12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Cánh Diều) Bài 2: Toàn Cầu Hóa, Khu Vực Hóa Kinh Tế

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của toàn cầu hóa kinh tế từ cuối thế kỷ XX?

  • A. Sự gia tăng dân số và nhu cầu tiêu dùng trên toàn cầu.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của khoa học và công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin.
  • C. Xu hướng tự do hóa thương mại và đầu tư trên phạm vi toàn thế giới.
  • D. Nhu cầu giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và dịch bệnh.

Câu 2: Biểu hiện nào sau đây không phải là một trong những đặc trưng cơ bản của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Thương mại quốc tế tăng trưởng nhanh chóng, vượt xa tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • B. Đầu tư nước ngoài (FDI) tăng mạnh, dòng vốn luân chuyển tự do hơn.
  • C. Xu hướng gia tăng bảo hộ mậu dịch và các rào cản phi thuế quan.
  • D. Sự phát triển và ảnh hưởng ngày càng lớn của các công ty đa quốc gia.

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế, trái ngược với toàn cầu hóa kinh tế trên phạm vi toàn cầu, diễn ra chủ yếu ở cấp độ nào?

  • A. Toàn cầu.
  • B. Khu vực (khu vực địa lý hoặc liên khu vực).
  • C. Quốc gia.
  • D. Địa phương.

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và giảm thiểu các rào cản thương mại quốc tế.
  • B. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
  • C. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Giải quyết các tranh chấp chính trị giữa các quốc gia.

Câu 5: Sự hình thành các liên minh kinh tế khu vực như Liên minh châu Âu (EU), Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), và Khu vực Mậu dịch Tự do Bắc Mỹ (NAFTA - nay là USMCA) là biểu hiện rõ nhất của xu hướng nào?

  • A. Toàn cầu hóa văn hóa.
  • B. Toàn cầu hóa chính trị.
  • C. Khu vực hóa kinh tế.
  • D. Toàn cầu hóa quân sự.

Câu 6: Một công ty đa quốc gia (MNC) thường có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chỉ hoạt động trong phạm vi một quốc gia nhưng có vốn đầu tư từ nhiều quốc gia.
  • B. Chủ yếu tập trung vào xuất khẩu hàng hóa từ quốc gia sở tại.
  • C. Chỉ sản xuất hàng hóa ở một quốc gia và bán trên toàn cầu.
  • D. Sở hữu hoặc kiểm soát hoạt động sản xuất và kinh doanh ở nhiều quốc gia.

Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển thường gặp phải thách thức nào lớn nhất liên quan đến lực lượng lao động?

  • A. Tình trạng thiếu hụt lao động trẻ do tỷ lệ sinh giảm.
  • B. Sức ép cạnh tranh việc làm gia tăng và yêu cầu nâng cao chất lượng nguồn lao động.
  • C. Xu hướng chảy máu chất xám do lao động có trình độ cao di cư sang các nước phát triển.
  • D. Khó khăn trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động trong các doanh nghiệp nước ngoài.

Câu 8: Hãy phân tích mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế. Chúng có phải là hai xu hướng đối lập hoàn toàn hay bổ sung cho nhau?

  • A. Đối lập hoàn toàn, khu vực hóa làm chậm quá trình toàn cầu hóa.
  • B. Đối lập hoàn toàn, toàn cầu hóa triệt tiêu vai trò của khu vực hóa.
  • C. Không liên quan đến nhau, khu vực hóa chỉ là hiện tượng mang tính địa phương.
  • D. Bổ sung cho nhau, khu vực hóa là một bộ phận và bước đệm của toàn cầu hóa.

Câu 9: Một quốc gia quyết định gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Điều này có thể mang lại lợi ích lớn nhất nào về mặt kinh tế?

  • A. Tăng cường vị thế chính trị trên trường quốc tế.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) nhiều hơn.
  • C. Tiếp cận thị trường xuất khẩu rộng lớn và hưởng các ưu đãi thương mại.
  • D. Nâng cao trình độ khoa học và công nghệ trong nước.

Câu 10: Trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế, các quốc gia cần chú trọng yếu tố nào để bảo vệ và phát triển văn hóa dân tộc?

  • A. Hạn chế giao lưu văn hóa với các quốc gia khác.
  • B. Chỉ tiếp nhận những yếu tố văn hóa ngoại lai phù hợp với truyền thống.
  • C. Xây dựng hàng rào pháp lý bảo vệ văn hóa một cách tuyệt đối.
  • D. Tăng cường ý thức tự tôn dân tộc và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 11: Giả sử một công ty sản xuất ô tô đa quốc gia quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam thay vì nhập khẩu nguyên chiếc từ nước ngoài. Đây là hình thức nào của đầu tư quốc tế?

  • A. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • C. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI).
  • D. Thương mại quốc tế.

Câu 12: Trong một thế giới toàn cầu hóa, sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia về kinh tế có xu hướng:

  • A. Gia tăng mạnh mẽ.
  • B. Giảm dần.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Chỉ tăng ở các nước phát triển.

Câu 13: Một quốc gia có lợi thế so sánh về sản xuất nông sản nhiệt đới nên tập trung phát triển ngành nào để tận dụng lợi thế này trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Công nghiệp khai khoáng.
  • B. Công nghiệp điện tử.
  • C. Công nghiệp chế biến nông sản.
  • D. Dịch vụ tài chính.

Câu 14: Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là hai tổ chức tài chính quốc tế lớn, có vai trò chính trong việc:

  • A. Điều phối chính sách thương mại giữa các quốc gia.
  • B. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
  • C. Thúc đẩy hợp tác khoa học và công nghệ toàn cầu.
  • D. Cung cấp hỗ trợ tài chính và tư vấn chính sách cho các quốc gia thành viên.

Câu 15: Xu hướng khu vực hóa kinh tế có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào đối với các quốc gia bên ngoài khu vực liên kết?

  • A. Tăng cường hợp tác kinh tế với các quốc gia trong khu vực.
  • B. Gặp khó khăn trong việc tiếp cận thị trường của các khu vực liên kết.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) nhiều hơn.
  • D. Nâng cao vị thế chính trị trên trường quốc tế.

Câu 16: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, các doanh nghiệp Việt Nam cần ưu tiên yếu tố nào sau đây?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm bằng mọi cách.
  • B. Tăng cường quảng cáo và tiếp thị sản phẩm.
  • C. Đầu tư vào đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
  • D. Mở rộng quy mô sản xuất để đạt lợi thế kinh tế theo quy mô.

Câu 17: Trong chuỗi giá trị toàn cầu, các quốc gia đang phát triển thường tập trung vào các công đoạn nào?

  • A. Gia công, lắp ráp và sản xuất các sản phẩm sử dụng nhiều lao động.
  • B. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
  • C. Marketing và xây dựng thương hiệu toàn cầu.
  • D. Cung cấp dịch vụ tài chính và tư vấn.

Câu 18: Một quốc gia áp dụng chính sách thương mại tự do sẽ có xu hướng:

  • A. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước.
  • B. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.
  • C. Giảm thuế quan và các rào cản phi thuế quan.
  • D. Tăng cường kiểm soát dòng vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 19: Hãy so sánh tác động của toàn cầu hóa kinh tế đối với nhóm nước phát triển và nhóm nước đang phát triển. Nhóm nước nào thường được hưởng lợi nhiều hơn từ quá trình này?

  • A. Nhóm nước đang phát triển được hưởng lợi nhiều hơn.
  • B. Nhóm nước phát triển thường được hưởng lợi nhiều hơn.
  • C. Cả hai nhóm nước đều được hưởng lợi như nhau.
  • D. Không nhóm nước nào thực sự được hưởng lợi từ toàn cầu hóa.

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của chính phủ các quốc gia có xu hướng:

  • A. Giảm đi đáng kể do sự chi phối của các công ty đa quốc gia.
  • B. Tăng cường kiểm soát trực tiếp nền kinh tế.
  • C. Không thay đổi so với trước khi có toàn cầu hóa.
  • D. Thay đổi theo hướng kiến tạo và tạo môi trường thuận lợi cho phát triển.

Câu 21: Một quốc gia muốn thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) cần cải thiện yếu tố nào quan trọng nhất trong môi trường đầu tư?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi.
  • B. Hệ thống pháp luật minh bạch và thủ tục hành chính đơn giản.
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Chi phí lao động thấp.

Câu 22: Để ứng phó với biến động kinh tế toàn cầu, các quốc gia nên xây dựng nền kinh tế như thế nào?

  • A. Tập trung vào một vài ngành kinh tế mũi nhọn.
  • B. Khép kín và ít phụ thuộc vào kinh tế thế giới.
  • C. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và thị trường xuất nhập khẩu.
  • D. Dựa hoàn toàn vào thị trường trong nước.

Câu 23: Trong quá trình toàn cầu hóa, sự phân công lao động quốc tế có xu hướng:

  • A. Sâu sắc hơn và phức tạp hơn.
  • B. Giảm bớt do các quốc gia tự chủ hơn.
  • C. Không thay đổi so với trước đây.
  • D. Chỉ diễn ra giữa các nước phát triển.

Câu 24: Một nhóm các quốc gia láng giềng quyết định thành lập một khu vực mậu dịch tự do (FTA). Mục tiêu chính của việc này là gì?

  • A. Thống nhất chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Tăng cường thương mại và đầu tư giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Phối hợp chính sách đối ngoại và an ninh khu vực.
  • D. Tạo ra một thị trường lao động chung.

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố quốc tế đòi hỏi sự hợp tác chủ yếu ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ quốc gia.
  • B. Cấp độ khu vực.
  • C. Cấp độ song phương.
  • D. Cấp độ toàn cầu.

Câu 26: Một trong những rủi ro lớn nhất của việc phụ thuộc quá nhiều vào vốn đầu tư nước ngoài (FDI) là gì?

  • A. Làm giảm năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước.
  • B. Gây ô nhiễm môi trường do công nghệ lạc hậu.
  • C. Tạo ra sự bất ổn kinh tế vĩ mô khi dòng vốn FDI biến động.
  • D. Làm gia tăng tình trạng thất nghiệp trong nước.

Câu 27: Để phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng đến sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế với yếu tố nào?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
  • C. Mở rộng quan hệ đối ngoại.
  • D. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng.

Câu 28: Hãy đánh giá vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong quá trình toàn cầu hóa. NGOs có đóng góp gì vào quá trình này?

  • A. Không có vai trò đáng kể, chỉ là các tổ chức nhỏ lẻ.
  • B. Chủ yếu gây cản trở quá trình toàn cầu hóa.
  • C. Chỉ hoạt động trong phạm vi quốc gia, không có ảnh hưởng quốc tế.
  • D. Đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các vấn đề xã hội và giám sát quá trình toàn cầu hóa.

Câu 29: Một quốc gia có nền kinh tế đang chuyển đổi từ kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường cần thực hiện cải cách quan trọng nhất nào để hội nhập thành công vào nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Tăng cường đầu tư công vào các ngành kinh tế.
  • B. Hạn chế sự tham gia của khu vực tư nhân.
  • C. Xây dựng thể chế kinh tế thị trường đầy đủ và hiệu quả.
  • D. Duy trì cơ chế quản lý kinh tế kế hoạch hóa.

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế dự kiến sẽ:

  • A. Chấm dứt hoàn toàn do những bất ổn kinh tế và chính trị.
  • B. Tiếp tục phát triển nhưng có thể có những điều chỉnh và thay đổi về hình thức.
  • C. Chỉ tập trung vào khu vực hóa, toàn cầu hóa sẽ suy yếu.
  • D. Không có thay đổi lớn so với hiện tại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của toàn cầu hóa kinh tế từ cuối thế kỷ XX?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Biểu hiện nào sau đây *không phải* là một trong những đặc trưng cơ bản của toàn cầu hóa kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế, trái ngược với toàn cầu hóa kinh tế trên phạm vi toàn cầu, diễn ra chủ yếu ở cấp độ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Sự hình thành các liên minh kinh tế khu vực như Liên minh châu Âu (EU), Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), và Khu vực Mậu dịch Tự do Bắc Mỹ (NAFTA - nay là USMCA) là biểu hiện rõ nhất của xu hướng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một công ty đa quốc gia (MNC) thường có đặc điểm nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển thường gặp phải thách thức nào *lớn nhất* liên quan đến lực lượng lao động?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Hãy phân tích mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế. Chúng có phải là hai xu hướng đối lập hoàn toàn hay bổ sung cho nhau?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một quốc gia quyết định gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Điều này có thể mang lại lợi ích *lớn nhất* nào về mặt kinh tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế, các quốc gia *cần* chú trọng yếu tố nào để bảo vệ và phát triển văn hóa dân tộc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Giả sử một công ty sản xuất ô tô đa quốc gia quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam thay vì nhập khẩu nguyên chiếc từ nước ngoài. Đây là hình thức nào của đầu tư quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong một thế giới toàn cầu hóa, sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia về kinh tế có xu hướng:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một quốc gia có lợi thế so sánh về sản xuất nông sản nhiệt đới nên tập trung phát triển ngành nào để tận dụng lợi thế này trong bối cảnh toàn cầu hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là hai tổ chức tài chính quốc tế lớn, có vai trò chính trong việc:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Xu hướng khu vực hóa kinh tế có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào đối với các quốc gia *bên ngoài* khu vực liên kết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, các doanh nghiệp Việt Nam cần ưu tiên yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong chuỗi giá trị toàn cầu, các quốc gia đang phát triển thường tập trung vào các công đoạn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một quốc gia áp dụng chính sách thương mại tự do sẽ có xu hướng:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Hãy so sánh tác động của toàn cầu hóa kinh tế đối với nhóm nước phát triển và nhóm nước đang phát triển. Nhóm nước nào thường được hưởng lợi nhiều hơn từ quá trình này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của chính phủ các quốc gia có xu hướng:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một quốc gia muốn thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) cần cải thiện yếu tố nào *quan trọng nhất* trong môi trường đầu tư?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Để ứng phó với biến động kinh tế toàn cầu, các quốc gia nên xây dựng nền kinh tế như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong quá trình toàn cầu hóa, sự phân công lao động quốc tế có xu hướng:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một nhóm các quốc gia láng giềng quyết định thành lập một khu vực mậu dịch tự do (FTA). Mục tiêu *chính* của việc này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố quốc tế đòi hỏi sự hợp tác *chủ yếu* ở cấp độ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một trong những rủi ro lớn nhất của việc phụ thuộc quá nhiều vào vốn đầu tư nước ngoài (FDI) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Để phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng đến sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế với yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Hãy đánh giá vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong quá trình toàn cầu hóa. NGOs có đóng góp gì vào quá trình này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một quốc gia có nền kinh tế đang chuyển đổi từ kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường cần thực hiện cải cách *quan trọng nhất* nào để hội nhập thành công vào nền kinh tế toàn cầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế dự kiến sẽ:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bản chất của toàn cầu hóa kinh tế được hiểu là quá trình gì?

  • A. Liên kết và phụ thuộc lẫn nhau ngày càng sâu sắc giữa các nền kinh tế trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của các công ty đa quốc gia và mạng lưới sản xuất toàn cầu.
  • C. Xu hướng hình thành các khối liên kết kinh tế giữa các quốc gia có vị trí địa lí gần nhau.
  • D. Việc dỡ bỏ hoàn toàn các hàng rào thuế quan và phi thuế quan trong thương mại quốc tế.

Câu 2: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự tăng nhanh thương mại quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Kim ngạch xuất nhập khẩu của các quốc gia và thế giới tăng trưởng liên tục.
  • B. Các hiệp định thương mại song phương và đa phương được ký kết ngày càng nhiều.
  • C. Sự hình thành ngày càng nhiều các liên minh quân sự giữa các quốc gia.
  • D. Hoạt động vận tải biển và hàng không quốc tế trở nên sôi động hơn.

Câu 3: Sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống tài chính quốc tế trong toàn cầu hóa được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào?

  • A. Tất cả các quốc gia đều sử dụng một đồng tiền chung cho giao dịch quốc tế.
  • B. Các quỹ đầu tư chỉ tập trung vào thị trường trong nước để giảm thiểu rủi ro.
  • C. Chính phủ các nước kiểm soát chặt chẽ mọi giao dịch ngoại tệ của công dân.
  • D. Các ngân hàng lớn liên kết với nhau thành mạng lưới toàn cầu và vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế tăng cường.

Câu 4: Vai trò ngày càng tăng của các công ty đa quốc gia (MNCs) trong nền kinh tế thế giới là một biểu hiện quan trọng của toàn cầu hóa. Vai trò này được thể hiện chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung sản xuất và bán hàng trong phạm vi một quốc gia duy nhất.
  • B. Chi phối sản xuất và thương mại toàn cầu thông qua mạng lưới hoạt động rộng khắp.
  • C. Hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực nông nghiệp và khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến chính sách kinh tế của các chính phủ.

Câu 5: Việc áp dụng rộng rãi các tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: ISO 9001 về quản lý chất lượng, ISO 14001 về quản lý môi trường) trong sản xuất và quản lý của các doanh nghiệp trên toàn thế giới là biểu hiện nào của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Gia tăng số lượng các tiêu chuẩn áp dụng toàn cầu.
  • B. Tăng cường vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế.
  • C. Tăng nhanh thương mại quốc tế.
  • D. Phát triển các hệ thống giao thông vận tải hiện đại.

Câu 6: Yếu tố nào được coi là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ và sâu rộng hơn trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Sự bùng nổ dân số thế giới và nhu cầu tiêu dùng gia tăng.
  • B. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên ở nhiều quốc gia.
  • C. Sự phát triển nhanh chóng của khoa học, công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và giao thông vận tải.
  • D. Xu hướng bảo hộ mậu dịch của các nền kinh tế lớn.

Câu 7: Tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thiết lập các quy tắc và thúc đẩy tự do hóa thương mại hàng hóa, dịch vụ giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • C. Ngân hàng Thế giới (WB).
  • D. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC).

Câu 8: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Nhóm Ngân hàng Thế giới (WB) có vai trò chủ yếu gì trong hệ thống tài chính quốc tế và phát triển kinh tế toàn cầu?

  • A. Kiểm soát hoàn toàn ngân sách quốc gia của các nước thành viên.
  • B. Hỗ trợ tài chính, tư vấn chính sách và thúc đẩy hợp tác kinh tế, tài chính giữa các quốc gia.
  • C. Thiết lập mức thuế quan chung cho tất cả các loại hàng hóa trên thế giới.
  • D. Trực tiếp quản lý hoạt động của tất cả các công ty đa quốc gia.

Câu 9: Đối với các quốc gia đang phát triển, toàn cầu hóa kinh tế mang lại cơ hội rõ rệt nào sau đây nhằm thúc đẩy tăng trưởng và phát triển?

  • A. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào các nền kinh tế lớn.
  • B. Bảo vệ tuyệt đối các ngành công nghiệp non trẻ trong nước.
  • C. Tiếp cận nguồn vốn đầu tư, công nghệ hiện đại và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ suy thoái kinh tế và khủng hoảng tài chính.

Câu 10: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển thường phải đối mặt trong quá trình hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu là gì?

  • A. Không tìm được thị trường tiêu thụ hàng hóa.
  • B. Thiếu nguồn lao động có trình độ chuyên môn.
  • C. Tiếp nhận quá nhiều vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
  • D. Sức cạnh tranh yếu kém của nền kinh tế trong nước và nguy cơ tụt hậu.

Câu 11: Khu vực hóa kinh tế được hiểu là xu hướng liên kết giữa các quốc gia dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Sự khác biệt hoàn toàn về trình độ phát triển kinh tế.
  • B. Vị trí địa lý gần gũi và thường có nét tương đồng về kinh tế, văn hóa, hoặc lợi ích.
  • C. Khả năng tự cung tự cấp về mọi mặt hàng thiết yếu.
  • D. Việc áp dụng một hệ thống pháp luật và chính trị duy nhất.

Câu 12: Sự hình thành và phát triển của các khối kinh tế khu vực như Liên minh Châu Âu (EU), Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA/USMCA) là biểu hiện rõ nét của xu hướng nào?

  • A. Khu vực hóa kinh tế.
  • B. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • C. Quốc hữu hóa nền kinh tế.
  • D. Tự cung tự cấp kinh tế.

Câu 13: Ngoài yếu tố địa lý, nhân tố nào sau đây cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các quốc gia hình thành liên kết kinh tế khu vực?

  • A. Sự khác biệt lớn về ngôn ngữ và văn hóa.
  • B. Mong muốn cạnh tranh gay gắt với các quốc gia láng giềng.
  • C. Chính sách biệt lập và không hợp tác quốc tế.
  • D. Những lợi ích kinh tế, chính trị hoặc an ninh chung.

Câu 14: Việc tham gia vào một liên kết kinh tế khu vực (ví dụ: ASEAN) mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây cho các quốc gia thành viên?

  • A. Hoàn toàn loại bỏ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong khối.
  • B. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm và tăng cường thu hút đầu tư nội khối.
  • C. Chỉ buôn bán và giao thương với các quốc gia bên ngoài khối.
  • D. Giảm thiểu hoàn toàn tác động của các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu.

Câu 15: Thách thức nào sau đây có thể phát sinh đối với một quốc gia khi tham gia sâu vào một liên kết kinh tế khu vực?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn cung cấp nguyên liệu.
  • B. Thừa mứa nguồn lao động có trình độ cao.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt hơn đối với các ngành kinh tế trong nước từ các nước thành viên khác.
  • D. Không thể tiếp cận được công nghệ mới từ bên ngoài khối.

Câu 16: Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế được mô tả chính xác nhất như thế nào?

  • A. Toàn cầu hóa và khu vực hóa là hai xu hướng hoàn toàn đối lập và loại trừ lẫn nhau.
  • B. Khu vực hóa là nguyên nhân duy nhất dẫn đến toàn cầu hóa kinh tế.
  • C. Toàn cầu hóa làm suy yếu và loại bỏ hoàn toàn các liên kết kinh tế khu vực.
  • D. Khu vực hóa vừa là một bộ phận của toàn cầu hóa, vừa có thể là bước đệm, vừa có thể tạo ra những thách thức đối với toàn cầu hóa.

Câu 17: Tại sao nói khu vực hóa có thể được coi là bước đệm hoặc công cụ để các quốc gia hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Giúp các quốc gia nhỏ và đang phát triển tăng cường năng lực cạnh tranh và đàm phán trước khi hội nhập toàn cầu.
  • B. Buộc các quốc gia phải đóng cửa biên giới với các nước bên ngoài khối.
  • C. Làm giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu bên ngoài khu vực.
  • D. Chỉ cho phép các quốc gia phát triển tham gia vào các liên kết toàn cầu.

Câu 18: Toàn cầu hóa kinh tế làm gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự ổn định của nền kinh tế thế giới?

  • A. Đảm bảo rằng không bao giờ xảy ra khủng hoảng kinh tế trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Một cuộc khủng hoảng kinh tế ở một quốc gia có thể dễ dàng lan rộng ra toàn cầu.
  • C. Làm cho mỗi quốc gia trở nên hoàn toàn độc lập về kinh tế.
  • D. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro trong đầu tư quốc tế.

Câu 19: Ngoài thương mại hàng hóa và dịch vụ, toàn cầu hóa kinh tế còn thúc đẩy mạnh mẽ sự di chuyển và lưu thông của yếu tố nào sau đây trên phạm vi quốc tế?

  • A. Chỉ có lao động phổ thông.
  • B. Chỉ có các sản phẩm nông nghiệp thô.
  • C. Chỉ có tài nguyên thiên nhiên chưa qua chế biến.
  • D. Vốn đầu tư và công nghệ tiên tiến.

