12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Cánh Diều) Bài 26: Kinh Tế Trung Quốc

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khu vực nào của Trung Quốc tập trung chủ yếu các ngành công nghiệp khai thác và luyện kim nặng, phản ánh lợi thế về tài nguyên khoáng sản phong phú?

  • A. Vùng duyên hải phía Đông
  • B. Vùng Đông Bắc và Nội Mông
  • C. Vùng đồng bằng Hoa Trung
  • D. Vùng Tây Bắc và Tây Tạng

Câu 2: Để giải quyết tình trạng thất nghiệp ở nông thôn và thu hẹp khoảng cách phát triển giữa nông thôn và thành thị, Trung Quốc đã có chủ trương phát triển loại hình công nghiệp nào ở địa phương?

  • A. Công nghiệp chế tạo ô tô
  • B. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin
  • C. Công nghiệp nhẹ, chế biến nông sản và thủ công nghiệp
  • D. Công nghiệp khai thác dầu khí

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Trung Quốc năm 2023 (Giả định). Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là công nghiệp - xây dựng, và cuối cùng là nông, lâm, ngư nghiệp. Biểu đồ này phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào của Trung Quốc?

  • A. Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng dịch vụ
  • B. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng công nghiệp
  • C. Giảm tỷ trọng cả nông nghiệp và dịch vụ, tăng tỷ trọng công nghiệp
  • D. Cơ cấu kinh tế không có sự thay đổi đáng kể

Câu 4: Trong sản xuất nông nghiệp của Trung Quốc, vùng nào sau đây có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho việc trồng lúa gạo và nuôi trồng thủy sản nước ngọt?

  • A. Vùng Tây Bắc
  • B. Vùng Đông Bắc
  • C. Vùng Nội Mông
  • D. Vùng đồng bằng Hoa Nam và Hoa Trung

Câu 5: Trung Quốc đã xây dựng nhiều đặc khu kinh tế (SEZs) ven biển. Mục tiêu chính của việc thành lập các SEZs này là gì?

  • A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ và kinh nghiệm quản lý
  • C. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững
  • D. Phát triển du lịch quốc tế

Câu 6: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là "mũi nhọn" và có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong cơ cấu kinh tế hiện đại của Trung Quốc?

  • A. Công nghiệp khai thác than đá
  • B. Công nghiệp luyện kim đen
  • C. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin
  • D. Công nghiệp dệt may

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất đối với kinh tế Trung Quốc hiện nay, đặc biệt trong dài hạn, là gì?

  • A. Thiếu hụt lao động trẻ
  • B. Lạm phát gia tăng
  • C. Cạnh tranh thương mại quốc tế
  • D. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên

Câu 8: Trong cơ cấu ngành trồng trọt của Trung Quốc, cây lương thực vẫn giữ vai trò quan trọng hàng đầu. Loại cây lương thực nào chiếm tỷ trọng sản lượng lớn nhất?

  • A. Lúa gạo
  • B. Lúa mì
  • C. Ngô
  • D. Đậu tương

Câu 9: Trung Quốc đang đẩy mạnh đầu tư vào "Vành đai và Con đường". Mục tiêu địa kinh tế chiến lược của sáng kiến này là gì?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự quốc tế
  • B. Phát triển văn hóa và du lịch toàn cầu
  • C. Mở rộng thị trường, đảm bảo nguồn cung năng lượng và nguyên liệu
  • D. Thúc đẩy dân chủ hóa toàn cầu

Câu 10: So sánh với khu vực phía Đông, khu vực phía Tây Trung Quốc có đặc điểm kinh tế nổi bật nào?

  • A. Tập trung các ngành công nghiệp chế biến và dịch vụ hiện đại
  • B. Kinh tế nông nghiệp và khai thác tài nguyên chiếm ưu thế, cơ sở hạ tầng kém phát triển
  • C. Mật độ dân số cao và thị trường tiêu thụ lớn
  • D. Nền kinh tế hoàn toàn phụ thuộc vào xuất khẩu

Câu 11: Trong ngành chăn nuôi của Trung Quốc, loại vật nuôi nào được nuôi phổ biến nhất ở vùng đồng bằng và trung du?

  • A. Cừu và dê
  • B. Ngựa và lạc đà
  • C. Trâu và bò
  • D. Lợn và gia cầm

Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình công nghiệp hóa đến môi trường, Trung Quốc đang ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp hóa chất và luyện kim
  • B. Công nghiệp khai thác khoáng sản và năng lượng hóa thạch
  • C. Công nghiệp năng lượng tái tạo và công nghệ môi trường
  • D. Công nghiệp sản xuất ô tô và xe máy

Câu 13: Dựa vào kiến thức đã học, hãy xác định nhận định nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của ngoại thương Trung Quốc?

  • A. Giá trị xuất nhập khẩu tăng nhanh và đạt quy mô lớn
  • B. Cán cân thương mại luôn ở trạng thái nhập siêu
  • C. Mặt hàng xuất khẩu chủ yếu là hàng công nghiệp chế biến
  • D. Thị trường xuất nhập khẩu ngày càng đa dạng

Câu 14: Trong thập kỷ qua, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Trung Quốc có xu hướng thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng mạnh vào tất cả các lĩnh vực
  • B. Giảm liên tục do chi phí lao động tăng
  • C. Có xu hướng giảm trong một số lĩnh vực sản xuất, tăng trong lĩnh vực dịch vụ và công nghệ cao
  • D. Ổn định và không có nhiều biến động

Câu 15: Để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, Trung Quốc đã thực hiện biện pháp nào trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Đẩy mạnh thâm canh, tăng vụ và ứng dụng công nghệ sinh học
  • B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang cây công nghiệp xuất khẩu
  • C. Thu hẹp diện tích đất nông nghiệp để phát triển đô thị
  • D. Nhập khẩu lương thực từ các quốc gia khác

Câu 16: Trung tâm công nghiệp lớn nào của Trung Quốc nằm ở vị trí ngã ba sông Trường Giang và sông Gia Lăng, có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế vùng nội địa?

  • A. Thượng Hải
  • B. Trùng Khánh
  • C. Vũ Hán
  • D. Nam Kinh

Câu 17: Cho bảng số liệu về sản lượng một số nông sản chính của Trung Quốc năm 2022 (Giả định): Lúa gạo: 200 triệu tấn, Lúa mì: 140 triệu tấn, Ngô: 280 triệu tấn, Đậu tương: 20 triệu tấn. Căn cứ vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu sản lượng nông sản?

  • A. Lúa gạo là cây trồng có sản lượng cao nhất
  • B. Lúa mì có sản lượng cao hơn ngô
  • C. Ngô là cây trồng có sản lượng cao nhất và gấp nhiều lần đậu tương
  • D. Đậu tương là cây trồng chủ lực trong cơ cấu nông sản

Câu 18: Trong lĩnh vực dịch vụ, ngành nào đang được Trung Quốc đặc biệt chú trọng phát triển để đáp ứng nhu cầu trong nước và hội nhập quốc tế?

  • A. Dịch vụ du lịch truyền thống
  • B. Dịch vụ vận tải đường sắt
  • C. Dịch vụ bưu chính viễn thông
  • D. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và công nghệ thông tin

Câu 19: Khu vực nào của Trung Quốc có tiềm năng lớn nhất để phát triển năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời do điều kiện tự nhiên ưu đãi?

  • A. Vùng Tây Bắc và Tây Tạng
  • B. Vùng đồng bằng Hoa Bắc
  • C. Vùng duyên hải phía Đông
  • D. Vùng Đông Bắc

Câu 20: Trung Quốc đang đối mặt với thách thức già hóa dân số nhanh chóng. Thách thức này có thể tác động tiêu cực như thế nào đến nền kinh tế?

  • A. Tăng cường lực lượng lao động trẻ
  • B. Gánh nặng chi phí phúc lợi xã hội tăng, thiếu hụt lao động và giảm năng suất
  • C. Thúc đẩy đổi mới công nghệ và tự động hóa
  • D. Tăng cường nhập khẩu lao động từ nước ngoài

Câu 21: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với việc phát triển nông nghiệp bền vững ở Trung Quốc?

  • A. Sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc bảo vệ thực vật sinh học
  • B. Áp dụng các hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước
  • C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng phá rừng
  • D. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao và nông nghiệp hữu cơ

Câu 22: Trong chính sách phát triển kinh tế vùng, Trung Quốc ưu tiên phát triển khu vực phía Tây nhằm mục tiêu chính nào?

  • A. Tập trung phát triển công nghiệp nặng
  • B. Biến khu vực phía Tây thành trung tâm du lịch quốc tế
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào kinh tế biển
  • D. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa miền Đông và miền Tây, ổn định xã hội

Câu 23: Ngành giao thông vận tải đường biển của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ nhờ yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội nào?

  • A. Địa hình đồi núi và nguồn tài nguyên phong phú
  • B. Bờ biển dài, nhiều cảng nước sâu và nhu cầu vận chuyển hàng hóa lớn
  • C. Mạng lưới sông ngòi dày đặc và dân cư tập trung ở ven sông
  • D. Khí hậu ôn hòa và trình độ công nghệ tiên tiến

Câu 24: Để khuyến khích đổi mới và sáng tạo, Trung Quốc đã tập trung đầu tư vào lĩnh vực nào trong những năm gần đây?

  • A. Nông nghiệp truyền thống
  • B. Công nghiệp khai thác tài nguyên
  • C. Nghiên cứu và phát triển (R&D), khoa học công nghệ
  • D. Giáo dục phổ thông

Câu 25: Trong quan hệ thương mại quốc tế, Trung Quốc nhập khẩu chủ yếu mặt hàng nào từ các quốc gia khác?

  • A. Nguyên liệu, nhiên liệu và máy móc thiết bị
  • B. Hàng tiêu dùng xa xỉ và đồ trang sức
  • C. Nông sản thực phẩm chế biến sẵn
  • D. Dịch vụ tài chính và du lịch

Câu 26: Khu vực nào của Trung Quốc được mệnh danh là "công xưởng của thế giới" nhờ tập trung nhiều ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và xuất khẩu?

  • A. Vùng Tây Bắc
  • B. Vùng duyên hải phía Đông Nam
  • C. Vùng Đông Bắc
  • D. Vùng Nội Mông

Câu 27: Một trong những thành tựu nổi bật của Trung Quốc trong lĩnh vực khoa học công nghệ là chương trình ос ос nào?

  • A. Phát triển năng lượng hạt nhân
  • B. Xây dựng đường sắt cao tốc
  • C. Chương trình ос ос vũ trụ và thám hiểm mặt trăng
  • D. Nghiên cứu công nghệ sinh học

Câu 28: Để cải thiện đời sống người dân nông thôn và hiện đại hóa nông nghiệp, Trung Quốc đang thực hiện chính sách nào?

  • A. Tập trung vào phát triển công nghiệp nặng ở nông thôn
  • B. Khuyến khích người dân nông thôn di cư ra thành thị
  • C. Giảm đầu tư vào nông nghiệp để tập trung cho công nghiệp
  • D. Xây dựng nông thôn mới, phát triển kinh tế tập thể và ứng dụng khoa học kỹ thuật

Câu 29: Trong các ngành dịch vụ, du lịch là một ngành kinh tế quan trọng của Trung Quốc. Loại hình du lịch nào đang ngày càng được chú trọng phát triển?

  • A. Du lịch biển
  • B. Du lịch văn hóa, lịch sử và sinh thái
  • C. Du lịch mua sắm
  • D. Du lịch mạo hiểm

Câu 30: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của Trung Quốc qua các năm (Giả định). Hình dạng biểu đồ có xu hướng dốc lên mạnh mẽ. Điều này thể hiện điều gì về kinh tế Trung Quốc?

  • A. Nền kinh tế tăng trưởng nhanh và mức sống người dân được cải thiện
  • B. Nền kinh tế đang suy thoái và mức sống người dân giảm sút
  • C. Nền kinh tế phát triển ổn định nhưng chậm
  • D. GDP bình quân đầu người không có sự thay đổi

