Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 11: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực ASEAN - Đề 02
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 11: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực ASEAN - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vị trí địa lí của khu vực Đông Nam Á được đánh giá là có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng về giao thông hàng hải và hàng không quốc tế. Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích cho nhận định này?
- A. Tập trung nhiều eo biển quan trọng như Malacca.
- B. Là nơi tiếp giáp của nhiều nền văn hóa lớn trên thế giới.
- C. Nằm trên tuyến đường hàng hải, hàng không quốc tế nhộn nhịp nối liền hai đại dương và hai lục địa.
- D. Có đường bờ biển dài và nhiều cảng nước sâu tiềm năng.
Câu 2: Khu vực Đông Nam Á hải đảo thường xuyên chịu tác động mạnh mẽ của các hiện tượng tự nhiên như động đất, núi lửa, sóng thần. Đặc điểm địa chất nào sau đây giải thích rõ nhất nguyên nhân của tình trạng này?
- A. Có nhiều đảo nhỏ nằm rải rác trên biển.
- B. Địa hình chủ yếu là đồng bằng ven biển hẹp.
- C. Nằm gần đường xích đạo, có khí hậu nóng ẩm quanh năm.
- D. Nằm trong khu vực vành đai động đất và núi lửa Thái Bình Dương.
Câu 3: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích tại sao phần lớn khu vực Đông Nam Á lại có kiểu khí hậu nhiệt đới gió mùa hoặc cận xích đạo, với nhiệt độ cao và lượng mưa lớn quanh năm?
- A. Do ảnh hưởng của dòng biển nóng từ Thái Bình Dương.
- B. Do vị trí địa lí nằm trong vùng nội chí tuyến và ảnh hưởng của gió mùa.
- C. Do có nhiều hệ thống núi cao chắn gió.
- D. Do diện tích rừng nhiệt đới lớn bao phủ.
Câu 4: Quan sát bảng số liệu (giả định) về diện tích và dân số của ba quốc gia ASEAN năm 2022:
| Quốc gia | Diện tích (km²) | Dân số (triệu người) |
|---|---|---|
| A | 331,212 | 99.5 |
| B | 1,904,569 | 275.5 |
| C | 710 | 5.6 |
Hãy tính toán và so sánh mật độ dân số (làm tròn đến người/km²) của ba quốc gia này, từ đó rút ra nhận xét về sự phân bố dân cư trong khu vực ASEAN (dựa trên ví dụ này).
- A. Quốc gia C có mật độ cao nhất (>7000 người/km²), Quốc gia A có mật độ trung bình (khoảng 300 người/km²), Quốc gia B có mật độ thấp hơn (khoảng 145 người/km²), cho thấy dân cư phân bố rất không đều giữa các nước.
- B. Mật độ dân số giữa ba quốc gia khá đồng đều, đều nằm trong khoảng 100-300 người/km².
- C. Quốc gia B có mật độ dân số cao nhất do diện tích lớn và dân số đông.
- D. Không thể nhận xét về sự phân bố dân cư chỉ với dữ liệu của ba quốc gia này.
Câu 5: Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là Đông Nam Á lục địa và các đảo lớn. Điều này tạo ra những thuận lợi và khó khăn gì cho sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia trong khu vực?
- A. Thuận lợi: Phát triển nông nghiệp quy mô lớn trên đồng bằng. Khó khăn: Thiếu nguồn nước cho sản xuất.
- B. Thuận lợi: Dễ dàng xây dựng mạng lưới giao thông hiện đại. Khó khăn: Ít tài nguyên khoáng sản.
- C. Thuận lợi: Tiềm năng thủy điện, lâm sản, khoáng sản, du lịch. Khó khăn: Giao thông đi lại khó khăn, chia cắt lãnh thổ, hạn chế diện tích canh tác.
- D. Thuận lợi: Phát triển kinh tế biển. Khó khăn: Dễ bị ảnh hưởng bởi bão lũ.
Câu 6: Khu vực Đông Nam Á có sự đa dạng về tài nguyên khoáng sản như dầu mỏ, khí tự nhiên, than đá, thiếc, bô-xít... Nguyên nhân chính dẫn đến sự phong phú về khoáng sản này là gì?
- A. Nằm trong các vành đai sinh khoáng lớn của thế giới.
- B. Có diện tích lãnh thổ rộng lớn và đường bờ biển dài.
- C. Có khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm, thuận lợi cho quá trình phong hóa.
- D. Hoạt động khai thác khoáng sản đã diễn ra từ lâu đời.