Câu 20: Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) luân chuyển ngày càng mạnh mẽ giữa các quốc gia là biểu hiện của khía cạnh nào trong toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tăng nhanh thương mại quốc tế.
  • B. Gia tăng số lượng các tiêu chuẩn áp dụng toàn cầu.
  • C. Phát triển các hệ thống tài chính và đầu tư quốc tế.
  • D. Tăng cường vai trò của các tổ chức khu vực.

Câu 21: Sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin và viễn thông đã tác động như thế nào đến quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Làm chậm lại quá trình trao đổi thông tin và giao dịch kinh tế quốc tế.
  • B. Giúp kết nối các thị trường, giảm chi phí giao dịch và thúc đẩy thương mại điện tử.
  • C. Chỉ có lợi cho các quốc gia phát triển và gây bất lợi cho các nước đang phát triển.
  • D. Làm gia tăng đáng kể các rào cản thương mại giữa các quốc gia.

Câu 22: Bên cạnh hợp tác để cùng phát triển, toàn cầu hóa và khu vực hóa cũng làm gia tăng yếu tố nào trong quan hệ kinh tế quốc tế giữa các quốc gia?

  • A. Cạnh tranh gay gắt hơn.
  • B. Sự biệt lập hoàn toàn.
  • C. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
  • D. Đóng cửa biên giới quốc gia.

Câu 23: Mặc dù chủ yếu là kinh tế, toàn cầu hóa cũng có những tác động đáng kể đến các lĩnh vực khác. Tác động nào sau đây thường được xem là một thách thức về mặt văn hóa/xã hội do toàn cầu hóa mang lại?

  • A. Tăng cường sự đa dạng văn hóa và bảo tồn các giá trị truyền thống.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn sự bất bình đẳng xã hội giữa các tầng lớp.
  • C. Nguy cơ mai một bản sắc văn hóa truyền thống do ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai.
  • D. Tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các nền văn hóa.

Câu 24: Các tổ chức kinh tế khu vực (ví dụ: ASEAN) có vai trò chính là gì đối với các quốc gia thành viên?

  • A. Buộc các quốc gia thành viên phải từ bỏ chủ quyền quốc gia.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giải quyết xung đột quân sự giữa các thành viên.
  • C. Ngăn cản các quốc gia thành viên tham gia vào các liên kết kinh tế toàn cầu.
  • D. Tăng cường hợp tác và liên kết kinh tế, chính trị, văn hóa giữa các quốc gia thành viên.

Câu 25: Điểm khác biệt cơ bản giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế nằm ở phạm vi và tính chất của sự liên kết. Đặc điểm nào sau đây chỉ đúng với khu vực hóa kinh tế mà ít hoặc không rõ rệt ở toàn cầu hóa?

  • A. Là quá trình liên kết kinh tế trên phạm vi toàn thế giới.
  • B. Sự liên kết dựa trên yếu tố địa lý gần gũi và những nét tương đồng cụ thể.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các công ty đa quốc gia.
  • D. Làm gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế.

Câu 26: Tăng cường thương mại và sản xuất toàn cầu trong bối cảnh toàn cầu hóa có thể gây ra thách thức nào sau đây về mặt môi trường?

  • A. Gia tăng ô nhiễm môi trường, cạn kiệt tài nguyên và biến đổi khí hậu.
  • B. Cải thiện chất lượng không khí và nước trên toàn cầu.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn lượng rác thải công nghiệp.
  • D. Khuyến khích sử dụng năng lượng hóa thạch thay vì năng lượng tái tạo.

Câu 27: Một trong những cơ hội rõ ràng nhất khi một quốc gia hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu hoặc khu vực là gì?

  • A. Đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • B. Chỉ buôn bán với các quốc gia có cùng trình độ phát triển.
  • C. Hạn chế tối đa việc tiếp nhận vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Mở rộng quy mô thị trường tiêu thụ và tăng khả năng tiếp cận các thị trường mới.

Câu 28: Bên cạnh thuế quan, loại rào cản nào sau đây cũng được dỡ bỏ dần trong xu hướng tự do hóa thương mại toàn cầu và khu vực?

  • A. Các rào cản phi thuế quan (hạn ngạch, quy định kỹ thuật,...).
  • B. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa.
  • C. Sự khác biệt về hệ thống tiền tệ.
  • D. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.

Câu 29: Toàn cầu hóa kinh tế có thể tác động như thế nào đến thị trường lao động của các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?

  • A. Làm giảm hoàn toàn nhu cầu về lao động có kỹ năng.
  • B. Chỉ tạo ra việc làm trong lĩnh vực nông nghiệp.
  • C. Tạo thêm việc làm mới nhưng cũng đặt ra yêu cầu cao hơn về chất lượng và kỹ năng của người lao động.
  • D. Buộc tất cả người lao động phải di cư ra nước ngoài làm việc.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa, vai trò của chính phủ các quốc gia cần thay đổi như thế nào để thích ứng và tận dụng cơ hội?

  • A. Tăng cường can thiệp sâu vào hoạt động sản xuất kinh doanh của mọi doanh nghiệp.
  • B. Đóng cửa nền kinh tế và hạn chế mọi quan hệ với bên ngoài.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn vai trò quản lý nhà nước đối với nền kinh tế.
  • D. Chuyển đổi từ quản lý trực tiếp sang kiến tạo, xây dựng thể chế và tạo môi trường thuận lợi cho hội nhập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Bản chất của toàn cầu hóa kinh tế được hiểu là quá trình gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự tăng nhanh thương mại quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống tài chính quốc tế trong toàn cầu hóa được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Vai trò ngày càng tăng của các công ty đa quốc gia (MNCs) trong nền kinh tế thế giới là một biểu hiện quan trọng của toàn cầu hóa. Vai trò này được thể hiện chủ yếu ở khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Việc áp dụng rộng rãi các tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: ISO 9001 về quản lý chất lượng, ISO 14001 về quản lý môi trường) trong sản xuất và quản lý của các doanh nghiệp trên toàn thế giới là biểu hiện nào của toàn cầu hóa kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Yếu tố nào được coi là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ và sâu rộng hơn trong những thập kỷ gần đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thiết lập các quy tắc và thúc đẩy tự do hóa thương mại hàng hóa, dịch vụ giữa các quốc gia thành viên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Nhóm Ngân hàng Thế giới (WB) có vai trò chủ yếu gì trong hệ thống tài chính quốc tế và phát triển kinh tế toàn cầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đối với các quốc gia đang phát triển, toàn cầu hóa kinh tế mang lại cơ hội rõ rệt nào sau đây nhằm thúc đẩy tăng trưởng và phát triển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển thường phải đối mặt trong quá trình hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khu vực hóa kinh tế được hiểu là xu hướng liên kết giữa các quốc gia dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Sự hình thành và phát triển của các khối kinh tế khu vực như Liên minh Châu Âu (EU), Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA/USMCA) là biểu hiện rõ nét của xu hướng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Ngoài yếu tố địa lý, nhân tố nào sau đây cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các quốc gia hình thành liên kết kinh tế khu vực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Việc tham gia vào một liên kết kinh tế khu vực (ví dụ: ASEAN) mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây cho các quốc gia thành viên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Thách thức nào sau đây có thể phát sinh đối với một quốc gia khi tham gia sâu vào một liên kết kinh tế khu vực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế được mô tả chính xác nhất như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tại sao nói khu vực hóa có thể được coi là bước đệm hoặc công cụ để các quốc gia hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế toàn cầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Toàn cầu hóa kinh tế làm gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự ổn định của nền kinh tế thế giới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Ngoài thương mại hàng hóa và dịch vụ, toàn cầu hóa kinh tế còn thúc đẩy mạnh mẽ sự di chuyển và lưu thông của yếu tố nào sau đây trên phạm vi quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) luân chuyển ngày càng mạnh mẽ giữa các quốc gia là biểu hiện của khía cạnh nào trong toàn cầu hóa kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin và viễn thông đã tác động như thế nào đến quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Bên cạnh hợp tác để cùng phát triển, toàn cầu hóa và khu vực hóa cũng làm gia tăng yếu tố nào trong quan hệ kinh tế quốc tế giữa các quốc gia?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Mặc dù chủ yếu là kinh tế, toàn cầu hóa cũng có những tác động đáng kể đến các lĩnh vực khác. Tác động nào sau đây thường được xem là một thách thức về mặt văn hóa/xã hội do toàn cầu hóa mang lại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Các tổ chức kinh tế khu vực (ví dụ: ASEAN) có vai trò chính là gì đối với các quốc gia thành viên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Điểm khác biệt cơ bản giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế nằm ở phạm vi và tính chất của sự liên kết. Đặc điểm nào sau đây chỉ đúng với khu vực hóa kinh tế mà ít hoặc không rõ rệt ở toàn cầu hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tăng cường thương mại và sản xuất toàn cầu trong bối cảnh toàn cầu hóa có thể gây ra thách thức nào sau đây về mặt môi trường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một trong những cơ hội rõ ràng nhất khi một quốc gia hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu hoặc khu vực là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Bên cạnh thuế quan, loại rào cản nào sau đây cũng được dỡ bỏ dần trong xu hướng tự do hóa thương mại toàn cầu và khu vực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Toàn cầu hóa kinh tế có thể tác động như thế nào đến thị trường lao động của các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa, vai trò của chính phủ các quốc gia cần thay đổi như thế nào để thích ứng và tận dụng cơ hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiện tượng nào sau đây không phải là biểu hiện rõ nét của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Thương mại quốc tế tăng trưởng nhanh chóng và tự do hóa.
  • B. Hệ thống tài chính quốc tế ngày càng liên kết chặt chẽ.
  • C. Vai trò và ảnh hưởng của các công ty đa quốc gia gia tăng.
  • D. Các quốc gia láng giềng tăng cường bảo hộ mậu dịch nội khối.

Câu 2: Sự ra đời và hoạt động hiệu quả của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) chủ yếu thúc đẩy khía cạnh nào của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tự do hóa thương mại quốc tế.
  • B. Phát triển hệ thống tài chính toàn cầu.
  • C. Tăng cường vai trò của các công ty đa quốc gia.
  • D. Tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất toàn cầu.

Câu 3: Một công ty sản xuất ô tô của Đức mở nhà máy lắp ráp tại Việt Nam, nhập khẩu linh kiện từ nhiều quốc gia khác nhau (Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan) và xuất khẩu ô tô thành phẩm sang các nước Đông Nam Á. Hoạt động này chủ yếu là biểu hiện của khía cạnh nào trong toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tăng nhanh thương mại quốc tế.
  • B. Phát triển các hệ thống tài chính quốc tế.
  • C. Tăng cường vai trò của các công ty đa quốc gia.
  • D. Gia tăng các tiêu chuẩn áp dụng toàn cầu.

Câu 4: Quá trình khu vực hóa kinh tế (liên kết giữa các quốc gia trong một khu vực) có mối quan hệ như thế nào với toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Đối lập hoàn toàn và làm chậm quá trình toàn cầu hóa.
  • B. Có mối quan hệ song song, vừa hỗ trợ vừa cạnh tranh với toàn cầu hóa.
  • C. Là tiền đề bắt buộc để một quốc gia tham gia toàn cầu hóa.
  • D. Là hệ quả trực tiếp của toàn cầu hóa và sẽ biến mất khi toàn cầu hóa hoàn thành.

Câu 5: Đối với các nước đang phát triển như Việt Nam, cơ hội lớn nhất mà toàn cầu hóa kinh tế mang lại là gì?

  • A. Tiếp cận thị trường xuất khẩu rộng lớn và thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI).
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn sự cạnh tranh từ các nước phát triển.
  • C. Bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa yếu kém khỏi sự cạnh tranh.
  • D. Ngăn chặn sự di chuyển của lao động có kỹ năng ra nước ngoài.

Câu 6: Thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển khi tham gia vào toàn cầu hóa kinh tế là gì?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm.
  • B. Dễ dàng tiếp cận công nghệ tiên tiến mà không cần đầu tư.
  • C. Nguy cơ gia tăng bất bình đẳng, cạnh tranh gay gắt và phụ thuộc vào bên ngoài.
  • D. Khả năng duy trì bản sắc văn hóa độc đáo của dân tộc.

Câu 7: Khu vực hóa kinh tế không có biểu hiện nào sau đây?

  • A. Các nước trong khu vực ký kết các hiệp định thương mại tự do.
  • B. Thành lập các tổ chức liên kết kinh tế khu vực (ví dụ: ASEAN, EU).
  • C. Gỡ bỏ dần các rào cản thương mại, đầu tư nội khối.
  • D. Thành lập Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).

Câu 8: Mục tiêu chính của việc các quốc gia hình thành các khối liên kết kinh tế khu vực là gì?

  • A. Cắt đứt hoàn toàn quan hệ kinh tế với các nước ngoài khu vực.
  • B. Tăng cường hợp tác, nâng cao vị thế và sức cạnh tranh chung của các thành viên.
  • C. Đồng nhất hoàn toàn hệ thống chính trị và xã hội giữa các nước thành viên.
  • D. Chỉ tập trung phát triển thị trường nội địa của từng quốc gia.

Câu 9: Một trong những động lực quan trọng thúc đẩy cả toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế là sự phát triển vượt bậc của:

  • A. Nhu cầu bảo hộ sản xuất nội địa.
  • B. Sự gia tăng dân số thế giới.
  • C. Khoa học, công nghệ (thông tin, giao thông vận tải).
  • D. Sự suy thoái của các nền kinh tế lớn.

Câu 10: Tác động tiêu cực nào sau đây của toàn cầu hóa kinh tế có thể gây khó khăn cho việc duy trì sự ổn định kinh tế vĩ mô của một quốc gia nhỏ?

  • A. Sự biến động và khủng hoảng của thị trường tài chính toàn cầu dễ dàng lan truyền.
  • B. Khả năng tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi từ nước ngoài bị hạn chế.
  • C. Giảm nhu cầu về hàng hóa xuất khẩu của quốc gia đó.
  • D. Tăng cường kiểm soát của chính phủ đối với các hoạt động kinh tế.

Câu 11: Để đối phó với thách thức cạnh tranh gay gắt trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa, các doanh nghiệp Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Giảm giá sản phẩm đến mức thấp nhất có thể.
  • B. Chỉ tập trung sản xuất các mặt hàng truyền thống.
  • C. Hạn chế mở rộng quy mô sản xuất.
  • D. Nâng cao chất lượng sản phẩm, đổi mới công nghệ và xây dựng thương hiệu.

Câu 12: Biểu hiện nào sau đây cho thấy hệ thống tài chính quốc tế ngày càng phát triển và liên kết chặt chẽ?

  • A. Các quốc gia tăng cường sử dụng đồng tiền riêng trong giao dịch quốc tế.
  • B. Các ngân hàng lớn liên kết với nhau tạo mạng lưới toàn cầu, vai trò của IMF, WB gia tăng.
  • C. Hạn chế sự di chuyển của dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • D. Mỗi quốc gia chỉ có một ngân hàng trung ương hoạt động độc lập.

Câu 13: Khi tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) trong khuôn khổ khu vực hóa, các quốc gia thành viên thường phải thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Cắt giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản phi thuế quan đối với hàng hóa nội khối.
  • B. Áp dụng chính sách bảo hộ nghiêm ngặt đối với tất cả các ngành hàng.
  • C. Đóng cửa thị trường tài chính đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
  • D. Hạn chế di chuyển tự do của lao động giữa các nước thành viên.

Câu 14: Một hệ quả tích cực của việc gia tăng số lượng các tiêu chuẩn áp dụng toàn cầu (ví dụ: ISO 9001 về quản lý chất lượng) trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

  • A. Tăng chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp.
  • B. Hạn chế sự sáng tạo và đổi mới của doanh nghiệp.
  • C. Gây khó khăn cho việc xuất khẩu hàng hóa.
  • D. Tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

Câu 15: Các công ty đa quốc gia (MNCs) đóng vai trò quan trọng trong toàn cầu hóa kinh tế thông qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Chỉ hoạt động trong phạm vi biên giới quốc gia của mình.
  • B. Chủ yếu tập trung vào hoạt động từ thiện và hỗ trợ cộng đồng địa phương.
  • C. Tổ chức sản xuất, kinh doanh và phân phối sản phẩm/dịch vụ trên phạm vi nhiều quốc gia.
  • D. Thúc đẩy các chính sách bảo hộ mậu dịch ở các quốc gia sở tại.

Câu 16: Hiện tượng "chảy máu chất xám" (brain drain) là một thách thức tiềm tàng của toàn cầu hóa kinh tế đối với các nước đang phát triển vì:

  • A. Người lao động có trình độ cao có xu hướng di chuyển đến các nước phát triển để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.
  • B. Các nước phát triển hạn chế tiếp nhận lao động từ các nước đang phát triển.
  • C. Quá trình toàn cầu hóa làm giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng.
  • D. Các nước đang phát triển không đầu tư vào giáo dục và đào tạo.

Câu 17: Một quốc gia quyết định áp dụng chính sách giảm thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng từ các nước láng giềng trong cùng một khối kinh tế. Hành động này phù hợp nhất với xu hướng nào?

  • A. Toàn cầu hóa tài chính.
  • B. Khu vực hóa kinh tế.
  • C. Bảo hộ mậu dịch quốc gia.
  • D. Tự cung tự cấp.

Câu 18: Nhóm Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đóng vai trò gì trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Thúc đẩy các chính sách bảo hộ mậu dịch.
  • B. Thành lập các khu vực thương mại tự do.
  • C. Hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và góp phần ổn định hệ thống tài chính toàn cầu.
  • D. Quản lý các công ty đa quốc gia trên toàn thế giới.

Câu 19: Một trong những tác động tích cực của khu vực hóa kinh tế đối với các nước thành viên là:

  • A. Làm tăng sự phụ thuộc vào các nước ngoài khối.
  • B. Gây ra sự cạnh tranh gay gắt hơn giữa các doanh nghiệp trong khối.
  • C. Thu hẹp quy mô thị trường tiêu thụ.
  • D. Mở rộng thị trường tiêu thụ nội khối và tăng cường sức mạnh đàm phán quốc tế.

Câu 20: Thách thức nào sau đây không phải là hệ quả trực tiếp của toàn cầu hóa kinh tế đối với môi trường ở các nước đang phát triển?

  • A. Gia tăng ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất công nghiệp.
  • B. Áp lực khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ xuất khẩu.
  • C. Hiện tượng băng tan nhanh ở Bắc Cực.
  • D. Sự du nhập của các công nghệ sản xuất lạc hậu, gây ô nhiễm từ nước ngoài.

Câu 21: Tại sao sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) lại là động lực mạnh mẽ cho toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Giúp kết nối các thị trường, giảm chi phí giao dịch và quản lý, thúc đẩy thương mại điện tử.
  • B. Làm tăng chi phí vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia.
  • C. Hạn chế sự di chuyển của con người và thông tin.
  • D. Chỉ phục vụ cho mục đích giải trí đơn thuần.

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc Việt Nam tích cực tham gia các chuỗi giá trị toàn cầu (global value chains) của các công ty đa quốc gia mang lại cơ hội nào?

  • A. Giảm sự cạnh tranh với các doanh nghiệp trong nước.
  • B. Chỉ sản xuất các sản phẩm có giá trị gia tăng thấp.
  • C. Hạn chế tiếp cận các thị trường xuất khẩu mới.
  • D. Tiếp cận công nghệ, kinh nghiệm quản lý hiện đại và nâng cao năng lực sản xuất.

Câu 23: Một quốc gia đang phát triển thu hút lượng lớn FDI vào ngành công nghiệp lắp ráp điện tử. Tuy nhiên, phần lớn lợi nhuận được chuyển về nước của công ty mẹ, và công nghệ lõi không được chuyển giao. Đây là biểu hiện của thách thức nào từ toàn cầu hóa?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường xuất khẩu.
  • B. Nguy cơ phụ thuộc vào bên ngoài và khó tiếp cận công nghệ nguồn.
  • C. Thiếu nguồn lao động giá rẻ.
  • D. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.

Câu 24: Khu vực hóa kinh tế có thể tạo ra "hiệu ứng pháo đài" (fortress effect). "Hiệu ứng pháo đài" có nghĩa là gì?

  • A. Các nước thành viên tăng cường hợp tác quân sự.
  • B. Khối liên kết trở nên yếu kém và dễ bị tấn công từ bên ngoài.
  • C. Các nước trong khối giảm rào cản thương mại nội bộ nhưng lại tăng rào cản đối với các nước ngoài khối.
  • D. Khối liên kết chỉ tập trung vào việc bảo vệ biên giới quốc gia của các thành viên.

Câu 25: Để tận dụng tối đa cơ hội từ toàn cầu hóa và khu vực hóa, Việt Nam cần chú trọng vào yếu tố nào sau đây để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia?

  • A. Đầu tư mạnh vào giáo dục, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và phát triển khoa học công nghệ.
  • B. Giảm thiểu đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
  • C. Áp dụng chính sách đóng cửa nền kinh tế.
  • D. Chỉ tập trung xuất khẩu nguyên liệu thô chưa qua chế biến.

Câu 26: Biểu hiện nào sau đây là ít liên quan nhất đến sự phát triển của hệ thống tài chính quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Sự gia tăng giao dịch ngoại hối (Forex).
  • B. Phát triển các công cụ tài chính phái sinh (derivatives).
  • C. Dòng vốn đầu tư chảy qua biên giới quốc gia dễ dàng hơn.
  • D. Tăng cường sử dụng tiền mặt trong thanh toán hàng ngày.

Câu 27: Toàn cầu hóa kinh tế có thể làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo bên trong một quốc gia đang phát triển vì:

  • A. Những người có trình độ, kỹ năng cao và khả năng tiếp cận công nghệ dễ dàng thích ứng và hưởng lợi hơn so với lao động phổ thông.
  • B. Tất cả mọi tầng lớp dân cư đều được hưởng lợi đồng đều từ toàn cầu hóa.
  • C. Toàn cầu hóa chỉ tạo ra việc làm cho người nước ngoài.
  • D. Chính phủ các nước đang phát triển áp dụng chính sách thuế lũy tiến mạnh mẽ.

Câu 28: Sự phát triển của các chuỗi cung ứng toàn cầu (global supply chains), nơi mỗi công đoạn sản xuất được thực hiện ở quốc gia có lợi thế nhất, là biểu hiện rõ nét của:

  • A. Khu vực hóa kinh tế.
  • B. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • C. Tự cung tự cấp quốc gia.
  • D. Bảo hộ mậu dịch khu vực.

Câu 29: Một trong những lợi ích của việc Việt Nam tham gia sâu rộng vào ASEAN (một tổ chức khu vực) là gì?

  • A. Giảm bớt sự cạnh tranh với các quốc gia trên thế giới.
  • B. Chỉ giao thương với các nước trong khối ASEAN.
  • C. Mở rộng thị trường tiêu thụ và tăng cường liên kết kinh tế với các nước trong khu vực.
  • D. Hạn chế tiếp nhận đầu tư từ các nước ngoài ASEAN.

Câu 30: Nhận định nào sau đây đúng khi nói về mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế?

