Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 06
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế, xét về bản chất, là quá trình tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế quốc gia trên phạm vi toàn cầu. Quá trình này KHÔNG biểu hiện rõ nét qua khía cạnh nào sau đây?
- A. Tăng trưởng vượt bậc của thương mại quốc tế.
- B. Sự di chuyển tự do hơn của các luồng vốn đầu tư quốc tế.
- C. Sự phát triển mạnh mẽ của các công ty xuyên quốc gia.
- D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế khu vực.
Câu 2: Xu hướng tự do hóa thương mại quốc tế, một biểu hiện quan trọng của toàn cầu hóa, được thúc đẩy mạnh mẽ bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Vai trò ngày càng lớn của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong việc cắt giảm thuế quan và rào cản phi thuế quan.
- B. Nhu cầu bảo hộ sản xuất nội địa của các quốc gia.
- C. Sự gia tăng các cuộc chiến tranh thương mại giữa các cường quốc.
- D. Giới hạn về khả năng vận chuyển hàng hóa xuyên biên giới.
Câu 3: Sự phát triển của các hệ thống tài chính quốc tế là một biểu hiện quan trọng của toàn cầu hóa. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển này?
- A. Các quốc gia chỉ sử dụng đồng tiền tệ riêng của mình trong giao dịch quốc tế.
- B. Sự kiểm soát chặt chẽ của chính phủ các nước đối với dòng vốn ra vào.
- C. Các ngân hàng lớn liên kết với nhau tạo thành mạng lưới toàn cầu và vai trò của IMF, WB ngày càng tăng.
- D. Việc thành lập các ngân hàng trung ương độc lập ở mọi quốc gia.
Câu 4: Một công ty sản xuất ô tô có trụ sở chính tại Đức, các nhà máy lắp ráp tại Trung Quốc và Mexico, cung cấp linh kiện từ Hàn Quốc và Việt Nam, đồng thời bán sản phẩm trên thị trường toàn cầu. Mô hình hoạt động này là minh chứng rõ nét nhất cho biểu hiện nào của toàn cầu hóa kinh tế?
- A. Tự do hóa thương mại quốc tế.
- B. Tăng cường vai trò của các công ty đa quốc gia (TNCs).
- C. Phát triển các hệ thống tài chính quốc tế.
- D. Gia tăng số lượng các tiêu chuẩn áp dụng toàn cầu.
Câu 5: Bên cạnh các biểu hiện chính, toàn cầu hóa kinh tế còn thể hiện qua việc gia tăng áp dụng các tiêu chuẩn chung trên phạm vi toàn cầu. Ví dụ nào sau đây minh họa cho điều này?
- A. Mỗi quốc gia phát triển hệ thống tiêu chuẩn riêng cho sản phẩm của mình.
- B. Các công ty chỉ cần tuân thủ tiêu chuẩn quản lý chất lượng của quốc gia sở tại.
- C. Sự khác biệt ngày càng lớn về tiêu chuẩn an toàn lao động giữa các khu vực.
- D. Các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001 (chất lượng), ISO 14001 (môi trường) được áp dụng rộng rãi.
Câu 6: Yếu tố nào đóng vai trò ĐỘNG LỰC quan trọng nhất thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ trong những thập kỷ gần đây?
- A. Sự gia tăng dân số thế giới.
- B. Sự phát triển nhảy vọt của khoa học, công nghệ (đặc biệt là công nghệ thông tin và giao thông vận tải).
- C. Nhu cầu tiêu thụ hàng hóa xa xỉ tăng cao.
- D. Sự ổn định chính trị tại hầu hết các quốc gia.
Câu 7: Đối với các nước đang phát triển như Việt Nam, toàn cầu hóa kinh tế mang lại nhiều cơ hội. Cơ hội nào sau đây là nổi bật nhất giúp các nước này đẩy nhanh quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa?
- A. Tiếp cận nguồn vốn đầu tư nước ngoài (FDI) và công nghệ tiên tiến.
- B. Tăng cường sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
- C. Hạn chế sự cạnh tranh từ các công ty nước ngoài.
- D. Duy trì cơ cấu kinh tế truyền thống.
Câu 8: Bên cạnh cơ hội, toàn cầu hóa cũng đặt ra nhiều thách thức cho các nước đang phát triển. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp nội địa?
- A. Sự suy giảm của thương mại quốc tế.
- B. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin và công nghệ.
- C. Sự cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa và dịch vụ của các công ty đa quốc gia.
