12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Cánh Diều) Bài 23: Kinh Tế Nhật Bản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào sau đây phản ánh rõ nhất sự phát triển kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng.
  • B. Tăng trưởng kinh tế với tốc độ cao và liên tục.
  • C. Chú trọng phát triển các ngành công nghiệp chế tạo.
  • D. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và khoa học công nghệ.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất vào sự phát triển thần kỳ của kinh tế Nhật Bản giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên thuận lợi.
  • B. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài dồi dào.
  • C. Yếu tố con người và văn hóa truyền thống.
  • D. Chính sách kinh tế mở cửa và hội nhập sâu rộng.

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là xương sống của nền kinh tế Nhật Bản, đóng góp lớn vào GDP và giá trị xuất khẩu?

  • A. Công nghiệp khai khoáng.
  • B. Công nghiệp năng lượng.
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Công nghiệp chế tạo.

Câu 4: Nhận định nào sau đây không đúng về đặc điểm ngành nông nghiệp của Nhật Bản?

  • A. Phát triển theo hướng quảng canh với quy mô lớn.
  • B. Ứng dụng rộng rãi công nghệ cao và kỹ thuật tiên tiến.
  • C. Chú trọng thâm canh, nâng cao năng suất và chất lượng.
  • D. Vai trò ngày càng giảm trong cơ cấu kinh tế quốc dân.

Câu 5: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Nhật Bản năm 2020 (Nông nghiệp: 1%, Công nghiệp: 29%, Dịch vụ: 70%). Biểu đồ này thể hiện điều gì về trình độ phát triển kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
  • B. Cơ cấu kinh tế còn lạc hậu, phụ thuộc vào công nghiệp.
  • C. Nền kinh tế phát triển cao, khu vực dịch vụ chiếm ưu thế.
  • D. Ngành công nghiệp có vai trò quan trọng hơn ngành dịch vụ.

Câu 6: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, tạo thành "chuỗi đô thị" dọc bờ Thái Bình Dương?

  • A. Hokkaido.
  • B. Honshu.
  • C. Kyushu.
  • D. Shikoku.

Câu 7: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Nhật Bản, hai ngành nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng, thể hiện vị thế cường quốc kinh tế?

  • A. Thương mại và tài chính.
  • B. Giao thông vận tải và du lịch.
  • C. Giáo dục và y tế.
  • D. Bưu chính viễn thông và bất động sản.

Câu 8: Chính sách "kinh tế hai tầng" mà Nhật Bản duy trì có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Tập trung nguồn lực cho phát triển các xí nghiệp lớn.
  • B. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các thành phần kinh tế.
  • C. Tận dụng mọi tiềm năng kinh tế, giảm thiểu thất nghiệp.
  • D. Thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp.

Câu 9: Nhật Bản phải đối mặt với thách thức lớn nào trong phát triển kinh tế nông nghiệp hiện nay?

  • A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
  • B. Diện tích đất canh tác nông nghiệp ngày càng thu hẹp.
  • C. Lao động nông nghiệp thiếu kỹ năng và trình độ.
  • D. Biến đổi khí hậu và thiên tai diễn biến phức tạp.

Câu 10: Để giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động trong nông nghiệp, Nhật Bản đã áp dụng giải pháp công nghệ nào?

  • A. Nhập khẩu lao động nông nghiệp từ nước ngoài.
  • B. Đẩy mạnh xuất khẩu nông sản để giảm áp lực sản xuất.
  • C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây ít cần lao động.
  • D. Tăng cường cơ giới hóa và tự động hóa sản xuất nông nghiệp.

Câu 11: Ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản nổi tiếng thế giới với sản phẩm nào?

  • A. Dệt may.
  • B. Hóa chất.
  • C. Robot.
  • D. Thực phẩm chế biến.

Câu 12: Đâu là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nhật Bản sang thị trường Hoa Kỳ và các nước EU?

  • A. Gạo và nông sản.
  • B. Ô tô và linh kiện ô tô.
  • C. Than đá và khoáng sản.
  • D. Thủy sản và hải sản.

Câu 13: Nhật Bản nhập khẩu nhiều nhất loại nguyên liệu nào để phục vụ cho ngành công nghiệp phát triển?

  • A. Gỗ và lâm sản.
  • B. Kim loại màu.
  • C. Quặng sắt.
  • D. Dầu mỏ và khí đốt.

Câu 14: Vùng Hokkaido của Nhật Bản có thế mạnh kinh tế nổi bật nào so với các vùng khác?

  • A. Phát triển công nghiệp nặng và hóa chất.
  • B. Trung tâm tài chính và thương mại quốc tế.
  • C. Khai thác lâm sản và hải sản.
  • D. Sản xuất lúa gạo và cây công nghiệp.

Câu 15: Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Nhật Bản trong tương lai được dự báo là gì?

  • A. Dân số già hóa và thiếu hụt lao động.
  • B. Cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi.
  • C. Sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng và nguyên liệu.
  • D. Thiên tai thường xuyên gây thiệt hại lớn.

Câu 16: Ngành dịch vụ nào của Nhật Bản đang ngày càng được chú trọng phát triển để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm?

  • A. Vận tải biển.
  • B. Du lịch.
  • C. Ngân hàng.
  • D. Giáo dục.

Câu 17: Để duy trì vị thế kinh tế cường quốc, Nhật Bản cần tập trung vào chiến lược phát triển nào trong bối cảnh mới?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên trong nước.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước đang phát triển.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu và năng lượng.
  • D. Đẩy mạnh đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu 18: So với các quốc gia phát triển khác, điểm khác biệt nổi bật trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản là gì?

  • A. Tỷ trọng ngành dịch vụ quá lớn.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp.
  • C. Duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng.
  • D. Sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu công nghiệp.

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đúng về sự phân bố các ngành công nghiệp ở Nhật Bản?

  • A. Phân bố đồng đều trên khắp các đảo.
  • B. Tập trung chủ yếu ở dải ven biển Thái Bình Dương.
  • C. Phát triển mạnh ở vùng núi và trung du.
  • D. Ưu tiên phát triển ở các đảo nhỏ và xa bờ.

Câu 20: Trong ngành chăn nuôi của Nhật Bản, loại vật nuôi nào được phát triển mạnh nhất theo hình thức trang trại công nghiệp?

  • A. Bò sữa.
  • B. Cừu.
  • C. Ngựa.
  • D. Lợn và gà.

Câu 21: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động công nghiệp, Nhật Bản đã chú trọng đến giải pháp nào?

  • A. Chuyển dịch cơ cấu công nghiệp sang các nước đang phát triển.
  • B. Hạn chế phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • C. Phát triển công nghệ xanh và năng lượng tái tạo.
  • D. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa công nghiệp từ nước ngoài.

Câu 22: Trong thương mại quốc tế, Nhật Bản có vai trò như thế nào trên thị trường thế giới?

  • A. Một trong những cường quốc thương mại hàng đầu.
  • B. Chủ yếu tập trung vào thị trường nội địa.
  • C. Vai trò thương mại quốc tế còn hạn chế.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu hàng hóa.

Câu 23: Ngành giao thông vận tải biển của Nhật Bản phát triển mạnh mẽ nhờ yếu tố nào?

  • A. Mạng lưới đường bộ hiện đại.
  • B. Vị trí địa lý quốc đảo và bờ biển dài.
  • C. Hệ thống đường sắt cao tốc.
  • D. Nguồn vốn đầu tư lớn từ nhà nước.

Câu 24: Để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực, Nhật Bản đã có những biện pháp nào trong phát triển nông nghiệp?

  • A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp ở nước ngoài.
  • B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây xuất khẩu.
  • C. Đẩy mạnh thâm canh và ứng dụng công nghệ cao.
  • D. Giảm tiêu thụ lương thực và thay đổi cơ cấu bữa ăn.

Câu 25: Trong các ngành công nghiệp truyền thống của Nhật Bản, ngành nào đang có xu hướng suy giảm vai trò do sự cạnh tranh quốc tế?

  • A. Dệt may.
  • B. Luyện kim.
  • C. Đóng tàu.
  • D. Hóa chất.

Câu 26: Để ứng phó với tình trạng dân số già hóa, Nhật Bản đang khuyến khích điều gì trong lực lượng lao động?

  • A. Tăng cường nhập cư lao động trẻ.
  • B. Khuyến khích phụ nữ và người cao tuổi làm việc.
  • C. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để kéo dài thời gian làm việc.
  • D. Tăng cường đầu tư vào tự động hóa hoàn toàn.

Câu 27: Trung tâm công nghiệp nào sau đây không thuộc vùng kinh tế Keihin (vùng Tokyo - Yokohama)?

  • A. Tokyo.
  • B. Yokohama.
  • C. Osaka.
  • D. Kawasaki.

Câu 28: Loại hình tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến ở Nhật Bản là gì?

  • A. Đồn điền quy mô lớn.
  • B. Trang trại gia đình quy mô vừa và nhỏ.
  • C. Hợp tác xã nông nghiệp quy mô lớn.
  • D. Nông trường quốc doanh.

Câu 29: Đâu là một trong những nguyên nhân chính khiến giá cả hàng hóa và dịch vụ ở Nhật Bản thường cao so với nhiều quốc gia khác?

  • A. Chính sách bảo hộ thương mại.
  • B. Thuế nhập khẩu cao.
  • C. Lạm phát kinh tế.
  • D. Chi phí lao động cao.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản đang nỗ lực tăng cường hợp tác kinh tế với khu vực nào để mở rộng thị trường và chuỗi cung ứng?

  • A. Châu Âu.
  • B. Bắc Mỹ.
  • C. Đông Nam Á.
  • D. Châu Phi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào sau đây phản ánh rõ nhất sự phát triển kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định* nhất vào sự phát triển thần kỳ của kinh tế Nhật Bản giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là *xương sống* của nền kinh tế Nhật Bản, đóng góp lớn vào GDP và giá trị xuất khẩu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Nhận định nào sau đây *không đúng* về đặc điểm ngành nông nghiệp của Nhật Bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Nhật Bản năm 2020 (Nông nghiệp: 1%, Công nghiệp: 29%, Dịch vụ: 70%). Biểu đồ này thể hiện điều gì về trình độ phát triển kinh tế của Nhật Bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, tạo thành 'chuỗi đô thị' dọc bờ Thái Bình Dương?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Nhật Bản, hai ngành nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng, thể hiện vị thế cường quốc kinh tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Chính sách 'kinh tế hai tầng' mà Nhật Bản duy trì có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Nhật Bản phải đối mặt với thách thức lớn nào trong phát triển kinh tế nông nghiệp hiện nay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Để giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động trong nông nghiệp, Nhật Bản đã áp dụng giải pháp công nghệ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản nổi tiếng thế giới với sản phẩm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đâu là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nhật Bản sang thị trường Hoa Kỳ và các nước EU?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Nhật Bản nhập khẩu nhiều nhất loại nguyên liệu nào để phục vụ cho ngành công nghiệp phát triển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Vùng Hokkaido của Nhật Bản có thế mạnh kinh tế nổi bật nào so với các vùng khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Nhật Bản trong tương lai được dự báo là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Ngành dịch vụ nào của Nhật Bản đang ngày càng được chú trọng phát triển để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Để duy trì vị thế kinh tế cường quốc, Nhật Bản cần tập trung vào chiến lược phát triển nào trong bối cảnh mới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: So với các quốc gia phát triển khác, điểm khác biệt nổi bật trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đúng về sự phân bố các ngành công nghiệp ở Nhật Bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong ngành chăn nuôi của Nhật Bản, loại vật nuôi nào được phát triển mạnh nhất theo hình thức trang trại công nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động công nghiệp, Nhật Bản đã chú trọng đến giải pháp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong thương mại quốc tế, Nhật Bản có vai trò như thế nào trên thị trường thế giới?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Ngành giao thông vận tải biển của Nhật Bản phát triển mạnh mẽ nhờ yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực, Nhật Bản đã có những biện pháp nào trong phát triển nông nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong các ngành công nghiệp truyền thống của Nhật Bản, ngành nào đang có xu hướng suy giảm vai trò do sự cạnh tranh quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Để ứng phó với tình trạng dân số già hóa, Nhật Bản đang khuyến khích điều gì trong lực lượng lao động?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trung tâm công nghiệp nào sau đây *không* thuộc vùng kinh tế Keihin (vùng Tokyo - Yokohama)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Loại hình tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến ở Nhật Bản là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đâu là một trong những nguyên nhân chính khiến giá cả hàng hóa và dịch vụ ở Nhật Bản thường cao so với nhiều quốc gia khác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản đang nỗ lực tăng cường hợp tác kinh tế với khu vực nào để mở rộng thị trường và chuỗi cung ứng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2020, ngành nào sau đây chiếm tỉ trọng lớn nhất, phản ánh rõ nét đặc điểm của một nền kinh tế phát triển cao?

  • A. Nông nghiệp và thủy sản
  • B. Công nghiệp và xây dựng
  • C. Dịch vụ
  • D. Khai khoáng

Câu 2: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới với các sản phẩm đòi hỏi công nghệ cao và độ chính xác. Phân tích nào sau đây giải thích lý do chính dẫn đến sự thành công vượt trội của ngành này?

  • A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú cung cấp nguyên liệu dồi dào.
  • B. Chi phí lao động thấp, tạo lợi thế cạnh tranh về giá.
  • C. Thị trường nội địa rộng lớn với nhu cầu tiêu thụ cao.
  • D. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D), ứng dụng công nghệ tiên tiến.

Câu 3: Nông nghiệp Nhật Bản chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP nhưng lại đạt năng suất và sản lượng cao, chất lượng hàng đầu. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất phương thức sản xuất nông nghiệp hiện đại ở Nhật Bản?

  • A. Sản xuất chủ yếu dựa vào điều kiện tự nhiên thuận lợi.
  • B. Áp dụng rộng rãi khoa học công nghệ, cơ giới hóa và công nghệ sinh học.
  • C. Diện tích canh tác lớn, cho phép sản xuất quy mô công nghiệp.
  • D. Tập trung vào các cây trồng truyền thống có giá trị xuất khẩu thấp.

Câu 4: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều các trung tâm công nghiệp lớn và tạo thành "chuỗi đô thị" dọc bờ biển Thái Bình Dương?

  • A. Hôn-su
  • B. Hô-cai-đô
  • C. Kiu-xiu
  • D. Xi-cô-cư

Câu 5: Nhật Bản là một trong những cường quốc thương mại hàng đầu thế giới. Phân tích nào sau đây về hoạt động ngoại thương của Nhật Bản là chính xác?

  • A. Luôn nhập siêu lớn do thiếu tài nguyên và thị trường nội địa nhỏ.
  • B. Chủ yếu xuất khẩu nông sản và thủy sản.
  • C. Bạn hàng thương mại chính chỉ tập trung ở khu vực châu Á.
  • D. Xuất khẩu chủ yếu là sản phẩm công nghiệp chế tạo, nhập khẩu nguyên liệu và nhiên liệu.

Câu 6: Chính sách "duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng" của Nhật Bản, bao gồm các xí nghiệp lớn hiện đại và các cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công, có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn các ngành sản xuất truyền thống kém hiệu quả.
  • B. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các loại hình doanh nghiệp.
  • C. Phát huy được các tiềm lực kinh tế đa dạng, phù hợp với điều kiện đất nước.
  • D. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn hiện đại.

Câu 7: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Nhật Bản đang phải đối mặt hiện nay, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn cung lao động và hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Dân số già hóa nhanh và tỉ lệ sinh thấp.
  • B. Thiếu vốn đầu tư trầm trọng cho các ngành công nghiệp.
  • C. Công nghệ lạc hậu, không cạnh tranh được với các nước khác.
  • D. Phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu nông sản.

Câu 8: Ngành dịch vụ của Nhật Bản đóng vai trò xương sống của nền kinh tế. Hai lĩnh vực nào sau đây được xem là có tầm ảnh hưởng toàn cầu và là thế mạnh đặc biệt của ngành dịch vụ Nhật Bản?

  • A. Du lịch và giáo dục.
  • B. Thương mại và tài chính.
  • C. Y tế và giải trí.
  • D. Vận tải và bảo hiểm.

Câu 9: Nhật Bản là quốc gia đi đầu thế giới về sản xuất và ứng dụng rô-bốt. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp rô-bốt ở Nhật Bản chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong sản xuất.
  • B. Thay thế hoàn toàn lao động con người trong mọi ngành nghề.
  • C. Giải quyết bài toán thiếu hụt lao động và tăng năng suất sản xuất.
  • D. Tạo ra sản phẩm giải trí cao cấp cho thị trường nội địa.

Câu 10: Hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) của Nhật Bản rất mạnh mẽ. Điều này phản ánh xu hướng nào trong chiến lược kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Nhật Bản đang giảm dần hoạt động sản xuất trong nước.
  • B. Các doanh nghiệp Nhật Bản không còn quan tâm đến thị trường nội địa.
  • C. Nhật Bản đang ưu tiên nhập khẩu hơn là sản xuất và xuất khẩu.
  • D. Mở rộng thị trường, tìm kiếm nguồn nguyên liệu và tối ưu hóa chi phí sản xuất toàn cầu.

Câu 11: Mặc dù có diện tích đất nông nghiệp hạn chế, Nhật Bản vẫn tự chủ được phần lớn nhu cầu lương thực. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo an ninh lương thực của Nhật Bản?

  • A. Áp dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến và phương pháp canh tác thâm canh.
  • B. Nhập khẩu toàn bộ lương thực từ các nước khác.
  • C. Chỉ tập trung vào trồng một loại cây lương thực duy nhất.
  • D. Phụ thuộc vào viện trợ lương thực từ các tổ chức quốc tế.

Câu 12: Ngành thủy sản Nhật Bản rất phát triển, bao gồm cả đánh bắt xa bờ và nuôi trồng. Điều kiện tự nhiên nào sau đây của Nhật Bản giải thích cho sự phát triển mạnh mẽ của ngành thủy sản?

  • A. Khí hậu ôn hòa quanh năm.
  • B. Địa hình chủ yếu là núi và cao nguyên.
  • C. Đường bờ biển dài, vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn và các dòng biển nóng/lạnh gặp nhau.
  • D. Mạng lưới sông ngòi dày đặc, cung cấp nguồn nước ngọt dồi dào.

Câu 13: Vùng kinh tế Hô-cai-đô của Nhật Bản có đặc điểm kinh tế khác biệt so với các vùng Hôn-su, Kiu-xiu. Đặc điểm nổi bật về kinh tế của Hô-cai-đô là gì?

  • A. Tập trung dày đặc các ngành công nghiệp nặng và trung tâm tài chính.
  • B. Là trung tâm công nghệ cao và chế tạo ô tô lớn nhất.
  • C. Nổi tiếng với các ngành dịch vụ tài chính và thương mại quốc tế.
  • D. Kinh tế dựa nhiều vào nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản và du lịch tự nhiên.

Câu 14: Phân tích vai trò của nguồn nhân lực chất lượng cao đối với sự phát triển kinh tế "thần kỳ" của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. Cung cấp nguồn lao động giá rẻ cho các ngành công nghiệp.
  • B. Là lực lượng chủ đạo trong việc tiếp thu, cải tiến công nghệ và nâng cao năng suất.
  • C. Chỉ đóng vai trò trong các ngành dịch vụ truyền thống.
  • D. Chủ yếu làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp.

Câu 15: Ngành công nghiệp ô tô là một trong những mũi nhọn của Nhật Bản. Thành công của ngành này không chỉ dựa vào công nghệ mà còn ở hệ thống sản xuất. Hệ thống sản xuất "Just-in-Time" (JIT) được Toyota tiên phong có ý nghĩa gì đối với ngành công nghiệp chế tạo?

  • A. Tăng cường lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột xuất.
  • B. Sản xuất hàng loạt với số lượng lớn mà không quan tâm đến nhu cầu thị trường.
  • C. Chỉ tập trung vào sản xuất một loại sản phẩm duy nhất.
  • D. Giảm thiểu lãng phí, tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Câu 16: Vùng kinh tế Kiu-xiu trước đây nổi tiếng với khai thác than và công nghiệp nặng. Hiện nay, cơ cấu kinh tế của Kiu-xiu có sự chuyển dịch như thế nào?

  • A. Vẫn duy trì tập trung chủ yếu vào khai thác than và luyện kim.
  • B. Chuyển dịch sang phát triển các ngành công nghiệp kỹ thuật cao và dịch vụ.
  • C. Trở thành trung tâm nông nghiệp lớn nhất cả nước.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào ngành du lịch.

Câu 17: Hoạt động viện trợ phát triển chính thức (ODA) của Nhật Bản ra nước ngoài rất lớn. Điều này thể hiện vai trò và mục tiêu nào của Nhật Bản trên trường quốc tế?

  • A. Đóng góp vào sự phát triển của các nước đang phát triển và tăng cường quan hệ quốc tế.
  • B. Chỉ nhằm mục đích quảng bá văn hóa Nhật Bản.
  • C. Là cách để Nhật Bản bán các sản phẩm công nghiệp cũ.
  • D. Không liên quan đến chiến lược kinh tế hay chính trị đối ngoại.

Câu 18: Ngành nông nghiệp Nhật Bản đối mặt với thách thức về diện tích đất canh tác nhỏ hẹp và địa hình đồi núi. Giải pháp nào sau đây được áp dụng rộng rãi để khắc phục hạn chế này và tối ưu hóa sản xuất?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách san lấp biển quy mô lớn.
  • B. Giảm sản xuất nông nghiệp và phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu.
  • C. Chỉ trồng các loại cây không cần nhiều diện tích đất.
  • D. Áp dụng kỹ thuật canh tác bậc thang, nhà kính thông minh và công nghệ tự động hóa.

Câu 19: Ngành công nghiệp điện tử là một trụ cột của kinh tế Nhật Bản. Ngoài các sản phẩm tiêu dùng, Nhật Bản còn mạnh về các sản phẩm điện tử công nghiệp, đặc biệt là linh kiện và thiết bị chính xác. Điều này phản ánh điều gì về chuỗi giá trị sản xuất toàn cầu?

  • A. Nhật Bản chủ yếu nhập khẩu linh kiện và lắp ráp sản phẩm cuối cùng.
  • B. Ngành điện tử Nhật Bản chỉ phục vụ thị trường nội địa.
  • C. Nhật Bản tham gia sâu vào các công đoạn sản xuất phức tạp, giá trị gia tăng cao trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • D. Ngành điện tử Nhật Bản đang suy thoái và mất dần vị thế.

Câu 20: Hệ thống giao thông vận tải của Nhật Bản rất phát triển và hiệu quả. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hiện đại và vai trò quan trọng của giao thông đối với kinh tế Nhật Bản?

  • A. Mạng lưới đường sắt cao tốc (Shinkansen) và hệ thống giao thông đô thị hiện đại, kết nối hiệu quả các trung tâm kinh tế.
  • B. Chủ yếu dựa vào vận tải đường thủy nội địa trên các sông lớn.
  • C. Hệ thống đường bộ còn hạn chế, gây khó khăn cho vận chuyển hàng hóa.
  • D. Giao thông công cộng kém phát triển, người dân chủ yếu sử dụng phương tiện cá nhân.

Câu 21: Ngành du lịch của Nhật Bản ngày càng phát triển và đóng góp đáng kể vào nền kinh tế. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút khách du lịch quốc tế đến Nhật Bản?

  • A. Giá cả dịch vụ du lịch rất rẻ so với các nước khác.
  • B. Khí hậu ôn hòa quanh năm, phù hợp cho du lịch biển.
  • C. Sự kết hợp giữa văn hóa truyền thống đặc sắc, cảnh quan thiên nhiên đa dạng và cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.
  • D. Chỉ tập trung vào loại hình du lịch mạo hiểm.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Nhật Bản là nước nhập khẩu năng lượng và nguyên liệu thô lớn trên thế giới.

  • A. Cho thấy Nhật Bản có nguồn tài nguyên nội địa rất phong phú.
  • B. Khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước biến động giá cả và nguồn cung trên thị trường quốc tế.
  • C. Chứng tỏ Nhật Bản không có nhu cầu lớn về năng lượng và nguyên liệu cho sản xuất.
  • D. Khuyến khích Nhật Bản chỉ tập trung vào các ngành dịch vụ không cần nguyên liệu.

