12+ Đề Trắc Nghiệm Công Nghệ 11 Bài 35: Động Cơ Đốt Trong Dùng Cho Tàu Thủy Có Đáp Án

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính khiến động cơ diesel thường được ưu tiên sử dụng làm động cơ chính cho tàu thủy?

  • A. Hiệu suất nhiệt cao, tiết kiệm nhiên liệu.
  • B. Mô-men xoắn lớn, đặc biệt ở dải tốc độ thấp.
  • C. Khả năng sử dụng nhiều loại nhiên liệu, bao gồm cả nhiên liệu nặng.
  • D. Khả năng tăng tốc rất nhanh và linh hoạt.

Câu 2: Tại sao động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy, đặc biệt là tàu cỡ lớn, thường có tốc độ quay thấp và số lượng xi lanh nhiều?

  • A. Để tạo ra mô-men xoắn lớn và phù hợp với đặc tính của chân vịt, đồng thời tăng công suất tổng.
  • B. Để giảm trọng lượng động cơ và tiết kiệm không gian lắp đặt.
  • C. Giúp động cơ dễ dàng khởi động và dừng.
  • D. Chỉ đơn giản là để tăng hiệu suất làm việc của động cơ.

Câu 3: Hệ thống truyền lực trên tàu thủy có nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Tạo ra năng lượng để tàu hoạt động.
  • B. Truyền năng lượng từ động cơ đến chân vịt để tạo lực đẩy.
  • C. Điều khiển hướng di chuyển của tàu.
  • D. Làm mát động cơ trong quá trình hoạt động.

Câu 4: Trong sơ đồ khối hệ thống truyền lực trên tàu thủy, bộ phận nào có chức năng ngắt hoặc nối truyền động giữa động cơ và phần còn lại của hệ thống?

  • A. Hộp số.
  • B. Hệ trục.
  • C. Li hợp (khớp nối).
  • D. Chân vịt.

Câu 5: Đối với tàu cỡ nhỏ và cỡ trung, người ta thường sử dụng loại động cơ đốt trong nào về mặt tốc độ quay, và tại sao?

  • A. Tốc độ trung bình và cao, vì chúng gọn nhẹ và dễ lắp đặt.
  • B. Tốc độ thấp, vì tạo mô-men xoắn lớn trực tiếp.
  • C. Chỉ sử dụng động cơ xăng, không dùng diesel.
  • D. Loại động cơ bất kỳ, miễn là đủ công suất.

Câu 6: Chân vịt là bộ phận cuối cùng trong hệ thống truyền lực trên tàu thủy. Chức năng chính của nó là gì?

  • A. Tạo ra năng lượng cho động cơ.
  • B. Điều chỉnh tốc độ quay của động cơ.
  • C. Làm mát hệ thống truyền lực.
  • D. Chuyển đổi năng lượng quay thành lực đẩy cho tàu.

Câu 7: Trên tàu thủy, hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước thường được sử dụng cho động cơ. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Duy trì nhiệt độ làm việc ổn định cho động cơ, tăng tuổi thọ và hiệu suất.
  • B. Giảm thiểu tiếng ồn phát ra từ động cơ.
  • C. Giúp động cơ đạt tốc độ quay cao hơn.
  • D. Làm giảm đáng kể lượng tiêu hao nhiên liệu.

Câu 8: Xét trường hợp tàu thủy cỡ lớn sử dụng động cơ tốc độ thấp có khả năng đảo chiều. Chức năng đảo chiều này thường được thực hiện như thế nào trên loại động cơ này?

  • A. Sử dụng một hộp số đảo chiều phức tạp.
  • B. Thay đổi thứ tự làm việc và thời điểm phun nhiên liệu của các xi lanh để đảo chiều quay trục khuỷu.
  • C. Sử dụng chân vịt biến bước (Controllable Pitch Propeller - CPP).
  • D. Thêm một động cơ phụ quay ngược chiều.

Câu 9: Trong sơ đồ khối hệ thống truyền lực tàu thủy, Hộp số (hộp giảm tốc) có vai trò gì?

  • A. Điều chỉnh tốc độ quay và mô-men xoắn từ động cơ cho phù hợp với chân vịt, có thể tích hợp đảo chiều.
  • B. Chỉ có chức năng ngắt hoặc nối truyền động.
  • C. Tạo ra lực đẩy trực tiếp cho tàu.
  • D. Làm tăng tốc độ quay của động cơ.

Câu 10: Tại sao một số tàu thủy sử dụng nhiều động cơ để cùng truyền động cho một chân vịt?

  • A. Để làm giảm tốc độ quay của chân vịt.
  • B. Chỉ để tăng tốc độ tối đa của tàu.
  • C. Để tăng tổng công suất, cải thiện hiệu quả ở các mức tải khác nhau và tăng độ tin cậy.
  • D. Giúp giảm tiếng ồn và rung động của hệ thống.

Câu 11: Hệ trục trên tàu thủy đóng vai trò gì trong hệ thống truyền lực?

  • A. Làm mát các bộ phận của động cơ.
  • B. Truyền mô-men xoắn từ động cơ/hộp số đến chân vịt.
  • C. Điều khiển hướng di chuyển của tàu.
  • D. Ngắt hoặc nối truyền động.

Câu 12: Trên các tàu hiện đại, bên cạnh hệ thống truyền động cơ khí truyền thống, hệ thống truyền động nào sau đây cũng có thể được sử dụng, đặc biệt trên các tàu lớn hoặc tàu chuyên dụng?

  • A. Hệ thống truyền động điện (Diesel-electric).
  • B. Hệ thống truyền động thủy lực hoàn toàn.
  • C. Hệ thống truyền động khí nén.
  • D. Hệ thống truyền động bằng năng lượng mặt trời.

Câu 13: Phân tích ưu điểm của việc sử dụng hệ thống truyền động Diesel-electric trên tàu thủy so với truyền động cơ khí trực tiếp.

  • A. Giảm đáng kể chi phí đóng tàu ban đầu.
  • B. Chỉ giúp tăng tốc độ tối đa của tàu.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về hệ thống làm mát.
  • D. Linh hoạt bố trí động cơ, điều khiển tốc độ chân vịt chính xác và cải thiện hiệu suất tải riêng phần.

Câu 14: Đối với tàu kéo hoặc tàu phá băng cần mô-men xoắn rất lớn ở tốc độ thấp, loại động cơ và hệ thống truyền lực nào thường được ưu tiên?

  • A. Động cơ diesel tốc độ trung bình/cao kết hợp hộp giảm tốc lớn, hoặc hệ thống truyền động điện.
  • B. Động cơ xăng tốc độ cao truyền động trực tiếp.
  • C. Chỉ sử dụng một động cơ diesel tốc độ thấp duy nhất.
  • D. Hệ thống truyền động thủy lực công suất nhỏ.

Câu 15: Khi thiết kế hệ thống làm mát cho động cơ tàu thủy sử dụng nước biển, cần đặc biệt chú ý đến vấn đề gì?

  • A. Nhiệt độ sôi thấp của nước biển.
  • B. Áp suất cao của nước biển ở độ sâu lớn.
  • C. Tính ăn mòn cao của nước biển.
  • D. Độ sạch tuyệt đối của nước biển.

Câu 16: Công suất của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có thể đạt mức rất cao. Điều này đặt ra thách thức gì trong việc thiết kế và vận hành so với động cơ trên xe ô tô thông thường?

  • A. Động cơ trở nên rất nhỏ gọn và nhẹ.
  • B. Yêu cầu hệ thống làm mát, bôi trơn phức tạp và kết cấu vững chắc hơn.
  • C. Dễ dàng khởi động và vận hành hơn nhiều.
  • D. Chỉ cần sử dụng nhiên liệu chất lượng thấp hơn.

Câu 17: Một động cơ tàu thủy cần hoạt động ổn định trong thời gian dài ở các mức tải khác nhau. Đặc điểm nào của động cơ diesel giúp nó đáp ứng tốt yêu cầu này?

  • A. Khả năng duy trì mô-men xoắn và hiệu suất tốt ở các mức tải và tốc độ khác nhau.
  • B. Tốc độ quay rất cao.
  • C. Sử dụng bugi đánh lửa.
  • D. Kích thước nhỏ gọn.

Câu 18: Tại sao hệ thống truyền lực trên tàu thủy thường bao gồm li hợp và/hoặc hộp số, ngay cả khi động cơ có khả năng đảo chiều?

  • A. Chỉ để tăng tốc độ tối đa của tàu.
  • B. Để giảm tiếng ồn khi động cơ hoạt động.
  • C. Để điều chỉnh tốc độ, mô-men xoắn phù hợp với chân vịt và cho phép ngắt/nối truyền động.
  • D. Giúp giảm trọng lượng của toàn bộ hệ thống.

Câu 19: Trên tàu thủy, việc điều khiển tốc độ và chiều quay của chân vịt là rất quan trọng. Hệ thống truyền lực (li hợp, hộp số, chân vịt) phối hợp với động cơ như thế nào để thực hiện chức năng này?

  • A. Chỉ có động cơ quyết định tốc độ và chiều quay của chân vịt.
  • B. Li hợp là bộ phận duy nhất điều khiển tốc độ chân vịt.
  • C. Chân vịt luôn quay cùng tốc độ và chiều với trục khuỷu động cơ.
  • D. Động cơ điều chỉnh tốc độ, hộp số/li hợp điều chỉnh tốc độ/mô-men xoắn/chiều quay truyền đến chân vịt, và chân vịt biến bước (nếu có) điều chỉnh lực đẩy/chiều đẩy.

Câu 20: Tại sao số lượng xi lanh của động cơ tàu thủy cỡ lớn thường rất nhiều (ví dụ: 12, 16, thậm chí 42)?

  • A. Để làm giảm tiếng ồn phát ra từ động cơ.
  • B. Để tăng tổng công suất động cơ và cải thiện độ êm dịu khi hoạt động.
  • C. Giúp động cơ khởi động dễ dàng hơn trong điều kiện lạnh.
  • D. Chỉ để giảm chi phí sản xuất động cơ.

Câu 21: Xét sơ đồ khối hệ thống truyền lực tàu thủy: Động cơ → Li hợp → Hộp số → Hệ trục → Chân vịt. Nếu li hợp bị hỏng (không ngắt được), điều gì có khả năng xảy ra khi cần dừng tàu hoặc chuyển số?

  • A. Khó hoặc không thể dừng tàu mà không tắt máy, và không thể chuyển số (nếu có hộp số).
  • B. Tàu sẽ chạy nhanh hơn bình thường.
  • C. Hệ thống làm mát sẽ ngừng hoạt động.
  • D. Chân vịt sẽ tự động đảo chiều quay.

Câu 22: Tại sao hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước trên tàu thủy thường sử dụng bộ trao đổi nhiệt để làm mát nước ngọt bằng nước biển, thay vì dùng trực tiếp nước biển làm mát động cơ?

  • A. Nước biển có nhiệt độ quá thấp để làm mát hiệu quả.
  • B. Nước biển có tính ăn mòn và chứa tạp chất gây hại cho động cơ.
  • C. Nước ngọt có khả năng làm mát tốt hơn nước biển.
  • D. Chỉ đơn giản là để tiết kiệm nước biển.

Câu 23: So sánh động cơ xăng và động cơ diesel về mặt sử dụng cho tàu thủy. Ưu điểm chính của động cơ diesel là gì khi xét đến ứng dụng này?

  • A. Nhẹ hơn và gọn hơn động cơ xăng có cùng công suất.
  • B. Tăng tốc nhanh hơn và hoạt động êm hơn.
  • C. Hiệu suất nhiên liệu cao hơn, mô-men xoắn lớn ở tốc độ thấp và sử dụng nhiên liệu an toàn, rẻ hơn.
  • D. Chi phí bảo trì thấp hơn đáng kể.

Câu 24: Một tàu cần di chuyển lùi. Nếu tàu sử dụng động cơ có khả năng đảo chiều quay trục khuỷu, quá trình đảo chiều thường bắt đầu bằng thao tác nào?

  • A. Ngắt li hợp.
  • B. Tăng tốc độ quay của động cơ.
  • C. Thay đổi góc cánh chân vịt (áp dụng cho chân vịt biến bước).
  • D. Đóng tất cả các van xupap.

Câu 25: Hệ thống bôi trơn trên động cơ tàu thủy có tầm quan trọng đặc biệt vì động cơ thường hoạt động liên tục trong thời gian dài dưới tải nặng. Chức năng chính của hệ thống bôi trơn là gì?

  • A. Chỉ làm mát động cơ.
  • B. Chỉ làm sạch không khí nạp vào xi lanh.
  • C. Chỉ cung cấp nhiên liệu cho quá trình đốt cháy.
  • D. Giảm ma sát, làm mát, làm sạch và chống gỉ các bề mặt chuyển động.

Câu 26: Trên tàu thủy, việc lắp đặt động cơ và hệ thống truyền lực phải đảm bảo độ thẳng hàng cao giữa các bộ phận (động cơ, hộp số, hệ trục). Tại sao độ thẳng hàng này lại quan trọng?

  • A. Giảm rung động, mài mòn và kéo dài tuổi thọ của hệ thống trục và ổ đỡ.
  • B. Giúp động cơ đạt công suất tối đa dễ dàng hơn.
  • C. Làm giảm đáng kể lượng tiêu hao nhiên liệu.
  • D. Chỉ để tăng tính thẩm mỹ cho buồng máy.

Câu 27: Loại tàu nào sau đây có khả năng cao sử dụng động cơ diesel tốc độ thấp, công suất rất lớn và có khả năng đảo chiều quay trục khuỷu?

  • A. Tàu cao tốc chở khách.
  • B. Ca nô thể thao.
  • C. Tàu container xuyên lục địa.
  • D. Tàu đánh cá nhỏ ven bờ.

Câu 28: Hệ thống nào trên tàu thủy chịu trách nhiệm cung cấp không khí sạch cho quá trình đốt cháy trong động cơ diesel?

  • A. Hệ thống nạp khí (và tăng áp nếu có).
  • B. Hệ thống nhiên liệu.
  • C. Hệ thống xả.
  • D. Hệ thống làm mát.

Câu 29: Giả sử một tàu sử dụng động cơ diesel tốc độ trung bình kết hợp với hộp giảm tốc. Nếu hộp giảm tốc bị hỏng và chỉ còn khả năng truyền động trực tiếp (tỷ số truyền 1:1), điều gì có khả năng xảy ra với hiệu suất và tốc độ của tàu?

  • A. Tốc độ tàu sẽ tăng đáng kể do chân vịt quay nhanh hơn.
  • B. Hiệu suất hệ thống truyền lực sẽ tăng lên.
  • C. Động cơ sẽ hoạt động êm hơn và tiêu thụ ít nhiên liệu hơn.
  • D. Chân vịt sẽ hoạt động kém hiệu quả, tiêu thụ nhiên liệu tăng và tốc độ tàu có thể không đạt hoặc giảm.

Câu 30: Van an toàn trong hệ thống nhiên liệu của động cơ diesel tàu thủy có chức năng gì?

  • A. Điều chỉnh lượng nhiên liệu phun vào xi lanh.
  • B. Bảo vệ hệ thống nhiên liệu khỏi áp suất quá cao.
  • C. Lọc sạch tạp chất trong nhiên liệu.
  • D. Làm nóng nhiên liệu trước khi phun.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính khiến động cơ diesel thường được ưu tiên sử dụng làm động cơ chính cho tàu thủy?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tại sao động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy, đặc biệt là tàu cỡ lớn, thường có tốc độ quay thấp và số lượng xi lanh nhiều?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Hệ thống truyền lực trên tàu thủy có nhiệm vụ chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong sơ đồ khối hệ thống truyền lực trên tàu thủy, bộ phận nào có chức năng ngắt hoặc nối truyền động giữa động cơ và phần còn lại của hệ thống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đối với tàu cỡ nhỏ và cỡ trung, người ta thường sử dụng loại động cơ đốt trong nào về mặt tốc độ quay, và tại sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Chân vịt là bộ phận cuối cùng trong hệ thống truyền lực trên tàu thủy. Chức năng chính của nó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trên tàu thủy, hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước thường được sử dụng cho động cơ. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Xét trường hợp tàu thủy cỡ lớn sử dụng động cơ tốc độ thấp có khả năng đảo chiều. Chức năng đảo chiều này thường được thực hiện như thế nào trên loại động cơ này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong sơ đồ khối hệ thống truyền lực tàu thủy, Hộp số (hộp giảm tốc) có vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tại sao một số tàu thủy sử dụng nhiều động cơ để cùng truyền động cho một chân vịt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Hệ trục trên tàu thủy đóng vai trò gì trong hệ thống truyền lực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trên các tàu hiện đại, bên cạnh hệ thống truyền động cơ khí truyền thống, hệ thống truyền động nào sau đây cũng có thể được sử dụng, đặc biệt trên các tàu lớn hoặc tàu chuyên dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích ưu điểm của việc sử dụng hệ thống truyền động Diesel-electric trên tàu thủy so với truyền động cơ khí trực tiếp.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đối với tàu kéo hoặc tàu phá băng cần mô-men xoắn rất lớn ở tốc độ thấp, loại động cơ và hệ thống truyền lực nào thường được ưu tiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi thiết kế hệ thống làm mát cho động cơ tàu thủy sử dụng nước biển, cần đặc biệt chú ý đến vấn đề gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Công suất của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có thể đạt mức rất cao. Điều này đặt ra thách thức gì trong việc thiết kế và vận hành so với động cơ trên xe ô tô thông thường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một động cơ tàu thủy cần hoạt động ổn định trong thời gian dài ở các mức tải khác nhau. Đặc điểm nào của động cơ diesel giúp nó đáp ứng tốt yêu cầu này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tại sao hệ thống truyền lực trên tàu thủy thường bao gồm li hợp và/hoặc hộp số, ngay cả khi động cơ có khả năng đảo chiều?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trên tàu thủy, việc điều khiển tốc độ và chiều quay của chân vịt là rất quan trọng. Hệ thống truyền lực (li hợp, hộp số, chân vịt) phối hợp với động cơ như thế nào để thực hiện chức năng này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao số lượng xi lanh của động cơ tàu thủy cỡ lớn thường rất nhiều (ví dụ: 12, 16, thậm chí 42)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Xét sơ đồ khối hệ thống truyền lực tàu thủy: Động cơ → Li hợp → Hộp số → Hệ trục → Chân vịt. Nếu li hợp bị hỏng (không ngắt được), điều gì có khả năng xảy ra khi cần dừng tàu hoặc chuyển số?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tại sao hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước trên tàu thủy thường sử dụng bộ trao đổi nhiệt để làm mát nước ngọt bằng nước biển, thay vì dùng trực tiếp nước biển làm mát động cơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: So sánh động cơ xăng và động cơ diesel về mặt sử dụng cho tàu thủy. Ưu điểm chính của động cơ diesel là gì khi xét đến ứng dụng này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một tàu cần di chuyển lùi. Nếu tàu sử dụng động cơ có khả năng đảo chiều quay trục khuỷu, quá trình đảo chiều thường bắt đầu bằng thao tác nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Hệ thống bôi trơn trên động cơ tàu thủy có tầm quan trọng đặc biệt vì động cơ thường hoạt động liên tục trong thời gian dài dưới tải nặng. Chức năng chính của hệ thống bôi trơn là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trên tàu thủy, việc lắp đặt động cơ và hệ thống truyền lực phải đảm bảo độ thẳng hàng cao giữa các bộ phận (động cơ, hộp số, hệ trục). Tại sao độ thẳng hàng này lại quan trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Loại tàu nào sau đây có khả năng cao sử dụng động cơ diesel tốc độ thấp, công suất rất lớn và có khả năng đảo chiều quay trục khuỷu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Hệ thống nào trên tàu thủy chịu trách nhiệm cung cấp không khí sạch cho quá trình đốt cháy trong động cơ diesel?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Giả sử một tàu sử dụng động cơ diesel tốc độ trung bình kết hợp với hộp giảm tốc. Nếu hộp giảm tốc bị hỏng và chỉ còn khả năng truyền động trực tiếp (tỷ số truyền 1:1), điều gì có khả năng xảy ra với hiệu suất và tốc độ của tàu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Van an toàn trong hệ thống nhiên liệu của động cơ diesel tàu thủy có chức năng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây giải thích tại sao động cơ diesel lại được sử dụng phổ biến nhất làm nguồn động lực chính cho tàu thủy, đặc biệt là tàu vận tải lớn?

  • A. Công suất riêng (kW/kg) rất cao, giúp giảm trọng lượng tàu.
  • B. Dễ dàng khởi động ở nhiệt độ thấp khắc nghiệt.
  • C. Hiệu suất nhiệt cao, tiết kiệm nhiên liệu.
  • D. Sử dụng nhiên liệu xăng có giá thành rẻ hơn.

Câu 2: Đối với các loại tàu cỡ nhỏ và trung, thường hoạt động ở tốc độ tương đối cao hoặc cần khả năng tăng tốc nhanh, loại động cơ diesel theo dải tốc độ nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Động cơ tốc độ cực thấp (dưới 100 vòng/phút).
  • B. Động cơ tốc độ thấp (100 - 300 vòng/phút).
  • C. Chỉ sử dụng động cơ tốc độ thấp.
  • D. Động cơ tốc độ trung bình và cao (trên 300 vòng/phút).

Câu 3: Một tàu chở dầu siêu lớn cần di chuyển ổn định trên các tuyến đường biển dài. Loại động cơ diesel tốc độ thấp (khoảng 100-300 vòng/phút) thường được lựa chọn cho loại tàu này. Lợi ích chính của việc sử dụng động cơ tốc độ thấp trong trường hợp này là gì?

  • A. Có mô-men xoắn lớn, độ bền cao và thường có khả năng đảo chiều quay trực tiếp.
  • B. Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt.
  • C. Tiếng ồn và rung động thấp hơn đáng kể so với động cơ tốc độ cao.
  • D. Tiêu thụ dầu bôi trơn ít hơn nhiều.

Câu 4: Trong sơ đồ khối hệ thống truyền lực của tàu thủy sử dụng hộp số, bộ phận nào có chức năng chính là ngắt/nối động cơ với hệ thống truyền động và có thể giúp giảm chấn động xoắn?

  • A. Hệ trục.
  • B. Li hợp (Clutch).
  • C. Hộp số (Gearbox).
  • D. Chân vịt (Propeller).

Câu 5: Một tàu kéo cần lực đẩy lớn để di chuyển các sà lan nặng. Hệ thống truyền lực của nó thường bao gồm động cơ diesel tốc độ trung bình và một hộp giảm tốc. Chức năng chính của hộp giảm tốc trong trường hợp này là gì?

  • A. Giúp động cơ khởi động dễ dàng hơn.
  • B. Truyền động lực trực tiếp từ động cơ ra chân vịt mà không thay đổi tốc độ.
  • C. Giảm tốc độ quay của trục chân vịt và tăng mô-men xoắn để tạo lực đẩy lớn.
  • D. Chỉ dùng để đảo chiều quay của chân vịt.

Câu 6: Hệ trục chân vịt của tàu thủy bao gồm nhiều đoạn trục và các gối đỡ. Bộ phận nào trên hệ trục có nhiệm vụ chịu lực đẩy (thrust) do chân vịt tạo ra khi tàu chạy tiến hoặc lùi và truyền lực này vào thân tàu?

  • A. Trục trung gian.
  • B. Trục chân vịt.
  • C. Gối đỡ trục.
  • D. Gối chặn (ổ chặn lực đẩy).

Câu 7: Chân vịt là bộ phận cuối cùng trong hệ thống truyền lực, biến chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến của tàu. Chân vịt tạo ra lực đẩy bằng cách nào?

  • A. Đẩy nước về phía sau, tạo ra phản lực đẩy tàu về phía trước.
  • B. Tạo ra lực hút nước từ phía trước, kéo tàu đi.
  • C. Thay đổi trọng tâm của tàu, làm tàu di chuyển.
  • D. Tương tác với từ trường của nước biển để tạo lực Lorentz.

Câu 8: Một tàu cần khả năng hoạt động linh hoạt cao, bao gồm việc duy trì tốc độ rất thấp khi neo đậu hoặc di chuyển trong luồng hẹp mà không cần thay đổi tốc độ động cơ. Loại chân vịt nào sau đây phù hợp nhất cho yêu cầu này?

  • A. Chân vịt bước cố định (FPP).
  • B. Chân vịt điều chỉnh bước (CPP).
  • C. Chân vịt kiểu Voith-Schneider.
  • D. Chân vịt đường hầm (thruster).

Câu 9: Hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước là phương pháp phổ biến trên động cơ đốt trong tàu thủy. Đối với tàu hoạt động trong môi trường nước mặn, thách thức chính đối với hệ thống làm mát này là gì?

  • A. Nước mặn có nhiệt độ quá thấp, làm động cơ khó đạt nhiệt độ hoạt động tối ưu.
  • B. Áp suất nước mặn thay đổi liên tục theo độ sâu.
  • C. Tính ăn mòn và khả năng đóng cặn của muối trong nước biển.
  • D. Nước mặn làm tăng hiệu suất làm mát quá mức, gây lãng phí năng lượng.

Câu 10: Một tàu sử dụng động cơ diesel tốc độ trung bình và chân vịt bước cố định (FPP). Để đảo chiều chuyển động của tàu từ chạy tiến sang chạy lùi, phương pháp nào sau đây không thể được sử dụng?

  • A. Thay đổi góc cánh của chân vịt FPP.
  • B. Sử dụng hộp số có chức năng đảo chiều.
  • C. Đảo chiều quay của động cơ (nếu động cơ có khả năng này).
  • D. Kết hợp ngắt li hợp, đảo chiều hộp số, rồi nối lại li hợp.

Câu 11: Sơ đồ khối hệ thống truyền lực trên tàu thủy thường được biểu diễn theo trình tự truyền động. Trình tự đúng từ nguồn phát lực đến bộ phận tạo lực đẩy là:

  • A. Chân vịt → Hệ trục → Hộp số → Li hợp → Động cơ.
  • B. Động cơ → Hộp số → Li hợp → Hệ trục → Chân vịt.
  • C. Li hợp → Động cơ → Hộp số → Hệ trục → Chân vịt.
  • D. Động cơ → Li hợp → Hộp số → Hệ trục → Chân vịt.