- D. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
Câu 9: Khu vực hóa kinh tế là xu hướng liên kết kinh tế giữa các quốc gia có những điểm tương đồng hoặc ở gần nhau về mặt địa lí, văn hóa, kinh tế. Mục đích chính của các liên kết khu vực này thường là gì?
- A. Để mỗi quốc gia tự bảo vệ nền kinh tế của mình một cách biệt lập.
- B. Tăng cường hợp tác nội khối, tạo sức mạnh tập thể để nâng cao vị thế và khả năng cạnh tranh trên trường quốc tế.
- C. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu hàng hóa ra bên ngoài khu vực.
- D. Loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt về luật pháp và chính sách giữa các quốc gia thành viên.
Câu 10: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình về liên kết kinh tế khu vực ở cấp độ cao. Đặc điểm nào sau đây thể hiện mức độ liên kết sâu sắc của EU vượt ra ngoài một khu vực mậu dịch tự do đơn thuần?
- A. Chỉ cắt giảm thuế quan giữa các nước thành viên.
- B. Chỉ thiết lập hàng rào thuế quan chung với các nước ngoài khối.
- C. Chỉ cho phép tự do di chuyển hàng hóa và dịch vụ.
- D. Thiết lập thị trường chung với tự do di chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn, lao động và sử dụng đồng tiền chung (Euro) ở nhiều nước thành viên.
Câu 11: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là một tổ chức khu vực quan trọng. Mục tiêu ban đầu của ASEAN khi mới thành lập chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?
- A. Hợp tác chính trị và an ninh để duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực.
- B. Thiết lập thị trường chung và đồng tiền chung.
- C. Tăng cường cạnh tranh kinh tế giữa các nước thành viên.
- D. Mở rộng liên kết với các cường quốc bên ngoài khu vực.
Câu 12: Khu vực hóa kinh tế và toàn cầu hóa kinh tế là hai xu hướng song hành và có mối quan hệ tương tác phức tạp. Mối quan hệ nào sau đây mô tả chính xác nhất sự tương tác giữa hai xu hướng này?
- A. Khu vực hóa là xu hướng hoàn toàn đối lập và cản trở toàn cầu hóa.
- B. Toàn cầu hóa sẽ xóa bỏ hoàn toàn các liên kết kinh tế khu vực.
- C. Khu vực hóa có thể vừa là bước đệm thúc đẩy toàn cầu hóa (tạo môi trường cạnh tranh, học hỏi), vừa có thể tạo ra các rào cản đối với các nước ngoài khối.
- D. Hai xu hướng này hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
Câu 13: Khi một quốc gia tham gia vào cả quá trình toàn cầu hóa (thông qua WTO, tham gia chuỗi giá trị toàn cầu...) và khu vực hóa (tham gia các FTA khu vực như ASEAN, CPTPP...), quốc gia đó sẽ đối mặt với thách thức ĐỒNG THỜI nào sau đây?
- A. Chỉ phải cạnh tranh với các doanh nghiệp trong nước.
- B. Chỉ cần tuân thủ các quy tắc của một tổ chức duy nhất.
- C. Dễ dàng tiếp cận mọi thị trường mà không gặp rào cản nào.
- D. Phải điều chỉnh chính sách kinh tế, pháp luật để đáp ứng cả các cam kết toàn cầu và khu vực, đồng thời đối mặt với cạnh tranh từ cả trong và ngoài khối.
Câu 14: Một quốc gia quyết định giảm mạnh thuế nhập khẩu đối với hầu hết các mặt hàng theo cam kết với WTO. Hành động này là biểu hiện của xu hướng nào?
- A. Tự do hóa thương mại quốc tế.
- B. Bảo hộ mậu dịch.
- C. Thành lập liên minh thuế quan.
- D. Phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
Câu 15: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) là hai tổ chức tài chính toàn cầu có vai trò quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa. Vai trò chính của họ là gì?
- A. Thúc đẩy chiến tranh thương mại giữa các quốc gia.
- B. Hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và tư vấn chính sách cho các quốc gia thành viên để duy trì ổn định kinh tế vĩ mô và phát triển.
- C. Kiểm soát hoàn toàn hệ thống ngân hàng của tất cả các nước.
- D. Thiết lập một đồng tiền chung duy nhất cho toàn thế giới.
Câu 16: Khi các công ty đa quốc gia mở rộng hoạt động sang các nước đang phát triển, họ thường mang theo công nghệ, kỹ năng quản lý và tạo việc làm. Tuy nhiên, điều này cũng có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa của nước sở tại?
