A. Nối trực tiếp, vì tốc độ động cơ đủ cao.
- B. Nối trực tiếp thông qua khớp nối đặc biệt, vì tốc độ chênh lệch không đáng kể.
- C. Nối gián tiếp qua hệ thống truyền lực giảm tốc (ví dụ: hộp số, đai truyền), vì tốc độ động cơ cao hơn nhiều so với yêu cầu của máy công tác.
- D. Không thể kết nối hai thiết bị có tốc độ khác nhau như vậy.
Câu 22: Trong một hệ thống truyền lực sử dụng hộp số, việc chuyển đổi giữa các cấp số khác nhau (số 1, số 2,...) có tác dụng gì đối với mô men xoắn truyền tới máy công tác (ví dụ: bánh xe ô tô)?
- A. Thay đổi mô men xoắn truyền đi (số nhỏ tăng mô men xoắn, số lớn giảm mô men xoắn).
- B. Chỉ thay đổi tốc độ quay mà không ảnh hưởng đến mô men xoắn.
- C. Luôn giữ mô men xoắn ở mức cố định.
- D. Làm giảm hiệu suất truyền lực.
Câu 23: Ứng dụng nào sau đây của động cơ đốt trong KHÔNG thuộc lĩnh vực giao thông vận tải?
- A. Tàu hỏa chạy bằng động cơ diesel.
- B. Máy bay sử dụng động cơ phản lực (là một dạng động cơ nhiệt, có thể xem là động cơ đốt trong cải tiến).
- C. Xe buýt chạy bằng khí nén thiên nhiên (CNG).
- D. Máy bơm nước sử dụng động cơ xăng đặt cố định.
Câu 24: Khi thiết kế hệ thống truyền lực cho một máy công tác, công suất tổn hao trên hệ thống truyền lực (NTT) phụ thuộc vào yếu tố nào?
- A. Chỉ phụ thuộc vào công suất của động cơ.
- B. Phụ thuộc vào loại hệ thống truyền lực (bánh răng, đai, xích), chất lượng chế tạo và điều kiện làm việc (bôi trơn, tải trọng).
- C. Chỉ phụ thuộc vào công suất cần thiết của máy công tác.
- D. Là một giá trị cố định không đổi.
Câu 25: Tại sao trong một số ứng dụng (ví dụ: máy nổ phát điện nhỏ), động cơ và máy phát điện có thể được nối trực tiếp với nhau?
- A. Vì tốc độ quay tối ưu của động cơ phù hợp với tốc độ quay yêu cầu để máy phát điện tạo ra dòng điện với tần số mong muốn.
- B. Để giảm chi phí sản xuất, bất kể tốc độ có phù hợp hay không.
- C. Để tăng công suất phát điện lên gấp đôi.
- D. Vì máy phát điện không cần tốc độ quay ổn định.
Câu 26: Yếu tố nào sau đây là một thách thức lớn khi ứng dụng động cơ đốt trong trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu?
- A. Chi phí nhiên liệu quá thấp.
- B. Kích thước quá nhỏ gọn.
- C. Phát thải khí gây hiệu ứng nhà kính và các chất ô nhiễm khác.
- D. Tuổi thọ động cơ quá dài.
Câu 27: Trong một hệ thống truyền động bằng đai, nếu cần tăng tốc độ quay từ trục động cơ sang trục máy công tác, tỷ số truyền của bộ truyền đai sẽ như thế nào?
- A. Lớn hơn 1 (đường kính bánh đai bị động lớn hơn bánh đai chủ động).
- B. Nhỏ hơn 1 (đường kính bánh đai bị động nhỏ hơn bánh đai chủ động).
- C. Luôn bằng 1.
- D. Không liên quan đến tỷ số truyền.
Câu 28: Động cơ đốt trong được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?
- A. Công nghiệp.
- B. Nông nghiệp.
- C. Giao thông vận tải.
- D. Tất cả các lĩnh vực trên.
Câu 29: Khi lựa chọn động cơ đốt trong cho một máy công tác, việc xem xét các điều kiện làm việc thực tế (ví dụ: nhiệt độ môi trường, độ cao so với mực nước biển, mức độ bụi bẩn) là cần thiết vì:
- A. Các điều kiện này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất, công suất và tuổi thọ của động cơ, cần chọn động cơ phù hợp hoặc có biện pháp bảo vệ.
- B. Các điều kiện môi trường chỉ ảnh hưởng đến máy công tác, không ảnh hưởng đến động cơ.
- C. Động cơ đốt trong có thể hoạt động tốt trong mọi điều kiện môi trường mà không cần lưu ý.
- D. Việc xem xét điều kiện làm việc chỉ làm tăng chi phí lựa chọn.
Câu 30: Xu hướng phát triển nào trong công nghệ động cơ đốt trong đang góp phần mở rộng hoặc duy trì ứng dụng của chúng trong tương lai, đặc biệt trong bối cảnh các yêu cầu về môi trường ngày càng khắt khe?
- A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch truyền thống.
- B. Nghiên cứu và ứng dụng các loại nhiên liệu thay thế (sinh học, tổng hợp), cải thiện hiệu suất đốt cháy và giảm thiểu khí thải.
- C. Giảm công suất và hiệu quả hoạt động.
- D. Loại bỏ hoàn toàn hệ thống truyền lực.