12+ Đề Trắc Nghiệm Củng Cố, Mở Rộng Trang 97 – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn văn xuôi tự sự, việc xác định và làm rõ vai trò của "người kể chuyện" giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì về tác phẩm?

  • A. Số lượng nhân vật chính và phụ trong câu chuyện.
  • B. Thời gian và địa điểm diễn ra các sự kiện chính.
  • C. Góc nhìn, thái độ, và mức độ đáng tin cậy của câu chuyện được truyền tải.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng phổ biến trong đoạn văn.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng và hiệu quả nghệ thuật của nó:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"
(Nguyễn Khoa Điềm, "Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ")

  • A. Hoán dụ, nhấn mạnh sự vất vả của người mẹ.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu thương và sự quý giá của người con đối với mẹ.
  • C. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu cho bài thơ.
  • D. Nhân hóa, làm cho hình ảnh người mẹ trở nên gần gũi.

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột và phát triển tâm lý nhân vật?

  • A. Lời thoại của nhân vật.
  • B. Cảnh trí sân khấu.
  • C. Trang phục và hóa trang.
  • D. Các chỉ dẫn sân khấu (stage directions).

Câu 4: Phân tích đoạn văn sau để xác định giọng điệu chủ đạo của tác giả:
"Cuộc đời thật trớ trêu. Hắn cứ ngỡ mình đã đạt được tất cả, danh vọng, tiền tài, địa vị. Nhưng rồi, một buổi sáng tỉnh dậy, hắn nhận ra tất cả chỉ là hư vô, là cát bụi. Một nụ cười cay đắng nở trên môi khô khốc."

  • A. Giọng điệu ngợi ca.
  • B. Giọng điệu bi tráng.
  • C. Giọng điệu châm biếm, mỉa mai.
  • D. Giọng điệu trữ tình, lãng mạn.

Câu 5: Khi đọc một tác phẩm văn học trung đại, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa của thời đại đó có ý nghĩa quan trọng nhất là để làm gì?

  • A. Xác định năm sáng tác chính xác của tác phẩm.
  • B. Biết được cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
  • C. So sánh tác phẩm với các tác phẩm cùng thời.
  • D. Giải mã các tầng ý nghĩa, điển tích, quan niệm thẩm mỹ và hiểu sâu sắc giá trị tác phẩm trong bối cảnh lịch sử cụ thể.

Câu 6: Phân tích cấu trúc của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" của Hàn Mặc Tử. Cấu trúc này có đặc điểm nổi bật nào thể hiện tâm trạng và cảm xúc của chủ thể trữ tình?

  • A. Cấu trúc tâm trạng, chuyển dịch từ thực sang ảo, thể hiện dòng cảm xúc phức tạp, đầy biến động.
  • B. Cấu trúc tuyến tính, kể lại một chuyến đi theo trình tự thời gian.
  • C. Cấu trúc đối lập, làm nổi bật sự khác biệt giữa cảnh và tình.
  • D. Cấu trúc vòng tròn, khép lại ở điểm bắt đầu với tâm trạng không thay đổi.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:
"Tiếng trống trường điểm. Tùng! Tùng! Tùng! Ba tiếng khô khan, lạnh lẽo xé tan không gian tĩnh mịch của buổi sớm. Lũ học trò uể oải bước vào lớp, mang theo cái ngái ngủ còn vương trên khóe mắt."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc tái hiện âm thanh và không khí?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Tượng thanh và miêu tả trực tiếp âm thanh, không khí.

Câu 8: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật trong một truyện ngắn có dung lượng nhỏ. Đặc điểm nào sau đây thường được ưu tiên để khắc họa tính cách nhân vật một cách hiệu quả nhất trong giới hạn ngắn?

  • A. Miêu tả chi tiết toàn bộ quá trình trưởng thành của nhân vật.
  • B. Tập trung khắc họa một vài nét tính cách đặc trưng qua hành động, lời nói, hoặc suy nghĩ mang tính quyết định.
  • C. Sử dụng nhiều lời kể của người khác về nhân vật.
  • D. Liệt kê đầy đủ các mối quan hệ xã hội của nhân vật.

Câu 9: Khi đọc một bài thơ hiện đại giàu tính biểu tượng, người đọc cần chú ý điều gì nhất để có thể giải mã ý nghĩa của các hình ảnh?

  • A. Nghĩa đen trực tiếp của từng từ ngữ.
  • B. Thông tin tiểu sử chi tiết về tác giả.
  • C. Mối liên hệ giữa các hình ảnh trong bài và liên tưởng đến bối cảnh văn hóa, xã hội, hoặc trải nghiệm cá nhân.
  • D. Các chú thích của người biên tập (nếu có).

Câu 10: Phân tích mối quan hệ nhân quả trong một tình huống truyện sau:
"Vì bị vu oan, anh ta bị đuổi việc. Mất việc, gia đình anh lâm vào cảnh túng quẫn, vợ con bỏ đi. Từ đó, anh trở nên chán nản, rượu chè bê tha."
Yếu tố nào là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự suy sụp của nhân vật?

  • A. Việc bị vu oan.
  • B. Việc bị mất việc.
  • C. Gia đình lâm vào cảnh túng quẫn.
  • D. Vợ con bỏ đi.

Câu 11: Khi đánh giá giá trị tư tưởng của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào điều gì?

  • A. Cốt truyện và các sự kiện chính.
  • B. Số lượng và tính cách của nhân vật.
  • C. Các biện pháp tu từ và hình thức nghệ thuật.
  • D. Những thông điệp, quan niệm, nhận thức về cuộc sống, con người, xã hội được thể hiện trong tác phẩm.

Câu 12: Đọc đoạn sau và xác định thủ pháp nghệ thuật chủ yếu tạo nên sự kịch tính:
"Nó đứng sững lại. Trước mặt nó là con đường quen thuộc dẫn về nhà, nhưng giờ đây, con đường ấy như dài vô tận, hun hút trong màn đêm. Một cảm giác lạnh lẽo, xa lạ bủa vây. Nó biết, từ giờ, không còn nơi nào gọi là nhà nữa."

  • A. Đối thoại gay gắt giữa các nhân vật.
  • B. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • C. Miêu tả nội tâm sâu sắc và sự đối lập giữa ngoại cảnh/nội tâm để làm nổi bật bi kịch.
  • D. Cốt truyện phức tạp với nhiều nút thắt.

Câu 13: Phân loại các tác phẩm văn học theo thể loại (ví dụ: thơ, truyện, kịch) dựa trên đặc điểm nào là chính xác nhất?

  • A. Phương thức biểu đạt và hình thức cấu trúc của tác phẩm.
  • B. Nội dung và chủ đề chính của tác phẩm.
  • C. Thời điểm lịch sử mà tác phẩm được sáng tác.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 14: Khi phân tích một đoạn thơ sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, hiệu quả nghệ thuật thường đạt được là gì?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan về sự kiện.
  • B. Thể hiện sự trăn trở, băn khoăn, hoặc nhấn mạnh cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình.
  • C. Đảm bảo tính chính xác về mặt khoa học.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên dễ hiểu hơn.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
"Hoa sữa vẫn ngọt ngào đầu phố đêm nay
Có lẽ tôi giải thích được vì sao
Tôi đi qua nhiều phố
Đã gặp nhiều hoa
Nhưng chỉ có cây hoa sữa
Bên đường này
Là thân thuộc như thế"
(Nguyễn Đình Thi, "Người Hà Nội")
Đoạn thơ thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của phong cách thơ Nguyễn Đình Thi?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Ngôn ngữ cổ kính, trang trọng.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật thơ Đường.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống, thể hiện suy tưởng và cảm xúc chân thành.

Câu 16: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi, việc chú ý đến sự thay đổi trong giọng điệu của người kể chuyện (nếu có) có thể giúp người đọc phát hiện điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật mới xuất hiện.
  • B. Thời gian và địa điểm cụ thể của câu chuyện.
  • C. Sự thay đổi trong thái độ, cảm xúc hoặc quan điểm của người kể chuyện/tác giả.
  • D. Tần suất sử dụng các loại câu khác nhau.

Câu 17: So sánh hai bài thơ trữ tình cùng viết về chủ đề tình yêu. Để làm nổi bật sự khác biệt trong cách thể hiện, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Cách sử dụng hình ảnh, ngôn ngữ, biện pháp tu từ và cấu trúc bài thơ.
  • B. Năm sáng tác và hoàn cảnh ra đời của mỗi bài.
  • C. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
  • D. Thông tin về người được bài thơ nhắc đến (nếu có).

Câu 18: Một tác phẩm văn học được coi là "kinh điển" khi nó đáp ứng những tiêu chí nào?

  • A. Được nhiều người biết đến và bán chạy nhất.
  • B. Đoạt nhiều giải thưởng văn học quốc tế.
  • C. Có cốt truyện phức tạp và nhiều nhân vật.
  • D. Có giá trị nghệ thuật và tư tưởng sâu sắc, vượt thời gian và có sức ảnh hưởng lâu dài.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
"Trời hôm nay xanh ngắt. Cái xanh của một buổi sáng mùa thu se lạnh, cái xanh khiến lòng người bỗng thấy nhẹ nhàng, thanh thản đến lạ."
Đoạn văn sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để khắc họa bầu trời và tâm trạng?

  • A. Nhân hóa.
  • B. Tả cảnh ngụ tình.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ theo hướng tiếp cận thi pháp học, người đọc sẽ chú ý đến những yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Cấu trúc, hình thức ngôn ngữ, vần, nhịp, các biện pháp tu từ và cách chúng tạo nên hiệu quả nghệ thuật.
  • B. Nội dung câu chuyện và thông điệp xã hội.
  • C. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • D. Sự tiếp nhận của độc giả qua các thời kỳ.

Câu 21: Đọc đoạn đối thoại sau:
Nhân vật A: "Anh có thấy cuộc đời này công bằng không?"
Nhân vật B: "Công bằng ư? Có lẽ đó là từ chỉ tồn tại trong từ điển của những kẻ ngây thơ."
Đoạn đối thoại này thể hiện đặc điểm tính cách nào của Nhân vật B?

  • A. Lạc quan, yêu đời.
  • B. Tin tưởng vào lẽ phải.
  • C. Hoài nghi, bi quan về sự công bằng.
  • D. Vô tư, không suy nghĩ.

Câu 22: Một bài thơ được viết theo thể thơ tự do có đặc điểm nổi bật nhất về mặt hình thức là gì?

  • A. Số câu và số chữ trong mỗi câu được quy định chặt chẽ.
  • B. Các câu thơ luôn gieo vần chân ở cuối dòng.
  • C. Nhịp điệu được lặp lại đều đặn.
  • D. Không bị ràng buộc bởi các quy tắc cố định về số câu, số chữ, vần, nhịp.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "ngọn đèn dầu leo lét" trong bối cảnh một gia đình nghèo khó trong tác phẩm văn học. Chi tiết này thường gợi lên điều gì về cuộc sống của họ?

  • A. Sự nghèo khó, thiếu thốn và cuộc sống mong manh, bấp bênh.
  • B. Sự giàu có, sung túc.
  • C. Niềm vui và hạnh phúc trọn vẹn.
  • D. Cuộc sống hiện đại, tiện nghi.

Câu 24: Khi đọc một văn bản nghị luận về văn học, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Hệ thống luận điểm và luận cứ (lý lẽ, bằng chứng) được đưa ra để chứng minh.
  • D. Ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.

Câu 25: Phân tích chức năng của yếu tố "đối lập" (tương phản) trong việc xây dựng hình tượng nhân vật trong văn học.

  • A. Giúp nhân vật trở nên mờ nhạt, khó nhận diện.
  • B. Làm giảm bớt sự phức tạp trong tính cách nhân vật.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Làm nổi bật, khắc sâu các nét tính cách, phẩm chất hoặc mâu thuẫn nội tại của nhân vật.

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
(Nguyễn Khuyến, "Thu điếu")
Việc sử dụng từ láy "lạnh lẽo" và "tẻo teo" trong đoạn thơ có tác dụng gì về mặt tạo hình và biểu cảm?

  • A. Tạo ra âm thanh lớn, sôi động.
  • B. Gợi tả hình ảnh nhỏ bé, tĩnh lặng và cảm giác se lạnh, cô đơn.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Nhấn mạnh sự rộng lớn, hùng vĩ của không gian.

Câu 27: Một trong những đặc điểm nổi bật của văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945 là gì?

  • A. Phản ánh chân thực và phê phán mạnh mẽ các tệ nạn, bất công xã hội.
  • B. Đề cao cái tôi cá nhân và cảm xúc lãng mạn.
  • C. Tập trung ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên đất nước.
  • D. Phản ánh cuộc đấu tranh vũ trang giành độc lập dân tộc.

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm tự sự có sử dụng yếu tố dòng ý thức (stream of consciousness), người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu được nội tâm nhân vật?

  • A. Tuân thủ chặt chẽ trật tự thời gian và không gian của câu chuyện.
  • B. Chỉ tập trung vào hành động bên ngoài của nhân vật.
  • C. Theo dõi dòng chảy suy nghĩ, cảm xúc, liên tưởng không theo trật tự logic để khám phá thế giới nội tâm phức tạp.
  • D. Bỏ qua các đoạn văn khó hiểu, lộn xộn.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:
"Anh đi rồi, để lại khoảng trống mênh mông trong căn nhà nhỏ. Nắng vẫn chiếu qua khung cửa sổ, bụi vẫn bay trong không khí, nhưng mọi thứ dường như đã mất đi màu sắc, âm thanh."
Đoạn văn sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để diễn tả cảm giác mất mát, trống vắng?

  • A. So sánh.
  • B. Tả cảnh ngụ tình (biểu hiện tâm trạng qua cảnh vật).
  • C. Hoán dụ.
  • D. Liệt kê.

Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc liên hệ tác phẩm với các tác phẩm khác cùng chủ đề, cùng giai đoạn lịch sử, hoặc cùng tác giả có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm nổi bật những nét độc đáo, đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm, đồng thời thấy được vị trí của nó trong dòng chảy văn học.
  • B. Chỉ để tăng thêm số lượng tài liệu tham khảo.
  • C. Chứng minh rằng tác phẩm này sao chép từ tác phẩm khác.
  • D. Giúp người đọc nhớ tên nhiều tác phẩm hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi phân tích một đoạn văn xuôi tự sự, việc xác định và làm rõ vai trò của 'người kể chuyện' giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì về tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng và hiệu quả nghệ thuật của nó:
'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng'
(Nguyễn Khoa Điềm, 'Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ')

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột và phát triển tâm lý nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích đoạn văn sau để xác định giọng điệu chủ đạo của tác giả:
'Cuộc đời thật trớ trêu. Hắn cứ ngỡ mình đã đạt được tất cả, danh vọng, tiền tài, địa vị. Nhưng rồi, một buổi sáng tỉnh dậy, hắn nhận ra tất cả chỉ là hư vô, là cát bụi. Một nụ cười cay đắng nở trên môi khô khốc.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi đọc một tác phẩm văn học trung đại, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa của thời đại đó có ý nghĩa quan trọng nhất là để làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phân tích cấu trúc của bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' của Hàn Mặc Tử. Cấu trúc này có đặc điểm nổi bật nào thể hiện tâm trạng và cảm xúc của chủ thể trữ tình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:
'Tiếng trống trường điểm. Tùng! Tùng! Tùng! Ba tiếng khô khan, lạnh lẽo xé tan không gian tĩnh mịch của buổi sớm. Lũ học trò uể oải bước vào lớp, mang theo cái ngái ngủ còn vương trên khóe mắt.'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc tái hiện âm thanh và không khí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật trong một truyện ngắn có dung lượng nhỏ. Đặc điểm nào sau đây thường được ưu tiên để khắc họa tính cách nhân vật một cách hiệu quả nhất trong giới hạn ngắn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi đọc một bài thơ hiện đại giàu tính biểu tượng, người đọc cần chú ý điều gì nhất để có thể giải mã ý nghĩa của các hình ảnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phân tích mối quan hệ nhân quả trong một tình huống truyện sau:
'Vì bị vu oan, anh ta bị đuổi việc. Mất việc, gia đình anh lâm vào cảnh túng quẫn, vợ con bỏ đi. Từ đó, anh trở nên chán nản, rượu chè bê tha.'
Yếu tố nào là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự suy sụp của nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi đánh giá giá trị tư tưởng của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đọc đoạn sau và xác định thủ pháp nghệ thuật chủ yếu tạo nên sự kịch tính:
'Nó đứng sững lại. Trước mặt nó là con đường quen thuộc dẫn về nhà, nhưng giờ đây, con đường ấy như dài vô tận, hun hút trong màn đêm. Một cảm giác lạnh lẽo, xa lạ bủa vây. Nó biết, từ giờ, không còn nơi nào gọi là nhà nữa.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân loại các tác phẩm văn học theo thể loại (ví dụ: thơ, truyện, kịch) dựa trên đặc điểm nào là chính xác nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi phân tích một đoạn thơ sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, hiệu quả nghệ thuật thường đạt được là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
'Hoa sữa vẫn ngọt ngào đầu phố đêm nay
Có lẽ tôi giải thích được vì sao
Tôi đi qua nhiều phố
Đã gặp nhiều hoa
Nhưng chỉ có cây hoa sữa
Bên đường này
Là thân thuộc như thế'
(Nguyễn Đình Thi, 'Người Hà Nội')
Đoạn thơ thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của phong cách thơ Nguyễn Đình Thi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi, việc chú ý đến sự thay đổi trong giọng điệu của người kể chuyện (nếu có) có thể giúp người đọc phát hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: So sánh hai bài thơ trữ tình cùng viết về chủ đề tình yêu. Để làm nổi bật sự khác biệt trong cách thể hiện, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một tác phẩm văn học được coi là 'kinh điển' khi nó đáp ứng những tiêu chí nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
'Trời hôm nay xanh ngắt. Cái xanh của một buổi sáng mùa thu se lạnh, cái xanh khiến lòng người bỗng thấy nhẹ nhàng, thanh thản đến lạ.'
Đoạn văn sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để khắc họa bầu trời và tâm trạng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ theo hướng tiếp cận thi pháp học, người đọc sẽ chú ý đến những yếu tố nào là chủ yếu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đọc đoạn đối thoại sau:
Nhân vật A: 'Anh có thấy cuộc đời này công bằng không?'
Nhân vật B: 'Công bằng ư? Có lẽ đó là từ chỉ tồn tại trong từ điển của những kẻ ngây thơ.'
Đoạn đối thoại này thể hiện đặc điểm tính cách nào của Nhân vật B?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một bài thơ được viết theo thể thơ tự do có đặc điểm nổi bật nhất về mặt hình thức là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'ngọn đèn dầu leo lét' trong bối cảnh một gia đình nghèo khó trong tác phẩm văn học. Chi tiết này thường gợi lên điều gì về cuộc sống của họ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi đọc một văn bản nghị luận về văn học, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích chức năng của yếu tố 'đối lập' (tương phản) trong việc xây dựng hình tượng nhân vật trong văn học.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'
(Nguyễn Khuyến, 'Thu điếu')
Việc sử dụng từ láy 'lạnh lẽo' và 'tẻo teo' trong đoạn thơ có tác dụng gì về mặt tạo hình và biểu cảm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một trong những đặc điểm nổi bật của văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945 là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm tự sự có sử dụng yếu tố dòng ý thức (stream of consciousness), người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu được nội tâm nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:
'Anh đi rồi, để lại khoảng trống mênh mông trong căn nhà nhỏ. Nắng vẫn chiếu qua khung cửa sổ, bụi vẫn bay trong không khí, nhưng mọi thứ dường như đã mất đi màu sắc, âm thanh.'
Đoạn văn sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để diễn tả cảm giác mất mát, trống vắng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc liên hệ tác phẩm với các tác phẩm khác cùng chủ đề, cùng giai đoạn lịch sử, hoặc cùng tác giả có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa vẻ đẹp và sức sống của thiên nhiên?:

  • A. Hoán dụ
  • B. Điệp ngữ
  • C. Liệt kê
  • D. So sánh và nhân hóa

Câu 2: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ trực tiếp tình cảm, cảm xúc của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện rõ ràng, mạch lạc
  • B. Hệ thống nhân vật phức tạp
  • C. Giọng điệu, hình ảnh giàu cảm xúc
  • D. Lời thoại của nhân vật

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận đề" giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Các bằng chứng được tác giả sử dụng.
  • B. Vấn đề chính, quan điểm trung tâm được bàn luận.
  • C. Biện pháp tu từ nổi bật trong bài.
  • D. Cảm xúc chủ đạo của người viết.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu văn nào thể hiện rõ nhất sự liên kết về nội dung với câu đứng trước nó?:
(1) Cuộc sống ở làng quê giờ đây đã có nhiều thay đổi.
(2) Những con đường đất ngày xưa đã được trải nhựa phẳng phiu.
(3) Nhà mái ngói đỏ tươi mọc lên san sát.
(4) Tiếng trẻ thơ nô đùa vang vọng khắp ngõ xóm.

  • A. Câu (2)
  • B. Câu (3)
  • C. Câu (4)
  • D. Không có câu nào liên kết với câu trước.

