12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Cánh Diều) Bài 17: Kinh Tế Hoa Kỳ

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng về cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ hiện nay?

  • A. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP.
  • B. Ngành công nghiệp có xu hướng giảm tỷ trọng nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng.
  • C. Ngành nông nghiệp chiếm tỷ trọng nhỏ nhất và có xu hướng giảm.
  • D. Nông nghiệp là ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp chính vào GDP.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc thúc đẩy ngành công nghiệp chế tạo của Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Thị trường tiêu thụ nội địa và quốc tế rộng lớn.
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đa dạng.
  • C. Lực lượng lao động giá rẻ và dồi dào.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Hoa Kỳ năm 2020. Khu vực kinh tế nào có tỷ trọng cao nhất?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp
  • C. Dịch vụ
  • D. Khai khoáng

Câu 4: Ngành dịch vụ nào sau đây của Hoa Kỳ KHÔNG thuộc nhóm dịch vụ tài chính?

  • A. Ngân hàng
  • B. Vận tải hàng không
  • C. Bảo hiểm
  • D. Đầu tư chứng khoán

Câu 5: Vùng nào của Hoa Kỳ tập trung nhiều trung tâm công nghiệp truyền thống (luyện kim, cơ khí, chế biến thực phẩm) nhất?

  • A. Vùng Đông Bắc
  • B. Vùng phía Nam
  • C. Vùng ven Thái Bình Dương
  • D. Vùng Trung Tây

Câu 6: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp chủ yếu ở Hoa Kỳ là gì, và đặc điểm nổi bật của hình thức này là gì?

  • A. Hợp tác xã, quy mô nhỏ và đa dạng hóa cây trồng.
  • B. Hộ gia đình, sản xuất tự cung tự cấp là chính.
  • C. Trang trại, quy mô lớn và chuyên môn hóa cao.
  • D. Nông trường quốc doanh, tập trung vào sản xuất lương thực.

Câu 7: Cho bảng số liệu về sản lượng một số nông sản chính của Hoa Kỳ năm 2022 (giả định có bảng số liệu). Nông sản nào sau đây có sản lượng CAO NHẤT?

  • A. Lúa mì
  • B. Ngô
  • C. Đậu tương
  • D. Bông

Câu 8: Ngành công nghiệp nào sau đây của Hoa Kỳ đang có xu hướng chuyển dịch từ vùng Đông Bắc xuống vùng phía Nam và ven Thái Bình Dương?

  • A. Công nghiệp khai khoáng
  • B. Công nghiệp luyện kim
  • C. Công nghiệp dệt may
  • D. Công nghiệp công nghệ cao

Câu 9: Đâu là THUẬN LỢI chủ yếu của vị trí địa lý Hoa Kỳ đối với phát triển kinh tế?

  • A. Tiếp giáp với hai đại dương lớn, thuận lợi cho giao thương đường biển.
  • B. Nằm ở trung tâm Bắc Mỹ, dễ dàng giao lưu kinh tế với các nước láng giềng.
  • C. Vị trí gần các thị trường mới nổi ở châu Á.
  • D. Nằm trong vùng khí hậu ôn đới, thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp.

Câu 10: Hoa Kỳ nhập khẩu nhiều nhất mặt hàng nào sau đây?

  • A. Nông sản nhiệt đới
  • B. Máy móc, thiết bị và linh kiện
  • C. Khoáng sản nhiên liệu
  • D. Hàng tiêu dùng may mặc

Câu 11: Hệ thống giao thông vận tải đường ống của Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ chủ yếu để vận chuyển loại hàng hóa nào?

  • A. Hàng hóa tiêu dùng
  • B. Nông sản
  • C. Dầu mỏ và khí tự nhiên
  • D. Than đá

Câu 12: Trung tâm tài chính lớn nhất và quan trọng bậc nhất của Hoa Kỳ, đồng thời cũng là một trong những trung tâm tài chính toàn cầu, là thành phố nào?

  • A. Los Angeles
  • B. Chicago
  • C. Washington D.C.
  • D. New York

Câu 13: Đâu là thách thức LỚN NHẤT đối với ngành nông nghiệp Hoa Kỳ trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

  • A. Sự cạnh tranh từ nông sản nhập khẩu
  • B. Thiên tai và thời tiết cực đoan (hạn hán, lũ lụt, bão)
  • C. Giá cả nông sản biến động trên thị trường thế giới
  • D. Thiếu hụt lao động nông nghiệp

Câu 14: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để Hoa Kỳ duy trì vị thế cường quốc kinh tế trong tương lai?

  • A. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ.
  • B. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và giáo dục.
  • C. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu.
  • D. Thúc đẩy tự do thương mại và hợp tác kinh tế quốc tế.

Câu 15: Dựa vào kiến thức đã học về kinh tế Hoa Kỳ, hãy phân tích mối quan hệ giữa quy mô thị trường nội địa lớn và sự phát triển của các ngành dịch vụ.

  • A. Thị trường nội địa lớn tạo ra nhu cầu tiêu dùng đa dạng và khổng lồ, là động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển của nhiều ngành dịch vụ.
  • B. Các ngành dịch vụ phát triển mạnh mẽ giúp mở rộng thị trường nội địa, tạo điều kiện cho các ngành kinh tế khác phát triển.
  • C. Quy mô thị trường nội địa ít ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành dịch vụ ở Hoa Kỳ.
  • D. Thị trường nội địa lớn chủ yếu thúc đẩy phát triển công nghiệp, không liên quan đến ngành dịch vụ.

Câu 16: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xuất khẩu của Hoa Kỳ?

  • A. Công nghiệp khai khoáng
  • B. Công nghiệp chế tạo
  • C. Công nghiệp năng lượng
  • D. Công nghiệp thực phẩm

Câu 17: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của Hoa Kỳ so với một số quốc gia khác năm 2022 (giả định có biểu đồ). Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về GDP bình quân đầu người của Hoa Kỳ?

  • A. GDP bình quân đầu người của Hoa Kỳ thấp hơn nhiều so với các nước phát triển khác.
  • B. GDP bình quân đầu người của Hoa Kỳ tương đương với các nước đang phát triển.
  • C. GDP bình quân đầu người của Hoa Kỳ thuộc nhóm cao trên thế giới.
  • D. Không thể so sánh GDP bình quân đầu người của Hoa Kỳ với các quốc gia khác.

Câu 18: Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa lãnh thổ công nghiệp ở Hoa Kỳ (công nghiệp truyền thống ở Đông Bắc, công nghiệp hiện đại ở Nam và ven Thái Bình Dương)?

  • A. Sự khác biệt về tài nguyên thiên nhiên giữa các vùng.
  • B. Chính sách phát triển kinh tế khác nhau giữa các bang.
  • C. Sự thay đổi về lực lượng lao động giữa các vùng.
  • D. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế và đổi mới công nghệ.

Câu 19: Trong ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, vùng nào nổi tiếng với việc chuyên canh cây ăn quả và rau xanh?

  • A. Vùng Trung Tây
  • B. Vùng Đông Nam
  • C. Vùng ven Địa Trung Hải (California)
  • D. Vùng Đại Bình Nguyên

Câu 20: Đâu là vai trò quan trọng nhất của ngành vận tải biển đối với kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu, thúc đẩy ngoại thương.
  • B. Phục vụ nhu cầu đi lại của người dân trong nước.
  • C. Vận chuyển hàng hóa giữa các vùng trong nước.
  • D. Phát triển du lịch biển và ven biển.

Câu 21: Hoạt động kinh tế nào sau đây KHÔNG thuộc khu vực kinh tế thứ ba (dịch vụ)?

  • A. Giáo dục
  • B. Y tế
  • C. Du lịch
  • D. Khai thác dầu khí

Câu 22: Chính sách kinh tế nào sau đây của chính phủ Hoa Kỳ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thương mại toàn cầu?

  • A. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông.
  • B. Tăng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nước ngoài.
  • C. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • D. Hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Câu 23: Ngành công nghiệp nào sau đây của Hoa Kỳ sử dụng nhiều lao động có trình độ kỹ thuật cao và đóng góp lớn vào GDP?

  • A. Công nghiệp phần mềm và công nghệ thông tin
  • B. Công nghiệp sản xuất ô tô
  • C. Công nghiệp khai thác than
  • D. Công nghiệp chế biến thực phẩm

Câu 24: Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng với thị trường lao động của Hoa Kỳ?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp có xu hướng giảm trong những năm gần đây.
  • B. Lực lượng lao động có trình độ chuyên môn cao.
  • C. Lực lượng lao động chủ yếu là lao động phổ thông, chưa qua đào tạo.
  • D. Có sự phân hóa về thu nhập giữa các nhóm lao động.

Câu 25: Hoa Kỳ có vai trò như thế nào trong các tổ chức kinh tế quốc tế lớn như WTO, WB, IMF?

  • A. Vai trò trung lập, không can thiệp sâu vào hoạt động.
  • B. Vai trò chi phối, có ảnh hưởng lớn đến các quyết định.
  • C. Vai trò thứ yếu, phụ thuộc vào các quốc gia khác.
  • D. Không tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế này.

Câu 26: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu xuất khẩu hàng hóa của Hoa Kỳ năm 2021 (giả định có biểu đồ). Mặt hàng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu xuất khẩu?

  • A. Máy móc, thiết bị vận tải
  • B. Nông sản
  • C. Khoáng sản
  • D. Hàng tiêu dùng

Câu 27: Đâu là vùng kinh tế phát triển năng động nhất của Hoa Kỳ hiện nay, với nhiều ngành công nghiệp hiện đại và dịch vụ cao cấp?

  • A. Vùng Đông Bắc
  • B. Vùng Trung Tây
  • C. Vùng Đông Nam
  • D. Vùng ven Thái Bình Dương

Câu 28: Loại hình năng lượng tái tạo nào đang được Hoa Kỳ đầu tư phát triển mạnh mẽ nhất trong những năm gần đây?

  • A. Thủy điện
  • B. Điện gió và điện mặt trời
  • C. Địa nhiệt
  • D. Năng lượng hạt nhân

Câu 29: Hãy so sánh và đối chiếu đặc điểm ngành nông nghiệp của Hoa Kỳ và Liên Bang Nga. Điểm khác biệt LỚN NHẤT giữa nông nghiệp hai nước là gì?

  • A. Quy mô sản xuất (Hoa Kỳ nhỏ hơn, Nga lớn hơn).
  • B. Cơ cấu cây trồng (Hoa Kỳ đa dạng hơn, Nga đơn điệu hơn).
  • C. Hình thức tổ chức sản xuất (Hoa Kỳ trang trại, Nga nông trang).
  • D. Ứng dụng khoa học kỹ thuật (Hoa Kỳ ít hơn, Nga nhiều hơn).

Câu 30: Nếu Hoa Kỳ tiếp tục xu hướng giảm tỷ trọng ngành công nghiệp và tăng tỷ trọng ngành dịch vụ trong GDP, điều này có thể dẫn đến hệ quả kinh tế - xã hội nào?

  • A. Nền kinh tế trở nên tự chủ và ít phụ thuộc vào thế giới.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp trong ngành dịch vụ tăng cao.
  • C. Cán cân thương mại luôn thặng dư lớn.
  • D. Gia tăng sự phụ thuộc vào nhập khẩu hàng hóa công nghiệp chế tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng về cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc thúc đẩy ngành công nghiệp chế tạo của Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Hoa Kỳ năm 2020. Khu vực kinh tế nào có tỷ trọng cao nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Ngành dịch vụ nào sau đây của Hoa Kỳ KHÔNG thuộc nhóm dịch vụ tài chính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Vùng nào của Hoa Kỳ tập trung nhiều trung tâm công nghiệp truyền thống (luyện kim, cơ khí, chế biến thực phẩm) nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp chủ yếu ở Hoa Kỳ là gì, và đặc điểm nổi bật của hình thức này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Cho bảng số liệu về sản lượng một số nông sản chính của Hoa Kỳ năm 2022 (giả định có bảng số liệu). Nông sản nào sau đây có sản lượng CAO NHẤT?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Ngành công nghiệp nào sau đây của Hoa Kỳ đang có xu hướng chuyển dịch từ vùng Đông Bắc xuống vùng phía Nam và ven Thái Bình Dương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đâu là THUẬN LỢI chủ yếu của vị trí địa lý Hoa Kỳ đối với phát triển kinh tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Hoa Kỳ nhập khẩu nhiều nhất mặt hàng nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Hệ thống giao thông vận tải đường ống của Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ chủ yếu để vận chuyển loại hàng hóa nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trung tâm tài chính lớn nhất và quan trọng bậc nhất của Hoa Kỳ, đồng thời cũng là một trong những trung tâm tài chính toàn cầu, là thành phố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đâu là thách thức LỚN NHẤT đối với ngành nông nghiệp Hoa Kỳ trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để Hoa Kỳ duy trì vị thế cường quốc kinh tế trong tương lai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Dựa vào kiến thức đã học về kinh tế Hoa Kỳ, hãy phân tích mối quan hệ giữa quy mô thị trường nội địa lớn và sự phát triển của các ngành dịch vụ.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xuất khẩu của Hoa Kỳ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của Hoa Kỳ so với một số quốc gia khác năm 2022 (giả định có biểu đồ). Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về GDP bình quân đầu người của Hoa Kỳ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa lãnh thổ công nghiệp ở Hoa Kỳ (công nghiệp truyền thống ở Đông Bắc, công nghiệp hiện đại ở Nam và ven Thái Bình Dương)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, vùng nào nổi tiếng với việc chuyên canh cây ăn quả và rau xanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đâu là vai trò quan trọng nhất của ngành vận tải biển đối với kinh tế Hoa Kỳ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Hoạt động kinh tế nào sau đây KHÔNG thuộc khu vực kinh tế thứ ba (dịch vụ)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Chính sách kinh tế nào sau đây của chính phủ Hoa Kỳ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thương mại toàn cầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Ngành công nghiệp nào sau đây của Hoa Kỳ sử dụng nhiều lao động có trình độ kỹ thuật cao và đóng góp lớn vào GDP?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng với thị trường lao động của Hoa Kỳ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Hoa Kỳ có vai trò như thế nào trong các tổ chức kinh tế quốc tế lớn như WTO, WB, IMF?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu xuất khẩu hàng hóa của Hoa Kỳ năm 2021 (giả định có biểu đồ). Mặt hàng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu xuất khẩu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đâu là vùng kinh tế phát triển năng động nhất của Hoa Kỳ hiện nay, với nhiều ngành công nghiệp hiện đại và dịch vụ cao cấp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Loại hình năng lượng tái tạo nào đang được Hoa Kỳ đầu tư phát triển mạnh mẽ nhất trong những năm gần đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Hãy so sánh và đối chiếu đặc điểm ngành nông nghiệp của Hoa Kỳ và Liên Bang Nga. Điểm khác biệt LỚN NHẤT giữa nông nghiệp hai nước là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nếu Hoa Kỳ tiếp tục xu hướng giảm tỷ trọng ngành công nghiệp và tăng tỷ trọng ngành dịch vụ trong GDP, điều này có thể dẫn đến hệ quả kinh tế - xã hội nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất tính chất nền kinh tế thị trường có sự điều tiết của nhà nước ở Hoa Kỳ?

  • A. Quy mô GDP luôn đứng đầu thế giới.
  • B. Sự hình thành các tập đoàn kinh tế tư nhân khổng lồ.
  • C. Hoạt động xuất nhập khẩu chiếm tỉ trọng lớn trong GDP.
  • D. Nhà nước ban hành nhiều đạo luật, chính sách để điều chỉnh kinh tế.

Câu 2: Hoa Kỳ có dân số đông hàng thứ ba thế giới và GDP bình quân đầu người rất cao. Điều này tạo ra động lực quan trọng nào cho sự phát triển kinh tế trong nước?

  • A. Thị trường nội địa rộng lớn với sức mua cao.
  • B. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ cho sản xuất.
  • C. Lợi thế cạnh tranh về chi phí sản xuất.
  • D. Khả năng xuất khẩu hàng hóa ra thị trường thế giới.

Câu 3: Quan sát sự phân bố công nghiệp của Hoa Kỳ hiện nay, người ta nhận thấy xu hướng dịch chuyển từ vùng Đông Bắc xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự dịch chuyển này là gì?

  • A. Vùng Đông Bắc cạn kiệt tài nguyên khoáng sản.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của nông nghiệp ở phía Nam và ven Thái Bình Dương.
  • C. Sự phát triển của các ngành công nghiệp hiện đại, cần không gian và gần các trung tâm nghiên cứu.
  • D. Chính sách hạn chế phát triển công nghiệp ở vùng Đông Bắc.

Câu 4: Ngành công nghiệp năng lượng của Hoa Kỳ rất phát triển, bao gồm cả các nguồn truyền thống (than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên) và năng lượng tái tạo (thủy điện, điện gió, điện mặt trời, địa nhiệt). Việc phát triển đa dạng các nguồn năng lượng này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp Hoa Kỳ trở thành nước xuất khẩu năng lượng hàng đầu thế giới.
  • B. Đảm bảo an ninh năng lượng cho nền kinh tế quy mô lớn.
  • C. Chỉ tập trung vào các nguồn năng lượng sạch để bảo vệ môi trường.
  • D. Giảm chi phí sản xuất năng lượng xuống mức thấp nhất.

Câu 5: Nông nghiệp Hoa Kỳ được đặc trưng bởi tính chuyên môn hóa cao và tổ chức sản xuất theo hình thức trang trại quy mô lớn, ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại. Kết quả của những đặc điểm này là gì?

  • A. Nông sản đa dạng, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người dân địa phương.
  • B. Chi phí sản xuất nông nghiệp thấp, giá thành sản phẩm rẻ.
  • C. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên và khí hậu.
  • D. Năng suất lao động và sản lượng nông sản hàng hóa rất cao.

Câu 6: Vùng "Vành đai Ngô" (Corn Belt) ở Hoa Kỳ chuyên môn hóa sản xuất cây ngô và đậu tương. Sự chuyên môn hóa này được thúc đẩy bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự tập trung đông dân cư và lao động nông nghiệp.
  • B. Điều kiện tự nhiên thuận lợi và nhu cầu thị trường lớn.
  • C. Chính sách hỗ trợ đặc biệt của chính phủ cho vùng này.
  • D. Thiếu các loại cây trồng khác phù hợp với điều kiện đất đai.

Câu 7: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP và thu hút tỉ lệ lao động cao nhất ở Hoa Kỳ. Điều này cho thấy đặc điểm gì về nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • B. Nông nghiệp vẫn đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế.
  • C. Nền kinh tế có cơ cấu hiện đại, phát triển chủ yếu dựa vào dịch vụ.
  • D. Công nghiệp là ngành tạo ra nguồn thu nhập chính cho quốc gia.

Câu 8: Thành phố New York được coi là trung tâm tài chính quan trọng bậc nhất của Hoa Kỳ và thế giới. Điều này là do New York tập trung nhiều tổ chức tài chính, ngân hàng lớn và có sàn giao dịch chứng khoán Phố Wall. Hoạt động tài chính này đóng góp như thế nào vào sức mạnh kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Huy động nguồn vốn lớn, tạo nguồn thu nhập đáng kể và hỗ trợ các ngành khác.
  • B. Cung cấp số lượng lớn việc làm cho người lao động phổ thông.
  • C. Chủ yếu phục vụ nhu cầu vay vốn của các doanh nghiệp nhỏ trong nước.
  • D. Giúp cân bằng cán cân thương mại bằng cách tăng cường xuất khẩu dịch vụ.

Câu 9: Hoa Kỳ là một trong những quốc gia đi đầu thế giới về nghiên cứu và phát triển (R&D), đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao. Đầu tư mạnh vào R&D có tác động quan trọng nhất là gì đối với nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Thu hút lượng lớn lao động phổ thông từ nước ngoài.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
  • C. Tăng cường sản xuất các mặt hàng truyền thống.
  • D. Tạo ra công nghệ mới, nâng cao năng suất và sức cạnh tranh quốc tế.

Câu 10: Mạng lưới giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và phát triển hàng đầu thế giới, với đa dạng các loại hình như đường bộ, đường sắt, đường hàng không, đường biển và đường ống. Hệ thống giao thông này có vai trò như thế nào trong việc hỗ trợ hoạt động kinh tế?

  • A. Chủ yếu phục vụ nhu cầu đi lại của người dân trong nước.
  • B. Kết nối các trung tâm kinh tế, hỗ trợ vận chuyển hàng hóa và thúc đẩy thương mại.
  • C. Chỉ tập trung phát triển các tuyến đường xuyên lục địa.
  • D. Giúp giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các vùng kinh tế.

Câu 11: Mặc dù là cường quốc xuất khẩu, Hoa Kỳ thường xuyên nhập siêu (giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu) trong cán cân thương mại hàng hóa. Tình trạng nhập siêu này phản ánh điều gì về nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Nhu cầu tiêu dùng và đầu tư trong nước lớn, phụ thuộc vào nhập khẩu.
  • B. Khả năng sản xuất trong nước thấp, không đủ đáp ứng nhu cầu.
  • C. Chính phủ ưu tiên nhập khẩu để giảm giá thành sản phẩm.
  • D. Các doanh nghiệp Hoa Kỳ không có khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Câu 12: So với các ngành công nghiệp truyền thống, các ngành công nghiệp công nghệ cao ở Hoa Kỳ thường tập trung gần các trường đại học lớn, trung tâm nghiên cứu và các khu công nghệ (ví dụ: Thung lũng Silicon). Lý do chính của sự phân bố này là gì?

  • A. Các khu vực này có giá thuê mặt bằng sản xuất rẻ hơn.
  • B. Gần nguồn nguyên liệu đặc thù cho công nghệ cao.
  • C. Tiếp cận nguồn nhân lực chất lượng cao và môi trường nghiên cứu, đổi mới.
  • D. Hệ thống giao thông vận tải ở các khu vực này phát triển vượt trội.

Câu 13: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ mặc dù chỉ sử dụng một tỉ lệ nhỏ lực lượng lao động nhưng lại tạo ra sản lượng hàng hóa khổng lồ. Điều này chủ yếu là do:

  • A. Ứng dụng rộng rãi khoa học - công nghệ, cơ giới hóa và quy mô sản xuất lớn.
  • B. Điều kiện tự nhiên đặc biệt thuận lợi trên khắp cả nước.
  • C. Chính sách bảo hộ nông nghiệp rất chặt chẽ của chính phủ.
  • D. Nông sản Hoa Kỳ có giá thành rất thấp trên thị trường thế giới.

Câu 14: Hoa Kỳ là một trong những nước có tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa lớn nhất thế giới. Hoạt động ngoại thương này có vai trò như thế nào đối với nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Chủ yếu là xuất khẩu nguyên liệu thô và nông sản chưa qua chế biến.
  • B. Tạo ra sự tự cung tự cấp hoàn toàn cho nền kinh tế trong nước.
  • C. Chỉ giới hạn trong trao đổi hàng hóa với các nước láng giềng.
  • D. Mở rộng thị trường tiêu thụ, cung cấp nguồn nguyên liệu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Câu 15: Ngành du lịch ở Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ, thu hút lượng lớn khách quốc tế và đặc biệt là khách nội địa, tạo ra doanh thu hàng năm rất lớn. Yếu tố nào sau đây không phải là điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành du lịch Hoa Kỳ?

  • A. Tài nguyên du lịch phong phú, đa dạng.
  • B. Lượng khách quốc tế luôn đông đảo hơn khách nội địa.
  • C. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại và chất lượng cao.
  • D. Mức sống cao của người dân tạo ra nhu cầu du lịch nội địa lớn.

Câu 16: Đọc đoạn thông tin sau: "Vùng công nghiệp truyền thống ở Đông Bắc Hoa Kỳ từng là "vành đai thép" và "vành đai chế tạo". Tuy nhiên, nhiều nhà máy ở đây đã cũ kỹ, công nghệ lạc hậu và gây ô nhiễm môi trường. Hiện nay, khu vực này đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc chuyển đổi cơ cấu kinh tế." Đoạn thông tin này cho thấy điều gì về xu hướng phát triển công nghiệp ở Hoa Kỳ?

  • A. Công nghiệp truyền thống vẫn là động lực chính của nền kinh tế.
  • B. Các ngành công nghiệp ở Đông Bắc đang được phục hồi mạnh mẽ.
  • C. Toàn bộ ngành công nghiệp Hoa Kỳ đang suy giảm.
  • D. Có sự suy thoái của các ngành công nghiệp truyền thống và cần chuyển đổi cơ cấu.