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khu vực nào của Trung Quốc tập trung chủ yếu các ngành công nghiệp khai thác và luyện kim nặng, phản ánh lợi thế về tài nguyên khoáng sản phong phú?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Để giải quyết tình trạng thất nghiệp ở nông thôn và thu hẹp khoảng cách phát triển giữa nông thôn và thành thị, Trung Quốc đã có chủ trương phát triển loại hình công nghiệp nào ở địa phương?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Trung Quốc năm 2023 (Giả định). Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là công nghiệp - xây dựng, và cuối cùng là nông, lâm, ngư nghiệp. Biểu đồ này phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào của Trung Quốc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong sản xuất nông nghiệp của Trung Quốc, vùng nào sau đây có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho việc trồng lúa gạo và nuôi trồng thủy sản nước ngọt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trung Quốc đã xây dựng nhiều đặc khu kinh tế (SEZs) ven biển. Mục tiêu chính của việc thành lập các SEZs này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là 'mũi nhọn' và có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong cơ cấu kinh tế hiện đại của Trung Quốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất đối với kinh tế Trung Quốc hiện nay, đặc biệt trong dài hạn, là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong cơ cấu ngành trồng trọt của Trung Quốc, cây lương thực vẫn giữ vai trò quan trọng hàng đầu. Loại cây lương thực nào chiếm tỷ trọng sản lượng lớn nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trung Quốc đang đẩy mạnh đầu tư vào 'Vành đai và Con đường'. Mục tiêu địa kinh tế chiến lược của sáng kiến này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: So sánh với khu vực phía Đông, khu vực phía Tây Trung Quốc có đặc điểm kinh tế nổi bật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong ngành chăn nuôi của Trung Quốc, loại vật nuôi nào được nuôi phổ biến nhất ở vùng đồng bằng và trung du?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình công nghiệp hóa đến môi trường, Trung Quốc đang ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Dựa vào kiến thức đã học, hãy xác định nhận định nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của ngoại thương Trung Quốc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong thập kỷ qua, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Trung Quốc có xu hướng thay đổi như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, Trung Quốc đã thực hiện biện pháp nào trong sản xuất nông nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trung tâm công nghiệp lớn nào của Trung Quốc nằm ở vị trí ngã ba sông Trường Giang và sông Gia Lăng, có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế vùng nội địa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Cho bảng số liệu về sản lượng một số nông sản chính của Trung Quốc năm 2022 (Giả định): Lúa gạo: 200 triệu tấn, Lúa mì: 140 triệu tấn, Ngô: 280 triệu tấn, Đậu tương: 20 triệu tấn. Căn cứ vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu sản lượng nông sản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong lĩnh vực dịch vụ, ngành nào đang được Trung Quốc đặc biệt chú trọng phát triển để đáp ứng nhu cầu trong nước và hội nhập quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khu vực nào của Trung Quốc có tiềm năng lớn nhất để phát triển năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời do điều kiện tự nhiên ưu đãi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trung Quốc đang đối mặt với thách thức già hóa dân số nhanh chóng. Thách thức này có thể tác động tiêu cực như thế nào đến nền kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với việc phát triển nông nghiệp bền vững ở Trung Quốc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong chính sách phát triển kinh tế vùng, Trung Quốc ưu tiên phát triển khu vực phía Tây nhằm mục tiêu chính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Ngành giao thông vận tải đường biển của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ nhờ yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Để khuyến khích đổi mới và sáng tạo, Trung Quốc đã tập trung đầu tư vào lĩnh vực nào trong những năm gần đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong quan hệ thương mại quốc tế, Trung Quốc nhập khẩu chủ yếu mặt hàng nào từ các quốc gia khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khu vực nào của Trung Quốc được mệnh danh là 'công xưởng của thế giới' nhờ tập trung nhiều ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và xuất khẩu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một trong những thành tựu nổi bật của Trung Quốc trong lĩnh vực khoa học công nghệ là chương trình ос ос nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Để cải thiện đời sống người dân nông thôn và hiện đại hóa nông nghiệp, Trung Quốc đang thực hiện chính sách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong các ngành dịch vụ, du lịch là một ngành kinh tế quan trọng của Trung Quốc. Loại hình du lịch nào đang ngày càng được chú trọng phát triển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của Trung Quốc qua các năm (Giả định). Hình dạng biểu đồ có xu hướng dốc lên mạnh mẽ. Điều này thể hiện điều gì về kinh tế Trung Quốc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà máy sản xuất hàng điện tử công nghệ cao đang tìm kiếm địa điểm xây dựng cơ sở mới tại Trung Quốc. Dựa trên đặc điểm phân bố kinh tế và nguồn lực, khu vực nào sau đây ở Trung Quốc thường là lựa chọn ưu tiên và tại sao?

  • A. Các tỉnh miền Tây vì giá thuê đất và nhân công rẻ.
  • B. Các vùng nông thôn rộng lớn để tiếp cận nguyên liệu nông sản.
  • C. Các thành phố lớn và đặc khu kinh tế ở vùng duyên hải phía Đông.
  • D. Các vùng núi cao phía Tây Nam để tránh ô nhiễm không khí.

Câu 2: So sánh nông nghiệp ở miền Bắc và miền Nam Trung Quốc, điểm khác biệt cơ bản về điều kiện tự nhiên ảnh hưởng lớn nhất đến cơ cấu cây trồng lương thực chính là gì?

  • A. Độ cao địa hình khác nhau.
  • B. Sự khác biệt về khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa).
  • C. Mật độ dân số khác nhau.
  • D. Chính sách hỗ trợ nông nghiệp khác nhau.

Câu 3: Trung Quốc đang đối mặt với thách thức chuyển đổi mô hình tăng trưởng kinh tế. Thay vì chỉ dựa vào số lượng và xuất khẩu, mục tiêu hiện tại là hướng tới chất lượng và phát triển bền vững. Điều này đòi hỏi sự chuyển dịch mạnh mẽ trong ngành công nghiệp theo hướng nào?

  • A. Tăng cường sản xuất các mặt hàng tiêu dùng giá rẻ.
  • B. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên khoáng sản.
  • C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động phổ thông.
  • D. Phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.

Câu 4: Dựa vào bảng số liệu giả định về cơ cấu GDP của Trung Quốc qua các năm: Năm 1990 (Nông nghiệp: 27%, Công nghiệp: 43%, Dịch vụ: 30%), Năm 2018 (Nông nghiệp: 7%, Công nghiệp: 41%, Dịch vụ: 52%). Nhận xét nào sau đây đúng với sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Trung Quốc trong giai đoạn này?

  • A. Tỉ trọng ngành nông nghiệp giảm mạnh, ngành dịch vụ tăng nhanh và vượt qua ngành công nghiệp.
  • B. Tỉ trọng ngành công nghiệp tăng liên tục và chiếm ưu thế áp đảo.
  • C. Tỉ trọng ngành dịch vụ giảm, ngành nông nghiệp tăng nhẹ.
  • D. Cơ cấu kinh tế không có sự thay đổi đáng kể.

Câu 5: Sự phát triển không đồng đều giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc đã gây ra hệ quả xã hội và kinh tế quan trọng nào sau đây?

  • A. Giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế chung của cả nước.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa thành thị và nông thôn.
  • C. Tăng cường sự chênh lệch về thu nhập và điều kiện sống, dẫn đến di cư nội địa quy mô lớn.
  • D. Làm giảm nhu cầu đầu tư nước ngoài vào Trung Quốc.

Câu 6: Tại các vùng nông thôn Trung Quốc, bên cạnh nông nghiệp, nhiều ngành công nghiệp nhỏ và thủ công nghiệp đã phát triển. Lợi ích chính của sự phát triển này là gì?

  • A. Cạnh tranh trực tiếp với các ngành công nghiệp nặng ở thành phố.
  • B. Tạo việc làm, nâng cao thu nhập cho dân cư nông thôn và tận dụng nguồn nguyên liệu tại chỗ.
  • C. Chỉ sản xuất các mặt hàng xuất khẩu sang thị trường khó tính.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường trên diện rộng hơn so với công nghiệp đô thị.

Câu 7: Chính sách "mở cửa" và cải cách kinh tế của Trung Quốc bắt đầu từ cuối thập niên 1970 đã tác động sâu sắc đến nền kinh tế. Tác động quan trọng nhất đối với hoạt động ngoại thương là gì?

  • A. Hoàn toàn ngừng hoạt động xuất nhập khẩu.
  • B. Chỉ giao thương với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Tăng cường nhập khẩu nhưng hạn chế xuất khẩu.
  • D. Thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động xuất nhập khẩu, đưa Trung Quốc trở thành một trong những cường quốc thương mại thế giới.

Câu 8: Các đồng bằng rộng lớn như Hoa Bắc và Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa mì chính của cả nước. Điều kiện tự nhiên nào sau đây là quan trọng nhất để cây lúa mì phát triển tốt ở những vùng này?

  • A. Khí hậu ôn đới hoặc cận nhiệt có mùa đông lạnh.
  • B. Địa hình đồi núi dốc.
  • C. Khí hậu nhiệt đới ẩm quanh năm.
  • D. Đất feralit chua, nghèo dinh dưỡng.

Câu 9: Ngành dịch vụ ở Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng, đặc biệt là các dịch vụ hiện đại như tài chính, viễn thông, thương mại điện tử. Sự phát triển này chủ yếu được thúc đẩy bởi yếu tố nào?

  • A. Sự suy thoái của ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Nhu cầu nhập khẩu dịch vụ từ nước ngoài.
  • C. Tăng trưởng kinh tế cao, tăng thu nhập và quá trình đô thị hóa.
  • D. Giảm quy mô dân số.

Câu 10: Vùng Tây Bắc Trung Quốc, bao gồm các khu tự trị như Tân Cương và Nội Mông, có diện tích đồng cỏ lớn và khí hậu khô hạn. Hoạt động nông nghiệp chủ đạo và phù hợp nhất với điều kiện này là gì?

  • A. Trồng lúa nước thâm canh.
  • B. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
  • C. Trồng cây công nghiệp nhiệt đới.
  • D. Chăn nuôi gia súc ăn cỏ (cừu, dê, bò) trên đồng cỏ.

Câu 11: Trung Quốc là nước sản xuất và tiêu thụ than đá lớn nhất thế giới. Điều này mang lại lợi ích về năng lượng nhưng cũng tạo ra thách thức môi trường nghiêm trọng nào?

  • A. Thiếu hụt nguồn nước sạch trầm trọng.
  • B. Ô nhiễm không khí trên diện rộng và đóng góp lớn vào biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • C. Sa mạc hóa nhanh chóng ở các vùng ven biển.
  • D. Suy giảm đa dạng sinh học trong rừng nguyên sinh.

Câu 12: Các Đặc khu kinh tế (SEZs) như Thâm Quyến và Chu Hải được thành lập với mục tiêu chính là gì trong giai đoạn đầu cải cách, mở cửa?

  • A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm quản lý để thử nghiệm mô hình kinh tế thị trường.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích phát triển nông nghiệp xuất khẩu.
  • C. Xây dựng các căn cứ quân sự chiến lược ven biển.
  • D. Di chuyển các ngành công nghiệp nặng từ nội địa ra ven biển.

Câu 13: Ngành công nghiệp luyện kim, hóa chất và sản xuất vật liệu xây dựng (xi măng, gạch...) ở Trung Quốc thường tập trung ở đâu và liên quan chủ yếu đến yếu tố nào?

  • A. Gần các vùng trồng lúa gạo.
  • B. Chủ yếu ở các đảo ngoài khơi.
  • C. Gần các vùng có tài nguyên khoáng sản (quặng sắt, than đá, đá vôi) hoặc trung tâm tiêu thụ lớn.
  • D. Chỉ tập trung ở biên giới phía Bắc.

Câu 14: Hệ thống khoán hộ trong nông nghiệp Trung Quốc (áp dụng từ cuối thập niên 1970) có ý nghĩa gì đối với người nông dân?

  • A. Họ mất quyền sử dụng đất và phải làm công nhân.
  • B. Họ được giao quyền sử dụng đất lâu dài và được hưởng thành quả lao động của mình.
  • C. Họ bị cấm sản xuất hàng hóa để bán ra thị trường.
  • D. Họ phải di cư bắt buộc ra thành phố.

Câu 15: Trung Quốc là quốc gia có quy mô chăn nuôi lợn lớn nhất thế giới. Hoạt động chăn nuôi lợn tập trung chủ yếu ở đâu và vì sao?

  • A. Các vùng núi cao phía Tây để tận dụng khí hậu lạnh.
  • B. Các vùng đồng cỏ khô hạn phía Tây Bắc để chăn thả tự nhiên.
  • C. Các vùng đồng bằng phía Đông và gần đô thị, nơi có nguồn thức ăn và thị trường tiêu thụ lớn.
  • D. Chỉ tập trung ở các vùng biên giới.

Câu 16: Biểu đồ giả định cho thấy tỉ trọng hàng công nghiệp chế biến trong tổng giá trị xuất khẩu của Trung Quốc tăng liên tục từ năm 1980 đến năm 2010. Xu hướng này phản ánh điều gì về nền kinh tế Trung Quốc?

  • A. Trung Quốc ngày càng phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • B. Ngành công nghiệp chế biến đang suy thoái.
  • C. Trung Quốc chủ yếu nhập khẩu hàng công nghiệp chế biến.
  • D. Trung Quốc đang phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp chế biến và trở thành "công xưởng của thế giới".

Câu 17: Để giảm áp lực lên tài nguyên nước và giải quyết tình trạng khan hiếm nước ở miền Bắc, Trung Quốc đã triển khai dự án "Điều nước Nam - Bắc". Ý nghĩa kinh tế - xã hội của dự án này là gì?

  • A. Giải quyết tình trạng thiếu nước ở miền Bắc, hỗ trợ phát triển nông nghiệp và công nghiệp.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích phát triển du lịch thủy điện.

Câu 18: So sánh quy mô và hình thức canh tác nông nghiệp giữa các đồng bằng châu thổ màu mỡ, đông dân ở miền Đông và các vùng nông nghiệp thưa dân ở miền Tây Trung Quốc, nhận xét nào sau đây đúng?

  • A. Miền Đông canh tác quy mô lớn, hiện đại; miền Tây canh tác quy mô nhỏ, lạc hậu.
  • B.

Câu 19: Trung Quốc có mạng lưới sông ngòi dày đặc, đặc biệt ở phía Đông. Hệ thống sông ngòi này có ý nghĩa kinh tế quan trọng nào?

  • A. Chỉ gây ra lũ lụt hàng năm.
  • D.

Câu 20: Ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng (dệt may, da giày, đồ nhựa...) ở Trung Quốc có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Sử dụng nhiều lao động, nguyên liệu dồi dào, sản phẩm đa dạng và có khả năng xuất khẩu lớn.

Câu 21: Vùng Hoa Nam (miền Nam Trung Quốc) có khí hậu cận nhiệt và nhiệt đới gió mùa. Ngoài lúa gạo, vùng này còn nổi tiếng với việc trồng các loại cây công nghiệp và cây ăn quả nào?

  • A. Lúa mì và củ cải đường.
  • C.

Câu 22: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Trung Quốc, đặc biệt ở vùng duyên hải, đã tạo ra thách thức lớn nào đối với môi trường và xã hội?

  • A. Giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • D.

Câu 23: Trung Quốc là một trong những quốc gia đi đầu về phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời, thủy điện). Việc đầu tư mạnh vào lĩnh vực này thể hiện mục tiêu gì của Trung Quốc?

  • A. Đảm bảo an ninh năng lượng, giảm ô nhiễm môi trường và phát triển bền vững.

Câu 24: Trong cơ cấu ngành công nghiệp Trung Quốc, các ngành truyền thống như sản xuất thép, xi măng, hóa chất vẫn giữ vai trò quan trọng nhưng đang đối mặt với thách thức lớn về gì?