Câu 12: Trong một số cấu hình tàu thủy, một động cơ có thể truyền động cho nhiều chân vịt, hoặc ngược lại, nhiều động cơ có thể truyền động cho một chân vịt. Mục đích chính của việc sử dụng cấu hình nhiều động cơ truyền động cho một hoặc nhiều chân vịt là gì?

  • A. Giúp giảm tốc độ quay của chân vịt xuống rất thấp.
  • B. Tăng độ tin cậy, linh hoạt trong vận hành và có thể đạt công suất tổng lớn.
  • C. Chỉ áp dụng cho các tàu quân sự tốc độ cao.
  • D. Giúp loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng hộp số.

Câu 13: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực của tàu thủy chịu trách nhiệm chính trong việc làm kín trục chân vịt tại vị trí đi xuyên qua vỏ tàu (vách đuôi) để ngăn nước biển tràn vào khoang máy?

  • A. Gối đỡ trục.
  • B. Gối chặn lực đẩy.
  • C. Ống bao trục (Stern tube).
  • D. Hộp số.

Câu 14: Khi thiết kế hệ thống truyền lực cho một tàu cao tốc cỡ nhỏ, ngoài công suất, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần cân nhắc đối với động cơ và hệ thống truyền động để đạt được tốc độ mong muốn?

  • A. Khả năng đảo chiều quay trực tiếp của động cơ.
  • B. Số lượng xi lanh của động cơ.
  • C. Hệ thống làm mát bằng không khí.
  • D. Trọng lượng riêng (tỷ lệ trọng lượng trên công suất) của động cơ và hộp số.

Câu 15: Tại sao việc làm mát động cơ đốt trong trên tàu thủy, đặc biệt là tàu hoạt động ở vùng nhiệt đới, lại cần được chú trọng đặc biệt?

  • A. Để giảm tối đa tiếng ồn phát ra từ động cơ.
  • B. Để duy trì nhiệt độ hoạt động tối ưu cho động cơ và ngăn ngừa quá nhiệt, đảm bảo độ bền và hiệu suất.
  • C. Chỉ cần làm mát khi tàu chạy với tốc độ cao.
  • D. Chủ yếu để làm nóng nước sử dụng trên tàu.

Câu 16: Khi một tàu sử dụng chân vịt điều chỉnh bước (CPP), bộ phận nào trong hệ thống truyền lực không còn cần thiết cho việc đảo chiều chuyển động của tàu?

  • A. Hộp số có chức năng đảo chiều.
  • B. Li hợp.
  • C. Hệ trục.
  • D. Động cơ.

Câu 17: Công suất của động cơ đốt trong sử dụng cho tàu thủy có thể rất lớn, đạt trên 50000kW. Điều này đòi hỏi thiết kế đặc biệt về kích thước và cấu trúc của động cơ. Hệ quả chính của công suất lớn và kích thước lớn đối với việc lắp đặt và bảo dưỡng trên tàu là gì?

  • A. Động cơ trở nên rất nhẹ và dễ dàng tháo lắp.
  • B. Giảm thiểu nhu cầu bảo dưỡng định kỳ.
  • C. Chỉ cần một người vận hành duy nhất.
  • D. Cần không gian lắp đặt lớn, cấu trúc thân tàu chắc chắn và quy trình bảo dưỡng phức tạp hơn.

Câu 18: Giả sử một tàu sử dụng hai động cơ diesel truyền động độc lập cho hai chân vịt riêng biệt. Nếu một trong hai động cơ gặp sự cố và ngừng hoạt động, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Tàu vẫn có thể tiếp tục di chuyển với công suất giảm, sử dụng động cơ còn lại.
  • B. Toàn bộ hệ thống truyền lực sẽ ngừng hoạt động.
  • C. Chân vịt của động cơ hỏng sẽ tự động khóa lại.
  • D. Động cơ còn lại sẽ tự động tăng tốc độ lên gấp đôi.

Câu 19: Khi tàu cần di chuyển lùi và động cơ không có khả năng đảo chiều trực tiếp, bộ phận nào trong hệ thống truyền lực đóng vai trò quan trọng nhất để thực hiện việc này?

  • A. Li hợp.
  • B. Hệ trục.
  • C. Hộp số.
  • D. Gối chặn lực đẩy.

Câu 20: Tại sao các động cơ diesel tốc độ cao trên tàu thủy thường cần sử dụng hộp giảm tốc để nối với chân vịt?

  • A. Để tăng tốc độ quay của chân vịt.
  • B. Chân vịt hoạt động hiệu quả ở tốc độ quay thấp hơn nhiều so với tốc độ động cơ cao tốc.
  • C. Để làm tăng công suất đầu ra của động cơ.
  • D. Để giúp động cơ dễ dàng khởi động hơn.

Câu 21: Ngoài việc truyền mô-men xoắn, hệ trục chân vịt còn có chức năng quan trọng nào khác liên quan đến việc hỗ trợ và căn chỉnh các bộ phận quay?

  • A. Tự động điều chỉnh bước chân vịt.
  • B. Làm mát dầu bôi trơn.
  • C. Ngăn chặn nước biển tràn vào.
  • D. Đảm bảo sự thẳng hàng và được đỡ bởi các gối đỡ để hệ thống hoạt động ổn định.

Câu 22: Một tàu đang chạy tiến với tốc độ ổn định. Nếu li hợp giữa động cơ và hộp số đột ngột bị ngắt, điều gì sẽ xảy ra với chân vịt?

  • A. Chân vịt sẽ ngừng nhận mô-men xoắn từ động cơ và có thể quay tự do hoặc dừng lại.
  • B. Chân vịt sẽ ngay lập tức đảo chiều quay.
  • C. Tốc độ quay của chân vịt sẽ tăng lên đáng kể.
  • D. Hộp số sẽ tự động chuyển sang số lùi.

Câu 23: So với động cơ xăng, động cơ diesel trên tàu thủy thường có cấu tạo nặng nề và phức tạp hơn ở hệ thống nhiên liệu. Tuy nhiên, ưu điểm vượt trội nào của nhiên liệu diesel khiến nó vẫn là lựa chọn hàng đầu?

  • A. Dầu diesel có giá thành rẻ hơn xăng trong mọi trường hợp.
  • B. Dầu diesel dễ bay hơi và dễ bắt cháy hơn, giúp khởi động nhanh.
  • C. Dầu diesel ít bay hơi, khó cháy nổ ở nhiệt độ thường, an toàn hơn và có hiệu suất năng lượng cao hơn.
  • D. Động cơ diesel thải ra ít khí CO2 hơn động cơ xăng trên cùng một quãng đường di chuyển.

Câu 24: Trên các tàu lớn, việc sử dụng động cơ diesel có số lượng xi lanh nhiều (có thể lên đến hàng chục xi lanh) mang lại lợi ích kỹ thuật chính nào?

  • A. Giúp giảm kích thước tổng thể của động cơ.
  • B. Làm giảm hiệu suất nhiệt của động cơ.
  • C. Chỉ dùng cho mục đích dự phòng.
  • D. Tăng tổng công suất đầu ra và giúp động cơ chạy êm hơn, giảm rung động.

Câu 25: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực có thể được bỏ qua (không cần thiết) nếu động cơ chính của tàu là loại tốc độ thấp có khả năng đảo chiều quay trực tiếp và sử dụng chân vịt bước cố định?

  • A. Động cơ.
  • B. Hệ trục.
  • C. Hộp số.
  • D. Chân vịt.

Câu 26: Khi tàu chạy ở chế độ tải nhẹ (ví dụ: di chuyển không tải), việc sử dụng cấu hình nhiều động cơ truyền động cho một chân vịt cho phép thực hiện biện pháp tiết kiệm nhiên liệu nào?

  • A. Tăng tốc độ quay của tất cả các động cơ.
  • B. Tắt bớt một hoặc một số động cơ và chỉ vận hành các động cơ cần thiết ở chế độ tải gần tối ưu.
  • C. Chuyển sang sử dụng chân vịt dự phòng.
  • D. Ngắt li hợp của tất cả các động cơ.

Câu 27: Hệ thống làm mát động cơ bằng nước biển trực tiếp (nước biển đi thẳng qua áo nước động cơ) có nhược điểm lớn nào so với hệ thống làm mát gián tiếp (sử dụng nước ngọt tuần hoàn và bộ trao đổi nhiệt)?

  • A. Nước biển có tính ăn mòn cao và chứa cặn bẩn, gây hại trực tiếp cho các bộ phận bên trong động cơ.
  • B. Hiệu quả làm mát của nước biển thấp hơn nước ngọt.
  • C. Hệ thống phức tạp hơn và tốn kém hơn để lắp đặt.
  • D. Làm tăng nhiệt độ khí thải của động cơ.

Câu 28: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực chịu trách nhiệm biến đổi tốc độ quay và/hoặc đảo chiều quay của động cơ để phù hợp với yêu cầu vận hành của chân vịt và tàu?

  • A. Li hợp.
  • B. Hệ trục.
  • C. Hộp số.
  • D. Chân vịt.

Câu 29: Khi tàu cần dừng khẩn cấp từ tốc độ cao, việc sử dụng chân vịt điều chỉnh bước (CPP) có lợi thế nào so với chân vịt bước cố định (FPP) kết hợp với hộp số đảo chiều?

  • A. CPP không thể đảo chiều lực đẩy.
  • B. CPP yêu cầu dừng động cơ hoàn toàn trước khi đảo chiều.
  • C. Việc đảo chiều bằng CPP chậm hơn so với hộp số đảo chiều.
  • D. CPP cho phép đảo chiều lực đẩy nhanh chóng và hiệu quả mà không cần thay đổi tốc độ hoặc chiều quay của động cơ.

Câu 30: Trong sơ đồ khối của hệ thống truyền lực, khối "Hệ trục" nằm giữa khối "Hộp số" (hoặc "Động cơ" nếu nối trực tiếp) và khối "Chân vịt". Chức năng chính của Hệ trục là gì?

  • A. Biến đổi tốc độ quay.
  • B. Truyền mô-men xoắn từ động cơ/hộp số đến chân vịt.
  • C. Tạo ra lực đẩy cho tàu.
  • D. Làm mát động cơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây giải thích tại sao động cơ diesel lại được sử dụng phổ biến nhất làm nguồn động lực chính cho tàu thủy, đặc biệt là tàu vận tải lớn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đối với các loại tàu cỡ nhỏ và trung, thường hoạt động ở tốc độ tương đối cao hoặc cần khả năng tăng tốc nhanh, loại động cơ diesel theo dải tốc độ nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một tàu chở dầu siêu lớn cần di chuyển ổn định trên các tuyến đường biển dài. Loại động cơ diesel tốc độ thấp (khoảng 100-300 vòng/phút) thường được lựa chọn cho loại tàu này. Lợi ích chính của việc sử dụng động cơ tốc độ thấp trong trường hợp này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong sơ đồ khối hệ thống truyền lực của tàu thủy sử dụng hộp số, bộ phận nào có chức năng chính là ngắt/nối động cơ với hệ thống truyền động và có thể giúp giảm chấn động xoắn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một tàu kéo cần lực đẩy lớn để di chuyển các sà lan nặng. Hệ thống truyền lực của nó thường bao gồm động cơ diesel tốc độ trung bình và một hộp giảm tốc. Chức năng chính của hộp giảm tốc trong trường hợp này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Hệ trục chân vịt của tàu thủy bao gồm nhiều đoạn trục và các gối đỡ. Bộ phận nào trên hệ trục có nhiệm vụ chịu lực đẩy (thrust) do chân vịt tạo ra khi tàu chạy tiến hoặc lùi và truyền lực này vào thân tàu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Chân vịt là bộ phận cuối cùng trong hệ thống truyền lực, biến chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến của tàu. Chân vịt tạo ra lực đẩy bằng cách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một tàu cần khả năng hoạt động linh hoạt cao, bao gồm việc duy trì tốc độ rất thấp khi neo đậu hoặc di chuyển trong luồng hẹp mà không cần thay đổi tốc độ động cơ. Loại chân vịt nào sau đây phù hợp nhất cho yêu cầu này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước là phương pháp phổ biến trên động cơ đốt trong tàu thủy. Đối với tàu hoạt động trong môi trường nước mặn, thách thức chính đối với hệ thống làm mát này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một tàu sử dụng động cơ diesel tốc độ trung bình và chân vịt bước cố định (FPP). Để đảo chiều chuyển động của tàu từ chạy tiến sang chạy lùi, phương pháp nào sau đây *không thể* được sử dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Sơ đồ khối hệ thống truyền lực trên tàu thủy thường được biểu diễn theo trình tự truyền động. Trình tự đúng từ nguồn phát lực đến bộ phận tạo lực đẩy là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong một số cấu hình tàu thủy, một động cơ có thể truyền động cho nhiều chân vịt, hoặc ngược lại, nhiều động cơ có thể truyền động cho một chân vịt. Mục đích chính của việc sử dụng cấu hình nhiều động cơ truyền động cho một hoặc nhiều chân vịt là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực của tàu thủy chịu trách nhiệm chính trong việc làm kín trục chân vịt tại vị trí đi xuyên qua vỏ tàu (vách đuôi) để ngăn nước biển tràn vào khoang máy?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi thiết kế hệ thống truyền lực cho một tàu cao tốc cỡ nhỏ, ngoài công suất, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần cân nhắc đối với động cơ và hệ thống truyền động để đạt được tốc độ mong muốn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tại sao việc làm mát động cơ đốt trong trên tàu thủy, đặc biệt là tàu hoạt động ở vùng nhiệt đới, lại cần được chú trọng đặc biệt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi một tàu sử dụng chân vịt điều chỉnh bước (CPP), bộ phận nào trong hệ thống truyền lực *không* còn cần thiết cho việc đảo chiều chuyển động của tàu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Công suất của động cơ đốt trong sử dụng cho tàu thủy có thể rất lớn, đạt trên 50000kW. Điều này đòi hỏi thiết kế đặc biệt về kích thước và cấu trúc của động cơ. Hệ quả chính của công suất lớn và kích thước lớn đối với việc lắp đặt và bảo dưỡng trên tàu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Giả sử một tàu sử dụng hai động cơ diesel truyền động độc lập cho hai chân vịt riêng biệt. Nếu một trong hai động cơ gặp sự cố và ngừng hoạt động, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi tàu cần di chuyển lùi và động cơ không có khả năng đảo chiều trực tiếp, bộ phận nào trong hệ thống truyền lực đóng vai trò quan trọng nhất để thực hiện việc này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao các động cơ diesel tốc độ cao trên tàu thủy thường cần sử dụng hộp giảm tốc để nối với chân vịt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Ngoài việc truyền mô-men xoắn, hệ trục chân vịt còn có chức năng quan trọng nào khác liên quan đến việc hỗ trợ và căn chỉnh các bộ phận quay?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một tàu đang chạy tiến với tốc độ ổn định. Nếu li hợp giữa động cơ và hộp số đột ngột bị ngắt, điều gì sẽ xảy ra với chân vịt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: So với động cơ xăng, động cơ diesel trên tàu thủy thường có cấu tạo nặng nề và phức tạp hơn ở hệ thống nhiên liệu. Tuy nhiên, ưu điểm vượt trội nào của nhiên liệu diesel khiến nó vẫn là lựa chọn hàng đầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trên các tàu lớn, việc sử dụng động cơ diesel có số lượng xi lanh nhiều (có thể lên đến hàng chục xi lanh) mang lại lợi ích kỹ thuật chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực có thể được bỏ qua (không cần thiết) nếu động cơ chính của tàu là loại tốc độ thấp có khả năng đảo chiều quay trực tiếp và sử dụng chân vịt bước cố định?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi tàu chạy ở chế độ tải nhẹ (ví dụ: di chuyển không tải), việc sử dụng cấu hình nhiều động cơ truyền động cho một chân vịt cho phép thực hiện biện pháp tiết kiệm nhiên liệu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Hệ thống làm mát động cơ bằng nước biển trực tiếp (nước biển đi thẳng qua áo nước động cơ) có nhược điểm lớn nào so với hệ thống làm mát gián tiếp (sử dụng nước ngọt tuần hoàn và bộ trao đổi nhiệt)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực chịu trách nhiệm biến đổi tốc độ quay và/hoặc đảo chiều quay của động cơ để phù hợp với yêu cầu vận hành của chân vịt và tàu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi tàu cần dừng khẩn cấp từ tốc độ cao, việc sử dụng chân vịt điều chỉnh bước (CPP) có lợi thế nào so với chân vịt bước cố định (FPP) kết hợp với hộp số đảo chiều?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong sơ đồ khối của hệ thống truyền lực, khối 'Hệ trục' nằm giữa khối 'Hộp số' (hoặc 'Động cơ' nếu nối trực tiếp) và khối 'Chân vịt'. Chức năng chính của Hệ trục là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vì sao động cơ diesel thường được ưu tiên sử dụng trên tàu thủy hơn so với động cơ xăng, xét về đặc tính vận hành và yêu cầu của môi trường hàng hải?

  • A. Động cơ xăng có giá thành rẻ hơn và dễ bảo trì hơn trong môi trường biển.
  • B. Động cơ diesel có hiệu suất nhiệt cao hơn,moment xoắn lớn ở vòng tua thấp và ít nguy cơ cháy nổ hơn.
  • C. Động cơ xăng có khả năng tăng tốc nhanh hơn, phù hợp với việc điều khiển tàu trong không gian hẹp.
  • D. Động cơ xăng có kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, tiết kiệm không gian và tải trọng cho tàu.

Câu 2: Trong hệ thống truyền lực của tàu thủy, li hợp (clutch) đóng vai trò gì quan trọng giữa động cơ và hộp số, đặc biệt khi xét đến khả năng điều khiển và an toàn của tàu?

  • A. Li hợp cho phép ngắt hoặc kết nối truyền động từ động cơ đến hộp số, giúp tàu dừng lại hoặc chuyển hướng mà không cần tắt động cơ.
  • B. Li hợp giúp tăng tốc độ vòng quay của trục chân vịt, làm tăng tốc độ di chuyển của tàu một cách nhanh chóng.
  • C. Li hợp có chức năng điều chỉnh tỉ số truyền lực, giúp động cơ hoạt động ở chế độ tối ưu nhiên liệu.
  • D. Li hợp giúp giảm rung động và tiếng ồn từ động cơ truyền đến hệ thống chân vịt, tăng sự êm ái khi vận hành.

Câu 3: Đối với tàu thủy cỡ lớn hoạt động trên biển, tại sao động cơ thường được thiết kế với tốc độ quay thấp và có khả năng đảo chiều trực tiếp, thay vì sử dụng hộp số phức tạp?

  • A. Động cơ tốc độ thấp dễ dàng đồng bộ hóa với tốc độ dòng chảy của nước biển, tăng hiệu quả đẩy.
  • B. Động cơ tốc độ thấp giúp giảm tiếng ồn và rung động, tạo sự thoải mái cho hành khách trên tàu.
  • C. Động cơ tốc độ thấp có moment xoắn lớn ở vòng tua thấp, phù hợp với lực cản lớn của nước và giảm sự phức tạp, chi phí của hộp số đảo chiều.
  • D. Động cơ tốc độ thấp và đảo chiều trực tiếp giúp giảm kích thước và trọng lượng của hệ thống động lực, tiết kiệm không gian trên tàu.

Câu 4: Hãy phân tích sự khác biệt chính về hệ thống làm mát giữa động cơ đốt trong dùng trên ô tô và động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy, đặc biệt là về môi chất làm mát và phương pháp làm mát.

  • A. Cả hai loại động cơ đều sử dụng hệ thống làm mát bằng không khí là chủ yếu, do tính đơn giản và hiệu quả.
  • B. Động cơ ô tô dùng nước ngọt, tàu thủy dùng dầu làm mát; cả hai đều làm mát tự nhiên.
  • C. Động cơ ô tô thường dùng nước biển, tàu thủy dùng nước ngọt; cả hai đều làm mát cưỡng bức.
  • D. Động cơ ô tô thường dùng nước ngọt và làm mát bằng quạt gió, tàu thủy thường dùng nước biển và làm mát cưỡng bức bằng bơm.

Câu 5: Vì sao số lượng xilanh trong động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy thường nhiều hơn đáng kể so với động cơ ô tô hoặc xe tải, ngay cả khi công suất tương đương?

  • A. Để tăng tốc độ vòng tua máy, giúp tàu đạt tốc độ cao hơn.
  • B. Để giảm tải trọng nhiệt và cơ học trên mỗi xilanh, tăng độ bền và tuổi thọ động cơ khi hoạt động liên tục ở công suất cao.
  • C. Để giảm kích thước tổng thể của động cơ, tiết kiệm không gian buồng máy.
  • D. Để dễ dàng bảo trì và thay thế xilanh khi cần thiết, giảm thời gian ngừng hoạt động của tàu.

Câu 6: Trong sơ đồ hệ thống truyền lực tàu thủy, hộp số có chức năng chính là gì, và trong trường hợp nào thì tàu thủy có thể không cần đến hộp số?

  • A. Hộp số chỉ có chức năng tăng tốc độ vòng quay của trục chân vịt.
  • B. Hộp số chỉ có chức năng đảo chiều quay của trục chân vịt.
  • C. Hộp số điều chỉnh tỉ số truyền lực và tốc độ, nhưng tàu có động cơ đảo chiều trực tiếp có thể không cần hộp số đảo chiều.
  • D. Hộp số giúp giảm tiếng ồn và rung động, mọi tàu thủy đều cần hộp số để vận hành êm ái.

Câu 7: Hãy so sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng một động cơ công suất lớn duy nhất so với việc sử dụng nhiều động cơ công suất nhỏ hơn để cung cấp động lực cho một tàu thủy.

  • A. Một động cơ lớn dễ bảo trì hơn, nhiều động cơ nhỏ có tổng công suất lớn hơn.
  • B. Một động cơ lớn đơn giản, hiệu quả nhưng kém dự phòng, nhiều động cơ nhỏ linh hoạt, dự phòng tốt nhưng phức tạp hơn.
  • C. Một động cơ lớn tiết kiệm nhiên liệu hơn, nhiều động cơ nhỏ có giá thành rẻ hơn.
  • D. Một động cơ lớn chiếm ít không gian hơn, nhiều động cơ nhỏ dễ dàng lắp đặt và thay thế hơn.

Câu 8: Chân vịt tàu thủy (propeller) có vai trò biến đổi dạng năng lượng nào thành động năng đẩy tàu? Và yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu suất biến đổi năng lượng này?

  • A. Biến đổi nhiệt năng thành động năng; yếu tố là nhiệt độ nước.
  • B. Biến đổi hóa năng thành động năng; yếu tố là chất lượng nhiên liệu.
  • C. Biến đổi điện năng thành động năng; yếu tố là điện áp nguồn.
  • D. Biến đổi cơ năng (từ trục động cơ) thành động năng đẩy; yếu tố là hình dạng, kích thước chân vịt và tốc độ quay.

Câu 9: Vì sao hệ thống trục chân vịt của tàu thủy cần được thiết kế đặc biệt để chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt dưới nước, khác với trục truyền động trên ô tô?

  • A. Trục chân vịt cần nhẹ hơn để giảm tải trọng cho tàu.
  • B. Trục chân vịt cần linh hoạt hơn để dễ dàng điều khiển hướng đi của tàu.
  • C. Trục chân vịt phải chịu được ăn mòn của nước biển, áp suất nước lớn và lực cản khi quay trong nước.
  • D. Trục chân vịt cần có khả năng cách điện tốt để đảm bảo an toàn cho tàu.

Câu 10: Hãy mô tả quy trình làm mát cưỡng bức bằng nước thường được sử dụng cho động cơ tàu thủy, và giải thích tại sao phương pháp này lại hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho động cơ.

  • A. Bơm nước liên tục tuần hoàn nước làm mát qua các kênh dẫn trong động cơ và bộ trao đổi nhiệt, sau đó làm mát nước bằng nước biển hoặc không khí, đảm bảo tản nhiệt nhanh và ổn định.
  • B. Nước làm mát tự đối lưu trong động cơ và tản nhiệt ra môi trường xung quanh, đơn giản và không cần bơm.
  • C. Sử dụng quạt gió công suất lớn thổi trực tiếp vào động cơ để làm mát, tương tự như hệ thống làm mát trên ô tô.
  • D. Ngâm động cơ trong nước biển để tản nhiệt trực tiếp, phương pháp này rất hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

Câu 11: Trong các đặc điểm của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy, đặc điểm "Công suất có thể đạt trên 50000kW" phản ánh điều gì về ứng dụng của loại động cơ này?

  • A. Động cơ này chỉ dùng cho tàu chở khách cao tốc.
  • B. Động cơ này có thể hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không cần bảo dưỡng.
  • C. Động cơ này được thiết kế cho các tàu cỡ lớn, yêu cầu lực đẩy rất mạnh để di chuyển quãng đường dài và chở tải trọng lớn.
  • D. Động cơ này có giá thành rất cao, chỉ được trang bị cho các tàu quân sự.

Câu 12: "Tàu cỡ nhỏ, cỡ trung thường sử dụng động cơ tốc độ trung bình và cao" là một đặc điểm của động cơ tàu thủy. Hãy giải thích mối liên hệ giữa kích thước tàu và tốc độ động cơ.

  • A. Tàu nhỏ và trung cần động cơ tốc độ cao để dễ dàng điều khiển trong luồng lạch hẹp.
  • B. Tàu nhỏ và trung ưu tiên động cơ gọn nhẹ, vòng tua cao để đạt tốc độ di chuyển phù hợp với kích thước và mục đích sử dụng, cân bằng giữa hiệu suất và chi phí.
  • C. Động cơ tốc độ cao ít gây tiếng ồn hơn trên tàu nhỏ và trung.
  • D. Động cơ tốc độ cao giúp tàu nhỏ và trung tiết kiệm nhiên liệu hơn.