  • A. Toàn cầu hóa là tiền đề và sẽ thay thế hoàn toàn khu vực hóa.
  • B. Khu vực hóa là rào cản chính đối với toàn cầu hóa.
  • C. Hai xu hướng này hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. Cả hai đều là xu hướng khách quan, thúc đẩy sự gắn kết kinh tế thế giới ở các cấp độ khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Hiện tượng nào sau đây *không* phải là biểu hiện rõ nét của toàn cầu hóa kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Sự ra đời và hoạt động hiệu quả của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) chủ yếu thúc đẩy khía cạnh nào của toàn cầu hóa kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một công ty sản xuất ô tô của Đức mở nhà máy lắp ráp tại Việt Nam, nhập khẩu linh kiện từ nhiều quốc gia khác nhau (Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan) và xuất khẩu ô tô thành phẩm sang các nước Đông Nam Á. Hoạt động này *chủ yếu* là biểu hiện của khía cạnh nào trong toàn cầu hóa kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Quá trình khu vực hóa kinh tế (liên kết giữa các quốc gia trong một khu vực) có mối quan hệ như thế nào với toàn cầu hóa kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đối với các nước đang phát triển như Việt Nam, cơ hội lớn nhất mà toàn cầu hóa kinh tế mang lại là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển khi tham gia vào toàn cầu hóa kinh tế là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khu vực hóa kinh tế *không* có biểu hiện nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Mục tiêu chính của việc các quốc gia hình thành các khối liên kết kinh tế khu vực là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một trong những động lực quan trọng thúc đẩy cả toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế là sự phát triển vượt bậc của:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Tác động tiêu cực nào sau đây của toàn cầu hóa kinh tế có thể gây khó khăn cho việc duy trì sự ổn định kinh tế vĩ mô của một quốc gia nhỏ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Để đối phó với thách thức cạnh tranh gay gắt trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa, các doanh nghiệp Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Biểu hiện nào sau đây cho thấy hệ thống tài chính quốc tế ngày càng phát triển và liên kết chặt chẽ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) trong khuôn khổ khu vực hóa, các quốc gia thành viên thường phải thực hiện biện pháp nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một hệ quả tích cực của việc gia tăng số lượng các tiêu chuẩn áp dụng toàn cầu (ví dụ: ISO 9001 về quản lý chất lượng) trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Các công ty đa quốc gia (MNCs) đóng vai trò quan trọng trong toàn cầu hóa kinh tế thông qua hoạt động nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Hiện tượng 'chảy máu chất xám' (brain drain) là một thách thức tiềm tàng của toàn cầu hóa kinh tế đối với các nước đang phát triển vì:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một quốc gia quyết định áp dụng chính sách giảm thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng từ các nước láng giềng trong cùng một khối kinh tế. Hành động này *phù hợp nhất* với xu hướng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Nhóm Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đóng vai trò gì trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một trong những tác động tích cực của khu vực hóa kinh tế đối với các nước thành viên là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Thách thức nào sau đây *không* phải là hệ quả trực tiếp của toàn cầu hóa kinh tế đối với môi trường ở các nước đang phát triển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tại sao sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) lại là động lực mạnh mẽ cho toàn cầu hóa kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc Việt Nam tích cực tham gia các chuỗi giá trị toàn cầu (global value chains) của các công ty đa quốc gia mang lại cơ hội nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một quốc gia đang phát triển thu hút lượng lớn FDI vào ngành công nghiệp lắp ráp điện tử. Tuy nhiên, phần lớn lợi nhuận được chuyển về nước của công ty mẹ, và công nghệ lõi không được chuyển giao. Đây là biểu hiện của thách thức nào từ toàn cầu hóa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khu vực hóa kinh tế có thể tạo ra 'hiệu ứng pháo đài' (fortress effect). 'Hiệu ứng pháo đài' có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Để tận dụng tối đa cơ hội từ toàn cầu hóa và khu vực hóa, Việt Nam cần chú trọng vào yếu tố nào sau đây để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Biểu hiện nào sau đây là *ít liên quan nhất* đến sự phát triển của hệ thống tài chính quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Toàn cầu hóa kinh tế có thể làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo *bên trong* một quốc gia đang phát triển vì:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Sự phát triển của các chuỗi cung ứng toàn cầu (global supply chains), nơi mỗi công đoạn sản xuất được thực hiện ở quốc gia có lợi thế nhất, là biểu hiện rõ nét của:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một trong những lợi ích của việc Việt Nam tham gia sâu rộng vào ASEAN (một tổ chức khu vực) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nhận định nào sau đây *đúng* khi nói về mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế được hiểu là quá trình gia tăng mạnh mẽ sự liên kết, phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế trên thế giới. Biểu hiện nào sau đây phản ánh rõ nhất sự gia tăng của các luồng vốn quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đầu người ở các nước phát triển.
  • B. Sự ra đời của nhiều tổ chức phi chính phủ hoạt động toàn cầu.
  • C. Tỷ trọng đóng góp của ngành nông nghiệp trong GDP các nước đang phát triển.
  • D. Sự tăng trưởng nhanh chóng của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp (FPI).

Câu 2: Một trong những nhân tố chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ là sự phát triển vượt bậc của khoa học và công nghệ. Khoa học và công nghệ đã tác động như thế nào để đẩy nhanh quá trình này?

  • A. Làm gia tăng sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các quốc gia.
  • B. Hạn chế vai trò của các công ty đa quốc gia trong thương mại quốc tế.
  • C. Giảm chi phí vận chuyển, liên lạc và tạo nền tảng cho các giao dịch xuyên biên giới hiệu quả hơn.
  • D. Thúc đẩy các quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch chặt chẽ hơn.

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế là xu hướng liên kết giữa các quốc gia có vị trí địa lí gần gũi hoặc có những điểm tương đồng về kinh tế, văn hóa, xã hội. Mục tiêu chính của hầu hết các liên kết kinh tế khu vực là gì?

  • A. Thành lập một nhà nước siêu quốc gia với luật pháp thống nhất.
  • B. Tăng cường hợp tác nội khối, tạo ra một không gian kinh tế thống nhất và nâng cao vị thế cạnh tranh.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn chủ quyền quốc gia của các nước thành viên.
  • D. Hạn chế tối đa giao thương và đầu tư với các quốc gia ngoài khối.

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Toàn cầu hóa và khu vực hóa là hai xu hướng song song tồn tại, vừa hợp tác vừa cạnh tranh, tác động lẫn nhau.
  • B. Khu vực hóa là xu hướng đối lập hoàn toàn và cản trở quá trình toàn cầu hóa.
  • C. Toàn cầu hóa đã hoàn thành và hiện nay chỉ còn xu hướng khu vực hóa là chủ đạo.
  • D. Khu vực hóa chỉ là hệ quả phụ yếu của toàn cầu hóa và không có vai trò độc lập.

Câu 5: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu. Chức năng chính của WTO là gì?

  • A. Cung cấp các khoản vay dài hạn cho các nước nghèo phát triển hạ tầng.
  • B. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại giữa các quốc gia thành viên, giải quyết tranh chấp thương mại.
  • C. Ổn định hệ thống tiền tệ toàn cầu và cung cấp hỗ trợ tài chính ngắn hạn cho các nước gặp khủng hoảng.
  • D. Thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực y tế công cộng và phòng chống dịch bệnh.

Câu 6: Các công ty đa quốc gia (MNCs/TNCs) là một nhân tố chủ chốt của toàn cầu hóa kinh tế. Hoạt động nào sau đây của công ty đa quốc gia thể hiện rõ nhất vai trò của họ trong việc phân bổ lại sản xuất và chuỗi giá trị toàn cầu?

  • A. Tổ chức các buổi họp hội đồng quản trị hàng năm tại trụ sở chính.
  • B. Đóng thuế thu nhập doanh nghiệp đầy đủ tại quốc gia đặt trụ sở chính.
  • C. Thiết lập các nhà máy sản xuất, trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D), hoặc văn phòng bán hàng ở nhiều quốc gia khác nhau.
  • D. Thực hiện các chiến dịch quảng cáo sản phẩm trên truyền hình quốc gia.

Câu 7: Toàn cầu hóa kinh tế mang lại nhiều cơ hội cho các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Cơ hội quan trọng nhất về mặt thu hút nguồn lực từ bên ngoài là gì?

  • A. Tiếp cận nguồn vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ hiện đại và kinh nghiệm quản lý tiên tiến.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu truyền thống.
  • C. Duy trì nền kinh tế tự cung tự cấp và ít chịu ảnh hưởng bởi biến động bên ngoài.
  • D. Tăng cường vai trò của nhà nước trong việc kiểm soát mọi hoạt động kinh tế.

Câu 8: Bên cạnh cơ hội, toàn cầu hóa kinh tế cũng đặt ra nhiều thách thức đối với các nước đang phát triển. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của nền kinh tế trong nước?

  • A. Sự gia tăng dân số và áp lực việc làm.
  • B. Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường xuyên quốc gia.
  • C. Nguy cơ suy giảm bản sắc văn hóa truyền thống do tiếp xúc với văn hóa ngoại nhập.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các tập đoàn đa quốc gia và hàng hóa nhập khẩu trên thị trường nội địa và quốc tế.

Câu 9: Khu vực hóa kinh tế, thông qua việc thành lập các khối kinh tế khu vực, mang lại lợi ích gì cho các quốc gia thành viên trong việc đối phó với những biến động của nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Làm giảm hoàn toàn ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
  • B. Tạo ra một thị trường nội khối rộng lớn và ổn định, tăng cường sức mạnh đàm phán chung trước các đối tác bên ngoài.
  • C. Bắt buộc tất cả các thành viên phải sử dụng một loại tiền tệ chung.
  • D. Loại bỏ nhu cầu hợp tác kinh tế với các quốc gia ngoài khu vực.

Câu 10: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình về liên kết kinh tế khu vực ở trình độ cao. Đặc điểm nào sau đây của EU thể hiện mức độ liên kết vượt trội so với các khu vực mậu dịch tự do hay liên minh thuế quan thông thường?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giảm thuế quan nội bộ.
  • B. Không có bất kỳ cơ quan siêu quốc gia nào có thẩm quyền.
  • C. Có thị trường chung với sự di chuyển tự do của hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người, cùng với sự phối hợp chính sách kinh tế và tiền tệ ở mức độ nhất định.
  • D. Chỉ là một hiệp định thương mại song phương giữa hai quốc gia lớn nhất.

Câu 11: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) là hai tổ chức tài chính quốc tế quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa. Vai trò khác biệt cơ bản giữa IMF và WB là gì?

  • A. IMF cho vay phát triển hạ tầng, còn WB cho vay ổn định tiền tệ.
  • B. Cả hai tổ chức đều chỉ cho vay đối với các nước phát triển.
  • C. IMF chỉ giải quyết tranh chấp thương mại, còn WB hỗ trợ kỹ thuật.
  • D. IMF tập trung ổn định hệ thống tiền tệ và hỗ trợ cán cân thanh toán, còn WB tập trung tài trợ các dự án phát triển dài hạn.

Câu 12: Một quốc gia đang phát triển quyết định mở cửa thị trường nội địa mạnh mẽ hơn để hội nhập sâu vào nền kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến thách thức là ngành công nghiệp non trẻ trong nước khó cạnh tranh với hàng nhập khẩu. Đây là thách thức nào của toàn cầu hóa?

  • A. Thách thức về cạnh tranh và phát triển bền vững các ngành kinh tế trong nước.
  • B. Thách thức về an ninh lương thực quốc gia.
  • C. Thách thức về bảo tồn đa dạng sinh học.
  • D. Thách thức về kiểm soát lạm phát do yếu tố nội tại.

Câu 13: Xu hướng toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế tác động mạnh mẽ đến sự phân công lao động quốc tế. Sự tác động này thường biểu hiện như thế nào?

  • A. Mỗi quốc gia có xu hướng tự sản xuất mọi loại hàng hóa để đáp ứng nhu cầu nội địa.
  • B. Sự phân công lao động quốc tế ngày càng suy giảm và ít vai trò.
  • C. Thúc đẩy các quốc gia chuyên môn hóa sâu hơn vào sản xuất các sản phẩm có lợi thế cạnh tranh, hình thành chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • D. Chỉ có các nước phát triển mới tham gia vào phân công lao động quốc tế.

Câu 14: Một quốc gia tham gia vào một khối kinh tế khu vực. Lợi ích nào sau đây là không phải là lợi ích trực tiếp thường thấy đối với quốc gia đó?

  • A. Tiếp cận thị trường rộng lớn hơn của các nước thành viên khác.
  • B. Tăng cường khả năng thu hút đầu tư từ cả trong và ngoài khối.
  • C. Nâng cao vị thế và tiếng nói chung trong các vấn đề kinh tế quốc tế.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn mọi rào cản thương mại với tất cả các quốc gia trên thế giới.

Câu 15: Nhận định nào sau đây về tác động xã hội của toàn cầu hóa kinh tế là không chính xác?

  • A. Làm gia tăng sự bất bình đẳng về thu nhập giữa các nhóm dân cư trong một quốc gia.
  • B. Tạo ra thách thức về việc làm do sự dịch chuyển sản xuất và cạnh tranh lao động.
  • C. Dẫn đến sự suy giảm đồng đều và nghiêm trọng mức sống của đại bộ phận dân cư trên toàn cầu.
  • D. Thúc đẩy giao lưu văn hóa, nhưng cũng đặt ra vấn đề bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 16: Tăng cường vai trò của các công ty đa quốc gia là một biểu hiện quan trọng của toàn cầu hóa kinh tế. Điều này thể hiện ở việc:

  • A. Số lượng và quy mô hoạt động của các công ty đa quốc gia ngày càng tăng, kiểm soát tỷ trọng lớn trong thương mại và đầu tư toàn cầu.
  • B. Các công ty đa quốc gia chỉ hoạt động trong phạm vi một quốc gia duy nhất.
  • C. Vai trò của các công ty đa quốc gia trong nền kinh tế thế giới đang suy giảm.
  • D. Các công ty đa quốc gia chủ yếu tập trung vào hoạt động từ thiện xã hội.

Câu 17: Một quốc gia đang phát triển muốn tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị sản xuất toàn cầu do các công ty đa quốc gia chi phối. Để làm được điều này, quốc gia đó cần ưu tiên cải thiện yếu tố nào sau đây?

  • A. Giảm thuế suất đối với hàng nông sản nhập khẩu.
  • B. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cải thiện cơ sở hạ tầng và môi trường đầu tư.
  • C. Áp dụng chính sách bảo hộ hoàn toàn đối với các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Hạn chế tối đa việc tiếp nhận công nghệ mới từ nước ngoài.

Câu 18: Hệ thống tài chính quốc tế phát triển mạnh mẽ là một biểu hiện quan trọng của toàn cầu hóa kinh tế. Điều này thể hiện ở việc:

  • A. Các ngân hàng chỉ hoạt động trong phạm vi lãnh thổ quốc gia của mình.
  • B. Số lượng các giao dịch tài chính quốc tế đang giảm dần.
  • C. Các thị trường tài chính trên thế giới hoạt động hoàn toàn độc lập với nhau.
  • D. Các thị trường tài chính quốc gia ngày càng liên kết chặt chẽ, các giao dịch tài chính xuyên biên giới gia tăng nhanh chóng.

Câu 19: Khu vực hóa kinh tế có thể được xem là một bước đệm cho toàn cầu hóa. Nhận định này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Tham gia liên kết khu vực giúp các quốc gia làm quen với các quy tắc thương mại quốc tế, nâng cao năng lực cạnh tranh trước khi hội nhập toàn cầu.
  • B. Khu vực hóa làm giảm nhu cầu hội nhập toàn cầu.
  • C. Toàn cầu hóa phải hoàn thành trước khi khu vực hóa diễn ra.
  • D. Các khối khu vực không có ảnh hưởng gì đến quá trình toàn cầu hóa.

Câu 20: Việt Nam tham gia vào cả xu hướng toàn cầu hóa (thông qua WTO, các FTA song phương/đa phương) và khu vực hóa (thông qua ASEAN, APEC, v.v.). Việc tham gia đồng thời cả hai xu hướng này mang lại lợi ích tổng thể nào cho nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển thị trường nội địa và hạn chế xuất khẩu.
  • B. Bị cô lập hoàn toàn với nền kinh tế thế giới.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, tiếp cận công nghệ và nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
  • D. Chỉ giao thương với các nước láng giềng trong khu vực.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt môi trường mà toàn cầu hóa kinh tế đặt ra là gì?

  • A. Gia tăng ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên do mở rộng sản xuất và tiêu dùng trên quy mô toàn cầu.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn lượng rác thải nhựa trên đại dương.
  • C. Cải thiện chất lượng không khí ở các thành phố lớn trên thế giới.
  • D. Thúc đẩy việc sử dụng năng lượng hóa thạch thay vì năng lượng tái tạo.

Câu 22: Để tận dụng hiệu quả cơ hội từ toàn cầu hóa và khu vực hóa, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào sau đây để nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế?

  • A. Hạn chế nhập khẩu tất cả các loại hàng hóa nước ngoài.
  • B. Duy trì cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp truyền thống.
  • C. Giảm đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực.
  • D. Tái cơ cấu nền kinh tế, nâng cao năng suất lao động, phát triển khoa học công nghệ và cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh.

Câu 23: Xu hướng tự do hóa thương mại, một biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế, chủ yếu đạt được thông qua biện pháp nào?

  • A. Tăng cường các hàng rào phi thuế quan đối với hàng nhập khẩu.
  • B. Cắt giảm dần thuế quan và loại bỏ các hàng rào phi thuế quan.
  • C. Áp dụng chính sách ưu tiên hàng hóa sản xuất trong nước một cách tuyệt đối.
  • D. Hạn chế giao dịch thương mại quốc tế thông qua các quy định phức tạp.

Câu 24: Một trong những thách thức về mặt văn hóa-xã hội của toàn cầu hóa kinh tế là nguy cơ suy giảm bản sắc văn hóa dân tộc. Thách thức này xuất phát từ đâu?

  • A. Việc các quốc gia tự cô lập và không giao lưu văn hóa.
  • B. Sự gia tăng dân số và áp lực lên tài nguyên.
  • C. Sự lan tỏa mạnh mẽ của văn hóa ngoại nhập thông qua truyền thông, du lịch và di cư, có thể làm lu mờ các giá trị truyền thống.
  • D. Chính sách bảo hộ văn hóa nghiêm ngặt của tất cả các quốc gia.

Câu 25: Giả sử một công ty đa quốc gia quyết định chuyển nhà máy sản xuất từ một quốc gia phát triển sang một quốc gia đang phát triển. Quyết định này thường dựa trên yếu tố kinh tế nào ở quốc gia đang phát triển?

  • A. Chi phí lao động thấp, nguồn nguyên liệu dồi dào và thị trường tiêu thụ tiềm năng.
  • B. Hệ thống thuế rất cao và các quy định môi trường cực kỳ nghiêm ngặt.
  • C. Sự khan hiếm lao động và giá thuê đất rất đắt đỏ.
  • D. Chính sách chỉ cho phép thành lập các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 26: Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area) là hình thức liên kết kinh tế khu vực ở cấp độ thấp nhất. Đặc điểm cơ bản của một khu vực mậu dịch tự do là gì?

  • A. Các quốc gia thành viên sử dụng chung một loại tiền tệ.
  • B. Các quốc gia thành viên áp dụng biểu thuế quan chung đối với hàng hóa từ các nước ngoài khối.
  • C. Có sự di chuyển tự do hoàn toàn của lao động giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Loại bỏ thuế quan và hầu hết các rào cản thương mại đối với hàng hóa nội khối, nhưng mỗi thành viên giữ chính sách thương mại riêng với bên ngoài.

Câu 27: Bên cạnh các tổ chức kinh tế toàn cầu, sự phát triển của các tổ chức khu vực như ASEAN, EU, APEC... cũng góp phần định hình cục diện kinh tế thế giới. Vai trò của các tổ chức khu vực này trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

  • A. Hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến xu hướng toàn cầu hóa.
  • B. Là những khối liên kết giúp các quốc gia thành viên tăng cường hợp tác, nâng cao sức cạnh tranh và hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu.
  • C. Chỉ tập trung vào các vấn đề chính trị và an ninh, không liên quan đến kinh tế.
  • D. Làm suy yếu vai trò của các tổ chức kinh tế toàn cầu như WTO, IMF.

Câu 28: Một quốc gia đang phát triển gặp phải tình trạng

  • A. Tự do hóa thương mại hàng hóa.
  • B. Phát triển hệ thống tài chính quốc tế.
  • C. Tự do di chuyển lao động và tác động xã hội.
  • D. Tăng cường vai trò của các công ty đa quốc gia trong sản xuất.

Câu 29: Để hiểu rõ hơn về tác động của toàn cầu hóa đối với ngành dệt may Việt Nam, một nghiên cứu cần phân tích những yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự tăng trưởng xuất khẩu, dòng vốn FDI vào ngành, cạnh tranh từ các nước khác, sự tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của cả nước và tỷ lệ lạm phát.
  • C. Tổng sản lượng lúa gạo hàng năm và diện tích đất nông nghiệp.
  • D. Số lượng trường đại học đào tạo ngành công nghệ thông tin.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về toàn cầu hóa kinh tế, hãy đánh giá nhận định sau:

  • A. Hoàn toàn chính xác vì toàn cầu hóa chỉ phục vụ lợi ích của các tập đoàn lớn ở nước giàu.
  • B. Không hoàn toàn chính xác vì toàn cầu hóa mang lại cả cơ hội và thách thức, và nhiều nước đang phát triển đã tận dụng cơ hội để đạt được tăng trưởng kinh tế.
  • C. Chính xác đối với tất cả các nước đang phát triển, nhưng không đúng với các nước phát triển.
  • D. Đây là một nhận định không có cơ sở thực tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế được hiểu là quá trình gia tăng mạnh mẽ sự liên kết, phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế trên thế giới. Biểu hiện nào sau đây phản ánh rõ nhất sự gia tăng của các luồng vốn quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một trong những nhân tố chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ là sự phát triển vượt bậc của khoa học và công nghệ. Khoa học và công nghệ đã tác động như thế nào để đẩy nhanh quá trình này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế là xu hướng liên kết giữa các quốc gia có vị trí địa lí gần gũi hoặc có những điểm tương đồng về kinh tế, văn hóa, xã hội. Mục tiêu chính của hầu hết các liên kết kinh tế khu vực là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu. Chức năng chính của WTO là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Các công ty đa quốc gia (MNCs/TNCs) là một nhân tố chủ chốt của toàn cầu hóa kinh tế. Hoạt động nào sau đây của công ty đa quốc gia thể hiện rõ nhất vai trò của họ trong việc phân bổ lại sản xuất và chuỗi giá trị toàn cầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Toàn cầu hóa kinh tế mang lại nhiều cơ hội cho các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Cơ hội quan trọng nhất về mặt thu hút nguồn lực từ bên ngoài là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Bên cạnh cơ hội, toàn cầu hóa kinh tế cũng đặt ra nhiều thách thức đối với các nước đang phát triển. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của nền kinh tế trong nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khu vực hóa kinh tế, thông qua việc thành lập các khối kinh tế khu vực, mang lại lợi ích gì cho các quốc gia thành viên trong việc đối phó với những biến động của nền kinh tế toàn cầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình về liên kết kinh tế khu vực ở trình độ cao. Đặc điểm nào sau đây của EU thể hiện mức độ liên kết vượt trội so với các khu vực mậu dịch tự do hay liên minh thuế quan thông thường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) là hai tổ chức tài chính quốc tế quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa. Vai trò khác biệt cơ bản giữa IMF và WB là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một quốc gia đang phát triển quyết định mở cửa thị trường nội địa mạnh mẽ hơn để hội nhập sâu vào nền kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến thách thức là ngành công nghiệp non trẻ trong nước khó cạnh tranh với hàng nhập khẩu. Đây là thách thức nào của toàn cầu hóa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Xu hướng toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế tác động mạnh mẽ đến sự phân công lao động quốc tế. Sự tác động này thường biểu hiện như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một quốc gia tham gia vào một khối kinh tế khu vực. Lợi ích nào sau đây là *không* phải là lợi ích trực tiếp thường thấy đối với quốc gia đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Nhận định nào sau đây về tác động xã hội của toàn cầu hóa kinh tế là *không* chính xác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tăng cường vai trò của các công ty đa quốc gia là một biểu hiện quan trọng của toàn cầu hóa kinh tế. Điều này thể hiện ở việc:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một quốc gia đang phát triển muốn tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị sản xuất toàn cầu do các công ty đa quốc gia chi phối. Để làm được điều này, quốc gia đó cần ưu tiên cải thiện yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Hệ thống tài chính quốc tế phát triển mạnh mẽ là một biểu hiện quan trọng của toàn cầu hóa kinh tế. Điều này thể hiện ở việc:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khu vực hóa kinh tế có thể được xem là một bước đệm cho toàn cầu hóa. Nhận định này dựa trên cơ sở nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Việt Nam tham gia vào cả xu hướng toàn cầu hóa (thông qua WTO, các FTA song phương/đa phương) và khu vực hóa (thông qua ASEAN, APEC, v.v.). Việc tham gia đồng thời cả hai xu hướng này mang lại lợi ích tổng thể nào cho nền kinh tế Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt môi trường mà toàn cầu hóa kinh tế đặt ra là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Để tận dụng hiệu quả cơ hội từ toàn cầu hóa và khu vực hóa, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào sau đây để nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Xu hướng tự do hóa thương mại, một biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế, chủ yếu đạt được thông qua biện pháp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một trong những thách thức về mặt văn hóa-xã hội của toàn cầu hóa kinh tế là nguy cơ suy giảm bản sắc văn hóa dân tộc. Thách thức này xuất phát từ đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử một công ty đa quốc gia quyết định chuyển nhà máy sản xuất từ một quốc gia phát triển sang một quốc gia đang phát triển. Quyết định này thường dựa trên yếu tố kinh tế nào ở quốc gia đang phát triển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area) là hình thức liên kết kinh tế khu vực ở cấp độ thấp nhất. Đặc điểm cơ bản của một khu vực mậu dịch tự do là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Bên cạnh các tổ chức kinh tế toàn cầu, sự phát triển của các tổ chức khu vực như ASEAN, EU, APEC... cũng góp phần định hình cục diện kinh tế thế giới. Vai trò của các tổ chức khu vực này trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một quốc gia đang phát triển gặp phải tình trạng "chảy máu chất xám" (brain drain) khi nhiều lao động có kỹ năng cao di cư sang các nước phát triển. Đây là một thách thức có thể liên quan đến khía cạnh nào của toàn cầu hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Để hiểu rõ hơn về tác động của toàn cầu hóa đối với ngành dệt may Việt Nam, một nghiên cứu cần phân tích những yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Dựa vào kiến thức về toàn cầu hóa kinh tế, hãy đánh giá nhận định sau: "Toàn cầu hóa chỉ mang lại lợi ích cho các nước giàu và làm trầm trọng thêm tình trạng nghèo đói ở các nước đang phát triển."