Câu 17: Hệ thống định vị toàn cầu GPS do Hoa Kỳ phát triển và vận hành có ý nghĩa như thế nào đối với ngành dịch vụ thông tin liên lạc và các ngành kinh tế khác trên toàn cầu?

  • A. Cung cấp dịch vụ định vị và dẫn đường thiết yếu cho nhiều lĩnh vực trên thế giới.
  • B. Giúp Hoa Kỳ kiểm soát toàn bộ hoạt động thông tin liên lạc toàn cầu.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích quân sự và an ninh quốc gia của Hoa Kỳ.
  • D. Là nguồn thu nhập chính từ việc bán bản quyền sử dụng cho các nước.

Câu 18: Cho biểu đồ tỉ trọng các ngành kinh tế trong GDP của Hoa Kỳ (giả định: Nông nghiệp < 1%, Công nghiệp và Xây dựng ~18%, Dịch vụ > 80%). Biểu đồ này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Công nghiệp đóng vai trò chủ đạo.
  • B. Nông nghiệp chiếm tỉ trọng lớn và ổn định.
  • C. Dịch vụ chiếm tỉ trọng áp đảo trong cơ cấu GDP.
  • D. Có sự cân bằng giữa ba khu vực kinh tế chính.

Câu 19: Nền kinh tế Hoa Kỳ có tính chuyên môn hóa cao trong cả công nghiệp và nông nghiệp. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với năng suất và hiệu quả sản xuất?

  • A. Gia tăng năng suất lao động, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường và các yếu tố bên ngoài.
  • C. Tạo ra sự đa dạng hóa sản phẩm trong từng đơn vị sản xuất.
  • D. Giúp mỗi vùng kinh tế trở nên tự cung tự cấp.

Câu 20: Hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI Outflow) của Hoa Kỳ luôn ở mức cao hàng đầu thế giới. Điều này thể hiện vai trò và sức mạnh gì của kinh tế Hoa Kỳ trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Hoa Kỳ đang chuyển toàn bộ hoạt động sản xuất ra nước ngoài.
  • B. Thế mạnh về vốn, công nghệ và khả năng chi phối kinh tế toàn cầu.
  • C. Nền kinh tế trong nước đang gặp khó khăn và tìm kiếm cơ hội ở nước ngoài.
  • D. Chủ yếu là đầu tư vào các nước đang phát triển để khai thác lao động giá rẻ.

Câu 21: Vùng phía Nam Hoa Kỳ (Sun Belt) đang nổi lên như một trung tâm công nghiệp và dịch vụ hiện đại. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào sự phát triển kinh tế nhanh chóng của vùng này?

  • A. Sự phát hiện các mỏ khoáng sản khổng lồ mới.
  • B. Truyền thống phát triển công nghiệp lâu đời.
  • C. Khí hậu ấm áp, chi phí thấp hơn và chính sách thu hút đầu tư.
  • D. Tập trung các cảng biển lớn nhất của cả nước.

Câu 22: Đọc thông tin sau: "Ngành công nghiệp ô tô truyền thống ở vùng Đông Bắc Hoa Kỳ đang gặp khó khăn do cạnh tranh quốc tế và sự chuyển đổi sang xe điện. Trong khi đó, các công ty công nghệ ở Thung lũng Silicon và các trung tâm công nghệ mới ở phía Nam lại đang phát triển mạnh mẽ." Thông tin này minh họa cho đặc điểm nào của ngành công nghiệp Hoa Kỳ?

  • A. Có sự chuyển dịch cơ cấu nội bộ ngành công nghiệp theo hướng hiện đại.
  • B. Ngành công nghiệp truyền thống vẫn chiếm ưu thế tuyệt đối.
  • C. Toàn bộ ngành công nghiệp Hoa Kỳ đều đang phát triển đồng đều.
  • D. Công nghiệp ô tô là ngành duy nhất gặp khó khăn.

Câu 23: Ngành dịch vụ nghiên cứu và phát triển (R&D), tư vấn, tài chính, marketing... của Hoa Kỳ rất phát triển và có ảnh hưởng toàn cầu. Điều này góp phần quan trọng vào việc Hoa Kỳ giữ vững vị thế cường quốc kinh tế nhờ:

  • A. Cung cấp lượng lớn việc làm cho lao động trình độ thấp.
  • B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu nội địa, ít liên quan đến thị trường quốc tế.
  • C. Tạo ra các sản phẩm vật chất có giá trị xuất khẩu lớn.
  • D. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo ra giá trị gia tăng cao.

Câu 24: Để duy trì năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, nông nghiệp Hoa Kỳ đã chuyển đổi từ các vùng chuyên canh cây lương thực sang các vành đai nông nghiệp đa canh, kết hợp nhiều loại cây trồng, vật nuôi. Mục đích chính của sự chuyển đổi này là gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào máy móc và công nghệ hiện đại.
  • B. Đa dạng hóa sản phẩm, giảm rủi ro và nâng cao hiệu quả kinh tế.
  • C. Tăng cường sản xuất các loại cây công nghiệp xuất khẩu.
  • D. Chỉ tập trung sản xuất các loại nông sản có giá trị thấp.

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cơ cấu ngành công nghiệp giữa vùng Đông Bắc (truyền thống) và vùng phía Nam/ven Thái Bình Dương (hiện đại) của Hoa Kỳ?

  • A. Đông Bắc tập trung công nghiệp nhẹ, phía Nam tập trung công nghiệp nặng.
  • B. Đông Bắc sử dụng công nghệ hiện đại, phía Nam sử dụng công nghệ lạc hậu.
  • C. Đông Bắc sản xuất hàng tiêu dùng, phía Nam sản xuất hàng tư liệu sản xuất.
  • D. Đông Bắc tập trung các ngành truyền thống, phía Nam tập trung các ngành công nghệ cao.

Câu 26: Ngành giao thông vận tải đường hàng không của Hoa Kỳ rất phát triển với mạng lưới sân bay dày đặc và số lượng máy bay lớn. Điều này có ý nghĩa gì đặc biệt đối với nền kinh tế và đời sống xã hội Hoa Kỳ?

  • A. Kết nối hiệu quả các vùng lãnh thổ rộng lớn, thúc đẩy giao thương và du lịch.
  • B. Chủ yếu phục vụ vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh.
  • C. Là loại hình vận tải có chi phí thấp nhất.
  • D. Chỉ tập trung phục vụ các tuyến quốc tế.

Câu 27: Mặc dù nông nghiệp Hoa Kỳ rất phát triển, nhưng số lượng người làm việc trong ngành này chỉ chiếm một tỉ lệ rất nhỏ trong tổng lực lượng lao động. Hiện tượng này phản ánh điều gì?

  • A. Ngành nông nghiệp không còn quan trọng đối với kinh tế Hoa Kỳ.
  • B. Nông nghiệp Hoa Kỳ đang gặp khó khăn về nguồn lao động.
  • C. Năng suất lao động trong nông nghiệp rất cao nhờ công nghệ và cơ giới hóa.
  • D. Người dân Hoa Kỳ không còn quan tâm đến sản xuất nông nghiệp.

Câu 28: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm là một trong những ngành quan trọng, gắn liền với sự phát triển của nông nghiệp hàng hóa ở Hoa Kỳ. Mối liên hệ này thể hiện qua việc:

  • A. Ngành chế biến thực phẩm cạnh tranh trực tiếp với sản xuất nông nghiệp.
  • B. Ngành chế biến thực phẩm chỉ nhập khẩu nguyên liệu từ nước ngoài.
  • C. Sản xuất nông nghiệp không cần đến sự hỗ trợ của công nghiệp chế biến.
  • D. Nông nghiệp cung cấp nguyên liệu, công nghiệp chế biến tiêu thụ nông sản và tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng.

Câu 29: Xem xét vai trò của Hoa Kỳ trong nền kinh tế toàn cầu, đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của Hoa Kỳ đến kinh tế thế giới?

  • A. Chủ yếu nhập khẩu hàng hóa từ các nước khác.
  • B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế nội địa.
  • C. Là quốc gia có trữ lượng khoáng sản lớn nhất thế giới.
  • D. Quy mô nền kinh tế, hoạt động tài chính, thương mại và đầu tư có ảnh hưởng lớn đến thị trường toàn cầu.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, hãy phân tích và cho biết yếu tố nào sau đây được xem là động lực bền vững và quan trọng nhất cho sự phát triển kinh tế của quốc gia này trong dài hạn?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Hoạt động nghiên cứu, phát triển và đổi mới sáng tạo.
  • C. Sự ổn định về chính trị.
  • D. Lực lượng lao động dồi dào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây *phản ánh rõ nhất* tính chất nền kinh tế thị trường có sự điều tiết của nhà nước ở Hoa Kỳ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Hoa Kỳ có dân số đông hàng thứ ba thế giới và GDP bình quân đầu người rất cao. Điều này tạo ra động lực quan trọng nào cho sự phát triển kinh tế trong nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Quan sát sự phân bố công nghiệp của Hoa Kỳ hiện nay, người ta nhận thấy xu hướng dịch chuyển từ vùng Đông Bắc xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự dịch chuyển này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Ngành công nghiệp năng lượng của Hoa Kỳ rất phát triển, bao gồm cả các nguồn truyền thống (than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên) và năng lượng tái tạo (thủy điện, điện gió, điện mặt trời, địa nhiệt). Việc phát triển đa dạng các nguồn năng lượng này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nông nghiệp Hoa Kỳ được đặc trưng bởi tính chuyên môn hóa cao và tổ chức sản xuất theo hình thức trang trại quy mô lớn, ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại. Kết quả của những đặc điểm này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Vùng 'Vành đai Ngô' (Corn Belt) ở Hoa Kỳ chuyên môn hóa sản xuất cây ngô và đậu tương. Sự chuyên môn hóa này được thúc đẩy bởi yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP và thu hút tỉ lệ lao động cao nhất ở Hoa Kỳ. Điều này cho thấy đặc điểm gì về nền kinh tế Hoa Kỳ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Thành phố New York được coi là trung tâm tài chính quan trọng bậc nhất của Hoa Kỳ và thế giới. Điều này là do New York tập trung nhiều tổ chức tài chính, ngân hàng lớn và có sàn giao dịch chứng khoán Phố Wall. Hoạt động tài chính này đóng góp như thế nào vào sức mạnh kinh tế Hoa Kỳ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Hoa Kỳ là một trong những quốc gia đi đầu thế giới về nghiên cứu và phát triển (R&D), đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao. Đầu tư mạnh vào R&D có tác động quan trọng nhất là gì đối với nền kinh tế Hoa Kỳ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Mạng lưới giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và phát triển hàng đầu thế giới, với đa dạng các loại hình như đường bộ, đường sắt, đường hàng không, đường biển và đường ống. Hệ thống giao thông này có vai trò như thế nào trong việc hỗ trợ hoạt động kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Mặc dù là cường quốc xuất khẩu, Hoa Kỳ thường xuyên nhập siêu (giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu) trong cán cân thương mại hàng hóa. Tình trạng nhập siêu này phản ánh điều gì về nền kinh tế Hoa Kỳ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: So với các ngành công nghiệp truyền thống, các ngành công nghiệp công nghệ cao ở Hoa Kỳ thường tập trung gần các trường đại học lớn, trung tâm nghiên cứu và các khu công nghệ (ví dụ: Thung lũng Silicon). Lý do chính của sự phân bố này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ mặc dù chỉ sử dụng một tỉ lệ nhỏ lực lượng lao động nhưng lại tạo ra sản lượng hàng hóa khổng lồ. Điều này chủ yếu là do:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hoa Kỳ là một trong những nước có tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa lớn nhất thế giới. Hoạt động ngoại thương này có vai trò như thế nào đối với nền kinh tế Hoa Kỳ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Ngành du lịch ở Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ, thu hút lượng lớn khách quốc tế và đặc biệt là khách nội địa, tạo ra doanh thu hàng năm rất lớn. Yếu tố nào sau đây *không phải* là điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành du lịch Hoa Kỳ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đọc đoạn thông tin sau: 'Vùng công nghiệp truyền thống ở Đông Bắc Hoa Kỳ từng là 'vành đai thép' và 'vành đai chế tạo'. Tuy nhiên, nhiều nhà máy ở đây đã cũ kỹ, công nghệ lạc hậu và gây ô nhiễm môi trường. Hiện nay, khu vực này đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc chuyển đổi cơ cấu kinh tế.' Đoạn thông tin này cho thấy điều gì về xu hướng phát triển công nghiệp ở Hoa Kỳ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Hệ thống định vị toàn cầu GPS do Hoa Kỳ phát triển và vận hành có ý nghĩa như thế nào đối với ngành dịch vụ thông tin liên lạc và các ngành kinh tế khác trên toàn cầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Cho biểu đồ tỉ trọng các ngành kinh tế trong GDP của Hoa Kỳ (giả định: Nông nghiệp < 1%, Công nghiệp và Xây dựng ~18%, Dịch vụ > 80%). Biểu đồ này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Nền kinh tế Hoa Kỳ có tính chuyên môn hóa cao trong cả công nghiệp và nông nghiệp. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với năng suất và hiệu quả sản xuất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI Outflow) của Hoa Kỳ luôn ở mức cao hàng đầu thế giới. Điều này thể hiện vai trò và sức mạnh gì của kinh tế Hoa Kỳ trên phạm vi toàn cầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Vùng phía Nam Hoa Kỳ (Sun Belt) đang nổi lên như một trung tâm công nghiệp và dịch vụ hiện đại. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào sự phát triển kinh tế nhanh chóng của vùng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đọc thông tin sau: 'Ngành công nghiệp ô tô truyền thống ở vùng Đông Bắc Hoa Kỳ đang gặp khó khăn do cạnh tranh quốc tế và sự chuyển đổi sang xe điện. Trong khi đó, các công ty công nghệ ở Thung lũng Silicon và các trung tâm công nghệ mới ở phía Nam lại đang phát triển mạnh mẽ.' Thông tin này minh họa cho đặc điểm nào của ngành công nghiệp Hoa Kỳ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Ngành dịch vụ nghiên cứu và phát triển (R&D), tư vấn, tài chính, marketing... của Hoa Kỳ rất phát triển và có ảnh hưởng toàn cầu. Điều này góp phần quan trọng vào việc Hoa Kỳ giữ vững vị thế cường quốc kinh tế nhờ:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Để duy trì năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, nông nghiệp Hoa Kỳ đã chuyển đổi từ các vùng chuyên canh cây lương thực sang các vành đai nông nghiệp đa canh, kết hợp nhiều loại cây trồng, vật nuôi. Mục đích chính của sự chuyển đổi này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cơ cấu ngành công nghiệp giữa vùng Đông Bắc (truyền thống) và vùng phía Nam/ven Thái Bình Dương (hiện đại) của Hoa Kỳ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Ngành giao thông vận tải đường hàng không của Hoa Kỳ rất phát triển với mạng lưới sân bay dày đặc và số lượng máy bay lớn. Điều này có ý nghĩa gì đặc biệt đối với nền kinh tế và đời sống xã hội Hoa Kỳ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Mặc dù nông nghiệp Hoa Kỳ rất phát triển, nhưng số lượng người làm việc trong ngành này chỉ chiếm một tỉ lệ rất nhỏ trong tổng lực lượng lao động. Hiện tượng này phản ánh điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm là một trong những ngành quan trọng, gắn liền với sự phát triển của nông nghiệp hàng hóa ở Hoa Kỳ. Mối liên hệ này thể hiện qua việc:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Xem xét vai trò của Hoa Kỳ trong nền kinh tế toàn cầu, đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của Hoa Kỳ đến kinh tế thế giới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, hãy phân tích và cho biết yếu tố nào sau đây được xem là động lực *bền vững* và quan trọng nhất cho sự phát triển kinh tế của quốc gia này trong dài hạn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất tính năng động và khả năng thích ứng của nền kinh tế Hoa Kỳ trước những thay đổi của thị trường toàn cầu?

  • A. Nền kinh tế thị trường phát triển cao.
  • B. Quy mô GDP luôn đứng đầu thế giới.
  • C. Có hệ thống tài chính, ngân hàng hiện đại.
  • D. Ngành công nghiệp có cơ cấu đa dạng.

Câu 2: Phân tích cơ cấu GDP của Hoa Kỳ năm 2020 cho thấy sự dịch chuyển quan trọng nào trong nền kinh tế?

  • A. Tỉ trọng nông nghiệp giảm mạnh, công nghiệp tăng nhanh.
  • B. Dịch vụ có xu hướng giảm, công nghiệp giữ vai trò chủ đạo.
  • C. Dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất và có xu hướng tăng.
  • D. Công nghiệp và nông nghiệp chiếm tỉ trọng tương đương.

Câu 3: Dựa vào kiến thức đã học, sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp công nghệ cao ở Hoa Kỳ (như điện tử, hàng không vũ trụ, công nghệ thông tin) tập trung chủ yếu ở các vùng nào sau đây?

  • A. Vùng Đông Bắc và ven hồ Lớn.
  • B. Vùng Trung tâm và phía Bắc.
  • C. Vùng Đông Bắc và ven Đại Tây Dương.
  • D. Vùng phía Nam và ven Thái Bình Dương.

Câu 4: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ nổi bật với đặc điểm "chuyên môn hóa cao" và "sản xuất hàng hóa quy mô lớn". Điều này dẫn đến kết quả chủ yếu nào?

  • A. Phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu nông sản.
  • B. Năng suất lao động và sản lượng nông sản rất cao.
  • C. Giảm thiểu việc sử dụng máy móc trong sản xuất.
  • D. Chỉ tập trung vào một loại cây trồng/vật nuôi duy nhất trên cả nước.

Câu 5: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào sau đây đóng vai trò chủ đạo, phản ánh rõ nét quy mô và tính hiện đại của nông nghiệp Hoa Kỳ?

  • A. Hợp tác xã nông nghiệp.
  • B. Kinh tế hộ gia đình nhỏ lẻ.
  • C. Các trang trại quy mô lớn.
  • D. Nông trường quốc doanh.

Câu 6: Ngành dịch vụ nào của Hoa Kỳ hoạt động mạnh mẽ trên phạm vi toàn cầu, tạo ra nguồn thu ngoại tệ khổng lồ và củng cố vị thế siêu cường kinh tế của quốc gia này?

  • A. Tài chính, ngân hàng và bảo hiểm.
  • B. Du lịch và khách sạn.
  • C. Vận tải biển và hàng không.
  • D. Giáo dục và y tế.

Câu 7: Mặc dù là cường quốc xuất khẩu, Hoa Kỳ lại thường xuyên trong tình trạng nhập siêu (giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu). Điều này có thể giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Ngành công nghiệp sản xuất suy thoái nghiêm trọng.
  • B. Nhu cầu tiêu dùng nội địa rất lớn và đa dạng.
  • C. Các nước khác không muốn nhập khẩu hàng hóa của Hoa Kỳ.
  • D. Hoa Kỳ chỉ sản xuất được các mặt hàng kém chất lượng.

Câu 8: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và phát triển hàng đầu thế giới. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng thực trạng này?

  • A. Mạng lưới đường bộ, đường sắt dày đặc kết nối các vùng.
  • B. Hàng không phát triển mạnh với số lượng sân bay lớn.
  • C. Vận tải đường ống đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển năng lượng.
  • D. Vận tải đường biển không phát triển do tập trung vào nội địa.

Câu 9: Sự phát triển vượt bậc của ngành thông tin liên lạc ở Hoa Kỳ, với việc sở hữu nhiều vệ tinh và hệ thống GPS toàn cầu, có ý nghĩa quan trọng nhất đối với nền kinh tế là gì?

  • A. Hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động của các ngành kinh tế khác, đặc biệt là dịch vụ.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích quân sự và an ninh quốc gia.
  • C. Làm giảm sự phụ thuộc vào các ngành truyền thống.
  • D. Tạo ra nguồn lao động dồi dào cho nền kinh tế.

Câu 10: Ngành du lịch là một bộ phận quan trọng của khu vực dịch vụ Hoa Kỳ. Phân tích số liệu về khách du lịch cho thấy đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Chủ yếu dựa vào khách quốc tế.
  • B. Khách nội địa đóng vai trò quan trọng và thường đông hơn khách quốc tế.
  • C. Doanh thu từ du lịch quốc tế rất thấp.
  • D. Chỉ phát triển ở các thành phố lớn.

Câu 11: Vành đai nông nghiệp (Farm Belt) của Hoa Kỳ, trải dài qua vùng Trung tâm, nổi tiếng với sản phẩm nông nghiệp chủ yếu nào?

  • A. Cây ăn quả và rau xanh.
  • B. Bò sữa và các sản phẩm từ sữa.
  • C. Ngũ cốc (ngô, lúa mì).
  • D. Cây công nghiệp nhiệt đới (bông, mía).

Câu 12: Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp công nghệ cao ở California, đặc biệt là Silicon Valley, có thể giải thích chủ yếu dựa vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Tập trung nhiều trường đại học, viện nghiên cứu hàng đầu.
  • B. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • C. Vị trí địa lý gần các thị trường tiêu thụ lớn ở Đông Bắc.
  • D. Truyền thống phát triển công nghiệp nặng lâu đời.

Câu 13: Quá trình chuyển dịch cơ cấu công nghiệp của Hoa Kỳ từ các ngành truyền thống (thép, dệt may) sang các ngành công nghệ cao diễn ra mạnh mẽ nhất từ giai đoạn nào?

  • A. Trước Chiến tranh thế giới thứ nhất.
  • B. Giai đoạn giữa hai cuộc chiến tranh thế giới.
  • C. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay.
  • D. Chỉ mới bắt đầu trong thập kỷ gần đây.

Câu 14: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ, từng là "vành đai gỉ sét" (Rust Belt) của công nghiệp truyền thống, hiện nay đang có xu hướng phát triển kinh tế theo hướng nào?

  • A. Tập trung phục hồi hoàn toàn các ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Chuyển đổi hoàn toàn sang phát triển nông nghiệp hàng hóa.
  • C. Trở thành trung tâm khai khoáng lớn nhất cả nước.
  • D. Phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây được xem là "động lực" quan trọng thúc đẩy sự phát triển bền vững và mở rộng quy mô của nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
  • C. Sức mua và nhu cầu tiêu dùng nội địa rất lớn.
  • D. Chủ yếu dựa vào xuất khẩu nguyên liệu thô.

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI Outward) của Hoa Kỳ có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Đứng đầu thế giới về quy mô vốn đầu tư.
  • B. Chủ yếu tập trung vào các nước đang phát triển.
  • C. Có xu hướng giảm dần trong những năm gần đây.
  • D. Ít quan trọng so với hoạt động đầu tư vào trong nước.

Câu 17: Ngành công nghiệp điện lực của Hoa Kỳ đang có xu hướng tăng tỉ trọng các nguồn năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, địa nhiệt). Sự dịch chuyển này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất điện.
  • B. Tăng cường xuất khẩu năng lượng.
  • C. Phục hồi các nhà máy nhiệt điện cũ.
  • D. Bảo vệ môi trường và hướng tới phát triển bền vững.

Câu 18: Khu vực kinh tế nào của Hoa Kỳ được ví như "bộ não" của nền kinh tế, tập trung hoạt động nghiên cứu, phát triển và đổi mới sáng tạo?

  • A. Khu vực nông nghiệp.
  • B. Khu vực công nghiệp khai khoáng.
  • C. Khu vực dịch vụ chất lượng cao (R&D, tư vấn, IT).
  • D. Khu vực công nghiệp truyền thống.

Câu 19: Phân tích vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế Hoa Kỳ hiện nay cho thấy đặc điểm nào là đúng?

  • A. Chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP.
  • B. Sản xuất đủ đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu với sản lượng lớn.
  • C. Sử dụng phần lớn lực lượng lao động cả nước.
  • D. Chủ yếu là sản xuất tự cung tự cấp.

Câu 20: Thành phố nào sau đây là trung tâm tài chính ngân hàng quan trọng bậc nhất của Hoa Kỳ, có tầm ảnh hưởng toàn cầu?

  • A. New York.
  • B. Los Angeles.
  • C. Chicago.
  • D. Houston.