Câu 23: Hệ thống tài chính - ngân hàng của Nhật Bản có vai trò quan trọng trên phạm vi toàn cầu. Điều này được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Sự hiện diện và quy mô hoạt động quốc tế của các ngân hàng và tổ chức tài chính Nhật Bản.
  • B. Chỉ tập trung vào việc cho vay trong nước.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến thị trường tài chính toàn cầu.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào hệ thống tài chính của các nước khác.

Câu 24: Việc giảm diện tích trồng lúa ở Nhật Bản trong những năm gần đây chủ yếu phản ánh sự thay đổi nào trong nền kinh tế và xã hội Nhật Bản?

  • A. Năng suất lúa giảm sút nghiêm trọng.
  • B. Sự thay đổi trong cơ cấu tiêu dùng, đô thị hóa và chuyển đổi mục đích sử dụng đất nông nghiệp.
  • C. Chính sách của chính phủ cấm trồng lúa.
  • D. Thiếu nguồn nước tưới cho cây lúa.

Câu 25: Phân tích tác động của vị trí địa lý đến sự phát triển ngoại thương của Nhật Bản.

  • A. Vị trí nội địa khiến việc giao thương đường biển gặp khó khăn.
  • B. Chỉ thuận lợi cho giao thương với các nước láng giềng gần.
  • C. Vị trí là quần đảo, tiếp giáp Thái Bình Dương, thuận lợi phát triển giao thông vận tải biển và kết nối với các thị trường lớn trên thế giới.
  • D. Địa hình núi cao chiếm phần lớn diện tích gây cản trở giao thương.

Câu 26: Bên cạnh các ngành công nghiệp truyền thống, Nhật Bản đang đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp sáng tạo và văn hóa (ví dụ: anime, manga, trò chơi điện tử). Sự phát triển này thể hiện xu hướng nào trong cơ cấu kinh tế hiện đại?

  • A. Quay trở lại phát triển các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
  • B. Giảm dần vai trò của ngành dịch vụ.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào các ngành khai thác tài nguyên.
  • D. Chuyển dịch sang kinh tế tri thức, dựa trên sáng tạo, văn hóa và bản quyền.

Câu 27: Hệ thống cảng biển của Nhật Bản rất phát triển và hiện đại. Vai trò quan trọng nhất của hệ thống cảng biển đối với nền kinh tế Nhật Bản là gì?

  • A. Chủ yếu phục vụ cho hoạt động du lịch nội địa.
  • B. Là cửa ngõ quan trọng cho hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa, kết nối Nhật Bản với thị trường toàn cầu.
  • C. Chỉ được sử dụng cho mục đích quân sự.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong vận chuyển hàng hóa quốc tế.

Câu 28: Mặc dù là một cường quốc kinh tế, Nhật Bản vẫn đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi. Để duy trì lợi thế cạnh tranh, Nhật Bản tập trung vào chiến lược nào sau đây?

  • A. Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, phát triển công nghệ cao và nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • B. Giảm giá thành sản phẩm xuống mức thấp nhất.
  • C. Chỉ cạnh tranh bằng số lượng sản phẩm.
  • D. Thu hẹp quy mô sản xuất và xuất khẩu.

Câu 29: Khu vực kinh tế nào của Nhật Bản được mệnh danh là "Thung lũng Silicon của Nhật Bản" nhờ sự tập trung các ngành công nghiệp bán dẫn, điện tử và công nghệ thông tin?

  • A. Miền Bắc Hôn-su
  • B. Hô-cai-đô
  • C. Kiu-xiu
  • D. Xi-cô-cư

Câu 30: Kinh tế Nhật Bản đã trải qua giai đoạn tăng trưởng "thần kỳ" sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Yếu tố nào sau đây không được xem là nguyên nhân chính dẫn đến giai đoạn tăng trưởng phi thường đó?

  • A. Sự hỗ trợ từ Hoa Kỳ và nhu cầu hàng hóa trong Chiến tranh Triều Tiên.
  • B. Nguồn nhân lực chất lượng cao, cần cù, có kỷ luật.
  • C. Đầu tư mạnh vào công nghệ, giáo dục và nghiên cứu khoa học.
  • D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đa dạng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Dựa vào cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2020, ngành nào sau đây chiếm tỉ trọng lớn nhất, phản ánh rõ nét đặc điểm của một nền kinh tế phát triển cao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới với các sản phẩm đòi hỏi công nghệ cao và độ chính xác. Phân tích nào sau đây giải thích lý do chính dẫn đến sự thành công vượt trội của ngành này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Nông nghiệp Nhật Bản chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP nhưng lại đạt năng suất và sản lượng cao, chất lượng hàng đầu. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất phương thức sản xuất nông nghiệp hiện đại ở Nhật Bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều các trung tâm công nghiệp lớn và tạo thành 'chuỗi đô thị' dọc bờ biển Thái Bình Dương?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nhật Bản là một trong những cường quốc thương mại hàng đầu thế giới. Phân tích nào sau đây về hoạt động ngoại thương của Nhật Bản là chính xác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Chính sách 'duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng' của Nhật Bản, bao gồm các xí nghiệp lớn hiện đại và các cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công, có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Nhật Bản đang phải đối mặt hiện nay, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn cung lao động và hệ thống an sinh xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Ngành dịch vụ của Nhật Bản đóng vai trò xương sống của nền kinh tế. Hai lĩnh vực nào sau đây được xem là có tầm ảnh hưởng toàn cầu và là thế mạnh đặc biệt của ngành dịch vụ Nhật Bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nhật Bản là quốc gia đi đầu thế giới về sản xuất và ứng dụng rô-bốt. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp rô-bốt ở Nhật Bản chủ yếu nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) của Nhật Bản rất mạnh mẽ. Điều này phản ánh xu hướng nào trong chiến lược kinh tế của Nhật Bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Mặc dù có diện tích đất nông nghiệp hạn chế, Nhật Bản vẫn tự chủ được phần lớn nhu cầu lương thực. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo an ninh lương thực của Nhật Bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Ngành thủy sản Nhật Bản rất phát triển, bao gồm cả đánh bắt xa bờ và nuôi trồng. Điều kiện tự nhiên nào sau đây của Nhật Bản giải thích cho sự phát triển mạnh mẽ của ngành thủy sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Vùng kinh tế Hô-cai-đô của Nhật Bản có đặc điểm kinh tế khác biệt so với các vùng Hôn-su, Kiu-xiu. Đặc điểm nổi bật về kinh tế của Hô-cai-đô là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phân tích vai trò của nguồn nhân lực chất lượng cao đối với sự phát triển kinh tế 'thần kỳ' của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Ngành công nghiệp ô tô là một trong những mũi nhọn của Nhật Bản. Thành công của ngành này không chỉ dựa vào công nghệ mà còn ở hệ thống sản xuất. Hệ thống sản xuất 'Just-in-Time' (JIT) được Toyota tiên phong có ý nghĩa gì đối với ngành công nghiệp chế tạo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Vùng kinh tế Kiu-xiu trước đây nổi tiếng với khai thác than và công nghiệp nặng. Hiện nay, cơ cấu kinh tế của Kiu-xiu có sự chuyển dịch như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Hoạt động viện trợ phát triển chính thức (ODA) của Nhật Bản ra nước ngoài rất lớn. Điều này thể hiện vai trò và mục tiêu nào của Nhật Bản trên trường quốc tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Ngành nông nghiệp Nhật Bản đối mặt với thách thức về diện tích đất canh tác nhỏ hẹp và địa hình đồi núi. Giải pháp nào sau đây được áp dụng rộng rãi để khắc phục hạn chế này và tối ưu hóa sản xuất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Ngành công nghiệp điện tử là một trụ cột của kinh tế Nhật Bản. Ngoài các sản phẩm tiêu dùng, Nhật Bản còn mạnh về các sản phẩm điện tử công nghiệp, đặc biệt là linh kiện và thiết bị chính xác. Điều này phản ánh điều gì về chuỗi giá trị sản xuất toàn cầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Hệ thống giao thông vận tải của Nhật Bản rất phát triển và hiệu quả. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hiện đại và vai trò quan trọng của giao thông đối với kinh tế Nhật Bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Ngành du lịch của Nhật Bản ngày càng phát triển và đóng góp đáng kể vào nền kinh tế. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút khách du lịch quốc tế đến Nhật Bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Nhật Bản là nước nhập khẩu năng lượng và nguyên liệu thô lớn trên thế giới.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Hệ thống tài chính - ngân hàng của Nhật Bản có vai trò quan trọng trên phạm vi toàn cầu. Điều này được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc giảm diện tích trồng lúa ở Nhật Bản trong những năm gần đây chủ yếu phản ánh sự thay đổi nào trong nền kinh tế và xã hội Nhật Bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích tác động của vị trí địa lý đến sự phát triển ngoại thương của Nhật Bản.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Bên cạnh các ngành công nghiệp truyền thống, Nhật Bản đang đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp sáng tạo và văn hóa (ví dụ: anime, manga, trò chơi điện tử). Sự phát triển này thể hiện xu hướng nào trong cơ cấu kinh tế hiện đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Hệ thống cảng biển của Nhật Bản rất phát triển và hiện đại. Vai trò quan trọng nhất của hệ thống cảng biển đối với nền kinh tế Nhật Bản là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Mặc dù là một cường quốc kinh tế, Nhật Bản vẫn đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi. Để duy trì lợi thế cạnh tranh, Nhật Bản tập trung vào chiến lược nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khu vực kinh tế nào của Nhật Bản được mệnh danh là 'Thung lũng Silicon của Nhật Bản' nhờ sự tập trung các ngành công nghiệp bán dẫn, điện tử và công nghệ thông tin?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Kinh tế Nhật Bản đã trải qua giai đoạn tăng trưởng 'thần kỳ' sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Yếu tố nào sau đây không được xem là nguyên nhân chính dẫn đến giai đoạn tăng trưởng phi thường đó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất phản ánh vị thế cường quốc kinh tế của Nhật Bản hiện nay là gì?

  • A. Sở hữu nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • B. Nông nghiệp chiếm tỉ trọng lớn trong cơ cấu GDP.
  • C. Có nền công nghiệp và dịch vụ phát triển cao, giữ vai trò quan trọng trên thế giới.
  • D. Là quốc gia có dân số đông nhất thế giới.

Câu 2: Phân tích vai trò của ngành công nghiệp đối với nền kinh tế Nhật Bản dựa trên các chỉ số kinh tế điển hình.

  • A. Công nghiệp chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
  • B. Công nghiệp chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP nhưng sử dụng nhiều lao động.
  • C. Giá trị sản lượng công nghiệp còn thấp so với các ngành khác.
  • D. Công nghiệp đóng góp tỉ trọng lớn vào GDP và tạo ra khối lượng hàng hóa xuất khẩu chủ yếu.

Câu 3: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản không chỉ nổi tiếng về sản lượng mà còn dẫn đầu thế giới về công nghệ và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực đời sống?

  • A. Công nghiệp Rô-bốt (người máy).
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghiệp khai thác than.
  • D. Công nghiệp chế biến gỗ.

Câu 4: Đặc điểm nổi bật về quy mô và phương thức sản xuất của ngành nông nghiệp Nhật Bản là gì?

  • A. Sản xuất theo quy mô lớn, quảng canh.
  • B. Sản xuất theo hướng thâm canh, quy mô nhỏ, ứng dụng công nghệ cao.
  • C. Chủ yếu dựa vào sức lao động thủ công truyền thống.
  • D. Tập trung vào các cây công nghiệp xuất khẩu.

Câu 5: Dựa vào kiến thức về cơ cấu kinh tế, hãy nhận xét về sự chuyển dịch lao động trong nền kinh tế Nhật Bản.

  • A. Tỉ trọng lao động trong nông nghiệp ngày càng tăng nhanh.
  • B. Lao động tập trung chủ yếu ở khu vực công nghiệp nặng.
  • C. Tỉ trọng lao động trong ngành dịch vụ chiếm tỉ lệ cao nhất và có xu hướng tăng.
  • D. Phần lớn lao động làm việc trong các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 6: Chính sách "cơ cấu kinh tế hai tầng" được Nhật Bản duy trì có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế?

  • A. Phát huy tiềm năng ở cả xí nghiệp lớn và cơ sở nhỏ, tạo sự linh hoạt và bổ trợ trong sản xuất.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các cơ sở sản xuất nhỏ lẻ kém hiệu quả.
  • C. Chỉ tập trung nguồn lực cho các tập đoàn kinh tế lớn có khả năng cạnh tranh toàn cầu.
  • D. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước.

Câu 7: Ngành dịch vụ nào của Nhật Bản được xem là một trong những trung tâm tài chính hàng đầu thế giới?

  • A. Ngành du lịch.
  • B. Ngành giao thông vận tải.
  • C. Ngành y tế.
  • D. Ngành tài chính, ngân hàng.

Câu 8: Vành đai công nghiệp lớn nhất và tập trung đông dân cư nhất của Nhật Bản nằm ở khu vực nào?

  • A. Bờ biển phía Tây đảo Hôn-su.
  • B. Bờ biển Thái Bình Dương của đảo Hôn-su.
  • C. Đảo Hô-cai-đô.
  • D. Đảo Kiu-xiu.

Câu 9: Dựa vào tình hình kinh tế hiện tại, nhận định nào sau đây không đúng về vị thế của Nhật Bản trong hoạt động thương mại quốc tế?

  • A. Là quốc gia có cán cân thương mại nhập siêu lớn nhất thế giới.
  • B. Là một trong những quốc gia xuất khẩu và nhập khẩu hàng đầu thế giới.
  • C. Có các bạn hàng thương mại chủ yếu là Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU.
  • D. Xuất khẩu chủ yếu các sản phẩm công nghiệp chế tạo, công nghệ cao.

Câu 10: Tại sao ngành nông nghiệp Nhật Bản lại phải phát triển theo hướng thâm canh và ứng dụng công nghệ cao?

  • A. Để tạo ra nhiều sản phẩm xuất khẩu giá rẻ.
  • B. Do thiếu nguồn lao động trong nông nghiệp.
  • C. Do diện tích đất nông nghiệp ít và nhu cầu đảm bảo an ninh lương thực.
  • D. Nhằm chuyển đổi hoàn toàn sang mô hình nông nghiệp hữu cơ.

Câu 11: Vai trò hàng đầu của Nhật Bản trong hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) phản ánh điều gì về nền kinh tế quốc gia này?

  • A. Nhật Bản đang gặp khó khăn trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Nền kinh tế Nhật Bản chủ yếu dựa vào nhập khẩu nguyên liệu.
  • C. Các doanh nghiệp Nhật Bản chỉ đầu tư vào các nước đang phát triển.
  • D. Sức mạnh tài chính và khả năng mở rộng thị trường, tìm kiếm nguồn lực của các doanh nghiệp Nhật Bản.

Câu 12: Ngành công nghiệp chế tạo ô tô của Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào trên thị trường quốc tế?

  • A. Sản lượng lớn, chất lượng cao, xuất khẩu chiếm tỉ lệ đáng kể.
  • B. Chủ yếu sản xuất các dòng xe giá rẻ cho thị trường nội địa.
  • C. Tập trung sản xuất xe tải và xe công nghiệp.
  • D. Công nghệ sản xuất còn lạc hậu so với các nước phát triển khác.

Câu 13: Khu vực kinh tế nào ở Nhật Bản nổi tiếng với sự tập trung của các ngành công nghiệp nặng như luyện kim, hóa chất, đóng tàu?

  • A. Vùng kinh tế Tohoku (Bắc Hôn-su).
  • B. Vùng kinh tế Xi-cô-cư.
  • C. Vùng kinh tế Kiu-xiu (đặc biệt phía Bắc).
  • D. Vùng kinh tế Hô-cai-đô.

Câu 14: Việc Nhật Bản là quốc gia đi đầu thế giới về viện trợ phát triển chính thức (ODA) thể hiện điều gì?

  • A. Nhật Bản đang đối mặt với khủng hoảng kinh tế nội địa.
  • B. Vai trò và trách nhiệm quốc tế của Nhật Bản trong việc hỗ trợ các nước đang phát triển.
  • C. Nền kinh tế Nhật Bản phụ thuộc lớn vào sự phát triển của các nước nhận viện trợ.
  • D. Nhật Bản chủ yếu nhập khẩu nguyên liệu từ các nước nhận ODA.

Câu 15: Bên cạnh sản xuất, ngành thủy sản của Nhật Bản còn phát triển mạnh hoạt động nào khác để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ lớn trong nước?

  • A. Đánh bắt xa bờ và nuôi trồng thủy sản.
  • B. Chỉ tập trung vào nuôi trồng các loại cá nước ngọt.
  • C. Xuất khẩu toàn bộ sản lượng đánh bắt được.
  • D. Nhập khẩu hoàn toàn thủy sản từ nước ngoài.

Câu 16: Phân tích tác động của vị trí địa lí quần đảo đến sự phát triển của ngành công nghiệp đóng tàu và vận tải biển ở Nhật Bản.

  • A. Vị trí nội địa làm hạn chế giao thương đường biển.
  • B. Thiếu các cảng biển nước sâu tự nhiên.
  • C. Địa hình núi cao gây khó khăn cho việc xây dựng nhà máy đóng tàu.
  • D. Vị trí là một quần đảo với đường bờ biển dài, thuận lợi cho phát triển cảng biển và giao thông đường thủy.

Câu 17: Ngành sản xuất điện tử của Nhật Bản, mặc dù đối mặt với cạnh tranh quốc tế, vẫn giữ vị thế quan trọng nhờ tập trung vào phân khúc nào?

  • A. Sản xuất linh kiện giá rẻ, số lượng lớn.
  • B. Sản xuất các sản phẩm công nghệ cao, linh kiện phức tạp, chuyên dụng.
  • C. Chỉ sản xuất các thiết bị điện tử gia dụng.
  • D. Tập trung vào lắp ráp sản phẩm từ linh kiện nhập khẩu.

Câu 18: Tại sao việc đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) lại là yếu tố then chốt duy trì năng lực cạnh tranh toàn cầu của kinh tế Nhật Bản?

  • A. Để giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng công nghệ cũ.
  • B. Nhằm tăng cường xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp.
  • C. Để tạo ra các sản phẩm mới, công nghệ tiên tiến, nâng cao năng suất và chất lượng.
  • D. Chỉ để phục vụ mục đích quân sự.

Câu 19: Thách thức lớn nhất về mặt xã hội ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn cung lao động và hệ thống an sinh xã hội của Nhật Bản là gì?

  • A. Dân số già hóa nhanh và tỉ lệ sinh thấp.
  • B. Tỉ lệ thất nghiệp cao trong giới trẻ.
  • C. Di cư ồ ạt ra nước ngoài của lực lượng lao động.
  • D. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng lớn.

Câu 20: Mặc dù có nền công nghiệp phát triển, Nhật Bản vẫn phải nhập khẩu một lượng lớn nguyên liệu và năng lượng. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động kinh tế đối ngoại của quốc gia này?

  • A. Hạn chế các hoạt động xuất khẩu sản phẩm công nghiệp.
  • B. Làm giảm vai trò của Nhật Bản trên thị trường quốc tế.
  • C. Giúp Nhật Bản trở thành quốc gia nhập khẩu duy nhất trên thế giới.
  • D. Khiến Nhật Bản phải tích cực mở rộng quan hệ thương mại và đầu tư để đảm bảo nguồn cung.

Câu 21: Quan sát bản đồ phân bố công nghiệp Nhật Bản (nếu có trong sách), hãy nhận xét về sự tập trung công nghiệp ở khu vực ven biển so với khu vực nội địa.

  • A. Công nghiệp phân bố đều khắp cả nước.
  • B. Công nghiệp tập trung chủ yếu ở các thành phố và vùng ven biển, đặc biệt là bờ Thái Bình Dương.
  • C. Các trung tâm công nghiệp lớn chỉ nằm sâu trong nội địa.
  • D. Các đảo nhỏ có mật độ công nghiệp cao hơn các đảo lớn.

Câu 22: Ngành dịch vụ nào của Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá văn hóa và thu hút ngoại tệ, đặc biệt trong những năm gần đây?

  • A. Ngành vận tải biển.
  • B. Ngành bảo hiểm.
  • C. Ngành du lịch.
  • D. Ngành viễn thông.

Câu 23: Việc duy trì và phát triển các cơ sở sản xuất thủ công truyền thống trong "cơ cấu kinh tế hai tầng" của Nhật Bản có ý nghĩa gì?

  • A. Bảo tồn các giá trị văn hóa, tạo việc làm và sản xuất các mặt hàng độc đáo.
  • B. Cạnh tranh trực tiếp với các sản phẩm công nghiệp hiện đại.
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu của một bộ phận nhỏ dân cư.
  • D. Là nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường.

Câu 24: Mối quan hệ giữa nông nghiệp và công nghiệp chế biến trong nền kinh tế Nhật Bản được thể hiện như thế nào?

  • A. Nông nghiệp chỉ cung cấp nguyên liệu thô cho công nghiệp nặng.
  • B. Công nghiệp chế biến không sử dụng sản phẩm từ nông nghiệp trong nước.
  • C. Nông nghiệp cạnh tranh trực tiếp với công nghiệp chế biến.
  • D. Nông nghiệp cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến thực phẩm, dệt may và các ngành liên quan khác.

Câu 25: Đảo nào của Nhật Bản có vai trò quan trọng trong nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa, mặc dù diện tích không phải lớn nhất?

  • A. Hô-cai-đô.
  • B. Hôn-su (đặc biệt các vùng đồng bằng).
  • C. Kiu-xiu.
  • D. Xi-cô-cư.

Câu 26: Bên cạnh các ngành công nghiệp mũi nhọn, Nhật Bản vẫn duy trì và phát triển một số ngành công nghiệp truyền thống như dệt may, gốm sứ. Điều này thể hiện điều gì?

  • A. Nhật Bản chưa thể hiện đại hóa hoàn toàn nền công nghiệp.
  • B. Các ngành truyền thống không còn đóng góp gì cho nền kinh tế.
  • C. Sự đa dạng hóa cơ cấu công nghiệp và khả năng duy trì các ngành có giá trị lịch sử, văn hóa, hoặc phục vụ thị trường ngách.
  • D. Thiếu nguồn lực để đầu tư vào các ngành công nghiệp mới.

Câu 27: Việc Nhật Bản tích cực tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) và đối tác kinh tế (EPA) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu, đa dạng hóa nguồn cung nguyên liệu và tăng cường liên kết kinh tế quốc tế.
  • B. Hạn chế tối đa nhập khẩu hàng hóa từ các nước khác.
  • C. Chỉ tập trung bảo vệ thị trường nội địa.
  • D. Giảm bớt sự cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi.

Câu 28: Tại sao ngành công nghiệp đóng tàu của Nhật Bản lại có vị thế cao trên thế giới, dù phải cạnh tranh gay gắt với các nước khác?

  • A. Do chi phí lao động rất thấp.
  • B. Nhờ công nghệ tiên tiến, chất lượng cao và khả năng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật phức tạp.
  • C. Sử dụng nguyên liệu nhập khẩu giá rẻ.
  • D. Chỉ sản xuất các loại tàu nhỏ.

Câu 29: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ ở Nhật Bản, đặc biệt là thương mại và tài chính, phản ánh điều gì về cấu trúc nền kinh tế?

  • A. Nền kinh tế đang suy thoái, các ngành sản xuất không còn quan trọng.
  • B. Chỉ tập trung vào phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước.
  • C. Nền kinh tế có mức độ phát triển cao, chuyển dịch theo hướng hiện đại, trong đó dịch vụ đóng vai trò chi phối.
  • D. Thiếu nguồn lực để phát triển các ngành công nghiệp.

Câu 30: Một trong những giải pháp mà Nhật Bản đang hướng tới để đối phó với thách thức từ dân số già hóa và thiếu hụt lao động là gì?

