12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Cánh Diều) Bài 20: Kinh Tế Liên Bang Nga

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào sau đây phản ánh rõ nhất sự chuyển đổi của nền kinh tế Liên bang Nga từ mô hình kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường sau năm 1991?

  • A. Sự gia tăng vai trò của nhà nước trong quản lý các ngành kinh tế trọng điểm.
  • B. Sự tư nhân hóa rộng rãi các doanh nghiệp nhà nước và mở cửa thị trường.
  • C. Duy trì hệ thống giá cả cố định và kiểm soát chặt chẽ hoạt động ngoại thương.
  • D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng và quốc phòng.

Câu 2: Liên bang Nga có diện tích lãnh thổ rộng lớn trải dài trên nhiều vùng tự nhiên khác nhau. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất do đặc điểm lãnh thổ này gây ra cho phát triển kinh tế?

  • A. Sự đa dạng về tài nguyên thiên nhiên gây khó khăn cho việc quản lý.
  • B. Khí hậu khắc nghiệt ở nhiều vùng làm giảm năng suất nông nghiệp.
  • C. Chi phí đầu tư và duy trì cơ sở hạ tầng giao thông vận tải trên phạm vi cả nước.
  • D. Sự khác biệt về văn hóa và dân tộc giữa các vùng lãnh thổ.

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là trụ cột và mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất cho Liên bang Nga hiện nay?

  • A. Công nghiệp chế tạo máy.
  • B. Công nghiệp hóa chất.
  • C. Công nghiệp khai thác gỗ.
  • D. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí.

Câu 4: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có lợi thế đặc biệt trong việc phát triển các ngành công nghiệp dựa trên tài nguyên rừng và thủy điện?

  • A. Vùng Trung ương.
  • B. Vùng U-ran.
  • C. Vùng Đông Xi-bia.
  • D. Vùng Viễn Đông.

Câu 5: Cho biểu đồ cơ cấu GDP của Liên bang Nga năm 2020: (Biểu đồ tròn: Nông nghiệp 4%, Công nghiệp 30%, Dịch vụ 66%). Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga?

  • A. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP.
  • B. Nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo của đất nước.
  • C. Tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ tương đương nhau.
  • D. Cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 6: Để tăng cường hội nhập kinh tế với khu vực châu Á - Thái Bình Dương, Liên bang Nga đã và đang tập trung phát triển vùng kinh tế nào?

  • A. Vùng kinh tế Trung ương.
  • B. Vùng kinh tế Povolzhie.
  • C. Vùng kinh tế U-ran.
  • D. Vùng kinh tế Viễn Đông.

Câu 7: Trong quan hệ kinh tế với Việt Nam, lĩnh vực hợp tác truyền thống và quan trọng nhất giữa Liên bang Nga và Việt Nam là gì?

  • A. Nông nghiệp và chế biến nông sản.
  • B. Khai thác và chế biến dầu khí.
  • C. Du lịch và dịch vụ.
  • D. Chế tạo máy và công nghiệp nặng.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn đối với nền kinh tế Liên bang Nga trong giai đoạn hiện nay là sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng. Giải pháp nào sau đây có tính chiến lược lâu dài để giảm sự phụ thuộc này?

  • A. Tăng cường xuất khẩu năng lượng sang các thị trường mới.
  • B. Giảm giá năng lượng để tăng sức cạnh tranh xuất khẩu.
  • C. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ khác.
  • D. Tập trung đầu tư vào khai thác thêm các mỏ năng lượng mới.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Liên bang Nga trong giai đoạn đầu thế kỷ XXI?

  • A. Cải cách kinh tế và thể chế.
  • B. Đầu tư vào khoa học và công nghệ.
  • C. Mở rộng hợp tác kinh tế quốc tế.
  • D. Giá dầu và khí đốt trên thị trường thế giới tăng cao.

Câu 10: Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Liên bang Nga, ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu đầu vào cho nhiều ngành kinh tế khác?

  • A. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • B. Công nghiệp luyện kim.
  • C. Công nghiệp dệt may.
  • D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.

Câu 11: Vùng nào của Liên bang Nga có mật độ dân số thấp nhất và điều kiện tự nhiên khắc nghiệt nhất, gây khó khăn cho phát triển kinh tế?

  • A. Vùng Trung ương.
  • B. Vùng U-ran.
  • C. Vùng Đông Xi-bia.
  • D. Vùng Bắc Kavkaz.

Câu 12: Để khai thác hiệu quả tiềm năng kinh tế của vùng Viễn Đông, Liên bang Nga đã triển khai chính sách ưu tiên nào?

  • A. Thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển cơ sở hạ tầng.
  • B. Tập trung phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
  • C. Hạn chế khai thác tài nguyên thiên nhiên để bảo vệ môi trường.
  • D. Di dân từ các vùng khác đến Viễn Đông để tăng lực lượng lao động.

Câu 13: Ngành giao thông vận tải đường ống đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc vận chuyển loại hàng hóa nào ở Liên bang Nga?

  • A. Than đá và quặng kim loại.
  • B. Gỗ và lâm sản.
  • C. Máy móc và thiết bị công nghiệp.
  • D. Dầu mỏ và khí đốt.

Câu 14: Trong lĩnh vực nông nghiệp, cây trồng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất ở Liên bang Nga, đặc biệt là ở các vùng phía Nam?

  • A. Khoai tây.
  • B. Lúa mì.
  • C. Củ cải đường.
  • D. Hướng dương.

Câu 15: So sánh với các nước phát triển khác, Liên bang Nga có điểm yếu nào trong cơ cấu kinh tế hiện tại?

  • A. Quy mô GDP còn nhỏ.
  • B. Lực lượng lao động có trình độ thấp.
  • C. Sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải kém phát triển.

Câu 16: Chính sách kinh tế nào của Liên bang Nga tập trung vào việc xây dựng các hành lang kinh tế và khu công nghiệp đặc biệt ở vùng Viễn Đông?

  • A. Chính sách quốc hữu hóa các ngành kinh tế.
  • B. Chính sách ưu tiên phát triển nông nghiệp.
  • C. Chính sách bảo hộ thương mại.
  • D. Chính sách phát triển các đặc khu kinh tế và hành lang kinh tế.

Câu 17: Đâu là nhận định đúng về vai trò của vùng U-ran trong nền kinh tế Liên bang Nga?

  • A. Vùng nông nghiệp trọng điểm của cả nước.
  • B. Trung tâm công nghiệp luyện kim và cơ khí.
  • C. Vùng du lịch nổi tiếng với nhiều di sản văn hóa.
  • D. Cửa ngõ giao thương quan trọng với châu Âu.

Câu 18: Sự kiện Liên bang Xô Viết tan rã năm 1991 đã tác động như thế nào đến nền kinh tế Liên bang Nga trong giai đoạn đầu?

  • A. Kinh tế tăng trưởng nhanh chóng.
  • B. Nền kinh tế ổn định và phát triển bền vững.
  • C. Gây ra khủng hoảng kinh tế và suy thoái.
  • D. Không có tác động đáng kể đến nền kinh tế.

Câu 19: Loại hình dịch vụ nào sau đây đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc đa dạng hóa cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga?

  • A. Dịch vụ công nghệ thông tin và truyền thông.
  • B. Dịch vụ du lịch.
  • C. Dịch vụ tài chính ngân hàng.
  • D. Dịch vụ vận tải.

Câu 20: Để giảm thiểu tác động tiêu cực từ biến động giá năng lượng thế giới, Liên bang Nga cần tập trung vào giải pháp kinh tế nào?

  • A. Tăng cường dự trữ ngoại tệ.
  • B. Phát triển kinh tế đa dạng, ít phụ thuộc vào năng lượng.
  • C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
  • D. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước xuất khẩu năng lượng.

Câu 21: Vùng lãnh thổ nào của Liên bang Nga có tiềm năng lớn để phát triển du lịch sinh thái và du lịch mạo hiểm nhờ vào cảnh quan thiên nhiên độc đáo?

  • A. Vùng Trung ương.
  • B. Vùng Povolzhie.
  • C. Vùng U-ran.
  • D. Vùng Viễn Đông.

Câu 22: Một trong những mục tiêu chiến lược của Liên bang Nga trong phát triển kinh tế là nâng cao vị thế trên trường quốc tế. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu này?

  • A. Tập trung phát triển kinh tế nội địa.
  • B. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa nước ngoài.
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế và tham gia các tổ chức kinh tế.
  • D. Giảm chi tiêu công để ổn định ngân sách.

Câu 23: Cho bảng số liệu về sản lượng một số sản phẩm công nghiệp của Liên bang Nga (Đơn vị: triệu tấn): (Bảng: Dầu thô 500, Khí đốt 650 tỷ m3, Than đá 400, Thép 70). Nhận xét nào sau đây phù hợp với bảng số liệu trên?

  • A. Sản lượng dầu thô và khí đốt chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu sản phẩm công nghiệp.
  • B. Ngành công nghiệp khai thác than đá phát triển mạnh nhất.
  • C. Sản lượng thép vượt trội so với các sản phẩm khác.
  • D. Cơ cấu sản phẩm công nghiệp cân đối giữa các ngành.

Câu 24: Trong định hướng phát triển kinh tế biển, Liên bang Nga có tiềm năng lớn để phát triển ngành kinh tế nào sau đây ở vùng biển Bắc Cực?

  • A. Nuôi trồng thủy sản nước ấm.
  • B. Khai thác dầu khí và khoáng sản.
  • C. Du lịch biển đảo.
  • D. Vận tải biển container.

Câu 25: Để giải quyết vấn đề khoảng cách phát triển kinh tế giữa các vùng lãnh thổ, Liên bang Nga cần chú trọng đến giải pháp nào?

  • A. Tập trung phát triển các vùng kinh tế trọng điểm.
  • B. Hạn chế di cư tự do giữa các vùng.
  • C. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng và giáo dục ở các vùng kém phát triển.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên ở các vùng khó khăn.

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Liên bang Nga cần ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nào để tăng cường sức cạnh tranh quốc tế?

  • A. Công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • B. Công nghiệp chế biến nông sản.
  • C. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • D. Công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ hiện đại.

Câu 27: Đâu là thách thức về mặt xã hội đối với sự phát triển kinh tế của Liên bang Nga hiện nay?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp cao.
  • B. Tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động trẻ.
  • C. Phân hóa giàu nghèo gia tăng.
  • D. Tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

Câu 28: Để phát triển nông nghiệp bền vững, Liên bang Nga cần áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Mở rộng diện tích đất canh tác bằng mọi giá.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • C. Áp dụng công nghệ cao và phương pháp canh tác tiên tiến.
  • D. Phát triển nông nghiệp quy mô nhỏ hộ gia đình.

Câu 29: Trong mối quan hệ kinh tế với các nước châu Âu, Liên bang Nga chủ yếu xuất khẩu mặt hàng nào?

  • A. Năng lượng (dầu khí, khí đốt).
  • B. Máy móc và thiết bị công nghiệp.
  • C. Hàng tiêu dùng và thực phẩm.
  • D. Nông sản và lâm sản.

Câu 30: Cho tình huống: Một công ty Việt Nam muốn đầu tư vào lĩnh vực chế biến gỗ ở Liên bang Nga. Vùng kinh tế nào sau đây của Nga sẽ là lựa chọn phù hợp nhất về mặt tài nguyên và cơ sở hạ tầng?

  • A. Vùng Trung ương.
  • B. Vùng Tây Xi-bia.
  • C. Vùng Đông Xi-bia.
  • D. Vùng Viễn Đông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào sau đây phản ánh rõ nhất sự chuyển đổi của nền kinh tế Liên bang Nga từ mô hình kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường sau năm 1991?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Liên bang Nga có diện tích lãnh thổ rộng lớn trải dài trên nhiều vùng tự nhiên khác nhau. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất do đặc điểm lãnh thổ này gây ra cho phát triển kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là trụ cột và mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất cho Liên bang Nga hiện nay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có lợi thế đặc biệt trong việc phát triển các ngành công nghiệp dựa trên tài nguyên rừng và thủy điện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Cho biểu đồ cơ cấu GDP của Liên bang Nga năm 2020: (Biểu đồ tròn: Nông nghiệp 4%, Công nghiệp 30%, Dịch vụ 66%). Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Để tăng cường hội nhập kinh tế với khu vực châu Á - Thái Bình Dương, Liên bang Nga đã và đang tập trung phát triển vùng kinh tế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong quan hệ kinh tế với Việt Nam, lĩnh vực hợp tác truyền thống và quan trọng nhất giữa Liên bang Nga và Việt Nam là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một trong những thách thức lớn đối với nền kinh tế Liên bang Nga trong giai đoạn hiện nay là sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng. Giải pháp nào sau đây có tính chiến lược lâu dài để giảm sự phụ thuộc này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Liên bang Nga trong giai đoạn đầu thế kỷ XXI?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Liên bang Nga, ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu đầu vào cho nhiều ngành kinh tế khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Vùng nào của Liên bang Nga có mật độ dân số thấp nhất và điều kiện tự nhiên khắc nghiệt nhất, gây khó khăn cho phát triển kinh tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Để khai thác hiệu quả tiềm năng kinh tế của vùng Viễn Đông, Liên bang Nga đã triển khai chính sách ưu tiên nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Ngành giao thông vận tải đường ống đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc vận chuyển loại hàng hóa nào ở Liên bang Nga?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong lĩnh vực nông nghiệp, cây trồng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất ở Liên bang Nga, đặc biệt là ở các vùng phía Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: So sánh với các nước phát triển khác, Liên bang Nga có điểm yếu nào trong cơ cấu kinh tế hiện tại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Chính sách kinh tế nào của Liên bang Nga tập trung vào việc xây dựng các hành lang kinh tế và khu công nghiệp đặc biệt ở vùng Viễn Đông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đâu là nhận định đúng về vai trò của vùng U-ran trong nền kinh tế Liên bang Nga?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Sự kiện Liên bang Xô Viết tan rã năm 1991 đã tác động như thế nào đến nền kinh tế Liên bang Nga trong giai đoạn đầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Loại hình dịch vụ nào sau đây đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc đa dạng hóa cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Để giảm thiểu tác động tiêu cực từ biến động giá năng lượng thế giới, Liên bang Nga cần tập trung vào giải pháp kinh tế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Vùng lãnh thổ nào của Liên bang Nga có tiềm năng lớn để phát triển du lịch sinh thái và du lịch mạo hiểm nhờ vào cảnh quan thiên nhiên độc đáo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một trong những mục tiêu chiến lược của Liên bang Nga trong phát triển kinh tế là nâng cao vị thế trên trường quốc tế. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Cho bảng số liệu về sản lượng một số sản phẩm công nghiệp của Liên bang Nga (Đơn vị: triệu tấn): (Bảng: Dầu thô 500, Khí đốt 650 tỷ m3, Than đá 400, Thép 70). Nhận xét nào sau đây phù hợp với bảng số liệu trên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong định hướng phát triển kinh tế biển, Liên bang Nga có tiềm năng lớn để phát triển ngành kinh tế nào sau đây ở vùng biển Bắc Cực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Để giải quyết vấn đề khoảng cách phát triển kinh tế giữa các vùng lãnh thổ, Liên bang Nga cần chú trọng đến giải pháp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Liên bang Nga cần ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nào để tăng cường sức cạnh tranh quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đâu là thách thức về mặt xã hội đối với sự phát triển kinh tế của Liên bang Nga hiện nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Để phát triển nông nghiệp bền vững, Liên bang Nga cần áp dụng biện pháp nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong mối quan hệ kinh tế với các nước châu Âu, Liên bang Nga chủ yếu xuất khẩu mặt hàng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Cho tình huống: Một công ty Việt Nam muốn đầu tư vào lĩnh vực chế biến gỗ ở Liên bang Nga. Vùng kinh tế nào sau đây của Nga sẽ là lựa chọn phù hợp nhất về mặt tài nguyên và cơ sở hạ tầng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sau giai đoạn chuyển đổi đầy khó khăn, nền kinh tế Liên bang Nga từ cuối thập niên 1990 đến nay đã có những chuyển biến tích cực. Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga trong giai đoạn này?

  • A. Tỉ trọng nông nghiệp tăng mạnh, công nghiệp và dịch vụ giảm.
  • B. Tỉ trọng công nghiệp truyền thống (khai thác, luyện kim) tăng cao đột biến.
  • C. Tỉ trọng ngành dịch vụ có xu hướng tăng, chú trọng phát triển các ngành có hàm lượng khoa học - kĩ thuật cao.
  • D. Cơ cấu kinh tế ít thay đổi, chủ yếu vẫn dựa vào xuất khẩu nguyên liệu thô.

Câu 2: Dựa vào thông tin về quy mô GDP và tốc độ tăng trưởng GDP của Liên bang Nga trong những năm gần đây (ví dụ: năm 2020 đạt khoảng 1,5 nghìn tỉ USD, tốc độ tăng trưởng có biến động), nhận định nào sau đây phù hợp nhất để mô tả tình hình kinh tế vĩ mô của Nga?

  • A. Nền kinh tế có quy mô nhỏ và tốc độ tăng trưởng ổn định.
  • B. Nền kinh tế có quy mô lớn nhưng luôn đạt tốc độ tăng trưởng cao và bền vững.
  • C. Nền kinh tế có quy mô nhỏ và tốc độ tăng trưởng biến động mạnh.
  • D. Nền kinh tế có quy mô lớn nhưng tốc độ tăng trưởng chưa ổn định.

Câu 3: Vùng Viễn Đông của Liên bang Nga được coi là cửa ngõ quan trọng để Nga hội nhập vào khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Phân tích nào sau đây giải thích rõ nhất vai trò này của vùng Viễn Đông?

  • A. Vùng Viễn Đông có vị trí địa lí giáp Thái Bình Dương, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương và hợp tác với các quốc gia trong khu vực.
  • B. Vùng Viễn Đông tập trung các ngành công nghiệp hiện đại nhất của Nga.
  • C. Vùng Viễn Đông là nơi có trữ lượng tài nguyên khoáng sản lớn nhất cả nước.
  • D. Vùng Viễn Đông là trung tâm chính trị và văn hóa của Liên bang Nga.

Câu 4: Ngành công nghiệp năng lượng (khai thác dầu khí, điện) đóng vai trò xương sống trong nền kinh tế Liên bang Nga. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên nào sau đây thuận lợi nhất cho sự phát triển mạnh mẽ của ngành này?

  • A. Đất đai màu mỡ, khí hậu ôn đới hải dương.
  • B. Trữ lượng dầu mỏ, khí tự nhiên và tiềm năng thủy điện lớn.
  • C. Mạng lưới sông ngòi dày đặc và đường bờ biển dài.
  • D. Địa hình chủ yếu là đồng bằng rộng lớn.

Câu 5: Liên bang Nga đang nỗ lực phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng khoa học - kĩ thuật cao như hàng không vũ trụ, nguyên tử. Mục tiêu chiến lược quan trọng nhất đằng sau sự chú trọng này là gì?

  • A. Tăng cường xuất khẩu nông sản.
  • B. Phục hồi các ngành công nghiệp truyền thống đã suy thoái.
  • C. Đa dạng hóa nền kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh và vị thế trên trường quốc tế.
  • D. Giải quyết vấn đề thất nghiệp ở các vùng nông thôn.

Câu 6: Quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Liên bang Nga có nhiều điểm đặc biệt. Lĩnh vực hợp tác truyền thống và nổi bật nhất giữa hai nước trong nhiều thập kỷ qua là gì?

  • A. Công nghiệp năng lượng (dầu khí, thủy điện).
  • B. Sản xuất hàng tiêu dùng và dệt may.
  • C. Nông nghiệp công nghệ cao và chế biến thực phẩm.
  • D. Du lịch và dịch vụ tài chính.

Câu 7: Vùng kinh tế Trung ương của Liên bang Nga (bao gồm thủ đô Moskva) đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế quốc gia ở khía cạnh nào?

  • A. Là vùng khai thác dầu khí lớn nhất.
  • B. Là vựa lúa chính của cả nước.
  • C. Là trung tâm công nghiệp khai khoáng và luyện kim.
  • D. Là trung tâm công nghiệp chế tạo, dịch vụ, tài chính, khoa học hàng đầu và là đầu mối giao thông quan trọng nhất.

Câu 8: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về ngành nông nghiệp của Liên bang Nga?

  • A. Tỉ trọng trong GDP có xu hướng giảm.
  • B. Một số cây trồng chính là lúa mì, củ cải đường, khoai tây.
  • C. Là ngành kinh tế chủ lực, đóng góp lớn nhất vào kim ngạch xuất khẩu.
  • D. Phát triển chủ yếu ở phần lãnh thổ phía Tây.

Câu 9: Sau khi Liên bang Xô Viết tan rã (năm 1991), nền kinh tế Liên bang Nga đã trải qua một giai đoạn khủng hoảng và chuyển đổi. Thách thức lớn nhất mà Nga phải đối mặt trong giai đoạn đầu của quá trình chuyển đổi sang kinh tế thị trường là gì?

  • A. Sản xuất suy giảm mạnh, lạm phát tăng cao, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn.
  • B. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Không có tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
  • D. Bị cô lập hoàn toàn khỏi thị trường thế giới.

Câu 10: Liên bang Nga có lợi thế đặc biệt về vị trí địa lý là cầu nối giữa châu Âu và châu Á. Chính sách kinh tế đối ngoại nào của Nga đang thể hiện rõ rệt lợi thế này?

  • A. Chỉ tập trung vào thị trường xuất khẩu ở châu Âu.
  • B. Chú trọng mở rộng quan hệ kinh tế, thương mại với các nước châu Á - Thái Bình Dương.
  • C. Ưu tiên nhập khẩu hàng hóa từ châu Phi.
  • D. Hạn chế tối đa giao thương với bên ngoài.

Câu 11: Ngành công nghiệp luyện kim là một ngành truyền thống quan trọng của Liên bang Nga. Yếu tố nào sau đây là nền tảng chính cho sự phát triển của ngành này ở Nga?

  • A. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.
  • B. Thị trường tiêu thụ nội địa rất lớn.
  • C. Trữ lượng quặng sắt và kim loại màu khổng lồ.
  • D. Mạng lưới đường sông phát triển thuận lợi cho vận chuyển.

Câu 12: Vùng U-ran là một trong những vùng kinh tế quan trọng của Liên bang Nga. Vùng này nổi bật với ngành công nghiệp nào sau đây?

  • A. Công nghiệp khai thác và luyện kim.
  • B. Sản xuất nông nghiệp và chế biến thực phẩm.
  • C. Du lịch và dịch vụ tài chính.
  • D. Công nghiệp hàng không vũ trụ và công nghệ thông tin.

Câu 13: So với giai đoạn trước năm 1991, cơ cấu xuất khẩu của Liên bang Nga hiện nay có sự khác biệt đáng kể. Đặc điểm nổi bật nhất trong cơ cấu mặt hàng xuất khẩu của Nga những năm gần đây là gì?

  • A. Chủ yếu là máy móc, thiết bị công nghệ cao.
  • B. Chủ yếu là hàng tiêu dùng và dệt may.
  • C. Chủ yếu là sản phẩm nông nghiệp chế biến.
  • D. Chủ yếu là nguyên liệu, năng lượng (dầu mỏ, khí tự nhiên, khoáng sản).

Câu 14: Diễn đàn Kinh tế phương Đông (EEF) được tổ chức thường niên tại Vladivostok (vùng Viễn Đông). Mục đích chính của việc tổ chức diễn đàn này là gì?

  • A. Giới thiệu văn hóa truyền thống của Nga.
  • B. Thu hút đầu tư, thúc đẩy phát triển vùng Viễn Đông và tăng cường hợp tác kinh tế với khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
  • C. Thảo luận các vấn đề an ninh quân sự toàn cầu.
  • D. Tổ chức các cuộc thi thể thao quốc tế.

