Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thoại sau và cho biết nó thể hiện mâu thuẫn chủ yếu nào giữa hai nhân vật A và B?
Nhân vật A: "Lẽ nào chúng ta phải hy sinh tất cả vì một lý tưởng xa vời mà chưa chắc đã thành hiện thực?"
Nhân vật B: "Nhưng nếu không có lý tưởng đó, cuộc sống này còn gì ý nghĩa? Tương lai của thế hệ sau phụ thuộc vào sự dũng cảm của chúng ta hôm nay!"
- A. Mâu thuẫn giữa tình yêu và thù hận.
- B. Mâu thuẫn giữa cá nhân và gia đình.
- C. Mâu thuẫn giữa lý tưởng và thực tại.
- D. Mâu thuẫn giữa giàu có và nghèo đói.
Câu 2: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng các số liệu thống kê đáng tin cậy chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn và phức tạp hơn.
- B. Tăng tính khách quan và sức thuyết phục cho lập luận.
- C. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết về nhiều lĩnh vực.
- D. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng những con số.
Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ sau: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm)
- A. Điệp ngữ "Mặt trời" nhấn mạnh sự giàu có của người mẹ.
- B. So sánh "em" với "mặt trời" thể hiện sự vất vả của người mẹ.
- C. Nhân hóa "mặt trời" làm cho hình ảnh thơ thêm sinh động.
- D. Ẩn dụ "mặt trời của mẹ" thể hiện tình yêu thương con sâu sắc và thiêng liêng.
Câu 4: Khi phân tích một vở kịch, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi tạo nên kịch tính và sự phát triển của câu chuyện?
- A. Mâu thuẫn kịch.
- B. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm.
- C. Bối cảnh lịch sử.
- D. Lời đề tựa của tác giả.
Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm mà tác giả muốn chứng minh:
"Đọc sách giấy vẫn giữ vai trò quan trọng trong thời đại kỹ thuật số. Mặc dù sách điện tử tiện lợi, nhưng nghiên cứu chỉ ra rằng việc đọc trên giấy giúp tăng khả năng tập trung và ghi nhớ thông tin tốt hơn. Hơn nữa, cảm giác lật từng trang sách mang lại trải nghiệm độc đáo mà màn hình không thể thay thế."
- A. Sách điện tử không có lợi ích gì.
- B. Màn hình gây hại cho mắt khi đọc sách.
- C. Đọc sách giấy vẫn quan trọng và có ưu điểm riêng trong thời đại kỹ thuật số.
- D. Nghiên cứu khoa học luôn ủng hộ việc đọc sách giấy.
Câu 6: Khi phân tích ngôn ngữ nhân vật trong kịch, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?
- A. Chỉ cần chú ý đến nội dung thông tin được truyền đạt.
- B. Chỉ cần phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng.
- C. Chỉ cần xem nhân vật nói nhiều hay ít.
- D. Cách dùng từ ngữ, cấu trúc câu, giọng điệu, và nội dung thể hiện tính cách, thân phận, tư tưởng của nhân vật.
Câu 7: Để làm cho đoạn văn nghị luận mạch lạc và liên kết hơn, cần chú ý điều gì khi chuyển ý giữa các câu hoặc các đoạn?
- A. Sử dụng các từ ngữ, cụm từ liên kết thích hợp.
- B. Lặp lại ý đã nói ở câu/đoạn trước.
- C. Mở đầu mỗi câu/đoạn bằng một câu hỏi.
- D. Viết câu thật dài và phức tạp.
Câu 8: Trong phân tích truyện hoặc kịch, "cao trào" là gì?
- A. Phần giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
- B. Phần kết thúc câu chuyện, giải quyết các mâu thuẫn.
- C. Đỉnh điểm của mâu thuẫn, nơi xung đột diễn ra gay gắt nhất.
- D. Phần giải thích ý nghĩa ẩn dụ của tác phẩm.
Câu 9: Đọc câu sau: "Dù gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống, anh ấy vẫn luôn giữ vững tinh thần lạc quan và niềm tin vào tương lai." Từ nào trong câu thể hiện rõ nhất thái độ kiên định, không thay đổi trước thử thách?
- A. gặp nhiều
- B. khó khăn
- C. lạc quan
- D. giữ vững
Câu 10: Khi phân tích một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật trong kịch, người đọc/người xem có thể hiểu sâu sắc nhất điều gì?
- A. Quan hệ của nhân vật đó với các nhân vật khác.
- B. Những suy nghĩ, cảm xúc, giằng xé sâu kín trong nội tâm.
- C. Hoàn cảnh sống và bối cảnh xã hội của nhân vật.
- D. Các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ của nhân vật.
Câu 11: Đọc đoạn trích sau:
"Biển lặng. Cát vàng. Nắng chói chang. Một con thuyền nhỏ bé giữa đại dương mênh mông, không một bóng người."
Đoạn văn gợi lên cảm giác chủ yếu nào?
