12+ Đề Trắc Nghiệm Củng Cố, Mở Rộng Trang 73 – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự nhỏ bé, mong manh của sự vật được nhắc đến:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận, vai trò quan trọng nhất của việc đưa ra các luận cứ (dẫn chứng, lí lẽ) là gì?

  • A. Giúp bài viết dài hơn, đủ dung lượng.
  • B. Trang trí cho bài viết thêm sinh động.
  • C. Làm sáng tỏ, chứng minh tính đúng đắn của luận điểm.
  • D. Thể hiện sự uyên bác của người viết.

Câu 3: Xét về mặt cấu trúc, một đoạn văn trong bài nghị luận thường bắt đầu bằng câu chủ đề (topic sentence). Vai trò của câu chủ đề này trong đoạn văn là gì?

  • A. Nêu ý khái quát, chủ đề chính của đoạn văn.
  • B. Kết luận vấn đề được trình bày trong đoạn.
  • C. Liệt kê các dẫn chứng sẽ sử dụng.
  • D. Chuyển ý từ đoạn văn trước sang đoạn văn sau.

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận xét về nhịp điệu và vần thơ có tác dụng chủ yếu gì đối với sự cảm thụ của người đọc?

  • A. Giúp xác định thể loại thơ.
  • B. Làm rõ nghĩa của các từ khó.
  • C. Thể hiện trình độ sử dụng ngôn ngữ của tác giả.
  • D. Tạo nhạc tính, gợi cảm xúc và không khí cho bài thơ.

Câu 5: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn nghị luận để chứng minh quan điểm: "Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển cá nhân". Luận cứ nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất để bổ trợ cho luận điểm này?

  • A. Thống kê số lượng sách được xuất bản hàng năm.
  • B. Nêu tên một vài cuốn sách nổi tiếng.
  • C. Phân tích cách đọc sách giúp mở rộng tri thức và rèn luyện tư duy phản biện.
  • D. Kể về sở thích đọc sách của một người bạn.

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố miêu tả trong một đoạn văn tự sự. Yếu tố này chủ yếu giúp người đọc điều gì?

  • A. Làm rõ diễn biến cốt truyện.
  • B. Tái hiện chân thực hình ảnh, sự vật, con người, làm câu chuyện sinh động.
  • C. Thể hiện trực tiếp suy nghĩ của nhân vật.
  • D. Nêu bật ý nghĩa triết lý của câu chuyện.

Câu 7: Đọc câu văn sau:

  • A. So sánh, gợi tả vẻ đẹp ngọt ngào, ấm áp của ánh trăng.
  • B. Nhân hóa, làm cho ánh trăng có hành động như con người.
  • C. Ẩn dụ, chỉ sự giàu có, sung túc.
  • D. Hoán dụ, chỉ thời gian ban đêm.

Câu 8: Khi đánh giá tính thuyết phục của một lập luận trong bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây không quan trọng bằng các yếu tố còn lại?

  • A. Tính logic, chặt chẽ của lập luận.
  • B. Tính xác thực, đầy đủ của các luận cứ.
  • C. Mối quan hệ rõ ràng giữa luận điểm và luận cứ.
  • D. Độ dài của bài viết.

Câu 9: Phân tích đoạn văn sau và xác định luận điểm chính mà tác giả muốn làm rõ:

  • A. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo đang tạo ra nhiều thách thức về mặt đạo đức.
  • B. AI đe dọa quyền riêng tư và gây phân biệt đối xử.
  • C. Cần có quy định chặt chẽ để quản lý sự phát triển của AI.
  • D. AI được sử dụng trong giám sát và kiểm soát xã hội.

Câu 10: Trong phân tích tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây thường được xem là "linh hồn" của tác phẩm, thể hiện tư tưởng, thông điệp sâu sắc mà nhà văn muốn gửi gắm?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Chủ đề và tư tưởng.
  • C. Nhân vật.
  • D. Bối cảnh.

Câu 11: Khi viết đoạn văn nghị luận, việc sử dụng câu chuyển tiếp (transition sentences) giữa các đoạn có tác dụng gì?

  • A. Làm cho mỗi đoạn văn trở nên độc lập.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các đoạn không quan trọng.
  • C. Tạo sự liên kết, mạch lạc giữa các đoạn văn.
  • D. Chỉ đơn thuần là lặp lại ý của đoạn trước.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ được sử dụng chủ yếu:

  • A. Phong cách báo chí.
  • B. Phong cách khoa học.
  • C. Phong cách chính luận.
  • D. Phong cách nghệ thuật.

Câu 13: Trong phân tích thơ, việc chú ý đến các hình ảnh (imagery) được sử dụng có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định tác giả của bài thơ.
  • B. Chỉ là yếu tố trang trí cho bài thơ.
  • C. Làm bài thơ khó hiểu hơn.
  • D. Cụ thể hóa cảm xúc, ý niệm, tạo ấn tượng thị giác/thính giác/xúc giác cho người đọc.

Câu 14: Khi xây dựng lập luận phản bác một ý kiến nào đó, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ gay gắt, đả kích.
  • B. Chỉ ra được những điểm yếu, sai lầm trong lập luận hoặc luận cứ của ý kiến đó.
  • C. Đưa ra một ý kiến hoàn toàn không liên quan.
  • D. Lặp lại ý kiến của mình nhiều lần.

Câu 15: Phân biệt giữa "đề tài" và "chủ đề" của tác phẩm văn học. Nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Đề tài là vấn đề chính, chủ đề là phạm vi hiện thực.
  • B. Đề tài và chủ đề là hai khái niệm đồng nhất.
  • C. Đề tài là phạm vi hiện thực được phản ánh, chủ đề là vấn đề trung tâm, ý nghĩa của tác phẩm.
  • D. Đề tài là cảm hứng sáng tác, chủ đề là nhân vật chính.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu in đậm:

  • A. Nhân hóa (câu hát căng buồm).
  • B. So sánh (câu hát như cánh buồm).
  • C. Điệp ngữ (lặp lại từ
  • D. Nói quá (câu hát không thể làm căng buồm).

Câu 17: Trong một bài phát biểu hoặc bài viết mang tính thuyết phục, việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết/phát biểu khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ phù hợp với văn chương nghệ thuật.
  • C. Làm giảm tính khách quan, đáng tin cậy.
  • D. Gây ấn tượng, thu hút sự chú ý và tác động đến cảm xúc của người nghe/đọc.

Câu 18: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc chú ý đến "lời đối thoại" và "lời độc thoại nội tâm" của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Ngoại hình của nhân vật.
  • B. Tính cách, suy nghĩ, tâm trạng bên trong của nhân vật.
  • C. Quan hệ của nhân vật với tác giả.
  • D. Hoàn cảnh xuất thân của nhân vật.

Câu 19: Giả sử bạn muốn viết một đoạn văn nghị luận về tác hại của việc nghiện điện thoại thông minh. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để làm luận điểm cho đoạn văn?

  • A. Điện thoại thông minh có nhiều ứng dụng giải trí.
  • B. Nhiều người dành hàng giờ mỗi ngày để lướt điện thoại.
  • C. Nghiện điện thoại thông minh gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và cuộc sống.
  • D. Cần sử dụng điện thoại thông minh một cách hợp lý.

Câu 20: Phân tích chức năng của yếu tố "người kể chuyện" (narrator) trong tác phẩm tự sự. Người kể chuyện có vai trò gì?

  • A. Là người dẫn dắt câu chuyện, cung cấp thông tin và có thể bộc lộ thái độ.
  • B. Luôn là nhân vật chính trong câu chuyện.
  • C. Chỉ đơn thuần ghi lại sự kiện một cách khách quan.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong tác phẩm.

Câu 21: Trong bài văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Thể hiện sự thiếu chắc chắn của người viết.
  • D. Nhấn mạnh ý, gợi suy nghĩ, tạo ấn tượng, tăng sức thuyết phục.

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về tâm trạng của nhân vật trữ tình:

  • A. Vui tươi, phấn khởi.
  • B. Cô đơn, tĩnh mịch, u buồn.
  • C. Tức giận, bất mãn.
  • D. Hào hứng, sôi nổi.

Câu 23: Khi phân tích một văn bản thông tin, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

  • A. Thông tin chính, các dữ kiện, số liệu được trình bày.
  • B. Cảm xúc, tâm trạng của người viết.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Ngoại hình của nhân vật được nhắc đến.

Câu 24: Trong bài văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ biểu cảm, mang tính khẳng định cao như "chắc chắn", "tuyệt đối", "không thể phủ nhận" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết khách quan hơn.
  • B. Giảm bớt sự căng thẳng cho người đọc.
  • C. Tăng tính khẳng định, nhấn mạnh sự chắc chắn của quan điểm.
  • D. Thể hiện sự do dự, thiếu tự tin.

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh (không gian, thời gian) và nhân vật trong tác phẩm tự sự. Bối cảnh có thể ảnh hưởng đến nhân vật như thế nào?

  • A. Bối cảnh chỉ là nơi diễn ra câu chuyện, không ảnh hưởng đến nhân vật.
  • B. Bối cảnh chỉ làm nổi bật ngoại hình của nhân vật.
  • C. Bối cảnh quyết định hoàn toàn số phận của nhân vật.
  • D. Bối cảnh có thể chi phối, định hình tính cách, hành động và số phận của nhân vật.

Câu 26: Đọc câu văn sau và xác định lỗi về liên kết câu (nếu có):

  • A. Lỗi liên kết logic (từ nối không phù hợp với quan hệ ý nghĩa giữa hai vế).
  • B. Lỗi dùng từ.
  • C. Lỗi ngữ pháp.
  • D. Không có lỗi.

Câu 27: Khi phân tích ý nghĩa của một chi tiết nhỏ trong tác phẩm văn học (ví dụ: một đồ vật, một cử chỉ lặp đi lặp lại), cần dựa vào yếu tố nào để lý giải?

  • A. Chỉ dựa vào nghĩa đen của chi tiết đó.
  • B. Dựa vào cảm nhận cá nhân mà không cần liên hệ gì.
  • C. Liên hệ với chủ đề, nhân vật, bối cảnh và ý đồ nghệ thuật chung của tác phẩm.
  • D. Tham khảo lời giải thích có sẵn trên mạng.

Câu 28: Để làm cho lập luận trong bài văn nghị luận thêm chặt chẽ và khó bị bác bỏ, người viết có thể sử dụng phương pháp lập luận nào sau đây?

  • A. Chỉ đưa ra duy nhất một luận cứ.
  • B. Tránh đề cập đến các ý kiến đối lập.
  • C. Lặp lại luận điểm nhiều lần mà không có thêm luận cứ.
  • D. Dự đoán và phản bác lại các ý kiến trái chiều có thể xuất hiện.

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố hoang đường, kì ảo trong truyện cổ tích hoặc truyện truyền thuyết.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên phi thực tế, khó tin.
  • B. Thể hiện ước mơ, khát vọng của nhân dân về công lý, điều tốt đẹp và tăng sức hấp dẫn cho câu chuyện.
  • C. Chỉ đơn thuần là để dọa trẻ con.
  • D. Làm giảm giá trị giáo dục của câu chuyện.

Câu 30: Khi đọc hiểu một văn bản văn học, việc đặt mình vào vị trí của nhân vật hoặc người kể chuyện để cảm nhận và suy nghĩ có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hiểu sâu sắc hơn về tâm lý, động cơ của nhân vật và cảm nhận tác phẩm đầy đủ hơn.
  • B. Làm mất đi tính khách quan khi phân tích.
  • C. Chỉ là một cách đọc thụ động.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể đối với việc đọc hiểu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự nhỏ bé, mong manh của sự vật được nhắc đến:

"Hạt bụi nào hóa kiếp thân tôi
Để một mai tôi về làm cát bụi..."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận, vai trò quan trọng nhất của việc đưa ra các luận cứ (dẫn chứng, lí lẽ) là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Xét về mặt cấu trúc, một đoạn văn trong bài nghị luận thường bắt đầu bằng câu chủ đề (topic sentence). Vai trò của câu chủ đề này trong đoạn văn là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận xét về nhịp điệu và vần thơ có tác dụng chủ yếu gì đối với sự cảm thụ của người đọc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn nghị luận để chứng minh quan điểm: 'Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển cá nhân'. Luận cứ nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất để bổ trợ cho luận điểm này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố miêu tả trong một đoạn văn tự sự. Yếu tố này chủ yếu giúp người đọc điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đọc câu văn sau: "Ánh trăng vàng như rắc mật lên những mái nhà." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi đánh giá tính thuyết phục của một lập luận trong bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây *không* quan trọng bằng các yếu tố còn lại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phân tích đoạn văn sau và xác định luận điểm chính mà tác giả muốn làm rõ:

"Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) đang đặt ra nhiều thách thức đạo đức. Từ vấn đề quyền riêng tư khi dữ liệu cá nhân bị thu thập và phân tích, đến nguy cơ AI đưa ra quyết định thiên vị hoặc phân biệt đối xử dựa trên thuật toán. Hơn nữa, việc sử dụng AI trong giám sát và kiểm soát xã hội cũng là một mối lo ngại lớn, đòi hỏi các nhà quản lý và nhà khoa học phải có những quy định và nguyên tắc rõ ràng để đảm bảo AI phục vụ lợi ích chung của con người."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong phân tích tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây thường được xem là 'linh hồn' của tác phẩm, thể hiện tư tưởng, thông điệp sâu sắc mà nhà văn muốn gửi gắm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi viết đoạn văn nghị luận, việc sử dụng câu chuyển tiếp (transition sentences) giữa các đoạn có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ được sử dụng chủ yếu:

"Theo báo cáo mới nhất của Bộ Y tế, số ca mắc sốt xuất huyết trong tháng qua đã tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Các chuyên gia khuyến cáo người dân cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng chống, đặc biệt là diệt muỗi và lăng quăng tại nơi sinh sống."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong phân tích thơ, việc chú ý đến các hình ảnh (imagery) được sử dụng có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi xây dựng lập luận phản bác một ý kiến nào đó, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phân biệt giữa 'đề tài' và 'chủ đề' của tác phẩm văn học. Nhận định nào sau đây là chính xác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu in đậm:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa.
**Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,**
**Câu hát căng buồm với gió khơi.**"

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong một bài phát biểu hoặc bài viết mang tính thuyết phục, việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc chú ý đến 'lời đối thoại' và 'lời độc thoại nội tâm' của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Giả sử bạn muốn viết một đoạn văn nghị luận về tác hại của việc nghiện điện thoại thông minh. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để làm luận điểm cho đoạn văn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích chức năng của yếu tố 'người kể chuyện' (narrator) trong tác phẩm tự sự. Người kể chuyện có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong bài văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về tâm trạng của nhân vật trữ tình:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo"

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi phân tích một văn bản thông tin, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong bài văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ biểu cảm, mang tính khẳng định cao như 'chắc chắn', 'tuyệt đối', 'không thể phủ nhận' có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh (không gian, thời gian) và nhân vật trong tác phẩm tự sự. Bối cảnh có thể ảnh hưởng đến nhân vật như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đọc câu văn sau và xác định lỗi về liên kết câu (nếu có): "Anh ấy rất chăm chỉ học tập. Vì vậy, kết quả thi của anh ấy rất thấp."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi phân tích ý nghĩa của một chi tiết nhỏ trong tác phẩm văn học (ví dụ: một đồ vật, một cử chỉ lặp đi lặp lại), cần dựa vào yếu tố nào để lý giải?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Để làm cho lập luận trong bài văn nghị luận thêm chặt chẽ và khó bị bác bỏ, người viết có thể sử dụng phương pháp lập luận nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố hoang đường, kì ảo trong truyện cổ tích hoặc truyện truyền thuyết.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi đọc hiểu một văn bản văn học, việc đặt mình vào vị trí của nhân vật hoặc người kể chuyện để cảm nhận và suy nghĩ có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Phân tích
  • D. Bình luận

Câu 2: Khi xây dựng luận cứ cho một bài nghị luận về tác hại của việc nghiện điện thoại thông minh ở giới trẻ, luận cứ nào sau đây không có tính xác đáng cao nhất?

  • A. Số liệu thống kê về tỷ lệ học sinh giảm sút kết quả học tập do dành quá nhiều thời gian cho điện thoại.
  • B. Trích dẫn kết quả nghiên cứu y học về ảnh hưởng của ánh sáng xanh từ màn hình đến giấc ngủ và thị lực.
  • C. Tôi thấy nhiều bạn bè của tôi dành cả ngày chỉ để lướt điện thoại và họ trông rất mệt mỏi.
  • D. Ví dụ về các trường hợp cụ thể (đã được công bố) về hậu quả nghiêm trọng của việc nghiện game online trên điện thoại.

Câu 3: Một bài nghị luận được đánh giá là có tính thuyết phục cao khi nào?

  • A. Chỉ cần có nhiều bằng chứng cụ thể, phong phú.
  • B. Chỉ cần đưa ra những lý lẽ sắc bén, mới lạ.
  • C. Có cấu trúc bài viết đầy đủ ba phần: mở bài, thân bài, kết bài.
  • D. Có hệ thống luận điểm, luận cứ chặt chẽ, xác đáng và cách lập luận logic, mạch lạc.

Câu 4: Phân tích cấu trúc lập luận của đoạn văn sau:

  • A. Trình bày theo quan hệ nhân - quả.
  • B. Phân tích các khía cạnh/hậu quả của vấn đề.
  • C. So sánh vấn đề này với vấn đề khác.
  • D. Bác bỏ một quan điểm sai lầm.

Câu 5: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về chủ đề "Tầm quan trọng của việc đọc sách trong kỷ nguyên số". Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để làm luận điểm chính cho bài viết?

  • A. Đọc sách giúp giảm căng thẳng sau giờ học.
  • B. Dù công nghệ phát triển, việc đọc sách truyền thống vẫn giữ vai trò thiết yếu trong việc phát triển tư duy, cảm xúc và mở rộng tri thức cá nhân.
  • C. Nhiều người trẻ ngày nay thích đọc sách điện tử hơn sách giấy.
  • D. Nên dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để đọc sách.

Câu 6: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên cấm túi ni lông sử dụng một lần hay không, một bên đưa ra lập luận:

  • A. Khía cạnh môi trường.
  • B. Khía cạnh pháp lý.
  • C. Khía cạnh đạo đức.
  • D. Khía cạnh kinh tế và đời sống xã hội.

Câu 7: Khi phản biện một ý kiến, thao tác lập luận bác bỏ đòi hỏi người viết/nói phải làm gì?

  • A. Chỉ ra những điểm sai, điểm hạn chế hoặc phi lý trong ý kiến đó bằng lý lẽ và bằng chứng.
  • B. Đưa ra một ý kiến hoàn toàn khác để thay thế.
  • C. Phớt lờ ý kiến đó và chỉ trình bày quan điểm của mình.
  • D. Nêu lên những mặt tốt của ý kiến đó trước khi phê phán.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích
  • C. Bác bỏ
  • D. Bình luận

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không phải là bằng chứng trong văn nghị luận?

  • A. Số liệu thống kê từ một báo cáo chính thức.
  • B. Một sự kiện lịch sử đã được ghi chép lại.
  • C. Trích dẫn lời nói của một chuyên gia uy tín trong lĩnh vực.
  • D. Một câu hỏi tu từ nhằm gợi suy nghĩ.

Câu 10: Để làm rõ luận điểm

  • A. Số liệu về mực nước biển dâng, hình ảnh về các khu rừng bị tàn phá, ví dụ về các loài động vật tuyệt chủng do mất môi trường sống.
  • B. Các câu tục ngữ, thành ngữ về thiên nhiên.
  • C. Ý kiến chủ quan của người viết về vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Các bài thơ, bài hát về môi trường.

Câu 11: Khi bình luận về một hiện tượng xã hội, người viết/nói cần thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần mô tả lại hiện tượng.
  • B. Chỉ đưa ra số liệu thống kê về hiện tượng đó.
  • C. Chỉ giải thích nguyên nhân dẫn đến hiện tượng.
  • D. Thể hiện thái độ, quan điểm, sự đánh giá chủ quan của mình về hiện tượng đó.

Câu 12:

  • A. Luận điểm về một sự thật hiển nhiên.
  • B. Luận điểm đánh giá, nhận định.
  • C. Luận điểm đề xuất giải pháp.
  • D. Luận điểm chỉ trích.