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 25: Vùng đồng bằng Đông Bắc Trung Quốc có lợi thế về đất đai rộng, bằng phẳng và khí hậu phù hợp để trồng loại cây lương thực nào với quy mô lớn?

  • A. Lúa gạo.
  • D.

Câu 26: Dựa vào kiến thức về dân cư và kinh tế Trung Quốc, giải thích nào sau đây hợp lý nhất cho việc các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động (dệt may, lắp ráp...) ban đầu tập trung mạnh ở vùng duyên hải phía Đông?

  • A. Vùng duyên hải có nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào nhất.
  • B.

Câu 27: Hoạt động thương mại điện tử (e-commerce) và các nền tảng kỹ thuật số đã phát triển vượt bậc ở Trung Quốc. Điều này đóng góp chủ yếu vào sự phát triển của ngành kinh tế nào?

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 28: Dựa trên bản đồ phân bố công nghiệp Trung Quốc, tại sao các trung tâm công nghiệp lớn như Thượng Hải, Quảng Châu, Thiên Tân lại tập trung ở vùng duyên hải phía Đông?

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 29: Bên cạnh các loại cây lương thực chính, Trung Quốc cũng là nước sản xuất nhiều loại cây công nghiệp. Cây bông được trồng tập trung ở các đồng bằng rộng lớn như Hoa Trung, Hoa Bắc là do điều kiện tự nhiên nào?

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 30: Để giảm bớt áp lực lên môi trường và tài nguyên ở vùng duyên hải phát triển quá tải, chính phủ Trung Quốc đang khuyến khích di chuyển một số ngành công nghiệp ra các vùng nội địa. Ngành công nghiệp nào sau đây ít có khả năng được di chuyển ra xa các cảng biển và trung tâm công nghệ?

  • A. Công nghiệp điện tử công nghệ cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một nhà máy sản xuất hàng điện tử công nghệ cao đang tìm kiếm địa điểm xây dựng cơ sở mới tại Trung Quốc. Dựa trên đặc điểm phân bố kinh tế và nguồn lực, khu vực nào sau đây ở Trung Quốc thường là lựa chọn ưu tiên và tại sao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: So sánh nông nghiệp ở miền Bắc và miền Nam Trung Quốc, điểm khác biệt cơ bản về điều kiện tự nhiên ảnh hưởng lớn nhất đến cơ cấu cây trồng lương thực chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trung Quốc đang đối mặt với thách thức chuyển đổi mô hình tăng trưởng kinh tế. Thay vì chỉ dựa vào số lượng và xuất khẩu, mục tiêu hiện tại là hướng tới chất lượng và phát triển bền vững. Điều này đòi hỏi sự chuyển dịch mạnh mẽ trong ngành công nghiệp theo hướng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Dựa vào bảng số liệu giả định về cơ cấu GDP của Trung Quốc qua các năm: Năm 1990 (Nông nghiệp: 27%, Công nghiệp: 43%, Dịch vụ: 30%), Năm 2018 (Nông nghiệp: 7%, Công nghiệp: 41%, Dịch vụ: 52%). Nhận xét nào sau đây đúng với sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Trung Quốc trong giai đoạn này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Sự phát triển không đồng đều giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc đã gây ra hệ quả xã hội và kinh tế quan trọng nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Tại các vùng nông thôn Trung Quốc, bên cạnh nông nghiệp, nhiều ngành công nghiệp nhỏ và thủ công nghiệp đã phát triển. Lợi ích chính của sự phát triển này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Chính sách 'mở cửa' và cải cách kinh tế của Trung Quốc bắt đầu từ cuối thập niên 1970 đã tác động sâu sắc đến nền kinh tế. Tác động quan trọng nhất đối với hoạt động ngoại thương là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Các đồng bằng rộng lớn như Hoa Bắc và Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa mì chính của cả nước. Điều kiện tự nhiên nào sau đây là quan trọng nhất để cây lúa mì phát triển tốt ở những vùng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Ngành dịch vụ ở Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng, đặc biệt là các dịch vụ hiện đại như tài chính, viễn thông, thương mại điện tử. Sự phát triển này chủ yếu được thúc đẩy bởi yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Vùng Tây Bắc Trung Quốc, bao gồm các khu tự trị như Tân Cương và Nội Mông, có diện tích đồng cỏ lớn và khí hậu khô hạn. Hoạt động nông nghiệp chủ đạo và phù hợp nhất với điều kiện này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trung Quốc là nước sản xuất và tiêu thụ than đá lớn nhất thế giới. Điều này mang lại lợi ích về năng lượng nhưng cũng tạo ra thách thức môi trường nghiêm trọng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Các Đặc khu kinh tế (SEZs) như Thâm Quyến và Chu Hải được thành lập với mục tiêu chính là gì trong giai đoạn đầu cải cách, mở cửa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Ngành công nghiệp luyện kim, hóa chất và sản xuất vật liệu xây dựng (xi măng, gạch...) ở Trung Quốc thường tập trung ở đâu và liên quan chủ yếu đến yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hệ thống khoán hộ trong nông nghiệp Trung Quốc (áp dụng từ cuối thập niên 1970) có ý nghĩa gì đối với người nông dân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trung Quốc là quốc gia có quy mô chăn nuôi lợn lớn nhất thế giới. Hoạt động chăn nuôi lợn tập trung chủ yếu ở đâu và vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Biểu đồ giả định cho thấy tỉ trọng hàng công nghiệp chế biến trong tổng giá trị xuất khẩu của Trung Quốc tăng liên tục từ năm 1980 đến năm 2010. Xu hướng này phản ánh điều gì về nền kinh tế Trung Quốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Để giảm áp lực lên tài nguyên nước và giải quyết tình trạng khan hiếm nước ở miền Bắc, Trung Quốc đã triển khai dự án 'Điều nước Nam - Bắc'. Ý nghĩa kinh tế - xã hội của dự án này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: So sánh quy mô và hình thức canh tác nông nghiệp giữa các đồng bằng châu thổ màu mỡ, đông dân ở miền Đông và các vùng nông nghiệp thưa dân ở miền Tây Trung Quốc, nhận xét nào sau đây đúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trung Quốc có mạng lưới sông ngòi dày đặc, đặc biệt ở phía Đông. Hệ thống sông ngòi này có ý nghĩa kinh tế quan trọng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng (dệt may, da giày, đồ nhựa...) ở Trung Quốc có đặc điểm gì nổi bật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Vùng Hoa Nam (miền Nam Trung Quốc) có khí hậu cận nhiệt và nhiệt đới gió mùa. Ngoài lúa gạo, vùng này còn nổi tiếng với việc trồng các loại cây công nghiệp và cây ăn quả nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Trung Quốc, đặc biệt ở vùng duyên hải, đã tạo ra thách thức lớn nào đối với môi trường và xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trung Quốc là một trong những quốc gia đi đầu về phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời, thủy điện). Việc đầu tư mạnh vào lĩnh vực này thể hiện mục tiêu gì của Trung Quốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong cơ cấu ngành công nghiệp Trung Quốc, các ngành truyền thống như sản xuất thép, xi măng, hóa chất vẫn giữ vai trò quan trọng nhưng đang đối mặt với thách thức lớn về gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Vùng đồng bằng Đông Bắc Trung Quốc có lợi thế về đất đai rộng, bằng phẳng và khí hậu phù hợp để trồng loại cây lương thực nào với quy mô lớn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Dựa vào kiến thức về dân cư và kinh tế Trung Quốc, giải thích nào sau đây hợp lý nhất cho việc các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động (dệt may, lắp ráp...) ban đầu tập trung mạnh ở vùng duyên hải phía Đông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Hoạt động thương mại điện tử (e-commerce) và các nền tảng kỹ thuật số đã phát triển vượt bậc ở Trung Quốc. Điều này đóng góp chủ yếu vào sự phát triển của ngành kinh tế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Dựa trên bản đồ phân bố công nghiệp Trung Quốc, tại sao các trung tâm công nghiệp lớn như Thượng Hải, Quảng Châu, Thiên Tân lại tập trung ở vùng duyên hải phía Đông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Bên cạnh các loại cây lương thực chính, Trung Quốc cũng là nước sản xuất nhiều loại cây công nghiệp. Cây bông được trồng tập trung ở các đồng bằng rộng lớn như Hoa Trung, Hoa Bắc là do điều kiện tự nhiên nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Để giảm bớt áp lực lên môi trường và tài nguyên ở vùng duyên hải phát triển quá tải, chính phủ Trung Quốc đang khuyến khích di chuyển một số ngành công nghiệp ra các vùng nội địa. Ngành công nghiệp nào sau đây ít có khả năng được di chuyển ra xa các cảng biển và trung tâm công nghệ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại hóa ở Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Tỉ trọng nông nghiệp tăng lên trong GDP.
  • B. Ngành công nghiệp truyền thống chiếm ưu thế tuyệt đối.
  • C. Tỉ trọng ngành dịch vụ tăng nhanh và chiếm tỉ trọng cao nhất trong GDP.
  • D. Giảm đầu tư vào các ngành công nghệ cao.

Câu 2: Dựa vào kiến thức về kinh tế Trung Quốc, giải thích tại sao vùng miền Đông Trung Quốc lại có trình độ phát triển kinh tế cao hơn rõ rệt so với miền Tây?

  • A. Miền Tây có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú hơn.
  • B. Miền Tây có dân số đông đúc và thị trường tiêu thụ lớn hơn.
  • C. Miền Đông có địa hình núi cao, hiểm trở, thuận lợi cho du lịch.
  • D. Miền Đông có vị trí địa lí thuận lợi giáp biển, thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển thương mại.

Câu 3: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đang phải đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến tài nguyên và môi trường do áp lực dân số đông?

  • A. Thừa lao động trong nông nghiệp.
  • B. Thiếu đất canh tác, cạn kiệt tài nguyên nước và ô nhiễm môi trường đất, nước.
  • C. Khó khăn trong việc áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất.
  • D. Sản lượng nông sản không đủ đáp ứng nhu cầu nội địa.

Câu 4: Chính sách

  • A. Thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ hiện đại, thúc đẩy hình thành các đặc khu kinh tế và khu công nghiệp.
  • B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng ở các tỉnh nội địa.
  • C. Giảm vai trò của các doanh nghiệp nhà nước trong sản xuất công nghiệp.
  • D. Hạn chế xuất khẩu sản phẩm công nghiệp ra thị trường quốc tế.

Câu 5: Tại sao ngành dịch vụ của Trung Quốc lại có xu hướng tăng trưởng nhanh và chiếm tỉ trọng ngày càng lớn trong GDP?

  • A. Sản xuất nông nghiệp và công nghiệp suy giảm.
  • B. Chỉ tập trung phát triển du lịch và giao thông vận tải.
  • C. Sự phát triển của kinh tế thị trường, tăng trưởng thu nhập người dân, và hội nhập quốc tế thúc đẩy các ngành tài chính, thương mại, viễn thông, du lịch phát triển.
  • D. Chính phủ hạn chế đầu tư vào các ngành sản xuất.

Câu 6: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về ngành ngoại thương của Trung Quốc?

  • A. Kim ngạch xuất nhập khẩu tăng trưởng nhanh chóng.
  • B. Trung Quốc chủ yếu nhập khẩu các mặt hàng công nghệ cao và xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Trở thành một trong những cường quốc thương mại hàng đầu thế giới.
  • D. Các mặt hàng xuất khẩu đa dạng, từ hàng tiêu dùng đến máy móc, thiết bị điện tử.

Câu 7: Quan sát bản đồ phân bố cây trồng ở Trung Quốc, xác định loại cây lương thực chính được trồng chủ yếu ở khu vực đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam?

  • A. Lúa gạo.
  • B. Lúa mì.
  • C. Ngô.
  • D. Khoai tây.

Câu 8: Khu vực nào của Trung Quốc được ví như "vựa lúa mì" chính của cả nước?

  • A. Đồng bằng Hoa Nam.
  • B. Vùng núi Tây Tạng.
  • C. Đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc.
  • D. Bồn địa Tứ Xuyên.

Câu 9: Ngành chăn nuôi gia súc ăn cỏ (cừu, dê) phát triển mạnh ở các tỉnh phía Tây Trung Quốc chủ yếu do yếu tố tự nhiên nào quyết định?

  • A. Khí hậu nóng ẩm quanh năm.
  • B. Địa hình chủ yếu là cao nguyên, thảo nguyên rộng lớn, khí hậu khô hạn.
  • C. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
  • D. Đất đai phù sa màu mỡ.

Câu 10: Sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và lắp ráp ở Trung Quốc trong giai đoạn cải cách mở cửa chủ yếu dựa vào lợi thế nào?

  • A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú cho công nghiệp nặng.
  • B. Công nghệ tự chủ, tiên tiến nhất thế giới từ ban đầu.
  • C. Thị trường nội địa nhỏ hẹp, buộc phải hướng ra xuất khẩu.
  • D. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ, thu hút đầu tư nước ngoài và tiếp nhận công nghệ.

Câu 11: Phân tích vai trò của các đặc khu kinh tế (SEZ) trong quá trình phát triển kinh tế của Trung Quốc.

  • A. Là nơi thí điểm các chính sách cải cách, thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy xuất khẩu và hiện đại hóa công nghiệp.
  • B. Là nơi tập trung phát triển nông nghiệp hiện đại hóa.
  • C. Là khu vực chỉ dành riêng cho các doanh nghiệp nhà nước hoạt động.
  • D. Là vùng kinh tế tự cung tự cấp, không giao thương quốc tế.

Câu 12: Ngành công nghiệp nào sau đây được Trung Quốc chú trọng đầu tư và phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, trở thành ngành mũi nhọn của nền kinh tế?

  • A. Công nghiệp khai thác than.
  • B. Công nghiệp điện tử - tin học, công nghệ cao.
  • C. Công nghiệp dệt may truyền thống.
  • D. Công nghiệp sản xuất xi măng.