Câu 5: Trong một đoạn truyện ngắn miêu tả cảnh thiên nhiên, nếu tác giả tập trung vào việc tái hiện chân thực, khách quan cảnh vật như nó vốn có, đoạn văn đó chủ yếu sử dụng chức năng ngôn ngữ nào?

  • A. Chức năng biểu cảm
  • B. Chức năng nhận thức/phản ánh
  • C. Chức năng giao tiếp
  • D. Chức năng thuyết phục

Câu 6: Khi đọc một bài thơ thuộc văn học trung đại Việt Nam, người đọc cần lưu ý điều gì để hiểu đúng và sâu sắc ý nghĩa tác phẩm?

  • A. Chỉ cần chú ý đến vần điệu và nhịp điệu.
  • B. Tập trung vào việc tìm ra các lỗi ngữ pháp.
  • C. So sánh với các tác phẩm văn học hiện đại.
  • D. Vận dụng kiến thức về bối cảnh lịch sử, văn hóa, các điển tích, điển cố.

Câu 7: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều từ láy trong đoạn văn miêu tả cảnh sắc mùa thu:

  • A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
  • B. Giúp rút ngắn độ dài của câu văn.
  • C. Gợi hình ảnh, âm thanh sinh động, tăng tính biểu cảm.
  • D. Chỉ dùng để trang trí cho câu văn.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố nào cho thấy đây là đoạn trích từ một văn bản nghị luận:

  • A. Đưa ra quan điểm và dùng lý lẽ để giải thích.
  • B. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
  • C. Kể lại một chuỗi sự kiện theo trình tự thời gian.
  • D. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc cá nhân mãnh liệt.

Câu 9: Khi phân tích "giọng điệu" của tác giả trong một bài thơ, người đọc đang tìm hiểu điều gì?

  • A. Tốc độ đọc bài thơ.
  • B. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của người viết.
  • C. Số lượng âm tiết trong mỗi câu thơ.
  • D. Cách chia khổ thơ.

Câu 10: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 11: Phân tích vai trò của "chi tiết nghệ thuật" trong tác phẩm văn học.

  • A. Góp phần xây dựng hình tượng, thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm.
  • B. Chỉ làm cho câu chuyện dài thêm.
  • C. Không có vai trò gì đáng kể.
  • D. Chỉ có tác dụng làm đẹp câu văn.

Câu 12: Từ "mặt trời" trong câu thơ "Mặt trời của tôi, sao em nỡ lòng nào..." (nói về người yêu) được sử dụng theo biện pháp tu từ nào?

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 13: Khi phân tích một đoạn thơ có nhiều câu hỏi tu từ, người đọc cần chú ý điều gì về ý nghĩa của những câu hỏi đó?

  • A. Tìm câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi.
  • B. Bỏ qua vì chúng không có ý nghĩa.
  • C. Chỉ chú ý đến dấu chấm hỏi.
  • D. Suy luận về cảm xúc, suy tư hoặc sự nhấn mạnh của chủ thể trữ tình.

Câu 14: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về mặt ngôn ngữ của phong cách ngôn ngữ chính luận?

  • A. Giàu hình ảnh, cảm xúc cá nhân.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
  • C. Tính công khai, tính chặt chẽ, tính khách quan.
  • D. Nhấn mạnh vào việc tái hiện sự vật, hiện tượng.

Câu 15: Để viết một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội, người viết cần thực hiện những bước cơ bản nào?

  • A. Xác định vấn đề, tìm ý, thu thập dẫn chứng, xây dựng lập luận.
  • B. Chỉ cần kể lại một câu chuyện.
  • C. Miêu tả chi tiết một sự vật.
  • D. Bộc lộ cảm xúc một cách ngẫu hứng.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thính giác
  • B. Vị giác
  • C. Xúc giác
  • D. Thị giác và khứu giác

Câu 17: Trong phân tích tác phẩm truyện, "bối cảnh" (không gian, thời gian, hoàn cảnh xã hội) có vai trò gì?

  • A. Chỉ làm cho câu chuyện thêm dài.
  • B. Không ảnh hưởng đến nhân vật và cốt truyện.
  • C. Tạo môi trường cho sự kiện diễn ra, ảnh hưởng đến nhân vật và thể hiện hiện thực.
  • D. Chỉ dùng để làm đẹp cho lời văn.

Câu 18: Đọc câu thơ sau:

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 19: Khi so sánh hai tác phẩm văn học cùng chủ đề, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào để thấy rõ sự khác biệt trong cách thể hiện?

  • A. Chỉ cần tìm ra điểm giống nhau về nội dung.
  • B. Chỉ cần đếm số lượng câu, chữ trong mỗi bài.
  • C. Tập trung vào việc tìm lỗi chính tả.
  • D. Cách xây dựng hình tượng, sử dụng ngôn ngữ, thể hiện tư tưởng/thông điệp.

Câu 20: Trong một bài phát biểu trình bày ý kiến về một vấn đề, người nói cần lưu ý điều gì để tăng tính thuyết phục cho bài nói của mình?

  • A. Chỉ cần nói thật to.
  • B. Lập luận chặt chẽ, có bằng chứng, ngôn ngữ phù hợp, thái độ tự tin.
  • C. Nói thật nhanh để kết thúc sớm.
  • D. Tránh nhìn vào người nghe.

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu ghép trong văn miêu tả.

  • A. Làm cho đoạn văn khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ dùng trong văn kể chuyện.
  • C. Giúp thể hiện mối quan hệ, sự kết hợp giữa các sự vật, hiện tượng được miêu tả.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 22: Đọc đoạn trích:

  • A. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
  • B. Sử dụng nhiều số liệu thống kê.
  • C. Đưa ra các định nghĩa khoa học.
  • D. Tạo kịch tính, gợi sự tò mò về diễn biến tiếp theo.

Câu 23: Khi nhận xét về "ngôn ngữ" của một tác phẩm văn học, người phân tích cần đánh giá những khía cạnh nào?

  • A. Vốn từ, cách dùng từ, đặt câu, sử dụng hình ảnh, biện pháp tu từ...
  • B. Chỉ cần xem tác giả có viết đúng chính tả không.
  • C. Độ dài của tác phẩm.
  • D. Số lượng nhân vật trong tác phẩm.

Câu 24: Đâu là đặc điểm thường thấy của nhân vật trong truyện ngắn hiện đại so với truyện dân gian?

  • A. Luôn là những anh hùng hoàn hảo.
  • B. Không có tính cách rõ ràng.
  • C. Thường có chiều sâu tâm lý, phức tạp hơn, gần gũi với đời sống thực.
  • D. Chỉ đại diện cho cái thiện hoặc cái ác.

Câu 25: Khi đọc một bài thơ viết theo thể tự do, người đọc nên chú ý điều gì về mặt hình thức?

  • A. Đếm số chữ trong mỗi câu để xác định thể thơ.
  • B. Tìm vần cuối câu theo quy tắc nhất định.
  • C. Chỉ đọc lướt qua phần cuối bài.
  • D. Chú ý nhịp điệu được tạo ra từ mạch cảm xúc, ý tưởng và cách ngắt dòng, xuống dòng tự do.

Câu 26: Trong văn miêu tả, việc sử dụng động từ và tính từ phong phú, chính xác có tác dụng gì?

  • A. Giúp tái hiện sự vật, hiện tượng cụ thể, sinh động và giàu sức gợi.
  • B. Chỉ làm cho câu văn dài hơn một cách không cần thiết.
  • C. Làm cho đoạn văn khó hiểu.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể trong văn miêu tả.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào sử dụng biện pháp so sánh:
(1) Những đám mây trắng bồng bềnh trôi trên bầu trời xanh thẳm.
(2) Cây phượng già đứng đó, như một người lính gác cổng trường.
(3) Tiếng ve ngân dài báo hiệu mùa hè đã về.
(4) Học sinh ríu rít ra về sau buổi học cuối cùng.

  • A. Câu (2)
  • B. Câu (1)
  • C. Câu (3)
  • D. Câu (4)

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc xác định "ngôi kể" giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Chủ đề chính của câu chuyện.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện.
  • C. Thời gian diễn ra câu chuyện.
  • D. Điểm nhìn và thái độ của người kể chuyện.

Câu 29: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh một khu vườn hoang tàn, vắng vẻ, sử dụng nhiều từ ngữ gợi sự đổ nát, lạnh lẽo. Giọng điệu chủ đạo của đoạn văn này có thể là gì?

  • A. Hào hứng, vui tươi.
  • B. Buồn bã, u ám, nuối tiếc.
  • C. Hài hước, dí dỏm.
  • D. Khách quan, trung lập.

Câu 30: Để củng cố và mở rộng kiến thức về một tác phẩm văn học đã học, cách làm nào sau đây mang lại hiệu quả tốt nhất?

  • A. Đọc lại tác phẩm, phân tích sâu các chi tiết, liên hệ với bối cảnh và các tác phẩm khác cùng chủ đề.
  • B. Chỉ đọc lại phần tóm tắt nội dung.
  • C. Học thuộc lòng toàn bộ tác phẩm.
  • D. Tìm kiếm bài phân tích sẵn có trên mạng và chép lại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa vẻ đẹp và sức sống của thiên nhiên?:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa"
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ trực tiếp tình cảm, cảm xúc của chủ thể trữ tình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận đề' giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu văn nào thể hiện rõ nhất sự liên kết về nội dung với câu đứng trước nó?:
(1) Cuộc sống ở làng quê giờ đây đã có nhiều thay đổi.
(2) Những con đường đất ngày xưa đã được trải nhựa phẳng phiu.
(3) Nhà mái ngói đỏ tươi mọc lên san sát.
(4) Tiếng trẻ thơ nô đùa vang vọng khắp ngõ xóm.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong một đoạn truyện ngắn miêu tả cảnh thiên nhiên, nếu tác giả tập trung vào việc tái hiện chân thực, khách quan cảnh vật như nó vốn có, đoạn văn đó chủ yếu sử dụng chức năng ngôn ngữ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi đọc một bài thơ thuộc văn học trung đại Việt Nam, người đọc cần lưu ý điều gì để hiểu đúng và sâu sắc ý nghĩa tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều từ láy trong đoạn văn miêu tả cảnh sắc mùa thu:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố nào cho thấy đây là đoạn trích từ một văn bản nghị luận:
"Thanh niên ngày nay đứng trước nhiều cơ hội nhưng cũng không ít thách thức. Việc tự học, tự trau dồi kỹ năng là vô cùng cần thiết. Bởi lẽ, kiến thức từ nhà trường chỉ là nền tảng, còn sự phát triển bền vững phụ thuộc vào nỗ lực cá nhân trong một thế giới luôn biến đổi."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi phân tích 'giọng điệu' của tác giả trong một bài thơ, người đọc đang tìm hiểu điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đọc đoạn trích sau:
"Lão Hạc móm mém nhai trầu. Cái đầu lão bạc trắng. Lão run run rót chén nước chè đặc quánh, cái tay lão cứ lẩy bẩy như sắp rụng."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân tích vai trò của 'chi tiết nghệ thuật' trong tác phẩm văn học.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Từ 'mặt trời' trong câu thơ 'Mặt trời của tôi, sao em nỡ lòng nào...' (nói về người yêu) được sử dụng theo biện pháp tu từ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi phân tích một đoạn thơ có nhiều câu hỏi tu từ, người đọc cần chú ý điều gì về ý nghĩa của những câu hỏi đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về mặt ngôn ngữ của phong cách ngôn ngữ chính luận?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Để viết một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội, người viết cần thực hiện những bước cơ bản nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
"Ngoài vườn, những bông hoa hồng nhung đang hé nở, đỏ thắm như nhung. Cánh hoa mỏng manh rung rinh trong gió sớm. Hương thơm dìu dịu lan tỏa khắp không gian."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong phân tích tác phẩm truyện, 'bối cảnh' (không gian, thời gian, hoàn cảnh xã hội) có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đọc câu thơ sau:
"Áo chàm đưa buổi phân li"
(Việt Bắc - Tố Hữu)
Từ 'áo chàm' ở đây là một biện pháp tu từ, chỉ những người dân Việt Bắc. Đây là biện pháp tu từ gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi so sánh hai tác phẩm văn học cùng chủ đề, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào để thấy rõ sự khác biệt trong cách thể hiện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong một bài phát biểu trình bày ý kiến về một vấn đề, người nói cần lưu ý điều gì để tăng tính thuyết phục cho bài nói của mình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu ghép trong văn miêu tả.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đọc đoạn trích:
"...Rồi đột nhiên, anh ta thấy một cái gì đó lấp lánh dưới gốc cây cổ thụ. Đó là một chiếc hộp gỗ cũ kỹ, phủ đầy rêu phong. Tim anh đập nhanh hơn. Anh cẩn thận nhặt chiếc hộp lên..."
Đoạn trích này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để tạo sự hấp dẫn cho người đọc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi nhận xét về 'ngôn ngữ' của một tác phẩm văn học, người phân tích cần đánh giá những khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đâu là đặc điểm thường thấy của nhân vật trong truyện ngắn hiện đại so với truyện dân gian?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi đọc một bài thơ viết theo thể tự do, người đọc nên chú ý điều gì về mặt hình thức?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong văn miêu tả, việc sử dụng động từ và tính từ phong phú, chính xác có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào sử dụng biện pháp so sánh:
(1) Những đám mây trắng bồng bềnh trôi trên bầu trời xanh thẳm.
(2) Cây phượng già đứng đó, như một người lính gác cổng trường.
(3) Tiếng ve ngân dài báo hiệu mùa hè đã về.
(4) Học sinh ríu rít ra về sau buổi học cuối cùng.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc xác định 'ngôi kể' giúp người đọc hiểu điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh một khu vườn hoang tàn, vắng vẻ, sử dụng nhiều từ ngữ gợi sự đổ nát, lạnh lẽo. Giọng điệu chủ đạo của đoạn văn này có thể là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Để củng cố và mở rộng kiến thức về một tác phẩm văn học đã học, cách làm nào sau đây mang lại hiệu quả tốt nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản thông tin chủ yếu hướng đến mục đích nào sau đây?

  • A. Biểu lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết.
  • B. Cung cấp thông tin, kiến thức về một vấn đề, hiện tượng.
  • C. Thuyết phục người đọc đồng tình với một quan điểm, lập luận.
  • D. Kể lại một câu chuyện, chuỗi sự kiện theo trình tự thời gian.

Câu 2: Đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ của văn bản thông tin là gì?

  • A. Giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Mang tính cá nhân, thể hiện rõ giọng điệu của người viết.
  • C. Khách quan, chính xác, sử dụng từ ngữ chuyên ngành (nếu cần).
  • D. Sử dụng lối kể chuyện hấp dẫn, có nhiều yếu tố hư cấu.

Câu 3: Khi đọc một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu, bạn nhận thấy bài báo trình bày các nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu, sau đó phân tích các hệ quả của nó đối với môi trường và con người. Văn bản này chủ yếu sử dụng kiểu cấu trúc nào?

  • A. Quan hệ nhân quả.
  • B. So sánh và đối chiếu.
  • C. Trình tự thời gian.
  • D. Miêu tả theo không gian.

Câu 4: Một văn bản hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất thường sử dụng cấu trúc nào là chủ yếu?

  • A. Quan hệ nhân quả.
  • B. So sánh và đối chiếu.
  • C. Phân loại.
  • D. Trình tự thời gian/Trình tự các bước.

Câu 5: Đâu KHÔNG phải là một dạng phổ biến của văn bản thông tin?

  • A. Bài báo khoa học.
  • B. Bản tin thời sự.
  • C. Bài thơ trữ tình.
  • D. Hướng dẫn sử dụng.

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định ý chính của từng đoạn giúp người đọc làm gì?

  • A. Nắm được nội dung cốt lõi của từng phần và cấu trúc bài viết.
  • B. Phân biệt được ý kiến chủ quan của tác giả.
  • C. Tìm ra các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Đánh giá tính hấp dẫn của cách viết.

Câu 7: Phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong văn bản thông tin để minh họa dữ liệu, xu hướng, hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố một cách trực quan?

  • A. Hình ảnh nghệ thuật.
  • B. Biểu đồ, đồ thị.
  • C. Âm thanh.
  • D. Ngôn ngữ cơ thể.

Câu 8: Một đoạn văn bản thông tin miêu tả chi tiết các bộ phận của một loài hoa mới được phát hiện, từ rễ, thân, lá đến cấu tạo của bông hoa. Đoạn văn này sử dụng cấu trúc nào là chủ yếu?

  • A. Trình tự thời gian.
  • B. Quan hệ nhân quả.
  • C. So sánh và đối chiếu.
  • D. Miêu tả theo không gian.

Câu 9: Mục đích của việc sử dụng các tiêu đề phụ (heading/subheading) trong văn bản thông tin là gì?

  • A. Chia nhỏ văn bản, giúp người đọc dễ theo dõi cấu trúc và tìm kiếm thông tin.
  • B. Làm cho văn bản trở nên hấp dẫn và giàu cảm xúc hơn.
  • C. Thể hiện quan điểm cá nhân của người viết.
  • D. Kéo dài độ dài của văn bản.

Câu 10: Khi phân tích một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa "sự kiện" và "ý kiến" là quan trọng vì:

  • A. Giúp người đọc học thuộc lòng thông tin dễ hơn.
  • B. Để tìm ra những lỗi chính tả trong văn bản.
  • C. Giúp đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của thông tin.
  • D. Chỉ cần thiết khi đọc văn bản văn học.

Câu 11: Một văn bản giới thiệu về hai loại năng lượng tái tạo khác nhau (ví dụ: năng lượng mặt trời và năng lượng gió), phân tích điểm giống và khác nhau về ưu nhược điểm, chi phí, hiệu quả sử dụng. Văn bản này chủ yếu sử dụng cấu trúc nào?

  • A. Trình tự thời gian.
  • B. So sánh và đối chiếu.
  • C. Quan hệ nhân quả.
  • D. Miêu tả theo không gian.

Câu 12: Vai trò của hình ảnh, sơ đồ, bảng biểu trong văn bản thông tin là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn phần chữ viết.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí.
  • D. Minh họa, làm rõ, tóm tắt hoặc bổ sung thông tin.

Câu 13: Khi viết một văn bản thông tin giải thích về quá trình quang hợp ở thực vật, người viết nên ưu tiên sử dụng loại từ ngữ nào?

  • A. Từ ngữ khoa học, chính xác, khách quan.
  • B. Từ ngữ giàu cảm xúc, biểu cảm.
  • C. Từ ngữ mang tính cá nhân, chủ quan.
  • D. Từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.

Câu 14: Đâu là một ví dụ về văn bản thông tin sử dụng cấu trúc phân loại?

  • A. Bản tin kể lại diễn biến một vụ tai nạn giao thông.
  • B. Bài viết phân tích nguyên nhân và hậu quả của ô nhiễm môi trường.
  • C. Bài viết giới thiệu các nhóm thực vật khác nhau dựa trên đặc điểm sinh trưởng.
  • D. Hướng dẫn cách làm món ăn theo từng bước.

Câu 15: Một văn bản thông tin về lịch sử xây dựng Vạn Lý Trường Thành sẽ chủ yếu sử dụng cấu trúc nào?

  • A. Trình tự thời gian.
  • B. Miêu tả theo không gian.
  • C. Quan hệ nhân quả.
  • D. So sánh và đối chiếu.

Câu 16: Khi đọc một văn bản thông tin, để hiểu rõ mạch lập luận hoặc trình tự thông tin, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Số lượng hình ảnh minh họa.
  • B. Màu sắc font chữ.
  • C. Tên tác giả bài viết.
  • D. Các từ ngữ liên kết và cách tổ chức đoạn văn.

Câu 17: Đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi chuẩn bị viết một văn bản thông tin?

  • A. Viết ngay phần mở bài thật hấp dẫn.
  • B. Xác định rõ đối tượng đọc và mục đích của văn bản.
  • C. Tìm kiếm các hình ảnh minh họa đẹp.
  • D. Chọn font chữ và cỡ chữ phù hợp.

Câu 18: Một bài báo khoa học về "Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến sức khỏe con người" có thể sử dụng kết hợp những cấu trúc nào?

  • A. Chỉ trình tự thời gian.
  • B. Chỉ miêu tả theo không gian.
  • C. Chỉ so sánh và đối chiếu.
  • D. Kết hợp nhân quả, miêu tả và so sánh.

Câu 19: Đâu là đặc điểm phân biệt cơ bản giữa văn bản thông tin và văn bản văn học?

  • A. Văn bản thông tin thiên về tính khách quan, cung cấp dữ kiện; văn bản văn học thiên về tính chủ quan, biểu cảm.
  • B. Văn bản thông tin luôn dài hơn văn bản văn học.
  • C. Văn bản thông tin chỉ sử dụng ngôn ngữ, văn bản văn học sử dụng cả hình ảnh.
  • D. Văn bản thông tin không có cấu trúc, văn bản văn học có cấu trúc rõ ràng.

Câu 20: Khi đọc một biểu đồ thể hiện sự thay đổi nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ, bạn đang phân tích yếu tố phi ngôn ngữ nào và nó bổ trợ cho cấu trúc thông tin nào?

  • A. Hình ảnh; Cấu trúc miêu tả theo không gian.
  • B. Bảng biểu; Cấu trúc phân loại.
  • C. Biểu đồ; Cấu trúc trình tự thời gian.
  • D. Sơ đồ; Cấu trúc quan hệ nhân quả.

