12+ Đề Trắc Nghiệm Công Nghệ Ai Của Hiện Tại Và Tương Lai – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển của AI từ những ngày đầu.
  • B. Các thuật toán phức tạp và kiến trúc mạng nơ-ron sâu trong AI.
  • C. So sánh chi tiết hiệu năng kỹ thuật giữa các mô hình AI khác nhau.
  • D. Hiện trạng ứng dụng, lợi ích, thách thức và tiềm năng phát triển của AI trong đời sống.

Câu 2: Đặc điểm cốt lõi nào của Trí tuệ Nhân tạo (AI) được xem là yếu tố tạo nên khả năng "tự học" và "tự phán đoán" của máy tính, cho phép nó xử lý dữ liệu mới mà không cần lập trình cụ thể cho từng trường hợp?

  • A. Tốc độ xử lý thông tin cực nhanh của bộ vi xử lý.
  • B. Khả năng phân tích dữ liệu lớn và áp dụng các thuật toán học máy.
  • C. Kết nối internet băng thông rộng.
  • D. Dung lượng lưu trữ dữ liệu khổng lồ.

Câu 3: Phân tích tình huống sau: Một công ty phát triển hệ thống AI để tuyển dụng nhân viên bằng cách phân tích hồ sơ ứng viên. Tuy nhiên, sau một thời gian sử dụng, hệ thống có xu hướng ưu tiên ứng viên nam hơn nữ, phản ánh sự mất cân bằng giới tính trong dữ liệu đào tạo ban đầu. Vấn đề này thuộc về thách thức nào của AI?

  • A. Chi phí triển khai cao.
  • B. Khả năng sáng tạo hạn chế.
  • C. Thiên vị/sai lệch dữ liệu (bias).
  • D. Khó khăn trong việc giao tiếp tự nhiên.

Câu 4: Lợi ích nào của công nghệ AI được thể hiện rõ nhất qua việc các hệ thống giao thông thông minh có thể điều phối luồng xe, dự báo tắc nghẽn và tối ưu hóa tuyến đường dựa trên dữ liệu thời gian thực?

  • A. Tăng hiệu quả và tối ưu hóa.
  • B. Nâng cao khả năng sáng tạo của con người.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn lỗi kỹ thuật.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quản lý.

Câu 5: Một trong những lo ngại lớn về sự phát triển của AI là khả năng tự động hóa có thể dẫn đến mất việc làm trong nhiều ngành nghề. Phân tích này thuộc về khía cạnh tác động nào của AI?

  • A. Tác động kỹ thuật.
  • B. Tác động môi trường.
  • C. Tác động văn hóa.
  • D. Tác động kinh tế - xã hội.

Câu 6: Khả năng nào của AI được minh họa rõ nhất khi các chatbot hỗ trợ khách hàng có thể hiểu và phản hồi các câu hỏi phức tạp của người dùng một cách tự nhiên?

  • A. Nhận dạng hình ảnh.
  • B. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • D. Phân tích dữ liệu thống kê.

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai các hệ thống AI trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc pháp luật là vấn đề "Hộp đen" (Black Box). Vấn đề này đề cập đến khó khăn nào?

  • A. Khó khăn trong việc giải thích tại sao AI đưa ra một quyết định hoặc dự đoán cụ thể.
  • B. Chi phí phần cứng để chạy AI rất cao.
  • C. AI cần lượng dữ liệu quá lớn để hoạt động.
  • D. AI dễ bị tấn công bởi virus máy tính.

Câu 8: So sánh khả năng giữa con người và AI trong lĩnh vực sáng tạo nghệ thuật. Điểm khác biệt cốt lõi nào thường được nhấn mạnh trong các thảo luận về AI và sáng tạo?

  • A. AI có thể tạo ra tác phẩm nhanh hơn con người.
  • B. Sáng tạo của con người thường gắn liền với cảm xúc, ý thức và trải nghiệm cá nhân, điều AI chưa có.
  • C. AI chỉ có thể sao chép, không thể tạo ra cái mới.
  • D. Con người không thể tạo ra tác phẩm độc đáo như AI.

Câu 9: Một quốc gia đang cân nhắc sử dụng AI để phân tích hành vi công dân trên mạng xã hội nhằm mục đích duy trì an ninh trật tự. Tuy nhiên, việc này đặt ra mối lo ngại nghiêm trọng về quyền riêng tư cá nhân. Đây là một ví dụ về xung đột giữa lợi ích xã hội và thách thức nào của AI?

  • A. Quyền riêng tư và giám sát.
  • B. Hiệu quả kinh tế.
  • C. Tốc độ xử lý.
  • D. Khả năng học hỏi.

Câu 10: Khái niệm "Trí tuệ nhân tạo tổng quát" (Artificial General Intelligence - AGI) trong văn bản đề cập đến loại AI nào?

  • A. AI chỉ có thể thực hiện một nhiệm vụ cụ thể rất tốt (ví dụ: chơi cờ vua).
  • B. AI có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm được.
  • C. AI có ý thức và cảm xúc như con người.
  • D. AI chỉ hoạt động trong môi trường ảo.

Câu 11: Việc ứng dụng AI trong chẩn đoán hình ảnh y tế (ví dụ: phát hiện khối u từ ảnh X-quang) thể hiện lợi ích vượt trội nào của AI so với phương pháp truyền thống?

  • A. Giảm chi phí điều trị cho bệnh nhân.
  • B. Thay thế hoàn toàn bác sĩ.
  • C. Tạo ra phương pháp điều trị mới.
  • D. Tăng độ chính xác và tốc độ trong phân tích dữ liệu y tế.

Câu 12: Thách thức nào liên quan đến AI được thể hiện rõ nhất khi một vụ tai nạn xảy ra do xe tự lái và việc xác định trách nhiệm (nhà sản xuất AI, người giám sát, hay bản thân AI?) trở nên phức tạp?

  • A. Khả năng học từ kinh nghiệm.
  • B. Vấn đề trách nhiệm và giải trình.
  • C. Tốc độ cập nhật thuật toán.
  • D. Khả năng giao tiếp đa ngôn ngữ.

Câu 13: Trong bối cảnh giáo dục, AI có tiềm năng hỗ trợ cá nhân hóa việc học cho học sinh. Phân tích cách AI có thể làm được điều này.

  • A. Phân tích dữ liệu học tập để điều chỉnh nội dung và phương pháp phù hợp với từng cá nhân.
  • B. Thay thế hoàn toàn giáo viên trên lớp học.
  • C. Tự động viết bài kiểm tra cho tất cả học sinh.
  • D. Chỉ cung cấp thông tin chung cho cả lớp.

Câu 14: Ý tưởng về "Điểm kỳ dị công nghệ" (Technological Singularity), nơi AI vượt qua trí tuệ con người và tự phát triển với tốc độ chưa từng có, thuộc về khía cạnh nào trong các thảo luận về tương lai của AI?

  • A. Các ứng dụng AI hiện tại.
  • B. Thách thức đạo đức của AI.
  • C. Tiềm năng phát triển và các kịch bản tương lai xa.
  • D. Vấn đề chi phí triển khai AI.

Câu 15: Một trong những khác biệt cơ bản giữa AI và các chương trình máy tính truyền thống là gì?

  • A. AI luôn chạy nhanh hơn chương trình truyền thống.
  • B. AI cần ít dữ liệu hơn chương trình truyền thống.
  • C. AI chỉ có thể làm việc với số.
  • D. AI có khả năng học hỏi và thích ứng với dữ liệu mới, trong khi chương trình truyền thống hoạt động theo các quy tắc được lập trình sẵn.

Câu 16: Phân tích tác động tiềm ẩn của việc sử dụng AI trong lĩnh vực báo chí và truyền thông. Nguy cơ nào sau đây là đáng lưu ý nhất?

  • A. Tăng chi phí sản xuất nội dung.
  • B. Giảm tốc độ đưa tin.
  • C. Nguy cơ lan truyền thông tin sai lệch (fake news) hoặc thiên vị do thuật toán.
  • D. Giảm sự tương tác của độc giả.

Câu 17: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận diện tội phạm dựa trên đặc điểm khuôn mặt. Tuy nhiên, hệ thống này hoạt động kém hiệu quả và có tỷ lệ nhận diện sai cao đối với một số nhóm dân tộc nhất định. Vấn đề này là minh chứng cho thách thức nào của AI?

  • A. Thiên vị/sai lệch dữ liệu (bias).
  • B. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên kém.
  • C. Chi phí bảo trì cao.
  • D. Thiếu khả năng sáng tạo.

Câu 18: Đâu là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Tự động viết tiểu thuyết.
  • B. Chơi cờ vây ở cấp độ chuyên nghiệp.
  • C. Dịch thuật giữa các ngôn ngữ.
  • D. Phân tích dữ liệu từ cảm biến trên đồng ruộng để tối ưu hóa việc tưới tiêu và bón phân.

Câu 19: Khi thảo luận về tương lai của AI, khái niệm "AI mạnh" (Strong AI) hay "AI cấp độ con người" (Human-level AI) thường được nhắc đến. Khái niệm này gần nhất với loại AI nào?

  • A. AI hẹp (Narrow AI).
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI).
  • C. Học máy (Machine Learning).
  • D. Học sâu (Deep Learning).

Câu 20: Một trong những yếu tố quan trọng nhất để AI có thể học hỏi và đưa ra dự đoán chính xác là gì?

  • A. Dữ liệu chất lượng cao và số lượng lớn.
  • B. Màn hình độ phân giải cao.
  • C. Kết nối mạng internet tốc độ thấp.
  • D. Pin dung lượng lớn.

Câu 21: Phân tích lý do tại sao việc thiếu "khả năng giải thích" (explainability) lại là một rào cản lớn cho việc ứng dụng AI trong các lĩnh vực yêu cầu sự minh bạch và tuân thủ quy định nghiêm ngặt như tài chính hoặc pháp lý.

  • A. Vì AI sẽ đưa ra quyết định sai.
  • B. Vì AI sẽ hoạt động chậm.
  • C. Vì con người không thể hiểu và giải thích căn cứ ra quyết định của AI, gây khó khăn cho việc kiểm tra, tin cậy và tuân thủ quy định.
  • D. Vì AI sẽ đòi hỏi chi phí vận hành cao hơn.

Câu 22: Tác động nào của AI có thể được xem là tích cực đối với người khuyết tật?

  • A. Làm giảm số lượng người khuyết tật.
  • B. Thay thế hoàn toàn các thiết bị hỗ trợ truyền thống.
  • C. Chỉ có lợi ích trong y tế.
  • D. Tăng khả năng tiếp cận thông tin và hỗ trợ cuộc sống hàng ngày thông qua các công cụ trợ giúp.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của AI và vấn đề an ninh mạng (cybersecurity).

  • A. AI không liên quan đến an ninh mạng.
  • B. AI chỉ làm cho an ninh mạng yếu đi.
  • C. AI có thể được sử dụng để tăng cường an ninh mạng (phát hiện mối đe dọa) nhưng cũng có thể bị lợi dụng bởi kẻ xấu để tấn công.
  • D. An ninh mạng chỉ bảo vệ AI khỏi virus.

Câu 24: Một trong những lo ngại đạo đức khi sử dụng AI trong giám sát công cộng (ví dụ: camera nhận diện khuôn mặt) là nguy cơ tạo ra một xã hội bị "giám sát toàn diện" (surveillance society). Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của quyền con người?

  • A. Quyền riêng tư.
  • B. Quyền được giáo dục.
  • C. Quyền tự do ngôn luận (trừ trường hợp này).
  • D. Quyền lao động.

Câu 25: Phân tích tác động của AI đối với thị trường lao động trong tương lai. Xu hướng nào được dự báo sẽ xảy ra?

  • A. AI sẽ thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
  • B. AI sẽ không ảnh hưởng đến thị trường lao động.
  • C. AI chỉ tạo ra việc làm mới mà không làm mất việc làm cũ.
  • D. AI có thể tự động hóa một số công việc, đồng thời tạo ra nhu cầu về các kỹ năng mới và vai trò mới yêu cầu sự hợp tác giữa người và AI.

Câu 26: Khả năng nào của AI được sử dụng trong các hệ thống đề xuất nội dung (ví dụ: gợi ý phim trên Netflix, sản phẩm trên sàn thương mại điện tử) để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng?

  • A. Nhận dạng giọng nói.
  • B. Phân tích hành vi và sở thích người dùng.
  • C. Điều khiển robot vật lý.
  • D. Tạo ra hình ảnh 3D.

Câu 27: Một trong những rào cản lớn nhất đối với việc áp dụng rộng rãi AI trong các doanh nghiệp nhỏ là gì?

  • A. Chi phí đầu tư và vận hành ban đầu cao.
  • B. Thiếu dữ liệu để đào tạo AI.
  • C. AI hoạt động quá nhanh.
  • D. AI quá dễ sử dụng.

Câu 28: Văn bản có thể đề cập đến vai trò của chính phủ trong quản lý sự phát triển của AI. Biện pháp nào sau đây thường được xem xét để đảm bảo AI phát triển có trách nhiệm?

  • A. Cấm hoàn toàn việc phát triển AI.
  • B. Để thị trường tự điều chỉnh mà không có sự can thiệp.
  • C. Yêu cầu mọi công ty AI phải công khai toàn bộ mã nguồn.
  • D. Xây dựng khung pháp lý và quy định để điều chỉnh việc phát triển và sử dụng AI.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt giữa "Trí tuệ nhân tạo" (AI) và "Robot".

  • A. AI luôn có hình dạng con người, còn robot thì không.
  • B. AI là hệ thống xử lý thông tin (phần mềm), còn robot là một thực thể vật lý có thể được điều khiển bởi AI.
  • C. Robot có khả năng học hỏi, còn AI thì không.
  • D. AI chỉ tồn tại trong phim ảnh, còn robot tồn tại trong đời thực.

Câu 30: Tương lai của mối quan hệ giữa con người và AI được dự báo sẽ như thế nào trong nhiều văn bản thảo luận về chủ đề này?

  • A. AI sẽ thống trị và kiểm soát con người.
  • B. Con người sẽ từ chối sử dụng AI hoàn toàn.
  • C. AI trở thành công cụ hỗ trợ, dẫn đến sự hợp tác và cộng tác giữa con người và AI.
  • D. AI và con người sẽ sống hoàn toàn tách biệt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Văn bản "Công nghệ AI của hiện tại và tương lai" trong Sách Ngữ văn 11 (Chân trời sáng tạo) chủ yếu tập trung làm rõ khía cạnh nào của Trí tuệ Nhân tạo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đặc điểm cốt lõi nào của Trí tuệ Nhân tạo (AI) được xem là yếu tố tạo nên khả năng 'tự học' và 'tự phán đoán' của máy tính, cho phép nó xử lý dữ liệu mới mà không cần lập trình cụ thể cho từng trường hợp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích tình huống sau: Một công ty phát triển hệ thống AI để tuyển dụng nhân viên bằng cách phân tích hồ sơ ứng viên. Tuy nhiên, sau một thời gian sử dụng, hệ thống có xu hướng ưu tiên ứng viên nam hơn nữ, phản ánh sự mất cân bằng giới tính trong dữ liệu đào tạo ban đầu. Vấn đề này thuộc về thách thức nào của AI?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Lợi ích nào của công nghệ AI được thể hiện rõ nhất qua việc các hệ thống giao thông thông minh có thể điều phối luồng xe, dự báo tắc nghẽn và tối ưu hóa tuyến đường dựa trên dữ liệu thời gian thực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một trong những lo ngại lớn về sự phát triển của AI là khả năng tự động hóa có thể dẫn đến mất việc làm trong nhiều ngành nghề. Phân tích này thuộc về khía cạnh tác động nào của AI?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khả năng nào của AI được minh họa rõ nhất khi các chatbot hỗ trợ khách hàng có thể hiểu và phản hồi các câu hỏi phức tạp của người dùng một cách tự nhiên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai các hệ thống AI trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc pháp luật là vấn đề 'Hộp đen' (Black Box). Vấn đề này đề cập đến khó khăn nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: So sánh khả năng giữa con người và AI trong lĩnh vực sáng tạo nghệ thuật. Điểm khác biệt cốt lõi nào thường được nhấn mạnh trong các thảo luận về AI và sáng tạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một quốc gia đang cân nhắc sử dụng AI để phân tích hành vi công dân trên mạng xã hội nhằm mục đích duy trì an ninh trật tự. Tuy nhiên, việc này đặt ra mối lo ngại nghiêm trọng về quyền riêng tư cá nhân. Đây là một ví dụ về xung đột giữa lợi ích xã hội và thách thức nào của AI?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khái niệm 'Trí tuệ nhân tạo tổng quát' (Artificial General Intelligence - AGI) trong văn bản đề cập đến loại AI nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Việc ứng dụng AI trong chẩn đoán hình ảnh y tế (ví dụ: phát hiện khối u từ ảnh X-quang) thể hiện lợi ích vượt trội nào của AI so với phương pháp truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Thách thức nào liên quan đến AI được thể hiện rõ nhất khi một vụ tai nạn xảy ra do xe tự lái và việc xác định trách nhiệm (nhà sản xuất AI, người giám sát, hay bản thân AI?) trở nên phức tạp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong bối cảnh giáo dục, AI có tiềm năng hỗ trợ cá nhân hóa việc học cho học sinh. Phân tích cách AI có thể làm được điều này.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Ý tưởng về 'Điểm kỳ dị công nghệ' (Technological Singularity), nơi AI vượt qua trí tuệ con người và tự phát triển với tốc độ chưa từng có, thuộc về khía cạnh nào trong các thảo luận về tương lai của AI?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một trong những khác biệt cơ bản giữa AI và các chương trình máy tính truyền thống là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích tác động tiềm ẩn của việc sử dụng AI trong lĩnh vực báo chí và truyền thông. Nguy cơ nào sau đây là đáng lưu ý nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận diện tội phạm dựa trên đặc điểm khuôn mặt. Tuy nhiên, hệ thống này hoạt động kém hiệu quả và có tỷ lệ nhận diện sai cao đối với một số nhóm dân tộc nhất định. Vấn đề này là minh chứng cho thách thức nào của AI?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đâu là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nông nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi thảo luận về tương lai của AI, khái niệm 'AI mạnh' (Strong AI) hay 'AI cấp độ con người' (Human-level AI) thường được nhắc đến. Khái niệm này gần nhất với loại AI nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một trong những yếu tố quan trọng nhất để AI có thể học hỏi và đưa ra dự đoán chính xác là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích lý do tại sao việc thiếu 'khả năng giải thích' (explainability) lại là một rào cản lớn cho việc ứng dụng AI trong các lĩnh vực yêu cầu sự minh bạch và tuân thủ quy định nghiêm ngặt như tài chính hoặc pháp lý.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tác động nào của AI có thể được xem là tích cực đối với người khuyết tật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của AI và vấn đề an ninh mạng (cybersecurity).

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một trong những lo ngại đạo đức khi sử dụng AI trong giám sát công cộng (ví dụ: camera nhận diện khuôn mặt) là nguy cơ tạo ra một xã hội bị 'giám sát toàn diện' (surveillance society). Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của quyền con người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích tác động của AI đối với thị trường lao động trong tương lai. Xu hướng nào được dự báo sẽ xảy ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khả năng nào của AI được sử dụng trong các hệ thống đề xuất nội dung (ví dụ: gợi ý phim trên Netflix, sản phẩm trên sàn thương mại điện tử) để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một trong những rào cản lớn nhất đối với việc áp dụng rộng rãi AI trong các doanh nghiệp nhỏ là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Văn bản có thể đề cập đến vai trò của chính phủ trong quản lý sự phát triển của AI. Biện pháp nào sau đây thường được xem xét để đảm bảo AI phát triển có trách nhiệm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích sự khác biệt giữa 'Trí tuệ nhân tạo' (AI) và 'Robot'.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Tương lai của mối quan hệ giữa con người và AI được dự báo sẽ như thế nào trong nhiều văn bản thảo luận về chủ đề này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo cách hiểu trong ngữ cảnh của môn Ngữ Văn và bài về Công nghệ AI, trí tuệ nhân tạo (AI) được nhìn nhận chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Các thuật toán lập trình phức tạp tạo nên AI.
  • B. Cấu trúc phần cứng và mạng lưới thần kinh nhân tạo.
  • C. Chi tiết kỹ thuật về cách AI xử lý dữ liệu lớn.
  • D. Tác động xã hội, đạo đức, văn hóa và mối quan hệ giữa AI với con người.

Câu 2: Văn bản "Công nghệ AI của hiện tại và tương lai" có thể sử dụng những phương thức biểu đạt nào để làm rõ về khả năng "tự học" và "thích nghi" của AI?

  • A. Chủ yếu là biểu cảm và miêu tả.
  • B. Chủ yếu là tự sự và nghị luận.
  • C. Kết hợp thuyết minh, tự sự (qua ví dụ) và nghị luận.
  • D. Chủ yếu là hành chính - công vụ.

Câu 3: Một đoạn văn mô tả cách AI nhận diện khuôn mặt bằng cách phân tích hàng triệu bức ảnh, tìm ra các đặc điểm chung và riêng để phân biệt từng cá nhân. Khả năng nào của AI được làm nổi bật qua ví dụ này?

  • A. Khả năng xử lý dữ liệu lớn và "học" từ dữ liệu (Machine Learning).
  • B. Khả năng giao tiếp tự nhiên như con người (NLP).
  • C. Khả năng di chuyển và thao tác vật lý (Robotics).
  • D. Khả năng sáng tạo nghệ thuật độc đáo.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc AI có thể "đưa ra các lập luận để giải quyết vấn đề" trong các lĩnh vực như y tế hoặc luật pháp.

  • A. AI sẽ thay thế hoàn toàn bác sĩ và luật sư.
  • B. AI có thể hỗ trợ con người trong việc phân tích thông tin và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và logic.
  • C. AI có cảm xúc và lương tâm để đưa ra phán quyết công bằng.
  • D. Khả năng này chỉ mang tính lý thuyết và chưa có ứng dụng thực tế.

Câu 5: Tác động nào của công nghệ AI được xem là "thách thức" chủ yếu đối với xã hội và thị trường lao động, như thường được thảo luận trong các văn bản nghị luận?

  • A. AI quá đắt đỏ để triển khai rộng rãi.
  • B. Khả năng sáng tạo của AI còn hạn chế.
  • C. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa thay thế con người.
  • D. AI chưa thể giao tiếp tự nhiên như con người.

Câu 6: Giả sử văn bản đề cập đến việc AI được sử dụng để phân tích xu hướng tiêu dùng và cá nhân hóa quảng cáo. Điều này thể hiện lợi ích nào của AI trong lĩnh vực kinh doanh?

  • A. Tăng hiệu quả tiếp thị và trải nghiệm khách hàng thông qua cá nhân hóa.
  • B. Giảm chi phí sản xuất hàng hóa.
  • C. Tự động hóa hoàn toàn quy trình bán hàng.
  • D. Loại bỏ nhu cầu về nhân viên bán hàng.

Câu 7: Khi một hệ thống AI đưa ra quyết định (ví dụ: từ chối đơn xin vay tiền) nhưng không thể giải thích rõ ràng "lý do tại sao" dựa trên các yếu tố nào, đây là thách thức liên quan đến khía cạnh nào của AI?

  • A. Chi phí triển khai.
  • B. Khả năng xử lý dữ liệu.
  • C. Tốc độ xử lý.
  • D. Tính minh bạch và khả năng giải thích (Explainability).

Câu 8: Văn bản có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự phát triển nhanh chóng và tiềm năng to lớn của AI?

  • A. Chủ yếu là nhân hóa và hoán dụ.
  • B. Chủ yếu là nói giảm nói tránh và chơi chữ.
  • C. Sử dụng so sánh, điệp ngữ, liệt kê hoặc ẩn dụ để làm nổi bật.
  • D. Văn bản khoa học không sử dụng biện pháp tu từ.

Câu 9: Một nhà văn sử dụng hình tượng robot có trí tuệ nhân tạo trong tác phẩm của mình để khám phá bản chất của ý thức, cảm xúc và ranh giới giữa người và máy. Góc độ tiếp cận này của nhà văn tương đồng với khía cạnh nào của AI mà bài học Ngữ Văn có thể khai thác?

  • A. Phân tích cấu trúc kỹ thuật của robot AI.
  • B. Khám phá các vấn đề triết học, đạo đức và nhân văn liên quan đến sự tồn tại của AI.
  • C. Nghiên cứu thị trường và ứng dụng thương mại của robot AI.
  • D. So sánh hiệu suất làm việc giữa robot và con người.

Câu 10: Giả sử văn bản đưa ra một dự báo rằng AI trong tương lai gần sẽ có khả năng sáng tạo nghệ thuật (nhạc, thơ, tranh) ở mức độ cao. Khi thảo luận về vấn đề này, người viết có thể đặt ra câu hỏi nghị luận nào?

  • A. AI sẽ sử dụng công cụ phần mềm nào để sáng tác?
  • B. Chi phí để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật bằng AI là bao nhiêu?
  • C. Làm thế nào để huấn luyện AI vẽ đẹp hơn con người?
  • D. Liệu sản phẩm của AI có được coi là "nghệ thuật" thực sự và giá trị của nó nằm ở đâu?