Câu 7: Dân cư Đông Nam Á có đặc điểm nổi bật là trẻ và có cơ cấu dân số vàng ở nhiều quốc gia. Điều này tạo ra lợi thế gì quan trọng nhất cho sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực?
- A. Dễ dàng giải quyết các vấn đề xã hội như giáo dục, y tế.
- B. Giảm áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
- C. Tăng cường khả năng hội nhập quốc tế.
- D. Nguồn lao động dồi dào, thị trường tiêu thụ rộng lớn.
Câu 8: Mặc dù có nhiều nét tương đồng về điều kiện tự nhiên và văn hóa, nhưng các quốc gia Đông Nam Á lại có sự khác biệt đáng kể về trình độ phát triển kinh tế. Yếu tố nào sau đây có thể giải thích rõ nhất cho sự khác biệt này?
- A. Sự khác biệt về vị trí địa lí giữa Đông Nam Á lục địa và hải đảo.
- B. Lịch sử phát triển, chính sách kinh tế của từng quốc gia, và mức độ hội nhập quốc tế.
- C. Sự đa dạng về thành phần dân tộc và tôn giáo.
- D. Quy mô dân số và tốc độ tăng trưởng dân số khác nhau.
Câu 9: Kinh tế của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á trong những thập kỷ gần đây đã có sự chuyển dịch mạnh mẽ từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Xu hướng này phản ánh điều gì về quá trình phát triển của khu vực?
- A. Khu vực đang gặp khó khăn trong sản xuất lương thực.
- B. Thiếu nguồn lao động cho ngành nông nghiệp.
- C. Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đang diễn ra mạnh mẽ.
- D. Tài nguyên thiên nhiên cho nông nghiệp đang cạn kiệt.
Câu 10: Du lịch là một ngành kinh tế quan trọng của nhiều quốc gia Đông Nam Á. Điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội nào sau đây tạo lợi thế lớn nhất cho sự phát triển của ngành du lịch trong khu vực?
- A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
- B. Hệ thống giao thông đường bộ hiện đại.
- C. Tỷ lệ dân số thành thị cao.
- D. Cảnh quan thiên nhiên đa dạng, nhiều di sản văn hóa, chi phí hợp lí.
Câu 11: Vùng biển rộng lớn và đường bờ biển dài mang lại những lợi thế đáng kể cho các quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là các quốc gia hải đảo. Hãy phân tích lợi thế kinh tế chủ yếu từ yếu tố tự nhiên này.
- A. Phát triển các ngành kinh tế biển như khai thác hải sản, dầu khí, du lịch biển, và giao thông vận tải biển.
- B. Thuận lợi cho việc mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
- C. Giúp điều hòa khí hậu, giảm thiểu thiên tai.
- D. Tạo điều kiện để phát triển các ngành công nghiệp nặng.
Câu 12: Mặc dù có vị trí địa lí thuận lợi và tài nguyên phong phú, khu vực Đông Nam Á vẫn đối mặt với nhiều thách thức trong phát triển bền vững. Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và khu vực, đòi hỏi sự hợp tác giữa các quốc gia để giải quyết?
- A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các dân tộc.
- B. Trình độ phát triển kinh tế không đồng đều giữa các nước thành viên.
- C. Biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường xuyên biên giới và thiên tai.
- D. Sự cạnh tranh về lao động giá rẻ với các khu vực khác.
Câu 13: Dựa vào kiến thức về khí hậu Đông Nam Á, hãy dự đoán loại cây trồng lương thực chính nào phù hợp và được trồng phổ biến nhất ở hầu hết các vùng đồng bằng châu thổ và ven biển của khu vực này?
- A. Lúa mì.
- B. Lúa nước.
- C. Ngô.
- D. Khoai tây.
Câu 14: Một quốc gia Đông Nam Á có địa hình chủ yếu là núi cao, khí hậu cận nhiệt đới ở phía Bắc và nhiệt đới gió mùa ở phía Nam, có chung đường biên giới đất liền với Trung Quốc, Lào và Cam-pu-chia. Quốc gia đó là?
- A. Thái Lan.
- B. Mi-an-ma.
- C. Lào.
- D. Việt Nam.
Câu 15: Sự đa dạng về thành phần dân tộc, ngôn ngữ và tôn giáo là một đặc điểm nổi bật về dân cư, xã hội của Đông Nam Á. Điều này có thể tạo ra những cơ hội và thách thức gì cho sự phát triển và ổn định của khu vực?
