Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học và thông tin về Liên bang Nga, ngành kinh tế nào sau đây được xem là trụ cột quan trọng, chiếm tỉ trọng lớn trong cơ cấu xuất khẩu và chịu ảnh hưởng lớn từ biến động giá thị trường quốc tế?
- A. Nông nghiệp và chế biến thực phẩm
- B. Công nghiệp khai thác và năng lượng (dầu khí, than, khoáng sản)
- C. Công nghiệp chế tạo máy và thiết bị
- D. Ngành dịch vụ tài chính và ngân hàng
Câu 2: Liên bang Nga có diện tích lãnh thổ rộng lớn, trải dài qua nhiều múi giờ và khu vực địa lý khác nhau. Đặc điểm này tạo ra thách thức lớn nhất nào đối với sự phát triển và liên kết kinh tế giữa các vùng trong nước?
- A. Thiếu nguồn lao động cho các vùng xa trung tâm.
- B. Khó khăn trong việc đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi.
- C. Chi phí vận chuyển hàng hóa và kết nối cơ sở hạ tầng cao.
- D. Ít có khả năng phát triển du lịch do khí hậu khắc nghiệt.
Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là thế mạnh truyền thống và có đóng góp quan trọng vào nền kinh tế Nga, đặc biệt dựa trên nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú như quặng sắt, kim loại màu?
- A. Công nghiệp luyện kim
- B. Công nghiệp điện tử - tin học
- C. Công nghiệp hàng không vũ trụ
- D. Công nghiệp dệt may
Câu 4: Phân tích cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga hiện nay, xu hướng chuyển dịch nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển của một nền kinh tế hiện đại và hội nhập?
- A. Tăng tỉ trọng ngành nông nghiệp.
- B. Giảm tỉ trọng ngành công nghiệp chế biến.
- C. Giữ nguyên tỉ trọng ngành khai thác tài nguyên.
- D. Tăng tỉ trọng ngành dịch vụ và các ngành công nghệ cao.
Câu 5: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có vị trí địa lý đặc biệt quan trọng, nằm giáp Thái Bình Dương, được chú trọng đầu tư để trở thành cửa ngõ kết nối và hội nhập kinh tế với khu vực châu Á - Thái Bình Dương?
- A. Vùng Trung tâm
- B. Vùng U-ran
- C. Vùng Viễn Đông
- D. Vùng Tây Xi-bia
Câu 6: Quan sát bản đồ kinh tế Liên bang Nga (nếu có) hoặc dựa vào kiến thức, hãy cho biết tuyến đường giao thông nào sau đây có vai trò "xương sống" kết nối phần lãnh thổ phía Tây đông dân cư, phát triển với các vùng giàu tài nguyên ở Xi-bia và Viễn Đông?
- A. Hệ thống đường sông trên sông Von-ga.
- B. Tuyến đường sắt xuyên Xi-bia.
- C. Các tuyến đường bộ cao tốc dọc biên giới phía Nam.
- D. Đường biển Bắc cực.
Câu 7: Liên bang Nga đang đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng khoa học - kĩ thuật cao. Ngành nào sau đây thể hiện rõ nhất định hướng này và là thế mạnh truyền thống gắn liền với lịch sử phát triển khoa học của Nga?
- A. Sản xuất hàng tiêu dùng.
- B. Công nghiệp gỗ và giấy.
- C. Công nghiệp thực phẩm.
- D. Công nghiệp hàng không, vũ trụ và nguyên tử.
Câu 8: Phân tích vai trò của Liên bang Nga trong nền kinh tế toàn cầu, có thể thấy quốc gia này đóng vai trò chính yếu là nhà cung cấp lớn các mặt hàng nào sau đây ra thị trường thế giới?
- A. Năng lượng (dầu mỏ, khí tự nhiên) và nguyên liệu.
- B. Sản phẩm công nghệ cao (máy tính, điện thoại).
- C. Hàng dệt may và da giày.
- D. Thiết bị điện tử và ô tô.
Câu 9: Sau giai đoạn chuyển đổi đầy khó khăn vào những năm 1990, nền kinh tế Liên bang Nga đã có những dấu hiệu phục hồi và tăng trưởng đáng kể từ cuối thập kỷ đó. Đâu là yếu tố chủ yếu giúp nền kinh tế Nga cải thiện trong giai đoạn sau năm 1999?
- A. Sự bùng nổ của ngành du lịch.
- B. Phát triển mạnh mẽ ngành nông nghiệp xuất khẩu.
- C. Giá dầu mỏ và khí tự nhiên tăng cao trên thị trường thế giới.
- D. Thu hút lượng lớn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào công nghiệp nhẹ.
Câu 10: Quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Liên bang Nga có truyền thống lâu đời. Lĩnh vực hợp tác nào sau đây được xem là mũi nhọn và đạt được nhiều thành tựu nổi bật giữa hai quốc gia?
