12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Cánh Diều) Bài 12: Hiệp Hội Các Quốc Gia Đông Nam Á

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục tiêu bao quát nhất của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập năm 1967 là gì?

  • A. Duy trì hòa bình, ổn định khu vực và thúc đẩy hợp tác toàn diện giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Nhanh chóng đạt được tăng trưởng kinh tế cao và hội nhập sâu rộng vào kinh tế toàn cầu.
  • C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và xung đột sắc tộc giữa các quốc gia trong khu vực.
  • D. Xây dựng một liên minh quân sự mạnh mẽ để đối phó với các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 2: Cơ chế hợp tác "đa dạng và linh hoạt" của ASEAN được thiết kế nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các quốc gia thành viên để nâng cao hiệu quả hợp tác.
  • B. Phù hợp với sự khác biệt về thể chế chính trị, trình độ phát triển và văn hóa của các nước thành viên.
  • C. Thu hút sự tham gia và nguồn lực từ nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế bên ngoài khu vực.
  • D. Đảm bảo sự đồng đều trong lợi ích và nghĩa vụ của tất cả các quốc gia thành viên khi tham gia hợp tác.

Câu 3: Tính đến năm 2024, quốc gia nào sau đây vẫn chưa phải là thành viên của ASEAN?

  • A. Đông Timor (Timor-Leste)
  • B. Brunei
  • C. Myanmar
  • D. Lào

Câu 4: Trong lĩnh vực kinh tế, ASEAN KHÔNG sử dụng cơ chế hợp tác nào sau đây?

  • A. Các hiệp định thương mại tự do (FTA) và liên kết kinh tế.
  • B. Các hành lang kinh tế Đông - Tây và Bắc - Nam.
  • C. Diễn đàn hợp tác kinh tế ASEAN (AEF).
  • D. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung thường niên.

Câu 5: Yếu tố nào được xem là nền tảng vững chắc nhất cho sự phát triển kinh tế - xã hội của ASEAN?

  • A. Môi trường hòa bình, an ninh và ổn định trong khu vực.
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.
  • C. Lực lượng lao động trẻ, dồi dào và chi phí thấp.
  • D. Vị trí địa lý chiến lược, trung tâm của các tuyến đường hàng hải quốc tế.

Câu 6: Mục tiêu "Đoàn kết và hợp tác vì một ASEAN hòa bình, ổn định, cùng phát triển" thể hiện điều gì?

  • A. Mục tiêu ngắn hạn, tập trung vào giải quyết các vấn đề trước mắt.
  • B. Mục tiêu riêng của từng quốc gia thành viên trong ASEAN.
  • C. Mục tiêu tổng quát, chi phối mọi hoạt động hợp tác của ASEAN.
  • D. Mục tiêu mang tính hình thức, ít có ý nghĩa thực tiễn.

Câu 7: Vấn đề xã hội nào sau đây KHÔNG phải là thách thức lớn mà ASEAN đang phải đối mặt?

  • A. Chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Tình trạng di cư lao động tự do và buôn bán người.
  • C. Nguy cơ bất ổn xã hội do sự đa dạng tôn giáo và sắc tộc.
  • D. Thiếu hụt nguồn tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.

Câu 8: Biểu hiện nào sau đây thể hiện vai trò ngày càng tăng của Việt Nam trong ASEAN?

  • A. Việt Nam là một trong những quốc gia sáng lập ASEAN.
  • B. Việt Nam tích cực đề xuất và dẫn dắt nhiều sáng kiến hợp tác quan trọng của ASEAN.
  • C. Việt Nam có quy mô kinh tế lớn nhất trong các nước ASEAN.
  • D. Việt Nam là quốc gia có diện tích lớn nhất trong khu vực Đông Nam Á.

Câu 9: Việt Nam đã tham gia vào lĩnh vực hợp tác nào của ASEAN từ khi gia nhập năm 1995?

  • A. Chỉ hợp tác trong lĩnh vực kinh tế và thương mại.
  • B. Chủ yếu tập trung vào hợp tác văn hóa và giáo dục.
  • C. Hợp tác hạn chế trong một số lĩnh vực an ninh và quốc phòng.
  • D. Tham gia hợp tác toàn diện trên nhiều lĩnh vực khác nhau của ASEAN.

Câu 10: Quốc gia nào trong ASEAN có GDP bình quân đầu người cao nhất, phản ánh trình độ phát triển kinh tế vượt trội?

  • A. Malaysia
  • B. Thái Lan
  • C. Singapore
  • D. Indonesia

Câu 11: Thành tựu kinh tế nổi bật nào KHÔNG thuộc về ASEAN trong giai đoạn gần đây?

  • A. Tổng GDP của khu vực tăng trưởng liên tục và đạt quy mô lớn.
  • B. Cán cân thương mại của khối có xu hướng xuất siêu.
  • C. Thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • D. Đã xây dựng thành công đồng tiền chung ASEAN.

Câu 12: Việc ASEAN đạt được cán cân xuất nhập khẩu dương (xuất siêu) thể hiện thành tựu trong lĩnh vực nào?

  • A. Văn hóa - xã hội
  • B. Kinh tế
  • C. Chính trị - an ninh
  • D. Khoa học - công nghệ

Câu 13: Cơ chế hợp tác nào sau đây KHÔNG được ASEAN sử dụng?

  • A. Diễn đàn và hội nghị cấp cao.
  • B. Các chương trình và dự án hợp tác chung.
  • C. Thành lập liên minh quân sự chung.
  • D. Ký kết các hiệp định và thỏa thuận hợp tác.

Câu 14: Quốc gia nào gia nhập ASEAN muộn nhất trong số các thành viên hiện tại?

  • A. Việt Nam
  • B. Lào
  • C. Myanmar
  • D. Campuchia

Câu 15: Thách thức nào sau đây ít phổ biến nhất đối với các nước ASEAN hiện nay?

  • A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế.
  • B. Vấn đề ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
  • C. Tình trạng thiếu lương thực và nạn đói.
  • D. Các tranh chấp chủ quyền biển đảo.

Câu 16: Trong bối cảnh thế giới biến động, ASEAN cần ưu tiên củng cố trụ cột nào để duy trì vai trò trung tâm?

  • A. Văn hóa - Xã hội
  • B. Kinh tế
  • C. Chính trị - An ninh
  • D. Khoa học - Công nghệ

Câu 17: Hạn chế lớn nhất của ASEAN trong quá trình hợp tác kinh tế là gì?

  • A. Sự khác biệt lớn về trình độ phát triển và cơ cấu kinh tế giữa các nước thành viên.
  • B. Thiếu nguồn vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
  • C. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải còn yếu kém.
  • D. Rào cản ngôn ngữ và khác biệt văn hóa trong thương mại.

Câu 18: Sáng kiến "Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)" hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Thành lập một thị trường chung sử dụng đồng tiền chung ASEAN.
  • B. Xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất, tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, đầu tư và lao động.
  • C. Tăng cường hợp tác trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng và tiền tệ.
  • D. Phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn và công nghệ cao.

Câu 19: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN ưu tiên hợp tác để giải quyết vấn đề nào sau đây?

  • A. Phát triển du lịch văn hóa và bảo tồn di sản.
  • B. Nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực.
  • C. Giao lưu văn hóa nghệ thuật và thể thao giữa các nước.
  • D. Ứng phó với thiên tai, dịch bệnh và biến đổi khí hậu.

Câu 20: Biểu hiện nào cho thấy ASEAN đang hướng tới "một cộng đồng gắn kết và hướng tới người dân"?

  • A. Tăng cường hợp tác với các đối tác bên ngoài khu vực.
  • B. Mở rộng quy mô và số lượng các hội nghị cấp cao.
  • C. Thúc đẩy giao lưu nhân dân, hợp tác về lao động và phúc lợi xã hội.
  • D. Xây dựng các cơ chế phòng thủ chung và hợp tác quân sự.

Câu 21: Thách thức địa lý tự nhiên nào ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của nhiều quốc gia ASEAN?

  • A. Địa hình chủ yếu là đồi núi cao.
  • B. Nguy cơ thiên tai (bão, lũ lụt, động đất,...) thường xuyên.
  • C. Khí hậu khô hạn và thiếu nước ngọt.
  • D. Đất đai kém màu mỡ và dễ bị xói mòn.

Câu 22: Lĩnh vực hợp tác nào của ASEAN có vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

  • A. Chính trị - An ninh
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa - Xã hội
  • D. Khoa học - Công nghệ

Câu 23: Cơ chế "tham vấn và đồng thuận" trong ASEAN thể hiện nguyên tắc hoạt động nào?

  • A. Cạnh tranh và ganh đua
  • B. Quyết định theo đa số
  • C. Tôn trọng chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ
  • D. Ưu tiên lợi ích của các nước lớn

Câu 24: Ý nghĩa chiến lược của vị trí địa lý khu vực Đông Nam Á đối với ASEAN là gì?

  • A. Giúp ASEAN kiểm soát các nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương, kết nối kinh tế và thu hút đầu tư quốc tế.
  • C. Giúp ASEAN trở thành trung tâm văn hóa và du lịch của thế giới.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự và khả năng phòng thủ khu vực.

Câu 25: Nguồn tài nguyên thiên nhiên nào KHÔNG phải là thế mạnh kinh tế của khu vực ASEAN?

  • A. Dầu mỏ và khí đốt
  • B. Khoáng sản kim loại (thiếc, đồng, niken)
  • C. Rừng và các sản phẩm nông nghiệp nhiệt đới
  • D. Than đá và quặng sắt chất lượng cao

Câu 26: Đâu là thách thức từ bên ngoài khu vực ảnh hưởng đến ASEAN?

  • A. Sự phân hóa giàu nghèo trong nội bộ ASEAN.
  • B. Các vấn đề về môi trường xuyên biên giới.
  • C. Cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Sự khác biệt về hệ thống chính trị giữa các nước thành viên.

Câu 27: Để tăng cường vai trò trung tâm, ASEAN cần chú trọng yếu tố nội lực nào nhất?

  • A. Sự đoàn kết, thống nhất và đồng thuận giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Nguồn vốn đầu tư dồi dào từ bên ngoài khu vực.
  • C. Công nghệ hiện đại và lực lượng lao động chất lượng cao.
  • D. Quan hệ đối tác rộng rãi với nhiều quốc gia trên thế giới.

Câu 28: Trong hợp tác kinh tế, ASEAN đang chuyển dần từ chiều rộng sang chiều sâu, điều này thể hiện ở xu hướng nào?

  • A. Gia tăng số lượng thành viên và mở rộng lĩnh vực hợp tác.
  • B. Tập trung vào liên kết chuỗi giá trị, phát triển công nghiệp hỗ trợ và công nghệ cao.
  • C. Ưu tiên phát triển thương mại nội khối và giảm thuế quan.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài và tăng cường xuất khẩu.

Câu 29: Mục tiêu "ASEAN tầm nhìn 2025" thể hiện định hướng phát triển nào của tổ chức?

  • A. Duy trì trạng thái hiện tại và củng cố thành quả đã đạt được.
  • B. Tập trung vào giải quyết các vấn đề nội bộ và thách thức trước mắt.
  • C. Thu hẹp phạm vi hợp tác và giảm sự phụ thuộc vào bên ngoài.
  • D. Phát triển toàn diện, bền vững và nâng cao vai trò quốc tế của ASEAN.

Câu 30: Nếu một quốc gia thành viên ASEAN vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc cơ bản của Hiệp hội, điều gì có thể xảy ra?

  • A. ASEAN sẽ can thiệp quân sự để buộc quốc gia đó tuân thủ.
  • B. Quốc gia đó sẽ bị loại trừ vĩnh viễn khỏi ASEAN.
  • C. ASEAN có thể áp dụng các biện pháp ngoại giao, kinh tế và hạn chế quyền lợi thành viên.
  • D. ASEAN sẽ không có biện pháp nào vì tôn trọng chủ quyền quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Mục tiêu bao quát nhất của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập năm 1967 là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Cơ chế hợp tác 'đa dạng và linh hoạt' của ASEAN được thiết kế nhằm mục đích chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Tính đến năm 2024, quốc gia nào sau đây vẫn chưa phải là thành viên của ASEAN?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong lĩnh vực kinh tế, ASEAN KHÔNG sử dụng cơ chế hợp tác nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Yếu tố nào được xem là nền tảng vững chắc nhất cho sự phát triển kinh tế - xã hội của ASEAN?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Mục tiêu 'Đoàn kết và hợp tác vì một ASEAN hòa bình, ổn định, cùng phát triển' thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Vấn đề xã hội nào sau đây KHÔNG phải là thách thức lớn mà ASEAN đang phải đối mặt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Biểu hiện nào sau đây thể hiện vai trò ngày càng tăng của Việt Nam trong ASEAN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Việt Nam đã tham gia vào lĩnh vực hợp tác nào của ASEAN từ khi gia nhập năm 1995?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Quốc gia nào trong ASEAN có GDP bình quân đầu người cao nhất, phản ánh trình độ phát triển kinh tế vượt trội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Thành tựu kinh tế nổi bật nào KHÔNG thuộc về ASEAN trong giai đoạn gần đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Việc ASEAN đạt được cán cân xuất nhập khẩu dương (xuất siêu) thể hiện thành tựu trong lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Cơ chế hợp tác nào sau đây KHÔNG được ASEAN sử dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Quốc gia nào gia nhập ASEAN muộn nhất trong số các thành viên hiện tại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Thách thức nào sau đây ít phổ biến nhất đối với các nước ASEAN hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong bối cảnh thế giới biến động, ASEAN cần ưu tiên củng cố trụ cột nào để duy trì vai trò trung tâm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Hạn chế lớn nhất của ASEAN trong quá trình hợp tác kinh tế là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Sáng kiến 'Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)' hướng tới mục tiêu chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN ưu tiên hợp tác để giải quyết vấn đề nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Biểu hiện nào cho thấy ASEAN đang hướng tới 'một cộng đồng gắn kết và hướng tới người dân'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Thách thức địa lý tự nhiên nào ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của nhiều quốc gia ASEAN?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Lĩnh vực hợp tác nào của ASEAN có vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Cơ chế 'tham vấn và đồng thuận' trong ASEAN thể hiện nguyên tắc hoạt động nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Ý nghĩa chiến lược của vị trí địa lý khu vực Đông Nam Á đối với ASEAN là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nguồn tài nguyên thiên nhiên nào KHÔNG phải là thế mạnh kinh tế của khu vực ASEAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đâu là thách thức từ bên ngoài khu vực ảnh hưởng đến ASEAN?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Để tăng cường vai trò trung tâm, ASEAN cần chú trọng yếu tố nội lực nào nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong hợp tác kinh tế, ASEAN đang chuyển dần từ chiều rộng sang chiều sâu, điều này thể hiện ở xu hướng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Mục tiêu 'ASEAN tầm nhìn 2025' thể hiện định hướng phát triển nào của tổ chức?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nếu một quốc gia thành viên ASEAN vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc cơ bản của Hiệp hội, điều gì có thể xảy ra?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh khu vực có những đặc điểm chủ yếu nào?

  • A. Khu vực có nền kinh tế phát triển đồng đều, ít xung đột.
  • B. Các quốc gia đều có cùng thể chế chính trị và hệ thống pháp luật.
  • C. Các nước đều là thuộc địa của cùng một cường quốc phương Tây.
  • D. Khu vực đối mặt với bất ổn chính trị, xung đột và nhu cầu hợp tác để phát triển.

Câu 2: Nguyên tắc hoạt động cơ bản nào của ASEAN thể hiện rõ nhất sự tôn trọng chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên?

  • A. Nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • D. Nguyên tắc hợp tác cùng có lợi.

Câu 3: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 nhằm mục tiêu chủ yếu nào sau đây?

  • A. Tăng cường liên kết và hợp tác trên ba trụ cột: Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xây dựng một khu vực thương mại tự do hoàn toàn.
  • C. Biến ASEAN thành một liên minh chính trị thống nhất với một chính phủ chung.
  • D. Mở rộng thành viên ra ngoài khu vực Đông Nam Á.

Câu 4: Trụ cột Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển chung của khu vực?

  • A. Tăng cường giao lưu văn hóa và du lịch giữa các nước thành viên.
  • B. Tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế và xã hội.
  • C. Xây dựng một thị trường chung duy nhất cho hàng hóa và dịch vụ.
  • D. Thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực giáo dục và y tế.

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt kinh tế đối với ASEAN hiện nay là sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này tác động như thế nào đến quá trình hội nhập kinh tế khu vực?

  • A. Làm tăng tốc độ di chuyển lao động giữa các quốc gia.
  • B. Giúp các nước nghèo hơn nhanh chóng bắt kịp các nước giàu hơn.
  • C. Gây khó khăn trong việc hài hòa hóa chính sách và thực hiện các cam kết chung.
  • D. Thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh và bình đẳng giữa các doanh nghiệp.

Câu 6: Nguyên tắc đồng thuận (consensus) trong việc ra quyết định của ASEAN có ý nghĩa gì đối với quan hệ giữa các nước thành viên?

  • A. Cho phép các nước lớn đưa ra quyết định nhanh chóng mà không cần sự đồng ý của các nước nhỏ.
  • B. Bắt buộc các nước phải tuân thủ quyết định của nước chủ tịch luân phiên.
  • C. Cho phép đa số các nước bỏ phiếu để thông qua quyết định.
  • D. Đảm bảo rằng mọi quyết định quan trọng đều có sự đồng ý của tất cả các quốc gia thành viên.

Câu 7: Đâu là một ví dụ cụ thể về cơ chế hợp tác kinh tế trong khuôn khổ ASEAN?

  • A. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC).
  • B. Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).
  • C. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
  • D. Ủy ban Liên chính phủ ASEAN về Nhân quyền (AICHR).

Câu 8: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng. Sự kiện này đã mang lại những lợi ích chủ yếu nào cho Việt Nam?

  • A. Chỉ đơn thuần mở rộng thị trường xuất khẩu cho các sản phẩm nông nghiệp.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tiếp nhận viện trợ từ các nước thành viên khác.
  • C. Tăng cường vị thế quốc tế, mở rộng quan hệ đối ngoại và thúc đẩy phát triển kinh tế.
  • D. Chủ yếu là để giải quyết các tranh chấp biên giới trên bộ.

Câu 9: Trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu nào sau đây?

  • A. Xây dựng một cộng đồng ASEAN hướng tới con người, có trách nhiệm xã hội và môi trường.
  • B. Thiết lập một hệ thống tiền tệ chung cho toàn khu vực.
  • C. Phối hợp các chính sách quốc phòng và an ninh biên giới.
  • D. Thành lập một tòa án quốc tế để giải quyết mọi tranh chấp.

Câu 10: Việc ASEAN chú trọng giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, tội phạm ma túy thể hiện điều gì về bản chất hợp tác của Hiệp hội?

  • A. ASEAN chỉ quan tâm đến các vấn đề kinh tế nội bộ.
  • B. ASEAN đang chuyển đổi thành một tổ chức quân sự.
  • C. Các vấn đề này chỉ ảnh hưởng đến một vài quốc gia thành viên.
  • D. ASEAN nhận thức được sự liên kết và tầm quan trọng của việc hợp tác giải quyết các thách thức chung của khu vực.

Câu 11: Giả sử có một cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ xảy ra ở một quốc gia thành viên ASEAN. Dựa trên nguyên tắc không can thiệp, phản ứng điển hình của ASEAN (ở cấp độ chính thức) có khả năng sẽ như thế nào?

  • A. Can thiệp quân sự để lập lại trật tự.
  • B. Theo dõi tình hình và có thể đưa ra tuyên bố bày tỏ quan ngại chung, nhưng tránh can thiệp trực tiếp vào công việc nội bộ.
  • C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với quốc gia đó.
  • D. Yêu cầu quốc gia đó phải tuân thủ các quy định cụ thể từ Ban Thư ký ASEAN.

Câu 12: Thành tựu nổi bật về mặt kinh tế của ASEAN trong những thập kỷ gần đây là gì?

  • A. Trở thành khối có GDP bình quân đầu người cao nhất thế giới.
  • B. Thiết lập một đồng tiền chung duy nhất cho toàn khu vực.
  • C. Đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và tăng cường liên kết kinh tế nội khối cũng như với bên ngoài.
  • D. Hoàn toàn xóa bỏ tình trạng nghèo đói ở tất cả các quốc gia thành viên.

Câu 13: Thách thức nào sau đây thuộc về lĩnh vực xã hội mà các quốc gia ASEAN đang cùng nhau nỗ lực giải quyết?

  • A. Tranh chấp lãnh thổ trên biển.
  • B. Bảo hộ thương mại nội khối.
  • C. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật kinh tế.
  • D. Khoảng cách giàu nghèo và vấn đề di cư lao động không chính thức.

Câu 14: Việt Nam, với vai trò là thành viên tích cực, đã có những đóng góp quan trọng nào cho ASEAN kể từ khi gia nhập?

  • A. Chỉ đóng vai trò quan sát viên trong các cuộc họp cấp cao.
  • B. Chủ động tham gia xây dựng các mục tiêu, định hướng phát triển và thúc đẩy mở rộng thành viên.
  • C. Chủ yếu tập trung vào việc nhận viện trợ kinh tế và kỹ thuật.
  • D. Không tham gia vào các hoạt động hợp tác an ninh khu vực.

Câu 15: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) là một văn kiện quan trọng của ASEAN, chủ yếu nhấn mạnh điều gì?

  • A. Các nguyên tắc cơ bản điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia trong khu vực, bao gồm giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Các quy định chi tiết về việc cắt giảm thuế quan trong thương mại nội khối.
  • C. Một kế hoạch hành động chung để chống biến đổi khí hậu.
  • D. Các tiêu chuẩn chung về giáo dục và y tế cho toàn khu vực.

Câu 16: Tại sao việc duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông lại là một vấn đề quan trọng đối với ASEAN?

  • A. Chỉ có một quốc gia thành viên ASEAN có tuyên bố chủ quyền ở Biển Đông.
  • B. Biển Đông không phải là tuyến đường hàng hải quan trọng của thế giới.
  • C. Các vấn đề ở Biển Đông chỉ liên quan đến các nước lớn bên ngoài khu vực.
  • D. Biển Đông là tuyến đường hàng hải huyết mạch, ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh, kinh tế và chủ quyền của nhiều quốc gia thành viên.

Câu 17: Cơ chế "ASEAN+3" (gồm ASEAN và Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) thể hiện điều gì về chính sách đối ngoại và hợp tác của ASEAN?

  • A. Sự chủ động của ASEAN trong việc mở rộng hợp tác với các đối tác quan trọng ở Đông Á.
  • B. Việc các nước +3 đang tìm cách gia nhập ASEAN với tư cách thành viên đầy đủ.
  • C. Sự phụ thuộc hoàn toàn của ASEAN vào sự lãnh đạo của các nước +3.
  • D. Một nỗ lực để hình thành một liên minh quân sự chống lại các thế lực khác.

Câu 18: Phân tích vai trò của địa lý trong sự hình thành và phát triển của ASEAN. Yếu tố địa lý nào góp phần tạo nên sự gắn kết ban đầu giữa các quốc gia thành viên sáng lập?

  • A. Sự khác biệt hoàn toàn về điều kiện tự nhiên và tài nguyên.
  • B. Vị trí địa lý xa cách, ít có sự giao thoa.
  • C. Vị trí địa lý gần gũi, chia sẻ các tuyến đường biển quan trọng và có nhiều điểm tương đồng về văn hóa, khí hậu.
  • D. Việc cùng nằm trong một châu lục duy nhất với biên giới đất liền chung dài.

Câu 19: Đâu là một ví dụ về hợp tác trong trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC)?

  • A. Thành lập các khu công nghiệp chung.
  • B. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung.
  • C. Đàm phán các hiệp định thương mại tự do.
  • D. Tổ chức các lễ hội văn hóa, chương trình trao đổi sinh viên và hợp tác y tế công cộng.

Câu 20: Thách thức về môi trường nào đang đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các quốc gia ASEAN?

  • A. Sự cạn kiệt tài nguyên khoáng sản chỉ xảy ra ở một quốc gia duy nhất.
  • B. Ô nhiễm không khí xuyên biên giới (khói mù) do cháy rừng hoặc hoạt động công nghiệp.
  • C. Vấn đề xử lý rác thải sinh hoạt chỉ là vấn đề nội bộ của từng thành phố.
  • D. Sự suy giảm đa dạng sinh học chỉ ảnh hưởng đến các khu bảo tồn quốc gia.

Câu 21: Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực (ASEAN Centrality) có ý nghĩa gì?

  • A. ASEAN là tổ chức duy nhất hoạt động ở Đông Nam Á.
  • B. Các nước lớn bên ngoài khu vực quyết định mọi vấn đề của ASEAN.
  • C. ASEAN là động lực chính và chủ thể trung tâm trong các tiến trình hợp tác chính trị, an ninh, kinh tế và xã hội ở khu vực.
  • D. Chỉ có Ban Thư ký ASEAN mới có quyền đưa ra quyết định.

Câu 22: Sự đa dạng về văn hóa, tôn giáo và dân tộc giữa các quốc gia thành viên vừa là nét đặc trưng vừa là thách thức đối với ASEAN. Thách thức này đặt ra yêu cầu gì trong hợp tác khu vực?