Câu 13: Dựa vào bảng số liệu giả định sau:
Năm | Tỉ trọng GDP (%)
--- | ---
Nông, lâm, ngư nghiệp | Công nghiệp, xây dựng | Dịch vụ
1990 | 27.1 | 41.6 | 31.3
2015 | 8.9 | 40.5 | 50.6
Nhận xét nào đúng về sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo ngành của Trung Quốc giai đoạn 1990-2015 dựa trên bảng số liệu trên?

  • A. Tỉ trọng nông, lâm, ngư nghiệp tăng nhanh.
  • B. Tỉ trọng công nghiệp và xây dựng tăng mạnh.
  • C. Tỉ trọng dịch vụ giảm xuống.
  • D. Tỉ trọng nông, lâm, ngư nghiệp giảm mạnh, tỉ trọng dịch vụ tăng nhanh, tỉ trọng công nghiệp và xây dựng tương đối ổn định.

Câu 14: Thách thức lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế nhanh chóng là gì?

  • A. Ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và cạn kiệt một số tài nguyên.
  • B. Tốc độ tăng trưởng GDP chậm lại.
  • C. Thiếu vốn đầu tư cho phát triển.
  • D. Sự già hóa dân số nhanh chóng.

Câu 15: Vùng kinh tế phía Tây Trung Quốc có tiềm năng lớn để phát triển những ngành kinh tế nào dựa trên điều kiện tự nhiên và tài nguyên?

  • A. Sản xuất lúa nước thâm canh.
  • B. Phát triển công nghiệp nhẹ dựa vào lao động giá rẻ.
  • C. Khai thác khoáng sản, phát triển năng lượng, chăn nuôi gia súc.
  • D. Phát triển kinh tế biển và nuôi trồng thủy sản.

Câu 16: Để giải quyết vấn đề chênh lệch giàu nghèo giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện chính sách trọng tâm nào?

  • A. Hạn chế đầu tư vào miền Đông.
  • B. Thực hiện chiến lược “Phát triển miền Tây lớn”, tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng và hỗ trợ phát triển công nghiệp, du lịch, nông nghiệp đặc thù ở miền Tây.
  • C. Di chuyển toàn bộ các ngành công nghiệp nặng sang miền Tây.
  • D. Tăng thuế đối với người dân ở miền Đông để bù đắp cho miền Tây.

Câu 17: Ngành giao thông vận tải của Trung Quốc đã có những bước tiến vượt bậc, đặc biệt là trong lĩnh vực đường sắt cao tốc. Sự phát triển này có ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất là gì?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn việc sử dụng các loại hình giao thông khác.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu đi lại của người dân ở các thành phố lớn.
  • C. Tăng cường nhập khẩu công nghệ đường sắt từ nước ngoài.
  • D. Thúc đẩy kết nối các vùng kinh tế, giảm chi phí vận chuyển, mở rộng thị trường nội địa và tăng cường giao thương quốc tế.

Câu 18: Tại sao Trung Quốc lại có thể trở thành "công xưởng của thế giới"?

  • A. Kết hợp hiệu quả nguồn lao động dồi dào giá rẻ với thu hút đầu tư nước ngoài, công nghệ, và thị trường xuất khẩu rộng lớn.
  • B. Chỉ dựa vào nguồn tài nguyên thiên nhiên sẵn có.
  • C. Áp dụng chính sách đóng cửa, không giao lưu với bên ngoài.
  • D. Chủ yếu sản xuất hàng hóa chất lượng cao cho thị trường nội địa.

Câu 19: Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Trung Quốc, các ngành công nghiệp truyền thống như dệt may, da giày, sứ, đồ gốm vẫn giữ vai trò quan trọng chủ yếu do:

  • A. Đòi hỏi công nghệ cực kỳ phức tạp.
  • B. Chỉ phục vụ cho xuất khẩu, không có thị trường nội địa.
  • C. Sử dụng nhiều lao động, nguồn nguyên liệu tại chỗ và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng lớn của dân cư.
  • D. Tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng rất cao.

Câu 20: Phân tích xu hướng phát triển của ngành nông nghiệp Trung Quốc hiện nay.

  • A. Giảm diện tích và sản lượng các loại cây lương thực.
  • B. Chuyển từ sản xuất hàng hóa sang tự cung tự cấp.
  • C. Giảm đầu tư vào khoa học kỹ thuật.
  • D. Đẩy mạnh hiện đại hóa, áp dụng khoa học công nghệ, phát triển nông nghiệp hàng hóa, đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi và nâng cao chất lượng nông sản.

Câu 21: Thành phố nào sau đây là một trong những trung tâm tài chính và thương mại quốc tế quan trọng nhất của Trung Quốc, đóng vai trò cửa ngõ ra thế giới?

  • A. Thượng Hải.
  • B. Bắc Kinh.
  • C. Tây An.
  • D. Thành Đô.

Câu 22: Biện pháp nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc đảm bảo an ninh lương thực cho dân số đông đảo của Trung Quốc?

  • A. Chỉ tập trung trồng một loại cây lương thực duy nhất.
  • B. Giảm dân số một cách đột ngột.
  • C. Áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật để tăng năng suất và sản lượng cây lương thực, đồng thời có chính sách quản lý đất đai hiệu quả.
  • D. Nhập khẩu toàn bộ lương thực từ nước ngoài.

Câu 23: Khi phân tích cơ cấu xuất khẩu của Trung Quốc, người ta thấy tỉ trọng nhóm hàng công nghiệp chế biến, chế tạo chiếm tỉ lệ áp đảo. Điều này phản ánh điều gì về nền kinh tế Trung Quốc?

  • A. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
  • B. Trung Quốc chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Ngành công nghiệp nặng không phát triển.
  • D. Trung Quốc là trung tâm sản xuất và xuất khẩu hàng hóa công nghiệp lớn của thế giới.

Câu 24: Tại sao miền Đông Trung Quốc lại là nơi tập trung phần lớn các trung tâm công nghiệp lớn và hiện đại?

  • A. Vị trí địa lí thuận lợi (ven biển), cơ sở hạ tầng phát triển, nguồn nhân lực chất lượng cao, thu hút đầu tư nước ngoài mạnh.
  • B. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú hơn miền Tây.
  • C. Địa hình núi cao dễ xây dựng nhà máy.
  • D. Khí hậu khắc nghiệt hơn miền Tây.

Câu 25: Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc đã mang lại những thành tựu đáng kể, nhưng cũng tạo ra áp lực lớn lên hệ thống y tế và an sinh xã hội. Vấn đề nào sau đây là hậu quả trực tiếp của sự tăng trưởng này?

  • A. Tất cả người dân đều được hưởng dịch vụ y tế chất lượng cao.
  • B. Gia tăng các bệnh liên quan đến ô nhiễm môi trường, áp lực lên hệ thống chăm sóc sức khỏe do di dân từ nông thôn ra thành thị.
  • C. Giảm chi tiêu công cho y tế và giáo dục.
  • D. Hệ thống an sinh xã hội được cải thiện đồng đều ở tất cả các vùng.

Câu 26: So với các nước phát triển, ngành dịch vụ của Trung Quốc vẫn còn một số hạn chế. Hạn chế nào sau đây là phổ biến nhất?

  • A. Tốc độ tăng trưởng quá nhanh.
  • B. Chỉ tập trung vào các ngành truyền thống như thương mại nhỏ.
  • C. Thiếu nhân lực có trình độ cao.
  • D. Chất lượng dịch vụ ở một số lĩnh vực còn chưa cao, phân bố chưa đồng đều giữa các vùng, và sự cạnh tranh với các nước phát triển.

Câu 27: Dựa vào kiến thức đã học, dự đoán xu hướng phát triển kinh tế của Trung Quốc trong tương lai gần sẽ tập trung vào lĩnh vực nào để duy trì tốc độ tăng trưởng và nâng cao chất lượng cuộc sống?

  • A. Tiếp tục mở rộng các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động giá rẻ.
  • B. Giảm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ mới.
  • C. Đẩy mạnh phát triển các ngành công nghệ cao, kinh tế số, dịch vụ chất lượng cao, và giải quyết các vấn đề môi trường.
  • D. Quay trở lại tập trung chủ yếu vào nông nghiệp truyền thống.

Câu 28: Một công ty nước ngoài muốn đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại Trung Quốc với mục tiêu tiếp cận thị trường lớn và nguồn lao động dồi dào, có kỹ năng. Vùng nào của Trung Quốc sẽ là lựa chọn địa điểm đầu tư phù hợp nhất?

  • A. Các tỉnh ven biển phía Đông (ví dụ: Quảng Đông, Giang Tô).
  • B. Vùng núi Tây Tạng.
  • C. Các tỉnh vùng Tây Bắc (ví dụ: Tân Cương).
  • D. Vùng cao nguyên Vân Quý.

Câu 29: Việc Trung Quốc đẩy mạnh đầu tư ra nước ngoài trong những năm gần đây (ví dụ: sáng kiến "Vành đai và Con đường") có ý nghĩa kinh tế chủ yếu là gì?

  • A. Giảm bớt sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
  • B. Chỉ nhằm mục đích hỗ trợ các nước đang phát triển.
  • C. Giảm kim ngạch xuất khẩu của Trung Quốc.
  • D. Mở rộng thị trường tiêu thụ, tiếp cận nguồn tài nguyên, thúc đẩy xuất khẩu vốn và công nghệ, tăng cường ảnh hưởng kinh tế toàn cầu.

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển kinh tế nhanh chóng và vấn đề bất bình đẳng thu nhập ở Trung Quốc.

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng giúp xóa bỏ hoàn toàn bất bình đẳng thu nhập.
  • B. Tăng trưởng kinh tế, đặc biệt là ở các vùng ven biển, đã làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa thành thị - nông thôn và giữa miền Đông - miền Tây.
  • C. Bất bình đẳng thu nhập không liên quan đến tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • D. Chỉ có các vùng nông thôn mới xuất hiện bất bình đẳng thu nhập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại hóa ở Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Dựa vào kiến thức về kinh tế Trung Quốc, giải thích tại sao vùng miền Đông Trung Quốc lại có trình độ phát triển kinh tế cao hơn rõ rệt so với miền Tây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đang phải đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến tài nguyên và môi trường do áp lực dân số đông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Chính sách "Mở cửa" và cải cách kinh tế của Trung Quốc (từ năm 1978) đã có tác động quan trọng nhất đến ngành công nghiệp như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tại sao ngành dịch vụ của Trung Quốc lại có xu hướng tăng trưởng nhanh và chiếm tỉ trọng ngày càng lớn trong GDP?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về ngành ngoại thương của Trung Quốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Quan sát bản đồ phân bố cây trồng ở Trung Quốc, xác định loại cây lương thực chính được trồng chủ yếu ở khu vực đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khu vực nào của Trung Quốc được ví như 'vựa lúa mì' chính của cả nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Ngành chăn nuôi gia súc ăn cỏ (cừu, dê) phát triển mạnh ở các tỉnh phía Tây Trung Quốc chủ yếu do yếu tố tự nhiên nào quyết định?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và lắp ráp ở Trung Quốc trong giai đoạn cải cách mở cửa chủ yếu dựa vào lợi thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phân tích vai trò của các đặc khu kinh tế (SEZ) trong quá trình phát triển kinh tế của Trung Quốc.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Ngành công nghiệp nào sau đây được Trung Quốc chú trọng đầu tư và phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, trở thành ngành mũi nhọn của nền kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Dựa vào bảng số liệu giả định sau:
Năm | Tỉ trọng GDP (%)
--- | ---
Nông, lâm, ngư nghiệp | Công nghiệp, xây dựng | Dịch vụ
1990 | 27.1 | 41.6 | 31.3
2015 | 8.9 | 40.5 | 50.6
Nhận xét nào đúng về sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo ngành của Trung Quốc giai đoạn 1990-2015 dựa trên bảng số liệu trên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Thách thức lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế nhanh chóng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Vùng kinh tế phía Tây Trung Quốc có tiềm năng lớn để phát triển những ngành kinh tế nào dựa trên điều kiện tự nhiên và tài nguyên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Để giải quyết vấn đề chênh lệch giàu nghèo giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện chính sách trọng tâm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Ngành giao thông vận tải của Trung Quốc đã có những bước tiến vượt bậc, đặc biệt là trong lĩnh vực đường sắt cao tốc. Sự phát triển này có ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tại sao Trung Quốc lại có thể trở thành 'công xưởng của thế giới'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Trung Quốc, các ngành công nghiệp truyền thống như dệt may, da giày, sứ, đồ gốm vẫn giữ vai trò quan trọng chủ yếu do:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích xu hướng phát triển của ngành nông nghiệp Trung Quốc hiện nay.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Thành phố nào sau đây là một trong những trung tâm tài chính và thương mại quốc tế quan trọng nhất của Trung Quốc, đóng vai trò cửa ngõ ra thế giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Biện pháp nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc đảm bảo an ninh lương thực cho dân số đông đảo của Trung Quốc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi phân tích cơ cấu xuất khẩu của Trung Quốc, người ta thấy tỉ trọng nhóm hàng công nghiệp chế biến, chế tạo chiếm tỉ lệ áp đảo. Điều này phản ánh điều gì về nền kinh tế Trung Quốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tại sao miền Đông Trung Quốc lại là nơi tập trung phần lớn các trung tâm công nghiệp lớn và hiện đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc đã mang lại những thành tựu đáng kể, nhưng cũng tạo ra áp lực lớn lên hệ thống y tế và an sinh xã hội. Vấn đề nào sau đây là hậu quả trực tiếp của sự tăng trưởng này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: So với các nước phát triển, ngành dịch vụ của Trung Quốc vẫn còn một số hạn chế. Hạn chế nào sau đây là phổ biến nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Dựa vào kiến thức đã học, dự đoán xu hướng phát triển kinh tế của Trung Quốc trong tương lai gần sẽ tập trung vào lĩnh vực nào để duy trì tốc độ tăng trưởng và nâng cao chất lượng cuộc sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một công ty nước ngoài muốn đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại Trung Quốc với mục tiêu tiếp cận thị trường lớn và nguồn lao động dồi dào, có kỹ năng. Vùng nào của Trung Quốc sẽ là lựa chọn địa điểm đầu tư phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Việc Trung Quốc đẩy mạnh đầu tư ra nước ngoài trong những năm gần đây (ví dụ: sáng kiến 'Vành đai và Con đường') có ý nghĩa kinh tế chủ yếu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển kinh tế nhanh chóng và vấn đề bất bình đẳng thu nhập ở Trung Quốc.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về quy mô nền kinh tế của Trung Quốc trong những thập niên gần đây là gì?