Câu 21: Sự phát triển của hệ thống đường cao tốc liên bang (Interstate Highway System) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.
  • B. Làm giảm vai trò của vận tải đường sắt.
  • C. Kết nối các trung tâm kinh tế, tạo thuận lợi cho giao thương và vận chuyển hàng hóa.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

Câu 22: Vùng nào của Hoa Kỳ nổi tiếng với các ngành công nghiệp liên quan đến dầu khí, hóa dầu và hàng không vũ trụ, đặc biệt là ở các bang như Texas?

  • A. Vùng Đông Bắc.
  • B. Vùng phía Nam.
  • C. Vùng Trung tâm.
  • D. Vùng ven Thái Bình Dương.

Câu 23: Việc Hoa Kỳ là quốc gia đi đầu trong nghiên cứu và phát triển (R&D) và ứng dụng khoa học - công nghệ tiên tiến có tác động chủ yếu gì đến các ngành kinh tế của nước này?

  • A. Làm tăng sự phụ thuộc vào lao động giá rẻ.
  • B. Gây suy thoái cho các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Chỉ có lợi cho khu vực dịch vụ.
  • D. Nâng cao năng suất, tạo ra sản phẩm giá trị cao và thúc đẩy đổi mới.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ kinh tế giữa Hoa Kỳ và các quốc gia khác cho thấy đặc điểm nào sau đây là đúng?

  • A. Chủ yếu giao thương với các nước láng giềng (Canada, Mexico).
  • B. Có quan hệ kinh tế đa dạng và sâu rộng với hầu hết các quốc gia trên thế giới.
  • C. Ít tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung đầu tư vào các nước phát triển.

Câu 25: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào được xem là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp Hoa Kỳ trong dài hạn?

  • A. Thiếu lực lượng lao động trẻ.
  • B. Thị trường tiêu thụ nội địa nhỏ.
  • C. Thiếu vốn đầu tư cho công nghệ.
  • D. Các vấn đề về môi trường (ô nhiễm, suy thoái tài nguyên).

Câu 26: Ngành công nghiệp nào của Hoa Kỳ có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc đảm bảo an ninh quốc gia và thúc đẩy tiến bộ khoa học công nghệ thông qua các chương trình nghiên cứu và sản xuất quy mô lớn?

  • A. Công nghiệp quốc phòng và hàng không vũ trụ.
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • D. Công nghiệp khai thác than đá.

Câu 27: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về cơ cấu ngành giữa vùng Đông Bắc truyền thống và vùng phía Nam/ven Thái Bình Dương hiện đại của Hoa Kỳ?

  • A. Đông Bắc chủ yếu nông nghiệp, phía Nam chủ yếu dịch vụ.
  • B. Đông Bắc công nghệ cao, phía Nam công nghiệp truyền thống.
  • C. Đông Bắc công nghiệp truyền thống, phía Nam/ven TBD công nghiệp công nghệ cao.
  • D. Đông Bắc dịch vụ, phía Nam khai khoáng.

Câu 28: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng vai trò của các tập đoàn đa quốc gia của Hoa Kỳ trong nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Chỉ hoạt động chủ yếu trong lãnh thổ Hoa Kỳ.
  • B. Chủ yếu tập trung vào các ngành công nghiệp nặng.
  • C. Có vai trò nhỏ trong thương mại quốc tế.
  • D. Chi phối nhiều lĩnh vực sản xuất, dịch vụ và thương mại trên phạm vi toàn cầu.

Câu 29: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và dịch vụ logistics hiện đại ở Hoa Kỳ có tác động tích cực nào đến các ngành kinh tế khác?

  • A. Làm giảm nhu cầu vận tải truyền thống.
  • B. Gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ.
  • C. Thúc đẩy tiêu thụ hàng hóa, mở rộng thị trường cho các ngành sản xuất.
  • D. Chỉ có lợi cho người tiêu dùng ở thành phố lớn.

Câu 30: Khi đánh giá tiềm năng phát triển kinh tế của một vùng bất kỳ ở Hoa Kỳ, yếu tố nào sau đây thường được xem xét là quan trọng hàng đầu, phản ánh lợi thế cạnh tranh trong nền kinh tế tri thức?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp rộng lớn.
  • B. Sự tập trung của các trường đại học, viện nghiên cứu và nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Mật độ dân số thấp.
  • D. Sự hiện diện của các ngành công nghiệp khai khoáng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất tính năng động và khả năng thích ứng của nền kinh tế Hoa Kỳ trước những thay đổi của thị trường toàn cầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích cơ cấu GDP của Hoa Kỳ năm 2020 cho thấy sự dịch chuyển quan trọng nào trong nền kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Dựa vào kiến thức đã học, sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp công nghệ cao ở Hoa Kỳ (như điện tử, hàng không vũ trụ, công nghệ thông tin) tập trung chủ yếu ở các vùng nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ nổi bật với đặc điểm 'chuyên môn hóa cao' và 'sản xuất hàng hóa quy mô lớn'. Điều này dẫn đến kết quả chủ yếu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào sau đây đóng vai trò chủ đạo, phản ánh rõ nét quy mô và tính hiện đại của nông nghiệp Hoa Kỳ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Ngành dịch vụ nào của Hoa Kỳ hoạt động mạnh mẽ trên phạm vi toàn cầu, tạo ra nguồn thu ngoại tệ khổng lồ và củng cố vị thế siêu cường kinh tế của quốc gia này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Mặc dù là cường quốc xuất khẩu, Hoa Kỳ lại thường xuyên trong tình trạng nhập siêu (giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu). Điều này có thể giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và phát triển hàng đầu thế giới. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng thực trạng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Sự phát triển vượt bậc của ngành thông tin liên lạc ở Hoa Kỳ, với việc sở hữu nhiều vệ tinh và hệ thống GPS toàn cầu, có ý nghĩa quan trọng nhất đối với nền kinh tế là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Ngành du lịch là một bộ phận quan trọng của khu vực dịch vụ Hoa Kỳ. Phân tích số liệu về khách du lịch cho thấy đặc điểm nổi bật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Vành đai nông nghiệp (Farm Belt) của Hoa Kỳ, trải dài qua vùng Trung tâm, nổi tiếng với sản phẩm nông nghiệp chủ yếu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp công nghệ cao ở California, đặc biệt là Silicon Valley, có thể giải thích chủ yếu dựa vào yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Quá trình chuyển dịch cơ cấu công nghiệp của Hoa Kỳ từ các ngành truyền thống (thép, dệt may) sang các ngành công nghệ cao diễn ra mạnh mẽ nhất từ giai đoạn nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ, từng là 'vành đai gỉ sét' (Rust Belt) của công nghiệp truyền thống, hiện nay đang có xu hướng phát triển kinh tế theo hướng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Yếu tố nào sau đây được xem là 'động lực' quan trọng thúc đẩy sự phát triển bền vững và mở rộng quy mô của nền kinh tế Hoa Kỳ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI Outward) của Hoa Kỳ có đặc điểm gì nổi bật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Ngành công nghiệp điện lực của Hoa Kỳ đang có xu hướng tăng tỉ trọng các nguồn năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, địa nhiệt). Sự dịch chuyển này chủ yếu nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khu vực kinh tế nào của Hoa Kỳ được ví như 'bộ não' của nền kinh tế, tập trung hoạt động nghiên cứu, phát triển và đổi mới sáng tạo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế Hoa Kỳ hiện nay cho thấy đặc điểm nào là đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Thành phố nào sau đây là trung tâm tài chính ngân hàng quan trọng bậc nhất của Hoa Kỳ, có tầm ảnh hưởng toàn cầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Sự phát triển của hệ thống đường cao tốc liên bang (Interstate Highway System) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với nền kinh tế Hoa Kỳ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Vùng nào của Hoa Kỳ nổi tiếng với các ngành công nghiệp liên quan đến dầu khí, hóa dầu và hàng không vũ trụ, đặc biệt là ở các bang như Texas?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Việc Hoa Kỳ là quốc gia đi đầu trong nghiên cứu và phát triển (R&D) và ứng dụng khoa học - công nghệ tiên tiến có tác động chủ yếu gì đến các ngành kinh tế của nước này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích mối quan hệ kinh tế giữa Hoa Kỳ và các quốc gia khác cho thấy đặc điểm nào sau đây là đúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào được xem là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp Hoa Kỳ trong dài hạn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Ngành công nghiệp nào của Hoa Kỳ có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc đảm bảo an ninh quốc gia và thúc đẩy tiến bộ khoa học công nghệ thông qua các chương trình nghiên cứu và sản xuất quy mô lớn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về cơ cấu ngành giữa vùng Đông Bắc truyền thống và vùng phía Nam/ven Thái Bình Dương hiện đại của Hoa Kỳ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng vai trò của các tập đoàn đa quốc gia của Hoa Kỳ trong nền kinh tế toàn cầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và dịch vụ logistics hiện đại ở Hoa Kỳ có tác động tích cực nào đến các ngành kinh tế khác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi đánh giá tiềm năng phát triển kinh tế của một vùng bất kỳ ở Hoa Kỳ, yếu tố nào sau đây thường được xem xét là quan trọng hàng đầu, phản ánh lợi thế cạnh tranh trong nền kinh tế tri thức?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, giải thích vì sao ngành dịch vụ lại chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP và thu hút đông đảo lao động?

  • A. Do ngành nông nghiệp và công nghiệp chậm phát triển nên lao động chuyển sang dịch vụ.
  • B. Hoa Kỳ tập trung chủ yếu vào xuất khẩu dịch vụ ra nước ngoài.
  • C. Sự phát triển của khoa học công nghệ, nhu cầu tiêu dùng nội địa và vai trò trung tâm tài chính, thương mại toàn cầu.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú tạo điều kiện cho nhiều loại hình dịch vụ phát triển.

Câu 2: Phân tích đặc điểm nổi bật về tổ chức sản xuất trong ngành nông nghiệp hiện đại của Hoa Kỳ và ý nghĩa của đặc điểm này đối với năng suất và hiệu quả?

  • A. Chủ yếu là hộ gia đình sản xuất nhỏ lẻ, đa canh để tự cung tự cấp.
  • B. Tập trung vào các nông trường quốc doanh, chuyên canh một loại cây trồng chính.
  • C. Các hợp tác xã nông nghiệp quy mô vừa, ứng dụng kỹ thuật truyền thống.
  • D. Hình thức trang trại quy mô lớn, ứng dụng khoa học công nghệ và cơ giới hóa cao, dẫn đến năng suất và hiệu quả vượt trội.

Câu 3: Sự dịch chuyển không gian sản xuất công nghiệp ở Hoa Kỳ từ vùng Đông Bắc xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương phản ánh xu hướng phát triển nào của nền kinh tế?

  • A. Sự suy thoái của các ngành công nghiệp truyền thống ở Đông Bắc.
  • B. Sự phát triển của các ngành công nghiệp hiện đại, công nghệ cao cần môi trường mới.
  • C. Nhu cầu về lao động giá rẻ ở các vùng phía Nam và ven Thái Bình Dương.
  • D. Các vùng mới có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú hơn vùng Đông Bắc.

Câu 4: Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn mở rộng kinh doanh trong ngành công nghệ thông tin tại Hoa Kỳ. Dựa vào kiến thức về phân bố kinh tế, bạn sẽ ưu tiên lựa chọn vùng nào sau đây để đặt trụ sở và trung tâm nghiên cứu phát triển?

  • A. Vùng Trung Tây với các trung tâm công nghiệp nặng truyền thống.
  • B. Vùng Đông Bắc với các trung tâm tài chính và công nghiệp lâu đời.
  • C. Vùng ven Thái Bình Dương (California) hoặc một số khu vực ở phía Nam với các trung tâm công nghệ cao.
  • D. Vùng núi Rocky với thế mạnh về khai khoáng và năng lượng.

Câu 5: Vai trò "cường quốc về ngoại thương" của Hoa Kỳ được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào dưới đây? Phân tích ý nghĩa của đặc điểm đó.

  • A. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ lớn nhất thế giới, khẳng định vị thế trong thương mại toàn cầu.
  • B. Luôn duy trì trạng thái xuất siêu lớn, cho thấy khả năng cạnh tranh cao.
  • C. Chỉ tập trung buôn bán với các nước phát triển trong khu vực Bắc Mỹ.
  • D. Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu là nông sản thô và khoáng sản.

Câu 6: Mặc dù là cường quốc xuất khẩu nông sản, nhưng Hoa Kỳ vẫn là nước nhập siêu hàng hóa. Điều này có thể được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng trong nước kém phát triển.
  • B. Nhu cầu tiêu dùng nội địa rất lớn, cần nhập khẩu nhiều loại hàng hóa đa dạng.
  • C. Chính sách thuế quan ưu đãi cho hàng nhập khẩu.
  • D. Các ngành dịch vụ không tạo ra đủ nguồn thu ngoại tệ để cân bằng cán cân thương mại.

Câu 7: Hoạt động R&D (Nghiên cứu và Phát triển) đóng vai trò như thế nào trong việc duy trì vị thế siêu cường kinh tế của Hoa Kỳ? Phân tích mối liên hệ.

  • A. Giúp giảm chi phí sản xuất trong các ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Tăng cường khả năng khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự, ít ảnh hưởng đến kinh tế dân sự.
  • D. Tạo ra các công nghệ mới, nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và thúc đẩy sự ra đời của các ngành kinh tế mũi nhọn.

Câu 8: Ngành vận tải biển của Hoa Kỳ có vai trò đặc biệt quan trọng trong hoạt động ngoại thương. Đặc điểm nào của Hoa Kỳ làm tăng thêm vai trò này?

  • A. Có đường bờ biển dài, tiếp giáp hai đại dương lớn và nhiều cảng biển hiện đại.
  • B. Sản lượng hàng hóa xuất khẩu qua đường biển chiếm tỉ trọng rất nhỏ.
  • C. Mạng lưới sông ngòi dày đặc kết nối trực tiếp ra biển.
  • D. Chủ yếu vận chuyển hàng hóa nội địa, ít phục vụ ngoại thương.

Câu 9: Vành đai Nông nghiệp (Farm Belt) ở vùng Trung Tây Hoa Kỳ nổi tiếng với hoạt động sản xuất nông sản nào? Sự chuyên môn hóa này dựa trên yếu tố nào?

  • A. Chăn nuôi gia súc lấy thịt, do có nhiều đồng cỏ rộng lớn.
  • B. Trồng trọt ngũ cốc (ngô, lúa mì), do đất đai màu mỡ và khí hậu thuận lợi.
  • C. Trồng cây ăn quả và rau công nghệ cao, do gần các trung tâm tiêu thụ lớn.
  • D. Trồng cây công nghiệp (bông, thuốc lá), do khí hậu cận nhiệt đới.

Câu 10: Ngành công nghiệp năng lượng ở Hoa Kỳ có sự đa dạng về nguồn. Phân tích sự khác biệt về vai trò và xu hướng phát triển giữa nguồn năng lượng truyền thống (than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên) và năng lượng tái tạo (điện gió, mặt trời, địa nhiệt).

  • A. Năng lượng truyền thống đang tăng trưởng nhanh hơn năng lượng tái tạo do chi phí thấp.
  • B. Hoa Kỳ không đầu tư vào năng lượng tái tạo vì tài nguyên hóa thạch còn nhiều.
  • C. Năng lượng truyền thống vẫn chiếm tỉ trọng lớn nhưng năng lượng tái tạo đang phát triển nhanh chóng nhờ chính sách và công nghệ.
  • D. Năng lượng tái tạo đã hoàn toàn thay thế năng lượng truyền thống trong sản xuất điện.

Câu 11: Tại sao ngành tài chính - ngân hàng lại trở thành một trong những ngành dịch vụ mũi nhọn, mang lại lợi thế cạnh tranh toàn cầu cho Hoa Kỳ?

  • A. Sự hiện diện của các trung tâm tài chính lớn (như New York), hoạt động đầu tư ra nước ngoài quy mô hàng đầu thế giới và hệ thống ngân hàng phát triển.
  • B. Chủ yếu cung cấp dịch vụ cho thị trường nội địa, ít liên kết với thế giới.
  • C. Tập trung vào cho vay tiêu dùng và bất động sản là chính.
  • D. Ngành này có ít rủi ro và luôn đảm bảo lợi nhuận ổn định.

Câu 12: Sự phát triển của hệ thống thông tin liên lạc hiện đại (ví dụ: GPS, mạng lưới vệ tinh) ở Hoa Kỳ có tác động như thế nào đến các ngành kinh tế khác?

  • A. Chủ yếu phục vụ mục đích giải trí và liên lạc cá nhân, ít ảnh hưởng đến kinh tế.
  • B. Làm tăng chi phí hoạt động cho các doanh nghiệp.
  • C. Chỉ có lợi cho ngành dịch vụ, không liên quan đến công nghiệp và nông nghiệp.
  • D. Nâng cao hiệu quả quản lý, vận hành, logistics, hỗ trợ nông nghiệp thông minh và thúc đẩy thương mại điện tử.

Câu 13: Ngành du lịch Hoa Kỳ thu hút lượng khách quốc tế lớn và có doanh thu hàng đầu thế giới. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong thành công này?

  • A. Chi phí du lịch tại Hoa Kỳ rất thấp so với các nước khác.
  • B. Tài nguyên du lịch phong phú, đa dạng (tự nhiên, văn hóa) và cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại, chất lượng cao.
  • C. Chủ yếu dựa vào nguồn khách du lịch nội địa.
  • D. Chính sách miễn thị thực cho hầu hết du khách quốc tế.

Câu 14: Đặc điểm "tính chuyên môn hóa cao" trong nền kinh tế Hoa Kỳ được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Mỗi bang chỉ sản xuất một loại sản phẩm duy nhất.
  • B. Mọi người dân chỉ làm một công việc duy nhất trong suốt cuộc đời.
  • C. Sự phân công lao động sâu sắc trong từng ngành, từng công đoạn sản xuất và hình thành các vùng kinh tế chuyên biệt.
  • D. Các doanh nghiệp chỉ hoạt động trong một lĩnh vực rất hẹp.

Câu 15: Đâu là một trong những thách thức lớn mà nền kinh tế Hoa Kỳ đang đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

  • A. Cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi và vấn đề bất bình đẳng thu nhập.
  • B. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Sự sụt giảm nghiêm trọng về năng suất lao động.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào tài nguyên nhập khẩu.

Câu 16: Nếu so sánh năng suất lao động giữa ngành nông nghiệp Hoa Kỳ và nông nghiệp của nhiều nước đang phát triển, sự khác biệt lớn chủ yếu đến từ yếu tố nào?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp bình quân đầu người.
  • B. Số lượng lao động làm việc trong nông nghiệp.
  • C. Điều kiện khí hậu và đất đai tự nhiên.
  • D. Mức độ ứng dụng khoa học công nghệ, cơ giới hóa và quy mô sản xuất theo trang trại.

Câu 17: Vị trí địa lý tiếp giáp hai đại dương lớn (Đại Tây Dương và Thái Bình Dương) mang lại lợi thế đặc biệt nào cho kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Giúp Hoa Kỳ cô lập hoàn toàn với các cuộc xung đột quốc tế.
  • B. Thuận lợi cho phát triển giao thông vận tải biển và mở rộng quan hệ ngoại thương với nhiều khu vực trên thế giới.
  • C. Chỉ tạo điều kiện cho ngành du lịch biển phát triển.
  • D. Làm cho khí hậu trở nên ôn hòa và dễ chịu hơn.

Câu 18: Tại sao thị trường nội địa rộng lớn với sức mua cao được xem là động lực quan trọng thúc đẩy nền kinh tế Hoa Kỳ phát triển bền vững?

  • A. Chỉ khuyến khích sản xuất hàng hóa giá rẻ.
  • B. Làm giảm nhu cầu xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.
  • C. Tạo ra nhu cầu tiêu thụ lớn và đa dạng, thúc đẩy sản xuất trong nước và thu hút đầu tư.
  • D. Khiến các doanh nghiệp chỉ tập trung vào thị trường trong nước mà bỏ qua thị trường quốc tế.

Câu 19: So sánh vai trò của ngành công nghiệp truyền thống (ví dụ: luyện kim, dệt may) và công nghiệp hiện đại (ví dụ: hàng không vũ trụ, điện tử) trong cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ hiện nay.

  • A. Công nghiệp truyền thống vẫn chiếm tỉ trọng và đóng góp chính vào GDP.
  • B. Cả hai nhóm ngành đều đang suy thoái do cạnh tranh quốc tế.
  • C. Công nghiệp truyền thống đã hoàn toàn biến mất, chỉ còn công nghiệp hiện đại.
  • D. Công nghiệp hiện đại đang ngày càng chiếm ưu thế về giá trị và đóng góp vào tăng trưởng, trong khi công nghiệp truyền thống có xu hướng giảm hoặc chuyển dịch sản xuất.

Câu 20: Các trung tâm công nghiệp lớn của Hoa Kỳ thường phân bố ở đâu và điều này liên quan như thế nào đến lịch sử phát triển kinh tế?

  • A. Ban đầu tập trung ở Đông Bắc (gần nguồn nguyên liệu, thị trường Châu Âu), sau đó mở rộng xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương (gắn với ngành mới, thị trường Châu Á).
  • B. Chỉ tập trung ở vùng Trung Tây do có nhiều tài nguyên khoáng sản.
  • C. Phân bố đồng đều khắp cả nước, không có sự tập trung rõ rệt.
  • D. Chủ yếu tập trung ở các bang miền núi phía Tây để tránh bão.

Câu 21: Phân tích tác động của việc Hoa Kỳ là một trong những quốc gia đi đầu về đổi mới công nghệ đến năng lực cạnh tranh của nền kinh tế này trên thị trường quốc tế.

  • A. Làm tăng giá thành sản phẩm, giảm khả năng cạnh tranh.
  • B. Chủ yếu phục vụ quốc phòng, ít ảnh hưởng đến kinh tế dân sự.
  • C. Tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao, nâng cao năng suất lao động và mở ra các thị trường mới.
  • D. Khiến Hoa Kỳ phụ thuộc nhiều hơn vào các nước cung cấp nguyên liệu thô.

Câu 22: Tại sao nói nền kinh tế Hoa Kỳ có "tính thị trường cao"?

  • A. Nhà nước kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động sản xuất và phân phối.
  • B. Chỉ có một số ít doanh nghiệp nhà nước hoạt động trong nền kinh tế.
  • C. Chủ yếu dựa vào trao đổi hàng hóa bằng hiện vật.
  • D. Các hoạt động kinh tế chủ yếu vận hành theo quy luật cung cầu, vai trò của tư nhân rất lớn và ít bị điều tiết trực tiếp từ chính phủ trung ương.

Câu 23: Hãy dự đoán xu hướng phát triển của ngành năng lượng ở Hoa Kỳ trong tương lai gần, dựa trên các yếu tố hiện tại về công nghệ và chính sách.

  • A. Tăng cường phát triển năng lượng tái tạo (gió, mặt trời), giảm dần sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Tiếp tục tập trung khai thác và sử dụng than đá làm nguồn năng lượng chính.
  • C. Ngừng mọi hoạt động nghiên cứu và phát triển năng lượng mới.
  • D. Chỉ nhập khẩu năng lượng từ các quốc gia khác.

Câu 24: Liên hệ giữa sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và ngành nông nghiệp ở Hoa Kỳ. Mối liên hệ này mang lại lợi ích gì?

  • A. Không có mối liên hệ nào đáng kể giữa hai ngành này.
  • B. Công nghiệp chế biến thực phẩm là đầu ra quan trọng cho nông sản, giúp nâng cao giá trị, kéo dài thời gian bảo quản và đa dạng hóa sản phẩm.
  • C. Nông nghiệp chỉ cung cấp nguyên liệu phụ cho công nghiệp chế biến.
  • D. Công nghiệp chế biến thực phẩm làm giảm nhu cầu tiêu thụ nông sản thô.

Câu 25: Tại sao việc đầu tư ra nước ngoài của các tập đoàn Hoa Kỳ lại có tác động lớn đến nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Quy mô vốn đầu tư lớn, đi kèm với công nghệ và kinh nghiệm quản lý, ảnh hưởng đến cấu trúc sản xuất và thương mại ở các nước tiếp nhận.
  • B. Chủ yếu là các khoản đầu tư nhỏ lẻ, không đáng kể.
  • C. Chỉ đầu tư vào các ngành dịch vụ không có ảnh hưởng đến sản xuất.
  • D. Mục đích chính là chuyển toàn bộ sản xuất ra nước ngoài, làm suy yếu kinh tế trong nước.

