Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á - Đề 08
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vị trí địa lí của Tây Nam Á được coi là có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng. Dựa vào kiến thức đã học và quan sát bản đồ khu vực (nếu có), ý nghĩa chiến lược đó thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?
- A. Là khu vực có diện tích lớn nhất châu Á.
- B. Nằm án ngữ trên các tuyến đường giao thông huyết mạch liên lục địa (Á, Âu, Phi) và đường biển quan trọng.
- C. Có đường bờ biển dài, thuận lợi cho phát triển du lịch nghỉ dưỡng.
- D. Tiếp giáp với nhiều quốc gia có nền kinh tế phát triển hàng đầu thế giới.
Câu 2: Điều kiện tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quyết định đến cảnh quan chủ yếu ở Tây Nam Á và gây ra nhiều thách thức lớn cho sản xuất nông nghiệp truyền thống?
- A. Địa hình chủ yếu là núi cao và sơn nguyên hiểm trở.
- B. Hệ thống sông ngòi dày đặc nhưng lưu lượng nước nhỏ.
- C. Khí hậu khô hạn, lượng mưa thấp và phân bố không đều.
- D. Tài nguyên khoáng sản (trừ dầu mỏ) rất nghèo nàn.
Câu 3: Mặc dù khí hậu khô hạn là đặc trưng nổi bật, nhưng vẫn có những khu vực ở Tây Nam Á phát triển mạnh nông nghiệp thâm canh với hệ thống thủy lợi hiện đại. Điều này cho thấy sự tác động của yếu tố nào đến việc khai thác và sử dụng điều kiện tự nhiên ở khu vực này?
- A. Đầu tư công nghệ và nguồn vốn lớn từ khai thác tài nguyên khoáng sản.
- B. Ảnh hưởng của gió mùa từ các đại dương lân cận.
- C. Sự xuất hiện của các loại cây trồng chịu hạn tốt nhập từ nước ngoài.
- D. Chính sách phân chia lại đất đai cho nông dân.
Câu 4: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên và phân bố dân cư ở Tây Nam Á, nhận định nào sau đây là hợp lí nhất?
- A. Dân cư tập trung đông đúc ở các vùng núi cao do khí hậu mát mẻ.
- B. Dân cư phân bố đồng đều khắp khu vực nhờ sự phát triển của giao thông.
- C. Các khu vực có trữ lượng dầu mỏ lớn thường ít dân cư sinh sống.
- D. Dân cư tập trung chủ yếu ở các khu vực có nguồn nước ngọt (đồng bằng ven sông, ốc đảo) và ven biển.
Câu 5: Tây Nam Á là nơi ra đời của nhiều tôn giáo lớn trên thế giới. Sự đa dạng về tôn giáo, sắc tộc kết hợp với vị trí địa chính trị quan trọng và tài nguyên dầu mỏ phong phú đã dẫn đến vấn đề xã hội nổi cộm nào ở khu vực này?
- A. Xung đột sắc tộc, tôn giáo, nội chiến và bất ổn chính trị kéo dài.
- B. Tỷ lệ thất nghiệp cao và di cư ồ ạt ra nước ngoài.
- C. Thiếu hụt lương thực trầm trọng do sản xuất nông nghiệp kém phát triển.
- D. Gia tăng tội phạm và tệ nạn xã hội ở các đô thị lớn.
Câu 6: Dựa vào bảng số liệu GDP của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2020 (Đơn vị: tỉ USD): Thổ Nhĩ Kỳ (720), A-rập Xê-út (703.4), I-xra-en (407.1), I-rắc (175.3), Li-băng (25.9). Phân tích bảng số liệu này, nhận xét nào sau đây về quy mô GDP của khu vực Tây Nam Á là chính xác nhất?
- A. Tất cả các quốc gia trong khu vực đều có quy mô GDP tương đương nhau.
- B. Các quốc gia không có dầu mỏ đều có quy mô GDP rất thấp.
- C. Quy mô GDP của khu vực đang có xu hướng giảm nhanh chóng.
- D. Có sự chênh lệch lớn về quy mô GDP giữa các quốc gia, phản ánh sự phát triển kinh tế không đồng đều.
Câu 7: Kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á phụ thuộc rất lớn vào việc khai thác và xuất khẩu dầu mỏ. Điều này mang lại lợi thế gì nhưng đồng thời cũng tạo ra thách thức lớn nào cho sự phát triển bền vững của khu vực?
- A. Lợi thế: Phát triển nông nghiệp hiện đại. Thách thức: Thiếu nguồn lao động.
