Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự vật, hiện tượng và tạo nhịp điệu cho câu thơ:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
- A. So sánh
- B. Từ láy và hình ảnh gợi cảm
- C. Nhân hóa
- D. Ẩn dụ
Câu 2: Trong một bài nghị luận văn học, việc phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử - xã hội và nội dung tác phẩm nhằm mục đích chủ yếu gì?
- A. Chứng minh tác giả là người yêu nước
- B. Liệt kê các sự kiện lịch sử liên quan
- C. Làm sâu sắc thêm ý nghĩa, tư tưởng và giá trị hiện thực/nhân đạo của tác phẩm
- D. Chỉ ra sự khác biệt giữa văn học và lịch sử
Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn xuôi trữ tình, yếu tố nào dưới đây thường được chú trọng để làm nổi bật cảm xúc chủ đạo của tác giả?
- A. Ngôn ngữ, hình ảnh và giọng điệu
- B. Cốt truyện và nhân vật
- C. Bối cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả
- D. Thông điệp đạo đức rút ra từ câu chuyện
Câu 4: Cho câu: "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo". Từ "vèo" trong ngữ cảnh này gợi tả điều gì về chuyển động của chiếc lá?
- A. Chuyển động chậm rãi, nhẹ nhàng
- B. Chuyển động xoay tròn
- C. Chuyển động từ từ rơi xuống
- D. Chuyển động nhanh và đột ngột
Câu 5: Khi viết một đoạn văn trình bày suy nghĩ về một vấn đề xã hội, để tăng tính thuyết phục, người viết cần chú ý nhất đến yếu tố nào?
- A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
- B. Kể lại một câu chuyện dài
- C. Lý lẽ chặt chẽ và dẫn chứng tiêu biểu, xác thực
- D. Trình bày ý kiến cá nhân mà không cần giải thích
Câu 6: Phân tích câu thơ "Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn người đến chốn lao xao". Câu thơ này thể hiện quan niệm sống nào của Nguyễn Bỉnh Khiêm?
- A. Quan niệm sống ẩn dật, xa lánh danh lợi
- B. Quan niệm sống hòa nhập, tham gia vào đời sống xã hội
- C. Quan niệm sống hưởng thụ, tìm kiếm niềm vui vật chất
- D. Quan niệm sống bất cần, không quan tâm đến ai
Câu 7: Khi đọc một bài thơ Đường luật, ngoài việc tìm hiểu nội dung, người đọc cần chú ý đến yếu tố hình thức nào để hiểu rõ hơn giá trị nghệ thuật của bài thơ?
- A. Nhịp điệu tự do và cách gieo vần tùy ý
- B. Các quy tắc về niêm, luật, vần, đối và bố cục
- C. Việc sử dụng ngôn ngữ địa phương
- D. Số lượng câu thơ và chữ trong mỗi câu không cố định
Câu 8: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ lịch sự, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện điều gì?
- A. Trình độ học vấn cao
- B. Khả năng nói nhiều ngoại ngữ
- C. Sự tôn trọng đối với người nghe/người đọc và văn hóa giao tiếp
- D. Việc tuân thủ các quy tắc ngữ pháp phức tạp
Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định cách lập luận chủ yếu được sử dụng:
"Học sinh ngày nay dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội. Điều này dẫn đến giảm tương tác trực tiếp, ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp xã hội, và đôi khi còn gây nghiện, sao nhãng việc học. Rõ ràng, cần có biện pháp quản lý chặt chẽ hơn thời gian sử dụng mạng xã hội ở lứa tuổi học sinh."
- A. So sánh
- B. Diễn dịch
- C. Quy nạp
- D. Nhân - quả
Câu 10: Trong bài thơ "Vội vàng" của Xuân Diệu, việc sử dụng liên tiếp các động từ mạnh, dồn dập như "tôi muốn tắt nắng đi", "tôi muốn buộc gió lại" thể hiện điều gì về tâm trạng của nhà thơ?
- A. Sự vồ vập, cuồng nhiệt muốn níu giữ thời gian và cuộc sống
- B. Nỗi buồn chán, mệt mỏi trước cuộc đời
- C. Thái độ thờ ơ, lãnh đạm với thiên nhiên
- D. Sự sợ hãi trước những biến động của xã hội
Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
"Mẹ thường bảo: con người sống phải có ước mơ. Ước mơ như ngọn hải đăng dẫn lối ta đi giữa biển khơi cuộc đời đầy bão tố."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Ước mơ như ngọn hải đăng dẫn lối ta đi giữa biển khơi cuộc đời đầy bão tố" và tác dụng của nó?