Câu 26: Phân tích ảnh hưởng của cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Cách mạng Công nghiệp 4.0) đến cơ cấu và xu hướng phát triển của ngành công nghiệp Hoa Kỳ.

  • A. Làm chậm lại tốc độ phát triển của ngành công nghiệp.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các nước đang phát triển, không tác động đến Hoa Kỳ.
  • C. Thúc đẩy tự động hóa, phát triển các ngành công nghiệp thông minh, công nghệ cao và làm thay đổi cơ cấu lao động.
  • D. Khiến Hoa Kỳ quay trở lại tập trung vào các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 27: Sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống đường cao tốc liên bang ở Hoa Kỳ có ý nghĩa kinh tế như thế nào?

  • A. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự.
  • B. Chỉ có lợi cho ngành du lịch đường bộ.
  • C. Làm tăng chi phí logistics cho doanh nghiệp.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển hàng hóa và hành khách, kết nối các trung tâm kinh tế và thúc đẩy thương mại nội địa.

Câu 28: Nếu bạn được yêu cầu phân tích điểm mạnh chủ yếu của nền kinh tế Hoa Kỳ so với các nền kinh tế lớn khác trên thế giới, bạn sẽ nhấn mạnh yếu tố nào?

  • A. Giá nhân công rẻ và nguồn tài nguyên khoáng sản vô tận.
  • B. Sức mạnh về khoa học công nghệ, hệ thống tài chính phát triển và thị trường nội địa năng động.
  • C. Chủ yếu dựa vào sản xuất nông nghiệp và khai khoáng.
  • D. Sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước đối với mọi hoạt động kinh tế.

Câu 29: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ, mặc dù là cái nôi của công nghiệp truyền thống, ngày nay vẫn giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Vai trò đó chủ yếu đến từ các hoạt động kinh tế nào?

  • A. Các trung tâm tài chính, ngân hàng, thương mại và dịch vụ hiện đại quy mô toàn cầu.
  • B. Tập trung chủ yếu vào sản xuất than đá và thép.
  • C. Vùng nông nghiệp chuyên canh ngũ cốc lớn nhất cả nước.
  • D. Trung tâm của ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và điện tử.

Câu 30: So sánh về mặt cấu trúc lao động giữa ngành nông nghiệp và ngành dịch vụ ở Hoa Kỳ. Sự khác biệt này phản ánh điều gì về trình độ phát triển của hai ngành?

  • A. Ngành nông nghiệp sử dụng nhiều lao động hơn ngành dịch vụ.
  • B. Lao động trong nông nghiệp có trình độ chuyên môn cao hơn lao động dịch vụ.
  • C. Cả hai ngành đều sử dụng lượng lao động như nhau và có cấu trúc tương đồng.
  • D. Ngành nông nghiệp sử dụng rất ít lao động nhờ cơ giới hóa cao, trong khi ngành dịch vụ thu hút lượng lớn lao động với sự đa dạng về trình độ và chuyên môn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, giải thích vì sao ngành dịch vụ lại chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP và thu hút đông đảo lao động?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích đặc điểm nổi bật về tổ chức sản xuất trong ngành nông nghiệp hiện đại của Hoa Kỳ và ý nghĩa của đặc điểm này đối với năng suất và hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Sự dịch chuyển không gian sản xuất công nghiệp ở Hoa Kỳ từ vùng Đông Bắc xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương phản ánh xu hướng phát triển nào của nền kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn mở rộng kinh doanh trong ngành công nghệ thông tin tại Hoa Kỳ. Dựa vào kiến thức về phân bố kinh tế, bạn sẽ ưu tiên lựa chọn vùng nào sau đây để đặt trụ sở và trung tâm nghiên cứu phát triển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Vai trò 'cường quốc về ngoại thương' của Hoa Kỳ được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào dưới đây? Phân tích ý nghĩa của đặc điểm đó.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Mặc dù là cường quốc xuất khẩu nông sản, nhưng Hoa Kỳ vẫn là nước nhập siêu hàng hóa. Điều này có thể được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hoạt động R&D (Nghiên cứu và Phát triển) đóng vai trò như thế nào trong việc duy trì vị thế siêu cường kinh tế của Hoa Kỳ? Phân tích mối liên hệ.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Ngành vận tải biển của Hoa Kỳ có vai trò đặc biệt quan trọng trong hoạt động ngoại thương. Đặc điểm nào của Hoa Kỳ làm tăng thêm vai trò này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Vành đai Nông nghiệp (Farm Belt) ở vùng Trung Tây Hoa Kỳ nổi tiếng với hoạt động sản xuất nông sản nào? Sự chuyên môn hóa này dựa trên yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Ngành công nghiệp năng lượng ở Hoa Kỳ có sự đa dạng về nguồn. Phân tích sự khác biệt về vai trò và xu hướng phát triển giữa nguồn năng lượng truyền thống (than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên) và năng lượng tái tạo (điện gió, mặt trời, địa nhiệt).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tại sao ngành tài chính - ngân hàng lại trở thành một trong những ngành dịch vụ mũi nhọn, mang lại lợi thế cạnh tranh toàn cầu cho Hoa Kỳ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Sự phát triển của hệ thống thông tin liên lạc hiện đại (ví dụ: GPS, mạng lưới vệ tinh) ở Hoa Kỳ có tác động như thế nào đến các ngành kinh tế khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Ngành du lịch Hoa Kỳ thu hút lượng khách quốc tế lớn và có doanh thu hàng đầu thế giới. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong thành công này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đặc điểm 'tính chuyên môn hóa cao' trong nền kinh tế Hoa Kỳ được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đâu là một trong những thách thức lớn mà nền kinh tế Hoa Kỳ đang đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Nếu so sánh năng suất lao động giữa ngành nông nghiệp Hoa Kỳ và nông nghiệp của nhiều nước đang phát triển, sự khác biệt lớn chủ yếu đến từ yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Vị trí địa lý tiếp giáp hai đại dương lớn (Đại Tây Dương và Thái Bình Dương) mang lại lợi thế đặc biệt nào cho kinh tế Hoa Kỳ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tại sao thị trường nội địa rộng lớn với sức mua cao được xem là động lực quan trọng thúc đẩy nền kinh tế Hoa Kỳ phát triển bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: So sánh vai trò của ngành công nghiệp truyền thống (ví dụ: luyện kim, dệt may) và công nghiệp hiện đại (ví dụ: hàng không vũ trụ, điện tử) trong cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ hiện nay.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Các trung tâm công nghiệp lớn của Hoa Kỳ thường phân bố ở đâu và điều này liên quan như thế nào đến lịch sử phát triển kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích tác động của việc Hoa Kỳ là một trong những quốc gia đi đầu về đổi mới công nghệ đến năng lực cạnh tranh của nền kinh tế này trên thị trường quốc tế.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tại sao nói nền kinh tế Hoa Kỳ có 'tính thị trường cao'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Hãy dự đoán xu hướng phát triển của ngành năng lượng ở Hoa Kỳ trong tương lai gần, dựa trên các yếu tố hiện tại về công nghệ và chính sách.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Liên hệ giữa sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và ngành nông nghiệp ở Hoa Kỳ. Mối liên hệ này mang lại lợi ích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tại sao việc đầu tư ra nước ngoài của các tập đoàn Hoa Kỳ lại có tác động lớn đến nền kinh tế toàn cầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích ảnh hưởng của cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Cách mạng Công nghiệp 4.0) đến cơ cấu và xu hướng phát triển của ngành công nghiệp Hoa Kỳ.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống đường cao tốc liên bang ở Hoa Kỳ có ý nghĩa kinh tế như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Nếu bạn được yêu cầu phân tích điểm mạnh chủ yếu của nền kinh tế Hoa Kỳ so với các nền kinh tế lớn khác trên thế giới, bạn sẽ nhấn mạnh yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ, mặc dù là cái nôi của công nghiệp truyền thống, ngày nay vẫn giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Vai trò đó chủ yếu đến từ các hoạt động kinh tế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: So sánh về mặt cấu trúc lao động giữa ngành nông nghiệp và ngành dịch vụ ở Hoa Kỳ. Sự khác biệt này phản ánh điều gì về trình độ phát triển của hai ngành?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chuyên môn hóa cao và quy mô sản xuất lớn trong ngành nông nghiệp Hoa Kỳ?

  • A. Sử dụng nhiều lao động thủ công trong các trang trại nhỏ.
  • B. Phổ biến hình thức hợp tác xã sản xuất đa ngành.
  • C. Hình thành các vành đai chuyên canh hoặc vùng sản xuất nông sản hàng hóa quy mô lớn.
  • D. Tập trung chủ yếu vào sản xuất tự cung tự cấp cho thị trường nội địa.

Câu 2: Dựa vào kiến thức về phân bố công nghiệp Hoa Kỳ, giải thích tại sao các ngành công nghiệp truyền thống như luyện kim, dệt may trước đây tập trung chủ yếu ở vùng Đông Bắc?

  • A. Vùng Đông Bắc có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú nhất.
  • B. Khí hậu ôn hòa của vùng thuận lợi cho sản xuất công nghiệp.
  • C. Vùng Đông Bắc gần các thị trường xuất khẩu lớn ở châu Á.
  • D. Vùng Đông Bắc là nơi tập trung dân cư đông đúc, có lịch sử phát triển công nghiệp lâu đời và hệ thống giao thông thuận lợi.

Câu 3: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP và thu hút nhiều lao động nhất ở Hoa Kỳ, điều này phản ánh đặc điểm nào của nền kinh tế nước này?

  • A. Là nền kinh tế phát triển cao, hướng tới các ngành có giá trị gia tăng lớn.
  • B. Phụ thuộc chủ yếu vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Chủ yếu dựa vào sản xuất nông nghiệp quy mô nhỏ.
  • D. Thiếu vốn đầu tư vào các ngành sản xuất vật chất.

Câu 4: Đâu là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành thương mại nội địa ở Hoa Kỳ?

  • A. Quy mô dân số nhỏ, nhu cầu tiêu dùng ít đa dạng.
  • B. Dân số đông, thu nhập bình quân đầu người cao, tạo sức mua lớn.
  • C. Chính sách hạn chế thương mại tự do giữa các bang.
  • D. Hệ thống giao thông kém phát triển, gây khó khăn cho vận chuyển hàng hóa.

Câu 5: Tại sao nói ngành tài chính - ngân hàng là một trong những ngành mũi nhọn, mang lại lợi thế cạnh tranh toàn cầu cho kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Ngành này chỉ phục vụ nhu cầu vay vốn của các doanh nghiệp nhỏ trong nước.
  • B. Các ngân hàng Hoa Kỳ hoạt động chủ yếu ở các quốc gia đang phát triển.
  • C. Hoa Kỳ sở hữu các trung tâm tài chính hàng đầu thế giới như New York, Chicago, San Francisco và có hoạt động đầu tư ra nước ngoài quy mô lớn.
  • D. Ngành tài chính Hoa Kỳ chỉ tập trung vào việc quản lý các khoản nợ công.

Câu 6: Quan sát xu hướng phát triển công nghiệp của Hoa Kỳ, sự dịch chuyển các ngành công nghiệp hiện đại, công nghệ cao xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Sự phát triển của các trung tâm nghiên cứu khoa học, nguồn lao động có trình độ cao và môi trường đầu tư thuận lợi tại các khu vực này.
  • B. Vùng Đông Bắc đã cạn kiệt tài nguyên khoáng sản cần thiết cho công nghiệp.
  • C. Chi phí vận tải từ phía Nam và ven Thái Bình Dương ra thế giới rẻ hơn.
  • D. Chính sách của chính phủ bắt buộc các doanh nghiệp phải di chuyển.

Câu 7: Hệ thống giao thông vận tải đa dạng và hiện đại đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ?

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất và lưu thông hàng hóa.
  • B. Kết nối các vùng kinh tế, thúc đẩy thương mại nội địa và quốc tế, giảm chi phí vận chuyển.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích quân sự và an ninh quốc gia.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và cản trở thương mại.

Câu 8: So sánh đặc điểm của nền kinh tế Hoa Kỳ với các nền kinh tế mới nổi, điểm khác biệt cơ bản thể hiện ở đâu?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm luôn cao hơn.
  • B. Tỉ trọng nông nghiệp trong GDP lớn hơn.
  • C. Phụ thuộc nhiều hơn vào đầu tư nước ngoài.
  • D. Quy mô kinh tế lớn nhất thế giới, GDP bình quân đầu người rất cao và cơ cấu kinh tế dịch vụ chiếm ưu thế vượt trội.

Câu 9: Tại sao ngành du lịch nội địa lại đóng góp phần lớn vào doanh thu du lịch chung của Hoa Kỳ, vượt trội so với du lịch quốc tế?

  • A. Dân số đông, thu nhập cao và hệ thống hạ tầng du lịch nội địa phát triển mạnh mẽ.
  • B. Hoa Kỳ có ít điểm du lịch hấp dẫn đối với du khách quốc tế.
  • C. Chi phí du lịch quốc tế đến Hoa Kỳ quá cao.
  • D. Chính phủ Hoa Kỳ hạn chế du khách quốc tế nhập cảnh.

Câu 10: Phân tích ảnh hưởng của cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba (Cách mạng Khoa học và Công nghệ) đến cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ.

  • A. Làm suy giảm vai trò của ngành dịch vụ.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao và làm tăng tỉ trọng của ngành dịch vụ trong GDP.
  • C. Khiến ngành nông nghiệp trở lại vai trò chủ đạo.
  • D. Gây trì trệ cho toàn bộ nền kinh tế.

Câu 11: Dựa vào đặc điểm kinh tế Hoa Kỳ, dự báo xu hướng phát triển của ngành năng lượng trong tương lai gần?

  • A. Tiếp tục phụ thuộc hoàn toàn vào năng lượng hóa thạch như dầu mỏ và than đá.
  • B. Ngừng đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo do chi phí cao.
  • C. Đẩy mạnh phát triển các nguồn năng lượng sạch, tái tạo như điện gió, điện mặt trời, điện địa nhiệt.
  • D. Giảm sản lượng điện hạt nhân một cách đáng kể.

Câu 12: Giải thích tại sao Hoa Kỳ thường xuyên ở trong tình trạng nhập siêu (giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu)?

  • A. Nhu cầu tiêu dùng nội địa lớn, đa dạng các mặt hàng nhập khẩu và vai trò là trung tâm thương mại toàn cầu.
  • B. Sản xuất trong nước không đáp ứng được bất kỳ nhu cầu nào.
  • C. Chính sách thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu.
  • D. Thiếu hệ thống cảng biển và đường bộ để vận chuyển hàng hóa xuất khẩu.

Câu 13: Vành đai Ngô (Corn Belt) ở Hoa Kỳ là ví dụ điển hình cho hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào?

  • A. Nông nghiệp tự cung tự cấp.
  • B. Vùng chuyên canh nông sản hàng hóa quy mô lớn.
  • C. Chăn nuôi gia súc quảng canh.
  • D. Trồng trọt đa canh trên diện tích nhỏ.

Câu 14: Vai trò của các tập đoàn kinh tế xuyên quốc gia (MNCs) của Hoa Kỳ đối với nền kinh tế nước này là gì?

  • A. Chỉ hoạt động và tạo doanh thu ở nước ngoài, không ảnh hưởng đến kinh tế trong nước.
  • B. Làm giảm sức cạnh tranh của các doanh nghiệp nội địa.
  • C. Chủ yếu tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên ở các nước khác.
  • D. Đóng góp lớn vào GDP thông qua doanh thu, lợi nhuận, hoạt động đầu tư và tạo ảnh hưởng kinh tế toàn cầu.

Câu 15: Tại sao ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và công nghệ thông tin lại phát triển mạnh mẽ ở vùng ven Thái Bình Dương (như California)?

  • A. Sự tập trung của các trường đại học nghiên cứu hàng đầu, các trung tâm công nghệ (như Thung lũng Silicon) và nguồn vốn đầu tư mạo hiểm.
  • B. Vùng này có nguồn lao động giá rẻ dồi dào.
  • C. Gần các mỏ quặng hiếm cần cho sản xuất thiết bị điện tử.
  • D. Khí hậu khô hạn thuận lợi cho lắp ráp thiết bị điện tử.

Câu 16: Phân tích tác động của toàn cầu hóa đối với nền kinh tế Hoa Kỳ.

  • A. Làm giảm sự phụ thuộc của Hoa Kỳ vào thị trường thế giới.
  • B. Hạn chế các công ty Hoa Kỳ mở rộng hoạt động ra nước ngoài.
  • C. Tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế, tạo cơ hội mở rộng thị trường, thu hút đầu tư nhưng cũng đặt ra thách thức cạnh tranh và dịch chuyển sản xuất.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia đang phát triển, gây bất lợi cho Hoa Kỳ.

Câu 17: Nêu một ví dụ cụ thể thể hiện sự ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất nông nghiệp hiện đại của Hoa Kỳ.

  • A. Sử dụng cày bừa truyền thống bằng sức kéo động vật.
  • B. Tưới tiêu hoàn toàn dựa vào nước mưa tự nhiên.
  • C. Thu hoạch bằng tay để đảm bảo chất lượng.
  • D. Ứng dụng công nghệ GPS, máy bay không người lái, và tự động hóa trong canh tác và quản lý trang trại.

Câu 18: Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển đa dạng của ngành nông nghiệp Hoa Kỳ trên quy mô lớn?

  • A. Lãnh thổ rộng lớn, đa dạng về địa hình, khí hậu và đất đai.
  • B. Chỉ có một loại đất duy nhất phù hợp cho mọi loại cây trồng.
  • C. Khí hậu ôn đới hải dương chiếm toàn bộ lãnh thổ.
  • D. Thiếu hệ thống sông ngòi để cung cấp nước tưới.

Câu 19: So sánh cơ cấu sử dụng năng lượng của Hoa Kỳ, nguồn nào sau đây chiếm tỉ trọng lớn nhất, mặc dù xu hướng đang có sự thay đổi?

  • A. Năng lượng mặt trời.
  • B. Năng lượng hóa thạch (dầu mỏ, khí tự nhiên, than đá).
  • C. Năng lượng gió.
  • D. Năng lượng hạt nhân.

Câu 20: Nếu một nhà đầu tư muốn mở rộng kinh doanh trong lĩnh vực công nghệ sinh học tại Hoa Kỳ, vùng nào sau đây có khả năng cung cấp môi trường thuận lợi nhất về nghiên cứu, nhân lực và hệ sinh thái đổi mới sáng tạo?

  • A. Vành đai Nông nghiệp (Farm Belt) ở Trung Tây.
  • B. Vùng khai thác than đá ở Appalachia.
  • C. Vùng công nghiệp truyền thống ở Đông Bắc.
  • D. Các trung tâm công nghệ cao như Thung lũng Silicon (California), Boston (Massachusetts) hoặc Tam giác Nghiên cứu (North Carolina).

Câu 21: Phân tích vai trò của thị trường chứng khoán Phố Wall (New York) đối với nền kinh tế Hoa Kỳ và thế giới.

  • A. Là trung tâm huy động vốn khổng lồ cho doanh nghiệp, định giá tài sản và là thước đo sức khỏe kinh tế toàn cầu.
  • B. Chỉ là nơi giao dịch cổ phiếu của các công ty nhỏ trong nước.
  • C. Không có ảnh hưởng đến hoạt động đầu tư nước ngoài.
  • D. Chỉ hoạt động vào giờ hành chính và không có kết nối quốc tế.

Câu 22: Giả sử bạn đang nghiên cứu về ngành công nghiệp ô tô của Hoa Kỳ. Vùng nào sau đây trước đây được coi là "trái tim" của ngành này, mặc dù hiện nay có sự phân tán sản xuất?

  • A. Vùng duyên hải Thái Bình Dương.
  • B. Vùng Trung Tây (đặc biệt là thành phố Detroit).
  • C. Vùng Đông Nam.
  • D. Vùng Rocky Mountains.

Câu 23: Chính sách thương mại nào của Hoa Kỳ có thể ảnh hưởng trực tiếp đến kim ngạch xuất khẩu hàng hóa từ các quốc gia khác vào thị trường Hoa Kỳ?

  • A. Chính sách hỗ trợ nông nghiệp nội địa.
  • B. Chính sách phát triển công nghệ cao.
  • C. Chính sách đầu tư vào giáo dục.
  • D. Áp dụng thuế quan nhập khẩu đối với một số mặt hàng hoặc từ một số quốc gia.

Câu 24: Đặc điểm nào của lực lượng lao động Hoa Kỳ góp phần quan trọng vào sự phát triển các ngành kinh tế đòi hỏi trình độ cao?

  • A. Chủ yếu là lao động phổ thông, ít được đào tạo.
  • B. Chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Có trình độ học vấn và chuyên môn cao, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật.
  • D. Tỉ lệ thất nghiệp cao trong các ngành dịch vụ.

Câu 25: So sánh ngành chăn nuôi và trồng trọt ở Hoa Kỳ, điểm chung cơ bản thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Đều phát triển theo hướng sản xuất hàng hóa quy mô lớn và ứng dụng công nghệ hiện đại.
  • B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng của từng hộ gia đình.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên.
  • D. Đều tập trung chủ yếu ở vùng Đông Bắc.

Câu 26: Ngành công nghiệp điện lực ở Hoa Kỳ đang có xu hướng thay đổi cơ cấu nguồn phát điện. Phân tích sự thay đổi này dựa trên mục tiêu phát triển bền vững.

  • A. Giảm tỉ trọng năng lượng hạt nhân và tăng cường sử dụng than đá.
  • B. Tăng tỉ trọng các nguồn năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, địa nhiệt) và giảm dần sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển thủy điện trên các sông lớn.
  • D. Ngừng đầu tư vào mọi nguồn năng lượng mới.

Câu 27: Đâu là minh chứng cho thấy Hoa Kỳ là một cường quốc về thông tin liên lạc trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Chỉ có mạng điện thoại cố định phát triển.
  • B. Hạn chế kết nối internet với thế giới bên ngoài.
  • C. Sở hữu hệ thống vệ tinh viễn thông tiên tiến (bao gồm GPS) và cung cấp dịch vụ cho nhiều quốc gia.
  • D. Chủ yếu dựa vào hệ thống truyền tin hữu tuyến lỗi thời.

Câu 28: Nhận định nào sau đây SAI khi nói về vai trò của các trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D) đối với nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tạo ra các công nghệ mới.
  • B. Là nơi đào tạo và tập trung nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Góp phần nâng cao năng suất lao động và khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.
  • D. Chỉ tập trung nghiên cứu các lĩnh vực khoa học cơ bản, không ứng dụng vào sản xuất.

Câu 29: Việc bình thường hóa quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Hoa Kỳ vào năm 1995 đã tác động như thế nào đến mối quan hệ kinh tế giữa hai nước?

  • A. Mở ra kỷ nguyên hợp tác kinh tế, thương mại, đầu tư song phương, tạo cơ hội cho doanh nghiệp hai nước.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến thương mại và đầu tư.
  • C. Chỉ giới hạn hợp tác trong lĩnh vực văn hóa.
  • D. Dẫn đến việc Hoa Kỳ ngừng nhập khẩu hàng hóa từ Việt Nam.

Câu 30: Phân tích tại sao sự đa dạng về văn hóa và nguồn nhập cư lại có thể trở thành một lợi thế cho nền kinh tế Hoa Kỳ, đặc biệt trong các ngành công nghệ và dịch vụ?