  • A. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp và công nghiệp nhẹ.
  • B. Quy mô nhỏ nhưng tốc độ tăng trưởng rất nhanh.
  • C. Trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào xuất khẩu nguyên liệu thô.

Câu 2: Chính sách "Cải cách và Mở cửa" được thực hiện từ cuối thập niên 1970 đã tác động chủ yếu như thế nào đến nền kinh tế Trung Quốc?

  • A. Thúc đẩy chuyển đổi sang kinh tế thị trường, tăng trưởng nhanh và hội nhập quốc tế.
  • B. Duy trì nền kinh tế đóng cửa, chỉ dựa vào nội lực.
  • C. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng, bỏ qua nông nghiệp và dịch vụ.
  • D. Làm giảm vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế.

Câu 3: Ngành công nghiệp của Trung Quốc có đặc điểm phân bố nổi bật nào sau đây?

  • A. Phân bố đồng đều trên khắp lãnh thổ.
  • B. Tập trung chủ yếu ở các vùng núi cao phía Tây.
  • C. Chỉ phát triển mạnh ở các tỉnh biên giới phía Bắc.
  • D. Tập trung chủ yếu ở miền Đông, đặc biệt là các khu vực ven biển.

Câu 4: Dựa vào kiến thức về điều kiện tự nhiên và kinh tế, hãy giải thích tại sao các đặc khu kinh tế và trung tâm công nghiệp lớn của Trung Quốc lại tập trung chủ yếu ở vùng duyên hải phía Đông?

  • A. Do tài nguyên khoáng sản phong phú nhất cả nước.
  • B. Do vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế, cơ sở hạ tầng phát triển và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Do khí hậu khô hạn, ít mưa nên thích hợp cho công nghiệp nặng.
  • D. Do đây là vùng có địa hình núi cao hiểm trở, dễ phòng thủ.

Câu 5: Ngành công nghiệp nào sau đây đang được Trung Quốc chú trọng đầu tư và phát triển mạnh mẽ, trở thành ngành mũi nhọn của nền kinh tế?

  • A. Khai thác than và luyện kim.
  • B. Dệt may và da giày.
  • C. Điện tử - tin học và hàng không vũ trụ.
  • D. Sản xuất vật liệu xây dựng và đồ gốm sứ.

Câu 6: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đang có xu hướng chuyển dịch theo hướng nào?

  • A. Tăng cường hiện đại hóa, chuyên môn hóa sản xuất và áp dụng khoa học kỹ thuật.
  • B. Duy trì phương thức sản xuất truyền thống, quy mô nhỏ lẻ.
  • C. Giảm diện tích cây lương thực, chỉ tập trung vào cây công nghiệp.
  • D. Phát triển chăn nuôi đại gia súc là chủ yếu, bỏ qua trồng trọt.

Câu 7: Vùng nào của Trung Quốc nổi tiếng với việc trồng lúa gạo là cây lương thực chính?

  • A. Đồng bằng Đông Bắc.
  • B. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • C. Các bồn địa ở miền Tây.
  • D. Hoàng thổ ở miền Bắc.

Câu 8: Cây lương thực chủ yếu được trồng ở đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc của Trung Quốc là gì?

  • A. Lúa mì.
  • B. Lúa gạo.
  • C. Ngô và lúa miến.
  • D. Cây công nghiệp lâu năm.

Câu 9: Ngành chăn nuôi ở miền Tây Trung Quốc có đặc điểm gì khác biệt so với miền Đông?

  • A. Tập trung nuôi lợn với quy mô công nghiệp lớn.
  • B. Phát triển mạnh nuôi gia cầm và thủy sản.
  • C. Phổ biến hình thức chăn thả gia súc ăn cỏ như cừu, dê.
  • D. Không phát triển ngành chăn nuôi do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.

Câu 10: Dựa vào bảng số liệu sau:

  • A. Giá trị xuất khẩu tăng liên tục.
  • B. Giá trị nhập khẩu giảm liên tục.
  • C. Trung Quốc luôn nhập siêu trong giai đoạn này.
  • D. Cán cân thương mại cân bằng trong suốt giai đoạn.

Câu 11: Vùng nào của Trung Quốc được ví là "vựa lúa mì" lớn nhất cả nước?

  • A. Đồng bằng Hoa Trung.
  • B. Đồng bằng Hoa Nam.
  • C. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • D. Bồn địa Tứ Xuyên.

Câu 12: Vai trò quan trọng nhất của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay là gì?

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
  • B. Đáp ứng nhu cầu lương thực cho dân số.
  • C. Là ngành chiếm tỉ trọng nhỏ nhất trong GDP.
  • D. Đóng góp ngày càng lớn vào GDP, tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng.

Câu 13: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch ở Trung Quốc được thúc đẩy bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ dựa vào du lịch biển.
  • B. Tài nguyên du lịch phong phú, chính sách mở cửa và đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
  • C. Chủ yếu phục vụ nhu cầu nội địa.
  • D. Ngành du lịch chưa được chú trọng phát triển.

Câu 14: Trung Quốc là cường quốc xuất khẩu hàng đầu thế giới. Cơ cấu hàng xuất khẩu của Trung Quốc có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Chủ yếu là hàng công nghiệp chế biến, chế tạo (hàng tiêu dùng, máy móc, thiết bị, điện tử).
  • B. Chủ yếu là nông sản và khoáng sản thô.
  • C. Chủ yếu là các sản phẩm công nghệ cao độc quyền.
  • D. Cơ cấu xuất khẩu không ổn định, thay đổi theo từng năm.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về sự khác biệt kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc?

  • A. Miền Đông có cơ cấu kinh tế đa dạng và phát triển hơn miền Tây.
  • B. Miền Đông thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn miền Tây.
  • C. Mức sống và thu nhập bình quân của người dân miền Đông cao hơn miền Tây.
  • D. Miền Tây có mạng lưới giao thông và cơ sở hạ tầng phát triển hơn miền Đông.

Câu 16: Chính sách "Phát triển miền Tây" của Trung Quốc nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa miền Đông và miền Tây, thúc đẩy kinh tế miền Tây.
  • B. Chỉ tập trung khai thác tài nguyên khoáng sản ở miền Tây.
  • C. Di chuyển toàn bộ công nghiệp nặng từ miền Đông sang miền Tây.
  • D. Hạn chế sự phát triển của miền Đông để dành nguồn lực cho miền Tây.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Trung Quốc phải đối mặt do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng là gì?

  • A. Thiếu hụt lao động trầm trọng.
  • B. Nông nghiệp không đủ sức nuôi sống dân số.
  • C. Ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng.
  • D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế quá chậm.

Câu 18: Đâu là đặc điểm nổi bật về cơ cấu ngành kinh tế của Trung Quốc trong những năm gần đây?

  • A. Nông nghiệp vẫn chiếm tỉ trọng cao nhất trong GDP.
  • B. Công nghiệp nặng chiếm tỉ trọng áp đảo, dịch vụ chưa phát triển.
  • C. Tỉ trọng các ngành không có sự thay đổi đáng kể.
  • D. Tỉ trọng ngành dịch vụ có xu hướng tăng lên, nông nghiệp giảm xuống.

Câu 19: Vai trò của các đặc khu kinh tế (SEZ) như Thâm Quyến, Chu Hải trong sự phát triển kinh tế của Trung Quốc là gì?

  • A. Chỉ là nơi tập trung dân cư đông đúc.
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy xuất khẩu và đổi mới công nghệ.
  • C. Chủ yếu phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • D. Là trung tâm khai thác khoáng sản chính của cả nước.

Câu 20: Dựa vào sơ đồ phân bố các vành đai công nghiệp chính của Trung Quốc, nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. Các vành đai công nghiệp chính tập trung dọc bờ biển và các lưu vực sông lớn.
  • B. Công nghiệp phân bố chủ yếu ở vùng núi phía Tây.
  • C. Không có vành đai công nghiệp nào ở miền Đông.
  • D. Công nghiệp chỉ phát triển ở các thành phố thủ đô.

Câu 21: Ngành giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các trung tâm kinh tế lớn ở miền Đông Trung Quốc và vận chuyển hàng hóa xuất khẩu?

  • A. Đường sắt cao tốc.
  • B. Đường bộ.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường biển.

Câu 22: Việc Trung Quốc đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) các ngành công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo, 5G, năng lượng sạch nhằm mục đích chủ yếu là gì đối với nền kinh tế?

  • A. Nâng cao năng lực cạnh tranh, chuyển đổi mô hình tăng trưởng và tạo ra sản phẩm giá trị cao.
  • B. Chỉ để phục vụ nhu cầu quân sự.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu.
  • D. Giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường.

Câu 23: Tại sao ngành chăn nuôi lợn và gia cầm lại phát triển mạnh ở các đồng bằng đông dân cư phía Đông Trung Quốc?

  • A. Do khí hậu khô hạn thích hợp cho chăn nuôi gia súc.
  • B. Do đây là vùng có nhiều đồng cỏ tự nhiên.
  • C. Do thị trường tiêu thụ lớn, nguồn thức ăn dồi dào và điều kiện chăn nuôi tập trung thuận lợi.
  • D. Do chính sách cấm chăn nuôi ở các vùng khác.

Câu 24: Biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để thể hiện sự thay đổi cơ cấu GDP của Trung Quốc theo các ngành kinh tế (Nông nghiệp, Công nghiệp, Dịch vụ) qua các năm?

  • A. Biểu đồ cột.
  • B. Biểu đồ đường.
  • C. Biểu đồ miền (hoặc biểu đồ tròn).
  • D. Biểu đồ phân tán.

Câu 25: Việc Trung Quốc đẩy mạnh phát triển các khu công nghiệp tập trung và hiện đại hóa sản xuất công nghiệp nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Phân tán công nghiệp ra khắp cả nước.
  • B. Chỉ sản xuất hàng hóa phục vụ nội địa.
  • C. Giảm số lượng sản phẩm công nghiệp.
  • D. Nâng cao hiệu quả sản xuất, chất lượng sản phẩm và năng lực cạnh tranh.

Câu 26: So với miền Đông, ngành công nghiệp ở miền Tây Trung Quốc có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Phát triển mạnh các ngành công nghệ cao và xuất khẩu.
  • B. Chủ yếu là các ngành khai khoáng và công nghiệp địa phương quy mô nhỏ.
  • C. Có nhiều đặc khu kinh tế công nghiệp lớn.
  • D. Là nơi tập trung các nhà máy sản xuất ô tô lớn nhất.

Câu 27: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích nguyên nhân khiến Trung Quốc trở thành "công xưởng của thế giới".

  • A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ, chính sách mở cửa thu hút đầu tư và cơ sở hạ tầng phát triển.
  • B. Chỉ dựa vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Không có sự cạnh tranh từ các nước khác.
  • D. Chỉ sản xuất hàng hóa chất lượng cao.

Câu 28: Ngành nông nghiệp trồng bông của Trung Quốc tập trung chủ yếu ở vùng nào?

  • A. Đồng bằng Hoa Nam.
  • B. Vùng núi cao Tây Tạng.
  • C. Đồng bằng Đông Bắc.
  • D. Tân Cương và lưu vực sông Hoàng Hà.

Câu 29: Vấn đề bất bình đẳng về thu nhập và mức sống giữa các vùng (đặc biệt là giữa miền Đông và miền Tây) ở Trung Quốc là hệ quả chủ yếu của yếu tố nào?

  • A. Do tất cả người dân đều di cư về miền Đông.
  • B. Do sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, lịch sử phát triển và chính sách đầu tư giữa các vùng.
  • C. Do miền Tây không có tài nguyên.
  • D. Do chính phủ không có chính sách hỗ trợ miền Tây.

