Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học về Kinh tế Nhật Bản (Bài 23), hãy phân tích vì sao ngành công nghiệp chế tạo được xem là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và xuất khẩu của quốc gia này?
- A. Ngành này cung cấp nguyên liệu thô dồi dào cho các ngành khác.
- B. Ngành này sử dụng phần lớn lao động nông thôn, giải quyết vấn đề việc làm.
- C. Ngành này tạo ra các sản phẩm công nghệ cao, có giá trị xuất khẩu lớn và đóng góp chủ yếu vào GDP.
- D. Ngành này chỉ tập trung phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
Câu 2: Xem xét biểu đồ giả định về cơ cấu GDP của Nhật Bản qua các năm (ví dụ: Dịch vụ 70%, Công nghiệp 29%, Nông nghiệp 1%). Nếu tỉ trọng ngành Dịch vụ có xu hướng tăng nhẹ và Nông nghiệp giảm dần trong thập kỷ tới, điều này phản ánh xu thế phát triển kinh tế nào của Nhật Bản?
- A. Tiếp tục khẳng định vai trò chủ đạo của ngành dịch vụ trong nền kinh tế hiện đại.
- B. Sự suy thoái của ngành công nghiệp, nhường chỗ cho nông nghiệp truyền thống.
- C. Chuyển dịch mạnh sang nền kinh tế dựa vào tài nguyên thiên nhiên.
- D. Tăng cường sản xuất nông nghiệp quy mô lớn để xuất khẩu.
Câu 3: Chính sách “duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng” ở Nhật Bản, bao gồm các xí nghiệp lớn hiện đại và các cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công, mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào?
- A. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước.
- B. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghệ mũi nhọn.
- C. Hạn chế nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
- D. Tận dụng hiệu quả các nguồn lực sẵn có, tạo sự linh hoạt và hỗ trợ giữa các loại hình doanh nghiệp.
Câu 4: Ngành nông nghiệp Nhật Bản đối mặt với thách thức lớn về diện tích đất nông nghiệp hạn chế và dân số nông thôn già hóa. Để khắc phục, Nhật Bản đã tập trung vào giải pháp nào là chủ yếu?
- A. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách khai hoang đất mới.
- B. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ, cơ giới hóa và công nghệ sinh học để tăng năng suất và chất lượng.
- C. Di chuyển toàn bộ hoạt động nông nghiệp ra nước ngoài.
- D. Tăng cường sử dụng lao động phổ thông từ các nước láng giềng.
Câu 5: Quan sát bản đồ phân bố các trung tâm công nghiệp chính của Nhật Bản. Nhận xét nào sau đây về sự phân bố này là đúng nhất?
- A. Các trung tâm công nghiệp phân bố đều khắp lãnh thổ, kể cả vùng núi cao.
- B. Công nghiệp chỉ tập trung ở các đảo phía Bắc như Hô-cai-đô.
- C. Các trung tâm công nghiệp lớn tập trung chủ yếu ở dải duyên hải Thái Bình Dương.
- D. Công nghiệp nặng phân bố ở phía Tây, công nghiệp nhẹ ở phía Đông.
Câu 6: Ngành dịch vụ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản. Trong các lĩnh vực dịch vụ sau, lĩnh vực nào thể hiện rõ nhất vị thế hàng đầu thế giới của Nhật Bản?
- A. Tài chính, ngân hàng và thương mại.
- B. Du lịch và khách sạn.
- C. Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông.
- D. Y tế và giáo dục.
Câu 7: Nhật Bản là quốc gia nhập khẩu lớn về nguyên liệu và năng lượng, đồng thời là nước xuất khẩu hàng đầu các sản phẩm công nghiệp chế biến. Điều này cho thấy đặc điểm nào trong quan hệ kinh tế quốc tế của Nhật Bản?
- A. Nhật Bản chỉ giao thương với các nước trong khu vực châu Á.
- B. Nhật Bản tự chủ hoàn toàn về nguyên liệu và thị trường tiêu thụ.
- C. Nhật Bản chủ yếu xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp thô.