  • A. Làm giảm khả năng cạnh tranh của lao động bản địa.
  • B. Cung cấp nguồn lao động đa dạng, tài năng, kỹ năng và thúc đẩy sự sáng tạo trong nhiều lĩnh vực.
  • C. Gây chia rẽ xã hội và cản trở phát triển kinh tế.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các ngành nông nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Phân tích đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chuyên môn hóa cao và quy mô sản xuất lớn trong ngành nông nghiệp Hoa Kỳ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Dựa vào kiến thức về phân bố công nghiệp Hoa Kỳ, giải thích tại sao các ngành công nghiệp truyền thống như luyện kim, dệt may trước đây tập trung chủ yếu ở vùng Đông Bắc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP và thu hút nhiều lao động nhất ở Hoa Kỳ, điều này phản ánh đặc điểm nào của nền kinh tế nước này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đâu là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành thương mại nội địa ở Hoa Kỳ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Tại sao nói ngành tài chính - ngân hàng là một trong những ngành mũi nhọn, mang lại lợi thế cạnh tranh toàn cầu cho kinh tế Hoa Kỳ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Quan sát xu hướng phát triển công nghiệp của Hoa Kỳ, sự dịch chuyển các ngành công nghiệp hiện đại, công nghệ cao xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Hệ thống giao thông vận tải đa dạng và hiện đại đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: So sánh đặc điểm của nền kinh tế Hoa Kỳ với các nền kinh tế mới nổi, điểm khác biệt cơ bản thể hiện ở đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tại sao ngành du lịch nội địa lại đóng góp phần lớn vào doanh thu du lịch chung của Hoa Kỳ, vượt trội so với du lịch quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích ảnh hưởng của cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba (Cách mạng Khoa học và Công nghệ) đến cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Dựa vào đặc điểm kinh tế Hoa Kỳ, dự báo xu hướng phát triển của ngành năng lượng trong tương lai gần?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Giải thích tại sao Hoa Kỳ thường xuyên ở trong tình trạng nhập siêu (giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Vành đai Ngô (Corn Belt) ở Hoa Kỳ là ví dụ điển hình cho hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Vai trò của các tập đoàn kinh tế xuyên quốc gia (MNCs) của Hoa Kỳ đối với nền kinh tế nước này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tại sao ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và công nghệ thông tin lại phát triển mạnh mẽ ở vùng ven Thái Bình Dương (như California)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích tác động của toàn cầu hóa đối với nền kinh tế Hoa Kỳ.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Nêu một ví dụ cụ thể thể hiện sự ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất nông nghiệp hiện đại của Hoa Kỳ.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển đa dạng của ngành nông nghiệp Hoa Kỳ trên quy mô lớn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: So sánh cơ cấu sử dụng năng lượng của Hoa Kỳ, nguồn nào sau đây chiếm tỉ trọng lớn nhất, mặc dù xu hướng đang có sự thay đổi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Nếu một nhà đầu tư muốn mở rộng kinh doanh trong lĩnh vực công nghệ sinh học tại Hoa Kỳ, vùng nào sau đây có khả năng cung cấp môi trường thuận lợi nhất về nghiên cứu, nhân lực và hệ sinh thái đổi mới sáng tạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích vai trò của thị trường chứng khoán Phố Wall (New York) đối với nền kinh tế Hoa Kỳ và thế giới.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Giả sử bạn đang nghiên cứu về ngành công nghiệp ô tô của Hoa Kỳ. Vùng nào sau đây trước đây được coi là 'trái tim' của ngành này, mặc dù hiện nay có sự phân tán sản xuất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Chính sách thương mại nào của Hoa Kỳ có thể ảnh hưởng trực tiếp đến kim ngạch xuất khẩu hàng hóa từ các quốc gia khác vào thị trường Hoa Kỳ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đặc điểm nào của lực lượng lao động Hoa Kỳ góp phần quan trọng vào sự phát triển các ngành kinh tế đòi hỏi trình độ cao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: So sánh ngành chăn nuôi và trồng trọt ở Hoa Kỳ, điểm chung cơ bản thể hiện ở khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Ngành công nghiệp điện lực ở Hoa Kỳ đang có xu hướng thay đổi cơ cấu nguồn phát điện. Phân tích sự thay đổi này dựa trên mục tiêu phát triển bền vững.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đâu là minh chứng cho thấy Hoa Kỳ là một cường quốc về thông tin liên lạc trên phạm vi toàn cầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Nhận định nào sau đây SAI khi nói về vai trò của các trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D) đối với nền kinh tế Hoa Kỳ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Việc bình thường hóa quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Hoa Kỳ vào năm 1995 đã tác động như thế nào đến mối quan hệ kinh tế giữa hai nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích tại sao sự đa dạng về văn hóa và nguồn nhập cư lại có thể trở thành một lợi thế cho nền kinh tế Hoa Kỳ, đặc biệt trong các ngành công nghệ và dịch vụ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chuyên môn hóa cao trong sản xuất nông nghiệp của Hoa Kỳ?

  • A. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
  • B. Hình thành các vành đai nông nghiệp chuyên môn hóa theo vùng.
  • C. Quy mô sản xuất nhỏ, phân tán.
  • D. Chủ yếu trồng trọt cây lương thực.

Câu 2: Phân tích vai trò của thị trường nội địa rộng lớn đối với sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ.

  • A. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu.
  • C. Tăng cường vai trò của khu vực kinh tế nhà nước.
  • D. Tạo động lực tiêu thụ sản phẩm và khuyến khích sản xuất.

Câu 3: Vùng công nghiệp "Vành đai chế tạo" (Manufacturing Belt) ở Đông Bắc Hoa Kỳ trước đây phát triển mạnh dựa trên lợi thế chủ yếu nào?

  • A. Gần nguồn nguyên liệu than, quặng sắt và thị trường tiêu thụ lớn.
  • B. Khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp.
  • C. Tập trung nhiều ngành công nghiệp công nghệ cao.
  • D. Phát triển mạnh du lịch và dịch vụ tài chính.

Câu 4: Sự dịch chuyển các ngành công nghiệp truyền thống từ vùng Đông Bắc xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ chủ yếu do nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Sự cạn kiệt tài nguyên khoáng sản ở Đông Bắc.
  • B. Chính sách ưu đãi thuế của chính phủ liên bang.
  • C. Tìm kiếm lao động giá rẻ, nguồn nguyên liệu mới và thị trường năng động hơn.
  • D. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.

Câu 5: Ngành dịch vụ nào sau đây đóng vai trò quan trọng hàng đầu, thể hiện sức mạnh tài chính và ảnh hưởng toàn cầu của Hoa Kỳ?

  • A. Du lịch.
  • B. Ngân hàng và tài chính.
  • C. Vận tải đường biển.
  • D. Giáo dục và y tế.

Câu 6: Tại sao ngành nông nghiệp Hoa Kỳ lại đạt được năng suất và sản lượng hàng hóa rất cao?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp lớn nhất thế giới.
  • B. Chủ yếu dựa vào sức lao động thủ công dồi dào.
  • C. Áp dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến, cơ giới hóa cao và chuyên môn hóa sản xuất.
  • D. Khí hậu đồng nhất trên khắp cả nước.

Câu 7: Vành đai nào sau đây thuộc về vùng nông nghiệp chuyên canh cây công nghiệp và cây ăn quả cận nhiệt?

  • A. Vành đai Cây ăn quả (Fruit Belt) ở California và Florida.
  • B. Vành đai Ngô (Corn Belt) ở Trung tâm.
  • C. Vành đai Lúa mì (Wheat Belt) ở phía Bắc.
  • D. Vành đai Chăn nuôi gia súc (Ranching) ở phía Tây.

Câu 8: Ngành công nghiệp năng lượng của Hoa Kỳ đa dạng về nguồn, trong đó nguồn nào sau đây là nguồn năng lượng hóa thạch chiếm tỷ trọng lớn?

  • A. Điện gió.
  • B. Điện mặt trời.
  • C. Thủy điện.
  • D. Nhiệt điện (sử dụng than, dầu mỏ, khí tự nhiên).

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của hệ thống giao thông vận tải phát triển hiện đại và đồng bộ đối với nền kinh tế Hoa Kỳ.

  • A. Chủ yếu phục vụ nhu cầu đi lại của người dân.
  • B. Giúp giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • C. Kết nối các vùng kinh tế, thúc đẩy thương mại nội địa và quốc tế.
  • D. Hạn chế sự phát triển của các ngành dịch vụ khác.

Câu 10: Tại sao các trung tâm công nghiệp công nghệ cao của Hoa Kỳ lại tập trung nhiều ở vùng ven Thái Bình Dương và phía Nam?

  • A. Gần các trung tâm nghiên cứu, trường đại học lớn và có môi trường sống hấp dẫn.
  • B. Có nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào.
  • C. Khí hậu lạnh giá, thuận lợi cho nghiên cứu.
  • D. Chính sách đóng cửa, hạn chế giao lưu quốc tế.

Câu 11: Dựa vào kiến thức đã học, hãy đánh giá sự khác biệt cơ bản trong cơ cấu kinh tế giữa vùng Đông Bắc truyền thống và vùng phía Nam, ven Thái Bình Dương hiện nay của Hoa Kỳ.

  • A. Đông Bắc tập trung nông nghiệp, phía Nam tập trung công nghiệp.
  • B. Đông Bắc tập trung dịch vụ, phía Nam tập trung nông nghiệp.
  • C. Đông Bắc tập trung công nghiệp công nghệ cao, phía Nam tập trung công nghiệp truyền thống.
  • D. Đông Bắc dựa vào công nghiệp truyền thống, phía Nam/ven TBD dựa vào công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ hiện đại.

Câu 12: Ngành ngoại thương của Hoa Kỳ có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Luôn duy trì trạng thái xuất siêu lớn.
  • B. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu nhỏ so với quy mô nền kinh tế.
  • C. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu lớn và thường xuyên nhập siêu.
  • D. Chủ yếu xuất khẩu nguyên liệu thô.

Câu 13: Vùng nào sau đây của Hoa Kỳ nổi tiếng với ngành nông nghiệp chăn nuôi gia súc trên quy mô lớn?

  • A. Vùng Đông Bắc.
  • B. Vùng núi Cooc-đi-e và các bồn địa ở phía Tây.
  • C. Vùng đồng bằng Trung tâm.
  • D. Vùng ven biển Đại Tây Dương.

Câu 14: Phân tích tác động của tiến bộ khoa học kỹ thuật đến sự phát triển của ngành dịch vụ Hoa Kỳ.

  • A. Làm giảm vai trò của ngành dịch vụ.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến ngành giao thông vận tải.
  • C. Gây khó khăn cho việc quản lý và điều hành.
  • D. Thúc đẩy sự ra đời và phát triển của các ngành dịch vụ mới (VD: công nghệ thông tin, tài chính trực tuyến).

Câu 15: Thành phố nào sau đây được coi là trung tâm tài chính ngân hàng quan trọng bậc nhất của Hoa Kỳ và thế giới?

  • A. Niu Y-oóc.
  • B. Lốt An-giơ-lét.
  • C. Si-ca-gô.
  • D. Mai-a-mi.

Câu 16: So sánh vai trò của ngành công nghiệp và dịch vụ trong cơ cấu GDP của Hoa Kỳ hiện nay.

  • A. Công nghiệp chiếm tỷ trọng lớn hơn nhiều so với dịch vụ.
  • B. Công nghiệp và dịch vụ có tỷ trọng tương đương nhau.
  • C. Dịch vụ chiếm tỷ trọng áp đảo trong cơ cấu GDP.
  • D. Nông nghiệp là ngành chiếm tỷ trọng cao nhất.

Câu 17: Vành đai nông nghiệp nào sau đây ở Hoa Kỳ chủ yếu chuyên môn hóa vào trồng ngô và đậu tương?

  • A. Vành đai Lúa mì.
  • B. Vành đai Cây ăn quả.
  • C. Vành đai Chăn nuôi gia súc.
  • D. Vành đai Ngô.

Câu 18: Tại sao Hoa Kỳ lại là một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (ODI)?

  • A. Nguồn lao động giá rẻ trong nước.
  • B. Tiềm lực tài chính mạnh, các tập đoàn đa quốc gia lớn và chính sách mở cửa.
  • C. Sự thiếu hụt thị trường tiêu thụ nội địa.
  • D. Phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu.

Câu 19: Vùng nào của Hoa Kỳ được mệnh danh là "Thung lũng Silicon", nổi tiếng với sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp công nghệ thông tin và phần mềm?

  • A. Vùng Đông Bắc.
  • B. Vùng Trung tâm.
  • C. Vùng ven biển Thái Bình Dương (California).
  • D. Vùng phía Nam.

Câu 20: Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò quan trọng của ngành thông tin liên lạc hiện đại đối với nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Thiết lập hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và cung cấp dịch vụ viễn thông cho nhiều nước.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu liên lạc trong nước.
  • C. Chủ yếu phát triển mạng lưới điện thoại cố định.
  • D. Ít ứng dụng vào các ngành kinh tế khác.

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa quy mô dân số lớn và cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ.

  • A. Dân số đông làm tăng chi phí sản xuất.
  • B. Dân số đông tạo ra thị trường tiêu thụ nội địa khổng lồ, thúc đẩy sản xuất và dịch vụ.
  • C. Dân số đông gây áp lực lên ngành nông nghiệp.
  • D. Dân số đông chỉ tập trung vào một số ngành nhất định.

Câu 22: Tại sao ngành du lịch Hoa Kỳ lại có doanh thu rất lớn, mặc dù lượng khách quốc tế không luôn đứng đầu thế giới?

  • A. Giá dịch vụ du lịch rất rẻ.
  • B. Chỉ tập trung vào khách du lịch cao cấp.
  • C. Nguồn khách nội địa rất đông đảo và có khả năng chi tiêu cao.
  • D. Chủ yếu thu hút khách từ các nước đang phát triển.

Câu 23: Vùng nào của Hoa Kỳ trước đây là trung tâm công nghiệp nặng truyền thống, hiện nay đang đối mặt với nhiều thách thức về tái cơ cấu kinh tế và xã hội?

  • A. Vành đai Chế tạo (Manufacturing Belt) ở Đông Bắc.
  • B. Vành đai Nắng (Sun Belt) ở phía Nam.
  • C. Thung lũng Silicon ở California.
  • D. Các bang nông nghiệp ở Trung Tây.

Câu 24: Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của nền kinh tế thị trường ở Hoa Kỳ?

  • A. Vai trò điều tiết của cung và cầu.
  • B. Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • C. Sự tồn tại của nhiều thành phần kinh tế.
  • D. Nhà nước kiểm soát chặt chẽ toàn bộ hoạt động sản xuất và phân phối.

Câu 25: Tại sao ngành công nghiệp chế biến thực phẩm lại phát triển mạnh ở Hoa Kỳ?

  • A. Phụ thuộc chủ yếu vào nhập khẩu nguyên liệu.
  • B. Nguồn nguyên liệu nông sản dồi dào từ nền nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn.
  • C. Thiếu công nghệ chế biến hiện đại.
  • D. Chỉ phục vụ xuất khẩu, không có thị trường nội địa.

Câu 26: Phân tích tác động của việc áp dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp Hoa Kỳ.

  • A. Tăng năng suất, chất lượng cây trồng/vật nuôi và khả năng chống chịu sâu bệnh.
  • B. Làm giảm đáng kể sản lượng nông sản.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • D. Chỉ áp dụng cho một số ít loại cây trồng.

Câu 27: Cảng biển nào sau đây có vai trò quan trọng trong hoạt động ngoại thương của Hoa Kỳ, đặc biệt là giao thương với khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. Cảng Niu Y-oóc.
  • B. Cảng Hao-xtơn.
  • C. Cảng Lốt An-giơ-lét.
  • D. Cảng Niu Oóc-lin.

Câu 28: Sự phát triển của các tập đoàn đa quốc gia (MNCs) của Hoa Kỳ có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế nước này?

  • A. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
  • B. Làm giảm sức cạnh tranh của nền kinh tế.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước sở tại.
  • D. Tăng cường ảnh hưởng kinh tế toàn cầu, tạo nguồn thu và việc làm.

Câu 29: Vùng nào của Hoa Kỳ có thế mạnh đặc biệt về sản xuất dầu mỏ và khí tự nhiên?

  • A. Vùng Đông Bắc.
  • B. Vùng phía Nam (đặc biệt là Texas).
  • C. Vùng Trung tâm.
  • D. Vùng ven biển Thái Bình Dương.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, hãy dự đoán xu hướng phát triển của ngành công nghiệp trong tương lai.

  • A. Tiếp tục đẩy mạnh các ngành công nghệ cao, tự động hóa và sản xuất xanh.
  • B. Tập trung khôi phục hoàn toàn các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Giảm dần vai trò của công nghiệp trong cơ cấu kinh tế.
  • D. Phụ thuộc nhiều hơn vào nhập khẩu sản phẩm công nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chuyên môn hóa cao trong sản xuất nông nghiệp của Hoa Kỳ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích vai trò của thị trường nội địa rộng lớn đối với sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Vùng công nghiệp 'Vành đai chế tạo' (Manufacturing Belt) ở Đông Bắc Hoa Kỳ trước đây phát triển mạnh dựa trên lợi thế chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Sự dịch chuyển các ngành công nghiệp truyền thống từ vùng Đông Bắc xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ chủ yếu do nguyên nhân nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Ngành dịch vụ nào sau đây đóng vai trò quan trọng hàng đầu, thể hiện sức mạnh tài chính và ảnh hưởng toàn cầu của Hoa Kỳ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tại sao ngành nông nghiệp Hoa Kỳ lại đạt được năng suất và sản lượng hàng hóa rất cao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Vành đai nào sau đây thuộc về vùng nông nghiệp chuyên canh cây công nghiệp và cây ăn quả cận nhiệt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Ngành công nghiệp năng lượng của Hoa Kỳ đa dạng về nguồn, trong đó nguồn nào sau đây là nguồn năng lượng hóa thạch chiếm tỷ trọng lớn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của hệ thống giao thông vận tải phát triển hiện đại và đồng bộ đối với nền kinh tế Hoa Kỳ.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tại sao các trung tâm công nghiệp công nghệ cao của Hoa Kỳ lại tập trung nhiều ở vùng ven Thái Bình Dương và phía Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Dựa vào kiến thức đã học, hãy đánh giá sự khác biệt cơ bản trong cơ cấu kinh tế giữa vùng Đông Bắc truyền thống và vùng phía Nam, ven Thái Bình Dương hiện nay của Hoa Kỳ.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Ngành ngoại thương của Hoa Kỳ có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Vùng nào sau đây của Hoa Kỳ nổi tiếng với ngành nông nghiệp chăn nuôi gia súc trên quy mô lớn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích tác động của tiến bộ khoa học kỹ thuật đến sự phát triển của ngành dịch vụ Hoa Kỳ.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Thành phố nào sau đây được coi là trung tâm tài chính ngân hàng quan trọng bậc nhất của Hoa Kỳ và thế giới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: So sánh vai trò của ngành công nghiệp và dịch vụ trong cơ cấu GDP của Hoa Kỳ hiện nay.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Vành đai nông nghiệp nào sau đây ở Hoa Kỳ chủ yếu chuyên môn hóa vào trồng ngô và đậu tương?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Tại sao Hoa Kỳ lại là một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (ODI)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Vùng nào của Hoa Kỳ được mệnh danh là 'Thung lũng Silicon', nổi tiếng với sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp công nghệ thông tin và phần mềm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò quan trọng của ngành thông tin liên lạc hiện đại đối với nền kinh tế Hoa Kỳ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa quy mô dân số lớn và cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tại sao ngành du lịch Hoa Kỳ lại có doanh thu rất lớn, mặc dù lượng khách quốc tế không luôn đứng đầu thế giới?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Vùng nào của Hoa Kỳ trước đây là trung tâm công nghiệp nặng truyền thống, hiện nay đang đối mặt với nhiều thách thức về tái cơ cấu kinh tế và xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của nền kinh tế thị trường ở Hoa Kỳ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tại sao ngành công nghiệp chế biến thực phẩm lại phát triển mạnh ở Hoa Kỳ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích tác động của việc áp dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp Hoa Kỳ.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Cảng biển nào sau đây có vai trò quan trọng trong hoạt động ngoại thương của Hoa Kỳ, đặc biệt là giao thương với khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Sự phát triển của các tập đoàn đa quốc gia (MNCs) của Hoa Kỳ có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế nước này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Vùng nào của Hoa Kỳ có thế mạnh đặc biệt về sản xuất dầu mỏ và khí tự nhiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, hãy dự đoán xu hướng phát triển của ngành công nghiệp trong tương lai.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất tính chất năng động và quy mô khổng lồ của nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP luôn cao nhất thế giới.
  • B. Chỉ tập trung vào sản xuất hàng hóa cho tiêu dùng nội địa.
  • C. Quy mô GDP lớn nhất thế giới, GDP bình quân đầu người thuộc nhóm cao hàng đầu.
  • D. Ngoại thương luôn đạt trạng thái xuất siêu lớn.

Câu 2: Nền kinh tế Hoa Kỳ được mô tả là nền kinh tế thị trường có tính chuyên môn hóa cao. Tính chuyên môn hóa này thể hiện rõ nhất ở lĩnh vực nào trong nông nghiệp?

  • A. Việc sử dụng ngày càng nhiều lao động thủ công.
  • B. Tất cả các trang trại đều trồng trọt và chăn nuôi đa dạng.
  • C. Quy mô các trang trại ngày càng thu nhỏ.
  • D. Hình thành các vành đai chuyên canh quy mô lớn theo từng loại nông sản hoặc vật nuôi.

Câu 3: Ngành công nghiệp Hoa Kỳ đang có sự dịch chuyển mạnh mẽ về không gian. Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất xu hướng dịch chuyển này?

  • A. Dịch chuyển từ vùng Đông Bắc công nghiệp truyền thống sang phía Nam và ven Thái Bình Dương với các ngành công nghiệp hiện đại.
  • B. Dịch chuyển từ phía Nam sang vùng Đông Bắc do nguồn lao động giá rẻ.
  • C. Tập trung hoàn toàn vào vùng Trung tâm do có tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • D. Phân tán đều khắp cả nước, không có sự tập trung theo vùng.

Câu 4: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, hãy phân tích vai trò của ngành dịch vụ đối với nền kinh tế quốc gia này.

  • A. Ngành dịch vụ chỉ đóng vai trò hỗ trợ cho nông nghiệp và công nghiệp.
  • B. Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong GDP và thu hút phần lớn lao động.
  • C. Ngành dịch vụ chủ yếu dựa vào xuất khẩu, ít phục vụ nhu cầu nội địa.
  • D. Ngành dịch vụ kém phát triển hơn so với nông nghiệp và công nghiệp.

Câu 5: Hệ thống giao thông vận tải Hoa Kỳ rất phát triển. Phân tích nào sau đây đánh giá đúng nhất vai trò của hệ thống này?

  • A. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự.
  • B. Chỉ tập trung phát triển đường sắt và đường thủy nội địa.
  • C. Kết nối các vùng sản xuất và tiêu dùng trong nước, đồng thời hỗ trợ đắc lực cho hoạt động ngoại thương.
  • D. Ít có vai trò trong việc thúc đẩy du lịch quốc tế.

Câu 6: Quan sát xu hướng phát triển của ngành công nghiệp năng lượng Hoa Kỳ, nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất chiến lược hiện tại?

  • A. Vẫn dựa vào nhiên liệu hóa thạch nhưng đang tăng cường đầu tư vào năng lượng tái tạo.
  • B. Đã loại bỏ hoàn toàn nhiên liệu hóa thạch và chỉ sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Chỉ tập trung phát triển năng lượng hạt nhân.
  • D. Giảm sản xuất năng lượng trong nước và phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu.

Câu 7: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ đạt năng suất và sản lượng cao nhờ áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật. Biểu hiện nào sau đây minh chứng rõ nhất cho điều này?

  • A. Tăng cường sử dụng sức kéo động vật.
  • B. Giảm diện tích gieo trồng để bảo vệ môi trường.
  • C. Ứng dụng rộng rãi máy móc, công nghệ sinh học, và các kỹ thuật canh tác tiên tiến.
  • D. Phụ thuộc chủ yếu vào điều kiện tự nhiên và kinh nghiệm truyền thống.

Câu 8: Hoạt động ngoại thương của Hoa Kỳ có quy mô lớn và ảnh hưởng toàn cầu. Tuy nhiên, Hoa Kỳ thường xuyên ở trạng thái nhập siêu. Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất tình trạng này?

  • A. Hoa Kỳ không có khả năng sản xuất các mặt hàng tiêu dùng cơ bản.
  • B. Chính phủ Hoa Kỳ hạn chế tối đa hoạt động xuất khẩu.
  • C. Các mặt hàng xuất khẩu của Hoa Kỳ kém chất lượng so với hàng nhập khẩu.
  • D. Nhu cầu tiêu dùng nội địa rất lớn đối với các mặt hàng nhập khẩu đa dạng.

