Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo văn bản
- A. Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh hơn con người.
- B. Khả năng tự học, thích ứng và xử lý các tình huống chưa được lập trình rõ ràng.
- C. Thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại một cách chính xác.
- D. Yêu cầu nguồn năng lượng lớn để hoạt động.
Câu 2: Văn bản đề cập đến việc AI được ứng dụng trong nhận diện khuôn mặt. Kỹ năng nhận thức nào của người đọc được kiểm tra khi yêu cầu xác định ý nghĩa của ứng dụng này trong bối cảnh an ninh công cộng?
- A. Ghi nhớ thông tin.
- B. Tổng hợp các loại ứng dụng khác nhau.
- C. Đánh giá tính hiệu quả kỹ thuật của hệ thống.
- D. Phân tích và áp dụng thông tin vào bối cảnh cụ thể.
Câu 3: Một công ty muốn sử dụng AI để phân tích xu hướng thị trường từ hàng triệu dữ liệu giao dịch mỗi ngày. Theo văn bản, khả năng vượt trội nào của AI giúp đáp ứng yêu cầu này?
- A. Khả năng xử lý và phân tích khối lượng dữ liệu khổng lồ với tốc độ cao.
- B. Khả năng giao tiếp tự nhiên như con người.
- C. Khả năng sáng tạo nội dung mới.
- D. Khả năng tự đưa ra lập luận đạo đức.
Câu 4: Văn bản có đề cập đến những thách thức khi triển khai AI, trong đó có "khả năng giải thích". Tại sao "khả năng giải thích" lại là một rào cản, đặc biệt trong các lĩnh vực đòi hỏi sự minh bạch và tuân thủ quy định nghiêm ngặt (ví dụ: pháp luật, y tế)?
- A. AI đưa ra quyết định quá nhanh, con người không kịp theo dõi.
- B. AI sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật phức tạp, khó hiểu.
- C. Quá trình ra quyết định của AI đôi khi là "hộp đen", khó lý giải cơ sở và đảm bảo tính minh bạch/công bằng.
- D. Việc giải thích sẽ làm chậm tốc độ hoạt động của AI.
Câu 5: Văn bản nêu bật lợi ích của AI trong ngành vận tải, cụ thể là xe tự lái. Lợi ích nào sau đây mang tính định tính và liên quan trực tiếp đến an toàn con người?
- A. Cắt giảm chi phí vận hành.
- B. Hạn chế những tai nạn nguy hiểm đến tính mạng.
- C. Tăng hiệu suất sử dụng nhiên liệu.
- D. Tối ưu hóa lộ trình di chuyển.
Câu 6: Giả sử văn bản miêu tả một hệ thống AI có thể đọc hiểu văn bản pháp luật phức tạp và đưa ra các phân tích sơ bộ. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI được văn bản nhấn mạnh?
- A. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên và phân tích thông tin phức tạp.
- B. Khả năng sáng tạo các điều luật mới.
- C. Khả năng giao tiếp cảm xúc như con người.
- D. Khả năng di chuyển vật lý trong không gian.
Câu 7: Văn bản có thể thảo luận về tác động của AI đến thị trường lao động. Theo suy luận từ nội dung văn bản (các ứng dụng, ưu điểm của AI), tác động nào sau đây là tiêu cực và có thể được đề cập như một thách thức xã hội?
- A. Tăng cơ hội việc làm trong ngành công nghệ AI.
- B. Nâng cao năng suất lao động tổng thể.
- C. Tạo ra các ngành nghề mới liên quan đến quản lý AI.
- D. Nguy cơ mất việc làm ở một số ngành nghề do tự động hóa.
Câu 8: Khi văn bản nói rằng AI giúp các nhà nghiên cứu "định hướng mục tiêu phát triển cho tương lai", điều này ngụ ý AI hỗ trợ họ chủ yếu ở khía cạnh nào?
- A. Thực hiện các thí nghiệm vật lý.
