Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên và dân cư, xã hội Trung Quốc - Đề 10
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên và dân cư, xã hội Trung Quốc - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vị trí địa lí của Trung Quốc tiếp giáp với nhiều quốc gia và có đường bờ biển dài ở phía Đông. Đặc điểm này tạo ra thuận lợi cơ bản nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?
- A. Thuận lợi chủ yếu để phát triển nông nghiệp đa dạng.
- B. Giúp kiểm soát chặt chẽ các hoạt động xuất nhập khẩu.
- C. Tăng cường giao lưu kinh tế, văn hóa với các nước láng giềng và thế giới.
- D. Tạo điều kiện thuận lợi để khai thác tài nguyên khoáng sản phong phú.
Câu 2: Sự phân hóa rõ rệt về tự nhiên giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
- A. Địa hình, khí hậu và hệ thống sông ngòi.
- B. Sự phân bố dân cư và mật độ dân số.
- C. Cơ cấu ngành kinh tế và trình độ phát triển.
- D. Thành phần dân tộc và ngôn ngữ sử dụng.
Câu 3: Miền Đông Trung Quốc, với địa hình chủ yếu là đồng bằng châu thổ rộng lớn và đồi núi thấp, cùng khí hậu gió mùa ẩm, có những lợi thế tự nhiên nào nổi bật cho phát triển nông nghiệp?
- A. Khí hậu ôn đới lục địa khắc nghiệt thuận lợi cho cây trồng chịu hạn.
- B. Đất đai khô cằn, phù hợp chăn nuôi du mục.
- C. Nguồn nước mặt khan hiếm, cần phát triển thủy lợi quy mô lớn.
- D. Đất phù sa màu mỡ, nguồn nước dồi dào từ sông ngòi, khí hậu thuận lợi cho trồng trọt lúa nước và cây công nghiệp.
Câu 4: Khí hậu ôn đới lục địa khô hạn ở miền Tây Trung Quốc là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành của cảnh quan tự nhiên nào?
- A. Rừng lá kim và đồng rêu.
- B. Hoang mạc và bán hoang mạc rộng lớn.
- C. Hệ thống rừng ngập mặn ven biển.
- D. Đồng cỏ ôn đới ẩm ướt.
Câu 5: Sông Trường Giang và Hoàng Hà, hai con sông lớn của Trung Quốc, có vai trò quan trọng như thế nào đối với miền Đông?
- A. Cung cấp nguồn nước cho sản xuất và sinh hoạt, bồi đắp phù sa cho đồng bằng, là tuyến giao thông đường thủy quan trọng.
- B. Chủ yếu tạo ra các thác nước lớn, thuận lợi cho phát triển thủy điện.
- C. Gây ra lũ lụt triền miên quanh năm, cản trở sản xuất.
- D. Là ranh giới tự nhiên chia cắt rõ rệt miền Đông và miền Tây.
Câu 6: Dân cư Trung Quốc tập trung chủ yếu ở miền Đông, đặc biệt là các vùng ven biển và hạ lưu các con sông lớn. Điều này chủ yếu do yếu tố nào quyết định?
- A. Miền Tây có khí hậu ấm áp hơn và ít thiên tai.
- B. Chính sách di dân bắt buộc của chính phủ về phía Đông.
- C. Miền Đông là nơi có nhiều di tích lịch sử và văn hóa cổ kính.
- D. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất và sinh hoạt, kinh tế phát triển năng động với nhiều trung tâm công nghiệp, đô thị lớn.
Câu 7: Mặc dù là quốc gia đông dân nhất thế giới, Trung Quốc đã thực hiện nhiều chính sách để kiểm soát gia tăng dân số. Một trong những hệ quả tích cực của chính sách này là gì?
- A. Tăng đáng kể tỷ lệ dân số trẻ trong cơ cấu dân số.
- B. Giải quyết hoàn toàn tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn.
- C. Giảm áp lực lên tài nguyên, môi trường và cơ sở hạ tầng.
- D. Tăng nhanh tỷ lệ tăng dân số tự nhiên hàng năm.
