12+ Đề Trắc Nghiệm Củng Cố, Mở Rộng Trang 28 Tập 2 – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc thể hiện sự tương phản giữa ước mơ và hiện thực khắc nghiệt của người lính?:
"Anh nằm đấy, sao khuya làm bạn
Chăn đơn chăn kép cũng là không
Mơ thấy em về trong giấc mộng
Tỉnh dậy sương giăng lạnh bốn bề."

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Đối lập/Tương phản
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định "giọng điệu" của tác giả/người kể chuyện giúp chúng ta hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Cốt truyện và trình tự các sự kiện.
  • B. Đặc điểm ngoại hình và tính cách nhân vật chính.
  • C. Thời gian và không gian diễn ra câu chuyện.
  • D. Thái độ, cảm xúc và quan điểm của tác giả/người kể chuyện.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
"Ngày ấy, làng tôi nghèo lắm. Những mái nhà tranh lụp xụp nép mình dưới những tán cây cổ thụ. Con đường đất nhỏ ngoằn ngoèo dẫn ra đồng, nơi những người nông dân chân lấm tay bùn đang oằn mình dưới cái nắng gay gắt."
Đoạn văn sử dụng chủ yếu biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả không gian và cuộc sống?

  • A. Miêu tả (tả cảnh, tả người)
  • B. Tự sự (kể chuyện)
  • C. Nghị luận (bình luận, đánh giá)
  • D. Biểu cảm (bộc lộ trực tiếp cảm xúc)

Câu 4: Yếu tố nào sau đây trong văn bản tự sự giúp người đọc hình dung được bối cảnh lịch sử, xã hội hoặc môi trường sống mà nhân vật tồn tại và hành động?

  • A. Cốt truyện
  • B. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • C. Hệ thống nhân vật
  • D. Ngôi kể

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn nghị luận sau:
"Lẽ nào chúng ta lại thờ ơ trước những vấn đề nhức nhối của xã hội? Lẽ nào chúng ta lại khoanh tay đứng nhìn tương lai bị hủy hoại bởi sự vô cảm?"

  • A. Để thu thập thông tin từ người đọc.
  • B. Để tạo ra một cuộc đối thoại trực tiếp với độc giả.
  • C. Để nhấn mạnh quan điểm, khơi gợi suy nghĩ và tăng sức thuyết phục.
  • D. Để kết thúc một đoạn văn một cách đột ngột.

Câu 6: Đọc đoạn thơ:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

(Nguyễn Khuyến - Thu điếu)
Nhận xét nào sau đây không phù hợp khi phân tích cảnh thu trong đoạn thơ trên?

  • A. Cảnh vật mang nét tĩnh lặng, trong trẻo đặc trưng của mùa thu đồng bằng Bắc Bộ.
  • B. Sử dụng từ ngữ giàu sức gợi hình, gợi cảm về màu sắc (trong veo, biếc, vàng).
  • C. Những chuyển động nhẹ nhàng (hơi gợn tí, khẽ đưa vèo) càng làm nổi bật sự tĩnh mịch.
  • D. Khung cảnh được khắc họa mang không gian náo nhiệt, rộn rã.

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc văn bản nghị luận, việc nhận biết các "luận điểm" chính giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Nội dung cốt lõi, vấn đề chính mà văn bản muốn trình bày.
  • B. Cảm xúc chủ đạo của người viết.
  • C. Trình tự các sự kiện được kể lại.
  • D. Đặc điểm của các nhân vật được nhắc đến.

Câu 8: Trong một bài thơ, việc tác giả sử dụng nhiều từ láy có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
  • B. Giúp rút ngắn độ dài của bài thơ.
  • C. Góp phần tạo nhịp điệu, gợi hình ảnh, âm thanh sinh động hoặc biểu đạt cảm xúc.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách lặp lại từ ngữ để đủ số tiếng trong câu.

Câu 9: Đọc đoạn đối thoại sau:
Nhân vật A: "Anh nghĩ gì về quyết định này?"
Nhân vật B: "À... thì... cũng được."

Qua cách trả lời của nhân vật B, người đọc có thể suy đoán điều gì về thái độ của nhân vật này?

  • A. Rất hào hứng và đồng ý hoàn toàn.
  • B. Lưỡng lự, không chắc chắn hoặc không thực sự đồng tình.
  • C. Rất tự tin vào quyết định.
  • D. Không hiểu câu hỏi của nhân vật A.

Câu 10: Khi viết một bài văn nghị luận, sau khi đưa ra luận điểm, người viết cần làm gì để tăng tính thuyết phục cho bài viết của mình?

  • A. Lặp lại luận điểm đó nhiều lần.
  • B. Đặt câu hỏi tu từ về luận điểm.
  • C. Chuyển sang một chủ đề hoàn toàn khác.
  • D. Đưa ra các luận cứ (lý lẽ và bằng chứng) để làm rõ và chứng minh luận điểm.

Câu 11: Đọc câu văn sau:
"Chiếc lá vàng rơi khẽ khàng như một tiếng thở dài của mùa thu."
Biện pháp tu từ "như một tiếng thở dài" so sánh chiếc lá vàng với điều gì và gợi lên cảm xúc, ý nghĩa gì?

  • A. So sánh chiếc lá với tiếng thở dài của con người, gợi cảm giác buồn man mác, sự chia li.
  • B. So sánh chiếc lá với âm thanh của gió, gợi cảm giác vui tươi, rộn rã.
  • C. So sánh chiếc lá với sự chuyển động nhanh, mạnh của gió.
  • D. So sánh chiếc lá với một vật vô tri vô giác, không mang ý nghĩa cảm xúc.

Câu 12: Trong một bài thơ trữ tình, "chủ thể trữ tình" là gì?

  • A. Nhân vật chính xuất hiện trong bài thơ.
  • B. Người đọc đang tiếp nhận bài thơ.
  • C. Tác giả bài thơ ngoài đời thực.
  • D. Người bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:
"Trời đã về chiều. Nắng nhạt dần, nhuộm vàng những ngọn cây cuối cùng. Gió se se lạnh thổi qua, mang theo mùi hương hoa sữa thoang thoảng. Trên đường, người đi lại thưa thớt hơn."
Đoạn văn gợi lên không khí và cảm giác gì về thời điểm cuối ngày?

  • A. Sự sôi động, tấp nập của cuộc sống ban ngày.
  • B. Sự yên ả, lắng đọng, có chút man mác buồn của buổi chiều tà.
  • C. Không khí căng thẳng, vội vã của giờ tan tầm.
  • D. Sự bí ẩn, đáng sợ của màn đêm sắp đến.

Câu 14: Khi phân tích một văn bản kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tính cách, nội tâm và xung đột giữa các nhân vật?

  • A. Lời thoại của nhân vật (đối thoại, độc thoại).
  • B. Lời kể của người dẫn chuyện.
  • C. Các đoạn miêu tả cảnh vật.
  • D. Tiêu đề và lời đề tựa của vở kịch.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của nó trong một văn bản:
"Trước hết, cần hiểu rõ khái niệm về biến đổi khí hậu. Đây là sự thay đổi dài hạn về nhiệt độ và các hình thái thời tiết. Thứ hai, chúng ta cần nhìn nhận những tác động tiêu cực mà biến đổi khí hậu gây ra..."

  • A. Kể lại một câu chuyện cụ thể.
  • B. Bộc lộ cảm xúc cá nhân một cách trực tiếp.
  • C. Trình bày, giải thích hoặc phân tích một vấn đề, khái niệm.
  • D. Miêu tả chi tiết ngoại hình của một nhân vật.

Câu 16: Trong văn xuôi, "ngôi kể thứ nhất" (xưng "tôi") mang lại lợi thế chủ yếu gì cho người kể chuyện và việc biểu đạt nội dung?

  • A. Giúp người kể bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, tạo sự chân thực, gần gũi.
  • B. Cho phép người kể biết hết mọi suy nghĩ, hành động của tất cả các nhân vật.
  • C. Tạo ra một khoảng cách khách quan giữa người kể và câu chuyện.
  • D. Chỉ phù hợp để kể những câu chuyện mang tính lịch sử.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của đoạn thơ là gì?
"Ta hát bài ca gọi nắng lên
Cho hạt mầm xanh nảy bốn bên
Ta hát bài ca người lao động
Dựng xây đất nước đẹp giàu thêm."

  • A. Nỗi buồn man mác về sự trôi chảy của thời gian.
  • B. Sự phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.
  • C. Cảm hứng ngợi ca lao động và niềm tin vào tương lai tươi sáng.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng của con người trước thiên nhiên.

Câu 18: Khi phân tích một văn bản, việc xác định "đề tài" giúp người đọc nắm bắt được điều gì?

  • A. Phạm vi hiện thực đời sống được tác giả phản ánh trong văn bản.
  • B. Thông điệp sâu sắc nhất mà tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Cách thức tác giả sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh.
  • D. Trình tự các sự kiện chính diễn ra trong câu chuyện.

Câu 19: Đọc đoạn văn:
"Tiếng suối chảy róc rách như tiếng ai đang trò chuyện thì thầm. Những tán lá cây xào xạc trong gió như đang vẫy gọi."
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để miêu tả âm thanh và chuyển động của thiên nhiên?

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh và Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 20: Trong bài văn nghị luận, "lý lẽ" là gì?

  • A. Những dẫn chứng, số liệu cụ thể.
  • B. Ý kiến, quan điểm chính của người viết.
  • C. Những lập luận, giải thích, phân tích có tính logic để làm sáng tỏ luận điểm.
  • D. Câu hỏi tu từ để khơi gợi suy nghĩ.

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:
"Khi ta ở, đất chỉ là nơi ở
Khi ta đi, đất đã hóa tâm hồn!"

(Chế Lan Viên - Tiếng hát con tàu)
Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự gắn bó sâu sắc của con người với nơi mình đã sống?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Đối lập/Tương phản

Câu 22: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu, hình ảnh minh họa có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn để đủ số trang.
  • B. Trực quan hóa thông tin, làm cho nội dung dễ hiểu, dễ hình dung và tăng tính thuyết phục.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần văn bản chữ viết.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
"Cụ Bơ-men, một họa sĩ già nghèo khổ, sống trong căn gác tồi tàn. Cả đời cụ mơ ước vẽ một kiệt tác nhưng chưa thành. Khi Giôn-xi, cô họa sĩ trẻ bị bệnh nặng và tin rằng mình sẽ chết khi chiếc lá cuối cùng rụng, cụ đã bí mật vẽ chiếc lá thường xuân trên tường vào đêm bão tuyết. Chiếc lá giả ấy đã giữ niềm tin cho Giôn-xi sống sót, nhưng cụ Bơ-men thì qua đời vì cảm lạnh."
Chủ đề chính được gợi ra từ câu chuyện về cụ Bơ-men là gì?

  • A. Ước mơ trở thành họa sĩ nổi tiếng.
  • B. Sự khắc nghiệt của mùa đông và bệnh tật.
  • C. Tình bạn giữa những người nghệ sĩ nghèo.
  • D. Sự hy sinh cao cả vì người khác và giá trị của nghệ thuật chân chính.

Câu 24: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, "luận điểm" của bài viết cần phải làm rõ điều gì?

  • A. Toàn bộ nội dung tóm tắt của tác phẩm.
  • B. Ý kiến, nhận định riêng của người viết về giá trị nội dung hoặc nghệ thuật của tác phẩm.
  • C. Tiểu sử chi tiết của nhà văn/nhà thơ.
  • D. Các ý kiến phê bình của những người khác về tác phẩm.

Câu 25: Đọc đoạn thơ:
"Em cuộn tròn trong chiếc chăn bông
Như hạt giống nằm trong lòng đất
Chờ ngày mai mọc thành cây thật
Đón mặt trời, đón gió, đón không gian."

Hình ảnh "Em cuộn tròn trong chiếc chăn bông / Như hạt giống nằm trong lòng đất" gợi lên điều gì về đứa trẻ?

  • A. Sự bé nhỏ, được che chở và tiềm năng phát triển trong tương lai.
  • B. Sự cứng nhắc, không linh hoạt của cơ thể.
  • C. Nỗi sợ hãi khi đối diện với thế giới bên ngoài.
  • D. Việc đứa trẻ muốn trở thành một cái cây.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây trong văn bản tự sự giúp người đọc hiểu được nguyên nhân, diễn biến và kết quả của câu chuyện?

  • A. Đề tài
  • B. Chủ đề
  • C. Cốt truyện
  • D. Ngôi kể

Câu 27: Đọc đoạn quảng cáo sau:
"Sản phẩm X - Bí quyết cho làn da không tuổi. Với công thức độc quyền từ thiên nhiên, Sản phẩm X giúp xóa mờ nếp nhăn chỉ sau 7 ngày sử dụng, mang lại vẻ rạng rỡ, tươi trẻ cho bạn."
Đoạn quảng cáo này chủ yếu sử dụng loại ngôn ngữ nào để thuyết phục người đọc/người nghe?

  • A. Ngôn ngữ mang tính chất tiếp thị, thuyết phục, nhấn mạnh lợi ích.
  • B. Ngôn ngữ mang tính chất khoa học, khách quan, cung cấp số liệu chính xác.
  • C. Ngôn ngữ mang tính chất văn chương, giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • D. Ngôn ngữ mang tính chất hành chính, trang trọng, khuôn mẫu.

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác (bối cảnh lịch sử, xã hội, cuộc đời tác giả) có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc học thuộc lòng bài thơ dễ dàng hơn.
  • B. Quyết định hoàn toàn giá trị nghệ thuật của bài thơ.
  • C. Chỉ đơn thuần giúp nhớ tên tác giả và năm sáng tác.
  • D. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa, cảm hứng và bối cảnh ra đời của bài thơ.

Câu 29: Đọc câu văn sau:
"Những cánh buồm no gió căng phồng lướt đi trên mặt biển xanh."
Biện pháp tu từ "cánh buồm no gió" là biện pháp gì? Tác dụng của nó là gì?

  • A. So sánh, gợi hình ảnh cánh buồm giống như một chiếc túi đầy.
  • B. Nhân hóa, gợi hình ảnh cánh buồm căng đầy sức sống, mạnh mẽ khi đón gió.
  • C. Ẩn dụ, thể hiện sự giàu có của người đi biển.
  • D. Hoán dụ, chỉ sự có mặt của nhiều thuyền buồm.

Câu 30: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ nhất về cảnh vật hoặc con người được miêu tả?

  • A. Các chi tiết về hình ảnh, âm thanh, màu sắc, mùi vị, cảm giác và các biện pháp nghệ thuật được sử dụng.
  • B. Diễn biến các sự kiện chính trong đoạn văn.
  • C. Suy nghĩ và cảm xúc nội tâm của người kể chuyện.
  • D. Luận điểm và bằng chứng được đưa ra để chứng minh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc thể hiện sự tương phản giữa ước mơ và hiện thực khắc nghiệt của người lính?:
'Anh nằm đấy, sao khuya làm bạn
Chăn đơn chăn kép cũng là không
Mơ thấy em về trong giấc mộng
Tỉnh dậy sương giăng lạnh bốn bề.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định 'giọng điệu' của tác giả/người kể chuyện giúp chúng ta hiểu rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
'Ngày ấy, làng tôi nghèo lắm. Những mái nhà tranh lụp xụp nép mình dưới những tán cây cổ thụ. Con đường đất nhỏ ngoằn ngoèo dẫn ra đồng, nơi những người nông dân chân lấm tay bùn đang oằn mình dưới cái nắng gay gắt.'
Đoạn văn sử dụng chủ yếu biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả không gian và cuộc sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Yếu tố nào sau đây trong văn bản tự sự giúp người đọc hình dung được bối cảnh lịch sử, xã hội hoặc môi trường sống mà nhân vật tồn tại và hành động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn nghị luận sau:
'Lẽ nào chúng ta lại thờ ơ trước những vấn đề nhức nhối của xã hội? Lẽ nào chúng ta lại khoanh tay đứng nhìn tương lai bị hủy hoại bởi sự vô cảm?'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đọc đoạn thơ:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.'

(Nguyễn Khuyến - Thu điếu)
Nhận xét nào sau đây *không* phù hợp khi phân tích cảnh thu trong đoạn thơ trên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc văn bản nghị luận, việc nhận biết các 'luận điểm' chính giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong một bài thơ, việc tác giả sử dụng nhiều từ láy có tác dụng chủ yếu gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đọc đoạn đối thoại sau:
Nhân vật A: 'Anh nghĩ gì về quyết định này?'
Nhân vật B: 'À... thì... cũng được.'

Qua cách trả lời của nhân vật B, người đọc có thể suy đoán điều gì về thái độ của nhân vật này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi viết một bài văn nghị luận, sau khi đưa ra luận điểm, người viết cần làm gì để tăng tính thuyết phục cho bài viết của mình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đọc câu văn sau:
'Chiếc lá vàng rơi khẽ khàng như một tiếng thở dài của mùa thu.'
Biện pháp tu từ 'như một tiếng thở dài' so sánh chiếc lá vàng với điều gì và gợi lên cảm xúc, ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong một bài thơ trữ tình, 'chủ thể trữ tình' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:
'Trời đã về chiều. Nắng nhạt dần, nhuộm vàng những ngọn cây cuối cùng. Gió se se lạnh thổi qua, mang theo mùi hương hoa sữa thoang thoảng. Trên đường, người đi lại thưa thớt hơn.'
Đoạn văn gợi lên không khí và cảm giác gì về thời điểm cuối ngày?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi phân tích một văn bản kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tính cách, nội tâm và xung đột giữa các nhân vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của nó trong một văn bản:
'Trước hết, cần hiểu rõ khái niệm về biến đổi khí hậu. Đây là sự thay đổi dài hạn về nhiệt độ và các hình thái thời tiết. Thứ hai, chúng ta cần nhìn nhận những tác động tiêu cực mà biến đổi khí hậu gây ra...'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong văn xuôi, 'ngôi kể thứ nhất' (xưng 'tôi') mang lại lợi thế chủ yếu gì cho người kể chuyện và việc biểu đạt nội dung?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của đoạn thơ là gì?
'Ta hát bài ca gọi nắng lên
Cho hạt mầm xanh nảy bốn bên
Ta hát bài ca người lao động
Dựng xây đất nước đẹp giàu thêm.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi phân tích một văn bản, việc xác định 'đề tài' giúp người đọc nắm bắt được điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đọc đoạn văn:
'Tiếng suối chảy róc rách như tiếng ai đang trò chuyện thì thầm. Những tán lá cây xào xạc trong gió như đang vẫy gọi.'
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để miêu tả âm thanh và chuyển động của thiên nhiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong bài văn nghị luận, 'lý lẽ' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:
'Khi ta ở, đất chỉ là nơi ở
Khi ta đi, đất đã hóa tâm hồn!'

(Chế Lan Viên - Tiếng hát con tàu)
Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự gắn bó sâu sắc của con người với nơi mình đã sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu, hình ảnh minh họa có tác dụng chủ yếu gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
'Cụ Bơ-men, một họa sĩ già nghèo khổ, sống trong căn gác tồi tàn. Cả đời cụ mơ ước vẽ một kiệt tác nhưng chưa thành. Khi Giôn-xi, cô họa sĩ trẻ bị bệnh nặng và tin rằng mình sẽ chết khi chiếc lá cuối cùng rụng, cụ đã bí mật vẽ chiếc lá thường xuân trên tường vào đêm bão tuyết. Chiếc lá giả ấy đã giữ niềm tin cho Giôn-xi sống sót, nhưng cụ Bơ-men thì qua đời vì cảm lạnh.'
Chủ đề chính được gợi ra từ câu chuyện về cụ Bơ-men là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, 'luận điểm' của bài viết cần phải làm rõ điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đọc đoạn thơ:
'Em cuộn tròn trong chiếc chăn bông
Như hạt giống nằm trong lòng đất
Chờ ngày mai mọc thành cây thật
Đón mặt trời, đón gió, đón không gian.'

Hình ảnh 'Em cuộn tròn trong chiếc chăn bông / Như hạt giống nằm trong lòng đất' gợi lên điều gì về đứa trẻ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Yếu tố nào sau đây trong văn bản tự sự giúp người đọc hiểu được nguyên nhân, diễn biến và kết quả của câu chuyện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đọc đoạn quảng cáo sau:
'Sản phẩm X - Bí quyết cho làn da không tuổi. Với công thức độc quyền từ thiên nhiên, Sản phẩm X giúp xóa mờ nếp nhăn chỉ sau 7 ngày sử dụng, mang lại vẻ rạng rỡ, tươi trẻ cho bạn.'
Đoạn quảng cáo này chủ yếu sử dụng loại ngôn ngữ nào để thuyết phục người đọc/người nghe?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác (bối cảnh lịch sử, xã hội, cuộc đời tác giả) có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đọc câu văn sau:
'Những cánh buồm no gió căng phồng lướt đi trên mặt biển xanh.'
Biện pháp tu từ 'cánh buồm no gió' là biện pháp gì? Tác dụng của nó là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ nhất về cảnh vật hoặc con người được miêu tả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó:

  • A. Nhân hóa, diễn tả tâm trạng cô đơn của con thuyền.
  • B. Điệp ngữ và tiểu đối, nhấn mạnh nỗi buồn, sự chia lìa và lẻ loi trước không gian rộng lớn.
  • C. Ẩn dụ, thể hiện sự vật vô tri vô giác có tâm trạng.
  • D. So sánh, làm nổi bật sự đối lập giữa con thuyền và dòng nước.

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng nhất để làm rõ cảm xúc và tư tưởng của nhà thơ?
A. Cốt truyện và nhân vật.
B. Bố cục theo trình tự thời gian.
C. Hệ thống hình ảnh, biểu tượng và các biện pháp tu từ.
D. Lời thoại và hành động của nhân vật.

  • A. Cốt truyện và nhân vật.
  • B. Bố cục theo trình tự thời gian.
  • C. Hệ thống hình ảnh, biểu tượng và các biện pháp tu từ.
  • D. Lời thoại và hành động của nhân vật.

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu gì?
A. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
B. Tạo nhịp điệu cho văn bản, giúp dễ đọc hơn.
C. Gợi mở suy nghĩ, tạo sự tương tác và nhấn mạnh quan điểm của người viết.
D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các luận điểm.

  • A. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • B. Tạo nhịp điệu cho văn bản, giúp dễ đọc hơn.
  • C. Gợi mở suy nghĩ, tạo sự tương tác và nhấn mạnh quan điểm của người viết.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các luận điểm.

Câu 4: Phân tích chức năng của chi tiết

  • A. Là biểu tượng cho vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của thiên nhiên.
  • B. Là chi tiết gợi nhớ kỷ niệm đẹp đẽ của nhân vật Phùng.
  • C. Là chi tiết nghệ thuật thể hiện sự đối lập giữa cái đẹp và cái xấu, giữa nghệ thuật và cuộc đời thực.
  • D. Là chi tiết làm nền cho cảnh bạo lực gia đình.

Câu 5: Khi trình bày một vấn đề nghị luận trước đám đông, yếu tố nào sau đây thuộc về

  • A. Tốc độ nói, ngữ điệu.
  • B. Từ ngữ trang trọng, chính xác.
  • C. Ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ.
  • D. Cấu trúc bài nói mạch lạc.

Câu 6: Một đoạn văn nghị luận xã hội đang phân tích hiện tượng nghiện mạng xã hội ở giới trẻ. Để tăng tính thuyết phục, người viết nên tập trung vào loại bằng chứng nào sau đây?
A. Các câu danh ngôn của người nổi tiếng về mạng xã hội.
B. Các số liệu thống kê về thời gian sử dụng mạng xã hội, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và kết quả học tập; các ví dụ cụ thể về trường hợp điển hình.
C. Ý kiến cá nhân của người viết về lợi ích của mạng xã hội.
D. Các trích dẫn từ các tác phẩm văn học nói về cuộc sống hiện đại.

