Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 03
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập năm 1967 trong bối cảnh khu vực có nhiều biến động chính trị. Mục tiêu ban đầu nổi bật nhất, phản ánh mong muốn của các quốc gia sáng lập nhằm tạo dựng một môi trường thuận lợi cho sự phát triển, là gì?
- A. Thành lập một liên minh quân sự để chống lại các mối đe dọa từ bên ngoài.
- B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội và duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực.
- C. Xây dựng một thị trường chung duy nhất với sự di chuyển tự do của hàng hóa, dịch vụ và lao động.
- D. Thiết lập một hệ thống tiền tệ chung cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
Câu 2: Từ 5 thành viên ban đầu, ASEAN đã mở rộng dần. Quá trình mở rộng này, đặc biệt là việc kết nạp các quốc gia Đông Dương vào những năm 1990, có ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất là gì đối với mục tiêu "Một ASEAN Thống nhất"?
- A. Tăng cường sức mạnh quân sự của toàn khối để đối phó với các cường quốc.
- B. Giảm bớt sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên.
- C. Hoàn thành ý tưởng về một ASEAN bao gồm tất cả các quốc gia trong khu vực địa lí Đông Nam Á, tăng cường tiếng nói chung trên trường quốc tế.
- D. Mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa nội khối một cách đáng kể, thúc đẩy thương mại.
Câu 3: Một trong những nguyên tắc hoạt động quan trọng nhất của ASEAN được nêu trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 là không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau. Nguyên tắc này thể hiện rõ nhất điều gì trong cách tiếp cận hợp tác ban đầu của ASEAN?
- A. Tôn trọng chủ quyền và sự đa dạng của từng quốc gia thành viên.
- B. Ưu tiên giải quyết các vấn đề kinh tế hơn các vấn đề chính trị.
- C. Thiết lập một cơ chế ra quyết định dựa trên đa số phiếu.
- D. Xây dựng một hệ thống luật pháp chung áp dụng cho toàn khối.
Câu 4: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập nhằm mục tiêu tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất chung. Tuy nhiên, sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên vẫn là một thách thức. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc hiện thực hóa đầy đủ các mục tiêu của AEC?
- A. Làm tăng cường sự cạnh tranh lành mạnh, thúc đẩy các nước kém phát triển hơn nỗ lực vươn lên.
- B. Giúp các nước phát triển hơn dễ dàng chi phối thị trường chung, tạo lợi thế cho họ.
- C. Thúc đẩy dòng chảy lao động có kỹ năng từ các nước kém phát triển sang các nước phát triển hơn.
- D. Gây khó khăn trong việc hài hòa hóa chính sách, tiêu chuẩn và tạo ra sự cạnh tranh không đồng đều giữa các doanh nghiệp trong khối.
Câu 5: Một quốc gia thành viên ASEAN đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí xuyên biên giới nghiêm trọng do cháy rừng ở nước láng giềng trong khu vực. Cơ chế hợp tác nào của ASEAN có khả năng được sử dụng hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?
- A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC)
- B. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)
- C. Các cuộc họp cấp Bộ trưởng Môi trường ASEAN và các chương trình hợp tác về môi trường xuyên biên giới.
- D. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)
Câu 6: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại và hội nhập quốc tế. Việc Việt Nam trở thành thành viên của ASEAN có ý nghĩa chiến lược nổi bật nhất đối với Việt Nam là gì?
- A. Giúp Việt Nam trở thành quốc gia có nền kinh tế phát triển nhất khu vực nhờ mở rộng thị trường xuất khẩu.
- B. Cho phép Việt Nam trở thành nước đi đầu trong việc giải quyết các tranh chấp lãnh thổ ở Biển Đông.
- C. Giúp Việt Nam có được nguồn viện trợ kinh tế lớn từ các nước thành viên giàu có hơn.
- D. Tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế, nâng cao vị thế quốc gia và hội nhập sâu rộng hơn vào khu vực và thế giới.
