Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 02
Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây giải thích tại sao động cơ diesel lại được sử dụng phổ biến nhất làm nguồn động lực chính cho tàu thủy, đặc biệt là tàu vận tải lớn?
- A. Công suất riêng (kW/kg) rất cao, giúp giảm trọng lượng tàu.
- B. Dễ dàng khởi động ở nhiệt độ thấp khắc nghiệt.
- C. Hiệu suất nhiệt cao, tiết kiệm nhiên liệu.
- D. Sử dụng nhiên liệu xăng có giá thành rẻ hơn.
Câu 2: Đối với các loại tàu cỡ nhỏ và trung, thường hoạt động ở tốc độ tương đối cao hoặc cần khả năng tăng tốc nhanh, loại động cơ diesel theo dải tốc độ nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?
- A. Động cơ tốc độ cực thấp (dưới 100 vòng/phút).
- B. Động cơ tốc độ thấp (100 - 300 vòng/phút).
- C. Chỉ sử dụng động cơ tốc độ thấp.
- D. Động cơ tốc độ trung bình và cao (trên 300 vòng/phút).
Câu 3: Một tàu chở dầu siêu lớn cần di chuyển ổn định trên các tuyến đường biển dài. Loại động cơ diesel tốc độ thấp (khoảng 100-300 vòng/phút) thường được lựa chọn cho loại tàu này. Lợi ích chính của việc sử dụng động cơ tốc độ thấp trong trường hợp này là gì?
- A. Có mô-men xoắn lớn, độ bền cao và thường có khả năng đảo chiều quay trực tiếp.
- B. Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt.
- C. Tiếng ồn và rung động thấp hơn đáng kể so với động cơ tốc độ cao.
- D. Tiêu thụ dầu bôi trơn ít hơn nhiều.
Câu 4: Trong sơ đồ khối hệ thống truyền lực của tàu thủy sử dụng hộp số, bộ phận nào có chức năng chính là ngắt/nối động cơ với hệ thống truyền động và có thể giúp giảm chấn động xoắn?
- A. Hệ trục.
- B. Li hợp (Clutch).
- C. Hộp số (Gearbox).
- D. Chân vịt (Propeller).
Câu 5: Một tàu kéo cần lực đẩy lớn để di chuyển các sà lan nặng. Hệ thống truyền lực của nó thường bao gồm động cơ diesel tốc độ trung bình và một hộp giảm tốc. Chức năng chính của hộp giảm tốc trong trường hợp này là gì?
- A. Giúp động cơ khởi động dễ dàng hơn.
- B. Truyền động lực trực tiếp từ động cơ ra chân vịt mà không thay đổi tốc độ.
- C. Giảm tốc độ quay của trục chân vịt và tăng mô-men xoắn để tạo lực đẩy lớn.
- D. Chỉ dùng để đảo chiều quay của chân vịt.
Câu 6: Hệ trục chân vịt của tàu thủy bao gồm nhiều đoạn trục và các gối đỡ. Bộ phận nào trên hệ trục có nhiệm vụ chịu lực đẩy (thrust) do chân vịt tạo ra khi tàu chạy tiến hoặc lùi và truyền lực này vào thân tàu?
- A. Trục trung gian.
- B. Trục chân vịt.
- C. Gối đỡ trục.
- D. Gối chặn (ổ chặn lực đẩy).
Câu 7: Chân vịt là bộ phận cuối cùng trong hệ thống truyền lực, biến chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến của tàu. Chân vịt tạo ra lực đẩy bằng cách nào?
- A. Đẩy nước về phía sau, tạo ra phản lực đẩy tàu về phía trước.
- B. Tạo ra lực hút nước từ phía trước, kéo tàu đi.
- C. Thay đổi trọng tâm của tàu, làm tàu di chuyển.
- D. Tương tác với từ trường của nước biển để tạo lực Lorentz.
Câu 8: Một tàu cần khả năng hoạt động linh hoạt cao, bao gồm việc duy trì tốc độ rất thấp khi neo đậu hoặc di chuyển trong luồng hẹp mà không cần thay đổi tốc độ động cơ. Loại chân vịt nào sau đây phù hợp nhất cho yêu cầu này?