Câu 13: Để chuẩn bị cho bài nói trình bày một bài nghị luận trước lớp, việc nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Học thuộc lòng toàn bộ bài viết.
  • B. Chuẩn bị slide trình chiếu thật nhiều màu sắc, hình ảnh.
  • C. Luyện tập trình bày sao cho mạch lạc, rõ ràng, thể hiện sự tự tin và làm nổi bật các luận điểm, bằng chứng quan trọng.
  • D. Chọn trang phục thật lịch sự, ấn tượng.

Câu 14: Phân tích chức năng của câu văn in đậm trong đoạn sau:

  • A. Đưa ra một bằng chứng cụ thể.
  • B. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề, thể hiện thái độ của người viết.
  • C. Trình bày một luận cứ mới.
  • D. Kết thúc một phần lập luận.

Câu 15: Khi đánh giá tính hiệu quả của một lập luận trong bài nghị luận, chúng ta cần xem xét điều gì?

  • A. Bài viết có sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, chuyên ngành hay không.
  • B. Bài viết có độ dài phù hợp với yêu cầu hay không.
  • C. Các luận cứ được sắp xếp có logic, có đủ sức làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm hay không.
  • D. Người viết có sử dụng nhiều biện pháp tu từ hay không.

Câu 16: Để bác bỏ quan điểm

  • A. Số liệu thống kê về số người bỏ cuộc sau khi thất bại.
  • B. Một câu châm ngôn nói về sự may mắn.
  • C. Mô tả chi tiết về cảm giác buồn bã khi gặp thất bại.
  • D. Ví dụ về những người nổi tiếng (như Thomas Edison, Walt Disney...) từng gặp thất bại nhiều lần trước khi thành công vang dội.

Câu 17: Trong văn nghị luận, việc sử dụng từ ngữ chính xác, khách quan và tránh những từ ngữ mang tính chủ quan, cảm tính quá mức có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính khách quan, logic và độ tin cậy cho lập luận.
  • B. Giúp bài viết trở nên bay bổng, giàu cảm xúc hơn.
  • C. Làm cho người đọc cảm thấy gần gũi, đồng cảm hơn.
  • D. Thể hiện cá tính sáng tạo của người viết.

Câu 18: Khi phân tích một đoạn thơ trong bài nghị luận văn học, người viết cần tập trung vào điều gì để làm sáng tỏ luận điểm của mình?

  • A. Chỉ ra tất cả các từ khó hiểu trong đoạn thơ.
  • B. Phân tích ý nghĩa của từ ngữ, hình ảnh, các biện pháp tu từ và cấu trúc câu để làm nổi bật nội dung và nghệ thuật, phục vụ cho luận điểm chung.
  • C. Tóm tắt lại nội dung chính của đoạn thơ bằng lời văn xuôi.
  • D. Nêu cảm nhận cá nhân một cách chung chung về đoạn thơ.

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thao tác chứng minh và thao tác giải thích trong văn nghị luận?

  • A. Chứng minh dùng lý lẽ, còn giải thích dùng bằng chứng.
  • B. Chứng minh nhằm làm rõ vấn đề, còn giải thích nhằm khẳng định tính đúng đắn.
  • C. Chứng minh dùng bằng chứng để khẳng định tính đúng đắn của một nhận định, còn giải thích làm rõ nghĩa, bản chất của một khái niệm.
  • D. Chứng minh chỉ dùng trong nghị luận xã hội, còn giải thích dùng trong nghị luận văn học.

Câu 20: Trong phần mở bài của bài nghị luận, người viết cần thực hiện nhiệm vụ chính nào?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghị luận và nêu luận điểm chính hoặc định hướng giải quyết vấn đề.
  • B. Trình bày chi tiết các luận cứ và bằng chứng.
  • C. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài viết.
  • D. Bác bỏ các ý kiến trái chiều.

Câu 21: Phần thân bài của bài nghị luận có vai trò gì?

  • A. Chỉ để đưa ra các ví dụ minh họa.
  • B. Chỉ để tóm tắt lại nội dung.
  • C. Chỉ để nêu cảm nhận cá nhân.
  • D. Triển khai các luận điểm (phụ), đưa ra lý lẽ, bằng chứng và sử dụng các thao tác lập luận để làm sáng tỏ luận điểm chính.

Câu 22: Phần kết bài của bài nghị luận thường có nhiệm vụ gì?

  • A. Trình bày thêm các bằng chứng mới chưa được đề cập.
  • B. Khẳng định lại vấn đề, tổng kết các luận điểm chính hoặc đưa ra lời kêu gọi, bài học.
  • C. Đặt ra các câu hỏi để người đọc tự trả lời.
  • D. Bắt đầu một chủ đề nghị luận mới.

Câu 23: Khi phân tích mối quan hệ giữa luận điểm và luận cứ trong bài nghị luận, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Luận cứ phải nhiều hơn luận điểm.
  • B. Luận cứ phải được trình bày trước luận điểm.
  • C. Luận cứ phải có mối quan hệ chặt chẽ, logic và làm sáng tỏ cho luận điểm.
  • D. Luận cứ chỉ cần là những thông tin bất kỳ liên quan đến chủ đề.

Câu 24: Trong một bài nghị luận, đoạn văn nào sau đây có khả năng là phần mở bài hiệu quả nhất cho chủ đề

  • A. Trong cuộc sống hối hả hiện đại, đôi khi chúng ta dễ dàng lãng quên những giá trị nền tảng, trong đó có lòng biết ơn. Tuy nhiên, chính thái độ biết ơn lại là chìa khóa để mở ra cánh cửa của hạnh phúc và thành công bền vững.
  • B. Lòng biết ơn là sự ghi nhớ và trân trọng những điều tốt đẹp mà người khác đã làm cho mình.
  • C. Có rất nhiều câu chuyện cảm động về lòng biết ơn trong lịch sử và cuộc sống.
  • D. Để có lòng biết ơn, chúng ta cần thực hành nó mỗi ngày.

Câu 25: Khi sử dụng thao tác phân tích trong văn nghị luận, người viết nhằm mục đích gì?

  • A. Khẳng định tính đúng đắn của một nhận định.
  • B. Làm rõ nghĩa của một khái niệm.
  • C. Chia nhỏ đối tượng nghị luận thành các khía cạnh, bộ phận để xem xét một cách chi tiết và sâu sắc.
  • D. Chỉ ra lỗi sai trong một ý kiến.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Lý lẽ dựa trên phân tích, giải thích.
  • B. Lý lẽ dựa trên số liệu thống kê.
  • C. Lý lẽ dựa trên trích dẫn từ người nổi tiếng.
  • D. Lý lẽ dựa trên kinh nghiệm cá nhân.

Câu 27: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, việc thể hiện quan điểm cá nhân một cách rõ ràng nhưng vẫn giữ thái độ tôn trọng đối với các ý kiến khác có ý nghĩa gì?

  • A. Làm giảm tính thuyết phục của bài viết.
  • B. Cho thấy người viết thiếu chính kiến.
  • C. Chỉ thể hiện sự lịch sự bề ngoài.
  • D. Tăng tính khách quan, văn minh và khả năng đối thoại, giúp người đọc/nghe dễ dàng tiếp nhận lập luận hơn.

Câu 28: Đâu là cách hiệu quả nhất để kiểm tra tính xác thực của bằng chứng được sử dụng trong bài nghị luận?

  • A. Hỏi ý kiến của bạn bè về bằng chứng đó.
  • B. Đối chiếu bằng chứng đó với các nguồn thông tin đáng tin cậy khác (sách, báo chính thống, website uy tín...).
  • C. Tin tưởng hoàn toàn vào người đã cung cấp bằng chứng.
  • D. Chỉ cần bằng chứng đó có vẻ hợp lý.

Câu 29: Khi lập dàn ý cho bài nghị luận, việc xác định rõ hệ thống luận điểm và sắp xếp chúng theo một trình tự hợp lý có ý nghĩa gì?

  • A. Tạo sự mạch lạc, logic trong lập luận, giúp người đọc dễ theo dõi và bị thuyết phục.
  • B. Giúp bài viết dài hơn.
  • C. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng nhiều đến nội dung.
  • D. Giúp người viết hoàn thành bài nhanh hơn.

Câu 30: Đoạn kết bài nào sau đây thể hiện rõ nhất việc liên hệ mở rộng vấn đề nghị luận?

  • A. Tóm lại, lòng nhân ái là một phẩm chất tốt đẹp.
  • B. Như vậy, chúng ta đã thấy lòng nhân ái được thể hiện qua nhiều hành động cụ thể.
  • C. Lòng nhân ái không chỉ là nền tảng cho những mối quan hệ tốt đẹp giữa cá nhân với cá nhân, mà còn là sức mạnh gắn kết cộng đồng, là yếu tố quan trọng kiến tạo một xã hội văn minh, tiến bộ cho thế hệ mai sau.
  • D. Lòng nhân ái giúp con người cảm thấy hạnh phúc hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng: "Học vấn không chỉ là việc tiếp thu kiến thức từ sách vở hay nhà trường. Nó còn là quá trình trải nghiệm, va vấp với cuộc sống, học hỏi từ những thất bại và thành công của bản thân và người khác. Một người có học vấn uyên bác không chỉ là người thuộc nhiều công thức hay định nghĩa, mà là người có khả năng vận dụng kiến thức ấy để giải quyết vấn đề trong thực tiễn." Thao tác lập luận chủ yếu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi xây dựng luận cứ cho một bài nghị luận về tác hại của việc nghiện điện thoại thông minh ở giới trẻ, luận cứ nào sau đây *không* có tính xác đáng cao nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một bài nghị luận được đánh giá là có tính thuyết phục cao khi nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích cấu trúc lập luận của đoạn văn sau: "Bạo lực học đường đang là vấn nạn nhức nhối. Thứ nhất, nó gây tổn thương nặng nề về thể chất và tinh thần cho nạn nhân, ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển của các em. Thứ hai, bạo lực học đường làm xấu đi môi trường giáo dục, gieo rắc sợ hãi và bất an. Thứ ba, nó còn là mầm mống cho các hành vi bạo lực khác trong xã hội khi những người trẻ lớn lên. Rõ ràng, cần có những giải pháp quyết liệt để ngăn chặn tình trạng này."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về chủ đề 'Tầm quan trọng của việc đọc sách trong kỷ nguyên số'. Luận điểm nào sau đây là *phù hợp nhất* để làm luận điểm chính cho bài viết?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên cấm túi ni lông sử dụng một lần hay không, một bên đưa ra lập luận: "Việc cấm túi ni lông sẽ gây khó khăn cho người dân khi mua sắm và ảnh hưởng đến ngành công nghiệp sản xuất túi ni lông, khiến nhiều công nhân mất việc làm." Lập luận này tập trung vào khía cạnh nào của vấn đề?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi phản biện một ý kiến, thao tác lập luận bác bỏ đòi hỏi người viết/nói phải làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Nhiều người cho rằng hạnh phúc là có thật nhiều tiền bạc và danh vọng. Quan niệm này thiển cận. Tiền bạc và danh vọng có thể mang lại tiện nghi vật chất, nhưng không đảm bảo sự bình an trong tâm hồn hay những mối quan hệ ý nghĩa. Hạnh phúc thực sự đến từ sự hài lòng với những gì mình có, từ việc cống hiến cho người khác và từ những trải nghiệm giản đơn trong cuộc sống." Đoạn văn này sử dụng thao tác lập luận nào một cách rõ ràng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Yếu tố nào sau đây *không* phải là bằng chứng trong văn nghị luận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Để làm rõ luận điểm "Tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường", người viết có thể sử dụng những loại bằng chứng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi bình luận về một hiện tượng xã hội, người viết/nói cần thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: "Đọc sách không chỉ để biết thêm thông tin, mà quan trọng hơn là để rèn luyện khả năng tư duy phản biện." Luận điểm này thuộc dạng luận điểm gì trong văn nghị luận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Để chuẩn bị cho bài nói trình bày một bài nghị luận trước lớp, việc nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phân tích chức năng của câu văn in đậm trong đoạn sau: "Đã đến lúc chúng ta cần nhìn thẳng vào sự thật: bạo lực ngôn từ trên mạng xã hội đang hủy hoại văn hóa giao tiếp. **Những lời lẽ cay nghiệt, thù hằn, những bình luận ác ý... liệu có thực sự thể hiện 'tự do ngôn luận' hay chỉ là sự thiếu văn minh, thiếu trách nhiệm?** Nó gieo rắc tổn thương, chia rẽ cộng đồng và làm xói mòn lòng tin giữa con người."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi đánh giá tính hiệu quả của một lập luận trong bài nghị luận, chúng ta cần xem xét điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Để bác bỏ quan điểm "Thất bại là chấm hết", người viết có thể sử dụng bằng chứng nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong văn nghị luận, việc sử dụng từ ngữ chính xác, khách quan và tránh những từ ngữ mang tính chủ quan, cảm tính quá mức có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi phân tích một đoạn thơ trong bài nghị luận văn học, người viết cần tập trung vào điều gì để làm sáng tỏ luận điểm của mình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thao tác chứng minh và thao tác giải thích trong văn nghị luận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong phần mở bài của bài nghị luận, người viết cần thực hiện nhiệm vụ chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phần thân bài của bài nghị luận có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phần kết bài của bài nghị luận thường có nhiệm vụ gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi phân tích mối quan hệ giữa luận điểm và luận cứ trong bài nghị luận, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong một bài nghị luận, đoạn văn nào sau đây có khả năng là phần mở bài hiệu quả nhất cho chủ đề "Tầm quan trọng của lòng biết ơn"?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi sử dụng thao tác phân tích trong văn nghị luận, người viết nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Việc học online không chỉ giúp học sinh tiết kiệm thời gian di chuyển mà còn tạo cơ hội tiếp cận nguồn tài liệu đa dạng. Hơn nữa, nó rèn luyện tính tự giác và khả năng quản lý thời gian cho người học." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng loại lý lẽ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, việc thể hiện quan điểm cá nhân một cách rõ ràng nhưng vẫn giữ thái độ tôn trọng đối với các ý kiến khác có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đâu là cách hiệu quả nhất để kiểm tra tính xác thực của bằng chứng được sử dụng trong bài nghị luận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi lập dàn ý cho bài nghị luận, việc xác định rõ hệ thống luận điểm và sắp xếp chúng theo một trình tự hợp lý có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đoạn kết bài nào sau đây thể hiện rõ nhất việc liên hệ mở rộng vấn đề nghị luận?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào nổi bật nhất và hiệu quả của nó trong việc gợi tả cảm xúc:

  • A. So sánh, làm hình ảnh thơ thêm sinh động.
  • B. Nhân hóa, thể hiện sự vật có cảm xúc của con người.
  • C. Hoán dụ, gọi tên sự vật bằng bộ phận của nó.
  • D. Điệp ngữ và hình ảnh tương phản, gợi tả nỗi buồn lan tỏa, sự chia lìa, lạc lõng.

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (luận điểm chính) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Hiểu được cảm xúc của tác giả.
  • B. Nhận biết các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Nắm bắt được vấn đề cốt lõi và mục đích chính của bài viết.
  • D. Xác định thể loại văn bản.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Sự tức giận trước sự cam chịu của Lão Hạc.
  • B. Sự xót xa, đồng cảm và bất lực trước số phận con người.
  • C. Sự coi thường kiếp người.
  • D. Sự ngạc nhiên trước cái chết của Lão Hạc.

Câu 4: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến điểm nhìn trần thuật giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Cách thông tin được truyền tải và thái độ của người kể đối với câu chuyện.
  • B. Chỉ để xác định tác giả là ai.
  • C. Chỉ để biết ai là nhân vật chính.
  • D. Xác định thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.

Câu 5: Một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: "ánh trăng" biểu tượng cho quá khứ, "con đường" biểu tượng cho cuộc đời). Việc phân tích ý nghĩa của các biểu tượng này đòi hỏi người đọc phải:

  • A. Chỉ cần tra từ điển để biết nghĩa đen của từ.
  • B. Chỉ cần nhớ ý nghĩa cố định của biểu tượng đó trong các tác phẩm khác.
  • C. Kết nối hình ảnh với ngữ cảnh bài thơ và suy luận ý nghĩa gợi ra.
  • D. Bỏ qua các hình ảnh biểu tượng vì chúng khó hiểu.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhấn mạnh sự tàn khốc, chết chóc và tính chất bao trùm của nạn đói.
  • B. Làm cho hình ảnh cái đói trở nên quen thuộc hơn.
  • C. Thể hiện sự giàu có của người dân.
  • D. Gợi tả sự ấm no, hạnh phúc.

Câu 7: Trong một bài thơ trữ tình, việc phân tích nhịp điệu và vần thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Ý nghĩa cố định của từng từ.
  • B. Cốt truyện của bài thơ.
  • C. Thông tin khách quan về sự kiện.
  • D. Nhạc điệu, cảm xúc và tâm trạng của bài thơ.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết:

  • A. Khách quan, trung lập.
  • B. Phê phán, lo ngại.
  • C. Đồng tình, ủng hộ.
  • D. Thiếu rõ ràng, không có thái độ.

Câu 9: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự, điều gì giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về tính cách và số phận của họ?

  • A. Chỉ cần đọc lời giới thiệu về nhân vật ở đầu truyện.
  • B. Chỉ cần biết tên và nghề nghiệp của họ.
  • C. Chỉ cần biết họ có quan hệ huyết thống hay không.
  • D. Phân tích hành động, lời nói, suy nghĩ của họ khi tương tác với nhau.

Câu 10: Đọc câu văn sau:

  • A. So sánh, gợi hình ảnh mặt trời đỏ rực, hùng vĩ lúc hoàng hôn.
  • B. Nhân hóa, làm cho mặt trời có hành động như con người.
  • C. Ẩn dụ, gọi tên mặt trời bằng một hình ảnh khác.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh hình ảnh mặt trời.

Câu 11: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng (ví dụ: số liệu, ví dụ thực tế, ý kiến chuyên gia) có vai trò chính là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Thể hiện kiến thức rộng của người viết.
  • C. Minh họa, chứng minh và tăng tính thuyết phục cho luận điểm.
  • D. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu hơn.

Câu 12: Phân tích cấu trúc của một bài thơ (khổ, dòng, số tiếng) giúp người đọc nhận diện được điều gì về hình thức và có thể suy luận về nội dung/cảm xúc?

  • A. Nhận diện thể thơ, nhịp điệu và có thể suy luận về sự dồn nén, liền mạch của cảm xúc.
  • B. Chỉ để đếm số lượng câu chữ.
  • C. Xác định tác giả thuộc trường phái thơ nào.
  • D. Biết được bài thơ được sáng tác khi nào.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự ngưỡng mộ hành động của Lão Hạc.
  • B. Sự thờ ơ trước cảnh tượng.
  • C. Sự vui vẻ, thích thú.
  • D. Sự ngạc nhiên, hiểu lầm và có chút phán xét ban đầu.

Câu 14: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc chú ý đến giác quan nào được tác giả huy động nhiều nhất giúp người đọc cảm nhận được điều gì về bức tranh được vẽ ra?

  • A. Chỉ để biết tác giả đang đứng ở đâu.
  • B. Cảm nhận rõ nét về đặc điểm nổi bật của cảnh vật và không khí, tâm trạng được gợi ra.
  • C. Xác định thời tiết lúc đó.
  • D. Biết được màu sắc chủ đạo của bức tranh.

Câu 15: Trong một văn bản thông tin, việc phân tích cách tác giả sắp xếp các ý (ví dụ: theo trình tự thời gian, theo chủ đề, theo quan hệ nhân quả) giúp người đọc:

  • A. Tìm ra lỗi chính tả trong bài.
  • B. Đánh giá khả năng viết của tác giả.
  • C. Chỉ để biết bài viết có bao nhiêu đoạn.
  • D. Nắm bắt mạch lạc, logic và mối quan hệ giữa các phần thông tin.

Câu 16: Đọc câu văn sau:

  • A. Đối lập giữa cảnh vật bên ngoài và tâm trạng bên trong, nhấn mạnh nỗi buồn.
  • B. So sánh, làm cho câu văn sinh động.
  • C. Ẩn dụ, gọi tên nỗi buồn bằng hình ảnh khác.
  • D. Nhân hóa, làm cho lòng có cảm xúc.

Câu 17: Khi phân tích một văn bản nghệ thuật, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, văn hóa xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc:

  • A. Chỉ để biết tác giả sống ở thời nào.
  • B. Chỉ để so sánh tác phẩm với các tác phẩm cùng thời.
  • C. Hiểu sâu sắc hơn về nguồn gốc, ý nghĩa và giá trị của tác phẩm.
  • D. Tìm ra lỗi sai của tác giả.