  • A. Buộc các quốc gia phải từ bỏ bản sắc văn hóa riêng để hòa nhập.
  • B. Hạn chế tối đa các hoạt động giao lưu văn hóa và xã hội.
  • C. Ưu tiên phát triển một nền văn hóa chung duy nhất cho toàn khu vực.
  • D. Đòi hỏi sự tôn trọng, hiểu biết lẫn nhau và nỗ lực xây dựng một cộng đồng hài hòa trong đa dạng.

Câu 23: Một trong những mục tiêu ban đầu khi thành lập ASEAN là thúc đẩy sự phát triển kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa thông qua nỗ lực chung. Mục tiêu này phản ánh điều gì về tầm nhìn của các quốc gia sáng lập?

  • A. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ an ninh trước các mối đe dọa quân sự.
  • B. Nhận thức rằng sự ổn định và thịnh vượng của khu vực là nền tảng cho sự phát triển của mỗi quốc gia.
  • C. Mong muốn thành lập một khối quân sự đối trọng với các cường quốc.
  • D. Chỉ nhằm mục đích thúc đẩy du lịch và giao lưu văn hóa.

Câu 24: Cơ chế giải quyết tranh chấp của ASEAN thường dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Đối thoại, tham vấn và hòa giải.
  • B. Sử dụng biện pháp quân sự để răn đe.
  • C. Áp đặt phán quyết từ một tòa án khu vực.
  • D. Để các nước thứ ba bên ngoài khu vực phân xử.

Câu 25: Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) được thành lập nhằm mục đích gì?

  • A. Thiết lập một liên minh thuế quan với mức thuế chung đối với hàng hóa từ bên ngoài.
  • B. Chỉ cho phép tự do di chuyển lao động giữa các nước thành viên.
  • C. Thành lập một thị trường chứng khoán chung cho toàn khu vực.
  • D. Giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản phi thuế quan đối với hàng hóa trong nội khối.

Câu 26: Một trong những thành tựu về mặt xã hội của ASEAN là việc tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục, phát triển nguồn nhân lực. Điều này góp phần như thế nào vào mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN?

  • A. Nâng cao chất lượng cuộc sống, cải thiện phúc lợi cho người dân và tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
  • B. Chỉ phục vụ mục tiêu tăng trưởng GDP.
  • C. Chủ yếu nhằm mục đích thu hút khách du lịch từ bên ngoài.
  • D. Làm tăng thêm sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các nước.

Câu 27: Việt Nam đã đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng ASEAN về phía Tây (kết nạp Lào, Myanmar, Campuchia). Việc này có ý nghĩa gì đối với ASEAN?

  • A. Làm giảm sức mạnh tổng thể của Hiệp hội.
  • B. Chỉ đơn thuần tăng số lượng thành viên mà không có ý nghĩa chiến lược.
  • C. Hoàn thiện ý tưởng về một ASEAN bao gồm tất cả các quốc gia ở Đông Nam Á lục địa và hải đảo, tăng cường vị thế và tiếng nói của khối.
  • D. Gây ra sự chia rẽ sâu sắc hơn giữa các thành viên cũ và mới.

Câu 28: Thách thức về sự đa dạng văn hóa, tôn giáo, ngôn ngữ và hệ thống chính trị trong ASEAN cần được giải quyết thông qua biện pháp chủ yếu nào?

  • A. Áp đặt một mô hình văn hóa và chính trị duy nhất.
  • B. Tăng cường đối thoại, thúc đẩy hiểu biết lẫn nhau và xây dựng lòng tin giữa các quốc gia và cộng đồng.
  • C. Hạn chế giao lưu và tiếp xúc giữa người dân các nước thành viên.
  • D. Tạo ra các khu vực biệt lập dựa trên đặc điểm văn hóa và tôn giáo.

Câu 29: Bên cạnh những thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và đòi hỏi ASEAN phải tăng cường hợp tác không chỉ nội khối mà còn với các đối tác bên ngoài?

  • A. Biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng.
  • B. Sự khác biệt về tốc độ tăng trưởng GDP giữa các nước thành viên.
  • C. Vấn đề thất nghiệp ở khu vực đô thị.
  • D. Sự đa dạng về phong tục tập quán.

Câu 30: Nếu một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng kinh doanh sang các nước ASEAN khác, cơ chế hợp tác kinh tế nào của ASEAN sẽ hỗ trợ trực tiếp nhất cho hoạt động này?

  • A. Diễn đàn Chính trị-An ninh ASEAN (ARF).
  • B. Ủy ban các Đại diện Thường trực tại ASEAN (CPR).
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) và Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh khu vực có những đặc điểm chủ yếu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nguyên tắc hoạt động cơ bản nào của ASEAN thể hiện rõ nhất sự tôn trọng chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 nhằm mục tiêu chủ yếu nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trụ cột Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển chung của khu vực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt kinh tế đối với ASEAN hiện nay là sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này tác động như thế nào đến quá trình hội nhập kinh tế khu vực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nguyên tắc đồng thuận (consensus) trong việc ra quyết định của ASEAN có ý nghĩa gì đối với quan hệ giữa các nước thành viên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đâu là một ví dụ cụ thể về cơ chế hợp tác kinh tế trong khuôn khổ ASEAN?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng. Sự kiện này đã mang lại những lợi ích chủ yếu nào cho Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Việc ASEAN chú trọng giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, tội phạm ma túy thể hiện điều gì về bản chất hợp tác của Hiệp hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Giả sử có một cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ xảy ra ở một quốc gia thành viên ASEAN. Dựa trên nguyên tắc không can thiệp, phản ứng điển hình của ASEAN (ở cấp độ chính thức) có khả năng sẽ như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Thành tựu nổi bật về mặt kinh tế của ASEAN trong những thập kỷ gần đây là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Thách thức nào sau đây thuộc về lĩnh vực xã hội mà các quốc gia ASEAN đang cùng nhau nỗ lực giải quyết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Việt Nam, với vai trò là thành viên tích cực, đã có những đóng góp quan trọng nào cho ASEAN kể từ khi gia nhập?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) là một văn kiện quan trọng của ASEAN, chủ yếu nhấn mạnh điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Tại sao việc duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông lại là một vấn đề quan trọng đối với ASEAN?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Cơ chế 'ASEAN+3' (gồm ASEAN và Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) thể hiện điều gì về chính sách đối ngoại và hợp tác của ASEAN?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích vai trò của địa lý trong sự hình thành và phát triển của ASEAN. Yếu tố địa lý nào góp phần tạo nên sự gắn kết ban đầu giữa các quốc gia thành viên sáng lập?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đâu là một ví dụ về hợp tác trong trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Thách thức về môi trường nào đang đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các quốc gia ASEAN?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực (ASEAN Centrality) có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Sự đa dạng về văn hóa, tôn giáo và dân tộc giữa các quốc gia thành viên vừa là nét đặc trưng vừa là thách thức đối với ASEAN. Thách thức này đặt ra yêu cầu gì trong hợp tác khu vực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một trong những mục tiêu ban đầu khi thành lập ASEAN là thúc đẩy sự phát triển kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa thông qua nỗ lực chung. Mục tiêu này phản ánh điều gì về tầm nhìn của các quốc gia sáng lập?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Cơ chế giải quyết tranh chấp của ASEAN thường dựa trên nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) được thành lập nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một trong những thành tựu về mặt xã hội của ASEAN là việc tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục, phát triển nguồn nhân lực. Điều này góp phần như thế nào vào mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Việt Nam đã đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng ASEAN về phía Tây (kết nạp Lào, Myanmar, Campuchia). Việc này có ý nghĩa gì đối với ASEAN?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Thách thức về sự đa dạng văn hóa, tôn giáo, ngôn ngữ và hệ thống chính trị trong ASEAN cần được giải quyết thông qua biện pháp chủ yếu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Bên cạnh những thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và đòi hỏi ASEAN phải tăng cường hợp tác không chỉ nội khối mà còn với các đối tác bên ngoài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nếu một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng kinh doanh sang các nước ASEAN khác, cơ chế hợp tác kinh tế nào của ASEAN sẽ hỗ trợ trực tiếp nhất cho hoạt động này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập năm 1967 trong bối cảnh khu vực có nhiều biến động chính trị. Mục tiêu ban đầu nổi bật nhất, phản ánh mong muốn của các quốc gia sáng lập nhằm tạo dựng một môi trường thuận lợi cho sự phát triển, là gì?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự để chống lại các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội và duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực.
  • C. Xây dựng một thị trường chung duy nhất với sự di chuyển tự do của hàng hóa, dịch vụ và lao động.
  • D. Thiết lập một hệ thống tiền tệ chung cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.

Câu 2: Từ 5 thành viên ban đầu, ASEAN đã mở rộng dần. Quá trình mở rộng này, đặc biệt là việc kết nạp các quốc gia Đông Dương vào những năm 1990, có ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất là gì đối với mục tiêu "Một ASEAN Thống nhất"?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự của toàn khối để đối phó với các cường quốc.
  • B. Giảm bớt sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên.
  • C. Hoàn thành ý tưởng về một ASEAN bao gồm tất cả các quốc gia trong khu vực địa lí Đông Nam Á, tăng cường tiếng nói chung trên trường quốc tế.
  • D. Mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa nội khối một cách đáng kể, thúc đẩy thương mại.

Câu 3: Một trong những nguyên tắc hoạt động quan trọng nhất của ASEAN được nêu trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 là không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau. Nguyên tắc này thể hiện rõ nhất điều gì trong cách tiếp cận hợp tác ban đầu của ASEAN?

  • A. Tôn trọng chủ quyền và sự đa dạng của từng quốc gia thành viên.
  • B. Ưu tiên giải quyết các vấn đề kinh tế hơn các vấn đề chính trị.
  • C. Thiết lập một cơ chế ra quyết định dựa trên đa số phiếu.
  • D. Xây dựng một hệ thống luật pháp chung áp dụng cho toàn khối.

Câu 4: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập nhằm mục tiêu tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất chung. Tuy nhiên, sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên vẫn là một thách thức. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc hiện thực hóa đầy đủ các mục tiêu của AEC?

  • A. Làm tăng cường sự cạnh tranh lành mạnh, thúc đẩy các nước kém phát triển hơn nỗ lực vươn lên.
  • B. Giúp các nước phát triển hơn dễ dàng chi phối thị trường chung, tạo lợi thế cho họ.
  • C. Thúc đẩy dòng chảy lao động có kỹ năng từ các nước kém phát triển sang các nước phát triển hơn.
  • D. Gây khó khăn trong việc hài hòa hóa chính sách, tiêu chuẩn và tạo ra sự cạnh tranh không đồng đều giữa các doanh nghiệp trong khối.

Câu 5: Một quốc gia thành viên ASEAN đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí xuyên biên giới nghiêm trọng do cháy rừng ở nước láng giềng trong khu vực. Cơ chế hợp tác nào của ASEAN có khả năng được sử dụng hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC)
  • B. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)
  • C. Các cuộc họp cấp Bộ trưởng Môi trường ASEAN và các chương trình hợp tác về môi trường xuyên biên giới.
  • D. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)

Câu 6: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại và hội nhập quốc tế. Việc Việt Nam trở thành thành viên của ASEAN có ý nghĩa chiến lược nổi bật nhất đối với Việt Nam là gì?

  • A. Giúp Việt Nam trở thành quốc gia có nền kinh tế phát triển nhất khu vực nhờ mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • B. Cho phép Việt Nam trở thành nước đi đầu trong việc giải quyết các tranh chấp lãnh thổ ở Biển Đông.
  • C. Giúp Việt Nam có được nguồn viện trợ kinh tế lớn từ các nước thành viên giàu có hơn.
  • D. Tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế, nâng cao vị thế quốc gia và hội nhập sâu rộng hơn vào khu vực và thế giới.

Câu 7: Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA) là một ví dụ về cơ chế hợp tác kinh tế trong khối. Mục tiêu chính của hiệp định này là gì?

  • A. Thiết lập liên minh thuế quan chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài khối.
  • B. Xóa bỏ thuế quan và các rào cản phi thuế quan đối với thương mại hàng hóa giữa các nước thành viên.
  • C. Thiết lập chính sách tiền tệ chung cho toàn bộ khu vực ASEAN.
  • D. Hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong khu vực.

Câu 8: Bên cạnh hợp tác kinh tế và chính trị - an ninh, ASEAN cũng chú trọng đến Cộng đồng Văn hóa - Xã hội (ASCC). Lĩnh vực nào sau đây không thuộc phạm vi hợp tác chính của ASCC?

  • A. Phối hợp tuần tra chung trên biển để chống cướp biển.
  • B. Hợp tác về giáo dục, y tế, phúc lợi xã hội.
  • C. Trao đổi văn hóa, nghệ thuật và bảo tồn di sản.
  • D. Quản lý thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN đang đối mặt là duy trì sự đoàn kết và đồng thuận trong bối cảnh có sự khác biệt về lợi ích quốc gia và các vấn đề địa chính trị phức tạp trong khu vực. Điều này đòi hỏi các nước thành viên phải làm gì?

  • A. Thiết lập cơ chế bỏ phiếu đa số để ra quyết định nhanh chóng hơn.
  • B. Cho phép các nước thành viên tự do theo đuổi lợi ích riêng mà không cần phối hợp chung.
  • C. Tăng cường đối thoại, tham vấn, xây dựng lòng tin và tìm kiếm các giải pháp cùng có lợi dựa trên nguyên tắc đồng thuận.
  • D. Phụ thuộc vào sự can thiệp và hỗ trợ của các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 10: Nhìn vào biểu đồ giả định về GDP bình quân đầu người của một số nước ASEAN năm 2022: Singapore (60.000 USD), Brunei (30.000 USD), Thái Lan (7.000 USD), Việt Nam (4.000 USD), Campuchia (1.700 USD). Sự chênh lệch này phản ánh rõ nhất điều gì về tình hình phát triển kinh tế trong khối?

  • A. Sự phân hóa rõ rệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các nhóm nước thành viên.
  • B. Thành công của ASEAN trong việc thu hẹp khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia.
  • C. Việc các nước thành viên đang tập trung vào các ngành kinh tế hoàn toàn khác nhau.
  • D. Ảnh hưởng tiêu cực của các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu lên toàn bộ khu vực.

Câu 11: Việt Nam đã chủ động đề xuất và thúc đẩy nhiều sáng kiến trong khuôn khổ ASEAN, ví dụ như việc đăng cai các hội nghị lớn hoặc đưa ra các ý tưởng hợp tác mới. Điều này thể hiện vai trò ngày càng tăng của Việt Nam trong ASEAN ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là thực hiện các nghĩa vụ của một thành viên.
  • B. Mong muốn chi phối và lãnh đạo các hoạt động của ASEAN.
  • C. Là một thành viên tích cực, chủ động, có trách nhiệm và đóng góp thực chất vào sự phát triển chung của khối.
  • D. Cố gắng tranh thủ các lợi ích kinh tế tối đa cho riêng mình.

Câu 12: Bên cạnh những thành tựu về kinh tế và chính trị, ASEAN vẫn đối mặt với các vấn đề xã hội và môi trường phức tạp như sự bất bình đẳng thu nhập, đô thị hóa nhanh, và suy thoái môi trường. Việc hợp tác giải quyết các vấn đề này có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển bền vững của Cộng đồng ASEAN?

  • A. Chỉ là vấn đề thứ yếu, không ảnh hưởng nhiều đến sự phát triển kinh tế.
  • B. Là trách nhiệm riêng của từng quốc gia, không cần hợp tác khu vực.
  • C. Chỉ cần giải quyết ở một vài quốc gia tiên tiến trong khối.
  • D. Là yếu tố nền tảng để đảm bảo sự phát triển hài hòa, bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân toàn khu vực.

Câu 13: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) là văn kiện nền tảng, đặt ra các nguyên tắc ứng xử và quan hệ giữa các quốc gia thành viên. Nguyên tắc nào trong TAC thể hiện rõ nhất cam kết của các nước về việc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình?

  • A. Giải quyết mọi bất đồng hoặc tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Tôn trọng sự độc lập, chủ quyền, bình đẳng, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc dân tộc của tất cả các quốc gia.
  • D. Hợp tác hiệu quả giữa các bên ký kết.

Câu 14: Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) hướng tới xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định và có trách nhiệm chung trong giải quyết các thách thức an ninh. Thách thức nào sau đây là một ví dụ điển hình đòi hỏi sự phối hợp hành động trong khuôn khổ APSC?

  • A. Sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các nước thành viên.
  • B. Tội phạm xuyên quốc gia như buôn bán ma túy, khủng bố, buôn người.
  • C. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao cho các ngành công nghiệp mới.
  • D. Tác động của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp.

Câu 15: Một trong những thành tựu nổi bật về kinh tế của ASEAN là việc thu hút lượng lớn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Điều này có được chủ yếu là nhờ yếu tố nào?

  • A. Chính sách đóng cửa và bảo hộ thị trường nội địa của các nước thành viên.
  • B. Việc áp dụng một loại tiền tệ chung duy nhất trong toàn khối.
  • C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Môi trường chính trị ổn định, kinh tế năng động, thị trường lớn, và chính sách mở cửa thu hút đầu tư của các nước thành viên.

Câu 16: Cơ chế "Công thức ASEAN Way" (tức là ra quyết định dựa trên tham vấn và đồng thuận, không can thiệp vào công việc nội bộ) đôi khi bị chỉ trích là làm chậm quá trình ra quyết định, đặc biệt khi đối mặt với các vấn đề phức tạp và nhạy cảm. Tuy nhiên, cơ chế này lại có ưu điểm quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp duy trì sự đoàn kết, tôn trọng lẫn nhau và đảm bảo mọi thành viên đều cảm thấy được lắng nghe và có tiếng nói.
  • B. Khuyến khích cạnh tranh gay gắt giữa các nước thành viên để tìm ra giải pháp tốt nhất.
  • C. Cho phép các nước lớn hơn trong khối đưa ra quyết định cuối cùng.
  • D. Đảm bảo các quyết định được đưa ra một cách nhanh chóng và hiệu quả trong mọi tình huống.

Câu 17: Quan sát bản đồ kinh tế hoặc các số liệu về cơ cấu kinh tế của các nước ASEAN, ta thấy có sự khác biệt đáng kể. Nhóm các quốc gia nào sau đây thường có cơ cấu kinh tế dịch vụ và công nghiệp phát triển mạnh, đóng góp tỷ trọng lớn vào GDP toàn khối?

  • A. Lào, Campuchia, Myanmar.
  • B. Singapore, Brunei, Malaysia, Thái Lan.
  • C. Việt Nam, Philippines, Indonesia.
  • D. Đông Timor, Lào, Campuchia.

Câu 18: Việc thành lập Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) nhằm mục tiêu xây dựng một cộng đồng đùm bọc, chia sẻ và quan tâm. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực xây dựng một bản sắc ASEAN chung?

  • A. Tổ chức các hội nghị thượng đỉnh về an ninh khu vực.
  • B. Xây dựng các khu công nghiệp chung ở biên giới.
  • C. Thống nhất chính sách thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu.
  • D. Tổ chức các lễ hội văn hóa, thể thao khu vực, chương trình trao đổi sinh viên, nghệ sĩ.

Câu 19: Năm 2020, Việt Nam đảm nhiệm vai trò Chủ tịch ASEAN. Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 diễn biến phức tạp, Việt Nam đã có những đóng góp nổi bật. Điều này thể hiện khả năng và trách nhiệm của Việt Nam trong việc gì?

  • A. Tận dụng cơ hội để quảng bá du lịch và thu hút đầu tư sau đại dịch.
  • B. Đưa ra các quyết định đơn phương để giải quyết các vấn đề cấp bách.
  • C. Dẫn dắt, điều phối nỗ lực chung của khối để ứng phó hiệu quả với một thách thức phi truyền thống mang tính toàn cầu.
  • D. Phụ thuộc vào sự hỗ trợ và hướng dẫn từ các nước thành viên giàu kinh nghiệm hơn.

Câu 20: Một trong những thách thức về môi trường ở Đông Nam Á là nạn phá rừng và suy giảm đa dạng sinh học. Hợp tác ASEAN có thể góp phần giải quyết vấn đề này thông qua cơ chế nào?

  • A. Thúc đẩy các chương trình hợp tác quản lý rừng bền vững, chống khai thác gỗ trái phép và bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
  • B. Thiết lập hạn ngạch xuất khẩu lâm sản cho từng nước thành viên.
  • C. Xây dựng các nhà máy xử lý chất thải chung cho toàn khu vực.
  • D. Đóng cửa biên giới để ngăn chặn buôn bán động vật hoang dã.

Câu 21: Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP), dù không chỉ có các nước ASEAN, nhưng được khởi xướng và đóng vai trò trung tâm bởi ASEAN. Việc hình thành RCEP có ý nghĩa quan trọng nhất đối với kinh tế ASEAN là gì?

  • A. Chỉ tạo ra lợi ích cho các nước lớn tham gia hiệp định.
  • B. Thiết lập một khu vực thương mại tự do lớn nhất thế giới, mở rộng thị trường, chuỗi cung ứng và thu hút đầu tư cho các nước thành viên ASEAN.
  • C. Giúp các nước ASEAN cạnh tranh trực tiếp với Trung Quốc và Ấn Độ.
  • D. Tập trung vào việc giảm thiểu tác động môi trường của hoạt động thương mại.

Câu 22: Nguyên tắc "đồng thuận" trong ra quyết định của ASEAN có cả mặt tích cực và tiêu cực. Mặt tiêu cực rõ ràng nhất của nguyên tắc này là gì khi đối mặt với các vấn đề cần giải quyết nhanh chóng?

  • A. Khuyến khích các nước thành viên không đóng góp ý kiến.
  • B. Dẫn đến việc chỉ có một vài nước đưa ra quyết định.
  • C. Có thể làm chậm quá trình ra quyết định hoặc dẫn đến các quyết định chỉ mang tính thỏa hiệp, khó đạt hiệu quả cao nhất.
  • D. Gây ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các nước thành viên.

Câu 23: Một trong những thách thức xã hội của ASEAN là đảm bảo an sinh xã hội và công bằng cho người dân, đặc biệt trong bối cảnh di cư lao động xuyên biên giới ngày càng tăng. Điều này đặt ra yêu cầu hợp tác giữa các nước thành viên trong lĩnh vực nào?

  • A. Hợp tác quân sự và an ninh biên giới.
  • B. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải chung.
  • C. Hài hòa hóa chính sách tiền tệ và tài chính.
  • D. Bảo vệ quyền lợi người lao động di cư, phối hợp chính sách an sinh xã hội, và chống buôn người.

Câu 24: Việt Nam tham gia tích cực vào các hoạt động của ASEAN trên nhiều lĩnh vực. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của Việt Nam vào Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC)?

  • A. Tham gia các diễn đàn và cơ chế đối thoại về an ninh khu vực như ARF (Diễn đàn Khu vực ASEAN), ADMM+ (Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN mở rộng).
  • B. Tổ chức các tuần lễ văn hóa ASEAN tại Việt Nam.
  • C. Xây dựng các đặc khu kinh tế chung với các nước láng giềng.
  • D. Đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa sang các thị trường ASEAN.

Câu 25: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với thách thức về sự đồng đều trong phát triển hạ tầng kết nối (đường bộ, đường sắt, hàng không, viễn thông). Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến mục tiêu xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất chung trong AEC?

  • A. Làm tăng cường dòng chảy vốn đầu tư từ bên ngoài vào khu vực.
  • B. Giúp các nước có hạ tầng tốt hơn thu hút được nhiều khách du lịch hơn.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp xây dựng tại các nước thành viên.
  • D. Gây khó khăn cho việc di chuyển hàng hóa, dịch vụ và con người, làm tăng chi phí logistics và giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong khối.

Câu 26: Bên cạnh hợp tác chính phủ, ASEAN cũng khuyến khích sự tham gia của doanh nghiệp, học giả và người dân thông qua các kênh "ASEAN+". Ví dụ, ASEAN+3 (với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) hoặc ASEAN với các đối tác đối thoại khác. Mục đích chính của các cơ chế "ASEAN+" là gì?

  • A. Giúp các nước đối tác bên ngoài chi phối các quyết định nội bộ của ASEAN.
  • B. Mở rộng quan hệ hợp tác, tranh thủ nguồn lực và tăng cường vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống.
  • D. Thiết lập một liên minh quân sự chặt chẽ với các cường quốc.

Câu 27: Một trong những nguyên nhân khiến ASEAN chưa thể trở thành một liên minh kinh tế hoặc chính trị chặt chẽ như Liên minh Châu Âu (EU) là gì?

  • A. Sự đa dạng lớn về văn hóa, chính trị, trình độ phát triển kinh tế và sự khác biệt trong cách tiếp cận các vấn đề khu vực.
  • B. Thiếu các văn kiện pháp lý ràng buộc giữa các nước thành viên.
  • C. Không có trụ sở chung và bộ máy hành chính thống nhất.
  • D. Sự phản đối từ các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 28: Việt Nam đã đóng góp tích cực vào việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC). Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của Việt Nam trong lĩnh vực này?

  • A. Tham gia các cuộc tập trận quân sự chung với các nước ASEAN.
  • B. Đàm phán các hiệp định thương mại song phương với các nước ASEAN.
  • C. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông kết nối với các nước láng giềng.
  • D. Đăng cai tổ chức các sự kiện văn hóa, thể thao lớn trong khu vực (ví dụ: SEA Games) và tham gia các chương trình trao đổi văn hóa, giáo dục.

Câu 29: Đối với các nước kém phát triển hơn trong ASEAN như Campuchia, Lào, Myanmar, và Việt Nam (trước đây), việc gia nhập và tham gia sâu vào ASEAN mang lại cơ hội quan trọng nhất là gì?

