12+ Đề Trắc Nghiệm Củng Cố, Mở Rộng Trang 59 Tập 2 – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và phân tích điểm nhìn trần thuật được sử dụng, từ đó cho biết tác dụng của điểm nhìn đó trong việc thể hiện nội dung:
"Phùng bỗng thấy một cảnh tượng trước mắt: một người đàn bà trạc ngoài bốn mươi, một thân hình quen thuộc của đàn bà vùng biển, ráng đen và rỗ mặt, đang bước xuống từ chiếc thuyền..." (Trích "Chiếc thuyền ngoài xa" - Nguyễn Minh Châu).
Điểm nhìn trần thuật trong đoạn trích trên là gì và tác dụng của nó?

  • A. Điểm nhìn toàn tri, giúp người đọc biết hết suy nghĩ của mọi nhân vật.
  • B. Điểm nhìn bên ngoài, chỉ miêu tả hành động mà không đi sâu vào nội tâm nhân vật.
  • C. Điểm nhìn của nhân vật người đàn bà, thể hiện cảm nhận của bà về cuộc sống.
  • D. Điểm nhìn của người kể chuyện hạn tri (nhập vào nhân vật Phùng), giúp tái hiện chân thực cảnh tượng qua cảm nhận của nhân vật.

Câu 2: Trong một vở kịch, lời thoại của nhân vật đóng vai trò quan trọng nhất. Ngoài việc thể hiện nội dung trực tiếp, lời thoại còn có thể tiết lộ những điều gì về nhân vật hoặc tình huống?
Chọn đáp án đầy đủ nhất về chức năng của lời thoại trong kịch:

  • A. Chỉ để nhân vật giao tiếp với nhau và cung cấp thông tin về bối cảnh.
  • B. Chủ yếu để người xem nắm được cốt truyện và hành động của nhân vật.
  • C. Thể hiện tính cách, nội tâm, quá khứ, mối quan hệ của nhân vật; đẩy mạnh diễn biến cốt truyện và bộc lộ xung đột kịch.
  • D. Giúp diễn viên dễ dàng thể hiện vai diễn trên sân khấu.

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ sau của Xuân Quỳnh:
"Chỉ có sóng và em
Là không bao giờ lặng"
(Trích "Sóng" - Xuân Quỳnh)

  • A. Sử dụng so sánh ngầm và điệp cấu trúc, nhấn mạnh sự tương đồng bền bỉ, mãnh liệt giữa sóng và tình yêu em.
  • B. Sử dụng nhân hóa, làm cho sóng biển có tình cảm như con người.
  • C. Sử dụng ẩn dụ, biến sóng thành biểu tượng cho nỗi nhớ.
  • D. Sử dụng hoán dụ, lấy hình ảnh sóng để nói về biển cả rộng lớn.

Câu 4: Khi đọc một văn bản thông tin về một vấn đề khoa học (ví dụ: Trí tuệ nhân tạo), việc nhận diện và đánh giá các bằng chứng, số liệu mà tác giả đưa ra là rất quan trọng. Điều này giúp người đọc làm gì?

  • A. Chỉ để ghi nhớ các thông tin chi tiết được cung cấp.
  • B. Đánh giá tính xác thực, độ tin cậy và tính thuyết phục của thông tin.
  • C. Xác định quan điểm cá nhân của tác giả về vấn đề.
  • D. So sánh thông tin trong bài với kiến thức đã biết một cách đơn thuần.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức liên kết chủ yếu giữa các câu:
"Mùa xuân đến rồi. Cây cối đâm chồi nảy lộc. Những đóa hoa khoe sắc thắm."

  • A. Liên kết bằng phép lặp (lặp từ ngữ).
  • B. Liên kết bằng phép thế (thay thế từ ngữ).
  • C. Liên kết bằng phép liên tưởng (liên kết chủ đề/nội dung).
  • D. Liên kết bằng phép nối (sử dụng từ nối).

Câu 6: Trong văn nghị luận, luận điểm là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm, nhận định mà người viết/người nói đưa ra và cần chứng minh.
  • B. Những bằng chứng, ví dụ cụ thể được sử dụng để làm sáng tỏ.
  • C. Những lí lẽ được dùng để giải thích cho luận điểm.
  • D. Phần kết luận tổng hợp lại vấn đề.

Câu 7: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo đặc trưng thể loại, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để làm nổi bật giá trị nghệ thuật và nội dung của tác phẩm?

  • A. Chỉ cần tìm hiểu về tiểu sử tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • B. Phân tích các yếu tố đặc trưng của thể loại như cốt truyện, nhân vật, điểm nhìn (với truyện); vần, nhịp, hình ảnh (với thơ); xung đột, hành động, lời thoại (với kịch)...
  • C. So sánh tác phẩm đó với tất cả các tác phẩm cùng tác giả.
  • D. Tóm tắt lại nội dung chính của tác phẩm.

Câu 8: Nghĩa hàm ẩn là gì và làm thế nào để nhận biết nghĩa hàm ẩn trong giao tiếp?

  • A. Là nghĩa đen của từ ngữ, dễ dàng hiểu ngay.
  • B. Là nghĩa bóng, sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ.
  • C. Là nghĩa chính, cốt lõi mà người nói muốn truyền đạt.
  • D. Là nghĩa không được diễn đạt trực tiếp, cần suy luận từ ngữ cảnh và tri thức nền.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu in đậm có nghĩa hàm ẩn gì trong ngữ cảnh này?
An hỏi Bình: "Mai cậu đi xem phim không?". Bình trả lời: "**Mai tớ phải ôn thi rồi.**"

  • A. Bình chỉ đơn giản thông báo lịch trình của mình vào ngày mai.
  • B. Bình từ chối lời mời đi xem phim của An.
  • C. Bình đang hỏi An có muốn ôn thi cùng không.
  • D. Bình muốn An giúp đỡ việc ôn thi.

Câu 10: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các thao tác lập luận như phân tích, tổng hợp, chứng minh, giải thích là rất cần thiết. Thao tác "phân tích" chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chia nhỏ đối tượng/vấn đề thành các bộ phận, khía cạnh để xem xét chi tiết, làm rõ bản chất.
  • B. Nêu ra các bằng chứng cụ thể để chứng minh luận điểm là đúng.
  • C. Làm rõ khái niệm, ý nghĩa của vấn đề.
  • D. Rút ra kết luận chung từ các bộ phận đã xem xét.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo của tác giả:
"Anh không xứng là Xuân Diệu
Nhưng anh biết rất nhiều bài thơ hay
Vì anh yêu em và tóc em
Hơn tất cả mọi người trên đời.
Anh không xứng là Xuân Diệu"
(Trích "Tự hát" - Xuân Quỳnh)

  • A. Nỗi buồn vì không thể trở thành nhà thơ lớn như Xuân Diệu.
  • B. Sự ngưỡng mộ tuyệt đối dành cho tài năng của Xuân Diệu.
  • C. Khẳng định tình yêu mãnh liệt, chân thành và độc đáo của bản thân.
  • D. Sự tự ti về tài năng làm thơ của mình.

Câu 12: Trong văn bản kịch, "chú thích sân khấu" (stage directions) có vai trò gì?

  • A. Cung cấp chỉ dẫn về bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật cho người đọc, đạo diễn và diễn viên.
  • B. Là lời của nhân vật nói trực tiếp với khán giả.
  • C. Là phần tóm tắt nội dung chính của vở kịch.
  • D. Chỉ là những thông tin bổ sung không quan trọng.

Câu 13: Khi viết một đoạn văn nghị luận xã hội về hiện tượng "nghiện mạng xã hội" ở giới trẻ, luận điểm nào sau đây ít phù hợp nhất để triển khai trong đoạn văn?

  • A. Nghiện mạng xã hội gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần của giới trẻ.
  • B. Nghiện mạng xã hội làm giảm tương tác trực tiếp và ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội.
  • C. Cần có giải pháp đồng bộ từ gia đình, nhà trường và bản thân người trẻ để khắc phục tình trạng nghiện mạng xã hội.
  • D. Mạng xã hội là công cụ hữu ích để kết nối mọi người và cập nhật thông tin.

Câu 14: Trong văn học, "không gian nghệ thuật" là gì và có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung tác phẩm?

  • A. Là nơi diễn ra các sự kiện trong truyện, chỉ mang ý nghĩa vật lý.
  • B. Là hình thức tồn tại của thế giới nghệ thuật, mang ý nghĩa biểu tượng, góp phần thể hiện bối cảnh, tính cách, tâm trạng, và tư tưởng tác giả.
  • C. Chỉ đơn thuần là địa điểm được nhắc đến trong tác phẩm.
  • D. Là thời gian diễn ra câu chuyện.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa hình ảnh "sóng" và "tình yêu" trong bài thơ "Sóng":
"Dữ dội và dịu êm
Ồn ào và lặng lẽ
Sông không hiểu nổi mình
Sóng tìm ra tận bể"
(Trích "Sóng" - Xuân Quỳnh)

  • A. Ẩn dụ, biến sóng thành biểu tượng cho sự chia ly.
  • B. Hoán dụ, lấy sóng để nói về biển cả.
  • C. Đối lập (tương phản) và nhân hóa, khắc họa trạng thái đa chiều, phức tạp của sóng và tình yêu.
  • D. So sánh trực tiếp giữa sóng và tình yêu.

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích các "hình ảnh thơ" có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết bài thơ đang nói về cái gì.
  • B. Chủ yếu để tìm ra các biện pháp tu từ.
  • C. Giúp ghi nhớ bài thơ dễ dàng hơn.
  • D. Giúp người đọc hình dung thế giới nghệ thuật, cảm nhận cảm xúc, và hiểu sâu sắc nội dung, tư tưởng của bài thơ.

Câu 17: Trong đoạn trích "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ, việc Trương Ba sống trong thân xác hàng thịt gây ra những xung đột nào?

  • A. Xung đột giữa linh hồn Trương Ba và thể xác hàng thịt; xung đột giữa Trương Ba với người thân; xung đột nội tâm trong chính Trương Ba.
  • B. Chỉ có xung đột giữa Trương Ba và gia đình hàng thịt.
  • C. Chỉ có xung đột giữa Trương Ba và Đế Thích.
  • D. Chỉ có xung đột nội tâm trong Trương Ba về việc làm thế nào để sống.

Câu 18: Khi viết một bài văn nghị luận văn học, việc trích dẫn thơ, văn xuôi hoặc kịch cần đảm bảo nguyên tắc nào để tăng tính thuyết phục và chính xác?

  • A. Chỉ cần trích dẫn thật nhiều để bài viết có vẻ học thuật.
  • B. Chỉ cần trích dẫn đúng ý, không cần chính xác từng từ.
  • C. Trích dẫn xong là đủ, không cần phân tích gì thêm.
  • D. Trích dẫn chính xác, phù hợp với luận điểm, và có sự phân tích, bình giảng sau khi trích dẫn.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh "những hạt ngọc trai" mà người đàn bà hàng chài nhặt được từ bãi xe tăng:
"Người đàn bà thu nhặt đám xương sườn của chiếc thuyền, những mảnh ván nát và cả những hạt ngọc trai do con Hà nó nhặt được từ bãi xe tăng." (Trích "Chiếc thuyền ngoài xa" - Nguyễn Minh Châu)

  • A. Thể hiện sự giàu có bất ngờ của gia đình người đàn bà.
  • B. Biểu tượng cho vẻ đẹp, sự sống có thể tồn tại hoặc nảy sinh ngay cả trong hoàn cảnh khắc nghiệt, tàn khốc.
  • C. Nhấn mạnh sự đối lập giữa chiến tranh và hòa bình.
  • D. Cho thấy con Hà là một đứa trẻ may mắn.

Câu 20: Trong giao tiếp, việc sử dụng "từ ngữ Hán Việt" cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả diễn đạt tốt nhất?

  • A. Nên dùng càng nhiều càng tốt để thể hiện sự uyên bác.
  • B. Chỉ nên dùng trong văn nói chứ không dùng trong văn viết.
  • C. Sử dụng phù hợp với ngữ cảnh, đối tượng, phong cách ngôn ngữ và hiểu đúng nghĩa gốc để diễn đạt chính xác và hiệu quả.
  • D. Chỉ cần dùng đúng chính tả là đủ.

Câu 21: Khi phân tích cấu trúc một văn bản thông tin, việc xác định "luận đề" (main thesis) của văn bản giúp người đọc điều gì?

  • A. Nắm được ý chính, mục đích chính của tác giả và hiểu rõ thông điệp cốt lõi của văn bản.
  • B. Chỉ để biết văn bản nói về chủ đề gì một cách chung chung.
  • C. Tìm ra các bằng chứng cụ thể được sử dụng trong bài.
  • D. Đánh giá xem văn bản có hay hay không.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về cách sử dụng liên kết câu:
"Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo đang đặt ra nhiều thách thức. Tuy nhiên, nó cũng mở ra nhiều cơ hội mới cho con người. Chúng ta cần chuẩn bị sẵn sàng để đón nhận và tận dụng những cơ hội này."

  • A. Các câu không có sự liên kết, rời rạc.
  • B. Chỉ sử dụng phép lặp để liên kết.
  • C. Sử dụng phép nối và liên kết chủ đề hiệu quả, giúp đoạn văn mạch lạc, rõ ràng.
  • D. Chỉ sử dụng liên kết bằng cách lặp lại ý.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con sóng dưới lòng sâu" và "con sóng trên mặt nước" trong bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh.

  • A. Biểu tượng cho những trạng thái, cung bậc khác nhau của tình yêu: chiều sâu nội tâm và biểu hiện bên ngoài, mãnh liệt.
  • B. Chỉ đơn thuần là miêu tả các loại sóng khác nhau trên biển.
  • C. Biểu tượng cho sự thay đổi, bất ổn của tình yêu.
  • D. Thể hiện sự đối lập giữa không gian biển và đất liền.

Câu 24: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc nhận diện "luận cứ" và "dẫn chứng" giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ để biết tác giả đang nói về vấn đề gì.
  • B. Giúp ghi nhớ các thông tin chi tiết trong bài.
  • C. Xác định phong cách ngôn ngữ của tác giả.
  • D. Hiểu rõ cách tác giả triển khai và chứng minh luận điểm, từ đó đánh giá tính logic và độ thuyết phục của bài viết.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết ý nghĩa của câu in đậm đối với nhân vật Phùng:
"Cái đẹp là đạo đức. Nhưng có phải lúc nào cái đẹp cũng đồng nghĩa với cái thiện không? **Khám phá thấy cái vẻ đẹp thực chất của cuộc sống là cái đích của người nghệ sĩ.**" (Trích "Chiếc thuyền ngoài xa" - Nguyễn Minh Châu)

  • A. Khẳng định vẻ đẹp là mục tiêu duy nhất mà người nghệ sĩ cần theo đuổi.
  • B. Thể hiện sự thất vọng của Phùng về cuộc sống.
  • C. Biểu đạt nhận thức sâu sắc của Phùng về trách nhiệm của người nghệ sĩ là phải khám phá sự thật cuộc sống, kể cả những mặt trái, chứ không chỉ dừng lại ở vẻ đẹp hình thức.
  • D. Cho thấy Phùng muốn tìm kiếm vẻ đẹp lý tưởng, hoàn hảo.

Câu 26: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng "biểu đồ" hoặc "bảng số liệu" có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Chỉ làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Trực quan hóa thông tin, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt, so sánh và phân tích dữ liệu.
  • C. Chủ yếu để trang trí cho văn bản.
  • D. Bắt buộc phải có trong mọi văn bản thông tin.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ "nhân hóa" được sử dụng như thế nào và có tác dụng gì?
"Sóng nhớ bờ không?
Ngày đêm không ngủ
Lòng suối vẫn giữ
Một đời tìm em"
(Trích "Sóng" - Xuân Quỳnh)

  • A. Nhân hóa làm cho sóng và suối trở nên đáng sợ hơn.
  • B. Nhân hóa chỉ là cách nói thông thường, không có tác dụng đặc biệt.
  • C. Nhân hóa giúp miêu tả sóng và suối một cách khách quan.
  • D. Nhân hóa gán cho sóng và suối những hành động, tâm trạng con người, giúp diễn tả sinh động trạng thái khao khát, thủy chung của tình yêu.

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "thao tác lập luận giải thích" giúp người đọc hiểu điều gì về cách tác giả trình bày vấn đề?

  • A. Hiểu rõ bản chất, ý nghĩa, nguyên nhân của vấn đề hoặc khái niệm được tác giả làm sáng tỏ.
  • B. Biết được tác giả đang chứng minh điều gì.
  • C. Xác định quan điểm đồng ý hay phản đối của tác giả.
  • D. Chỉ đơn thuần là nhận biết các từ ngữ khó hiểu.

Câu 29: Trong "Chiếc thuyền ngoài xa", nhân vật người đàn bà hàng chài có những lời nói và hành động tưởng chừng mâu thuẫn (chấp nhận bị chồng đánh nhưng từ chối ly hôn). Phân tích điều này cho thấy gì về nhân vật và thông điệp của tác phẩm?

  • A. Người đàn bà là người nhu nhược, cam chịu số phận.
  • B. Tác giả xây dựng nhân vật không nhất quán, thiếu logic.
  • C. Thể hiện tình mẫu tử thiêng liêng, sự hy sinh thầm lặng và cái nhìn đa chiều, không đơn giản về cuộc sống và con người của tác giả.
  • D. Chỉ đơn giản là phê phán hủ tục bạo hành gia đình.

Câu 30: Phong cách ngôn ngữ báo chí thường có những đặc điểm nào về từ ngữ và cấu trúc câu?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, cầu kỳ, khó hiểu.
  • B. Sử dụng từ ngữ phổ thông, cập nhật; cấu trúc câu ngắn gọn, rõ ràng, thông tin trực tiếp.
  • C. Chủ yếu sử dụng các biện pháp tu từ và câu dài, phức tạp.
  • D. Chỉ dùng trong các văn bản khoa học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và phân tích điểm nhìn trần thuật được sử dụng, từ đó cho biết tác dụng của điểm nhìn đó trong việc thể hiện nội dung:
'Phùng bỗng thấy một cảnh tượng trước mắt: một người đàn bà trạc ngoài bốn mươi, một thân hình quen thuộc của đàn bà vùng biển, ráng đen và rỗ mặt, đang bước xuống từ chiếc thuyền...' (Trích 'Chiếc thuyền ngoài xa' - Nguyễn Minh Châu).
Điểm nhìn trần thuật trong đoạn trích trên là gì và tác dụng của nó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong một vở kịch, lời thoại của nhân vật đóng vai trò quan trọng nhất. Ngoài việc thể hiện nội dung trực tiếp, lời thoại còn có thể tiết lộ những điều gì về nhân vật hoặc tình huống?
Chọn đáp án đầy đủ nhất về chức năng của lời thoại trong kịch:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ sau của Xuân Quỳnh:
'Chỉ có sóng và em
Là không bao giờ lặng'
(Trích 'Sóng' - Xuân Quỳnh)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi đọc một văn bản thông tin về một vấn đề khoa học (ví dụ: Trí tuệ nhân tạo), việc nhận diện và đánh giá các bằng chứng, số liệu mà tác giả đưa ra là rất quan trọng. Điều này giúp người đọc làm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức liên kết chủ yếu giữa các câu:
'Mùa xuân đến rồi. Cây cối đâm chồi nảy lộc. Những đóa hoa khoe sắc thắm.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong văn nghị luận, luận điểm là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo đặc trưng thể loại, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để làm nổi bật giá trị nghệ thuật và nội dung của tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nghĩa hàm ẩn là gì và làm thế nào để nhận biết nghĩa hàm ẩn trong giao tiếp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu in đậm có nghĩa hàm ẩn gì trong ngữ cảnh này?
An hỏi Bình: 'Mai cậu đi xem phim không?'. Bình trả lời: '**Mai tớ phải ôn thi rồi.**'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các thao tác lập luận như phân tích, tổng hợp, chứng minh, giải thích là rất cần thiết. Thao tác 'phân tích' chủ yếu nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo của tác giả:
'Anh không xứng là Xuân Diệu
Nhưng anh biết rất nhiều bài thơ hay
Vì anh yêu em và tóc em
Hơn tất cả mọi người trên đời.
Anh không xứng là Xuân Diệu'
(Trích 'Tự hát' - Xuân Quỳnh)

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong văn bản kịch, 'chú thích sân khấu' (stage directions) có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi viết một đoạn văn nghị luận xã hội về hiện tượng 'nghiện mạng xã hội' ở giới trẻ, luận điểm nào sau đây *ít phù hợp nhất* để triển khai trong đoạn văn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong văn học, 'không gian nghệ thuật' là gì và có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung tác phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa hình ảnh 'sóng' và 'tình yêu' trong bài thơ 'Sóng':
'Dữ dội và dịu êm
Ồn ào và lặng lẽ
Sông không hiểu nổi mình
Sóng tìm ra tận bể'
(Trích 'Sóng' - Xuân Quỳnh)

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích các 'hình ảnh thơ' có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong đoạn trích 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt' của Lưu Quang Vũ, việc Trương Ba sống trong thân xác hàng thịt gây ra những xung đột nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi viết một bài văn nghị luận văn học, việc trích dẫn thơ, văn xuôi hoặc kịch cần đảm bảo nguyên tắc nào để tăng tính thuyết phục và chính xác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh 'những hạt ngọc trai' mà người đàn bà hàng chài nhặt được từ bãi xe tăng:
'Người đàn bà thu nhặt đám xương sườn của chiếc thuyền, những mảnh ván nát và cả những hạt ngọc trai do con Hà nó nhặt được từ bãi xe tăng.' (Trích 'Chiếc thuyền ngoài xa' - Nguyễn Minh Châu)

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong giao tiếp, việc sử dụng 'từ ngữ Hán Việt' cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả diễn đạt tốt nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi phân tích cấu trúc một văn bản thông tin, việc xác định 'luận đề' (main thesis) của văn bản giúp người đọc điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về cách sử dụng liên kết câu:
'Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo đang đặt ra nhiều thách thức. Tuy nhiên, nó cũng mở ra nhiều cơ hội mới cho con người. Chúng ta cần chuẩn bị sẵn sàng để đón nhận và tận dụng những cơ hội này.'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'con sóng dưới lòng sâu' và 'con sóng trên mặt nước' trong bài thơ 'Sóng' của Xuân Quỳnh.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc nhận diện 'luận cứ' và 'dẫn chứng' giúp người đọc điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết ý nghĩa của câu in đậm đối với nhân vật Phùng:
'Cái đẹp là đạo đức. Nhưng có phải lúc nào cái đẹp cũng đồng nghĩa với cái thiện không? **Khám phá thấy cái vẻ đẹp thực chất của cuộc sống là cái đích của người nghệ sĩ.**' (Trích 'Chiếc thuyền ngoài xa' - Nguyễn Minh Châu)

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng 'biểu đồ' hoặc 'bảng số liệu' có tác dụng gì đối với người đọc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ 'nhân hóa' được sử dụng như thế nào và có tác dụng gì?
'Sóng nhớ bờ không?
Ngày đêm không ngủ
Lòng suối vẫn giữ
Một đời tìm em'
(Trích 'Sóng' - Xuân Quỳnh)

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định 'thao tác lập luận giải thích' giúp người đọc hiểu điều gì về cách tác giả trình bày vấn đề?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong 'Chiếc thuyền ngoài xa', nhân vật người đàn bà hàng chài có những lời nói và hành động tưởng chừng mâu thuẫn (chấp nhận bị chồng đánh nhưng từ chối ly hôn). Phân tích điều này cho thấy gì về nhân vật và thông điệp của tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phong cách ngôn ngữ báo chí thường có những đặc điểm nào về từ ngữ và cấu trúc câu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể loại hài kịch?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.
  • B. Xây dựng mâu thuẫn kịch tính giữa các nhân vật.
  • C. Nhân vật thường là những người anh hùng lí tưởng.
  • D. Kết cấu câu chuyện thường là bi kịch.

