12+ Đề Trắc Nghiệm Củng Cố, Mở Rộng Trang 122 – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thoại sau và cho biết nó thể hiện mâu thuẫn chủ yếu nào giữa hai nhân vật A và B?
Nhân vật A: "Lẽ nào chúng ta phải hy sinh tất cả vì một lý tưởng xa vời mà chưa chắc đã thành hiện thực?"
Nhân vật B: "Nhưng nếu không có lý tưởng đó, cuộc sống này còn gì ý nghĩa? Tương lai của thế hệ sau phụ thuộc vào sự dũng cảm của chúng ta hôm nay!"

  • A. Mâu thuẫn giữa tình yêu và thù hận.
  • B. Mâu thuẫn giữa cá nhân và gia đình.
  • C. Mâu thuẫn giữa lý tưởng và thực tại.
  • D. Mâu thuẫn giữa giàu có và nghèo đói.

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng các số liệu thống kê đáng tin cậy chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Tăng tính khách quan và sức thuyết phục cho lập luận.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết về nhiều lĩnh vực.
  • D. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng những con số.

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ sau: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm)

  • A. Điệp ngữ "Mặt trời" nhấn mạnh sự giàu có của người mẹ.
  • B. So sánh "em" với "mặt trời" thể hiện sự vất vả của người mẹ.
  • C. Nhân hóa "mặt trời" làm cho hình ảnh thơ thêm sinh động.
  • D. Ẩn dụ "mặt trời của mẹ" thể hiện tình yêu thương con sâu sắc và thiêng liêng.

Câu 4: Khi phân tích một vở kịch, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi tạo nên kịch tính và sự phát triển của câu chuyện?

  • A. Mâu thuẫn kịch.
  • B. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm.
  • C. Bối cảnh lịch sử.
  • D. Lời đề tựa của tác giả.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm mà tác giả muốn chứng minh:
"Đọc sách giấy vẫn giữ vai trò quan trọng trong thời đại kỹ thuật số. Mặc dù sách điện tử tiện lợi, nhưng nghiên cứu chỉ ra rằng việc đọc trên giấy giúp tăng khả năng tập trung và ghi nhớ thông tin tốt hơn. Hơn nữa, cảm giác lật từng trang sách mang lại trải nghiệm độc đáo mà màn hình không thể thay thế."

  • A. Sách điện tử không có lợi ích gì.
  • B. Màn hình gây hại cho mắt khi đọc sách.
  • C. Đọc sách giấy vẫn quan trọng và có ưu điểm riêng trong thời đại kỹ thuật số.
  • D. Nghiên cứu khoa học luôn ủng hộ việc đọc sách giấy.

Câu 6: Khi phân tích ngôn ngữ nhân vật trong kịch, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần chú ý đến nội dung thông tin được truyền đạt.
  • B. Chỉ cần phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Chỉ cần xem nhân vật nói nhiều hay ít.
  • D. Cách dùng từ ngữ, cấu trúc câu, giọng điệu, và nội dung thể hiện tính cách, thân phận, tư tưởng của nhân vật.

Câu 7: Để làm cho đoạn văn nghị luận mạch lạc và liên kết hơn, cần chú ý điều gì khi chuyển ý giữa các câu hoặc các đoạn?

  • A. Sử dụng các từ ngữ, cụm từ liên kết thích hợp.
  • B. Lặp lại ý đã nói ở câu/đoạn trước.
  • C. Mở đầu mỗi câu/đoạn bằng một câu hỏi.
  • D. Viết câu thật dài và phức tạp.

Câu 8: Trong phân tích truyện hoặc kịch, "cao trào" là gì?

  • A. Phần giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Phần kết thúc câu chuyện, giải quyết các mâu thuẫn.
  • C. Đỉnh điểm của mâu thuẫn, nơi xung đột diễn ra gay gắt nhất.
  • D. Phần giải thích ý nghĩa ẩn dụ của tác phẩm.

Câu 9: Đọc câu sau: "Dù gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống, anh ấy vẫn luôn giữ vững tinh thần lạc quan và niềm tin vào tương lai." Từ nào trong câu thể hiện rõ nhất thái độ kiên định, không thay đổi trước thử thách?

  • A. gặp nhiều
  • B. khó khăn
  • C. lạc quan
  • D. giữ vững

Câu 10: Khi phân tích một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật trong kịch, người đọc/người xem có thể hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Quan hệ của nhân vật đó với các nhân vật khác.
  • B. Những suy nghĩ, cảm xúc, giằng xé sâu kín trong nội tâm.
  • C. Hoàn cảnh sống và bối cảnh xã hội của nhân vật.
  • D. Các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ của nhân vật.

Câu 11: Đọc đoạn trích sau:
"Biển lặng. Cát vàng. Nắng chói chang. Một con thuyền nhỏ bé giữa đại dương mênh mông, không một bóng người."
Đoạn văn gợi lên cảm giác chủ yếu nào?

  • A. Sự cô đơn, lạc lõng.
  • B. Sự vui tươi, sôi động.
  • C. Sự sợ hãi, kinh hoàng.
  • D. Sự ấm áp, sum vầy.

Câu 12: Trong một bài phát biểu mang tính thuyết phục, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng sự tin tưởng của người nghe/người đọc?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, nhiều hình ảnh.
  • B. Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, nhiệt tình.
  • C. Lặp lại nhiều lần ý chính.
  • D. Lập luận chặt chẽ, bằng chứng xác thực và đáng tin cậy.

Câu 13: Chọn cách kết hợp hai câu đơn sau thành một câu phức sử dụng quan hệ từ thích hợp: "Trời mưa rất to. Chúng tôi vẫn quyết định đến thăm bà."

  • A. Vì trời mưa rất to nên chúng tôi vẫn quyết định đến thăm bà.
  • B. Mặc dù trời mưa rất to, chúng tôi vẫn quyết định đến thăm bà.
  • C. Nếu trời mưa rất to thì chúng tôi vẫn quyết định đến thăm bà.
  • D. Khi trời mưa rất to, chúng tôi vẫn quyết định đến thăm bà.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của "ánh sáng" và "bóng tối" trong nhiều tác phẩm văn học.

  • A. Ánh sáng luôn tượng trưng cho sự giàu có, bóng tối tượng trưng cho nghèo đói.
  • B. Ánh sáng là quá khứ, bóng tối là tương lai.
  • C. Ánh sáng thường biểu tượng cho hy vọng, sự thật; bóng tối thường biểu tượng cho cái ác, sự ngu dốt.
  • D. Ánh sáng là thực tế, bóng tối là giấc mơ.

Câu 15: Khi đọc một bài báo cáo khoa học, bạn nên tập trung vào phần nào để hiểu rõ phương pháp nghiên cứu và độ tin cậy của kết quả?

  • A. Phần giới thiệu chung về tác giả.
  • B. Phần phương pháp nghiên cứu.
  • C. Phần lời cảm ơn.
  • D. Phần danh mục tài liệu tham khảo.

Câu 16: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc sử dụng giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Thể hiện sự giàu có về ngôn ngữ của người viết.
  • C. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • D. Tái hiện cảnh vật một cách sinh động, chân thực, giúp người đọc cảm nhận rõ nét.

Câu 17: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống, tạo nên câu văn có nghĩa và phù hợp với ngữ cảnh trang trọng: "Chúng tôi xin chân thành ______ sự đóng góp quý báu của các nhà tài trợ."

  • A. thấy
  • B. nhận
  • C. ghi nhận
  • D. biết

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ yếu của tác giả:
"Thật nực cười khi chúng ta nói về bình đẳng giới trong khi phụ nữ vẫn phải gánh vác phần lớn công việc nhà không lương và đối mặt với định kiến trong sự nghiệp. Những lời hô hào chỉ là sáo rỗng nếu không đi kèm hành động cụ thể."

  • A. Trang trọng, khách quan.
  • B. Mỉa mai, châm biếm.
  • C. Thờ ơ, bàng quan.
  • D. Khen ngợi, tán dương.

Câu 19: Khi chuẩn bị cho một bài nói trước lớp về tác hại của rác thải nhựa, nguồn tài liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin đáng tin cậy và mang tính khoa học nhất?

  • A. Một bài đăng trên blog cá nhân chia sẻ kinh nghiệm sống xanh.
  • B. Một bài viết trên diễn đàn mạng về các mẹo tái chế.
  • C. Báo cáo từ một tổ chức môi trường quốc tế uy tín về ô nhiễm nhựa.
  • D. Một cuộc trò chuyện trên mạng xã hội về vấn đề rác thải.

Câu 20: Điểm khác biệt cốt lõi giữa bi kịch và hài kịch trong thể loại kịch là gì?

  • A. Kết cục và tính chất mâu thuẫn.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trên sân khấu.
  • C. Độ dài của vở kịch.
  • D. Việc sử dụng âm nhạc và ánh sáng.

Câu 21: Chọn câu tóm tắt ý chính phù hợp nhất cho đoạn văn sau:
"Biến đổi khí hậu đang là thách thức toàn cầu nghiêm trọng. Nhiệt độ tăng cao dẫn đến băng tan ở hai cực, mực nước biển dâng, gây ngập lụt ở các vùng ven biển. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, hạn hán, lũ lụt xuất hiện ngày càng thường xuyên và khốc liệt hơn, ảnh hưởng nặng nề đến sản xuất nông nghiệp và đời sống con người."

  • A. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến vùng ven biển.
  • B. Nhiệt độ tăng cao là nguyên nhân duy nhất gây biến đổi khí hậu.
  • C. Biến đổi khí hậu gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Sản xuất nông nghiệp không bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.

Câu 22: Đọc câu sau: "Anh ta nói rằng anh ta không biết gì về vụ việc, nhưng ánh mắt lại lảng tránh khi tôi nhìn thẳng vào anh ta."
Thông tin nào được ngụ ý qua câu nói này?

  • A. Anh ta thực sự không biết gì về vụ việc.
  • B. Anh ta cảm thấy xấu hổ vì điều gì đó.
  • C. Anh ta bị cận thị và không nhìn rõ.
  • D. Anh ta có thể đang nói dối hoặc che giấu thông tin.

Câu 23: Sắp xếp các câu sau để tạo thành một đoạn văn nghị luận hoàn chỉnh, mạch lạc:
(1) Do đó, việc cân bằng giữa học tập và giải trí là rất cần thiết.
(2) Tuy nhiên, nếu chỉ tập trung vào học mà bỏ qua giải trí, học sinh dễ bị căng thẳng và giảm hiệu quả.
(3) Học tập là nhiệm vụ quan trọng nhất của học sinh.
(4) Giải trí lành mạnh giúp tái tạo năng lượng và phát triển các kỹ năng mềm.

  • A. (1)-(2)-(3)-(4)
  • B. (4)-(3)-(2)-(1)
  • C. (3)-(2)-(4)-(1)
  • D. (2)-(4)-(1)-(3)

Câu 24: Đọc đoạn trích sau:
"Năm 1945, sau Cách mạng tháng Tám, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời. Tuy nhiên, thực dân Pháp âm mưu quay trở lại xâm lược nước ta, đặt ra những thách thức lớn cho nền độc lập non trẻ."
Đoạn văn chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thông báo và giải thích một sự kiện lịch sử.
  • B. Kêu gọi hành động chống Pháp.
  • C. Phê phán hành động của thực dân Pháp.
  • D. So sánh tình hình năm 1945 với các giai đoạn khác.

Câu 25: Khi trích dẫn trực tiếp một câu hoặc đoạn văn ngắn từ một tài liệu (sách, báo, website) vào bài viết của mình, điều quan trọng nhất cần làm là gì để tránh đạo văn?

  • A. Thay đổi một vài từ trong câu gốc.
  • B. Làm cho câu trích dẫn dài hơn.
  • C. Chỉ cần hiểu ý của câu gốc.
  • D. Đặt trong dấu ngoặc kép và ghi rõ nguồn (tên tác giả, tên tài liệu, số trang/đoạn... tùy theo quy định).

Câu 26: Phân tích tác dụng của phép nhân hóa trong câu: "Những đám mây lững thững trôi trên bầu trời, ngắm nhìn cuộc sống bên dưới."

  • A. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của đám mây.
  • B. Làm cho hình ảnh đám mây trở nên sống động, gần gũi, gợi cảm giác thong thả.
  • C. Thể hiện sự tức giận của tác giả.
  • D. Miêu tả chính xác tốc độ di chuyển của đám mây.

Câu 27: Chọn câu sử dụng cấu trúc câu bị động:

  • A. Học sinh đang làm bài tập.
  • B. Giáo viên khen ngợi các em.
  • C. Ngôi nhà này được xây từ năm ngoái.
  • D. Chúng tôi sẽ đi xem phim tối nay.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó có thể chứa đựng yếu tố nào gây ảnh hưởng đến tính khách quan của thông tin:
"Sản phẩm X là tốt nhất trên thị trường hiện nay. Tôi đã dùng thử và thấy nó vượt trội hoàn toàn so với các sản phẩm khác. Bạn bè tôi ai cũng khen ngợi nó hết lời."

  • A. Thiếu bằng chứng khách quan, chỉ dựa trên ý kiến cá nhân.
  • B. Sử dụng quá nhiều số liệu thống kê.
  • C. Thông tin quá cũ, không còn giá trị.
  • D. Ngôn ngữ quá trang trọng, khó hiểu.

Câu 29: Bạn đang viết một đoạn văn miêu tả cảm xúc phức tạp của nhân vật khi đối diện với một quyết định khó khăn. Kỹ thuật nào sau đây sẽ giúp bạn thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của nhân vật?

  • A. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
  • B. Cho nhân vật nói chuyện với nhiều người khác.
  • C. Tập trung miêu tả bối cảnh xung quanh.
  • D. Sử dụng độc thoại nội tâm để nhân vật bộc lộ suy nghĩ, giằng xé.

Câu 30: Khi nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đối với học sinh trung học phổ thông, câu hỏi nghiên cứu nào sau đây là cụ thể và khả thi nhất để thực hiện một báo cáo nhỏ?

  • A. Mạng xã hội ảnh hưởng như thế nào đến giới trẻ toàn cầu?
  • B. Lịch sử phát triển của các nền tảng mạng xã hội là gì?
  • C. Thói quen sử dụng mạng xã hội của học sinh trường X và tác động của nó đến kết quả học tập ra sao?
  • D. Tất cả mọi người có nên ngừng sử dụng mạng xã hội không?

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn thoại sau và cho biết nó thể hiện mâu thuẫn chủ yếu nào giữa hai nhân vật A và B?
Nhân vật A: 'Lẽ nào chúng ta phải hy sinh tất cả vì một lý tưởng xa vời mà chưa chắc đã thành hiện thực?'
Nhân vật B: 'Nhưng nếu không có lý tưởng đó, cuộc sống này còn gì ý nghĩa? Tương lai của thế hệ sau phụ thuộc vào sự dũng cảm của chúng ta hôm nay!'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng các số liệu thống kê đáng tin cậy chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ sau: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.' (Nguyễn Khoa Điềm)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi phân tích một vở kịch, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi tạo nên kịch tính và sự phát triển của câu chuyện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm mà tác giả muốn chứng minh:
'Đọc sách giấy vẫn giữ vai trò quan trọng trong thời đại kỹ thuật số. Mặc dù sách điện tử tiện lợi, nhưng nghiên cứu chỉ ra rằng việc đọc trên giấy giúp tăng khả năng tập trung và ghi nhớ thông tin tốt hơn. Hơn nữa, cảm giác lật từng trang sách mang lại trải nghiệm độc đáo mà màn hình không thể thay thế.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi phân tích ngôn ngữ nhân vật trong kịch, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Để làm cho đoạn văn nghị luận mạch lạc và liên kết hơn, cần chú ý điều gì khi chuyển ý giữa các câu hoặc các đoạn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong phân tích truyện hoặc kịch, 'cao trào' là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đọc câu sau: 'Dù gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống, anh ấy vẫn luôn giữ vững tinh thần lạc quan và niềm tin vào tương lai.' Từ nào trong câu thể hiện rõ nhất thái độ kiên định, không thay đổi trước thử thách?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi phân tích một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật trong kịch, người đọc/người xem có thể hiểu sâu sắc nhất điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đọc đoạn trích sau:
'Biển lặng. Cát vàng. Nắng chói chang. Một con thuyền nhỏ bé giữa đại dương mênh mông, không một bóng người.'
Đoạn văn gợi lên cảm giác chủ yếu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong một bài phát biểu mang tính thuyết phục, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng sự tin tưởng của người nghe/người đọc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Chọn cách kết hợp hai câu đơn sau thành một câu phức sử dụng quan hệ từ thích hợp: 'Trời mưa rất to. Chúng tôi vẫn quyết định đến thăm bà.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của 'ánh sáng' và 'bóng tối' trong nhiều tác phẩm văn học.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi đọc một bài báo cáo khoa học, bạn nên tập trung vào phần nào để hiểu rõ phương pháp nghiên cứu và độ tin cậy của kết quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc sử dụng giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) có tác dụng chủ yếu gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống, tạo nên câu văn có nghĩa và phù hợp với ngữ cảnh trang trọng: 'Chúng tôi xin chân thành ______ sự đóng góp quý báu của các nhà tài trợ.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ yếu của tác giả:
'Thật nực cười khi chúng ta nói về bình đẳng giới trong khi phụ nữ vẫn phải gánh vác phần lớn công việc nhà không lương và đối mặt với định kiến trong sự nghiệp. Những lời hô hào chỉ là sáo rỗng nếu không đi kèm hành động cụ thể.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi chuẩn bị cho một bài nói trước lớp về tác hại của rác thải nhựa, nguồn tài liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin đáng tin cậy và mang tính khoa học nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Điểm khác biệt cốt lõi giữa bi kịch và hài kịch trong thể loại kịch là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Chọn câu tóm tắt ý chính phù hợp nhất cho đoạn văn sau:
'Biến đổi khí hậu đang là thách thức toàn cầu nghiêm trọng. Nhiệt độ tăng cao dẫn đến băng tan ở hai cực, mực nước biển dâng, gây ngập lụt ở các vùng ven biển. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, hạn hán, lũ lụt xuất hiện ngày càng thường xuyên và khốc liệt hơn, ảnh hưởng nặng nề đến sản xuất nông nghiệp và đời sống con người.'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đọc câu sau: 'Anh ta nói rằng anh ta không biết gì về vụ việc, nhưng ánh mắt lại lảng tránh khi tôi nhìn thẳng vào anh ta.'
Thông tin nào được ngụ ý qua câu nói này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Sắp xếp các câu sau để tạo thành một đoạn văn nghị luận hoàn chỉnh, mạch lạc:
(1) Do đó, việc cân bằng giữa học tập và giải trí là rất cần thiết.
(2) Tuy nhiên, nếu chỉ tập trung vào học mà bỏ qua giải trí, học sinh dễ bị căng thẳng và giảm hiệu quả.
(3) Học tập là nhiệm vụ quan trọng nhất của học sinh.
(4) Giải trí lành mạnh giúp tái tạo năng lượng và phát triển các kỹ năng mềm.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đọc đoạn trích sau:
'Năm 1945, sau Cách mạng tháng Tám, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời. Tuy nhiên, thực dân Pháp âm mưu quay trở lại xâm lược nước ta, đặt ra những thách thức lớn cho nền độc lập non trẻ.'
Đoạn văn chủ yếu nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi trích dẫn trực tiếp một câu hoặc đoạn văn ngắn từ một tài liệu (sách, báo, website) vào bài viết của mình, điều quan trọng nhất cần làm là gì để tránh đạo văn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích tác dụng của phép nhân hóa trong câu: 'Những đám mây lững thững trôi trên bầu trời, ngắm nhìn cuộc sống bên dưới.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Chọn câu sử dụng cấu trúc câu bị động:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó có thể chứa đựng yếu tố nào gây ảnh hưởng đến tính khách quan của thông tin:
'Sản phẩm X là tốt nhất trên thị trường hiện nay. Tôi đã dùng thử và thấy nó vượt trội hoàn toàn so với các sản phẩm khác. Bạn bè tôi ai cũng khen ngợi nó hết lời.'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Bạn đang viết một đoạn văn miêu tả cảm xúc phức tạp của nhân vật khi đối diện với một quyết định khó khăn. Kỹ thuật nào sau đây sẽ giúp bạn thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đối với học sinh trung học phổ thông, câu hỏi nghiên cứu nào sau đây là cụ thể và khả thi nhất để thực hiện một báo cáo nhỏ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong truyện cổ tích "Nàng Ờm nhắn nhủ", chi tiết "nàng Ờm biến thành chim cuốc bay về núi" thể hiện đặc điểm nào của nhân vật trong truyện cổ tích?

  • A. Sự đấu tranh kiên cường chống lại cái ác.
  • B. Khả năng hóa thân, biến hình mang tính chất kỳ ảo.
  • C. Phẩm chất lao động cần cù, siêng năng.
  • D. Biểu tượng cho khát vọng tự do, giải thoát.

Câu 2: Đoạn độc thoại nội tâm nổi tiếng "Sống, hay không sống – đó là vấn đề" trong vở kịch "Hamlet" của Shakespeare thể hiện điều gì ở nhân vật Hamlet?

  • A. Sự quyết tâm trả thù cho cha.
  • B. Nỗi sợ hãi cái chết và thế giới bên kia.
  • C. Sự giằng xé, băn khoăn sâu sắc trước những lựa chọn sinh tồn.
  • D. Lòng căm phẫn tột độ đối với chú ruột Claudius.

Câu 3: Vở kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" của Nguyễn Huy Tưởng đặt ra vấn đề gì về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống?

  • A. Mối quan hệ và sự mâu thuẫn giữa lý tưởng nghệ thuật và thực tế đời sống.
  • B. Vai trò của nghệ sĩ trong việc phục vụ giai cấp thống trị.
  • C. Sự bất tử của cái đẹp nghệ thuật trước sự tàn phá của thời gian.
  • D. Nghệ thuật chỉ có giá trị khi phản ánh đúng hiện thực xã hội.

Câu 4: Khi lập kế hoạch cho một báo cáo nghiên cứu về một vấn đề xã hội (ví dụ: tác động của mạng xã hội đến giới trẻ), bước đầu tiên và quan trọng nhất thường là gì?

  • A. Thu thập dữ liệu sơ bộ.
  • B. Lập dàn ý chi tiết cho báo cáo.
  • C. Viết phần giới thiệu vấn đề.
  • D. Xác định và giới hạn rõ ràng vấn đề/câu hỏi nghiên cứu.

Câu 5: Trong cấu trúc của một báo cáo nghiên cứu, phần nào thường trình bày các phương pháp thu thập dữ liệu, đối tượng khảo sát và cách thức phân tích thông tin?

  • A. Mở đầu.
  • B. Kết quả nghiên cứu.
  • C. Phương pháp nghiên cứu.
  • D. Thảo luận và kiến nghị.