Câu 30: Xu hướng phát triển "Kinh tế số" (Digital Economy) ở Trung Quốc có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế quốc gia?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng, nâng cao năng suất và tạo ra các mô hình kinh doanh mới dựa trên công nghệ.
  • B. Làm giảm vai trò của ngành công nghiệp.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các thành phố lớn.
  • D. Không có tác động đáng kể đến nền kinh tế truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về quy mô nền kinh tế của Trung Quốc trong những thập niên gần đây là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Chính sách 'Cải cách và Mở cửa' được thực hiện từ cuối thập niên 1970 đã tác động chủ yếu như thế nào đến nền kinh tế Trung Quốc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Ngành công nghiệp của Trung Quốc có đặc điểm phân bố nổi bật nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Dựa vào kiến thức về điều kiện tự nhiên và kinh tế, hãy giải thích tại sao các đặc khu kinh tế và trung tâm công nghiệp lớn của Trung Quốc lại tập trung chủ yếu ở vùng duyên hải phía Đông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Ngành công nghiệp nào sau đây đang được Trung Quốc chú trọng đầu tư và phát triển mạnh mẽ, trở thành ngành mũi nhọn của nền kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đang có xu hướng chuyển dịch theo hướng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Vùng nào của Trung Quốc nổi tiếng với việc trồng lúa gạo là cây lương thực chính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Cây lương thực chủ yếu được trồng ở đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc của Trung Quốc là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Ngành chăn nuôi ở miền Tây Trung Quốc có đặc điểm gì khác biệt so với miền Đông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Dựa vào bảng số liệu sau:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Vùng nào của Trung Quốc được ví là 'vựa lúa mì' lớn nhất cả nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Vai trò quan trọng nhất của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch ở Trung Quốc được thúc đẩy bởi yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trung Quốc là cường quốc xuất khẩu hàng đầu thế giới. Cơ cấu hàng xuất khẩu của Trung Quốc có đặc điểm gì nổi bật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về sự khác biệt kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Chính sách 'Phát triển miền Tây' của Trung Quốc nhằm mục đích chủ yếu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Trung Quốc phải đối mặt do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đâu là đặc điểm nổi bật về cơ cấu ngành kinh tế của Trung Quốc trong những năm gần đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Vai trò của các đặc khu kinh tế (SEZ) như Thâm Quyến, Chu Hải trong sự phát triển kinh tế của Trung Quốc là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Dựa vào sơ đồ phân bố các vành đai công nghiệp chính của Trung Quốc, nhận xét nào sau đây là đúng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Ngành giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các trung tâm kinh tế lớn ở miền Đông Trung Quốc và vận chuyển hàng hóa xuất khẩu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Việc Trung Quốc đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) các ngành công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo, 5G, năng lượng sạch nhằm mục đích chủ yếu là gì đối với nền kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tại sao ngành chăn nuôi lợn và gia cầm lại phát triển mạnh ở các đồng bằng đông dân cư phía Đông Trung Quốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để thể hiện sự thay đổi cơ cấu GDP của Trung Quốc theo các ngành kinh tế (Nông nghiệp, Công nghiệp, Dịch vụ) qua các năm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Việc Trung Quốc đẩy mạnh phát triển các khu công nghiệp tập trung và hiện đại hóa sản xuất công nghiệp nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: So với miền Đông, ngành công nghiệp ở miền Tây Trung Quốc có đặc điểm gì nổi bật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích nguyên nhân khiến Trung Quốc trở thành 'công xưởng của thế giới'.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Ngành nông nghiệp trồng bông của Trung Quốc tập trung chủ yếu ở vùng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Vấn đề bất bình đẳng về thu nhập và mức sống giữa các vùng (đặc biệt là giữa miền Đông và miền Tây) ở Trung Quốc là hệ quả chủ yếu của yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Xu hướng phát triển 'Kinh tế số' (Digital Economy) ở Trung Quốc có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế quốc gia?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp truyền thống.
  • B. Thực hiện cải cách, mở cửa và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Dựa hoàn toàn vào nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • D. Giữ vững nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa sự phát triển công nghiệp ven biển miền Đông và sự phát triển của ngành dịch vụ ở Trung Quốc.

  • A. Sự phát triển công nghiệp ven biển làm giảm vai trò của dịch vụ.
  • B. Hai ngành này phát triển độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Công nghiệp ven biển tạo ra nhu cầu lớn về vận tải, tài chính, thương mại, thúc đẩy dịch vụ phát triển.
  • D. Ngành dịch vụ chỉ tập trung ở miền Tây, không liên quan đến công nghiệp ven biển.

Câu 3: Vùng nông nghiệp nào ở Trung Quốc nổi tiếng với việc trồng lúa mì là cây lương thực chính?

  • A. Đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc.
  • B. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • C. Vùng đồi núi phía Tây Nam.
  • D. Các bồn địa ở Tây Bắc.

Câu 4: So sánh đặc điểm sản xuất nông nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc.

  • A. Miền Đông chủ yếu chăn nuôi gia súc lớn, miền Tây chủ yếu trồng lúa nước.
  • B. Miền Đông chủ yếu trồng cây công nghiệp, miền Tây chủ yếu trồng cây lương thực.
  • C. Miền Đông nông nghiệp quảng canh, miền Tây nông nghiệp thâm canh.
  • D. Miền Đông nông nghiệp đa dạng, thâm canh; miền Tây chủ yếu chăn nuôi gia súc nhỏ trên đồng cỏ.

Câu 5: Ngành công nghiệp nào được coi là mũi nhọn và đang phát triển nhanh chóng ở Trung Quốc, tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn và khu công nghệ cao?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • B. Công nghiệp dệt may truyền thống.
  • C. Công nghiệp điện tử - tin học.
  • D. Công nghiệp luyện kim.

Câu 6: Các đặc khu kinh tế ven biển của Trung Quốc được thành lập với mục đích chính là gì?

  • A. Phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa của miền Đông.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ hiện đại và thúc đẩy xuất khẩu.
  • C. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
  • D. Giải quyết vấn đề thất nghiệp ở khu vực nông thôn.

Câu 7: Dựa vào kiến thức về phân bố công nghiệp Trung Quốc, nhận định nào sau đây không đúng?

  • A. Công nghiệp phân bố đều khắp cả nước, không có sự chênh lệch vùng miền.
  • B. Miền Đông là khu vực tập trung các trung tâm công nghiệp lớn.
  • C. Các ngành công nghiệp hiện đại thường tập trung ở ven biển.
  • D. Miền Tây có công nghiệp kém phát triển hơn so với miền Đông.

Câu 8: Ngành chăn nuôi lợn và gia cầm ở Trung Quốc phát triển mạnh nhất ở khu vực nào?

  • A. Các vùng núi cao phía Tây.
  • B. Các bồn địa nội địa.
  • C. Các vùng đồng bằng phía Đông.
  • D. Khu vực cao nguyên Thanh Tạng.

Câu 9: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Trung Quốc qua các năm. Nếu tỉ trọng ngành dịch vụ có xu hướng tăng lên và vượt qua tỉ trọng ngành công nghiệp, điều này phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào?

  • A. Từ nền kinh tế chủ yếu dựa vào công nghiệp sang nền kinh tế dịch vụ và tiêu dùng.
  • B. Từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp nặng.
  • C. Từ nền kinh tế đóng cửa sang nền kinh tế tự cung tự cấp.
  • D. Tăng cường vai trò của khu vực kinh tế nhà nước.

Câu 10: Vấn đề môi trường nào sau đây là một thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của kinh tế Trung Quốc, đặc biệt là ở các khu công nghiệp tập trung?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động trầm trọng.
  • B. Ô nhiễm không khí, nước và đất.
  • C. Sản xuất nông nghiệp không đủ đáp ứng nhu cầu.
  • D. Hệ thống giao thông vận tải quá tải.

Câu 11: Cây lương thực nào sau đây được trồng nhiều nhất ở các đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam của Trung Quốc?

  • A. Lúa mì.
  • B. Ngô.
  • C. Lúa gạo.
  • D. Khoai tây.

Câu 12: Để giảm bớt sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây, Trung Quốc đã và đang thực hiện các chính sách nào?

  • A. Hạn chế đầu tư vào miền Tây, tập trung cho miền Đông.
  • B. Di chuyển toàn bộ các ngành công nghiệp nặng sang miền Tây.
  • C. Khuyến khích dân di cư từ miền Tây ra miền Đông.
  • D. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng, khuyến khích đầu tư vào miền Tây.

Câu 13: Ngành công nghiệp nào của Trung Quốc có sản lượng đứng đầu thế giới và là một trong những ngành công nghiệp nền tảng?

  • A. Công nghiệp luyện kim.
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • D. Công nghiệp sản xuất ô tô.

Câu 14: Phân tích vai trò của ngành thương mại quốc tế đối với kinh tế Trung Quốc.

  • A. Thương mại quốc tế chỉ đóng vai trò nhỏ trong GDP.
  • B. Xuất khẩu là động lực tăng trưởng quan trọng, giúp Trung Quốc hội nhập sâu vào kinh tế toàn cầu.
  • C. Trung Quốc chủ yếu nhập khẩu, không chú trọng xuất khẩu.
  • D. Thương mại quốc tế chỉ diễn ra với các nước láng giềng.

Câu 15: Loại hình chăn nuôi nào phù hợp nhất với điều kiện khí hậu khô hạn và địa hình cao nguyên, đồng cỏ rộng lớn ở miền Tây Trung Quốc?

  • A. Nuôi lợn theo hình thức công nghiệp.
  • B. Nuôi gia cầm tập trung.
  • C. Nuôi trồng thủy sản trong ao hồ.
  • D. Chăn thả gia súc nhỏ (cừu, dê).

Câu 16: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đang đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến tài nguyên đất và nước ở nhiều khu vực?

  • A. Suy thoái đất, thiếu nước và ô nhiễm nguồn nước.
  • B. Thừa đất nông nghiệp chưa sử dụng.
  • C. Nguồn nước quá dồi dào gây ngập lụt thường xuyên.
  • D. Không có nguy cơ suy thoái tài nguyên.

Câu 17: Thành phố nào sau đây là một trong những trung tâm kinh tế, tài chính và thương mại hàng đầu của Trung Quốc, nằm ở ven biển phía Đông?

  • A. Thành Đô.
  • B. Thượng Hải.
  • C. Tây An.
  • D. Lan Châu.

Câu 18: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa nhanh ở Trung Quốc đến sự phát triển kinh tế.

  • A. Làm giảm quy mô nền kinh tế.
  • B. Chỉ gây ra các vấn đề xã hội, không ảnh hưởng kinh tế.
  • C. Tạo ra thị trường tiêu thụ lớn, cung cấp lao động cho công nghiệp và dịch vụ, thúc đẩy xây dựng cơ sở hạ tầng.
  • D. Làm giảm năng suất lao động trong các ngành kinh tế.

Câu 19: Ngành công nghiệp nào ở Trung Quốc có lịch sử lâu đời và vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp hàng tiêu dùng cho cả thị trường nội địa và xuất khẩu?

  • A. Công nghiệp hàng không vũ trụ.
  • B. Công nghiệp hóa chất.
  • C. Công nghiệp đóng tàu.
  • D. Công nghiệp dệt may.

Câu 20: Cây công nghiệp nào sau đây được trồng nhiều ở các vùng phía Nam Trung Quốc, đặc biệt là ở các tỉnh có khí hậu cận nhiệt đới?

  • A. Chè.
  • B. Cao su.
  • C. Cà phê.
  • D. Ca cao.

Câu 21: Việc Trung Quốc đẩy mạnh đầu tư vào năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) nhằm giải quyết đồng thời những vấn đề nào?

  • A. Chỉ để giảm chi phí sản xuất công nghiệp.
  • B. Chỉ để tăng cường an ninh năng lượng.
  • C. Đảm bảo an ninh năng lượng, giảm ô nhiễm môi trường và thúc đẩy ngành công nghiệp mới.
  • D. Chỉ để xuất khẩu công nghệ năng lượng tái tạo.

Câu 22: Dựa vào kiến thức về các vùng kinh tế, vùng nào ở Trung Quốc có tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đầu người cao nhất và là động lực chính của nền kinh tế?

  • A. Vùng kinh tế ven biển phía Đông.
  • B. Vùng kinh tế miền Trung.
  • C. Vùng kinh tế miền Tây.
  • D. Vùng nông nghiệp truyền thống.

Câu 23: Ngành giao thông vận tải đường sắt cao tốc của Trung Quốc phát triển mạnh có tác động chủ yếu đến lĩnh vực kinh tế nào?

  • A. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.
  • B. Chỉ vận chuyển hàng hóa nặng.
  • C. Làm giảm hoàn toàn vai trò của đường hàng không.
  • D. Thúc đẩy du lịch nội địa, kết nối các trung tâm kinh tế lớn và tạo điều kiện di chuyển cho lao động.

Câu 24: Cây bông được trồng nhiều ở các đồng bằng nào của Trung Quốc?

  • A. Đồng bằng sông Châu Giang.
  • B. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • C. Đồng bằng Đông Bắc.
  • D. Bồn địa Tarim.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Trung Quốc trở thành "công xưởng của thế giới".

  • A. Trung Quốc chỉ sản xuất hàng hóa chất lượng thấp.
  • B. Trung Quốc nhập khẩu chủ yếu hàng công nghiệp.
  • C. Trung Quốc sản xuất và xuất khẩu lượng lớn hàng hóa chế tạo cho thị trường toàn cầu.
  • D. Trung Quốc chỉ tập trung vào sản xuất nông nghiệp.

Câu 26: Thách thức lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt trong việc duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao trong tương lai là gì?

  • A. Chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ dựa vào xuất khẩu và đầu tư sang dựa vào đổi mới sáng tạo và tiêu dùng nội địa.
  • B. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Không có đủ nguồn lao động trẻ.
  • D. Thị trường xuất khẩu bị thu hẹp hoàn toàn.

Câu 27: Ngành kinh tế nào của Trung Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết việc làm cho một bộ phận lớn dân cư nông thôn và cung cấp hàng hóa thiết yếu tại chỗ?

  • A. Công nghiệp nặng quy mô lớn.
  • B. Ngành tài chính ngân hàng.
  • C. Ngành khai thác dầu khí.
  • D. Công nghiệp nông thôn (tiểu thủ công nghiệp, chế biến nông sản).

Câu 28: Dựa vào sự phân bố các loại cây trồng chính ở Trung Quốc, hãy cho biết loại cây nào sau đây là đặc trưng của vùng khí hậu ôn đới và cận nhiệt đới ẩm ở phía Bắc?

  • A. Lúa mì, ngô, đậu tương, củ cải đường.
  • B. Lúa gạo, cây ăn quả nhiệt đới, mía.
  • C. Chè, cà phê, cao su.
  • D. Chà là, ô liu.

Câu 29: Nhận định nào sau đây không đúng về ngành dịch vụ của Trung Quốc?

  • A. Ngành dịch vụ đang có xu hướng tăng trưởng nhanh.
  • B. Thương mại, du lịch, giao thông vận tải là những ngành dịch vụ quan trọng.
  • C. Ngành dịch vụ chỉ tập trung phục vụ khách du lịch quốc tế.
  • D. Sự phát triển của dịch vụ gắn liền với quá trình đô thị hóa và tăng trưởng kinh tế.

Câu 30: Vấn đề xã hội nào sau đây là hệ quả trực tiếp của sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa các vùng ở Trung Quốc?