  • A. Các câu danh ngôn của người nổi tiếng về mạng xã hội.
  • B. Các số liệu thống kê về thời gian sử dụng mạng xã hội, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và kết quả học tập; các ví dụ cụ thể về trường hợp điển hình.
  • C. Ý kiến cá nhân của người viết về lợi ích của mạng xã hội.
  • D. Các trích dẫn từ các tác phẩm văn học nói về cuộc sống hiện đại.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của ngôn ngữ nói?
A. Có sự tham gia của các yếu tố phi ngôn ngữ (cử chỉ, điệu bộ).
B. Có thể dùng từ ngữ địa phương, tiếng lóng.
C. Thường được trau chuốt, gọt giũa kỹ lưỡng trước khi sử dụng.
D. Có thể có sự lặp lại, ngắt quãng, sửa chữa.

  • A. Có sự tham gia của các yếu tố phi ngôn ngữ (cử chỉ, điệu bộ).
  • B. Có thể dùng từ ngữ địa phương, tiếng lóng.
  • C. Thường được trau chuốt, gọt giũa kỹ lưỡng trước khi sử dụng.
  • D. Có thể có sự lặp lại, ngắt quãng, sửa chữa.

Câu 8: Khi phân tích một vở kịch, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tính cách nhân vật và đẩy mạch xung đột?
A. Lời đề tựa của tác giả.
B. Lời thoại của nhân vật.
C. Các chỉ dẫn sân khấu (stage directions).
D. Tóm tắt nội dung vở kịch.

  • A. Lời đề tựa của tác giả.
  • B. Lời thoại của nhân vật.
  • C. Các chỉ dẫn sân khấu (stage directions).
  • D. Tóm tắt nội dung vở kịch.

Câu 9: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn nghị luận khoảng 200 chữ bày tỏ suy nghĩ về vai trò của sách trong đời sống hiện đại. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất làm câu mở đầu cho đoạn văn?
A. Sách là nguồn tri thức vô tận của nhân loại.
B. Có rất nhiều loại sách khác nhau trên thị trường hiện nay.
C. Đọc sách là một thói quen tốt mà mỗi người nên rèn luyện.
D. Sách có vai trò quan trọng nhưng ngày càng bị cạnh tranh bởi các phương tiện truyền thông khác.

  • A. Sách là nguồn tri thức vô tận của nhân loại.
  • B. Có rất nhiều loại sách khác nhau trên thị trường hiện nay.
  • C. Đọc sách là một thói quen tốt mà mỗi người nên rèn luyện.
  • D. Sách có vai trò quan trọng nhưng ngày càng bị cạnh tranh bởi các phương tiện truyền thông khác.

Câu 10: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):

  • A. Câu đúng ngữ pháp, không có lỗi sai.
  • B. Lỗi về cách dùng từ ngữ.
  • C. Lỗi về cấu trúc câu (thiếu chủ ngữ).
  • D. Lỗi chính tả.

Câu 11: Khi nghe một bài trình bày (speaking), kỹ năng nào sau đây thể hiện việc bạn đang lắng nghe chủ động (active listening)?
A. Chỉ ngồi yên và im lặng lắng nghe.
B. Ghi chép lại tất cả những gì người nói trình bày.
C. Gật đầu, giao tiếp bằng mắt, đặt câu hỏi làm rõ, tóm tắt lại ý chính của người nói.
D. Suy nghĩ về câu trả lời của mình trong khi người nói đang nói.

  • A. Chỉ ngồi yên và im lặng lắng nghe.
  • B. Ghi chép lại tất cả những gì người nói trình bày.
  • C. Gật đầu, giao tiếp bằng mắt, đặt câu hỏi làm rõ, tóm tắt lại ý chính của người nói.
  • D. Suy nghĩ về câu trả lời của mình trong khi người nói đang nói.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. So sánh, thể hiện khát vọng được hóa thân vào thiên nhiên.
  • B. Nhân hóa, thể hiện khát vọng được sống một cuộc đời khác.
  • C. Hoán dụ, thể hiện khát vọng tình yêu mãnh liệt, lan tỏa.
  • D. Điệp cấu trúc và số từ ước lệ

Câu 13: Khi viết một bài văn nghị luận văn học phân tích một đoạn thơ, phần thân bài thường được triển khai theo trình tự nào là hợp lý và hiệu quả nhất?
A. Trình bày cảm nhận chung về đoạn thơ, sau đó phân tích từng câu thơ theo trình tự xuất hiện.
B. Phân tích các biện pháp tu từ trước, sau đó phân tích nội dung chính.
C. Phân tích nội dung chính trước, sau đó phân tích các biện pháp tu từ.
D. Trình bày hoàn cảnh sáng tác, sau đó phân tích nội dung và nghệ thuật.

  • A. Trình bày cảm nhận chung về đoạn thơ, sau đó phân tích từng câu thơ theo trình tự xuất hiện.
  • B. Phân tích các biện pháp tu từ trước, sau đó phân tích nội dung chính.
  • C. Phân tích nội dung chính trước, sau đó phân tích các biện pháp tu từ.
  • D. Trình bày hoàn cảnh sáng tác, sau đó phân tích nội dung và nghệ thuật.

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc điểm của văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975?
A. Tập trung vào chủ nghĩa cá nhân, phản ánh đời sống đô thị.
B. Lãng mạn hóa hiện thực, đề cao cái tôi trữ tình.
C. Mang tính sử thi và cảm hứng lãng mạn, tập trung phản ánh cuộc kháng chiến và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
D. Chủ yếu phê phán hiện thực xã hội, phơi bày mặt trái của cuộc sống.

  • A. Tập trung vào chủ nghĩa cá nhân, phản ánh đời sống đô thị.
  • B. Lãng mạn hóa hiện thực, đề cao cái tôi trữ tình.
  • C. Mang tính sử thi và cảm hứng lãng mạn, tập trung phản ánh cuộc kháng chiến và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
  • D. Chủ yếu phê phán hiện thực xã hội, phơi bày mặt trái của cuộc sống.

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa tóm tắt văn bản tự sự và tóm tắt văn bản nghị luận?
A. Tóm tắt văn bản tự sự cần giữ nguyên lời văn của tác giả, còn nghị luận thì không.
B. Tóm tắt văn bản tự sự tập trung vào chuỗi sự kiện và hành động nhân vật; tóm tắt văn bản nghị luận tập trung vào luận đề, luận điểm và hệ thống lí lẽ, bằng chứng.
C. Tóm tắt văn bản tự sự thường ngắn hơn tóm tắt văn bản nghị luận.
D. Tóm tắt văn bản tự sự cần nêu bật ý nghĩa biểu tượng; tóm tắt văn bản nghị luận cần nêu bật giá trị lịch sử.

  • A. Tóm tắt văn bản tự sự cần giữ nguyên lời văn của tác giả, còn nghị luận thì không.
  • B. Tóm tắt văn bản tự sự tập trung vào chuỗi sự kiện và hành động nhân vật; tóm tắt văn bản nghị luận tập trung vào luận đề, luận điểm và hệ thống lí lẽ, bằng chứng.
  • C. Tóm tắt văn bản tự sự thường ngắn hơn tóm tắt văn bản nghị luận.
  • D. Tóm tắt văn bản tự sự cần nêu bật ý nghĩa biểu tượng; tóm tắt văn bản nghị luận cần nêu bật giá trị lịch sử.

Câu 16: Khi đọc một văn bản thông tin về một vấn đề khoa học phức tạp, chiến lược nào sau đây giúp bạn hiểu rõ và sâu sắc nhất?
A. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính.
B. Đọc kỹ, tra cứu các thuật ngữ khó hiểu, liên hệ với kiến thức đã biết.
C. Đọc đi đọc lại nhiều lần mà không cần tra cứu.
D. Chỉ tập trung vào phần kết luận của văn bản.

  • A. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • B. Đọc kỹ, tra cứu các thuật ngữ khó hiểu, liên hệ với kiến thức đã biết.
  • C. Đọc đi đọc lại nhiều lần mà không cần tra cứu.
  • D. Chỉ tập trung vào phần kết luận của văn bản.

Câu 17: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu:

  • A. Chủ ngữ.
  • B. Vị ngữ.
  • C. Trạng ngữ.
  • D. Bổ ngữ.

Câu 18: Khi viết một bài văn nghị luận, việc sử dụng các từ nối (liên từ, phó từ liên kết) có vai trò gì?
A. Làm cho câu văn dài hơn, thể hiện sự uyên bác của người viết.
B. Giúp các ý, các đoạn văn được liên kết chặt chẽ, mạch lạc.
C. Chỉ dùng để bắt đầu một đoạn văn mới.
D. Không có vai trò quan trọng, có thể bỏ qua.

  • A. Làm cho câu văn dài hơn, thể hiện sự uyên bác của người viết.
  • B. Giúp các ý, các đoạn văn được liên kết chặt chẽ, mạch lạc.
  • C. Chỉ dùng để bắt đầu một đoạn văn mới.
  • D. Không có vai trò quan trọng, có thể bỏ qua.

Câu 19: Trong giao tiếp nói hàng ngày, việc sử dụng khẩu ngữ (từ ngữ mang tính chất địa phương, suồng sã) có thể gây ra hệ quả gì?
A. Giúp cuộc trò chuyện trở nên gần gũi, thân mật hơn.
B. Có thể khiến người nghe không hiểu hoặc cảm thấy thiếu tôn trọng trong những ngữ cảnh trang trọng.
C. Luôn thể hiện sự thiếu văn hóa của người nói.
D. Không ảnh hưởng gì đến hiệu quả giao tiếp.

  • A. Giúp cuộc trò chuyện trở nên gần gũi, thân mật hơn.
  • B. Có thể khiến người nghe không hiểu hoặc cảm thấy thiếu tôn trọng trong những ngữ cảnh trang trọng.
  • C. Luôn thể hiện sự thiếu văn hóa của người nói.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến hiệu quả giao tiếp.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho vẻ đẹp huyền ảo, siêu thực của thiên nhiên.
  • B. Hình ảnh gợi tả một giấc mơ đẹp, đầy màu sắc.
  • C. Biểu tượng cho sự biến ảo, khó nắm bắt của cuộc đời và những giấc mơ.
  • D. Hình ảnh thể hiện sự giàu có, sung túc.

Câu 21: Khi viết một đoạn văn phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ trong thơ, bạn cần thực hiện các bước nào?
A. Nêu tên biện pháp tu từ, trích dẫn câu thơ có biện pháp đó, và nêu tác dụng.
B. Trích dẫn câu thơ, nêu tên biện pháp tu từ, giải thích tác dụng về mặt nội dung và nghệ thuật.
C. Nêu tên biện pháp tu từ, giải thích nghĩa đen, giải thích nghĩa bóng.
D. Chỉ cần nêu tên biện pháp tu từ và cảm nhận cá nhân.

  • A. Nêu tên biện pháp tu từ, trích dẫn câu thơ có biện pháp đó, và nêu tác dụng.
  • B. Trích dẫn câu thơ, nêu tên biện pháp tu từ, giải thích tác dụng về mặt nội dung và nghệ thuật.
  • C. Nêu tên biện pháp tu từ, giải thích nghĩa đen, giải thích nghĩa bóng.
  • D. Chỉ cần nêu tên biện pháp tu từ và cảm nhận cá nhân.

Câu 22: Đâu là mục đích chính của phần mở bài trong một bài văn nghị luận?
A. Nêu đầy đủ các luận điểm sẽ triển khai trong bài.
B. Tóm tắt toàn bộ nội dung của bài viết.
C. Giới thiệu vấn đề (luận đề) cần nghị luận và tạo hứng thú cho người đọc.
D. Đưa ra kết luận cuối cùng về vấn đề.

  • A. Nêu đầy đủ các luận điểm sẽ triển khai trong bài.
  • B. Tóm tắt toàn bộ nội dung của bài viết.
  • C. Giới thiệu vấn đề (luận đề) cần nghị luận và tạo hứng thú cho người đọc.
  • D. Đưa ra kết luận cuối cùng về vấn đề.

Câu 23: Khi tham gia một buổi thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội, hành động nào sau đây thể hiện thái độ xây dựng và tôn trọng?
A. Ngắt lời người khác để trình bày ý kiến của mình ngay lập tức.
B. Chỉ lắng nghe mà không đưa ra bất kỳ ý kiến nào.
C. Lắng nghe có phản hồi, đưa ra ý kiến cá nhân có lí lẽ, và tôn trọng ý kiến khác biệt.
D. Phê phán gay gắt những ý kiến không đồng quan điểm với mình.

  • A. Ngắt lời người khác để trình bày ý kiến của mình ngay lập tức.
  • B. Chỉ lắng nghe mà không đưa ra bất kỳ ý kiến nào.
  • C. Lắng nghe có phản hồi, đưa ra ý kiến cá nhân có lí lẽ, và tôn trọng ý kiến khác biệt.
  • D. Phê phán gay gắt những ý kiến không đồng quan điểm với mình.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Diễn dịch (từ ý khái quát đến ý chi tiết).
  • B. Quy nạp (từ ý chi tiết đến ý khái quát).
  • C. Song hành (các ý ngang hàng nhau).
  • D. Phản đề (trình bày mặt đối lập của vấn đề).

Câu 25: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và đáng tin cậy của thông tin khi đọc các bài báo, tài liệu trên Internet?
A. Thông tin đó được đăng trên một trang web có giao diện đẹp.
B. Thông tin đó được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.
C. Nguồn thông tin rõ ràng, tác giả uy tín, thông tin được kiểm chứng hoặc có dẫn chứng cụ thể.
D. Thông tin đó phù hợp với quan điểm cá nhân của người đọc.

  • A. Thông tin đó được đăng trên một trang web có giao diện đẹp.
  • B. Thông tin đó được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.
  • C. Nguồn thông tin rõ ràng, tác giả uy tín, thông tin được kiểm chứng hoặc có dẫn chứng cụ thể.
  • D. Thông tin đó phù hợp với quan điểm cá nhân của người đọc.

Câu 26: Trong một bài phát biểu hoặc trình bày miệng, việc sử dụng giọng điệu (âm lượng, tốc độ, ngữ điệu) có tác dụng gì?
A. Chỉ giúp người nói dễ dàng ghi nhớ nội dung.
B. Làm cho bài nói trở nên trang trọng hơn.
C. Giúp truyền tải cảm xúc, nhấn mạnh ý quan trọng và giữ sự chú ý của người nghe.
D. Không có tác dụng đáng kể, chỉ cần nói rõ ràng là đủ.

  • A. Chỉ giúp người nói dễ dàng ghi nhớ nội dung.
  • B. Làm cho bài nói trở nên trang trọng hơn.
  • C. Giúp truyền tải cảm xúc, nhấn mạnh ý quan trọng và giữ sự chú ý của người nghe.
  • D. Không có tác dụng đáng kể, chỉ cần nói rõ ràng là đủ.

Câu 27: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa một văn bản thuyết minh và một văn bản nghị luận?
A. Thuyết minh nhằm giải thích, cung cấp thông tin về một hiện tượng/sự vật; nghị luận nhằm trình bày ý kiến, quan điểm để thuyết phục người đọc/nghe.
B. Thuyết minh thường sử dụng ngôn ngữ khoa học; nghị luận thường sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc.
C. Thuyết minh không cần dẫn chứng; nghị luận cần rất nhiều dẫn chứng.
D. Thuyết minh chỉ viết về sự vật; nghị luận chỉ viết về con người.

  • A. Thuyết minh nhằm giải thích, cung cấp thông tin về một hiện tượng/sự vật; nghị luận nhằm trình bày ý kiến, quan điểm để thuyết phục người đọc/nghe.
  • B. Thuyết minh thường sử dụng ngôn ngữ khoa học; nghị luận thường sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc.
  • C. Thuyết minh không cần dẫn chứng; nghị luận cần rất nhiều dẫn chứng.
  • D. Thuyết minh chỉ viết về sự vật; nghị luận chỉ viết về con người.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của nhan đề

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình và tài năng của nhân vật Từ Hải.
  • B. Nhấn mạnh phẩm chất cao cả, lí tưởng phi thường của người anh hùng Từ Hải.
  • C. Chỉ đơn thuần là tên gọi của một đoạn trích trong tác phẩm.
  • D. Thể hiện sự tiếc nuối của tác giả trước số phận nhân vật.

Câu 29: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn nghị luận khoảng 150 chữ về chủ đề

  • A. Lòng biết ơn là một phẩm chất đáng quý.
  • B. Lòng biết ơn được thể hiện qua nhiều hành động cụ thể như lời nói, cử chỉ, và sự giúp đỡ người khác.
  • C. Lòng biết ơn giúp con người sống hạnh phúc hơn.
  • D. Phê phán những người sống vô ơn.

Câu 30: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong truyện ngắn hiện đại, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?
A. Chỉ cần đọc lời kể của người dẫn chuyện.
B. Đọc kỹ lời nói, suy nghĩ nội tâm, hành động, và bối cảnh xuất hiện tâm trạng đó.
C. Chỉ tập trung vào ngoại hình của nhân vật.
D. Chỉ cần đọc lời đối thoại của nhân vật.