Câu 18: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Chỉ hình ảnh và màu sắc.
  • B. Âm thanh và cảm giác, gợi không gian tĩnh mịch và tâm trạng cô đơn.
  • C. Chỉ hành động của nhân vật.
  • D. Đối thoại giữa các nhân vật.

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định chủ thể trữ tình (người bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ) có ý nghĩa gì?

  • A. Xác định tác giả của bài thơ.
  • B. Biết được nhân vật chính trong bài thơ.
  • C. Tìm ra cốt truyện của bài thơ.
  • D. Hiểu rõ góc nhìn, cảm xúc và suy tư được bộc lộ trong bài thơ.

Câu 20: Trong một văn bản nghị luận, việc phân tích tính logic của lập luận đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Xem xét mối liên hệ chặt chẽ, hợp lý giữa luận điểm, luận cứ và bằng chứng.
  • B. Chỉ cần kiểm tra xem có bao nhiêu bằng chứng được đưa ra.
  • C. Chỉ cần đọc lướt qua các luận điểm.
  • D. Tìm kiếm các câu văn dài nhất.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ để cho người đọc biết con bé trông như thế nào.
  • B. Để so sánh con bé với một nhân vật khác.
  • C. Khắc họa ngoại hình, đồng thời bộc lộ tâm trạng, tính cách của nhân vật.
  • D. Làm cho câu chuyện dài hơn.

Câu 22: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện và phân tích giọng điệu (tone) của người viết/người nói giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Thái độ, cảm xúc của người viết/người nói đối với chủ đề hoặc đối tượng.
  • B. Thể loại của văn bản.
  • C. Cấu trúc của văn bản.
  • D. Thời gian sáng tác văn bản.

Câu 23: Phân tích việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác mạnh (ví dụ: "đau đớn tột cùng", "niềm vui vỡ òa") trong một đoạn văn giúp người đọc cảm nhận được điều gì về nội dung?

  • A. Sự trung lập, khách quan của tác giả.
  • B. Tính khoa học của văn bản.
  • C. Sự hài hước trong câu chuyện.
  • D. Mức độ, cường độ của cảm xúc, sự kiện, làm tăng sức biểu cảm.

Câu 24: Khi đọc một văn bản, việc phân biệt giữa thông tin chính (main ideas) và thông tin phụ (supporting details) có vai trò gì?

  • A. Chỉ để làm bài tập về nhà.
  • B. Nắm bắt nội dung cốt lõi, cấu trúc thông tin và tránh bị lạc hướng.
  • C. Tìm ra lỗi sai của tác giả.
  • D. Xác định số lượng đoạn văn.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Thể hiện sự xa cách, lạnh nhạt.
  • C. Nhấn mạnh nỗi nhớ, tạo không khí thân mật, gần gũi như lời tâm tình.
  • D. Thể hiện sự tức giận của nhân vật trữ tình.

Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, việc chú ý đến các từ ngữ thể hiện suy nghĩ, cảm xúc (ví dụ: "day dứt", "ân hận", "sung sướng", "lo sợ") giúp người đọc:

  • A. Hiểu rõ hơn về thế giới nội tâm, tâm trạng và động cơ hành động của nhân vật.
  • B. Chỉ để biết nhân vật đang làm gì.
  • C. Xác định nhân vật có phải người tốt hay không.
  • D. Biết được nhân vật đang ở đâu.

Câu 27: Trong một văn bản nghị luận, việc đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của bằng chứng được đưa ra là một kỹ năng quan trọng vì:

  • A. Chỉ để làm khó người đọc.
  • B. Vì mọi bằng chứng đều đáng tin cậy như nhau.
  • C. Vì nó không ảnh hưởng đến lập luận.
  • D. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến tính thuyết phục và độ tin cậy của toàn bộ lập luận.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ để nói rằng có nhiều lá rụng.
  • B. Gợi tả sự triền miên, dồn dập của lá rụng, đồng thời gợi nỗi buồn, sự trôi chảy của thời gian.
  • C. Làm cho cảnh vật trở nên sinh động và vui tươi.
  • D. Thể hiện sự tức giận của nhân vật.

Câu 29: Khi phân tích một đoạn thơ hoặc văn xuôi, việc chú ý đến cách tác giả sử dụng im lặng hoặc khoảng trống giữa các câu/đoạn có thể gợi ý điều gì?

  • A. Tác giả hết ý để viết tiếp.
  • B. Đó là lỗi in ấn.
  • C. Tạo điểm dừng, gợi suy ngẫm, bâng khuâng hoặc để lại khoảng trống cho người đọc suy diễn.
  • D. Làm cho bài viết trông đẹp hơn.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nụ cười hạnh phúc, vui vẻ.
  • B. Nụ cười đầy đau khổ, chua chát, gắng gượng, che giấu sự bi kịch.
  • C. Nụ cười mỉa mai, chế giễu người khác.
  • D. Nụ cười bình thản, không cảm xúc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào nổi bật nhất và hiệu quả của nó trong việc gợi tả cảm xúc:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song,
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả,
Củi một cành khô lạc mấy dòng."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (luận điểm chính) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đọc đoạn trích sau:
"Lão Hạc ơi! Lão Hạc! Cái kiếp chó chết khổ hơn cả cái kiếp người, thế mà lão cũng cam tâm lòng chịu đựng được. Lão Hạc đã về với giun đất rồi! Lão Hạc ơi!"
(Nam Cao, Lão Hạc)
Câu cảm thán "Cái kiếp chó chết khổ hơn cả cái kiếp người, thế mà lão cũng cam tâm lòng chịu đựng được." thể hiện rõ nhất điều gì về nhân vật "tôi" (ông giáo)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến điểm nhìn trần thuật giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: 'ánh trăng' biểu tượng cho quá khứ, 'con đường' biểu tượng cho cuộc đời). Việc phân tích ý nghĩa của các biểu tượng này đòi hỏi người đọc phải:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:
"Cái đói đã tràn vào xóm. Từ những gia đình khá giả nhất cho đến những gia đình nghèo đói nhất. Cái đói như một cái lưỡi hái, đi lướt qua, không chừa một ai."
(Kim Lân, Vợ nhặt)
Phép so sánh "Cái đói như một cái lưỡi hái" có tác dụng gì nổi bật trong việc miêu tả nạn đói?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong một bài thơ trữ tình, việc phân tích nhịp điệu và vần thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết:
"Thật đáng buồn khi chứng kiến một bộ phận giới trẻ ngày nay chỉ quan tâm đến những giá trị vật chất phù phiếm mà lãng quên đi những giá trị tinh thần cốt lõi của dân tộc."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự, điều gì giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về tính cách và số phận của họ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đọc câu văn sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
(Huy Cận, Đoàn thuyền đánh cá)
Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên hình ảnh gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng (ví dụ: số liệu, ví dụ thực tế, ý kiến chuyên gia) có vai trò chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phân tích cấu trúc của một bài thơ (khổ, dòng, số tiếng) giúp người đọc nhận diện được điều gì về hình thức và có thể suy luận về nội dung/cảm xúc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn "vật" nhau với con chó vàng. Hắn "vật" nhau với con chó vàng để cướp miếng ăn. A ha! Lão già tệ thật!"
(Nam Cao, Lão Hạc)
Việc lặp lại từ "vật" và sử dụng dấu chấm than trong câu cảm thán "A ha! Lão già tệ thật!" thể hiện điều gì về tâm trạng ban đầu của nhân vật "tôi" (ông giáo) khi chứng kiến hành động của Lão Hạc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc chú ý đến giác quan nào được tác giả huy động nhiều nhất giúp người đọc cảm nhận được điều gì về bức tranh được vẽ ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong một văn bản thông tin, việc phân tích cách tác giả sắp xếp các ý (ví dụ: theo trình tự thời gian, theo chủ đề, theo quan hệ nhân quả) giúp người đọc:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đọc câu văn sau:
"Trời xanh thế nhưng lòng tôi vẫn u ám."
Câu văn sử dụng biện pháp đối lập nào và hiệu quả của nó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi phân tích một văn bản nghệ thuật, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, văn hóa xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đọc đoạn trích sau:
"Từng giọt, từng giọt sương khuya rơi trên mái lá. Tiếng côn trùng rả rích. Đêm về khuya, tĩnh mịch đến rợn người."
Đoạn văn sử dụng những yếu tố nào để gợi tả không gian và tâm trạng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định chủ thể trữ tình (người bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ) có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong một văn bản nghị luận, việc phân tích tính logic của lập luận đòi hỏi người đọc phải làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:
"Con bé thấy lạ, nó đứng sững lại nhìn. Hai con mắt đen lay láy của nó nhìn vào tôi với vẻ vừa sợ sệt vừa tò mò."
(Nguyễn Minh Châu, Bến quê)
Đoạn văn miêu tả ngoại hình và ánh mắt của nhân vật "con bé" nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện và phân tích giọng điệu (tone) của người viết/người nói giúp người đọc hiểu được điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác mạnh (ví dụ: 'đau đớn tột cùng', 'niềm vui vỡ òa') trong một đoạn văn giúp người đọc cảm nhận được điều gì về nội dung?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi đọc một văn bản, việc phân biệt giữa thông tin chính (main ideas) và thông tin phụ (supporting details) có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:
"Ta về, mình có nhớ ta?
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người."
(Nguyễn Bính, Tương tư)
Việc lặp lại cụm từ "Ta về" và sử dụng đại từ "ta", "mình" trong đoạn thơ có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, việc chú ý đến các từ ngữ thể hiện suy nghĩ, cảm xúc (ví dụ: 'day dứt', 'ân hận', 'sung sướng', 'lo sợ') giúp người đọc:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong một văn bản nghị luận, việc đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của bằng chứng được đưa ra là một kỹ năng quan trọng vì:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
"Ngoài kia, lá vẫn rơi như mưa. Rơi không ngừng nghỉ, rơi đến nao lòng."
(Nguyễn Minh Châu, Bến quê)
Phép so sánh "lá vẫn rơi như mưa" và cách lặp lại từ "rơi" có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh vật và gợi cảm xúc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi phân tích một đoạn thơ hoặc văn xuôi, việc chú ý đến cách tác giả sử dụng im lặng hoặc khoảng trống giữa các câu/đoạn có thể gợi ý điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn cười. Cái mặt co rúm lại. Những nếp nhăn xô lại với nhau, ép cho nước mắt chảy ra. Cái đầu ngoẹo sang một bên và cái miệng móm mém mếu máo như con nít."
(Nam Cao, Lão Hạc)
Đoạn văn miêu tả nụ cười của Lão Hạc một cách chi tiết và khác thường. Điều này thể hiện điều gì về nụ cười đó và tâm trạng của Lão?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm

  • A. Tiếng những đứa trẻ gọi đò
  • B. Cửa sổ căn gác nhà Nhĩ
  • C. Chiếc thuyền của lão chài
  • D. Bãi bồi bên kia sông Hồng

Câu 2: Nhân vật Nhĩ trong

  • A. Day dứt, ân hận vì đã bỏ lỡ những điều bình dị, gần gũi.
  • B. Khao khát được một lần đặt chân lên bãi bồi bên kia sông.
  • C. Tuyệt vọng, bất lực trước giới hạn của số phận và thể xác.
  • D. Thanh thản chấp nhận số phận, không còn vương vấn điều gì.

Câu 3: Điểm nhìn trần thuật chủ yếu trong

  • A. Điểm nhìn từ nhân vật Nhĩ, giúp thể hiện trực tiếp và sâu sắc thế giới nội tâm, suy tư của nhân vật.
  • B. Điểm nhìn của người kể chuyện ngôi thứ ba, tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về câu chuyện.
  • C. Điểm nhìn luân phiên giữa Nhĩ và vợ, giúp đa chiều hóa góc nhìn về cuộc sống.
  • D. Điểm nhìn từ nhân vật Liên, làm nổi bật sự tận tụy và tình yêu thương của người vợ.

Câu 4: Câu văn nào sau đây trong

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 5: Ý nghĩa triết lý sâu sắc nhất mà tác phẩm

  • A. Con người nên đi thật xa để mở mang tầm mắt.
  • B. Hãy biết trân trọng những giá trị bình dị, gần gũi của cuộc sống ngay khi còn có thể.
  • C. Bệnh tật là điều không thể tránh khỏi trong cuộc đời mỗi người.
  • D. Tình yêu thương của gia đình là liều thuốc tốt nhất.

Câu 6: Trong

  • A. Ông là người tàn nhẫn, độc ác với muôn loài.
  • B. Ông là người yêu thiên nhiên, động vật.
  • C. Sự giằng xé giữa bản năng và lương tâm, giữa cái thiện và cái ác trong con người.
  • D. Ông chỉ đơn thuần là một người thợ săn giỏi.

Câu 7: Hình ảnh "vương miện" trên đầu con khỉ đầu đàn sau khi chết trong

  • A. Vẻ đẹp hoang dã, sức sống và sự thiêng liêng của tự nhiên.
  • B. Sự giàu có, quyền lực của loài khỉ.
  • C. Chiến tích săn bắn của ông Diếm.
  • D. Sự tiến hóa của loài khỉ.

Câu 8: Câu chuyện

  • A. Con người có quyền chinh phục và khai thác tự nhiên theo ý muốn.
  • B. Tự nhiên chỉ là nguồn tài nguyên phục vụ cuộc sống con người.
  • C. Con người và tự nhiên luôn đối kháng lẫn nhau.
  • D. Con người cần có thái độ tôn trọng, hòa hợp và gìn giữ vẻ đẹp, sự thiêng liêng của tự nhiên.

Câu 9: Trong

  • A. Ông vứt bỏ khẩu súng.
  • B. Ông cởi trần tắm dưới suối.
  • C. Ông chôn cất con khỉ cẩn thận.
  • D. Ông quyết định bỏ nghề săn bắn.

Câu 10: Phân tích nào sau đây về nhân vật ông Diếm trong

  • A. Là người có kinh nghiệm sống, từng trải.
  • B. Có những lúc bộc lộ sự tham lam, ích kỷ.
  • C. Có sự thức tỉnh lương tâm, day dứt sau khi gây tội ác.
  • D. Là người hoàn toàn thuần khiết, không có bóng dáng của cái ác.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về nghĩa của từ:

  • A. quan tâm giúp đỡ
  • B. tiến bộ vượt bậc
  • C. thành tích đáng kể
  • D. không có lỗi sai về nghĩa của từ

Câu 12: Xác định lỗi sai về nghĩa của từ trong câu:

  • A. phát huy tinh thần
  • B. cần cù, sáng tạo
  • C. gặt hái thành quả
  • D. không có lỗi sai về nghĩa của từ

Câu 13: Câu nào sau đây sử dụng từ Hán Việt không đúng nghĩa?

  • A. Anh ấy là một nhân vật cốt cán của phong trào văn nghệ.
  • B. Chúng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ một cách xuất sắc.
  • C. Trường em đăng cai tham gia cuộc thi hùng biện cấp tỉnh.
  • D. Quyết định này có tầm ảnh hưởng sâu rộng đến cộng đồng.

Câu 14: Trong các câu sau, câu nào mắc lỗi dùng từ địa phương làm ảnh hưởng đến sự chuẩn mực của văn bản hành chính, khoa học?

  • A. Hội nghị đã thống nhất các giải pháp phát triển kinh tế.
  • B. Đề nghị các đơn vị báo cáo tiến độ mần việc trước thứ Sáu.
  • C. Kết quả nghiên cứu đã được công bố trên tạp chí chuyên ngành.
  • D. Nhà trường yêu cầu học sinh thực hiện nghiêm túc nội quy.

Câu 15: Phân tích đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của thể loại truyện ngắn:

  • A. Cốt truyện đơn giản, ít sự kiện.
  • B. Số lượng nhân vật ít.
  • C. Tập trung khắc họa diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật.
  • D. Thời gian và không gian nghệ thuật cô đọng.

Câu 16: Chi tiết Nhĩ cố gắng dặn dò thằng con trai về việc sang bãi bồi bên kia sông trong

  • A. Sự ích kỷ, muốn con thực hiện ước mơ dang dở của mình.
  • B. Tấm lòng của người cha muốn truyền lại bài học cuộc sống cho con, tránh đi vào vết xe đổ.
  • C. Sự tuyệt vọng hoàn toàn vào cuộc sống.
  • D. Mong muốn con trai trở thành nhà thám hiểm.

Câu 17: Đoạn kết truyện

  • A. Sự lặp lại của vòng luẩn quẩn, con người dễ bỏ quên những giá trị gần gũi vì những thứ phù phiếm.
  • B. Tuổi trẻ luôn bồng bột, không nghe lời người lớn.
  • C. Trò chơi cờ thế có sức hấp dẫn mãnh liệt.
  • D. Thằng con trai không hiểu được ý nghĩa lời cha dặn.

Câu 18: Trong

  • A. Làm nổi bật sự hung dữ của loài khỉ.
  • B. Thể hiện sự yếu đuối của loài khỉ trước con người.
  • C. Nhân hóa loài vật, gợi tình mẫu tử và tố cáo sự tàn nhẫn của con người, gây ám ảnh.
  • D. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật trong rừng.

Câu 19: Đặt trong bối cảnh sáng tác của Nguyễn Minh Châu trước thời kỳ Đổi mới, tác phẩm

  • A. Phê phán lối sống thực dụng, chạy theo vật chất.
  • B. Phê phán sự thờ ơ của con người trước cái chết.
  • C. Phê phán chiến tranh và hậu quả của nó.
  • D. Phê phán lối sống, tư duy chỉ chạy theo những giá trị lớn lao, xa vời mà lãng quên những điều bình dị, gần gũi.

Câu 20: Câu nào sau đây sử dụng từ bị sai nghĩa do nhầm lẫn với từ gần âm hoặc gần nghĩa?

  • A. Anh ấy là một người rất có trách nhiệm trong công việc.
  • B. Bạn cần khai báo chung thủy mọi thông tin cá nhân.
  • C. Quyết định này mang tính chất quyết định đến sự thành bại.
  • D. Cô ấy luôn cư xử rất lịch sự với mọi người.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "mùi hoa man mác trong gió nhẹ" ở cuối truyện

  • A. Biểu tượng cho vẻ đẹp và sự sống vẫn tiếp diễn, làm tăng thêm sự day dứt và ý nghĩa cảnh tỉnh.
  • B. Gợi không khí lãng mạn, thơ mộng cho câu chuyện.
  • C. Cho thấy Nhĩ vẫn còn khả năng cảm nhận cuộc sống.
  • D. Đơn thuần là chi tiết miêu tả khung cảnh thiên nhiên.

Câu 22: Trong

  • A. Ông ngồi lại nhìn con khỉ đã chết.
  • B. Ông suy nghĩ về cuộc đời mình.
  • C. Ông vứt bỏ khẩu súng săn.
  • D. Ông không quay lại chỗ con gấu, cởi trần tắm dưới suối.

Câu 23: Khi viết bài luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các dẫn chứng cụ thể, đáng tin cậy có vai trò gì?

  • A. Làm bài viết dài hơn.
  • B. Tăng tính thuyết phục, làm sáng tỏ luận điểm.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết của người viết.
  • D. Giúp bài viết có cấu trúc chặt chẽ hơn.

Câu 24: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn phân tích về thông điệp của

  • A. Qua số phận nhân vật Nhĩ,
  • B.
  • C. Tác phẩm có nhiều chi tiết biểu tượng độc đáo.
  • D. Nhân vật Nhĩ là một người đáng thương.

Câu 25: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để cuộc thảo luận đạt hiệu quả?

  • A. Đưa ra thật nhiều ý kiến cá nhân.
  • B. Phê phán những ý kiến không đồng tình.
  • C. Lắng nghe tích cực và tôn trọng ý kiến khác biệt.
  • D. Luôn cố gắng bảo vệ ý kiến của mình đến cùng.

Câu 26: Phân tích cách tác giả Nguyễn Minh Châu xây dựng hình ảnh bãi bồi trong

  • A. Miêu tả chi tiết, cận cảnh vẻ đẹp thơ mộng của bãi bồi.
  • B. Miêu tả bãi bồi như một nơi nguy hiểm, khó tiếp cận.
  • C. Chỉ nhắc qua về bãi bồi như một địa điểm bình thường.
  • D. Miêu tả từ xa, qua cái nhìn khao khát của nhân vật, làm nổi bật vẻ đẹp giản dị và ý nghĩa biểu tượng của nó.