Câu 13: "Tàu cỡ lớn sử dụng động cơ có tốc độ quay thấp và có khả năng đảo chiều" là một đặc điểm quan trọng. Tại sao khả năng đảo chiều trực tiếp lại cần thiết cho tàu lớn?

  • A. Để tàu lớn có thể lùi nhanh khi gặp sự cố bất ngờ.
  • B. Để tàu lớn có thể quay đầu dễ dàng trong phạm vi hẹp.
  • C. Để tàu lớn có thể neo đậu chính xác vào vị trí.
  • D. Để tàu lớn có khả năng giảm tốc nhanh và điều động chính xác khi cập cảng hoặc tránh chướng ngại vật, do quán tính lớn của tàu.

Câu 14: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy, khối "Hệ trục" có chức năng gì và nó kết nối với các khối nào khác trong hệ thống?

  • A. Truyền momen xoắn từ hộp số đến chân vịt; kết nối với hộp số và chân vịt.
  • B. Điều chỉnh tốc độ vòng quay của chân vịt; kết nối với động cơ và li hợp.
  • C. Đảo chiều quay của chân vịt; kết nối với hộp số và li hợp.
  • D. Giảm rung động từ động cơ; kết nối với động cơ và hộp số.

Câu 15: Khối "Chân vịt" là thành phần cuối cùng trong sơ đồ hệ thống truyền lực. Điều gì sẽ xảy ra nếu chân vịt bị hư hỏng hoặc mất hiệu suất?

  • A. Động cơ sẽ ngừng hoạt động để bảo vệ hệ thống.
  • B. Tàu sẽ mất khả năng di chuyển hoặc giảm tốc độ đáng kể, ảnh hưởng đến hành trình và an toàn.
  • C. Hệ thống lái sẽ bị vô hiệu hóa, tàu mất khả năng điều khiển hướng đi.
  • D. Hộp số sẽ tự động chuyển sang chế độ hoạt động dự phòng.

Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ giữa công suất động cơ và kích thước chân vịt trên tàu thủy. Công suất động cơ lớn hơn đòi hỏi chân vịt như thế nào?

  • A. Công suất lớn hơn cần chân vịt nhỏ hơn để tăng tốc độ quay.
  • B. Công suất lớn hơn cần chân vịt nhẹ hơn để giảm tải cho động cơ.
  • C. Công suất lớn hơn thường đòi hỏi chân vịt có kích thước lớn hơn (đường kính, số cánh) để tạo ra lực đẩy mạnh hơn, phù hợp với tàu lớn và tải trọng nặng.
  • D. Công suất động cơ và kích thước chân vịt không liên quan đến nhau.

Câu 17: Vật liệu chế tạo động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy cần đáp ứng những yêu cầu đặc biệt nào do môi trường biển gây ra? Cho ví dụ về một loại vật liệu phổ biến.

  • A. Chịu nhiệt độ cao và áp suất lớn; ví dụ: thép carbon.
  • B. Có độ cứng và độ bền kéo cao; ví dụ: gang xám.
  • C. Nhẹ và dễ gia công; ví dụ: hợp kim nhôm.
  • D. Chống ăn mòn tốt trong môi trường muối biển và độ ẩm cao; ví dụ: thép hợp kim chứa crom (inox).

Câu 18: So sánh hệ thống nhiên liệu của động cơ diesel tàu thủy với động cơ diesel ô tô. Có điểm khác biệt nào đáng chú ý về việc xử lý và cung cấp nhiên liệu?

  • A. Không có sự khác biệt đáng kể, cả hai đều dùng bơm cao áp vàCommon Rail.
  • B. Tàu thủy có thể có hệ thống lọc và xử lý nhiên liệu phức tạp hơn để đảm bảo chất lượng nhiên liệu và độ tin cậy khi hoạt động dài ngày trên biển, bồn chứa lớn hơn.
  • C. Động cơ ô tô yêu cầu nhiên liệu sạch hơn và áp suất phun cao hơn.
  • D. Động cơ tàu thủy có thể sử dụng nhiều loại nhiên liệu khác nhau hơn, bao gồm cả nhiên liệu sinh học.

Câu 19: Vấn đề ô nhiễm môi trường từ khí thải động cơ tàu thủy đang ngày càng được quan tâm. Những giải pháp công nghệ nào đang được áp dụng hoặc nghiên cứu để giảm thiểu khí thải độc hại từ động cơ tàu thủy?

  • A. Chỉ tập trung vào cải thiện hiệu suất đốt cháy nhiên liệu.
  • B. Sử dụng nhiên liệu xăng thay thế cho diesel.
  • C. Sử dụng nhiên liệu sạch hơn (LNG, methanol, hydrogen), hệ thống xử lý khí thải (SCR, scrubber), điện khí hóa hệ thống động lực (hybrid, điện).
  • D. Giảm công suất động cơ để giảm lượng khí thải.

Câu 20: Trong tương lai, bạn dự đoán xu hướng phát triển của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy sẽ tập trung vào những khía cạnh nào để đáp ứng các yêu cầu mới về hiệu quả, kinh tế và môi trường?

  • A. Tăng hiệu suất nhiệt, sử dụng nhiên liệu thay thế, tích hợp hệ thống hybrid, giảm phát thải và tiếng ồn.
  • B. Tăng tốc độ vòng tua máy và giảm kích thước động cơ.
  • C. Sử dụng vật liệu rẻ tiền hơn để giảm giá thành sản xuất.
  • D. Tập trung vào động cơ xăng thay vì diesel.

Câu 21: Giả sử một tàu chở hàng cần tăng tốc nhanh chóng để tránh va chạm. Trong hệ thống truyền lực, khối nào sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đáp ứng yêu cầu này?

  • A. Li hợp, để ngắt kết nối tạm thời và sau đó truyền lực đột ngột.
  • B. Động cơ, cung cấp công suất lớn để tăng tốc độ chân vịt.
  • C. Hộp số, chuyển sang tỉ số truyền thấp để tăng moment xoắn.
  • D. Hệ trục, đảm bảo truyền lực hiệu quả đến chân vịt.

Câu 22: Một tàu du lịch cỡ trung bình đang di chuyển trên sông. Loại động cơ nào (tốc độ cao, trung bình, thấp) và hệ thống truyền lực nào sẽ phù hợp nhất để đảm bảo vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và dễ dàng điều khiển?

  • A. Động cơ tốc độ cao, truyền động trực tiếp.
  • B. Động cơ tốc độ thấp, hộp số phức tạp.
  • C. Động cơ tốc độ trung bình, hộp số đơn giản hoặc truyền động điện.
  • D. Động cơ xăng tốc độ cao, truyền động thủy lực.

Câu 23: Tại sao việc bảo dưỡng định kỳ động cơ đốt trong trên tàu thủy lại đặc biệt quan trọng hơn so với động cơ trên các phương tiện giao thông đường bộ?

  • A. Động cơ tàu thủy hoạt động ở môi trường sạch sẽ hơn, ít cần bảo dưỡng.
  • B. Động cơ tàu thủy được chế tạo đơn giản hơn, dễ bảo dưỡng.
  • C. Việc bảo dưỡng động cơ tàu thủy ít tốn kém hơn so với động cơ ô tô.
  • D. Động cơ tàu thủy hoạt động liên tục trong điều kiện khắc nghiệt, sự cố có thể gây hậu quả nghiêm trọng về an toàn và kinh tế, chi phí sửa chữa lớn hơn nhiều.

Câu 24: Hãy sắp xếp các khối của hệ thống truyền lực tàu thủy theo đúng thứ tự từ nguồn động lực đến chân vịt.

  • A. Động cơ - Hệ trục - Hộp số - Li hợp - Chân vịt
  • B. Động cơ - Li hợp - Hộp số - Hệ trục - Chân vịt
  • C. Động cơ - Hộp số - Li hợp - Hệ trục - Chân vịt
  • D. Li hợp - Động cơ - Hộp số - Hệ trục - Chân vịt

Câu 25: Trong trường hợp tàu thủy sử dụng nhiều động cơ, việc phối hợp hoạt động của các động cơ này có ý nghĩa gì đối với hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống động lực?

  • A. Giảm tổng công suất tiêu thụ nhiên liệu.
  • B. Tăng tốc độ tối đa của tàu.
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất ở các chế độ tải khác nhau, tăng tính dự phòng và độ tin cậy, nếu một động cơ gặp sự cố, các động cơ khác vẫn có thể duy trì hoạt động.
  • D. Giảm tiếng ồn và rung động của hệ thống động lực.

Câu 26: Loại động cơ đốt trong nào thường được sử dụng cho các tàu kéo (tugboat) hoạt động trong cảng, và vì sao?

  • A. Động cơ diesel tốc độ trung bình hoặc thấp, vì cần moment xoắn lớn ở vòng tua thấp để kéo các tàu lớn và khả năng điều khiển linh hoạt.
  • B. Động cơ xăng tốc độ cao, vì cần tốc độ cao để di chuyển nhanh trong cảng.
  • C. Động cơ diesel tốc độ cao, vì cần công suất lớn và kích thước nhỏ gọn.
  • D. Động cơ điện, vì cần hoạt động êm ái và không gây ô nhiễm trong cảng.

Câu 27: Hãy so sánh hiệu quả kinh tế giữa việc sử dụng động cơ diesel truyền thống và động cơ sử dụng nhiên liệu LNG (khí thiên nhiên hóa lỏng) cho tàu thủy, xét về chi phí nhiên liệu và chi phí đầu tư ban đầu.

  • A. LNG luôn kinh tế hơn diesel về mọi mặt.
  • B. LNG có thể có chi phí nhiên liệu thấp hơn nhưng chi phí đầu tư ban đầu cho động cơ và hệ thống nhiên liệu LNG cao hơn, cần cân nhắc tùy thuộc vào thời gian vận hành và giá nhiên liệu.
  • C. Diesel luôn kinh tế hơn LNG vì công nghệ diesel đã phát triển lâu đời.
  • D. Cả hai loại động cơ có hiệu quả kinh tế tương đương nhau.

Câu 28: Trong hệ thống lái và điều khiển tàu thủy, động cơ đốt trong có thể được sử dụng để cung cấp năng lượng cho các hệ thống phụ trợ nào khác ngoài hệ thống đẩy chính?

  • A. Chỉ hệ thống chiếu sáng và thông tin liên lạc.
  • B. Chỉ hệ thống bơm nước và hệ thống làm mát.
  • C. Chỉ hệ thống neo đậu và hệ thống tời.
  • D. Máy phát điện (cung cấp điện cho toàn tàu), bơm, máy nén khí, hệ thống lái, hệ thống điều hòa không khí, v.v.

Câu 29: Giả sử bạn là kỹ sư thiết kế hệ thống động lực cho một phà chở khách cỡ lớn hoạt động trên tuyến đường biển ngắn. Bạn sẽ ưu tiên lựa chọn loại động cơ và hệ thống truyền lực nào để tối ưu sự thoải mái cho hành khách, giảm tiếng ồn và rung động?

  • A. Động cơ diesel tốc độ cao và hệ thống truyền động cơ khí trực tiếp.
  • B. Động cơ diesel tốc độ thấp và hộp số cơ khí phức tạp.
  • C. Hệ thống động lực hybrid (diesel-điện) hoặc động cơ diesel tốc độ trung bình với hệ thống treo động cơ giảm rung, truyền động điện.
  • D. Động cơ xăng tốc độ cao và hệ thống truyền động thủy lực.

Câu 30: Trong trường hợp khẩn cấp, khi hệ thống lái chính của tàu thủy gặp sự cố, động cơ đốt trong có thể đóng vai trò như thế nào trong việc hỗ trợ điều khiển tàu để đảm bảo an toàn?

  • A. Điều chỉnh tốc độ và hướng quay của chân vịt (nếu có chân vịt phương vị hoặc hệ thống lái phụ trợ dùng chân vịt) để hỗ trợ điều khiển hướng đi và duy trì khả năng kiểm soát tàu.
  • B. Tự động ngắt toàn bộ hệ thống động lực để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
  • C. Chuyển sang chế độ hoạt động với công suất tối đa để tăng khả năng phản ứng.
  • D. Không có vai trò gì, việc điều khiển tàu hoàn toàn phụ thuộc vào hệ thống lái.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Vì sao động cơ diesel thường được ưu tiên sử dụng trên tàu thủy hơn so với động cơ xăng, xét về đặc tính vận hành và yêu cầu của môi trường hàng hải?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong hệ thống truyền lực của tàu thủy, li hợp (clutch) đóng vai trò gì quan trọng giữa động cơ và hộp số, đặc biệt khi xét đến khả năng điều khiển và an toàn của tàu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đối với tàu thủy cỡ lớn hoạt động trên biển, tại sao động cơ thường được thiết kế với tốc độ quay thấp và có khả năng đảo chiều trực tiếp, thay vì sử dụng hộp số phức tạp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hãy phân tích sự khác biệt chính về hệ thống làm mát giữa động cơ đốt trong dùng trên ô tô và động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy, đặc biệt là về môi chất làm mát và phương pháp làm mát.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Vì sao số lượng xilanh trong động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy thường nhiều hơn đáng kể so với động cơ ô tô hoặc xe tải, ngay cả khi công suất tương đương?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong sơ đồ hệ thống truyền lực tàu thủy, hộp số có chức năng chính là gì, và trong trường hợp nào thì tàu thủy có thể không cần đến hộp số?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Hãy so sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng một động cơ công suất lớn duy nhất so với việc sử dụng nhiều động cơ công suất nhỏ hơn để cung cấp động lực cho một tàu thủy.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Chân vịt tàu thủy (propeller) có vai trò biến đổi dạng năng lượng nào thành động năng đẩy tàu? Và yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu suất biến đổi năng lượng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Vì sao hệ thống trục chân vịt của tàu thủy cần được thiết kế đặc biệt để chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt dưới nước, khác với trục truyền động trên ô tô?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Hãy mô tả quy trình làm mát cưỡng bức bằng nước thường được sử dụng cho động cơ tàu thủy, và giải thích tại sao phương pháp này lại hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho động cơ.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong các đặc điểm của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy, đặc điểm 'Công suất có thể đạt trên 50000kW' phản ánh điều gì về ứng dụng của loại động cơ này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: 'Tàu cỡ nhỏ, cỡ trung thường sử dụng động cơ tốc độ trung bình và cao' là một đặc điểm của động cơ tàu thủy. Hãy giải thích mối liên hệ giữa kích thước tàu và tốc độ động cơ.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: 'Tàu cỡ lớn sử dụng động cơ có tốc độ quay thấp và có khả năng đảo chiều' là một đặc điểm quan trọng. Tại sao khả năng đảo chiều trực tiếp lại cần thiết cho tàu lớn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy, khối 'Hệ trục' có chức năng gì và nó kết nối với các khối nào khác trong hệ thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khối 'Chân vịt' là thành phần cuối cùng trong sơ đồ hệ thống truyền lực. Điều gì sẽ xảy ra nếu chân vịt bị hư hỏng hoặc mất hiệu suất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ giữa công suất động cơ và kích thước chân vịt trên tàu thủy. Công suất động cơ lớn hơn đòi hỏi chân vịt như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Vật liệu chế tạo động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy cần đáp ứng những yêu cầu đặc biệt nào do môi trường biển gây ra? Cho ví dụ về một loại vật liệu phổ biến.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: So sánh hệ thống nhiên liệu của động cơ diesel tàu thủy với động cơ diesel ô tô. Có điểm khác biệt nào đáng chú ý về việc xử lý và cung cấp nhiên liệu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Vấn đề ô nhiễm môi trường từ khí thải động cơ tàu thủy đang ngày càng được quan tâm. Những giải pháp công nghệ nào đang được áp dụng hoặc nghiên cứu để giảm thiểu khí thải độc hại từ động cơ tàu thủy?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong tương lai, bạn dự đoán xu hướng phát triển của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy sẽ tập trung vào những khía cạnh nào để đáp ứng các yêu cầu mới về hiệu quả, kinh tế và môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Giả sử một tàu chở hàng cần tăng tốc nhanh chóng để tránh va chạm. Trong hệ thống truyền lực, khối nào sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đáp ứng yêu cầu này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một tàu du lịch cỡ trung bình đang di chuyển trên sông. Loại động cơ nào (tốc độ cao, trung bình, thấp) và hệ thống truyền lực nào sẽ phù hợp nhất để đảm bảo vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và dễ dàng điều khiển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Tại sao việc bảo dưỡng định kỳ động cơ đốt trong trên tàu thủy lại đặc biệt quan trọng hơn so với động cơ trên các phương tiện giao thông đường bộ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Hãy sắp xếp các khối của hệ thống truyền lực tàu thủy theo đúng thứ tự từ nguồn động lực đến chân vịt.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong trường hợp tàu thủy sử dụng nhiều động cơ, việc phối hợp hoạt động của các động cơ này có ý nghĩa gì đối với hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống động lực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Loại động cơ đốt trong nào thường được sử dụng cho các tàu kéo (tugboat) hoạt động trong cảng, và vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Hãy so sánh hiệu quả kinh tế giữa việc sử dụng động cơ diesel truyền thống và động cơ sử dụng nhiên liệu LNG (khí thiên nhiên hóa lỏng) cho tàu thủy, xét về chi phí nhiên liệu và chi phí đầu tư ban đầu.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong hệ thống lái và điều khiển tàu thủy, động cơ đốt trong có thể được sử dụng để cung cấp năng lượng cho các hệ thống phụ trợ nào khác ngoài hệ thống đẩy chính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Giả sử bạn là kỹ sư thiết kế hệ thống động lực cho một phà chở khách cỡ lớn hoạt động trên tuyến đường biển ngắn. Bạn sẽ ưu tiên lựa chọn loại động cơ và hệ thống truyền lực nào để tối ưu sự thoải mái cho hành khách, giảm tiếng ồn và rung động?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong trường hợp khẩn cấp, khi hệ thống lái chính của tàu thủy gặp sự cố, động cơ đốt trong có thể đóng vai trò như thế nào trong việc hỗ trợ điều khiển tàu để đảm bảo an toàn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào của động cơ đốt trong khiến nó trở thành nguồn động lực phổ biến cho tàu thủy, đặc biệt là tàu biển lớn?

  • A. Kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ
  • B. Khả năng hoạt động êm ái, ít rung động
  • C. Hiệu suất nhiệt cao và khả năng sử dụng nhiên liệu nặng
  • D. Dễ dàng khởi động trong mọi điều kiện thời tiết

Câu 2: Đối với các tàu thủy cỡ lớn yêu cầu công suất rất cao và hoạt động liên tục trên biển, loại động cơ đốt trong nào thường được ưu tiên sử dụng và tại sao?

  • A. Động cơ xăng tốc độ cao vì nhẹ và dễ bảo trì.
  • B. Động cơ diesel tốc độ thấp vì cung cấp momen xoắn lớn và hiệu quả nhiên liệu cao.
  • C. Động cơ gas turbine vì công suất riêng cao.
  • D. Động cơ diesel tốc độ trung bình vì cân bằng giữa kích thước và công suất.

Câu 3: Hệ thống truyền lực trên tàu thủy có vai trò chính là gì?

  • A. Truyền công suất từ động cơ đến chân vịt để tạo lực đẩy.
  • B. Kiểm soát nhiệt độ hoạt động của động cơ.
  • C. Phát điện cung cấp năng lượng cho các hệ thống trên tàu.
  • D. Lưu trữ nhiên liệu cho động cơ.

Câu 4: Trong sơ đồ hệ thống truyền lực tàu thủy đơn giản, khối "Hộp số" (Gearbox) thường nằm ở vị trí nào và có chức năng gì?

  • A. Trước động cơ, có chức năng lọc nhiên liệu.
  • B. Sau chân vịt, có chức năng điều chỉnh hướng đi của tàu.
  • C. Giữa động cơ và ly hợp, có chức năng dự trữ năng lượng.
  • D. Giữa ly hợp và hệ trục chân vịt, có chức năng giảm tốc độ và/hoặc đảo chiều quay.

Câu 5: Tại sao hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước lại phổ biến trên động cơ tàu thủy?

  • A. Nước có khả năng chống đông tốt trong mọi điều kiện thời tiết.
  • B. Nước là chất làm mát hiệu quả và có sẵn với số lượng lớn.
  • C. Hệ thống làm mát bằng nước nhẹ và ít tốn diện tích hơn hệ thống làm mát bằng không khí.
  • D. Nước giúp bôi trơn các bộ phận chuyển động của động cơ.

Câu 6: Trong một hệ thống truyền lực tàu thủy sử dụng ly hợp (clutch), vai trò của ly hợp là gì?

  • A. Thay đổi tốc độ quay của chân vịt.
  • B. Giảm rung động từ động cơ truyền xuống thân tàu.
  • C. Ngắt hoặc nối truyền động từ động cơ đến hệ trục chân vịt.
  • D. Đảo chiều quay của chân vịt.

Câu 7: Một tàu đánh cá nhỏ thường sử dụng động cơ diesel tốc độ cao hoặc trung bình, trong khi một tàu chở hàng lớn sử dụng động cơ diesel tốc độ thấp. Sự khác biệt này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Kích thước và tải trọng của tàu, ảnh hưởng đến yêu cầu về momen xoắn và công suất.
  • B. Loại nhiên liệu sử dụng (diesel hay xăng).
  • C. Số lượng thủy thủ đoàn trên tàu.
  • D. Vùng biển mà tàu hoạt động (biển lặng hay biển động).

Câu 8: Tại sao động cơ đốt trong trên tàu thủy thường có số lượng xilanh nhiều hơn so với động cơ ô tô cùng công suất riêng?

  • A. Để tăng tốc độ tối đa của tàu.
  • B. Để giảm mức tiêu thụ nhiên liệu một cách đáng kể.
  • C. Để đơn giản hóa hệ thống làm mát.
  • D. Để giảm rung động, tiếng ồn và tăng độ ổn định khi hoạt động liên tục.

Câu 9: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực tàu thủy chịu trách nhiệm chuyển đổi năng lượng momen xoắn từ trục động cơ thành lực đẩy trực tiếp tác dụng vào nước?

  • A. Ly hợp (Clutch)
  • B. Chân vịt (Propeller)
  • C. Hộp số (Gearbox)
  • D. Hệ trục (Shaft system)

Câu 10: Hệ thống trục chân vịt (Shaft system) trên tàu thủy thường bao gồm các bộ phận chính nào?

  • A. Trục, gối đỡ trục và hệ thống làm kín.
  • B. Bộ lọc nhiên liệu, bơm cao áp và kim phun.
  • C. Piston, thanh truyền và trục khuỷu.
  • D. Két nước làm mát, bơm nước và bộ trao đổi nhiệt.

Câu 11: Tại sao khả năng đảo chiều hoạt động là một yêu cầu quan trọng đối với động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy?

  • A. Để tăng hiệu suất nhiên liệu khi chạy ở tốc độ thấp.
  • B. Để giảm thiểu khí thải ra môi trường.
  • C. Để tàu có thể di chuyển lùi (chạy de).
  • D. Để dễ dàng chuyển đổi giữa các loại nhiên liệu khác nhau.

Câu 12: Trong trường hợp động cơ diesel tốc độ thấp được sử dụng trên tàu lớn, việc đảo chiều quay của chân vịt thường được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Đảo chiều quay trực tiếp động cơ bằng cách thay đổi thời điểm phối khí và phun nhiên liệu.
  • B. Sử dụng một hộp số đảo chiều phức tạp.
  • C. Thay đổi hướng cánh chân vịt (với chân vịt cánh điều chỉnh được).
  • D. Sử dụng một động cơ điện phụ để quay ngược trục chân vịt.

Câu 13: Đối với tàu thủy cỡ nhỏ và trung bình, động cơ thường có tốc độ quay trung bình hoặc cao. Để đảo chiều chuyển động của tàu, hệ thống truyền lực của chúng thường sử dụng bộ phận nào?

  • A. Chân vịt có cánh cố định.
  • B. Hệ thống làm mát hiệu quả hơn.
  • C. Số lượng xilanh ít hơn.
  • D. Hộp số đảo chiều (reverse gearbox).

Câu 14: Một tàu du lịch lớn cần sự hoạt động êm ái, ít rung động. Yếu tố thiết kế nào của động cơ đốt trong đóng góp nhiều nhất vào việc đạt được mục tiêu này?

  • A. Sử dụng nhiên liệu có chỉ số octan cao.
  • B. Thiết kế động cơ có nhiều xilanh.
  • C. Hệ thống làm mát bằng không khí thay vì nước.
  • D. Tăng tốc độ quay tối đa của động cơ.

Câu 15: Tại sao việc sử dụng nhiều động cơ để cùng truyền động cho một hoặc nhiều chân vịt lại là một cấu hình phổ biến trên một số loại tàu thủy?

  • A. Tăng tính linh hoạt trong vận hành, tiết kiệm nhiên liệu ở tải thấp và tăng độ tin cậy.
  • B. Giảm đáng kể kích thước tổng thể của phòng máy.
  • C. Đơn giản hóa hệ thống truyền lực.
  • D. Chỉ áp dụng cho tàu sử dụng động cơ xăng.

Câu 16: Phân tích vai trò của khối "Hệ trục" (Shaft system) trong việc truyền lực trên tàu thủy. Bộ phận này khác gì so với trục khuỷu của động cơ?

  • A. Hệ trục tạo ra momen xoắn, còn trục khuỷu chỉ truyền momen xoắn.
  • B. Hệ trục nằm trong động cơ, còn trục khuỷu nằm ngoài vỏ tàu.
  • C. Hệ trục làm mát động cơ, còn trục khuỷu truyền lực đẩy.
  • D. Hệ trục truyền momen xoắn ra chân vịt, còn trục khuỷu biến đổi chuyển động tịnh tiến thành quay bên trong động cơ.

Câu 17: Khi tàu cần di chuyển lùi, hệ thống điều khiển động cơ và truyền lực sẽ thực hiện thao tác gì (giả sử sử dụng động cơ diesel tốc độ thấp có khả năng đảo chiều trực tiếp)?