Câu 21: Để văn bản thông tin đạt hiệu quả cao, ngoài nội dung chính xác, người viết cần chú ý đến điều gì?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • B. Cách tổ chức và trình bày văn bản một cách khoa học, rõ ràng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc làm cho văn bản thật dài.
  • D. Thêm nhiều ý kiến cá nhân vào bài viết.

Câu 22: Khi tóm tắt một văn bản thông tin, bạn cần tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Các chi tiết miêu tả cảm xúc.
  • B. Toàn bộ số liệu thống kê.
  • C. Những câu chuyện minh họa nhỏ.
  • D. Các ý chính và thông tin cốt lõi.

Câu 23: Một văn bản thông tin về quy trình tái chế nhựa thường sử dụng cấu trúc nào để mô tả các bước thực hiện?

  • A. Trình tự thời gian/các bước.
  • B. So sánh và đối chiếu.
  • C. Quan hệ nhân quả.
  • D. Miêu tả theo không gian.

Câu 24: Đâu là mục đích của việc sử dụng chú thích (caption) dưới hình ảnh hoặc biểu đồ trong văn bản thông tin?

  • A. Làm cho trang in đầy đặn hơn.
  • B. Giải thích hoặc bổ sung thông tin cho hình ảnh/biểu đồ.
  • C. Thể hiện sự sáng tạo của người viết.
  • D. Không có mục đích cụ thể, chỉ là quy ước.

Câu 25: Một bài viết giới thiệu về các loại hình du lịch khác nhau (du lịch sinh thái, du lịch văn hóa, du lịch mạo hiểm...) và đặc điểm của từng loại. Bài viết này sử dụng cấu trúc nào?

  • A. Trình tự thời gian.
  • B. Quan hệ nhân quả.
  • C. Phân loại.
  • D. Miêu tả theo không gian.

Câu 26: Khi đọc một văn bản thông tin có chứa nhiều số liệu thống kê, kỹ năng nào sau đây là cần thiết nhất để hiểu đúng nội dung?

  • A. Kỹ năng đọc hiểu và phân tích số liệu.
  • B. Kỹ năng nhận biết biện pháp tu từ.
  • C. Kỹ năng cảm thụ thơ.
  • D. Kỹ năng viết văn nghị luận.

Câu 27: Đâu là lý do chính khiến văn bản thông tin cần đảm bảo tính khách quan?

  • A. Để làm cho văn bản khó hiểu hơn.
  • B. Để người đọc không cần suy nghĩ.
  • C. Để thể hiện tài năng văn chương của người viết.
  • D. Để đảm bảo độ tin cậy và tính xác thực của thông tin.

Câu 28: Một đoạn văn bản mô tả các bước thực hiện một thí nghiệm khoa học (chuẩn bị dụng cụ, tiến hành, quan sát, ghi kết quả). Đoạn văn này sử dụng cấu trúc nào?

  • A. Trình tự thời gian/các bước.
  • B. Miêu tả theo không gian.
  • C. So sánh và đối chiếu.
  • D. Quan hệ nhân quả.

Câu 29: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng nguồn trích dẫn hoặc tài liệu tham khảo có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết trông dài hơn.
  • B. Giúp người viết không cần tự suy nghĩ.
  • C. Tăng tính xác thực và độ tin cậy của thông tin.
  • D. Chỉ là hình thức bắt buộc.

Câu 30: Khi đọc một văn bản thông tin về một vấn đề xã hội phức tạp, người đọc cần có thái độ như thế nào?

  • A. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi thông tin được cung cấp.
  • B. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chung.
  • C. Tìm kiếm những chi tiết gây sốc.
  • D. Tiếp nhận thông tin một cách có chọn lọc, phê phán và đánh giá.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Văn bản thông tin chủ yếu hướng đến mục đích nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ của văn bản thông tin là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi đọc một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu, bạn nhận thấy bài báo trình bày các nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu, sau đó phân tích các hệ quả của nó đối với môi trường và con người. Văn bản này chủ yếu sử dụng kiểu cấu trúc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một văn bản hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất thường sử dụng cấu trúc nào là chủ yếu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đâu KHÔNG phải là một dạng phổ biến của văn bản thông tin?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định ý chính của từng đoạn giúp người đọc làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong văn bản thông tin để minh họa dữ liệu, xu hướng, hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố một cách trực quan?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một đoạn văn bản thông tin miêu tả chi tiết các bộ phận của một loài hoa mới được phát hiện, từ rễ, thân, lá đến cấu tạo của bông hoa. Đoạn văn này sử dụng cấu trúc nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Mục đích của việc sử dụng các tiêu đề phụ (heading/subheading) trong văn bản thông tin là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi phân tích một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa 'sự kiện' và 'ý kiến' là quan trọng vì:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một văn bản giới thiệu về hai loại năng lượng tái tạo khác nhau (ví dụ: năng lượng mặt trời và năng lượng gió), phân tích điểm giống và khác nhau về ưu nhược điểm, chi phí, hiệu quả sử dụng. Văn bản này chủ yếu sử dụng cấu trúc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Vai trò của hình ảnh, sơ đồ, bảng biểu trong văn bản thông tin là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi viết một văn bản thông tin giải thích về quá trình quang hợp ở thực vật, người viết nên ưu tiên sử dụng loại từ ngữ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đâu là một ví dụ về văn bản thông tin sử dụng cấu trúc phân loại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một văn bản thông tin về lịch sử xây dựng Vạn Lý Trường Thành sẽ chủ yếu sử dụng cấu trúc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi đọc một văn bản thông tin, để hiểu rõ mạch lập luận hoặc trình tự thông tin, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi chuẩn bị viết một văn bản thông tin?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một bài báo khoa học về 'Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến sức khỏe con người' có thể sử dụng kết hợp những cấu trúc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đâu là đặc điểm phân biệt cơ bản giữa văn bản thông tin và văn bản văn học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi đọc một biểu đồ thể hiện sự thay đổi nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ, bạn đang phân tích yếu tố phi ngôn ngữ nào và nó bổ trợ cho cấu trúc thông tin nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Để văn bản thông tin đạt hiệu quả cao, ngoài nội dung chính xác, người viết cần chú ý đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi tóm tắt một văn bản thông tin, bạn cần tập trung vào yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một văn bản thông tin về quy trình tái chế nhựa thường sử dụng cấu trúc nào để mô tả các bước thực hiện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đâu là mục đích của việc sử dụng chú thích (caption) dưới hình ảnh hoặc biểu đồ trong văn bản thông tin?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một bài viết giới thiệu về các loại hình du lịch khác nhau (du lịch sinh thái, du lịch văn hóa, du lịch mạo hiểm...) và đặc điểm của từng loại. Bài viết này sử dụng cấu trúc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi đọc một văn bản thông tin có chứa nhiều số liệu thống kê, kỹ năng nào sau đây là cần thiết nhất để hiểu đúng nội dung?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đâu là lý do chính khiến văn bản thông tin cần đảm bảo tính khách quan?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một đoạn văn bản mô tả các bước thực hiện một thí nghiệm khoa học (chuẩn bị dụng cụ, tiến hành, quan sát, ghi kết quả). Đoạn văn này sử dụng cấu trúc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng nguồn trích dẫn hoặc tài liệu tham khảo có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi đọc một văn bản thông tin về một vấn đề xã hội phức tạp, người đọc cần có thái độ như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh "con sóng dưới lòng sâu" trong mối tương quan với "con sóng trên mặt nước" thể hiện biện pháp tu từ nào và gợi lên điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. So sánh; gợi sự tĩnh lặng, bình yên trong tâm hồn.
  • B. Ẩn dụ; gợi sự đối lập giữa vẻ ngoài bình lặng và nội tâm dữ dội.
  • C. Nhân hóa; thể hiện sự vật vô tri cũng có cảm xúc.
  • D. Hoán dụ; chỉ những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

Câu 2: Trong một bài thơ trữ tình, việc sử dụng liên tục các từ láy gợi tả âm thanh (ví dụ: rì rào, xào xạc) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Nhấn mạnh vào cảm xúc chủ đạo của bài thơ.
  • B. Tăng tính nhạc điệu và làm cho câu thơ dễ nhớ hơn.
  • C. Gợi tả chân thực âm thanh, tạo không khí sống động cho cảnh vật.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên trang trọng và cổ kính.

Câu 3: Phân tích đoạn văn sau và xác định yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng không khí u ám, nặng nề? "Trời xám xịt. Những đám mây chì sà xuống thấp. Gió rít qua kẽ lá nghe như tiếng than khóc. Con đường đất ẩm ướt, lầy lội, in hằn những vết bánh xe."

  • A. Sự kết hợp của màu sắc u tối và âm thanh tiêu cực.
  • B. Việc sử dụng từ láy "xám xịt".
  • C. Sự xuất hiện của hình ảnh "vết bánh xe".
  • D. Miêu tả con đường đất ẩm ướt.

Câu 4: Khi phân tích một nhân vật trong truyện ngắn, việc chú ý đến "đối thoại nội tâm" của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • B. Hoàn cảnh sống và xuất thân của nhân vật.
  • C. Ngoại hình và cử chỉ bên ngoài của nhân vật.
  • D. Thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc và mâu thuẫn của nhân vật.

Câu 5: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn nghị luận khoảng 150 chữ để phản bác ý kiến cho rằng "Mạng xã hội chỉ mang lại những tác động tiêu cực cho giới trẻ". Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để bắt đầu đoạn văn đó?

  • A. Mạng xã hội là một công cụ nguy hiểm cần bị loại bỏ.
  • B. Giới trẻ ngày nay sử dụng mạng xã hội quá nhiều.
  • C. Thật ra, bên cạnh những mặt trái, mạng xã hội còn mang lại nhiều lợi ích tích cực cho giới trẻ nếu được sử dụng đúng cách.
  • D. Việc đánh giá mạng xã hội là tiêu cực là một cái nhìn phiến diện và thiếu căn cứ.

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo". Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ thứ hai và nó góp phần gợi tả điều gì?

  • A. Từ láy (tẻo teo); gợi sự nhỏ bé, tĩnh lặng, vắng vẻ.
  • B. So sánh; so sánh thuyền với vật gì đó rất nhỏ.
  • C. Nhân hóa; làm cho chiếc thuyền trở nên sống động.
  • D. Điệp ngữ; nhấn mạnh số lượng chiếc thuyền.

Câu 7: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, phần "Giải thích vấn đề" thường nằm ở đâu và có vai trò gì?

  • A. Cuối Thân bài; có vai trò tổng kết các luận điểm.
  • B. Mở bài hoặc đầu Thân bài; có vai trò làm rõ nội dung, phạm vi bàn luận.
  • C. Kết bài; có vai trò khẳng định lại vấn đề.
  • D. Trong các luận điểm; có vai trò làm bằng chứng.

Câu 8: Phân tích vai trò của yếu tố "điểm nhìn" trong việc kể chuyện. Nếu một truyện ngắn chuyển đổi linh hoạt giữa điểm nhìn người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri và điểm nhìn của một nhân vật, hiệu quả nghệ thuật đạt được là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, phức tạp.
  • B. Chỉ giúp người đọc hiểu được suy nghĩ của người kể chuyện.
  • C. Làm giảm tính khách quan của câu chuyện.
  • D. Vừa cho cái nhìn toàn cảnh, khách quan, vừa đi sâu vào thế giới nội tâm của nhân vật.

Câu 9: Giả sử bạn đọc một đoạn trích kịch mà lời thoại của nhân vật A luôn ngắn gọn, dứt khoát, trong khi lời thoại của nhân vật B lại dài dòng, nhiều trạng từ biểu cảm. Điều này gợi ý điều gì về tính cách hoặc trạng thái của hai nhân vật?

  • A. Nhân vật A có thể quyết đoán, mạnh mẽ hoặc đang căng thẳng; Nhân vật B có thể do dự, cảm xúc phức tạp.
  • B. Nhân vật A là người nói dối; Nhân vật B là người trung thực.
  • C. Nhân vật A có địa vị cao hơn; Nhân vật B có địa vị thấp hơn.
  • D. Nhân vật A đang tức giận; Nhân vật B đang buồn bã.

Câu 10: Trong văn nghị luận, việc sử dụng "lý lẽ" khác với việc sử dụng "bằng chứng" như thế nào?

  • A. Lý lẽ là ý kiến chủ quan, bằng chứng là ý kiến khách quan.
  • B. Lý lẽ dùng để giới thiệu vấn đề, bằng chứng dùng để kết thúc vấn đề.
  • C. Lý lẽ là sự phân tích, giải thích dựa trên suy luận; bằng chứng là dữ kiện, ví dụ cụ thể để minh họa.
  • D. Lý lẽ chỉ dùng trong văn nghị luận xã hội, bằng chứng chỉ dùng trong văn nghị luận văn học.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy bước vào phòng, dáng vẻ mệt mỏi. Chiếc áo sờn vai, bạc màu. Đôi mắt thâm quầng, nhìn xa xăm." Đoạn văn chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để khắc họa nhân vật?

  • A. Miêu tả ngoại hình và dáng vẻ.
  • B. Miêu tả hành động.
  • C. Miêu tả nội tâm.
  • D. Đối thoại.

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng phép điệp cấu trúc câu trong đoạn văn sau: "Chúng ta cần học hỏi từ quá khứ để không lặp lại sai lầm. Chúng ta cần nhìn nhận hiện tại để sống trọn vẹn. Chúng ta cần hướng tới tương lai để có động lực phấn đấu."

  • A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp và khó hiểu.
  • B. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, tăng tính thuyết phục.
  • C. Diễn tả sự đối lập giữa các vế câu.
  • D. Làm cho đoạn văn ngắn gọn và súc tích hơn.

Câu 13: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm văn học, việc trích dẫn nguyên văn các câu thơ, câu văn từ tác phẩm đóng vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết của người viết về tác phẩm.
  • C. Làm cho câu văn trở nên hoa mỹ hơn.
  • D. Cung cấp bằng chứng cụ thể, xác thực để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.

Câu 14: Đọc đoạn trích sau: "Ông lão ngồi bên bếp lửa, đôi mắt nhìn vào hư vô. Nếp nhăn trên trán hằn sâu như những vết khắc của thời gian." Hình ảnh "nếp nhăn trên trán hằn sâu như những vết khắc của thời gian" sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả biểu đạt là gì?

  • A. Ẩn dụ; gợi sự tàn phá của thời gian.
  • B. So sánh; nhấn mạnh sự già nua, dấu ấn của thời gian và cuộc đời.
  • C. Nhân hóa; làm cho thời gian trở nên có hành động.
  • D. Hoán dụ; chỉ những khó khăn mà ông lão đã trải qua.

Câu 15: Trong một bài thơ, nếu nhịp thơ thay đổi đột ngột từ chậm rãi, trầm lắng sang nhanh, gấp gáp, sự thay đổi này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài thơ khó đọc hơn.
  • B. Thể hiện sự lúng túng của tác giả.
  • C. Diễn tả sự chuyển biến đột ngột trong cảm xúc, tâm trạng hoặc diễn biến nội dung.
  • D. Chỉ đơn thuần là sự ngẫu hứng về mặt hình thức.

Câu 16: Khi phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học, chúng ta cần tập trung vào điều gì?

  • A. Nội dung tóm tắt của câu chuyện hoặc bài thơ.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong tác phẩm.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • D. Vấn đề cốt lõi, tư tưởng chủ đạo mà tác giả đặt ra và giải quyết trong tác phẩm.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Cái nắng tháng năm như đổ lửa xuống mặt đường. Lá cây cũng rũ xuống vì khát." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Lá cây cũng rũ xuống vì khát"?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 18: Trong văn nghị luận, "thao tác lập luận phân tích" đòi hỏi người viết phải làm gì?

  • A. Chia nhỏ đối tượng, vấn đề thành nhiều khía cạnh để xem xét, làm rõ.
  • B. Chỉ ra những điểm giống và khác nhau giữa các đối tượng.
  • C. Đưa ra nhận định, đánh giá về giá trị của đối tượng.
  • D. Trình bày diễn biến của sự việc theo trình tự thời gian.

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng biểu đồ hoặc bảng số liệu, kỹ năng quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

  • A. Thuộc lòng tất cả các số liệu.
  • B. Chỉ đọc phần chữ mà bỏ qua biểu đồ.
  • C. Phân tích, giải thích và suy luận từ dữ liệu được trình bày.
  • D. Tìm kiếm lỗi sai trong biểu đồ hoặc bảng số liệu.

Câu 20: Đọc câu thơ sau: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng". Hình ảnh "Mặt trời của mẹ" là biện pháp tu từ nào và thể hiện điều gì?

  • A. Ẩn dụ; thể hiện tình yêu thương, niềm tin và hy vọng của mẹ dành cho con.
  • B. So sánh; so sánh đứa con với mặt trời.
  • C. Nhân hóa; làm cho mặt trời có tình cảm.
  • D. Hoán dụ; chỉ người mẹ đang cõng con.

Câu 21: Trong một bài nghị luận xã hội, nếu luận điểm là "Tuổi trẻ cần sống có ước mơ", thì lý lẽ nào sau đây là phù hợp nhất để làm rõ luận điểm đó?

  • A. Nhiều người trẻ hiện nay sống không có ước mơ.
  • B. Ước mơ là điều xa vời, khó đạt được.
  • C. Ước mơ giúp tuổi trẻ có mục tiêu rõ ràng, tạo động lực vượt qua thử thách và định hướng cho tương lai.
  • D. Có ước mơ hay không không quan trọng bằng việc sống thực tế.

Câu 22: Phân tích cách sử dụng "không gian" trong truyện ngắn có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra hành động.
  • B. Chỉ giúp xác định thời điểm câu chuyện xảy ra.
  • C. Chỉ cho biết địa điểm cụ thể của câu chuyện.
  • D. Góp phần bộc lộ tính cách, tâm trạng nhân vật, tạo không khí và có thể mang ý nghĩa biểu tượng.

Câu 23: Đọc câu văn sau: "Cả làng thức dậy khi mặt trời còn ngái ngủ." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ "mặt trời còn ngái ngủ"?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng thể loại, việc chú ý đến "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?

  • A. Nguồn gốc, sắc thái của cảm xúc, suy nghĩ được thể hiện trong bài thơ.
  • B. Tiểu sử và cuộc đời của nhà thơ.
  • C. Cốt truyện và các sự kiện chính trong bài thơ.
  • D. Các biện pháp nghệ thuật phức tạp.

Câu 25: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng "từ ngữ gợi cảm giác" (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Chỉ để trang trí cho câu văn.
  • C. Làm cho nội dung trở nên trừu tượng hơn.
  • D. Giúp người đọc hình dung, cảm nhận sự vật một cách trực tiếp, sống động và chân thực.

Câu 26: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về tác hại của việc lãng phí thời gian. Đoạn văn nào sau đây sử dụng "bằng chứng" một cách hiệu quả nhất để chứng minh cho luận điểm "Lãng phí thời gian có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho tương lai cá nhân"?

  • A. Nhiều người trẻ đã phải hối tiếc khi nhìn lại quãng đời sinh viên chỉ biết lướt web, chơi game mà bỏ bê học hành, dẫn đến ra trường khó xin việc, thu nhập bấp bênh.
  • B. Thời gian là vàng bạc, chúng ta không nên lãng phí nó.
  • C. Lãng phí thời gian là thói quen xấu cần loại bỏ.
  • D. Có nhiều cách để sử dụng thời gian hiệu quả hơn.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau: "Tiếng suối chảy róc rách bên tai. Hương hoa rừng thoang thoảng trong gió. Ánh nắng chiếu xiên qua kẽ lá, tạo nên những vệt sáng lung linh." Đoạn văn chủ yếu sử dụng những giác quan nào để miêu tả?

  • A. Thị giác và vị giác.
  • B. Thính giác, khứu giác và thị giác.
  • C. Xúc giác và thính giác.
  • D. Chỉ sử dụng thị giác.

Câu 28: Trong kịch, "xung đột kịch" là gì và đóng vai trò như thế nào trong việc phát triển vở kịch?

  • A. Là mâu thuẫn, va chạm giữa các nhân vật hoặc lực lượng đối lập, là hạt nhân thúc đẩy hành động kịch phát triển.
  • B. Là lời chỉ dẫn của tác giả về bối cảnh, hành động trên sân khấu.
  • C. Là đoạn kết thúc có hậu của vở kịch.
  • D. Là những đoạn đối thoại hài hước giữa các nhân vật.

Câu 29: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận.

  • A. Giúp người đọc trả lời câu hỏi một cách dễ dàng.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • C. Chỉ dùng để kết thúc một đoạn văn.
  • D. Gợi suy nghĩ, thu hút sự chú ý, tăng tính biểu cảm hoặc khẳng định ý kiến một cách gián tiếp.

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau: "Đêm nay rừng hoang sương muối / Nhớ người chiến sĩ Sương Giang". Hai câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào và mối liên hệ giữa chúng gợi lên điều gì về tâm trạng chủ thể trữ tình?