Câu 7: Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA) là một ví dụ về cơ chế hợp tác kinh tế trong khối. Mục tiêu chính của hiệp định này là gì?
- A. Thiết lập liên minh thuế quan chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài khối.
- B. Xóa bỏ thuế quan và các rào cản phi thuế quan đối với thương mại hàng hóa giữa các nước thành viên.
- C. Thiết lập chính sách tiền tệ chung cho toàn bộ khu vực ASEAN.
- D. Hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong khu vực.
Câu 8: Bên cạnh hợp tác kinh tế và chính trị - an ninh, ASEAN cũng chú trọng đến Cộng đồng Văn hóa - Xã hội (ASCC). Lĩnh vực nào sau đây không thuộc phạm vi hợp tác chính của ASCC?
- A. Phối hợp tuần tra chung trên biển để chống cướp biển.
- B. Hợp tác về giáo dục, y tế, phúc lợi xã hội.
- C. Trao đổi văn hóa, nghệ thuật và bảo tồn di sản.
- D. Quản lý thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN đang đối mặt là duy trì sự đoàn kết và đồng thuận trong bối cảnh có sự khác biệt về lợi ích quốc gia và các vấn đề địa chính trị phức tạp trong khu vực. Điều này đòi hỏi các nước thành viên phải làm gì?
- A. Thiết lập cơ chế bỏ phiếu đa số để ra quyết định nhanh chóng hơn.
- B. Cho phép các nước thành viên tự do theo đuổi lợi ích riêng mà không cần phối hợp chung.
- C. Tăng cường đối thoại, tham vấn, xây dựng lòng tin và tìm kiếm các giải pháp cùng có lợi dựa trên nguyên tắc đồng thuận.
- D. Phụ thuộc vào sự can thiệp và hỗ trợ của các cường quốc bên ngoài khu vực.
Câu 10: Nhìn vào biểu đồ giả định về GDP bình quân đầu người của một số nước ASEAN năm 2022: Singapore (60.000 USD), Brunei (30.000 USD), Thái Lan (7.000 USD), Việt Nam (4.000 USD), Campuchia (1.700 USD). Sự chênh lệch này phản ánh rõ nhất điều gì về tình hình phát triển kinh tế trong khối?
- A. Sự phân hóa rõ rệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các nhóm nước thành viên.
- B. Thành công của ASEAN trong việc thu hẹp khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia.
- C. Việc các nước thành viên đang tập trung vào các ngành kinh tế hoàn toàn khác nhau.
- D. Ảnh hưởng tiêu cực của các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu lên toàn bộ khu vực.
Câu 11: Việt Nam đã chủ động đề xuất và thúc đẩy nhiều sáng kiến trong khuôn khổ ASEAN, ví dụ như việc đăng cai các hội nghị lớn hoặc đưa ra các ý tưởng hợp tác mới. Điều này thể hiện vai trò ngày càng tăng của Việt Nam trong ASEAN ở khía cạnh nào?
- A. Chỉ đơn thuần là thực hiện các nghĩa vụ của một thành viên.
- B. Mong muốn chi phối và lãnh đạo các hoạt động của ASEAN.
- C. Là một thành viên tích cực, chủ động, có trách nhiệm và đóng góp thực chất vào sự phát triển chung của khối.
- D. Cố gắng tranh thủ các lợi ích kinh tế tối đa cho riêng mình.
Câu 12: Bên cạnh những thành tựu về kinh tế và chính trị, ASEAN vẫn đối mặt với các vấn đề xã hội và môi trường phức tạp như sự bất bình đẳng thu nhập, đô thị hóa nhanh, và suy thoái môi trường. Việc hợp tác giải quyết các vấn đề này có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển bền vững của Cộng đồng ASEAN?
- A. Chỉ là vấn đề thứ yếu, không ảnh hưởng nhiều đến sự phát triển kinh tế.
