Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bối cảnh nào trong cuộc đời Hàn Mặc Tử được cho là nguồn cảm hứng trực tiếp để ông viết bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ"?
- A. Thời kỳ ông bắt đầu làm thơ Đường luật.
- B. Những năm tháng ông hoạt động báo chí tại Sài Gòn.
- C. Giai đoạn ông mắc bệnh nặng và nhận được bưu thiếp từ một người bạn ở Vĩ Dạ.
- D. Khi ông đang sống ẩn dật tại quê nhà Quảng Bình.
Câu 2: Phân tích hình ảnh "nắng hàng cau", "nắng mới lên" trong khổ thơ đầu ("Sao anh không về chơi thôn Vĩ? / Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên / Vườn ai mướt quá xanh như ngọc / Lá trúc che ngang mặt chữ điền"). Ý nghĩa của hình ảnh này là gì?
- A. Thể hiện sự gay gắt, chói chang của ánh nắng miền Trung.
- B. Nhấn mạnh sự khô cằn, thiếu sức sống của khu vườn.
- C. Gợi lên cảm giác u tối, ảm đạm.
- D. Miêu tả vẻ đẹp trong trẻo, bừng sáng, đầy sức sống của cảnh vật Vĩ Dạ buổi sớm.
Câu 3: Câu thơ "Vườn ai mướt quá xanh như ngọc" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên điều gì về khu vườn Vĩ Dạ?
- A. Nhân hóa, thể hiện khu vườn có tâm hồn.
- B. So sánh, gợi vẻ đẹp tươi tốt, quý giá và đầy sức sống.
- C. Ẩn dụ, biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
- D. Hoán dụ, chỉ những người làm vườn giỏi.
Câu 4: Hình ảnh "Lá trúc che ngang mặt chữ điền" trong khổ thơ đầu mang ý nghĩa biểu tượng như thế nào về con người Vĩ Dạ (hoặc người con gái Vĩ Dạ)?
- A. Gợi vẻ đẹp kín đáo, dịu dàng, thanh tú và có chút bí ẩn.
- B. Miêu tả trực tiếp khuôn mặt vuông vắn của người con trai.
- C. Biểu tượng cho sự che giấu, lừa dối.
- D. Chỉ sự khắc khổ, vất vả của người lao động.
Câu 5: Câu hỏi tu từ "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?" ở đầu bài thơ thể hiện tâm trạng gì của nhà thơ?
- A. Sự trách móc, giận hờn người ở Vĩ Dạ.
- B. Sự tự tin, chắc chắn về khả năng trở về.
- C. Nỗi niềm nuối tiếc, khao khát được trở về thăm Vĩ Dạ.
- D. Sự ngạc nhiên về vẻ đẹp của thôn Vĩ.
Câu 6: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của phép tiểu đối và điệp từ trong câu thơ "Gió theo lối gió, mây đường mây"
- A. Tạo nhịp điệu vui tươi, rộn ràng.
- B. Miêu tả sự hòa hợp, gắn bó giữa gió và mây.
- C. Nhấn mạnh sự đồng nhất, cùng hướng của cảnh vật.
- D. Diễn tả sự chia lìa, mỗi thứ một ngả, gợi cảm giác chia ly.
Câu 7: Hình ảnh "dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay" trong khổ thơ thứ hai gợi lên điều gì về cảnh vật và tâm trạng?
- A. Gợi cảnh vật tĩnh lặng, mang mác buồn, phản ánh tâm trạng u uẩn của nhà thơ.
- B. Miêu tả sự sôi động, tấp nập trên dòng sông.
- C. Thể hiện sự vui tươi, phấn khởi của thiên nhiên.
- D. Nhấn mạnh sự mạnh mẽ, cuồn cuộn của dòng nước.
Câu 8: Hình ảnh "sông trăng" trong khổ thơ thứ hai là một sáng tạo độc đáo của Hàn Mặc Tử. "Sông trăng" có thể được hiểu như thế nào?
- A. Dòng sông bị ô nhiễm nặng, không còn sự sống.
- B. Dòng sông chỉ xuất hiện trong giấc mơ.
- C. Hình ảnh lãng mạn, siêu thực về dòng sông ngập tràn ánh trăng hoặc dòng sông của mộng tưởng.
- D. Dòng sông có nhiều thuyền chở hàng hóa làm bằng tre.
Câu 9: Câu hỏi tu từ "Thuyền ai đậu bến sông trăng đó / Có chở trăng về kịp tối nay?" thể hiện nỗi băn khoăn, lo lắng nào của nhà thơ?
- A. Lo lắng về việc thuyền bị lật trên sông.
- B. Băn khoăn, khắc khoải về khả năng kết nối, liệu tình cảm/hy vọng có đến kịp hay không.
- C. Hỏi về lịch trình của con thuyền.
- D. Lo lắng về việc trăng sẽ biến mất.
Câu 10: Từ "ai" trong các câu "Vườn ai mướt quá", "Thuyền ai đậu bến", "Ai biết tình ai" có điểm gì chung về sắc thái biểu cảm?