- D. Nhật Bản phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu nhưng có khả năng chế biến và xuất khẩu sản phẩm có giá trị cao ra toàn cầu.
Câu 8: So sánh ngành nông nghiệp của Nhật Bản với một số nước đang phát triển trong khu vực (ví dụ: Việt Nam, Thái Lan), điểm khác biệt cơ bản nhất về phương thức sản xuất là gì?
- A. Quy mô nhỏ nhưng ứng dụng công nghệ cao, thâm canh, năng suất và chất lượng sản phẩm vượt trội.
- B. Hoàn toàn phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên và lao động thủ công.
- C. Chỉ trồng cây lương thực, không phát triển chăn nuôi.
- D. Diện tích canh tác rất lớn, sản xuất theo hướng quảng canh.
Câu 9: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều ngành công nghiệp nặng truyền thống như luyện kim, hóa chất, và đóng vai trò quan trọng trong sản xuất ô tô?
- A. Hô-cai-đô
- B. Xi-cô-cư
- C. Kiu-xiu
- D. Hôn-su (nhưng Hôn-su có nhiều ngành đa dạng, câu hỏi nhấn mạnh công nghiệp nặng truyền thống và ô tô ở Kiu-xiu)
Câu 10: Nhật Bản là nước đứng đầu thế giới về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI). Điều này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế Nhật Bản?
- A. Cho thấy Nhật Bản đang gặp khó khăn trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
- B. Phản ánh năng lực tài chính và công nghệ mạnh mẽ, giúp các doanh nghiệp Nhật Bản mở rộng thị trường và sản xuất ở nước ngoài.
- C. Chứng tỏ nền kinh tế Nhật Bản đang suy thoái và tìm cách dịch chuyển ra bên ngoài.
- D. Mục đích chính là để nhập khẩu nguyên liệu giá rẻ về nước.
Câu 11: Ngành nào trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản (Công nghiệp, Nông nghiệp, Dịch vụ) chịu ảnh hưởng ít nhất từ việc dân số đang già hóa và thiếu hụt lao động trẻ?
- A. Công nghiệp (nhờ đẩy mạnh tự động hóa và robot hóa)
- B. Nông nghiệp (vì vẫn cần nhiều lao động cho các công đoạn chăm sóc)
- C. Dịch vụ (đặc biệt là các dịch vụ cần tương tác trực tiếp như y tế, du lịch)
- D. Tất cả các ngành đều chịu ảnh hưởng ngang nhau.
Câu 12: Việc Nhật Bản tập trung phát triển các ngành công nghiệp đòi hỏi hàm lượng khoa học kỹ thuật cao như điện tử, robot, công nghệ sinh học phản ánh điều gì về định hướng phát triển kinh tế của quốc gia này?
- A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào xuất khẩu.
- B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên trong nước.
- C. Chỉ tập trung sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ.
- D. Phát triển nền kinh tế dựa trên tri thức, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Câu 13: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất thách thức môi trường mà Nhật Bản phải đối mặt trong quá trình phát triển công nghiệp mạnh mẽ?
- A. Thiếu nước ngọt cho sản xuất nông nghiệp.
- B. Ô nhiễm môi trường (không khí, nước) do hoạt động công nghiệp và đô thị hóa cao.
- C. Độ che phủ rừng thấp.
- D. Thiếu năng lượng mặt trời và gió.
Câu 14: Vùng kinh tế Hôn-su có đặc điểm nổi bật nào về phân bố các trung tâm công nghiệp?
- A. Tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn, tạo thành "chuỗi đô thị công nghiệp" dọc bờ biển Thái Bình Dương.
- B. Chỉ có các trung tâm công nghiệp nhỏ, chủ yếu là thủ công nghiệp.
- C. Công nghiệp phân bố chủ yếu ở vùng nội địa, xa bờ biển.
- D. Chỉ phát triển công nghiệp khai thác tài nguyên.
Câu 15: Ngành nông nghiệp Nhật Bản tuy chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng nhất định. Vai trò đó chủ yếu là gì?
- A. Tạo ra kim ngạch xuất khẩu lớn nhất cho đất nước.
- B. Thu hút phần lớn lực lượng lao động cả nước.