Câu 11: Phân tích tác động tiềm ẩn của việc sử dụng AI trong lĩnh vực giáo dục (ví dụ: gia sư ảo, hệ thống chấm điểm tự động) đối với vai trò của giáo viên và trải nghiệm học tập của học sinh.

  • A. AI sẽ khiến giáo viên trở nên lỗi thời và không còn cần thiết.
  • B. AI chỉ đơn thuần là công cụ hỗ trợ, không có tác động đáng kể.
  • C. AI có thể hỗ trợ cá nhân hóa việc học và giảm tải cho giáo viên, nhưng cũng đặt ra câu hỏi về vai trò tương tác con người và đạo đức.
  • D. AI chỉ hữu ích trong việc dạy các môn khoa học tự nhiên, không phải Ngữ Văn.

Câu 12: Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất khi phát triển và triển khai AI là vấn đề "thiên vị" (bias). Vấn đề này có thể xuất hiện như thế nào trong một hệ thống AI tuyển dụng nhân sự?

  • A. Hệ thống chỉ ưu tiên những người có kinh nghiệm làm việc với AI.
  • B. Hệ thống vô tình phân biệt đối xử dựa trên giới tính, chủng tộc hoặc tuổi tác do dữ liệu huấn luyện có sẵn.
  • C. Hệ thống không thể xử lý số lượng hồ sơ lớn.
  • D. Hệ thống đòi hỏi chi phí vận hành quá cao.

Câu 13: Đọc đoạn thông tin sau: "AI đã chứng tỏ khả năng vượt trội trong việc phân tích các mẫu dữ liệu phức tạp mà con người khó nhận ra, từ đó giúp phát hiện sớm bệnh tật hoặc dự đoán xu hướng thị trường chính xác hơn." Đoạn này làm nổi bật lợi ích nào của AI?

  • A. Tăng cường khả năng phân tích, dự đoán và phát hiện dựa trên dữ liệu phức tạp.
  • B. Giảm chi phí hoạt động cho doanh nghiệp.
  • C. Tạo ra việc làm mới cho con người.
  • D. Cải thiện khả năng giao tiếp giữa người và máy.

Câu 14: Khi nói về tương lai của AI, khái niệm "Trí tuệ nhân tạo tổng quát" (AGI - Artificial General Intelligence) đề cập đến điều gì?

  • A. Hệ thống AI chỉ hoạt động trong một lĩnh vực hẹp.
  • B. Hệ thống AI có khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng trí tuệ vào bất kỳ nhiệm vụ nào như con người.
  • C. Robot có hình dạng giống con người.
  • D. AI có khả năng tự nhận thức và cảm xúc.

Câu 15: Việc AI có thể tạo ra các tác phẩm nghệ thuật độc đáo (nhạc, tranh) đặt ra câu hỏi về "bản quyền" và "quyền tác giả". Vấn đề này thuộc về khía cạnh nào của AI?

  • A. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Tốc độ tính toán của AI.
  • C. Các vấn đề pháp lý và đạo đức liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ.
  • D. Khả năng tương tác vật lý của robot AI.

Câu 16: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa "Trí tuệ nhân tạo hẹp" (ANI - Artificial Narrow Intelligence) và "Trí tuệ nhân tạo tổng quát" (AGI).

  • A. ANI có cảm xúc, còn AGI thì không.
  • B. ANI cần nhiều dữ liệu hơn AGI để hoạt động.
  • C. ANI là robot vật lý, còn AGI chỉ tồn tại dưới dạng phần mềm.
  • D. ANI chuyên sâu vào một nhiệm vụ hẹp, còn AGI có khả năng thực hiện nhiều loại nhiệm vụ khác nhau giống trí tuệ con người.

Câu 17: Một công ty triển khai hệ thống AI để tự động trả lời email và sắp xếp lịch hẹn. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Tự động hóa quy trình kinh doanh và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Thị giác máy tính và nhận diện hình ảnh.
  • C. Phân tích dữ liệu tài chính.
  • D. Điều khiển robot công nghiệp.

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa dữ liệu lớn (Big Data) và sự phát triển vượt bậc của AI trong những năm gần đây.

  • A. Dữ liệu lớn là kết quả phụ của sự phát triển AI.
  • B. Dữ liệu lớn là nguồn "nhiên liệu" thiết yếu, cung cấp thông tin để AI "học" và cải thiện hiệu suất.
  • C. Dữ liệu lớn và AI không có mối liên hệ trực tiếp.
  • D. AI giúp giảm bớt lượng dữ liệu cần thiết để xử lý.

Câu 19: Một trong những lợi ích được kỳ vọng của AI trong y tế là khả năng hỗ trợ chẩn đoán bệnh chính xác và nhanh hơn. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với bệnh nhân?

  • A. Bệnh nhân sẽ phải trả chi phí khám chữa bệnh cao hơn.
  • B. Bệnh nhân sẽ không cần gặp bác sĩ nữa.
  • C. Giúp phát hiện bệnh sớm hơn, tăng hiệu quả điều trị và cải thiện sức khỏe.
  • D. AI chỉ hỗ trợ bác sĩ, không có lợi ích trực tiếp cho bệnh nhân.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: "Sự phổ biến của các trợ lý ảo như Siri, Google Assistant hay Alexa cho thấy AI đang dần trở thành một phần quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Chúng giúp con người thực hiện các tác vụ đơn giản bằng giọng nói, tìm kiếm thông tin nhanh chóng." Đoạn văn này tập trung vào khía cạnh nào của AI?

  • A. Các vấn đề đạo đức của AI.
  • B. Cấu trúc kỹ thuật của trợ lý ảo.
  • C. Tác động của AI đến thị trường chứng khoán.
  • D. Ứng dụng thực tế và mức độ phổ biến của AI trong đời sống hàng ngày.

Câu 21: Một thách thức khác của AI là đảm bảo an ninh và bảo mật dữ liệu, đặc biệt khi AI xử lý thông tin nhạy cảm. Phân tích hậu quả tiềm ẩn nếu dữ liệu lớn được AI sử dụng bị rò rỉ hoặc lạm dụng.

  • A. Vi phạm quyền riêng tư cá nhân, rủi ro lừa đảo hoặc thao túng thông tin.
  • B. AI sẽ ngừng hoạt động nếu dữ liệu bị rò rỉ.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các công ty công nghệ lớn.
  • D. Không có hậu quả đáng kể vì dữ liệu AI rất khó hiểu.

Câu 22: Văn bản có thể đề cập đến viễn cảnh "siêu trí tuệ nhân tạo" (Superintelligence). Khái niệm này khác biệt với AGI ở điểm nào?

  • A. Siêu trí tuệ chỉ là tên gọi khác của AGI.
  • B. Siêu trí tuệ vượt trội hơn trí tuệ con người ở mọi khía cạnh, trong khi AGI chỉ ngang bằng.
  • C. Siêu trí tuệ chỉ có khả năng tính toán, không có khả năng học hỏi.
  • D. Siêu trí tuệ chỉ tồn tại trong phim ảnh.

Câu 23: Khi phân tích một bộ phim khoa học viễn tưởng có hình ảnh AI nổi loạn, người đọc có thể liên hệ đến thách thức nào của AI trong thực tế?

  • A. Chi phí sản xuất robot AI.
  • B. Khó khăn trong việc dạy AI nói tiếng người.
  • C. Nguy cơ mất kiểm soát AI, sự khó lường trong hành vi của AI hoặc việc AI bị lạm dụng.
  • D. AI không có khả năng sáng tạo nghệ thuật.

Câu 24: Một lợi ích khác của AI là khả năng tự động hóa các công việc nguy hiểm hoặc lặp đi lặp lại trong môi trường công nghiệp. Điều này có ý nghĩa gì đối với người lao động?

  • A. Giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động và cải thiện điều kiện làm việc an toàn hơn.
  • B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa người lao động.
  • C. Yêu cầu người lao động làm việc nhiều giờ hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đến người lao động vì AI chỉ làm việc độc lập.

Câu 25: Vấn đề "hộp đen" của AI (khó giải thích cách AI đưa ra quyết định) gây ra những lo ngại nào, đặc biệt trong các lĩnh vực như chẩn đoán y tế hoặc xét xử pháp luật?

  • A. AI sẽ tốn kém hơn khi sử dụng trong các lĩnh vực này.
  • B. AI sẽ chậm hơn trong việc đưa ra quyết định.
  • C. AI không thể xử lý đủ lượng dữ liệu y tế hoặc pháp lý.
  • D. Khó kiểm tra tính đúng đắn, thiếu trách nhiệm giải trình và khó xây dựng lòng tin vào hệ thống.

Câu 26: Để đảm bảo sự phát triển AI mang lại lợi ích cho toàn xã hội, cần có sự phối hợp giữa những bên nào?

  • A. Chỉ cần các công ty công nghệ hàng đầu.
  • B. Chỉ cần các nhà khoa học và kỹ sư.
  • C. Cần sự phối hợp của các nhà khoa học, doanh nghiệp, chính phủ và cộng đồng xã hội.
  • D. Chỉ cần người dùng cuối đưa ra phản hồi.

Câu 27: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc lập luận nào để trình bày về cả lợi ích và thách thức của công nghệ AI?

  • A. Chỉ tập trung làm rõ một khía cạnh duy nhất.
  • B. Sử dụng cấu trúc song hành hoặc so sánh-đối chiếu để làm rõ cả hai mặt.
  • C. Trình bày theo trình tự thời gian phát triển của AI.
  • D. Chỉ liệt kê các sự kiện liên quan đến AI.

Câu 28: Giả sử văn bản trích dẫn ý kiến của một chuyên gia lo ngại về việc AI có thể làm suy giảm khả năng tư duy phê phán của con người nếu chúng ta quá phụ thuộc vào nó. Đây là một lập luận về thách thức nào của AI?

  • A. Thách thức về chi phí.
  • B. Thách thức về tốc độ xử lý.
  • C. Thách thức về khả năng sáng tạo của AI.
  • D. Thách thức về tác động của AI lên năng lực và sự phát triển của con người.

Câu 29: Đâu là một ví dụ về ứng dụng AI mang tính "dự đoán"?

  • A. Hệ thống dự báo thời tiết chính xác hơn.
  • B. Robot hút bụi tự động làm sạch nhà.
  • C. Phần mềm dịch thuật ngôn ngữ.
  • D. Hệ thống nhận diện giọng nói trên điện thoại.

Câu 30: Khi viết về AI, người viết cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của thông tin?

  • A. Chỉ tập trung vào những mặt tích cực của AI.
  • B. Dựa trên dữ liệu, dẫn chứng khoa học và tránh cường điệu hóa hoặc đưa ra nhận định thiếu căn cứ.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • D. Chỉ trích dẫn ý kiến cá nhân mà không cần kiểm chứng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Theo cách hiểu trong ngữ cảnh của môn Ngữ Văn và bài về Công nghệ AI, trí tuệ nhân tạo (AI) được nhìn nhận chủ yếu ở khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Văn bản 'Công nghệ AI của hiện tại và tương lai' có thể sử dụng những phương thức biểu đạt nào để làm rõ về khả năng 'tự học' và 'thích nghi' của AI?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một đoạn văn mô tả cách AI nhận diện khuôn mặt bằng cách phân tích hàng triệu bức ảnh, tìm ra các đặc điểm chung và riêng để phân biệt từng cá nhân. Khả năng nào của AI được làm nổi bật qua ví dụ này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc AI có thể 'đưa ra các lập luận để giải quyết vấn đề' trong các lĩnh vực như y tế hoặc luật pháp.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tác động nào của công nghệ AI được xem là 'thách thức' chủ yếu đối với xã hội và thị trường lao động, như thường được thảo luận trong các văn bản nghị luận?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Giả sử văn bản đề cập đến việc AI được sử dụng để phân tích xu hướng tiêu dùng và cá nhân hóa quảng cáo. Điều này thể hiện lợi ích nào của AI trong lĩnh vực kinh doanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi một hệ thống AI đưa ra quyết định (ví dụ: từ chối đơn xin vay tiền) nhưng không thể giải thích rõ ràng 'lý do tại sao' dựa trên các yếu tố nào, đây là thách thức liên quan đến khía cạnh nào của AI?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Văn bản có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự phát triển nhanh chóng và tiềm năng to lớn của AI?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một nhà văn sử dụng hình tượng robot có trí tuệ nhân tạo trong tác phẩm của mình để khám phá bản chất của ý thức, cảm xúc và ranh giới giữa người và máy. Góc độ tiếp cận này của nhà văn tương đồng với khía cạnh nào của AI mà bài học Ngữ Văn có thể khai thác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Giả sử văn bản đưa ra một dự báo rằng AI trong tương lai gần sẽ có khả năng sáng tạo nghệ thuật (nhạc, thơ, tranh) ở mức độ cao. Khi thảo luận về vấn đề này, người viết có thể đặt ra câu hỏi nghị luận nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân tích tác động tiềm ẩn của việc sử dụng AI trong lĩnh vực giáo dục (ví dụ: gia sư ảo, hệ thống chấm điểm tự động) đối với vai trò của giáo viên và trải nghiệm học tập của học sinh.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất khi phát triển và triển khai AI là vấn đề 'thiên vị' (bias). Vấn đề này có thể xuất hiện như thế nào trong một hệ thống AI tuyển dụng nhân sự?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đọc đoạn thông tin sau: 'AI đã chứng tỏ khả năng vượt trội trong việc phân tích các mẫu dữ liệu phức tạp mà con người khó nhận ra, từ đó giúp phát hiện sớm bệnh tật hoặc dự đoán xu hướng thị trường chính xác hơn.' Đoạn này làm nổi bật lợi ích nào của AI?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi nói về tương lai của AI, khái niệm 'Trí tuệ nhân tạo tổng quát' (AGI - Artificial General Intelligence) đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Việc AI có thể tạo ra các tác phẩm nghệ thuật độc đáo (nhạc, tranh) đặt ra câu hỏi về 'bản quyền' và 'quyền tác giả'. Vấn đề này thuộc về khía cạnh nào của AI?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa 'Trí tuệ nhân tạo hẹp' (ANI - Artificial Narrow Intelligence) và 'Trí tuệ nhân tạo tổng quát' (AGI).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một công ty triển khai hệ thống AI để tự động trả lời email và sắp xếp lịch hẹn. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa dữ liệu lớn (Big Data) và sự phát triển vượt bậc của AI trong những năm gần đây.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một trong những lợi ích được kỳ vọng của AI trong y tế là khả năng hỗ trợ chẩn đoán bệnh chính xác và nhanh hơn. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với bệnh nhân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: 'Sự phổ biến của các trợ lý ảo như Siri, Google Assistant hay Alexa cho thấy AI đang dần trở thành một phần quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Chúng giúp con người thực hiện các tác vụ đơn giản bằng giọng nói, tìm kiếm thông tin nhanh chóng.' Đoạn văn này tập trung vào khía cạnh nào của AI?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một thách thức khác của AI là đảm bảo an ninh và bảo mật dữ liệu, đặc biệt khi AI xử lý thông tin nhạy cảm. Phân tích hậu quả tiềm ẩn nếu dữ liệu lớn được AI sử dụng bị rò rỉ hoặc lạm dụng.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Văn bản có thể đề cập đến viễn cảnh 'siêu trí tuệ nhân tạo' (Superintelligence). Khái niệm này khác biệt với AGI ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi phân tích một bộ phim khoa học viễn tưởng có hình ảnh AI nổi loạn, người đọc có thể liên hệ đến thách thức nào của AI trong thực tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một lợi ích khác của AI là khả năng tự động hóa các công việc nguy hiểm hoặc lặp đi lặp lại trong môi trường công nghiệp. Điều này có ý nghĩa gì đối với người lao động?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Vấn đề 'hộp đen' của AI (khó giải thích cách AI đưa ra quyết định) gây ra những lo ngại nào, đặc biệt trong các lĩnh vực như chẩn đoán y tế hoặc xét xử pháp luật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Để đảm bảo sự phát triển AI mang lại lợi ích cho toàn xã hội, cần có sự phối hợp giữa những bên nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc lập luận nào để trình bày về cả lợi ích và thách thức của công nghệ AI?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Giả sử văn bản trích dẫn ý kiến của một chuyên gia lo ngại về việc AI có thể làm suy giảm khả năng tư duy phê phán của con người nếu chúng ta quá phụ thuộc vào nó. Đây là một lập luận về thách thức nào của AI?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đâu là một ví dụ về ứng dụng AI mang tính 'dự đoán'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi viết về AI, người viết cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của thông tin?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo văn bản

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh hơn con người.
  • B. Khả năng tự học, thích ứng và xử lý các tình huống chưa được lập trình rõ ràng.
  • C. Thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại một cách chính xác.
  • D. Yêu cầu nguồn năng lượng lớn để hoạt động.

Câu 2: Văn bản đề cập đến việc AI được ứng dụng trong nhận diện khuôn mặt. Kỹ năng nhận thức nào của người đọc được kiểm tra khi yêu cầu xác định ý nghĩa của ứng dụng này trong bối cảnh an ninh công cộng?

  • A. Ghi nhớ thông tin.
  • B. Tổng hợp các loại ứng dụng khác nhau.
  • C. Đánh giá tính hiệu quả kỹ thuật của hệ thống.
  • D. Phân tích và áp dụng thông tin vào bối cảnh cụ thể.

Câu 3: Một công ty muốn sử dụng AI để phân tích xu hướng thị trường từ hàng triệu dữ liệu giao dịch mỗi ngày. Theo văn bản, khả năng vượt trội nào của AI giúp đáp ứng yêu cầu này?

  • A. Khả năng xử lý và phân tích khối lượng dữ liệu khổng lồ với tốc độ cao.
  • B. Khả năng giao tiếp tự nhiên như con người.
  • C. Khả năng sáng tạo nội dung mới.
  • D. Khả năng tự đưa ra lập luận đạo đức.

Câu 4: Văn bản có đề cập đến những thách thức khi triển khai AI, trong đó có "khả năng giải thích". Tại sao "khả năng giải thích" lại là một rào cản, đặc biệt trong các lĩnh vực đòi hỏi sự minh bạch và tuân thủ quy định nghiêm ngặt (ví dụ: pháp luật, y tế)?

  • A. AI đưa ra quyết định quá nhanh, con người không kịp theo dõi.
  • B. AI sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật phức tạp, khó hiểu.
  • C. Quá trình ra quyết định của AI đôi khi là "hộp đen", khó lý giải cơ sở và đảm bảo tính minh bạch/công bằng.
  • D. Việc giải thích sẽ làm chậm tốc độ hoạt động của AI.

Câu 5: Văn bản nêu bật lợi ích của AI trong ngành vận tải, cụ thể là xe tự lái. Lợi ích nào sau đây mang tính định tính và liên quan trực tiếp đến an toàn con người?

  • A. Cắt giảm chi phí vận hành.
  • B. Hạn chế những tai nạn nguy hiểm đến tính mạng.
  • C. Tăng hiệu suất sử dụng nhiên liệu.
  • D. Tối ưu hóa lộ trình di chuyển.

Câu 6: Giả sử văn bản miêu tả một hệ thống AI có thể đọc hiểu văn bản pháp luật phức tạp và đưa ra các phân tích sơ bộ. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI được văn bản nhấn mạnh?

  • A. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên và phân tích thông tin phức tạp.
  • B. Khả năng sáng tạo các điều luật mới.
  • C. Khả năng giao tiếp cảm xúc như con người.
  • D. Khả năng di chuyển vật lý trong không gian.

Câu 7: Văn bản có thể thảo luận về tác động của AI đến thị trường lao động. Theo suy luận từ nội dung văn bản (các ứng dụng, ưu điểm của AI), tác động nào sau đây là tiêu cực và có thể được đề cập như một thách thức xã hội?

  • A. Tăng cơ hội việc làm trong ngành công nghệ AI.
  • B. Nâng cao năng suất lao động tổng thể.
  • C. Tạo ra các ngành nghề mới liên quan đến quản lý AI.
  • D. Nguy cơ mất việc làm ở một số ngành nghề do tự động hóa.

Câu 8: Khi văn bản nói rằng AI giúp các nhà nghiên cứu "định hướng mục tiêu phát triển cho tương lai", điều này ngụ ý AI hỗ trợ họ chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Thực hiện các thí nghiệm vật lý.
  • B. Phân tích dữ liệu phức tạp và dự báo xu hướng.
  • C. Viết báo cáo khoa học.
  • D. Thu thập dữ liệu thô từ thực địa.

Câu 9: Văn bản có thể so sánh AI hiện tại với AI trong tương lai. Sự khác biệt cốt lõi được dự đoán giữa AI hiện tại (chủ yếu là AI hẹp - Narrow AI) và AI tương lai (có thể là AI tổng quát - General AI) nằm ở đâu?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu.
  • B. Kích thước vật lý của hệ thống.
  • C. Phạm vi các nhiệm vụ trí tuệ có thể thực hiện được.
  • D. Nguồn gốc dữ liệu được sử dụng.

Câu 10: Một hệ thống AI được giao nhiệm vụ phân loại hàng ngàn bức ảnh dựa trên nội dung của chúng (ví dụ: ảnh có mèo, ảnh có cây, ảnh có xe hơi). Khả năng nào của AI đang được sử dụng trong trường hợp này?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Hệ thống chuyên gia (Expert System).
  • D. Robot vật lý (Physical Robotics).

Câu 11: Văn bản có thể đề cập đến vai trò của dữ liệu trong "năng lực tự học" của máy tính. Mối liên hệ giữa lượng dữ liệu và khả năng hoạt động của AI là gì?

  • A. Lượng dữ liệu không ảnh hưởng đến khả năng của AI.
  • B. AI chỉ cần một lượng rất nhỏ dữ liệu để hoạt động hiệu quả.
  • C. Lượng dữ liệu lớn làm giảm khả năng xử lý của AI.
  • D. Lượng dữ liệu lớn và đa dạng giúp AI học hỏi hiệu quả và chính xác hơn.

Câu 12: Một trong những thách thức của AI được văn bản nêu là chi phí tốn kém. Điều này chủ yếu đề cập đến chi phí nào?

  • A. Chi phí sử dụng hàng ngày cho người dùng cuối.
  • B. Chi phí bảo trì phần mềm AI sau khi cài đặt.
  • C. Chi phí thu thập, xử lý dữ liệu và phát triển hệ thống ban đầu.
  • D. Chi phí quảng cáo và tiếp thị cho sản phẩm AI.

Câu 13: Văn bản có thể gợi mở về sự phát triển của AI trong tương lai. Xu hướng phát triển nào sau đây có thể được suy luận là quan trọng, dựa trên các ứng dụng và thách thức hiện tại được đề cập?

  • A. Phát triển các hệ thống AI có khả năng giải thích và minh bạch hơn.
  • B. Giảm hoàn toàn sự can thiệp của con người vào quá trình hoạt động của AI.
  • C. Tập trung phát triển AI chỉ cho mục đích giải trí.
  • D. Hạn chế ứng dụng AI trong các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 14: Một trường học sử dụng hệ thống AI để phân tích dữ liệu học tập của học sinh nhằm cá nhân hóa lộ trình học. Ứng dụng này minh họa cho lợi ích nào của AI được văn bản đề cập?

  • A. Khả năng sáng tạo nội dung bài giảng mới.
  • B. Khả năng giao tiếp cảm xúc với học sinh.
  • C. Khả năng thay thế hoàn toàn giáo viên.
  • D. Khả năng phân tích dữ liệu để hỗ trợ ra quyết định và cá nhân hóa.

Câu 15: Văn bản có thể thảo luận về sự khác biệt giữa trí tuệ con người và trí tuệ nhân tạo. Điểm nào sau đây thường được coi là ranh giới khó vượt qua đối với AI hiện tại so với trí tuệ con người?

  • A. Khả năng tính toán nhanh.
  • B. Khả năng sáng tạo thực sự và trí tuệ cảm xúc.
  • C. Khả năng ghi nhớ thông tin.
  • D. Khả năng xử lý tác vụ lặp đi lặp lại.

Câu 16: Văn bản nhấn mạnh AI có khả năng xử lý dữ liệu với số lượng rất lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hiện nay vì:

  • A. Con người không còn khả năng xử lý bất kỳ lượng dữ liệu nào.
  • B. Các hệ thống máy tính truyền thống đã lỗi thời hoàn toàn.
  • C. Lượng dữ liệu được tạo ra và thu thập ngày càng khổng lồ, vượt quá khả năng xử lý của con người và hệ thống truyền thống.
  • D. Chỉ có AI mới có thể tạo ra dữ liệu mới.

Câu 17: Khi văn bản đề cập đến việc AI hỗ trợ "hệ thống pháp luật", ứng dụng cụ thể nào sau đây ít có khả năng được coi là ứng dụng chính của AI trong lĩnh vực này dựa trên tính chất của AI hiện tại?

  • A. Phân tích hồ sơ vụ án, tìm kiếm các tiền lệ pháp lý liên quan.
  • B. Hỗ trợ soạn thảo các văn bản pháp luật dựa trên mẫu sẵn.
  • C. Dự báo kết quả vụ án dựa trên dữ liệu lịch sử.
  • D. Đưa ra phán quyết cuối cùng trong các vụ án phức tạp.