  • A. So sánh; gợi sự tương đồng giữa cảnh và người.
  • B. Đối lập giữa cảnh và tình; gợi nỗi nhớ da diết, gắn bó với không gian, địa danh.
  • C. Nhân hóa; làm cho rừng và sương muối có cảm xúc.
  • D. Ẩn dụ; ẩn dụ người chiến sĩ là sương muối.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh 'con sóng dưới lòng sâu' trong mối tương quan với 'con sóng trên mặt nước' thể hiện biện pháp tu từ nào và gợi lên điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong một bài thơ trữ tình, việc sử dụng liên tục các từ láy gợi tả âm thanh (ví dụ: rì rào, xào xạc) có tác dụng chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích đoạn văn sau và xác định yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng không khí u ám, nặng nề? 'Trời xám xịt. Những đám mây chì sà xuống thấp. Gió rít qua kẽ lá nghe như tiếng than khóc. Con đường đất ẩm ướt, lầy lội, in hằn những vết bánh xe.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi phân tích một nhân vật trong truyện ngắn, việc chú ý đến 'đối thoại nội tâm' của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn nghị luận khoảng 150 chữ để phản bác ý kiến cho rằng 'Mạng xã hội chỉ mang lại những tác động tiêu cực cho giới trẻ'. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để bắt đầu đoạn văn đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ thứ hai và nó góp phần gợi tả điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, phần 'Giải thích vấn đề' thường nằm ở đâu và có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phân tích vai trò của yếu tố 'điểm nhìn' trong việc kể chuyện. Nếu một truyện ngắn chuyển đổi linh hoạt giữa điểm nhìn người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri và điểm nhìn của một nhân vật, hiệu quả nghệ thuật đạt được là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Giả sử bạn đọc một đoạn trích kịch mà lời thoại của nhân vật A luôn ngắn gọn, dứt khoát, trong khi lời thoại của nhân vật B lại dài dòng, nhiều trạng từ biểu cảm. Điều này gợi ý điều gì về tính cách hoặc trạng thái của hai nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong văn nghị luận, việc sử dụng 'lý lẽ' khác với việc sử dụng 'bằng chứng' như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: 'Anh ấy bước vào phòng, dáng vẻ mệt mỏi. Chiếc áo sờn vai, bạc màu. Đôi mắt thâm quầng, nhìn xa xăm.' Đoạn văn chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để khắc họa nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích tác dụng của vi??c sử dụng phép điệp cấu trúc câu trong đoạn văn sau: 'Chúng ta cần học hỏi từ quá khứ để không lặp lại sai lầm. Chúng ta cần nhìn nhận hiện tại để sống trọn vẹn. Chúng ta cần hướng tới tương lai để có động lực phấn đấu.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm văn học, việc trích dẫn nguyên văn các câu thơ, câu văn từ tác phẩm đóng vai trò gì quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đọc đoạn trích sau: 'Ông lão ngồi bên bếp lửa, đôi mắt nhìn vào hư vô. Nếp nhăn trên trán hằn sâu như những vết khắc của thời gian.' Hình ảnh 'nếp nhăn trên trán hằn sâu như những vết khắc của thời gian' sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả biểu đạt là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong một bài thơ, nếu nhịp thơ thay đổi đột ngột từ chậm rãi, trầm lắng sang nhanh, gấp gáp, sự thay đổi này thường nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học, chúng ta cần tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: 'Cái nắng tháng năm như đổ lửa xuống mặt đường. Lá cây cũng rũ xuống vì khát.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu 'Lá cây cũng rũ xuống vì khát'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong văn nghị luận, 'thao tác lập luận phân tích' đòi hỏi người viết phải làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng biểu đồ hoặc bảng số liệu, kỹ năng quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đọc câu thơ sau: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng'. Hình ảnh 'Mặt trời của mẹ' là biện pháp tu từ nào và thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong một bài nghị luận xã hội, nếu luận điểm là 'Tuổi trẻ cần sống có ước mơ', thì lý lẽ nào sau đây là phù hợp nhất để làm rõ luận điểm đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích cách sử dụng 'không gian' trong truyện ngắn có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đọc câu văn sau: 'Cả làng thức dậy khi mặt trời còn ngái ngủ.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ 'mặt trời còn ngái ngủ'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng thể loại, việc chú ý đến 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng 'từ ngữ gợi cảm giác' (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng gì nổi bật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về tác hại của việc lãng phí thời gian. Đoạn văn nào sau đây sử dụng 'bằng chứng' một cách hiệu quả nhất để chứng minh cho luận điểm 'Lãng phí thời gian có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho tương lai cá nhân'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đọc đoạn văn sau: 'Tiếng suối chảy róc rách bên tai. Hương hoa rừng thoang thoảng trong gió. Ánh nắng chiếu xiên qua kẽ lá, tạo nên những vệt sáng lung linh.' Đoạn văn chủ yếu sử dụng những giác quan nào để miêu tả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong kịch, 'xung đột kịch' là gì và đóng vai trò như thế nào trong việc phát triển vở kịch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau: 'Đêm nay rừng hoang sương muối / Nhớ người chiến sĩ Sương Giang'. Hai câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào và mối liên hệ giữa chúng gợi lên điều gì về tâm trạng chủ thể trữ tình?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ ngoài và nội tâm của nhân vật trữ tình?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Tương phản
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định chủ thể trữ tình giúp người đọc hiểu được điều gì quan trọng nhất?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ
  • B. Phong cách nghệ thuật của tác giả
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng
  • D. Tâm trạng, cảm xúc và quan điểm của người nói trong bài thơ

Câu 3: Một văn bản nghị luận về vấn đề biến đổi khí hậu sử dụng nhiều số liệu thống kê, dẫn chứng khoa học và lập luận logic, chặt chẽ. Văn bản đó chủ yếu sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Khoa học
  • B. Nghệ thuật
  • C. Chính luận
  • D. Sinh hoạt

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau:

  • A. Để yêu cầu người đọc đưa ra câu trả lời cụ thể.
  • B. Để khơi gợi suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề và thể hiện thái độ băn khoăn, trăn trở của người viết.
  • C. Để cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • D. Để kết thúc đoạn văn một cách dứt khoát.

Câu 5: Khi đọc một văn bản kịch, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nhất về hành động, cử chỉ, giọng điệu và bối cảnh của nhân vật trên sân khấu?

  • A. Lời thoại của nhân vật chính
  • B. Chủ đề của vở kịch
  • C. Chỉ dẫn sân khấu (đề từ, lời chỉ dẫn hành động, trạng thái, bối cảnh...)
  • D. Xung đột kịch

Câu 6: Trong văn nghị luận, luận điểm là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm, phán đoán của người viết về vấn đề cần bàn luận.
  • B. Bằng chứng, dẫn chứng được đưa ra để chứng minh.
  • C. Cách sắp xếp các ý trong bài văn.
  • D. Câu văn mở đầu mỗi đoạn.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về logic trong lập luận (nếu có):

  • A. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
  • B. Lỗi suy luận phiến diện, quy chụp (từ khả năng xảy ra thành chắc chắn xảy ra với mọi trường hợp).
  • C. Lỗi dùng câu sai ngữ pháp.
  • D. Không có lỗi sai về logic.

Câu 8: Khi viết bài nghị luận xã hội về một tư tưởng đạo lí (ví dụ: lòng nhân ái), phần nào trong bài viết cần làm rõ biểu hiện của tư tưởng đó trong đời sống và ý nghĩa của nó đối với cá nhân và cộng đồng?

  • A. Mở bài
  • B. Giải thích khái niệm
  • C. Phân tích, chứng minh
  • D. Bình luận, mở rộng

Câu 9: Đọc khổ thơ sau:

  • A. Màu sắc của buổi chiều chia tay.
  • B. Trang phục của người ra đi.
  • C. Sự buồn bã của buổi chia tay.
  • D. Hình ảnh những người dân tộc thiểu số (với trang phục đặc trưng là áo chàm) trong buổi chia tay đầy lưu luyến.

Câu 10: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự trong một bài thơ trữ tình.

  • A. Là yếu tố chính tạo nên giá trị của bài thơ.
  • B. Thường chỉ là phương tiện, cái cớ để bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
  • C. Giúp bài thơ có cốt truyện rõ ràng như truyện ngắn.
  • D. Không bao giờ xuất hiện trong thơ trữ tình.

Câu 11: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí quan trọng nhất để xác định tính thuyết phục của bài viết là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Độ dài của bài viết.
  • C. Hệ thống luận điểm chặt chẽ, luận cứ xác đáng và lập luận sắc bén.
  • D. Trình bày sạch đẹp, không mắc lỗi chính tả.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết người kể chuyện đang sử dụng ngôi kể nào và tác dụng của nó:

  • A. Ngôi thứ nhất, giúp bộc lộ trực tiếp tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật.
  • B. Ngôi thứ ba, giúp người kể chuyện có cái nhìn toàn diện, khách quan.
  • C. Ngôi thứ hai, tạo cảm giác trò chuyện, tâm tình với người đọc.
  • D. Ngôi thứ nhất, giúp che giấu cảm xúc thật của nhân vật.

Câu 13: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ chính xác, phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp thể hiện điều gì quan trọng?

  • A. Khả năng ghi nhớ từ vựng phong phú.
  • B. Sự phức tạp trong cấu trúc câu.
  • C. Tốc độ nói nhanh hay chậm.
  • D. Năng lực sử dụng ngôn ngữ và thái độ tôn trọng người nghe/đọc.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền" và "biển" trong bài thơ "Thuyền và biển".

  • A. Chỉ đơn thuần là sự vật trong tự nhiên.
  • B. Biểu tượng cho mối quan hệ thầy trò.
  • C. Biểu tượng cho tình yêu đôi lứa, sự gắn bó không thể tách rời.
  • D. Biểu tượng cho khát vọng chinh phục thiên nhiên.

Câu 15: Khi viết một đoạn văn nghị luận khoảng 200 chữ về một hiện tượng đời sống (ví dụ: sống ảo trên mạng xã hội), cấu trúc nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ nêu thực trạng và đưa ra giải pháp.
  • B. Nêu hiện tượng - Phân tích tác hại/lợi ích - Đưa ra quan điểm/lời khuyên.
  • C. Chỉ kể lại câu chuyện về hiện tượng đó.
  • D. Nêu định nghĩa - Phân loại - Nêu ví dụ.

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự dữ dội của mặt trời.
  • B. Nhân hóa, làm cho cảnh vật trở nên buồn bã.
  • C. Ẩn dụ, gợi sự lãng mạn của cảnh biển lúc hoàng hôn.
  • D. So sánh và nhân hóa, làm cho cảnh hoàng hôn trên biển trở nên sống động, gần gũi và hùng vĩ như một ngôi nhà vũ trụ.

Câu 17: Trong một văn bản truyện, chi tiết nào sau đây thường mang ý nghĩa biểu tượng, gợi nhiều liên tưởng và góp phần làm sâu sắc chủ đề tác phẩm?

  • A. Chi tiết nghệ thuật đặc sắc (ví dụ: hình ảnh, đồ vật, hành động lặp lại).
  • B. Tên riêng của nhân vật.
  • C. Thời gian cụ thể xảy ra câu chuyện.
  • D. Lời giới thiệu về tác giả.

Câu 18: Khi phân tích nhân vật trong truyện, điều gì quan trọng nhất cần tập trung để hiểu rõ tính cách và số phận của nhân vật?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Lời nói, hành động, suy nghĩ và mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • C. Tên gọi và tuổi tác của nhân vật.
  • D. Nơi ở và nghề nghiệp của nhân vật.

Câu 19: Đọc câu văn sau và xác định lỗi sai:

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Thiếu vị ngữ.
  • C. Thừa thành phần phụ
  • D. Sai chính tả.

Câu 20: Mục đích chính của việc sử dụng lập luận phản bác trong văn nghị luận là gì?

  • A. Bác bỏ ý kiến sai lệch, thiếu căn cứ để củng cố thêm cho luận điểm của mình.
  • B. Để thể hiện sự không đồng tình với mọi ý kiến khác.
  • C. Để kéo dài bài viết.
  • D. Để chứng minh mình là người hiểu biết hơn người khác.

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu thơ:

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, sôi động.
  • B. Nhấn mạnh sự đông đúc, tấp nập.
  • C. Gợi tả âm thanh của cảnh vật.
  • D. Gợi tả hình ảnh nhỏ bé, thưa thớt, tiêu điều của con người và cảnh vật, thể hiện sự vắng lặng, heo hút.

Câu 22: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định các đề mục, tiểu đề và đoạn mở đầu/kết thúc giúp người đọc làm gì?

  • A. Hiểu được phong cách viết của tác giả.
  • B. Phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Nắm bắt cấu trúc, bố cục và nội dung chính của văn bản một cách nhanh chóng.
  • D. Xác định thái độ, tình cảm của người viết.

Câu 23: Trong một bài nghị luận văn học phân tích một tác phẩm thơ, phần nào của bài viết cần tập trung làm rõ giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm thông qua việc phân tích các yếu tố như hình ảnh, ngôn ngữ, biện pháp tu từ, cấu tứ...?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài (các đoạn phân tích)
  • C. Kết bài
  • D. Phần giới thiệu tác giả, tác phẩm

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa ẩn dụ và so sánh.

  • A. So sánh dựa trên sự tương đồng, ẩn dụ dựa trên sự đối lập.
  • B. So sánh có từ so sánh (như, là, giống như...), ẩn dụ không có.
  • C. So sánh gọi tên cả hai sự vật, ẩn dụ chỉ gọi tên một sự vật.
  • D. So sánh có từ so sánh (như, là, giống như...) và gọi tên cả hai sự vật được so sánh; ẩn dụ không có từ so sánh và chỉ gọi tên sự vật dùng để so sánh (vật/người B) dựa trên nét tương đồng với sự vật được so sánh (vật/người A đã bị ẩn đi).

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện cảm xúc gì của người viết:

  • A. Lưu luyến, hoài niệm về quá khứ.
  • B. Vui vẻ, phấn khởi.
  • C. Tức giận, bất mãn.
  • D. Sợ hãi, lo lắng.

Câu 26: Khi viết một đoạn văn trình bày suy nghĩ về một vấn đề, việc đưa ra dẫn chứng từ thực tế đời sống hoặc từ các tác phẩm văn học có tác dụng gì?

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Chứng tỏ người viết đọc nhiều sách.
  • C. Làm cho lập luận trở nên cụ thể, sinh động và tăng tính thuyết phục.
  • D. Gây khó hiểu cho người đọc.

Câu 27: Trong một bài thơ, nhan đề thường có vai trò gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi của bài thơ.
  • B. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung bài thơ.
  • C. Bắt buộc phải sử dụng biện pháp tu từ.
  • D. Gợi mở về chủ đề, cảm hứng, hoặc một hình ảnh trung tâm, góp phần định hướng sự tiếp nhận của người đọc.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác,...) trong miêu tả cảnh vật hoặc con người trong văn học.

  • A. Chỉ để liệt kê các đặc điểm bên ngoài.
  • B. Giúp tái hiện đối tượng một cách cụ thể, sinh động, chân thực, và có thể gợi cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật hoặc người viết.
  • C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt trong văn học.

Câu 29: Khi đọc một văn bản truyện có yếu tố kì ảo, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu được ý nghĩa sâu sắc mà tác giả muốn gửi gắm?

  • A. Chỉ tập trung vào các yếu tố siêu nhiên, phi thực tế.
  • B. Cố gắng tìm lời giải thích khoa học cho các hiện tượng kì ảo.
  • C. Tìm hiểu ý nghĩa biểu tượng của các yếu tố kì ảo, mối liên hệ giữa thế giới thực và thế giới kì ảo để rút ra thông điệp về hiện thực cuộc sống, con người.
  • D. Bỏ qua các chi tiết kì ảo vì chúng không quan trọng.

Câu 30: Đọc câu sau và cho biết từ

  • A. Nghĩa gốc (bộ phận cơ thể con người).
  • B. Nghĩa chuyển (kỹ năng, khả năng thực hiện công việc bằng tay hoặc bằng chuyên môn).
  • C. Nghĩa biểu tượng (sức mạnh).
  • D. Nghĩa ẩn dụ (sự khéo léo).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ ngoài và nội tâm của nhân vật trữ tình?

"Mặt ngoài tưởng đã nguôi rồi
Mà trong dường lửa cháy thôi không ngừng."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định chủ thể trữ tình giúp người đọc hiểu được điều gì quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một văn bản nghị luận về vấn đề biến đổi khí hậu sử dụng nhiều số liệu thống kê, dẫn chứng khoa học và lập luận logic, chặt chẽ. Văn bản đó chủ yếu sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau:

"Chúng ta đã làm gì để bảo vệ môi trường? Phải chăng chỉ là những lời nói suông?"

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi đọc một văn bản kịch, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nhất về hành động, cử chỉ, giọng điệu và bối cảnh của nhân vật trên sân khấu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong văn nghị luận, luận điểm là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về logic trong lập luận (nếu có):

"Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Vì vậy, tất cả những người hút thuốc lá đều sẽ mắc bệnh nan y."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi viết bài nghị luận xã hội về một tư tưởng đạo lí (ví dụ: lòng nhân ái), phần nào trong bài viết cần làm rõ biểu hiện của tư tưởng đó trong đời sống và ý nghĩa của nó đối với cá nhân và cộng đồng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đọc khổ thơ sau:

"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..."

Biện pháp hoán dụ trong câu thơ "Áo chàm đưa buổi phân li" giúp gợi tả điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự trong một bài thơ trữ tình.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí quan trọng nhất để xác định tính thuyết phục của bài viết là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết người kể chuyện đang sử dụng ngôi kể nào và tác dụng của nó:

"Tôi bước vào căn phòng quen thuộc. Mọi thứ vẫn như xưa, chỉ có nỗi nhớ là lớn thêm."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ chính xác, phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp thể hiện điều gì quan trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'con thuyền' và 'biển' trong bài thơ 'Thuyền và biển'.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi viết một đoạn văn nghị luận khoảng 200 chữ về một hiện tượng đời sống (ví dụ: sống ảo trên mạng xã hội), cấu trúc nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa."

Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong hai câu thơ này là gì và tác dụng của nó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong một văn bản truyện, chi tiết nào sau đây thường mang ý nghĩa biểu tượng, gợi nhiều liên tưởng và góp phần làm sâu sắc chủ đề tác phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi phân tích nhân vật trong truyện, điều gì quan trọng nhất cần tập trung để hiểu rõ tính cách và số phận của nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đọc câu văn sau và xác định lỗi sai:

"Qua tác phẩm cho thấy, nhân vật chính là một người giàu lòng nhân ái."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Mục đích chính của việc sử dụng lập luận phản bác trong văn nghị luận là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu thơ:

"Lom khom dưới núi tiều vài chú
Lác đác bên sông chợ mấy nhà."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định các đề mục, tiểu đề và đoạn mở đầu/kết thúc giúp người đọc làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong một bài nghị luận văn học phân tích một tác phẩm thơ, phần nào của bài viết cần tập trung làm rõ giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm thông qua việc phân tích các yếu tố như hình ảnh, ngôn ngữ, biện pháp tu từ, cấu tứ...?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa ẩn dụ và so sánh.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện cảm xúc gì của người viết:

"Tôi đứng lặng hồi lâu trước ngôi trường cũ. Từng hàng cây, từng góc sân, từng lớp học... tất cả như vẫn còn nguyên vẹn trong kí ức. Một nỗi bâng khuâng khó tả dâng lên trong lòng."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi viết một đoạn văn trình bày suy nghĩ về một vấn đề, việc đưa ra dẫn chứng từ thực tế đời sống hoặc từ các tác phẩm văn học có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong một bài thơ, nhan đề thường có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác,...) trong miêu tả cảnh vật hoặc con người trong văn học.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi đọc một văn bản truyện có yếu tố kì ảo, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu được ý nghĩa sâu sắc mà tác giả muốn gửi gắm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đọc câu sau và cho biết từ "tay" trong cụm từ "tay nghề" được sử dụng theo nghĩa nào?

"Anh ấy có tay nghề rất cao trong lĩnh vực mộc."

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và tác dụng của nó trong việc diễn tả tâm trạng nhân vật trữ tình:

  • A. So sánh, làm nổi bật sự cô đơn.
  • B. Nhân hóa, tạo không khí u buồn.
  • C. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác và điệp ngữ thời gian (chiều nay), gợi cảm giác mong chờ, hiu quạnh.
  • D. Hoán dụ, nhấn mạnh sự thay đổi của cảnh vật.

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề, luận điểm, và lí lẽ/dẫn chứng giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu được ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • B. Xác định thể loại văn bản một cách chính xác.
  • C. Nhận biết các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Đánh giá tính thuyết phục và cấu trúc lập luận của văn bản.

Câu 3: Giả sử bạn đang viết một bài phát biểu kêu gọi cộng đồng tham gia bảo vệ môi trường. Để bài phát biểu có sức thuyết phục cao, bạn cần chú trọng nhất vào yếu tố nào trong các yếu tố sau?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • B. Đưa ra các số liệu, dẫn chứng cụ thể về tình trạng môi trường và lợi ích của việc bảo vệ môi trường.
  • C. Nói thật nhanh để truyền tải được nhiều thông tin nhất.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phê phán những hành vi gây hại môi trường.