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình tăng cường sự liên kết, phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên nhiều lĩnh vực (kinh tế, văn hóa, xã hội, chính trị,...) trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Toàn cầu hóa
  • B. Khu vực hóa kinh tế
  • C. Tự do hóa thương mại
  • D. Hội nhập kinh tế quốc tế

Câu 2: Biểu hiện rõ rệt nhất của toàn cầu hóa kinh tế thông qua sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động nào?

  • A. Di cư quốc tế
  • B. Phát triển khoa học công nghệ
  • C. Thương mại quốc tế
  • D. Giao lưu văn hóa

Câu 3: Sự ra đời và hoạt động hiệu quả của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là một trong những yếu tố chính thúc đẩy xu hướng nào trong thương mại quốc tế?

  • A. Bảo hộ mậu dịch
  • B. Tự do hóa thương mại
  • C. Thắt chặt quy định nhập khẩu
  • D. Ưu tiên thương mại song phương

Câu 4: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra ngày càng sâu rộng?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của khoa học và công nghệ
  • B. Nhu cầu tăng trưởng kinh tế của các quốc gia
  • C. Sự suy yếu của các quốc gia đơn lẻ
  • D. Áp lực từ các công ty đa quốc gia

Câu 5: Phân tích nào sau đây mô tả chính xác vai trò của các công ty đa quốc gia (TNCs) trong toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Các TNCs chỉ hoạt động trong phạm vi quốc gia của mình.
  • B. Các TNCs làm giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế.
  • C. Các TNCs chủ yếu đầu tư vào các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Các TNCs là chủ thể chính trong việc phân bổ lại sản xuất và đầu tư trên phạm vi toàn cầu.

Câu 6: Việc ngày càng nhiều các sản phẩm, quy trình quản lý, và dịch vụ áp dụng các tiêu chuẩn chung như ISO 9000, ISO 14000 là biểu hiện của khía cạnh nào trong toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Phát triển hệ thống tài chính quốc tế
  • B. Gia tăng số lượng các tiêu chuẩn áp dụng toàn cầu
  • C. Tăng nhanh thương mại quốc tế
  • D. Tăng cường vai trò của các tổ chức khu vực

Câu 7: Đối với các nước đang phát triển, cơ hội lớn nhất mà toàn cầu hóa kinh tế mang lại là gì?

  • A. Giảm thiểu sự cạnh tranh từ bên ngoài
  • B. Tăng cường sự độc lập về kinh tế
  • C. Tiếp cận nguồn vốn, công nghệ, thị trường và kinh nghiệm quản lý hiện đại
  • D. Bảo tồn các ngành công nghiệp truyền thống

Câu 8: Thách thức lớn nhất mà các nước đang phát triển thường phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế là gì?

  • A. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và nguy cơ tụt hậu về kinh tế, công nghệ
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
  • C. Tăng cường an ninh lương thực
  • D. Hạn chế chảy máu chất xám

Câu 9: Khái niệm nào sau đây mô tả xu hướng các quốc gia có vị trí địa lí gần nhau, có những nét tương đồng về văn hóa, kinh tế, xã hội, liên kết với nhau để hình thành các khối, tổ chức hợp tác trên nhiều lĩnh vực, trước hết là kinh tế?

  • A. Toàn cầu hóa
  • B. Khu vực hóa
  • C. Toàn cầu hóa văn hóa
  • D. Địa phương hóa

Câu 10: Mục tiêu chính của việc hình thành các liên kết kinh tế khu vực (như EU, ASEAN) là gì?

  • A. Giảm thiểu thương mại giữa các nước thành viên
  • B. Đóng cửa nền kinh tế đối với thế giới bên ngoài
  • C. Tăng cường cạnh tranh nội bộ giữa các nước thành viên
  • D. Tăng cường sức mạnh kinh tế và vị thế của các nước thành viên trên trường quốc tế

Câu 11: Khu vực hóa kinh tế thể hiện rõ nhất thông qua biểu hiện nào?

  • A. Sự gia tăng số lượng công ty đa quốc gia
  • B. Sự phát triển của thị trường chứng khoán toàn cầu
  • C. Sự hình thành và phát triển của các tổ chức liên kết kinh tế khu vực
  • D. Việc áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất chung trên toàn thế giới

Câu 12: Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế được mô tả chính xác nhất là:

  • A. Vừa hợp tác, vừa cạnh tranh, bổ sung cho nhau
  • B. Hoàn toàn đối lập và loại trừ lẫn nhau
  • C. Toàn cầu hóa là tiền đề duy nhất cho khu vực hóa
  • D. Khu vực hóa làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa

Câu 13: Một trong những thách thức mà khu vực hóa kinh tế có thể tạo ra cho các quốc gia ngoài khối liên kết là gì?

  • A. Dễ dàng tiếp cận thị trường của khối
  • B. Giảm bớt các rào cản thương mại
  • C. Tăng cường hợp tác song phương
  • D. Đối mặt với rào cản thương mại và cạnh tranh gay gắt hơn khi tiếp cận thị trường của khối

Câu 14: Việc Việt Nam tham gia vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là biểu hiện rõ nét của xu hướng kinh tế nào?

  • A. Toàn cầu hóa
  • B. Khu vực hóa
  • C. Bảo hộ mậu dịch
  • D. Phát triển kinh tế tự cung tự cấp

Câu 15: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò là diễn đàn hợp tác kinh tế toàn cầu, giám sát thương mại quốc tế và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • C. Ngân hàng Thế giới (WB)
  • D. Liên Hợp Quốc (UN)

Câu 16: Chức năng chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là gì?

  • A. Cung cấp các khoản vay dài hạn cho các dự án phát triển
  • B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu
  • C. Giám sát hệ thống tài chính toàn cầu, hỗ trợ tài chính cho các nước gặp khó khăn về cán cân thanh toán
  • D. Thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm

Câu 17: Ngân hàng Thế giới (WB) chủ yếu tập trung vào hoạt động nào để hỗ trợ các nước thành viên?

  • A. Cung cấp các khoản vay và viện trợ cho các dự án phát triển kinh tế - xã hội
  • B. Giải quyết các tranh chấp thương mại
  • C. Ổn định tỷ giá hối đoái
  • D. Thúc đẩy hợp tác quân sự

Câu 18: Sự phát triển của các hệ thống tài chính quốc tế, với sự liên kết ngày càng chặt chẽ của các ngân hàng lớn và thị trường tài chính toàn cầu, là biểu hiện của khía cạnh nào trong toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Gia tăng số lượng tiêu chuẩn toàn cầu
  • B. Tăng cường vai trò của các tổ chức khu vực
  • C. Tự do hóa thương mại hàng hóa
  • D. Tăng cường luân chuyển vốn và dịch vụ tài chính quốc tế

Câu 19: Khi một quốc gia mở cửa nền kinh tế và hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới thông qua toàn cầu hóa, họ có thể đối mặt với nguy cơ suy giảm chủ quyền quốc gia trong lĩnh vực nào?

  • A. Chủ quyền lãnh thổ
  • B. Chủ quyền kinh tế (khả năng tự quyết định chính sách kinh tế)
  • C. Chủ quyền văn hóa
  • D. Chủ quyền quân sự

Câu 20: Để giảm thiểu những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa và khu vực hóa, các nước đang phát triển cần tập trung vào giải pháp cốt lõi nào?

  • A. Hạn chế tối đa hội nhập quốc tế
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp truyền thống
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, xây dựng thể chế phù hợp
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào đầu tư nước ngoài

Câu 21: Tại sao sự phát triển của công nghệ thông tin và internet lại có tác động mạnh mẽ đến toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Làm tăng chi phí giao dịch quốc tế
  • B. Hạn chế sự di chuyển của con người
  • C. Gây khó khăn cho việc trao đổi thông tin
  • D. Kết nối các thị trường, doanh nghiệp và cá nhân trên toàn cầu một cách nhanh chóng và hiệu quả

Câu 22: Khu vực hóa kinh tế có thể được xem là bước đệm hoặc động lực thúc đẩy toàn cầu hóa vì lý do nào sau đây?

  • A. Tạo ra các liên kết và chuẩn mực hợp tác ở cấp độ khu vực, từ đó dễ dàng mở rộng ra toàn cầu
  • B. Làm giảm sự phụ thuộc vào các thị trường ngoài khu vực
  • C. Khuyến khích chính sách bảo hộ trong nội bộ khối
  • D. Chỉ tập trung vào lợi ích của các nước thành viên giàu có

Câu 23: Một trong những biểu hiện của sự phát triển các hệ thống tài chính quốc tế là:

  • A. Sự giảm sút số lượng các ngân hàng lớn
  • B. Các ngân hàng lớn liên kết với nhau tạo mạng lưới toàn cầu
  • C. Thị trường chứng khoán chỉ hoạt động trong phạm vi quốc gia
  • D. Hạn chế giao dịch ngoại hối

Câu 24: Khi phân tích tác động của toàn cầu hóa đến môi trường, vấn đề nào sau đây thường được quan tâm nhất?

  • A. Sự phục hồi của các hệ sinh thái tự nhiên
  • B. Việc giảm thiểu lượng rác thải nhựa
  • C. Nguy cơ gia tăng ô nhiễm do mở rộng sản xuất và vận chuyển hàng hóa toàn cầu
  • D. Sự đa dạng sinh học được bảo tồn tốt hơn

Câu 25: Để nâng cao hiệu quả tham gia vào các liên kết kinh tế khu vực, một quốc gia cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

  • A. Giảm chi tiêu cho giáo dục và đào tạo
  • B. Tăng cường các rào cản thương mại nội khối
  • C. Chỉ tập trung xuất khẩu nguyên liệu thô
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, cải cách thể chế, và phát triển hạ tầng

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản về phạm vi giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế là gì?

  • A. Toàn cầu hóa có phạm vi toàn thế giới, khu vực hóa có phạm vi giới hạn trong một nhóm quốc gia
  • B. Toàn cầu hóa chỉ liên quan đến kinh tế, khu vực hóa liên quan đến mọi mặt
  • C. Toàn cầu hóa do các nước phát triển dẫn dắt, khu vực hóa do các nước đang phát triển dẫn dắt
  • D. Toàn cầu hóa là xu hướng mới, khu vực hóa là xu hướng cũ

Câu 27: Việc cắt giảm dần thuế quan và loại bỏ hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế là biểu hiện trực tiếp của xu hướng nào?

  • A. Bảo hộ mậu dịch
  • B. Khu vực hóa
  • C. Tự do hóa thương mại
  • D. Độc quyền thương mại

Câu 28: Một quốc gia có lợi thế về nguồn lao động giá rẻ. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, lợi thế này giúp quốc gia đó có cơ hội nào?

  • A. Hạn chế thu hút đầu tư nước ngoài
  • B. Thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các ngành sử dụng nhiều lao động
  • C. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghệ cao
  • D. Giảm kim ngạch xuất khẩu

Câu 29: Sự cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các nền kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa đòi hỏi các quốc gia phải làm gì để tồn tại và phát triển?

  • A. Tăng cường năng lực cạnh tranh, đổi mới sáng tạo, đa dạng hóa sản phẩm và thị trường
  • B. Đóng cửa biên giới và hạn chế giao thương
  • C. Phụ thuộc vào một vài thị trường xuất khẩu chính
  • D. Giảm chất lượng sản phẩm để hạ giá thành

Câu 30: Nhìn chung, toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế đã tạo ra những thay đổi cơ bản nào đối với nền kinh tế thế giới?

  • A. Làm giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia
  • B. Khiến các công ty đa quốc gia suy yếu
  • C. Hạn chế sự phát triển của thương mại và đầu tư quốc tế
  • D. Tăng cường sự liên kết và phụ thuộc lẫn nhau, hình thành mạng lưới kinh tế toàn cầu và các khối khu vực mạnh mẽ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình tăng cường sự liên kết, phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên nhiều lĩnh vực (kinh tế, văn hóa, xã hội, chính trị,...) trên phạm vi toàn cầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Biểu hiện rõ rệt nhất của toàn cầu hóa kinh tế thông qua sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Sự ra đời và hoạt động hiệu quả của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là một trong những yếu tố chính thúc đẩy xu hướng nào trong thương mại quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra ngày càng sâu rộng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích nào sau đây mô tả chính xác vai trò của các công ty đa quốc gia (TNCs) trong toàn cầu hóa kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Việc ngày càng nhiều các sản phẩm, quy trình quản lý, và dịch vụ áp dụng các tiêu chuẩn chung như ISO 9000, ISO 14000 là biểu hiện của khía cạnh nào trong toàn cầu hóa kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đối với các nước đang phát triển, cơ hội lớn nhất mà toàn cầu hóa kinh tế mang lại là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Thách thức lớn nhất mà các nước đang phát triển thường phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khái niệm nào sau đây mô tả xu hướng các quốc gia có vị trí địa lí gần nhau, có những nét tương đồng về văn hóa, kinh tế, xã hội, liên kết với nhau để hình thành các khối, tổ chức hợp tác trên nhiều lĩnh vực, trước hết là kinh tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Mục tiêu chính của việc hình thành các liên kết kinh tế khu vực (như EU, ASEAN) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khu vực hóa kinh tế thể hiện rõ nhất thông qua biểu hiện nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế được mô tả chính xác nhất là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một trong những thách thức mà khu vực hóa kinh tế có thể tạo ra cho các quốc gia *ngoài* khối liên kết là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Việc Việt Nam tham gia vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là biểu hiện rõ nét của xu hướng kinh tế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò là diễn đàn hợp tác kinh tế toàn cầu, giám sát thương mại quốc tế và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Chức năng chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Ngân hàng Thế giới (WB) chủ yếu tập trung vào hoạt động nào để hỗ trợ các nước thành viên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Sự phát triển của các hệ thống tài chính quốc tế, với sự liên kết ngày càng chặt chẽ của các ngân hàng lớn và thị trường tài chính toàn cầu, là biểu hiện của khía cạnh nào trong toàn cầu hóa kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi một quốc gia mở cửa nền kinh tế và hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới thông qua toàn cầu hóa, họ có thể đối mặt với nguy cơ suy giảm chủ quyền quốc gia trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Để giảm thiểu những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa và khu vực hóa, các nước đang phát triển cần tập trung vào giải pháp cốt lõi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tại sao sự phát triển của công nghệ thông tin và internet lại có tác động mạnh mẽ đến toàn cầu hóa kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khu vực hóa kinh tế có thể được xem là bước đệm hoặc động lực thúc đẩy toàn cầu hóa vì lý do nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một trong những biểu hiện của sự phát triển các hệ thống tài chính quốc tế là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi phân tích tác động của toàn cầu hóa đến môi trường, vấn đề nào sau đây thường được quan tâm nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Để nâng cao hiệu quả tham gia vào các liên kết kinh tế khu vực, một quốc gia cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản về phạm vi giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Việc cắt giảm dần thuế quan và loại bỏ hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế là biểu hiện trực tiếp của xu hướng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một quốc gia có lợi thế về nguồn lao động giá rẻ. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, lợi thế này giúp quốc gia đó có cơ hội nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Sự cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các nền kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa đòi hỏi các quốc gia phải làm gì để tồn tại và phát triển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhìn chung, toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế đã tạo ra những thay đổi cơ bản nào đối với nền kinh tế thế giới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế, xét về bản chất, là quá trình tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế quốc gia trên phạm vi toàn cầu. Quá trình này KHÔNG biểu hiện rõ nét qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Tăng trưởng vượt bậc của thương mại quốc tế.
  • B. Sự di chuyển tự do hơn của các luồng vốn đầu tư quốc tế.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của các công ty xuyên quốc gia.
  • D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế khu vực.

Câu 2: Xu hướng tự do hóa thương mại quốc tế, một biểu hiện quan trọng của toàn cầu hóa, được thúc đẩy mạnh mẽ bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Vai trò ngày càng lớn của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong việc cắt giảm thuế quan và rào cản phi thuế quan.
  • B. Nhu cầu bảo hộ sản xuất nội địa của các quốc gia.
  • C. Sự gia tăng các cuộc chiến tranh thương mại giữa các cường quốc.
  • D. Giới hạn về khả năng vận chuyển hàng hóa xuyên biên giới.

Câu 3: Sự phát triển của các hệ thống tài chính quốc tế là một biểu hiện quan trọng của toàn cầu hóa. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển này?

  • A. Các quốc gia chỉ sử dụng đồng tiền tệ riêng của mình trong giao dịch quốc tế.
  • B. Sự kiểm soát chặt chẽ của chính phủ các nước đối với dòng vốn ra vào.
  • C. Các ngân hàng lớn liên kết với nhau tạo thành mạng lưới toàn cầu và vai trò của IMF, WB ngày càng tăng.
  • D. Việc thành lập các ngân hàng trung ương độc lập ở mọi quốc gia.

Câu 4: Một công ty sản xuất ô tô có trụ sở chính tại Đức, các nhà máy lắp ráp tại Trung Quốc và Mexico, cung cấp linh kiện từ Hàn Quốc và Việt Nam, đồng thời bán sản phẩm trên thị trường toàn cầu. Mô hình hoạt động này là minh chứng rõ nét nhất cho biểu hiện nào của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tự do hóa thương mại quốc tế.
  • B. Tăng cường vai trò của các công ty đa quốc gia (TNCs).
  • C. Phát triển các hệ thống tài chính quốc tế.
  • D. Gia tăng số lượng các tiêu chuẩn áp dụng toàn cầu.

Câu 5: Bên cạnh các biểu hiện chính, toàn cầu hóa kinh tế còn thể hiện qua việc gia tăng áp dụng các tiêu chuẩn chung trên phạm vi toàn cầu. Ví dụ nào sau đây minh họa cho điều này?

  • A. Mỗi quốc gia phát triển hệ thống tiêu chuẩn riêng cho sản phẩm của mình.
  • B. Các công ty chỉ cần tuân thủ tiêu chuẩn quản lý chất lượng của quốc gia sở tại.
  • C. Sự khác biệt ngày càng lớn về tiêu chuẩn an toàn lao động giữa các khu vực.
  • D. Các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001 (chất lượng), ISO 14001 (môi trường) được áp dụng rộng rãi.

Câu 6: Yếu tố nào đóng vai trò ĐỘNG LỰC quan trọng nhất thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Sự gia tăng dân số thế giới.
  • B. Sự phát triển nhảy vọt của khoa học, công nghệ (đặc biệt là công nghệ thông tin và giao thông vận tải).
  • C. Nhu cầu tiêu thụ hàng hóa xa xỉ tăng cao.
  • D. Sự ổn định chính trị tại hầu hết các quốc gia.

Câu 7: Đối với các nước đang phát triển như Việt Nam, toàn cầu hóa kinh tế mang lại nhiều cơ hội. Cơ hội nào sau đây là nổi bật nhất giúp các nước này đẩy nhanh quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

  • A. Tiếp cận nguồn vốn đầu tư nước ngoài (FDI) và công nghệ tiên tiến.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
  • C. Hạn chế sự cạnh tranh từ các công ty nước ngoài.
  • D. Duy trì cơ cấu kinh tế truyền thống.

Câu 8: Bên cạnh cơ hội, toàn cầu hóa cũng đặt ra nhiều thách thức cho các nước đang phát triển. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp nội địa?

  • A. Sự suy giảm của thương mại quốc tế.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin và công nghệ.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa và dịch vụ của các công ty đa quốc gia.
  • D. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.

Câu 9: Khu vực hóa kinh tế là xu hướng liên kết kinh tế giữa các quốc gia có những điểm tương đồng hoặc ở gần nhau về mặt địa lí, văn hóa, kinh tế. Mục đích chính của các liên kết khu vực này thường là gì?

  • A. Để mỗi quốc gia tự bảo vệ nền kinh tế của mình một cách biệt lập.
  • B. Tăng cường hợp tác nội khối, tạo sức mạnh tập thể để nâng cao vị thế và khả năng cạnh tranh trên trường quốc tế.
  • C. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu hàng hóa ra bên ngoài khu vực.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt về luật pháp và chính sách giữa các quốc gia thành viên.

Câu 10: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình về liên kết kinh tế khu vực ở cấp độ cao. Đặc điểm nào sau đây thể hiện mức độ liên kết sâu sắc của EU vượt ra ngoài một khu vực mậu dịch tự do đơn thuần?

  • A. Chỉ cắt giảm thuế quan giữa các nước thành viên.
  • B. Chỉ thiết lập hàng rào thuế quan chung với các nước ngoài khối.
  • C. Chỉ cho phép tự do di chuyển hàng hóa và dịch vụ.
  • D. Thiết lập thị trường chung với tự do di chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn, lao động và sử dụng đồng tiền chung (Euro) ở nhiều nước thành viên.