  • A. Có cơ hội trở thành nước lãnh đạo và chi phối các quyết định của khối.
  • B. Nhận được nguồn viện trợ quân sự lớn từ các nước phát triển hơn.
  • C. Tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, thu hút đầu tư, học hỏi kinh nghiệm phát triển và đẩy nhanh quá trình hội nhập quốc tế.
  • D. Được miễn trừ khỏi các quy định và tiêu chuẩn chung của khối.

Câu 30: Nhìn về tương lai, một trong những thách thức lớn nhất đối với vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực là sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc. Để duy trì vai trò này, ASEAN cần phải làm gì?

  • A. Tăng cường đoàn kết nội khối, củng cố các cơ chế hợp tác, và phát huy vai trò là chủ thể chủ động, có trách nhiệm trong các vấn đề khu vực.
  • B. Chọn đứng về phía một trong các cường quốc để được bảo vệ.
  • C. Từ chối hợp tác với tất cả các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Biến mình thành một liên minh quân sự mạnh để tự bảo vệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập năm 1967 trong bối cảnh khu vực có nhiều biến động chính trị. Mục tiêu ban đầu nổi bật nhất, phản ánh mong muốn của các quốc gia sáng lập nhằm tạo dựng một môi trường thuận lợi cho sự phát triển, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Từ 5 thành viên ban đầu, ASEAN đã mở rộng dần. Quá trình mở rộng này, đặc biệt là việc kết nạp các quốc gia Đông Dương vào những năm 1990, có ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất là gì đối với mục tiêu 'Một ASEAN Thống nhất'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một trong những nguyên tắc hoạt động quan trọng nhất của ASEAN được nêu trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 là không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau. Nguyên tắc này thể hiện rõ nhất điều gì trong cách tiếp cận hợp tác ban đầu của ASEAN?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập nhằm mục tiêu tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất chung. Tuy nhiên, sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên vẫn là một thách thức. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc hiện thực hóa đầy đủ các mục tiêu của AEC?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một quốc gia thành viên ASEAN đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí xuyên biên giới nghiêm trọng do cháy rừng ở nước láng giềng trong khu vực. Cơ chế hợp tác nào của ASEAN có khả năng được sử dụng hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại và hội nhập quốc tế. Việc Việt Nam trở thành thành viên của ASEAN có ý nghĩa chiến lược nổi bật nhất đối với Việt Nam là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA) là một ví dụ về cơ chế hợp tác kinh tế trong khối. Mục tiêu chính của hiệp định này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Bên cạnh hợp tác kinh tế và chính trị - an ninh, ASEAN cũng chú trọng đến Cộng đồng Văn hóa - Xã hội (ASCC). Lĩnh vực nào sau đây *không* thuộc phạm vi hợp tác chính của ASCC?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN đang đối mặt là duy trì sự đoàn kết và đồng thuận trong bối cảnh có sự khác biệt về lợi ích quốc gia và các vấn đề địa chính trị phức tạp trong khu vực. Điều này đòi hỏi các nước thành viên phải làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Nhìn vào biểu đồ giả định về GDP bình quân đầu người của một số nước ASEAN năm 2022: Singapore (60.000 USD), Brunei (30.000 USD), Thái Lan (7.000 USD), Việt Nam (4.000 USD), Campuchia (1.700 USD). Sự chênh lệch này phản ánh rõ nhất điều gì về tình hình phát triển kinh tế trong khối?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Việt Nam đã chủ động đề xuất và thúc đẩy nhiều sáng kiến trong khuôn khổ ASEAN, ví dụ như việc đăng cai các hội nghị lớn hoặc đưa ra các ý tưởng hợp tác mới. Điều này thể hiện vai trò ngày càng tăng của Việt Nam trong ASEAN ở khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Bên cạnh những thành tựu về kinh tế và chính trị, ASEAN vẫn đối mặt với các vấn đề xã hội và môi trường phức tạp như sự bất bình đẳng thu nhập, đô thị hóa nhanh, và suy thoái môi trường. Việc hợp tác giải quyết các vấn đề này có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển bền vững của Cộng đồng ASEAN?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) là văn kiện nền tảng, đặt ra các nguyên tắc ứng xử và quan hệ giữa các quốc gia thành viên. Nguyên tắc nào trong TAC thể hiện rõ nhất cam kết của các nước về việc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) hướng tới xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định và có trách nhiệm chung trong giải quyết các thách thức an ninh. Thách thức nào sau đây là một ví dụ điển hình đòi hỏi sự phối hợp hành động trong khuôn khổ APSC?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một trong những thành tựu nổi bật về kinh tế của ASEAN là việc thu hút lượng lớn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Điều này có được chủ yếu là nhờ yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Cơ chế 'Công thức ASEAN Way' (tức là ra quyết định dựa trên tham vấn và đồng thuận, không can thiệp vào công việc nội bộ) đôi khi bị chỉ trích là làm chậm quá trình ra quyết định, đặc biệt khi đối mặt với các vấn đề phức tạp và nhạy cảm. Tuy nhiên, cơ chế này lại có ưu điểm quan trọng nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Quan sát bản đồ kinh tế hoặc các số liệu về cơ cấu kinh tế của các nước ASEAN, ta thấy có sự khác biệt đáng kể. Nhóm các quốc gia nào sau đây thường có cơ cấu kinh tế dịch vụ và công nghiệp phát triển mạnh, đóng góp tỷ trọng lớn vào GDP toàn khối?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Việc thành lập Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) nhằm mục tiêu xây dựng một cộng đồng đùm bọc, chia sẻ và quan tâm. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực xây dựng một bản sắc ASEAN chung?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Năm 2020, Việt Nam đảm nhiệm vai trò Chủ tịch ASEAN. Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 diễn biến phức tạp, Việt Nam đã có những đóng góp nổi bật. Điều này thể hiện khả năng và trách nhiệm của Việt Nam trong việc gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một trong những thách thức về môi trường ở Đông Nam Á là nạn phá rừng và suy giảm đa dạng sinh học. Hợp tác ASEAN có thể góp phần giải quyết vấn đề này thông qua cơ chế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP), dù không chỉ có các nước ASEAN, nhưng được khởi xướng và đóng vai trò trung tâm bởi ASEAN. Việc hình thành RCEP có ý nghĩa quan trọng nhất đối với kinh tế ASEAN là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Nguyên tắc 'đồng thuận' trong ra quyết định của ASEAN có cả mặt tích cực và tiêu cực. Mặt tiêu cực rõ ràng nhất của nguyên tắc này là gì khi đối mặt với các vấn đề cần giải quyết nhanh chóng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một trong những thách thức xã hội của ASEAN là đảm bảo an sinh xã hội và công bằng cho người dân, đặc biệt trong bối cảnh di cư lao động xuyên biên giới ngày càng tăng. Điều này đặt ra yêu cầu hợp tác giữa các nước thành viên trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Việt Nam tham gia tích cực vào các hoạt động của ASEAN trên nhiều lĩnh vực. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của Việt Nam vào Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với thách thức về sự đồng đều trong phát triển hạ tầng kết nối (đường bộ, đường sắt, hàng không, viễn thông). Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến mục tiêu xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất chung trong AEC?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Bên cạnh hợp tác chính phủ, ASEAN cũng khuyến khích sự tham gia của doanh nghiệp, học giả và người dân thông qua các kênh 'ASEAN+'. Ví dụ, ASEAN+3 (với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) hoặc ASEAN với các đối tác đối thoại khác. Mục đích chính của các cơ chế 'ASEAN+' là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một trong những nguyên nhân khiến ASEAN chưa thể trở thành một liên minh kinh tế hoặc chính trị chặt chẽ như Liên minh Châu Âu (EU) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Việt Nam đã đóng góp tích cực vào việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC). Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của Việt Nam trong lĩnh vực này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đối với các nước kém phát triển hơn trong ASEAN như Campuchia, Lào, Myanmar, và Việt Nam (trước đây), việc gia nhập và tham gia sâu vào ASEAN mang lại cơ hội quan trọng nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nhìn về tương lai, một trong những thách thức lớn nhất đối với vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực là sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc. Để duy trì vai trò này, ASEAN cần phải làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á và thế giới có những đặc điểm nổi bật nào, tác động trực tiếp đến sự ra đời của tổ chức này?

  • A. Các nước trong khu vực đã đạt độc lập hoàn toàn và có nền kinh tế phát triển đồng đều.
  • B. Khu vực đang trong giai đoạn toàn cầu hóa mạnh mẽ, thúc đẩy liên kết kinh tế.
  • C. Tình hình căng thẳng của Chiến tranh lạnh, sự can thiệp từ bên ngoài và nhu cầu hợp tác để phát triển kinh tế, duy trì hòa bình.
  • D. Các quốc gia đều theo một chế độ chính trị duy nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho thống nhất hành động.

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (1967) - văn kiện thành lập ASEAN - đã nêu bật những mục tiêu ban đầu. Mục tiêu nào sau đây thể hiện rõ nhất khát vọng chung của các quốc gia sáng lập trong việc vượt qua những khác biệt để cùng tồn tại và phát triển?

  • A. Thúc đẩy hợp tác khu vực trên tinh thần hiểu biết lẫn nhau và láng giềng tốt.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh.
  • C. Thiết lập một thị trường chung duy nhất trong khu vực Đông Nam Á.
  • D. Đồng nhất hệ thống chính trị và luật pháp giữa các quốc gia thành viên.

Câu 3: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN được coi là "xương sống", đảm bảo sự tồn tại và phát triển của Hiệp hội trong bối cảnh các quốc gia thành viên có sự đa dạng lớn về văn hóa, chính trị, kinh tế?

  • A. Nguyên tắc nhất trí cao độ trong mọi vấn đề.
  • B. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Nguyên tắc bỏ phiếu theo đa số để đưa ra quyết định.
  • D. Nguyên tắc ưu tiên lợi ích của các nước sáng lập.

Câu 4: Giả sử có một tranh chấp thương mại phát sinh giữa hai nước thành viên ASEAN. Cơ chế hợp tác nào của ASEAN được thiết lập chủ yếu để giúp giải quyết các vấn đề như vậy một cách hòa bình và dựa trên luật lệ chung?

  • A. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • B. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
  • C. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • D. Ủy ban Liên Chính phủ về Nhân quyền ASEAN (AICHR).

Câu 5: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Chỉ có lợi cho Việt Nam trong việc mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • B. Đánh dấu sự hoàn thành mục tiêu kết nạp tất cả các nước Đông Nam Á vào ASEAN.
  • C. Lần đầu tiên ASEAN kết nạp một quốc gia có nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Giúp Việt Nam hội nhập sâu rộng hơn vào khu vực và thế giới, đồng thời tăng cường sức mạnh, vị thế của ASEAN.

Câu 6: Biểu đồ dưới đây (giả định) thể hiện tốc độ tăng trưởng GDP của một số nước ASEAN giai đoạn 2010-2020. (Không hiển thị biểu đồ thực tế, câu hỏi tập trung vào kỹ năng phân tích dữ liệu giả định). Nếu Biểu đồ cho thấy Việt Nam và Philippines có tốc độ tăng trưởng trung bình cao hơn so với Thái Lan và Malaysia trong giai đoạn này, nhận định nào sau đây có thể suy ra?

  • A. Việt Nam và Philippines đã trở thành những nền kinh tế lớn nhất ASEAN.
  • B. Sự phát triển kinh tế của các nước thành viên ASEAN có sự năng động và khác biệt nhất định.
  • C. Thái Lan và Malaysia đang gặp khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng.
  • D. Tốc độ tăng trưởng GDP phản ánh trực tiếp mức sống và thu nhập bình quân đầu người.

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt là sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên. Thách thức này gây ra hệ quả chủ yếu nào đối với tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN?

  • A. Làm chậm tiến trình hội nhập và liên kết kinh tế sâu rộng trong nội bộ khối.
  • B. Thúc đẩy các nước kém phát triển hơn nỗ lực vươn lên mạnh mẽ.
  • C. Khiến các nước phát triển hơn không còn quan tâm đến hợp tác khu vực.
  • D. Dẫn đến việc thành lập các khối kinh tế nhỏ hơn trong nội bộ ASEAN.

Câu 8: Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) hướng tới mục tiêu xây dựng một khu vực hòa bình, an toàn và ổn định. Hoạt động nào sau đây là biểu hiện cụ thể nhất của việc các nước thành viên nỗ lực hiện thực hóa mục tiêu này?

  • A. Tổ chức các lễ hội văn hóa chung của khu vực.
  • B. Thành lập các khu công nghiệp tập trung xuyên quốc gia.
  • C. Hỗ trợ nhau trong đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Tham vấn và phối hợp lập trường chung về các vấn đề an ninh khu vực và quốc tế.

Câu 9: Việt Nam đã có những đóng góp quan trọng trong việc mở rộng thành viên của ASEAN. Đóng góp này thể hiện rõ nhất qua vai trò của Việt Nam trong việc kết nạp những quốc gia nào sau đây vào Hiệp hội?

  • A. Thái Lan và Philippines.
  • B. Singapore và Brunei.
  • C. Lào, Myanmar và Campuchia.
  • D. Indonesia và Malaysia.

Câu 10: Bên cạnh các vấn đề kinh tế, môi trường cũng là một thách thức chung của ASEAN, đòi hỏi sự hợp tác xuyên biên giới. Vấn đề môi trường nào sau đây mang tính khu vực rõ nét nhất và thường được đề cập trong các chương trình hợp tác môi trường của ASEAN?

  • A. Ô nhiễm khói mù từ cháy rừng và đốt nương rẫy.
  • B. Thiếu nước sạch ở các vùng nông thôn.
  • C. Ô nhiễm không khí đô thị do giao thông.
  • D. Quản lý chất thải rắn sinh hoạt.

Câu 11: Một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN là việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC). Thành tựu này có ý nghĩa chủ yếu là gì đối với các doanh nghiệp và người dân trong khu vực?

  • A. Tạo ra một đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực.
  • B. Thúc đẩy tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong khu vực.
  • D. Thiết lập một hệ thống thuế quan và quy định kinh tế giống hệt nhau ở tất cả các nước.

Câu 12: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng đùm bọc, chia sẻ và có trách nhiệm. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hợp tác trong lĩnh vực này?

  • A. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung.
  • B. Đàm phán các hiệp định thương mại tự do.
  • C. Hợp tác ứng phó với thiên tai và dịch bệnh xuyên biên giới.
  • D. Trao đổi thông tin tình báo an ninh.

Câu 13: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với thách thức trong việc giải quyết các vấn đề xã hội như bất bình đẳng thu nhập và tiếp cận dịch vụ công. Thách thức này liên quan trực tiếp đến trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
  • D. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).

Câu 14: Việt Nam tham gia tích cực vào các hoạt động duy trì hòa bình và an ninh khu vực trong khuôn khổ ASEAN. Hoạt động này thể hiện vai trò của Việt Nam trong việc xây dựng trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Cơ chế tham vấn đối tác đối thoại.

Câu 15: Quan hệ giữa ASEAN và các đối tác bên ngoài (như Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản...) ngày càng được củng cố. Việc thiết lập và phát triển các quan hệ Đối tác Đối thoại toàn diện này có ý nghĩa chiến lược chủ yếu nào đối với ASEAN?

  • A. Giúp ASEAN trở thành một liên minh quân sự mạnh mẽ.
  • B. Chỉ đơn thuần là mở rộng thị trường xuất khẩu cho các nước thành viên.
  • C. Nhằm mục đích chi phối các vấn đề nội bộ của các đối tác.
  • D. Tăng cường vị thế trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình, thúc đẩy hợp tác trên nhiều lĩnh vực.

Câu 16: Cơ chế "ASEAN Way" (Con đường ASEAN) thường được nhắc đến khi nói về phương thức hợp tác của Hiệp hội. Đặc điểm nổi bật nhất của "ASEAN Way" là gì?

  • A. Ưu tiên giải quyết vấn đề bằng sức mạnh quân sự.
  • B. Dựa trên sự đồng thuận, tham vấn, không can thiệp và không sử dụng vũ lực.
  • C. Quyết định nhanh chóng dựa trên bỏ phiếu đa số.
  • D. Thiết lập một cơ quan quyền lực tối cao để đưa ra phán quyết cuối cùng.

Câu 17: Một trong những thách thức đối với sự phát triển bền vững của ASEAN là việc quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên. Vấn đề nào sau đây phản ánh rõ nhất thách thức này ở cấp độ khu vực?

  • A. Sự cạn kiệt tài nguyên khoáng sản ở một quốc gia.
  • B. Ô nhiễm nguồn nước tại một nhà máy công nghiệp.
  • C. Đô thị hóa nhanh chóng dẫn đến thiếu không gian xanh.
  • D. Quản lý lưu vực sông chung (ví dụ: sông Mê Công) và bảo tồn đa dạng sinh học xuyên biên giới.

Câu 18: Việt Nam đã chủ động đề xuất nhiều sáng kiến và đóng góp vào việc xây dựng Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2015. Hoạt động này thể hiện vai trò tích cực của Việt Nam trong khía cạnh nào của ASEAN?

  • A. Định hình tương lai và nâng cao năng lực tự cường của ASEAN.
  • B. Chỉ tập trung vào việc gia tăng kim ngạch xuất khẩu.
  • C. Thiết lập vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Việt Nam trong Hiệp hội.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc giải quyết các vấn đề nội bộ của Việt Nam.

Câu 19: Thành tựu nào sau đây của ASEAN có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc đảm bảo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội của mỗi nước thành viên?

  • A. Tăng trưởng GDP trung bình cao của khu vực.
  • B. Thúc đẩy du lịch nội khối.
  • C. Duy trì hòa bình, an ninh và ổn định trong khu vực.
  • D. Tăng cường giao lưu văn hóa giữa các nước.

Câu 20: Khi nói về vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình, điều này có nghĩa là gì?

  • A. ASEAN là nền kinh tế lớn nhất và có ảnh hưởng nhất trong khu vực.
  • B. Tất cả các cường quốc bên ngoài đều phải tuân theo luật lệ của ASEAN.
  • C. Trụ sở chính của các tổ chức quốc tế lớn đều đặt tại các nước ASEAN.
  • D. ASEAN là diễn đàn chính để các nước lớn và các đối tác bên ngoài tham gia thảo luận, hợp tác và giải quyết các vấn đề của khu vực.

Câu 21: Sự ra đời của ba trụ cột Cộng đồng ASEAN (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội) vào năm 2015 phản ánh xu thế phát triển nào của Hiệp hội?

  • A. Từ hợp tác lỏng lẻo sang liên kết sâu rộng và toàn diện hơn.
  • B. Từ một tổ chức chính trị sang một liên minh quân sự.
  • C. Từ hợp tác kinh tế là chủ yếu sang chỉ tập trung vào văn hóa - xã hội.
  • D. Từ một tổ chức khu vực sang một tổ chức toàn cầu.

Câu 22: Giả sử một đợt dịch bệnh bùng phát và lây lan nhanh chóng qua biên giới các nước ASEAN. Cơ chế hợp tác nào trong khuôn khổ ASCC sẽ được kích hoạt và đóng vai trò quan trọng nhất để ứng phó hiệu quả?

  • A. Hợp tác giáo dục và đào tạo nghề.
  • B. Hợp tác y tế công cộng và ứng phó khẩn cấp.
  • C. Trao đổi văn hóa và nghệ thuật.
  • D. Hợp tác về quyền của người lao động nhập cư.

Câu 23: Việc các nước ASEAN cùng xây dựng và thực hiện các dự án kết nối cơ sở hạ tầng (ví dụ: đường cao tốc, đường sắt, cảng biển) xuyên quốc gia là biểu hiện rõ nét nhất của sự hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế, đặc biệt là kết nối khu vực.
  • B. An ninh, nhằm mục đích di chuyển quân sự nhanh chóng.
  • C. Văn hóa, để thuận tiện cho du lịch và giao lưu văn hóa.
  • D. Xã hội, nhằm mục đích di cư tự do của người dân.

Câu 24: Thách thức nào sau đây của ASEAN liên quan trực tiếp đến việc đảm bảo tính bền vững của sự phát triển, cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường?

  • A. Sự khác biệt về hệ thống chính trị.
  • B. Khó khăn trong việc thống nhất ngôn ngữ chung.
  • C. Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên thiếu kiểm soát và ô nhiễm môi trường.
  • D. Sự cạnh tranh về thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 25: Việt Nam đã tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc trong khuôn khổ hợp tác ASEAN mở rộng. Hoạt động này thể hiện sự đóng góp của Việt Nam vào mục tiêu chung nào của ASEAN?

  • A. Tăng cường giao lưu văn hóa.
  • B. Thúc đẩy thương mại nội khối.
  • C. Giải quyết vấn đề thất nghiệp.
  • D. Đóng góp vào hòa bình và an ninh khu vực và quốc tế.

Câu 26: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG về thành tựu của ASEAN trong việc xây dựng một bản sắc chung và nâng cao nhận thức về Cộng đồng ASEAN trong người dân khu vực?

  • A. Đã có những nỗ lực đáng kể thông qua các chương trình giao lưu văn hóa, giáo dục, thể thao, nhưng vẫn còn nhiều thách thức để tạo ra bản sắc thực sự gắn kết.
  • B. Người dân tất cả các nước ASEAN đã coi mình là công dân của một cộng đồng duy nhất.
  • C. Bản sắc chung ASEAN đã hoàn toàn thay thế bản sắc văn hóa truyền thống của từng quốc gia.
  • D. Chưa có bất kỳ hoạt động nào được thực hiện để xây dựng bản sắc chung ASEAN.

Câu 27: Thách thức về an ninh phi truyền thống (ví dụ: tội phạm xuyên quốc gia, khủng bố, an ninh mạng) đòi hỏi các nước ASEAN phải tăng cường hợp tác. Lĩnh vực hợp tác nào trong khuôn khổ APSC là quan trọng nhất để đối phó hiệu quả với các thách thức này?

  • A. Hợp tác hải quân truyền thống.
  • B. Hợp tác công nghiệp quốc phòng.
  • C. Chia sẻ thông tin tình báo, phối hợp hành động chống tội phạm và khủng bố.
  • D. Tổ chức các cuộc diễu binh chung.

Câu 28: Việt Nam đã đóng góp vào việc xây dựng các quy tắc ứng xử trong khu vực, đặc biệt là thúc đẩy việc tuân thủ luật pháp quốc tế. Đóng góp này thể hiện vai trò của Việt Nam trong việc củng cố nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN?

  • A. Nguyên tắc tự cường.
  • B. Nguyên tắc thượng tôn pháp luật và các chuẩn mực chung.
  • C. Nguyên tắc đa dạng văn hóa.
  • D. Nguyên tắc không liên kết quân sự.

Câu 29: Giả sử một quốc gia ngoài khu vực muốn thiết lập quan hệ Đối tác Chiến lược toàn diện với ASEAN. Quyết định này thể hiện sự công nhận nào đối với vai trò và vị thế của ASEAN trên trường quốc tế?

  • A. Công nhận ASEAN là một thực thể khu vực có vai trò và ảnh hưởng quan trọng.
  • B. Công nhận ASEAN là một thị trường tiêu thụ hàng hóa lớn nhất thế giới.
  • C. Công nhận ASEAN là một cường quốc quân sự.
  • D. Thể hiện sự quan tâm đến văn hóa và du lịch của Đông Nam Á là chủ yếu.

Câu 30: Thách thức lớn nhất đối với việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) thành một thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất là gì?