Câu 27: Chi tiết "con khỉ đực lớn sa sầm nét mặt, giơ tay tát bốp vào mặt con khỉ cái" trong

  • A. Thế giới loài vật đầy bạo lực.
  • B. Thế giới loài vật được nhân hóa, có những quy luật và tình cảm gần gũi với con người.
  • C. Loài khỉ rất hung dữ và tàn bạo.
  • D. Chỉ là chi tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác (ví dụ:

  • A. Biết được tác giả đã sống ở đâu khi viết tác phẩm.
  • B. Hiểu rõ hơn về nội dung chính của câu chuyện.
  • C. Hiểu rõ hơn bối cảnh xã hội, tư tưởng ảnh hưởng đến tác phẩm và các tầng nghĩa sâu sắc.
  • D. Đánh giá được tác phẩm có hay hay không.

Câu 29: Xác định lỗi sai về nghĩa của từ trong câu sau và nêu cách sửa phù hợp nhất:

  • A. Lỗi ở từ "nể nang", nên sửa thành "ngưỡng mộ" hoặc bỏ bớt.
  • B. Lỗi ở từ "kính trọng", nên sửa thành "yêu quý".
  • C. Lỗi ở từ "uy tín", nên sửa thành "năng lực".
  • D. Câu không có lỗi sai về nghĩa của từ.

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện sự phân tích sâu sắc về ý nghĩa của hình ảnh con sông trong cả hai tác phẩm

  • A. Con sông chỉ là bối cảnh cho câu chuyện.
  • B. Con sông trong cả hai truyện đều mang vẻ đẹp thơ mộng.
  • C. Con sông trong
  • D. Con sông trong cả hai tác phẩm đều mang ý nghĩa biểu tượng cho dòng chảy cuộc đời, ranh giới và là nơi diễn ra sự thức tỉnh hoặc thanh tẩy tâm hồn con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong tác phẩm "Bến quê" của Nguyễn Minh Châu, chi tiết nào sau đây mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất cho sự thức tỉnh muộn màng về những giá trị bình dị, gần gũi trong cuộc đời?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nhân vật Nhĩ trong "Bến quê" được xây dựng với tâm trạng và suy nghĩ phức tạp. Phân tích nào sau đây *không* phản ánh đúng tâm trạng của Nhĩ khi nằm trên giường bệnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Điểm nhìn trần thuật chủ yếu trong "Bến quê" là gì và tác dụng của điểm nhìn này trong việc thể hiện nội dung tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Câu văn nào sau đây trong "Bến quê" thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa khát vọng khám phá những miền đất xa xôi và thực tại bị giam hãm bởi bệnh tật của nhân vật Nhĩ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Ý nghĩa triết lý sâu sắc nhất mà tác phẩm "Bến quê" muốn gửi gắm là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong "Muối của rừng" của Nguyễn Huy Thiệp, chi tiết ông Diếm bắn hạ con khỉ và thái độ của ông sau đó thể hiện điều gì về nhân vật này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hình ảnh 'vương miện' trên đầu con khỉ đầu đàn sau khi chết trong "Muối của rừng" có ý nghĩa biểu tượng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Câu chuyện "Muối của rừng" gợi cho người đọc suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong "Muối của rừng", sau khi bắn chết con khỉ và nhìn thấy 'vương miện', ông Diếm đã có hành động khác thường nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích nào sau đây về nhân vật ông Diếm trong "Muối của rừng" là *không* chính xác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về nghĩa của từ: "Nhờ sự quan tâm giúp đỡ của nhà trường, em đã tiến bộ vượt bậc trong học tập và đạt được nhiều thành tích đáng kể, làm rạng rỡ truyền thống hiếu học của gia đình."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Xác định lỗi sai về nghĩa của từ trong câu: "Học sinh cần phải phát huy tinh thần cần cù, sáng tạo để gặt hái những thành quả tốt đẹp."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Câu nào sau đây sử dụng từ Hán Việt *không* đúng nghĩa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong các câu sau, câu nào mắc lỗi dùng từ địa phương làm ảnh hưởng đến sự chuẩn mực của văn bản hành chính, khoa học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của thể loại truyện ngắn: "Ông Diếm lặng lẽ bước đi, rừng chiều im ắng. Ông bỗng thấy mình như vừa trút bỏ được gánh nặng. Nhưng rồi, hình ảnh con khỉ với cái 'vương miện' vàng lại hiện lên, ám ảnh..."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Chi tiết Nhĩ cố gắng dặn dò thằng con trai về việc sang bãi bồi bên kia sông trong "Bến quê" thể hiện điều gì ở nhân vật này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đoạn kết truyện "Bến quê" khi thằng con trai sa vào đám chơi phá cờ thế bên đường thay vì đi sang bãi bồi gợi cho người đọc suy nghĩ gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong "Muối của rừng", chi tiết 'con khỉ mẹ ngồi vắt vẻo trên cành cây, ôm con khỉ con bị thương vào lòng, đôi mắt ngấn nước nhìn xuống' có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đặt trong bối cảnh sáng tác của Nguyễn Minh Châu trước thời kỳ Đổi mới, tác phẩm "Bến quê" còn mang một ý nghĩa phê phán nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Câu nào sau đây sử dụng từ bị sai nghĩa do nhầm lẫn với từ gần âm hoặc gần nghĩa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'mùi hoa man mác trong gió nhẹ' ở cuối truyện "Bến quê"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong "Muối của rừng", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong nhận thức và tâm hồn của ông Diếm sau sự việc với con khỉ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi viết bài luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các dẫn chứng cụ thể, đáng tin cậy có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn phân tích về thông điệp của "Bến quê". Câu nào sau đây là một luận điểm phù hợp cho đoạn văn đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để cuộc thảo luận đạt hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích cách tác giả Nguyễn Minh Châu xây dựng hình ảnh bãi bồi trong "Bến quê". Ý nghĩa của cách xây dựng này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Chi tiết 'con khỉ đực lớn sa sầm nét mặt, giơ tay tát bốp vào mặt con khỉ cái' trong "Muối của rừng" thể hiện điều gì về thế giới loài vật dưới ngòi bút của Nguyễn Huy Thiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác (ví dụ: "Bến quê" ra đời năm 1981) giúp người đọc điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Xác định lỗi sai về nghĩa của từ trong câu sau và nêu cách sửa phù hợp nhất: "Anh ấy là một người rất có uy tín, luôn được mọi người kính trọng và nể nang."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện sự phân tích sâu sắc về ý nghĩa của hình ảnh con sông trong cả hai tác phẩm "Bến quê" và "Muối của rừng"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào chứa luận điểm chính mà người viết muốn làm rõ:

  • A. Sách là nguồn tri thức vô tận.
  • B. Trong thời đại số hóa, vai trò của sách giấy đang dần bị thách thức.
  • C. Sách giấy mở ra những chân trời mới cho người đọc.
  • D. Chúng ta cần nhận thức rõ giá trị cốt lõi mà sách giấy mang lại trong thời đại số hóa.

Câu 2: Vẫn với đoạn văn ở Câu 1, câu nào trong đoạn văn đóng vai trò nêu lên thực trạng hoặc vấn đề đang tồn tại?

  • A. Sách là nguồn tri thức vô tận, mở ra những chân trời mới cho người đọc.
  • B. Tuy nhiên, trong thời đại số hóa, vai trò của sách giấy đang dần bị thách thức.
  • C. Điều quan trọng là chúng ta cần nhận thức rõ giá trị cốt lõi mà sách giấy mang lại.
  • D. Không chỉ là thông tin mà còn là trải nghiệm đọc sâu sắc và tĩnh lặng.

Câu 3: Đoạn văn sau sử dụng lí lẽ nào để củng cố cho ý

  • A. So sánh sách giấy với sách điện tử.
  • B. Nêu lên lợi ích về sức khỏe khi đọc sách giấy.
  • C. Phân tích những hoạt động vật lý và trạng thái tâm lý khi đọc sách giấy.
  • D. Trích dẫn ý kiến của chuyên gia về đọc sách.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 5: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong hai câu thơ ở Câu 4.

  • A. Làm cho hình ảnh lá vàng rơi trở nên sinh động, gần gũi hơn.
  • B. Gắn cảm xúc, suy tư của con người vào sự vật tự nhiên (lá vàng), tạo nên sự đồng cảm giữa cảnh và tình.
  • C. Nhấn mạnh số lượng lá vàng rơi nhiều vào cuối thu.
  • D. Biểu thị sự thay đổi của thời tiết khi mùa thu kết thúc.

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác (thời điểm, bối cảnh xã hội, cuộc đời tác giả) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Xác định thể thơ và bố cục bài thơ.
  • B. Đếm số câu, số chữ trong bài thơ.
  • C. Hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa, tâm trạng, thông điệp mà nhà thơ gửi gắm.
  • D. Học thuộc bài thơ một cách dễ dàng hơn.

Câu 7: Đâu là cách diễn đạt chưa hiệu quả trong văn viết nghị luận?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ chung chung, sáo rỗng, thiếu dẫn chứng cụ thể.
  • B. Trình bày luận điểm rõ ràng, mạch lạc.
  • C. Sử dụng các từ nối để liên kết ý giữa các câu, đoạn.
  • D. Kết hợp lí lẽ và bằng chứng một cách thuyết phục.

Câu 8: Giả sử bạn đang viết đoạn văn nghị luận về chủ đề

  • A. Tinh thần tự học là vô cùng quan trọng.
  • B. Có rất nhiều cách để rèn luyện tinh thần tự học.
  • C. Tinh thần tự học mang lại nhiều lợi ích thiết thực, giúp con người chủ động tiếp cận tri thức và phát triển bản thân.
  • D. Tôi nghĩ tự học là một kỹ năng cần thiết trong cuộc sống hiện đại.

Câu 9: Khi phân tích một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của văn bản giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được văn bản có bao nhiêu đoạn.
  • B. Nhận diện các từ khó trong văn bản.
  • C. Đoán được độ dài của văn bản.
  • D. Hiểu rõ thông tin nào là trọng tâm, thái độ của người viết đối với vấn đề được trình bày.

Câu 10: Trong một cuộc thảo luận nhóm về chủ đề môi trường, bạn muốn đưa ra một ý kiến phản biện một cách lịch sự. Cách diễn đạt nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Tôi hoàn toàn không đồng ý với ý kiến của bạn.
  • B. Ý kiến của bạn sai rồi.
  • C. Tôi hiểu ý bạn, tuy nhiên tôi có một góc nhìn khác về vấn đề này...
  • D. Bạn nói thế là không đúng đâu.

Câu 11: Xác định lỗi sai trong câu sau:

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Sai quan hệ từ.
  • C. Thiếu vị ngữ.
  • D. Sai chính tả.

Câu 12: Để khắc phục lỗi sai trong câu ở Câu 11, cần sửa lại như thế nào?

  • A. Qua việc đọc sách, kiến thức và tư duy của chúng ta được mở mang và rèn luyện.
  • B. Việc đọc sách qua đó giúp chúng ta mở mang kiến thức và rèn luyện tư duy.
  • C. Đọc sách giúp mở mang kiến thức và rèn luyện tư duy qua việc đó.
  • D. Đọc sách giúp chúng ta mở mang kiến thức và rèn luyện tư duy.

Câu 13: Đọc đoạn trích:

  • A. Giải thích và phân tích.
  • B. So sánh và đối chiếu.
  • C. Chứng minh bằng số liệu.
  • D. Bác bỏ ý kiến sai lầm.

Câu 14: Khi nghe một bài nói hoặc bài thuyết trình, kỹ năng quan trọng nhất để hiểu đúng và đầy đủ nội dung là gì?

  • A. Ghi chép lại mọi câu nói của người nói.
  • B. Ngắt lời người nói để đặt câu hỏi ngay lập tức.
  • C. Tập trung lắng nghe, kết hợp thông tin ngôn ngữ và phi ngôn ngữ, và đặt câu hỏi làm rõ khi cần.
  • D. Chỉ chú ý đến các con số và sự kiện được nhắc đến.

Câu 15: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, câu nào sau đây sử dụng nhiều giác quan nhất để gợi tả?

  • A. Nắng vàng trải khắp con đường.
  • B. Tiếng chim hót líu lo trên cành.
  • C. Hương hoa sữa thoang thoảng bay trong gió.
  • D. Dưới ánh nắng chói chang, tiếng ve râm ran hòa cùng hương lúa chín, cảm giác man mát từ dòng sông thổi tới.

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu:

  • A. Nhấn mạnh sự to lớn của giọt sương.
  • B. Gợi tả hình ảnh giọt sương nhỏ bé, trong suốt, phản chiếu ánh sáng, tạo cảm giác lung linh, đẹp đẽ.
  • C. Biểu thị số lượng giọt sương nhiều.
  • D. Cho thấy giọt sương sắp tan biến.

Câu 17: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản nghị luận xã hội và văn bản nghị luận văn học?

  • A. Đối tượng nghị luận (một vấn đề xã hội vs. một tác phẩm/hiện tượng văn học).
  • B. Sử dụng lí lẽ và bằng chứng.
  • C. Có cấu trúc ba phần (Mở bài, Thân bài, Kết bài).
  • D. Mục đích thuyết phục người đọc/người nghe.

Câu 18: Khi viết đoạn văn triển khai luận điểm, việc sử dụng bằng chứng (ví dụ, số liệu, trích dẫn) có vai trò chính là gì?

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Chứng tỏ người viết có đọc nhiều tài liệu.
  • C. Tăng tính xác thực, khách quan và sức thuyết phục cho lí lẽ, luận điểm.
  • D. Giúp người đọc giải trí.

Câu 19: Trong một đoạn văn, nếu các câu sắp xếp lộn xộn, thiếu liên kết, người đọc sẽ gặp khó khăn chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Đoán được người viết là ai.
  • B. Theo dõi mạch lập luận, hiểu mối quan hệ giữa các ý.
  • C. Tìm ra các từ Hán Việt.
  • D. Đếm số câu trong đoạn văn.

Câu 20: Đọc câu sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 21: Phân tích tác dụng của phép tu từ được sử dụng trong câu ở Câu 20.

  • A. Ngầm so sánh phẩm chất kiên cường, mạnh mẽ của người đó với đặc tính bền vững của thép, làm nổi bật sức chịu đựng phi thường.
  • B. Miêu tả hình dáng bên ngoài của người đó giống như thép.
  • C. Nói quá về khả năng của người đó.
  • D. Giảm nhẹ mức độ khó khăn của hoàn cảnh.

Câu 22: Khi tham gia tranh luận, điều quan trọng nhất cần tránh là gì để cuộc tranh luận mang tính xây dựng?

  • A. Nêu ra ý kiến của bản thân.
  • B. Lắng nghe ý kiến của người khác.
  • C. Đưa ra bằng chứng để bảo vệ quan điểm.
  • D. Tấn công cá nhân hoặc sử dụng ngôn ngữ xúc phạm.

Câu 23: Đọc đoạn văn:

  • A. Thị giác
  • B. Thính giác
  • C. Khứu giác
  • D. Vị giác

Câu 24: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, phần nào thường chứa đựng lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ và chứng minh cho các luận điểm?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Phần tiêu đề

Câu 25: Sắp xếp các câu sau để tạo thành một đoạn văn hợp lí, mạch lạc: (1) Tuy nhiên, việc lạm dụng mạng xã hội cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ. (2) Mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. (3) Chẳng hạn, nó có thể gây nghiện, làm giảm tương tác trực tiếp và phát tán thông tin sai lệch. (4) Nó giúp con người kết nối, cập nhật tin tức và giải trí.

  • A. (1) - (3) - (2) - (4)
  • B. (3) - (4) - (1) - (2)
  • C. (2) - (4) - (1) - (3)
  • D. (4) - (2) - (3) - (1)

Câu 26: Trong giao tiếp hàng ngày, yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây có thể biểu lộ sự không chắc chắn hoặc thiếu tự tin của người nói?

  • A. Tránh nhìn thẳng vào mắt người đối diện.
  • B. Giọng nói to, rõ ràng.
  • C. Cử chỉ tay dứt khoát.
  • D. Nụ cười thân thiện.

Câu 27: Đọc đoạn văn:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 28: Phân tích hiệu quả diễn đạt của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu

  • A. Gợi tả sự gay gắt, chói chang của ánh nắng.
  • B. Nhấn mạnh sự khan hiếm của ánh nắng.
  • C. Miêu tả hình dáng cụ thể của tia nắng.
  • D. Gợi tả màu sắc vàng óng, sự sánh đặc và cảm giác ngọt ngào, ấm áp của ánh nắng, làm cho cảnh vật trở nên giàu sức sống và hấp dẫn hơn.

Câu 29: Khi viết một đoạn văn nghị luận, để đảm bảo tính thuyết phục, người viết cần lưu ý điều gì về mối quan hệ giữa lí lẽ và bằng chứng?

  • A. Lí lẽ phải dựa trên bằng chứng xác thực, và bằng chứng phải làm rõ, củng cố cho lí lẽ.
  • B. Chỉ cần có lí lẽ sắc bén mà không cần bằng chứng.
  • C. Chỉ cần đưa ra nhiều bằng chứng mà không cần giải thích bằng lí lẽ.
  • D. Lí lẽ và bằng chứng có thể mâu thuẫn với nhau.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây không thuộc về nội dung cần phân tích khi đọc hiểu một văn bản thơ?

  • A. Chủ đề, cảm hứng chủ đạo.
  • B. Biện pháp nghệ thuật (từ ngữ, hình ảnh, vần, nhịp, biện pháp tu từ).
  • C. Tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình/tác giả.
  • D. Giá bán hoặc nơi xuất bản của bài thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào chứa luận điểm chính mà người viết muốn làm rõ: "Sách là nguồn tri thức vô tận, mở ra những chân trời mới cho người đọc. Tuy nhiên, trong thời đại s??? hóa, vai trò của sách giấy đang dần bị thách thức. Điều quan trọng là chúng ta cần nhận thức rõ giá trị cốt lõi mà sách giấy mang lại, không chỉ là thông tin mà còn là trải nghiệm đọc sâu sắc và tĩnh lặng."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Vẫn với đoạn văn ở Câu 1, câu nào trong đoạn văn đóng vai trò nêu lên thực trạng hoặc vấn đề đang tồn tại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đoạn văn sau sử dụng lí lẽ nào để củng cố cho ý "sách giấy mang lại trải nghiệm đọc sâu sắc và tĩnh lặng"? "Khi đọc sách giấy, ta có thể gạch chân, ghi chú, lật giở trang sách với một cảm giác vật lý chân thực. Mắt không bị mỏi như khi nhìn màn hình, và tâm trí ít bị phân tán bởi thông báo hay liên kết ngoài."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau: "Lá vàng rơi rụng cuối thu / Nghe chừng như có nỗi ưu tư nào". Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong hai câu thơ này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong hai câu thơ ở Câu 4.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác (thời điểm, bối cảnh xã hội, cuộc đời tác giả) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đâu là cách diễn đạt *chưa* hiệu quả trong văn viết nghị luận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Giả sử bạn đang viết đoạn văn nghị luận về chủ đề "Tinh thần tự học". Câu nào sau đây *phù hợp nhất* để làm câu chủ đề cho đoạn văn nói về *lợi ích* của tự học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi phân tích một văn bản thông tin, việc xác định *mục đích* của văn bản giúp người đọc điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong một cuộc thảo luận nhóm về chủ đề môi trường, bạn muốn đưa ra một ý kiến phản biện một cách lịch sự. Cách diễn đạt nào sau đây *phù hợp nhất*?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Qua việc đọc sách giúp chúng ta mở mang kiến thức và rèn luyện tư duy."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Để khắc phục lỗi sai trong câu ở Câu 11, cần sửa lại như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đọc đoạn trích: "Mọi người đều mong muốn hạnh phúc. Nhưng hạnh phúc không phải là đích đến, mà là con đường. Con đường ấy được tạo nên từ những điều giản dị nhất: một nụ cười, một lời động viên, một hành động sẻ chia." Đoạn trích sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi nghe một bài nói hoặc bài thuyết trình, kỹ năng quan trọng nhất để hiểu đúng và đầy đủ nội dung là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, câu nào sau đây sử dụng nhiều giác quan nhất để gợi tả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu: "Những giọt sương long lanh đọng trên phiến lá xanh mướt."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản nghị luận xã hội và văn bản nghị luận văn học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi viết đoạn văn triển khai luận điểm, việc sử dụng bằng chứng (ví dụ, số liệu, trích dẫn) có vai trò chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong một đoạn văn, nếu các câu sắp xếp lộn xộn, thiếu liên kết, người đọc sẽ gặp khó khăn chủ yếu ở khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đọc câu sau: "Anh ấy là một người 'thép' trong mọi hoàn cảnh khó khăn." Từ 'thép' trong câu này được sử dụng theo phép tu từ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích tác dụng của phép tu từ được sử dụng trong câu ở Câu 20.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi tham gia tranh luận, điều quan trọng nhất cần tránh là gì để cuộc tranh luận mang tính xây dựng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đọc đoạn văn: "Thành phố về đêm thật lung linh. Những ánh đèn đủ màu sắc từ các tòa nhà cao tầng, từ những bảng hiệu quảng cáo nhấp nháy, từ dòng xe cộ nối dài tạo nên một bức tranh rực rỡ." Đoạn văn tập trung miêu tả cảnh vật chủ yếu bằng giác quan nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, phần nào thường chứa đựng lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ và chứng minh cho các luận điểm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Sắp xếp các câu sau để tạo thành một đoạn văn hợp lí, mạch lạc: (1) Tuy nhiên, việc lạm dụng mạng xã hội cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ. (2) Mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. (3) Chẳng hạn, nó có thể gây nghiện, làm giảm tương tác trực tiếp và phát tán thông tin sai lệch. (4) Nó giúp con người kết nối, cập nhật tin tức và giải trí.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong giao tiếp hàng ngày, yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây có thể biểu lộ sự không chắc chắn hoặc thiếu tự tin của người nói?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đọc đoạn văn: "Đó là một buổi chiều vàng rực. Nắng như mật ong rải xuống khu vườn. Cây cối như được khoác lên mình tấm áo lộng lẫy." Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả ánh nắng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích hiệu quả diễn đạt của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu "Nắng như mật ong rải xuống khu vườn" (ở Câu 27).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi viết một đoạn văn nghị luận, để đảm bảo tính thuyết phục, người viết cần lưu ý điều gì về mối quan hệ giữa lí lẽ và bằng chứng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về nội dung cần phân tích khi đọc hiểu một văn bản thơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự chuyển mình của thiên nhiên:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song."

