Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ ngoài và bản chất của nhân vật?
“Hắn mang một bộ mặt cười, nhưng trong lòng là một hố sâu của nỗi đau. Hắn nói lời lẽ ngọt ngào, nhưng ý nghĩ lại đầy cay đắng.”
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Đối lập (Tương phản)
- D. Điệp ngữ
Câu 2: Trong một bài văn nghị luận, việc đưa ra các bằng chứng cụ thể, số liệu thống kê chính xác nhằm mục đích chủ yếu gì trong việc lập luận?
- A. Làm cho bài văn dài hơn
- B. Thể hiện sự uyên bác của người viết
- C. Gây ấn tượng mạnh về mặt cảm xúc
- D. Tăng tính khách quan, xác thực và thuyết phục cho luận điểm
Câu 3: Phân tích câu thơ sau và cho biết hiệu quả của việc sử dụng từ láy:
“Bước chân thoăn thoắt trên đường quê
Nắng vàng trải nhẹ, gió hiu hiu.”
- A. Gợi tả màu sắc rực rỡ
- B. Diễn tả dáng vẻ nhanh nhẹn, gọn gàng của bước chân
- C. Nhấn mạnh sự yên tĩnh của cảnh vật
- D. Thể hiện tâm trạng buồn bã của nhân vật trữ tình
Câu 4: Khi đọc một bản tin báo chí (reportage), yếu tố nào sau đây thường được đặt lên hàng đầu để thu hút sự chú ý của độc giả ngay từ tiêu đề và đoạn mở đầu?
- A. Tính thời sự, sự kiện và con người cụ thể
- B. Lý thuyết trừu tượng và các khái niệm phức tạp
- C. Quan điểm cá nhân sâu sắc của người viết
- D. Các biện pháp tu từ phức tạp và giàu hình ảnh
Câu 5: Xác định và phân tích tác dụng của phép liên kết được sử dụng trong hai câu sau:
“Trời đã về khuya. Con đường làng vắng lặng.”
- A. Phép lặp (lặp từ "trời", "làng")
- B. Phép thế (thế "con đường làng" bằng "nó")
- C. Phép nối (sử dụng từ nối như "vì thế", "do đó")
- D. Liên kết dựa vào nghĩa (liên kết nội dung, liên tưởng)
Câu 6: Đoạn trích sau gợi cho người đọc cảm nhận rõ nhất về điều gì?
“Mưa ào ạt, xối xả như trút nước. Cây cối nghiêng ngả, lá rụng tơi bời. Sấm chớp liên hồi, bầu trời tối sầm lại.”
- A. Sự bình yên, tĩnh lặng của thiên nhiên
- B. Vẻ đẹp thơ mộng của cơn mưa
- C. Sự dữ dội, khốc liệt của cơn mưa
- D. Tâm trạng buồn bã của con người
Câu 7: Khi phân tích cấu trúc của một bài văn nghị luận, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ mạch lập luận của tác giả?
- A. Số lượng từ láy và từ Hán Việt
- B. Cách sắp xếp luận điểm, luận cứ và bằng chứng
- C. Màu sắc và bố cục trang giấy
- D. Giọng điệu và cảm xúc chủ đạo của bài văn
Câu 8: Đọc đoạn văn sau:
“Thiếu niên ngày nay đối mặt với nhiều áp lực từ học tập, mạng xã hội và kỳ vọng gia đình. Điều này đòi hỏi các em phải có kỹ năng quản lý thời gian và đối phó với căng thẳng hiệu quả.”
Đoạn văn trên sử dụng kiểu lập luận nào là chính?
- A. Lập luận nhân quả
- B. Lập luận so sánh
- C. Lập luận diễn dịch
- D. Lập luận quy nạp
Câu 9: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện rõ nhất kỹ năng nào?
- A. Kỹ năng đọc nhanh
- B. Kỹ năng ghi nhớ tốt
- C. Kỹ năng tính toán
- D. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp
Câu 10: Khi viết một bài văn miêu tả, việc lựa chọn chi tiết tiêu biểu, độc đáo có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Làm nổi bật đặc điểm riêng, độc đáo của đối tượng, gây ấn tượng cho người đọc
- B. Kéo dài độ dài của bài văn
- C. Sử dụng được nhiều từ ngữ khó
- D. Chứng minh một luận điểm nào đó
Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền" trong câu thơ:
"Con thuyền im bến mỏi trở về
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ." (Thơ Nguyễn Bính)
Hình ảnh này gợi cho người đọc suy nghĩ về điều gì?