Câu 6: Giả sử bạn đang viết báo cáo nghiên cứu về "Thói quen đọc sách của học sinh THPT hiện nay". Để thu thập dữ liệu định lượng, phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên?

  • A. Khảo sát bằng bảng hỏi.
  • B. Phỏng vấn sâu cá nhân.
  • C. Quan sát hành vi tại thư viện.
  • D. Nghiên cứu điển hình (case study).

Câu 7: Trong đoạn trích "Sống, hay không sống – đó là vấn đề", Hamlet suy ngẫm về "những nỗi khổ nhục của thời thế". Điều này cho thấy đặc điểm nào của bi kịch?

  • A. Sự đối đầu giữa thiện và ác rõ ràng.
  • B. Phản ánh những vấn đề mang tính thời đại, xã hội.
  • C. Kết thúc có hậu, giải quyết được mọi mâu thuẫn.
  • D. Nhân vật chính luôn hành động một cách lý trí.

Câu 8: Khi trình bày kết quả nghiên cứu trong báo cáo, việc sử dụng biểu đồ, bảng biểu có ý nghĩa gì?

  • A. Làm tăng số trang của báo cáo.
  • B. Thay thế hoàn toàn việc giải thích bằng lời văn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng hình dung và tiếp nhận kết quả nghiên cứu.
  • D. Chỉ mang tính trang trí, không có giá trị khoa học.

Câu 9: Nhân vật Kiều Loan trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được xây dựng dựa trên hình mẫu người nghệ sĩ như thế nào?

  • A. Tài hoa, giàu khát vọng sáng tạo nhưng đối mặt với bi kịch giữa nghệ thuật và cuộc đời.
  • B. Chỉ quan tâm đến danh lợi cá nhân, sẵn sàng hy sinh nghệ thuật.
  • C. Người nghệ sĩ ẩn dật, không quan tâm đến thế sự.
  • D. Biểu tượng cho sự thành công tuyệt đối của nghệ thuật.

Câu 10: Trong truyện "Nàng Ờm nhắn nhủ", chi tiết nàng Ờm để lại lời nhắn nhủ cho dân làng có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự hối tiếc vì đã rời bỏ gia đình.
  • B. Là lời thách thức đối với kẻ thù.
  • C. Dự báo về một tương lai tươi sáng cho dân làng.
  • D. Truyền đạt những bài học đạo lý, kinh nghiệm sống cho thế hệ sau.

Câu 11: Phân tích đoạn đối thoại giữa Hamlet và Ophelia trong Màn III, Cảnh I của vở kịch "Hamlet" (đoạn "Tu viện chăng?") cho thấy điều gì về mối quan hệ của họ lúc bấy giờ?

  • A. Họ vẫn yêu nhau sâu đậm nhưng không thể bày tỏ.
  • B. Mối quan hệ đã rạn nứt, Hamlet có thái độ lạnh lùng, nghi ngờ.
  • C. Ophelia đang cố gắng hàn gắn mối quan hệ.
  • D. Đây là đoạn đối thoại bày tỏ tình yêu chân thành nhất của Hamlet.

Câu 12: Khi viết phần "Thảo luận" trong báo cáo nghiên cứu, người viết cần làm gì?

  • A. Chỉ đơn thuần lặp lại các kết quả đã trình bày ở phần trước.
  • B. Đưa ra tất cả các dữ liệu thô đã thu thập được.
  • C. Phân tích, giải thích ý nghĩa của kết quả và liên hệ với các nghiên cứu khác.
  • D. Trình bày lại toàn bộ quy trình phương pháp nghiên cứu.

Câu 13: Bi kịch của nhân vật Kiều Loan trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" chủ yếu xuất phát từ mâu thuẫn nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa tình yêu và thù hận.
  • B. Mâu thuẫn giữa các phe phái trong cung đình.
  • C. Mâu thuẫn giữa các nguyên tắc xây dựng kiến trúc.
  • D. Mâu thuẫn giữa khát vọng sáng tạo nghệ thuật và thực tế cuộc sống của nhân dân.

Câu 14: Truyện "Nàng Ờm nhắn nhủ" và các truyện cổ tích khác thường sử dụng yếu tố kỳ ảo để làm gì?

  • A. Thể hiện ước mơ, khát vọng của nhân dân và giải thích các hiện tượng.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và phức tạp.
  • C. Chỉ đơn thuần là để tạo tính giải trí.
  • D. Phản ánh chân thực 100% hiện thực cuộc sống.

Câu 15: Trong phân tích kịch, "độc thoại" (monologue) khác "đối thoại" (dialogue) ở điểm nào?

  • A. Độc thoại chỉ có trong bi kịch, đối thoại chỉ có trong hài kịch.
  • B. Độc thoại là nhân vật nói một mình, đối thoại là cuộc trò chuyện giữa các nhân vật.
  • C. Độc thoại luôn ngắn hơn đối thoại.
  • D. Đối thoại chỉ dùng để đẩy mạnh hành động, độc thoại chỉ để bộc lộ cảm xúc.

Câu 16: Giả sử bạn đang nghiên cứu về "Ảnh hưởng của việc sử dụng điện thoại thông minh đến kết quả học tập của học sinh". Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Điện thoại thông minh có tốt không?
  • B. Mức độ sử dụng điện thoại thông minh của học sinh THPT và tác động của nó đến kết quả học tập như thế nào?
  • C. Lịch sử phát triển của điện thoại thông minh là gì?
  • D. Giáo viên nghĩ gì về việc học sinh dùng điện thoại thông minh?

Câu 17: Phân tích cấu trúc của một cảnh kịch trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" hoặc "Hamlet" thường bao gồm các yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần tóm tắt nội dung chính của cảnh.
  • B. Chỉ tập trung vào ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Bối cảnh, nhân vật, hành động, lời thoại và ý nghĩa của cảnh.
  • D. So sánh cảnh đó với một cảnh trong phim.

Câu 18: Khi đọc và phân tích một truyện cổ tích như "Nàng Ờm nhắn nhủ", người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc ý nghĩa của truyện?

  • A. Chỉ cần nhớ tên nhân vật và các sự kiện chính.
  • B. Chỉ tập trung vào yếu tố giải trí của câu chuyện.
  • C. Chỉ chú ý đến ngôn ngữ và cách dùng từ.
  • D. Cốt truyện, nhân vật (kể cả yếu tố kỳ ảo), bối cảnh văn hóa xã hội và bài học đạo lý.

Câu 19: Trong báo cáo nghiên cứu, phần "Kết quả nghiên cứu" có chức năng gì?

  • A. Trình bày các dữ liệu, thông tin thu thập được một cách khách quan.
  • B. Giải thích ý nghĩa sâu sắc của các dữ liệu đó.
  • C. Đề xuất các giải pháp cho vấn đề nghiên cứu.
  • D. Nêu lên các hạn chế của nghiên cứu.

Câu 20: Phân tích lời thoại của một nhân vật phụ trong vở kịch có thể giúp người đọc/khán giả hiểu thêm điều gì?

  • A. Nhân vật phụ luôn nói sự thật tuyệt đối.
  • B. Lời thoại nhân vật phụ không quan trọng.
  • C. Làm rõ tính cách nhân vật chính, mở rộng bối cảnh hoặc cung cấp góc nhìn khác.
  • D. Chỉ dùng để lấp đầy khoảng trống trên sân khấu.

Câu 21: Khi viết phần "Mở đầu" cho báo cáo nghiên cứu, bạn cần trình bày những nội dung cốt lõi nào?

  • A. Toàn bộ kết quả và phân tích chi tiết.
  • B. Chỉ cần ghi tên đề tài và tên người thực hiện.
  • C. Liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo đã sử dụng.
  • D. Giới thiệu đề tài, lý do chọn đề tài, mục tiêu/câu hỏi và phạm vi nghiên cứu.

Câu 22: So sánh bi kịch trong "Hamlet" (bi kịch về sự tha hóa, suy thoái của vương quyền) và "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (bi kịch của người nghệ sĩ) cho thấy điểm chung nào về đặc trưng của thể loại bi kịch?

  • A. Đều tập trung vào xung đột gay gắt và kết cục đau thương cho nhân vật chính.
  • B. Đều ca ngợi chiến thắng của cái thiện trước cái ác.
  • C. Đều có yếu tố kỳ ảo đóng vai trò quyết định.
  • D. Đều kết thúc bằng việc giải quyết hoàn toàn mọi mâu thuẫn.

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả trong truyện cổ tích "Nàng Ờm nhắn nhủ" (nếu có), người đọc cần chú ý điều gì về chức năng của đoạn văn đó?

  • A. Chỉ để kéo dài câu chuyện.
  • B. Phản ánh chi tiết tỉ mỉ hiện thực đời sống.
  • C. Tạo bối cảnh, khắc họa nhân vật/sự vật một cách cô đọng, phục vụ cốt truyện.
  • D. Luôn sử dụng biện pháp tu từ phức tạp.

Câu 24: Giả sử bạn cần so sánh các phương pháp thu thập dữ liệu cho báo cáo nghiên cứu (ví dụ: phỏng vấn và khảo sát bảng hỏi). Tiêu chí nào sau đây thường được dùng để so sánh?

  • A. Chỉ cần xem phương pháp nào được nhiều người sử dụng nhất.
  • B. Khả năng thu thập thông tin sâu/rộng, số lượng đối tượng, thời gian, chi phí, khả năng phân tích.
  • C. Chỉ cần xem phương pháp nào dễ thực hiện nhất.
  • D. Chỉ dựa vào cảm tính của người nghiên cứu.

Câu 25: Trong "Hamlet", việc nhân vật thường xuyên sử dụng các hình ảnh, ẩn dụ liên quan đến sự thối nát, bệnh hoạn, mục ruỗng có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là cách nói cường điệu không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Phản ánh tình trạng sức khỏe thể chất của các nhân vật.
  • C. Nhằm mục đích gây cười cho khán giả.
  • D. Tạo không khí u ám, phản ánh sự tha hóa, suy đồi đạo đức và tâm trạng nhân vật.

Câu 26: Khi kết thúc báo cáo nghiên cứu, phần "Kết luận và kiến nghị" cần đảm bảo điều gì?

  • A. Tóm tắt các phát hiện chính và đưa ra kiến nghị/đề xuất.
  • B. Lặp lại toàn bộ phần mở đầu và phương pháp.
  • C. Chỉ nêu lên những khó khăn gặp phải khi nghiên cứu.
  • D. Đưa ra những ý kiến chủ quan không dựa trên kết quả.

Câu 27: Ý nghĩa biểu tượng của Cửu Trùng Đài trong vở kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là gì?

  • A. Biểu tượng cho sức mạnh quân sự của nhà vua.
  • B. Biểu tượng cho cái đẹp nghệ thuật lý tưởng nhưng đối lập với thực tế cuộc sống.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của nhân dân.
  • D. Biểu tượng cho sự đoàn kết của toàn dân.

Câu 28: Giả sử bạn tìm thấy một bài báo khoa học liên quan đến đề tài nghiên cứu của mình. Thông tin nào trong bài báo đó là hữu ích nhất khi bạn viết phần "Tổng quan tình hình nghiên cứu" (Literature Review)?

  • A. Tên tác giả và năm xuất bản.
  • B. Phần "Lời cảm ơn" của tác giả.
  • C. Phần "Kết quả" và "Thảo luận" của nghiên cứu đó.
  • D. Danh sách tài liệu tham khảo ở cuối bài.

Câu 29: Trong bi kịch, nhân vật chính thường là người có phẩm chất cao đẹp hoặc vị trí xã hội nhất định nhưng lại gặp phải bi kịch. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho khán giả cảm thấy vui vẻ, thoải mái.
  • B. Giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • C. Chỉ đơn thuần là tuân theo quy tắc của thể loại.
  • D. Tăng tính khái quát về thân phận con người và sự nghiệt ngã của hoàn cảnh/số phận.

Câu 30: Giả sử bạn muốn phân tích cách tác giả dân gian xây dựng nhân vật trong "Nàng Ờm nhắn nhủ". Bạn sẽ tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào tên gọi và xuất thân của nhân vật.
  • B. Hành động, lời nói, mối quan hệ với nhân vật khác và các yếu tố kỳ ảo gắn với nhân vật.
  • C. Chỉ phân tích suy nghĩ nội tâm của nhân vật (ít có trong cổ tích).
  • D. So sánh nhân vật với các nhân vật trong truyện hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong truyện cổ tích 'Nàng Ờm nhắn nhủ', chi tiết 'nàng Ờm biến thành chim cuốc bay về núi' thể hiện đặc điểm nào của nhân vật trong truyện cổ tích?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đoạn độc thoại nội tâm nổi tiếng 'Sống, hay không sống – đó là vấn đề' trong vở kịch 'Hamlet' của Shakespeare thể hiện điều gì ở nhân vật Hamlet?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Vở kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' của Nguyễn Huy Tưởng đặt ra vấn đề gì về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi lập kế hoạch cho một báo cáo nghiên cứu về một vấn đề xã hội (ví dụ: tác động của mạng xã hội đến giới trẻ), bước đầu tiên và quan trọng nhất thường là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong cấu trúc của một báo cáo nghiên cứu, phần nào thường trình bày các phương pháp thu thập dữ liệu, đối tượng khảo sát và cách thức phân tích thông tin?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Giả sử bạn đang viết báo cáo nghiên cứu về 'Thói quen đọc sách của học sinh THPT hiện nay'. Để thu thập dữ liệu định lượng, phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong đoạn trích 'Sống, hay không sống – đó là vấn đề', Hamlet suy ngẫm về 'những nỗi khổ nhục của thời thế'. Điều này cho thấy đặc điểm nào của bi kịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi trình bày kết quả nghiên cứu trong báo cáo, việc sử dụng biểu đồ, bảng biểu có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nhân vật Kiều Loan trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được xây dựng dựa trên hình mẫu người nghệ sĩ như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong truyện 'Nàng Ờm nhắn nhủ', chi tiết nàng Ờm để lại lời nhắn nhủ cho dân làng có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân tích đoạn đối thoại giữa Hamlet và Ophelia trong Màn III, Cảnh I của vở kịch 'Hamlet' (đoạn 'Tu viện chăng?') cho thấy điều gì về mối quan hệ của họ lúc bấy giờ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi viết phần 'Thảo luận' trong báo cáo nghiên cứu, người viết cần làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Bi kịch của nhân vật Kiều Loan trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' chủ yếu xuất phát từ mâu thuẫn nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Truyện 'Nàng Ờm nhắn nhủ' và các truyện cổ tích khác thường sử dụng yếu tố kỳ ảo để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong phân tích kịch, 'độc thoại' (monologue) khác 'đối thoại' (dialogue) ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Giả sử bạn đang nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của việc sử dụng điện thoại thông minh đến kết quả học tập của học sinh'. Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phân tích cấu trúc của một cảnh kịch trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' hoặc 'Hamlet' thường bao gồm các yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi đọc và phân tích một truyện cổ tích như 'Nàng Ờm nhắn nhủ', người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc ý nghĩa của truyện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong báo cáo nghiên cứu, phần 'Kết quả nghiên cứu' có chức năng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích lời thoại của một nhân vật phụ trong vở kịch có thể giúp người đọc/khán giả hiểu thêm điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi viết phần 'Mở đầu' cho báo cáo nghiên cứu, bạn cần trình bày những nội dung cốt lõi nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: So sánh bi kịch trong 'Hamlet' (bi kịch về sự tha hóa, suy thoái của vương quyền) và 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' (bi kịch của người nghệ sĩ) cho thấy điểm chung nào về đặc trưng của thể loại bi kịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả trong truyện cổ tích 'Nàng Ờm nhắn nhủ' (nếu có), người đọc cần chú ý điều gì về chức năng của đoạn văn đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Giả sử bạn cần so sánh các phương pháp thu thập dữ liệu cho báo cáo nghiên cứu (ví dụ: phỏng vấn và khảo sát bảng hỏi). Tiêu chí nào sau đây thường được dùng để so sánh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong 'Hamlet', việc nhân vật thường xuyên sử dụng các hình ảnh, ẩn dụ liên quan đến sự thối nát, bệnh hoạn, mục ruỗng có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi kết thúc báo cáo nghiên cứu, phần 'Kết luận và kiến nghị' cần đảm bảo điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Ý nghĩa biểu tượng của Cửu Trùng Đài trong vở kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Giả sử bạn tìm thấy một bài báo khoa học liên quan đến đề tài nghiên cứu của mình. Thông tin nào trong bài báo đó là hữu ích nhất khi bạn viết phần 'Tổng quan tình hình nghiên cứu' (Literature Review)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong bi kịch, nhân vật chính thường là người có phẩm chất cao đẹp hoặc vị trí xã hội nhất định nhưng lại gặp phải bi kịch. Điều này có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Giả sử bạn muốn phân tích cách tác giả dân gian xây dựng nhân vật trong 'Nàng Ờm nhắn nhủ'. Bạn sẽ tập trung vào những khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của nhân vật trữ tình?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Đối lập/Tương phản
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Phân tích vai trò của chi tiết

  • A. Sự tĩnh lặng, bình yên
  • B. Nỗi sợ hãi, ám ảnh
  • C. Năng lượng sống, khát vọng hoặc sự hủy diệt
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng

Câu 3: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn xuôi, yếu tố nào sau đây thường thể hiện rõ nhất sự phát triển tâm lý hoặc sự thay đổi trong tính cách của nhân vật theo diễn biến câu chuyện?

  • A. Hành động, lời nói và suy nghĩ nội tâm của nhân vật qua các tình huống.
  • B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật được miêu tả ở đầu tác phẩm.
  • C. Tên gọi và xuất thân gia đình của nhân vật.
  • D. Số lần xuất hiện của nhân vật trong tác phẩm.

Câu 4: Đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên thường có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và nghệ thuật của tác phẩm văn học?

  • A. Chỉ làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Không có vai trò quan trọng, chỉ là yếu tố phụ.
  • C. Chỉ để thể hiện tài năng miêu tả của tác giả.
  • D. Góp phần thể hiện tâm trạng nhân vật, tạo không khí, hoặc mang ý nghĩa biểu tượng.

Câu 5: Khi so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề (ví dụ: tình yêu quê hương), phương diện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về phong cách nghệ thuật giữa hai tác giả?

  • A. Chủ đề chính mà hai bài thơ đề cập.
  • B. Cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu và các biện pháp tu từ.
  • C. Số lượng câu thơ và khổ thơ.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của mỗi bài thơ.

Câu 6: Phân tích tình huống truyện trong một tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của câu chuyện.
  • C. Hoàn cảnh đặc biệt, nơi mâu thuẫn tập trung, giúp bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề.
  • D. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả qua hành động, cử chỉ và sự thay đổi đột ngột trong biểu cảm.
  • B. Miêu tả trực tiếp suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật.
  • C. Miêu tả qua lời kể của người dẫn chuyện về tâm trạng nhân vật.
  • D. Miêu tả tâm lý qua đối thoại giữa các nhân vật.

Câu 8: Trong phân tích thơ, nhịp điệu của bài thơ được tạo nên từ những yếu tố nào?

  • A. Chỉ có số lượng chữ trong mỗi câu thơ.
  • B. Sự phối hợp giữa cách ngắt nhịp, gieo vần và thanh điệu.
  • C. Chỉ có nội dung và chủ đề của bài thơ.
  • D. Chỉ có các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 9: Một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng (ví dụ: tùng, cúc, trúc, mai). Đặc điểm này thường thấy ở những bài thơ thuộc thể loại hoặc giai đoạn văn học nào?

  • A. Văn học trung đại Việt Nam.
  • B. Văn học hiện thực phê phán.
  • C. Thơ mới lãng mạn.
  • D. Văn học hiện đại.

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa một bài văn nghị luận xã hội và một bài văn nghị luận văn học?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Cách sử dụng từ ngữ và hình ảnh.
  • C. Yêu cầu về bố cục ba phần (Mở bài, Thân bài, Kết bài).
  • D. Đối tượng nghị luận (vấn đề xã hội khác với tác phẩm văn học).

Câu 11: Khi đọc một đoạn hội thoại trong kịch, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc tâm trạng và mối quan hệ giữa các nhân vật?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua các câu thoại.
  • B. Chú ý đến nội dung lời thoại, cách nói, thái độ và phản ứng của các nhân vật.
  • C. Chỉ cần quan tâm đến tên của các nhân vật đang nói chuyện.
  • D. Chỉ cần tìm ra câu thoại dài nhất.

Câu 12: Đọc đoạn trích sau:

  • A. So sánh, ẩn dụ, nhân hóa, hoán dụ.
  • B. Điệp ngữ, liệt kê.
  • C. Nói quá, nói giảm nói tránh.
  • D. Chỉ sử dụng tả thực đơn thuần.

Câu 13: Chủ nghĩa hiện thực trong văn học thường tập trung phản ánh điều gì?

  • A. Những ước mơ, khát vọng lãng mạn, thoát ly thực tại.
  • B. Những câu chuyện cổ tích, thần thoại.
  • C. Hiện thực đời sống xã hội với những mâu thuẫn, bất công.
  • D. Những sự kiện lịch sử theo trình tự thời gian.

Câu 14: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây là KHÔNG bắt buộc?

  • A. Số câu (8 câu).
  • B. Số chữ (7 chữ/câu).
  • C. Niêm, luật, vần, đối.
  • D. Có tiêu đề riêng cho từng phần Đề, Thực, Luận, Kết.

Câu 15: Yếu tố

  • A. Góc nhìn, cách trình bày sự kiện và chi phối cảm nhận của độc giả.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • C. Độ dài ngắn của tác phẩm.
  • D. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự giàu có và sung túc của Lão Hạc.
  • B. Tính cách keo kiệt, bủn xỉn của Lão Hạc.
  • C. Tình yêu thương sâu sắc dành cho con chó và nỗi cô đơn, đau khổ của lão.
  • D. Sự thờ ơ, vô tâm của Lão Hạc đối với mọi thứ xung quanh.

Câu 17: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm, chúng ta cần xem xét điều gì?

  • A. Nhan đề có phải là một từ đơn hay không.
  • B. Nhan đề có dễ nhớ hay không.
  • C. Nhan đề có giống với tên của nhân vật chính không.
  • D. Nhan đề có gợi mở về chủ đề, nội dung hay ý nghĩa biểu tượng của tác phẩm không.

Câu 18: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm để độc giả cảm nhận và chia sẻ cảm xúc với tác giả?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
  • B. Cốt truyện và các sự kiện diễn ra.
  • C. Lời thoại của các nhân vật.
  • D. Cảnh vật được miêu tả một cách khách quan.

Câu 19: Phép liên tưởng trong văn học là gì và có tác dụng như thế nào?