Câu 9: Thành phố nào sau đây ở Hoa Kỳ được xem là trung tâm tài chính hàng đầu thế giới, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống ngân hàng và thị trường chứng khoán toàn cầu?

  • A. New York
  • B. Los Angeles
  • C. Chicago
  • D. Houston

Câu 10: Vùng nào của Hoa Kỳ được mệnh danh là "Vành đai Mặt Trời" (Sun Belt) và nổi bật với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp công nghệ cao, dịch vụ và thu hút dân cư?

  • A. Vùng Đông Bắc.
  • B. Vùng phía Nam và Tây Nam.
  • C. Vùng Trung tâm.
  • D. Vùng Tây Bắc.

Câu 11: Phân tích nào sau đây đánh giá đúng nhất vai trò của hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) đối với nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự, ít ứng dụng trong kinh tế dân sự.
  • B. Đầu tư R&D ở Hoa Kỳ thấp hơn nhiều so với các cường quốc kinh tế khác.
  • C. Chỉ có vai trò nhỏ trong việc tạo ra tăng trưởng kinh tế.
  • D. Là động lực chính thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.

Câu 12: Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn mở rộng hoạt động kinh doanh sang Hoa Kỳ trong lĩnh vực nông nghiệp quy mô lớn, ứng dụng công nghệ cao. Vùng nào sau đây ở Hoa Kỳ sẽ là lựa chọn tiềm năng nhất dựa trên đặc điểm nông nghiệp của vùng?

  • A. Vùng núi Coóc-đi-e.
  • B. Vùng Trung tâm (Đồng bằng Trung tâm).
  • C. Vùng phía Đông Bắc.
  • D. Vùng A-la-xca.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn đối với nền kinh tế Hoa Kỳ là sự gia tăng chênh lệch giàu nghèo. Phân tích nào sau đây không phải là nguyên nhân dẫn đến tình trạng này?

  • A. Toàn cầu hóa và cạnh tranh lao động.
  • B. Sự suy giảm của các ngành công nghiệp truyền thống, ít đòi hỏi kỹ năng cao.
  • C. Tăng cường đầu tư vào hệ thống giáo dục và đào tạo nghề chất lượng cao.
  • D. Sự phát triển của các ngành công nghệ cao đòi hỏi kỹ năng chuyên môn sâu.

Câu 14: Đánh giá nào sau đây chính xác nhất về vai trò của thị trường nội địa Hoa Kỳ đối với sự phát triển kinh tế?

  • A. Là động lực quan trọng thúc đẩy sản xuất và dịch vụ do dân số đông và sức mua cao.
  • B. Có vai trò thứ yếu so với thị trường xuất khẩu.
  • C. Chủ yếu tiêu thụ hàng hóa nông nghiệp, ít tiêu thụ hàng công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Đang có xu hướng suy giảm do cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu.

Câu 15: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất mối quan hệ giữa công nghiệp và dịch vụ trong nền kinh tế hiện đại của Hoa Kỳ?

  • A. Công nghiệp và dịch vụ là hai ngành hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Ngành công nghiệp đang thay thế vai trò của ngành dịch vụ.
  • C. Ngành dịch vụ chỉ đơn thuần là tiêu thụ sản phẩm của ngành công nghiệp.
  • D. Ngành dịch vụ (đặc biệt là dịch vụ sản xuất) hỗ trợ và thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp.

Câu 16: Hệ thống các vành đai nông nghiệp ở Hoa Kỳ (ví dụ: Vành đai Ngô, Vành đai Lúa mì, Vành đai Chăn nuôi bò sữa) được hình thành dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào quy mô dân số của từng bang.
  • B. Sự kết hợp giữa điều kiện tự nhiên thuận lợi và các yếu tố kinh tế - xã hội.
  • C. Hoàn toàn ngẫu nhiên, không theo quy luật nào.
  • D. Chỉ dựa vào quyết định của chính phủ trung ương.

Câu 17: Ngành du lịch là một bộ phận quan trọng của ngành dịch vụ Hoa Kỳ. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch tại quốc gia này?

  • A. Chỉ dựa vào số lượng di tích lịch sử.
  • B. Hoàn toàn phụ thuộc vào lượng khách quốc tế.
  • C. Sự đa dạng của tài nguyên du lịch (tự nhiên, văn hóa) và cơ sở hạ tầng, dịch vụ hiện đại.
  • D. Chi phí du lịch rất thấp so với các nước khác.

Câu 18: Phân tích nào sau đây đánh giá đúng nhất về tác động của toàn cầu hóa đối với nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Toàn cầu hóa chỉ mang lại lợi ích, không có thách thức nào.
  • B. Toàn cầu hóa khiến Hoa Kỳ hoàn toàn bị cô lập với nền kinh tế thế giới.
  • C. Toàn cầu hóa chỉ tác động tiêu cực đến nền kinh tế Hoa Kỳ.
  • D. Toàn cầu hóa mang lại cả cơ hội (mở rộng thị trường, tiếp cận nguồn lực) và thách thức (cạnh tranh gay gắt, dịch chuyển sản xuất).

Câu 19: Hệ thống thông tin liên lạc và viễn thông của Hoa Kỳ rất hiện đại và có vai trò quan trọng. Vai trò đó được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Là hạ tầng thiết yếu cho nền kinh tế tri thức, hỗ trợ thương mại điện tử và kết nối toàn cầu.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu giải trí của người dân.
  • C. Chậm phát triển hơn so với các ngành khác trong nền kinh tế.
  • D. Ít có ảnh hưởng đến năng suất lao động.

Câu 20: Phân tích nào sau đây đánh giá đúng nhất về vị thế của Hoa Kỳ trong chuỗi giá trị sản xuất toàn cầu?

  • A. Chủ yếu tập trung vào các khâu sản xuất lắp ráp chi phí thấp.
  • B. Tham gia vào tất cả các khâu trong chuỗi giá trị với mức độ như nhau.
  • C. Tập trung vào các khâu có giá trị gia tăng cao như nghiên cứu, thiết kế, marketing và phân phối.
  • D. Không tham gia vào chuỗi giá trị sản xuất toàn cầu.

Câu 21: Giả sử bạn được cung cấp dữ liệu về sản lượng nông nghiệp của các bang ở Hoa Kỳ. Để xác định "Vành đai Ngô", bạn cần tìm kiếm sự tập trung sản xuất ngô ở khu vực nào?

  • A. Vùng ven biển Thái Bình Dương.
  • B. Khu vực Trung Tây (Midwest).
  • C. Vùng Đông Nam.
  • D. Khu vực Tây Bắc.

Câu 22: Ngành công nghiệp chế tạo của Hoa Kỳ đang có sự thay đổi về cấu trúc sản phẩm. Sự thay đổi này được thể hiện rõ nhất qua việc:

  • A. Tăng cường sản xuất các mặt hàng dệt may truyền thống.
  • B. Giảm sản xuất các sản phẩm công nghệ cao.
  • C. Chỉ tập trung vào sản xuất nguyên liệu thô.
  • D. Tăng tỉ trọng các sản phẩm công nghệ cao, phức tạp thay vì các sản phẩm truyền thống.

Câu 23: Nền kinh tế Hoa Kỳ có tính đa dạng cao về cơ cấu ngành. Điều này được thể hiện qua:

  • A. Sự phát triển của cả ba khu vực kinh tế: nông nghiệp, công nghiệp, và dịch vụ.
  • B. Chỉ tập trung vào một vài ngành kinh tế chủ chốt.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào một loại tài nguyên duy nhất.
  • D. Cơ cấu kinh tế không thay đổi qua nhiều thập kỷ.

Câu 24: Phân tích nào sau đây giải thích hợp lý nhất lý do Hoa Kỳ là một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về đầu tư ra nước ngoài?

  • A. Hoa Kỳ không có đủ cơ hội đầu tư trong nước.
  • B. Chỉ đầu tư vào các nước đang phát triển.
  • C. Nguồn vốn dồi dào, nhu cầu mở rộng thị trường và tìm kiếm lợi nhuận ở nước ngoài.
  • D. Chỉ đầu tư vào các lĩnh vực phi lợi nhuận.

Câu 25: Giả sử bạn đang nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp Hoa Kỳ. Vành đai nông nghiệp nào sau đây có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất bởi tình trạng hạn hán kéo dài?

  • A. Vành đai Lúa mì (Wheat Belt).
  • B. Vành đai Ngô (Corn Belt).
  • C. Vành đai Chăn nuôi bò sữa (Dairy Belt).
  • D. Vành đai Thuốc lá (Tobacco Belt).

Câu 26: Phân tích nào sau đây đánh giá đúng nhất về vai trò của các tập đoàn kinh tế tư nhân quy mô lớn trong nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Chỉ đóng vai trò nhỏ trong nền kinh tế, chủ yếu là doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Đóng vai trò chủ đạo, dẫn dắt nhiều ngành kinh tế và có ảnh hưởng toàn cầu.
  • C. Chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp.
  • D. Bị chính phủ kiểm soát chặt chẽ, ít có quyền tự chủ.

Câu 27: Khi phân tích cơ cấu xuất khẩu của Hoa Kỳ, bạn sẽ thấy tỉ trọng các mặt hàng nào sau đây có xu hướng gia tăng trong những năm gần đây?

  • A. Nông sản và nguyên liệu thô chưa qua chế biến.
  • B. Các sản phẩm dệt may và giày dép truyền thống.
  • C. Máy móc, thiết bị công nghệ cao và các dịch vụ chất lượng cao.
  • D. Than đá và quặng sắt.

Câu 28: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất tại sao Hoa Kỳ có thể duy trì ngành nông nghiệp quy mô lớn và hiệu quả cao dù tỉ lệ lao động trong ngành rất thấp?

  • A. Sử dụng một lượng lớn lao động nhập cư giá rẻ.
  • B. Các trang trại có diện tích rất nhỏ, dễ quản lý.
  • C. Chỉ tập trung vào các loại cây trồng và vật nuôi dễ chăm sóc.
  • D. Ứng dụng mạnh mẽ khoa học công nghệ, tự động hóa và quy mô sản xuất lớn.

Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu về sự phân hóa kinh tế vùng ở Hoa Kỳ. Để minh chứng cho sự phát triển của các ngành kinh tế mới (công nghệ cao, dịch vụ chất lượng cao), bạn nên tập trung phân tích dữ liệu kinh tế của vùng nào?

  • A. Vùng ven Thái Bình Dương.
  • B. Vùng Đông Bắc.
  • C. Vùng Trung tâm.
  • D. Vùng núi Coóc-đi-e.

Câu 30: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất về tầm quan trọng của các dịch vụ tài chính và ngân hàng của Hoa Kỳ trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Chỉ có vai trò hạn chế trong hệ thống tài chính quốc tế.
  • B. Đóng vai trò trung tâm, kiểm soát lượng vốn lớn và ảnh hưởng mạnh mẽ đến thị trường tài chính toàn cầu.
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu giao dịch trong nước.
  • D. Đang bị các trung tâm tài chính khác trên thế giới thay thế hoàn toàn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây *phản ánh rõ nhất* tính chất năng động và quy mô khổng lồ của nền kinh tế Hoa Kỳ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Nền kinh tế Hoa Kỳ được mô tả là nền kinh tế thị trường có tính chuyên môn hóa cao. Tính chuyên môn hóa này *thể hiện rõ nhất* ở lĩnh vực nào trong nông nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Ngành công nghiệp Hoa Kỳ đang có sự dịch chuyển mạnh mẽ về không gian. Phân tích nào sau đây *giải thích đúng nhất* xu hướng dịch chuyển này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, hãy phân tích vai trò của ngành dịch vụ đối với nền kinh tế quốc gia này.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hệ thống giao thông vận tải Hoa Kỳ rất phát triển. Phân tích nào sau đây *đánh giá đúng nhất* vai trò của hệ thống này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Quan sát xu hướng phát triển của ngành công nghiệp năng lượng Hoa Kỳ, nhận định nào sau đây *phản ánh đúng nhất* chiến lược hiện tại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ đạt năng suất và sản lượng cao nhờ áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật. Biểu hiện nào sau đây *minh chứng rõ nhất* cho điều này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Hoạt động ngoại thương của Hoa Kỳ có quy mô lớn và ảnh hưởng toàn cầu. Tuy nhiên, Hoa Kỳ thường xuyên ở trạng thái nhập siêu. Phân tích nào sau đây *giải thích đúng nhất* tình trạng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Thành phố nào sau đây ở Hoa Kỳ được xem là trung tâm tài chính hàng đầu thế giới, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống ngân hàng và thị trường chứng khoán toàn cầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Vùng nào của Hoa Kỳ được mệnh danh là 'Vành đai Mặt Trời' (Sun Belt) và nổi bật với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp công nghệ cao, dịch vụ và thu hút dân cư?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phân tích nào sau đây *đánh giá đúng nhất* vai trò của hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) đối với nền kinh tế Hoa Kỳ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn mở rộng hoạt động kinh doanh sang Hoa Kỳ trong lĩnh vực nông nghiệp quy mô lớn, ứng dụng công nghệ cao. Vùng nào sau đây ở Hoa Kỳ sẽ là lựa chọn *tiềm năng nhất* dựa trên đặc điểm nông nghiệp của vùng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một trong những thách thức lớn đối với nền kinh tế Hoa Kỳ là sự gia tăng chênh lệch giàu nghèo. Phân tích nào sau đây *không phải* là nguyên nhân dẫn đến tình trạng này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đánh giá nào sau đây *chính xác nhất* về vai trò của thị trường nội địa Hoa Kỳ đối với sự phát triển kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích nào sau đây *phản ánh đúng nhất* mối quan hệ giữa công nghiệp và dịch vụ trong nền kinh tế hiện đại của Hoa Kỳ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Hệ thống các vành đai nông nghiệp ở Hoa Kỳ (ví dụ: Vành đai Ngô, Vành đai Lúa mì, Vành đai Chăn nuôi bò sữa) được hình thành dựa trên những yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Ngành du lịch là một bộ phận quan trọng của ngành dịch vụ Hoa Kỳ. Yếu tố nào sau đây *góp phần quan trọng nhất* vào sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch tại quốc gia này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích nào sau đây *đánh giá đúng nhất* về tác động của toàn cầu hóa đối với nền kinh tế Hoa Kỳ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Hệ thống thông tin liên lạc và viễn thông của Hoa Kỳ rất hiện đại và có vai trò quan trọng. Vai trò đó được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích nào sau đây *đánh giá đúng nhất* về vị thế của Hoa Kỳ trong chuỗi giá trị sản xuất toàn cầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Giả sử bạn được cung cấp dữ liệu về sản lượng nông nghiệp của các bang ở Hoa Kỳ. Để xác định 'Vành đai Ngô', bạn cần tìm kiếm sự tập trung sản xuất ngô ở khu vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Ngành công nghiệp chế tạo của Hoa Kỳ đang có sự thay đổi về cấu trúc sản phẩm. Sự thay đổi này được thể hiện rõ nhất qua việc:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nền kinh tế Hoa Kỳ có tính đa dạng cao về cơ cấu ngành. Điều này được thể hiện qua:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích nào sau đây *giải thích hợp lý nhất* lý do Hoa Kỳ là một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về đầu tư ra nước ngoài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giả sử bạn đang nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp Hoa Kỳ. Vành đai nông nghiệp nào sau đây có thể bị ảnh hưởng *nghiêm trọng nhất* bởi tình trạng hạn hán kéo dài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích nào sau đây *đánh giá đúng nhất* về vai trò của các tập đoàn kinh tế tư nhân quy mô lớn trong nền kinh tế Hoa Kỳ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi phân tích cơ cấu xuất khẩu của Hoa Kỳ, bạn sẽ thấy tỉ trọng các mặt hàng nào sau đây có xu hướng gia tăng trong những năm gần đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích nào sau đây *giải thích đúng nhất* tại sao Hoa Kỳ có thể duy trì ngành nông nghiệp quy mô lớn và hiệu quả cao dù tỉ lệ lao động trong ngành rất thấp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu về sự phân hóa kinh tế vùng ở Hoa Kỳ. Để minh chứng cho sự phát triển của các ngành kinh tế mới (công nghệ cao, dịch vụ chất lượng cao), bạn nên tập trung phân tích dữ liệu kinh tế của vùng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhận định nào sau đây *đánh giá đúng nhất* về tầm quan trọng của các dịch vụ tài chính và ngân hàng của Hoa Kỳ trên phạm vi toàn cầu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nền kinh tế Hoa Kỳ được mô tả là có quy mô lớn nhất thế giới và GDP bình quân đầu người cao. Đặc điểm này phản ánh điều gì về thị trường nội địa và tiềm năng phát triển của quốc gia này?

  • A. Sức mua của dân cư thấp, hạn chế tiêu dùng nội địa.
  • B. Chủ yếu phụ thuộc vào xuất khẩu để duy trì tăng trưởng.
  • C. Tạo ra một thị trường nội địa nhỏ, ít sôi động.
  • D. Có sức mua của dân cư lớn, là động lực quan trọng cho nền kinh tế.

Câu 2: Phân tích sự thay đổi trong phân bố công nghiệp của Hoa Kỳ qua các giai đoạn lịch sử. Vùng nào từng là trung tâm công nghiệp truyền thống và xu hướng dịch chuyển hiện nay là gì?

  • A. Vùng phía Nam; dịch chuyển lên vùng Đông Bắc.
  • B. Vùng Đông Bắc; dịch chuyển xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương.
  • C. Vùng ven Thái Bình Dương; dịch chuyển vào nội địa.
  • D. Vùng Trung Tây; dịch chuyển sang vùng Đông Bắc.

Câu 3: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, giải thích tại sao ngành dịch vụ lại chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP và thu hút nhiều lao động nhất?

  • A. Sự phát triển của khoa học công nghệ, tài chính, ngân hàng, thương mại và du lịch.
  • B. Ngành công nghiệp suy thoái, buộc lao động chuyển sang dịch vụ.
  • C. Nông nghiệp không còn vai trò quan trọng, giải phóng lao động cho dịch vụ.
  • D. Chính phủ ưu tiên phát triển dịch vụ hơn các ngành khác.

Câu 4: Nền nông nghiệp Hoa Kỳ nổi bật với đặc điểm chuyên môn hóa sản xuất cao. Đặc điểm này được thể hiện rõ nhất qua hình thức tổ chức sản xuất và cách phân bố cây trồng/vật nuôi như thế nào?

  • A. Sản xuất nhỏ lẻ theo hộ gia đình, mỗi hộ trồng nhiều loại cây khác nhau.
  • B. Tập trung phát triển cây lương thực ở tất cả các bang.
  • C. Hình thành các vành đai chuyên canh hoặc vùng đa canh quy mô lớn, sử dụng công nghệ hiện đại.
  • D. Chủ yếu dựa vào sức lao động thủ công và kỹ thuật truyền thống.

Câu 5: Ngành công nghiệp năng lượng của Hoa Kỳ có sự đa dạng về nguồn. Hoạt động điện lực nào sau đây sử dụng nguồn năng lượng hóa thạch, không phải năng lượng tái tạo?

  • A. Nhiệt điện.
  • B. Điện gió.
  • C. Điện mặt trời.
  • D. Điện địa nhiệt.

Câu 6: So sánh vai trò của giao thông vận tải đường bộ và đường sắt trong hệ thống vận tải nội địa của Hoa Kỳ. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng vai trò của từng loại hình?

  • A. Đường bộ chủ yếu chở hàng nặng, đường sắt chủ yếu chở khách.
  • B. Đường bộ và đường sắt đều đang suy giảm vai trò do sự phát triển của hàng không.
  • C. Đường sắt có vai trò lớn hơn đường bộ trong vận chuyển hàng hóa liên bang.
  • D. Đường bộ có mạng lưới rộng khắp, vận chuyển nhiều hàng hóa và hành khách; đường sắt chủ yếu vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh.

Câu 7: Thành phố Niu Y-oóc được biết đến là trung tâm tài chính quan trọng bậc nhất của Hoa Kỳ. Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động tài chính và đầu tư quốc tế của nước này?

  • A. Tập trung các sàn giao dịch chứng khoán, ngân hàng lớn, thu hút đầu tư toàn cầu.
  • B. Chỉ đóng vai trò là trung tâm tài chính nội địa, không ảnh hưởng quốc tế.
  • C. Chủ yếu là nơi đặt trụ sở của các công ty bảo hiểm nhỏ.
  • D. Là trung tâm logistic quan trọng nhất cho hoạt động xuất nhập khẩu.

Câu 8: Hoa Kỳ là một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về khoa học công nghệ. Điều này tác động như thế nào đến các ngành kinh tế, đặc biệt là công nghiệp và nông nghiệp?

  • A. Làm chậm sự phát triển của các ngành truyền thống.
  • B. Thúc đẩy sự ra đời và phát triển của các ngành công nghiệp mũi nhọn và nâng cao năng suất nông nghiệp.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến ngành dịch vụ, không tác động đến sản xuất vật chất.
  • D. Dẫn đến việc giảm quy mô sản xuất công nghiệp và nông nghiệp.

Câu 9: Mặc dù là cường quốc xuất khẩu, Hoa Kỳ thường xuyên ở trong tình trạng nhập siêu lớn. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng nhập siêu này.

  • A. Sản xuất nội địa không đáp ứng đủ nhu cầu tiêu dùng của người dân.
  • B. Các mặt hàng xuất khẩu không đa dạng.
  • C. Nhu cầu tiêu dùng nội địa rất lớn, người dân có xu hướng mua sắm hàng hóa nhập khẩu.
  • D. Thuế nhập khẩu rất thấp, khuyến khích nhập khẩu.

Câu 10: Vành đai Ngô (Corn Belt) ở Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở vùng nào và đặc trưng sản xuất nông nghiệp tại đây là gì?

  • A. Vùng Đông Bắc, chuyên canh cây ăn quả.
  • B. Vùng Trung Tây, chuyên canh ngô và chăn nuôi lợn, bò lấy thịt.
  • C. Vùng phía Nam, chuyên canh cây công nghiệp nhiệt đới.
  • D. Vùng ven Thái Bình Dương, chuyên canh lúa mì.

Câu 11: Ngành công nghiệp chế biến của Hoa Kỳ có đặc điểm gì nổi bật về cơ cấu và công nghệ so với các nước đang phát triển?

  • A. Tập trung vào các ngành công nghiệp nặng truyền thống, công nghệ lạc hậu.
  • B. Chủ yếu gia công, lắp ráp sản phẩm từ linh kiện nhập khẩu.
  • C. Cơ cấu đơn giản, ít đa dạng về sản phẩm.
  • D. Cơ cấu đa dạng, phát triển mạnh các ngành công nghiệp mũi nhọn, ứng dụng công nghệ cao.

Câu 12: Hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của Hoa Kỳ luôn ở mức cao hàng đầu thế giới. Điều này mang lại những lợi ích kinh tế nào cho quốc gia này?

  • A. Tạo nguồn thu từ lợi nhuận, mở rộng thị trường tiêu thụ, tiếp cận nguồn nguyên liệu và lao động giá rẻ.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích cho các công ty đa quốc gia, không đóng góp vào GDP quốc gia.
  • C. Làm giảm sức cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước.
  • D. Chủ yếu nhằm mục đích hỗ trợ phát triển kinh tế cho các nước khác.

Câu 13: Vùng nào của Hoa Kỳ hiện nay đang phát triển mạnh các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, tin học, hàng không vũ trụ?

  • A. Vùng Đông Bắc (truyền thống).
  • B. Vùng Trung Tây (nông nghiệp).
  • C. Vùng ven Thái Bình Dương (đặc biệt là California) và một số khu vực ở phía Nam.
  • D. Vùng núi Rocky.

Câu 14: Ngành du lịch là một trong những ngành dịch vụ quan trọng của Hoa Kỳ. Phân tích yếu tố nào đóng vai trò chủ chốt trong việc thu hút lượng lớn khách du lịch quốc tế và tạo ra doanh thu cao cho ngành này?

  • A. Giá cả dịch vụ du lịch rất rẻ.
  • B. Tài nguyên du lịch phong phú, cơ sở hạ tầng hiện đại và chất lượng dịch vụ cao.
  • C. Chính sách miễn thị thực cho hầu hết các quốc gia.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển du lịch nghỉ dưỡng biển.

Câu 15: Hoạt động thông tin liên lạc của Hoa Kỳ rất hiện đại, với hệ thống vệ tinh và định vị toàn cầu (GPS). Điều này có ý nghĩa gì đối với các ngành kinh tế khác và đời sống xã hội?