  • A. Hoán dụ
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy "điệp điệp" và "song song" trong đoạn thơ ở Câu 1.

  • A. Nhấn mạnh sự đối lập, tương phản.
  • B. Tăng tính hài hước, châm biếm.
  • C. Gợi tả âm thanh, hình ảnh và cảm giác kéo dài, vô tận.
  • D. Miêu tả trực tiếp trạng thái cảm xúc của nhà thơ.

Câu 3: Khi viết một đoạn văn nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, câu văn nào sau đây không phù hợp để làm câu chủ đề?

  • A. Ô nhiễm môi trường đang là thách thức toàn cầu đòi hỏi hành động khẩn cấp.
  • B. Nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường hiện nay.
  • C. Chúng ta cần có những giải pháp thiết thực để bảo vệ môi trường sống.
  • D. Hôm nay trời nắng đẹp, rất thích hợp để đi dạo công viên.

Câu 4: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau: "Với nỗ lực không ngừng nghỉ, anh ấy đã đạt được thành công lớn."

  • A. Trạng ngữ chỉ cách thức.
  • B. Chủ ngữ.
  • C. Vị ngữ.
  • D. Định ngữ.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và cho biết nội dung chính của đoạn văn là gì?
"Giới trẻ ngày nay tiếp cận thông tin rất nhanh chóng nhờ mạng xã hội. Tuy nhiên, việc này cũng đặt ra thách thức về khả năng sàng lọc thông tin sai lệch. Kỹ năng tư duy phản biện trở nên cần thiết hơn bao giờ hết để phân biệt thật giả trên không gian mạng."

  • A. Giới trẻ ngày càng lười đọc sách truyền thống.
  • B. Tầm quan trọng của tư duy phản biện trong việc tiếp nhận thông tin trên mạng xã hội.
  • C. Mạng xã hội là nguồn thông tin đáng tin cậy nhất hiện nay.
  • D. Chỉ có giới trẻ mới gặp khó khăn khi sàng lọc thông tin trên mạng.

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Để đánh giá xem tác giả có nổi tiếng hay không.
  • B. Để sao chép lại thông tin vào bài viết.
  • C. Để tìm ra lỗi sai trong bài thơ.
  • D. Để hiểu sâu sắc hơn bối cảnh ra đời và ý đồ tư tưởng, tình cảm của tác giả gửi gắm trong tác phẩm.

Câu 7: Trong một bài phát biểu thuyết phục, việc sử dụng các số liệu thống kê, bằng chứng khoa học đáng tin cậy thuộc về yếu tố nào trong ba yếu tố thuyết phục của Aristotle (Ethos, Pathos, Logos)?

  • A. Ethos (Uy tín)
  • B. Pathos (Cảm xúc)
  • C. Logos (Lí lẽ)
  • D. Mythos (Huyền thoại)

Câu 8: Câu nào sau đây mắc lỗi về sự mạch lạc trong diễn đạt?

  • A. Học tập là con đường dẫn đến thành công.
  • B. Anh ấy rất chăm chỉ, nhưng kết quả thi lại không tốt.
  • C. Thời tiết hôm nay đẹp, chúng tôi quyết định đi cắm trại.
  • D. Vì trời mưa to, trận đấu đã bị hoãn lại.

Câu 9: Khi phân tích yếu tố "nhân vật" trong một tác phẩm truyện, chúng ta cần tập trung làm rõ những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần kể lại hành động của nhân vật.
  • B. Chỉ cần nêu tên và ngoại hình của nhân vật.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu mối quan hệ của nhân vật với tác giả.
  • D. Tìm hiểu ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm, mối quan hệ và sự phát triển của nhân vật để làm nổi bật tính cách và vai trò của họ trong truyện.

Câu 10: Nhận xét nào sau đây không phản ánh đúng đặc điểm của ngôn ngữ trong văn bản nghị luận xã hội?

  • A. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, ít dùng từ ngữ chính xác, khách quan.
  • B. Sử dụng từ ngữ chính xác, rõ ràng, mạch lạc.
  • C. Thường sử dụng các liên từ, phó từ để thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý.
  • D. Có tính khái quát và lập luận chặt chẽ.

Câu 11: Đọc câu sau và xác định loại câu xét theo cấu tạo ngữ pháp: "Khi mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc và muôn hoa khoe sắc."

  • A. Câu đơn.
  • B. Câu ghép chính phụ.
  • C. Câu ghép đẳng lập và chính phụ.
  • D. Câu rút gọn.

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh "muôn hoa khoe sắc" trong câu ở Câu 11.

  • A. Gợi tả sự tàn phai, úa tàn của cảnh vật.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp rực rỡ, tràn đầy sức sống của thiên nhiên khi xuân về.
  • C. Nhấn mạnh sự khắc nghiệt của thời tiết.
  • D. Thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn.

Câu 13: Trong giao tiếp, việc lắng nghe tích cực (active listening) thể hiện qua hành động nào sau đây?

  • A. Gật đầu đồng ý, đặt câu hỏi làm rõ, tóm tắt lại ý của người nói.
  • B. Ngắt lời người nói để bày tỏ quan điểm của mình.
  • C. Nhìn vào điện thoại khi người khác đang nói.
  • D. Chỉ nghe mà không phản hồi bất cứ điều gì.

Câu 14: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm thơ, việc trích dẫn các câu thơ tiêu biểu có vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chứng tỏ người viết đã đọc bài thơ.
  • C. Cung cấp bằng chứng cụ thể để minh họa và làm rõ cho các nhận định, phân tích của người viết.
  • D. Để lấp đầy khoảng trống trong bài viết.

Câu 15: Đoạn văn nào sau đây sử dụng phép liên kết chủ yếu bằng cách lặp từ ngữ?

  • A. Trời mưa. Vì thế, đường trơn trượt.
  • B. Anh ấy là một học sinh giỏi. Cậu ta luôn đứng đầu lớp.
  • C. Ngôi nhà cũ kỹ. Nó nằm trên một ngọn đồi.
  • D. Cuộc sống cần có mục tiêu. Mục tiêu giúp ta có động lực phấn đấu.

Câu 16: Đọc câu sau: "Dù gặp nhiều khó khăn, họ vẫn kiên trì theo đuổi ước mơ." Xác định quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu.

  • A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả.
  • B. Quan hệ tương phản - nhượng bộ.
  • C. Quan hệ bổ sung.
  • D. Quan hệ lựa chọn.

Câu 17: Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc sử dụng sơ đồ, biểu đồ hoặc hình ảnh minh họa có tác dụng gì?

  • A. Giúp người nghe/đọc dễ hình dung, nắm bắt thông tin và tăng tính thuyết phục.
  • B. Làm cho bài trình bày trở nên dài dòng hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí.
  • D. Gây phân tán sự chú ý của người nghe/đọc.

Câu 18: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian" trong việc xây dựng cốt truyện và thể hiện chủ đề trong một tác phẩm truyện.

  • A. Không gian chỉ đơn thuần là bối cảnh tĩnh, không ảnh hưởng đến câu chuyện.
  • B. Không gian chỉ quan trọng trong các tác phẩm khoa học viễn tưởng.
  • C. Không gian chỉ dùng để mô tả cảnh vật cho đẹp.
  • D. Không gian có thể góp phần tạo dựng không khí, ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật, thúc đẩy hoặc cản trở hành động, và mang ý nghĩa biểu tượng thể hiện chủ đề tác phẩm.

Câu 19: Trong một bài văn nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Các bằng chứng, ví dụ cụ thể.
  • B. Những ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn nêu ra và chứng minh.
  • C. Phần mở đầu của bài văn.
  • D. Kết luận cuối cùng của bài văn.

Câu 20: Đọc hai câu thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa."
Nhận xét nào đúng về biện pháp tu từ được sử dụng để miêu tả cảnh hoàng hôn?

  • A. Chỉ có so sánh.
  • B. Chỉ có nhân hóa.
  • C. Sử dụng kết hợp so sánh ("như hòn lửa") và nhân hóa ("sóng đã cài then", "đêm sập cửa").
  • D. Chỉ có ẩn dụ.

Câu 21: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc xác định các đề mục (headings) và tiểu đề mục (subheadings) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt bố cục, nội dung chính của từng phần và tìm kiếm thông tin cần thiết.
  • B. Làm cho văn bản trông phức tạp hơn.
  • C. Chỉ là yếu tố trang trí cho văn bản.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể đối với người đọc.

Câu 22: Trong một cuộc tranh luận, việc lắng nghe ý kiến của đối phương và đưa ra phản hồi dựa trên những gì họ nói thể hiện kỹ năng nào?

  • A. Độc thoại nội tâm.
  • B. Phản biện mang tính xây dựng.
  • C. Bảo thủ, cố chấp.
  • D. Lảng tránh vấn đề.

Câu 23: Câu nào sau đây sử dụng sai từ ngữ gây khó hiểu hoặc sai nghĩa?

  • A. Anh ấy là người rất cẩn thận trong công việc.
  • B. Kết quả học tập của cô ấy đã tiến bộ đáng kể.
  • C. Cậu bé ngạc nhiên trước vẻ đẹp kịch liệt của bông hoa.
  • D. Cuộc họp diễn ra trong không khí trang trọng.

Câu 24: Khi phân tích "giọng điệu" của bài thơ, chúng ta đang tìm hiểu điều gì?

  • A. Thái độ, cảm xúc của nhà thơ được thể hiện qua ngôn ngữ bài thơ (buồn bã, vui tươi, mỉa mai, trang nghiêm,...).
  • B. Tốc độ đọc bài thơ nhanh hay chậm.
  • C. Cao độ của âm thanh khi đọc thơ.
  • D. Số lượng khổ thơ trong bài.

Câu 25: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn thuyết phục bạn bè tham gia hoạt động tình nguyện. Câu nào sau đây là một luận cứ (lý do hoặc bằng chứng) phù hợp để hỗ trợ cho luận điểm "Tham gia tình nguyện rất có ý nghĩa"?

  • A. Hoạt động tình nguyện diễn ra vào cuối tuần.
  • B. Nhiều người nổi tiếng cũng tham gia tình nguyện.
  • C. Địa điểm tình nguyện khá xa nhà.
  • D. Tham gia tình nguyện giúp chúng ta rèn luyện kỹ năng mềm và đóng góp tích cực cho cộng đồng.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng phép đối trong câu thơ: "Sen tàn cúc lại nở hoa / Sầu dài ngày ngắn đông đà sang xuân."

  • A. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng của thời gian.
  • B. Gợi tả vẻ đẹp riêng biệt của từng loài hoa.
  • C. Diễn tả sự vận động tuần hoàn của tự nhiên và sự đối lập giữa quy luật khách quan với cảm nhận chủ quan của con người.
  • D. Thể hiện sự nhàm chán, lặp lại trong cuộc sống.

Câu 27: Khi nhận xét về tính "cô đọng" của ngôn ngữ thơ, chúng ta đang nói đến điều gì?

  • A. Bài thơ có nhiều câu dài.
  • B. Ngôn ngữ thơ hàm súc, ít từ ngữ nhưng chứa đựng nhiều ý nghĩa, cảm xúc.
  • C. Bài thơ sử dụng nhiều từ khó hiểu.
  • D. Các câu thơ được viết liền mạch không ngắt dòng.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào là câu chủ đề: "Sách mang lại tri thức quý báu. Đọc sách giúp mở rộng hiểu biết về thế giới. Bên cạnh đó, sách còn nuôi dưỡng tâm hồn và phát triển tư duy phản biện. Vì vậy, đọc sách là một thói quen vô cùng hữu ích."

  • A. Sách mang lại tri thức quý báu.
  • B. Đọc sách giúp mở rộng hiểu biết về thế giới.
  • C. Bên cạnh đó, sách còn nuôi dưỡng tâm hồn và phát triển tư duy phản biện.
  • D. Vì vậy, đọc sách là một thói quen vô cùng hữu ích.

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài phát biểu.

  • A. Để yêu cầu người nghe trả lời ngay lập tức.
  • B. Làm cho bài phát biểu trở nên khó hiểu.
  • C. Chỉ để thể hiện sự thiếu hiểu biết của người nói.
  • D. Gợi suy nghĩ, tạo sự chú ý và nhấn mạnh vấn đề mà không cần câu trả lời trực tiếp.

Câu 30: Xác định chủ đề có thể được triển khai thành bài văn nghị luận xã hội dựa trên góc độ đạo đức, lối sống.

  • A. Quy trình sản xuất xi măng.
  • B. Lòng biết ơn trong cuộc sống hiện đại.
  • C. Lịch sử phát triển của máy tính.
  • D. Đặc điểm địa lý của vùng núi phía Bắc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự chuyển mình của thiên nhiên:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy 'điệp điệp' và 'song song' trong đoạn thơ ở Câu 1.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi viết một đoạn văn nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, câu văn nào sau đây *không* phù hợp để làm câu chủ đề?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau: 'Với nỗ lực không ngừng nghỉ, anh ấy đã đạt được thành công lớn.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và cho biết nội dung chính của đoạn văn là gì?
'Giới trẻ ngày nay tiếp cận thông tin rất nhanh chóng nhờ mạng xã hội. Tuy nhiên, việc này cũng đặt ra thách thức về khả năng sàng lọc thông tin sai lệch. Kỹ năng tư duy phản biện trở nên cần thiết hơn bao giờ hết để phân biệt thật giả trên không gian mạng.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả chủ yếu nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong một bài phát biểu thuyết phục, việc sử dụng các số liệu thống kê, bằng chứng khoa học đáng tin cậy thuộc về yếu tố nào trong ba yếu tố thuyết phục của Aristotle (Ethos, Pathos, Logos)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Câu nào sau đây mắc lỗi về sự mạch lạc trong diễn đạt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi phân tích yếu tố 'nhân vật' trong một tác phẩm truyện, chúng ta cần tập trung làm rõ những khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Nhận xét nào sau đây *không* phản ánh đúng đặc điểm của ngôn ngữ trong văn bản nghị luận xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đọc câu sau và xác định loại câu xét theo cấu tạo ngữ pháp: 'Khi mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc và muôn hoa khoe sắc.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh 'muôn hoa khoe sắc' trong câu ở Câu 11.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong giao tiếp, việc lắng nghe tích cực (active listening) thể hiện qua hành động nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm thơ, việc trích dẫn các câu thơ tiêu biểu có vai trò gì quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đoạn văn nào sau đây sử dụng phép liên kết chủ yếu bằng cách lặp từ ngữ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đọc câu sau: 'Dù gặp nhiều khó khăn, họ vẫn kiên trì theo đuổi ước mơ.' Xác định quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc sử dụng sơ đồ, biểu đồ hoặc hình ảnh minh họa có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích vai trò của yếu tố 'không gian' trong việc xây dựng cốt truyện và thể hiện chủ đề trong một tác phẩm truyện.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong một bài văn nghị luận, 'luận điểm' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đọc hai câu thơ sau:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa.'
Nhận xét nào đúng về biện pháp tu từ được sử dụng để miêu tả cảnh hoàng hôn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc xác định các đề mục (headings) và tiểu đề mục (subheadings) có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong một cuộc tranh luận, việc lắng nghe ý kiến của đối phương và đưa ra phản hồi dựa trên những gì họ nói thể hiện kỹ năng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Câu nào sau đây sử dụng sai từ ngữ gây khó hiểu hoặc sai nghĩa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi phân tích 'giọng điệu' của bài thơ, chúng ta đang tìm hiểu điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn thuyết phục bạn bè tham gia hoạt động tình nguyện. Câu nào sau đây là một luận cứ (lý do hoặc bằng chứng) phù hợp để hỗ trợ cho luận điểm 'Tham gia tình nguyện rất có ý nghĩa'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng phép đối trong câu thơ: 'Sen tàn cúc lại nở hoa / Sầu dài ngày ngắn đông đà sang xuân.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi nhận xét về tính 'cô đọng' của ngôn ngữ thơ, chúng ta đang nói đến điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào là câu chủ đề: 'Sách mang lại tri thức quý báu. Đọc sách giúp mở rộng hiểu biết về thế giới. Bên cạnh đó, sách còn nuôi dưỡng tâm hồn và phát triển tư duy phản biện. Vì vậy, đọc sách là một thói quen vô cùng hữu ích.'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài phát biểu.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Xác định chủ đề có thể được triển khai thành bài văn nghị luận xã hội dựa trên góc độ đạo đức, lối sống.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự vật, hiện tượng và tạo nhịp điệu cho câu thơ:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"

  • A. So sánh
  • B. Từ láy và hình ảnh gợi cảm
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Trong một bài nghị luận văn học, việc phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử - xã hội và nội dung tác phẩm nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Chứng minh tác giả là người yêu nước
  • B. Liệt kê các sự kiện lịch sử liên quan
  • C. Làm sâu sắc thêm ý nghĩa, tư tưởng và giá trị hiện thực/nhân đạo của tác phẩm
  • D. Chỉ ra sự khác biệt giữa văn học và lịch sử

Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn xuôi trữ tình, yếu tố nào dưới đây thường được chú trọng để làm nổi bật cảm xúc chủ đạo của tác giả?

  • A. Ngôn ngữ, hình ảnh và giọng điệu
  • B. Cốt truyện và nhân vật
  • C. Bối cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả
  • D. Thông điệp đạo đức rút ra từ câu chuyện

Câu 4: Cho câu: "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo". Từ "vèo" trong ngữ cảnh này gợi tả điều gì về chuyển động của chiếc lá?

  • A. Chuyển động chậm rãi, nhẹ nhàng
  • B. Chuyển động xoay tròn
  • C. Chuyển động từ từ rơi xuống
  • D. Chuyển động nhanh và đột ngột

Câu 5: Khi viết một đoạn văn trình bày suy nghĩ về một vấn đề xã hội, để tăng tính thuyết phục, người viết cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
  • B. Kể lại một câu chuyện dài
  • C. Lý lẽ chặt chẽ và dẫn chứng tiêu biểu, xác thực
  • D. Trình bày ý kiến cá nhân mà không cần giải thích

Câu 6: Phân tích câu thơ "Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn người đến chốn lao xao". Câu thơ này thể hiện quan niệm sống nào của Nguyễn Bỉnh Khiêm?

  • A. Quan niệm sống ẩn dật, xa lánh danh lợi
  • B. Quan niệm sống hòa nhập, tham gia vào đời sống xã hội
  • C. Quan niệm sống hưởng thụ, tìm kiếm niềm vui vật chất
  • D. Quan niệm sống bất cần, không quan tâm đến ai

Câu 7: Khi đọc một bài thơ Đường luật, ngoài việc tìm hiểu nội dung, người đọc cần chú ý đến yếu tố hình thức nào để hiểu rõ hơn giá trị nghệ thuật của bài thơ?