  • A. Giữ nguyên chiều quay động cơ và sử dụng hộp số đảo chiều.
  • B. Dừng động cơ, thay đổi thời điểm phối khí và phun nhiên liệu, sau đó khởi động lại theo chiều ngược.
  • C. Tăng tốc độ động cơ lên mức tối đa.
  • D. Ngắt ly hợp và để chân vịt tự quay ngược do quán tính nước.

Câu 18: Tại sao việc làm kín trục chân vịt nơi nó xuyên qua vỏ tàu là cực kỳ quan trọng?

  • A. Để giảm ma sát cho trục chân vịt.
  • B. Để bôi trơn cho gối đỡ trục.
  • C. Để ngăn nước tràn vào bên trong tàu.
  • D. Để giúp trục chân vịt quay nhanh hơn.

Câu 19: Một tàu kéo (tugboat) cần lực kéo rất lớn ở tốc độ thấp để di chuyển các sà lan nặng. Loại động cơ và hệ thống truyền lực nào phù hợp nhất cho ứng dụng này?

  • A. Động cơ diesel tốc độ trung bình/cao kết hợp hộp số giảm tốc lớn.
  • B. Động cơ diesel tốc độ thấp nối trực tiếp với chân vịt.
  • C. Động cơ xăng tốc độ cao.
  • D. Động cơ điện.

Câu 20: Trong hệ thống làm mát bằng nước biển trực tiếp cho động cơ tàu thủy, nước biển được bơm trực tiếp qua các kênh làm mát trong động cơ. Nhược điểm chính của phương pháp này là gì?

  • A. Hiệu quả làm mát thấp hơn so với nước ngọt.
  • B. Nước biển dễ bị đóng băng trong thời tiết lạnh.
  • C. Hệ thống phức tạp hơn hệ thống làm mát bằng nước ngọt.
  • D. Gây ăn mòn và đóng cặn trong động cơ do muối và tạp chất.

Câu 21: Để khắc phục nhược điểm của hệ thống làm mát bằng nước biển trực tiếp, người ta thường sử dụng hệ thống làm mát bằng nước ngọt tuần hoàn bên trong động cơ. Nước ngọt này được làm mát bởi bộ phận nào?

  • A. Bầu lọc gió.
  • B. Bộ giảm âm.
  • C. Bộ trao đổi nhiệt (Heat exchanger).
  • D. Bình nhiên liệu.

Câu 22: Chân vịt cánh điều chỉnh được (Controllable Pitch Propeller - CPP) mang lại lợi ích gì so với chân vịt cánh cố định (Fixed Pitch Propeller - FPP) trên tàu thủy?

  • A. Cho phép điều chỉnh lực đẩy và đảo chiều mà không cần thay đổi tốc độ/chiều quay động cơ chính.
  • B. Có cấu tạo đơn giản và chi phí chế tạo thấp hơn.
  • C. Ít bị ăn mòn hơn trong nước biển.
  • D. Tạo ra tốc độ tối đa cao hơn ở cùng công suất động cơ.

Câu 23: Xét một tàu sử dụng động cơ diesel tốc độ trung bình kết hợp với hộp số đảo chiều. Khi thuyền trưởng yêu cầu tàu chạy lùi, quá trình nào sau đây MÔ TẢ ĐÚNG hoạt động của hệ thống truyền lực?

  • A. Động cơ dừng lại, đảo chiều quay rồi khởi động lại.
  • B. Động cơ vẫn quay theo một chiều, hộp số đảo chiều hoạt động để làm chân vịt quay ngược lại.
  • C. Chân vịt tự động điều chỉnh cánh để tạo lực đẩy ngược.
  • D. Một động cơ điện phụ được kích hoạt để quay ngược trục chân vịt.

Câu 24: Công suất của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có thể đạt đến mức rất cao. Con số công suất "trên 50000kW" được đề cập trong bài học thường áp dụng cho loại tàu và động cơ nào?

  • A. Các loại xuồng cao tốc nhỏ.
  • B. Tàu đánh cá cỡ trung.
  • C. Tàu du lịch nội địa.
  • D. Tàu biển siêu trường, siêu trọng (tàu container, tàu chở dầu).

Câu 25: Trong sơ đồ khối hệ thống truyền lực tàu thủy, nếu khối "Động cơ" gặp sự cố và ngừng hoạt động, khối nào trong các lựa chọn sau đây sẽ KHÔNG THỂ nhận được năng lượng để thực hiện chức năng của nó?

  • A. Chân vịt.
  • B. Hệ thống làm mát (cần động cơ phụ hoặc bơm điện độc lập).
  • C. Hệ thống chiếu sáng trên tàu (thường dùng máy phát điện riêng).
  • D. Hệ thống lái (thường dùng bơm thủy lực/điện độc lập).

Câu 26: Xét một tàu thủy sử dụng hai động cơ diesel cùng truyền động cho một chân vịt thông qua hộp số kết hợp. Cấu hình này mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Giảm đáng kể mức tiêu thụ nhiên liệu so với dùng một động cơ lớn.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về hộp số.
  • C. Chỉ dùng cho tàu có tốc độ rất thấp.
  • D. Tăng tổng công suất, độ tin cậy và linh hoạt vận hành.

Câu 27: Trong hệ thống làm mát động cơ tàu thủy bằng nước ngọt, việc duy trì nồng độ chất chống đông (antifreeze) trong nước làm mát là cần thiết chủ yếu ở những khu vực nào?

  • A. Các vùng có khí hậu lạnh hoặc hoạt động vào mùa đông.
  • B. Các vùng nước mặn có độ ăn mòn cao.
  • C. Các vùng nước ngọt có nhiều phù sa.
  • D. Các vùng có nhiệt độ môi trường rất cao.

Câu 28: Khi thiết kế hệ thống xả cho động cơ tàu thủy, cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào do môi trường hoạt động đặc thù?

  • A. Tăng áp suất khí thải để đẩy tàu nhanh hơn.
  • B. Sử dụng vật liệu nhẹ để giảm trọng lượng tàu.
  • C. Cách nhiệt hiệu quả đường ống xả để tránh cháy nổ.
  • D. Dẫn khí thải xuống đáy tàu để tránh ô nhiễm không khí.

Câu 29: Tại sao động cơ diesel 2 kỳ (2-stroke diesel engine) lại được ưa chuộng sử dụng làm động cơ chính trên các tàu biển lớn?

  • A. Tiêu thụ nhiên liệu ít hơn đáng kể so với động cơ 4 kỳ.
  • B. Công suất riêng cao và momen xoắn lớn ở tốc độ thấp.
  • C. Hệ thống bôi trơn và làm mát đơn giản hơn.
  • D. Khí thải sạch hơn và ít gây ô nhiễm hơn.

Câu 30: Trong hệ thống truyền lực của tàu thủy, gối đỡ trục chân vịt (propeller shaft bearing) có vai trò gì?

  • A. Làm mát cho trục chân vịt.
  • B. Điều chỉnh tốc độ quay của trục.
  • C. Ngăn nước biển xâm nhập vào bên trong tàu.
  • D. Đỡ trọng lượng trục, giữ thẳng hàng và chịu lực đẩy/lực hướng tâm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào của động cơ đốt trong khiến nó trở thành nguồn động lực phổ biến cho tàu thủy, đặc biệt là tàu biển lớn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đối với các tàu thủy cỡ lớn yêu cầu công suất rất cao và hoạt động liên tục trên biển, loại động cơ đốt trong nào thường được ưu tiên sử dụng và tại sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Hệ thống truyền lực trên tàu thủy có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong sơ đồ hệ thống truyền lực tàu thủy đơn giản, khối 'Hộp số' (Gearbox) thường nằm ở vị trí nào và có chức năng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tại sao hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước lại phổ biến trên động cơ tàu thủy?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong một hệ thống truyền lực tàu thủy sử dụng ly hợp (clutch), vai trò của ly hợp là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một tàu đánh cá nhỏ thường sử dụng động cơ diesel tốc độ cao hoặc trung bình, trong khi một tàu chở hàng lớn sử dụng động cơ diesel tốc độ thấp. Sự khác biệt này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tại sao động cơ đốt trong trên tàu thủy thường có số lượng xilanh nhiều hơn so với động cơ ô tô cùng công suất riêng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực tàu thủy chịu trách nhiệm chuyển đổi năng lượng momen xoắn từ trục động cơ thành lực đẩy trực tiếp tác dụng vào nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Hệ thống trục chân vịt (Shaft system) trên tàu thủy thường bao gồm các bộ phận chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tại sao khả năng đảo chiều hoạt động là một yêu cầu quan trọng đối với động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong trường hợp động cơ diesel tốc độ thấp được sử dụng trên tàu lớn, việc đảo chiều quay của chân vịt thường được thực hiện bằng cách nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đối với tàu thủy cỡ nhỏ và trung bình, động cơ thường có tốc độ quay trung bình hoặc cao. Để đảo chiều chuyển động của tàu, hệ thống truyền lực của chúng thường sử dụng bộ phận nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một tàu du lịch lớn cần sự hoạt động êm ái, ít rung động. Yếu tố thiết kế nào của động cơ đốt trong đóng góp nhiều nhất vào việc đạt được mục tiêu này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tại sao việc sử dụng nhiều động cơ để cùng truyền động cho một hoặc nhiều chân vịt lại là một cấu hình phổ biến trên một số loại tàu thủy?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích vai trò của khối 'Hệ trục' (Shaft system) trong việc truyền lực trên tàu thủy. Bộ phận này khác gì so với trục khuỷu của động cơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi tàu cần di chuyển lùi, hệ thống điều khiển động cơ và truyền lực sẽ thực hiện thao tác gì (giả sử sử dụng động cơ diesel tốc độ thấp có khả năng đảo chiều trực tiếp)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tại sao việc làm kín trục chân vịt nơi nó xuyên qua vỏ tàu là cực kỳ quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một tàu kéo (tugboat) cần lực kéo rất lớn ở tốc độ thấp để di chuyển các sà lan nặng. Loại động cơ và hệ thống truyền lực nào phù hợp nhất cho ứng dụng này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong hệ thống làm mát bằng nước biển trực tiếp cho động cơ tàu thủy, nước biển được bơm trực tiếp qua các kênh làm mát trong động cơ. Nhược điểm chính của phương pháp này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Để khắc phục nhược điểm của hệ thống làm mát bằng nước biển trực tiếp, người ta thường sử dụng hệ thống làm mát bằng nước ngọt tuần hoàn bên trong động cơ. Nước ngọt này được làm mát bởi bộ phận nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Chân vịt cánh điều chỉnh được (Controllable Pitch Propeller - CPP) mang lại lợi ích gì so với chân vịt cánh cố định (Fixed Pitch Propeller - FPP) trên tàu thủy?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Xét một tàu sử dụng động cơ diesel tốc độ trung bình kết hợp với hộp số đảo chiều. Khi thuyền trưởng yêu cầu tàu chạy lùi, quá trình nào sau đây MÔ TẢ ĐÚNG hoạt động của hệ thống truyền lực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Công suất của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có thể đạt đến mức rất cao. Con số công suất 'trên 50000kW' được đề cập trong bài học thường áp dụng cho loại tàu và động cơ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong sơ đồ khối hệ thống truyền lực tàu thủy, nếu khối 'Động cơ' gặp sự cố và ngừng hoạt động, khối nào trong các lựa chọn sau đây sẽ KHÔNG THỂ nhận được năng lượng để thực hiện chức năng của nó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Xét một tàu thủy sử dụng hai động cơ diesel cùng truyền động cho một chân vịt thông qua hộp số kết hợp. Cấu hình này mang lại lợi ích chính nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong hệ thống làm mát động cơ tàu thủy bằng nước ngọt, việc duy trì nồng độ chất chống đông (antifreeze) trong nước làm mát là cần thiết chủ yếu ở những khu vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi thiết kế hệ thống xả cho động cơ tàu thủy, cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào do môi trường hoạt động đặc thù?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tại sao động cơ diesel 2 kỳ (2-stroke diesel engine) lại được ưa chuộng sử dụng làm động cơ chính trên các tàu biển lớn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong hệ thống truyền lực của tàu thủy, gối đỡ trục chân vịt (propeller shaft bearing) có vai trò gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây LÀM NỔI BẬT sự khác biệt về môi trường hoạt động của động cơ đốt trong trên tàu thủy so với động cơ trên ô tô?

  • A. Yêu cầu về hiệu suất nhiên liệu cao.
  • B. Cần khả năng hoạt động ở nhiều chế độ tải khác nhau.
  • C. Phải chịu ảnh hưởng trực tiếp từ môi trường nước (đặc biệt là nước mặn) và hoạt động liên tục trong thời gian dài.
  • D. Thường sử dụng hệ thống làm mát bằng không khí.

Câu 2: Tại sao động cơ diesel thường được ưu tiên sử dụng làm nguồn động lực chính cho tàu thủy, đặc biệt là tàu cỡ lớn?

  • A. Động cơ diesel có tốc độ quay rất cao, phù hợp với chân vịt.
  • B. Động cơ diesel có hiệu suất nhiệt cao và momen xoắn lớn ở dải tốc độ thấp, phù hợp với nhu cầu kéo tải nặng và hoạt động liên tục.
  • C. Động cơ diesel nhẹ và nhỏ gọn hơn động cơ xăng cùng công suất.
  • D. Nhiên liệu diesel ít gây ô nhiễm môi trường hơn nhiên liệu xăng.

Câu 3: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy, khối "Li hợp" (Clutch) có chức năng chính là gì?

  • A. Nối hoặc ngắt truyền động từ động cơ đến hệ thống trục chân vịt một cách linh hoạt.
  • B. Thay đổi tỷ số truyền và đảo chiều quay của chân vịt.
  • C. Truyền momen xoắn từ hộp số ra chân vịt.
  • D. Biến năng lượng xoắn thành lực đẩy tàu.

Câu 4: Đối với tàu cỡ lớn, động cơ diesel thường có tốc độ quay thấp. Điều này mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Giảm kích thước và trọng lượng của động cơ.
  • B. Tăng tốc độ tối đa của tàu.
  • C. Giảm nhu cầu về hệ thống làm mát.
  • D. Tăng hiệu suất nhiệt, độ bền và cho phép nối trực tiếp hoặc qua hộp số đơn giản với chân vịt có đường kính lớn.

Câu 5: Chức năng chính của khối "Hộp số" (Gearbox) trong hệ thống truyền lực tàu thủy là gì?

  • A. Hấp thụ lực đẩy của chân vịt và truyền vào thân tàu.
  • B. Làm sạch nhiên liệu trước khi vào động cơ.
  • C. Thay đổi tốc độ quay, momen xoắn và có thể đảo chiều quay của trục chân vịt.
  • D. Nối các đoạn trục lại với nhau để truyền momen.

Câu 6: Hệ thống "Hệ trục" (Shafting) trên tàu thủy đóng vai trò gì?

  • A. Điều khiển tốc độ và hướng di chuyển của tàu.
  • B. Truyền momen xoắn từ động cơ/hộp số đến chân vịt và chịu lực đẩy của chân vịt truyền về thân tàu.
  • C. Giảm thiểu rung động và tiếng ồn của động cơ.
  • D. Lưu trữ và cung cấp năng lượng cho hệ thống điện trên tàu.

Câu 7: Chân vịt (Propeller) hoạt động như thế nào để tạo ra lực đẩy cho tàu?

  • A. Khi quay, các cánh chân vịt đẩy nước về phía sau, tạo ra phản lực đẩy tàu về phía trước.
  • B. Hút nước từ phía trước và nén chặt lại trước khi đẩy ra sau.
  • C. Tạo ra sự chênh lệch áp suất giữa hai mặt cánh, gây ra lực nâng tàu lên khỏi mặt nước.
  • D. Sử dụng nguyên lý phun phản lực để đẩy tàu đi.

Câu 8: Tại sao hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước thường được sử dụng cho động cơ đốt trong trên tàu thủy?

  • A. Nước có khả năng truyền nhiệt kém hơn không khí, giúp động cơ giữ nhiệt tốt hơn.
  • B. Hệ thống nước đơn giản và nhẹ hơn hệ thống không khí.
  • C. Giúp động cơ khởi động dễ dàng hơn trong điều kiện lạnh.
  • D. Nước (đặc biệt là nước biển hoặc nước ngọt tuần hoàn qua bộ trao đổi nhiệt) là môi trường làm mát hiệu quả và sẵn có trên biển.

Câu 9: Đối với tàu cỡ nhỏ và cỡ trung, động cơ thường sử dụng loại có tốc độ quay trung bình và cao. Điều này chủ yếu là do:

  • A. Phù hợp với kích thước tàu, yêu cầu về tốc độ và khả năng lắp đặt (nhỏ gọn hơn động cơ tốc độ thấp cùng công suất).
  • B. Động cơ tốc độ trung bình/cao có hiệu suất nhiệt cao hơn động cơ tốc độ thấp.
  • C. Dễ dàng đảo chiều quay trực tiếp mà không cần hộp số.
  • D. Chi phí vận hành và bảo dưỡng thấp hơn đáng kể.

Câu 10: Trên một số tàu thủy, người ta sử dụng nhiều động cơ cùng truyền động cho một hoặc nhiều chân vịt. Lợi ích chính của cấu hình này là gì?

  • A. Luôn đạt được tốc độ tối đa cao hơn so với sử dụng một động cơ lớn.
  • B. Tăng tính linh hoạt trong vận hành (chạy một phần động cơ khi cần ít công suất) và độ tin cậy (hư hỏng một động cơ không làm mất toàn bộ động lực).
  • C. Giảm đáng kể mức tiêu thụ nhiên liệu ở mọi chế độ hoạt động.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về hộp số và li hợp.

Câu 11: Bộ phận nào trong hệ trục chân vịt có nhiệm vụ tiếp nhận lực đẩy dọc trục do chân vịt tạo ra và truyền lực này vào kết cấu thân tàu?

  • A. Trục trung gian (Intermediate shaft).
  • B. Li hợp (Clutch).
  • C. Ổ chặn (Thrust bearing).
  • D. Ống bao trục (Stern tube).

Câu 12: Một tàu cần di chuyển lùi. Nếu động cơ chính không có khả năng đảo chiều trực tiếp, bộ phận nào trong hệ thống truyền lực sẽ đảm nhận chức năng này?

  • A. Li hợp (Clutch).
  • B. Hộp số (Gearbox).
  • C. Chân vịt có bước cánh điều chỉnh (Controllable Pitch Propeller - CPP).
  • D. Hệ thống bôi trơn động cơ.

Câu 13: Tại sao việc làm mát động cơ bằng nước biển trực tiếp đôi khi không được khuyến khích hoặc cần có biện pháp xử lý đặc biệt?

  • A. Nước biển chứa muối và tạp chất gây ăn mòn, đóng cặn trong các đường ống và áo nước làm mát của động cơ.
  • B. Nước biển có nhiệt độ quá thấp, làm giảm hiệu suất đốt cháy.
  • C. Lưu lượng nước biển không đủ để làm mát động cơ công suất lớn.
  • D. Nước biển gây ô nhiễm môi trường khi thải ra sau khi làm mát.

Câu 14: Sơ đồ khối hệ thống truyền lực tàu thủy thường bao gồm các khối theo thứ tự truyền năng lượng từ động cơ ra chân vịt. Thứ tự đúng là:

  • A. Động cơ → Hệ trục → Li hợp → Hộp số → Chân vịt.
  • B. Động cơ → Hộp số → Hệ trục → Li hợp → Chân vịt.
  • C. Động cơ → Chân vịt → Hệ trục → Hộp số → Li hợp.
  • D. Động cơ → Li hợp → Hộp số → Hệ trục → Chân vịt.

Câu 15: Trên một tàu kéo (tugboat) cần lực kéo rất lớn ở tốc độ thấp, loại động cơ và hệ thống truyền lực nào có thể được ưu tiên sử dụng?

  • A. Động cơ xăng tốc độ cao nối trực tiếp chân vịt.
  • B. Động cơ diesel tốc độ trung bình/cao kết hợp với hộp số giảm tốc lớn để tăng momen xoắn tại chân vịt.
  • C. Động cơ diesel tốc độ thấp nối trực tiếp chân vịt có đường kính nhỏ.
  • D. Động cơ điện một chiều.

Câu 16: Li hợp trên tàu thủy có thể sử dụng nhiều nguyên lý khác nhau. Loại li hợp nào thường được điều khiển bằng áp suất dầu hoặc khí nén để đóng/ngắt?

  • A. Li hợp thủy lực hoặc khí nén.
  • B. Li hợp ma sát cơ khí.
  • C. Li hợp ly tâm.
  • D. Li hợp điện từ.

Câu 17: Ưu điểm chính của việc sử dụng chân vịt có bước cánh điều chỉnh được (CPP) so với chân vịt có bước cánh cố định (FPP) là gì?

  • A. Chi phí chế tạo và bảo dưỡng thấp hơn.
  • B. Hiệu suất cao hơn ở mọi tốc độ và tải trọng.
  • C. Cho phép điều chỉnh lực đẩy và hướng đẩy (tiến/lùi) mà không cần thay đổi chiều quay của động cơ hoặc sử dụng hộp số đảo chiều.
  • D. Ít bị rung động và tiếng ồn hơn.

Câu 18: Bộ phận nào trong hệ thống trục chân vịt có vai trò hỗ trợ trục và ngăn nước lọt vào thân tàu tại điểm trục xuyên qua vỏ tàu?

  • A. Ổ chặn (Thrust bearing).
  • B. Ổ đỡ trung gian (Intermediate bearing).
  • C. Li hợp (Clutch).
  • D. Ống bao trục và bộ làm kín (Stern tube and sealing).

Câu 19: Khi tàu cần hoạt động ở tốc độ rất chậm (ví dụ: khi vào cảng), việc sử dụng li hợp có thể giúp ích như thế nào?

  • A. Cho phép động cơ chạy ở tốc độ ổn định, không bị chết máy, trong khi chân vịt có thể được đóng/ngắt hoặc quay rất chậm thông qua li hợp và hộp số.
  • B. Tăng công suất động cơ ở tốc độ thấp.
  • C. Giảm mức tiêu thụ nhiên liệu một cách đáng kể.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn rung động của hệ thống.

Câu 20: Momen xoắn lớn ở tốc độ thấp là một đặc điểm quan trọng của động cơ diesel tàu thủy. Điều này đặc biệt hữu ích trong tình huống nào?

  • A. Khi tàu chạy ở tốc độ hành trình tối đa.
  • B. Khi tàu cần khởi hành từ trạng thái đứng yên hoặc khi hoạt động trong điều kiện sóng gió lớn cần duy trì lực đẩy.
  • C. Khi cần đảo chiều quay của động cơ nhanh chóng.
  • D. Khi hệ thống làm mát gặp sự cố.

Câu 21: Trên các tàu nhỏ sử dụng động cơ xăng (ít phổ biến hơn), hệ thống truyền lực thường đơn giản hơn. Hộp số trên tàu nhỏ sử dụng động cơ xăng thường có chức năng chính gì?

  • A. Chỉ dùng để giảm tốc độ quay từ động cơ ra chân vịt.
  • B. Chỉ dùng để đảo chiều quay của chân vịt.
  • C. Thường tích hợp cả chức năng giảm tốc và đảo chiều quay.
  • D. Không cần hộp số, động cơ nối trực tiếp chân vịt.

Câu 22: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực giúp giảm thiểu ảnh hưởng của rung động xoắn từ động cơ lên hệ trục và ngược lại?

  • A. Khớp nối đàn hồi (Elastic coupling).
  • B. Ổ chặn (Thrust bearing).
  • C. Hộp số (Gearbox).
  • D. Chân vịt (Propeller).

Câu 23: Khi thiết kế hệ thống làm mát cho động cơ tàu thủy, việc sử dụng bộ trao đổi nhiệt (heat exchanger) nước ngọt - nước biển có ưu điểm gì so với làm mát trực tiếp bằng nước biển?

  • A. Tăng nhiệt độ làm mát động cơ, cải thiện hiệu suất đốt cháy.
  • B. Giảm kích thước tổng thể của hệ thống làm mát.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về hệ thống bơm nước làm mát.
  • D. Bảo vệ các bộ phận bên trong động cơ khỏi tác hại của nước biển (ăn mòn, đóng cặn) bằng cách tuần hoàn nước ngọt trong động cơ và dùng nước biển chỉ để làm mát nước ngọt.

Câu 24: Công suất của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có thể rất lớn. Đối với một siêu tàu chở dầu (supertanker), công suất của động cơ chính có thể lên đến bao nhiêu?

  • A. Vài trăm kW.
  • B. Vài nghìn kW.
  • C. Vài chục nghìn kW (trên 50.000 kW).
  • D. Chỉ vài MW.

Câu 25: Hệ thống trục chân vịt cần được căn chỉnh rất chính xác. Sai lệch trong việc căn chỉnh trục có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Tăng rung động, mài mòn ổ đỡ, hỏng khớp nối, giảm tuổi thọ hệ thống.
  • B. Giảm đáng kể công suất của động cơ.
  • C. Gây hiện tượng xâm thực chân vịt.
  • D. Làm tăng nhiệt độ hoạt động của hộp số.

Câu 26: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực có nhiệm vụ điều chỉnh tỷ số truyền giữa tốc độ quay của động cơ và tốc độ quay của chân vịt?

  • A. Li hợp (Clutch).
  • B. Hộp số (Gearbox).
  • C. Ổ chặn (Thrust bearing).
  • D. Chân vịt (Propeller).

Câu 27: Khi tàu cần di chuyển chậm và linh hoạt trong khu vực cảng, người điều khiển tàu thường sử dụng kết hợp các thao tác nào với hệ thống truyền lực?

  • A. Chỉ thay đổi tốc độ động cơ.
  • B. Chỉ sử dụng chân vịt có bước cánh điều chỉnh.
  • C. Chỉ sử dụng bánh lái.
  • D. Sử dụng li hợp để đóng/ngắt truyền động ngắt quãng, kết hợp với hộp số (nếu có) ở số thấp và điều chỉnh tốc độ động cơ.