  • A. Chỉ cần đọc lời kể của người dẫn chuyện.
  • B. Đọc kỹ lời nói, suy nghĩ nội tâm, hành động, và bối cảnh xuất hiện tâm trạng đó.
  • C. Chỉ tập trung vào ngoại hình của nhân vật.
  • D. Chỉ cần đọc lời đối thoại của nhân vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả / Củi một cành khô lạc mấy dòng."
A. Nhân hóa, diễn tả tâm trạng cô đơn của con thuyền.
B. Điệp ngữ và tiểu đối, nhấn mạnh nỗi buồn, sự chia lìa và lẻ loi trước không gian rộng lớn.
C. Ẩn dụ, thể hiện sự vật vô tri vô giác có tâm trạng.
D. So sánh, làm nổi bật sự đối lập giữa con thuyền và dòng nước.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng nhất để làm rõ cảm xúc và tư tưởng của nhà thơ?
A. Cốt truyện và nhân vật.
B. Bố cục theo trình tự thời gian.
C. Hệ thống hình ảnh, biểu tượng và các biện pháp tu từ.
D. Lời thoại và hành động của nhân vật.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu gì?
A. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
B. Tạo nhịp điệu cho văn bản, giúp dễ đọc hơn.
C. Gợi mở suy nghĩ, tạo sự tương tác và nhấn mạnh quan điểm của người viết.
D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các luận điểm.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích chức năng của chi tiết "cành hoa lộc vừng" trong truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu.
A. Là biểu tượng cho vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của thiên nhiên.
B. Là chi tiết gợi nhớ kỷ niệm đẹp đẽ của nhân vật Phùng.
C. Là chi tiết nghệ thuật thể hiện sự đối lập giữa cái đẹp và cái xấu, giữa nghệ thuật và cuộc đời thực.
D. Là chi tiết làm nền cho cảnh bạo lực gia đình.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi trình bày một vấn đề nghị luận trước đám đông, yếu tố nào sau đây thuộc về "ngôn ngữ cơ thể" giúp tăng hiệu quả giao tiếp?
A. Tốc độ nói, ngữ điệu.
B. Từ ngữ trang trọng, chính xác.
C. Ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ.
D. Cấu trúc bài nói mạch lạc.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một đoạn văn nghị luận xã hội đang phân tích hiện tượng nghiện mạng xã hội ở giới trẻ. Để tăng tính thuyết phục, người viết nên tập trung vào loại bằng chứng nào sau đây?
A. Các câu danh ngôn của người nổi tiếng về mạng xã hội.
B. Các số liệu thống kê về thời gian sử dụng mạng xã hội, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và kết quả học tập; các ví dụ cụ thể về trường hợp điển hình.
C. Ý kiến cá nhân của người viết về lợi ích của mạng xã hội.
D. Các trích dẫn từ các tác phẩm văn học nói về cuộc sống hiện đại.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của ngôn ngữ nói?
A. Có sự tham gia của các yếu tố phi ngôn ngữ (cử chỉ, điệu bộ).
B. Có thể dùng từ ngữ địa phương, tiếng lóng.
C. Thường được trau chuốt, gọt giũa kỹ lưỡng trước khi sử dụng.
D. Có thể có sự lặp lại, ngắt quãng, sửa chữa.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi phân tích một vở kịch, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tính cách nhân vật và đẩy mạch xung đột?
A. Lời đề tựa của tác giả.
B. Lời thoại của nhân vật.
C. Các chỉ dẫn sân khấu (stage directions).
D. Tóm tắt nội dung vở kịch.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn nghị luận khoảng 200 chữ bày tỏ suy nghĩ về vai trò của sách trong đời sống hiện đại. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất làm câu mở đầu cho đoạn văn?
A. Sách là nguồn tri thức vô tận của nhân loại.
B. Có rất nhiều loại sách khác nhau trên thị trường hiện nay.
C. Đọc sách là một thói quen tốt mà mỗi người nên rèn luyện.
D. Sách có vai trò quan trọng nhưng ngày càng bị cạnh tranh bởi các phương tiện truyền thông khác.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có): "Qua tác phẩm 'Vợ nhặt', đã cho thấy số phận bi thảm của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám."
A. Câu đúng ngữ pháp, không có lỗi sai.
B. Lỗi về cách dùng từ ngữ.
C. Lỗi về cấu trúc câu (thiếu chủ ngữ).
D. Lỗi chính tả.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi nghe một bài trình bày (speaking), kỹ năng nào sau đây thể hiện việc bạn đang lắng nghe chủ động (active listening)?
A. Chỉ ngồi yên và im lặng lắng nghe.
B. Ghi chép lại tất cả những gì người nói trình bày.
C. Gật đầu, giao tiếp bằng mắt, đặt câu hỏi làm rõ, tóm tắt lại ý chính của người nói.
D. Suy nghĩ về câu trả lời của mình trong khi người nói đang nói.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau: "Làm sao được tan ra / Thành trăm mảnh vụn tình yêu / Để nhịp thở trăm nhịp / Khúc hát trăm bài vui" (Trích "Sóng" - Xuân Quỳnh). Biện pháp tu từ nào được sử dụng và nó thể hiện khát vọng gì của nhân vật trữ tình?
A. So sánh, thể hiện khát vọng được hóa thân vào thiên nhiên.
B. Nhân hóa, thể hiện khát vọng được sống một cuộc đời khác.
C. Hoán dụ, thể hiện khát vọng tình yêu mãnh liệt, lan tỏa.
D. Điệp cấu trúc và số từ ước lệ "trăm", thể hiện khát vọng tình yêu mãnh liệt, muốn dâng hiến trọn vẹn.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi viết một bài văn nghị luận văn học phân tích một đoạn thơ, phần thân bài thường được triển khai theo trình tự nào là hợp lý và hiệu quả nhất?
A. Trình bày cảm nhận chung về đoạn thơ, sau đó phân tích từng câu thơ theo trình tự xuất hiện.
B. Phân tích các biện pháp tu từ trước, sau đó phân tích nội dung chính.
C. Phân tích nội dung chính trước, sau đó phân tích các biện pháp tu từ.
D. Trình bày hoàn cảnh sáng tác, sau đó phân tích nội dung và nghệ thuật.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc điểm của văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975?
A. Tập trung vào chủ nghĩa cá nhân, phản ánh đời sống đô thị.
B. Lãng mạn hóa hiện thực, đề cao cái tôi trữ tình.
C. Mang tính sử thi và cảm hứng lãng mạn, tập trung phản ánh cuộc kháng chiến và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
D. Chủ yếu phê phán hiện thực xã hội, phơi bày mặt trái của cuộc sống.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa tóm tắt văn bản tự sự và tóm tắt văn bản nghị luận?
A. Tóm tắt văn bản tự sự cần giữ nguyên lời văn của tác giả, còn nghị luận thì không.
B. Tóm tắt văn bản tự sự tập trung vào chuỗi sự kiện và hành động nhân vật; tóm tắt văn bản nghị luận tập trung vào luận đề, luận điểm và hệ thống lí lẽ, bằng chứng.
C. Tóm tắt văn bản tự sự thường ngắn hơn tóm tắt văn bản nghị luận.
D. Tóm tắt văn bản tự sự cần nêu bật ý nghĩa biểu tượng; tóm tắt văn bản nghị luận cần nêu bật giá trị lịch sử.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi đọc một văn bản thông tin về một vấn đề khoa học phức tạp, chiến lược nào sau đây giúp bạn hiểu rõ và sâu sắc nhất?
A. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính.
B. Đọc kỹ, tra cứu các thuật ngữ khó hiểu, liên hệ với kiến thức đã biết.
C. Đọc đi đọc lại nhiều lần mà không cần tra cứu.
D. Chỉ tập trung vào phần kết luận của văn bản.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu: "Với vẻ đẹp cổ kính và thơ mộng, Hội An thu hút hàng triệu du khách mỗi năm."
A. Chủ ngữ.
B. Vị ngữ.
C. Trạng ngữ.
D. Bổ ngữ.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi viết một bài văn nghị luận, việc sử dụng các từ nối (liên từ, phó từ liên kết) có vai trò gì?
A. Làm cho câu văn dài hơn, thể hiện sự uyên bác của người viết.
B. Giúp các ý, các đoạn văn được liên kết chặt chẽ, mạch lạc.
C. Chỉ dùng để bắt đầu một đoạn văn mới.
D. Không có vai trò quan trọng, có thể bỏ qua.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong giao tiếp nói hàng ngày, việc sử dụng khẩu ngữ (từ ngữ mang tính chất địa phương, suồng sã) có thể gây ra hệ quả gì?
A. Giúp cuộc trò chuyện trở nên gần gũi, thân mật hơn.
B. Có thể khiến người nghe không hiểu hoặc cảm thấy thiếu tôn trọng trong những ngữ cảnh trang trọng.
C. Luôn thể hiện sự thiếu văn hóa của người nói.
D. Không ảnh hưởng gì đến hiệu quả giao tiếp.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "đám mây ngũ sắc" trong bài thơ "Mộng đắc thái liên" (Chế Lan Viên).
A. Biểu tượng cho vẻ đẹp huyền ảo, siêu thực của thiên nhiên.
B. Hình ảnh gợi tả một giấc mơ đẹp, đầy màu sắc.
C. Biểu tượng cho sự biến ảo, khó nắm bắt của cuộc đời và những giấc mơ.
D. Hình ảnh thể hiện sự giàu có, sung túc.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi viết một đoạn văn phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ trong thơ, bạn cần thực hiện các bước nào?
A. Nêu tên biện pháp tu từ, trích dẫn câu thơ có biện pháp đó, và nêu tác dụng.
B. Trích dẫn câu thơ, nêu tên biện pháp tu từ, giải thích tác dụng về mặt nội dung và nghệ thuật.
C. Nêu tên biện pháp tu từ, giải thích nghĩa đen, giải thích nghĩa bóng.
D. Chỉ cần nêu tên biện pháp tu từ và cảm nhận cá nhân.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đâu là mục đích chính của phần mở bài trong một bài văn nghị luận?
A. Nêu đầy đủ các luận điểm sẽ triển khai trong bài.
B. Tóm tắt toàn bộ nội dung của bài viết.
C. Giới thiệu vấn đề (luận đề) cần nghị luận và tạo hứng thú cho người đọc.
D. Đưa ra kết luận cuối cùng về vấn đề.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi tham gia một buổi thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội, hành động nào sau đây thể hiện thái độ xây dựng và tôn trọng?
A. Ngắt lời người khác để trình bày ý kiến của mình ngay lập tức.
B. Chỉ lắng nghe mà không đưa ra bất kỳ ý kiến nào.
C. Lắng nghe có phản hồi, đưa ra ý kiến cá nhân có lí lẽ, và tôn trọng ý kiến khác biệt.
D. Phê phán gay gắt những ý kiến không đồng quan điểm với mình.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: "Internet mang lại vô vàn lợi ích cho con người, từ việc tiếp cận thông tin nhanh chóng đến kết nối toàn cầu. Tuy nhiên, mặt trái của nó cũng không nhỏ. Việc lạm dụng Internet có thể dẫn đến nhiều vấn đề như nghiện ảo, giảm tương tác trực tiếp, và tiếp xúc với thông tin xấu, độc."
Đoạn văn này được triển khai theo cách nào?
A. Diễn dịch (từ ý khái quát đến ý chi tiết).
B. Quy nạp (từ ý chi tiết đến ý khái quát).
C. Song hành (các ý ngang hàng nhau).
D. Phản đề (trình bày mặt đối lập của vấn đề).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và đáng tin cậy của thông tin khi đọc các bài báo, tài liệu trên Internet?
A. Thông tin đó được đăng trên một trang web có giao diện đẹp.
B. Thông tin đó được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.
C. Nguồn thông tin rõ ràng, tác giả uy tín, thông tin được kiểm chứng hoặc có dẫn chứng cụ thể.
D. Thông tin đó phù hợp với quan điểm cá nhân của người đọc.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong một bài phát biểu hoặc trình bày miệng, việc sử dụng giọng điệu (âm lượng, tốc độ, ngữ điệu) có tác dụng gì?
A. Chỉ giúp người nói dễ dàng ghi nhớ nội dung.
B. Làm cho bài nói trở nên trang trọng hơn.
C. Giúp truyền tải cảm xúc, nhấn mạnh ý quan trọng và giữ sự chú ý của người nghe.
D. Không có tác dụng đáng kể, chỉ cần nói rõ ràng là đủ.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa một văn bản thuyết minh và một văn bản nghị luận?
A. Thuyết minh nhằm giải thích, cung cấp thông tin về một hiện tượng/sự vật; nghị luận nhằm trình bày ý kiến, quan điểm để thuyết phục người đọc/nghe.
B. Thuyết minh thường sử dụng ngôn ngữ khoa học; nghị luận thường sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc.
C. Thuyết minh không cần dẫn chứng; nghị luận cần rất nhiều dẫn chứng.
D. Thuyết minh chỉ viết về sự vật; nghị luận chỉ viết về con người.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Chí khí anh hùng" (trích "Truyện Kiều").
A. Ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình và tài năng của nhân vật Từ Hải.
B. Nhấn mạnh phẩm chất cao cả, lí tưởng phi thường của người anh hùng Từ Hải.
C. Chỉ đơn thuần là tên gọi của một đoạn trích trong tác phẩm.
D. Thể hiện sự tiếc nuối của tác giả trước số phận nhân vật.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn nghị luận khoảng 150 chữ về chủ đề "Lòng biết ơn". Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để triển khai trong đoạn văn đó?
A. Lòng biết ơn là một phẩm chất đáng quý.
B. Lòng biết ơn được thể hiện qua nhiều hành động cụ thể như lời nói, cử chỉ, và sự giúp đỡ người khác.
C. Lòng biết ơn giúp con người sống hạnh phúc hơn.
D. Phê phán những người sống vô ơn.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong truyện ngắn hiện đại, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?
A. Chỉ cần đọc lời kể của người dẫn chuyện.
B. Đọc kỹ lời nói, suy nghĩ nội tâm, hành động, và bối cảnh xuất hiện tâm trạng đó.
C. Chỉ tập trung vào ngoại hình của nhân vật.
D. Chỉ cần đọc lời đối thoại của nhân vật.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật cảm xúc của nhân vật?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh (ẩn dụ)
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu thơ sau để hiểu rõ hơn tâm trạng của nhân vật trữ tình:

  • A. Lá vàng rơi rụng
  • B. Cuối thu
  • C. Sương mù giăng giăng
  • D. Vương vấn

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và xác định yếu tố tự sự chủ yếu thể hiện qua chi tiết nào?

  • A. Miêu tả cảnh vật (mưa rơi)
  • B. Miêu tả nội tâm (ánh mắt nhìn xa xăm)
  • C. Diễn tả cảm xúc (siết chặt cốc trà)
  • D. Kể lại hành động của nhân vật

Câu 4: Trong một bài văn nghị luận, người viết đưa ra dẫn chứng về thành công của một người nổi tiếng để chứng minh cho luận điểm về sự cần thiết của nỗ lực không ngừng. Kiểu dẫn chứng này thuộc loại nào?

  • A. Dẫn chứng thực tế
  • B. Dẫn chứng lý lẽ
  • C. Dẫn chứng khoa học
  • D. Dẫn chứng văn học

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Kể lại một sự việc cụ thể.
  • B. Trình bày một quan điểm, ý kiến.
  • C. Miêu tả cảnh vật, con người mang màu sắc cảm xúc.
  • D. Nêu lên các con số, dữ liệu khách quan.

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận xét về vần, nhịp, số tiếng trong câu giúp người đọc hiểu thêm về khía cạnh nào của bài thơ?

  • A. Nội dung tư tưởng, chủ đề.
  • B. Hình thức nghệ thuật, cấu trúc.
  • C. Bối cảnh sáng tác.
  • D. Tâm trạng của tác giả.

Câu 7: Xác định câu văn mắc lỗi về cách dùng từ trong các lựa chọn sau:

  • A. Anh ấy là người có trách nhiệm cao trong công việc.
  • B. Kết quả học tập của cô ấy ngày càng tiến bộ rõ rệt.
  • C. Tệ nạn chậm trễ trong công việc cần được khắc phục ngay.
  • D. Buổi thảo luận diễn ra sôi nổi và hiệu quả.

Câu 8: Đọc đoạn trích:

  • A. Góc nhìn thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Góc nhìn thứ ba
  • C. Góc nhìn hỗn hợp
  • D. Góc nhìn toàn tri

Câu 9: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc trích dẫn số liệu thống kê hoặc kết quả nghiên cứu khoa học nhằm mục đích gì là chính?

  • A. Tăng tính khách quan và thuyết phục cho luận điểm.
  • B. Chứng tỏ người viết có kiến thức rộng.
  • C. Làm cho bài viết dài hơn.
  • D. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng con số.

Câu 10: Phân tích tác dụng của điệp ngữ trong đoạn thơ sau:

  • A. Tạo nhịp điệu cho câu thơ.
  • B. Làm cho câu thơ dễ thuộc hơn.
  • C. Liệt kê các sự vật cần nhớ.
  • D. Nhấn mạnh, tô đậm nỗi nhớ da diết.

Câu 11: Đọc câu văn sau:

  • A. Làm cho hình ảnh mặt trời trở nên cụ thể, ấn tượng và giàu sức gợi tả.
  • B. Thể hiện tâm trạng buồn bã của người viết.
  • C. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của biển cả.
  • D. Tạo ra sự đối lập giữa mặt trời và biển.

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, bản tin), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin?

  • A. Nhận biết các biện pháp tu từ.
  • B. Xác định thể loại văn bản.
  • C. Phân tích nguồn gốc, mục đích và cách trình bày thông tin.
  • D. Tóm tắt nội dung chính.

Câu 13: Đoạn văn miêu tả cảnh một khu vườn vào buổi sáng sớm, với sương đọng trên lá, tiếng chim hót líu lo và hương hoa thoang thoảng. Yếu tố nào được sử dụng nhiều nhất để gợi tả không gian?

  • A. Sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác).
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa cảnh vật.
  • D. Liệt kê các loại cây trong vườn.

Câu 14: Trong một bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) thể hiện kỹ năng nào của người viết?

  • A. Diễn đạt trôi chảy.
  • B. Sử dụng từ ngữ phong phú.
  • C. Trích dẫn dẫn chứng đa dạng.
  • D. Lập luận chặt chẽ, có hệ thống.

Câu 15: Đọc đoạn đối thoại sau:
An:

  • A. Tóm tắt nội dung.
  • B. Phân tích và đánh giá về cả nội dung và hình thức.
  • D. Xác định chủ đề chính.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Ước mơ khám phá những vùng đất mới.
  • B. Sự tự do, phóng khoáng của con người.
  • C. Số phận lênh đênh, không nơi nương tựa.
  • D. Sự giàu có, sung túc.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và cho biết điểm khác biệt nổi bật về giọng điệu giữa hai câu đầu và câu cuối:

  • A. Chuyển từ hào hứng, vui vẻ sang chán nản, thất vọng.
  • B. Chuyển từ khách quan sang chủ quan.
  • C. Chuyển từ miêu tả sang tự sự.
  • D. Chuyển từ khẳng định sang nghi vấn.

Câu 18: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng câu ghép hoặc câu phức có tác dụng gì so với chỉ dùng câu đơn?

  • A. Làm cho đoạn văn dễ đọc hơn.
  • B. Thể hiện mối quan hệ phức tạp giữa các chi tiết, tạo sự liền mạch.
  • C. Rút ngắn độ dài của đoạn văn.
  • D. Chỉ phù hợp với văn miêu tả nội tâm.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Kết hợp miêu tả ngoại hình và suy đoán nội tâm.
  • B. Chỉ miêu tả hành động.
  • C. Chỉ tập trung vào đối thoại.
  • D. Sử dụng hồi ức của nhân vật khác.

Câu 20: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường đóng vai trò trung tâm, chi phối toàn bộ cảm xúc và suy nghĩ của bài thơ?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Hệ thống nhân vật.
  • C. Yếu tố trữ tình (cảm xúc, tình cảm).
  • D. Bối cảnh lịch sử.

Câu 21: Khi viết một đoạn văn thuyết minh về quy trình làm một món ăn, người viết cần chú trọng nhất đến yêu cầu nào để văn bản được rõ ràng, dễ hiểu?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Miêu tả mùi vị hấp dẫn.
  • C. Đưa ra ý kiến cá nhân về món ăn.
  • D. Trình bày các bước theo đúng trình tự thời gian và logic.

Câu 22: Đọc câu sau:

  • A. Dù... vẫn
  • B. Vì... nên
  • C. Nếu... thì
  • D. Không chỉ... mà còn

Câu 23: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh tương phản trong đoạn thơ sau để làm nổi bật một ý niệm:

  • A. Nhấn mạnh sự giống nhau giữa ngày và đêm.
  • B. Gợi ý về sự tiếp nối, hy vọng hoặc sự đối lập giữa hai trạng thái.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả sự chuyển giao giữa ngày và đêm.
  • D. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.

Câu 24: Khi đọc một bài tản văn hoặc tùy bút, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để cảm nhận được cái

  • A. Cảm xúc, suy nghĩ, giọng điệu và cách nhìn nhận của tác giả.
  • B. Cốt truyện và hệ thống nhân vật phức tạp.
  • C. Các sự kiện lịch sử được đề cập.
  • D. Số liệu thống kê và dẫn chứng khoa học.

Câu 25: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn nghị luận về tác hại của việc sử dụng điện thoại quá nhiều. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để phát triển trong đoạn văn đó?

  • A. Điện thoại thông minh là một công cụ hữu ích.
  • B. Nhiều người sử dụng điện thoại hàng ngày.
  • C. Cần cấm hoàn toàn việc sử dụng điện thoại.
  • D. Sử dụng điện thoại quá nhiều có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe tinh thần và thể chất.

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến trình tự kể (xuôi, ngược, xen kẽ) giúp người đọc hiểu rõ hơn về khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Nhân vật chính là ai.
  • B. Cấu trúc tác phẩm và dụng ý nghệ thuật của tác giả.
  • C. Chủ đề của câu chuyện.
  • D. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.

Câu 28: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện kỹ năng nào?

  • A. Khả năng ghi nhớ từ vựng.
  • B. Khả năng nói to, rõ ràng.
  • C. Năng lực giao tiếp bằng ngôn ngữ.
  • D. Khả năng viết chữ đẹp.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 30: Khi đọc một bài thơ hiện đại tự do, không theo niêm luật chặt chẽ, người đọc nên tập trung vào yếu tố nào để cảm nhận được mạch cảm xúc và ý tứ của bài thơ?

  • A. Số tiếng trong mỗi câu và cách gieo vần.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp.
  • C. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • D. Hình ảnh, ngôn từ, biện pháp tu từ và mạch cảm xúc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật cảm xúc của nhân vật?
"Nỗi nhớ như một dòng sông cuộn chảy, mang theo tất cả những kỷ niệm ngọt ngào và cay đắng. Dòng sông ấy không bao giờ ngừng lại, cứ gặm nhấm trái tim tôi từng ngày."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu thơ sau để hiểu rõ hơn tâm trạng của nhân vật trữ tình:
"Lá vàng rơi rụng cuối thu/ Lòng ai vương vấn sương mù giăng giăng."
Từ ngữ nào gợi tả mạnh mẽ nhất sự cô đơn, lạc lõng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và xác định yếu tố tự sự chủ yếu thể hiện qua chi tiết nào?
"Anh ấy bước vào phòng, im lặng ngồi xuống ghế. Ánh mắt nhìn xa xăm qua khung cửa sổ, nơi những hạt mưa vẫn đang rơi đều. Bàn tay anh siết chặt cốc trà đã nguội lạnh."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong một bài văn nghị luận, người viết đưa ra dẫn chứng về thành công của một người nổi tiếng để chứng minh cho luận điểm về sự cần thiết của nỗ lực không ngừng. Kiểu dẫn chứng này thuộc loại nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: "Tiếng cười vang vọng khắp nhà. Những khuôn mặt rạng rỡ, ánh mắt lấp lánh niềm vui. Bữa cơm sum họp thật ấm áp." Đoạn văn chủ yếu sử dụng yếu tố biểu cảm thông qua việc:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận xét về vần, nhịp, số tiếng trong câu giúp người đọc hiểu thêm về khía cạnh nào của bài thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Xác định câu văn mắc lỗi về cách dùng từ trong các lựa chọn sau:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đọc đoạn trích: "Ông lão ngồi lặng lẽ bên hiên nhà, ánh mắt dõi theo cánh chim chiều bay về phía chân trời đỏ rực. Nắng cuối ngày hắt lên khuôn mặt khắc khổ, in hằn bao nhiêu dấu vết thời gian." Đoạn trích sử dụng góc nhìn trần thuật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc trích dẫn số liệu thống kê hoặc kết quả nghiên cứu khoa học nhằm mục đích gì là chính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích tác dụng của điệp ngữ trong đoạn thơ sau:
"Nhớ sao tiếng suối trong như tiếng hát
Nhớ sao con cá lặn trong dòng xanh
Nhớ sao rừng tre xanh Việt Bắc"
(Tố Hữu - Việt Bắc)

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đọc câu văn sau: "Mặt trời như hòn lửa khổng lồ từ từ lặn xuống biển." Biện pháp tu từ so sánh trong câu này có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, bản tin), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đoạn văn miêu tả cảnh một khu vườn vào buổi sáng sớm, với sương đọng trên lá, tiếng chim hót líu lo và hương hoa thoang thoảng. Yếu tố nào được sử dụng nhiều nhất để gợi tả không gian?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong một bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) thể hiện kỹ năng nào của người viết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đọc đoạn đối thoại sau:
An: "Cậu thấy quyển sách này thế nào?"
Bình: "Nội dung thì tạm được, nhưng cách hành văn hơi khó hiểu."
Lời đáp của Bình thể hiện kỹ năng nào trong việc đọc và đánh giá văn bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền không bến" trong thơ ca trung đại Việt Nam (nếu xuất hiện).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và cho biết điểm khác biệt nổi bật về giọng điệu giữa hai câu đầu và câu cuối: "Trời hôm nay đẹp quá! Nắng vàng rực rỡ, gió hiu hiu thổi. Thế mà... bài tập vẫn còn nguyên trên bàn."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng câu ghép hoặc câu phức có tác dụng gì so với chỉ dùng câu đơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: "Hắn ta nhìn tôi bằng ánh mắt lạnh lùng, khóe môi nhếch lên một nụ cười mỉa mai. Tôi biết, một âm m??u nào đó đang được ấp ủ trong cái đầu đầy toan tính ấy." Đoạn văn chủ yếu sử dụng kỹ thuật nào để khắc họa nhân vật "Hắn ta"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường đóng vai trò trung tâm, chi phối toàn bộ cảm xúc và suy nghĩ của bài thơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi viết một đoạn văn thuyết minh về quy trình làm một món ăn, người viết cần chú trọng nhất đến yêu cầu nào để văn bản được rõ ràng, dễ hiểu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đọc câu sau: "Dù gặp nhiều khó khăn, họ vẫn kiên trì theo đuổi ước mơ." Câu này sử dụng quan hệ từ nào để thể hiện mối quan hệ đối lập?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh tương phản trong đoạn thơ sau để làm nổi bật một ý niệm:
"Ngày tàn, ánh dương tắt
Đêm về, sao lấp lánh"
(Tự sáng tác)

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi đọc một bài tản văn hoặc tùy bút, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để cảm nhận được cái "tôi" độc đáo của tác giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn nghị luận về tác hại của việc sử dụng điện thoại quá nhiều. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để phát triển trong đoạn văn đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau:
"Tre xanh xanh tự bao giờ
Chuyện ngày xưa đã có bờ tre xanh
Thân gầy guộc, lá mong manh
Mà sao nên lũy nên thành tre ơi!"
(Nguyễn Duy - Tre Việt Nam)
Hình ảnh cây tre được khắc họa chủ yếu bằng biện pháp nghệ thuật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến trình tự kể (xuôi, ngược, xen kẽ) giúp người đọc hiểu rõ hơn về khía cạnh nào của tác phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện kỹ năng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: "Cái nắng tháng sáu chói chang như đổ lửa xuống mặt đường. Không khí đặc quánh, ngột ngạt." Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để làm tăng sức gợi cảm cho hình ảnh nắng nóng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi đọc một bài thơ hiện đại tự do, không theo niêm luật chặt chẽ, người đọc nên tập trung vào yếu tố nào để cảm nhận được mạch cảm xúc và ý tứ của bài thơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự cô đơn, trống trải của nhân vật trữ tình?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Gợi mở suy nghĩ, tạo sự chú ý và tăng tính biểu cảm, thuyết phục cho lập luận.
  • B. Cung cấp thông tin mới, giải thích rõ ràng một vấn đề phức tạp.
  • C. Trình bày quan điểm một cách khách quan, tránh biểu lộ cảm xúc cá nhân.
  • D. Kết nối các đoạn văn, tạo sự chuyển ý mượt mà trong bài viết.

Câu 3: Phân tích cách tác giả sử dụng nhịp điệu và vần trong đoạn thơ sau để làm nổi bật cảm xúc chủ đạo?

  • A. Nhịp nhanh, vần gấp gáp gợi sự hối hả, vội vã của cuộc sống.
  • B. Nhịp chậm, vần lưng và vần chân kết hợp tạo sự vui tươi, hân hoan.
  • C. Nhịp chậm, vần và từ ngữ gợi cảm giác lan tỏa, chia lìa, làm nổi bật nỗi buồn mênh mang, cô đơn.
  • D. Nhịp đều đặn, vần liên tiếp tạo sự ổn định, bình yên trong tâm hồn.

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ thuộc phong trào Thơ mới, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng nhất để làm nổi bật đặc điểm của phong trào này?

  • A. Việc sử dụng điển tích, điển cố Hán học.
  • B. Tuân thủ chặt chẽ niêm luật, bố cục của thơ Đường luật.
  • C. Phản ánh chân thực, khách quan hiện thực đời sống xã hội.
  • D. Sự bộc lộ trực tiếp, đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan của thi sĩ.