  • A. Là việc lặp lại một từ hoặc cụm từ.
  • B. Là sự gợi ra các ý niệm, hình ảnh khác dựa trên mối liên hệ, giúp mở rộng ý nghĩa.
  • C. Là việc sử dụng từ ngữ trái nghĩa để nhấn mạnh.
  • D. Là việc gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên của một bộ phận hoặc vật có liên quan.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nói quá
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ (từ
  • D. Nhân hóa

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây thường được xem là

  • A. Bối cảnh lịch sử.
  • B. Số lượng màn, lớp.
  • C. Mâu thuẫn kịch.
  • D. Lời giới thiệu nhân vật ở đầu vở kịch.

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:

  • A. Cô đơn, buồn bã, nhớ nhung.
  • B. Vui tươi, phấn khởi.
  • C. Tức giận, căm phẫn.
  • D. Bình thản, vô tư.

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ diễn biến tâm lý của họ?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua các câu miêu tả.
  • B. Chỉ chú ý đến những gì nhân vật nói ra thành lời.
  • C. Chỉ quan tâm đến hoàn cảnh sống của nhân vật.
  • D. Chú ý đến những suy nghĩ, cảm xúc được diễn tả trực tiếp hoặc gián tiếp qua hành động, cử chỉ, lời nói, cảnh vật.

Câu 24: Điểm nhìn của người kể chuyện ngôi thứ nhất (

  • A. Có thể biết hết mọi suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
  • B. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, dễ bộc lộ tâm trạng nhân vật
  • C. Có thể di chuyển không gian, thời gian một cách tự do.
  • D. Giúp câu chuyện trở nên khách quan hoàn toàn.

Câu 25: Trong thơ, biện pháp lặp cấu trúc (điệp cấu trúc) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • C. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, gợi cảm xúc.
  • D. Chỉ để kéo dài bài thơ.

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm văn học sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, chúng ta cần lưu ý điều gì để hiểu đúng ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Chỉ cần thưởng thức sự ly kỳ, hấp dẫn của các yếu tố kỳ ảo.
  • B. Cố gắng giải thích các yếu tố kỳ ảo theo logic khoa học.
  • C. Bỏ qua các yếu tố kỳ ảo và chỉ tập trung vào phần tả thực.
  • D. Tìm hiểu ý nghĩa biểu tượng, ẩn dụ của các yếu tố kỳ ảo trong mối liên hệ với chủ đề và hiện thực.

Câu 27: Đâu là điểm chung về mục đích sáng tác của các tác phẩm văn học mang tính nhân đạo?

  • A. Thể hiện sự đồng cảm, xót thương cho số phận con người và ca ngợi phẩm giá của họ.
  • B. Chỉ trích gay gắt những thói hư tật xấu trong xã hội.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
  • D. Kể lại các sự kiện lịch sử một cách khách quan.

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định

  • A. Nội dung cốt truyện của bài thơ.
  • B. Thái độ, tình cảm của chủ thể trữ tình đối với đối tượng được nói đến.
  • C. Hoàn cảnh ra đời của bài thơ.
  • D. Số lượng khổ thơ và câu thơ.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Liệt kê và đối lập
  • D. Ẩn dụ

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học sử dụng nhiều ngôn ngữ địa phương hoặc tiếng lóng, việc hiểu được ý nghĩa của những từ ngữ này có tác dụng gì đối với việc phân tích tác phẩm?

  • A. Giúp khắc họa rõ nét bối cảnh văn hóa, xã hội và tính cách nhân vật.
  • B. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu hơn đối với độc giả.
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể, chỉ là lựa chọn tùy ý của tác giả.
  • D. Chỉ để thể hiện sự khác biệt ngôn ngữ giữa các vùng miền.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của nhân vật trữ tình?

"Ngày xưa tôi thấy tôi là hoa sen
Trong đầm lầy vẫn ngát hương thơm trong
Nay tôi thấy tôi chỉ là cỏ dại
Giữa bộn bề khô héo chẳng còn xanh."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích vai trò của chi tiết "ngọn lửa" trong một đoạn trích kịch hoặc một bài thơ đã học (ví dụ: ngọn lửa của tình yêu, ngọn lửa của khát vọng, ngọn lửa hủy diệt). Chi tiết này thường mang ý nghĩa biểu tượng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn xuôi, yếu tố nào sau đây thường thể hiện rõ nhất sự phát triển tâm lý hoặc sự thay đổi trong tính cách của nhân vật theo diễn biến câu chuyện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên thường có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và nghệ thuật của tác phẩm văn học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề (ví dụ: tình yêu quê hương), phương diện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về phong cách nghệ thuật giữa hai tác giả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân tích tình huống truyện trong một tác phẩm tự sự là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

"Ông Sáu đưa tay vào túi móc cây lược ngà ra, trao cho con và bảo: - Ba về, ba mua cho con chiếc lược này... Con bé cầm lấy cây lược, lòng tay vuốt ve nhè nhẹ như sợ gãy. Nó đưa lên mắt nhìn rồi bỗng vụt chạy ra, kêu: - Má! Má! - Rồi nó đứng sững lại đó, nhìn cây lược, nhìn mặt ba nó, nước mắt giàn giụa." (Trích Nguyễn Quang Sáng, Chiếc lược ngà)

Đoạn trích trên thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật của Nguyễn Quang Sáng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong phân tích thơ, nhịp điệu của bài thơ được tạo nên từ những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng (ví dụ: tùng, cúc, trúc, mai). Đặc điểm này thường thấy ở những bài thơ thuộc thể loại hoặc giai đoạn văn học nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa một bài văn nghị luận xã hội và một bài văn nghị luận văn học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi đọc một đoạn hội thoại trong kịch, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc tâm trạng và mối quan hệ giữa các nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đọc đoạn trích sau:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió khơi."

Đoạn thơ trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả cảnh hoàng hôn và khí thế lao động của con người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Chủ nghĩa hiện thực trong văn học thường tập trung phản ánh điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây là KHÔNG bắt buộc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Yếu tố "người kể chuyện" đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định điều gì trong một tác phẩm tự sự?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

"Lão Hạc móm mém cười: - Khá ghê! Hồi tôi chưa bán chó, cứ chiều chiều là nó đòi ra cổng. Hễ thấy ai đi qua là nó cũng sủa. Ấy thế mà có lần thằng Cún Bông nhà tôi sang chơi, nó lại vẫy đuôi mừng, cứ như người nhà vậy." (Trích Nam Cao, Lão Hạc)

Qua lời kể của Lão Hạc về con chó Vàng, tác giả chủ yếu muốn làm nổi bật điều gì về tâm trạng và tính cách của nhân vật Lão Hạc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm, chúng ta cần xem xét điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm để độc giả cảm nhận và chia sẻ cảm xúc với tác giả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phép liên tưởng trong văn học là gì và có tác dụng như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:

"Cái đêm hôm ấy, đêm gì mà dài thế! Dài như một thế kỷ. Tôi nằm trằn trọc, lòng nóng như lửa đốt. Mỗi tiếng gà gáy sáng, tôi lại thấy mình già thêm một tuổi." (Đoạn văn tự sáng tác)

Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để diễn tả sự khắc khoải, mong chờ thời gian trôi qua?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây thường được xem là "xương sống", là động lực thúc đẩy hành động của nhân vật và sự phát triển của vở kịch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:

"Lá vàng rơi rụng cuối sân
Nghe chừng heo hút cái thân một mình
Nhớ ai, ai nhớ, hỡi tình?
Chiều đông gió lạnh, bóng hình xa xăm."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ diễn biến tâm lý của họ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Điểm nhìn của người kể chuyện ngôi thứ nhất ("tôi") có ưu điểm gì so với điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong thơ, biện pháp lặp cấu trúc (điệp cấu trúc) có tác dụng chủ yếu gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm văn học sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, chúng ta cần lưu ý điều gì để hiểu đúng ý nghĩa của tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đâu là điểm chung về mục đích sáng tác của các tác phẩm văn học mang tính nhân đạo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

"Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu vào là hắn chửi. Chửi trời không xanh, chửi đời không đen, chửi tất cả. Nhưng lạ lùng thay, hắn không chửi ai. Hắn chỉ chửi cái gì đấy mơ hồ, xa xôi..." (Trích Nam Cao, Chí Phèo)

Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn trích trên để khắc họa sự bế tắc, tuyệt vọng của nhân vật Chí Phèo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học sử dụng nhiều ngôn ngữ địa phương hoặc tiếng lóng, việc hiểu được ý nghĩa của những từ ngữ này có tác dụng gì đối với việc phân tích tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích câu thơ sau của Hồ Xuân Hương:

  • A. Sự nuối tiếc, luyến tiếc mùa xuân đã qua.
  • B. Niềm vui, sự chờ đợi khi mùa xuân mới đến.
  • C. Thái độ chấp nhận, thuận theo quy luật tự nhiên.
  • D. Sự chán chường, bất lực và khát vọng thoát khỏi quy luật lặp lại, bế tắc.

Câu 2: Trong bài thơ "Thương vợ" của Trần Tế Xương, hình ảnh nào dưới đây tiêu biểu nhất cho sự vất vả, lam lũ và gánh nặng mưu sinh của bà Tú?

  • A. Quanh năm buôn bán ở mom sông
  • B. Năm con với một chồng
  • C. Cha mẹ thói đời ăn ở bạc
  • D. Có chồng hờ hững cũng như không

Câu 3: Khi đọc một văn bản nghị luận, để xác định luận điểm chính, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Các dẫn chứng, số liệu cụ thể được tác giả sử dụng.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài viết.
  • C. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn thuyết phục người đọc.
  • D. Cấu trúc câu, cách hành văn của tác giả.

Câu 4: Đoạn trích

  • A. Bi kịch tình yêu không thành.
  • B. Bi kịch giữa khát vọng sáng tạo cái đẹp và thực tế xã hội tàn bạo.
  • C. Bi kịch danh vọng và quyền lực.
  • D. Bi kịch không được trọng dụng tài năng.

Câu 5: Khi viết một đoạn văn nghị luận xã hội về vấn đề

  • A. Phân tích nhân quả.
  • B. So sánh.
  • C. Giải thích.
  • D. Bình luận.

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để tạo nên hiệu quả gợi hình, gợi cảm?

  • A. So sánh.
  • B. Sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm (từ láy, tính từ miêu tả).
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 7: Nhận định nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm của thơ Nôm Đường luật của Hồ Xuân Hương?

  • A. Ngôn ngữ giản dị, đời thường, giàu tính khẩu ngữ.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh đa nghĩa, giàu sức gợi cảm.
  • C. Sử dụng dày đặc điển tích, điển cố Hán học.
  • D. Thể hiện tiếng nói đấu tranh, đòi quyền sống cho người phụ nữ.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào chứa lỗi sai về logic hoặc liên kết câu?

  • A. Câu (1)
  • B. Câu (2)
  • C. Câu (3)
  • D. Câu (4)

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật so sánh trong đoạn thơ

  • A. Làm cho câu thơ giàu nhạc điệu hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự cô đơn, trống vắng của nhân vật trữ tình.
  • C. Diễn tả một cách cụ thể, sâu sắc và đa dạng cường độ của nỗi nhớ, tình yêu.
  • D. Tạo ra sự bất ngờ, thú vị cho người đọc.

Câu 10: Giả sử bạn cần viết một bài phát biểu ngắn về vai trò của thế hệ trẻ trong việc bảo tồn văn hóa truyền thống. Phần mở đầu của bài phát biểu nên tập trung vào nội dung gì để thu hút sự chú ý của người nghe?

  • A. Trình bày chi tiết các giải pháp cụ thể mà thế hệ trẻ nên thực hiện.
  • B. Liệt kê các loại hình văn hóa truyền thống cần bảo tồn.
  • C. Phân tích nguyên nhân dẫn đến nguy cơ mai một văn hóa.
  • D. Nêu bật tầm quan trọng và ý nghĩa của văn hóa truyền thống trong bối cảnh hiện đại.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của câu thơ

  • A. Diễn tả cảm giác tù túng, cô đơn, lạc lõng của nhân vật trữ tình ngay giữa không gian rộng lớn của cuộc đời.
  • B. Nhấn mạnh sự xa cách địa lý giữa quê hương và nơi ở hiện tại.
  • C. Thể hiện sự hài lòng với cuộc sống hiện tại dù ở nơi xa lạ.
  • D. Miêu tả cảnh vật nơi đất khách vào ban đêm.

Câu 12: Trong kịch bản văn học, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy hành động kịch và bộc lộ tính cách nhân vật?

  • A. Lời giới thiệu của người dẫn chuyện.
  • B. Phần miêu tả bối cảnh sân khấu.
  • C. Đối thoại và độc thoại của nhân vật.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: diễn tả hành động, cử chỉ).

Câu 13: Để một bài nghị luận có sức thuyết phục, ngoài luận điểm và lí lẽ, người viết cần đặc biệt chú trọng điều gì khi sử dụng dẫn chứng?

  • A. Số lượng dẫn chứng càng nhiều càng tốt.
  • B. Dẫn chứng phải tiêu biểu, xác thực và phù hợp với luận điểm.
  • C. Dẫn chứng phải là các số liệu thống kê.
  • D. Dẫn chứng nên lấy từ nguồn không rõ ràng để tạo sự bí ẩn.

Câu 14: Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình trong hai câu thơ

  • A. Buồn man mác, u hoài trước cảnh thu thanh vắng.
  • B. Vui tươi, phấn khởi trước vẻ đẹp của mùa thu.
  • C. Lo lắng, bất an trước sự thay đổi của cảnh vật.
  • D. Phấn khích, muốn hòa mình vào thiên nhiên.

Câu 15: Trong các tình huống giao tiếp sau, tình huống nào đòi hỏi người nói cần chú ý đặc biệt đến việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự và chuẩn mực?

  • A. Trò chuyện với bạn bè thân thiết.
  • B. Nhắn tin cho người thân trong gia đình.
  • C. Thảo luận nhóm về một bài tập.
  • D. Phát biểu trong buổi lễ tổng kết năm học.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và cho biết nội dung chính mà tác giả muốn truyền đạt là gì?

  • A. Công nghệ thông tin chỉ mang lại những mặt tiêu cực.
  • B. Công nghệ thông tin hoàn toàn có lợi và không có thách thức.
  • C. Nhận thức đầy đủ về lợi ích và thách thức của công nghệ thông tin để sử dụng nó một cách có ý thức.
  • D. Chỉ cần tập trung vào việc ngăn chặn nghiện internet.

Câu 17: Phân tích câu thơ

  • A. Miêu tả đơn thuần màu sắc của chiếc bánh.
  • B. Vừa miêu tả vẻ đẹp hấp dẫn của người phụ nữ, vừa ẩn chứa sự lo âu về số phận, dễ bị định kiến.
  • C. Thể hiện sự tự tin, kiêu hãnh về nhan sắc.
  • D. Nhấn mạnh sự mong manh, dễ vỡ của vẻ đẹp.

Câu 18: Biện pháp nghệ thuật đối lập được sử dụng hiệu quả trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra sự hài hước, gây cười cho vở kịch.
  • B. Làm cho lời thoại của nhân vật trở nên dài hơn.
  • C. Nhấn mạnh sự đồng thuận giữa các nhân vật.
  • D. Khắc họa mâu thuẫn, xung đột gay gắt giữa các lực lượng, quan điểm và làm nổi bật bi kịch.

Câu 19: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trong bài viết nghị luận, việc sử dụng cấu trúc đoạn văn theo mô hình diễn dịch hoặc quy nạp có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết có nhiều từ ngữ hoa mỹ hơn.
  • B. Giúp tổ chức ý tưởng mạch lạc, logic, dễ hiểu và có sức thuyết phục hơn.
  • C. Rút ngắn độ dài của bài viết.
  • D. Tạo ra sự bất ngờ cho người đọc.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào thể hiện rõ nhất lí lẽ để bảo vệ quan điểm

  • A. Câu (1)
  • B. Câu (2)
  • C. Câu (3)
  • D. Câu (4)

Câu 21: Phân tích câu thơ

  • A. Cả hai đều thể hiện khát vọng vươn lên địa vị cao trong xã hội.
  • B. Cả hai đều phản ánh thân phận vất vả, thiệt thòi, chịu nhiều bất công và nỗi niềm u uất của người phụ nữ trong xã hội cũ.
  • C. Cả hai đều miêu tả vẻ đẹp ngoại hình của người phụ nữ.
  • D. Cả hai đều thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời.

Câu 22: Trong vở kịch, khi nhân vật độc thoại, điều đó thường nhằm mục đích gì?

  • A. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm sâu kín của nhân vật.
  • B. Trò chuyện với một nhân vật khác trên sân khấu.
  • C. Giải thích nội dung vở kịch cho khán giả.
  • D. Miêu tả bối cảnh diễn ra hành động.

Câu 23: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về tác hại của việc xả rác bừa bãi. Để bài viết có tính thuyết phục cao, bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào là hiệu quả nhất?

  • A. Các câu chuyện ngụ ngôn về bảo vệ môi trường.
  • B. Ý kiến chủ quan của một số người.
  • C. Hình ảnh, số liệu, ví dụ thực tế về ô nhiễm môi trường, dịch bệnh do rác thải gây ra.
  • D. Các định nghĩa khoa học về rác thải.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Tư thế ngồi câu cá thoải mái.
  • B. Sự kiên nhẫn chờ đợi cá cắn câu.
  • C. Sự bế tắc, chờ đợi mỏi mòn, gần như bất động giữa không gian tĩnh lặng, gợi nỗi cô đơn.
  • D. Miêu tả cảnh vật xung quanh ao thu.

Câu 25: Để làm rõ tính đúng đắn của một quan điểm trong bài nghị luận, thao tác lập luận nào giúp người viết chỉ ra những điểm mạnh, điểm yếu hoặc giá trị của vấn đề được bàn luận?

  • A. Giải thích.
  • B. Chứng minh.
  • C. Phân tích.
  • D. Bình luận (Đánh giá).

Câu 26: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", nhân vật Đan Thiềm đại diện cho quan điểm nào?

  • A. Quan điểm đề cao cái đẹp, nghệ thuật và sẵn sàng bảo vệ nó.
  • B. Quan điểm đặt lợi ích của nhân dân lên hàng đầu.
  • C. Quan điểm trung thành tuyệt đối với nhà vua.
  • D. Quan điểm phản đối mọi công trình xây dựng tốn kém.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào thể hiện rõ nhất sự liên kết bằng phép thế:

  • A. Câu (1)
  • B. Câu (2)
  • C. Câu (3)
  • D. Không có câu nào sử dụng phép thế.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Miêu tả hoạt động câu cá sôi nổi của nhà thơ.
  • B. Thể hiện sự vui vẻ, phấn khích khi cá cắn câu.
  • C. Âm thanh duy nhất phá vỡ và làm nổi bật cái tĩnh lặng tuyệt đối của cảnh thu, thể hiện tâm trạng cô đơn, uẩn khúc của nhà thơ.
  • D. Cho thấy cảnh vật mùa thu rất ồn ào, náo nhiệt.

Câu 29: Khi viết một bài nghị luận, việc xác định rõ đối tượng người đọc có tác dụng gì?

  • A. Giúp bài viết có độ dài lớn hơn.
  • B. Giúp người viết lựa chọn ngôn ngữ, cách trình bày, lập luận và dẫn chứng phù hợp, hiệu quả hơn.
  • C. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đến chất lượng bài viết.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Gợi tả vẻ ngoài nhỏ bé, duyên dáng, tươi tắn ban đầu của người phụ nữ, ẩn chứa sự trinh trắng.
  • B. Nhấn mạnh sự già nua, héo úa của người phụ nữ.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Phân tích câu thơ sau của Hồ Xuân Hương: "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại" để thấy rõ nhất tâm trạng và thái độ của nhà thơ trước quy luật của tạo hóa và cuộc đời?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong bài thơ 'Thương vợ' của Trần Tế Xương, hình ảnh nào dưới đây tiêu biểu nhất cho sự vất vả, lam lũ và gánh nặng mưu sinh của bà Tú?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi đọc một văn bản nghị luận, để xác định luận điểm chính, người đọc cần chú ý điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (trích 'Vũ Như Tô' của Nguyễn Huy Tưởng) thể hiện rõ nhất bi kịch gì của người nghệ sĩ chân chính trong xã hội phong kiến mục nát?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi viết một đoạn văn nghị luận xã hội về vấn đề "sống có trách nhiệm", bạn cần ưu tiên sử dụng loại thao tác lập luận nào để làm rõ hậu quả của lối sống thiếu trách nhiệm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để tạo nên hiệu quả gợi hình, gợi cảm? "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Nhận định nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm của thơ Nôm Đường luật của Hồ Xuân Hương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào chứa lỗi sai về logic hoặc liên kết câu? "(1) Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho con người. (2) Nó giúp mở rộng kiến thức, bồi dưỡng tâm hồn và phát triển tư duy phản biện. (3) Tuy nhiên, không phải ai cũng có thói quen đọc sách. (4) Vì vậy, chúng ta cần dành nhiều thời gian hơn cho việc lướt mạng xã hội để cập nhật thông tin."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật so sánh trong đoạn thơ "Anh bỗng nhớ em như đông về nhớ rét / Tình như trăng như tuyết / Như hạt mầm chờ đất ấm / Như lửa đóm chờ gió đông" (Nguyễn Duy) có tác dụng chủ yếu gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Giả sử bạn cần viết một bài phát biểu ngắn về vai trò của thế hệ trẻ trong việc bảo tồn văn hóa truyền thống. Phần mở đầu của bài phát biểu nên tập trung vào nội dung gì để thu hút sự chú ý của người nghe?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Đất khách muôn trùng sao nhỏ hẹp" trong bài thơ 'Tự tình II' của Hồ Xuân Hương?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong kịch bản văn học, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy hành động kịch và bộc lộ tính cách nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Để một bài nghị luận có sức thuyết phục, ngoài luận điểm và lí lẽ, người viết cần đặc biệt chú trọng điều gì khi sử dụng dẫn chứng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình trong hai câu thơ "Lưng giậu phất phơ màu khói nhạt / Làn ao lóng lánh bóng trăng loe" (Nguyễn Khuyến - Thu vịnh)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong các tình huống giao tiếp sau, tình huống nào đòi hỏi người nói cần chú ý đặc biệt đến việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự và chuẩn mực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và cho biết nội dung chính mà tác giả muốn truyền đạt là gì? "Sự phát triển của công nghệ thông tin đã mang lại nhiều tiện ích cho cuộc sống, từ giao tiếp, học tập đến làm việc và giải trí. Tuy nhiên, bên cạnh đó, nó cũng đặt ra những thách thức không nhỏ, đặc biệt là vấn đề nghiện internet, thông tin sai lệch và mất an toàn dữ liệu cá nhân. Do đó, việc sử dụng công nghệ một cách có ý thức và kiểm soát là vô cùng cần thiết."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích câu thơ "Da thịt phơi ra trắng muốt màu" trong bài thơ 'Bánh trôi nước' của Hồ Xuân Hương để thấy rõ nhất ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Biện pháp nghệ thuật đối lập được sử dụng hiệu quả trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trong bài viết nghị luận, việc sử dụng cấu trúc đoạn văn theo mô hình diễn dịch hoặc quy nạp có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào thể hiện rõ nhất lí lẽ để bảo vệ quan điểm "cần phát triển du lịch bền vững"? "(1) Phát triển du lịch là xu hướng tất yếu của nhiều quốc gia. (2) Tuy nhiên, việc phát triển du lịch ồ ạt có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương. (3) Do đó, du lịch bền vững, chú trọng bảo tồn tài nguyên và tôn trọng cộng đồng, là con đường duy nhất để ngành du lịch phát triển lâu dài mà không đánh đổi tương lai. (4) Nhiều mô hình du lịch bền vững đã chứng minh hiệu quả trên thực tế."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích câu thơ "Cái cò lặn lội bờ sông / Gánh gạo nuôi chồng tiếng khóc nỉ non" (Ca dao) và liên hệ với hình ảnh người phụ nữ trong thơ trung đại đã học (ví dụ: Hồ Xuân Hương) để thấy điểm chung về thân phận?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong vở kịch, khi nhân vật độc thoại, điều đó thường nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về tác hại của việc xả rác bừa bãi. Để bài viết có tính thuyết phục cao, bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào là hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của từ "treo" trong câu thơ "Một mảnh tình riêng ta với ta" (Nguyễn Khuyến - Thu điếu)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Để làm rõ tính đúng đắn của một quan điểm trong bài nghị luận, thao tác lập luận nào giúp người viết chỉ ra những điểm mạnh, điểm yếu hoặc giá trị của vấn đề được bàn luận?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', nhân vật Đan Thiềm đại diện cho quan điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào thể hiện rõ nhất sự liên kết bằng phép thế: "(1) Chủ tịch Hồ Chí Minh là vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam. (2) Người đã dành cả cuộc đời cho sự nghiệp giải phóng đất nước. (3) Tấm gương đạo đức của Bác mãi là bài học quý giá cho các thế hệ sau noi theo."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Cá đâu đớp động dưới chân bèo" trong bài thơ 'Thu điếu' của Nguyễn Khuyến?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi viết một bài nghị luận, việc xác định rõ đối tượng người đọc có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "Quả cau nho nhỏ cái vỏ xanh" trong bài thơ 'Bánh trôi nước' của Hồ Xuân Hương?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc thể hiện tâm trạng cô đơn, lạc lõng của nhân vật trữ tình?