Câu 18: Văn bản có thể thảo luận về khía cạnh đạo đức của AI. Vấn đề đạo đức nào sau đây là nổi cộm và thường được bàn luận khi nói về ứng dụng AI trong nhận diện hoặc đánh giá con người?

  • A. Thiên vị (bias) trong dữ liệu huấn luyện dẫn đến kết quả phân biệt đối xử.
  • B. AI tiêu thụ quá nhiều năng lượng.
  • C. AI không thể hoạt động trong điều kiện thiếu sáng.
  • D. Tốc độ xử lý của AI còn chậm.

Câu 19: Theo văn bản, khả năng "tự phán đoán, phân tích trước các dữ liệu mới" của AI có ý nghĩa gì đối với sự tương tác giữa con người và máy tính?

  • A. Con người phải liên tục cung cấp hướng dẫn chi tiết cho AI.
  • B. AI chỉ có thể xử lý những dữ liệu đã được lập trình sẵn.
  • C. Sự tương tác giữa con người và AI trở nên cứng nhắc và khó khăn.
  • D. AI có thể hoạt động và đưa ra phản hồi thông minh hơn trong các tình huống đa dạng mà không cần can thiệp liên tục từ con người.

Câu 20: Văn bản có thể đề cập đến AI trong lĩnh vực y tế (ví dụ: chẩn đoán hình ảnh). Ứng dụng này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Thị giác máy tính và nhận diện mẫu.
  • C. Giao tiếp cảm xúc.
  • D. Sáng tạo phác đồ điều trị mới hoàn toàn.

Câu 21: Văn bản có thể sử dụng các ví dụ cụ thể về AI đang được ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Việc nhận diện giọng nói trên điện thoại thông minh là một ví dụ minh họa cho khả năng nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Hệ thống chuyên gia.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Robot vật lý.

Câu 22: Văn bản có thể thảo luận về việc AI ảnh hưởng đến cách chúng ta tiếp nhận thông tin. Khả năng nào của AI có thể dẫn đến "bong bóng lọc" (filter bubble) hoặc "phòng vang" (echo chamber) trong việc tiếp cận tin tức trên mạng?

  • A. Thuật toán đề xuất nội dung dựa trên dữ liệu cá nhân.
  • B. Khả năng nhận diện khuôn mặt.
  • C. Khả năng điều khiển robot vật lý.
  • D. Khả năng tự lái của phương tiện giao thông.

Câu 23: Khi văn bản đề cập đến việc AI có thể "xử lý khối lượng lớn công việc", điều này chủ yếu mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

  • A. Tăng số lượng nhân viên.
  • B. Giảm nhu cầu về dữ liệu.
  • C. Làm chậm quy trình làm việc.
  • D. Tăng hiệu quả và năng suất hoạt động.

Câu 24: Văn bản có thể thảo luận về AI trong lĩnh vực sáng tạo (âm nhạc, văn học, hội họa). Thách thức nào của AI được nêu trong văn bản (hoặc được suy luận từ đặc điểm của AI) trở nên rõ ràng nhất trong lĩnh vực này?

  • A. Khả năng sáng tạo thực sự và chiều sâu cảm xúc.
  • B. Tốc độ tạo ra sản phẩm.
  • C. Chi phí sử dụng công cụ AI.
  • D. Khả năng sao chép phong cách đã có.

Câu 25: Văn bản có thể đề cập đến việc AI được sử dụng trong các hệ thống an ninh, bảo mật. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI được văn bản nhấn mạnh?

  • A. Khả năng giao tiếp tự nhiên.
  • B. Khả năng phân tích dữ liệu và nhận diện mẫu bất thường.
  • C. Khả năng di chuyển vật lý.
  • D. Khả năng tự đưa ra luật pháp mới.

Câu 26: Văn bản có thể thảo luận về mối quan hệ giữa AI và dữ liệu cá nhân. Thách thức nào sau đây là trực tiếp liên quan đến việc AI sử dụng dữ liệu cá nhân với số lượng lớn?

  • A. AI không thể xử lý dữ liệu cá nhân.
  • B. Dữ liệu cá nhân làm giảm hiệu suất của AI.
  • C. Vấn đề về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cá nhân.
  • D. Chi phí thu thập dữ liệu cá nhân thấp.

Câu 27: Văn bản có thể đề cập đến việc AI "tự phát triển". Điều này có nghĩa là gì trong ngữ cảnh công nghệ AI?

  • A. Hệ thống AI có thể tự cải thiện hiệu suất và khả năng dựa trên dữ liệu và kinh nghiệm.
  • B. AI có thể tự thiết kế và chế tạo phần cứng mới cho chính nó.
  • C. AI có ý thức và tự quyết định mục tiêu phát triển.
  • D. AI có thể tự nhân bản thành nhiều hệ thống khác nhau.

Câu 28: Văn bản có thể so sánh AI với trí tuệ con người. Điểm tương đồng cơ bản nhất giữa AI và trí tuệ con người, theo cách tiếp cận của văn bản, có thể là gì?

  • A. Khả năng cảm nhận và biểu lộ cảm xúc.
  • B. Khả năng sáng tạo nghệ thuật đột phá.
  • C. Ý thức về bản thân và môi trường.
  • D. Quá trình xử lý thông tin để giải quyết vấn đề hoặc đưa ra quyết định.

Câu 29: Văn bản có thể đề cập đến việc AI được ứng dụng trong hệ thống chấm công sử dụng nhận diện khuôn mặt. Ứng dụng này mang lại lợi ích thực tế nào cho việc quản lý nhân sự?

  • A. Giúp nhân viên làm việc ít giờ hơn.
  • B. Tự động hóa quy trình, tăng tính chính xác và giảm gian lận.
  • C. Cung cấp bữa trưa miễn phí cho nhân viên.
  • D. Tăng lương cho tất cả nhân viên.

Câu 30: Đọc toàn bộ văn bản về AI, người đọc có thể rút ra thái độ chung của tác giả đối với công nghệ này là gì? (Giả định văn bản trình bày một cách khách quan các ưu điểm và thách thức)

  • A. Hoàn toàn ca ngợi, xem AI là giải pháp cho mọi vấn đề.
  • B. Hoàn toàn bi quan, lo sợ AI sẽ hủy diệt con người.
  • C. Khách quan, nhìn nhận tiềm năng to lớn nhưng cũng chỉ ra những thách thức cần đối mặt.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến sự phát triển của AI.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Theo văn bản "Công nghệ AI của hiện tại và tương lai", đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt Trí tuệ Nhân tạo (AI) với các hệ thống tự động hóa truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Văn bản đề cập đến việc AI được ứng dụng trong nhận diện khuôn mặt. Kỹ năng nhận thức nào của người đọc được kiểm tra khi yêu cầu xác định *ý nghĩa* của ứng dụng này trong bối cảnh an ninh công cộng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một công ty muốn sử dụng AI để phân tích xu hướng thị trường từ hàng triệu dữ liệu giao dịch mỗi ngày. Theo văn bản, khả năng vượt trội nào của AI giúp đáp ứng yêu cầu này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Văn bản có đề cập đến những thách thức khi triển khai AI, trong đó có 'khả năng giải thích'. Tại sao 'khả năng giải thích' lại là một rào cản, đặc biệt trong các lĩnh vực đòi hỏi sự minh bạch và tuân thủ quy định nghiêm ngặt (ví dụ: pháp luật, y tế)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Văn bản nêu bật lợi ích của AI trong ngành vận tải, cụ thể là xe tự lái. Lợi ích nào sau đây mang tính *định tính* và liên quan trực tiếp đến an toàn con người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Giả sử văn bản miêu tả một hệ thống AI có thể đọc hiểu văn bản pháp luật phức tạp và đưa ra các phân tích sơ bộ. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI được văn bản nhấn mạnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Văn bản có thể thảo luận về tác động của AI đến thị trường lao động. Theo suy luận từ nội dung văn bản (các ứng dụng, ưu điểm của AI), tác động nào sau đây là *tiêu cực* và có thể được đề cập như một thách thức xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi văn bản nói rằng AI giúp các nhà nghiên cứu 'định hướng mục tiêu phát triển cho tương lai', điều này ngụ ý AI hỗ trợ họ chủ yếu ở khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Văn bản có thể so sánh AI hiện tại với AI trong tương lai. Sự khác biệt cốt lõi được dự đoán giữa AI hiện tại (chủ yếu là AI hẹp - Narrow AI) và AI tương lai (có thể là AI tổng quát - General AI) nằm ở đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một hệ thống AI được giao nhiệm vụ phân loại hàng ngàn bức ảnh dựa trên nội dung của chúng (ví dụ: ảnh có mèo, ảnh có cây, ảnh có xe hơi). Khả năng nào của AI đang được sử dụng trong trường hợp này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Văn bản có thể đề cập đến vai trò của dữ liệu trong 'năng lực tự học' của máy tính. Mối liên hệ giữa lượng dữ liệu và khả năng hoạt động của AI là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một trong những thách thức của AI được văn bản nêu là chi phí tốn kém. Điều này chủ yếu đề cập đến chi phí nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Văn bản có thể gợi mở về sự phát triển của AI trong tương lai. Xu hướng phát triển nào sau đây có thể được suy luận là quan trọng, dựa trên các ứng dụng và thách thức hiện tại được đề cập?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một trường học sử dụng hệ thống AI để phân tích dữ liệu học tập của học sinh nhằm cá nhân hóa lộ trình học. Ứng dụng này minh họa cho lợi ích nào của AI được văn bản đề cập?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Văn bản có thể thảo luận về sự khác biệt giữa trí tuệ con người và trí tuệ nhân tạo. Điểm nào sau đây thường được coi là ranh giới khó vượt qua đối với AI hiện tại so với trí tuệ con người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Văn bản nhấn mạnh AI có khả năng xử lý dữ liệu với số lượng rất lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hiện nay vì:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi văn bản đề cập đến việc AI hỗ trợ 'hệ thống pháp luật', ứng dụng cụ thể nào sau đây *ít có khả năng* được coi là ứng dụng chính của AI trong lĩnh vực này dựa trên tính chất của AI hiện tại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Văn bản có thể thảo luận về khía cạnh đạo đức của AI. Vấn đề đạo đức nào sau đây là *nổi cộm* và thường được bàn luận khi nói về ứng dụng AI trong nhận diện hoặc đánh giá con người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Theo văn bản, khả năng 'tự phán đoán, phân tích trước các dữ liệu mới' của AI có ý nghĩa gì đối với sự tương tác giữa con người và máy tính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Văn bản có thể đề cập đến AI trong lĩnh vực y tế (ví dụ: chẩn đoán hình ảnh). Ứng dụng này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Văn bản có thể sử dụng các ví dụ cụ thể về AI đang được ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Việc nhận diện giọng nói trên điện thoại thông minh là một ví dụ minh họa cho khả năng nào của AI?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Văn bản có thể thảo luận về việc AI ảnh hưởng đến cách chúng ta tiếp nhận thông tin. Khả năng nào của AI có thể dẫn đến 'bong bóng lọc' (filter bubble) hoặc 'phòng vang' (echo chamber) trong việc tiếp cận tin tức trên mạng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi văn bản đề cập đến việc AI có thể 'xử lý khối lượng lớn công việc', điều này chủ yếu mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Văn bản có thể thảo luận về AI trong lĩnh vực sáng tạo (âm nhạc, văn học, hội họa). Thách thức nào của AI được nêu trong văn bản (hoặc được suy luận từ đặc điểm của AI) trở nên rõ ràng nhất trong lĩnh vực này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Văn bản có thể đề cập đến việc AI được sử dụng trong các hệ thống an ninh, bảo mật. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI được văn bản nhấn mạnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Văn bản có thể thảo luận về mối quan hệ giữa AI và dữ liệu cá nhân. Thách thức nào sau đây là *trực tiếp* liên quan đến việc AI sử dụng dữ liệu cá nhân với số lượng lớn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Văn bản có thể đề cập đến việc AI 'tự phát triển'. Điều này có nghĩa là gì trong ngữ cảnh công nghệ AI?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Văn bản có thể so sánh AI với trí tuệ con người. Điểm tương đồng cơ bản nhất giữa AI và trí tuệ con người, theo cách tiếp cận của văn bản, có thể là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Văn bản có thể đề cập đến việc AI được ứng dụng trong hệ thống chấm công sử dụng nhận diện khuôn mặt. Ứng dụng này mang lại lợi ích thực tế nào cho việc quản lý nhân sự?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đọc toàn bộ văn bản về AI, người đọc có thể rút ra *thái độ* chung của tác giả đối với công nghệ này là gì? (Giả định văn bản trình bày một cách khách quan các ưu điểm và thách thức)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Lịch sử phát triển chi tiết của AI từ những năm đầu.
  • B. Cấu trúc kỹ thuật sâu bên trong các thuật toán AI phức tạp.
  • C. Các ứng dụng AI chỉ trong lĩnh vực quân sự và an ninh.
  • D. Tổng quan về AI, các ứng dụng phổ biến hiện tại và triển vọng trong tương lai.

Câu 2: Theo văn bản, khả năng nào của AI được xem là yếu tố cốt lõi giúp nó có thể thích ứng và xử lý các tác vụ phức tạp mà không cần lập trình tường minh cho từng trường hợp?

  • A. Khả năng tự học (machine learning) và xử lý dữ liệu lớn.
  • B. Tốc độ tính toán siêu nhanh của bộ vi xử lý.
  • C. Kích thước nhỏ gọn của các thiết bị AI.
  • D. Khả năng giao tiếp hoàn hảo như con người.

Câu 3: Văn bản đề cập đến việc AI được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Nếu một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu khí hậu lịch sử và dự báo xu hướng biến đổi khí hậu trong 50 năm tới, đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế.
  • B. Tài chính.
  • C. Khoa học và môi trường.
  • D. Giải trí.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Giảm chi phí khám chữa bệnh cho bệnh nhân.
  • B. Nâng cao hiệu quả chẩn đoán và đẩy nhanh quá trình nghiên cứu, phát triển.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ và dược sĩ.
  • D. Chỉ hỗ trợ các ca phẫu thuật phức tạp.

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai các hệ thống AI quy mô lớn, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như pháp luật hay y tế, theo văn bản có thể là gì?

  • A. Khả năng giải thích (explainability) về cách AI đưa ra quyết định.
  • B. Tốc độ xử lý thông tin quá chậm.
  • C. Chi phí vận hành rất thấp.
  • D. Khó khăn trong việc thu thập dữ liệu ban đầu.

Câu 6: Văn bản có thể đề cập đến việc AI thay đổi thị trường lao động. Theo logic phân tích, những công việc nào có nguy cơ cao nhất bị ảnh hưởng (thay thế hoặc biến đổi đáng kể) bởi sự phát triển của AI trong tương lai gần?

  • A. Các công việc đòi hỏi sự sáng tạo và tư duy phản biện cao.
  • B. Các công việc trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe cần sự đồng cảm.
  • C. Các công việc mang tính lặp đi lặp lại, dựa trên quy tắc và xử lý dữ liệu lớn.
  • D. Các công việc quản lý cấp cao, ra quyết định chiến lược.

Câu 7: Khi văn bản thảo luận về

  • A. Giảm kích thước vật lý của chip AI xuống mức nano.
  • B. Tăng cường khả năng chỉ chơi game giỏi hơn con người.
  • C. Giới hạn AI chỉ trong các ứng dụng công nghiệp.
  • D. Phát triển AI có khả năng hiểu, suy luận và tương tác tự nhiên hơn với con người.

Câu 8: Văn bản có thể đề cập đến vấn đề đạo đức liên quan đến AI. Vấn đề nào sau đây thể hiện rõ nhất mối lo ngại về đạo đức khi AI ngày càng phổ biến?

  • A. AI tiêu thụ quá nhiều năng lượng điện.
  • B. Nguy cơ AI đưa ra các quyết định thiên vị hoặc phân biệt đối xử do dữ liệu huấn luyện.
  • C. AI không thể hoạt động trong điều kiện thời tiết xấu.
  • D. Chi phí để sản xuất một con chip AI rất cao.

Câu 9: Giả sử văn bản mô tả một hệ thống AI có thể phân tích hàng triệu bức ảnh X-quang để phát hiện sớm các dấu hiệu ung thư mà mắt người khó nhận ra. Đây là ví dụ về việc AI vượt trội con người ở khía cạnh nào?

  • A. Khả năng xử lý lượng dữ liệu lớn và phát hiện mẫu tinh vi.
  • B. Khả năng sáng tạo nghệ thuật độc đáo.
  • C. Khả năng thấu hiểu cảm xúc con người.
  • D. Khả năng đưa ra quyết định dựa trên trực giác.

Câu 10: Văn bản có thể đề cập đến việc AI có thể tạo ra nội dung (văn bản, hình ảnh, âm nhạc). Điều này đặt ra thách thức gì đối với lĩnh vực văn hóa và nghệ thuật?

  • A. Giảm số lượng tác phẩm nghệ thuật được tạo ra.
  • B. Khiến công chúng không còn hứng thú với nghệ thuật.
  • C. Tăng chi phí sản xuất nội dung.
  • D. Các vấn đề liên quan đến bản quyền, tính độc đáo và định nghĩa về sự sáng tạo của con người.

Câu 11: Một học sinh đọc văn bản và suy nghĩ:

  • A. AI sẽ làm tăng tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. AI cần quá nhiều dữ liệu để hoạt động.
  • C. Nguy cơ phát triển siêu trí tuệ (Superintelligence) và khả năng mất kiểm soát.
  • D. AI không thể hiểu được cảm xúc con người.

Câu 12: Văn bản có thể so sánh trí tuệ nhân tạo (AI) với trí tuệ con người. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa AI hiện tại và trí tuệ con người mà văn bản có thể nhấn mạnh là gì?

  • A. Tốc độ xử lý thông tin.
  • B. Khả năng lưu trữ dữ liệu.
  • C. Khả năng nhận diện hình ảnh.
  • D. Khả năng ý thức, cảm xúc và sự sáng tạo độc đáo.

Câu 13: Văn bản có thể sử dụng các ví dụ cụ thể về ứng dụng AI trong đời sống hàng ngày. Ví dụ nào sau đây không phải là một ứng dụng AI phổ biến được đề cập?

  • A. Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (Siri, Google Assistant).
  • B. Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử.
  • C. Hệ thống tạo ra oxy trên Mặt Trăng.
  • D. Xe tự lái hoặc các hệ thống hỗ trợ lái xe.

Câu 14: Một đoạn văn trong bài có thể mô tả việc AI giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất trong nhà máy, giảm thiểu sai sót và lãng phí. Điều này cho thấy AI đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khía cạnh nào của hoạt động kinh doanh?

  • A. Hiệu quả và năng suất.
  • B. Chiến lược marketing.
  • C. Quan hệ khách hàng.
  • D. Tuyển dụng nhân viên.

Câu 15: Văn bản có thể nhấn mạnh rằng để phát triển AI một cách bền vững và có lợi cho xã hội, cần có sự phối hợp của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây được xem là ít quan trọng hơn so với các yếu tố còn lại trong việc định hình tương lai tích cực của AI?

  • A. Nghiên cứu và phát triển công nghệ AI.
  • B. Thiết lập các quy định pháp lý và đạo đức.
  • C. Khả năng AI chiến thắng con người trong các trò chơi.
  • D. Giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực hiểu biết về AI.

Câu 16: Khi thảo luận về

  • A. Chỉ giải quyết một nhiệm vụ cụ thể rất tốt (ví dụ: nhận diện hình ảnh).
  • B. Có trí thông minh tương đương hoặc vượt trội con người trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • C. Chỉ hoạt động được khi có sự giám sát liên tục của con người.
  • D. Là AI chỉ tồn tại trong lý thuyết, không thể hiện thực hóa.

Câu 17: Văn bản có thể đưa ra nhận định về tác động của AI đối với giáo dục. Tác động tích cực nào sau đây có khả năng được nhấn mạnh?

  • A. Giảm bớt vai trò của giáo viên trong lớp học.
  • B. Chỉ tập trung dạy các môn khoa học máy tính.
  • C. Yêu cầu học sinh phải tự học hoàn toàn.
  • D. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập, cung cấp công cụ hỗ trợ giảng dạy và đánh giá.

Câu 18: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận diện các bài viết giả mạo (fake news) trên mạng xã hội. Để làm được điều này hiệu quả, hệ thống AI cần được cung cấp loại dữ liệu nào?

  • A. Một lượng lớn các bài viết đã được gán nhãn là "thật" hoặc "giả mạo".
  • B. Thông tin cá nhân của tất cả người dùng mạng xã hội.
  • C. Lịch sử duyệt web của người dùng.
  • D. Chỉ cần thuật toán nhận diện, không cần dữ liệu huấn luyện.

Câu 19: Văn bản có thể cảnh báo về nguy cơ lạm dụng công nghệ AI. Nguy cơ nào sau đây là đáng lo ngại nhất từ góc độ an ninh và quyền riêng tư cá nhân?

  • A. AI tạo ra các bài hát không hay.
  • B. Thu thập và phân tích dữ liệu cá nhân quy mô lớn, dẫn đến mất quyền riêng tư và khả năng giám sát.
  • C. AI không thể nấu ăn ngon.
  • D. AI cần kết nối internet liên tục.

Câu 20: Một trong những mục tiêu của việc nghiên cứu và phát triển AI là giúp con người giải quyết các vấn đề phức tạp mà phương pháp truyền thống gặp khó khăn. Vấn đề nào sau đây là một ví dụ điển hình mà AI có thể hỗ trợ giải quyết hiệu quả hơn?

  • A. Việc viết một bài thơ đầy cảm xúc.
  • B. Quyết định nên ăn gì cho bữa tối.
  • C. Giải một bài toán cộng đơn giản.
  • D. Dự báo diễn biến của một dịch bệnh dựa trên dữ liệu lây lan toàn cầu.

Câu 21: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh hoặc phép so sánh để giải thích về AI. Việc so sánh mạng nơ-ron nhân tạo (một thành phần của AI) với cấu trúc nào của con người là phổ biến và giúp người đọc dễ hình dung?

  • A. Mạng lưới nơ-ron trong não bộ.
  • B. Hệ thống tuần hoàn máu.
  • C. Hệ thống xương khớp.
  • D. Hệ thống tiêu hóa.

Câu 22: Theo văn bản, để AI có thể

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Robot học (Robotics).
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
  • D. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems).

Câu 23: Văn bản có thể nhấn mạnh rằng sự phát triển của AI không chỉ là vấn đề công nghệ mà còn liên quan đến xã hội. Khía cạnh xã hội nào sau đây có thể là mối quan tâm hàng đầu khi AI ngày càng tích hợp sâu vào đời sống?

  • A. Giá thành sản xuất điện thoại thông minh.
  • B. Số lượng các bộ phim khoa học viễn tưởng về AI.
  • C. Tốc độ kết nối internet tại các vùng nông thôn.
  • D. Sự gia tăng bất bình đẳng và phân hóa xã hội do chênh lệch tiếp cận và lợi ích từ AI.

Câu 24: Giả sử văn bản mô tả một hệ thống AI được sử dụng trong tòa án để phân tích các vụ án tương tự trong quá khứ và đưa ra gợi ý về mức án. Thách thức đạo đức nào là rõ ràng nhất trong trường hợp này?

  • A. Nguy cơ AI đưa ra quyết định thiếu công bằng, không xét đến yếu tố con người và có thể bị ảnh hưởng bởi thiên vị trong dữ liệu lịch sử.
  • B. Hệ thống AI này cần kết nối mạng.
  • C. Thẩm phán có thể bị thất nghiệp.
  • D. Chi phí để xây dựng hệ thống này rất cao.

Câu 25: Văn bản có thể nhấn mạnh vai trò của con người trong tương lai khi AI phát triển mạnh mẽ. Vai trò nào sau đây được xem là ngày càng quan trọng và khó bị AI thay thế?

  • A. Thực hiện các công việc nhập liệu lặp lại.
  • B. Kiểm tra chính tả và ngữ pháp đơn giản.
  • C. Ra quyết định chiến lược, lãnh đạo, sáng tạo và giải quyết vấn đề phức tạp đòi hỏi tư duy phản biện.
  • D. Lái xe đường dài.

Câu 26: Văn bản có thể đề cập đến việc AI giúp con người mở rộng giới hạn khả năng. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?

  • A. AI giúp con người ngủ ít hơn.
  • B. AI giúp con người đi bộ nhanh hơn.
  • C. AI giúp con người ghi nhớ mọi thứ.
  • D. AI hỗ trợ các nhà khoa học phân tích dữ liệu phức tạp để tìm ra các khám phá mới.

Câu 27: Một trong những lợi ích kinh tế của AI được văn bản đề cập là gì?

  • A. Làm tăng giá trị tiền tệ.
  • B. Tăng năng suất lao động và tối ưu hóa chi phí trong sản xuất, dịch vụ.
  • C. Giảm nhu cầu tiêu dùng của con người.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các tập đoàn công nghệ lớn.