- A. Cơ hội: Giao lưu văn hóa, phát triển du lịch. Thách thức: Tiềm ẩn mâu thuẫn xã hội, khó khăn trong quản lý.
- B. Cơ hội: Dễ dàng thống nhất chính sách phát triển. Thách thức: Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
- C. Cơ hội: Tăng cường hợp tác kinh tế. Thách thức: Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
- D. Cơ hội: Phát triển nông nghiệp đa dạng. Thách thức: Ô nhiễm môi trường.
Câu 16: Quan sát lược đồ (giả định) về sự phân bố dân cư của một quốc gia Đông Nam Á. Lược đồ cho thấy dân cư tập trung rất đông đúc ở các vùng đồng bằng ven biển và thung lũng sông lớn, trong khi các vùng núi cao và nội địa có mật độ dân số rất thấp. Hiện tượng này phản ánh rõ nhất điều gì về sự phân bố dân cư của quốc gia đó nói riêng và khu vực ASEAN nói chung?
- A. Tỷ lệ dân số thành thị rất cao.
- B. Dân cư phân bố rất không đồng đều.
- C. Quốc gia có tốc độ đô thị hóa thấp.
- D. Phần lớn dân cư sống phụ thuộc vào nông nghiệp.
Câu 17: Ngoài các loại khoáng sản năng lượng (dầu mỏ, khí tự nhiên, than đá), Đông Nam Á còn có trữ lượng lớn một số loại khoáng sản kim loại quan trọng. Loại khoáng sản kim loại nào sau đây được khai thác và xuất khẩu đáng kể từ một số quốc gia trong khu vực (ví dụ: Malaysia, Indonesia)?
- A. Vàng.
- B. Đồng.
- C. Thiếc.
- D. Bạc.
Câu 18: Dân cư Đông Nam Á có nhiều kinh nghiệm trong sản xuất nông nghiệp nhiệt đới, đặc biệt là trồng lúa nước. Điều này có liên quan mật thiết đến điều kiện tự nhiên nào sau đây?
- A. Địa hình chủ yếu là đồi núi.
- B. Vùng biển rộng lớn.
- C. Giàu tài nguyên khoáng sản.
- D. Khí hậu nhiệt đới gió mùa/cận xích đạo và nhiều đồng bằng châu thổ.
Câu 19: Phân tích vai trò của các sông lớn (ví dụ: Mê Kông, Hồng, Irawaddy) đối với điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội của các quốc gia Đông Nam Á lục địa.
- A. Chủ yếu cung cấp nước cho công nghiệp và phát điện.
- B. Cung cấp nước cho nông nghiệp, bồi đắp phù sa, là đường giao thông và nơi tập trung dân cư.
- C. Tạo ra nhiều thác ghềnh, khó khăn cho giao thông đường thủy.
- D. Là nguồn tài nguyên khoáng sản quan trọng.
Câu 20: Tỷ lệ dân số sống ở khu vực nông thôn vẫn còn cao ở nhiều quốc gia Đông Nam Á lục địa. Điều này có liên quan chủ yếu đến đặc điểm kinh tế nào của các quốc gia này?
- A. Nông nghiệp vẫn đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
- B. Công nghiệp và dịch vụ chưa phát triển.
- C. Thiếu cơ sở hạ tầng đô thị.
- D. Chính sách khuyến khích sống ở nông thôn.
Câu 21: Tại sao nói vị trí "cầu nối" giữa hai đại dương (Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương) và hai lục địa (Á-Âu và châu Đại Dương) lại là một lợi thế đặc biệt cho Đông Nam Á trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Giúp khu vực tự bảo vệ mình khỏi các ảnh hưởng bên ngoài.
- B. Tạo ra khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho sản xuất.
- C. Hạn chế sự xâm nhập của các nền văn hóa khác.
- D. Thuận lợi cho giao thương, thu hút đầu tư và giao lưu văn hóa với thế giới.
Câu 22: Các quốc gia Đông Nam Á hải đảo (Indonesia, Philippines,...) có sự khác biệt đáng kể về điều kiện tự nhiên so với Đông Nam Á lục địa. Đặc điểm nào sau đây là điển hình của Đông Nam Á hải đảo và ít phổ biến ở Đông Nam Á lục địa?
- A. Sự hiện diện của nhiều núi lửa đang hoạt động.
- B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa rõ rệt.
- C. Có nhiều đồng bằng châu thổ màu mỡ.