- C. Đảm bảo cung cấp lương thực, thực phẩm cho nhu cầu tiêu dùng nội địa và góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa.
- D. Là ngành cung cấp công nghệ cao cho các ngành khác.
Câu 16: Phân tích tác động của việc Nhật Bản đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) đối với nền kinh tế quốc gia.
- A. Làm giảm chi phí sản xuất một cách đáng kể.
- B. Chủ yếu phục vụ mục đích quốc phòng.
- C. Dẫn đến suy giảm các ngành công nghiệp truyền thống.
- D. Thúc đẩy đổi mới công nghệ, nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.
Câu 17: Giả sử bạn là nhà tư vấn kinh tế, bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì cho một doanh nghiệp muốn đầu tư vào ngành công nghiệp chế tạo tại Nhật Bản, dựa trên đặc điểm kinh tế hiện tại của quốc gia này?
- A. Tập trung vào các lĩnh vực công nghệ cao, tự động hóa mạnh mẽ để đối phó với chi phí lao động cao và cạnh tranh bằng chất lượng, đổi mới.
- B. Tìm kiếm nguồn lao động giá rẻ trong nước để giảm chi phí sản xuất.
- C. Sản xuất các mặt hàng truyền thống, thủ công để phục vụ du khách.
- D. Đầu tư vào các ngành khai thác tài nguyên thiên nhiên.
Câu 18: Tại sao việc phát triển cơ sở hạ tầng giao thông hiện đại, đặc biệt là hệ thống đường sắt cao tốc (Shinkansen) và các cảng biển lớn, lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển kinh tế Nhật Bản?
- A. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự.
- B. Giảm thiểu hoàn toàn nhu cầu sử dụng các phương tiện giao thông khác.
- C. Chỉ phục vụ việc đi lại của khách du lịch.
- D. Thúc đẩy giao thương, kết nối các trung tâm kinh tế, giảm chi phí vận chuyển, nâng cao hiệu quả sản xuất và thương mại.
Câu 19: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp Nhật Bản trong dài hạn?
- A. Diện tích đất nông nghiệp quá lớn, khó quản lý.
- B. Dân số nông thôn già hóa, thiếu hụt lao động trẻ và người kế thừa.
- C. Nhu cầu tiêu thụ nông sản trong nước giảm mạnh.
- D. Thiếu ứng dụng khoa học công nghệ trong sản xuất.
Câu 20: Tại sao ngành dịch vụ, đặc biệt là tài chính và thương mại, lại chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP của Nhật Bản?
- A. Do ngành công nghiệp và nông nghiệp bị suy thoái nghiêm trọng.
- B. Nhật Bản không có khả năng phát triển các ngành sản xuất.
- C. Ngành dịch vụ không đòi hỏi vốn đầu tư lớn.
- D. Phản ánh trình độ phát triển cao của nền kinh tế, nhu cầu dịch vụ chất lượng cao và vai trò trung tâm tài chính, thương mại toàn cầu.
Câu 21: Dựa vào đặc điểm về dân số và kinh tế, hãy dự đoán xu hướng phát triển của ngành công nghiệp sản xuất robot tại Nhật Bản trong tương lai.
- A. Tiếp tục phát triển mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu tự động hóa ngày càng tăng do dân số già hóa và thiếu hụt lao động.
- B. Giảm dần quy mô do chi phí sản xuất robot ngày càng cao.
- C. Chỉ tập trung sản xuất robot cho mục đích giải trí.
- D. Ngừng phát triển do cạnh tranh từ các quốc gia khác.
Câu 22: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản có ngành nông nghiệp đóng vai trò chủ yếu và có diện tích đất nông nghiệp tương đối lớn hơn so với các đảo khác?
- A. Hôn-su
- B. Kiu-xiu
- C. Xi-cô-cư
- D. Hô-cai-đô
Câu 23: Biểu hiện nào sau đây cho thấy Nhật Bản là một trong những trung tâm tài chính hàng đầu thế giới?
- A. Sự hiện diện của nhiều ngân hàng, tập đoàn tài chính lớn và thị trường chứng khoán sôi động có ảnh hưởng toàn cầu.