  • A. So sánh (So sánh chiếc thuyền câu bé tẻo teo với nỗi cô đơn)
  • B. Nhân hóa (Gán cảm xúc cô đơn cho cảnh vật)
  • C. Miêu tả cảnh vật mang tâm trạng (Tả cảnh ngụ tình)
  • D. Điệp ngữ (Lặp lại một từ hoặc cụm từ)

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" chính giúp người đọc điều gì?

  • A. Nhận biết các sự kiện lịch sử được đề cập trong bài.
  • B. Hiểu rõ vấn đề trung tâm và quan điểm của người viết về vấn đề đó.
  • C. Phân loại các loại từ ngữ được sử dụng trong văn bản.
  • D. Xác định bố cục hình thức của bài viết (mở bài, thân bài, kết bài).

Câu 3: Cho câu văn:

  • A. Câu có thành phần trạng ngữ chỉ nguyên nhân/phương tiện đứng đầu câu.
  • B. Đây là câu ghép đẳng lập.
  • C. Câu sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ.
  • D. Câu thiếu chủ ngữ.

Câu 4: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về tác hại của việc lạm dụng mạng xã hội. Luận điểm nào sau đây không phù hợp để triển khai trong bài?

  • A. Mạng xã hội gây xao nhãng việc học tập và làm việc.
  • B. Lạm dụng mạng xã hội dẫn đến suy giảm tương tác trực tiếp trong đời sống thực.
  • C. Thông tin sai lệch trên mạng xã hội có thể gây hậu quả nghiêm trọng.
  • D. Mạng xã hội là công cụ hữu ích để kết nối bạn bè và cập nhật thông tin.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và cho biết thái độ của người viết thể hiện rõ nhất qua cách dùng từ ngữ và cấu trúc câu:

  • A. Khách quan, trung lập.
  • B. Tiêu cực, phê phán.
  • C. Ca ngợi, tán dương.
  • D. Hoài nghi, băn khoăn.

Câu 6: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản thông tin, việc xác định mục đích viết của tác giả giúp người đọc làm gì?

  • A. Ghi nhớ tất cả các số liệu thống kê được đưa ra.
  • B. Dự đoán kết thúc của câu chuyện.
  • C. Đánh giá tính xác thực và mức độ liên quan của thông tin.
  • D. Xác định thể loại văn bản (truyện, thơ, kịch).

Câu 7: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn nghị luận về môi trường:

  • A. Nhấn mạnh vấn đề, khơi gợi suy nghĩ và tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.
  • B. Yêu cầu người đọc đưa ra câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi.
  • C. Làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
  • D. Thể hiện sự thiếu chắc chắn của người viết về vấn đề đang bàn luận.

Câu 8: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, tạo thành câu có nghĩa và đúng ngữ pháp:

  • A. Nguyên nhân
  • B. Lợi ích
  • C. Hậu quả
  • D. Biện pháp

Câu 9: Khi trình bày miệng một vấn đề (ví dụ: thuyết trình), yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất đối với hiệu quả truyền đạt thông tin?

  • A. Ngữ điệu và tốc độ nói.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ).
  • C. Cấu trúc bài nói mạch lạc, logic.
  • D. Trang phục của người nói (trừ trường hợp đặc thù).

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định câu văn nào chứa lỗi diễn đạt (lủng củng, tối nghĩa, thừa từ)?
(1) Học tập là con đường dẫn đến thành công.
(2) Chúng ta cần phải nỗ lực học tập để đạt được mục tiêu của mình.
(3) Việc mà học tập chăm chỉ thì sẽ mang lại những kết quả rất là tốt đẹp.
(4) Do đó, hãy luôn cố gắng hết mình trong học tập.

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4)

Câu 11: Để viết một báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên/xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Xác định rõ đề tài/vấn đề nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu.
  • B. Bắt đầu viết ngay phần kết luận.
  • C. Tìm kiếm thông tin một cách ngẫu nhiên trên mạng.
  • D. Thiết kế bìa báo cáo thật đẹp.

Câu 12: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học (ví dụ: truyện ngắn), chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ hơn về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần đọc lời giới thiệu của tác giả.
  • B. Chỉ cần tìm hiểu về quê quán của nhân vật.
  • C. Chỉ cần nhớ tên của nhân vật.
  • D. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ với các nhân vật khác, hoàn cảnh sống.

Câu 13: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng người khác thể hiện điều gì?

  • A. Văn hóa ứng xử và sự tôn trọng đối với người nghe.
  • B. Trình độ học vấn cao.
  • C. Khả năng nói nhiều ngoại ngữ.
  • D. Sự giàu có về vật chất.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "tóm tắt văn bản" và "phân tích văn bản".

  • A. Tóm tắt chỉ áp dụng cho thơ, phân tích chỉ áp dụng cho văn xuôi.
  • B. Tóm tắt là trình bày lại nội dung chính một cách ngắn gọn, phân tích là đi sâu làm rõ ý nghĩa, nghệ thuật, giá trị của văn bản.
  • C. Tóm tắt cần dài hơn phân tích.
  • D. Tóm tắt và phân tích là hai cách gọi khác nhau của cùng một hoạt động.

Câu 15: Khi đọc một bài báo mạng, làm thế nào để đánh giá tính xác thực của thông tin được trình bày?

  • A. Chỉ cần đọc lướt tiêu đề.
  • B. Tin tưởng hoàn toàn vào mọi thứ được viết trên mạng.
  • C. Chỉ đọc bình luận của người khác.
  • D. Kiểm tra nguồn tin, đối chiếu với các nguồn khác, xem xét uy tín của tác giả và trang web.

Câu 16: Đoạn thơ sau gợi cho bạn cảm xúc gì về hình ảnh người mẹ?

  • A. Vui vẻ, lạc quan.
  • B. Giận dữ, bất bình.
  • C. Thương cảm, xót xa.
  • D. Ngưỡng mộ, kính trọng (theo hướng sức mạnh).

Câu 17: Trong việc viết một bài nghị luận xã hội về

  • A. Dẫn chứng về những hành động tử tế nhỏ trong đời sống hàng ngày được mọi người hưởng ứng.
  • B. Phân tích tác động tích cực của sự tử tế trong việc xây dựng mối quan hệ cộng đồng.
  • C. Nêu gương một vài tấm gương điển hình về lòng tử tế trong lịch sử hoặc hiện tại.
  • D. Liệt kê các loại sách nói về sự tử tế.

Câu 18: Xác định chức năng chính của dấu chấm phẩy (;) trong câu sau:

  • A. Nối các vế trong câu ghép có mối quan hệ chặt chẽ về ý nghĩa nhưng không dùng quan hệ từ.
  • B. Kết thúc câu trần thuật.
  • C. Liệt kê các thành phần đồng loại.
  • D. Đánh dấu lời nói trực tiếp.

Câu 19: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc có thể hình dung được điều gì rõ ràng nhất nhờ các chi tiết được tác giả lựa chọn?

  • A. Luận điểm chính của đoạn văn.
  • B. Số liệu thống kê chính xác.
  • C. Đặc điểm, hình ảnh cụ thể của đối tượng được miêu tả.
  • D. Quan điểm cá nhân của người đọc về vấn đề.

Câu 20: Phân biệt giữa "ngôn ngữ nói" và "ngôn ngữ viết" về mặt đặc điểm. Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở ngôn ngữ nói?

  • A. Sử dụng từ ngữ để truyền đạt ý nghĩa.
  • B. Có sự hỗ trợ của ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt.
  • C. Tuân thủ các quy tắc ngữ pháp.
  • D. Có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc.

Câu 21: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn khoảng 150 từ bày tỏ suy nghĩ về vai trò của gia đình trong cuộc sống. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để mở đầu đoạn văn?

  • A. Gia đình là điểm tựa vững chắc và là nơi nuôi dưỡng tâm hồn mỗi con người.
  • B. Gia đình có nhiều thành viên khác nhau.
  • C. Có nhiều loại hình gia đình trong xã hội hiện đại.
  • D. Tôi rất yêu quý gia đình mình.

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về không khí, tâm trạng chung mà đoạn thơ gợi lên:

  • A. Sôi động, náo nhiệt.
  • B. Vui tươi, rộn rã.
  • C. Trầm lắng, suy tư, gợi cảm giác về không gian rộng lớn, tĩnh mịch.
  • D. Hài hước, châm biếm.

Câu 23: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng "lý lẽ" có vai trò gì?

  • A. Chỉ để trang trí cho bài văn thêm sinh động.
  • B. Giải thích, phân tích để làm sáng tỏ luận điểm và tăng sức thuyết phục.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho dẫn chứng.
  • D. Làm cho bài văn khó hiểu hơn.

Câu 24: Xác định lỗi sai trong câu sau:

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Thừa vị ngữ.
  • C. Dùng sai dấu câu.
  • D. Sử dụng từ địa phương.

Câu 25: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn miêu tả về một buổi sáng mùa thu ở nông thôn. Chi tiết nào sau đây ít phù hợp để đưa vào đoạn văn nhằm tạo không khí đặc trưng của buổi sáng mùa thu?

  • A. Sương giăng bảng lảng trên cánh đồng.
  • B. Hương lúa mới thoang thoảng trong gió.
  • C. Tiếng gà gáy vang vọng từ xa.
  • D. Tiếng còi xe cứu hỏa inh ỏi.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. So sánh.
  • B. Bác bỏ.
  • C. Giải thích và chứng minh.
  • D. Phân tích và tổng hợp (chưa đầy đủ).

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho quá khứ, nghĩa tình thủy chung, vẻ đẹp bình dị, vĩnh hằng.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, xa hoa.
  • C. Biểu tượng cho sự phản bội, chia ly.
  • D. Biểu tượng cho công nghệ hiện đại.

Câu 28: Khi viết một bài giới thiệu về một cuốn sách, phần nào trong bài viết cần nêu bật được giá trị nội dung và nghệ thuật, sức hấp dẫn của tác phẩm đối với người đọc mục tiêu?

  • A. Chỉ cần nêu tên sách và tác giả.
  • B. Phần thân bài (phân tích, đánh giá).
  • C. Phần kết bài (tóm tắt lại nội dung).
  • D. Phần mở bài (giới thiệu chung).

Câu 29: Đọc câu sau và xác định từ ngữ nào được sử dụng theo nghĩa chuyển (nghĩa bóng):

  • A. Anh ấy
  • B. Người
  • C. Trái tim
  • D. Vàng

Câu 30: Để nâng cao kỹ năng đọc hiểu văn bản, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Đọc kỹ, phân tích cấu trúc văn bản, xác định ý chính, tìm hiểu từ khó, liên hệ với kiến thức nền và suy luận.
  • B. Chỉ đọc lướt qua văn bản để nắm ý chung.
  • C. Chỉ đọc phần tóm tắt của văn bản (nếu có).
  • D. Sao chép lại toàn bộ văn bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc thể hiện tâm trạng cô đơn, lạc lõng của nhân vật trữ tình?
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' chính giúp người đọc điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Cho câu văn: "Nhờ sự nỗ lực không ngừng, An đã đạt được thành tích cao trong học tập.". Nhận xét nào sau đây về cấu trúc câu này là chính xác nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về tác hại của việc lạm dụng mạng xã hội. Luận điểm nào sau đây *không* phù hợp để triển khai trong bài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và cho biết thái độ của người viết thể hiện rõ nhất qua cách dùng từ ngữ và cấu trúc câu:
"Thật đáng buồn khi thấy một số bạn trẻ ngày nay quá thờ ơ với giá trị truyền thống. Họ dường như chỉ quan tâm đến những thứ hào nhoáng, phù phiếm từ bên ngoài, bỏ quên đi gốc rễ văn hóa của dân tộc."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản thông tin, việc xác định mục đích viết của tác giả giúp người đọc làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn nghị luận về môi trường:
"Chúng ta sẽ để lại gì cho thế hệ mai sau nếu cứ tiếp tục tàn phá thiên nhiên như hiện nay? Một hành tinh cằn cỗi, ô nhiễm, không còn sự sống?"

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, tạo thành câu có nghĩa và đúng ngữ pháp:
"___________ của việc đọc sách thường xuyên là nâng cao kiến thức và kỹ năng tư duy."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi trình bày miệng một vấn đề (ví dụ: thuyết trình), yếu tố nào sau đây *ít* quan trọng nhất đối với hiệu quả truyền đạt thông tin?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định câu văn nào chứa lỗi diễn đạt (lủng củng, tối nghĩa, thừa từ)?
(1) Học tập là con đường dẫn đến thành công.
(2) Chúng ta cần phải nỗ lực học tập để đạt được mục tiêu của mình.
(3) Việc mà học tập chăm chỉ thì sẽ mang lại những kết quả rất là tốt đẹp.
(4) Do đó, hãy luôn cố gắng hết mình trong học tập.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Để viết một báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên/xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học (ví dụ: truyện ngắn), chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ hơn về nhân vật đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng người khác thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'tóm tắt văn bản' và 'phân tích văn bản'.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi đọc một bài báo mạng, làm thế nào để đánh giá tính xác thực của thông tin được trình bày?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đoạn thơ sau gợi cho bạn cảm xúc gì về hình ảnh người mẹ?
"Mẹ đi gánh nước trên đồng
Vai gầy cong xuống, lưng còng hao gầy
Nắng hè như đổ lửa đây
Thương mẹ một đời tần tảo, đắng cay."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong việc viết một bài nghị luận xã hội về "sự tử tế", luận cứ nào sau đây *ít* hiệu quả nhất để chứng minh cho luận điểm "Sự tử tế mang lại những điều tốt đẹp cho cuộc sống"?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Xác định chức năng chính của dấu chấm phẩy (;) trong câu sau:
"Trời đã về chiều; những tia nắng cuối cùng đang tắt dần sau rặng cây."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc có thể hình dung được điều gì rõ ràng nhất nhờ các chi tiết được tác giả lựa chọn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân biệt giữa 'ngôn ngữ nói' và 'ngôn ngữ viết' về mặt đặc điểm. Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở ngôn ngữ nói?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn khoảng 150 từ bày tỏ suy nghĩ về vai trò của gia đình trong cuộc sống. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để mở đầu đoạn văn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về không khí, tâm trạng chung mà đoạn thơ gợi lên:
"Chiều biên cương
Em ơi có thấy
Hàng dừa đứng đó
Lặng lẽ nghe sóng
Biển hát nghìn trùng."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng 'lý lẽ' có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Qua bài thơ, cho thấy tình yêu quê hương tha thiết của nhà thơ."

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn miêu tả về một buổi sáng mùa thu ở nông thôn. Chi tiết nào sau đây *ít* phù hợp để đưa vào đoạn văn nhằm tạo không khí đặc trưng của buổi sáng mùa thu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?
"Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe, gây ra nhiều bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, bệnh tim mạch... Ngoài ra, khói thuốc còn ảnh hưởng xấu đến những người xung quanh, đặc biệt là trẻ em. Do đó, không nên hút thuốc lá."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ánh trăng" trong nhiều bài thơ hiện đại Việt Nam (ví dụ: "Đồng chí" của Chính Hữu, "Ánh trăng" của Nguyễn Duy). Nó thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi viết một bài giới thiệu về một cuốn sách, phần nào trong bài viết cần nêu bật được giá trị nội dung và nghệ thuật, sức hấp dẫn của tác phẩm đối với người đọc mục tiêu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đọc câu sau và xác định từ ngữ nào được sử dụng theo nghĩa chuyển (nghĩa bóng):
"Anh ấy là một người có trái tim vàng, luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để nâng cao kỹ năng đọc hiểu văn bản, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ và tiểu đối
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Miêu tả sự giàu có, trù phú của dòng sông.
  • B. Biểu tượng cho thân phận nhỏ bé, trôi dạt, lạc lõng giữa cuộc đời.
  • C. Nhấn mạnh sức mạnh và sự vĩ đại của thiên nhiên.
  • D. Thể hiện niềm vui, sự hòa nhập của con người với cảnh vật.

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào dưới đây thường được xem là trung tâm, thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy tư của nhà thơ?

  • A. Cốt truyện và nhân vật
  • B. Bối cảnh lịch sử sáng tác
  • C. Thể loại và cấu trúc bài thơ
  • D. Giọng điệu và cảm xúc chủ đạo

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Xúc giác và thị giác
  • B. Thính giác và khứu giác
  • C. Vị giác và xúc giác
  • D. Thị giác và vị giác

Câu 5: Phân tích vai trò của việc sử dụng từ láy trong việc miêu tả cảnh vật hoặc tâm trạng trong văn học.

  • A. Giúp câu văn ngắn gọn, súc tích hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng tạo vần điệu cho câu văn.
  • C. Góp phần gợi tả hình ảnh, âm thanh, trạng thái một cách sinh động, cụ thể, giàu sức biểu cảm.
  • D. Làm cho câu văn trở nên mơ hồ, khó hiểu.

Câu 6: Trong một bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, phần nào của bài viết có vai trò quan trọng nhất trong việc trình bày quan điểm, nhận định của người viết về giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Phần trích dẫn tác phẩm

Câu 7: Khi viết một đoạn văn hoặc bài văn, việc sắp xếp các ý theo một trình tự logic (ví dụ: thời gian, không gian, nhân quả, tổng phân hợp) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi, nắm bắt mạch lạc và hiểu rõ nội dung.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn, đầy đủ thông tin hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, làm đẹp cho bài viết.
  • D. Khiến bài viết trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.

Câu 8: Xác định câu có chứa lỗi sai về quan hệ từ:
(1) Vì trời mưa to nên chúng tôi hoãn chuyến đi dã ngoại.
(2) Tuy nhà nghèo nhưng anh ấy vẫn quyết tâm học hành.
(3) Nếu cậu cố gắng thì cậu sẽ thành công.
(4) Mặc dù cậu ấy học giỏi nhưng lại rất khiêm tốn.

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4) - Lỗi dùng từ "nhưng lại rất" khi "mặc dù" đã thể hiện sự đối lập, có thể bỏ "lại rất".

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tự sự
  • B. Biểu cảm
  • C. Miêu tả
  • D. Nghị luận

Câu 10: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ và giọng điệu phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Khả năng ghi nhớ từ vựng phong phú.
  • B. Trình độ học vấn cao.
  • C. Năng lực sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và hiệu quả.
  • D. Sự tự tin khi nói trước đám đông.

Câu 11: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ tính cách, số phận và vai trò của nhân vật?

  • A. Ngoại hình, hành động, ngôn ngữ, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • B. Chỉ cần chú ý đến tên gọi và nghề nghiệp của nhân vật.
  • C. Tập trung vào bối cảnh lịch sử khi tác phẩm ra đời.
  • D. Chỉ cần tóm tắt lại các sự kiện chính liên quan đến nhân vật.

Câu 12: Yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn và chiều sâu cho một tác phẩm văn học có giá trị?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, phức tạp.
  • B. Có cốt truyện gay cấn, nhiều nút thắt bất ngờ.
  • C. Đề cập đến các vấn đề thời sự nóng hổi.
  • D. Phản ánh chân thực đời sống, khám phá những vấn đề sâu sắc về con người và xã hội, thể hiện phong cách nghệ thuật độc đáo.

Câu 13: Đọc câu sau và xác định chủ ngữ, vị ngữ:

  • A. Chủ ngữ: Những cánh đồng; Vị ngữ: lúa chín vàng
  • B. Chủ ngữ: Những cánh đồng lúa chín vàng; Vị ngữ: trải dài tít tắp đến chân trời.
  • C. Chủ ngữ: Những cánh đồng lúa chín vàng trải dài; Vị ngữ: tít tắp đến chân trời.
  • D. Chủ ngữ: trải dài tít tắp; Vị ngữ: Những cánh đồng lúa chín vàng.

Câu 14: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ lục bát, cần chú ý đến đặc điểm nào về số tiếng và vần?

  • A. Câu lục 6 tiếng, câu bát 8 tiếng; tiếng thứ 6 câu lục vần với tiếng thứ 6 câu bát; tiếng thứ 8 câu bát vần với tiếng thứ 6 câu lục tiếp theo.
  • B. Câu lục 8 tiếng, câu bát 6 tiếng; vần được gieo tự do.
  • C. Mỗi dòng thơ đều có 7 tiếng; vần chân được sử dụng xen kẽ.
  • D. Số tiếng trong mỗi câu không cố định; chỉ có vần lưng.