- A. Sự cô đơn, lạc lõng.
- B. Sự vui tươi, sôi động.
- C. Sự sợ hãi, kinh hoàng.
- D. Sự ấm áp, sum vầy.
Câu 12: Trong một bài phát biểu mang tính thuyết phục, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng sự tin tưởng của người nghe/người đọc?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, nhiều hình ảnh.
- B. Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, nhiệt tình.
- C. Lặp lại nhiều lần ý chính.
- D. Lập luận chặt chẽ, bằng chứng xác thực và đáng tin cậy.
Câu 13: Chọn cách kết hợp hai câu đơn sau thành một câu phức sử dụng quan hệ từ thích hợp: "Trời mưa rất to. Chúng tôi vẫn quyết định đến thăm bà."
- A. Vì trời mưa rất to nên chúng tôi vẫn quyết định đến thăm bà.
- B. Mặc dù trời mưa rất to, chúng tôi vẫn quyết định đến thăm bà.
- C. Nếu trời mưa rất to thì chúng tôi vẫn quyết định đến thăm bà.
- D. Khi trời mưa rất to, chúng tôi vẫn quyết định đến thăm bà.
Câu 14: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của "ánh sáng" và "bóng tối" trong nhiều tác phẩm văn học.
- A. Ánh sáng luôn tượng trưng cho sự giàu có, bóng tối tượng trưng cho nghèo đói.
- B. Ánh sáng là quá khứ, bóng tối là tương lai.
- C. Ánh sáng thường biểu tượng cho hy vọng, sự thật; bóng tối thường biểu tượng cho cái ác, sự ngu dốt.
- D. Ánh sáng là thực tế, bóng tối là giấc mơ.
Câu 15: Khi đọc một bài báo cáo khoa học, bạn nên tập trung vào phần nào để hiểu rõ phương pháp nghiên cứu và độ tin cậy của kết quả?
- A. Phần giới thiệu chung về tác giả.
- B. Phần phương pháp nghiên cứu.
- C. Phần lời cảm ơn.
- D. Phần danh mục tài liệu tham khảo.
Câu 16: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc sử dụng giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Làm cho câu văn dài hơn.
- B. Thể hiện sự giàu có về ngôn ngữ của người viết.
- C. Gây khó hiểu cho người đọc.
- D. Tái hiện cảnh vật một cách sinh động, chân thực, giúp người đọc cảm nhận rõ nét.
Câu 17: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống, tạo nên câu văn có nghĩa và phù hợp với ngữ cảnh trang trọng: "Chúng tôi xin chân thành ______ sự đóng góp quý báu của các nhà tài trợ."
- A. thấy
- B. nhận
- C. ghi nhận
- D. biết
Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ yếu của tác giả:
"Thật nực cười khi chúng ta nói về bình đẳng giới trong khi phụ nữ vẫn phải gánh vác phần lớn công việc nhà không lương và đối mặt với định kiến trong sự nghiệp. Những lời hô hào chỉ là sáo rỗng nếu không đi kèm hành động cụ thể."
- A. Trang trọng, khách quan.
- B. Mỉa mai, châm biếm.
- C. Thờ ơ, bàng quan.
- D. Khen ngợi, tán dương.
Câu 19: Khi chuẩn bị cho một bài nói trước lớp về tác hại của rác thải nhựa, nguồn tài liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin đáng tin cậy và mang tính khoa học nhất?
- A. Một bài đăng trên blog cá nhân chia sẻ kinh nghiệm sống xanh.
- B. Một bài viết trên diễn đàn mạng về các mẹo tái chế.
- C. Báo cáo từ một tổ chức môi trường quốc tế uy tín về ô nhiễm nhựa.
- D. Một cuộc trò chuyện trên mạng xã hội về vấn đề rác thải.
Câu 20: Điểm khác biệt cốt lõi giữa bi kịch và hài kịch trong thể loại kịch là gì?
- A. Kết cục và tính chất mâu thuẫn.
- B. Số lượng nhân vật xuất hiện trên sân khấu.
- C. Độ dài của vở kịch.
- D. Việc sử dụng âm nhạc và ánh sáng.
Câu 21: Chọn câu tóm tắt ý chính phù hợp nhất cho đoạn văn sau:
"Biến đổi khí hậu đang là thách thức toàn cầu nghiêm trọng. Nhiệt độ tăng cao dẫn đến băng tan ở hai cực, mực nước biển dâng, gây ngập lụt ở các vùng ven biển. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, hạn hán, lũ lụt xuất hiện ngày càng thường xuyên và khốc liệt hơn, ảnh hưởng nặng nề đến sản xuất nông nghiệp và đời sống con người."
- A. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến vùng ven biển.
- B. Nhiệt độ tăng cao là nguyên nhân duy nhất gây biến đổi khí hậu.
- C. Biến đổi khí hậu gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng trên phạm vi toàn cầu.