Câu 2: Trong phân tích một tác phẩm hài kịch, việc nhận diện và đánh giá "tiếng cười" có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ để xác định mức độ giải trí của vở kịch.
  • B. Giúp phân loại vở kịch thuộc dạng hài hước hay châm biếm.
  • C. Là căn cứ duy nhất để đánh giá giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
  • D. Là chìa khóa để hiểu ý nghĩa phê phán, đả kích của tác phẩm.

Câu 3: Khi viết một bài nghị luận xã hội về vấn đề "ô nhiễm môi trường", luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để triển khai trong phần thân bài?

  • A. Mở bài giới thiệu về vấn đề ô nhiễm môi trường.
  • B. Kết bài khẳng định lại tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
  • C. Hậu quả nghiêm trọng của ô nhiễm môi trường đối với sức khỏe con người và hệ sinh thái.
  • D. Dẫn chứng về một số quốc gia đã giải quyết thành công vấn đề ô nhiễm.

Câu 4: Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm "Việc đọc sách có vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách", người viết bài nghị luận xã hội nên sử dụng loại bằng chứng nào là hiệu quả nhất?

  • A. Những tấm gương người nổi tiếng hoặc người bình thường đã thay đổi tích cực nhờ việc đọc sách.
  • B. Số liệu thống kê về số lượng sách xuất bản hàng năm.
  • C. Ý kiến chủ quan của người viết về cuốn sách mình yêu thích.
  • D. Các định nghĩa về sách và nhân cách trong từ điển.

Câu 5: Khi phân tích tác dụng của biện pháp tu từ "so sánh" trong một câu thơ, chúng ta cần tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ ra từ ngữ dùng để so sánh.
  • B. Xác định xem đó là so sánh ngang bằng hay không ngang bằng.
  • C. Đếm số lần biện pháp so sánh xuất hiện trong đoạn thơ.
  • D. Làm nổi bật đặc điểm, gợi hình, gợi cảm cho sự vật và thể hiện cảm xúc của chủ thể trữ tình.

Câu 6: Đoạn văn sau mắc lỗi gì về diễn đạt?

  • A. Thiếu luận điểm rõ ràng.
  • B. Không có bằng chứng minh họa.
  • C. Lặp từ/lặp ý gây nhàm chán.
  • D. Sử dụng từ ngữ quá phức tạp.

Câu 7: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về "tầm quan trọng của lòng biết ơn". Luận điểm nào sau đây không phù hợp để đưa vào bài viết?

  • A. Lòng biết ơn là nền tảng tạo dựng các mối quan hệ tốt đẹp.
  • B. Thực hành lòng biết ơn giúp con người sống hạnh phúc hơn.
  • C. Biểu hiện của lòng biết ơn trong cuộc sống hàng ngày.
  • D. Sự cần thiết của việc chỉ trích những người vô ơn.

Câu 8: Trong một bài nghị luận xã hội, phần "giải thích" vấn đề (nếu có) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Đưa ra các số liệu thống kê mới nhất về vấn đề.
  • B. Làm rõ bản chất, khái niệm của vấn đề được bàn luận.
  • C. Trình bày quan điểm cá nhân của người viết.
  • D. Liệt kê tất cả các biểu hiện của vấn đề.

Câu 9: Phân tích câu sau:

  • A. Tình yêu thương sâu sắc của lão Hạc dành cho con chó Vàng.
  • B. Sự giàu có về vật chất của lão Hạc.
  • C. Mối quan hệ phức tạp giữa lão Hạc và hàng xóm.
  • D. Tính cách keo kiệt, bủn xỉn của lão Hạc.

Câu 10: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn nghị luận khoảng 150 chữ về "ý nghĩa của thất bại trong cuộc sống". Bạn nên chọn luận điểm chính nào để đoạn văn có trọng tâm và đủ sâu?

  • A. Thất bại là điều không thể tránh khỏi trong cuộc sống.
  • B. Thất bại là bài học quý giá giúp con người trưởng thành hơn.
  • C. Có rất nhiều ví dụ về những người đã vượt qua thất bại.
  • D. Chúng ta cần có thái độ tích cực khi đối mặt với thất bại.

Câu 11: Khi phân tích một đoạn thơ có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng ý tác giả?

  • A. Tìm câu trả lời trực tiếp cho các câu hỏi đó trong văn bản.
  • B. Đếm số lượng câu hỏi tu từ xuất hiện.
  • C. Phân tích cảm xúc, suy nghĩ, thái độ mà tác giả muốn bộc lộ qua câu hỏi.
  • D. Chỉ cần nhận diện được đó là câu hỏi tu từ.

Câu 12: Để viết một đoạn mở bài hấp dẫn cho bài nghị luận xã hội, ngoài việc giới thiệu vấn đề, người viết có thể làm gì để thu hút sự chú ý của người đọc ngay từ đầu?

  • A. Đặt một câu hỏi gợi mở, trích dẫn một câu nói nổi tiếng hoặc đưa ra một số liệu gây chú ý liên quan đến vấn đề.
  • B. Nêu ngay lập tức tất cả các luận điểm sẽ triển khai trong bài.
  • C. Tóm tắt toàn bộ nội dung của phần thân bài và kết bài.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khô khan để thể hiện tính nghiêm túc của vấn đề.

Câu 13: Phân tích đoạn văn sau và chỉ ra lỗi sai về logic lập luận (nếu có):

  • A. Thiếu bằng chứng cụ thể.
  • B. Mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả không rõ ràng/không logic.
  • C. Sử dụng từ ngữ mơ hồ.
  • D. Không có lỗi về logic lập luận.

Câu 14: Khi bình luận về một hiện tượng đời sống tiêu cực (ví dụ: bạo lực học đường) trong bài nghị luận, người viết cần thể hiện thái độ như thế nào để bài viết có sức thuyết phục và tính xây dựng?

  • A. Thái độ bàng quan, không đưa ra quan điểm cá nhân.
  • B. Thái độ công kích, lên án gay gắt những người liên quan.
  • C. Thái độ khách quan, chân thành, vừa phân tích nguyên nhân vừa đưa ra giải pháp hoặc lời khuyên.
  • D. Thái độ hài hước, bông đùa để giảm bớt tính nghiêm trọng.

Câu 15: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" và "hoán dụ" có điểm gì giống nhau về mặt hình thức?

  • A. Đều dựa trên mối quan hệ tương đồng.
  • B. Đều gọi tên sự vật bằng một sự vật khác có quan hệ gần gũi.
  • C. Đều có sử dụng các từ so sánh như "là", "như".
  • D. Đều không sử dụng các từ ngữ so sánh tường minh.

Câu 16: Khi phân tích nhân vật trong hài kịch, điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?

  • A. Xác định tên gọi và ngoại hình của nhân vật.
  • B. Làm rõ tính cách điển hình, thói xấu hoặc sự lố bịch mà nhân vật đại diện.
  • C. Kể lại toàn bộ hành động của nhân vật trong vở kịch.
  • D. So sánh nhân vật đó với tất cả các nhân vật khác.

Câu 17: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa nghị luận về một tư tưởng đạo lí và nghị luận về một hiện tượng đời sống?

  • A. Đối tượng nghị luận: tư tưởng đạo lí (khái niệm, phẩm chất) khác với hiện tượng đời sống (sự việc, sự kiện, thực trạng).
  • B. Cấu trúc bài viết hoàn toàn khác nhau.
  • C. Nghị luận về tư tưởng đạo lí không cần dẫn chứng.
  • D. Nghị luận về hiện tượng đời sống chỉ cần nêu thực trạng mà không cần giải thích.

Câu 18: Khi viết một đoạn văn nghị luận theo phép diễn dịch, câu chủ đề (câu mang ý khái quát nhất) thường được đặt ở vị trí nào?

  • A. Đầu đoạn văn.
  • B. Cuối đoạn văn.
  • C. Giữa đoạn văn.
  • D. Vị trí bất kỳ tùy ý người viết.

Câu 19: Phân tích cách dùng từ trong câu sau:

  • A. Tuyệt vời.
  • B. Xuất sắc.
  • C. Bình thường.
  • D. Kém cỏi, cẩu thả, vô trách nhiệm (tùy sắc thái nghĩa).

Câu 20: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định hệ thống luận điểm, luận cứ và bằng chứng giúp người đọc đạt được mục đích gì?

  • A. Hiểu rõ cấu trúc lập luận và đánh giá tính thuyết phục của văn bản.
  • B. Thuộc lòng các dẫn chứng mà tác giả sử dụng.
  • C. Tìm ra lỗi chính tả trong văn bản.
  • D. Dự đoán được nội dung của các văn bản nghị luận khác.

Câu 21: Trong một bài nghị luận về "Lối sống sẻ chia", luận cứ nào sau đây có thể được dùng để làm sáng tỏ cho luận điểm "Sẻ chia mang lại hạnh phúc cho cả người cho và người nhận"?

  • A. Định nghĩa về hạnh phúc.
  • B. Lịch sử hình thành của lối sống sẻ chia.
  • C. Sẻ chia giúp con người cảm thấy cuộc sống có ý nghĩa hơn, gắn kết với cộng đồng.
  • D. Số liệu thống kê về các hoạt động từ thiện.

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả trong tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để hiểu sâu sắc hơn?

  • A. Chỉ cần xác định đối tượng được miêu tả là gì.
  • B. Đếm số lượng tính từ và động từ trong đoạn văn.
  • C. Tìm kiếm thông tin về tác giả của đoạn văn.
  • D. Phân tích từ ngữ, hình ảnh, giác quan, biện pháp tu từ và tác dụng của chúng trong việc khắc họa đối tượng và thể hiện cảm xúc.

Câu 23: Giả sử bạn đang viết về vấn đề "Áp lực học tập của học sinh hiện nay". Bạn muốn sử dụng thao tác lập luận "phân tích". Bạn sẽ thực hiện thao tác này như thế nào?

  • A. Đưa ra định nghĩa về áp lực học tập.
  • B. Chia vấn đề áp lực học tập thành các nguyên nhân (từ nhà trường, gia đình, bản thân) và các biểu hiện cụ thể.
  • C. Đưa ra ví dụ về một học sinh bị áp lực.
  • D. Khẳng định áp lực học tập là có thật và rất nghiêm trọng.

Câu 24: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện giọng điệu của người viết (ví dụ: khách quan, mỉa mai, đồng cảm, tức giận) giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Xác định thể loại của văn bản.
  • B. Dự đoán độ dài của văn bản.
  • C. Hiểu được thái độ, tình cảm, quan điểm của người viết.
  • D. Kiểm tra tính chính xác của các thông tin trong văn bản.

Câu 25: Trong kịch, đối thoại có vai trò gì đặc biệt so với các thể loại văn học khác (như truyện, thơ)?

  • A. Chỉ dùng để cung cấp thông tin nền cho người đọc.
  • B. Là phương tiện chủ yếu để phát triển cốt truyện, khắc họa nhân vật và thể hiện mâu thuẫn kịch.
  • C. Chỉ có chức năng giúp nhân vật tương tác với nhau.
  • D. Ít quan trọng hơn hành động của nhân vật.

Câu 26: Khi viết bài nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ liên kết (ví dụ: tuy nhiên, do đó, bên cạnh đó, tóm lại) có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự mạch lạc, gắn kết về ý giữa các câu, đoạn văn và thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.
  • D. Giúp người viết tránh mắc lỗi chính tả.

Câu 27: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng cụ thể, xác thực trong bài nghị luận xã hội?

  • A. Tôi nghĩ rằng con người cần có ý chí.
  • B. Rất nhiều người thành công nhờ ý chí.
  • C. Ý chí là một phẩm chất quan trọng.
  • D. Tấm gương của Nick Vujicic cho thấy ý chí phi thường có thể giúp con người vượt qua mọi nghịch cảnh.

Câu 28: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn kết bài cho bài nghị luận về "tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường". Câu kết nào sau đây thể hiện đúng chức năng của một câu kết bài mang tính kêu gọi, hành động?

  • A. Như vậy, môi trường rất quan trọng.
  • B. Bài viết đã trình bày về tầm quan trọng của môi trường.
  • C. Hãy cùng nhau chung tay thực hiện những hành động nhỏ nhất để bảo vệ môi trường sống của chúng ta ngay từ hôm nay!
  • D. Tầm quan trọng của môi trường đã được chứng minh.

Câu 29: Phân tích tác dụng của phép điệp cấu trúc trong đoạn văn sau:

  • A. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh các ý được lặp lại và tăng tính biểu cảm, thuyết phục.
  • B. Khiến đoạn văn trở nên khó hiểu.
  • C. Làm cho đoạn văn dài hơn một cách không cần thiết.
  • D. Chỉ có tác dụng về mặt ngữ pháp, không có tác dụng nghệ thuật.

Câu 30: Đâu là một cách hiệu quả để kiểm tra và chỉnh sửa lỗi diễn đạt (dùng từ, đặt câu, liên kết ý) trong bài viết nghị luận của bản thân?

  • A. Chỉ đọc lướt qua bài viết một lần duy nhất.
  • B. Tập trung chủ yếu vào việc kiểm tra lỗi chính tả.
  • C. Chỉ đọc lại phần mở bài và kết bài.
  • D. Đọc lại bài viết thật chậm, đọc thành tiếng hoặc nhờ người khác đọc giúp để phát hiện các lỗi về dùng từ, đặt câu, liên kết ý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể loại hài kịch?
"Ông Giuốc-đanh: Thế nào, con gái tôi! Con về rồi à? Ta hài lòng khi thấy con về. Thế con có vui không?
Luy-xin: Con có lí do gì mà không vui hả cha?
Ông Giuốc-đanh: Vì con đã gặp ai đó mà ta không cho phép.
Luy-xin: Ai cơ ạ? Con xin cha cứ nói.
Ông Giuốc-đanh: Cái tên Đôrăngtơ ấy."
(Trích Ông Giuốc-đanh mặc lễ phục - Mô-li-e)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong phân tích một tác phẩm hài kịch, việc nhận diện và đánh giá 'tiếng cười' có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi viết một bài nghị luận xã hội về vấn đề 'ô nhiễm môi trường', luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để triển khai trong phần thân bài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm 'Việc đọc sách có vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách', người viết bài nghị luận xã hội nên sử dụng loại bằng chứng nào là hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi phân tích tác dụng của biện pháp tu từ 'so sánh' trong một câu thơ, chúng ta cần tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đoạn văn sau mắc lỗi gì về diễn đạt?
"Vấn đề biến đổi khí hậu ngày càng trầm trọng. Nó ảnh hưởng đến mọi mặt đời sống. Chúng ta cần có những hành động cụ thể để chống lại nó."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về 'tầm quan trọng của lòng biết ơn'. Luận điểm nào sau đây *không* phù hợp để đưa vào bài viết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong một bài nghị luận xã hội, phần 'giải thích' vấn đề (nếu có) thường nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phân tích câu sau: "Lão Hạc rất mực thương con chó Vàng." Câu này chủ yếu thể hiện điều gì về lão Hạc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn nghị luận khoảng 150 chữ về 'ý nghĩa của thất bại trong cuộc sống'. Bạn nên chọn luận điểm chính nào để đoạn văn có trọng tâm và đủ sâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi phân tích một đoạn thơ có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng ý tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Để viết một đoạn mở bài hấp dẫn cho bài nghị luận xã hội, ngoài việc giới thiệu vấn đề, người viết có thể làm gì để thu hút sự chú ý của người đọc ngay từ đầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân tích đoạn văn sau và chỉ ra lỗi sai về logic lập luận (nếu có):
"Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Vì vậy, tất cả mọi người nên tập thể dục thường xuyên."

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi bình luận về một hiện tượng đời sống tiêu cực (ví dụ: bạo lực học đường) trong bài nghị luận, người viết cần thể hiện thái độ như thế nào để bài viết có sức thuyết phục và tính xây dựng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' và 'hoán dụ' có điểm gì giống nhau về mặt hình thức?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi phân tích nhân vật trong hài kịch, điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa nghị luận về một tư tưởng đạo lí và nghị luận về một hiện tượng đời sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi viết một đoạn văn nghị luận theo phép diễn dịch, câu chủ đề (câu mang ý khái quát nhất) thường được đặt ở vị trí nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích cách dùng từ trong câu sau: "Anh ấy là một người rất 'tồi tệ' trong công việc."
Từ 'tồi tệ' trong ngữ cảnh này có thể được thay thế bằng từ nào để diễn đạt chính xác và tinh tế hơn, tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể muốn nhấn mạnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định hệ thống luận điểm, luận cứ và bằng chứng giúp người đọc đạt được mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong một bài nghị luận về 'Lối sống sẻ chia', luận cứ nào sau đây có thể được dùng để làm sáng tỏ cho luận điểm 'Sẻ chia mang lại hạnh phúc cho cả người cho và người nhận'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả trong tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để hiểu sâu sắc hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Giả sử bạn đang viết về vấn đề 'Áp lực học tập của học sinh hiện nay'. Bạn muốn sử dụng thao tác lập luận 'phân tích'. Bạn sẽ thực hiện thao tác này như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện giọng điệu của người viết (ví dụ: khách quan, mỉa mai, đồng cảm, tức giận) giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong kịch, đối thoại có vai trò gì đặc biệt so với các thể loại văn học khác (như truyện, thơ)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi viết bài nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ liên kết (ví dụ: tuy nhiên, do đó, bên cạnh đó, tóm lại) có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng cụ thể, xác thực trong bài nghị luận xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn kết bài cho bài nghị luận về 'tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường'. Câu kết nào sau đây thể hiện đúng chức năng của một câu kết bài mang tính kêu gọi, hành động?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích tác dụng của phép điệp cấu trúc trong đoạn văn sau:
"Chúng ta cần học cách lắng nghe. Chúng ta cần học cách thấu hiểu. Chúng ta cần học cách yêu thương."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đâu là một cách hiệu quả để kiểm tra và chỉnh sửa lỗi diễn đạt (dùng từ, đặt câu, liên kết ý) trong bài viết nghị luận của bản thân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ ngoài và bản chất của nhân vật?
“Hắn mang một bộ mặt cười, nhưng trong lòng là một hố sâu của nỗi đau. Hắn nói lời lẽ ngọt ngào, nhưng ý nghĩ lại đầy cay đắng.”

