12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Cánh Diều) Bài 14: Vị Trí Địa Lí, Điều Kiện Tự Nhiên, Dân Cư, Xã Hội Kinh Tế Tây Nam Á

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khu vực Tây Nam Á có vị trí địa lí chiến lược đặc biệt quan trọng, được ví như "cầu nối" giữa các khu vực và nền văn hóa lớn. Yếu tố địa lí nào sau đây không góp phần tạo nên vị thế "cầu nối" này?

  • A. Nằm ở ngã ba của ba châu lục: Á, Âu, Phi.
  • B. Kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng như kênh đào Suez, eo biển Hormuz.
  • C. Tiếp giáp với nhiều vùng kinh tế và văn hóa lớn như Địa Trung Hải, Ấn Độ Dương.
  • D. Có khí hậu khô hạn, địa hình chủ yếu là núi và sơn nguyên.

Câu 2: Đặc điểm khí hậu nổi bật của khu vực Tây Nam Á là khô hạn, điều này gây ra nhiều thách thức cho phát triển nông nghiệp. Biện pháp công nghệ nào sau đây thể hiện sự thích ứng của người dân khu vực với điều kiện khí hậu này trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Thâm canh lúa nước.
  • B. Trồng cây công nghiệp dài ngày.
  • C. Phát triển hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước (tưới nhỏ giọt, tưới phun sương).
  • D. Mở rộng diện tích trồng cây lương thực trên đất phù sa màu mỡ.

Câu 3: Dân cư khu vực Tây Nam Á có sự đa dạng về tôn giáo và văn hóa, trong đó Hồi giáo là tôn giáo chiếm ưu thế. Tuy nhiên, sự đa dạng tôn giáo này đôi khi lại trở thành yếu tố gây căng thẳng và xung đột. Hãy phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng xung đột tôn giáo ở khu vực này.

  • A. Sự khác biệt về giáo lý và nghi lễ giữa các tôn giáo.
  • B. Sự can thiệp của các thế lực bên ngoài và tranh giành ảnh hưởng địa chính trị.
  • C. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan.
  • D. Tình trạng nghèo đói và bất bình đẳng kinh tế.

Câu 4: Ngành công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào dầu khí cũng tiềm ẩn những rủi ro. Rủi ro kinh tế lớn nhất mà các quốc gia này phải đối mặt khi nền kinh tế quá phụ thuộc vào dầu khí là gì?

  • A. Biến động giá dầu thế giới gây ảnh hưởng lớn đến nguồn thu ngân sách và tăng trưởng kinh tế.
  • B. Cạn kiệt tài nguyên dầu mỏ trong tương lai.
  • C. Ô nhiễm môi trường do khai thác và chế biến dầu khí.
  • D. Thiếu hụt lao động có kỹ năng trong các ngành kinh tế khác.

Câu 5: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào dầu khí và phát triển kinh tế bền vững hơn, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên đa dạng hóa kinh tế. Lĩnh vực kinh tế nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để phát triển ở khu vực này, bên cạnh ngành dầu khí?

  • A. Trồng trọt các loại cây lương thực ôn đới.
  • B. Phát triển du lịch văn hóa, lịch sử và sinh thái.
  • C. Chăn nuôi gia súc lớn theo hình thức du mục.
  • D. Khai thác và chế biến khoáng sản kim loại màu.

Câu 6: Tây Nam Á có nguồn tài nguyên nước ngọt hạn chế, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Giải pháp căn bản và bền vững nhất để giải quyết vấn đề khan hiếm nước ở khu vực này là gì?

  • A. Xây dựng thêm nhiều hồ chứa nước lớn.
  • B. Nhập khẩu nước ngọt từ các khu vực khác.
  • C. Sử dụng nước ngầm một cách tối đa.
  • D. Quản lý và sử dụng nước tiết kiệm, hiệu quả; đầu tư vào công nghệ xử lý nước và tái sử dụng nước.

Câu 7: Đồng bằng Lưỡng Hà ở khu vực Tây Nam Á được mệnh danh là "cái nôi của văn minh nhân loại". Đặc điểm tự nhiên nào sau đây là quan trọng nhất tạo điều kiện cho sự phát triển của nền văn minh cổ đại ở khu vực này?

  • A. Vị trí địa lí trung tâm, cầu nối giữa các châu lục.
  • B. Giàu có tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • C. Có hệ thống sông Tigris và Euphrates cung cấp nước và phù sa màu mỡ.
  • D. Khí hậu ấm áp, thuận lợi cho sinh sống.

Câu 8: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của một quốc gia Tây Nam Á năm 2023 (Biểu đồ giả định). Nếu biểu đồ cho thấy khu vực dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP, tiếp theo là công nghiệp, và nông nghiệp chiếm tỷ trọng nhỏ nhất, điều này phản ánh trình độ phát triển kinh tế của quốc gia đó như thế nào?

  • A. Quốc gia đang phát triển, nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
  • B. Quốc gia có trình độ phát triển trung bình hoặc khá, đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại.
  • C. Quốc gia có nền kinh tế kém phát triển, chủ yếu khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Quốc gia có nền kinh tế phát triển cao, khu vực công nghiệp và dịch vụ hiện đại.

Câu 9: Tình hình chính trị - xã hội ở khu vực Tây Nam Á có nhiều bất ổn, xung đột kéo dài. Hậu quả nghiêm trọng nhất của tình trạng bất ổn này đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực là gì?

  • A. Gia tăng chi phí quốc phòng và an ninh.
  • B. Ảnh hưởng đến hoạt động du lịch và đầu tư nước ngoài.
  • C. Cản trở thu hút đầu tư, phát triển kinh tế, gây ra tình trạng nghèo đói và bất ổn xã hội.
  • D. Làm suy giảm nguồn tài nguyên thiên nhiên.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn của khu vực Tây Nam Á là sự phân hóa giàu nghèo giữa các quốc gia và trong nội bộ mỗi quốc gia. Yếu tố nào sau đây không góp phần làm gia tăng sự phân hóa giàu nghèo này?

  • A. Sự khác biệt về trữ lượng và khai thác tài nguyên dầu mỏ.
  • B. Tình trạng xung đột, bất ổn chính trị và xã hội.
  • C. Chính sách kinh tế - xã hội không đồng đều giữa các quốc gia và vùng lãnh thổ.
  • D. Điều kiện tự nhiên tương đối đồng nhất trên toàn khu vực.

Câu 11: Cho bản đồ phân bố dân cư khu vực Tây Nam Á. Nhận xét nào sau đây đúng nhất về sự phân bố dân cư của khu vực?

  • A. Dân cư phân bố đều khắp trên toàn lãnh thổ.
  • B. Dân cư tập trung chủ yếu ở ven biển, các đồng bằng và vùng có nguồn nước.
  • C. Vùng núi và sơn nguyên có mật độ dân số cao nhất.
  • D. Các quốc gia giàu dầu mỏ có mật độ dân số thấp nhất.

Câu 12: Tuổi thọ trung bình của người dân ở nhiều quốc gia Tây Nam Á đang có xu hướng tăng lên. Yếu tố chủ yếu nào sau đây góp phần vào xu hướng này?

  • A. Gia tăng tỷ lệ sinh.
  • B. Cải thiện điều kiện sống ở nông thôn.
  • C. Phát triển y tế, nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe.
  • D. Xu hướng đô thị hóa nhanh chóng.

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, khu vực Tây Nam Á có những cơ hội và thách thức nào trong phát triển kinh tế? Hãy so sánh cơ hội lớn nhấtthách thức lớn nhất mà khu vực này đang đối mặt.

  • A. Cơ hội: Thu hút đầu tư nước ngoài, tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu; Thách thức: Cạnh tranh kinh tế gay gắt, nguy cơ bị tụt hậu nếu không đổi mới.
  • B. Cơ hội: Phát triển du lịch nhờ giao lưu văn hóa; Thách thức: Ô nhiễm môi trường gia tăng do phát triển công nghiệp.
  • C. Cơ hội: Xuất khẩu lao động sang các nước phát triển; Thách thức: Thiếu hụt lao động có trình độ cao trong nước.
  • D. Cơ hội: Tiếp cận nguồn vốn và công nghệ hiện đại; Thách thức: Mất bản sắc văn hóa dân tộc do ảnh hưởng văn hóa ngoại lai.

Câu 14: Để đảm bảo an ninh lương thực trong điều kiện tự nhiên khắc nghiệt và dân số ngày càng tăng, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên phát triển nông nghiệp theo hướng nào?

  • A. Mở rộng diện tích trồng cây lương thực truyền thống.
  • B. Ứng dụng công nghệ cao vào sản xuất nông nghiệp (công nghệ tưới tiết kiệm, giống cây trồng chịu hạn, nhà kính...).
  • C. Phát triển chăn nuôi du mục quy mô lớn.
  • D. Tập trung vào xuất khẩu nông sản để nhập khẩu lương thực.

Câu 15: Cho đoạn văn mô tả về một quốc gia ở Tây Nam Á: "Quốc gia này có trữ lượng dầu mỏ lớn thứ hai thế giới, nền kinh tế phụ thuộc chủ yếu vào xuất khẩu dầu khí. Tuy nhiên, chính phủ đang nỗ lực đa dạng hóa kinh tế, phát triển các ngành công nghiệp chế biến và dịch vụ, đặc biệt là du lịch và tài chính." Quốc gia nào được mô tả trong đoạn văn trên?

  • A. Ả-rập Xê-út.
  • B. Cô-oét.
  • C. I-ran.
  • D. I-rắc.

Câu 16: Vùng vịnh Péc-xích được coi là "trái tim dầu mỏ" của thế giới. Điều gì khiến vùng vịnh này trở nên đặc biệt quan trọng về mặt kinh tế toàn cầu?

  • A. Tập trung trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên khổng lồ, cung cấp phần lớn nhu cầu năng lượng thế giới.
  • B. Có vị trí địa lí chiến lược, kiểm soát các tuyến đường hàng hải quan trọng.
  • C. Nền kinh tế phát triển đa dạng, nhiều ngành công nghiệp và dịch vụ hiện đại.
  • D. Dân số đông, thị trường tiêu thụ lớn.

Câu 17: Một công ty du lịch quốc tế muốn xây dựng một khu nghỉ dưỡng sinh thái cao cấp ở khu vực Tây Nam Á. Địa điểm nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để phát triển loại hình du lịch này?

  • A. Các thành phố lớn ven biển như Dubai, Doha.
  • B. Vùng đồng bằng Lưỡng Hà với các di tích văn hóa cổ đại.
  • C. Các khu vực sa mạc rộng lớn với các cồn cát.
  • D. Vùng núi và cao nguyên có cảnh quan thiên nhiên đa dạng, hệ sinh thái đặc trưng.

Câu 18: Cho biểu đồ cột so sánh GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Tây Nam Á (Biểu đồ giả định). Nếu biểu đồ cho thấy sự chênh lệch GDP bình quân đầu người rất lớn giữa các quốc gia, điều này phản ánh điều gì về tình hình phát triển kinh tế - xã hội của khu vực?

  • A. Khu vực có trình độ phát triển kinh tế đồng đều giữa các quốc gia.
  • B. Khu vực có nền kinh tế phát triển cao và ổn định.
  • C. Khu vực có sự phân hóa lớn về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các quốc gia.
  • D. Khu vực đang trải qua giai đoạn khủng hoảng kinh tế.

Câu 19: Để giải quyết vấn đề xung đột và bất ổn ở khu vực Tây Nam Á, giải pháp quan trọng hàng đầu cần được ưu tiên thực hiện là gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe các thế lực gây rối.
  • B. Thúc đẩy đối thoại, hòa giải, giải quyết các mâu thuẫn và bất đồng bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Cấm vận kinh tế và cô lập các quốc gia gây xung đột.
  • D. Tăng cường hợp tác quân sự với các cường quốc bên ngoài.

Câu 20: Trong tương lai, biến đổi khí hậu dự kiến sẽ tác động mạnh mẽ nhất đến khía cạnh nào của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Sự phát triển của ngành công nghiệp dầu khí.
  • B. Tình hình chính trị và xung đột khu vực.
  • C. Tài nguyên nước và sản xuất nông nghiệp.
  • D. Cơ cấu dân số và đô thị hóa.

Câu 21: Cho bảng số liệu về dân số và diện tích của một số quốc gia Tây Nam Á (Bảng số liệu giả định). Quốc gia nào có mật độ dân số cao nhất dựa trên bảng số liệu?

  • A. Quốc gia A
  • B. Quốc gia B
  • C. Quốc gia C
  • D. Quốc gia D

Câu 22: Ngành du lịch ở một số quốc gia Tây Nam Á đang ngày càng phát triển, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế. Loại hình du lịch nào sau đây chưa được khai thác hiệu quả và có tiềm năng phát triển lớn ở khu vực này?

  • A. Du lịch biển đảo.
  • B. Du lịch văn hóa, lịch sử.
  • C. Du lịch mua sắm, giải trí.
  • D. Du lịch sinh thái, khám phá thiên nhiên hoang sơ.

Câu 23: Đâu là nhận định không chính xác về đặc điểm tự nhiên của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Khí hậu chủ yếu là nhiệt đới khô và cận nhiệt đới.
  • B. Địa hình đa dạng, chủ yếu là núi và sơn nguyên.
  • C. Hệ thống sông ngòi dày đặc, nguồn nước dồi dào.
  • D. Giàu tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu mỏ và khí tự nhiên.

Câu 24: Trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á, ngành dịch vụ đang có xu hướng tăng tỷ trọng. Xu hướng này phản ánh quá trình chuyển dịch kinh tế theo hướng nào?

  • A. Công nghiệp hóa.
  • B. Hiện đại hóa.
  • C. Nông nghiệp hóa.
  • D. Toàn cầu hóa.

Câu 25: Để tăng cường hợp tác kinh tế khu vực, các quốc gia Tây Nam Á cần chú trọng phát triển lĩnh vực nào?

  • A. Khai thác dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • B. Sản xuất nông nghiệp xuất khẩu.
  • C. Giao thông vận tải, năng lượng và thương mại.
  • D. Phát triển công nghiệp nặng.

Câu 26: Đặc điểm dân cư - xã hội nào sau đây là thách thức đối với phát triển kinh tế - xã hội bền vững ở Tây Nam Á?

  • A. Cơ cấu dân số trẻ.
  • B. Trình độ dân trí ngày càng được nâng cao.
  • C. Sự đa dạng văn hóa và tôn giáo.
  • D. Tình trạng xung đột sắc tộc, tôn giáo và bất ổn chính trị.

Câu 27: Cho sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố tự nhiên và hoạt động kinh tế ở Tây Nam Á (Sơ đồ giả định). Sơ đồ thể hiện mối quan hệ chủ yếu nào?

  • A. Mối quan hệ giữa khí hậu và nông nghiệp.
  • B. Mối quan hệ giữa tài nguyên dầu mỏ và công nghiệp.
  • C. Mối quan hệ giữa vị trí địa lí và thương mại.
  • D. Mối quan hệ tổng hợp giữa các yếu tố tự nhiên và kinh tế.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để bảo vệ môi trường ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Tăng cường kiểm soát và xử lý ô nhiễm từ hoạt động khai thác dầu khí.
  • B. Phát triển năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió).
  • C. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp xuất khẩu.
  • D. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho người dân.

Câu 29: Trong các quốc gia sau đây, quốc gia nào không thuộc khu vực Tây Nam Á?

  • A. Thổ Nhĩ Kỳ.
  • B. Ả-rập Xê-út.
  • C. I-ran.
  • D. Ấn Độ.

Câu 30: Để phát triển bền vững khu vực Tây Nam Á, cần có sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường. Yếu tố xã hội nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Ổn định chính trị, hòa bình và hợp tác khu vực.
  • C. Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khu vực Tây Nam Á có vị trí địa lí chiến lược đặc biệt quan trọng, được ví như 'cầu nối' giữa các khu vực và nền văn hóa lớn. Yếu tố địa lí nào sau đây *không* góp phần tạo nên vị thế 'cầu nối' này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đặc điểm khí hậu nổi bật của khu vực Tây Nam Á là khô hạn, điều này gây ra nhiều thách thức cho phát triển nông nghiệp. Biện pháp công nghệ nào sau đây thể hiện sự thích ứng của người dân khu vực với điều kiện khí hậu này trong sản xuất nông nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Dân cư khu vực Tây Nam Á có sự đa dạng về tôn giáo và văn hóa, trong đó Hồi giáo là tôn giáo chiếm ưu thế. Tuy nhiên, sự đa dạng tôn giáo này đôi khi lại trở thành yếu tố gây căng thẳng và xung đột. Hãy phân tích *nguyên nhân sâu xa* dẫn đến tình trạng xung đột tôn giáo ở khu vực này.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Ngành công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào dầu khí cũng tiềm ẩn những rủi ro. Rủi ro kinh tế *lớn nhất* mà các quốc gia này phải đối mặt khi nền kinh tế quá phụ thuộc vào dầu khí là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào dầu khí và phát triển kinh tế bền vững hơn, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên đa dạng hóa kinh tế. Lĩnh vực kinh tế nào sau đây có tiềm năng *lớn nhất* để phát triển ở khu vực này, bên cạnh ngành dầu khí?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tây Nam Á có nguồn tài nguyên nước ngọt hạn chế, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Giải pháp *căn bản và bền vững nhất* để giải quyết vấn đề khan hiếm nước ở khu vực này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đồng bằng Lưỡng Hà ở khu vực Tây Nam Á được mệnh danh là 'cái nôi của văn minh nhân loại'. Đặc điểm tự nhiên nào sau đây là *quan trọng nhất* tạo điều kiện cho sự phát triển của nền văn minh cổ đại ở khu vực này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của một quốc gia Tây Nam Á năm 2023 (Biểu đồ giả định). Nếu biểu đồ cho thấy khu vực dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP, tiếp theo là công nghiệp, và nông nghiệp chiếm tỷ trọng nhỏ nhất, điều này phản ánh trình độ phát triển kinh tế của quốc gia đó như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tình hình chính trị - xã hội ở khu vực Tây Nam Á có nhiều bất ổn, xung đột kéo dài. Hậu quả *nghiêm trọng nhất* của tình trạng bất ổn này đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một trong những thách thức lớn của khu vực Tây Nam Á là sự phân hóa giàu nghèo giữa các quốc gia và trong nội bộ mỗi quốc gia. Yếu tố nào sau đây *không* góp phần làm gia tăng sự phân hóa giàu nghèo này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Cho bản đồ phân bố dân cư khu vực Tây Nam Á. Nhận xét nào sau đây *đúng nhất* về sự phân bố dân cư của khu vực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Tuổi thọ trung bình của người dân ở nhiều quốc gia Tây Nam Á đang có xu hướng tăng lên. Yếu tố *chủ yếu* nào sau đây góp phần vào xu hướng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, khu vực Tây Nam Á có những cơ hội và thách thức nào trong phát triển kinh tế? Hãy so sánh *cơ hội lớn nhất* và *thách thức lớn nhất* mà khu vực này đang đối mặt.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Để đảm bảo an ninh lương thực trong điều kiện tự nhiên khắc nghiệt và dân số ngày càng tăng, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên phát triển nông nghiệp theo hướng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Cho đoạn văn mô tả về một quốc gia ở Tây Nam Á: 'Quốc gia này có trữ lượng dầu mỏ lớn thứ hai thế giới, nền kinh tế phụ thuộc chủ yếu vào xuất khẩu dầu khí. Tuy nhiên, chính phủ đang nỗ lực đa dạng hóa kinh tế, phát triển các ngành công nghiệp chế biến và dịch vụ, đặc biệt là du lịch và tài chính.' Quốc gia nào được mô tả trong đoạn văn trên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Vùng vịnh Péc-xích được coi là 'trái tim dầu mỏ' của thế giới. Điều gì khiến vùng vịnh này trở nên đặc biệt quan trọng về mặt kinh tế toàn cầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một công ty du lịch quốc tế muốn xây dựng một khu nghỉ dưỡng sinh thái cao cấp ở khu vực Tây Nam Á. Địa điểm nào sau đây có tiềm năng *lớn nhất* để phát triển loại hình du lịch này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Cho biểu đồ cột so sánh GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Tây Nam Á (Biểu đồ giả định). Nếu biểu đồ cho thấy sự chênh lệch GDP bình quân đầu người rất lớn giữa các quốc gia, điều này phản ánh điều gì về tình hình phát triển kinh tế - xã hội của khu vực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Để giải quyết vấn đề xung đột và bất ổn ở khu vực Tây Nam Á, giải pháp *quan trọng hàng đầu* cần được ưu tiên thực hiện là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong tương lai, biến đổi khí hậu dự kiến sẽ tác động *mạnh mẽ nhất* đến khía cạnh nào của khu vực Tây Nam Á?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Cho bảng số liệu về dân số và diện tích của một số quốc gia Tây Nam Á (Bảng số liệu giả định). Quốc gia nào có mật độ dân số *cao nhất* dựa trên bảng số liệu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Ngành du lịch ở một số quốc gia Tây Nam Á đang ngày càng phát triển, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế. Loại hình du lịch nào sau đây *chưa được khai thác hiệu quả* và có tiềm năng phát triển lớn ở khu vực này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đâu là nhận định *không chính xác* về đặc điểm tự nhiên của khu vực Tây Nam Á?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á, ngành dịch vụ đang có xu hướng tăng tỷ trọng. Xu h??ớng này phản ánh quá trình chuyển dịch kinh tế theo hướng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Để tăng cường hợp tác kinh tế khu vực, các quốc gia Tây Nam Á cần chú trọng phát triển lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đặc điểm dân cư - xã hội nào sau đây là *thách thức* đối với phát triển kinh tế - xã hội bền vững ở Tây Nam Á?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Cho sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố tự nhiên và hoạt động kinh tế ở Tây Nam Á (Sơ đồ giả định). Sơ đồ thể hiện mối quan hệ *chủ yếu* nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Biện pháp nào sau đây *không phù hợp* để bảo vệ môi trường ở khu vực Tây Nam Á?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong các quốc gia sau đây, quốc gia nào *không thuộc* khu vực Tây Nam Á?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Để phát triển bền vững khu vực Tây Nam Á, cần có sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường. Yếu tố *xã hội* nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của khu vực Tây Nam Á được mô tả là "ngã ba của ba châu lục". Điều này mang lại lợi thế chiến lược quan trọng nào cho khu vực?

  • A. Thuận lợi cho phát triển nông nghiệp quy mô lớn nhờ khí hậu đa dạng.
  • B. Giúp khu vực tránh xa các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng.
  • C. Là đầu mối giao thông, thương mại quan trọng nhưng cũng dễ trở thành điểm nóng địa chính trị.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt văn hóa, không ảnh hưởng đến kinh tế hay chính trị.

Câu 2: Quan sát bản đồ tự nhiên Tây Nam Á, nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm địa hình nổi bật của khu vực?

  • A. Chủ yếu là núi và sơn nguyên, đồng bằng phân bố hạn chế.
  • B. Địa hình chủ yếu là đồng bằng rộng lớn, màu mỡ.
  • C. Toàn bộ khu vực là hoang mạc rộng lớn, bằng phẳng.
  • D. Địa hình karst phổ biến với nhiều hang động.

Câu 3: Khí hậu khô hạn là đặc điểm nổi bật của phần lớn khu vực Tây Nam Á. Điều này tác động chủ yếu như thế nào đến hoạt động sản xuất nông nghiệp truyền thống?

  • A. Thúc đẩy canh tác lúa nước trên diện tích rộng.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho chăn nuôi gia súc ăn cỏ.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến sản xuất nông nghiệp.
  • D. Gây khó khăn lớn cho trồng trọt, đòi hỏi các hệ thống thủy lợi phức tạp.

Câu 4: Tây Nam Á nổi tiếng là khu vực có trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên khổng lồ. Sự giàu có về tài nguyên này đã tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế của nhiều quốc gia trong khu vực?

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển đồng đều của tất cả các ngành kinh tế.
  • B. Khiến nền kinh tế của nhiều nước phụ thuộc nặng nề vào ngành khai thác và xuất khẩu dầu khí.
  • C. Gây cản trở cho sự phát triển của ngành dịch vụ và du lịch.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến ngành công nghiệp chế biến, không liên quan đến thương mại.

Câu 5: Dân cư Tây Nam Á có đặc điểm phân bố không đều. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT giải thích sự tập trung dân cư tại một số khu vực nhất định như ven biển hoặc các thung lũng sông?

  • A. Địa hình đồi núi cao.
  • B. Sự phân bố các mỏ khoáng sản.
  • C. Sự sẵn có của nguồn nước ngọt.
  • D. Vùng có khí hậu lạnh giá.

Câu 6: Tây Nam Á là nơi ra đời của nhiều tôn giáo lớn trên thế giới. Đặc điểm xã hội này có thể dẫn đến những thách thức nào đối với sự ổn định và phát triển của khu vực?

  • A. Tiềm ẩn các mâu thuẫn, xung đột tôn giáo và sắc tộc.
  • B. Thúc đẩy sự hợp tác kinh tế chặt chẽ giữa các quốc gia.
  • C. Làm giảm sự đa dạng văn hóa trong khu vực.
  • D. Không ảnh hưởng đến tình hình chính trị - xã hội.

Câu 7: Tình hình an ninh chính trị bất ổn ở nhiều nơi tại Tây Nam Á (xung đột, nội chiến) đã gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với đời sống của người dân và sự phát triển kinh tế?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng du lịch và đầu tư nước ngoài.
  • B. Gia tăng tình trạng đói nghèo, người tị nạn và cản trở sự phát triển kinh tế bền vững.
  • C. Giúp phân bố dân cư đồng đều hơn trên lãnh thổ.
  • D. Làm giảm sự phụ thuộc vào tài nguyên dầu mỏ.

Câu 8: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á đang nỗ lực thực hiện chính sách đa dạng hóa nền kinh tế. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực này?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu mỏ thô.
  • B. Hạn chế phát triển các ngành dịch vụ.
  • C. Chỉ tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
  • D. Phát triển các ngành kinh tế phi dầu mỏ như du lịch, dịch vụ tài chính, công nghệ.

Câu 9: Đồng bằng Lưỡng Hà, nằm giữa hai sông Ti-grơ và Êu-phơ-rát, là một trong những cái nôi của nền văn minh cổ đại. Điều kiện tự nhiên nào của khu vực này đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH cho sự hình thành và phát triển sớm của nền văn minh đó?

  • A. Đất phù sa màu mỡ và nguồn nước dồi dào từ hệ thống sông lớn.
  • B. Địa hình núi non hiểm trở, dễ phòng thủ.
  • C. Khí hậu khô hạn, ít mưa.
  • D. Sự giàu có về khoáng sản kim loại.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất về môi trường mà Tây Nam Á phải đối mặt, đặc biệt liên quan đến khí hậu khô hạn, là vấn đề gì?

  • A. Ngập lụt trên diện rộng thường xuyên.
  • B. Thiếu hụt nguồn nước ngọt và sa mạc hóa.
  • C. Ô nhiễm không khí trầm trọng do công nghiệp.
  • D. Động đất và sóng thần xảy ra phổ biến.

Câu 11: Dựa vào biểu đồ hoặc số liệu về GDP của các quốc gia Tây Nam Á năm 2020 (ví dụ: Thổ Nhĩ Kỳ ~720 tỷ USD, Ả Rập Xê Út ~703 tỷ USD, Israel ~407 tỷ USD, Li Băng ~26 tỷ USD), nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất sự chênh lệch kinh tế giữa các nước trong khu vực?

  • A. Các quốc gia có quy mô GDP tương đồng nhau.
  • B. Các nước nhỏ thường có GDP cao hơn các nước lớn.
  • C. Có sự chênh lệch rất lớn về quy mô GDP giữa các quốc gia.
  • D. GDP của các nước đều ở mức thấp so với thế giới.

Câu 12: Ngoài dầu mỏ, khu vực Vịnh Péc-xích còn giàu có về loại tài nguyên nào, thường đi kèm với dầu mỏ?