Câu 8: Trung Quốc là một quốc gia đa dân tộc, trong đó dân tộc Hán chiếm đa số. Các dân tộc thiểu số chủ yếu phân bố ở đâu và có vai trò như thế nào?
- A. Tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn phía Đông và không có vai trò đáng kể.
- B. Sống tập trung tại các vùng núi, biên giới và hình thành các khu tự trị, góp phần vào sự đa dạng văn hóa.
- C. Phân bố rải rác khắp cả nước và đồng hóa hoàn toàn vào dân tộc Hán.
- D. Chủ yếu sống ở các đồng bằng châu thổ màu mỡ phía Đông Nam.
Câu 9: Miền Tây Trung Quốc có địa hình hiểm trở với các dãy núi cao, sơn nguyên đồ sộ (như Tây Tạng, Côn Luân) và bồn địa lớn (như Tarim). Đặc điểm địa hình này gây khó khăn chủ yếu gì cho sự phát triển kinh tế và đời sống dân cư?
- A. Giao thông đi lại khó khăn, chia cắt các vùng, hạn chế phát triển nông nghiệp và tập trung dân cư.
- B. Thuận lợi cho việc xây dựng các công trình thủy lợi quy mô lớn.
- C. Tạo điều kiện lý tưởng để phát triển cây trồng nhiệt đới.
- D. Giúp dễ dàng kết nối với các quốc gia láng giềng phía Tây.
Câu 10: So sánh sự khác biệt về sông ngòi giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc. Nhận định nào sau đây là đúng?
- A. Miền Đông có ít sông ngòi hơn miền Tây.
- B. Các sông ở miền Tây có chế độ nước ổn định hơn các sông ở miền Đông.
- C. Miền Tây là thượng nguồn của nhiều sông lớn chảy về phía Đông, các sông ở miền Đông có giá trị giao thông và thủy lợi lớn hơn.
- D. Sông ngòi ở cả hai miền đều đóng băng quanh năm.
Câu 11: Dựa vào kiến thức về khí hậu Trung Quốc, hãy cho biết loại cây trồng nào sau đây ít phổ biến ở miền Tây khô hạn so với miền Đông ẩm ướt?
- A. Lúa mì.
- B. Ngô.
- C. Bông.
- D. Lúa nước.
Câu 12: Miền Đông Trung Quốc có sự đa dạng về kiểu khí hậu, chủ yếu là cận nhiệt đới gió mùa và ôn đới gió mùa. Sự đa dạng này được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?
- A. Lãnh thổ kéo dài theo chiều Bắc - Nam và ảnh hưởng của gió mùa.
- B. Địa hình núi cao chiếm ưu thế ở miền Đông.
- C. Miền Đông nằm hoàn toàn trong khu vực nội chí tuyến.
- D. Ảnh hưởng của dòng hải lưu nóng ven bờ.
Câu 13: Mặc dù miền Tây Trung Quốc có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt hơn miền Đông, nhưng miền này vẫn có tiềm năng phát triển kinh tế nhất định. Tiềm năng nào sau đây nổi bật ở miền Tây?
- A. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp nhẹ và chế biến thực phẩm.
- B. Giàu tài nguyên năng lượng (dầu mỏ, khí tự nhiên), khoáng sản và có tiềm năng phát triển du lịch địa hình, văn hóa đặc sắc.
- C. Thuận lợi cho phát triển nông nghiệp thâm canh lúa nước.
- D. Có hệ thống cảng biển nước sâu lý tưởng cho thương mại quốc tế.
Câu 14: Phân tích tác động của dãy núi Himalaya đối với khí hậu của Trung Quốc.
- A. Chặn luồng không khí lạnh từ phía Bắc và luồng không khí ẩm từ phía Nam, tạo nên sự khác biệt khí hậu giữa miền Tây và các vùng lân cận.
- B. Làm cho khí hậu miền Tây trở nên ôn hòa và ẩm ướt hơn.
- C. Không có tác động đáng kể đến khí hậu Trung Quốc do vị trí địa lí.
- D. Làm tăng lượng mưa ở các bồn địa phía Tây.