  • A. Hạn chế phát triển các ngành công nghiệp cần nhiều lao động.
  • B. Đóng cửa biên giới, không cho phép nhập cư.
  • C. Chỉ dựa vào việc tăng tỉ lệ sinh tự nhiên.
  • D. Đẩy mạnh tự động hóa, ứng dụng rô-bốt và xem xét các chính sách nhập cư linh hoạt hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất phản ánh vị thế cường quốc kinh tế của Nhật Bản hiện nay là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích vai trò của ngành công nghiệp đối với nền kinh tế Nhật Bản dựa trên các chỉ số kinh tế điển hình.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản không chỉ nổi tiếng về sản lượng mà còn dẫn đầu thế giới về công nghệ và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực đời sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đặc điểm nổi bật về quy mô và phương thức sản xuất của ngành nông nghiệp Nhật Bản là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Dựa vào kiến thức về cơ cấu kinh tế, hãy nhận xét về sự chuyển dịch lao động trong nền kinh tế Nhật Bản.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Chính sách 'cơ cấu kinh tế hai tầng' được Nhật Bản duy trì có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Ngành dịch vụ nào của Nhật Bản được xem là một trong những trung tâm tài chính hàng đầu thế giới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Vành đai công nghiệp lớn nhất và tập trung đông dân cư nhất của Nhật Bản nằm ở khu vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Dựa vào tình hình kinh tế hiện tại, nhận định nào sau đây *không đúng* về vị thế của Nhật Bản trong hoạt động thương mại quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Tại sao ngành nông nghiệp Nhật Bản lại phải phát triển theo hướng thâm canh và ứng dụng công nghệ cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Vai trò hàng đầu của Nhật Bản trong hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) phản ánh điều gì về nền kinh tế quốc gia này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Ngành công nghiệp chế tạo ô tô của Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào trên thị trường quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khu vực kinh tế nào ở Nhật Bản nổi tiếng với sự tập trung của các ngành công nghiệp nặng như luyện kim, hóa chất, đóng tàu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Việc Nhật Bản là quốc gia đi đầu thế giới về viện trợ phát triển chính thức (ODA) thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Bên cạnh sản xuất, ngành thủy sản của Nhật Bản còn phát triển mạnh hoạt động nào khác để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ lớn trong nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích tác động của vị trí địa lí quần đảo đến sự phát triển của ngành công nghiệp đóng tàu và vận tải biển ở Nhật Bản.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Ngành sản xuất điện tử của Nhật Bản, mặc dù đối mặt với cạnh tranh quốc tế, vẫn giữ vị thế quan trọng nhờ tập trung vào phân khúc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tại sao việc đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) lại là yếu tố then chốt duy trì năng lực cạnh tranh toàn cầu của kinh tế Nhật Bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Thách thức lớn nhất về mặt xã hội ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn cung lao động và hệ thống an sinh xã hội của Nhật Bản là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Mặc dù có nền công nghiệp phát triển, Nhật Bản vẫn phải nhập khẩu một lượng lớn nguyên liệu và năng lượng. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động kinh tế đối ngoại của quốc gia này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Quan sát bản đồ phân bố công nghiệp Nhật Bản (nếu có trong sách), hãy nhận xét về sự tập trung công nghiệp ở khu vực ven biển so với khu vực nội địa.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Ngành dịch vụ nào của Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá văn hóa và thu hút ngoại tệ, đặc biệt trong những năm gần đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Việc duy trì và phát triển các cơ sở sản xuất thủ công truyền thống trong 'cơ cấu kinh tế hai tầng' của Nhật Bản có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Mối quan hệ giữa nông nghiệp và công nghiệp chế biến trong nền kinh tế Nhật Bản được thể hiện như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đảo nào của Nhật Bản có vai trò quan trọng trong nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa, mặc dù diện tích không phải lớn nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Bên cạnh các ngành công nghiệp mũi nhọn, Nhật Bản vẫn duy trì và phát triển một số ngành công nghiệp truyền thống như dệt may, gốm sứ. Điều này thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Việc Nhật Bản tích cực tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) và đối tác kinh tế (EPA) chủ yếu nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Tại sao ngành công nghiệp đóng tàu của Nhật Bản lại có vị thế cao trên thế giới, dù phải cạnh tranh gay gắt với các nước khác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ ở Nhật Bản, đặc biệt là thương mại và tài chính, phản ánh điều gì về cấu trúc nền kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một trong những giải pháp mà Nhật Bản đang hướng tới để đối phó với thách thức từ dân số già hóa và thiếu hụt lao động là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ cấu kinh tế của Nhật Bản hiện nay có đặc điểm nổi bật nhất là gì?

  • A. Công nghiệp chiếm tỷ trọng cao nhất, nông nghiệp chiếm tỷ trọng nhỏ.
  • B. Nông nghiệp hiện đại, chiếm tỷ trọng lớn và đóng vai trò chủ đạo.
  • C. Công nghiệp và nông nghiệp cùng chiếm tỷ trọng lớn và cân bằng.
  • D. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất, đóng vai trò chủ đạo.

Câu 2: Ngành công nghiệp Nhật Bản có những đặc điểm nào sau đây? (Chọn đáp án đúng nhất)

  • A. Phát triển công nghệ cao, tập trung vào xuất khẩu, các ngành có sự phân hóa.
  • B. Công nghệ truyền thống, chủ yếu phục vụ nội địa, các ngành đồng đều.
  • C. Tập trung vào khai thác tài nguyên, công nghệ trung bình, xuất khẩu ít.
  • D. Phát triển mạnh công nghiệp nhẹ, công nghệ thấp, sản phẩm đa dạng.

Câu 3: Vành đai Thái Bình Dương (Pacific Belt) của Nhật Bản là khu vực tập trung phát triển mạnh nhất những ngành kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp thâm canh và khai thác thủy sản.
  • B. Lâm nghiệp và công nghiệp khai khoáng.
  • C. Công nghiệp, dịch vụ và các trung tâm đô thị lớn.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái và năng lượng tái tạo.

Câu 4: Tại sao ngành nông nghiệp chỉ đóng vai trò nhỏ trong cơ cấu GDP của Nhật Bản nhưng vẫn được chú trọng phát triển theo hướng thâm canh, ứng dụng công nghệ cao?

  • A. Để cạnh tranh xuất khẩu nông sản với các nước trong khu vực.
  • B. Để đảm bảo an ninh lương thực, nâng cao năng suất trên diện tích đất hạn chế và chất lượng sản phẩm.
  • C. Vì nông nghiệp là ngành truyền thống và thu hút phần lớn lao động của quốc gia.
  • D. Nhằm chuyển đổi hoàn toàn sang mô hình nông nghiệp hữu cơ quy mô lớn.

Câu 5: Phân tích biểu đồ cơ cấu GDP của Nhật Bản qua các năm (giả định có biểu đồ cho thấy sự thay đổi tỷ trọng của các ngành). Nếu tỷ trọng ngành dịch vụ có xu hướng tăng lên liên tục, điều này phản ánh xu thế phát triển nào của nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại, phát triển kinh tế tri thức.
  • B. Sự suy giảm của ngành công nghiệp và nông nghiệp truyền thống.
  • C. Tăng cường phụ thuộc vào xuất khẩu các sản phẩm dịch vụ.
  • D. Chủ yếu tập trung phát triển các ngành dịch vụ công cộng.

Câu 6: Ngành sản xuất ô tô của Nhật Bản đạt được vị thế hàng đầu thế giới là nhờ những yếu tố nào sau đây? (Chọn đáp án đúng nhất)

  • A. Nguồn nguyên liệu dồi dào trong nước và lao động giá rẻ.
  • B. Chỉ tập trung sản xuất cho thị trường nội địa, ít cạnh tranh.
  • C. Công nghệ sản xuất tiên tiến, quy trình quản lý chất lượng hiệu quả, mạng lưới cung ứng toàn cầu.
  • D. Sự bảo hộ mạnh mẽ của chính phủ, hạn chế nhập khẩu ô tô nước ngoài.

Câu 7: Chính sách "duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng" của Nhật Bản (vừa phát triển các xí nghiệp lớn, vừa duy trì các cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giúp các xí nghiệp lớn dễ dàng thôn tính các cơ sở nhỏ.
  • B. Tạo sự cạnh tranh gay gắt giữa các loại hình doanh nghiệp.
  • C. Hạn chế sự phát triển của các tập đoàn kinh tế lớn.
  • D. Tạo mạng lưới liên kết, hỗ trợ cho các xí nghiệp lớn, giải quyết việc làm, duy trì ngành nghề truyền thống.

Câu 8: Ngành dịch vụ thương mại của Nhật Bản có đặc điểm gì nổi bật trên trường quốc tế?

  • A. Chủ yếu nhập khẩu nguyên liệu thô và xuất khẩu nông sản.
  • B. Là một trong những cường quốc thương mại hàng đầu thế giới về cả xuất khẩu và nhập khẩu.
  • C. Chỉ tập trung xuất khẩu sang các nước láng giềng châu Á.
  • D. Nhập siêu lớn do nhu cầu tiêu dùng nội địa quá cao.

Câu 9: Quan sát bản đồ phân bố công nghiệp Nhật Bản (giả định có bản đồ). Tại sao các ngành công nghiệp chủ chốt của Nhật Bản lại tập trung chủ yếu ở khu vực bờ biển Thái Bình Dương?

  • A. Thuận lợi cho việc nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu sản phẩm bằng đường biển.
  • B. Có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và năng lượng dồi dào.
  • C. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai hơn so với các khu vực khác.
  • D. Đây là khu vực có diện tích đất rộng, bằng phẳng nhất Nhật Bản.

Câu 10: Ngành nông nghiệp Nhật Bản đang đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến dân số?

  • A. Số lượng lao động nông nghiệp trẻ tuổi ngày càng tăng.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp trong ngành nông nghiệp cao.
  • C. Tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động trẻ trong nông nghiệp.
  • D. Sự dịch chuyển lao động từ thành thị về nông thôn.

Câu 11: So với các nước phát triển khác, ngành giao thông vận tải của Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào liên quan đến địa hình và dân cư?

  • A. Hệ thống đường bộ kém phát triển do địa hình phức tạp.
  • B. Chủ yếu dựa vào giao thông đường thủy nội địa.
  • C. Đầu tư ít vào giao thông công cộng, chủ yếu là phương tiện cá nhân.
  • D. Phát triển mạnh hệ thống đường sắt cao tốc và mạng lưới giao thông đô thị hiện đại để kết nối các trung tâm trên địa hình phức tạp.

Câu 12: Nhật Bản là quốc gia đứng đầu thế giới về viện trợ phát triển chính thức (ODA). Điều này thể hiện vai trò gì của Nhật Bản trong quan hệ kinh tế quốc tế?

  • A. Là một nhà tài trợ lớn, có vai trò quan trọng trong hỗ trợ phát triển kinh tế cho các nước đang phát triển.
  • B. Phụ thuộc nhiều vào nguồn vốn vay từ các quốc gia khác.
  • C. Ưu tiên đầu tư vào các dự án quân sự ở nước ngoài.
  • D. Chỉ tập trung viện trợ cho các nước láng giềng châu Á.

Câu 13: Ngành công nghiệp chế tạo (sản xuất ô tô, tàu biển, máy móc...) chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu công nghiệp Nhật Bản. Điều này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế quốc gia này?

  • A. Nhật Bản chủ yếu dựa vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • B. Tạo ra nguồn thu ngoại tệ lớn từ xuất khẩu sản phẩm có giá trị cao, thúc đẩy các ngành liên quan.
  • C. Nền kinh tế Nhật Bản đang chuyển dịch mạnh sang nông nghiệp.
  • D. Nhật Bản chỉ tập trung sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ.

Câu 14: Du lịch là một ngành dịch vụ quan trọng của Nhật Bản. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế để Nhật Bản phát triển mạnh ngành du lịch?

  • A. Nền văn hóa truyền thống độc đáo và hiện đại đan xen.
  • B. Cảnh quan thiên nhiên đa dạng (núi non, biển đảo, hoa anh đào...).
  • C. Diện tích lãnh thổ rộng lớn, dân số phân bố thưa thớt.
  • D. Hệ thống giao thông hiện đại và cơ sở hạ tầng du lịch phát triển.

Câu 15: Dựa vào kiến thức về kinh tế Nhật Bản, hãy dự đoán ngành nào có tiềm năng phát triển mạnh nhất trong tương lai gần, xét trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và già hóa dân số?

  • A. Công nghiệp khai thác than và thép.
  • B. Nông nghiệp trồng lúa nước truyền thống.
  • C. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • D. Các ngành công nghệ cao (AI, Robotics) và dịch vụ y tế, chăm sóc sức khỏe.

Câu 16: Sự phát triển mạnh mẽ của các tập đoàn kinh tế lớn (Keiretsu) ở Nhật Bản có ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế quốc gia?

  • A. Tăng cường sức mạnh cạnh tranh trên thị trường quốc tế nhưng đôi khi gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ.
  • B. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực tài chính, không ảnh hưởng đến sản xuất.
  • C. Làm giảm khả năng xuất khẩu của Nhật Bản.
  • D. Chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp và thủy sản.

Câu 17: Tại sao Nhật Bản là một trong những quốc gia nhập khẩu năng lượng và nguyên liệu thô lớn nhất thế giới?

  • A. Nhu cầu tiêu dùng nội địa về năng lượng và nguyên liệu quá cao.
  • B. Chính phủ khuyến khích nhập khẩu để hỗ trợ các nước xuất khẩu.
  • C. Nội địa nghèo tài nguyên khoáng sản và năng lượng, trong khi công nghiệp phát triển mạnh.
  • D. Các ngành công nghiệp truyền thống sử dụng nhiều năng lượng và nguyên liệu nhập khẩu.

Câu 18: Ngành thủy sản của Nhật Bản phát triển mạnh dựa trên những lợi thế tự nhiên nào?

  • A. Có nhiều hồ nước ngọt lớn và hệ thống sông ngòi dày đặc.
  • B. Đường bờ biển dài, vùng biển rộng lớn với nhiều ngư trường giàu hải sản.
  • C. Khí hậu nóng ẩm quanh năm thuận lợi cho nuôi trồng.
  • D. Chủ yếu dựa vào nguồn lợi thủy sản từ các nước láng giềng.

Câu 19: Nhật Bản là quốc gia đứng đầu thế giới về sản xuất và sử dụng rô-bốt. Điều này có ý nghĩa gì đối với năng suất lao động và khả năng cạnh tranh của nền kinh tế?

  • A. Làm giảm đáng kể năng suất lao động do phụ thuộc vào máy móc.
  • B. Chỉ áp dụng trong một số ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Gây ra tình trạng thất nghiệp hàng loạt trên cả nước.
  • D. Nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí, cải thiện chất lượng sản phẩm và tăng khả năng cạnh tranh.

Câu 20: Tại sao ngành nông nghiệp của Nhật Bản có quy mô sản xuất nhỏ nhưng đạt năng suất và chất lượng cao?

  • A. Do điều kiện tự nhiên đặc biệt chỉ phù hợp với quy mô nhỏ.
  • B. Chủ yếu dựa vào sức lao động thủ công truyền thống.
  • C. Áp dụng khoa học kĩ thuật tiên tiến, phương pháp thâm canh cao, cơ giới hóa đồng bộ.
  • D. Chỉ tập trung sản xuất các loại cây trồng, vật nuôi dễ chăm sóc.

Câu 21: Ngành dịch vụ tài chính - ngân hàng của Nhật Bản có vị trí như thế nào trên bản đồ kinh tế thế giới?

  • A. Là một trong những trung tâm tài chính hàng đầu thế giới với các ngân hàng lớn.
  • B. Chỉ hoạt động phục vụ thị trường nội địa, ít liên kết quốc tế.
  • C. Đang trong giai đoạn phát triển ban đầu, còn nhiều hạn chế.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các trung tâm tài chính ở châu Âu và Bắc Mỹ.

Câu 22: Việc Nhật Bản tăng cường đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế của chính Nhật Bản?

  • A. Làm giảm sức cạnh tranh của các doanh nghiệp Nhật Bản trong nước.
  • B. Chủ yếu nhằm mục đích viện trợ không hoàn lại cho các nước nghèo.
  • C. Hạn chế khả năng tiếp cận nguồn nguyên liệu từ nước ngoài.
  • D. Mở rộng thị trường, tiếp cận nguồn nguyên liệu, lao động và nâng cao hiệu quả kinh doanh toàn cầu.

Câu 23: Đâu là thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Nhật Bản trong dài hạn?

  • A. Thiếu vốn đầu tư cho sản xuất.
  • B. Dân số già hóa nhanh, tỷ lệ sinh thấp và thiếu hụt lao động trẻ.
  • C. Phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu nông sản.
  • D. Không có khả năng tiếp cận công nghệ mới.

Câu 24: Ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản, đặc biệt là sản xuất linh kiện và thiết bị kỹ thuật số, có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Công nghệ tiên tiến, khả năng sáng tạo cao, đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu.
  • B. Chủ yếu sản xuất các sản phẩm giá rẻ, chất lượng trung bình.
  • C. Chỉ tập trung vào sản xuất ti vi và tủ lạnh.
  • D. Đang bị cạnh tranh gay gắt bởi các nước có công nghệ lạc hậu hơn.

Câu 25: Khu vực Hô-cai-đô ở phía Bắc Nhật Bản có đặc điểm kinh tế khác biệt đáng kể so với Vành đai Thái Bình Dương như thế nào?

  • A. Tập trung nhiều ngành công nghiệp nặng và hóa chất.
  • B. Là trung tâm tài chính và thương mại lớn nhất Nhật Bản.
  • C. Phát triển mạnh các ngành dịch vụ công nghệ cao.
  • D. Ít tập trung công nghiệp, kinh tế dựa nhiều hơn vào nông nghiệp, lâm nghiệp và khai thác tài nguyên.

Câu 26: Hoạt động xuất khẩu của Nhật Bản có đặc điểm gì về mặt hàng chủ yếu?

  • A. Chủ yếu xuất khẩu nông sản và thủy sản.
  • B. Xuất khẩu chủ yếu là nguyên liệu thô và khoáng sản.
  • C. Xuất khẩu chủ yếu các sản phẩm công nghiệp chế tạo và công nghệ cao.
  • D. Cân bằng giữa xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ.

Câu 27: Bên cạnh các tập đoàn lớn, Nhật Bản còn có một mạng lưới đông đảo các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Vai trò của các doanh nghiệp này trong nền kinh tế là gì?

  • A. Chủ yếu cạnh tranh trực tiếp với các tập đoàn lớn.
  • B. Đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp linh kiện, dịch vụ và tạo việc làm.
  • C. Hoạt động độc lập, không có mối liên hệ với các tập đoàn lớn.
  • D. Chỉ tồn tại trong các ngành công nghiệp truyền thống, công nghệ thấp.

Câu 28: Sự phát triển của ngành công nghiệp rô-bốt ở Nhật Bản có liên quan mật thiết đến ngành nào khác?

  • A. Công nghiệp điện tử - tin học và công nghiệp chế tạo.
  • B. Nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • C. Khai khoáng và luyện kim.
  • D. Dịch vụ du lịch và tài chính.

Câu 29: Nếu một nhà đầu tư nước ngoài muốn xây dựng nhà máy sản xuất ô tô tại Nhật Bản, khu vực nào có khả năng cao nhất được lựa chọn dựa trên đặc điểm kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Khu vực núi cao ở trung tâm đảo Hôn-su.
  • B. Đảo Hô-cai-đô với khí hậu lạnh giá.
  • C. Khu vực Vành đai Thái Bình Dương (ví dụ: gần Tô-ki-ô, Na-gôi-a, Ô-xa-ca).
  • D. Các đảo nhỏ xa bờ, ít dân cư.

Câu 30: Chính sách kinh tế nào của Nhật Bản đã góp phần quan trọng vào sự phục hồi và phát triển "thần kỳ" sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Chủ yếu dựa vào xuất khẩu nguyên liệu thô sang các nước phương Tây.
  • B. Ưu tiên phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
  • C. Đóng cửa nền kinh tế, hạn chế giao thương quốc tế.
  • D. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn, đầu tư vào khoa học công nghệ, duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Cơ cấu kinh tế của Nhật Bản hiện nay có đặc điểm nổi bật nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Ngành công nghiệp Nhật Bản có những đặc điểm nào sau đây? (Chọn đáp án đúng nhất)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Vành đai Thái Bình Dương (Pacific Belt) của Nhật Bản là khu vực tập trung phát triển mạnh nhất những ngành kinh tế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tại sao ngành nông nghiệp chỉ đóng vai trò nhỏ trong cơ cấu GDP của Nhật Bản nhưng vẫn được chú trọng phát triển theo hướng thâm canh, ứng dụng công nghệ cao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích biểu đồ cơ cấu GDP của Nhật Bản qua các năm (giả định có biểu đồ cho thấy sự thay đổi tỷ trọng của các ngành). Nếu tỷ trọng ngành dịch vụ có xu hướng tăng lên liên tục, điều này phản ánh xu thế phát triển nào của nền kinh tế Nhật Bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Ngành sản xuất ô tô của Nhật Bản đạt được vị thế hàng đầu thế giới là nhờ những yếu tố nào sau đây? (Chọn đáp án đúng nhất)

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Chính sách 'duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng' của Nhật Bản (vừa phát triển các xí nghiệp lớn, vừa duy trì các cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Ngành dịch vụ thương mại của Nhật Bản có đặc điểm gì nổi bật trên trường quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Quan sát bản đồ phân bố công nghiệp Nhật Bản (giả định có bản đồ). Tại sao các ngành công nghiệp chủ chốt của Nhật Bản lại tập trung chủ yếu ở khu vực bờ biển Thái Bình Dương?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Ngành nông nghiệp Nhật Bản đang đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến dân số?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: So với các nước phát triển khác, ngành giao thông vận tải của Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào liên quan đến địa hình và dân cư?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nhật Bản là quốc gia đứng đầu thế giới về viện trợ phát triển chính thức (ODA). Điều này thể hiện vai trò gì của Nhật Bản trong quan hệ kinh tế quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Ngành công nghiệp chế tạo (sản xuất ô tô, tàu biển, máy móc...) chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu công nghiệp Nhật Bản. Điều này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế quốc gia này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Du lịch là một ngành dịch vụ quan trọng của Nhật Bản. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế để Nhật Bản phát triển mạnh ngành du lịch?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Dựa vào kiến thức về kinh tế Nhật Bản, hãy dự đoán ngành nào có tiềm năng phát triển mạnh nhất trong tương lai gần, xét trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và già hóa dân số?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Sự phát triển mạnh mẽ của các tập đoàn kinh tế lớn (Keiretsu) ở Nhật Bản có ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế quốc gia?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tại sao Nhật Bản là một trong những quốc gia nhập khẩu năng lượng và nguyên liệu thô lớn nhất thế giới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Ngành thủy sản của Nhật Bản phát triển mạnh dựa trên những lợi thế tự nhiên nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Nhật Bản là quốc gia đứng đầu thế giới về sản xuất và sử dụng rô-bốt. Điều này có ý nghĩa gì đối với năng suất lao động và khả năng cạnh tranh của nền kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tại sao ngành nông nghiệp của Nhật Bản có quy mô sản xuất nhỏ nhưng đạt năng suất và chất lượng cao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Ngành dịch vụ tài chính - ngân hàng của Nhật Bản có vị trí như thế nào trên bản đồ kinh tế thế giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Việc Nhật Bản tăng cường đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế của chính Nhật Bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đâu là thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Nhật Bản trong dài hạn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản, đặc biệt là sản xuất linh kiện và thiết bị kỹ thuật số, có đặc điểm gì nổi bật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khu vực Hô-cai-đô ở phía Bắc Nhật Bản có đặc điểm kinh tế khác biệt đáng kể so với Vành đai Thái Bình Dương như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Hoạt động xuất khẩu của Nhật Bản có đặc điểm gì về mặt hàng chủ yếu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Bên cạnh các tập đoàn lớn, Nhật Bản còn có một mạng lưới đông đảo các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Vai trò của các doanh nghiệp này trong nền kinh tế là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Sự phát triển của ngành công nghiệp rô-bốt ở Nhật Bản có liên quan mật thiết đến ngành nào khác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nếu một nhà đầu tư nước ngoài muốn xây dựng nhà máy sản xuất ô tô tại Nhật Bản, khu vực nào có khả năng cao nhất được lựa chọn dựa trên đặc điểm kinh tế của Nhật Bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Chính sách kinh tế nào của Nhật Bản đã góp phần quan trọng vào sự phục hồi và phát triển 'thần kỳ' sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành kinh tế nào sau đây chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP của Nhật Bản hiện nay?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp và xây dựng
  • C. Ngư nghiệp
  • D. Dịch vụ

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất trong cơ cấu công nghiệp của Nhật Bản là sự phát triển mạnh mẽ của các ngành nào?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản
  • B. Công nghiệp chế biến nông sản, thực phẩm
  • C. Công nghiệp chế tạo và công nghệ cao
  • D. Công nghiệp năng lượng truyền thống

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố công nghệ và đổi mới sáng tạo đối với sự phát triển của ngành công nghiệp Nhật Bản.