Câu 15: Một trong những thách thức lâu dài đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế Liên bang Nga, đặc biệt là trong bối cảnh giá năng lượng thế giới biến động, là gì?

  • A. Sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu năng lượng và nguyên liệu thô, khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương bởi biến động giá trên thị trường quốc tế.
  • B. Thiếu hụt hoàn toàn nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Không có khả năng phát triển các ngành công nghiệp hiện đại.
  • D. Dân số quá đông gây áp lực lên tài nguyên.

Câu 16: Mặc dù có diện tích rừng lớn nhất thế giới, ngành công nghiệp chế biến gỗ của Liên bang Nga vẫn đối mặt với nhiều hạn chế. Hạn chế chủ yếu nào sau đây ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành này?

  • A. Thiếu nguồn nguyên liệu gỗ.
  • B. Thị trường tiêu thụ nội địa quá nhỏ.
  • C. Công nghệ chế biến còn lạc hậu, chủ yếu xuất khẩu gỗ tròn hoặc sơ chế.
  • D. Giá thành sản phẩm quá cao so với các nước khác.

Câu 17: Ngành giao thông vận tải đóng vai trò quan trọng đặc biệt trong việc kết nối các vùng lãnh thổ rộng lớn của Liên bang Nga và phục vụ phát triển kinh tế. Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò xương sống trong việc kết nối các trung tâm công nghiệp và khai thác tài nguyên ở vùng Xi-bia và Viễn Đông?

  • A. Đường sông.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường biển.
  • D. Đường hàng không.

Câu 18: Phân tích tác động của việc giá dầu mỏ và khí tự nhiên trên thị trường thế giới tăng cao đến nền kinh tế Liên bang Nga. Tác động tích cực chính là gì?

  • A. Giảm tỉ lệ lạm phát.
  • B. Thúc đẩy phát triển nông nghiệp.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng.
  • D. Tăng kim ngạch xuất khẩu, thu ngân sách nhà nước và thúc đẩy tăng trưởng GDP.

Câu 19: Ngành dịch vụ của Liên bang Nga đang có xu hướng tăng tỉ trọng trong cơ cấu kinh tế. Các lĩnh vực dịch vụ nào sau đây được chú trọng phát triển nhằm hiện đại hóa nền kinh tế?

  • A. Dịch vụ vận tải đường sông và đường biển.
  • B. Dịch vụ nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • C. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, viễn thông và công nghệ thông tin.
  • D. Dịch vụ khai thác khoáng sản.

Câu 20: So sánh ngành công nghiệp truyền thống và công nghiệp hiện đại của Liên bang Nga. Đặc điểm nào sau đây phân biệt rõ nhất công nghiệp hiện đại (như hàng không vũ trụ, nguyên tử) so với công nghiệp truyền thống (như khai thác, luyện kim)?

  • A. Công nghiệp hiện đại đòi hỏi hàm lượng khoa học - kĩ thuật rất cao và đầu tư lớn vào nghiên cứu phát triển.
  • B. Công nghiệp hiện đại sử dụng nhiều lao động phổ thông hơn.
  • C. Công nghiệp hiện đại tập trung chủ yếu ở vùng Xi-bia.
  • D. Công nghiệp hiện đại chỉ phục vụ nhu cầu nội địa.

Câu 21: Liên bang Nga là một trong những quốc gia xuất khẩu vũ khí hàng đầu thế giới. Ngành công nghiệp nào là nền tảng cho năng lực sản xuất vũ khí của Nga?

  • A. Công nghiệp chế biến nông sản.
  • B. Công nghiệp chế tạo máy, luyện kim và điện tử.
  • C. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • D. Công nghiệp khai thác gỗ.

Câu 22: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga tập trung nhiều trung tâm nghiên cứu khoa học và trường đại học hàng đầu, đóng góp quan trọng vào sự phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao?

  • A. Vùng Trung ương.
  • B. Vùng Xi-bia.
  • C. Vùng Viễn Đông.
  • D. Vùng U-ran.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên (đất đai, khí hậu) và sự phân bố sản xuất nông nghiệp ở Liên bang Nga. Vùng nào sau đây có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển cây lương thực (nhất là lúa mì)?

  • A. Vùng núi U-ran.
  • B. Vùng Viễn Đông.
  • C. Vùng Bắc Cực.
  • D. Các vùng đồng bằng phía Tây và Tây Xi-bia.

Câu 24: Đánh giá vai trò của hệ thống đường ống dẫn (dầu mỏ, khí đốt) trong nền kinh tế Nga. Vai trò quan trọng nhất của hệ thống này là gì?

  • A. Vận chuyển hành khách giữa các thành phố lớn.
  • B. Vận chuyển khối lượng lớn dầu mỏ và khí đốt từ các vùng khai thác đến các trung tâm công nghiệp và cảng xuất khẩu.
  • C. Phục vụ du lịch đường thủy.
  • D. Kết nối các vùng nông nghiệp.

Câu 25: Liên bang Nga đang thực hiện chính sách "xoay trục sang châu Á" trong kinh tế đối ngoại. Biểu hiện rõ nét nhất của chính sách này là gì?

  • A. Tăng cường hợp tác kinh tế, thương mại, và đầu tư vào vùng Viễn Đông để kết nối với thị trường châu Á - Thái Bình Dương.
  • B. Chỉ tập trung xuất khẩu năng lượng sang các nước châu Âu.
  • C. Cắt giảm mọi quan hệ kinh tế với các quốc gia châu Á.
  • D. Ưu tiên phát triển nông nghiệp ở các vùng phía Tây.

Câu 26: Ngành công nghiệp đóng tàu là một ngành truyền thống của Nga. Các trung tâm đóng tàu lớn của Nga thường nằm ở đâu?

  • A. Sâu trong nội địa, gần các mỏ quặng.
  • B. Ở các vùng núi cao.
  • C. Chỉ tập trung ở thủ đô Moskva.
  • D. Ở các thành phố cảng lớn trên bờ biển hoặc dọc các sông lớn.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa kinh tế của việc phát triển Tuyến đường biển Bắc Cực (Northern Sea Route) đối với Liên bang Nga.

  • A. Mở ra tuyến vận tải biển mới rút ngắn quãng đường giữa châu Âu và châu Á, tạo điều kiện khai thác tài nguyên vùng Bắc Cực.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.
  • C. Là tuyến đường chính vận chuyển nông sản đi quốc tế.
  • D. Kết nối các trung tâm công nghiệp ở phía Tây.

Câu 28: Việc Liên bang Nga đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp quốc phòng và hàng không vũ trụ không chỉ nhằm mục đích an ninh mà còn có ý nghĩa kinh tế quan trọng. Ý nghĩa kinh tế đó là gì?

  • A. Giảm chi tiêu ngân sách nhà nước.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu nội địa.
  • C. Tạo nguồn thu ngoại tệ lớn thông qua xuất khẩu và thúc đẩy phát triển công nghệ tiên tiến cho các ngành khác.
  • D. Làm giảm sự phát triển của các ngành kinh tế khác.

Câu 29: So với các quốc gia phát triển hàng đầu thế giới, ngành công nghiệp chế biến (ngoài năng lượng và luyện kim) của Liên bang Nga vẫn còn một số hạn chế. Hạn chế chủ yếu là gì?

  • A. Thiếu nguồn nguyên liệu cho chế biến.
  • B. Công nghệ chưa thực sự hiện đại, khả năng cạnh tranh quốc tế của nhiều sản phẩm còn hạn chế.
  • C. Thị trường tiêu thụ nội địa quá lớn gây áp lực.
  • D. Không có đủ lao động cho ngành này.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế Liên bang Nga hiện nay?

  • A. Là ngành chủ lực, chiếm tỉ trọng lớn nhất trong GDP.
  • B. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, không đủ đáp ứng nhu cầu lương thực nội địa.
  • C. Là ngành mới phát triển, chưa có đóng góp đáng kể.
  • D. Tỉ trọng trong GDP không lớn nhưng đảm bảo an ninh lương thực và cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến thực phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Sau giai đoạn chuyển đổi đầy khó khăn, nền kinh tế Liên bang Nga từ cuối thập niên 1990 đến nay đã có những chuyển biến tích cực. Phân tích nào sau đây phản ánh *đúng nhất* xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga trong giai đoạn này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Dựa vào thông tin về quy mô GDP và tốc độ tăng trưởng GDP của Liên bang Nga trong những năm gần đây (ví dụ: năm 2020 đạt khoảng 1,5 nghìn tỉ USD, tốc độ tăng trưởng có biến động), nhận định nào sau đây *phù hợp nhất* để mô tả tình hình kinh tế vĩ mô của Nga?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Vùng Viễn Đông của Liên bang Nga được coi là cửa ngõ quan trọng để Nga hội nhập vào khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Phân tích nào sau đây *giải thích rõ nhất* vai trò này của vùng Viễn Đông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Ngành công nghiệp năng lượng (khai thác dầu khí, điện) đóng vai trò xương sống trong nền kinh tế Liên bang Nga. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên nào sau đây *thuận lợi nhất* cho sự phát triển mạnh mẽ của ngành này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Liên bang Nga đang nỗ lực phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng khoa học - kĩ thuật cao như hàng không vũ trụ, nguyên tử. Mục tiêu chiến lược *quan trọng nhất* đằng sau sự chú trọng này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Liên bang Nga có nhiều điểm đặc biệt. Lĩnh vực hợp tác truyền thống và *nổi bật nhất* giữa hai nước trong nhiều thập kỷ qua là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Vùng kinh tế Trung ương của Liên bang Nga (bao gồm thủ đô Moskva) đóng vai trò *quan trọng nhất* trong nền kinh tế quốc gia ở khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Nhận định nào sau đây *không đúng* khi nói về ngành nông nghiệp của Liên bang Nga?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Sau khi Liên bang Xô Viết tan rã (năm 1991), nền kinh tế Liên bang Nga đã trải qua một giai đoạn khủng hoảng và chuyển đổi. Thách thức *lớn nhất* mà Nga phải đối mặt trong giai đoạn đầu của quá trình chuyển đổi sang kinh tế thị trường là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Liên bang Nga có lợi thế đặc biệt về vị trí địa lý là cầu nối giữa châu Âu và châu Á. Chính sách kinh tế đối ngoại nào của Nga đang thể hiện rõ rệt lợi thế này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Ngành công nghiệp luyện kim là một ngành truyền thống quan trọng của Liên bang Nga. Yếu tố nào sau đây là *nền tảng chính* cho sự phát triển của ngành này ở Nga?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Vùng U-ran là một trong những vùng kinh tế quan trọng của Liên bang Nga. Vùng này nổi bật với ngành công nghiệp nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: So với giai đoạn trước năm 1991, cơ cấu xuất khẩu của Liên bang Nga hiện nay có sự khác biệt đáng kể. Đặc điểm *nổi bật nhất* trong cơ cấu mặt hàng xuất khẩu của Nga những năm gần đây là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Diễn đàn Kinh tế phương Đông (EEF) được tổ chức thường niên tại Vladivostok (vùng Viễn Đông). Mục đích *chính* của việc tổ chức diễn đàn này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một trong những thách thức *lâu dài* đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế Liên bang Nga, đặc biệt là trong bối cảnh giá năng lượng thế giới biến động, là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Mặc dù có diện tích rừng lớn nhất thế giới, ngành công nghiệp chế biến gỗ của Liên bang Nga vẫn đối mặt với nhiều hạn chế. Hạn chế *chủ yếu* nào sau đây ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Ngành giao thông vận tải đóng vai trò *quan trọng đặc biệt* trong việc kết nối các vùng lãnh thổ rộng lớn của Liên bang Nga và phục vụ phát triển kinh tế. Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò *xương sống* trong việc kết nối các trung tâm công nghiệp và khai thác tài nguyên ở vùng Xi-bia và Viễn Đông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích tác động của việc giá dầu mỏ và khí tự nhiên trên thị trường thế giới tăng cao đến nền kinh tế Liên bang Nga. Tác động *tích cực chính* là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Ngành dịch vụ của Liên bang Nga đang có xu hướng tăng tỉ trọng trong cơ cấu kinh tế. Các lĩnh vực dịch vụ nào sau đây được chú trọng phát triển nhằm hiện đại hóa nền kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: So sánh ngành công nghiệp truyền thống và công nghiệp hiện đại của Liên bang Nga. Đặc điểm nào sau đây *phân biệt rõ nhất* công nghiệp hiện đại (như hàng không vũ trụ, nguyên tử) so với công nghiệp truyền thống (như khai thác, luyện kim)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Liên bang Nga là một trong những quốc gia xuất khẩu vũ khí hàng đầu thế giới. Ngành công nghiệp nào là *nền tảng* cho năng lực sản xuất vũ khí của Nga?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga tập trung nhiều trung tâm nghiên cứu khoa học và trường đại học hàng đầu, đóng góp quan trọng vào sự phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên (đất đai, khí hậu) và sự phân bố sản xuất nông nghiệp ở Liên bang Nga. Vùng nào sau đây có điều kiện tự nhiên *thuận lợi nhất* cho phát triển cây lương thực (nhất là lúa mì)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đánh giá vai trò của hệ thống đường ống dẫn (dầu mỏ, khí đốt) trong nền kinh tế Nga. Vai trò *quan trọng nhất* của hệ thống này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Liên bang Nga đang thực hiện chính sách 'xoay trục sang châu Á' trong kinh tế đối ngoại. Biểu hiện *rõ nét nhất* của chính sách này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Ngành công nghiệp đóng tàu là một ngành truyền thống của Nga. Các trung tâm đóng tàu lớn của Nga thường nằm ở đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phân tích ý nghĩa kinh tế của việc phát triển Tuyến đường biển Bắc Cực (Northern Sea Route) đối với Liên bang Nga.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Việc Liên bang Nga đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp quốc phòng và hàng không vũ trụ không chỉ nhằm mục đích an ninh mà còn có ý nghĩa kinh tế quan trọng. Ý nghĩa kinh tế đó là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: So với các quốc gia phát triển hàng đầu thế giới, ngành công nghiệp chế biến (ngoài năng lượng và luyện kim) của Liên bang Nga vẫn còn một số hạn chế. Hạn chế *chủ yếu* là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nhận định nào sau đây *phản ánh đúng* về vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế Liên bang Nga hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào thông tin về quy mô GDP và tốc độ tăng trưởng kinh tế của Liên bang Nga giai đoạn gần đây (ví dụ: 2015-2020), nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất thực trạng chung của nền kinh tế Nga so với các nền kinh tế hàng đầu thế giới?

  • A. Có quy mô GDP nhỏ nhưng tốc độ tăng trưởng rất cao và ổn định.
  • B. Là nền kinh tế lớn với tốc độ tăng trưởng vượt trội, dẫn đầu thế giới.
  • C. Quy mô GDP giảm sút liên tục, tốc độ tăng trưởng âm trong nhiều năm.
  • D. Có quy mô GDP lớn nhưng tốc độ tăng trưởng thiếu ổn định, chịu nhiều biến động từ bên ngoài.

Câu 2: Phân tích cơ cấu GDP của Liên bang Nga cho thấy có sự dịch chuyển rõ rệt theo hướng nào trong những năm gần đây?

  • A. Tăng tỉ trọng nông nghiệp, giảm tỉ trọng công nghiệp.
  • B. Tăng tỉ trọng công nghiệp khai thác, giảm tỉ trọng công nghiệp chế biến.
  • C. Tăng tỉ trọng dịch vụ, chú trọng các ngành công nghiệp có hàm lượng khoa học - kĩ thuật cao.
  • D. Giảm tỉ trọng dịch vụ, tập trung phát triển công nghiệp nặng truyền thống.

Câu 3: Ngành kinh tế nào sau đây đóng vai trò chủ đạo và là nguồn thu ngoại tệ chính cho Liên bang Nga, phản ánh lợi thế về tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Công nghiệp năng lượng (khai thác dầu khí).
  • B. Công nghiệp chế tạo máy bay, vũ trụ.
  • C. Nông nghiệp sản xuất lúa mì.
  • D. Dịch vụ tài chính, ngân hàng.

Câu 4: Việc giá năng lượng trên thị trường thế giới biến động mạnh có tác động tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của nền kinh tế Liên bang Nga?

  • A. Năng suất lao động trong nông nghiệp.
  • B. Sự phát triển của ngành du lịch.
  • C. Tốc độ đô thị hóa.
  • D. Nguồn thu ngân sách nhà nước và kim ngạch xuất khẩu.

Câu 5: Ngành công nghiệp truyền thống nào sau đây của Nga, bên cạnh năng lượng, vẫn giữ vai trò quan trọng trong cơ cấu sản xuất, đặc biệt là ở các vùng giàu khoáng sản?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp luyện kim.
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Công nghiệp điện tử.

Câu 6: Liên bang Nga đang nỗ lực phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng khoa học - kỹ thuật cao nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Giảm phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô và nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu.
  • B. Chỉ tập trung phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Tăng cường nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.

Câu 7: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có điều kiện thuận lợi nhất để phát triển công nghiệp năng lượng và luyện kim nhờ nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, đặc biệt là quặng sắt và kim loại màu?

  • A. Vùng Trung ương.
  • B. Vùng Viễn Đông.
  • C. Vùng Tây Xi-bia.
  • D. Vùng U-ran.

Câu 8: Vùng nào của Liên bang Nga đóng vai trò ngày càng quan trọng trong chiến lược hướng Đông và hội nhập kinh tế với khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. Vùng Tây Bắc.
  • B. Vùng Viễn Đông.
  • C. Vùng Volga.
  • D. Vùng Trung tâm Đen.

Câu 9: Tại sao công nghiệp chế biến gỗ và bột giấy lại phát triển mạnh ở các vùng Xi-bia và Viễn Đông của Liên bang Nga?

  • A. Nhờ nguồn tài nguyên rừng phong phú.
  • B. Do có nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.
  • C. Vì gần các thị trường tiêu thụ lớn ở châu Âu.
  • D. Do điều kiện khí hậu thuận lợi cho trồng rừng nhiệt đới.

Câu 10: Ngành giao thông vận tải nào đóng vai trò thiết yếu trong việc kết nối các vùng kinh tế rộng lớn, vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn (đặc biệt là nguyên liệu, năng lượng) và thúc đẩy khai thác tài nguyên ở các vùng Xi-bia và Viễn Đông của Liên bang Nga?

  • A. Đường hàng không.
  • B. Đường sông.
  • C. Đường sắt.
  • D. Đường biển (vận tải ven biển).

Câu 11: Ngành nông nghiệp của Liên bang Nga có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Tỉ trọng nhỏ trong cơ cấu GDP, sản phẩm chính là ngũ cốc.
  • B. Đóng vai trò chủ đạo, sản xuất chủ yếu cây công nghiệp nhiệt đới.
  • C. Phát triển mạnh chăn nuôi gia súc lấy thịt ở các vùng phương Bắc.
  • D. Sản xuất nông nghiệp tập trung chủ yếu ở các vùng phía Đông Xi-bia.

Câu 12: Liên bang Nga là một trong những quốc gia xuất khẩu hàng đầu thế giới về mặt hàng nào?

  • A. Thiết bị điện tử và viễn thông.
  • B. Ô tô và phụ tùng.
  • C. Năng lượng (dầu mỏ, khí tự nhiên).
  • D. Sản phẩm dệt may và da giày.

Câu 13: Mục tiêu chính của việc Liên bang Nga tổ chức Diễn đàn Kinh tế Phương Đông (EEF) hàng năm tại Vladivostok là gì?

  • A. Thúc đẩy xuất khẩu nông sản sang châu Âu.
  • B. Thu hút đầu tư, phát triển vùng Viễn Đông và tăng cường hợp tác với khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
  • C. Giải quyết các vấn đề tranh chấp lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • D. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước phương Tây.

Câu 14: Quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Liên bang Nga trong những năm gần đây được đánh giá như thế nào?

  • A. Đang phát triển tích cực trên nhiều lĩnh vực, đặc biệt là năng lượng, thương mại.
  • B. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực văn hóa và giáo dục.
  • C. Đã suy yếu đáng kể và ít có hoạt động hợp tác.
  • D. Chủ yếu tập trung vào nhập khẩu hàng tiêu dùng từ Nga.

Câu 15: Lĩnh vực hợp tác kinh tế quan trọng và có hiệu quả nhất giữa Việt Nam và Liên bang Nga từ trước đến nay là gì?

  • A. Chế biến nông sản và thủy sản.
  • B. Sản xuất hàng dệt may.
  • C. Công nghiệp điện tử.
  • D. Công nghiệp năng lượng (dầu khí, thủy điện).

Câu 16: Thử thách lớn nhất đối với nền kinh tế Liên bang Nga trong việc đa dạng hóa cơ cấu và giảm phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng là gì?

  • A. Thiếu nguồn lao động có trình độ cao.
  • B. Sự phụ thuộc quá lớn vào nguồn thu từ xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt.
  • C. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Thị trường nội địa quá nhỏ hẹp.

Câu 17: Giả sử bạn là một nhà đầu tư đang cân nhắc đầu tư vào Liên bang Nga. Dựa trên đặc điểm kinh tế của Nga, ngành nào sau đây có tiềm năng phát triển ít phụ thuộc nhất vào biến động giá năng lượng toàn cầu?

  • A. Khai thác kim loại màu.
  • B. Xuất khẩu khí tự nhiên.
  • C. Dịch vụ du lịch.
  • D. Công nghiệp luyện kim đen.

Câu 18: Vùng kinh tế nào của Nga, với thủ đô Moscow là trung tâm, có vai trò quan trọng nhất về tài chính, thương mại, khoa học kỹ thuật và là đầu mối giao thông chính của cả nước?

  • A. Vùng Trung ương.
  • B. Vùng Tây Bắc.
  • C. Vùng Volga.
  • D. Vùng U-ran.

Câu 19: Phân tích cho thấy, mặc dù nông nghiệp chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP, Liên bang Nga vẫn là một cường quốc nông nghiệp đáng kể về sản lượng và xuất khẩu một số loại cây trồng. Điều này chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm quanh năm.
  • B. Diện tích đất nông nghiệp rộng lớn, đặc biệt là vùng đất đen màu mỡ.
  • C. Chỉ tập trung phát triển chăn nuôi đại gia súc.
  • D. Hoàn toàn không sử dụng phân bón hóa học.

Câu 20: Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và công nghiệp quốc phòng của Liên bang Nga có sự phát triển vượt trội so với nhiều quốc gia khác trên thế giới. Điều này chủ yếu dựa trên nền tảng nào?

  • A. Nền tảng khoa học kỹ thuật và công nghiệp quốc phòng vững chắc được thừa hưởng từ Liên Xô.
  • B. Nguồn nguyên liệu kim loại quý hiếm dồi dào ở vùng U-ran.
  • C. Sự hỗ trợ tài chính lớn từ các quốc gia châu Á.
  • D. Số lượng lớn lao động giá rẻ và có tay nghề cao.

Câu 21: Khi phân tích cán cân thương mại của Liên bang Nga, điều gì thường được nhận thấy trong những năm gần đây?

  • A. Luôn nhập siêu với giá trị rất lớn.
  • B. Kim ngạch xuất khẩu và nhập khẩu cân bằng hoàn toàn.
  • C. Thường xuyên xuất siêu, chủ yếu nhờ xuất khẩu năng lượng.
  • D. Chỉ giao thương với các nước trong Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS).

Câu 22: Giả sử bạn đang nghiên cứu về sự phát triển kinh tế của vùng Tây Xi-bia. Dữ liệu nào sau đây bạn sẽ tìm kiếm đầu tiên để hiểu rõ động lực chính của nền kinh tế vùng này?