- A. Chân vịt bước cố định (FPP).
- B. Chân vịt điều chỉnh bước (CPP).
- C. Chân vịt kiểu Voith-Schneider.
- D. Chân vịt đường hầm (thruster).
Câu 9: Hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước là phương pháp phổ biến trên động cơ đốt trong tàu thủy. Đối với tàu hoạt động trong môi trường nước mặn, thách thức chính đối với hệ thống làm mát này là gì?
- A. Nước mặn có nhiệt độ quá thấp, làm động cơ khó đạt nhiệt độ hoạt động tối ưu.
- B. Áp suất nước mặn thay đổi liên tục theo độ sâu.
- C. Tính ăn mòn và khả năng đóng cặn của muối trong nước biển.
- D. Nước mặn làm tăng hiệu suất làm mát quá mức, gây lãng phí năng lượng.
Câu 10: Một tàu sử dụng động cơ diesel tốc độ trung bình và chân vịt bước cố định (FPP). Để đảo chiều chuyển động của tàu từ chạy tiến sang chạy lùi, phương pháp nào sau đây không thể được sử dụng?
- A. Thay đổi góc cánh của chân vịt FPP.
- B. Sử dụng hộp số có chức năng đảo chiều.
- C. Đảo chiều quay của động cơ (nếu động cơ có khả năng này).
- D. Kết hợp ngắt li hợp, đảo chiều hộp số, rồi nối lại li hợp.
Câu 11: Sơ đồ khối hệ thống truyền lực trên tàu thủy thường được biểu diễn theo trình tự truyền động. Trình tự đúng từ nguồn phát lực đến bộ phận tạo lực đẩy là:
- A. Chân vịt → Hệ trục → Hộp số → Li hợp → Động cơ.
- B. Động cơ → Hộp số → Li hợp → Hệ trục → Chân vịt.
- C. Li hợp → Động cơ → Hộp số → Hệ trục → Chân vịt.
- D. Động cơ → Li hợp → Hộp số → Hệ trục → Chân vịt.
Câu 12: Trong một số cấu hình tàu thủy, một động cơ có thể truyền động cho nhiều chân vịt, hoặc ngược lại, nhiều động cơ có thể truyền động cho một chân vịt. Mục đích chính của việc sử dụng cấu hình nhiều động cơ truyền động cho một hoặc nhiều chân vịt là gì?
- A. Giúp giảm tốc độ quay của chân vịt xuống rất thấp.
- B. Tăng độ tin cậy, linh hoạt trong vận hành và có thể đạt công suất tổng lớn.
- C. Chỉ áp dụng cho các tàu quân sự tốc độ cao.
- D. Giúp loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng hộp số.
Câu 13: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực của tàu thủy chịu trách nhiệm chính trong việc làm kín trục chân vịt tại vị trí đi xuyên qua vỏ tàu (vách đuôi) để ngăn nước biển tràn vào khoang máy?
- A. Gối đỡ trục.
- B. Gối chặn lực đẩy.
- C. Ống bao trục (Stern tube).
- D. Hộp số.
Câu 14: Khi thiết kế hệ thống truyền lực cho một tàu cao tốc cỡ nhỏ, ngoài công suất, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần cân nhắc đối với động cơ và hệ thống truyền động để đạt được tốc độ mong muốn?
- A. Khả năng đảo chiều quay trực tiếp của động cơ.
- B. Số lượng xi lanh của động cơ.
- C. Hệ thống làm mát bằng không khí.
- D. Trọng lượng riêng (tỷ lệ trọng lượng trên công suất) của động cơ và hộp số.
Câu 15: Tại sao việc làm mát động cơ đốt trong trên tàu thủy, đặc biệt là tàu hoạt động ở vùng nhiệt đới, lại cần được chú trọng đặc biệt?
- A. Để giảm tối đa tiếng ồn phát ra từ động cơ.
- B. Để duy trì nhiệt độ hoạt động tối ưu cho động cơ và ngăn ngừa quá nhiệt, đảm bảo độ bền và hiệu suất.