  • A. Nhịp điệu tự do và cách gieo vần tùy ý
  • B. Các quy tắc về niêm, luật, vần, đối và bố cục
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ địa phương
  • D. Số lượng câu thơ và chữ trong mỗi câu không cố định

Câu 8: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ lịch sự, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện điều gì?

  • A. Trình độ học vấn cao
  • B. Khả năng nói nhiều ngoại ngữ
  • C. Sự tôn trọng đối với người nghe/người đọc và văn hóa giao tiếp
  • D. Việc tuân thủ các quy tắc ngữ pháp phức tạp

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định cách lập luận chủ yếu được sử dụng:
"Học sinh ngày nay dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội. Điều này dẫn đến giảm tương tác trực tiếp, ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp xã hội, và đôi khi còn gây nghiện, sao nhãng việc học. Rõ ràng, cần có biện pháp quản lý chặt chẽ hơn thời gian sử dụng mạng xã hội ở lứa tuổi học sinh."

  • A. So sánh
  • B. Diễn dịch
  • C. Quy nạp
  • D. Nhân - quả

Câu 10: Trong bài thơ "Vội vàng" của Xuân Diệu, việc sử dụng liên tiếp các động từ mạnh, dồn dập như "tôi muốn tắt nắng đi", "tôi muốn buộc gió lại" thể hiện điều gì về tâm trạng của nhà thơ?

  • A. Sự vồ vập, cuồng nhiệt muốn níu giữ thời gian và cuộc sống
  • B. Nỗi buồn chán, mệt mỏi trước cuộc đời
  • C. Thái độ thờ ơ, lãnh đạm với thiên nhiên
  • D. Sự sợ hãi trước những biến động của xã hội

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
"Mẹ thường bảo: con người sống phải có ước mơ. Ước mơ như ngọn hải đăng dẫn lối ta đi giữa biển khơi cuộc đời đầy bão tố."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Ước mơ như ngọn hải đăng dẫn lối ta đi giữa biển khơi cuộc đời đầy bão tố" và tác dụng của nó?

  • A. Nhân hóa, làm cho ước mơ trở nên gần gũi.
  • B. So sánh, làm nổi bật vai trò dẫn đường, định hướng của ước mơ.
  • C. Ẩn dụ, gợi ý về sự nguy hiểm của cuộc sống.
  • D. Hoán dụ, chỉ ra ước mơ là điều không thể thiếu.

Câu 12: Một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội được đánh giá là sâu sắc khi nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • B. Trình bày ý kiến một chiều, khẳng định chắc chắn.
  • C. Liệt kê nhiều ví dụ nhưng không phân tích.
  • D. Phân tích vấn đề một cách đa chiều, nhìn nhận từ nhiều góc độ khác nhau.

Câu 13: Đọc câu sau và cho biết nó thuộc kiểu câu gì xét về mục đích nói: "Em có thể giúp tôi chuyển tài liệu này không?"

  • A. Câu nghi vấn
  • B. Câu cầu khiến
  • C. Câu cảm thán
  • D. Câu trần thuật

Câu 14: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Liệt kê tất cả các hành động của nhân vật.
  • B. Tóm tắt tiểu sử của nhân vật.
  • C. Làm rõ tính cách, số phận, suy nghĩ, tình cảm của nhân vật qua các phương diện (lời nói, hành động, nội tâm, ngoại hình, mối quan hệ,...) và ý nghĩa của nhân vật.
  • D. Đánh giá nhân vật là tốt hay xấu.

Câu 15: Trong một buổi thảo luận nhóm về tác phẩm văn học, để ý kiến của bản thân được lắng nghe và đóng góp hiệu quả, bạn cần chú ý điều gì?

  • A. Nói thật to để mọi người nghe rõ.
  • B. Chỉ nói khi được gọi tên.
  • C. Bác bỏ ngay lập tức những ý kiến trái chiều.
  • D. Trình bày ý kiến rõ ràng, có dẫn chứng và lắng nghe, phản hồi ý kiến của người khác một cách tôn trọng.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
"Cảnh vật buổi chiều thật yên ả. Nắng vàng nhạt trải trên cánh đồng lúa chín. Gió heo may thổi nhẹ, mang theo hương lúa thơm thoang thoảng."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

  • A. Kết hợp nhiều giác quan (thị giác, xúc giác, khứu giác)
  • B. Chỉ thị giác
  • C. Chỉ thính giác
  • D. Chỉ vị giác

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "tiếng suối trong như tiếng hát xa" trong bài thơ "Cảnh khuya" của Hồ Chí Minh.

  • A. Miêu tả tiếng suối rất to.
  • B. Thể hiện nỗi nhớ nhà của Bác.
  • C. Thể hiện tâm hồn nhạy cảm, yêu thiên nhiên và phong thái ung dung, lạc quan của nhà thơ.
  • D. Cho thấy khuya khoắt không có tiếng động nào khác.

Câu 18: Khi viết một bài văn thuyết minh về một di tích lịch sử, ngoài việc cung cấp thông tin chính xác, người viết có thể làm gì để bài viết hấp dẫn hơn?

  • A. Lồng ghép cảm xúc, suy nghĩ cá nhân về ý nghĩa của di tích hoặc sử dụng các biện pháp nghệ thuật.
  • B. Chỉ liệt kê các con số, dữ liệu khô khan.
  • C. Sao chép nguyên văn thông tin từ sách giáo khoa.
  • D. Kể một câu chuyện không liên quan đến di tích.

Câu 19: Đọc câu sau và xác định thành phần chính của câu:
"Những cánh hoa phượng đỏ rực đã nở khắp sân trường."

  • A. Chủ ngữ: Những cánh hoa / Vị ngữ: phượng đỏ rực đã nở khắp sân trường
  • B. Chủ ngữ: Những cánh hoa phượng đỏ rực / Vị ngữ: đã nở khắp sân trường
  • C. Chủ ngữ: Những cánh hoa phượng đỏ rực đã nở / Vị ngữ: khắp sân trường
  • D. Chủ ngữ: đã nở khắp sân trường / Vị ngữ: Những cánh hoa phượng đỏ rực

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "mặt trời xuống biển" trong thơ.

  • A. Miêu tả mặt trời bị chìm xuống nước.
  • B. Chỉ đơn thuần là thời điểm buổi sáng.
  • C. Gợi sự sợ hãi về bóng tối.
  • D. Miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển, gợi ý về sự kết thúc một ngày hoặc mang ý nghĩa tượng trưng khác tùy ngữ cảnh.

Câu 21: Khi đọc một bài thơ hiện đại, việc chú ý đến nhịp điệu tự do và cách ngắt nhịp linh hoạt của tác giả giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Cảm xúc, suy nghĩ và dòng chảy tâm trạng của nhà thơ.
  • B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt luật thơ.
  • C. Việc tác giả không quan tâm đến hình thức.
  • D. Chỉ là cách để bài thơ dài hơn.

Câu 22: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các tính từ và trạng từ phong phú, chính xác có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Thay thế cho danh từ.
  • C. Làm nổi bật đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng, giúp miêu tả sinh động, chi tiết hơn.
  • D. Chỉ để trang trí cho câu văn.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản nghị luận xã hội và văn bản nghị luận văn học.

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích kể chuyện.
  • B. Nghị luận xã hội bàn về vấn đề đời sống; Nghị luận văn học bàn về tác phẩm văn học.
  • C. Nghị luận xã hội chỉ dùng lý lẽ; Nghị luận văn học chỉ dùng dẫn chứng.
  • D. Cả hai đều chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin.

Câu 24: Đọc câu sau: "Mùa xuân, cây cối đâm chồi nảy lộc." Từ "đâm chồi nảy lộc" trong câu này có ý nghĩa gì?

  • A. Miêu tả sự sinh sôi, phát triển mạnh mẽ của cây cối.
  • B. Miêu tả cây cối bị héo úa.
  • C. Miêu tả cây cối rụng lá.
  • D. Miêu tả cây cối khô héo.

Câu 25: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, nét mặt) có vai trò như thế nào?

  • A. Không có vai trò quan trọng.
  • B. Chỉ để làm đẹp hình thức.
  • C. Làm người nghe mất tập trung.
  • D. Hỗ trợ truyền tải thông điệp, cảm xúc, tạo sự kết nối và làm bài nói hấp dẫn hơn.

Câu 26: Khi đọc một tác phẩm văn học thuộc trào lưu lãng mạn, người đọc thường cảm nhận được điều gì nổi bật trong giọng điệu và cảm xúc?

  • A. Giọng điệu bay bổng, giàu cảm xúc, đề cao cái tôi cá nhân, khát vọng tự do.
  • B. Giọng điệu khách quan, lạnh lùng, miêu tả chi tiết hiện thực tàn khốc.
  • C. Giọng điệu châm biếm, đả kích sâu cay.
  • D. Giọng điệu trang trọng, mang tính giáo huấn.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
"Cậu ấy học rất giỏi, luôn đứng đầu lớp. Không chỉ vậy, cậu ấy còn rất năng động, tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa và là lớp trưởng gương mẫu."
Đoạn văn này sử dụng phương tiện liên kết nào để tạo sự mạch lạc?

  • A. Lặp từ ngữ
  • B. Thay thế từ ngữ
  • C. Sử dụng các từ nối, cụm từ nối (phép nối)
  • D. Phép tỉnh lược

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hình ảnh thơ và ý nghĩa biểu tượng của chúng giúp người đọc đạt được mục đích gì?

  • A. Hiểu sâu sắc hơn nội dung, tư tưởng và cảm xúc mà nhà thơ gửi gắm.
  • B. Chỉ để nhận diện các sự vật được nhắc đến trong thơ.
  • C. Đếm số lượng câu thơ trong bài.
  • D. So sánh bài thơ với các tác phẩm khác một cách ngẫu nhiên.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (câu mang ý khái quát nhất):
"Đọc sách mang lại nhiều lợi ích. Sách mở rộng kiến thức về thế giới xung quanh. Sách bồi dưỡng tâm hồn, giúp ta đồng cảm với người khác. Hơn nữa, đọc sách còn rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện và khả năng tập trung."

  • A. Đọc sách mang lại nhiều lợi ích.
  • B. Sách mở rộng kiến thức về thế giới xung quanh.
  • C. Sách bồi dưỡng tâm hồn, giúp ta đồng cảm với người khác.
  • D. Hơn nữa, đọc sách còn rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện và khả năng tập trung.

Câu 30: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời.
  • B. Nhấn mạnh ý, thể hiện cảm xúc, thái độ hoặc gợi suy nghĩ cho người đọc.
  • C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • D. Chỉ để kết thúc một đoạn văn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự vật, hiện tượng và tạo nhịp điệu cho câu thơ:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong một bài nghị luận văn học, việc phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử - xã hội và nội dung tác phẩm nhằm mục đích chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn xuôi trữ tình, yếu tố nào dưới đây thường được chú trọng để làm nổi bật cảm xúc chủ đạo của tác giả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Cho câu: 'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo'. Từ 'vèo' trong ngữ cảnh này gợi tả điều gì về chuyển động của chiếc lá?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi viết một đoạn văn trình bày suy nghĩ về một vấn đề xã hội, để tăng tính thuyết phục, người viết cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích câu thơ 'Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn người đến chốn lao xao'. Câu thơ này thể hiện quan niệm sống nào của Nguyễn Bỉnh Khiêm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi đọc một bài thơ Đường luật, ngoài việc tìm hiểu nội dung, người đọc cần chú ý đến yếu tố hình thức nào để hiểu rõ hơn giá trị nghệ thuật của bài thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ lịch sự, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định cách lập luận chủ yếu được sử dụng:
'Học sinh ngày nay dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội. Điều này dẫn đến giảm tương tác trực tiếp, ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp xã hội, và đôi khi còn gây nghiện, sao nhãng việc học. Rõ ràng, cần có biện pháp quản lý chặt chẽ hơn thời gian sử dụng mạng xã hội ở lứa tuổi học sinh.'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong bài thơ 'Vội vàng' của Xuân Diệu, việc sử dụng liên tiếp các động từ mạnh, dồn dập như 'tôi muốn tắt nắng đi', 'tôi muốn buộc gió lại' thể hiện điều gì về tâm trạng của nhà thơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
'Mẹ thường bảo: con người sống phải có ước mơ. Ước mơ như ngọn hải đăng dẫn lối ta đi giữa biển khơi cuộc đời đầy bão tố.'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu 'Ước mơ như ngọn hải đăng dẫn lối ta đi giữa biển khơi cuộc đời đầy bão tố' và tác dụng của nó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội được đánh giá là sâu sắc khi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đọc câu sau và cho biết nó thuộc kiểu câu gì xét về mục đích nói: 'Em có thể giúp tôi chuyển tài liệu này không?'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong một buổi thảo luận nhóm về tác phẩm văn học, để ý kiến của bản thân được lắng nghe và đóng góp hiệu quả, bạn cần chú ý điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
'Cảnh vật buổi chiều thật yên ả. Nắng vàng nhạt trải trên cánh đồng lúa chín. Gió heo may thổi nhẹ, mang theo hương lúa thơm thoang thoảng.'
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'tiếng suối trong như tiếng hát xa' trong bài thơ 'Cảnh khuya' của Hồ Chí Minh.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi viết một bài văn thuyết minh về một di tích lịch sử, ngoài việc cung cấp thông tin chính xác, người viết có thể làm gì để bài viết hấp dẫn hơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đọc câu sau và xác định thành phần chính của câu:
'Những cánh hoa phượng đỏ rực đã nở khắp sân trường.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'mặt trời xuống biển' trong thơ.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi đọc một bài thơ hiện đại, việc chú ý đến nhịp điệu tự do và cách ngắt nhịp linh hoạt của tác giả giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các tính từ và trạng từ phong phú, chính xác có tác dụng chủ yếu gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản nghị luận xã hội và văn bản nghị luận văn học.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đọc câu sau: 'Mùa xuân, cây cối đâm chồi nảy lộc.' Từ 'đâm chồi nảy lộc' trong câu này có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, nét mặt) có vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi đọc một tác phẩm văn học thuộc trào lưu lãng mạn, người đọc thường cảm nhận được điều gì nổi bật trong giọng điệu và cảm xúc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
'Cậu ấy học rất giỏi, luôn đứng đầu lớp. Không chỉ vậy, cậu ấy còn rất năng động, tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa và là lớp trưởng gương mẫu.'
Đoạn văn này sử dụng phương tiện liên kết nào để tạo sự mạch lạc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hình ảnh thơ và ý nghĩa biểu tượng của chúng giúp người đọc đạt được mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (câu mang ý khái quát nhất):
'Đọc sách mang lại nhiều lợi ích. Sách mở rộng kiến thức về thế giới xung quanh. Sách bồi dưỡng tâm hồn, giúp ta đồng cảm với người khác. Hơn nữa, đọc sách còn rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện và khả năng tập trung.'

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận xã hội, để xác định luận điểm chính, người đọc cần tập trung vào điều gì?

  • A. Các từ ngữ in đậm hoặc viết hoa trong đoạn văn.
  • B. Những câu chứa số liệu thống kê hoặc trích dẫn từ người nổi tiếng.
  • C. Phần mở đầu và kết thúc của đoạn văn một cách đơn thuần.
  • D. Ý kiến, quan điểm cốt lõi mà người viết muốn khẳng định hoặc bác bỏ về vấn đề được bàn luận.

Câu 2: Một đoạn văn nghị luận xã hội bàn về lòng nhân ái sử dụng dẫn chứng là câu chuyện về một người trẻ tình nguyện viên giúp đỡ cộng đồng trong đợt dịch bệnh. Dẫn chứng này thuộc loại nào phổ biến trong nghị luận?

  • A. Dẫn chứng lý lẽ.
  • B. Dẫn chứng khoa học.
  • C. Dẫn chứng thực tế (sự kiện, con người cụ thể).
  • D. Dẫn chứng văn học.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn đang sử dụng phương thức lập luận chủ yếu nào để làm sáng tỏ vấn đề:

  • A. Lập luận phân tích (chỉ ra các khía cạnh, tác hại).
  • B. Lập luận so sánh (đối chiếu các vấn đề).
  • C. Lập luận bác bỏ (phủ nhận ý kiến sai).
  • D. Lập luận giải thích (làm rõ khái niệm).

Câu 4: Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm

  • A. Một câu chuyện cổ tích về vai trò của sách.
  • B. Ví dụ về những người thành công nhờ đọc sách và học hỏi từ sách.
  • C. Số liệu về số lượng sách được xuất bản hàng năm.
  • D. Định nghĩa sách là gì từ từ điển.

Câu 5: Khi viết đoạn văn nghị luận, việc sắp xếp các luận cứ và dẫn chứng theo một trình tự hợp lý nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tạo sự mạch lạc, logic và tăng sức thuyết phục cho lập luận.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các sự kiện được nhắc đến.
  • C. Thể hiện sự phong phú về kiến thức của người viết.
  • D. Làm cho đoạn văn có độ dài phù hợp với yêu cầu.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm:

  • A. Nêu luận điểm chính.
  • B. Đưa ra phản đề.
  • C. Giải thích hoặc làm rõ luận điểm.
  • D. Tổng kết vấn đề.

Câu 7: Trong một bài nghị luận về tác hại của việc lười vận động, sau khi đưa ra các dẫn chứng về bệnh tật, người viết nên chuyển sang bàn luận khía cạnh nào để bài viết có chiều sâu hơn?

  • A. Lịch sử ra đời của các môn thể thao.
  • B. Thống kê số người mắc bệnh do lười vận động trên thế giới.
  • C. Phê phán những người nổi tiếng lười vận động.
  • D. Đề xuất giải pháp khắc phục hoặc mở rộng vấn đề sang ý nghĩa của vận động đối với tinh thần.

Câu 8: Đoạn văn nghị luận có cấu trúc chặt chẽ, các ý được liên kết mạch lạc thể hiện rõ nhất điều gì trong tư duy của người viết?

  • A. Khả năng sử dụng từ ngữ phong phú.
  • B. Tư duy logic, khả năng phân tích và tổng hợp vấn đề.
  • C. Vốn hiểu biết rộng về các lĩnh vực.
  • D. Sự sáng tạo trong cách diễn đạt.

Câu 9: Khi bàn về chủ đề

  • A. Câu chuyện về sự phát triển kinh tế thời kỳ Đổi mới.
  • B. Sự kiện ký Hiệp định Paris năm 1973.
  • C. Tinh thần đoàn kết toàn dân tộc trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm.
  • D. Thành tựu của Việt Nam trong hội nhập quốc tế.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và cho biết người viết đang sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh:

  • A. So sánh.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 11: Để mở rộng vấn đề trong một bài nghị luận về

  • A. Tác động của sự ích kỷ đối với sự phát triển của cộng đồng.
  • B. Lịch sử của khái niệm ích kỷ.
  • C. Phân loại các cấp độ của sự ích kỷ.
  • D. Các bộ phim nói về người ích kỷ.

Câu 12: Khi phân tích một bài nghị luận, việc đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của dẫn chứng là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của bài viết?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Cách hành văn của người viết.
  • C. Sự sáng tạo trong việc đặt tên bài.
  • D. Sức thuyết phục của luận điểm.

Câu 13: Giả sử bạn đang viết đoạn văn nghị luận về

  • A. Có rất nhiều người thích đọc sách, ví dụ như Bill Gates.
  • B. Bill Gates là một người giàu có.
  • C. Thực tế đã chứng minh điều này, điển hình là tỉ phú Bill Gates, người nổi tiếng với thói quen đọc sách không ngừng nghỉ...
  • D. Nhiều người cho rằng đọc sách quan trọng, Bill Gates cũng vậy.

Câu 14: Phản đề (ý kiến trái chiều) trong bài nghị luận xã hội thường được đưa ra nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Làm tăng tính khách quan, sâu sắc và chặt chẽ cho lập luận của người viết.
  • C. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • D. Thể hiện sự phân vân, thiếu quyết đoán của người viết.

Câu 15: Phân tích câu văn sau:

  • A. So sánh ngầm (ẩn dụ), nhấn mạnh giá trị quý báu của thời gian.
  • B. So sánh, chỉ ra thời gian đắt đỏ như vàng bạc.
  • C. Nhân hóa, biến thời gian thành vật có giá trị.
  • D. Hoán dụ, dùng vàng bạc để chỉ sự giàu có.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Đồng cảm là bản năng của con người.
  • B. Đồng cảm giúp giải quyết mọi vấn đề.
  • C. Đồng cảm chỉ cần thiết trong những lúc khó khăn.
  • D. Vai trò và ý nghĩa của sự đồng cảm trong cuộc sống.