  • A. Là động lực chính tạo ra sản phẩm chất lượng cao, khả năng cạnh tranh toàn cầu và các ngành công nghiệp mới.
  • B. Giúp giảm chi phí sản xuất bằng cách thay thế hoàn toàn lao động con người.
  • C. Chủ yếu tập trung vào việc sao chép công nghệ từ các nước phát triển khác.
  • D. Chỉ áp dụng trong một số ít ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 4: Nêu một thách thức lớn mà ngành nông nghiệp Nhật Bản đang phải đối mặt hiện nay.

  • A. Thiếu nguồn nước tưới tiêu cho cây trồng.
  • B. Diện tích đất nông nghiệp hạn chế và dân số nông thôn già hóa.
  • C. Sản lượng lương thực vượt quá nhu cầu tiêu dùng trong nước.
  • D. Phụ thuộc lớn vào nhập khẩu máy móc nông nghiệp.

Câu 5: Tại sao các ngành dịch vụ như thương mại và tài chính lại đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Vì Nhật Bản có nguồn tài nguyên du lịch phong phú và đa dạng.
  • B. Vì Nhật Bản là quốc gia có dân số đông, tạo ra thị trường nội địa lớn cho dịch vụ.
  • C. Vì Nhật Bản là một trung tâm thương mại và tài chính toàn cầu, kết nối nền kinh tế với thế giới.
  • D. Vì các ngành dịch vụ này sử dụng phần lớn lao động phổ thông của cả nước.

Câu 6: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vị trí của Nhật Bản trong hoạt động thương mại quốc tế?

  • A. Là một trong những quốc gia xuất khẩu và nhập khẩu hàng đầu thế giới.
  • B. Chủ yếu nhập khẩu thành phẩm và xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Hoạt động thương mại quốc tế có vai trò không đáng kể đối với GDP.
  • D. Chỉ giao thương chủ yếu với các nước châu Á.

Câu 7: Dựa vào kiến thức về kinh tế Nhật Bản, hãy giải thích tại sao các sản phẩm công nghiệp chế tạo như ô tô, điện tử của Nhật Bản lại có khả năng cạnh tranh cao trên thị trường toàn cầu.

  • A. Do chi phí lao động ở Nhật Bản rất thấp.
  • B. Do Nhật Bản có nguồn nguyên liệu dồi dào cho sản xuất công nghiệp.
  • C. Do chính sách bảo hộ thị trường nội địa rất chặt chẽ.
  • D. Do chú trọng đầu tư vào R&D, nâng cao chất lượng sản phẩm và ứng dụng công nghệ tiên tiến.

Câu 8: Chính sách kinh tế "duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng" ở Nhật Bản có ý nghĩa gì?

  • A. Ưu tiên phát triển đồng thời cả công nghiệp nặng và công nghiệp nhẹ.
  • B. Vừa phát triển các tập đoàn kinh tế lớn, vừa duy trì và hỗ trợ các xí nghiệp vừa và nhỏ.
  • C. Chia nền kinh tế thành hai khu vực riêng biệt: sản xuất trong nước và sản xuất xuất khẩu.
  • D. Tập trung phát triển kinh tế ở hai khu vực đô thị lớn nhất.

Câu 9: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung dày đặc các trung tâm công nghiệp lớn và là "hạt nhân" kinh tế của đất nước?

  • A. Hôn-su (đặc biệt là khu vực bờ Thái Bình Dương)
  • B. Hô-cai-đô
  • C. Kiu-xiu
  • D. Xi-cô-cư

Câu 10: Ngành nông nghiệp Nhật Bản phát triển theo hướng nào để khắc phục hạn chế về diện tích đất đai?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách khai hoang đất mới.
  • B. Giảm thiểu ứng dụng công nghệ để tiết kiệm chi phí.
  • C. Đẩy mạnh thâm canh, ứng dụng khoa học kỹ thuật và công nghệ cao.
  • D. Chuyển sang nhập khẩu hoàn toàn nông sản từ nước ngoài.

Câu 11: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp rô-bốt (robotics) ở Nhật Bản là biểu hiện rõ nét nhất của xu hướng nào trong nền kinh tế?

  • A. Tập trung vào công nghiệp khai thác.
  • B. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
  • C. Giảm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
  • D. Đẩy mạnh các ngành công nghiệp công nghệ cao và tự động hóa.

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa cơ cấu kinh tế và hoạt động ngoại thương của Nhật Bản.

  • A. Cơ cấu kinh tế dựa vào công nghiệp chế tạo và công nghệ cao thúc đẩy xuất khẩu các sản phẩm này, đồng thời cần nhập khẩu nguyên liệu và năng lượng.
  • B. Hoạt động ngoại thương chỉ tập trung vào việc xuất khẩu nông sản và thủy sản.
  • C. Nhật Bản có cơ cấu kinh tế tự cung tự cấp nên ít phụ thuộc vào ngoại thương.
  • D. Ngoại thương chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa, ít liên quan đến sản xuất.

Câu 13: Đâu không phải là một trong những sản phẩm công nghiệp chế tạo chủ lực, có vị thế cao trên thế giới của Nhật Bản?

  • A. Ô tô
  • B. Tàu biển
  • C. Than đá
  • D. Sản phẩm điện tử

Câu 14: Ngành nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến thực phẩm và là nguồn thu nhập đáng kể cho khu vực nông thôn ở Nhật Bản?

  • A. Công nghiệp luyện kim
  • B. Ngành dịch vụ tài chính
  • C. Công nghiệp sản xuất ô tô
  • D. Nông nghiệp và ngư nghiệp

Câu 15: Khu vực kinh tế nào của Nhật Bản nổi bật với các ngành công nghiệp nặng như luyện kim, hóa chất và đóng tàu, đặc biệt ở phía Bắc?

  • A. Hô-cai-đô
  • B. Xi-cô-cư
  • C. Kiu-xiu
  • D. Hôn-su (khu vực phía Bắc)

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm của ngành dịch vụ du lịch tại Nhật Bản?

  • A. Chủ yếu phục vụ khách du lịch nội địa.
  • B. Đang được chú trọng phát triển để đa dạng hóa nguồn thu ngoại tệ.
  • C. Chưa có nhiều tiềm năng do thiếu các danh lam thắng cảnh nổi bật.
  • D. Chỉ tập trung ở các thành phố lớn như Tokyo và Osaka.

Câu 17: Đâu là một trong những thị trường xuất khẩu chủ yếu và quan trọng hàng đầu của Nhật Bản?

  • A. Các quốc gia châu Phi
  • B. Các quốc gia Nam Mỹ
  • C. Các quốc gia Trung Đông
  • D. Hoa Kỳ và Trung Quốc

Câu 18: Quan sát bản đồ hoặc sơ đồ về các trung tâm công nghiệp Nhật Bản, hãy nhận xét về sự phân bố chủ yếu của chúng.

  • A. Tập trung chủ yếu ở các khu vực ven biển, đặc biệt là bờ Thái Bình Dương.
  • B. Phân bố đồng đều trên khắp các đảo chính.
  • C. Chỉ tập trung ở các vùng núi cao để tránh bão.
  • D. Chủ yếu nằm sâu trong nội địa, gần các mỏ khoáng sản.

Câu 19: Việc Nhật Bản tích cực đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) thể hiện điều gì về nền kinh tế của họ?

  • A. Nền kinh tế đang gặp khó khăn và cần tìm thị trường mới.
  • B. Chủ yếu để nhập khẩu nguyên liệu giá rẻ.
  • C. Khả năng tích lũy vốn lớn và chiến lược mở rộng ảnh hưởng kinh tế ra toàn cầu.
  • D. Chỉ đầu tư vào các nước đang phát triển để tận dụng lao động giá rẻ.

Câu 20: Tại sao ngành nông nghiệp ở đảo Hô-cai-đô lại có những đặc điểm khác biệt so với các đảo chính khác như Hôn-su?

  • A. Do Hô-cai-đô có khí hậu cận nhiệt đới ẩm quanh năm.
  • B. Do Hô-cai-đô không có diện tích đất phù hợp cho nông nghiệp.
  • C. Do Hô-cai-đô tập trung phát triển công nghiệp nặng.
  • D. Do Hô-cai-đô có diện tích rộng hơn, khí hậu lạnh hơn và lịch sử phát triển nông nghiệp khác biệt, cho phép quy mô canh tác lớn hơn và các loại cây trồng, vật nuôi đặc thù.

Câu 21: Ngành nào sau đây được coi là "xương sống" và là động lực tăng trưởng chính của nền kinh tế Nhật Bản trong nhiều thập kỷ?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp chế tạo
  • C. Du lịch
  • D. Ngư nghiệp

Câu 22: Dựa vào đặc điểm kinh tế, hãy xác định quần đảo nào của Nhật Bản có vai trò chủ yếu về nông nghiệp, sản xuất gạo, lúa mạch và nuôi trồng thủy sản?

  • A. Hôn-su
  • B. Xi-cô-cư
  • C. Kiu-xiu
  • D. Hô-cai-đô

Câu 23: Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Nhật Bản trong dài hạn do yếu tố dân số gây ra là gì?

  • A. Dân số già hóa nhanh chóng, thiếu hụt lao động trẻ và gánh nặng an sinh xã hội.
  • B. Dân số tăng quá nhanh gây áp lực lên tài nguyên.
  • C. Tỉ lệ thất nghiệp cao trong nhóm dân số trẻ.
  • D. Phân bố dân cư không đồng đều giữa các vùng.

Câu 24: Để duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu, Nhật Bản đặc biệt chú trọng đầu tư vào lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Khai thác than và quặng sắt.
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
  • C. Nghiên cứu và phát triển (R&D), công nghệ mới.
  • D. Phát triển các ngành công nghiệp truyền thống sử dụng nhiều lao động.

Câu 25: Nhận định nào sau đây là sai khi nói về đặc điểm của các tập đoàn kinh tế lớn (Keiretsu) ở Nhật Bản?

  • A. Có vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản.
  • B. Bao gồm nhiều công ty hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau nhưng có mối liên kết chặt chẽ.
  • C. Thường có ngân hàng riêng hoặc mối quan hệ tài chính mạnh mẽ.
  • D. Hoạt động hoàn toàn độc lập với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Nhật Bản là quốc gia đứng đầu thế giới về viện trợ phát triển chính thức (ODA).

  • A. Thể hiện vai trò và ảnh hưởng kinh tế, chính trị của Nhật Bản trên trường quốc tế, đồng thời tạo điều kiện mở rộng thị trường và đầu tư.
  • B. Chỉ đơn thuần là hoạt động nhân đạo không mang lại lợi ích kinh tế.
  • C. Cho thấy nền kinh tế Nhật Bản đang dư thừa vốn nghiêm trọng.
  • D. Chủ yếu nhằm mục đích nhập khẩu nguyên liệu từ các nước nhận viện trợ.

Câu 27: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm tỉ trọng của ngành nông nghiệp trong cơ cấu GDP của Nhật Bản là gì?

  • A. Năng suất nông nghiệp giảm sút nghiêm trọng.
  • B. Sản lượng nông sản không đáp ứng đủ nhu cầu nội địa.
  • C. Sự phát triển vượt bậc của các ngành công nghiệp và dịch vụ, làm tăng tỉ trọng của chúng trong GDP.
  • D. Diện tích đất nông nghiệp bị sa mạc hóa.

Câu 28: Các trung tâm công nghiệp lớn như Fukuoka, Nagasaki, Oita tập trung chủ yếu ở khu vực nào của Nhật Bản và nổi bật với ngành công nghiệp nào?

  • A. Hôn-su, công nghiệp nhẹ.
  • B. Hô-cai-đô, công nghiệp chế biến gỗ.
  • C. Xi-cô-cư, nông nghiệp và thủy sản.
  • D. Kiu-xiu, công nghiệp nặng và hóa chất.

Câu 29: Đâu là một điểm yếu cố hữu của nền kinh tế Nhật Bản liên quan đến tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Thiếu hụt trầm trọng các loại khoáng sản và năng lượng, phụ thuộc lớn vào nhập khẩu.
  • B. Có tài nguyên khoáng sản phong phú nhưng khó khai thác.
  • C. Nguồn nước ngọt hạn chế cho sản xuất và sinh hoạt.
  • D. Rừng che phủ thấp, thiếu nguyên liệu gỗ.

Câu 30: Hãy so sánh vai trò của ngành công nghiệp và dịch vụ trong việc tạo ra giá trị xuất khẩu cho Nhật Bản.

  • A. Ngành dịch vụ tạo ra giá trị xuất khẩu lớn hơn nhiều so với công nghiệp.
  • B. Ngành công nghiệp chế tạo (ô tô, điện tử, máy móc) đóng vai trò chủ đạo trong xuất khẩu hàng hóa, trong khi dịch vụ xuất khẩu (như tài chính, du lịch) cũng quan trọng nhưng tỉ trọng hàng hóa công nghiệp vẫn lớn hơn.
  • C. Cả hai ngành đều có tỉ trọng xuất khẩu tương đương nhau.
  • D. Nhật Bản chủ yếu xuất khẩu nông sản và thủy sản, không phải sản phẩm công nghiệp hay dịch vụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Ngành kinh tế nào sau đây chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP của Nhật Bản hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất trong cơ cấu công nghiệp của Nhật Bản là sự phát triển mạnh mẽ của các ngành nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố công nghệ và đổi mới sáng tạo đối với sự phát triển của ngành công nghiệp Nhật Bản.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Nêu một thách thức lớn mà ngành nông nghiệp Nhật Bản đang phải đối mặt hiện nay.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Tại sao các ngành dịch vụ như thương mại và tài chính lại đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vị trí của Nhật Bản trong hoạt động thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Dựa vào kiến thức về kinh tế Nhật Bản, hãy giải thích tại sao các sản phẩm công nghiệp chế tạo như ô tô, điện tử của Nhật Bản lại có khả năng cạnh tranh cao trên thị trường toàn cầu.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Chính sách kinh tế 'duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng' ở Nhật Bản có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung dày đặc các trung tâm công nghiệp lớn và là 'hạt nhân' kinh tế của đất nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Ngành nông nghiệp Nhật Bản phát triển theo hướng nào để khắc phục hạn chế về diện tích đất đai?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp rô-bốt (robotics) ở Nhật Bản là biểu hiện rõ nét nhất của xu hướng nào trong nền kinh tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa cơ cấu kinh tế và hoạt động ngoại thương của Nhật Bản.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đâu không phải là một trong những sản phẩm công nghiệp chế tạo chủ lực, có vị thế cao trên thế giới của Nhật Bản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Ngành nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến thực phẩm và là nguồn thu nhập đáng kể cho khu vực nông thôn ở Nhật Bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khu vực kinh tế nào của Nhật Bản nổi bật với các ngành công nghiệp nặng như luyện kim, hóa chất và đóng tàu, đặc biệt ở phía Bắc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm của ngành dịch vụ du lịch tại Nhật Bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đâu là một trong những thị trường xuất khẩu chủ yếu và quan trọng hàng đầu của Nhật Bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Quan sát bản đồ hoặc sơ đồ về các trung tâm công nghiệp Nhật Bản, hãy nhận xét về sự phân bố chủ yếu của chúng.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Việc Nhật Bản tích cực đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) thể hiện điều gì về nền kinh tế của họ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao ngành nông nghiệp ở đảo Hô-cai-đô lại có những đặc điểm khác biệt so với các đảo chính khác như Hôn-su?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Ngành nào sau đây được coi là 'xương sống' và là động lực tăng trưởng chính của nền kinh tế Nhật Bản trong nhiều thập kỷ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Dựa vào đặc điểm kinh tế, hãy xác định quần đảo nào của Nhật Bản có vai trò chủ yếu về nông nghiệp, sản xuất gạo, lúa mạch và nuôi trồng thủy sản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Nhật Bản trong dài hạn do yếu tố dân số gây ra là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Để duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu, Nhật Bản đặc biệt chú trọng đầu tư vào lĩnh vực nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Nhận định nào sau đây là sai khi nói về đặc điểm của các tập đoàn kinh tế lớn (Keiretsu) ở Nhật Bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Nhật Bản là quốc gia đứng đầu thế giới về viện trợ phát triển chính thức (ODA).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm tỉ trọng của ngành nông nghiệp trong cơ cấu GDP của Nhật Bản là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Các trung tâm công nghiệp lớn như Fukuoka, Nagasaki, Oita tập trung chủ yếu ở khu vực nào của Nhật Bản và nổi bật với ngành công nghiệp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đâu là một điểm yếu cố hữu của nền kinh tế Nhật Bản liên quan đến tài nguyên thiên nhiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Hãy so sánh vai trò của ngành công nghiệp và dịch vụ trong việc tạo ra giá trị xuất khẩu cho Nhật Bản.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhật Bản nổi tiếng với ngành công nghiệp chế tạo tiên tiến. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính ứng dụng công nghệ cao và chuyên môn hóa sâu sắc trong ngành này?

  • A. Tập trung sản xuất các mặt hàng tiêu dùng đại trà.
  • B. Phụ thuộc chủ yếu vào nguồn lao động giá rẻ.
  • C. Dẫn đầu thế giới trong sản xuất rô-bốt công nghiệp và linh kiện điện tử chính xác.
  • D. Chủ yếu xuất khẩu nguyên liệu thô và sản phẩm sơ chế.

Câu 2: Phân tích vai trò của yếu tố công nghệ và đổi mới sáng tạo trong sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. Công nghệ chỉ đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu dựa vào tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Đổi mới sáng tạo chỉ tập trung vào ngành nông nghiệp, không ảnh hưởng nhiều đến công nghiệp.
  • C. Việc nhập khẩu công nghệ là đủ, không cần chú trọng nghiên cứu và phát triển (R&D) trong nước.
  • D. Đầu tư mạnh vào R&D và ứng dụng công nghệ cao đã tạo ra các sản phẩm chất lượng, khả năng cạnh tranh toàn cầu, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Câu 3: Vành đai Thái Bình Dương (Pacific Belt) của Nhật Bản là khu vực tập trung kinh tế quan trọng. Đặc điểm nổi bật nào sau đây giải thích cho sự phát triển vượt trội của khu vực này?

  • A. Tập trung các cảng biển lớn, thuận lợi cho nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu sản phẩm; mật độ dân số cao, cung cấp nguồn lao động và thị trường tiêu thụ lớn.
  • B. Có trữ lượng khoáng sản phong phú, đặc biệt là than đá và quặng sắt.
  • C. Khí hậu ôn hòa quanh năm, rất thuận lợi cho phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
  • D. Là khu vực ít chịu ảnh hưởng của động đất, sóng thần so với các vùng khác.

Câu 4: Ngành nông nghiệp Nhật Bản có quy mô sản xuất nhỏ nhưng đạt năng suất và chất lượng cao. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định tạo nên thành tựu này?

  • A. Sử dụng diện tích đất nông nghiệp rất lớn.
  • B. Áp dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến, cơ giới hóa và thâm canh cao.
  • C. Phụ thuộc chủ yếu vào điều kiện tự nhiên thuận lợi.
  • D. Tập trung sản xuất độc canh một loại cây trồng chính.

Câu 5: So với ngành công nghiệp và dịch vụ, tỉ trọng của ngành nông nghiệp trong GDP của Nhật Bản khá thấp. Điều này phản ánh xu hướng phát triển kinh tế chung của các quốc gia nào?

  • A. Các quốc gia đang phát triển, dựa vào nông nghiệp là chủ yếu.
  • B. Các quốc gia có nền kinh tế chuyển đổi.
  • C. Các quốc gia công nghiệp phát triển cao.
  • D. Các quốc gia phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô.

Câu 6: Nhật Bản là một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về hoạt động thương mại quốc tế và đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI). Điều này cho thấy đặc điểm gì về nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Kinh tế chỉ tập trung phát triển thị trường nội địa.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu hàng hóa.
  • C. Chủ yếu là nước nhận đầu tư nước ngoài.
  • D. Có tính hội nhập cao và vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu.

Câu 7: Dựa vào kiến thức về phân bố công nghiệp Nhật Bản, hãy cho biết đảo nào sau đây có ít trung tâm công nghiệp lớn nhất so với các đảo chính khác?

  • A. Hôn-su
  • B. Hô-cai-đô
  • C. Kiu-xiu
  • D. Xi-cô-cư

Câu 8: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP của Nhật Bản. Hai lĩnh vực nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng, thể hiện vị thế hàng đầu của Nhật Bản trên thế giới?

  • A. Thương mại và tài chính - ngân hàng.
  • B. Du lịch và vận tải biển.
  • C. Giáo dục và y tế.
  • D. Bảo hiểm và bất động sản.

Câu 9: Hiện tượng "chuỗi đô thị" dọc theo bờ biển Thái Bình Dương của đảo Hôn-su là kết quả trực tiếp của yếu tố nào trong phát triển kinh tế - xã hội Nhật Bản?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp truyền thống.
  • B. Chính sách phân tán dân cư ra khỏi các thành phố lớn.
  • C. Tập trung các trung tâm công nghiệp, thương mại, tài chính và dân cư dọc theo các tuyến giao thông ven biển thuận lợi cho thương mại quốc tế.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái ở các khu vực ven biển.

Câu 10: Mặc dù là một cường quốc kinh tế, Nhật Bản vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến cơ cấu dân số và ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lao động và thị trường nội địa?

  • A. Thiếu hụt tài nguyên khoáng sản.
  • B. Dân số già hóa nhanh chóng và tỉ lệ sinh thấp.
  • C. Thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai.
  • D. Sự cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi.

Câu 11: Ngành công nghiệp ô tô là mũi nhọn của Nhật Bản. Để duy trì vị thế cạnh tranh toàn cầu, các công ty ô tô Nhật Bản đã và đang chú trọng vào yếu tố nào?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm bằng mọi cách, kể cả giảm chất lượng.
  • B. Chỉ tập trung sản xuất các dòng xe truyền thống.
  • C. Ngừng đầu tư vào nghiên cứu xe sử dụng năng lượng sạch.
  • D. Liên tục đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng, đa dạng hóa mẫu mã, phát triển xe tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường (xe điện, hybrid).

Câu 12: Nhật Bản là nước nhập khẩu năng lượng và nguyên liệu lớn. Điều này đòi hỏi Nhật Bản phải thực hiện chính sách nào để đảm bảo an ninh năng lượng và nguyên liệu cho sản xuất?

  • A. Đa dạng hóa nguồn cung và đối tác nhập khẩu, đầu tư vào công nghệ tiết kiệm năng lượng và phát triển năng lượng tái tạo.
  • B. Giảm sản xuất công nghiệp để hạn chế nhu cầu nguyên liệu.
  • C. Chỉ nhập khẩu từ một vài quốc gia cung cấp chính.
  • D. Tập trung khai thác tối đa các nguồn tài nguyên trong nước, kể cả các nguồn không kinh tế.

Câu 13: Hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) của Nhật Bản có xu hướng tăng trong những năm gần đây. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

  • A. Chỉ nhằm mục đích chuyển giao công nghệ cho các nước khác.
  • B. Hỗ trợ phát triển cho các nước nghèo.
  • C. Tìm kiếm thị trường mới, tiếp cận nguồn nguyên liệu, tận dụng chi phí sản xuất thấp hơn và phân tán rủi ro.
  • D. Mua lại các công ty địa phương để loại bỏ đối thủ cạnh tranh.

Câu 14: Mặc dù có nhiều điểm tương đồng, cơ cấu kinh tế của đảo Hô-cai-đô có điểm khác biệt đáng chú ý so với Vành đai Thái Bình Dương. Điểm khác biệt đó là gì?