- C. Chỉ cần làm mát khi tàu chạy với tốc độ cao.
- D. Chủ yếu để làm nóng nước sử dụng trên tàu.
Câu 16: Khi một tàu sử dụng chân vịt điều chỉnh bước (CPP), bộ phận nào trong hệ thống truyền lực không còn cần thiết cho việc đảo chiều chuyển động của tàu?
- A. Hộp số có chức năng đảo chiều.
- B. Li hợp.
- C. Hệ trục.
- D. Động cơ.
Câu 17: Công suất của động cơ đốt trong sử dụng cho tàu thủy có thể rất lớn, đạt trên 50000kW. Điều này đòi hỏi thiết kế đặc biệt về kích thước và cấu trúc của động cơ. Hệ quả chính của công suất lớn và kích thước lớn đối với việc lắp đặt và bảo dưỡng trên tàu là gì?
- A. Động cơ trở nên rất nhẹ và dễ dàng tháo lắp.
- B. Giảm thiểu nhu cầu bảo dưỡng định kỳ.
- C. Chỉ cần một người vận hành duy nhất.
- D. Cần không gian lắp đặt lớn, cấu trúc thân tàu chắc chắn và quy trình bảo dưỡng phức tạp hơn.
Câu 18: Giả sử một tàu sử dụng hai động cơ diesel truyền động độc lập cho hai chân vịt riêng biệt. Nếu một trong hai động cơ gặp sự cố và ngừng hoạt động, điều gì có khả năng xảy ra nhất?
- A. Tàu vẫn có thể tiếp tục di chuyển với công suất giảm, sử dụng động cơ còn lại.
- B. Toàn bộ hệ thống truyền lực sẽ ngừng hoạt động.
- C. Chân vịt của động cơ hỏng sẽ tự động khóa lại.
- D. Động cơ còn lại sẽ tự động tăng tốc độ lên gấp đôi.
Câu 19: Khi tàu cần di chuyển lùi và động cơ không có khả năng đảo chiều trực tiếp, bộ phận nào trong hệ thống truyền lực đóng vai trò quan trọng nhất để thực hiện việc này?
- A. Li hợp.
- B. Hệ trục.
- C. Hộp số.
- D. Gối chặn lực đẩy.
Câu 20: Tại sao các động cơ diesel tốc độ cao trên tàu thủy thường cần sử dụng hộp giảm tốc để nối với chân vịt?
- A. Để tăng tốc độ quay của chân vịt.
- B. Chân vịt hoạt động hiệu quả ở tốc độ quay thấp hơn nhiều so với tốc độ động cơ cao tốc.
- C. Để làm tăng công suất đầu ra của động cơ.
- D. Để giúp động cơ dễ dàng khởi động hơn.
Câu 21: Ngoài việc truyền mô-men xoắn, hệ trục chân vịt còn có chức năng quan trọng nào khác liên quan đến việc hỗ trợ và căn chỉnh các bộ phận quay?
- A. Tự động điều chỉnh bước chân vịt.
- B. Làm mát dầu bôi trơn.
- C. Ngăn chặn nước biển tràn vào.
- D. Đảm bảo sự thẳng hàng và được đỡ bởi các gối đỡ để hệ thống hoạt động ổn định.
Câu 22: Một tàu đang chạy tiến với tốc độ ổn định. Nếu li hợp giữa động cơ và hộp số đột ngột bị ngắt, điều gì sẽ xảy ra với chân vịt?
- A. Chân vịt sẽ ngừng nhận mô-men xoắn từ động cơ và có thể quay tự do hoặc dừng lại.
- B. Chân vịt sẽ ngay lập tức đảo chiều quay.
- C. Tốc độ quay của chân vịt sẽ tăng lên đáng kể.
- D. Hộp số sẽ tự động chuyển sang số lùi.
Câu 23: So với động cơ xăng, động cơ diesel trên tàu thủy thường có cấu tạo nặng nề và phức tạp hơn ở hệ thống nhiên liệu. Tuy nhiên, ưu điểm vượt trội nào của nhiên liệu diesel khiến nó vẫn là lựa chọn hàng đầu?