- A. Vẻ đẹp lãng mạn của con thuyền trên biển
- B. Sự vất vả, trải nghiệm phong sương của cuộc đời
- C. Nỗi buồn của người xa quê
- D. Sự giàu có, sung túc của người ngư dân
Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: hướng dẫn sử dụng, quy định), mục đích chính của người đọc là gì?
- A. Tìm kiếm các biện pháp tu từ độc đáo
- B. Thưởng thức vẻ đẹp ngôn ngữ
- C. Nắm bắt thông tin, hiểu rõ nội dung và làm theo hướng dẫn (nếu có)
- D. Phân tích tâm trạng của người viết
Câu 13: Xác định câu có sử dụng câu ghép chính phụ, thể hiện mối quan hệ điều kiện - kết quả:
- A. Trời mưa to nên đường trơn.
- B. Anh ấy không chỉ giỏi Toán mà còn giỏi cả Văn.
- C. Tôi đang đọc sách và em tôi đang nghe nhạc.
- D. Nếu bạn cố gắng, bạn sẽ thành công.
Câu 14: Trong một bài giới thiệu sách, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc tìm hiểu và đọc cuốn sách đó?
- A. Độ dài của bài giới thiệu
- B. Khả năng làm nổi bật giá trị nội dung, ý nghĩa và sức hấp dẫn của cuốn sách
- C. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học
- D. Liệt kê đầy đủ tên tất cả các chương
Câu 15: Khi nhận xét về giọng điệu của một bài thơ trữ tình, người đọc thường dựa vào yếu tố nào để xác định?
- A. Cách dùng từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu và cảm xúc chủ đạo được thể hiện
- B. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ
- C. Tên tác giả và hoàn cảnh sáng tác
- D. Loại vần được sử dụng trong bài thơ
Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
“Dân gian có câu: "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây". Câu tục ngữ này nhắc nhở chúng ta về lòng biết ơn đối với những người đã giúp đỡ mình.”
Đoạn văn trên sử dụng phương pháp lập luận nào để làm sáng tỏ vấn đề?
- A. So sánh
- B. Phân tích
- C. Bác bỏ
- D. Sử dụng dẫn chứng
Câu 17: Trong quá trình thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, việc lắng nghe ý kiến trái chiều và phản hồi một cách tôn trọng thể hiện rõ nhất điều gì?
- A. Sự thiếu chính kiến
- B. Tư duy phản biện và thái độ tôn trọng trong giao tiếp
- C. Sự đồng ý hoàn toàn với ý kiến trái chiều
- D. Khả năng thuyết phục người khác ngay lập tức
Câu 18: Phân tích chức năng của câu hỏi tu từ trong đoạn thơ sau:
“Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo,
Trong ngõ lác đác mấy chiếc lá.
Không biết hôm nay vì sao
Lòng chợt buồn man mác?” (Thơ Nguyễn Khuyến)
Câu hỏi tu từ cuối đoạn có tác dụng gì?
- A. Yêu cầu người đọc đưa ra câu trả lời cụ thể
- B. Cung cấp thông tin về nguyên nhân nỗi buồn
- C. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc bâng khuâng, man mác buồn của nhân vật trữ tình
- D. Thể hiện sự chắc chắn về nguyên nhân nỗi buồn
Câu 19: Khi đọc một văn bản văn học, việc xác định chủ đề và thông điệp của tác phẩm đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác nhận thức nào là chủ yếu?
- A. Ghi nhớ các chi tiết nhỏ lẻ
- B. Đọc lướt qua văn bản
- C. Chỉ tập trung vào các từ ngữ khó hiểu
- D. Tổng hợp, phân tích và suy luận từ toàn bộ văn bản
Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
“Mỗi người đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng. Thay vì cố gắng trở thành bản sao của người khác, hãy tập trung phát huy những tố chất độc đáo của bản thân.”
Đoạn văn trên đưa ra lời khuyên về điều gì?