Câu 15: Đọc đoạn sau:

  • A. Câu ghép
  • B. Câu phức
  • C. Câu đơn
  • D. Câu đặc biệt

Câu 16: Trong văn miêu tả, việc lựa chọn các chi tiết tiêu biểu, đặc sắc để khắc họa đối tượng có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn và khó đọc hơn.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ nét, sinh động về đối tượng, thể hiện được đặc điểm riêng và cảm xúc của người viết.
  • C. Chỉ có tác dụng làm đầy đủ thông tin, không ảnh hưởng đến sức hấp dẫn.
  • D. Khiến cho bài văn trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.

Câu 17: Khi đọc một văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được nội dung chính và cấu trúc của bài viết?

  • A. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
  • B. Sự xuất hiện của các hình ảnh minh họa.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • D. Tiêu đề, đề mục, sapo (đoạn mở đầu), các từ khóa lặp lại.

Câu 18: Xác định biện pháp tu từ trong câu:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 19: Phân tích chức năng của dấu chấm lửng (...) trong câu sau:

  • A. Chỉ sự ngắt quãng, phân vân trong lời nói.
  • B. Chỉ ý còn nhiều, chưa liệt kê hết.
  • C. Thể hiện sự ngập ngừng, bỏ lửng vì e ngại hoặc suy nghĩ chưa trọn vẹn.
  • D. Đánh dấu lời nói trực tiếp.

Câu 20: Khi đọc kịch bản sân khấu, yếu tố nào giúp người đọc hình dung được hành động, cử chỉ, bối cảnh của nhân vật và vở kịch?

  • A. Lời thoại của nhân vật.
  • B. Phần chỉ dẫn sân khấu (trong ngoặc đơn).
  • C. Tên của các màn, hồi.
  • D. Danh sách nhân vật.

Câu 21: Xác định câu văn có sử dụng phép điệp cấu trúc:
(1) Anh đi, em ở lại.
(2) Tre xanh, xanh tự bao giờ?
(3) Yêu nước, yêu đồng bào, yêu lao động.
(4) Mặt trời mọc, sương tan.

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4)

Câu 22: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, cần dựa vào yếu tố nào là chính?

  • A. Tên của tác giả.
  • B. Số lượng trang của tác phẩm.
  • C. Năm xuất bản.
  • D. Nội dung cốt lõi, vấn đề trung tâm mà tác phẩm phản ánh và thể hiện.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Thuyết minh
  • B. Miêu tả
  • C. Tự sự
  • D. Biểu cảm

Câu 24: Trong một bài thơ, vần lưng là gì?

  • A. Vần được gieo ở cuối các dòng thơ.
  • B. Vần được gieo ở giữa dòng thơ.
  • C. Vần được gieo ở đầu các dòng thơ.
  • D. Vần được gieo xen kẽ giữa các dòng.

Câu 25: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận điểm, luận cứ và lập luận có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc hiểu rõ vấn đề được bàn luận, quan điểm của người viết và tính thuyết phục của bài viết.
  • B. Chỉ giúp xác định độ dài của đoạn văn.
  • C. Là cách để tìm ra lỗi chính tả trong đoạn văn.
  • D. Chỉ cần thiết khi viết bài văn nghị luận, không quan trọng khi đọc.

Câu 26: Đọc câu sau:

  • A. Danh từ, chỉ trạng thái im lặng.
  • B. Động từ, chỉ hành động im lặng.
  • C. Tính từ (hoặc từ tượng thanh/tượng hình), nhấn mạnh mức độ im lặng tuyệt đối, hoàn toàn.
  • D. Trạng từ, bổ sung ý nghĩa về thời gian.

Câu 27: Khi viết một bài văn tự sự kết hợp miêu tả và biểu cảm, yếu tố nào giúp các phương thức biểu đạt này hòa quyện và hỗ trợ lẫn nhau một cách hiệu quả?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ miêu tả và biểu cảm.
  • B. Tách biệt rõ ràng từng đoạn chỉ tự sự, chỉ miêu tả, chỉ biểu cảm.
  • C. Ưu tiên miêu tả và biểu cảm hơn tự sự.
  • D. Lồng ghép miêu tả và biểu cảm vào mạch tự sự một cách tự nhiên, phù hợp với diễn biến câu chuyện và tâm trạng nhân vật.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết.

  • A. Truyện ngắn có dung lượng nhỏ, tập trung vào một vài sự kiện/nhân vật, trong khi tiểu thuyết có dung lượng lớn, phản ánh bức tranh đời sống rộng lớn, nhiều tuyến nhân vật và sự kiện phức tạp.
  • B. Truyện ngắn luôn có kết thúc buồn, còn tiểu thuyết luôn có kết thúc có hậu.
  • C. Truyện ngắn chỉ viết về đời sống hiện đại, tiểu thuyết chỉ viết về lịch sử.
  • D. Truyện ngắn không có cốt truyện, tiểu thuyết có cốt truyện.

Câu 29: Khi phân tích ý nghĩa nhan đề của một tác phẩm văn học, cần xem xét điều gì?

  • A. Chỉ cần giải thích nghĩa đen của từ ngữ tạo nên nhan đề.
  • B. Xem nhan đề có dài hay ngắn.
  • C. Mối liên hệ của nhan đề với nội dung, chủ đề, tư tưởng, hình tượng trung tâm của tác phẩm.
  • D. Nhan đề có dễ nhớ hay không.

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo được thể hiện:

  • A. Nỗi buồn và sự cô đơn.
  • B. Nỗi nhớ da diết về cảnh vật và con người Việt Bắc trong kháng chiến.
  • C. Niềm vui chiến thắng và sự tự hào.
  • D. Sự lo lắng về tương lai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả,
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Huy Cận, Tràng Giang)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Củi một cành khô lạc mấy dòng" trong đoạn thơ trên (Tràng Giang - Huy Cận).

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào dưới đây thường được xem là trung tâm, thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy tư của nhà thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:
"Những ngày cuối năm, cái lạnh miền Bắc như cắt da cắt thịt. Gió bấc hun hút thổi qua những cành cây khẳng khiu, mang theo hơi nước lạnh buốt từ sông. Người đi đường ai cũng co ro trong chiếc áo dày cộp, bước chân vội vã hơn thường lệ."
Đoạn văn trên sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phân tích vai trò của việc sử dụng từ láy trong việc miêu tả cảnh vật hoặc tâm trạng trong văn học.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong một bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, phần nào của bài viết có vai trò quan trọng nhất trong việc trình bày quan điểm, nhận định của người viết về giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi viết một đoạn văn hoặc bài văn, việc sắp xếp các ý theo một trình tự logic (ví dụ: thời gian, không gian, nhân quả, tổng phân hợp) có tác dụng chủ yếu gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Xác định câu có chứa lỗi sai về quan hệ từ:
(1) Vì trời mưa to nên chúng tôi hoãn chuyến đi dã ngoại.
(2) Tuy nhà nghèo nhưng anh ấy vẫn quyết tâm học hành.
(3) Nếu cậu cố gắng thì cậu sẽ thành công.
(4) Mặc dù cậu ấy học giỏi nhưng lại rất khiêm tốn.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:
"Ông Hai là một người nông dân chất phác, yêu làng tha thiết. Tình yêu làng ấy đã trở thành một phần máu thịt, là lẽ sống của ông. Khi nghe tin làng theo giặc, ông đau đớn, dằn vặt vô cùng, như thể chính mình bị phản bội."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ và giọng điệu phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện rõ nhất điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ tính cách, số phận và vai trò của nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn và chiều sâu cho một tác phẩm văn học có giá trị?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đọc câu sau và xác định chủ ngữ, vị ngữ:
"Những cánh đồng lúa chín vàng trải dài tít tắp đến chân trời."

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ lục bát, cần chú ý đến đặc điểm nào về số tiếng và vần?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đọc đoạn sau:
"Mặt trời đã lặn sau rặng tre. Hoàng hôn buông xuống nhanh chóng. Bóng tối phủ trùm lấy vạn vật. Ngôi nhà nhỏ bé nằm im lìm giữa cánh đồng."
Đoạn văn trên sử dụng chủ yếu kiểu câu gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong văn miêu tả, việc lựa chọn các chi tiết tiêu biểu, đặc sắc để khắc họa đối tượng có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi đọc một văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được nội dung chính và cấu trúc của bài viết?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Xác định biện pháp tu từ trong câu:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích chức năng của dấu chấm lửng (...) trong câu sau:
"Tôi muốn nói với mẹ rằng... nhưng rồi lại thôi."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi đọc kịch bản sân khấu, yếu tố nào giúp người đọc hình dung được hành động, cử chỉ, bối cảnh của nhân vật và vở kịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Xác định câu văn có sử dụng phép điệp cấu trúc:
(1) Anh đi, em ở lại.
(2) Tre xanh, xanh tự bao giờ?
(3) Yêu nước, yêu đồng bào, yêu lao động.
(4) Mặt trời mọc, sương tan.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, cần dựa vào yếu tố nào là chính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
"Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. Thành phố nằm ở đồng bằng sông Hồng. Hà Nội có lịch sử lâu đời và nhiều danh lam thắng cảnh nổi tiếng như Hồ Gươm, Văn Miếu - Quốc Tử Giám."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong một bài thơ, vần lưng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận điểm, luận cứ và lập luận có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đọc câu sau:
"Cả lớp im phăng phắc."
Từ "im phăng phắc" là loại từ gì và có tác dụng gì trong câu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi viết một bài văn tự sự kết hợp miêu tả và biểu cảm, yếu tố nào giúp các phương thức biểu đạt này hòa quyện và hỗ trợ lẫn nhau một cách hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi phân tích ý nghĩa nhan đề của một tác phẩm văn học, cần xem xét điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo được thể hiện:
"Ta về, mình có nhớ ta?
Ta về ta nhớ những hoa cùng người.
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi,
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng."
(Nguyễn Đình Thi, Nhớ)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ, yếu tố quan trọng nhất mà người đọc cần tập trung để hiểu được hàm ý của tác giả là gì?

  • A. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
  • B. Mối liên hệ tương đồng giữa đối tượng được so sánh ngầm và đối tượng được nói đến.
  • C. Vần điệu và nhịp điệu của câu thơ.
  • D. Thông tin tiểu sử của nhà thơ.

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận văn học, việc trích dẫn trực tiếp các câu thơ, câu văn từ tác phẩm có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Làm bằng chứng cụ thể để chứng minh cho luận điểm.
  • B. Giúp bài viết dài hơn và đủ bố cục.
  • C. Thể hiện sự thuộc bài của người viết.
  • D. Làm đẹp câu văn, tạo ấn tượng nghệ thuật.

Câu 3: Giả sử bạn đọc một truyện ngắn được kể bằng ngôi thứ nhất. Người kể chuyện xưng "tôi" này có thể mang lại ưu điểm nào cho việc thể hiện nội tâm nhân vật?

  • A. Giúp người đọc có cái nhìn khách quan và toàn diện về mọi nhân vật.
  • B. Che giấu hoàn toàn cảm xúc thật của nhân vật để tạo kịch tính.
  • C. Cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc và cái nhìn chủ quan của nhân vật.
  • D. Đảm bảo độ tin cậy tuyệt đối của mọi thông tin được kể.

Câu 4: Khi nghiên cứu một tác phẩm văn học trung đại, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội thời đại đó có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc giải mã ý nghĩa tác phẩm?

  • A. Chỉ giúp người đọc biết thêm thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.
  • B. Làm cho việc đọc trở nên phức tạp và khó khăn hơn.
  • C. Giúp xác định chính xác thể loại văn học của tác phẩm.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn về các vấn đề, quan niệm, giá trị mà tác phẩm phản ánh và thể hiện.

Câu 5: Phân tích cấu trúc của một bài thơ tự do (không tuân thủ chặt chẽ niêm luật, vần, nhịp truyền thống) thường tập trung vào những yếu tố nào để thấy được sự liền mạch và dụng ý của tác giả?

  • A. Chỉ cần xác định số câu, số chữ trong mỗi dòng.
  • B. Sự phát triển của mạch cảm xúc, mạch suy tưởng, sự chuyển đổi của hình ảnh và ý tứ.
  • C. So sánh với cấu trúc của các bài thơ thất ngôn bát cú.
  • D. Tìm ra các quy luật gieo vần ẩn giấu.

Câu 6: Khi một nhân vật trong tác phẩm văn học có sự thay đổi đáng kể về tính cách hoặc nhận thức qua các sự kiện, đó là biểu hiện của kiểu nhân vật nào?

  • A. Nhân vật động (dynamic character).
  • B. Nhân vật tĩnh (static character).
  • C. Nhân vật điển hình (typical character).
  • D. Nhân vật chức năng (flat character).

Câu 7: Giả sử bạn cần viết một bài văn nghị luận về ý nghĩa của một hình tượng trong tác phẩm A và so sánh nó với một hình tượng tương đồng trong tác phẩm B. Phương pháp lập luận nào sau đây là phù hợp nhất để làm rõ điểm giống và khác nhau?

  • A. Chỉ tập trung phân tích sâu hình tượng trong tác phẩm A.
  • B. Chỉ kể lại nội dung của cả hai tác phẩm.
  • C. Dùng phương pháp bác bỏ ý kiến trái chiều.
  • D. Sử dụng phương pháp so sánh và đối chiếu.

Câu 8: Tác dụng chính của việc sử dụng yếu tố hài hước hoặc châm biếm trong một tác phẩm văn học là gì?

  • A. Chỉ nhằm mục đích mua vui, giải trí cho độc giả.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Góp phần phê phán, bóc trần những thói hư tật xấu hoặc hiện thực bất công.
  • D. Luôn tạo ra một kết thúc có hậu cho tác phẩm.

Câu 9: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, nếu tác giả sử dụng nhiều giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác), điều đó thường mang lại hiệu quả gì cho người đọc?

  • A. Giúp người đọc hình dung cảnh vật một cách sinh động, đa chiều và chân thực hơn.
  • B. Làm cho đoạn văn trở nên dài dòng và nhàm chán.
  • C. Chỉ phù hợp với thể loại thơ chứ không dùng trong văn xuôi.
  • D. Thể hiện sự thiếu kinh nghiệm của người viết.

Câu 10: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản thông tin (ví dụ: một bài báo khoa học, một báo cáo), kỹ năng nào sau đây là thiết yếu nhất để xác định độ tin cậy của thông tin?

  • A. Khả năng ghi nhớ mọi số liệu được trình bày.
  • B. Tốc độ đọc nhanh nhất có thể.
  • C. Tìm ra tất cả các tính từ và trạng từ trong bài.
  • D. Đánh giá nguồn gốc, mục đích, bằng chứng và tính khách quan của văn bản.

Câu 11: Khi một nhà văn sử dụng kỹ thuật dòng ý thức (stream of consciousness) trong tác phẩm của mình, mục đích chính mà họ thường hướng tới là gì?

  • A. Trình bày cốt truyện theo trình tự thời gian tuyến tính.
  • B. Tái hiện dòng suy nghĩ, cảm xúc hỗn độn và phức tạp trong tâm trí nhân vật.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật.
  • D. Đưa ra những lời bình luận trực tiếp của tác giả về câu chuyện.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định giọng điệu (tone) của một văn bản (ví dụ: trang trọng, hài hước, mỉa mai, bi thương...)?

  • A. Số lượng các đoạn văn.
  • B. Tên tác giả và năm sáng tác.
  • C. Độ dài của văn bản.
  • D. Cách lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu và hình ảnh mà tác giả sử dụng.

Câu 13: Khi phân tích một đoạn kịch, bên cạnh lời thoại của nhân vật, yếu tố nào sau đây cũng cung cấp thông tin quan trọng về bối cảnh, hành động, cảm xúc của nhân vật?

  • A. Tên của các diễn viên đóng vai.
  • B. Các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: trong ngoặc đơn).
  • C. Giá vé của buổi biểu diễn.
  • D. Số lượng khán giả có mặt.

Câu 14: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản thường nhằm mục đích gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • B. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người viết.
  • C. Gợi suy ngẫm, bộc lộ cảm xúc, hoặc nhấn mạnh một ý tưởng.
  • D. Làm cho câu văn trở nên đơn giản hơn.

Câu 15: Giả sử một bài thơ miêu tả cảnh thiên nhiên nhưng lại ẩn chứa tâm trạng buồn man mác, cô đơn của con người. Đây là biểu hiện rõ nét nhất của đặc trưng nào trong thơ ca?

  • A. Tả cảnh ngụ tình.
  • B. Đối lập tương phản.
  • C. Liệt kê.
  • D. So sánh trực tiếp.

Câu 16: Trong phân tích truyện, chi tiết "thắt nút" (complication) của cốt truyện có vai trò gì?

  • A. Giải quyết mọi mâu thuẫn trong câu chuyện.
  • B. Kết thúc câu chuyện một cách đột ngột.
  • C. Giới thiệu nhân vật chính và bối cảnh.
  • D. Tạo ra mâu thuẫn hoặc vấn đề, đẩy câu chuyện vào diễn biến phức tạp.

Câu 17: Khi đọc một bài tản văn hoặc tùy bút, người đọc thường cảm nhận rõ nét nhất điều gì từ người viết?

  • A. Một cốt truyện li kì, hấp dẫn.
  • B. Cái tôi, suy nghĩ, cảm xúc chủ quan của người viết.
  • C. Hệ thống lập luận chặt chẽ để bảo vệ một quan điểm khoa học.
  • D. Thông tin khách quan, chính xác về một sự kiện lịch sử.

Câu 18: Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài trình bày về một vấn đề xã hội dựa trên kết quả nghiên cứu. Phần nào trong cấu trúc bài trình bày của bạn cần tập trung vào việc đưa ra các giải pháp hoặc kiến nghị?

  • A. Phần mở đầu giới thiệu vấn đề.
  • B. Phần cơ sở lí luận và phương pháp nghiên cứu.
  • C. Phần kết luận và kiến nghị.
  • D. Phần trình bày dữ liệu thu thập được.

Câu 19: Phép đối (parallelism) trong thơ văn (ví dụ: sử dụng hai vế câu có cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa song song) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, tạo sự cân đối hoặc làm nổi bật mối quan hệ giữa các yếu tố được đối.
  • B. Che giấu ý nghĩa thật của câu văn.
  • C. Làm cho câu văn trở nên khó đọc hơn.
  • D. Chỉ dùng trong thơ cổ điển, không có trong văn xuôi hiện đại.

Câu 20: Khi phân tích tâm trạng nhân vật thông qua hành động và lời nói, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào những hành động lớn, quan trọng.
  • B. Chỉ xem xét những lời nói trực tiếp bộc lộ cảm xúc.
  • C. Bỏ qua những hành động hoặc lời nói mâu thuẫn.
  • D. Xem xét mối quan hệ giữa hành động, lời nói và bối cảnh để suy luận về tâm trạng ẩn giấu.

Câu 21: Yếu tố nào trong một truyện ngắn thường được coi là "linh hồn", là sợi chỉ xuyên suốt kết nối các sự kiện và nhân vật, thể hiện tư tưởng, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Chủ đề.
  • C. Nhân vật phụ.
  • D. Ngôi kể.

Câu 22: Giả sử bạn đang đọc một bài thơ hiện đại có nhiều hình ảnh lạ, độc đáo, đôi khi khó hiểu theo nghĩa đen. Để tiếp cận và cảm nhận bài thơ này, phương pháp đọc nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • B. Cố gắng tìm kiếm một nghĩa duy nhất, cố định cho mọi hình ảnh.
  • C. Kết hợp đọc hiểu nghĩa bề mặt với liên tưởng, suy ngẫm chủ quan và tìm kiếm tính biểu tượng của hình ảnh.
  • D. Chỉ đọc to thành tiếng mà không cần suy nghĩ về nội dung.

Câu 23: Khi phân tích một bài văn nghị luận xã hội, việc đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của các bằng chứng (số liệu, sự kiện, ví dụ) được người viết đưa ra là thuộc bước nào trong quy trình đọc hiểu?

  • A. Xác định đề tài và vấn đề nghị luận.
  • B. Tóm tắt nội dung chính.
  • C. Tìm kiếm các phép tu từ.
  • D. Phân tích và đánh giá lập luận, bằng chứng của người viết.

Câu 24: Giả sử một tác phẩm văn học sử dụng nhiều từ ngữ địa phương hoặc tiếng lóng của một vùng/nhóm người cụ thể. Điều này có thể mang lại hiệu quả gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Góp phần khắc họa chân thực bối cảnh văn hóa, xã hội và tính cách đặc trưng của nhân vật.
  • B. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu đối với mọi độc giả.
  • C. Thể hiện sự thiếu chuẩn mực trong ngôn ngữ của tác giả.
  • D. Không có tác dụng đặc biệt, chỉ là thói quen dùng từ của tác giả.

Câu 25: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây thường bộc lộ rõ nhất bản chất của mối quan hệ đó?

  • A. Trang phục mà các nhân vật mặc.
  • B. Tên gọi của các nhân vật.
  • C. Lời đối thoại, hành động tương tác và suy nghĩ của họ về nhau.
  • D. Hoàn cảnh gia đình của từng nhân vật (chỉ là một phần, không phải rõ nhất).

Câu 26: Việc lặp lại một từ ngữ, hình ảnh hoặc cấu trúc câu trong thơ/văn có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Làm cho câu văn/thơ trở nên đơn điệu, nhàm chán.
  • B. Thể hiện sự nghèo nàn về vốn từ của tác giả.
  • C. Không có tác dụng gì ngoài việc kéo dài văn bản.
  • D. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, gây ấn tượng hoặc thể hiện cảm xúc mãnh liệt.

Câu 27: Khi nghiên cứu một vấn đề, việc tham khảo nhiều nguồn tài liệu khác nhau (sách, báo, bài nghiên cứu, website uy tín) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ để có nhiều trích dẫn trong bài viết.
  • B. Giúp có cái nhìn đa chiều, khách quan và kiểm chứng thông tin từ các nguồn khác nhau.
  • C. Làm cho quá trình nghiên cứu kéo dài hơn.
  • D. Chứng tỏ người nghiên cứu rất chăm chỉ.

Câu 28: Giả sử bạn đọc một bài phê bình văn học về một tác phẩm mà bạn yêu thích. Nếu bài phê bình đó có những nhận định khác hoặc trái ngược với cảm nhận của bạn, bạn nên làm gì?

  • A. Bác bỏ ngay lập tức vì nó khác với suy nghĩ của mình.
  • B. Tin tưởng hoàn toàn vào bài phê bình mà không cần suy nghĩ thêm.
  • C. Chỉ đọc những phần đồng ý với mình.
  • D. Đọc kỹ, phân tích lập luận và bằng chứng của người viết phê bình để đối chiếu, suy ngẫm và mở rộng góc nhìn của bản thân.

