Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất tính chất nền kinh tế thị trường có sự điều tiết của nhà nước ở Hoa Kỳ?
- A. Quy mô GDP luôn đứng đầu thế giới.
- B. Sự hình thành các tập đoàn kinh tế tư nhân khổng lồ.
- C. Hoạt động xuất nhập khẩu chiếm tỉ trọng lớn trong GDP.
- D. Nhà nước ban hành nhiều đạo luật, chính sách để điều chỉnh kinh tế.
Câu 2: Hoa Kỳ có dân số đông hàng thứ ba thế giới và GDP bình quân đầu người rất cao. Điều này tạo ra động lực quan trọng nào cho sự phát triển kinh tế trong nước?
- A. Thị trường nội địa rộng lớn với sức mua cao.
- B. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ cho sản xuất.
- C. Lợi thế cạnh tranh về chi phí sản xuất.
- D. Khả năng xuất khẩu hàng hóa ra thị trường thế giới.
Câu 3: Quan sát sự phân bố công nghiệp của Hoa Kỳ hiện nay, người ta nhận thấy xu hướng dịch chuyển từ vùng Đông Bắc xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự dịch chuyển này là gì?
- A. Vùng Đông Bắc cạn kiệt tài nguyên khoáng sản.
- B. Sự phát triển mạnh mẽ của nông nghiệp ở phía Nam và ven Thái Bình Dương.
- C. Sự phát triển của các ngành công nghiệp hiện đại, cần không gian và gần các trung tâm nghiên cứu.
- D. Chính sách hạn chế phát triển công nghiệp ở vùng Đông Bắc.
Câu 4: Ngành công nghiệp năng lượng của Hoa Kỳ rất phát triển, bao gồm cả các nguồn truyền thống (than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên) và năng lượng tái tạo (thủy điện, điện gió, điện mặt trời, địa nhiệt). Việc phát triển đa dạng các nguồn năng lượng này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
- A. Giúp Hoa Kỳ trở thành nước xuất khẩu năng lượng hàng đầu thế giới.
- B. Đảm bảo an ninh năng lượng cho nền kinh tế quy mô lớn.
- C. Chỉ tập trung vào các nguồn năng lượng sạch để bảo vệ môi trường.
- D. Giảm chi phí sản xuất năng lượng xuống mức thấp nhất.
Câu 5: Nông nghiệp Hoa Kỳ được đặc trưng bởi tính chuyên môn hóa cao và tổ chức sản xuất theo hình thức trang trại quy mô lớn, ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại. Kết quả của những đặc điểm này là gì?
- A. Nông sản đa dạng, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người dân địa phương.
- B. Chi phí sản xuất nông nghiệp thấp, giá thành sản phẩm rẻ.
- C. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên và khí hậu.
- D. Năng suất lao động và sản lượng nông sản hàng hóa rất cao.
Câu 6: Vùng "Vành đai Ngô" (Corn Belt) ở Hoa Kỳ chuyên môn hóa sản xuất cây ngô và đậu tương. Sự chuyên môn hóa này được thúc đẩy bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Sự tập trung đông dân cư và lao động nông nghiệp.
- B. Điều kiện tự nhiên thuận lợi và nhu cầu thị trường lớn.
- C. Chính sách hỗ trợ đặc biệt của chính phủ cho vùng này.
- D. Thiếu các loại cây trồng khác phù hợp với điều kiện đất đai.
Câu 7: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP và thu hút tỉ lệ lao động cao nhất ở Hoa Kỳ. Điều này cho thấy đặc điểm gì về nền kinh tế Hoa Kỳ?
- A. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
- B. Nông nghiệp vẫn đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế.
- C. Nền kinh tế có cơ cấu hiện đại, phát triển chủ yếu dựa vào dịch vụ.
- D. Công nghiệp là ngành tạo ra nguồn thu nhập chính cho quốc gia.
Câu 8: Thành phố New York được coi là trung tâm tài chính quan trọng bậc nhất của Hoa Kỳ và thế giới. Điều này là do New York tập trung nhiều tổ chức tài chính, ngân hàng lớn và có sàn giao dịch chứng khoán Phố Wall. Hoạt động tài chính này đóng góp như thế nào vào sức mạnh kinh tế Hoa Kỳ?
- A. Huy động nguồn vốn lớn, tạo nguồn thu nhập đáng kể và hỗ trợ các ngành khác.
- B. Cung cấp số lượng lớn việc làm cho người lao động phổ thông.
- C. Chủ yếu phục vụ nhu cầu vay vốn của các doanh nghiệp nhỏ trong nước.
- D. Giúp cân bằng cán cân thương mại bằng cách tăng cường xuất khẩu dịch vụ.