  • A. Hỗ trợ đắc lực cho giao thông vận tải, thương mại, tài chính và các hoạt động kinh tế, xã hội khác.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích quân sự và an ninh quốc gia.
  • C. Làm tăng chi phí hoạt động cho các doanh nghiệp.
  • D. Không có tác động đáng kể đến nền kinh tế.

Câu 16: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp chủ yếu ở Hoa Kỳ là các trang trại quy mô rất lớn. Đặc điểm này khác biệt như thế nào so với mô hình sản xuất nông nghiệp ở nhiều nước đang phát triển và nó mang lại hiệu quả gì?

  • A. Giống với các nước đang phát triển, chủ yếu dựa vào lao động thủ công.
  • B. Quy mô nhỏ, manh mún, hiệu quả thấp.
  • C. Chỉ tập trung vào một loại cây hoặc vật nuôi duy nhất trên toàn quốc.
  • D. Quy mô lớn, ứng dụng công nghệ cao, cơ giới hóa, đạt năng suất và hiệu quả kinh tế cao.

Câu 17: Quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ đã phát triển mạnh mẽ sau khi bình thường hóa quan hệ ngoại giao. Xu hướng chủ yếu trong cán cân thương mại giữa hai nước những năm gần đây là gì?

  • A. Việt Nam xuất siêu sang Hoa Kỳ.
  • B. Hoa Kỳ xuất siêu sang Việt Nam.
  • C. Cán cân thương mại cân bằng.
  • D. Hai nước không có hoạt động thương mại đáng kể.

Câu 18: Vùng phía Nam của Hoa Kỳ (Sun Belt) thu hút nhiều ngành công nghiệp mới trong những thập kỷ gần đây. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự dịch chuyển này?

  • A. Sự suy giảm dân số ở vùng Đông Bắc.
  • B. Chi phí lao động thấp hơn, chính sách ưu đãi, khí hậu thuận lợi và sự phát triển cơ sở hạ tầng.
  • C. Thiếu nguồn nguyên liệu ở các vùng công nghiệp truyền thống.
  • D. Tập trung các trường đại học nghiên cứu hàng đầu thế giới.

Câu 19: Ngành công nghiệp ô tô từng là biểu tượng của vùng Trung Tây (Manufacturing Belt). Tuy nhiên, ngành này đã trải qua nhiều biến động. Biến động đó chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Sự thiếu hụt nguồn lao động.
  • B. Việc cấm xuất khẩu ô tô ra nước ngoài.
  • C. Cạnh tranh gay gắt từ các nhà sản xuất nước ngoài và sự chuyển dịch sang sản xuất xe điện/công nghệ mới.
  • D. Thiếu thị trường tiêu thụ nội địa.

Câu 20: Hệ thống sông ngòi và kênh đào ở Hoa Kỳ, đặc biệt là hệ thống Ngũ Hồ và sông Mississippi, đóng vai trò quan trọng trong vận tải hàng hóa. Loại hàng hóa nào chủ yếu được vận chuyển bằng đường thủy nội địa này?

  • A. Hàng hóa giá trị cao, yêu cầu tốc độ nhanh.
  • B. Thư tín và bưu phẩm.
  • C. Hành khách đi lại giữa các thành phố lớn.
  • D. Hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn như than đá, quặng sắt, ngũ cốc, dầu mỏ.

Câu 21: Vành đai Lúa mì (Wheat Belt) ở Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở vùng nào và đặc điểm sản xuất nông nghiệp tại đây là gì?

  • A. Vùng Đại Bình nguyên (Great Plains), chuyên canh lúa mì trên quy mô lớn.
  • B. Vùng ven biển Đông Bắc, chuyên canh lúa nước.
  • C. Vùng phía Nam, chuyên canh cây công nghiệp cận nhiệt.
  • D. Vùng núi Rocky, chăn nuôi gia súc nhỏ.

Câu 22: Ngành hàng không của Hoa Kỳ rất phát triển với mạng lưới sân bay dày đặc và hiện đại. Điều này có tác động như thế nào đến hoạt động kinh tế và du lịch của đất nước?

  • A. Làm giảm khả năng kết nối giữa các vùng trong nước.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển nhanh chóng của con người và hàng hóa giá trị cao, thúc đẩy du lịch và thương mại.
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu đi lại của tầng lớp giàu có.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, cản trở phát triển kinh tế bền vững.

Câu 23: Hệ thống ngân hàng và tài chính của Hoa Kỳ có sức ảnh hưởng toàn cầu. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất sức ảnh hưởng này?

  • A. Chỉ có các ngân hàng nhỏ hoạt động.
  • B. Thiếu sự liên kết với thị trường tài chính quốc tế.
  • C. Sự hiện diện của các tổ chức tài chính lớn, hiện đại, mạng lưới hoạt động rộng khắp thế giới và vai trò của đồng đô la Mỹ.
  • D. Chủ yếu dựa vào nguồn vốn từ các nước khác.

Câu 24: Vùng nào của Hoa Kỳ nổi tiếng với hoạt động sản xuất nông nghiệp quy mô lớn theo hình thức trang trại và là "vựa lúa mì" của cả nước?

  • A. Vùng Đông Bắc.
  • B. Vùng phía Nam.
  • C. Vùng ven Thái Bình Dương.
  • D. Vùng Đại Bình nguyên.

Câu 25: Phân tích vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs) của Hoa Kỳ đối với nền kinh tế quốc gia và ảnh hưởng của chúng trên thị trường toàn cầu.

  • A. Đóng góp lớn vào GDP, tạo việc làm, thúc đẩy xuất khẩu và mở rộng ảnh hưởng kinh tế toàn cầu.
  • B. Chỉ hoạt động trong nước, không có ảnh hưởng quốc tế.
  • C. Làm giảm sức cạnh tranh của các doanh nghiệp nhỏ trong nước.
  • D. Chủ yếu nhập khẩu hàng hóa, gây nhập siêu.

Câu 26: Ngành công nghiệp khai khoáng ở Hoa Kỳ có đặc điểm gì nổi bật về cơ cấu và sản lượng so với các ngành công nghiệp khác?

  • A. Chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP công nghiệp.
  • B. Chủ yếu khai thác kim loại quý hiếm.
  • C. Sản lượng lớn các loại khoáng sản năng lượng (dầu mỏ, khí tự nhiên, than đá), đáp ứng phần lớn nhu cầu nội địa.
  • D. Không đáng kể, chủ yếu nhập khẩu nguyên liệu thô.

Câu 27: Dựa trên dữ liệu về cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ, nếu tỷ trọng ngành nông nghiệp trong GDP rất nhỏ nhưng sản lượng nông sản lại lớn, điều này phản ánh điều gì về năng suất lao động và mức độ hiện đại hóa của ngành nông nghiệp?

  • A. Năng suất lao động thấp, chủ yếu dựa vào đông đảo lao động chân tay.
  • B. Năng suất lao động rất cao, mức độ cơ giới hóa và ứng dụng khoa học công nghệ tiên tiến.
  • C. Sản xuất nhỏ lẻ, manh mún, không đủ đáp ứng nhu cầu nội địa.
  • D. Chủ yếu sản xuất để tự cung tự cấp, ít tham gia thị trường.

Câu 28: Vùng nào của Hoa Kỳ có sự phát triển mạnh mẽ của ngành chăn nuôi gia súc lớn như bò thịt và cừu, đặc biệt là ở các bang có diện tích đồng cỏ rộng lớn?

  • A. Vùng núi Rocky và phía tây Đại Bình nguyên.
  • B. Vùng Đông Bắc.
  • C. Vùng ven biển Thái Bình Dương.
  • D. Vùng phía Nam.

Câu 29: Phố Uôn (Wall Street) ở Niu Y-oóc là biểu tượng của hoạt động kinh tế nào của Hoa Kỳ?

  • A. Sản xuất công nghiệp nặng.
  • B. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • C. Khai thác dầu mỏ.
  • D. Tài chính, ngân hàng và thị trường chứng khoán.

Câu 30: Khi phân tích cơ cấu kinh tế theo ngành của Hoa Kỳ, nhận định nào sau đây là đúng nhất về xu hướng thay đổi trong thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21?

  • A. Tỷ trọng nông nghiệp và công nghiệp đều tăng, dịch vụ giảm.
  • B. Tỷ trọng dịch vụ tăng nhanh, công nghiệp và nông nghiệp có xu hướng giảm (nhưng giá trị tuyệt đối và năng suất vẫn cao).
  • C. Tỷ trọng nông nghiệp tăng mạnh do đầu tư công nghệ.
  • D. Tỷ trọng công nghiệp tăng, dịch vụ và nông nghiệp giảm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Nền kinh tế Hoa Kỳ được mô tả là có quy mô lớn nhất thế giới và GDP bình quân đầu người cao. Đặc điểm này phản ánh điều gì về thị trường nội địa và tiềm năng phát triển của quốc gia này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích sự thay đổi trong phân bố công nghiệp của Hoa Kỳ qua các giai đoạn lịch sử. Vùng nào từng là trung tâm công nghiệp truyền thống và xu hướng dịch chuyển hiện nay là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, giải thích tại sao ngành dịch vụ lại chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP và thu hút nhiều lao động nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Nền nông nghiệp Hoa Kỳ nổi bật với đặc điểm chuyên môn hóa sản xuất cao. Đặc điểm này được thể hiện rõ nhất qua hình thức tổ chức sản xuất và cách phân bố cây trồng/vật nuôi như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Ngành công nghiệp năng lượng của Hoa Kỳ có sự đa dạng về nguồn. Hoạt động điện lực nào sau đây sử dụng nguồn năng lượng hóa thạch, không phải năng lượng tái tạo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: So sánh vai trò của giao thông vận tải đường bộ và đường sắt trong hệ thống vận tải nội địa của Hoa Kỳ. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng vai trò của từng loại hình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Thành phố Niu Y-oóc được biết đến là trung tâm tài chính quan trọng bậc nhất của Hoa Kỳ. Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động tài chính và đầu tư quốc tế của nước này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Hoa Kỳ là một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về khoa học công nghệ. Điều này tác động như thế nào đến các ngành kinh tế, đặc biệt là công nghiệp và nông nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Mặc dù là cường quốc xuất khẩu, Hoa Kỳ thường xuyên ở trong tình trạng nhập siêu lớn. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng nhập siêu này.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Vành đai Ngô (Corn Belt) ở Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở vùng nào và đặc trưng sản xuất nông nghiệp tại đây là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Ngành công nghiệp chế biến của Hoa Kỳ có đặc điểm gì nổi bật về cơ cấu và công nghệ so với các nước đang phát triển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của Hoa Kỳ luôn ở mức cao hàng đầu thế giới. Điều này mang lại những lợi ích kinh tế nào cho quốc gia này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Vùng nào của Hoa Kỳ hiện nay đang phát triển mạnh các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, tin học, hàng không vũ trụ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Ngành du lịch là một trong những ngành dịch vụ quan trọng của Hoa Kỳ. Phân tích yếu tố nào đóng vai trò chủ chốt trong việc thu hút lượng lớn khách du lịch quốc tế và tạo ra doanh thu cao cho ngành này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Hoạt động thông tin liên lạc của Hoa Kỳ rất hiện đại, với hệ thống vệ tinh và định vị toàn cầu (GPS). Điều này có ý nghĩa gì đối với các ngành kinh tế khác và đời sống xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp chủ yếu ở Hoa Kỳ là các trang trại quy mô rất lớn. Đặc điểm này khác biệt như thế nào so với mô hình sản xuất nông nghiệp ở nhiều nước đang phát triển và nó mang lại hiệu quả gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ đã phát triển mạnh mẽ sau khi bình thường hóa quan hệ ngoại giao. Xu hướng chủ yếu trong cán cân thương mại giữa hai nước những năm gần đây là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Vùng phía Nam của Hoa Kỳ (Sun Belt) thu hút nhiều ngành công nghiệp mới trong những thập kỷ gần đây. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự dịch chuyển này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Ngành công nghiệp ô tô từng là biểu tượng của vùng Trung Tây (Manufacturing Belt). Tuy nhiên, ngành này đã trải qua nhiều biến động. Biến động đó chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Hệ thống sông ngòi và kênh đào ở Hoa Kỳ, đặc biệt là hệ thống Ngũ Hồ và sông Mississippi, đóng vai trò quan trọng trong vận tải hàng hóa. Loại hàng hóa nào chủ yếu được vận chuyển bằng đường thủy nội địa này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Vành đai Lúa mì (Wheat Belt) ở Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở vùng nào và đặc điểm sản xuất nông nghiệp tại đây là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Ngành hàng không của Hoa Kỳ rất phát triển với mạng lưới sân bay dày đặc và hiện đại. Điều này có tác động như thế nào đến hoạt động kinh tế và du lịch của đất nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Hệ thống ngân hàng và tài chính của Hoa Kỳ có sức ảnh hưởng toàn cầu. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất sức ảnh hưởng này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Vùng nào của Hoa Kỳ nổi tiếng với hoạt động sản xuất nông nghiệp quy mô lớn theo hình thức trang trại và là 'vựa lúa mì' của cả nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs) của Hoa Kỳ đối với nền kinh tế quốc gia và ảnh hưởng của chúng trên thị trường toàn cầu.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Ngành công nghiệp khai khoáng ở Hoa Kỳ có đặc điểm gì nổi bật về cơ cấu và sản lượng so với các ngành công nghiệp khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Dựa trên dữ liệu về cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ, nếu tỷ trọng ngành nông nghiệp trong GDP rất nhỏ nhưng sản lượng nông sản lại lớn, điều này phản ánh điều gì về năng suất lao động và mức độ hiện đại hóa của ngành nông nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Vùng nào của Hoa Kỳ có sự phát triển mạnh mẽ của ngành chăn nuôi gia súc lớn như bò thịt và cừu, đặc biệt là ở các bang có diện tích đồng cỏ rộng lớn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phố Uôn (Wall Street) ở Niu Y-oóc là biểu tượng của hoạt động kinh tế nào của Hoa Kỳ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi phân tích cơ cấu kinh tế theo ngành của Hoa Kỳ, nhận định nào sau đây là đúng nhất về xu hướng thay đổi trong thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ có sự chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng nào trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Tăng tỉ trọng nông nghiệp và công nghiệp.
  • B. Giảm tỉ trọng dịch vụ, tăng công nghiệp.
  • C. Tăng tỉ trọng dịch vụ, giảm tỉ trọng công nghiệp và nông nghiệp.
  • D. Tăng tỉ trọng công nghiệp, giảm nông nghiệp và dịch vụ.

Câu 2: Đâu là động lực quan trọng hàng đầu thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Vị trí địa lý chiến lược thuận lợi cho thương mại quốc tế.
  • C. Thị trường nội địa rộng lớn với sức mua cao và trình độ khoa học công nghệ tiên tiến.
  • D. Lực lượng lao động giá rẻ dồi dào.

Câu 3: Ngành công nghiệp truyền thống của Hoa Kỳ (như luyện kim, dệt may) trước đây tập trung chủ yếu ở vùng nào?

  • A. Vùng Nam.
  • B. Vùng Tây.
  • C. Vùng Đông Bắc.
  • D. Vùng Trung Tây.

Câu 4: Sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao ở Hoa Kỳ (như công nghệ thông tin, hàng không vũ trụ, công nghệ sinh học) tập trung chủ yếu ở vùng nào và có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Vùng Đông Bắc, chủ yếu dựa vào các nhà máy quy mô lớn.
  • B. Vùng Nam và ven Thái Bình Dương, gắn liền với các trung tâm nghiên cứu và đổi mới sáng tạo.
  • C. Vùng Trung Tây, dựa vào nguồn nguyên liệu nông sản.
  • D. Vùng Đông Bắc, tập trung vào khai thác than đá.

Câu 5: Đặc điểm nổi bật nhất trong tổ chức sản xuất nông nghiệp của Hoa Kỳ là gì?

  • A. Sản xuất nhỏ lẻ theo hộ gia đình.
  • B. Hệ thống các nông trường quốc doanh.
  • C. Các trang trại có quy mô lớn, áp dụng khoa học công nghệ cao và chuyên môn hóa sâu sắc.
  • D. Chủ yếu dựa vào sức lao động thủ công.

Câu 6: Vành đai nông nghiệp nào ở Hoa Kỳ nổi tiếng với việc trồng lúa mì trên quy mô lớn?

  • A. Vành đai Ngô (Corn Belt).
  • B. Vành đai Lúa mì (Wheat Belt).
  • C. Vành đai Chăn nuôi (Dairy Belt).
  • D. Vành đai Rau quả (Fruit and Vegetable Belt).

Câu 7: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP của Hoa Kỳ. Ngành dịch vụ nào sau đây được coi là mũi nhọn và có vai trò quan trọng hàng đầu trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Ngành du lịch.
  • B. Ngành vận tải.
  • C. Ngành tài chính, ngân hàng và bảo hiểm.
  • D. Ngành bán lẻ.

Câu 8: Thành phố nào sau đây được mệnh danh là trung tâm tài chính quan trọng bậc nhất của Hoa Kỳ và thế giới?

  • A. Los Angeles.
  • B. Chicago.
  • C. New York.
  • D. Washington D.C.

Câu 9: Quan sát biểu đồ cơ cấu GDP của Hoa Kỳ giai đoạn 1960-2020 (nếu có), nhận xét nào sau đây là đúng về xu hướng thay đổi cơ cấu?

  • A. Tỉ trọng nông nghiệp tăng liên tục.
  • B. Tỉ trọng công nghiệp giảm mạnh và luôn thấp hơn nông nghiệp.
  • C. Tỉ trọng dịch vụ tăng nhanh và ổn định ở mức cao nhất.
  • D. Tỉ trọng cả ba ngành đều có xu hướng giảm.

Câu 10: Tại sao nói thị trường nội địa rộng lớn là một lợi thế đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Giúp Hoa Kỳ không cần phụ thuộc vào xuất khẩu.
  • B. Tạo ra nhu cầu tiêu thụ ổn định và quy mô lớn, thúc đẩy sản xuất trong nước phát triển đa dạng và hiệu quả theo quy mô.
  • C. Hạn chế sự cạnh tranh từ hàng hóa nước ngoài.
  • D. Dẫn đến sự suy giảm của hoạt động ngoại thương.

Câu 11: Ngành công nghiệp nào sau đây của Hoa Kỳ không thuộc nhóm các ngành công nghiệp truyền thống đang có xu hướng suy giảm hoặc chuyển dịch sản xuất ra nước ngoài?

  • A. Công nghiệp luyện kim.
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghiệp đóng tàu.
  • D. Công nghiệp phần mềm.

Câu 12: Vành đai nông nghiệp nào ở Hoa Kỳ chuyên môn hóa vào hoạt động chăn nuôi bò sữa và sản xuất các sản phẩm từ sữa?

  • A. Vành đai Ngô.
  • B. Vành đai Chăn nuôi (Dairy Belt).
  • C. Vành đai Lúa mì.
  • D. Vành đai Thuốc lá.

Câu 13: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ rất phát triển và đa dạng. Tuyến đường giao thông nào đóng vai trò xương sống, kết nối các vùng kinh tế và thúc đẩy thương mại nội địa trên quy mô lớn?

  • A. Đường sắt cao tốc.
  • B. Đường thủy nội địa (sông, hồ).
  • C. Hệ thống đường ô tô liên bang (Interstate Highway System).
  • D. Đường hàng không nội địa.

Câu 14: Hoa Kỳ là một trong những quốc gia có kim ngạch ngoại thương lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, cán cân thương mại của Hoa Kỳ thường xuyên ở trạng thái nào?

  • A. Xuất siêu lớn.
  • B. Nhập siêu lớn.
  • C. Cân bằng thương mại.
  • D. Xuất siêu nhỏ.

Câu 15: Tại sao Hoa Kỳ, một quốc gia có nền sản xuất nông nghiệp hiện đại và năng suất cao, vẫn là nước nhập khẩu một số lượng lớn hàng nông sản nhất định?

  • A. Nhu cầu tiêu thụ nội địa quá lớn mà sản xuất trong nước không đáp ứng đủ.
  • B. Chính phủ khuyến khích nhập khẩu để hỗ trợ các nước đang phát triển.
  • C. Nông nghiệp trong nước gặp nhiều rủi ro về thiên tai.
  • D. Giá nông sản nhập khẩu luôn rẻ hơn sản xuất trong nước.

Câu 16: Sự phân hóa lãnh thổ kinh tế Hoa Kỳ thể hiện rõ nét ở sự khác biệt giữa các vùng. Vùng Tây của Hoa Kỳ nổi bật với đặc điểm kinh tế nào?

  • A. Trung tâm công nghiệp truyền thống lâu đời.
  • B. Tập trung nhiều ngành công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ hiện đại, đặc biệt ở ven Thái Bình Dương.
  • C. Nông nghiệp độc canh cây công nghiệp nhiệt đới.
  • D. Chú trọng khai thác khoáng sản là chủ yếu.

Câu 17: Ngành năng lượng của Hoa Kỳ đa dạng về nguồn. Nguồn năng lượng nào sau đây không được xếp vào nhóm năng lượng tái tạo hoặc sạch?

  • A. Năng lượng mặt trời.
  • B. Năng lượng gió.
  • C. Khí tự nhiên (Natural Gas).
  • D. Năng lượng địa nhiệt.

Câu 18: Mặc dù tỉ trọng trong GDP không cao, ngành nông nghiệp Hoa Kỳ vẫn có vai trò quan trọng. Vai trò đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Cung cấp việc làm cho phần lớn dân số.
  • B. Là nguồn cung cấp lương thực, thực phẩm dồi dào cho tiêu dùng nội địa và xuất khẩu, đồng thời cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
  • C. Thu hút lượng lớn vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Tạo ra nguồn thu ngân sách chủ yếu cho chính phủ.

Câu 19: Sự phát triển của các trung tâm công nghệ cao như Silicon Valley (California) phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào của Hoa Kỳ?

  • A. Chuyển dịch từ công nghiệp sang nông nghiệp.
  • B. Tăng cường vai trò của công nghiệp truyền thống.
  • C. Tăng trưởng mạnh mẽ các ngành dịch vụ và công nghiệp hiện đại, dựa trên tri thức và công nghệ.
  • D. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 20: Ngành dịch vụ của Hoa Kỳ rất đa dạng. Ngành nào sau đây đóng góp lớn nhất vào GDP trong nhóm ngành dịch vụ?

  • A. Du lịch.
  • B. Giáo dục và y tế.
  • C. Tài chính, bảo hiểm và bất động sản.
  • D. Bán lẻ và dịch vụ ăn uống.

Câu 21: Phân tích tác động của cuộc Cách mạng Khoa học và Công nghệ hiện đại đến nền kinh tế Hoa Kỳ. Tác động nào là quan trọng nhất?

  • A. Làm suy giảm vai trò của con người trong sản xuất.
  • B. Thúc đẩy sự ra đời và phát triển các ngành công nghiệp mới, nâng cao năng suất lao động, tăng khả năng cạnh tranh toàn cầu.
  • C. Gây ra tình trạng thất nghiệp hàng loạt trong mọi ngành kinh tế.
  • D. Khiến Hoa Kỳ phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nhập khẩu.

Câu 22: Vấn đề môi trường nào sau đây là một thách thức lớn đối với hoạt động nông nghiệp thâm canh quy mô lớn ở Hoa Kỳ?

  • A. Thiếu đất sản xuất.
  • B. Ô nhiễm nguồn nước do sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • C. Thiếu lao động mùa vụ.
  • D. Xâm nhập mặn trên diện rộng.

Câu 23: Ngoại thương Hoa Kỳ có vai trò quan trọng, nhưng sự phụ thuộc vào nhập khẩu cũng đặt ra những thách thức. Thách thức nào sau đây là trực tiếp nhất từ tình trạng nhập siêu kéo dài?

  • A. Giảm sức mua của người dân.
  • B. Tăng nợ công và ảnh hưởng đến tỉ giá hối đoái.
  • C. Thiếu hụt hàng hóa tiêu dùng nội địa.
  • D. Thúc đẩy sản xuất trong nước phát triển mạnh hơn.