- B. Là trách nhiệm riêng của từng quốc gia, không cần hợp tác khu vực.
- C. Chỉ cần giải quyết ở một vài quốc gia tiên tiến trong khối.
- D. Là yếu tố nền tảng để đảm bảo sự phát triển hài hòa, bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân toàn khu vực.
Câu 13: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) là văn kiện nền tảng, đặt ra các nguyên tắc ứng xử và quan hệ giữa các quốc gia thành viên. Nguyên tắc nào trong TAC thể hiện rõ nhất cam kết của các nước về việc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình?
- A. Giải quyết mọi bất đồng hoặc tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
- B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
- C. Tôn trọng sự độc lập, chủ quyền, bình đẳng, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc dân tộc của tất cả các quốc gia.
- D. Hợp tác hiệu quả giữa các bên ký kết.
Câu 14: Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) hướng tới xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định và có trách nhiệm chung trong giải quyết các thách thức an ninh. Thách thức nào sau đây là một ví dụ điển hình đòi hỏi sự phối hợp hành động trong khuôn khổ APSC?
- A. Sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các nước thành viên.
- B. Tội phạm xuyên quốc gia như buôn bán ma túy, khủng bố, buôn người.
- C. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao cho các ngành công nghiệp mới.
- D. Tác động của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp.
Câu 15: Một trong những thành tựu nổi bật về kinh tế của ASEAN là việc thu hút lượng lớn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Điều này có được chủ yếu là nhờ yếu tố nào?
- A. Chính sách đóng cửa và bảo hộ thị trường nội địa của các nước thành viên.
- B. Việc áp dụng một loại tiền tệ chung duy nhất trong toàn khối.
- C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- D. Môi trường chính trị ổn định, kinh tế năng động, thị trường lớn, và chính sách mở cửa thu hút đầu tư của các nước thành viên.
Câu 16: Cơ chế "Công thức ASEAN Way" (tức là ra quyết định dựa trên tham vấn và đồng thuận, không can thiệp vào công việc nội bộ) đôi khi bị chỉ trích là làm chậm quá trình ra quyết định, đặc biệt khi đối mặt với các vấn đề phức tạp và nhạy cảm. Tuy nhiên, cơ chế này lại có ưu điểm quan trọng nhất là gì?
- A. Giúp duy trì sự đoàn kết, tôn trọng lẫn nhau và đảm bảo mọi thành viên đều cảm thấy được lắng nghe và có tiếng nói.
- B. Khuyến khích cạnh tranh gay gắt giữa các nước thành viên để tìm ra giải pháp tốt nhất.
- C. Cho phép các nước lớn hơn trong khối đưa ra quyết định cuối cùng.
- D. Đảm bảo các quyết định được đưa ra một cách nhanh chóng và hiệu quả trong mọi tình huống.
Câu 17: Quan sát bản đồ kinh tế hoặc các số liệu về cơ cấu kinh tế của các nước ASEAN, ta thấy có sự khác biệt đáng kể. Nhóm các quốc gia nào sau đây thường có cơ cấu kinh tế dịch vụ và công nghiệp phát triển mạnh, đóng góp tỷ trọng lớn vào GDP toàn khối?
- A. Lào, Campuchia, Myanmar.
- B. Singapore, Brunei, Malaysia, Thái Lan.
- C. Việt Nam, Philippines, Indonesia.
- D. Đông Timor, Lào, Campuchia.
Câu 18: Việc thành lập Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) nhằm mục tiêu xây dựng một cộng đồng đùm bọc, chia sẻ và quan tâm. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực xây dựng một bản sắc ASEAN chung?
- A. Tổ chức các hội nghị thượng đỉnh về an ninh khu vực.
- B. Xây dựng các khu công nghiệp chung ở biên giới.
- C. Thống nhất chính sách thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu.
- D. Tổ chức các lễ hội văn hóa, thể thao khu vực, chương trình trao đổi sinh viên, nghệ sĩ.