- A. Nhân hóa, làm cho ước mơ trở nên gần gũi.
- B. So sánh, làm nổi bật vai trò dẫn đường, định hướng của ước mơ.
- C. Ẩn dụ, gợi ý về sự nguy hiểm của cuộc sống.
- D. Hoán dụ, chỉ ra ước mơ là điều không thể thiếu.
Câu 12: Một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội được đánh giá là sâu sắc khi nào?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
- B. Trình bày ý kiến một chiều, khẳng định chắc chắn.
- C. Liệt kê nhiều ví dụ nhưng không phân tích.
- D. Phân tích vấn đề một cách đa chiều, nhìn nhận từ nhiều góc độ khác nhau.
Câu 13: Đọc câu sau và cho biết nó thuộc kiểu câu gì xét về mục đích nói: "Em có thể giúp tôi chuyển tài liệu này không?"
- A. Câu nghi vấn
- B. Câu cầu khiến
- C. Câu cảm thán
- D. Câu trần thuật
Câu 14: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
- A. Liệt kê tất cả các hành động của nhân vật.
- B. Tóm tắt tiểu sử của nhân vật.
- C. Làm rõ tính cách, số phận, suy nghĩ, tình cảm của nhân vật qua các phương diện (lời nói, hành động, nội tâm, ngoại hình, mối quan hệ,...) và ý nghĩa của nhân vật.
- D. Đánh giá nhân vật là tốt hay xấu.
Câu 15: Trong một buổi thảo luận nhóm về tác phẩm văn học, để ý kiến của bản thân được lắng nghe và đóng góp hiệu quả, bạn cần chú ý điều gì?
- A. Nói thật to để mọi người nghe rõ.
- B. Chỉ nói khi được gọi tên.
- C. Bác bỏ ngay lập tức những ý kiến trái chiều.
- D. Trình bày ý kiến rõ ràng, có dẫn chứng và lắng nghe, phản hồi ý kiến của người khác một cách tôn trọng.
Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
"Cảnh vật buổi chiều thật yên ả. Nắng vàng nhạt trải trên cánh đồng lúa chín. Gió heo may thổi nhẹ, mang theo hương lúa thơm thoang thoảng."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?
- A. Kết hợp nhiều giác quan (thị giác, xúc giác, khứu giác)
- B. Chỉ thị giác
- C. Chỉ thính giác
- D. Chỉ vị giác
Câu 17: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "tiếng suối trong như tiếng hát xa" trong bài thơ "Cảnh khuya" của Hồ Chí Minh.
- A. Miêu tả tiếng suối rất to.
- B. Thể hiện nỗi nhớ nhà của Bác.
- C. Thể hiện tâm hồn nhạy cảm, yêu thiên nhiên và phong thái ung dung, lạc quan của nhà thơ.
- D. Cho thấy khuya khoắt không có tiếng động nào khác.
Câu 18: Khi viết một bài văn thuyết minh về một di tích lịch sử, ngoài việc cung cấp thông tin chính xác, người viết có thể làm gì để bài viết hấp dẫn hơn?
- A. Lồng ghép cảm xúc, suy nghĩ cá nhân về ý nghĩa của di tích hoặc sử dụng các biện pháp nghệ thuật.
- B. Chỉ liệt kê các con số, dữ liệu khô khan.
- C. Sao chép nguyên văn thông tin từ sách giáo khoa.
- D. Kể một câu chuyện không liên quan đến di tích.
Câu 19: Đọc câu sau và xác định thành phần chính của câu:
"Những cánh hoa phượng đỏ rực đã nở khắp sân trường."
- A. Chủ ngữ: Những cánh hoa / Vị ngữ: phượng đỏ rực đã nở khắp sân trường
- B. Chủ ngữ: Những cánh hoa phượng đỏ rực / Vị ngữ: đã nở khắp sân trường
- C. Chủ ngữ: Những cánh hoa phượng đỏ rực đã nở / Vị ngữ: khắp sân trường
- D. Chủ ngữ: đã nở khắp sân trường / Vị ngữ: Những cánh hoa phượng đỏ rực
Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "mặt trời xuống biển" trong thơ.
- A. Miêu tả mặt trời bị chìm xuống nước.
- B. Chỉ đơn thuần là thời điểm buổi sáng.
- C. Gợi sự sợ hãi về bóng tối.