  • A. Sản lượng lúa mì và các cây lương thực.
  • B. Số lượng khách du lịch quốc tế.
  • C. Kim ngạch xuất khẩu sản phẩm dệt may.
  • D. Sản lượng khai thác dầu mỏ và khí tự nhiên.

Câu 23: Chính sách "Hướng Đông" của Liên bang Nga trong những năm gần đây có tác động như thế nào đến hoạt động kinh tế đối ngoại của nước này?

  • A. Tăng cường hợp tác kinh tế, thương mại, đầu tư với các quốc gia châu Á.
  • B. Giảm hoàn toàn quan hệ kinh tế với các nước châu Âu và Bắc Mỹ.
  • C. Chỉ tập trung xuất khẩu nguyên liệu thô sang châu Phi.
  • D. Ưu tiên nhập khẩu hàng tiêu dùng từ các nước Mỹ Latinh.

Câu 24: Ngành dịch vụ của Liên bang Nga đang có xu hướng tăng trưởng và đa dạng hóa. Lĩnh vực dịch vụ nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, được hỗ trợ bởi thế mạnh về khoa học kỹ thuật và vị thế quốc gia?

  • A. Dịch vụ nông nghiệp.
  • B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, công nghệ thông tin.
  • C. Dịch vụ khai thác khoáng sản.
  • D. Dịch vụ vận tải đường sông nội địa.

Câu 25: Vị trí địa lý trải dài trên hai châu lục Á-Âu mang lại lợi thế kinh tế đặc biệt nào cho Liên bang Nga?

  • A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế biển ở cả hai phía.
  • B. Chỉ giao thương với các nước láng giềng trực tiếp.
  • C. Hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi các sự kiện kinh tế toàn cầu.
  • D. Đóng vai trò cầu nối, hành lang vận tải và trung chuyển quan trọng giữa châu Âu và châu Á.

Câu 26: Khi đánh giá triển vọng phát triển kinh tế của Liên bang Nga trong tương lai, yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất cần phải vượt qua để đảm bảo tăng trưởng bền vững?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng và đa dạng hóa cơ cấu kinh tế.
  • B. Thiếu hụt hoàn toàn nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Không có khả năng tiếp cận khoa học công nghệ mới.
  • D. Thị trường xuất khẩu duy nhất là các nước châu Phi.

Câu 27: Ngành công nghiệp nào của Liên bang Nga có mối liên hệ chặt chẽ và hỗ trợ trực tiếp cho sự phát triển của ngành công nghiệp năng lượng (đặc biệt là khai thác dầu khí)?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp chế tạo máy, luyện kim.
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Công nghiệp chế biến gỗ.

Câu 28: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về vùng Viễn Đông của Liên bang Nga?

  • A. Có nhiều cảng biển quan trọng giáp Thái Bình Dương.
  • B. Đóng vai trò là cửa ngõ giao thương với khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
  • C. Là vùng có mật độ dân số cao nhất và nguồn lao động dồi dào nhất cả nước.
  • D. Có tiềm năng phát triển các ngành khai thác khoáng sản và chế biến hải sản.

Câu 29: Liên bang Nga là thành viên của nhiều tổ chức và diễn đàn kinh tế quốc tế. Việc tham gia các tổ chức như WTO, BRICS, APEC (với tư cách thành viên) mang lại lợi ích chủ yếu nào cho nền kinh tế Nga?

  • A. Mở rộng thị trường, thu hút đầu tư, tiếp cận công nghệ và nâng cao vị thế quốc tế.
  • B. Chỉ nhằm mục đích hỗ trợ các nước đang phát triển.
  • C. Hạn chế hoàn toàn hoạt động xuất nhập khẩu.
  • D. Chỉ tập trung vào việc nhập khẩu hàng hóa giá rẻ.

Câu 30: Trong bối cảnh các lệnh trừng phạt kinh tế từ một số quốc gia phương Tây, Liên bang Nga đang đẩy mạnh hợp tác kinh tế với các quốc gia ở khu vực nào để duy trì tăng trưởng và ổn định?

  • A. Các nước ở Bắc Mỹ.
  • B. Các nước ở Tây Âu.
  • C. Các nước ở châu Đại Dương.
  • D. Các nước ở châu Á, Trung Đông và các nền kinh tế mới nổi (BRICS).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Dựa vào thông tin về quy mô GDP và tốc độ tăng trưởng kinh tế của Liên bang Nga giai đoạn gần đây (ví dụ: 2015-2020), nhận định nào sau đây phản ánh *đúng nhất* thực trạng chung của nền kinh tế Nga so với các nền kinh tế hàng đầu thế giới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích cơ cấu GDP của Liên bang Nga cho thấy có sự dịch chuyển rõ rệt theo hướng nào trong những năm gần đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Ngành kinh tế nào sau đây đóng vai trò *chủ đạo* và là nguồn thu ngoại tệ chính cho Liên bang Nga, phản ánh lợi thế về tài nguyên thiên nhiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Việc giá năng lượng trên thị trường thế giới biến động mạnh có tác động *tiêu cực nhất* đến khía cạnh nào của nền kinh tế Liên bang Nga?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Ngành công nghiệp truyền thống nào sau đây của Nga, bên cạnh năng lượng, vẫn giữ vai trò quan trọng trong cơ cấu sản xuất, đặc biệt là ở các vùng giàu khoáng sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Liên bang Nga đang nỗ lực phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng khoa học - kỹ thuật cao nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có điều kiện thuận lợi nhất để phát triển công nghiệp năng lượng và luyện kim nhờ nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, đặc biệt là quặng sắt và kim loại màu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Vùng nào của Liên bang Nga đóng vai trò ngày càng quan trọng trong chiến lược hướng Đông và hội nhập kinh tế với khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tại sao công nghiệp chế biến gỗ và bột giấy lại phát triển mạnh ở các vùng Xi-bia và Viễn Đông của Liên bang Nga?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Ngành giao thông vận tải nào đóng vai trò *thiết yếu* trong việc kết nối các vùng kinh tế rộng lớn, vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn (đặc biệt là nguyên liệu, năng lượng) và thúc đẩy khai thác tài nguyên ở các vùng Xi-bia và Viễn Đông của Liên bang Nga?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Ngành nông nghiệp của Liên bang Nga có đặc điểm gì nổi bật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Liên bang Nga là một trong những quốc gia xuất khẩu hàng đầu thế giới về mặt hàng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Mục tiêu chính của việc Liên bang Nga tổ chức Diễn đàn Kinh tế Phương Đông (EEF) hàng năm tại Vladivostok là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Liên bang Nga trong những năm gần đây được đánh giá như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Lĩnh vực hợp tác kinh tế *quan trọng và có hiệu quả nhất* giữa Việt Nam và Liên bang Nga từ trước đến nay là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Thử thách lớn nhất đối với nền kinh tế Liên bang Nga trong việc đa dạng hóa cơ cấu và giảm phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Giả sử bạn là một nhà đầu tư đang cân nhắc đầu tư vào Liên bang Nga. Dựa trên đặc điểm kinh tế của Nga, ngành nào sau đây có tiềm năng phát triển *ít phụ thuộc nhất* vào biến động giá năng lượng toàn cầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Vùng kinh tế nào của Nga, với thủ đô Moscow là trung tâm, có vai trò quan trọng nhất về tài chính, thương mại, khoa học kỹ thuật và là đầu mối giao thông chính của cả nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích cho thấy, mặc dù nông nghiệp chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP, Liên bang Nga vẫn là một cường quốc nông nghiệp đáng kể về sản lượng và xuất khẩu một số loại cây trồng. Điều này chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và công nghiệp quốc phòng của Liên bang Nga có sự phát triển vượt trội so với nhiều quốc gia khác trên thế giới. Điều này chủ yếu dựa trên nền tảng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi phân tích cán cân thương mại của Liên bang Nga, điều gì thường được nhận thấy trong những năm gần đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Giả sử bạn đang nghiên cứu về sự phát triển kinh tế của vùng Tây Xi-bia. Dữ liệu nào sau đây bạn sẽ tìm kiếm đầu tiên để hiểu rõ động lực chính của nền kinh tế vùng này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Chính sách 'Hướng Đông' của Liên bang Nga trong những năm gần đây có tác động như thế nào đến hoạt động kinh tế đối ngoại của nước này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Ngành dịch vụ của Liên bang Nga đang có xu hướng tăng trưởng và đa dạng hóa. Lĩnh vực dịch vụ nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, được hỗ trợ bởi thế mạnh về khoa học kỹ thuật và vị thế quốc gia?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Vị trí địa lý trải dài trên hai châu lục Á-Âu mang lại lợi thế kinh tế đặc biệt nào cho Liên bang Nga?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi đánh giá triển vọng phát triển kinh tế của Liên bang Nga trong tương lai, yếu tố nào sau đây được xem là *thách thức lớn nhất* cần phải vượt qua để đảm bảo tăng trưởng bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Ngành công nghiệp nào của Liên bang Nga có mối liên hệ chặt chẽ và hỗ trợ trực tiếp cho sự phát triển của ngành công nghiệp năng lượng (đặc biệt là khai thác dầu khí)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nhận định nào sau đây *không đúng* khi nói về vùng Viễn Đông của Liên bang Nga?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Liên bang Nga là thành viên của nhiều tổ chức và diễn đàn kinh tế quốc tế. Việc tham gia các tổ chức như WTO, BRICS, APEC (với tư cách thành viên) mang lại lợi ích chủ yếu nào cho nền kinh tế Nga?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong bối cảnh các lệnh trừng phạt kinh tế từ một số quốc gia phương Tây, Liên bang Nga đang đẩy mạnh hợp tác kinh tế với các quốc gia ở khu vực nào để duy trì tăng trưởng và ổn định?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây phản ánh chính xác nhất vai trò của tài nguyên thiên nhiên đối với nền kinh tế Liên bang Nga?

  • A. Tài nguyên khan hiếm, là rào cản lớn cho phát triển kinh tế.
  • B. Tài nguyên đa dạng nhưng phân bố không đồng đều, chỉ đóng vai trò thứ yếu.
  • C. Phong phú, đa dạng, là nền tảng quan trọng cho nhiều ngành kinh tế và xuất khẩu.
  • D. Chủ yếu là tài nguyên nông nghiệp, không có giá trị lớn về công nghiệp.

Câu 2: Phân tích cơ cấu GDP của Liên bang Nga năm 2020 cho thấy xu hướng chuyển dịch nào trong nền kinh tế nước này?

  • A. Giảm tỷ trọng khu vực dịch vụ, tăng tỷ trọng công nghiệp.
  • B. Tăng mạnh tỷ trọng khu vực nông nghiệp và thủy sản.
  • C. Ổn định cơ cấu, không có sự thay đổi đáng kể.
  • D. Tăng tỷ trọng khu vực dịch vụ, giảm tỷ trọng công nghiệp và nông nghiệp.

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây ở Liên bang Nga chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi sự phân bố không đồng đều của tài nguyên năng lượng (dầu mỏ, khí tự nhiên) và mạng lưới đường ống dẫn?

  • A. Công nghiệp năng lượng.
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • D. Công nghiệp điện tử - tin học.

Câu 4: Tại sao vùng Viễn Đông được xem là cửa ngõ quan trọng giúp Liên bang Nga tăng cường hội nhập kinh tế vào khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. Tập trung đông dân cư và nhiều trung tâm công nghiệp truyền thống.
  • B. Có vị trí địa lý thuận lợi, giáp biển Thái Bình Dương và nhiều quốc gia châu Á.
  • C. Là vùng có nguồn tài nguyên nông nghiệp phong phú nhất cả nước.
  • D. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp vũ trụ và nguyên tử.

Câu 5: Dựa vào kiến thức về kinh tế Liên bang Nga, hãy phân tích thách thức lớn nhất mà ngành nông nghiệp nước này phải đối mặt, đặc biệt là ở các vùng phía Bắc và phía Đông?

  • A. Thiếu nguồn nước tưới tiêu trầm trọng.
  • B. Đất đai bạc màu, không phù hợp cho trồng trọt.
  • C. Khí hậu khắc nghiệt, mùa đông dài, ảnh hưởng đến thời vụ và năng suất.
  • D. Thiếu lao động có kinh nghiệm trong sản xuất nông nghiệp.

Câu 6: Ngành vận tải đường sắt đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối và phát triển kinh tế của Liên bang Nga vì lý do chủ yếu nào?

  • A. Địa hình chủ yếu là đồi núi hiểm trở.
  • B. Mạng lưới sông ngòi dày đặc, thuận lợi cho đường thủy.
  • C. Chi phí xây dựng và vận hành thấp hơn nhiều so với các loại hình khác.
  • D. Diện tích lãnh thổ rộng lớn, cần vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên cự ly xa.

Câu 7: Nhận định nào sau đây ĐÚNG về tình hình phát triển kinh tế của Liên bang Nga trong giai đoạn từ cuối thập kỷ 1990 đến nay?

  • A. Kinh tế phục hồi và tăng trưởng trở lại sau giai đoạn khó khăn.
  • B. Tiếp tục suy thoái và gặp nhiều thách thức lớn chưa thể vượt qua.
  • C. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế mạnh mẽ sang nông nghiệp.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào viện trợ từ nước ngoài.

Câu 8: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực của Liên bang Nga trong việc đa dạng hóa nền kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu mỏ, khí tự nhiên.
  • B. Đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao như hàng không vũ trụ, nguyên tử.
  • C. Tập trung phát triển nông nghiệp độc canh lúa mì.
  • D. Hạn chế thương mại quốc tế, tập trung vào thị trường nội địa.

Câu 9: Trong cơ cấu công nghiệp của Liên bang Nga, các ngành truyền thống như luyện kim, khai khoáng, chế biến gỗ thường tập trung chủ yếu ở đâu và tại sao?

  • A. Gần các vùng giàu tài nguyên hoặc các trung tâm công nghiệp cũ.
  • B. Chủ yếu ở thủ đô Moscow và các thành phố lớn.
  • C. Tập trung hoàn toàn ở vùng Viễn Đông để xuất khẩu.
  • D. Phân bố đồng đều trên khắp cả nước.

Câu 10: Quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Liên bang Nga có điểm nổi bật nào sau đây, thể hiện sự hợp tác truyền thống và có chiều sâu?

  • A. Chủ yếu tập trung vào trao đổi hàng tiêu dùng.
  • B. Chủ yếu là hợp tác trong lĩnh vực nông nghiệp.
  • C. Hợp tác chặt chẽ trong lĩnh vực năng lượng (dầu khí, thủy điện).
  • D. Chỉ mới bắt đầu thiết lập quan hệ kinh tế.

Câu 11: Tại sao việc phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải (đặc biệt là đường sắt xuyên Xi-bia) lại có ý nghĩa chiến lược đối với việc khai thác tiềm năng kinh tế của vùng Xi-bia và Viễn Đông?

  • A. Giúp thu hút lượng lớn khách du lịch quốc tế.
  • B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu đi lại của dân cư thưa thớt.
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh của nông sản vùng.
  • D. Kết nối các vùng giàu tài nguyên với trung tâm công nghiệp và thị trường tiêu thụ/xuất khẩu.

Câu 12: Ngành dịch vụ của Liên bang Nga ngày càng phát triển, thể hiện qua sự tăng trưởng tỷ trọng trong GDP. Điều này phản ánh xu thế chung nào trong phát triển kinh tế hiện đại?

  • A. Xu hướng phát triển kinh tế tri thức và hội nhập quốc tế.
  • B. Sự suy giảm của các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Tăng cường vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.

Câu 13: Vùng kinh tế Trung ương (với thủ đô Moscow) có vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế Liên bang Nga vì những lý do nào sau đây?

  • A. Là vùng sản xuất nông nghiệp lớn nhất cả nước.
  • B. Là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, khoa học và đầu mối giao thông quan trọng.
  • C. Nơi tập trung nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú nhất.
  • D. Có đường bờ biển dài, thuận lợi cho phát triển kinh tế biển.

Câu 14: Việc Liên bang Nga tổ chức Diễn đàn Kinh tế phương Đông (EEF) hàng năm tại Vladivostok (vùng Viễn Đông) thể hiện mục tiêu chiến lược nào của nước này?

  • A. Chủ yếu quảng bá du lịch cho vùng Viễn Đông.
  • B. Tìm kiếm thị trường xuất khẩu nông sản mới.
  • C. Thu hút đầu tư, thúc đẩy phát triển vùng Viễn Đông và tăng cường hợp tác với châu Á - Thái Bình Dương.
  • D. Thảo luận các vấn đề an ninh khu vực.

Câu 15: Sau khi Liên bang Xô Viết tan rã, nền kinh tế Liên bang Nga đã trải qua một giai đoạn chuyển đổi đầy khó khăn. Thách thức lớn nhất trong giai đoạn này là gì?

  • A. Chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa sang kinh tế thị trường.
  • B. Thiếu hụt trầm trọng nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Dân số tăng quá nhanh tạo áp lực lên kinh tế.
  • D. Không có kinh nghiệm phát triển công nghiệp.

Câu 16: Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và công nghiệp nguyên tử là những ngành công nghiệp hiện đại quan trọng của Liên bang Nga. Sự phát triển của các ngành này dựa trên lợi thế chủ yếu nào?

  • A. Nguồn lao động giá rẻ dồi dào.
  • B. Vị trí địa lý gần các thị trường xuất khẩu lớn.
  • C. Nguồn tài nguyên khoáng sản đặc biệt cho các ngành này.
  • D. Tiềm lực khoa học kỹ thuật và truyền thống phát triển từ thời Liên Xô.

Câu 17: Phân tích vai trò của sông Volga đối với nền kinh tế Nga, đặc biệt là giao thông vận tải?

  • A. Là tuyến đường thủy nội địa quan trọng, kết nối các vùng kinh tế.
  • B. Chủ yếu được sử dụng để phát điện cho toàn bộ nước Nga.
  • C. Là nguồn cung cấp nước tưới chính cho nông nghiệp vùng Xi-bia.
  • D. Đóng băng quanh năm, không có giá trị giao thông.

Câu 18: Kinh tế đối ngoại đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế Liên bang Nga. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nga hiện nay là gì?

  • A. Máy móc và thiết bị công nghệ cao.
  • B. Nhiên liệu và khoáng sản.
  • C. Hàng tiêu dùng và dệt may.
  • D. Các sản phẩm nông nghiệp chế biến.

Câu 19: Vùng kinh tế U-ran được mệnh danh là "xương sống công nghiệp" của Liên bang Nga. Đặc điểm nổi bật nào giải thích vai trò này?

  • A. Là vùng sản xuất lương thực lớn nhất.
  • B. Tập trung các ngành công nghiệp nhẹ và chế biến thực phẩm.
  • C. Phát triển mạnh du lịch và dịch vụ tài chính.
  • D. Giàu tài nguyên khoáng sản và phát triển mạnh công nghiệp nặng.

Câu 20: Chính sách "hướng Đông" của Liên bang Nga trong những năm gần đây có ý nghĩa kinh tế quan trọng nào?

  • A. Tăng cường hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư với các quốc gia châu Á - Thái Bình Dương.
  • B. Chuyển toàn bộ hoạt động kinh tế sang phía Đông, từ bỏ thị trường châu Âu.
  • C. Chỉ tập trung xuất khẩu nguyên liệu thô sang Trung Quốc.
  • D. Giảm thiểu mọi quan hệ kinh tế với khu vực châu Á.

Câu 21: Thách thức lớn nhất về mặt địa lý đối với sự phát triển đồng đều các vùng kinh tế của Liên bang Nga là gì?

  • A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên ở các vùng phía Tây.
  • B. Diện tích rộng lớn, khoảng cách xa giữa các vùng và điều kiện tự nhiên khắc nghiệt ở nhiều nơi.
  • C. Thiếu nguồn nước ngọt cho sản xuất và sinh hoạt.
  • D. Đường bờ biển ngắn, ít cảng biển lớn.

Câu 22: Ngành công nghiệp nào sau đây của Liên bang Nga được hưởng lợi trực tiếp nhất từ nguồn tài nguyên rừng phong phú?

  • A. Công nghiệp luyện kim.
  • B. Công nghiệp năng lượng.
  • C. Công nghiệp chế biến gỗ và bột giấy.
  • D. Công nghiệp hóa chất.

Câu 23: So với thời kỳ Liên Xô, ngành nông nghiệp Liên bang Nga hiện nay có những thay đổi đáng kể nào?

  • A. Tỷ trọng nông nghiệp trong GDP tăng lên đáng kể.
  • B. Vẫn duy trì mô hình nông trường quốc doanh là chủ yếu.
  • C. Sản lượng các loại cây trồng chính giảm sút liên tục.
  • D. Chuyển đổi sang nền nông nghiệp thị trường, đa dạng hóa sở hữu và sản xuất.

Câu 24: Vấn đề dân số nào sau đây tạo ra thách thức đáng kể cho sự phát triển kinh tế dài hạn của Liên bang Nga?

  • A. Già hóa dân số và tỷ lệ sinh thấp.
  • B. Dân số tăng quá nhanh gây áp lực việc làm.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp rất cao trên cả nước.
  • D. Phân bố dân cư quá đồng đều, khó tập trung phát triển.

Câu 25: Ngoài năng lượng, Liên bang Nga còn là nhà xuất khẩu lớn các sản phẩm nào khác, phản ánh tiềm năng của các ngành công nghiệp truyền thống và nông nghiệp?

  • A. Thiết bị điện tử và ô tô.
  • B. Hàng dệt may và da giày.
  • C. Gỗ và sản phẩm gỗ, kim loại, ngũ cốc.
  • D. Sản phẩm công nghệ sinh học.

Câu 26: Vai trò "cầu nối Âu-Á" trong chiến lược kinh tế của Liên bang Nga thể hiện qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung xuất khẩu sang châu Âu.
  • B. Chỉ nhập khẩu hàng hóa từ châu Á.
  • C. Đóng cửa biên giới với cả hai châu lục.
  • D. Phát triển các hành lang vận tải (đường sắt, đường ống) kết nối giữa châu Âu và châu Á.

Câu 27: Vùng kinh tế nào sau đây của Liên bang Nga có tiềm năng lớn về phát triển du lịch nhờ cảnh quan thiên nhiên độc đáo (hồ Baikal, dãy núi An-tai) và di sản văn hóa?

  • A. Vùng Xi-bia và Viễn Đông.
  • B. Vùng Trung ương và Tây Bắc.
  • C. Vùng Cáp-ca.
  • D. Vùng U-ran.

Câu 28: Thách thức đối với ngành khai thác tài nguyên ở các vùng phía Bắc của Liên bang Nga là gì?

  • A. Thiếu tài nguyên trầm trọng.
  • B. Điều kiện khí hậu khắc nghiệt (băng giá, nhiệt độ thấp), địa hình phức tạp.
  • C. Thiếu công nghệ khai thác hiện đại.
  • D. Không có mạng lưới giao thông kết nối.

Câu 29: Ngành công nghiệp nào sau đây không được coi là ngành truyền thống, mà là ngành công nghiệp hiện đại, mũi nhọn của Liên bang Nga?

  • A. Khai thác dầu khí.
  • B. Luyện kim đen.
  • C. Chế biến gỗ.
  • D. Công nghiệp hàng không vũ trụ.

Câu 30: Dự án đường ống dẫn khí đốt "Sức mạnh Xi-bia" sang Trung Quốc thể hiện điều gì trong chiến lược năng lượng và kinh tế đối ngoại của Liên bang Nga?