  • A. Việc thiếu một ngôn ngữ chung cho thương mại.
  • B. Sự khác biệt về múi giờ giữa các nước thành viên.
  • C. Việc các nước không muốn xuất khẩu hàng hóa ra bên ngoài.
  • D. Sự khác biệt lớn về trình độ phát triển, cơ chế quản lý kinh tế và rào cản phi thuế quan còn tồn tại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á và thế giới có những đặc điểm nổi bật nào, tác động trực tiếp đến sự ra đời của tổ chức này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (1967) - văn kiện thành lập ASEAN - đã nêu bật những mục tiêu ban đầu. Mục tiêu nào sau đây thể hiện rõ nhất khát vọng chung của các quốc gia sáng lập trong việc vượt qua những khác biệt để cùng tồn tại và phát triển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN được coi là 'xương sống', đảm bảo sự tồn tại và phát triển của Hiệp hội trong bối cảnh các quốc gia thành viên có sự đa dạng lớn về văn hóa, chính trị, kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Giả sử có một tranh chấp thương mại phát sinh giữa hai nước thành viên ASEAN. Cơ chế hợp tác nào của ASEAN được thiết lập chủ yếu để giúp giải quyết các vấn đề như vậy một cách hòa bình và dựa trên luật lệ chung?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Biểu đồ dưới đây (giả định) thể hiện tốc độ tăng trưởng GDP của một số nước ASEAN giai đoạn 2010-2020. (Không hiển thị biểu đồ thực tế, câu hỏi tập trung vào kỹ năng phân tích dữ liệu giả định). Nếu Biểu đồ cho thấy Việt Nam và Philippines có tốc độ tăng trưởng trung bình cao hơn so với Thái Lan và Malaysia trong giai đoạn này, nhận định nào sau đây có thể suy ra?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt là sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên. Thách thức này gây ra hệ quả chủ yếu nào đối với tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) hướng tới mục tiêu xây dựng một khu vực hòa bình, an toàn và ổn định. Hoạt động nào sau đây là biểu hiện cụ thể nhất của việc các nước thành viên nỗ lực hiện thực hóa mục tiêu này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Việt Nam đã có những đóng góp quan trọng trong việc mở rộng thành viên của ASEAN. Đóng góp này thể hiện rõ nhất qua vai trò của Việt Nam trong việc kết nạp những quốc gia nào sau đây vào Hiệp hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Bên cạnh các vấn đề kinh tế, môi trường cũng là một thách thức chung của ASEAN, đòi hỏi sự hợp tác xuyên biên giới. Vấn đề môi trường nào sau đây mang tính khu vực rõ nét nhất và thường được đề cập trong các chương trình hợp tác môi trường của ASEAN?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN là việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC). Thành tựu này có ý nghĩa chủ yếu là gì đối với các doanh nghiệp và người dân trong khu vực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng đùm bọc, chia sẻ và có trách nhiệm. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hợp tác trong lĩnh vực này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với thách thức trong việc giải quyết các vấn đề xã hội như bất bình đẳng thu nhập và tiếp cận dịch vụ công. Thách thức này liên quan trực tiếp đến trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Việt Nam tham gia tích cực vào các hoạt động duy trì hòa bình và an ninh khu vực trong khuôn khổ ASEAN. Hoạt động này thể hiện vai trò của Việt Nam trong việc xây dựng trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Quan hệ giữa ASEAN và các đối tác bên ngoài (như Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản...) ngày càng được củng cố. Việc thiết lập và phát triển các quan hệ Đối tác Đối thoại toàn diện này có ý nghĩa chiến lược chủ yếu nào đối với ASEAN?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Cơ chế 'ASEAN Way' (Con đường ASEAN) thường được nhắc đến khi nói về phương thức hợp tác của Hiệp hội. Đặc điểm nổi bật nhất của 'ASEAN Way' là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một trong những thách thức đối với sự phát triển bền vững của ASEAN là việc quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên. Vấn đề nào sau đây phản ánh rõ nhất thách thức này ở cấp độ khu vực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Việt Nam đã chủ động đề xuất nhiều sáng kiến và đóng góp vào việc xây dựng Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2015. Hoạt động này thể hiện vai trò tích cực của Việt Nam trong khía cạnh nào của ASEAN?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Thành tựu nào sau đây của ASEAN có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc đảm bảo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội của mỗi nước thành viên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi nói về vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình, điều này có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Sự ra đời của ba trụ cột Cộng đồng ASEAN (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội) vào năm 2015 phản ánh xu thế phát triển nào của Hiệp hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Giả sử một đợt dịch bệnh bùng phát và lây lan nhanh chóng qua biên giới các nước ASEAN. Cơ chế hợp tác nào trong khuôn khổ ASCC sẽ được kích hoạt và đóng vai trò quan trọng nhất để ứng phó hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Việc các nước ASEAN cùng xây dựng và thực hiện các dự án kết nối cơ sở hạ tầng (ví dụ: đường cao tốc, đường sắt, cảng biển) xuyên quốc gia là biểu hiện rõ nét nhất của sự hợp tác trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Thách thức nào sau đây của ASEAN liên quan trực tiếp đến việc đảm bảo tính bền vững của sự phát triển, cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Việt Nam đã tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc trong khuôn khổ hợp tác ASEAN mở rộng. Hoạt động này thể hiện sự đóng góp của Việt Nam vào mục tiêu chung nào của ASEAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG về thành tựu của ASEAN trong việc xây dựng một bản sắc chung và nâng cao nhận thức về Cộng đồng ASEAN trong người dân khu vực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Thách thức về an ninh phi truyền thống (ví dụ: tội phạm xuyên quốc gia, khủng bố, an ninh mạng) đòi hỏi các nước ASEAN phải tăng cường hợp tác. Lĩnh vực hợp tác nào trong khuôn khổ APSC là quan trọng nhất để đối phó hiệu quả với các thách thức này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Việt Nam đã đóng góp vào việc xây dựng các quy tắc ứng xử trong khu vực, đặc biệt là thúc đẩy việc tuân thủ luật pháp quốc tế. Đóng góp này thể hiện vai trò của Việt Nam trong việc củng cố nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Giả sử một quốc gia ngoài khu vực muốn thiết lập quan hệ Đối tác Chiến lược toàn diện với ASEAN. Quyết định này thể hiện sự công nhận nào đối với vai trò và vị thế của ASEAN trên trường quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Thách thức lớn nhất đối với việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) thành một thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc hoạt động cốt lõi nào sau đây của ASEAN thể hiện sự tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia thành viên?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế sâu rộng.
  • B. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • D. Tất cả các nguyên tắc trên.

Câu 2: Dựa vào kiến thức đã học, phân tích ý nghĩa của việc ASEAN duy trì nguyên tắc đồng thuận (consensus) trong quá trình ra quyết định.

  • A. Giúp quá trình ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • B. Tăng cường vai trò lãnh đạo của các nước lớn trong khối.
  • C. Đảm bảo sự tham gia và tôn trọng lợi ích của tất cả các nước thành viên, dù là nhỏ.
  • D. Khuyến khích cạnh tranh giữa các quốc gia thành viên.

Câu 3: Trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN chủ yếu tập trung vào việc giải quyết các thách thức xuyên quốc gia như tội phạm, khủng bố và an ninh mạng?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Cộng đồng Phát triển Bền vững ASEAN (ASDC).

Câu 4: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất thành tựu về liên kết kinh tế của ASEAN trong những năm gần đây?

  • A. Tất cả các nước thành viên đều có cùng trình độ phát triển kinh tế.
  • B. Kim ngạch thương mại nội khối và đầu tư trong khu vực tăng trưởng ổn định.
  • C. Đã có một đồng tiền chung được sử dụng rộng rãi trong toàn khối.
  • D. Mọi rào cản thương mại giữa các nước thành viên đã được xóa bỏ hoàn toàn.

Câu 5: Phân tích vai trò của vị trí địa lý trong việc thúc đẩy sự hình thành và phát triển của ASEAN.

  • A. Vị trí cô lập giúp các nước tránh được sự can thiệp từ bên ngoài.
  • B. Nằm trên vành đai động đất nên các nước phải đoàn kết để đối phó.
  • C. Nằm án ngữ các tuyến đường biển quan trọng, tạo động lực cho hợp tác kinh tế và duy trì hòa bình, ổn định.
  • D. Khí hậu đồng nhất giúp các nước dễ dàng phối hợp phát triển nông nghiệp.

Câu 6: Thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội là gì?

  • A. Sự thiếu hụt các di sản văn hóa chung.
  • B. Trình độ giáo dục thấp ở tất cả các nước thành viên.
  • C. Thiếu sự quan tâm của người dân đối với các vấn đề xã hội.
  • D. Sự đa dạng về văn hóa, ngôn ngữ, tôn giáo, và trình độ phát triển xã hội giữa các quốc gia.

Câu 7: Một quốc gia thành viên ASEAN đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng do cháy rừng ở nước láng giềng. Theo nguyên tắc hoạt động của ASEAN, hành động nào sau đây phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Đóng cửa biên giới với nước láng giềng.
  • B. Khởi xướng đối thoại và hợp tác khu vực để tìm giải pháp chung, có thể thông qua các cơ chế môi trường của ASEAN.
  • C. Yêu cầu Liên Hợp Quốc can thiệp.
  • D. Tự mình giải quyết vấn đề ô nhiễm trong phạm vi lãnh thổ.

Câu 8: Việt Nam gia nhập ASEAN vào thời điểm khu vực đang có nhiều chuyển biến quan trọng. Sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Giúp Việt Nam tránh được các xung đột biên giới với các nước láng giềng.
  • B. Đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn Chiến tranh Lạnh ở Đông Nam Á.
  • C. Tăng cường tiềm lực, mở rộng không gian phát triển cho Việt Nam và góp phần củng cố hòa bình, mở rộng ASEAN ra phạm vi toàn khu vực.
  • D. Lần đầu tiên các nước Đông Nam Á có một diễn đàn hợp tác kinh tế chung.

Câu 9: Phân tích mối liên hệ giữa việc duy trì môi trường hòa bình, ổn định trong khu vực và sự phát triển kinh tế của các nước ASEAN.

  • A. Môi trường hòa bình, ổn định là tiền đề thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển thương mại, du lịch.
  • B. Phát triển kinh tế giúp các nước có đủ nguồn lực để gây chiến tranh.
  • C. Chỉ khi kinh tế phát triển thì các nước mới quan tâm đến hòa bình.
  • D. Không có mối liên hệ đáng kể giữa hai yếu tố này.

Câu 10: Cho biểu đồ thể hiện tốc độ tăng trưởng GDP của một số nước ASEAN giai đoạn 2015-2020 (không cung cấp số liệu cụ thể). Dựa vào xu hướng chung của các nước đang phát triển trong khu vực, nhận định nào sau đây có khả năng đúng nhất về biểu đồ này?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP của tất cả các nước đều rất thấp và ổn định.
  • B. Có sự khác biệt đáng kể về tốc độ tăng trưởng giữa các nước, với một số nước có tốc độ cao hơn đáng kể.
  • C. Tốc độ tăng trưởng GDP giảm dần theo thời gian ở tất cả các nước.
  • D. Các nước có quy mô dân số lớn luôn có tốc độ tăng trưởng GDP cao nhất.

Câu 11: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được hình thành nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Tạo ra một liên minh thuế quan duy nhất như Liên minh châu Âu.
  • B. Thiết lập một đồng tiền chung cho toàn khu vực.
  • C. Xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất, thúc đẩy lưu thông hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giảm thuế quan đối với hàng hóa.

Câu 12: Đâu không phải là một trong những thách thức lớn về kinh tế mà các nước ASEAN đang đối mặt?

  • A. Sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các nước thành viên.
  • B. Khả năng cạnh tranh với các nền kinh tế lớn trên thế giới.
  • C. Vấn đề cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ và kết nối khu vực còn hạn chế.
  • D. Thiếu nguồn vốn đầu tư nước ngoài trầm trọng.

Câu 13: Việc các nước ASEAN đẩy mạnh hợp tác trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế khu vực trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.
  • B. Giảm bớt sự đa dạng văn hóa giữa các quốc gia.
  • C. Chỉ phục vụ cho việc xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.
  • D. Giải quyết triệt để vấn đề ô nhiễm môi trường.

Câu 14: Nhận định nào sau đây không đúng về vai trò của Việt Nam trong ASEAN?

  • A. Đã đóng góp tích cực vào việc mở rộng thành viên của ASEAN.
  • B. Luôn giữ vai trò trung lập và ít tham gia vào các hoạt động chung của khối.
  • C. Tích cực tham gia và có nhiều đóng góp vào các hoạt động trên cả ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN.
  • D. Đã đảm nhận thành công vai trò Chủ tịch luân phiên của ASEAN nhiều lần.

Câu 15: Khi phân tích cơ cấu kinh tế của các nước ASEAN, ta thường thấy sự chuyển dịch theo hướng tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ, giảm tỷ trọng nông nghiệp. Xu hướng này phản ánh điều gì về sự phát triển của khu vực?

  • A. Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đang diễn ra mạnh mẽ.
  • B. Nông nghiệp không còn vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
  • C. Tất cả các nước đều đã trở thành nước công nghiệp phát triển.
  • D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên cho nông nghiệp đã cạn kiệt.

Câu 16: Một trong những mục tiêu ban đầu khi thành lập ASEAN năm 1967 là gì?

  • A. Thống nhất các quốc gia Đông Nam Á thành một liên bang duy nhất.
  • B. Thành lập một khối quân sự chống lại các cường quốc bên ngoài.
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội và duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực.
  • D. Thiết lập một thị trường chung tự do hoàn toàn ngay lập tức.

Câu 17: Cơ chế đối thoại và tham vấn thường xuyên giữa các nước thành viên trong ASEAN, đặc biệt thông qua các Hội nghị cấp cao, có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giải quyết các vấn đề chung, tăng cường hiểu biết và xây dựng lòng tin giữa các quốc gia.
  • B. Chỉ để các nhà lãnh đạo gặp gỡ và trao đổi xã giao.
  • C. Buộc các nước nhỏ phải tuân theo quyết định của các nước lớn.
  • D. Để công bố các quyết định đã được đưa ra từ trước.

Câu 18: Dựa vào các nguyên tắc hoạt động của ASEAN, tại sao việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông lại là một thách thức phức tạp đối với khối?

  • A. Các nước thành viên không quan tâm đến vấn đề này.
  • B. Không có nước thành viên nào có tuyên bố chủ quyền ở Biển Đông.
  • C. Vấn đề này chỉ liên quan đến các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Vấn đề liên quan đến chủ quyền quốc gia, lợi ích khác nhau giữa các thành viên và sự can thiệp của các bên ngoài khối, đòi hỏi sự đồng thuận khó đạt được.

Câu 19: Việc ASEAN nỗ lực xây dựng các tiêu chuẩn chung và công nhận lẫn nhau về chất lượng sản phẩm, dịch vụ (ví dụ: trong du lịch, lao động có tay nghề) chủ yếu phục vụ mục tiêu nào của Cộng đồng Kinh tế ASEAN?

  • A. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong khu vực.
  • B. Thúc đẩy lưu thông tự do hơn của hàng hóa, dịch vụ và lao động có tay nghề trong khối.
  • C. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ các nước ngoài ASEAN.
  • D. Chỉ có lợi cho các nước đã phát triển trong khối.

Câu 20: Hãy phân tích tác động của toàn cầu hóa đối với sự phát triển của ASEAN.

  • A. Tạo cơ hội thu hút đầu tư, mở rộng thị trường nhưng cũng đặt ra thách thức về cạnh tranh và các vấn đề xuyên quốc gia.
  • B. Chỉ mang lại những thách thức tiêu cực, làm suy yếu sự đoàn kết nội khối.
  • C. Không có tác động đáng kể nào đến khu vực ASEAN.
  • D. Chỉ giúp các nước phát triển trong ASEAN, gây bất lợi cho các nước kém phát triển hơn.

Câu 21: Quan sát xu hướng phát triển của khu vực Đông Nam Á, dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra trong tương lai gần liên quan đến ASEAN?

  • A. ASEAN sẽ giải thể do mâu thuẫn nội bộ không thể hòa giải.
  • B. Tất cả các nước thành viên sẽ đạt được trình độ phát triển kinh tế tương đồng.
  • C. ASEAN sẽ tiếp tục tăng cường liên kết trên cả ba trụ cột, đối mặt với các thách thức mới như biến đổi khí hậu và chuyển đổi số.
  • D. Việc mở rộng thành viên sẽ dừng lại hoàn toàn.

Câu 22: Việt Nam tích cực tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc và phối hợp với các nước ASEAN trong các vấn đề an ninh biển. Hoạt động này thể hiện sự đóng góp của Việt Nam vào trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Hội đồng Điều phối ASEAN (ACC).

Câu 23: Việc tăng cường giao lưu văn hóa, du lịch giữa các nước ASEAN (ví dụ: các lễ hội chung, các chương trình trao đổi sinh viên) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Buộc các nước phải từ bỏ bản sắc văn hóa riêng.
  • B. Chỉ nhằm mục đích tăng doanh thu từ du lịch.
  • C. Giải quyết các vấn đề an ninh chính trị.
  • D. Tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau, xây dựng ý thức cộng đồng và thúc đẩy hội nhập văn hóa - xã hội.

Câu 24: Khi đánh giá sự thành công của ASEAN, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất, phản ánh khả năng vượt qua khác biệt để hợp tác?

  • A. Khả năng duy trì đối thoại, tham vấn và tìm kiếm giải pháp dựa trên nguyên tắc đồng thuận.
  • B. Việc thành lập một quân đội chung cho toàn khối.
  • C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của tất cả các nước thành viên luôn đồng đều.
  • D. Việc tất cả các nước thành viên đều có cùng một hệ thống chính trị.

Câu 25: Giả sử có một dự án phát triển cơ sở hạ tầng giao thông kết nối ba nước Campuchia, Lào và Việt Nam. Dự án này phù hợp với mục tiêu hợp tác nào trong khuôn khổ ASEAN?

  • A. Chỉ phục vụ mục tiêu chính trị - an ninh.
  • B. Thúc đẩy kết nối khu vực và tạo thuận lợi cho thương mại, đầu tư trong Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • C. Chủ yếu giải quyết các vấn đề văn hóa - xã hội.
  • D. Không liên quan đến bất kỳ trụ cột nào của ASEAN.

Câu 26: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới (ví dụ: ô nhiễm không khí, quản lý tài nguyên nước)?

  • A. Sự khác biệt về luật pháp, năng lực quản lý và lợi ích quốc gia trong khai thác tài nguyên.
  • B. Thiếu hoàn toàn cơ chế hợp tác về môi trường trong ASEAN.
  • C. Các vấn đề môi trường chỉ xảy ra ở một vài quốc gia riêng lẻ.
  • D. Thiếu sự quan tâm của các nước phát triển ngoài khu vực.

Câu 27: Phân tích tầm quan trọng của việc ASEAN thiết lập quan hệ đối tác với các cường quốc và các tổ chức quốc tế lớn.

  • A. Giúp ASEAN trở thành một khối quân sự mạnh đối đầu với các cường quốc.
  • B. Làm suy yếu vai trò trung tâm của ASEAN trong khu vực.
  • C. Nâng cao vị thế quốc tế của ASEAN, mở rộng cơ hội hợp tác kinh tế, thu hút đầu tư và giải quyết các vấn đề khu vực, toàn cầu.
  • D. Chỉ đơn thuần là hoạt động ngoại giao hình thức, không mang lại lợi ích thực chất.

Câu 28: Một trong những mục tiêu của Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN là xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ. Biểu hiện nào sau đây thể hiện mục tiêu đó?

  • A. Tăng cường kiểm soát biên giới để hạn chế di cư.
  • B. Hợp tác ứng phó với thiên tai, dịch bệnh và hỗ trợ các nhóm dễ bị tổn thương.
  • C. Thúc đẩy cạnh tranh gay gắt trong các lĩnh vực văn hóa, thể thao.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các di tích lịch sử.

Câu 29: Tại sao sự phát triển không đồng đều giữa các nước thành viên lại là một thách thức đối với tiến trình hội nhập của ASEAN?

  • A. Gây khó khăn trong việc hài hòa các chính sách, tiêu chuẩn và có thể dẫn đến sự phân hóa lợi ích giữa các nhóm nước.
  • B. Thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh, giúp các nước phát triển nhanh hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đến quá trình hội nhập, chỉ là vấn đề nội bộ của từng nước.
  • D. Khiến các nước phát triển hơn phải gánh vác toàn bộ chi phí hội nhập.

Câu 30: Việt Nam đã có nhiều sáng kiến và đóng góp trong việc xây dựng Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025. Điều này thể hiện vai trò gì của Việt Nam trong ASEAN?

  • A. Việt Nam muốn tách khỏi ASEAN và xây dựng liên minh riêng.
  • B. Việt Nam chỉ quan tâm đến lợi ích quốc gia của mình.
  • C. Việt Nam là một thành viên tích cực, chủ động và có trách nhiệm, đóng góp vào định hướng tương lai của khối.
  • D. Việt Nam đang cố gắng trở thành nước lãnh đạo duy nhất của ASEAN.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Nguyên tắc hoạt động cốt lõi nào sau đây của ASEAN thể hiện sự tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia thành viên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Dựa vào kiến thức đã học, phân tích ý nghĩa của việc ASEAN duy trì nguyên tắc đồng thuận (consensus) trong quá trình ra quyết định.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN chủ yếu tập trung vào việc giải quyết các thách thức xuyên quốc gia như tội phạm, khủng bố và an ninh mạng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất thành tựu về liên kết kinh tế của ASEAN trong những năm gần đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích vai trò của vị trí địa lý trong việc thúc đẩy sự hình thành và phát triển của ASEAN.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một quốc gia thành viên ASEAN đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng do cháy rừng ở nước láng giềng. Theo nguyên tắc hoạt động của ASEAN, hành động nào sau đây phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Việt Nam gia nhập ASEAN vào thời điểm khu vực đang có nhiều chuyển biến quan trọng. Sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tích mối liên hệ giữa việc duy trì môi trường hòa bình, ổn định trong khu vực và sự phát triển kinh tế của các nước ASEAN.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Cho biểu đồ thể hiện tốc độ tăng trưởng GDP của một số nước ASEAN giai đoạn 2015-2020 (không cung cấp số liệu cụ thể). Dựa vào xu hướng chung của các nước đang phát triển trong khu vực, nhận định nào sau đây có khả năng đúng nhất về biểu đồ này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được hình thành nhằm mục tiêu chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đâu không phải là một trong những thách thức lớn về kinh tế mà các nước ASEAN đang đối mặt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Việc các nước ASEAN đẩy mạnh hợp tác trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao chủ yếu nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nhận định nào sau đây *không đúng* về vai trò của Việt Nam trong ASEAN?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi phân tích cơ cấu kinh tế của các nước ASEAN, ta thường thấy sự chuyển dịch theo hướng tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ, giảm tỷ trọng nông nghiệp. Xu hướng này phản ánh điều gì về sự phát triển của khu vực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một trong những mục tiêu ban đầu khi thành lập ASEAN năm 1967 là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Cơ chế đối thoại và tham vấn thường xuyên giữa các nước thành viên trong ASEAN, đặc biệt thông qua các Hội nghị cấp cao, có vai trò quan trọng nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Dựa vào các nguyên tắc hoạt động của ASEAN, tại sao việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông lại là một thách thức phức tạp đối với khối?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Việc ASEAN nỗ lực xây dựng các tiêu chuẩn chung và công nhận lẫn nhau về chất lượng sản phẩm, dịch vụ (ví dụ: trong du lịch, lao động có tay nghề) chủ yếu phục vụ mục tiêu nào của Cộng đồng Kinh tế ASEAN?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Hãy phân tích tác động của toàn cầu hóa đối với sự phát triển của ASEAN.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Quan sát xu hướng phát triển của khu vực Đông Nam Á, dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra trong tương lai gần liên quan đến ASEAN?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Việt Nam tích cực tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc và phối hợp với các nước ASEAN trong các vấn đề an ninh biển. Hoạt động này thể hiện sự đóng góp của Việt Nam vào trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Việc tăng cường giao lưu văn hóa, du lịch giữa các nước ASEAN (ví dụ: các lễ hội chung, các chương trình trao đổi sinh viên) chủ yếu nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi đánh giá sự thành công của ASEAN, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất, phản ánh khả năng vượt qua khác biệt để hợp tác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Giả sử có một dự án phát triển cơ sở hạ tầng giao thông kết nối ba nước Campuchia, Lào và Việt Nam. Dự án này phù hợp với mục tiêu hợp tác nào trong khuôn khổ ASEAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới (ví dụ: ô nhiễm không khí, quản lý tài nguyên nước)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích tầm quan trọng của việc ASEAN thiết lập quan hệ đối tác với các cường quốc và các tổ chức quốc tế lớn.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một trong những mục tiêu của Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN là xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ. Biểu hiện nào sau đây thể hiện mục tiêu đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tại sao sự phát triển không đồng đều giữa các nước thành viên lại là một thách thức đối với tiến trình hội nhập của ASEAN?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Việt Nam đã có nhiều sáng kiến và đóng góp trong việc xây dựng Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025. Điều này thể hiện vai trò gì của Việt Nam trong ASEAN?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á có những đặc điểm nổi bật nào về mặt chính trị vào những năm 1960?

  • A. Hầu hết các quốc gia đã đạt được độc lập và đang trong giai đoạn phát triển kinh tế ổn định, đồng đều.
  • B. Khu vực đang đối mặt với nguy cơ xung đột biên giới nghiêm trọng giữa tất cả các quốc gia.
  • C. Nhiều quốc gia vừa giành độc lập, đối mặt với thách thức xây dựng đất nước và ảnh hưởng từ Chiến tranh Lạnh.
  • D. Các quốc gia đều theo đuổi mô hình kinh tế thị trường và có mối quan hệ chặt chẽ với nhau trước khi thành lập ASEAN.

Câu 2: Mục tiêu cốt lõi được nêu trong Tuyên bố Băng Cốc (1967) khi thành lập ASEAN là gì?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, xã hội, văn hóa và tăng cường hòa bình, ổn định trong khu vực.
  • B. Thành lập một liên minh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • C. Xây dựng một thị trường chung duy nhất với sự di chuyển tự do của hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động.
  • D. Tạo ra một hệ thống tiền tệ chung cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.

Câu 3: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC - Treaty of Amity and Cooperation in Southeast Asia) được ký kết vào năm 1976 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với quan hệ giữa các nước thành viên ASEAN?

  • A. Khởi động Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Thiết lập các nguyên tắc cơ bản cho quan hệ giữa các quốc gia trong khu vực, như tôn trọng độc lập, chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • D. Quy định chi tiết về cơ chế giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa các nước thành viên.

Câu 4: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cả Việt Nam và Hiệp hội?

  • A. Việt Nam trở thành thành viên sáng lập, định hình ngay từ đầu các nguyên tắc hoạt động của ASEAN.
  • B. Việt Nam là quốc gia duy nhất không có nền kinh tế thị trường khi gia nhập ASEAN.
  • C. Đánh dấu sự hoàn thành việc kết nạp tất cả các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á vào ASEAN.
  • D. Đánh dấu sự hội nhập của Việt Nam vào khu vực và góp phần tăng cường sức mạnh, mở rộng phạm vi của ASEAN.