  • A. Than đá.
  • B. Quặng sắt.
  • C. Bô-xít.
  • D. Khí tự nhiên.

Câu 13: Vị trí địa lí của Tây Nam Á tiếp giáp với các vùng biển quan trọng như Biển Đỏ, Địa Trung Hải, Vịnh Péc-xích. Điều này tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu cho hoạt động kinh tế nào?

  • A. Phát triển nông nghiệp lúa nước.
  • B. Giao thông đường biển và thương mại quốc tế.
  • C. Khai thác tài nguyên rừng.
  • D. Phát triển chăn nuôi gia súc trên các đồng cỏ rộng lớn.

Câu 14: Phần lớn lãnh thổ Tây Nam Á nằm trong đới khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt. Tuy nhiên, đặc điểm nổi bật nhất của khí hậu khu vực này là sự khô hạn khắc nghiệt. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng khô hạn này là gì?

  • A. Chịu ảnh hưởng của các khối khí khô từ lục địa và vị trí xa biển lớn ở nhiều khu vực.
  • B. Nằm hoàn toàn gần xích đạo, nhận lượng bức xạ mặt trời lớn.
  • C. Có nhiều dãy núi cao chắn gió ẩm từ biển.
  • D. Ảnh hưởng của dòng biển lạnh ven bờ.

Câu 15: Mặc dù phần lớn Tây Nam Á khô hạn, vẫn có những khu vực tập trung dân cư đông đúc và phát triển nông nghiệp. Đó là những khu vực nào?

  • A. Các vùng núi cao và sơn nguyên.
  • B. Sâu trong các hoang mạc rộng lớn.
  • C. Ven các bờ biển và trong các thung lũng sông lớn.
  • D. Các khu vực có trữ lượng dầu mỏ lớn.

Câu 16: Kinh tế Israel khác biệt đáng kể so với nhiều quốc gia Tây Nam Á khác ở chỗ nào?

  • A. Phụ thuộc hoàn toàn vào xuất khẩu dầu mỏ.
  • B. Nông nghiệp chiếm tỷ trọng chủ yếu trong GDP.
  • C. Có quy mô GDP nhỏ nhất khu vực.
  • D. Nền kinh tế phát triển dựa vào công nghệ cao, dịch vụ và không phụ thuộc vào dầu mỏ.

Câu 17: Vấn đề "nước" là một thách thức lớn ở Tây Nam Á, không chỉ về mặt tự nhiên (thiếu hụt) mà còn là nguồn gốc của mâu thuẫn giữa các quốc gia. Điều này thể hiện rõ nhất qua vấn đề nào?

  • A. Tranh chấp nguồn nước từ các con sông chảy qua nhiều quốc gia.
  • B. Sự dư thừa nguồn nước gây ngập lụt thường xuyên.
  • C. Chất lượng nước biển bị ô nhiễm nặng.
  • D. Thiếu công nghệ xử lý nước thải.

Câu 18: Ngoài dầu mỏ và khí tự nhiên, Tây Nam Á còn có tiềm năng phát triển ngành kinh tế nào dựa trên lợi thế về văn hóa, lịch sử và tôn giáo?

  • A. Công nghiệp sản xuất ô tô.
  • B. Du lịch văn hóa, tôn giáo và lịch sử.
  • C. Nông nghiệp xuất khẩu ngũ cốc.
  • D. Đánh bắt hải sản quy mô lớn.

Câu 19: Kênh đào Suez, một tuyến hàng hải quan trọng nối Địa Trung Hải và Biển Đỏ, nằm gần khu vực Tây Nam Á. Sự tồn tại của kênh đào này làm tăng thêm ý nghĩa chiến lược về mặt nào cho Tây Nam Á?

  • A. Ý nghĩa về tài nguyên khoáng sản.
  • B. Ý nghĩa về phát triển nông nghiệp.
  • C. Ý nghĩa về sự đa dạng sinh học.
  • D. Ý nghĩa về giao thông hàng hải và thương mại toàn cầu.

Câu 20: Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên ở nhiều quốc gia Tây Nam Á nhìn chung CAO hơn mức trung bình toàn cầu. Điều này tạo ra những thách thức về mặt xã hội nào?

  • A. Gia tăng áp lực lên việc làm, giáo dục, y tế và tài nguyên nước.
  • B. Làm giảm tỷ lệ người trẻ trong dân số.
  • C. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa tự phát.
  • D. Không ảnh hưởng đến đời sống xã hội.

Câu 21: Các quốc gia Tây Nam Á thuộc OPEC (Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ) có vai trò quan trọng trong việc định hình thị trường năng lượng toàn cầu. Điều này cho thấy sức ảnh hưởng của khu vực dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sức mạnh quân sự vượt trội.
  • B. Nền nông nghiệp phát triển hàng đầu thế giới.
  • C. Sự giàu có và vai trò chi phối nguồn cung dầu mỏ thế giới.
  • D. Số lượng dân số đông đảo.

Câu 22: Quá trình đô thị hóa ở Tây Nam Á diễn ra nhanh chóng, đặc biệt ở các quốc gia giàu dầu mỏ. Tuy nhiên, quá trình này cũng đặt ra nhiều vấn đề, bao gồm:

  • A. Cải thiện đáng kể điều kiện sống cho toàn bộ dân cư thành thị.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường tại các thành phố lớn.
  • C. Phân bố dân cư đồng đều hơn giữa thành thị và nông thôn.
  • D. Áp lực lên hạ tầng đô thị, ô nhiễm, và sự phân hóa giàu nghèo.

Câu 23: Tại sao vấn đề tôn giáo lại là một yếu tố phức tạp và nhạy cảm trong quan hệ giữa các quốc gia và cộng đồng dân cư ở Tây Nam Á?

  • A. Là nơi ra đời của nhiều tôn giáo lớn, tồn tại sự khác biệt và mâu thuẫn giữa các dòng phái và tín ngưỡng.
  • B. Tất cả dân cư đều theo cùng một tôn giáo duy nhất.
  • C. Tôn giáo không có vai trò trong đời sống xã hội.
  • D. Các tôn giáo đều có chung một giáo lý và cách thực hành.

Câu 24: Bên cạnh dầu mỏ, một số quốc gia Tây Nam Á (như Thổ Nhĩ Kỳ, Israel) đã phát triển các ngành công nghiệp khác như dệt may, thực phẩm, hóa chất, công nghệ cao. Điều này cho thấy sự khác biệt trong chiến lược phát triển kinh tế của họ so với các nước chỉ tập trung vào dầu khí. Nguyên nhân chủ yếu của sự khác biệt này là gì?

  • A. Họ không có trữ lượng dầu mỏ.
  • B. Họ có ít trữ lượng dầu mỏ hơn hoặc có chiến lược phát triển đa dạng hóa kinh tế sớm hơn.
  • C. Họ có khí hậu lạnh giá, không thuận lợi cho khai thác dầu.
  • D. Họ có dân số quá ít để phát triển ngành dầu khí.

Câu 25: Hoang mạc và bán hoang mạc là cảnh quan phổ biến ở Tây Nam Á. Đặc điểm khí hậu nào là nguyên nhân trực tiếp hình thành nên cảnh quan này?

  • A. Lượng mưa trung bình năm rất thấp và bốc hơi cao.
  • B. Nhiệt độ trung bình năm rất thấp.
  • C. Độ ẩm không khí luôn cao.
  • D. Gió bão thường xuyên xảy ra.

Câu 26: Tây Nam Á có nhiều eo biển quan trọng trên các tuyến hàng hải quốc tế, ví dụ như Hormuz (nối Vịnh Péc-xích với Biển Ả Rập). Việc kiểm soát các eo biển này mang lại lợi thế chiến lược nào?

  • A. Thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp dưới nước.
  • B. Giúp ngăn chặn hoàn toàn giao thông đường biển qua khu vực.
  • C. Kiểm soát các tuyến vận chuyển dầu mỏ và hàng hóa quan trọng của thế giới.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với ngành du lịch biển.

Câu 27: Mặc dù giàu có về dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á vẫn phải đối mặt với tình trạng bất bình đẳng xã hội sâu sắc. Nguyên nhân nào sau đây góp phần lớn nhất vào sự bất bình đẳng này?

  • A. Tất cả người dân đều được hưởng lợi đồng đều từ nguồn thu dầu mỏ.
  • B. Hệ thống giáo dục và y tế công cộng rất phát triển và miễn phí.
  • C. Nguồn thu từ dầu mỏ được phân phối công bằng cho mọi tầng lớp dân cư.
  • D. Sự tập trung của cải từ dầu mỏ vào một bộ phận nhỏ dân cư và quản lý tài nguyên chưa hiệu quả.

Câu 28: So với các khu vực khác trên thế giới, hệ sinh vật ở Tây Nam Á nhìn chung là nghèo nàn. Đặc điểm tự nhiên nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự nghèo nàn này?

  • A. Địa hình chủ yếu là đồng bằng.
  • B. Khí hậu khô hạn khắc nghiệt và cảnh quan hoang mạc chiếm ưu thế.
  • C. Nhiều sông ngòi và hồ lớn.
  • D. Sự đa dạng về địa hình núi cao.

Câu 29: Vị trí của Tây Nam Á nằm trên vành đai động đất và núi lửa Địa Trung Hải - Himalaya. Điều này có ý nghĩa gì về mặt tự nhiên đối với khu vực?

  • A. Khu vực thường xuyên chịu ảnh hưởng của động đất.
  • B. Có nhiều sông băng và hồ băng.
  • C. Khí hậu ổn định, ít thiên tai.
  • D. Không có hoạt động địa chất đáng kể.

Câu 30: Giả sử giá dầu mỏ trên thị trường thế giới giảm mạnh và kéo dài. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến nền kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu dầu?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch.
  • B. Làm tăng nguồn thu ngoại tệ của quốc gia.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế vì họ đã đa dạng hóa hoàn toàn.
  • D. Làm giảm đáng kể nguồn thu ngoại tệ, ảnh hưởng tiêu cực đến ngân sách nhà nước và khả năng đầu tư phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Vị trí địa lí của khu vực Tây Nam Á được mô tả là 'ngã ba của ba châu lục'. Điều này mang lại lợi thế chiến lược quan trọng nào cho khu vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Quan sát bản đồ tự nhiên Tây Nam Á, nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm địa hình nổi bật của khu vực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khí hậu khô hạn là đặc điểm nổi bật của phần lớn khu vực Tây Nam Á. Điều này tác động chủ yếu như thế nào đến hoạt động sản xuất nông nghiệp truyền thống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tây Nam Á nổi tiếng là khu vực có trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên khổng lồ. Sự giàu có về tài nguyên này đã tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế của nhiều quốc gia trong khu vực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Dân cư Tây Nam Á có đặc điểm phân bố không đều. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT giải thích sự tập trung dân cư tại một số khu vực nhất định như ven biển hoặc các thung lũng sông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Tây Nam Á là nơi ra đời của nhiều tôn giáo lớn trên thế giới. Đặc điểm xã hội này có thể dẫn đến những thách thức nào đối với sự ổn định và phát triển của khu vực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tình hình an ninh chính trị bất ổn ở nhiều nơi tại Tây Nam Á (xung đột, nội chiến) đã gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với đời sống của người dân và sự phát triển kinh tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á đang nỗ lực thực hiện chính sách đa dạng hóa nền kinh tế. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đồng bằng Lưỡng Hà, nằm giữa hai sông Ti-grơ và Êu-phơ-rát, là một trong những cái nôi của nền văn minh cổ đại. Điều kiện tự nhiên nào của khu vực này đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH cho sự hình thành và phát triển sớm của nền văn minh đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất về môi trường mà Tây Nam Á phải đối mặt, đặc biệt liên quan đến khí hậu khô hạn, là vấn đề gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Dựa vào biểu đồ hoặc số liệu về GDP của các quốc gia Tây Nam Á năm 2020 (ví dụ: Thổ Nhĩ Kỳ ~720 tỷ USD, Ả Rập Xê Út ~703 tỷ USD, Israel ~407 tỷ USD, Li Băng ~26 tỷ USD), nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất sự chênh lệch kinh tế giữa các nước trong khu vực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Ngoài dầu mỏ, khu vực Vịnh Péc-xích còn giàu có về loại tài nguyên nào, thường đi kèm với dầu mỏ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Vị trí địa lí của Tây Nam Á tiếp giáp với các vùng biển quan trọng như Biển Đỏ, Địa Trung Hải, Vịnh Péc-xích. Điều này tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu cho hoạt động kinh tế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phần lớn lãnh thổ Tây Nam Á nằm trong đới khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt. Tuy nhiên, đặc điểm nổi bật nhất của khí hậu khu vực này là sự khô hạn khắc nghiệt. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng khô hạn này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Mặc dù phần lớn Tây Nam Á khô hạn, vẫn có những khu vực tập trung dân cư đông đúc và phát triển nông nghiệp. Đó là những khu vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Kinh tế Israel khác biệt đáng kể so với nhiều quốc gia Tây Nam Á khác ở chỗ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Vấn đề 'nước' là một thách thức lớn ở Tây Nam Á, không chỉ về mặt tự nhiên (thiếu hụt) mà còn là nguồn gốc của mâu thuẫn giữa các quốc gia. Điều này thể hiện rõ nhất qua vấn đề nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Ngoài dầu mỏ và khí tự nhiên, Tây Nam Á còn có tiềm năng phát triển ngành kinh tế nào dựa trên lợi thế về văn hóa, lịch sử và tôn giáo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Kênh đào Suez, một tuyến hàng hải quan trọng nối Địa Trung Hải và Biển Đỏ, nằm gần khu vực Tây Nam Á. Sự tồn tại của kênh đào này làm tăng thêm ý nghĩa chiến lược về mặt nào cho Tây Nam Á?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên ở nhiều quốc gia Tây Nam Á nhìn chung CAO hơn mức trung bình toàn cầu. Điều này tạo ra những thách thức về mặt xã hội nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Các quốc gia Tây Nam Á thuộc OPEC (Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ) có vai trò quan trọng trong việc định hình thị trường năng lượng toàn cầu. Điều này cho thấy sức ảnh hưởng của khu vực dựa trên yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Quá trình đô thị hóa ở Tây Nam Á diễn ra nhanh chóng, đặc biệt ở các quốc gia giàu dầu mỏ. Tuy nhiên, quá trình này cũng đặt ra nhiều vấn đề, bao gồm:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tại sao vấn đề tôn giáo lại là một yếu tố phức tạp và nhạy cảm trong quan hệ giữa các quốc gia và cộng đồng dân cư ở Tây Nam Á?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Bên cạnh dầu mỏ, một số quốc gia Tây Nam Á (như Thổ Nhĩ Kỳ, Israel) đã phát triển các ngành công nghiệp khác như dệt may, thực phẩm, hóa chất, công nghệ cao. Điều này cho thấy sự khác biệt trong chiến lược phát triển kinh tế của họ so với các nước chỉ tập trung vào dầu khí. Nguyên nhân chủ yếu của sự khác biệt này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Hoang mạc và bán hoang mạc là cảnh quan phổ biến ở Tây Nam Á. Đặc điểm khí hậu nào là nguyên nhân trực tiếp hình thành nên cảnh quan này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tây Nam Á có nhiều eo biển quan trọng trên các tuyến hàng hải quốc tế, ví dụ như Hormuz (nối Vịnh Péc-xích với Biển Ả Rập). Việc kiểm soát các eo biển này mang lại lợi thế chiến lược nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Mặc dù giàu có về dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á vẫn phải đối mặt với tình trạng bất bình đẳng xã hội sâu sắc. Nguyên nhân nào sau đây góp phần lớn nhất vào sự bất bình đẳng này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: So với các khu vực khác trên thế giới, hệ sinh vật ở Tây Nam Á nhìn chung là nghèo nàn. Đặc điểm tự nhiên nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự nghèo nàn này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Vị trí của Tây Nam Á nằm trên vành đai động đất và núi lửa Địa Trung Hải - Himalaya. Điều này có ý nghĩa gì về mặt tự nhiên đối với khu vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Giả sử giá dầu mỏ trên thị trường thế giới giảm mạnh và kéo dài. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến nền kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu dầu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của khu vực Tây Nam Á được đánh giá là có tầm quan trọng chiến lược đặc biệt. Yếu tố tự nhiên nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên vị trí chiến lược này?

  • A. Địa hình chủ yếu là núi và sơn nguyên hiểm trở.
  • B. Khí hậu khô hạn bậc nhất thế giới.
  • C. Nằm trên ngã ba của ba châu lục Á, Âu, Phi.
  • D. Tập trung trữ lượng lớn dầu mỏ và khí tự nhiên.

Câu 2: Đặc điểm khí hậu nổi bật nhất của khu vực Tây Nam Á, gây ra nhiều thách thức cho sản xuất nông nghiệp và đời sống dân cư, là gì?

  • A. Khí hậu ôn đới hải dương ẩm ướt.
  • B. Khí hậu khô hạn, lượng mưa rất ít.
  • C. Khí hậu cận nhiệt gió mùa với mùa đông lạnh.
  • D. Khí hậu xích đạo nóng ẩm quanh năm.

Câu 3: Mặc dù có khí hậu khô hạn, một số khu vực ở Tây Nam Á vẫn phát triển được nông nghiệp với quy mô đáng kể. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quyết định giúp các khu vực này duy trì sản xuất nông nghiệp?

  • A. Nguồn nước từ các sông lớn hoặc hệ thống thủy lợi.
  • B. Địa hình đồng bằng rộng lớn, bằng phẳng.
  • C. Đất đai màu mỡ do phong hóa đá.
  • D. Sự phân bố dân cư tập trung.

Câu 4: Dầu mỏ và khí tự nhiên là tài nguyên quan trọng bậc nhất ở Tây Nam Á. Sự phân bố chủ yếu của các mỏ dầu lớn trong khu vực này tập trung ở đâu?

  • A. Dọc theo bờ biển Địa Trung Hải.
  • B. Trong khu vực đồng bằng Lưỡng Hà.
  • C. Xung quanh khu vực Vịnh Péc-xích.
  • D. Trên các cao nguyên ở phía Bắc.

Câu 5: Về mặt xã hội, đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng và quan trọng nhất về khu vực Tây Nam Á?

  • A. Tỷ lệ dân số trẻ rất thấp.
  • B. Phần lớn dân cư sinh sống ở các vùng núi cao.
  • C. Có nền nông nghiệp lúa nước phát triển lâu đời.
  • D. Là nơi ra đời của nhiều tôn giáo lớn và Hồi giáo là tôn giáo chủ đạo.

Câu 6: Tình hình chính trị - xã hội ở nhiều quốc gia Tây Nam Á thường xuyên bất ổn với các cuộc xung đột, nội chiến. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng này có liên quan mật thiết đến yếu tố nào?

  • A. Dân số quá đông và tăng quá nhanh.
  • B. Thiếu hụt nghiêm trọng các nguồn tài nguyên cơ bản.
  • C. Sự tập trung tài nguyên dầu mỏ và vị trí địa chính trị đặc biệt.
  • D. Trình độ dân trí thấp và thiếu cơ sở hạ tầng hiện đại.

Câu 7: Sự phát triển kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật là sự phụ thuộc chủ yếu vào một ngành duy nhất. Ngành đó là gì?

  • A. Sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
  • B. Khai thác và xuất khẩu dầu mỏ, khí tự nhiên.
  • C. Công nghiệp chế tạo máy móc.
  • D. Du lịch và dịch vụ tài chính.

Câu 8: Sự phụ thuộc quá lớn vào ngành dầu khí mang lại những lợi ích kinh tế to lớn nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro cho các quốc gia Tây Nam Á. Rủi ro lớn nhất về mặt kinh tế là gì?

  • A. Nền kinh tế dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá dầu thế giới.
  • B. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
  • C. Không thể phát triển các ngành công nghiệp nặng khác.
  • D. Thiếu vốn đầu tư cho cơ sở hạ tầng.

Câu 9: Mặc dù có nhiều quốc gia giàu có nhờ dầu mỏ, nhưng sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước trong khu vực Tây Nam Á là rất lớn. Yếu tố nào không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự chênh lệch này?

  • A. Sự khác biệt về trữ lượng dầu mỏ và khả năng khai thác.
  • B. Tình hình chính trị - xã hội ổn định hay bất ổn.
  • C. Khả năng đa dạng hóa nền kinh tế, thoát ly sự phụ thuộc vào dầu mỏ.
  • D. Sự khác biệt về số lượng các di sản văn hóa thế giới.

Câu 10: Đồng bằng Lưỡng Hà (nằm giữa sông Tigris và Euphrates) là một trong những cái nôi của nền văn minh cổ đại. Đặc điểm tự nhiên nào của khu vực này đã tạo điều kiện thuận lợi ban đầu cho sự hình thành và phát triển của nền văn minh đó?

  • A. Sự giàu có về quặng sắt và than đá.
  • B. Nguồn nước và phù sa màu mỡ từ hai dòng sông lớn.
  • C. Khí hậu lạnh giá thuận lợi cho bảo quản lương thực.
  • D. Địa hình đồi núi hiểm trở dễ phòng thủ.

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất về môi trường tự nhiên ở Tây Nam Á là tình trạng sa mạc hóa. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Khí hậu khô hạn kết hợp với các hoạt động của con người.
  • B. Sự nóng lên toàn cầu gây băng tan ở vùng cực.
  • C. Hoạt động của các núi lửa ngầm dưới biển.
  • D. Thiếu hụt nguồn nước ngầm trầm trọng.

Câu 12: Dân cư ở Tây Nam Á có sự phân bố không đồng đều. Khu vực nào sau đây có mật độ dân số cao hơn so với các vùng hoang mạc rộng lớn?

  • A. Các vùng cao nguyên đá vôi.
  • B. Sâu trong các sa mạc rộng lớn.
  • C. Các khu vực biên giới hẻo lánh.
  • D. Các vùng ven biển và các trung tâm đô thị lớn.

Câu 13: Nhiều quốc gia Tây Nam Á đã và đang nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế để giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ. Ngành kinh tế nào sau đây được nhiều nước trong khu vực chú trọng phát triển để đạt được mục tiêu này?

  • A. Trồng cây lương thực trên diện tích lớn.
  • B. Khai thác và chế biến khoáng sản (ngoài dầu khí) quy mô lớn.
  • C. Phát triển du lịch và các ngành dịch vụ cao cấp.
  • D. Đẩy mạnh công nghiệp khai thác gỗ và lâm sản.

Câu 14: Việc quản lý và sử dụng nguồn nước ngọt là một vấn đề căng thẳng ở Tây Nam Á. Điều này đặc biệt đúng với các con sông chảy qua nhiều quốc gia trước khi đổ ra biển. Vấn đề này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào sau đây?

  • A. Sự ô nhiễm nguồn nước do hoạt động công nghiệp.
  • B. Sự cạn kiệt nguồn nước ngầm do biến đổi khí hậu.
  • C. Chi phí cao cho việc xây dựng đập thủy điện.
  • D. Tranh chấp về việc phân chia và sử dụng nguồn nước giữa các quốc gia.

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh chính xác về vai trò của kênh đào Xuy-ê đối với thương mại quốc tế và khu vực Tây Nam Á?

  • A. Là tuyến đường hàng hải quan trọng kết nối châu Âu và châu Á, đặc biệt cho vận chuyển dầu mỏ.
  • B. Là tuyến đường bộ chính vận chuyển hàng hóa nội bộ khu vực.
  • C. Là con sông nội địa quan trọng cho nông nghiệp.
  • D. Là trung tâm tài chính lớn nhất của khu vực.

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên (khí hậu khô hạn) và phân bố dân cư ở Tây Nam Á.

  • A. Khí hậu khô hạn giúp dân cư phân bố đều khắp khu vực.
  • B. Khí hậu khô hạn chỉ ảnh hưởng đến nông nghiệp, không ảnh hưởng đến phân bố dân cư.
  • C. Dân cư tập trung chủ yếu ở các vùng núi cao do khí hậu mát mẻ hơn.
  • D. Khí hậu khô hạn làm dân cư tập trung ở những nơi có nguồn nước hoặc điều kiện kinh tế thuận lợi.

Câu 17: Bên cạnh dầu mỏ, Tây Nam Á còn có trữ lượng khí tự nhiên rất lớn. Việc khai thác và xuất khẩu khí tự nhiên có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế của khu vực?

  • A. Làm giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào dầu mỏ.
  • B. Góp phần đa dạng hóa nguồn thu và tăng cường vị thế năng lượng của khu vực.
  • C. Chỉ có ý nghĩa tiêu thụ nội địa, không xuất khẩu.
  • D. Là nguồn năng lượng chính cho sản xuất nông nghiệp.

Câu 18: Tình hình bất ổn chính trị và xung đột ở Tây Nam Á gây ra những hậu quả nghiêm trọng về kinh tế. Hậu quả nào sau đây là trực tiếp nhất và dễ nhận thấy nhất?

  • A. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các nước trong khu vực.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các ngành kinh tế.
  • C. Ổn định giá dầu trên thị trường thế giới.
  • D. Suy giảm tăng trưởng kinh tế, phá hủy cơ sở hạ tầng và gia tăng đói nghèo.

Câu 19: So với các khu vực khác trên thế giới, hệ sinh vật ở Tây Nam Á nhìn chung là nghèo nàn. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Khí hậu khô hạn và sự khan hiếm nước.
  • B. Địa hình chủ yếu là đồng bằng.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp dầu khí.
  • D. Mật độ dân số cao.

Câu 20: Nhiều quốc gia Tây Nam Á đang đối mặt với thách thức về an ninh lương thực do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt. Để giải quyết vấn đề này, họ thường áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Mở rộng diện tích rừng để tăng lượng mưa.
  • B. Tăng cường nhập khẩu lương thực từ các nước khác.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang chăn nuôi gia súc.
  • D. Phát triển nông nghiệp lúa nước trên diện tích lớn.

Câu 21: Bên cạnh Hồi giáo, Do Thái giáo và Thiên Chúa giáo cũng là những tôn giáo ra đời tại Tây Nam Á. Sự đa dạng tôn giáo này, cùng với sự khác biệt về sắc tộc, đã góp phần tạo nên đặc điểm xã hội nào của khu vực?

  • A. Sự đồng nhất cao về văn hóa và lối sống.
  • B. Môi trường xã hội luôn hòa bình và ổn định.
  • C. Tiềm ẩn các nguy cơ xung đột do khác biệt về tôn giáo và sắc tộc.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế nhanh chóng.

Câu 22: Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn kinh doanh nông nghiệp ở Tây Nam Á. Dựa trên điều kiện tự nhiên của khu vực, loại hình nông nghiệp nào sau đây sẽ ít khả thi nhất để đầu tư quy mô lớn?

  • A. Trồng các loại cây chịu hạn (chà là, ô liu).
  • B. Chăn nuôi gia súc trên thảo nguyên khô hạn.
  • C. Nông nghiệp hiện đại áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước.
  • D. Trồng lúa nước trên diện tích rộng.

Câu 23: Phân tích nào sau đây không chính xác về ảnh hưởng của dầu mỏ đến sự phát triển đô thị ở một số quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Dầu mỏ cung cấp nguồn vốn lớn để xây dựng cơ sở hạ tầng đô thị hiện đại.
  • B. Các trung tâm khai thác và chế biến dầu khí trở thành các đô thị phát triển nhanh.
  • C. Dầu mỏ làm giảm tốc độ đô thị hóa do tập trung lao động ở vùng nông thôn.
  • D. Sự giàu có từ dầu mỏ thu hút lao động nhập cư, làm tăng dân số đô thị.

Câu 24: Một quốc gia ở Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ rất lớn nhưng lại có chỉ số phát triển con người (HDI) tương đối thấp. Yếu tố nào sau đây có thể giải thích cho nghịch lý này?