Câu 11: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là một tổ chức khu vực quan trọng. Mục tiêu ban đầu của ASEAN khi mới thành lập chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Hợp tác chính trị và an ninh để duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực.
  • B. Thiết lập thị trường chung và đồng tiền chung.
  • C. Tăng cường cạnh tranh kinh tế giữa các nước thành viên.
  • D. Mở rộng liên kết với các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 12: Khu vực hóa kinh tế và toàn cầu hóa kinh tế là hai xu hướng song hành và có mối quan hệ tương tác phức tạp. Mối quan hệ nào sau đây mô tả chính xác nhất sự tương tác giữa hai xu hướng này?

  • A. Khu vực hóa là xu hướng hoàn toàn đối lập và cản trở toàn cầu hóa.
  • B. Toàn cầu hóa sẽ xóa bỏ hoàn toàn các liên kết kinh tế khu vực.
  • C. Khu vực hóa có thể vừa là bước đệm thúc đẩy toàn cầu hóa (tạo môi trường cạnh tranh, học hỏi), vừa có thể tạo ra các rào cản đối với các nước ngoài khối.
  • D. Hai xu hướng này hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 13: Khi một quốc gia tham gia vào cả quá trình toàn cầu hóa (thông qua WTO, tham gia chuỗi giá trị toàn cầu...) và khu vực hóa (tham gia các FTA khu vực như ASEAN, CPTPP...), quốc gia đó sẽ đối mặt với thách thức ĐỒNG THỜI nào sau đây?

  • A. Chỉ phải cạnh tranh với các doanh nghiệp trong nước.
  • B. Chỉ cần tuân thủ các quy tắc của một tổ chức duy nhất.
  • C. Dễ dàng tiếp cận mọi thị trường mà không gặp rào cản nào.
  • D. Phải điều chỉnh chính sách kinh tế, pháp luật để đáp ứng cả các cam kết toàn cầu và khu vực, đồng thời đối mặt với cạnh tranh từ cả trong và ngoài khối.

Câu 14: Một quốc gia quyết định giảm mạnh thuế nhập khẩu đối với hầu hết các mặt hàng theo cam kết với WTO. Hành động này là biểu hiện của xu hướng nào?

  • A. Tự do hóa thương mại quốc tế.
  • B. Bảo hộ mậu dịch.
  • C. Thành lập liên minh thuế quan.
  • D. Phát triển kinh tế tự cung tự cấp.

Câu 15: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) là hai tổ chức tài chính toàn cầu có vai trò quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa. Vai trò chính của họ là gì?

  • A. Thúc đẩy chiến tranh thương mại giữa các quốc gia.
  • B. Hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và tư vấn chính sách cho các quốc gia thành viên để duy trì ổn định kinh tế vĩ mô và phát triển.
  • C. Kiểm soát hoàn toàn hệ thống ngân hàng của tất cả các nước.
  • D. Thiết lập một đồng tiền chung duy nhất cho toàn thế giới.

Câu 16: Khi các công ty đa quốc gia mở rộng hoạt động sang các nước đang phát triển, họ thường mang theo công nghệ, kỹ năng quản lý và tạo việc làm. Tuy nhiên, điều này cũng có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa của nước sở tại?

  • A. Giảm bớt áp lực cạnh tranh.
  • B. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn giá rẻ.
  • C. Đối mặt với cạnh tranh gay gắt, thậm chí bị loại khỏi thị trường do quy mô và tiềm lực yếu hơn.
  • D. Được hỗ trợ về công nghệ từ các công ty đa quốc gia.

Câu 17: Một quốc gia tham gia vào thị trường chung khu vực (ví dụ: thị trường chung ASEAN). Lợi ích chính mà quốc gia đó có thể thu được là gì?

  • A. Thuế nhập khẩu từ các nước thành viên khác tăng lên.
  • B. Hạn chế di chuyển của lao động trong khu vực.
  • C. Thị trường tiêu thụ sản phẩm bị thu hẹp.
  • D. Tiếp cận thị trường lớn hơn trong khu vực mà không có rào cản thuế quan và phi thuế quan đáng kể.

Câu 18: Phân tích nào sau đây về tác động của toàn cầu hóa kinh tế đối với văn hóa là HỢP LÝ nhất?

  • A. Toàn cầu hóa chỉ mang lại sự đa dạng văn hóa.
  • B. Toàn cầu hóa tạo điều kiện giao lưu văn hóa, nhưng cũng có thể dẫn đến sự pha trộn, thậm chí là nguy cơ mai một bản sắc văn hóa truyền thống dưới tác động của văn hóa ngoại lai.
  • C. Toàn cầu hóa không ảnh hưởng gì đến văn hóa.
  • D. Toàn cầu hóa giúp tất cả các nền văn hóa đều phát triển mạnh mẽ như nhau.

Câu 19: Một quốc gia đang phát triển muốn nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa. Biện pháp nào sau đây mang tính CHIẾN LƯỢC và hiệu quả nhất?

  • A. Đóng cửa nền kinh tế để bảo hộ sản xuất nội địa.
  • B. Chỉ tập trung khai thác tài nguyên thiên nhiên thô.
  • C. Đẩy mạnh cải cách thể chế, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đầu tư vào khoa học công nghệ và phát triển các ngành kinh tế giá trị gia tăng cao.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.

Câu 20: Sự hình thành và phát triển của các chuỗi cung ứng toàn cầu (global supply chains), nơi các công đoạn sản xuất được phân bổ ở nhiều quốc gia khác nhau, là minh chứng rõ nét cho biểu hiện nào của toàn cầu hóa?

  • A. Sự gia tăng liên kết, phụ thuộc lẫn nhau trong sản xuất và thương mại quốc tế.
  • B. Sự suy giảm vai trò của các công ty đa quốc gia.
  • C. Xu hướng tự cung tự cấp của các nền kinh tế.
  • D. Hạn chế di chuyển vốn và công nghệ.

Câu 21: Phân biệt điểm khác nhau cơ bản nhất giữa Khu vực mậu dịch tự do (FTA) và Liên minh thuế quan (Customs Union) trong khu vực hóa kinh tế là gì?

  • A. FTA có thuế quan nội khối, Liên minh thuế quan không có.
  • B. Liên minh thuế quan thiết lập biểu thuế quan chung đối với các nước ngoài khối, trong khi FTA cho phép mỗi thành viên tự quyết định biểu thuế với nước ngoài.
  • C. FTA cho phép tự do di chuyển lao động, Liên minh thuế quan thì không.
  • D. Liên minh thuế quan chỉ áp dụng cho hàng hóa, FTA áp dụng cho cả dịch vụ.

Câu 22: Giả sử một quốc gia có ngành nông nghiệp kém phát triển, năng suất thấp. Khi tham gia sâu vào toàn cầu hóa và các FTA, ngành nông nghiệp của quốc gia đó có nguy cơ đối mặt với thách thức lớn nhất nào?

  • A. Cạnh tranh trực tiếp với các sản phẩm nông nghiệp nhập khẩu có giá thành thấp và chất lượng cao hơn.
  • B. Dễ dàng xuất khẩu nông sản sang các thị trường khó tính.
  • C. Tiếp cận nguồn giống và công nghệ mới dễ dàng hơn mà không gặp khó khăn.
  • D. Tăng cường vai trò của nhà nước trong việc bao cấp nông nghiệp.

Câu 23: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) là yếu tố then chốt thúc đẩy toàn cầu hóa. Tác động của ICT thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Làm giảm tốc độ di chuyển của hàng hóa.
  • B. Hạn chế sự trao đổi thông tin giữa các quốc gia.
  • C. Tăng chi phí giao dịch xuyên biên giới.
  • D. Kết nối con người, doanh nghiệp, thị trường trên toàn cầu một cách nhanh chóng và chi phí thấp.

Câu 24: Một trong những mặt trái của toàn cầu hóa kinh tế là có thể làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Hiện tượng này xảy ra chủ yếu do nguyên nhân nào?

  • A. Tất cả các quốc gia đều phát triển đồng đều.
  • B. Các nước đang phát triển nhận được nhiều lợi ích hơn các nước phát triển.
  • C. Lợi ích của toàn cầu hóa thường tập trung vào các nhóm có lợi thế (vốn, công nghệ, kỹ năng), trong khi các nhóm yếu thế (lao động giản đơn, doanh nghiệp nhỏ) gặp khó khăn hơn trong cạnh tranh.
  • D. Các tổ chức quốc tế phân bổ nguồn lực không công bằng.

Câu 25: Khái niệm "chuỗi giá trị toàn cầu" (Global Value Chain - GVC) mô tả quá trình sản xuất một sản phẩm được phân chia thành nhiều công đoạn thực hiện ở các quốc gia khác nhau. Sự phát triển mạnh mẽ của GVC là bằng chứng cụ thể cho biểu hiện nào của toàn cầu hóa?

  • A. Chuyên môn hóa và phân công lao động quốc tế ngày càng sâu sắc.
  • B. Xu hướng tự sản xuất mọi công đoạn trong một quốc gia.
  • C. Sự suy giảm của thương mại hàng hóa trung gian.
  • D. Tăng cường bảo hộ mậu dịch.

Câu 26: Khu vực hóa kinh tế có thể đóng vai trò là "phòng thí nghiệm" hoặc "bước đệm" cho các quốc gia trước khi hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế toàn cầu. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Các quốc gia chỉ cần liên kết khu vực và không cần tham gia toàn cầu hóa.
  • B. Liên kết khu vực làm chậm quá trình toàn cầu hóa.
  • C. Các quốc gia thành viên khu vực không cần tuân thủ quy tắc quốc tế.
  • D. Thông qua liên kết khu vực, các quốc gia có thể làm quen, thích ứng với các quy tắc, cạnh tranh và chuẩn bị năng lực để tham gia vào sân chơi toàn cầu lớn hơn.

Câu 27: Một thách thức về mặt xã hội mà toàn cầu hóa có thể mang lại là sự gia tăng di cư quốc tế. Điều này có thể dẫn đến vấn đề gì ở cả nước đi và nước đến?

  • A. Tất cả lao động đều có việc làm ở nước mình.
  • B. Chảy máu chất xám ở nước đi và các vấn đề hội nhập, xã hội ở nước đến.
  • C. Giảm bớt áp lực dân số ở cả hai nước.
  • D. Tăng cường sự đồng nhất về văn hóa.

Câu 28: Phân tích nào sau đây mô tả chính xác mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và sự phát triển bền vững?

  • A. Toàn cầu hóa luôn đảm bảo sự phát triển bền vững về môi trường và xã hội.
  • B. Toàn cầu hóa hoàn toàn đối lập với phát triển bền vững.
  • C. Toàn cầu hóa tạo cơ hội cho phát triển bền vững (tiếp cận công nghệ xanh, hợp tác giải quyết vấn đề toàn cầu) nhưng cũng đặt ra thách thức lớn (suy thoái môi trường do tăng sản xuất, bất bình đẳng xã hội).
  • D. Phát triển bền vững không liên quan gì đến toàn cầu hóa.

Câu 29: Khi đánh giá tác động của toàn cầu hóa và khu vực hóa đối với một quốc gia, cần xem xét trên nhiều khía cạnh. Khía cạnh nào sau đây THƯỜNG ÍT được nhấn mạnh hơn so với kinh tế, nhưng cũng chịu ảnh hưởng đáng kể?

  • A. Thương mại hàng hóa.
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • C. Hệ thống tài chính ngân hàng.
  • D. Chính sách xã hội, giáo dục và y tế công cộng.

Câu 30: Giả sử bạn là nhà hoạch định chính sách cho một quốc gia đang phát triển. Để tối đa hóa lợi ích từ toàn cầu hóa và khu vực hóa, đồng thời giảm thiểu thách thức, bạn sẽ ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Chủ động hội nhập, cải cách thể chế, nâng cao năng lực cạnh tranh nội tại (nguồn nhân lực, công nghệ, hạ tầng), đa dạng hóa thị trường và sản phẩm.
  • B. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế đầu tư nước ngoài.
  • C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các tổ chức quốc tế và khu vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế, xét về bản chất, là quá trình tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế quốc gia trên phạm vi toàn cầu. Quá trình này KHÔNG biểu hiện rõ nét qua khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Xu hướng tự do hóa thương mại quốc tế, một biểu hiện quan trọng của toàn cầu hóa, được thúc đẩy mạnh mẽ bởi yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Sự phát triển của các hệ thống tài chính quốc tế là một biểu hiện quan trọng của toàn cầu hóa. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một công ty sản xuất ô tô có trụ sở chính tại Đức, các nhà máy lắp ráp tại Trung Quốc và Mexico, cung cấp linh kiện từ Hàn Quốc và Việt Nam, đồng thời bán sản phẩm trên thị trường toàn cầu. Mô hình hoạt động này là minh chứng rõ nét nhất cho biểu hiện nào của toàn cầu hóa kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Bên cạnh các biểu hiện chính, toàn cầu hóa kinh tế còn thể hiện qua việc gia tăng áp dụng các tiêu chuẩn chung trên phạm vi toàn cầu. Ví dụ nào sau đây minh họa cho điều này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Yếu tố nào đóng vai trò ĐỘNG LỰC quan trọng nhất thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ trong những thập kỷ gần đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đối với các nước đang phát triển như Việt Nam, toàn cầu hóa kinh tế mang lại nhiều cơ hội. Cơ hội nào sau đây là nổi bật nhất giúp các nước này đẩy nhanh quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Bên cạnh cơ hội, toàn cầu hóa cũng đặt ra nhiều thách thức cho các nước đang phát triển. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp nội địa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khu vực hóa kinh tế là xu hướng liên kết kinh tế giữa các quốc gia có những điểm tương đồng hoặc ở gần nhau về mặt địa lí, văn hóa, kinh tế. Mục đích chính của các liên kết khu vực này thường là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình về liên kết kinh tế khu vực ở cấp độ cao. Đặc điểm nào sau đây thể hiện mức độ liên kết sâu sắc của EU vượt ra ngoài một khu vực mậu dịch tự do đơn thuần?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là một tổ chức khu vực quan trọng. Mục tiêu ban đầu của ASEAN khi mới thành lập chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khu vực hóa kinh tế và toàn cầu hóa kinh tế là hai xu hướng song hành và có mối quan hệ tương tác phức tạp. Mối quan hệ nào sau đây mô tả chính xác nhất sự tương tác giữa hai xu hướng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi một quốc gia tham gia vào cả quá trình toàn cầu hóa (thông qua WTO, tham gia chuỗi giá trị toàn cầu...) và khu vực hóa (tham gia các FTA khu vực như ASEAN, CPTPP...), quốc gia đó sẽ đối mặt với thách thức ĐỒNG THỜI nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một quốc gia quyết định giảm mạnh thuế nhập khẩu đối với hầu hết các mặt hàng theo cam kết với WTO. Hành động này là biểu hiện của xu hướng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) là hai tổ chức tài chính toàn cầu có vai trò quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa. Vai trò chính của họ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi các công ty đa quốc gia mở rộng hoạt động sang các nước đang phát triển, họ thường mang theo công nghệ, kỹ năng quản lý và tạo việc làm. Tuy nhiên, điều này cũng có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa của nước sở tại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một quốc gia tham gia vào thị trường chung khu vực (ví dụ: thị trường chung ASEAN). Lợi ích chính mà quốc gia đó có thể thu được là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích nào sau đây về tác động của toàn cầu hóa kinh tế đối với văn hóa là HỢP LÝ nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một quốc gia đang phát triển muốn nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa. Biện pháp nào sau đây mang tính CHIẾN LƯỢC và hiệu quả nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Sự hình thành và phát triển của các chuỗi cung ứng toàn cầu (global supply chains), nơi các công đoạn sản xuất được phân bổ ở nhiều quốc gia khác nhau, là minh chứng rõ nét cho biểu hiện nào của toàn cầu hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân biệt điểm khác nhau cơ bản nhất giữa Khu vực mậu dịch tự do (FTA) và Liên minh thuế quan (Customs Union) trong khu vực hóa kinh tế là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Giả sử một quốc gia có ngành nông nghiệp kém phát triển, năng suất thấp. Khi tham gia sâu vào toàn cầu hóa và các FTA, ngành nông nghiệp của quốc gia đó có nguy cơ đối mặt với thách thức lớn nhất nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) là yếu tố then chốt thúc đẩy toàn cầu hóa. Tác động của ICT thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một trong những mặt trái của toàn cầu hóa kinh tế là có thể làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Hiện tượng này xảy ra chủ yếu do nguyên nhân nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khái niệm 'chuỗi giá trị toàn cầu' (Global Value Chain - GVC) mô tả quá trình sản xuất một sản phẩm được phân chia thành nhiều công đoạn thực hiện ở các quốc gia khác nhau. Sự phát triển mạnh mẽ của GVC là bằng chứng cụ thể cho biểu hiện nào của toàn cầu hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khu vực hóa kinh tế có thể đóng vai trò là 'phòng thí nghiệm' hoặc 'bước đệm' cho các quốc gia trước khi hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế toàn cầu. Điều này có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một thách thức về mặt xã hội mà toàn cầu hóa có thể mang lại là sự gia tăng di cư quốc tế. Điều này có thể dẫn đến vấn đề gì ở cả nước đi và nước đến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích nào sau đây mô tả chính xác mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và sự phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi đánh giá tác động của toàn cầu hóa và khu vực hóa đối với một quốc gia, cần xem xét trên nhiều khía cạnh. Khía cạnh nào sau đây THƯỜNG ÍT được nhấn mạnh hơn so với kinh tế, nhưng cũng chịu ảnh hưởng đáng kể?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giả sử bạn là nhà hoạch định chính sách cho một quốc gia đang phát triển. Để tối đa hóa lợi ích từ toàn cầu hóa và khu vực hóa, đồng thời giảm thiểu thách thức, bạn sẽ ưu tiên giải pháp nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế được hiểu là quá trình gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế trên thế giới. Biểu hiện nào sau đây phản ánh rõ nét nhất khía cạnh "tăng nhanh thương mại quốc tế" trong toàn cầu hóa?

  • A. Số lượng các công ty đa quốc gia và chi nhánh tăng lên nhanh chóng.
  • B. Các quốc gia cắt giảm dần thuế quan và dỡ bỏ hàng rào phi thuế quan.
  • C. Hệ thống tài chính quốc tế ngày càng được kết nối và mở rộng.
  • D. Các tiêu chuẩn quốc tế về sản phẩm và quản lý được áp dụng rộng rãi.

Câu 2: Một trong những động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ trong những thập kỷ gần đây là sự phát triển vượt bậc của lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Khai thác tài nguyên khoáng sản.
  • C. Khoa học, công nghệ và thông tin liên lạc.
  • D. Ngành công nghiệp nặng truyền thống.

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế là xu hướng liên kết giữa một số quốc gia có vị trí địa lí gần gũi hoặc có chung lợi ích nhằm tạo ra các khối hợp tác. Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế được xem là:

  • A. Đối lập và cạnh tranh gay gắt, xu hướng này sẽ triệt tiêu xu hướng kia.
  • B. Độc lập hoàn toàn, không có mối liên hệ nào với nhau.
  • C. Toàn cầu hóa là giai đoạn cuối cùng của khu vực hóa.
  • D. Song hành, hỗ trợ và thúc đẩy lẫn nhau cùng phát triển.

Câu 4: Một quốc gia đang phát triển tham gia tích cực vào quá trình toàn cầu hóa kinh tế có thể đối mặt với thách thức nào sau đây liên quan đến môi trường và xã hội?

  • A. Nguy cơ ô nhiễm môi trường gia tăng và bất bình đẳng xã hội trầm trọng hơn.
  • B. Tiếp cận dễ dàng hơn với công nghệ hiện đại và nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu và tăng cường hợp tác quốc tế.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh và đa dạng hóa các ngành kinh tế.

Câu 5: Việc các công ty đa quốc gia (MNCs) ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thế giới là một biểu hiện rõ rệt của toàn cầu hóa. Điều này chủ yếu thể hiện qua:

  • A. Sự gia tăng các rào cản thương mại giữa các quốc gia.
  • B. Xu hướng tập trung sản xuất chỉ tại quốc gia mẹ.
  • C. Việc mở rộng mạng lưới sản xuất, cung ứng và phân phối trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa của quốc gia mẹ.

Câu 6: Giả sử một quốc gia A quyết định gia nhập một tổ chức thương mại khu vực. Phân tích cơ hội kinh tế nào mà quốc gia A có thể nhận được từ quyết định này?

  • A. Tiếp cận thị trường rộng lớn hơn của các nước thành viên trong khối.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào các nước láng giềng trong khu vực.
  • C. Bắt buộc phải đóng cửa các ngành công nghiệp kém hiệu quả.
  • D. Chỉ tập trung buôn bán với các quốc gia phát triển bên ngoài khối.

Câu 7: Hệ thống tài chính quốc tế ngày càng phát triển và kết nối chặt chẽ là một biểu hiện quan trọng của toàn cầu hóa kinh tế. Điều này được thể hiện rõ nhất qua:

  • A. Việc mỗi quốc gia chỉ sử dụng đồng tiền riêng của mình trong giao dịch quốc tế.
  • B. Sự sụp đổ của các thị trường chứng khoán nhỏ lẻ.
  • C. Xu hướng các quốc gia cấm hoàn toàn việc chuyển tiền ra nước ngoài.
  • D. Sự kết nối và hoạt động xuyên biên giới của các ngân hàng, quỹ đầu tư và thị trường chứng khoán.

Câu 8: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế bằng cách nào?

  • A. Cung cấp các khoản vay phát triển cho các nước nghèo.
  • B. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền quốc gia.
  • C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại thông qua đàm phán và thực thi các hiệp định.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề về môi trường toàn cầu.

Câu 9: Đối với các nước đang phát triển, cơ hội lớn nhất từ việc tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu (global value chains) trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
  • B. Tiếp cận công nghệ, kỹ năng quản lý hiện đại và tham gia sâu vào phân công lao động quốc tế.
  • C. Bảo vệ hoàn toàn các ngành công nghiệp non trẻ khỏi cạnh tranh.
  • D. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 10: Phân tích tác động tiêu cực tiềm ẩn của toàn cầu hóa đối với bản sắc văn hóa của một quốc gia. Tác động nào sau đây là đáng lo ngại nhất?

  • A. Sự đa dạng hóa các món ăn và phong cách thời trang.
  • B. Tiếp cận dễ dàng hơn với thông tin và kiến thức từ khắp nơi trên thế giới.
  • C. Nguy cơ mai một các giá trị văn hóa truyền thống do sự xâm nhập của văn hóa ngoại lai.
  • D. Việc phổ biến rộng rãi các tác phẩm nghệ thuật trong nước ra thế giới.

Câu 11: Khu vực hóa kinh tế, ví dụ như việc thành lập ASEAN hay EU, chủ yếu nhằm mục đích gì cho các quốc gia thành viên?

  • A. Cô lập nền kinh tế của các nước thành viên với thế giới bên ngoài.
  • B. Tăng cường hợp tác kinh tế nội khối và nâng cao vị thế cạnh tranh chung.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề chính trị nội bộ khu vực.
  • D. Giảm hoàn toàn hoạt động thương mại và đầu tư giữa các nước thành viên.

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế về phạm vi liên kết:

  • A. Toàn cầu hóa diễn ra trên phạm vi toàn thế giới, còn khu vực hóa diễn ra giữa một nhóm các quốc gia có liên kết nhất định.
  • B. Toàn cầu hóa chỉ liên quan đến kinh tế, còn khu vực hóa liên quan đến mọi mặt (kinh tế, chính trị, văn hóa).
  • C. Toàn cầu hóa do các nước đang phát triển khởi xướng, còn khu vực hóa do các nước phát triển khởi xướng.
  • D. Toàn cầu hóa làm giảm sự phụ thuộc, còn khu vực hóa làm tăng sự phụ thuộc.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn mà các nước đang phát triển phải đối mặt trong quá trình toàn cầu hóa là "chảy máu chất xám". Hiện tượng này được hiểu là gì?