- B. Lợi thế: Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế. Thách thức: Ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
- C. Lợi thế: Nguồn thu ngoại tệ dồi dào, đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng. Thách thức: Dễ bị tổn thương trước biến động giá dầu thế giới, khó khăn trong đa dạng hóa kinh tế.
- D. Lợi thế: Quan hệ tốt với các nước nhập khẩu dầu. Thách thức: Tăng trưởng dân số quá nhanh.
Câu 8: Các quốc gia vùng Vịnh Ba Tư, nhờ nguồn thu khổng lồ từ dầu mỏ, đã đầu tư mạnh vào xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại, các thành phố sang trọng và phát triển các ngành dịch vụ cao cấp (tài chính, du lịch). Hiện tượng này phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào ở một số quốc gia Tây Nam Á?
- A. Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp (đặc biệt là dầu khí) và dịch vụ.
- B. Tăng tỷ trọng nông nghiệp do ứng dụng công nghệ cao.
- C. Chỉ tập trung phát triển ngành công nghiệp khai thác dầu mỏ.
- D. Tăng cường vai trò của khu vực kinh tế nhà nước, hạn chế khu vực tư nhân.
Câu 9: So sánh điều kiện tự nhiên của khu vực đồng bằng Lưỡng Hà và khu vực nội địa Bán đảo A-ráp, điểm khác biệt cơ bản nhất ảnh hưởng lớn đến khả năng phát triển nông nghiệp là gì?
- A. Đồng bằng Lưỡng Hà có địa hình bằng phẳng hơn.
- B. Đồng bằng Lưỡng Hà có nguồn nước dồi dào từ hai con sông lớn (Ti-grơ và Ơ-phrát), trong khi nội địa A-ráp chủ yếu là hoang mạc khô hạn.
- C. Đồng bằng Lưỡng Hà có trữ lượng dầu mỏ lớn hơn.
- D. Khí hậu ở đồng bằng Lưỡng Hà ôn hòa hơn nhiều so với nội địa A-ráp.
Câu 10: Ngoài dầu mỏ, Tây Nam Á còn có tiềm năng lớn để phát triển ngành kinh tế nào dựa trên lợi thế về lịch sử và văn hóa?
- A. Công nghiệp luyện kim.
- B. Ngư nghiệp.
- C. Lâm nghiệp.
- D. Du lịch văn hóa, lịch sử, tôn giáo.
Câu 11: Nhận định nào sau đây mô tả đúng và đầy đủ nhất về đặc điểm địa hình của Tây Nam Á?
- A. Chủ yếu là núi và sơn nguyên, đồng bằng ít, phân bố ở giữa khu vực và ven biển.
- B. Chủ yếu là các đồng bằng rộng lớn, màu mỡ ven sông.
- C. Địa hình bị chia cắt bởi nhiều hồ và đầm lầy.
- D. Là các cao nguyên đá vôi với nhiều hang động karst.
Câu 12: Tại sao vấn đề nguồn nước ngọt lại trở nên căng thẳng và phức tạp ở khu vực Tây Nam Á?
- A. Do dân số tăng quá nhanh dẫn đến tiêu thụ nước lớn.
- B. Do các quốc gia không có công nghệ khử mặn nước biển.
- C. Do khí hậu khô hạn kéo dài và các nguồn nước (sông, hồ) thường chảy qua nhiều quốc gia, dẫn đến tranh chấp.
- D. Do ô nhiễm nguồn nước mặt từ hoạt động công nghiệp dầu khí.
Câu 13: Phân tích tác động của tình hình chính trị bất ổn (xung đột, nội chiến) đến sự phát triển kinh tế - xã hội ở Tây Nam Á, hậu quả nào sau đây là nghiêm trọng nhất?
- A. Thúc đẩy ngành công nghiệp quốc phòng phát triển.
- B. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia trong khu vực.
- C. Giảm bớt sự phụ thuộc vào dầu mỏ do sản xuất bị đình trệ.
- D. Phá hủy cơ sở hạ tầng, cản trở đầu tư, gây khủng hoảng nhân đạo, làm gia tăng đói nghèo và bất bình đẳng.
Câu 14: Dựa trên kiến thức về dân cư Tây Nam Á, tại sao tỷ lệ dân thành thị ở nhiều quốc gia trong khu vực lại khá cao, đặc biệt là ở các quốc gia giàu dầu mỏ?
- A. Do nông nghiệp kém phát triển nên người dân bỏ quê lên thành phố.
