Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 8: Thiết kế và bản vẽ kĩ thuật có đáp án - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một mẫu giá đỡ điện thoại mới. Bước đầu tiên và quan trọng nhất để nhóm bắt đầu quá trình thiết kế là gì?
- A. Làm mô hình thử nghiệm nhanh.
- B. Tìm kiếm các mẫu giá đỡ điện thoại có sẵn trên thị trường để sao chép.
- C. Vẽ ngay bản vẽ chi tiết của sản phẩm.
- D. Xác định rõ nhu cầu của người dùng, hình thành ý tưởng và xác định đề tài "Thiết kế giá đỡ điện thoại tiện dụng".
Câu 2: Sau khi đã xác định được ý tưởng thiết kế giá đỡ điện thoại (như trong Câu 1), nhóm học sinh cần làm gì tiếp theo để đảm bảo thiết kế đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật và thị trường?
- A. Bắt đầu sản xuất hàng loạt dựa trên ý tưởng ban đầu.
- B. Chỉ cần vẽ bản vẽ 3D hoàn chỉnh mà không cần thu thập thêm thông tin.
- C. Thu thập thông tin về vật liệu, kích thước, công nghệ chế tạo và lập các bản vẽ phác ban đầu.
- D. Trực tiếp mang ý tưởng đi quảng cáo và bán hàng.
Câu 3: Một kỹ sư đang làm việc trên thiết kế chi tiết của một bộ phận động cơ xe máy. Anh ấy cần tạo ra các bản vẽ chính xác để phục vụ cho quá trình gia công và lắp ráp. Loại bản vẽ kỹ thuật nào phù hợp nhất cho mục đích này?
- A. Bản vẽ xây dựng.
- B. Bản vẽ cơ khí.
- C. Bản vẽ kiến trúc.
- D. Bản vẽ sơ đồ mạch điện.
Câu 4: Một kiến trúc sư đang thiết kế một ngôi nhà. Cô ấy cần trình bày mặt bằng, mặt đứng và mặt cắt của công trình để nhà thầu có thể hiểu rõ cấu trúc và tiến hành xây dựng. Loại bản vẽ kỹ thuật nào sẽ được sử dụng chủ yếu?
- A. Bản vẽ xây dựng.
- B. Bản vẽ cơ khí.
- C. Bản vẽ phác thảo.
- D. Bản vẽ lắp ráp.
Câu 5: Trong quá trình thiết kế, bản vẽ kỹ thuật đóng vai trò là "ngôn ngữ chung". Ý nghĩa quan trọng nhất của vai trò này là gì?
- A. Giúp người thiết kế vẽ nhanh hơn.
- B. Là công cụ duy nhất để lưu trữ thông tin thiết kế.
- C. Là phương tiện truyền đạt thông tin kỹ thuật chính xác và thống nhất giữa những người tham gia vào quá trình thiết kế, chế tạo và sử dụng sản phẩm.
- D. Chỉ cần thiết cho giai đoạn cuối cùng của quá trình thiết kế.
Câu 6: Một kỹ sư thiết kế một chi tiết máy rất nhỏ nhưng cần độ chính xác cao. Trên bản vẽ, kích thước thực của chi tiết là 5mm. Để thể hiện rõ ràng chi tiết này trên giấy A4, kỹ sư nên sử dụng tỉ lệ nào?
- A. Tỉ lệ phóng to (ví dụ: 5:1).
- B. Tỉ lệ thu nhỏ (ví dụ: 1:5).
- C. Tỉ lệ 1:1.
- D. Bất kỳ tỉ lệ nào cũng được.
Câu 7: Khi vẽ một bản vẽ kỹ thuật, việc sử dụng các loại nét vẽ khác nhau (nét liền đậm, nét đứt, nét chấm gạch mảnh...) tuân theo quy tắc thống nhất. Mục đích chính của quy tắc này là gì?
- A. Để bản vẽ trông đẹp mắt hơn.
- B. Để phân biệt rõ ràng các đường nét, bộ phận khác nhau của vật thể và truyền tải thông tin kỹ thuật chính xác.
- C. Để tiết kiệm mực vẽ.
- D. Để thể hiện màu sắc của vật thể.
Câu 8: Trong quá trình thiết kế, sau khi đã có các bản vẽ chi tiết và bản vẽ lắp, nhóm thiết kế tiến hành chế tạo thử hoặc làm mô hình sản phẩm. Giai đoạn này nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ để trưng bày.