  • A. Quốc gia đó không có tài nguyên khí tự nhiên.
  • B. Nguồn thu từ dầu mỏ không được phân bổ hiệu quả cho phát triển xã hội (giáo dục, y tế) hoặc bị ảnh hưởng bởi bất ổn.
  • C. Quốc gia đó có khí hậu quá nóng.
  • D. Quốc gia đó không có đường bờ biển.

Câu 25: Các eo biển chiến lược như Hormuz (nối Vịnh Péc-xích với Biển A-ráp) có tầm quan trọng đặc biệt đối với nền kinh tế thế giới và khu vực Tây Nam Á vì lý do nào?

  • A. Là tuyến đường vận chuyển dầu mỏ chủ yếu từ khu vực ra thị trường thế giới.
  • B. Là nơi tập trung nhiều khu công nghiệp chế biến dầu khí.
  • C. Là khu vực có trữ lượng cá lớn nhất thế giới.
  • D. Là trung tâm du lịch nghỉ dưỡng hàng đầu khu vực.

Câu 26: Trong lịch sử, nhiều đế chế và nền văn minh lớn đã xuất hiện và phát triển ở Tây Nam Á. Điều này cho thấy khu vực này có tiềm năng gì ngoài tài nguyên khoáng sản?

  • A. Tiềm năng phát triển nông nghiệp lúa nước quy mô lớn.
  • B. Tiềm năng về tài nguyên rừng và lâm sản.
  • C. Tiềm năng về năng lượng địa nhiệt.
  • D. Tiềm năng về di sản văn hóa, lịch sử và du lịch.

Câu 27: Tình trạng mất ổn định chính trị ở Tây Nam Á không chỉ ảnh hưởng đến kinh tế mà còn gây ra vấn đề xã hội nghiêm trọng nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu sự phân hóa giàu nghèo.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của hệ thống giáo dục.
  • C. Gia tăng làn sóng người tị nạn và khủng hoảng nhân đạo.
  • D. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng.

Câu 28: Việc xây dựng các thành phố hiện đại, xa hoa ở một số quốc gia Tây Nam Á giàu dầu mỏ (ví dụ: Dubai, Doha) là biểu hiện rõ rệt của xu hướng phát triển kinh tế nào?

  • A. Đa dạng hóa kinh tế, phát triển các ngành dịch vụ và tài chính.
  • B. Tập trung phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • C. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
  • D. Giảm thiểu sự giao lưu kinh tế với thế giới bên ngoài.

Câu 29: Nhận định nào sau đây về dân cư khu vực Tây Nam Á là không chính xác?

  • A. Dân cư đa dạng về sắc tộc và tôn giáo.
  • B. Phân bố dân cư không đồng đều, tập trung ở nơi có điều kiện thuận lợi.
  • C. Số ít dân cư khu vực này theo đạo Hồi.
  • D. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên có xu hướng giảm ở một số nước.

Câu 30: Tổng kết lại, yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất mà các quốc gia Tây Nam Á phải đối mặt trong quá trình phát triển bền vững?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động có trình độ cao.
  • B. Hạn chế về tài nguyên khoáng sản (ngoài dầu khí).
  • C. Sự cạnh tranh kinh tế từ các khu vực khác.
  • D. Tình hình chính trị - xã hội bất ổn và các cuộc xung đột kéo dài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Vị trí địa lí của khu vực Tây Nam Á được đánh giá là có tầm quan trọng chiến lược đặc biệt. Yếu tố tự nhiên nào sau đây góp phần *quan trọng nhất* tạo nên vị trí chiến lược này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đặc điểm khí hậu nổi bật nhất của khu vực Tây Nam Á, gây ra nhiều thách thức cho sản xuất nông nghiệp và đời sống dân cư, là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Mặc dù có khí hậu khô hạn, một số khu vực ở Tây Nam Á vẫn phát triển được nông nghiệp với quy mô đáng kể. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò *quyết định* giúp các khu vực này duy trì sản xuất nông nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Dầu mỏ và khí tự nhiên là tài nguyên quan trọng bậc nhất ở Tây Nam Á. Sự phân bố chủ yếu của các mỏ dầu lớn trong khu vực này tập trung ở đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Về mặt xã hội, đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng và *quan trọng nhất* về khu vực Tây Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tình hình chính trị - xã hội ở nhiều quốc gia Tây Nam Á thường xuyên bất ổn với các cuộc xung đột, nội chiến. Nguyên nhân *sâu xa* dẫn đến tình trạng này có liên quan mật thiết đến yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Sự phát triển kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật là sự phụ thuộc *chủ yếu* vào một ngành duy nhất. Ngành đó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Sự phụ thuộc quá lớn vào ngành dầu khí mang lại những lợi ích kinh tế to lớn nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro cho các quốc gia Tây Nam Á. Rủi ro *lớn nhất* về mặt kinh tế là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Mặc dù có nhiều quốc gia giàu có nhờ dầu mỏ, nhưng sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước trong khu vực Tây Nam Á là rất lớn. Yếu tố nào *không phải* là nguyên nhân chính dẫn đến sự chênh lệch này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đồng bằng Lưỡng Hà (nằm giữa sông Tigris và Euphrates) là một trong những cái nôi của nền văn minh cổ đại. Đặc điểm tự nhiên nào của khu vực này đã tạo điều kiện thuận lợi ban đầu cho sự hình thành và phát triển của nền văn minh đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất về môi trường tự nhiên ở Tây Nam Á là tình trạng sa mạc hóa. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Dân cư ở Tây Nam Á có sự phân bố *không đồng đều*. Khu vực nào sau đây có mật độ dân số *cao hơn* so với các vùng hoang mạc rộng lớn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Nhiều quốc gia Tây Nam Á đã và đang nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế để giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ. Ngành kinh tế nào sau đây được nhiều nước trong khu vực chú trọng phát triển để đạt được mục tiêu này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Việc quản lý và sử dụng nguồn nước ngọt là một vấn đề căng thẳng ở Tây Nam Á. Điều này đặc biệt đúng với các con sông chảy qua nhiều quốc gia trước khi đổ ra biển. Vấn đề này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh *chính xác* về vai trò của kênh đào Xuy-ê đối với thương mại quốc tế và khu vực Tây Nam Á?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên (khí hậu khô hạn) và phân bố dân cư ở Tây Nam Á.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Bên cạnh dầu mỏ, Tây Nam Á còn có trữ lượng khí tự nhiên rất lớn. Việc khai thác và xuất khẩu khí tự nhiên có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế của khu vực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tình hình bất ổn chính trị và xung đột ở Tây Nam Á gây ra những hậu quả nghiêm trọng về kinh tế. Hậu quả nào sau đây là *trực tiếp nhất* và dễ nhận thấy nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: So với các khu vực khác trên thế giới, hệ sinh vật ở Tây Nam Á nhìn chung là *nghèo nàn*. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Nhiều quốc gia Tây Nam Á đang đối mặt với thách thức về an ninh lương thực do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt. Để giải quyết vấn đề này, họ thường áp dụng biện pháp nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Bên cạnh Hồi giáo, Do Thái giáo và Thiên Chúa giáo cũng là những tôn giáo ra đời tại Tây Nam Á. Sự đa dạng tôn giáo này, cùng với sự khác biệt về sắc tộc, đã góp phần tạo nên đặc điểm xã hội nào của khu vực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn kinh doanh nông nghiệp ở Tây Nam Á. Dựa trên điều kiện tự nhiên của khu vực, loại hình nông nghiệp nào sau đây sẽ ít khả thi nhất để đầu tư quy mô lớn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích nào sau đây *không chính xác* về ảnh hưởng của dầu mỏ đến sự phát triển đô thị ở một số quốc gia Tây Nam Á?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một quốc gia ở Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ rất lớn nhưng lại có chỉ số phát triển con người (HDI) tương đối thấp. Yếu tố nào sau đây có thể giải thích cho nghịch lý này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Các eo biển chiến lược như Hormuz (nối Vịnh Péc-xích với Biển A-ráp) có tầm quan trọng đặc biệt đối với nền kinh tế thế giới và khu vực Tây Nam Á vì lý do nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong lịch sử, nhiều đế chế và nền văn minh lớn đã xuất hiện và phát triển ở Tây Nam Á. Điều này cho thấy khu vực này có tiềm năng gì ngoài tài nguyên khoáng sản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tình trạng mất ổn định chính trị ở Tây Nam Á không chỉ ảnh hưởng đến kinh tế mà còn gây ra vấn đề xã hội nghiêm trọng nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Việc xây dựng các thành phố hiện đại, xa hoa ở một số quốc gia Tây Nam Á giàu dầu mỏ (ví dụ: Dubai, Doha) là biểu hiện rõ rệt của xu hướng phát triển kinh tế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nhận định nào sau đây về dân cư khu vực Tây Nam Á là *không chính xác*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tổng kết lại, yếu tố nào sau đây được xem là thách thức *lớn nhất* mà các quốc gia Tây Nam Á phải đối mặt trong quá trình phát triển bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của khu vực Tây Nam Á được mô tả là "ngã ba của ba châu lục". Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG nhất ý nghĩa chiến lược của vị trí này?

  • A. Chỉ mang lại lợi thế về phát triển nông nghiệp do tiếp giáp nhiều vùng khí hậu.
  • B. Chủ yếu tạo điều kiện cho việc khai thác tài nguyên biển phong phú.
  • C. Là trung tâm giao thoa văn hóa, kinh tế quan trọng nhưng cũng dễ trở thành điểm nóng địa chính trị.
  • D. Đảm bảo sự biệt lập và độc lập tương đối với các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới.

Câu 2: Điều kiện tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng SÂU SẮC nhất đến sự phân bố dân cư và hoạt động kinh tế truyền thống (ngoài dầu mỏ) ở hầu hết các quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Địa hình chủ yếu là núi và sơn nguyên.
  • B. Khí hậu khô hạn khắc nghiệt và nguồn nước ngọt khan hiếm.
  • C. Sự giàu có về tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • D. Tiếp giáp với nhiều biển và đại dương lớn.

Câu 3: Dựa vào kiến thức về tự nhiên Tây Nam Á, giải thích tại sao cảnh quan hoang mạc và bán hoang mạc lại là đặc trưng phổ biến của khu vực này?

  • A. Do hoạt động khai thác dầu mỏ làm suy thoái môi trường.
  • B. Chủ yếu do ảnh hưởng của các dòng biển lạnh chảy qua khu vực.
  • C. Vì khu vực nằm hoàn toàn trong vùng ôn đới khô.
  • D. Do khí hậu khô hạn, lượng mưa thấp và tỉ lệ bốc hơi cao.

Câu 4: Phân tích vai trò của tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên đối với sự phát triển kinh tế của nhiều quốc gia ở Tây Nam Á. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Là nguồn thu ngoại tệ chính, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đầu tư phát triển.
  • B. Cung cấp năng lượng dồi dào cho sản xuất nông nghiệp hiện đại.
  • C. Giúp đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào các ngành truyền thống.
  • D. Tạo ra việc làm chủ yếu trong ngành du lịch và dịch vụ.

Câu 5: Dân cư Tây Nam Á có đặc điểm xã hội nổi bật nào sau đây, vừa là nét văn hóa đặc sắc vừa tiềm ẩn nguy cơ xung đột?

  • A. Tỉ lệ đô thị hóa rất thấp do kinh tế kém phát triển.
  • B. Dân số trẻ, nguồn lao động dồi dào và có trình độ cao đồng đều.
  • C. Đa dạng về sắc tộc, tôn giáo, đặc biệt là Hồi giáo chiếm đa số nhưng có nhiều dòng phái.
  • D. Có hệ thống phúc lợi xã hội phát triển đồng đều ở tất cả các quốc gia.

Câu 6: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng mất ổn định chính trị và xã hội ở nhiều quốc gia Tây Nam Á trong lịch sử và hiện tại.

  • A. Chủ yếu do thiếu hụt nguồn nước ngọt và đất đai canh tác.
  • B. Do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và thiên tai.
  • C. Vì khu vực có dân số quá đông và tăng trưởng kinh tế quá nhanh.
  • D. Sự tranh giành ảnh hưởng của các cường quốc, mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo và vai trò của tài nguyên dầu mỏ.

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia Tây Nam Á trong nỗ lực phát triển kinh tế bền vững là gì?

  • A. Phụ thuộc nặng nề vào xuất khẩu dầu mỏ, thiếu đa dạng hóa kinh tế.
  • B. Thiếu nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài.
  • C. Không có thị trường tiêu thụ sản phẩm nội địa.
  • D. Hệ thống giao thông vận tải kém phát triển, cản trở thương mại.

Câu 8: Đồng bằng Lưỡng Hà, một trong những cái nôi của nền văn minh cổ đại, nằm ở khu vực nào của Tây Nam Á và có đặc điểm tự nhiên nổi bật gì tạo nên sự màu mỡ?

  • A. Bán đảo Tiểu Á, có nhiều hồ nước ngọt lớn.
  • B. Giữa hai sông Ti-grơ và Ơ-phrát, được bồi đắp bởi phù sa sông.
  • C. Ven bờ Địa Trung Hải, có khí hậu ôn hòa và đất đỏ badan.
  • D. Trên các sơn nguyên cao, có nguồn nước băng tan dồi dào.

Câu 9: Phân tích ảnh hưởng của tình hình an ninh chính trị bất ổn đến đời sống dân cư và phát triển kinh tế ở Tây Nam Á. Hậu quả nào sau đây là phổ biến và nghiêm trọng nhất?

  • A. Thúc đẩy du lịch phát triển mạnh mẽ do sự quan tâm của thế giới.
  • B. Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp mới.
  • C. Giúp ổn định giá cả các mặt hàng tiêu dùng thiết yếu.
  • D. Gây ra khủng hoảng nhân đạo, phá hủy hạ tầng, kìm hãm tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội.

Câu 10: Mặc dù có nhiều quốc gia giàu có nhờ dầu mỏ, nhưng Tây Nam Á vẫn đối mặt với tình trạng chênh lệch giàu nghèo đáng kể và đói nghèo ở một số khu vực. Nguyên nhân chủ yếu của nghịch lý này là gì?

  • A. Toàn bộ khu vực có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt như nhau.
  • B. Sự phân bổ tài nguyên dầu mỏ không đồng đều giữa các quốc gia và tình hình chính trị, xã hội bất ổn.
  • C. Dân số quá đông, vượt quá khả năng cung ứng của nền kinh tế.
  • D. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng và trình độ giáo dục thấp.

Câu 11: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á, mặc dù không có trữ lượng dầu mỏ lớn như các nước vùng Vịnh, nhưng lại phát triển mạnh các ngành kinh tế khác như công nghệ cao, du lịch và dịch vụ tài chính?

  • A. Ả-rập Xê-út
  • B. I-ran
  • C. I-xra-en
  • D. Cô-oét

Câu 12: Phân tích tác động của biến động giá dầu trên thị trường thế giới đến nền kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ.

  • A. Giá dầu tăng giúp tăng nguồn thu ngân sách và thúc đẩy đầu tư; giá dầu giảm gây khó khăn kinh tế.
  • B. Giá dầu tăng hay giảm không ảnh hưởng đáng kể do đã đa dạng hóa kinh tế.
  • C. Giá dầu giảm luôn có lợi cho các nước xuất khẩu dầu.
  • D. Biến động giá dầu chỉ ảnh hưởng đến các nước nhập khẩu dầu, không ảnh hưởng đến các nước xuất khẩu.

Câu 13: Ngoài dầu mỏ và khí tự nhiên, Tây Nam Á còn có một số khoáng sản khác. Tuy nhiên, việc khai thác và đóng góp của chúng vào GDP khu vực thường hạn chế hơn nhiều so với dầu khí. Nguyên nhân chủ yếu là gì?

  • A. Các khoáng sản khác chỉ tập trung ở các khu vực không có cơ sở hạ tầng.
  • B. Thiếu công nghệ khai thác các loại khoáng sản khác.
  • C. Trữ lượng và giá trị kinh tế của dầu mỏ, khí tự nhiên quá lớn, lấn át các khoáng sản khác.
  • D. Không có nhu cầu thị trường đối với các khoáng sản khác của khu vực.

Câu 14: Phân tích đặc điểm về địa hình của Tây Nam Á. Đặc điểm nào sau đây là KHÔNG phổ biến ở khu vực này?

  • A. Nhiều dãy núi cao và sơn nguyên.
  • B. Các đồng bằng phù sa màu mỡ ven sông lớn hoặc ven biển.
  • C. Các bồn địa và cao nguyên khô hạn.
  • D. Địa hình Karst với nhiều hang động lớn và thung lũng đá vôi.

Câu 15: Về mặt dân cư, Tây Nam Á là nơi tập trung của nhiều nhóm sắc tộc và ngôn ngữ khác nhau (Ả Rập, Ba Tư, Thổ Nhĩ Kỳ, Kurd...). Sự đa dạng này góp phần tạo nên bức tranh văn hóa phong phú, nhưng đồng thời cũng là một trong những nguyên nhân của:

  • A. Tốc độ tăng trưởng dân số luôn ở mức rất thấp.
  • B. Các mâu thuẫn, xung đột sắc tộc và ly khai ở một số khu vực.
  • C. Tất cả dân cư đều có mức sống và thu nhập như nhau.
  • D. Thiếu nguồn lao động có trình độ và kinh nghiệm.

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa khí hậu khô hạn và hệ sinh vật ở Tây Nam Á. Đặc điểm nào của hệ sinh vật thể hiện rõ nhất sự thích nghi với điều kiện khắc nghiệt này?

  • A. Hệ sinh vật nghèo nàn, chủ yếu là các loài chịu hạn như cây bụi gai, xương rồng và động vật sa mạc.
  • B. Hệ sinh vật đa dạng, phong phú với nhiều khu rừng nhiệt đới ẩm.
  • C. Tập trung chủ yếu các loài động vật quý hiếm chỉ sống ở vùng lạnh giá.
  • D. Các loài thực vật phát triển mạnh mẽ quanh năm nhờ lượng mưa lớn.

Câu 17: Một trong những nét đặc trưng về xã hội của các quốc gia vùng Vịnh Ba Tư (như Ả-rập Xê-út, UAE, Qatar) là sự hiện diện đông đảo của lao động nhập cư. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

  • A. Chính sách khuyến khích nhập cư để tăng dân số bản địa.
  • B. Thiếu việc làm cho người lao động bản địa.
  • C. Nhu cầu lao động lớn từ các dự án phát triển kinh tế nhờ nguồn thu dầu mỏ và dân số bản địa ít.
  • D. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt khiến người bản địa không thể lao động.

Câu 18: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào dầu mỏ và phát triển bền vững, nhiều quốc gia Tây Nam Á đang nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế. Lĩnh vực nào sau đây đang được chú trọng đầu tư phát triển ở một số nước giàu có nhằm mục tiêu này?

  • A. Phát triển mạnh nông nghiệp lúa nước.
  • B. Tập trung vào công nghiệp khai thác than đá.
  • C. Mở rộng quy mô sản xuất hàng thủ công truyền thống để xuất khẩu.
  • D. Phát triển du lịch, dịch vụ, tài chính, bất động sản và công nghệ.

Câu 19: Mặc dù phần lớn Tây Nam Á khô hạn, nhưng vẫn có những vùng có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho nông nghiệp, điển hình là đồng bằng Lưỡng Hà và một số khu vực ven biển. Loại cây trồng truyền thống nào sau đây phổ biến ở những vùng này?

  • A. Lúa mì, lúa mạch, chà là, ô liu.
  • B. Cây cao su, cà phê, hồ tiêu.
  • C. Cây lương thực nhiệt đới như lúa nước, ngô.
  • D. Các loại cây công nghiệp ôn đới như trà, mía đường.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc kênh đào Suez nằm gần khu vực Tây Nam Á đối với hoạt động thương mại quốc tế và vai trò của khu vực này.

  • A. Làm giảm hoàn toàn tầm quan trọng của các tuyến đường biển khác.
  • B. Tăng cường vai trò trung chuyển hàng hóa, đặc biệt là dầu mỏ, giữa châu Âu và châu Á.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến thương mại nội bộ khu vực Tây Nam Á.
  • D. Khiến khu vực trở nên biệt lập hơn với thế giới bên ngoài.

Câu 21: Nhận định nào sau đây ĐÚNG khi nói về sự phân bố dân cư ở Tây Nam Á?

  • A. Dân cư phân bố đồng đều trên toàn bộ lãnh thổ do điều kiện tự nhiên thuận lợi như nhau.
  • B. Chỉ tập trung đông đúc ở các vùng núi cao.
  • C. Phân bố chủ yếu ở các vùng hoang mạc rộng lớn.
  • D. Phân bố không đồng đều, tập trung ở các vùng ven biển, thung lũng sông và các trung tâm kinh tế.

Câu 22: Kinh tế Tây Nam Á được đặc trưng bởi sự phân hóa rõ rệt giữa các nhóm quốc gia. Sự phân hóa này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Trữ lượng và khả năng khai thác tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • B. Diện tích lãnh thổ và quy mô dân số.
  • C. Vị trí địa lí tiếp giáp với biển hay không.
  • D. Truyền thống văn hóa và tôn giáo của từng quốc gia.

Câu 23: Nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại đã để lại nhiều di sản quan trọng. Di sản nào sau đây có ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển của loài người?

  • A. Kỹ thuật đúc tiền kim loại đầu tiên.
  • B. Hệ thống chữ viết (chữ hình nêm) và các thành tựu về toán học, thiên văn.
  • C. Việc phát minh ra giấy và kỹ thuật in ấn.
  • D. Xây dựng Vạn Lý Trường Thành để bảo vệ lãnh thổ.

Câu 24: Phân tích thách thức về môi trường mà Tây Nam Á đang đối mặt, đặc biệt là ở các quốc gia phụ thuộc vào dầu mỏ. Thách thức nào sau đây là nghiêm trọng và liên quan trực tiếp đến ngành công nghiệp chủ đạo?

  • A. Nạn phá rừng nhiệt đới quy mô lớn.
  • B. Thiếu tài nguyên nước ngọt do sông băng tan chảy.
  • C. Ô nhiễm môi trường từ hoạt động khai thác và vận chuyển dầu mỏ.
  • D. Sạt lở đất và lũ lụt thường xuyên xảy ra.

Câu 25: Giả sử một quốc gia Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ rất lớn nhưng lại có chỉ số phát triển con người (HDI) ở mức trung bình. Yếu tố nào sau đây có thể giải thích TỐT NHẤT cho nghịch lý này?

  • A. Quốc gia đó có diện tích quá nhỏ.
  • B. Dân số của quốc gia đó quá ít.
  • C. Quốc gia đó không có vị trí địa lí thuận lợi.
  • D. Nguồn thu từ tài nguyên không được đầu tư hiệu quả vào y tế, giáo dục, và phúc lợi xã hội, hoặc do quản lý yếu kém/bất ổn.

Câu 26: Khí hậu Tây Nam Á có sự phân hóa. Vùng ven biển Địa Trung Hải có đặc điểm khí hậu khác biệt so với phần lớn nội địa. Đặc điểm nào sau đây mô tả khí hậu ven biển Địa Trung Hải?

  • A. Nóng ẩm quanh năm với lượng mưa lớn.
  • B. Mùa hè nóng, khô; mùa đông ấm áp, mưa nhiều.
  • C. Lạnh giá quanh năm với tuyết rơi dày.
  • D. Khô hạn quanh năm với nhiệt độ chênh lệch lớn giữa ngày và đêm.

Câu 27: Về kinh tế, ngoài dầu mỏ, một số quốc gia Tây Nam Á có tiềm năng phát triển nông nghiệp nhờ các hệ thống thủy lợi. Tuy nhiên, việc phát triển nông nghiệp quy mô lớn vẫn gặp nhiều khó khăn. Thách thức tự nhiên lớn nhất đối với nông nghiệp ở đây là gì?

  • A. Thiếu ánh sáng mặt trời cho cây trồng.
  • B. Nhiệt độ quá thấp không phù hợp với cây trồng.
  • C. Hạn hán kéo dài, nguồn nước tưới khan hiếm và nguy cơ nhiễm mặn đất.
  • D. Địa hình đồi núi hiểm trở, khó khăn cho canh tác.

Câu 28: Nhiều quốc gia Tây Nam Á có tốc độ tăng trưởng dân số tự nhiên khá cao. Tuy nhiên, sự gia tăng dân số của khu vực còn chịu ảnh hưởng lớn từ yếu tố nào khác?

  • A. Dòng người nhập cư từ các khu vực khác đến làm việc.
  • B. Tỉ lệ tử vong rất cao do dịch bệnh.
  • C. Tỉ lệ sinh rất thấp do chính sách kế hoạch hóa gia đình hiệu quả.
  • D. Xu hướng người dân di cư ra nước ngoài tìm kiếm việc làm.

Câu 29: Phân tích tác động của xung đột và bất ổn chính trị đến di sản văn hóa ở Tây Nam Á. Hậu quả nào sau đây là đáng báo động?

  • A. Tăng cường việc bảo tồn và phục hồi các di tích cổ.
  • B. Thu hút thêm du khách đến tham quan di sản văn hóa.
  • C. Thúc đẩy việc xây dựng các công trình văn hóa mới.
  • D. Phá hủy, cướp bóc và buôn bán trái phép các di tích, hiện vật văn hóa.

Câu 30: Nhận định nào sau đây mô tả ĐÚNG về quy mô GDP và sự phân hóa kinh tế giữa các quốc gia Tây Nam Á dựa trên dữ liệu gần đây (ví dụ như số liệu năm 2020 được đề cập trong bài học)?