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Đối lập (Tương phản)
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận, việc đưa ra các bằng chứng cụ thể, số liệu thống kê chính xác nhằm mục đích chủ yếu gì trong việc lập luận?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn
  • B. Thể hiện sự uyên bác của người viết
  • C. Gây ấn tượng mạnh về mặt cảm xúc
  • D. Tăng tính khách quan, xác thực và thuyết phục cho luận điểm

Câu 3: Phân tích câu thơ sau và cho biết hiệu quả của việc sử dụng từ láy:
“Bước chân thoăn thoắt trên đường quê
Nắng vàng trải nhẹ, gió hiu hiu.”

  • A. Gợi tả màu sắc rực rỡ
  • B. Diễn tả dáng vẻ nhanh nhẹn, gọn gàng của bước chân
  • C. Nhấn mạnh sự yên tĩnh của cảnh vật
  • D. Thể hiện tâm trạng buồn bã của nhân vật trữ tình

Câu 4: Khi đọc một bản tin báo chí (reportage), yếu tố nào sau đây thường được đặt lên hàng đầu để thu hút sự chú ý của độc giả ngay từ tiêu đề và đoạn mở đầu?

  • A. Tính thời sự, sự kiện và con người cụ thể
  • B. Lý thuyết trừu tượng và các khái niệm phức tạp
  • C. Quan điểm cá nhân sâu sắc của người viết
  • D. Các biện pháp tu từ phức tạp và giàu hình ảnh

Câu 5: Xác định và phân tích tác dụng của phép liên kết được sử dụng trong hai câu sau:
“Trời đã về khuya. Con đường làng vắng lặng.”

  • A. Phép lặp (lặp từ "trời", "làng")
  • B. Phép thế (thế "con đường làng" bằng "nó")
  • C. Phép nối (sử dụng từ nối như "vì thế", "do đó")
  • D. Liên kết dựa vào nghĩa (liên kết nội dung, liên tưởng)

Câu 6: Đoạn trích sau gợi cho người đọc cảm nhận rõ nhất về điều gì?
“Mưa ào ạt, xối xả như trút nước. Cây cối nghiêng ngả, lá rụng tơi bời. Sấm chớp liên hồi, bầu trời tối sầm lại.”

  • A. Sự bình yên, tĩnh lặng của thiên nhiên
  • B. Vẻ đẹp thơ mộng của cơn mưa
  • C. Sự dữ dội, khốc liệt của cơn mưa
  • D. Tâm trạng buồn bã của con người

Câu 7: Khi phân tích cấu trúc của một bài văn nghị luận, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ mạch lập luận của tác giả?

  • A. Số lượng từ láy và từ Hán Việt
  • B. Cách sắp xếp luận điểm, luận cứ và bằng chứng
  • C. Màu sắc và bố cục trang giấy
  • D. Giọng điệu và cảm xúc chủ đạo của bài văn

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:
“Thiếu niên ngày nay đối mặt với nhiều áp lực từ học tập, mạng xã hội và kỳ vọng gia đình. Điều này đòi hỏi các em phải có kỹ năng quản lý thời gian và đối phó với căng thẳng hiệu quả.”
Đoạn văn trên sử dụng kiểu lập luận nào là chính?

  • A. Lập luận nhân quả
  • B. Lập luận so sánh
  • C. Lập luận diễn dịch
  • D. Lập luận quy nạp

Câu 9: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện rõ nhất kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng đọc nhanh
  • B. Kỹ năng ghi nhớ tốt
  • C. Kỹ năng tính toán
  • D. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp

Câu 10: Khi viết một bài văn miêu tả, việc lựa chọn chi tiết tiêu biểu, độc đáo có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm nổi bật đặc điểm riêng, độc đáo của đối tượng, gây ấn tượng cho người đọc
  • B. Kéo dài độ dài của bài văn
  • C. Sử dụng được nhiều từ ngữ khó
  • D. Chứng minh một luận điểm nào đó

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền" trong câu thơ:
"Con thuyền im bến mỏi trở về
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ." (Thơ Nguyễn Bính)
Hình ảnh này gợi cho người đọc suy nghĩ về điều gì?

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn của con thuyền trên biển
  • B. Sự vất vả, trải nghiệm phong sương của cuộc đời
  • C. Nỗi buồn của người xa quê
  • D. Sự giàu có, sung túc của người ngư dân

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: hướng dẫn sử dụng, quy định), mục đích chính của người đọc là gì?

  • A. Tìm kiếm các biện pháp tu từ độc đáo
  • B. Thưởng thức vẻ đẹp ngôn ngữ
  • C. Nắm bắt thông tin, hiểu rõ nội dung và làm theo hướng dẫn (nếu có)
  • D. Phân tích tâm trạng của người viết

Câu 13: Xác định câu có sử dụng câu ghép chính phụ, thể hiện mối quan hệ điều kiện - kết quả:

  • A. Trời mưa to nên đường trơn.
  • B. Anh ấy không chỉ giỏi Toán mà còn giỏi cả Văn.
  • C. Tôi đang đọc sách và em tôi đang nghe nhạc.
  • D. Nếu bạn cố gắng, bạn sẽ thành công.

Câu 14: Trong một bài giới thiệu sách, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc tìm hiểu và đọc cuốn sách đó?

  • A. Độ dài của bài giới thiệu
  • B. Khả năng làm nổi bật giá trị nội dung, ý nghĩa và sức hấp dẫn của cuốn sách
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học
  • D. Liệt kê đầy đủ tên tất cả các chương

Câu 15: Khi nhận xét về giọng điệu của một bài thơ trữ tình, người đọc thường dựa vào yếu tố nào để xác định?

  • A. Cách dùng từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu và cảm xúc chủ đạo được thể hiện
  • B. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ
  • C. Tên tác giả và hoàn cảnh sáng tác
  • D. Loại vần được sử dụng trong bài thơ

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
“Dân gian có câu: "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây". Câu tục ngữ này nhắc nhở chúng ta về lòng biết ơn đối với những người đã giúp đỡ mình.”
Đoạn văn trên sử dụng phương pháp lập luận nào để làm sáng tỏ vấn đề?

  • A. So sánh
  • B. Phân tích
  • C. Bác bỏ
  • D. Sử dụng dẫn chứng

Câu 17: Trong quá trình thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, việc lắng nghe ý kiến trái chiều và phản hồi một cách tôn trọng thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự thiếu chính kiến
  • B. Tư duy phản biện và thái độ tôn trọng trong giao tiếp
  • C. Sự đồng ý hoàn toàn với ý kiến trái chiều
  • D. Khả năng thuyết phục người khác ngay lập tức

Câu 18: Phân tích chức năng của câu hỏi tu từ trong đoạn thơ sau:
“Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo,
Trong ngõ lác đác mấy chiếc lá.
Không biết hôm nay vì sao
Lòng chợt buồn man mác?” (Thơ Nguyễn Khuyến)
Câu hỏi tu từ cuối đoạn có tác dụng gì?

  • A. Yêu cầu người đọc đưa ra câu trả lời cụ thể
  • B. Cung cấp thông tin về nguyên nhân nỗi buồn
  • C. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc bâng khuâng, man mác buồn của nhân vật trữ tình
  • D. Thể hiện sự chắc chắn về nguyên nhân nỗi buồn

Câu 19: Khi đọc một văn bản văn học, việc xác định chủ đề và thông điệp của tác phẩm đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác nhận thức nào là chủ yếu?

  • A. Ghi nhớ các chi tiết nhỏ lẻ
  • B. Đọc lướt qua văn bản
  • C. Chỉ tập trung vào các từ ngữ khó hiểu
  • D. Tổng hợp, phân tích và suy luận từ toàn bộ văn bản

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
“Mỗi người đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng. Thay vì cố gắng trở thành bản sao của người khác, hãy tập trung phát huy những tố chất độc đáo của bản thân.”
Đoạn văn trên đưa ra lời khuyên về điều gì?

  • A. Trân trọng và phát huy giá trị bản thân
  • B. Học hỏi và bắt chước người khác
  • C. Chỉ tập trung vào điểm yếu của bản thân
  • D. So sánh bản thân với người khác

Câu 21: Trong một bài phát biểu trước đám đông, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, nét mặt) có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài phát biểu dài hơn
  • B. Gây xao nhãng cho người nghe
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí
  • D. Tăng hiệu quả truyền đạt, thể hiện cảm xúc và tạo sự kết nối với người nghe

Câu 22: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu sau:
“Thời gian là vàng.”

  • A. Nhấn mạnh sự quý giá và tầm quan trọng của thời gian
  • B. Gợi tả màu sắc của thời gian
  • C. Thể hiện sự giàu có về thời gian
  • D. Miêu tả hình dáng của thời gian

Câu 23: Khi đọc một văn bản khoa học hoặc kỹ thuật, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để nắm bắt thông tin chính xác nhất?

  • A. Cảm xúc và giọng điệu của người viết
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng
  • C. Các khái niệm, định nghĩa, số liệu, quy trình và mối quan hệ logic
  • D. Sự hấp dẫn của câu chuyện

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích viết của tác giả:
“Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động nghiêm trọng trên toàn cầu: mực nước biển dâng, bão lũ gia tăng, hạn hán kéo dài. Chúng ta cần hành động ngay lập tức để giảm thiểu phát thải khí nhà kính.”
Đoạn văn này được viết với mục đích chính là gì?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên
  • B. Kể một câu chuyện hấp dẫn
  • C. Giải thích một khái niệm khoa học phức tạp
  • D. Cảnh báo về một vấn đề và kêu gọi hành động

Câu 25: Phân tích vai trò của hình ảnh "mặt trời" trong đoạn thơ sau:
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa.” (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
Hình ảnh "mặt trời xuống biển" gợi lên khung cảnh và thời khắc nào?

  • A. Hoàng hôn trên biển, kết thúc một ngày
  • B. Bình minh trên biển, bắt đầu một ngày mới
  • C. Buổi trưa nắng gắt trên biển
  • D. Cảnh biển lúc đêm khuya

Câu 26: Trong một bài văn thuyết minh về một quy trình (ví dụ: cách làm một món ăn, cách lắp ráp một thiết bị), yếu tố nào cần được đảm bảo để người đọc có thể thực hiện thành công?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ
  • B. Trình bày các bước rõ ràng, chính xác và theo đúng trình tự
  • C. Đưa ra nhiều ý kiến chủ quan
  • D. Kể về lịch sử ra đời của quy trình

Câu 27: Đọc câu sau và xác định biện pháp nói giảm nói tránh được sử dụng:
“Ông cụ đã "đi xa" vào đêm qua.”

  • A. Nói giảm nói tránh
  • B. Nói quá
  • C. Điệp ngữ
  • D. Chơi chữ

Câu 28: Khi tóm tắt một văn bản dài, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để giữ được những thông tin cốt lõi mà không làm sai lệch ý nghĩa của bản gốc?

  • A. Sao chép nguyên văn các câu quan trọng
  • B. Thêm ý kiến cá nhân vào bản tóm tắt
  • C. Xác định và lựa chọn thông tin cốt lõi, diễn đạt lại bằng ngôn từ cô đọng
  • D. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề và các đoạn đầu

Câu 29: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "ngọn lửa" trong nhiều tác phẩm văn học (ví dụ: ngọn lửa đấu tranh, ngọn lửa tình yêu, ngọn lửa nhiệt huyết). Hình ảnh này thường tượng trưng cho điều gì?

  • A. Nỗi buồn và sự cô đơn
  • B. Sự lạnh lẽo, u ám
  • C. Sự giàu có, sung túc
  • D. Sức sống mãnh liệt, niềm tin và khát vọng

Câu 30: Khi viết một bài văn bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc về một vấn đề, việc thể hiện quan điểm cá nhân một cách rõ ràng và có lý lẽ là điều cần thiết để đạt được mục đích gì?

  • A. Thuyết phục người đọc hoặc khiến họ suy ngẫm về quan điểm của mình
  • B. Chỉ để thể hiện cảm xúc nhất thời
  • C. Sao chép ý kiến của người khác
  • D. Che giấu quan điểm thật của bản thân

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ ngoài và bản chất của nhân vật?
“Hắn mang một bộ mặt cười, nhưng trong lòng là một hố sâu của nỗi đau. Hắn nói lời lẽ ngọt ngào, nhưng ý nghĩ lại đầy cay đắng.”

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận, việc đưa ra các bằng chứng cụ thể, số liệu thống kê chính xác nhằm mục đích chủ yếu gì trong việc lập luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích câu thơ sau và cho biết hiệu quả của việc sử dụng từ láy:
“Bước chân thoăn thoắt trên đường quê
Nắng vàng trải nhẹ, gió hiu hiu.”

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi đọc một bản tin báo chí (reportage), yếu tố nào sau đây thường được đặt lên hàng đầu để thu hút sự chú ý của độc giả ngay từ tiêu đề và đoạn mở đầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Xác định và phân tích tác dụng của phép liên kết được sử dụng trong hai câu sau:
“Trời đã về khuya. Con đường làng vắng lặng.”

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đoạn trích sau gợi cho người đọc cảm nhận rõ nhất về điều gì?
“Mưa ào ạt, xối xả như trút nước. Cây cối nghiêng ngả, lá rụng tơi bời. Sấm chớp liên hồi, bầu trời tối sầm lại.”

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi phân tích cấu trúc của một bài văn nghị luận, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ mạch lập luận của tác giả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:
“Thiếu niên ngày nay đối mặt với nhiều áp lực từ học tập, mạng xã hội và kỳ vọng gia đình. Điều này đòi hỏi các em phải có kỹ năng quản lý thời gian và đối phó với căng thẳng hiệu quả.”
Đoạn văn trên sử dụng kiểu lập luận nào là chính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện rõ nhất kỹ năng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi viết một bài văn miêu tả, việc lựa chọn chi tiết tiêu biểu, độc đáo có vai trò quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'con thuyền' trong câu thơ:
'Con thuyền im bến mỏi trở về
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.' (Thơ Nguyễn Bính)
Hình ảnh này gợi cho người đọc suy nghĩ về điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: hướng dẫn sử dụng, quy định), mục đích chính của người đọc là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Xác định câu có sử dụng câu ghép chính phụ, thể hiện mối quan hệ điều kiện - kết quả:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong một bài giới thiệu sách, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc tìm hiểu và đọc cuốn sách đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi nhận xét về giọng điệu của một bài thơ trữ tình, người đọc thường dựa vào yếu tố nào để xác định?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
“Dân gian có câu: 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây'. Câu tục ngữ này nhắc nhở chúng ta về lòng biết ơn đối với những người đã giúp đỡ mình.”
Đoạn văn trên sử dụng phương pháp lập luận nào để làm sáng tỏ vấn đề?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong quá trình thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, việc lắng nghe ý kiến trái chiều và phản hồi một cách tôn trọng thể hiện rõ nhất điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích chức năng của câu hỏi tu từ trong đoạn thơ sau:
“Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo,
Trong ngõ lác đác mấy chiếc lá.
Không biết hôm nay vì sao
Lòng chợt buồn man mác?” (Thơ Nguyễn Khuyến)
Câu hỏi tu từ cuối đoạn có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi đọc một văn bản văn học, việc xác định chủ đề và thông điệp của tác phẩm đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác nhận thức nào là chủ yếu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
“Mỗi người đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng. Thay vì cố gắng trở thành bản sao của người khác, hãy tập trung phát huy những tố chất độc đáo của bản thân.”
Đoạn văn trên đưa ra lời khuyên về điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong một bài phát biểu trước đám đông, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, nét mặt) có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu sau:
“Thời gian là vàng.”

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi đọc một văn bản khoa học hoặc kỹ thuật, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để nắm bắt thông tin chính xác nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích viết của tác giả:
“Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động nghiêm trọng trên toàn cầu: mực nước biển dâng, bão lũ gia tăng, hạn hán kéo dài. Chúng ta cần hành động ngay lập tức để giảm thiểu phát thải khí nhà kính.”
Đoạn văn này được viết với mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích vai trò của hình ảnh 'mặt trời' trong đoạn thơ sau:
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa.” (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
Hình ảnh 'mặt trời xuống biển' gợi lên khung cảnh và thời khắc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong một bài văn thuyết minh về một quy trình (ví dụ: cách làm một món ăn, cách lắp ráp một thiết bị), yếu tố nào cần được đảm bảo để người đọc có thể thực hiện thành công?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đọc câu sau và xác định biện pháp nói giảm nói tránh được sử dụng:
“Ông cụ đã 'đi xa' vào đêm qua.”

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi tóm tắt một văn bản dài, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để giữ được những thông tin cốt lõi mà không làm sai lệch ý nghĩa của bản gốc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'ngọn lửa' trong nhiều tác phẩm văn học (ví dụ: ngọn lửa đấu tranh, ngọn lửa tình yêu, ngọn lửa nhiệt huyết). Hình ảnh này thường tượng trưng cho điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi viết một bài văn bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc về một vấn đề, việc thể hiện quan điểm cá nhân một cách rõ ràng và có lý lẽ là điều cần thiết để đạt được mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong phân tích nhân vật kịch?
Nhân vật A: (Đập bàn) Tôi không thể chịu đựng thêm nữa! Tất cả là tại anh!
Nhân vật B: (Bình thản) Anh nghĩ vậy sao? Vậy thì mọi chuyện thật đơn giản.

  • A. Mối quan hệ với bối cảnh lịch sử
  • B. Tính cách và thái độ qua đối thoại
  • C. Vai trò biểu tượng của nhân vật
  • D. Số phận cuối cùng của nhân vật

Câu 2: Khi đọc một vở kịch, việc phân tích chỉ dẫn sân khấu (ví dụ:

  • A. Quá khứ phức tạp của nhân vật chính
  • B. Số lượng người xem lý tưởng cho vở kịch
  • C. Không khí, bối cảnh và hành động trên sân khấu
  • D. Lý lịch và tiểu sử của tác giả

Câu 3: Trong một câu chuyện, người kể chuyện xưng

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất, hạn chế
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba, toàn tri
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba, hạn chế
  • D. Điểm nhìn đa tuyến

Câu 4: Một nhân vật trong vở kịch nói một mình trên sân khấu, bộc lộ những suy nghĩ nội tâm sâu kín mà các nhân vật khác không nghe thấy. Đây là hình thức kịch nói nào?

  • A. Đối thoại
  • B. Bàng thoại (Aside)
  • C. Độc thoại nội tâm (Soliloquy)
  • D. Hợp xướng

Câu 5: Phân tích mâu thuẫn, xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh trong truyện và kịch giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Số lượng chương hồi của tác phẩm
  • B. Quá trình sáng tác của tác giả
  • C. Giá bán của cuốn sách
  • D. Động lực phát triển cốt truyện và tính cách nhân vật

Câu 6: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên u ám, có sương mù dày đặc trong một câu chuyện, người đọc có thể suy đoán về yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Độ tuổi của nhân vật chính
  • B. Không khí và tâm trạng chung của câu chuyện
  • C. Nghề nghiệp của tác giả
  • D. Số lượng nhân vật phụ

Câu 7: Khi đọc một văn bản kịch, việc nhận diện và phân tích

  • A. Xác định điểm căng thẳng nhất và bước ngoặt của câu chuyện
  • B. Hiểu rõ hơn về trang phục của nhân vật
  • C. Đếm được số lượng câu thoại của mỗi nhân vật
  • D. Biết được tác phẩm được công diễn lần đầu ở đâu

Câu 8: Đọc một đoạn trích truyện, bạn nhận thấy người kể chuyện thường xuyên đưa ra những nhận xét mang tính đánh giá, thậm chí phán xét về hành động của nhân vật. Điều này cho thấy điều gì về điểm nhìn trần thuật?

  • A. Người kể chuyện là một nhân vật phụ
  • B. Tác phẩm sử dụng nhiều đoạn hồi tưởng
  • C. Tác giả không quan tâm đến nhân vật
  • D. Người kể chuyện có khả năng chi phối, đánh giá sự việc

Câu 9: Khi đọc một đoạn kịch có nhiều câu thoại ngắn, dồn dập, ngắt quãng, người đọc có thể suy luận về trạng thái tâm lý nào của nhân vật?

  • A. Căng thẳng, lo lắng hoặc tức giận
  • B. Thư thái, bình yên
  • C. Nhàm chán, thờ ơ
  • D. Hạnh phúc tột độ

Câu 10: Một nhân vật trong truyện luôn nói dối để đạt được mục đích, nhưng cuối cùng lại bị chính lời nói dối đó làm hại. Tình huống này thể hiện loại yếu tố nghệ thuật nào thường gặp trong truyện?

  • A. Miêu tả ngoại hình
  • B. Liệt kê sự vật
  • C. Trớ trêu (Irony)
  • D. Điệp ngữ

Câu 11: Để phân tích tư duy phản biện của một nhân vật trong kịch, người đọc cần tập trung vào điều gì?