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản thông tin và văn bản nghị luận?

  • A. Văn bản thông tin nhằm cung cấp tri thức khách quan; văn bản nghị luận nhằm thuyết phục người đọc đồng tình với quan điểm, ý kiến.
  • B. Văn bản thông tin sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc; văn bản nghị luận chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.
  • C. Văn bản thông tin luôn có bố cục ba phần (Mở bài, Thân bài, Kết bài); văn bản nghị luận không yêu cầu bố cục cụ thể.
  • D. Văn bản thông tin chỉ viết về các vấn đề khoa học; văn bản nghị luận chỉ viết về các vấn đề xã hội.

Câu 6: Khi lập dàn ý cho bài văn phân tích một tác phẩm văn học, phần Thân bài cần đảm bảo yêu cầu quan trọng nào?

  • A. Trình bày lại toàn bộ nội dung cốt truyện của tác phẩm một cách chi tiết.
  • B. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng trong tác phẩm.
  • C. Triển khai các luận điểm rõ ràng, có hệ thống; mỗi luận điểm phải được làm sáng tỏ bằng các dẫn chứng tiêu biểu từ tác phẩm và phân tích sâu sắc.
  • D. Nêu cảm nhận chủ quan của người viết mà không cần dựa vào văn bản tác phẩm.

Câu 7: Xác định và phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ trong câu:

  • A. So sánh: "đỏ như đồng hun" làm nổi bật màu đỏ thẫm, ấm áp, gợi cảm giác kiên cường của lá bàng trong giá rét.
  • B. Nhân hóa: Gán cho lá bàng khả năng "hun", gợi sự sống động.
  • C. Ẩn dụ: "đồng hun" ẩn dụ cho sự giàu có, sung túc của thiên nhiên.
  • D. Hoán dụ: Lấy "đồng hun" để chỉ toàn bộ mùa đông khắc nghiệt.

Câu 8: Trong quá trình tạo lập văn bản nghị luận, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng nội dung và đảm bảo tính logic, chặt chẽ của bài viết?

  • A. Tìm ý và tập hợp tư liệu.
  • B. Lập dàn ý.
  • C. Viết bài.
  • D. Kiểm tra và chỉnh sửa.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất về sự thay đổi, trôi chảy của thời gian và cuộc đời?

  • A. Cánh cửa
  • B. Ngưỡng cửa
  • C. Phía xa xôi
  • D. Con thuyền trên dòng sông vô tận

Câu 10: Phân tích vai trò của việc sử dụng từ Hán Việt trong một số tác phẩm văn học trung đại hoặc đầu hiện đại mà bạn đã học (ví dụ: các bài thơ Đường luật, thơ của Nguyễn Du, thơ của Tản Đà).

  • A. Làm cho ngôn ngữ bài thơ trở nên gần gũi, bình dị với đời sống hàng ngày.
  • B. Tạo sắc thái trang trọng, cổ kính, ước lệ, hoặc diễn đạt các khái niệm trừu tượng, uyên bác.
  • C. Giúp tác giả thể hiện trực tiếp cảm xúc cá nhân một cách mạnh mẽ.
  • D. Chủ yếu dùng để tạo vần và nhịp cho bài thơ.

Câu 11: Đâu là đặc điểm nổi bật về chủ đề của văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

  • A. Tập trung ca ngợi lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc.
  • B. Chủ yếu phản ánh cuộc sống lao động sản xuất ở nông thôn.
  • C. Đề cao tinh thần chiến đấu, hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc.
  • D. Sự đa dạng trong đề tài và chủ đề, bao gồm cả cái tôi cá nhân, tình yêu, thiên nhiên và hiện thực xã hội đương thời.

Câu 12: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để có cái nhìn toàn diện và sâu sắc nhất?

  • A. Hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật; bối cảnh diễn ra tâm trạng; và cách tác giả miêu tả nội tâm nhân vật.
  • B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Quan điểm và cảm nhận của người đọc về nhân vật.
  • D. Số phận và kết cục của nhân vật trong câu chuyện.

Câu 13: Đâu là chức năng chính của phần Mở bài trong một bài văn nghị luận?

  • A. Tổng kết lại các luận điểm đã trình bày ở phần Thân bài.
  • B. Cung cấp các dẫn chứng chi tiết để chứng minh cho luận đề.
  • C. Giới thiệu vấn đề/đối tượng nghị luận và nêu rõ luận đề (ý kiến, quan điểm của người viết).
  • D. Bàn luận mở rộng về các vấn đề liên quan đến chủ đề bài viết.

Câu 14: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tư duy độc lập và chiều sâu suy nghĩ của người viết?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp, trau chuốt.
  • B. Trích dẫn được nhiều câu nói nổi tiếng của các danh nhân.
  • C. Bố cục bài viết đủ ba phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài.
  • D. Luận điểm độc đáo, sắc sảo; lập luận chặt chẽ, có sức thuyết phục.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định cách lập luận chủ yếu được sử dụng:

  • A. Lập luận nhân - quả.
  • B. Lập luận so sánh.
  • C. Lập luận chứng minh.
  • D. Lập luận bác bỏ.

Câu 16: Trong một đoạn thơ hoặc đoạn văn tự sự, chi tiết nhỏ nhưng giàu sức gợi (ví dụ: một ánh mắt, một cử chỉ, một vật dụng) thường có vai trò gì?

  • A. Chủ yếu làm cho câu chuyện dài hơn, phong phú hơn về mặt sự kiện.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước được kết thúc câu chuyện.
  • C. Góp phần khắc họa tính cách, tâm trạng nhân vật, làm nổi bật chủ đề tác phẩm một cách hàm súc, sâu sắc.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, làm đẹp ngôn ngữ.

Câu 17: Khi phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh xã hội, lịch sử và tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý điều gì để tránh cách hiểu phiến diện?

  • A. Chỉ cần liệt kê các sự kiện lịch sử, xã hội diễn ra cùng thời điểm với tác phẩm.
  • B. Xem xét bối cảnh là nguồn cảm hứng, yếu tố chi phối góc nhìn và sự sáng tạo của nhà văn, chứ không phải là cái khuôn cứng nhắc quyết định mọi thứ trong tác phẩm.
  • C. Luôn coi tác phẩm văn học như một tài liệu lịch sử chính xác tuyệt đối về bối cảnh.
  • D. Tách rời hoàn toàn tác phẩm khỏi bối cảnh ra đời để phân tích độc lập.

Câu 18: Chọn câu có sử dụng từ ngữ không phù hợp với sắc thái biểu cảm cần thiết trong văn bản nghị luận xã hội.

  • A. Việc bảo vệ môi trường là trách nhiệm cấp thiết của mỗi cá nhân.
  • B. Sự thờ ơ trước những vấn đề xã hội có thể dẫn đến hậu quả khôn lường.
  • C. Chúng ta cần nhận thức rõ tầm quan trọng của việc học tập suốt đời.
  • D. Tôi cực kỳ ghét cái thói vô ý thức khi tham gia giao thông của một số người.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và rút ra thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải:

  • A. Cuộc sống luôn đầy rẫy khó khăn và thất bại không thể tránh khỏi.
  • B. Điều quan trọng là tinh thần vượt qua thất bại và xem đó là bài học để trưởng thành.
  • C. Thất bại là dấu chấm hết, không còn cơ hội để làm lại.
  • D. Chỉ những người mạnh mẽ mới không bao giờ vấp ngã trong cuộc sống.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt về giọng điệu giữa hai đoạn văn sau:
Đoạn 1:

  • A. Đoạn 1: Giọng điệu chủ quan, xúc động, lãng mạn. Đoạn 2: Giọng điệu khách quan, tường thuật.
  • B. Đoạn 1: Giọng điệu mỉa mai, châm biếm. Đoạn 2: Giọng điệu ca ngợi.
  • C. Đoạn 1: Giọng điệu trang trọng, uyên bác. Đoạn 2: Giọng điệu hài hước.
  • D. Cả hai đoạn đều có giọng điệu khách quan, trung tính.

Câu 21: Khi viết bài văn thể hiện cảm nhận về một vấn đề đời sống (nghị luận xã hội), người viết cần đặc biệt lưu ý điều gì để bài viết có sức thuyết phục cao?

  • A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ hoa mỹ, bay bổng càng tốt.
  • B. Chỉ cần nêu ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • C. Kể lại một câu chuyện thật dài liên quan đến vấn đề.
  • D. Nêu rõ luận điểm, sử dụng dẫn chứng thực tế, tiêu biểu và lập luận chặt chẽ, logic.

Câu 22: Xác định sai lầm phổ biến nhất khi sử dụng dẫn chứng trong bài văn nghị luận.

  • A. Dẫn chứng quá ít hoặc quá nhiều.
  • B. Chỉ liệt kê dẫn chứng mà không phân tích, bình luận để liên kết với luận điểm.
  • C. Dẫn chứng không chính xác về mặt số liệu.
  • D. Dẫn chứng quá quen thuộc, ai cũng biết.

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào mang tính biểu tượng cho vẻ đẹp truyền thống, giản dị và tâm hồn người phụ nữ Việt Nam?

  • A. Áo trắng
  • B. Vành nón che nghiêng
  • C. Đồng sen
  • D. Hương lúa non

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu:

  • A. Tăng khả năng gợi hình, gợi cảm, giúp người đọc cảm nhận rõ hơn âm thanh và diễn biến tâm trạng tinh tế.
  • B. Làm cho câu văn trở nên trang trọng, uyên bác hơn.
  • C. Giúp rút ngắn độ dài của câu văn.
  • D. Chủ yếu để tạo nhịp điệu cho câu văn.

Câu 25: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được xem là "xương sống" của tác phẩm, chi phối sự phát triển của câu chuyện và tính cách nhân vật?

  • A. Ngôn ngữ và giọng điệu.
  • B. Các biện pháp tu từ.
  • C. Cốt truyện.
  • D. Chủ đề và tư tưởng.

Câu 26: Trong một bài phát biểu hoặc trình bày miệng về một vấn đề xã hội, người nói cần lưu ý điều gì để thu hút và giữ chân người nghe?

  • A. Phong thái tự tin, giao tiếp bằng mắt, sử dụng ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu truyền cảm.
  • B. Chỉ cần đọc thuộc lòng bài viết đã chuẩn bị sẵn.
  • C. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt.
  • D. Tránh tương tác với người nghe để giữ sự tập trung.

Câu 27: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa hồi ký và nhật ký về mặt mục đích và đối tượng đọc giả?

  • A. Hồi ký chỉ ghi lại sự kiện lịch sử; nhật ký chỉ ghi lại cảm xúc cá nhân.
  • B. Hồi ký ghi lại sự kiện, trải nghiệm quá khứ có tính hệ thống, hướng tới độc giả; nhật ký ghi chép hàng ngày, chủ yếu cho bản thân người viết.
  • C. Hồi ký luôn được xuất bản; nhật ký không bao giờ được xuất bản.
  • D. Hồi ký dùng ngôn ngữ trang trọng; nhật ký dùng ngôn ngữ bình dân.

Câu 28: Khi phân tích một đoạn kịch, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu rõ hơn về xung đột và diễn biến tâm lý nhân vật?

  • A. Mô tả ngoại hình chi tiết của nhân vật.
  • B. Những đoạn miêu tả thiên nhiên dài dòng.
  • C. Đối thoại, độc thoại của nhân vật và các chỉ dẫn sân khấu (hành động, cử chỉ).
  • D. Lời kể của người dẫn chuyện (nếu có).

Câu 29: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con chim" trong một số bài thơ hiện đại mà bạn đã học (ví dụ: trong thơ Xuân Quỳnh, Chế Lan Viên).

  • A. Biểu tượng cho khát vọng tự do, tình yêu, tuổi trẻ, hoặc sự mong manh của sự sống/tâm hồn.
  • B. Chỉ là hình ảnh tả thực về loài chim.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Biểu tượng cho quyền lực, sức mạnh.

Câu 30: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trong văn nghị luận, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (ví dụ: bảng biểu, đồ thị, hình ảnh minh họa) có tác dụng gì?

  • A. Chủ yếu làm cho bài viết trông dài hơn.
  • B. Làm cho bài viết mất đi tính khách quan.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, không liên quan đến nội dung.
  • D. Giúp minh họa dữ liệu, làm rõ ý, tăng tính trực quan và sức thuyết phục cho lập luận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự cô đơn, trống trải của nhân vật trữ tình?
"Đêm nay, con đường vắng tênh như một tiếng thở dài không lời. Ánh đèn vàng hắt hiu, kéo lê cái bóng lẻ loi của tôi trên vỉa hè lạnh."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích cách tác giả sử dụng nhịp điệu và vần trong đoạn thơ sau để làm nổi bật cảm xúc chủ đạo?
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ thuộc phong trào Thơ mới, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng nhất để làm nổi bật đặc điểm của phong trào này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản thông tin và văn bản nghị luận?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi lập dàn ý cho bài văn phân tích một tác phẩm văn học, phần Thân bài cần đảm bảo yêu cầu quan trọng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Xác định và phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ trong câu: "Lá bàng mùa đông đỏ như đồng hun."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong quá trình tạo lập văn bản nghị luận, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng nội dung và đảm bảo tính logic, chặt chẽ của bài viết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất về sự thay đổi, trôi chảy của thời gian và cuộc đời?
"Ngày hôm qua đã đi qua cánh cửa,
Ngày hôm nay đang đứng ở ngưỡng cửa,
Ngày mai sẽ đến từ phía xa xôi,
Như con thuyền trên dòng sông vô tận."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích vai trò của việc sử dụng từ Hán Việt trong một số tác phẩm văn học trung đại hoặc đầu hiện đại mà bạn đã học (ví dụ: các bài thơ Đường luật, thơ của Nguyễn Du, thơ của Tản Đà).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đâu là đặc điểm nổi bật về chủ đề của văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để có cái nhìn toàn diện và sâu sắc nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đâu là chức năng chính của phần Mở bài trong một bài văn nghị luận?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tư duy độc lập và chiều sâu suy nghĩ của người viết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định cách lập luận chủ yếu được sử dụng:
"Hút thuốc lá gây hại cho sức khỏe. Khói thuốc chứa hàng trăm chất độc hại, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về hô hấp, tim mạch, thậm chí là ung thư. Vì vậy, để bảo vệ bản thân và cộng đồng, chúng ta cần nói không với thuốc lá."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong một đoạn thơ hoặc đoạn văn tự sự, chi tiết nhỏ nhưng giàu sức gợi (ví dụ: một ánh mắt, một cử chỉ, một vật dụng) thường có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh xã hội, lịch sử và tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý điều gì để tránh cách hiểu phiến diện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Chọn câu có sử dụng từ ngữ không phù hợp với sắc thái biểu cảm cần thiết trong văn bản nghị luận xã hội.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và rút ra thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải:
"Trong cuộc sống, ai cũng có lúc vấp ngã. Quan trọng không phải là bạn ngã đau thế nào, mà là cách bạn đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã đó. Thất bại không phải là dấu chấm hết, mà là bài học để ta trưởng thành hơn."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích sự khác biệt về giọng điệu giữa hai đoạn văn sau:
Đoạn 1: "Ôi, tiếng đàn bầu đêm nay sao mà da diết, khắc khoải! Từng cung bậc như xoáy vào tâm can, gợi bao nỗi niềm xa vắng..."
Đoạn 2: "Tiếng đàn bầu vang lên trong đêm. Âm thanh trầm bổng, lúc nhanh lúc chậm, tạo nên một bản nhạc quen thuộc."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi viết bài văn thể hiện cảm nhận về một vấn đề đời sống (nghị luận xã hội), người viết cần đặc biệt lưu ý điều gì để bài viết có sức thuyết phục cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Xác định sai lầm phổ biến nhất khi sử dụng dẫn chứng trong bài văn nghị luận.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào mang tính biểu tượng cho vẻ đẹp truyền thống, giản dị và tâm hồn người phụ nữ Việt Nam?
"Áo trắng em bay giữa đồng sen,
Vành nón che nghiêng nắng chiều lên.
Bước chân thoăn thoắt trên bờ ruộng,
Hương lúa non vương vấn tóc mềm."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu: "Tiếng suối chảy róc rách bên tai, lòng tôi bỗng thấy rưng rưng một nỗi niềm khó tả."

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được xem là 'xương sống' của tác phẩm, chi phối sự phát triển của câu chuyện và tính cách nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong một bài phát biểu hoặc trình bày miệng về một vấn đề xã hội, người nói cần lưu ý điều gì để thu hút và giữ chân người nghe?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa hồi ký và nhật ký về mặt mục đích và đối tượng đọc giả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi phân tích một đoạn kịch, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu rõ hơn về xung đột và diễn biến tâm lý nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'con chim' trong một số bài thơ hiện đại mà bạn đã học (ví dụ: trong thơ Xuân Quỳnh, Chế Lan Viên).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trong văn nghị luận, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (ví dụ: bảng biểu, đồ thị, hình ảnh minh họa) có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình:

  • A. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, vắng vẻ của cảnh vật, làm nổi bật tâm trạng vui tươi, phấn khởi.
  • B. Tạo ra âm thanh sống động, nhộn nhịp, thể hiện sự hòa mình với thiên nhiên.
  • C. Gợi lên sự chuyển động nhẹ nhàng, man mác, làm nền cho nỗi buồn phảng phất, suy tư của chủ thể.
  • D. Miêu tả chân thực cảnh thu, không mang theo cảm xúc chủ quan của nhà thơ.

Câu 2: Trong một tác phẩm văn xuôi, việc tác giả thường xuyên sử dụng các câu hỏi tu từ có thể nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan, chính xác về sự kiện.
  • B. Gợi suy nghĩ, tạo điểm nhấn cảm xúc hoặc thể hiện sự trăn trở, băn khoăn của nhân vật/tác giả.
  • C. Làm cho câu văn thêm dài và phức tạp, thể hiện trình độ ngôn ngữ cao.
  • D. Trực tiếp đưa ra lời giải thích hoặc kết luận cho vấn đề được nói đến.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần là một con sông về mặt địa lý.
  • B. Biểu tượng cho sự thay đổi và quên lãng của thời gian.
  • C. Chỉ là bối cảnh cho các sự kiện lịch sử diễn ra.
  • D. Biểu tượng cho chiều sâu văn hóa, lịch sử và vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của vùng đất.

Câu 4: Khi đọc một đoạn trích miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý điều gì nhất để hiểu rõ về nhân vật đó?

  • A. Những suy nghĩ, cảm xúc, hồi tưởng, và động cơ ẩn sâu bên trong.
  • B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Lời nói và hành động của nhân vật khi giao tiếp với người khác.
  • D. Hoàn cảnh gia đình và xã hội của nhân vật.

Câu 5: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp nghệ thuật gì là chủ yếu để làm nổi bật đối tượng miêu tả?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 6: Phân tích mối liên hệ giữa tiêu đề

  • A. Chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên giữa tên gọi và nội dung.
  • B. Tiêu đề gây hiểu lầm về chủ đề chính của tác phẩm.
  • C. Tiêu đề khái quát, gợi mở về chủ đề, tư tưởng hoặc phẩm chất nổi bật của nhân vật/tác phẩm.
  • D. Tiêu đề chỉ có tác dụng thu hút sự chú ý mà không liên quan đến nội dung.

Câu 7: Trong phân tích một bài thơ, việc xác định nhịp điệu và vần có ý nghĩa gì đối với người đọc?

  • A. Góp phần tạo nên nhạc điệu, cảm xúc, và nhấn mạnh ý thơ, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn.
  • B. Chỉ là yếu tố hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung và cảm xúc.
  • C. Làm cho bài thơ khó đọc và khó hiểu hơn.
  • D. Giúp xác định thể loại thơ một cách chính xác tuyệt đối.

Câu 8: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật mùa thu với nhiều hình ảnh của lá rụng, sương khói, bầu trời xám xịt. Phong cách ngôn ngữ nào có khả năng được sử dụng nhiều nhất trong đoạn văn này để thể hiện tâm trạng man mác, buồn bã?

  • A. Ngôn ngữ khoa học, khách quan.
  • B. Ngôn ngữ hành chính, trang trọng.
  • C. Ngôn ngữ báo chí, thông tin.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, mang tính chủ quan của người viết.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện:

  • A. Giọng mỉa mai, châm biếm.
  • B. Giọng hồi hộp, lo sợ.
  • C. Giọng mơ mộng, lãng đãng, suy tư.
  • D. Giọng kể chuyện khách quan, trung lập.

Câu 10: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ hoặc đoạn văn, việc chú ý đến sự sắp xếp các ý, các hình ảnh, hoặc các khổ thơ/đoạn văn giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Xác định số lượng từ ngữ khó hiểu trong bài.
  • B. Sự phát triển của chủ đề, mạch cảm xúc, hoặc diễn biến câu chuyện.
  • C. Tuổi đời của tác giả khi sáng tác tác phẩm.
  • D. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 11: Giả sử một nhân vật trong truyện luôn tìm cách vượt qua mọi giới hạn, thách thức số phận để thực hiện lý tưởng của mình. Phẩm chất nào của nhân vật này được thể hiện rõ nhất?

  • A. Tính cách nhút nhát, ngại khó.
  • B. Sự an phận, hài lòng với hiện tại.
  • C. Tính cách ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • D. Chí khí, khát vọng vươn lên, không khuất phục.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của sự đối lập (tương phản) trong đoạn thơ sau:

  • A. Làm nổi bật quan niệm sống khác biệt, đối lập giữa người có trí tuệ thông thường (khôn) và người có cốt cách ẩn dật, tìm sự thanh thản (dại theo nghĩa ngược).
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả hai loại người khác nhau trong xã hội.
  • C. Khẳng định người khôn luôn đúng và người dại luôn sai.
  • D. Tạo ra sự hài hước, giải trí cho người đọc.

Câu 13: Khi đọc một tác phẩm văn học được viết trong bối cảnh lịch sử đầy biến động, việc tìm hiểu về bối cảnh đó giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định chính xác ngày tháng sáng tác tác phẩm.
  • B. Chỉ để tăng thêm kiến thức lịch sử.
  • C. Hiểu sâu sắc hơn về nguồn gốc, ý nghĩa, và thông điệp của tác phẩm, cũng như tâm trạng của tác giả/nhân vật.
  • D. Không ảnh hưởng nhiều đến việc cảm thụ tác phẩm văn học.

Câu 14: Đoạn văn sau thể hiện góc nhìn (điểm nhìn) nào của người kể chuyện?

  • A. Điểm nhìn toàn tri (người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc của các nhân vật).
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (người kể chuyện xưng
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri (người kể chuyện xưng
  • D. Điểm nhìn bên ngoài (người kể chuyện chỉ miêu tả sự vật, hành động mà không đi sâu vào nội tâm).

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng phép điệp cấu trúc trong đoạn thơ sau:

  • A. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • B. Giảm bớt sự nhấn mạnh vào ý thơ.
  • C. Chỉ đơn thuần là lặp lại từ ngữ.
  • D. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý thơ, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, da diết (ở đây là tình yêu, sự gắn bó).