- B. Phân tích dữ liệu phức tạp và dự báo xu hướng.
- C. Viết báo cáo khoa học.
- D. Thu thập dữ liệu thô từ thực địa.
Câu 9: Văn bản có thể so sánh AI hiện tại với AI trong tương lai. Sự khác biệt cốt lõi được dự đoán giữa AI hiện tại (chủ yếu là AI hẹp - Narrow AI) và AI tương lai (có thể là AI tổng quát - General AI) nằm ở đâu?
- A. Tốc độ xử lý dữ liệu.
- B. Kích thước vật lý của hệ thống.
- C. Phạm vi các nhiệm vụ trí tuệ có thể thực hiện được.
- D. Nguồn gốc dữ liệu được sử dụng.
Câu 10: Một hệ thống AI được giao nhiệm vụ phân loại hàng ngàn bức ảnh dựa trên nội dung của chúng (ví dụ: ảnh có mèo, ảnh có cây, ảnh có xe hơi). Khả năng nào của AI đang được sử dụng trong trường hợp này?
- A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
- B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
- C. Hệ thống chuyên gia (Expert System).
- D. Robot vật lý (Physical Robotics).
Câu 11: Văn bản có thể đề cập đến vai trò của dữ liệu trong "năng lực tự học" của máy tính. Mối liên hệ giữa lượng dữ liệu và khả năng hoạt động của AI là gì?
- A. Lượng dữ liệu không ảnh hưởng đến khả năng của AI.
- B. AI chỉ cần một lượng rất nhỏ dữ liệu để hoạt động hiệu quả.
- C. Lượng dữ liệu lớn làm giảm khả năng xử lý của AI.
- D. Lượng dữ liệu lớn và đa dạng giúp AI học hỏi hiệu quả và chính xác hơn.
Câu 12: Một trong những thách thức của AI được văn bản nêu là chi phí tốn kém. Điều này chủ yếu đề cập đến chi phí nào?
- A. Chi phí sử dụng hàng ngày cho người dùng cuối.
- B. Chi phí bảo trì phần mềm AI sau khi cài đặt.
- C. Chi phí thu thập, xử lý dữ liệu và phát triển hệ thống ban đầu.
- D. Chi phí quảng cáo và tiếp thị cho sản phẩm AI.
Câu 13: Văn bản có thể gợi mở về sự phát triển của AI trong tương lai. Xu hướng phát triển nào sau đây có thể được suy luận là quan trọng, dựa trên các ứng dụng và thách thức hiện tại được đề cập?
- A. Phát triển các hệ thống AI có khả năng giải thích và minh bạch hơn.
- B. Giảm hoàn toàn sự can thiệp của con người vào quá trình hoạt động của AI.
- C. Tập trung phát triển AI chỉ cho mục đích giải trí.
- D. Hạn chế ứng dụng AI trong các ngành công nghiệp truyền thống.
Câu 14: Một trường học sử dụng hệ thống AI để phân tích dữ liệu học tập của học sinh nhằm cá nhân hóa lộ trình học. Ứng dụng này minh họa cho lợi ích nào của AI được văn bản đề cập?
- A. Khả năng sáng tạo nội dung bài giảng mới.
- B. Khả năng giao tiếp cảm xúc với học sinh.
- C. Khả năng thay thế hoàn toàn giáo viên.
- D. Khả năng phân tích dữ liệu để hỗ trợ ra quyết định và cá nhân hóa.
Câu 15: Văn bản có thể thảo luận về sự khác biệt giữa trí tuệ con người và trí tuệ nhân tạo. Điểm nào sau đây thường được coi là ranh giới khó vượt qua đối với AI hiện tại so với trí tuệ con người?
- A. Khả năng tính toán nhanh.
- B. Khả năng sáng tạo thực sự và trí tuệ cảm xúc.
- C. Khả năng ghi nhớ thông tin.