Câu 5: Cơ chế ra quyết định quan trọng nhất trong ASEAN, đặc biệt là đối với các vấn đề nhạy cảm, thường dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc đa số (Majority rule).
  • B. Nguyên tắc biểu quyết theo tỷ lệ đóng góp kinh tế.
  • C. Nguyên tắc đồng thuận (Consensus) và không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc ra quyết định bởi Ban Thư ký ASEAN.

Câu 6: Đâu là một trong những thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế kể từ khi thành lập?

  • A. Thành lập và phát triển Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA), góp phần giảm thuế quan và thúc đẩy thương mại nội khối.
  • B. Thiết lập một đồng tiền chung duy nhất cho toàn bộ khu vực.
  • C. Đạt được sự đồng đều về trình độ phát triển kinh tế giữa tất cả các nước thành viên.
  • D. Biến ASEAN thành một khối sản xuất duy nhất, không còn sự cạnh tranh giữa các quốc gia thành viên.

Câu 7: Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 có mục tiêu chính là gì?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước thành viên.
  • B. Tạo ra một khu vực du lịch chung duy nhất.
  • C. Giải quyết tất cả các tranh chấp lãnh thổ trong khu vực.
  • D. Xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất, thúc đẩy dòng chảy tự do hơn về hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề.

Câu 8: Bên cạnh hợp tác kinh tế, ASEAN còn chú trọng hợp tác trong lĩnh vực văn hóa - xã hội. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hợp tác này?

  • A. Thành lập Ngân hàng Phát triển ASEAN.
  • B. Tổ chức các kỳ SEA Games, các hoạt động giao lưu văn hóa, giáo dục.
  • C. Xây dựng hệ thống phòng thủ tên lửa chung cho toàn khu vực.
  • D. Đàm phán các hiệp định thương mại song phương với các đối tác lớn.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN đang phải đối mặt trong việc duy trì sự thống nhất và phát triển bền vững là gì?

  • A. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế và thể chế chính trị giữa các nước thành viên.
  • B. Thiếu hoàn toàn các cơ chế hợp tác kinh tế nội khối.
  • C. Tất cả các nước thành viên đều có chung một ngôn ngữ và văn hóa.
  • D. Không có mối quan hệ với các đối tác đối thoại bên ngoài khu vực.

Câu 10: Việt Nam đã đóng góp tích cực vào quá trình mở rộng và tăng cường liên kết của ASEAN như thế nào kể từ khi gia nhập?

  • A. Việt Nam là quốc gia đầu tiên đề xuất thành lập Cộng đồng An ninh ASEAN.
  • B. Việt Nam đã đóng góp ngân sách lớn nhất cho hoạt động của Ban Thư ký ASEAN.
  • C. Việt Nam đã thúc đẩy kết nạp các nước CLMV (Campuchia, Lào, Myanmar) vào ASEAN và tích cực tham gia xây dựng các kế hoạch kết nối khu vực.
  • D. Việt Nam chỉ tham gia vào hợp tác kinh tế, không tham gia các trụ cột khác của ASEAN.

Câu 11: Phân tích biểu đồ về tăng trưởng GDP của các nước ASEAN giai đoạn 2010-2020 cho thấy điều gì nổi bật?

  • A. Tất cả các nước thành viên đều có tốc độ tăng trưởng GDP ổn định và đồng đều trong suốt giai đoạn này.
  • B. Các nước có quy mô kinh tế nhỏ luôn có tốc độ tăng trưởng cao hơn các nước có quy mô lớn.
  • C. Tăng trưởng GDP của ASEAN luôn cao hơn mức trung bình của thế giới.
  • D. Có sự khác biệt đáng kể về tốc độ tăng trưởng GDP giữa các nước thành viên, phản ánh trình độ phát triển khác nhau.

Câu 12: Giả sử một quốc gia thành viên ASEAN đang gặp khó khăn trong việc xuất khẩu một mặt hàng nông sản chủ lực do rào cản kỹ thuật từ một quốc gia thành viên khác. Theo nguyên tắc hợp tác kinh tế của ASEAN, cơ chế nào có thể được sử dụng để giải quyết vấn đề này?

  • A. Tham vấn và đàm phán thông qua các cơ quan kinh tế hoặc cơ chế giải quyết tranh chấp của ASEAN.
  • B. Áp dụng thuế quan trả đũa ngay lập tức đối với hàng hóa nhập khẩu từ quốc gia kia.
  • C. Kiện ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • D. Yêu cầu Liên Hợp Quốc can thiệp để giải quyết tranh chấp thương mại nội khối.

Câu 13: Tại sao việc đảm bảo an ninh hàng hải và tự do hàng hải trên Biển Đông lại là một vấn đề quan trọng đối với tất cả các nước thành viên ASEAN?

  • A. Chỉ có các quốc gia ven biển Biển Đông mới quan tâm đến vấn đề này.
  • B. Biển Đông là tuyến đường thương mại quốc tế quan trọng, ảnh hưởng đến an ninh kinh tế và chính trị của cả khu vực.
  • C. Vấn đề Biển Đông chỉ liên quan đến hợp tác quân sự, không ảnh hưởng đến kinh tế hay xã hội.
  • D. Tất cả các nước ASEAN đều có tranh chấp lãnh thổ trên Biển Đông.

Câu 14: Dựa vào kiến thức về ASEAN, hãy phân tích tại sao sự đa dạng về văn hóa, tôn giáo và ngôn ngữ lại vừa là thế mạnh vừa là thách thức đối với sự liên kết của khối?

  • A. Đa dạng giúp tạo ra một bản sắc văn hóa chung duy nhất, nhưng lại gây khó khăn trong giao tiếp.
  • B. Đa dạng làm giảm khả năng thu hút khách du lịch, nhưng lại thúc đẩy thương mại nội khối.
  • C. Đa dạng làm phong phú thêm bản sắc khu vực và tiềm năng du lịch, nhưng có thể dẫn đến mâu thuẫn xã hội và khó khăn trong việc xây dựng tiếng nói chung.
  • D. Đa dạng chỉ là thách thức, không mang lại bất kỳ lợi ích nào cho sự liên kết khu vực.

Câu 15: Giả sử ASEAN đang thảo luận về một vấn đề môi trường xuyên biên giới, ví dụ như ô nhiễm khói bụi từ cháy rừng. Cơ chế hợp tác nào của ASEAN sẽ phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ các quốc gia bị ảnh hưởng trực tiếp mới cần tham gia giải quyết.
  • B. Vấn đề này nên được giao cho một quốc gia thành viên duy nhất chịu trách nhiệm.
  • C. Mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề trong phạm vi lãnh thổ của mình mà không cần hợp tác.
  • D. Hợp tác đa phương thông qua các hội nghị bộ trưởng, các chương trình hành động chung về môi trường của ASEAN.

Câu 16: Chỉ số Phát triển Con người (HDI) của một số nước ASEAN cho thấy sự chênh lệch đáng kể. Điều này phản ánh thách thức nào của ASEAN trong lĩnh vực xã hội?

  • A. Sự đồng đều về thu nhập và mức sống giữa các quốc gia.
  • B. Sự bất bình đẳng về mức sống, giáo dục và y tế giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Tất cả các nước thành viên đều có hệ thống y tế và giáo dục phát triển như nhau.
  • D. Không có mối liên hệ giữa HDI và các vấn đề xã hội của ASEAN.

Câu 17: Việt Nam đã tham gia và đóng góp vào việc xây dựng các quy tắc ứng xử trên Biển Đông (COC - Code of Conduct) giữa ASEAN và Trung Quốc. Hoạt động này thuộc trụ cột hợp tác nào của ASEAN?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Hợp tác phát triển du lịch.

Câu 18: Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) hoạt động chủ yếu dựa trên cơ chế nào để thúc đẩy thương mại nội khối?

  • A. Áp dụng thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước ngoài khối.
  • B. Thiết lập hạn ngạch nghiêm ngặt đối với tất cả các mặt hàng trao đổi nội khối.
  • C. Giảm dần và loại bỏ thuế quan đối với hầu hết các mặt hàng có xuất xứ từ các nước thành viên.
  • D. Yêu cầu tất cả các nước thành viên phải có cùng một hệ thống tiền tệ.

Câu 19: So sánh cơ cấu kinh tế của các nước thành viên ASEAN cho thấy sự khác biệt rõ rệt. Ví dụ, Xin-ga-po tập trung mạnh vào dịch vụ và tài chính, trong khi nhiều nước khác vẫn có tỷ trọng nông nghiệp đáng kể. Sự khác biệt này tạo ra cơ hội gì cho hợp tác kinh tế nội khối?

  • A. Thúc đẩy chuyên môn hóa sản xuất và trao đổi hàng hóa, dịch vụ dựa trên lợi thế so sánh của từng quốc gia.
  • B. Làm giảm nhu cầu hợp tác kinh tế do mỗi nước sản xuất các mặt hàng khác nhau.
  • C. Buộc các nước phải cạnh tranh trực tiếp trên cùng một loại sản phẩm.
  • D. Ngăn cản việc hình thành các chuỗi cung ứng khu vực.

Câu 20: Một trong những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ của Việt Nam với ASEAN là

  • A. Việt Nam chỉ tham gia các hoạt động khi được yêu cầu.
  • B. Việt Nam chỉ ưu tiên lợi ích quốc gia riêng mà không quan tâm đến lợi ích chung của ASEAN.
  • C. Việt Nam luôn chờ đợi sự chỉ đạo từ các nước thành viên khác.
  • D. Việt Nam tham gia đóng góp vào việc xây dựng các mục tiêu, định hướng phát triển và thực hiện các cam kết của ASEAN.

Câu 21: Thách thức nào liên quan đến môi trường mà các nước ASEAN cần tăng cường hợp tác để giải quyết hiệu quả?

  • A. Sự gia tăng dân số ở các nước ngoài khu vực.
  • B. Ô nhiễm không khí xuyên biên giới (khói bụi), quản lý tài nguyên nước (sông Mê Kông), bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Thiếu hoàn toàn tài nguyên thiên nhiên ở tất cả các nước thành viên.
  • D. Sự phát triển quá nóng của ngành công nghiệp năng lượng tái tạo.

Câu 22: Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực Đông Nam Á và rộng hơn là châu Á - Thái Bình Dương được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. ASEAN kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh tế của các quốc gia thành viên.
  • B. ASEAN là liên minh quân sự mạnh nhất thế giới.
  • C. ASEAN đóng vai trò chủ đạo trong việc khởi xướng và định hình các diễn đàn hợp tác khu vực như ASEAN+1, ASEAN+3, EAS (Hội nghị Cấp cao Đông Á).
  • D. Tất cả các nước lớn đều phải tuân thủ mọi quyết định của ASEAN.

Câu 23: Việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, thúc đẩy sự tham gia của người dân và giải quyết các vấn đề xã hội xuyên quốc gia.
  • B. Thống nhất một loại hình nghệ thuật truyền thống duy nhất cho toàn khu vực.
  • C. Thành lập một hệ thống y tế và giáo dục chung duy nhất cho tất cả các nước thành viên.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa vật thể.

Câu 24: Tại sao việc tăng cường kết nối cơ sở hạ tầng (giao thông vận tải, năng lượng, viễn thông) lại là ưu tiên hàng đầu trong hợp tác kinh tế ASEAN?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích du lịch nội khối.
  • B. Để tạo ra rào cản thương mại mới giữa các quốc gia.
  • C. Vì cơ sở hạ tầng hiện tại của tất cả các nước đều đã rất phát triển.
  • D. Để giảm chi phí logistics, thúc đẩy thương mại, đầu tư và liên kết sản xuất giữa các nước thành viên.

Câu 25: Một trong những thách thức về an ninh phi truyền thống mà ASEAN đang đối mặt là gì?

  • A. Biến đổi khí hậu, tội phạm xuyên quốc gia (buôn người, ma túy), an ninh mạng, dịch bệnh.
  • B. Các cuộc chiến tranh quy mô lớn giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thiếu hoàn toàn các mối quan hệ ngoại giao giữa các nước trong khối.
  • D. Sự sụp đổ của hệ thống tài chính toàn cầu.

Câu 26: Việt Nam đã có những đóng góp cụ thể nào trong việc xây dựng Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025?

  • A. Việt Nam là quốc gia duy nhất không tham gia vào quá trình xây dựng văn kiện này.
  • B. Việt Nam chỉ tập trung vào các vấn đề liên quan đến an ninh quân sự.
  • C. Việt Nam đã tham gia tích cực vào quá trình đàm phán, xây dựng và triển khai các kế hoạch tổng thể của Tầm nhìn trên cả ba trụ cột Cộng đồng.
  • D. Việt Nam đã áp đặt các yêu cầu riêng, khác biệt so với các nước thành viên còn lại.

Câu 27: Nguyên tắc

  • A. Ưu tiên sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
  • B. Dựa trên sự đồng thuận, không can thiệp, tham vấn và đối thoại hòa bình, linh hoạt và không hình thức.
  • C. Thực hiện các quyết định dựa trên nguyên tắc đa số phiếu.
  • D. Thiết lập một cơ quan trung ương có quyền lực tuyệt đối đối với các nước thành viên.

Câu 28: Phân tích vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề khu vực cho thấy điều gì về năng lực của Hiệp hội?

  • A. ASEAN có khả năng giải quyết mọi vấn đề khu vực một cách độc lập mà không cần sự tham gia của các đối tác bên ngoài.
  • B. ASEAN hoàn toàn không có vai trò gì trong việc giải quyết các thách thức khu vực.
  • C. ASEAN chỉ giải quyết được các vấn đề kinh tế, không thể giải quyết các vấn đề chính trị hay an ninh.
  • D. ASEAN đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra khuôn khổ đối thoại và hợp tác, tuy nhiên hiệu quả giải quyết vấn đề còn phụ thuộc vào sự đồng thuận và cam kết của các thành viên cũng như sự hợp tác của các đối tác.

Câu 29: Tại sao việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đẩy mạnh đổi mới sáng tạo là yếu tố then chốt để các nước ASEAN tăng cường năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập toàn cầu?

  • A. Nguồn nhân lực chất lượng cao và khả năng đổi mới giúp tạo ra giá trị gia tăng, thích ứng với công nghệ mới và nâng cao năng suất lao động.
  • B. Các yếu tố này không liên quan đến khả năng cạnh tranh kinh tế.
  • C. Chỉ các nước phát triển trong ASEAN mới cần chú trọng đến yếu tố này.
  • D. Việc này sẽ làm giảm khả năng thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 30: Hãy đánh giá tác động của việc Việt Nam giữ vai trò Chủ tịch luân phiên ASEAN vào các năm 1998, 2010 và 2020 đối với vị thế và đóng góp của Việt Nam trong Hiệp hội.

  • A. Vai trò Chủ tịch không mang lại bất kỳ lợi ích hay trách nhiệm nào cho Việt Nam.
  • B. Giúp Việt Nam thể hiện vai trò dẫn dắt, định hình các ưu tiên nghị sự của ASEAN, nâng cao vị thế quốc gia và đóng góp vào sự phát triển chung của Hiệp hội.
  • C. Việt Nam chỉ làm Chủ tịch để thực hiện các chỉ đạo từ các nước thành viên khác.
  • D. Việc làm Chủ tịch khiến Việt Nam phải đối mặt với nhiều thách thức mà không có cơ hội đóng góp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á có những đặc điểm nổi bật nào về mặt chính trị vào những năm 1960?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Mục tiêu cốt lõi được nêu trong Tuyên bố Băng Cốc (1967) khi thành lập ASEAN là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC - Treaty of Amity and Cooperation in Southeast Asia) được ký kết vào năm 1976 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với quan hệ giữa các nước thành viên ASEAN?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cả Việt Nam và Hiệp hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Cơ chế ra quyết định quan trọng nhất trong ASEAN, đặc biệt là đối với các vấn đề nhạy cảm, thường dựa trên nguyên tắc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đâu là một trong những thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế kể từ khi thành lập?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 có mục tiêu chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Bên cạnh hợp tác kinh tế, ASEAN còn chú trọng hợp tác trong lĩnh vực văn hóa - xã hội. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hợp tác này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN đang phải đối mặt trong việc duy trì sự thống nhất và phát triển bền vững là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Việt Nam đã đóng góp tích cực vào quá trình mở rộng và tăng cường liên kết của ASEAN như thế nào kể từ khi gia nhập?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Phân tích biểu đồ về tăng trưởng GDP của các nước ASEAN giai đoạn 2010-2020 cho thấy điều gì nổi bật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Giả sử một quốc gia thành viên ASEAN đang gặp khó khăn trong việc xuất khẩu một mặt hàng nông sản chủ lực do rào cản kỹ thuật từ một quốc gia thành viên khác. Theo nguyên tắc hợp tác kinh tế của ASEAN, cơ chế nào có thể được sử dụng để giải quyết vấn đề này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Tại sao việc đảm bảo an ninh hàng hải và tự do hàng hải trên Biển Đông lại là một vấn đề quan trọng đối với tất cả các nước thành viên ASEAN?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Dựa vào kiến thức về ASEAN, hãy phân tích tại sao sự đa dạng về văn hóa, tôn giáo và ngôn ngữ lại vừa là thế mạnh vừa là thách thức đối với sự liên kết của khối?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Giả sử ASEAN đang thảo luận về một vấn đề môi trường xuyên biên giới, ví dụ như ô nhiễm khói bụi từ cháy rừng. Cơ chế hợp tác nào của ASEAN sẽ phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Chỉ số Phát triển Con người (HDI) của một số nước ASEAN cho thấy sự chênh lệch đáng kể. Điều này phản ánh thách thức nào của ASEAN trong lĩnh vực xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Việt Nam đã tham gia và đóng góp vào việc xây dựng các quy tắc ứng xử trên Biển Đông (COC - Code of Conduct) giữa ASEAN và Trung Quốc. Hoạt động này thuộc trụ cột hợp tác nào của ASEAN?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) hoạt động chủ yếu dựa trên cơ chế nào để thúc đẩy thương mại nội khối?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: So sánh cơ cấu kinh tế của các nước thành viên ASEAN cho thấy sự khác biệt rõ rệt. Ví dụ, Xin-ga-po tập trung mạnh vào dịch vụ và tài chính, trong khi nhiều nước khác vẫn có tỷ trọng nông nghiệp đáng kể. Sự khác biệt này tạo ra cơ hội gì cho hợp tác kinh tế nội khối?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một trong những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ của Việt Nam với ASEAN là "chủ động, tích cực và có trách nhiệm". Nguyên tắc này thể hiện vai trò của Việt Nam như thế nào trong Hiệp hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Thách thức nào liên quan đến môi trường mà các nước ASEAN cần tăng cường hợp tác để giải quyết hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực Đông Nam Á và rộng hơn là châu Á - Thái Bình Dương được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) nhằm mục tiêu chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tại sao việc tăng cường kết nối cơ sở hạ tầng (giao thông vận tải, năng lượng, viễn thông) lại là ưu tiên hàng đầu trong hợp tác kinh tế ASEAN?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một trong những thách thức về an ninh phi truyền thống mà ASEAN đang đối mặt là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việt Nam đã có những đóng góp cụ thể nào trong việc xây dựng Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Nguyên tắc "ASEAN Way" (Con đường ASEAN) thể hiện nét đặc trưng nào trong cách thức hoạt động và hợp tác của Hiệp hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề khu vực cho thấy điều gì về năng lực của Hiệp hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tại sao việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đẩy mạnh đổi mới sáng tạo là yếu tố then chốt để các nước ASEAN tăng cường năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập toàn cầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Hãy đánh giá tác động của việc Việt Nam giữ vai trò Chủ tịch luân phiên ASEAN vào các năm 1998, 2010 và 2020 đối với vị thế và đóng góp của Việt Nam trong Hiệp hội.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á đang đối mặt với những thách thức chủ yếu nào về mặt chính trị - an ninh vào cuối thập niên 60 của thế kỉ XX?

  • A. Sự bành trướng của chủ nghĩa thực dân phương Tây.
  • B. Sự cạnh tranh kinh tế gay gắt giữa các cường quốc trong khu vực.
  • C. Nhu cầu hợp tác để chống lại thiên tai và dịch bệnh.
  • D. Nguy cơ bất ổn do Chiến tranh lạnh và mâu thuẫn nội bộ các nước.

Câu 2: Mục tiêu tổng quát của ASEAN, được nêu rõ trong Tuyên bố Băng Cốc (1967) và các văn kiện sau này, là gì?

  • A. Thiết lập liên minh quân sự để phòng thủ chung.
  • B. Thành lập khu vực thương mại tự do hoàn toàn không rào cản.
  • C. Đoàn kết và hợp tác vì một ASEAN hòa bình, ổn định, cùng phát triển.
  • D. Xây dựng một nhà nước chung thống nhất về chính trị và kinh tế.

Câu 3: Nguyên tắc hoạt động nào sau đây đóng vai trò nền tảng, chi phối mọi hoạt động hợp tác trong khuôn khổ ASEAN, đặc biệt là trong giải quyết các vấn đề nội bộ?

  • A. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • B. Nguyên tắc đa số phiếu và tuân thủ quyết định của Tòa án Quốc tế.
  • C. Nguyên tắc ưu tiên lợi ích quốc gia và cạnh tranh lành mạnh.
  • D. Nguyên tắc thành lập quân đội chung và tiến hành các hoạt động gìn giữ hòa bình bắt buộc.

Câu 4: Giả sử bạn là một nhà phân tích kinh tế đang nghiên cứu về sự phát triển của ASEAN. Khi xem xét các trụ cột của Cộng đồng ASEAN, trụ cột nào sẽ là trọng tâm chính trong phân tích của bạn về các hiệp định thương mại, đầu tư và liên kết kinh tế?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN.
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN.
  • D. Tất cả ba trụ cột đều có tầm quan trọng như nhau trong phân tích kinh tế.

Câu 5: Một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN về mặt kinh tế là việc hình thành Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA). Mục tiêu chính của AFTA là gì?

  • A. Giảm thiểu hàng rào thuế quan và phi thuế quan trong nội bộ khu vực.
  • B. Thiết lập đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
  • C. Đồng nhất hóa hệ thống luật pháp và chính sách kinh tế của các nước thành viên.
  • D. Tạo ra một liên minh thuế quan chung đối với các nước ngoài khối.

Câu 6: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn của Chiến tranh lạnh ở Đông Nam Á.
  • B. Biến ASEAN thành một khối quân sự hùng mạnh trong khu vực.
  • C. Hoàn thành mục tiêu kết nạp tất cả các quốc gia Đông Nam Á vào ASEAN.
  • D. Mở ra giai đoạn hội nhập sâu rộng hơn cho Việt Nam và tăng cường sức mạnh, quy mô của ASEAN.

Câu 7: Khi phân tích cơ chế hợp tác của ASEAN, bạn nhận thấy có sự đa dạng về hình thức (ví dụ: diễn đàn, hội nghị, hiệp định, dự án). Tính đa dạng này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để các nước thành viên có nhiều lựa chọn tham gia.
  • B. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các cơ chế hợp tác.
  • C. Đảm bảo thực hiện hiệu quả các mục tiêu của ASEAN trên mọi lĩnh vực.
  • D. Phản ánh sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các nước thành viên.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà các quốc gia thành viên ASEAN đang đối mặt, đòi hỏi sự hợp tác để giải quyết, là gì?

  • A. Sự đồng nhất về văn hóa và ngôn ngữ giữa các nước.
  • B. Sự chênh lệch về thu nhập, vấn đề thất nghiệp và chất lượng nguồn nhân lực.
  • C. Tình trạng dân số già hóa nhanh chóng ở hầu hết các nước.
  • D. Thiếu sự đa dạng về tôn giáo và sắc tộc.

Câu 9: Về mặt môi trường, vấn đề nào sau đây đòi hỏi sự hợp tác xuyên biên giới giữa các quốc gia ASEAN để giải quyết hiệu quả?

  • A. Quản lý rác thải sinh hoạt trong từng đô thị.
  • B. Bảo tồn các loài động vật quý hiếm chỉ có ở một quốc gia.
  • C. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải riêng lẻ.
  • D. Ô nhiễm không khí xuyên biên giới (khói mù) và quản lý bền vững các lưu vực sông chung.

Câu 10: Việt Nam đã thể hiện vai trò tích cực trong ASEAN thông qua việc đăng cai tổ chức nhiều hội nghị quan trọng và giữ các chức vụ luân phiên. Điều này thể hiện đóng góp của Việt Nam trên phương diện nào?

  • A. Đóng góp vào việc định hình và triển khai các chương trình nghị sự, chính sách của ASEAN.
  • B. Chủ yếu đóng góp vào việc tăng cường buôn bán nội khối.
  • C. Chỉ tập trung vào việc thúc đẩy hợp tác văn hóa - xã hội.
  • D. Giúp các nước thành viên khác giải quyết các vấn đề kinh tế nội bộ.

Câu 11: Khi so sánh GDP bình quân đầu người giữa các quốc gia ASEAN, ta nhận thấy sự chênh lệch đáng kể. Điều này phản ánh thách thức kinh tế nào của khối?

  • A. Khó khăn trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên.
  • C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế chung của khu vực thấp.
  • D. Sự phụ thuộc quá lớn vào một vài thị trường xuất khẩu.

Câu 12: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu chính là xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu này?