Câu 28: Văn bản có thể kết lại bằng một cái nhìn về sự chung sống giữa con người và AI trong tương lai. Thông điệp cốt lõi có khả năng được truyền tải là gì?

  • A. Con người cần học cách làm việc cùng AI, khai thác tiềm năng của nó để giải quyết các vấn đề phức tạp và cải thiện cuộc sống, đồng thời quản lý rủi ro.
  • B. AI cuối cùng sẽ thay thế con người trong mọi lĩnh vực.
  • C. Con người nên ngừng phát triển AI vì nó quá nguy hiểm.
  • D. Tương lai của AI hoàn toàn không thể đoán trước được.

Câu 29: Khi nói về

  • A. Việc AI chỉ hoạt động trong môi trường tối.
  • B. Khó khăn trong việc hiểu hoặc giải thích quá trình và lý do đằng sau các quyết định của AI phức tạp.
  • C. Thiết bị lưu trữ dữ liệu của AI có màu đen.
  • D. AI chỉ hoạt động khi được kết nối với một thiết bị bí mật.

Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định việc AI có thể mang lại lợi ích hay rủi ro cho xã hội trong tương lai?

  • A. Cách con người phát triển, sử dụng và quản lý công nghệ AI, bao gồm cả các khung khổ đạo đức và pháp lý.
  • B. Tốc độ xử lý của chip máy tính.
  • C. Số lượng dữ liệu có sẵn trên internet.
  • D. Sự phát triển của các loại robot hình người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Văn bản "Công nghệ AI của hiện tại và tương lai" (sách Ngữ văn 11, CTST) giúp người đọc hình dung rõ nhất về khía cạnh nào của Trí tuệ Nhân tạo (AI)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Theo văn bản, khả năng nào của AI được xem là yếu tố cốt lõi giúp nó có thể thích ứng và xử lý các tác vụ phức tạp mà không cần lập trình tường minh cho từng trường hợp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Văn bản đề cập đến việc AI được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Nếu một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu khí hậu lịch sử và dự báo xu hướng biến đổi khí hậu trong 50 năm tới, đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đọc đoạn trích sau: "AI có tiềm năng cách mạng hóa ngành y tế, từ chẩn đoán hình ảnh chính xác hơn đến phát triển thuốc mới nhanh hơn." Đoạn trích này nhấn mạnh lợi ích nào của AI trong y tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai các hệ thống AI quy mô lớn, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như pháp luật hay y tế, theo văn bản có thể là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Văn bản có thể đề cập đến việc AI thay đổi thị trường lao động. Theo logic phân tích, những công việc nào có nguy cơ cao nhất bị ảnh hưởng (thay thế hoặc biến đổi đáng kể) bởi sự phát triển của AI trong tương lai gần?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi văn bản thảo luận về "tương lai của AI", khía cạnh nào sau đây có khả năng được nhấn mạnh như một mục tiêu phát triển quan trọng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Văn bản có thể đề cập đến vấn đề đạo đức liên quan đến AI. Vấn đề nào sau đây thể hiện rõ nhất mối lo ngại về đạo đức khi AI ngày càng phổ biến?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Giả sử văn bản mô tả một hệ thống AI có thể phân tích hàng triệu bức ảnh X-quang để phát hiện sớm các dấu hiệu ung thư mà mắt người khó nhận ra. Đây là ví dụ về việc AI vượt trội con người ở khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Văn bản có thể đề cập đến việc AI có thể tạo ra nội dung (văn bản, hình ảnh, âm nhạc). Điều này đặt ra thách thức gì đối với lĩnh vực văn hóa và nghệ thuật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một học sinh đọc văn bản và suy nghĩ: "Nếu AI có thể tự học và cải thiện liên tục, liệu nó có thể đạt đến mức siêu trí tuệ và vượt tầm kiểm soát của con người không?" Suy nghĩ này thể hiện mối lo ngại nào về tương lai của AI?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Văn bản có thể so sánh trí tuệ nhân tạo (AI) với trí tuệ con người. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa AI hiện tại và trí tuệ con người mà văn bản có thể nhấn mạnh là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Văn bản có thể sử dụng các ví dụ cụ thể về ứng dụng AI trong đời sống hàng ngày. Ví dụ nào sau đây *không* phải là một ứng dụng AI phổ biến được đề cập?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một đoạn văn trong bài có thể mô tả việc AI giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất trong nhà máy, giảm thiểu sai sót và lãng phí. Điều này cho thấy AI đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khía cạnh nào của hoạt động kinh doanh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Văn bản có thể nhấn mạnh rằng để phát triển AI một cách bền vững và có lợi cho xã hội, cần có sự phối hợp của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây được xem là *ít* quan trọng hơn so với các yếu tố còn lại trong việc định hình tương lai tích cực của AI?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi thảo luận về "AI và tương lai", văn bản có thể đề cập đến khái niệm "AI tổng quát" (Artificial General Intelligence - AGI). AGI được hiểu là loại AI có khả năng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Văn bản có thể đưa ra nhận định về tác động của AI đối với giáo dục. Tác động tích cực nào sau đây có khả năng được nhấn mạnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận diện các bài viết giả mạo (fake news) trên mạng xã hội. Để làm được điều này hiệu quả, hệ thống AI cần được cung cấp loại dữ liệu nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Văn bản có thể cảnh báo về nguy cơ lạm dụng công nghệ AI. Nguy cơ nào sau đây là đáng lo ngại nhất từ góc độ an ninh và quyền riêng tư cá nhân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một trong những mục tiêu của việc nghiên cứu và phát triển AI là giúp con người giải quyết các vấn đề phức tạp mà phương pháp truyền thống gặp khó khăn. Vấn đề nào sau đây là một ví dụ điển hình mà AI có thể hỗ trợ giải quyết hiệu quả hơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh hoặc phép so sánh để giải thích về AI. Việc so sánh mạng nơ-ron nhân tạo (một thành phần của AI) với cấu trúc nào của con người là phổ biến và giúp người đọc dễ hình dung?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Theo văn bản, để AI có thể "hiểu" được ngôn ngữ tự nhiên của con người (tiếng Việt, tiếng Anh,...), nó cần được xử lý qua một lĩnh vực nghiên cứu nào trong AI?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Văn bản có thể nhấn mạnh rằng sự phát triển của AI không chỉ là vấn đề công nghệ mà còn liên quan đến xã hội. Khía cạnh xã hội nào sau đây có thể là mối quan tâm hàng đầu khi AI ngày càng tích hợp sâu vào đời sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Giả sử văn bản mô tả một hệ thống AI được sử dụng trong tòa án để phân tích các vụ án tương tự trong quá khứ và đưa ra gợi ý về mức án. Thách thức đạo đức nào là rõ ràng nhất trong trường hợp này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Văn bản có thể nhấn mạnh vai trò của con người trong tương lai khi AI phát triển mạnh mẽ. Vai trò nào sau đây được xem là ngày càng quan trọng và khó bị AI thay thế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Văn bản có thể đề cập đến việc AI giúp con người mở rộng giới hạn khả năng. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một trong những lợi ích kinh tế của AI được văn bản đề cập là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Văn bản có thể kết lại bằng một cái nhìn về sự chung sống giữa con người và AI trong tương lai. Thông điệp cốt lõi có khả năng được truyền tải là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi nói về "thách thức" của AI, văn bản có thể đề cập đến vấn đề "Hộp đen" (Black Box). Thuật ngữ này ám chỉ điều gì trong ngữ cảnh AI?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định việc AI có thể mang lại lợi ích hay rủi ro cho xã hội trong tương lai?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo nội dung bài học, đặc điểm cốt lõi nào sau đây giúp Trí tuệ Nhân tạo (AI) có khả năng vượt trội trong việc xử lý lượng lớn dữ liệu và thích ứng với các tình huống mới?

  • A. Khả năng giao tiếp tự nhiên như con người.
  • B. Năng lực "tự học" và khả năng xử lý dữ liệu tốc độ cao.
  • C. Khả năng sáng tạo nghệ thuật độc đáo.
  • D. Chi phí vận hành thấp và dễ dàng cài đặt.

Câu 2: Công nghệ AI được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống an ninh, bảo mật. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng phân tích và nhận diện của AI trong lĩnh vực này?

  • A. Nhận diện khuôn mặt tại các điểm kiểm soát an ninh hoặc camera giám sát.
  • B. Tự động trả lời email khách hàng.
  • C. Dự báo thời tiết dựa trên dữ liệu lịch sử.
  • D. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển hàng hóa.

Câu 3: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng mà AI mang lại cho ngành vận tải, như được đề cập trong văn bản, là gì?

  • A. Tăng cường sự tương tác giữa tài xế và hành khách.
  • B. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch.
  • C. Cắt giảm chi phí vận hành và hạn chế tai nạn giao thông.
  • D. Tăng số lượng việc làm cho tài xế truyền thống.

Câu 4: Văn bản có đề cập đến thách thức về "khả năng giải thích" (explainability) của một số hệ thống AI. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc áp dụng AI trong các lĩnh vực đòi hỏi sự minh bạch và tuân thủ quy định nghiêm ngặt?

  • A. AI hoạt động quá nhanh nên con người không kịp theo dõi.
  • B. AI đưa ra kết quả không chính xác trong mọi trường hợp.
  • C. AI chỉ có thể hoạt động ở một số quốc gia nhất định.
  • D. Khó khăn trong việc hiểu tại sao AI đưa ra một quyết định hoặc kết quả cụ thể.

Câu 5: Giả sử một công ty sử dụng AI để phân tích hành vi mua sắm của khách hàng nhằm đưa ra các gợi ý sản phẩm cá nhân hóa. Đây là ứng dụng AI thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • B. Kinh doanh và tiếp thị.
  • C. Giáo dục và đào tạo.
  • D. Nông nghiệp và sản xuất lương thực.

Câu 6: Khi nói về khả năng "tự phán đoán, phân tích trước các dữ liệu mới mà không cần sự hỗ trợ của con người" của AI, điều này thể hiện khía cạnh nào trong năng lực của AI?

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin.
  • B. Khả năng thực hiện các phép tính đơn giản.
  • C. Khả năng học máy (Machine Learning).
  • D. Khả năng tạo ra cảm xúc.

Câu 7: Việc sử dụng AI để xử lý khối lượng công việc khổng lồ với tốc độ và độ chính xác cao hơn con người mang lại lợi thế gì cho các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp?

  • A. Giúp đưa ra dự đoán chính xác hơn và định hướng phát triển hiệu quả.
  • B. Giảm nhu cầu sử dụng năng lượng điện.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của con người trong quy trình ra quyết định.
  • D. Tăng chi phí đầu tư cho nghiên cứu và phát triển.

Câu 8: Thách thức về "chi phí tốn kém" khi sử dụng AI chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Chi phí quảng cáo cho sản phẩm AI.
  • B. Chi phí đi lại để cài đặt AI.
  • C. Chi phí in ấn tài liệu về AI.
  • D. Chi phí xử lý và lập trình lượng lớn dữ liệu cần thiết cho AI.

Câu 9: Hệ thống chấm công sử dụng nhận diện khuôn mặt tại các công ty là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Quản lý nhân sự và an ninh nội bộ.
  • C. Giải trí.
  • D. Biên soạn sách giáo khoa.

Câu 10: Khả năng "tự thích nghi, tự học và tự phát triển" của AI có ý nghĩa gì đối với sự tiến bộ của công nghệ này trong tương lai?

  • A. AI có thể cải thiện hiệu suất và mở rộng khả năng mà không cần lập trình lại hoàn toàn.
  • B. AI sẽ không bao giờ mắc lỗi.
  • C. AI chỉ có thể hoạt động trong môi trường được kiểm soát chặt chẽ.
  • D. AI sẽ ngừng phát triển sau một thời gian sử dụng.

Câu 11: Văn bản đề cập đến việc AI hỗ trợ các hệ thống thông tin chính phủ. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất công nghiệp.
  • B. Nghiên cứu sinh học.
  • C. Quản lý nhà nước và dịch vụ công.
  • D. Phát triển trò chơi điện tử.

Câu 12: So với trí tuệ con người, điểm khác biệt cơ bản nào giúp AI xử lý hiệu quả các bài toán liên quan đến lượng dữ liệu cực lớn?

  • A. Khả năng cảm nhận và biểu lộ cảm xúc.
  • B. Khả năng đưa ra các quyết định dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
  • C. Khả năng hiểu biết sâu sắc về bối cảnh văn hóa.
  • D. Tốc độ xử lý và khả năng phân tích mẫu (pattern) trong dữ liệu khổng lồ.

Câu 13: Việc AI có thể "tự đưa ra các lập luận để giải quyết vấn đề" và "giao tiếp như con người" thể hiện sự phát triển của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) và suy luận.
  • B. Nhận diện hình ảnh.
  • C. Robot công nghiệp.
  • D. Phân tích dữ liệu tài chính.

Câu 14: Một trong những kỳ vọng lớn vào AI trong tương lai, đặc biệt trong các lĩnh vực như y tế hoặc nghiên cứu khoa học, là khả năng hỗ trợ con người trong việc gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn các bác sĩ và nhà khoa học.
  • B. Phân tích dữ liệu phức tạp, tìm ra mối liên hệ và đưa ra các phát hiện mới.
  • C. Thực hiện các thí nghiệm vật lý trong phòng lab.
  • D. Viết báo cáo và trình bày kết quả nghiên cứu trước công chúng.

Câu 15: Thử thách về "khả năng sáng tạo" của AI (ít được đề cập trong văn bản mẫu nhưng là một điểm thảo luận phổ biến) có ý nghĩa là gì khi so sánh AI với con người?

  • A. AI có thể sáng tạo ra những tác phẩm nghệ thuật vượt trội hơn con người.
  • B. AI không thể sao chép hoặc học hỏi từ các tác phẩm sáng tạo sẵn có.
  • C. AI hiện tại chủ yếu "sáng tạo" dựa trên dữ liệu và quy tắc đã học, thiếu đi sự đột phá, ý thức hay cảm xúc như sáng tạo của con người.
  • D. Khả năng sáng tạo của AI không gặp bất kỳ giới hạn nào.

Câu 16: Việc AI được ứng dụng trong các hệ thống bảo an ngân hàng hoặc tòa nhà thể hiện lợi ích nào của công nghệ này?

  • A. Tiết kiệm không gian lưu trữ.
  • B. Tăng tốc độ giao dịch tiền mặt.
  • C. Giảm số lượng khách hàng đến ngân hàng.
  • D. Tăng cường an ninh và khả năng phát hiện các hành vi bất thường.

Câu 17: Công nghệ AI có thể hỗ trợ các nhà quy hoạch đô thị trong việc phân tích dữ liệu về giao thông, dân cư, và môi trường. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Quản lý đô thị và quy hoạch.
  • B. Nghệ thuật và thiết kế.
  • C. Thể thao và giải trí.
  • D. Sửa chữa thiết bị điện tử.

Câu 18: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận diện bệnh trên ảnh X-quang. Nếu hệ thống này đưa ra chẩn đoán sai, điều này có thể liên quan đến thách thức nào của AI?

  • A. Chi phí vận hành quá cao.
  • B. Chất lượng dữ liệu huấn luyện hoặc giới hạn của mô hình AI.
  • C. Khả năng giao tiếp kém của AI.
  • D. AI hoạt động quá chậm.

Câu 19: Việc AI có thể "giao tiếp như con người" thông qua văn bản hoặc giọng nói được thể hiện rõ nhất trong ứng dụng nào?

  • A. Robot lắp ráp trong nhà máy.
  • B. Hệ thống nhận diện vân tay.
  • C. Trợ lý ảo (virtual assistant) hoặc chatbot.
  • D. Phần mềm chỉnh sửa ảnh.

Câu 20: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của AI trong việc hỗ trợ con người đưa ra quyết định trong các lĩnh vực phức tạp?

  • A. AI phân tích dữ liệu, phát hiện xu hướng và cung cấp thông tin để con người đưa ra quyết định cuối cùng.
  • B. AI đưa ra quyết định hoàn toàn thay thế con người.
  • C. AI chỉ đơn thuần thu thập dữ liệu mà không phân tích.
  • D. AI chỉ hỗ trợ các quyết định đơn giản, không cần suy luận.

Câu 21: Khi AI được sử dụng để phân tích dữ liệu lớn (Big Data) nhằm dự báo xu hướng thị trường, đây là ứng dụng AI tập trung vào khả năng nào?

  • A. Điều khiển robot vật lý.
  • B. Tổng hợp giọng nói.
  • C. Nhận diện cảm xúc của con người.
  • D. Phân tích dự báo (Predictive Analytics).

Câu 22: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi AI ngày càng phát triển, không được đề cập trực tiếp nhưng có thể suy luận từ các thách thức như "khả năng giải thích" hoặc "chi phí", là gì?

  • A. Giảm tốc độ phát triển của các ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Khả năng tạo ra sự bất bình đẳng xã hội hoặc bị lạm dụng nếu không có quy định và giám sát chặt chẽ.
  • C. Làm giảm hiệu quả hoạt động của máy tính.
  • D. Khiến con người ít giao tiếp với nhau hơn.

Câu 23: Ứng dụng "kĩ thuật ước tính đám đông" (crowd estimation) sử dụng AI trong camera giám sát tại nơi công cộng nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Quản lý an ninh, theo dõi mật độ người và phát hiện tình huống bất thường.
  • B. Đếm số lượng cây xanh trong khu vực.
  • C. Phân tích chất lượng không khí.
  • D. Đo lường chiều cao trung bình của người đi bộ.

Câu 24: Tại sao việc lập trình AI đòi hỏi "lượng lớn dữ liệu cần thiết" lại là một thách thức về mặt chi phí?

  • A. Dữ liệu lớn chiếm nhiều không gian vật lý.
  • B. Dữ liệu lớn cần được in ra giấy.
  • C. Thu thập, lưu trữ, xử lý và làm sạch dữ liệu lớn đòi hỏi hạ tầng và nguồn lực đáng kể.
  • D. Dữ liệu lớn luôn chứa thông tin sai lệch.

Câu 25: Khả năng "tự đưa ra các lập luận để giải quyết vấn đề" của AI gần giống với khía cạnh nào trong tư duy con người?

  • A. Cảm xúc và tình cảm.
  • B. Ước mơ và hoài bão.
  • C. Khả năng di chuyển vật lý.
  • D. Suy luận logic và giải quyết vấn đề dựa trên thông tin có sẵn.

Câu 26: Trong bối cảnh Ngữ văn, việc tìm hiểu về AI có thể giúp người học phân tích và đánh giá các tác phẩm văn học hoặc các văn bản thông tin liên quan đến chủ đề công nghệ. Đây là cách AI kết nối với môn Ngữ văn ở khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp chủ đề và bối cảnh để phân tích văn bản, phát triển kỹ năng đọc hiểu, viết và nói về các vấn đề hiện đại.
  • B. AI có thể tự động viết văn hay hơn con người.
  • C. AI giúp học sinh ghi nhớ tác phẩm văn học dễ dàng hơn.
  • D. AI thay thế giáo viên dạy Ngữ văn.

Câu 27: Nếu một hệ thống AI được thiết kế để hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh, nhưng lại không thể giải thích được "vì sao" nó đưa ra chẩn đoán đó (thách thức về explainability), điều này có thể gây khó khăn gì lớn nhất?

  • A. Bệnh nhân sẽ không tin tưởng bác sĩ.
  • B. Hệ thống AI sẽ tiêu thụ nhiều điện hơn.
  • C. Bác sĩ khó kiểm chứng, tin cậy và chịu trách nhiệm cho quyết định dựa trên gợi ý của AI, đặc biệt trong các trường hợp phức tạp hoặc pháp lý.
  • D. Hệ thống AI sẽ không thể cập nhật thông tin mới.

Câu 28: Tưởng tượng một tương lai khi AI được tích hợp sâu rộng vào cuộc sống. Theo em, kỹ năng nào của con người sẽ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết để làm việc hiệu quả cùng với AI?

  • A. Khả năng ghi nhớ số điện thoại.
  • B. Khả năng thực hiện các công việc lặp đi lặp lại.
  • C. Khả năng tính toán cơ bản.
  • D. Tư duy phản biện, sáng tạo, kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp và khả năng tương tác, làm việc với AI.

Câu 29: Văn bản có thể gợi ý rằng AI là một công nghệ có tiềm năng lớn nhưng cũng đi kèm với những thách thức. Quan điểm này thể hiện thái độ nào đối với sự phát triển của AI?

  • A. Hoàn toàn lạc quan, chỉ nhìn thấy lợi ích.
  • B. Thận trọng và cân bằng, nhìn nhận cả cơ hội và thách thức.
  • C. Hoàn toàn bi quan, chỉ lo sợ rủi ro.
  • D. Không quan tâm đến sự phát triển của AI.

Câu 30: Việc AI được ứng dụng trong các hệ thống pháp luật hoặc chính phủ đặt ra yêu cầu cao về tính chính xác, công bằng và minh bạch. Điều này liên quan trực tiếp đến thách thức nào của AI đã được thảo luận?

  • A. Thách thức về "khả năng giải thích" và nguy cơ thiên vị (bias).
  • B. Thách thức về "chi phí tốn kém".
  • C. Thách thức về "khả năng sáng tạo".
  • D. Thách thức về "tốc độ xử lý".

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Theo nội dung bài học, đặc điểm cốt lõi nào sau đây giúp Trí tuệ Nhân tạo (AI) có khả năng vượt trội trong việc xử lý lượng lớn dữ liệu và thích ứng với các tình huống mới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Công nghệ AI được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống an ninh, bảo mật. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng phân tích và nhận diện của AI trong lĩnh vực này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng mà AI mang lại cho ngành vận tải, như được đề cập trong văn bản, là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Văn bản có đề cập đến thách thức về 'khả năng giải thích' (explainability) của một số hệ thống AI. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc áp dụng AI trong các lĩnh vực đòi hỏi sự minh bạch và tuân thủ quy định nghiêm ngặt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Giả sử một công ty sử dụng AI để phân tích hành vi mua sắm của khách hàng nhằm đưa ra các gợi ý sản phẩm cá nhân hóa. Đây là ứng dụng AI thuộc lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi nói về khả năng 'tự phán đoán, phân tích trước các dữ liệu mới mà không cần sự hỗ trợ của con người' của AI, điều này thể hiện khía cạnh nào trong năng lực của AI?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Việc sử dụng AI để xử lý khối lượng công việc khổng lồ với tốc độ và độ chính xác cao hơn con người mang lại lợi thế gì cho các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Thách thức về 'chi phí tốn kém' khi sử dụng AI chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Hệ thống chấm công sử dụng nhận diện khuôn mặt tại các công ty là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khả năng 'tự thích nghi, tự học và tự phát triển' của AI có ý nghĩa gì đối với sự tiến bộ của công nghệ này trong tương lai?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Văn bản đề cập đến việc AI hỗ trợ các hệ thống thông tin chính phủ. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: So với trí tuệ con người, điểm khác biệt cơ bản nào giúp AI xử lý hiệu quả các bài toán liên quan đến lượng dữ liệu cực lớn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Việc AI có thể 'tự đưa ra các lập luận để giải quyết vấn đề' và 'giao tiếp như con người' thể hiện sự phát triển của AI trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một trong những kỳ vọng lớn vào AI trong tương lai, đặc biệt trong các lĩnh vực như y tế hoặc nghiên cứu khoa học, là khả năng hỗ trợ con người trong việc gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Thử thách về 'khả năng sáng tạo' của AI (ít được đề cập trong văn bản mẫu nhưng là một điểm thảo luận phổ biến) có ý nghĩa là gì khi so sánh AI với con người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Việc AI được ứng dụng trong các hệ thống bảo an ngân hàng hoặc tòa nhà thể hiện lợi ích nào của công nghệ này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Công nghệ AI có thể hỗ trợ các nhà quy hoạch đô thị trong việc phân tích dữ liệu về giao thông, dân cư, và môi trường. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận diện bệnh trên ảnh X-quang. Nếu hệ thống này đưa ra chẩn đoán sai, điều này có thể liên quan đến thách thức nào của AI?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Việc AI có thể 'giao tiếp như con người' thông qua văn bản hoặc giọng nói được thể hiện rõ nhất trong ứng dụng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của AI trong việc hỗ trợ con người đưa ra quyết định trong các lĩnh vực phức tạp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi AI được sử dụng để phân tích dữ liệu lớn (Big Data) nhằm dự báo xu hướng thị trường, đây là ứng dụng AI tập trung vào khả năng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi AI ngày càng phát triển, không được đề cập trực tiếp nhưng có thể suy luận từ các thách thức như 'khả năng giải thích' hoặc 'chi phí', là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Ứng dụng 'kĩ thuật ước tính đám đông' (crowd estimation) sử dụng AI trong camera giám sát tại nơi công cộng nhằm mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao việc lập trình AI đòi hỏi 'lượng lớn dữ liệu cần thiết' lại là một thách thức về mặt chi phí?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khả năng 'tự đưa ra các lập luận để giải quyết vấn đề' của AI gần giống với khía cạnh nào trong tư duy con người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong bối cảnh Ngữ văn, việc tìm hiểu về AI có thể giúp người học phân tích và đánh giá các tác phẩm văn học hoặc các văn bản thông tin liên quan đến chủ đề công nghệ. Đây là cách AI kết nối với môn Ngữ văn ở khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Nếu một hệ thống AI được thiết kế để hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh, nhưng lại không thể giải thích được 'vì sao' nó đưa ra chẩn đoán đó (thách thức về explainability), điều này có thể gây khó khăn gì lớn nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tưởng tượng một tương lai khi AI được tích hợp sâu rộng vào cuộc sống. Theo em, kỹ năng nào của con người sẽ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết để làm việc hiệu quả cùng với AI?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Văn bản có thể gợi ý rằng AI là một công nghệ có tiềm năng lớn nhưng cũng đi kèm với những thách thức. Quan điểm này thể hiện thái độ nào đối với sự phát triển của AI?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Việc AI được ứng dụng trong các hệ thống pháp luật hoặc chính phủ đặt ra yêu cầu cao về tính chính xác, công bằng và minh bạch. Điều này liên quan trực tiếp đến thách thức nào của AI đã được thảo luận?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích sau đây nói về khía cạnh nào của trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. Các ứng dụng phổ biến của AI trong đời sống.
  • B. Lịch sử phát triển của công nghệ AI.
  • C. Bản chất và đặc điểm cốt lõi phân biệt AI với phần mềm thông thường.
  • D. Những thách thức đạo đức trong việc phát triển AI.

