Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 151 - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi nhận định, đánh giá về một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ quan của người đọc?
- A. Việc phân tích cấu trúc tác phẩm.
- B. Việc chỉ ra các biện pháp nghệ thuật được sử dụng.
- C. Việc xác định chủ đề và tư tưởng tác phẩm.
- D. Những cảm xúc, ấn tượng và sự đồng cảm cá nhân với nhân vật.
Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết nhận định nào thiếu tính khách quan và cần được xem xét lại khi đánh giá văn học: "Bài thơ "X" có nhịp điệu rất lạ, nghe như tiếng lòng thổn thức của một người đang yêu say đắm. Cá nhân tôi thấy đây là bài thơ hay nhất từng đọc, nó khiến tôi khóc rất nhiều. Tác giả đã sử dụng thành công ẩn dụ và hoán dụ để thể hiện nỗi nhớ da diết."
- A. Bài thơ "X" có nhịp điệu rất lạ.
- B. Cá nhân tôi thấy đây là bài thơ hay nhất từng đọc, nó khiến tôi khóc rất nhiều.
- C. Tác giả đã sử dụng thành công ẩn dụ và hoán dụ.
- D. Bài thơ nghe như tiếng lòng thổn thức của một người đang yêu say đắm.
Câu 3: Khi xây dựng luận điểm cho bài viết nhận định, đánh giá tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?
- A. Luận điểm phải rõ ràng, cụ thể và có thể chứng minh bằng dẫn chứng từ tác phẩm.
- B. Luận điểm phải gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng ngôn từ hoa mỹ.
- C. Luận điểm chỉ cần nêu ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
- D. Luận điểm phải trùng khớp với mọi ý kiến đánh giá đã có về tác phẩm.
Câu 4: Cho đoạn trích từ một bài phê bình văn học: "Nhân vật A trong tiểu thuyết này được xây dựng khá mờ nhạt, không để lại nhiều ấn tượng. Tác giả dường như chỉ tập trung vào nhân vật B." Để củng cố nhận định này, người viết cần bổ sung loại dẫn chứng nào?
- A. Trích dẫn ý kiến của các nhà phê bình khác về nhân vật A.
- B. Nêu cảm nhận cá nhân về sự mờ nhạt của nhân vật A.
- C. Trích dẫn các chi tiết miêu tả ngoại hình, hành động, lời nói, tâm lý của nhân vật A trong tác phẩm.
- D. So sánh số trang có sự xuất hiện của nhân vật A và nhân vật B.
Câu 5: Khi trình bày một bài nói (thuyết trình hoặc thảo luận) về nhận định, đánh giá một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây giúp bài nói trở nên thuyết phục và hấp dẫn hơn?
- A. Chỉ đọc thuộc lòng những gì đã chuẩn bị sẵn.
- B. Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm, cử chỉ, điệu bộ phù hợp và tương tác với người nghe.
- C. Nói thật nhanh để kịp thời gian quy định.
- D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích.
Câu 6: Phân tích cách tác giả thể hiện tư tưởng, chủ đề trong một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chủ yếu?
- A. Ghi nhớ thông tin.
- B. Tóm tắt nội dung.
- C. Phân tích và tổng hợp.
- D. Sao chép ý kiến người khác.
Câu 7: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa việc tóm tắt nội dung tác phẩm và việc nhận định, đánh giá tác phẩm?
- A. Tóm tắt dùng văn xuôi, đánh giá dùng thơ.
- B. Tóm tắt chỉ nói về nhân vật, đánh giá chỉ nói về cốt truyện.
- C. Tóm tắt cần dẫn chứng, đánh giá thì không.
- D. Tóm tắt trình bày lại nội dung chính, đánh giá phân tích giá trị và đưa ra ý kiến về tác phẩm.
Câu 8: Khi đọc một bài phê bình văn học, câu hỏi nào sau đây giúp bạn đánh giá tính thuyết phục của bài viết?