Câu 9: Hoa Kỳ là một trong những quốc gia đi đầu thế giới về nghiên cứu và phát triển (R&D), đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao. Đầu tư mạnh vào R&D có tác động quan trọng nhất là gì đối với nền kinh tế Hoa Kỳ?
- A. Thu hút lượng lớn lao động phổ thông từ nước ngoài.
- B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
- C. Tăng cường sản xuất các mặt hàng truyền thống.
- D. Tạo ra công nghệ mới, nâng cao năng suất và sức cạnh tranh quốc tế.
Câu 10: Mạng lưới giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và phát triển hàng đầu thế giới, với đa dạng các loại hình như đường bộ, đường sắt, đường hàng không, đường biển và đường ống. Hệ thống giao thông này có vai trò như thế nào trong việc hỗ trợ hoạt động kinh tế?
- A. Chủ yếu phục vụ nhu cầu đi lại của người dân trong nước.
- B. Kết nối các trung tâm kinh tế, hỗ trợ vận chuyển hàng hóa và thúc đẩy thương mại.
- C. Chỉ tập trung phát triển các tuyến đường xuyên lục địa.
- D. Giúp giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các vùng kinh tế.
Câu 11: Mặc dù là cường quốc xuất khẩu, Hoa Kỳ thường xuyên nhập siêu (giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu) trong cán cân thương mại hàng hóa. Tình trạng nhập siêu này phản ánh điều gì về nền kinh tế Hoa Kỳ?
- A. Nhu cầu tiêu dùng và đầu tư trong nước lớn, phụ thuộc vào nhập khẩu.
- B. Khả năng sản xuất trong nước thấp, không đủ đáp ứng nhu cầu.
- C. Chính phủ ưu tiên nhập khẩu để giảm giá thành sản phẩm.
- D. Các doanh nghiệp Hoa Kỳ không có khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Câu 12: So với các ngành công nghiệp truyền thống, các ngành công nghiệp công nghệ cao ở Hoa Kỳ thường tập trung gần các trường đại học lớn, trung tâm nghiên cứu và các khu công nghệ (ví dụ: Thung lũng Silicon). Lý do chính của sự phân bố này là gì?
- A. Các khu vực này có giá thuê mặt bằng sản xuất rẻ hơn.
- B. Gần nguồn nguyên liệu đặc thù cho công nghệ cao.
- C. Tiếp cận nguồn nhân lực chất lượng cao và môi trường nghiên cứu, đổi mới.
- D. Hệ thống giao thông vận tải ở các khu vực này phát triển vượt trội.
Câu 13: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ mặc dù chỉ sử dụng một tỉ lệ nhỏ lực lượng lao động nhưng lại tạo ra sản lượng hàng hóa khổng lồ. Điều này chủ yếu là do:
- A. Ứng dụng rộng rãi khoa học - công nghệ, cơ giới hóa và quy mô sản xuất lớn.
- B. Điều kiện tự nhiên đặc biệt thuận lợi trên khắp cả nước.
- C. Chính sách bảo hộ nông nghiệp rất chặt chẽ của chính phủ.
- D. Nông sản Hoa Kỳ có giá thành rất thấp trên thị trường thế giới.
Câu 14: Hoa Kỳ là một trong những nước có tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa lớn nhất thế giới. Hoạt động ngoại thương này có vai trò như thế nào đối với nền kinh tế Hoa Kỳ?
- A. Chủ yếu là xuất khẩu nguyên liệu thô và nông sản chưa qua chế biến.
- B. Tạo ra sự tự cung tự cấp hoàn toàn cho nền kinh tế trong nước.
- C. Chỉ giới hạn trong trao đổi hàng hóa với các nước láng giềng.
- D. Mở rộng thị trường tiêu thụ, cung cấp nguồn nguyên liệu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Câu 15: Ngành du lịch ở Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ, thu hút lượng lớn khách quốc tế và đặc biệt là khách nội địa, tạo ra doanh thu hàng năm rất lớn. Yếu tố nào sau đây không phải là điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành du lịch Hoa Kỳ?
- A. Tài nguyên du lịch phong phú, đa dạng.
- B. Lượng khách quốc tế luôn đông đảo hơn khách nội địa.
- C. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại và chất lượng cao.
- D. Mức sống cao của người dân tạo ra nhu cầu du lịch nội địa lớn.
Câu 16: Đọc đoạn thông tin sau: "Vùng công nghiệp truyền thống ở Đông Bắc Hoa Kỳ từng là "vành đai thép" và "vành đai chế tạo". Tuy nhiên, nhiều nhà máy ở đây đã cũ kỹ, công nghệ lạc hậu và gây ô nhiễm môi trường. Hiện nay, khu vực này đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc chuyển đổi cơ cấu kinh tế." Đoạn thông tin này cho thấy điều gì về xu hướng phát triển công nghiệp ở Hoa Kỳ?