  • A. Hô-cai-đô tập trung chủ yếu vào ngành dịch vụ tài chính.
  • B. Hô-cai-đô là trung tâm công nghiệp nặng truyền thống lớn nhất.
  • C. Hô-cai-đô có mật độ dân số và đô thị hóa cao nhất Nhật Bản.
  • D. Hô-cai-đô có vai trò quan trọng hơn trong nông nghiệp và lâm nghiệp, ít tập trung công nghiệp chế biến, chế tạo quy mô lớn như Vành đai Thái Bình Dương.

Câu 15: Chính sách kinh tế "hai tầng" của Nhật Bản, duy trì song song các xí nghiệp lớn hiện đại và các cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công, mang lại lợi ích gì?

  • A. Làm giảm khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.
  • B. Tạo sự linh hoạt, hỗ trợ sản xuất cho các xí nghiệp lớn, giải quyết việc làm và bảo tồn nghề truyền thống.
  • C. Gây lãng phí nguồn lực và công nghệ.
  • D. Chỉ phục vụ thị trường xuất khẩu, không đáp ứng nhu cầu nội địa.

Câu 16: Ngành thủy sản, bao gồm cả đánh bắt và nuôi trồng, đóng vai trò quan trọng trong đời sống và kinh tế Nhật Bản. Điều kiện tự nhiên nào sau đây giải thích cho sự phát triển mạnh mẽ của ngành này?

  • A. Có đường bờ biển dài, vùng biển rộng lớn với nhiều ngư trường giàu có do dòng biển nóng và lạnh gặp nhau.
  • B. Có nhiều hồ nước ngọt lớn và sông ngòi dày đặc.
  • C. Khí hậu khô hạn, ít mưa thuận lợi cho phơi sấy hải sản.
  • D. Vùng biển nông, ít đa dạng sinh vật biển.

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa sự thiếu hụt tài nguyên khoáng sản ở Nhật Bản và định hướng phát triển các ngành công nghiệp của quốc gia này.

  • A. Thiếu hụt tài nguyên khiến Nhật Bản không thể phát triển công nghiệp.
  • B. Nhật Bản tập trung khai thác tối đa các mỏ khoáng sản nhỏ lẻ còn lại.
  • C. Buộc Nhật Bản phải nhập khẩu nguyên liệu, đồng thời tập trung phát triển các ngành công nghiệp đòi hỏi ít nguyên liệu nhưng hàm lượng công nghệ và giá trị gia tăng cao.
  • D. Nhật Bản chuyển hướng hoàn toàn sang phát triển nông nghiệp và dịch vụ.

Câu 18: Ngành du lịch của Nhật Bản ngày càng phát triển, thu hút lượng lớn khách quốc tế. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự tăng trưởng của ngành này?

  • A. Chỉ dựa vào cảnh quan thiên nhiên đơn điệu.
  • B. Giá cả du lịch rất rẻ so với các nước khác.
  • C. Thiếu các di sản văn hóa và lịch sử độc đáo.
  • D. Sự kết hợp giữa cảnh quan thiên nhiên đa dạng, di sản văn hóa phong phú, cơ sở hạ tầng hiện đại và dịch vụ chất lượng cao.

Câu 19: Quan sát biểu đồ cơ cấu kinh tế của Nhật Bản (giả định có), ngành nào sau đây có tỉ trọng lớn nhất trong GDP và thể hiện rõ nhất tính chất của một nền kinh tế hậu công nghiệp?

  • A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản.
  • B. Công nghiệp và xây dựng.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Khai khoáng.

Câu 20: Khu vực công nghiệp nào của Nhật Bản nổi tiếng với các ngành đóng tàu, sản xuất thép và hóa chất, tập trung ở các thành phố như Ô-xa-ca, Cô-bê?

  • A. Vùng Kinki (bao gồm Ô-xa-ca - Cô-bê).
  • B. Vùng Kanto (bao gồm Tô-ki-ô).
  • C. Vùng Chubu (bao gồm Na-gôi-a).
  • D. Đảo Hô-cai-đô.

Câu 21: Bên cạnh các ngành công nghiệp truyền thống, Nhật Bản đã đầu tư mạnh vào các ngành công nghiệp mới, hiện đại. Ngành nào sau đây là ví dụ điển hình cho sự chuyển dịch cơ cấu công nghiệp theo hướng hiện đại hóa?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Khai thác than đá.
  • C. Sản xuất xi măng.
  • D. Công nghiệp bán dẫn, công nghệ thông tin, công nghệ sinh học.

Câu 22: Việc Nhật Bản là nước xuất khẩu lớn các sản phẩm công nghiệp chế tạo (ô tô, điện tử, máy móc) và nhập khẩu chủ yếu nguyên liệu, năng lượng, lương thực phản ánh điều gì về cơ cấu kinh tế và tài nguyên của quốc gia này?

  • A. Nhật Bản có nguồn tài nguyên thiên nhiên rất dồi dào.
  • B. Nhật Bản tập trung vào chế biến và xuất khẩu sản phẩm có giá trị gia tăng cao, bù đắp cho sự thiếu hụt tài nguyên nội địa.
  • C. Nền kinh tế Nhật Bản chủ yếu dựa vào nông nghiệp xuất khẩu.
  • D. Nhật Bản không có khả năng sản xuất các mặt hàng công nghiệp.

Câu 23: Mặc dù diện tích đất nông nghiệp hạn chế, Nhật Bản vẫn đạt được mức độ tự cung tự cấp lương thực nhất định, đặc biệt là lúa gạo. Điều này chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Nhập khẩu lúa gạo với số lượng lớn để bù đắp thiếu hụt.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng.
  • C. Đẩy mạnh thâm canh, tăng vụ, ứng dụng công nghệ cao để tăng năng suất trên diện tích nhỏ.
  • D. Giảm tiêu thụ lương thực trong nước.

Câu 24: Ngành tài chính - ngân hàng của Nhật Bản có vai trò như thế nào trong nền kinh tế quốc tế?

  • A. Là một trong những trung tâm tài chính hàng đầu thế giới, có ảnh hưởng lớn đến thị trường vốn và đầu tư toàn cầu.
  • B. Chỉ hoạt động trong phạm vi nội địa Nhật Bản.
  • C. Chủ yếu tập trung vào hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ.
  • D. Đang suy thoái và không còn vai trò quan trọng.

Câu 25: Phân tích tác động của vị trí địa lý (quần đảo, nằm ven Thái Bình Dương) đến sự phát triển của ngành kinh tế nào sau đây ở Nhật Bản là rõ rệt nhất?

  • A. Khai thác khoáng sản.
  • B. Trồng cây công nghiệp.
  • C. Chăn nuôi gia súc.
  • D. Vận tải biển, thương mại quốc tế và thủy sản.

Câu 26: Tại sao các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản lại tập trung chủ yếu ở ven biển Thái Bình Dương?

  • A. Đây là khu vực có khí hậu ôn hòa nhất.
  • B. Thuận lợi cho việc xây dựng cảng biển sâu để nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu sản phẩm, cũng như tập trung dân cư và cơ sở hạ tầng.
  • C. Có nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào nhất.
  • D. Là khu vực ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.

Câu 27: Sự phát triển của ngành công nghiệp rô-bốt ở Nhật Bản không chỉ thể hiện trình độ công nghệ mà còn góp phần giải quyết vấn đề xã hội nào đang ngày càng trầm trọng?

  • A. Thiếu hụt năng lượng.
  • B. Ô nhiễm môi trường.
  • C. Thiếu hụt lao động do dân số già hóa và tỉ lệ sinh thấp.
  • D. Thiếu vốn đầu tư.

Câu 28: Ngành nông nghiệp Nhật Bản đang đối mặt với thách thức là lực lượng lao động trong ngành ngày càng già hóa. Giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả để duy trì và phát triển ngành nông nghiệp trong bối cảnh này?

  • A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công truyền thống.
  • B. Giảm diện tích canh tác.
  • C. Ngừng sản xuất các loại cây trồng khó canh tác.
  • D. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ tự động hóa, rô-bốt vào sản xuất nông nghiệp và khuyến khích thế hệ trẻ tham gia bằng các mô hình trang trại hiện đại.

Câu 29: Nhật Bản là quốc gia đi đầu trong lĩnh vực viện trợ phát triển chính thức (ODA). Hoạt động này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thúc đẩy quan hệ ngoại giao, kinh tế và tạo dựng hình ảnh quốc gia, hỗ trợ các nước đang phát triển.
  • B. Chỉ đơn thuần là hoạt động từ thiện nhân đạo.
  • C. Bắt buộc các nước nhận viện trợ phải mua sản phẩm của Nhật Bản.
  • D. Giải quyết vấn đề dư thừa vốn trong nước.

Câu 30: Sự phục hồi và phát triển "thần kỳ" của kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai có thể rút ra bài học kinh nghiệm nào cho các quốc gia đang phát triển?

  • A. Chỉ cần dựa vào nguồn tài nguyên thiên nhiên sẵn có.
  • B. Chú trọng đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ, xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao và có chiến lược phát triển kinh tế phù hợp với bối cảnh toàn cầu.
  • C. Tập trung phát triển nông nghiệp là đủ để trở thành cường quốc kinh tế.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Nhật Bản nổi tiếng với ngành công nghiệp chế tạo tiên tiến. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính ứng dụng công nghệ cao và chuyên môn hóa sâu sắc trong ngành này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích vai trò của yếu tố công nghệ và đổi mới sáng tạo trong sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Vành đai Thái Bình Dương (Pacific Belt) của Nhật Bản là khu vực tập trung kinh tế quan trọng. Đặc điểm nổi bật nào sau đây giải thích cho sự phát triển vượt trội của khu vực này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Ngành nông nghiệp Nhật Bản có quy mô sản xuất nhỏ nhưng đạt năng suất và chất lượng cao. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định tạo nên thành tựu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: So với ngành công nghiệp và dịch vụ, tỉ trọng của ngành nông nghiệp trong GDP của Nhật Bản khá thấp. Điều này phản ánh xu hướng phát triển kinh tế chung của các quốc gia nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Nhật Bản là một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về hoạt động thương mại quốc tế và đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI). Điều này cho thấy đặc điểm gì về nền kinh tế Nhật Bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Dựa vào kiến thức về phân bố công nghiệp Nhật Bản, hãy cho biết đảo nào sau đây có ít trung tâm công nghiệp lớn nhất so với các đảo chính khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP của Nhật Bản. Hai lĩnh vực nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng, thể hiện vị thế hàng đầu của Nhật Bản trên thế giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Hiện tượng 'chuỗi đô thị' dọc theo bờ biển Thái Bình Dương của đảo Hôn-su là kết quả trực tiếp của yếu tố nào trong phát triển kinh tế - xã hội Nhật Bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Mặc dù là một cường quốc kinh tế, Nhật Bản vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến cơ cấu dân số và ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lao động và thị trường nội địa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Ngành công nghiệp ô tô là mũi nhọn của Nhật Bản. Để duy trì vị thế cạnh tranh toàn cầu, các công ty ô tô Nhật Bản đã và đang chú trọng vào yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nhật Bản là nước nhập khẩu năng lượng và nguyên liệu lớn. Điều này đòi hỏi Nhật Bản phải thực hiện chính sách nào để đảm bảo an ninh năng lượng và nguyên liệu cho sản xuất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) của Nhật Bản có xu hướng tăng trong những năm gần đây. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Mặc dù có nhiều điểm tương đồng, cơ cấu kinh tế của đảo Hô-cai-đô có điểm khác biệt đáng chú ý so với Vành đai Thái Bình Dương. Điểm khác biệt đó là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Chính sách kinh tế 'hai tầng' của Nhật Bản, duy trì song song các xí nghiệp lớn hiện đại và các cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công, mang lại lợi ích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Ngành thủy sản, bao gồm cả đánh bắt và nuôi trồng, đóng vai trò quan trọng trong đời sống và kinh tế Nhật Bản. Điều kiện tự nhiên nào sau đây giải thích cho sự phát triển mạnh mẽ của ngành này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa sự thiếu hụt tài nguyên khoáng sản ở Nhật Bản và định hướng phát triển các ngành công nghiệp của quốc gia này.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Ngành du lịch của Nhật Bản ngày càng phát triển, thu hút lượng lớn khách quốc tế. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự tăng trưởng của ngành này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Quan sát biểu đồ cơ cấu kinh tế của Nhật Bản (giả định có), ngành nào sau đây có tỉ trọng lớn nhất trong GDP và thể hiện rõ nhất tính chất của một nền kinh tế hậu công nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khu vực công nghiệp nào của Nhật Bản nổi tiếng với các ngành đóng tàu, sản xuất thép và hóa chất, tập trung ở các thành phố như Ô-xa-ca, Cô-bê?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Bên cạnh các ngành công nghiệp truyền thống, Nhật Bản đã đầu tư mạnh vào các ngành công nghiệp mới, hiện đại. Ngành nào sau đây là ví dụ điển hình cho sự chuyển dịch cơ cấu công nghiệp theo hướng hiện đại hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Việc Nhật Bản là nước xuất khẩu lớn các sản phẩm công nghiệp chế tạo (ô tô, điện tử, máy móc) và nhập khẩu chủ yếu nguyên liệu, năng lượng, lương thực phản ánh điều gì về cơ cấu kinh tế và tài nguyên của quốc gia này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Mặc dù diện tích đất nông nghiệp hạn chế, Nhật Bản vẫn đạt được mức độ tự cung tự cấp lương thực nhất định, đặc biệt là lúa gạo. Điều này chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Ngành tài chính - ngân hàng của Nhật Bản có vai trò như thế nào trong nền kinh tế quốc tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích tác động của vị trí địa lý (quần đảo, nằm ven Thái Bình Dương) đến sự phát triển của ngành kinh tế nào sau đây ở Nhật Bản là rõ rệt nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tại sao các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản lại tập trung chủ yếu ở ven biển Thái Bình Dương?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Sự phát triển của ngành công nghiệp rô-bốt ở Nhật Bản không chỉ thể hiện trình độ công nghệ mà còn góp phần giải quyết vấn đề xã hội nào đang ngày càng trầm trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Ngành nông nghiệp Nhật Bản đang đối mặt với thách thức là lực lượng lao động trong ngành ngày càng già hóa. Giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả để duy trì và phát triển ngành nông nghiệp trong bối cảnh này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Nhật Bản là quốc gia đi đầu trong lĩnh vực viện trợ phát triển chính thức (ODA). Hoạt động này chủ yếu nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Sự phục hồi và phát triển 'thần kỳ' của kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai có thể rút ra bài học kinh nghiệm nào cho các quốc gia đang phát triển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học về Kinh tế Nhật Bản (Bài 23), hãy phân tích vì sao ngành công nghiệp chế tạo được xem là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và xuất khẩu của quốc gia này?

  • A. Ngành này cung cấp nguyên liệu thô dồi dào cho các ngành khác.
  • B. Ngành này sử dụng phần lớn lao động nông thôn, giải quyết vấn đề việc làm.
  • C. Ngành này tạo ra các sản phẩm công nghệ cao, có giá trị xuất khẩu lớn và đóng góp chủ yếu vào GDP.
  • D. Ngành này chỉ tập trung phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.

Câu 2: Xem xét biểu đồ giả định về cơ cấu GDP của Nhật Bản qua các năm (ví dụ: Dịch vụ 70%, Công nghiệp 29%, Nông nghiệp 1%). Nếu tỉ trọng ngành Dịch vụ có xu hướng tăng nhẹ và Nông nghiệp giảm dần trong thập kỷ tới, điều này phản ánh xu thế phát triển kinh tế nào của Nhật Bản?

  • A. Tiếp tục khẳng định vai trò chủ đạo của ngành dịch vụ trong nền kinh tế hiện đại.
  • B. Sự suy thoái của ngành công nghiệp, nhường chỗ cho nông nghiệp truyền thống.
  • C. Chuyển dịch mạnh sang nền kinh tế dựa vào tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Tăng cường sản xuất nông nghiệp quy mô lớn để xuất khẩu.

Câu 3: Chính sách “duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng” ở Nhật Bản, bao gồm các xí nghiệp lớn hiện đại và các cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công, mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào?

  • A. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước.
  • B. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghệ mũi nhọn.
  • C. Hạn chế nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
  • D. Tận dụng hiệu quả các nguồn lực sẵn có, tạo sự linh hoạt và hỗ trợ giữa các loại hình doanh nghiệp.

Câu 4: Ngành nông nghiệp Nhật Bản đối mặt với thách thức lớn về diện tích đất nông nghiệp hạn chế và dân số nông thôn già hóa. Để khắc phục, Nhật Bản đã tập trung vào giải pháp nào là chủ yếu?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách khai hoang đất mới.
  • B. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ, cơ giới hóa và công nghệ sinh học để tăng năng suất và chất lượng.
  • C. Di chuyển toàn bộ hoạt động nông nghiệp ra nước ngoài.
  • D. Tăng cường sử dụng lao động phổ thông từ các nước láng giềng.

Câu 5: Quan sát bản đồ phân bố các trung tâm công nghiệp chính của Nhật Bản. Nhận xét nào sau đây về sự phân bố này là đúng nhất?

  • A. Các trung tâm công nghiệp phân bố đều khắp lãnh thổ, kể cả vùng núi cao.
  • B. Công nghiệp chỉ tập trung ở các đảo phía Bắc như Hô-cai-đô.
  • C. Các trung tâm công nghiệp lớn tập trung chủ yếu ở dải duyên hải Thái Bình Dương.
  • D. Công nghiệp nặng phân bố ở phía Tây, công nghiệp nhẹ ở phía Đông.

Câu 6: Ngành dịch vụ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản. Trong các lĩnh vực dịch vụ sau, lĩnh vực nào thể hiện rõ nhất vị thế hàng đầu thế giới của Nhật Bản?

  • A. Tài chính, ngân hàng và thương mại.
  • B. Du lịch và khách sạn.
  • C. Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông.
  • D. Y tế và giáo dục.

Câu 7: Nhật Bản là quốc gia nhập khẩu lớn về nguyên liệu và năng lượng, đồng thời là nước xuất khẩu hàng đầu các sản phẩm công nghiệp chế biến. Điều này cho thấy đặc điểm nào trong quan hệ kinh tế quốc tế của Nhật Bản?

  • A. Nhật Bản chỉ giao thương với các nước trong khu vực châu Á.
  • B. Nhật Bản tự chủ hoàn toàn về nguyên liệu và thị trường tiêu thụ.
  • C. Nhật Bản chủ yếu xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp thô.
  • D. Nhật Bản phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu nhưng có khả năng chế biến và xuất khẩu sản phẩm có giá trị cao ra toàn cầu.

Câu 8: So sánh ngành nông nghiệp của Nhật Bản với một số nước đang phát triển trong khu vực (ví dụ: Việt Nam, Thái Lan), điểm khác biệt cơ bản nhất về phương thức sản xuất là gì?

  • A. Quy mô nhỏ nhưng ứng dụng công nghệ cao, thâm canh, năng suất và chất lượng sản phẩm vượt trội.
  • B. Hoàn toàn phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên và lao động thủ công.
  • C. Chỉ trồng cây lương thực, không phát triển chăn nuôi.
  • D. Diện tích canh tác rất lớn, sản xuất theo hướng quảng canh.

Câu 9: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều ngành công nghiệp nặng truyền thống như luyện kim, hóa chất, và đóng vai trò quan trọng trong sản xuất ô tô?

  • A. Hô-cai-đô
  • B. Xi-cô-cư
  • C. Kiu-xiu
  • D. Hôn-su (nhưng Hôn-su có nhiều ngành đa dạng, câu hỏi nhấn mạnh công nghiệp nặng truyền thống và ô tô ở Kiu-xiu)

Câu 10: Nhật Bản là nước đứng đầu thế giới về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI). Điều này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Cho thấy Nhật Bản đang gặp khó khăn trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Phản ánh năng lực tài chính và công nghệ mạnh mẽ, giúp các doanh nghiệp Nhật Bản mở rộng thị trường và sản xuất ở nước ngoài.
  • C. Chứng tỏ nền kinh tế Nhật Bản đang suy thoái và tìm cách dịch chuyển ra bên ngoài.
  • D. Mục đích chính là để nhập khẩu nguyên liệu giá rẻ về nước.

Câu 11: Ngành nào trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản (Công nghiệp, Nông nghiệp, Dịch vụ) chịu ảnh hưởng ít nhất từ việc dân số đang già hóa và thiếu hụt lao động trẻ?

  • A. Công nghiệp (nhờ đẩy mạnh tự động hóa và robot hóa)
  • B. Nông nghiệp (vì vẫn cần nhiều lao động cho các công đoạn chăm sóc)
  • C. Dịch vụ (đặc biệt là các dịch vụ cần tương tác trực tiếp như y tế, du lịch)
  • D. Tất cả các ngành đều chịu ảnh hưởng ngang nhau.

Câu 12: Việc Nhật Bản tập trung phát triển các ngành công nghiệp đòi hỏi hàm lượng khoa học kỹ thuật cao như điện tử, robot, công nghệ sinh học phản ánh điều gì về định hướng phát triển kinh tế của quốc gia này?

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào xuất khẩu.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên trong nước.
  • C. Chỉ tập trung sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ.
  • D. Phát triển nền kinh tế dựa trên tri thức, công nghệ và đổi mới sáng tạo.

Câu 13: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất thách thức môi trường mà Nhật Bản phải đối mặt trong quá trình phát triển công nghiệp mạnh mẽ?

  • A. Thiếu nước ngọt cho sản xuất nông nghiệp.
  • B. Ô nhiễm môi trường (không khí, nước) do hoạt động công nghiệp và đô thị hóa cao.
  • C. Độ che phủ rừng thấp.
  • D. Thiếu năng lượng mặt trời và gió.

Câu 14: Vùng kinh tế Hôn-su có đặc điểm nổi bật nào về phân bố các trung tâm công nghiệp?

  • A. Tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn, tạo thành "chuỗi đô thị công nghiệp" dọc bờ biển Thái Bình Dương.
  • B. Chỉ có các trung tâm công nghiệp nhỏ, chủ yếu là thủ công nghiệp.
  • C. Công nghiệp phân bố chủ yếu ở vùng nội địa, xa bờ biển.
  • D. Chỉ phát triển công nghiệp khai thác tài nguyên.

Câu 15: Ngành nông nghiệp Nhật Bản tuy chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng nhất định. Vai trò đó chủ yếu là gì?

  • A. Tạo ra kim ngạch xuất khẩu lớn nhất cho đất nước.
  • B. Thu hút phần lớn lực lượng lao động cả nước.
  • C. Đảm bảo cung cấp lương thực, thực phẩm cho nhu cầu tiêu dùng nội địa và góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa.
  • D. Là ngành cung cấp công nghệ cao cho các ngành khác.

Câu 16: Phân tích tác động của việc Nhật Bản đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) đối với nền kinh tế quốc gia.

  • A. Làm giảm chi phí sản xuất một cách đáng kể.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích quốc phòng.
  • C. Dẫn đến suy giảm các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Thúc đẩy đổi mới công nghệ, nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.

Câu 17: Giả sử bạn là nhà tư vấn kinh tế, bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì cho một doanh nghiệp muốn đầu tư vào ngành công nghiệp chế tạo tại Nhật Bản, dựa trên đặc điểm kinh tế hiện tại của quốc gia này?

  • A. Tập trung vào các lĩnh vực công nghệ cao, tự động hóa mạnh mẽ để đối phó với chi phí lao động cao và cạnh tranh bằng chất lượng, đổi mới.
  • B. Tìm kiếm nguồn lao động giá rẻ trong nước để giảm chi phí sản xuất.
  • C. Sản xuất các mặt hàng truyền thống, thủ công để phục vụ du khách.
  • D. Đầu tư vào các ngành khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 18: Tại sao việc phát triển cơ sở hạ tầng giao thông hiện đại, đặc biệt là hệ thống đường sắt cao tốc (Shinkansen) và các cảng biển lớn, lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển kinh tế Nhật Bản?

  • A. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn nhu cầu sử dụng các phương tiện giao thông khác.
  • C. Chỉ phục vụ việc đi lại của khách du lịch.
  • D. Thúc đẩy giao thương, kết nối các trung tâm kinh tế, giảm chi phí vận chuyển, nâng cao hiệu quả sản xuất và thương mại.