Câu 19: Năm 2020, Việt Nam đảm nhiệm vai trò Chủ tịch ASEAN. Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 diễn biến phức tạp, Việt Nam đã có những đóng góp nổi bật. Điều này thể hiện khả năng và trách nhiệm của Việt Nam trong việc gì?
- A. Tận dụng cơ hội để quảng bá du lịch và thu hút đầu tư sau đại dịch.
- B. Đưa ra các quyết định đơn phương để giải quyết các vấn đề cấp bách.
- C. Dẫn dắt, điều phối nỗ lực chung của khối để ứng phó hiệu quả với một thách thức phi truyền thống mang tính toàn cầu.
- D. Phụ thuộc vào sự hỗ trợ và hướng dẫn từ các nước thành viên giàu kinh nghiệm hơn.
Câu 20: Một trong những thách thức về môi trường ở Đông Nam Á là nạn phá rừng và suy giảm đa dạng sinh học. Hợp tác ASEAN có thể góp phần giải quyết vấn đề này thông qua cơ chế nào?
- A. Thúc đẩy các chương trình hợp tác quản lý rừng bền vững, chống khai thác gỗ trái phép và bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
- B. Thiết lập hạn ngạch xuất khẩu lâm sản cho từng nước thành viên.
- C. Xây dựng các nhà máy xử lý chất thải chung cho toàn khu vực.
- D. Đóng cửa biên giới để ngăn chặn buôn bán động vật hoang dã.
Câu 21: Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP), dù không chỉ có các nước ASEAN, nhưng được khởi xướng và đóng vai trò trung tâm bởi ASEAN. Việc hình thành RCEP có ý nghĩa quan trọng nhất đối với kinh tế ASEAN là gì?
- A. Chỉ tạo ra lợi ích cho các nước lớn tham gia hiệp định.
- B. Thiết lập một khu vực thương mại tự do lớn nhất thế giới, mở rộng thị trường, chuỗi cung ứng và thu hút đầu tư cho các nước thành viên ASEAN.
- C. Giúp các nước ASEAN cạnh tranh trực tiếp với Trung Quốc và Ấn Độ.
- D. Tập trung vào việc giảm thiểu tác động môi trường của hoạt động thương mại.
Câu 22: Nguyên tắc "đồng thuận" trong ra quyết định của ASEAN có cả mặt tích cực và tiêu cực. Mặt tiêu cực rõ ràng nhất của nguyên tắc này là gì khi đối mặt với các vấn đề cần giải quyết nhanh chóng?
- A. Khuyến khích các nước thành viên không đóng góp ý kiến.
- B. Dẫn đến việc chỉ có một vài nước đưa ra quyết định.
- C. Có thể làm chậm quá trình ra quyết định hoặc dẫn đến các quyết định chỉ mang tính thỏa hiệp, khó đạt hiệu quả cao nhất.
- D. Gây ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các nước thành viên.
Câu 23: Một trong những thách thức xã hội của ASEAN là đảm bảo an sinh xã hội và công bằng cho người dân, đặc biệt trong bối cảnh di cư lao động xuyên biên giới ngày càng tăng. Điều này đặt ra yêu cầu hợp tác giữa các nước thành viên trong lĩnh vực nào?
- A. Hợp tác quân sự và an ninh biên giới.
- B. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải chung.
- C. Hài hòa hóa chính sách tiền tệ và tài chính.
- D. Bảo vệ quyền lợi người lao động di cư, phối hợp chính sách an sinh xã hội, và chống buôn người.
Câu 24: Việt Nam tham gia tích cực vào các hoạt động của ASEAN trên nhiều lĩnh vực. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của Việt Nam vào Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC)?
- A. Tham gia các diễn đàn và cơ chế đối thoại về an ninh khu vực như ARF (Diễn đàn Khu vực ASEAN), ADMM+ (Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN mở rộng).
- B. Tổ chức các tuần lễ văn hóa ASEAN tại Việt Nam.