  • A. Thiếu hụt lương thực trên toàn quốc.
  • B. Chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng, di cư lao động từ nông thôn ra thành thị/từ miền Tây ra miền Đông.
  • C. Tất cả dân số đều có mức sống như nhau.
  • D. Giảm dân số nhanh chóng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa sự phát triển công nghiệp ven biển miền Đông và sự phát triển của ngành dịch vụ ở Trung Quốc.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Vùng nông nghiệp nào ở Trung Quốc nổi tiếng với việc trồng lúa mì là cây lương thực chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: So sánh đặc điểm sản xuất nông nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Ngành công nghiệp nào được coi là mũi nhọn và đang phát triển nhanh chóng ở Trung Quốc, tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn và khu công nghệ cao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Các đặc khu kinh tế ven biển của Trung Quốc được thành lập với mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Dựa vào kiến thức về phân bố công nghiệp Trung Quốc, nhận định nào sau đây *không đúng*?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Ngành chăn nuôi lợn và gia cầm ở Trung Quốc phát triển mạnh nhất ở khu vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Trung Quốc qua các năm. Nếu tỉ trọng ngành dịch vụ có xu hướng tăng lên và vượt qua tỉ trọng ngành công nghiệp, điều này phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Vấn đề môi trường nào sau đây là một thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của kinh tế Trung Quốc, đặc biệt là ở các khu công nghiệp tập trung?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Cây lương thực nào sau đây được trồng nhiều nhất ở các đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam của Trung Quốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Để giảm bớt sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây, Trung Quốc đã và đang thực hiện các chính sách nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Ngành công nghiệp nào của Trung Quốc có sản lượng đứng đầu thế giới và là một trong những ngành công nghiệp nền tảng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích vai trò của ngành thương mại quốc tế đối với kinh tế Trung Quốc.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Loại hình chăn nuôi nào phù hợp nhất với điều kiện khí hậu khô hạn và địa hình cao nguyên, đồng cỏ rộng lớn ở miền Tây Trung Quốc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đang đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến tài nguyên đất và nước ở nhiều khu vực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Thành phố nào sau đây là một trong những trung tâm kinh tế, tài chính và thương mại hàng đầu của Trung Quốc, nằm ở ven biển phía Đông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa nhanh ở Trung Quốc đến sự phát triển kinh tế.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Ngành công nghiệp nào ở Trung Quốc có lịch sử lâu đời và vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp hàng tiêu dùng cho cả thị trường nội địa và xuất khẩu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Cây công nghiệp nào sau đây được trồng nhiều ở các vùng phía Nam Trung Quốc, đặc biệt là ở các tỉnh có khí hậu cận nhiệt đới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Việc Trung Quốc đẩy mạnh đầu tư vào năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) nhằm giải quyết đồng thời những vấn đề nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Dựa vào kiến thức về các vùng kinh tế, vùng nào ở Trung Quốc có tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đầu người cao nhất và là động lực chính của nền kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Ngành giao thông vận tải đường sắt cao tốc của Trung Quốc phát triển mạnh có tác động chủ yếu đến lĩnh vực kinh tế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Cây bông được trồng nhiều ở các đồng bằng nào của Trung Quốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Trung Quốc trở thành 'công xưởng của thế giới'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Thách thức lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt trong việc duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao trong tương lai là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Ngành kinh tế nào của Trung Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết việc làm cho một bộ phận lớn dân cư nông thôn và cung cấp hàng hóa thiết yếu tại chỗ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Dựa vào sự phân bố các loại cây trồng chính ở Trung Quốc, hãy cho biết loại cây nào sau đây là đặc trưng của vùng khí hậu ôn đới và cận nhiệt đới ẩm ở phía Bắc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nhận định nào sau đây *không đúng* về ngành dịch vụ của Trung Quốc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Vấn đề xã hội nào sau đây là hệ quả trực tiếp của sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa các vùng ở Trung Quốc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào kiến thức về kinh tế Trung Quốc (Bài 26, Địa Lí 11 Cánh Diều), sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp chế biến, chế tạo ở Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây chủ yếu dựa vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ và thị trường tiêu thụ rộng lớn.
  • B. Tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi, tiếp giáp nhiều quốc gia.
  • D. Truyền thống sản xuất thủ công lâu đời.

Câu 2: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm phân bố sản xuất lúa gạo ở Trung Quốc?

  • A. Tập trung chủ yếu ở miền Tây khô hạn.
  • B. Phân bố đồng đều trên khắp cả nước.
  • C. Chủ yếu ở các đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam có khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt ẩm.
  • D. Chỉ trồng được ở các vùng núi cao.

Câu 3: So với miền Đông, khu vực miền Tây Trung Quốc có những hạn chế lớn nào về mặt kinh tế?

  • A. Thiếu nguồn lao động kỹ thuật cao.
  • B. Ít tài nguyên khoáng sản.
  • C. Hệ thống giao thông phát triển quá mức gây ô nhiễm.
  • D. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, kết cấu hạ tầng kém phát triển.

Câu 4: Chính sách "Cải cách và Mở cửa" được Trung Quốc thực hiện từ cuối những năm 1970 đã tác động mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực nào của nền kinh tế?

  • A. Tăng cường vai trò của nhà nước trong mọi hoạt động kinh tế.
  • B. Chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa.
  • C. Đóng cửa biên giới, hạn chế giao thương quốc tế.
  • D. Ưu tiên phát triển nông nghiệp truyền thống.

Câu 5: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đang có xu hướng phát triển nhanh chóng, đặc biệt là các lĩnh vực như tài chính, thương mại, du lịch. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng thúc đẩy xu hướng này?

  • A. Mức sống dân cư tăng lên và hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.
  • B. Giảm mạnh đầu tư vào công nghiệp và nông nghiệp.
  • C. Giảm quy mô dân số, tạo điều kiện tập trung phát triển dịch vụ.
  • D. Chỉ tập trung phát triển dịch vụ ở các thành phố nhỏ.

Câu 6: Việc Trung Quốc trở thành "công xưởng của thế giới" đặt ra thách thức lớn nhất nào về môi trường?

  • A. Thiếu hụt nguồn nước sạch cho sản xuất.
  • B. Diện tích rừng bị suy giảm nghiêm trọng.
  • C. Đất đai bạc màu do lạm dụng hóa chất.
  • D. Ô nhiễm không khí, nước, đất do hoạt động sản xuất công nghiệp quy mô lớn.

Câu 7: Khu vực nào của Trung Quốc tập trung nhiều đặc khu kinh tế và thành phố mở ven biển, đóng vai trò là động lực tăng trưởng và cửa ngõ giao thương quốc tế chính?

  • A. Miền Bắc.
  • B. Miền Đông ven biển.
  • C. Miền Tây nội địa.
  • D. Miền Trung.

Câu 8: Ngành chăn nuôi của Trung Quốc có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Phát triển mạnh cả gia súc lớn (lợn, bò) và gia cầm, phân bố có sự khác biệt giữa miền Đông và miền Tây.
  • B. Chỉ tập trung vào chăn nuôi gia súc nhỏ như cừu và dê.
  • C. Hoàn toàn dựa vào phương thức chăn thả truyền thống.
  • D. Không đóng góp đáng kể vào cơ cấu kinh tế nông nghiệp.

Câu 9: Để giải quyết vấn đề lương thực cho dân số đông nhất thế giới, ngành nông nghiệp Trung Quốc đã có những biện pháp quan trọng nào?

  • A. Chuyển hoàn toàn sang trồng cây công nghiệp xuất khẩu.
  • B. Giảm diện tích đất nông nghiệp để mở rộng khu công nghiệp.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu lương thực.
  • D. Đẩy mạnh thâm canh, tăng vụ, ứng dụng khoa học kỹ thuật và mở rộng diện tích ở những vùng có điều kiện.

Câu 10: Ngành công nghiệp năng lượng của Trung Quốc đang đối mặt với thách thức lớn nhất nào?

  • A. Thiếu hụt nguồn tài nguyên năng lượng trầm trọng.
  • B. Công nghệ sản xuất lỗi thời, không hiệu quả.
  • C. Sự phụ thuộc lớn vào than đá gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • D. Không có khả năng tiếp cận các nguồn năng lượng tái tạo.

Câu 11: Trung Quốc là quốc gia có kim ngạch xuất nhập khẩu đứng hàng đầu thế giới. Điều này thể hiện rõ nhất điều gì về nền kinh tế nước này?

  • A. Mức độ hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.
  • B. Sự tự cung tự cấp hoàn toàn về hàng hóa.
  • C. Chỉ tập trung xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường nội địa.

Câu 12: Vùng nào của Trung Quốc nổi tiếng với việc trồng cây lúa mì là chủ yếu?

  • A. Đồng bằng sông Trường Giang.
  • B. Vùng núi cao Tây Tạng.
  • C. Đồng bằng Hoa Nam.
  • D. Đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc.

Câu 13: Công nghiệp ở nông thôn Trung Quốc phát triển mạnh các ngành nghề nào?

  • A. Công nghiệp vũ trụ, công nghệ sinh học.
  • B. Chế biến nông sản, dệt may, vật liệu xây dựng, đồ gốm sứ.
  • C. Sản xuất ô tô, máy bay.
  • D. Công nghiệp khai thác dầu khí quy mô lớn.

Câu 14: Việc phát triển công nghiệp ở nông thôn Trung Quốc mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Tăng cường sự tập trung dân cư vào các thành phố lớn.
  • B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa thành thị và nông thôn.
  • C. Tạo việc làm, nâng cao thu nhập cho người dân nông thôn, giảm di dân ra thành phố.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích xuất khẩu, không đáp ứng nhu cầu nội địa.

Câu 15: Ngành công nghiệp nào được coi là ngành mũi nhọn, đang phát triển nhanh chóng và thể hiện sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Trung Quốc sang nền kinh tế tri thức?

  • A. Công nghiệp khai khoáng.
  • B. Công nghiệp dệt may truyền thống.
  • C. Công nghiệp luyện kim.
  • D. Công nghiệp điện tử - tin học.

Câu 16: Nhận định nào sau đây SAI khi nói về kinh tế Trung Quốc hiện nay?

  • A. Là quốc gia có nền kinh tế hoàn toàn tự cung tự cấp, không phụ thuộc vào bên ngoài.
  • B. Đã đạt được những thành tựu to lớn về tăng trưởng kinh tế.
  • C. Tồn tại sự chênh lệch đáng kể về trình độ phát triển giữa các vùng.
  • D. Đang đối mặt với nhiều thách thức về môi trường và xã hội.

Câu 17: Vùng nào của Trung Quốc nổi tiếng với việc chăn thả cừu và dê quy mô lớn?

  • A. Đồng bằng Hoa Trung.
  • B. Các đặc khu kinh tế ven biển.
  • C. Các tỉnh thuộc vùng Đông Bắc, Hoa Bắc và khu tự trị phía Tây.
  • D. Đồng bằng sông Châu Giang.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch ở Trung Quốc?

  • A. Tài nguyên du lịch phong phú, đa dạng (tự nhiên và văn hóa).
  • B. Nâng cao mức sống và nhu cầu du lịch của người dân trong nước.
  • C. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng du lịch.
  • D. Diện tích lãnh thổ nhỏ hẹp, dễ di chuyển.

Câu 19: Cho biểu đồ thể hiện tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc giai đoạn 2010-2019 (giả định). Dựa vào biểu đồ, hãy nhận xét xu hướng phát triển kinh tế của Trung Quốc trong giai đoạn này.

  • A. Tốc độ tăng trưởng có xu hướng chậm lại nhưng vẫn ở mức cao.
  • B. Tốc độ tăng trưởng ngày càng tăng nhanh qua các năm.
  • C. Tốc độ tăng trưởng rất thấp và không ổn định.
  • D. Nền kinh tế suy thoái liên tục.

Câu 20: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của nông nghiệp Trung Quốc?

  • A. Thiếu thị trường tiêu thụ nội địa.
  • B. Áp lực lớn về đất đai và nguồn nước, ô nhiễm môi trường nông thôn.
  • C. Không có khả năng ứng dụng khoa học kỹ thuật.
  • D. Thiếu lao động trong ngành nông nghiệp.

Câu 21: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc có lịch sử lâu đời và đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vật liệu cho các ngành công nghiệp khác?

  • A. Công nghiệp luyện kim.
  • B. Công nghiệp hàng không vũ trụ.
  • C. Công nghiệp phần mềm.
  • D. Công nghiệp thời trang cao cấp.

Câu 22: Sự phát triển không đồng đều giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc tạo ra hậu quả xã hội nào đáng chú ý nhất?

  • A. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng giữa các vùng.
  • B. Giảm thiểu áp lực lên các thành phố lớn.
  • C. Gia tăng di dân từ miền Tây sang miền Đông tìm kiếm việc làm và đời sống tốt hơn.
  • D. Phát triển đồng đều các dịch vụ công cộng trên cả nước.

Câu 23: Cây công nghiệp quan trọng nào của Trung Quốc được trồng chủ yếu ở đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam?

  • A. Cao su.
  • B. Bông.
  • C. Cà phê.
  • D. Chè (tuy có trồng ở đây nhưng bông là cây công nghiệp quan trọng được nhấn mạnh ở vùng này).

Câu 24: Trung Quốc đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

  • A. Giảm tỉ trọng nông nghiệp, tăng tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ, đặc biệt là các ngành công nghệ cao.
  • B. Tăng cường ưu tiên cho nông nghiệp truyền thống.
  • C. Tập trung phát triển công nghiệp khai khoáng.
  • D. Giảm mạnh sản xuất công nghiệp để tập trung vào dịch vụ.

Câu 25: Thành phố nào sau đây ở Trung Quốc được biết đến là một trung tâm tài chính và thương mại quốc tế lớn, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Tây An.
  • B. Thành Đô.
  • C. Thượng Hải.
  • D. U-rum-si.

Câu 26: Vấn đề ô nhiễm nguồn nước ở Trung Quốc đặc biệt nghiêm trọng tại các khu vực nào?

  • A. Các vùng núi cao ít dân cư.
  • B. Các sa mạc ở miền Tây.
  • C. Các vùng nông thôn thuần nông.
  • D. Các lưu vực sông lớn và khu vực tập trung nhiều khu công nghiệp, đô thị.