Câu 19: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp Nhật Bản trong dài hạn?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp quá lớn, khó quản lý.
  • B. Dân số nông thôn già hóa, thiếu hụt lao động trẻ và người kế thừa.
  • C. Nhu cầu tiêu thụ nông sản trong nước giảm mạnh.
  • D. Thiếu ứng dụng khoa học công nghệ trong sản xuất.

Câu 20: Tại sao ngành dịch vụ, đặc biệt là tài chính và thương mại, lại chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP của Nhật Bản?

  • A. Do ngành công nghiệp và nông nghiệp bị suy thoái nghiêm trọng.
  • B. Nhật Bản không có khả năng phát triển các ngành sản xuất.
  • C. Ngành dịch vụ không đòi hỏi vốn đầu tư lớn.
  • D. Phản ánh trình độ phát triển cao của nền kinh tế, nhu cầu dịch vụ chất lượng cao và vai trò trung tâm tài chính, thương mại toàn cầu.

Câu 21: Dựa vào đặc điểm về dân số và kinh tế, hãy dự đoán xu hướng phát triển của ngành công nghiệp sản xuất robot tại Nhật Bản trong tương lai.

  • A. Tiếp tục phát triển mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu tự động hóa ngày càng tăng do dân số già hóa và thiếu hụt lao động.
  • B. Giảm dần quy mô do chi phí sản xuất robot ngày càng cao.
  • C. Chỉ tập trung sản xuất robot cho mục đích giải trí.
  • D. Ngừng phát triển do cạnh tranh từ các quốc gia khác.

Câu 22: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản có ngành nông nghiệp đóng vai trò chủ yếu và có diện tích đất nông nghiệp tương đối lớn hơn so với các đảo khác?

  • A. Hôn-su
  • B. Kiu-xiu
  • C. Xi-cô-cư
  • D. Hô-cai-đô

Câu 23: Biểu hiện nào sau đây cho thấy Nhật Bản là một trong những trung tâm tài chính hàng đầu thế giới?

  • A. Sự hiện diện của nhiều ngân hàng, tập đoàn tài chính lớn và thị trường chứng khoán sôi động có ảnh hưởng toàn cầu.
  • B. Chỉ tập trung vào việc đổi tiền tệ cho khách du lịch.
  • C. Có nhiều cửa hàng bán vàng bạc đá quý.
  • D. Chỉ cung cấp dịch vụ cho vay cho các doanh nghiệp nhỏ trong nước.

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý (quần đảo, bờ biển dài) và sự phát triển của ngành kinh tế biển (hải sản, vận tải biển) ở Nhật Bản.

  • A. Vị trí quần đảo gây khó khăn cho mọi hoạt động kinh tế biển.
  • B. Vị trí địa lý mang lại lợi thế phát triển mạnh các ngành khai thác hải sản, vận tải biển và thương mại hàng hải.
  • C. Bờ biển dài chỉ phù hợp cho phát triển du lịch biển.
  • D. Vị trí này khiến Nhật Bản không thể phát triển ngành vận tải biển.

Câu 25: Tại sao ngành công nghiệp ô tô của Nhật Bản lại đạt được thành công và vị thế hàng đầu trên thế giới?

  • A. Chỉ sản xuất các mẫu xe giá rẻ để cạnh tranh.
  • B. Hoàn toàn phụ thuộc vào thiết kế từ nước ngoài.
  • C. Ứng dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, chú trọng chất lượng, hiệu quả sử dụng nhiên liệu và khả năng cạnh tranh toàn cầu.
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.

Câu 26: Giả sử có dữ liệu cho thấy kim ngạch xuất khẩu của Nhật Bản sang khu vực Đông Nam Á tăng trưởng nhanh trong những năm gần đây. Điều này phản ánh xu hướng nào trong quan hệ thương mại quốc tế của Nhật Bản?

  • A. Nhật Bản đang giảm dần quan hệ thương mại với các nước châu Á.
  • B. Nhật Bản chỉ tập trung xuất khẩu sang Hoa Kỳ và EU.
  • C. Nhu cầu đối với hàng hóa Nhật Bản trên toàn cầu đang giảm sút.
  • D. Nhật Bản đang tích cực mở rộng và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, đặc biệt tại các khu vực năng động như Đông Nam Á.

Câu 27: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến cơ cấu kinh tế hai tầng của Nhật Bản?

  • A. Sự chênh lệch về năng suất, công nghệ và khả năng cạnh tranh giữa các xí nghiệp lớn và cơ sở sản xuất nhỏ.
  • B. Thiếu hụt nguyên liệu cho các xí nghiệp lớn.
  • C. Các cơ sở nhỏ cạnh tranh trực tiếp và loại bỏ các xí nghiệp lớn.
  • D. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường xuất khẩu cho các sản phẩm thủ công.

Câu 28: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản được xem là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa lớn nhất và là nơi tập trung nhiều trụ sở chính của các tập đoàn hàng đầu?

  • A. Hôn-su
  • B. Hô-cai-đô
  • C. Kiu-xiu
  • D. Xi-cô-cư

Câu 29: Phân tích tại sao ngành du lịch lại được Nhật Bản chú trọng phát triển trong những năm gần đây?

  • A. Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào ngành công nghiệp.
  • B. Do ngành nông nghiệp không còn khả năng phát triển.
  • C. Du lịch là ngành không cần đầu tư cơ sở hạ tầng.
  • D. Nhằm đa dạng hóa nền kinh tế, tăng nguồn thu ngoại tệ, tạo việc làm và quảng bá hình ảnh quốc gia.

Câu 30: Nhận định nào sau đây về vai trò của yếu tố con người (lao động có trình độ, ý thức kỷ luật) đối với sự phát triển kinh tế Nhật Bản là chính xác nhất?

  • A. Yếu tố con người không quan trọng bằng tài nguyên thiên nhiên đối với kinh tế Nhật Bản.
  • B. Là nguồn lực quý giá, giúp Nhật Bản vượt qua khó khăn về tài nguyên, tiếp thu công nghệ và tạo ra sản phẩm chất lượng cao.
  • C. Chỉ đóng vai trò trong các ngành dịch vụ truyền thống.
  • D. Số lượng lao động đông đảo là yếu tố quan trọng nhất, không phải chất lượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học về Kinh tế Nhật Bản (Bài 23), hãy phân tích vì sao ngành công nghiệp chế tạo được xem là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và xuất khẩu của quốc gia này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Xem xét biểu đồ giả định về cơ cấu GDP của Nhật Bản qua các năm (ví dụ: Dịch vụ 70%, Công nghiệp 29%, Nông nghiệp 1%). Nếu tỉ trọng ngành Dịch vụ có xu hướng tăng nhẹ và Nông nghiệp giảm dần trong thập kỷ tới, điều này phản ánh xu thế phát triển kinh tế nào của Nhật Bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Chính sách “duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng” ở Nhật Bản, bao gồm các xí nghiệp lớn hiện đại và các cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công, mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Ngành nông nghiệp Nhật Bản đối mặt với thách thức lớn về diện tích đất nông nghiệp hạn chế và dân số nông thôn già hóa. Để khắc phục, Nhật Bản đã tập trung vào giải pháp nào là chủ yếu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Quan sát bản đồ phân bố các trung tâm công nghiệp chính của Nhật Bản. Nhận xét nào sau đây về sự phân bố này là đúng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Ngành dịch vụ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản. Trong các lĩnh vực dịch vụ sau, lĩnh vực nào thể hiện rõ nhất vị thế hàng đầu thế giới của Nhật Bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Nhật Bản là quốc gia nhập khẩu lớn về nguyên liệu và năng lượng, đồng thời là nước xuất khẩu hàng đầu các sản phẩm công nghiệp chế biến. Điều này cho thấy đặc điểm nào trong quan hệ kinh tế quốc tế của Nhật Bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: So sánh ngành nông nghiệp của Nhật Bản với một số nước đang phát triển trong khu vực (ví dụ: Việt Nam, Thái Lan), điểm khác biệt cơ bản nhất về phương thức sản xuất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều ngành công nghiệp nặng truyền thống như luyện kim, hóa chất, và đóng vai trò quan trọng trong sản xuất ô tô?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Nhật Bản là nước đứng đầu thế giới về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI). Điều này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế Nhật Bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Ngành nào trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản (Công nghiệp, Nông nghiệp, Dịch vụ) chịu ảnh hưởng ít nhất từ việc dân số đang già hóa và thiếu hụt lao động trẻ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Việc Nhật Bản tập trung phát triển các ngành công nghiệp đòi hỏi hàm lượng khoa học kỹ thuật cao như điện tử, robot, công nghệ sinh học phản ánh điều gì về định hướng phát triển kinh tế của quốc gia này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất thách thức môi trường mà Nhật Bản phải đối mặt trong quá trình phát triển công nghiệp mạnh mẽ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Vùng kinh tế Hôn-su có đặc điểm nổi bật nào về phân bố các trung tâm công nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Ngành nông nghiệp Nhật Bản tuy chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng nhất định. Vai trò đó chủ yếu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích tác động của việc Nhật Bản đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) đối với nền kinh tế quốc gia.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Giả sử bạn là nhà tư vấn kinh tế, bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì cho một doanh nghiệp muốn đầu tư vào ngành công nghiệp chế tạo tại Nhật Bản, dựa trên đặc điểm kinh tế hiện tại của quốc gia này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao việc phát triển cơ sở hạ tầng giao thông hiện đại, đặc biệt là hệ thống đường sắt cao tốc (Shinkansen) và các cảng biển lớn, lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển kinh tế Nhật Bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp Nhật Bản trong dài hạn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tại sao ngành dịch vụ, đặc biệt là tài chính và thương mại, lại chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP của Nhật Bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Dựa vào đặc điểm về dân số và kinh tế, hãy dự đoán xu hướng phát triển của ngành công nghiệp sản xuất robot tại Nhật Bản trong tương lai.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản có ngành nông nghiệp đóng vai trò chủ yếu và có diện tích đất nông nghiệp tương đối lớn hơn so với các đảo khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Biểu hiện nào sau đây cho thấy Nhật Bản là một trong những trung tâm tài chính hàng đầu thế giới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý (quần đảo, bờ biển dài) và sự phát triển của ngành kinh tế biển (hải sản, vận tải biển) ở Nhật Bản.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tại sao ngành công nghiệp ô tô của Nhật Bản lại đạt được thành công và vị thế hàng đầu trên thế giới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Giả sử có dữ liệu cho thấy kim ngạch xuất khẩu của Nhật Bản sang khu vực Đông Nam Á tăng trưởng nhanh trong những năm gần đây. Điều này phản ánh xu hướng nào trong quan hệ thương mại quốc tế của Nhật Bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến cơ cấu kinh tế hai tầng của Nhật Bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản được xem là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa lớn nhất và là nơi tập trung nhiều trụ sở chính của các tập đoàn hàng đầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích tại sao ngành du lịch lại được Nhật Bản chú trọng phát triển trong những năm gần đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhận định nào sau đây về vai trò của yếu tố con người (lao động có trình độ, ý thức kỷ luật) đối với sự phát triển kinh tế Nhật Bản là chính xác nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào kiến thức về kinh tế Nhật Bản, phân tích nào sau đây giải thích hợp lý nhất cho việc Nhật Bản tập trung phát triển mạnh các ngành công nghiệp đòi hỏi công nghệ cao và ít tiêu hao nguyên liệu?

  • A. Nhật Bản có nguồn lao động giá rẻ dồi dào, phù hợp với các ngành công nghệ cao.
  • B. Nhật Bản là quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản, do đó cần nhập khẩu nguyên liệu.
  • C. Thị trường tiêu thụ nội địa của Nhật Bản rất lớn, đòi hỏi sản phẩm công nghệ cao.
  • D. Nhật Bản muốn cạnh tranh trực tiếp với các nước có nền công nghiệp truyền thống.

Câu 2: Ngành nông nghiệp Nhật Bản chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP nhưng lại đạt năng suất rất cao. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò ít quan trọng nhất trong việc đạt được năng suất cao đó?

  • A. Ứng dụng khoa học - công nghệ hiện đại vào sản xuất.
  • B. Áp dụng các biện pháp thâm canh tăng vụ.
  • C. Hệ thống thủy lợi và cơ sở hạ tầng nông nghiệp phát triển.
  • D. Diện tích đất nông nghiệp bình quân đầu người lớn.

Câu 3: Giả sử bạn là nhà đầu tư nước ngoài đang tìm kiếm cơ hội tại Nhật Bản. Lĩnh vực nào trong ngành dịch vụ Nhật Bản có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất dựa trên đặc điểm kinh tế của quốc gia này và xu hướng toàn cầu?

  • A. Công nghệ thông tin, tài chính và dịch vụ y tế chất lượng cao.
  • B. Khai thác khoáng sản và chế biến gỗ.
  • C. Sản xuất hàng dệt may và giày dép.
  • D. Nông nghiệp quy mô lớn và chế biến thực phẩm xuất khẩu thô.

Câu 4: Việc Nhật Bản là một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) chủ yếu phản ánh điều gì về nền kinh tế của họ?

  • A. Sự thiếu vốn trầm trọng trong nước, cần tìm kiếm lợi nhuận ở nước ngoài.
  • B. Nhu cầu tìm kiếm thị trường tiêu thụ nguyên liệu thô từ các nước đang phát triển.
  • C. Khả năng tích lũy vốn lớn, trình độ công nghệ cao và chiến lược mở rộng thị trường.
  • D. Mong muốn chuyển toàn bộ hoạt động sản xuất ra nước ngoài để giảm chi phí.

Câu 5: Quan sát sơ đồ phân bố các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản (không cung cấp sơ đồ cụ thể, câu hỏi dựa trên kiến thức chung về sự phân bố). Nhận xét nào sau đây về sự phân bố công nghiệp Nhật Bản là chính xác nhất?

  • A. Công nghiệp tập trung chủ yếu ở các vùng núi phía Bắc để tránh bão.
  • B. Các ngành công nghiệp nặng phân bố sâu trong nội địa để gần nguồn nguyên liệu.
  • C. Công nghiệp phân bố đều khắp các đảo để tận dụng lao động địa phương.
  • D. Công nghiệp tập trung chủ yếu ở các vùng ven biển phía Thái Bình Dương.

Câu 6: Chính sách "duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng" (vừa phát triển xí nghiệp lớn, vừa duy trì cơ sở sản xuất nhỏ) ở Nhật Bản mang lại lợi ích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Giúp các xí nghiệp lớn kiểm soát hoàn toàn các cơ sở sản xuất nhỏ.
  • B. Tạo sự linh hoạt, khả năng thích ứng cao và giải quyết việc làm cho nhiều lao động.
  • C. Khuyến khích cạnh tranh gay gắt giữa xí nghiệp lớn và nhỏ.
  • D. Đảm bảo tất cả các sản phẩm đều được sản xuất theo quy mô lớn để tối ưu hóa chi phí.

Câu 7: Ngành giao thông vận tải biển đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản. Lý do chính là gì?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở khiến giao thông đường bộ không phát triển.
  • B. Nhật Bản là quốc gia xuất khẩu chủ yếu các sản phẩm nông nghiệp.
  • C. Nhật Bản là quốc gia quần đảo, phụ thuộc lớn vào nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu hàng hóa.
  • D. Ngành du lịch biển của Nhật Bản thu hút lượng lớn du khách quốc tế.

Câu 8: Phân tích tác động của xu hướng già hóa dân số nhanh chóng đến nền kinh tế Nhật Bản. Vấn đề nào sau đây là ít khả năng xảy ra nhất do xu hướng này?

  • A. Thừa lao động trẻ, gây khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm.
  • B. Thiếu hụt lao động trong các ngành sản xuất.
  • C. Tăng gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội và y tế.
  • D. Giảm sức mua và nhu cầu tiêu dùng trong nước.

Câu 9: Ngành công nghiệp chế tạo là thế mạnh nổi bật của Nhật Bản. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất thế mạnh này?

  • A. Sản xuất chủ yếu các mặt hàng tiêu dùng đơn giản.
  • B. Phụ thuộc lớn vào công nghệ nhập khẩu từ nước ngoài.
  • C. Giá trị sản xuất thấp, chủ yếu phục vụ thị trường nội địa.
  • D. Sản xuất các sản phẩm phức tạp, có hàm lượng công nghệ cao, cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Câu 10: Nêu ví dụ về một giải pháp mà Nhật Bản có thể áp dụng để đối phó với tình trạng thiếu hụt nguyên liệu và năng lượng cho phát triển kinh tế.

  • A. Đẩy mạnh khai thác tối đa các nguồn tài nguyên khoáng sản trong nước.
  • B. Giảm quy mô sản xuất công nghiệp để tiết kiệm nguyên liệu.
  • C. Đầu tư vào công nghệ tiết kiệm năng lượng, phát triển năng lượng tái tạo và nhập khẩu nguyên liệu.
  • D. Chuyển hướng hoàn toàn sang phát triển nông nghiệp và du lịch.

Câu 11: Vùng kinh tế Kiu-xiu được biết đến với sự phát triển của ngành công nghiệp nặng. Điều này có thể liên quan đến yếu tố tự nhiên nào sau đây (nếu có)?

  • A. Từng là nơi có trữ lượng than lớn (hiện đã suy giảm hoặc cạn kiệt nhưng cơ sở hạ tầng còn lại).
  • B. Có diện tích rừng lớn, thuận lợi cho công nghiệp luyện kim.
  • C. Khí hậu lạnh quanh năm, phù hợp cho các nhà máy nhiệt điện.
  • D. Có nhiều hồ nước ngọt lớn cung cấp nước cho sản xuất.

Câu 12: Ngành nông nghiệp ở đảo Hô-cai-đô có những đặc điểm khác biệt so với các đảo chính khác. Đặc điểm nào sau đây là đúng về nông nghiệp ở Hô-cai-đô?

  • A. Tập trung trồng lúa nước trên diện tích nhỏ và thâm canh.
  • B. Phát triển mạnh các loại cây công nghiệp nhiệt đới.
  • C. Chủ yếu là nuôi trồng thủy sản trong các vịnh kín.
  • D. Có diện tích đất nông nghiệp tương đối lớn hơn, phát triển chăn nuôi và trồng trọt quy mô nhất định.

Câu 13: Phân tích vai trò của các tập đoàn công nghiệp lớn (Keiretsu hoặc tương tự) trong sự phát triển kinh tế Nhật Bản. Vai trò nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Làm giảm sự cạnh tranh trên thị trường nội địa.
  • B. Ngăn cản sự đổi mới và sáng tạo công nghệ.
  • C. Tạo ra mạng lưới liên kết sản xuất, tài chính chặt chẽ, thúc đẩy đầu tư và xuất khẩu.
  • D. Chủ yếu tập trung vào các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 14: Dựa vào biểu đồ (không cung cấp biểu đồ cụ thể, câu hỏi dựa trên kiến thức về xu hướng) thể hiện cơ cấu GDP của Nhật Bản qua các năm, nhận định nào sau đây có khả năng đúng nhất về sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản?

  • A. Tỉ trọng nông nghiệp ngày càng tăng và chiếm phần lớn GDP.
  • B. Tỉ trọng dịch vụ luôn chiếm tỉ lệ cao nhất và có xu hướng tăng.
  • C. Tỉ trọng công nghiệp ngày càng giảm mạnh và không còn quan trọng.
  • D. Tỉ trọng nông nghiệp và công nghiệp luôn cao hơn tỉ trọng dịch vụ.

Câu 15: Ngành du lịch của Nhật Bản đang có xu hướng phát triển mạnh. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính thúc đẩy sự phát triển này?

  • A. Sự đa dạng về văn hóa, lịch sử và cảnh quan thiên nhiên.
  • B. Hệ thống giao thông hiện đại và thuận tiện.
  • C. Chính sách miễn thị thực cho hầu hết công dân các nước trên thế giới.
  • D. Chất lượng dịch vụ du lịch cao và an ninh tốt.

Câu 16: Việc Nhật Bản là nước xuất khẩu lớn về ô tô và thiết bị điện tử cho thấy điều gì về trình độ công nghệ và lực lượng lao động của quốc gia này?

  • A. Lao động giá rẻ là lợi thế cạnh tranh chính.
  • B. Chủ yếu dựa vào công nghệ sao chép từ nước ngoài.
  • C. Trình độ công nghệ thấp nhưng sản xuất số lượng lớn.
  • D. Trình độ công nghệ tiên tiến và lực lượng lao động có kỹ năng cao.

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý là quốc gia quần đảo và sự phát triển kinh tế của Nhật Bản. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ này?

  • A. Thuận lợi cho phát triển nông nghiệp lúa nước quy mô lớn.
  • B. Thúc đẩy phát triển giao thông vận tải biển và thương mại quốc tế.
  • C. Gây khó khăn lớn cho việc xây dựng các khu công nghiệp tập trung.
  • D. Giới hạn khả năng tiếp cận các nguồn tài nguyên trên đất liền.

Câu 18: Ngành thủy sản (đánh bắt và nuôi trồng) đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản. Điều kiện tự nhiên nào sau đây ít liên quan nhất đến sự phát triển của ngành này?

  • A. Đường bờ biển dài và nhiều vũng vịnh.
  • B. Vùng biển thuộc nơi gặp gỡ của các dòng biển nóng và lạnh.
  • C. Diện tích rừng ngập mặn lớn ở ven biển.
  • D. Nhiều ngư trường giàu tài nguyên hải sản.

Câu 19: Dựa vào kiến thức về các vùng kinh tế chính của Nhật Bản, xác định vùng nào sau đây nổi bật với sự tập trung của các ngành công nghiệp nặng và hóa chất, đồng thời cũng có vai trò quan trọng trong nông nghiệp (đặc biệt là cây ăn quả)?

  • A. Hô-cai-đô.
  • B. Xi-cô-cư.
  • C. Hôn-su (vùng Kanto).
  • D. Kiu-xiu.

Câu 20: Nhật Bản là quốc gia xuất siêu lớn. Điều này có ý nghĩa gì đối với vị thế kinh tế của Nhật Bản trên trường quốc tế?

  • A. Thể hiện năng lực sản xuất và cạnh tranh cao của nền kinh tế.
  • B. Cho thấy sự phụ thuộc lớn vào nhập khẩu hàng hóa.
  • C. Chứng tỏ thị trường nội địa đang suy giảm nghiêm trọng.
  • D. Là dấu hiệu của sự yếu kém trong ngành dịch vụ.

Câu 21: Việc Nhật Bản đứng đầu thế giới về sản xuất và sử dụng rô-bốt trong công nghiệp phản ánh xu hướng phát triển nào của nền kinh tế này?

  • A. Tăng cường sử dụng lao động phổ thông giá rẻ.
  • B. Đẩy mạnh sản xuất các mặt hàng thủ công truyền thống.
  • C. Tự động hóa sản xuất và ứng dụng công nghệ cao để nâng cao năng suất và chất lượng.
  • D. Chuyển dịch toàn bộ hoạt động sản xuất ra nước ngoài.

Câu 22: Đâu là thách thức lớn nhất mà ngành nông nghiệp Nhật Bản đang phải đối mặt trong bối cảnh hiện tại?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp hạn chế và dân số nông thôn già hóa.
  • B. Thiếu vốn đầu tư vào công nghệ và khoa học kỹ thuật.
  • C. Sản phẩm nông nghiệp không đáp ứng được nhu cầu thị trường.
  • D. Thiếu kinh nghiệm trong việc áp dụng các biện pháp thâm canh.

Câu 23: So sánh ngành công nghiệp và dịch vụ của Nhật Bản, nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Công nghiệp đóng góp tỉ trọng lớn hơn dịch vụ trong GDP.
  • B. Dịch vụ chủ yếu phục vụ công nghiệp, không có vai trò độc lập.
  • C. Cả hai ngành đều có tỉ trọng thấp trong cơ cấu kinh tế.
  • D. Dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP và có vai trò quan trọng.

Câu 24: Việc Nhật Bản đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong các ngành công nghệ cao như điện tử, rô-bốt, vật liệu mới... nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu hàng hóa.
  • B. Duy trì lợi thế cạnh tranh, tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao và dẫn đầu công nghệ.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang nền kinh tế dựa vào tài nguyên.
  • D. Hỗ trợ phát triển các ngành công nghiệp truyền thống đã lỗi thời.