Câu 4: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong câu văn sau:

  • A. Ẩn dụ và đối xứng cấu trúc, gợi sự chia lìa, xa cách.
  • B. So sánh và điệp ngữ, nhấn mạnh sự cô đơn.
  • C. Nhân hóa và liệt kê, miêu tả vẻ đẹp của vầng trăng.
  • D. Hoán dụ và nói quá, thể hiện sự đau khổ tột cùng.

Câu 5: Khi đọc một truyện ngắn, việc chú ý đến chi tiết nhỏ (ví dụ: một cử chỉ, một đồ vật, một câu nói thoáng qua) có thể giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định chính xác thời điểm câu chuyện diễn ra.
  • B. Tóm tắt cốt truyện một cách nhanh chóng.
  • C. Hiểu sâu hơn về tính cách, tâm lý nhân vật hoặc dự đoán diễn biến cốt truyện.
  • D. Nhận biết thể loại của truyện ngắn.

Câu 6: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi trình bày một vấn đề, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện kỹ năng gì?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ.
  • B. Kỹ năng phân tích cú pháp.
  • C. Kỹ năng tóm tắt thông tin.
  • D. Năng lực sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, hiệu quả.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Cây bàng khoác áo mới.
  • B. Những chồi non bé xíu như những ngọn lửa xanh.
  • C. Mùa xuân về.
  • D. Niềm hi vọng.

Câu 8: Khi so sánh hai văn bản cùng viết về một chủ đề (ví dụ: tình yêu quê hương), người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để thấy được sự khác biệt và độc đáo của mỗi văn bản?

  • A. Cách thể hiện cảm xúc, hình ảnh, ngôn ngữ, cấu trúc, và thông điệp riêng của mỗi tác giả.
  • B. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong mỗi văn bản.
  • C. Năm sáng tác của hai văn bản.
  • D. Độ dài ngắn của hai văn bản.

Câu 9: Trong quá trình viết một bài văn nghị luận, việc lập dàn ý chi tiết trước khi viết giúp người viết điều gì?

  • A. Tìm kiếm thêm nhiều dẫn chứng mới.
  • B. Viết bài nhanh hơn mà không cần suy nghĩ.
  • C. Sắp xếp ý tưởng logic, đảm bảo đầy đủ nội dung và tránh lạc đề.
  • D. Chỉ cần viết phần mở bài và kết bài.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về cách tác giả sử dụng âm thanh và nhịp điệu:

  • A. Nhịp điệu nhanh, gấp gáp, thể hiện sự sôi động.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy mạnh, tạo âm thanh ồn ào.
  • C. Ngôn ngữ giàu chất khẩu ngữ, gần gũi với đời sống.
  • D. Sử dụng vần "eo", "teo", "tí", "vèo" cùng nhịp chậm, gợi không gian tĩnh lặng, vắng vẻ của mùa thu.

Câu 11: Xác định chức năng chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một văn bản văn học hoặc nghị luận.

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp câu hỏi.
  • B. Nhấn mạnh ý, gợi suy nghĩ, bộc lộ cảm xúc của người viết/nói.
  • C. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • D. Kết thúc một đoạn văn hoặc bài viết.

Câu 12: Phân tích tình huống giao tiếp sau:
An:

  • A. Bình rất thích bộ phim nhưng ngại bày tỏ.
  • B. Bình không hiểu câu hỏi của An.
  • C. Bình có vẻ không thực sự ấn tượng hoặc không muốn chia sẻ nhiều về bộ phim.
  • D. Bình đang cố gắng nhớ lại nội dung bộ phim.

Câu 13: Khi đọc một bài thơ hiện đại có nhiều hình ảnh tượng trưng, người đọc cần làm gì để tiếp cận và hiểu ý nghĩa của bài thơ?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • B. Tìm kiếm ý nghĩa cố định của từng biểu tượng trong từ điển.
  • C. Bỏ qua các hình ảnh khó hiểu và chỉ tập trung vào những câu dễ hiểu.
  • D. Kết nối các hình ảnh, suy luận từ ngữ cảnh bài thơ và trải nghiệm cá nhân để giải mã ý nghĩa biểu tượng.

Câu 14: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng đồ thị, bảng biểu hoặc hình ảnh minh họa có tác dụng gì?

  • A. Trực quan hóa thông tin, giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận và hiểu dữ liệu phức tạp.
  • B. Làm cho văn bản dài hơn và chuyên nghiệp hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần văn bản giải thích.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ (lời hứa, thất hứa, làm) và liệt kê (giữ lời hứa, đã nói là làm, chưa bao giờ thất hứa), nhấn mạnh sự nhất quán.

Câu 16: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, ngoài lời nói trực tiếp của nhân vật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào khác?

  • A. Năm sinh, năm mất của tác giả.
  • B. Hành động, cử chỉ, suy nghĩ nội tâm (qua lời kể của người dẫn chuyện), và sự tương tác với các nhân vật khác.
  • C. Số lượng trang của tác phẩm.
  • D. Tên của nhà xuất bản.

Câu 17: Giả sử bạn được yêu cầu tóm tắt một bài báo khoa học dài 10 trang. Kỹ năng nào là quan trọng nhất để hoàn thành nhiệm vụ này một cách hiệu quả?

  • A. Khả năng chép lại nguyên văn các đoạn quan trọng.
  • B. Khả năng sử dụng nhiều từ đồng nghĩa.
  • C. Khả năng xác định ý chính, thông tin quan trọng và loại bỏ chi tiết phụ.
  • D. Khả năng viết lại toàn bộ bài báo bằng lời văn của mình.

Câu 18: Đọc câu văn sau:

  • A. Sự giàu có, trù phú và vẻ đẹp rực rỡ của cánh đồng khi lúa chín.
  • B. Sự khô cằn, thiếu sức sống của cánh đồng.
  • C. Sự nguy hiểm khi đi trên cánh đồng.
  • D. Sự vắng vẻ, hoang sơ của cảnh vật.

Câu 19: Trong một bài thuyết trình miệng, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Gây mất tập trung cho người nghe.
  • C. Chỉ có tác dụng khi người nói cảm thấy tự tin.
  • D. Tăng cường sự hấp dẫn, nhấn mạnh ý, thể hiện cảm xúc và kết nối với người nghe.

Câu 20: Phân tích cấu trúc và ý nghĩa của phép lặp cú pháp trong đoạn văn sau:

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • B. Nhấn mạnh, liệt kê và khẳng định sâu sắc tình yêu đối với những điều bình dị, thân thuộc của quê hương.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp của hàng tre và con đường.
  • D. Tạo ra sự đối lập giữa các ý.

Câu 21: Khi đọc một văn bản thuộc thể loại kịch, người đọc cần đặc biệt chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được nội dung và ý đồ của tác giả?

  • A. Số lượng chương hồi.
  • B. Các chú thích dưới chân trang.
  • C. Lời thoại của nhân vật, chỉ dẫn sân khấu, xung đột kịch.
  • D. Tên của các diễn viên đã từng đóng vở kịch đó.

Câu 22: Đánh giá tính hợp lý của lập luận trong đoạn trích sau:

  • A. Lập luận rất chặt chẽ và đáng tin cậy.
  • B. Lập luận dựa trên số liệu thống kê chính xác.
  • C. Lập luận sử dụng nhiều dẫn chứng từ các chuyên gia.
  • D. Lập luận còn yếu vì chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân (một vài bạn học), chưa phải là bằng chứng khoa học hoặc thống kê đáng tin cậy.

Câu 23: Để rèn luyện kỹ năng viết văn miêu tả, người học cần chú trọng nhất vào việc gì?

  • A. Chỉ cần viết thật dài.
  • B. Quan sát tỉ mỉ, lựa chọn chi tiết tiêu biểu và sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • C. Sao chép các bài văn miêu tả hay trên mạng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc kể lại sự việc.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh (lá bàng như vũ công già), gợi hình ảnh chuyển động mềm mại nhưng cũng gợi cảm giác về sự kết thúc, tàn phai.
  • B. Nhân hóa (gió mơn man), gợi cảm giác dịu dàng.
  • C. Ẩn dụ (trời thăm thẳm), gợi không gian rộng lớn.
  • D. Liệt kê, mô tả nhiều sự vật.

Câu 25: Khi tham gia một buổi thảo luận nhóm về một vấn đề văn học, kỹ năng lắng nghe tích cực có vai trò như thế nào?

  • A. Giúp bạn chờ đến lượt mình phát biểu.
  • B. Chỉ cần nghe mà không cần suy nghĩ.
  • C. Giúp bạn hiểu rõ ý kiến của người khác, phản hồi phù hợp và xây dựng cuộc thảo luận hiệu quả.
  • D. Làm cho cuộc thảo luận kéo dài hơn.

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu thơ:

  • A. Làm cho câu thơ dễ thuộc.
  • B. Gợi cảm giác về sự rộng lớn.
  • C. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng.
  • D. Từ láy "chen" lặp lại hai lần, tạo cảm giác về sự chen chúc, san sát của cây cỏ, đá, hoa, gợi tả sự hoang sơ, rậm rạp nơi Đèo Ngang.

Câu 27: Đánh giá tính hiệu quả của cách mở đầu trong một bài văn:

  • A. Rất hấp dẫn và lôi cuốn người đọc.
  • B. Trực tiếp đi vào vấn đề một cách sâu sắc.
  • C. Còn chung chung, thiếu hấp dẫn, chỉ đơn thuần giới thiệu chủ đề mà chưa tạo được ấn tượng hoặc gợi mở vấn đề.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ hiệu quả.

Câu 28: Khi đọc một văn bản phê bình văn học, người đọc cần làm gì để tiếp nhận thông tin một cách khách quan và có suy nghĩ phản biện?

  • A. Chỉ đọc lướt qua các nhận định chung.
  • B. Hoàn toàn đồng ý với mọi ý kiến của người phê bình.
  • C. Tìm kiếm các bài phê bình khác có ý kiến trái ngược và chỉ đọc những bài đó.
  • D. Đọc kỹ lập luận và dẫn chứng của người phê bình, so sánh với hiểu biết và cảm nhận riêng về tác phẩm, và đưa ra đánh giá của bản thân.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sử dụng so sánh (mặt trời như hòn lửa) và nhân hóa (sóng cài then, đêm sập cửa), gợi hình ảnh vũ trụ như một ngôi nhà lớn; ẩn dụ chuyển đổi cảm giác (câu hát căng buồm), thể hiện sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên trong lao động đầy hứng khởi.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp của biển.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính.
  • D. Tạo ra không khí u buồn, chia ly.

Câu 30: Khi viết một bài văn thuyết minh về một di tích lịch sử, ngoài việc cung cấp thông tin chính xác, người viết cần làm gì để bài viết hấp dẫn và thu hút người đọc?

  • A. Chỉ liệt kê các sự kiện lịch sử liên quan.
  • B. Sử dụng thật nhiều số liệu và ngày tháng.
  • C. Kết hợp miêu tả sinh động, lồng ghép cảm xúc, suy nghĩ cá nhân hoặc những câu chuyện, giai thoại liên quan.
  • D. Viết thật ngắn gọn và chỉ tập trung vào vị trí địa lý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và tác dụng của nó trong việc diễn tả tâm trạng nhân vật trữ tình:
"Lá vàng trước ngõ chạm cành khô
Nghe chút heo may đã hẹn hò.
Người đi chưa thấy về bến cũ,
Chiều nay sương khói phủ mờ thơ."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề, luận điểm, và lí lẽ/dẫn chứng giúp người đọc điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Giả sử bạn đang viết một bài phát biểu kêu gọi cộng đồng tham gia bảo vệ môi trường. Để bài phát biểu có sức thuyết phục cao, bạn cần chú trọng nhất vào yếu tố nào trong các yếu tố sau?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong câu văn sau:
"Vầng trăng ai xẻ làm đôi
Nửa in gối chiếc nửa soi dặm trường."
Câu văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện tâm trạng và hoàn cảnh của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi đọc một truyện ngắn, việc chú ý đến chi tiết nhỏ (ví dụ: một cử chỉ, một đồ vật, một câu nói thoáng qua) có thể giúp người đọc điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi trình bày một vấn đề, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện kỹ năng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:
"Mùa xuân về, cây bàng trước sân nhà tôi bỗng khoác lên mình chiếc áo mới màu xanh nõn nà. Những chồi non bé xíu như những ngọn lửa xanh thắp lên niềm hi vọng."
Đoạn văn sử dụng hình ảnh so sánh nào để gợi tả vẻ đẹp của mùa xuân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi so sánh hai văn bản cùng viết về một chủ đề (ví dụ: tình yêu quê hương), người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để thấy được sự khác biệt và độc đáo của mỗi văn bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong quá trình viết một bài văn nghị luận, việc lập dàn ý chi tiết trước khi viết giúp người viết điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về cách tác giả sử dụng âm thanh và nhịp điệu:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Nguyễn Khuyến - Thu điếu)

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Xác định chức năng chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một văn bản văn học hoặc nghị luận.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích tình huống giao tiếp sau:
An: "Cậu thấy bộ phim 'Ký sinh trùng' thế nào?" (với vẻ mặt háo hức)
Bình: "Ừm... cũng được." (trả lời chậm rãi, không nhìn thẳng)
Nhận xét nào về thái độ của Bình là hợp lý nhất dựa trên cả lời nói và phi ngôn ngữ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi đọc một bài thơ hiện đại có nhiều hình ảnh tượng trưng, người đọc cần làm gì để tiếp cận và hiểu ý nghĩa của bài thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng đồ thị, bảng biểu hoặc hình ảnh minh họa có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy là người luôn giữ lời hứa, đã nói là làm, chưa bao giờ thất hứa với bất kỳ ai."
Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh phẩm chất đáng tin cậy của nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, ngoài lời nói trực tiếp của nhân vật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào khác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Giả sử bạn được yêu cầu tóm tắt một bài báo khoa học dài 10 trang. Kỹ năng nào là quan trọng nhất để hoàn thành nhiệm vụ này một cách hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đọc câu văn sau:
"Cánh đồng lúa chín vàng như trải thảm dưới ánh nắng chiều."
Câu văn này gợi cho người đọc cảm nhận gì về cảnh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong một bài thuyết trình miệng, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích cấu trúc và ý nghĩa của phép lặp cú pháp trong đoạn văn sau:
"Yêu quê hương là yêu hàng tre xanh rợp bóng. Yêu quê hương là yêu những con đường đất đỏ. Yêu quê hương là yêu giọng nói ngọt ngào của mẹ."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi đọc một văn bản thuộc thể loại kịch, người đọc cần đặc biệt chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được nội dung và ý đồ của tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đánh giá tính hợp lý của lập luận trong đoạn trích sau:
"Việc sử dụng điện thoại thông minh quá nhiều gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Bằng chứng là tôi thấy nhiều bạn học của mình bị cận thị nặng hơn sau khi dùng điện thoại liên tục."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Để rèn luyện kỹ năng viết văn miêu tả, người học cần chú trọng nhất vào việc gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
"Trời cuối thu trong xanh thăm thẳm. Gió heo may se lạnh mơn man. Những chiếc lá bàng cuối cùng rụng xuống xoay tròn như những vũ công già."
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả hình ảnh chiếc lá bàng rụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi tham gia một buổi thảo luận nhóm về một vấn đề văn học, kỹ năng lắng nghe tích cực có vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu thơ:
"Bước tới Đèo Ngang bóng xế tà
Cỏ cây chen đá lá chen hoa."
(Bà Huyện Thanh Quan - Qua Đèo Ngang)

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đánh giá tính hiệu quả của cách mở đầu trong một bài văn:
"Trong cuộc sống, lòng nhân ái là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ nói về lòng nhân ái."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi đọc một văn bản phê bình văn học, người đọc cần làm gì để tiếp nhận thông tin một cách khách quan và có suy nghĩ phản biện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm với gió khơi."
(Huy Cận - Đoàn thuyền đánh cá)
Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh để diễn tả cảnh hoàng hôn và không khí lao động?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi viết một bài văn thuyết minh về một di tích lịch sử, ngoài việc cung cấp thông tin chính xác, người viết cần làm gì để bài viết hấp dẫn và thu hút người đọc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự chuyển mình mạnh mẽ của thiên nhiên và cảm xúc con người?
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Từ láy và các hình ảnh đối lập, chia lìa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm chính có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Nhận biết các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Xác định phong cách ngôn ngữ của văn bản.
  • C. Đếm số câu trong mỗi đoạn văn.
  • D. Nắm bắt được vấn đề cốt lõi mà người viết muốn bàn luận và chứng minh.

Câu 3: Cho câu: "Với tinh thần trách nhiệm cao, nhóm chúng tôi đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao." Thành phần "Với tinh thần trách nhiệm cao" trong câu này đóng vai trò ngữ pháp gì?

  • A. Chủ ngữ
  • B. Trạng ngữ
  • C. Vị ngữ
  • D. Định ngữ

Câu 4: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường. Câu nào sau đây KHÔNG phù hợp làm câu mở đầu đoạn văn (câu chủ đề)?

  • A. Ô nhiễm môi trường đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe con người và hệ sinh thái.
  • B. Một trong những vấn đề cấp bách nhất hiện nay là tác động tiêu cực của ô nhiễm môi trường.
  • C. Tác hại của ô nhiễm môi trường biểu hiện ở nhiều khía cạnh khác nhau, từ kinh tế đến xã hội.
  • D. Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường, chúng ta cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: "Ông Hai nằm vật vờ trên giường. Nghe tiếng loa, ruột gan ông lão cứ lộn cả lên. Ông muốn chạy về ngay, muốn lên Đình, muốn hô to lên: làng Dầu chúng mày cơ mà! Làng Dầu của ta vẫn trung thành cơ mà!" (Trích Làng - Kim Lân). Đoạn văn trên thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong nghệ thuật miêu tả nhân vật của Kim Lân?

  • A. Tập trung khắc họa sâu sắc diễn biến tâm trạng và nội tâm nhân vật.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • C. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
  • D. Xây dựng nhân vật theo kiểu điển hình hóa cao độ.

Câu 6: Xác định câu chứa lỗi sai về liên kết câu trong các lựa chọn sau:

  • A. Học sinh cần chăm chỉ ôn tập. Việc ôn tập giúp các em củng cố kiến thức.
  • B. Bạn Lan rất thông minh. Cô ấy luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi.
  • C. Anh ấy làm việc rất chăm chỉ. Tuy nhiên, anh ấy luôn hoàn thành công việc đúng hạn.
  • D. Nhà trường tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa. Những hoạt động này rất bổ ích cho học sinh.

Câu 7: Khi phân tích một đoạn thơ, việc chú ý đến vần và nhịp điệu chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định thời điểm sáng tác của bài thơ.
  • B. Góp phần tạo nên nhạc điệu, thể hiện cảm xúc và nhấn mạnh ý thơ.
  • C. Tìm hiểu tiểu sử của nhà thơ.
  • D. Phân loại bài thơ theo thể loại cụ thể (ví dụ: thơ lục bát, thơ thất ngôn).

Câu 8: Giả sử bạn được yêu cầu viết một báo cáo về kết quả khảo sát ý kiến học sinh về chương trình học mới. Phần "Kết quả khảo sát" trong báo cáo của bạn nên tập trung vào nội dung nào là chính?

  • A. Trình bày các số liệu, biểu đồ, và tóm tắt các ý kiến thu thập được từ học sinh.
  • B. Đưa ra các giải pháp để cải thiện chương trình học.
  • C. Phân tích nguyên nhân dẫn đến các kết quả khảo sát.
  • D. Nêu bật những ưu điểm của chương trình học mới.

Câu 9: Trong một câu ghép, mối quan hệ ý nghĩa giữa các vế câu có thể được thể hiện rõ nhất thông qua:

  • A. Các thành phần phụ trong mỗi vế câu.
  • B. Chỉ chủ ngữ và vị ngữ của mỗi vế câu.
  • C. Việc sử dụng quan hệ từ, cặp quan hệ từ hoặc phó từ.
  • D. Độ dài ngắn của các vế câu.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu?
"Mùa xuân về, những chồi non biếc xanh thi nhau đâm lộc. Nắng vàng như mật ong trải khắp không gian. Tiếng chim hót líu lo trên cành. Khung cảnh thật yên bình và tràn đầy sức sống."

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 11: Từ "chân" trong câu nào dưới đây được dùng với nghĩa chuyển theo phương thức hoán dụ?

  • A. Anh ấy bị đau chân nên không thể đi lại được.
  • B. Mặt trời lặn dần sau rặng tre cuối chân trời.
  • C. Chiếc bàn này có bốn chân rất chắc chắn.
  • D. Đội bóng đã tìm được chân sút giỏi.

Câu 12: Khi đọc một tác phẩm văn học mang đậm tính biểu cảm, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để thấu hiểu nội dung?

  • A. Cốt truyện và các sự kiện chính.
  • B. Thông tin và số liệu được trình bày.
  • C. Những cảm xúc, suy nghĩ, thái độ của chủ thể trữ tình/người viết.
  • D. Luận điểm và hệ thống lập luận.