Câu 28: Hệ thống bôi trơn của động cơ tàu thủy có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động bền bỉ. Ngoài việc giảm ma sát, dầu bôi trơn còn có chức năng phụ trợ nào?

  • A. Làm mát một phần các chi tiết chịu nhiệt cao như piston, bạc lót và làm sạch các cặn bẩn.
  • B. Tăng áp suất trong buồng đốt, cải thiện công suất.
  • C. Ngăn chặn nước biển xâm nhập vào bên trong động cơ.
  • D. Giúp động cơ khởi động dễ dàng hơn trong mọi điều kiện thời tiết.

Câu 29: Đối với động cơ diesel tốc độ thấp có khả năng đảo chiều trực tiếp, cơ chế đảo chiều thường liên quan đến việc thay đổi:

  • A. Tỷ số nén của động cơ.
  • B. Thời điểm mở/đóng các xupap và thời điểm phun nhiên liệu.
  • C. Loại nhiên liệu sử dụng.
  • D. Áp suất hệ thống làm mát.

Câu 30: Trong hệ thống truyền lực sử dụng hộp số, bộ phận nào có vai trò đảm bảo rằng li hợp đã ngắt hoàn toàn trước khi thực hiện thao tác chuyển số hoặc đảo chiều, nhằm tránh làm hỏng hộp số?

  • A. Ổ chặn (Thrust bearing).
  • B. Hệ thống làm mát.
  • C. Cơ cấu khóa liên động (Interlock mechanism) giữa li hợp và hộp số.
  • D. Chân vịt có bước cánh điều chỉnh.

1 / 3

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây LÀM NỔI BẬT sự khác biệt về môi trường hoạt động của động cơ đốt trong trên tàu thủy so với động cơ trên ô tô?

2 / 3

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Tại sao động cơ diesel thường được ưu tiên sử dụng làm nguồn động lực chính cho tàu thủy, đặc biệt là tàu cỡ lớn?

3 / 3

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy, khối 'Li hợp' (Clutch) có chức năng chính là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Động cơ đốt trong được sử dụng rộng rãi trên tàu thủy, đặc biệt là động cơ diesel. Đặc điểm nào sau đây giải thích TẠI SAO động cơ diesel lại phù hợp với yêu cầu hoạt động liên tục và tải trọng lớn của tàu biển?

  • A. Tốc độ quay rất cao, giúp tàu đạt vận tốc lớn.
  • B. Khả năng sử dụng xăng có chỉ số octan thấp.
  • C. Mô-men xoắn lớn ở tốc độ thấp và hiệu suất nhiên liệu cao.
  • D. Dễ dàng khởi động nguội trong mọi điều kiện thời tiết.

Câu 2: Một tàu chở hàng cỡ lớn thường sử dụng loại động cơ có tốc độ quay thấp. Việc sử dụng động cơ tốc độ thấp mang lại lợi ích chính nào sau đây cho tàu cỡ lớn?

  • A. Tiết kiệm không gian lắp đặt trên tàu.
  • B. Chi phí sản xuất động cơ thấp hơn đáng kể.
  • C. Dễ dàng kết nối trực tiếp với chân vịt tốc độ cao.
  • D. Hiệu suất cao hơn, độ bền và tin cậy tốt hơn cho hoạt động liên tục.

Câu 3: Hệ thống truyền lực trên tàu thủy có nhiệm vụ truyền công suất từ động cơ đến chân vịt. Sơ đồ khối cơ bản của hệ thống này bao gồm các khối chính. Khối nào có chức năng chính là thay đổi tỷ số truyền và/hoặc đảo chiều quay cho chân vịt?

  • A. Li hợp
  • B. Hệ trục
  • C. Hộp số
  • D. Chân vịt

Câu 4: Một tàu kéo cần khả năng cơ động cao và lực kéo lớn ở tốc độ thấp. Hệ thống truyền lực của tàu này có thể được thiết kế như thế nào để đáp ứng yêu cầu này một cách hiệu quả?

  • A. Sử dụng hộp số giảm tốc lớn để tăng mô-men xoắn tại chân vịt.
  • B. Sử dụng động cơ tốc độ rất cao và truyền động trực tiếp.
  • C. Loại bỏ li hợp để động cơ luôn kết nối với chân vịt.
  • D. Chỉ sử dụng động cơ xăng để đạt tốc độ quay cao nhất.

Câu 5: Trên một số tàu thủy, đặc biệt là tàu lớn, động cơ có khả năng đảo chiều quay trực tiếp mà không cần hộp số đảo chiều riêng. Điều này mang lại lợi ích gì trong vận hành tàu?

  • A. Tăng tốc độ tối đa của tàu.
  • B. Giảm thiểu số lượng bộ phận trong hệ thống truyền lực, đơn giản hóa cấu trúc.
  • C. Chỉ cho phép tàu di chuyển tiến chứ không lùi được.
  • D. Giúp động cơ tiêu thụ nhiều nhiên liệu hơn để tạo lực đẩy ngược.

Câu 6: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy, li hợp có vai trò quan trọng. Chức năng chính của li hợp là gì?

  • A. Tăng tốc độ quay của chân vịt.
  • B. Giảm tốc độ quay của động cơ.
  • C. Chuyển đổi năng lượng nhiệt thành cơ năng.
  • D. Nối hoặc ngắt truyền động từ động cơ đến hệ trục chân vịt.

Câu 7: Hệ trục chân vịt trên tàu thủy là một bộ phận quan trọng. Ngoài việc truyền mô-men xoắn từ động cơ/hộp số đến chân vịt, hệ trục còn phải chịu lực nào khác do chân vịt tạo ra khi hoạt động?

  • A. Lực đẩy dọc trục (lực tịnh tiến đẩy tàu đi).
  • B. Lực ly tâm rất lớn.
  • C. Chỉ chịu tải trọng uốn.
  • D. Lực nâng thẳng đứng.

Câu 8: Tại sao hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước (sử dụng nước biển hoặc nước ngọt tuần hoàn qua bộ trao đổi nhiệt) lại là phương pháp làm mát phổ biến nhất cho động cơ đốt trong trên tàu thủy?

  • A. Nước có nhiệt độ sôi rất thấp.
  • B. Hệ thống làm mát bằng không khí quá cồng kềnh trên tàu.
  • C. Nước có khả năng truyền nhiệt tốt và nguồn nước (nước biển) sẵn có.
  • D. Nước không gây ăn mòn kim loại.

Câu 9: Tàu du lịch cỡ trung thường ưu tiên sử dụng động cơ có tốc độ trung bình hoặc cao. Điều này có thể liên quan đến yếu tố thiết kế nào của tàu du lịch?

  • A. Yêu cầu về mô-men xoắn cực đại ở tốc độ rất thấp.
  • B. Yêu cầu về không gian lắp đặt và trọng lượng động cơ.
  • C. Khả năng đảo chiều trực tiếp của động cơ.
  • D. Sử dụng nhiên liệu FO nặng.

Câu 10: Một tàu có hai chân vịt (twin-screw vessel). Lợi ích chính của việc sử dụng cấu hình hai chân vịt so với một chân vịt lớn duy nhất (với cùng tổng công suất) là gì?

  • A. Tăng đáng kể tốc độ tối đa của tàu.
  • B. Giảm mức tiêu thụ nhiên liệu ở mọi tốc độ.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về hộp số.
  • D. Tăng khả năng cơ động và độ tin cậy (nếu một hệ thống gặp sự cố).

Câu 11: Khối nào trong sơ đồ hệ thống truyền lực tàu thủy có nhiệm vụ cuối cùng là biến đổi năng lượng quay của hệ trục thành lực đẩy (lực tịnh tiến) làm tàu di chuyển?

  • A. Động cơ
  • B. Hộp số
  • C. Li hợp
  • D. Chân vịt

Câu 12: Khi tàu cần giảm tốc độ hoặc dừng lại, hệ thống truyền lực phải thay đổi trạng thái hoạt động. Nếu sử dụng động cơ không đảo chiều, bộ phận nào trong hệ thống truyền lực sẽ chịu trách nhiệm chính cho việc đảo chiều lực đẩy?

  • A. Hộp số đảo chiều.
  • B. Li hợp.
  • C. Hệ trục.
  • D. Chân vịt (loại cố định bước).

Câu 13: Tại sao động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy thường có số lượng xi lanh nhiều hơn so với động cơ ô tô có cùng công suất riêng (công suất trên mỗi đơn vị thể tích)?

  • A. Để tăng tốc độ quay tối đa.
  • B. Để giảm mô-men xoắn đầu ra.
  • C. Để đạt công suất lớn, giảm rung động và tăng độ tin cậy khi hoạt động liên tục.
  • D. Để dễ dàng sử dụng nhiên liệu có chất lượng thấp.

Câu 14: Li hợp trong hệ thống truyền lực tàu thủy có thể là loại điều khiển bằng cơ khí, thủy lực hoặc khí nén. Việc sử dụng li hợp thủy lực/khí nén thay vì cơ khí đơn thuần mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm đáng kể trọng lượng của toàn bộ hệ thống.
  • B. Điều khiển nhẹ nhàng, êm dịu và dễ dàng tự động hóa.
  • C. Chỉ sử dụng được với động cơ xăng.
  • D. Tăng ma sát giữa các bộ phận.

Câu 15: Tàu thủy hoạt động trong môi trường nước mặn khắc nghiệt. Bộ phận nào trong hệ thống làm mát của động cơ cần được chế tạo từ vật liệu chống ăn mòn hoặc được bảo vệ đặc biệt?

  • A. Pít-tông.
  • B. Trục khuỷu.
  • C. Vòi phun nhiên liệu.
  • D. Bộ trao đổi nhiệt nước biển (nếu có) và các đường ống dẫn nước biển.

Câu 16: Chân vịt là bộ phận cuối cùng tạo ra lực đẩy. Hiệu suất của chân vịt phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có tốc độ quay. Đối với tàu lớn chạy đường dài, tại sao chân vịt tốc độ quay thấp (kết hợp với động cơ tốc độ thấp hoặc qua hộp số giảm tốc) lại thường có hiệu suất cao hơn?

  • A. Giảm tổn thất năng lượng do xoáy nước và cavitation.
  • B. Tăng tiếng ồn khi hoạt động.
  • C. Yêu cầu chân vịt có đường kính nhỏ hơn.
  • D. Khó chế tạo hơn và chi phí cao hơn.

Câu 17: Một tàu nhỏ sử dụng động cơ xăng. So với động cơ diesel cùng công suất, động cơ xăng trên tàu nhỏ thường có đặc điểm gì về tốc độ quay và ứng dụng?

  • A. Tốc độ quay thấp hơn và chỉ dùng cho tàu chở hàng.
  • B. Mô-men xoắn lớn hơn ở tốc độ thấp và hiệu suất cao hơn.
  • C. Tốc độ quay cao hơn, phù hợp với tàu thể thao, tàu cao tốc cỡ nhỏ.
  • D. Dễ bảo trì hơn nhưng tiêu thụ ít nhiên liệu hơn.

Câu 18: Giả sử một tàu sử dụng hệ thống truyền lực với hộp số. Nếu hộp số này bị hỏng đột ngột trong khi tàu đang chạy, hậu quả trực tiếp có thể là gì?

  • A. Động cơ ngay lập tức ngừng hoạt động.
  • B. Truyền động từ động cơ đến chân vịt có thể bị gián đoạn hoặc gây hư hỏng nặng.
  • C. Chân vịt sẽ tự động thay đổi bước để duy trì tốc độ.
  • D. Hệ thống làm mát ngừng hoạt động.

Câu 19: Tại sao việc cân bằng động cho hệ trục chân vịt trên tàu thủy lại cực kỳ quan trọng?

  • A. Giảm rung động, tiếng ồn và tránh gây hư hỏng cho các gối đỡ, thân tàu.
  • B. Tăng tốc độ quay tối đa của hệ trục.
  • C. Giảm nhiệt độ hoạt động của dầu bôi trơn.
  • D. Làm cho chân vịt nhẹ hơn.

Câu 20: Hệ thống truyền lực Z-drive (hoặc Sterndrive) thường được sử dụng trên tàu nhỏ và trung bình. Ưu điểm chính của hệ thống này so với hệ trục thẳng truyền thống là gì?

  • A. Chỉ sử dụng được với động cơ tốc độ thấp.
  • B. Khả năng chịu tải trọng dọc trục rất lớn.
  • C. Tăng khả năng cơ động (lái) và lắp đặt linh hoạt hơn.
  • D. Giảm hiệu suất truyền động.

Câu 21: Đối với tàu lớn, hệ thống bôi trơn động cơ đốt trong là một hệ thống phức tạp. Chức năng chính của hệ thống bôi trơn là gì?

  • A. Chỉ làm mát động cơ.
  • B. Chỉ làm sạch nhiên liệu.
  • C. Chỉ truyền lực cho các bộ phận chuyển động.
  • D. Giảm ma sát, làm mát, làm sạch, chống ăn mòn và làm kín.

Câu 22: Nếu một tàu sử dụng chân vịt có bước cố định, làm thế nào để điều chỉnh tốc độ của tàu?

  • A. Thay đổi góc đặt của các cánh chân vịt.
  • B. Thay đổi tốc độ quay của động cơ/hệ trục chân vịt.
  • C. Thay đổi tỷ số truyền của hộp số (nếu là hộp số cấp cố định).
  • D. Điều chỉnh lưu lượng nước đi qua chân vịt.

Câu 23: Hệ thống nào trên động cơ diesel tàu thủy chịu trách nhiệm đưa nhiên liệu vào buồng đốt dưới dạng sương mù áp suất cao vào đúng thời điểm?

  • A. Hệ thống làm mát.
  • B. Hệ thống bôi trơn.
  • C. Hệ thống cung cấp nhiên liệu.
  • D. Hệ thống khởi động.

Câu 24: Đối với tàu có nhiều động cơ cùng kéo một chân vịt, bộ phận nào là cần thiết để phân chia tải trọng giữa các động cơ và đảm bảo chúng hoạt động đồng bộ?

  • A. Hộp số kết hợp (Combining Gearbox).
  • B. Chân vịt bước cố định.
  • C. Hệ thống làm mát bằng không khí.
  • D. Li hợp trượt.

Câu 25: Tại sao việc kiểm soát khí thải từ động cơ diesel tàu thủy ngày càng trở nên nghiêm ngặt?

  • A. Chỉ để giảm tiếng ồn.
  • B. Để tăng tốc độ của tàu.
  • C. Giảm tiêu thụ nhiên liệu.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm không khí (NOx, SOx, hạt vật chất) và tác động đến môi trường biển.

Câu 26: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy, gối đỡ trục (bearing) có chức năng gì?

  • A. Chỉ truyền mô-men xoắn.
  • B. Đỡ và định vị trục, cho phép trục quay với ma sát thấp.
  • C. Tạo lực đẩy cho tàu.
  • D. Làm mát hệ trục.

Câu 27: Khi tàu cần di chuyển lùi, nếu động cơ không có khả năng đảo chiều, hộp số đảo chiều sẽ thực hiện chức năng này. Nguyên lý cơ bản để hộp số đảo chiều thay đổi hướng quay của chân vịt là gì?

  • A. Sử dụng bộ bánh răng phụ để đảo chiều quay đầu ra.
  • B. Thay đổi hướng phun nhiên liệu trong buồng đốt.
  • C. Tăng tốc độ quay động cơ lên mức cực đại.
  • D. Ngắt li hợp hoàn toàn.

Câu 28: Tàu thủy cỡ nhỏ và trung bình thường sử dụng động cơ tốc độ trung bình hoặc cao kết hợp với hộp số giảm tốc. Việc này khác với tàu lớn dùng động cơ tốc độ thấp nối thẳng chân vịt ở điểm nào?

  • A. Chỉ có tàu nhỏ/trung bình mới cần hệ thống làm mát.
  • B. Động cơ tốc độ cao/trung bình có mô-men xoắn lớn hơn nhiều.
  • C. Tàu lớn không cần chân vịt có hiệu suất cao.
  • D. Cần hộp số để giảm tốc độ quay của động cơ cho phù hợp với tốc độ làm việc hiệu quả của chân vịt.

Câu 29: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực chịu lực đẩy dọc trục rất lớn do chân vịt tạo ra khi tàu chạy tiến hoặc lùi?

  • A. Li hợp.
  • B. Hộp số.
  • C. Ổ chặn trục (Thrust Bearing).
  • D. Gối đỡ trung gian.

Câu 30: Giả sử một tàu sử dụng chân vịt biến bước (Controllable Pitch Propeller - CPP). Lợi ích chính của việc sử dụng CPP so với chân vịt bước cố định (FPP) là gì?

  • A. Giảm đáng kể trọng lượng của chân vịt.
  • B. Cho phép điều chỉnh lực đẩy và đảo chiều mà không cần thay đổi tốc độ hoặc chiều quay của động cơ.
  • C. Chỉ sử dụng được với động cơ xăng.
  • D. Tăng mô-men xoắn đầu ra của động cơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Động cơ đốt trong được sử dụng rộng rãi trên tàu thủy, đặc biệt là động cơ diesel. Đặc điểm nào sau đây giải thích TẠI SAO động cơ diesel lại phù hợp với yêu cầu hoạt động liên tục và tải trọng lớn của tàu biển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một tàu chở hàng cỡ lớn thường sử dụng loại động cơ có tốc độ quay thấp. Việc sử dụng động cơ tốc độ thấp mang lại lợi ích chính nào sau đây cho tàu cỡ lớn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Hệ thống truyền lực trên tàu thủy có nhiệm vụ truyền công suất từ động cơ đến chân vịt. Sơ đồ khối cơ bản của hệ thống này bao gồm các khối chính. Khối nào có chức năng chính là thay đổi tỷ số truyền và/hoặc đảo chiều quay cho chân vịt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một tàu kéo cần khả năng cơ động cao và lực kéo lớn ở tốc độ thấp. Hệ thống truyền lực của tàu này có thể được thiết kế như thế nào để đáp ứng yêu cầu này một cách hiệu quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trên một số tàu thủy, đặc biệt là tàu lớn, động cơ có khả năng đảo chiều quay trực tiếp mà không cần hộp số đảo chiều riêng. Điều này mang lại lợi ích gì trong vận hành tàu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy, li hợp có vai trò quan trọng. Chức năng chính của li hợp là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Hệ trục chân vịt trên tàu thủy là một bộ phận quan trọng. Ngoài việc truyền mô-men xoắn từ động cơ/hộp số đến chân vịt, hệ trục còn phải chịu lực nào khác do chân vịt tạo ra khi hoạt động?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tại sao hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước (sử dụng nước biển hoặc nước ngọt tuần hoàn qua bộ trao đổi nhiệt) lại là phương pháp làm mát phổ biến nhất cho động cơ đốt trong trên tàu thủy?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tàu du lịch cỡ trung thường ưu tiên sử dụng động cơ có tốc độ trung bình hoặc cao. Điều này có thể liên quan đến yếu tố thiết kế nào của tàu du lịch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một tàu có hai chân vịt (twin-screw vessel). Lợi ích chính của việc sử dụng cấu hình hai chân vịt so với một chân vịt lớn duy nhất (với cùng tổng công suất) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khối nào trong sơ đồ hệ thống truyền lực tàu thủy có nhiệm vụ cuối cùng là biến đổi năng lượng quay của hệ trục thành lực đẩy (lực tịnh tiến) làm tàu di chuyển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi tàu cần giảm tốc độ hoặc dừng lại, hệ thống truyền lực phải thay đổi trạng thái hoạt động. Nếu sử dụng động cơ không đảo chiều, bộ phận nào trong hệ thống truyền lực sẽ chịu trách nhiệm chính cho việc đảo chiều lực đẩy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Tại sao động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy thường có số lượng xi lanh nhiều hơn so với động cơ ô tô có cùng công suất riêng (công suất trên mỗi đơn vị thể tích)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Li hợp trong hệ thống truyền lực tàu thủy có thể là loại điều khiển bằng cơ khí, thủy lực hoặc khí nén. Việc sử dụng li hợp thủy lực/khí nén thay vì cơ khí đơn thuần mang lại lợi ích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tàu thủy hoạt động trong môi trường nước mặn khắc nghiệt. Bộ phận nào trong hệ thống làm mát của động cơ cần được chế tạo từ vật liệu chống ăn mòn hoặc được bảo vệ đặc biệt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Chân vịt là bộ phận cuối cùng tạo ra lực đẩy. Hiệu suất của chân vịt phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có tốc độ quay. Đối với tàu lớn chạy đường dài, tại sao chân vịt tốc độ quay thấp (kết hợp với động cơ tốc độ thấp hoặc qua hộp số giảm tốc) lại thường có hiệu suất cao hơn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một tàu nhỏ sử dụng động cơ xăng. So với động cơ diesel cùng công suất, động cơ xăng trên tàu nhỏ thường có đặc điểm gì về tốc độ quay và ứng dụng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Giả sử một tàu sử dụng hệ thống truyền lực với hộp số. Nếu hộp số này bị hỏng đột ngột trong khi tàu đang chạy, hậu quả trực tiếp có thể là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tại sao việc cân bằng động cho hệ trục chân vịt trên tàu thủy lại cực kỳ quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Hệ thống truyền lực Z-drive (hoặc Sterndrive) thường được sử dụng trên tàu nhỏ và trung bình. Ưu điểm chính của hệ thống này so với hệ trục thẳng truyền thống là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đối với tàu lớn, hệ thống bôi trơn động cơ đốt trong là một hệ thống phức tạp. Chức năng chính của hệ thống bôi trơn là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nếu một tàu sử dụng chân vịt có bước cố định, làm thế nào để điều chỉnh tốc độ của tàu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Hệ thống nào trên động cơ diesel tàu thủy chịu trách nhiệm đưa nhiên liệu vào buồng đốt dưới dạng sương mù áp suất cao vào đúng thời điểm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đối với tàu có nhiều động cơ cùng kéo một chân vịt, bộ phận nào là cần thiết để phân chia tải trọng giữa các động cơ và đảm bảo chúng hoạt động đồng bộ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tại sao việc kiểm soát khí thải từ động cơ diesel tàu thủy ngày càng trở nên nghiêm ngặt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy, gối đỡ trục (bearing) có chức năng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi tàu cần di chuyển lùi, nếu động cơ không có khả năng đảo chiều, hộp số đảo chiều sẽ thực hiện chức năng này. Nguyên lý cơ bản để hộp số đảo chiều thay đổi hướng quay của chân vịt là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tàu thủy cỡ nhỏ và trung bình thường sử dụng động cơ tốc độ trung bình hoặc cao kết hợp với hộp số giảm tốc. Việc này khác với tàu lớn dùng động cơ tốc độ thấp nối thẳng chân vịt ở điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực chịu lực đẩy dọc trục rất lớn do chân vịt tạo ra khi tàu chạy tiến hoặc lùi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giả sử một tàu sử dụng chân vịt biến bước (Controllable Pitch Propeller - CPP). Lợi ích chính của việc sử dụng CPP so với chân vịt bước cố định (FPP) là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Động cơ đốt trong được sử dụng phổ biến trên tàu thủy vì những đặc điểm phù hợp với môi trường hoạt động và yêu cầu vận hành. Đặc điểm nào sau đây **không phải** là đặc điểm chung của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy?

  • A. Thường là động cơ điêzen
  • B. Có thể dùng một hoặc nhiều động cơ
  • C. Công suất có thể đạt rất lớn
  • D. Chủ yếu sử dụng nhiên liệu xăng

Câu 2: Đối với các tàu thủy cỡ nhỏ và cỡ trung, người ta thường lựa chọn loại động cơ có tốc độ quay như thế nào? Giải thích lý do cho lựa chọn này.

  • A. Tốc độ quay thấp, vì chúng tiết kiệm nhiên liệu hơn.
  • B. Tốc độ quay rất thấp, để đảm bảo momen xoắn lớn.
  • C. Tốc độ quay trung bình hoặc cao, phù hợp với yêu cầu công suất và kích thước tàu.
  • D. Tốc độ quay rất cao, để đạt được tốc độ di chuyển tối đa.

Câu 3: Hệ thống truyền lực trên tàu thủy có vai trò gì trong việc vận hành tàu? Chọn phát biểu mô tả đúng nhất vai trò này.

  • A. Giúp động cơ khởi động và dừng lại an toàn.
  • B. Truyền công suất từ động cơ đến chân vịt để tạo lực đẩy cho tàu.
  • C. Điều khiển hướng đi của tàu trên biển.
  • D. Làm mát động cơ và các bộ phận khác của tàu.

Câu 4: Sơ đồ khối hệ thống truyền lực trên tàu thủy thường bao gồm các thành phần chính nối tiếp nhau. Thành phần nào nằm giữa Hộp số và Chân vịt?

  • A. Động cơ
  • B. Li hợp
  • C. Bánh đà
  • D. Hệ trục

Câu 5: Li hợp trong hệ thống truyền lực tàu thủy có chức năng chính là gì? Phân tích vai trò của nó trong quá trình vận hành.

  • A. Nối hoặc ngắt truyền động từ động cơ đến hộp số (hoặc hệ trục).
  • B. Thay đổi tỉ số truyền momen và tốc độ quay.
  • C. Biến đổi chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến.
  • D. Hấp thụ các rung động từ động cơ.

Câu 6: Hộp số trong hệ thống truyền lực tàu thủy, đặc biệt là ở các tàu nhỏ và trung, đóng vai trò quan trọng. Chức năng nào sau đây **không phải** là chức năng của hộp số?

  • A. Thay đổi tỉ số truyền giữa động cơ và chân vịt.
  • B. Làm mát động cơ bằng cách luân chuyển nước.
  • C. Đảo chiều quay của chân vịt để tàu chạy lùi.
  • D. Ngắt truyền động hoàn toàn khi cần thiết (ở một số loại hộp số).

Câu 7: Hệ trục trên tàu thủy có vai trò gì trong hệ thống truyền lực? Mô tả chức năng chính của nó.

  • A. Tạo ra lực đẩy trực tiếp đẩy tàu đi.
  • B. Thay đổi tốc độ quay của chân vịt.
  • C. Truyền momen xoắn từ động cơ/hộp số ra chân vịt.
  • D. Giúp tàu nổi trên mặt nước.