Câu 25: Phân tích vai trò của hệ thống giáo dục và đào tạo trong sự phát triển kinh tế của Nhật Bản. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Cung cấp nguồn lao động giá rẻ cho các ngành sản xuất.
  • B. Tạo ra lượng lớn lao động phổ thông không cần đào tạo chuyên sâu.
  • C. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, có kỹ năng và khả năng sáng tạo, đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế tri thức.
  • D. Chủ yếu tập trung vào đào tạo các ngành liên quan đến nông nghiệp truyền thống.

Câu 26: Dựa trên đặc điểm kinh tế Nhật Bản, giải thích tại sao ngành công nghiệp đóng tàu và ô tô lại có vị trí quan trọng và xuất khẩu lớn?

  • A. Sự phát triển của công nghệ luyện kim, cơ khí chính xác và nhu cầu vận tải biển/đường bộ toàn cầu.
  • B. Nhật Bản có nguồn sắt và than dồi dào để sản xuất thép.
  • C. Lao động trong ngành này có mức lương rất thấp, giúp giảm giá thành sản phẩm.
  • D. Thị trường tiêu thụ nội địa cho tàu và ô tô rất lớn.

Câu 27: Việc Nhật Bản là nước viện trợ phát triển chính thức (ODA) hàng đầu thế giới có thể mang lại lợi ích gián tiếp nào cho nền kinh tế của họ?

  • A. Giảm nợ công của chính phủ Nhật Bản.
  • B. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa từ các nước nhận viện trợ.
  • C. Chuyển giao công nghệ lạc hậu sang các nước đang phát triển.
  • D. Tăng cường ảnh hưởng kinh tế, chính trị, mở rộng thị trường cho hàng hóa và dịch vụ Nhật Bản ở nước ngoài.

Câu 28: Đâu là một trong những biện pháp quan trọng mà chính phủ Nhật Bản có thể thực hiện để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh dân số già hóa và cạnh tranh toàn cầu gay gắt?

  • A. Giảm đầu tư vào khoa học công nghệ để tiết kiệm ngân sách.
  • B. Khuyến khích đổi mới sáng tạo, cải cách cơ cấu kinh tế và tăng cường liên kết quốc tế.
  • C. Đóng cửa thị trường nội địa để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • D. Tăng thuế mạnh vào các ngành dịch vụ để bù đắp thiếu hụt ngân sách.

Câu 29: Khi phân tích cán cân thương mại của Nhật Bản, việc quốc gia này thường xuyên xuất siêu (giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu) chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Nhu cầu tiêu dùng nội địa rất thấp.
  • B. Nhật Bản tự chủ hoàn toàn về nguyên liệu và năng lượng.
  • C. Năng lực sản xuất và xuất khẩu hàng hóa công nghiệp chế tạo có giá trị cao.
  • D. Giới hạn nghiêm ngặt việc nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.

Câu 30: Vùng kinh tế Hôn-su được coi là trung tâm kinh tế năng động nhất của Nhật Bản. Yếu tố nào sau đây ít đóng góp vào vai trò trung tâm này?

  • A. Tập trung các thành phố lớn, dân cư đông đúc và thị trường rộng lớn.
  • B. Hệ thống giao thông và cơ sở hạ tầng phát triển nhất.
  • C. Nơi tập trung nhiều trung tâm tài chính, thương mại và công nghiệp hàng đầu.
  • D. Có diện tích đất nông nghiệp lớn nhất cả nước, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp quy mô lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Dựa vào kiến thức về kinh tế Nhật Bản, phân tích nào sau đây giải thích hợp lý nhất cho việc Nhật Bản tập trung phát triển mạnh các ngành công nghiệp đòi hỏi công nghệ cao và ít tiêu hao nguyên liệu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Ngành nông nghiệp Nhật Bản chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP nhưng lại đạt năng suất rất cao. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *ít quan trọng nhất* trong việc đạt được năng suất cao đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Giả sử bạn là nhà đầu tư nước ngoài đang tìm kiếm cơ hội tại Nhật Bản. Lĩnh vực nào trong ngành dịch vụ Nhật Bản có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất dựa trên đặc điểm kinh tế của quốc gia này và xu hướng toàn cầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Việc Nhật Bản là một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) chủ yếu phản ánh điều gì về nền kinh tế của họ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Quan sát sơ đồ phân bố các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản (không cung cấp sơ đồ cụ thể, câu hỏi dựa trên kiến thức chung về sự phân bố). Nhận xét nào sau đây về sự phân bố công nghiệp Nhật Bản là chính xác nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Chính sách 'duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng' (vừa phát triển xí nghiệp lớn, vừa duy trì cơ sở sản xuất nhỏ) ở Nhật Bản mang lại lợi ích chủ yếu nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Ngành giao thông vận tải biển đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản. Lý do chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích tác động của xu hướng già hóa dân số nhanh chóng đến nền kinh tế Nhật Bản. Vấn đề nào sau đây là *ít khả năng* xảy ra nhất do xu hướng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Ngành công nghiệp chế tạo là thế mạnh nổi bật của Nhật Bản. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất thế mạnh này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Nêu ví dụ về một giải pháp mà Nhật Bản có thể áp dụng để đối phó với tình trạng thiếu hụt nguyên liệu và năng lượng cho phát triển kinh tế.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Vùng kinh tế Kiu-xiu được biết đến với sự phát triển của ngành công nghiệp nặng. Điều này có thể liên quan đến yếu tố tự nhiên nào sau đây (nếu có)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Ngành nông nghiệp ở đảo Hô-cai-đô có những đặc điểm khác biệt so với các đảo chính khác. Đặc điểm nào sau đây là đúng về nông nghiệp ở Hô-cai-đô?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích vai trò của các tập đoàn công nghiệp lớn (Keiretsu hoặc tương tự) trong sự phát triển kinh tế Nhật Bản. Vai trò nào sau đây là chính xác nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Dựa vào biểu đồ (không cung cấp biểu đồ cụ thể, câu hỏi dựa trên kiến thức về xu hướng) thể hiện cơ cấu GDP của Nhật Bản qua các năm, nhận định nào sau đây có khả năng đúng nhất về sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Ngành du lịch của Nhật Bản đang có xu hướng phát triển mạnh. Yếu tố nào sau đây *không phải* là nguyên nhân chính thúc đẩy sự phát triển này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Việc Nhật Bản là nước xuất khẩu lớn về ô tô và thiết bị điện tử cho thấy điều gì về trình độ công nghệ và lực lượng lao động của quốc gia này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý là quốc gia quần đảo và sự phát triển kinh tế của Nhật Bản. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Ngành thủy sản (đánh bắt và nuôi trồng) đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản. Điều kiện tự nhiên nào sau đây *ít liên quan nhất* đến sự phát triển của ngành này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Dựa vào kiến thức về các vùng kinh tế chính của Nhật Bản, xác định vùng nào sau đây nổi bật với sự tập trung của các ngành công nghiệp nặng và hóa chất, đồng thời cũng có vai trò quan trọng trong nông nghiệp (đặc biệt là cây ăn quả)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nhật Bản là quốc gia xuất siêu lớn. Điều này có ý nghĩa gì đối với vị thế kinh tế của Nhật Bản trên trường quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Việc Nhật Bản đứng đầu thế giới về sản xuất và sử dụng rô-bốt trong công nghiệp phản ánh xu hướng phát triển nào của nền kinh tế này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đâu là thách thức lớn nhất mà ngành nông nghiệp Nhật Bản đang phải đối mặt trong bối cảnh hiện tại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: So sánh ngành công nghiệp và dịch vụ của Nhật Bản, nhận định nào sau đây là chính xác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Việc Nhật Bản đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong các ngành công nghệ cao như điện tử, rô-bốt, vật liệu mới... nhằm mục đích chủ yếu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích vai trò của hệ thống giáo dục và đào tạo trong sự phát triển kinh tế của Nhật Bản. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Dựa trên đặc điểm kinh tế Nhật Bản, giải thích tại sao ngành công nghiệp đóng tàu và ô tô lại có vị trí quan trọng và xuất khẩu lớn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Việc Nhật Bản là nước viện trợ phát triển chính thức (ODA) hàng đầu thế giới có thể mang lại lợi ích gián tiếp nào cho nền kinh tế của họ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đâu là một trong những biện pháp quan trọng mà chính phủ Nhật Bản có thể thực hiện để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh dân số già hóa và cạnh tranh toàn cầu gay gắt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi phân tích cán cân thương mại của Nhật Bản, việc quốc gia này thường xuyên xuất siêu (giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu) chủ yếu là do yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Vùng kinh tế Hôn-su được coi là trung tâm kinh tế năng động nhất của Nhật Bản. Yếu tố nào sau đây *ít đóng góp* vào vai trò trung tâm này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào cơ cấu GDP của Nhật Bản, ngành kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo và thể hiện rõ nhất sự phát triển của nền kinh tế hiện đại?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp
  • C. Dịch vụ
  • D. Khai khoáng

Câu 2: Ngành công nghiệp chế tạo là thế mạnh nổi bật của Nhật Bản. Sản phẩm nào dưới đây thuộc nhóm công nghiệp chế tạo và góp phần quan trọng vào kim ngạch xuất khẩu của nước này?

  • A. Sản phẩm dệt may truyền thống
  • B. Ô tô và linh kiện
  • C. Than đá và quặng sắt
  • D. Nông sản đóng hộp

Câu 3: Nền nông nghiệp Nhật Bản có đặc điểm gì khác biệt chủ yếu so với nông nghiệp ở nhiều quốc gia đang phát triển có diện tích rộng lớn?

  • A. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên
  • B. Sản xuất theo quy mô trang trại lớn
  • C. Sử dụng nhiều lao động thủ công
  • D. Thâm canh cao, ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại trên diện tích nhỏ

Câu 4: Chính sách “duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng” ở Nhật Bản, với sự tồn tại song song của các xí nghiệp lớn và các cơ sở sản xuất nhỏ, có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Tận dụng mọi tiềm lực kinh tế, tạo việc làm và sự linh hoạt
  • B. Chỉ tập trung phát triển các tập đoàn kinh tế lớn
  • C. Loại bỏ dần các cơ sở sản xuất nhỏ kém hiệu quả
  • D. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các loại hình doanh nghiệp

Câu 5: Dựa vào bản đồ kinh tế Nhật Bản, các trung tâm công nghiệp lớn của nước này tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

  • A. Phía Bắc đảo Hô-cai-đô
  • B. Miền núi nội địa các đảo
  • C. Vành đai Thái Bình Dương trên đảo Hôn-su
  • D. Các đảo phía Tây Nam xa đất liền

Câu 6: Ngành dịch vụ của Nhật Bản rất phát triển, trong đó hai lĩnh vực nào sau đây đóng vai trò đặc biệt quan trọng, thể hiện vị thế quốc tế của nền kinh tế?

  • A. Thương mại và tài chính - ngân hàng
  • B. Du lịch và vận tải đường bộ
  • C. Y tế và giáo dục
  • D. Nghiên cứu khoa học và công nghệ

Câu 7: Việc Nhật Bản là một trong những quốc gia đi đầu thế giới về sản xuất và ứng dụng rô-bốt trong công nghiệp thể hiện rõ nhất điều gì về nền kinh tế nước này?

  • A. Có nguồn lao động dồi dào và giá rẻ
  • B. Phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu công nghệ
  • C. Ưu tiên phát triển nông nghiệp
  • D. Chú trọng đầu tư vào khoa học công nghệ và tự động hóa sản xuất

Câu 8: Tại sao ngành nông nghiệp chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong cơ cấu GDP của Nhật Bản, nhưng lại đạt năng suất và chất lượng sản phẩm cao?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp rất lớn
  • B. Ứng dụng mạnh mẽ khoa học công nghệ và phương pháp thâm canh
  • C. Chỉ tập trung vào các loại cây trồng dễ canh tác
  • D. Số lượng lao động trong nông nghiệp rất đông

Câu 9: Nhật Bản là một trong những quốc gia xuất khẩu lớn nhất thế giới. Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của nước này thường có đặc điểm gì?

  • A. Chủ yếu là nguyên liệu thô và khoáng sản
  • B. Chủ yếu là nông sản và thủy sản
  • C. Chủ yếu là sản phẩm công nghiệp chế tạo, công nghệ cao
  • D. Chủ yếu là hàng tiêu dùng giá rẻ

Câu 10: Vị trí địa lí là một quần đảo có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản?

  • A. Hạn chế giao thương quốc tế
  • B. Bắt buộc phát triển nông nghiệp tự cung tự cấp
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào vận tải đường bộ với các nước láng giềng
  • D. Thuận lợi phát triển giao thông vận tải biển và thương mại hàng hải

Câu 11: Ngành công nghiệp nào sau đây của Nhật Bản có vai trò quan trọng trong việc cung cấp máy móc, thiết bị cho các ngành kinh tế khác và là thế mạnh truyền thống?

  • A. Công nghiệp cơ khí và luyện kim
  • B. Công nghiệp khai thác khoáng sản
  • C. Công nghiệp dệt may
  • D. Công nghiệp thực phẩm

Câu 12: Tại sao Nhật Bản lại trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI)?

  • A. Để nhập khẩu lao động giá rẻ về nước
  • B. Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường trong nước
  • C. Để tìm kiếm thị trường mới, nguồn nguyên liệu và giảm chi phí sản xuất
  • D. Chủ yếu để phát triển du lịch ở nước ngoài

Câu 13: Các trung tâm công nghiệp như Tô-ki-ô, Ô-xa-ka, Na-gôi-a tạo thành một vành đai công nghiệp lớn. Đặc điểm chung của các thành phố này là gì?

  • A. Đều nằm ở miền núi phía Tây
  • B. Đều là các thành phố cảng lớn, thuận lợi cho giao thương quốc tế
  • C. Đều tập trung chủ yếu ngành nông nghiệp
  • D. Đều có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú

Câu 14: Ngành nông nghiệp Nhật Bản đang đối mặt với thách thức chính nào liên quan đến lao động?

  • A. Già hóa dân số, thiếu hụt lao động trẻ
  • B. Thừa lao động, thất nghiệp cao
  • C. Trình độ lao động thấp
  • D. Lao động không muốn làm việc trong nông nghiệp

Câu 15: Tại sao Nhật Bản phải nhập khẩu một lượng lớn nguyên liệu thô và năng lượng?

  • A. Nhu cầu tiêu dùng trong nước quá lớn
  • B. Chỉ tập trung xuất khẩu thành phẩm
  • C. Không có ngành công nghiệp chế biến
  • D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên trong nước nghèo nàn

Câu 16: Hoạt động thương mại của Nhật Bản rất sôi động. Bạn hàng lớn nhất của nước này thường là các quốc gia/khu vực nào?

  • A. Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU
  • B. Các quốc gia châu Phi
  • C. Các quốc gia Mỹ Latinh
  • D. Các quốc gia Trung Đông

Câu 17: Bên cạnh các ngành công nghiệp truyền thống, Nhật Bản đặc biệt chú trọng phát triển các ngành công nghiệp kỹ thuật cao. Ngành nào sau đây là một ví dụ điển hình?

  • A. Khai thác than
  • B. Điện tử và công nghệ thông tin
  • C. Sản xuất xi măng
  • D. Chế biến gỗ

Câu 18: Ngành thủy sản của Nhật Bản rất phát triển. Điều kiện tự nhiên nào sau đây tạo lợi thế cho sự phát triển này?

  • A. Hệ thống sông ngòi dày đặc
  • B. Nhiều hồ nước ngọt lớn
  • C. Vùng biển hẹp, ít đa dạng sinh học
  • D. Vùng biển rộng lớn, có nhiều ngư trường giàu tài nguyên, nơi gặp gỡ của các dòng biển nóng và lạnh

Câu 19: Vai trò của ngành tài chính - ngân hàng trong nền kinh tế Nhật Bản được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Chỉ phục vụ nhu cầu vay vốn của nông dân
  • B. Chủ yếu hoạt động trong phạm vi nội địa
  • C. Là một trong những trung tâm tài chính lớn của thế giới
  • D. Hạn chế giao dịch với nước ngoài

Câu 20: Khu vực kinh tế nào trên đảo Hôn-su là nơi tập trung đông đúc nhất các ngành công nghiệp nặng như luyện kim, hóa chất, đóng tàu?

  • A. Vùng phía Bắc (Tohoku)
  • B. Vùng ven biển Thái Bình Dương (vành đai Tokaido)
  • C. Vùng miền núi trung tâm
  • D. Vùng phía Tây (Chugoku)

Câu 21: Bên cạnh xuất khẩu, Nhật Bản cũng là một quốc gia nhập khẩu lớn. Mặt hàng nhập khẩu chủ yếu của nước này là gì?

  • A. Sản phẩm điện tử và ô tô
  • B. Máy móc công nghiệp
  • C. Hàng tiêu dùng cao cấp
  • D. Nguyên liệu, năng lượng và lương thực, thực phẩm

Câu 22: Việc Nhật Bản là nước dẫn đầu thế giới về viện trợ phát triển chính thức (ODA) thể hiện điều gì về vai trò của nước này trên trường quốc tế?

  • A. Đóng góp tích cực vào phát triển kinh tế và xã hội của các quốc gia khác
  • B. Chủ yếu để quảng bá văn hóa Nhật Bản
  • C. Nhằm mục đích thống trị kinh tế các nước nhận viện trợ
  • D. Chỉ tập trung vào viện trợ nhân đạo khẩn cấp

Câu 23: Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Nhật Bản trong bối cảnh hiện tại, đặc biệt là về mặt xã hội và lao động, là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư
  • B. Dân số già hóa nhanh, tỉ lệ sinh thấp
  • C. Tỉ lệ thất nghiệp cao
  • D. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm

Câu 24: Ngành giao thông vận tải biển của Nhật Bản đặc biệt phát triển mạnh mẽ. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Hệ thống đường sắt nội địa kém phát triển
  • B. Nhu cầu đi lại bằng tàu biển của người dân cao
  • C. Các ngành công nghiệp khác không cần vận chuyển hàng hóa
  • D. Là một quốc gia quần đảo có hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa lớn

Câu 25: Trong nông nghiệp, diện tích trồng lúa gạo ở Nhật Bản có xu hướng giảm. Nguyên nhân chính nào giải thích xu hướng này?

  • A. Đất đai bị bạc màu nghiêm trọng
  • B. Giá lúa gạo trên thị trường thế giới quá cao
  • C. Thay đổi cơ cấu bữa ăn, chuyển đổi mục đích sử dụng đất và nhập khẩu gạo
  • D. Thời tiết không còn phù hợp cho cây lúa

Câu 26: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt trong chiến lược phát triển công nghiệp của Nhật Bản so với nhiều nước công nghiệp khác trong giai đoạn đầu?

  • A. Tập trung vào nhập khẩu công nghệ tiên tiến và cải tiến
  • B. Chỉ dựa vào nguồn tài nguyên thiên nhiên sẵn có
  • C. Ưu tiên phát triển công nghiệp nhẹ trước
  • D. Hạn chế đầu tư vào nghiên cứu và phát triển

Câu 27: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản có vai trò quan trọng trong nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất lúa gạo, mặc dù không phải là trung tâm công nghiệp lớn nhất?

  • A. Kiu-xiu
  • B. Hôn-su (vùng ven biển Thái Bình Dương)
  • C. Xi-cô-cư
  • D. Hô-cai-đô

Câu 28: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ ở Nhật Bản có mối liên hệ chặt chẽ với yếu tố nào sau đây?

  • A. Tỉ lệ dân số sống ở nông thôn cao
  • B. Trình độ đô thị hóa cao và nhu cầu đa dạng của xã hội hiện đại
  • C. Phụ thuộc chủ yếu vào xuất khẩu nông sản
  • D. Ngành công nghiệp chế tạo kém phát triển

Câu 29: Nền kinh tế Nhật Bản được đánh giá là có khả năng phục hồi và thích ứng cao sau các cú sốc. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng tạo nên khả năng này?

  • A. Năng lực đổi mới, công nghệ tiên tiến và hệ thống quản lý hiệu quả
  • B. Phụ thuộc vào nguồn viện trợ từ nước ngoài
  • C. Chỉ tập trung vào một vài ngành kinh tế mũi nhọn
  • D. Hạn chế giao thương quốc tế

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của công nghệ và đổi mới sáng tạo đối với sự phát triển kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Công nghệ chỉ đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu dựa vào lao động giá rẻ.
  • B. Nhật Bản chỉ sao chép công nghệ từ các nước khác.
  • C. Đầu tư vào công nghệ là không cần thiết vì tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
  • D. Công nghệ và đổi mới là động lực chính, giúp Nhật Bản vượt qua hạn chế về tài nguyên và trở thành cường quốc kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Dựa vào cơ cấu GDP của Nhật Bản, ngành kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo và thể hiện rõ nhất sự phát triển của nền kinh tế hiện đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Ngành công nghiệp chế tạo là thế mạnh nổi bật của Nhật Bản. Sản phẩm nào dưới đây thuộc nhóm công nghiệp chế tạo và góp phần quan trọng vào kim ngạch xuất khẩu của nước này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nền nông nghiệp Nhật Bản có đặc điểm gì khác biệt chủ yếu so với nông nghiệp ở nhiều quốc gia đang phát triển có diện tích rộng lớn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Chính sách “duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng” ở Nhật Bản, với sự tồn tại song song của các xí nghiệp lớn và các cơ sở sản xuất nhỏ, có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Dựa vào bản đồ kinh tế Nhật Bản, các trung tâm công nghiệp lớn của nước này tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Ngành dịch vụ của Nhật Bản rất phát triển, trong đó hai lĩnh vực nào sau đây đóng vai trò đặc biệt quan trọng, thể hiện vị thế quốc tế của nền kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Việc Nhật Bản là một trong những quốc gia đi đầu thế giới về sản xuất và ứng dụng rô-bốt trong công nghiệp thể hiện rõ nhất điều gì về nền kinh tế nước này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tại sao ngành nông nghiệp chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong cơ cấu GDP của Nhật Bản, nhưng lại đạt năng suất và chất lượng sản phẩm cao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Nhật Bản là một trong những quốc gia xuất khẩu lớn nhất thế giới. Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của nước này thường có đặc điểm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Vị trí địa lí là một quần đảo có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Ngành công nghiệp nào sau đây của Nhật Bản có vai trò quan trọng trong việc cung cấp máy móc, thiết bị cho các ngành kinh tế khác và là thế mạnh truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tại sao Nhật Bản lại trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Các trung tâm công nghiệp như Tô-ki-ô, Ô-xa-ka, Na-gôi-a tạo thành một vành đai công nghiệp lớn. Đặc điểm chung của các thành phố này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Ngành nông nghiệp Nhật Bản đang đối mặt với thách thức chính nào liên quan đến lao động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao Nhật Bản phải nhập khẩu một lượng lớn nguyên liệu thô và năng lượng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Hoạt động thương mại của Nhật Bản rất sôi động. Bạn hàng lớn nhất của nước này thường là các quốc gia/khu vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Bên cạnh các ngành công nghiệp truyền thống, Nhật Bản đặc biệt chú trọng phát triển các ngành công nghiệp kỹ thuật cao. Ngành nào sau đây là một ví dụ điển hình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Ngành thủy sản của Nhật Bản rất phát triển. Điều kiện tự nhiên nào sau đây tạo lợi thế cho sự phát triển này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Vai trò của ngành tài chính - ngân hàng trong nền kinh tế Nhật Bản được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khu vực kinh tế nào trên đảo Hôn-su là nơi tập trung đông đúc nhất các ngành công nghiệp nặng như luyện kim, hóa chất, đóng tàu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Bên cạnh xuất khẩu, Nhật Bản cũng là một quốc gia nhập khẩu lớn. Mặt hàng nhập khẩu chủ yếu của nước này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Việc Nhật Bản là nước dẫn đầu thế giới về viện trợ phát triển chính thức (ODA) thể hiện điều gì về vai trò của nước này trên trường quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Nhật Bản trong bối cảnh hiện tại, đặc biệt là về mặt xã hội và lao động, là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Ngành giao thông vận tải biển của Nhật Bản đặc biệt phát triển mạnh mẽ. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong nông nghiệp, diện tích trồng lúa gạo ở Nhật Bản có xu hướng giảm. Nguyên nhân chính nào giải thích xu hướng này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt trong chiến lược phát triển công nghiệp của Nhật Bản so với nhiều nước công nghiệp khác trong giai đoạn đầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản có vai trò quan trọng trong nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất lúa gạo, mặc dù không phải là trung tâm công nghiệp lớn nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ ở Nhật Bản có mối liên hệ chặt chẽ với yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Nền kinh tế Nhật Bản được đánh giá là có khả năng phục hồi và thích ứng cao sau các cú sốc. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng tạo nên khả năng này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của công nghệ và đổi mới sáng tạo đối với sự phát triển kinh tế của Nhật Bản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng toàn cầu với các sản phẩm chất lượng cao và công nghệ tiên tiến. Phân tích nào sau đây giải thích chủ yếu tại sao ngành này lại đạt được vị thế hàng đầu thế giới mặc dù Nhật Bản thiếu tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Nhật Bản có nguồn lao động dồi dào và giá rẻ, tạo lợi thế cạnh tranh về chi phí sản xuất.
  • B. Ngành công nghiệp chế tạo tập trung sản xuất các mặt hàng tiêu dùng đơn giản, dễ sản xuất hàng loạt.
  • C. Nhật Bản tập trung đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D), nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu sản phẩm có giá trị gia tăng cao.
  • D. Ngành công nghiệp chế tạo chỉ phục vụ thị trường nội địa với nhu cầu lớn và đa dạng.