  • A. Tăng cường cạnh tranh thể thao giữa các quốc gia.
  • B. Đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm văn hóa đặc trưng.
  • C. Thành lập một quỹ đầu tư chung cho các dự án văn hóa.
  • D. Hợp tác ứng phó với thiên tai, dịch bệnh và các vấn đề xã hội xuyên quốc gia.

Câu 13: Hãy phân tích ý nghĩa của việc ASEAN duy trì quan hệ đối thoại và hợp tác với các đối tác bên ngoài khối (ví dụ: Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản...).

  • A. Tăng cường vị thế của ASEAN trên trường quốc tế và thu hút nguồn lực cho phát triển.
  • B. Biến các đối tác thành viên chính thức của ASEAN.
  • C. Hạn chế sự can thiệp của các nước lớn vào khu vực.
  • D. Chỉ nhằm mục đích mở rộng thị trường xuất khẩu.

Câu 14: Nhận định nào sau đây ĐÚNG khi nói về vai trò của yếu tố địa lý (vị trí địa lý, tài nguyên thiên nhiên) đối với sự hợp tác và phát triển của các quốc gia ASEAN?

  • A. Vị trí địa lý cô lập làm giảm khả năng kết nối và hợp tác.
  • B. Sự đồng nhất về tài nguyên thiên nhiên giúp các nước dễ dàng chia sẻ và phát triển.
  • C. Vị trí địa lý chiến lược và sự đa dạng tài nguyên là cơ sở cho hợp tác nhưng cũng đặt ra thách thức về quản lý chung.
  • D. Yếu tố địa lý không đóng vai trò quan trọng trong hợp tác khu vực.

Câu 15: Giả sử có một bản tin kinh tế đưa tin về sự tăng trưởng mạnh mẽ của du lịch nội khối ASEAN và các chương trình trao đổi sinh viên giữa các trường đại học trong khu vực. Những hoạt động này thuộc trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN.
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN.
  • D. Cả ba trụ cột đều liên quan.

Câu 16: Công thức tính GDP bình quân đầu người là GDP chia cho tổng dân số. Dựa vào công thức này và sự chênh lệch về GDP bình quân giữa các nước ASEAN, hãy suy luận yếu tố nào có thể góp phần tạo nên sự chênh lệch này?

  • A. Chỉ do khác biệt về diện tích lãnh thổ.
  • B. Chỉ do khác biệt về số lượng thành viên tham gia ASEAN.
  • C. Chỉ do khác biệt về hệ thống chính trị.
  • D. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế, cơ cấu ngành nghề, năng suất lao động và quy mô dân số.

Câu 17: Tầm nhìn ASEAN 2025 nhấn mạnh việc xây dựng một cộng đồng dựa trên luật lệ. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc giải quyết các tranh chấp và thúc đẩy hợp tác trong nội bộ khối?

  • A. Tăng cường vai trò của khuôn khổ pháp lý và các cơ chế giải quyết tranh chấp dựa trên luật pháp chung.
  • B. Giảm bớt sự cần thiết của các cuộc đàm phán và đối thoại.
  • C. Cho phép các quốc gia mạnh hơn áp đặt ý chí lên các quốc gia yếu hơn.
  • D. Chỉ áp dụng cho các vấn đề kinh tế, không liên quan đến an ninh, chính trị.

Câu 18: Một thách thức về chính trị - an ninh mà ASEAN đang đối mặt là các vấn đề an ninh phi truyền thống. Vấn đề nào sau đây thuộc loại an ninh phi truyền thống cần sự hợp tác của ASEAN?

  • A. Tranh chấp biên giới lãnh thổ giữa hai quốc gia thành viên.
  • B. Tội phạm xuyên quốc gia (buôn người, ma túy) và an ninh mạng.
  • C. Nguy cơ chiến tranh giữa các quốc gia trong khu vực.
  • D. Sự can thiệp quân sự của các cường quốc bên ngoài.

Câu 19: Việt Nam đã tích cực tham gia vào các hoạt động của ASEAN trong lĩnh vực văn hóa, ví dụ như tổ chức các festival, sự kiện thể thao khu vực (SEA Games). Mục đích của các hoạt động này là gì?

  • A. Chủ yếu để quảng bá hình ảnh du lịch của Việt Nam.
  • B. Tạo cơ hội cho các vận động viên Việt Nam thi đấu quốc tế.
  • C. Thúc đẩy giao lưu, hiểu biết lẫn nhau và xây dựng bản sắc chung của cộng đồng ASEAN.
  • D. Tìm kiếm lợi nhuận từ việc tổ chức các sự kiện lớn.

Câu 20: Khi nghiên cứu về kinh tế ASEAN, bạn thấy rằng khu vực này có cơ cấu kinh tế đang chuyển dịch theo hướng tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ, giảm tỷ trọng nông nghiệp. Sự chuyển dịch này phản ánh xu thế phát triển chung nào?

  • A. Xu thế công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • B. Xu thế tái cơ cấu nông nghiệp.
  • C. Xu thế phát triển kinh tế dựa vào tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Xu thế giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.

Câu 21: Hãy đánh giá vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở Đông Nam Á kể từ khi thành lập đến nay.

  • A. Không có vai trò đáng kể, hòa bình khu vực chủ yếu do các cường quốc bên ngoài quyết định.
  • B. Chỉ có vai trò giải quyết các tranh chấp kinh tế, không liên quan đến an ninh.
  • C. Đôi khi làm gia tăng căng thẳng do sự khác biệt giữa các nước thành viên.
  • D. Đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đối thoại, xây dựng lòng tin và ngăn ngừa xung đột, góp phần duy trì hòa bình, ổn định.

Câu 22: Một quốc gia thành viên ASEAN đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát dịch bệnh truyền nhiễm lây lan nhanh. Cơ chế hợp tác nào của ASEAN có thể giúp quốc gia này đối phó hiệu quả với tình huống trên?

  • A. Hợp tác quân sự trong khuôn khổ Cộng đồng Chính trị - An ninh.
  • B. Thúc đẩy thương mại tự do trong khuôn khổ Cộng đồng Kinh tế.
  • C. Hợp tác y tế công cộng, chia sẻ thông tin và nguồn lực trong khuôn khổ Cộng đồng Văn hóa - Xã hội.
  • D. Ký kết hiệp định đầu tư song phương với các nước láng giềng.

Câu 23: ASEAN đang nỗ lực thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các nước thành viên cũ và mới. Hoạt động nào sau đây thể hiện nỗ lực đó?

  • A. Thành lập một liên minh thuế quan chung đối với hàng hóa từ các nước ngoài khối.
  • B. Triển khai các sáng kiến và chương trình hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo cho các nước thành viên mới.
  • C. Buộc các nước thành viên cũ phải giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • D. Khuyến khích lao động từ các nước kém phát triển di cư sang các nước phát triển hơn.

Câu 24: Về mặt chính trị - an ninh, Tuyên bố về cách ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC) giữa ASEAN và Trung Quốc là một ví dụ về nỗ lực hợp tác nhằm mục đích gì?

  • A. Xây dựng lòng tin, kiềm chế các hoạt động có thể gây phức tạp tình hình và tìm kiếm giải pháp hòa bình cho các tranh chấp.
  • B. Giải quyết dứt điểm các tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông.
  • C. Thành lập một lực lượng quân sự chung để tuần tra Biển Đông.
  • D. Ngăn cản hoàn toàn hoạt động của các nước ngoài khu vực tại Biển Đông.

Câu 25: Một trong những thách thức đối với sự phát triển bền vững của ASEAN là vấn đề sử dụng tài nguyên thiên nhiên chưa hợp lý và ô nhiễm môi trường. Để giải quyết thách thức này, các nước ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng cường sản xuất nông nghiệp.
  • B. Đẩy mạnh khai thác tối đa các loại khoáng sản.
  • C. Chỉ ban hành luật bảo vệ môi trường riêng cho từng quốc gia.
  • D. Hợp tác quản lý tài nguyên xuyên biên giới, bảo vệ đa dạng sinh học và ứng phó với biến đổi khí hậu.

Câu 26: Khi phân tích biểu đồ về kim ngạch thương mại giữa Việt Nam và các nước ASEAN trong những năm gần đây, bạn thấy kim ngạch này tăng trưởng liên tục. Điều này phản ánh thành tựu nào của Việt Nam trong quá trình hội nhập ASEAN?

  • A. Việt Nam đã tận dụng hiệu quả các cơ hội hợp tác kinh tế trong khuôn khổ ASEAN để thúc đẩy thương mại.
  • B. Việt Nam đã trở thành quốc gia có kim ngạch xuất khẩu lớn nhất trong ASEAN.
  • C. Việt Nam đã đạt được sự cân bằng hoàn toàn giữa xuất khẩu và nhập khẩu với các nước ASEAN.
  • D. Việt Nam chỉ nhập khẩu chứ không xuất khẩu hàng hóa sang các nước ASEAN.

Câu 27: Nguyên tắc "ASEAN Way" (Phương cách ASEAN) đề cao sự đồng thuận, không can thiệp và tham vấn lẫn nhau. Nguyên tắc này có thể tạo ra khó khăn gì trong quá trình ra quyết định và giải quyết các vấn đề phức tạp của khối?

  • A. Khiến các quyết định được đưa ra quá nhanh và thiếu cân nhắc.
  • B. Có thể làm chậm quá trình ra quyết định và khó đạt được sự đồng thuận trong các vấn đề nhạy cảm hoặc có sự khác biệt lớn.
  • C. Dẫn đến việc một vài quốc gia lớn chi phối toàn bộ quyết định của khối.
  • D. Khuyến khích các nước thành viên hành động đơn phương mà không cần tham vấn.

Câu 28: Một trong những mục tiêu của Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) là xây dựng một khu vực không có vũ khí hạt nhân. Hoạt động nào sau đây thể hiện nỗ lực đạt được mục tiêu này?

  • A. Ký kết và thực thi Hiệp ước Khu vực Đông Nam Á không có vũ khí hạt nhân (SEANWFZ).
  • B. Thành lập một liên minh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa.
  • C. Tăng cường sản xuất vũ khí thông thường để răn đe.
  • D. Mời các cường quốc hạt nhân tham gia vào các cuộc tập trận chung.

Câu 29: Việt Nam đã có nhiều đóng góp trong việc mở rộng ASEAN kết nạp thêm các thành viên mới vào những năm cuối thế kỷ XX. Điều này cho thấy vai trò của Việt Nam trong việc gì?

  • A. Giảm quy mô và tầm ảnh hưởng của ASEAN.
  • B. Biến ASEAN thành một tổ chức kinh tế thuần túy.
  • C. Tăng cường sức mạnh, quy mô và sự gắn kết của ASEAN.
  • D. Chỉ đơn thuần là tuân thủ yêu cầu của các nước thành viên khác.

Câu 30: Nhìn vào sự phát triển của ASEAN qua các giai đoạn (từ 5 thành viên sáng lập đến 10 thành viên hiện tại), bạn có thể rút ra nhận xét gì về xu thế hợp tác và liên kết khu vực ở Đông Nam Á?

  • A. Xu thế hợp tác khu vực ngày càng giảm sút.
  • B. Các quốc gia Đông Nam Á không quan tâm đến việc liên kết với nhau.
  • C. Chỉ có các nước có nền kinh tế phát triển mới tham gia vào các liên kết khu vực.
  • D. Xu thế hợp tác và liên kết khu vực giữa các quốc gia Đông Nam Á ngày càng được tăng cường và mở rộng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á đang đối mặt với những thách thức chủ yếu nào về mặt chính trị - an ninh vào cuối thập niên 60 của thế kỉ XX?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Mục tiêu tổng quát của ASEAN, được nêu rõ trong Tuyên bố Băng Cốc (1967) và các văn kiện sau này, là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nguyên tắc hoạt động nào sau đây đóng vai trò nền tảng, chi phối mọi hoạt động hợp tác trong khuôn khổ ASEAN, đặc biệt là trong giải quyết các vấn đề nội bộ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Giả sử bạn là một nhà phân tích kinh tế đang nghiên cứu về sự phát triển của ASEAN. Khi xem xét các trụ cột của Cộng đồng ASEAN, trụ cột nào sẽ là trọng tâm chính trong phân tích của bạn về các hiệp định thương mại, đầu tư và liên kết kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN về mặt kinh tế là việc hình thành Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA). Mục tiêu chính của AFTA là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi phân tích cơ chế hợp tác của ASEAN, bạn nhận thấy có sự đa dạng về hình thức (ví dụ: diễn đàn, hội nghị, hiệp định, dự án). Tính đa dạng này chủ yếu nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà các quốc gia thành viên ASEAN đang đối mặt, đòi hỏi sự hợp tác để giải quyết, là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Về mặt môi trường, vấn đề nào sau đây đòi hỏi sự hợp tác xuyên biên giới giữa các quốc gia ASEAN để giải quyết hiệu quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Việt Nam đã thể hiện vai trò tích cực trong ASEAN thông qua việc đăng cai tổ chức nhiều hội nghị quan trọng và giữ các chức vụ luân phiên. Điều này thể hiện đóng góp của Việt Nam trên phương diện nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi so sánh GDP bình quân đầu người giữa các quốc gia ASEAN, ta nhận thấy sự chênh lệch đáng kể. Điều này phản ánh thách thức kinh tế nào của khối?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu chính là xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Hãy phân tích ý nghĩa của việc ASEAN duy trì quan hệ đối thoại và hợp tác với các đối tác bên ngoài khối (ví dụ: Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản...).

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Nhận định nào sau đây ĐÚNG khi nói về vai trò của yếu tố địa lý (vị trí địa lý, tài nguyên thiên nhiên) đối với sự hợp tác và phát triển của các quốc gia ASEAN?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Giả sử có một bản tin kinh tế đưa tin về sự tăng trưởng mạnh mẽ của du lịch nội khối ASEAN và các chương trình trao đổi sinh viên giữa các trường đại học trong khu vực. Những hoạt động này thuộc trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Công thức tính GDP bình quân đầu người là GDP chia cho tổng dân số. Dựa vào công thức này và sự chênh lệch về GDP bình quân giữa các nước ASEAN, hãy suy luận yếu tố nào có thể góp phần tạo nên sự chênh lệch này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tầm nhìn ASEAN 2025 nhấn mạnh việc xây dựng một cộng đồng dựa trên luật lệ. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc giải quyết các tranh chấp và thúc đẩy hợp tác trong nội bộ khối?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một thách thức về chính trị - an ninh mà ASEAN đang đối mặt là các vấn đề an ninh phi truyền thống. Vấn đề nào sau đây thuộc loại an ninh phi truyền thống cần sự hợp tác của ASEAN?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Việt Nam đã tích cực tham gia vào các hoạt động của ASEAN trong lĩnh vực văn hóa, ví dụ như tổ chức các festival, sự kiện thể thao khu vực (SEA Games). Mục đích của các hoạt động này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi nghiên cứu về kinh tế ASEAN, bạn thấy rằng khu vực này có cơ cấu kinh tế đang chuyển dịch theo hướng tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ, giảm tỷ trọng nông nghiệp. Sự chuyển dịch này phản ánh xu thế phát triển chung nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Hãy đánh giá vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở Đông Nam Á kể từ khi thành lập đến nay.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một quốc gia thành viên ASEAN đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát dịch bệnh truyền nhiễm lây lan nhanh. Cơ chế hợp tác nào của ASEAN có thể giúp quốc gia này đối phó hiệu quả với tình huống trên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: ASEAN đang nỗ lực thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các nước thành viên cũ và mới. Hoạt động nào sau đây thể hiện nỗ lực đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Về mặt chính trị - an ninh, Tuyên bố về cách ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC) giữa ASEAN và Trung Quốc là một ví dụ về nỗ lực hợp tác nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một trong những thách thức đối với sự phát triển bền vững của ASEAN là vấn đề sử dụng tài nguyên thiên nhiên chưa hợp lý và ô nhiễm môi trường. Để giải quyết thách thức này, các nước ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi phân tích biểu đồ về kim ngạch thương mại giữa Việt Nam và các nước ASEAN trong những năm gần đây, bạn thấy kim ngạch này tăng trưởng liên tục. Điều này phản ánh thành tựu nào của Việt Nam trong quá trình hội nhập ASEAN?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Nguyên tắc 'ASEAN Way' (Phương cách ASEAN) đề cao sự đồng thuận, không can thiệp và tham vấn lẫn nhau. Nguyên tắc này có thể tạo ra khó khăn gì trong quá trình ra quyết định và giải quyết các vấn đề phức tạp của khối?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một trong những mục tiêu của Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) là xây dựng một khu vực không có vũ khí hạt nhân. Hoạt động nào sau đây thể hiện nỗ lực đạt được mục tiêu này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việt Nam đã có nhiều đóng góp trong việc mở rộng ASEAN kết nạp thêm các thành viên mới vào những năm cuối thế kỷ XX. Điều này cho thấy vai trò của Việt Nam trong việc gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhìn vào sự phát triển của ASEAN qua các giai đoạn (từ 5 thành viên sáng lập đến 10 thành viên hiện tại), bạn có thể rút ra nhận xét gì về xu thế hợp tác và liên kết khu vực ở Đông Nam Á?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á đang đối mặt với những thách thức chủ yếu nào?

  • A. Sự bùng nổ dân số và suy thoái môi trường nghiêm trọng.
  • B. Thiếu hụt nguồn vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ lạc hậu.
  • C. Tình trạng bất ổn chính trị, xung đột vũ trang và sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
  • D. Khủng hoảng kinh tế trầm trọng và cạnh tranh thương mại gay gắt giữa các nước.

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (1967) - văn kiện thành lập ASEAN - không đề cập đến mục tiêu nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa.
  • B. Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực.
  • C. Thúc đẩy hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau về các vấn đề cùng quan tâm.
  • D. Xây dựng một cộng đồng kinh tế chung với đồng tiền duy nhất.

Câu 3: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình mở rộng thành viên của ASEAN, biến Hiệp hội từ 6 nước sáng lập và gia nhập sau đó thành 10 nước thành viên như hiện nay (trước khi Đông Ti-mo có quy chế quan sát viên)?

  • A. Việt Nam gia nhập năm 1995.
  • B. Lào và Mi-an-ma gia nhập năm 1997, Cam-pu-chia gia nhập năm 1999.
  • C. Bru-nây gia nhập năm 1984.
  • D. Tất cả các quốc gia Đông Nam Á (trừ Đông Ti-mo) cùng gia nhập năm 1999.

Câu 4: Mục tiêu tổng quát "Đoàn kết và hợp tác vì một ASEAN hòa bình, ổn định, cùng phát triển" thể hiện rõ nhất định hướng nào của Hiệp hội?

  • A. Xây dựng một môi trường thuận lợi cho sự phát triển bền vững của các quốc gia thành viên.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các tranh chấp lãnh thổ trong khu vực.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá, bỏ qua các vấn đề an ninh.
  • D. Thành lập một khối quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.

Câu 5: Cho bảng số liệu giả định về GDP (tỉ USD) của ba nước ASEAN năm 2020:
Việt Nam: 343
Thái Lan: 501
Xin-ga-po: 340
Dựa vào bảng số liệu này, nhận xét nào về quy mô kinh tế giữa các quốc gia thành viên ASEAN là hợp lý nhất?

  • A. Các quốc gia có quy mô GDP tương đương nhau, thể hiện sự đồng đều về phát triển.
  • B. Có sự chênh lệch đáng kể về quy mô GDP giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Xin-ga-po là nước có quy mô kinh tế lớn nhất trong ba nước này.
  • D. Việt Nam có quy mô kinh tế nhỏ nhất trong khu vực ASEAN.

Câu 6: Cơ chế hợp tác của ASEAN rất phong phú và đa dạng, bao gồm các diễn đàn, hội nghị, hiệp ước, dự án, chương trình. Tính đa dạng này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra nhiều cơ hội du lịch và trao đổi văn hóa giữa các nước.
  • B. Giúp các nước thành viên cạnh tranh hiệu quả hơn trên thị trường quốc tế.
  • C. Đảm bảo việc thực hiện hiệu quả các mục tiêu đã đề ra trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • D. Hạn chế sự can thiệp của các tổ chức quốc tế khác vào công việc nội bộ của ASEAN.

Câu 7: Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế được thể hiện qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Tất cả các nước thành viên đều đạt trình độ phát triển cao như Xin-ga-po.
  • B. Hoàn toàn loại bỏ được tình trạng đói nghèo và thất nghiệp trong khu vực.
  • C. Chỉ tập trung hợp tác kinh tế nội khối, không mở rộng quan hệ với bên ngoài.
  • D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, tổng GDP khu vực tăng trưởng ấn tượng, và tăng cường liên kết kinh tế nội khối cũng như với các đối tác bên ngoài.

Câu 8: Việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hợp tác kinh tế nội khối?

  • A. Tạo ra một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất, tăng cường tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, đầu tư và lao động có tay nghề.
  • B. Bắt buộc tất cả các nước thành viên phải sử dụng chung một loại tiền tệ.
  • C. Đóng cửa thị trường nội khối, chỉ tập trung vào xuất khẩu ra bên ngoài.
  • D. Chỉ cho phép các tập đoàn lớn của các nước phát triển trong khối hoạt động.

Câu 9: Bên cạnh những thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây thuộc về lĩnh vực xã hội?

  • A. Sự phụ thuộc quá lớn vào thị trường xuất khẩu truyền thống.
  • B. Khó khăn trong việc đàm phán các hiệp định thương mại quốc tế.
  • C. Chênh lệch mức sống, tình trạng thất nghiệp ở một số khu vực và vấn đề nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Xung đột biên giới và tranh chấp trên biển.

Câu 10: Vấn đề môi trường nào sau đây là thách thức chung đòi hỏi sự hợp tác xuyên biên giới giữa các nước ASEAN?

  • A. Sự cạn kiệt tài nguyên khoáng sản ở một quốc gia duy nhất.
  • B. Ô nhiễm không khí xuyên biên giới do cháy rừng hoặc hoạt động công nghiệp.
  • C. Quản lý rác thải sinh hoạt riêng lẻ của từng thành phố.
  • D. Thiếu nước sạch tại một số vùng nông thôn hẻo lánh.

Câu 11: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này diễn ra trong bối cảnh Việt Nam đang thực hiện chính sách đối ngoại nào?

  • A. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Ưu tiên quan hệ với các cường quốc trên thế giới.
  • D. Đóng cửa, không hội nhập với khu vực và thế giới.

Câu 12: Từ khi gia nhập, Việt Nam đã có nhiều đóng góp tích cực cho ASEAN. Đóng góp nào sau đây thể hiện vai trò chủ động của Việt Nam trong việc định hình tương lai của Hiệp hội?

  • A. Chỉ tham gia các hoạt động kinh tế do các nước khác khởi xướng.
  • B. Chủ yếu nhận hỗ trợ từ các nước thành viên khác.
  • C. Không tham gia vào các vấn đề chính trị - an ninh của khu vực.
  • D. Tích cực tham gia xây dựng Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2015, đảm nhận thành công vai trò Chủ tịch ASEAN.

Câu 13: Một trong những nguyên tắc hoạt động quan trọng của ASEAN là đồng thuận (consensus). Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào trong việc ra quyết định?

  • A. Quyết định được thông qua chỉ khi có sự đồng ý của đa số phiếu.
  • B. Mọi quyết định quan trọng phải có sự đồng ý của tất cả các quốc gia thành viên.
  • C. Chỉ cần một vài nước lớn trong khối đồng ý là đủ.
  • D. Quốc gia chủ tịch luân phiên có toàn quyền quyết định.

Câu 14: Quan hệ giữa ASEAN và các đối tác bên ngoài ngày càng được mở rộng. Điều này mang lại lợi ích chủ yếu gì cho khu vực Đông Nam Á?

  • A. Giúp các nước ASEAN phụ thuộc hoàn toàn vào đầu tư nước ngoài.
  • B. Chỉ tập trung vào hợp tác quân sự để bảo vệ khu vực.
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế, thương mại, đầu tư, khoa học công nghệ, và nâng cao vị thế của ASEAN trên trường quốc tế.
  • D. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp nội địa.

Câu 15: Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA) là một ví dụ về cơ chế hợp tác nào của Hiệp hội?

  • A. Hợp tác kinh tế.
  • B. Hợp tác chính trị - an ninh.
  • C. Hợp tác văn hóa - xã hội.
  • D. Hợp tác môi trường.

Câu 16: Một quốc gia có dân số trẻ, nguồn lao động dồi dào nhưng trình độ chuyên môn chưa cao. Để hội nhập sâu rộng hơn vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), quốc gia này cần ưu tiên giải quyết thách thức nào liên quan đến nguồn nhân lực?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động phổ thông sang các nước khác.
  • B. Hạn chế sự di chuyển của lao động có tay nghề cao ra nước ngoài.
  • C. Chỉ tập trung phát triển các ngành nghề truyền thống.
  • D. Đầu tư mạnh vào giáo dục, đào tạo nghề để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động chung trong khối.

Câu 17: Sự kiện nào sau đây thể hiện sự chủ động và tích cực của Việt Nam trong việc giải quyết các vấn đề an ninh khu vực trong khuôn khổ ASEAN?

  • A. Tham gia và đóng góp vào các cơ chế như Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF), Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN Mở rộng (ADMM+).
  • B. Chỉ tập trung phát triển quốc phòng trong nước, không hợp tác quốc tế.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ an ninh từ các nước lớn.
  • D. Từ chối tham gia các cuộc tập trận chung trong khu vực.

Câu 18: Bản sắc văn hóa đa dạng của các nước ASEAN vừa là tài sản quý giá, vừa đặt ra thách thức trong quá trình xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội. Thách thức đó là gì?