- A. Giảm bớt áp lực cạnh tranh.
- B. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn giá rẻ.
- C. Đối mặt với cạnh tranh gay gắt, thậm chí bị loại khỏi thị trường do quy mô và tiềm lực yếu hơn.
- D. Được hỗ trợ về công nghệ từ các công ty đa quốc gia.
Câu 17: Một quốc gia tham gia vào thị trường chung khu vực (ví dụ: thị trường chung ASEAN). Lợi ích chính mà quốc gia đó có thể thu được là gì?
- A. Thuế nhập khẩu từ các nước thành viên khác tăng lên.
- B. Hạn chế di chuyển của lao động trong khu vực.
- C. Thị trường tiêu thụ sản phẩm bị thu hẹp.
- D. Tiếp cận thị trường lớn hơn trong khu vực mà không có rào cản thuế quan và phi thuế quan đáng kể.
Câu 18: Phân tích nào sau đây về tác động của toàn cầu hóa kinh tế đối với văn hóa là HỢP LÝ nhất?
- A. Toàn cầu hóa chỉ mang lại sự đa dạng văn hóa.
- B. Toàn cầu hóa tạo điều kiện giao lưu văn hóa, nhưng cũng có thể dẫn đến sự pha trộn, thậm chí là nguy cơ mai một bản sắc văn hóa truyền thống dưới tác động của văn hóa ngoại lai.
- C. Toàn cầu hóa không ảnh hưởng gì đến văn hóa.
- D. Toàn cầu hóa giúp tất cả các nền văn hóa đều phát triển mạnh mẽ như nhau.
Câu 19: Một quốc gia đang phát triển muốn nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa. Biện pháp nào sau đây mang tính CHIẾN LƯỢC và hiệu quả nhất?
- A. Đóng cửa nền kinh tế để bảo hộ sản xuất nội địa.
- B. Chỉ tập trung khai thác tài nguyên thiên nhiên thô.
- C. Đẩy mạnh cải cách thể chế, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đầu tư vào khoa học công nghệ và phát triển các ngành kinh tế giá trị gia tăng cao.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
Câu 20: Sự hình thành và phát triển của các chuỗi cung ứng toàn cầu (global supply chains), nơi các công đoạn sản xuất được phân bổ ở nhiều quốc gia khác nhau, là minh chứng rõ nét cho biểu hiện nào của toàn cầu hóa?
- A. Sự gia tăng liên kết, phụ thuộc lẫn nhau trong sản xuất và thương mại quốc tế.
- B. Sự suy giảm vai trò của các công ty đa quốc gia.
- C. Xu hướng tự cung tự cấp của các nền kinh tế.
- D. Hạn chế di chuyển vốn và công nghệ.
Câu 21: Phân biệt điểm khác nhau cơ bản nhất giữa Khu vực mậu dịch tự do (FTA) và Liên minh thuế quan (Customs Union) trong khu vực hóa kinh tế là gì?
- A. FTA có thuế quan nội khối, Liên minh thuế quan không có.
- B. Liên minh thuế quan thiết lập biểu thuế quan chung đối với các nước ngoài khối, trong khi FTA cho phép mỗi thành viên tự quyết định biểu thuế với nước ngoài.
- C. FTA cho phép tự do di chuyển lao động, Liên minh thuế quan thì không.
- D. Liên minh thuế quan chỉ áp dụng cho hàng hóa, FTA áp dụng cho cả dịch vụ.
Câu 22: Giả sử một quốc gia có ngành nông nghiệp kém phát triển, năng suất thấp. Khi tham gia sâu vào toàn cầu hóa và các FTA, ngành nông nghiệp của quốc gia đó có nguy cơ đối mặt với thách thức lớn nhất nào?
- A. Cạnh tranh trực tiếp với các sản phẩm nông nghiệp nhập khẩu có giá thành thấp và chất lượng cao hơn.
- B. Dễ dàng xuất khẩu nông sản sang các thị trường khó tính.
- C. Tiếp cận nguồn giống và công nghệ mới dễ dàng hơn mà không gặp khó khăn.
- D. Tăng cường vai trò của nhà nước trong việc bao cấp nông nghiệp.
Câu 23: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) là yếu tố then chốt thúc đẩy toàn cầu hóa. Tác động của ICT thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?
- A. Làm giảm tốc độ di chuyển của hàng hóa.
- B. Hạn chế sự trao đổi thông tin giữa các quốc gia.
- C. Tăng chi phí giao dịch xuyên biên giới.