Câu 29: Trong một tác phẩm tự sự, việc thay đổi điểm nhìn (ví dụ: từ ngôi thứ ba toàn tri sang ngôi thứ nhất của một nhân vật khác) có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Giúp người đọc có cái nhìn đa chiều hơn về sự kiện và nhân vật, khám phá các khía cạnh khác nhau của câu chuyện.
  • B. Làm cho cốt truyện trở nên đơn giản và dễ đoán.
  • C. Chỉ gây bối rối cho người đọc.
  • D. Luôn tạo ra một kết thúc mở cho tác phẩm.

Câu 30: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh trong thơ, điều quan trọng nhất là dựa vào yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào nghĩa đen của từ ngữ tạo nên hình ảnh đó.
  • B. Dựa vào số lần hình ảnh đó xuất hiện trong bài thơ.
  • C. Tìm kiếm định nghĩa của hình ảnh đó trong từ điển.
  • D. Dựa vào bối cảnh cụ thể của tác phẩm, mối liên hệ với các hình ảnh khác và cả bối cảnh văn hóa liên quan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ, yếu tố quan trọng nhất mà người đọc cần tập trung để hiểu được hàm ý của tác giả là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận văn học, việc trích dẫn trực tiếp các câu thơ, câu văn từ tác phẩm có vai trò chủ yếu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Giả sử bạn đọc một truyện ngắn được kể bằng ngôi thứ nhất. Người kể chuyện xưng 'tôi' này có thể mang lại ưu điểm nào cho việc thể hiện nội tâm nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi nghiên cứu một tác phẩm văn học trung đại, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội thời đại đó có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc giải mã ý nghĩa tác phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích cấu trúc của một bài thơ tự do (không tuân thủ chặt chẽ niêm luật, vần, nhịp truyền thống) thường tập trung vào những yếu tố nào để thấy được sự liền mạch và dụng ý của tác giả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi một nhân vật trong tác phẩm văn học có sự thay đổi đáng kể về tính cách hoặc nhận thức qua các sự kiện, đó là biểu hiện của kiểu nhân vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Giả sử bạn cần viết một bài văn nghị luận về ý nghĩa của một hình tượng trong tác phẩm A và so sánh nó với một hình tượng tương đồng trong tác phẩm B. Phương pháp lập luận nào sau đây là phù hợp nhất để làm rõ điểm giống và khác nhau?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tác dụng chính của việc sử dụng yếu tố hài hước hoặc châm biếm trong một tác phẩm văn học là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, nếu tác giả sử dụng nhiều giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác), điều đó thường mang lại hiệu quả gì cho người đọc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản thông tin (ví dụ: một bài báo khoa học, một báo cáo), kỹ năng nào sau đây là thiết yếu nhất để xác định độ tin cậy của thông tin?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi một nhà văn sử dụng kỹ thuật dòng ý thức (stream of consciousness) trong tác phẩm của mình, mục đích chính mà họ thường hướng tới là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định giọng điệu (tone) của một văn bản (ví dụ: trang trọng, hài hước, mỉa mai, bi thương...)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi phân tích một đoạn kịch, bên cạnh lời thoại của nhân vật, yếu tố nào sau đây cũng cung cấp thông tin quan trọng về bối cảnh, hành động, cảm xúc của nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản thường nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Giả sử một bài thơ miêu tả cảnh thiên nhiên nhưng lại ẩn chứa tâm trạng buồn man mác, cô đơn của con người. Đây là biểu hiện rõ nét nhất của đặc trưng nào trong thơ ca?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong phân tích truyện, chi tiết 'thắt nút' (complication) của cốt truyện có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi đọc một bài tản văn hoặc tùy bút, người đọc thường cảm nhận rõ nét nhất điều gì từ người viết?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài trình bày về một vấn đề xã hội dựa trên kết quả nghiên cứu. Phần nào trong cấu trúc bài trình bày của bạn cần tập trung vào việc đưa ra các giải pháp hoặc kiến nghị?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phép đối (parallelism) trong thơ văn (ví dụ: sử dụng hai vế câu có cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa song song) có tác dụng chủ yếu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi phân tích tâm trạng nhân vật thông qua hành động và lời nói, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Yếu tố nào trong một truyện ngắn thường được coi là 'linh hồn', là sợi chỉ xuyên suốt kết nối các sự kiện và nhân vật, thể hiện tư tưởng, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Giả sử bạn đang đọc một bài thơ hiện đại có nhiều hình ảnh lạ, độc đáo, đôi khi khó hiểu theo nghĩa đen. Để tiếp cận và cảm nhận bài thơ này, phương pháp đọc nào sau đây là hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi phân tích một bài văn nghị luận xã hội, việc đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của các bằng chứng (số liệu, sự kiện, ví dụ) được người viết đưa ra là thuộc bước nào trong quy trình đọc hiểu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Giả sử một tác phẩm văn học sử dụng nhiều từ ngữ địa phương hoặc tiếng lóng của một vùng/nhóm người cụ thể. Điều này có thể mang lại hiệu quả gì về mặt nghệ thuật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây thường bộc lộ rõ nhất bản chất của mối quan hệ đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Việc lặp lại một từ ngữ, hình ảnh hoặc cấu trúc câu trong thơ/văn có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi nghiên cứu một vấn đề, việc tham khảo nhiều nguồn tài liệu khác nhau (sách, báo, bài nghiên cứu, website uy tín) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Giả sử bạn đọc một bài phê bình văn học về một tác phẩm mà bạn yêu thích. Nếu bài phê bình đó có những nhận định khác hoặc trái ngược với cảm nhận của bạn, bạn nên làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong một tác phẩm tự sự, việc thay đổi điểm nhìn (ví dụ: từ ngôi thứ ba toàn tri sang ngôi thứ nhất của một nhân vật khác) có thể mang lại hiệu quả gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh trong thơ, điều quan trọng nhất là dựa vào yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và tác dụng của nó:

  • A. So sánh - làm nổi bật sự tương đồng giữa các sự vật.
  • B. Nhân hóa và liệt kê - gợi hình ảnh sống động, gần gũi và tạo cảm giác phong phú về cảnh vật, mùi hương đặc trưng của làng quê.
  • C. Ẩn dụ - tăng tính hàm súc, gợi liên tưởng sâu xa về ý nghĩa.
  • D. Điệp ngữ - nhấn mạnh cảm xúc, tạo nhịp điệu cho câu văn.

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ hiện đại, việc chú trọng vào "khoảng trắng", "ngắt dòng" và "âm thanh, nhịp điệu" của ngôn ngữ giúp người đọc khám phá điều gì về bài thơ?

  • A. Chủ yếu là xác định thể loại và nguồn gốc bài thơ.
  • B. Tìm hiểu tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • C. Chỉ giúp nhận biết các từ ngữ khó hiểu trong bài.
  • D. Nắm bắt cảm xúc, tâm trạng, cấu trúc ý tưởng và cách tác giả thể hiện nội dung một cách độc đáo.

Câu 3: Trong một bài báo cáo nghiên cứu về vấn đề ô nhiễm môi trường, phần nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình bày kết quả khảo sát và phân tích dữ liệu?

  • A. Phần mở đầu (Giới thiệu vấn đề, mục đích nghiên cứu).
  • B. Phần tổng quan tài liệu (Nêu các nghiên cứu trước đây).
  • C. Phần nội dung chính (Trình bày phương pháp, kết quả, thảo luận).
  • D. Phần kết luận (Tóm tắt kết quả và đưa ra kiến nghị).

Câu 4: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Sự cô đơn, bế tắc, và cảm giác ngột ngạt, tẻ nhạt trong môi trường sống.
  • B. Sự phấn khích, năng động và nhịp sống hối hả của đô thị hiện đại.
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết của nhân vật khi sống xa nhà.
  • D. Sự bình yên, tĩnh lặng và vẻ đẹp giản dị của cuộc sống thường ngày.

Câu 5: Khi chuẩn bị cho một buổi thảo luận về một vấn đề xã hội phức tạp (ví dụ: ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ), việc quan trọng nhất cần làm để có thể đóng góp hiệu quả và thuyết phục là gì?

  • A. Học thuộc lòng các định nghĩa và khái niệm liên quan.
  • B. Nghiên cứu kỹ lưỡng các khía cạnh của vấn đề, thu thập thông tin, dữ liệu, các quan điểm khác nhau và hình thành lập luận có cơ sở.
  • C. Tập trung vào việc phản bác mọi ý kiến trái chiều từ người khác.
  • D. Chuẩn bị một bài phát biểu dài và chi tiết để trình bày trước khi thảo luận.

Câu 6: Phép lặp cấu trúc (ví dụ: lặp lại một kiểu câu hoặc một cụm từ ở vị trí tương đồng trong các câu liên tiếp) trong văn bản có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.
  • B. Giúp rút ngắn độ dài của văn bản.
  • C. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, làm nổi bật cấu trúc và tăng tính biểu cảm, gợi cảm cho câu văn/đoạn văn.
  • D. Chỉ được sử dụng trong thơ, không có tác dụng trong văn xuôi.

Câu 7: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc phân tích cách tác giả sử dụng bằng chứng (số liệu, ví dụ, trích dẫn từ chuyên gia...) nhằm mục đích gì?

  • A. Để kiểm tra xem tác giả có chép lại từ nguồn khác hay không.
  • B. Chỉ để tăng thêm độ dài cho bài viết.
  • C. Để tìm ra lỗi sai về chính tả hoặc ngữ pháp trong bằng chứng.
  • D. Để đánh giá tính thuyết phục, độ tin cậy của lập luận và quan điểm mà tác giả đưa ra.

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Công việc lao động vất vả, nhịp nhàng của người nông dân trên cánh đồng rộng lớn.
  • B. Cảnh chiến trường ác liệt với những bước chân hành quân dũng mãnh.
  • C. Buổi đi chơi, dạo mát thư thái trên cánh đồng lúa chín.
  • D. Cảm giác buồn bã, cô đơn của nhân vật trước thiên nhiên.

Câu 9: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn miêu tả cảm xúc của nhân vật sau khi nhận được một tin xấu. Biện pháp nghệ thuật nào sau đây sẽ giúp bạn thể hiện sâu sắc và tinh tế nhất sự "sụp đổ" bên trong của nhân vật, thay vì chỉ nói thẳng "anh ấy rất buồn"?

  • A. Sử dụng thật nhiều tính từ chỉ cảm xúc tiêu cực.
  • B. Miêu tả hành động, cử chỉ (ví dụ: tay run rẩy, mắt nhìn vô định), suy nghĩ nội tâm, hoặc so sánh cảm xúc đó với một hiện tượng tự nhiên (ví dụ: như một cơn bão ập đến).
  • C. Kể lại chi tiết cuộc trò chuyện mà nhân vật nhận tin xấu.
  • D. Đưa ra một đoạn đối thoại dài giữa nhân vật và người khác về tin xấu đó.

Câu 10: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi trình bày một vấn đề, việc sử dụng ngôn ngữ có tính hình tượng (ví dụ: dùng phép so sánh, ẩn dụ) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho người nghe/đọc khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ phù hợp trong văn chương nghệ thuật, không nên dùng trong giao tiếp thông thường.
  • C. Giúp ý tưởng trở nên sinh động, dễ hình dung, dễ nhớ và tăng sức gợi cảm, biểu cảm cho lời nói/bài viết.
  • D. Chứng tỏ người nói/viết có vốn từ vựng phong phú nhưng không có tác dụng khác.

Câu 11: Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu sau:

  • A. Câu ghép có một vế là trạng ngữ chỉ thời gian (Khi màn đêm buông xuống) và một vế là chủ ngữ - vị ngữ chính (thành phố lên đèn rực rỡ như một bức tranh).
  • B. Câu đơn có chủ ngữ là "thành phố", vị ngữ là "lên đèn rực rỡ".
  • C. Câu phức với hai mệnh đề chính nối với nhau bằng "khi".
  • D. Câu có cấu tạo đặc biệt, không phân tích được thành phần chính.

Câu 12: Một đoạn văn miêu tả sử dụng nhiều động từ mạnh và tính từ gợi cảm giác (ví dụ: "ào ạt", "dữ dội", "cuồn cuộn", "khốc liệt") thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên nhẹ nhàng, thư thái.
  • B. Gợi tả một cảnh tượng, sự kiện có tính chất mạnh mẽ, dữ dội, ác liệt hoặc đầy biến động.
  • C. Chủ yếu để cung cấp thông tin khách quan, trung thực.
  • D. Nhấn mạnh vẻ đẹp tĩnh lặng, yên bình của đối tượng miêu tả.

Câu 13: Khi viết một bài văn phân tích tác phẩm văn học, việc đưa ra các trích dẫn từ tác phẩm và phân tích sâu sắc ý nghĩa của chúng có vai trò gì?

  • A. Chỉ để làm dài bài viết.
  • B. Chứng tỏ người viết đã đọc tác phẩm.
  • C. Làm cho bài viết thêm tính khách quan mà không cần phân tích.
  • D. Làm bằng chứng cụ thể, tin cậy để minh họa và chứng minh cho các nhận định, đánh giá của người viết về tác phẩm.

Câu 14: Đọc đoạn đối thoại sau:
Nhân vật A:

  • A. Nhân vật B hoàn toàn không hiểu câu hỏi của A.
  • B. Nhân vật B đang cố gắng thay đổi chủ đề một cách trực tiếp.
  • C. Nhân vật B có thể đang sử dụng cách nói tránh, gián tiếp để không trả lời trực tiếp câu hỏi của A (có thể vì không thích chiếc áo hoặc không muốn bình luận).
  • D. Nhân vật B đang đưa ra một thông tin hoàn toàn ngẫu nhiên, không liên quan gì.

Câu 15: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bài thuyết trình miệng, yếu tố nào sau đây LIÊN QUAN NHẤT đến khả năng thu hút và giữ chân sự chú ý của khán giả?

  • A. Phong thái tự tin, giao tiếp bằng mắt, giọng điệu truyền cảm và cách sử dụng các phương tiện hỗ trợ (slide, hình ảnh) một cách hiệu quả.
  • B. Độ dài của bài thuyết trình.
  • C. Số lượng thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng.
  • D. Việc đọc thuộc lòng toàn bộ nội dung đã chuẩn bị.

Câu 16: Đoạn văn sau sử dụng góc nhìn nào?

  • A. Góc nhìn toàn tri (người kể chuyện biết hết mọi chuyện của các nhân vật).
  • B. Góc nhìn thứ nhất (người kể chuyện xưng "tôi", trực tiếp bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ của mình).
  • C. Góc nhìn thứ ba hạn tri (người kể chuyện chỉ biết suy nghĩ, cảm xúc của một hoặc một vài nhân vật).
  • D. Góc nhìn khách quan (người kể chuyện chỉ miêu tả sự việc, hành động bên ngoài).

Câu 17: Khi viết một bài luận trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề, việc sử dụng các cụm từ như "Theo tôi", "Tôi cho rằng", "Tôi nghĩ rằng" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết thiếu tính khách quan.
  • B. Thể hiện sự thiếu tự tin của người viết.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách diễn đạt câu văn.
  • D. Giúp người đọc nhận biết rõ ràng đâu là ý kiến, quan điểm chủ quan của người viết, phân biệt với thông tin hoặc bằng chứng khách quan.

Câu 18: Đọc câu sau:

  • A. Chiếc lá vàng từ trên cây cao rơi xuống đất.
  • B. Chiếc lá vàng rơi rất nhanh.
  • C. Chiếc lá vàng chao nghiêng rồi khẽ khàng rơi xuống hè phố vắng ngắt.
  • D. Chiếc lá vàng rơi cùng với nhiều chiếc lá khác.

Câu 19: Phân tích câu tục ngữ

  • A. So sánh - Khuyên răn con người hãy yêu thương, giúp đỡ người khác như chính bản thân mình, thể hiện tinh thần nhân ái.
  • B. Nhân hóa - Làm cho con người gần gũi với thân thể.
  • C. Ẩn dụ - Gợi ý về sự khó khăn trong việc yêu thương người khác.
  • D. Điệp ngữ - Nhấn mạnh tầm quan trọng của "thân".

Câu 20: Khi đọc một văn bản thơ có nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: "ngọn lửa", "dòng sông", "cánh chim"), người đọc cần làm gì để hiểu được lớp nghĩa sâu sắc hơn của bài thơ?

  • A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của các từ ngữ.
  • B. Kết nối các hình ảnh đó với nhau, liên tưởng đến các ý nghĩa văn hóa, xã hội, hoặc tâm lý thường gắn liền với biểu tượng đó trong ngữ cảnh bài thơ và toàn bộ tác phẩm (nếu có).
  • C. Tìm hiểu xem tác giả đã sử dụng những hình ảnh này trong bài thơ nào khác.
  • D. Bỏ qua các hình ảnh biểu tượng vì chúng làm bài thơ thêm phức tạp.

Câu 21: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật vào lúc hoàng hôn. Để đoạn văn có tính gợi cảm cao và tạo ấn tượng mạnh, bạn nên tập trung vào những yếu tố nào sau đây?

  • A. Liệt kê thật nhiều đồ vật có mặt trong cảnh.
  • B. Chỉ sử dụng các tính từ chung chung như "đẹp", "lớn".
  • C. Tập trung vào màu sắc (vàng rực, tím sẫm, đỏ au), ánh sáng (hắt hiu, le lói), âm thanh (tiếng chuông chùa, tiếng gió xào xạc), mùi hương (mùi khói bếp, mùi hoa sữa) và cảm giác (se lạnh, tĩnh mịch).
  • D. Đưa ra các số liệu về thời gian hoàng hôn diễn ra.

Câu 22: Khi lập dàn ý cho một bài văn nghị luận về một tư tưởng đạo lý, phần "Giải thích tư tưởng đạo lý" nên bao gồm những nội dung chính nào?

  • A. Giải thích nghĩa đen, nghĩa bóng (nếu có) của các từ ngữ, hình ảnh trong câu nói/tư tưởng; Nêu ý nghĩa chung của tư tưởng đạo lý đó.
  • B. Đưa ra ngay các bằng chứng chứng minh tư tưởng đó là đúng.
  • C. Nêu lên các mặt trái hoặc hạn chế của tư tưởng đó.
  • D. Kể một câu chuyện có liên quan đến tư tưởng đó.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ láy trong câu văn sau:

  • A. Từ láy "lăn tăn" chỉ sự chuyển động mạnh mẽ của sóng.
  • B. Từ láy "lăn tăn" không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ để thêm từ vào câu.
  • C. Từ láy "lăn tăn" gợi tả âm thanh của sóng vỗ bờ.
  • D. Từ láy "lăn tăn" gợi tả hình ảnh những con sóng nhỏ, nhẹ nhàng, liên tiếp gợn lên trên mặt hồ, tạo cảm giác mặt nước êm đềm, tĩnh lặng nhưng không hoàn toàn đứng yên.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nghệ thuật lấy động tả tĩnh (âm thanh tiếng đồng hồ làm nổi bật sự im lặng) và nhân hóa (thời gian "nặng nề").
  • B. Chỉ đơn thuần là miêu tả âm thanh.
  • C. Sử dụng phép so sánh trực tiếp.
  • D. Liệt kê các đồ vật trong phòng.

Câu 25: Khi phân tích một nhân vật trong truyện ngắn, việc chú ý đến "đối thoại" và "độc thoại nội tâm" của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Chỉ giúp biết tên của các nhân vật khác trong truyện.
  • B. Nắm được cốt truyện chính một cách nhanh chóng.
  • C. Hiểu được tính cách, suy nghĩ, cảm xúc, động cơ hành động và những mâu thuẫn nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • D. Xác định được thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.

Câu 26: Giả sử bạn cần viết một đoạn kết luận cho bài báo cáo nghiên cứu về vấn đề biến đổi khí hậu. Phần kết luận cần đảm bảo những nội dung cốt lõi nào?

  • A. Đưa ra tất cả các dữ liệu đã phân tích trong bài.
  • B. Tóm tắt ngắn gọn các kết quả nghiên cứu chính, khẳng định lại vấn đề đã giải quyết (hoặc chưa giải quyết được), và đưa ra một vài kiến nghị hoặc hướng nghiên cứu tiếp theo (nếu có).
  • C. Bắt đầu một chủ đề thảo luận mới chưa được đề cập ở trên.
  • D. Đưa ra ý kiến chủ quan của người viết mà không dựa trên kết quả nghiên cứu.

Câu 27: Trong văn nói hàng ngày, việc sử dụng các từ ngữ địa phương hoặc tiếng lóng thường thể hiện điều gì?

  • A. Luôn thể hiện sự thiếu văn hóa và kém hiểu biết.
  • B. Chỉ nhằm mục đích làm người nghe không hiểu.
  • C. Chứng tỏ người nói không tôn trọng người đối diện.
  • D. Có thể thể hiện sự thân mật, gần gũi giữa những người cùng nhóm xã hội/địa phương, tạo sắc thái biểu cảm riêng, hoặc đôi khi là sự phá cách trong ngôn ngữ.

Câu 28: Khi phân tích một đoạn kịch, việc chú ý đến "chỉ dẫn sân khấu" (ví dụ: [khóc], [cười lớn], [ánh sáng mờ dần]) có vai trò gì?

  • A. Giúp người đọc/đạo diễn hình dung được bối cảnh, hành động, cử chỉ, cảm xúc của nhân vật, từ đó hiểu sâu hơn về ý đồ của tác giả và diễn biến tâm lý, hành động trên sân khấu.
  • B. Chỉ là thông tin bổ sung không quan trọng.
  • C. Chủ yếu để xác định ai đang nói lời thoại.
  • D. Làm cho văn bản kịch trở nên khó đọc hơn.

Câu 29: Đọc câu sau:

  • A. Mùa xuân là lúc cây bàng thay lá.
  • B. Cây bàng thay lá vào mùa xuân.
  • C. Mùa xuân, cây bàng cằn cỗi bỗng bừng tỉnh, nảy lộc non mơn mởn thay lớp áo cũ kĩ của mùa đông.
  • D. Lá cây bàng rụng vào mùa xuân.