Câu 13: Trong viết đoạn văn, việc sử dụng câu ghép có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên dài hơn.
  • B. Chỉ dùng để miêu tả sự vật, hiện tượng.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng nhận biết thành phần chính của câu.
  • D. Thể hiện mối quan hệ phức tạp, chặt chẽ về ý nghĩa giữa các ý, giúp câu văn, đoạn văn mạch lạc hơn.

Câu 14: Phân tích tình huống truyện thường tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Hoàn cảnh, mâu thuẫn, thử thách mà nhân vật phải đối mặt, qua đó bộc lộ tính cách và tư tưởng.
  • B. Chỉ tập trung vào ngoại hình và hành động của nhân vật.
  • C. Chỉ tìm hiểu về bối cảnh lịch sử của câu chuyện.
  • D. Liệt kê tất cả các sự kiện xảy ra trong truyện.

Câu 15: Khi sử dụng phép lặp từ ngữ để liên kết câu, cần lưu ý điều gì để tránh lỗi diễn đạt?

  • A. Chỉ lặp lại danh từ riêng.
  • B. Tránh lặp lại quá nhiều lần hoặc lặp lại một cách đơn điệu, gây nhàm chán.
  • C. Luôn lặp lại toàn bộ câu văn trước đó.
  • D. Chỉ lặp lại các từ có nghĩa trái ngược nhau.

Câu 16: Đọc câu sau và cho biết nó thuộc kiểu câu phân loại theo mục đích nói nào: "Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên bắt đầu dự án này sớm hơn không?"

  • A. Câu nghi vấn
  • B. Câu trần thuật
  • C. Câu cầu khiến
  • D. Câu cảm thán

Câu 17: Khi viết một đoạn văn thuyết minh về một đối tượng (ví dụ: cây bút bi), bạn nên tập trung vào những loại thông tin nào?

  • A. Cảm xúc và suy nghĩ cá nhân về đối tượng.
  • B. Những câu chuyện hư cấu liên quan đến đối tượng.
  • C. Luận điểm và lập luận để thuyết phục người đọc.
  • D. Đặc điểm, cấu tạo, chức năng, cách sử dụng, lịch sử hình thành của đối tượng.

Câu 18: Đọc đoạn hội thoại sau:
A: "Trời sắp mưa rồi."
B: "Ừ."
Trong giao tiếp hàng ngày, câu trả lời của B thể hiện đặc điểm gì của ngôn ngữ sinh hoạt?

  • A. Tính ngắn gọn, tỉnh lược.
  • B. Tính chính xác, khách quan.
  • C. Tính trang trọng, chuẩn mực.
  • D. Tính khoa học, logic.

Câu 19: Phân tích biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu thơ: "Thời gian chạy qua tóc mẹ / Một màu trắng đến nôn nao" (Trích Trong lời mẹ hát - Trương Nam Hương).

  • A. Sử dụng "màu trắng" để chỉ sự tinh khiết.
  • B. So sánh thời gian với một dòng sông chảy.
  • C. Nhân hóa thời gian có khả năng "chạy".
  • D. Dùng hình ảnh "thời gian chạy qua tóc mẹ" để chỉ sự trôi chảy của thời gian làm mẹ già đi.

Câu 20: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin?

  • A. Nhận biết các từ ngữ Hán Việt.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của văn bản.
  • C. Phân tích nguồn gốc, mục đích, bằng chứng và so sánh với các nguồn thông tin khác.
  • D. Ghi nhớ tất cả các con số và dữ liệu được trình bày.

Câu 21: Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành câu sau, sử dụng phép thế để liên kết với câu trước: "Lan đạt giải nhất cuộc thi hùng biện. _____ là niềm tự hào của cả trường."

  • A. Cô ấy
  • B. Lan
  • C. Bạn ấy
  • D. Điều đó

Câu 22: Trong tác phẩm tự sự, chi tiết nghệ thuật "đắt" là chi tiết:

  • A. Nhỏ nhưng mang ý nghĩa sâu sắc, góp phần làm nổi bật chủ đề, tính cách nhân vật hoặc tình huống truyện.
  • B. Được lặp đi lặp lại nhiều lần trong tác phẩm.
  • C. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên một cách chi tiết.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu chuyện.

Câu 23: Khi viết một bài phát biểu trình bày quan điểm về một vấn đề, bạn cần chú ý nhất đến điều gì để bài nói có sức thuyết phục?

  • A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ hoa mỹ càng tốt.
  • B. Đọc nguyên văn những gì đã chuẩn bị.
  • C. Xây dựng lập luận chặt chẽ, đưa ra bằng chứng thuyết phục và trình bày một cách tự tin, lôi cuốn.
  • D. Chỉ nói về cảm xúc cá nhân mà không cần bằng chứng.

Câu 24: Đọc câu: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." (Trích Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả màu sắc của mặt trời.
  • B. Gợi hình ảnh mặt trời rực rỡ, đầy sức sống, đồng thời thể hiện cảm nhận về sự lớn lao, tráng lệ của cảnh vật.
  • C. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của mặt trời khi xuống biển.
  • D. Thể hiện nỗi buồn man mác của nhà thơ.

Câu 25: Xác định từ/cụm từ đóng vai trò làm phụ ngữ trong câu sau: "Cây phượng già trong sân trường tôi đã nở hoa đỏ rực."

  • A. Cây phượng
  • B. nở hoa
  • C. đã
  • D. già, trong sân trường tôi, đỏ rực

Câu 26: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu mâu thuẫn nội tâm của nhân vật giúp người đọc:

  • A. Hiểu sâu sắc hơn về tâm lý, tính cách phức tạp và sự phát triển của nhân vật.
  • B. Xác định mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • C. Dự đoán kết thúc của câu chuyện.
  • D. Đánh giá ngoại hình của nhân vật.

Câu 27: Để viết một đoạn văn có tính liên kết và mạch lạc cao, cần chú ý nhất đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Viết câu thật dài và phức tạp.
  • C. Chỉ tập trung vào một ý duy nhất.
  • D. Sắp xếp các ý theo một trình tự hợp lý và sử dụng các phương tiện liên kết câu, đoạn phù hợp.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết mục đích chính của người viết là gì?
"Nạn phá rừng đang diễn ra với tốc độ báo động, gây ra những hậu quả khôn lường như lũ lụt, sạt lở đất và biến đổi khí hậu. Chúng ta cần hành động ngay lập tức để bảo vệ lá phổi xanh của Trái Đất."

  • A. Cung cấp thông tin về diện tích rừng bị phá.
  • B. Thuyết phục người đọc về sự cần thiết của việc bảo vệ rừng.
  • C. Kể lại một câu chuyện về rừng.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp của rừng.

Câu 29: Trong phân tích thơ, hình ảnh mang tính biểu tượng là hình ảnh:

  • A. Cụ thể, quen thuộc nhưng gợi ra nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc, khái quát, mang tính biểu trưng cho một khái niệm, tư tưởng hoặc cảm xúc nào đó.
  • B. Chỉ có nghĩa đen, không gợi thêm liên tưởng nào khác.
  • C. Được sử dụng để so sánh trực tiếp với một sự vật khác.
  • D. Chỉ xuất hiện duy nhất một lần trong bài thơ.

Câu 30: Phân tích đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của phong cách ngôn ngữ chính luận?
"Tình hình kinh tế hiện nay đòi hỏi những giải pháp đồng bộ và quyết liệt từ phía Chính phủ. Việc kiềm chế lạm phát, ổn định vĩ mô và thúc đẩy tăng trưởng cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo an sinh xã hội và phát triển bền vững."

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương và khẩu ngữ.
  • B. Thể hiện cảm xúc cá nhân một cách trực tiếp.
  • C. Bàn luận về vấn đề chính trị, xã hội, sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành, lập luận chặt chẽ, mang tính công khai.
  • D. Miêu tả tỉ mỉ ngoại hình sự vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự chuyển mình mạnh mẽ của thiên nhiên và cảm xúc con người?
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm chính có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Cho câu: 'Với tinh thần trách nhiệm cao, nhóm chúng tôi đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao.' Thành phần 'Với tinh thần trách nhiệm cao' trong câu này đóng vai trò ngữ pháp gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường. Câu nào sau đây KHÔNG phù hợp làm câu mở đầu đoạn văn (câu chủ đề)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: 'Ông Hai nằm vật vờ trên giường. Nghe tiếng loa, ruột gan ông lão cứ lộn cả lên. Ông muốn chạy về ngay, muốn lên Đình, muốn hô to lên: làng Dầu chúng mày cơ mà! Làng Dầu của ta vẫn trung thành cơ mà!' (Trích Làng - Kim Lân). Đoạn văn trên thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong nghệ thuật miêu tả nhân vật của Kim Lân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Xác định câu chứa lỗi sai về liên kết câu trong các lựa chọn sau:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi phân tích một đoạn thơ, việc chú ý đến vần và nhịp điệu chủ yếu nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Giả sử bạn được yêu cầu viết một báo cáo về kết quả khảo sát ý kiến học sinh về chương trình học mới. Phần 'Kết quả khảo sát' trong báo cáo của bạn nên tập trung vào nội dung nào là chính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong một câu ghép, mối quan hệ ý nghĩa giữa các vế câu có thể được thể hiện rõ nhất thông qua:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu?
'Mùa xuân về, những chồi non biếc xanh thi nhau đâm lộc. Nắng vàng như mật ong trải khắp không gian. Tiếng chim hót líu lo trên cành. Khung cảnh thật yên bình và tràn đầy sức sống.'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Từ 'chân' trong câu nào dưới đây được dùng với nghĩa chuyển theo phương thức hoán dụ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi đọc một tác phẩm văn học mang đậm tính biểu cảm, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để thấu hiểu nội dung?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong viết đoạn văn, việc sử dụng câu ghép có tác dụng chủ yếu gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích tình huống truyện thường tập trung vào những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi sử dụng phép lặp từ ngữ để liên kết câu, cần lưu ý điều gì để tránh lỗi diễn đạt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đọc câu sau và cho biết nó thuộc kiểu câu phân loại theo mục đích nói nào: 'Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên bắt đầu dự án này sớm hơn không?'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi viết một đoạn văn thuyết minh về một đối tượng (ví dụ: cây bút bi), bạn nên tập trung vào những loại thông tin nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đọc đoạn hội thoại sau:
A: 'Trời sắp mưa rồi.'
B: 'Ừ.'
Trong giao tiếp hàng ngày, câu trả lời của B thể hiện đặc điểm gì của ngôn ngữ sinh hoạt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu thơ: 'Thời gian chạy qua tóc mẹ / Một màu trắng đến nôn nao' (Trích Trong lời mẹ hát - Trương Nam Hương).

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành câu sau, sử dụng phép thế để liên kết với câu trước: 'Lan đạt giải nhất cuộc thi hùng biện. _____ là niềm tự hào của cả trường.'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong tác phẩm tự sự, chi tiết nghệ thuật 'đắt' là chi tiết:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi viết một bài phát biểu trình bày quan điểm về một vấn đề, bạn cần chú ý nhất đến điều gì để bài nói có sức thuyết phục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đọc câu: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.' (Trích Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ này có tác dụng chủ yếu gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Xác định từ/cụm từ đóng vai trò làm phụ ngữ trong câu sau: 'Cây phượng già trong sân trường tôi đã nở hoa đỏ rực.'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu mâu thuẫn nội tâm của nhân vật giúp người đọc:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Để viết một đoạn văn có tính liên kết và mạch lạc cao, cần chú ý nhất đến yếu tố nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết mục đích chính của người viết là gì?
'Nạn phá rừng đang diễn ra với tốc độ báo động, gây ra những hậu quả khôn lường như lũ lụt, sạt lở đất và biến đổi khí hậu. Chúng ta cần hành động ngay lập tức để bảo vệ lá phổi xanh của Trái Đất.'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong phân tích thơ, hình ảnh mang tính biểu tượng là hình ảnh:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của phong cách ngôn ngữ chính luận?
'Tình hình kinh tế hiện nay đòi hỏi những giải pháp đồng bộ và quyết liệt từ phía Chính phủ. Việc kiềm chế lạm phát, ổn định vĩ mô và thúc đẩy tăng trưởng cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo an sinh xã hội và phát triển bền vững.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh sự đối lập giữa hiện tại và quá khứ của nhân vật:

  • A. So sánh
  • B. Đối lập (tương phản)
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh

  • A. Làm cho câu văn giàu nhạc điệu hơn.
  • B. Gợi tả vẻ đẹp của thiên nhiên nơi nhân vật sống.
  • C. Làm nổi bật sự suy tàn, tiều tụy của nhân vật theo thời gian.
  • D. Nhấn mạnh sức mạnh tinh thần bất khuất của nhân vật.

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định chủ đề của bài thơ đòi hỏi kỹ năng tư duy bậc cao nào là chủ yếu?

  • A. Ghi nhớ (Recall)
  • B. Hiểu (Understanding)
  • C. Áp dụng (Application)
  • D. Phân tích (Analysis) và Tổng hợp (Synthesis)

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Cảnh vật rộn ràng, tấp nập.
  • B. Cảnh vật tĩnh lặng, thu nhỏ lại.
  • C. Cảnh vật hùng vĩ, tráng lệ.
  • D. Cảnh vật tươi sáng, tràn đầy sức sống.

Câu 5: Trong một bài nghị luận xã hội về tình trạng thờ ơ của giới trẻ, người viết đưa ra dẫn chứng về việc nhiều bạn trẻ không quan tâm đến các vấn đề thời sự quốc tế. Dẫn chứng này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm rõ và minh họa cho luận điểm.
  • B. Nêu bật quan điểm cá nhân của người viết.
  • C. Phủ nhận ý kiến trái chiều.
  • D. Mở rộng phạm vi vấn đề sang lĩnh vực khác.

Câu 6: Để một bài văn nghị luận có sức thuyết phục cao, ngoài việc có luận điểm rõ ràng và dẫn chứng tiêu biểu, người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào khác?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
  • B. Trình bày bằng thơ lục bát.
  • C. Liệt kê thật nhiều số liệu thống kê.
  • D. Lập luận chặt chẽ, logic.

Câu 7: Khi đọc một truyện ngắn hiện đại, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu sâu sắc nội dung và ý nghĩa tác phẩm?

  • A. Chỉ cần tóm tắt được cốt truyện chính.
  • B. Chỉ cần nhớ tên nhân vật và sự kiện quan trọng.
  • C. Chú ý đến diễn biến tâm trạng nhân vật, các chi tiết biểu tượng, và giọng điệu trần thuật.
  • D. Tập trung vào việc tìm ra bài học đạo đức trực tiếp.

Câu 8: Một học sinh đang viết bài phân tích về vẻ đẹp của thiên nhiên trong bài thơ

  • A. Các hình ảnh thơ, biện pháp tu từ, và cảm xúc của nhân vật trữ tình.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử nhà thơ.
  • C. Cốt truyện và các tuyến nhân vật phụ.
  • D. Số lượng khổ thơ và số chữ trong mỗi câu thơ.

Câu 9: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn và trang trọng hơn.
  • B. Trực quan hóa thông tin, giúp người đọc dễ nắm bắt và tin cậy hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần giải thích bằng lời văn.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.

Câu 10: Đọc câu sau:

  • A. Sự dịu dàng, tĩnh mịch.
  • B. Sự buồn bã, chia ly.
  • C. Sự nhỏ bé, yếu ớt.
  • D. Sự rực rỡ, mãnh liệt.

Câu 11: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả một nhân vật. Để nhận xét về tính cách nhân vật đó, bạn cần phân tích những yếu tố nào?

  • A. Hành động, lời nói, suy nghĩ, ngoại hình, và mối quan hệ với nhân vật khác.
  • B. Chỉ cần đọc lời giới thiệu của tác giả về nhân vật.
  • C. Chỉ cần xem nhân vật đó xuất hiện ở trang nào trong sách.
  • D. Đếm số lần tên nhân vật được nhắc đến trong văn bản.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây không đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên tính thuyết phục của một bài phát biểu hoặc một bài trình bày miệng?

  • A. Nội dung (luận điểm, dẫn chứng).
  • B. Ngữ điệu, tốc độ nói, cử chỉ.
  • C. Độ dài của bài nói.
  • D. Sự tương tác với người nghe.

Câu 13: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, ta cần xác định các phần nào?

  • A. Mở bài, Thân bài, Kết bài (theo bố cục thông thường).
  • B. Luận đề, Hệ thống luận điểm, Luận cứ (dẫn chứng và lập luận).
  • C. Mở đầu, Phát triển, Đỉnh điểm, Kết thúc (theo cấu trúc truyện).
  • D. Giới thiệu, Mô tả, Giải thích, Kết luận (theo cấu trúc văn bản thông tin).

Câu 14: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Ông đang lo sợ về số phận của gia đình.
  • B. Ông đang hồi tưởng về tuổi trẻ của mình.
  • C. Ông cảm thấy hối hận về một quyết định trong quá khứ.
  • D. Ông luôn day dứt, trăn trở và tình yêu làng hòa quyện với tình yêu nước.

Câu 15: Khi đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng (symbol), người đọc cần làm gì để giải mã ý nghĩa của chúng?

  • A. Tra từ điển để tìm nghĩa đen của từ.
  • B. Bỏ qua các hình ảnh đó vì chúng khó hiểu.
  • C. Kết hợp nghĩa đen của hình ảnh với bối cảnh bài thơ, cảm xúc chủ đạo, và kiến thức văn hóa liên quan.
  • D. Chỉ cần hỏi người khác xem hình ảnh đó có nghĩa gì.

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội và văn bản nghị luận về một tác phẩm văn học?

  • A. Đối tượng nghị luận và loại dẫn chứng sử dụng.
  • B. Ngôn ngữ sử dụng (một bên dùng tiếng Việt, một bên dùng tiếng nước ngoài).
  • C. Độ dài của văn bản.
  • D. Việc có sử dụng luận điểm hay không.

Câu 17: Trong quá trình chuẩn bị cho một bài nói trước đám đông, việc xác định rõ đối tượng người nghe có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp người nói quyết định mặc trang phục gì.
  • B. Giúp người nói biết nên đến sớm hay muộn.
  • C. Giúp người nói chọn địa điểm phát biểu.
  • D. Giúp người nói điều chỉnh nội dung, ngôn ngữ, và phong cách trình bày cho phù hợp để đạt hiệu quả giao tiếp cao nhất.

Câu 18: Đọc câu sau:

  • A. So sánh, gợi sự giàu có.
  • B. Nhân hóa, gợi sự vui vẻ.
  • C. Hoán dụ/Ẩn dụ (chỉ sự vất vả, lao động ngoài trời), gợi sự gian truân, khó nhọc.
  • D. Điệp ngữ, gợi sự lặp đi lặp lại đơn điệu.

Câu 19: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn trình bày quan điểm về tác hại của việc lạm dụng mạng xã hội. Luận điểm nào sau đây ít phù hợp nhất để làm luận điểm chính cho đoạn văn đó?

  • A. Lạm dụng mạng xã hội có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần.
  • B. Mạng xã hội là một công cụ giải trí phổ biến của giới trẻ hiện nay.
  • C. Việc dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội có thể làm giảm sự tương tác trực tiếp trong cuộc sống thực.
  • D. Thông tin sai lệch trên mạng xã hội có thể gây ra những hệ lụy nghiêm trọng.

Câu 20: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, ngoài việc xem xét hành động và lời nói của họ, ta còn cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu hơn về nội tâm và tính cách nhân vật?

  • A. Tên gọi của nhân vật.
  • B. Số lần nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • C. Độ dài của các câu văn tả về nhân vật.
  • D. Suy nghĩ, cảm xúc nội tâm được miêu tả trực tiếp hoặc gián tiếp qua dòng ý thức.

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Nhấn mạnh khát vọng cống hiến chân thành, mãnh liệt của nhân vật trữ tình.
  • B. Gợi không khí buồn bã, cô đơn.
  • C. Mô tả vẻ đẹp đa dạng của thiên nhiên mùa xuân.
  • D. Liệt kê các công việc mà nhân vật trữ tình đã làm.

Câu 22: Để đánh giá tính logic của một lập luận trong văn bản nghị luận, ta cần xem xét mối quan hệ giữa các yếu tố nào?

  • A. Độ dài của câu và số lượng từ khó.
  • B. Màu sắc của giấy và kiểu chữ được sử dụng.
  • C. Luận điểm, luận cứ (dẫn chứng) và cách suy luận từ luận cứ để làm sáng tỏ luận điểm.
  • D. Số lượng đoạn văn và số lượng câu trong mỗi đoạn.

Câu 23: Khi phân tích một vở kịch, yếu tố nào sau đây thường chứa đựng thông tin quan trọng nhất về tính cách và động cơ của nhân vật?

  • A. Lời thoại của nhân vật.
  • B. Trang phục của nhân vật.
  • C. Số lần nhân vật xuất hiện trên sân khấu.
  • D. Tên gọi của vở kịch.

Câu 24: Đọc câu văn sau:

  • A. Sự buồn bã, mất mát.
  • B. Sự mãnh liệt, sôi nổi của tuổi trẻ.
  • C. Sự mong manh, dễ vỡ.
  • D. Sự lạnh lẽo, vô cảm.

Câu 25: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài phát biểu kêu gọi mọi người tham gia bảo vệ môi trường. Phần nào trong bài nói của bạn nên tập trung vào việc trình bày các giải pháp cụ thể và lời kêu gọi hành động?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần giới thiệu vấn đề.
  • C. Phần phân tích nguyên nhân.
  • D. Phần kết thúc.