- A. Đều mang sắc thái phiếm chỉ, gợi sự mơ hồ, xa lạ và không chắc chắn.
- B. Đều chỉ đích danh một người cụ thể mà nhà thơ biết rõ.
- C. Đều thể hiện sự tức giận, trách móc.
- D. Đều nhấn mạnh sự gần gũi, thân thiết.
Câu 11: Phân tích hiệu quả của điệp ngữ "khách đường xa" trong câu thơ "Mơ khách đường xa, khách đường xa".
- A. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp.
- B. Nhấn mạnh sự xa cách về địa lý và tâm hồn, khắc sâu cảm giác cô đơn.
- C. Miêu tả cảnh đường đi tấp nập người qua lại.
- D. Thể hiện sự vui mừng khi gặp lại người quen xa.
Câu 12: "Khách đường xa" trong khổ thơ cuối có thể được hiểu là ai?
- A. Chỉ duy nhất người con gái ở Vĩ Dạ.
- B. Chỉ duy nhất bản thân nhà thơ.
- C. Chỉ những du khách đến thăm thôn Vĩ.
- D. Có thể là người ở Vĩ Dạ hoặc chính bản thân nhà thơ trong mộng tưởng xa xôi.
Câu 13: Hình ảnh "lá vàng rơi rớt" xuất hiện ở cuối bài thơ, trong bối cảnh mộng ảo. Nó có thể biểu tượng cho điều gì?
- A. Sự tàn phai, lụi tàn của mộng ước, tình yêu, hoặc cuộc đời.
- B. Vẻ đẹp rực rỡ, trù phú của mùa thu.
- C. Sự bền vững, vĩnh cửu của tình cảm.
- D. Miêu tả một con đường lát đầy lá vàng.
Câu 14: Câu hỏi cuối bài thơ "Ai biết tình ai có đậm đà?" khác biệt như thế nào so với các câu hỏi trước ("Sao anh không về chơi thôn Vĩ?", "Có chở trăng về kịp tối nay?"), và sự khác biệt này thể hiện điều gì?
- A. Nó thể hiện sự chắc chắn, khẳng định tình cảm của đối phương.
- B. Nó hỏi về thời gian, không gian cụ thể.
- C. Nó chuyển từ băn khoăn về khả năng kết nối sang hoài nghi về chiều sâu, sự hồi đáp của tình cảm.
- D. Nó thể hiện sự vui mừng, hạnh phúc của nhà thơ.
Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng về sự chuyển biến không gian và tâm trạng qua ba khổ thơ của bài "Đây thôn Vĩ Dạ"?
- A. Không gian ngày càng chân thực, tâm trạng ngày càng vui tươi.
- B. Không gian không thay đổi, tâm trạng ngày càng bình thản.
- C. Không gian chuyển từ mộng ảo sang thực tại, tâm trạng từ buồn sang vui.
- D. Không gian càng lùi xa thực tại, càng đi sâu vào mộng ảo; tâm trạng càng chìm vào cô đơn, hoài nghi, tuyệt vọng.
Câu 16: Chủ đề chính của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" là gì?
- A. Nỗi lòng của nhà thơ trước cảnh và người thôn Vĩ Dạ, thể hiện tình yêu cuộc sống, con người và nỗi buồn cô đơn, tuyệt vọng.
- B. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của sông Hương núi Ngự.
- C. Phê phán thực trạng xã hội đương thời.
- D. Miêu tả cuộc sống lao động của người dân thôn Vĩ Dạ.
Câu 17: Chất "điên" (sự khác thường, thoát ly thực tế) trong thơ Hàn Mặc Tử thể hiện như thế nào qua bài "Đây thôn Vĩ Dạ"?
- A. Thể hiện qua việc sử dụng nhiều từ ngữ thô tục, bạo lực.
- B. Thể hiện qua hình ảnh siêu thực ("sông trăng"), sự kết hợp giữa thực và ảo, những câu hỏi ám ảnh, khắc khoải.
- C. Thể hiện qua việc miêu tả cảnh vật một cách hoàn toàn khách quan, không cảm xúc.
- D. Thể hiện qua việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc thơ cổ điển.
Câu 18: Đọc khổ thơ đầu và khổ thơ cuối, bạn nhận thấy sự thay đổi rõ rệt nhất về không gian và tâm trạng của nhà thơ là gì?
- A. Không gian chuyển từ thực, tươi sáng sang mộng ảo, xa xôi; tâm trạng chuyển từ khao khát sang hoài nghi, tuyệt vọng.
- B. Không gian chuyển từ mộng ảo sang thực, tâm trạng chuyển từ buồn sang vui.
- C. Không gian và tâm trạng đều giữ nguyên từ đầu đến cuối bài.
- D. Không gian thực hơn, tâm trạng vui vẻ hơn.
Câu 19: Phép điệp từ "ai" và các câu hỏi tu từ xuyên suốt bài thơ có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình?
- A. Thể hiện sự tự tin, quyết đoán của nhân vật trữ tình.
- B. Tạo không khí vui tươi, hài hước.
- C. Làm cho bài thơ trở nên đơn điệu, nhàm chán.