- A. Trân trọng và phát huy giá trị bản thân
- B. Học hỏi và bắt chước người khác
- C. Chỉ tập trung vào điểm yếu của bản thân
- D. So sánh bản thân với người khác
Câu 21: Trong một bài phát biểu trước đám đông, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, nét mặt) có vai trò gì?
- A. Làm cho bài phát biểu dài hơn
- B. Gây xao nhãng cho người nghe
- C. Chỉ có tác dụng trang trí
- D. Tăng hiệu quả truyền đạt, thể hiện cảm xúc và tạo sự kết nối với người nghe
Câu 22: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu sau:
“Thời gian là vàng.”
- A. Nhấn mạnh sự quý giá và tầm quan trọng của thời gian
- B. Gợi tả màu sắc của thời gian
- C. Thể hiện sự giàu có về thời gian
- D. Miêu tả hình dáng của thời gian
Câu 23: Khi đọc một văn bản khoa học hoặc kỹ thuật, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để nắm bắt thông tin chính xác nhất?
- A. Cảm xúc và giọng điệu của người viết
- B. Các biện pháp tu từ được sử dụng
- C. Các khái niệm, định nghĩa, số liệu, quy trình và mối quan hệ logic
- D. Sự hấp dẫn của câu chuyện
Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích viết của tác giả:
“Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động nghiêm trọng trên toàn cầu: mực nước biển dâng, bão lũ gia tăng, hạn hán kéo dài. Chúng ta cần hành động ngay lập tức để giảm thiểu phát thải khí nhà kính.”
Đoạn văn này được viết với mục đích chính là gì?
- A. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên
- B. Kể một câu chuyện hấp dẫn
- C. Giải thích một khái niệm khoa học phức tạp
- D. Cảnh báo về một vấn đề và kêu gọi hành động
Câu 25: Phân tích vai trò của hình ảnh "mặt trời" trong đoạn thơ sau:
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa.” (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
Hình ảnh "mặt trời xuống biển" gợi lên khung cảnh và thời khắc nào?
- A. Hoàng hôn trên biển, kết thúc một ngày
- B. Bình minh trên biển, bắt đầu một ngày mới
- C. Buổi trưa nắng gắt trên biển
- D. Cảnh biển lúc đêm khuya
Câu 26: Trong một bài văn thuyết minh về một quy trình (ví dụ: cách làm một món ăn, cách lắp ráp một thiết bị), yếu tố nào cần được đảm bảo để người đọc có thể thực hiện thành công?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ
- B. Trình bày các bước rõ ràng, chính xác và theo đúng trình tự
- C. Đưa ra nhiều ý kiến chủ quan
- D. Kể về lịch sử ra đời của quy trình
Câu 27: Đọc câu sau và xác định biện pháp nói giảm nói tránh được sử dụng:
“Ông cụ đã "đi xa" vào đêm qua.”
- A. Nói giảm nói tránh
- B. Nói quá
- C. Điệp ngữ
- D. Chơi chữ
Câu 28: Khi tóm tắt một văn bản dài, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để giữ được những thông tin cốt lõi mà không làm sai lệch ý nghĩa của bản gốc?
- A. Sao chép nguyên văn các câu quan trọng
- B. Thêm ý kiến cá nhân vào bản tóm tắt
- C. Xác định và lựa chọn thông tin cốt lõi, diễn đạt lại bằng ngôn từ cô đọng
- D. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề và các đoạn đầu
Câu 29: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "ngọn lửa" trong nhiều tác phẩm văn học (ví dụ: ngọn lửa đấu tranh, ngọn lửa tình yêu, ngọn lửa nhiệt huyết). Hình ảnh này thường tượng trưng cho điều gì?
- A. Nỗi buồn và sự cô đơn
- B. Sự lạnh lẽo, u ám
- C. Sự giàu có, sung túc
- D. Sức sống mãnh liệt, niềm tin và khát vọng
Câu 30: Khi viết một bài văn bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc về một vấn đề, việc thể hiện quan điểm cá nhân một cách rõ ràng và có lý lẽ là điều cần thiết để đạt được mục đích gì?
- A. Thuyết phục người đọc hoặc khiến họ suy ngẫm về quan điểm của mình
- B. Chỉ để thể hiện cảm xúc nhất thời
- C. Sao chép ý kiến của người khác
- D. Che giấu quan điểm thật của bản thân