Câu 26: Khi phân tích ý nghĩa của một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác và bối cảnh lịch sử - xã hội có tác dụng gì?

  • A. Giúp hiểu sâu hơn về cảm hứng, tư tưởng và những vấn đề mà tác giả muốn phản ánh.
  • B. Chỉ là thông tin phụ, không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.
  • C. Giúp người đọc biết tác phẩm được viết khi nào và ở đâu.
  • D. Làm cho việc phân tích trở nên phức tạp hơn.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Niềm vui, hạnh phúc khi được sống.
  • B. Sự trống vắng, hụt hẫng của chủ thể trữ tình trước sự vận động bình thường của cảnh vật khi vắng bóng người yêu/người thân.
  • C. Sự tức giận, bất mãn với cuộc sống.
  • D. Sự ngạc nhiên, bất ngờ trước vẻ đẹp thiên nhiên.

Câu 28: Khi nhận xét về giọng điệu (tone) của một văn bản, ta đang đề cập đến điều gì?

  • A. Tốc độ đọc của văn bản.
  • B. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
  • C. Kích thước chữ viết.
  • D. Thái độ, tình cảm của người viết (hoặc nhân vật trữ tình) thể hiện qua ngôn ngữ.

Câu 29: Giả sử bạn đang đọc một văn bản thông tin khoa học về biến đổi khí hậu. Để đánh giá độ tin cậy của thông tin, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Nguồn của thông tin (tổ chức uy tín, nhà khoa học), dẫn chứng (nghiên cứu, số liệu), và tính khách quan trong cách trình bày.
  • B. Văn bản có nhiều hình ảnh minh họa hay không.
  • C. Văn bản có sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành hay không.
  • D. Văn bản có được in trên giấy đẹp hay không.

Câu 30: Khi phân tích một câu chuyện ngụ ngôn, nhiệm vụ quan trọng nhất của người đọc là gì?

  • A. Thuộc lòng cốt truyện.
  • B. Nhớ tên tất cả các nhân vật.
  • C. Rút ra bài học đạo đức hoặc triết lý sâu sắc được gửi gắm qua câu chuyện.
  • D. Tìm ra chi tiết hài hước nhất trong truyện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh sự đối lập giữa hiện tại và quá khứ của nhân vật:
"Ngày xưa, hắn là một chàng trai cường tráng, vạm vỡ như cây sồi giữa rừng. Giờ đây, hắn chỉ còn là cái bóng gầy gò, liêu xiêu như ngọn cỏ úa trước gió."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh "cây sồi giữa rừng" và "ngọn cỏ úa trước gió" trong đoạn văn ở Câu 1.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định chủ đề của bài thơ đòi hỏi kỹ năng tư duy bậc cao nào là chủ yếu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Nguyễn Khuyến)
Nhận xét nào về cảnh vật trong đoạn thơ trên là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong một bài nghị luận xã hội về tình trạng thờ ơ của giới trẻ, người viết đưa ra dẫn chứng về việc nhiều bạn trẻ không quan tâm đến các vấn đề thời sự quốc tế. Dẫn chứng này nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Để một bài văn nghị luận có sức thuyết phục cao, ngoài việc có luận điểm rõ ràng và dẫn chứng tiêu biểu, người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào khác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi đọc một truyện ngắn hiện đại, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu sâu sắc nội dung và ý nghĩa tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một học sinh đang viết bài phân tích về vẻ đẹp của thiên nhiên trong bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ". Học sinh đó cần vận dụng kiến thức về mảng nào của tác phẩm để làm rõ luận điểm của mình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đọc câu sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ này gợi cho người đọc cảm nhận gì về cảnh hoàng hôn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả một nhân vật. Để nhận xét về tính cách nhân vật đó, bạn cần phân tích những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Yếu tố nào sau đây *không* đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên tính thuyết phục của một bài phát biểu hoặc một bài trình bày miệng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, ta cần xác định các phần nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đọc đoạn trích sau:
"Ông Hai vẫn ngồi đấy. Lòng ông lão nghĩ ngợi lung tung. Hết khoe làng lại nghĩ đến những ngày làm việc cùng anh em. Cái lòng yêu làng ở ông thật đặc biệt, nó gắn liền với yêu nước, với kháng chiến."
(Kim Lân, Làng)
Đoạn trích cho thấy điều gì về tâm trạng và tình cảm của nhân vật ông Hai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng (symbol), người đọc cần làm gì để giải mã ý nghĩa của chúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản nghị luận *về một vấn đề xã hội* và văn bản nghị luận *về một tác phẩm văn học*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong quá trình chuẩn bị cho một bài nói trước đám đông, việc xác định rõ *đối tượng người nghe* có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đọc câu sau:
"Cha mẹ vất vả một nắng hai sương nuôi con khôn lớn."
Cụm từ "một nắng hai sương" là biện pháp tu từ gì và gợi ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn trình bày quan điểm về tác hại của việc lạm dụng mạng xã hội. Luận điểm nào sau đây *ít* phù hợp nhất để làm luận điểm chính cho đoạn văn đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, ngoài việc xem xét hành động và lời nói của họ, ta còn cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu hơn về nội tâm và tính cách nhân vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:
"Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hòa ca
Một nốt trầm xao xuyến."
(Thanh Hải, Mùa xuân nho nhỏ)
Điệp ngữ "Ta làm" và cấu trúc lặp lại có tác dụng gì trong đoạn thơ này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Để đánh giá tính logic của một lập luận trong văn bản nghị luận, ta cần xem xét mối quan hệ giữa các yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi phân tích một vở kịch, yếu tố nào sau đây thường chứa đựng thông tin quan trọng nhất về tính cách và động cơ của nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đọc câu văn sau:
"Những cánh hoa phượng đỏ như máu gợi nhớ về một thời học trò đầy nhiệt huyết."
Biện pháp tu từ so sánh trong câu này không chỉ miêu tả màu sắc mà còn gợi liên tưởng đến điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài phát biểu kêu gọi mọi người tham gia bảo vệ môi trường. Phần nào trong bài nói của bạn nên tập trung vào việc trình bày các giải pháp cụ thể và lời kêu gọi hành động?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi phân tích ý nghĩa của một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác và bối cảnh lịch sử - xã hội có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
"Ngoài kia, lá vẫn xanh cây rừng.
Trên trời, mây vẫn trắng.
Thiếu anh, nắng vẫn vàng."
Điệp cấu trúc cú pháp và điệp ngữ "vẫn" trong đoạn thơ này (giả định là một đoạn thơ) gợi cảm xúc gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi nhận xét về giọng điệu (tone) của một văn bản, ta đang đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Giả sử bạn đang đọc một văn bản thông tin khoa học về biến đổi khí hậu. Để đánh giá độ tin cậy của thông tin, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi phân tích một câu chuyện ngụ ngôn, nhiệm vụ quan trọng nhất của người đọc là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và hiệu quả nhất trong việc gợi tả hình ảnh con thuyền trên biển?

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Khi viết một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, đâu là yếu tố quan trọng nhất cần đảm bảo để bài viết có sức thuyết phục?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Trích dẫn thật nhiều danh ngôn, tục ngữ.
  • C. Trình bày ý kiến cá nhân một cách mạnh mẽ.
  • D. Đưa ra lí lẽ sắc bén và dẫn chứng xác thực, đa dạng.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính được gợi lên:

  • A. Vẻ đẹp thanh bình của làng quê.
  • B. Hoạt động vui chơi của trẻ em.
  • C. Cảnh thu hoạch lúa.
  • D. Sự vất vả của người nông dân.

Câu 4: Giả sử bạn cần viết một bài giới thiệu về một danh lam thắng cảnh cho du khách. Mục đích chính của bạn khi viết bài này là gì?

  • A. Phân tích sâu sắc giá trị lịch sử của địa điểm.
  • B. Cung cấp thông tin hấp dẫn và thuyết phục du khách đến thăm.
  • C. Đưa ra những nhận định phê bình về công tác quản lí du lịch.
  • D. Kể lại chi tiết hành trình khám phá của bản thân.

Câu 5: Chọn nhóm từ ngữ phù hợp nhất để miêu tả không khí của một khu rừng vào ban đêm, gợi cảm giác huyền bí và tĩnh mịch.

  • A. Sôi động, rộn rã, náo nhiệt.
  • B. Tươi sáng, rực rỡ, vui tươi.
  • C. U tịch, thăm thẳm, tĩnh lặng.
  • D. Ồn ào, tấp nập, hối hả.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định đặc điểm tính cách của nhân vật được bộc lộ qua hành động:

  • A. Nóng nảy, vội vàng.
  • B. Cẩn thận, tỉ mỉ, điềm tĩnh.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm.
  • D. Giận dữ, bực bội.

Câu 7: Luận điểm sau đây có được hỗ trợ mạnh mẽ bởi dẫn chứng đi kèm không? Vì sao?
Luận điểm:

  • A. Có, vì em trai thích đọc sách chứng tỏ sách có lợi ích.
  • B. Có, vì truyện tranh cũng là một loại sách.
  • C. Không, vì đây chỉ là một ví dụ cá nhân, không đủ tính khái quát.
  • D. Không, vì dẫn chứng chỉ nói về sở thích, không chứng minh được lợi ích cho tư duy.

Câu 8: Kết hợp hai câu đơn sau thành một câu phức có sử dụng quan hệ từ phù hợp:
Câu 1: Trời mưa rất to.
Câu 2: Chúng tôi vẫn quyết định đi cắm trại.

  • A. Trời mưa rất to và chúng tôi vẫn quyết định đi cắm trại.
  • B. Trời mưa rất to nên chúng tôi vẫn quyết định đi cắm trại.
  • C. Mặc dù trời mưa rất to, chúng tôi vẫn quyết định đi cắm trại.
  • D. Trời mưa rất to hoặc chúng tôi vẫn quyết định đi cắm trại.

Câu 9: Trong một bài thơ, hình ảnh

  • A. Sức sống mãnh liệt, đam mê, nhiệt huyết.
  • B. Sự lạnh lẽo, cô đơn.
  • C. Nỗi buồn, tuyệt vọng.
  • D. Sự tĩnh lặng, bình yên.

Câu 10: Chọn câu paraphrase (diễn đạt lại) đúng nhất và giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc:
Câu gốc:

  • A. Đội tuyển nỗ lực tập luyện vì gặp nhiều khó khăn.
  • B. Bất chấp những khó khăn, đội tuyển tiếp tục cố gắng rèn luyện.
  • C. Đội tuyển không gặp khó khăn nên nỗ lực tập luyện.
  • D. Nỗ lực tập luyện giúp đội tuyển vượt qua khó khăn.

Câu 11: Đoạn văn sau thể hiện rõ nhất sắc thái tình cảm (tone) nào của người viết?

  • A. Phẫn nộ
  • B. Hài hước
  • C. Khách quan, trung lập
  • D. Hoài niệm, bâng khuâng

Câu 12: Bạn đang nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ. Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây là tập trung và khả thi nhất cho một bài tiểu luận?

  • A. Mạng xã hội là gì?
  • B. Tất cả giới trẻ có dùng mạng xã hội không?
  • C. Mạng xã hội ảnh hưởng như thế nào đến thói quen đọc sách của học sinh THPT ở Việt Nam?
  • D. Lịch sử phát triển của mạng xã hội trên thế giới.

Câu 13: So sánh góc nhìn (ngôi kể) trong hai đoạn trích sau:
Đoạn A:

  • A. Đoạn A sử dụng ngôi thứ nhất, đoạn B sử dụng ngôi thứ ba.
  • B. Cả hai đoạn đều sử dụng ngôi thứ nhất.
  • C. Cả hai đoạn đều sử dụng ngôi thứ ba.
  • D. Đoạn A sử dụng ngôi thứ ba, đoạn B sử dụng ngôi thứ nhất.

Câu 14: Khi tìm kiếm thông tin cho một bài nghiên cứu học thuật về tác phẩm văn học, nguồn nào sau đây thường được đánh giá là đáng tin cậy nhất?

  • A. Một bài đăng trên blog cá nhân không rõ tác giả.
  • B. Một bài báo khoa học được đăng trên tạp chí chuyên ngành uy tín.
  • C. Một diễn đàn trực tuyến dành cho người hâm mộ tác phẩm.
  • D. Một trang web wiki được chỉnh sửa bởi cộng đồng.

Câu 15: Hoàn thành câu sau bằng một biện pháp so sánh phù hợp để nhấn mạnh sự yên tĩnh tuyệt đối:

  • A. ồn ào như cái chợ.
  • B. rộng như sân vận động.
  • C. lạnh như băng.
  • D. yên tĩnh như tờ.

Câu 16: Đâu là luận điểm chính (main claim) trong đoạn văn nghị luận sau?

  • A. Khí thải từ nhà máy là nguyên nhân chính gây ô nhiễm.
  • B. Rác thải sinh hoạt không được xử lí đúng cách.
  • C. Ô nhiễm môi trường gây hậu quả nghiêm trọng.
  • D. Chúng ta cần hành động ngay để bảo vệ môi trường.

Câu 17: Chọn câu tóm tắt ý chính tốt nhất cho đoạn văn sau:

  • A. Đọc sách mang lại nhiều lợi ích toàn diện cho cả kiến thức và tâm hồn.
  • B. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức và rèn luyện tư duy.
  • C. Đọc sách giúp đồng cảm với nhân vật và suy ngẫm về cuộc đời.
  • D. Việc đọc sách rất quan trọng đối với mọi người.

Câu 18: Xác định mối quan hệ logic giữa hai câu sau:

  • A. So sánh
  • B. Nguyên nhân - Kết quả
  • C. Liệt kê
  • D. Giải thích

Câu 19: Đánh giá tính hiệu quả của câu mở đầu đoạn văn nghị luận sau:

  • A. Rất hiệu quả, vì nó đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng.
  • B. Rất hiệu quả, vì nó trình bày vấn đề một cách đầy đủ.
  • C. Chưa hiệu quả, vì còn chung chung, chưa thể hiện rõ quan điểm hoặc khía cạnh cụ thể sẽ phân tích.
  • D. Không hiệu quả, vì nó không sử dụng biện pháp tu từ.

Câu 20: Chọn dấu câu phù hợp để hoàn thành câu sau:

  • A. : ?.
  • B. : ?
  • C. , ?.
  • D. , ?

Câu 21: Dựa vào đoạn hội thoại ngắn sau, bạn có thể suy đoán điều gì về cảm xúc của nhân vật A?
Nhân vật A:

  • A. Còn do dự, chưa thực sự chắc chắn hoặc tự tin.
  • B. Rất hào hứng và quyết tâm.
  • C. Tức giận hoặc khó chịu.
  • D. Hoàn toàn tự tin và sẵn sàng.

Câu 22: Giả sử bạn đang viết một email cho thầy/cô giáo để xin nghỉ học. Cách diễn đạt nào sau đây là phù hợp nhất về mặt phong cách (formal/informal)?

  • A. Chào thầy/cô, hôm nay em mệt quá nên xin nghỉ nhá.
  • B. Thưa thầy/cô, em xin phép nghỉ học hôm nay ạ, có gì mai em đi học lại.
  • C. Kính gửi thầy/cô [Tên thầy/cô]. Em viết email này để xin phép thầy/cô cho em được nghỉ học buổi [buổi học] ngày [ngày] vì [lý do].
  • D. Thầy/cô ơi, cho em nghỉ bữa nay nha, em bận rồi.

Câu 23: Khi viết một bài báo về biến đổi khí hậu cho độc giả là học sinh THCS, bạn nên ưu tiên sử dụng loại ngôn ngữ và cấu trúc câu như thế nào?

  • A. Ngôn ngữ học thuật phức tạp, nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Cấu trúc câu dài, lồng ghép nhiều ý phụ.
  • C. Ngôn ngữ mang tính chất cá nhân, giàu cảm xúc chủ quan.
  • D. Ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu, cấu trúc câu đơn giản, có ví dụ minh họa.

Câu 24: Giả sử bạn đang nghiên cứu về tác động của game online đến kết quả học tập của học sinh. Thông tin nào sau đây ít liên quan nhất đến đề tài của bạn?

  • A. Thống kê thời gian chơi game trung bình của học sinh.
  • B. Kết quả khảo sát về điểm số học tập của nhóm học sinh chơi game thường xuyên.
  • C. Các nghiên cứu tâm lý về ảnh hưởng của game đến sự tập trung.
  • D. Lịch sử ra đời của các hãng game nổi tiếng thế giới.

Câu 25: Sắp xếp các ý sau theo trình tự logic để tạo thành một đoạn văn nghị luận chặt chẽ về lợi ích của việc tập thể dục:
1. Kết luận: Tập thể dục là hoạt động cần thiết cho sức khỏe thể chất và tinh thần.
2. Dẫn chứng: Ví dụ, đi bộ 30 phút mỗi ngày giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
3. Luận điểm: Tập thể dục đều đặn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
4. Phân tích: Hoạt động thể chất giúp tăng cường tuần hoàn máu, cải thiện sức bền, giảm căng thẳng.

  • A. 3 - 4 - 2 - 1
  • B. 3 - 2 - 4 - 1
  • C. 1 - 3 - 4 - 2
  • D. 4 - 2 - 3 - 1

Câu 26: Đọc đoạn văn thông tin sau và xác định mối quan hệ nguyên nhân - kết quả được trình bày:

  • A. Nguyên nhân: Xói mòn đất, lũ lụt. Kết quả: Rừng bị tàn phá.
  • B. Nguyên nhân: Rừng bị tàn phá. Kết quả: Xói mòn đất, lũ lụt, suy giảm đa dạng sinh học.
  • C. Nguyên nhân: Suy giảm đa dạng sinh học. Kết quả: Khai thác gỗ trái phép.
  • D. Nguyên nhân: Cháy rừng. Kết quả: Khai thác gỗ trái phép.

Câu 27: Để chứng minh cho luận điểm

  • A. Năm ngoái, tôi đã đi xem một buổi biểu diễn chèo.
  • B. Nhiều người trẻ hiện nay thích nghe nhạc K-Pop.
  • C. Các di sản văn hóa phi vật thể được UNESCO công nhận góp phần quảng bá hình ảnh quốc gia và phát triển du lịch.
  • D. Ông nội tôi là một nghệ nhân làm gốm.

Câu 28: Xác định điểm yếu trong lập luận sau:

  • A. Lập luận chỉ đưa ra một khía cạnh tiêu cực mà bỏ qua các lợi ích tiềm năng (tra cứu, học tập).
  • B. Lập luận sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Lập luận thiếu dẫn chứng cụ thể.
  • D. Lập luận quá dài dòng, khó hiểu.

Câu 29: Chọn từ có sắc thái nghĩa (connotation) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, gợi cảm giác trang trọng và tôn kính:

  • A. nhớ
  • B. biết
  • C. nghĩ về
  • D. tưởng nhớ

Câu 30: Giả sử một bài thơ miêu tả chi tiết cảnh

  • A. Màu sắc và ánh sáng.
  • B. Đường nét và hình khối.
  • C. Bố cục tổng thể.
  • D. Chất liệu sơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và hiệu quả nhất trong việc gợi tả hình ảnh con thuyền trên biển?
"Con thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ"
(Ngữ Văn 11, Kết nối tri thức)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi viết một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, đâu là yếu tố quan trọng nhất cần đảm bảo để bài viết có sức thuyết phục?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính được gợi lên:
"Những cánh đồng lúa chín vàng trải dài tít tắp dưới ánh nắng chiều, mùi thơm lúa mới quyện vào không khí. Xa xa, lũ trẻ mục đồng đang thả diều, tiếng sáo diều vi vút vọng lại. Khung cảnh thật bình yên và thơ mộng."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Giả sử bạn cần viết một bài giới thiệu về một danh lam thắng cảnh cho du khách. Mục đích chính của bạn khi viết bài này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Chọn nhóm từ ngữ phù hợp nhất để miêu tả không khí của một khu rừng vào ban đêm, gợi cảm giác huyền bí và tĩnh mịch.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định đặc điểm tính cách của nhân vật được bộc lộ qua hành động:
"Anh ấy không nói gì, chỉ lẳng lặng cúi xuống nhặt từng mảnh vỡ của chiếc bình, đôi tay khéo léo xếp chúng lại như thể đang làm một công việc vô cùng quan trọng."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Luận điểm sau đây có được hỗ trợ mạnh mẽ bởi dẫn chứng đi kèm không? Vì sao?
Luận điểm: "Đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển tư duy."
Dẫn chứng: "Em trai tôi rất thích đọc truyện tranh."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Kết hợp hai câu đơn sau thành một câu phức có sử dụng quan hệ từ phù hợp:
Câu 1: Trời mưa rất to.
Câu 2: Chúng tôi vẫn quyết định đi cắm trại.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong một bài thơ, hình ảnh "ngọn lửa" có thể tượng trưng cho điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Chọn câu paraphrase (diễn đạt lại) đúng nhất và giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc:
Câu gốc: "Mặc dù gặp nhiều khó khăn, đội tuyển vẫn không ngừng nỗ lực tập luyện."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đoạn văn sau thể hiện rõ nhất sắc thái tình cảm (tone) nào của người viết?
"Ngày ấy, con đường làng vẫn còn lát gạch nghiêng, hai bên là hàng tre xanh mướt rì rào trong gió. Mỗi buổi chiều, lũ trẻ chúng tôi lại tụ tập ở gốc đa đầu làng, chơi đủ trò mà không biết chán. Kí ức ấy giờ chỉ còn là những thước phim cũ trong tâm trí."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Bạn đang nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ. Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây là tập trung và khả thi nhất cho một bài tiểu luận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: So sánh góc nhìn (ngôi kể) trong hai đoạn trích sau:
Đoạn A: "Tôi nhìn theo bóng anh khuất dần sau rặng cây. Một nỗi buồn len lỏi trong lòng."
Đoạn B: "Cô ấy đứng lặng nhìn theo bóng anh khuất dần. Một nỗi buồn len lỏi trong lòng cô."