- A. Dầu diesel có giá thành rẻ hơn xăng trong mọi trường hợp.
- B. Dầu diesel dễ bay hơi và dễ bắt cháy hơn, giúp khởi động nhanh.
- C. Dầu diesel ít bay hơi, khó cháy nổ ở nhiệt độ thường, an toàn hơn và có hiệu suất năng lượng cao hơn.
- D. Động cơ diesel thải ra ít khí CO2 hơn động cơ xăng trên cùng một quãng đường di chuyển.
Câu 24: Trên các tàu lớn, việc sử dụng động cơ diesel có số lượng xi lanh nhiều (có thể lên đến hàng chục xi lanh) mang lại lợi ích kỹ thuật chính nào?
- A. Giúp giảm kích thước tổng thể của động cơ.
- B. Làm giảm hiệu suất nhiệt của động cơ.
- C. Chỉ dùng cho mục đích dự phòng.
- D. Tăng tổng công suất đầu ra và giúp động cơ chạy êm hơn, giảm rung động.
Câu 25: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực có thể được bỏ qua (không cần thiết) nếu động cơ chính của tàu là loại tốc độ thấp có khả năng đảo chiều quay trực tiếp và sử dụng chân vịt bước cố định?
- A. Động cơ.
- B. Hệ trục.
- C. Hộp số.
- D. Chân vịt.
Câu 26: Khi tàu chạy ở chế độ tải nhẹ (ví dụ: di chuyển không tải), việc sử dụng cấu hình nhiều động cơ truyền động cho một chân vịt cho phép thực hiện biện pháp tiết kiệm nhiên liệu nào?
- A. Tăng tốc độ quay của tất cả các động cơ.
- B. Tắt bớt một hoặc một số động cơ và chỉ vận hành các động cơ cần thiết ở chế độ tải gần tối ưu.
- C. Chuyển sang sử dụng chân vịt dự phòng.
- D. Ngắt li hợp của tất cả các động cơ.
Câu 27: Hệ thống làm mát động cơ bằng nước biển trực tiếp (nước biển đi thẳng qua áo nước động cơ) có nhược điểm lớn nào so với hệ thống làm mát gián tiếp (sử dụng nước ngọt tuần hoàn và bộ trao đổi nhiệt)?
- A. Nước biển có tính ăn mòn cao và chứa cặn bẩn, gây hại trực tiếp cho các bộ phận bên trong động cơ.
- B. Hiệu quả làm mát của nước biển thấp hơn nước ngọt.
- C. Hệ thống phức tạp hơn và tốn kém hơn để lắp đặt.
- D. Làm tăng nhiệt độ khí thải của động cơ.
Câu 28: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực chịu trách nhiệm biến đổi tốc độ quay và/hoặc đảo chiều quay của động cơ để phù hợp với yêu cầu vận hành của chân vịt và tàu?
- A. Li hợp.
- B. Hệ trục.
- C. Hộp số.
- D. Chân vịt.
Câu 29: Khi tàu cần dừng khẩn cấp từ tốc độ cao, việc sử dụng chân vịt điều chỉnh bước (CPP) có lợi thế nào so với chân vịt bước cố định (FPP) kết hợp với hộp số đảo chiều?
- A. CPP không thể đảo chiều lực đẩy.
- B. CPP yêu cầu dừng động cơ hoàn toàn trước khi đảo chiều.
- C. Việc đảo chiều bằng CPP chậm hơn so với hộp số đảo chiều.
- D. CPP cho phép đảo chiều lực đẩy nhanh chóng và hiệu quả mà không cần thay đổi tốc độ hoặc chiều quay của động cơ.
Câu 30: Trong sơ đồ khối của hệ thống truyền lực, khối "Hệ trục" nằm giữa khối "Hộp số" (hoặc "Động cơ" nếu nối trực tiếp) và khối "Chân vịt". Chức năng chính của Hệ trục là gì?
- A. Biến đổi tốc độ quay.
- B. Truyền mô-men xoắn từ động cơ/hộp số đến chân vịt.
- C. Tạo ra lực đẩy cho tàu.
- D. Làm mát động cơ.