- D. Kết nối con người, doanh nghiệp, thị trường trên toàn cầu một cách nhanh chóng và chi phí thấp.
Câu 24: Một trong những mặt trái của toàn cầu hóa kinh tế là có thể làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Hiện tượng này xảy ra chủ yếu do nguyên nhân nào?
- A. Tất cả các quốc gia đều phát triển đồng đều.
- B. Các nước đang phát triển nhận được nhiều lợi ích hơn các nước phát triển.
- C. Lợi ích của toàn cầu hóa thường tập trung vào các nhóm có lợi thế (vốn, công nghệ, kỹ năng), trong khi các nhóm yếu thế (lao động giản đơn, doanh nghiệp nhỏ) gặp khó khăn hơn trong cạnh tranh.
- D. Các tổ chức quốc tế phân bổ nguồn lực không công bằng.
Câu 25: Khái niệm "chuỗi giá trị toàn cầu" (Global Value Chain - GVC) mô tả quá trình sản xuất một sản phẩm được phân chia thành nhiều công đoạn thực hiện ở các quốc gia khác nhau. Sự phát triển mạnh mẽ của GVC là bằng chứng cụ thể cho biểu hiện nào của toàn cầu hóa?
- A. Chuyên môn hóa và phân công lao động quốc tế ngày càng sâu sắc.
- B. Xu hướng tự sản xuất mọi công đoạn trong một quốc gia.
- C. Sự suy giảm của thương mại hàng hóa trung gian.
- D. Tăng cường bảo hộ mậu dịch.
Câu 26: Khu vực hóa kinh tế có thể đóng vai trò là "phòng thí nghiệm" hoặc "bước đệm" cho các quốc gia trước khi hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế toàn cầu. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Các quốc gia chỉ cần liên kết khu vực và không cần tham gia toàn cầu hóa.
- B. Liên kết khu vực làm chậm quá trình toàn cầu hóa.
- C. Các quốc gia thành viên khu vực không cần tuân thủ quy tắc quốc tế.
- D. Thông qua liên kết khu vực, các quốc gia có thể làm quen, thích ứng với các quy tắc, cạnh tranh và chuẩn bị năng lực để tham gia vào sân chơi toàn cầu lớn hơn.
Câu 27: Một thách thức về mặt xã hội mà toàn cầu hóa có thể mang lại là sự gia tăng di cư quốc tế. Điều này có thể dẫn đến vấn đề gì ở cả nước đi và nước đến?
- A. Tất cả lao động đều có việc làm ở nước mình.
- B. Chảy máu chất xám ở nước đi và các vấn đề hội nhập, xã hội ở nước đến.
- C. Giảm bớt áp lực dân số ở cả hai nước.
- D. Tăng cường sự đồng nhất về văn hóa.
Câu 28: Phân tích nào sau đây mô tả chính xác mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và sự phát triển bền vững?
- A. Toàn cầu hóa luôn đảm bảo sự phát triển bền vững về môi trường và xã hội.
- B. Toàn cầu hóa hoàn toàn đối lập với phát triển bền vững.
- C. Toàn cầu hóa tạo cơ hội cho phát triển bền vững (tiếp cận công nghệ xanh, hợp tác giải quyết vấn đề toàn cầu) nhưng cũng đặt ra thách thức lớn (suy thoái môi trường do tăng sản xuất, bất bình đẳng xã hội).
- D. Phát triển bền vững không liên quan gì đến toàn cầu hóa.
Câu 29: Khi đánh giá tác động của toàn cầu hóa và khu vực hóa đối với một quốc gia, cần xem xét trên nhiều khía cạnh. Khía cạnh nào sau đây THƯỜNG ÍT được nhấn mạnh hơn so với kinh tế, nhưng cũng chịu ảnh hưởng đáng kể?
- A. Thương mại hàng hóa.
- B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
- C. Hệ thống tài chính ngân hàng.
- D. Chính sách xã hội, giáo dục và y tế công cộng.
Câu 30: Giả sử bạn là nhà hoạch định chính sách cho một quốc gia đang phát triển. Để tối đa hóa lợi ích từ toàn cầu hóa và khu vực hóa, đồng thời giảm thiểu thách thức, bạn sẽ ưu tiên giải pháp nào sau đây?
- A. Chủ động hội nhập, cải cách thể chế, nâng cao năng lực cạnh tranh nội tại (nguồn nhân lực, công nghệ, hạ tầng), đa dạng hóa thị trường và sản phẩm.
- B. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế đầu tư nước ngoài.
- C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các tổ chức quốc tế và khu vực.