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi tìm kiếm thông tin cho một bài nghiên cứu học thuật về tác phẩm văn học, nguồn nào sau đây thường được đánh giá là đáng tin cậy nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Hoàn thành câu sau bằng một biện pháp so sánh phù hợp để nhấn mạnh sự yên tĩnh tuyệt đối:
"Căn phòng _______________."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đâu là luận điểm chính (main claim) trong đoạn văn nghị luận sau?
"Ô nhiễm môi trường đang là vấn đề cấp bách hiện nay. Khí thải từ nhà máy, rác thải sinh hoạt không được xử lí đúng cách đang gây hậu quả nghiêm trọng. Chúng ta cần hành động ngay để bảo vệ môi trường sống của mình."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Chọn câu tóm tắt ý chính tốt nhất cho đoạn văn sau:
"Việc đọc sách không chỉ giúp mở rộng kiến thức mà còn bồi dưỡng tâm hồn. Qua những trang sách, người đọc có thể đồng cảm với nhân vật, suy ngẫm về cuộc đời và tìm thấy những giá trị tốt đẹp. Đọc sách còn rèn luyện khả năng tập trung và tư duy phản biện."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Xác định mối quan hệ logic giữa hai câu sau:
"Giá xăng tăng cao đột ngột. Chi phí vận chuyển hàng hóa cũng tăng theo."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đánh giá tính hiệu quả của câu mở đầu đoạn văn nghị luận sau:
"Theo tôi, việc học online hiện nay có nhiều ưu điểm và nhược điểm cần được xem xét."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Chọn dấu câu phù hợp để hoàn thành câu sau:
"Lan hỏi tôi ______ Cậu có đi xem phim tối nay không ______"

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Dựa vào đoạn hội thoại ngắn sau, bạn có thể suy đoán điều gì về cảm xúc của nhân vật A?
Nhân vật A: "À... ừm... tôi... tôi nghĩ là tôi có thể... thử xem sao."
Nhân vật B: "Tuyệt vời! Vậy nhé!"

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giả sử bạn đang viết một email cho thầy/cô giáo để xin nghỉ học. Cách diễn đạt nào sau đây là phù hợp nhất về mặt phong cách (formal/informal)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi viết một bài báo về biến đổi khí hậu cho độc giả là học sinh THCS, bạn nên ưu tiên sử dụng loại ngôn ngữ và cấu trúc câu như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Giả sử bạn đang nghiên cứu về tác động của game online đến kết quả học tập của học sinh. Thông tin nào sau đây *ít* liên quan nhất đến đề tài của bạn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Sắp xếp các ý sau theo trình tự logic để tạo thành một đoạn văn nghị luận chặt chẽ về lợi ích của việc tập thể dục:
1. Kết luận: Tập thể dục là hoạt động cần thiết cho sức khỏe thể chất và tinh thần.
2. Dẫn chứng: Ví dụ, đi bộ 30 phút mỗi ngày giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
3. Luận điểm: Tập thể dục đều đặn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
4. Phân tích: Hoạt động thể chất giúp tăng cường tuần hoàn máu, cải thiện sức bền, giảm căng thẳng.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đọc đoạn văn thông tin sau và xác định mối quan hệ nguyên nhân - kết quả được trình bày:
"Rừng bị tàn phá nặng nề do khai thác gỗ trái phép và cháy rừng. Điều này dẫn đến tình trạng xói mòn đất, lũ lụt gia tăng và suy giảm đa dạng sinh học."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Để chứng minh cho luận điểm "Việc bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống là rất quan trọng", dẫn chứng nào sau đây là phù hợp và thuyết phục nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Xác định điểm yếu trong lập luận sau:
"Không nên cho học sinh sử dụng điện thoại thông minh ở trường vì điện thoại sẽ khiến các em mất tập trung vào việc học."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Chọn từ có sắc thái nghĩa (connotation) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, gợi cảm giác trang trọng và tôn kính:
"Nhân dân Việt Nam luôn _______ công lao của các vị anh hùng dân tộc."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Giả sử một bài thơ miêu tả chi tiết cảnh "Hoàng hôn trên biển với những áng mây tím và mặt trời đỏ rực". Nếu chuyển thể cảnh này sang hội họa, yếu tố nào của hội họa sẽ được sử dụng hiệu quả nhất để tái hiện cảm xúc từ bài thơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích đoạn thơ sau để xác định biện pháp tu từ nổi bật và tác dụng của nó:

  • A. So sánh (mặt trời như hòn lửa), gợi hình ảnh mặt trời rực rỡ lúc hoàng hôn.
  • B. Nhân hóa (sóng cài then, đêm sập cửa), tạo không gian vũ trụ như một ngôi nhà lớn, con người gần gũi với thiên nhiên.
  • C. Điệp ngữ (
  • D. Ẩn dụ (câu hát căng buồm), thể hiện niềm vui, tinh thần lạc quan của người lao động biến thành sức mạnh vật chất.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất tâm trạng nuối tiếc, bâng khuâng của nhân vật trữ tình?

  • A. Cái bóng bé nhỏ gầy gò lẫn vào đám đông vội vã.
  • B. Chiều hôm ấy, gió heo may se lạnh, lá vàng rơi xào xạc dưới chân.
  • C. Một cảm giác trống vắng đột ngột xâm chiếm lòng tôi, như vừa đánh mất một điều gì đó rất đỗi thân thuộc.
  • D. Tôi đứng lặng nhìn theo.

Câu 3: Trong một bài nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • B. Trình bày một ý kiến khách quan, không mang tính chủ quan.
  • C. Kết thúc đoạn văn một cách dứt khoát.
  • D. Gợi suy nghĩ, tạo ấn tượng mạnh, lôi cuốn người đọc vào vấn đề.

Câu 4: Phép liên kết chủ yếu nào được sử dụng trong đoạn văn sau để tạo sự mạch lạc?

  • A. Phép nối (sử dụng các từ nối như
  • B. Phép lặp (lặp lại từ ngữ).
  • C. Phép thế (thay thế từ ngữ).
  • D. Phép đồng nghĩa, trái nghĩa, liên tưởng.

Câu 5: Khi phân tích một nhân vật trong truyện, yếu tố nào sau đây thường giúp làm rõ tính cách và nội tâm phức tạp của nhân vật?

  • A. Tên gọi và ngoại hình của nhân vật.
  • B. Hoàn cảnh sống và xuất thân của nhân vật.
  • C. Suy nghĩ, cảm xúc nội tâm và hành động, lời nói của nhân vật trong các tình huống mâu thuẫn.
  • D. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật phụ khác.

Câu 6: Đọc hai đoạn thơ sau và cho biết điểm khác biệt cơ bản về giọng điệu:

Đoạn 1:

  • A. Đoạn 1 giọng điệu hài hước, đoạn 2 giọng điệu mỉa mai.
  • B. Đoạn 1 giọng điệu tự hào, khẳng định; đoạn 2 giọng điệu buồn thương, da diết.
  • C. Đoạn 1 giọng điệu phê phán, đoạn 2 giọng điệu ca ngợi.
  • D. Đoạn 1 giọng điệu khách quan, đoạn 2 giọng điệu chủ quan.

Câu 7: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • B. Bố cục ba phần rõ ràng (Mở bài, Thân bài, Kết bài).
  • C. Lý lẽ chặt chẽ, dẫn chứng xác thực, tiêu biểu và phù hợp với luận điểm.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ độc đáo.

Câu 8: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ được gạch chân trong câu sau:

  • A. Chủ ngữ.
  • B. Vị ngữ.
  • C. Trạng ngữ.
  • D. Bổ ngữ.

Câu 9: Trong đoạn văn miêu tả, tác dụng chính của việc sử dụng nhiều tính từ và trạng từ là gì?

  • A. Rút ngắn câu văn, giúp văn bản súc tích hơn.
  • B. Làm nổi bật đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng, giúp bức tranh miêu tả trở nên sinh động, chi tiết hơn.
  • C. Thể hiện quan điểm chủ quan của người viết một cách trực tiếp.
  • D. Tạo nhịp điệu cho câu văn.

Câu 10: Đọc đoạn trích sau và cho biết ý chính mà tác giả muốn nhấn mạnh:

  • A. Thành công là điều dễ dàng đạt được nếu cố gắng.
  • B. Thử thách là điều đáng sợ cần tránh né.
  • C. Chỉ cần đến đích là đủ, quá trình không quan trọng.
  • D. Quá trình vượt qua thử thách trên hành trình dẫn đến thành công mới là điều có ý nghĩa, giúp con người trưởng thành.

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung bài thơ

  • A. Nhan đề chỉ là tên gọi, không liên quan đến nội dung.
  • B. Nhan đề là hình ảnh đối lập với nội dung về tình mẫu tử.
  • C. Nhan đề sử dụng hình ảnh ẩn dụ
  • D. Nhan đề trực tiếp nói về tình yêu thiên nhiên của nhà thơ.

Câu 12: Trong một đoạn văn tự sự, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng

  • A. Giúp người kể có cái nhìn toàn tri về mọi sự việc và nhân vật.
  • B. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ đồng cảm và theo dõi diễn biến tâm trạng của nhân vật
  • C. Khiến câu chuyện trở nên khách quan, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân.
  • D. Làm tăng tính bí ẩn, khó đoán cho câu chuyện.

Câu 13: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. Hoán dụ (đầu súng chỉ người lính), ẩn dụ (trăng treo trên đầu súng, gợi vẻ đẹp lãng mạn và hiện thực chiến tranh).
  • B. So sánh, điệp ngữ.
  • C. Nhân hóa, liệt kê.
  • D. Nói quá, đảo ngữ.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi nấu ăn của gia đình.
  • B. Là biểu tượng cho sự nghèo khó, thiếu thốn trong chiến tranh.
  • C. Là biểu tượng cho tình bà cháu, tình yêu thương gia đình, là nơi neo đậu của tâm hồn, gợi nhớ về quê hương, cội nguồn.
  • D. Là hình ảnh thể hiện ước mơ về một cuộc sống hiện đại hơn.

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của người viết (ví dụ: cung cấp thông tin, thuyết phục, hướng dẫn...) giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ tất cả các chi tiết.
  • B. Giúp người đọc tìm ra lỗi chính tả trong văn bản.
  • C. Không có tác dụng đáng kể, chỉ là thông tin phụ.
  • D. Giúp người đọc điều chỉnh cách tiếp nhận thông tin, đánh giá tính khách quan/chủ quan và mức độ tin cậy của văn bản.

Câu 16: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết thái độ của nhân vật B đối với nhân vật A:

A:

  • A. Đồng tình và ủng hộ.
  • B. Thận trọng, nghi ngờ và phản đối nhẹ nhàng.
  • C. Hoàn toàn phản đối và tức giận.
  • D. Không quan tâm đến vấn đề.

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu dài, nhiều vế trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên.

  • A. Góp phần tạo nhịp điệu chậm rãi, gợi tả sự mênh mông, trải dài của cảnh vật, hoặc diễn tả sự phức tạp, đan xen của nhiều chi tiết.
  • B. Làm cho đoạn văn trở nên khô khan, khó hiểu.
  • C. Chỉ phù hợp với văn bản khoa học.
  • D. Nhấn mạnh duy nhất một chi tiết nổi bật.

Câu 18: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, việc đưa ra giải pháp cho vấn đề được bàn luận thể hiện kỹ năng nào của người viết?

  • A. Khả năng ghi nhớ kiến thức.
  • B. Khả năng sử dụng từ ngữ hoa mỹ.
  • C. Khả năng trình bày lại ý kiến của người khác.
  • D. Khả năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và đóng góp ý kiến mang tính xây dựng.

Câu 19: Đọc câu sau và xác định phép liên kết được sử dụng:

  • A. Phép lặp.
  • B. Phép nối.
  • C. Phép thế (dùng
  • D. Phép đồng nghĩa.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho số phận lênh đênh, phiêu dạt, không nơi nương tựa, bế tắc trong cuộc sống hoặc tình yêu.
  • C. Biểu tượng cho khát vọng khám phá thế giới.
  • D. Biểu tượng cho sức mạnh của con người trước thiên nhiên.

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nhất cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

  • A. Thông tin tiểu sử về tác giả.
  • B. Số lượng câu chữ trong bài thơ.
  • C. Năm sáng tác bài thơ.
  • D. Hệ thống hình ảnh, từ ngữ gợi cảm, nhịp điệu và các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:

  • A. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • C. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.

Câu 23: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các dẫn chứng cụ thể, tiêu biểu và đáng tin cậy có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn.
  • B. Tăng tính xác thực, khách quan, minh họa rõ ràng cho luận điểm, từ đó tăng sức thuyết phục cho bài viết.
  • C. Thể hiện kiến thức rộng của người viết, không liên quan đến luận điểm.
  • D. Làm người đọc mất tập trung vào lý lẽ.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của chi tiết

  • A. Chỉ là âm thanh thông thường của tự nhiên.
  • B. Biểu tượng cho sự nguy hiểm, chết chóc.
  • C. Biểu tượng cho sự im lặng, cô đơn.
  • D. Biểu tượng cho cái đẹp được tạo ra từ sự hy sinh, nỗi đau tột cùng, thể hiện sự phi thường nhưng cũng đầy bi kịch của tình yêu/nghệ thuật.

Câu 25: Khi đọc một văn bản nghị luận, làm thế nào để xác định được luận điểm chính của tác giả?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua phần mở bài.
  • B. Tìm những câu văn có sử dụng nhiều tính từ.
  • C. Tìm câu văn hoặc ý chính thể hiện quan điểm, ý kiến khẳng định hoặc phủ định của người viết về vấn đề được bàn luận, thường nằm ở mở bài hoặc kết bài, hoặc xuyên suốt qua các luận cứ.
  • D. Đếm số lượng các dẫn chứng được đưa ra.

Câu 26: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ ẩn dụ:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử - xã hội và nội dung của tác phẩm văn học.

  • A. Bối cảnh lịch sử chỉ là thông tin thêm, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • B. Tác phẩm văn học hoàn toàn độc lập với thời đại mà nó ra đời.
  • C. Bối cảnh chỉ ảnh hưởng đến ngôn ngữ, không ảnh hưởng đến chủ đề.
  • D. Bối cảnh lịch sử - xã hội là môi trường sản sinh ra tác phẩm, ảnh hưởng sâu sắc đến chủ đề, tư tưởng, cảm hứng và cách phản ánh hiện thực của nhà văn.

Câu 28: Khi viết đoạn văn phân tích một đoạn thơ, việc sắp xếp các ý theo trình tự nào sau đây thường mang lại hiệu quả tốt nhất?

  • A. Trình bày ngẫu nhiên các chi tiết, không theo thứ tự nào.
  • B. Phân tích theo trình tự của đoạn thơ (từ trên xuống dưới, từ ngoài vào trong, từ khái quát đến cụ thể) hoặc theo các lớp nghĩa, các biện pháp nghệ thuật nổi bật.
  • C. Chỉ tập trung vào một biện pháp tu từ duy nhất.
  • D. Trình bày tất cả các ý kiến của người đọc mà không dựa vào văn bản.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định mâu thuẫn cơ bản được thể hiện:

  • A. Mâu thuẫn giữa tình yêu làng và lòng căm thù giặc/việc làng theo giặc, đỉnh điểm là khi ông Hai phải lựa chọn giữa làng và Cụ Hồ/kháng chiến.
  • B. Mâu thuẫn giữa ông Hai và vợ con.
  • C. Mâu thuẫn giữa ông Hai và những người tản cư.
  • D. Mâu thuẫn giữa làng Chợ Dầu và các làng khác.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ láy trong câu thơ:

  • A. Từ láy không có tác dụng gì đặc biệt ngoài việc tăng số lượng từ.
  • B. Từ láy
  • C. Từ láy chỉ dùng để tạo vần cho câu thơ.
  • D. Từ láy thể hiện sự bực bội của nhà thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phân tích đoạn thơ sau để xác định biện pháp tu từ nổi bật và tác dụng của nó:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất tâm trạng nuối tiếc, bâng khuâng của nhân vật trữ tình?

"Tôi đứng lặng nhìn theo, cái bóng bé nhỏ gầy gò lẫn vào đám đông vội vã. Chiều hôm ấy, gió heo may se lạnh, lá vàng rơi xào xạc dưới chân. Một cảm giác trống vắng đột ngột xâm chiếm lòng tôi, như vừa đánh mất một điều gì đó rất đỗi thân thuộc, mà mãi sau này mới nhận ra là cả một phần tuổi trẻ."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong một bài nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phép liên kết chủ yếu nào được sử dụng trong đoạn văn sau để tạo sự mạch lạc?

"Đô thị hóa mang lại nhiều lợi ích về kinh tế. **Tuy nhiên**, nó cũng đặt ra những thách thức lớn về môi trường và xã hội. **Chẳng hạn**, vấn đề kẹt xe, ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng ở các thành phố lớn."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi phân tích một nhân vật trong truyện, yếu tố nào sau đây thường giúp làm rõ tính cách và nội tâm phức tạp của nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đọc hai đoạn thơ sau và cho biết điểm khác biệt cơ bản về giọng điệu:

Đoạn 1: "Ta về ta tắm ao ta / Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn."
Đoạn 2: "Nhớ nước đau lòng con cuốc cuốc / Thương nhà mỏi miệng cái gia gia."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ được gạch chân trong câu sau:

"**Những cánh hoa đào đầu mùa** đã nở rộ trên cây."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong đoạn văn miêu tả, tác dụng chính của việc sử dụng nhiều tính từ và trạng từ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc đoạn trích sau và cho biết ý chính mà tác giả muốn nhấn mạnh:

"Thành công không phải là đích đến cuối cùng, mà là cả một hành trình. Trên hành trình ấy, chúng ta sẽ vấp ngã, sẽ gặp khó khăn, nhưng chính những thử thách đó mới tôi luyện ý chí, giúp ta trưởng thành hơn. Điều quan trọng là không ngừng học hỏi và tiến về phía trước."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung bài thơ "Mây và Sóng" của R. Ta-go.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong một đoạn văn tự sự, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") có tác dụng chủ yếu gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

"Đêm nay, rừng hoang sương muối / Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới / Đầu súng trăng treo."

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "bếp lửa" trong bài thơ cùng tên của Bằng Việt.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của người viết (ví dụ: cung cấp thông tin, thuyết phục, hướng dẫn...) giúp ích gì cho người đọc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết thái độ của nhân vật B đối với nhân vật A:

A: "Tôi nghĩ chúng ta nên đầu tư vào dự án này. Lợi nhuận rất khả quan."
B: "Khả quan ư? Anh có chắc không? Với tình hình thị trường hiện tại, rủi ro cao lắm đấy. Đừng vội vàng."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu dài, nhiều vế trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, việc đưa ra giải pháp cho vấn đề được bàn luận thể hiện kỹ năng nào của người viết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc câu sau và xác định phép liên kết được sử dụng:

"Học sinh cần rèn luyện tính tự giác. **Điều này** giúp các em chủ động hơn trong học tập và cuộc sống."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con thuyền không bến" trong một số tác phẩm văn học Việt Nam.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nhất cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:

"Theo báo cáo mới nhất của Bộ Y tế, số ca mắc bệnh sốt xuất huyết trong tuần qua đã tăng 15% so với tuần trước đó. Các chuyên gia khuyến cáo người dân cần tích cực diệt muỗi, bọ gậy và vệ sinh môi trường sống."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các dẫn chứng cụ thể, tiêu biểu và đáng tin cậy có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "tiếng chim hót trong bụi mận gai" trong tác phẩm cùng tên (truyện ngắn).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi đọc một văn bản nghị luận, làm thế nào để xác định được luận điểm chính của tác giả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ ẩn dụ:

"Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử - xã hội và nội dung của tác phẩm văn học.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi viết đoạn văn phân tích một đoạn thơ, việc sắp xếp các ý theo trình tự nào sau đây thường mang lại hiệu quả tốt nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định mâu thuẫn cơ bản được thể hiện:

"Ông Hai yêu làng Chợ Dầu tha thiết. Cái tin làng theo giặc như sét đánh ngang tai khiến ông đau đớn, tủi hổ. Ông giấu giếm, không dám đi đâu, lúc nào cũng nơm nớp lo sợ. Rồi khi nghe tin cải chính, cái mặt buồn thỉu của ông bỗng tươi rói hẳn lên."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ láy trong câu thơ:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."

Viết một bình luận