Câu 2: Một công ty xuất bản đang xem xét sử dụng AI để phân tích xu hướng đọc của độc giả và gợi ý chủ đề cho các tác phẩm mới. Việc ứng dụng AI này chủ yếu thuộc lĩnh vực nào?

  • A. AI trong y tế.
  • B. AI trong giao thông vận tải.
  • C. AI trong sản xuất công nghiệp.
  • D. AI trong kinh doanh và dịch vụ khách hàng/phân tích thị trường.

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận về tác động của AI, việc nhận diện các ví dụ cụ thể về cách AI đang thay đổi thị trường lao động (ví dụ: tự động hóa trong nhà máy, xe tự lái) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm rõ và củng cố luận điểm về tác động xã hội của AI.
  • B. Chứng minh AI chỉ có tác động tiêu cực đến việc làm.
  • C. Nêu bật những hạn chế của công nghệ AI hiện tại.
  • D. So sánh AI với các công nghệ khác không liên quan.

Câu 4: Xét tình huống: Một hệ thống AI được sử dụng để duyệt hồ sơ xin việc. Hệ thống này có xu hướng đánh giá thấp các ứng viên nữ cho vị trí kỹ thuật, dựa trên dữ liệu đào tạo từ quá khứ (vốn có ít phụ nữ làm kỹ thuật). Vấn đề phát sinh ở đây là gì?

  • A. Chi phí triển khai hệ thống AI quá cao.
  • B. Thiên vị (bias) trong dữ liệu đào tạo dẫn đến quyết định không công bằng.
  • C. AI không có khả năng xử lý lượng lớn hồ sơ.
  • D. Hệ thống AI yêu cầu cập nhật thường xuyên.

Câu 5: Một bài báo nhận định:

  • A. Lạc quan về sự cộng tác giữa con người và AI.
  • B. Trung lập, chỉ mô tả hiện trạng.
  • C. Lo ngại về tác động tiêu cực của AI đối với thị trường lao động.
  • D. Nhấn mạnh tiềm năng sáng tạo của AI.

Câu 6: Đâu là một ví dụ về việc AI đang được áp dụng trong lĩnh vực sáng tạo nghệ thuật?

  • A. Phần mềm AI sáng tác nhạc hoặc vẽ tranh dựa trên phong cách cho trước.
  • B. Robot AI lắp ráp linh kiện điện tử trong nhà máy.
  • C. Hệ thống AI phân tích dữ liệu tài chính để dự báo thị trường.
  • D. Xe tự lái sử dụng AI để nhận diện vật cản.

Câu 7: Khi đọc một văn bản khoa học về AI, việc tác giả sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành như "học máy" (machine learning), "mạng nơ-ron" (neural network) có tác dụng gì đối với người đọc có kiến thức nền tảng?

  • A. Gây khó hiểu và làm giảm độ tin cậy của văn bản.
  • B. Chỉ nhằm mục đích khoe khoang kiến thức của tác giả.
  • C. Làm cho văn bản trở nên trừu tượng, khó liên hệ với thực tế.
  • D. Tăng tính chính xác, chuyên sâu và thể hiện sự am hiểu về lĩnh vực.

Câu 8: Giả sử bạn đang viết một bài luận về tác động của AI đối với giáo dục. Để làm cho bài luận thuyết phục hơn, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Ý kiến cá nhân chung chung về máy tính.
  • B. Các nghiên cứu thực tế về hiệu quả của AI trong hỗ trợ giảng dạy hoặc cá nhân hóa học tập.
  • C. Các câu chuyện viễn tưởng về robot dạy học.
  • D. Những quảng cáo thương mại về sản phẩm AI.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển các hệ thống AI "trắng hộp" (white-box AI) là gì, trái ngược với AI "hộp đen" (black-box AI)?

  • A. Đảm bảo tính giải thích được (explainability) về cách AI đưa ra quyết định.
  • B. Tốc độ xử lý dữ liệu chậm hơn.
  • C. Khó khăn trong việc thu thập đủ dữ liệu đào tạo.
  • D. Thiếu ứng dụng thực tế trong đời sống.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc AI có thể "tự học" từ dữ liệu mới mà không cần lập trình lại hoàn toàn. Điều này cho thấy tiềm năng nào của AI?

  • A. Khả năng thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong mọi lĩnh vực.
  • B. Việc AI không bao giờ mắc lỗi.
  • C. Khả năng thích ứng, cải thiện hiệu suất và mở rộng phạm vi ứng dụng theo thời gian.
  • D. Sự phụ thuộc tuyệt đối vào con người để hoạt động.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định quan điểm của tác giả về mối quan hệ giữa AI và sự sáng tạo của con người:

  • A. AI sẽ thay thế hoàn toàn sự sáng tạo của con người.
  • B. AI không có bất kỳ liên hệ nào với sự sáng tạo.
  • C. AI chỉ là mối đe dọa đối với sự sáng tạo.
  • D. AI là công cụ hỗ trợ, tăng cường sự sáng tạo của con người.

Câu 12: Khi một hệ thống AI được sử dụng để đưa ra quyết định quan trọng (ví dụ: chẩn đoán y tế), vấn đề đạo đức nào trở nên cấp thiết?

  • A. Vấn đề về tốc độ xử lý dữ liệu.
  • B. Trách nhiệm giải trình (accountability) khi có sai sót xảy ra.
  • C. Khả năng nhận diện hình ảnh của AI.
  • D. Chi phí nâng cấp phần cứng.

Câu 13: So sánh khả năng xử lý thông tin giữa con người và AI. Điểm vượt trội của AI trong khía cạnh này thường nằm ở đâu?

  • A. Khả năng hiểu biết sâu sắc ngữ cảnh và cảm xúc.
  • B. Năng lực tư duy phản biện và sáng tạo độc đáo.
  • C. Tốc độ xử lý lượng lớn dữ liệu và nhận diện các mẫu phức tạp.
  • D. Khả năng đưa ra quyết định dựa trên trực giác và kinh nghiệm sống.

Câu 14: Phân tích một trong những rủi ro tiềm ẩn khi công nghệ AI phát triển quá nhanh mà không có khung pháp lý và đạo đức phù hợp.

  • A. Lạm dụng AI gây ảnh hưởng tiêu cực đến quyền riêng tư, an ninh cá nhân và xã hội.
  • B. AI sẽ không thể hoạt động nếu thiếu dữ liệu.
  • C. AI sẽ trở nên quá đắt đỏ để sử dụng.
  • D. AI sẽ không thể học được các kỹ năng mới.

Câu 15: Khi đọc một bài báo khoa học phổ thông về AI, việc tác giả sử dụng các hình ảnh minh họa (biểu đồ, sơ đồ) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chỉ để trang trí, không có giá trị thông tin.
  • C. Gây phân tâm cho người đọc.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng hình dung, hiểu rõ hơn các khái niệm trừu tượng hoặc dữ liệu phức tạp.

Câu 16: Một nhà văn sử dụng AI để phân tích cấu trúc câu và phong cách của các tác phẩm kinh điển nhằm cải thiện kỹ năng viết của mình. Đây là ví dụ về việc AI hỗ trợ con người ở khía cạnh nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn công việc viết văn.
  • B. Phân tích dữ liệu và cung cấp thông tin chi tiết để hỗ trợ cải thiện kỹ năng.
  • C. Tự động sáng tạo ra các tác phẩm văn học mới.
  • D. Kiểm tra ngữ pháp đơn thuần.

Câu 17: Đâu là một ví dụ về khả năng "xử lý ngôn ngữ tự nhiên" (Natural Language Processing - NLP) của AI?

  • A. Hệ thống AI điều khiển cánh tay robot.
  • B. AI dự đoán giá cổ phiếu dựa trên dữ liệu lịch sử.
  • C. Chatbot (trợ lý ảo) có thể hiểu và trả lời các câu hỏi của con người bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. AI nhận diện khuôn mặt từ hình ảnh.

Câu 18: Phân tích lý do tại sao việc AI thiếu "ý thức chung" (common sense) hoặc "hiểu biết về thế giới" (world knowledge) như con người lại là một hạn chế đáng kể?

  • A. Khiến AI dễ mắc lỗi ngớ ngẩn hoặc đưa ra quyết định không phù hợp trong các tình huống phức tạp, phi cấu trúc.
  • B. Làm cho AI xử lý dữ liệu chậm hơn.
  • C. Ngăn cản AI thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại.
  • D. Khiến AI không thể nhận diện được hình ảnh.

Câu 19: Khi đánh giá một nguồn thông tin về AI, việc xác định tác giả là một nhà khoa học máy tính, một nhà xã hội học hay một nhà báo công nghệ sẽ giúp bạn điều gì?

  • A. Biết chắc chắn thông tin đó là đúng 100%.
  • B. Bỏ qua thông tin nếu tác giả không phải là nhà khoa học.
  • C. Chỉ tập trung vào các thuật ngữ kỹ thuật.
  • D. Hiểu được góc nhìn chuyên môn hoặc trọng tâm mà tác giả có thể nhấn mạnh (kỹ thuật, xã hội, ứng dụng, v.v.).

Câu 20: Một hệ thống AI được thiết kế để giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh y tế. Để hệ thống này hoạt động hiệu quả và đáng tin cậy, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chất lượng và số lượng dữ liệu hình ảnh y tế được sử dụng để đào tạo AI.
  • B. Màu sắc của giao diện người dùng.
  • C. Tốc độ gõ phím của bác sĩ.
  • D. Thương hiệu của máy tính sử dụng hệ thống AI.

Câu 21: Phân tích tác động tiềm tàng của việc AI có thể tạo ra các nội dung "deepfake" (video, âm thanh giả mạo rất giống thật) đối với xã hội.

  • A. Tăng cường sự tin cậy vào thông tin trên mạng.
  • B. Gia tăng nguy cơ lan truyền thông tin sai lệch, ảnh hưởng đến uy tín cá nhân và an ninh xã hội.
  • C. Hỗ trợ việc xác minh tính xác thực của nội dung.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực giải trí.

Câu 22: Một văn bản thảo luận về "tính siêu việt" của AI trong tương lai. Khái niệm này thường ám chỉ điều gì?

  • A. AI chỉ hoạt động trong môi trường ảo.
  • B. AI cần con người giám sát liên tục.
  • C. AI chỉ có thể thực hiện các tác vụ đơn giản.
  • D. AI đạt đến mức trí tuệ vượt trội hơn hẳn trí tuệ con người trong hầu hết hoặc tất cả các lĩnh vực.

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn mô tả một robot AI có khả năng thể hiện cảm xúc giống con người, bạn cần lưu ý điều gì về bản chất của "cảm xúc" đó?

  • A. Đó là sự mô phỏng dựa trên dữ liệu và thuật toán, không phải là trải nghiệm cảm xúc chủ quan thực sự như con người.
  • B. Robot AI thực sự có ý thức và cảm xúc như con người.
  • C. Khả năng thể hiện cảm xúc là điều dễ dàng nhất đối với AI.
  • D. Cảm xúc của AI là ngẫu nhiên và không có cơ sở.

Câu 24: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc cho phép máy tính "nhìn" và hiểu nội dung hình ảnh, video?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).

Câu 25: Một trong những lợi ích chính của việc áp dụng AI trong y tế là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn bác sĩ.
  • B. Giảm chi phí khám chữa bệnh xuống mức 0.
  • C. Hỗ trợ chẩn đoán chính xác hơn, nhanh hơn và phát hiện bệnh sớm hơn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các bệnh truyền nhiễm.

Câu 26: Khi xem xét tương lai của AI, điều gì được coi là yếu tố then chốt để đảm bảo AI phát triển theo hướng có lợi cho con người?

  • A. Thiết lập các quy định pháp lý và chuẩn mực đạo đức rõ ràng cho việc phát triển và sử dụng AI.
  • B. Đẩy mạnh cạnh tranh không kiểm soát giữa các công ty công nghệ.
  • C. Giảm thiểu sự tham gia của các nhà khoa học xã hội và nhà đạo đức học.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển các thuật toán phức tạp nhất.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "trí tuệ nhân tạo yếu" (Weak AI/Narrow AI) và "trí tuệ nhân tạo mạnh" (Strong AI/General AI).

  • A. Weak AI chỉ có thể thực hiện các tác vụ phức tạp, còn Strong AI chỉ làm được tác vụ đơn giản.
  • B. Weak AI đã tồn tại, còn Strong AI chỉ là khái niệm viễn tưởng.
  • C. Weak AI có ý thức, còn Strong AI thì không.
  • D. Weak AI được thiết kế và đào tạo để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, còn Strong AI có khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng trí tuệ vào bất kỳ nhiệm vụ nào mà con người có thể làm.

Câu 28: Một trong những ứng dụng ban đầu và cơ bản nhất của AI là trong lĩnh vực nào, nơi AI được sử dụng để giải các bài toán có quy tắc rõ ràng?

  • A. Cờ vua hoặc các trò chơi chiến thuật có luật định.
  • B. Sáng tác thơ ca.
  • C. Phân tích tâm lý con người.
  • D. Dự báo động đất.

Câu 29: Đọc nhận định sau:

  • A. AI đã vượt qua con người về khả năng sáng tạo.
  • B. AI không cần dữ liệu để sáng tạo.
  • C. Sự sáng tạo của AI hiện tại mang tính phái sinh, dựa trên dữ liệu đầu vào, khác với sự sáng tạo độc đáo của con người.
  • D. Mọi thứ AI tạo ra đều là ngẫu nhiên.

Câu 30: Tác động của AI đến lực lượng lao động được dự báo sẽ rất đa dạng. Đâu là một trong những xu hướng tích cực được kỳ vọng?

  • A. Tất cả mọi người sẽ mất việc làm.
  • B. Tạo ra các ngành nghề mới đòi hỏi kỹ năng cộng tác với AI và tư duy sáng tạo.
  • C. Giảm giờ làm xuống còn 1 giờ mỗi tuần.
  • D. Con người không cần học hỏi thêm kỹ năng mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đoạn trích sau đây nói về khía cạnh nào của trí tuệ nhân tạo (AI)?
"AI không chỉ đơn thuần là xử lý dữ liệu khổng lồ hay tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại. Khả năng 'học' từ dữ liệu mới, thích ứng với các tình huống chưa từng gặp, và đưa ra quyết định dựa trên suy luận xác suất là điều khiến AI khác biệt so với các chương trình máy tính truyền thống."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một công ty xuất bản đang xem xét sử dụng AI để phân tích xu hướng đọc của độc giả và gợi ý chủ đề cho các tác phẩm mới. Việc ứng dụng AI này chủ yếu thuộc lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận về tác động của AI, việc nhận diện các ví dụ cụ thể về cách AI đang thay đổi thị trường lao động (ví dụ: tự động hóa trong nhà máy, xe tự lái) nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Xét tình huống: Một hệ thống AI được sử dụng để duyệt hồ sơ xin việc. Hệ thống này có xu hướng đánh giá thấp các ứng viên nữ cho vị trí kỹ thuật, dựa trên dữ liệu đào tạo từ quá khứ (vốn có ít phụ nữ làm kỹ thuật). Vấn đề phát sinh ở đây là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một bài báo nhận định: "Sự phát triển của AI sẽ dẫn đến một tương lai mà phần lớn công việc do con người đảm nhiệm hiện nay sẽ bị thay thế hoàn toàn.". Luận điểm này thể hiện cách nhìn nhận nào về tương lai của AI?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đâu là một ví dụ về việc AI đang được áp dụng trong lĩnh vực sáng tạo nghệ thuật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi đọc một văn bản khoa học về AI, việc tác giả sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành như 'học máy' (machine learning), 'mạng nơ-ron' (neural network) có tác dụng gì đối với người đọc có kiến thức nền tảng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Giả sử bạn đang viết một bài luận về tác động của AI đối với giáo dục. Để làm cho bài luận thuyết phục hơn, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển các hệ thống AI 'trắng hộp' (white-box AI) là gì, trái ngược với AI 'hộp đen' (black-box AI)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc AI có thể 'tự học' từ dữ liệu mới mà không cần lập trình lại hoàn toàn. Điều này cho thấy tiềm năng nào của AI?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định quan điểm của tác giả về mối quan hệ giữa AI và sự sáng tạo của con người:
"Nhiều người lo sợ AI sẽ làm suy giảm khả năng sáng tạo của con người. Tuy nhiên, AI nên được xem như một công cụ mạnh mẽ, giúp con người mở rộng giới hạn, khám phá những ý tưởng mới và thực hiện các dự án sáng tạo phức tạp hơn, thay vì tự mình tạo ra kiệt tác."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi một hệ thống AI được sử dụng để đưa ra quyết định quan trọng (ví dụ: chẩn đoán y tế), vấn đề đạo đức nào trở nên cấp thiết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: So sánh khả năng xử lý thông tin giữa con người và AI. Điểm vượt trội của AI trong khía cạnh này thường nằm ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích một trong những rủi ro tiềm ẩn khi công nghệ AI phát triển quá nhanh mà không có khung pháp lý và đạo đức phù hợp.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi đọc một bài báo khoa học phổ thông về AI, việc tác giả sử dụng các hình ảnh minh họa (biểu đồ, sơ đồ) có tác dụng chủ yếu gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một nhà văn sử dụng AI để phân tích cấu trúc câu và phong cách của các tác phẩm kinh điển nhằm cải thiện kỹ năng viết của mình. Đây là ví dụ về việc AI hỗ trợ con người ở khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đâu là một ví dụ về khả năng 'xử lý ngôn ngữ tự nhiên' (Natural Language Processing - NLP) của AI?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích lý do tại sao việc AI thiếu 'ý thức chung' (common sense) hoặc 'hiểu biết về thế giới' (world knowledge) như con người lại là một hạn chế đáng kể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi đánh giá một nguồn thông tin về AI, việc xác định tác giả là một nhà khoa học máy tính, một nhà xã hội học hay một nhà báo công nghệ sẽ giúp bạn điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một hệ thống AI được thiết kế để giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh y tế. Để hệ thống này hoạt động hiệu quả và đáng tin cậy, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích tác động tiềm tàng của việc AI có thể tạo ra các nội dung 'deepfake' (video, âm thanh giả mạo rất giống thật) đối với xã hội.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một văn bản thảo luận về 'tính siêu việt' của AI trong tương lai. Khái niệm này thường ám chỉ điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn mô tả một robot AI có khả năng thể hiện cảm xúc giống con người, bạn cần lưu ý điều gì về bản chất của 'cảm xúc' đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc cho phép máy tính 'nhìn' và hiểu nội dung hình ảnh, video?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một trong những lợi ích chính của việc áp dụng AI trong y tế là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi xem xét tương lai của AI, điều gì được coi là yếu tố then chốt để đảm bảo AI phát triển theo hướng có lợi cho con người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'trí tuệ nhân tạo yếu' (Weak AI/Narrow AI) và 'trí tuệ nhân tạo mạnh' (Strong AI/General AI).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một trong những ứng dụng ban đầu và cơ bản nhất của AI là trong lĩnh vực nào, nơi AI được sử dụng để giải các bài toán có quy tắc rõ ràng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đọc nhận định sau: "AI không có khả năng sáng tạo thực sự, nó chỉ tái tổ hợp dữ liệu và mẫu đã được học.". Nhận định này nhấn mạnh điều gì về bản chất của AI hiện tại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tác động của AI đến lực lượng lao động được dự báo sẽ rất đa dạng. Đâu là một trong những xu hướng tích cực được kỳ vọng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào kiến thức về AI, khả năng nào sau đây của AI thể hiện rõ nhất đặc điểm "tự học" và "thích nghi" mà văn bản có thể đề cập?

  • A. Thực hiện các phép tính phức tạp với tốc độ cao.
  • B. Lưu trữ một lượng lớn thông tin và truy xuất nhanh chóng.
  • C. Thực hiện lặp đi lặp lại một quy trình đã được lập trình sẵn.
  • D. Dự đoán xu hướng dựa trên việc phân tích dữ liệu lịch sử khổng lồ và điều chỉnh chiến lược dựa trên kết quả mới.

Câu 2: Văn bản có thể đề cập đến ứng dụng của AI trong "nhận diện khuôn mặt". Kỹ năng tư duy nào là cốt lõi để một hệ thống AI có thể thực hiện chức năng này một cách hiệu quả?

  • A. Ghi nhớ thông tin cá nhân của hàng triệu người.
  • B. Thực hiện các phép tính đại số tuyến tính.
  • C. Phân tích các đặc điểm hình ảnh và so sánh chúng với dữ liệu mẫu.
  • D. Tạo ra các hình ảnh khuôn mặt mới dựa trên mô tả.

Câu 3: Một công ty sử dụng AI để phân tích hành vi mua sắm của khách hàng trên trang web nhằm đưa ra các gợi ý sản phẩm cá nhân hóa. Việc ứng dụng AI này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng hiệu quả kinh doanh và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
  • B. Giảm chi phí hoạt động của bộ phận IT.
  • C. Chỉ đơn giản là hiển thị quảng cáo ngẫu nhiên cho người dùng.
  • D. Thay thế hoàn toàn nhân viên tư vấn bán hàng.

Câu 4: Văn bản có thể nhắc đến thách thức về "khả năng giải thích" (explainability) của một số hệ thống AI. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Ứng dụng AI trong trò chơi giải trí.
  • B. Ứng dụng AI trong chẩn đoán y tế hoặc xét duyệt tín dụng.
  • C. Ứng dụng AI để tối ưu hóa quảng cáo trực tuyến.
  • D. Ứng dụng AI trong dịch thuật tự động.

Câu 5: Khi xem xét tương lai của AI, một trong những lo ngại đạo đức lớn nhất được văn bản đề cập (hoặc ngụ ý) có thể là gì?

  • A. AI sẽ không bao giờ đạt được khả năng sáng tạo như con người.
  • B. Chi phí để phát triển AI vẫn còn quá cao.
  • C. AI có thể dẫn đến mất việc làm hàng loạt do tự động hóa.
  • D. AI chỉ hoạt động hiệu quả với dữ liệu lớn.

Câu 6: Văn bản có thể nêu bật khả năng xử lý dữ liệu "số lượng rất lớn ở tốc độ cao" của AI như một lợi thế vượt trội. Đặc điểm này giúp AI giải quyết hiệu quả vấn đề nào sau đây mà con người gặp khó khăn?

  • A. Phân tích các mẫu hình và xu hướng từ các tập dữ liệu Big Data phức tạp.
  • B. Đưa ra các quyết định dựa trên cảm xúc và trực giác.
  • C. Thực hiện các công việc đòi hỏi sự khéo léo của đôi tay.
  • D. Hiểu và diễn giải các tác phẩm văn học cổ điển.

Câu 7: Xét về mặt ứng dụng trong "hệ thống an ninh, bảo mật", AI có thể đóng vai trò nào sau đây mà trước đây chủ yếu dựa vào con người?

  • A. Soạn thảo các quy định pháp luật về an ninh mạng.
  • B. Tự động giám sát camera an ninh và phát hiện các hành vi đáng ngờ.
  • C. Huấn luyện nhân viên bảo vệ về các kỹ năng phòng vệ.
  • D. Thực hiện các cuộc điều tra tội phạm phức tạp đòi hỏi suy luận sâu.

Câu 8: Một trong những thuận lợi của AI được văn bản đề cập là "giúp các nhà nghiên cứu, doanh nghiệp, khởi nghiệp và chính phủ có thể định hướng mục tiêu phát triển cho tương lai". Khả năng nào của AI hỗ trợ đắc lực cho việc này?

  • A. Phân tích dữ liệu thị trường/xã hội và dự báo xu hướng tương lai.
  • B. Thay thế hoàn toàn con người trong quá trình ra quyết định.
  • C. Giảm chi phí hoạt động của bộ máy hành chính.
  • D. Tạo ra các sản phẩm vật chất mới một cách tự động.