- D. Tạo giọng điệu băn khoăn, day dứt, thể hiện sự cô đơn, hoài nghi, xa cách.
Câu 20: Hình ảnh nào trong bài thơ vừa mang vẻ đẹp thực của cảnh vật, vừa chất chứa yếu tố lãng mạn, mộng ảo?
- A. Nắng hàng cau.
- B. Lá trúc che ngang mặt chữ điền.
- C. Sông trăng.
- D. Lá vàng rơi rớt.
Câu 21: Cảm xúc chủ đạo xuyên suốt bài thơ, mặc dù có sự biến đổi, là gì?
- A. Nỗi buồn, cô đơn, khắc khoải và hoài nghi.
- B. Niềm vui, hạnh phúc và sự lạc quan.
- C. Sự tức giận và căm phẫn.
- D. Sự thờ ơ, vô cảm.
Câu 22: Bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" thể hiện rõ nét đặc điểm nào trong phong cách thơ của Hàn Mặc Tử giai đoạn sau?
- A. Phong cách thơ ca ngợi vẻ đẹp cổ điển, trang nhã.
- B. Phong cách thơ hiện thực phê phán.
- C. Phong cách thơ chỉ tập trung miêu tả cảnh vật khách quan.
- D. Phong cách thơ lãng mạn kết hợp yếu tố siêu thực, thể hiện sự đau thương, cô đơn, bế tắc.
Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa câu mở đầu ("Sao anh không về chơi thôn Vĩ?") và câu kết thúc ("Ai biết tình ai có đậm đà?") của bài thơ.
- A. Cả hai câu đều thể hiện sự chắc chắn, khẳng định.
- B. Câu mở đầu là khao khát được đến gần, câu kết thúc là hoài nghi về sự hồi đáp tình cảm, thể hiện sự bế tắc tăng dần.
- C. Câu mở đầu là lời trách móc, câu kết thúc là lời xin lỗi.
- D. Cả hai câu đều là những câu hỏi tu từ không có ý nghĩa đặc biệt.
Câu 24: Hình ảnh nào trong khổ thơ thứ hai ("Gió theo lối gió, mây đường mây / Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay / Thuyền ai đậu bến sông trăng đó / Có chở trăng về kịp tối nay?") thể hiện rõ nhất sự chia lìa, xa cách?
- A. Gió theo lối gió, mây đường mây.
- B. Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay.
- C. Thuyền ai đậu bến sông trăng đó.
- D. Có chở trăng về kịp tối nay?
Câu 25: Từ ngữ nào trong khổ thơ đầu ("Sao anh không về chơi thôn Vĩ? / Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên / Vườn ai mướt quá xanh như ngọc / Lá trúc che ngang mặt chữ điền") gợi lên cảm giác vừa gần gũi, thân thương nhưng cũng vừa có chút xa lạ?
- A. Từ "về".
- B. Từ "mướt quá".
- C. Từ "ai".
- D. Từ "che ngang".
Câu 26: Bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào sau đây?
- A. Hiện thực và lãng mạn thuần túy.
- B. Bi kịch và hài kịch.
- C. Sử thi và trữ tình.
- D. Yếu tố thực và yếu tố mộng ảo, siêu thực.
Câu 27: Hình ảnh "mặt chữ điền" trong câu thơ "Lá trúc che ngang mặt chữ điền" thường gợi liên tưởng đến đặc điểm nào của con người trong quan niệm thẩm mỹ truyền thống?
- A. Sự phúc hậu, đáng tin cậy.
- B. Sự sắc sảo, thông minh.
- C. Sự gầy gò, yếu đuối.
- D. Sự hung dữ, khó gần.
Câu 28: Nỗi niềm nào của Hàn Mặc Tử được thể hiện sâu sắc nhất qua hình ảnh con thuyền và ánh trăng ở khổ thơ thứ hai?
- A. Nỗi nhớ quê hương da diết.
- B. Nỗi sợ hãi bóng tối.
- C. Nỗi băn khoăn, lo sợ về sự mong manh, xa vời của hy vọng và tình yêu.
- D. Niềm vui khi được ngắm cảnh sông nước về đêm.
Câu 29: Câu thơ "Ai biết tình ai có đậm đà?" thể hiện đỉnh điểm của cảm xúc nào trong bài thơ?
- A. Niềm tin mãnh liệt vào tình yêu.
- B. Nỗi hoài nghi sâu sắc, sự băn khoăn bế tắc về sự hồi đáp của tình cảm.
- C. Sự tức giận, thất vọng hoàn toàn.
- D. Sự khẳng định chắc chắn về tình cảm của đối phương.
Câu 30: Xét về cấu trúc, bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" có đặc điểm đáng chú ý nào?
- A. Gồm ba khổ thơ, mỗi khổ bắt đầu bằng một câu hỏi tu từ, đánh dấu sự chuyển biến không gian và tâm trạng.
- B. Cấu trúc lặp lại hoàn toàn các hình ảnh và câu hỏi ở mỗi khổ.
- C. Chỉ có một câu hỏi tu từ duy nhất ở cuối bài.
- D. Không có cấu trúc rõ ràng, các khổ thơ rời rạc.