Câu 24: Vùng Nam của Hoa Kỳ (The South) đã có sự phát triển kinh tế mạnh mẽ trong những thập kỷ gần đây. Sự phát triển này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Sự phục hồi của các ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Thu hút đầu tư mới vào các ngành công nghiệp hiện đại và dịch vụ, cùng với chi phí lao động và đất đai thấp hơn.
  • C. Phát triển đột phá ngành nông nghiệp độc canh.
  • D. Trở thành trung tâm tài chính lớn nhất cả nước.

Câu 25: Quan sát bản đồ các vành đai nông nghiệp Hoa Kỳ (nếu có), ta thấy sự phân bố chuyên môn hóa nông nghiệp có sự logic nhất định. Vành đai Chăn nuôi gia súc (livestock/beef belt) thường nằm ở khu vực nào và liên quan đến loại cây trồng nào?

  • A. Ven biển Thái Bình Dương, liên quan đến cây ăn quả.
  • B. Khu vực Trung Tây, gần Vành đai Ngô, tận dụng nguồn thức ăn từ ngô.
  • C. Vùng Đông Bắc, liên quan đến sản xuất sữa.
  • D. Vùng Nam, liên quan đến cây bông.

Câu 26: Ngành du lịch Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào sự phát triển này?

  • A. Số lượng di sản thế giới được UNESCO công nhận nhiều nhất.
  • B. Nguồn tài nguyên du lịch đa dạng (tự nhiên và văn hóa) và cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại, đồng bộ.
  • C. Chính sách miễn visa cho hầu hết các quốc gia.
  • D. Giá cả dịch vụ du lịch rất rẻ.

Câu 27: Hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI Outflow) của Hoa Kỳ luôn ở mức cao hàng đầu thế giới. Điều này phản ánh đặc điểm nào của nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Nhu cầu tiêu thụ nội địa đang suy giảm.
  • B. Sức mạnh tài chính và khả năng cạnh tranh toàn cầu của các tập đoàn kinh tế Hoa Kỳ.
  • C. Sự thiếu hụt cơ hội đầu tư trong nước.
  • D. Mong muốn chuyển giao công nghệ cho các nước đang phát triển.

Câu 28: Ngành vận tải hàng không của Hoa Kỳ rất phát triển với số lượng sân bay và mạng lưới đường bay dày đặc. Điều này đặc biệt quan trọng đối với việc phát triển ngành kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp nặng.
  • C. Dịch vụ (đặc biệt là du lịch, thương mại, tài chính).
  • D. Khai khoáng.

Câu 29: So với các nước phát triển khác, nền kinh tế Hoa Kỳ có đặc điểm nổi bật nào về quy mô và động lực tăng trưởng?

  • A. Quy mô nhỏ hơn nhưng tốc độ tăng trưởng cao hơn.
  • B. Quy mô lớn nhất thế giới và động lực tăng trưởng mạnh mẽ dựa vào thị trường nội địa, đổi mới sáng tạo.
  • C. Quy mô tương đương nhưng phụ thuộc nhiều hơn vào xuất khẩu.
  • D. Quy mô lớn nhưng tốc độ tăng trưởng chậm hơn và chủ yếu dựa vào tài nguyên.

Câu 30: Khi phân tích sự phân bố công nghiệp của Hoa Kỳ, nhận thấy xu hướng dịch chuyển từ

  • A. Sự cạn kiệt tài nguyên khoáng sản ở Đông Bắc.
  • B. Chi phí lao động, đất đai thấp hơn ở vùng Nam và Tây, cùng với sự phát triển của các ngành công nghệ cao và dịch vụ mới.
  • C. Ô nhiễm môi trường quá nặng ở vùng Đông Bắc.
  • D. Chính sách của chính phủ bắt buộc di dời các nhà máy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ có sự chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng nào trong những thập kỷ gần đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Đâu là động lực quan trọng hàng đầu thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế Hoa Kỳ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Ngành công nghiệp truyền thống của Hoa Kỳ (như luyện kim, dệt may) trước đây tập trung chủ yếu ở vùng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao ở Hoa Kỳ (như công nghệ thông tin, hàng không vũ trụ, công nghệ sinh học) tập trung chủ yếu ở vùng nào và có đặc điểm gì nổi bật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Đặc điểm nổi bật nhất trong tổ chức sản xuất nông nghiệp của Hoa Kỳ là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Vành đai nông nghiệp nào ở Hoa Kỳ nổi tiếng với việc trồng lúa mì trên quy mô lớn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP của Hoa Kỳ. Ngành dịch vụ nào sau đây được coi là mũi nhọn và có vai trò quan trọng hàng đầu trên phạm vi toàn cầu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Thành phố nào sau đây được mệnh danh là trung tâm tài chính quan trọng bậc nhất của Hoa Kỳ và thế giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Quan sát biểu đồ cơ cấu GDP của Hoa Kỳ giai đoạn 1960-2020 (nếu có), nhận xét nào sau đây là đúng về xu hướng thay đổi cơ cấu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Tại sao nói thị trường nội địa rộng lớn là một lợi thế đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển kinh tế Hoa Kỳ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Ngành công nghiệp nào sau đây của Hoa Kỳ không thuộc nhóm các ngành công nghiệp truyền thống đang có xu hướng suy giảm hoặc chuyển dịch sản xuất ra nước ngoài?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Vành đai nông nghiệp nào ở Hoa Kỳ chuyên môn hóa vào hoạt động chăn nuôi bò sữa và sản xuất các sản phẩm từ sữa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ rất phát triển và đa dạng. Tuyến đường giao thông nào đóng vai trò xương sống, kết nối các vùng kinh tế và thúc đẩy thương mại nội địa trên quy mô lớn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Hoa Kỳ là một trong những quốc gia có kim ngạch ngoại thương lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, cán cân thương mại của Hoa Kỳ thường xuyên ở trạng thái nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Tại sao Hoa Kỳ, một quốc gia có nền sản xuất nông nghiệp hiện đại và năng suất cao, vẫn là nước nhập khẩu một số lượng lớn hàng nông sản nhất định?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Sự phân hóa lãnh thổ kinh tế Hoa Kỳ thể hiện rõ nét ở sự khác biệt giữa các vùng. Vùng Tây của Hoa Kỳ nổi bật với đặc điểm kinh tế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Ngành năng lượng của Hoa Kỳ đa dạng về nguồn. Nguồn năng lượng nào sau đây không được xếp vào nhóm năng lượng tái tạo hoặc sạch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Mặc dù tỉ trọng trong GDP không cao, ngành nông nghiệp Hoa Kỳ vẫn có vai trò quan trọng. Vai trò đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Sự phát triển của các trung tâm công nghệ cao như Silicon Valley (California) phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào của Hoa Kỳ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Ngành dịch vụ của Hoa Kỳ rất đa dạng. Ngành nào sau đây đóng góp lớn nhất vào GDP trong nhóm ngành dịch vụ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Phân tích tác động của cuộc Cách mạng Khoa học và Công nghệ hiện đại đến nền kinh tế Hoa Kỳ. Tác động nào là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Vấn đề môi trường nào sau đây là một thách thức lớn đối với hoạt động nông nghiệp thâm canh quy mô lớn ở Hoa Kỳ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Ngoại thương Hoa Kỳ có vai trò quan trọng, nhưng sự phụ thuộc vào nhập khẩu cũng đặt ra những thách thức. Thách thức nào sau đây là trực tiếp nhất từ tình trạng nhập siêu kéo dài?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Vùng Nam của Hoa Kỳ (The South) đã có sự phát triển kinh tế mạnh mẽ trong những thập kỷ gần đây. Sự phát triển này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Quan sát bản đồ các vành đai nông nghiệp Hoa Kỳ (nếu có), ta thấy sự phân bố chuyên môn hóa nông nghiệp có sự logic nhất định. Vành đai Chăn nuôi gia súc (livestock/beef belt) thường nằm ở khu vực nào và liên quan đến loại cây trồng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Ngành du lịch Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào sự phát triển này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI Outflow) của Hoa Kỳ luôn ở mức cao hàng đầu thế giới. Điều này phản ánh đặc điểm nào của nền kinh tế Hoa Kỳ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Ngành vận tải hàng không của Hoa Kỳ rất phát triển với số lượng sân bay và mạng lưới đường bay dày đặc. Điều này đặc biệt quan trọng đối với việc phát triển ngành kinh tế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

So với các nước phát triển khác, nền kinh tế Hoa Kỳ có đặc điểm nổi bật nào về quy mô và động lực tăng trưởng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Khi phân tích sự phân bố công nghiệp của Hoa Kỳ, nhận thấy xu hướng dịch chuyển từ "Vành đai Rỉ Sét" (Rust Belt - Đông Bắc) sang "Vành đai Mặt Trời" (Sun Belt - Nam và Tây). Nguyên nhân chính nào giải thích xu hướng này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất thể hiện quy mô của nền kinh tế Hoa Kỳ là gì?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP luôn cao nhất thế giới.
  • B. Kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa đứng đầu thế giới.
  • C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) lớn nhất thế giới.
  • D. Thu nhập bình quân đầu người cao nhất thế giới.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Chủ yếu dựa vào nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
  • C. Đầu tư nước ngoài (FDI) là nguồn vốn chính.
  • D. Áp dụng khoa học - công nghệ tiên tiến và thị trường nội địa rộng lớn.

Câu 3: Phân tích cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ theo ngành cho thấy đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong GDP.
  • B. Ngành công nghiệp vẫn giữ vai trò chủ đạo tuyệt đối.
  • C. Ngành nông nghiệp chiếm tỉ trọng đáng kể và ngày càng tăng.
  • D. Tỉ trọng các ngành kinh tế có sự phân bố đồng đều.

Câu 4: Sự thay đổi trong phân bố công nghiệp của Hoa Kỳ gần đây thể hiện xu hướng nào?

  • A. Tập trung trở lại các ngành truyền thống ở vùng Đông Bắc.
  • B. Mở rộng xuống phía Nam và vùng ven Thái Bình Dương với các ngành công nghiệp hiện đại.
  • C. Các trung tâm công nghiệp mới chỉ xuất hiện ở vùng Trung Tây.
  • D. Giảm dần sự tập trung công nghiệp ở mọi vùng.

Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm của ngành công nghiệp năng lượng ở Hoa Kỳ?

  • A. Chủ yếu dựa vào nguồn năng lượng tái tạo như gió và mặt trời.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu nhiên liệu hóa thạch.
  • C. Đa dạng về nguồn, bao gồm cả truyền thống (than, dầu mỏ) và tái tạo (thủy điện, gió, mặt trời).
  • D. Sản lượng điện hạt nhân chiếm tỉ trọng không đáng kể.

Câu 6: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngành nông nghiệp Hoa Kỳ hiện nay?

  • A. Sản xuất nhỏ lẻ, phân tán theo hộ gia đình.
  • B. Chủ yếu dựa vào sức lao động thủ công là chính.
  • C. Năng suất thấp do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
  • D. Sản xuất quy mô lớn theo hình thức trang trại, mức độ cơ giới hóa cao.

Câu 7: Sự chuyển dịch từ các vùng chuyên canh đơn lẻ sang hình thành các "vành đai nông nghiệp" ở Hoa Kỳ nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Tăng tính đa dạng sản phẩm, thích ứng với thị trường và điều kiện tự nhiên từng vùng.
  • B. Giảm chi phí vận chuyển sản phẩm từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ.
  • C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các vùng sản xuất.
  • D. Hạn chế việc áp dụng khoa học công nghệ vào sản xuất.

Câu 8: Vùng nông nghiệp nào của Hoa Kỳ nổi tiếng với "vành đai lúa mì" và "vành đai ngô"?

  • A. Vùng Đông Bắc.
  • B. Vùng Trung Tây.
  • C. Vùng ven Thái Bình Dương.
  • D. Vùng phía Nam.

Câu 9: Ngành dịch vụ nào của Hoa Kỳ có mạng lưới hoạt động rộng khắp thế giới và mang lại nguồn thu lớn, tạo lợi thế cạnh tranh toàn cầu?

  • A. Ngành du lịch.
  • B. Ngành vận tải đường biển.
  • C. Ngành bán lẻ và tiêu dùng.
  • D. Ngành tài chính, ngân hàng.

Câu 10: Thành phố nào sau đây được xem là trung tâm tài chính, ngân hàng quan trọng bậc nhất của Hoa Kỳ và thế giới?

  • A. New York.
  • B. Los Angeles.
  • C. Chicago.
  • D. Washington D.C.

Câu 11: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về hoạt động ngoại thương của Hoa Kỳ?

  • A. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa lớn nhất nhì thế giới.
  • B. Các mặt hàng xuất nhập khẩu rất đa dạng.
  • C. Luôn là nước xuất siêu với giá trị ngày càng tăng.
  • D. Thị trường xuất nhập khẩu rộng khắp thế giới.

Câu 12: Vấn đề nào sau đây thể hiện thách thức lớn trong hoạt động ngoại thương của Hoa Kỳ những năm gần đây?

  • A. Thiếu hụt nguồn hàng xuất khẩu có chất lượng cao.
  • B. Giá trị nhập siêu (thâm hụt thương mại) có xu hướng gia tăng.
  • C. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường xuất khẩu mới.
  • D. Ngành dịch vụ không đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu.

Câu 13: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ có đặc điểm nổi bật nào hỗ trợ đắc lực cho phát triển kinh tế?

  • A. Mạng lưới đường sắt là phương tiện vận tải chủ yếu.
  • B. Chủ yếu tập trung phát triển vận tải đường thủy nội địa.
  • C. Mạng lưới kém phát triển ở các vùng phía Tây.
  • D. Mạng lưới đa dạng, hiện đại, phủ khắp lãnh thổ, đặc biệt là đường bộ và hàng không.

Câu 14: Vùng kinh tế nào của Hoa Kỳ từng là trung tâm công nghiệp truyền thống, hiện nay đang đối mặt với nhiều thách thức và chuyển dịch cơ cấu?

  • A. Vùng Đông Bắc.
  • B. Vùng phía Nam.
  • C. Vùng Trung Tây.
  • D. Vùng ven Thái Bình Dương.

Câu 15: Vùng kinh tế nào của Hoa Kỳ nổi lên là trung tâm của các ngành công nghiệp công nghệ cao, điện tử, hàng không vũ trụ?

  • A. Vùng Đông Bắc.
  • B. Vùng Trung Tây.
  • C. Vùng phía Nam.
  • D. Vùng ven Thái Bình Dương (California, Washington).

Câu 16: Phân tích vai trò của thị trường nội địa đối với nền kinh tế Hoa Kỳ. Chọn nhận định đúng nhất.

  • A. Thị trường nội địa nhỏ, chủ yếu dựa vào xuất khẩu.
  • B. Sức mua của dân cư thấp, không đáng kể.
  • C. Thị trường nội địa rộng lớn với sức mua cao, là động lực quan trọng cho sản xuất và dịch vụ.
  • D. Thị trường nội địa chỉ quan trọng đối với ngành nông nghiệp.

Câu 17: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ có năng suất rất cao nhờ yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp lớn.
  • B. Ứng dụng khoa học công nghệ tiên tiến vào sản xuất.
  • C. Số lượng lao động trong nông nghiệp rất đông đảo.
  • D. Chỉ tập trung vào một loại cây trồng duy nhất.

Câu 18: Đánh giá nào sau đây về vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Hoa Kỳ là chính xác?

  • A. Chiếm tỉ trọng cao nhất trong GDP và thu hút phần lớn lao động.
  • B. Đóng góp ít vào GDP nhưng tạo ra nhiều việc làm.
  • C. Chỉ phát triển mạnh ở một vài thành phố lớn.
  • D. Vai trò ngày càng giảm so với ngành công nghiệp.

Câu 19: So sánh ngành công nghiệp truyền thống và công nghiệp hiện đại của Hoa Kỳ. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. Công nghiệp truyền thống sử dụng nhiều vốn hơn.
  • B. Công nghiệp hiện đại ít gây ô nhiễm môi trường hơn.
  • C. Công nghiệp hiện đại dựa vào công nghệ tiên tiến, sản phẩm có giá trị cao, công nghiệp truyền thống dựa vào tài nguyên, lao động phổ thông.
  • D. Công nghiệp hiện đại chỉ phục vụ thị trường nội địa.

Câu 20: Vùng phía Nam của Hoa Kỳ thu hút các ngành công nghiệp mới và hiện đại phát triển mạnh mẽ nhờ yếu tố nào?

  • A. Nguồn tài nguyên khoáng sản truyền thống phong phú.
  • B. Chính sách thu hút đầu tư, chi phí lao động và năng lượng tương đối thấp hơn, điều kiện tự nhiên thuận lợi.
  • C. Mạng lưới giao thông đường sắt phát triển vượt trội.
  • D. Tập trung đông đảo các trường đại học nghiên cứu khoa học.

Câu 21: Ngành du lịch Hoa Kỳ có đặc điểm nào khác biệt so với nhiều quốc gia có ngành du lịch phát triển mạnh khác?

  • A. Chủ yếu phục vụ khách du lịch quốc tế.
  • B. Doanh thu từ du lịch quốc tế không đáng kể.
  • C. Cơ sở hạ tầng du lịch còn hạn chế.
  • D. Lượng khách du lịch nội địa luôn lớn hơn nhiều so với khách quốc tế.

Câu 22: Khu vực nào của Hoa Kỳ được xem là trung tâm công nghệ hàng đầu thế giới, nổi tiếng với các công ty phần mềm, internet và bán dẫn?

  • A. Vùng Ngũ Hồ.
  • B. Vùng Appalachia.
  • C. Thung lũng Silicon (California).
  • D. Thành phố Detroit.

Câu 23: Vai trò của khoa học và công nghệ đối với nền kinh tế Hoa Kỳ được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Tạo ra các ngành công nghiệp mới, nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm.
  • B. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ cho ngành nông nghiệp.
  • C. Chủ yếu ứng dụng vào lĩnh vực quân sự.
  • D. Ít ảnh hưởng đến cơ cấu kinh tế chung.

Câu 24: Ngành vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các trung tâm kinh tế lớn và vận chuyển hành khách liên bang ở Hoa Kỳ?

  • A. Vận tải đường sắt.
  • B. Vận tải đường thủy nội địa.
  • C. Vận tải đường ống.
  • D. Vận tải đường bộ (đặc biệt là hệ thống đường cao tốc liên bang).

Câu 25: Phân tích ảnh hưởng của dân số đông và sức mua lớn của Hoa Kỳ đến nền kinh tế. Chọn nhận định đúng.

  • A. Chủ yếu tạo áp lực lên nguồn cung ứng hàng hóa.
  • B. Tạo ra một thị trường tiêu thụ khổng lồ, thúc đẩy sản xuất trong nước phát triển.
  • C. Dẫn đến sự phụ thuộc nặng nề vào nhập khẩu.
  • D. Không có tác động đáng kể đến quy mô sản xuất.

Câu 26: Mặc dù tỉ trọng trong GDP không cao, ngành nông nghiệp Hoa Kỳ vẫn có vai trò quan trọng trong ngoại thương vì:

  • A. Là nước xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới với sản lượng lớn và chất lượng cao.
  • B. Chỉ đủ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng nội địa.
  • C. Chủ yếu nhập khẩu nông sản từ nước ngoài.
  • D. Giá trị nông sản xuất khẩu rất thấp.

Câu 27: Vùng nào của Hoa Kỳ, mặc dù có nền công nghiệp lâu đời nhưng đang chứng kiến sự suy giảm của các ngành truyền thống và gặp khó khăn trong chuyển đổi?

  • A. Vùng Đông Bắc và khu vực Ngũ Hồ (Rust Belt).
  • B. Vùng phía Nam (Sun Belt).
  • C. Vùng ven Thái Bình Dương.
  • D. Vùng núi Rocky.

Câu 28: Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) do Hoa Kỳ phát triển là ví dụ điển hình cho sự ứng dụng của ngành dịch vụ nào vào đời sống và kinh tế toàn cầu?

  • A. Tài chính.
  • B. Du lịch.
  • C. Vận tải.
  • D. Thông tin liên lạc.

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh không đúng thực tế về vai trò của Hoa Kỳ trong nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Là trung tâm tài chính hàng đầu thế giới.
  • B. Là nước đi đầu trong nhiều lĩnh vực công nghệ cao.
  • C. Hoạt động xuất nhập khẩu chỉ giới hạn trong khu vực Bắc Mỹ.
  • D. Là nhà đầu tư lớn ra nước ngoài.

Câu 30: Phân tích sự phân bố của các vành đai nông nghiệp ở Hoa Kỳ cho thấy sự phù hợp chủ yếu với yếu tố nào?

  • A. Sự phân bố dân cư và các thành phố lớn.
  • B. Điều kiện tự nhiên (đất đai, khí hậu) và nhu cầu thị trường.
  • C. Vị trí gần các trung tâm công nghiệp truyền thống.
  • D. Sự phân bố nguồn lao động giá rẻ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất thể hiện quy mô của nền kinh tế Hoa Kỳ là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Hoa Kỳ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ theo ngành cho thấy đặc điểm nổi bật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Sự thay đổi trong phân bố công nghiệp của Hoa Kỳ gần đây thể hiện xu hướng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm của ngành công nghiệp năng lượng ở Hoa Kỳ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngành nông nghiệp Hoa Kỳ hiện nay?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Sự chuyển dịch từ các vùng chuyên canh đơn lẻ sang hình thành các 'vành đai nông nghiệp' ở Hoa Kỳ nhằm mục đích chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Vùng nông nghiệp nào của Hoa Kỳ nổi tiếng với 'vành đai lúa mì' và 'vành đai ngô'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ngành dịch vụ nào của Hoa Kỳ có mạng lưới hoạt động rộng khắp thế giới và mang lại nguồn thu lớn, tạo lợi thế cạnh tranh toàn cầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Thành phố nào sau đây được xem là trung tâm tài chính, ngân hàng quan trọng bậc nhất của Hoa Kỳ và thế giới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về hoạt động ngoại thương của Hoa Kỳ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Vấn đề nào sau đây thể hiện thách thức lớn trong hoạt động ngoại thương của Hoa Kỳ những năm gần đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ có đặc điểm nổi bật nào hỗ trợ đắc lực cho phát triển kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Vùng kinh tế nào của Hoa Kỳ từng là trung tâm công nghiệp truyền thống, hiện nay đang đối mặt với nhiều thách thức và chuyển dịch cơ cấu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Vùng kinh tế nào của Hoa Kỳ nổi lên là trung tâm của các ngành công nghiệp công nghệ cao, điện tử, hàng không vũ trụ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích vai trò của thị trường nội địa đối với nền kinh tế Hoa Kỳ. Chọn nhận định đúng nhất.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ có năng suất rất cao nhờ yếu tố nào là chủ yếu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đánh giá nào sau đây về vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Hoa Kỳ là chính xác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: So sánh ngành công nghiệp truyền thống và công nghiệp hiện đại của Hoa Kỳ. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Vùng phía Nam của Hoa Kỳ thu hút các ngành công nghiệp mới và hiện đại phát triển mạnh mẽ nhờ yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Ngành du lịch Hoa Kỳ có đặc điểm nào khác biệt so với nhiều quốc gia có ngành du lịch phát triển mạnh khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khu vực nào của Hoa Kỳ được xem là trung tâm công nghệ hàng đầu thế giới, nổi tiếng với các công ty phần mềm, internet và bán dẫn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Vai trò của khoa học và công nghệ đối với nền kinh tế Hoa Kỳ được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Ngành vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các trung tâm kinh tế lớn và vận chuyển hành khách liên bang ở Hoa Kỳ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích ảnh hưởng của dân số đông và sức mua lớn của Hoa Kỳ đến nền kinh tế. Chọn nhận định đúng.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Mặc dù tỉ trọng trong GDP không cao, ngành nông nghiệp Hoa Kỳ vẫn có vai trò quan trọng trong ngoại thương vì:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Vùng nào của Hoa Kỳ, mặc dù có nền công nghiệp lâu đời nhưng đang chứng kiến sự suy giảm của các ngành truyền thống và gặp khó khăn trong chuyển đổi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) do Hoa Kỳ phát triển là ví dụ điển hình cho sự ứng dụng của ngành dịch vụ nào vào đời sống và kinh tế toàn cầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh không đúng thực tế về vai trò của Hoa Kỳ trong nền kinh tế toàn cầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 17: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích sự phân bố của các vành đai nông nghiệp ở Hoa Kỳ cho thấy sự phù hợp chủ yếu với yếu tố nào?

Viết một bình luận