- B. Bắt đầu bán sản phẩm ra thị trường ngay lập tức.
- C. Kiểm tra, đánh giá và phát hiện các sai sót, nhược điểm của phương án thiết kế để có thể điều chỉnh kịp thời.
- D. Hoàn thiện hồ sơ kỹ thuật cuối cùng.
Câu 9: Một bản vẽ kỹ thuật cần ghi đầy đủ các kích thước cần thiết để chế tạo hoặc kiểm tra sản phẩm. Khi ghi kích thước, cần tuân thủ các quy tắc nhất định (đường gióng, đường kích thước, chữ số kích thước...). Việc ghi kích thước đúng quy tắc giúp đảm bảo điều gì?
- A. Làm cho bản vẽ đẹp hơn.
- B. Giảm thời gian vẽ.
- C. Chỉ cần thiết cho các chi tiết phức tạp.
- D. Truyền tải thông tin về kích thước của vật thể một cách chính xác, đầy đủ và không gây hiểu lầm cho người đọc bản vẽ.
Câu 10: Giai đoạn nào trong quá trình thiết kế là lúc các bản vẽ chi tiết, bản vẽ lắp, bản vẽ phác, thuyết minh kỹ thuật, quy trình công nghệ... được tập hợp lại thành một bộ tài liệu hoàn chỉnh?
- A. Giai đoạn lập hồ sơ kỹ thuật.
- B. Giai đoạn hình thành ý tưởng.
- C. Giai đoạn thu thập thông tin.
- D. Giai đoạn làm mô hình thử nghiệm.
Câu 11: Tại sao việc thẩm định và đánh giá phương án thiết kế (giai đoạn 4) lại quan trọng và có thể dẫn đến việc quay lại các giai đoạn trước?
- A. Chỉ để xác nhận thiết kế đã hoàn hảo và sẵn sàng sản xuất hàng loạt.
- B. Để kiểm tra tính khả thi, hiệu quả và phát hiện sai sót của thiết kế; nếu chưa đạt yêu cầu, cần quay lại các giai đoạn trước để chỉnh sửa.
- C. Chỉ là thủ tục hành chính không ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.
- D. Để so sánh với các sản phẩm cạnh tranh trên thị trường.
Câu 12: Khi thiết kế một cây cầu, các kỹ sư cần tính toán tải trọng, kết cấu, vật liệu và thể hiện chi tiết trên bản vẽ. Bản vẽ này thuộc loại nào và phục vụ mục đích gì?
- A. Bản vẽ cơ khí, dùng để chế tạo các bộ phận.
- B. Bản vẽ phác thảo, dùng để trình bày ý tưởng ban đầu.
- C. Bản vẽ xây dựng, dùng để thi công công trình.
- D. Bản vẽ lắp, dùng để lắp ráp các chi tiết nhỏ.
Câu 13: Tại sao việc sử dụng khổ giấy tiêu chuẩn (A0, A1, A2, A3, A4) lại quan trọng trong bản vẽ kỹ thuật?
- A. Để thống nhất kích thước bản vẽ, thuận tiện cho việc lưu trữ, sao chép và trao đổi thông tin.
- B. Để bản vẽ có màu sắc đẹp hơn.
- C. Chỉ áp dụng cho bản vẽ cơ khí.
- D. Không quan trọng, có thể vẽ trên bất kỳ loại giấy nào.
Câu 14: Một người thợ cần gia công một chi tiết máy dựa trên bản vẽ kỹ thuật. Thông tin quan trọng nhất mà người thợ cần đọc từ bản vẽ để thực hiện công việc chính xác là gì?
- A. Tên người vẽ.
- B. Các kích thước được ghi trên bản vẽ.
- C. Khổ giấy của bản vẽ.
- D. Ngày hoàn thành bản vẽ.
Câu 15: Trong một buổi họp thảo luận về thiết kế một sản phẩm mới, các kỹ sư thường sử dụng các bản vẽ phác (sketch) ban đầu. Mục đích chính của việc sử dụng bản vẽ phác ở giai đoạn này là gì?
- A. Để làm tài liệu chính thức cho sản xuất.
- B. Để tính toán chi phí vật liệu.