  • A. Tổng GDP khu vực có xu hướng tăng, nhưng quy mô GDP giữa các quốc gia rất khác biệt.
  • B. Tất cả các quốc gia trong khu vực đều có quy mô GDP tương đương nhau.
  • C. Quy mô GDP của toàn khu vực và từng quốc gia đều có xu hướng giảm liên tục.
  • D. Chỉ có các quốc gia không có dầu mỏ mới có quy mô GDP lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Vị trí địa lí của khu vực Tây Nam Á được mô tả là 'ngã ba của ba châu lục'. Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG nhất ý nghĩa chiến lược của vị trí này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Điều kiện tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng SÂU SẮC nhất đến sự phân bố dân cư và hoạt động kinh tế truyền thống (ngoài dầu mỏ) ở hầu hết các quốc gia Tây Nam Á?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Dựa vào kiến thức về tự nhiên Tây Nam Á, giải thích tại sao cảnh quan hoang mạc và bán hoang mạc lại là đặc trưng phổ biến của khu vực này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích vai trò của tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên đối với sự phát triển kinh tế của nhiều quốc gia ở Tây Nam Á. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Dân cư Tây Nam Á có đặc điểm xã hội nổi bật nào sau đây, vừa là nét văn hóa đặc sắc vừa tiềm ẩn nguy cơ xung đột?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng mất ổn định chính trị và xã hội ở nhiều quốc gia Tây Nam Á trong lịch sử và hiện tại.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia Tây Nam Á trong nỗ lực phát triển kinh tế bền vững là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đồng bằng Lưỡng Hà, một trong những cái nôi của nền văn minh cổ đại, nằm ở khu vực nào của Tây Nam Á và có đặc điểm tự nhiên nổi bật gì tạo nên sự màu mỡ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích ảnh hưởng của tình hình an ninh chính trị bất ổn đến đời sống dân cư và phát triển kinh tế ở Tây Nam Á. Hậu quả nào sau đây là phổ biến và nghiêm trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Mặc dù có nhiều quốc gia giàu có nhờ dầu mỏ, nhưng Tây Nam Á vẫn đối mặt với tình trạng chênh lệch giàu nghèo đáng kể và đói nghèo ở một số khu vực. Nguyên nhân chủ yếu của nghịch lý này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á, mặc dù không có trữ lượng dầu mỏ lớn như các nước vùng Vịnh, nhưng lại phát triển mạnh các ngành kinh tế khác như công nghệ cao, du lịch và dịch vụ tài chính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích tác động của biến động giá dầu trên thị trường thế giới đến nền kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Ngoài dầu mỏ và khí tự nhiên, Tây Nam Á còn có một số khoáng sản khác. Tuy nhiên, việc khai thác và đóng góp của chúng vào GDP khu vực thường hạn chế hơn nhiều so với dầu khí. Nguyên nhân chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích đặc điểm về địa hình của Tây Nam Á. Đặc điểm nào sau đây là KHÔNG phổ biến ở khu vực này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Về mặt dân cư, Tây Nam Á là nơi tập trung của nhiều nhóm sắc tộc và ngôn ngữ khác nhau (Ả Rập, Ba Tư, Thổ Nhĩ Kỳ, Kurd...). Sự đa dạng này góp phần tạo nên bức tranh văn hóa phong phú, nhưng đồng thời cũng là một trong những nguyên nhân của:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa khí hậu khô hạn và hệ sinh vật ở Tây Nam Á. Đặc điểm nào của hệ sinh vật thể hiện rõ nhất sự thích nghi với điều kiện khắc nghiệt này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một trong những nét đặc trưng về xã hội của các quốc gia vùng Vịnh Ba Tư (như Ả-rập Xê-út, UAE, Qatar) là sự hiện diện đông đảo của lao động nhập cư. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào dầu mỏ và phát triển bền vững, nhiều quốc gia Tây Nam Á đang nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế. Lĩnh vực nào sau đây đang được chú trọng đầu tư phát triển ở một số nước giàu có nhằm mục tiêu này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Mặc dù phần lớn Tây Nam Á khô hạn, nhưng vẫn có những vùng có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho nông nghiệp, điển hình là đồng bằng Lưỡng Hà và một số khu vực ven biển. Loại cây trồng truyền thống nào sau đây phổ biến ở những vùng này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc kênh đào Suez nằm gần khu vực Tây Nam Á đối với hoạt động thương mại quốc tế và vai trò của khu vực này.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Nhận định nào sau đây ĐÚNG khi nói về sự phân bố dân cư ở Tây Nam Á?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Kinh tế Tây Nam Á được đặc trưng bởi sự phân hóa rõ rệt giữa các nhóm quốc gia. Sự phân hóa này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại đã để lại nhiều di sản quan trọng. Di sản nào sau đây có ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển của loài người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích thách thức về môi trường mà Tây Nam Á đang đối mặt, đặc biệt là ở các quốc gia phụ thuộc vào dầu mỏ. Thách thức nào sau đây là nghiêm trọng và liên quan trực tiếp đến ngành công nghiệp chủ đạo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử một quốc gia Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ rất lớn nhưng lại có chỉ số phát triển con người (HDI) ở mức trung bình. Yếu tố nào sau đây có thể giải thích TỐT NHẤT cho nghịch lý này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khí hậu Tây Nam Á có sự phân hóa. Vùng ven biển Địa Trung Hải có đặc điểm khí hậu khác biệt so với phần lớn nội địa. Đặc điểm nào sau đây mô tả khí hậu ven biển Địa Trung Hải?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Về kinh tế, ngoài dầu mỏ, một số quốc gia Tây Nam Á có tiềm năng phát triển nông nghiệp nhờ các hệ thống thủy lợi. Tuy nhiên, việc phát triển nông nghiệp quy mô lớn vẫn gặp nhiều khó khăn. Thách thức tự nhiên lớn nhất đối với nông nghiệp ở đây là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Nhiều quốc gia Tây Nam Á có tốc độ tăng trưởng dân số tự nhiên khá cao. Tuy nhiên, sự gia tăng dân số của khu vực còn chịu ảnh hưởng lớn từ yếu tố nào khác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích tác động của xung đột và bất ổn chính trị đến di sản văn hóa ở Tây Nam Á. Hậu quả nào sau đây là đáng báo động?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nhận định nào sau đây mô tả ĐÚNG về quy mô GDP và sự phân hóa kinh tế giữa các quốc gia Tây Nam Á dựa trên dữ liệu gần đây (ví dụ như số liệu năm 2020 được đề cập trong bài học)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Tây Nam Á được mô tả là "ngã ba của ba châu lục". Ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất của đặc điểm này là gì đối với khu vực?

  • A. Thuận lợi cho phát triển nông nghiệp nhờ tiếp giáp nhiều vùng khí hậu khác nhau.
  • B. Dẫn đến sự đồng nhất về văn hóa và ngôn ngữ giữa các quốc gia trong khu vực.
  • C. Là trung tâm giao thông, thương mại và địa chính trị quan trọng của thế giới.
  • D. Gây khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn tài nguyên biển.

Câu 2: Khí hậu đặc trưng của phần lớn khu vực Tây Nam Á là khí hậu nhiệt đới lục địa khô hạn. Đặc điểm khí hậu này có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến yếu tố tự nhiên nào sau đây?

  • A. Sự phân bố và trữ lượng khoáng sản, đặc biệt là dầu mỏ.
  • B. Hệ thống sông ngòi và cảnh quan thực vật tự nhiên.
  • C. Độ cao trung bình của địa hình và sự hình thành núi.
  • D. Hoạt động địa chất và nguy cơ động đất.

Câu 3: Đồng bằng Lưỡng Hà (khu vực giữa sông Ti-grơ và Ơ-phrát) được coi là một trong những cái nôi của nền văn minh cổ đại. Điều kiện tự nhiên nào đóng vai trò quyết định cho sự hình thành và phát triển sớm của các nền văn minh tại đây?

  • A. Sự màu mỡ của đất đai và nguồn nước dồi dào từ hệ thống sông lớn.
  • B. Khí hậu mát mẻ, ôn hòa quanh năm rất thích hợp cho canh tác.
  • C. Vị trí cô lập, ít chịu ảnh hưởng của các nền văn hóa khác.
  • D. Sự phong phú của các loại quặng kim loại quý hiếm.

Câu 4: Tây Nam Á nổi tiếng là khu vực có trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên lớn nhất thế giới. Sự tập trung của tài nguyên này chủ yếu ở vùng nào?

  • A. Bán đảo Tiểu Á.
  • B. Khu vực ven Biển Đỏ.
  • C. Dãy núi Zagros.
  • D. Vịnh Péc-xích và các vùng lân cận.

Câu 5: Dân cư Tây Nam Á có sự đa dạng về dân tộc và tôn giáo, trong đó Hồi giáo chiếm đa số. Đặc điểm xã hội này có ảnh hưởng như thế nào đến tình hình chính trị của khu vực?

  • A. Là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến các xung đột sắc tộc, tôn giáo và bất ổn chính trị.
  • B. Thúc đẩy sự hợp tác chặt chẽ giữa tất cả các quốc gia trong khu vực.
  • C. Tạo ra một môi trường hòa bình và ổn định tuyệt đối.
  • D. Không có bất kỳ mối liên hệ nào với tình hình chính trị khu vực.

Câu 6: Nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á phụ thuộc nặng nề vào việc khai thác và xuất khẩu dầu mỏ. Điều này dẫn đến hạn chế lớn nhất nào trong sự phát triển bền vững của các quốc gia này?

  • A. Giảm khả năng tiếp cận các thị trường xuất khẩu nông sản.
  • B. Thiếu nguồn vốn đầu tư cho các ngành công nghiệp khác.
  • C. Cơ cấu kinh tế thiếu đa dạng, dễ bị tổn thương bởi biến động giá dầu thế giới.
  • D. Dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động có kỹ năng cao.

Câu 7: Phân tích biểu đồ GDP của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2020 cho thấy Thổ Nhĩ Kỳ có GDP cao nhất, tiếp theo là A-rập Xê-út và I-xra-en. Sự chênh lệch lớn về quy mô GDP giữa các nước trong khu vực phản ánh điều gì?

  • A. Tất cả các quốc gia Tây Nam Á đều có mức sống đồng đều và cao.
  • B. Sự phụ thuộc đồng đều vào dầu mỏ ở tất cả các quốc gia.
  • C. Các quốc gia có GDP thấp không có bất kỳ tài nguyên nào.
  • D. Mức độ phát triển kinh tế không đồng đều và ảnh hưởng khác nhau của các yếu tố đến từng nước.

Câu 8: Bên cạnh dầu mỏ, khu vực Tây Nam Á còn có trữ lượng khí tự nhiên rất lớn. Việc khai thác và xuất khẩu cả hai loại tài nguyên này mang lại lợi thế kinh tế đặc biệt nào cho các quốc gia Vịnh Péc-xích?

  • A. Phát triển mạnh mẽ ngành nông nghiệp xuất khẩu.
  • B. Nguồn thu nhập ngoại tệ khổng lồ và khả năng đầu tư vào các ngành khác, xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • C. Khuyến khích du lịch văn hóa lịch sử.
  • D. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào nhập khẩu hàng hóa.

Câu 9: Mặc dù giàu có về dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á vẫn đối mặt với tình trạng đói nghèo và bất bình đẳng xã hội. Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích cho nghịch lý này?

  • A. Xung đột vũ trang kéo dài, quản lý tài nguyên kém hiệu quả và phân phối của cải không đồng đều.
  • B. Thiếu nguồn lao động có trình độ và kỹ năng.
  • C. Hoàn toàn không có ngành kinh tế nào khác ngoài dầu mỏ.
  • D. Thiên tai xảy ra thường xuyên gây thiệt hại nặng nề.

Câu 10: Vị trí địa lí của Tây Nam Á, tiếp giáp với Địa Trung Hải, Biển Đỏ, Biển Đen và Vịnh Péc-xích, tạo ra lợi thế đặc biệt nào về giao thông vận tải?

  • A. Kết nối trực tiếp với các tuyến đường sắt xuyên lục địa.
  • B. Thuận lợi cho phát triển giao thông đường bộ nội địa.
  • C. Chỉ phục vụ cho giao thông đường không.
  • D. Là đầu mối quan trọng của các tuyến hàng hải quốc tế, đặc biệt là vận chuyển dầu mỏ.

Câu 11: So sánh địa hình của bán đảo A-ráp và khu vực đồng bằng Lưỡng Hà, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Bán đảo A-ráp chủ yếu là núi cao, còn Lưỡng Hà là sơn nguyên.
  • B. Cả hai khu vực đều là đồng bằng châu thổ rộng lớn.
  • C. Bán đảo A-ráp chủ yếu là sơn nguyên khô cằn, còn Lưỡng Hà là đồng bằng phù sa màu mỡ.
  • D. Bán đảo A-ráp có nhiều hồ nước ngọt lớn, Lưỡng Hà thì không.

Câu 12: Cảnh quan tự nhiên điển hình chiếm diện tích lớn nhất ở Tây Nam Á là gì, phản ánh rõ nét đặc điểm khí hậu khô hạn của khu vực?

  • A. Hoang mạc và bán hoang mạc.
  • B. Rừng mưa nhiệt đới.
  • C. Thảo nguyên ôn đới.
  • D. Rừng lá kim.

Câu 13: Ngoài dầu mỏ và khí tự nhiên, Tây Nam Á còn có một số tài nguyên khoáng sản khác như phốt phát, sắt, đồng... Tuy nhiên, việc khai thác các tài nguyên này thường gặp khó khăn do yếu tố nào sau đây?

  • A. Thiếu công nghệ khai thác hiện đại.
  • B. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (khí hậu khô hạn, địa hình phức tạp) và thiếu nguồn nước.
  • C. Thị trường tiêu thụ nội địa quá nhỏ.
  • D. Sự phản đối mạnh mẽ từ người dân địa phương.

Câu 14: Tình hình an ninh chính trị bất ổn kéo dài ở Tây Nam Á (xung đột, nội chiến) gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực?

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ du lịch và đầu tư nước ngoài.
  • B. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia trong khu vực.
  • C. Phá hủy cơ sở hạ tầng, cản trở đầu tư, gây di cư dân số và gia tăng đói nghèo.
  • D. Tăng cường sản xuất nông nghiệp để tự chủ lương thực.

Câu 15: Dựa vào kiến thức về vị trí địa lí, giải thích tại sao kênh đào Xuy-ê lại có vai trò đặc biệt quan trọng đối với giao thương giữa Tây Nam Á và thế giới?

  • A. Nằm hoàn toàn trong lãnh thổ Tây Nam Á và kết nối trực tiếp Biển Đen với Vịnh Péc-xích.
  • B. Là tuyến đường bộ quan trọng nhất nối châu Á và châu Phi.
  • C. Là con đường duy nhất cho tàu thuyền đi qua Biển Caspi.
  • D. Nối Biển Đỏ với Địa Trung Hải, tạo lối đi tắt quan trọng giữa Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương, tránh đi vòng qua châu Phi.

Câu 16: Mật độ dân số của Tây Nam Á phân bố không đều. Khu vực nào sau đây thường có mật độ dân số cao hơn đáng kể so với các vùng còn lại?

  • A. Các khu vực ven biển và các thung lũng sông lớn (như Lưỡng Hà).
  • B. Các vùng núi cao và sơn nguyên.
  • C. Các hoang mạc rộng lớn ở trung tâm bán đảo A-ráp.
  • D. Các vùng biên giới xa xôi.

Câu 17: Quá trình đô thị hóa ở Tây Nam Á diễn ra khá nhanh, đặc biệt là ở các quốc gia giàu dầu mỏ. Nguyên nhân chính thúc đẩy quá trình này là gì?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của nông nghiệp truyền thống.
  • B. Thu nhập từ dầu mỏ được đầu tư vào phát triển công nghiệp, dịch vụ tại các đô thị và sự di cư tìm kiếm việc làm.
  • C. Sự suy giảm của ngành công nghiệp dầu khí.
  • D. Thiên tai liên tục xảy ra ở các vùng nông thôn.

Câu 18: Các quốc gia Tây Nam Á có sự đa dạng về mô hình kinh tế. Bên cạnh các nước phụ thuộc vào dầu mỏ, I-xra-en được biết đến với nền kinh tế phát triển dựa trên yếu tố nào sau đây?

  • A. Khai thác và xuất khẩu than đá quy mô lớn.
  • B. Nông nghiệp độc canh cây lương thực.
  • C. Phát triển công nghệ cao, dịch vụ, và nông nghiệp ứng dụng công nghệ.
  • D. Du lịch biển đại trà.

Câu 19: Tại sao việc quản lý và sử dụng nguồn nước ngọt lại là một thách thức lớn và tiềm ẩn nguy cơ xung đột ở Tây Nam Á?

  • A. Khu vực có khí hậu khô hạn, nguồn nước khan hiếm và các con sông lớn thường chảy qua nhiều quốc gia.
  • B. Tất cả các quốc gia đều có trữ lượng nước ngầm dồi dào nhưng không biết cách khai thác.
  • C. Nhu cầu sử dụng nước cho công nghiệp dầu mỏ là không đáng kể.
  • D. Các quốc gia không có bất kỳ thỏa thuận nào về phân chia nguồn nước.

Câu 20: So với thời kỳ trước thế kỷ XX, cơ cấu kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á đã có sự chuyển dịch đáng kể. Sự chuyển dịch này chủ yếu thể hiện ở điểm nào?

  • A. Từ công nghiệp nặng sang nông nghiệp.
  • B. Từ dịch vụ sang công nghiệp dầu khí.
  • C. Từ công nghiệp dầu khí sang du lịch.
  • D. Từ nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và thủ công nghiệp sang nền kinh tế dựa vào công nghiệp dầu khí.

Câu 21: Các quốc gia Tây Nam Á có vai trò ngày càng tăng trên trường quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng. Điều này bắt nguồn chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp chế tạo.
  • B. Việc sở hữu trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên khổng lồ, nguồn cung cấp năng lượng chính cho thế giới.
  • C. Vai trò dẫn đầu trong xuất khẩu lương thực toàn cầu.
  • D. Sự phát triển của ngành du lịch sinh thái.

Câu 22: Ngoài các tôn giáo lớn, Tây Nam Á còn là nơi sinh sống của nhiều nhóm sắc tộc khác nhau. Sự đa dạng này, trong bối cảnh lịch sử và chính trị phức tạp, thường dẫn đến hệ quả gì?

  • A. Tăng cường sự đoàn kết và thống nhất quốc gia.
  • B. Thuận lợi cho việc xây dựng các liên minh kinh tế khu vực.
  • C. Tiềm ẩn nguy cơ căng thẳng, mâu thuẫn và xung đột nội bộ hoặc liên quốc gia.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của một nền văn hóa duy nhất.

Câu 23: Vị trí địa lí tiếp giáp với Biển Đen và Biển Caspi mang lại lợi thế nào cho một số quốc gia phía Bắc Tây Nam Á (ví dụ: Thổ Nhĩ Kỳ, I-ran)?

  • A. Phát triển giao thông vận tải đường biển, du lịch và khai thác tài nguyên biển.
  • B. Tiếp cận trực tiếp với Ấn Độ Dương.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt địa hình.
  • D. Gây khó khăn trong việc kết nối với bên ngoài.

Câu 24: Dựa vào đặc điểm tự nhiên, tại sao nông nghiệp truyền thống (trồng trọt) gặp nhiều khó khăn và chỉ phát triển ở một số khu vực nhất định ở Tây Nam Á?

  • A. Đất đai ở đây quá màu mỡ, không cần chăm sóc.
  • B. Khí hậu lạnh giá không phù hợp với cây trồng.
  • C. Thiếu kinh nghiệm canh tác của người dân.
  • D. Khí hậu khô hạn, thiếu nước tưới và phần lớn diện tích là hoang mạc/bán hoang mạc.

Câu 25: Việc phát hiện và khai thác dầu mỏ quy mô lớn từ thế kỷ XX đã làm thay đổi sâu sắc đời sống kinh tế - xã hội của nhiều quốc gia Tây Nam Á như thế nào?

  • A. Khiến tất cả các quốc gia đều trở nên giàu có đồng đều và xóa bỏ hoàn toàn đói nghèo.
  • B. Mang lại nguồn thu nhập khổng lồ, thúc đẩy hiện đại hóa cơ sở hạ tầng, phát triển đô thị nhưng cũng làm gia tăng phân hóa giàu nghèo và phụ thuộc kinh tế.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến một bộ phận rất nhỏ dân cư.
  • D. Không có bất kỳ tác động đáng kể nào đến xã hội.

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa tài nguyên dầu mỏ, vị trí địa chính trị và tình hình bất ổn ở Tây Nam Á. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Sự giàu có về dầu mỏ và vị trí chiến lược là những yếu tố chính thu hút sự can thiệp của các cường quốc, làm trầm trọng thêm các mâu thuẫn nội bộ và gây ra bất ổn.
  • B. Tài nguyên dầu mỏ là nguyên nhân duy nhất gây ra mọi xung đột trong khu vực.
  • C. Vị trí địa lí không có bất kỳ mối liên hệ nào với tình hình chính trị.
  • D. Tây Nam Á bất ổn là do thiếu tài nguyên thiên nhiên.

Câu 27: Các quốc gia Tây Nam Á đã và đang nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế để giảm bớt sự phụ thuộc vào dầu mỏ. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực này?

  • A. Tăng cường khai thác dầu mỏ ở mức tối đa.
  • B. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp truyền thống.
  • C. Đầu tư mạnh vào phát triển du lịch, tài chính, dịch vụ, công nghệ cao và năng lượng tái tạo.
  • D. Hạn chế mọi hoạt động thương mại quốc tế.

Câu 28: Nhận định nào sau đây không đúng về đặc điểm dân cư và xã hội của Tây Nam Á?

  • A. Dân cư phân bố không đều, tập trung ở các vùng có điều kiện sống thuận lợi.
  • B. Là nơi ra đời của nhiều tôn giáo lớn trên thế giới.
  • C. Phần lớn dân cư theo đạo Hồi.
  • D. Tất cả các quốc gia trong khu vực đều có dân số rất đông và tốc độ tăng trưởng dân số thấp.

Câu 29: So sánh sự phát triển kinh tế giữa các quốc gia Tây Nam Á, có thể thấy sự khác biệt lớn nhất nằm ở đâu?

  • A. Quy mô dân số.
  • B. Mức độ giàu có và cơ cấu kinh tế, chủ yếu do sự khác biệt về trữ lượng dầu mỏ và chính sách phát triển.
  • C. Diện tích lãnh thổ.
  • D. Số lượng các di sản văn hóa.

Câu 30: Tình hình địa chính trị phức tạp và các cuộc xung đột ở Tây Nam Á không chỉ ảnh hưởng đến khu vực mà còn có tác động sâu sắc đến toàn cầu. Tác động nào sau đây là rõ rệt nhất?

  • A. Ảnh hưởng đến an ninh năng lượng toàn cầu và gây biến động giá dầu.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp mới trên thế giới.
  • C. Làm giảm nhu cầu sử dụng năng lượng hóa thạch.
  • D. Gia tăng sự ổn định chính trị ở các khu vực khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Vị trí địa lí của Tây Nam Á được mô tả là 'ngã ba của ba châu lục'. Ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất của đặc điểm này là gì đối với khu vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khí hậu đặc trưng của phần lớn khu vực Tây Nam Á là khí hậu nhiệt đới lục địa khô hạn. Đặc điểm khí hậu này có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến yếu tố tự nhiên nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đồng bằng Lưỡng Hà (khu vực giữa sông Ti-grơ và Ơ-phrát) được coi là một trong những cái nôi của nền văn minh cổ đại. Điều kiện tự nhiên nào đóng vai trò quyết định cho sự hình thành và phát triển sớm của các nền văn minh tại đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Tây Nam Á nổi tiếng là khu vực có trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên lớn nhất thế giới. Sự tập trung của tài nguyên này chủ yếu ở vùng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Dân cư Tây Nam Á có sự đa dạng về dân tộc và tôn giáo, trong đó Hồi giáo chiếm đa số. Đặc điểm xã hội này có ảnh hưởng như thế nào đến tình hình chính trị của khu vực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á phụ thuộc nặng nề vào việc khai thác và xuất khẩu dầu mỏ. Điều này dẫn đến hạn chế lớn nhất nào trong sự phát triển bền vững của các quốc gia này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phân tích biểu đồ GDP của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2020 cho thấy Thổ Nhĩ Kỳ có GDP cao nhất, tiếp theo là A-rập Xê-út và I-xra-en. Sự chênh lệch lớn về quy mô GDP giữa các nước trong khu vực phản ánh điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Bên cạnh dầu mỏ, khu vực Tây Nam Á còn có trữ lượng khí tự nhiên rất lớn. Việc khai thác và xuất khẩu cả hai loại tài nguyên này mang lại lợi thế kinh tế đặc biệt nào cho các quốc gia Vịnh Péc-xích?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Mặc dù giàu có về dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á vẫn đối mặt với tình trạng đói nghèo và bất bình đẳng xã hội. Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích cho nghịch lý này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Vị trí địa lí của Tây Nam Á, tiếp giáp với Địa Trung Hải, Biển Đỏ, Biển Đen và Vịnh Péc-xích, tạo ra lợi thế đặc biệt nào về giao thông vận tải?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: So sánh địa hình của bán đảo A-ráp và khu vực đồng bằng Lưỡng Hà, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Cảnh quan tự nhiên điển hình chiếm diện tích lớn nhất ở Tây Nam Á là gì, phản ánh rõ nét đặc điểm khí hậu khô hạn của khu vực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Ngoài dầu mỏ và khí tự nhiên, Tây Nam Á còn có một số tài nguyên khoáng sản khác như phốt phát, sắt, đồng... Tuy nhiên, việc khai thác các tài nguyên này thường gặp khó khăn do yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tình hình an ninh chính trị bất ổn kéo dài ở Tây Nam Á (xung đột, nội chiến) gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Dựa vào kiến thức về vị trí địa lí, giải thích tại sao kênh đào Xuy-ê lại có vai trò đặc biệt quan trọng đối với giao thương giữa Tây Nam Á và thế giới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Mật độ dân số của Tây Nam Á phân bố không đều. Khu vực nào sau đây thường có mật độ dân số cao hơn đáng kể so với các vùng còn lại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Quá trình đô thị hóa ở Tây Nam Á diễn ra khá nhanh, đặc biệt là ở các quốc gia giàu dầu mỏ. Nguyên nhân chính thúc đẩy quá trình này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Các quốc gia Tây Nam Á có sự đa dạng về mô hình kinh tế. Bên cạnh các nước phụ thuộc vào dầu mỏ, I-xra-en được biết đến với nền kinh tế phát triển dựa trên yếu tố nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tại sao việc quản lý và sử dụng nguồn nước ngọt lại là một thách thức lớn và tiềm ẩn nguy cơ xung đột ở Tây Nam Á?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: So với thời kỳ trước thế kỷ XX, cơ cấu kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á đã có sự chuyển dịch đáng kể. Sự chuyển dịch này chủ yếu thể hiện ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Các quốc gia Tây Nam Á có vai trò ngày càng tăng trên trường quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng. Điều này bắt nguồn chủ yếu từ yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Ngoài các tôn giáo lớn, Tây Nam Á còn là nơi sinh sống của nhiều nhóm sắc tộc khác nhau. Sự đa dạng này, trong bối cảnh lịch sử và chính trị phức tạp, thường dẫn đến hệ quả gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Vị trí địa lí tiếp giáp với Biển Đen và Biển Caspi mang lại lợi thế nào cho một số quốc gia phía Bắc Tây Nam Á (ví dụ: Thổ Nhĩ Kỳ, I-ran)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Dựa vào đặc điểm tự nhiên, tại sao nông nghiệp truyền thống (trồng trọt) gặp nhiều khó khăn và chỉ phát triển ở một số khu vực nhất định ở Tây Nam Á?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Việc phát hiện và khai thác dầu mỏ quy mô lớn từ thế kỷ XX đã làm thay đổi sâu sắc đời sống kinh tế - xã hội của nhiều quốc gia Tây Nam Á như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa tài nguyên dầu mỏ, vị trí địa chính trị và tình hình bất ổn ở Tây Nam Á. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Các quốc gia Tây Nam Á đã và đang nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế để giảm bớt sự phụ thuộc vào dầu mỏ. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Nhận định nào sau đây không đúng về đặc điểm dân cư và xã hội của Tây Nam Á?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: So sánh sự phát triển kinh tế giữa các quốc gia Tây Nam Á, có thể thấy sự khác biệt lớn nhất nằm ở đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tình hình địa chính trị phức tạp và các cuộc xung đột ở Tây Nam Á không chỉ ảnh hưởng đến khu vực mà còn có tác động sâu sắc đến toàn cầu. Tác động nào sau đây là rõ rệt nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của khu vực Tây Nam Á nằm tại "ngã ba" kết nối ba châu lục nào sau đây?

  • A. Châu Mỹ, Châu Âu, Châu Phi
  • B. Châu Á, Châu Úc, Châu Âu
  • C. Châu Á, Châu Âu, Châu Phi
  • D. Châu Á, Châu Phi, Châu Úc

Câu 2: Phân tích ý nghĩa chiến lược về mặt kinh tế của vị trí tiếp giáp nhiều biển và đại dương lớn (như Biển Đỏ, Vịnh Péc-xích, Biển Địa Trung Hải) của Tây Nam Á.

  • A. Tạo điều kiện phát triển du lịch biển quanh năm.
  • B. Là nguồn cung cấp nước ngọt dồi dào cho nông nghiệp.
  • C. Giúp đa dạng hóa các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Thuận lợi cho giao thông đường biển, đặc biệt là vận chuyển dầu mỏ.

Câu 3: Đặc điểm nổi bật nhất về khí hậu của hầu hết khu vực Tây Nam Á là gì?

  • A. Nóng ẩm quanh năm
  • B. Nóng và khô hạn
  • C. Ôn hòa, bốn mùa rõ rệt
  • D. Lạnh giá vào mùa đông, nóng vào mùa hè

Câu 4: Giải thích tại sao cảnh quan hoang mạc và bán hoang mạc chiếm phần lớn diện tích của Tây Nam Á.

  • A. Do ảnh hưởng của các dòng biển lạnh ven bờ.
  • B. Do địa hình núi cao chắn gió ẩm từ biển vào.
  • C. Do nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới lục địa, lượng mưa thấp.
  • D. Do hoạt động khai thác khoáng sản làm suy thoái môi trường.