  • A. Sự gia tăng số lượng người lao động phổ thông di cư ra nước ngoài.
  • B. Tình trạng thất nghiệp gia tăng do tự động hóa sản xuất.
  • C. Việc các doanh nghiệp trong nước gặp khó khăn trong cạnh tranh.
  • D. Hiện tượng di chuyển của những người lao động có trình độ cao từ nước đang phát triển sang nước phát triển.

Câu 14: Để tận dụng cơ hội từ toàn cầu hóa và khu vực hóa, các quốc gia cần phải làm gì để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế?

  • A. Giảm hoàn toàn hoạt động xuất khẩu để tập trung thị trường nội địa.
  • B. Áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch cao để hạn chế hàng nhập khẩu.
  • C. Đẩy mạnh đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và cải cách thể chế kinh tế.
  • D. Hạn chế thu hút vốn đầu tư nước ngoài và các công ty đa quốc gia.

Câu 15: IMF (Quỹ Tiền tệ Quốc tế) và WB (Ngân hàng Thế giới) là hai tổ chức tài chính quốc tế quan trọng. Vai trò chính của các tổ chức này trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

  • A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và ổn định hệ thống tiền tệ toàn cầu để thúc đẩy phát triển kinh tế.
  • C. Thiết lập các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng sản phẩm.
  • D. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.

Câu 16: Phân tích lý do tại sao các quốc gia có xu hướng hình thành các liên kết kinh tế khu vực (khu vực hóa) ngay cả khi toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ?

  • A. Để hoàn toàn tách rời khỏi nền kinh tế toàn cầu.
  • B. Để tạo ra các rào cản thương mại mới giữa các nước láng giềng.
  • C. Vì toàn cầu hóa đã thất bại trong việc thúc đẩy thương mại.
  • D. Để tăng cường sức mạnh hợp tác nội khối, nâng cao khả năng cạnh tranh và thích ứng trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Câu 17: Biểu hiện nào sau đây CHƯA phản ánh trực tiếp tác động của toàn cầu hóa kinh tế đến đời sống xã hội của một quốc gia đang phát triển?

  • A. Sự gia tăng hiện tượng "chảy máu chất xám".
  • B. Thay đổi cơ cấu việc làm và phân hóa giàu nghèo.
  • C. Giao lưu và tiếp nhận các luồng văn hóa mới.
  • D. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các quốc gia.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông với quá trình toàn cầu hóa kinh tế.

  • A. ICT làm giảm chi phí giao tiếp, vận chuyển, và kết nối, tạo điều kiện cho thương mại và đầu tư quốc tế phát triển nhanh chóng.
  • B. ICT chỉ đóng vai trò nhỏ trong toàn cầu hóa, chủ yếu ảnh hưởng đến đời sống cá nhân.
  • C. ICT làm gia tăng sự cô lập giữa các quốc gia do sự khác biệt về ngôn ngữ.
  • D. ICT chỉ phục vụ cho mục đích giải trí, không có tác động đáng kể đến kinh tế.

Câu 19: Một trong những thách thức kinh tế lớn nhất đối với các nước đang phát triển khi tham gia vào toàn cầu hóa là gì?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường xuất khẩu.
  • B. Thiếu nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế phát triển và nguy cơ tụt hậu kinh tế.
  • D. Không thể tiếp cận công nghệ mới từ nước ngoài.

Câu 20: Phân tích tại sao việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: ISO 9000 về quản lý chất lượng, ISO 14000 về quản lý môi trường) ngày càng phổ biến lại được coi là một biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Các tiêu chuẩn này chỉ áp dụng cho một số ít quốc gia phát triển.
  • B. Chúng tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư xuyên quốc gia bằng cách thiết lập các quy tắc chung.
  • C. Các tiêu chuẩn này chỉ liên quan đến vấn đề xã hội, không ảnh hưởng đến kinh tế.
  • D. Việc áp dụng tiêu chuẩn quốc tế làm gia tăng rào cản thương mại giữa các nước.

Câu 21: Giả sử một quốc gia thành lập một khu vực thương mại tự do với các nước láng giềng. Cơ hội nào sau đây có thể xuất hiện đối với doanh nghiệp trong nước?

  • A. Thị trường tiêu thụ bị thu hẹp chỉ còn trong nước.
  • B. Khó khăn hơn trong việc tiếp cận nguyên liệu từ nước ngoài.
  • C. Bắt buộc phải đóng cửa các nhà máy sản xuất.
  • D. Tiếp cận thị trường tiêu thụ rộng lớn hơn trong khu vực.

Câu 22: Bên cạnh cơ hội, khu vực hóa kinh tế cũng mang lại những thách thức. Thách thức nào sau đây thường được đề cập khi một quốc gia tham gia vào một khối kinh tế khu vực?

  • A. Sự gia tăng cạnh tranh từ các doanh nghiệp và sản phẩm của các nước thành viên khác.
  • B. Khó khăn trong việc tìm kiếm đối tác hợp tác trong khu vực.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào các nước láng giềng.
  • D. Dễ dàng hơn trong việc áp dụng các chính sách bảo hộ mậu dịch.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt về động lực chủ yếu thúc đẩy toàn cầu hóa so với khu vực hóa kinh tế.

  • A. Toàn cầu hóa chủ yếu do các yếu tố chính trị, khu vực hóa chủ yếu do yếu tố kinh tế.
  • B. Toàn cầu hóa chủ yếu do sự phát triển của khoa học công nghệ, khu vực hóa chủ yếu do nhu cầu liên kết của một nhóm quốc gia.
  • C. Toàn cầu hóa do các nước đang phát triển khởi xướng, khu vực hóa do các nước phát triển.
  • D. Toàn cầu hóa nhằm mục đích giảm cạnh tranh, khu vực hóa nhằm tăng cạnh tranh.

Câu 24: Một quốc gia tham gia sâu vào toàn cầu hóa kinh tế có thể gặp phải rủi ro nào liên quan đến sự bất ổn của nền kinh tế thế giới?

  • A. Dễ dàng kiểm soát hoàn toàn dòng vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Ít bị ảnh hưởng bởi biến động giá cả hàng hóa trên thế giới.
  • C. Dễ bị tổn thương trước các cú sốc hoặc khủng hoảng kinh tế từ bên ngoài.
  • D. Hoàn toàn miễn nhiễm với các cuộc suy thoái toàn cầu.

Câu 25: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một công ty đa quốc gia (MNC)?

  • A. Có trụ sở chính ở một quốc gia nhưng hoạt động ở nhiều quốc gia khác.
  • B. Thực hiện các hoạt động sản xuất, lắp ráp, nghiên cứu và phát triển ở nhiều nơi trên thế giới.
  • C. Chiếm thị phần đáng kể trong các ngành công nghiệp toàn cầu.
  • D. Chỉ tập trung mọi hoạt động sản xuất và kinh doanh tại quốc gia nơi đặt trụ sở chính.

Câu 26: Quan sát thực tế hoạt động thương mại quốc tế, ta thấy rằng tỷ trọng buôn bán dịch vụ trong tổng kim ngạch thương mại thế giới ngày càng tăng lên. Hiện tượng này phản ánh khía cạnh nào của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Sự đa dạng hóa và tăng trưởng của thương mại quốc tế, bao gồm cả dịch vụ.
  • B. Xu hướng các quốc gia quay trở lại tập trung vào sản xuất hàng hóa.
  • C. Sự suy giảm vai trò của các công ty đa quốc gia.
  • D. Việc các quốc gia áp dụng các rào cản phi thuế quan đối với dịch vụ.

Câu 27: Phân tích tại sao việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là một cơ hội quan trọng cho các nước đang phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. FDI chỉ mang lại nguồn lao động giá rẻ cho nước tiếp nhận.
  • B. FDI làm giảm khả năng tiếp cận công nghệ mới.
  • C. FDI mang lại nguồn vốn, công nghệ, kỹ năng quản lý và khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
  • D. FDI chỉ tập trung vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 28: Một trong những thách thức đối với chủ quyền quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế là gì?

  • A. Khả năng tự chủ trong việc hoạch định chính sách kinh tế quốc gia được tăng cường tuyệt đối.
  • B. Áp lực phải điều chỉnh chính sách kinh tế theo các quy định và xu thế toàn cầu, có thể ảnh hưởng đến khả năng tự chủ.
  • C. Chủ quyền quốc gia hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi toàn cầu hóa.
  • D. Mọi quyết định kinh tế của quốc gia đều do các tổ chức quốc tế đưa ra.

Câu 29: Giả sử một quốc gia có lợi thế so sánh trong sản xuất hàng dệt may. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia này nên tập trung phát triển ngành này như thế nào để tận dụng tối đa cơ hội?

  • A. Tập trung đầu tư vào công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm để tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • B. Giảm quy mô sản xuất để tránh cạnh tranh từ nước ngoài.
  • C. Chỉ sản xuất cho thị trường nội địa và áp dụng thuế nhập khẩu cao đối với hàng dệt may.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang các ngành công nghiệp công nghệ cao khác.

Câu 30: Việc hình thành các khối thương mại tự do trong khu vực (ví dụ: Hiệp định CPTPP, EVFTA mà Việt Nam tham gia) là biểu hiện của xu thế nào và mang lại cơ hội gì cho Việt Nam?

  • A. Biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa, giúp Việt Nam giảm nhập khẩu.
  • B. Biểu hiện của xu thế khu vực hóa/liên kết kinh tế quốc tế, giúp mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • C. Biểu hiện của xu thế bảo hộ mậu dịch, giúp bảo vệ sản xuất trong nước.
  • D. Biểu hiện của xu thế đóng cửa nền kinh tế, giúp giảm sự phụ thuộc vào nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế được hiểu là quá trình gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế trên thế giới. Biểu hiện nào sau đây phản ánh rõ nét nhất khía cạnh 'tăng nhanh thương mại quốc tế' trong toàn cầu hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một trong những động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ trong những thập kỷ gần đây là sự phát triển vượt bậc của lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế là xu hướng liên kết giữa một số quốc gia có vị trí địa lí gần gũi hoặc có chung lợi ích nhằm tạo ra các khối hợp tác. Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế được xem là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một quốc gia đang phát triển tham gia tích cực vào quá trình toàn cầu hóa kinh tế có thể đối mặt với thách thức nào sau đây liên quan đến môi trường và xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Việc các công ty đa quốc gia (MNCs) ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thế giới là một biểu hiện rõ rệt của toàn cầu hóa. Điều này chủ yếu thể hiện qua:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Giả sử một quốc gia A quyết định gia nhập một tổ chức thương mại khu vực. Phân tích cơ hội kinh tế nào mà quốc gia A có thể nhận được từ quyết định này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Hệ thống tài chính quốc tế ngày càng phát triển và kết nối chặt chẽ là một biểu hiện quan trọng của toàn cầu hóa kinh tế. Điều này được thể hiện rõ nhất qua:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế bằng cách nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đối với các nước đang phát triển, cơ hội lớn nhất từ việc tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu (global value chains) trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích tác động tiêu cực tiềm ẩn của toàn cầu hóa đối với bản sắc văn hóa của một quốc gia. Tác động nào sau đây là đáng lo ngại nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khu vực hóa kinh tế, ví dụ như việc thành lập ASEAN hay EU, chủ yếu nhằm mục đích gì cho các quốc gia thành viên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế về phạm vi liên kết:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một trong những thách thức lớn mà các nước đang phát triển phải đối mặt trong quá trình toàn cầu hóa là 'chảy máu chất xám'. Hiện tượng này được hiểu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Để tận dụng cơ hội từ toàn cầu hóa và khu vực hóa, các quốc gia cần phải làm gì để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: IMF (Quỹ Tiền tệ Quốc tế) và WB (Ngân hàng Thế giới) là hai tổ chức tài chính quốc tế quan trọng. Vai trò chính của các tổ chức này trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích lý do tại sao các quốc gia có xu hướng hình thành các liên kết kinh tế khu vực (khu vực hóa) ngay cả khi toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Biểu hiện nào sau đây CHƯA phản ánh trực tiếp tác động của toàn cầu hóa kinh tế đến đời sống xã hội của một quốc gia đang phát triển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông với quá trình toàn cầu hóa kinh tế.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một trong những thách thức kinh tế lớn nhất đối với các nước đang phát triển khi tham gia vào toàn cầu hóa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích tại sao việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: ISO 9000 về quản lý chất lượng, ISO 14000 về quản lý môi trường) ngày càng phổ biến lại được coi là một biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Giả sử một quốc gia thành lập một khu vực thương mại tự do với các nước láng giềng. Cơ hội nào sau đây có thể xuất hiện đối với doanh nghiệp trong nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Bên cạnh cơ hội, khu vực hóa kinh tế cũng mang lại những thách thức. Thách thức nào sau đây thường được đề cập khi một quốc gia tham gia vào một khối kinh tế khu vực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích sự khác biệt về động lực chủ yếu thúc đẩy toàn cầu hóa so với khu vực hóa kinh tế.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một quốc gia tham gia sâu vào toàn cầu hóa kinh tế có thể gặp phải rủi ro nào liên quan đến sự bất ổn của nền kinh tế thế giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một công ty đa quốc gia (MNC)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Quan sát thực tế hoạt động thương mại quốc tế, ta thấy rằng tỷ trọng buôn bán dịch vụ trong tổng kim ngạch thương mại thế giới ngày càng tăng lên. Hiện tượng này phản ánh khía cạnh nào của toàn cầu hóa kinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích tại sao việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là một cơ hội quan trọng cho các nước đang phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một trong những thách thức đối với chủ quyền quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giả sử một quốc gia có lợi thế so sánh trong sản xuất hàng dệt may. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia này nên tập trung phát triển ngành này như thế nào để tận dụng tối đa cơ hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Việc hình thành các khối thương mại tự do trong khu vực (ví dụ: Hiệp định CPTPP, EVFTA mà Việt Nam tham gia) là biểu hiện của xu thế nào và mang lại cơ hội gì cho Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế được hiểu là quá trình gia tăng sự liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế quốc gia trên phạm vi toàn cầu. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự gia tăng tốc độquy mô của thương mại quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Sự xuất hiện của các công ty đa quốc gia.
  • B. Phát triển các hệ thống tài chính kết nối toàn cầu.
  • C. Tỉ trọng kim ngạch xuất nhập khẩu trong GDP của nhiều quốc gia ngày càng tăng.
  • D. Áp dụng các tiêu chuẩn quản lý chất lượng chung trên toàn cầu.

Câu 2: Một trong những động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra ngày càng mạnh mẽ là sự tiến bộ vượt bậc của khoa học và công nghệ. Hãy phân tích lĩnh vực công nghệ nào có tác động trực tiếp và sâu sắc nhất đến việc giảm chi phí vận chuyển, liên lạc và giao dịch xuyên biên giới, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư quốc tế?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Công nghệ vật liệu mới.
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • D. Công nghệ thông tin và viễn thông.

Câu 3: Công ty đa quốc gia (MNCs) đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu. Hoạt động nào sau đây của các công ty đa quốc gia không phải là biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Thiết lập các chuỗi cung ứng toàn cầu, phân bổ sản xuất ở nhiều quốc gia.
  • B. Chỉ tập trung sản xuất và tiêu thụ sản phẩm trong phạm vi thị trường nội địa.
  • C. Mở rộng mạng lưới chi nhánh và công ty con ở khắp các châu lục.
  • D. Thực hiện các thương vụ sáp nhập và mua lại xuyên quốc gia.

Câu 4: Hệ thống tài chính quốc tế ngày càng phát triển và liên kết chặt chẽ. Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự phát triển của hệ thống tài chính quốc tế trong xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Các ngân hàng lớn liên kết tạo mạng lưới giao dịch tài chính toàn cầu, dòng vốn di chuyển nhanh chóng giữa các quốc gia.
  • B. Mỗi quốc gia xây dựng hệ thống ngân hàng độc lập, không liên quan đến bên ngoài.
  • C. Quy định về chuyển tiền quốc tế ngày càng phức tạp và hạn chế.
  • D. Các quỹ đầu tư chỉ hoạt động trong biên giới quốc gia của mình.

Câu 5: Toàn cầu hóa kinh tế mang lại nhiều cơ hội cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển. Cơ hội nào sau đây giúp các nước đang phát triển có thể thu hút nguồn lực từ bên ngoài để phát triển kinh tế?

  • A. Giảm sự cạnh tranh từ các công ty nước ngoài.
  • B. Dễ dàng duy trì các ngành sản xuất truyền thống kém hiệu quả.
  • C. Tiếp cận các nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và nguồn viện trợ phát triển chính thức (ODA).
  • D. Tăng cường sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.

Câu 6: Bên cạnh cơ hội, toàn cầu hóa kinh tế cũng đặt ra không ít thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp nội địa trước sự xâm nhập của hàng hóa và dịch vụ từ nước ngoài?

  • A. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ mới.
  • B. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng cao.
  • C. Nguy cơ suy thoái môi trường do sản xuất công nghiệp.
  • D. Áp lực cạnh tranh gay gắt từ các công ty đa quốc gia và sản phẩm nhập khẩu.

Câu 7: Khu vực hóa kinh tế là xu hướng các quốc gia có vị trí địa lý gần gũi, có nét tương đồng về văn hóa, kinh tế hoặc cùng mục tiêu phát triển, tự nguyện liên kết với nhau thành các tổ chức kinh tế khu vực. Ví dụ điển hình nào sau đây là một tổ chức liên kết kinh tế khu vực?

  • A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
  • B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • D. Ngân hàng Thế giới (WB).

Câu 8: Một trong những biểu hiện của khu vực hóa kinh tế là việc hình thành các liên minh kinh tế khu vực. Mục tiêu chủ yếu của việc thành lập các liên minh kinh tế khu vực là gì?

  • A. Kiểm soát hoàn toàn nền kinh tế của các nước thành viên.
  • B. Ngăn chặn mọi hoạt động thương mại với các quốc gia ngoài khối.
  • C. Tăng cường hợp tác, liên kết để cùng phát triển, nâng cao vị thế và sức cạnh tranh của các nước thành viên trong bối cảnh toàn cầu hóa.
  • D. Chỉ tập trung vào hợp tác quân sự giữa các nước thành viên.

Câu 9: Khu vực hóa kinh tế mang lại những cơ hội và thách thức riêng cho các nước thành viên. Cơ hội nào sau đây đặc trưng nhất cho các nước khi tham gia vào một liên minh kinh tế khu vực, liên quan đến việc mở rộng thị trường?

  • A. Mở rộng quy mô thị trường tiêu thụ sản phẩm sang các nước thành viên khác trong khối.
  • B. Tiếp cận dễ dàng hơn với thị trường toàn cầu (ngoài khối).
  • C. Giảm thiểu sự cạnh tranh từ các nước láng giềng.
  • D. Độc quyền sản xuất một số mặt hàng nhất định trong khối.

Câu 10: Khu vực hóa kinh tế cũng đặt ra những thách thức đối với các nước thành viên. Thách thức nào sau đây liên quan đến sự thống nhấtđiều chỉnh chính sách kinh tế giữa các quốc gia có trình độ phát triển khác nhau trong cùng một khối?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Thiếu nguồn lao động giá rẻ.
  • C. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.
  • D. Giải quyết những bất đồng về lợi ích và sự khác biệt về cơ cấu kinh tế, trình độ phát triển giữa các nước thành viên.

Câu 11: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế là hai xu hướng song song tồn tại và có mối quan hệ tương hỗ. Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa?

  • A. Khu vực hóa là xu hướng đối lập hoàn toàn với toàn cầu hóa, nhằm mục đích cô lập các nền kinh tế.
  • B. Khu vực hóa vừa là động lực, vừa là một bước đệm để các quốc gia hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế toàn cầu.
  • C. Toàn cầu hóa sẽ dần thay thế và xóa bỏ hoàn toàn xu hướng khu vực hóa.
  • D. Toàn cầu hóa chỉ diễn ra trong nội bộ các khối kinh tế khu vực.

Câu 12: Sự ra đời và hoạt động của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là một minh chứng cho xu thế nào trong nền kinh tế thế giới?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế, đặc biệt là thúc đẩy tự do hóa thương mại.
  • B. Khu vực hóa kinh tế, nhằm bảo vệ lợi ích của các nước trong một khu vực cụ thể.
  • C. Xu hướng bảo hộ mậu dịch, dựng lên các rào cản thương mại.
  • D. Chỉ liên quan đến hợp tác tài chính quốc tế.

Câu 13: Việt Nam đã và đang tích cực hội nhập vào nền kinh tế thế giới thông qua cả hai xu hướng toàn cầu hóa và khu vực hóa. Việc Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là biểu hiện rõ nét nhất của việc tận dụng cơ hội nào từ các xu hướng này?

  • A. Chỉ tập trung phát triển thị trường nội địa.
  • B. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ các nước thành viên.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư và tiếp cận công nghệ mới từ các nước thành viên.

Câu 14: Phân tích nào sau đây không đúng khi nói về tác động của toàn cầu hóa kinh tế đến các quốc gia đang phát triển?

  • A. Có cơ hội tiếp cận nguồn vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý tiên tiến.
  • B. Đối mặt với nguy cơ tụt hậu nếu không theo kịp tốc độ đổi mới công nghệ.
  • C. Giảm thiểu sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội do mọi người đều có cơ hội như nhau.
  • D. Có thể bị phụ thuộc vào thị trường và các công ty đa quốc gia bên ngoài.

Câu 15: Khu vực hóa kinh tế có thể tạo ra những lợi ích đáng kể cho các quốc gia thành viên, nhưng cũng có thể dẫn đến những hệ quả không mong muốn. Hệ quả nào sau đây có thể xảy ra khi các nước trong một khối kinh tế khu vực quá tập trung vào phát triển nội khối mà bỏ qua quan hệ với các đối tác bên ngoài?

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ hơn nữa quá trình toàn cầu hóa.
  • B. Hạn chế khả năng tiếp cận các thị trường mới và nguồn lực từ bên ngoài khối.
  • C. Làm giảm sự cạnh tranh trong nội bộ khối.
  • D. Tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế toàn cầu.

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: ISO, HACCP) ngày càng phổ biến. Mục đích chính của việc áp dụng các tiêu chuẩn này là gì?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế, đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ đồng nhất.
  • B. Chỉ để các công ty lớn dễ dàng kiểm soát các công ty nhỏ hơn.
  • C. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • D. Bắt buộc mọi quốc gia phải có cùng một hệ thống pháp luật về kinh doanh.

Câu 17: Một quốc gia quyết định tham gia vào một khu vực thương mại tự do. Phân tích tác động tiêu cực tiềm tàng nào sau đây có thể xảy ra đối với quốc gia đó, đặc biệt là các ngành công nghiệp non trẻ?

  • A. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường xuất khẩu.
  • B. Thu hút thêm vốn đầu tư từ các nước thành viên.
  • C. Gặp khó khăn trong cạnh tranh với hàng hóa giá rẻ từ các nước thành viên có năng suất cao hơn.
  • D. Dễ dàng tiếp cận công nghệ tiên tiến.

Câu 18: Hệ quả nào sau đây của toàn cầu hóa kinh tế đòi hỏi các quốc gia phải tăng cường hợp tác quốc tế để giải quyết, liên quan đến sự bất ổn của thị trường tài chính?