- D. Khả năng xử lý tác vụ lặp đi lặp lại.
Câu 16: Văn bản nhấn mạnh AI có khả năng xử lý dữ liệu với số lượng rất lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hiện nay vì:
- A. Con người không còn khả năng xử lý bất kỳ lượng dữ liệu nào.
- B. Các hệ thống máy tính truyền thống đã lỗi thời hoàn toàn.
- C. Lượng dữ liệu được tạo ra và thu thập ngày càng khổng lồ, vượt quá khả năng xử lý của con người và hệ thống truyền thống.
- D. Chỉ có AI mới có thể tạo ra dữ liệu mới.
Câu 17: Khi văn bản đề cập đến việc AI hỗ trợ "hệ thống pháp luật", ứng dụng cụ thể nào sau đây ít có khả năng được coi là ứng dụng chính của AI trong lĩnh vực này dựa trên tính chất của AI hiện tại?
- A. Phân tích hồ sơ vụ án, tìm kiếm các tiền lệ pháp lý liên quan.
- B. Hỗ trợ soạn thảo các văn bản pháp luật dựa trên mẫu sẵn.
- C. Dự báo kết quả vụ án dựa trên dữ liệu lịch sử.
- D. Đưa ra phán quyết cuối cùng trong các vụ án phức tạp.
Câu 18: Văn bản có thể thảo luận về khía cạnh đạo đức của AI. Vấn đề đạo đức nào sau đây là nổi cộm và thường được bàn luận khi nói về ứng dụng AI trong nhận diện hoặc đánh giá con người?
- A. Thiên vị (bias) trong dữ liệu huấn luyện dẫn đến kết quả phân biệt đối xử.
- B. AI tiêu thụ quá nhiều năng lượng.
- C. AI không thể hoạt động trong điều kiện thiếu sáng.
- D. Tốc độ xử lý của AI còn chậm.
Câu 19: Theo văn bản, khả năng "tự phán đoán, phân tích trước các dữ liệu mới" của AI có ý nghĩa gì đối với sự tương tác giữa con người và máy tính?
- A. Con người phải liên tục cung cấp hướng dẫn chi tiết cho AI.
- B. AI chỉ có thể xử lý những dữ liệu đã được lập trình sẵn.
- C. Sự tương tác giữa con người và AI trở nên cứng nhắc và khó khăn.
- D. AI có thể hoạt động và đưa ra phản hồi thông minh hơn trong các tình huống đa dạng mà không cần can thiệp liên tục từ con người.
Câu 20: Văn bản có thể đề cập đến AI trong lĩnh vực y tế (ví dụ: chẩn đoán hình ảnh). Ứng dụng này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?
- A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
- B. Thị giác máy tính và nhận diện mẫu.
- C. Giao tiếp cảm xúc.
- D. Sáng tạo phác đồ điều trị mới hoàn toàn.
Câu 21: Văn bản có thể sử dụng các ví dụ cụ thể về AI đang được ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Việc nhận diện giọng nói trên điện thoại thông minh là một ví dụ minh họa cho khả năng nào của AI?
- A. Thị giác máy tính.
- B. Hệ thống chuyên gia.
- C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
- D. Robot vật lý.
Câu 22: Văn bản có thể thảo luận về việc AI ảnh hưởng đến cách chúng ta tiếp nhận thông tin. Khả năng nào của AI có thể dẫn đến "bong bóng lọc" (filter bubble) hoặc "phòng vang" (echo chamber) trong việc tiếp cận tin tức trên mạng?
- A. Thuật toán đề xuất nội dung dựa trên dữ liệu cá nhân.
- B. Khả năng nhận diện khuôn mặt.
- C. Khả năng điều khiển robot vật lý.
- D. Khả năng tự lái của phương tiện giao thông.
Câu 23: Khi văn bản đề cập đến việc AI có thể "xử lý khối lượng lớn công việc", điều này chủ yếu mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
- A. Tăng số lượng nhân viên.