- D. Miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển, gợi ý về sự kết thúc một ngày hoặc mang ý nghĩa tượng trưng khác tùy ngữ cảnh.
Câu 21: Khi đọc một bài thơ hiện đại, việc chú ý đến nhịp điệu tự do và cách ngắt nhịp linh hoạt của tác giả giúp người đọc cảm nhận được điều gì?
- A. Cảm xúc, suy nghĩ và dòng chảy tâm trạng của nhà thơ.
- B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt luật thơ.
- C. Việc tác giả không quan tâm đến hình thức.
- D. Chỉ là cách để bài thơ dài hơn.
Câu 22: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các tính từ và trạng từ phong phú, chính xác có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Làm cho câu văn dài hơn.
- B. Thay thế cho danh từ.
- C. Làm nổi bật đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng, giúp miêu tả sinh động, chi tiết hơn.
- D. Chỉ để trang trí cho câu văn.
Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản nghị luận xã hội và văn bản nghị luận văn học.
- A. Cả hai đều nhằm mục đích kể chuyện.
- B. Nghị luận xã hội bàn về vấn đề đời sống; Nghị luận văn học bàn về tác phẩm văn học.
- C. Nghị luận xã hội chỉ dùng lý lẽ; Nghị luận văn học chỉ dùng dẫn chứng.
- D. Cả hai đều chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin.
Câu 24: Đọc câu sau: "Mùa xuân, cây cối đâm chồi nảy lộc." Từ "đâm chồi nảy lộc" trong câu này có ý nghĩa gì?
- A. Miêu tả sự sinh sôi, phát triển mạnh mẽ của cây cối.
- B. Miêu tả cây cối bị héo úa.
- C. Miêu tả cây cối rụng lá.
- D. Miêu tả cây cối khô héo.
Câu 25: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, nét mặt) có vai trò như thế nào?
- A. Không có vai trò quan trọng.
- B. Chỉ để làm đẹp hình thức.
- C. Làm người nghe mất tập trung.
- D. Hỗ trợ truyền tải thông điệp, cảm xúc, tạo sự kết nối và làm bài nói hấp dẫn hơn.
Câu 26: Khi đọc một tác phẩm văn học thuộc trào lưu lãng mạn, người đọc thường cảm nhận được điều gì nổi bật trong giọng điệu và cảm xúc?
- A. Giọng điệu bay bổng, giàu cảm xúc, đề cao cái tôi cá nhân, khát vọng tự do.
- B. Giọng điệu khách quan, lạnh lùng, miêu tả chi tiết hiện thực tàn khốc.
- C. Giọng điệu châm biếm, đả kích sâu cay.
- D. Giọng điệu trang trọng, mang tính giáo huấn.
Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
"Cậu ấy học rất giỏi, luôn đứng đầu lớp. Không chỉ vậy, cậu ấy còn rất năng động, tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa và là lớp trưởng gương mẫu."
Đoạn văn này sử dụng phương tiện liên kết nào để tạo sự mạch lạc?
- A. Lặp từ ngữ
- B. Thay thế từ ngữ
- C. Sử dụng các từ nối, cụm từ nối (phép nối)
- D. Phép tỉnh lược
Câu 28: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hình ảnh thơ và ý nghĩa biểu tượng của chúng giúp người đọc đạt được mục đích gì?
- A. Hiểu sâu sắc hơn nội dung, tư tưởng và cảm xúc mà nhà thơ gửi gắm.
- B. Chỉ để nhận diện các sự vật được nhắc đến trong thơ.
- C. Đếm số lượng câu thơ trong bài.
- D. So sánh bài thơ với các tác phẩm khác một cách ngẫu nhiên.
Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (câu mang ý khái quát nhất):
"Đọc sách mang lại nhiều lợi ích. Sách mở rộng kiến thức về thế giới xung quanh. Sách bồi dưỡng tâm hồn, giúp ta đồng cảm với người khác. Hơn nữa, đọc sách còn rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện và khả năng tập trung."
- A. Đọc sách mang lại nhiều lợi ích.
- B. Sách mở rộng kiến thức về thế giới xung quanh.
- C. Sách bồi dưỡng tâm hồn, giúp ta đồng cảm với người khác.
- D. Hơn nữa, đọc sách còn rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện và khả năng tập trung.
Câu 30: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?
- A. Yêu cầu người đọc trả lời.
- B. Nhấn mạnh ý, thể hiện cảm xúc, thái độ hoặc gợi suy nghĩ cho người đọc.
- C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
- D. Chỉ để kết thúc một đoạn văn.