  • A. Trang phục đắt tiền của nhân vật
  • B. Cách nhân vật đặt câu hỏi, phân tích vấn đề và lập luận
  • C. Số lần nhân vật xuất hiện trên sân khấu
  • D. Độ dài của tên nhân vật

Câu 12: Một vở kịch kết thúc với cảnh nhân vật chính, sau bao nỗ lực, vẫn không thể thay đổi được số phận bi thảm của mình. Đây là đặc điểm thường thấy ở thể loại kịch nào?

  • A. Bi kịch (Tragedy)
  • B. Hài kịch (Comedy)
  • C. Kịch câm (Pantomime)
  • D. Nhạc kịch (Musical)

Câu 13: Khi đọc một đoạn trích truyện có sử dụng biện pháp ẩn dụ, để hiểu ý nghĩa sâu sắc của đoạn trích, người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ tập trung vào nghĩa đen của các từ
  • B. Bỏ qua những câu văn có chứa ẩn dụ
  • C. Nhận diện sự vật được ngầm so sánh và suy luận ý nghĩa liên tưởng
  • D. Tra cứu định nghĩa của tất cả các từ trong từ điển

Câu 14: Trong truyện, chi tiết

  • A. Sự giàu có của gia đình
  • B. Sự sống mong manh, hy vọng nhỏ nhoi
  • C. Thói quen đọc sách của nhân vật
  • D. Nghề nghiệp của nhân vật

Câu 15: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa hành động của nhân vật và hậu quả xảy ra trong cốt truyện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Tên thật của tác giả
  • B. Ngày xuất bản đầu tiên của tác phẩm
  • C. Số lượng bản dịch của tác phẩm
  • D. Sự phát triển logic của cốt truyện và thông điệp tác giả

Câu 16: Khi đánh giá tính đáng tin cậy của người kể chuyện ngôi thứ nhất, người đọc cần cân nhắc điều gì?

  • A. Động cơ, kiến thức và sự nhất quán trong lời kể của người đó
  • B. Số lượng nhân vật khác xuất hiện trong truyện
  • C. Độ dài của mỗi chương
  • D. Chất liệu giấy in sách

Câu 17: Một nhân vật kịch thường xuyên sử dụng những câu nói châm biếm, đá xoáy người khác một cách tinh tế. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong nghệ thuật xây dựng nhân vật?

  • A. Khả năng ca hát của nhân vật
  • B. Sở thích ăn uống của nhân vật
  • C. Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ (lời thoại) để bộc lộ tính cách
  • D. Chiều cao và cân nặng của nhân vật

Câu 18: Đọc một đoạn trích kịch có cảnh các nhân vật hiểu lầm nghiêm trọng về một sự kiện do thiếu thông tin hoặc thông tin sai lệch. Tình huống này là ví dụ điển hình của yếu tố nào trong kịch?

  • A. Độc thoại nội tâm
  • B. Xung đột do hiểu lầm/thiếu thông tin
  • C. Hợp xướng
  • D. Chỉ dẫn về trang phục

Câu 19: Một đoạn văn trong truyện mô tả chi tiết sự thay đổi trên khuôn mặt nhân vật khi nghe một tin tức bất ngờ. Việc tập trung vào chi tiết này giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Hoàn cảnh gia đình nhân vật
  • B. Món ăn yêu thích của nhân vật
  • C. Quốc tịch của nhân vật
  • D. Phản ứng cảm xúc và tâm trạng nội tâm của nhân vật

Câu 20: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm truyện hoặc kịch, người đọc cần tổng hợp thông tin từ những yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, xung đột và thông điệp ẩn chứa
  • B. Số lượng trang sách và kích thước chữ
  • C. Tên nhà xuất bản và năm in
  • D. Giá bìa và trọng lượng cuốn sách

Câu 21: Trong kịch, thoại

  • A. Giới thiệu tất cả các nhân vật sẽ xuất hiện
  • B. Kể lại toàn bộ quá khứ của nhân vật
  • C. Bộc lộ suy nghĩ riêng hoặc nhận xét thầm kín cho khán giả biết
  • D. Miêu tả chi tiết cảnh vật trên sân khấu

Câu 22: Phân tích trình tự các sự kiện trong một câu chuyện (cốt truyện) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Màu sắc yêu thích của nhân vật chính
  • B. Bài hát chủ đề của tác phẩm
  • C. Loại cây cối mọc ở bối cảnh câu chuyện
  • D. Diễn biến của các sự kiện và mối quan hệ giữa chúng

Câu 23: Để đánh giá xem một lập luận của nhân vật trong kịch có logic và thuyết phục hay không, người đọc cần dựa vào yếu tố nào?

  • A. Các căn cứ (lý do, bằng chứng) và cách kết nối chúng để đi đến kết luận
  • B. Giọng nói to hay nhỏ của nhân vật khi nói
  • C. Số lần nhân vật lặp lại cùng một ý
  • D. Việc nhân vật có được các nhân vật khác đồng ý hay không

Câu 24: Khi đọc một đoạn trích truyện có sử dụng nhiều câu văn dài, phức tạp, nhiều vế, điều này có thể gợi ý về phong cách hoặc ý đồ gì của tác giả?

  • A. Tác giả muốn câu chuyện kết thúc nhanh chóng
  • B. Tác giả muốn diễn tả suy nghĩ phức tạp, dòng ý thức hoặc tạo nhịp điệu chậm rãi
  • C. Tác giả không có đủ từ vựng
  • D. Tác phẩm dành cho trẻ em

Câu 25: Một nhân vật trong truyện luôn hành động theo một khuôn mẫu nhất định, khó thay đổi dù hoàn cảnh biến động. Đây là loại nhân vật gì?

  • A. Nhân vật
  • B. Nhân vật
  • C. Nhân vật chính diện
  • D. Nhân vật phản diện

Câu 26: Phân tích vai trò của quá khứ (qua hồi tưởng, kể lại) trong một câu chuyện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Màu sắc bìa sách
  • B. Số lượng chương còn lại
  • C. Nguyên nhân sâu xa của các sự kiện hiện tại và tính cách nhân vật
  • D. Tên của tất cả bạn bè nhân vật

Câu 27: Đọc một đoạn trích kịch, bạn nhận thấy có sự khác biệt lớn giữa những gì nhân vật nói và những gì khán giả (hoặc các nhân vật khác) biết là sự thật. Đây là loại yếu tố kịch nào?

  • A. Độc thoại
  • B. Kịch tính trớ trêu (Dramatic irony)
  • C. Đối thoại
  • D. Chỉ dẫn sân khấu

Câu 28: Để viết một bài phân tích sâu sắc về nhân vật trong truyện hoặc kịch, kỹ năng quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

  • A. Phân tích (khả năng chia nhỏ và lý giải các yếu tố)
  • B. Sao chép (khả năng chép lại nguyên văn)
  • C. Ghi nhớ (khả năng nhớ chi tiết)
  • D. Đếm (khả năng đếm số từ)

Câu 29: Khi đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng phức tạp, giằng xé của nhân vật, tác giả có thể sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự giằng xé đó?

  • A. Liệt kê các loại đồ vật
  • B. Miêu tả cảnh vật tĩnh lặng
  • C. Sử dụng nhiều từ láy gợi âm thanh
  • D. Sử dụng các từ ngữ, hình ảnh gợi sự đối lập, mâu thuẫn nội tâm

Câu 30: Giả sử bạn đọc một bài phê bình về một vở kịch và bài phê bình này đưa ra một cách diễn giải hoàn toàn mới về ý nghĩa của vở kịch. Để đánh giá tính hợp lý của bài phê bình đó, bạn cần làm gì?

  • A. Đối chiếu các lập luận và diễn giải trong bài phê bình với bằng chứng từ văn bản gốc (vở kịch)
  • B. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân của bạn sau khi đọc vở kịch
  • C. Tìm xem có bao nhiêu người đồng ý với bài phê bình đó trên mạng xã hội
  • D. Kiểm tra xem người viết bài phê bình có phải là giáo sư đại học hay không

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đoạn trích sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong phân tích nhân vật kịch?
Nhân vật A: (Đập bàn) Tôi không thể chịu đựng thêm nữa! Tất cả là tại anh!
Nhân vật B: (Bình thản) Anh nghĩ vậy sao? Vậy thì mọi chuyện thật đơn giản.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi đọc một vở kịch, việc phân tích chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: "(ánh sáng mờ dần)", "(tiếng sấm vang lên)") có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc hình dung điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong một câu chuyện, người kể chuyện xưng "tôi" và chỉ biết những gì mình trực tiếp nhìn thấy, nghe thấy, trải qua. Đây là loại điểm nhìn trần thuật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một nhân vật trong vở kịch nói một mình trên sân khấu, bộc lộ những suy nghĩ nội tâm sâu kín mà các nhân vật khác không nghe thấy. Đây là hình thức kịch nói nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích mâu thuẫn, xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh trong truyện và kịch giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên u ám, có sương mù dày đặc trong một câu chuyện, người đọc có thể suy đoán về yếu tố nào của tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi đọc một văn bản kịch, việc nhận diện và phân tích "đỉnh điểm" (climax) có ý nghĩa gì trong việc hiểu cấu trúc tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đọc một đoạn trích truyện, bạn nhận thấy người kể chuyện thường xuyên đưa ra những nhận xét mang tính đánh giá, thậm chí phán xét về hành động của nhân vật. Điều này cho thấy điều gì về điểm nhìn trần thuật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi đọc một đoạn kịch có nhiều câu thoại ngắn, dồn dập, ngắt quãng, người đọc có thể suy luận về trạng thái tâm lý nào của nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một nhân vật trong truyện luôn nói dối để đạt được mục đích, nhưng cuối cùng lại bị chính lời nói dối đó làm hại. Tình huống này thể hiện loại yếu tố nghệ thuật nào thường gặp trong truyện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Để phân tích tư duy phản biện của một nhân vật trong kịch, người đọc cần tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một vở kịch kết thúc với cảnh nhân vật chính, sau bao nỗ lực, vẫn không thể thay đổi được số phận bi thảm của mình. Đây là đặc điểm thường thấy ở thể loại kịch nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi đọc một đoạn trích truyện có sử dụng biện pháp ẩn dụ, để hiểu ý nghĩa sâu sắc của đoạn trích, người đọc cần làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong truyện, chi tiết "cây đèn dầu leo lét" xuất hiện nhiều lần ở những thời điểm khó khăn của nhân vật. Chi tiết này có khả năng biểu tượng cho điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa hành động của nhân vật và hậu quả xảy ra trong cốt truyện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi đánh giá tính đáng tin cậy của người kể chuyện ngôi thứ nhất, người đọc cần cân nhắc điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một nhân vật kịch thường xuyên sử dụng những câu nói châm biếm, đá xoáy người khác một cách tinh tế. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong nghệ thuật xây dựng nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đọc một đoạn trích kịch có cảnh các nhân vật hiểu lầm nghiêm trọng về một sự kiện do thiếu thông tin hoặc thông tin sai lệch. Tình huống này là ví dụ điển hình của yếu tố nào trong kịch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một đoạn văn trong truyện mô tả chi tiết sự thay đổi trên khuôn mặt nhân vật khi nghe một tin tức bất ngờ. Việc tập trung vào chi tiết này giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm truyện hoặc kịch, người đọc cần tổng hợp thông tin từ những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong kịch, thoại "bàng thoại" (aside) có chức năng chủ yếu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích trình tự các sự kiện trong một câu chuyện (cốt truyện) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Để đánh giá xem một lập luận của nhân vật trong kịch có logic và thuyết phục hay không, người đọc cần dựa vào yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi đọc một đoạn trích truyện có sử dụng nhiều câu văn dài, phức tạp, nhiều vế, điều này có thể gợi ý về phong cách hoặc ý đồ gì của tác giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một nhân vật trong truyện luôn hành động theo một khuôn mẫu nhất định, khó thay đổi dù hoàn cảnh biến động. Đây là loại nhân vật gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích vai trò của quá khứ (qua hồi tưởng, kể lại) trong một câu chuyện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đọc một đoạn trích kịch, bạn nhận thấy có sự khác biệt lớn giữa những gì nhân vật nói và những gì khán giả (hoặc các nhân vật khác) biết là sự thật. Đây là loại yếu tố kịch nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Để viết một bài phân tích sâu sắc về nhân vật trong truyện hoặc kịch, kỹ năng quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng phức tạp, giằng xé của nhân vật, tác giả có thể sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự giằng xé đó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Giả sử bạn đọc một bài phê bình về một vở kịch và bài phê bình này đưa ra một cách diễn giải hoàn toàn mới về ý nghĩa của vở kịch. Để đánh giá tính hợp lý của bài phê bình đó, bạn cần làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để nhấn mạnh sự đối lập giữa hiện thực và ước mơ?
"Ao ước được làm mây trắng bay lang thang trên bầu trời xanh
Để hạt mưa sa xuống những cánh đồng khô cằn"
(Phỏng theo một bài thơ)

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Tương phản

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Ý kiến chung nhất, bao trùm toàn bài viết.
  • B. Các dẫn chứng cụ thể mà tác giả đưa ra.
  • C. Những ý kiến nhỏ hơn, làm rõ và phục vụ cho luận đề.
  • D. Cách tác giả lập luận để dẫn dắt người đọc.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thuộc phong cách ngôn ngữ nào?
"Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiếp xúc thường xuyên với ánh sáng xanh từ các thiết bị điện tử có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến chu kỳ giấc ngủ của con người, đặc biệt là vào buổi tối."

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • C. Phong cách ngôn ngữ chính luận
  • D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt

Câu 4: Trong tác phẩm truyện ngắn, chi tiết "đắt" là chi tiết như thế nào?

  • A. Chi tiết được lặp đi lặp lại nhiều lần.
  • B. Chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật một cách tỉ mỉ.
  • C. Chi tiết gây cười hoặc gây xúc động mạnh.
  • D. Chi tiết nhỏ nhưng hàm chứa ý nghĩa sâu sắc, góp phần quan trọng làm nổi bật chủ đề hoặc tính cách nhân vật.

Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc điểm của "thơ mới" (khoảng 1932-1945) so với thơ cũ?

  • A. Tiếp tục sử dụng chặt chẽ các thể thơ truyền thống như lục bát, thất ngôn bát cú.
  • B. Đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan và sự tự do trong hình thức biểu đạt.
  • C. Chủ yếu phản ánh các đề tài lịch sử, anh hùng ca.
  • D. Ngôn ngữ thơ mang đậm tính ước lệ, tượng trưng cổ điển.

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "chủ đề" của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Vấn đề chính, hiện tượng đời sống mà bài thơ phản ánh và gửi gắm.
  • B. Cảm xúc chủ đạo của nhà thơ khi sáng tác bài thơ.
  • C. Những biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong bài.
  • D. Số lượng khổ thơ và câu thơ trong bài.

Câu 7: Câu văn nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ "hoán dụ"?

  • A. Mặt trời của mẹ, con nằm trên lưng.
  • B. Anh ấy là một cây hài của lớp.
  • C. Tay trắng làm nên cơ đồ.
  • D. Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.

Câu 8: Để viết một đoạn văn nghị luận chặt chẽ và thuyết phục, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất?

  • A. Luận điểm rõ ràng, mạch lạc.
  • B. Lí lẽ sắc bén, logic.
  • C. Bằng chứng xác thực, tiêu biểu.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, bay bổng.

Câu 9: Phân tích vai trò của "ngôi kể" trong việc tạo dựng không khí và góc nhìn trong một văn bản tự sự.

  • A. Chỉ đơn thuần là người kể chuyện.
  • B. Quyết định góc nhìn, mức độ khách quan/chủ quan và thông tin được truyền tải đến người đọc.
  • C. Là nhân vật chính trong câu chuyện.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến số lượng nhân vật xuất hiện.

Câu 10: Đọc đoạn thơ:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song."
(Huy Cận - Tràng Giang)
Biện pháp tu từ nào góp phần diễn tả cảm giác mênh mông, vô tận và nỗi buồn man mác?

  • A. Từ láy "điệp điệp", "song song"
  • B. Nhân hóa "nước song song"
  • C. So sánh "Sóng gợn tràng giang buồn"
  • D. Ẩn dụ "con thuyền xuôi mái"

Câu 11: Mục đích chính của việc sử dụng "bằng chứng" trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết của người viết.
  • C. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng các con số.
  • D. Tăng tính xác thực, khách quan và sức thuyết phục cho lí lẽ, luận điểm.

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản giữa "từ đơn" và "từ phức" trong tiếng Việt nằm ở yếu tố nào?

  • A. Số lượng âm tiết.
  • B. Ý nghĩa của từ.
  • C. Số lượng tiếng tạo nên từ.
  • D. Vị trí của từ trong câu.

Câu 13: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, hướng dẫn sử dụng), người đọc cần chú trọng nhất vào điều gì?

  • A. Nắm bắt thông tin chính xác, khách quan và cấu trúc trình bày thông tin.
  • B. Phân tích sâu sắc tâm trạng và cảm xúc của người viết.
  • C. Tìm kiếm các biện pháp tu từ độc đáo.
  • D. Đánh giá tính nghệ thuật của ngôn ngữ.

Câu 14: Phép liên kết nào thường được sử dụng để nối các đoạn văn bằng cách lặp lại một từ ngữ hoặc cụm từ quan trọng đã xuất hiện ở đoạn trước?

  • A. Phép thế
  • B. Phép lặp
  • C. Phép nối
  • D. Phép đồng nghĩa, trái nghĩa

Câu 15: Cảm hứng chủ đạo trong "Tràng Giang" của Huy Cận (trích trong SGK) thể hiện rõ nét điều gì?

  • A. Niềm vui, sự phấn khởi trước vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • B. Nỗi nhớ quê hương da diết, cụ thể.
  • C. Nỗi sầu vạn cổ, nỗi cô đơn của cái tôi cá nhân trước vũ trụ rộng lớn.
  • D. Tình yêu đôi lứa lãng mạn.

Câu 16: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn hiện đại, điều gì thường được chú trọng hơn so với truyện truyền thống?

  • A. Diễn biến nội tâm, những phức tạp trong tâm lý.
  • B. Hành động anh hùng, phi thường.
  • C. Ngoại hình lý tưởng, hoàn hảo.
  • D. Số phận cố định, không thay đổi.

Câu 17: Đoạn văn sau sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu?
"Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe là điều đã được khoa học chứng minh. Khói thuốc chứa hàng trăm chất độc, trong đó có nicotine gây nghiện và các chất gây ung thư. Bằng chứng là tỷ lệ người hút thuốc mắc các bệnh về hô hấp và tim mạch cao hơn rất nhiều so với người không hút thuốc."

  • A. Giải thích
  • B. Bình luận
  • C. So sánh
  • D. Chứng minh

Câu 18: Từ "xuân" trong câu thơ "Ngày xuân em hãy còn dài" (Nguyễn Du) và "Mùa xuân là Tết trồng cây" (Hồ Chí Minh) khác nhau chủ yếu ở phương diện nào?

  • A. Số lượng âm tiết
  • B. Ý nghĩa biểu trưng/nghĩa đen
  • C. Vị trí trong câu
  • D. Từ loại

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề:
"Việc đọc sách mang lại rất nhiều lợi ích. Trước hết, sách mở mang kiến thức về mọi lĩnh vực trong cuộc sống. Thứ hai, đọc sách giúp rèn luyện tư duy phản biện và khả năng phân tích. Cuối cùng, sách còn là nguồn giải trí lành mạnh và nuôi dưỡng tâm hồn."

  • A. Việc đọc sách mang lại rất nhiều lợi ích.
  • B. Sách mở mang kiến thức về mọi lĩnh vực trong cuộc sống.
  • C. Đọc sách giúp rèn luyện tư duy phản biện và khả năng phân tích.
  • D. Cuối cùng, sách còn là nguồn giải trí lành mạnh và nuôi dưỡng tâm hồn.

Câu 20: Biện pháp tu từ "nhân hóa" có tác dụng chính là gì?

  • A. Làm cho câu văn ngắn gọn hơn.
  • B. Tăng tính khách quan cho lời kể.
  • C. Làm cho thế giới đồ vật, loài vật, cây cối... trở nên sinh động, gần gũi với con người.
  • D. Nhấn mạnh số lượng hoặc mức độ.

Câu 21: Khi viết một bài thuyết minh về một sự vật, hiện tượng, người viết cần đảm bảo điều gì về thông tin cung cấp?

  • A. Thông tin mang tính chủ quan, cảm tính.
  • B. Thông tin chính xác, khách quan và đầy đủ các khía cạnh.
  • C. Thông tin mang tính hư cấu, tưởng tượng.
  • D. Thông tin chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "từ Hán Việt" trong văn bản văn học hoặc chính luận.