Câu 30: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, việc lắng nghe tích cực (chú ý, đặt câu hỏi để làm rõ, tóm tắt ý kiến của người khác) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ để kéo dài thời gian thảo luận.
  • B. Giúp tìm ra lỗi sai trong lập luận của người khác.
  • C. Thể hiện sự đồng ý hoàn toàn với mọi ý kiến được đưa ra.
  • D. Giúp hiểu đúng và đầy đủ quan điểm của người nói, xây dựng không khí tôn trọng, và tạo cơ sở cho việc phản hồi hoặc đưa ra ý kiến phản biện một cách có hiệu quả và xây dựng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và tác dụng của nó: "Mặt trời gác núi. Tre làng trầm tư rủ bóng. Con đường đất đỏ như sợi chỉ vắt ngang cánh đồng lúa chín vàng ươm. Mùi rơm rạ, mùi lúa mới ngòn ngọt quyện trong gió."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ hiện đại, việc chú trọng vào 'khoảng trắng', 'ngắt dòng' và 'âm thanh, nhịp điệu' của ngôn ngữ giúp người đọc khám phá điều gì về bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong một bài báo cáo nghiên cứu về vấn đề ô nhiễm môi trường, phần nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình bày kết quả khảo sát và phân tích dữ liệu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đọc đoạn trích sau: "Hắn nhìn chằm chằm vào bức tường ẩm mốc, nơi thời gian đã vẽ lên những vệt loang lổ như những khuôn mặt mệt mỏi. Ngoài kia, tiếng xe cộ vẫn gầm gừ, một âm thanh đều đặn đến tàn nhẫn." Đoạn trích này gợi lên cảm giác, không khí gì về nhân vật và bối cảnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi chuẩn bị cho một buổi thảo luận về một vấn đề xã hội phức tạp (ví dụ: ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ), việc quan trọng nhất cần làm để có thể đóng góp hiệu quả và thuyết phục là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phép lặp cấu trúc (ví dụ: lặp lại một kiểu câu hoặc một cụm từ ở vị trí tương đồng trong các câu liên tiếp) trong văn bản có tác dụng chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc phân tích cách tác giả sử dụng bằng chứng (số liệu, ví dụ, trích dẫn từ chuyên gia...) nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau: "Chân đạp bùn sâu / Tay vãi lúa / Đồng lúa mênh mông / Bát ngát." Nhịp điệu và hình ảnh trong đoạn thơ này gợi về điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn miêu tả cảm xúc của nhân vật sau khi nhận được một tin xấu. Biện pháp nghệ thuật nào sau đây sẽ giúp bạn thể hiện sâu sắc và tinh tế nhất sự 'sụp đổ' bên trong của nhân vật, thay vì chỉ nói thẳng 'anh ấy rất buồn'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi trình bày một vấn đề, việc sử dụng ngôn ngữ có tính hình tượng (ví dụ: dùng phép so sánh, ẩn dụ) có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu sau: "Khi màn đêm buông xuống, thành phố lên đèn rực rỡ như một bức tranh."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một đoạn văn miêu tả sử dụng nhiều động từ mạnh và tính từ gợi cảm giác (ví dụ: 'ào ạt', 'dữ dội', 'cuồn cuộn', 'khốc liệt') thường nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi viết một bài văn phân tích tác phẩm văn học, việc đưa ra các trích dẫn từ tác phẩm và phân tích sâu sắc ý nghĩa của chúng có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đọc đoạn đối thoại sau:
Nhân vật A: "Cậu có thấy cái áo tớ đang mặc không?"
Nhân vật B: "Ồ, hôm nay trời hơi se lạnh nhỉ?"
Phản ứng của Nhân vật B cho thấy điều gì về ý định giao tiếp của người này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bài thuyết trình miệng, yếu tố nào sau đây LIÊN QUAN NHẤT đến khả năng thu hút và giữ chân sự chú ý của khán giả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đoạn văn sau sử dụng góc nhìn nào? "Anh quay lưng bước đi. Nắng chiều hắt bóng anh đổ dài trên con đường đất. Tôi đứng nhìn theo, lòng nặng trĩu một nỗi buồn không tên."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi viết một bài luận trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề, việc sử dụng các cụm từ như 'Theo tôi', 'Tôi cho rằng', 'Tôi nghĩ rằng' có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đọc câu sau: "Chiếc lá vàng rơi." Nếu muốn thêm chi tiết để câu văn gợi cảm giác về sự cô đơn, trống vắng, cách diễn đạt nào sau đây là hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích câu tục ngữ "Thương người như thể thương thân". Biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa của câu tục ngữ là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi đọc một văn bản thơ có nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: 'ngọn lửa', 'dòng sông', 'cánh chim'), người đọc cần làm gì để hiểu được lớp nghĩa sâu sắc hơn của bài thơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật vào lúc hoàng hôn. Để đoạn văn có tính gợi cảm cao và tạo ấn tượng mạnh, bạn nên tập trung vào những yếu tố nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi lập dàn ý cho một bài văn nghị luận về một tư tưởng đạo lý, phần 'Giải thích tư tưởng đạo lý' nên bao gồm những nội dung chính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ láy trong câu văn sau: "Những gợn sóng lăn tăn trên mặt hồ phản chiếu ánh trăng bàng bạc."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: "Sự im lặng bao trùm lấy căn phòng. Chỉ còn nghe tiếng tích tắc đều đặn của chiếc đồng hồ cũ trên tường, đếm từng giây trôi qua nặng nề." Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự tĩnh lặng và cảm giác về thời gian?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi phân tích một nhân vật trong truyện ngắn, việc chú ý đến 'đối thoại' và 'độc thoại nội tâm' của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Giả sử bạn cần viết một đoạn kết luận cho bài báo cáo nghiên cứu về vấn đề biến đổi khí hậu. Phần kết luận cần đảm bảo những nội dung cốt lõi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong văn nói hàng ngày, việc sử dụng các từ ngữ địa phương hoặc tiếng lóng thường thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi phân tích một đoạn kịch, việc chú ý đến 'chỉ dẫn sân khấu' (ví dụ: [khóc], [cười lớn], [ánh sáng mờ dần]) có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đọc câu sau: "Mùa xuân, cây bàng thay lá." Câu này tuy đúng ngữ pháp nhưng thiếu tính gợi tả. Để câu văn sinh động và giàu hình ảnh hơn, nên sửa như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, việc lắng nghe tích cực (chú ý, đặt câu hỏi để làm rõ, tóm tắt ý kiến của người khác) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nhất về phương thức truyền tải nội dung giữa một tác phẩm văn học và một tác phẩm điện ảnh được chuyển thể từ tác phẩm văn học đó là gì?

  • A. Văn học sử dụng ngôn ngữ trừu tượng, điện ảnh sử dụng ngôn ngữ cụ thể.
  • B. Văn học truyền tải trực tiếp suy nghĩ nhân vật, điện ảnh chủ yếu thông qua hành động và hình ảnh.
  • C. Văn học dựa vào trí tưởng tượng của người đọc, điện ảnh trực tiếp hiển thị bằng hình ảnh và âm thanh.
  • D. Văn học có cốt truyện phức tạp hơn, điện ảnh đơn giản hóa cốt truyện.

Câu 2: Khi chuyển thể một tác phẩm văn học sang điện ảnh, yếu tố nào của văn học thường gặp nhiều thách thức nhất trong việc tái hiện một cách trung thực và hiệu quả trên màn ảnh?

  • A. Dòng suy nghĩ nội tâm, cảm xúc sâu kín của nhân vật.
  • B. Các sự kiện chính trong cốt truyện.
  • C. Bối cảnh, không gian xảy ra câu chuyện.
  • D. Ngoại hình và hành động bề ngoài của nhân vật.

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố "thời gian" trong văn học và điện ảnh. Điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản trong cách hai loại hình nghệ thuật này xử lý thời gian?

  • A. Văn học luôn tuân thủ trình tự thời gian tuyến tính, còn điện ảnh thì không.
  • B. Văn học có thể dễ dàng co giãn, đảo lộn thời gian (hồi tưởng, dự báo) thông qua lời kể, trong khi điện ảnh thường sử dụng các kỹ thuật dựng phim (flashback, flashforward) để tạo hiệu ứng tương tự.
  • C. Điện ảnh luôn diễn ra theo thời gian thực, còn văn học thì không.
  • D. Thời gian trong văn học mang tính khách quan, còn trong điện ảnh mang tính chủ quan.

Câu 4: Trong một bộ phim chuyển thể, cảnh quay cận (close-up) tập trung vào biểu cảm gương mặt nhân vật đang suy tư, kết hợp với nhạc nền trầm buồn. Kỹ thuật điện ảnh này chủ yếu nhằm mục đích gì, tương ứng với yếu tố nào trong văn học?

  • A. Tái hiện bối cảnh (tương ứng với miêu tả không gian trong văn học).
  • B. Đẩy nhanh nhịp độ câu chuyện (tương ứng với tốc độ kể chuyện trong văn học).
  • C. Khắc họa hành động (tương ứng với miêu tả hành động trong văn học).
  • D. Diễn tả tâm trạng, suy nghĩ nội tâm (tương ứng với miêu tả tâm lí, độc thoại nội tâm trong văn học).

Câu 5: Một đạo diễn quyết định thay đổi kết cục của một tác phẩm văn học khi chuyển thể thành phim. Quyết định này có thể xuất phát từ những lý do nào sau đây? (Chọn phương án đầy đủ và hợp lý nhất)

  • A. Đạo diễn muốn thể hiện cái tôi cá nhân và thiếu tôn trọng tác phẩm gốc.
  • B. Chỉ để thu hút khán giả và tăng doanh thu phòng vé.
  • C. Phù hợp hơn với ngôn ngữ điện ảnh, thị hiếu khán giả đương đại, hoặc thể hiện góc nhìn/thông điệp riêng của đạo diễn về tác phẩm gốc.
  • D. Do hạn chế về kinh phí sản xuất và thời lượng phim.

Câu 6: Khi phân tích một bộ phim chuyển thể, việc so sánh "mise-en-scène" (thiết kế bối cảnh, phục trang, ánh sáng, diễn xuất...) của phim với yếu tố nào trong tác phẩm văn học gốc là phù hợp nhất?

  • A. Cốt truyện và sự kiện.
  • B. Không gian, thời gian, không khí và miêu tả nhân vật (ngoại hình, hành động).
  • C. Chủ đề và thông điệp.
  • D. Lối hành văn và giọng điệu của tác giả.

Câu 7: Một nhà phê bình nhận xét về bộ phim chuyển thể rằng: "Bộ phim đã thành công trong việc "điện ảnh hóa" ngôn ngữ văn học." Câu nói này có nghĩa là gì?

  • A. Đạo diễn đã tìm được cách thể hiện các ý tưởng, cảm xúc, miêu tả của văn học bằng hình ảnh, âm thanh, kỹ thuật điện ảnh một cách sáng tạo và hiệu quả.
  • B. Bộ phim đã giữ nguyên mọi lời thoại và đoạn miêu tả trong tác phẩm văn học gốc.
  • C. Bộ phim chỉ tập trung vào hành động mà bỏ qua các yếu tố miêu tả và tâm lý.
  • D. Bộ phim sử dụng nhiều kỹ xảo điện ảnh hiện đại để làm đẹp hình ảnh.

Câu 8: Đọc đoạn trích sau từ một tác phẩm văn học: "Hắn đứng lặng bên cửa sổ, nhìn ra màn đêm đặc quánh. Trong lòng hắn, một cuộc đấu tranh dữ dội đang diễn ra giữa lý trí và tình cảm. Hắn biết mình phải làm gì, nhưng trái tim lại gào thét một điều khác." Nếu chuyển thể đoạn này thành phim, đạo diễn có thể sử dụng kỹ thuật nào để thể hiện nội dung "cuộc đấu tranh dữ dội trong lòng hắn" một cách hiệu quả nhất?

  • A. Cho nhân vật nói một đoạn độc thoại dài giải thích suy nghĩ.
  • B. Sử dụng cảnh quay toàn cảnh căn phòng.
  • C. Kết hợp biểu cảm căng thẳng của diễn viên (cận cảnh), âm nhạc nền dồn dập hoặc tĩnh lặng ám ảnh, và có thể là hiệu ứng hình ảnh biểu tượng (nếu cần).
  • D. Chèn phụ đề giải thích suy nghĩ của nhân vật.

Câu 9: Sự khác biệt trong vai trò của người tiếp nhận (độc giả vs. khán giả) khi thưởng thức văn học và điện ảnh là gì?

  • A. Độc giả văn học có không gian tưởng tượng và đồng sáng tạo lớn hơn, trong khi khán giả điện ảnh tiếp nhận hình ảnh, âm thanh trực tiếp đã được định hình bởi đạo diễn.
  • B. Khán giả điện ảnh luôn thụ động, còn độc giả văn học luôn chủ động.
  • C. Độc giả văn học chỉ tiếp nhận bằng mắt, còn khán giả điện ảnh tiếp nhận bằng cả mắt và tai.
  • D. Khán giả điện ảnh dễ dàng hiểu tác phẩm hơn độc giả văn học.

Câu 10: Khi phân tích một bộ phim chuyển thể, việc đánh giá "nhịp độ" của phim (pace) thường liên quan đến kỹ thuật điện ảnh nào?

  • A. Thiết kế phục trang và bối cảnh.
  • B. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Ánh sáng và màu sắc.
  • D. Kỹ thuật dựng phim (editing) và thời lượng các cảnh quay.

Câu 11: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi chuyển thể các tác phẩm văn học giàu tính biểu tượng, siêu thực hoặc thử nghiệm về hình thức?

  • A. Tìm diễn viên phù hợp.
  • B. Tìm cách chuyển hóa các yếu tố trừu tượng, phi hiện thực thành hình ảnh cụ thể, dễ hiểu trên màn ảnh mà không làm mất đi ý nghĩa gốc.
  • C. Hạn chế về kinh phí sản xuất.
  • D. Thời lượng phim không đủ dài.

Câu 12: So sánh cách xây dựng nhân vật trong văn học và điện ảnh. Điểm nào sau đây KHÔNG phải là sự khác biệt điển hình?

  • A. Văn học có thể miêu tả trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật, còn điện ảnh chủ yếu thể hiện qua hành động, lời thoại, biểu cảm, và kỹ thuật hình ảnh/âm thanh.
  • B. Ngoại hình nhân vật trong văn học được miêu tả bằng lời, trong điện ảnh được hiển thị trực tiếp bởi diễn viên và hóa trang.
  • C. Quá khứ và bối cảnh của nhân vật trong văn học có thể được kể lại chi tiết, trong điện ảnh thường được gợi ý hoặc thể hiện qua cảnh hồi tưởng ngắn gọn.
  • D. Nhân vật trong văn học luôn phức tạp hơn nhân vật trong điện ảnh.

Câu 13: Khi một bộ phim chuyển thể được coi là "thành công" từ góc độ nghệ thuật, điều đó thường bao gồm yếu tố nào?

  • A. Bộ phim giống hệt tác phẩm gốc đến từng chi tiết.
  • B. Bộ phim có doanh thu phòng vé cao kỷ lục.
  • C. Bộ phim không chỉ tái hiện được tinh thần, chủ đề cốt lõi của tác phẩm gốc mà còn sáng tạo, tận dụng hiệu quả ngôn ngữ điện ảnh để mang đến trải nghiệm mới mẻ cho khán giả.
  • D. Bộ phim được nhiều người nổi tiếng khen ngợi trên mạng xã hội.

Câu 14: Đọc đoạn đối thoại trong một kịch bản phim chuyển thể: "A: Anh đi đi! B: Em nghĩ tôi sẽ đi sao?" So với một đoạn đối thoại tương tự trong văn học, đoạn đối thoại trong kịch bản phim thường có đặc điểm gì?

  • A. Ngắn gọn, trực tiếp, mang tính hành động hoặc bộc lộ cảm xúc rõ ràng hơn, ít miêu tả kèm theo.
  • B. Dài dòng, phức tạp, chứa nhiều thông tin nền.
  • C. Luôn có thêm phần miêu tả chi tiết hành động và biểu cảm của nhân vật.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu tính biểu cảm.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của âm thanh (tiếng động, nhạc nền) trong một bộ phim chuyển thể. Yếu tố này trong điện ảnh có thể tương đương hoặc hỗ trợ cho yếu tố nào trong văn học?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Không khí, tâm trạng, nhịp điệu, và đôi khi là gợi ý về ý nghĩa biểu tượng.
  • C. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Thông tin sự kiện.

Câu 16: Giả sử bạn đang viết một bài phân tích so sánh một chương sách với cảnh phim được chuyển thể từ chương đó. Bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào để bài viết có chiều sâu?

  • A. Liệt kê tất cả các chi tiết giống và khác nhau giữa sách và phim.
  • B. Chỉ ra những lỗi sai của đạo diễn khi chuyển thể.
  • C. Kể lại tóm tắt nội dung chương sách và cảnh phim.
  • D. Phân tích cách thức các yếu tố như không gian, thời gian, tâm lý nhân vật, biểu tượng, nhịp độ được thể hiện khác nhau qua ngôn ngữ văn học và điện ảnh, và đánh giá hiệu quả của mỗi cách thể hiện.

Câu 17: Khái niệm "ngôn ngữ điện ảnh" bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Lời thoại của nhân vật và phụ đề.
  • B. Chỉ có hình ảnh và âm thanh.
  • C. Tổng hòa của hình ảnh (góc quay, khuôn hình, ánh sáng, màu sắc, bối cảnh, diễn xuất), âm thanh (tiếng động, nhạc nền, lời thoại), và kỹ thuật dựng phim.
  • D. Chỉ có kịch bản gốc.

Câu 18: Khi một bộ phim chuyển thể bị đánh giá là "thất bại" trong việc nắm bắt "tinh thần" của tác phẩm gốc, điều đó thường có nghĩa là gì?

  • A. Bộ phim có thể tái hiện được cốt truyện bề mặt nhưng không truyền tải được sâu sắc chủ đề, thông điệp, không khí, hoặc phong cách độc đáo làm nên giá trị của tác phẩm văn học.
  • B. Bộ phim thay đổi quá nhiều tình tiết so với truyện.
  • C. Diễn viên đóng không giống nhân vật trong tưởng tượng của độc giả.
  • D. Chất lượng hình ảnh và âm thanh của phim kém.

Câu 19: Việc một tác phẩm văn học được chuyển thể thành nhiều phiên bản điện ảnh khác nhau cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa văn học và điện ảnh?

  • A. Chỉ những tác phẩm văn học kinh điển mới có thể chuyển thể thành phim.
  • B. Điện ảnh luôn vượt trội hơn văn học trong việc kể chuyện.
  • C. Mỗi phiên bản chuyển thể đều bắt buộc phải giống hệt nhau.
  • D. Một tác phẩm văn học có thể được diễn giải và thể hiện theo nhiều góc nhìn, phong cách khác nhau khi chuyển sang ngôn ngữ điện ảnh, phản ánh sự đa dạng và tính sáng tạo trong quá trình chuyển thể.

Câu 20: Đọc câu văn: "Căn phòng chật chội, ẩm thấp, phảng phất mùi thuốc lá cũ và nỗi cô đơn." Nếu chuyển thể thành phim, đạo diễn có thể sử dụng yếu tố "ánh sáng" như thế nào để gợi tả không khí và tâm trạng này?

  • A. Sử dụng ánh sáng rực rỡ, nhiều màu sắc.
  • B. Sử dụng ánh sáng yếu, tù túng, có thể là ánh sáng từ một nguồn duy nhất (ví dụ: bóng đèn mờ, ánh sáng hắt từ ngoài vào).
  • C. Sử dụng hiệu ứng ánh sáng nhấp nháy liên tục.
  • D. Sử dụng ánh sáng tự nhiên, chan hòa.

Câu 21: Kỹ thuật "montage" (dựng phim theo lối tập hợp, cắt ghép nhanh các cảnh quay) trong điện ảnh có thể tạo ra hiệu ứng tương đương với yếu tố nào trong văn học?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Đối thoại trực tiếp.
  • C. Nhịp độ kể chuyện nhanh, dồn dập; sự liên tưởng, kết nối các ý tưởng/sự kiện một cách phi tuyến tính; hoặc thể hiện sự trôi chảy của thời gian/quá trình.
  • D. Độc thoại nội tâm.

Câu 22: Khi một tác phẩm văn học được chuyển thể, vai trò của người biên kịch (screenwriter) là gì?

  • A. Vẽ storyboard (bảng phân cảnh) cho toàn bộ phim.
  • B. Đạo diễn tất cả các cảnh quay.
  • C. Chọn diễn viên cho các vai diễn.
  • D. Chuyển hóa cốt truyện, nhân vật, đối thoại và các yếu tố khác từ ngôn ngữ văn học sang định dạng kịch bản phim, điều chỉnh để phù hợp với cấu trúc và yêu cầu của điện ảnh.

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt lớn nhất về hình thức giữa kịch bản văn học (được sử dụng để chuyển thể thành phim) và kịch bản sân khấu?

  • A. Kịch bản văn học tập trung vào miêu tả hành động, bối cảnh, biểu cảm có thể quay được và các chỉ dẫn về kỹ thuật điện ảnh (góc máy, dựng phim), còn kịch bản sân khấu tập trung vào lời thoại và hành động diễn ra trên sân khấu.
  • B. Kịch bản văn học có dung lượng dài hơn kịch bản sân khấu.
  • C. Kịch bản sân khấu có nhiều nhân vật hơn kịch bản văn học.
  • D. Kịch bản văn học không có đối thoại, còn kịch bản sân khấu thì có.

Câu 24: Giả sử bạn đang xem một bộ phim chuyển thể và nhận thấy một nhân vật phụ trong truyện được mở rộng vai trò và có thêm cốt truyện riêng trong phim. Phân tích này thuộc về khía cạnh nào khi đánh giá sự chuyển thể?

  • A. Phân tích kỹ thuật quay phim.
  • B. Đánh giá âm nhạc trong phim.
  • C. Phân tích sự thay đổi và phát triển của nhân vật trong quá trình chuyển thể.
  • D. So sánh phục trang của nhân vật.

Câu 25: Đâu là điểm tương đồng quan trọng giữa văn học và điện ảnh khi cả hai đều là loại hình nghệ thuật kể chuyện?

  • A. Cả hai đều phải sử dụng ngôn ngữ viết.
  • B. Cả hai đều có thời lượng trình bày cố định.
  • C. Cả hai đều chỉ có một người sáng tạo duy nhất.
  • D. Cả hai đều xây dựng cốt truyện, nhân vật, bối cảnh và truyền tải chủ đề, thông điệp đến người tiếp nhận thông qua các phương thức biểu đạt riêng.

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn miêu tả tỉ mỉ vẻ đẹp của một cảnh thiên nhiên trong tác phẩm văn học, điều này đặt ra thách thức gì cho người làm phim khi chuyển thể?

  • A. Làm sao để hình ảnh trên phim vừa chân thực, vừa mang tính thẩm mỹ và gợi được cảm xúc, ý nghĩa như lời văn miêu tả, thay vì chỉ đơn thuần quay lại cảnh vật.
  • B. Tìm được địa điểm quay có cảnh vật y hệt như miêu tả trong truyện.
  • C. Thêm lời bình vào cảnh quay để giải thích.
  • D. Cắt bỏ hoàn toàn cảnh miêu tả thiên nhiên vì không quan trọng.

Câu 27: Đâu là một yếu tố đặc thù của điện ảnh (so với văn học) có khả năng tạo ra tác động mạnh mẽ đến cảm xúc và trải nghiệm của khán giả?

  • A. Cốt truyện phức tạp.
  • B. Số lượng nhân vật.
  • C. Sự kết hợp đồng bộ giữa hình ảnh động, âm thanh (tiếng động, nhạc nền, lời thoại) và nhịp điệu dựng phim.
  • D. Việc sử dụng các từ ngữ hiếm gặp.