Câu 9: Văn bản có thể nhắc đến ứng dụng AI trong ngành vận tải tự lái. Điều này mang lại lợi ích thiết thực nào cho xã hội?

  • A. Tăng tốc độ di chuyển lên mức không giới hạn.
  • B. Giúp mọi người không cần học luật giao thông nữa.
  • C. Tiềm năng giảm thiểu tai nạn giao thông do loại bỏ lỗi con người.
  • D. Làm cho chi phí vận chuyển hàng hóa tăng lên.

Câu 10: Thách thức về "chi phí tốn kém" khi "xử lý lượng lớn dữ liệu cần thiết cho lập trình AI" mà văn bản đề cập ảnh hưởng như thế nào đến việc phổ cập AI?

  • A. Chỉ những công ty nhỏ mới có thể tiếp cận công nghệ AI.
  • B. Làm giảm chất lượng của các mô hình AI.
  • C. Khiến AI chỉ có thể được sử dụng trong các lĩnh vực phi lợi nhuận.
  • D. Hạn chế khả năng tiếp cận và triển khai AI trên diện rộng, đặc biệt với các tổ chức/cá nhân ít nguồn lực.

Câu 11: Văn bản có thể so sánh khả năng xử lý dữ liệu của AI với con người. Điểm khác biệt cơ bản nào tạo nên sự vượt trội của AI trong khía cạnh này?

  • A. AI có khả năng hiểu ngữ cảnh văn hóa tốt hơn con người.
  • B. AI có thể xử lý và phân tích đồng thời lượng dữ liệu khổng lồ mà con người mất rất nhiều thời gian.
  • C. AI có khả năng sáng tạo ra dữ liệu mới tốt hơn con người.
  • D. AI có khả năng đặt câu hỏi và tìm kiếm thông tin tốt hơn con người.

Câu 12: Một hệ thống AI được sử dụng để sàng lọc hồ sơ xin việc, tự động loại bỏ những hồ sơ không đáp ứng tiêu chí cơ bản. Ứng dụng này của AI thuộc nhóm lợi ích nào được văn bản đề cập?

  • A. Tăng hiệu quả xử lý công việc.
  • B. Tăng khả năng sáng tạo của con người.
  • C. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ.
  • D. Cải thiện khả năng giải thích của hệ thống.

Câu 13: Văn bản có thể thảo luận về sự khác biệt giữa Trí tuệ nhân tạo (AI) và Trí tuệ con người (HI). Điểm khác biệt cốt lõi nhất, xét về bản chất, là gì?

  • A. Tốc độ xử lý thông tin.
  • B. Khả năng lưu trữ dữ liệu.
  • C. Khả năng thực hiện các phép tính.
  • D. Sự hiện diện của ý thức, cảm xúc, trực giác và khả năng suy luận trừu tượng sâu sắc.

Câu 14: Một công ty phát triển chatbot sử dụng AI để trả lời tự động các câu hỏi thường gặp của khách hàng. Để chatbot này hoạt động hiệu quả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với hệ thống AI bên dưới?

  • A. Khả năng tạo ra hình ảnh chất lượng cao.
  • B. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) để hiểu và phản hồi.
  • C. Khả năng điều khiển robot vật lý.
  • D. Khả năng dự báo giá cổ phiếu.

Câu 15: Khi nói về tương lai của AI, khái niệm nào sau đây thể hiện mức độ phát triển AI cao nhất, ngang hoặc vượt trội trí tuệ con người trên mọi khía cạnh?

  • A. General Artificial Intelligence (AGI).
  • B. Narrow Artificial Intelligence (Narrow AI).
  • C. Machine Learning.
  • D. Natural Language Processing (NLP).

Câu 16: Một rủi ro tiềm ẩn của AI trong lĩnh vực "hệ thống pháp luật, chính phủ" mà văn bản có thể cảnh báo là gì?

  • A. AI sẽ thay thế toàn bộ thẩm phán và luật sư.
  • B. AI không thể xử lý các văn bản pháp luật phức tạp.
  • C. Hệ thống AI có thể mang trong mình và phát tán các định kiến từ dữ liệu huấn luyện.
  • D. AI làm tăng chi phí hoạt động của chính phủ.

Câu 17: Xét về mặt kinh tế, việc ứng dụng AI trong sản xuất có thể mang lại lợi ích rõ rệt nào?

  • A. Cắt giảm chi phí sản xuất và tăng năng suất.
  • B. Tạo ra nhiều công việc thủ công hơn.
  • C. Làm cho sản phẩm trở nên đắt đỏ hơn.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các nhà máy quy mô nhỏ.

Câu 18: Văn bản có thể đề cập đến vai trò của AI trong "kĩ thuật ước tính đám đông". Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Y tế dự phòng.
  • B. Tài chính ngân hàng.
  • C. Giáo dục trực tuyến.
  • D. An ninh và giám sát công cộng.

Câu 19: Một trong những thách thức khi triển khai AI được văn bản nêu là "không phải ở tất cả các quốc gia đều sử dụng Al" do công nghệ này "mới và rất phát triển". Thách thức này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào?

  • A. Chất lượng của các thuật toán AI.
  • B. Sự sẵn sàng về hạ tầng, nguồn nhân lực và khung pháp lý ở các quốc gia khác nhau.
  • C. Khả năng hiểu biết của người dân về AI.
  • D. Số lượng dữ liệu có sẵn để huấn luyện AI.

Câu 20: Văn bản có thể ngụ ý rằng sự phát triển của AI đòi hỏi con người phải liên tục học hỏi và thích ứng. Kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết trong bối cảnh này?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin chi tiết.
  • B. Kỹ năng thực hiện các công việc lặp đi lặp lại.
  • C. Khả năng học hỏi, thích ứng và phát triển kỹ năng mới liên tục.
  • D. Kỹ năng cạnh tranh trực tiếp với máy móc về tốc độ xử lý.

Câu 21: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các triệu chứng bệnh nhân và đề xuất các chẩn đoán có khả năng nhất. Để đánh giá độ tin cậy của hệ thống này, cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Tỷ lệ chẩn đoán đúng so với chẩn đoán của bác sĩ chuyên khoa.
  • B. Tốc độ xử lý thông tin của hệ thống.
  • C. Chi phí để vận hành hệ thống.
  • D. Số lượng bệnh nhân đã được hệ thống xử lý.

Câu 22: Văn bản có thể thảo luận về việc AI làm gia tăng "khoảng cách số" giữa các quốc gia hoặc tầng lớp xã hội. Hiện tượng này xảy ra khi nào?

  • A. Khi AI trở nên quá phổ biến và dễ sử dụng.
  • B. Khi tất cả mọi người đều có quyền truy cập internet tốc độ cao.
  • C. Khi chi phí phát triển AI giảm xuống đáng kể.
  • D. Khi chỉ một bộ phận dân chúng hoặc một số quốc gia có khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ AI hiệu quả.

Câu 23: Một trong những lợi ích tiềm năng của AI trong giáo dục là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn giáo viên trong lớp học.
  • B. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng học sinh dựa trên dữ liệu.
  • C. Chỉ cung cấp thông tin giống nhau cho tất cả học sinh.
  • D. Làm giảm sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.

Câu 24: Thách thức về "khả năng sáng tạo" của AI, như văn bản có thể đề cập, có ý nghĩa là gì khi so sánh với trí tuệ con người?

  • A. AI hiện tại chủ yếu tái tạo và kết hợp dữ liệu đã học, thiếu khả năng sáng tạo đột phá dựa trên ý thức và trải nghiệm như con người.
  • B. AI có khả năng sáng tạo vượt trội con người ở mọi lĩnh vực.
  • C. Khả năng sáng tạo của AI không phải là một thách thức.
  • D. Con người không có khả năng sáng tạo.

Câu 25: Văn bản có thể thảo luận về AI như một công cụ hỗ trợ con người thay vì thay thế hoàn toàn. Quan điểm này nhấn mạnh vai trò nào của AI?

  • A. AI là "bộ não" trung tâm đưa ra mọi quyết định.
  • B. AI chỉ là một công cụ nhập liệu đơn giản.
  • C. AI là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với con người trong mọi việc.
  • D. AI là công cụ tăng cường năng lực, giúp con người tập trung vào công việc phức tạp và sáng tạo hơn.

Câu 26: Khi đánh giá tác động xã hội của AI, việc phân tích mối quan hệ nhân quả giữa sự phát triển AI và sự thay đổi cơ cấu lao động là một kỹ năng tư duy quan trọng. Điều này liên quan đến việc gì?

  • A. Chỉ mô tả các ứng dụng hiện tại của AI.
  • B. Xác định AI là "nguyên nhân" và sự thay đổi trong cơ cấu lao động là "kết quả", đồng thời giải thích cơ chế tác động.
  • C. So sánh các loại thuật toán AI khác nhau.
  • D. Liệt kê các công ty công nghệ hàng đầu về AI.

Câu 27: Văn bản có thể đề cập đến việc AI cần một lượng "dữ liệu rất lớn" để hoạt động hiệu quả. Điều này đặt ra thách thức nào về mặt quyền riêng tư và bảo mật?

  • A. AI không thể xử lý dữ liệu nhạy cảm.
  • B. Dữ liệu lớn luôn an toàn khi được lưu trữ.
  • C. Việc thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân quy mô lớn tiềm ẩn rủi ro về lạm dụng dữ liệu và xâm phạm quyền riêng tư.
  • D. Dữ liệu lớn chỉ có ý nghĩa khi được chia sẻ công khai.

Câu 28: Khi phân tích một tình huống cụ thể (ví dụ: sử dụng AI để chấm điểm bài luận), việc đánh giá tính hợp lý và công bằng của hệ thống AI đòi hỏi kỹ năng tư duy nào?

  • A. Khả năng ghi nhớ các tiêu chí chấm điểm.
  • B. Khả năng nhập dữ liệu vào hệ thống AI.
  • C. Khả năng thực hiện phép tính trung bình.
  • D. Khả năng đánh giá, phân tích các tiêu chí và kết quả để nhận diện thiên lệch hoặc sự thiếu công bằng.

Câu 29: Văn bản có thể thảo luận về sự cần thiết của việc quản lý và điều chỉnh sự phát triển của AI. Lý do chính cho sự cần thiết này là gì?

  • A. Để kiểm soát các rủi ro tiềm ẩn và đảm bảo AI phát triển có trách nhiệm, vì lợi ích xã hội.
  • B. Để làm chậm tốc độ phát triển của AI.
  • C. Để chỉ một số ít công ty có thể phát triển AI.
  • D. Để AI chỉ được sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể.

Câu 30: Tóm lại, văn bản "Công nghệ AI của hiện tại và tương lai" có thể tập trung vào khía cạnh nào của AI đối với đời sống con người?

  • A. Chỉ tập trung vào các thuật toán phức tạp của AI.
  • B. Chỉ liệt kê các công ty hàng đầu trong lĩnh vực AI.
  • C. Chỉ nhấn mạnh những lợi ích tuyệt đối mà AI mang lại.
  • D. Phân tích cả tiềm năng ứng dụng, lợi ích và những thách thức, rủi ro của AI đối với đời sống con người và xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Dựa vào kiến thức về AI, khả năng nào sau đây của AI thể hiện rõ nhất đặc điểm 'tự học' và 'thích nghi' mà văn bản có thể đề cập?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Văn bản có thể đề cập đến ứng dụng của AI trong 'nhận diện khuôn mặt'. Kỹ năng tư duy nào là cốt lõi để một hệ thống AI có thể thực hiện chức năng này một cách hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một công ty sử dụng AI để phân tích hành vi mua sắm của khách hàng trên trang web nhằm đưa ra các gợi ý sản phẩm cá nhân hóa. Việc ứng dụng AI này chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Văn bản có thể nhắc đến thách thức về 'khả năng giải thích' (explainability) của một số hệ thống AI. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất trong lĩnh vực nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi xem xét tương lai của AI, một trong những lo ngại đạo đức lớn nhất được văn bản đề cập (hoặc ngụ ý) có thể là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Văn bản có thể nêu bật khả năng xử lý dữ liệu 'số lượng rất lớn ở tốc độ cao' của AI như một lợi thế vượt trội. Đặc điểm này giúp AI giải quyết hiệu quả vấn đề nào sau đây mà con người gặp khó khăn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Xét về mặt ứng dụng trong 'hệ thống an ninh, bảo mật', AI có thể đóng vai trò nào sau đây mà trước đây chủ yếu dựa vào con người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một trong những thuận lợi của AI được văn bản đề cập là 'giúp các nhà nghiên cứu, doanh nghiệp, khởi nghiệp và chính phủ có thể định hướng mục tiêu phát triển cho tương lai'. Khả năng nào của AI hỗ trợ đắc lực cho việc này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Văn bản có thể nhắc đến ứng dụng AI trong ngành vận tải tự lái. Điều này mang lại lợi ích thiết thực nào cho xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Thách thức về 'chi phí tốn kém' khi 'xử lý lượng lớn dữ liệu cần thiết cho lập trình AI' mà văn bản đề cập ảnh hưởng như thế nào đến việc phổ cập AI?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Văn bản có thể so sánh khả năng xử lý dữ liệu của AI với con người. Điểm khác biệt cơ bản nào tạo nên sự vượt trội của AI trong khía cạnh này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một hệ thống AI được sử dụng để sàng lọc hồ sơ xin việc, tự động loại bỏ những hồ sơ không đáp ứng tiêu chí cơ bản. Ứng dụng này của AI thuộc nhóm lợi ích nào được văn bản đề cập?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Văn bản có thể thảo luận về sự khác biệt giữa Trí tuệ nhân tạo (AI) và Trí tuệ con người (HI). Điểm khác biệt cốt lõi nhất, xét về bản chất, là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một công ty phát triển chatbot sử dụng AI để trả lời tự động các câu hỏi thường gặp của khách hàng. Để chatbot này hoạt động hiệu quả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với hệ thống AI bên dưới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi nói về tương lai của AI, khái niệm nào sau đây thể hiện mức độ phát triển AI cao nhất, ngang hoặc vượt trội trí tuệ con người trên mọi khía cạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một rủi ro tiềm ẩn của AI trong lĩnh vực 'hệ thống pháp luật, chính phủ' mà văn bản có thể cảnh báo là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Xét về mặt kinh tế, việc ứng dụng AI trong sản xuất có thể mang lại lợi ích rõ rệt nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Văn bản có thể đề cập đến vai trò của AI trong 'kĩ thuật ước tính đám đông'. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một trong những thách thức khi triển khai AI được văn bản nêu là 'không phải ở tất cả các quốc gia đều sử dụng Al' do công nghệ này 'mới và rất phát triển'. Thách thức này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Văn bản có thể ngụ ý rằng sự phát triển của AI đòi hỏi con người phải liên tục học hỏi và thích ứng. Kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết trong bối cảnh này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các triệu chứng bệnh nhân và đề xuất các chẩn đoán có khả năng nhất. Để đánh giá độ tin cậy của hệ thống này, cần xem xét yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Văn bản có thể thảo luận về việc AI làm gia tăng 'khoảng cách số' giữa các quốc gia hoặc tầng lớp xã hội. Hiện tượng này xảy ra khi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một trong những lợi ích tiềm năng của AI trong giáo dục là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Thách thức về 'khả năng sáng tạo' của AI, như văn bản có thể đề cập, có ý nghĩa là gì khi so sánh với trí tuệ con người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Văn bản có thể thảo luận về AI như một công cụ hỗ trợ con người thay vì thay thế hoàn toàn. Quan điểm này nhấn mạnh vai trò nào của AI?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi đánh giá tác động xã hội của AI, việc phân tích mối quan hệ nhân quả giữa sự phát triển AI và sự thay đổi cơ cấu lao động là một kỹ năng tư duy quan trọng. Điều này liên quan đến việc gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Văn bản có thể đề cập đến việc AI cần một lượng 'dữ liệu rất lớn' để hoạt động hiệu quả. Điều này đặt ra thách thức nào về mặt quyền riêng tư và bảo mật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi phân tích một tình huống cụ thể (ví dụ: sử dụng AI để chấm điểm bài luận), việc đánh giá tính hợp lý và công bằng của hệ thống AI đòi hỏi kỹ năng tư duy nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Văn bản có thể thảo luận về sự cần thiết của việc quản lý và điều chỉnh sự phát triển của AI. Lý do chính cho sự cần thiết này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tóm lại, văn bản 'Công nghệ AI của hiện tại và tương lai' có thể tập trung vào khía cạnh nào của AI đối với đời sống con người?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khả năng nào sau đây là đặc điểm cốt lõi phân biệt trí tuệ nhân tạo (AI) hiện đại với các chương trình máy tính truyền thống?

  • A. Thực hiện các phép tính số học phức tạp với tốc độ cao.
  • B. Lưu trữ và truy xuất một lượng lớn dữ liệu theo yêu cầu.
  • C. Học hỏi từ dữ liệu, tự cải thiện hiệu suất mà không cần lập trình lại tường minh.
  • D. Thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại một cách tự động và chính xác.

Câu 2: Một hệ thống AI được sử dụng trong bệnh viện để phân tích hình ảnh X-quang và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường mà mắt người khó nhận thấy. Ứng dụng này minh họa rõ nhất lợi ích nào của AI trong lĩnh vực y tế?

  • A. Tự động hóa phẫu thuật phức tạp.
  • B. Nâng cao khả năng chẩn đoán chính xác và kịp thời.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ chẩn đoán hình ảnh.
  • D. Giảm chi phí điều trị cho bệnh nhân.

Câu 3: Việc sử dụng AI trong các hệ thống giao thông tự lái được kỳ vọng sẽ mang lại những lợi ích đáng kể. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất liên quan đến an toàn và trách nhiệm pháp lý khi xảy ra tai nạn là gì?

  • A. Chi phí phát triển và bảo trì hệ thống cao.
  • B. Khó khăn trong việc tích hợp với hạ tầng giao thông hiện có.
  • C. Nguy cơ hệ thống bị tấn công mạng và điều khiển từ xa.
  • D. Xác định ai chịu trách nhiệm (nhà sản xuất, người dùng, AI) khi AI đưa ra quyết định gây hậu quả không mong muốn.

Câu 4: Một công ty sử dụng AI để phân tích hành vi mua sắm của khách hàng trên website, từ đó đưa ra các gợi ý sản phẩm phù hợp. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Thương mại điện tử; Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
  • B. Sản xuất; Tối ưu hóa quy trình lắp ráp.
  • C. Giáo dục; Đánh giá kết quả học tập của học sinh.
  • D. Nông nghiệp; Dự báo năng suất cây trồng.

Câu 5: Một trong những lo ngại lớn về mặt đạo đức khi phát triển AI là vấn đề "thiên vị" (bias). Điều này xảy ra khi nào?

  • A. AI đưa ra quyết định ngẫu nhiên, không theo quy luật nào.
  • B. AI quá thông minh và vượt ngoài tầm kiểm soát của con người.
  • C. Dữ liệu dùng để huấn luyện AI phản ánh sự thiên vị xã hội, dẫn đến AI đưa ra quyết định không công bằng.
  • D. Chi phí để huấn luyện AI với lượng dữ liệu lớn là rất cao.

Câu 6: Công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) là một nhánh quan trọng của AI. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ trực tiếp của NLP?

  • A. Hệ thống nhận diện khuôn mặt để mở khóa điện thoại.
  • B. Phần mềm dịch tự động từ tiếng Việt sang tiếng Anh.
  • C. Robot hút bụi tự động lập bản đồ căn phòng.
  • D. Thuật toán dự đoán giá cổ phiếu dựa trên dữ liệu lịch sử.

Câu 7: Sự phát triển của AI có thể ảnh hưởng đáng kể đến thị trường lao động. Thách thức nào sau đây được xem là hệ quả trực tiếp và phổ biến nhất của việc ứng dụng AI vào các ngành công nghiệp?

  • A. Tăng nguy cơ mất việc làm ở các ngành nghề có tính chất lặp đi lặp lại, thủ công.
  • B. Giảm năng suất lao động và chất lượng sản phẩm.
  • C. Yêu cầu người lao động phải làm việc nhiều giờ hơn.
  • D. Giảm nhu cầu về các kỹ năng mềm và khả năng sáng tạo.

Câu 8: AI có tiềm năng to lớn trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp của xã hội như biến đổi khí hậu hoặc dịch bệnh. Khả năng nào của AI giúp ích nhiều nhất cho việc này?

  • A. Khả năng giao tiếp tự nhiên như con người.
  • B. Khả năng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật độc đáo.
  • C. Khả năng phân tích lượng lớn dữ liệu phức tạp để tìm ra quy luật và đưa ra dự báo.
  • D. Khả năng thực hiện các công việc chân tay nguy hiểm thay con người.

Câu 9: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua và đã đánh bại những kiện tướng hàng đầu thế giới. Đây là ví dụ về loại AI nào theo phạm vi ứng dụng?

  • A. AI hẹp (Narrow AI) / AI yếu (Weak AI).
  • B. AI tổng quát (General AI) / AI mạnh (Strong AI).
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Superintelligence).
  • D. AI cảm xúc (Emotional AI).

Câu 10: Khi thảo luận về tương lai của AI, khái niệm "Điểm kỳ dị công nghệ" (Technological Singularity) thường được nhắc đến. Khái niệm này đề cập đến điều gì?

  • A. Thời điểm AI đạt được khả năng sáng tạo nghệ thuật vượt trội con người.
  • B. Thời điểm AI thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
  • C. Thời điểm AI trở nên quá phức tạp đến mức con người không thể hiểu nổi cách hoạt động của nó.
  • D. Thời điểm sự phát triển công nghệ (đặc biệt là AI) tăng tốc đến mức vượt ngoài khả năng dự đoán hoặc kiểm soát của con người.

Câu 11: Việc AI ngày càng có khả năng tạo ra nội dung (văn bản, hình ảnh, âm nhạc) đặt ra thách thức về mặt bản quyền và tính xác thực. Vấn đề chính ở đây là gì?

  • A. AI không thể tạo ra nội dung thực sự độc đáo và sáng tạo.
  • B. Khó xác định ai là chủ sở hữu bản quyền của nội dung do AI tạo ra và làm thế nào để phân biệt nội dung thật với giả.
  • C. Nội dung do AI tạo ra luôn có chất lượng thấp hơn nội dung do con người tạo ra.
  • D. Chi phí để tạo ra nội dung bằng AI là quá đắt đỏ.

Câu 12: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể được ứng dụng để tạo ra các hệ thống học tập cá nhân hóa (personalized learning). Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của AI?

  • A. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên để giao tiếp với học sinh.
  • B. Khả năng nhận diện khuôn mặt để điểm danh học sinh.
  • C. Phân tích dữ liệu về tiến độ, điểm mạnh, điểm yếu của từng học sinh để điều chỉnh nội dung và phương pháp dạy phù hợp.
  • D. Tự động chấm điểm các bài kiểm tra trắc nghiệm.

Câu 13: Một trong những rào cản lớn nhất đối với việc triển khai AI trên quy mô rộng là gì?

  • A. Sự thiếu quan tâm của các doanh nghiệp và chính phủ.
  • B. Việc thiếu dữ liệu để huấn luyện các mô hình AI.
  • C. Tốc độ xử lý của máy tính hiện tại quá chậm.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu cho phần cứng, phần mềm và nhân lực chuyên môn cao.

Câu 14: Công nghệ AI được sử dụng trong nông nghiệp thông minh (smart agriculture) để theo dõi sức khỏe cây trồng, tối ưu hóa lượng nước và phân bón. Ứng dụng này giúp giải quyết vấn đề gì cho người nông dân?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm nông nghiệp.
  • B. Tăng năng suất và hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm thiểu tác động môi trường.
  • C. Thay thế hoàn toàn sức lao động của con người trên đồng ruộng.
  • D. Mở rộng diện tích canh tác một cách dễ dàng.

Câu 15: Một hệ thống AI được dùng để sàng lọc hồ sơ ứng viên cho một vị trí công việc. Nếu dữ liệu huấn luyện AI chứa đựng sự thiên vị lịch sử (ví dụ: ưu tiên ứng viên nam cho vị trí kỹ thuật), thì kết quả sàng lọc của AI có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Hệ thống sẽ không thể hoạt động hiệu quả.
  • B. Hệ thống sẽ ưu tiên những ứng viên có kinh nghiệm ít hơn.
  • C. Hệ thống sẽ tiếp tục duy trì và thậm chí làm trầm trọng thêm sự thiên vị, loại bỏ những ứng viên tiềm năng dựa trên các yếu tố không liên quan đến năng lực.
  • D. Hệ thống sẽ yêu cầu phỏng vấn tất cả các ứng viên.

Câu 16: Khả năng nào của AI được ứng dụng phổ biến nhất trong các trợ lý ảo như Siri, Google Assistant hay Alexa?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) và nhận dạng giọng nói.
  • B. Nhận diện khuôn mặt.
  • C. Phân tích dữ liệu tài chính.
  • D. Điều khiển robot vật lý.