  • A. Góp phần tạo sắc thái trang trọng, cổ kính, khái quát hoặc biểu đạt những khái niệm trừu tượng.
  • B. Làm cho ngôn ngữ gần gũi, thân mật hơn.
  • C. Chủ yếu dùng để miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Không có vai trò gì đặc biệt, chỉ là cách dùng từ thông thường.

Câu 23: Thể loại văn học nào thường có cốt truyện phức tạp, nhiều nhân vật và diễn biến tâm lý sâu sắc?

  • A. Truyện ngụ ngôn
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Tùy bút
  • D. Tiểu thuyết

Câu 24: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, người đọc cần chú ý đến các yếu tố nào?

  • A. Tiêu đề, đề mục, sa-pô, các đoạn văn, hình ảnh, biểu đồ (nếu có).
  • B. Biện pháp tu từ, hình ảnh ẩn dụ.
  • C. Diễn biến tâm trạng của tác giả.
  • D. Các yếu tố hư cấu, tưởng tượng.

Câu 25: Nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm của "văn bản nghị luận xã hội"?

  • A. Chủ yếu kể lại một câu chuyện có thật trong xã hội.
  • B. Miêu tả chi tiết về một hiện tượng xã hội.
  • C. Trình bày ý kiến, quan điểm của người viết về một vấn đề xã hội và dùng lí lẽ, bằng chứng để thuyết phục người đọc.
  • D. Tập trung ca ngợi những điều tốt đẹp trong xã hội mà không đưa ra phân tích.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây không thuộc về "yếu tố tự sự" trong một văn bản văn học?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Ngôi kể
  • D. Nhịp điệu, vần luật

Câu 27: Đọc câu tục ngữ: "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây". Biện pháp tu từ nào được sử dụng để truyền tải bài học đạo đức?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Điệp ngữ

Câu 28: Phân tích vai trò của "tình huống truyện" trong việc bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.

  • A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra câu chuyện.
  • B. Là hoàn cảnh đặc biệt, chứa đựng mâu thuẫn hoặc thử thách, buộc nhân vật phải hành động hoặc bộc lộ suy nghĩ, qua đó làm nổi bật tính cách và ý nghĩa câu chuyện.
  • C. Là tóm tắt nội dung chính của truyện.
  • D. Chỉ có vai trò giới thiệu nhân vật.

Câu 29: Khi so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để thấy được sự khác biệt về phong cách và tư tưởng?

  • A. Chỉ cần so sánh số lượng câu thơ và khổ thơ.
  • B. Chỉ cần so sánh năm sáng tác.
  • C. Chỉ cần so sánh số lần xuất hiện của các từ khóa.
  • D. So sánh cách triển khai chủ đề, hình ảnh thơ, biện pháp tu từ, ngôn ngữ, nhịp điệu, và cảm xúc chủ đạo.

Câu 30: Đoạn văn sau có thể được xem là một phần của văn bản thuộc thể loại nào?
"Ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng đang ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Các nguồn gây ô nhiễm chính bao gồm khí thải công nghiệp, giao thông và hoạt động đốt rác. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự chung tay của cả chính phủ và người dân trong việc áp dụng các biện pháp kiểm soát khí thải và nâng cao ý thức bảo vệ môi trường."

  • A. Văn bản nghị luận
  • B. Văn bản tự sự
  • C. Văn bản miêu tả
  • D. Văn bản biểu cảm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để nhấn mạnh sự đối lập giữa hiện thực và ước mơ?
'Ao ước được làm mây trắng bay lang thang trên bầu trời xanh
Để hạt mưa sa xuống những cánh đồng khô cằn'
(Phỏng theo một bài thơ)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' giúp người đọc nhận biết điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thuộc phong cách ngôn ngữ nào?
'Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiếp xúc thường xuyên với ánh sáng xanh từ các thiết bị điện tử có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến chu kỳ giấc ngủ của con người, đặc biệt là vào buổi tối.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong tác phẩm truyện ngắn, chi tiết 'đắt' là chi tiết như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc điểm của 'thơ mới' (khoảng 1932-1945) so với thơ cũ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'chủ đề' của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Câu văn nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ 'hoán dụ'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Để viết một đoạn văn nghị luận chặt chẽ và thuyết phục, yếu tố nào sau đây *ít quan trọng nhất*?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tích vai trò của 'ngôi kể' trong việc tạo dựng không khí và góc nhìn trong một văn bản tự sự.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đọc đoạn thơ:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.'
(Huy Cận - Tràng Giang)
Biện pháp tu từ nào góp phần diễn tả cảm giác mênh mông, vô tận và nỗi buồn man mác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Mục đích chính của việc sử dụng 'bằng chứng' trong văn bản nghị luận là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản giữa 'từ đơn' và 'từ phức' trong tiếng Việt nằm ở yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, hướng dẫn sử dụng), người đọc cần chú trọng nhất vào điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phép liên kết nào thường được sử dụng để nối các đoạn văn bằng cách lặp lại một từ ngữ hoặc cụm từ quan trọng đã xuất hiện ở đoạn trước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Cảm hứng chủ đạo trong 'Tràng Giang' của Huy Cận (trích trong SGK) thể hiện rõ nét điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn hiện đại, điều gì thường được chú trọng hơn so với truyện truyền thống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đoạn văn sau sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu?
'Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe là điều đã được khoa học chứng minh. Khói thuốc chứa hàng trăm chất độc, trong đó có nicotine gây nghiện và các chất gây ung thư. Bằng chứng là tỷ lệ người hút thuốc mắc các bệnh về hô hấp và tim mạch cao hơn rất nhiều so với người không hút thuốc.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Từ 'xuân' trong câu thơ 'Ngày xuân em hãy còn dài' (Nguyễn Du) và 'Mùa xuân là Tết trồng cây' (Hồ Chí Minh) khác nhau chủ yếu ở phương diện nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề:
'Việc đọc sách mang lại rất nhiều lợi ích. Trước hết, sách mở mang kiến thức về mọi lĩnh vực trong cuộc sống. Thứ hai, đọc sách giúp rèn luyện tư duy phản biện và khả năng phân tích. Cuối cùng, sách còn là nguồn giải trí lành mạnh và nuôi dưỡng tâm hồn.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Biện pháp tu từ 'nhân hóa' có tác dụng chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi viết một bài thuyết minh về một sự vật, hiện tượng, người viết cần đảm bảo điều gì về thông tin cung cấp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'từ Hán Việt' trong văn bản văn học hoặc chính luận.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Thể loại văn học nào thường có cốt truyện phức tạp, nhiều nhân vật và diễn biến tâm lý sâu sắc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, người đọc cần chú ý đến các yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm của 'văn bản nghị luận xã hội'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về 'yếu tố tự sự' trong một văn bản văn học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đọc câu tục ngữ: 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng để truyền tải bài học đạo đức?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích vai trò của 'tình huống truyện' trong việc bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để thấy được sự khác biệt về phong cách và tư tưởng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đoạn văn sau có thể được xem là một phần của văn bản thuộc thể loại nào?
'Ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng đang ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Các nguồn gây ô nhiễm chính bao gồm khí thải công nghiệp, giao thông và hoạt động đốt rác. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự chung tay của cả chính phủ và người dân trong việc áp dụng các biện pháp kiểm soát khí thải và nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện và gọi tên các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ giúp người đọc điều gì sâu sắc nhất?

  • A. Đếm số lượng câu thơ trong đoạn.
  • B. Xác định thể loại của bài thơ.
  • C. Hiểu rõ cách tác giả biểu đạt cảm xúc, tư tưởng và tăng sức gợi hình, gợi cảm cho ngôn từ.
  • D. Biết được năm sáng tác chính xác của bài thơ.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật nhất được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp so sánh trong câu văn:

  • A. Nhấn mạnh sự hùng vĩ của núi rừng.
  • B. Chỉ ra nguồn gốc của tiếng suối.
  • C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Gợi tả âm thanh tiếng suối trong trẻo, ngân vang, gần gũi với con người như tiếng hát.

Câu 4: Trong một bài nghị luận, việc đưa ra các bằng chứng, lí lẽ cụ thể sau khi nêu luận điểm có vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Làm sáng tỏ, chứng minh tính đúng đắn của luận điểm, tăng sức thuyết phục cho bài viết.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ đoán được kết luận.
  • D. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.

Câu 5: Khi viết một đoạn văn nghị luận xã hội về hiện tượng nghiện điện thoại ở giới trẻ, luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để mở đầu đoạn?

  • A. Điện thoại là một vật dụng rất hữu ích.
  • B. Tôi thấy nhiều bạn trẻ dùng điện thoại rất nhiều.
  • C. Nghiện điện thoại đang trở thành một vấn đề đáng báo động, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, học tập và đời sống xã hội của giới trẻ hiện nay.
  • D. Có rất nhiều loại điện thoại thông minh khác nhau trên thị trường.

Câu 6: Xét về mặt ngữ pháp, câu nào sau đây là câu phức?

  • A. Chim hót líu lo trên cành cây.
  • B. Mặt trời mọc, sương tan dần.
  • C. Bạn ấy rất thông minh và chăm chỉ.
  • D. Mặc dù trời mưa rất to, nhưng chúng tôi vẫn quyết định tiếp tục cuộc hành trình.

Câu 7: Xác định mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế trong câu ghép:

  • A. Nguyên nhân - Kết quả
  • B. Tương phản
  • C. Điều kiện - Kết quả
  • D. Bổ sung

Câu 8: Câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ?

  • A. Học sinh cần rèn luyện đạo đức.
  • B. Anh ấy đã cống hiến tuổi thanh xuân của mình để xây dựng quê hương.
  • C. Chúng tôi đang thảo luận về kế hoạch sắp tới.
  • D. Nhà trường luôn tạo điều kiện tốt nhất cho học sinh học tập.

Câu 9: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng và ngữ cảnh thể hiện điều gì?

  • A. Sự phức tạp trong tư duy.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ khó.
  • C. Năng lực giao tiếp hiệu quả, tôn trọng người nghe và đạt được mục đích giao tiếp.
  • D. Khả năng nói nhanh và lưu loát.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính:

  • A. Miêu tả hoạt động đánh cá trên biển.
  • B. Nói về màu sắc của biển.
  • C. Kể lại một chuyến đi biển.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp của biển vào buổi sáng.

Câu 11: Phân tích cấu trúc của một bài văn nghị luận thông thường gồm những phần chính nào?

  • A. Mở bài, Thân bài, Kết bài.
  • B. Giới thiệu, Phát triển, Kết thúc.
  • C. Luận điểm, Luận cứ, Bằng chứng.
  • D. Mở đầu, Nội dung chính, Tổng kết.

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là gì?

  • A. Ghi nhớ tất cả các số liệu.
  • B. Đọc thật nhanh từ đầu đến cuối.
  • C. Xác định đề tài, ý chính của từng đoạn và mối quan hệ giữa các ý đó.
  • D. Chỉ tập trung vào phần kết luận.

Câu 13: Trong văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Để người đọc trả lời.
  • B. Gợi suy nghĩ, tạo sự nhấn mạnh cho vấn đề được bàn luận.
  • C. Thể hiện sự thiếu chắc chắn của người viết.
  • D. Làm cho câu văn dài hơn.

Câu 14: Phân biệt giữa từ đồng âm và từ đồng nghĩa.

  • A. Từ đồng âm là các từ phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau; từ đồng nghĩa là các từ có nghĩa giống hoặc gần giống nhau.
  • B. Từ đồng âm là các từ viết giống nhau; từ đồng nghĩa là các từ trái nghĩa.
  • C. Từ đồng âm là từ mượn; từ đồng nghĩa là từ thuần Việt.
  • D. Từ đồng âm và từ đồng nghĩa là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.

Câu 15: Khi tóm tắt một văn bản, chúng ta cần tập trung vào điều gì?

  • A. Chép lại nguyên văn các câu quan trọng.
  • B. Nêu lên cảm nhận cá nhân về văn bản.
  • C. Kể lại tất cả các chi tiết nhỏ.
  • D. Nêu bật các ý chính, sự kiện cốt lõi theo trình tự hợp lý, giữ nguyên giọng điệu và thông tin khách quan của văn bản gốc.

Câu 16: Đọc câu thơ sau và xác định hình ảnh hoán dụ:

  • A. Áo chàm (chỉ người Việt Bắc)
  • B. Phân li
  • C. Cầm tay nhau
  • D. Hôm nay

Câu 17: Mục đích chính của việc

  • A. Giúp học sinh học thuộc lòng nhiều bài thơ, bài văn.
  • B. Cung cấp thêm các kiến thức mới hoàn toàn không liên quan đến bài học trước.
  • C. Hệ thống hóa, khắc sâu kiến thức đã học và vận dụng, liên hệ, mở rộng sang các vấn đề, ngữ cảnh khác.
  • D. Chỉ để làm bài tập cho đủ số lượng.

Câu 18: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ ngoại hình và trang phục.
  • B. Chỉ lời nói và hành động.
  • C. Chỉ suy nghĩ và nội tâm.
  • D. Ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác và vai trò trong cốt truyện.

Câu 19: Xác định lỗi sai trong câu:

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Sai vị trí trạng ngữ.
  • C. Thiếu vị ngữ.
  • D. Dùng sai quan hệ từ.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và cho biết thái độ của người viết thể hiện qua đoạn trích:

  • A. Đồng tình, ủng hộ.
  • B. Lo lắng, phê phán.
  • C. Hờ hững, không quan tâm.
  • D. Vui vẻ, thích thú.

Câu 21: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, việc trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp từ tác phẩm có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho bài viết dài thêm.
  • B. Thể hiện sự thuộc bài của người viết.
  • C. Giúp người đọc biết được tác phẩm gốc.
  • D. Làm bằng chứng cụ thể, khách quan để minh họa và chứng minh cho luận điểm phân tích.

Câu 22: Phân tích cách liên kết giữa các câu trong đoạn văn sau:

  • A. Liên kết chủ yếu bằng phép lặp từ vựng (chỉ thời gian, không gian) và liên kết về nghĩa (miêu tả cảnh vật theo diễn biến thời gian).
  • B. Liên kết bằng phép thế.
  • C. Liên kết bằng quan hệ từ.
  • D. Không có sự liên kết nào.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (nếu có):

  • A. Du lịch không chỉ là việc khám phá những vùng đất mới mà còn là cơ hội để mỗi người tự khám phá bản thân.
  • B. Khi rời xa môi trường quen thuộc, ta buộc phải thích nghi, đối mặt với những thử thách mới.
  • C. Những trải nghiệm mới lạ giúp ta mở rộng thế giới quan và làm phong phú thêm vốn sống.
  • D. Đoạn văn không có câu chủ đề.

Câu 24: Để bài văn nghị luận có sức thuyết phục cao, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Viết thật dài.
  • C. Lập luận chặt chẽ, lí lẽ sắc bén và bằng chứng xác thực, tiêu biểu.
  • D. Trình bày sạch đẹp.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm trong văn miêu tả.

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ ràng, cảm nhận sâu sắc về đối tượng được miêu tả như đang trực tiếp chứng kiến.
  • C. Chỉ để trang trí cho bài văn.
  • D. Rút ngắn độ dài của bài văn.

Câu 26: Khi đọc một bài thơ, ngoài việc hiểu nghĩa bề mặt của từ ngữ, người đọc cần làm gì để cảm nhận hết cái hay của bài thơ?

  • A. Chỉ đọc lướt qua.
  • B. Tìm hiểu thông tin về cuộc đời tác giả.
  • C. Đếm số lượng câu thơ và từ ngữ.
  • D. Phân tích các biện pháp nghệ thuật, hình ảnh thơ, nhịp điệu, vần điệu để cảm nhận cảm xúc, tư tưởng mà tác giả gửi gắm.

Câu 27: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Đảo ngữ
  • D. Điệp ngữ

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong một câu chuyện.

  • A. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, cho phép người đọc trực tiếp theo dõi suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật "tôi".
  • B. Giúp người đọc nhìn thấy câu chuyện từ nhiều góc độ.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan hơn.
  • D. Che giấu thông tin về nhân vật chính.

Câu 29: Vận dụng kiến thức đã học, hãy cho biết khi viết đoạn văn phân tích một khía cạnh của tác phẩm (ví dụ: một nhân vật, một chi tiết nghệ thuật), cấu trúc cơ bản của đoạn văn đó nên như thế nào?

  • A. Chỉ cần chép lại các câu trong tác phẩm.
  • B. Nêu câu chủ đề (luận điểm nhỏ), sau đó phân tích, làm rõ bằng lí lẽ và dẫn chứng từ tác phẩm, cuối cùng có thể chốt ý.
  • C. Kể lại toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • D. Viết tất cả những gì mình nghĩ mà không cần dựa vào tác phẩm.

Câu 30: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định vai trò của mỗi đoạn (ví dụ: đoạn mở đầu, đoạn triển khai luận điểm, đoạn kết luận) giúp người đọc điều gì?

  • A. Đoán được tác giả là ai.
  • B. Học thuộc lòng văn bản nhanh hơn.
  • C. Nắm bắt được cấu trúc lập luận, mạch suy nghĩ của tác giả và hiểu rõ hơn ý nghĩa, mục đích của từng phần trong việc làm sáng tỏ vấn đề nghị luận.
  • D. Chỉ đơn giản là phân chia văn bản thành các phần nhỏ hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện và gọi tên các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ giúp người đọc điều gì sâu sắc nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật nhất được sử dụng:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi.
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp so sánh trong câu văn: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa".

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong một bài nghị luận, việc đưa ra các bằng chứng, lí lẽ cụ thể sau khi nêu luận điểm có vai trò gì quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi viết một đoạn văn nghị luận xã hội về hiện tượng nghiện điện thoại ở giới trẻ, luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để mở đầu đoạn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Xét về mặt ngữ pháp, câu nào sau đây là câu phức?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Xác định mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế trong câu ghép: "Vì Nam học bài rất chăm chỉ, nên cậu ấy đạt điểm cao trong kỳ thi."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng và ngữ cảnh thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính:
"Biển buổi sáng thật đẹp. Nắng vàng rực rỡ trải trên mặt biển xanh biếc. Những con sóng nhỏ lăn tăn vỗ nhẹ vào bờ cát trắng mịn. Xa xa, vài chiếc thuyền đánh cá đang ra khơi, tạo nên một bức tranh yên bình và sống động."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Phân tích cấu trúc của một bài văn nghị luận thông thường gồm những phần chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân biệt giữa từ đồng âm và từ đồng nghĩa.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi tóm tắt một văn bản, chúng ta cần tập trung vào điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đọc câu thơ sau và xác định hình ảnh hoán dụ: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay".

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Mục đích chính của việc "củng cố và mở rộng" kiến thức trong môn Ngữ văn là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, cần chú ý đến những khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Xác định lỗi sai trong câu: "Với sự nỗ lực không ngừng nghỉ, đã giúp anh ấy đạt được thành công."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và cho biết thái độ của người viết thể hiện qua đoạn trích:
"Thật đáng buồn khi chứng kiến cảnh tượng nhiều bạn trẻ chỉ biết cắm mặt vào điện thoại, bỏ quên thế giới xung quanh, những cuộc trò chuyện trực tiếp và cả những bài học quý giá từ cuộc sống thực."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, việc trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp từ tác phẩm có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích cách liên kết giữa các câu trong đoạn văn sau: "Trời đã về chiều. Những đám mây tím ngắt trôi lững lờ. Gió bắt đầu thổi mạnh hơn."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (nếu có): "Du lịch không chỉ là việc khám phá những vùng đất mới mà còn là cơ hội để mỗi người tự khám phá bản thân. Khi rời xa môi trường quen thuộc, ta buộc phải thích nghi, đối mặt với những thử thách mới, từ đó trưởng thành hơn trong suy nghĩ và hành động. Những trải nghiệm mới lạ giúp ta mở rộng thế giới quan và làm phong phú thêm vốn sống."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Để bài văn nghị luận có sức thuyết phục cao, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm trong văn miêu tả.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi đọc một bài thơ, ngoài việc hiểu nghĩa bề mặt của từ ngữ, người đọc cần làm gì để cảm nhận hết cái hay của bài thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu: "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong một câu chuyện.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Vận dụng kiến thức đã học, hãy cho biết khi viết đoạn văn phân tích một khía cạnh của tác phẩm (ví dụ: một nhân vật, một chi tiết nghệ thuật), cấu trúc cơ bản của đoạn văn đó nên như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định vai trò của mỗi đoạn (ví dụ: đoạn mở đầu, đoạn triển khai luận điểm, đoạn kết luận) giúp người đọc điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật để gợi tả không gian và tâm trạng?