Câu 16: Giả sử một tác phẩm văn học kết thúc bằng một hình ảnh mở, gợi nhiều suy ngẫm thay vì một kết thúc rõ ràng. Kiểu kết thúc này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Kích thích sự suy nghĩ, tưởng tượng và đồng sáng tạo của độc giả về số phận nhân vật, ý nghĩa câu chuyện.
  • B. Thể hiện sự bế tắc của tác giả trong việc xây dựng cốt truyện.
  • C. Buộc độc giả phải tìm đọc phần tiếp theo của tác phẩm.
  • D. Làm giảm giá trị nghệ thuật của tác phẩm.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Ước mơ làm giàu, phú quý.
  • B. Khát vọng quyền lực, địa vị xã hội.
  • C. Ước mơ về cuộc sống thanh cao, thoát tục, hòa mình với thiên nhiên, hoặc vẻ đẹp tinh thần, trí tuệ.
  • D. Nỗi buồn về sự lỡ làng trong tình yêu.

Câu 18: Trong phân tích truyện ngắn, việc chú ý đến các chi tiết nhỏ nhưng khác thường hoặc lặp lại có thể giúp người đọc phát hiện ra điều gì về tác phẩm?

  • A. Lỗi chính tả của tác giả.
  • B. Những ẩn ý, biểu tượng, hoặc dự báo về diễn biến, tính cách nhân vật, hoặc chủ đề của câu chuyện.
  • C. Những chi tiết không quan trọng, nên bỏ qua.
  • D. Bằng chứng về việc tác giả sao chép từ tác phẩm khác.

Câu 19: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả sự thay đổi của một nhân vật từ khi còn trẻ đến khi trưởng thành. Để phân tích sự phát triển tâm lý của nhân vật này, bạn cần tập trung vào điều gì?

  • A. Số lượng lời thoại của nhân vật qua các giai đoạn.
  • B. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật phụ khác.
  • C. Những nơi chốn mà nhân vật từng đi qua.
  • D. Những biến đổi trong suy nghĩ, cảm xúc, nhận thức, thái độ, và hành động của nhân vật trước các sự kiện hoặc con người.

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy

  • A. Gợi tả cảm giác buồn thương, nhớ nhung lan tỏa, không rõ ràng, mơ hồ, thấm sâu vào tâm hồn.
  • B. Miêu tả màu sắc rực rỡ của hoa vàng.
  • C. Nhấn mạnh sự vui vẻ, hân hoan.
  • D. Thể hiện sự tức giận, khó chịu.

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận đề, luận điểm, và các dẫn chứng giúp người đọc hiểu được điều gì là quan trọng nhất?

  • A. Phong cách viết riêng của tác giả.
  • B. Nguồn gốc của các dẫn chứng được sử dụng.
  • C. Quan điểm, lập trường của người viết về vấn đề được bàn luận và cách người viết chứng minh quan điểm đó.
  • D. Số lượng đoạn văn trong bài nghị luận.

Câu 22: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả một cảnh thiên nhiên hùng vĩ (núi cao, sông rộng, biển cả). Ngôn ngữ được sử dụng trong đoạn văn đó có khả năng sẽ như thế nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ chỉ sự nhỏ bé, dịu dàng.
  • B. Sử dụng nhiều tính từ, động từ mạnh, giàu sức gợi, câu văn có thể dài, thể hiện sự choáng ngợp.
  • C. Chủ yếu là các từ ngữ trừu tượng, khó hình dung.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường, ít hình ảnh.

Câu 23: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo, mộng mơ (như trong

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin và vô nghĩa.
  • B. Chỉ là để trang trí cho câu chuyện thêm màu sắc.
  • C. Phản ánh hoàn toàn hiện thực cuộc sống một cách chân thực.
  • D. Mở rộng không gian nghệ thuật, thể hiện khát vọng, lý tưởng, hoặc những suy tư sâu sắc về cuộc đời vượt ra ngoài giới hạn hiện thực thông thường.

Câu 24: Khi một tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất (

  • A. Tăng tính chân thực, gần gũi, cho phép người đọc đồng cảm và hiểu rõ hơn thế giới nội tâm của nhân vật
  • B. Tạo khoảng cách giữa người đọc và câu chuyện.
  • C. Khiến câu chuyện trở nên thiếu khách quan.
  • D. Hạn chế khả năng nắm bắt toàn bộ câu chuyện của người đọc.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh so sánh

  • A. Anh hùng là người không bao giờ gặp khó khăn.
  • B. Anh hùng chỉ tồn tại ở những nơi dễ dàng tiếp cận.
  • C. Anh hùng là người dám đối mặt với những thử thách, hiểm nguy, những nơi khó khăn nhất để khẳng định bản lĩnh và đạt được mục tiêu.
  • D. Tứ Xuyên là nơi không có anh hùng.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để tạo hiệu quả gợi cảm:

  • A. Ẩn dụ.
  • B. So sánh.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 27: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Đếm số lượng nhân vật chính trong tác phẩm.
  • B. Xác định vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính, hoặc thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua toàn bộ tác phẩm.
  • C. Thuộc lòng các chi tiết vụn vặt trong truyện.
  • D. Tìm hiểu về cuộc đời riêng của tác giả.

Câu 28: Giả sử một đoạn trích miêu tả cảnh một nhân vật đứng trước ngã ba đường, phân vân không biết đi đâu. Hình ảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì trong cuộc đời?

  • A. Sự lạc đường, không tìm thấy lối về.
  • B. Một chuyến đi chơi sắp bắt đầu.
  • C. Sự bế tắc hoàn toàn, không có lựa chọn nào.
  • D. Khoảnh khắc đứng trước những lựa chọn quan trọng, bước ngoặt trong cuộc đời, đòi hỏi sự suy nghĩ và quyết định.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa hai cách diễn đạt:
(1)

  • A. (1) diễn đạt trực tiếp, đơn giản; (2) diễn đạt gián tiếp, giàu hình ảnh, gợi tả mức độ và sự dữ dội của nỗi buồn.
  • B. (1) diễn đạt gián tiếp; (2) diễn đạt trực tiếp.
  • C. Cả hai cách đều có sắc thái biểu cảm giống hệt nhau.
  • D. (1) chỉ nỗi buồn thoáng qua; (2) chỉ nỗi buồn vĩnh cửu.

Câu 30: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

  • A. Cốt truyện rõ ràng, mạch lạc.
  • B. Số lượng nhân vật phong phú.
  • C. Hệ thống hình ảnh, từ ngữ giàu sức gợi cảm, nhịp điệu, vần điệu, và giọng điệu trữ tình của bài thơ.
  • D. Thông tin về bối cảnh lịch sử cụ thể được nêu rõ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình:
"Lá vàng trước ngõ khẽ đưa vèo,
Trong sóng đôi hàng nước gợn theo."
(Trích thơ Nguyễn Khuyến)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong một tác phẩm văn xuôi, việc tác giả thường xuyên sử dụng các câu hỏi tu từ có thể nhằm mục đích chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "dòng sông" trong đoạn văn sau:
"Sông Hương là vậy, dòng sông của thời gian ngân vang, của sử thi viết giữa màu xanh cỏ lá và màu tím hoa sim."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi đọc một đoạn trích miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý điều gì nhất để hiểu rõ về nhân vật đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp nghệ thuật gì là chủ yếu để làm nổi bật đối tượng miêu tả?
"Cái dốc cao vút, thẳng đứng như một mũi tên cắm vào nền trời."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân tích mối liên hệ giữa tiêu đề "Chí khí anh hùng" và nội dung của một đoạn trích văn học (giả định đoạn trích nói về một nhân vật có lý tưởng cao đẹp, dám đối mặt khó khăn). Mối liên hệ này thể hiện khía cạnh nào của tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong phân tích một bài thơ, việc xác định nhịp điệu và vần có ý nghĩa gì đối với người đọc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật mùa thu với nhiều hình ảnh của lá rụng, sương khói, bầu trời xám xịt. Phong cách ngôn ngữ nào có khả năng được sử dụng nhiều nhất trong đoạn văn này để thể hiện tâm trạng man mác, buồn bã?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện:
"Đêm ấy, tôi nằm mơ thấy mình bay giữa những áng mây hồng, nhẹ tênh, không vướng bận. Một cảm giác thanh thản, tự do chưa từng có..."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ hoặc đoạn văn, việc chú ý đến sự sắp xếp các ý, các hình ảnh, hoặc các khổ thơ/đoạn văn giúp người đọc hiểu được điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Giả sử một nhân vật trong truyện luôn tìm cách vượt qua mọi giới hạn, thách thức số phận để thực hiện lý tưởng của mình. Phẩm chất nào của nhân vật này được thể hiện rõ nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của sự đối lập (tương phản) trong đoạn thơ sau:
"Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao."
(Trích thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm)

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi đọc một tác phẩm văn học được viết trong bối cảnh lịch sử đầy biến động, việc tìm hiểu về bối cảnh đó giúp người đọc điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đoạn văn sau thể hiện góc nhìn (điểm nhìn) nào của người kể chuyện?
"Tôi nhìn thấy anh ấy bước vào quán cà phê, dáng vẻ mệt mỏi. Anh ngồi xuống chiếc bàn quen thuộc và gọi một cốc nước lọc."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng phép điệp cấu trúc trong đoạn thơ sau:
"Ta hát bài ca gửi tới những người,
Ta hát bài ca về quê hương đất nước."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Giả sử một tác phẩm văn học kết thúc bằng một hình ảnh mở, gợi nhiều suy ngẫm thay vì một kết thúc rõ ràng. Kiểu kết thúc này thường nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "mộng đắc thái liên" (nằm mơ thấy hái sen) trong văn học trung đại Việt Nam (ví dụ như bài thơ cùng tên). Hình ảnh này thường gợi liên tưởng đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong phân tích truyện ngắn, việc chú ý đến các chi tiết nhỏ nhưng khác thường hoặc lặp lại có thể giúp người đọc phát hiện ra điều gì về tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả sự thay đổi của một nhân vật từ khi còn trẻ đến khi trưởng thành. Để phân tích sự phát triển tâm lý của nhân vật này, bạn cần tập trung vào điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy "man mác" trong câu thơ sau:
"Nhớ ai man mác dưới hoa vàng."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận đề, luận điểm, và các dẫn chứng giúp người đọc hiểu được điều gì là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả một cảnh thiên nhiên hùng vĩ (núi cao, sông rộng, biển cả). Ngôn ngữ được sử dụng trong đoạn văn đó có khả năng sẽ như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo, mộng mơ (như trong "Mộng đắc thái liên") trong văn học. Yếu tố này thường có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi một tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất ("tôi"), điều này giúp người đọc cảm nhận tác phẩm như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh so sánh "Anh hùng nan đáo Tứ Xuyên" (Anh hùng khó đến Tứ Xuyên) trong ngữ cảnh nói về chí khí của con người. Câu nói này gợi lên điều gì về phẩm chất anh hùng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để tạo hiệu quả gợi cảm:
"Nắng tháng Ba rải mật vàng trên những con đường làng."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Giả sử một đoạn trích miêu tả cảnh một nhân vật đứng trước ngã ba đường, phân vân không biết đi đâu. Hình ảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì trong cuộc đời?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa hai cách diễn đạt:
(1) "Anh ấy rất buồn."
(2) "Nỗi buồn như dòng sông chảy xiết trong lòng anh."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa nỗi nhớ da diết?

  • A. Hoán dụ
  • B. Điệp ngữ và ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" của tác giả có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Hiểu rõ các ví dụ minh họa
  • B. Tìm ra các biện pháp tu từ được sử dụng
  • C. Nắm bắt ý kiến chính và mục đích thuyết phục của tác giả
  • D. Xác định cấu trúc hình thức của bài viết

Câu 3: Đọc câu văn sau:

  • A. So sánh và chuyển đổi cảm giác
  • B. Nhân hóa và ẩn dụ
  • C. Hoán dụ và liệt kê
  • D. Điệp ngữ và tương phản

Câu 4: Trong văn bản nghị luận, "lí lẽ" là gì?

  • A. Các ví dụ, số liệu cụ thể để chứng minh
  • B. Kết luận cuối cùng của bài viết
  • C. Ý kiến chủ quan của người viết về vấn đề
  • D. Những giải thích, phân tích dựa trên logic và kiến thức để làm sáng tỏ luận điểm

Câu 5: Phân tích đoạn thơ sau để xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:

  • A. Vui tươi, phấn khởi trước cảnh thu
  • B. Trầm buồn, cô đơn, tĩnh lặng
  • C. Lo lắng, bất an trước sự thay đổi của thiên nhiên
  • D. Hào hứng, muốn khám phá cảnh vật

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Phân tích mặt lợi - mặt hại
  • B. So sánh - đối chiếu
  • C. Giải thích - chứng minh
  • D. Bác bỏ

Câu 7: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, "thao tác lập luận chứng minh" đòi hỏi người viết phải làm gì?

  • A. Đưa ra ý kiến cá nhân và cảm xúc
  • B. Giải thích khái niệm một cách rõ ràng
  • C. Sử dụng dẫn chứng (ví dụ, số liệu, câu nói nổi tiếng) để làm sáng tỏ và khẳng định tính đúng đắn của luận điểm
  • D. Phủ nhận ý kiến trái ngược với quan điểm của mình

Câu 8: Đọc câu sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 9: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo tính "chính xác" và "lịch sự". Tính "lịch sự" thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Tôn trọng người đối thoại, phù hợp với chuẩn mực văn hóa xã hội
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp
  • C. Nói nhanh, lưu loát, không ngắt quãng
  • D. Chỉ nói về những chủ đề mà cả hai bên đều quan tâm

Câu 10: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc ngữ pháp trong đoạn thơ:

  • A. Tạo sự khó hiểu, thách thức người đọc
  • B. Làm cho câu văn trở nên khô khan, đơn điệu
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc, tạo nhịp điệu, gây ấn tượng mạnh về tình yêu đối với đất nước
  • D. Chỉ đơn thuần là lỗi lặp từ

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. So sánh
  • D. Bác bỏ

Câu 12: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, "cấu trúc" của bài viết thường bao gồm những phần nào theo trình tự hợp lý?

  • A. Mở bài, Thân bài, Kết bài
  • B. Luận điểm, Lí lẽ, Dẫn chứng
  • C. Giới thiệu, Phân tích, Tổng kết
  • D. Đặt vấn đề, Giải quyết vấn đề, Rút kinh nghiệm

Câu 13: Đọc câu thơ:

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 14: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản khó hiểu hơn
  • B. Trực quan hóa thông tin, giúp người đọc dễ nắm bắt dữ liệu và mối quan hệ giữa các yếu tố
  • C. Chỉ mang tính trang trí, không có giá trị thông tin
  • D. Thay thế hoàn toàn phần văn bản giải thích

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu của người viết:

  • A. Tiếc nuối, xót xa
  • B. Vui vẻ, phấn khởi
  • C. Giận dữ, căm phẫn
  • D. Bình thản, khách quan

Câu 16: Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc phân chia nội dung thành các đoạn nhỏ, mỗi đoạn tập trung vào một ý chính, giúp người đọc làm gì?

  • A. Dễ dàng bỏ qua các phần không quan trọng
  • B. Tăng số lượng trang của bài viết
  • C. Giúp người viết hoàn thành bài nhanh hơn
  • D. Dễ dàng theo dõi lập luận, nắm bắt cấu trúc và thông tin một cách có hệ thống

Câu 17: Trong một bài phát biểu thuyết trình, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài nói trở nên hài hước
  • B. Tăng tính biểu cảm, thu hút sự chú ý và hỗ trợ truyền tải thông điệp hiệu quả hơn
  • C. Chứng tỏ người nói không tự tin
  • D. Chỉ là thói quen cá nhân, không ảnh hưởng đến nội dung

Câu 18: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):

  • A. Sai về nghĩa của từ
  • B. Thiếu chủ ngữ
  • C. Thiếu chủ ngữ và vị ngữ không tương ứng
  • D. Không có lỗi sai

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền không bến" trong một số tác phẩm văn học lãng mạn Việt Nam.

  • A. Biểu tượng cho cuộc đời trôi dạt, bế tắc, không nơi nương tựa, khao khát tìm kiếm lẽ sống
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc
  • C. Biểu tượng cho sức mạnh và ý chí chinh phục biển cả
  • D. Biểu tượng cho tình yêu đôi lứa viên mãn

Câu 20: Trong văn bản nghị luận, "dẫn chứng" có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn
  • B. Chỉ để trang trí cho bài viết
  • C. Đưa ra ý kiến trái chiều
  • D. Cung cấp bằng chứng cụ thể, khách quan để chứng minh, làm sáng tỏ và tăng tính thuyết phục cho luận điểm

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 22: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng "từ ngữ gợi cảm giác" (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho đoạn văn khó hiểu
  • B. Chỉ phù hợp với thơ ca, không dùng cho văn xuôi
  • C. Giúp người đọc hình dung cảnh vật, sự vật một cách sống động, chân thực và có chiều sâu cảm xúc
  • D. Làm giảm tính khách quan của bài viết

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "từ láy" trong câu:

  • A. Chỉ để tăng số lượng từ
  • B. Gợi tả hình ảnh đồi cọ nối tiếp nhau, trải rộng mênh mông, tạo ấn tượng về sự hùng vĩ, bao la
  • C. Biểu thị sự nhỏ bé, lẻ tẻ của đồi cọ
  • D. Làm cho câu văn trở nên trang trọng hơn

Câu 24: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng "lập luận vòng quanh" (circular reasoning) là một dạng lỗi logic. Lỗi này là gì?

  • A. Sử dụng quá nhiều dẫn chứng không liên quan
  • B. Chỉ trích cá nhân người nói thay vì nội dung lập luận
  • C. Đưa ra một kết luận vội vàng từ ít dữ liệu
  • D. Luận điểm được dùng để chứng minh cho chính luận điểm đó, không có bằng chứng độc lập

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính:

  • A. Tầm quan trọng của hệ sinh thái
  • B. Các hiện tượng thời tiết cực đoan
  • C. Hậu quả của biến đổi khí hậu và sự cần thiết của hành động ứng phó
  • D. Mực nước biển dâng

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về "bối cảnh sáng tác" (hoàn cảnh lịch sử, xã hội, cuộc đời tác giả) có thể giúp ích cho việc gì?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin ngoài lề
  • B. Hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa, cảm xúc và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm
  • C. Quyết định bài thơ đó có hay hay không
  • D. Tìm ra các lỗi ngữ pháp trong bài thơ

Câu 27: Đọc câu sau:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 28: Khi viết một bài báo cáo, tính "khách quan" của thông tin được thể hiện rõ nhất qua việc gì?

  • A. Sử dụng nhiều tính từ miêu tả
  • B. Đưa ra ý kiến cá nhân mạnh mẽ
  • C. Trình bày sự kiện, số liệu, kết quả nghiên cứu một cách trung thực, không bị chi phối bởi cảm xúc hay định kiến cá nhân
  • D. Chỉ trích các quan điểm khác

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau và xác định nét đặc trưng về ngôn ngữ:

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ
  • B. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời nói hàng ngày, có sự lặp từ tạo ấn tượng
  • C. Sử dụng nhiều biệt ngữ địa phương
  • D. Cấu trúc câu phức tạp, nhiều tầng nghĩa

Câu 30: Trong một bài văn nghị luận, "thao tác lập luận giải thích" có mục đích gì?

  • A. Làm rõ nghĩa của một khái niệm, vấn đề, hiện tượng để người đọc hiểu đúng và đầy đủ
  • B. Đưa ra bằng chứng để chứng minh một nhận định
  • C. Phủ nhận một quan điểm sai lầm
  • D. Nêu lên các mặt lợi và hại của một vấn đề

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa nỗi nhớ da diết?
"Anh nhớ tiếng em reo trong gió
Tiếng cười em trong vắt suối ngàn
Anh nhớ mắt em đen láy sao
Nhớ tóc em bay bay chiều vàng."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' của tác giả có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đọc câu văn sau: "Mùa xuân, cái rét ngọt lịm như đường phèn tan chảy trên đầu lưỡi." Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả cảm giác về cái rét?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong văn bản nghị luận, 'lí lẽ' là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phân tích đoạn thơ sau để xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo"

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:
"Việc sử dụng mạng xã hội có hai mặt. Một mặt, nó giúp kết nối con người dễ dàng hơn, cập nhật thông tin nhanh chóng. Mặt khác, nó tiềm ẩn nguy cơ về nghiện ảo, thông tin sai lệch và mất riêng tư." Đoạn văn này sử dụng phương pháp lập luận nào là chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, 'thao tác lập luận chứng minh' đòi hỏi người viết phải làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đọc câu sau: "Cả làng xóm náo nức chuẩn bị cho ngày hội." Từ gạch chân là biện pháp tu từ gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo tính 'chính xác' và 'lịch sự'. Tính 'lịch sự' thể hiện ở khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc ngữ pháp trong đoạn thơ:
"Tôi yêu đất nước những con người lam lũ
Tôi yêu đất nước những cánh đồng xanh tươi
Tôi yêu đất nước những dòng sông cuộn chảy
Tôi yêu đất nước những lời ca vời vợi."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
"Nhiều người cho rằng thành công chỉ đến từ may mắn. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, những người thành công nhất thường là những người làm việc chăm chỉ, kiên trì và không ngừng học hỏi." Đoạn văn này sử dụng thao tác lập luận nào để đưa ra quan điểm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, 'cấu trúc' của bài viết thường bao gồm những phần nào theo trình tự hợp lý?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đọc câu thơ: "Mặt trời đội đá nhảy qua đèo." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu của người viết:
"Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?" (Trích "Nhớ rừng" - Thế Lữ)

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc phân chia nội dung thành các đoạn nhỏ, mỗi đoạn tập trung vào một ý chính, giúp người đọc làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong một bài phát biểu thuyết trình, việc sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):
"Nhờ sự nỗ lực của cả đội đã giành chiến thắng vẻ vang."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'con thuyền không bến' trong một số tác phẩm văn học lãng mạn Việt Nam.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong văn bản nghị luận, 'dẫn chứng' có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:
"Trăng khuya vằng vặc như gương
Đêm hè hiu hắt gợi buồn quê hương."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng 'từ ngữ gợi cảm giác' (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'từ láy' trong câu: "Những đồi cọ chập chùng, bát ngát."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng 'lập luận vòng quanh' (circular reasoning) là một dạng lỗi logic. Lỗi này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính:
"Biến đổi khí hậu đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng trên toàn cầu: mực nước biển dâng, các hiện tượng thời tiết cực đoan gia tăng, hệ sinh thái bị phá hủy. Cần có hành động khẩn cấp từ mỗi cá nhân và cộng đồng để giảm thiểu tác động."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về 'bối cảnh sáng tác' (hoàn cảnh lịch sử, xã hội, cuộc đời tác giả) có thể giúp ích cho việc gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đọc câu sau: "Anh ấy là một cây văn xuất sắc." Biện pháp tu từ nào được sử dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi viết một bài báo cáo, tính 'khách quan' của thông tin được thể hiện rõ nhất qua việc gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau và xác định nét đặc trưng về ngôn ngữ:
"Ngẩng mặt lên nhìn mặt
Anh vừa mới quen biết mặt
Đã thấy lòng nao nao."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong một bài văn nghị luận, 'thao tác lập luận giải thích' có mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song,
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Trích "Tràng giang" - Huy Cận)
Biện pháp tu từ điệp ngữ trong hai câu thơ đầu ("điệp điệp", "song song") gợi lên cảm giác gì về cảnh vật và tâm trạng nhân vật trữ tình?

  • A. Sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh sông.
  • B. Niềm vui, sự phấn khởi khi được hòa mình vào thiên nhiên.
  • C. Cảnh vật tươi sáng, đầy sức sống.
  • D. Sự mênh mang, trải dài của cảnh vật và nỗi buồn triền miên.