- C. Để xác định kích thước chính xác tuyệt đối.
- D. Để nhanh chóng thể hiện ý tưởng, hình dạng ban đầu của sản phẩm và trao đổi, thảo luận trong quá trình thiết kế.
Câu 16: Khi một phương án thiết kế sau khi làm mô hình và thử nghiệm cho thấy có nhiều sai sót nghiêm trọng về chức năng, theo quy trình thiết kế, bước tiếp theo hợp lý nhất là gì?
- A. Vẫn tiếp tục lập hồ sơ kỹ thuật.
- B. Bỏ hoàn toàn dự án.
- C. Quay lại giai đoạn thu thập thông tin và tiến hành thiết kế để chỉnh sửa.
- D. Tiến hành sản xuất hàng loạt và khắc phục lỗi sau.
Câu 17: Một công ty đang muốn thiết kế một loại ghế văn phòng mới có tính năng điều chỉnh độ cao tự động. Họ cần nghiên cứu các công nghệ nâng hạ hiện có, vật liệu phù hợp cho ghế, và khảo sát ý kiến của người dùng về các tính năng mong muốn. Hoạt động này thuộc giai đoạn nào của quá trình thiết kế?
- A. Giai đoạn hình thành ý tưởng.
- B. Giai đoạn thu thập thông tin và tiến hành thiết kế.
- C. Giai đoạn làm mô hình thử nghiệm.
- D. Giai đoạn thẩm định, đánh giá.
Câu 18: Trên bản vẽ kỹ thuật, chữ viết được sử dụng để ghi các thông tin bổ sung như tên gọi chi tiết, vật liệu, số lượng, dung sai, ghi chú kỹ thuật... Việc sử dụng kiểu chữ và quy cách ghi thống nhất nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bản vẽ có tính nghệ thuật.
- B. Để phân biệt người vẽ khác nhau.
- C. Để tiết kiệm diện tích giấy.
- D. Đảm bảo tính rõ ràng, dễ đọc và thống nhất trong việc truyền tải các thông tin kỹ thuật bổ sung trên bản vẽ.
Câu 19: Giả sử bạn đang thiết kế một chiếc hộp đựng bút đơn giản. Ở giai đoạn thu thập thông tin, bạn cần quan tâm đến những yếu tố nào để bắt đầu vẽ phác?
- A. Kích thước các loại bút cần đựng, số lượng bút, vật liệu dự kiến làm hộp, cách mở/đóng hộp.
- B. Giá bán của hộp bút trên thị trường.
- C. Lịch sử phát triển của hộp bút.
- D. Tên của nhà sản xuất hộp bút nổi tiếng.
Câu 20: Vai trò của bản vẽ kỹ thuật trong giai đoạn chế tạo (sản xuất) sản phẩm là gì?
- A. Chỉ dùng để tham khảo, không bắt buộc tuân theo.
- B. Là tài liệu hướng dẫn chi tiết để công nhân hoặc máy móc thực hiện gia công, chế tạo sản phẩm đúng theo yêu cầu kỹ thuật.
- C. Dùng để quảng cáo sản phẩm.
- D. Chỉ dùng để kiểm tra sản phẩm sau khi đã chế tạo xong.
Câu 21: Một kỹ sư đang xem xét một bản vẽ lắp ráp phức tạp của một thiết bị điện tử. Anh ấy cần xác định cách các bộ phận khác nhau được kết nối với nhau. Thông tin này thường được thể hiện rõ nhất trên loại bản vẽ nào?
- A. Bản vẽ chi tiết.
- B. Bản vẽ phác.
- C. Bản vẽ lắp.
- D. Bản vẽ sơ đồ.
Câu 22: Khi thiết kế một sản phẩm mới, việc nghiên cứu yêu cầu thị trường và nguyện vọng của người tiêu dùng ở giai đoạn đầu giúp đảm bảo điều gì?
- A. Sản phẩm thiết kế ra đáp ứng được nhu cầu thị trường và có khả năng thành công.
- B. Quá trình thiết kế sẽ nhanh hơn.
- C. Sản phẩm sẽ có giá thành rẻ.
- D. Không cần làm mô hình thử nghiệm.
Câu 23: Trong bản vẽ kỹ thuật, nét đứt (dấu gạch ngang ngắn, cách đều) thường được dùng để biểu thị điều gì?
- A. Đường bao thấy.