Câu 5: Tài nguyên khoáng sản nào sau đây đóng vai trò quan trọng bậc nhất đối với nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Dầu mỏ và khí tự nhiên
  • B. Than đá và quặng sắt
  • C. Bô-xít và đồng
  • D. Vàng và kim cương

Câu 6: Hệ thống sông nào sau đây có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với nông nghiệp và sự sống ở vùng đồng bằng Lưỡng Hà khô hạn?

  • A. Sông Nin
  • B. Sông Ấn
  • C. Sông Hằng
  • D. Sông Ti-grơ và Sông Êu-phrát

Câu 7: Dân cư Tây Nam Á có đặc điểm phân bố không đều. Khu vực nào sau đây thường có mật độ dân số cao hơn cả?

  • A. Các vùng hoang mạc rộng lớn
  • B. Các đồng bằng và khu vực ven biển có nguồn nước
  • C. Các vùng núi và sơn nguyên cao
  • D. Các khu vực biên giới xa xôi

Câu 8: Tôn giáo nào sau đây có số lượng tín đồ đông đảo nhất và ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống văn hóa, xã hội của phần lớn các quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Phật giáo
  • B. Thiên Chúa giáo
  • C. Hồi giáo
  • D. Ấn Độ giáo

Câu 9: Đồng bằng Lưỡng Hà nổi tiếng trong lịch sử với vai trò là gì?

  • A. Một trong những cái nôi của nền văn minh cổ đại
  • B. Trung tâm công nghiệp sản xuất ô tô hiện đại
  • C. Vùng trồng lúa nước lớn nhất thế giới
  • D. Khu vực khai thác kim cương chính

Câu 10: Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị và xung đột kéo dài ở nhiều nơi tại Tây Nam Á?

  • A. Thiên tai, hạn hán kéo dài
  • B. Sự bùng nổ dân số tự nhiên
  • C. Thiếu kinh nghiệm quản lý nhà nước
  • D. Sự tranh giành tài nguyên (đặc biệt dầu mỏ) và vị trí địa chiến lược quan trọng.

Câu 11: Hậu quả nghiêm trọng nhất về mặt xã hội và kinh tế do các cuộc xung đột và bất ổn chính trị ở Tây Nam Á gây ra là gì?

  • A. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia trong khu vực.
  • B. Gia tăng tình trạng đói nghèo, khủng hoảng nhân đạo và làn sóng di cư.
  • C. Thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp quốc phòng.
  • D. Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.

Câu 12: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Phụ thuộc lớn vào ngành công nghiệp khai thác và xuất khẩu dầu mỏ.
  • B. Nông nghiệp là ngành chủ đạo, chiếm tỷ trọng cao nhất trong GDP.
  • C. Công nghiệp chế biến hàng tiêu dùng phát triển mạnh mẽ.
  • D. Du lịch là nguồn thu ngoại tệ chính cho toàn khu vực.

Câu 13: Sự biến động của giá dầu mỏ trên thị trường thế giới có ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á phụ thuộc vào dầu mỏ?

  • A. Luôn giúp tăng trưởng kinh tế ổn định, bất kể giá tăng hay giảm.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các nước nhỏ, không tác động đến các nước lớn.
  • C. Gây ra sự bất ổn, khó khăn trong việc lập kế hoạch phát triển kinh tế dài hạn.
  • D. Thúc đẩy đa dạng hóa kinh tế một cách tự nhiên.

Câu 14: So với các nước láng giềng trong khu vực, I-xra-en có cơ cấu kinh tế tương đối khác biệt như thế nào?

  • A. Phụ thuộc hoàn toàn vào xuất khẩu nông sản.
  • B. Chủ yếu dựa vào khai thác than đá.
  • C. Có ngành công nghiệp dệt may là chủ lực.
  • D. Phát triển mạnh các ngành công nghệ cao và dịch vụ.

Câu 15: Vịnh Péc-xích và các eo biển lân cận (như Eo biển Hormuz) có vai trò đặc biệt quan trọng trong thương mại quốc tế vì đây là:

  • A. Tuyến đường vận chuyển dầu mỏ chính ra thị trường thế giới.
  • B. Khu vực khai thác hải sản lớn nhất thế giới.
  • C. Trung tâm tài chính và ngân hàng toàn cầu.
  • D. Vùng sản xuất lương thực xuất khẩu quy mô lớn.

Câu 16: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất về tài nguyên thiên nhiên mà Tây Nam Á phải đối mặt, bên cạnh sự giàu có về dầu mỏ?

  • A. Thiếu ánh nắng mặt trời cho nông nghiệp.
  • B. Đất đai bị đóng băng quanh năm.
  • C. Khan hiếm nguồn nước ngọt nghiêm trọng.
  • D. Thiếu tài nguyên gió và năng lượng mặt trời.

Câu 17: Sự đa dạng về sắc tộc và tôn giáo ở Tây Nam Á vừa là yếu tố tạo nên sự phong phú văn hóa, vừa là nguyên nhân tiềm ẩn dẫn đến điều gì?

  • A. Thúc đẩy phát triển du lịch bền vững.
  • B. Các mâu thuẫn, xung đột nội bộ và liên quốc gia.
  • C. Đồng nhất về ngôn ngữ và tập quán sinh hoạt.
  • D. Tăng cường hợp tác quân sự khu vực.

Câu 18: So với các khu vực khác trên thế giới, hệ sinh vật ở Tây Nam Á có đặc điểm gì nổi bật, liên quan trực tiếp đến điều kiện tự nhiên?

  • A. Rất phong phú và đa dạng.
  • B. Chủ yếu là rừng nhiệt đới ẩm.
  • C. Tập trung nhiều loài đặc hữu quý hiếm.
  • D. Nghèo nàn, chủ yếu là các loài chịu hạn tốt.

Câu 19: Quá trình đô thị hóa ở Tây Nam Á diễn ra như thế nào trong những thập kỷ gần đây, đặc biệt ở các nước giàu dầu mỏ?

  • A. Diễn ra nhanh chóng với sự xuất hiện của các thành phố hiện đại, tập trung dân cư.
  • B. Rất chậm chạp do thiếu vốn đầu tư.
  • C. Chỉ phát triển ở các thành phố cảng biển truyền thống.
  • D. Dẫn đến sự phân tán dân cư ra khỏi các trung tâm.

Câu 20: Ngành kinh tế nào sau đây đã có sự chuyển dịch đáng kể ở nhiều quốc gia Tây Nam Á từ giữa thế kỷ XX?

  • A. Từ công nghiệp sang nông nghiệp.
  • B. Từ nông nghiệp và thủ công nghiệp sang công nghiệp dầu khí.
  • C. Từ dịch vụ sang khai khoáng.
  • D. Từ du lịch sang sản xuất lúa gạo.

Câu 21: Nhận định nào sau đây đúng về quy mô GDP của khu vực Tây Nam Á trong những năm gần đây?

  • A. Giảm sút liên tục do xung đột.
  • B. Tăng trưởng đồng đều ở tất cả các quốc gia.
  • C. Quy mô nhỏ nhất thế giới.
  • D. Tăng lên, nhưng có sự chênh lệch lớn về quy mô giữa các nước.

Câu 22: Vị trí địa lí "cầu nối" giữa ba châu lục mang lại cho Tây Nam Á lợi thế gì trong quan hệ quốc tế, bên cạnh những thách thức về an ninh?

  • A. Trở thành trung tâm trung chuyển hàng hóa, năng lượng và giao thoa văn hóa quan trọng.
  • B. Tăng cường cô lập với thế giới bên ngoài.
  • C. Giảm thiểu sự can thiệp của các cường quốc.
  • D. Đồng nhất về hệ thống chính trị giữa các quốc gia.

Câu 23: Địa hình Tây Nam Á chủ yếu là núi và sơn nguyên. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến giao thông và phân bố dân cư?

  • A. Thúc đẩy xây dựng mạng lưới đường sắt rộng khắp.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
  • C. Gây khó khăn cho giao thông, dân cư thường tập trung ở các vùng thấp trũng, thung lũng.
  • D. Giúp giảm thiểu tác động của khí hậu khô hạn.

Câu 24: Bên cạnh dầu mỏ, khí tự nhiên cũng là một tài nguyên quan trọng. Khí tự nhiên thường được sử dụng cho mục đích gì trong khu vực và trên thế giới?

  • A. Chủ yếu để sản xuất phân bón hữu cơ.
  • B. Nhiên liệu cho công nghiệp, phát điện và xuất khẩu.
  • C. Chỉ dùng trong sinh hoạt gia đình.
  • D. Làm nguyên liệu chính cho ngành dệt may.

Câu 25: Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài vào công việc nội bộ của các quốc gia Tây Nam Á thường liên quan đến lợi ích gì?

  • A. Kiểm soát nguồn tài nguyên dầu mỏ và vị trí địa chiến lược.
  • B. Hỗ trợ phát triển giáo dục và y tế.
  • C. Bảo tồn các di sản văn hóa cổ đại.
  • D. Thúc đẩy hội nhập kinh tế khu vực.

Câu 26: Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để các quốc gia Tây Nam Á giảm bớt sự phụ thuộc vào dầu mỏ và phát triển kinh tế bền vững hơn?

  • A. Tăng cường khai thác dầu mỏ với tốc độ nhanh hơn.
  • B. Giảm thiểu hoạt động thương mại quốc tế.
  • C. Tập trung phát triển độc canh cây lương thực.
  • D. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, phát triển công nghiệp chế biến, dịch vụ, du lịch.

Câu 27: Khí hậu khô hạn và nguồn nước ngọt hạn chế ảnh hưởng như thế nào đến tiềm năng phát triển nông nghiệp của Tây Nam Á?

  • A. Rất thuận lợi cho trồng lúa nước và cây công nghiệp nhiệt đới.
  • B. Gặp nhiều khó khăn, cần áp dụng các biện pháp thủy lợi và công nghệ tưới tiêu hiện đại.
  • C. Chỉ phù hợp với chăn nuôi gia súc trên đồng cỏ tự nhiên.
  • D. Không thể phát triển bất kỳ loại cây trồng nào.

Câu 28: Khu vực Tây Nam Á có nhiều di sản văn hóa và tôn giáo quan trọng. Việc phát triển ngành du lịch dựa trên các yếu tố này có ý nghĩa gì đối với kinh tế?

  • A. Góp phần đa dạng hóa nguồn thu ngoại tệ, tạo việc làm và quảng bá hình ảnh quốc gia.
  • B. Không có ý nghĩa kinh tế do du khách không quan tâm đến văn hóa.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho một số ít doanh nghiệp lớn.
  • D. Làm tăng nguy cơ bất ổn chính trị.

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa sự giàu có về dầu mỏ và tình hình xã hội (đặc biệt là sự phân hóa giàu nghèo) ở một số quốc gia Tây Nam Á.

  • A. Dầu mỏ được phân chia đồng đều cho mọi người dân, xóa bỏ nghèo đói.
  • B. Sự giàu có từ dầu mỏ không liên quan đến tình hình xã hội.
  • C. Do nguồn thu từ dầu mỏ tập trung vào một nhóm nhỏ hoặc nhà nước, dẫn đến sự chênh lệch giàu nghèo sâu sắc.
  • D. Dầu mỏ làm giảm tỷ lệ thất nghiệp và tăng thu nhập cho mọi tầng lớp.

Câu 30: Vị trí địa lí nằm giữa ba châu lục tạo điều kiện cho Tây Nam Á tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau. Điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào trong đời sống xã hội?

  • A. Sự đồng nhất hoàn toàn về phong tục tập quán.
  • B. Chỉ tiếp nhận ảnh hưởng từ một nền văn hóa duy nhất.
  • C. Thiếu sự giao thoa văn hóa với bên ngoài.
  • D. Sự đa dạng về ngôn ngữ, ẩm thực, kiến trúc và tôn giáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Vị trí địa lí của khu vực Tây Nam Á nằm tại 'ngã ba' kết nối ba châu lục nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích ý nghĩa chiến lược về mặt kinh tế của vị trí tiếp giáp nhiều biển và đại dương lớn (như Biển Đỏ, Vịnh Péc-xích, Biển Địa Trung Hải) của Tây Nam Á.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đặc điểm nổi bật nhất về khí hậu của hầu hết khu vực Tây Nam Á là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Giải thích tại sao cảnh quan hoang mạc và bán hoang mạc chiếm phần lớn diện tích của Tây Nam Á.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tài nguyên khoáng sản nào sau đây đóng vai trò quan trọng bậc nhất đối với nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Hệ thống sông nào sau đây có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với nông nghiệp và sự sống ở vùng đồng bằng Lưỡng Hà khô hạn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Dân cư Tây Nam Á có đặc điểm phân bố không đều. Khu vực nào sau đây thường có mật độ dân số cao hơn cả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tôn giáo nào sau đây có số lượng tín đồ đông đảo nhất và ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống văn hóa, xã hội của phần lớn các quốc gia Tây Nam Á?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đồng bằng Lưỡng Hà nổi tiếng trong lịch sử với vai trò là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân *sâu xa* dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị và xung đột kéo dài ở nhiều nơi tại Tây Nam Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Hậu quả nghiêm trọng nhất về mặt xã hội và kinh tế do các cuộc xung đột và bất ổn chính trị ở Tây Nam Á gây ra là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Sự biến động của giá dầu mỏ trên thị trường thế giới có ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á phụ thuộc vào dầu mỏ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: So với các nước láng giềng trong khu vực, I-xra-en có cơ cấu kinh tế tương đối khác biệt như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Vịnh Péc-xích và các eo biển lân cận (như Eo biển Hormuz) có vai trò đặc biệt quan trọng trong thương mại quốc tế vì đây là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất về tài nguyên thiên nhiên mà Tây Nam Á phải đối mặt, bên cạnh sự giàu có về dầu mỏ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Sự đa dạng về sắc tộc và tôn giáo ở Tây Nam Á vừa là yếu tố tạo nên sự phong phú văn hóa, vừa là nguyên nhân tiềm ẩn dẫn đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: So với các khu vực khác trên thế giới, hệ sinh vật ở Tây Nam Á có đặc điểm gì nổi bật, liên quan trực tiếp đến điều kiện tự nhiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Quá trình đô thị hóa ở Tây Nam Á diễn ra như thế nào trong những thập kỷ gần đây, đặc biệt ở các nước giàu dầu mỏ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Ngành kinh tế nào sau đây đã có sự chuyển dịch đáng kể ở nhiều quốc gia Tây Nam Á từ giữa thế kỷ XX?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Nhận định nào sau đây đúng về quy mô GDP của khu vực Tây Nam Á trong những năm gần đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Vị trí địa lí 'cầu nối' giữa ba châu lục mang lại cho Tây Nam Á lợi thế gì trong quan hệ quốc tế, bên cạnh những thách thức về an ninh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Địa hình Tây Nam Á chủ yếu là núi và sơn nguyên. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến giao thông và phân bố dân cư?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Bên cạnh dầu mỏ, khí tự nhiên cũng là một tài nguyên quan trọng. Khí tự nhiên thường được sử dụng cho mục đích gì trong khu vực và trên thế giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài vào công việc nội bộ của các quốc gia Tây Nam Á thường liên quan đến lợi ích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để các quốc gia Tây Nam Á giảm bớt sự phụ thuộc vào dầu mỏ và phát triển kinh tế bền vững hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khí hậu khô hạn và nguồn nước ngọt hạn chế ảnh hưởng như thế nào đến tiềm năng phát triển nông nghiệp của Tây Nam Á?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khu vực Tây Nam Á có nhiều di sản văn hóa và tôn giáo quan trọng. Việc phát triển ngành du lịch dựa trên các yếu tố này có ý nghĩa gì đối với kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa sự giàu có về dầu mỏ và tình hình xã hội (đặc biệt là sự phân hóa giàu nghèo) ở một số quốc gia Tây Nam Á.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Vị trí địa lí nằm giữa ba châu lục tạo điều kiện cho Tây Nam Á tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau. Điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào trong đời sống xã hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Tây Nam Á được mô tả là "ngã ba của ba châu lục". Hãy phân tích ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất của vị trí này đối với khu vực và thế giới.

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp đa dạng do tiếp giáp nhiều vùng khí hậu.
  • B. Giúp khu vực tránh được các cuộc xung đột lớn do là vùng đệm giữa các cường quốc.
  • C. Là trung tâm sản xuất hàng hóa công nghiệp lớn của thế giới nhờ nguồn nguyên liệu dồi dào.
  • D. Trở thành đầu mối giao thông, thương mại quan trọng, đồng thời là điểm nóng địa chính trị do giao thoa lợi ích.

Câu 2: Khí hậu đặc trưng của phần lớn khu vực Tây Nam Á là nhiệt đới và cận nhiệt lục địa khô hạn. Điều kiện khí hậu này có tác động chủ yếu như thế nào đến cảnh quan tự nhiên và hoạt động sản xuất nông nghiệp?

  • A. Hình thành cảnh quan hoang mạc, bán hoang mạc và gây khó khăn lớn cho sản xuất nông nghiệp.
  • B. Thúc đẩy phát triển rừng rậm và tạo điều kiện thuận lợi cho trồng cây công nghiệp nhiệt đới.
  • C. Gây ra lũ lụt thường xuyên nhưng bù lại đất đai rất màu mỡ cho cây lương thực.
  • D. Làm cho các con sông lớn trong khu vực có lưu lượng nước dồi dào quanh năm.

Câu 3: Mặc dù phần lớn lãnh thổ Tây Nam Á khô hạn, nhưng khu vực lại có những hệ thống sông quan trọng như Ti-grơ và Ơ-phrát. Hãy đánh giá vai trò của các hệ thống sông này đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng, đặc biệt là trong lịch sử và hiện tại.

  • A. Chỉ có vai trò lịch sử trong việc hình thành các nền văn minh cổ đại và không còn quan trọng trong kinh tế hiện tại.
  • B. Chủ yếu là tuyến giao thông đường thủy quan trọng kết nối các quốc gia trong khu vực.
  • C. Cung cấp nguồn nước thiết yếu cho nông nghiệp và sinh hoạt, đóng vai trò nền tảng cho sự sống và phát triển kinh tế các vùng ven sông.
  • D. Là nguồn cung cấp năng lượng thủy điện chính cho toàn bộ khu vực Tây Nam Á.

Câu 4: Tây Nam Á nổi tiếng là khu vực giàu có về dầu mỏ và khí tự nhiên. Phân tích tác động chính của tài nguyên này đến cấu trúc kinh tế và mối quan hệ quốc tế của các quốc gia trong khu vực.

  • A. Làm đa dạng hóa nền kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào tài nguyên và tạo ra sự ổn định chính trị bền vững.
  • B. Trở thành nguồn thu nhập chủ yếu, định hình cấu trúc kinh tế và là nguyên nhân sâu xa gây ra nhiều tranh chấp, can thiệp quốc tế.
  • C. Thúc đẩy phát triển mạnh mẽ ngành du lịch sinh thái và nông nghiệp công nghệ cao.
  • D. Giúp các quốc gia Tây Nam Á hoàn toàn tự chủ về kinh tế và không bị ảnh hưởng bởi thị trường năng lượng toàn cầu.

Câu 5: Đồng bằng Lưỡng Hà được xem là một trong những cái nôi của nền văn minh cổ đại. Điều kiện tự nhiên nào ở Lưỡng Hà đã tạo nên lợi thế đặc biệt để hình thành và phát triển các nền văn minh này?

  • A. Đất đai màu mỡ do phù sa bồi đắp và nguồn nước dồi dào từ hệ thống sông Ti-grơ và Ơ-phrát.
  • B. Khí hậu mát mẻ, ôn hòa rất thích hợp cho đời sống và sản xuất.
  • C. Giàu tài nguyên khoáng sản như sắt, đồng, than đá để phát triển công cụ sản xuất.
  • D. Vị trí biệt lập, được bảo vệ tự nhiên bởi các dãy núi cao và sa mạc rộng lớn.

Câu 6: Phân bố dân cư ở Tây Nam Á có đặc điểm không đồng đều. Dựa vào kiến thức về điều kiện tự nhiên và kinh tế, hãy giải thích tại sao dân cư thường tập trung đông đúc ở những khu vực nào sau đây?

  • A. Các vùng núi cao và sơn nguyên, nơi có khí hậu mát mẻ hơn sa mạc.
  • B. Các khu vực ven biển, thung lũng sông hoặc các trung tâm khai thác, chế biến dầu mỏ.
  • C. Các vùng hoang mạc rộng lớn, nơi có tiềm năng phát triển du lịch mạo hiểm.
  • D. Các vùng biên giới giữa các quốc gia để thuận tiện cho giao thương.

Câu 7: Tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội và chính trị của khu vực Tây Nam Á. Tôn giáo nào sau đây có ảnh hưởng chi phối và là quốc giáo của nhiều quốc gia trong khu vực?

  • A. Hồi giáo.
  • B. Phật giáo.
  • C. Thiên chúa giáo.
  • D. Ấn Độ giáo.

Câu 8: Tình hình chính trị - xã hội ở Tây Nam Á thường xuyên bất ổn, với nhiều xung đột sắc tộc, tôn giáo và nội chiến. Hậu quả nghiêm trọng nhất của tình trạng này đối với sự phát triển kinh tế của khu vực là gì?

  • A. Thúc đẩy đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, giảm phụ thuộc vào dầu mỏ.
  • B. Tăng cường hợp tác khu vực và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Làm tăng nhanh tốc độ đô thị hóa và phát triển các ngành dịch vụ cao cấp.
  • D. Gây thiệt hại nặng nề về cơ sở hạ tầng, cản trở đầu tư, du lịch, làm kinh tế chậm phát triển và gia tăng đói nghèo.

Câu 9: GDP của khu vực Tây Nam Á có sự chênh lệch rất lớn giữa các quốc gia. Dựa vào đặc điểm kinh tế và tài nguyên, hãy giải thích nguyên nhân chính dẫn đến sự chênh lệch này.

  • A. Sự khác biệt lớn về trữ lượng và khả năng khai thác, xuất khẩu dầu mỏ giữa các quốc gia.
  • B. Sự đồng đều về điều kiện tự nhiên và tài nguyên đất đai.
  • C. Mức độ phát triển đồng đều của ngành nông nghiệp ở tất cả các nước.
  • D. Tất cả các quốc gia đều có tình hình chính trị rất ổn định và thu hút đầu tư như nhau.

Câu 10: Mặc dù giàu có về dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á vẫn đối mặt với các vấn đề xã hội như nghèo đói, thất nghiệp, và bất bình đẳng. Phân tích mối liên hệ giữa cấu trúc kinh tế phụ thuộc vào dầu mỏ và sự tồn tại của các vấn đề xã hội này.

  • A. Nguồn thu từ dầu mỏ được đầu tư đồng đều vào tất cả các ngành kinh tế và phúc lợi xã hội.
  • B. Sự phụ thuộc vào dầu mỏ tạo ra nhiều việc làm đa dạng cho toàn bộ dân số.
  • C. Nguồn thu từ dầu mỏ tạo ra sự giàu có tập trung nhưng không tạo đủ việc làm cho số đông, dẫn đến bất bình đẳng và các vấn đề xã hội khác.
  • D. Ngành dầu mỏ yêu cầu trình độ lao động thấp nên ai cũng có thể tham gia và có thu nhập cao.

Câu 11: Dựa vào bản đồ hoặc mô tả về vị trí địa lí, hãy xác định các biển và vịnh quan trọng tiếp giáp với khu vực Tây Nam Á, có ý nghĩa lớn về giao thông và thương mại quốc tế.

  • A. Biển Đông, Thái Bình Dương, Biển Ban Tích.
  • B. Đại Tây Dương, Biển Bắc, Biển Caribe.
  • C. Ấn Độ Dương, Biển Đông, Biển Nhật Bản.
  • D. Địa Trung Hải, Biển Đỏ, Vịnh Ba Tư, Biển Arab.

Câu 12: So sánh đặc điểm địa hình của bán đảo Arab và bán đảo Tiểu Á (Anatolia) ở Tây Nam Á. Điểm khác biệt nổi bật nhất về cấu trúc địa hình giữa hai khu vực này là gì?

  • A. Bán đảo Arab chủ yếu là đồng bằng thấp, còn bán đảo Tiểu Á là vùng núi cao.
  • B. Cả hai bán đảo đều có địa hình chủ yếu là đồng bằng rộng lớn.
  • C. Bán đảo Arab chủ yếu là sơn nguyên khô hạn, còn bán đảo Tiểu Á có nhiều dãy núi và cao nguyên.
  • D. Bán đảo Arab có nhiều núi lửa hoạt động, còn bán đảo Tiểu Á thì không có.

Câu 13: Ngoài dầu mỏ và khí tự nhiên, khu vực Tây Nam Á còn có những tài nguyên khoáng sản quan trọng nào khác, dù không phổ biến bằng nhưng vẫn đóng góp vào kinh tế một số quốc gia?

  • A. Than đá, kim cương, chì.
  • B. Phốt phát, sắt, đồng.
  • C. Bô-xít, niken, urani.
  • D. Vàng, bạc, thiếc.

Câu 14: Dân số của Tây Nam Á có sự tăng trưởng nhanh trong những năm gần đây. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự gia tăng dân số tự nhiên ở khu vực này?

  • A. Tỉ suất sinh cao.
  • B. Tỉ suất tử vong cao.
  • C. Tỉ lệ nhập cư lớn.
  • D. Tuổi thọ trung bình rất cao.

Câu 15: Bên cạnh Hồi giáo, Tây Nam Á còn là nơi ra đời của hai tôn giáo lớn khác có ảnh hưởng toàn cầu. Đó là những tôn giáo nào?

  • A. Phật giáo và Ấn Độ giáo.
  • B. Sikh giáo và Shinto giáo.
  • C. Đạo giáo và Khổng giáo.
  • D. Do Thái giáo và Thiên chúa giáo.

Câu 16: Phân tích nguyên nhân sâu xa nhất dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị kéo dài và các cuộc xung đột ở Tây Nam Á.

  • A. Chỉ do sự khác biệt về tôn giáo và sắc tộc giữa các nhóm dân cư.
  • B. Sự kết hợp giữa vị trí địa chính trị chiến lược, tài nguyên dầu mỏ phong phú và sự can thiệp của các thế lực bên ngoài.
  • C. Do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt gây ra sự tranh giành tài nguyên nước và đất đai.
  • D. Hoàn toàn do các vấn đề kinh tế như đói nghèo và thất nghiệp lan rộng.

Câu 17: GDP bình quân đầu người của các quốc gia Tây Nam Á có sự phân hóa rất mạnh. Quốc gia nào sau đây thường nằm trong nhóm có GDP bình quân đầu người cao nhất khu vực, chủ yếu nhờ nguồn thu từ dầu mỏ?

  • A. Yemen.
  • B. Syria.
  • C. Qatar.
  • D. Afghanistan.

Câu 18: Bên cạnh ngành công nghiệp dầu khí, ngành kinh tế nào sau đây cũng đang được một số quốc gia Tây Nam Á chú trọng đầu tư phát triển nhằm đa dạng hóa nền kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ?

  • A. Công nghiệp khai thác than đá.
  • B. Trồng trọt cây lương thực trên diện rộng.
  • C. Ngành khai thác gỗ và lâm sản.
  • D. Du lịch, dịch vụ tài chính, bất động sản.

Câu 19: Nhận định nào sau đây mô tả đúng nhất về tình hình phát triển nông nghiệp ở Tây Nam Á?

  • A. Nông nghiệp phát triển mạnh mẽ trên khắp lãnh thổ nhờ khí hậu thuận lợi và đất đai màu mỡ.
  • B. Chỉ phát triển ở những vùng có nguồn nước (ven sông, ốc đảo) hoặc áp dụng công nghệ tưới hiện đại, diện tích canh tác hạn chế.
  • C. Chủ yếu là chăn nuôi gia súc trên các đồng cỏ tự nhiên rộng lớn.
  • D. Đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế của hầu hết các quốc gia trong khu vực.