Câu 17: Một thách thức kỹ thuật của AI là vấn đề "hộp đen" (black box problem). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. AI chỉ hoạt động trong môi trường được kiểm soát chặt chẽ.
  • B. Các mô hình AI luôn bị lỗi và không đáng tin cậy.
  • C. AI cần một lượng lớn dữ liệu để hoạt động hiệu quả.
  • D. Với các mô hình AI phức tạp, rất khó để hiểu được tại sao AI lại đưa ra một quyết định hoặc dự đoán cụ thể.

Câu 18: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc cho phép máy tính "nhìn" và "hiểu" hình ảnh, video?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. Học máy (Machine Learning).

Câu 19: Khi AI được tích hợp vào các hệ thống quân sự (ví dụ: máy bay không người lái tự hành), lo ngại về mặt đạo đức nào trở nên đặc biệt cấp bách?

  • A. Chi phí sản xuất các hệ thống này rất cao.
  • B. Việc giao quyền quyết định sinh tử cho máy móc thay vì con người.
  • C. Nguy cơ hệ thống bị lỗi phần mềm.
  • D. Khó khăn trong việc bảo trì các thiết bị này.

Câu 20: AI có thể hỗ trợ con người trong quá trình ra quyết định. Tuy nhiên, việc phụ thuộc quá mức vào AI có thể dẫn đến rủi ro gì?

  • A. Làm giảm khả năng tư duy phản biện và kỹ năng ra quyết định độc lập của con người.
  • B. Khiến AI đưa ra các quyết định sai lầm thường xuyên hơn.
  • C. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới của con người.
  • D. Giảm thiểu hoàn toàn sai sót trong mọi quyết định.

Câu 21: Để đảm bảo sự phát triển AI mang lại lợi ích cho toàn xã hội, cần có sự phối hợp giữa các bên liên quan. Vai trò của chính phủ trong việc này là gì?

  • A. Chỉ tập trung đầu tư vào nghiên cứu cơ bản về AI.
  • B. Hạn chế tối đa việc ứng dụng AI trong mọi lĩnh vực.
  • C. Để thị trường tự điều chỉnh hoàn toàn sự phát triển của AI.
  • D. Ban hành các quy định, chính sách để định hướng, quản lý và giảm thiểu rủi ro liên quan đến AI, đồng thời thúc đẩy đổi mới sáng tạo có trách nhiệm.

Câu 22: Một công ty sử dụng AI để dự đoán xu hướng thị trường và hành vi của người tiêu dùng. Lợi ích chính mà AI mang lại trong trường hợp này là gì so với phương pháp phân tích truyền thống?

  • A. Khả năng xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ với tốc độ cao để đưa ra dự báo chính xác hơn.
  • B. Giảm hoàn toàn chi phí cho việc thu thập dữ liệu.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự không chắc chắn trong dự báo.
  • D. Chỉ cần một lượng dữ liệu rất nhỏ để hoạt động hiệu quả.

Câu 23: Việc AI có thể tạo ra "deepfake" (video, hình ảnh, âm thanh giả mạo có tính chân thực cao) đặt ra thách thức nghiêm trọng nào đối với xã hội?

  • A. Làm giảm khả năng sáng tạo của con người trong lĩnh vực nghệ thuật.
  • B. Tăng chi phí lưu trữ dữ liệu trên internet.
  • C. Gây khó khăn trong việc phân biệt thông tin thật và giả, tiềm ẩn nguy cơ lan truyền tin sai lệch và ảnh hưởng đến uy tín cá nhân/tổ chức.
  • D. Khiến các thiết bị điện tử hoạt động chậm hơn.

Câu 24: Khả năng "học tăng cường" (Reinforcement Learning) của AI được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào sau đây, nơi AI học cách đưa ra quyết định thông qua thử và sai để tối đa hóa phần thưởng?

  • A. Phân loại hình ảnh y tế.
  • B. Huấn luyện robot thực hiện các nhiệm vụ phức tạp hoặc chơi game.
  • C. Dịch thuật văn bản tự động.
  • D. Phân tích cảm xúc từ bình luận trên mạng xã hội.

Câu 25: Một trong những lợi ích tiềm năng của AI trong lĩnh vực môi trường là gì?

  • A. Tự động làm sạch tất cả rác thải trên hành tinh.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn các thảm họa tự nhiên.
  • C. Giảm chi phí năng lượng cho các hệ thống AI.
  • D. Phân tích dữ liệu về biến đổi khí hậu, giám sát ô nhiễm, tối ưu hóa sử dụng năng lượng và tài nguyên thiên nhiên.

Câu 26: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện các giao dịch gian lận trong ngân hàng. Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào của AI?

  • A. Phân tích dữ liệu lớn và nhận diện các mẫu hành vi bất thường.
  • B. Giao tiếp trực tiếp với khách hàng để hỏi về giao dịch.
  • C. Tạo ra tiền ảo mới để bù đắp thiệt hại.
  • D. Thực hiện các giao dịch thay mặt khách hàng.

Câu 27: Sự phát triển của AI đặt ra câu hỏi về tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống AI đưa ra quyết định có ảnh hưởng lớn đến con người, ví dụ như trong hệ thống tư pháp. Vấn đề cần giải quyết ở đây là gì?

  • A. AI hoạt động quá nhanh nên con người không kịp theo dõi.
  • B. Làm thế nào để hiểu được quy trình suy luận của AI và giải thích cho quyết định của nó, đặc biệt khi nó sai sót.
  • C. AI từ chối cung cấp thông tin về cách nó hoạt động.
  • D. Chi phí cho việc ghi lại quá trình hoạt động của AI là quá cao.

Câu 28: AI có thể hỗ trợ con người trong các công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác cao, ví dụ như trong sản xuất linh kiện điện tử siêu nhỏ. Lợi ích chính ở đây là gì?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm điện tử.
  • B. Tăng số lượng công nhân làm việc trong nhà máy.
  • C. Khiến quy trình sản xuất trở nên phức tạp hơn.
  • D. Nâng cao chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm, giảm thiểu sai sót do con người.

Câu 29: Một trong những lợi ích tiềm năng của AI trong lĩnh vực sáng tạo nghệ thuật là gì?

  • A. Cung cấp công cụ và nguồn cảm hứng mới, mở rộng khả năng biểu đạt cho nghệ sĩ.
  • B. Thay thế hoàn toàn nghệ sĩ con người trong tương lai gần.
  • C. Làm cho nghệ thuật trở nên dễ hiểu hơn đối với mọi người.
  • D. Giảm chi phí cho việc sản xuất các tác phẩm nghệ thuật.

Câu 30: Nhìn chung, sự phát triển của AI trong tương lai được kỳ vọng sẽ mang lại những thay đổi sâu sắc cho xã hội. Để ứng phó hiệu quả với những thay đổi này, điều quan trọng nhất mà con người cần làm là gì?

  • A. Ngăn chặn sự phát triển của AI để duy trì hiện trạng.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào AI trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
  • C. Nâng cao kiến thức và kỹ năng để làm chủ công nghệ, thích ứng với thị trường lao động mới và tham gia vào quá trình định hình tương lai của AI.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phát triển các ứng dụng AI giải trí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khả năng nào sau đây là đặc điểm cốt lõi phân biệt trí tuệ nhân tạo (AI) hiện đại với các chương trình máy tính truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một hệ thống AI được sử dụng trong bệnh viện để phân tích hình ảnh X-quang và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường mà mắt người khó nhận thấy. Ứng dụng này minh họa rõ nhất lợi ích nào của AI trong lĩnh vực y tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Việc sử dụng AI trong các hệ thống giao thông tự lái được kỳ vọng sẽ mang lại những lợi ích đáng kể. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất liên quan đến an toàn và trách nhiệm pháp lý khi xảy ra tai nạn là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một công ty sử dụng AI để phân tích hành vi mua sắm của khách hàng trên website, từ đó đưa ra các gợi ý sản phẩm phù hợp. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào và nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một trong những lo ngại lớn về mặt đạo đức khi phát triển AI là vấn đề 'thiên vị' (bias). Điều này xảy ra khi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) là một nhánh quan trọng của AI. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ trực tiếp của NLP?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Sự phát triển của AI có thể ảnh hưởng đáng kể đến thị trường lao động. Thách thức nào sau đây được xem là hệ quả trực tiếp và phổ biến nhất của việc ứng dụng AI vào các ngành công nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: AI có tiềm năng to lớn trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp của xã hội như biến đổi khí hậu hoặc dịch bệnh. Khả năng nào của AI giúp ích nhiều nhất cho việc này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua và đã đánh bại những kiện tướng hàng đầu thế giới. Đây là ví dụ về loại AI nào theo phạm vi ứng dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi thảo luận về tương lai của AI, khái niệm 'Điểm kỳ dị công nghệ' (Technological Singularity) thường được nhắc đến. Khái niệm này đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Việc AI ngày càng có khả năng tạo ra nội dung (văn bản, hình ảnh, âm nhạc) đặt ra thách thức về mặt bản quyền và tính xác thực. Vấn đề chính ở đây là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể được ứng dụng để tạo ra các hệ thống học tập cá nhân hóa (personalized learning). Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của AI?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một trong những rào cản lớn nhất đối với việc triển khai AI trên quy mô rộng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Công nghệ AI được sử dụng trong nông nghiệp thông minh (smart agriculture) để theo dõi sức khỏe cây trồng, tối ưu hóa lượng nước và phân bón. Ứng dụng này giúp giải quyết vấn đề gì cho người nông dân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một hệ thống AI được dùng để sàng lọc hồ sơ ứng viên cho một vị trí công việc. Nếu dữ liệu huấn luyện AI chứa đựng sự thiên vị lịch sử (ví dụ: ưu tiên ứng viên nam cho vị trí kỹ thuật), thì kết quả sàng lọc của AI có thể dẫn đến hậu quả gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khả năng nào của AI được ứng dụng phổ biến nhất trong các trợ lý ảo như Siri, Google Assistant hay Alexa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một thách thức kỹ thuật của AI là vấn đề 'hộp đen' (black box problem). Điều này có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc cho phép máy tính 'nhìn' và 'hiểu' hình ảnh, video?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi AI được tích hợp vào các hệ thống quân sự (ví dụ: máy bay không người lái tự hành), lo ngại về mặt đạo đức nào trở nên đặc biệt cấp bách?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: AI có thể hỗ trợ con người trong quá trình ra quyết định. Tuy nhiên, việc phụ thuộc quá mức vào AI có thể dẫn đến rủi ro gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Để đảm bảo sự phát triển AI mang lại lợi ích cho toàn xã hội, cần có sự phối hợp giữa các bên liên quan. Vai trò của chính phủ trong việc này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một công ty sử dụng AI để dự đoán xu hướng thị trường và hành vi của người tiêu dùng. Lợi ích chính mà AI mang lại trong trường hợp này là gì so với phương pháp phân tích truyền thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Việc AI có thể tạo ra 'deepfake' (video, hình ảnh, âm thanh giả mạo có tính chân thực cao) đặt ra thách thức nghiêm trọng nào đối với xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khả năng 'học tăng cường' (Reinforcement Learning) của AI được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào sau đây, nơi AI học cách đưa ra quyết định thông qua thử và sai để tối đa hóa phần thưởng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một trong những lợi ích tiềm năng của AI trong lĩnh vực môi trường là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện các giao dịch gian lận trong ngân hàng. Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào của AI?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Sự phát triển của AI đặt ra câu hỏi về tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống AI đưa ra quyết định có ảnh hưởng lớn đến con người, ví dụ như trong hệ thống tư pháp. Vấn đề cần giải quyết ở đây là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: AI có thể hỗ trợ con người trong các công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác cao, ví dụ như trong sản xuất linh kiện điện tử siêu nhỏ. Lợi ích chính ở đây là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một trong những lợi ích tiềm năng của AI trong lĩnh vực sáng tạo nghệ thuật là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nhìn chung, sự phát triển của AI trong tương lai được kỳ vọng sẽ mang lại những thay đổi sâu sắc cho xã hội. Để ứng phó hiệu quả với những thay đổi này, điều quan trọng nhất mà con người cần làm là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo hiểu biết về văn bản

  • A. Khả năng giao tiếp tự nhiên như con người.
  • B. Khả năng sáng tạo nghệ thuật độc đáo.
  • C. Năng lực
  • D. Khả năng đưa ra phán đoán cảm tính.

Câu 2: Văn bản đề cập đến việc AI được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Hãy phân tích, trong bối cảnh an ninh và giám sát đô thị, ứng dụng nào của AI thể hiện rõ nhất khả năng nhận diện và theo dõi đối tượng?

  • A. Hệ thống nhận diện khuôn mặt tại nơi công cộng hoặc sân bay.
  • B. Chatbot hỗ trợ giải đáp thắc mắc về luật pháp.
  • C. Phần mềm dịch thuật tự động các tài liệu an ninh.
  • D. Robot tự hành làm nhiệm vụ tuần tra.

Câu 3: Một trong những thuận lợi lớn mà AI mang lại cho con người được nêu trong văn bản là khả năng xử lý khối lượng công việc khổng lồ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành đòi hỏi:

  • A. Sự sáng tạo và cảm xúc cá nhân.
  • B. Phân tích dữ liệu phức tạp và lặp đi lặp lại.
  • C. Tương tác trực tiếp và thấu hiểu con người.
  • D. Ra quyết định dựa trên kinh nghiệm cá nhân.

Câu 4: Văn bản cũng chỉ ra những thách thức khi triển khai AI. Thách thức về

  • A. AI không thể hoạt động nếu thiếu dữ liệu lớn.
  • B. AI không thể tự sửa lỗi khi gặp vấn đề.
  • C. Khó khăn trong việc hiểu rõ tại sao AI đưa ra một quyết định hoặc dự đoán cụ thể.
  • D. Chi phí vận hành và bảo trì hệ thống AI rất cao.

Câu 5: Xét về khía cạnh hỗ trợ hệ thống thông tin chính phủ, AI có thể đóng vai trò quan trọng như thế nào dựa trên thông tin từ văn bản?

  • A. Thay thế hoàn toàn con người trong việc ra quyết định chính sách.
  • B. Chỉ dùng để tự động hóa các công việc giấy tờ đơn giản.
  • C. Giúp chính phủ theo dõi sát sao mọi hoạt động của người dân.
  • D. Phân tích dữ liệu lớn để hỗ trợ hoạch định chính sách và cải thiện dịch vụ công.

Câu 6: Văn bản đề cập đến ứng dụng của AI trong ngành vận tải tự lái. Phân tích lợi ích chính mà công nghệ này mang lại, ngoài việc cắt giảm chi phí?

  • A. Tăng tốc độ di chuyển lên gấp đôi.
  • B. Góp phần hạn chế tai nạn giao thông do lỗi con người.
  • C. Cho phép xe tự bay trên không.
  • D. Giảm hoàn toàn nhu cầu về cơ sở hạ tầng giao thông.

Câu 7: Khi nói về năng lực

  • A. Một lượng lớn dữ liệu chất lượng cao để huấn luyện.
  • B. Khả năng kết nối internet siêu tốc.
  • C. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
  • D. Phần cứng máy tính có màu sắc bắt mắt.

Câu 8: Ứng dụng AI trong y tế, ví dụ như phân tích hình ảnh y khoa (X-quang, MRI), thể hiện rõ nhất khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng sáng tạo ra phương pháp điều trị mới.
  • B. Khả năng tương tác cảm xúc với bệnh nhân.
  • C. Khả năng thực hiện phẫu thuật phức tạp.
  • D. Khả năng phân tích và nhận diện mẫu (pattern recognition) trong dữ liệu hình ảnh.

Câu 9: Thách thức về chi phí tốn kém khi sử dụng AI, đặc biệt là khi xử lý lượng lớn dữ liệu, cho thấy rằng việc triển khai AI đòi hỏi sự đầu tư đáng kể vào:

  • A. Hoạt động marketing và quảng cáo.
  • B. Cơ sở hạ tầng tính toán và lưu trữ dữ liệu.
  • C. Các chương trình đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên.
  • D. Thiết kế văn phòng làm việc hiện đại.

Câu 10: Văn bản có thể gợi ý rằng AI giúp các nhà nghiên cứu định hướng mục tiêu phát triển. Điều này được thực hiện chủ yếu thông qua khả năng nào của AI?

  • A. Tự động viết báo cáo nghiên cứu.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà khoa học.
  • C. Phân tích xu hướng, phát hiện mối liên hệ và đưa ra dự báo từ dữ liệu.
  • D. Thực hiện các thí nghiệm vật lý trong phòng lab.

Câu 11: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận diện các loại cây trồng khác nhau từ hình ảnh vệ tinh. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Tài chính ngân hàng.
  • B. Giáo dục đào tạo.
  • C. Sản xuất công nghiệp.
  • D. Nông nghiệp thông minh.

Câu 12: Khả năng tự thích nghi và tự phát triển của AI có ý nghĩa gì đối với sự tiến bộ của công nghệ này?

  • A. Cho phép hệ thống AI cải thiện hiệu suất theo thời gian và dữ liệu mới.
  • B. Giúp AI hoạt động mà không cần bất kỳ dữ liệu đầu vào nào.
  • C. Khiến AI trở nên khó kiểm soát và nguy hiểm.
  • D. Hạn chế ứng dụng của AI chỉ trong các môi trường ổn định.

Câu 13: Việc AI có thể giao tiếp "như con người" (ví dụ qua chatbot) dựa trên khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP). Ứng dụng nào sau đây minh họa rõ nhất khả năng này?

  • A. Hệ thống nhận diện vân tay trên điện thoại.
  • B. Trợ lý ảo trả lời câu hỏi và thực hiện yêu cầu bằng giọng nói.
  • C. Robot lắp ráp linh kiện trong nhà máy.
  • D. Phần mềm dự đoán giá cổ phiếu.

Câu 14: Phân tích tác động xã hội của việc AI ngày càng tinh vi, một nguy cơ tiềm ẩn được nhiều người lo ngại là:

  • A. Con người sẽ không cần phải học nữa.
  • B. Tất cả các vấn đề trên thế giới sẽ được giải quyết.
  • C. Mất việc làm hàng loạt trong các ngành nghề có tính lặp lại cao.
  • D. Sự biến mất của internet.

Câu 15: Văn bản có thể gợi mở về vai trò của AI trong việc hỗ trợ ra quyết định. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc pháp luật, việc áp dụng AI cần thận trọng vì:

  • A. Thiếu khả năng giải thích rõ ràng quá trình ra quyết định của AI.
  • B. AI không đủ nhanh để xử lý các trường hợp khẩn cấp.
  • C. AI đòi hỏi quá nhiều năng lượng để hoạt động.
  • D. AI không thể truy cập được các dữ liệu cần thiết.

Câu 16: So với trí tuệ con người, AI hiện tại vẫn còn hạn chế ở khả năng nào sau đây, đặc biệt trong các tình huống chưa từng được huấn luyện?

  • A. Ghi nhớ và xử lý dữ liệu lớn.
  • B. Thực hiện các phép tính phức tạp.
  • C. Nhận diện khuôn mặt trong điều kiện ánh sáng tốt.
  • D. Suy luận linh hoạt, sáng tạo giải pháp cho vấn đề hoàn toàn mới và thấu hiểu cảm xúc.

Câu 17: Một công ty khởi nghiệp đang phát triển hệ thống AI để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán. Khả năng nào của AI là cần thiết nhất cho ứng dụng này?

  • A. Phân tích dữ liệu lịch sử và nhận diện mẫu.
  • B. Tạo ra các tác phẩm nghệ thuật.
  • C. Điều khiển robot vật lý.
  • D. Dịch ngôn ngữ theo thời gian thực.

Câu 18: Văn bản nhấn mạnh AI là công nghệ được quan tâm phát triển bậc nhất hiện nay. Điều này phản ánh xu hướng toàn cầu nào?

  • A. Xu hướng giảm đầu tư vào công nghệ cao.
  • B. Xu hướng quay trở lại các phương pháp thủ công.
  • C. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, với trọng tâm là tự động hóa và dữ liệu.
  • D. Xu hướng ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 19: Việc ứng dụng AI trong kĩ thuật ước tính đám đông tại các sự kiện lớn (ví dụ: lễ hội, biểu tình) có thể giúp ích cho công tác quản lý và an ninh như thế nào?

  • A. Cung cấp miễn phí đồ ăn thức uống cho đám đông.
  • B. Ước tính số lượng người và mật độ tập trung để đưa ra biện pháp kiểm soát phù hợp.
  • C. Phát hiện và bắt giữ tất cả mọi người trong đám đông.
  • D. Tự động phân tán đám đông bằng vũ lực.

Câu 20: Thách thức về tính công bằng và minh bạch trong các quyết định của AI (ví dụ: cho vay tín dụng, tuyển dụng) thường liên quan đến vấn đề gì trong dữ liệu huấn luyện?

  • A. Dữ liệu huấn luyện có chứa thiên lệch (bias) từ xã hội.
  • B. Dữ liệu huấn luyện quá ít.
  • C. Dữ liệu huấn luyện được mã hóa.
  • D. Dữ liệu huấn luyện chỉ bao gồm hình ảnh.

Câu 21: Một hệ thống AI được thiết kế để phát hiện các cuộc tấn công mạng dựa trên việc phân tích lưu lượng truy cập bất thường. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Giải trí đa phương tiện.
  • B. Nghiên cứu vũ trụ.
  • C. An ninh mạng và bảo mật thông tin.
  • D. Thiết kế thời trang.

Câu 22: Khả năng xử lý dữ liệu với số lượng rất lớn ở tốc độ cao của AI có ý nghĩa đặc biệt trong các tình huống nào?

  • A. Khi chỉ cần xử lý một vài thông tin đơn giản.
  • B. Khi cần sự sáng tạo đột phá.
  • C. Khi yêu cầu sự thấu hiểu cảm xúc sâu sắc.
  • D. Khi cần phân tích và đưa ra quyết định dựa trên hàng triệu, hàng tỷ điểm dữ liệu trong thời gian thực.

Câu 23: Văn bản có thể ngụ ý rằng AI giúp định hướng mục tiêu phát triển cho doanh nghiệp. Điều này được thể hiện qua việc AI hỗ trợ doanh nghiệp làm gì?

  • A. Tự động viết báo cáo tài chính mà không cần dữ liệu.
  • B. Phân tích hành vi khách hàng, dự báo nhu cầu và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh.
  • C. Thay thế hoàn toàn đội ngũ quản lý cấp cao.
  • D. Chỉ dùng để trả lời email tự động.

Câu 24: Một thách thức khác của AI được đề cập là việc sử dụng nó rất tốn kém. Điều này không chỉ ở chi phí phần cứng mà còn bao gồm cả chi phí cho:

  • A. Thu thập, làm sạch và chuẩn bị dữ liệu huấn luyện.
  • B. Mua sắm nội thất văn phòng mới.
  • C. Tổ chức các buổi tiệc cho nhân viên.
  • D. Giảm giá sản phẩm cho khách hàng.

Câu 25: Xét một hệ thống AI được dùng để phân tích các bài báo khoa học và tóm tắt nội dung chính. Khả năng nào của AI đang được ứng dụng?

  • A. Điều khiển robot vật lý.
  • B. Nhận diện hình ảnh.
  • C. Dự báo thời tiết.
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và tóm tắt văn bản.

Câu 26: Văn bản có thể gợi ý về vai trò của AI trong việc hỗ trợ con người. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là AI là công cụ, và hiệu quả của nó phụ thuộc vào:

  • A. Việc AI có thể tự phát triển ý thức hay không.
  • B. Sự phổ biến của nó trên mạng xã hội.
  • C. Cách con người thiết kế, huấn luyện và sử dụng nó.
  • D. Màu sắc của giao diện phần mềm AI.

Câu 27: Ứng dụng AI trong việc phát hiện gian lận trong giao dịch tài chính dựa trên khả năng nào của AI?

  • A. Nhận diện các mẫu bất thường hoặc sai lệch so với hành vi thông thường.
  • B. Khả năng đàm phán trực tiếp với kẻ gian lận.
  • C. Tự động khóa tất cả tài khoản ngân hàng.
  • D. Dự đoán giá trị của các loại tiền tệ.

Câu 28: Thách thức về đạo đức khi sử dụng AI, ví dụ như trong xe tự lái, thường xoay quanh việc AI sẽ đưa ra quyết định như thế nào trong các tình huống nguy hiểm, đòi hỏi:

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh nhất có thể.
  • B. Khả năng kết nối internet ổn định.
  • C. Thiết kế thân thiện với người dùng.
  • D. Các nguyên tắc đạo đức và giá trị nhân văn đã được lập trình.

Câu 29: Một hệ thống AI được dùng để tạo ra các bản dịch giữa hai ngôn ngữ khác nhau. Đây là ví dụ về ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Kiểm soát quy trình sản xuất.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Điều khiển robot công nghiệp.
  • D. Phân tích dữ liệu tài chính.