- B. Chỉ tập trung vào việc đổi tiền tệ cho khách du lịch.
- C. Có nhiều cửa hàng bán vàng bạc đá quý.
- D. Chỉ cung cấp dịch vụ cho vay cho các doanh nghiệp nhỏ trong nước.
Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý (quần đảo, bờ biển dài) và sự phát triển của ngành kinh tế biển (hải sản, vận tải biển) ở Nhật Bản.
- A. Vị trí quần đảo gây khó khăn cho mọi hoạt động kinh tế biển.
- B. Vị trí địa lý mang lại lợi thế phát triển mạnh các ngành khai thác hải sản, vận tải biển và thương mại hàng hải.
- C. Bờ biển dài chỉ phù hợp cho phát triển du lịch biển.
- D. Vị trí này khiến Nhật Bản không thể phát triển ngành vận tải biển.
Câu 25: Tại sao ngành công nghiệp ô tô của Nhật Bản lại đạt được thành công và vị thế hàng đầu trên thế giới?
- A. Chỉ sản xuất các mẫu xe giá rẻ để cạnh tranh.
- B. Hoàn toàn phụ thuộc vào thiết kế từ nước ngoài.
- C. Ứng dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, chú trọng chất lượng, hiệu quả sử dụng nhiên liệu và khả năng cạnh tranh toàn cầu.
- D. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
Câu 26: Giả sử có dữ liệu cho thấy kim ngạch xuất khẩu của Nhật Bản sang khu vực Đông Nam Á tăng trưởng nhanh trong những năm gần đây. Điều này phản ánh xu hướng nào trong quan hệ thương mại quốc tế của Nhật Bản?
- A. Nhật Bản đang giảm dần quan hệ thương mại với các nước châu Á.
- B. Nhật Bản chỉ tập trung xuất khẩu sang Hoa Kỳ và EU.
- C. Nhu cầu đối với hàng hóa Nhật Bản trên toàn cầu đang giảm sút.
- D. Nhật Bản đang tích cực mở rộng và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, đặc biệt tại các khu vực năng động như Đông Nam Á.
Câu 27: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến cơ cấu kinh tế hai tầng của Nhật Bản?
- A. Sự chênh lệch về năng suất, công nghệ và khả năng cạnh tranh giữa các xí nghiệp lớn và cơ sở sản xuất nhỏ.
- B. Thiếu hụt nguyên liệu cho các xí nghiệp lớn.
- C. Các cơ sở nhỏ cạnh tranh trực tiếp và loại bỏ các xí nghiệp lớn.
- D. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường xuất khẩu cho các sản phẩm thủ công.
Câu 28: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản được xem là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa lớn nhất và là nơi tập trung nhiều trụ sở chính của các tập đoàn hàng đầu?
- A. Hôn-su
- B. Hô-cai-đô
- C. Kiu-xiu
- D. Xi-cô-cư
Câu 29: Phân tích tại sao ngành du lịch lại được Nhật Bản chú trọng phát triển trong những năm gần đây?
- A. Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào ngành công nghiệp.
- B. Do ngành nông nghiệp không còn khả năng phát triển.
- C. Du lịch là ngành không cần đầu tư cơ sở hạ tầng.
- D. Nhằm đa dạng hóa nền kinh tế, tăng nguồn thu ngoại tệ, tạo việc làm và quảng bá hình ảnh quốc gia.
Câu 30: Nhận định nào sau đây về vai trò của yếu tố con người (lao động có trình độ, ý thức kỷ luật) đối với sự phát triển kinh tế Nhật Bản là chính xác nhất?
- A. Yếu tố con người không quan trọng bằng tài nguyên thiên nhiên đối với kinh tế Nhật Bản.
- B. Là nguồn lực quý giá, giúp Nhật Bản vượt qua khó khăn về tài nguyên, tiếp thu công nghệ và tạo ra sản phẩm chất lượng cao.
- C. Chỉ đóng vai trò trong các ngành dịch vụ truyền thống.
- D. Số lượng lao động đông đảo là yếu tố quan trọng nhất, không phải chất lượng.