Câu 2: Trong một đoạn truyện, nhân vật A luôn dùng những câu nói ngắn gọn, dứt khoát, ít biểu lộ cảm xúc trực tiếp, ngay cả khi đối diện với biến cố lớn. Việc tác giả xây dựng lời thoại như vậy nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Tạo không khí hài hước, châm biếm.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • C. Gợi tả tính cách mạnh mẽ, kiên định hoặc sự kìm nén cảm xúc của nhân vật.
  • D. Nhấn mạnh sự ngây thơ, hồn nhiên của nhân vật.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
"Lão Hạc đang vật vã trên giường, đầu tóc rũ rượi, quần áo xộc xệch, cái miệng méo xệch của lão sùi bọt mép… Cái đầu gục xuống và cái chết của lão thật là dữ dội."
(Trích "Lão Hạc" - Nam Cao)
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng góc nhìn trần thuật nào và tác dụng của góc nhìn đó?

  • A. Ngôi thứ nhất, giúp người đọc đồng cảm sâu sắc với nhân vật.
  • B. Ngôi thứ ba, tạo cái nhìn khách quan về sự việc diễn ra.
  • C. Ngôi thứ nhất, làm tăng tính chân thực của câu chuyện.
  • D. Ngôi thứ ba toàn tri, cho thấy mọi suy nghĩ của nhân vật.

Câu 4: Một bài thơ miêu tả cảnh vật mùa thu với nhiều hình ảnh quen thuộc (lá vàng rơi, sương giăng, gió heo may) nhưng lại kết thúc bằng câu thơ thể hiện nỗi cô đơn, lạc lõng của con người trước không gian rộng lớn. Sự chuyển đổi từ miêu tả cảnh sang biểu lộ tâm trạng cá nhân là biểu hiện của đặc trưng thể loại thơ nào?

  • A. Thơ trữ tình.
  • B. Thơ tự sự.
  • C. Thơ trào phúng.
  • D. Thơ anh hùng ca.

Câu 5: Phân tích đoạn văn sau để xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu:
"Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng đã nhấn mạnh: “Tiếp tục đổi mới mạnh mẽ tư duy, xây dựng, hoàn thiện đồng bộ thể chế phát triển bền vững… Khơi dậy khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc…”. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc khơi dậy và phát huy nội lực dân tộc trong giai đoạn hiện nay."

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Phong cách ngôn ngữ chính luận.
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học.

Câu 6: Giả sử bạn đang đọc một đoạn văn miêu tả cuộc sống khó khăn của người dân vùng lũ. Tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả sự hoang tàn, mất mát và xen kẽ những câu hỏi tu từ thể hiện sự xót xa. Việc lựa chọn từ ngữ và cấu trúc câu như vậy có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Giúp người đọc nắm vững thông tin số liệu về thiệt hại.
  • B. Làm cho văn bản trở nên hài hước, nhẹ nhàng hơn.
  • C. Tạo cảm giác xa lạ, khó hiểu cho người đọc.
  • D. Gợi cảm xúc mạnh mẽ, giúp người đọc đồng cảm sâu sắc với hoàn cảnh.

Câu 7: Đọc đoạn trích sau:
"Mị nghe tiếng sáo vọng lại, thiết tha bồi hồi. Mị ngồi nhẩm thầm bài hát của người đang thổi. Cả đêm ấy Mị ngồi nhẩm hết bài hát này đến bài hát khác, chiêng đánh vang lên, Mị cũng không biết, lòng Mị đang sống về ngày trước."
(Trích "Vợ chồng A Phủ" - Tô Hoài)
Chi tiết "tiếng sáo" trong đoạn văn trên có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho tuổi trẻ, tình yêu và khát vọng tự do.
  • C. Biểu tượng cho sự cam chịu, bất lực trước số phận.
  • D. Biểu tượng cho nỗi sợ hãi, ám ảnh.

Câu 8: Một đoạn văn nghị luận trình bày quan điểm về vai trò của sách trong xã hội hiện đại. Tác giả đưa ra nhiều dẫn chứng từ các nghiên cứu khoa học, ý kiến của chuyên gia và số liệu thống kê. Việc sử dụng loại dẫn chứng này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết cá nhân của người viết.
  • C. Gây ấn tượng mạnh bằng cảm xúc cá nhân.
  • D. Tăng tính khách quan, khoa học và sức thuyết phục cho lập luận.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau:
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."
(Trích "Vội vàng" - Xuân Diệu)
Việc lặp đi lặp lại cấu trúc "Tôi muốn... cho..." trong đoạn thơ trên có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Nhấn mạnh khát vọng mãnh liệt, cháy bỏng của nhân vật trữ tình.
  • B. Tạo nhịp điệu chậm rãi, buồn bã cho bài thơ.
  • C. Miêu tả chi tiết vẻ đẹp của thiên nhiên mùa xuân.
  • D. Thể hiện sự lưỡng lự, do dự của nhân vật.

Câu 10: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự trong một bài thơ trữ tình hiện đại.

  • A. Giúp bài thơ có cốt truyện rõ ràng như một truyện ngắn.
  • B. Làm giảm yếu tố cảm xúc, trữ tình của bài thơ.
  • C. Làm nền, tạo bối cảnh hoặc khơi gợi cảm xúc để bộc lộ tâm trạng, tư tưởng.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung chính.

Câu 11: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng phê bình xã hội, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Tác phẩm phản ánh hiện thực xã hội, các vấn đề giai cấp, xung đột xã hội.
  • B. Cấu trúc câu, cách sử dụng từ ngữ và các biện pháp tu từ.
  • C. Tiểu sử tác giả và hoàn cảnh sáng tác cá nhân.
  • D. Phản ứng và cảm nhận chủ quan của người đọc.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:
"Cái đói đã tràn đến xóm này tự lúc nào. Những gia đình từ những vùng xa kéo đến, mặt mày xanh bủng, quần áo tả tơi, bồng bế, dắt díu nhau như những bóng ma vật vờ."
(Gợi ý từ không khí "Vợ nhặt" - Kim Lân)
Hình ảnh "những bóng ma vật vờ" là một biện pháp nghệ thuật nào và gợi tả điều gì về con người trong nạn đói?

  • A. Nhân hóa, thể hiện sức sống mãnh liệt.
  • B. Hoán dụ, chỉ số lượng người đông đảo.
  • C. So sánh, gợi tả sự tiều tụy, yếu ớt, gần kề cái chết.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự xuất hiện liên tục của người đói.

Câu 13: Một đoạn văn nghị luận bàn về vấn đề ô nhiễm môi trường. Tác giả bắt đầu bằng việc đưa ra một số liệu thống kê gây sốc về lượng rác thải nhựa, sau đó phân tích nguyên nhân và hậu quả, cuối cùng đưa ra lời kêu gọi hành động. Cách triển khai lập luận như vậy tuân theo cấu trúc nào?

  • A. Thực trạng - Nguyên nhân - Hậu quả - Giải pháp.
  • B. Phân tích - Tổng hợp - Đánh giá.
  • C. So sánh - Đối chiếu - Khẳng định.
  • D. Diễn dịch - Quy nạp.

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Trích "Thu điếu" - Nguyễn Khuyến)
Phân tích mối quan hệ giữa cảnh vật và tâm trạng nhà thơ trong đoạn thơ trên.

  • A. Cảnh vật sôi động, náo nhiệt tương phản với tâm trạng buồn bã.
  • B. Cảnh vật tĩnh lặng, thanh sơ gợi lên tâm trạng cô quạnh, uẩn khúc.
  • C. Cảnh vật tươi sáng, rực rỡ làm tăng thêm niềm vui của nhà thơ.
  • D. Cảnh vật dữ dội, khắc nghiệt làm nổi bật ý chí kiên cường.

Câu 15: Khi đọc một tác phẩm văn học có yếu tố huyền ảo, người đọc cần tiếp cận như thế nào để hiểu được ý nghĩa sâu sắc mà tác giả muốn gửi gắm?

  • A. Chỉ tập trung vào việc phân biệt đâu là chi tiết thật, đâu là chi tiết ảo.
  • B. Coi các yếu tố huyền ảo chỉ là sự thêm thắt vô nghĩa.
  • C. Tìm cách giải thích các hiện tượng huyền ảo bằng khoa học.
  • D. Tìm hiểu ý nghĩa biểu tượng, tầng nghĩa sâu xa mà yếu tố huyền ảo gợi ra.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
"Lão không hiểu tại sao người ta lại độc ác với lão như vậy. Lão đã làm gì nên tội? Cả đời lão chỉ biết cày cuốc, chắt chiu, vậy mà giờ đây..." (Gợi ý từ tâm trạng nhân vật)
Việc sử dụng liên tiếp các câu hỏi tu từ trong đoạn văn thể hiện điều gì về tâm trạng nhân vật?

  • A. Sự tò mò, ham hiểu biết của nhân vật.
  • B. Tâm trạng băn khoăn, đau đớn, uất ức, sự không cam tâm.
  • C. Mong muốn nhận được lời khuyên từ người khác.
  • D. Sự tự tin, hài lòng với bản thân.

Câu 17: Một tác phẩm văn học ra đời trong bối cảnh đất nước đang có nhiều biến động xã hội, chiến tranh, đói nghèo. Khi phân tích tác phẩm này, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ có ý nghĩa tham khảo thêm, không ảnh hưởng đến việc hiểu nội dung.
  • B. Giúp người đọc đánh giá xem tác phẩm có phản ánh đúng sự thật lịch sử hay không.
  • C. Chủ yếu giúp xác định niên đại sáng tác của tác phẩm.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn nguyên nhân sâu xa của các vấn đề được đặt ra, ý nghĩa hiện thực và nhân đạo của tác phẩm.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn về rồi. Cái mặt gằn lại, đôi mắt đỏ ngầu. Hắn ném cái mũ cối xuống đất, nghiến răng ken két. Chắc chắn lại có chuyện gì rồi đây."
(Gợi ý từ hành động nhân vật)
Dựa vào các chi tiết miêu tả hành động và ngoại hình của nhân vật, bạn dự đoán điều gì có thể sắp xảy ra?

  • A. Nhân vật sắp nhận được một tin vui lớn.
  • B. Nhân vật đang cảm thấy rất hạnh phúc và thư giãn.
  • C. Nhân vật đang rất tức giận hoặc gặp chuyện bực bội, có thể dẫn đến hành động bộc phát.
  • D. Nhân vật chỉ đang thể hiện sự mệt mỏi thông thường.

Câu 19: Trong một bài thơ có hai hình ảnh đối lập rõ rệt: "ánh sáng chói chang" và "bóng tối thăm thẳm". Việc đặt hai hình ảnh này cạnh nhau có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, mâu thuẫn.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả hai trạng thái khác nhau của không gian.
  • C. Làm giảm bớt sự căng thẳng, kịch tính của bài thơ.
  • D. Làm nổi bật, tăng cường ấn tượng về hai đối cực, gợi nhiều liên tưởng về các mặt đối lập trong cuộc sống/tâm trạng.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
"Cái cười của Hộ bây giờ méo xệch, nó gượng gạo đến nỗi muốn lộn cả ruột ra. Hắn nhăn nhó như sắp khóc đến nơi."
(Trích "Đời Thừa" - Nam Cao)
Việc tác giả miêu tả "cái cười méo xệch", "nhăn nhó như sắp khóc" cho thấy điều gì về tâm trạng của nhân vật Hộ?

  • A. Anh ấy đang rất vui vẻ, hạnh phúc.
  • B. Anh ấy đang cố gắng che giấu nỗi đau khổ, dằn vặt bên trong.
  • C. Anh ấy chỉ đang diễn xuất để lừa dối người khác.
  • D. Anh ấy đang cảm thấy buồn ngủ và mệt mỏi.

Câu 21: Phân tích vai trò của các yếu tố miêu tả (ngoại hình, hành động, nội tâm) trong việc xây dựng hình tượng nhân vật trong truyện ngắn.

  • A. Chỉ có tác dụng làm dài thêm câu chuyện.
  • B. Chủ yếu để trang trí cho văn bản thêm sinh động.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng thuộc lòng các chi tiết về nhân vật.
  • D. Giúp người đọc hình dung chân thực về nhân vật, hiểu được tính cách, số phận và thế giới nội tâm của họ.

Câu 22: Khi đọc một bài thơ lục bát, ngoài việc cảm nhận nội dung, người đọc cần chú ý đến đặc điểm hình thức nào để thấy được vẻ đẹp riêng của thể thơ truyền thống này?

  • A. Số lượng khổ thơ và độ dài mỗi dòng.
  • B. Việc sử dụng các từ ngữ khoa học.
  • C. Số tiếng trong câu, cách gieo vần và nhịp điệu.
  • D. Sự xuất hiện của các yếu tố thần thoại.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn cười, cái cười nghe thật chua chát. Như thể cuộc đời này là một vở kịch tồi, và hắn đang đóng vai một thằng hề bất đắc dĩ."
(Gợi ý từ miêu tả nụ cười)
Biện pháp nghệ thuật chính được sử dụng trong câu "Như thể cuộc đời này là một vở kịch tồi..." là gì và nó thể hiện điều gì về cái nhìn của nhân vật?

  • A. So sánh, thể hiện cái nhìn bi quan, cay đắng về cuộc đời.
  • B. Nhân hóa, làm cho cuộc đời trở nên sống động.
  • C. Ẩn dụ, ca ngợi vẻ đẹp của cuộc sống.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại của các sự kiện.

Câu 24: Khi phân tích một đoạn văn có nhiều câu dài, phức tạp, nhiều vế, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ ý nghĩa của đoạn văn?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • B. Tập trung vào việc tìm các từ khó hiểu.
  • C. Bỏ qua các câu dài và chỉ đọc các câu ngắn.
  • D. Phân tích cấu trúc ngữ pháp, xác định các vế câu và mối quan hệ logic giữa chúng.

Câu 25: Một tác phẩm văn học kết thúc mở, không đưa ra kết cục rõ ràng cho số phận nhân vật. Việc lựa chọn kết thúc này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Cho thấy tác giả chưa hoàn thành tác phẩm.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản hơn.
  • C. Gợi suy ngẫm, tạo dư vang, khuyến khích người đọc tự suy đoán và tưởng tượng.
  • D. Nhấn mạnh rằng số phận nhân vật là hoàn toàn do định mệnh quyết định.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:
"Cả đời nó chưa bao giờ thấy một bông hoa đẹp đến thế. Cánh hoa mỏng manh như lụa, màu sắc rực rỡ như cầu vồng sau mưa, hương thơm dìu dịu khiến lòng người say đắm."
(Gợi ý từ miêu tả bông hoa)
Các chi tiết miêu tả bông hoa trong đoạn văn sử dụng giác quan nào là chủ yếu?

  • A. Thính giác và xúc giác.
  • B. Vị giác và khứu giác.
  • C. Thính giác và thị giác.
  • D. Thị giác và khứu giác.

Câu 27: Một đoạn văn nghị luận sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm mạnh, câu văn giàu hình ảnh, nhịp điệu dồn dập. Việc sử dụng ngôn ngữ như vậy thể hiện điều gì về thái độ, tình cảm của người viết?

  • A. Thái độ khách quan, trung lập.
  • B. Thái độ say mê, nhiệt huyết, tình cảm mãnh liệt.
  • C. Sự do dự, thiếu quyết đoán.
  • D. Thái độ thờ ơ, lãnh đạm.

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả thiên nhiên trong tác phẩm văn học, ngoài việc nhận diện các chi tiết miêu tả, người đọc cần chú ý điều gì để thấy được chiều sâu của đoạn văn?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ các loại cây cối, con vật xuất hiện.
  • B. So sánh cảnh vật được miêu tả với cảnh vật ở địa phương mình.
  • C. Đếm số lượng tính từ, động từ được sử dụng.
  • D. Tìm hiểu ý nghĩa biểu tượng, mối liên hệ giữa cảnh vật với tâm trạng con người hoặc tư tưởng tác giả.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:
"Chao ôi! Cái nghèo, cái đói đã hành hạ con người ta đến thế là cùng! Nó vắt kiệt sức lực, nó làm mờ đi nhân tính, nó biến con người thành những cái bóng vật vờ trên cõi đời này."
(Gợi ý từ cảm thán về nạn đói)
Câu cảm thán "Chao ôi!" ở đầu đoạn văn có tác dụng gì?

  • A. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc xót xa, đau đớn, bàng hoàng của người viết.
  • B. Dùng để đặt câu hỏi cần trả lời.
  • C. Nhấn mạnh một sự thật hiển nhiên.
  • D. Mở đầu cho một cuộc đối thoại.

Câu 30: Khi được yêu cầu phân tích một đoạn văn bản thông tin (ví dụ: một bài báo khoa học, một bản tin), bạn cần tập trung vào những yếu tố nào để hiểu rõ nội dung và mục đích của văn bản?

  • A. Các biện pháp tu từ, hình ảnh ẩn dụ.
  • B. Tâm trạng, cảm xúc cá nhân của người viết.
  • C. Nhịp điệu, vần điệu của câu văn.
  • D. Thông tin chính, các dữ kiện, số liệu, cấu trúc logic và mục đích cung cấp thông tin.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song,
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.'
(Trích 'Tràng giang' - Huy Cận)
Biện pháp tu từ điệp ngữ trong hai câu thơ đầu ('điệp điệp', 'song song') gợi lên cảm giác gì về cảnh vật và tâm trạng nhân vật trữ tình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong một đoạn truyện, nhân vật A luôn dùng những câu nói ngắn gọn, dứt khoát, ít biểu lộ cảm xúc trực tiếp, ngay cả khi đối diện với biến cố lớn. Việc tác giả xây dựng lời thoại như vậy nhằm mục đích chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
'Lão Hạc đang vật vã trên giường, đầu tóc rũ rượi, quần áo xộc xệch, cái miệng méo xệch của lão sùi bọt mép… Cái đầu gục xuống và cái chết của lão thật là dữ dội.'
(Trích 'Lão Hạc' - Nam Cao)
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng góc nhìn trần thuật nào và tác dụng của góc nhìn đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một bài thơ miêu tả cảnh vật mùa thu với nhiều hình ảnh quen thuộc (lá vàng rơi, sương giăng, gió heo may) nhưng lại kết thúc bằng câu thơ thể hiện nỗi cô đơn, lạc lõng của con người trước không gian rộng lớn. Sự chuyển đổi từ miêu tả cảnh sang biểu lộ tâm trạng cá nhân là biểu hiện của đặc trưng thể loại thơ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích đoạn văn sau để xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu:
'Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng đã nhấn mạnh: “Tiếp tục đổi mới mạnh mẽ tư duy, xây dựng, hoàn thiện đồng bộ thể chế phát triển bền vững… Khơi dậy khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc…”. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc khơi dậy và phát huy nội lực dân tộc trong giai đoạn hiện nay.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Giả sử bạn đang đọc một đoạn văn miêu tả cuộc sống khó khăn của người dân vùng lũ. Tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả sự hoang tàn, mất mát và xen kẽ những câu hỏi tu từ thể hiện sự xót xa. Việc lựa chọn từ ngữ và cấu trúc câu như vậy có tác dụng gì đối với người đọc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đọc đoạn trích sau:
'Mị nghe tiếng sáo vọng lại, thiết tha bồi hồi. Mị ngồi nhẩm thầm bài hát của người đang thổi. Cả đêm ấy Mị ngồi nhẩm hết bài hát này đến bài hát khác, chiêng đánh vang lên, Mị cũng không biết, lòng Mị đang sống về ngày trước.'
(Trích 'Vợ chồng A Phủ' - Tô Hoài)
Chi tiết 'tiếng sáo' trong đoạn văn trên có ý nghĩa biểu tượng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một đoạn văn nghị luận trình bày quan điểm về vai trò của sách trong xã hội hiện đại. Tác giả đưa ra nhiều dẫn chứng từ các nghiên cứu khoa học, ý kiến của chuyên gia và số liệu thống kê. Việc sử dụng loại dẫn chứng này nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau:
'Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi.'
(Trích 'Vội vàng' - Xuân Diệu)
Việc lặp đi lặp lại cấu trúc 'Tôi muốn... cho...' trong đoạn thơ trên có tác dụng nghệ thuật gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự trong một bài thơ trữ tình hiện đại.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng phê bình xã hội, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:
'Cái đói đã tràn đến xóm này tự lúc nào. Những gia đình từ những vùng xa kéo đến, mặt mày xanh bủng, quần áo tả tơi, bồng bế, dắt díu nhau như những bóng ma vật vờ.'
(Gợi ý từ không khí 'Vợ nhặt' - Kim Lân)
Hình ảnh 'những bóng ma vật vờ' là một biện pháp nghệ thuật nào và gợi tả điều gì về con người trong nạn đói?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một đoạn văn nghị luận bàn về vấn đề ô nhiễm môi trường. Tác giả bắt đầu bằng việc đưa ra một số liệu thống kê gây sốc về lượng rác thải nhựa, sau đó phân tích nguyên nhân và hậu quả, cuối cùng đưa ra lời kêu gọi hành động. Cách triển khai lập luận như vậy tuân theo cấu trúc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.'
(Trích 'Thu điếu' - Nguyễn Khuyến)
Phân tích mối quan hệ giữa cảnh vật và tâm trạng nhà thơ trong đoạn thơ trên.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi đọc một tác phẩm văn học có yếu tố huyền ảo, người đọc cần tiếp cận như thế nào để hiểu được ý nghĩa sâu sắc mà tác giả muốn gửi gắm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
'Lão không hiểu tại sao người ta lại độc ác với lão như vậy. Lão đã làm gì nên tội? Cả đời lão chỉ biết cày cuốc, chắt chiu, vậy mà giờ đây...' (Gợi ý từ tâm trạng nhân vật)
Việc sử dụng liên tiếp các câu hỏi tu từ trong đoạn văn thể hiện điều gì về tâm trạng nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một tác phẩm văn học ra đời trong bối cảnh đất nước đang có nhiều biến động xã hội, chiến tranh, đói nghèo. Khi phân tích tác phẩm này, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội có ý nghĩa như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:
'Hắn về rồi. Cái mặt gằn lại, đôi mắt đỏ ngầu. Hắn ném cái mũ cối xuống đất, nghiến răng ken két. Chắc chắn lại có chuyện gì rồi đây.'
(Gợi ý từ hành động nhân vật)
Dựa vào các chi tiết miêu tả hành động và ngoại hình của nhân vật, bạn dự đoán điều gì có thể sắp xảy ra?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong một bài thơ có hai hình ảnh đối lập rõ rệt: 'ánh sáng chói chang' và 'bóng tối thăm thẳm'. Việc đặt hai hình ảnh này cạnh nhau có tác dụng nghệ thuật gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
'Cái cười của Hộ bây giờ méo xệch, nó gượng gạo đến nỗi muốn lộn cả ruột ra. Hắn nhăn nhó như sắp khóc đến nơi.'
(Trích 'Đời Thừa' - Nam Cao)
Việc tác giả miêu tả 'cái cười méo xệch', 'nhăn nhó như sắp khóc' cho thấy điều gì về tâm trạng của nhân vật Hộ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích vai trò của các yếu tố miêu tả (ngoại hình, hành động, nội tâm) trong việc xây dựng hình tượng nhân vật trong truyện ngắn.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi đọc một bài thơ lục bát, ngoài việc cảm nhận nội dung, người đọc cần chú ý đến đặc điểm hình thức nào để thấy được vẻ đẹp riêng của thể thơ truyền thống này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
'Hắn cười, cái cười nghe thật chua chát. Như thể cuộc đời này là một vở kịch tồi, và hắn đang đóng vai một thằng hề bất đắc dĩ.'
(Gợi ý từ miêu tả nụ cười)
Biện pháp nghệ thuật chính được sử dụng trong câu 'Như thể cuộc đời này là một vở kịch tồi...' là gì và nó thể hiện điều gì về cái nhìn của nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi phân tích một đoạn văn có nhiều câu dài, phức tạp, nhiều vế, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ ý nghĩa của đoạn văn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một tác phẩm văn học kết thúc mở, không đưa ra kết cục rõ ràng cho số phận nhân vật. Việc lựa chọn kết thúc này có thể nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:
'Cả đời nó chưa bao giờ thấy một bông hoa đẹp đến thế. Cánh hoa mỏng manh như lụa, màu sắc rực rỡ như cầu vồng sau mưa, hương thơm dìu dịu khiến lòng người say đắm.'
(Gợi ý từ miêu tả bông hoa)
Các chi tiết miêu tả bông hoa trong đoạn văn sử dụng giác quan nào là chủ yếu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một đoạn văn nghị luận sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm mạnh, câu văn giàu hình ảnh, nhịp điệu dồn dập. Việc sử dụng ngôn ngữ như vậy thể hiện điều gì về thái độ, tình cảm của người viết?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả thiên nhiên trong tác phẩm văn học, ngoài việc nhận diện các chi tiết miêu tả, người đọc cần chú ý điều gì để thấy được chiều sâu của đoạn văn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:
'Chao ôi! Cái nghèo, cái đói đã hành hạ con người ta đến thế là cùng! Nó vắt kiệt sức lực, nó làm mờ đi nhân tính, nó biến con người thành những cái bóng vật vờ trên cõi đời này.'
(Gợi ý từ cảm thán về nạn đói)
Câu cảm thán 'Chao ôi!' ở đầu đoạn văn có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi được yêu cầu phân tích một đoạn văn bản thông tin (ví dụ: một bài báo khoa học, một bản tin), bạn cần tập trung vào những yếu tố nào để hiểu rõ nội dung và mục đích của văn bản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để tạo ấn tượng mạnh về sự đối lập?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Đối lập (tương phản)
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận về vấn đề ô nhiễm môi trường, việc trích dẫn số liệu thống kê đáng tin cậy từ các tổ chức uy tín (như WHO, Bộ Tài nguyên & Môi trường) nhằm mục đích chủ yếu gì đối với lập luận?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn
  • B. Tăng tính khách quan, thuyết phục cho lập luận
  • C. Chứng tỏ người viết có đọc nhiều tài liệu
  • D. Gây ấn tượng với người đọc bằng những con số

Câu 3: Phân tích câu thơ sau:

  • A. Sự tĩnh lặng, yên bình của buổi chiều tà.
  • B. Sự lạnh lẽo, u buồn khi ngày tàn.
  • C. Sự nhỏ bé, yếu ớt của mặt trời trước biển cả.
  • D. Sự dữ dội, rực rỡ, tráng lệ của cảnh hoàng hôn trên biển.