Câu 17: Giả sử bạn đang viết về chủ đề

  • A. Phần mở rộng hoặc liên hệ bản thân/kêu gọi hành động.
  • B. Phần giới thiệu chung.
  • C. Phần đưa ra phản đề.
  • D. Phần chứng minh bằng dẫn chứng.

Câu 18: Phân tích câu hỏi tu từ trong văn nghị luận có vai trò gì?

  • A. Bắt người đọc trả lời câu hỏi.
  • B. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
  • C. Gợi suy nghĩ, tạo điểm nhấn, tăng sức biểu cảm cho vấn đề.
  • D. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người viết về vấn đề.

Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định mối quan hệ giữa các câu (ví dụ: câu trước là luận cứ, câu sau là dẫn chứng) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Phong cách viết của tác giả.
  • B. Cấu trúc lập luận và cách triển khai ý của người viết.
  • C. Số lượng từ vựng mà tác giả sử dụng.
  • D. Thời gian viết bài của tác giả.

Câu 20: Để bác bỏ ý kiến cho rằng

  • A. Nêu lên các trường hợp người giàu có nhưng không hạnh phúc.
  • B. Định nghĩa lại khái niệm tiền bạc.
  • C. Kể một câu chuyện về người nghèo nhưng tốt bụng.
  • D. Phân tích giá trị của những điều không thể mua được bằng tiền như sức khỏe, tình yêu, hạnh phúc gia đình, phẩm giá con người.

Câu 21: Một đoạn văn nghị luận về lòng biết ơn sử dụng dẫn chứng là câu tục ngữ

  • A. Dẫn chứng từ văn học, tục ngữ, ca dao.
  • B. Dẫn chứng từ số liệu thống kê.
  • C. Dẫn chứng từ sự kiện lịch sử.
  • D. Dẫn chứng từ ý kiến chuyên gia.

Câu 22: Giả sử bạn được yêu cầu viết đoạn văn nghị luận về

  • A. Lịch sử giáo dục Việt Nam.
  • B. Số lượng trường học ở Việt Nam.
  • C. Các nguyên nhân dẫn đến áp lực (kỳ vọng gia đình, thi cử, chương trình học) và biểu hiện của nó (stress, lo âu).
  • D. So sánh áp lực học tập ở Việt Nam và các nước khác (nếu không có dữ liệu cụ thể).

Câu 23: Trong kết cấu bài nghị luận xã hội, phần

  • A. Ở cuối bài, tổng kết lại vấn đề.
  • B. Trong phần dẫn chứng, làm rõ các số liệu.
  • C. Ở phần phản đề, giải thích ý kiến trái chiều.
  • D. Thường ở đầu bài (sau phần giới thiệu), làm rõ nghĩa của từ khóa, khái niệm trong đề bài.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh.
  • B. Phân tích (chỉ ra các mặt, các hậu quả).
  • C. Bác bỏ.
  • D. Chứng minh (bằng ví dụ cụ thể).

Câu 25: Khi sử dụng dẫn chứng là một câu chuyện hoặc sự kiện, người viết cần lưu ý điều gì để dẫn chứng đó phát huy hiệu quả tốt nhất?

  • A. Chọn dẫn chứng tiêu biểu, đáng tin cậy, phù hợp và phân tích rõ mối liên hệ của nó với luận điểm.
  • B. Kể lại câu chuyện thật dài và chi tiết.
  • C. Chỉ cần liệt kê tên sự kiện hoặc nhân vật.
  • D. Chọn dẫn chứng càng ít người biết càng tốt để gây bất ngờ.

Câu 26: Trong một bài nghị luận về

  • A. Chứng minh.
  • B. Giải thích.
  • C. So sánh và đối chiếu.
  • D. Bác bỏ.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tác hại của đọc sách.
  • B. Lợi ích của mạng xã hội.
  • C. Tầm quan trọng của game online.
  • D. Ảnh hưởng tiêu cực của việc lạm dụng mạng xã hội và các thiết bị điện tử đối với giới trẻ.

Câu 28: Để tăng tính thuyết phục khi kêu gọi hành động ở cuối bài nghị luận, người viết nên làm gì?

  • A. Đưa ra lời kêu gọi cụ thể, thiết thực, gần gũi với người đọc và thể hiện niềm tin vào sự thay đổi tích cực.
  • B. Chỉ nhắc lại luận điểm chính một lần nữa.
  • C. Đưa ra một câu hỏi khó không có lời giải.
  • D. Kết thúc bằng một câu chuyện không liên quan.

Câu 29: Khi phân tích một bài nghị luận, việc nhận diện và đánh giá tính hợp lý của các giả định ngầm (những điều người viết cho là đúng mà không cần chứng minh) là một kỹ năng thuộc cấp độ tư duy nào?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Hiểu.
  • C. Áp dụng.
  • D. Phân tích / Đánh giá.

Câu 30: Chọn câu chủ đề phù hợp nhất cho đoạn văn nghị luận bàn về vai trò của gia đình trong việc hình thành nhân cách con người.

  • A. Gia đình là nơi mọi người sống chung.
  • B. Gia đình đóng vai trò nền tảng, là cái nôi đầu tiên định hình nhân cách, đạo đức và lối sống cho mỗi cá nhân.
  • C. Có rất nhiều loại hình gia đình khác nhau.
  • D. Nhân cách con người được hình thành từ nhiều yếu tố.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận xã hội, để xác định luận điểm chính, người đọc cần tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một đoạn văn nghị luận xã hội bàn về lòng nhân ái sử dụng dẫn chứng là câu chuyện về một người trẻ tình nguyện viên giúp đỡ cộng đồng trong đợt dịch bệnh. Dẫn chứng này thuộc loại nào phổ biến trong nghị luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn đang sử dụng phương thức lập luận chủ yếu nào để làm sáng tỏ vấn đề:
"Hút thuốc lá không chỉ gây hại cho người trực tiếp hút mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến những người xung quanh thông qua khói thuốc thụ động. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng trẻ em sống trong môi trường có khói thuốc có nguy cơ mắc các bệnh hô hấp cao hơn hẳn. Điều này cho thấy, việc hút thuốc lá là hành động thiếu ý thức, không chỉ hủy hoại bản thân mà còn gây tổn thương cho người khác."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm "Sách là nguồn tri thức vô giá", người viết có thể sử dụng loại dẫn chứng nào hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi viết đoạn văn nghị luận, việc sắp xếp các luận cứ và dẫn chứng theo một trình tự hợp lý nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm:
"Sự tử tế không phải là điều gì đó quá lớn lao, xa vời. **Đôi khi, nó chỉ là một nụ cười động viên, một lời hỏi thăm chân thành, hay đơn giản là hành động nhường đường cho người già.** Những việc làm nhỏ bé ấy lại có sức lan tỏa mạnh mẽ, gieo mầm yêu thương trong cộng đồng."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong một bài nghị luận về tác hại của việc lười vận động, sau khi đưa ra các dẫn chứng về bệnh tật, người viết nên chuyển sang bàn luận khía cạnh nào để bài viết có chiều sâu hơn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đoạn văn nghị luận có cấu trúc chặt chẽ, các ý được liên kết mạch lạc thể hiện rõ nhất điều gì trong tư duy của người viết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi bàn về chủ đề "Đoàn kết là sức mạnh", người viết có thể sử dụng dẫn chứng nào từ lịch sử Việt Nam để tăng tính thuyết phục?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và cho biết người viết đang sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh:
"Chúng ta cần hành động ngay. Hành động vì tương lai. Hành động vì chính chúng ta và thế hệ mai sau."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Để mở rộng vấn đề trong một bài nghị luận về "sự ích kỷ", người viết có thể liên hệ đến khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi phân tích một bài nghị luận, việc đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của dẫn chứng là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của bài viết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Giả sử bạn đang viết đoạn văn nghị luận về "tầm quan trọng của việc đọc sách". Luận điểm của bạn là "Đọc sách mở rộng chân trời kiến thức". Bạn nên sử dụng câu chuyển tiếp như thế nào để giới thiệu dẫn chứng là câu chuyện về Bill Gates?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phản đề (ý kiến trái chiều) trong bài nghị luận xã hội thường được đưa ra nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích câu văn sau: "Thời gian là vàng bạc." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và nhằm mục đích gì trong văn nghị luận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
"Sự đồng cảm là cầu nối giữa con người với con người. Khi ta đặt mình vào vị trí của người khác, ta mới thực sự hiểu được nỗi đau, niềm vui, những trăn trở của họ. Nhờ đó, những mâu thuẫn, hiểu lầm sẽ dần được xóa bỏ, tình người thêm gắn kết."
Đoạn văn này làm sáng tỏ cho luận điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Giả sử bạn đang viết về chủ đề "Sự cần thiết của việc sống có ước mơ". Sau khi trình bày luận điểm và các luận cứ chứng minh, bạn muốn đưa ra lời khuyên hoặc thông điệp. Đây là phần nào của đoạn/bài nghị luận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích câu hỏi tu từ trong văn nghị luận có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định mối quan hệ giữa các câu (ví dụ: câu trước là luận cứ, câu sau là dẫn chứng) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Để bác bỏ ý kiến cho rằng "tiền bạc là tất cả", người viết nghị luận có thể sử dụng lập luận nào hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một đoạn văn nghị luận về lòng biết ơn sử dụng dẫn chứng là câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây". Đây là loại dẫn chứng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Giả sử bạn được yêu cầu viết đoạn văn nghị luận về "áp lực học tập của học sinh hiện nay". Luận điểm chính của bạn là "Áp lực học tập là có thật và cần được nhìn nhận đúng mức". Bạn nên tập trung phân tích khía cạnh nào để làm rõ luận điểm này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong kết cấu bài nghị luận xã hội, phần "Giải thích vấn đề" thường nằm ở đâu và có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
"Bạo lực học đường vẫn đang là vấn nạn nhức nhối. Nó không chỉ gây tổn thương về thể xác mà còn để lại những vết sẹo tâm hồn khó lành cho nạn nhân. Hơn thế nữa, bạo lực học đường còn làm xói mòn môi trường giáo dục lành mạnh, tạo ra tâm lý bất an trong nhà trường."
Đoạn văn này sử dụng phương thức lập luận nào là chính?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi sử dụng dẫn chứng là một câu chuyện hoặc sự kiện, người viết cần lưu ý điều gì để dẫn chứng đó phát huy hiệu quả tốt nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong một bài nghị luận về "lòng tự trọng", người viết có thể phân tích sự khác nhau giữa lòng tự trọng và tính tự cao, tự mãn để làm rõ vấn đề. Đây là cách triển khai lập luận dựa trên phương thức nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
"Nhiều bạn trẻ ngày nay dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội, lướt web, chơi game mà quên đi những hoạt động ý nghĩa khác như đọc sách, tham gia các hoạt động xã hội, giao tiếp trực tiếp với mọi người. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến kết quả học tập mà còn làm giảm kỹ năng giao tiếp, gây ra sự cô lập trong cuộc sống thực."
Đoạn văn này đang bàn về vấn đề xã hội nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Để tăng tính thuyết phục khi kêu gọi hành động ở cuối bài nghị luận, người viết nên làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi phân tích một bài nghị luận, việc nhận diện và đánh giá tính hợp lý của các giả định ngầm (những điều người viết cho là đúng mà không cần chứng minh) là một kỹ năng thuộc cấp độ tư duy nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Chọn câu chủ đề phù hợp nhất cho đoạn văn nghị luận bàn về vai trò của gia đình trong việc hình thành nhân cách con người.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để diễn tả cảm xúc của nhân vật trữ tình:
“Anh bỗng nhớ em như đông về nhớ rét
Tinh cầu giá băng, suốt cả chiều đông”
(Nguyễn Bính, Tương tư)

  • A. Hoán dụ
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được xác định ở Câu 1 trong việc diễn tả cảm xúc nhớ nhung.

  • A. Làm cho nỗi nhớ trở nên cụ thể, hữu hình như một vật thể.
  • B. Nhấn mạnh sự dai dẳng, lặp đi lặp lại của nỗi nhớ.
  • C. Diễn tả nỗi nhớ da diết, thường trực, gắn liền với quy luật tự nhiên không thể tránh khỏi.
  • D. Gợi hình ảnh nỗi nhớ lạnh lẽo, cô đơn như mùa đông giá rét.

Câu 3: Trong một bài nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào sau đây thường mang lại hiệu quả thuyết phục cao nhất?

  • A. Từ luận điểm phụ đến luận điểm chính.
  • B. Từ luận điểm dễ chứng minh đến luận điểm khó chứng minh hoặc từ khái quát đến cụ thể.
  • C. Trình tự ngẫu nhiên, tùy thuộc cảm hứng người viết.
  • D. Chỉ tập trung vào luận điểm chính, bỏ qua các luận điểm phụ.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:
“Theo báo cáo của Bộ Y tế, tính đến 18 giờ ngày 15/10/2023, Việt Nam ghi nhận thêm 500 ca mắc COVID-19 mới, nâng tổng số ca mắc trên cả nước lên 11.620.140. Số bệnh nhân được công bố khỏi bệnh trong ngày là 300 người.”

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • B. Phong cách ngôn ngữ hành chính.
  • C. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận.

Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm của phong cách ngôn ngữ được sử dụng trong đoạn văn ở Câu 4?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, giàu hình ảnh.
  • B. Thông tin được trình bày khách quan, chính xác, sử dụng số liệu cụ thể.
  • C. Thiên về sử dụng các câu mệnh lệnh, yêu cầu.
  • D. Mang tính cá thể hóa cao, thể hiện rõ dấu ấn của người viết.

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định chính xác ý nghĩa từng từ, từng câu trong bài thơ.
  • B. Sao chép lại cảm xúc của tác giả khi đọc thơ.
  • C. Đánh giá tác phẩm có hay hay không.
  • D. Hiểu sâu sắc hơn bối cảnh ra đời, nguồn cảm hứng và dụng ý nghệ thuật của tác giả.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về liên kết câu (nếu có):
“Nam rất chăm học. Tuy nhiên, bạn ấy luôn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra. Điều này khiến thầy cô và bạn bè rất tự hào.”

  • A. Không có lỗi sai.
  • B. Lỗi lặp từ.
  • C. Sử dụng sai quan hệ từ "Tuy nhiên".
  • D. Lỗi thiếu chủ ngữ.

Câu 8: Giả sử bạn cần viết một bài phát biểu trước toàn trường về vấn đề bảo vệ môi trường. Bạn sẽ ưu tiên sử dụng loại từ ngữ nào?

  • A. Từ ngữ trang trọng, chuẩn mực, có tính thuyết phục cao.
  • B. Từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
  • C. Từ ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • D. Từ ngữ mang tính cá nhân, tùy tiện.

Câu 9: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây không phải là trọng tâm cần làm rõ?

  • A. Ngoại hình, cử chỉ, hành động.
  • B. Nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc.
  • C. Mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • D. Toàn bộ cuộc đời của nhân vật từ lúc sinh ra đến lúc chết.

Câu 10: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa.” (Huy Cận). Biện pháp tu từ so sánh trong câu này có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự lạnh lẽo của mặt trời.
  • B. Gợi hình ảnh mặt trời đỏ rực, tròn đầy và chìm nhanh xuống mặt biển khi hoàng hôn.
  • C. Diễn tả sự tĩnh lặng của cảnh vật.
  • D. Tạo không khí u buồn, cô đơn.

Câu 11: Trong một bài văn trình bày suy nghĩ về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các dẫn chứng cụ thể, xác thực có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết cá nhân của người viết.
  • C. Tăng tính thuyết phục, làm rõ và củng cố cho luận điểm.
  • D. Chỉ mang tính minh họa, không quan trọng bằng lập luận.

Câu 12: Câu nào sau đây sử dụng phép điệp cấu trúc để tạo nhịp điệu và nhấn mạnh ý?

  • A. Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.
  • B. Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.
  • C. Thuyền về có nhớ bến chăng / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền.
  • D. Chúng ta phải học, học nữa, học mãi.

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sự vắng vẻ, tĩnh mịch, nhỏ bé và hơi se lạnh đặc trưng của cảnh thu.
  • B. Sự nhộn nhịp, đông đúc của cuộc sống.
  • C. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên.
  • D. Không khí vui tươi, rộn ràng.

Câu 14: Khi trình bày miệng một vấn đề phức tạp, người nói nên chú trọng điều gì để người nghe dễ tiếp thu?

  • A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt.
  • B. Nói thật nhanh để trình bày được nhiều nội dung.
  • C. Cấu trúc bài nói rõ ràng, sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, có ví dụ minh họa.
  • D. Chỉ đọc nguyên văn bài viết đã chuẩn bị.

Câu 15: Phép ẩn dụ trong câu

  • A. Thời gian rất nặng.
  • B. Thời gian có màu vàng.
  • C. Thời gian là thứ có thể mua được.
  • D. Thời gian rất quý giá, cần được trân trọng và sử dụng hiệu quả.

Câu 16: Xác định chức năng chính của câu nghi vấn trong đoạn hội thoại sau:
A:

  • A. Dùng để hỏi, yêu cầu thông tin.
  • B. Dùng để bộc lộ cảm xúc.
  • C. Dùng để khẳng định hoặc phủ định.
  • D. Dùng để cầu khiến, ra lệnh.

Câu 17: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho đoạn văn khó hiểu hơn.
  • B. Giúp người đọc hình dung một cách sinh động, chân thực về đối tượng được miêu tả.
  • C. Chỉ để thêm từ ngữ vào bài viết.
  • D. Chỉ phù hợp với văn miêu tả cảnh vật, không dùng cho miêu tả con người.

Câu 18: Đọc câu sau:

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Hoán dụ (dùng dấu hiệu, đặc điểm để chỉ người).
  • D. Ẩn dụ.

Câu 19: Khi lập dàn ý cho một bài văn nghị luận, bước quan trọng nhất để đảm bảo tính mạch lạc và logic là gì?

  • A. Liệt kê càng nhiều ý càng tốt.
  • B. Chỉ cần viết phần mở bài và kết bài thật hay.
  • C. Tìm thật nhiều dẫn chứng.
  • D. Xác định rõ luận đề, các luận điểm chính và sắp xếp chúng theo một trình tự hợp lý.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự trôi chảy, mất mát của thời gian và kỷ niệm.
  • B. Chỉ đơn thuần là hình ảnh chiếc lá rơi.
  • C. Gợi tả vẻ đẹp của mùa thu.
  • D. Tượng trưng cho sức sống mãnh liệt.

Câu 21: Câu nào sau đây mắc lỗi về trật tự từ?

  • A. Học sinh cần rèn luyện kỹ năng đọc hiểu.
  • B. Mẹ em vừa đi chợ về.
  • C. Hoa những bông hồng đỏ thắm.
  • D. Chúng tôi đang chuẩn bị cho chuyến đi thực tế.

Câu 22: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xác định tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Bài văn có độ dài theo yêu cầu.
  • B. Chữ viết sạch đẹp, không sai chính tả.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • D. Hệ thống luận điểm rõ ràng, lập luận chặt chẽ, dẫn chứng xác đáng, phù hợp.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
“Bà ấy là người phụ nữ giàu lòng nhân ái. Bà luôn giúp đỡ những người khó khăn mà không hề tính toán. Tấm lòng vàng của bà khiến ai cũng cảm phục.”
Cụm từ

  • A. Hoán dụ.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Nhân hóa.

Câu 24: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến các yếu tố như câu văn dài ngắn, nhịp điệu, cách dùng từ ngữ đặc biệt giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Cốt truyện của tác phẩm.
  • B. Ngoại hình của nhân vật.
  • C. Phong cách nghệ thuật, giọng điệu và cảm xúc của tác giả/người kể chuyện.
  • D. Chỉ là những chi tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa.

Câu 25: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng từ ngữ xưng hô phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh thể hiện điều gì?

  • A. Sự tôn trọng, lịch sự và hiểu biết về văn hóa giao tiếp.
  • B. Trình độ học vấn của người nói.
  • C. Tâm trạng của người nói.
  • D. Điều đó không quan trọng trong giao tiếp hiện đại.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (câu mang ý khái quát nhất) của đoạn:
“Sách là nguồn tri thức vô tận của nhân loại. Đọc sách giúp mở mang kiến thức, hiểu biết thêm về thế giới xung quanh. Sách còn bồi dưỡng tâm hồn, giúp con người sống tốt đẹp hơn. Vì vậy, đọc sách là một thói quen vô cùng bổ ích.”