Câu 15: Sự phân bố dân cư không đều giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc đặt ra thách thức kinh tế - xã hội nào cho chính phủ?
- A. Tăng cường di dân từ miền Đông sang miền Tây để cân bằng dân số.
- B. Giảm tốc độ đô thị hóa ở các thành phố lớn phía Đông.
- C. Khuyến khích người dân miền Tây di cư sang các nước láng giềng.
- D. Đầu tư phát triển kinh tế, xã hội ở miền Tây để thu hút dân cư và giảm áp lực lên miền Đông quá tải.
Câu 16: Miền Đông Trung Quốc có mật độ dân số rất cao, đặc biệt là tại các đô thị lớn như Thượng Hải, Bắc Kinh, Quảng Châu. Điều này dẫn đến hệ quả tiêu cực nào sau đây?
- A. Thừa lao động trầm trọng ở khu vực nông thôn.
- B. Áp lực lớn lên môi trường (ô nhiễm), cơ sở hạ tầng (giao thông, nhà ở) và các dịch vụ xã hội.
- C. Giảm năng suất lao động trong các ngành công nghiệp.
- D. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
Câu 17: Tại sao các đồng bằng châu thổ ở miền Đông Trung Quốc lại là những vựa lúa lớn và khu vực sản xuất lương thực quan trọng của cả nước?
- A. Đất phù sa màu mỡ, nguồn nước dồi dào từ sông ngòi lớn và khí hậu gió mùa nóng ẩm thích hợp cho cây lúa nước.
- B. Đất đai khô cằn nhưng được tưới tiêu nhân tạo hoàn toàn.
- C. Chủ yếu trồng các loại cây công nghiệp lâu năm.
- D. Nhận được lượng mưa rất ít quanh năm.
Câu 18: Vị trí địa lí của Trung Quốc nằm ở đâu trên bản đồ thế giới và châu lục?
- A. Nằm ở phía Tây châu Âu, giáp Đại Tây Dương.
- B. Nằm ở phía Đông châu Phi, giáp Ấn Độ Dương.
- C. Nằm ở phía Nam châu Mỹ, giáp Thái Bình Dương.
- D. Nằm ở phía Đông châu Á, giáp Thái Bình Dương.
Câu 19: Miền Tây Trung Quốc có nhiều bồn địa lớn như Tarim, Junggar. Đặc điểm khí hậu và địa hình trong các bồn địa này có gì đáng lưu ý?
- A. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm, địa hình bằng phẳng.
- B. Khí hậu ôn đới hải dương, nhiều đồi núi thấp.
- C. Khí hậu ôn đới lục địa khô hạn, địa hình lòng chảo được bao quanh bởi núi cao.
- D. Khí hậu nhiệt đới ẩm, địa hình cao nguyên.
Câu 20: Ngoài dân tộc Hán chiếm đa số, Trung Quốc có một số dân tộc thiểu số nổi bật như Choang, Uyghur, Tạng, Mông Cổ. Sự đa dạng dân tộc này có ý nghĩa gì về mặt văn hóa và xã hội?
- A. Tạo nên một nền văn hóa đa dạng, phong phú với nhiều truyền thống, ngôn ngữ và phong tục tập quán khác nhau.
- B. Gây khó khăn lớn cho việc sử dụng một ngôn ngữ chung trên cả nước.
- C. Làm giảm đáng kể tổng dân số của Trung Quốc.
- D. Dẫn đến sự đồng nhất hoàn toàn về lối sống giữa các vùng.
Câu 21: Địa hình miền Đông Trung Quốc không bao gồm dạng địa hình nào sau đây?
- A. Đồng bằng châu thổ.
- B. Đồi núi thấp.
- C. Vùng duyên hải.
- D. Sơn nguyên cao và bồn địa lớn nội lục.
Câu 22: Tại sao phần lớn các siêu đô thị của Trung Quốc như Thượng Hải, Quảng Châu, Thiên Tân lại tập trung ở miền Đông, đặc biệt là ven biển?
- A. Miền Tây có tài nguyên khoáng sản phong phú hơn.
- B. Chính phủ chỉ cho phép xây dựng thành phố lớn ở miền Đông.