  • A. Dịch chuyển trọng tâm xuất khẩu năng lượng sang thị trường châu Á, đa dạng hóa đối tác.
  • B. Hoàn toàn ngừng xuất khẩu năng lượng sang châu Âu.
  • C. Chỉ nhằm mục đích cung cấp năng lượng cho các vùng nội địa của Nga.
  • D. Là dự án hợp tác chỉ mang tính biểu tượng, không có ý nghĩa kinh tế lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây phản ánh chính xác nhất vai trò của tài nguyên thiên nhiên đối với nền kinh tế Liên bang Nga?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích cơ cấu GDP của Liên bang Nga năm 2020 cho thấy xu hướng chuyển dịch nào trong nền kinh tế nước này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây ở Liên bang Nga chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi sự phân bố không đồng đều của tài nguyên năng lượng (dầu mỏ, khí tự nhiên) và mạng lưới đường ống dẫn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tại sao vùng Viễn Đông được xem là cửa ngõ quan trọng giúp Liên bang Nga tăng cường hội nhập kinh tế vào khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Dựa vào kiến thức về kinh tế Liên bang Nga, hãy phân tích thách thức lớn nhất mà ngành nông nghiệp nước này phải đối mặt, đặc biệt là ở các vùng phía Bắc và phía Đông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Ngành vận tải đường sắt đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối và phát triển kinh tế của Liên bang Nga vì lý do chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Nhận định nào sau đây ĐÚNG về tình hình phát triển kinh tế của Liên bang Nga trong giai đoạn từ cuối thập kỷ 1990 đến nay?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực của Liên bang Nga trong việc đa dạng hóa nền kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong cơ cấu công nghiệp của Liên bang Nga, các ngành truyền thống như luyện kim, khai khoáng, chế biến gỗ thường tập trung chủ yếu ở đâu và tại sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Liên bang Nga có điểm nổi bật nào sau đây, thể hiện sự hợp tác truyền thống và có chiều sâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tại sao việc phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải (đặc biệt là đường sắt xuyên Xi-bia) lại có ý nghĩa chiến lược đối với việc khai thác tiềm năng kinh tế của vùng Xi-bia và Viễn Đông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Ngành dịch vụ của Liên bang Nga ngày càng phát triển, thể hiện qua sự tăng trưởng tỷ trọng trong GDP. Điều này phản ánh xu thế chung nào trong phát triển kinh tế hiện đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Vùng kinh tế Trung ương (với thủ đô Moscow) có vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế Liên bang Nga vì những lý do nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Việc Liên bang Nga tổ chức Diễn đàn Kinh tế phương Đông (EEF) hàng năm tại Vladivostok (vùng Viễn Đông) thể hiện mục tiêu chiến lược nào của nước này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Sau khi Liên bang Xô Viết tan rã, nền kinh tế Liên bang Nga đã trải qua một giai đoạn chuyển đổi đầy khó khăn. Thách thức lớn nhất trong giai đoạn này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và công nghiệp nguyên tử là những ngành công nghiệp hiện đại quan trọng của Liên bang Nga. Sự phát triển của các ngành này dựa trên lợi thế chủ yếu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích vai trò của sông Volga đối với nền kinh tế Nga, đặc biệt là giao thông vận tải?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Kinh tế đối ngoại đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế Liên bang Nga. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nga hiện nay là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Vùng kinh tế U-ran được mệnh danh là 'xương sống công nghiệp' của Liên bang Nga. Đặc điểm nổi bật nào giải thích vai trò này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Chính sách 'hướng Đông' của Liên bang Nga trong những năm gần đây có ý nghĩa kinh tế quan trọng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Thách thức lớn nhất về mặt địa lý đối với sự phát triển đồng đều các vùng kinh tế của Liên bang Nga là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Ngành công nghiệp nào sau đây của Liên bang Nga được hưởng lợi trực tiếp nhất từ nguồn tài nguyên rừng phong phú?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: So với thời kỳ Liên Xô, ngành nông nghiệp Liên bang Nga hiện nay có những thay đổi đáng kể nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Vấn đề dân số nào sau đây tạo ra thách thức đáng kể cho sự phát triển kinh tế dài hạn của Liên bang Nga?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Ngoài năng lượng, Liên bang Nga còn là nhà xuất khẩu lớn các sản phẩm nào khác, phản ánh tiềm năng của các ngành công nghiệp truyền thống và nông nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Vai trò 'cầu nối Âu-Á' trong chiến lược kinh tế của Liên bang Nga thể hiện qua hoạt động nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Vùng kinh tế nào sau đây của Liên bang Nga có tiềm năng lớn về phát triển du lịch nhờ cảnh quan thiên nhiên độc đáo (hồ Baikal, dãy núi An-tai) và di sản văn hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Thách thức đối với ngành khai thác tài nguyên ở các vùng phía Bắc của Liên bang Nga là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Ngành công nghiệp nào sau đây không được coi là ngành truyền thống, mà là ngành công nghiệp hiện đại, mũi nhọn của Liên bang Nga?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Dự án đường ống dẫn khí đốt 'Sức mạnh Xi-bia' sang Trung Quốc thể hiện điều gì trong chiến lược năng lượng và kinh tế đối ngoại của Liên bang Nga?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học và thông tin về Liên bang Nga, ngành kinh tế nào sau đây được xem là trụ cột quan trọng, chiếm tỉ trọng lớn trong cơ cấu xuất khẩu và chịu ảnh hưởng lớn từ biến động giá thị trường quốc tế?

  • A. Nông nghiệp và chế biến thực phẩm
  • B. Công nghiệp khai thác và năng lượng (dầu khí, than, khoáng sản)
  • C. Công nghiệp chế tạo máy và thiết bị
  • D. Ngành dịch vụ tài chính và ngân hàng

Câu 2: Liên bang Nga có diện tích lãnh thổ rộng lớn, trải dài qua nhiều múi giờ và khu vực địa lý khác nhau. Đặc điểm này tạo ra thách thức lớn nhất nào đối với sự phát triển và liên kết kinh tế giữa các vùng trong nước?

  • A. Thiếu nguồn lao động cho các vùng xa trung tâm.
  • B. Khó khăn trong việc đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi.
  • C. Chi phí vận chuyển hàng hóa và kết nối cơ sở hạ tầng cao.
  • D. Ít có khả năng phát triển du lịch do khí hậu khắc nghiệt.

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là thế mạnh truyền thống và có đóng góp quan trọng vào nền kinh tế Nga, đặc biệt dựa trên nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú như quặng sắt, kim loại màu?

  • A. Công nghiệp luyện kim
  • B. Công nghiệp điện tử - tin học
  • C. Công nghiệp hàng không vũ trụ
  • D. Công nghiệp dệt may

Câu 4: Phân tích cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga hiện nay, xu hướng chuyển dịch nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển của một nền kinh tế hiện đại và hội nhập?

  • A. Tăng tỉ trọng ngành nông nghiệp.
  • B. Giảm tỉ trọng ngành công nghiệp chế biến.
  • C. Giữ nguyên tỉ trọng ngành khai thác tài nguyên.
  • D. Tăng tỉ trọng ngành dịch vụ và các ngành công nghệ cao.

Câu 5: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có vị trí địa lý đặc biệt quan trọng, nằm giáp Thái Bình Dương, được chú trọng đầu tư để trở thành cửa ngõ kết nối và hội nhập kinh tế với khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. Vùng Trung tâm
  • B. Vùng U-ran
  • C. Vùng Viễn Đông
  • D. Vùng Tây Xi-bia

Câu 6: Quan sát bản đồ kinh tế Liên bang Nga (nếu có) hoặc dựa vào kiến thức, hãy cho biết tuyến đường giao thông nào sau đây có vai trò "xương sống" kết nối phần lãnh thổ phía Tây đông dân cư, phát triển với các vùng giàu tài nguyên ở Xi-bia và Viễn Đông?

  • A. Hệ thống đường sông trên sông Von-ga.
  • B. Tuyến đường sắt xuyên Xi-bia.
  • C. Các tuyến đường bộ cao tốc dọc biên giới phía Nam.
  • D. Đường biển Bắc cực.

Câu 7: Liên bang Nga đang đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng khoa học - kĩ thuật cao. Ngành nào sau đây thể hiện rõ nhất định hướng này và là thế mạnh truyền thống gắn liền với lịch sử phát triển khoa học của Nga?

  • A. Sản xuất hàng tiêu dùng.
  • B. Công nghiệp gỗ và giấy.
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Công nghiệp hàng không, vũ trụ và nguyên tử.

Câu 8: Phân tích vai trò của Liên bang Nga trong nền kinh tế toàn cầu, có thể thấy quốc gia này đóng vai trò chính yếu là nhà cung cấp lớn các mặt hàng nào sau đây ra thị trường thế giới?

  • A. Năng lượng (dầu mỏ, khí tự nhiên) và nguyên liệu.
  • B. Sản phẩm công nghệ cao (máy tính, điện thoại).
  • C. Hàng dệt may và da giày.
  • D. Thiết bị điện tử và ô tô.

Câu 9: Sau giai đoạn chuyển đổi đầy khó khăn vào những năm 1990, nền kinh tế Liên bang Nga đã có những dấu hiệu phục hồi và tăng trưởng đáng kể từ cuối thập kỷ đó. Đâu là yếu tố chủ yếu giúp nền kinh tế Nga cải thiện trong giai đoạn sau năm 1999?

  • A. Sự bùng nổ của ngành du lịch.
  • B. Phát triển mạnh mẽ ngành nông nghiệp xuất khẩu.
  • C. Giá dầu mỏ và khí tự nhiên tăng cao trên thị trường thế giới.
  • D. Thu hút lượng lớn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào công nghiệp nhẹ.

Câu 10: Quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Liên bang Nga có truyền thống lâu đời. Lĩnh vực hợp tác nào sau đây được xem là mũi nhọn và đạt được nhiều thành tựu nổi bật giữa hai quốc gia?

  • A. Công nghiệp năng lượng (dầu khí, điện).
  • B. Sản xuất ô tô và xe máy.
  • C. Chế biến gỗ và lâm sản.
  • D. Xuất khẩu nông sản và thủy sản từ Nga sang Việt Nam.

Câu 11: Vùng U-ran của Liên bang Nga nổi tiếng với nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi nhất cho sự phát triển của ngành công nghiệp nào tại vùng này?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp luyện kim và hóa chất.
  • C. Công nghiệp chế biến nông sản.
  • D. Công nghiệp điện tử.

Câu 12: Để thúc đẩy phát triển kinh tế vùng Viễn Đông và tăng cường hội nhập với châu Á - Thái Bình Dương, Liên bang Nga đã và đang triển khai nhiều chính sách ưu tiên. Đâu không phải là một trong những chính sách/biện pháp chính nhằm đạt được mục tiêu này?

  • A. Tổ chức các diễn đàn kinh tế quốc tế tại vùng.
  • B. Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
  • C. Áp dụng các cơ chế ưu đãi đầu tư hấp dẫn.
  • D. Hạn chế xuất khẩu tài nguyên thô từ vùng.

Câu 13: Ngành nông nghiệp của Liên bang Nga có diện tích đất nông nghiệp lớn nhưng gặp nhiều khó khăn do điều kiện tự nhiên và khí hậu. Sản phẩm nông nghiệp chủ yếu của Nga là gì?

  • A. Lúa nước và cây công nghiệp nhiệt đới.
  • B. Các loại cây lương thực ôn đới (lúa mì, lúa mạch) và khoai tây.
  • C. Cà phê và chè.
  • D. Cao su và hồ tiêu.

Câu 14: Vùng Trung tâm của Liên bang Nga, với thủ đô Mát-xcơ-va, có vai trò kinh tế như thế nào trong tổng thể nền kinh tế quốc gia?

  • A. Là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, khoa học hàng đầu, tập trung nhiều ngành công nghiệp chế biến và dịch vụ.
  • B. Là vùng chuyên canh nông nghiệp quy mô lớn nhất cả nước.
  • C. Là vùng khai thác khoáng sản chủ yếu của Liên bang Nga.
  • D. Là cửa ngõ giao thương chính với các nước châu Á.

Câu 15: Phân tích các thách thức đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế Liên bang Nga, yếu tố nào sau đây mang tính cấu trúc và có thể ảnh hưởng lâu dài nếu không được khắc phục?

  • A. Giá dầu mỏ trên thế giới giảm tạm thời.
  • B. Thiếu lao động phổ thông trong ngành xây dựng.
  • C. Sự cạnh tranh từ các nước nhập khẩu nông sản khác.
  • D. Sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu tài nguyên năng lượng.

Câu 16: Ngành dịch vụ của Liên bang Nga đang có xu hướng tăng trưởng và chiếm tỉ trọng ngày càng cao. Lĩnh vực dịch vụ nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối các vùng lãnh thổ rộng lớn của Nga và phục vụ hoạt động kinh tế, xã hội?

  • A. Dịch vụ du lịch quốc tế.
  • B. Dịch vụ vận tải và logistics.
  • C. Dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
  • D. Dịch vụ giáo dục và đào tạo.

Câu 17: So sánh vùng Tây Xi-bia và vùng Đông Xi-bia về mặt kinh tế. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai vùng này là gì?

  • A. Tây Xi-bia giàu dầu khí, Đông Xi-bia giàu khoáng sản kim loại và năng lượng (than, thủy điện).
  • B. Tây Xi-bia có khí hậu ôn hòa hơn, Đông Xi-bia có khí hậu khắc nghiệt hơn.
  • C. Tây Xi-bia tập trung công nghiệp nặng, Đông Xi-bia tập trung công nghiệp nhẹ.
  • D. Tây Xi-bia có mật độ dân số cao hơn, Đông Xi-bia có mật độ dân số thấp hơn.

Câu 18: Chính sách kinh tế hướng Đông của Liên bang Nga, đặc biệt tập trung vào vùng Viễn Đông, nhằm mục tiêu chủ yếu nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường châu Âu.
  • B. Phát triển nông nghiệp quy mô lớn tại Viễn Đông.
  • C. Tăng cường liên kết kinh tế và thu hút đầu tư từ các nền kinh tế năng động ở châu Á - Thái Bình Dương.
  • D. Xây dựng Viễn Đông thành trung tâm công nghiệp quốc phòng.

Câu 19: Một trong những khó khăn lớn nhất mà ngành nông nghiệp Liên bang Nga phải đối mặt do điều kiện tự nhiên là gì?

  • A. Phần lớn diện tích đất nông nghiệp nằm trong vùng khí hậu lạnh giá, thời vụ ngắn.
  • B. Thiếu nguồn nước tưới cho cây trồng.
  • C. Đất đai bị bạc màu trên diện rộng.
  • D. Không có các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao.

Câu 20: Liên bang Nga đang nỗ lực hiện đại hóa nền kinh tế và giảm bớt sự phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất định hướng này?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu mỏ.
  • B. Mở rộng diện tích trồng cây lương thực.
  • C. Đẩy mạnh xuất khẩu gỗ tròn chưa qua chế biến.
  • D. Đầu tư vào nghiên cứu, phát triển các ngành công nghệ cao như IT, công nghệ sinh học.

Câu 21: Vùng kinh tế nào của Nga có sự tập trung công nghiệp nặng, đặc biệt là luyện kim, hóa chất và chế tạo máy, nhờ nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng và vị trí địa lý thuận lợi kết nối giữa châu Âu và châu Á?

  • A. Vùng Tây Bắc
  • B. Vùng Bắc Cáp-ca
  • C. Vùng U-ran
  • D. Vùng Trung tâm Đất đen

Câu 22: Phân tích vai trò của công nghiệp năng lượng (khai thác dầu khí, sản xuất điện) trong nền kinh tế Nga. Nhận định nào sau đây là không đúng?

  • A. Là nguồn thu ngoại tệ chính của quốc gia.
  • B. Cung cấp năng lượng cho các ngành kinh tế khác.
  • C. Chiếm tỉ trọng lớn trong cơ cấu công nghiệp.
  • D. Ngành này ít chịu ảnh hưởng của thị trường thế giới do chỉ phục vụ nhu cầu nội địa.

Câu 23: Hệ thống giao thông đường ống (pipeline) ở Liên bang Nga phát triển mạnh nhất để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

  • A. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • B. Ngũ cốc và thực phẩm.
  • C. Than đá và quặng sắt.
  • D. Hàng tiêu dùng và máy móc.

Câu 24: Vùng nào của Liên bang Nga có ngành đánh bắt và chế biến hải sản phát triển mạnh mẽ, đóng góp quan trọng vào kinh tế vùng và xuất khẩu?

  • A. Vùng Trung tâm.
  • B. Vùng U-ran.
  • C. Vùng Tây Xi-bia.
  • D. Vùng Viễn Đông (ven Thái Bình Dương).

Câu 25: Phân tích sự phân bố công nghiệp của Liên bang Nga, có thể thấy phần lớn các trung tâm công nghiệp truyền thống tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

  • A. Dọc theo bờ biển Bắc Băng Dương.
  • B. Phần lãnh thổ phía Tây (châu Âu) và vùng U-ran.
  • C. Sâu trong nội địa Xi-bia.
  • D. Các đảo ngoài khơi Viễn Đông.

Câu 26: Bên cạnh các ngành công nghiệp truyền thống, Liên bang Nga đang đầu tư vào các ngành công nghiệp hiện đại. Ngành nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển công nghệ cao và có tính cạnh tranh toàn cầu của Nga?

  • A. Công nghiệp đóng tàu dân dụng.
  • B. Sản xuất xi măng.
  • C. Công nghiệp quốc phòng và hàng không vũ trụ.
  • D. Công nghiệp chế biến gỗ.

Câu 27: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, Liên bang Nga đang tập trung vào cải cách. Một trong những hướng cải cách quan trọng là gì?

  • A. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, giảm phụ thuộc vào tài nguyên.
  • B. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với mọi lĩnh vực kinh tế.
  • C. Ưu tiên phát triển nông nghiệp độc canh.
  • D. Hạn chế hội nhập vào nền kinh tế thế giới.

Câu 28: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có tiềm năng thủy điện rất lớn do có nhiều sông lớn chảy qua và địa hình đồi núi?

  • A. Vùng Tây Bắc.
  • B. Vùng Trung tâm.
  • C. Vùng Bắc Cáp-ca.
  • D. Các vùng thuộc Xi-bia và Viễn Đông.

Câu 29: Phân tích vị trí địa lý của Liên bang Nga trên bản đồ thế giới. Đặc điểm nào sau đây tạo lợi thế đặc biệt cho Nga trong phát triển kinh tế đối ngoại và giao thương quốc tế?

  • A. Nằm hoàn toàn trong vùng khí hậu ôn đới.
  • B. Tiếp giáp với nhiều quốc gia ở cả châu Âu và châu Á, có đường bờ biển dài.
  • C. Địa hình chủ yếu là đồng bằng rộng lớn.
  • D. Nằm xa các trung tâm kinh tế lớn của thế giới.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tốc độ tăng trưởng GDP của Liên bang Nga trong những năm gần đây?

  • A. Tốc độ tăng trưởng có xu hướng không ổn định, chịu ảnh hưởng bởi giá tài nguyên và tình hình chính trị quốc tế.
  • B. Tốc độ tăng trưởng luôn duy trì ở mức rất cao và ổn định.
  • C. Tốc độ tăng trưởng liên tục âm trong suốt thập kỷ qua.
  • D. Tốc độ tăng trưởng chủ yếu dựa vào sự phát triển của ngành nông nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học và thông tin về Liên bang Nga, ngành kinh tế nào sau đây được xem là trụ cột quan trọng, chiếm tỉ trọng lớn trong cơ cấu xuất khẩu và chịu ảnh hưởng lớn từ biến động giá thị trường quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Liên bang Nga có diện tích lãnh thổ rộng lớn, trải dài qua nhiều múi giờ và khu vực địa lý khác nhau. Đặc điểm này tạo ra thách thức lớn nhất nào đối với sự phát triển và liên kết kinh tế giữa các vùng trong nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là thế mạnh truyền thống và có đóng góp quan trọng vào nền kinh tế Nga, đặc biệt dựa trên nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú như quặng sắt, kim loại màu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga hiện nay, xu hướng chuyển dịch nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển của một nền kinh tế hiện đại và hội nhập?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có vị trí địa lý đặc biệt quan trọng, nằm giáp Thái Bình Dương, được chú trọng đầu tư để trở thành cửa ngõ kết nối và hội nhập kinh tế với khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Quan sát bản đồ kinh tế Liên bang Nga (nếu có) hoặc dựa vào kiến thức, hãy cho biết tuyến đường giao thông nào sau đây có vai trò 'xương sống' kết nối phần lãnh thổ phía Tây đông dân cư, phát triển với các vùng giàu tài nguyên ở Xi-bia và Viễn Đông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Liên bang Nga đang đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng khoa học - kĩ thuật cao. Ngành nào sau đây thể hiện rõ nhất định hướng này và là thế mạnh truyền thống gắn liền với lịch sử phát triển khoa học của Nga?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích vai trò của Liên bang Nga trong nền kinh tế toàn cầu, có thể thấy quốc gia này đóng vai trò chính yếu là nhà cung cấp lớn các mặt hàng nào sau đây ra thị trường thế giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Sau giai đoạn chuyển đổi đầy khó khăn vào những năm 1990, nền kinh tế Liên bang Nga đã có những dấu hiệu phục hồi và tăng trưởng đáng kể từ cuối thập kỷ đó. Đâu là yếu tố *chủ yếu* giúp nền kinh tế Nga cải thiện trong giai đoạn sau năm 1999?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Liên bang Nga có truyền thống lâu đời. Lĩnh vực hợp tác nào sau đây được xem là mũi nhọn và đạt được nhiều thành tựu nổi bật giữa hai quốc gia?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Vùng U-ran của Liên bang Nga nổi tiếng với nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi nhất cho sự phát triển của ngành công nghiệp nào tại vùng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Để thúc đẩy phát triển kinh tế vùng Viễn Đông và tăng cường hội nhập với châu Á - Thái Bình Dương, Liên bang Nga đã và đang triển khai nhiều chính sách ưu tiên. Đâu *không phải* là một trong những chính sách/biện pháp chính nhằm đạt được mục tiêu này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Ngành nông nghiệp của Liên bang Nga có diện tích đất nông nghiệp lớn nhưng gặp nhiều khó khăn do điều kiện tự nhiên và khí hậu. Sản phẩm nông nghiệp chủ yếu của Nga là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Vùng Trung tâm của Liên bang Nga, với thủ đô Mát-xcơ-va, có vai trò kinh tế như thế nào trong tổng thể nền kinh tế quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích các thách thức đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế Liên bang Nga, yếu tố nào sau đây mang tính cấu trúc và có thể ảnh hưởng lâu dài nếu không được khắc phục?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Ngành dịch vụ của Liên bang Nga đang có xu hướng tăng trưởng và chiếm tỉ trọng ngày càng cao. Lĩnh vực dịch vụ nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối các vùng lãnh thổ rộng lớn của Nga và phục vụ hoạt động kinh tế, xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: So sánh vùng Tây Xi-bia và vùng Đông Xi-bia về mặt kinh tế. Điểm khác biệt *cơ bản* nhất giữa hai vùng này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Chính sách kinh tế hướng Đông của Liên bang Nga, đặc biệt tập trung vào vùng Viễn Đông, nhằm mục tiêu *chủ yếu* nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một trong những khó khăn lớn nhất mà ngành nông nghiệp Liên bang Nga phải đối mặt do điều kiện tự nhiên là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Liên bang Nga đang nỗ lực hiện đại hóa nền kinh tế và giảm bớt sự phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất định hướng này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Vùng kinh tế nào của Nga có sự tập trung công nghiệp nặng, đặc biệt là luyện kim, hóa chất và chế tạo máy, nhờ nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng và vị trí địa lý thuận lợi kết nối giữa châu Âu và châu Á?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích vai trò của công nghiệp năng lượng (khai thác dầu khí, sản xuất điện) trong nền kinh tế Nga. Nhận định nào sau đây là *không đúng*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Hệ thống giao thông đường ống (pipeline) ở Liên bang Nga phát triển mạnh nhất để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Vùng nào của Liên bang Nga có ngành đánh bắt và chế biến hải sản phát triển mạnh mẽ, đóng góp quan trọng vào kinh tế vùng và xuất khẩu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích sự phân bố công nghiệp của Liên bang Nga, có thể thấy phần lớn các trung tâm công nghiệp *truyền thống* tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Bên cạnh các ngành công nghiệp truyền thống, Liên bang Nga đang đầu tư vào các ngành công nghiệp hiện đại. Ngành nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển công nghệ cao và có tính cạnh tranh toàn cầu của Nga?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, Liên bang Nga đang tập trung vào cải cách. Một trong những hướng cải cách quan trọng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có tiềm năng thủy điện rất lớn do có nhiều sông lớn chảy qua và địa hình đồi núi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích vị trí địa lý của Liên bang Nga trên bản đồ thế giới. Đặc điểm nào sau đây tạo lợi thế *đặc biệt* cho Nga trong phát triển kinh tế đối ngoại và giao thương quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh *đúng nhất* về tốc độ tăng trưởng GDP của Liên bang Nga trong những năm gần đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga năm 2020 (Dịch vụ: 56.1%, Công nghiệp: 29.9%, Nông nghiệp: 4%) cho thấy xu hướng chuyển dịch nào của nền kinh tế quốc gia này?