Câu 8: Chân vịt là bộ phận cuối cùng trong chuỗi truyền lực của tàu thủy. Chức năng cơ bản của chân vịt là gì?

  • A. Biến đổi năng lượng quay thành lực đẩy tác dụng vào nước, đẩy tàu di chuyển.
  • B. Giúp điều khiển hướng đi của tàu.
  • C. Làm giảm tốc độ quay của hệ trục.
  • D. Cân bằng tàu trên mặt nước.

Câu 9: Tại sao động cơ điêzen lại được ưa chuộng hơn động cơ xăng cho hầu hết các ứng dụng trên tàu thủy, đặc biệt là tàu cỡ lớn?

  • A. Động cơ điêzen nhẹ hơn và dễ khởi động hơn.
  • B. Động cơ điêzen có hiệu suất nhiệt cao hơn và momen xoắn lớn ở tốc độ thấp.
  • C. Động cơ điêzen phát ra ít tiếng ồn và rung động hơn.
  • D. Nhiên liệu điêzen dễ bay hơi và an toàn hơn xăng.

Câu 10: Hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước là đặc điểm phổ biến của động cơ đốt trong tàu thủy. Tại sao việc làm mát hiệu quả lại cực kỳ quan trọng đối với loại động cơ này?

  • A. Giúp động cơ khởi động dễ dàng hơn trong điều kiện lạnh.
  • B. Tăng momen xoắn đầu ra của động cơ.
  • C. Giảm lượng khí thải độc hại ra môi trường.
  • D. Ngăn ngừa động cơ bị quá nhiệt, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ.

Câu 11: Một tàu kéo cần momen xoắn rất lớn ở tốc độ thấp để có thể kéo các sà lan nặng. Dựa trên đặc điểm của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy, loại động cơ nào về tốc độ quay sẽ phù hợp nhất cho ứng dụng này?

  • A. Động cơ tốc độ thấp hoặc trung bình.
  • B. Động cơ tốc độ cao.
  • C. Bất kỳ loại động cơ nào, miễn là công suất đủ lớn.
  • D. Động cơ xăng tốc độ cao.

Câu 12: Trong sơ đồ khối hệ thống truyền lực tàu thủy, Li hợp và Hộp số thường được đặt liền sau Động cơ. Tại sao thứ tự này lại hợp lý?

  • A. Để giảm trọng lượng cho phần đuôi tàu.
  • B. Để dễ dàng bảo dưỡng các bộ phận này.
  • C. Vì chân vịt cần nhận công suất đã được điều chỉnh trước khi đi vào hệ trục.
  • D. Vì li hợp cần ngắt/nối trực tiếp với động cơ và hộp số cần xử lý công suất từ động cơ trước khi truyền ra chân vịt.

Câu 13: Một tàu lớn sử dụng động cơ có khả năng đảo chiều quay trực tiếp (không cần hộp số đảo chiều). Bộ phận nào trong sơ đồ khối truyền lực sẽ không còn cần thiết hoặc có vai trò khác biệt so với hệ thống dùng hộp số?

  • A. Động cơ
  • B. Li hợp
  • C. Hộp số (chức năng đảo chiều)
  • D. Chân vịt

Câu 14: Hệ thống làm mát của động cơ tàu thủy thường sử dụng nước biển. Điều này đặt ra những thách thức nào so với việc sử dụng nước ngọt?

  • A. Nước biển có tính ăn mòn cao và chứa tạp chất gây tắc nghẽn.
  • B. Nước biển có nhiệt độ sôi thấp hơn nước ngọt.
  • C. Nước biển khó bơm tuần hoàn hơn nước ngọt.
  • D. Nước biển làm tăng hiệu suất làm mát của động cơ.

Câu 15: Xét một tàu thủy cần duy trì tốc độ ổn định trong thời gian dài trên biển. Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực đóng vai trò chính trong việc giúp động cơ hoạt động ở dải tốc độ hiệu quả nhất mà vẫn đảm bảo tốc độ chân vịt phù hợp?

  • A. Li hợp
  • B. Hệ trục
  • C. Hộp số
  • D. Chân vịt

Câu 16: Tại sao các tàu cỡ lớn thường sử dụng động cơ điêzen tốc độ quay thấp và có khả năng đảo chiều trực tiếp thay vì dùng hộp số đảo chiều?

  • A. Động cơ tốc độ thấp nhẹ hơn và rẻ hơn.
  • B. Động cơ tốc độ thấp có momen xoắn lớn phù hợp với chân vịt lớn và việc đảo chiều trực tiếp giúp đơn giản hóa hệ thống.
  • C. Động cơ tốc độ thấp tiêu thụ ít nhiên liệu hơn đáng kể.
  • D. Động cơ tốc độ thấp dễ dàng làm mát hơn.

Câu 17: Khi tàu thủy cần dừng khẩn cấp hoặc chuyển từ chạy tiến sang chạy lùi, bộ phận nào trong hệ thống truyền lực sẽ được sử dụng đầu tiên để ngắt kết nối động cơ và chân vịt (trong hệ thống có li hợp)?

  • A. Li hợp
  • B. Hộp số
  • C. Hệ trục
  • D. Chân vịt

Câu 18: Một tàu du lịch cao tốc cần đạt tốc độ lớn. Loại động cơ và hệ thống truyền lực nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Động cơ điêzen tốc độ thấp, truyền động trực tiếp.
  • B. Động cơ điêzen tốc độ trung bình, không dùng hộp số.
  • C. Động cơ điêzen tốc độ cao hoặc trung bình, kết hợp hộp số giảm tốc/đảo chiều.
  • D. Chỉ cần động cơ có công suất cực đại rất lớn, tốc độ không quan trọng.

Câu 19: Tại sao động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy thường có số lượng xilanh nhiều hơn so với động cơ ô tô cùng công suất?

  • A. Để giảm tổng trọng lượng động cơ.
  • B. Để tăng tốc độ quay tối đa của động cơ.
  • C. Để giảm tiêu thụ nhiên liệu.
  • D. Để tăng momen xoắn, giảm rung động và hoạt động ổn định hơn dưới tải trọng lớn.

Câu 20: Giả sử hệ trục truyền lực của tàu thủy gặp sự cố rung động mạnh bất thường. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra hiện tượng này?

  • A. Nhiệt độ nước làm mát quá cao.
  • B. Hệ trục bị mất cân bằng hoặc cong vênh.
  • C. Li hợp bị trượt.
  • D. Nhiên liệu động cơ sắp hết.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa tốc độ quay của động cơ, tỉ số truyền của hộp số và tốc độ quay của chân vịt.

  • A. Tốc độ chân vịt luôn bằng tốc độ động cơ.
  • B. Tốc độ chân vịt tỉ lệ thuận với tỉ số truyền của hộp số.
  • C. Tốc độ chân vịt bằng tốc độ động cơ chia cho tỉ số truyền của hộp số (đối với hộp số giảm tốc).
  • D. Tỉ số truyền của hộp số không ảnh hưởng đến tốc độ chân vịt.

Câu 22: Khi tàu chạy ở chế độ toàn tải (công suất tối đa), bộ phận nào trong hệ thống truyền lực phải chịu tải trọng momen xoắn lớn nhất?

  • A. Li hợp
  • B. Hộp số
  • C. Động cơ
  • D. Hệ trục và Chân vịt

Câu 23: Tại sao việc sử dụng nhiều động cơ nhỏ thay vì một động cơ lớn trên một số loại tàu lại có lợi ích về mặt vận hành và an toàn?

  • A. Tăng tính linh hoạt trong vận hành và độ tin cậy của hệ thống.
  • B. Giảm đáng kể tổng trọng lượng của hệ thống động lực.
  • C. Chỉ cần ít nhân viên kỹ thuật để vận hành.
  • D. Giảm tiếng ồn và rung động trong khoang máy.

Câu 24: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy có hộp số, khi nào thì tỉ số truyền của hộp số bằng 1?

  • A. Khi tàu chạy lùi.
  • B. Khi li hợp bị ngắt.
  • C. Khi ở số truyền thẳng (tốc độ quay trục ra bằng tốc độ quay trục vào).
  • D. Khi động cơ chạy ở tốc độ thấp nhất.

Câu 25: Chân vịt của tàu thủy có thể là loại cánh cố định (Fixed Pitch Propeller - FPP) hoặc cánh điều chỉnh được (Controllable Pitch Propeller - CPP). Ưu điểm chính của chân vịt cánh điều chỉnh được (CPP) là gì trong vận hành tàu?

  • A. Cấu tạo đơn giản và chi phí chế tạo thấp.
  • B. Cho phép điều chỉnh lực đẩy và đảo chiều mà không cần thay đổi tốc độ/chiều quay động cơ.
  • C. Hiệu suất cao hơn đáng kể ở mọi tốc độ tàu.
  • D. Ít bị hư hại khi va chạm với vật thể dưới nước.

Câu 26: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực tàu thủy có chức năng biến đổi momen và tốc độ quay từ động cơ sang tốc độ và momen phù hợp cho chân vịt, đồng thời có thể thay đổi chiều quay để tàu chạy lùi?

  • A. Li hợp
  • B. Hệ trục
  • C. Hộp số
  • D. Chân vịt

Câu 27: Tại sao cần có hệ thống bôi trơn hiệu quả cho động cơ đốt trong tàu thủy?

  • A. Chỉ để giảm tiếng ồn khi động cơ hoạt động.
  • B. Chỉ để làm sạch các bộ phận bên trong động cơ.
  • C. Chỉ để chống gỉ sét cho các bộ phận.
  • D. Giảm ma sát, giảm mài mòn, làm mát, làm sạch và chống gỉ cho các bộ phận chuyển động.

Câu 28: Trong một hệ thống truyền lực tàu thủy, nếu li hợp không hoạt động đúng chức năng (ví dụ: bị trượt), điều gì có thể xảy ra?

  • A. Công suất từ động cơ không được truyền hoàn toàn ra chân vịt, tốc độ tàu giảm.
  • B. Hệ trục sẽ quay với tốc độ cao hơn bình thường.
  • C. Chân vịt sẽ tự động đảo chiều quay.
  • D. Động cơ sẽ tự động tắt máy.

Câu 29: Hệ thống truyền lực tàu thủy cần đảm bảo tính kín nước cho các bộ phận đi xuyên qua vỏ tàu (ví dụ: hệ trục). Bộ phận nào chịu trách nhiệm chính cho việc này?

  • A. Hộp số
  • B. Li hợp
  • C. Chân vịt
  • D. Bộ phận làm kín trục chân vịt (Hộp đệm)

Câu 30: So sánh động cơ điêzen tốc độ thấp và động cơ điêzen tốc độ cao dùng trên tàu thủy về mặt kích thước và trọng lượng tương đối khi cùng công suất đầu ra lớn.

  • A. Động cơ tốc độ thấp thường lớn hơn và nặng hơn.
  • B. Động cơ tốc độ cao thường lớn hơn và nặng hơn.
  • C. Kích thước và trọng lượng của chúng là tương đương.
  • D. Động cơ tốc độ thấp nhẹ hơn nhưng lớn hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Động cơ đốt trong được sử dụng phổ biến trên tàu thủy vì những đặc điểm phù hợp với môi trường hoạt động và yêu cầu vận hành. Đặc điểm nào sau đây **không phải** là đặc điểm chung của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đối với các tàu thủy cỡ nhỏ và cỡ trung, người ta thường lựa chọn loại động cơ có tốc độ quay như thế nào? Giải thích lý do cho lựa chọn này.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Hệ thống truyền lực trên tàu thủy có vai trò gì trong việc vận hành tàu? Chọn phát biểu mô tả đúng nhất vai trò này.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Sơ đồ khối hệ thống truyền lực trên tàu thủy thường bao gồm các thành phần chính nối tiếp nhau. Thành phần nào nằm giữa Hộp số và Chân vịt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Li hợp trong hệ thống truyền lực tàu thủy có chức năng chính là gì? Phân tích vai trò của nó trong quá trình vận hành.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Hộp số trong hệ thống truyền lực tàu thủy, đặc biệt là ở các tàu nhỏ và trung, đóng vai trò quan trọng. Chức năng nào sau đây **không phải** là chức năng của hộp số?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Hệ trục trên tàu thủy có vai trò gì trong hệ thống truyền lực? Mô tả chức năng chính của nó.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Chân vịt là bộ phận cuối cùng trong chuỗi truyền lực của tàu thủy. Chức năng cơ bản của chân vịt là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tại sao động cơ điêzen lại được ưa chuộng hơn động cơ xăng cho hầu hết các ứng dụng trên tàu thủy, đặc biệt là tàu cỡ lớn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước là đặc điểm phổ biến của động cơ đốt trong tàu thủy. Tại sao việc làm mát hiệu quả lại cực kỳ quan trọng đối với loại động cơ này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một tàu kéo cần momen xoắn rất lớn ở tốc độ thấp để có thể kéo các sà lan nặng. Dựa trên đặc điểm của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy, loại động cơ nào về tốc độ quay sẽ phù hợp nhất cho ứng dụng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong sơ đồ khối hệ thống truyền lực tàu thủy, Li hợp và Hộp số thường được đặt liền sau Động cơ. Tại sao thứ tự này lại hợp lý?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một tàu lớn sử dụng động cơ có khả năng đảo chiều quay trực tiếp (không cần hộp số đảo chiều). Bộ phận nào trong sơ đồ khối truyền lực sẽ không còn cần thiết hoặc có vai trò khác biệt so với hệ thống dùng hộp số?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Hệ thống làm mát của động cơ tàu thủy thường sử dụng nước biển. Điều này đặt ra những thách thức nào so với việc sử dụng nước ngọt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Xét một tàu thủy cần duy trì tốc độ ổn định trong thời gian dài trên biển. Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực đóng vai trò chính trong việc giúp động cơ hoạt động ở dải tốc độ hiệu quả nhất mà vẫn đảm bảo tốc độ chân vịt phù hợp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tại sao các tàu cỡ lớn thường sử dụng động cơ điêzen tốc độ quay thấp và có khả năng đảo chiều trực tiếp thay vì dùng hộp số đảo chiều?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi tàu thủy cần dừng khẩn cấp hoặc chuyển từ chạy tiến sang chạy lùi, bộ phận nào trong hệ thống truyền lực sẽ được sử dụng đầu tiên để ngắt kết nối động cơ và chân vịt (trong hệ thống có li hợp)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một tàu du lịch cao tốc cần đạt tốc độ lớn. Loại động cơ và hệ thống truyền lực nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Tại sao động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy thường có số lượng xilanh nhiều hơn so với động cơ ô tô cùng công suất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Giả sử hệ trục truyền lực của tàu thủy gặp sự cố rung động mạnh bất thường. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra hiện tượng này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa tốc độ quay của động cơ, tỉ số truyền của hộp số và tốc độ quay của chân vịt.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi tàu chạy ở chế độ toàn tải (công suất tối đa), bộ phận nào trong hệ thống truyền lực phải chịu tải trọng momen xoắn lớn nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tại sao việc sử dụng nhiều động cơ nhỏ thay vì một động cơ lớn trên một số loại tàu lại có lợi ích về mặt vận hành và an toàn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy có hộp số, khi nào thì tỉ số truyền của hộp số bằng 1?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Chân vịt của tàu thủy có thể là loại cánh cố định (Fixed Pitch Propeller - FPP) hoặc cánh điều chỉnh được (Controllable Pitch Propeller - CPP). Ưu điểm chính của chân vịt cánh điều chỉnh được (CPP) là gì trong vận hành tàu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực tàu thủy có chức năng biến đổi momen và tốc độ quay từ động cơ sang tốc độ và momen phù hợp cho chân vịt, đồng thời có thể thay đổi chiều quay để tàu chạy lùi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tại sao cần có hệ thống bôi trơn hiệu quả cho động cơ đốt trong tàu thủy?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong một hệ thống truyền lực tàu thủy, nếu li hợp không hoạt động đúng chức năng (ví dụ: bị trượt), điều gì có thể xảy ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Hệ thống truyền lực tàu thủy cần đảm bảo tính kín nước cho các bộ phận đi xuyên qua vỏ tàu (ví dụ: hệ trục). Bộ phận nào chịu trách nhiệm chính cho việc này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: So sánh động cơ điêzen tốc độ thấp và động cơ điêzen tốc độ cao dùng trên tàu thủy về mặt kích thước và trọng lượng tương đối khi cùng công suất đầu ra lớn.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Động cơ đốt trong được sử dụng trên tàu thủy thường là loại động cơ nào do đặc điểm về hiệu suất nhiên liệu và khả năng cung cấp mô-men xoắn lớn ở vòng tua thấp, phù hợp với nhu cầu đẩy tàu?

  • A. Động cơ xăng 2 kỳ
  • B. Động cơ diesel
  • C. Động cơ xăng 4 kỳ
  • D. Động cơ phản lực

Câu 2: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy sử dụng hộp số, bộ phận nào có chức năng ngắt hoặc nối truyền động từ động cơ đến hệ thống chân vịt một cách chủ động?

  • A. Hộp số
  • B. Hệ trục
  • C. Li hợp (Clutch)
  • D. Chân vịt

Câu 3: Đối với các tàu cỡ nhỏ và tàu cao tốc thường cần động cơ có khả năng hoạt động ở tốc độ quay cao để đạt được vận tốc lớn. Loại động cơ đốt trong nào về mặt tốc độ quay thường được ưu tiên cho các loại tàu này?

  • A. Tốc độ rất thấp (dưới 100 RPM)
  • B. Tốc độ thấp (100 - 200 RPM)
  • C. Tốc độ trung bình (200 - 500 RPM)
  • D. Tốc độ trung bình và cao (trên 200 RPM)

Câu 4: Chức năng chính của hộp số (gearbox) trong hệ thống truyền lực tàu thủy là gì?

  • A. Thay đổi tỉ số truyền và/hoặc đảo chiều quay giữa động cơ và hệ trục chân vịt.
  • B. Ngắt hoàn toàn liên kết cơ khí giữa động cơ và chân vịt.
  • C. Tạo ra lực đẩy để di chuyển tàu.
  • D. Chịu lực đẩy dọc trục của chân vịt.

Câu 5: Tại sao hệ thống làm mát bằng nước (thường sử dụng nước biển hoặc hệ thống kín có bộ trao đổi nhiệt) lại là phương pháp làm mát phổ biến nhất cho động cơ đốt trong công suất lớn trên tàu thủy?

  • A. Nước biển giúp bôi trơn các bộ phận chuyển động.
  • B. Môi trường nước xung quanh tàu cung cấp nguồn giải nhiệt dồi dào và hiệu quả.
  • C. Hệ thống làm mát bằng nước nhẹ hơn hệ thống làm mát bằng không khí.
  • D. Nước biển làm tăng hiệu suất đốt cháy nhiên liệu trong xi-lanh.

Câu 6: Trên các tàu cỡ lớn, động cơ diesel tốc độ thấp thường được sử dụng và có khả năng đảo chiều quay để chạy lùi mà không cần hộp số đảo chiều. Đặc điểm cấu tạo nào của động cơ này giúp thực hiện được việc đảo chiều quay?

  • A. Sử dụng li hợp đặc biệt.
  • B. Có nhiều chân vịt.
  • C. Có hệ thống phân phối khí và hệ thống phun nhiên liệu cho phép thay đổi thứ tự làm việc của xi-lanh phù hợp với chiều quay mong muốn.
  • D. Sử dụng bánh răng hành tinh.

Câu 7: Chức năng chính của hệ trục chân vịt trong hệ thống truyền lực tàu thủy là gì?

  • A. Điều chỉnh tốc độ quay của động cơ.
  • B. Thay đổi tỉ số truyền.
  • C. Ngắt hoặc nối truyền động.
  • D. Truyền mô-men xoắn từ động cơ/hộp số đến chân vịt và chịu lực đẩy dọc trục do chân vịt tạo ra.

Câu 8: Sơ đồ khối hệ thống truyền lực tàu thủy thông thường (có hộp số) bao gồm các khối theo thứ tự truyền năng lượng. Khối nào nằm ngay sau khối Động cơ?

  • A. Li hợp
  • B. Hộp số
  • C. Hệ trục
  • D. Chân vịt

Câu 9: Việc sử dụng nhiều động cơ công suất nhỏ hơn thay vì một động cơ công suất rất lớn để dẫn động chân vịt trên tàu lớn mang lại lợi ích quan trọng nào về mặt vận hành?

  • A. Giảm tổng công suất yêu cầu của tàu.
  • B. Bắt buộc phải sử dụng hệ thống truyền động trực tiếp.
  • C. Tăng tính linh hoạt trong vận hành (ví dụ: chạy chỉ một phần động cơ khi cần công suất thấp) và khả năng hoạt động liên tục khi một động cơ cần bảo trì.
  • D. Làm tăng đáng kể kích thước phòng máy.

Câu 10: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực tàu thủy có nhiệm vụ cuối cùng là biến đổi năng lượng quay nhận được từ hệ trục thành lực đẩy tác dụng vào nước, làm cho tàu di chuyển?

  • A. Động cơ
  • B. Hộp số
  • C. Hệ trục
  • D. Chân vịt

Câu 11: Động cơ diesel hàng hải thường có nhiều xi-lanh. Lợi ích chính của việc này đối với hoạt động của động cơ là gì?

  • A. Giảm hiệu suất nhiên liệu.
  • B. Giúp động cơ hoạt động êm ái hơn, giảm rung động và cung cấp mô-men xoắn đều hơn.
  • C. Tăng kích thước tổng thể nhưng giảm công suất.
  • D. Giảm chi phí sản xuất động cơ.

Câu 12: Trên một tàu sử dụng động cơ diesel tốc độ trung bình, nếu người vận hành muốn tàu chạy lùi, bộ phận nào trong hệ thống truyền lực thường được sử dụng để thay đổi chiều quay của chân vịt?

  • A. Đảo chiều quay của động cơ.
  • B. Sử dụng chân vịt cố định bước.
  • C. Hộp số đảo chiều.
  • D. Ngắt li hợp.

Câu 13: Hệ thống truyền lực tàu thủy có thể được bố trí để một động cơ truyền động cho nhiều chân vịt hoặc ngược lại, nhiều động cơ cùng truyền động cho một chân vịt. Kiểu bố trí nhiều động cơ cho một chân vịt thường được sử dụng trên các tàu cần:

  • A. Công suất đẩy rất lớn và độ tin cậy cao.
  • B. Tốc độ di chuyển rất thấp.
  • C. Giảm đáng kể kích thước động cơ.
  • D. Chỉ chạy ở vùng nước nông.

Câu 14: So với tàu cỡ nhỏ, tàu chở hàng cỡ lớn thường sử dụng động cơ diesel tốc độ thấp. Đặc điểm này của động cơ (tốc độ thấp) mang lại lợi thế nào phù hợp với tàu lớn?

  • A. Dễ dàng khởi động hơn.
  • B. Cung cấp mô-men xoắn lớn ở vòng tua thấp, hiệu quả cho việc đẩy khối lượng lớn ở tốc độ vừa phải.
  • C. Kích thước nhỏ gọn hơn.
  • D. Ít cần bảo trì hơn.

Câu 15: Trong sơ đồ khối hệ thống truyền lực tàu thủy thông thường (có hộp số), khối nào nằm ngay sau khối Li hợp?

  • A. Hộp số
  • B. Động cơ
  • C. Hệ trục
  • D. Chân vịt

Câu 16: Đối với các tàu sử dụng chân vịt biến bước (Controllable Pitch Propeller - CPP), việc điều chỉnh bước chân vịt cho phép thay đổi lực đẩy và hướng đẩy (tiến/lùi) mà không cần thay đổi tốc độ hay chiều quay của động cơ. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc hệ thống truyền lực?

  • A. Bắt buộc phải có hộp số đảo chiều phức tạp.
  • B. Yêu cầu động cơ phải là loại tốc độ rất cao.
  • C. Có thể đơn giản hóa hoặc loại bỏ hộp số đảo chiều, do chức năng đảo chiều được thực hiện bởi chân vịt.
  • D. Tăng nhu cầu sử dụng li hợp trượt.

Câu 17: Hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước trên tàu thủy thường có hai vòng tuần hoàn: vòng nước ngọt (làm mát động cơ) và vòng nước biển (giải nhiệt cho nước ngọt qua bộ trao đổi nhiệt). Mục đích của việc sử dụng vòng nước ngọt là gì?

  • A. Giúp động cơ khởi động dễ dàng hơn.
  • B. Bảo vệ động cơ khỏi tác động ăn mòn và cặn bẩn của nước biển.
  • C. Tăng nhiệt độ hoạt động của động cơ.
  • D. Giảm công suất động cơ.

Câu 18: Sơ đồ khối hệ thống truyền lực tàu thủy thông thường (có hộp số) bao gồm các khối theo thứ tự: Động cơ -> Li hợp -> Hộp số -> Hệ trục -> Chân vịt. Khối nào nằm ngay sau khối Hệ trục?

  • A. Động cơ
  • B. Li hợp
  • C. Hộp số
  • D. Chân vịt

Câu 19: Khi một tàu sử dụng hệ thống truyền lực trực tiếp (động cơ tốc độ thấp nối thẳng với hệ trục chân vịt), chức năng thay đổi tỉ số truyền giữa động cơ và chân vịt:

  • A. Được thực hiện bởi li hợp.
  • B. Được thực hiện bởi chân vịt.
  • C. Không tồn tại, tỉ số truyền luôn là 1:1.
  • D. Được thực hiện bởi hệ trục.

Câu 20: Vật liệu chế tạo chân vịt tàu thủy thường là hợp kim đồng hoặc thép không gỉ đặc biệt. Lý do chính cho việc lựa chọn vật liệu này là gì?

  • A. Khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển và độ bền cơ học cao.
  • B. Trọng lượng nhẹ giúp tàu nổi tốt hơn.
  • C. Giá thành rẻ và dễ gia công.
  • D. Giảm tiếng ồn khi hoạt động.