Câu 30: Tóm lại, sự phát triển của AI như được mô tả trong văn bản

  • A. Ngừng phát triển AI hoàn toàn.
  • B. Để AI tự do phát triển mà không cần kiểm soát.
  • C. Nghiên cứu, hiểu rõ về AI, xây dựng khuôn khổ pháp lý và đạo đức phù hợp, đồng thời chuẩn bị nguồn nhân lực thích ứng.
  • D. Chỉ tập trung vào các ứng dụng AI đơn giản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Theo hiểu biết về văn bản "Công nghệ AI của hiện tại và tương lai", khả năng cốt lõi nào của trí tuệ nhân tạo (AI) giúp nó có thể xử lý và học hỏi từ lượng dữ liệu khổng lồ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Văn bản đề cập đến việc AI được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Hãy phân tích, trong bối cảnh an ninh và giám sát đô thị, ứng dụng nào của AI thể hiện rõ nhất khả năng nhận diện và theo dõi đối tượng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một trong những thuận lợi lớn mà AI mang lại cho con người được nêu trong văn bản là khả năng xử lý khối lượng công việc khổng lồ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành đòi hỏi:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Văn bản cũng chỉ ra những thách thức khi triển khai AI. Thách thức về "khả năng giải thích" (explainability) ám chỉ khó khăn nào của các hệ thống AI phức tạp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Xét về khía cạnh hỗ trợ hệ thống thông tin chính phủ, AI có thể đóng vai trò quan trọng như thế nào dựa trên thông tin từ văn bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Văn bản đề cập đến ứng dụng của AI trong ngành vận tải tự lái. Phân tích lợi ích chính mà công nghệ này mang lại, ngoài việc cắt giảm chi phí?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi nói về năng lực "tự học" của máy tính trong AI, yếu tố nào là CẦN THIẾT nhất để quá trình học này diễn ra hiệu quả và chính xác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Ứng dụng AI trong y tế, ví dụ như phân tích hình ảnh y khoa (X-quang, MRI), thể hiện rõ nhất khả năng nào của AI?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Thách thức về chi phí tốn kém khi sử dụng AI, đặc biệt là khi xử lý lượng lớn dữ liệu, cho thấy rằng việc triển khai AI đòi hỏi sự đầu tư đáng kể vào:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Văn bản có thể gợi ý rằng AI giúp các nhà nghiên cứu định hướng mục tiêu phát triển. Điều này được thực hiện chủ yếu thông qua khả năng nào của AI?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận diện các loại cây trồng khác nhau từ hình ảnh vệ tinh. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khả năng tự thích nghi và tự phát triển của AI có ý nghĩa gì đối với sự tiến bộ của công nghệ này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Việc AI có thể giao tiếp 'như con người' (ví dụ qua chatbot) dựa trên khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP). Ứng dụng nào sau đây minh họa rõ nhất khả năng này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích tác động xã hội của việc AI ngày càng tinh vi, một nguy cơ tiềm ẩn được nhiều người lo ngại là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Văn bản có thể gợi mở về vai trò của AI trong việc hỗ trợ ra quyết định. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc pháp luật, việc áp dụng AI cần thận trọng vì:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: So với trí tuệ con người, AI hiện tại vẫn còn hạn chế ở khả năng nào sau đây, đặc biệt trong các tình huống chưa từng được huấn luyện?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một công ty khởi nghiệp đang phát triển hệ thống AI để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán. Khả năng nào của AI là cần thiết nhất cho ứng dụng này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Văn bản nhấn mạnh AI là công nghệ được quan tâm phát triển bậc nhất hiện nay. Điều này phản ánh xu hướng toàn cầu nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Việc ứng dụng AI trong kĩ thuật ước tính đám đông tại các sự kiện lớn (ví dụ: lễ hội, biểu tình) có thể giúp ích cho công tác quản lý và an ninh như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Thách thức về tính công bằng và minh bạch trong các quyết định của AI (ví dụ: cho vay tín dụng, tuyển dụng) thường liên quan đến vấn đề gì trong dữ liệu huấn luyện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một hệ thống AI được thiết kế để phát hiện các cuộc tấn công mạng dựa trên việc phân tích lưu lượng truy cập bất thường. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khả năng xử lý dữ liệu với số lượng rất lớn ở tốc độ cao của AI có ý nghĩa đặc biệt trong các tình huống nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Văn bản có thể ngụ ý rằng AI giúp định hướng mục tiêu phát triển cho doanh nghiệp. Điều này được thể hiện qua việc AI hỗ trợ doanh nghiệp làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một thách thức khác của AI được đề cập là việc sử dụng nó rất tốn kém. Điều này không chỉ ở chi phí phần cứng mà còn bao gồm cả chi phí cho:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Xét một hệ thống AI được dùng để phân tích các bài báo khoa học và tóm tắt nội dung chính. Khả năng nào của AI đang được ứng dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Văn bản có thể gợi ý về vai trò của AI trong việc hỗ trợ con người. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là AI là công cụ, và hiệu quả của nó phụ thuộc vào:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Ứng dụng AI trong việc phát hiện gian lận trong giao dịch tài chính dựa trên khả năng nào của AI?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Thách thức về đạo đức khi sử dụng AI, ví dụ như trong xe tự lái, thường xoay quanh việc AI sẽ đưa ra quyết định như thế nào trong các tình huống nguy hiểm, đòi hỏi:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một hệ thống AI được dùng để tạo ra các bản dịch giữa hai ngôn ngữ khác nhau. Đây là ví dụ về ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Tóm lại, sự phát triển của AI như được mô tả trong văn bản "Công nghệ AI của hiện tại và tương lai" mang lại cả cơ hội to lớn và những thách thức đáng kể. Để tận dụng tối đa cơ hội và giảm thiểu rủi ro, điều gì là quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh của văn bản về Công nghệ AI, khái niệm cốt lõi nào sau đây thể hiện khả năng của máy tính tự học hỏi và cải thiện hiệu suất mà không cần được lập trình tường minh cho từng tác vụ cụ thể?

  • A. Trí tuệ cảm xúc (Emotional Intelligence)
  • B. Thực tế ảo (Virtual Reality)
  • C. Học máy (Machine Learning)
  • D. Điện toán đám mây (Cloud Computing)

Câu 2: Một công ty sử dụng hệ thống AI để phân tích hành vi mua sắm của khách hàng trên website, từ đó đưa ra các gợi ý sản phẩm phù hợp cho từng người. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI?

  • A. AI trong y tế
  • B. AI trong giao thông vận tải
  • C. AI trong giáo dục
  • D. AI trong kinh doanh và tiếp thị

Câu 3: Phân tích nào sau đây về thách thức đạo đức liên quan đến AI là hợp lý nhất?

  • A. AI có khả năng sáng tạo nghệ thuật vượt trội, khiến con người trở nên lạc hậu.
  • B. Việc sử dụng dữ liệu lớn để huấn luyện AI có thể dẫn đến thiên vị (bias) và phân biệt đối xử trong các quyết định tự động.
  • C. AI tiêu thụ quá nhiều năng lượng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường.
  • D. AI chỉ hoạt động hiệu quả trong môi trường phòng thí nghiệm, khó ứng dụng vào thực tế.

Câu 4: Giả sử văn bản đề cập đến việc AI có thể hỗ trợ con người trong các công việc lặp đi lặp lại, nhàm chán hoặc nguy hiểm. Điều này minh họa lợi ích nào của AI?

  • A. Tăng hiệu quả và an toàn lao động.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho doanh nghiệp.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của ngành nông nghiệp.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm mới cho người lao động phổ thông.

Câu 5: Khi một hệ thống AI được sử dụng để đánh giá hồ sơ xin việc hoặc đơn vay vốn, vấn đề "hộp đen" (black box) trong AI có thể gây ra thách thức gì?

  • A. Hệ thống AI dễ bị virus tấn công.
  • B. AI không đủ khả năng xử lý dữ liệu cá nhân.
  • C. Khó giải thích hoặc hiểu được lý do cụ thể đằng sau quyết định mà AI đưa ra.
  • D. AI yêu cầu kết nối internet tốc độ cao liên tục.

Câu 6: Văn bản có thể thảo luận về AI trong lĩnh vực y tế. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng phân tích dữ liệu y tế phức tạp của AI?

  • A. Phân tích hình ảnh X-quang, MRI để phát hiện dấu hiệu bệnh sớm hơn chuyên gia.
  • B. Thực hiện phẫu thuật phức tạp thay thế hoàn toàn bác sĩ.
  • C. Giao tiếp và an ủi bệnh nhân giống như con người.
  • D. Vận chuyển thiết bị y tế giữa các phòng ban trong bệnh viện.

Câu 7: Một trong những lo ngại về tác động xã hội của AI là khả năng làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Điều này có thể xảy ra như thế nào?

  • A. AI chỉ được phát triển ở các nước giàu.
  • B. AI làm giảm năng suất lao động của con người.
  • C. AI khiến chi phí sản xuất tăng cao.
  • D. AI thay thế các công việc yêu cầu kỹ năng thấp, trong khi việc làm mới yêu cầu kỹ năng cao mà không phải ai cũng tiếp cận được giáo dục đào tạo.

Câu 8: Khả năng nào của AI được cho là còn nhiều hạn chế so với con người, đặc biệt là trong các lĩnh vực nghệ thuật, văn học?

  • A. Khả năng tính toán và xử lý số liệu lớn.
  • B. Khả năng sáng tạo độc đáo, thể hiện cảm xúc sâu sắc và trải nghiệm cá nhân.
  • C. Khả năng nhận diện hình ảnh và giọng nói.
  • D. Khả năng tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại.

Câu 9: Việc phát triển AI đòi hỏi nguồn lực tính toán và dữ liệu khổng lồ. Điều này tạo ra thách thức gì, đặc biệt đối với các quốc gia hoặc tổ chức nhỏ?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu và duy trì hệ thống AI rất tốn kém.
  • B. AI không thể hoạt động nếu không có sự giám sát của con người.
  • C. AI dễ bị lỗi phần mềm và tấn công mạng.
  • D. Khó tìm kiếm nhân lực có kinh nghiệm về AI.

Câu 10: Một hệ thống AI được thiết kế để điều khiển xe tự hành. Khả năng nào sau đây là quan trọng nhất để hệ thống này hoạt động an toàn trong môi trường giao thông phức tạp?

  • A. Khả năng sáng tác nhạc.
  • B. Khả năng dịch thuật đa ngôn ngữ.
  • C. Khả năng nhận diện vật thể (người đi bộ, xe cộ, biển báo) và đưa ra quyết định phản ứng nhanh chóng.
  • D. Khả năng chơi cờ vua vượt trội.

Câu 11: Khái niệm nào mô tả một loại AI chỉ được thiết kế và huấn luyện để thực hiện một tác vụ cụ thể (ví dụ: nhận diện khuôn mặt, chơi cờ, dự báo thời tiết), trái ngược với AI có khả năng thực hiện bất kỳ tác vụ trí tuệ nào như con người?

  • A. AI hẹp (Narrow AI / Weak AI)
  • B. AI tổng quát (General AI / Strong AI)
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Superintelligence)
  • D. Trí tuệ cộng tác (Collaborative Intelligence)

Câu 12: Giả sử văn bản thảo luận về sự phát triển vượt bậc của các mô hình ngôn ngữ lớn (như các công cụ AI tạo văn bản). Tác động tiềm tàng tiêu cực nào của sự phát triển này có thể được đề cập?

  • A. Con người sẽ không cần học ngoại ngữ nữa.
  • B. Nguy cơ phát tán thông tin sai lệch (deepfake, tin giả) trên quy mô lớn.
  • C. Giảm khả năng tiếp cận thông tin của người dân.
  • D. Tăng chi phí in ấn sách báo truyền thống.

Câu 13: Một công ty phát triển phần mềm AI để hỗ trợ giáo viên chấm điểm bài tập và tạo đề thi. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI trong giáo dục?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
  • B. Giúp học sinh không cần làm bài tập về nhà.
  • C. Giảm tải công việc hành chính, giúp giáo viên tập trung vào giảng dạy.
  • D. Cung cấp câu trả lời chính xác cho mọi câu hỏi của học sinh.

Câu 14: Thách thức nào liên quan đến quyền riêng tư cá nhân khi các hệ thống AI ngày càng thu thập và xử lý lượng lớn dữ liệu từ người dùng?

  • A. AI làm chậm tốc độ internet.
  • B. AI không thể hiểu được cảm xúc con người.
  • C. AI chỉ hoạt động trên các thiết bị đời mới.
  • D. Nguy cơ dữ liệu cá nhân bị lạm dụng, rò rỉ hoặc sử dụng cho mục đích không mong muốn mà người dùng không hay biết hoặc đồng ý.

Câu 15: So với trí tuệ con người, điểm mạnh nổi bật của AI trong việc xử lý thông tin là gì?

  • A. Khả năng đồng cảm và thấu hiểu.
  • B. Tốc độ xử lý và phân tích dữ liệu khổng lồ, khả năng hoạt động liên tục không mệt mỏi.
  • C. Khả năng đặt câu hỏi sâu sắc và suy ngẫm về ý nghĩa cuộc sống.
  • D. Khả năng thích ứng linh hoạt với các tình huống hoàn toàn mới chưa từng gặp.

Câu 16: "Singularity" (Điểm kỳ dị) là một khái niệm đôi khi được nhắc đến khi nói về tương lai của AI. Khái niệm này ám chỉ điều gì?

  • A. Thời điểm AI đạt được khả năng chơi cờ vua tốt hơn con người.
  • B. Thời điểm AI được tích hợp vào mọi thiết bị điện tử.
  • C. Một điểm giả định trong tương lai khi trí tuệ nhân tạo vượt xa trí tuệ con người, dẫn đến sự thay đổi không thể lường trước trong nền văn minh.
  • D. Việc phát minh ra một loại chip máy tính mới giúp AI hoạt động nhanh hơn.

Câu 17: Một hệ thống AI được sử dụng để theo dõi và phân tích các mẫu hành vi bất thường trên mạng internet nhằm phát hiện các cuộc tấn công mạng. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. An ninh mạng.
  • B. Sáng tạo nghệ thuật.
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng.
  • D. Dự báo thời trang.

Câu 18: Thách thức nào liên quan đến trách nhiệm pháp lý khi một hệ thống AI gây ra thiệt hại (ví dụ: xe tự lái gây tai nạn) vẫn đang là vấn đề gây tranh cãi?

  • A. AI không thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt.
  • B. AI yêu cầu cập nhật phần mềm liên tục.
  • C. AI làm tăng ô nhiễm tiếng ồn.
  • D. Xác định ai là người chịu trách nhiệm: nhà phát triển, nhà sản xuất, người vận hành hay chính hệ thống AI?

Câu 19: Việc AI có khả năng tạo ra nội dung (văn bản, hình ảnh, âm nhạc) đặt ra câu hỏi về bản quyền và tính độc đáo của tác phẩm. Điều này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào của AI?

  • A. Tính bảo mật dữ liệu.
  • B. Khả năng sáng tạo và quyền tác giả.
  • C. Tốc độ xử lý thông tin.
  • D. Hiệu quả năng lượng.

Câu 20: Một trong những lợi ích tiềm năng của AI trong nghiên cứu khoa học là khả năng:

  • A. Phân tích các bộ dữ liệu phức tạp và đồ sộ để phát hiện ra các mẫu hoặc mối liên hệ mới mà con người khó nhận ra.
  • B. Thực hiện các thí nghiệm khoa học mà không cần phòng thí nghiệm.
  • C. Thay thế hoàn toàn các nhà khoa học con người.
  • D. Giảm chi phí mua sắm thiết bị khoa học.

Câu 21: Thách thức nào sau đây liên quan đến việc con người có thể trở nên quá phụ thuộc vào AI trong việc đưa ra quyết định?

  • A. AI có thể bị hỏng hóc phần cứng.
  • B. AI yêu cầu kết nối mạng liên tục.
  • C. Giảm khả năng tư duy phản biện, kỹ năng giải quyết vấn đề và trực giác của con người.
  • D. AI làm tăng chi phí vận hành hệ thống.

Câu 22: Để một hệ thống AI nhận diện giọng nói hoạt động hiệu quả, nó cần được huấn luyện trên một lượng lớn dữ liệu âm thanh. Điều này minh họa tầm quan trọng của yếu tố nào đối với sự phát triển của AI?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện.
  • B. Khả năng kết nối với các thiết bị khác.
  • C. Màu sắc và hình dạng của robot.
  • D. Chất lượng và số lượng dữ liệu huấn luyện.

Câu 23: AI có thể được sử dụng để tạo ra các chatbot hỗ trợ khách hàng. Lợi ích chính của ứng dụng này là gì?

  • A. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ 24/7, phản hồi nhanh chóng các câu hỏi thường gặp.
  • B. Thay thế hoàn toàn đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng.
  • C. Hiểu và giải quyết mọi vấn đề phức tạp của khách hàng.
  • D. Giảm giá sản phẩm cho khách hàng.

Câu 24: Việc các quốc gia đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển AI có thể dẫn đến "cuộc đua AI" toàn cầu. Thách thức tiềm tàng nào có thể phát sinh từ cuộc đua này?

  • A. AI làm giảm tốc độ phát triển kinh tế.
  • B. AI khiến giá thành sản phẩm tăng cao.
  • C. Ưu tiên tốc độ phát triển hơn các cân nhắc về đạo đức, an toàn hoặc kiểm soát.
  • D. AI làm giảm sự hợp tác quốc tế.

Câu 25: Một hệ thống AI được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để phát hiện các giao dịch gian lận. Khả năng nào của AI được khai thác trong trường hợp này?

  • A. Khả năng giao tiếp tự nhiên.
  • B. Khả năng tạo ra hình ảnh đẹp.
  • C. Khả năng điều khiển robot vật lý.
  • D. Khả năng nhận diện các mẫu bất thường hoặc sai lệch trong dữ liệu lớn.

Câu 26: Văn bản có thể đề cập đến vai trò của con người trong kỷ nguyên AI. Vai trò nào sau đây được xem là ngày càng quan trọng khi AI phát triển mạnh mẽ?

  • A. Giám sát, đánh giá, và đưa ra các quyết định cuối cùng mang tính đạo đức, chiến lược hoặc đòi hỏi sự đồng cảm.
  • B. Cạnh tranh trực tiếp với AI trong các công việc tính toán và xử lý dữ liệu.
  • C. Lập trình chi tiết cho mọi hành động của AI.
  • D. Chỉ đơn thuần là người sử dụng các sản phẩm AI.

Câu 27: Một trong những hạn chế hiện tại của AI hẹp là gì?

  • A. Không thể xử lý dữ liệu bằng hình ảnh.
  • B. Không có khả năng chuyển giao kiến thức hoặc kỹ năng từ một lĩnh vực này sang một lĩnh vực hoàn toàn khác.
  • C. Yêu cầu kết nối internet rất chậm.
  • D. Chỉ có thể hoạt động vào ban đêm.

Câu 28: Việc AI có thể phân tích cảm xúc từ giọng nói hoặc văn bản (Sentiment Analysis) có ứng dụng tiềm năng nào trong lĩnh vực văn học hoặc nghiên cứu xã hội?

  • A. Dự đoán chính xác tác phẩm văn học nào sẽ trở thành best-seller.
  • B. Thay thế hoàn toàn nhà phê bình văn học.
  • C. Tự động viết tiểu thuyết đạt giải thưởng.
  • D. Phân tích xu hướng cảm xúc, thái độ của công chúng về một vấn đề, hoặc cảm xúc chủ đạo trong một tác phẩm văn học quy mô lớn.

Câu 29: Thách thức lớn nhất trong việc phát triển AI tổng quát (General AI) như con người là gì?

  • A. Tái tạo khả năng học hỏi, suy luận, giải quyết vấn đề linh hoạt và thích ứng trong mọi bối cảnh phức tạp của con người.
  • B. Chi phí phần cứng quá cao.
  • C. Thiếu nguồn dữ liệu để huấn luyện.
  • D. Chưa có ngôn ngữ lập trình phù hợp.

Câu 30: Nhìn từ góc độ triết học hoặc văn học, sự phát triển của AI có thể khiến con người suy ngẫm sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Làm thế nào để chế tạo robot hình người giống thật.
  • B. Loại chip máy tính nào là mạnh nhất.
  • C. Bản chất của trí tuệ, ý thức, sự sáng tạo và ý nghĩa của việc làm người trong một thế giới có sự tồn tại của trí tuệ nhân tạo.
  • D. Làm thế nào để AI có thể quản lý tài chính cá nhân hiệu quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh của văn bản về Công nghệ AI, khái niệm cốt lõi nào sau đây thể hiện khả năng của máy tính tự học hỏi và cải thiện hiệu suất mà không cần được lập trình tường minh cho từng tác vụ cụ thể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một công ty sử dụng hệ thống AI để phân tích hành vi mua sắm của khách hàng trên website, từ đó đưa ra các gợi ý sản phẩm phù hợp cho từng người. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích nào sau đây về thách thức đạo đức liên quan đến AI là hợp lý nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Giả sử văn bản đề cập đến việc AI có thể hỗ trợ con người trong các công việc lặp đi lặp lại, nhàm chán hoặc nguy hiểm. Điều này minh họa lợi ích nào của AI?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi một hệ thống AI được sử dụng để đánh giá hồ sơ xin việc hoặc đơn vay vốn, vấn đề 'hộp đen' (black box) trong AI có thể gây ra thách thức gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Văn bản có thể thảo luận về AI trong lĩnh vực y tế. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng phân tích dữ liệu y tế phức tạp của AI?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một trong những lo ngại về tác động xã hội của AI là khả năng làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Điều này có thể xảy ra như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khả năng nào của AI được cho là còn nhiều hạn chế so với con người, đặc biệt là trong các lĩnh vực nghệ thuật, văn học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việc phát triển AI đòi hỏi nguồn lực tính toán và dữ liệu khổng lồ. Điều này tạo ra thách thức gì, đặc biệt đối với các quốc gia hoặc tổ chức nhỏ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một hệ thống AI được thiết kế để điều khiển xe tự hành. Khả năng nào sau đây là *quan trọng nhất* để hệ thống này hoạt động an toàn trong môi trường giao thông phức tạp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khái niệm nào mô tả một loại AI chỉ được thiết kế và huấn luyện để thực hiện một tác vụ cụ thể (ví dụ: nhận diện khuôn mặt, chơi cờ, dự báo thời tiết), trái ngược với AI có khả năng thực hiện bất kỳ tác vụ trí tuệ nào như con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Giả sử văn bản thảo luận về sự phát triển vượt bậc của các mô hình ngôn ngữ lớn (như các công cụ AI tạo văn bản). Tác động tiềm tàng *tiêu cực* nào của sự phát triển này có thể được đề cập?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một công ty phát triển phần mềm AI để hỗ trợ giáo viên chấm điểm bài tập và tạo đề thi. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI trong giáo dục?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Thách thức nào liên quan đến quyền riêng tư cá nhân khi các hệ thống AI ngày càng thu thập và xử lý lượng lớn dữ liệu từ người dùng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: So với trí tuệ con người, điểm mạnh nổi bật của AI trong việc xử lý thông tin là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: 'Singularity' (Điểm kỳ dị) là một khái niệm đôi khi được nhắc đến khi nói về tương lai của AI. Khái niệm này ám chỉ điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một hệ thống AI được sử dụng để theo dõi và phân tích các mẫu hành vi bất thường trên mạng internet nhằm phát hiện các cuộc tấn công mạng. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Thách thức nào liên quan đến trách nhiệm pháp lý khi một hệ thống AI gây ra thiệt hại (ví dụ: xe tự lái gây tai nạn) vẫn đang là vấn đề gây tranh cãi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc AI có khả năng tạo ra nội dung (văn bản, hình ảnh, âm nhạc) đặt ra câu hỏi về bản quyền và tính độc đáo của tác phẩm. Điều này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào của AI?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một trong những lợi ích tiềm năng của AI trong nghiên cứu khoa học là khả năng:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Thách thức nào sau đây liên quan đến việc con người có thể trở nên quá phụ thuộc vào AI trong việc đưa ra quyết định?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để một hệ thống AI nhận diện giọng nói hoạt động hiệu quả, nó cần được huấn luyện trên một lượng lớn dữ liệu âm thanh. Điều này minh họa tầm quan trọng của yếu tố nào đối với sự phát triển của AI?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: AI có thể được sử dụng để tạo ra các chatbot hỗ trợ khách hàng. Lợi ích chính của ứng dụng này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc các quốc gia đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển AI có thể dẫn đến 'cuộc đua AI' toàn cầu. Thách thức tiềm tàng nào có thể phát sinh từ cuộc đua này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một hệ thống AI được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để phát hiện các giao dịch gian lận. Khả năng nào của AI được khai thác trong trường hợp này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Văn bản có thể đề cập đến vai trò của con người trong kỷ nguyên AI. Vai trò nào sau đây được xem là ngày càng quan trọng khi AI phát triển mạnh mẽ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một trong những hạn chế hiện tại của AI hẹp là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc AI có thể phân tích cảm xúc từ giọng nói hoặc văn bản (Sentiment Analysis) có ứng dụng tiềm năng nào trong lĩnh vực văn học hoặc nghiên cứu xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Thách thức lớn nhất trong việc phát triển AI tổng quát (General AI) như con người là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhìn từ góc độ triết học hoặc văn học, sự phát triển của AI có thể khiến con người suy ngẫm sâu sắc hơn về điều gì?

Viết một bình luận