Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi phân tích một đoạn văn xuôi tự sự, việc xác định và làm rõ vai trò của "người kể chuyện" giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì về tác phẩm?
- A. Số lượng nhân vật chính và phụ trong câu chuyện.
- B. Thời gian và địa điểm diễn ra các sự kiện chính.
- C. Góc nhìn, thái độ, và mức độ đáng tin cậy của câu chuyện được truyền tải.
- D. Các biện pháp tu từ được sử dụng phổ biến trong đoạn văn.
Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng và hiệu quả nghệ thuật của nó:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"
(Nguyễn Khoa Điềm, "Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ")
- A. Hoán dụ, nhấn mạnh sự vất vả của người mẹ.
- B. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu thương và sự quý giá của người con đối với mẹ.
- C. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu cho bài thơ.
- D. Nhân hóa, làm cho hình ảnh người mẹ trở nên gần gũi.
Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột và phát triển tâm lý nhân vật?
- A. Lời thoại của nhân vật.
- B. Cảnh trí sân khấu.
- C. Trang phục và hóa trang.
- D. Các chỉ dẫn sân khấu (stage directions).
Câu 4: Phân tích đoạn văn sau để xác định giọng điệu chủ đạo của tác giả:
"Cuộc đời thật trớ trêu. Hắn cứ ngỡ mình đã đạt được tất cả, danh vọng, tiền tài, địa vị. Nhưng rồi, một buổi sáng tỉnh dậy, hắn nhận ra tất cả chỉ là hư vô, là cát bụi. Một nụ cười cay đắng nở trên môi khô khốc."
- A. Giọng điệu ngợi ca.
- B. Giọng điệu bi tráng.
- C. Giọng điệu châm biếm, mỉa mai.
- D. Giọng điệu trữ tình, lãng mạn.
Câu 5: Khi đọc một tác phẩm văn học trung đại, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa của thời đại đó có ý nghĩa quan trọng nhất là để làm gì?
- A. Xác định năm sáng tác chính xác của tác phẩm.
- B. Biết được cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
- C. So sánh tác phẩm với các tác phẩm cùng thời.
- D. Giải mã các tầng ý nghĩa, điển tích, quan niệm thẩm mỹ và hiểu sâu sắc giá trị tác phẩm trong bối cảnh lịch sử cụ thể.
Câu 6: Phân tích cấu trúc của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" của Hàn Mặc Tử. Cấu trúc này có đặc điểm nổi bật nào thể hiện tâm trạng và cảm xúc của chủ thể trữ tình?
- A. Cấu trúc tâm trạng, chuyển dịch từ thực sang ảo, thể hiện dòng cảm xúc phức tạp, đầy biến động.
- B. Cấu trúc tuyến tính, kể lại một chuyến đi theo trình tự thời gian.
- C. Cấu trúc đối lập, làm nổi bật sự khác biệt giữa cảnh và tình.
- D. Cấu trúc vòng tròn, khép lại ở điểm bắt đầu với tâm trạng không thay đổi.
Câu 7: Đọc đoạn văn sau:
"Tiếng trống trường điểm. Tùng! Tùng! Tùng! Ba tiếng khô khan, lạnh lẽo xé tan không gian tĩnh mịch của buổi sớm. Lũ học trò uể oải bước vào lớp, mang theo cái ngái ngủ còn vương trên khóe mắt."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc tái hiện âm thanh và không khí?
- A. So sánh.
- B. Nhân hóa.
- C. Hoán dụ.
- D. Tượng thanh và miêu tả trực tiếp âm thanh, không khí.
Câu 8: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật trong một truyện ngắn có dung lượng nhỏ. Đặc điểm nào sau đây thường được ưu tiên để khắc họa tính cách nhân vật một cách hiệu quả nhất trong giới hạn ngắn?
- A. Miêu tả chi tiết toàn bộ quá trình trưởng thành của nhân vật.
- B. Tập trung khắc họa một vài nét tính cách đặc trưng qua hành động, lời nói, hoặc suy nghĩ mang tính quyết định.
- C. Sử dụng nhiều lời kể của người khác về nhân vật.
- D. Liệt kê đầy đủ các mối quan hệ xã hội của nhân vật.
Câu 9: Khi đọc một bài thơ hiện đại giàu tính biểu tượng, người đọc cần chú ý điều gì nhất để có thể giải mã ý nghĩa của các hình ảnh?
- A. Nghĩa đen trực tiếp của từng từ ngữ.
- B. Thông tin tiểu sử chi tiết về tác giả.
- C. Mối liên hệ giữa các hình ảnh trong bài và liên tưởng đến bối cảnh văn hóa, xã hội, hoặc trải nghiệm cá nhân.
- D. Các chú thích của người biên tập (nếu có).
Câu 10: Phân tích mối quan hệ nhân quả trong một tình huống truyện sau:
"Vì bị vu oan, anh ta bị đuổi việc. Mất việc, gia đình anh lâm vào cảnh túng quẫn, vợ con bỏ đi. Từ đó, anh trở nên chán nản, rượu chè bê tha."