- A. Các luận điểm được đưa ra có rõ ràng không? Chúng được chứng minh bằng những dẫn chứng nào từ tác phẩm?
- B. Người viết có sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu không?
- C. Bài viết có dài hơn 5 trang không?
- D. Tôi có đồng ý hoàn toàn với mọi ý kiến của người viết không?
Câu 9: Giả sử bạn đang viết bài nhận định về nhân vật Mị trong "Vợ chồng A Phủ". Để phân tích sự thay đổi trong tâm trạng và hành động của Mị trong đêm tình mùa xuân, bạn cần tập trung vào những chi tiết nào?
- A. Hoàn cảnh xuất thân của Mị trước khi về nhà Pá Tra.
- B. Những công việc nặng nhọc mà Mị phải làm hàng ngày.
- C. Phản ứng của A Sử khi phát hiện Mị có ý định đi chơi.
- D. Tiếng sáo gọi bạn tình, Mị nhớ về quá khứ tươi đẹp, khao khát đi chơi, thắp đèn, quấn tóc.
Câu 10: Khi thảo luận nhóm về một tác phẩm văn học, để cuộc thảo luận đạt hiệu quả cao, mỗi thành viên cần làm gì?
- A. Chỉ ngồi nghe và không phát biểu gì.
- B. Cố gắng nói thật to và áp đặt ý kiến của mình.
- C. Đọc kỹ tác phẩm trước khi thảo luận, lắng nghe người khác và đóng góp ý kiến có căn cứ.
- D. Chỉ nói những gì mình thích, không quan tâm đến chủ đề chung.
Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai phổ biến khi nhận định về tác phẩm văn học: "Truyện ngắn "Y" rất hay vì nó có cốt truyện li kì, hấp dẫn. Nhân vật chính là người tốt bụng, tôi rất thích nhân vật này. Tác giả đã viết truyện này vào năm 1950."
- A. Nêu thông tin về năm sáng tác.
- B. Đưa ra nhận định chung chung, thiếu phân tích sâu sắc và dẫn chứng cụ thể.
- C. Sử dụng từ "tôi rất thích".
- D. Nhận xét về cốt truyện và nhân vật.
Câu 12: Yếu tố nào sau đây không đóng vai trò là dẫn chứng khi bạn nhận định, đánh giá về giá trị nghệ thuật của một bài thơ?
- A. Cách gieo vần và bố cục của bài thơ.
- B. Những hình ảnh, biểu tượng đặc sắc được sử dụng.
- C. Nhịp điệu và âm hưởng của bài thơ.
- D. Lời khen của một người bạn về bài thơ đó.
Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết người viết đang sử dụng cách lập luận nào để bảo vệ nhận định của mình? "Nhân vật Hộ trong "Đời thừa" của Nam Cao là một bi kịch của người trí thức nghèo. Bi kịch ấy không chỉ thể hiện qua cuộc sống vật chất khốn khó mà còn qua sự bế tắc trong việc thực hiện lí tưởng văn chương cao đẹp trước gánh nặng cơm áo gạo tiền. Hộ đã phải viết những tác phẩm "vô vị, nhạt nhẽo", "lừa gạt" độc giả để kiếm sống, trái ngược hoàn toàn với khát vọng sáng tạo nghệ thuật chân chính ban đầu."
- A. Sử dụng dẫn chứng từ tác phẩm để làm rõ và chứng minh luận điểm.
- B. Chỉ nêu cảm xúc cá nhân về nhân vật.
- C. So sánh nhân vật Hộ với một nhân vật khác mà không phân tích.
- D. Tóm tắt lại toàn bộ cuộc đời nhân vật Hộ.
Câu 14: Khi nhận định, đánh giá về giá trị nội dung của một tác phẩm văn học, bạn cần tập trung vào những khía cạnh nào?
- A. Cấu trúc và bố cục tác phẩm.