Câu 21: Lực đẩy do chân vịt tạo ra để di chuyển tàu được truyền ngược trở lại hệ thống truyền lực. Bộ phận nào trong hệ trục chân vịt chịu trách nhiệm chính trong việc tiếp nhận và truyền lực đẩy dọc trục này vào kết cấu tàu?

  • A. Li hợp.
  • B. Ổ chặn lực đẩy (Thrust bearing).
  • C. Khớp nối trục.
  • D. Bánh răng trong hộp số.

Câu 22: Hiện tượng xâm thực (cavitation) trên chân vịt có thể gây hư hỏng và giảm hiệu suất. Hiện tượng này có xu hướng xảy ra khi:

  • A. Tốc độ quay của chân vịt quá thấp.
  • B. Tàu di chuyển ở tốc độ rất cao.
  • C. Tốc độ quay của chân vịt quá cao so với tốc độ dòng nước đi qua nó, gây giảm áp suất cục bộ.
  • D. Hệ thống làm mát động cơ bị lỗi.

Câu 23: Trong trường hợp tàu sử dụng nhiều động cơ cùng dẫn động một chân vịt thông qua hộp số tổ hợp, việc lắp đặt li hợp riêng cho mỗi động cơ mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tăng tốc độ quay của chân vịt.
  • B. Giảm tổng công suất của các động cơ.
  • C. Bắt buộc tất cả các động cơ phải hoạt động đồng thời.
  • D. Cho phép ngắt kết nối từng động cơ riêng lẻ khỏi hệ thống để bảo trì hoặc khi không cần toàn bộ công suất.

Câu 24: Hệ thống khởi động bằng khí nén áp suất cao thường được sử dụng cho các động cơ diesel hàng hải công suất lớn thay vì mô-tơ điện. Điều này cho thấy đặc điểm nào của các động cơ này?

  • A. Cần một mô-men khởi động rất lớn để vượt qua lực ma sát và lực nén trong xi-lanh.
  • B. Kích thước rất nhỏ gọn.
  • C. Hoạt động chủ yếu bằng nhiên liệu khí.
  • D. Không có hệ thống bôi trơn riêng.

Câu 25: Bệ đỡ động cơ trên tàu thủy thường được thiết kế có tính đàn hồi. Mục đích chính của thiết kế này là gì?

  • A. Giúp động cơ dễ dàng di chuyển.
  • B. Giảm thiểu sự truyền rung động từ động cơ đến thân tàu và các kết cấu khác.
  • C. Làm tăng nhiệt độ của động cơ.
  • D. Giảm hiệu suất nhiên liệu.

Câu 26: So sánh với hệ thống truyền lực có hộp số, hệ thống truyền lực trực tiếp (direct drive) sử dụng động cơ tốc độ thấp có ưu điểm gì về mặt cơ khí?

  • A. Cho phép thay đổi tỉ số truyền linh hoạt.
  • B. Kích thước tổng thể nhỏ gọn hơn.
  • C. Cấu trúc đơn giản hơn, ít bộ phận trung gian, do đó có độ tin cậy cao hơn và tổn thất năng lượng ít hơn trên đường truyền.
  • D. Chỉ sử dụng một động cơ duy nhất.

Câu 27: Trên một tàu hàng lớn, động cơ chính thường là loại 2 kỳ thay vì 4 kỳ. Ưu điểm chính của động cơ 2 kỳ công suất lớn trong ứng dụng hàng hải là gì?

  • A. Cung cấp công suất lớn hơn trên mỗi xi-lanh và có cấu tạo đơn giản hơn so với động cơ 4 kỳ cùng công suất.
  • B. Tiêu thụ nhiên liệu ít hơn đáng kể.
  • C. Ít gây ô nhiễm hơn.
  • D. Tốc độ quay tối đa cao hơn.

Câu 28: Hệ trục chân vịt cần được lắp đặt thẳng hàng một cách chính xác. Sai lệch trong việc thẳng hàng hệ trục có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Tăng hiệu suất nhiên liệu.
  • B. Giảm tốc độ quay của chân vịt.
  • C. Làm tăng tuổi thọ của các ổ đỡ.
  • D. Gây rung động, tăng mài mòn các ổ đỡ và khớp nối, có thể dẫn đến hư hỏng nghiêm trọng.

Câu 29: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy, chân vịt cố định bước (Fixed Pitch Propeller - FPP) có nhược điểm chính nào so với chân vịt biến bước (CPP)?

  • A. Giá thành cao hơn.
  • B. Khó khăn hơn trong việc tối ưu hiệu suất hoạt động ở các tốc độ tàu và tải trọng khác nhau, cũng như khi chạy lùi.
  • C. Dễ bị xâm thực hơn.
  • D. Yêu cầu động cơ phải có tốc độ quay cố định.

Câu 30: Trên tàu thủy, bộ phận nào trong hệ thống truyền lực có vai trò điều chỉnh tỉ số truyền giữa động cơ và chân vịt, cho phép động cơ hoạt động ở dải tốc độ hiệu quả trong khi chân vịt quay ở tốc độ tối ưu cho lực đẩy hoặc chạy lùi?

  • A. Hộp số
  • B. Li hợp
  • C. Hệ trục
  • D. Chân vịt

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Động cơ đốt trong được sử dụng trên tàu thủy thường là loại động cơ nào do đặc điểm về hiệu suất nhiên liệu và khả năng cung cấp mô-men xoắn lớn ở vòng tua thấp, phù hợp với nhu cầu đẩy tàu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy sử dụng hộp số, bộ phận nào có chức năng *ngắt hoặc nối* truyền động từ động cơ đến hệ thống chân vịt một cách chủ động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đối với các tàu cỡ nhỏ và tàu cao tốc thường cần động cơ có khả năng hoạt động ở tốc độ quay cao để đạt được vận tốc lớn. Loại động cơ đốt trong nào về mặt tốc độ quay thường được ưu tiên cho các loại tàu này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Chức năng chính của hộp số (gearbox) trong hệ thống truyền lực tàu thủy là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tại sao hệ thống làm mát bằng nước (thường sử dụng nước biển hoặc hệ thống kín có bộ trao đổi nhiệt) lại là phương pháp làm mát phổ biến nhất cho động cơ đốt trong công suất lớn trên tàu thủy?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trên các tàu cỡ lớn, động cơ diesel tốc độ thấp thường được sử dụng và có khả năng đảo chiều quay để chạy lùi mà không cần hộp số đảo chiều. Đặc điểm cấu tạo nào của động cơ này giúp thực hiện được việc đảo chiều quay?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Chức năng chính của hệ trục chân vịt trong hệ thống truyền lực tàu thủy là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Sơ đồ khối hệ thống truyền lực tàu thủy thông thường (có hộp số) bao gồm các khối theo thứ tự truyền năng lượng. Khối nào nằm *ngay sau* khối Động cơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Việc sử dụng nhiều động cơ công suất nhỏ hơn thay vì một động cơ công suất rất lớn để dẫn động chân vịt trên tàu lớn mang lại lợi ích quan trọng nào về mặt vận hành?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực tàu thủy có nhiệm vụ cuối cùng là biến đổi năng lượng quay nhận được từ hệ trục thành lực đẩy tác dụng vào nước, làm cho tàu di chuyển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Động cơ diesel hàng hải thường có nhiều xi-lanh. Lợi ích chính của việc này đối với hoạt động của động cơ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trên một tàu sử dụng động cơ diesel tốc độ trung bình, nếu người vận hành muốn tàu chạy lùi, bộ phận nào trong hệ thống truyền lực *thường* được sử dụng để thay đổi chiều quay của chân vịt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Hệ thống truyền lực tàu thủy có thể được bố trí để một động cơ truyền động cho nhiều chân vịt hoặc ngược lại, nhiều động cơ cùng truyền động cho một chân vịt. Kiểu bố trí nhiều động cơ cho một chân vịt thường được sử dụng trên các tàu cần:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: So với tàu cỡ nhỏ, tàu chở hàng cỡ lớn thường sử dụng động cơ diesel tốc độ thấp. Đặc điểm này của động cơ (tốc độ thấp) mang lại lợi thế nào phù hợp với tàu lớn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong sơ đồ khối hệ thống truyền lực tàu thủy thông thường (có hộp số), khối nào nằm *ngay sau* khối Li hợp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đối với các tàu sử dụng chân vịt biến bước (Controllable Pitch Propeller - CPP), việc điều chỉnh bước chân vịt cho phép thay đổi lực đẩy và hướng đẩy (tiến/lùi) mà không cần thay đổi tốc độ hay chiều quay của động cơ. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc hệ thống truyền lực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước trên tàu thủy thường có hai vòng tuần hoàn: vòng nước ngọt (làm mát động cơ) và vòng nước biển (giải nhiệt cho nước ngọt qua bộ trao đổi nhiệt). Mục đích của việc sử dụng vòng nước ngọt là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Sơ đồ khối hệ thống truyền lực tàu thủy thông thường (có hộp số) bao gồm các khối theo thứ tự: Động cơ -> Li hợp -> Hộp số -> Hệ trục -> Chân vịt. Khối nào nằm *ngay sau* khối Hệ trục?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi một tàu sử dụng hệ thống truyền lực trực tiếp (động cơ tốc độ thấp nối thẳng với hệ trục chân vịt), chức năng thay đổi tỉ số truyền giữa động cơ và chân vịt:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Vật liệu chế tạo chân vịt tàu thủy thường là hợp kim đồng hoặc thép không gỉ đặc biệt. Lý do chính cho việc lựa chọn vật liệu này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Lực đẩy do chân vịt tạo ra để di chuyển tàu được truyền ngược trở lại hệ thống truyền lực. Bộ phận nào trong hệ trục chân vịt chịu trách nhiệm chính trong việc tiếp nhận và truyền lực đẩy dọc trục này vào kết cấu tàu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Hiện tượng xâm thực (cavitation) trên chân vịt có thể gây hư hỏng và giảm hiệu suất. Hiện tượng này có xu hướng xảy ra khi:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong trường hợp tàu sử dụng nhiều động cơ cùng dẫn động một chân vịt thông qua hộp số tổ hợp, việc lắp đặt li hợp riêng cho mỗi động cơ mang lại lợi ích chính nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Hệ thống khởi động bằng khí nén áp suất cao thường được sử dụng cho các động cơ diesel hàng hải công suất lớn thay vì mô-tơ điện. Điều này cho thấy đặc điểm nào của các động cơ này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Bệ đỡ động cơ trên tàu thủy thường được thiết kế có tính đàn hồi. Mục đích chính của thiết kế này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: So sánh với hệ thống truyền lực có hộp số, hệ thống truyền lực trực tiếp (direct drive) sử dụng động cơ tốc độ thấp có ưu điểm gì về mặt cơ khí?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trên một tàu hàng lớn, động cơ chính thường là loại 2 kỳ thay vì 4 kỳ. Ưu điểm chính của động cơ 2 kỳ công suất lớn trong ứng dụng hàng hải là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Hệ trục chân vịt cần được lắp đặt thẳng hàng một cách chính xác. Sai lệch trong việc thẳng hàng hệ trục có thể dẫn đến hậu quả gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy, chân vịt cố định bước (Fixed Pitch Propeller - FPP) có nhược điểm chính nào so với chân vịt biến bước (CPP)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trên tàu thủy, bộ phận nào trong hệ thống truyền lực có vai trò điều chỉnh tỉ số truyền giữa động cơ và chân vịt, cho phép động cơ hoạt động ở dải tốc độ hiệu quả trong khi chân vịt quay ở tốc độ tối ưu cho lực đẩy hoặc chạy lùi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất khiến động cơ điêzen được ưu tiên sử dụng làm nguồn động lực chính cho hầu hết các loại tàu thủy là gì?

  • A. Khả năng hoạt động ở tốc độ quay rất cao.
  • B. Hiệu suất nhiệt cao và sử dụng loại nhiên liệu an toàn, giá thành hợp lý.
  • C. Kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt trên mọi loại tàu.
  • D. Không cần hệ thống làm mát phức tạp.

Câu 2: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy sử dụng động cơ tốc độ trung bình hoặc cao, thành phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giảm tốc độ quay của trục động cơ xuống tốc độ phù hợp cho chân vịt và/hoặc đảo chiều quay?

  • A. Li hợp (Clutch)
  • B. Hệ trục (Shafting)
  • C. Hộp số (Gearbox)
  • D. Chân vịt (Propeller)

Câu 3: Một tàu chở hàng cỡ lớn thường sử dụng động cơ điêzen tốc độ thấp, trực tiếp nối với chân vịt. Lợi ích chính của cấu hình truyền động trực tiếp này so với việc sử dụng động cơ tốc độ cao và hộp số là gì?

  • A. Giảm tổn thất năng lượng, hiệu suất truyền động cao hơn và khả năng đảo chiều trực tiếp.
  • B. Tăng tốc độ tối đa của tàu.
  • C. Giảm đáng kể kích thước và trọng lượng của động cơ.
  • D. Cho phép sử dụng nhiều loại nhiên liệu khác nhau.

Câu 4: Tại sao động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy, đặc biệt là tàu cỡ lớn, thường có số lượng xi lanh rất nhiều?

  • A. Để giảm tiếng ồn khi hoạt động.
  • B. Để tăng khả năng làm mát bằng không khí.
  • C. Để giảm mô-men xoắn đầu ra.
  • D. Để đạt công suất lớn, hoạt động ổn định và giảm rung động.

Câu 5: Hệ thống truyền lực trên tàu thủy có nhiệm vụ chính là truyền mô-men xoắn từ động cơ đến chân vịt. Sơ đồ khối cơ bản của hệ thống này bao gồm các thành phần theo thứ tự nào?

  • A. Động cơ → Li hợp → Hộp số → Hệ trục → Chân vịt
  • B. Động cơ → Hộp số → Li hợp → Hệ trục → Chân vịt
  • C. Động cơ → Hệ trục → Li hợp → Hộp số → Chân vịt
  • D. Chân vịt → Hệ trục → Hộp số → Li hợp → Động cơ

Câu 6: Li hợp (Clutch) trong hệ thống truyền lực tàu thủy có chức năng chính là gì?

  • A. Giảm tốc độ quay của động cơ.
  • B. Đảo chiều quay của trục chân vịt.
  • C. Nối hoặc ngắt truyền động từ động cơ đến các bộ phận tiếp theo.
  • D. Tăng mô-men xoắn của động cơ.

Câu 7: Tại sao hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước thường được sử dụng cho động cơ đốt trong trên tàu thủy?

  • A. Nước có khả năng dẫn nhiệt kém hơn không khí.
  • B. Để tăng nhiệt độ hoạt động của động cơ.
  • C. Để tiết kiệm nhiên liệu.
  • D. Để duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho động cơ công suất lớn và tận dụng nguồn nước dồi dào xung quanh.

Câu 8: Đối với tàu cỡ nhỏ và cỡ trung, việc sử dụng động cơ tốc độ trung bình và cao kết hợp với hộp số mang lại ưu điểm gì so với động cơ tốc độ thấp?

  • A. Giảm tiếng ồn và độ rung tuyệt đối.
  • B. Kích thước và trọng lượng động cơ thường nhỏ gọn hơn trên cùng một mức công suất, dễ bố trí.
  • C. Tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn đáng kể.
  • D. Chỉ cần một động cơ duy nhất cho mọi kích cỡ tàu.

Câu 9: Hệ trục (Shafting) trong hệ thống truyền lực tàu thủy có nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Truyền mô-men xoắn từ động cơ/hộp số đến chân vịt và chịu lực đẩy của chân vịt.
  • B. Thay đổi tốc độ quay của chân vịt.
  • C. Ngắt hoặc nối truyền động.
  • D. Phát ra âm thanh cảnh báo khi động cơ quá tải.

Câu 10: Công suất của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có thể đạt tới mức rất cao. Điều này là do yêu cầu vận hành đặc thù nào của phương tiện đường thủy?

  • A. Để giảm thiểu lượng khí thải ra môi trường.
  • B. Để tăng khả năng chứa hàng hóa.
  • C. Để khắc phục sức cản lớn của nước và đẩy khối lượng tàu khổng lồ.
  • D. Để làm mát động cơ hiệu quả hơn.

Câu 11: Trong cấu hình nhiều động cơ cùng dẫn động một chân vịt (thông qua hộp số kết hợp), ưu điểm chính về mặt vận hành là gì?

  • A. Giảm tốc độ tối đa của tàu.
  • B. Chỉ cần một người điều khiển cho tất cả các động cơ.
  • C. Tăng kích thước tổng thể của hệ thống.
  • D. Linh hoạt trong việc sử dụng số lượng động cơ tùy theo tải trọng/tốc độ yêu cầu, tăng độ tin cậy (dự phòng).

Câu 12: Chân vịt (Propeller) trong hệ thống truyền lực tàu thủy có chức năng cuối cùng là gì?

  • A. Tạo ra điện năng cho tàu.
  • B. Biến đổi năng lượng quay của trục thành lực đẩy (lực tịnh tiến) để di chuyển tàu.
  • C. Làm mát động cơ.
  • D. Lưu trữ nhiên liệu cho động cơ.

Câu 13: Nếu một tàu thủy sử dụng động cơ tốc độ cao, thì bộ phận nào trong hệ thống truyền lực là không thể thiếu để đảm bảo chân vịt hoạt động hiệu quả và tàu có thể di chuyển lùi?

  • A. Li hợp
  • B. Hệ trục
  • C. Hộp số
  • D. Chân vịt

Câu 14: Tại sao việc đảo chiều quay trực tiếp động cơ là một đặc điểm quan trọng đối với các động cơ điêzen tốc độ thấp công suất lớn trên tàu thủy?

  • A. Giúp loại bỏ sự cần thiết của hộp số đảo chiều cồng kềnh và phức tạp.
  • B. Tăng tốc độ tối đa khi chạy lùi.
  • C. Giảm tiếng ồn khi động cơ hoạt động.
  • D. Chỉ áp dụng cho các động cơ xăng.

Câu 15: Li hợp trong hệ thống truyền lực tàu thủy thường là loại li hợp nào để đảm bảo khả năng truyền mô-men xoắn lớn và hoạt động êm dịu?

  • A. Li hợp ma sát khô.
  • B. Li hợp thủy lực hoặc khí nén.
  • C. Li hợp ly tâm.
  • D. Li hợp cơ khí đơn giản.

Câu 16: Hệ trục chân vịt trên tàu thủy cần có các ổ đỡ (bearing) để hỗ trợ và định vị. Loại ổ đỡ nào thường được đặt gần chân vịt nhất và chịu lực đẩy chính của chân vịt truyền về thân tàu?

  • A. Ổ đỡ trung gian (Intermediate bearing)
  • B. Ổ đỡ động cơ (Engine bearing)
  • C. Ổ đỡ chặn (Thrust bearing)
  • D. Ổ đỡ đuôi (Stern tube bearing)

Câu 17: Khi tàu cần di chuyển với tốc độ rất chậm hoặc đứng yên tại chỗ nhưng động cơ vẫn chạy (ví dụ: khi cập bến), bộ phận nào trong hệ thống truyền lực cho phép thực hiện điều này mà không làm chân vịt quay?

  • A. Li hợp
  • B. Hộp số
  • C. Hệ trục
  • D. Chân vịt

Câu 18: Hộp số trong hệ thống truyền lực tàu thủy không chỉ có chức năng giảm tốc độ mà còn có thể có chức năng quan trọng nào khác, đặc biệt với động cơ không có khả năng đảo chiều trực tiếp?

  • A. Tăng công suất của động cơ.
  • B. Đảo chiều quay của trục chân vịt.
  • C. Làm mát động cơ.
  • D. Lọc nhiên liệu.

Câu 19: Tại sao các tàu kéo (tugboat) hoặc tàu phá băng (icebreaker) thường được trang bị động cơ điêzen có khả năng sinh ra mô-men xoắn rất lớn ở tốc độ quay thấp?

  • A. Để đạt tốc độ hành trình cao.
  • B. Để giảm kích thước động cơ.
  • C. Để hoạt động êm ái hơn.
  • D. Để tạo lực kéo hoặc lực đẩy mạnh mẽ ở tốc độ thấp, phục vụ công việc chuyên biệt.

Câu 20: Việc sử dụng nhiều động cơ công suất nhỏ/trung bình thay vì một động cơ công suất rất lớn để dẫn động một chân vịt (qua hộp số kết hợp) có ưu điểm gì về mặt bảo trì và sửa chữa?

  • A. Thời gian bảo trì lâu hơn.
  • B. Chi phí phụ tùng đắt đỏ hơn.
  • C. Có thể tiến hành bảo trì hoặc sửa chữa một động cơ trong khi các động cơ khác vẫn hoạt động, giảm thời gian ngừng tàu.
  • D. Cần ít nhân viên kỹ thuật hơn.

Câu 21: Trong hệ thống làm mát bằng nước biển trực tiếp, bộ phận nào của động cơ tiếp xúc trực tiếp với nước biển?

  • A. Piston
  • B. Ống dẫn nước làm mát trong thân máy (áo nước)
  • C. Trục khuỷu
  • D. Kim phun nhiên liệu

Câu 22: Hệ thống truyền lực trên tàu thủy cần được thiết kế để chịu được các điều kiện hoạt động khắc nghiệt trên biển. Yếu tố môi trường nào đặt ra thách thức lớn nhất đối với vật liệu chế tạo và bảo vệ các bộ phận như hệ trục và chân vịt?

  • A. Môi trường nước mặn gây ăn mòn và rỉ sét.
  • B. Nhiệt độ không khí quá cao.
  • C. Độ ẩm không khí quá thấp.
  • D. Bức xạ mặt trời mạnh.

Câu 23: Công suất lớn của động cơ đốt trong tàu thủy thường được đo bằng đơn vị nào?

  • A. Volt (V)
  • B. Ampe (A)
  • C. Ohm (Ω)
  • D. Kilowatt (kW) hoặc Mã lực (HP)

Câu 24: Đối với động cơ điêzen tốc độ thấp có khả năng đảo chiều quay, quá trình đảo chiều thường được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Thay đổi thời điểm đóng mở xupap và thời điểm phun nhiên liệu.
  • B. Sử dụng một hộp số đảo chiều riêng biệt.
  • C. Thay đổi hướng cánh chân vịt (đối với chân vịt cố định).
  • D. Tăng tốc độ quay của động cơ lên rất cao rồi giảm đột ngột.

Câu 25: Li hợp thủy lực hoặc khí nén được ưa chuộng trong hệ thống truyền lực tàu thủy công suất lớn vì chúng có ưu điểm gì so với li hợp cơ khí?

  • A. Kích thước nhỏ gọn hơn nhiều.
  • B. Giá thành chế tạo rẻ hơn.
  • C. Khả năng truyền mô-men xoắn lớn, đóng/ngắt êm dịu và dễ điều khiển tự động.
  • D. Không cần sử dụng dầu bôi trơn.

Câu 26: Hệ thống truyền lực trên tàu thủy cần đảm bảo sự liên kết chắc chắn và đồng tâm giữa động cơ, hộp số (nếu có), và hệ trục. Sai lệch đồng tâm có thể dẫn đến hậu quả gì nghiêm trọng?

  • A. Giảm công suất động cơ.
  • B. Tăng tốc độ quay của chân vịt.
  • C. Tiết kiệm nhiên liệu.
  • D. Gây rung động, mài mòn, hư hỏng các ổ đỡ và trục.

Câu 27: Đối với tàu sử dụng động cơ cao tốc, việc lựa chọn chân vịt cần được cân nhắc kỹ. Thường thì loại chân vịt nào phù hợp nhất với động cơ cao tốc qua hộp số giảm tốc?

  • A. Chân vịt có đường kính nhỏ hơn và tốc độ quay cao hơn so với chân vịt dùng cho động cơ tốc độ thấp.
  • B. Chân vịt có đường kính rất lớn.
  • C. Chân vịt chỉ có một cánh.
  • D. Chân vịt làm bằng gỗ.

Câu 28: Hệ thống điều khiển của động cơ đốt trong tàu thủy ngày càng hiện đại hóa. Chức năng chính của hệ thống này bao gồm:

  • A. Chỉ để khởi động và dừng động cơ.
  • B. Chỉ để điều chỉnh nhiệt độ nước làm mát.
  • C. Theo dõi, điều khiển các thông số hoạt động (tốc độ, tải, nhiệt độ, áp suất) và cảnh báo/bảo vệ khi có sự cố.
  • D. Chỉ để bôi trơn động cơ.

Câu 29: Khi thiết kế hệ thống truyền lực cho một tàu cụ thể, việc lựa chọn loại động cơ (tốc độ thấp, trung bình hay cao) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Màu sơn của tàu.
  • B. Số lượng thuyền viên trên tàu.
  • C. Nơi đóng tàu.
  • D. Loại tàu, kích thước, mục đích sử dụng và tốc độ yêu cầu.

Câu 30: Chức năng chính của hệ thống bôi trơn trong động cơ đốt trong tàu thủy là gì?