Câu 2: Dựa vào kiến thức về kinh tế Nhật Bản, hãy cho biết vai trò quan trọng nhất của ngành dịch vụ trong cơ cấu kinh tế hiện đại của quốc gia này.

  • A. Cung cấp nguồn nguyên liệu thô cho ngành công nghiệp chế tạo.
  • B. Đảm bảo an ninh lương thực cho toàn bộ dân số.
  • C. Thu hút lượng lớn lao động phổ thông, giảm tỷ lệ thất nghiệp.
  • D. Đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP và tạo ra nhiều việc làm, thúc đẩy thương mại quốc tế và tài chính.

Câu 3: Nông nghiệp Nhật Bản có đặc điểm là quy mô nhỏ, áp dụng công nghệ cao và thâm canh. Phân tích nào sau đây không phải là nguyên nhân dẫn đến đặc điểm này?

  • A. Chính sách khuyến khích mở rộng diện tích đất nông nghiệp trên quy mô lớn.
  • B. Diện tích đất nông nghiệp hạn chế do địa hình chủ yếu là đồi núi.
  • C. Lực lượng lao động nông nghiệp có trình độ khoa học kỹ thuật cao.
  • D. Nhu cầu về sản phẩm nông nghiệp chất lượng cao và an toàn của thị trường nội địa.

Câu 4: Chính sách "duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng" của Nhật Bản, tức là cùng tồn tại các xí nghiệp lớn hiện đại và các cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công, có tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế của quốc gia này?

  • A. Gây cản trở sự phát triển của các xí nghiệp lớn do cạnh tranh không lành mạnh.
  • B. Tạo sự linh hoạt, bổ trợ lẫn nhau giữa các loại hình doanh nghiệp, tận dụng nguồn lao động và kỹ năng truyền thống.
  • C. Làm giảm năng suất lao động chung của nền kinh tế so với các nước công nghiệp phát triển khác.
  • D. Chỉ phù hợp với giai đoạn kinh tế chậm phát triển, không còn hiệu quả trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Câu 5: Vùng kinh tế Kiu-xiu (Kyushu) của Nhật Bản được biết đến với sự phát triển của ngành công nghiệp nặng và công nghệ cao, đặc biệt là sản xuất ô tô và chất bán dẫn. Yếu tố nào sau đây ít có vai trò trong việc hình thành đặc điểm kinh tế này của Kiu-xiu?

  • A. Vị trí gần các nước công nghiệp mới ở Đông Á, thuận lợi cho xuất khẩu.
  • B. Sự đầu tư mạnh mẽ của chính phủ và các tập đoàn lớn vào cơ sở hạ tầng và công nghệ.
  • C. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú cung cấp nguyên liệu tại chỗ.
  • D. Sự phát triển của hệ thống cảng biển hiện đại phục vụ nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu thành phẩm.

Câu 6: Quan sát xu hướng phát triển kinh tế Nhật Bản trong những thập kỷ gần đây, ngành nào sau đây có tỷ trọng đóng góp vào GDP tăng lên và thể hiện rõ rệt sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại?

  • A. Dịch vụ (đặc biệt là tài chính, thương mại, công nghệ thông tin).
  • B. Nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi).
  • C. Công nghiệp khai khoáng và năng lượng.
  • D. Công nghiệp dệt may và da giày truyền thống.

Câu 7: Nhật Bản là một trong những quốc gia đi đầu thế giới về sản xuất và ứng dụng rô-bốt. Điều này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế và xã hội Nhật Bản?

  • A. Làm tăng đáng kể tỷ lệ thất nghiệp do rô-bốt thay thế lao động con người.
  • B. Nâng cao năng suất lao động, cải thiện chất lượng sản phẩm, giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động trong bối cảnh dân số già hóa.
  • C. Khiến Nhật Bản phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nhập khẩu từ các nước khác.
  • D. Chỉ ứng dụng trong các ngành công nghiệp đơn giản, không đòi hỏi kỹ thuật cao.

Câu 8: Vùng kinh tế Kanto, bao gồm thủ đô Tokyo và các tỉnh lân cận, là trung tâm kinh tế quan trọng nhất của Nhật Bản. Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất về vai trò nổi bật của vùng này?

  • A. Tập trung phần lớn diện tích đất nông nghiệp màu mỡ của cả nước.
  • B. Là nơi giàu tài nguyên khoáng sản nhất, cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
  • C. Tập trung các cơ quan đầu não chính trị, kinh tế, tài chính, các trung tâm công nghiệp, dịch vụ và dân cư đông đúc.
  • D. Có hệ thống cảng biển lâu đời nhất, đóng vai trò cửa ngõ giao thương truyền thống.

Câu 9: Mặc dù là cường quốc công nghiệp và dịch vụ, Nhật Bản vẫn duy trì một ngành nông nghiệp hiện đại và năng suất cao. Mục tiêu chủ yếu của việc phát triển nông nghiệp trong bối cảnh kinh tế hiện đại là gì?

  • A. Trở thành nước xuất khẩu nông sản lớn nhất thế giới.
  • B. Cung cấp nguyên liệu thô giá rẻ cho các ngành công nghiệp chế biến.
  • C. Tạo việc làm cho phần lớn lực lượng lao động nông thôn.
  • D. Đảm bảo an ninh lương thực quốc gia và cung cấp thực phẩm chất lượng cao cho người dân.

Câu 10: Phân tích vai trò của hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) của Nhật Bản đối với nền kinh tế toàn cầu và chính bản thân Nhật Bản.

  • A. Thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa, mở rộng thị trường, tìm kiếm nguồn nguyên liệu/lao động, chuyển giao công nghệ và thu lợi nhuận về nước.
  • B. Chỉ tập trung vào việc khai thác tài nguyên ở các nước đang phát triển.
  • C. Chủ yếu nhằm mục đích viện trợ không hoàn lại cho các nước nghèo.
  • D. Làm giảm sức cạnh tranh của các doanh nghiệp Nhật Bản trên thị trường quốc tế.

Câu 11: So sánh ngành công nghiệp và nông nghiệp Nhật Bản, nhận định nào sau đây đúng về sự khác biệt cơ bản giữa hai ngành này về vai trò trong nền kinh tế?

  • A. Cả hai ngành đều đóng góp tỷ trọng ngang nhau vào GDP.
  • B. Nông nghiệp sử dụng nhiều lao động hơn công nghiệp.
  • C. Công nghiệp là ngành chủ đạo, tạo ra khối lượng hàng hóa xuất khẩu lớn; Nông nghiệp đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu đảm bảo an ninh lương thực.
  • D. Cả hai ngành đều phụ thuộc chủ yếu vào nguồn tài nguyên thiên nhiên sẵn có trong nước.

Câu 12: Nhật Bản là quốc gia nhập khẩu lớn về năng lượng và nguyên liệu thô. Điều này đặt ra thách thức gì lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Thừa mứa sản phẩm công nghiệp do không đủ nguyên liệu để sản xuất.
  • B. Phụ thuộc vào thị trường quốc tế, dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá cả và nguồn cung toàn cầu.
  • C. Không thể phát triển các ngành công nghiệp nặng đòi hỏi nhiều năng lượng.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng do phải xử lý lượng lớn nguyên liệu nhập khẩu.

Câu 13: Vùng kinh tế Kansai, với các thành phố lớn như Osaka, Kyoto, Kobe, có đặc điểm nổi bật về kinh tế là gì so với vùng Kanto?

  • A. Là trung tâm công nghiệp, thương mại và văn hóa lâu đời, đóng vai trò quan trọng thứ hai sau Kanto.
  • B. Chủ yếu phát triển nông nghiệp và du lịch sinh thái.
  • C. Tập trung các ngành công nghiệp khai khoáng và luyện kim.
  • D. Là trung tâm nghiên cứu khoa học và công nghệ thông tin mới nổi.

Câu 14: Phân tích nào sau đây không đúng khi nói về vai trò của thương mại quốc tế đối với nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Là động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Giúp Nhật Bản tiếp cận nguồn nguyên liệu và năng lượng cần thiết.
  • C. Là kênh chính để xuất khẩu sản phẩm công nghiệp và công nghệ cao ra thế giới.
  • D. Chủ yếu nhập khẩu các mặt hàng xa xỉ và không thiết yếu.

Câu 15: Tại sao ngành nông nghiệp ở đảo Hokkaido lại có những đặc điểm khác biệt (như quy mô lớn hơn, chú trọng chăn nuôi bò sữa) so với nông nghiệp ở các đảo chính phía Nam (Honshu, Shikoku, Kyushu)?

  • A. Hokkaido có khí hậu nóng ẩm quanh năm thuận lợi cho trồng lúa nước.
  • B. Hokkaido có diện tích đồng bằng tương đối lớn hơn và khí hậu lạnh hơn, phù hợp với phát triển chăn nuôi và trồng cây ôn đới.
  • C. Dân số ở Hokkaido rất đông đúc, tạo ra nhu cầu lớn về sản phẩm chăn nuôi.
  • D. Chính phủ Nhật Bản chỉ tập trung đầu tư công nghệ cao cho nông nghiệp ở Hokkaido.

Câu 16: Ngành công nghiệp ô tô là một trong những ngành mũi nhọn của Nhật Bản. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự thành công toàn cầu của ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản?

  • A. Chi phí sản xuất rất thấp do sử dụng lao động giá rẻ.
  • B. Tập trung sản xuất các mẫu xe sang trọng, đắt tiền.
  • C. Công nghệ sản xuất tiên tiến, quy trình quản lý chất lượng chặt chẽ, tiết kiệm nhiên liệu và thiết kế đa dạng.
  • D. Chỉ bán sản phẩm trong thị trường nội địa được bảo hộ.

Câu 17: Phân tích tác động của dân số già hóa đến nền kinh tế Nhật Bản.

  • A. Làm tăng nguồn cung lao động trẻ dồi dào cho các ngành công nghiệp.
  • B. Thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng các mặt hàng xa xỉ.
  • C. Giảm gánh nặng an sinh xã hội do số người phụ thuộc ít đi.
  • D. Thiếu hụt lao động, tăng chi phí phúc lợi xã hội, giảm sức mua và tốc độ tăng trưởng kinh tế.

Câu 18: Nhật Bản là nước nhập khẩu than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) lớn. Điều này cho thấy đặc điểm gì về nguồn năng lượng của Nhật Bản?

  • A. Phụ thuộc lớn vào nguồn năng lượng nhập khẩu do thiếu hụt tài nguyên năng lượng trong nước.
  • B. Có nguồn năng lượng tái tạo rất phong phú, không cần nhập khẩu.
  • C. Chủ yếu sử dụng năng lượng hạt nhân và thủy điện.
  • D. Là nước xuất khẩu ròng các loại năng lượng hóa thạch.

Câu 19: Hệ thống giao thông vận tải hiện đại và phát triển cao (tàu cao tốc Shinkansen, mạng lưới đường bộ, cảng biển, sân bay) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế Nhật Bản?

  • A. Chỉ phục vụ nhu cầu đi lại của người dân, ít liên quan đến kinh tế.
  • B. Làm tăng chi phí vận chuyển hàng hóa, giảm sức cạnh tranh.
  • C. Kết nối các vùng kinh tế, thúc đẩy thương mại nội địa và quốc tế, tạo điều kiện phát triển du lịch và các ngành dịch vụ khác.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, cản trở phát triển kinh tế bền vững.

Câu 20: Ngành tài chính - ngân hàng của Nhật Bản có vai trò quan trọng hàng đầu thế giới. Điều này thể hiện qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung vào việc huy động vốn trong nước.
  • B. Các ngân hàng và tập đoàn tài chính lớn có mạng lưới toàn cầu, đóng góp lớn vào hoạt động đầu tư quốc tế và thị trường tài chính thế giới.
  • C. Chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng cá nhân.
  • D. Là ngành sử dụng ít lao động và không có ảnh hưởng lớn đến các ngành khác.

Câu 21: Vùng kinh tế Tohoku ở phía Bắc đảo Honshu có đặc điểm kinh tế gì nổi bật so với các vùng công nghiệp lớn ở phía Nam?

  • A. Là trung tâm tài chính và ngân hàng lớn nhất cả nước.
  • B. Tập trung các ngành công nghiệp hóa chất và luyện kim hiện đại.
  • C. Phát triển mạnh các ngành dịch vụ công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo.
  • D. Kinh tế kém phát triển hơn, chủ yếu là nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản và một số ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cơ cấu hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của Nhật Bản.

  • A. Xuất khẩu chủ yếu là sản phẩm công nghiệp chế biến, công nghệ cao; Nhập khẩu chủ yếu là nguyên liệu, năng lượng và một số sản phẩm nông nghiệp/tiêu dùng.
  • B. Xuất khẩu chủ yếu là nông sản và thủy sản; Nhập khẩu chủ yếu là máy móc và thiết bị điện tử.
  • C. Xuất khẩu và nhập khẩu đều chủ yếu là các mặt hàng tiêu dùng đơn giản.
  • D. Xuất khẩu chủ yếu là nguyên liệu thô; Nhập khẩu chủ yếu là sản phẩm công nghiệp.

Câu 23: Tại sao ngành công nghiệp đóng tàu của Nhật Bản, mặc dù vẫn có vị thế, nhưng đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt và có xu hướng giảm thị phần toàn cầu trong những năm gần đây?

  • A. Thiếu hụt công nghệ đóng tàu hiện đại.
  • B. Nhu cầu về tàu biển trên thế giới đang giảm mạnh.
  • C. Sự cạnh tranh từ các quốc gia có chi phí sản xuất thấp hơn như Hàn Quốc và Trung Quốc.
  • D. Nhật Bản không còn đủ nguồn nguyên liệu thép để đóng tàu.

Câu 24: Du lịch đang trở thành ngành dịch vụ quan trọng và có tiềm năng phát triển ở Nhật Bản. Yếu tố nào sau đây ít có vai trò trong việc thúc đẩy ngành du lịch Nhật Bản?

  • A. Sự phong phú của di sản văn hóa, lịch sử và cảnh quan thiên nhiên đa dạng.
  • B. Chi phí du lịch rất thấp so với các điểm đến khác trên thế giới.
  • C. Hệ thống giao thông tiện lợi và dịch vụ chất lượng cao.
  • D. Chính sách mở cửa và quảng bá du lịch của chính phủ.

Câu 25: Phân tích tác động của vị trí địa lý quần đảo đến phát triển kinh tế Nhật Bản.

  • A. Thuận lợi phát triển giao thông đường biển, thương mại quốc tế và khai thác nguồn lợi từ biển; nhưng hạn chế về diện tích đất liền và tài nguyên khoáng sản.
  • B. Giúp Nhật Bản tự cung tự cấp mọi loại nguyên liệu và năng lượng.
  • C. Gây khó khăn cho việc xây dựng hệ thống giao thông nội địa.
  • D. Chỉ thuận lợi cho phát triển nông nghiệp, không có lợi thế cho công nghiệp.

Câu 26: Khu vực nào trên đảo Honshu tập trung mật độ các trung tâm công nghiệp lớn dày đặc nhất, tạo thành một "vành đai công nghiệp"?

  • A. Bờ biển phía Bắc.
  • B. Vùng nội địa.
  • C. Bờ biển Thái Bình Dương (phía Đông Nam).
  • D. Bờ biển phía Tây (biển Nhật Bản).

Câu 27: Ngành điện tử là một trụ cột quan trọng của công nghiệp Nhật Bản. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển và định hướng của ngành này?

  • A. Chỉ sản xuất các linh kiện điện tử cơ bản, không có khả năng thiết kế chip.
  • B. Tập trung chủ yếu vào sản xuất TV và radio truyền thống.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ và thiết kế từ các quốc gia khác.
  • D. Đi đầu trong nghiên cứu, sản xuất các sản phẩm công nghệ cao như robot, bán dẫn, thiết bị quang học, thiết bị y tế điện tử.

Câu 28: So sánh cơ cấu lao động giữa các ngành kinh tế ở Nhật Bản, nhận định nào sau đây đúng?

  • A. Tỷ lệ lao động trong nông nghiệp cao nhất.
  • B. Tỷ lệ lao động trong ngành dịch vụ cao nhất.
  • C. Tỷ lệ lao động trong công nghiệp khai khoáng cao nhất.
  • D. Tỷ lệ lao động giữa ba ngành (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) là tương đương nhau.

Câu 29: Tại sao Nhật Bản chú trọng phát triển các ngành công nghiệp tiết kiệm năng lượng và nguyên liệu?

  • A. Do thiếu hụt nguồn tài nguyên năng lượng và nguyên liệu trong nước và phải nhập khẩu với chi phí cao.
  • B. Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường do sản xuất công nghiệp gây ra.
  • C. Vì các ngành công nghiệp này tạo ra lợi nhuận cao nhất.
  • D. Để cạnh tranh với các quốc gia có nguồn tài nguyên dồi dào.

Câu 30: Đánh giá vai trò của các tập đoàn kinh tế lớn (ví dụ: Toyota, Sony, Mitsubishi) đối với nền kinh tế Nhật Bản.

  • A. Các tập đoàn này chỉ hoạt động trên thị trường nội địa, ít ảnh hưởng đến kinh tế quốc tế.
  • B. Họ chủ yếu là các doanh nghiệp nhà nước, hoạt động kém hiệu quả.
  • C. Là trụ cột của nền kinh tế, đóng vai trò dẫn dắt các ngành chủ chốt, thúc đẩy đổi mới công nghệ, tạo việc làm và mở rộng thị trường quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung vào lĩnh vực tài chính, không tham gia sản xuất công nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng toàn cầu với các sản phẩm chất lượng cao và công nghệ tiên tiến. Phân tích nào sau đây giải thích *chủ yếu* tại sao ngành này lại đạt được vị thế hàng đầu thế giới mặc dù Nhật Bản thiếu tài nguyên thiên nhiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Dựa vào kiến thức về kinh tế Nhật Bản, hãy cho biết vai trò *quan trọng nhất* của ngành dịch vụ trong cơ cấu kinh tế hiện đại của quốc gia này.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nông nghiệp Nhật Bản có đặc điểm là quy mô nhỏ, áp dụng công nghệ cao và thâm canh. Phân tích nào sau đây *không phải* là nguyên nhân dẫn đến đặc điểm này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Chính sách 'duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng' của Nhật Bản, tức là cùng tồn tại các xí nghiệp lớn hiện đại và các cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công, có tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế của quốc gia này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Vùng kinh tế Kiu-xiu (Kyushu) của Nhật Bản được biết đến với sự phát triển của ngành công nghiệp nặng và công nghệ cao, đặc biệt là sản xuất ô tô và chất bán dẫn. Yếu tố nào sau đây *ít có vai trò* trong việc hình thành đặc điểm kinh tế này của Kiu-xiu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Quan sát xu hướng phát triển kinh tế Nhật Bản trong những thập kỷ gần đây, ngành nào sau đây có tỷ trọng đóng góp vào GDP *tăng lên* và thể hiện rõ rệt sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nhật Bản là một trong những quốc gia đi đầu thế giới về sản xuất và ứng dụng rô-bốt. Điều này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế và xã hội Nhật Bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Vùng kinh tế Kanto, bao gồm thủ đô Tokyo và các tỉnh lân cận, là trung tâm kinh tế *quan trọng nhất* của Nhật Bản. Phân tích nào sau đây giải thích *đúng nhất* về vai trò nổi bật của vùng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Mặc dù là cường quốc công nghiệp và dịch vụ, Nhật Bản vẫn duy trì một ngành nông nghiệp hiện đại và năng suất cao. Mục tiêu *chủ yếu* của việc phát triển nông nghiệp trong bối cảnh kinh tế hiện đại là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích vai trò của hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) của Nhật Bản đối với nền kinh tế toàn cầu và chính bản thân Nhật Bản.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: So sánh ngành công nghiệp và nông nghiệp Nhật Bản, nhận định nào sau đây *đúng* về sự khác biệt cơ bản giữa hai ngành này về vai trò trong nền kinh tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nhật Bản là quốc gia nhập khẩu lớn về năng lượng và nguyên liệu thô. Điều này đặt ra thách thức gì *lớn nhất* đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế Nhật Bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Vùng kinh tế Kansai, với các thành phố lớn như Osaka, Kyoto, Kobe, có đặc điểm nổi bật về kinh tế là gì so với vùng Kanto?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích nào sau đây *không đúng* khi nói về vai trò của thương mại quốc tế đối với nền kinh tế Nhật Bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao ngành nông nghiệp ở đảo Hokkaido lại có những đặc điểm khác biệt (như quy mô lớn hơn, chú trọng chăn nuôi bò sữa) so với nông nghiệp ở các đảo chính phía Nam (Honshu, Shikoku, Kyushu)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Ngành công nghiệp ô tô là một trong những ngành mũi nhọn của Nhật Bản. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc tạo nên sự thành công toàn cầu của ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích tác động của dân số già hóa đến nền kinh tế Nhật Bản.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nhật Bản là nước nhập khẩu than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) lớn. Điều này cho thấy đặc điểm gì về nguồn năng lượng của Nhật Bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hệ thống giao thông vận tải hiện đại và phát triển cao (tàu cao tốc Shinkansen, mạng lưới đường bộ, cảng biển, sân bay) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế Nhật Bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Ngành tài chính - ngân hàng của Nhật Bản có vai trò quan trọng hàng đầu thế giới. Điều này thể hiện qua khía cạnh nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Vùng kinh tế Tohoku ở phía Bắc đảo Honshu có đặc điểm kinh tế gì nổi bật so với các vùng công nghiệp lớn ở phía Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cơ cấu hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của Nhật Bản.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao ngành công nghiệp đóng tàu của Nhật Bản, mặc dù vẫn có vị thế, nhưng đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt và có xu hướng giảm thị phần toàn cầu trong những năm gần đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Du lịch đang trở thành ngành dịch vụ quan trọng và có tiềm năng phát triển ở Nhật Bản. Yếu tố nào sau đây *ít có vai trò* trong việc thúc đẩy ngành du lịch Nhật Bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích tác động của vị trí địa lý quần đảo đến phát triển kinh tế Nhật Bản.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khu vực nào trên đảo Honshu tập trung mật độ các trung tâm công nghiệp lớn dày đặc nhất, tạo thành một 'vành đai công nghiệp'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Ngành điện tử là một trụ cột quan trọng của công nghiệp Nhật Bản. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển và định hướng của ngành này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: So sánh cơ cấu lao động giữa các ngành kinh tế ở Nhật Bản, nhận định nào sau đây *đúng*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao Nhật Bản chú trọng phát triển các ngành công nghiệp tiết kiệm năng lượng và nguyên liệu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đánh giá vai trò của các tập đoàn kinh tế lớn (ví dụ: Toyota, Sony, Mitsubishi) đối với nền kinh tế Nhật Bản.

Viết một bình luận