- B. Do nguồn thu từ dầu mỏ được đầu tư vào phát triển các đô thị hiện đại, tạo nhiều việc làm trong công nghiệp và dịch vụ.
- C. Do chính sách bắt buộc di dời dân cư từ nông thôn ra thành thị.
- D. Do khí hậu khô hạn ở nông thôn khiến người dân khó sinh sống.
Câu 15: Vùng Vịnh Ba Tư là trung tâm sản xuất dầu mỏ lớn nhất thế giới. Đặc điểm tự nhiên nào sau đây giải thích cho sự tập trung trữ lượng dầu mỏ khổng lồ tại khu vực này?
- A. Nằm gần đường xích đạo, có nhiệt độ cao quanh năm.
- B. Là khu vực có nhiều núi lửa đang hoạt động.
- C. Nằm trên các cấu tạo địa chất thuận lợi cho sự hình thành và tích tụ dầu khí qua hàng triệu năm.
- D. Có hệ thống sông ngòi mang theo nhiều vật chất hữu cơ bồi đắp.
Câu 16: Quan sát bản đồ Địa hình Tây Nam Á (nếu có), nhận xét nào sau đây về sự phân bố địa hình là đúng?
- A. Các dãy núi cao tập trung chủ yếu ở phía Bắc và Đông Bắc khu vực.
- B. Đồng bằng Lưỡng Hà chiếm phần lớn diện tích khu vực.
- C. Địa hình đồi núi thấp chiếm ưu thế ở Bán đảo A-ráp.
- D. Các cao nguyên bazan rộng lớn phân bố khắp Tây Nam Á.
Câu 17: Nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại phát triển rực rỡ gắn liền với hai con sông Ti-grơ và Ơ-phrát. Điều này minh chứng cho vai trò quan trọng của yếu tố tự nhiên nào đối với sự hình thành và phát triển của các nền văn minh cổ đại ở Tây Nam Á?
- A. Khí hậu mát mẻ, ôn hòa.
- B. Trữ lượng khoáng sản đa dạng.
- C. Địa hình bằng phẳng, không bị chia cắt.
- D. Nguồn nước ngọt và đất phù sa màu mỡ từ các con sông lớn.
Câu 18: Bên cạnh nguồn thu từ dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á đang nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế bằng cách phát triển các ngành khác. Dựa vào đặc điểm tự nhiên, dân cư và xã hội của khu vực, ngành kinh tế nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và bền vững nhất trong tương lai?
- A. Công nghiệp nặng (sản xuất thép, xi măng).
- B. Các ngành dịch vụ (du lịch, tài chính, logistics) và năng lượng tái tạo (điện mặt trời).
- C. Nông nghiệp trồng lúa nước và cây lương thực.
- D. Khai thác và chế biến gỗ.
Câu 19: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc xung đột dai dẳng ở Tây Nam Á, yếu tố nào sau đây thường được coi là gốc rễ, bị các yếu tố khác (kinh tế, chính trị) làm trầm trọng thêm?
- A. Mâu thuẫn sắc tộc và tôn giáo (đặc biệt giữa các dòng Hồi giáo, Do Thái giáo).
- B. Thiếu hụt trầm trọng các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
- C. Sự can thiệp quân sự của các cường quốc bên ngoài.
- D. Biến đổi khí hậu gây ra hạn hán và sa mạc hóa.
Câu 20: Đọc đoạn thông tin sau: "Năm 2020, GDP bình quân đầu người của A-rập Xê-út đạt khoảng 20.110 USD, trong khi đó Yemen chỉ đạt khoảng 800 USD". Dữ liệu này minh họa rõ nét cho đặc điểm nào về kinh tế - xã hội của khu vực Tây Nam Á?
- A. Sự đồng đều về mức sống giữa các quốc gia.
- B. Tất cả các quốc gia đều giàu có nhờ dầu mỏ.
- C. Sự chênh lệch rất lớn về trình độ phát triển kinh tế và mức sống giữa các quốc gia.
- D. Khu vực Tây Nam Á đang gặp khó khăn chung về kinh tế.
Câu 21: Tại sao hệ sinh vật ở Tây Nam Á lại nghèo nàn, chủ yếu là các loài chịu hạn như chà là, lạc đà gai, một số loài bò sát sa mạc?
- A. Do địa hình đồi núi hiểm trở.
- B. Do con người khai thác quá mức.
- C. Do ảnh hưởng của các trận động đất và núi lửa.
- D. Do điều kiện khí hậu khô hạn khắc nghiệt, thiếu nước và nhiệt độ cao.