  • A. Tăng tỉ trọng ngành nông nghiệp, giảm tỉ trọng công nghiệp.
  • B. Tăng tỉ trọng ngành công nghiệp, giảm tỉ trọng dịch vụ.
  • C. Tăng tỉ trọng ngành dịch vụ, giảm tỉ trọng công nghiệp và nông nghiệp.
  • D. Giảm tỉ trọng tất cả các ngành.

Câu 2: Dựa vào kiến thức về các vùng kinh tế của Liên bang Nga, vùng nào sau đây có vai trò chiến lược đặc biệt quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế của Nga với các quốc gia khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. Vùng Viễn Đông.
  • B. Vùng Trung tâm.
  • C. Vùng U-ran.
  • D. Vùng Tây Xi-bia.

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là ngành truyền thống, đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu công nghiệp của Liên bang Nga, đặc biệt là ở các vùng giàu tài nguyên khoáng sản?

  • A. Công nghiệp điện tử - tin học.
  • B. Công nghiệp hàng không vũ trụ.
  • C. Công nghiệp nguyên tử.
  • D. Công nghiệp luyện kim.

Câu 4: Quan hệ hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Liên bang Nga đã phát triển mạnh mẽ trong những lĩnh vực nào sau đây, dựa trên thế mạnh của mỗi quốc gia?

  • A. Dệt may và da giày.
  • B. Năng lượng (dầu khí, thủy điện).
  • C. Chế biến nông sản và thủy sản.
  • D. Sản xuất ô tô và thiết bị điện tử.

Câu 5: Tại sao đường sắt lại đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối và phát triển kinh tế của vùng Đông Xi-bia, một khu vực rộng lớn và giàu tài nguyên của Liên bang Nga?

  • A. Vì vùng này có mạng lưới sông ngòi dày đặc thuận lợi cho đường thủy.
  • B. Vì vùng này có nhiều cảng biển lớn phục vụ xuất khẩu.
  • C. Vì đường sắt giúp vận chuyển khối lượng lớn khoáng sản và kết nối các trung tâm kinh tế phân tán.
  • D. Vì địa hình đồi núi hiểm trở chỉ phù hợp phát triển đường sắt.

Câu 6: Sau khi Liên bang Xô Viết tan rã, nền kinh tế Liên bang Nga đã trải qua giai đoạn đầy thách thức. Tuy nhiên, từ cuối những năm 1990, kinh tế Nga bắt đầu phục hồi và phát triển. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phục hồi này?

  • A. Sự gia tăng đột ngột của sản xuất nông nghiệp.
  • B. Giá dầu mỏ và khí đốt tăng cao trên thị trường thế giới.
  • C. Các cải cách kinh tế thị trường được triển khai.
  • D. Ổn định chính trị vĩ mô.

Câu 7: Nhận định nào sau đây mô tả chính xác đặc điểm ngoại thương của Liên bang Nga trong những năm gần đây?

  • A. Chủ yếu nhập khẩu nguyên liệu và năng lượng.
  • B. Xuất khẩu chủ yếu là nguyên liệu, năng lượng và nhập khẩu máy móc, thiết bị.
  • C. Xuất khẩu chủ yếu là hàng tiêu dùng và nhập khẩu nông sản.
  • D. Tổng kim ngạch ngoại thương liên tục giảm.

Câu 8: Diễn đàn kinh tế phương Đông (EEF) được tổ chức thường niên tại thành phố Vladivostok (vùng Viễn Đông) có mục đích chiến lược gì đối với nền kinh tế Liên bang Nga?

  • A. Thúc đẩy phát triển nông nghiệp ở vùng Viễn Đông.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào các đối tác thương mại châu Âu.
  • C. Thu hút đầu tư, phát triển vùng Viễn Đông và tăng cường liên kết với khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
  • D. Tập trung xuất khẩu khoáng sản sang các nước châu Âu.

Câu 9: Ngành dịch vụ của Liên bang Nga có xu hướng tăng trưởng và chiếm tỉ trọng ngày càng cao trong cơ cấu GDP. Điều này phản ánh sự phát triển nào trong nền kinh tế Nga?

  • A. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại hóa.
  • B. Sự suy giảm của các ngành công nghiệp và nông nghiệp.
  • C. Việc tập trung phát triển các ngành sử dụng nhiều lao động.
  • D. Sự giảm sút trong hoạt động thương mại quốc tế.

Câu 10: Liên bang Nga đang nỗ lực phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng khoa học - kỹ thuật cao. Lĩnh vực nào sau đây thể hiện rõ nhất định hướng này?

  • A. Khai thác gỗ và chế biến gỗ.
  • B. Sản xuất hàng tiêu dùng.
  • C. Đóng tàu truyền thống.
  • D. Công nghiệp hàng không vũ trụ và nguyên tử.

Câu 11: Vùng U-ran của Liên bang Nga nổi tiếng với sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp nào sau đây, nhờ nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú?

  • A. Công nghiệp điện tử.
  • B. Công nghiệp luyện kim.
  • C. Công nghiệp chế biến nông sản.
  • D. Công nghiệp dệt may.

Câu 12: Nhận định nào sau đây không đúng về tình hình kinh tế của Liên bang Nga hiện nay?

  • A. Quy mô GDP thuộc nhóm các nước lớn trên thế giới.
  • B. Tốc độ tăng trưởng GDP có sự biến động.
  • C. Ngành nông nghiệp chiếm tỉ trọng chi phối trong cơ cấu GDP.
  • D. Đang đẩy mạnh phát triển các ngành kinh tế tri thức.

Câu 13: Vị trí địa lý trải dài trên cả hai châu lục Á-Âu mang lại lợi thế đặc biệt gì cho nền kinh tế đối ngoại của Liên bang Nga?

  • A. Đóng vai trò cầu nối giao thương giữa châu Âu và châu Á.
  • B. Chỉ tập trung giao thương với các nước láng giềng.
  • C. Gặp khó khăn trong việc kết nối với các thị trường lớn.
  • D. Chỉ phát triển các tuyến đường vận tải nội địa.

Câu 14: Lĩnh vực sản xuất năng lượng, bao gồm khai thác dầu khí và điện, đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với nền kinh tế Liên bang Nga vì lý do nào sau đây?

  • A. Đây là ngành sử dụng nhiều lao động nhất.
  • B. Đây là ngành duy nhất có công nghệ hiện đại.
  • C. Sản phẩm chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
  • D. Là nguồn thu ngoại tệ chính và đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.

Câu 15: Chính sách đối ngoại "hướng Đông" của Liên bang Nga thể hiện rõ nhất qua việc tăng cường hợp tác với khu vực nào sau đây?

  • A. Bắc Mỹ.
  • B. Châu Phi.
  • C. Châu Á.
  • D. Nam Mỹ.

Câu 16: Dựa vào biểu đồ hoặc số liệu về cơ cấu xuất khẩu của Liên bang Nga, mặt hàng nào thường chiếm tỉ trọng lớn nhất?

  • A. Nhiên liệu và khoáng sản.
  • B. Máy móc và thiết bị.
  • C. Hàng dệt may.
  • D. Nông sản chế biến.

Câu 17: Ngành công nghiệp nào sau đây ở Liên bang Nga có điều kiện thuận lợi để phát triển mạnh ở vùng lãnh thổ phía Tây, nơi tập trung đông dân cư và các trung tâm kinh tế lớn?

  • A. Khai thác quặng sắt.
  • B. Công nghiệp hóa chất.
  • C. Khai thác dầu khí.
  • D. Khai thác kim cương.

Câu 18: Thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Liên bang Nga phải đối mặt trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường là gì?

  • A. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Dân số già hóa quá nhanh.
  • C. Không có kinh nghiệm sản xuất công nghiệp.
  • D. Sự sụt giảm sản xuất, lạm phát cao và bất ổn xã hội ban đầu.

Câu 19: Việc Liên bang Nga chú trọng phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng khoa học - kỹ thuật cao (như hàng không vũ trụ, nguyên tử) cho thấy mục tiêu dài hạn nào của quốc gia này?

  • A. Nâng cao năng lực cạnh tranh, đảm bảo an ninh quốc phòng và vị thế cường quốc.
  • B. Chỉ tập trung vào việc sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ.
  • C. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu nông sản.

Câu 20: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga được xem là trung tâm công nghiệp và dân cư quan trọng nhất, tập trung nhiều ngành nghề và đóng góp lớn vào GDP quốc gia?

  • A. Vùng Viễn Đông.
  • B. Vùng Tây Xi-bia.
  • C.
  • D. Vùng Bắc Cáp-ca.

Câu 21: Phân tích biểu đồ tăng trưởng GDP của Liên bang Nga giai đoạn 2000-2020 có thể cho thấy đặc điểm nào về tốc độ phát triển kinh tế?

  • A. Luôn duy trì tốc độ tăng trưởng rất cao và ổn định.
  • B. Tốc độ tăng trưởng có sự biến động, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài (như giá dầu).
  • C. Tốc độ tăng trưởng liên tục âm trong suốt giai đoạn.
  • D. Chỉ tăng trưởng trong giai đoạn 2000-2010 và giảm mạnh sau đó.

Câu 22: Ngành nông nghiệp của Liên bang Nga mặc dù chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP, nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng. Sản phẩm nông nghiệp chủ yếu của Nga là gì?

  • A. Lúa mì, khoai tây, củ cải đường.
  • B. Lúa nước, cây công nghiệp lâu năm.
  • C. Cà phê, cao su.
  • D. Các loại cây ăn quả nhiệt đới.

Câu 23: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có thế mạnh đặc biệt về khai thác dầu khí và là nơi tập trung nhiều mỏ lớn?

  • A. Vùng Trung tâm.
  • B. Vùng U-ran.
  • C. Vùng Viễn Đông.
  • D. Vùng Tây Xi-bia.

Câu 24: Ngoài dầu khí, Liên bang Nga còn là một trong những quốc gia xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ hàng đầu thế giới. Ngành công nghiệp chế biến gỗ phát triển mạnh ở những vùng nào có diện tích rừng lớn?

  • A. Các vùng phía Nam.
  • B. Các vùng phía Bắc và Xi-bia.
  • C. Các vùng ven biển Thái Bình Dương.
  • D. Các vùng núi Cáp-ca.

Câu 25: Việc Liên bang Nga tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) nhằm mục đích gì?

  • A. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, mở rộng thị trường và thu hút đầu tư.
  • B. Hạn chế tối đa hoạt động xuất nhập khẩu.
  • C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
  • D. Giảm bớt các mối quan hệ kinh tế quốc tế.

Câu 26: Ngành vận tải nào sau đây đóng vai trò xương sống trong việc kết nối các vùng lãnh thổ rộng lớn của Liên bang Nga và vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn?

  • A. Đường hàng không.
  • B. Đường biển nội địa.
  • C. Đường bộ.
  • D. Đường sắt.

Câu 27: Liên bang Nga đang đối mặt với thách thức về đa dạng hóa cơ cấu kinh tế để giảm sự phụ thuộc vào lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Ngành dịch vụ.
  • B. Khai thác và xuất khẩu năng lượng, khoáng sản.
  • C. Ngành nông nghiệp.
  • D. Các ngành công nghiệp công nghệ cao.

Câu 28: Việc đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng giao thông, đặc biệt là đường sắt xuyên Xi-bia và các tuyến đường kết nối vùng Viễn Đông, có ý nghĩa kinh tế chiến lược gì đối với Liên bang Nga?

  • A. Kết nối các vùng kinh tế, khai thác tài nguyên, mở rộng giao thương với châu Á.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.
  • C. Chỉ để vận chuyển hành khách nội địa.
  • D. Làm giảm vai trò của các ngành công nghiệp khác.

Câu 29: So sánh với thời kỳ Liên Xô, nền kinh tế Liên bang Nga hiện nay có sự thay đổi lớn nhất về cơ chế quản lý là gì?

  • A. Giảm vai trò của nhà nước trong mọi hoạt động kinh tế.
  • B. Tăng cường kế hoạch hóa tập trung.
  • C. Chuyển đổi từ kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường.
  • D. Quốc hữu hóa toàn bộ các doanh nghiệp.

Câu 30: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có tiềm năng lớn cho phát triển du lịch, đặc biệt là du lịch sinh thái và khám phá, nhờ cảnh quan thiên nhiên độc đáo và đa dạng?

  • A. Vùng Trung tâm.
  • B. Vùng U-ran.
  • C. Vùng Volga.
  • D. Vùng Bắc Cáp-ca và các khu vực hồ Baican, Viễn Đông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Phân tích cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga năm 2020 (Dịch vụ: 56.1%, Công nghiệp: 29.9%, Nông nghiệp: 4%) cho thấy xu hướng chuyển dịch nào của nền kinh tế quốc gia này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Dựa vào kiến thức về các vùng kinh tế của Liên bang Nga, vùng nào sau đây có vai trò chiến lược đặc biệt quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế của Nga với các quốc gia khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là ngành truyền thống, đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu công nghiệp của Liên bang Nga, đặc biệt là ở các vùng giàu tài nguyên khoáng sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Quan hệ hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Liên bang Nga đã phát triển mạnh mẽ trong những lĩnh vực nào sau đây, dựa trên thế mạnh của mỗi quốc gia?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tại sao đường sắt lại đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối và phát triển kinh tế của vùng Đông Xi-bia, một khu vực rộng lớn và giàu tài nguyên của Liên bang Nga?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Sau khi Liên bang Xô Viết tan rã, nền kinh tế Liên bang Nga đã trải qua giai đoạn đầy thách thức. Tuy nhiên, từ cuối những năm 1990, kinh tế Nga bắt đầu phục hồi và phát triển. Yếu tố nào sau đây *không* phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phục hồi này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Nhận định nào sau đây mô tả chính xác đặc điểm ngoại thương của Liên bang Nga trong những năm gần đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Diễn đàn kinh tế phương Đông (EEF) được tổ chức thường niên tại thành phố Vladivostok (vùng Viễn Đông) có mục đích chiến lược gì đối với nền kinh tế Liên bang Nga?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Ngành dịch vụ của Liên bang Nga có xu hướng tăng trưởng và chiếm tỉ trọng ngày càng cao trong cơ cấu GDP. Điều này phản ánh sự phát triển nào trong nền kinh tế Nga?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Liên bang Nga đang nỗ lực phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng khoa học - kỹ thuật cao. Lĩnh vực nào sau đây thể hiện rõ nhất định hướng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Vùng U-ran của Liên bang Nga nổi tiếng với sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp nào sau đây, nhờ nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nhận định nào sau đây *không* đúng về tình hình kinh tế của Liên bang Nga hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Vị trí địa lý trải dài trên cả hai châu lục Á-Âu mang lại lợi thế đặc biệt gì cho nền kinh tế đối ngoại của Liên bang Nga?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Lĩnh vực sản xuất năng lượng, bao gồm khai thác dầu khí và điện, đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với nền kinh tế Liên bang Nga vì lý do nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Chính sách đối ngoại 'hướng Đông' của Liên bang Nga thể hiện rõ nhất qua việc tăng cường hợp tác với khu vực nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Dựa vào biểu đồ hoặc số liệu về cơ cấu xuất khẩu của Liên bang Nga, mặt hàng nào thường chiếm tỉ trọng lớn nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Ngành công nghiệp nào sau đây ở Liên bang Nga có điều kiện thuận lợi để phát triển mạnh ở vùng lãnh thổ phía Tây, nơi tập trung đông dân cư và các trung tâm kinh tế lớn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Liên bang Nga phải đối mặt trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Việc Liên bang Nga chú trọng phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng khoa học - kỹ thuật cao (như hàng không vũ trụ, nguyên tử) cho thấy mục tiêu dài hạn nào của quốc gia này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga được xem là trung tâm công nghiệp và dân cư quan trọng nhất, tập trung nhiều ngành nghề và đóng góp lớn vào GDP quốc gia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích biểu đồ tăng trưởng GDP của Liên bang Nga giai đoạn 2000-2020 có thể cho thấy đặc điểm nào về tốc độ phát triển kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Ngành nông nghiệp của Liên bang Nga mặc dù chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP, nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng. Sản phẩm nông nghiệp chủ yếu của Nga là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có thế mạnh đặc biệt về khai thác dầu khí và là nơi tập trung nhiều mỏ lớn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Ngoài dầu khí, Liên bang Nga còn là một trong những quốc gia xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ hàng đầu thế giới. Ngành công nghiệp chế biến gỗ phát triển mạnh ở những vùng nào có diện tích rừng lớn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Việc Liên bang Nga tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Ngành vận tải nào sau đây đóng vai trò xương sống trong việc kết nối các vùng lãnh thổ rộng lớn của Liên bang Nga và vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Liên bang Nga đang đối mặt với thách thức về đa dạng hóa cơ cấu kinh tế để giảm sự phụ thuộc vào lĩnh vực nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Việc đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng giao thông, đặc biệt là đường sắt xuyên Xi-bia và các tuyến đường kết nối vùng Viễn Đông, có ý nghĩa kinh tế chiến lược gì đối với Liên bang Nga?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: So sánh với thời kỳ Liên Xô, nền kinh tế Liên bang Nga hiện nay có sự thay đổi lớn nhất về cơ chế quản lý là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có tiềm năng lớn cho phát triển du lịch, đặc biệt là du lịch sinh thái và khám phá, nhờ cảnh quan thiên nhiên độc đáo và đa dạng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đặc điểm vị trí địa lí và tài nguyên thiên nhiên của Liên bang Nga, phân tích nào sau đây về tiềm năng phát triển kinh tế là hợp lí nhất?

  • A. Vị trí địa lí chủ yếu ở ôn đới lạnh làm hạn chế nghiêm trọng phát triển nông nghiệp.
  • B. Lãnh thổ rộng lớn trải dài trên hai châu lục và nguồn tài nguyên đa dạng là nền tảng để phát triển nhiều ngành kinh tế.
  • C. Đường bờ biển dài nhưng đóng băng phần lớn thời gian nên giao thương đường biển không quan trọng.
  • D. Tài nguyên tập trung chủ yếu ở phía Tây, khiến phía Đông kém phát triển và khó khai thác.

Câu 2: Biểu đồ tốc độ tăng trưởng GDP của Liên bang Nga giai đoạn 2010-2020 cho thấy sự biến động tăng giảm rõ rệt qua các năm. Đặc điểm này phản ánh thách thức chủ yếu nào đối với nền kinh tế Nga?

  • A. Thiếu nguồn lao động có trình độ cao.
  • B. Tỉ lệ thất nghiệp cao và thu nhập bình quân đầu người thấp.
  • C. Tính dễ bị tổn thương và thiếu ổn định trước biến động của thị trường năng lượng và địa chính trị toàn cầu.
  • D. Cơ sở hạ tầng giao thông lạc hậu, không đáp ứng được nhu cầu.

Câu 3: Ngành công nghiệp năng lượng (khai thác dầu khí, than, điện) đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế Liên bang Nga. Điều này được giải thích chủ yếu dựa vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Nga có trữ lượng tài nguyên năng lượng phong phú bậc nhất thế giới và xuất khẩu năng lượng là nguồn thu ngoại tệ chính.
  • B. Công nghiệp năng lượng tạo ra nhiều việc làm nhất cho người dân Nga.
  • C. Đây là ngành công nghiệp truyền thống có lịch sử phát triển lâu đời nhất ở Nga.
  • D. Nhu cầu tiêu thụ năng lượng trong nước của Nga rất cao do khí hậu lạnh giá.

Câu 4: Phân tích cơ cấu ngành kinh tế của Liên bang Nga giai đoạn gần đây cho thấy xu hướng tăng tỉ trọng của ngành dịch vụ. Sự chuyển dịch này thể hiện điều gì về sự phát triển của nền kinh tế Nga?

  • A. Nền kinh tế đang quay trở lại mô hình kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Ngành công nghiệp và nông nghiệp đang suy thoái nghiêm trọng.
  • C. Tập trung phát triển các ngành sử dụng nhiều lao động phổ thông.
  • D. Sự hiện đại hóa, đa dạng hóa nền kinh tế và hội nhập sâu hơn vào kinh tế toàn cầu.

Câu 5: Vùng kinh tế Viễn Đông của Liên bang Nga được coi là "cửa ngõ" để Nga tăng cường hợp tác kinh tế với khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Lợi thế địa lí cốt lõi nào mang lại vai trò này cho vùng?

  • A. Tập trung nhiều tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
  • B. Có khí hậu ôn hòa và đất đai màu mỡ thuận lợi cho nông nghiệp.
  • C. Nằm giáp với Thái Bình Dương, có nhiều cảng biển quan trọng.
  • D. Là nơi tập trung đông dân cư và có trình độ khoa học kĩ thuật cao.

Câu 6: Mặc dù có diện tích đất nông nghiệp lớn, sản xuất nông nghiệp của Liên bang Nga đối mặt với nhiều khó khăn. Thách thức tự nhiên chủ yếu nào ảnh hưởng lớn nhất đến ngành này?

  • A. Phần lớn lãnh thổ có khí hậu lạnh giá, mùa đông kéo dài, đất đóng băng.
  • B. Thường xuyên xảy ra động đất và núi lửa.
  • C. Mạng lưới sông ngòi dày đặc gây ngập lụt thường xuyên.
  • D. Thiếu nguồn nước tưới tiêu cho cây trồng.

Câu 7: Liên bang Nga đang chú trọng phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng khoa học - kĩ thuật cao như hàng không vũ trụ, nguyên tử, công nghiệp quốc phòng. Mục tiêu chiến lược nào sau đây giải thích rõ nhất định hướng này?

  • A. Giải quyết vấn đề thiếu việc làm cho lao động phổ thông.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, giảm phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô và củng cố vị thế cường quốc.
  • C. Tăng cường nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
  • D. Chỉ tập trung phục vụ nhu cầu quốc phòng trong nước.

Câu 8: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga được coi là trung tâm công nghiệp lâu đời và đa dạng nhất, tập trung nhiều ngành truyền thống như luyện kim, hóa chất, chế tạo máy?

  • A. Vùng U-ran.
  • B. Vùng Xi-bia.
  • C. Vùng Viễn Đông.
  • D. Vùng Trung ương.

Câu 9: Quan hệ hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Liên bang Nga trong những năm gần đây ngày càng được củng cố và mở rộng. Lĩnh vực hợp tác truyền thống và chiến lược nào sau đây là nổi bật nhất giữa hai nước?