- B. Ngôn ngữ và giọng điệu của tác giả.
- C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
- D. Chủ đề, tư tưởng, vấn đề xã hội/nhân sinh được phản ánh, thông điệp.
Câu 15: Để bài viết nhận định, đánh giá tác phẩm văn học có bố cục mạch lạc, bạn nên sắp xếp các phần như thế nào?
- A. Thân bài -> Mở bài -> Kết bài.
- B. Mở bài -> Thân bài -> Kết bài.
- C. Kết bài -> Mở bài -> Thân bài.
- D. Chỉ cần viết một đoạn văn duy nhất.
Câu 16: Đâu là một câu hỏi phù hợp để bắt đầu thảo luận về giá trị nhân đạo trong tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu?
- A. "Chiếc thuyền ngoài xa" được viết năm nào?
- B. Nhân vật nào trong truyện bạn thích nhất?
- C. Theo bạn, nhà văn Nguyễn Minh Châu đã thể hiện sự cảm thông, sẻ chia với những số phận bất hạnh như thế nào qua nhân vật người đàn bà hàng chài và Phùng?
- D. Truyện có bao nhiêu nhân vật?
Câu 17: Phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ (ví dụ: ẩn dụ, hoán dụ, so sánh) trong một đoạn thơ là thao tác nhằm làm rõ khía cạnh nào của tác phẩm?
- A. Giá trị nghệ thuật và phong cách tác giả.
- B. Nội dung chính của đoạn thơ.
- C. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.
- D. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
Câu 18: Khi nhận định về một bài văn nghị luận xã hội, điều quan trọng nhất cần đánh giá là gì?
- A. Bài văn có sử dụng nhiều từ Hán Việt không?
- B. Độ dài của bài văn.
- C. Chữ viết có đẹp không?
- D. Tính đúng đắn, sâu sắc của vấn đề và tính thuyết phục của lập luận (luận điểm, lý lẽ, dẫn chứng).
Câu 19: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng kiến thức văn học vào tình huống thực tế?
- A. Thuộc lòng tên 10 tác phẩm của một nhà văn.
- B. Phân tích cách một chính trị gia sử dụng biện pháp tu từ trong bài phát biểu của họ.
- C. Kể lại cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết.
- D. Biết năm sinh năm mất của một nhà thơ.
Câu 20: Khi nhận xét về sự thành công của tác giả trong việc khắc họa tính cách nhân vật, bạn cần dựa vào những yếu tố nào trong tác phẩm?
- A. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ nội tâm, mối quan hệ của nhân vật.
- B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
- C. Tên của nhân vật có hay không.
- D. Việc tác giả có nổi tiếng hay không.
Câu 21: Đâu là một câu nhận định, đánh giá sâu sắc về một tác phẩm văn học, vượt ra ngoài việc tóm tắt hay khen chê chung chung?
- A. Truyện này kể về một người mẹ nghèo nuôi con.
- B. Tôi thấy truyện này rất cảm động.
- C. Nhân vật người mẹ trong truyện rất đáng thương.
- D. Qua nghệ thuật miêu tả nội tâm tinh tế, nhà văn đã cho thấy sự giằng xé phức tạp trong tâm hồn nhân vật, từ đó làm nổi bật chủ đề về sự hy sinh và tình mẫu tử.
Câu 22: Khi nhận xét về ngôn ngữ trong một tác phẩm văn học, bạn có thể phân tích những khía cạnh nào?
- A. Việc sử dụng từ ngữ, cấu trúc câu, giọng điệu, các thủ pháp ngôn ngữ.
- B. Số lượng trang của tác phẩm.
- C. Tên của các chương mục.
- D. Giá bán của cuốn sách.
Câu 23: Để chuẩn bị cho bài nói trình bày nhận định về một tác phẩm, bạn cần thực hiện những bước nào?