- A. Công nghiệp truyền thống vẫn là động lực chính của nền kinh tế.
- B. Các ngành công nghiệp ở Đông Bắc đang được phục hồi mạnh mẽ.
- C. Toàn bộ ngành công nghiệp Hoa Kỳ đang suy giảm.
- D. Có sự suy thoái của các ngành công nghiệp truyền thống và cần chuyển đổi cơ cấu.
Câu 17: Hệ thống định vị toàn cầu GPS do Hoa Kỳ phát triển và vận hành có ý nghĩa như thế nào đối với ngành dịch vụ thông tin liên lạc và các ngành kinh tế khác trên toàn cầu?
- A. Cung cấp dịch vụ định vị và dẫn đường thiết yếu cho nhiều lĩnh vực trên thế giới.
- B. Giúp Hoa Kỳ kiểm soát toàn bộ hoạt động thông tin liên lạc toàn cầu.
- C. Chỉ phục vụ mục đích quân sự và an ninh quốc gia của Hoa Kỳ.
- D. Là nguồn thu nhập chính từ việc bán bản quyền sử dụng cho các nước.
Câu 18: Cho biểu đồ tỉ trọng các ngành kinh tế trong GDP của Hoa Kỳ (giả định: Nông nghiệp < 1%, Công nghiệp và Xây dựng ~18%, Dịch vụ > 80%). Biểu đồ này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ?
- A. Công nghiệp đóng vai trò chủ đạo.
- B. Nông nghiệp chiếm tỉ trọng lớn và ổn định.
- C. Dịch vụ chiếm tỉ trọng áp đảo trong cơ cấu GDP.
- D. Có sự cân bằng giữa ba khu vực kinh tế chính.
Câu 19: Nền kinh tế Hoa Kỳ có tính chuyên môn hóa cao trong cả công nghiệp và nông nghiệp. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với năng suất và hiệu quả sản xuất?
- A. Gia tăng năng suất lao động, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí.
- B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường và các yếu tố bên ngoài.
- C. Tạo ra sự đa dạng hóa sản phẩm trong từng đơn vị sản xuất.
- D. Giúp mỗi vùng kinh tế trở nên tự cung tự cấp.
Câu 20: Hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI Outflow) của Hoa Kỳ luôn ở mức cao hàng đầu thế giới. Điều này thể hiện vai trò và sức mạnh gì của kinh tế Hoa Kỳ trên phạm vi toàn cầu?
- A. Hoa Kỳ đang chuyển toàn bộ hoạt động sản xuất ra nước ngoài.
- B. Thế mạnh về vốn, công nghệ và khả năng chi phối kinh tế toàn cầu.
- C. Nền kinh tế trong nước đang gặp khó khăn và tìm kiếm cơ hội ở nước ngoài.
- D. Chủ yếu là đầu tư vào các nước đang phát triển để khai thác lao động giá rẻ.
Câu 21: Vùng phía Nam Hoa Kỳ (Sun Belt) đang nổi lên như một trung tâm công nghiệp và dịch vụ hiện đại. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào sự phát triển kinh tế nhanh chóng của vùng này?
- A. Sự phát hiện các mỏ khoáng sản khổng lồ mới.
- B. Truyền thống phát triển công nghiệp lâu đời.
- C. Khí hậu ấm áp, chi phí thấp hơn và chính sách thu hút đầu tư.
- D. Tập trung các cảng biển lớn nhất của cả nước.
Câu 22: Đọc thông tin sau: "Ngành công nghiệp ô tô truyền thống ở vùng Đông Bắc Hoa Kỳ đang gặp khó khăn do cạnh tranh quốc tế và sự chuyển đổi sang xe điện. Trong khi đó, các công ty công nghệ ở Thung lũng Silicon và các trung tâm công nghệ mới ở phía Nam lại đang phát triển mạnh mẽ." Thông tin này minh họa cho đặc điểm nào của ngành công nghiệp Hoa Kỳ?
- A. Có sự chuyển dịch cơ cấu nội bộ ngành công nghiệp theo hướng hiện đại.
- B. Ngành công nghiệp truyền thống vẫn chiếm ưu thế tuyệt đối.
- C. Toàn bộ ngành công nghiệp Hoa Kỳ đều đang phát triển đồng đều.
- D. Công nghiệp ô tô là ngành duy nhất gặp khó khăn.