- D. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
Câu 23: Mặc dù là khu vực nông nghiệp quan trọng, sản xuất nông nghiệp ở nhiều nơi tại Đông Nam Á vẫn còn chịu ảnh hưởng lớn của điều kiện tự nhiên, đặc biệt là thiên tai và biến đổi khí hậu. Vấn đề này đặt ra thách thức lớn nhất nào cho an ninh lương thực và phát triển bền vững?
- A. Tăng chi phí sản xuất nông nghiệp.
- B. Giảm diện tích đất canh tác.
- C. Sản xuất không ổn định, dễ bị tổn thương, ảnh hưởng đến năng suất và an ninh lương thực.
- D. Giảm chất lượng nông sản.
Câu 24: Phân tích tại sao dân số ở các vùng đô thị lớn của Đông Nam Á lại có xu hướng tăng nhanh trong những năm gần đây?
- A. Quá trình di cư từ nông thôn ra thành thị tìm kiếm việc làm và cơ hội phát triển kinh tế.
- B. Chính sách của chính phủ khuyến khích người dân sống ở thành phố.
- C. Tỷ lệ sinh ở thành thị cao hơn nông thôn.
- D. Thiên tai xảy ra thường xuyên ở khu vực nông thôn.
Câu 25: Lĩnh vực công nghiệp chế biến, chế tạo (ví dụ: dệt may, da giày, điện tử) phát triển mạnh ở nhiều quốc gia Đông Nam Á nhờ lợi thế nào về dân cư và xã hội?
- A. Trình độ học vấn của dân cư rất cao.
- B. Sự đa dạng về văn hóa của người lao động.
- C. Tỷ lệ dân số già cao.
- D. Nguồn lao động dồi dào, trẻ và có chi phí nhân công cạnh tranh.
Câu 26: Kinh tế Đông Nam Á ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới. Biểu hiện rõ nét nhất của xu hướng này là gì?
- A. Tỷ lệ dân số làm nông nghiệp ngày càng tăng.
- B. Tăng trưởng mạnh mẽ về thương mại quốc tế và thu hút vốn FDI.
- C. Các quốc gia tự sản xuất tất cả hàng hóa cần thiết.
- D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
Câu 27: Phân tích vai trò của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đối với sự phát triển kinh tế của khu vực.
- A. Đóng vai trò là ngân hàng trung ương của khu vực.
- B. Trực tiếp quản lý và điều hành các doanh nghiệp lớn.
- C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư nội khối, tăng cường vị thế khu vực trên trường quốc tế.
- D. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề về an ninh, chính trị.
Câu 28: Ngoài các tôn giáo lớn như Phật giáo, Hồi giáo, Thiên Chúa giáo, Đông Nam Á còn là nơi tồn tại và phát triển của nhiều tín ngưỡng dân gian truyền thống. Điều này phản ánh điều gì về đời sống văn hóa, xã hội của khu vực?
- A. Sự đa dạng và phong phú trong đời sống tâm linh, tín ngưỡng của người dân.
- B. Tất cả các quốc gia ASEAN đều có cùng một tôn giáo chính.
- C. Thiếu sự ảnh hưởng của các nền văn hóa bên ngoài.
- D. Người dân chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà ít quan tâm đến đời sống tinh thần.
Câu 29: Khu vực Đông Nam Á có lợi thế về nguồn tài nguyên rừng nhiệt đới. Tuy nhiên, việc khai thác tài nguyên này cần được quản lý chặt chẽ để đảm bảo phát triển bền vững. Vấn đề môi trường cấp bách nào thường liên quan đến việc khai thác rừng quá mức tại khu vực này?
- A. Ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp.
- B. Thiếu nước sạch cho sinh hoạt.
- C. Nhiễm mặn đất ở vùng đồng bằng.
- D. Mất rừng, suy giảm đa dạng sinh học và xói mòn đất.
Câu 30: Phân tích ảnh hưởng của khí hậu nhiệt đới gió mùa đến hoạt động sản xuất nông nghiệp của các quốc gia Đông Nam Á lục địa.
- A. Tạo điều kiện thuận lợi cho trồng lúa nước với một hoặc hai vụ/năm, nhưng cũng gây ra lũ lụt vào mùa mưa và hạn hán vào mùa khô.
- B. Khí hậu nóng ẩm quanh năm cho phép trồng trọt liên tục 3-4 vụ/năm.
- C. Mùa đông lạnh ở phía Bắc giúp đa dạng hóa cơ cấu cây trồng ôn đới.
- D. Lượng mưa phân bố đều quanh năm, rất thuận lợi cho mọi loại cây trồng.