Câu 20: Khu vực Tây Nam Á nằm chủ yếu trong đới khí hậu nào sau đây?

  • A. Nhiệt đới và cận nhiệt.
  • B. Ôn đới hải dương.
  • C. Cận cực và cực.
  • D. Ôn đới lục địa ẩm.

Câu 21: Địa hình chủ yếu của khu vực Tây Nam Á là gì?

  • A. Đồng bằng và cao nguyên rộng lớn.
  • B. Chủ yếu là địa hình karst.
  • C. Núi và sơn nguyên.
  • D. Địa hình đồi bát úp và thung lũng sông.

Câu 22: Tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng nào đi qua khu vực Tây Nam Á, kết nối Địa Trung Hải và Biển Đỏ, có ý nghĩa chiến lược to lớn đối với thương mại toàn cầu?

  • A. Kênh đào Suez.
  • B. Kênh đào Panama.
  • C. Eo biển Malacca.
  • D. Eo biển Bering.

Câu 23: Dân số Tây Nam Á phân bố không đều, tập trung ở các vùng có điều kiện thuận lợi. Vùng nào sau đây có mật độ dân số thấp nhất và thưa thớt nhất?

  • A. Các thành phố lớn ven biển.
  • B. Thung lũng sông Ti-grơ và Ơ-phrát.
  • C. Các khu vực khai thác dầu mỏ sầm uất.
  • D. Các vùng hoang mạc nội địa rộng lớn.

Câu 24: Nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á phụ thuộc nặng nề vào xuất khẩu dầu mỏ. Điều này khiến họ dễ bị tổn thương bởi yếu tố nào sau đây trên thị trường quốc tế?

  • A. Biến động giá dầu trên thị trường thế giới.
  • B. Sự tăng trưởng ổn định của ngành nông nghiệp toàn cầu.
  • C. Tốc độ phát triển nhanh của công nghệ thông tin.
  • D. Chính sách thuế nhập khẩu hàng hóa tiêu dùng của các nước.

Câu 25: Ngoài dầu mỏ, tài nguyên thiên nhiên nào sau đây là yếu tố hạn chế nghiêm trọng nhất đối với sự phát triển nông nghiệp và đời sống dân cư ở phần lớn Tây Nam Á?

  • A. Đất đai kém màu mỡ.
  • B. Thiếu ánh sáng mặt trời.
  • C. Nguồn nước ngọt khan hiếm.
  • D. Không có tài nguyên khoáng sản khác ngoài dầu mỏ.

Câu 26: Mặc dù có lịch sử văn minh lâu đời, nhưng tỉ lệ biết chữ và mức độ tiếp cận giáo dục ở một số quốc gia Tây Nam Á vẫn còn thấp. Yếu tố xã hội nào sau đây có thể giải thích một phần tình trạng này?

  • A. Sự phát triển quá nhanh của ngành công nghiệp dầu khí.
  • B. Tình trạng xung đột, chiến tranh và bất ổn chính trị kéo dài.
  • C. Điều kiện khí hậu khô hạn khắc nghiệt.
  • D. Việc tập trung dân cư chủ yếu ở các thành phố lớn.

Câu 27: Một số quốc gia Tây Nam Á đang đầu tư mạnh vào công nghệ khử mặn nước biển để giải quyết vấn đề thiếu nước ngọt. Đây là giải pháp nhằm ứng phó trực tiếp với đặc điểm tự nhiên nào của khu vực?

  • A. Khí hậu khô hạn và nguồn nước ngọt khan hiếm.
  • B. Địa hình chủ yếu là núi và sơn nguyên.
  • C. Sự phân bố không đều của tài nguyên dầu mỏ.
  • D. Tình trạng dân số tăng nhanh và mật độ dân số cao.

Câu 28: Quan sát bản đồ Tây Nam Á, hãy nhận xét về mối quan hệ giữa sự phân bố các trung tâm đô thị lớn và các nguồn tài nguyên hoặc điều kiện tự nhiên thuận lợi trong khu vực.

  • A. Các đô thị lớn phân bố ngẫu nhiên, không liên quan đến tài nguyên hay điều kiện tự nhiên.
  • B. Các đô thị lớn chủ yếu nằm sâu trong các vùng hoang mạc.
  • C. Các đô thị lớn chỉ tập trung ở các vùng núi cao.
  • D. Các đô thị lớn thường tập trung ở các vùng ven biển, thung lũng sông hoặc khu vực giàu dầu mỏ.

Câu 29: So với các khu vực khác trên thế giới, Tây Nam Á có tỉ lệ người dân theo đạo Hồi rất cao. Điều này có nguồn gốc từ sự kiện lịch sử quan trọng nào diễn ra tại khu vực này?

  • A. Sự hình thành các nền văn minh cổ đại ở Lưỡng Hà.
  • B. Sự ra đời của đạo Hồi tại bán đảo Arab.
  • C. Các cuộc Thập tự chinh từ châu Âu.
  • D. Việc phát hiện ra các mỏ dầu lớn vào thế kỷ XX.

Câu 30: Sự chênh lệch giàu nghèo sâu sắc ở một số quốc gia Tây Nam Á, đặc biệt giữa tầng lớp giàu có (thường liên quan đến ngành dầu khí) và phần lớn dân cư, được xem là một trong những yếu tố tiềm ẩn gây ra bất ổn xã hội. Hãy phân tích tại sao sự chênh lệch này lại có thể dẫn đến bất ổn.

  • A. Tạo động lực cho người nghèo phấn đấu làm giàu, thúc đẩy xã hội phát triển năng động hơn.
  • B. Làm giảm bớt các mâu thuẫn sắc tộc và tôn giáo nhờ tập trung vào vấn đề kinh tế.
  • C. Gây ra sự bất mãn, căng thẳng xã hội, làm trầm trọng thêm các mâu thuẫn khác và tạo nguy cơ bùng phát xung đột.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài mạnh mẽ hơn nhờ sự giàu có của một bộ phận dân cư.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Vị trí địa lí của Tây Nam Á được mô tả là 'ngã ba của ba châu lục'. Hãy phân tích ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất của vị trí này đối với khu vực và thế giới.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khí hậu đặc trưng của phần lớn khu vực Tây Nam Á là nhiệt đới và cận nhiệt lục địa khô hạn. Điều kiện khí hậu này có tác động chủ yếu như thế nào đến cảnh quan tự nhiên và hoạt động sản xuất nông nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Mặc dù phần lớn lãnh thổ Tây Nam Á khô hạn, nhưng khu vực lại có những hệ thống sông quan trọng như Ti-grơ và Ơ-phrát. Hãy đánh giá vai trò của các hệ thống sông này đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng, đặc biệt là trong lịch sử và hiện tại.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tây Nam Á nổi tiếng là khu vực giàu có về dầu mỏ và khí tự nhiên. Phân tích tác động chính của tài nguyên này đến cấu trúc kinh tế và mối quan hệ quốc tế của các quốc gia trong khu vực.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đồng bằng Lưỡng Hà được xem là một trong những cái nôi của nền văn minh cổ đại. Điều kiện tự nhiên nào ở Lưỡng Hà đã tạo nên lợi thế đặc biệt để hình thành và phát triển các nền văn minh này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân bố dân cư ở Tây Nam Á có đặc điểm không đồng đều. Dựa vào kiến thức về điều kiện tự nhiên và kinh tế, hãy giải thích tại sao dân cư thường tập trung đông đúc ở những khu vực nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội và chính trị của khu vực Tây Nam Á. Tôn giáo nào sau đây có ảnh hưởng chi phối và là quốc giáo của nhiều quốc gia trong khu vực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tình hình chính trị - xã hội ở Tây Nam Á thường xuyên bất ổn, với nhiều xung đột sắc tộc, tôn giáo và nội chiến. Hậu quả nghiêm trọng nhất của tình trạng này đối với sự phát triển kinh tế của khu vực là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: GDP của khu vực Tây Nam Á có sự chênh lệch rất lớn giữa các quốc gia. Dựa vào đặc điểm kinh tế và tài nguyên, hãy giải thích nguyên nhân chính dẫn đến sự chênh lệch này.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Mặc dù giàu có về dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á vẫn đối mặt với các vấn đề xã hội như nghèo đói, thất nghiệp, và bất bình đẳng. Phân tích mối liên hệ giữa cấu trúc kinh tế phụ thuộc vào dầu mỏ và sự tồn tại của các vấn đề xã hội này.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Dựa vào bản đồ hoặc mô tả về vị trí địa lí, hãy xác định các biển và vịnh quan trọng tiếp giáp với khu vực Tây Nam Á, có ý nghĩa lớn về giao thông và thương mại quốc tế.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: So sánh đặc điểm địa hình của bán đảo Arab và bán đảo Tiểu Á (Anatolia) ở Tây Nam Á. Điểm khác biệt nổi bật nhất về cấu trúc địa hình giữa hai khu vực này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Ngoài dầu mỏ và khí tự nhiên, khu vực Tây Nam Á còn có những tài nguyên khoáng sản quan trọng nào khác, dù không phổ biến bằng nhưng vẫn đóng góp vào kinh tế một số quốc gia?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Dân số của Tây Nam Á có sự tăng trưởng nhanh trong những năm gần đây. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự gia tăng dân số tự nhiên ở khu vực này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Bên cạnh Hồi giáo, Tây Nam Á còn là nơi ra đời của hai tôn giáo lớn khác có ảnh hưởng toàn cầu. Đó là những tôn giáo nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích nguyên nhân sâu xa nhất dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị kéo dài và các cuộc xung đột ở Tây Nam Á.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: GDP bình quân đầu người của các quốc gia Tây Nam Á có sự phân hóa rất mạnh. Quốc gia nào sau đây thường nằm trong nhóm có GDP bình quân đầu người cao nhất khu vực, chủ yếu nhờ nguồn thu từ dầu mỏ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Bên cạnh ngành công nghiệp dầu khí, ngành kinh tế nào sau đây cũng đang được một số quốc gia Tây Nam Á chú trọng đầu tư phát triển nhằm đa dạng hóa nền kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nhận định nào sau đây mô tả đúng nhất về tình hình phát triển nông nghiệp ở Tây Nam Á?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khu vực Tây Nam Á nằm chủ yếu trong đới khí hậu nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Địa hình chủ yếu của khu vực Tây Nam Á là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng nào đi qua khu vực Tây Nam Á, kết nối Địa Trung Hải và Biển Đỏ, có ý nghĩa chiến lược to lớn đối với thương mại toàn cầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Dân số Tây Nam Á phân bố không đều, tập trung ở các vùng có điều kiện thuận lợi. Vùng nào sau đây có mật độ dân số thấp nhất và thưa thớt nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á phụ thuộc nặng nề vào xuất khẩu dầu mỏ. Điều này khiến họ dễ bị tổn thương bởi yếu tố nào sau đây trên thị trường quốc tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Ngoài dầu mỏ, tài nguyên thiên nhiên nào sau đây là yếu tố hạn chế nghiêm trọng nhất đối với sự phát triển nông nghiệp và đời sống dân cư ở phần lớn Tây Nam Á?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Mặc dù có lịch sử văn minh lâu đời, nhưng tỉ lệ biết chữ và mức độ tiếp cận giáo dục ở một số quốc gia Tây Nam Á vẫn còn thấp. Yếu tố xã hội nào sau đây có thể giải thích một phần tình trạng này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một số quốc gia Tây Nam Á đang đầu tư mạnh vào công nghệ khử mặn nước biển để giải quyết vấn đề thiếu nước ngọt. Đây là giải pháp nhằm ứng phó trực tiếp với đặc điểm tự nhiên nào của khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Quan sát bản đồ Tây Nam Á, hãy nhận xét về mối quan hệ giữa sự phân bố các trung tâm đô thị lớn và các nguồn tài nguyên hoặc điều kiện tự nhiên thuận lợi trong khu vực.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: So với các khu vực khác trên thế giới, Tây Nam Á có tỉ lệ người dân theo đạo Hồi rất cao. Điều này có nguồn gốc từ sự kiện lịch sử quan trọng nào diễn ra tại khu vực này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Sự chênh lệch giàu nghèo sâu sắc ở một số quốc gia Tây Nam Á, đặc biệt giữa tầng lớp giàu có (thường liên quan đến ngành dầu khí) và phần lớn dân cư, được xem là một trong những yếu tố tiềm ẩn gây ra bất ổn xã hội. Hãy phân tích tại sao sự chênh lệch này lại có thể dẫn đến bất ổn.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Tây Nam Á được coi là có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng. Dựa vào kiến thức đã học và quan sát bản đồ khu vực (nếu có), ý nghĩa chiến lược đó thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Là khu vực có diện tích lớn nhất châu Á.
  • B. Nằm án ngữ trên các tuyến đường giao thông huyết mạch liên lục địa (Á, Âu, Phi) và đường biển quan trọng.
  • C. Có đường bờ biển dài, thuận lợi cho phát triển du lịch nghỉ dưỡng.
  • D. Tiếp giáp với nhiều quốc gia có nền kinh tế phát triển hàng đầu thế giới.

Câu 2: Điều kiện tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quyết định đến cảnh quan chủ yếu ở Tây Nam Á và gây ra nhiều thách thức lớn cho sản xuất nông nghiệp truyền thống?

  • A. Địa hình chủ yếu là núi cao và sơn nguyên hiểm trở.
  • B. Hệ thống sông ngòi dày đặc nhưng lưu lượng nước nhỏ.
  • C. Khí hậu khô hạn, lượng mưa thấp và phân bố không đều.
  • D. Tài nguyên khoáng sản (trừ dầu mỏ) rất nghèo nàn.

Câu 3: Mặc dù khí hậu khô hạn là đặc trưng nổi bật, nhưng vẫn có những khu vực ở Tây Nam Á phát triển mạnh nông nghiệp thâm canh với hệ thống thủy lợi hiện đại. Điều này cho thấy sự tác động của yếu tố nào đến việc khai thác và sử dụng điều kiện tự nhiên ở khu vực này?

  • A. Đầu tư công nghệ và nguồn vốn lớn từ khai thác tài nguyên khoáng sản.
  • B. Ảnh hưởng của gió mùa từ các đại dương lân cận.
  • C. Sự xuất hiện của các loại cây trồng chịu hạn tốt nhập từ nước ngoài.
  • D. Chính sách phân chia lại đất đai cho nông dân.

Câu 4: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên và phân bố dân cư ở Tây Nam Á, nhận định nào sau đây là hợp lí nhất?

  • A. Dân cư tập trung đông đúc ở các vùng núi cao do khí hậu mát mẻ.
  • B. Dân cư phân bố đồng đều khắp khu vực nhờ sự phát triển của giao thông.
  • C. Các khu vực có trữ lượng dầu mỏ lớn thường ít dân cư sinh sống.
  • D. Dân cư tập trung chủ yếu ở các khu vực có nguồn nước ngọt (đồng bằng ven sông, ốc đảo) và ven biển.

Câu 5: Tây Nam Á là nơi ra đời của nhiều tôn giáo lớn trên thế giới. Sự đa dạng về tôn giáo, sắc tộc kết hợp với vị trí địa chính trị quan trọng và tài nguyên dầu mỏ phong phú đã dẫn đến vấn đề xã hội nổi cộm nào ở khu vực này?

  • A. Xung đột sắc tộc, tôn giáo, nội chiến và bất ổn chính trị kéo dài.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp cao và di cư ồ ạt ra nước ngoài.
  • C. Thiếu hụt lương thực trầm trọng do sản xuất nông nghiệp kém phát triển.
  • D. Gia tăng tội phạm và tệ nạn xã hội ở các đô thị lớn.

Câu 6: Dựa vào bảng số liệu GDP của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2020 (Đơn vị: tỉ USD): Thổ Nhĩ Kỳ (720), A-rập Xê-út (703.4), I-xra-en (407.1), I-rắc (175.3), Li-băng (25.9). Phân tích bảng số liệu này, nhận xét nào sau đây về quy mô GDP của khu vực Tây Nam Á là chính xác nhất?

  • A. Tất cả các quốc gia trong khu vực đều có quy mô GDP tương đương nhau.
  • B. Các quốc gia không có dầu mỏ đều có quy mô GDP rất thấp.
  • C. Quy mô GDP của khu vực đang có xu hướng giảm nhanh chóng.
  • D. Có sự chênh lệch lớn về quy mô GDP giữa các quốc gia, phản ánh sự phát triển kinh tế không đồng đều.

Câu 7: Kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á phụ thuộc rất lớn vào việc khai thác và xuất khẩu dầu mỏ. Điều này mang lại lợi thế gì nhưng đồng thời cũng tạo ra thách thức lớn nào cho sự phát triển bền vững của khu vực?

  • A. Lợi thế: Phát triển nông nghiệp hiện đại. Thách thức: Thiếu nguồn lao động.
  • B. Lợi thế: Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế. Thách thức: Ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • C. Lợi thế: Nguồn thu ngoại tệ dồi dào, đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng. Thách thức: Dễ bị tổn thương trước biến động giá dầu thế giới, khó khăn trong đa dạng hóa kinh tế.
  • D. Lợi thế: Quan hệ tốt với các nước nhập khẩu dầu. Thách thức: Tăng trưởng dân số quá nhanh.

Câu 8: Các quốc gia vùng Vịnh Ba Tư, nhờ nguồn thu khổng lồ từ dầu mỏ, đã đầu tư mạnh vào xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại, các thành phố sang trọng và phát triển các ngành dịch vụ cao cấp (tài chính, du lịch). Hiện tượng này phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào ở một số quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp (đặc biệt là dầu khí) và dịch vụ.
  • B. Tăng tỷ trọng nông nghiệp do ứng dụng công nghệ cao.
  • C. Chỉ tập trung phát triển ngành công nghiệp khai thác dầu mỏ.
  • D. Tăng cường vai trò của khu vực kinh tế nhà nước, hạn chế khu vực tư nhân.

Câu 9: So sánh điều kiện tự nhiên của khu vực đồng bằng Lưỡng Hà và khu vực nội địa Bán đảo A-ráp, điểm khác biệt cơ bản nhất ảnh hưởng lớn đến khả năng phát triển nông nghiệp là gì?

  • A. Đồng bằng Lưỡng Hà có địa hình bằng phẳng hơn.
  • B. Đồng bằng Lưỡng Hà có nguồn nước dồi dào từ hai con sông lớn (Ti-grơ và Ơ-phrát), trong khi nội địa A-ráp chủ yếu là hoang mạc khô hạn.
  • C. Đồng bằng Lưỡng Hà có trữ lượng dầu mỏ lớn hơn.
  • D. Khí hậu ở đồng bằng Lưỡng Hà ôn hòa hơn nhiều so với nội địa A-ráp.

Câu 10: Ngoài dầu mỏ, Tây Nam Á còn có tiềm năng lớn để phát triển ngành kinh tế nào dựa trên lợi thế về lịch sử và văn hóa?

  • A. Công nghiệp luyện kim.
  • B. Ngư nghiệp.
  • C. Lâm nghiệp.
  • D. Du lịch văn hóa, lịch sử, tôn giáo.

Câu 11: Nhận định nào sau đây mô tả đúng và đầy đủ nhất về đặc điểm địa hình của Tây Nam Á?

  • A. Chủ yếu là núi và sơn nguyên, đồng bằng ít, phân bố ở giữa khu vực và ven biển.
  • B. Chủ yếu là các đồng bằng rộng lớn, màu mỡ ven sông.
  • C. Địa hình bị chia cắt bởi nhiều hồ và đầm lầy.
  • D. Là các cao nguyên đá vôi với nhiều hang động karst.

Câu 12: Tại sao vấn đề nguồn nước ngọt lại trở nên căng thẳng và phức tạp ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Do dân số tăng quá nhanh dẫn đến tiêu thụ nước lớn.
  • B. Do các quốc gia không có công nghệ khử mặn nước biển.
  • C. Do khí hậu khô hạn kéo dài và các nguồn nước (sông, hồ) thường chảy qua nhiều quốc gia, dẫn đến tranh chấp.
  • D. Do ô nhiễm nguồn nước mặt từ hoạt động công nghiệp dầu khí.

Câu 13: Phân tích tác động của tình hình chính trị bất ổn (xung đột, nội chiến) đến sự phát triển kinh tế - xã hội ở Tây Nam Á, hậu quả nào sau đây là nghiêm trọng nhất?

  • A. Thúc đẩy ngành công nghiệp quốc phòng phát triển.
  • B. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia trong khu vực.
  • C. Giảm bớt sự phụ thuộc vào dầu mỏ do sản xuất bị đình trệ.
  • D. Phá hủy cơ sở hạ tầng, cản trở đầu tư, gây khủng hoảng nhân đạo, làm gia tăng đói nghèo và bất bình đẳng.

Câu 14: Dựa trên kiến thức về dân cư Tây Nam Á, tại sao tỷ lệ dân thành thị ở nhiều quốc gia trong khu vực lại khá cao, đặc biệt là ở các quốc gia giàu dầu mỏ?

  • A. Do nông nghiệp kém phát triển nên người dân bỏ quê lên thành phố.
  • B. Do nguồn thu từ dầu mỏ được đầu tư vào phát triển các đô thị hiện đại, tạo nhiều việc làm trong công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Do chính sách bắt buộc di dời dân cư từ nông thôn ra thành thị.
  • D. Do khí hậu khô hạn ở nông thôn khiến người dân khó sinh sống.

Câu 15: Vùng Vịnh Ba Tư là trung tâm sản xuất dầu mỏ lớn nhất thế giới. Đặc điểm tự nhiên nào sau đây giải thích cho sự tập trung trữ lượng dầu mỏ khổng lồ tại khu vực này?

  • A. Nằm gần đường xích đạo, có nhiệt độ cao quanh năm.
  • B. Là khu vực có nhiều núi lửa đang hoạt động.
  • C. Nằm trên các cấu tạo địa chất thuận lợi cho sự hình thành và tích tụ dầu khí qua hàng triệu năm.
  • D. Có hệ thống sông ngòi mang theo nhiều vật chất hữu cơ bồi đắp.

Câu 16: Quan sát bản đồ Địa hình Tây Nam Á (nếu có), nhận xét nào sau đây về sự phân bố địa hình là đúng?

  • A. Các dãy núi cao tập trung chủ yếu ở phía Bắc và Đông Bắc khu vực.
  • B. Đồng bằng Lưỡng Hà chiếm phần lớn diện tích khu vực.
  • C. Địa hình đồi núi thấp chiếm ưu thế ở Bán đảo A-ráp.
  • D. Các cao nguyên bazan rộng lớn phân bố khắp Tây Nam Á.

Câu 17: Nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại phát triển rực rỡ gắn liền với hai con sông Ti-grơ và Ơ-phrát. Điều này minh chứng cho vai trò quan trọng của yếu tố tự nhiên nào đối với sự hình thành và phát triển của các nền văn minh cổ đại ở Tây Nam Á?

  • A. Khí hậu mát mẻ, ôn hòa.
  • B. Trữ lượng khoáng sản đa dạng.
  • C. Địa hình bằng phẳng, không bị chia cắt.
  • D. Nguồn nước ngọt và đất phù sa màu mỡ từ các con sông lớn.

Câu 18: Bên cạnh nguồn thu từ dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á đang nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế bằng cách phát triển các ngành khác. Dựa vào đặc điểm tự nhiên, dân cư và xã hội của khu vực, ngành kinh tế nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và bền vững nhất trong tương lai?

  • A. Công nghiệp nặng (sản xuất thép, xi măng).
  • B. Các ngành dịch vụ (du lịch, tài chính, logistics) và năng lượng tái tạo (điện mặt trời).
  • C. Nông nghiệp trồng lúa nước và cây lương thực.
  • D. Khai thác và chế biến gỗ.

Câu 19: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc xung đột dai dẳng ở Tây Nam Á, yếu tố nào sau đây thường được coi là gốc rễ, bị các yếu tố khác (kinh tế, chính trị) làm trầm trọng thêm?

  • A. Mâu thuẫn sắc tộc và tôn giáo (đặc biệt giữa các dòng Hồi giáo, Do Thái giáo).
  • B. Thiếu hụt trầm trọng các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Sự can thiệp quân sự của các cường quốc bên ngoài.
  • D. Biến đổi khí hậu gây ra hạn hán và sa mạc hóa.

Câu 20: Đọc đoạn thông tin sau: "Năm 2020, GDP bình quân đầu người của A-rập Xê-út đạt khoảng 20.110 USD, trong khi đó Yemen chỉ đạt khoảng 800 USD". Dữ liệu này minh họa rõ nét cho đặc điểm nào về kinh tế - xã hội của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Sự đồng đều về mức sống giữa các quốc gia.
  • B. Tất cả các quốc gia đều giàu có nhờ dầu mỏ.
  • C. Sự chênh lệch rất lớn về trình độ phát triển kinh tế và mức sống giữa các quốc gia.
  • D. Khu vực Tây Nam Á đang gặp khó khăn chung về kinh tế.

Câu 21: Tại sao hệ sinh vật ở Tây Nam Á lại nghèo nàn, chủ yếu là các loài chịu hạn như chà là, lạc đà gai, một số loài bò sát sa mạc?

  • A. Do địa hình đồi núi hiểm trở.
  • B. Do con người khai thác quá mức.
  • C. Do ảnh hưởng của các trận động đất và núi lửa.
  • D. Do điều kiện khí hậu khô hạn khắc nghiệt, thiếu nước và nhiệt độ cao.

Câu 22: Việc nhiều quốc gia Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn và là thành viên của OPEC (Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ) mang lại ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế thế giới như thế nào?

  • A. Họ có khả năng chi phối giá dầu trên thị trường quốc tế thông qua việc điều chỉnh sản lượng khai thác.
  • B. Họ là thị trường tiêu thụ hàng hóa lớn nhất của thế giới.
  • C. Họ cung cấp nguồn lao động dồi dào cho các quốc gia khác.
  • D. Họ đi đầu trong việc phát triển công nghệ năng lượng tái tạo.

Câu 23: Dân cư Tây Nam Á có đặc điểm nào sau đây khác biệt rõ rệt so với nhiều khu vực khác ở châu Á về mặt tôn giáo?

  • A. Phần lớn dân cư theo Phật giáo.
  • B. Là khu vực duy nhất trên thế giới không có sự hiện diện của tôn giáo nào.
  • C. Phần lớn dân cư theo Hồi giáo, đồng thời là nơi ra đời của Hồi giáo, Do Thái giáo và Thiên chúa giáo.
  • D. Tất cả dân cư đều không theo tôn giáo nào.

Câu 24: Tại sao Bán đảo A-ráp được coi là một trong những khu vực khô hạn nhất thế giới?

  • A. Do nằm hoàn toàn ở Bắc bán cầu.
  • B. Do nằm trong vùng chí tuyến, chịu ảnh hưởng của khối khí chí tuyến khô nóng và xa ảnh hưởng của biển lớn.
  • C. Do có nhiều núi cao chắn gió ẩm từ biển vào.
  • D. Do hoạt động khai thác dầu mỏ làm thay đổi khí hậu.

Câu 25: Ngoài dầu mỏ, Tây Nam Á còn có trữ lượng đáng kể loại khoáng sản năng lượng nào?

  • A. Khí tự nhiên.
  • B. Than đá.
  • C. Quặng sắt.
  • D. Đồng.

Câu 26: Việc nhiều quốc gia Tây Nam Á thu hút một lượng lớn lao động nhập cư từ các quốc gia khác (đặc biệt là châu Á) nhằm mục đích gì?

  • A. Để tăng cường lực lượng quân sự.
  • B. Để phát triển ngành nông nghiệp truyền thống.
  • C. Để giải quyết tình trạng thất nghiệp của người dân bản địa.
  • D. Để đáp ứng nhu cầu lao động trong các ngành xây dựng, dịch vụ và công nghiệp dầu khí đang phát triển mạnh mẽ.

Câu 27: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia Tây Nam Á phải đối mặt trong việc phát triển nông nghiệp, ngay cả khi có nguồn vốn lớn?