Câu 23: Ngành dịch vụ nghiên cứu và phát triển (R&D), tư vấn, tài chính, marketing... của Hoa Kỳ rất phát triển và có ảnh hưởng toàn cầu. Điều này góp phần quan trọng vào việc Hoa Kỳ giữ vững vị thế cường quốc kinh tế nhờ:
- A. Cung cấp lượng lớn việc làm cho lao động trình độ thấp.
- B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu nội địa, ít liên quan đến thị trường quốc tế.
- C. Tạo ra các sản phẩm vật chất có giá trị xuất khẩu lớn.
- D. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo ra giá trị gia tăng cao.
Câu 24: Để duy trì năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, nông nghiệp Hoa Kỳ đã chuyển đổi từ các vùng chuyên canh cây lương thực sang các vành đai nông nghiệp đa canh, kết hợp nhiều loại cây trồng, vật nuôi. Mục đích chính của sự chuyển đổi này là gì?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào máy móc và công nghệ hiện đại.
- B. Đa dạng hóa sản phẩm, giảm rủi ro và nâng cao hiệu quả kinh tế.
- C. Tăng cường sản xuất các loại cây công nghiệp xuất khẩu.
- D. Chỉ tập trung sản xuất các loại nông sản có giá trị thấp.
Câu 25: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cơ cấu ngành công nghiệp giữa vùng Đông Bắc (truyền thống) và vùng phía Nam/ven Thái Bình Dương (hiện đại) của Hoa Kỳ?
- A. Đông Bắc tập trung công nghiệp nhẹ, phía Nam tập trung công nghiệp nặng.
- B. Đông Bắc sử dụng công nghệ hiện đại, phía Nam sử dụng công nghệ lạc hậu.
- C. Đông Bắc sản xuất hàng tiêu dùng, phía Nam sản xuất hàng tư liệu sản xuất.
- D. Đông Bắc tập trung các ngành truyền thống, phía Nam tập trung các ngành công nghệ cao.
Câu 26: Ngành giao thông vận tải đường hàng không của Hoa Kỳ rất phát triển với mạng lưới sân bay dày đặc và số lượng máy bay lớn. Điều này có ý nghĩa gì đặc biệt đối với nền kinh tế và đời sống xã hội Hoa Kỳ?
- A. Kết nối hiệu quả các vùng lãnh thổ rộng lớn, thúc đẩy giao thương và du lịch.
- B. Chủ yếu phục vụ vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh.
- C. Là loại hình vận tải có chi phí thấp nhất.
- D. Chỉ tập trung phục vụ các tuyến quốc tế.
Câu 27: Mặc dù nông nghiệp Hoa Kỳ rất phát triển, nhưng số lượng người làm việc trong ngành này chỉ chiếm một tỉ lệ rất nhỏ trong tổng lực lượng lao động. Hiện tượng này phản ánh điều gì?
- A. Ngành nông nghiệp không còn quan trọng đối với kinh tế Hoa Kỳ.
- B. Nông nghiệp Hoa Kỳ đang gặp khó khăn về nguồn lao động.
- C. Năng suất lao động trong nông nghiệp rất cao nhờ công nghệ và cơ giới hóa.
- D. Người dân Hoa Kỳ không còn quan tâm đến sản xuất nông nghiệp.
Câu 28: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm là một trong những ngành quan trọng, gắn liền với sự phát triển của nông nghiệp hàng hóa ở Hoa Kỳ. Mối liên hệ này thể hiện qua việc:
- A. Ngành chế biến thực phẩm cạnh tranh trực tiếp với sản xuất nông nghiệp.
- B. Ngành chế biến thực phẩm chỉ nhập khẩu nguyên liệu từ nước ngoài.
- C. Sản xuất nông nghiệp không cần đến sự hỗ trợ của công nghiệp chế biến.
- D. Nông nghiệp cung cấp nguyên liệu, công nghiệp chế biến tiêu thụ nông sản và tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng.
Câu 29: Xem xét vai trò của Hoa Kỳ trong nền kinh tế toàn cầu, đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của Hoa Kỳ đến kinh tế thế giới?
- A. Chủ yếu nhập khẩu hàng hóa từ các nước khác.
- B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế nội địa.
- C. Là quốc gia có trữ lượng khoáng sản lớn nhất thế giới.
- D. Quy mô nền kinh tế, hoạt động tài chính, thương mại và đầu tư có ảnh hưởng lớn đến thị trường toàn cầu.
Câu 30: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, hãy phân tích và cho biết yếu tố nào sau đây được xem là động lực bền vững và quan trọng nhất cho sự phát triển kinh tế của quốc gia này trong dài hạn?
- A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- B. Hoạt động nghiên cứu, phát triển và đổi mới sáng tạo.
- C. Sự ổn định về chính trị.
- D. Lực lượng lao động dồi dào.