  • A. Làm mát động cơ.
  • B. Giảm ma sát, làm sạch, làm kín và làm mát các bộ phận chuyển động.
  • C. Truyền động năng lượng ra chân vịt.
  • D. Lưu trữ nhiên liệu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất khiến động cơ điêzen được ưu tiên sử dụng làm nguồn động lực chính cho hầu hết các loại tàu thủy là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy sử dụng động cơ tốc độ trung bình hoặc cao, thành phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giảm tốc độ quay của trục động cơ xuống tốc độ phù hợp cho chân vịt và/hoặc đảo chiều quay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một tàu chở hàng cỡ lớn thường sử dụng động cơ điêzen tốc độ thấp, trực tiếp nối với chân vịt. Lợi ích chính của cấu hình truyền động trực tiếp này so với việc sử dụng động cơ tốc độ cao và hộp số là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Tại sao động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy, đặc biệt là tàu cỡ lớn, thường có số lượng xi lanh rất nhiều?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Hệ thống truyền lực trên tàu thủy có nhiệm vụ chính là truyền mô-men xoắn từ động cơ đến chân vịt. Sơ đồ khối cơ bản của hệ thống này bao gồm các thành phần theo thứ tự nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Li hợp (Clutch) trong hệ thống truyền lực tàu thủy có chức năng chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tại sao hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước thường được sử dụng cho động cơ đốt trong trên tàu thủy?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đối với tàu cỡ nhỏ và cỡ trung, việc sử dụng động cơ tốc độ trung bình và cao kết hợp với hộp số mang lại ưu điểm gì so với động cơ tốc độ thấp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Hệ trục (Shafting) trong hệ thống truyền lực tàu thủy có nhiệm vụ chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Công suất của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có thể đạt tới mức rất cao. Điều này là do yêu cầu vận hành đặc thù nào của phương tiện đường thủy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong cấu hình nhiều động cơ cùng dẫn động một chân vịt (thông qua hộp số kết hợp), ưu điểm chính về mặt vận hành là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Chân vịt (Propeller) trong hệ thống truyền lực tàu thủy có chức năng cuối cùng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Nếu một tàu thủy sử dụng động cơ tốc độ cao, thì bộ phận nào trong hệ thống truyền lực là không thể thiếu để đảm bảo chân vịt hoạt động hiệu quả và tàu có thể di chuyển lùi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tại sao việc đảo chiều quay trực tiếp động cơ là một đặc điểm quan trọng đối với các động cơ điêzen tốc độ thấp công suất lớn trên tàu thủy?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Li hợp trong hệ thống truyền lực tàu thủy thường là loại li hợp nào để đảm bảo khả năng truyền mô-men xoắn lớn và hoạt động êm dịu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Hệ trục chân vịt trên tàu thủy cần có các ổ đỡ (bearing) để hỗ trợ và định vị. Loại ổ đỡ nào thường được đặt gần chân vịt nhất và chịu lực đẩy chính của chân vịt truyền về thân tàu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi tàu cần di chuyển với tốc độ rất chậm hoặc đứng yên tại chỗ nhưng động cơ vẫn chạy (ví dụ: khi cập bến), bộ phận nào trong hệ thống truyền lực cho phép thực hiện điều này mà không làm chân vịt quay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Hộp số trong hệ thống truyền lực tàu thủy không chỉ có chức năng giảm tốc độ mà còn có thể có chức năng quan trọng nào khác, đặc biệt với động cơ không có khả năng đảo chiều trực tiếp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tại sao các tàu kéo (tugboat) hoặc tàu phá băng (icebreaker) thường được trang bị động cơ điêzen có khả năng sinh ra mô-men xoắn rất lớn ở tốc độ quay thấp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Việc sử dụng nhiều động cơ công suất nhỏ/trung bình thay vì một động cơ công suất rất lớn để dẫn động một chân vịt (qua hộp số kết hợp) có ưu điểm gì về mặt bảo trì và sửa chữa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong hệ thống làm mát bằng nước biển trực tiếp, bộ phận nào của động cơ tiếp xúc trực tiếp với nước biển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Hệ thống truyền lực trên tàu thủy cần được thiết kế để chịu được các điều kiện hoạt động khắc nghiệt trên biển. Yếu tố môi trường nào đặt ra thách thức lớn nhất đối với vật liệu chế tạo và bảo vệ các bộ phận như hệ trục và chân vịt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Công suất lớn của động cơ đốt trong tàu thủy thường được đo bằng đơn vị nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đối với động cơ điêzen tốc độ thấp có khả năng đảo chiều quay, quá trình đảo chiều thường được thực hiện bằng cách nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Li hợp thủy lực hoặc khí nén được ưa chuộng trong hệ thống truyền lực tàu thủy công suất lớn vì chúng có ưu điểm gì so với li hợp cơ khí?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Hệ thống truyền lực trên tàu thủy cần đảm bảo sự liên kết chắc chắn và đồng tâm giữa động cơ, hộp số (nếu có), và hệ trục. Sai lệch đồng tâm có thể dẫn đến hậu quả gì nghiêm trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đối với tàu sử dụng động cơ cao tốc, việc lựa chọn chân vịt cần được cân nhắc kỹ. Thường thì loại chân vịt nào phù hợp nhất với động cơ cao tốc qua hộp số giảm tốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Hệ thống điều khiển của động cơ đốt trong tàu thủy ngày càng hiện đại hóa. Chức năng chính của hệ thống này bao gồm:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi thiết kế hệ thống truyền lực cho một tàu cụ thể, việc lựa chọn loại động cơ (tốc độ thấp, trung bình hay cao) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Chức năng chính của hệ thống bôi trơn trong động cơ đốt trong tàu thủy là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Động cơ diesel được sử dụng rộng rãi làm nguồn động lực chính cho tàu thủy vì những ưu điểm nổi bật nào so với động cơ xăng?

  • A. Nhẹ hơn và dễ khởi động trong điều kiện ẩm ướt.
  • B. Chi phí sản xuất ban đầu thấp hơn đáng kể.
  • C. Ít gây ô nhiễm môi trường hơn động cơ xăng.
  • D. Hiệu suất nhiệt cao hơn và sử dụng nhiên liệu rẻ tiền hơn.

Câu 2: Đối với các tàu chở hàng cỡ lớn hoạt động trên tuyến đường dài, yêu cầu về hệ thống động lực thường là khả năng hoạt động liên tục, hiệu quả nhiên liệu cao ở tải trọng lớn và tuổi thọ dài. Loại động cơ đốt trong nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho mục đích này?

  • A. Động cơ diesel tốc độ thấp.
  • B. Động cơ xăng tốc độ cao.
  • C. Động cơ diesel tốc độ trung bình có tăng áp.
  • D. Động cơ turbine khí.

Câu 3: Tàu cao tốc chở khách thường cần khả năng tăng tốc nhanh và thay đổi tốc độ linh hoạt. Loại động cơ và cấu hình truyền động nào sau đây phù hợp nhất với yêu cầu này?

  • A. Động cơ diesel tốc độ thấp, truyền động trực tiếp.
  • B. Động cơ diesel tốc độ cao hoặc trung bình, kết hợp hộp số.
  • C. Động cơ hơi nước, truyền động bằng bánh răng.
  • D. Động cơ xăng tốc độ thấp, truyền động trực tiếp.

Câu 4: Trong sơ đồ khối hệ thống truyền lực tàu thủy, bộ phận nào có chức năng ngắt hoặc nối truyền động từ động cơ đến hệ trục chân vịt khi cần thiết (ví dụ: khi khởi động động cơ hoặc chuyển số)?

  • A. Hộp số.
  • B. Chân vịt.
  • C. Li hợp (Ly hợp).
  • D. Hệ trục.

Câu 5: Chức năng chính của hộp số trong hệ thống truyền lực tàu thủy là gì?

  • A. Thay đổi tốc độ quay và mô men xoắn cho chân vịt, và thường cho phép đảo chiều quay.
  • B. Hấp thụ lực đẩy của chân vịt và truyền vào thân tàu.
  • C. Chỉ dùng để giảm tốc độ quay của động cơ.
  • D. Nối cố định động cơ với hệ trục chân vịt.

Câu 6: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực tàu thủy trực tiếp chuyển đổi năng lượng quay từ trục động cơ/hộp số thành lực đẩy để di chuyển tàu trong nước?

  • A. Li hợp.
  • B. Hộp số.
  • C. Hệ trục.
  • D. Chân vịt.

Câu 7: Đối với các động cơ diesel tốc độ thấp công suất lớn thường lắp đặt trên tàu cỡ lớn, việc đảo chiều chuyển động của tàu (lùi) thường được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Sử dụng hộp số đảo chiều chuyên dụng.
  • B. Thực hiện đảo chiều quay của chính động cơ.
  • C. Thay đổi bước chân vịt (đối với chân vịt loại đặc biệt).
  • D. Sử dụng động cơ điện phụ trợ để kéo lùi.

Câu 8: Việc sử dụng nhiều động cơ nhỏ hơn thay vì một động cơ lớn có cùng tổng công suất trên một số loại tàu mang lại lợi ích đáng kể nào?

  • A. Tăng độ tin cậy và linh hoạt trong vận hành (có thể chạy một phần động cơ khi cần công suất thấp).
  • B. Giảm đáng kể tổng trọng lượng của hệ thống động lực.
  • C. Luôn đạt hiệu suất nhiên liệu tối ưu ở mọi dải tải.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về hệ thống làm mát nước.

Câu 9: Hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước là phương pháp phổ biến trên động cơ đốt trong tàu thủy. Mục đích chính của hệ thống này là gì?

  • A. Tăng tốc độ quay tối đa của động cơ.
  • B. Giảm lượng khí thải độc hại ra môi trường.
  • C. Duy trì nhiệt độ hoạt động tối ưu cho động cơ, tránh quá nhiệt và hư hỏng.
  • D. Làm sạch nhiên liệu trước khi đưa vào buồng đốt.

Câu 10: Hệ trục chân vịt trên tàu thủy không chỉ truyền mô men xoắn từ động cơ/hộp số ra chân vịt mà còn có vai trò cấu trúc quan trọng nào khác?

  • A. Đỡ và định vị chân vịt ở vị trí làm việc chính xác.
  • B. Chứa nhiên liệu cung cấp cho động cơ.
  • C. Làm mát động cơ bằng cách dẫn nước qua ruột trục.
  • D. Tích trữ năng lượng dưới dạng thế năng.

Câu 11: Bộ phận nào trong hệ trục chân vịt của tàu thủy chịu trách nhiệm hấp thụ lực đẩy (lực dọc trục) do chân vịt tạo ra và truyền nó về kết cấu thân tàu?

  • A. Ổ đỡ trung gian.
  • B. Ổ chặn trục (Thrust bearing).
  • C. Khớp nối trục.
  • D. Bích lắp chân vịt.

Câu 12: Hiện tượng cavitation (xâm thực) xảy ra trên chân vịt tàu thủy là gì và gây ra hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Chân vịt bị kẹt bởi vật thể lạ dưới nước, gây dừng đột ngột.
  • B. Chân vịt quay quá nhanh so với tốc độ tàu, gây trượt nước.
  • C. Sự hình thành và xẹp xuống nhanh chóng của bọt khí do áp suất thấp, gây ăn mòn và giảm hiệu suất.
  • D. Chân vịt va chạm với đáy biển hoặc vật ngầm.

Câu 13: Chân vịt biến bước (Controllable Pitch Propeller - CPP) có ưu điểm vận hành đáng kể nào so với chân vịt cố định bước (Fixed Pitch Propeller - FPP)?

  • A. Có thể thay đổi lực đẩy (tiến/lùi) và điều chỉnh hiệu suất ở các tốc độ tàu khác nhau mà không cần thay đổi chiều quay hoặc tốc độ động cơ đáng kể.
  • B. Luôn nhẹ hơn và rẻ hơn chân vịt cố định bước.
  • C. Hoàn toàn loại bỏ hiện tượng xâm thực (cavitation).
  • D. Chỉ sử dụng được với động cơ xăng tốc độ cao.

Câu 14: Việc lắp đặt động cơ tàu thủy thường có hệ thống chống rung (vibration isolation). Mục đích chính của hệ thống này là gì?

  • A. Giúp động cơ hoạt động ở nhiệt độ cao hơn.
  • B. Tăng công suất đầu ra của động cơ.
  • C. Giảm mức tiêu thụ nhiên liệu.
  • D. Ngăn ngừa rung động từ động cơ truyền sang thân tàu, giảm tiếng ồn và mỏi kết cấu.

Câu 15: Bộ điều tốc (governor) trong hệ thống điều khiển động cơ tàu thủy có vai trò quan trọng là gì?

  • A. Kiểm soát nhiệt độ nước làm mát.
  • B. Tự động điều chỉnh lượng nhiên liệu để duy trì tốc độ động cơ mong muốn dưới các tải trọng khác nhau.
  • C. Chỉ dùng để khởi động động cơ.
  • D. Bôi trơn các bộ phận chuyển động.

Câu 16: Khi vận hành động cơ tàu thủy, người vận hành cần theo dõi sát sao nhiều thông số để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Thông số nào sau đây là cực kỳ quan trọng và có thể cảnh báo sớm nguy cơ hư hỏng động cơ do thiếu bôi trơn?

  • A. Tốc độ tàu.
  • B. Nhiệt độ khí thải.
  • C. Áp suất dầu bôi trơn.
  • D. Mức nhiên liệu trong thùng.

Câu 17: Môi trường biển khắc nghiệt (nước mặn, độ ẩm cao) ảnh hưởng lớn đến thiết kế và vật liệu chế tạo các bộ phận của động cơ và hệ truyền động tàu thủy. Thử thách lớn nhất mà môi trường này đặt ra là gì?

  • A. Ăn mòn và rỉ sét.
  • B. Nhiệt độ không khí quá cao.
  • C. Áp suất khí quyển thấp.
  • D. Thiếu oxy cho quá trình đốt cháy.

Câu 18: Trong hệ thống làm mát động cơ tàu thủy sử dụng vòng tuần hoàn nước ngọt kín và bộ trao đổi nhiệt nước biển/nước ngọt, nước biển đóng vai trò gì?

  • A. Trực tiếp làm mát các chi tiết bên trong động cơ.
  • B. Bôi trơn các bộ phận chuyển động.
  • C. Tạo hơi nước để vận hành turbine.
  • D. Hấp thụ nhiệt từ nước ngọt đã làm mát động cơ và thải ra ngoài môi trường.

Câu 19: Khả năng tạo ra mô men xoắn lớn, đặc biệt ở tốc độ quay thấp, là đặc điểm quan trọng của động cơ diesel tàu thủy. Điều này cần thiết cho việc gì?

  • A. Vượt qua sức cản lớn của nước khi bắt đầu chuyển động hoặc khi di chuyển ở tốc độ thấp/trung bình.
  • B. Giảm tiếng ồn động cơ khi hoạt động.
  • C. Tiết kiệm nhiên liệu tối đa khi chạy ở tốc độ cao nhất.
  • D. Giúp động cơ dễ dàng khởi động ở nhiệt độ dưới 0 độ C.

Câu 20: Hình dạng và thiết kế của phần thân tàu ngập nước (hull form) có ảnh hưởng trực tiếp đến yêu cầu đối với hệ thống động lực như thế nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến số lượng chân vịt cần thiết.
  • B. Xác định sức cản của nước, từ đó quyết định công suất và đặc tính mô men xoắn mà động cơ cần cung cấp.
  • C. Quyết định loại nhiên liệu mà động cơ sẽ sử dụng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến màu sơn của tàu.

Câu 21: Để đảm bảo an toàn vận hành, động cơ tàu thủy thường được trang bị các tính năng bảo vệ tự động. Tính năng nào sau đây giúp ngăn chặn động cơ đạt tốc độ quay vượt quá giới hạn an toàn?

  • A. Hệ thống bôi trơn cưỡng bức.
  • B. Bộ lọc nhiên liệu.
  • C. Thiết bị ngắt khẩn cấp khi quá tốc (overspeed shutdown).
  • D. Van an toàn áp suất dầu.

Câu 22: Tại sao động cơ diesel 2 kỳ tốc độ thấp lại thường có hiệu suất nhiệt (và do đó hiệu suất nhiên liệu) cao hơn so với động cơ 4 kỳ tốc độ cao cùng công suất định mức?

  • A. Chúng sử dụng loại nhiên liệu cao cấp hơn.
  • B. Có ít xi lanh hơn nên ít ma sát hơn.
  • C. Quá trình cháy diễn ra nhanh hơn nhiều.
  • D. Hành trình piston dài hơn, thời gian cháy giãn nở dài hơn và ít tổn thất do ma sát trên một đơn vị năng lượng sinh ra.

Câu 23: Bộ phận nào trong hệ trục chân vịt có chức năng vừa đỡ trục chân vịt đi xuyên qua vỏ tàu ở đuôi, vừa ngăn nước biển tràn vào bên trong tàu?

  • A. Ống bao đuôi (Stern tube) và bộ làm kín (seal/stuffing box).
  • B. Ổ chặn trục.
  • C. Khớp nối đàn hồi.
  • D. Bộ giảm chấn rung xoắn.

Câu 24: Quyết định lựa chọn giữa hệ thống truyền động hộp số (geared drive) và hệ thống truyền động trực tiếp (direct drive) cho tàu thủy phụ thuộc vào yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Màu sắc của vỏ tàu.
  • B. Tốc độ quay tối ưu của động cơ và tốc độ quay tối ưu của chân vịt.
  • C. Số lượng thuyền viên trên tàu.
  • D. Độ sâu của vùng nước hoạt động.

Câu 25: Công suất đầu ra của động cơ đốt trong tàu thủy thường tỷ lệ thuận với yếu tố thiết kế nào sau đây?

  • A. Độ dài của ống xả.
  • B. Số lượng bình ắc quy.
  • C. Kích thước bánh lái.
  • D. Số lượng xi lanh và dung tích (kích thước) mỗi xi lanh.

Câu 26: Hệ thống phun nhiên liệu đóng vai trò trung tâm trong hoạt động của động cơ diesel tàu thủy. Thời điểm (timing) của quá trình phun nhiên liệu ảnh hưởng trực tiếp và quan trọng nhất đến khía cạnh nào của động cơ?

  • A. Hiệu quả đốt cháy, công suất, hiệu suất nhiên liệu và lượng khí thải.
  • B. Nhiệt độ dầu bôi trơn.
  • C. Áp suất nước làm mát.
  • D. Tốc độ quay của máy phát điện phụ.

Câu 27: So sánh hệ thống bôi trơn của động cơ diesel 2 kỳ tốc độ thấp (thường là kiểu piston chéo - crosshead) và động cơ 4 kỳ tốc độ cao (thường là kiểu piston thân liền - trunk piston) dùng trên tàu thủy. Sự khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Động cơ 2 kỳ không cần bôi trơn.
  • B. Động cơ 4 kỳ chỉ bôi trơn bằng mỡ.
  • C. Động cơ 2 kỳ piston chéo có hệ thống bôi trơn xi lanh độc lập (dầu tiêu hao) và hệ thống bôi trơn cacte riêng biệt, trong khi động cơ 4 kỳ piston thân liền dùng chung dầu cho cả xi lanh và cacte.
  • D. Động cơ 2 kỳ chỉ dùng dầu tổng hợp, động cơ 4 kỳ chỉ dùng dầu khoáng.

Câu 28: Khi một động cơ tàu thủy hoạt động ở tải trọng rất thấp so với công suất thiết kế (ví dụ: khi tàu di chuyển chậm hoặc chờ đợi), điều gì thường xảy ra đối với hiệu suất nhiên liệu riêng (lượng nhiên liệu tiêu thụ trên mỗi đơn vị công suất sinh ra)?

  • A. Hiệu suất nhiên liệu riêng tăng lên đáng kể (tiêu thụ ít nhiên liệu hơn trên mỗi kW).
  • B. Hiệu suất nhiên liệu riêng giảm đi (tiêu thụ nhiều nhiên liệu hơn trên mỗi kW).
  • C. Hiệu suất nhiên liệu riêng không thay đổi.
  • D. Động cơ tự động chuyển sang sử dụng loại nhiên liệu khác hiệu quả hơn.

Câu 29: Các quy định quốc tế về môi trường ngày càng chặt chẽ đối với ngành hàng hải. Loại khí thải nào từ động cơ diesel tàu thủy là mối quan tâm lớn về ô nhiễm không khí và sức khỏe con người, đặc biệt là gần khu vực bờ biển và cảng?

  • A. Khí Oxy (O2).
  • B. Hơi nước (H2O).
  • C. Khí Nitơ (N2).
  • D. Oxide Lưu huỳnh (SOx) và Oxide Nitơ (NOx).

Câu 30: Ngoài việc truyền mô men xoắn và lực đẩy, hệ trục chân vịt tàu thủy còn phải được căn chỉnh và lắp đặt cẩn thận để tránh các vấn đề gì trong quá trình vận hành?

  • A. Rung động quá mức, mòn ổ đỡ sớm và cong vênh trục.
  • B. Nhiên liệu bị đóng băng.
  • C. Hệ thống làm mát bị tắc nghẽn.
  • D. Động cơ không thể khởi động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Động cơ diesel được sử dụng rộng rãi làm nguồn động lực chính cho tàu thủy vì những ưu điểm nổi bật nào so với động cơ xăng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đối với các tàu chở hàng cỡ lớn hoạt động trên tuyến đường dài, yêu cầu về hệ thống động lực thường là khả năng hoạt động liên tục, hiệu quả nhiên liệu cao ở tải trọng lớn và tuổi thọ dài. Loại động cơ đốt trong nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho mục đích này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tàu cao tốc chở khách thường cần khả năng tăng tốc nhanh và thay đổi tốc độ linh hoạt. Loại động cơ và cấu hình truyền động nào sau đây phù hợp nhất với yêu cầu này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong sơ đồ khối hệ thống truyền lực tàu thủy, bộ phận nào có chức năng ngắt hoặc nối truyền động từ động cơ đến hệ trục chân vịt khi cần thiết (ví dụ: khi khởi động động cơ hoặc chuyển số)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chức năng chính của hộp số trong hệ thống truyền lực tàu thủy là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực tàu thủy trực tiếp chuyển đổi năng lượng quay từ trục động cơ/hộp số thành lực đẩy để di chuyển tàu trong nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đối với các động cơ diesel tốc độ thấp công suất lớn thường lắp đặt trên tàu cỡ lớn, việc đảo chiều chuyển động của tàu (lùi) thường được thực hiện bằng cách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Việc sử dụng nhiều đ??ng cơ nhỏ hơn thay vì một động cơ lớn có cùng tổng công suất trên một số loại tàu mang lại lợi ích đáng kể nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước là phương pháp phổ biến trên động cơ đốt trong tàu thủy. Mục đích chính của hệ thống này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hệ trục chân vịt trên tàu thủy không chỉ truyền mô men xoắn từ động cơ/hộp số ra chân vịt mà còn có vai trò cấu trúc quan trọng nào khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Bộ phận nào trong hệ trục chân vịt của tàu thủy chịu trách nhiệm hấp thụ lực đẩy (lực dọc trục) do chân vịt tạo ra và truyền nó về kết cấu thân tàu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hiện tượng cavitation (xâm thực) xảy ra trên chân vịt tàu thủy là gì và gây ra hậu quả tiêu cực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chân vịt biến bước (Controllable Pitch Propeller - CPP) có ưu điểm vận hành đáng kể nào so với chân vịt cố định bước (Fixed Pitch Propeller - FPP)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Việc lắp đặt động cơ tàu thủy thường có hệ thống chống rung (vibration isolation). Mục đích chính của hệ thống này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Bộ điều tốc (governor) trong hệ thống điều khiển động cơ tàu thủy có vai trò quan trọng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi vận hành động cơ tàu thủy, người vận hành cần theo dõi sát sao nhiều thông số để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Thông số nào sau đây là cực kỳ quan trọng và có thể cảnh báo sớm nguy cơ hư hỏng động cơ do thiếu bôi trơn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Môi trường biển khắc nghiệt (nước mặn, độ ẩm cao) ảnh hưởng lớn đến thiết kế và vật liệu chế tạo các bộ phận của động cơ và hệ truyền động tàu thủy. Thử thách lớn nhất mà môi trường này đặt ra là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong hệ thống làm mát động cơ tàu thủy sử dụng vòng tuần hoàn nước ngọt kín và bộ trao đổi nhiệt nước biển/nước ngọt, nước biển đóng vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khả năng tạo ra mô men xoắn lớn, đặc biệt ở tốc độ quay thấp, là đặc điểm quan trọng của động cơ diesel tàu thủy. Điều này cần thiết cho việc gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Hình dạng và thiết kế của phần thân tàu ngập nước (hull form) có ảnh hưởng trực tiếp đến yêu cầu đối với hệ thống động lực như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để đảm bảo an toàn vận hành, động cơ tàu thủy thường được trang bị các tính năng bảo vệ tự động. Tính năng nào sau đây giúp ngăn chặn động cơ đạt tốc độ quay vượt quá giới hạn an toàn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao động cơ diesel 2 kỳ tốc độ thấp lại thường có hiệu suất nhiệt (và do đó hiệu suất nhiên liệu) cao hơn so với động cơ 4 kỳ tốc độ cao cùng công suất định mức?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Bộ phận nào trong hệ trục chân vịt có chức năng vừa đỡ trục chân vịt đi xuyên qua vỏ tàu ở đuôi, vừa ngăn nước biển tràn vào bên trong tàu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Quyết định lựa chọn giữa hệ thống truyền động hộp số (geared drive) và hệ thống truyền động trực tiếp (direct drive) cho tàu thủy phụ thuộc vào yếu tố nào là chủ yếu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Công suất đầu ra của động cơ đốt trong tàu thủy thường tỷ lệ thuận với yếu tố thiết kế nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hệ thống phun nhiên liệu đóng vai trò trung tâm trong hoạt động của động cơ diesel tàu thủy. Thời điểm (timing) của quá trình phun nhiên liệu ảnh hưởng trực tiếp và quan trọng nhất đến khía cạnh nào của động cơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: So sánh hệ thống bôi trơn của động cơ diesel 2 kỳ tốc độ thấp (thường là kiểu piston chéo - crosshead) và động cơ 4 kỳ tốc độ cao (thường là kiểu piston thân liền - trunk piston) dùng trên tàu thủy. Sự khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi một động cơ tàu thủy hoạt động ở tải trọng rất thấp so với công suất thiết kế (ví dụ: khi tàu di chuyển chậm hoặc chờ đợi), điều gì thường xảy ra đối với hiệu suất nhiên liệu riêng (lượng nhiên liệu tiêu thụ trên mỗi đơn vị công suất sinh ra)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Các quy định quốc tế về môi trường ngày càng chặt chẽ đối với ngành hàng hải. Loại khí thải nào từ động cơ diesel tàu thủy là mối quan tâm lớn về ô nhiễm không khí và sức khỏe con người, đặc biệt là gần khu vực bờ biển và cảng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Ngoài việc truyền mô men xoắn và lực đẩy, hệ trục chân vịt tàu thủy còn phải được căn chỉnh và lắp đặt cẩn thận để tránh các vấn đề gì trong quá trình vận hành?

Viết một bình luận