  • A. Công nghiệp năng lượng (dầu khí, điện).
  • B. Xuất khẩu nông sản và thủy sản.
  • C. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • D. Du lịch và dịch vụ tài chính.

Câu 10: Vùng kinh tế U-ran của Liên bang Nga nổi tiếng với ngành công nghiệp luyện kim. Lợi thế tự nhiên chủ yếu nào giải thích sự phát triển mạnh mẽ của ngành này tại đây?

  • A. Nguồn nước dồi dào từ các sông lớn.
  • B. Trữ lượng quặng sắt và kim loại màu phong phú.
  • C. Mạng lưới giao thông đường biển phát triển.
  • D. Thị trường tiêu thụ rộng lớn tại chỗ.

Câu 11: Sau khi Liên bang Xô Viết tan rã (1991), nền kinh tế Liên bang Nga đã trải qua một giai đoạn chuyển đổi đầy khó khăn. Biểu hiện rõ rệt nhất của giai đoạn khó khăn này là gì?

  • A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế rất cao và ổn định.
  • B. Các ngành công nghiệp công nghệ cao phát triển vượt bậc.
  • C. Sản xuất đình trệ, lạm phát phi mã, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn.
  • D. Nông nghiệp phát triển mạnh mẽ, đảm bảo an ninh lương thực.

Câu 12: Chiến lược phát triển kinh tế của Liên bang Nga hiện nay nhấn mạnh việc đa dạng hóa nền kinh tế, giảm phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng. Giải pháp nào sau đây phù hợp nhất với định hướng này?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu khí sang các thị trường mới.
  • B. Tập trung phát triển nông nghiệp để trở thành cường quốc xuất khẩu lương thực.
  • C. Giảm chi tiêu công và cắt giảm đầu tư vào các ngành chiến lược.
  • D. Đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và dịch vụ chất lượng cao.

Câu 13: Tại sao tuyến đường sắt Xuyên Xi-bia lại có vai trò chiến lược không chỉ về giao thông mà còn đối với sự phát triển kinh tế của vùng Xi-bia và Viễn Đông?

  • A. Kết nối các vùng giàu tài nguyên ở phía Đông với các trung tâm công nghiệp, dân cư ở phía Tây và các cảng biển, tạo điều kiện khai thác và vận chuyển hàng hóa quy mô lớn.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích quân sự và an ninh quốc phòng.
  • C. Chủ yếu vận chuyển hành khách giữa các thành phố lớn.
  • D. Là tuyến đường du lịch chính thu hút khách quốc tế.

Câu 14: Ngành nông nghiệp của Liên bang Nga, đặc biệt là trồng trọt, tập trung chủ yếu ở khu vực phía Tây (vùng đồng bằng Đông Âu). Lý do chính giải thích sự phân bố này là gì?

  • A. Phía Tây có nhiều tài nguyên khoáng sản để sản xuất phân bón.
  • B. Phía Tây là nơi tập trung các trung tâm nghiên cứu nông nghiệp hàng đầu.
  • C. Điều kiện khí hậu, đất đai thuận lợi hơn và mật độ dân số cao hơn so với các vùng phía Đông.
  • D. Chính phủ Nga chỉ cho phép phát triển nông nghiệp ở phía Tây.

Câu 15: Diễn đàn Kinh tế Phương Đông (EEF) được tổ chức thường niên tại Vladivostok (vùng Viễn Đông) có mục đích chính là gì?

  • A. Thảo luận về các vấn đề an ninh và quốc phòng khu vực châu Á.
  • B. Thu hút đầu tư, thúc đẩy phát triển kinh tế vùng Viễn Đông và tăng cường hợp tác với khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
  • C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ trên Thái Bình Dương.
  • D. Thúc đẩy xuất khẩu nông sản của Nga sang các nước châu Á.

Câu 16: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế hiện đại của Liên bang Nga. Hoạt động dịch vụ nào sau đây có vai trò ngày càng quan trọng trong việc kết nối Nga với thị trường quốc tế và phát triển kinh tế tri thức?

  • A. Vận tải đường sắt nội địa.
  • B. Dịch vụ sửa chữa và bảo trì thiết bị công nghiệp.
  • C. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm và công nghệ thông tin.
  • D. Dịch vụ y tế công cộng.

Câu 17: Vùng Xi-bia của Liên bang Nga được mệnh danh là "kho tài nguyên" khổng lồ. Tuy nhiên, việc khai thác tài nguyên tại đây gặp nhiều khó khăn. Thách thức lớn nhất đối với hoạt động khai thác này là gì?

  • A. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (khí hậu lạnh giá, địa hình hiểm trở) và cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển.
  • B. Thiếu nguồn lao động có kinh nghiệm.
  • C. Trữ lượng tài nguyên không đủ lớn để khai thác quy mô công nghiệp.
  • D. Công nghệ khai thác của Nga còn lạc hậu.

Câu 18: Nhận định nào sau đây đúng khi so sánh cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga năm 1990 (thời Xô Viết) và giai đoạn sau năm 2000?

  • A. Tỉ trọng nông nghiệp tăng mạnh.
  • B. Tỉ trọng công nghiệp chế tạo tăng vượt trội.
  • C. Ngành dịch vụ gần như không thay đổi tỉ trọng.
  • D. Nền kinh tế phục hồi và có sự chuyển dịch theo hướng tăng tỉ trọng dịch vụ.

Câu 19: Công nghiệp luyện kim đen của Liên bang Nga có sự phân bố gắn liền với các nguồn tài nguyên quặng sắt và than cốc. Các trung tâm luyện kim đen lớn thường tập trung ở vùng nào sau đây?

  • A. U-ran và các vùng lân cận ở phía Tây.
  • B. Viễn Đông và bờ Thái Bình Dương.
  • C. Bắc Cực và các đảo xa bờ.
  • D. Các vùng nông nghiệp trọng điểm ở phía Nam.

Câu 20: Bên cạnh các ngành công nghiệp truyền thống, Liên bang Nga đang đầu tư mạnh vào các ngành công nghiệp hiện đại. Ngành nào sau đây thể hiện rõ nhất thế mạnh khoa học công nghệ và tiềm năng phát triển của Nga trên trường quốc tế?

  • A. Chế biến gỗ.
  • B. Hàng không vũ trụ và năng lượng nguyên tử.
  • C. Sản xuất hàng tiêu dùng.
  • D. Khai thác than đá.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn đối với ngành nông nghiệp của Liên bang Nga là vấn đề sở hữu đất đai và tổ chức sản xuất sau thời kỳ tập thể hóa. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả sản xuất?

  • A. Khuyến khích nông dân đầu tư quy mô lớn vào sản xuất.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng công nghệ cao.
  • C. Dẫn đến hình thành các trang trại quy mô lớn, hiện đại hóa nhanh chóng.
  • D. Gây khó khăn trong việc tập trung đất đai, đầu tư và áp dụng khoa học kỹ thuật, ảnh hưởng đến năng suất và hiệu quả.

Câu 22: Nhận định nào sau đây không đúng với đặc điểm kinh tế đối ngoại của Liên bang Nga?

  • A. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu có xu hướng tăng.
  • B. Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu là năng lượng và nguyên liệu.
  • C. Liên bang Nga là nước nhập siêu lớn.
  • D. Quan hệ thương mại với các nước châu Âu và châu Á đều quan trọng.

Câu 23: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng (dầu khí, than) và khoáng sản cho toàn bộ lãnh thổ và xuất khẩu?

  • A. Vùng Trung ương.
  • B. Vùng Xi-bia.
  • C. Vùng Cáp-ca.
  • D. Vùng Tây Bắc.

Câu 24: Phân tích tác động của các lệnh trừng phạt kinh tế từ phương Tây đối với nền kinh tế Liên bang Nga trong những năm gần đây. Hậu quả rõ rệt nhất của các lệnh trừng phạt này là gì?

  • A. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường vốn, công nghệ và gây sức ép lên tăng trưởng kinh tế.
  • B. Thúc đẩy mạnh mẽ xuất khẩu năng lượng sang châu Âu.
  • C. Làm giảm sự phụ thuộc của Nga vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Tăng cường đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Nga.

Câu 25: Ngành công nghiệp chế biến gỗ và bột giấy là một ngành truyền thống quan trọng của Liên bang Nga. Lợi thế tự nhiên chính để phát triển ngành này là gì?

  • A. Khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho trồng rừng.
  • B. Nguồn nước dồi dào cho hoạt động sản xuất.
  • C. Diện tích rừng rộng lớn, trữ lượng gỗ thương mại cao.
  • D. Thị trường tiêu thụ nội địa rất lớn.

Câu 26: Để thúc đẩy phát triển vùng Viễn Đông, Liên bang Nga đã đưa ra nhiều chính sách ưu đãi đầu tư. Mục tiêu dài hạn của các chính sách này là gì?

  • A. Chỉ tập trung khai thác tài nguyên và vận chuyển về phía Tây.
  • B. Biến Viễn Đông thành khu vực chỉ phát triển du lịch.
  • C. Di dời toàn bộ dân cư từ phía Tây sang Viễn Đông.
  • D. Thu hút dân cư và đầu tư, phát triển thành trung tâm kinh tế năng động, cửa ngõ giao thương với châu Á - Thái Bình Dương.

Câu 27: Ngành vận tải đường ống có vai trò đặc biệt quan trọng trong hệ thống giao thông của Liên bang Nga. Vai trò này gắn liền chủ yếu với việc vận chuyển loại hàng hóa nào?

  • A. Dầu mỏ và khí đốt.
  • B. Quặng sắt và than đá.
  • C. Lương thực và thực phẩm.
  • D. Máy móc và thiết bị.

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa công nghiệp và nông nghiệp ở Liên bang Nga. Hoạt động công nghiệp nào sau đây hỗ trợ trực tiếp nhất cho việc nâng cao năng suất và hiệu quả của ngành nông nghiệp?

  • A. Công nghiệp đóng tàu.
  • B. Công nghiệp hàng không vũ trụ.
  • C. Công nghiệp hóa chất (sản xuất phân bón) và công nghiệp chế tạo máy nông nghiệp.
  • D. Công nghiệp khai thác gỗ.

Câu 29: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có vai trò là "trái tim công nghiệp" với nhiều ngành công nghiệp nặng, đặc biệt là luyện kim và khai khoáng, nhưng cũng đối mặt với các vấn đề môi trường nghiêm trọng?

  • A. Vùng U-ran.
  • B. Vùng Trung tâm Đất đen.
  • C. Vùng Bắc Cáp-ca.
  • D. Vùng Tây Xi-bia.

Câu 30: Để giảm thiểu tác động tiêu cực từ sự biến động giá dầu mỏ trên thị trường thế giới đối với nền kinh tế quốc gia, Liên bang Nga cần ưu tiên thực hiện giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường dự trữ ngoại tệ từ nguồn thu dầu mỏ.
  • B. Đẩy mạnh đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, phát triển các ngành phi năng lượng.
  • C. Giảm sản lượng khai thác dầu mỏ để giữ giá.
  • D. Tìm kiếm các thị trường xuất khẩu dầu mỏ mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Dựa vào đặc điểm vị trí địa lí và tài nguyên thiên nhiên của Liên bang Nga, phân tích nào sau đây về tiềm năng phát triển kinh tế là *hợp lí nhất*?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Biểu đồ tốc độ tăng trưởng GDP của Liên bang Nga giai đoạn 2010-2020 cho thấy sự biến động tăng giảm rõ rệt qua các năm. Đặc điểm này phản ánh *thách thức chủ yếu* nào đối với nền kinh tế Nga?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Ngành công nghiệp năng lượng (khai thác dầu khí, than, điện) đóng vai trò *đặc biệt quan trọng* trong nền kinh tế Liên bang Nga. Điều này được giải thích *chủ yếu* dựa vào yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích cơ cấu ngành kinh tế của Liên bang Nga giai đoạn gần đây cho thấy xu hướng tăng tỉ trọng của ngành dịch vụ. Sự chuyển dịch này *thể hiện điều gì* về sự phát triển của nền kinh tế Nga?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Vùng kinh tế Viễn Đông của Liên bang Nga được coi là 'cửa ngõ' để Nga tăng cường hợp tác kinh tế với khu vực châu Á - Thái Bình Dương. *Lợi thế địa lí cốt lõi* nào mang lại vai trò này cho vùng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Mặc dù có diện tích đất nông nghiệp lớn, sản xuất nông nghiệp của Liên bang Nga đối mặt với nhiều khó khăn. *Thách thức tự nhiên chủ yếu* nào ảnh hưởng lớn nhất đến ngành này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Liên bang Nga đang chú trọng phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng khoa học - kĩ thuật cao như hàng không vũ trụ, nguyên tử, công nghiệp quốc phòng. *Mục tiêu chiến lược* nào sau đây giải thích rõ nhất định hướng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga được coi là trung tâm công nghiệp lâu đời và đa dạng nhất, tập trung nhiều ngành truyền thống như luyện kim, hóa chất, chế tạo máy?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Quan hệ hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Liên bang Nga trong những năm gần đây ngày càng được củng cố và mở rộng. *Lĩnh vực hợp tác truyền thống và chiến lược* nào sau đây là nổi bật nhất giữa hai nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Vùng kinh tế U-ran của Liên bang Nga nổi tiếng với ngành công nghiệp luyện kim. *Lợi thế tự nhiên chủ yếu* nào giải thích sự phát triển mạnh mẽ của ngành này tại đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Sau khi Liên bang Xô Viết tan rã (1991), nền kinh tế Liên bang Nga đã trải qua một giai đoạn chuyển đổi đầy khó khăn. *Biểu hiện rõ rệt nhất* của giai đoạn khó khăn này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Chiến lược phát triển kinh tế của Liên bang Nga hiện nay nhấn mạnh việc đa dạng hóa nền kinh tế, giảm phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng. *Giải pháp nào sau đây phù hợp nhất* với định hướng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Tại sao tuyến đường sắt Xuyên Xi-bia lại có *vai trò chiến lược* không chỉ về giao thông mà còn đối với sự phát triển kinh tế của vùng Xi-bia và Viễn Đông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Ngành nông nghiệp của Liên bang Nga, đặc biệt là trồng trọt, tập trung chủ yếu ở khu vực phía Tây (vùng đồng bằng Đông Âu). *Lý do chính* giải thích sự phân bố này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Diễn đàn Kinh tế Phương Đông (EEF) được tổ chức thường niên tại Vladivostok (vùng Viễn Đông) có *mục đích chính* là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế hiện đại của Liên bang Nga. *Hoạt động dịch vụ nào sau đây có vai trò ngày càng quan trọng* trong việc kết nối Nga với thị trường quốc tế và phát triển kinh tế tri thức?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Vùng Xi-bia của Liên bang Nga được mệnh danh là 'kho tài nguyên' khổng lồ. Tuy nhiên, việc khai thác tài nguyên tại đây gặp nhiều khó khăn. *Thách thức lớn nhất* đối với hoạt động khai thác này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Nhận định nào sau đây *đúng* khi so sánh cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga năm 1990 (thời Xô Viết) và giai đoạn sau năm 2000?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Công nghiệp luyện kim đen của Liên bang Nga có sự phân bố gắn liền với các nguồn tài nguyên quặng sắt và than cốc. Các trung tâm luyện kim đen lớn thường tập trung ở vùng nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Bên cạnh các ngành công nghiệp truyền thống, Liên bang Nga đang đầu tư mạnh vào các ngành công nghiệp hiện đại. *Ngành nào sau đây thể hiện rõ nhất* thế mạnh khoa học công nghệ và tiềm năng phát triển của Nga trên trường quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một trong những *thách thức lớn* đối với ngành nông nghiệp của Liên bang Nga là vấn đề sở hữu đất đai và tổ chức sản xuất sau thời kỳ tập thể hóa. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả sản xuất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Nhận định nào sau đây *không đúng* với đặc điểm kinh tế đối ngoại của Liên bang Nga?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng (dầu khí, than) và khoáng sản cho toàn bộ lãnh thổ và xuất khẩu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích tác động của các lệnh trừng phạt kinh tế từ phương Tây đối với nền kinh tế Liên bang Nga trong những năm gần đây. *Hậu quả rõ rệt nhất* của các lệnh trừng phạt này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Ngành công nghiệp chế biến gỗ và bột giấy là một ngành truyền thống quan trọng của Liên bang Nga. *Lợi thế tự nhiên chính* để phát triển ngành này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Để thúc đẩy phát triển vùng Viễn Đông, Liên bang Nga đã đưa ra nhiều chính sách ưu đãi đầu tư. *Mục tiêu dài hạn* của các chính sách này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Ngành vận tải đường ống có vai trò *đặc biệt quan trọng* trong hệ thống giao thông của Liên bang Nga. Vai trò này gắn liền chủ yếu với việc vận chuyển loại hàng hóa nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa công nghiệp và nông nghiệp ở Liên bang Nga. *Hoạt động công nghiệp nào sau đây hỗ trợ trực tiếp nhất* cho việc nâng cao năng suất và hiệu quả của ngành nông nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có vai trò là 'trái tim công nghiệp' với nhiều ngành công nghiệp nặng, đặc biệt là luyện kim và khai khoáng, nhưng cũng đối mặt với các vấn đề môi trường nghiêm trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để giảm thiểu tác động tiêu cực từ sự biến động giá dầu mỏ trên thị trường thế giới đối với nền kinh tế quốc gia, Liên bang Nga cần *ưu tiên thực hiện giải pháp nào sau đây*?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào kiến thức về kinh tế Liên bang Nga, nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất sự thay đổi cơ cấu kinh tế của nước này trong giai đoạn gần đây?

  • A. Tỉ trọng nông nghiệp tăng nhanh, vượt qua công nghiệp.
  • B. Tỉ trọng công nghiệp chế tạo giảm mạnh, nhường chỗ cho khai thác khoáng sản.
  • C. Tỉ trọng dịch vụ có xu hướng tăng, phản ánh sự phát triển của kinh tế thị trường.
  • D. Cơ cấu kinh tế không có sự thay đổi đáng kể qua các năm.

Câu 2: Ngành công nghiệp nào sau đây của Liên bang Nga có điều kiện thuận lợi đặc biệt để phát triển mạnh ở vùng phía Đông dãy U-ran (như Tây Xi-bia), dựa trên tài nguyên sẵn có?

  • A. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí.
  • B. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • C. Công nghiệp sản xuất ô tô và điện tử.
  • D. Công nghiệp chế biến nông sản.

Câu 3: Phân tích vai trò của tuyến đường sắt xuyên Xi-bia đối với sự phát triển kinh tế vùng Xi-bia và Viễn Đông của Liên bang Nga.

  • A. Chủ yếu phục vụ mục đích du lịch và giao lưu văn hóa.
  • B. Là tuyến huyết mạch vận chuyển hàng hóa (đặc biệt là nguyên liệu, khoáng sản) và kết nối các trung tâm kinh tế.
  • C. Đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng cho các vùng này.
  • D. Chỉ quan trọng đối với giao thông nội bộ trong từng địa phương nhỏ.

Câu 4: Xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng GDP của Liên bang Nga. Yếu tố nào sau đây thường được xem là có tác động lớn nhất và gây ra sự thiếu ổn định trong tăng trưởng?

  • A. Sự phát triển của ngành nông nghiệp.
  • B. Quy mô dân số và tốc độ gia tăng dân số.
  • C. Đầu tư vào giáo dục và y tế.
  • D. Biến động giá các mặt hàng năng lượng (dầu mỏ, khí tự nhiên) trên thị trường thế giới.

Câu 5: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga được đánh giá là có vai trò quan trọng nhất trong việc hội nhập vào khu vực châu Âu, nhờ vị trí địa lý và lịch sử phát triển?

  • A. Vùng Trung ương (bao gồm thủ đô Moskva).
  • B. Vùng Viễn Đông.
  • C. Vùng Xi-bia.
  • D. Vùng U-ran.

Câu 6: Ngành công nghiệp nào sau đây được Liên bang Nga chú trọng đầu tư phát triển trong chiến lược kinh tế hiện đại hóa, nhằm tăng hàm lượng khoa học - kỹ thuật và giảm phụ thuộc vào tài nguyên?

  • A. Khai thác than đá.
  • B. Luyện kim đen.
  • C. Công nghiệp hàng không vũ trụ và nguyên tử.
  • D. Sản xuất gỗ và giấy.

Câu 7: Nhận định nào sau đây không đúng khi mô tả về tình hình kinh tế của Liên bang Nga sau khi Liên Xô tan rã (những năm đầu thập niên 1990)?

  • A. Nền kinh tế gặp nhiều khó khăn, sản xuất sụt giảm.
  • B. Lạm phát tăng cao, đời sống nhân dân bị ảnh hưởng.
  • C. Quá trình chuyển đổi sang kinh tế thị trường diễn ra phức tạp.
  • D. Nền kinh tế ngay lập tức đạt tốc độ tăng trưởng cao và ổn định.

Câu 8: Phân tích tầm quan trọng chiến lược của vùng Viễn Đông đối với Liên bang Nga trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hiện nay.

  • A. Là cửa ngõ để Nga tăng cường quan hệ kinh tế và chính trị với khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
  • B. Là trung tâm sản xuất nông nghiệp chủ lực của cả nước.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt quân sự, không đáng kể về kinh tế.
  • D. Là nơi tập trung các ngành công nghiệp truyền thống lâu đời nhất.

Câu 9: Dựa vào cơ cấu xuất khẩu của Liên bang Nga, mặt hàng nào sau đây thường chiếm tỉ trọng lớn nhất, phản ánh đặc điểm tài nguyên và cơ cấu sản xuất của nước này?

  • A. Máy móc và thiết bị công nghệ cao.
  • B. Nhiên liệu và khoáng sản.
  • C. Các sản phẩm nông nghiệp chế biến.
  • D. Hàng tiêu dùng và dệt may.

Câu 10: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga nổi tiếng với ngành công nghiệp luyện kim và khai thác quặng sắt, nhờ nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và lịch sử phát triển công nghiệp lâu đời?

  • A. Vùng Tây Bắc.
  • B. Vùng Trung tâm Đất đen.
  • C. Vùng Viễn Đông.
  • D. Vùng U-ran.

Câu 11: Phân tích lý do vì sao ngành dịch vụ ngày càng đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu GDP của Liên bang Nga.

  • A. Do sự suy giảm mạnh mẽ của các ngành công nghiệp khác.
  • B. Chỉ là sự thay đổi số liệu thống kê, không phản ánh thực tế.
  • C. Phản ánh sự phát triển của các hoạt động thương mại, tài chính, du lịch, và các dịch vụ hiện đại trong nền kinh tế thị trường.
  • D. Chủ yếu là do sự tăng trưởng của dịch vụ công cộng do nhà nước cung cấp.

Câu 12: Trong mối quan hệ kinh tế với Việt Nam, Liên bang Nga có thế mạnh hợp tác truyền thống trong lĩnh vực công nghiệp nào sau đây?

  • A. Công nghiệp năng lượng (dầu khí, thủy điện).
  • B. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • C. Sản xuất nông sản nhiệt đới.
  • D. Chế biến gỗ và lâm sản.

Câu 13: Đánh giá tác động của chính sách hướng Đông (coi trọng châu Á) của Liên bang Nga đối với sự phát triển kinh tế vùng Viễn Đông.

  • A. Làm giảm tầm quan trọng kinh tế của vùng Viễn Đông.
  • B. Chủ yếu ảnh hưởng đến chính trị, không tác động nhiều đến kinh tế.
  • C. Dẫn đến sự tập trung đầu tư vào các vùng phía Tây, bỏ quên Viễn Đông.
  • D. Thúc đẩy đầu tư nước ngoài, phát triển cơ sở hạ tầng và đa dạng hóa kinh tế vùng Viễn Đông thông qua hợp tác với các nước châu Á - Thái Bình Dương.