Yếu tố nào là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự suy sụp của nhân vật?
- A. Việc bị vu oan.
- B. Việc bị mất việc.
- C. Gia đình lâm vào cảnh túng quẫn.
- D. Vợ con bỏ đi.
Câu 11: Khi đánh giá giá trị tư tưởng của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào điều gì?
- A. Cốt truyện và các sự kiện chính.
- B. Số lượng và tính cách của nhân vật.
- C. Các biện pháp tu từ và hình thức nghệ thuật.
- D. Những thông điệp, quan niệm, nhận thức về cuộc sống, con người, xã hội được thể hiện trong tác phẩm.
Câu 12: Đọc đoạn sau và xác định thủ pháp nghệ thuật chủ yếu tạo nên sự kịch tính:
"Nó đứng sững lại. Trước mặt nó là con đường quen thuộc dẫn về nhà, nhưng giờ đây, con đường ấy như dài vô tận, hun hút trong màn đêm. Một cảm giác lạnh lẽo, xa lạ bủa vây. Nó biết, từ giờ, không còn nơi nào gọi là nhà nữa."
- A. Đối thoại gay gắt giữa các nhân vật.
- B. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
- C. Miêu tả nội tâm sâu sắc và sự đối lập giữa ngoại cảnh/nội tâm để làm nổi bật bi kịch.
- D. Cốt truyện phức tạp với nhiều nút thắt.
Câu 13: Phân loại các tác phẩm văn học theo thể loại (ví dụ: thơ, truyện, kịch) dựa trên đặc điểm nào là chính xác nhất?
- A. Phương thức biểu đạt và hình thức cấu trúc của tác phẩm.
- B. Nội dung và chủ đề chính của tác phẩm.
- C. Thời điểm lịch sử mà tác phẩm được sáng tác.
- D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
Câu 14: Khi phân tích một đoạn thơ sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, hiệu quả nghệ thuật thường đạt được là gì?
- A. Cung cấp thông tin khách quan về sự kiện.
- B. Thể hiện sự trăn trở, băn khoăn, hoặc nhấn mạnh cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình.
- C. Đảm bảo tính chính xác về mặt khoa học.
- D. Làm cho câu thơ trở nên dễ hiểu hơn.
Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
"Hoa sữa vẫn ngọt ngào đầu phố đêm nay
Có lẽ tôi giải thích được vì sao
Tôi đi qua nhiều phố
Đã gặp nhiều hoa
Nhưng chỉ có cây hoa sữa
Bên đường này
Là thân thuộc như thế"
(Nguyễn Đình Thi, "Người Hà Nội")
Đoạn thơ thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của phong cách thơ Nguyễn Đình Thi?
- A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
- B. Ngôn ngữ cổ kính, trang trọng.
- C. Tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật thơ Đường.
- D. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống, thể hiện suy tưởng và cảm xúc chân thành.
Câu 16: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi, việc chú ý đến sự thay đổi trong giọng điệu của người kể chuyện (nếu có) có thể giúp người đọc phát hiện điều gì?
- A. Số lượng nhân vật mới xuất hiện.
- B. Thời gian và địa điểm cụ thể của câu chuyện.
- C. Sự thay đổi trong thái độ, cảm xúc hoặc quan điểm của người kể chuyện/tác giả.
- D. Tần suất sử dụng các loại câu khác nhau.
Câu 17: So sánh hai bài thơ trữ tình cùng viết về chủ đề tình yêu. Để làm nổi bật sự khác biệt trong cách thể hiện, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Cách sử dụng hình ảnh, ngôn ngữ, biện pháp tu từ và cấu trúc bài thơ.
- B. Năm sáng tác và hoàn cảnh ra đời của mỗi bài.
- C. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
- D. Thông tin về người được bài thơ nhắc đến (nếu có).
Câu 18: Một tác phẩm văn học được coi là "kinh điển" khi nó đáp ứng những tiêu chí nào?
- A. Được nhiều người biết đến và bán chạy nhất.
- B. Đoạt nhiều giải thưởng văn học quốc tế.
- C. Có cốt truyện phức tạp và nhiều nhân vật.
- D. Có giá trị nghệ thuật và tư tưởng sâu sắc, vượt thời gian và có sức ảnh hưởng lâu dài.
Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
"Trời hôm nay xanh ngắt. Cái xanh của một buổi sáng mùa thu se lạnh, cái xanh khiến lòng người bỗng thấy nhẹ nhàng, thanh thản đến lạ."
Đoạn văn sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để khắc họa bầu trời và tâm trạng?
- A. Nhân hóa.
- B. Tả cảnh ngụ tình.
- C. Hoán dụ.
- D. Điệp ngữ.
Câu 20: Khi phân tích một bài thơ theo hướng tiếp cận thi pháp học, người đọc sẽ chú ý đến những yếu tố nào là chủ yếu?
- A. Cấu trúc, hình thức ngôn ngữ, vần, nhịp, các biện pháp tu từ và cách chúng tạo nên hiệu quả nghệ thuật.