  • A. Sự gia tăng số lượng công ty đa quốc gia.
  • B. Việc áp dụng các tiêu chuẩn sản phẩm toàn cầu.
  • C. Sự phát triển của thương mại điện tử.
  • D. Nguy cơ khủng hoảng tài chính lây lan nhanh chóng từ quốc gia này sang quốc gia khác.

Câu 19: Phân tích nào sau đây mô tả đúng vai trò của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Cung cấp các khoản vay dài hạn cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng.
  • B. Giám sát hệ thống tài chính toàn cầu, cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nước gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
  • C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại bằng cách giảm thuế quan.
  • D. Tập trung vào việc xóa đói giảm nghèo ở các nước kém phát triển nhất.

Câu 20: Khu vực hóa kinh tế có thể dẫn đến sự hình thành các cực tăng trưởng mới trên thế giới. Phân tích nào sau đây giải thích lý do tại sao việc liên kết khu vực có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cho các nước thành viên?

  • A. Tạo ra thị trường lớn hơn, thu hút đầu tư, chuyên môn hóa sản xuất và tăng hiệu quả kinh tế theo quy mô.
  • B. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế trong khu vực.
  • C. Hạn chế cạnh tranh nội bộ, dẫn đến giá cả hàng hóa tăng cao.
  • D. Ngăn chặn sự di chuyển của lao động giữa các quốc gia thành viên.

Câu 21: Xét tình huống: Một công ty may mặc ở Việt Nam nhận gia công sản phẩm cho một thương hiệu thời trang của Pháp, sử dụng vải nhập khẩu từ Hàn Quốc và xuất khẩu thành phẩm sang thị trường EU. Tình huống này minh họa rõ nét nhất cho biểu hiện nào của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Phát triển hệ thống tài chính quốc tế.
  • B. Áp dụng các tiêu chuẩn toàn cầu về môi trường.
  • C. Hình thành các chuỗi giá trị và chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • D. Tăng cường vai trò của các tổ chức kinh tế khu vực.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản về phạm vi hoạt độngmục tiêu chính giữa một tổ chức kinh tế toàn cầu (như WTO) và một khối kinh tế khu vực (như EU).

  • A. Tổ chức toàn cầu chỉ tập trung vào tài chính, khối khu vực chỉ tập trung vào thương mại.
  • B. Tổ chức toàn cầu nhằm mục đích bảo hộ mậu dịch, khối khu vực nhằm mục đích tự do thương mại.
  • C. Tổ chức toàn cầu chỉ có các nước phát triển tham gia, khối khu vực chỉ có các nước đang phát triển.
  • D. Tổ chức toàn cầu hoạt động trên phạm vi toàn thế giới với mục tiêu chung, khối khu vực giới hạn trong một khu vực địa lý với mục tiêu liên kết nội khối.

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa là sự gia tăng bất bình đẳng kinh tế, cả giữa các quốc gia và trong nội bộ mỗi quốc gia. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến thách thức này.

  • A. Các quốc gia và cá nhân có khả năng tiếp cận và tận dụng cơ hội từ toàn cầu hóa khác nhau (về công nghệ, vốn, kỹ năng...).
  • B. Toàn cầu hóa làm giảm sự di chuyển của lao động và vốn.
  • C. Các công ty đa quốc gia chỉ hoạt động ở các nước giàu.
  • D. Khu vực hóa kinh tế cản trở sự phát triển chung.

Câu 24: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của internet và thương mại điện tử đối với quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Làm giảm khối lượng giao dịch thương mại quốc tế.
  • B. Chỉ có lợi cho các tập đoàn lớn, không ảnh hưởng đến doanh nghiệp nhỏ.
  • C. Kết nối người bán và người mua trên toàn thế giới, giảm chi phí giao dịch, tạo cơ hội cho doanh nghiệp nhỏ tham gia thị trường toàn cầu.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến việc trao đổi thông tin, không tác động đến hoạt động kinh tế thực.

Câu 25: Khu vực hóa kinh tế có thể tạo ra hiệu ứng "phân hóa" giữa các khối. Hiệu ứng này được hiểu là gì?

  • A. Các nước thành viên trong khối trở nên đồng nhất về mọi mặt.
  • B. Quan hệ kinh tế nội khối được tăng cường, trong khi quan hệ với các nước ngoài khối có thể bị hạn chế hoặc ít ưu tiên hơn.
  • C. Làm giảm sự cạnh tranh giữa các khối kinh tế khác nhau.
  • D. Thúc đẩy các nước trong khối cùng nhau phát triển các ngành kinh tế truyền thống.

Câu 26: Sự gia tăng số lượng các tiêu chuẩn quốc tế áp dụng chung (ví dụ: tiêu chuẩn môi trường, tiêu chuẩn an toàn lao động) là một biểu hiện của toàn cầu hóa. Phân tích nào sau đây giải thích lý do các công ty đa quốc gia thường tuân thủ các tiêu chuẩn này ngay cả ở các quốc gia không bắt buộc?

  • A. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng nhất trên toàn cầu, xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực và đáp ứng yêu cầu của thị trường các nước phát triển.
  • B. Chỉ vì các tiêu chuẩn này giúp giảm chi phí sản xuất.
  • C. Bị ép buộc bởi chính phủ của các nước đang phát triển.
  • D. Để hạn chế khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp địa phương.

Câu 27: Quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế có thể được ví như "hai cánh của một con chim". Điều này ngụ ý gì về mối quan hệ của chúng?

  • A. Chúng là hai xu hướng đối lập, không thể cùng tồn tại.
  • B. Toàn cầu hóa quan trọng hơn khu vực hóa.
  • C. Khu vực hóa là rào cản đối với toàn cầu hóa.
  • D. Chúng hỗ trợ và bổ sung cho nhau, cùng thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế thế giới.

Câu 28: Một trong những thách thức về mặt xã hội do toàn cầu hóa kinh tế mang lại là nguy cơ "đồng nhất hóa văn hóa". Phân tích nào sau đây giải thích thách thức này?

  • A. Toàn cầu hóa khuyến khích sự đa dạng văn hóa.
  • B. Các nền văn hóa địa phương trở nên mạnh mẽ hơn.
  • C. Sự lan rộng của văn hóa, sản phẩm, và lối sống từ các quốc gia phát triển có thể làm mờ nhạt bản sắc văn hóa truyền thống của các quốc gia khác.
  • D. Giao lưu văn hóa quốc tế bị hạn chế.

Câu 29: Xét tình huống: Một quốc gia đang phát triển có lợi thế về nguồn tài nguyên thiên nhiên và lao động giá rẻ. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia này nên tập trung phát triển những ngành kinh tế nào để tận dụng tốt nhất cơ hội và hạn chế thách thức?

  • A. Chỉ tập trung vào các ngành công nghệ cao đòi hỏi vốn và kỹ năng lớn.
  • B. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động và chế biến sâu tài nguyên, đồng thời nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.
  • C. Đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ các ngành truyền thống.
  • D. Chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô mà không qua chế biến.

Câu 30: Phân tích nào sau đây mô tả một cách cân bằng về tác động của toàn cầu hóa đối với môi trường?

  • A. Toàn cầu hóa luôn dẫn đến suy thoái môi trường nghiêm trọng.
  • B. Toàn cầu hóa không có bất kỳ tác động nào đến môi trường.
  • C. Toàn cầu hóa chỉ mang lại lợi ích cho môi trường thông qua việc áp dụng công nghệ sạch.
  • D. Toàn cầu hóa có thể làm gia tăng ô nhiễm do mở rộng sản xuất và vận chuyển, nhưng cũng tạo cơ hội hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu và chuyển giao công nghệ xanh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế được hiểu là quá trình gia tăng sự liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế quốc gia trên phạm vi toàn cầu. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự gia tăng *tốc độ* và *quy mô* của thương mại quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một trong những động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra ngày càng mạnh mẽ là sự tiến bộ vượt bậc của khoa học và công nghệ. Hãy phân tích lĩnh vực công nghệ nào có tác động *trực tiếp và sâu sắc nhất* đến việc giảm chi phí vận chuyển, liên lạc và giao dịch xuyên biên giới, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Công ty đa quốc gia (MNCs) đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu. Hoạt động nào sau đây của các công ty đa quốc gia *không* phải là biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Hệ thống tài chính quốc tế ngày càng phát triển và liên kết chặt chẽ. Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự phát triển của hệ thống tài chính quốc tế trong xu thế toàn cầu hóa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Toàn cầu hóa kinh tế mang lại nhiều cơ hội cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển. Cơ hội nào sau đây giúp các nước đang phát triển có thể *thu hút nguồn lực* từ bên ngoài để phát triển kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Bên cạnh cơ hội, toàn cầu hóa kinh tế cũng đặt ra không ít thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng *cạnh tranh* của các doanh nghiệp nội địa trước sự xâm nhập của hàng hóa và dịch vụ từ nước ngoài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khu vực hóa kinh tế là xu hướng các quốc gia có vị trí địa lý gần gũi, có nét tương đồng về văn hóa, kinh tế hoặc cùng mục tiêu phát triển, tự nguyện liên kết với nhau thành các tổ chức kinh tế khu vực. Ví dụ điển hình nào sau đây là một tổ chức liên kết kinh tế khu vực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một trong những biểu hiện của khu vực hóa kinh tế là việc hình thành các liên minh kinh tế khu vực. Mục tiêu *chủ yếu* của việc thành lập các liên minh kinh tế khu vực là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khu vực hóa kinh tế mang lại những cơ hội và thách thức riêng cho các nước thành viên. Cơ hội nào sau đây *đặc trưng nhất* cho các nước khi tham gia vào một liên minh kinh tế khu vực, liên quan đến việc mở rộng thị trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khu vực hóa kinh tế cũng đặt ra những thách thức đối với các nước thành viên. Thách thức nào sau đây liên quan đến sự *thống nhất* và *điều chỉnh* chính sách kinh tế giữa các quốc gia có trình độ phát triển khác nhau trong cùng một khối?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế là hai xu hướng song song tồn tại và có mối quan hệ tương hỗ. Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Sự ra đời và hoạt động của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là một minh chứng cho xu thế nào trong nền kinh tế thế giới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Việt Nam đã và đang tích cực hội nhập vào nền kinh tế thế giới thông qua cả hai xu hướng toàn cầu hóa và khu vực hóa. Việc Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là biểu hiện rõ nét nhất của việc tận dụng cơ hội nào từ các xu hướng này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích nào sau đây *không đúng* khi nói về tác động của toàn cầu hóa kinh tế đến các quốc gia đang phát triển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khu vực hóa kinh tế có thể tạo ra những lợi ích đáng kể cho các quốc gia thành viên, nhưng cũng có thể dẫn đến những hệ quả không mong muốn. Hệ quả nào sau đây có thể xảy ra khi các nước trong một khối kinh tế khu vực quá tập trung vào phát triển nội khối mà *bỏ qua* quan hệ với các đối tác bên ngoài?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: ISO, HACCP) ngày càng phổ biến. Mục đích chính của việc áp dụng các tiêu chuẩn này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một quốc gia quyết định tham gia vào một khu vực thương mại tự do. Phân tích tác động *tiêu cực tiềm tàng* nào sau đây có thể xảy ra đối với quốc gia đó, đặc biệt là các ngành công nghiệp non trẻ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Hệ quả nào sau đây của toàn cầu hóa kinh tế đòi hỏi các quốc gia phải tăng cường hợp tác quốc tế để giải quyết, liên quan đến sự bất ổn của thị trường tài chính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích nào sau đây mô tả đúng vai trò của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khu vực hóa kinh tế có thể dẫn đến sự hình thành các cực tăng trưởng mới trên thế giới. Phân tích nào sau đây giải thích lý do tại sao việc liên kết khu vực có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cho các nước thành viên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Xét tình huống: Một công ty may mặc ở Việt Nam nhận gia công sản phẩm cho một thương hiệu thời trang của Pháp, sử dụng vải nhập khẩu từ Hàn Quốc và xuất khẩu thành phẩm sang thị trường EU. Tình huống này minh họa rõ nét nhất cho biểu hiện nào của toàn cầu hóa kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản về *phạm vi hoạt động* và *mục tiêu chính* giữa một tổ chức kinh tế toàn cầu (như WTO) và một khối kinh tế khu vực (như EU).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa là sự gia tăng bất bình đẳng kinh tế, cả giữa các quốc gia và trong nội bộ mỗi quốc gia. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến thách thức này.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của internet và thương mại điện tử đối với quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khu vực hóa kinh tế có thể tạo ra hiệu ứng 'phân hóa' giữa các khối. Hiệu ứng này được hiểu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Sự gia tăng số lượng các tiêu chuẩn quốc tế áp dụng chung (ví dụ: tiêu chuẩn môi trường, tiêu chuẩn an toàn lao động) là một biểu hiện của toàn cầu hóa. Phân tích nào sau đây giải thích lý do các công ty đa quốc gia thường tuân thủ các tiêu chuẩn này ngay cả ở các quốc gia không bắt buộc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế có thể được ví như 'hai cánh của một con chim'. Điều này ngụ ý gì về mối quan hệ của chúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một trong những thách thức về mặt xã hội do toàn cầu hóa kinh tế mang lại là nguy cơ 'đồng nhất hóa văn hóa'. Phân tích nào sau đây giải thích thách thức này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Xét tình huống: Một quốc gia đang phát triển có lợi thế về nguồn tài nguyên thiên nhiên và lao động giá rẻ. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia này nên tập trung phát triển những ngành kinh tế nào để tận dụng tốt nhất cơ hội và hạn chế thách thức?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích nào sau đây mô tả một cách cân bằng về tác động của toàn cầu hóa đối với môi trường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế được hiểu là quá trình gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế trên thế giới, được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào?

  • A. Tăng trưởng mạnh mẽ thương mại quốc tế và di chuyển vốn đầu tư.
  • B. Sự hình thành các liên minh quân sự giữa các quốc gia.
  • C. Phổ biến các loại hình nghệ thuật và văn hóa truyền thống.
  • D. Tăng cường trao đổi sinh viên và học giả giữa các trường đại học.

Câu 2: Một trong những biểu hiện quan trọng của toàn cầu hóa kinh tế là sự phát triển vượt bậc của hệ thống tài chính quốc tế. Điều này được thể hiện qua đặc điểm nào sau đây?

  • A. Các quốc gia chỉ sử dụng đồng tiền của riêng mình trong giao dịch quốc tế.
  • B. Giảm thiểu sự luân chuyển tiền tệ qua biên giới các quốc gia.
  • C. Sự kết nối và liên thông ngày càng chặt chẽ của các thị trường tài chính toàn cầu.
  • D. Các ngân hàng trung ương hạn chế hợp tác và trao đổi thông tin.

Câu 3: Nguyên nhân sâu xa và có tính quyết định thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ trong những thập kỷ gần đây là gì?

  • A. Sự gia tăng dân số nhanh chóng trên toàn cầu.
  • B. Nhu cầu tiêu dùng hàng hóa ngày càng đa dạng của con người.
  • C. Sự xuất hiện của nhiều quốc gia độc lập sau Chiến tranh Lạnh.
  • D. Những tiến bộ vượt bậc của khoa học, công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và giao thông vận tải.

Câu 4: Công ty đa quốc gia (TNCs) đóng vai trò như thế nào trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Chỉ tham gia vào hoạt động thương mại, không liên quan đến sản xuất.
  • B. Là động lực chính thúc đẩy sự di chuyển của vốn, công nghệ và lao động qua biên giới.
  • C. Chỉ hoạt động trong phạm vi lãnh thổ của quốc gia mẹ.
  • D. Có vai trò làm giảm sự liên kết giữa các nền kinh tế.

Câu 5: Đối với các quốc gia đang phát triển, toàn cầu hóa kinh tế mang lại cơ hội quan trọng nào để thúc đẩy tăng trưởng?

  • A. Tiếp cận nguồn vốn đầu tư, công nghệ hiện đại và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • B. Dễ dàng bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ khỏi cạnh tranh quốc tế.
  • C. Giảm bớt sự phụ thuộc vào thị trường và nguồn lực bên ngoài.
  • D. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với các hoạt động kinh tế.

Câu 6: Bên cạnh cơ hội, toàn cầu hóa kinh tế cũng đặt ra thách thức không nhỏ cho các quốc gia đang phát triển, đó là gì?

  • A. Giảm bớt áp lực cạnh tranh trong nước.
  • B. Tăng cường khả năng tự chủ về kinh tế.
  • C. Giảm sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
  • D. Đối mặt với nguy cơ tụt hậu, lệ thuộc vào nước ngoài và gia tăng bất bình đẳng xã hội.

Câu 7: Khu vực hóa kinh tế (Regionalization) là quá trình liên kết kinh tế giữa các quốc gia dựa trên yếu tố chủ yếu nào?

  • A. Khác biệt hoàn toàn về trình độ phát triển kinh tế.
  • B. Sự gần gũi về mặt địa lý và có những lợi ích kinh tế chung.
  • C. Mâu thuẫn về chính trị và văn hóa.
  • D. Mong muốn duy trì sự cô lập về kinh tế.

Câu 8: Mục tiêu chính của việc thành lập các liên minh kinh tế khu vực (ví dụ: EU, ASEAN, APEC) là gì?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
  • B. Ngăn chặn thương mại và đầu tư giữa các nước thành viên.
  • C. Tạo ra một không gian kinh tế thống nhất, tự do hóa thương mại và đầu tư nội khối.
  • D. Chỉ tập trung vào hợp tác chính trị, không liên quan đến kinh tế.

Câu 9: Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế được đánh giá là:

  • A. Vừa hợp tác, bổ sung cho nhau, vừa cạnh tranh.
  • B. Hoàn toàn đối lập và loại trừ lẫn nhau.
  • C. Khu vực hóa là giai đoạn kết thúc của toàn cầu hóa.
  • D. Toàn cầu hóa làm suy yếu hoàn toàn các liên kết khu vực.

Câu 10: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong toàn cầu hóa kinh tế thông qua hoạt động nào?

  • A. Cung cấp các khoản vay dài hạn cho các nước nghèo.
  • B. Ổn định hệ thống tiền tệ toàn cầu.
  • C. Hỗ trợ giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia.
  • D. Thiết lập và thực thi các quy tắc thương mại quốc tế, thúc đẩy tự do hóa thương mại.

Câu 11: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) là hai tổ chức tài chính quốc tế có vai trò chính trong lĩnh vực nào của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Thúc đẩy hợp tác quân sự và an ninh.
  • B. Ổn định hệ thống tài chính toàn cầu và hỗ trợ phát triển kinh tế.
  • C. Bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu.
  • D. Phát triển khoa học công nghệ và nghiên cứu vũ trụ.

Câu 12: Việt Nam đã và đang tích cực hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu và khu vực. Điều này được thể hiện rõ nhất qua việc Việt Nam là thành viên của các tổ chức nào sau đây?

  • A. WTO, APEC, ASEAN.
  • B. NATO, OPEC, G7.
  • C. EU, NAFTA, MERCOSUR.
  • D. BRICS, SAARC, ECOWAS.

Câu 13: Khi phân tích tác động của toàn cầu hóa đến thị trường lao động của một quốc gia đang phát triển, yếu tố nào sau đây có xu hướng gia tăng?

  • A. Tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp truyền thống.
  • B. Khả năng cạnh tranh của lao động phổ thông trong nước.
  • C. Sự ổn định việc làm trong các ngành sản xuất cũ.
  • D. Sự di chuyển của lao động có kỹ năng cao và áp lực cạnh tranh về chất lượng lao động.

Câu 14: Một quốc gia quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng để thúc đẩy thương mại. Hành động này là biểu hiện cụ thể của xu hướng nào trong toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tăng cường chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
  • B. Tự do hóa thương mại.
  • C. Phát triển các hàng rào phi thuế quan.
  • D. Hạn chế đầu tư nước ngoài.

Câu 15: Sự ra đời và mở rộng nhanh chóng của các chuỗi cung ứng toàn cầu (Global Supply Chains), nơi các công đoạn sản xuất được phân bổ ở nhiều quốc gia khác nhau, là minh chứng rõ nét cho khía cạnh nào của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Sự phân công lao động quốc tế ngày càng sâu sắc.
  • B. Xu hướng sản xuất tự cung tự cấp trong mỗi quốc gia.
  • C. Sự suy giảm vai trò của các công ty đa quốc gia.
  • D. Hạn chế chuyển giao công nghệ giữa các nước.

Câu 16: Khi đánh giá tác động của khu vực hóa kinh tế đối với các quốc gia thành viên, lợi ích nổi bật nhất thường là gì?

  • A. Tăng cường sự cô lập về kinh tế với các khu vực khác.
  • B. Giảm quy mô thị trường nội địa.
  • C. Mở rộng quy mô thị trường tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ cho các nước thành viên.
  • D. Tăng cường các hàng rào thuế quan nội khối.

Câu 17: Hiện tượng "chảy máu chất xám" (Brain Drain) - sự di chuyển của lao động có trình độ cao từ các nước đang phát triển sang các nước phát triển - là một hệ quả tiêu cực tiềm tàng của quá trình nào?

  • A. Toàn cầu hóa (đặc biệt là di chuyển lao động và cạnh tranh nhân tài).
  • B. Khu vực hóa (chỉ giới hạn trong phạm vi khu vực).
  • C. Chủ nghĩa bảo hộ kinh tế.
  • D. Tự cung tự cấp kinh tế.

Câu 18: Xét về bản chất, sự khác biệt cơ bản giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế nằm ở phạm vi và mức độ liên kết. Khu vực hóa kinh tế thường:

  • A. Bao trùm toàn bộ các quốc gia trên thế giới.
  • B. Chỉ tập trung vào một ngành kinh tế duy nhất.
  • C. Thiết lập các rào cản thương mại giữa các nước láng giềng.
  • D. Tập trung liên kết các quốc gia có sự gần gũi về địa lý hoặc lợi ích chung, thường tạo ra các khối liên minh.

Câu 19: Một quốc gia tham gia vào một liên minh kinh tế khu vực và đồng ý loại bỏ dần thuế quan đối với hàng hóa từ các nước thành viên khác. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của khu vực hóa?

  • A. Tăng cường bảo hộ sản xuất nội địa.
  • B. Tự do hóa thương mại nội khối.
  • C. Hạn chế di chuyển vốn và lao động.
  • D. Ưu tiên quan hệ thương mại song phương ngoài khối.

Câu 20: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện trực tiếp của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Số lượng các công ty đa quốc gia tăng nhanh.
  • B. Khối lượng giao dịch tài chính quốc tế tăng vọt.
  • C. Sự đa dạng hóa các loại hình sinh vật trong một hệ sinh thái.
  • D. Áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất và quản lý mang tính toàn cầu.

Câu 21: Việc các quốc gia ngày càng áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật, quản lý chất lượng chung (ví dụ: ISO 9000, ISO 14000) trong sản xuất và thương mại là một biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế, nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường sự khác biệt về chất lượng sản phẩm giữa các nước.
  • B. Tạo ra rào cản kỹ thuật mới trong thương mại quốc tế.
  • C. Khuyến khích mỗi quốc gia xây dựng một bộ tiêu chuẩn riêng biệt.
  • D. Tạo thuận lợi cho thương mại, đầu tư và đảm bảo sự đồng nhất về chất lượng, an toàn.

Câu 22: Phân tích tác động của toàn cầu hóa đối với văn hóa các quốc gia. Xu hướng nào sau đây thường được nhận thấy?

  • A. Mỗi quốc gia bảo tồn tuyệt đối các giá trị văn hóa truyền thống mà không có sự tiếp biến.
  • B. Có sự giao thoa, tiếp biến văn hóa mạnh mẽ, đồng thời cũng có nguy cơ mai một bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Các nền văn hóa lớn hoàn toàn lấn át và xóa bỏ các nền văn hóa nhỏ.
  • D. Văn hóa chỉ phát triển độc lập, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.