  • A. Thiếu kinh nghiệm sản xuất nông nghiệp.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ nông sản nhập khẩu.
  • C. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (khí hậu khô hạn, đất đai kém màu mỡ ở nhiều nơi), đòi hỏi chi phí đầu tư thủy lợi và công nghệ cao.
  • D. Không có thị trường tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp.

Câu 28: Phân tích tác động của vị trí địa lí "ngã ba châu lục" đối với sự phát triển kinh tế của Tây Nam Á, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Thuận lợi cho việc phát triển nghề cá.
  • B. Thuận lợi cho phát triển giao thông vận tải (đường bộ, đường hàng không, đường biển) và thương mại quốc tế.
  • C. Giúp khu vực tránh được ảnh hưởng của các cơn bão nhiệt đới.
  • D. Làm cho khí hậu khu vực trở nên đa dạng hơn.

Câu 29: Vấn đề xã hội nào ở Tây Nam Á có nguồn gốc từ lịch sử lâu đời, liên quan đến tranh chấp đất đai và quyền tự quyết của một dân tộc không có quốc gia riêng?

  • A. Xung đột giữa người I-xra-en và người Pa-le-xtin.
  • B. Nội chiến ở Xy-ri.
  • C. Vấn đề người tị nạn từ Áp-ga-ni-xtan.
  • D. Tranh chấp nguồn nước sông Nin.

Câu 30: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào dầu mỏ và phát triển kinh tế bền vững, các quốc gia Tây Nam Á cần tập trung vào giải pháp nào sau đây là cấp bách nhất?

  • A. Tăng cường sản xuất nông nghiệp lúa nước.
  • B. Đóng cửa biên giới, hạn chế thương mại quốc tế.
  • C. Phát triển mạnh công nghiệp khai khoáng các loại khác ngoài dầu mỏ.
  • D. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, đầu tư vào các ngành phi dầu mỏ như dịch vụ (du lịch, tài chính), công nghệ cao, năng lượng tái tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Vị trí địa lí của Tây Nam Á được coi là có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng. Dựa vào kiến thức đã học và quan sát bản đồ khu vực (nếu có), ý nghĩa chiến lược đó thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Điều kiện tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quyết định đến cảnh quan chủ yếu ở Tây Nam Á và gây ra nhiều thách thức lớn cho sản xuất nông nghiệp truyền thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Mặc dù khí hậu khô hạn là đặc trưng nổi bật, nhưng vẫn có những khu vực ở Tây Nam Á phát triển mạnh nông nghiệp thâm canh với hệ thống thủy lợi hiện đại. Điều này cho thấy sự tác động của yếu tố nào đến việc khai thác và sử dụng điều kiện tự nhiên ở khu vực này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên và phân bố dân cư ở Tây Nam Á, nhận định nào sau đây là hợp lí nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tây Nam Á là nơi ra đời của nhiều tôn giáo lớn trên thế giới. Sự đa dạng về tôn giáo, sắc tộc kết hợp với vị trí địa chính trị quan trọng và tài nguyên dầu mỏ phong phú đã dẫn đến vấn đề xã hội nổi cộm nào ở khu vực này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Dựa vào bảng số liệu GDP của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2020 (Đơn vị: tỉ USD): Thổ Nhĩ Kỳ (720), A-rập Xê-út (703.4), I-xra-en (407.1), I-rắc (175.3), Li-băng (25.9). Phân tích bảng số liệu này, nhận xét nào sau đây về quy mô GDP của khu vực Tây Nam Á là chính xác nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á phụ thuộc rất lớn vào việc khai thác và xuất khẩu dầu mỏ. Điều này mang lại lợi thế gì nhưng đồng thời cũng tạo ra thách thức lớn nào cho sự phát triển bền vững của khu vực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Các quốc gia vùng Vịnh Ba Tư, nhờ nguồn thu khổng lồ từ dầu mỏ, đã đầu tư mạnh vào xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại, các thành phố sang trọng và phát triển các ngành dịch vụ cao cấp (tài chính, du lịch). Hiện tượng này phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào ở một số quốc gia Tây Nam Á?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: So sánh điều kiện tự nhiên của khu vực đồng bằng Lưỡng Hà và khu vực nội địa Bán đảo A-ráp, điểm khác biệt cơ bản nhất ảnh hưởng lớn đến khả năng phát triển nông nghiệp là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Ngoài dầu mỏ, Tây Nam Á còn có tiềm năng lớn để phát triển ngành kinh tế nào dựa trên lợi thế về lịch sử và văn hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Nhận định nào sau đây mô tả đúng và đầy đủ nhất về đặc điểm địa hình của Tây Nam Á?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tại sao vấn đề nguồn nước ngọt lại trở nên căng thẳng và phức tạp ở khu vực Tây Nam Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích tác động của tình hình chính trị bất ổn (xung đột, nội chiến) đến sự phát triển kinh tế - xã hội ở Tây Nam Á, hậu quả nào sau đây là nghiêm trọng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Dựa trên kiến thức về dân cư Tây Nam Á, tại sao tỷ lệ dân thành thị ở nhiều quốc gia trong khu vực lại khá cao, đặc biệt là ở các quốc gia giàu dầu mỏ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Vùng Vịnh Ba Tư là trung tâm sản xuất dầu mỏ lớn nhất thế giới. Đặc điểm tự nhiên nào sau đây giải thích cho sự tập trung trữ lượng dầu mỏ khổng lồ tại khu vực này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Quan sát bản đồ Địa hình Tây Nam Á (nếu có), nhận xét nào sau đây về sự phân bố địa hình là đúng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại phát triển rực rỡ gắn liền với hai con sông Ti-grơ và Ơ-phrát. Điều này minh chứng cho vai trò quan trọng của yếu tố tự nhiên nào đối với sự hình thành và phát triển của các nền văn minh cổ đại ở Tây Nam Á?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Bên cạnh nguồn thu từ dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á đang nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế bằng cách phát triển các ngành khác. Dựa vào đặc điểm tự nhiên, dân cư và xã hội của khu vực, ngành kinh tế nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và bền vững nhất trong tương lai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc xung đột dai dẳng ở Tây Nam Á, yếu tố nào sau đây thường được coi là gốc rễ, bị các yếu tố khác (kinh tế, chính trị) làm trầm trọng thêm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đọc đoạn thông tin sau: 'Năm 2020, GDP bình quân đầu người của A-rập Xê-út đạt khoảng 20.110 USD, trong khi đó Yemen chỉ đạt khoảng 800 USD'. Dữ liệu này minh họa rõ nét cho đặc điểm nào về kinh tế - xã hội của khu vực Tây Nam Á?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao hệ sinh vật ở Tây Nam Á lại nghèo nàn, chủ yếu là các loài chịu hạn như chà là, lạc đà gai, một số loài bò sát sa mạc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Việc nhiều quốc gia Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn và là thành viên của OPEC (Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ) mang lại ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế thế giới như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Dân cư Tây Nam Á có đặc điểm nào sau đây khác biệt rõ rệt so với nhiều khu vực khác ở châu Á về mặt tôn giáo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tại sao Bán đảo A-ráp được coi là một trong những khu vực khô hạn nhất thế giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Ngoài dầu mỏ, Tây Nam Á còn có trữ lượng đáng kể loại khoáng sản năng lượng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Việc nhiều quốc gia Tây Nam Á thu hút một lượng lớn lao động nhập cư từ các quốc gia khác (đặc biệt là châu Á) nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia Tây Nam Á phải đối mặt trong việc phát triển nông nghiệp, ngay cả khi có nguồn vốn lớn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích tác động của vị trí địa lí 'ngã ba châu lục' đối với sự phát triển kinh tế của Tây Nam Á, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Vấn đề xã hội nào ở Tây Nam Á có nguồn gốc từ lịch sử lâu đời, liên quan đến tranh chấp đất đai và quyền tự quyết của một dân tộc không có quốc gia riêng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào dầu mỏ và phát triển kinh tế bền vững, các quốc gia Tây Nam Á cần tập trung vào giải pháp nào sau đây là cấp bách nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Tây Nam Á nằm ở ngã ba của ba châu lục Á, Âu, Phi mang lại lợi thế và thách thức chủ yếu nào trong bối cảnh địa chính trị toàn cầu hiện nay?

  • A. Thuận lợi phát triển nông nghiệp quy mô lớn nhưng khó khăn trong giao thương quốc tế.
  • B. Dễ dàng tiếp cận các thị trường lớn nhưng hạn chế về tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Trở thành trung tâm giao thương và trung chuyển năng lượng quan trọng nhưng tiềm ẩn nhiều xung đột do cạnh tranh ảnh hưởng.
  • D. Có điều kiện tự nhiên đa dạng để phát triển du lịch sinh thái nhưng thiếu nguồn lao động có kỹ năng.

Câu 2: Dựa vào kiến thức về khí hậu Tây Nam Á, hãy phân tích tại sao nguồn nước ngọt trở thành một vấn đề nan giải và có thể dẫn đến xung đột giữa các quốc gia trong khu vực?

  • A. Do khu vực có nhiều sông lớn chảy qua nhiều quốc gia nhưng các quốc gia không hợp tác quản lý tài nguyên nước.
  • B. Do biến đổi khí hậu làm tăng lượng mưa ở vùng núi, gây lũ lụt và ô nhiễm nguồn nước hạ lưu.
  • C. Do dân số tăng nhanh làm giảm nhu cầu sử dụng nước, dẫn đến thừa nước và tranh chấp phân phối.
  • D. Do khí hậu khô hạn khắc nghiệt, lượng mưa thấp, nguồn nước chủ yếu từ các sông xuyên biên giới hoặc nguồn nước ngầm hạn chế, khiến các quốc gia phụ thuộc lẫn nhau và cạnh tranh tài nguyên.

Câu 3: Biểu đồ dưới đây thể hiện tỷ lệ đóng góp của ngành khai khoáng (chủ yếu dầu mỏ và khí tự nhiên) vào GDP của ba quốc gia Tây Nam Á vào năm 2020 (số liệu giả định). Hãy nhận xét về sự phụ thuộc vào tài nguyên năng lượng của các quốc gia này dựa trên biểu đồ.

  • A. Quốc gia A có nền kinh tế đa dạng nhất, ít phụ thuộc vào khai khoáng.
  • B. Quốc gia B và C có mức độ phụ thuộc vào khai khoáng tương đương nhau và cao hơn Quốc gia A.
  • C. Quốc gia C là quốc gia duy nhất không phụ thuộc vào ngành khai khoáng.
  • D. Cả ba quốc gia đều có nền kinh tế cân bằng giữa khai khoáng và các ngành khác.

Câu 4: Tình hình xã hội ở Tây Nam Á thường được mô tả là phức tạp và bất ổn. Yếu tố lịch sử nào sau đây được xem là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng này?

  • A. Sự can thiệp và chia cắt lãnh thổ của các cường quốc thực dân trong quá khứ, tạo ra đường biên giới nhân tạo và mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo.
  • B. Việc phát hiện và khai thác dầu mỏ quy mô lớn, dẫn đến sự giàu có đồng đều và không gây ra bất bình đẳng xã hội.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của nền nông nghiệp truyền thống, tạo ra sự cạnh tranh về đất đai giữa các cộng đồng.
  • D. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng, thu hút lượng lớn lao động nhập cư và tạo ra môi trường sống hài hòa.

Câu 5: Nhiều quốc gia Tây Nam Á đã và đang nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ. Dựa trên đặc điểm tự nhiên và xã hội của khu vực, ngành nào sau đây có tiềm năng phát triển để hỗ trợ mục tiêu đa dạng hóa này?

  • A. Công nghiệp luyện kim (do thiếu quặng sắt và than đá).
  • B. Nông nghiệp trồng lúa nước (do khí hậu khô hạn và thiếu nước).
  • C. Du lịch (nhờ di sản văn hóa, lịch sử phong phú và cảnh quan độc đáo như sa mạc, biển).
  • D. Sản xuất hàng tiêu dùng quy mô lớn (do thị trường nội địa nhỏ hẹp và cạnh tranh gay gắt).

Câu 6: Phân tích vai trò của kênh đào Suez đối với vị trí địa lí kinh tế của Tây Nam Á.

  • A. Là tuyến đường biển quan trọng nối Địa Trung Hải và Biển Đỏ, giúp Tây Nam Á kết nối nhanh chóng với châu Âu và châu Á, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu dầu mỏ và giao thương hàng hóa.
  • B. Là nguồn cung cấp nước ngọt chính cho toàn bộ khu vực Tây Nam Á, hỗ trợ phát triển nông nghiệp.
  • C. Là khu vực khai thác dầu mỏ lớn nhất thế giới, thu hút đầu tư nước ngoài vào Tây Nam Á.
  • D. Là rào cản tự nhiên, ngăn cách Tây Nam Á với châu Phi, bảo vệ khu vực khỏi các ảnh hưởng tiêu cực từ bên ngoài.

Câu 7: Địa hình chủ yếu của Tây Nam Á là núi và sơn nguyên, đồng bằng ít và phân bố rải rác. Đặc điểm địa hình này ảnh hưởng như thế nào đến sự phân bố dân cư và phát triển nông nghiệp trong khu vực?

  • A. Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng núi cao do khí hậu mát mẻ hơn; nông nghiệp phát triển mạnh trên các sườn núi dốc.
  • B. Dân cư tập trung chủ yếu ở các đồng bằng ven sông, ven biển và ốc đảo; nông nghiệp chỉ phát triển ở những nơi có nguồn nước và đất phù sa hạn chế.
  • C. Địa hình núi cao tạo điều kiện thuận lợi xây dựng các công trình thủy điện quy mô lớn, cung cấp năng lượng cho nông nghiệp.
  • D. Địa hình đa dạng giúp phát triển nhiều loại cây trồng khác nhau trên khắp lãnh thổ, không phụ thuộc vào nguồn nước.

Câu 8: Khu vực Tây Nam Á là nơi ra đời của nhiều tôn giáo lớn trên thế giới. Yếu tố này tác động như thế nào đến đời sống xã hội và mối quan hệ giữa các quốc gia trong khu vực?

  • A. Các tôn giáo thúc đẩy sự hợp tác và hòa bình giữa các quốc gia, tạo nên một khối thống nhất về văn hóa.
  • B. Sự đa dạng tôn giáo không ảnh hưởng đáng kể đến chính trị và xã hội khu vực.
  • C. Đôi khi sự khác biệt và diễn giải khác nhau về tôn giáo là nguyên nhân dẫn đến căng thẳng, mâu thuẫn nội bộ và xung đột giữa các quốc gia.
  • D. Tôn giáo chỉ có vai trò trong đời sống tinh thần cá nhân, không liên quan đến các vấn đề kinh tế hay chính trị.

Câu 9: Phân tích mối liên hệ giữa trữ lượng dầu mỏ khổng lồ và sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài vào công việc nội bộ của các quốc gia Tây Nam Á.

  • A. Trữ lượng dầu mỏ lớn giúp các quốc gia Tây Nam Á hoàn toàn tự chủ về kinh tế, không cần sự can thiệp từ bên ngoài.
  • B. Các cường quốc can thiệp nhằm giúp Tây Nam Á phát triển công nghệ khai thác dầu mỏ tiên tiến hơn.
  • C. Sự can thiệp của bên ngoài chủ yếu là để hỗ trợ Tây Nam Á giải quyết các vấn đề xã hội và nhân đạo.
  • D. Trữ lượng dầu mỏ là tài nguyên chiến lược quan trọng, thu hút sự quan tâm và cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc, dẫn đến sự can thiệp chính trị và quân sự để đảm bảo nguồn cung và lợi ích kinh tế.

Câu 10: Mặc dù là khu vực giàu tài nguyên năng lượng, nhưng nhiều quốc gia Tây Nam Á vẫn đối mặt với thách thức về phát triển bền vững. Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích tình trạng này?

  • A. Sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu dầu mỏ, giá dầu biến động, xung đột chính trị, quản lý tài nguyên chưa hiệu quả và đầu tư chưa đủ vào các ngành kinh tế khác.
  • B. Thiếu nguồn lao động có trình độ cao và công nghệ khai thác lạc hậu.
  • C. Khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho nông nghiệp và du lịch, không tạo động lực đa dạng hóa kinh tế.
  • D. Hệ thống giáo dục phát triển mạnh, cung cấp đủ nhân lực cho tất cả các ngành kinh tế.

Câu 11: Dân cư Tây Nam Á phân bố không đều, tập trung chủ yếu ở các khu vực nào sau đây?

  • A. Các vùng sa mạc rộng lớn và núi cao.
  • B. Các đồng bằng ven sông, ven biển và các ốc đảo.
  • C. Các khu vực có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất.
  • D. Các vùng cao nguyên nội địa khô hạn.

Câu 12: Ngành kinh tế nào đóng vai trò xương sống trong nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á, đặc biệt là các nước quanh Vịnh Péc-xích?

  • A. Nông nghiệp trồng cây lương thực.
  • B. Công nghiệp chế biến nông sản.
  • C. Khai thác, chế biến và xuất khẩu dầu mỏ, khí tự nhiên.
  • D. Du lịch văn hóa và nghỉ dưỡng.

Câu 13: Bên cạnh dầu mỏ và khí tự nhiên, Tây Nam Á còn có tiềm năng khai thác một số loại khoáng sản khác, mặc dù không phổ biến bằng. Loại khoáng sản nào sau đây có thể được tìm thấy ở một số khu vực nhất định?

  • A. Kim cương.
  • B. Than đá.
  • C. Bô-xít.
  • D. Phốt phát.

Câu 14: Vấn đề ô nhiễm môi trường ở Tây Nam Á, đặc biệt là ô nhiễm không khí và ô nhiễm nước, có mối liên hệ chặt chẽ với hoạt động kinh tế nào?

  • A. Hoạt động khai thác, chế biến và vận chuyển dầu mỏ, khí tự nhiên.
  • B. Sản xuất nông nghiệp quy mô nhỏ ở các ốc đảo.
  • C. Ngành du lịch phát triển mạnh ở các thành phố cổ.
  • D. Hoạt động chăn nuôi du mục truyền thống.

Câu 15: Nhiều quốc gia Tây Nam Á có tỷ lệ dân thành thị khá cao. Nguyên nhân nào giải thích xu hướng đô thị hóa này?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của nông nghiệp hiện đại ở nông thôn.
  • B. Chính sách khuyến khích người dân di cư về nông thôn của chính phủ.
  • C. Sự tập trung của các ngành công nghiệp (đặc biệt là dầu khí), dịch vụ, cơ hội việc làm và điều kiện sống tốt hơn ở các đô thị.
  • D. Thiên tai liên miên ở các vùng nông thôn, buộc người dân phải di chuyển vào thành phố.

Câu 16: Khu vực Tây Nam Á có nhiều cảng biển quan trọng dọc theo các tuyến đường hàng hải quốc tế. Vai trò của các cảng biển này đối với kinh tế khu vực là gì?

  • A. Chỉ phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa nội địa giữa các quốc gia trong khu vực.
  • B. Chủ yếu là điểm đến của khách du lịch đường biển.
  • C. Là trung tâm phát triển ngành đánh bắt hải sản quy mô lớn.
  • D. Là cửa ngõ xuất khẩu dầu mỏ và nhập khẩu hàng hóa, đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế và chuỗi cung ứng toàn cầu.

Câu 17: Bên cạnh các quốc gia giàu có nhờ dầu mỏ, Tây Nam Á vẫn còn một số quốc gia có nền kinh tế kém phát triển hơn. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia trong khu vực?

  • A. Tất cả các quốc gia đều có trữ lượng dầu mỏ như nhau nhưng không biết cách khai thác.
  • B. Sự khác biệt về trữ lượng tài nguyên dầu mỏ, ổn định chính trị, trình độ công nghệ và chính sách phát triển kinh tế.
  • C. Các quốc gia kém phát triển có điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn cho nông nghiệp, nên không chú trọng công nghiệp.
  • D. Các quốc gia giàu có không hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm phát triển với các quốc gia láng giềng.

Câu 18: Nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại, một trong những cái nôi của nền văn minh nhân loại, nằm ở khu vực nào của Tây Nam Á?

  • A. Giữa hai sông Ti-grơ và Ơ-phrát (Iraq ngày nay).
  • B. Trên bán đảo A-ráp.
  • C. Ven bờ Biển Đỏ.
  • D. Trên bán đảo Tiểu Á (Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay).

Câu 19: Khí hậu Tây Nam Á chủ yếu là nhiệt đới khô và cận nhiệt. Điều này dẫn đến cảnh quan tự nhiên đặc trưng nào phổ biến nhất trong khu vực?

  • A. Rừng mưa nhiệt đới.
  • B. Hoang mạc và bán hoang mạc.
  • C. Rừng lá kim.
  • D. Thảo nguyên ôn đới.

Câu 20: Dân số của Tây Nam Á có tốc độ tăng tự nhiên tương đối cao ở nhiều quốc gia. Sự gia tăng dân số này tạo ra áp lực gì lớn nhất lên các nguồn tài nguyên thiên nhiên trong khu vực?

  • A. Gia tăng diện tích rừng tự nhiên.
  • B. Giảm nhu cầu về năng lượng.
  • C. Giảm áp lực lên đất đai nông nghiệp.
  • D. Gia tăng nhu cầu về nước ngọt, lương thực, nhà ở và năng lượng.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn về mặt xã hội ở Tây Nam Á là tình trạng bất bình đẳng, đặc biệt là giữa người dân bản địa và lao động nhập cư. Yếu tố nào giải thích sự hiện diện đáng kể của lao động nhập cư trong khu vực?

  • A. Nhu cầu về lao động trong các ngành công nghiệp dầu khí, xây dựng, dịch vụ ở các quốc gia giàu có vượt quá khả năng cung ứng của nguồn lao động bản địa.
  • B. Người dân bản địa không có kỹ năng làm việc trong các ngành truyền thống như nông nghiệp và chăn nuôi.
  • C. Chính phủ các nước Tây Nam Á có chính sách ưu đãi đặc biệt cho lao động nước ngoài.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp của người dân bản địa rất cao, không có việc làm.

Câu 22: Phân tích tác động của biến động giá dầu trên thị trường thế giới đến nền kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ.

  • A. Giá dầu tăng hay giảm đều không ảnh hưởng vì các nước đã đa dạng hóa hoàn toàn nền kinh tế.
  • B. Giá dầu giảm làm tăng doanh thu xuất khẩu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • C. Giá dầu tăng giúp tăng nguồn thu ngân sách, thúc đẩy đầu tư và chi tiêu công; giá dầu giảm làm giảm nguồn thu, có thể dẫn đến thâm hụt ngân sách và suy thoái kinh tế.
  • D. Giá dầu chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia không có dầu mỏ, không tác động đến Tây Nam Á.

Câu 23: Ngoài dầu mỏ và khí tự nhiên, du lịch là một ngành kinh tế đang được chú trọng phát triển ở Tây Nam Á. Loại hình du lịch nào có tiềm năng lớn nhất dựa trên đặc điểm văn hóa và tự nhiên của khu vực?

  • A. Du lịch văn hóa, lịch sử, tôn giáo và du lịch khám phá sa mạc.
  • B. Du lịch nghỉ dưỡng biển (do bờ biển ngắn và ít đẹp).
  • C. Du lịch sinh thái rừng nguyên sinh.
  • D. Du lịch thể thao mùa đông.

Câu 24: Vị trí địa lí của Tây Nam Á còn quan trọng về mặt quân sự. Yếu tố nào sau đây làm tăng tầm quan trọng chiến lược về quân sự của khu vực?

  • A. Khu vực có nhiều dãy núi cao, khó tiếp cận.
  • B. Tất cả các quốc gia trong khu vực đều trung lập về quân sự.
  • C. Thiếu các tuyến đường giao thông quan trọng.
  • D. Kiểm soát các tuyến đường biển huyết mạch (như Kênh đào Suez, Eo biển Hormuz) và gần các khu vực bất ổn khác.

Câu 25: Mặc dù có khí hậu khô hạn, một số quốc gia Tây Nam Á vẫn phát triển được nông nghiệp, đặc biệt là trồng các loại cây ăn quả, chà là, lúa mì. Biện pháp kỹ thuật chủ yếu nào giúp họ vượt qua điều kiện khắc nghiệt về nước?

  • A. Hoàn toàn phụ thuộc vào nước mưa theo mùa.
  • B. Ứng dụng công nghệ tưới tiêu hiện đại (tưới nhỏ giọt), sử dụng hiệu quả nguồn nước ngầm và nước khử mặn.
  • C. Chỉ trồng trọt vào mùa đông khi có tuyết tan chảy từ các vùng núi cao.
  • D. Thay đổi giống cây trồng sang các loại cây chỉ sống được trong môi trường khô hạn tuyệt đối.

Câu 26: Tình hình chính trị bất ổn, xung đột và chiến tranh ở Tây Nam Á gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với dân cư trong khu vực?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế nhanh chóng và tạo ra nhiều việc làm.
  • B. Cải thiện điều kiện sống và tăng tuổi thọ trung bình.
  • C. Gia tăng số người tị nạn, di cư, gây khủng hoảng nhân đạo, phá hủy cơ sở hạ tầng và làm chậm phát triển xã hội.
  • D. Tăng cường sự đoàn kết và ổn định trong xã hội.

Câu 27: Các quốc gia Tây Nam Á có sự đa dạng về dân tộc và ngôn ngữ. Sự đa dạng này vừa là nét đặc trưng văn hóa, vừa tiềm ẩn thách thức gì đối với sự ổn định xã hội?

  • A. Làm giảm sự giao lưu văn hóa giữa các nhóm dân cư.
  • B. Tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển kinh tế đồng đều.
  • C. Thúc đẩy sự thống nhất chính trị trong khu vực.
  • D. Có thể dẫn đến căng thẳng, xung đột sắc tộc nếu không được quản lý và dung hòa khéo léo.

Câu 28: Eo biển Hormuz là một điểm nóng địa chính trị quan trọng ở Tây Nam Á. Phân tích lý do tại sao eo biển này lại có tầm quan trọng chiến lược đến vậy.

  • A. Là cửa ngõ duy nhất nối Vịnh Péc-xích (nơi có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới) với Ấn Độ Dương, là tuyến đường vận chuyển dầu mỏ quan trọng nhất thế giới.
  • B. Là nơi tập trung nhiều nguồn nước ngọt quan trọng của khu vực.
  • C. Là trung tâm sản xuất nông nghiệp lớn nhất Tây Nam Á.
  • D. Là địa điểm du lịch nổi tiếng, thu hút hàng triệu lượt khách mỗi năm.

Câu 29: Quá trình hiện đại hóa ở nhiều quốc gia Tây Nam Á giàu dầu mỏ đã dẫn đến những thay đổi đáng kể về cơ sở hạ tầng và kiến trúc. Đặc điểm nổi bật nào thể hiện sự hiện đại hóa này ở các thành phố lớn?

  • A. Chủ yếu xây dựng các công trình kiến trúc cổ truyền.
  • B. Đầu tư mạnh vào nông nghiệp và chăn nuôi trong đô thị.
  • C. Xây dựng các tòa nhà chọc trời, trung tâm thương mại hiện đại, cơ sở hạ tầng giao thông tiên tiến.
  • D. Ưu tiên phát triển các khu nhà ở tập thể đơn giản, tiết kiệm.

Câu 30: Mặc dù có sự phát triển kinh tế dựa vào dầu mỏ, hệ thống giáo dục và y tế ở một số quốc gia Tây Nam Á vẫn còn những hạn chế. Thách thức chính trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao ở khu vực này là gì?