- B. Nội dung câu chuyện và thông điệp xã hội.
- C. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
- D. Sự tiếp nhận của độc giả qua các thời kỳ.
Câu 21: Đọc đoạn đối thoại sau:
Nhân vật A: "Anh có thấy cuộc đời này công bằng không?"
Nhân vật B: "Công bằng ư? Có lẽ đó là từ chỉ tồn tại trong từ điển của những kẻ ngây thơ."
Đoạn đối thoại này thể hiện đặc điểm tính cách nào của Nhân vật B?
- A. Lạc quan, yêu đời.
- B. Tin tưởng vào lẽ phải.
- C. Hoài nghi, bi quan về sự công bằng.
- D. Vô tư, không suy nghĩ.
Câu 22: Một bài thơ được viết theo thể thơ tự do có đặc điểm nổi bật nhất về mặt hình thức là gì?
- A. Số câu và số chữ trong mỗi câu được quy định chặt chẽ.
- B. Các câu thơ luôn gieo vần chân ở cuối dòng.
- C. Nhịp điệu được lặp lại đều đặn.
- D. Không bị ràng buộc bởi các quy tắc cố định về số câu, số chữ, vần, nhịp.
Câu 23: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "ngọn đèn dầu leo lét" trong bối cảnh một gia đình nghèo khó trong tác phẩm văn học. Chi tiết này thường gợi lên điều gì về cuộc sống của họ?
- A. Sự nghèo khó, thiếu thốn và cuộc sống mong manh, bấp bênh.
- B. Sự giàu có, sung túc.
- C. Niềm vui và hạnh phúc trọn vẹn.
- D. Cuộc sống hiện đại, tiện nghi.
Câu 24: Khi đọc một văn bản nghị luận về văn học, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?
- A. Độ dài của bài viết.
- B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
- C. Hệ thống luận điểm và luận cứ (lý lẽ, bằng chứng) được đưa ra để chứng minh.
- D. Ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
Câu 25: Phân tích chức năng của yếu tố "đối lập" (tương phản) trong việc xây dựng hình tượng nhân vật trong văn học.
- A. Giúp nhân vật trở nên mờ nhạt, khó nhận diện.
- B. Làm giảm bớt sự phức tạp trong tính cách nhân vật.
- C. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
- D. Làm nổi bật, khắc sâu các nét tính cách, phẩm chất hoặc mâu thuẫn nội tại của nhân vật.
Câu 26: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
(Nguyễn Khuyến, "Thu điếu")
Việc sử dụng từ láy "lạnh lẽo" và "tẻo teo" trong đoạn thơ có tác dụng gì về mặt tạo hình và biểu cảm?
- A. Tạo ra âm thanh lớn, sôi động.
- B. Gợi tả hình ảnh nhỏ bé, tĩnh lặng và cảm giác se lạnh, cô đơn.
- C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
- D. Nhấn mạnh sự rộng lớn, hùng vĩ của không gian.
Câu 27: Một trong những đặc điểm nổi bật của văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945 là gì?
- A. Phản ánh chân thực và phê phán mạnh mẽ các tệ nạn, bất công xã hội.
- B. Đề cao cái tôi cá nhân và cảm xúc lãng mạn.
- C. Tập trung ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên đất nước.
- D. Phản ánh cuộc đấu tranh vũ trang giành độc lập dân tộc.
Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm tự sự có sử dụng yếu tố dòng ý thức (stream of consciousness), người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu được nội tâm nhân vật?
- A. Tuân thủ chặt chẽ trật tự thời gian và không gian của câu chuyện.
- B. Chỉ tập trung vào hành động bên ngoài của nhân vật.
- C. Theo dõi dòng chảy suy nghĩ, cảm xúc, liên tưởng không theo trật tự logic để khám phá thế giới nội tâm phức tạp.
- D. Bỏ qua các đoạn văn khó hiểu, lộn xộn.
Câu 29: Đọc đoạn văn sau:
"Anh đi rồi, để lại khoảng trống mênh mông trong căn nhà nhỏ. Nắng vẫn chiếu qua khung cửa sổ, bụi vẫn bay trong không khí, nhưng mọi thứ dường như đã mất đi màu sắc, âm thanh."
Đoạn văn sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để diễn tả cảm giác mất mát, trống vắng?
- A. So sánh.
- B. Tả cảnh ngụ tình (biểu hiện tâm trạng qua cảnh vật).
- C. Hoán dụ.
- D. Liệt kê.
Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc liên hệ tác phẩm với các tác phẩm khác cùng chủ đề, cùng giai đoạn lịch sử, hoặc cùng tác giả có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
- A. Làm nổi bật những nét độc đáo, đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm, đồng thời thấy được vị trí của nó trong dòng chảy văn học.
- B. Chỉ để tăng thêm số lượng tài liệu tham khảo.
- C. Chứng minh rằng tác phẩm này sao chép từ tác phẩm khác.
- D. Giúp người đọc nhớ tên nhiều tác phẩm hơn.