Câu 22: Việc nhiều quốc gia Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn và là thành viên của OPEC (Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ) mang lại ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế thế giới như thế nào?
- A. Họ có khả năng chi phối giá dầu trên thị trường quốc tế thông qua việc điều chỉnh sản lượng khai thác.
- B. Họ là thị trường tiêu thụ hàng hóa lớn nhất của thế giới.
- C. Họ cung cấp nguồn lao động dồi dào cho các quốc gia khác.
- D. Họ đi đầu trong việc phát triển công nghệ năng lượng tái tạo.
Câu 23: Dân cư Tây Nam Á có đặc điểm nào sau đây khác biệt rõ rệt so với nhiều khu vực khác ở châu Á về mặt tôn giáo?
- A. Phần lớn dân cư theo Phật giáo.
- B. Là khu vực duy nhất trên thế giới không có sự hiện diện của tôn giáo nào.
- C. Phần lớn dân cư theo Hồi giáo, đồng thời là nơi ra đời của Hồi giáo, Do Thái giáo và Thiên chúa giáo.
- D. Tất cả dân cư đều không theo tôn giáo nào.
Câu 24: Tại sao Bán đảo A-ráp được coi là một trong những khu vực khô hạn nhất thế giới?
- A. Do nằm hoàn toàn ở Bắc bán cầu.
- B. Do nằm trong vùng chí tuyến, chịu ảnh hưởng của khối khí chí tuyến khô nóng và xa ảnh hưởng của biển lớn.
- C. Do có nhiều núi cao chắn gió ẩm từ biển vào.
- D. Do hoạt động khai thác dầu mỏ làm thay đổi khí hậu.
Câu 25: Ngoài dầu mỏ, Tây Nam Á còn có trữ lượng đáng kể loại khoáng sản năng lượng nào?
- A. Khí tự nhiên.
- B. Than đá.
- C. Quặng sắt.
- D. Đồng.
Câu 26: Việc nhiều quốc gia Tây Nam Á thu hút một lượng lớn lao động nhập cư từ các quốc gia khác (đặc biệt là châu Á) nhằm mục đích gì?
- A. Để tăng cường lực lượng quân sự.
- B. Để phát triển ngành nông nghiệp truyền thống.
- C. Để giải quyết tình trạng thất nghiệp của người dân bản địa.
- D. Để đáp ứng nhu cầu lao động trong các ngành xây dựng, dịch vụ và công nghiệp dầu khí đang phát triển mạnh mẽ.
Câu 27: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia Tây Nam Á phải đối mặt trong việc phát triển nông nghiệp, ngay cả khi có nguồn vốn lớn?
- A. Thiếu kinh nghiệm sản xuất nông nghiệp.
- B. Sự cạnh tranh gay gắt từ nông sản nhập khẩu.
- C. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (khí hậu khô hạn, đất đai kém màu mỡ ở nhiều nơi), đòi hỏi chi phí đầu tư thủy lợi và công nghệ cao.
- D. Không có thị trường tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp.
Câu 28: Phân tích tác động của vị trí địa lí "ngã ba châu lục" đối với sự phát triển kinh tế của Tây Nam Á, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Thuận lợi cho việc phát triển nghề cá.
- B. Thuận lợi cho phát triển giao thông vận tải (đường bộ, đường hàng không, đường biển) và thương mại quốc tế.
- C. Giúp khu vực tránh được ảnh hưởng của các cơn bão nhiệt đới.
- D. Làm cho khí hậu khu vực trở nên đa dạng hơn.
Câu 29: Vấn đề xã hội nào ở Tây Nam Á có nguồn gốc từ lịch sử lâu đời, liên quan đến tranh chấp đất đai và quyền tự quyết của một dân tộc không có quốc gia riêng?
- A. Xung đột giữa người I-xra-en và người Pa-le-xtin.
- B. Nội chiến ở Xy-ri.
- C. Vấn đề người tị nạn từ Áp-ga-ni-xtan.
- D. Tranh chấp nguồn nước sông Nin.
Câu 30: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào dầu mỏ và phát triển kinh tế bền vững, các quốc gia Tây Nam Á cần tập trung vào giải pháp nào sau đây là cấp bách nhất?
- A. Tăng cường sản xuất nông nghiệp lúa nước.
- B. Đóng cửa biên giới, hạn chế thương mại quốc tế.
- C. Phát triển mạnh công nghiệp khai khoáng các loại khác ngoài dầu mỏ.
- D. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, đầu tư vào các ngành phi dầu mỏ như dịch vụ (du lịch, tài chính), công nghệ cao, năng lượng tái tạo.