- A. Chỉ cần nhớ mang sách đến lớp.
- B. Nghe bạn bè nói rồi nói theo.
- C. Đọc kỹ tác phẩm, xác định nhận định, xây dựng dàn ý, luyện tập trình bày.
- D. Tìm một bài nói mẫu trên mạng và đọc lại.
Câu 24: Trong văn học, "không gian nghệ thuật" là gì?
- A. Là hình thức tồn tại của thế giới nghệ thuật, nơi các sự kiện diễn ra và mang ý nghĩa biểu tượng.
- B. Là nơi nhà văn ngồi sáng tác.
- C. Là kích thước của cuốn sách.
- D. Là khoảng cách giữa các dòng trong bài thơ.
Câu 25: Phân tích "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?
- A. Số lượng nhân vật xuất hiện theo từng mốc thời gian.
- B. Tốc độ đọc của người đọc.
- C. Nhịp điệu trần thuật, chiều sâu tâm lý nhân vật, quan niệm về thời gian của tác giả.
- D. Số lượng chữ được viết trong một đơn vị thời gian.
Câu 26: Khi đánh giá về tính chân thực của một tác phẩm phản ánh hiện thực xã hội, bạn cần dựa vào tiêu chí nào?
- A. Tác phẩm có giống hệt một câu chuyện có thật ngoài đời không?
- B. Tác phẩm có phản ánh được những nét bản chất, điển hình của hiện thực đời sống, con người trong bối cảnh cụ thể không?
- C. Tác phẩm có được nhiều người khen là chân thực không?
- D. Tác phẩm có sử dụng nhiều tên địa danh có thật không?
Câu 27: Đâu là điểm khác biệt quan trọng giữa nhận định văn học mang tính học thuật và nhận định văn học của độc giả phổ thông trên mạng xã hội?
- A. Nhận định học thuật luôn khen, nhận định phổ thông luôn chê.
- B. Nhận định học thuật viết dài, nhận định phổ thông viết ngắn.
- C. Nhận định học thuật chỉ nói về nội dung, nhận định phổ thông chỉ nói về nghệ thuật.
- D. Nhận định học thuật có tính hệ thống, phương pháp, dựa trên lý thuyết và dẫn chứng chặt chẽ; nhận định phổ thông thường cảm tính, chủ quan, ít yêu cầu về cấu trúc và dẫn chứng khoa học.
Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc nhận diện và đánh giá hiệu quả của "người kể chuyện" giúp bạn hiểu thêm điều gì?
- A. Ngoại hình của tác giả.
- B. Góc nhìn trần thuật, giọng điệu, mức độ đáng tin cậy và cách thông tin được truyền tải.
- C. Số lượng từ trong đoạn văn.
- D. Năm sinh của người kể chuyện (nếu có).
Câu 29: Giả sử bạn muốn chứng minh luận điểm "Nhân vật X là biểu tượng cho sức sống tiềm tàng". Bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào hiệu quả nhất?
- A. Các đoạn miêu tả ngoại hình yếu đuối của nhân vật.
- B. Lời kể về quá khứ bất hạnh của nhân vật.
- C. Những chi tiết miêu tả hành động, suy nghĩ cho thấy sự phản kháng, khao khát sống, hoặc vượt lên hoàn cảnh của nhân vật.
- D. Ý kiến của người khác nói rằng nhân vật này có sức sống tiềm tàng.
Câu 30: Mục đích chính của việc "củng cố, mở rộng" kiến thức trong môn Ngữ văn là gì?
- A. Chỉ để học sinh ghi nhớ thêm nhiều thông tin.
- B. Giúp học sinh học thuộc lòng các định nghĩa.
- C. Để giáo viên có thêm bài tập cho học sinh.
- D. Hệ thống hóa kiến thức, vận dụng vào tình huống mới, nâng cao năng lực đọc, viết, nói, nghe và hiểu biết về văn học, ngôn ngữ.