  • A. Gợi tả bằng từ ngữ giàu hình ảnh và phép đối
  • B. Nhân hóa và ẩn dụ
  • C. Hoán dụ và so sánh
  • D. Điệp ngữ và liệt kê

Câu 2: Trong một bài nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng cụ thể, số liệu thống kê đáng tin cậy có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giúp bài viết dài hơn và đủ số chữ
  • B. Làm cho ngôn ngữ bài viết trở nên hoa mỹ hơn
  • C. Tăng tính khách quan, độ tin cậy và sức thuyết phục của lập luận
  • D. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết về nhiều lĩnh vực

Câu 3: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, việc tìm hiểu "động cơ hành động" của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

  • A. Chỉ ra điểm mạnh và điểm yếu của nhân vật
  • B. So sánh nhân vật đó với các nhân vật khác trong tác phẩm
  • C. Dự đoán kết cục số phận của nhân vật
  • D. Lý giải tính cách, tâm lý, quan niệm và sự phát triển của nhân vật

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 5: Trong giao tiếp, việc lắng nghe tích cực (active listening) thể hiện qua hành động nào sau đây?

  • A. Chỉ im lặng và nghe mà không có phản hồi gì.
  • B. Nghe một cách hời hợt trong khi đang làm việc khác.
  • C. Chỉ chờ đợi đến lượt mình nói để phản bác.
  • D. Tập trung vào người nói, đặt câu hỏi làm rõ, thể hiện sự quan tâm bằng ngôn ngữ cơ thể và phản hồi phù hợp.

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố "hoàn cảnh ra đời" khi tìm hiểu một tác phẩm văn học.

  • A. Giúp hiểu rõ hơn bối cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa ảnh hưởng đến nội dung, tư tưởng và cảm hứng của tác phẩm.
  • B. Xác định thể loại và cấu trúc của tác phẩm.
  • C. Đánh giá tài năng và phong cách nghệ thuật của tác giả.
  • D. Giải thích ý nghĩa của các từ ngữ khó trong tác phẩm.

Câu 7: Trong tiếng Việt, câu ghép là câu có cấu tạo như thế nào?

  • A. Chỉ có một cụm chủ ngữ - vị ngữ.
  • B. Có từ hai cụm chủ ngữ - vị ngữ trở lên, các cụm này không bao chứa nhau.
  • C. Có một cụm chủ ngữ - vị ngữ chính và một hoặc nhiều cụm chủ ngữ - vị ngữ phụ.
  • D. Có nhiều thành phần phụ như trạng ngữ, định ngữ, bổ ngữ.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào là câu ghép:

  • A. Câu (1)
  • B. Câu (2)
  • C. Câu (3)
  • D. Câu (4)

Câu 9: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản thông tin và văn bản văn học về mục đích giao tiếp.

  • A. Văn bản thông tin dùng từ ngữ trang trọng, văn bản văn học dùng từ ngữ bình dân.
  • B. Văn bản thông tin có cấu trúc chặt chẽ, văn bản văn học có cấu trúc tự do.
  • C. Văn bản thông tin chủ yếu truyền đạt kiến thức, văn bản văn học chủ yếu bộc lộ tư tưởng, tình cảm, quan niệm thẩm mỹ.
  • D. Văn bản thông tin chỉ viết về sự thật, văn bản văn học chỉ viết về hư cấu.

Câu 10: Khi viết một bài báo cáo kết quả nghiên cứu hoặc một bài phát biểu mang tính học thuật, người viết/nói cần chú ý điều gì nhiều nhất để đảm bảo tính khách quan và đáng tin cậy?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ để bài viết/nói sinh động.
  • B. Trình bày thông tin dựa trên bằng chứng, số liệu cụ thể và trích dẫn nguồn rõ ràng.
  • C. Bày tỏ cảm xúc cá nhân một cách sâu sắc.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và xác định tâm trạng chủ đạo của tác giả được thể hiện qua các hình ảnh và ngôn từ:

  • A. Hân hoan, vui sướng
  • B. Tức giận, căm phẫn
  • C. Cô đơn, lạc lõng
  • D. Bình yên, thư thái

Câu 12: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, phần "Giải quyết vấn đề" thường bao gồm những nội dung gì?

  • A. Chỉ tóm tắt lại các luận điểm đã trình bày.
  • B. Chỉ nêu lại vấn đề xã hội một lần nữa.
  • C. Chỉ trình bày cảm xúc cá nhân về vấn đề.
  • D. Đề xuất giải pháp, đưa ra lời khuyên hoặc kêu gọi hành động để giải quyết vấn đề.

Câu 13: Xác định loại câu theo mục đích nói của câu sau:

  • A. Câu trần thuật
  • B. Câu nghi vấn
  • C. Câu cầu khiến
  • D. Câu cảm thán

Câu 14: Khi phân tích ý nghĩa của một chi tiết nhỏ trong tác phẩm văn học (ví dụ: hình ảnh

  • A. Chủ đề, tư tưởng của tác phẩm và bối cảnh văn hóa, xã hội.
  • B. Số lượng các chi tiết khác trong tác phẩm.
  • C. Màu sắc và âm thanh được miêu tả trong chi tiết đó.
  • D. Độ dài ngắn của chi tiết trong văn bản.

Câu 15: Lỗi logic thường gặp trong lập luận khi người nói/viết sử dụng một tiền đề sai hoặc chưa được chứng minh để rút ra kết luận được gọi là gì?

  • A. Lập luận vòng quanh
  • B. Ngụy biện (dựa trên tiền đề sai)
  • C. Kết luận vội vàng
  • D. Đánh tráo khái niệm

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh

  • A. Gợi tả cái nắng chói chang, gay gắt của mùa hè.
  • B. Diễn tả cái lạnh buốt giá của mùa đông.
  • C. Miêu tả cơn mưa rào bất chợt.
  • D. Gợi tả cái nắng khô, se lạnh đặc trưng của mùa thu, có thể kèm theo cảm giác bâng khuâng.

Câu 17: Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc sử dụng các từ nối (liên từ, phó từ liên kết) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Tạo sự liên kết mạch lạc, logic giữa các ý, các câu, các đoạn văn.
  • B. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
  • C. Giúp người nói/viết thể hiện cảm xúc cá nhân.
  • D. Chỉ đơn giản là thêm từ vào câu để đủ ý.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm:

  • A. Hỏi thông tin cụ thể từ người đọc.
  • B. Bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên.
  • C. Gợi mở, đặt vấn đề cho phần nội dung tiếp theo.
  • D. Yêu cầu người đọc đưa ra giải pháp ngay lập tức.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa hai cụm từ

  • A. Cả hai đều mang nghĩa tiêu cực.
  • B. Cả hai đều mang nghĩa tích cực.
  • C. Kiên trì mang nghĩa tiêu cực, cố chấp mang nghĩa tích cực.
  • D. Kiên trì mang sắc thái tích cực (bền bỉ), cố chấp mang sắc thái tiêu cực (khăng khăng sai lầm).

Câu 20: Khi đọc một bài thơ hiện đại, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào nhiều nhất để cảm nhận được chiều sâu tư tưởng và cảm xúc của tác giả?

  • A. Nghĩa đen trực tiếp của từng câu chữ.
  • B. Các hình ảnh, biểu tượng, nhịp điệu và cách sử dụng ngôn ngữ sáng tạo.
  • C. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
  • D. Thông tin tiểu sử chi tiết của nhà thơ.

Câu 21: Để viết một đoạn mở bài hấp dẫn cho bài văn nghị luận, người viết có thể sử dụng cách nào sau đây?

  • A. Bắt đầu bằng một câu chuyện ngắn, một nhận định nổi tiếng hoặc đặt câu hỏi gợi vấn đề.
  • B. Chỉ đơn giản là viết lại đề bài.
  • C. Liệt kê tất cả các luận điểm sẽ trình bày trong bài.
  • D. Kết thúc bằng một câu hỏi tu từ.

Câu 22: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ in đậm trong câu sau:

  • A. Chủ ngữ
  • B. Vị ngữ
  • C. Bổ ngữ
  • D. Trạng ngữ

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của phép lặp cú pháp (lặp cấu trúc câu) trong đoạn văn hoặc thơ.

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, thể hiện cảm xúc hoặc tạo sự cân xứng.
  • C. Chỉ để kéo dài độ dài của văn bản.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đoán được nội dung tiếp theo.

Câu 24: Để bài nói hoặc bài thuyết trình của bạn trở nên sinh động và thu hút người nghe, bạn nên tập trung vào yếu tố nào bên cạnh nội dung chính?

  • A. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài viết.
  • B. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành phần nội dung.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu phù hợp và tương tác với người nghe.
  • D. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.

Câu 25: Khi phân tích một đoạn trích kịch, người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để hiểu được xung đột và diễn biến tâm lý nhân vật?

  • A. Lời thoại (đối thoại, độc thoại) và hành động của nhân vật.
  • B. Phần lời kể của người dẫn chuyện.
  • C. Bố cục chương hồi của vở kịch.
  • D. Thông tin về tác giả và bối cảnh lịch sử chung.

Câu 26: Câu nào sau đây mắc lỗi về quan hệ ngữ nghĩa giữa các vế trong câu ghép?

  • A. Trời đã tối, nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục làm việc.
  • B. Nếu bạn cố gắng, bạn sẽ thành công.
  • C. Vì Nam rất chăm chỉ nên bạn ấy không đạt kết quả cao.
  • D. Hoa nở rộ và ong bướm bay lượn tấp nập.

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong văn miêu tả.

  • A. Chỉ làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Tăng giá trị gợi hình, gợi cảm, tạo nhạc điệu và nhấn mạnh đặc điểm sự vật/hiện tượng.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng suy luận ra ý nghĩa ẩn dụ.
  • D. Chỉ dùng để thay thế cho từ gốc khi cần thiết.

Câu 28: Khi nghe một bài phát biểu, người nghe cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài nói?

  • A. Chỉ cần chú ý đến giọng điệu của người nói.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ các số liệu được đưa ra.
  • C. Chỉ cần xem người nói có sử dụng slide minh họa hay không.
  • D. Chú ý đến lập luận, bằng chứng, cách dùng từ ngữ, giọng điệu và sự tự tin của người nói.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính của đoạn:

  • A. Internet chỉ mang lại những tiện ích.
  • B. Internet chỉ gây ra những hệ lụy tiêu cực.
  • C. Internet có hai mặt (tích cực và tiêu cực), cần sử dụng có ý thức.
  • D. Cần cấm sử dụng Internet để tránh hệ lụy.

Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm thơ trữ tình, việc tìm hiểu về

  • A. Cảm xúc, suy nghĩ, thái độ và quan niệm sống của chủ thể trữ tình (người bộc lộ cảm xúc trong bài thơ).
  • B. Tiểu sử chi tiết và cuộc đời thực của nhà thơ.
  • C. Nội dung tóm tắt câu chuyện mà bài thơ kể lại.
  • D. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật để gợi tả không gian và tâm trạng?

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong một bài nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng cụ thể, số liệu thống kê đáng tin cậy có tác dụng chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, việc tìm hiểu 'động cơ hành động' của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

"Cái rét tháng Giêng ngọt như mía lùi, chưng đường non, không còn cái tê buốt căm căm như giữa mùa đông. Gió bấc hanh hao đã bớt đi cái vẻ độc địa, chỉ còn se se đủ làm má người ta ửng hồng. Nắng nhạt trải vàng trên những mái nhà rêu phong cổ kính."
(Theo Nguyễn Tuân)

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong giao tiếp, việc lắng nghe tích cực (active listening) thể hiện qua hành động nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố 'hoàn cảnh ra đời' khi tìm hiểu một tác phẩm văn học.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong tiếng Việt, câu ghép là câu có cấu tạo như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào là câu ghép:

"(1) Mùa xuân đến rồi. (2) Hoa đào nở rộ khắp các nẻo đường, và chim én ríu rít bay về. (3) Ai cũng cảm thấy lòng mình vui tươi hơn. (4) Cây cối đâm chồi nảy lộc."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản thông tin và văn bản văn học về mục đích giao tiếp.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi viết một bài báo cáo kết quả nghiên cứu hoặc một bài phát biểu mang tính học thuật, người viết/nói cần chú ý điều gì nhiều nhất để đảm bảo tính khách quan và đáng tin cậy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và xác định tâm trạng chủ đạo của tác giả được thể hiện qua các hình ảnh và ngôn từ:

"Cây bàng lá đỏ như than hồng,
Tôi thấy tôi như đứa trẻ lạc
Giữa cánh đồng hoang vu, rộng lớn,
Tìm một ngôi nhà, tìm một bóng người."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, phần 'Giải quyết vấn đề' thường bao gồm những nội dung gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Xác định loại câu theo mục đích nói của câu sau:

"Bạn có thể giúp tôi chuyển tập tài liệu này không?"

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi phân tích ý nghĩa của một chi tiết nhỏ trong tác phẩm văn học (ví dụ: hình ảnh "cây cầu khỉ" trong truyện ngắn Nam Bộ), người đọc cần liên hệ chi tiết đó với yếu tố nào để làm rõ giá trị biểu đạt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Lỗi logic thường gặp trong lập luận khi người nói/viết sử dụng một tiền đề sai hoặc chưa được chứng minh để rút ra kết luận được gọi là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh "nắng hanh hao" trong văn miêu tả mùa thu ở miền Bắc Việt Nam.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc sử dụng các từ nối (liên từ, phó từ liên kết) có vai trò quan trọng nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm:

"Ô nhiễm môi trường đang là vấn đề đáng báo động. **Vậy chúng ta cần làm gì để bảo vệ môi trường sống của mình?** Có nhiều giải pháp, từ việc nhỏ như phân loại rác tại nhà đến các chính sách vĩ mô của nhà nước."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa hai cụm từ "kiên trì" và "cố chấp".

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi đọc một bài thơ hiện đại, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào nhiều nhất để cảm nhận được chiều sâu tư tưởng và cảm xúc của tác giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Để viết một đoạn mở bài hấp dẫn cho bài văn nghị luận, người viết có thể sử dụng cách nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ in đậm trong câu sau:

"Em bé ngồi chơi **dưới gốc cây bàng già**."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của phép lặp cú pháp (lặp cấu trúc câu) trong đoạn văn hoặc thơ.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Để bài nói hoặc bài thuyết trình của bạn trở nên sinh động và thu hút người nghe, bạn nên tập trung vào yếu tố nào bên cạnh nội dung chính?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi phân tích một đoạn trích kịch, người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để hiểu được xung đột và diễn biến tâm lý nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Câu nào sau đây mắc lỗi về quan hệ ngữ nghĩa giữa các vế trong câu ghép?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong văn miêu tả.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi nghe một bài phát biểu, người nghe cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài nói?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính của đoạn:

"Internet đã mang lại những tiện ích to lớn cho đời sống con người, từ học tập, làm việc đến giải trí. Tuy nhiên, việc lạm dụng Internet cũng gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực như nghiện game, tiếp xúc với thông tin độc hại, giảm tương tác trực tiếp. Do đó, cần sử dụng Internet một cách có ý thức và kiểm soát."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm thơ trữ tình, việc tìm hiểu về "cái tôi trữ tình" của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng là gì?

  • A. Điểm nhìn toàn tri
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (người kể xưng "tôi")
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba (người kể giấu mặt)
  • D. Điểm nhìn của nhân vật khác

Câu 2: Khi phân tích một bài nghị luận xã hội, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm, thái độ của người viết về vấn đề được bàn luận?

  • A. Số liệu thống kê được đưa ra
  • B. Các ví dụ minh họa cụ thể
  • C. Hệ thống luận điểm và cách lựa chọn từ ngữ, giọng điệu
  • D. Cấu trúc ba phần (Mở bài, Thân bài, Kết bài)

Câu 3: Trong một đoạn hồi ký, việc tác giả dành nhiều không gian miêu tả chi tiết một sự kiện nhỏ nhưng có ý nghĩa sâu sắc với bản thân (ví dụ: lần đầu tiên đi học, một món quà từ người thân) thể hiện đặc điểm gì của thể loại này?

  • A. Sự chi phối của yếu tố cảm xúc, hồi tưởng và ý nghĩa cá nhân
  • B. Tính khách quan, ghi chép sự kiện theo trình tự thời gian nghiêm ngặt
  • C. Chỉ tập trung vào những biến cố lịch sử lớn lao
  • D. Mục đích cung cấp thông tin chính xác, khoa học

Câu 4: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về vấn đề ô nhiễm môi trường. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để triển khai trong phần Thân bài?

  • A. Ô nhiễm môi trường là vấn đề toàn cầu.
  • B. Cần có ý thức bảo vệ môi trường.
  • C. Thực trạng ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng.
  • D. Hậu quả của ô nhiễm môi trường đối với sức khỏe con người và đa dạng sinh học.

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp tu từ so sánh trong câu:

  • A. Nhấn mạnh sự dữ dội, mãnh liệt của ký ức.
  • B. Thể hiện sự hỗn loạn, khó nắm bắt của hồi ức.
  • C. Gợi tả cảm giác bình yên, nhẹ nhàng và sự nuôi dưỡng tâm hồn từ ký ức.
  • D. Tạo sự đối lập, tương phản giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin về chủ đề

  • A. Văn bản có sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành hay không.
  • B. Nguồn gốc của thông tin, tác giả (nếu có), thời gian xuất bản, và các bằng chứng, số liệu được trích dẫn.
  • C. Văn bản có được viết theo lối hành văn khoa học, mạch lạc hay không.
  • D. Văn bản có đưa ra nhiều ví dụ minh họa hay không.

Câu 7: Trong một bài nghị luận, việc đưa ra bằng chứng từ các nghiên cứu khoa học hoặc số liệu thống kê đáng tin cậy có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chứng tỏ người viết có kiến thức rộng.
  • C. Khiến bài viết trở nên phức tạp hơn.
  • D. Tăng tính thuyết phục, khách quan và củng cố độ tin cậy cho luận điểm.

Câu 8: Đoạn văn sau thể hiện rõ nhất đặc điểm của loại hình văn bản nào?

  • A. Nhật ký
  • B. Hồi ký
  • C. Tự truyện
  • D. Truyện ngắn

Câu 9: Khi phân tích một bài viết về

  • A. Cung cấp thông tin lịch sử về Pa-ra-lim-pích.
  • B. Phân tích kỹ thuật thi đấu của các vận động viên.
  • C. Truyền cảm hứng, tôn vinh ý chí và nghị lực của con người.
  • D. So sánh thành tích giữa các quốc gia.

Câu 10: Để viết một đoạn nghị luận về tình trạng bạo lực học đường, luận cứ nào sau đây là một lí lẽ (lý lẽ) chứ không phải là bằng chứng?

  • A. Số liệu thống kê về các vụ bạo lực học đường trong năm qua.
  • B. Bạo lực học đường gây tổn thương sâu sắc đến tâm lý và sự phát triển của học sinh.
  • C. Ví dụ về một trường hợp học sinh bị sang chấn tâm lý do bạo lực học đường.
  • D. Ý kiến của chuyên gia tâm lý về ảnh hưởng của bạo lực học đường.

Câu 11: Sự khác biệt cốt lõi giữa Nhật ký và Hồi ký nằm ở yếu tố nào?

  • A. Đều là ghi chép lại sự kiện đã xảy ra.
  • B. Đều được viết theo trình tự thời gian.
  • C. Đều chỉ mang tính chất cá nhân, không công bố.
  • D. Nhật ký ghi lại sự kiện và cảm xúc ngay tại thời điểm diễn ra, Hồi ký là sự hồi tưởng, nhìn nhận lại quá khứ từ một thời điểm ở tương lai.

Câu 12: Khi phân tích bài viết về

  • A. Vai trò tiên phong và sự đấu tranh của nhân vật trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về nghề báo.
  • C. Phê phán xã hội đã gây khó khăn cho nhân vật.
  • D. Thể hiện sự tiếc nuối về những cơ hội mà nhân vật đã bỏ lỡ.

Câu 13: Để làm rõ một luận điểm trong bài nghị luận xã hội, người viết có thể sử dụng nhiều loại bằng chứng khác nhau. Loại bằng chứng nào sau đây mang tính cá nhân, chân thực nhưng có thể không có tính đại diện cao?

  • A. Số liệu thống kê
  • B. Kết quả nghiên cứu khoa học
  • C. Câu chuyện, trải nghiệm cá nhân (ví dụ thực tế)
  • D. Ý kiến của chuyên gia

Câu 14: Đọc đoạn văn:

  • A. So sánh
  • B. Miêu tả chi tiết và gợi tả (imagery)
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 15: Trong cấu trúc bài nghị luận xã hội, phần Kết bài có vai trò gì?

  • A. Chỉ đơn thuần tóm tắt lại các luận điểm đã trình bày.
  • B. Giới thiệu vấn đề cần bàn luận.
  • C. Trình bày các bằng chứng cụ thể.
  • D. Khẳng định lại vấn đề, mở rộng suy nghĩ hoặc đưa ra lời kêu gọi hành động.

Câu 16: Phân tích mối quan hệ nhân quả trong câu:

  • A. Nguyên nhân là
  • B. Nguyên nhân là
  • C. Nguyên nhân là
  • D. Đây là mối quan hệ song song, không có nhân quả.