- D. Sản xuất nông nghiệp không bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
Câu 22: Đọc câu sau: "Anh ta nói rằng anh ta không biết gì về vụ việc, nhưng ánh mắt lại lảng tránh khi tôi nhìn thẳng vào anh ta."
Thông tin nào được ngụ ý qua câu nói này?
- A. Anh ta thực sự không biết gì về vụ việc.
- B. Anh ta cảm thấy xấu hổ vì điều gì đó.
- C. Anh ta bị cận thị và không nhìn rõ.
- D. Anh ta có thể đang nói dối hoặc che giấu thông tin.
Câu 23: Sắp xếp các câu sau để tạo thành một đoạn văn nghị luận hoàn chỉnh, mạch lạc:
(1) Do đó, việc cân bằng giữa học tập và giải trí là rất cần thiết.
(2) Tuy nhiên, nếu chỉ tập trung vào học mà bỏ qua giải trí, học sinh dễ bị căng thẳng và giảm hiệu quả.
(3) Học tập là nhiệm vụ quan trọng nhất của học sinh.
(4) Giải trí lành mạnh giúp tái tạo năng lượng và phát triển các kỹ năng mềm.
- A. (1)-(2)-(3)-(4)
- B. (4)-(3)-(2)-(1)
- C. (3)-(2)-(4)-(1)
- D. (2)-(4)-(1)-(3)
Câu 24: Đọc đoạn trích sau:
"Năm 1945, sau Cách mạng tháng Tám, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời. Tuy nhiên, thực dân Pháp âm mưu quay trở lại xâm lược nước ta, đặt ra những thách thức lớn cho nền độc lập non trẻ."
Đoạn văn chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Thông báo và giải thích một sự kiện lịch sử.
- B. Kêu gọi hành động chống Pháp.
- C. Phê phán hành động của thực dân Pháp.
- D. So sánh tình hình năm 1945 với các giai đoạn khác.
Câu 25: Khi trích dẫn trực tiếp một câu hoặc đoạn văn ngắn từ một tài liệu (sách, báo, website) vào bài viết của mình, điều quan trọng nhất cần làm là gì để tránh đạo văn?
- A. Thay đổi một vài từ trong câu gốc.
- B. Làm cho câu trích dẫn dài hơn.
- C. Chỉ cần hiểu ý của câu gốc.
- D. Đặt trong dấu ngoặc kép và ghi rõ nguồn (tên tác giả, tên tài liệu, số trang/đoạn... tùy theo quy định).
Câu 26: Phân tích tác dụng của phép nhân hóa trong câu: "Những đám mây lững thững trôi trên bầu trời, ngắm nhìn cuộc sống bên dưới."
- A. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của đám mây.
- B. Làm cho hình ảnh đám mây trở nên sống động, gần gũi, gợi cảm giác thong thả.
- C. Thể hiện sự tức giận của tác giả.
- D. Miêu tả chính xác tốc độ di chuyển của đám mây.
Câu 27: Chọn câu sử dụng cấu trúc câu bị động:
- A. Học sinh đang làm bài tập.
- B. Giáo viên khen ngợi các em.
- C. Ngôi nhà này được xây từ năm ngoái.
- D. Chúng tôi sẽ đi xem phim tối nay.
Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó có thể chứa đựng yếu tố nào gây ảnh hưởng đến tính khách quan của thông tin:
"Sản phẩm X là tốt nhất trên thị trường hiện nay. Tôi đã dùng thử và thấy nó vượt trội hoàn toàn so với các sản phẩm khác. Bạn bè tôi ai cũng khen ngợi nó hết lời."
- A. Thiếu bằng chứng khách quan, chỉ dựa trên ý kiến cá nhân.
- B. Sử dụng quá nhiều số liệu thống kê.
- C. Thông tin quá cũ, không còn giá trị.
- D. Ngôn ngữ quá trang trọng, khó hiểu.
Câu 29: Bạn đang viết một đoạn văn miêu tả cảm xúc phức tạp của nhân vật khi đối diện với một quyết định khó khăn. Kỹ thuật nào sau đây sẽ giúp bạn thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của nhân vật?
- A. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
- B. Cho nhân vật nói chuyện với nhiều người khác.
- C. Tập trung miêu tả bối cảnh xung quanh.
- D. Sử dụng độc thoại nội tâm để nhân vật bộc lộ suy nghĩ, giằng xé.
Câu 30: Khi nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đối với học sinh trung học phổ thông, câu hỏi nghiên cứu nào sau đây là cụ thể và khả thi nhất để thực hiện một báo cáo nhỏ?
- A. Mạng xã hội ảnh hưởng như thế nào đến giới trẻ toàn cầu?
- B. Lịch sử phát triển của các nền tảng mạng xã hội là gì?
- C. Thói quen sử dụng mạng xã hội của học sinh trường X và tác động của nó đến kết quả học tập ra sao?
- D. Tất cả mọi người có nên ngừng sử dụng mạng xã hội không?