Câu 28: Khi một bộ phim được giới thiệu là "lấy cảm hứng từ" (inspired by) một tác phẩm văn học, điều đó thường ngụ ý gì về mối quan hệ giữa phim và truyện?

  • A. Bộ phim là bản sao chính xác của tác phẩm văn học.
  • B. Bộ phim sử dụng một vài ý tưởng, chủ đề, nhân vật hoặc bối cảnh từ tác phẩm văn học gốc làm điểm khởi đầu, nhưng có thể phát triển câu chuyện, nhân vật và thông điệp theo hướng hoàn toàn mới.
  • C. Bộ phim chỉ mượn tên nhân vật chính của tác phẩm văn học.
  • D. Bộ phim chắc chắn sẽ thành công hơn tác phẩm văn học.

Câu 29: Phân tích cách một đạo diễn sử dụng màu sắc trong phim chuyển thể. Ví dụ, nếu một cảnh quan trọng được quay với tông màu lạnh, u ám, điều này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Để làm cho cảnh quay trông hiện đại hơn.
  • B. Chỉ đơn giản là lựa chọn cá nhân của đạo diễn.
  • C. Để làm nổi bật trang phục của nhân vật.
  • D. Gợi tả tâm trạng buồn bã, cô đơn, căng thẳng hoặc sự u ám của tình huống, tương ứng với việc sử dụng từ ngữ, hình ảnh gợi cảm xúc trong văn học.

Câu 30: Khi đánh giá một bộ phim chuyển thể, ngoài việc so sánh với tác phẩm gốc, người xem cũng cần xem xét bộ phim như một tác phẩm nghệ thuật độc lập. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Đánh giá bộ phim dựa trên các tiêu chí của điện ảnh (kịch bản, đạo diễn, diễn xuất, quay phim, dựng phim, âm thanh...) và thông điệp mà bộ phim tự nó truyền tải, không chỉ chăm chăm tìm kiếm sự giống/khác với truyện.
  • B. Chỉ cần xem phim mà không cần đọc truyện gốc.
  • C. Bộ phim hay thì chắc chắn tác phẩm gốc cũng hay.
  • D. Phải hoàn toàn quên đi tác phẩm gốc khi xem phim.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nhất về phương thức truyền tải nội dung giữa một tác phẩm văn học và một tác phẩm điện ảnh được chuyển thể từ tác phẩm văn học đó là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi chuyển thể một tác phẩm văn học sang điện ảnh, yếu tố nào của văn học thường gặp nhiều thách thức nhất trong việc tái hiện một cách trung thực và hiệu quả trên màn ảnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố 'thời gian' trong văn học và điện ảnh. Điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản trong cách hai loại hình nghệ thuật này xử lý thời gian?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong một bộ phim chuyển thể, cảnh quay cận (close-up) tập trung vào biểu cảm gương mặt nhân vật đang suy tư, kết hợp với nhạc nền trầm buồn. Kỹ thuật điện ảnh này chủ yếu nhằm mục đích gì, tương ứng với yếu tố nào trong văn học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một đạo diễn quyết định thay đổi kết cục của một tác phẩm văn học khi chuyển thể thành phim. Quyết định này có thể xuất phát từ những lý do nào sau đây? (Chọn phương án đầy đủ và hợp lý nhất)

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi phân tích một bộ phim chuyển thể, việc so sánh 'mise-en-scène' (thiết kế bối cảnh, phục trang, ánh sáng, diễn xuất...) của phim với yếu tố nào trong tác phẩm văn học gốc là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một nhà phê bình nhận xét về bộ phim chuyển thể rằng: 'Bộ phim đã thành công trong việc 'điện ảnh hóa' ngôn ngữ văn học.' Câu nói này có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đọc đoạn trích sau từ một tác phẩm văn học: 'Hắn đứng lặng bên cửa sổ, nhìn ra màn đêm đặc quánh. Trong lòng hắn, một cuộc đấu tranh dữ dội đang diễn ra giữa lý trí và tình cảm. Hắn biết mình phải làm gì, nhưng trái tim lại gào thét một điều khác.' Nếu chuyển thể đoạn này thành phim, đạo diễn có thể sử dụng kỹ thuật nào để thể hiện nội dung 'cuộc đấu tranh dữ dội trong lòng hắn' một cách hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Sự khác biệt trong vai trò của người tiếp nhận (độc giả vs. khán giả) khi thưởng thức văn học và điện ảnh là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi phân tích một bộ phim chuyển thể, việc đánh giá 'nhịp độ' của phim (pace) thường liên quan đến kỹ thuật điện ảnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi chuyển thể các tác phẩm văn học giàu tính biểu tượng, siêu thực hoặc thử nghiệm về hình thức?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: So sánh cách xây dựng nhân vật trong văn học và điện ảnh. Điểm nào sau đây KHÔNG phải là sự khác biệt điển hình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi một bộ phim chuyển thể được coi là 'thành công' từ góc độ nghệ thuật, điều đó thường bao gồm yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đọc đoạn đối thoại trong một kịch bản phim chuyển thể: 'A: Anh đi đi! B: Em nghĩ tôi sẽ đi sao?' So với một đoạn đối thoại tương tự trong văn học, đoạn đối thoại trong kịch bản phim thường có đặc điểm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của âm thanh (tiếng động, nhạc nền) trong một bộ phim chuyển thể. Yếu tố này trong điện ảnh có thể tương đương hoặc hỗ trợ cho yếu tố nào trong văn học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Giả sử bạn đang viết một bài phân tích so sánh một chương sách với cảnh phim được chuyển thể từ chương đó. Bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào để bài viết có chiều sâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khái niệm 'ngôn ngữ điện ảnh' bao gồm những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi một bộ phim chuyển thể bị đánh giá là 'thất bại' trong việc nắm bắt 'tinh thần' của tác phẩm gốc, điều đó thường có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Việc một tác phẩm văn học được chuyển thể thành nhiều phiên bản điện ảnh khác nhau cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa văn học và điện ảnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đọc câu văn: 'Căn phòng chật chội, ẩm thấp, phảng phất mùi thuốc lá cũ và nỗi cô đơn.' Nếu chuyển thể thành phim, đạo diễn có thể sử dụng yếu tố 'ánh sáng' như thế nào để gợi tả không khí và tâm trạng này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Kỹ thuật 'montage' (dựng phim theo lối tập hợp, cắt ghép nhanh các cảnh quay) trong điện ảnh có thể tạo ra hiệu ứng tương đương với yếu tố nào trong văn học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi một tác phẩm văn học được chuyển thể, vai trò của người biên kịch (screenwriter) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt lớn nhất về hình thức giữa kịch bản văn học (được sử dụng để chuyển thể thành phim) và kịch bản sân khấu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Giả sử bạn đang xem một bộ phim chuyển thể và nhận thấy một nhân vật phụ trong truyện được mở rộng vai trò và có thêm cốt truyện riêng trong phim. Phân tích này thuộc về khía cạnh nào khi đánh giá sự chuyển thể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đâu là điểm tương đồng quan trọng giữa văn học và điện ảnh khi cả hai đều là loại hình nghệ thuật kể chuyện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn miêu tả tỉ mỉ vẻ đẹp của một cảnh thiên nhiên trong tác phẩm văn học, điều này đặt ra thách thức gì cho người làm phim khi chuyển thể?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đâu là một yếu tố đặc thù của điện ảnh (so với văn học) có khả năng tạo ra tác động mạnh mẽ đến cảm xúc và trải nghiệm của khán giả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi một bộ phim được giới thiệu là 'lấy cảm hứng từ' (inspired by) một tác phẩm văn học, điều đó thường ngụ ý gì về mối quan hệ giữa phim và truyện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích cách một đạo diễn sử dụng màu sắc trong phim chuyển thể. Ví dụ, nếu một cảnh quan trọng được quay với tông màu lạnh, u ám, điều này có thể nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi đánh giá một bộ phim chuyển thể, ngoài việc so sánh với tác phẩm gốc, người xem cũng cần xem xét bộ phim như một tác phẩm nghệ thuật độc lập. Điều này có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa cảm xúc nhân vật:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong một bài phát biểu tại lễ khai giảng, người nói nên ưu tiên sử dụng phong cách ngôn ngữ nào để tạo không khí trang trọng, gần gũi nhưng vẫn đảm bảo tính chuẩn mực?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • C. Phong cách ngôn ngữ chính luận kết hợp với sinh hoạt
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học

Câu 3: Phân tích cấu trúc lập luận trong đoạn văn sau:

  • A. Chỉ đưa ra vấn đề và kết luận
  • B. Đưa ra vấn đề, giải thích và kết luận
  • C. Đưa ra vấn đề, đưa dẫn chứng và kết luận
  • D. Đưa ra vấn đề, đưa ra các lí lẽ, dẫn chứng và kết luận

Câu 4: Đọc đoạn thơ:

  • A. Không gian tĩnh lặng, thu nhỏ, mang nét cổ điển
  • B. Không gian rộng lớn, hùng vĩ, đầy sức sống
  • C. Không gian náo nhiệt, tấp nập, hiện đại
  • D. Không gian bí ẩn, huyền ảo, siêu thực

Câu 5: Khi viết một bài báo cáo nghiên cứu về vấn đề ô nhiễm môi trường, người viết cần chú trọng nhất điều gì để đảm bảo tính khách quan và khoa học?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, giàu hình ảnh
  • B. Trình bày ý kiến chủ quan một cách mạnh mẽ
  • C. Dựa trên số liệu, dẫn chứng cụ thể, có nguồn gốc rõ ràng
  • D. Sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp

Câu 6: Câu văn nào dưới đây sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh?

  • A. Anh ấy là một người rất giỏi.
  • B. Cô ấy đẹp như tiên giáng trần.
  • C. Nó khóc ngất lên ngất xuống.
  • D. Cụ đã đi xa rồi.

Câu 7: Đọc đoạn văn:

  • A. Sự bình yên, gắn bó, ký ức tuổi thơ và truyền thống quê hương
  • B. Sự giàu có, hiện đại của làng quê
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật
  • D. Sự khắc nghiệt, khó khăn của cuộc sống nông thôn

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc cú pháp trong câu:

  • A. Nhấn mạnh sự đối lập giữa các mục đích học tập.
  • B. Thể hiện sự phân vân, lưỡng lự về mục đích học tập.
  • C. Nhấn mạnh, liệt kê và làm rõ các mục đích quan trọng của việc học tập.
  • D. Tạo ra sự hài hước, châm biếm về việc học.

Câu 9: Trong một buổi tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ, để bài nói có sức thuyết phục cao, người nói cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

  • A. Nói thật to và nhanh.
  • B. Đưa ra các lí lẽ, dẫn chứng xác thực, lập luận chặt chẽ.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • D. Chỉ trình bày cảm xúc cá nhân.

Câu 10: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Ngôi thứ ba, hạn tri (chỉ biết suy nghĩ của một nhân vật)
  • C. Ngôi thứ ba, toàn tri (biết cả hành động, suy nghĩ, cảm xúc của nhiều nhân vật)
  • D. Điểm nhìn của nhân vật phụ

Câu 11: Từ nào dưới đây mang tính chất khẩu ngữ, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày?

  • A. Mớ hỗn độn
  • B. Hỗn mang
  • C. Hỗn loạn
  • D. Hỗn tạp

Câu 12: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường được xem là cốt lõi, thể hiện trực tiếp cảm xúc và suy tư của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Đối thoại
  • D. Hình ảnh thơ và cảm xúc, suy tư

Câu 13: Đoạn văn:

  • A. Thông tin về biến đổi khí hậu ngày càng được cập nhật rộng rãi.
  • B. Tuy nhiên, nhận thức và hành động của con người vẫn còn nhiều hạn chế.
  • C. Do đó, cần có những giải pháp quyết liệt hơn để ứng phó với vấn đề này.
  • D. Cả ba câu đều là câu chủ đề.

Câu 14: Trong văn nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng từ các nguồn đáng tin cậy (sách báo khoa học, số liệu thống kê, ý kiến chuyên gia) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm bài viết dài thêm.
  • B. Tăng tính khách quan, thuyết phục và sức nặng cho lập luận.
  • C. Chứng tỏ người viết có đọc nhiều sách.
  • D. Gây khó hiểu cho người đọc.

Câu 15: Phân tích vai trò của dấu câu (dấu phẩy, chấm, chấm lửng...) trong việc thể hiện nhịp điệu và cảm xúc trong thơ.

  • A. Chỉ có tác dụng phân cách các câu, không liên quan đến nhịp điệu.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó đọc hơn.
  • C. Giúp ngắt nhịp, tạo điểm dừng, thể hiện sự ngập ngừng, cảm xúc dâng trào hoặc lắng đọng.
  • D. Hoàn toàn ngẫu nhiên, không theo quy tắc nào.

Câu 16: Đọc đoạn văn:

  • A. Tự sự kết hợp miêu tả và biểu cảm
  • B. Nghị luận
  • C. Thuyết minh
  • D. Hành chính - công vụ

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa văn bản thông tin và văn bản văn học.

  • A. Văn bản thông tin luôn dài hơn văn bản văn học.
  • B. Văn bản thông tin sử dụng ngôn ngữ phức tạp hơn văn bản văn học.
  • C. Văn bản thông tin chủ yếu dùng để giải trí, văn bản văn học chủ yếu để cung cấp kiến thức.
  • D. Văn bản thông tin chủ yếu truyền đạt thông tin khách quan, văn bản văn học chủ yếu thể hiện cảm xúc, suy tư, dùng ngôn ngữ giàu hình ảnh.

Câu 18: Vận dụng kiến thức về liên kết câu, hãy chọn từ/cụm từ phù hợp để nối hai câu sau:

  • A. Vì vậy,
  • B. Tuy nhiên,
  • C. Đồng thời,
  • D. Thế mà,

Câu 19: Trong một bài viết nghị luận xã hội về vấn đề bạo lực học đường, việc đưa ra giải pháp cụ thể và khả thi nằm ở phần nào của bài viết?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài (phần giải thích vấn đề)
  • C. Thân bài (phần bàn luận, đưa ra giải pháp)
  • D. Kết bài (phần khẳng định lại vấn đề)

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn:

  • A. Nhấn mạnh vấn đề, gợi suy nghĩ, thể hiện thái độ trăn trở, day dứt.
  • B. Dùng để hỏi thông tin từ người đọc.
  • C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 21: Đọc đoạn văn:

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Ngôi thứ ba, toàn tri
  • C. Ngôi thứ ba, hạn tri (chỉ quan sát từ bên ngoài)
  • D. Điểm nhìn của nhân vật Bà

Câu 22: Xác định lỗi sai trong câu sau:

  • A. Thiếu chủ ngữ
  • B. Sai vị trí trạng ngữ
  • C. Dùng sai từ
  • D. Thừa vị ngữ

Câu 23: Vận dụng kiến thức về các kiểu câu, câu nào dưới đây là câu ghép?

  • A. Những cánh đồng lúa chín vàng trải dài tít tắp.
  • B. Mặt trời mọc, sương tan dần.
  • C. Trên cành cây cao, chim hót líu lo.
  • D. Khi mùa xuân về, cây cối đâm chồi nảy lộc và chim muông ca hát.

Câu 24: Khi thuyết minh về một danh lam thắng cảnh, người viết/nói cần tập trung cung cấp loại thông tin nào là chủ yếu?

  • A. Ý kiến chủ quan, cảm xúc cá nhân về cảnh vật.
  • B. Thông tin khách quan về vị trí địa lý, lịch sử hình thành, đặc điểm tự nhiên, văn hóa liên quan.
  • C. Các câu chuyện truyền thuyết, hư cấu về địa điểm.
  • D. Những khó khăn khi đến thăm địa điểm đó.

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu:

  • A. Gợi tả âm thanh nhỏ, liên tục, sinh động của dòng suối.
  • B. Nhấn mạnh sự im lặng của dòng suối.
  • C. Thể hiện cảm xúc buồn bã của người viết.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.

Câu 26: Đọc đoạn văn:

  • A. Yếu tố năm, nhấn mạnh sự thay đổi.
  • B. Yếu tố mùa, thể hiện sự khắc nghiệt của thời tiết.
  • C. Yếu tố buổi trong ngày (sáng, chiều, tối), khắc họa nhịp sống sinh hoạt đều đặn, bình dị.
  • D. Yếu tố giờ, thể hiện sự vội vã.

Câu 27: Trong một đoạn văn tự sự, vai trò của yếu tố miêu tả là gì?

  • A. Chỉ để làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Không có vai trò quan trọng trong văn tự sự.
  • C. Chỉ dùng để cung cấp thông tin khách quan.
  • D. Giúp tái hiện hình ảnh, màu sắc, âm thanh... của cảnh vật, con người, sự việc, làm cho câu chuyện trở nên sinh động, chân thực và gợi cảm.

Câu 28: Đọc đoạn văn:

  • A. Theo quan hệ nhân quả và bổ sung
  • B. Theo trình tự thời gian
  • C. Theo trình tự không gian
  • D. Liệt kê đơn thuần

Câu 29: Xác định câu có cách diễn đạt hiệu quả nhất trong việc miêu tả sự vật (một cơn gió nhẹ):

  • A. Có một cơn gió nhẹ thổi qua.
  • B. Gió nhẹ thổi.
  • C. Cơn gió heo may mơn man trên gò má.
  • D. Gió nhẹ làm cây rung rinh.

Câu 30: Khi phân tích ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học, người đọc cần dựa vào yếu tố nào là chính?

  • A. Số trang của tác phẩm.
  • B. Nội dung, chủ đề, tư tưởng chính của tác phẩm.
  • C. Tên của nhà xuất bản.
  • D. Giá tiền của cuốn sách.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa cảm xúc nhân vật: "Nỗi buồn cứ như một đám mây đen kịt, che phủ cả bầu trời tâm hồn tôi, nặng trĩu, không cách nào xua tan."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một bài phát biểu tại lễ khai giảng, người nói nên ưu tiên sử dụng phong cách ngôn ngữ nào để tạo không khí trang trọng, gần gũi nhưng vẫn đảm bảo tính chuẩn mực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích cấu trúc lập luận trong đoạn văn sau: "Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Thứ nhất, nó gây ra các bệnh về đường hô hấp như viêm phế quản, ung thư phổi. Thứ hai, chất nicotine trong thuốc lá gây nghiện và ảnh hưởng đến hệ tim mạch. Vì vậy, để bảo vệ sức khỏe của bản thân và cộng đồng, chúng ta nên nói không với thuốc lá."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc đoạn thơ: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo." (Nguyễn Khuyến). Yếu tố không gian nghệ thuật nào được khắc họa rõ nét nhất qua đoạn thơ này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi viết một bài báo cáo nghiên cứu về vấn đề ô nhiễm môi trường, người viết cần chú trọng nhất điều gì để đảm bảo tính khách quan và khoa học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Câu văn nào dưới đây sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đọc đoạn văn: "Mỗi lần về quê, tôi lại thấy xao xuyến bồi hồi. Con đường làng vẫn quanh co, hàng tre vẫn rì rào trong gió, và lũy tre làng vẫn đứng đó, chứng kiến bao đổi thay của cuộc sống." Từ "lũy tre làng" trong ngữ cảnh này có thể coi là biểu tượng cho điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc cú pháp trong câu: "Học để biết, học để làm, học để chung sống, học để khẳng định mình."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong một buổi tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ, để bài nói có sức thuyết phục cao, người nói cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc đoạn trích sau: "Nàng đứng lặng bên cửa sổ, mắt nhìn xa xăm về phía chân trời, nơi những đám mây trắng bồng bềnh trôi. Một nỗi buồn vô định xâm chiếm lòng nàng." Điểm nhìn trần thuật chủ yếu trong đoạn trích này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Từ nào dưới đây mang tính chất khẩu ngữ, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường được xem là cốt lõi, thể hiện trực tiếp cảm xúc và suy tư của chủ thể trữ tình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đoạn văn: "Thông tin về biến đổi khí hậu ngày càng được cập nhật rộng rãi. Tuy nhiên, nhận thức và hành động của con người vẫn còn nhiều hạn chế. Do đó, cần có những giải pháp quyết liệt hơn để ứng phó với vấn đề này." Câu nào trong đoạn đóng vai trò là câu chủ đề (topic sentence)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong văn nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng từ các nguồn đáng tin cậy (sách báo khoa học, số liệu thống kê, ý kiến chuyên gia) có tác dụng chủ yếu gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích vai trò của dấu câu (dấu phẩy, chấm, chấm lửng...) trong việc thể hiện nhịp điệu và cảm xúc trong thơ.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đọc đoạn văn: "Anh ta bước đi vội vã, đôi mắt nhìn thẳng về phía trước, không ngoái lại dù chỉ một lần. Dường như anh đang cố gắng bỏ lại điều gì đó phía sau." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để khắc họa hành động và tâm trạng nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa văn bản thông tin và văn bản văn học.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Vận dụng kiến thức về liên kết câu, hãy chọn từ/cụm từ phù hợp để nối hai câu sau: "Trời mưa rất to. (...) chúng tôi vẫn quyết định đến thư viện để học nhóm."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong một bài viết nghị luận xã hội về vấn đề bạo lực học đường, việc đưa ra giải pháp cụ thể và khả thi nằm ở phần nào của bài viết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn: "Chúng ta đã làm đủ chưa để bảo vệ môi trường? Hay chúng ta vẫn đang thờ ơ trước những hiểm họa cận kề?"

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn văn: "Cả nhà đang ăn cơm thì có tiếng gõ cửa. Bà tôi vội vàng ra mở. Là chú Ba từ quê lên chơi." Điểm nhìn trần thuật trong đoạn văn này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Qua truyện ngắn này, cho thấy số phận bi kịch của người phụ nữ xưa."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Vận dụng kiến thức về các kiểu câu, câu nào dưới đây là câu ghép?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi thuyết minh về một danh lam thắng cảnh, người viết/nói cần tập trung cung cấp loại thông tin nào là chủ yếu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu: "Dòng suối chảy róc rách qua những khe đá."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đọc đoạn văn: "Cuộc sống nông thôn ngày xưa thật yên bình. Sáng sáng, tiếng gà gáy vang vọng. Chiều chiều, khói lam chiều bảng lảng trên mái nhà. Tối đến, cả nhà quây quần bên bếp lửa hồng." Yếu tố thời gian nào được lặp lại và có tác dụng gì trong đoạn văn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong một đoạn văn tự sự, vai trò của yếu tố miêu tả là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đọc đoạn văn: "Học tập là con đường dẫn đến thành công. Nó trang bị kiến thức, kỹ năng và mở ra nhiều cơ hội. Tuy nhiên, chỉ học thôi chưa đủ, cần phải rèn luyện đạo đức và ý chí." Đoạn văn này được triển khai theo cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Xác định câu có cách diễn đạt hiệu quả nhất trong việc miêu tả sự vật (một cơn gió nhẹ):

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi phân tích ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học, người đọc cần dựa vào yếu tố nào là chính?

Viết một bình luận