- A. Công nghiệp năng lượng (dầu khí, điện).
- B. Sản xuất ô tô và xe máy.
- C. Chế biến gỗ và lâm sản.
- D. Xuất khẩu nông sản và thủy sản từ Nga sang Việt Nam.
Câu 11: Vùng U-ran của Liên bang Nga nổi tiếng với nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi nhất cho sự phát triển của ngành công nghiệp nào tại vùng này?
- A. Công nghiệp dệt may.
- B. Công nghiệp luyện kim và hóa chất.
- C. Công nghiệp chế biến nông sản.
- D. Công nghiệp điện tử.
Câu 12: Để thúc đẩy phát triển kinh tế vùng Viễn Đông và tăng cường hội nhập với châu Á - Thái Bình Dương, Liên bang Nga đã và đang triển khai nhiều chính sách ưu tiên. Đâu không phải là một trong những chính sách/biện pháp chính nhằm đạt được mục tiêu này?
- A. Tổ chức các diễn đàn kinh tế quốc tế tại vùng.
- B. Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
- C. Áp dụng các cơ chế ưu đãi đầu tư hấp dẫn.
- D. Hạn chế xuất khẩu tài nguyên thô từ vùng.
Câu 13: Ngành nông nghiệp của Liên bang Nga có diện tích đất nông nghiệp lớn nhưng gặp nhiều khó khăn do điều kiện tự nhiên và khí hậu. Sản phẩm nông nghiệp chủ yếu của Nga là gì?
- A. Lúa nước và cây công nghiệp nhiệt đới.
- B. Các loại cây lương thực ôn đới (lúa mì, lúa mạch) và khoai tây.
- C. Cà phê và chè.
- D. Cao su và hồ tiêu.
Câu 14: Vùng Trung tâm của Liên bang Nga, với thủ đô Mát-xcơ-va, có vai trò kinh tế như thế nào trong tổng thể nền kinh tế quốc gia?
- A. Là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, khoa học hàng đầu, tập trung nhiều ngành công nghiệp chế biến và dịch vụ.
- B. Là vùng chuyên canh nông nghiệp quy mô lớn nhất cả nước.
- C. Là vùng khai thác khoáng sản chủ yếu của Liên bang Nga.
- D. Là cửa ngõ giao thương chính với các nước châu Á.
Câu 15: Phân tích các thách thức đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế Liên bang Nga, yếu tố nào sau đây mang tính cấu trúc và có thể ảnh hưởng lâu dài nếu không được khắc phục?
- A. Giá dầu mỏ trên thế giới giảm tạm thời.
- B. Thiếu lao động phổ thông trong ngành xây dựng.
- C. Sự cạnh tranh từ các nước nhập khẩu nông sản khác.
- D. Sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu tài nguyên năng lượng.
Câu 16: Ngành dịch vụ của Liên bang Nga đang có xu hướng tăng trưởng và chiếm tỉ trọng ngày càng cao. Lĩnh vực dịch vụ nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối các vùng lãnh thổ rộng lớn của Nga và phục vụ hoạt động kinh tế, xã hội?
- A. Dịch vụ du lịch quốc tế.
- B. Dịch vụ vận tải và logistics.
- C. Dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
- D. Dịch vụ giáo dục và đào tạo.
Câu 17: So sánh vùng Tây Xi-bia và vùng Đông Xi-bia về mặt kinh tế. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai vùng này là gì?
- A. Tây Xi-bia giàu dầu khí, Đông Xi-bia giàu khoáng sản kim loại và năng lượng (than, thủy điện).
- B. Tây Xi-bia có khí hậu ôn hòa hơn, Đông Xi-bia có khí hậu khắc nghiệt hơn.
- C. Tây Xi-bia tập trung công nghiệp nặng, Đông Xi-bia tập trung công nghiệp nhẹ.
- D. Tây Xi-bia có mật độ dân số cao hơn, Đông Xi-bia có mật độ dân số thấp hơn.
Câu 18: Chính sách kinh tế hướng Đông của Liên bang Nga, đặc biệt tập trung vào vùng Viễn Đông, nhằm mục tiêu chủ yếu nào sau đây?
- A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường châu Âu.
- B. Phát triển nông nghiệp quy mô lớn tại Viễn Đông.
- C. Tăng cường liên kết kinh tế và thu hút đầu tư từ các nền kinh tế năng động ở châu Á - Thái Bình Dương.
- D. Xây dựng Viễn Đông thành trung tâm công nghiệp quốc phòng.
Câu 19: Một trong những khó khăn lớn nhất mà ngành nông nghiệp Liên bang Nga phải đối mặt do điều kiện tự nhiên là gì?
- A. Phần lớn diện tích đất nông nghiệp nằm trong vùng khí hậu lạnh giá, thời vụ ngắn.
- B. Thiếu nguồn nước tưới cho cây trồng.
- C. Đất đai bị bạc màu trên diện rộng.
- D. Không có các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao.