Câu 4: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến hành động của nhân vật (thay vì chỉ lời nói hay suy nghĩ) giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì nhất về nhân vật đó?

  • A. Tính cách và nội tâm một cách chân thực, khách quan.
  • B. Tuổi tác và ngoại hình của nhân vật.
  • C. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • D. Quan điểm chính trị, xã hội của nhân vật.

Câu 5: Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt văn bản nghị luận với các loại văn bản khác như tự sự hay miêu tả?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh, chi tiết sinh động.
  • B. Kể lại một câu chuyện có diễn biến.
  • C. Trình bày ý kiến, quan điểm và dùng lí lẽ, bằng chứng để thuyết phục.
  • D. Miêu tả đặc điểm của sự vật, hiện tượng.

Câu 6: Trong quá trình chuẩn bị cho một bài thuyết trình, việc xác định rõ đối tượng người nghe (học sinh, giáo viên, phụ huynh...) có ý nghĩa quan trọng nhất ở khâu nào?

  • A. Lựa chọn trang phục khi thuyết trình.
  • B. Quyết định thời gian thuyết trình.
  • C. Số lượng slide trình chiếu.
  • D. Lựa chọn nội dung, ngôn ngữ và cách tiếp cận phù hợp.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Rộng lớn, hùng vĩ.
  • B. Trong trẻo, tĩnh lặng, thu nhỏ.
  • C. Náo nhiệt, sôi động.
  • D. U ám, tối tăm.

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi để nắm bắt cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

  • A. Cốt truyện và nhân vật.
  • B. Trình tự các sự kiện.
  • C. Hệ thống hình ảnh, từ ngữ giàu cảm xúc và giọng điệu.
  • D. Kết cấu chương hồi.

Câu 9: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn nghị luận về lợi ích của việc đọc sách. Câu nào sau đây là một lí lẽ (reason) hiệu quả để hỗ trợ cho luận điểm

  • A. Nhiều người thành công thích đọc sách.
  • B. Sách có nhiều loại khác nhau.
  • C. Đọc sách là một sở thích lành mạnh.
  • D. Qua sách, ta có thể tiếp cận thông tin về mọi lĩnh vực trong cuộc sống, từ khoa học đến lịch sử, văn hóa.

Câu 10: Trong một đoạn kịch, lời thoại của nhân vật có chức năng quan trọng nhất là gì?

  • A. Bộc lộ tính cách, suy nghĩ, tình cảm và thúc đẩy hành động, diễn biến câu chuyện.
  • B. Miêu tả cảnh vật trên sân khấu.
  • C. Giới thiệu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Nêu bật chủ đề tư tưởng của vở kịch một cách trực tiếp.

Câu 11: Khi đánh giá tính khách quan của một nguồn thông tin trên internet phục vụ cho bài nghị luận, yếu tố nào sau đây cần được xem xét cẩn thận nhất?

  • A. Giao diện website có đẹp không.
  • B. Nguồn gốc của thông tin (tác giả, tổ chức phát hành, mục đích).
  • C. Số lượt chia sẻ bài viết.
  • D. Độ dài của bài viết.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thính giác.
  • B. Vị giác.
  • C. Xúc giác.
  • D. Thị giác và khứu giác.

Câu 13: Trong một bài nói về chủ đề

  • A. Thu hút sự chú ý và tạo sự kết nối cảm xúc ngay từ đầu.
  • B. Chứng minh kiến thức sâu rộng của người nói.
  • C. Làm cho bài nói dài hơn để đủ thời gian.
  • D. Thay thế cho phần giới thiệu chính thức.

Câu 14: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm, lí lẽ và bằng chứng giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác của văn bản.
  • B. Tâm trạng của tác giả khi viết.
  • C. Cách tác giả xây dựng và bảo vệ quan điểm của mình.
  • D. Thể loại văn học của văn bản.

Câu 15: Đâu là ví dụ về việc sử dụng biện pháp so sánh tu từ?

  • A. Mặt trời mọc.
  • B. Cây đứng im lặng.
  • C. Đôi mắt ấy biết cười.
  • D. Nụ cười em tươi như hoa nắng.

Câu 16: Trong một bài văn kể chuyện, việc sử dụng yếu tố hồi tưởng (flashback) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện kết thúc nhanh hơn.
  • B. Giải thích bối cảnh, quá khứ của nhân vật hoặc sự kiện, làm rõ động cơ hành động.
  • C. Tạo sự nhàm chán cho người đọc.
  • D. Chỉ đơn thuần là kể lại những gì đã xảy ra.

Câu 17: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật, ngoài các chi tiết cụ thể, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu được

  • A. Số lượng danh từ riêng.
  • B. Độ dài của các câu văn.
  • C. Cảm xúc, tâm trạng của tác giả gửi gắm qua cách lựa chọn chi tiết và từ ngữ.
  • D. Số lượng dấu chấm phẩy.

Câu 18: Đâu là một ví dụ về câu hỏi tu từ?

  • A. Làm sao tôi có thể quên được những kỷ niệm ấy?
  • B. Bạn có khỏe không?
  • C. Mấy giờ rồi?
  • D. Ai là người chiến thắng?

Câu 19: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trong bài nói hoặc bài viết, việc sử dụng các ví dụ minh họa cụ thể có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chứng tỏ người nói/viết có nhiều thông tin.
  • C. Làm cho vấn đề trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Giúp người nghe/đọc dễ hình dung, hiểu rõ và tin tưởng vào lập luận hơn.

Câu 20: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu:

  • A. Nghĩa đen (nụ cười phát ra ánh sáng mặt trời).
  • B. Nghĩa bóng (nụ cười rạng rỡ, tươi tắn, mang lại cảm giác ấm áp, vui vẻ).
  • C. Nghĩa gốc.
  • D. Nghĩa địa phương.

Câu 21: Trong một cuộc tranh luận, việc lắng nghe tích cực (active listening) và phản hồi lại ý kiến của đối phương một cách tôn trọng thể hiện kỹ năng gì quan trọng?

  • A. Khả năng ghi nhớ tốt.
  • B. Sự thông minh vượt trội.
  • C. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả và tư duy phản biện.
  • D. Khả năng nói to, rõ ràng.

Câu 22: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng biện pháp nhân hóa?

  • A. Ngôi nhà màu xanh.
  • B. Con đường dài hun hút.
  • C. Mặt hồ phẳng lặng như gương.
  • D. Những đám mây lững thững trôi trên bầu trời.

Câu 23: Khi phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật trong một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Lời nói, suy nghĩ, hành động, cử chỉ và sự thay đổi của các yếu tố này theo thời gian, hoàn cảnh.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua là đủ.
  • C. Tập trung vào ngoại hình của nhân vật.
  • D. Chỉ cần nhớ tên nhân vật.

Câu 24: Trong một bài văn thuyết minh, việc sử dụng các định nghĩa, số liệu, so sánh, phân loại nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thể hiện cảm xúc của người viết.
  • B. Cung cấp thông tin khách quan, chính xác về sự vật, hiện tượng.
  • C. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
  • D. Bày tỏ ý kiến chủ quan về vấn đề.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả nội tâm trực tiếp.
  • B. Nghị luận.
  • C. Miêu tả ngoại hình, cử chỉ, hành động.
  • D. Tự sự.

Câu 26: Khi chuẩn bị dàn ý cho một bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả, từ mặt tích cực đến tiêu cực) có tác dụng gì?

  • A. Giúp bài viết mạch lạc, chặt chẽ và dễ theo dõi, tăng tính thuyết phục.
  • B. Làm cho bài viết trở nên phức tạp hơn.
  • C. Thể hiện sự sáng tạo của người viết.
  • D. Giảm bớt số lượng bằng chứng cần sử dụng.

Câu 27: Phân tích câu tục ngữ:

  • A. Ẩn dụ; khuyên chăm chỉ học tập.
  • B. Hoán dụ; khuyên tránh xa điều xấu.
  • C. So sánh; khuyên kết bạn với người giàu.
  • D. Tương phản/Đối lập và Ẩn dụ; khuyên chọn bạn mà chơi, tránh xa môi trường xấu.

Câu 28: Trong một buổi thảo luận nhóm về một tác phẩm văn học, việc đưa ra những câu hỏi mở (open-ended questions) thay vì câu hỏi đóng (yes/no questions) có tác dụng gì?

  • A. Khuyến khích các thành viên chia sẻ suy nghĩ, phân tích sâu hơn và tạo ra cuộc thảo luận phong phú.
  • B. Giới hạn các ý kiến đóng góp.
  • C. Làm cho cuộc thảo luận kết thúc nhanh chóng.
  • D. Chỉ phù hợp với người nói giỏi.

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sự vui tươi, phấn khởi.
  • B. Sự yên bình, tĩnh lặng hoàn toàn.
  • C. Sự mênh mông, vô tận, nỗi buồn kéo dài, lan tỏa.
  • D. Sự chật hẹp, tù túng.

Câu 30: Khi viết một đoạn kết cho bài văn nghị luận, đâu là điều quan trọng nhất cần đạt được?

  • A. Nêu thêm một luận điểm mới chưa có ở thân bài.
  • B. Kể một câu chuyện liên quan.
  • C. Lặp lại y nguyên phần mở bài.
  • D. Khẳng định lại vấn đề, tóm lược các ý chính hoặc mở rộng suy nghĩ về vấn đề, để lại ấn tượng cho người đọc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để tạo ấn tượng mạnh về sự đối lập?
"Khi tôi đến, thành phố im lìm trong giấc ngủ. Nhưng khi tôi đi, nó bừng tỉnh, ồn ào và vội vã như chưa từng ngủ yên một giây phút nào."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận về vấn đề ô nhiễm môi trường, việc trích dẫn số liệu thống kê đáng tin cậy từ các tổ chức uy tín (như WHO, Bộ Tài nguyên & Môi trường) nhằm mục đích chủ yếu gì đối với lập luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích câu thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Huy Cận). Hình ảnh "hòn lửa" so sánh với mặt trời lúc hoàng hôn gợi lên cảm giác gì về không gian và thời gian?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến hành động của nhân vật (thay vì chỉ lời nói hay suy nghĩ) giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì nhất về nhân vật đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt văn bản nghị luận với các loại văn bản khác như tự sự hay miêu tả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong quá trình chuẩn bị cho một bài thuyết trình, việc xác định rõ đối tượng người nghe (học sinh, giáo viên, phụ huynh...) có ý nghĩa quan trọng nhất ở khâu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Hai câu thơ gợi ra một không gian như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi để nắm bắt cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn nghị luận về lợi ích của việc đọc sách. Câu nào sau đây là một lí lẽ (reason) hiệu quả để hỗ trợ cho luận điểm "Đọc sách giúp mở rộng kiến thức"?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong một đoạn kịch, lời thoại của nhân vật có chức năng quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi đánh giá tính khách quan của một nguồn thông tin trên internet phục vụ cho bài nghị luận, yếu tố nào sau đây cần được xem xét cẩn thận nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:
"Căn phòng nhỏ, chỉ vỏn vẹn ba mét vuông, nhưng lại chứa đựng cả một thế giới. Những cuốn sách cũ xếp đầy trên giá, mùi giấy và mực quyện vào nhau, tạo nên một không khí đặc biệt."
Đoạn văn chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong một bài nói về chủ đề "Sự cần thiết của việc bảo tồn văn hóa truyền thống", việc bắt đầu bằng một câu chuyện hoặc một giai thoại ý nghĩa liên quan đến văn hóa có tác dụng gì đối với người nghe?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm, lí lẽ và bằng chứng giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đâu là ví dụ về việc sử dụng biện pháp so sánh tu từ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong một bài văn kể chuyện, việc sử dụng yếu tố hồi tưởng (flashback) có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật, ngoài các chi tiết cụ thể, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu được "hồn" của cảnh vật đó qua ngòi bút của tác giả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đâu là một ví dụ về câu hỏi tu từ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trong bài nói hoặc bài viết, việc sử dụng các ví dụ minh họa cụ thể có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu: "Con bé có một nụ cười tỏa nắng." Từ "tỏa nắng" ở đây được dùng theo nghĩa nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong một cuộc tranh luận, việc lắng nghe tích cực (active listening) và phản hồi lại ý kiến của đối phương một cách tôn trọng thể hiện kỹ năng gì quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng biện pháp nhân hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật trong một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong một bài văn thuyết minh, việc sử dụng các định nghĩa, số liệu, so sánh, phân loại nhằm mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy bước vào phòng, đôi mắt đỏ hoe, vai run run. Anh ngồi xuống ghế, im lặng, chỉ có tiếng thở dài nặng nhọc lọt ra."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để thể hiện tâm trạng nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi chuẩn bị dàn ý cho một bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả, từ mặt tích cực đến tiêu cực) có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích câu tục ngữ: "Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng." Câu tục ngữ này sử dụng biện pháp tu từ nào và khuyên răn điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong một buổi thảo luận nhóm về một tác phẩm văn học, việc đưa ra những câu hỏi mở (open-ended questions) thay vì câu hỏi đóng (yes/no questions) có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song."
(Tràng Giang - Huy Cận)
Điệp ngữ "điệp điệp", "song song" kết hợp với nhịp điệu câu thơ gợi tả cảm giác gì về dòng sông và tâm trạng của thi nhân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi viết một đoạn kết cho bài văn nghị luận, đâu là điều quan trọng nhất cần đạt được?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa ngôn ngữ văn học (chữ viết) và ngôn ngữ điện ảnh (hình ảnh, âm thanh) khi kể một câu chuyện là gì?

  • A. Ngôn ngữ văn học chỉ dùng từ ngữ, còn ngôn ngữ điện ảnh chỉ dùng hình ảnh.
  • B. Ngôn ngữ văn học mang tính khách quan, ngôn ngữ điện ảnh mang tính chủ quan.
  • C. Ngôn ngữ văn học chủ yếu dựa vào sự tưởng tượng của người đọc, ngôn ngữ điện ảnh trực tiếp tái hiện bằng giác quan.
  • D. Ngôn ngữ văn học có cấu trúc phức tạp hơn ngôn ngữ điện ảnh.

Câu 2: Trong chuyển thể tác phẩm văn học sang điện ảnh, yếu tố nào của văn học thường khó tái hiện trọn vẹn nhất trên màn ảnh?

  • A. Cốt truyện và nhân vật.
  • B. Dòng suy nghĩ nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • C. Bối cảnh và không gian truyện.
  • D. Các sự kiện hành động diễn ra.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. So sánh và nhân hóa.
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh.

Câu 4: Phân tích tác dụng của hình ảnh

  • A. Gợi cảm giác mặt trời bị dập tắt khi chạm mặt biển.
  • B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của mặt trời.
  • C. Miêu tả màu sắc lạnh lẽo của buổi hoàng hôn.
  • D. Gợi vẻ đẹp rực rỡ, dữ dội và sức mạnh của thiên nhiên lúc hoàng hôn.

Câu 5: Câu nào dưới đây sử dụng từ ngữ thể hiện rõ nhất thái độ đánh giá (tiêu cực hoặc tích cực) của người nói/viết?

  • A. Anh ấy đã hoàn thành công việc đúng thời hạn.
  • B. Cô ấy có mái tóc dài và đen.
  • C. Hành động đó thật đáng khinh bỉ!
  • D. Căn phòng này khá rộng rãi.

Câu 6: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận điểm chính giúp người đọc làm gì?

  • A. Hiểu được tất cả các ví dụ mà tác giả đưa ra.
  • B. Nắm được ý kiến, quan điểm trung tâm mà tác giả muốn chứng minh.
  • C. Xác định được trình tự thời gian của các sự kiện.
  • D. Nhận biết được các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 7: Đọc câu sau:

  • A. So sánh kép.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt sự thật (facts) và ý kiến (opinions) giúp người đọc điều gì?

  • A. Ghi nhớ tất cả các chi tiết được trình bày.
  • B. Biết được tác giả là ai.
  • C. Hiểu được mục đích chính của tác giả là giải trí.
  • D. Đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của thông tin.

Câu 9: Trong tiếng Việt, việc sử dụng các từ láy (ví dụ: long lanh, rì rào, thoang thoảng) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Giúp câu văn ngắn gọn hơn.
  • B. Tăng tính trang trọng cho câu văn.
  • C. Gợi hình ảnh, âm thanh, cảm giác cụ thể, sinh động và giàu nhạc điệu.
  • D. Chỉ dùng để đặt tên riêng.

Câu 10: Phân tích vai trò của dấu chấm lửng (...) trong câu sau:

  • A. Báo hiệu lời nói bị ngắt quãng do sợ hãi.
  • B. Thể hiện sự kéo dài, ngập ngừng, gợi sự xa xôi, vô định.
  • C. Liệt kê chưa hết các sự vật.
  • D. Nhấn mạnh một ý quan trọng.

Câu 11: Để phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Tên gọi và ngoại hình của nhân vật.
  • B. Nơi ở và nghề nghiệp của nhân vật.
  • C. Số lần xuất hiện trong truyện và các mối quan hệ.
  • D. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ và diễn biến tâm lí của nhân vật.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ấm cúng, sum họp.
  • B. Lạnh lẽo, vắng vẻ.
  • C. Lo lắng, sợ hãi.
  • D. Ồn ào, náo nhiệt (tiêu cực).

Câu 13: Trong một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề bảo vệ môi trường, dẫn chứng nào sau đây có sức thuyết phục cao nhất?

  • A. Một câu chuyện tôi nghe được từ bạn bè.
  • B. Ý kiến chủ quan của tôi về việc này.
  • C. Số liệu thống kê về mức độ ô nhiễm không khí tại các thành phố lớn do cơ quan chuyên môn công bố.
  • D. Một câu nói nổi tiếng của một người nổi tiếng.

Câu 14: Đọc câu sau:

  • A. trắng
  • B. lững lờ
  • C. xanh biếc
  • D. trôi

Câu 15: Khi viết văn, việc sử dụng từ ngữ chính xác (dùng từ đúng nghĩa, đúng hoàn cảnh) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp câu văn dài hơn.
  • B. Làm cho người đọc cảm thấy khó hiểu hơn.
  • C. Thể hiện sự uyên bác của người viết.
  • D. Đảm bảo thông tin được truyền đạt rõ ràng, chính xác, tránh gây hiểu lầm.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của câu tục ngữ:

  • A. Khuyên người ta nên trồng nhiều cây ăn quả.
  • B. Nói về quy trình sản xuất nông nghiệp.
  • C. Nhắc nhở về lòng biết ơn đối với những người đã tạo ra thành quả cho mình hưởng thụ.
  • D. Khuyên người ta nên cẩn thận khi ăn quả lạ.

Câu 17: Đọc câu:

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 18: Ý nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ nói?

  • A. Có sự tham gia của ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt.
  • B. Thường sử dụng các từ ngữ địa phương, tiếng lóng.
  • C. Cấu trúc câu thường linh hoạt, có thể tỉnh lược.
  • D. Được sử dụng trong các văn bản hành chính, khoa học.

Câu 19: Phân tích cách sử dụng phép lặp cú pháp trong câu sau:

  • A. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần lặp lại từ ngữ cho đủ câu.
  • C. Nhấn mạnh định nghĩa, bản chất của tình yêu ở nhiều khía cạnh khác nhau.
  • D. Gợi tả âm thanh của tình yêu.

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để cảm nhận được không khí và vẻ đẹp của cảnh?

  • A. Tên của tác giả và năm sáng tác.
  • B. Các chi tiết về màu sắc, âm thanh, mùi vị, hình khối và cảm giác mà tác giả gợi ra.
  • C. Số lượng câu và độ dài của đoạn văn.
  • D. Các từ chỉ hành động của con người trong cảnh.

Câu 21: Xác định lỗi sai trong cách dùng từ trong câu sau:

  • A. Từ
  • B. Từ
  • C. Từ
  • D. Sự kết hợp nghĩa mâu thuẫn giữa

Câu 22: Đọc đoạn trích:

  • A. Nhớ nhung, gắn bó với quê hương.
  • B. Buồn bã, nuối tiếc quá khứ.
  • C. Sợ hãi, lo lắng khi về quê.
  • D. Tức giận, bất mãn với hiện tại.

Câu 23: Khi phân tích mối quan hệ giữa văn học và điện ảnh (qua chuyển thể), yếu tố nào dưới đây thường được xem là

  • A. Số lượng chương, hồi.
  • B. Các chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật một cách tỉ mỉ.
  • C. Tinh thần, chủ đề, thông điệp cốt lõi của tác phẩm.
  • D. Tất cả các đoạn hội thoại gốc trong tiểu thuyết.

Câu 24: Đọc câu sau:

  • A. Làm cho câu văn trở nên hài hước.
  • B. Diễn tả cảm giác chậm chạp, dai dẳng của cơn mưa, gợi không khí buồn bã.
  • C. Nhấn mạnh sự vui tươi, sôi động.
  • D. Thể hiện sự ngắt quãng trong lời nói.