- B. Giảm nhu cầu về dữ liệu.
- C. Làm chậm quy trình làm việc.
- D. Tăng hiệu quả và năng suất hoạt động.
Câu 24: Văn bản có thể thảo luận về AI trong lĩnh vực sáng tạo (âm nhạc, văn học, hội họa). Thách thức nào của AI được nêu trong văn bản (hoặc được suy luận từ đặc điểm của AI) trở nên rõ ràng nhất trong lĩnh vực này?
- A. Khả năng sáng tạo thực sự và chiều sâu cảm xúc.
- B. Tốc độ tạo ra sản phẩm.
- C. Chi phí sử dụng công cụ AI.
- D. Khả năng sao chép phong cách đã có.
Câu 25: Văn bản có thể đề cập đến việc AI được sử dụng trong các hệ thống an ninh, bảo mật. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI được văn bản nhấn mạnh?
- A. Khả năng giao tiếp tự nhiên.
- B. Khả năng phân tích dữ liệu và nhận diện mẫu bất thường.
- C. Khả năng di chuyển vật lý.
- D. Khả năng tự đưa ra luật pháp mới.
Câu 26: Văn bản có thể thảo luận về mối quan hệ giữa AI và dữ liệu cá nhân. Thách thức nào sau đây là trực tiếp liên quan đến việc AI sử dụng dữ liệu cá nhân với số lượng lớn?
- A. AI không thể xử lý dữ liệu cá nhân.
- B. Dữ liệu cá nhân làm giảm hiệu suất của AI.
- C. Vấn đề về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cá nhân.
- D. Chi phí thu thập dữ liệu cá nhân thấp.
Câu 27: Văn bản có thể đề cập đến việc AI "tự phát triển". Điều này có nghĩa là gì trong ngữ cảnh công nghệ AI?
- A. Hệ thống AI có thể tự cải thiện hiệu suất và khả năng dựa trên dữ liệu và kinh nghiệm.
- B. AI có thể tự thiết kế và chế tạo phần cứng mới cho chính nó.
- C. AI có ý thức và tự quyết định mục tiêu phát triển.
- D. AI có thể tự nhân bản thành nhiều hệ thống khác nhau.
Câu 28: Văn bản có thể so sánh AI với trí tuệ con người. Điểm tương đồng cơ bản nhất giữa AI và trí tuệ con người, theo cách tiếp cận của văn bản, có thể là gì?
- A. Khả năng cảm nhận và biểu lộ cảm xúc.
- B. Khả năng sáng tạo nghệ thuật đột phá.
- C. Ý thức về bản thân và môi trường.
- D. Quá trình xử lý thông tin để giải quyết vấn đề hoặc đưa ra quyết định.
Câu 29: Văn bản có thể đề cập đến việc AI được ứng dụng trong hệ thống chấm công sử dụng nhận diện khuôn mặt. Ứng dụng này mang lại lợi ích thực tế nào cho việc quản lý nhân sự?
- A. Giúp nhân viên làm việc ít giờ hơn.
- B. Tự động hóa quy trình, tăng tính chính xác và giảm gian lận.
- C. Cung cấp bữa trưa miễn phí cho nhân viên.
- D. Tăng lương cho tất cả nhân viên.
Câu 30: Đọc toàn bộ văn bản về AI, người đọc có thể rút ra thái độ chung của tác giả đối với công nghệ này là gì? (Giả định văn bản trình bày một cách khách quan các ưu điểm và thách thức)
- A. Hoàn toàn ca ngợi, xem AI là giải pháp cho mọi vấn đề.
- B. Hoàn toàn bi quan, lo sợ AI sẽ hủy diệt con người.
- C. Khách quan, nhìn nhận tiềm năng to lớn nhưng cũng chỉ ra những thách thức cần đối mặt.
- D. Thờ ơ, không quan tâm đến sự phát triển của AI.