Câu 20: Liên bang Nga đang nỗ lực hiện đại hóa nền kinh tế và giảm bớt sự phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất định hướng này?
- A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu mỏ.
- B. Mở rộng diện tích trồng cây lương thực.
- C. Đẩy mạnh xuất khẩu gỗ tròn chưa qua chế biến.
- D. Đầu tư vào nghiên cứu, phát triển các ngành công nghệ cao như IT, công nghệ sinh học.
Câu 21: Vùng kinh tế nào của Nga có sự tập trung công nghiệp nặng, đặc biệt là luyện kim, hóa chất và chế tạo máy, nhờ nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng và vị trí địa lý thuận lợi kết nối giữa châu Âu và châu Á?
- A. Vùng Tây Bắc
- B. Vùng Bắc Cáp-ca
- C. Vùng U-ran
- D. Vùng Trung tâm Đất đen
Câu 22: Phân tích vai trò của công nghiệp năng lượng (khai thác dầu khí, sản xuất điện) trong nền kinh tế Nga. Nhận định nào sau đây là không đúng?
- A. Là nguồn thu ngoại tệ chính của quốc gia.
- B. Cung cấp năng lượng cho các ngành kinh tế khác.
- C. Chiếm tỉ trọng lớn trong cơ cấu công nghiệp.
- D. Ngành này ít chịu ảnh hưởng của thị trường thế giới do chỉ phục vụ nhu cầu nội địa.
Câu 23: Hệ thống giao thông đường ống (pipeline) ở Liên bang Nga phát triển mạnh nhất để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?
- A. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
- B. Ngũ cốc và thực phẩm.
- C. Than đá và quặng sắt.
- D. Hàng tiêu dùng và máy móc.
Câu 24: Vùng nào của Liên bang Nga có ngành đánh bắt và chế biến hải sản phát triển mạnh mẽ, đóng góp quan trọng vào kinh tế vùng và xuất khẩu?
- A. Vùng Trung tâm.
- B. Vùng U-ran.
- C. Vùng Tây Xi-bia.
- D. Vùng Viễn Đông (ven Thái Bình Dương).
Câu 25: Phân tích sự phân bố công nghiệp của Liên bang Nga, có thể thấy phần lớn các trung tâm công nghiệp truyền thống tập trung chủ yếu ở khu vực nào?
- A. Dọc theo bờ biển Bắc Băng Dương.
- B. Phần lãnh thổ phía Tây (châu Âu) và vùng U-ran.
- C. Sâu trong nội địa Xi-bia.
- D. Các đảo ngoài khơi Viễn Đông.
Câu 26: Bên cạnh các ngành công nghiệp truyền thống, Liên bang Nga đang đầu tư vào các ngành công nghiệp hiện đại. Ngành nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển công nghệ cao và có tính cạnh tranh toàn cầu của Nga?
- A. Công nghiệp đóng tàu dân dụng.
- B. Sản xuất xi măng.
- C. Công nghiệp quốc phòng và hàng không vũ trụ.
- D. Công nghiệp chế biến gỗ.
Câu 27: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, Liên bang Nga đang tập trung vào cải cách. Một trong những hướng cải cách quan trọng là gì?
- A. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, giảm phụ thuộc vào tài nguyên.
- B. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với mọi lĩnh vực kinh tế.
- C. Ưu tiên phát triển nông nghiệp độc canh.
- D. Hạn chế hội nhập vào nền kinh tế thế giới.
Câu 28: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có tiềm năng thủy điện rất lớn do có nhiều sông lớn chảy qua và địa hình đồi núi?
- A. Vùng Tây Bắc.
- B. Vùng Trung tâm.
- C. Vùng Bắc Cáp-ca.
- D. Các vùng thuộc Xi-bia và Viễn Đông.
Câu 29: Phân tích vị trí địa lý của Liên bang Nga trên bản đồ thế giới. Đặc điểm nào sau đây tạo lợi thế đặc biệt cho Nga trong phát triển kinh tế đối ngoại và giao thương quốc tế?
- A. Nằm hoàn toàn trong vùng khí hậu ôn đới.
- B. Tiếp giáp với nhiều quốc gia ở cả châu Âu và châu Á, có đường bờ biển dài.
- C. Địa hình chủ yếu là đồng bằng rộng lớn.
- D. Nằm xa các trung tâm kinh tế lớn của thế giới.
Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tốc độ tăng trưởng GDP của Liên bang Nga trong những năm gần đây?
- A. Tốc độ tăng trưởng có xu hướng không ổn định, chịu ảnh hưởng bởi giá tài nguyên và tình hình chính trị quốc tế.
- B. Tốc độ tăng trưởng luôn duy trì ở mức rất cao và ổn định.
- C. Tốc độ tăng trưởng liên tục âm trong suốt thập kỷ qua.
- D. Tốc độ tăng trưởng chủ yếu dựa vào sự phát triển của ngành nông nghiệp.