Câu 14: Ngành nông nghiệp của Liên bang Nga có đặc điểm gì nổi bật về diện tích và sản lượng, đặc biệt là cây lương thực?

  • A. Diện tích canh tác nhỏ, sản lượng thấp, không đủ đáp ứng nhu cầu nội địa.
  • B. Diện tích đất nông nghiệp lớn, là nước xuất khẩu nông sản quan trọng, đặc biệt là lúa mì.
  • C. Chủ yếu tập trung vào cây công nghiệp nhiệt đới.
  • D. Nông nghiệp chỉ phát triển ở vùng Viễn Đông.

Câu 15: Xác định ngành công nghiệp nào sau đây thuộc nhóm ngành công nghiệp truyền thống, có vai trò quan trọng từ lâu đời trong nền kinh tế Liên bang Nga?

  • A. Công nghiệp khai khoáng.
  • B. Công nghiệp điện tử - tin học.
  • C. Công nghiệp hàng không vũ trụ.
  • D. Công nghiệp nguyên tử.

Câu 16: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có điều kiện thuận lợi nhất để phát triển nông nghiệp chuyên canh cây lương thực (đặc biệt là lúa mì) nhờ đất đai màu mỡ (đất đen) và khí hậu tương đối thuận lợi?

  • A. Vùng Tây Bắc.
  • B. Vùng Xi-bia.
  • C. Vùng Trung tâm Đất đen và Bắc Cáp-ca.
  • D. Vùng Viễn Đông.

Câu 17: Phân tích ảnh hưởng của quy mô lãnh thổ rộng lớn và sự phân bố dân cư không đều đến sự phát triển kinh tế của Liên bang Nga.

  • A. Giúp kinh tế phát triển đồng đều giữa các vùng.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho tất cả các ngành công nghiệp phát triển ở mọi nơi.
  • C. Làm cho giao thông vận tải trở nên đơn giản và ít tốn kém.
  • D. Gây khó khăn cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng, kết nối các trung tâm kinh tế và khai thác hiệu quả tài nguyên ở các vùng xa xôi.

Câu 18: Ngành vận tải nào đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối các vùng kinh tế rộng lớn, vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn (như dầu khí, khoáng sản, gỗ) qua khoảng cách xa ở Liên bang Nga?

  • A. Đường hàng không.
  • B. Đường sắt và đường ống.
  • C. Đường bộ.
  • D. Đường sông nội địa (chỉ giới hạn theo các sông).

Câu 19: Dựa vào đặc điểm kinh tế của Liên bang Nga, nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về cơ cấu công nghiệp của nước này?

  • A. Đa dạng, gồm cả các ngành truyền thống dựa vào tài nguyên và các ngành công nghiệp hiện đại, công nghệ cao.
  • B. Chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp nhẹ và chế biến nông sản.
  • C. Chủ yếu là các ngành công nghiệp lạc hậu, ít đổi mới.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào nhập khẩu công nghệ, không có khả năng tự phát triển.

Câu 20: Diễn đàn Kinh tế phương Đông (EEF) được tổ chức thường niên tại vùng Viễn Đông của Nga nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thảo luận các vấn đề an ninh quân sự toàn cầu.
  • B. Chỉ tập trung vào trao đổi văn hóa và du lịch.
  • C. Thu hút đầu tư, thúc đẩy phát triển kinh tế vùng Viễn Đông và tăng cường hợp tác với khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
  • D. Giải quyết các tranh chấp biên giới trên biển.

Câu 21: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có mật độ dân số cao nhất và là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa của cả nước?

  • A. Vùng U-ran.
  • B. Vùng Trung ương.
  • D. Vùng Viễn Đông.

Câu 22: Phân tích nguyên nhân khiến ngành công nghiệp năng lượng (khai thác dầu khí, điện) đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế Liên bang Nga.

  • A. Nga không có nguồn tài nguyên năng lượng nào khác ngoài dầu khí.
  • B. Nhu cầu năng lượng trong nước rất thấp.
  • C. Các ngành công nghiệp khác của Nga không phát triển.
  • D. Nga có trữ lượng tài nguyên năng lượng khổng lồ, là nguồn thu ngoại tệ chính và đảm bảo an ninh năng lượng cho cả nước.

Câu 23: Sau giai đoạn khó khăn ban đầu, kinh tế Liên bang Nga bắt đầu phục hồi và phát triển từ cuối thập niên 1990, đầu thập niên 2000. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính cho sự phục hồi này?

  • A. Giá dầu mỏ và khí đốt trên thị trường thế giới tăng cao.
  • B. Sự bùng nổ của ngành du lịch quốc tế.
  • C. Phát hiện các mỏ kim cương mới quy mô lớn.
  • D. Trợ giúp kinh tế quy mô lớn từ các nước phương Tây.

Câu 24: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga được coi là "xương sống công nghiệp" của cả nước, tập trung nhiều ngành công nghiệp nặng và khai thác khoáng sản, nằm ranh giới giữa châu Âu và châu Á?

  • A. Vùng Tây Bắc.
  • B. Vùng Trung ương.
  • C. Vùng U-ran.
  • D. Vùng Bắc Cáp-ca.

Câu 25: Bên cạnh các ngành truyền thống, Liên bang Nga đang đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp hiện đại, có hàm lượng công nghệ cao. Ngành nào sau đây thể hiện rõ định hướng này?

  • A. Công nghiệp khai thác gỗ.
  • B. Công nghiệp công nghệ thông tin và điện tử.
  • C. Công nghiệp dệt may.
  • D. Công nghiệp chế biến thủy sản.

Câu 26: Phân tích thách thức lớn nhất mà Liên bang Nga phải đối mặt trong việc phát triển kinh tế các vùng phía Đông (Xi-bia và Viễn Đông).

  • A. Thiếu tài nguyên khoáng sản.
  • B. Khí hậu quá nóng, không phù hợp cho sản xuất.
  • C. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm.
  • D. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, cơ sở hạ tầng lạc hậu và dân cư thưa thớt.

Câu 27: Mối quan hệ hợp tác kinh tế giữa Liên bang Nga và các nước trong Cộng đồng các quốc gia độc lập (SNG) có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế Nga?

  • A. Là thị trường xuất khẩu và nhập khẩu quan trọng, duy trì các mối liên kết truyền thống.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt chính trị, không có tác động kinh tế.
  • C. Cạnh tranh trực tiếp và làm suy yếu nền kinh tế Nga.
  • D. Hoàn toàn không có mối quan hệ kinh tế nào với các nước SNG.

Câu 28: Ngành nông nghiệp của Liên bang Nga đang có xu hướng phát triển theo hướng nào để tăng năng suất và chất lượng?

  • A. Giảm diện tích canh tác, chuyển sang chăn nuôi là chính.
  • B. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ, cơ giới hóa và chuyên môn hóa sản xuất.
  • C. Quay trở lại phương pháp canh tác truyền thống.
  • D. Chỉ tập trung sản xuất quy mô nhỏ lẻ.

Câu 29: Bên cạnh dầu khí, Liên bang Nga là một trong những quốc gia xuất khẩu khí tự nhiên hàng đầu thế giới. Hệ thống cơ sở hạ tầng nào đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc vận chuyển mặt hàng này đến thị trường tiêu thụ (chủ yếu ở châu Âu)?

  • A. Mạng lưới đường bộ cao tốc.
  • B. Đường sắt cao tốc.
  • C. Đường hàng không vận tải.
  • D. Hệ thống đường ống dẫn khí.

Câu 30: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về mục tiêu hoặc định hướng phát triển kinh tế của Liên bang Nga trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Giảm hoàn toàn vai trò của nhà nước trong nền kinh tế, tư nhân hóa tất cả các doanh nghiệp.
  • B. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, giảm phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu.
  • C. Tăng cường đầu tư vào các ngành công nghệ cao và đổi mới sáng tạo.
  • D. Phát triển cơ sở hạ tầng, đặc biệt ở các vùng phía Đông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Dựa vào kiến thức về kinh tế Liên bang Nga, nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất sự thay đổi cơ cấu kinh tế của nước này trong giai đoạn gần đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Ngành công nghiệp nào sau đây của Liên bang Nga có điều kiện thuận lợi đặc biệt để phát triển mạnh ở vùng phía Đông dãy U-ran (như Tây Xi-bia), dựa trên tài nguyên sẵn có?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích vai trò của tuyến đường sắt xuyên Xi-bia đối với sự phát triển kinh tế vùng Xi-bia và Viễn Đông của Liên bang Nga.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng GDP của Liên bang Nga. Yếu tố nào sau đây thường được xem là có tác động lớn nhất và gây ra sự thiếu ổn định trong tăng trưởng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga được đánh giá là có vai trò quan trọng nhất trong việc hội nhập vào khu vực châu Âu, nhờ vị trí địa lý và lịch sử phát triển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Ngành công nghiệp nào sau đây được Liên bang Nga chú trọng đầu tư phát triển trong chiến lược kinh tế hiện đại hóa, nhằm tăng hàm lượng khoa học - kỹ thuật và giảm phụ thuộc vào tài nguyên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Nhận định nào sau đây *không* đúng khi mô tả về tình hình kinh tế của Liên bang Nga sau khi Liên Xô tan rã (những năm đầu thập niên 1990)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích tầm quan trọng chiến lược của vùng Viễn Đông đối với Liên bang Nga trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hiện nay.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Dựa vào cơ cấu xuất khẩu của Liên bang Nga, mặt hàng nào sau đây thường chiếm tỉ trọng lớn nhất, phản ánh đặc điểm tài nguyên và cơ cấu sản xuất của nước này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga nổi tiếng với ngành công nghiệp luyện kim và khai thác quặng sắt, nhờ nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và lịch sử phát triển công nghiệp lâu đời?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích lý do vì sao ngành dịch vụ ngày càng đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu GDP của Liên bang Nga.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong mối quan hệ kinh tế với Việt Nam, Liên bang Nga có thế mạnh hợp tác truyền thống trong lĩnh vực công nghiệp nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đánh giá tác động của chính sách hướng Đông (coi trọng châu Á) của Liên bang Nga đối với sự phát triển kinh tế vùng Viễn Đông.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Ngành nông nghiệp của Liên bang Nga có đặc điểm gì nổi bật về diện tích và sản lượng, đặc biệt là cây lương thực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Xác định ngành công nghiệp nào sau đây thuộc nhóm ngành công nghiệp truyền thống, có vai trò quan trọng từ lâu đời trong nền kinh tế Liên bang Nga?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có điều kiện thuận lợi nhất để phát triển nông nghiệp chuyên canh cây lương thực (đặc biệt là lúa mì) nhờ đất đai màu mỡ (đất đen) và khí hậu tương đối thuận lợi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích ảnh hưởng của quy mô lãnh thổ rộng lớn và sự phân bố dân cư không đều đến sự phát triển kinh tế của Liên bang Nga.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Ngành vận tải nào đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối các vùng kinh tế rộng lớn, vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn (như dầu khí, khoáng sản, gỗ) qua khoảng cách xa ở Liên bang Nga?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Dựa vào đặc điểm kinh tế của Liên bang Nga, nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về cơ cấu công nghiệp của nước này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Diễn đàn Kinh tế phương Đông (EEF) được tổ chức thường niên tại vùng Viễn Đông của Nga nhằm mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có mật độ dân số cao nhất và là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa của cả nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích nguyên nhân khiến ngành công nghiệp năng lượng (khai thác dầu khí, điện) đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế Liên bang Nga.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Sau giai đoạn khó khăn ban đầu, kinh tế Liên bang Nga bắt đầu phục hồi và phát triển từ cuối thập niên 1990, đầu thập niên 2000. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính cho sự phục hồi này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga được coi là 'xương sống công nghiệp' của cả nước, tập trung nhiều ngành công nghiệp nặng và khai thác khoáng sản, nằm ranh giới giữa châu Âu và châu Á?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Bên cạnh các ngành truyền thống, Liên bang Nga đang đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp hiện đại, có hàm lượng công nghệ cao. Ngành nào sau đây thể hiện rõ định hướng này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích thách thức lớn nhất mà Liên bang Nga phải đối mặt trong việc phát triển kinh tế các vùng phía Đông (Xi-bia và Viễn Đông).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Mối quan hệ hợp tác kinh tế giữa Liên bang Nga và các nước trong Cộng đồng các quốc gia độc lập (SNG) có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế Nga?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Ngành nông nghiệp của Liên bang Nga đang có xu hướng phát triển theo hướng nào để tăng năng suất và chất lượng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Bên cạnh dầu khí, Liên bang Nga là một trong những quốc gia xuất khẩu khí tự nhiên hàng đầu thế giới. Hệ thống cơ sở hạ tầng nào đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc vận chuyển mặt hàng này đến thị trường tiêu thụ (chủ yếu ở châu Âu)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nhận định nào sau đây *không* phản ánh đúng về mục tiêu hoặc định hướng phát triển kinh tế của Liên bang Nga trong giai đoạn hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đặc điểm địa lí tự nhiên và phân bố tài nguyên, khu vực nào ở Liên bang Nga có điều kiện thuận lợi nhất để phát triển mạnh các ngành công nghiệp khai thác khoáng sản, năng lượng và luyện kim?

  • A. Vùng Trung ương
  • B. Vùng Cáp-ca
  • C. Vùng Xi-bia và Viễn Đông
  • D. Vùng Tây Bắc

Câu 2: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga trong những năm gần đây?

  • A. Tăng nhanh tỉ trọng ngành nông nghiệp và giảm công nghiệp.
  • B. Giữ nguyên tỉ trọng các ngành kinh tế truyền thống.
  • C. Giảm tỉ trọng ngành dịch vụ và tăng tỉ trọng công nghiệp khai thác.
  • D. Tăng tỉ trọng ngành dịch vụ và chú trọng các ngành có hàm lượng công nghệ cao.

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là mũi nhọn, thể hiện tiềm lực khoa học - kỹ thuật cao của Liên bang Nga và có vai trò quan trọng trong lĩnh vực quốc phòng, an ninh?

  • A. Công nghiệp dệt may
  • B. Công nghiệp hàng không vũ trụ và nguyên tử
  • C. Công nghiệp chế biến gỗ
  • D. Công nghiệp thực phẩm

Câu 4: Xét về quy mô GDP, Liên bang Nga được xếp vào nhóm các nền kinh tế nào trên thế giới vào khoảng năm 2020?

  • A. Các nền kinh tế có quy mô lớn
  • B. Các nền kinh tế có quy mô trung bình
  • C. Các nền kinh tế có quy mô nhỏ
  • D. Các nền kinh tế kém phát triển

Câu 5: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga đóng vai trò là cửa ngõ chính để tăng cường hội nhập kinh tế với khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. Vùng U-ran
  • B. Vùng Trung ương
  • C. Vùng Tây Xi-bia
  • D. Vùng Viễn Đông

Câu 6: Ngành nông nghiệp của Liên bang Nga gặp phải khó khăn chủ yếu nào sau đây do điều kiện tự nhiên?

  • A. Thiếu nguồn nước tưới
  • B. Phần lớn diện tích đất nông nghiệp có khí hậu lạnh giá hoặc khô hạn
  • C. Đất đai bị xói mòn nghiêm trọng
  • D. Thiếu lao động có kinh nghiệm

Câu 7: Hoạt động kinh tế đối ngoại nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong cán cân thương mại của Liên bang Nga, giúp nước này duy trì vị thế xuất siêu?

  • A. Xuất khẩu hàng công nghiệp chế tạo
  • B. Xuất khẩu nông sản và thực phẩm
  • C. Xuất khẩu năng lượng và khoáng sản
  • D. Xuất khẩu dịch vụ du lịch

Câu 8: Phân tích vai trò của tuyến đường sắt xuyên Xi-bia đối với sự phát triển kinh tế của Liên bang Nga, đặc biệt là các vùng phía Đông?

  • A. Kết nối các vùng giàu tài nguyên ở phía Đông với các trung tâm công nghiệp phía Tây và cảng biển, thúc đẩy khai thác và vận chuyển hàng hóa.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự và an ninh quốc phòng.
  • C. Là tuyến đường chính vận chuyển lương thực từ các vùng nông nghiệp phía Tây sang phía Đông.
  • D. Hỗ trợ phát triển du lịch và giao lưu văn hóa là chính.

Câu 9: Ngành dịch vụ nào sau đây được Liên bang Nga chú trọng phát triển trong chiến lược kinh tế mới nhằm đa dạng hóa nền kinh tế, giảm phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô?

  • A. Dịch vụ vận tải đường sông
  • B. Dịch vụ sửa chữa máy móc cũ
  • C. Dịch vụ khai thác than
  • D. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và công nghệ thông tin

Câu 10: Mối quan hệ hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Liên bang Nga được thể hiện rõ nét nhất trong lĩnh vực công nghiệp nào sau đây?

  • A. Năng lượng (dầu khí, thủy điện)
  • B. Chế biến nông sản
  • C. Sản xuất hàng tiêu dùng
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông

Câu 11: Sau khi Liên bang Xô Viết tan rã (năm 1991), nền kinh tế Liên bang Nga đã trải qua giai đoạn khó khăn nào?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP luôn ổn định ở mức cao.
  • B. Sản xuất sụt giảm, lạm phát cao, đời sống người dân gặp khó khăn.
  • C. Ngay lập tức chuyển đổi thành công sang nền kinh tế thị trường hiện đại.
  • D. Tăng cường mạnh mẽ quan hệ kinh tế với các nước phương Tây.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa kinh tế của việc Liên bang Nga đăng cai tổ chức Diễn đàn Kinh tế phương Đông (EEF) tại Vladivostok?

  • A. Nhằm thúc đẩy hợp tác kinh tế với các nước châu Phi.
  • B. Là nơi các nước châu Âu thảo luận về chính sách năng lượng.
  • C. Thu hút đầu tư, phát triển vùng Viễn Đông và tăng cường hợp tác với khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
  • D. Chủ yếu tập trung vào các vấn đề an ninh quân sự khu vực.

Câu 13: Ngành công nghiệp nào sau đây vẫn giữ vai trò chủ đạo trong cơ cấu công nghiệp của Liên bang Nga, mặc dù đang có xu hướng đa dạng hóa?

  • A. Công nghiệp năng lượng (khai thác, chế biến dầu khí, điện lực)
  • B. Công nghiệp chế biến nông sản
  • C. Công nghiệp dệt may và da giày
  • D. Công nghiệp sản xuất đồ gỗ nội thất

Câu 14: Vấn đề môi trường nào sau đây có tác động tiêu cực đáng kể đến các hoạt động kinh tế, đặc biệt là nông nghiệp và giao thông vận tải ở các vùng phía Bắc của Liên bang Nga?

  • A. Thiếu đất phù sa màu mỡ.
  • B. Ngập lụt thường xuyên do mưa lớn.
  • C. Đất bị nhiễm mặn trên diện rộng.
  • D. Thời tiết khắc nghiệt với mùa đông kéo dài, băng giá và tầng đất đóng băng vĩnh cửu.

Câu 15: So với thời kì Liên Xô, ngành nông nghiệp của Liên bang Nga hiện nay có sự thay đổi cơ bản nào về hình thức tổ chức sản xuất?

  • A. Tăng cường các nông trường quốc doanh quy mô lớn.
  • B. Phục hồi các hợp tác xã nông nghiệp kiểu cũ.
  • C. Chuyển đổi sang các hình thức sở hữu tư nhân và kinh tế hộ gia đình.
  • D. Đẩy mạnh sản xuất theo mô hình tự cung tự cấp.

Câu 16: Ngành vận tải nào đóng vai trò huyết mạch trong việc kết nối các trung tâm kinh tế và khai thác tài nguyên trên lãnh thổ rộng lớn của Liên bang Nga, đặc biệt là vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên cự li xa?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường sắt
  • C. Đường bộ
  • D. Đường ống (dẫn dầu, khí)

Câu 17: Nguồn tài nguyên nào sau đây là cơ sở quan trọng nhất cho sự phát triển của ngành công nghiệp luyện kim đen và luyện kim màu ở Liên bang Nga?

  • A. Than đá và kim cương
  • B. Dầu mỏ và khí tự nhiên
  • C. Đất sét và cát
  • D. Quặng sắt, quặng kim loại màu và than cốc

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Liên bang Nga hiện nay là gì?

  • A. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Dân số già hóa nhanh chóng.
  • C. Phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô và biến động giá trên thị trường thế giới.
  • D. Thiếu thị trường tiêu thụ nội địa.

Câu 19: Khu vực kinh tế nào của Liên bang Nga tập trung nhiều các ngành công nghiệp truyền thống, dân cư đông đúc và là trung tâm chính trị, văn hóa?

  • A. Phần lãnh thổ phía Tây (Đông Âu)
  • B. Vùng U-ran
  • C. Vùng Tây Xi-bia
  • D. Vùng Viễn Đông

Câu 20: Ngành nông nghiệp của Liên bang Nga có thế mạnh đặc biệt trong việc sản xuất loại cây lương thực nào sau đây nhờ diện tích đất nông nghiệp rộng lớn và khí hậu phù hợp ở một số vùng?

  • A. Lúa nước
  • B. Lúa mì và lúa mạch
  • C. Ngô
  • D. Cà phê

Câu 21: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đến kinh tế Liên bang Nga, đặc biệt ở các vùng phía Bắc?

  • A. Làm tăng diện tích đất nông nghiệp ở phía Nam.
  • B. Giảm thiểu các vấn đề về tầng đất đóng băng vĩnh cửu.
  • C. Gây khó khăn cho việc khai thác tài nguyên ở vùng Xi-bia.
  • D. Có thể mở ra các tuyến hàng hải mới ở Bắc Cực nhưng cũng gây ra các vấn đề về cơ sở hạ tầng trên đất liền do băng tan.

Câu 22: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô, Liên bang Nga đã và đang tập trung phát triển những ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp chế tạo máy, công nghệ thông tin, công nghiệp quốc phòng.
  • B. Công nghiệp khai thác than, quặng sắt.
  • C. Công nghiệp chế biến gỗ và thủy sản.
  • D. Công nghiệp dệt may và da giày.

Câu 23: Vùng U-ran của Liên bang Nga nổi tiếng với ngành kinh tế nào sau đây nhờ nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú?

  • A. Trồng cây lương thực quy mô lớn.
  • B. Đánh bắt và chế biến hải sản.
  • C. Công nghiệp luyện kim và hóa chất.
  • D. Du lịch biển.

Câu 24: Khi phân tích cơ cấu ngành kinh tế của Liên bang Nga năm 2020, dữ liệu cho thấy ngành nào chiếm tỉ trọng cao nhất?

  • A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản.
  • B. Công nghiệp và xây dựng.
  • C. Khai khoáng.
  • D. Dịch vụ.

Câu 25: Vùng Tây Xi-bia của Liên bang Nga có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc cung cấp loại tài nguyên năng lượng nào cho cả nước và xuất khẩu?

  • A. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • B. Than đá.
  • C. Quặng sắt.
  • D. Uran.

Câu 26: Nhận định nào sau đây đúng về tình hình tăng trưởng GDP của Liên bang Nga trong giai đoạn sau năm 2000?

  • A. Luôn duy trì tốc độ tăng trưởng rất cao và ổn định.
  • B. Có sự phục hồi và tăng trưởng nhưng tốc độ không ổn định, chịu ảnh hưởng bởi giá năng lượng và các yếu tố bên ngoài.
  • C. Chủ yếu dựa vào sự phát triển của ngành nông nghiệp.
  • D. Tốc độ tăng trưởng liên tục âm trong suốt giai đoạn.