Câu 17: Khi đọc một đoạn hồi ký kể về thời thơ ấu, việc tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác, hình ảnh quen thuộc (ví dụ: mùi rơm rạ, tiếng gà trưa, con đường đất) nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng tỏ tác giả có vốn từ vựng phong phú.
  • B. Tái hiện chân thực không gian, không khí của quá khứ và khơi gợi cảm xúc ở người đọc.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 18: Giả sử bạn đang viết một đoạn nghị luận bác bỏ ý kiến cho rằng

  • A. Tiền bạc rất quan trọng trong cuộc sống hiện đại.
  • B. Nhiều người giàu có nhưng vẫn không hạnh phúc.
  • C. Hạnh phúc chân thật đến từ những giá trị tinh thần và mối quan hệ tốt đẹp, không thể mua được bằng tiền.
  • D. Cần phải kiếm thật nhiều tiền để có cuộc sống sung sướng.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của chi tiết

  • A. Chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Thể hiện sự ấm áp duy nhất mà cô bé có được trong đêm đông lạnh giá.
  • C. Là ảo ảnh cuối cùng về những điều tốt đẹp mà cô bé khao khát trước khi chết.
  • D. Đại diện cho hy vọng, ước mơ và cả sự kết thúc bi thảm của cuộc đời cô bé.

Câu 20: Khi đọc một văn bản về

  • A. Bài viết có thể mang tính chủ quan, thiếu cái nhìn toàn diện.
  • B. Bài viết rất đáng tin cậy vì chỉ tập trung vào ưu điểm.
  • C. Tác giả là người rất am hiểu về Trí thông minh nhân tạo.
  • D. Đây là cách viết khoa học, khách quan nhất.

Câu 21: Trong một đoạn nhật ký, câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự suy ngẫm, chiêm nghiệm của người viết về một vấn đề?

  • A. Hôm nay tôi đã đi chợ và mua được rất nhiều đồ.
  • B. Trời mưa rất to vào buổi chiều.
  • C. Tôi tự hỏi liệu những quyết định mình đưa ra hôm nay có đúng đắn cho tương lai không.
  • D. Ngày mai tôi sẽ dậy sớm hơn để tập thể dục.

Câu 22: Để làm cho lập luận trong bài nghị luận xã hội trở nên chặt chẽ và logic, người viết cần chú ý điều gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • B. Trình bày thật nhiều bằng chứng mà không cần giải thích.
  • C. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không có lí lẽ, bằng chứng.
  • D. Thiết lập mối liên hệ rõ ràng giữa luận đề, các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng.

Câu 23: Khi phân tích đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên trong hồi ký, bạn cần tập trung vào yếu tố nào để hiểu được ý nghĩa của cảnh vật đối với nhân vật?

  • A. Cách tác giả lựa chọn chi tiết, sử dụng từ ngữ gợi cảm xúc và mối liên hệ giữa cảnh vật với tâm trạng, kỷ niệm của nhân vật.
  • B. Độ chính xác khoa học của miêu tả.
  • C. So sánh cảnh vật đó với các địa điểm khác trên thế giới.
  • D. Số lượng tính từ và trạng từ được sử dụng.

Câu 24: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn nghị luận về lợi ích của việc đọc sách. Luận cứ nào sau đây là một bằng chứng cụ thể để minh họa cho luận điểm

  • A. Đọc sách rất quan trọng.
  • B. Nhiều người khuyên nên đọc sách.
  • C. Đọc sách giúp thư giãn.
  • D. Sau khi đọc cuốn sách về lịch sử Việt Nam, tôi đã hiểu rõ hơn về các giai đoạn kháng chiến của dân tộc.

Câu 25: Phân tích giọng điệu (tone) trong câu văn nghị luận sau:

  • A. Buồn bã, phê phán nhẹ nhàng.
  • B. Tức giận, gay gắt.
  • C. Vui vẻ, hài hước.
  • D. Khách quan, trung lập.

Câu 26: Trong một đoạn hồi ký, việc tác giả thừa nhận những sai lầm hoặc điểm yếu của bản thân trong quá khứ thể hiện điều gì?

  • A. Tác giả muốn gây ấn tượng xấu với người đọc.
  • B. Tác giả không tự tin vào bản thân.
  • C. Sự chân thành, dũng cảm nhìn nhận lại bản thân và có thể là sự trưởng thành sau những trải nghiệm.
  • D. Chỉ là những chi tiết thừa, không cần thiết.

Câu 27: Khi lập dàn ý cho một bài nghị luận xã hội, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết đi đúng hướng và có trọng tâm?

  • A. Tìm thật nhiều bằng chứng.
  • B. Xác định rõ vấn đề cần nghị luận và xây dựng luận đề (luận điểm chính).
  • C. Viết phần Mở bài thật hấp dẫn.
  • D. Nghĩ ra một câu kết luận thật ấn tượng.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần là hiện tượng vật lý.
  • B. Luôn gắn liền với sự giàu có, sung túc.
  • C. Biểu tượng cho sự kết thúc, tàn lụi.
  • D. Thường biểu tượng cho hy vọng, sự sống, tri thức, giác ngộ hoặc một tương lai tươi sáng.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ đưa ra một chiều ý kiến.
  • B. Chỉ trích gay gắt quan điểm sai lầm.
  • C. Thừa nhận một phần ý kiến đối lập, sau đó đưa ra quan điểm phản bác hoặc bổ sung.
  • D. Sử dụng số liệu thống kê để chứng minh.

Câu 30: Khi viết một đoạn văn nghị luận về lòng biết ơn, câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khái quát, tổng kết ý nghĩa của lòng biết ơn?

  • A. Tôi luôn biết ơn bố mẹ tôi.
  • B. Có rất nhiều cách để thể hiện lòng biết ơn.
  • C. Một lần, tôi đã giúp đỡ người khác và họ rất biết ơn.
  • D. Lòng biết ơn không chỉ là một cảm xúc, mà còn là nền tảng cho những mối quan hệ tốt đẹp và một cuộc sống ý nghĩa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng là gì? "Hôm nay trời mưa rất to. Tôi ngồi bên cửa sổ, nhìn những hạt mưa rơi không ngớt. Lòng tôi bỗng chùng xuống, nhớ về những ngày hè năm xưa ở quê."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi phân tích một bài nghị luận xã hội, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm, thái độ của người viết về vấn đề được bàn luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong một đoạn hồi ký, việc tác giả dành nhiều không gian miêu tả chi tiết một sự kiện nhỏ nhưng có ý nghĩa sâu sắc với bản thân (ví dụ: lần đầu tiên đi học, một món quà từ người thân) thể hiện đặc điểm gì của thể loại này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về vấn đề ô nhiễm môi trường. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để triển khai trong phần Thân bài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp tu từ so sánh trong câu: "Ký ức về bà hiện về trong tôi như một dòng sông êm đềm, tưới mát tâm hồn."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin về chủ đề "Trí thông minh nhân tạo", để xác định độ tin cậy của thông tin, bạn cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong một bài nghị luận, việc đưa ra bằng chứng từ các nghiên cứu khoa học hoặc số liệu thống kê đáng tin cậy có tác dụng chủ yếu gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đoạn văn sau thể hiện rõ nhất đặc điểm của loại hình văn bản nào? "Ngày 10 tháng 3. Hôm nay tôi đã gặp lại anh ấy sau bao năm xa cách. Cảm xúc thật khó tả, vừa vui mừng, vừa bồi hồi. Chúng tôi đã ngồi lại và kể cho nhau nghe rất nhiều chuyện."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi phân tích một bài viết về "Pa-ra-lim-pích", việc tác giả tập trung vào nghị lực phi thường và câu chuyện vượt khó của các vận động viên khuyết tật cho thấy mục đích gì của bài viết?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Để viết một đoạn nghị luận về tình trạng bạo lực học đường, luận cứ nào sau đây là một lí lẽ (lý lẽ) chứ không phải là bằng chứng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Sự khác biệt cốt lõi giữa Nhật ký và Hồi ký nằm ở yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi phân tích bài viết về "Nữ phóng viên đầu tiên", việc tác giả nhấn mạnh những khó khăn và định kiến mà nhân vật phải đối mặt cho thấy điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Để làm rõ một luận điểm trong bài nghị luận xã hội, người viết có thể sử dụng nhiều loại bằng chứng khác nhau. Loại bằng chứng nào sau đây mang tính cá nhân, chân thực nhưng có thể không có tính đại diện cao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đọc đoạn văn: "Cô bé ngồi co ro trong góc, chiếc áo mỏng manh không đủ che đi cái lạnh cắt da cắt thịt. Đôi mắt em nhìn xa xăm, không một chút ánh sáng hy vọng." Đoạn văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để gợi tả và thể hiện cảm xúc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong cấu trúc bài nghị luận xã hội, phần Kết bài có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích mối quan hệ nhân quả trong câu: "Vì thiếu sự quan tâm từ gia đình, cậu bé dần trở nên xa cách và ít nói."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi đọc một đoạn hồi ký kể về thời thơ ấu, việc tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác, hình ảnh quen thuộc (ví dụ: mùi rơm rạ, tiếng gà trưa, con đường đất) nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Giả sử bạn đang viết một đoạn nghị luận bác bỏ ý kiến cho rằng "tiền bạc là tất cả". Luận điểm nào sau đây phù hợp để sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "ngọn lửa cuối cùng" trong câu chuyện "Cây diêm cuối cùng".

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi đọc một văn bản về "Trí thông minh nhân tạo", nếu tác giả chỉ đưa ra những mặt tích cực mà không đề cập đến thách thức hay rủi ro, bạn cần đánh giá điều gì về bài viết này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong một đoạn nhật ký, câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự suy ngẫm, chiêm nghiệm của người viết về một vấn đề?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Để làm cho lập luận trong bài nghị luận xã hội trở nên chặt chẽ và logic, người viết cần chú ý điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi phân tích đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên trong hồi ký, bạn cần tập trung vào yếu tố nào để hiểu được ý nghĩa của cảnh vật đối với nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn nghị luận về lợi ích của việc đọc sách. Luận cứ nào sau đây là một bằng chứng cụ thể để minh họa cho luận điểm "Đọc sách giúp mở rộng kiến thức"?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích giọng điệu (tone) trong câu văn nghị luận sau: "Thật đáng buồn khi chứng kiến một bộ phận giới trẻ ngày nay thờ ơ với truyền thống văn hóa dân tộc."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong một đoạn hồi ký, việc tác giả thừa nhận những sai lầm hoặc điểm yếu của bản thân trong quá khứ thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi lập dàn ý cho một bài nghị luận xã hội, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết đi đúng hướng và có trọng tâm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "ánh sáng" trong nhiều tác phẩm văn học (ví dụ: ánh sáng cuối đường hầm, ánh sáng của tri thức).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: "Nhiều người cho rằng mạng xã hội chỉ gây lãng phí thời gian. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng hợp lý, mạng xã hội có thể là công cụ hữu ích để kết nối, học hỏi và cập nhật thông tin." Đoạn văn này sử dụng chiến thuật lập luận nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi viết một đoạn văn nghị luận về lòng biết ơn, câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khái quát, tổng kết ý nghĩa của lòng biết ơn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt văn bản thông tin với văn bản văn học?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Thể hiện cảm xúc chủ quan của người viết.
  • C. Cung cấp kiến thức, sự kiện, dữ liệu khách quan.
  • D. Có cốt truyện, nhân vật phức tạp.

Câu 2: Khi đọc một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, việc xác định mục đích viết của tác giả giúp người đọc điều gì?

  • A. Dự đoán kết thúc của câu chuyện.
  • B. Hiểu rõ tâm trạng của nhân vật.
  • C. Phân tích các lớp nghĩa ẩn dụ.
  • D. Nắm bắt thông điệp chính và thái độ của tác giả đối với vấn đề.

Câu 3: Một đoạn văn trong bài viết khoa học trình bày các số liệu thống kê về sự gia tăng mực nước biển trong 50 năm qua. Chức năng chính của đoạn văn này là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
  • B. Cung cấp bằng chứng cụ thể để chứng minh một nhận định.
  • C. Bộc lộ cảm xúc cá nhân của tác giả.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 4: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá tính tin cậy của một nguồn thông tin trong văn bản?

  • A. Uy tín của tác giả, tổ chức công bố và thời điểm công bố.
  • B. Độ dài của văn bản.
  • C. Số lượng hình ảnh minh họa trong văn bản.
  • D. Ngôn ngữ sử dụng có bay bổng hay không.

Câu 5: Khi viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên (ví dụ: ô nhiễm không khí), phần Kết quả nghiên cứu cần trình bày như thế nào để đảm bảo tính khách quan và khoa học?

  • A. Trình bày ý kiến cá nhân và cảm xúc về vấn đề.
  • B. Tập trung vào việc kể lại quá trình thực hiện nghiên cứu một cách chi tiết.
  • C. Nêu bật các phát hiện, số liệu, dữ liệu thu thập được một cách rõ ràng, có hệ thống.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh để thu hút người đọc.

Câu 6: Để làm rõ một khái niệm phức tạp trong văn bản thông tin, tác giả thường sử dụng những phương pháp nào?

  • A. Tường thuật lại một câu chuyện liên quan.
  • B. Miêu tả chi tiết ngoại hình của đối tượng.
  • C. Sử dụng biện pháp nhân hóa hoặc so sánh.
  • D. Định nghĩa, giải thích, phân loại, hoặc lấy ví dụ minh họa.

Câu 7: Đâu là đặc điểm về ngôn ngữ thường thấy trong văn bản thông tin khoa học?

  • A. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành, câu văn chính xác, ít tính biểu cảm.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, vần điệu.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
  • D. Câu văn dài, phức tạp, khó hiểu.

Câu 8: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc xác định các phần như Mở đầu, Nội dung chính, Kết luận giúp người đọc điều gì?

  • A. Phân biệt giữa lời người kể chuyện và lời nhân vật.
  • B. Hiểu được diễn biến tâm lý của nhân vật chính.
  • C. Nắm được bố cục, mối liên hệ logic giữa các ý, và sự phát triển của thông tin.
  • D. Xác định được các biện pháp nghệ thuật được sử dụng.

Câu 9: Giả sử bạn đọc một bài báo về sự tuyệt chủng của một loài động vật quý hiếm. Đâu là câu hỏi phân tích tốt nhất mà bạn có thể đặt ra sau khi đọc?

  • A. Loài động vật đó tên gì?
  • B. Những nguyên nhân nào (ví dụ: mất môi trường sống, săn bắn, biến đổi khí hậu) đã tác động tương hỗ dẫn đến sự tuyệt chủng?
  • C. Số lượng cá thể còn lại là bao nhiêu?
  • D. Sự tuyệt chủng xảy ra vào năm nào?

Câu 10: Khi chuẩn bị một bài nói/thuyết trình về kết quả nghiên cứu, việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ (slide, hình ảnh, biểu đồ) có tác dụng gì?

  • A. Giúp người nói không cần chuẩn bị nội dung.
  • B. Làm cho bài nói trở nên dài hơn.
  • C. Chỉ mang tính trang trí, không có ý nghĩa thực tế.
  • D. Minh họa, làm rõ thông tin, giúp người nghe dễ tiếp thu và ghi nhớ.

Câu 11: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng thống kê trong văn bản thông tin?

  • A. Lời kể của một nhân chứng về sự kiện.
  • B. Trích dẫn ý kiến của một chuyên gia.
  • C. Số liệu phần trăm về tỷ lệ người sử dụng điện thoại thông minh.
  • D. Một câu chuyện ngụ ngôn.

Câu 12: Trong văn bản thông tin, dẫn chứng đóng vai trò gì?

  • A. Làm tăng tính thuyết phục và độ tin cậy cho thông tin được trình bày.
  • B. Giúp văn bản có tính nghệ thuật cao hơn.
  • C. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
  • D. Biểu lộ cảm xúc của tác giả.

Câu 13: Khi đọc một biểu đồ thể hiện sự thay đổi nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ, kỹ năng phân tích nào là quan trọng nhất?

  • A. Ghi nhớ tất cả các con số trên biểu đồ.
  • B. Nhận diện xu hướng, so sánh dữ liệu giữa các giai đoạn, và rút ra nhận xét về sự thay đổi.
  • C. Đánh giá cảm xúc của người tạo ra biểu đồ.
  • D. Tìm lỗi chính tả trong chú thích biểu đồ.

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa ý chínhchi tiết hỗ trợ trong văn bản thông tin?

  • A. Ý chính luôn là câu đầu tiên của đoạn văn.
  • B. Chi tiết hỗ trợ quan trọng hơn ý chính.
  • C. Ý chính chỉ xuất hiện một lần trong toàn văn bản.
  • D. Ý chính là thông tin cốt lõi, bao quát; chi tiết hỗ trợ làm rõ, chứng minh cho ý chính.

Câu 15: Giả sử bạn đọc một bài viết tranh luận về lợi ích của năng lượng tái tạo. Để đánh giá tính logic của lập luận, bạn cần chú ý điều gì?

  • A. Mối quan hệ giữa các luận điểm và bằng chứng, xem chúng có hỗ trợ nhau một cách hợp lý không.
  • B. Độ dài của bài viết.
  • C. Số lượng hình ảnh minh họa.
  • D. Ngôn ngữ có sử dụng nhiều từ khó hiểu không.

Câu 16: Khi viết một đoạn văn giải thích về quá trình quang hợp của thực vật, việc sử dụng các từ ngữ liên kết như "đầu tiên", "sau đó", "tiếp theo", "cuối cùng" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Biểu lộ cảm xúc của người viết.
  • C. Tạo sự mạch lạc, rõ ràng, giúp người đọc dễ theo dõi trình tự các bước hoặc quá trình.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa về nội dung.

Câu 17: Đâu là một ví dụ về lỗi suy luận thường gặp trong văn bản thông tin?

  • A. Trích dẫn nguồn thông tin rõ ràng.
  • B. Kết luận dựa trên một số ít trường hợp cá biệt (khái quát hóa vội vàng).
  • C. Sử dụng số liệu thống kê chính xác.
  • D. Phân biệt rõ ràng giữa sự thật và ý kiến.

Câu 18: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài báo cáo về "Tầm quan trọng của đa dạng sinh học". Đâu là cách hiệu quả nhất để mở đầu báo cáo?

  • A. Kể một câu chuyện cá nhân không liên quan.
  • B. Liệt kê tất cả các loài động thực vật trên thế giới.
  • C. Kết luận ngay về tầm quan trọng mà không giới thiệu vấn đề.
  • D. Giới thiệu khái niệm đa dạng sinh học và nêu bật sự cần thiết, ý nghĩa của việc nghiên cứu vấn đề này.

Câu 19: Khi trình bày kết quả nghiên cứu bằng lời nói, việc giao tiếp bằng mắt với người nghe thể hiện điều gì?

  • A. Sự tự tin, kết nối với khán giả và thu hút sự chú ý.
  • B. Sự lo lắng, bồn chồn.
  • C. Người nói đang đọc nguyên văn từ tài liệu.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 20: Đâu là yếu tố không cần thiết khi trích dẫn nguồn thông tin trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Tên tác giả/tổ chức.
  • B. Tên tài liệu/bài viết.
  • C. Năm xuất bản/công bố.
  • D. Cảm nhận cá nhân của người viết về nguồn đó.

Câu 21: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, người đọc cần làm gì để hiểu rõ nội dung?

  • A. Bỏ qua các thuật ngữ đó.
  • B. Chỉ đọc lướt qua.
  • C. Tìm kiếm định nghĩa trong văn bản (chú thích, giải thích) hoặc tra cứu từ điển.
  • D. Đoán nghĩa một cách tùy tiện.

Câu 22: Giả sử một văn bản thông tin trình bày về "Hiệu ứng nhà kính". Đoạn cuối văn bản đưa ra lời kêu gọi "Chúng ta cần hành động ngay để giảm lượng khí thải carbon". Đây là biểu hiện của loại mục đích viết nào?

  • A. Chỉ để giải trí.
  • B. Chỉ để cung cấp thông tin thuần túy.
  • C. Chỉ để miêu tả.
  • D. Kết hợp cung cấp thông tin với mục đích thuyết phục hoặc kêu gọi hành động.

Câu 23: Đâu là cách hiệu quả nhất để tổ chức các ý trong phần Nội dung chính của báo cáo nghiên cứu?

  • A. Trình bày các ý một cách ngẫu nhiên.
  • B. Sắp xếp theo trình tự logic (ví dụ: theo chủ đề, theo thời gian, theo quan hệ nhân quả).
  • C. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất.
  • D. Lặp đi lặp lại các ý chính.

Câu 24: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề khoa học, việc lắng nghe tích cực thể hiện qua hành động nào?

  • A. Ngắt lời người khác để trình bày ý kiến của mình.
  • B. Chỉ chờ đến lượt mình nói.
  • C. Tập trung vào người nói, đặt câu hỏi làm rõ, thể hiện sự quan tâm và hiểu ý người nói.
  • D. Nói chuyện riêng với người bên cạnh.

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt chính giữa báo cáo nghiên cứu và một bài nghị luận văn học?

