Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song,
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Trích "Tràng giang" - Huy Cận)
Biện pháp tu từ điệp ngữ trong hai câu thơ đầu ("điệp điệp", "song song") gợi lên cảm giác gì về cảnh vật và tâm trạng nhân vật trữ tình?
- A. Sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh sông.
- B. Niềm vui, sự phấn khởi khi được hòa mình vào thiên nhiên.
- C. Cảnh vật tươi sáng, đầy sức sống.
- D. Sự mênh mang, trải dài của cảnh vật và nỗi buồn triền miên.
Câu 2: Trong một đoạn truyện, nhân vật A luôn dùng những câu nói ngắn gọn, dứt khoát, ít biểu lộ cảm xúc trực tiếp, ngay cả khi đối diện với biến cố lớn. Việc tác giả xây dựng lời thoại như vậy nhằm mục đích chủ yếu gì?
- A. Tạo không khí hài hước, châm biếm.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó hiểu.
- C. Gợi tả tính cách mạnh mẽ, kiên định hoặc sự kìm nén cảm xúc của nhân vật.
- D. Nhấn mạnh sự ngây thơ, hồn nhiên của nhân vật.
Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
"Lão Hạc đang vật vã trên giường, đầu tóc rũ rượi, quần áo xộc xệch, cái miệng méo xệch của lão sùi bọt mép… Cái đầu gục xuống và cái chết của lão thật là dữ dội."
(Trích "Lão Hạc" - Nam Cao)
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng góc nhìn trần thuật nào và tác dụng của góc nhìn đó?
- A. Ngôi thứ nhất, giúp người đọc đồng cảm sâu sắc với nhân vật.
- B. Ngôi thứ ba, tạo cái nhìn khách quan về sự việc diễn ra.
- C. Ngôi thứ nhất, làm tăng tính chân thực của câu chuyện.
- D. Ngôi thứ ba toàn tri, cho thấy mọi suy nghĩ của nhân vật.
Câu 4: Một bài thơ miêu tả cảnh vật mùa thu với nhiều hình ảnh quen thuộc (lá vàng rơi, sương giăng, gió heo may) nhưng lại kết thúc bằng câu thơ thể hiện nỗi cô đơn, lạc lõng của con người trước không gian rộng lớn. Sự chuyển đổi từ miêu tả cảnh sang biểu lộ tâm trạng cá nhân là biểu hiện của đặc trưng thể loại thơ nào?
- A. Thơ trữ tình.
- B. Thơ tự sự.
- C. Thơ trào phúng.
- D. Thơ anh hùng ca.
Câu 5: Phân tích đoạn văn sau để xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu:
"Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng đã nhấn mạnh: “Tiếp tục đổi mới mạnh mẽ tư duy, xây dựng, hoàn thiện đồng bộ thể chế phát triển bền vững… Khơi dậy khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc…”. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc khơi dậy và phát huy nội lực dân tộc trong giai đoạn hiện nay."
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
- B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
- C. Phong cách ngôn ngữ chính luận.
- D. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
Câu 6: Giả sử bạn đang đọc một đoạn văn miêu tả cuộc sống khó khăn của người dân vùng lũ. Tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả sự hoang tàn, mất mát và xen kẽ những câu hỏi tu từ thể hiện sự xót xa. Việc lựa chọn từ ngữ và cấu trúc câu như vậy có tác dụng gì đối với người đọc?
- A. Giúp người đọc nắm vững thông tin số liệu về thiệt hại.
- B. Làm cho văn bản trở nên hài hước, nhẹ nhàng hơn.
- C. Tạo cảm giác xa lạ, khó hiểu cho người đọc.
- D. Gợi cảm xúc mạnh mẽ, giúp người đọc đồng cảm sâu sắc với hoàn cảnh.
Câu 7: Đọc đoạn trích sau:
"Mị nghe tiếng sáo vọng lại, thiết tha bồi hồi. Mị ngồi nhẩm thầm bài hát của người đang thổi. Cả đêm ấy Mị ngồi nhẩm hết bài hát này đến bài hát khác, chiêng đánh vang lên, Mị cũng không biết, lòng Mị đang sống về ngày trước."
(Trích "Vợ chồng A Phủ" - Tô Hoài)
Chi tiết "tiếng sáo" trong đoạn văn trên có ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
- B. Biểu tượng cho tuổi trẻ, tình yêu và khát vọng tự do.
- C. Biểu tượng cho sự cam chịu, bất lực trước số phận.
- D. Biểu tượng cho nỗi sợ hãi, ám ảnh.