  • A. Thiếu các hoạt động giao lưu văn hóa chung giữa các nước.
  • B. Nguy cơ xung đột văn hóa, tôn giáo nếu không có cơ chế hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau.
  • C. Sự đồng nhất hoàn toàn về phong tục tập quán giữa các quốc gia.
  • D. Khó khăn trong việc quảng bá du lịch chung của cả khu vực.

Câu 19: Phân tích sơ đồ cơ cấu tổ chức của ASEAN, cơ quan nào sau đây đóng vai trò là cơ quan quyền lực tối cao, đưa ra các quyết định chính sách quan trọng nhất?

  • A. Ban Thư ký ASEAN.
  • B. Hội đồng Điều phối ASEAN.
  • C. Hội nghị Cấp cao ASEAN.
  • D. Các Hội đồng Cộng đồng ASEAN.

Câu 20: Một trong những mục tiêu cụ thể của ASEAN là thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các nước thành viên. Mục tiêu này nhằm giải quyết thách thức nào của Hiệp hội?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các quốc gia.
  • B. Thiếu kinh nghiệm trong việc tổ chức các sự kiện quốc tế.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế lớn bên ngoài.
  • D. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên cũ và mới, gây khó khăn cho liên kết nội khối.

Câu 21: Việt Nam đã tích cực tham gia vào các hoạt động hợp tác kinh tế trong ASEAN. Điều này thể hiện qua việc Việt Nam không tham gia vào cơ chế nào sau đây?

  • A. Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Các hiệp định thương mại tự do (FTA) của ASEAN với các đối tác.
  • C. Liên minh thuế quan chung với tất cả các nước thành viên.
  • D. Các dự án kết nối giao thông vận tải khu vực.

Câu 22: Việc ASEAN duy trì quan hệ đối thoại và hợp tác với các cường quốc và các tổ chức quốc tế khác (như Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU, Liên Hợp Quốc) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường hợp tác trên nhiều lĩnh vực, tranh thủ nguồn lực bên ngoài và nâng cao vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình.
  • B. Tìm kiếm sự bảo hộ quân sự từ các cường quốc.
  • C. Chỉ để quảng bá văn hóa và du lịch của khu vực.
  • D. Hạn chế sự phát triển của các nước thành viên.

Câu 23: Một trong những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước thành viên ASEAN là không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

  • A. Khuyến khích các nước giải quyết mâu thuẫn bằng vũ lực.
  • B. Cho phép một nước áp đặt ý chí lên các nước khác.
  • C. Tạo điều kiện cho các nước vi phạm luật pháp quốc tế mà không bị can thiệp.
  • D. Tôn trọng chủ quyền, độc lập và thể chế chính trị của mỗi quốc gia thành viên.

Câu 24: Cho tình huống: Một quốc gia thành viên ASEAN đang đối mặt với vấn đề suy thoái rừng nghiêm trọng ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và gây lũ lụt cho các nước láng giềng. Vấn đề này đặt ra thách thức gì cho cơ chế hợp tác của ASEAN?

  • A. Thách thức về việc xây dựng thị trường chung.
  • B. Thách thức về việc hòa hợp các dân tộc.
  • C. Thách thức về việc tăng cường hợp tác và phối hợp giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới.
  • D. Thách thức về việc thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 25: Việt Nam đã đóng góp vào việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN thông qua hoạt động nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa riêng của Việt Nam.
  • B. Tổ chức các sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch quy mô khu vực, tham gia các chương trình trao đổi văn hóa, giáo dục.
  • C. Hạn chế giao lưu văn hóa với các nước khác để bảo vệ bản sắc dân tộc.
  • D. Đóng cửa biên giới, không cho phép người dân các nước ASEAN vào Việt Nam.

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa mục tiêu duy trì hòa bình, ổn định khu vực và mục tiêu phát triển kinh tế của ASEAN. Mối quan hệ này là gì?

  • A. Hòa bình và ổn định là tiền đề, là điều kiện tiên quyết để phát triển kinh tế; ngược lại, phát triển kinh tế giúp củng cố hòa bình và ổn định.
  • B. Hai mục tiêu này hoàn toàn độc lập với nhau, không có mối liên hệ nào.
  • C. Phát triển kinh tế là mục tiêu duy nhất, hòa bình chỉ là thứ yếu.
  • D. Chỉ khi kinh tế phát triển mạnh mẽ thì mới cần quan tâm đến hòa bình và ổn định.

Câu 27: Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) là cơ chế hợp tác chủ yếu trong lĩnh vực nào?

  • A. Hợp tác kinh tế và thương mại.
  • B. Hợp tác văn hóa và giáo dục.
  • C. Hợp tác chính trị và an ninh.
  • D. Hợp tác khoa học và công nghệ.

Câu 28: Việc các nước ASEAN đẩy mạnh kết nối cơ sở hạ tầng (giao thông, năng lượng, viễn thông) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với mục tiêu nào của Hiệp hội?

  • A. Giải quyết triệt để vấn đề ô nhiễm môi trường.
  • B. Tăng cường liên kết kinh tế, tạo thuận lợi cho thương mại, đầu tư và du lịch nội khối.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các nước.
  • D. Thành lập một liên minh quân sự mạnh mẽ.

Câu 29: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng?

  • A. Thiếu sự quan tâm của các nước thành viên đối với vấn đề này.
  • B. Tất cả các nước đều đã có đủ năng lực tài chính và công nghệ để ứng phó.
  • C. Vấn đề này chỉ ảnh hưởng đến một vài quốc gia ven biển, không phải thách thức chung.
  • D. Sự dễ bị tổn thương cao của khu vực, nhu cầu nguồn lực lớn cho ứng phó và sự phối hợp hành động hiệu quả giữa các quốc gia.

Câu 30: Việt Nam đảm nhận vai trò Chủ tịch luân phiên của ASEAN vào các năm 2010 và 2020. Việc đảm nhiệm vai trò này thể hiện điều gì về vị thế của Việt Nam trong Hiệp hội?

  • A. Khẳng định sự hội nhập sâu rộng và vai trò ngày càng quan trọng, chủ động, tích cực của Việt Nam trong các hoạt động và định hướng của ASEAN.
  • B. Việt Nam là nước có nền kinh tế mạnh nhất trong ASEAN.
  • C. Việt Nam là nước có dân số đông nhất khu vực.
  • D. Việt Nam chỉ tham gia các hoạt động mang tính hình thức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á đang đối mặt với những thách thức chủ yếu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (1967) - văn kiện thành lập ASEAN - không đề cập đến mục tiêu nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình mở rộng thành viên của ASEAN, biến Hiệp hội từ 6 nước sáng lập và gia nhập sau đó thành 10 nước thành viên như hiện nay (trước khi Đông Ti-mo có quy chế quan sát viên)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Mục tiêu tổng quát 'Đoàn kết và hợp tác vì một ASEAN hòa bình, ổn định, cùng phát triển' thể hiện rõ nhất định hướng nào của Hiệp hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Cho bảng số liệu giả định về GDP (tỉ USD) của ba nước ASEAN năm 2020:
Việt Nam: 343
Thái Lan: 501
Xin-ga-po: 340
Dựa vào bảng số liệu này, nhận xét nào về quy mô kinh tế giữa các quốc gia thành viên ASEAN là hợp lý nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Cơ chế hợp tác của ASEAN rất phong phú và đa dạng, bao gồm các diễn đàn, hội nghị, hiệp ước, dự án, chương trình. Tính đa dạng này chủ yếu nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế được thể hiện qua yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hợp tác kinh tế nội khối?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Bên cạnh những thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây thuộc về lĩnh vực xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Vấn đề môi trường nào sau đây là thách thức chung đòi hỏi sự hợp tác xuyên biên giới giữa các nước ASEAN?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này diễn ra trong bối cảnh Việt Nam đang thực hiện chính sách đối ngoại nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Từ khi gia nhập, Việt Nam đã có nhiều đóng góp tích cực cho ASEAN. Đóng góp nào sau đây thể hiện vai trò chủ động của Việt Nam trong việc định hình tương lai của Hiệp hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một trong những nguyên tắc hoạt động quan trọng của ASEAN là đồng thuận (consensus). Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào trong việc ra quyết định?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Quan hệ giữa ASEAN và các đối tác bên ngoài ngày càng được mở rộng. Điều này mang lại lợi ích chủ yếu gì cho khu vực Đông Nam Á?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA) là một ví dụ về cơ chế hợp tác nào của Hiệp hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một quốc gia có dân số trẻ, nguồn lao động dồi dào nhưng trình độ chuyên môn chưa cao. Để hội nhập sâu rộng hơn vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), quốc gia này cần ưu tiên giải quyết thách thức nào liên quan đến nguồn nhân lực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Sự kiện nào sau đây thể hiện sự chủ động và tích cực của Việt Nam trong việc giải quyết các vấn đề an ninh khu vực trong khuôn khổ ASEAN?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Bản sắc văn hóa đa dạng của các nước ASEAN vừa là tài sản quý giá, vừa đặt ra thách thức trong quá trình xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội. Thách thức đó là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích sơ đồ cơ cấu tổ chức của ASEAN, cơ quan nào sau đây đóng vai trò là cơ quan quyền lực tối cao, đưa ra các quyết định chính sách quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một trong những mục tiêu cụ thể của ASEAN là thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các nước thành viên. Mục tiêu này nhằm giải quyết thách thức nào của Hiệp hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Việt Nam đã tích cực tham gia vào các hoạt động hợp tác kinh tế trong ASEAN. Điều này thể hiện qua việc Việt Nam không tham gia vào cơ chế nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Việc ASEAN duy trì quan hệ đối thoại và hợp tác với các cường quốc và các tổ chức quốc tế khác (như Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU, Liên Hợp Quốc) chủ yếu nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một trong những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước thành viên ASEAN là không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Cho tình huống: Một quốc gia thành viên ASEAN đang đối mặt với vấn đề suy thoái rừng nghiêm trọng ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và gây lũ lụt cho các nước láng giềng. Vấn đề này đặt ra thách thức gì cho cơ chế hợp tác của ASEAN?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Việt Nam đã đóng góp vào việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN thông qua hoạt động nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa mục tiêu duy trì hòa bình, ổn định khu vực và mục tiêu phát triển kinh tế của ASEAN. Mối quan hệ này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) là cơ chế hợp tác chủ yếu trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc các nước ASEAN đẩy mạnh kết nối cơ sở hạ tầng (giao thông, năng lượng, viễn thông) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với mục tiêu nào của Hiệp hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Việt Nam đảm nhận vai trò Chủ tịch luân phiên của ASEAN vào các năm 2010 và 2020. Việc đảm nhiệm vai trò này thể hiện điều gì về vị thế của Việt Nam trong Hiệp hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc hoạt động cốt lõi nào của ASEAN giúp các quyết định được đưa ra dựa trên sự đồng thuận và tôn trọng lẫn nhau giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt trong giai đoạn đầu hình thành?

  • A. Nguyên tắc đa số tuyệt đối
  • B. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp nội bộ
  • C. Nguyên tắc quyền phủ quyết của các nước sáng lập
  • D. Nguyên tắc phụ thuộc vào quy mô kinh tế của thành viên

Câu 2: Giả sử bạn đang phân tích quá trình mở rộng thành viên của ASEAN sau năm 1995. Việc Việt Nam, Lào, Mi-an-ma, Cam-pu-chia lần lượt gia nhập hiệp hội phản ánh xu thế chính nào trong khu vực Đông Nam Á cuối thế kỷ XX?

  • A. Sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc bên ngoài
  • B. Sự suy yếu của vai trò các tổ chức khu vực
  • C. Xu hướng hòa bình, hợp tác và liên kết khu vực
  • D. Sự gia tăng các cuộc xung đột biên giới

Câu 3: Một nhà đầu tư đang xem xét các cơ hội tại Đông Nam Á và nhận thấy sự tồn tại của Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA). Điều này cho thấy ASEAN đã đạt được thành tựu đáng kể trong lĩnh vực hợp tác nào?

  • A. Kinh tế
  • B. Văn hóa - Xã hội
  • C. Chính trị - An ninh
  • D. Khoa học - Công nghệ

Câu 4: Phân tích vai trò của Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC). Mục tiêu cốt lõi của APSC là gì để duy trì sự ổn định trong khu vực?

  • A. Thúc đẩy tự do thương mại và đầu tư giữa các nước thành viên.
  • B. Xây dựng một thị trường chung duy nhất cho hàng hóa và dịch vụ.
  • C. Nâng cao nhận thức về bản sắc và di sản văn hóa chung của ASEAN.
  • D. Giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống và phi truyền thống thông qua đối thoại và hợp tác.

Câu 5: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực của ASCC trong việc giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường?

  • A. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung.
  • B. Đàm phán các hiệp định cắt giảm thuế quan.
  • C. Hợp tác ứng phó với thiên tai, dịch bệnh và bảo vệ môi trường.
  • D. Thành lập ngân hàng phát triển khu vực.

Câu 6: Quan sát bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số nước ASEAN trong năm 2022 (số liệu giả định): Xin-ga-po (65.000 USD), Thái Lan (7.800 USD), Việt Nam (4.100 USD), Mi-an-ma (1.200 USD). Sự chênh lệch đáng kể này phản ánh thách thức lớn nào đối với quá trình hội nhập kinh tế sâu rộng của ASEAN?

  • A. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên.
  • B. Khó khăn trong việc bảo tồn di sản văn hóa chung.
  • C. Thiếu cơ chế giải quyết tranh chấp lãnh thổ.
  • D. Tốc độ tăng trưởng dân số quá nhanh.

Câu 7: Một trong những thách thức xã hội nổi bật mà các quốc gia ASEAN cùng đối mặt là vấn đề nguồn nhân lực. Để giải quyết thách thức này, ASEAN cần chú trọng vào giải pháp nào?

  • A. Tăng cường nhập khẩu lao động giá rẻ từ bên ngoài khu vực.
  • B. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo nghề và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • C. Hạn chế sự di chuyển của người lao động giữa các nước thành viên.
  • D. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp sử dụng ít lao động.

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa sự ổn định chính trị trong khu vực và sự phát triển kinh tế của các nước thành viên ASEAN. Tại sao việc duy trì hòa bình và an ninh lại là cơ sở vững chắc cho tăng trưởng kinh tế?

  • A. Vì ổn định chính trị giúp giảm bớt sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước.
  • B. Vì an ninh khu vực chỉ quan trọng đối với các ngành công nghiệp quốc phòng.
  • C. Vì hòa bình cho phép các nước tập trung vào phát triển nông nghiệp truyền thống.
  • D. Vì môi trường hòa bình, ổn định thu hút đầu tư nước ngoài, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và thương mại.

Câu 9: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với chính sách đối ngoại và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

  • A. Đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn của chính sách "đóng cửa".
  • B. Biến Việt Nam thành quốc gia có ảnh hưởng lớn nhất trong khu vực ngay lập tức.
  • C. Mở ra giai đoạn hội nhập sâu rộng vào khu vực, tạo động lực cho phát triển kinh tế và nâng cao vị thế đất nước.
  • D. Chỉ đơn thuần là việc gia nhập một tổ chức quốc tế mà không có tác động đáng kể.

Câu 10: Đánh giá đóng góp của Việt Nam trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN. Lĩnh vực nào mà Việt Nam đã thể hiện vai trò tích cực và chủ động, góp phần củng cố sự đoàn kết và hợp tác khu vực?

  • A. Chỉ tập trung vào việc nhận các khoản viện trợ từ các nước thành viên giàu hơn.
  • B. Hạn chế tham gia vào các vấn đề chính trị - an ninh nhạy cảm.
  • C. Chủ yếu đóng góp trong lĩnh vực văn hóa và du lịch.
  • D. Tham gia chủ động, có trách nhiệm trên cả ba trụ cột: Chính trị - An ninh, Kinh tế, Văn hóa - Xã hội.

Câu 11: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) là một văn kiện nền tảng của ASEAN. Mục đích chính của TAC là gì?

  • A. Thiết lập một liên minh quân sự chống lại các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • B. Thúc đẩy hòa bình, an ninh, hợp tác và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Xây dựng một đồng tiền chung cho toàn khu vực.
  • D. Thành lập một tòa án quốc tế để xét xử các vụ án hình sự xuyên quốc gia.

Câu 12: Một trong những thách thức về môi trường mà ASEAN đang đối mặt là nạn ô nhiễm xuyên biên giới (ví dụ: khói mù do cháy rừng). Vấn đề này đòi hỏi các nước thành viên phải tăng cường cơ chế hợp tác nào?

  • A. Hợp tác quân sự song phương.
  • B. Thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • C. Hợp tác quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường.
  • D. Trao đổi văn hóa và du lịch.

Câu 13: Phân tích tác động của việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đối với thị trường lao động trong khu vực. AEC tạo điều kiện thuận lợi hơn cho sự di chuyển của đối tượng lao động nào giữa các nước thành viên?

  • A. Tất cả các loại lao động phổ thông.
  • B. Chỉ các nhà quản lý cấp cao.
  • C. Chỉ các lao động trong ngành nông nghiệp.
  • D. Các chuyên gia, lao động có kỹ năng và tay nghề cao trong một số ngành nghề được thỏa thuận.

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. ASEAN là một khối quân sự có khả năng chi phối các vấn đề an ninh toàn cầu.
  • B. ASEAN là diễn đàn quan trọng để các nước lớn và các đối tác đối thoại gặp gỡ, thảo luận và giải quyết các vấn đề khu vực.
  • C. ASEAN chỉ là một khối kinh tế thuần túy, không có vai trò chính trị.
  • D. ASEAN là tổ chức duy nhất ở châu Á - Thái Bình Dương có khả năng chống lại ảnh hưởng của các cường quốc.

Câu 15: So sánh cơ chế hợp tác kinh tế và cơ chế hợp tác an ninh của ASEAN. Điểm khác biệt cơ bản nhất trong phương thức hoạt động của hai trụ cột này là gì?

  • A. Hợp tác kinh tế thường thông qua các hiệp định ràng buộc về thương mại, đầu tư; hợp tác an ninh chủ yếu dựa vào xây dựng lòng tin, đối thoại và các biện pháp ngoại giao.
  • B. Hợp tác kinh tế chỉ diễn ra giữa các nước giàu; hợp tác an ninh chỉ diễn ra giữa các nước nghèo.
  • C. Hợp tác kinh tế tập trung vào các vấn đề quân sự; hợp tác an ninh tập trung vào các vấn đề tài chính.
  • D. Cả hai lĩnh vực đều hoạt động hoàn toàn độc lập và không có sự liên kết nào.

Câu 16: Điều lệ ASEAN (ASEAN Charter), có hiệu lực từ năm 2008, được coi là một dấu mốc quan trọng. Ý nghĩa của Điều lệ này là gì đối với sự phát triển của ASEAN?

  • A. Biến ASEAN thành một liên minh chính trị - quân sự.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn nguyên tắc đồng thuận trong việc ra quyết định.
  • C. Cung cấp khuôn khổ pháp lý và thể chế vững chắc, nâng cao hiệu quả hoạt động và vị thế quốc tế của ASEAN.
  • D. Chỉ đơn thuần là bản tóm tắt các hiệp định đã có trước đó.

Câu 17: Phân tích tác động của vị trí địa lí "ngã tư đường hàng hải và hàng không quốc tế" đối với sự phát triển kinh tế của ASEAN. Vị trí này mang lại lợi thế chủ yếu nào?

  • A. Giúp các nước ASEAN tự cung tự cấp hoàn toàn về lương thực.
  • B. Là rào cản ngăn cản sự giao thương với bên ngoài.
  • C. Chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch biển.
  • D. Thúc đẩy hoạt động thương mại, giao thông vận tải và thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 18: Một trong những mục tiêu của ASEAN là xây dựng một "Cộng đồng đùm bọc và chia sẻ". Điều này thể hiện rõ nhất qua các hoạt động hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Đối kháng quân sự.
  • B. Cạnh tranh kinh tế không lành mạnh.
  • C. Hỗ trợ nhân đạo, cứu trợ thiên tai và phát triển xã hội.
  • D. Đóng cửa biên giới giữa các quốc gia.

Câu 19: Đánh giá thách thức về vấn đề môi trường ở các nước ASEAN. Vấn đề nào sau đây mang tính xuyên quốc gia và đòi hỏi sự phối hợp giải quyết chặt chẽ giữa các thành viên?

  • A. Thiếu lao động trong các ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Ô nhiễm không khí (khói mù), ô nhiễm nguồn nước chung và suy giảm đa dạng sinh học.
  • C. Sự già hóa dân số ở một quốc gia đơn lẻ.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp cao chỉ ở một thành phố lớn.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN duy trì quan hệ đối thoại với các cường quốc và các tổ chức quốc tế khác. Điều này giúp ASEAN đạt được mục tiêu gì?

  • A. Nâng cao vị thế, tăng cường ảnh hưởng và huy động nguồn lực cho sự phát triển của khu vực.
  • B. Biến ASEAN thành sân chơi cạnh tranh trực tiếp giữa các cường quốc.
  • C. Hạn chế hoàn toàn sự can thiệp của bên ngoài vào công việc nội bộ ASEAN.
  • D. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu hàng hóa sang các thị trường lớn.

Câu 21: Một quốc gia thành viên ASEAN đang xây dựng chiến lược phát triển du lịch bền vững. Để đạt được mục tiêu này trong bối cảnh hội nhập ASEAN, quốc gia đó cần chú trọng hợp tác với các thành viên khác trong lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển công nghiệp quốc phòng.
  • B. Xây dựng các nhà máy sản xuất hàng tiêu dùng.
  • C. Thành lập các liên minh tài chính.
  • D. Quảng bá chung về điểm đến khu vực, phát triển hạ tầng kết nối (giao thông), và bảo tồn tài nguyên du lịch.

Câu 22: Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của ASEAN vào năm 1967. Bối cảnh khu vực và quốc tế nào là động lực chính thúc đẩy năm quốc gia sáng lập cùng nhau thành lập hiệp hội?

  • A. Mong muốn thành lập một quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á.
  • B. Nhu cầu hợp tác để phát triển kinh tế, đối phó với thách thức an ninh và duy trì ổn định trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.
  • C. Áp lực từ các cường quốc bên ngoài buộc phải thành lập liên minh.
  • D. Sự dư thừa về tài nguyên thiên nhiên cần được khai thác chung.

Câu 23: Đánh giá tác động của việc thực hiện Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP), trong đó ASEAN đóng vai trò trung tâm, đối với thương mại quốc tế của các nước thành viên. RCEP có khả năng tạo ra lợi ích gì?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thúc đẩy đầu tư và tăng cường chuỗi cung ứng khu vực.
  • B. Hạn chế giao thương với các đối tác bên ngoài khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
  • C. Chỉ có lợi cho các nước phát triển nhất trong khối.
  • D. Làm giảm vai trò của ASEAN trong thương mại toàn cầu.

Câu 24: Một học sinh đang tìm hiểu về các trụ cột của Cộng đồng ASEAN. Nếu học sinh đó quan tâm đến các vấn đề như quyền con người, công bằng xã hội, giáo dục và y tế, thì nên tập trung vào trụ cột nào?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Tất cả các trụ cột đều không liên quan đến các vấn đề này.

Câu 25: Phân tích thách thức về sự khác biệt về thể chế chính trị, luật pháp và trình độ quản lý giữa các nước ASEAN. Thách thức này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hội nhập sâu rộng của khối?

  • A. Làm cho các nước ASEAN trở nên cạnh tranh gay gắt hơn.
  • B. Thuận lợi hóa việc áp dụng các chính sách chung.
  • C. Không có bất kỳ tác động nào đến quá trình hội nhập.
  • D. Tạo ra rào cản trong việc hài hòa hóa các quy định, tiêu chuẩn và thực hiện các cam kết chung.

Câu 26: Dự đoán xu hướng hợp tác trong tương lai của ASEAN trước các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu. ASEAN có khả năng sẽ tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào để ứng phó hiệu quả với thách thức này?

  • A. Chia sẻ kinh nghiệm, công nghệ xanh, quản lý tài nguyên nước, năng lượng tái tạo và giảm phát thải.
  • B. Giảm bớt các hoạt động hợp tác về môi trường để tập trung vào kinh tế.
  • C. Chỉ dựa vào sự hỗ trợ từ các nước phát triển bên ngoài khu vực.
  • D. Thành lập một lực lượng quân sự đặc biệt để chống biến đổi khí hậu.

Câu 27: Việt Nam đã đảm nhận vai trò Chủ tịch luân phiên của ASEAN. Việc đảm nhận vai trò này cho thấy điều gì về vị thế và trách nhiệm của Việt Nam trong hiệp hội?

  • A. Việt Nam là quốc gia giàu nhất trong ASEAN.
  • B. Việt Nam được miễn trừ các nghĩa vụ thành viên.
  • C. Việt Nam là một thành viên tích cực, có khả năng dẫn dắt và đóng góp vào chương trình nghị sự chung của ASEAN.
  • D. Chỉ là một thủ tục hành chính luân phiên không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của khẩu hiệu "Một Tầm nhìn, Một Bản sắc, Một Cộng đồng" đối với sự phát triển của ASEAN. Khẩu hiệu này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự độc lập hoàn toàn và không liên quan giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Việc mỗi quốc gia chỉ tập trung vào lợi ích riêng của mình.
  • C. Việc áp đặt một mô hình phát triển duy nhất cho tất cả các thành viên.
  • D. Sự đoàn kết, gắn bó, chia sẻ các giá trị chung và cùng nhau xây dựng một tương lai chung cho khu vực.