  • A. Báo cáo nghiên cứu dựa vào dữ liệu, số liệu khách quan; nghị luận văn học dựa vào phân tích tác phẩm, cảm nhận chủ quan (có cơ sở).
  • B. Báo cáo nghiên cứu không cần bố cục rõ ràng.
  • C. Nghị luận văn học chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học.
  • D. Báo cáo nghiên cứu không cần trích dẫn nguồn.

Câu 26: Khi đánh giá một lập luận trong văn bản thông tin, bạn cần xem xét tính liên quan của bằng chứng. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Bằng chứng đó có dễ tìm thấy không.
  • B. Bằng chứng đó có trực tiếp hỗ trợ hoặc bác bỏ luận điểm đang được xem xét không.
  • C. Bằng chứng đó có số liệu lớn không.
  • D. Bằng chứng đó có được trình bày bằng ngôn ngữ phức tạp không.

Câu 27: Giả sử bạn đọc một bài viết về "Lịch sử khám phá vũ trụ". Đoạn văn mô tả chi tiết về tàu con thoi Apollo 11 và chuyến đổ bộ lên Mặt Trăng năm 1969. Chức năng của đoạn văn này là gì?

  • A. Đưa ra một giả thuyết khoa học.
  • B. Thuyết phục người đọc tin vào một quan điểm.
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết, cụ thể về một sự kiện lịch sử quan trọng.
  • D. Phân tích ý nghĩa biểu tượng của sự kiện.

Câu 28: Khi viết phần Kết luận cho báo cáo nghiên cứu, nội dung nào là phù hợp nhất?

  • A. Tóm tắt lại những phát hiện chính, khẳng định lại vấn đề nghiên cứu, và có thể đưa ra khuyến nghị (nếu có).
  • B. Giới thiệu một vấn đề nghiên cứu hoàn toàn mới.
  • C. Kể một câu chuyện giải trí liên quan.
  • D. Liệt kê tất cả các nguồn tài liệu tham khảo.

Câu 29: Đâu là cách hiệu quả để kiểm tra sự hiểu biết của người nghe sau khi kết thúc bài nói/thuyết trình?

  • A. Yêu cầu người nghe lặp lại nguyên văn những gì bạn đã nói.
  • B. Kết thúc bài nói và không quan tâm đến phản ứng của người nghe.
  • C. Chỉ hỏi "Các bạn có hiểu không?" mà không chờ đợi câu trả lời.
  • D. Mời người nghe đặt câu hỏi, giải đáp thắc mắc, hoặc đưa ra một câu hỏi gợi mở để họ suy nghĩ và phản hồi.

Câu 30: Khi so sánh hai văn bản thông tin cùng về một chủ đề (ví dụ: năng lượng mặt trời), bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào để phân tích sự khác biệt?

  • A. Mục đích viết, đối tượng độc giả, cách lập luận, loại bằng chứng sử dụng, và nguồn thông tin.
  • B. Số lượng từ trong mỗi văn bản.
  • C. Màu sắc của trang giấy in.
  • D. Kích thước phông chữ được sử dụng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt văn bản thông tin với văn bản văn học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi đọc một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, việc xác định *mục đích viết* của tác giả giúp người đọc điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một đoạn văn trong bài viết khoa học trình bày các số liệu thống kê về sự gia tăng mực nước biển trong 50 năm qua. Chức năng chính của đoạn văn này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá tính *tin cậy* của một nguồn thông tin trong văn bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên (ví dụ: ô nhiễm không khí), phần *Kết quả nghiên cứu* cần trình bày như thế nào để đảm bảo tính khách quan và khoa học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Để làm rõ một khái niệm phức tạp trong văn bản thông tin, tác giả thường sử dụng những phương pháp nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đâu là đặc điểm về ngôn ngữ thường thấy trong văn bản thông tin khoa học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc xác định các phần như Mở đầu, Nội dung chính, Kết luận giúp người đọc điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Giả sử bạn đọc một bài báo về sự tuyệt chủng của một loài động vật quý hiếm. Đâu là câu hỏi *phân tích* tốt nhất mà bạn có thể đặt ra sau khi đọc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi chuẩn bị một bài nói/thuyết trình về kết quả nghiên cứu, việc sử dụng các *phương tiện hỗ trợ* (slide, hình ảnh, biểu đồ) có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng *bằng chứng thống kê* trong văn bản thông tin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong văn bản thông tin, *dẫn chứng* đóng vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi đọc một biểu đồ thể hiện sự thay đổi nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ, kỹ năng *phân tích* nào là quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa *ý chính* và *chi tiết hỗ trợ* trong văn bản thông tin?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Giả sử bạn đọc một bài viết tranh luận về lợi ích của năng lượng tái tạo. Để đánh giá tính *logic* của lập luận, bạn cần chú ý điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi viết một đoạn văn giải thích về quá trình quang hợp của thực vật, việc sử dụng các từ ngữ liên kết như 'đầu tiên', 'sau đó', 'tiếp theo', 'cuối cùng' có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đâu là một ví dụ về *lỗi suy luận* thường gặp trong văn bản thông tin?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài báo cáo về 'Tầm quan trọng của đa dạng sinh học'. Đâu là cách hiệu quả nhất để *mở đầu* báo cáo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi trình bày kết quả nghiên cứu bằng lời nói, việc *giao tiếp bằng mắt* với người nghe thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đâu là yếu tố không cần thiết khi trích dẫn nguồn thông tin trong báo cáo nghiên cứu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, người đọc cần làm gì để hiểu rõ nội dung?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giả sử một văn bản thông tin trình bày về 'Hiệu ứng nhà kính'. Đoạn cuối văn bản đưa ra lời kêu gọi 'Chúng ta cần hành động ngay để giảm lượng khí thải carbon'. Đây là biểu hiện của loại mục đích viết nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đâu là cách hiệu quả nhất để tổ chức các ý trong phần *Nội dung chính* của báo cáo nghiên cứu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề khoa học, việc *lắng nghe tích cực* thể hiện qua hành động nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt chính giữa báo cáo nghiên cứu và một bài nghị luận văn học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi đánh giá một lập luận trong văn bản thông tin, bạn cần xem xét tính *liên quan* của bằng chứng. Điều này có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Giả sử bạn đọc một bài viết về 'Lịch sử khám phá vũ trụ'. Đoạn văn mô tả chi tiết về tàu con thoi Apollo 11 và chuyến đổ bộ lên Mặt Trăng năm 1969. Chức năng của đoạn văn này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi viết phần *Kết luận* cho báo cáo nghiên cứu, nội dung nào là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đâu là cách hiệu quả để *kiểm tra sự hiểu biết* của người nghe sau khi kết thúc bài nói/thuyết trình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi so sánh hai văn bản thông tin cùng về một chủ đề (ví dụ: năng lượng mặt trời), bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào để phân tích sự khác biệt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm của văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội?

  • A. Tập trung miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên, bộc lộ cảm xúc của người viết.
  • B. Kể lại một chuỗi sự kiện có mở đầu, diễn biến, kết thúc liên quan đến vấn đề.
  • C. Trình bày ý kiến, đánh giá về một hiện tượng, vấn đề trong đời sống xã hội bằng lí lẽ và bằng chứng.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan, chính xác về một sự vật, sự kiện cụ thể.

Câu 2: Khi phân tích một luận điểm trong văn bản nghị luận, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn khẳng định hoặc bác bỏ.
  • B. Các từ ngữ khó hiểu cần được giải thích.
  • C. Số lượng câu văn trong đoạn chứa luận điểm.
  • D. Biện pháp tu từ được sử dụng để làm nổi bật luận điểm.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết đoạn trích sử dụng loại bằng chứng nào để làm sáng tỏ luận điểm?

  • A. Bằng chứng lịch sử.
  • B. Bằng chứng số liệu thống kê.
  • C. Bằng chứng từ trải nghiệm cá nhân.
  • D. Bằng chứng từ ý kiến của chuyên gia.

Câu 4: Trong văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò kết nối các luận điểm, luận cứ lại với nhau một cách logic, tạo nên tính chặt chẽ cho bài viết?

  • A. Việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh.
  • B. Số lượng bằng chứng được đưa ra.
  • C. Biện pháp tu từ so sánh.
  • D. Hệ thống lập luận và các phương tiện liên kết câu/đoạn.

Câu 5: Khi đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, cần xem xét những yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Tính xác đáng của luận điểm, tính vững chắc của lí lẽ và bằng chứng.
  • B. Độ dài của văn bản và số lượng từ ngữ được sử dụng.
  • C. Chất lượng giấy in và hình thức trình bày.
  • D. Số lượng người đồng tình với quan điểm của tác giả.

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu:

  • A. Hoán dụ.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 7: Biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu thơ

  • A. Nhấn mạnh sự vất vả của người mẹ.
  • B. Khẳng định tình yêu thương con là nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao của người mẹ.
  • C. So sánh em bé với mặt trời để nói về vẻ đẹp ngoại hình của em.
  • D. Miêu tả cảnh mẹ địu con khi lao động.

Câu 8: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, cần tập trung vào những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

  • A. Tên gọi và tuổi của nhân vật.
  • B. Quần áo và đồ dùng cá nhân của nhân vật.
  • C. Số lần nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • D. Ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác và số phận.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định tâm trạng của nhân vật được bộc lộ qua ngôn ngữ nội tâm:

  • A. Buồn bã, thất vọng, nặng trĩu suy tư.
  • B. Vui vẻ, phấn khởi, yêu đời.
  • C. Tức giận, căm phẫn.
  • D. Lãnh đạm, thờ ơ.

Câu 10: Trong truyện ngắn, chi tiết nghệ thuật nào thường mang ý nghĩa biểu tượng, gợi nhiều liên tưởng sâu sắc về chủ đề hoặc tính cách nhân vật?

  • A. Tên gọi của nhân vật phụ.
  • B. Thời gian cụ thể xảy ra một sự kiện nhỏ.
  • C. Một hình ảnh, sự vật hoặc hành động lặp đi lặp lại hoặc được miêu tả kĩ lưỡng.
  • D. Số trang của tác phẩm.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Tự sự.
  • B. Biểu cảm kết hợp nghị luận.
  • C. Miêu tả.
  • D. Thuyết minh.

Câu 12: Câu văn nào sau đây sử dụng sai quan hệ từ?

  • A. Vì trời mưa to nên đường bị ngập lụt.
  • B. Tuy nhà nghèo nhưng anh ấy vẫn cố gắng học giỏi.
  • C. Nếu bạn chăm chỉ thì bạn sẽ thành công.
  • D. Sở dĩ cậu ấy học giỏi là vì cậu ấy rất lười biếng.

Câu 13: Xác định lỗi sai trong câu sau:

  • A. Sai chính tả.
  • B. Thiếu chủ ngữ.
  • C. Thừa vị ngữ.
  • D. Dùng sai dấu câu.

Câu 14: Khi viết đoạn văn nghị luận xã hội, câu chủ đề thường có vai trò gì?

  • A. Nêu khái quát nội dung chính của cả đoạn văn.
  • B. Cung cấp bằng chứng chi tiết nhất.
  • C. Kết thúc đoạn văn và chuyển ý sang đoạn tiếp theo.
  • D. Chỉ đơn thuần là câu mở đầu, không có vai trò đặc biệt.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào là câu chủ đề:

  • A. Học tập là con đường dẫn đến thành công.
  • B. Nhờ học tập, con người được mở mang kiến thức, rèn luyện kĩ năng.
  • C. Học tập giúp chúng ta tự tin hơn trong cuộc sống.
  • D. có nhiều cơ hội tốt hơn trong tương lai.

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ báo chí?

  • A. Tính thông tin thời sự.
  • B. Tính khách quan, chính xác (trong tin tức).
  • C. Tính đại chúng.
  • D. Tính cá thể hóa cao, giàu hình ảnh, nhạc điệu như thơ ca.

Câu 17: Khi đọc một bài báo, chúng ta cần chú ý điều gì để đánh giá tính tin cậy của thông tin?

  • A. Bài báo có tiêu đề giật gân hay không.
  • B. Bài báo có nhiều hình ảnh minh họa hay không.
  • C. Nguồn thông tin được trích dẫn có uy tín không, bằng chứng có rõ ràng, kiểm chứng được không.
  • D. Bài báo có sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp hay không.

Câu 18: Phân tích nào sau đây về ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học là hợp lý nhất?

  • A. Nhan đề chỉ đơn giản là tên gọi, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • B. Nhan đề thường gợi mở về nội dung, chủ đề, tư tưởng hoặc cảm hứng chủ đạo của tác phẩm.
  • C. Nhan đề luôn tóm tắt toàn bộ câu chuyện một cách chi tiết.
  • D. Nhan đề chỉ có tác dụng thu hút sự chú ý của người đọc.

Câu 19: Đọc câu sau và xác định lỗi diễn đạt:

  • A. Thiếu dấu phẩy.
  • B. Sai trật tự từ.
  • C. Lẫn lộn chủ thể của hành động (Ai có tâm hồn nhạy cảm? Ai ghi lại rung động?).
  • D. Dùng từ không phù hợp.

Câu 20: Để viết một đoạn văn nghị luận chặt chẽ và logic, ngoài việc có luận điểm, lí lẽ, bằng chứng, người viết cần chú ý điều gì về mặt cấu trúc?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ láy và từ ghép.
  • B. Viết câu thật dài và phức tạp.
  • C. Chỉ tập trung vào việc đưa ra bằng chứng mà không cần giải thích.
  • D. Sắp xếp các câu trong đoạn theo một trình tự hợp lí, có sự liên kết giữa các câu.

Câu 21: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc có thể hiểu được điều gì?

  • A. Nghề nghiệp của nhân vật.
  • B. Suy nghĩ, cảm xúc, tâm trạng, diễn biến tâm lí của nhân vật tại thời điểm đó.
  • C. Địa điểm nơi nhân vật đang sống.
  • D. Toàn bộ lịch sử cuộc đời của nhân vật.

Câu 22: Đọc câu sau và xác định kiểu câu xét theo mục đích nói:

  • A. Câu nghi vấn.
  • B. Câu trần thuật.
  • C. Câu cảm thán.
  • D. Câu cầu khiến.

Câu 23: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với ngữ cảnh (đối tượng, mục đích, hoàn cảnh giao tiếp) thể hiện điều gì?

  • A. Kĩ năng giao tiếp và năng lực sử dụng ngôn ngữ của người nói/viết.
  • B. Trí thông minh bẩm sinh của người nói/viết.
  • C. Việc người nói/viết chỉ giỏi một kĩ năng duy nhất.
  • D. Sự ngẫu hứng, không có sự chuẩn bị trước.

Câu 24: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa văn học và đời sống là chính xác nhất?

  • A. Văn học hoàn toàn tách rời đời sống, chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng.
  • B. Đời sống chỉ là nguồn cung cấp chất liệu đơn thuần cho văn học, không có sự tương tác ngược lại.
  • C. Văn học chỉ phản ánh những điều tốt đẹp trong đời sống.
  • D. Văn học là tấm gương phản chiếu đời sống (dù có thể qua lăng kính chủ quan của nghệ sĩ) và đồng thời có tác động trở lại đời sống (giáo dục, định hướng thẩm mĩ, nhận thức).

Câu 25: Khi đọc một tác phẩm thơ, việc chú ý đến vần, nhịp, hình ảnh, và các biện pháp tu từ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nhạc điệu, cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc mà nhà thơ muốn truyền tải.
  • B. Cốt truyện và diễn biến sự kiện trong bài thơ.
  • C. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • D. Tiểu sử chi tiết của nhà thơ.

Câu 26: Xác định chức năng của cụm từ in đậm trong câu sau:

  • A. Chủ ngữ.
  • B. Vị ngữ.
  • C. Trạng ngữ.
  • D. Định ngữ.

Câu 27: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Miêu tả hành động và ngoại hình (qua ánh mắt, cử chỉ).
  • B. Miêu tả nội tâm (suy nghĩ, cảm xúc trực tiếp).
  • C. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Giới thiệu trực tiếp của người kể chuyện.

Câu 28: Để viết một bài giới thiệu về một tác phẩm văn học (ví dụ: một cuốn sách), cần đảm bảo những nội dung chính nào?

  • A. Chỉ cần tóm tắt thật chi tiết toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • B. Chỉ cần nêu tên tác giả và tên tác phẩm.
  • C. Giới thiệu khái quát về tác phẩm (tên, tác giả, thể loại), nội dung chính, đặc sắc nghệ thuật và giá trị/ý nghĩa của tác phẩm.
  • D. Chỉ cần nêu cảm nhận cá nhân một cách chung chung.

Câu 29: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu, hình ảnh minh họa có tác dụng gì?

  • A. Khiến văn bản dài hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ hình dung, tiếp nhận thông tin một cách trực quan, sinh động và dễ hiểu hơn.
  • C. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
  • D. Chỉ mang tính trang trí, không có tác dụng về nội dung.

Câu 30: Phân tích nào sau đây về giọng điệu trong bài thơ là phù hợp nhất? (Giả định bài thơ có ngôn ngữ nhẹ nhàng, hình ảnh tươi sáng, thể hiện tình yêu thiên nhiên và cuộc sống.)

  • A. Giọng điệu bi quan, u ám.
  • B. Giọng điệu châm biếm, đả kích.
  • C. Giọng điệu hùng hồn, trang nghiêm.
  • D. Giọng điệu tươi sáng, lạc quan, yêu đời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm của văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích một luận điểm trong văn bản nghị luận, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết đoạn trích sử dụng loại bằng chứng nào để làm sáng tỏ luận điểm? "Theo thống kê của Bộ Giáo dục và Đào tạo, tỉ lệ học sinh THPT tham gia các hoạt động tình nguyện tăng 20% trong năm học vừa qua, cho thấy sự quan tâm ngày càng lớn của giới trẻ đối với cộng đồng."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò kết nối các luận điểm, luận cứ lại với nhau một cách logic, tạo nên tính chặt chẽ cho bài viết?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, cần xem xét những yếu tố nào là chủ yếu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm)

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu thơ "Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" có tác dụng chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, cần tập trung vào những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định tâm trạng của nhân vật được bộc lộ qua ngôn ngữ nội tâm: "Nó ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, nhìn ra khoảng sân vắng. Mưa vẫn rơi đều. Lòng nó nặng trĩu, như có đám mây đen giăng kín. Bao nhiêu dự định, bao nhiêu hi vọng, giờ tan biến hết rồi ư?"

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong truyện ngắn, chi tiết nghệ thuật nào thường mang ý nghĩa biểu tượng, gợi nhiều liên tưởng sâu sắc về chủ đề hoặc tính cách nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính: "Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh, nhũn nhặn, ngay thẳng, thủy chung, can đảm. Cây tre mang những đức tính của người hiền là tượng trưng cao quý của dân tộc Việt Nam."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Câu văn nào sau đây sử dụng sai quan hệ từ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Qua việc đọc tác phẩm, cho thấy cuộc sống của người dân lao động thời xưa rất khó khăn."

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi viết đoạn văn nghị luận xã hội, câu chủ đề thường có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào là câu chủ đề: "Học tập là con đường dẫn đến thành công. Nhờ học tập, con người được mở mang kiến thức, rèn luyện kĩ năng. Học tập giúp chúng ta tự tin hơn trong cuộc sống và có nhiều cơ hội tốt hơn trong tương lai."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ báo chí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi đọc một bài báo, chúng ta cần chú ý điều gì để đánh giá tính tin cậy của thông tin?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích nào sau đây về ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học là hợp lý nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc câu sau và xác định lỗi diễn đạt: "Với tâm hồn nhạy cảm của một người nghệ sĩ, những rung động trước cảnh vật được ông ghi lại."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để viết một đoạn văn nghị luận chặt chẽ và logic, ngoài việc có luận điểm, lí lẽ, bằng chứng, người viết cần chú ý điều gì về mặt cấu trúc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc có thể hiểu được điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đọc câu sau và xác định kiểu câu xét theo mục đích nói: "Ôi, quê hương!"

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với ngữ cảnh (đối tượng, mục đích, hoàn cảnh giao tiếp) thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa văn học và đời sống là chính xác nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi đọc một tác phẩm thơ, việc chú ý đến vần, nhịp, hình ảnh, và các biện pháp tu từ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Xác định chức năng của cụm từ in đậm trong câu sau: "Những cánh hoa đào mỏng manh **rung rinh trước gió xuân**."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đọc đoạn trích sau: "Hắn giận dữ. Cái giận dữ của một kẻ bị dồn vào chân tường. Hắn nắm chặt tay, móng tay găm sâu vào da thịt. Đôi mắt long lên sòng sọc." Đoạn trích chủ yếu sử dụng phương thức nào để miêu tả nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để viết một bài giới thiệu về một tác phẩm văn học (ví dụ: một cuốn sách), cần đảm bảo những nội dung chính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu, hình ảnh minh họa có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích nào sau đây về giọng điệu trong bài thơ là phù hợp nhất? (Giả định bài thơ có ngôn ngữ nhẹ nhàng, hình ảnh tươi sáng, thể hiện tình yêu thiên nhiên và cuộc sống.)

Viết một bình luận