Câu 8: Một đoạn văn nghị luận trình bày quan điểm về vai trò của sách trong xã hội hiện đại. Tác giả đưa ra nhiều dẫn chứng từ các nghiên cứu khoa học, ý kiến của chuyên gia và số liệu thống kê. Việc sử dụng loại dẫn chứng này nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bài viết trở nên phức tạp, khó hiểu.
- B. Thể hiện sự hiểu biết cá nhân của người viết.
- C. Gây ấn tượng mạnh bằng cảm xúc cá nhân.
- D. Tăng tính khách quan, khoa học và sức thuyết phục cho lập luận.
Câu 9: Đọc đoạn thơ sau:
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."
(Trích "Vội vàng" - Xuân Diệu)
Việc lặp đi lặp lại cấu trúc "Tôi muốn... cho..." trong đoạn thơ trên có tác dụng nghệ thuật gì?
- A. Nhấn mạnh khát vọng mãnh liệt, cháy bỏng của nhân vật trữ tình.
- B. Tạo nhịp điệu chậm rãi, buồn bã cho bài thơ.
- C. Miêu tả chi tiết vẻ đẹp của thiên nhiên mùa xuân.
- D. Thể hiện sự lưỡng lự, do dự của nhân vật.
Câu 10: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự trong một bài thơ trữ tình hiện đại.
- A. Giúp bài thơ có cốt truyện rõ ràng như một truyện ngắn.
- B. Làm giảm yếu tố cảm xúc, trữ tình của bài thơ.
- C. Làm nền, tạo bối cảnh hoặc khơi gợi cảm xúc để bộc lộ tâm trạng, tư tưởng.
- D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung chính.
Câu 11: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng phê bình xã hội, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?
- A. Tác phẩm phản ánh hiện thực xã hội, các vấn đề giai cấp, xung đột xã hội.
- B. Cấu trúc câu, cách sử dụng từ ngữ và các biện pháp tu từ.
- C. Tiểu sử tác giả và hoàn cảnh sáng tác cá nhân.
- D. Phản ứng và cảm nhận chủ quan của người đọc.
Câu 12: Đọc đoạn văn sau:
"Cái đói đã tràn đến xóm này tự lúc nào. Những gia đình từ những vùng xa kéo đến, mặt mày xanh bủng, quần áo tả tơi, bồng bế, dắt díu nhau như những bóng ma vật vờ."
(Gợi ý từ không khí "Vợ nhặt" - Kim Lân)
Hình ảnh "những bóng ma vật vờ" là một biện pháp nghệ thuật nào và gợi tả điều gì về con người trong nạn đói?
- A. Nhân hóa, thể hiện sức sống mãnh liệt.
- B. Hoán dụ, chỉ số lượng người đông đảo.
- C. So sánh, gợi tả sự tiều tụy, yếu ớt, gần kề cái chết.
- D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự xuất hiện liên tục của người đói.
Câu 13: Một đoạn văn nghị luận bàn về vấn đề ô nhiễm môi trường. Tác giả bắt đầu bằng việc đưa ra một số liệu thống kê gây sốc về lượng rác thải nhựa, sau đó phân tích nguyên nhân và hậu quả, cuối cùng đưa ra lời kêu gọi hành động. Cách triển khai lập luận như vậy tuân theo cấu trúc nào?
- A. Thực trạng - Nguyên nhân - Hậu quả - Giải pháp.
- B. Phân tích - Tổng hợp - Đánh giá.
- C. So sánh - Đối chiếu - Khẳng định.
- D. Diễn dịch - Quy nạp.
Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Trích "Thu điếu" - Nguyễn Khuyến)
Phân tích mối quan hệ giữa cảnh vật và tâm trạng nhà thơ trong đoạn thơ trên.
- A. Cảnh vật sôi động, náo nhiệt tương phản với tâm trạng buồn bã.
- B. Cảnh vật tĩnh lặng, thanh sơ gợi lên tâm trạng cô quạnh, uẩn khúc.
- C. Cảnh vật tươi sáng, rực rỡ làm tăng thêm niềm vui của nhà thơ.
- D. Cảnh vật dữ dội, khắc nghiệt làm nổi bật ý chí kiên cường.
Câu 15: Khi đọc một tác phẩm văn học có yếu tố huyền ảo, người đọc cần tiếp cận như thế nào để hiểu được ý nghĩa sâu sắc mà tác giả muốn gửi gắm?
- A. Chỉ tập trung vào việc phân biệt đâu là chi tiết thật, đâu là chi tiết ảo.
- B. Coi các yếu tố huyền ảo chỉ là sự thêm thắt vô nghĩa.
- C. Tìm cách giải thích các hiện tượng huyền ảo bằng khoa học.
- D. Tìm hiểu ý nghĩa biểu tượng, tầng nghĩa sâu xa mà yếu tố huyền ảo gợi ra.
Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
"Lão không hiểu tại sao người ta lại độc ác với lão như vậy. Lão đã làm gì nên tội? Cả đời lão chỉ biết cày cuốc, chắt chiu, vậy mà giờ đây..." (Gợi ý từ tâm trạng nhân vật)
Việc sử dụng liên tiếp các câu hỏi tu từ trong đoạn văn thể hiện điều gì về tâm trạng nhân vật?
- A. Sự tò mò, ham hiểu biết của nhân vật.
- B. Tâm trạng băn khoăn, đau đớn, uất ức, sự không cam tâm.
- C. Mong muốn nhận được lời khuyên từ người khác.
- D. Sự tự tin, hài lòng với bản thân.
Câu 17: Một tác phẩm văn học ra đời trong bối cảnh đất nước đang có nhiều biến động xã hội, chiến tranh, đói nghèo. Khi phân tích tác phẩm này, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội có ý nghĩa như thế nào?
- A. Chỉ có ý nghĩa tham khảo thêm, không ảnh hưởng đến việc hiểu nội dung.
- B. Giúp người đọc đánh giá xem tác phẩm có phản ánh đúng sự thật lịch sử hay không.
- C. Chủ yếu giúp xác định niên đại sáng tác của tác phẩm.
- D. Giúp hiểu rõ hơn nguyên nhân sâu xa của các vấn đề được đặt ra, ý nghĩa hiện thực và nhân đạo của tác phẩm.
Câu 18: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn về rồi. Cái mặt gằn lại, đôi mắt đỏ ngầu. Hắn ném cái mũ cối xuống đất, nghiến răng ken két. Chắc chắn lại có chuyện gì rồi đây."
(Gợi ý từ hành động nhân vật)
Dựa vào các chi tiết miêu tả hành động và ngoại hình của nhân vật, bạn dự đoán điều gì có thể sắp xảy ra?
- A. Nhân vật sắp nhận được một tin vui lớn.
- B. Nhân vật đang cảm thấy rất hạnh phúc và thư giãn.
- C. Nhân vật đang rất tức giận hoặc gặp chuyện bực bội, có thể dẫn đến hành động bộc phát.
- D. Nhân vật chỉ đang thể hiện sự mệt mỏi thông thường.
Câu 19: Trong một bài thơ có hai hình ảnh đối lập rõ rệt: "ánh sáng chói chang" và "bóng tối thăm thẳm". Việc đặt hai hình ảnh này cạnh nhau có tác dụng nghệ thuật gì?
- A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, mâu thuẫn.
- B. Chỉ đơn thuần miêu tả hai trạng thái khác nhau của không gian.
- C. Làm giảm bớt sự căng thẳng, kịch tính của bài thơ.
- D. Làm nổi bật, tăng cường ấn tượng về hai đối cực, gợi nhiều liên tưởng về các mặt đối lập trong cuộc sống/tâm trạng.
Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
"Cái cười của Hộ bây giờ méo xệch, nó gượng gạo đến nỗi muốn lộn cả ruột ra. Hắn nhăn nhó như sắp khóc đến nơi."
(Trích "Đời Thừa" - Nam Cao)
Việc tác giả miêu tả "cái cười méo xệch", "nhăn nhó như sắp khóc" cho thấy điều gì về tâm trạng của nhân vật Hộ?
- A. Anh ấy đang rất vui vẻ, hạnh phúc.
- B. Anh ấy đang cố gắng che giấu nỗi đau khổ, dằn vặt bên trong.
- C. Anh ấy chỉ đang diễn xuất để lừa dối người khác.
- D. Anh ấy đang cảm thấy buồn ngủ và mệt mỏi.
Câu 21: Phân tích vai trò của các yếu tố miêu tả (ngoại hình, hành động, nội tâm) trong việc xây dựng hình tượng nhân vật trong truyện ngắn.
- A. Chỉ có tác dụng làm dài thêm câu chuyện.
- B. Chủ yếu để trang trí cho văn bản thêm sinh động.
- C. Giúp người đọc dễ dàng thuộc lòng các chi tiết về nhân vật.
- D. Giúp người đọc hình dung chân thực về nhân vật, hiểu được tính cách, số phận và thế giới nội tâm của họ.
Câu 22: Khi đọc một bài thơ lục bát, ngoài việc cảm nhận nội dung, người đọc cần chú ý đến đặc điểm hình thức nào để thấy được vẻ đẹp riêng của thể thơ truyền thống này?
- A. Số lượng khổ thơ và độ dài mỗi dòng.
- B. Việc sử dụng các từ ngữ khoa học.
- C. Số tiếng trong câu, cách gieo vần và nhịp điệu.
- D. Sự xuất hiện của các yếu tố thần thoại.
Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn cười, cái cười nghe thật chua chát. Như thể cuộc đời này là một vở kịch tồi, và hắn đang đóng vai một thằng hề bất đắc dĩ."
(Gợi ý từ miêu tả nụ cười)
Biện pháp nghệ thuật chính được sử dụng trong câu "Như thể cuộc đời này là một vở kịch tồi..." là gì và nó thể hiện điều gì về cái nhìn của nhân vật?
- A. So sánh, thể hiện cái nhìn bi quan, cay đắng về cuộc đời.
- B. Nhân hóa, làm cho cuộc đời trở nên sống động.
- C. Ẩn dụ, ca ngợi vẻ đẹp của cuộc sống.
- D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại của các sự kiện.
Câu 24: Khi phân tích một đoạn văn có nhiều câu dài, phức tạp, nhiều vế, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ ý nghĩa của đoạn văn?
- A. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.
- B. Tập trung vào việc tìm các từ khó hiểu.
- C. Bỏ qua các câu dài và chỉ đọc các câu ngắn.
- D. Phân tích cấu trúc ngữ pháp, xác định các vế câu và mối quan hệ logic giữa chúng.
Câu 25: Một tác phẩm văn học kết thúc mở, không đưa ra kết cục rõ ràng cho số phận nhân vật. Việc lựa chọn kết thúc này có thể nhằm mục đích gì?
- A. Cho thấy tác giả chưa hoàn thành tác phẩm.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản hơn.
- C. Gợi suy ngẫm, tạo dư vang, khuyến khích người đọc tự suy đoán và tưởng tượng.
- D. Nhấn mạnh rằng số phận nhân vật là hoàn toàn do định mệnh quyết định.
Câu 26: Đọc đoạn văn sau:
"Cả đời nó chưa bao giờ thấy một bông hoa đẹp đến thế. Cánh hoa mỏng manh như lụa, màu sắc rực rỡ như cầu vồng sau mưa, hương thơm dìu dịu khiến lòng người say đắm."
(Gợi ý từ miêu tả bông hoa)
Các chi tiết miêu tả bông hoa trong đoạn văn sử dụng giác quan nào là chủ yếu?
- A. Thính giác và xúc giác.
- B. Vị giác và khứu giác.
- C. Thính giác và thị giác.
- D. Thị giác và khứu giác.
Câu 27: Một đoạn văn nghị luận sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm mạnh, câu văn giàu hình ảnh, nhịp điệu dồn dập. Việc sử dụng ngôn ngữ như vậy thể hiện điều gì về thái độ, tình cảm của người viết?
- A. Thái độ khách quan, trung lập.
- B. Thái độ say mê, nhiệt huyết, tình cảm mãnh liệt.
- C. Sự do dự, thiếu quyết đoán.
- D. Thái độ thờ ơ, lãnh đạm.
Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả thiên nhiên trong tác phẩm văn học, ngoài việc nhận diện các chi tiết miêu tả, người đọc cần chú ý điều gì để thấy được chiều sâu của đoạn văn?
- A. Chỉ cần ghi nhớ các loại cây cối, con vật xuất hiện.
- B. So sánh cảnh vật được miêu tả với cảnh vật ở địa phương mình.
- C. Đếm số lượng tính từ, động từ được sử dụng.
- D. Tìm hiểu ý nghĩa biểu tượng, mối liên hệ giữa cảnh vật với tâm trạng con người hoặc tư tưởng tác giả.
Câu 29: Đọc đoạn văn sau:
"Chao ôi! Cái nghèo, cái đói đã hành hạ con người ta đến thế là cùng! Nó vắt kiệt sức lực, nó làm mờ đi nhân tính, nó biến con người thành những cái bóng vật vờ trên cõi đời này."
(Gợi ý từ cảm thán về nạn đói)
Câu cảm thán "Chao ôi!" ở đầu đoạn văn có tác dụng gì?
- A. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc xót xa, đau đớn, bàng hoàng của người viết.
- B. Dùng để đặt câu hỏi cần trả lời.
- C. Nhấn mạnh một sự thật hiển nhiên.
- D. Mở đầu cho một cuộc đối thoại.
Câu 30: Khi được yêu cầu phân tích một đoạn văn bản thông tin (ví dụ: một bài báo khoa học, một bản tin), bạn cần tập trung vào những yếu tố nào để hiểu rõ nội dung và mục đích của văn bản?
- A. Các biện pháp tu từ, hình ảnh ẩn dụ.
- B. Tâm trạng, cảm xúc cá nhân của người viết.
- C. Nhịp điệu, vần điệu của câu văn.
- D. Thông tin chính, các dữ kiện, số liệu, cấu trúc logic và mục đích cung cấp thông tin.