- C. Xây dựng các đặc khu kinh tế chung với các nước láng giềng.
- D. Đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa sang các thị trường ASEAN.
Câu 25: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với thách thức về sự đồng đều trong phát triển hạ tầng kết nối (đường bộ, đường sắt, hàng không, viễn thông). Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến mục tiêu xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất chung trong AEC?
- A. Làm tăng cường dòng chảy vốn đầu tư từ bên ngoài vào khu vực.
- B. Giúp các nước có hạ tầng tốt hơn thu hút được nhiều khách du lịch hơn.
- C. Thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp xây dựng tại các nước thành viên.
- D. Gây khó khăn cho việc di chuyển hàng hóa, dịch vụ và con người, làm tăng chi phí logistics và giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong khối.
Câu 26: Bên cạnh hợp tác chính phủ, ASEAN cũng khuyến khích sự tham gia của doanh nghiệp, học giả và người dân thông qua các kênh "ASEAN+". Ví dụ, ASEAN+3 (với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) hoặc ASEAN với các đối tác đối thoại khác. Mục đích chính của các cơ chế "ASEAN+" là gì?
- A. Giúp các nước đối tác bên ngoài chi phối các quyết định nội bộ của ASEAN.
- B. Mở rộng quan hệ hợp tác, tranh thủ nguồn lực và tăng cường vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình.
- C. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống.
- D. Thiết lập một liên minh quân sự chặt chẽ với các cường quốc.
Câu 27: Một trong những nguyên nhân khiến ASEAN chưa thể trở thành một liên minh kinh tế hoặc chính trị chặt chẽ như Liên minh Châu Âu (EU) là gì?
- A. Sự đa dạng lớn về văn hóa, chính trị, trình độ phát triển kinh tế và sự khác biệt trong cách tiếp cận các vấn đề khu vực.
- B. Thiếu các văn kiện pháp lý ràng buộc giữa các nước thành viên.
- C. Không có trụ sở chung và bộ máy hành chính thống nhất.
- D. Sự phản đối từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
Câu 28: Việt Nam đã đóng góp tích cực vào việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC). Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của Việt Nam trong lĩnh vực này?
- A. Tham gia các cuộc tập trận quân sự chung với các nước ASEAN.
- B. Đàm phán các hiệp định thương mại song phương với các nước ASEAN.
- C. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông kết nối với các nước láng giềng.
- D. Đăng cai tổ chức các sự kiện văn hóa, thể thao lớn trong khu vực (ví dụ: SEA Games) và tham gia các chương trình trao đổi văn hóa, giáo dục.
Câu 29: Đối với các nước kém phát triển hơn trong ASEAN như Campuchia, Lào, Myanmar, và Việt Nam (trước đây), việc gia nhập và tham gia sâu vào ASEAN mang lại cơ hội quan trọng nhất là gì?
- A. Có cơ hội trở thành nước lãnh đạo và chi phối các quyết định của khối.
- B. Nhận được nguồn viện trợ quân sự lớn từ các nước phát triển hơn.
- C. Tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, thu hút đầu tư, học hỏi kinh nghiệm phát triển và đẩy nhanh quá trình hội nhập quốc tế.
- D. Được miễn trừ khỏi các quy định và tiêu chuẩn chung của khối.
Câu 30: Nhìn về tương lai, một trong những thách thức lớn nhất đối với vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực là sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc. Để duy trì vai trò này, ASEAN cần phải làm gì?
- A. Tăng cường đoàn kết nội khối, củng cố các cơ chế hợp tác, và phát huy vai trò là chủ thể chủ động, có trách nhiệm trong các vấn đề khu vực.
- B. Chọn đứng về phía một trong các cường quốc để được bảo vệ.
- C. Từ chối hợp tác với tất cả các cường quốc bên ngoài khu vực.
- D. Biến mình thành một liên minh quân sự mạnh để tự bảo vệ.