  • A. Thiếu nguồn tài chính để đầu tư vào giáo dục và y tế.
  • B. Chất lượng giáo dục chưa đồng đều, thiếu liên kết giữa đào tạo và nhu cầu thị trường lao động, chảy máu chất xám ở một số lĩnh vực.
  • C. Dân số quá đông, vượt quá khả năng đáp ứng của hệ thống giáo dục và y tế.
  • D. Người dân không có nhu cầu học tập và nâng cao trình độ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Vị trí địa lí của Tây Nam Á nằm ở ngã ba của ba châu lục Á, Âu, Phi mang lại lợi thế và thách thức chủ yếu nào trong bối cảnh địa chính trị toàn cầu hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Dựa vào kiến thức về khí hậu Tây Nam Á, hãy phân tích tại sao nguồn nước ngọt trở thành một vấn đề nan giải và có thể dẫn đến xung đột giữa các quốc gia trong khu vực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Biểu đồ dưới đây thể hiện tỷ lệ đóng góp của ngành khai khoáng (chủ yếu dầu mỏ và khí tự nhiên) vào GDP của ba quốc gia Tây Nam Á vào năm 2020 (số liệu giả định). Hãy nhận xét về sự phụ thuộc vào tài nguyên năng lượng của các quốc gia này dựa trên biểu đồ.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Tình hình xã hội ở Tây Nam Á thường được mô tả là phức tạp và bất ổn. Yếu tố lịch sử nào sau đây được xem là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Nhiều quốc gia Tây Nam Á đã và đang nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ. Dựa trên đặc điểm tự nhiên và xã hội của khu vực, ngành nào sau đây có tiềm năng phát triển để hỗ trợ mục tiêu đa dạng hóa này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích vai trò của kênh đào Suez đối với vị trí địa lí kinh tế của Tây Nam Á.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Địa hình chủ yếu của Tây Nam Á là núi và sơn nguyên, đồng bằng ít và phân bố rải rác. Đặc điểm địa hình này ảnh hưởng như thế nào đến sự phân bố dân cư và phát triển nông nghiệp trong khu vực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khu vực Tây Nam Á là nơi ra đời của nhiều tôn giáo lớn trên thế giới. Yếu tố này tác động như thế nào đến đời sống xã hội và mối quan hệ giữa các quốc gia trong khu vực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phân tích mối liên hệ giữa trữ lượng dầu mỏ khổng lồ và sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài vào công việc nội bộ của các quốc gia Tây Nam Á.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Mặc dù là khu vực giàu tài nguyên năng lượng, nhưng nhiều quốc gia Tây Nam Á vẫn đối mặt với thách thức về phát triển bền vững. Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích tình trạng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Dân cư Tây Nam Á phân bố không đều, tập trung chủ yếu ở các khu vực nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Ngành kinh tế nào đóng vai trò xương sống trong nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á, đặc biệt là các nước quanh Vịnh Péc-xích?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Bên cạnh dầu mỏ và khí tự nhiên, Tây Nam Á còn có tiềm năng khai thác một số loại khoáng sản khác, mặc dù không phổ biến bằng. Loại khoáng sản nào sau đây có thể được tìm thấy ở một số khu vực nhất định?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Vấn đề ô nhiễm môi trường ở Tây Nam Á, đặc biệt là ô nhiễm không khí và ô nhiễm nước, có mối liên hệ chặt chẽ với hoạt động kinh tế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Nhiều quốc gia Tây Nam Á có tỷ lệ dân thành thị khá cao. Nguyên nhân nào giải thích xu hướng đô thị hóa này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khu vực Tây Nam Á có nhiều cảng biển quan trọng dọc theo các tuyến đường hàng hải quốc tế. Vai trò của các cảng biển này đối với kinh tế khu vực là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Bên cạnh các quốc gia giàu có nhờ dầu mỏ, Tây Nam Á vẫn còn một số quốc gia có nền kinh tế kém phát triển hơn. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia trong khu vực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại, một trong những cái nôi của nền văn minh nhân loại, nằm ở khu vực nào của Tây Nam Á?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khí hậu Tây Nam Á chủ yếu là nhiệt đới khô và cận nhiệt. Điều này dẫn đến cảnh quan tự nhiên đặc trưng nào phổ biến nhất trong khu vực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Dân số của Tây Nam Á có tốc độ tăng tự nhiên tương đối cao ở nhiều quốc gia. Sự gia tăng dân số này tạo ra áp lực gì lớn nhất lên các nguồn tài nguyên thiên nhiên trong khu vực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một trong những thách thức lớn về mặt xã hội ở Tây Nam Á là tình trạng bất bình đẳng, đặc biệt là giữa người dân bản địa và lao động nhập cư. Yếu tố nào giải thích sự hiện diện đáng kể của lao động nhập cư trong khu vực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích tác động của biến động giá dầu trên thị trường thế giới đến nền kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Ngoài dầu mỏ và khí tự nhiên, du lịch là một ngành kinh tế đang được chú trọng phát triển ở Tây Nam Á. Loại hình du lịch nào có tiềm năng lớn nhất dựa trên đặc điểm văn hóa và tự nhiên của khu vực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Vị trí địa lí của Tây Nam Á còn quan trọng về mặt quân sự. Yếu tố nào sau đây làm tăng tầm quan trọng chiến lược về quân sự của khu vực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Mặc dù có khí hậu khô hạn, một số quốc gia Tây Nam Á vẫn phát triển được nông nghiệp, đặc biệt là trồng các loại cây ăn quả, chà là, lúa mì. Biện pháp kỹ thuật chủ yếu nào giúp họ vượt qua điều kiện khắc nghiệt về nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tình hình chính trị bất ổn, xung đột và chiến tranh ở Tây Nam Á gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với dân cư trong khu vực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Các quốc gia Tây Nam Á có sự đa dạng về dân tộc và ngôn ngữ. Sự đa dạng này vừa là nét đặc trưng văn hóa, vừa tiềm ẩn thách thức gì đối với sự ổn định xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Eo biển Hormuz là một điểm nóng địa chính trị quan trọng ở Tây Nam Á. Phân tích lý do tại sao eo biển này lại có tầm quan trọng chiến lược đến vậy.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Quá trình hiện đại hóa ở nhiều quốc gia Tây Nam Á giàu dầu mỏ đã dẫn đến những thay đổi đáng kể về cơ sở hạ tầng và kiến trúc. Đặc điểm nổi bật nào thể hiện sự hiện đại hóa này ở các thành phố lớn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Mặc dù có sự phát triển kinh tế dựa vào dầu mỏ, hệ thống giáo dục và y tế ở một số quốc gia Tây Nam Á vẫn còn những hạn chế. Thách thức chính trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao ở khu vực này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích nào sau đây về vị trí địa lí của Tây Nam Á làm nổi bật nhất vai trò chiến lược của khu vực này trong thương mại và quân sự toàn cầu?

  • A. Nằm ở phía Tây Nam của châu Á, có diện tích lớn.
  • B. Nằm ở ngã ba của ba châu lục Á, Âu, Phi, kiểm soát nhiều tuyến hàng hải quan trọng.
  • C. Tiếp giáp với nhiều biển kín và nội địa.
  • D. Có nhiều dãy núi cao và sơn nguyên hiểm trở.

Câu 2: Dựa vào kiến thức về khí hậu Tây Nam Á, hãy giải thích tại sao cảnh quan hoang mạc và bán hoang mạc lại là đặc điểm nổi bật của khu vực này?

  • A. Khu vực chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của gió mùa từ đại dương.
  • B. Nhiều sông lớn chảy qua, cung cấp độ ẩm cho đất.
  • C. Phần lớn lãnh thổ nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt khô hạn, lượng mưa rất thấp.
  • D. Địa hình chủ yếu là đồi núi, tạo ra hiệu ứng chắn mưa.

Câu 3: Tài nguyên khoáng sản nào đóng vai trò quan trọng nhất, chi phối nền kinh tế của hầu hết các quốc gia khu vực Tây Nam Á và là nguyên nhân sâu xa dẫn đến nhiều bất ổn chính trị?

  • A. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • B. Quặng sắt và than đá.
  • C. Kim loại quý (vàng, bạc).
  • D. Bô-xít và đồng.

Câu 4: Đặc điểm dân cư nào của Tây Nam Á phản ánh rõ nét nhất sự đa dạng về văn hóa, lịch sử nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ xung đột?

  • A. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên cao.
  • B. Dân số phân bố không đều, tập trung ở các đô thị và vùng ven biển.
  • C. Cơ cấu dân số trẻ.
  • D. Sự tồn tại của nhiều tộc người với các tôn giáo khác nhau (chủ yếu là Hồi giáo, Do Thái giáo, Thiên chúa giáo).

Câu 5: Phân tích nào sau đây MÔ TẢ ĐÚNG NHẤT về cơ cấu kinh tế đặc trưng của phần lớn các quốc gia ven Vịnh Péc-xích ở Tây Nam Á?

  • A. Nông nghiệp là ngành chủ đạo, sản xuất lương thực xuất khẩu.
  • B. Kinh tế phụ thuộc nặng nề vào khai thác, chế biến và xuất khẩu dầu mỏ, khí tự nhiên.
  • C. Công nghiệp chế tạo phát triển mạnh mẽ, đa dạng ngành hàng.
  • D. Du lịch và dịch vụ tài chính là nguồn thu chính.

Câu 6: Tình trạng bất ổn chính trị và xung đột kéo dài ở nhiều quốc gia Tây Nam Á gây ra hậu quả kinh tế - xã hội nghiêm trọng nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy đa dạng hóa kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Cải thiện cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng.
  • C. Phá hủy cơ sở hạ tầng, suy giảm sản xuất, gia tăng đói nghèo và khủng hoảng nhân đạo.
  • D. Tăng cường hợp tác khu vực và hội nhập kinh tế.

Câu 7: Việc các quốc gia Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ khổng lồ nhưng lại đối mặt với sự khan hiếm nguồn nước ngọt tự nhiên đặt ra thách thức lớn nhất nào cho sự phát triển bền vững của khu vực?

  • A. Đảm bảo an ninh lương thực và sinh hoạt cho dân cư trong điều kiện khí hậu khô hạn.
  • B. Tìm kiếm thị trường xuất khẩu dầu mỏ mới.
  • C. Phát triển ngành du lịch biển.
  • D. Kiểm soát tình trạng ô nhiễm không khí.

Câu 8: Dựa trên bản đồ hoặc thông tin về vị trí địa lí, eo biển Hormuz có ý nghĩa chiến lược đặc biệt như thế nào đối với Tây Nam Á và thế giới?

  • A. Là cửa ngõ chính cho hoạt động du lịch.
  • B. Nơi tập trung nguồn cá lớn nhất thế giới.
  • C. Kết nối Biển Đỏ với Địa Trung Hải.
  • D. Là tuyến đường vận chuyển dầu mỏ quan trọng nhất thế giới từ Vịnh Péc-xích ra Ấn Độ Dương.

Câu 9: Nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại, một trong những cái nôi của văn minh nhân loại, nằm ở khu vực nào của Tây Nam Á hiện nay?

  • A. Bán đảo Tiểu Á.
  • B. Bán đảo A-ráp.
  • C. Giữa hai sông Ti-grơ và Ơ-phrát.
  • D. Ven bờ Địa Trung Hải.

Câu 10: Phân tích sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia Tây Nam Á cho thấy yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất?

  • A. Trữ lượng và khả năng khai thác dầu mỏ, mức độ đa dạng hóa kinh tế.
  • B. Quy mô dân số và diện tích lãnh thổ.
  • C. Sự phát triển của ngành nông nghiệp.
  • D. Vị trí địa lí gần hay xa biển.

Câu 11: Biện pháp nào sau đây được nhiều quốc gia Tây Nam Á áp dụng để giải quyết vấn đề khan hiếm nước ngọt, đặc biệt là các nước ven biển giàu có?

  • A. Phát triển nông nghiệp lúa nước quy mô lớn.
  • B. Đầu tư vào công nghệ khử muối nước biển.
  • C. Chỉ sử dụng nguồn nước ngầm tự nhiên.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào nguồn nước từ các sông xuyên quốc gia.

Câu 12: Tại sao việc đa dạng hóa nền kinh tế là một thách thức lớn nhưng lại rất cần thiết đối với các quốc gia Tây Nam Á phụ thuộc vào dầu mỏ?

  • A. Giảm bớt sự phụ thuộc vào nông nghiệp truyền thống.
  • B. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.
  • C. Giảm thiểu rủi ro khi giá dầu biến động, tạo việc làm bền vững, phát triển lâu dài khi nguồn dầu cạn kiệt.
  • D. Chỉ tập trung phát triển ngành công nghiệp nặng.

Câu 13: Yếu tố xã hội nào ở Tây Nam Á vừa là nền tảng văn hóa, tinh thần cho người dân, vừa là nguồn gốc của nhiều mâu thuẫn và xung đột phức tạp?

  • A. Tôn giáo (đặc biệt là sự khác biệt giữa các dòng Hồi giáo và mối quan hệ với các tôn giáo khác).
  • B. Trình độ học vấn của dân cư.
  • C. Sự phân bố dân cư giữa thành thị và nông thôn.
  • D. Phong tục tập quán trong đời sống hàng ngày.

Câu 14: Quan sát bản đồ Tây Nam Á, hãy cho biết khu vực này tiếp giáp với những biển và đại dương lớn nào?

  • A. Thái Bình Dương, Đại Tây Dương.
  • B. Biển Đông, Biển Nhật Bản.
  • C. Bắc Băng Dương, Biển Ca-ri-bê.
  • D. Biển Đỏ, Địa Trung Hải, Biển A-ráp (thuộc Ấn Độ Dương), Biển Đen, Biển Ca-xpi.

Câu 15: Điều kiện tự nhiên khô hạn khắc nghiệt của Tây Nam Á đã tác động như thế nào đến hoạt động nông nghiệp của khu vực?

  • A. Diện tích đất canh tác hạn chế, chủ yếu dựa vào thủy lợi hoặc các ốc đảo; chăn nuôi du mục phát triển.
  • B. Phát triển mạnh các loại cây trồng ưa ẩm, nhiệt đới.
  • C. Nông nghiệp chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu kinh tế và xuất khẩu.
  • D. Hình thành các vùng chuyên canh cây lương thực rộng lớn.

Câu 16: GDP bình quân đầu người của các quốc gia Tây Nam Á có sự chênh lệch rất lớn. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất sự chênh lệch này?

  • A. Sự khác biệt về diện tích lãnh thổ.
  • B. Tỷ lệ dân số thành thị và nông thôn.
  • C. Mức độ giàu có về tài nguyên dầu mỏ và hiệu quả quản lý, phân phối nguồn thu từ dầu mỏ.
  • D. Vị trí địa lí gần hay xa thủ đô.

Câu 17: Ngoài dầu mỏ, Tây Nam Á còn là nơi tập trung nhiều di sản văn hóa, lịch sử quan trọng của thế giới. Việc khai thác tiềm năng du lịch dựa trên các di sản này đối mặt với thách thức chủ yếu nào?

  • A. Thiếu các điểm tham quan hấp dẫn.
  • B. Cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển.
  • C. Thiếu nguồn nhân lực làm du lịch.
  • D. Tình hình an ninh, chính trị bất ổn ở nhiều khu vực làm giảm sức hấp dẫn và an toàn cho du khách.

Câu 18: Phân tích vai trò của kênh đào Suez đối với kinh tế khu vực Tây Nam Á và thế giới.

  • A. Là tuyến đường bộ quan trọng kết nối châu Á và châu Phi.
  • B. Tuyến đường hàng hải nhân tạo quan trọng nối Địa Trung Hải và Biển Đỏ, rút ngắn đáng kể hải trình giữa châu Âu/Bắc Mỹ và châu Á.
  • C. Nguồn cung cấp nước ngọt chính cho khu vực sa mạc.
  • D. Trung tâm khai thác tài nguyên khoáng sản.

Câu 19: Mặc dù giàu có về tài nguyên năng lượng, một số quốc gia Tây Nam Á vẫn phải đối mặt với tình trạng thất nghiệp, đặc biệt là trong giới trẻ. Nguyên nhân chính của vấn đề này là gì?

  • A. Cơ cấu kinh tế chưa đa dạng, chủ yếu tập trung vào ngành dầu khí đòi hỏi ít lao động phổ thông; hệ thống giáo dục chưa đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
  • B. Dân số quá ít, thiếu nguồn cung lao động.
  • C. Tất cả dân cư đều muốn làm việc trong ngành nông nghiệp.
  • D. Không có chính sách hỗ trợ việc làm cho người dân.

Câu 20: So với các khu vực khác trên thế giới, Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật nào về mật độ dân số?

  • A. Mật độ dân số rất cao, phân bố đều khắp lãnh thổ.
  • B. Mật độ dân số thấp, tập trung chủ yếu ở vùng núi.
  • C. Mật độ dân số trung bình thấp do diện tích hoang mạc lớn, nhưng phân bố không đều, tập trung đông đúc ở các đô thị, ốc đảo và vùng ven biển/sông lớn.
  • D. Mật độ dân số chỉ cao ở các quốc gia không có dầu mỏ.

Câu 21: Biến đổi khí hậu được dự báo sẽ làm gia tăng tình trạng khô hạn ở Tây Nam Á. Hậu quả tiềm ẩn nào sau đây có thể xảy ra đối với khu vực này?

  • A. Gia tăng lượng mưa, cải thiện điều kiện nông nghiệp.
  • B. Mở rộng diện tích rừng tự nhiên.
  • C. Giảm nhu cầu về nước ngọt.
  • D. Thiếu hụt nước trầm trọng hơn, sa mạc hóa lan rộng, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và đời sống dân cư.

Câu 22: Phân tích nào sau đây về vai trò của các thành phố lớn như Dubai, Doha, Riyadh trong nền kinh tế Tây Nam Á hiện đại là chính xác nhất?

  • A. Là trung tâm tài chính, thương mại, du lịch, dịch vụ và đầu tư, đóng góp vào nỗ lực đa dạng hóa kinh tế ngoài dầu mỏ.
  • B. Chủ yếu là trung tâm hành chính và sản xuất nông nghiệp.
  • C. Chỉ đóng vai trò là nơi tập trung khai thác dầu mỏ.
  • D. Là các trung tâm công nghiệp nặng truyền thống.

Câu 23: Yếu tố địa hình nào làm hạn chế đáng kể sự phát triển của nông nghiệp và giao thông đường bộ ở nhiều khu vực nội địa Tây Nam Á?

  • A. Nhiều đồng bằng châu thổ rộng lớn.
  • B. Địa hình bằng phẳng, thấp trũng.
  • C. Địa hình chủ yếu là núi cao, sơn nguyên và hoang mạc rộng lớn.
  • D. Nhiều hồ nước ngọt lớn.

Câu 24: Dòng người di cư từ các quốc gia châu Á và châu Phi đến Tây Nam Á làm việc (đặc biệt là trong ngành xây dựng và dịch vụ) có tác động kinh tế - xã hội gì đối với khu vực này?

  • A. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp trong dân cư bản địa.
  • B. Cung cấp nguồn lao động dồi dào cho các ngành kinh tế, nhưng cũng đặt ra các vấn đề về quản lý lao động, xã hội và văn hóa.
  • C. Làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • D. Gây suy thoái môi trường nghiêm trọng.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa nền kinh tế của I-xra-en so với hầu hết các quốc gia Ả Rập láng giềng ở Tây Nam Á.

  • A. I-xra-en phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ, còn các nước Ả Rập thì không.
  • B. I-xra-en có nền kinh tế chủ yếu là nông nghiệp, còn các nước Ả Rập là công nghiệp.
  • C. I-xra-en có quy mô GDP nhỏ hơn rất nhiều so với các nước Ả Rập giàu dầu mỏ.
  • D. I-xra-en có nền kinh tế đa dạng hơn, phát triển mạnh các ngành công nghệ cao, dịch vụ, nông nghiệp ứng dụng công nghệ, ít phụ thuộc vào tài nguyên năng lượng truyền thống.

Câu 26: Tại sao khu vực Tây Nam Á lại trở thành tâm điểm của sự cạnh tranh địa chính trị giữa các cường quốc?

  • A. Do vị trí chiến lược quan trọng kết nối các châu lục và kiểm soát các tuyến đường giao thông, cùng với nguồn tài nguyên dầu mỏ khổng lồ.
  • B. Do có nhiều di sản văn hóa thế giới.
  • C. Do là thị trường tiêu thụ hàng hóa lớn.
  • D. Do có dân số trẻ và năng động.

Câu 27: Hệ thống sông Ti-grơ và Ơ-phrát có vai trò đặc biệt quan trọng như thế nào đối với đời sống và sản xuất của các quốc gia nằm trong lưu vực của chúng (ví dụ: I-rắc, Xi-ri)?

  • A. Là nguồn cung cấp khoáng sản chính.
  • B. Là tuyến đường giao thông chính ra đại dương.
  • C. Cung cấp nguồn nước cho sinh hoạt, nông nghiệp (đặc biệt là thủy lợi) và là nền tảng cho sự phát triển của nền văn minh cổ đại.
  • D. Tạo ra khí hậu ẩm ướt cho toàn bộ khu vực.

Câu 28: Biểu đồ dưới đây (giả định) thể hiện tỷ trọng GDP của ngành dầu khí trong tổng GDP của 4 quốc gia Tây Nam Á vào năm 2022: Quốc gia A (85%), Quốc gia B (40%), Quốc gia C (10%), Quốc gia D (60%). Phân tích biểu đồ, quốc gia nào có nền kinh tế phụ thuộc nặng nề nhất vào dầu khí?

  • A. Quốc gia A.
  • B. Quốc gia B.
  • C. Quốc gia C.
  • D. Quốc gia D.

Câu 29: Làn sóng người tị nạn từ các khu vực xung đột ở Tây Nam Á (ví dụ: Xi-ri, I-rắc, Y-ê-men) đến các nước láng giềng và châu Âu gây ra những thách thức xã hội nào cho các quốc gia tiếp nhận?

  • A. Thừa lao động, thiếu việc làm trầm trọng.
  • B. Áp lực lên cơ sở hạ tầng (nhà ở, y tế, giáo dục), ngân sách phúc lợi xã hội, và tiềm ẩn các vấn đề hội nhập văn hóa, an ninh.
  • C. Thiếu nguồn cung lao động có kỹ năng.
  • D. Thúc đẩy phát triển ngành nông nghiệp tự cung tự cấp.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên (đặc biệt là khí hậu khô hạn) và sự phân bố dân cư ở Tây Nam Á?

  • A. Dân cư tập trung đông đúc ở các vùng núi cao có khí hậu mát mẻ.
  • B. Dân cư phân bố đều khắp lãnh thổ bất kể điều kiện khí hậu.
  • C. Dân cư tập trung chủ yếu ở những nơi có nguồn nước (ốc đảo, ven sông, ven biển) và các trung tâm kinh tế, đô thị, trong khi các vùng hoang mạc rộng lớn dân cư thưa thớt.
  • D. Dân cư chỉ sống ở những nơi có tài nguyên dầu mỏ phong phú.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phân tích nào sau đây về vị trí địa lí của Tây Nam Á làm nổi bật nhất vai trò chiến lược của khu vực này trong thương mại và quân sự toàn cầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Dựa vào kiến thức về khí hậu Tây Nam Á, hãy giải thích tại sao cảnh quan hoang mạc và bán hoang mạc lại là đặc điểm nổi bật của khu vực này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tài nguyên khoáng sản nào đóng vai trò quan trọng nhất, chi phối nền kinh tế của hầu hết các quốc gia khu vực Tây Nam Á và là nguyên nhân sâu xa dẫn đến nhiều bất ổn chính trị?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đặc điểm dân cư nào của Tây Nam Á phản ánh rõ nét nhất sự đa dạng về văn hóa, lịch sử nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ xung đột?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích nào sau đây MÔ TẢ ĐÚNG NHẤT về cơ cấu kinh tế đặc trưng của phần lớn các quốc gia ven Vịnh Péc-xích ở Tây Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tình trạng bất ổn chính trị và xung đột kéo dài ở nhiều quốc gia Tây Nam Á gây ra hậu quả kinh tế - xã hội nghiêm trọng nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Việc các quốc gia Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ khổng lồ nhưng lại đối mặt với sự khan hiếm nguồn nước ngọt tự nhiên đặt ra thách thức lớn nhất nào cho sự phát triển bền vững của khu vực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Dựa trên bản đồ hoặc thông tin về vị trí địa lí, eo biển Hormuz có ý nghĩa chiến lược đặc biệt như thế nào đối với Tây Nam Á và thế giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại, một trong những cái nôi của văn minh nhân loại, nằm ở khu vực nào của Tây Nam Á hiện nay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia Tây Nam Á cho thấy yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Biện pháp nào sau đây được nhiều quốc gia Tây Nam Á áp dụng để giải quyết vấn đề khan hiếm nước ngọt, đặc biệt là các nước ven biển giàu có?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tại sao việc đa dạng hóa nền kinh tế là một thách thức lớn nhưng lại rất cần thiết đối với các quốc gia Tây Nam Á phụ thuộc vào dầu mỏ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Yếu tố xã hội nào ở Tây Nam Á vừa là nền tảng văn hóa, tinh thần cho người dân, vừa là nguồn gốc của nhiều mâu thuẫn và xung đột phức tạp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Quan sát bản đồ Tây Nam Á, hãy cho biết khu vực này tiếp giáp với những biển và đại dương lớn nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Điều kiện tự nhiên khô hạn khắc nghiệt của Tây Nam Á đã tác động như thế nào đến hoạt động nông nghiệp của khu vực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: GDP bình quân đầu người của các quốc gia Tây Nam Á có sự chênh lệch rất lớn. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất sự chênh lệch này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Ngoài dầu mỏ, Tây Nam Á còn là nơi tập trung nhiều di sản văn hóa, lịch sử quan trọng của thế giới. Việc khai thác tiềm năng du lịch dựa trên các di sản này đối mặt với thách thức chủ yếu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích vai trò của kênh đào Suez đối với kinh tế khu vực Tây Nam Á và thế giới.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Mặc dù giàu có về tài nguyên năng lượng, một số quốc gia Tây Nam Á vẫn phải đối mặt với tình trạng thất nghiệp, đặc biệt là trong giới trẻ. Nguyên nhân chính của vấn đề này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: So với các khu vực khác trên thế giới, Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật nào về mật độ dân số?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Biến đổi khí hậu được dự báo sẽ làm gia tăng tình trạng khô hạn ở Tây Nam Á. Hậu quả tiềm ẩn nào sau đây có thể xảy ra đối với khu vực này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích nào sau đây về vai trò của các thành phố lớn như Dubai, Doha, Riyadh trong nền kinh tế Tây Nam Á hiện đại là chính xác nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Yếu tố địa hình nào làm hạn chế đáng kể sự phát triển của nông nghiệp và giao thông đường bộ ở nhiều khu vực nội địa Tây Nam Á?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Dòng người di cư từ các quốc gia châu Á và châu Phi đến Tây Nam Á làm việc (đặc biệt là trong ngành xây dựng và dịch vụ) có tác động kinh tế - xã hội gì đối với khu vực này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa nền kinh tế của I-xra-en so với hầu hết các quốc gia Ả Rập láng giềng ở Tây Nam Á.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao khu vực Tây Nam Á lại trở thành tâm điểm của sự cạnh tranh địa chính trị giữa các cường quốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hệ thống sông Ti-grơ và Ơ-phrát có vai trò đặc biệt quan trọng như thế nào đối với đời sống và sản xuất của các quốc gia nằm trong lưu vực của chúng (ví dụ: I-rắc, Xi-ri)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Biểu đồ dưới đây (giả định) thể hiện tỷ trọng GDP của ngành dầu khí trong tổng GDP của 4 quốc gia Tây Nam Á vào năm 2022: Quốc gia A (85%), Quốc gia B (40%), Quốc gia C (10%), Quốc gia D (60%). Phân tích biểu đồ, quốc gia nào có nền kinh tế phụ thuộc nặng nề nhất vào dầu khí?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Làn sóng người tị nạn từ các khu vực xung đột ở Tây Nam Á (ví dụ: Xi-ri, I-rắc, Y-ê-men) đến các nước láng giềng và châu Âu gây ra những thách thức xã hội nào cho các quốc gia tiếp nhận?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên (đặc biệt là khí hậu khô hạn) và sự phân bố dân cư ở Tây Nam Á?

Viết một bình luận