Câu 23: Khi một quốc gia tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu, điều đó có nghĩa là quốc gia đó:

  • A. Tự sản xuất toàn bộ sản phẩm từ nguyên liệu đến thành phẩm cuối cùng.
  • B. Chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô mà không tham gia chế biến.
  • C. Tham gia vào một hoặc một vài công đoạn cụ thể trong quá trình sản xuất toàn cầu (ví dụ: lắp ráp, gia công, cung cấp linh kiện).
  • D. Chỉ nhập khẩu thành phẩm cuối cùng để tiêu dùng nội địa.

Câu 24: Khu vực hóa kinh tế có thể được xem là một bước đệm hoặc một phản ứng trước quá trình toàn cầu hóa. Điều này thể hiện ở chỗ khu vực hóa:

  • A. Giúp các quốc gia nhỏ và vừa tăng cường sức mạnh đàm phán và cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu.
  • B. Hoàn toàn làm suy yếu khả năng hội nhập toàn cầu của các thành viên.
  • C. Bắt buộc các quốc gia phải từ bỏ quan hệ thương mại với các nước ngoài khối.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia giàu có trong khu vực.

Câu 25: Việc hình thành các khối thương mại tự do như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) hoặc Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) là biểu hiện của xu hướng nào?

  • A. Tăng cường chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
  • B. Vừa khu vực hóa (liên kết giữa các nước tham gia hiệp định), vừa góp phần vào toàn cầu hóa (tự do hóa thương mại vượt ra ngoài phạm vi địa lý hẹp).
  • C. Chỉ đơn thuần là toàn cầu hóa mà không có yếu tố khu vực.
  • D. Làm giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế.

Câu 26: Một thách thức lớn mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa là làm thế nào để:

  • A. Hoàn toàn đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • B. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô giá rẻ.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, nguồn nhân lực và thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường thế giới.
  • D. Giảm thiểu tối đa sự tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế và khu vực.

Câu 27: Vai trò ngày càng lớn của các tổ chức phi chính phủ quốc tế (INGO) trong các vấn đề kinh tế, xã hội, môi trường toàn cầu có thể được xem là một khía cạnh của toàn cầu hóa ở cấp độ nào?

  • A. Toàn cầu hóa xã hội và dân sự.
  • B. Chỉ là vấn đề nội bộ của các quốc gia.
  • C. Hoàn toàn không liên quan đến toàn cầu hóa.
  • D. Chỉ là biểu hiện của khu vực hóa.

Câu 28: Phân tích tác động của toàn cầu hóa đến việc làm tại các quốc gia phát triển. Xu hướng nào sau đây có thể xảy ra?

  • A. Tất cả các ngành sản xuất truyền thống đều phát triển mạnh mẽ.
  • B. Giảm sự cạnh tranh từ lao động nhập cư.
  • C. Tăng trưởng đồng đều việc làm trong mọi lĩnh vực.
  • D. Mất việc làm trong một số ngành sản xuất do chuyển dịch sang các nước có chi phí thấp hơn, nhưng có thể tạo ra việc làm mới trong các ngành dịch vụ, công nghệ cao.

Câu 29: Khi nói về mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và công nghệ, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Công nghệ không có vai trò đáng kể trong toàn cầu hóa.
  • B. Toàn cầu hóa chỉ là kết quả của việc phát triển công nghệ đơn lẻ.
  • C. Công nghệ là động lực cốt lõi thúc đẩy toàn cầu hóa, đồng thời toàn cầu hóa cũng tạo điều kiện để công nghệ phát triển và lan tỏa nhanh hơn.
  • D. Toàn cầu hóa làm chậm lại quá trình đổi mới công nghệ.

Câu 30: Một trong những thách thức kinh tế lớn nhất mà các quốc gia thành viên trong một khối khu vực có thể gặp phải là:

  • A. Sự gia tăng cạnh tranh nội khối giữa các doanh nghiệp từ các nước thành viên khác nhau.
  • B. Giảm quy mô thị trường tiêu thụ nội khối.
  • C. Tăng cường các rào cản phi thuế quan nội khối.
  • D. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế giữa các thành viên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế được hiểu là quá trình gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế trên thế giới, được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một trong những biểu hiện quan trọng của toàn cầu hóa kinh tế là sự phát triển vượt bậc của hệ thống tài chính quốc tế. Điều này được thể hiện qua đặc điểm nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nguyên nhân sâu xa và có tính quyết định thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ trong những thập kỷ gần đây là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Công ty đa quốc gia (TNCs) đóng vai trò như thế nào trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đối với các quốc gia đang phát triển, toàn cầu hóa kinh tế mang lại cơ hội quan trọng nào để thúc đẩy tăng trưởng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Bên cạnh cơ hội, toàn cầu hóa kinh tế cũng đặt ra thách thức không nhỏ cho các quốc gia đang phát triển, đó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khu vực hóa kinh tế (Regionalization) là quá trình liên kết kinh tế giữa các quốc gia dựa trên yếu tố chủ yếu nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Mục tiêu chính của việc thành lập các liên minh kinh tế khu vực (ví dụ: EU, ASEAN, APEC) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế được đánh giá là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong toàn cầu hóa kinh tế thông qua hoạt động nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) là hai tổ chức tài chính quốc tế có vai trò chính trong lĩnh vực nào của toàn cầu hóa kinh tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Việt Nam đã và đang tích cực hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu và khu vực. Điều này được thể hiện rõ nhất qua việc Việt Nam là thành viên của các tổ chức nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi phân tích tác động của toàn cầu hóa đến thị trường lao động của một quốc gia đang phát triển, yếu tố nào sau đây có xu hướng gia tăng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một quốc gia quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng để thúc đẩy thương mại. Hành động này là biểu hiện cụ thể của xu hướng nào trong toàn cầu hóa kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Sự ra đời và mở rộng nhanh chóng của các chuỗi cung ứng toàn cầu (Global Supply Chains), nơi các công đoạn sản xuất được phân bổ ở nhiều quốc gia khác nhau, là minh chứng rõ nét cho khía cạnh nào của toàn cầu hóa kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi đánh giá tác động của khu vực hóa kinh tế đối với các quốc gia thành viên, lợi ích nổi bật nhất thường là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Hiện tượng 'chảy máu chất xám' (Brain Drain) - sự di chuyển của lao động có trình độ cao từ các nước đang phát triển sang các nước phát triển - là một hệ quả tiêu cực tiềm tàng của quá trình nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Xét về bản chất, sự khác biệt cơ bản giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế nằm ở phạm vi và mức độ liên kết. Khu vực hóa kinh tế thường:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một quốc gia tham gia vào một liên minh kinh tế khu vực và đồng ý loại bỏ dần thuế quan đối với hàng hóa từ các nước thành viên khác. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của khu vực hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện trực tiếp của toàn cầu hóa kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Việc các quốc gia ngày càng áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật, quản lý chất lượng chung (ví dụ: ISO 9000, ISO 14000) trong sản xuất và thương mại là một biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế, nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích tác động của toàn cầu hóa đối với văn hóa các quốc gia. Xu hướng nào sau đây thường được nhận thấy?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi một quốc gia tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu, điều đó có nghĩa là quốc gia đó:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khu vực hóa kinh tế có thể được xem là một bước đệm hoặc một phản ứng trước quá trình toàn cầu hóa. Điều này thể hiện ở chỗ khu vực hóa:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Việc hình thành các khối thương mại tự do như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) hoặc Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) là biểu hiện của xu hướng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một thách thức lớn mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa là làm thế nào để:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Vai trò ngày càng lớn của các tổ chức phi chính phủ quốc tế (INGO) trong các vấn đề kinh tế, xã hội, môi trường toàn cầu có thể được xem là một khía cạnh của toàn cầu hóa ở cấp độ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích tác động của toàn cầu hóa đến việc làm tại các quốc gia phát triển. Xu hướng nào sau đây có thể xảy ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi nói về mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và công nghệ, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một trong những thách thức kinh tế lớn nhất mà các quốc gia thành viên trong một khối khu vực có thể gặp phải là:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bản chất cốt lõi của toàn cầu hóa kinh tế là gì?

  • A. Sự gia tăng trao đổi văn hóa giữa các quốc gia.
  • B. Liên kết, phụ thuộc lẫn nhau ngày càng chặt chẽ giữa các nền kinh tế.
  • C. Quá trình di cư lao động từ nước nghèo sang nước giàu.
  • D. Sự ra đời của các tổ chức chính trị quốc tế.

Câu 2: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển của các hệ thống tài chính quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Số lượng các ngân hàng địa phương tăng nhanh.
  • B. Các quốc gia chỉ sử dụng đồng tiền riêng của mình.
  • C. Hạn chế sự di chuyển của vốn giữa các nước.
  • D. Các ngân hàng lớn liên kết với nhau tạo nên mạng lưới toàn cầu.

Câu 3: Việc cắt giảm dần thuế quan và loại bỏ hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế là biểu hiện của xu hướng nào của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tăng nhanh thương mại quốc tế.
  • B. Phát triển các hệ thống tài chính quốc tế.
  • C. Tăng cường vai trò của các công ty đa quốc gia.
  • D. Gia tăng số lượng các tiêu chuẩn áp dụng toàn cầu.

Câu 4: Nhân tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Sự bùng nổ dân số thế giới.
  • B. Sự biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • C. Sự phát triển vượt bậc của khoa học và công nghệ.
  • D. Xu hướng bảo hộ mậu dịch của các quốc gia.

Câu 5: Đâu là một trong những cơ hội lớn nhất mà toàn cầu hóa kinh tế mang lại cho các nước đang phát triển như Việt Nam?

  • A. Dễ dàng áp dụng các công nghệ lạc hậu, gây ô nhiễm.
  • B. Tiếp cận nguồn vốn đầu tư, công nghệ hiện đại và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • C. Tăng cường sự phụ thuộc vào các nền kinh tế lớn.
  • D. Đối mặt với nguy cơ chảy máu chất xám trầm trọng.

Câu 6: Thách thức lớn nhất về mặt kinh tế mà toàn cầu hóa đặt ra cho các quốc gia là gì?

  • A. Gia tăng cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường xuyên biên giới.
  • C. Hạn chế sự di chuyển của người lao động.
  • D. Tăng cường bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 7: Quá trình liên kết kinh tế giữa một nhóm các quốc gia có vị trí địa lí gần gũi nhau, dựa trên những điểm tương đồng về kinh tế, xã hội, hoặc chính trị được gọi là gì?

  • A. Toàn cầu hóa.
  • B. Tự do hóa thương mại.
  • C. Khu vực hóa kinh tế.
  • D. Đô thị hóa toàn cầu.

Câu 8: Sự ra đời và phát triển của các tổ chức như Liên minh châu Âu (EU), Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là biểu hiện rõ nét của xu hướng nào?

  • A. Toàn cầu hóa văn hóa.
  • B. Khu vực hóa kinh tế.
  • C. Toàn cầu hóa chính trị.
  • D. Bảo hộ mậu dịch.

Câu 9: Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế được thể hiện như thế nào?

  • A. Chúng là hai quá trình đối lập, loại trừ lẫn nhau.
  • B. Khu vực hóa là tiền đề, sau đó mới đến toàn cầu hóa.
  • C. Toàn cầu hóa là tiền đề, sau đó mới đến khu vực hóa.
  • D. Chúng là hai xu hướng song song, vừa hợp tác vừa cạnh tranh, bổ sung cho nhau.

Câu 10: Việc các công ty đa quốc gia mở rộng mạng lưới sản xuất và phân phối trên toàn cầu là biểu hiện của yếu tố nào trong toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tăng nhanh thương mại quốc tế.
  • B. Phát triển các hệ thống tài chính quốc tế.
  • C. Tăng cường vai trò của các công ty đa quốc gia.
  • D. Gia tăng số lượng các tiêu chuẩn áp dụng toàn cầu.

Câu 11: Tại sao việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9000, ISO 14000 ngày càng phổ biến được xem là một biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Vì các tiêu chuẩn này chỉ áp dụng cho sản phẩm nội địa.
  • B. Vì nó làm giảm cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • C. Vì nó chỉ liên quan đến môi trường, không phải kinh tế.
  • D. Vì nó tạo ra sự đồng nhất trong quy trình sản xuất, quản lý, giúp hàng hóa dễ dàng lưu thông và cạnh tranh trên phạm vi toàn cầu.

Câu 12: Một trong những tác động tiêu cực về mặt xã hội của toàn cầu hóa kinh tế đối với các nước đang phát triển là gì?

  • A. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • B. Cải thiện điều kiện sống và y tế cho toàn dân.
  • C. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Giảm thiểu tình trạng thất nghiệp.

Câu 13: Khu vực hóa kinh tế có vai trò gì đối với các quốc gia thành viên?

  • A. Làm suy yếu nền kinh tế của từng quốc gia thành viên.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia giàu có.
  • C. Tăng cường sức mạnh cạnh tranh và vị thế của khối trên trường quốc tế.
  • D. Hạn chế sự giao lưu kinh tế giữa các quốc gia thành viên.

Câu 14: Một quốc gia đang phát triển tham gia vào các tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Tránh sự cạnh tranh từ các nước khác.
  • B. Thực hiện chính sách đóng cửa nền kinh tế.
  • C. Chỉ tập trung phát triển thị trường nội địa.
  • D. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, thu hút đầu tư, mở rộng thị trường và tiếp thu công nghệ.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Sự phân chia lãnh thổ thành các quốc gia độc lập.
  • B. Dòng chảy vốn đầu tư và tài chính quốc tế tăng mạnh.
  • C. Số lượng các hiệp định thương mại song phương và đa phương gia tăng.
  • D. Sự di chuyển tự do hơn của hàng hóa và dịch vụ qua biên giới.

Câu 16: Việc một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam, sử dụng linh kiện từ nhiều quốc gia khác nhau và xuất khẩu sản phẩm đi các nước trong khu vực ASEAN là ví dụ về hoạt động nào trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa?

  • A. Thương mại nội địa.
  • B. Sản xuất tự cung tự cấp.
  • C. Hoạt động của công ty đa quốc gia và tận dụng liên kết khu vực.
  • D. Bảo hộ sản xuất trong nước.

Câu 17: Tại sao nói khu vực hóa kinh tế vừa là một bộ phận của toàn cầu hóa, vừa là đối trọng của toàn cầu hóa?

  • A. Vì khu vực hóa chỉ tập trung vào nội bộ khối, còn toàn cầu hóa là ra bên ngoài.
  • B. Vì khu vực hóa luôn đi trước toàn cầu hóa về mặt thời gian.
  • C. Vì toàn cầu hóa chỉ mang tính lý thuyết, khu vực hóa mang tính thực tiễn.
  • D. Là bộ phận vì thúc đẩy liên kết kinh tế vượt biên giới; là đối trọng vì các khối khu vực có thể tạo ra rào cản thương mại với các nước ngoài khối để bảo vệ lợi ích thành viên.

Câu 18: Biểu hiện nào sau đây cho thấy rõ nhất tác động của toàn cầu hóa kinh tế đến đời sống văn hóa - xã hội?

  • A. Sự phát triển của giao thông vận tải.
  • B. Sự du nhập và phổ biến của các trào lưu văn hóa, ẩm thực, giải trí từ các quốc gia khác.
  • C. Tăng trưởng GDP bình quân đầu người.
  • D. Giảm thiểu tình trạng thất nghiệp ở khu vực nông thôn.

Câu 19: Đối với Việt Nam, việc tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA mang lại cơ hội chủ yếu nào?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • B. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.
  • C. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Giảm bớt sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.

Câu 20: Thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Việt Nam phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động phổ thông.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin.
  • C. Nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc trước sự du nhập của văn hóa ngoại lai.
  • D. Giảm tuổi thọ trung bình của dân số.

Câu 21: Phân tích tác động của tiến bộ công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đến toàn cầu hóa kinh tế.

  • A. ICT làm giảm tốc độ luân chuyển hàng hóa và dịch vụ.
  • B. ICT chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực văn hóa, không liên quan đến kinh tế.
  • C. ICT khiến các công ty đa quốc gia khó khăn hơn trong việc quản lý chi nhánh ở xa.
  • D. ICT giúp kết nối thị trường tài chính toàn cầu, thúc đẩy thương mại điện tử và quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả hơn.

Câu 22: Khi các quốc gia trong một khối kinh tế khu vực thống nhất áp dụng một mức thuế quan chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài khối, đây là biểu hiện của hình thức liên kết nào?

  • A. Khu vực mậu dịch tự do.
  • B. Liên minh thuế quan.
  • C. Thị trường chung.
  • D. Liên minh kinh tế.

Câu 23: So sánh giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở phạm vi liên kết. Phạm vi đó là gì?

  • A. Toàn cầu hóa hướng đến phạm vi toàn thế giới, khu vực hóa hướng đến một nhóm quốc gia gần gũi.
  • B. Toàn cầu hóa chỉ liên quan đến kinh tế, khu vực hóa liên quan đến nhiều mặt.
  • C. Toàn cầu hóa là tự nguyện, khu vực hóa là bắt buộc.
  • D. Toàn cầu hóa chỉ do các nước phát triển dẫn dắt, khu vực hóa do các nước đang phát triển.

Câu 24: Việt Nam là thành viên của ASEAN, một khối kinh tế khu vực. Việc tham gia ASEAN mang lại lợi ích nào sau đây cho Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Chỉ tập trung vào thị trường nội khối, bỏ qua thị trường thế giới.
  • B. Giảm bớt sự cạnh tranh với các nước trong khu vực.
  • C. Hạn chế tiếp cận công nghệ từ các nước ngoài ASEAN.
  • D. Tăng cường liên kết nội khối, tạo sức mạnh tổng hợp để cạnh tranh tốt hơn trên thị trường toàn cầu và thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây góp phần thúc đẩy thương mại quốc tế phát triển nhanh chóng trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Tăng cường các rào cản thương mại.
  • B. Giảm chi phí vận tải và thông tin liên lạc.
  • C. Chính sách tự cung tự cấp của các quốc gia.
  • D. Suy thoái kinh tế toàn cầu.

Câu 26: Phân tích tác động của toàn cầu hóa đối với thị trường lao động của các nước đang phát triển.

  • A. Chỉ tạo ra việc làm cho lao động có kỹ năng thấp.
  • B. Làm giảm nhu cầu về lao động nói chung.
  • C. Có thể tạo thêm việc làm do thu hút FDI, nhưng cũng đặt ra yêu cầu nâng cao chất lượng lao động để đáp ứng yêu cầu công nghệ mới và cạnh tranh quốc tế.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn tình trạng di cư lao động.

Câu 27: Tại sao các công ty đa quốc gia (MNCs) lại đóng vai trò quan trọng trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Họ là những chủ thể chính trong việc di chuyển vốn, công nghệ và tổ chức sản xuất trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Họ chỉ hoạt động trong phạm vi quốc gia gốc của mình.
  • C. Họ chỉ tập trung vào lĩnh vực phi kinh tế.
  • D. Họ không có khả năng ảnh hưởng đến thị trường quốc tế.

Câu 28: Đâu là một thách thức về môi trường mà toàn cầu hóa kinh tế có thể gây ra?

  • A. Giảm thiểu lượng rác thải công nghiệp.
  • B. Thúc đẩy sử dụng năng lượng sạch.
  • C. Tăng cường đa dạng sinh học.
  • D. Gia tăng ô nhiễm xuyên biên giới và khai thác tài nguyên quá mức ở một số khu vực.

Câu 29: Khu vực hóa kinh tế có thể giúp các quốc gia thành viên đối phó với những thách thức của toàn cầu hóa như thế nào?

  • A. Tạo ra thị trường nội khối lớn hơn, tăng cường sức đàm phán chung trên trường quốc tế và hỗ trợ lẫn nhau phát triển.
  • B. Hoàn toàn loại bỏ sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
  • C. Ngăn chặn sự di chuyển của vốn và công nghệ.
  • D. Chỉ tập trung vào bảo vệ nền kinh tế nội địa mà không cần hội nhập.

Câu 30: Khi đánh giá tác động của toàn cầu hóa kinh tế đối với một quốc gia, cần xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần xem xét tốc độ tăng trưởng GDP.
  • B. Chỉ cần xem xét số lượng hàng hóa xuất khẩu.
  • C. Chỉ cần xem xét mức độ ô nhiễm môi trường.
  • D. Xem xét tác động trên nhiều mặt: kinh tế (tăng trưởng, thương mại, đầu tư), xã hội (việc làm, bất bình đẳng, văn hóa), môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bản chất cốt lõi của toàn cầu hóa kinh tế là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển của các hệ thống tài chính quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Việc cắt giảm dần thuế quan và loại bỏ hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế là biểu hiện của xu hướng nào của toàn cầu hóa kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nhân tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ trong những thập kỷ gần đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đâu là một trong những cơ hội lớn nhất mà toàn cầu hóa kinh tế mang lại cho các nước đang phát triển như Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Thách thức lớn nhất về mặt kinh tế mà toàn cầu hóa đặt ra cho các quốc gia là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Quá trình liên kết kinh tế giữa một nhóm các quốc gia có vị trí địa lí gần gũi nhau, dựa trên những điểm tương đồng về kinh tế, xã hội, hoặc chính trị được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sự ra đời và phát triển của các tổ chức như Liên minh châu Âu (EU), Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là biểu hiện rõ nét của xu hướng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế được thể hiện như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Việc các công ty đa quốc gia mở rộng mạng lưới sản xuất và phân phối trên toàn cầu là biểu hiện của yếu tố nào trong toàn cầu hóa kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tại sao việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9000, ISO 14000 ngày càng phổ biến được xem là một biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một trong những tác động tiêu cực về mặt xã hội của toàn cầu hóa kinh tế đối với các nước đang phát triển là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khu vực hóa kinh tế có vai trò gì đối với các quốc gia thành viên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một quốc gia đang phát triển tham gia vào các tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Việc một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam, sử dụng linh kiện từ nhiều quốc gia khác nhau và xuất khẩu sản phẩm đi các nước trong khu vực ASEAN là ví dụ về hoạt động nào trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao nói khu vực hóa kinh tế vừa là một bộ phận của toàn cầu hóa, vừa là đối trọng của toàn cầu hóa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Biểu hiện nào sau đây cho thấy rõ nhất tác động của toàn cầu hóa kinh tế đến đời sống văn hóa - xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đối với Việt Nam, việc tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA mang lại cơ hội chủ yếu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Việt Nam phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích tác động của tiến bộ công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đến toàn cầu hóa kinh tế.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi các quốc gia trong một khối kinh tế khu vực thống nhất áp dụng một mức thuế quan chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài khối, đây là biểu hiện của hình thức liên kết nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: So sánh giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở phạm vi liên kết. Phạm vi đó là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việt Nam là thành viên của ASEAN, một khối kinh tế khu vực. Việc tham gia ASEAN mang lại lợi ích nào sau đây cho Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Yếu tố nào sau đây góp phần thúc đẩy thương mại quốc tế phát triển nhanh chóng trong bối cảnh toàn cầu hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích tác động của toàn cầu hóa đối với thị trường lao động của các nước đang phát triển.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao các công ty đa quốc gia (MNCs) lại đóng vai trò quan trọng trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là một thách thức về môi trường mà toàn cầu hóa kinh tế có thể gây ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khu vực hóa kinh tế có thể giúp các quốc gia thành viên đối phó với những thách thức của toàn cầu hóa như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi đánh giá tác động của toàn cầu hóa kinh tế đối với một quốc gia, cần xem xét những khía cạnh nào?

Viết một bình luận