Câu 27: Ngành công nghiệp nào sau đây của Liên bang Nga có tiềm năng lớn để phát triển nhờ đường bờ biển dài và nguồn lợi thủy sản phong phú, đặc biệt ở vùng Viễn Đông?

  • A. Công nghiệp ô tô.
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghiệp hóa chất.
  • D. Công nghiệp đánh bắt và chế biến hải sản.

Câu 28: Việc phát triển các khu kinh tế đặc biệt, đặc biệt ở vùng Viễn Đông, là một trong những biện pháp của Liên bang Nga nhằm mục đích gì?

  • A. Thu hút đầu tư nước ngoài, tạo động lực phát triển kinh tế vùng và tăng cường kết nối quốc tế.
  • B. Chỉ nhằm mục đích phục vụ an ninh quốc phòng.
  • C. Hỗ trợ các doanh nghiệp nhà nước độc quyền sản xuất.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn sự tham gia của các nhà đầu tư nước ngoài.

Câu 29: Lĩnh vực nào trong quan hệ kinh tế song phương Việt Nam - Liên bang Nga được đánh giá là còn nhiều tiềm năng để mở rộng, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới?

  • A. Chỉ dừng lại ở việc trao đổi nguyên liệu thô.
  • B. Không có tiềm năng phát triển thêm.
  • C. Hợp tác trong các ngành công nghệ cao, chế tạo, nông nghiệp công nghệ cao và du lịch.
  • D. Chủ yếu tập trung vào xuất khẩu lao động từ Việt Nam sang Nga.

Câu 30: Phân tích vai trò "cầu nối Âu-Á" trong chiến lược kinh tế của Liên bang Nga thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ kinh tế với các nước châu Âu.
  • B. Hoàn toàn tách rời khỏi các hoạt động kinh tế với châu Á.
  • C. Ưu tiên tuyệt đối cho phát triển nội địa mà không cần liên kết quốc tế.
  • D. Sử dụng vị trí địa lí đặc biệt để tăng cường liên kết kinh tế, thương mại, giao thông giữa hai châu lục, đặc biệt coi trọng khu vực châu Á.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Dựa vào đặc điểm địa lí tự nhiên và phân bố tài nguyên, khu vực nào ở Liên bang Nga có điều kiện thuận lợi nhất để phát triển mạnh các ngành công nghiệp khai thác khoáng sản, năng lượng và luyện kim?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga trong những năm gần đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là mũi nhọn, thể hiện tiềm lực khoa học - kỹ thuật cao của Liên bang Nga và có vai trò quan trọng trong lĩnh vực quốc phòng, an ninh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Xét về quy mô GDP, Liên bang Nga được xếp vào nhóm các nền kinh tế nào trên thế giới vào khoảng năm 2020?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga đóng vai trò là cửa ngõ chính để tăng cường hội nhập kinh tế với khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Ngành nông nghiệp của Liên bang Nga gặp phải khó khăn chủ yếu nào sau đây do điều kiện tự nhiên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Hoạt động kinh tế đối ngoại nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong cán cân thương mại của Liên bang Nga, giúp nước này duy trì vị thế xuất siêu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích vai trò của tuyến đường sắt xuyên Xi-bia đối với sự phát triển kinh tế của Liên bang Nga, đặc biệt là các vùng phía Đông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Ngành dịch vụ nào sau đây được Liên bang Nga chú trọng phát triển trong chiến lược kinh tế mới nhằm đa dạng hóa nền kinh tế, giảm phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Mối quan hệ hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Liên bang Nga được thể hiện rõ nét nhất trong lĩnh vực công nghiệp nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Sau khi Liên bang Xô Viết tan rã (năm 1991), nền kinh tế Liên bang Nga đã trải qua giai đoạn khó khăn nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích ý nghĩa kinh tế của việc Liên bang Nga đăng cai tổ chức Diễn đàn Kinh tế phương Đông (EEF) tại Vladivostok?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Ngành công nghiệp nào sau đây vẫn giữ vai trò chủ đạo trong cơ cấu công nghiệp của Liên bang Nga, mặc dù đang có xu hướng đa dạng hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Vấn đề môi trường nào sau đây có tác động tiêu cực đáng kể đến các hoạt động kinh tế, đặc biệt là nông nghiệp và giao thông vận tải ở các vùng phía Bắc của Liên bang Nga?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: So với thời kì Liên Xô, ngành nông nghiệp của Liên bang Nga hiện nay có sự thay đổi cơ bản nào về hình thức tổ chức sản xuất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Ngành vận tải nào đóng vai trò huyết mạch trong việc kết nối các trung tâm kinh tế và khai thác tài nguyên trên lãnh thổ rộng lớn của Liên bang Nga, đặc biệt là vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên cự li xa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nguồn tài nguyên nào sau đây là cơ sở quan trọng nhất cho sự phát triển của ngành công nghiệp luyện kim đen và luyện kim màu ở Liên bang Nga?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Liên bang Nga hiện nay là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khu vực kinh tế nào của Liên bang Nga tập trung nhiều các ngành công nghiệp truyền thống, dân cư đông đúc và là trung tâm chính trị, văn hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Ngành nông nghiệp của Liên bang Nga có thế mạnh đặc biệt trong việc sản xuất loại cây lương thực nào sau đây nhờ diện tích đất nông nghiệp rộng lớn và khí hậu phù hợp ở một số vùng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đến kinh tế Liên bang Nga, đặc biệt ở các vùng phía Bắc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô, Liên bang Nga đã và đang tập trung phát triển những ngành công nghiệp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Vùng U-ran của Liên bang Nga nổi tiếng với ngành kinh tế nào sau đây nhờ nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi phân tích cơ cấu ngành kinh tế của Liên bang Nga năm 2020, dữ liệu cho thấy ngành nào chiếm tỉ trọng cao nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Vùng Tây Xi-bia của Liên bang Nga có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc cung cấp loại tài nguyên năng lượng nào cho cả nước và xuất khẩu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Nhận định nào sau đây đúng về tình hình tăng trưởng GDP của Liên bang Nga trong giai đoạn sau năm 2000?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Ngành công nghiệp nào sau đây của Liên bang Nga có tiềm năng lớn để phát triển nhờ đường bờ biển dài và nguồn lợi thủy sản phong phú, đặc biệt ở vùng Viễn Đông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Việc phát triển các khu kinh tế đặc biệt, đặc biệt ở vùng Viễn Đông, là một trong những biện pháp của Liên bang Nga nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Lĩnh vực nào trong quan hệ kinh tế song phương Việt Nam - Liên bang Nga được đánh giá là còn nhiều tiềm năng để mở rộng, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích vai trò 'cầu nối Âu-Á' trong chiến lược kinh tế của Liên bang Nga thể hiện điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích biểu đồ cơ cấu GDP của Liên bang Nga giai đoạn 2010-2020 cho thấy xu hướng nào sau đây là rõ nét nhất?

  • A. Tăng nhanh tỉ trọng ngành nông nghiệp.
  • B. Giảm mạnh tỉ trọng ngành công nghiệp.
  • C. Tăng tỉ trọng ngành dịch vụ và giảm tỉ trọng ngành công nghiệp.
  • D. Ổn định tỉ trọng tất cả các ngành kinh tế.

Câu 2: Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là thế mạnh truyền thống và đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong cơ cấu công nghiệp của Liên bang Nga?

  • A. Khai thác dầu khí và năng lượng.
  • B. Công nghệ thông tin và điện tử.
  • C. Công nghiệp hàng không vũ trụ.
  • D. Chế biến nông sản.

Câu 3: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có điều kiện tự nhiên và tài nguyên thuận lợi nhất để phát triển mạnh ngành khai thác khoáng sản và luyện kim?

  • A. Vùng Trung tâm.
  • B. Vùng U-ran.
  • C. Vùng Viễn Đông.
  • D. Vùng Tây Xi-bia.

Câu 4: Tại sao ngành giao thông vận tải, đặc biệt là đường sắt, lại có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối và phát triển các vùng kinh tế rộng lớn của Liên bang Nga, nhất là các vùng phía Đông?

  • A. Vì hệ thống đường bộ kém phát triển.
  • B. Vì địa hình đồi núi phức tạp.
  • C. Vì lãnh thổ rộng lớn, khoảng cách giữa các vùng xa, điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
  • D. Vì tập trung đông dân cư ở các thành phố lớn.

Câu 5: Dựa vào kiến thức đã học, hãy nhận xét về quy mô và tốc độ tăng trưởng GDP của Liên bang Nga trong những năm gần đây (từ 2015 đến 2020).

  • A. Quy mô nhỏ và tốc độ tăng trưởng rất cao.
  • B. Quy mô lớn và tốc độ tăng trưởng luôn ổn định ở mức cao.
  • C. Quy mô nhỏ nhưng có tốc độ tăng trưởng biến động mạnh.
  • D. Quy mô lớn nhưng tốc độ tăng trưởng có sự biến động, không ổn định.

Câu 6: Ngành nông nghiệp của Liên bang Nga có đặc điểm nổi bật nào phản ánh sự ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên (khí hậu, đất đai) và lịch sử phát triển?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp lớn nhưng tập trung chủ yếu ở phía Tây, sản xuất lương thực chính là lúa mì.
  • B. Diện tích đất nông nghiệp nhỏ, chủ yếu trồng cây công nghiệp nhiệt đới.
  • C. Chăn nuôi chiếm tỉ trọng áp đảo, tập trung ở các vùng thảo nguyên.
  • D. Sản xuất nông nghiệp thâm canh trên diện tích nhỏ, năng suất rất cao.

Câu 7: Phân tích vai trò của vùng Viễn Đông trong chiến lược phát triển kinh tế của Liên bang Nga, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

  • A. Là trung tâm công nghiệp nặng truyền thống của cả nước.
  • B. Là vùng nông nghiệp trọng điểm cung cấp lương thực cho cả nước.
  • C. Là cửa ngõ quan trọng để Liên bang Nga tăng cường hợp tác kinh tế với các quốc gia khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
  • D. Là nơi tập trung các ngành dịch vụ tài chính, ngân hàng hàng đầu.

Câu 8: Ngành dịch vụ của Liên bang Nga đang có xu hướng phát triển như thế nào và tập trung chủ yếu ở đâu?

  • A. Giảm tỉ trọng, tập trung ở các vùng phía Đông.
  • B. Tăng tỉ trọng, tập trung ở các vùng nông thôn.
  • C. Giảm tỉ trọng, tập trung ở các thành phố nhỏ.
  • D. Tăng tỉ trọng, tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn, đặc biệt là vùng phía Tây.

Câu 9: Liên bang Nga có thế mạnh đặc biệt trong ngành công nghiệp hiện đại nào sau đây, thể hiện sự kế thừa và phát triển từ thời Liên Xô?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp hàng không, vũ trụ và nguyên tử.
  • C. Công nghiệp chế biến gỗ.
  • D. Công nghiệp thực phẩm.

Câu 10: Quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Liên bang Nga được thể hiện rõ nét nhất qua lĩnh vực hợp tác truyền thống nào?

  • A. Năng lượng (dầu khí, thủy điện).
  • B. Sản xuất ô tô.
  • C. Nông nghiệp (trồng lúa nước).
  • D. Công nghiệp điện tử.

Câu 11: Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Liên bang Nga hiện nay là gì?

  • A. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Dân số quá đông gây áp lực lên kinh tế.
  • C. Ngành nông nghiệp lạc hậu, năng suất thấp.
  • D. Phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô, cần đa dạng hóa cơ cấu kinh tế.

Câu 12: Dựa trên sự phân bố tài nguyên, vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có tiềm năng lớn để phát triển công nghiệp chế biến gỗ và giấy?

  • A. Vùng Cáp-ca.
  • B. Vùng Trung tâm.
  • C. Các vùng rừng taiga rộng lớn như Đông Xi-bia và Viễn Đông.
  • D. Vùng ven biển Biển Đen.

Câu 13: Phân tích ảnh hưởng của vị trí địa lí đến phát triển kinh tế đối ngoại của Liên bang Nga.

  • A. Vị trí nội địa hoàn toàn hạn chế giao thương đường biển.
  • B. Vị trí trải dài cả Âu và Á, có nhiều đường bờ biển giúp đa dạng hóa đối tác thương mại và tuyến đường vận chuyển.
  • C. Chỉ tiếp giáp với các quốc gia có nền kinh tế kém phát triển.
  • D. Các cảng biển chủ yếu bị đóng băng quanh năm, gây khó khăn lớn.

Câu 14: Ngành kinh tế nào được Liên bang Nga chú trọng phát triển nhằm nâng cao hàm lượng khoa học - kỹ thuật và đa dạng hóa cơ cấu kinh tế hiện đại?

  • A. Khai thác than đá.
  • B. Trồng cây lương thực.
  • C. Đánh bắt hải sản.
  • D. Công nghiệp công nghệ cao (điện tử, tin học, vũ trụ).

Câu 15: Sự kiện nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến giai đoạn khó khăn của nền kinh tế Liên bang Nga sau năm 1991?

  • A. Chiến tranh lạnh kết thúc.
  • B. Gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Sự tan rã của Liên bang Xô Viết và quá trình chuyển đổi kinh tế.
  • D. Giá dầu mỏ tăng cao trên thị trường thế giới.

Câu 16: Liên bang Nga là một trong những quốc gia sản xuất và xuất khẩu hàng đầu thế giới về mặt hàng nào sau đây?

  • A. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • B. Thiết bị điện tử dân dụng.
  • C. Ô tô và máy móc công nghiệp.
  • D. Cà phê và cao su.

Câu 17: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga được xem là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa và khoa học hàng đầu, tập trung đông dân cư và nhiều ngành công nghiệp chế biến?

  • A. Vùng U-ran.
  • B. Vùng Tây Xi-bia.
  • C. Vùng Viễn Đông.
  • D. Vùng Trung tâm.

Câu 18: Phân tích vai trò của Diễn đàn Kinh tế phương Đông (EEF) được tổ chức tại Vladivostok.

  • A. Thúc đẩy hợp tác quân sự với các nước châu Á.
  • B. Thu hút đầu tư, thúc đẩy phát triển vùng Viễn Đông và tăng cường hợp tác kinh tế với khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
  • C. Trao đổi kinh nghiệm phát triển nông nghiệp bền vững.
  • D. Giải quyết các vấn đề xã hội tại các thành phố lớn.

Câu 19: Ngành chăn nuôi của Liên bang Nga có xu hướng phát triển theo hướng nào?

  • A. Phát triển theo hướng công nghiệp hóa, tập trung vào gia súc, gia cầm.
  • B. Chủ yếu là chăn thả du mục trên các đồng cỏ.
  • C. Tập trung vào các loài vật nuôi truyền thống ít giá trị kinh tế.
  • D. Chỉ đủ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước.

Câu 20: Lĩnh vực xuất khẩu nào sau đây chiếm tỉ trọng lớn nhất trong tổng kim ngạch xuất khẩu của Liên bang Nga?

  • A. Máy móc và thiết bị.
  • B. Hàng tiêu dùng.
  • C. Nguyên liệu và năng lượng.
  • D. Sản phẩm nông nghiệp chế biến.

Câu 21: So với các nước phát triển khác, hệ thống giao thông đường thủy nội địa của Liên bang Nga có hạn chế lớn nào?

  • A. Kênh đào không được xây dựng.
  • B. Nhiều sông bị đóng băng vào mùa đông kéo dài.
  • C. Không có sông lớn nào chảy qua lãnh thổ.
  • D. Hệ thống sông không kết nối với nhau.

Câu 22: Ngành công nghiệp luyện kim đen của Liên bang Nga tập trung chủ yếu ở những khu vực nào, dựa vào nguồn tài nguyên sẵn có?

  • A. Vùng U-ran, Tây Xi-bia (gần nguồn quặng sắt và than cốc).
  • B. Vùng Viễn Đông (gần cảng biển).
  • C. Vùng Trung tâm (gần thị trường tiêu thụ).
  • D. Vùng Cáp-ca (gần nguồn thủy năng).

Câu 23: Đâu là một trong những mục tiêu chính trong chiến lược phát triển kinh tế của Liên bang Nga hiện nay?

  • A. Tăng cường phụ thuộc vào xuất khẩu nông sản.
  • B. Giảm đầu tư vào các ngành công nghệ cao.
  • C. Đóng cửa nền kinh tế, hạn chế thương mại quốc tế.
  • D. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, giảm phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng.

Câu 24: Dựa vào bản đồ phân bố kinh tế, vùng nào của Liên bang Nga có điều kiện thuận lợi nhất để phát triển cây công nghiệp ôn đới và cận nhiệt?

  • A. Các vùng phía Nam và Tây Nam.
  • B. Các vùng phía Bắc (gần Bắc Băng Dương).
  • C. Các vùng thuộc Xi-bia lạnh giá.
  • D. Các vùng núi cao U-ran.

Câu 25: Ngành dịch vụ nào của Liên bang Nga đang có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào tài nguyên du lịch phong phú và sự đầu tư cơ sở hạ tầng?

  • A. Dịch vụ ngân hàng.
  • B. Dịch vụ viễn thông.
  • C. Du lịch.
  • D. Dịch vụ bảo hiểm.

Câu 26: So sánh vùng Trung tâm và vùng Viễn Đông của Liên bang Nga về đặc điểm kinh tế chính.

  • A. Trung tâm: Công nghiệp nặng; Viễn Đông: Nông nghiệp.
  • B. Trung tâm: Công nghiệp chế biến đa dạng, dịch vụ phát triển; Viễn Đông: Khai thác tài nguyên, đánh bắt hải sản, cửa ngõ giao thương quốc tế.
  • C. Trung tâm: Khai thác khoáng sản; Viễn Đông: Công nghệ cao.
  • D. Trung tâm: Nông nghiệp độc canh; Viễn Đông: Tài chính ngân hàng.

Câu 27: Biểu hiện nào cho thấy Liên bang Nga đang nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư để thu hút vốn nước ngoài?

  • A. Tăng thuế đối với các doanh nghiệp nước ngoài.
  • B. Hạn chế xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Giảm chi tiêu cho cơ sở hạ tầng.
  • D. Đơn giản hóa thủ tục hành chính, tổ chức các diễn đàn xúc tiến đầu tư.

Câu 28: Ngành công nghiệp quốc phòng của Liên bang Nga có vai trò như thế nào trong nền kinh tế và vị thế quốc gia?

  • A. Là ngành mũi nhọn, đóng góp lớn vào xuất khẩu và khẳng định vị thế cường quốc.
  • B. Là ngành truyền thống nhưng đang suy thoái.
  • C. Chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước, không có giá trị xuất khẩu.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nước ngoài.

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa ngành khai thác năng lượng và sự phát triển của các ngành công nghiệp khác ở Liên bang Nga.

  • A. Không có mối liên hệ đáng kể.
  • B. Ngành năng lượng kìm hãm sự phát triển của công nghiệp chế biến.
  • C. Ngành khai thác năng lượng cung cấp nguyên liệu và năng lượng cho hầu hết các ngành công nghiệp khác, là nền tảng phát triển kinh tế.
  • D. Các ngành công nghiệp khác chủ yếu dựa vào năng lượng nhập khẩu.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về kinh tế Liên bang Nga, hãy nhận định về triển vọng hợp tác kinh tế song phương giữa Việt Nam và Liên bang Nga trong tương lai.

  • A. Ít tiềm năng do hai nền kinh tế không có sự bổ sung.
  • B. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực nông nghiệp.
  • C. Sẽ suy giảm do sự cạnh tranh từ các đối tác khác.
  • D. Có nhiều tiềm năng phát triển, đặc biệt trong năng lượng, thương mại, du lịch và đầu tư, dựa trên nền tảng quan hệ truyền thống và nhu cầu bổ sung của hai nền kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phân tích biểu đồ cơ cấu GDP của Liên bang Nga giai đoạn 2010-2020 cho thấy xu hướng nào sau đây là rõ nét nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là thế mạnh truyền thống và đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong cơ cấu công nghiệp của Liên bang Nga?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có điều kiện tự nhiên và tài nguyên thuận lợi nhất để phát triển mạnh ngành khai thác khoáng sản và luyện kim?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tại sao ngành giao thông vận tải, đặc biệt là đường sắt, lại có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối và phát triển các vùng kinh tế rộng lớn của Liên bang Nga, nhất là các vùng phía Đông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Dựa vào kiến thức đã học, hãy nhận xét về quy mô và tốc độ tăng trưởng GDP của Liên bang Nga trong những năm gần đây (từ 2015 đến 2020).

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Ngành nông nghiệp của Liên bang Nga có đặc điểm nổi bật nào phản ánh sự ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên (khí hậu, đất đai) và lịch sử phát triển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích vai trò của vùng Viễn Đông trong chiến lược phát triển kinh tế của Liên bang Nga, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ngành dịch vụ của Liên bang Nga đang có xu hướng phát triển như thế nào và tập trung chủ yếu ở đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Liên bang Nga có thế mạnh đặc biệt trong ngành công nghiệp hiện đại nào sau đây, thể hiện sự kế thừa và phát triển từ thời Liên Xô?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Liên bang Nga được thể hiện rõ nét nhất qua lĩnh vực hợp tác truyền thống nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Liên bang Nga hiện nay là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Dựa trên sự phân bố tài nguyên, vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có tiềm năng lớn để phát triển công nghiệp chế biến gỗ và giấy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích ảnh hưởng của vị trí địa lí đến phát triển kinh tế đối ngoại của Liên bang Nga.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ngành kinh tế nào được Liên bang Nga chú trọng phát triển nhằm nâng cao hàm lượng khoa học - kỹ thuật và đa dạng hóa cơ cấu kinh tế hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Sự kiện nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến giai đoạn khó khăn của nền kinh tế Liên bang Nga sau năm 1991?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Liên bang Nga là một trong những quốc gia sản xuất và xuất khẩu hàng đầu thế giới về mặt hàng nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga được xem là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa và khoa học hàng đầu, tập trung đông dân cư và nhiều ngành công nghiệp chế biến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích vai trò của Diễn đàn Kinh tế phương Đông (EEF) được tổ chức tại Vladivostok.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Ngành chăn nuôi của Liên bang Nga có xu hướng phát triển theo hướng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Lĩnh vực xuất khẩu nào sau đây chiếm tỉ trọng lớn nhất trong tổng kim ngạch xuất khẩu của Liên bang Nga?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: So với các nước phát triển khác, hệ thống giao thông đường thủy nội địa của Liên bang Nga có hạn chế lớn nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Ngành công nghiệp luyện kim đen của Liên bang Nga tập trung chủ yếu ở những khu vực nào, dựa vào nguồn tài nguyên sẵn có?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đâu là một trong những mục tiêu chính trong chiến lược phát triển kinh tế của Liên bang Nga hiện nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Dựa vào bản đồ phân bố kinh tế, vùng nào của Liên bang Nga có điều kiện thuận lợi nhất để phát triển cây công nghiệp ôn đới và cận nhiệt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Ngành dịch vụ nào của Liên bang Nga đang có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào tài nguyên du lịch phong phú và sự đầu tư cơ sở hạ tầng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: So sánh vùng Trung tâm và vùng Viễn Đông của Liên bang Nga về đặc điểm kinh tế chính.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Biểu hiện nào cho thấy Liên bang Nga đang nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư để thu hút vốn nước ngoài?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Ngành công nghiệp quốc phòng của Liên bang Nga có vai trò như thế nào trong nền kinh tế và vị thế quốc gia?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa ngành khai thác năng lượng và sự phát triển của các ngành công nghiệp khác ở Liên bang Nga.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Dựa vào kiến thức về kinh tế Liên bang Nga, hãy nhận định về triển vọng hợp tác kinh tế song phương giữa Việt Nam và Liên bang Nga trong tương lai.

Viết một bình luận