- B. Đường bao khuất.
- C. Đường tâm.
- D. Đường kích thước.
Câu 24: Một kỹ sư cần trình bày bản vẽ của một chi tiết rất lớn (ví dụ: thân máy bay) trên một khổ giấy tiêu chuẩn A0. Anh ấy bắt buộc phải sử dụng loại tỉ lệ nào?
- A. Tỉ lệ thu nhỏ.
- B. Tỉ lệ phóng to.
- C. Tỉ lệ 1:1.
- D. Bất kỳ tỉ lệ nào cũng được, miễn là vẽ vừa giấy.
Câu 25: Tại sao việc lập hồ sơ kỹ thuật (giai đoạn cuối) lại cần thiết cho một sản phẩm đã được thiết kế thành công?
- A. Chỉ để lưu trữ cho vui.
- B. Chỉ cần thiết khi sản phẩm bị lỗi.
- C. Chỉ dùng để đăng ký bản quyền.
- D. Làm căn cứ chính thức cho việc sản xuất, kiểm tra, sử dụng, bảo trì và phát triển sản phẩm sau này.
Câu 26: Khi một bản vẽ kỹ thuật được tạo ra, nó không chỉ chứa hình ảnh của vật thể mà còn có các thông tin khác như tên gọi, vật liệu, tỉ lệ, tên người vẽ, ngày vẽ, tên công ty... Những thông tin này thường được đặt ở đâu trên bản vẽ?
- A. Trong khung tên của bản vẽ.
- B. Rải rác khắp bản vẽ.
- C. Chỉ ghi trên bìa hồ sơ.
- D. Không cần ghi các thông tin này.
Câu 27: So sánh vai trò của bản vẽ phác và bản vẽ chi tiết trong quá trình thiết kế. Điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?
- A. Bản vẽ phác đẹp hơn bản vẽ chi tiết.
- B. Bản vẽ phác dùng để thể hiện ý tưởng ban đầu và trao đổi, còn bản vẽ chi tiết dùng để chế tạo với đầy đủ kích thước và yêu cầu kỹ thuật chính xác.
- C. Bản vẽ phác chỉ dùng bút chì, bản vẽ chi tiết dùng mực.
- D. Bản vẽ phác chỉ có một hình chiếu, bản vẽ chi tiết có nhiều hình chiếu.
Câu 28: Một nhà thiết kế đang sử dụng phần mềm CAD (Computer-Aided Design) để tạo bản vẽ 3D của một bộ phận máy. Việc sử dụng phần mềm này ảnh hưởng như thế nào đến quy trình thiết kế và bản vẽ kỹ thuật?
- A. Làm cho việc thiết kế trở nên chậm hơn.
- B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về bản vẽ kỹ thuật.
- C. Chỉ có thể tạo ra bản vẽ phác.
- D. Giúp tạo bản vẽ chính xác, nhanh chóng, dễ dàng chỉnh sửa và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.
Câu 29: Trong quá trình thiết kế một sản phẩm phức tạp, việc phân chia thành các bộ phận nhỏ hơn và thiết kế chi tiết từng bộ phận trước khi lắp ráp tổng thể là một phương pháp phổ biến. Phương pháp này thể hiện rõ vai trò của loại bản vẽ nào?
- A. Bản vẽ chi tiết và bản vẽ lắp.
- B. Chỉ cần bản vẽ phác.
- C. Chỉ cần bản vẽ tổng thể.
- D. Không cần bản vẽ kỹ thuật.
Câu 30: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ thiết kế một hệ thống tưới cây tự động nhỏ gọn cho ban công chung cư. Sau khi đã thu thập thông tin và vẽ phác, bạn cần tiến hành thiết kế chi tiết các bộ phận (bơm, cảm biến, ống dẫn...). Giai đoạn này đòi hỏi bạn phải áp dụng các kiến thức về bản vẽ kỹ thuật như thế nào?
- A. Chỉ cần vẽ một bản vẽ minh họa đẹp mắt.
- B. Chỉ cần ghi lại các ý tưởng bằng lời.
- C. Áp dụng các quy tắc về hình chiếu, tỉ lệ, nét vẽ, ghi kích thước để tạo ra các bản vẽ chi tiết chính xác của từng bộ phận.
- D. Làm ngay một mô hình bằng vật liệu bất kỳ.