Câu 29: Giả sử một nhà phân tích chính trị đang nghiên cứu về các thách thức an ninh phi truyền thống ở Đông Nam Á. Vấn đề nào sau đây là một thách thức an ninh phi truyền thống mà các nước ASEAN thường xuyên thảo luận và tìm cách hợp tác giải quyết?

  • A. Xung đột quân sự quy mô lớn giữa các quốc gia thành viên ASEAN.
  • B. Tội phạm xuyên quốc gia (buôn người, ma túy), khủng bố, an ninh mạng và an ninh biển.
  • C. Các cuộc cách mạng vũ trang trong nội bộ một quốc gia thành viên.
  • D. Cạnh tranh về tài nguyên dầu mỏ giữa các nước sáng lập.

Câu 30: Đánh giá thành tựu của ASEAN trong việc nâng cao đời sống xã hội của người dân. Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự cải thiện rõ rệt về mặt xã hội trong khu vực nhìn chung?

  • A. Tỷ lệ nghèo giảm đáng kể, tuổi thọ trung bình tăng và khả năng tiếp cận giáo dục, y tế được cải thiện.
  • B. Sự gia tăng mạnh mẽ các cuộc xung đột sắc tộc.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao ở hầu hết các quốc gia.
  • D. Chỉ có tầng lớp giàu có được hưởng lợi từ quá trình hội nhập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Nguyên tắc hoạt động cốt lõi nào của ASEAN giúp các quyết định được đưa ra dựa trên sự đồng thuận và tôn trọng lẫn nhau giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt trong giai đoạn đầu hình thành?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Gi?? sử bạn đang phân tích quá trình mở rộng thành viên của ASEAN sau năm 1995. Việc Việt Nam, Lào, Mi-an-ma, Cam-pu-chia lần lượt gia nhập hiệp hội phản ánh xu thế chính nào trong khu vực Đông Nam Á cuối thế kỷ XX?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một nhà đầu tư đang xem xét các cơ hội tại Đông Nam Á và nhận thấy sự tồn tại của Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA). Điều này cho thấy ASEAN đã đạt được thành tựu đáng kể trong lĩnh vực hợp tác nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích vai trò của Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC). Mục tiêu cốt lõi của APSC là gì để duy trì sự ổn định trong khu vực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực của ASCC trong việc giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Quan sát bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số nước ASEAN trong năm 2022 (số liệu giả định): Xin-ga-po (65.000 USD), Thái Lan (7.800 USD), Việt Nam (4.100 USD), Mi-an-ma (1.200 USD). Sự chênh lệch đáng kể này phản ánh thách thức lớn nào đối với quá trình hội nhập kinh tế sâu rộng của ASEAN?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một trong những thách thức xã hội nổi bật mà các quốc gia ASEAN cùng đối mặt là vấn đề nguồn nhân lực. Để giải quyết thách thức này, ASEAN cần chú trọng vào giải pháp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa sự ổn định chính trị trong khu vực và sự phát triển kinh tế của các nước thành viên ASEAN. Tại sao việc duy trì hòa bình và an ninh lại là cơ sở vững chắc cho tăng trưởng kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với chính sách đối ngoại và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đánh giá đóng góp của Việt Nam trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN. Lĩnh vực nào mà Việt Nam đã thể hiện vai trò tích cực và chủ động, góp phần củng cố sự đoàn kết và hợp tác khu vực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) là một văn kiện nền tảng của ASEAN. Mục đích chính của TAC là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một trong những thách thức về môi trường mà ASEAN đang đối mặt là nạn ô nhiễm xuyên biên giới (ví dụ: khói mù do cháy rừng). Vấn đề này đòi hỏi các nước thành viên phải tăng cường cơ chế hợp tác nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phân tích tác động của việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đối với thị trường lao động trong khu vực. AEC tạo điều kiện thuận lợi hơn cho sự di chuyển của đối tượng lao động nào giữa các nước thành viên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: So sánh cơ chế hợp tác kinh tế và cơ chế hợp tác an ninh của ASEAN. Điểm khác biệt cơ bản nhất trong phương thức hoạt động của hai trụ cột này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Điều lệ ASEAN (ASEAN Charter), có hiệu lực từ năm 2008, được coi là một dấu mốc quan trọng. Ý nghĩa của Điều lệ này là gì đối với sự phát triển của ASEAN?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích tác động của vị trí địa lí 'ngã tư đường hàng hải và hàng không quốc tế' đối với sự phát triển kinh tế của ASEAN. Vị trí này mang lại lợi thế chủ yếu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một trong những mục tiêu của ASEAN là xây dựng một 'Cộng đồng đùm bọc và chia sẻ'. Điều này thể hiện rõ nhất qua các hoạt động hợp tác trong lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đánh giá thách thức về vấn đề môi trường ở các nước ASEAN. Vấn đề nào sau đây mang tính xuyên quốc gia và đòi hỏi sự phối hợp giải quyết chặt chẽ giữa các thành viên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN duy trì quan hệ đối thoại với các cường quốc và các tổ chức quốc tế khác. Điều này giúp ASEAN đạt được mục tiêu gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một quốc gia thành viên ASEAN đang xây dựng chiến lược phát triển du lịch bền vững. Để đạt được mục tiêu này trong bối cảnh hội nhập ASEAN, quốc gia đó cần chú trọng hợp tác với các thành viên khác trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của ASEAN vào năm 1967. Bối cảnh khu vực và quốc tế nào là động lực chính thúc đẩy năm quốc gia sáng lập cùng nhau thành lập hiệp hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đánh giá tác động của việc thực hiện Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP), trong đó ASEAN đóng vai trò trung tâm, đối với thương mại quốc tế của các nước thành viên. RCEP có khả năng tạo ra lợi ích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một học sinh đang tìm hiểu về các trụ cột của Cộng đồng ASEAN. Nếu học sinh đó quan tâm đến các vấn đề như quyền con người, công bằng xã hội, giáo dục và y tế, thì nên tập trung vào trụ cột nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích thách thức về sự khác biệt về thể chế chính trị, luật pháp và trình độ quản lý giữa các nước ASEAN. Thách thức này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hội nhập sâu rộng của khối?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Dự đoán xu hướng hợp tác trong tương lai của ASEAN trước các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu. ASEAN có khả năng sẽ tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào để ứng phó hiệu quả với thách thức này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Việt Nam đã đảm nhận vai trò Chủ tịch luân phiên của ASEAN. Việc đảm nhận vai trò này cho thấy điều gì về vị thế và trách nhiệm của Việt Nam trong hiệp hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của khẩu hiệu 'Một Tầm nhìn, Một Bản sắc, Một Cộng đồng' đối với sự phát triển của ASEAN. Khẩu hiệu này nhấn mạnh điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Giả sử một nhà phân tích chính trị đang nghiên cứu về các thách thức an ninh phi truyền thống ở Đông Nam Á. Vấn đề nào sau đây là một thách thức an ninh phi truyền thống mà các nước ASEAN thường xuyên thảo luận và tìm cách hợp tác giải quyết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đánh giá thành tựu của ASEAN trong việc nâng cao đời sống xã hội của người dân. Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự cải thiện rõ rệt về mặt xã hội trong khu vực nhìn chung?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 diễn ra trong bối cảnh lịch sử nào của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Khu vực đang chìm trong Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • B. Các quốc gia trong khu vực đều đã hoàn toàn độc lập và không còn ảnh hưởng của các cường quốc.
  • C. Các nước trong khu vực đã thiết lập một liên minh quân sự vững chắc.
  • D. Tình hình khu vực phức tạp do ảnh hưởng của Chiến tranh lạnh và sự cần thiết hợp tác để phát triển.

Câu 2: Phân tích mục tiêu tổng quát "Đoàn kết và hợp tác vì một ASEAN hòa bình, ổn định, cùng phát triển", mục tiêu nào được xem là nền tảng, tạo điều kiện cho các mục tiêu khác được thực hiện?

  • A. Hòa bình và ổn định trong khu vực.
  • B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • C. Phát triển văn hóa và xã hội.
  • D. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ.

Câu 3: Đến năm 2023, Hiệp hội ASEAN bao gồm bao nhiêu quốc gia thành viên chính thức?

  • A. 5
  • B. 7
  • C. 10
  • D. 11

Câu 4: Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) được ký kết nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Thiết lập một khối tiền tệ chung cho toàn khu vực.
  • B. Giảm thiểu hàng rào thuế quan và phi thuế quan, thúc đẩy thương mại nội khối.
  • C. Tạo ra một liên minh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • D. Đồng nhất hệ thống giáo dục và y tế giữa các nước thành viên.

Câu 5: Phân tích vai trò của cơ chế ra quyết định "Tham vấn và Đồng thuận" (Consultation and Consensus) trong ASEAN. Hạn chế lớn nhất của cơ chế này là gì?

  • A. Khuyến khích sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các thành viên.
  • B. Dẫn đến việc ra quyết định quá nhanh, thiếu cân nhắc.
  • C. Không thể áp dụng cho các vấn đề kinh tế.
  • D. Có thể làm chậm quá trình ra quyết định và khó đạt được sự đồng thuận trong các vấn đề phức tạp.

Câu 6: Thành tựu nổi bật nhất về kinh tế của ASEAN trong những thập kỷ gần đây, thể hiện qua sự gia tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và thu hút đầu tư, chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Hiệu quả của các cơ chế hợp tác kinh tế và sự hội nhập ngày càng sâu rộng.
  • B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn vốn từ các quốc gia bên ngoài khu vực.
  • C. Việc chuyển đổi hoàn toàn sang nền kinh tế công nghiệp nặng.
  • D. Sự giảm sút vai trò của thương mại nội khối.

Câu 7: Tình huống: Một quốc gia thành viên ASEAN đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm môi trường xuyên biên giới từ hoạt động công nghiệp của nước láng giềng (cũng là thành viên ASEAN). Cơ chế hợp tác nào của ASEAN có khả năng giúp giải quyết vấn đề này hiệu quả nhất?

  • A. Hiệp định An ninh tập thể ASEAN.
  • B. Diễn đàn Văn hóa ASEAN.
  • C. Cơ chế hợp tác về môi trường và phát triển bền vững.
  • D. Ủy ban Thể thao ASEAN.

Câu 8: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ASEAN hiện nay, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, là gì?

  • A. Thiếu nhân lực trình độ cao.
  • B. Quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường còn nhiều bất cập.
  • C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế quá chậm.
  • D. Sự đồng nhất về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia thành viên.

Câu 9: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và Hiệp hội?

  • A. Đánh dấu sự hội nhập sâu rộng hơn của Việt Nam vào khu vực và giúp ASEAN mở rộng, tăng cường sức mạnh.
  • B. Việt Nam trở thành quốc gia sáng lập ASEAN.
  • C. ASEAN chỉ còn tập trung vào hợp tác quân sự sau khi Việt Nam gia nhập.
  • D. Việc gia nhập không mang lại lợi ích đáng kể cho cả hai bên.

Câu 10: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Xây dựng một thị trường chứng khoán chung cho toàn khu vực.
  • B. Tạo ra một liên minh thuế quan đầy đủ với mức thuế đồng nhất cho hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài.
  • C. Thành lập một ngân hàng trung ương duy nhất cho tất cả các quốc gia thành viên.
  • D. Biến ASEAN thành một khu vực kinh tế thống nhất với sự lưu chuyển tự do về hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề.

Câu 11: So sánh GDP bình quân đầu người của Xin-ga-po và Mi-an-ma cho thấy sự chênh lệch đáng kể. Điều này phản ánh thách thức nào của ASEAN?

  • A. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Thiếu hợp tác trong lĩnh vực du lịch.
  • C. Tất cả các quốc gia thành viên đều có mức sống tương đương.
  • D. Vấn đề an ninh hàng hải.

Câu 12: Việt Nam đã đóng góp tích cực vào việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) thông qua những hoạt động nào?

  • A. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế.
  • B. Không tham gia vào các hoạt động văn hóa.
  • C. Chỉ đóng góp về mặt quân sự.
  • D. Tham gia vào các chương trình hợp tác về giáo dục, y tế, bảo tồn di sản, giao lưu văn hóa, thể thao.

Câu 13: Việc thành lập Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) thể hiện mục tiêu nào của Hiệp hội?

  • A. Thúc đẩy thương mại nội khối.
  • B. Xây dựng một khu vực hòa bình, an toàn và ổn định, tăng cường lòng tin và giải quyết xung đột thông qua các biện pháp hòa bình.
  • C. Tạo ra một thị trường lao động chung.
  • D. Đồng nhất hệ thống pháp luật giữa các quốc gia thành viên.

Câu 14: Phân tích biểu hiện "đa dạng hóa các mặt về đời sống xã hội" là mục tiêu chủ yếu của cơ chế hợp tác ASEAN là đúng hay sai? Giải thích tại sao.

  • A. Đúng, vì ASEAN khuyến khích sự khác biệt văn hóa.
  • B. Sai, mục đích chính của cơ chế hợp tác là đảm bảo thực hiện các mục tiêu chung của ASEAN, không phải chỉ đa dạng hóa đời sống xã hội.
  • C. Đúng, vì ASEAN tập trung vào phát triển du lịch văn hóa.
  • D. Sai, vì ASEAN chỉ quan tâm đến kinh tế.

Câu 15: Tình trạng thất nghiệp và vấn đề đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao ở một số nước ASEAN là minh chứng cho thách thức nào mà Hiệp hội đang đối mặt?

  • A. Thách thức về an ninh truyền thống.
  • B. Thách thức về biến đổi khí hậu.
  • C. Thách thức về các vấn đề xã hội.
  • D. Thách thức về tranh chấp lãnh thổ.

Câu 16: Việc các nước ASEAN cùng phối hợp ứng phó với các dịch bệnh như COVID-19 thể hiện rõ nét cơ chế hợp tác nào của Hiệp hội?

  • A. Hợp tác trong lĩnh vực y tế và an ninh y tế.
  • B. Hợp tác quân sự.
  • C. Hợp tác kinh tế thông qua giảm thuế quan.
  • D. Hợp tác phát triển du lịch.

Câu 17: Việt Nam đã đảm nhận vai trò Chủ tịch luân phiên ASEAN. Việc này cho thấy điều gì về vị thế và sự đóng góp của Việt Nam trong Hiệp hội?

  • A. Việt Nam là quốc gia có nền kinh tế lớn nhất ASEAN.
  • B. Việt Nam có vai trò và trách nhiệm ngày càng quan trọng trong việc dẫn dắt và định hình các ưu tiên của ASEAN.
  • C. Việt Nam chỉ tham gia các hoạt động của ASEAN một cách thụ động.
  • D. Việc làm Chủ tịch không mang lại ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 18: Dựa vào kiến thức về ASEAN, hãy đánh giá nhận định: "Sự đa dạng về truyền thống, phong tục và tập quán ở mỗi nước là một vấn đề xã hội nghiêm trọng đòi hỏi các nước ASEAN phải giải quyết."

  • A. Đúng, vì sự đa dạng này gây ra xung đột thường xuyên.
  • B. Sai, sự đa dạng văn hóa là một đặc điểm tự nhiên và có thể là nguồn lực, vấn đề là sự hòa hợp và tôn trọng, không phải xóa bỏ sự đa dạng.
  • C. Đúng, vì nó cản trở hợp tác kinh tế.
  • D. Sai, vì ASEAN không quan tâm đến vấn đề văn hóa.

Câu 19: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN giúp duy trì sự đoàn kết và tránh can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên?

  • A. Nguyên tắc đa số phiếu.
  • B. Nguyên tắc áp đặt từ nước lớn.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • D. Nguyên tắc cạnh tranh tự do.

Câu 20: Việc ASEAN thiết lập quan hệ đối tác với các cường quốc và các tổ chức quốc tế khác (như Trung Quốc, Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu, Liên Hợp Quốc) nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Tăng cường vị thế của ASEAN trên trường quốc tế, mở rộng hợp tác và thu hút nguồn lực cho phát triển.
  • B. Chỉ để xuất khẩu hàng hóa sang các thị trường này.
  • C. Để can thiệp vào công việc nội bộ của các đối tác.
  • D. Để cạnh tranh trực tiếp với các khối kinh tế khác.

Câu 21: Vấn đề Biển Đông là một thách thức phức tạp đối với ASEAN. Vai trò của ASEAN trong vấn đề này chủ yếu là gì?

  • A. Trực tiếp giải quyết tranh chấp lãnh thổ thay cho các nước thành viên liên quan.
  • B. Thành lập lực lượng quân sự chung để bảo vệ chủ quyền trên Biển Đông.
  • C. Phớt lờ vấn đề để tập trung vào kinh tế.
  • D. Thúc đẩy đối thoại, xây dựng lòng tin, tìm kiếm giải pháp hòa bình dựa trên luật pháp quốc tế và duy trì vai trò trung tâm trong cấu trúc an ninh khu vực.

Câu 22: Nhận định nào sau đây SAI khi nói về thành tựu xã hội của ASEAN?

  • A. Đã xóa bỏ hoàn toàn tình trạng đói nghèo ở tất cả các quốc gia thành viên.
  • B. Đời sống vật chất và tinh thần của một bộ phận dân cư được cải thiện.
  • C. Hợp tác trong lĩnh vực y tế và giáo dục được tăng cường.
  • D. Nhận thức về cộng đồng ASEAN của người dân ngày càng nâng cao.

Câu 23: Quan sát bảng số liệu về kim ngạch xuất nhập khẩu của một nước ASEAN với các nước trong và ngoài khối. Nếu kim ngạch thương mại với các nước ASEAN chiếm tỷ trọng lớn và có xu hướng tăng, điều này chứng tỏ điều gì?

  • A. Nước đó không quan tâm đến thị trường ngoài ASEAN.
  • B. Nước đó chỉ nhập khẩu từ các nước ASEAN.
  • C. Nước đó đang tích cực tham gia và hưởng lợi từ các cơ chế hợp tác kinh tế nội khối của ASEAN.
  • D. Nước đó đang gặp khó khăn trong thương mại quốc tế.

Câu 24: Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là thách thức nội bộ của ASEAN?

  • A. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các thành viên.
  • B. Sự cạnh tranh kinh tế từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • C. Các vấn đề xã hội như bất bình đẳng, thất nghiệp.
  • D. Việc bảo vệ môi trường và quản lý tài nguyên chung.

Câu 25: Tình huống: Một quốc gia thành viên ASEAN có thế mạnh về du lịch biển, muốn thu hút thêm khách du lịch từ các nước trong khối. Cơ chế hợp tác nào của ASEAN hỗ trợ trực tiếp cho mục tiêu này?

  • A. Hợp tác an ninh biên giới.
  • B. Hợp tác khoa học công nghệ.
  • C. Thỏa thuận công nhận lẫn nhau về tiêu chuẩn sản phẩm.
  • D. Hợp tác du lịch và giao lưu văn hóa.

Câu 26: Nhận định: "Cán cân xuất - nhập khẩu của khối ASEAN đạt giá trị dương (xuất siêu) trong nhiều năm gần đây" là một biểu hiện cụ thể của thành tựu nào?

  • A. Thành tựu về kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại.
  • B. Thành tựu về văn hóa.
  • C. Thành tựu về xã hội.
  • D. Thành tựu về chính trị.

Câu 27: Vai trò trung tâm (centrality) của ASEAN trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Việc ASEAN có nền kinh tế lớn nhất thế giới.
  • B. Việc tất cả các cường quốc đều là thành viên chính thức của ASEAN.
  • C. Các diễn đàn do ASEAN khởi xướng (như ARF, EAS, ADMM+) là nơi các cường quốc và các nước lớn gặp gỡ, thảo luận về các vấn đề an ninh, chính trị, kinh tế của khu vực.
  • D. ASEAN có lực lượng quân sự mạnh nhất khu vực.

Câu 28: Đánh giá tác động của việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đối với lao động có tay nghề của Việt Nam.

  • A. Giảm cơ hội việc làm cho lao động Việt Nam.
  • B. Tăng cơ hội việc làm và di chuyển lao động có tay nghề trong khu vực, đồng thời đặt ra yêu cầu nâng cao chất lượng lao động để cạnh tranh.
  • C. Chỉ có lợi cho lao động phổ thông.
  • D. Không có tác động đáng kể.

Câu 29: Thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà các quốc gia ASEAN đang cùng nhau tìm cách giải quyết là gì?

  • A. Giải quyết chênh lệch giàu nghèo, thất nghiệp và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • B. Kiểm soát dân số quá đông.
  • C. Đồng nhất ngôn ngữ chính thức.
  • D. Phổ cập internet tốc độ cao.

Câu 30: Phân tích lý do vì sao việc tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định trong khu vực lại là cơ sở vững chắc cho sự phát triển kinh tế - xã hội ở mỗi quốc gia và toàn khu vực Đông Nam Á.

  • A. Vì chỉ khi hòa bình mới có thể khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Vì hòa bình giúp giảm cạnh tranh kinh tế.
  • C. Vì ổn định thu hút lao động giá rẻ.
  • D. Vì hòa bình và ổn định tạo điều kiện thuận lợi để thu hút đầu tư, phát triển thương mại, du lịch và cho phép các quốc gia tập trung nguồn lực vào phát triển nội tại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 diễn ra trong bối cảnh lịch sử nào của khu vực Đông Nam Á?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích mục tiêu tổng quát 'Đoàn kết và hợp tác vì một ASEAN hòa bình, ổn định, cùng phát triển', mục tiêu nào được xem là nền tảng, tạo điều kiện cho các mục tiêu khác được thực hiện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đến năm 2023, Hiệp hội ASEAN bao gồm bao nhiêu quốc gia thành viên chính thức?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) được ký kết nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích vai trò của cơ chế ra quyết định 'Tham vấn và Đồng thuận' (Consultation and Consensus) trong ASEAN. Hạn chế lớn nhất của cơ chế này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Thành tựu nổi bật nhất về kinh tế của ASEAN trong những thập kỷ gần đây, thể hiện qua sự gia tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và thu hút đầu tư, chủ yếu phản ánh điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tình huống: Một quốc gia thành viên ASEAN đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm môi trường xuyên biên giới từ hoạt động công nghiệp của nước láng giềng (cũng là thành viên ASEAN). Cơ chế hợp tác nào của ASEAN có khả năng giúp giải quyết vấn đề này hiệu quả nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ASEAN hiện nay, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và Hiệp hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập nhằm mục tiêu chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: So sánh GDP bình quân đầu người của Xin-ga-po và Mi-an-ma cho thấy sự chênh lệch đáng kể. Điều này phản ánh thách thức nào của ASEAN?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Việt Nam đã đóng góp tích cực vào việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) thông qua những hoạt động nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc thành lập Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) thể hiện mục tiêu nào của Hiệp hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích biểu hiện 'đa dạng hóa các mặt về đời sống xã hội' là mục tiêu chủ yếu của cơ chế hợp tác ASEAN là đúng hay sai? Giải thích tại sao.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tình trạng thất nghiệp và vấn đề đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao ở một số nước ASEAN là minh chứng cho thách thức nào mà Hiệp hội đang đối mặt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Việc các nước ASEAN cùng phối hợp ứng phó với các dịch bệnh như COVID-19 thể hiện rõ nét cơ chế hợp tác nào của Hiệp hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việt Nam đã đảm nhận vai trò Chủ tịch luân phiên ASEAN. Việc này cho thấy điều gì về vị thế và sự đóng góp của Việt Nam trong Hiệp hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Dựa vào kiến thức về ASEAN, hãy đánh giá nhận định: 'Sự đa dạng về truyền thống, phong tục và tập quán ở mỗi nước là một vấn đề xã hội nghiêm trọng đòi hỏi các nước ASEAN phải giải quyết.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN giúp duy trì sự đoàn kết và tránh can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc ASEAN thiết lập quan hệ đối tác với các cường quốc và các tổ chức quốc tế khác (như Trung Quốc, Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu, Liên Hợp Quốc) nhằm mục đích chủ yếu nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Vấn đề Biển Đông là một thách thức phức tạp đối với ASEAN. Vai trò của ASEAN trong vấn đề này chủ yếu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nhận định nào sau đây SAI khi nói về thành tựu xã hội của ASEAN?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Quan sát bảng số liệu về kim ngạch xuất nhập khẩu của một nước ASEAN với các nước trong và ngoài khối. Nếu kim ngạch thương mại với các nước ASEAN chiếm tỷ trọng lớn và có xu hướng tăng, điều này chứng tỏ điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là thách thức nội bộ của ASEAN?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tình huống: Một quốc gia thành viên ASEAN có thế mạnh về du lịch biển, muốn thu hút thêm khách du lịch từ các nước trong khối. Cơ chế hợp tác nào của ASEAN hỗ trợ trực tiếp cho mục tiêu này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nhận định: 'Cán cân xuất - nhập khẩu của khối ASEAN đạt giá trị dương (xuất siêu) trong nhiều năm gần đây' là một biểu hiện cụ thể của thành tựu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Vai trò trung tâm (centrality) của ASEAN trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đánh giá tác động của việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đối với lao động có tay nghề của Việt Nam.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà các quốc gia ASEAN đang cùng nhau tìm cách giải quyết là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích lý do vì sao việc tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định trong khu vực lại là cơ sở vững chắc cho sự phát triển kinh tế - xã hội ở mỗi quốc gia và toàn khu vực Đông Nam Á.

Viết một bình luận