Câu 25: Xác định chức năng của cụm từ gạch chân trong câu sau:

  • A. Chủ ngữ.
  • B. Vị ngữ.
  • C. Trạng ngữ chỉ cách thức/nguyên nhân.
  • D. Bổ ngữ.

Câu 26: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến vần, nhịp, và các yếu tố âm điệu giúp người đọc cảm nhận điều gì?

  • A. Cốt truyện chính của bài thơ.
  • B. Thông tin khách quan về tác giả.
  • C. Ý kiến của người khác về bài thơ.
  • D. Nhạc điệu, cảm xúc và không khí mà bài thơ muốn truyền tải.

Câu 27: Trong bối cảnh giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt, việc lạm dụng tiếng nước ngoài, đặc biệt là các từ có thể thay thế bằng tiếng Việt, có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Làm cho tiếng Việt phong phú hơn.
  • B. Gây khó khăn trong giao tiếp, làm mất đi sự trong sáng, bản sắc của tiếng Việt.
  • C. Giúp mọi người học ngoại ngữ tốt hơn.
  • D. Thể hiện sự hội nhập quốc tế sâu rộng.

Câu 28: Đọc và phân tích ý nghĩa của hình ảnh ẩn dụ trong câu:

  • A. Thời gian có màu sắc giống vàng.
  • B. Thời gian được dùng để mua bán vàng.
  • C. Thời gian rất quý giá, cần được trân trọng và sử dụng hiệu quả.
  • D. Ai có nhiều thời gian thì sẽ giàu có.

Câu 29: Để viết một đoạn văn miêu tả hiệu quả, người viết cần chú trọng nhất vào điều gì?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • B. Liệt kê càng nhiều sự vật càng tốt.
  • C. Chỉ tập trung vào một giác quan duy nhất.
  • D. Quan sát tỉ mỉ, lựa chọn chi tiết tiêu biểu và sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm.

Câu 30: Đọc câu sau:

  • A. Lấy động tả tĩnh.
  • B. Nói quá.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa ngôn ngữ văn học (chữ viết) và ngôn ngữ điện ảnh (hình ảnh, âm thanh) khi kể một câu chuyện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong chuyển thể tác phẩm văn học sang điện ảnh, yếu tố nào của văn học thường khó tái hiện trọn vẹn nhất trên màn ảnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Trích 'Đoàn thuyền đánh cá' - Huy Cận)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích tác dụng của hình ảnh "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" trong câu thơ trên.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Câu nào dưới đây sử dụng từ ngữ thể hiện rõ nhất thái độ đánh giá (tiêu cực hoặc tích cực) của người nói/viết?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận điểm chính giúp người đọc làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đọc câu sau: "Dưới ánh nắng vàng như mật, dòng sông uốn lượn mềm mại như dải lụa.". Câu này chủ yếu sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt sự thật (facts) và ý kiến (opinions) giúp người đọc điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong tiếng Việt, việc sử dụng các từ láy (ví dụ: long lanh, rì rào, thoang thoảng) có tác dụng chủ yếu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích vai trò của dấu chấm lửng (...) trong câu sau: "Tôi đi, đi mãi... chẳng biết bao giờ mới tới."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Để phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào là quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: "Tiếng cười nói rộn rã vang lên từ căn nhà nhỏ. Khói bếp bay lên nghi ngút, quấn quýt lấy mái tranh.". Đoạn văn gợi tả không khí gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề bảo vệ môi trường, dẫn chứng nào sau đây có sức thuyết phục cao nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đọc câu sau: "Mây trắng như bông, trôi lững lờ trên nền trời xanh biếc.". Từ nào trong câu giúp gợi tả sự nhẹ nhàng, chậm rãi của chuyển động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi viết văn, việc sử dụng từ ngữ chính xác (dùng từ đúng nghĩa, đúng hoàn cảnh) có vai trò quan trọng nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của câu tục ngữ: "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đọc câu: "Cô ấy cười tươi như hoa.". Đây là ví dụ về biện pháp tu từ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Ý nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ nói?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích cách sử dụng phép lặp cú pháp trong câu sau: "Yêu là cho đi, yêu là sẻ chia, yêu là thứ tha."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để cảm nhận được không khí và vẻ đẹp của cảnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Xác định lỗi sai trong cách dùng từ trong câu sau: "Anh ấy rất chuyên nghiệp trong việc làm ăn bất chính."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đọc đoạn trích: "Mỗi lần về quê, lòng tôi lại rộn ràng một cảm giác khó tả. Con đường làng quen thuộc, hàng tre xanh rì rào trong gió, tiếng chim hót líu lo... Tất cả như gọi về những kỉ niệm tuổi thơ.". Đoạn văn thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của người viết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi phân tích mối quan hệ giữa văn học và điện ảnh (qua chuyển thể), yếu tố nào dưới đây thường được xem là "linh hồn" và cần được giữ gìn tối đa khi chuyển đổi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đọc câu sau: "Mưa. Rả rích. Suốt đêm.". Cách ngắt câu và sử dụng dấu chấm ở đây có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Xác định chức năng của cụm từ gạch chân trong câu sau: "Với sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã đạt được thành công."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến vần, nhịp, và các yếu tố âm điệu giúp người đọc cảm nhận điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong bối cảnh giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt, việc lạm dụng tiếng nước ngoài, đặc biệt là các từ có thể thay thế bằng tiếng Việt, có thể dẫn đến hậu quả gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đọc và phân tích ý nghĩa của hình ảnh ẩn dụ trong câu: "Thời gian là vàng."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Để viết một đoạn văn miêu tả hiệu quả, người viết cần chú trọng nhất vào điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đọc câu sau: "Mọi người đều im lặng, chỉ còn nghe tiếng gió rì rào qua kẽ lá.". Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự tĩnh lặng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa sự tương phản giữa cái cũ và cái mới trong nghệ thuật:

  • A. So sánh
  • B. Đối lập/Tương phản
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình hiện đại, việc chú trọng vào yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận rõ nhất "cái tôi" của tác giả?

  • A. Cốt truyện và nhân vật
  • B. Hoàn cảnh sáng tác
  • C. Giọng điệu, cảm xúc chủ đạo và hình ảnh biểu tượng
  • D. Số lượng câu thơ và nhịp điệu

Câu 3: Giả sử bạn đang chuẩn bị bài nói về sự ảnh hưởng của công nghệ số đến nghệ thuật truyền thống. Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất góc nhìn phân tích, đánh giá?

  • A. Công nghệ số giúp lưu trữ các tác phẩm nghệ thuật truyền thống.
  • B. Nhiều nghệ sĩ truyền thống hiện đang sử dụng mạng xã hội.
  • C. Công nghệ số mang nghệ thuật truyền thống đến gần hơn với khán giả trẻ.
  • D. Công nghệ số vừa là thách thức (nguy cơ mai một giá trị gốc) vừa là cơ hội (phương tiện quảng bá, sáng tạo mới) cho nghệ thuật truyền thống.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:

  • A. Cô đơn, lạc lõng
  • B. Vui tươi, yêu đời
  • C. Phấn khởi, hy vọng
  • D. Tức giận, bất mãn

Câu 5: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính kịch (conflict) trong một vở chèo hoặc tuồng truyền thống?

  • A. Lời thoại dài dòng, giàu hình ảnh
  • B. Mâu thuẫn gay gắt giữa các tuyến nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh
  • C. Sự xuất hiện của yếu tố hài hước
  • D. Việc sử dụng các điệu múa và âm nhạc

Câu 6: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, để tăng tính thuyết phục cho luận điểm của mình, người viết nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?

  • A. Ý kiến cá nhân không có kiểm chứng
  • B. Những câu chuyện nghe được từ người khác
  • C. Số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học, ví dụ cụ thể từ thực tế được xác minh
  • D. Những câu nói nổi tiếng không rõ nguồn gốc

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của tác giả khi sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc:

  • A. Cung cấp thông tin khách quan về địa lý
  • B. Phê phán sự thay đổi của quê hương
  • C. Kêu gọi bảo vệ môi trường
  • D. Diễn tả vẻ đẹp lãng mạn và tình cảm gắn bó với quê hương

Câu 8: Phân tích câu thơ:

  • A. Gợi hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn to lớn, rực rỡ và đang lặn nhanh xuống biển.
  • B. Nhấn mạnh sự nóng bức của mặt trời.
  • C. Cho thấy mặt trời có hình dạng giống hòn lửa.
  • D. Thể hiện sự nguy hiểm của mặt trời.

Câu 9: Trong một buổi thảo luận về chủ đề "Nghệ thuật và cuộc sống", một bạn phát biểu:

  • A. Thiếu bằng chứng cụ thể.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ thiếu lịch sự.
  • C. Quan điểm phiến diện, đánh đồng nghệ thuật với một bộ phận nhỏ.
  • D. Không liên quan đến chủ đề thảo luận.

Câu 10: Giả sử bạn đọc một bài báo phê bình về một vở kịch hiện đại. Để đánh giá tính khách quan và sâu sắc của bài phê bình đó, bạn cần chú ý phân tích điều gì?

  • A. Tác giả bài báo là ai và nổi tiếng đến đâu.
  • B. Các luận điểm được đưa ra có dựa trên phân tích tác phẩm cụ thể (lời thoại, diễn xuất, dàn dựng) hay chỉ là ý kiến chung chung; có xem xét nhiều khía cạnh của vở kịch không.
  • C. Bài báo được đăng trên tờ báo nào.
  • D. Bài báo có sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành hay không.

Câu 11: Phân tích cấu trúc lập luận trong một đoạn văn nghị luận, bạn nhận thấy đoạn văn bắt đầu bằng một nhận định chung, sau đó đưa ra các ví dụ cụ thể, và kết thúc bằng một câu khẳng định lại nhận định ban đầu. Đây là cấu trúc lập luận theo kiểu gì?

  • A. Diễn dịch
  • B. Quy nạp
  • C. Song hành
  • D. Tổng - Phân - Hợp

Câu 12: Đoạn văn sau sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Bình luận
  • D. So sánh và đối chiếu

Câu 13: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ trong thơ hiện đại so với thơ truyền thống?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh lạ, giàu tính biểu tượng.
  • B. Tuân thủ chặt chẽ niêm luật, vần điệu của các thể thơ cổ.
  • C. Ngôn ngữ gần gũi với đời sống hàng ngày, có thể phá vỡ cấu trúc ngữ pháp thông thường.
  • D. Chú trọng diễn tả thế giới nội tâm phức tạp của "cái tôi".

Câu 14: Khi nghe một bài phát biểu hoặc xem một buổi trình diễn nghệ thuật, kỹ năng nghe tích cực đòi hỏi bạn phải làm gì?

  • A. Chú ý lắng nghe nội dung, cố gắng hiểu ý chính, nhận biết cảm xúc và đặt câu hỏi (nếu có cơ hội).
  • B. Chỉ cần ngồi yên và không làm phiền người nói/người trình diễn.
  • C. Tập trung vào việc ghi nhớ mọi chi tiết được nói.
  • D. Chuẩn bị sẵn các ý kiến phản bác trong khi nghe.

Câu 15: Phân tích đoạn văn sau:

  • A. Nghệ thuật luôn giống với hiện thực.
  • B. Chỉ có nghệ thuật siêu thực mới có giá trị.
  • C. Nghệ thuật vừa gắn bó vừa có khả năng vượt thoát khỏi hiện thực để khám phá chiều sâu con người.
  • D. Nghệ thuật chỉ có giá trị khi người xem hiểu rõ nó.

Câu 16: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng linh hoạt các sắc thái biểu cảm của ngôn ngữ (như nhấn nhá giọng điệu, thay đổi tốc độ nói) có tác dụng gì quan trọng?

  • A. Làm cho câu nói dài hơn.
  • B. Truyền tải chính xác hơn cảm xúc, thái độ và ý định của người nói.
  • C. Gây khó hiểu cho người nghe.
  • D. Chứng tỏ người nói có vốn từ vựng phong phú.

Câu 17: Khi đọc một văn bản thông tin về lịch sử phát triển của một loại hình nghệ thuật, việc xác định các mốc thời gian và sự kiện chính giúp người đọc đạt được mục đích gì?

  • A. Hiểu được quá trình hình thành, phát triển và các giai đoạn biến đổi của loại hình nghệ thuật đó theo thời gian.
  • B. Biết được tên của tất cả các nghệ sĩ nổi tiếng.
  • C. Chỉ tập trung vào một giai đoạn duy nhất.
  • D. Phê phán sự lỗi thời của nghệ thuật truyền thống.

Câu 18: Để viết một đoạn mở bài hấp dẫn cho bài văn nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật, người viết có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Chỉ giới thiệu tên tác phẩm và tác giả một cách khô khan.
  • B. Sao chép nguyên văn phần giới thiệu từ sách giáo khoa.
  • C. Kể toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • D. Nêu bật ý nghĩa hoặc giá trị nổi bật của tác phẩm, đặt vấn đề cần nghị luận trong bối cảnh chung hoặc liên hệ với một vấn đề thời sự.

Câu 19: Phân tích vai trò của yếu tố "ước lệ sân khấu" trong chèo và tuồng. Khái niệm này chủ yếu đề cập đến điều gì?

  • A. Những quy ước đã được chấp nhận giữa người biểu diễn và khán giả về cách thể hiện hành động, đạo cụ, hóa trang mang tính tượng trưng.
  • B. Việc sử dụng các thiết bị kỹ thuật hiện đại trên sân khấu.
  • C. Số lượng diễn viên tối đa được phép xuất hiện trên sân khấu.
  • D. Yêu cầu về trang phục phải giống y hệt trang phục đời thực.

Câu 20: Khi thảo luận về sự tiếp nhận một tác phẩm nghệ thuật, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ động và sáng tạo của người tiếp nhận?

  • A. Ghi nhớ tất cả các chi tiết trong tác phẩm.
  • B. Đồng ý hoàn toàn với mọi lời phê bình về tác phẩm.
  • C. Diễn giải ý nghĩa tác phẩm dựa trên trải nghiệm cá nhân, kiến thức nền và bối cảnh xã hội của mình.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc tác phẩm có giải trí hay không.

Câu 21: Đọc câu sau:

  • A. Ẩn dụ: Biến thời gian trừu tượng thành dòng chảy cụ thể, gợi cảm giác thời gian trôi nhanh và sức mạnh xóa nhòa mọi thứ.
  • B. So sánh: So sánh thời gian với dòng chảy để nhấn mạnh sự liên tục.
  • C. Nhân hóa: Gán cho thời gian khả năng
  • D. Hoán dụ: Lấy dòng chảy để chỉ sự trôi đi của thời gian.

Câu 22: Trong một bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự logic và có sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn văn có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn.
  • B. Giúp người đọc bỏ qua một số phần.
  • C. Tăng tính mạch lạc, dễ theo dõi và sức thuyết phục của bài viết.
  • D. Chỉ thể hiện phong cách cá nhân của người viết.

Câu 23: Khi xem xét mối quan hệ giữa nghệ thuật truyền thống và hiện đại, quan điểm nào sau đây thể hiện cách nhìn biện chứng, tránh cực đoan?

  • A. Nghệ thuật hiện đại hoàn toàn phủ nhận và thay thế nghệ thuật truyền thống.
  • B. Nghệ thuật hiện đại kế thừa, phát triển và biến đổi các giá trị của nghệ thuật truyền thống trong bối cảnh đương đại.
  • C. Nghệ thuật truyền thống là đỉnh cao, nghệ thuật hiện đại là sự suy thoái.
  • D. Nghệ thuật truyền thống và hiện đại không có bất kỳ mối liên hệ nào.

Câu 24: Phân tích câu tục ngữ

  • A. Hình ảnh cụ thể, gần gũi (ăn quả, trồng cây) để nói về một nguyên tắc sống (biết ơn).
  • B. Sử dụng từ ngữ phức tạp, trừu tượng.
  • C. Đưa ra một mệnh đề logic chặt chẽ.
  • D. Kể một câu chuyện dài.

Câu 25: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn khoảng 150 chữ trình bày suy nghĩ về vai trò của âm nhạc trong đời sống tinh thần của con người. Để đoạn văn có chiều sâu, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Liệt kê tên các thể loại nhạc phổ biến.
  • B. Nói về lịch sử của âm nhạc.
  • C. Chỉ đơn giản nói rằng âm nhạc rất hay.
  • D. Phân tích cách âm nhạc tác động đến cảm xúc, tâm trạng, kết nối con người, hoặc là phương tiện biểu đạt văn hóa.

Câu 26: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ ẩn dụ chuyển đổi cảm giác:

  • A. Âm thanh (nghe) được cảm nhận bằng thị giác (như tơ lụa).
  • B. Âm thanh (nghe) được cảm nhận bằng xúc giác (chảy tràn).
  • C. Âm thanh (nghe) được cảm nhận bằng xúc giác/thị giác (như tơ lụa chảy tràn).
  • D. Không có biện pháp ẩn dụ chuyển đổi cảm giác.

Câu 27: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) có tác động như thế nào đến hiệu quả giao tiếp?

  • A. Giúp tăng tính biểu cảm, nhấn mạnh ý, tạo sự kết nối và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • B. Làm người nói trông thiếu chuyên nghiệp.
  • C. Không có tác động đáng kể nào.
  • D. Chỉ có tác dụng làm người nói bớt căng thẳng.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần là phương tiện đi lại trên biển.
  • B. Luôn biểu tượng cho sự giàu có.
  • C. Chỉ biểu tượng cho sự tĩnh lặng.
  • D. Có thể biểu tượng cho cuộc đời, hành trình của con người, sự khám phá, khát vọng vươn xa hoặc sự lênh đênh, phiêu bạt.

Câu 29: Khi đọc một văn bản nghị luận, để xác định quan điểm của tác giả một cách chính xác, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề và các đoạn đầu tiên.
  • B. Phân tích kỹ các luận điểm, lý lẽ, bằng chứng mà tác giả sử dụng để bảo vệ quan điểm của mình.
  • C. Tìm kiếm thông tin về tác giả trên mạng xã hội.
  • D. Đếm số lần một từ khóa xuất hiện trong bài.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tính hàm súc, đa nghĩa và khả năng gợi mở, liên tưởng.
  • B. Tính trực tiếp, rõ ràng, dễ hiểu.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ láy và từ ghép.
  • D. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa sự tương phản giữa cái cũ và cái mới trong nghệ thuật:
"Những nét vẽ cổ kính, trầm mặc của tranh lụa như chìm đi trước ánh đèn neon rực rỡ của phòng trưng bày hiện đại. Tiếng đàn tranh dìu dặt lạc lõng giữa âm thanh điện tử xập xình."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình hiện đại, việc chú trọng vào yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận rõ nhất 'cái tôi' của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Giả sử bạn đang chuẩn bị bài nói về sự ảnh hưởng của công nghệ số đến nghệ thuật truyền thống. Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất góc nhìn phân tích, đánh giá?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Tôi đứng đây, giữa phố xá đông vui
Mà nghe lòng mình như sa mạc
Nắng vẫn vàng, hoa vẫn nở tươi
Sao hồn tôi chỉ thấy toàn bạc trắng?"

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính kịch (conflict) trong một vở chèo hoặc tuồng truyền thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, để tăng tính thuyết phục cho luận điểm của mình, người viết nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của tác giả khi sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc:
"Dòng sông quê tôi uốn lượn như dải lụa mềm, ôm lấy những cánh đồng xanh mướt. Mỗi buổi chiều về, khói lam chiều bảng lảng vấn vít trên mái nhà tranh, gợi nhớ về những ngày thơ ấu yên bình."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích câu thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Đoàn Minh Cừ). Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ này mang lại hiệu quả diễn đạt gì nổi bật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong một buổi thảo luận về chủ đề 'Nghệ thuật và cuộc sống', một bạn phát biểu: "Tôi nghĩ nghệ thuật chỉ dành cho những người có tiền và có học thức cao." Nhận định này mắc lỗi sai về tư duy nào phổ biến?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giả sử bạn đọc một bài báo phê bình về một vở kịch hiện đại. Để đánh giá tính khách quan và sâu sắc của bài phê bình đó, bạn cần chú ý phân tích điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích cấu trúc lập luận trong một đoạn văn nghị luận, bạn nhận thấy đoạn văn bắt đầu bằng một nhận định chung, sau đó đưa ra các ví dụ cụ thể, và kết thúc bằng một câu khẳng định lại nhận định ban đầu. Đây là cấu trúc lập luận theo kiểu gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đoạn văn sau sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu?
"Để thấy rõ sự khác biệt giữa chèo và tuồng, ta cần xem xét về đề tài, nhân vật, và ngôn ngữ. Chèo thường khai thác đề tài dân dã, đời thường với nhân vật gần gũi, ngôn ngữ giản dị. Ngược lại, tuồng lại tập trung vào đề tài lịch sử, anh hùng, nhân vật thường là vua quan, tướng lĩnh với ngôn ngữ trang trọng, ước lệ."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ trong thơ hiện đại so với thơ truyền thống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi nghe một bài phát biểu hoặc xem một buổi trình diễn nghệ thuật, kỹ năng nghe tích cực đòi hỏi bạn phải làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích đoạn văn sau:
"Nghệ thuật không chỉ là sự phản ánh hiện thực mà còn là sự sáng tạo, thậm chí là sự vượt thoát khỏi hiện thực. Một bức tranh siêu thực có thể không giống bất cứ thứ gì ta thấy trong đời sống, nhưng nó vẫn có sức lay động mạnh mẽ bởi nó chạm đến những tầng sâu của tiềm thức con người."
Đoạn văn này chủ yếu làm rõ điều gì về bản chất của nghệ thuật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng linh hoạt các sắc thái biểu cảm của ngôn ngữ (như nhấn nhá giọng điệu, thay đổi tốc độ nói) có tác dụng gì quan trọng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi đọc một văn bản thông tin về lịch sử phát triển của một loại hình nghệ thuật, việc xác định các mốc thời gian và sự kiện chính giúp người đọc đạt được mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để viết một đoạn mở bài hấp dẫn cho bài văn nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật, người viết có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích vai trò của yếu tố 'ước lệ sân khấu' trong chèo và tuồng. Khái niệm này chủ yếu đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi thảo luận về sự tiếp nhận một tác phẩm nghệ thuật, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ động và sáng tạo của người tiếp nhận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc câu sau: "Dòng chảy thời gian cuốn trôi bao kỷ niệm." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và hiệu quả của nó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong một bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự logic và có sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn văn có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi xem xét mối quan hệ giữa nghệ thuật truyền thống và hiện đại, quan điểm nào sau đây thể hiện cách nhìn biện chứng, tránh cực đoan?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây". Câu này sử dụng hình thức ngôn ngữ nào để truyền đạt bài học đạo đức?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn khoảng 150 chữ trình bày suy nghĩ về vai trò của âm nhạc trong đời sống tinh thần của con người. Để đoạn văn có chiều sâu, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ ẩn dụ chuyển đổi cảm giác:
"Tiếng đàn nghe như tơ lụa chảy tràn trên không gian yên tĩnh."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) có tác động như thế nào đến hiệu quả giao tiếp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền" trong bài thơ về biển cả. Hình ảnh này thường mang những tầng nghĩa biểu tượng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đọc một văn bản nghị luận, để xác định quan điểm của tác giả một cách chính xác, người đọc cần chú ý đến điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
"Thơ ca không chỉ dùng từ ngữ để miêu tả, mà còn dùng khoảng trống, nhịp điệu, và cả sự im lặng giữa các dòng để gợi mở, để người đọc tự lấp đầy bằng cảm xúc và suy tưởng của mình."
Đoạn văn này nhấn mạnh điều gì về đặc trưng của ngôn ngữ thơ ca?

Viết một bình luận