  • A. Sách là nguồn tri thức vô tận của nhân loại.
  • B. Đọc sách giúp mở mang kiến thức, hiểu biết thêm về thế giới xung quanh.
  • C. Sách còn bồi dưỡng tâm hồn, giúp con người sống tốt đẹp hơn.
  • D. Vì vậy, đọc sách là một thói quen vô cùng bổ ích.

Câu 27: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn phân tích về giá trị nhân đạo trong một tác phẩm văn học đã học. Bạn sẽ cần làm rõ những khía cạnh nào?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • B. Chỉ ra tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Sự đồng cảm, xót thương của tác giả trước số phận nhân vật; sự lên án cái ác; phát hiện và ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn con người.
  • D. Phân tích bố cục và kết cấu của tác phẩm.

Câu 28: Câu nào sau đây sử dụng sai từ Hán Việt?

  • A. Anh ấy là một người rất khả ái.
  • B. Hành động của cậu ấy thật phi nghĩa.
  • C. Đây là một vấn đề nan giải.
  • D. Kết quả thật khả quan khi anh ấy đã khả ái mọi khó khăn.

Câu 29: Khi nhận xét về giọng điệu của một bài thơ, chúng ta cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào nhan đề bài thơ.
  • B. Cách dùng từ, đặt câu, hình ảnh, nhạc điệu, cảm xúc chủ đạo được thể hiện.
  • C. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • D. Chỉ dựa vào nội dung cốt truyện (nếu có).

Câu 30: Đọc tình huống sau: Một bạn trong nhóm thảo luận đưa ra ý kiến trái ngược hoàn toàn với số đông. Để buổi thảo luận hiệu quả, bạn nên ứng xử như thế nào?

  • A. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi làm rõ ý kiến của bạn ấy và trình bày lại quan điểm của mình một cách có lý lẽ, tôn trọng.
  • B. Ngắt lời và bác bỏ ngay lập tức vì ý kiến đó sai.
  • C. Mặc kệ và tiếp tục thảo luận theo hướng của số đông.
  • D. Yêu cầu bạn ấy im lặng vì làm mất thời gian của nhóm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để diễn tả cảm xúc của nhân vật trữ tình:
“Anh bỗng nhớ em như đông về nhớ rét
Tinh cầu giá băng, suốt cả chiều đông”
(Nguyễn Bính, Tương tư)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được xác định ở Câu 1 trong việc diễn tả cảm xúc nhớ nhung.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong một bài nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào sau đây thường mang lại hiệu quả thuyết phục cao nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:
“Theo báo cáo của Bộ Y tế, tính đến 18 giờ ngày 15/10/2023, Việt Nam ghi nhận thêm 500 ca mắc COVID-19 mới, nâng tổng số ca mắc trên cả nước lên 11.620.140. Số bệnh nhân được công bố khỏi bệnh trong ngày là 300 người.”

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm của phong cách ngôn ngữ được sử dụng trong đoạn văn ở Câu 4?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả giúp người đọc điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về liên kết câu (nếu có):
“Nam rất chăm học. Tuy nhiên, bạn ấy luôn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra. Điều này khiến thầy cô và bạn bè rất tự hào.”

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Giả sử bạn cần viết một bài phát biểu trước toàn trường về vấn đề bảo vệ môi trường. Bạn sẽ ưu tiên sử dụng loại từ ngữ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây *không* phải là trọng tâm cần làm rõ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa.” (Huy Cận). Biện pháp tu từ so sánh trong câu này có tác dụng chủ yếu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong một bài văn trình bày suy nghĩ về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các dẫn chứng cụ thể, xác thực có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Câu nào sau đây sử dụng phép điệp cấu trúc để tạo nhịp điệu và nhấn mạnh ý?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo". Từ láy "lạnh lẽo" và "tẻo teo" trong bài thơ Thu điếu của Nguyễn Khuyến gợi tả điều gì về không gian mùa thu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi trình bày miệng một vấn đề phức tạp, người nói nên chú trọng điều gì để người nghe dễ tiếp thu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phép ẩn dụ trong câu "Thời gian là vàng" nhấn mạnh điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Xác định chức năng chính của câu nghi vấn trong đoạn hội thoại sau:
A: "Cậu đã làm bài tập chưa?"
B: "Mình làm xong rồi."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đọc câu sau: "Cha tôi là một người nông dân thực thụ: chân lấm tay bùn, dãi nắng dầm sương quanh năm." Phép tu từ nào được sử dụng trong phần gạch chân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi lập dàn ý cho một bài văn nghị luận, bước quan trọng nhất để đảm bảo tính mạch lạc và logic là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "chiếc lá" trong đoạn thơ sau:
"Đề cương của những ngày xưa
Chiếc lá thời gian rụng giữa mùa..."
(Chế Lan Viên, Ai về thăm quê cũ)

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Câu nào sau đây mắc lỗi về trật tự từ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xác định tính thuyết phục của bài viết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
“Bà ấy là người phụ nữ giàu lòng nhân ái. Bà luôn giúp đỡ những người khó khăn mà không hề tính toán. Tấm lòng vàng của bà khiến ai cũng cảm phục.”
Cụm từ "tấm lòng vàng" trong đoạn văn trên là biện pháp tu từ gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến các yếu tố như câu văn dài ngắn, nhịp điệu, cách dùng từ ngữ đặc biệt giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng từ ngữ xưng hô phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (câu mang ý khái quát nhất) của đoạn:
“Sách là nguồn tri thức vô tận của nhân loại. Đọc sách giúp mở mang kiến thức, hiểu biết thêm về thế giới xung quanh. Sách còn bồi dưỡng tâm hồn, giúp con người sống tốt đẹp hơn. Vì vậy, đọc sách là một thói quen vô cùng bổ ích.”

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn phân tích về giá trị nhân đạo trong một tác phẩm văn học đã học. Bạn sẽ cần làm rõ những khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Câu nào sau đây sử dụng sai từ Hán Việt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi nhận xét về giọng điệu của một bài thơ, chúng ta cần dựa vào những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đọc tình huống sau: Một bạn trong nhóm thảo luận đưa ra ý kiến trái ngược hoàn toàn với số đông. Để buổi thảo luận hiệu quả, bạn nên ứng xử như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Phân tích tác dụng của từ láy

  • A. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của sóng.
  • B. Miêu tả hình ảnh con sóng nhấp nhô, vui tươi.
  • C. Gợi tả sự kéo dài, liên tiếp, mênh mang vô tận của nỗi buồn và cảnh vật.
  • D. Làm cho câu thơ có âm điệu nhanh, mạnh.

Câu 3: Trong một bài văn nghị luận về tác phẩm văn học, việc phân tích tâm trạng nhân vật thường nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Kể lại chi tiết diễn biến câu chuyện.
  • B. Liệt kê các hành động của nhân vật.
  • C. Chứng minh nhân vật là người tốt hay kẻ xấu.
  • D. Làm rõ chiều sâu nội tâm, tư tưởng, tính cách của nhân vật và góp phần thể hiện chủ đề tác phẩm.

Câu 4: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, để làm rõ ý nghĩa của đoạn, người đọc cần chú trọng nhất đến điều gì?

  • A. Đếm số lượng câu và từ trong đoạn.
  • B. Xác định ý chính, mối liên hệ giữa các câu, vai trò của đoạn trong chỉnh thể tác phẩm.
  • C. Chỉ ra tất cả các từ khó hiểu.
  • D. Tóm tắt lại nội dung một cách sơ lược.

Câu 5: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh?

  • A. Anh ấy học giỏi nhất lớp.
  • B. Mặt trời đỏ rực như hòn lửa.
  • C. Ông cụ đã đi xa rồi.
  • D. Cậu bé ấy rất thông minh.

Câu 6: Trong giao tiếp, việc lắng nghe tích cực (active listening) đòi hỏi người nghe phải làm gì?

  • A. Chỉ nghe mà không phản hồi gì.
  • B. Nghe để tìm lỗi sai của người nói.
  • C. Nghe ngắt quãng và chen ngang ý kiến cá nhân.
  • D. Tập trung, thể hiện sự quan tâm, đặt câu hỏi làm rõ và tóm tắt lại ý chính để xác nhận hiểu đúng.

Câu 7: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ báo chí?

  • A. Ưu tiên sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp, giàu hình ảnh, gợi cảm.
  • B. Tính thời sự, cập nhật thông tin nhanh chóng.
  • C. Tính công khai, phổ biến rộng rãi.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ chuẩn xác, khách quan, dễ hiểu.

Câu 8: Giả sử bạn được yêu cầu viết một báo cáo về kết quả khảo sát mức độ hài lòng của học sinh về hoạt động ngoại khóa. Phần "Kết quả khảo sát" trong báo cáo của bạn nên trình bày như thế nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Chỉ viết cảm nhận cá nhân về kết quả.
  • B. Liệt kê tất cả các câu trả lời chi tiết của từng học sinh.
  • C. Trình bày dữ liệu (số liệu, biểu đồ nếu có) một cách rõ ràng, khách quan, phân tích các xu hướng chính.
  • D. Tập trung phê bình các ý kiến tiêu cực.

Câu 9: Trong văn nghị luận, luận điểm là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn chứng minh hoặc làm sáng tỏ.
  • B. Các bằng chứng, dẫn chứng cụ thể được đưa ra.
  • C. Lý lẽ, lập luận để giải thích cho dẫn chứng.
  • D. Câu mở đầu của bài văn.

Câu 10: Để bài nói hoặc bài thuyết trình của bạn trở nên hấp dẫn và thuyết phục hơn, bạn nên chú trọng yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ đọc nguyên văn những gì đã chuẩn bị sẵn.
  • B. Nói thật nhanh để kết thúc sớm.
  • C. Sử dụng càng nhiều từ ngữ chuyên ngành càng tốt.
  • D. Kết hợp ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ), điều chỉnh giọng điệu, tốc độ nói phù hợp và tương tác với người nghe.

Câu 11: Phân tích vai trò của yếu tố không gian và thời gian trong việc xây dựng bối cảnh truyện ngắn.

  • A. Chỉ có vai trò trang trí cho câu chuyện.
  • B. Tạo môi trường cho sự kiện diễn ra, góp phần thể hiện hoàn cảnh sống, tâm trạng nhân vật và chủ đề tác phẩm.
  • C. Giúp câu chuyện dài hơn.
  • D. Không quan trọng bằng việc miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Thị giác và xúc giác.
  • B. Khứu giác và vị giác.
  • C. Thính giác và vị giác.
  • D. Chỉ có thị giác.

Câu 13: Trong bài văn nghị luận xã hội, để tăng tính thuyết phục cho lập luận, người viết cần sử dụng các loại dẫn chứng nào?

  • A. Chỉ cần nêu ý kiến cá nhân.
  • B. Chỉ sử dụng các câu chuyện hư cấu.
  • C. Chỉ trích dẫn lời nói của người nổi tiếng.
  • D. Sử dụng các sự kiện, số liệu, ví dụ cụ thể, tiêu biểu trong đời sống, lịch sử, văn học...

Câu 14: Xác định chức năng chính của dấu chấm lửng (...) trong câu:

  • A. Đánh dấu chỗ ngắt hơi dài.
  • B. Báo hiệu lời nói bỏ dở của nhân vật.
  • C. Biểu thị ý còn nhiều sự vật, hiện tượng tương tự chưa liệt kê hết hoặc gợi sự kéo dài của hành động, trạng thái.
  • D. Nhấn mạnh một ý quan trọng.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi nhất để xác định thể loại của một tác phẩm văn học (ví dụ: thơ, truyện ngắn, kịch)?

  • A. Phương thức biểu đạt chính, cấu trúc, hình thức thể hiện.
  • B. Số lượng nhân vật.
  • C. Chủ đề của tác phẩm.
  • D. Thời điểm sáng tác.

Câu 16: Khi đọc một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất mà người đọc cần cảm nhận và phân tích là gì?

  • A. Cốt truyện và diễn biến sự kiện.
  • B. Ngoại hình và hành động của nhân vật.
  • C. Các cuộc đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Cảm xúc, tâm trạng, suy tư của chủ thể trữ tình.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần là một hiện tượng thiên nhiên.
  • B. Thường mang ý nghĩa biểu tượng cho quá khứ, thiên nhiên tĩnh lặng, vẻ đẹp bình dị, hoặc lương tâm con người.
  • C. Luôn là biểu tượng của tình yêu đôi lứa.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ dùng để tả cảnh.

Câu 18: Trong một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và đóng góp hiệu quả?

  • A. Cố gắng nói to hơn người khác để ý kiến của mình được nghe.
  • B. Ngắt lời người khác khi họ đang nói.
  • C. Lắng nghe ý kiến của người khác một cách cởi mở, đưa ra quan điểm của mình có căn cứ và phản hồi mang tính xây dựng.
  • D. Chỉ nói khi được hỏi trực tiếp.

Câu 19: Xác định lỗi sai trong việc sử dụng từ ngữ trong câu sau:

  • A. Dùng sai từ
  • B. Thiếu dấu phẩy.
  • C. Sử dụng sai thì (tense).
  • D. Câu không có lỗi.

Câu 20: Khi viết phần kết bài cho một bài văn nghị luận, người viết nên tập trung vào điều gì?

  • A. Giới thiệu thêm các luận điểm mới.
  • B. Kể lại toàn bộ nội dung bài văn.
  • C. Đưa ra một câu hỏi mở để người đọc tự suy nghĩ.
  • D. Khẳng định lại vấn đề đã nghị luận, tóm lược các ý chính và mở rộng (liên hệ, bài học nhận thức).

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa phong cách ngôn ngữ khoa học và phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.

  • A. Khoa học: truyền đạt tri thức khách quan, chính xác; Sinh hoạt: trao đổi thông tin, tình cảm cá nhân.
  • B. Khoa học: biểu cảm, giàu hình ảnh; Sinh hoạt: khô khan, nhiều thuật ngữ.
  • C. Khoa học: dùng cho số đông; Sinh hoạt: chỉ dùng cho người thân.
  • D. Khoa học: chỉ có dạng viết; Sinh hoạt: chỉ có dạng nói.

Câu 22: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Sự kết thúc đơn thuần.
  • B. Sự tàn lụi, vô nghĩa.
  • C. Biểu tượng của niềm hy vọng, ý chí sống, sự hi sinh cao cả.
  • D. Chỉ là một chi tiết tả thực về thiên nhiên.

Câu 23: Trong quá trình phân tích một nhân vật văn học, việc tìm hiểu hoàn cảnh sống của nhân vật có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ để biết nhân vật sống ở đâu, khi nào.
  • B. Giúp giải thích nguồn gốc tính cách, hành động, suy nghĩ của nhân vật và hiểu rõ hơn tư tưởng nhà văn gửi gắm.
  • C. Hoàn cảnh sống không ảnh hưởng đến nhân vật.
  • D. Chỉ cần biết tên và tuổi của nhân vật là đủ.

Câu 24: Câu nào sau đây sử dụng sai quan hệ từ?

  • A. Vì trời mưa nên đường trơn.
  • B. Mặc dù khó khăn nhưng anh ấy không nản lòng.
  • C. Nếu bạn cố gắng thì bạn sẽ thành công.
  • D. Tuy nghèo nhưng mà anh ấy rất kiêu ngạo.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Lòng yêu thương động vật sâu sắc và sự kiên cường, giữ gìn phẩm giá dù trong hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Sự giàu có và sung sướng.
  • C. Sự ích kỷ và keo kiệt.
  • D. Tính cách nóng nảy và bạo lực.

Câu 26: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trước đám đông, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo người nghe hiểu được?

  • A. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Nói liên tục không ngừng nghỉ.
  • C. Cấu trúc bài nói rõ ràng, logic, sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu và có ví dụ minh họa.
  • D. Chỉ đọc lại tài liệu đã chuẩn bị.

Câu 27: Xác định câu chủ động trong các câu sau:

  • A. Cây cầu được xây dựng vào năm ngoái.
  • B. Học sinh làm bài tập về nhà.
  • C. Ngôi nhà bị bão làm sập.
  • D. Thành phố đang được quy hoạch lại.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng đại từ nhân xưng

  • A. Thể hiện cái tôi cá nhân đầy ý thức, khát khao sống mãnh liệt, yêu đời và cô đơn trước bước đi của thời gian.
  • B. Chỉ là cách xưng hô thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Thể hiện sự khiêm tốn của tác giả.
  • D. Nhấn mạnh tính khách quan của bài thơ.

Câu 29: Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của văn học hiện thực phê phán Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

  • A. Tập trung miêu tả cuộc sống lý tưởng, tốt đẹp.
  • B. Ca ngợi chế độ phong kiến.
  • C. Phản ánh chân thực hiện thực xã hội bất công, đói nghèo và phê phán các hủ tục, thói xấu.
  • D. Chỉ viết về đề tài tình yêu lãng mạn.

Câu 30: Để viết một đoạn văn thuyết minh hiệu quả về một sự vật, hiện tượng, người viết cần chú trọng điều gì nhất?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, giàu hình ảnh.
  • B. Cung cấp thông tin khách quan, chính xác, đầy đủ về đặc điểm, cấu tạo, chức năng, cách sử dụng... của đối tượng.
  • C. Kể lại lịch sử của đối tượng một cách chi tiết.
  • D. Nêu lên ý kiến chủ quan và cảm nhận cá nhân về đối tượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song,
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả,
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Huy Cận, Tràng Giang)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích tác dụng của từ láy "điệp điệp" trong câu thơ "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp".

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong một bài văn nghị luận về tác phẩm văn học, việc phân tích tâm trạng nhân vật thường nhằm mục đích chính nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, để làm rõ ý nghĩa của đoạn, người đọc cần chú trọng nhất đến điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong giao tiếp, việc lắng nghe tích cực (active listening) đòi hỏi người nghe phải làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ báo chí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Giả sử bạn được yêu cầu viết một báo cáo về kết quả khảo sát mức độ hài lòng của học sinh về hoạt động ngoại khóa. Phần 'Kết quả khảo sát' trong báo cáo của bạn nên trình bày như thế nào để đạt hiệu quả cao nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong văn nghị luận, luận điểm là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để bài nói hoặc bài thuyết trình của bạn trở nên hấp dẫn và thuyết phục hơn, bạn nên chú trọng yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích vai trò của yếu tố không gian và thời gian trong việc xây dựng bối cảnh truyện ngắn.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Nguyễn Khuyến, Thu điếu)
Thiên nhiên trong đoạn thơ được cảm nhận chủ yếu qua giác quan nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong bài văn nghị luận xã hội, để tăng tính thuyết phục cho lập luận, người viết cần sử dụng các loại dẫn chứng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Xác định chức năng chính của dấu chấm lửng (...) trong câu: "Tôi đi, đi mãi... mà không thấy đích đến."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi nhất để xác định thể loại của một tác phẩm văn học (ví dụ: thơ, truyện ngắn, kịch)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi đọc một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất mà người đọc cần cảm nhận và phân tích là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh "ánh trăng" trong nhiều bài thơ hiện đại Việt Nam (ví dụ: thơ của Nguyễn Duy, Tản Đà).

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và đóng góp hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Xác định lỗi sai trong việc sử dụng từ ngữ trong câu sau: "Nhờ sự nỗ lực 'bất đắc chí', cuối cùng anh ấy đã thành công."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi viết phần kết bài cho một bài văn nghị luận, người viết nên tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa phong cách ngôn ngữ khoa học và phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đọc đoạn trích sau:
"Chiếc lá cuối cùng của đời mình... chiếc lá lìa cành vào một đêm mưa bão... ấy vậy mà nó đã cứu sống một con người."
Ý nghĩa biểu tượng của "chiếc lá cuối cùng" trong ngữ cảnh này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong quá trình phân tích một nhân vật văn học, việc tìm hiểu hoàn cảnh sống của nhân vật có ý nghĩa như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Câu nào sau đây sử dụng sai quan hệ từ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
"Lão Hạc rất nghèo. Cái đói, cái rét cứ bám riết lấy lão. Nhưng lão không bao giờ chịu bán cậu Vàng, con chó mà lão yêu quý như con."
Phân tích phẩm chất nổi bật của nhân vật Lão Hạc qua đoạn văn trên.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trước đám đông, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo người nghe hiểu được?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Xác định câu chủ động trong các câu sau:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng đại từ nhân xưng "tôi" trong bài thơ "Vội vàng" của Xuân Diệu.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của văn học hiện thực phê phán Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để viết một đoạn văn thuyết minh hiệu quả về một sự vật, hiện tượng, người viết cần chú trọng điều gì nhất?

Viết một bình luận