- C. Vị trí địa lí thuận lợi cho giao thương quốc tế (cảng biển), điều kiện tự nhiên thuận lợi và là nơi tập trung phát triển công nghiệp từ lâu đời.
- D. Miền Đông có khí hậu khắc nghiệt hơn, phù hợp cho công nghiệp nặng.
Câu 23: Khí hậu gió mùa ở miền Đông Trung Quốc có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Mùa hạ nóng, mưa nhiều; mùa đông lạnh, ít mưa.
- B. Nhiệt độ cao quanh năm và lượng mưa phân bố đều.
- C. Mùa hạ lạnh, khô hạn; mùa đông ấm áp, mưa nhiều.
- D. Khí hậu ôn hòa quanh năm, ít biến động.
Câu 24: Hệ thống sông ngòi ở Trung Quốc chủ yếu chảy theo hướng nào và đổ ra biển nào?
- A. Chảy theo hướng Bắc - Nam, đổ ra Ấn Độ Dương.
- B. Chủ yếu chảy theo hướng Tây - Đông, đổ ra Thái Bình Dương.
- C. Chảy theo hướng Nam - Bắc, đổ ra Bắc Băng Dương.
- D. Chảy theo hướng Đông - Tây, đổ ra Đại Tây Dương.
Câu 25: Miền Tây Trung Quốc là nơi bắt nguồn của nhiều con sông lớn chảy về phía Đông. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc sử dụng và quản lý tài nguyên nước trên cả nước?
- A. Nước sông chỉ có thể sử dụng ở miền Tây.
- B. Miền Đông không phụ thuộc vào nguồn nước từ miền Tây.
- C. Việc quản lý nước sông chỉ cần tập trung vào miền Đông.
- D. Việc sử dụng và quản lý tài nguyên nước ở miền Tây (thượng nguồn) ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn nước ở miền Đông (hạ nguồn), đòi hỏi sự phối hợp và quy hoạch tổng thể.
Câu 26: Căn cứ vào đặc điểm tự nhiên (địa hình, khí hậu) và phân bố dân cư, khu vực nào của Trung Quốc có tiềm năng lớn nhất để phát triển chăn nuôi gia súc theo quy mô lớn, đặc biệt là gia súc ăn cỏ?
- A. Các cao nguyên và vùng núi phía Tây (như Tây Tạng, Nội Mông).
- B. Các đồng bằng châu thổ màu mỡ phía Đông.
- C. Các bồn địa khô hạn ở miền Tây.
- D. Vùng duyên hải phía Đông Nam.
Câu 27: Tỷ lệ dân thành thị của Trung Quốc ngày càng tăng nhanh trong những thập kỷ gần đây. Xu hướng này phản ánh quá trình nào đang diễn ra mạnh mẽ tại nước này?
- A. Giảm quy mô sản xuất công nghiệp.
- B. Suy thoái kinh tế ở khu vực nông thôn.
- C. Công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước, thúc đẩy di dân từ nông thôn ra thành thị tìm kiếm việc làm.
- D. Tăng cường sản xuất nông nghiệp truyền thống.
Câu 28: Miền Đông Trung Quốc có một số loại khoáng sản nổi bật. Dựa vào kiến thức đã học, loại khoáng sản nào sau đây thường được khai thác với trữ lượng lớn ở miền Đông?
- A. Kim cương.
- B. Than đá, dầu mỏ, quặng sắt.
- C. Bô-xít.
- D. Vàng.
Câu 29: Con sông nào sau đây được mệnh danh là "sông vàng" của Trung Quốc vì lượng phù sa lớn bồi đắp cho đồng bằng Hoa Bắc?
- A. Sông Hoàng Hà.
- B. Sông Trường Giang.
- C. Sông Tây Giang.
- D. Sông Amur (Hắc Long Giang).
Câu 30: Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa ở miền Đông Nam Trung Quốc tạo điều kiện thuận lợi để phát triển hệ sinh thái rừng nào?
- A. Rừng lá kim.
- B. Rừng hỗn giao ôn đới.
- C. Thảo nguyên.
- D. Rừng cận nhiệt đới ẩm.