Câu 27: Để giảm bớt sự chênh lệch phát triển giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện chính sách gì?

  • A. Chiến lược "Phát triển miền Tây" nhằm thu hút đầu tư, cải thiện hạ tầng và nâng cao đời sống.
  • B. Hạn chế đầu tư vào miền Đông để tập trung nguồn lực cho miền Tây.
  • C. Di chuyển toàn bộ ngành công nghiệp từ miền Đông sang miền Tây.
  • D. Khuyến khích di dân ồ ạt từ miền Tây ra nước ngoài.

Câu 28: Ngành nào sau đây trong nông nghiệp Trung Quốc có sản lượng đứng đầu thế giới?

  • A. Chăn nuôi bò sữa.
  • B. Sản xuất lương thực (đặc biệt là lúa gạo và lúa mì).
  • C. Trồng cây công nghiệp dài ngày.
  • D. Khai thác và nuôi trồng thủy sản nước mặn.

Câu 29: Khu vực công nghiệp nào của Trung Quốc chủ yếu phát triển công nghiệp nặng, khai thác khoáng sản và luyện kim?

  • A. Đồng bằng sông Châu Giang.
  • B. Khu vực Thượng Hải.
  • C. Vùng duyên hải phía Đông Nam.
  • D. Các khu vực giàu tài nguyên khoáng sản ở Đông Bắc và nội địa.

Câu 30: Vấn đề nào sau đây là thách thức xã hội lớn nhất mà Trung Quốc đang đối mặt do quá trình phát triển kinh tế nhanh chóng?

  • A. Thiếu lao động.
  • B. Già hóa dân số nhanh chóng.
  • C. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và các vấn đề xã hội đi kèm (y tế, giáo dục).
  • D. Thiếu nguồn tài chính đầu tư phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Dựa vào kiến thức về kinh tế Trung Quốc (Bài 26, Địa Lí 11 Cánh Diều), sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp chế biến, chế tạo ở Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây chủ yếu dựa vào yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm phân bố sản xuất lúa gạo ở Trung Quốc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: So với miền Đông, khu vực miền Tây Trung Quốc có những hạn chế lớn nào về mặt kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Chính sách 'Cải cách và Mở cửa' được Trung Quốc thực hiện từ cuối những năm 1970 đã tác động mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực nào của nền kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đang có xu hướng phát triển nhanh chóng, đặc biệt là các lĩnh vực như tài chính, thương mại, du lịch. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng thúc đẩy xu hướng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Việc Trung Quốc trở thành 'công xưởng của thế giới' đặt ra thách thức lớn nhất nào về môi trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khu vực nào của Trung Quốc tập trung nhiều đặc khu kinh tế và thành phố mở ven biển, đóng vai trò là động lực tăng trưởng và cửa ngõ giao thương quốc tế chính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Ngành chăn nuôi của Trung Quốc có đặc điểm nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Để giải quyết vấn đề lương thực cho dân số đông nhất thế giới, ngành nông nghiệp Trung Quốc đã có những biện pháp quan trọng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Ngành công nghiệp năng lượng của Trung Quốc đang đối mặt với thách thức lớn nhất nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trung Quốc là quốc gia có kim ngạch xuất nhập khẩu đứng hàng đầu thế giới. Điều này thể hiện rõ nhất điều gì về nền kinh tế nước này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Vùng nào của Trung Quốc nổi tiếng với việc trồng cây lúa mì là chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Công nghiệp ở nông thôn Trung Quốc phát triển mạnh các ngành nghề nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Việc phát triển công nghiệp ở nông thôn Trung Quốc mang lại lợi ích chủ yếu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Ngành công nghiệp nào được coi là ngành mũi nhọn, đang phát triển nhanh chóng và thể hiện sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Trung Quốc sang nền kinh tế tri thức?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Nhận định nào sau đây SAI khi nói về kinh tế Trung Quốc hiện nay?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Vùng nào của Trung Quốc nổi tiếng với việc chăn thả cừu và dê quy mô lớn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch ở Trung Quốc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Cho biểu đồ thể hiện tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc giai đoạn 2010-2019 (giả định). Dựa vào biểu đồ, hãy nhận xét xu hướng phát triển kinh tế của Trung Quốc trong giai đoạn này.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của nông nghiệp Trung Quốc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc có lịch sử lâu đời và đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vật liệu cho các ngành công nghiệp khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Sự phát triển không đồng đều giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc tạo ra hậu quả xã hội nào đáng chú ý nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Cây công nghiệp quan trọng nào của Trung Quốc được trồng chủ yếu ở đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trung Quốc đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Thành phố nào sau đây ở Trung Quốc được biết đến là một trung tâm tài chính và thương mại quốc tế lớn, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Vấn đề ô nhiễm nguồn nước ở Trung Quốc đặc biệt nghiêm trọng tại các khu vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Để giảm bớt sự chênh lệch phát triển giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện chính sách gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Ngành nào sau đây trong nông nghiệp Trung Quốc có sản lượng đứng đầu thế giới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khu vực công nghiệp nào của Trung Quốc chủ yếu phát triển công nghiệp nặng, khai thác khoáng sản và luyện kim?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Vấn đề nào sau đây là thách thức xã hội lớn nhất mà Trung Quốc đang đối mặt do quá trình phát triển kinh tế nhanh chóng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất trong xu hướng phát triển kinh tế của Trung Quốc từ cuối thế kỷ XX đến nay là gì?

  • A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế rất cao và duy trì liên tục.
  • B. Phát triển đồng đều giữa các vùng lãnh thổ.
  • C. Tập trung chủ yếu vào phát triển nông nghiệp hàng hóa.
  • D. Giảm dần sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.

Câu 2: Phân tích vai trò của chính sách "mở cửa" đối với sự phát triển kinh tế của Trung Quốc.

  • A. Chủ yếu giúp phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Làm giảm vai trò của các đặc khu kinh tế.
  • C. Thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ hiện đại.
  • D. Hạn chế sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân.

Câu 3: Vùng kinh tế nào của Trung Quốc đóng vai trò đầu tàu, tập trung các trung tâm công nghiệp, thương mại lớn và thu hút mạnh mẽ đầu tư nước ngoài?

  • A. Miền Tây nội địa.
  • B. Miền Đông ven biển.
  • C. Vùng núi cao Tây Tạng.
  • D. Đồng bằng Tứ Xuyên.

Câu 4: Ngành công nghiệp nào được coi là mũi nhọn, đóng góp quan trọng vào sự hiện đại hóa nền kinh tế Trung Quốc trong những năm gần đây?

  • A. Công nghiệp dệt may, da giày.
  • B. Công nghiệp khai khoáng.
  • C. Công nghiệp luyện kim.
  • D. Công nghiệp công nghệ cao (điện tử, tin học,...).

Câu 5: So sánh sự khác biệt cơ bản trong định hướng phát triển nông nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc.

  • A. Miền Đông phát triển trồng trọt và chăn nuôi quy mô lớn, miền Tây chủ yếu là chăn nuôi gia súc trên đồng cỏ.
  • B. Miền Đông chủ yếu trồng cây công nghiệp, miền Tây chủ yếu trồng cây lương thực.
  • C. Miền Đông chăn nuôi gia súc lớn, miền Tây chăn nuôi gia cầm.
  • D. Miền Đông nông nghiệp lạc hậu, miền Tây nông nghiệp hiện đại.

Câu 6: Đâu là thách thức lớn nhất mà ngành nông nghiệp Trung Quốc đang phải đối mặt trong quá trình hiện đại hóa?

  • A. Thiếu lao động do đô thị hóa.
  • B. Diện tích đất nông nghiệp bình quân đầu người thấp và vấn đề ô nhiễm môi trường.
  • C. Công nghệ sản xuất còn quá lạc hậu.
  • D. Thị trường tiêu thụ nội địa không đủ lớn.

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với ngành dịch vụ của Trung Quốc?

  • A. Tốc độ tăng trưởng nhanh trong những năm gần đây.
  • B. Đóng góp ngày càng lớn vào GDP.
  • C. Tập trung phát triển mạnh ở các thành phố lớn và vùng ven biển phía Đông.
  • D. Cơ cấu ngành dịch vụ rất đa dạng và hiện đại ở khắp các vùng.

Câu 8: Dựa vào kiến thức đã học, giải thích vì sao các đặc khu kinh tế lại được thành lập chủ yếu ở vùng ven biển phía Đông Trung Quốc.

  • A. Có vị trí địa lí thuận lợi cho giao thương quốc tế, cơ sở hạ tầng phát triển và dễ thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Là nơi tập trung nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • C. Có nguồn lao động giá rẻ dồi dào nhất cả nước.
  • D. Nhằm phát triển cân bằng giữa miền Đông và miền Tây.

Câu 9: Biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện sự thay đổi cơ cấu GDP của Trung Quốc theo khu vực kinh tế (Nông-Lâm-Ngư nghiệp, Công nghiệp-Xây dựng, Dịch vụ) qua các năm?

  • A. Biểu đồ cột đơn.
  • B. Biểu đồ đường.
  • C. Biểu đồ miền.
  • D. Biểu đồ cột ghép.

Câu 10: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Trung Quốc trong thương mại quốc tế?

  • A. Chỉ đóng vai trò là nước nhập khẩu hàng hóa.
  • B. Là một trong những cường quốc thương mại hàng đầu thế giới.
  • C. Chủ yếu xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Thương mại quốc tế ít ảnh hưởng đến nền kinh tế Trung Quốc.

Câu 11: Việc Trung Quốc đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và công nghệ cao nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Chỉ để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng nội địa.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào nông nghiệp.
  • C. Sử dụng hết nguồn lao động giá rẻ.
  • D. Nâng cao giá trị gia tăng, sức cạnh tranh của hàng hóa và hiện đại hóa nền kinh tế.

Câu 12: Dựa vào kiến thức về địa hình và khí hậu Trung Quốc, hãy giải thích tại sao chăn nuôi cừu và dê lại phát triển mạnh ở các khu tự trị phía Tây?

  • A. Địa hình chủ yếu là cao nguyên, núi cao hiểm trở, khí hậu khô hạn, thích hợp cho chăn thả trên đồng cỏ tự nhiên.
  • B. Có nguồn thức ăn công nghiệp dồi dào.
  • C. Dân cư tập trung đông đúc, nhu cầu tiêu thụ lớn.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi thiên tai.

Câu 13: Khu vực nào của Trung Quốc được mệnh danh là "vựa lúa" quan trọng nhất, tập trung sản xuất lúa gạo hàng hóa quy mô lớn?

  • A. Đồng bằng Đông Bắc.
  • B. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • D. Bồn địa Tarim.

Câu 14: Vấn đề nào sau đây là hậu quả chính của việc phát triển công nghiệp quá nóng ở Trung Quốc, đặc biệt tại các vùng ven biển?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động trầm trọng.
  • B. Ô nhiễm môi trường không khí và nước gia tăng.
  • C. Giảm sút kim ngạch xuất khẩu.
  • D. Đóng cửa hàng loạt các khu công nghiệp.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây chính xác về mối quan hệ giữa phát triển kinh tế và vấn đề xã hội ở Trung Quốc?

  • A. Phát triển kinh tế đã giải quyết triệt để mọi vấn đề xã hội.
  • B. Tăng trưởng kinh tế chậm lại do các vấn đề xã hội.
  • C. Phát triển kinh tế không có tác động đáng kể đến xã hội.
  • D. Tăng trưởng kinh tế cao đi kèm với gia tăng khoảng cách giàu nghèo và chênh lệch phát triển vùng miền.

Câu 16: Ngành giao thông vận tải của Trung Quốc đã có những bước tiến vượt bậc, đặc biệt là sự phát triển của loại hình nào?

  • A. Đường sắt cao tốc.
  • B. Đường thủy nội địa.
  • C. Vận tải đường biển.
  • D. Vận tải hàng không.

Câu 17: Việc Trung Quốc tích cực tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế và đẩy mạnh thương mại tự do có ý nghĩa gì đối với vị thế kinh tế của nước này trên trường quốc tế?

  • A. Làm giảm sự ảnh hưởng của Trung Quốc trên thị trường thế giới.
  • B. Khiến Trung Quốc bị cô lập khỏi nền kinh tế toàn cầu.
  • C. Nâng cao vị thế và ảnh hưởng của Trung Quốc trong nền kinh tế toàn cầu.
  • D. Chỉ có lợi cho các nước đối tác thương mại.

Câu 18: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa rõ rệt về trình độ phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc.

  • A. Miền Tây có dân số đông hơn nên khó phát triển.
  • B. Miền Đông giàu tài nguyên khoáng sản hơn.
  • C. Miền Tây không có chính sách phát triển đặc biệt.
  • D. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, vị trí địa lí, lịch sử khai thác và tập trung đầu tư phát triển ở miền Đông.

Câu 19: Ngành nào sau đây của Trung Quốc hiện đứng đầu thế giới về sản lượng?

  • A. Sản xuất lúa gạo và lúa mì.
  • B. Khai thác dầu mỏ.
  • C. Sản xuất máy bay.
  • D. Chăn nuôi bò sữa.

Câu 20: Tại sao các thành phố lớn như Thượng Hải, Bắc Kinh, Quảng Châu lại trở thành những trung tâm kinh tế năng động nhất của Trung Quốc?

  • A. Chỉ vì đó là thủ đô và các thành phố cổ.
  • B. Tập trung dân cư đông đúc, cơ sở hạ tầng hiện đại, là trung tâm hành chính, tài chính, khoa học kĩ thuật.
  • C. Có nguồn tài nguyên khoáng sản đặc biệt phong phú.
  • D. Là những vùng nông nghiệp trù phú nhất.

Câu 21: Cho biểu đồ thể hiện tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc và một số quốc gia khác giai đoạn 2000-2020. Nhận xét nào sau đây có thể rút ra từ biểu đồ này?

  • A. Tốc độ tăng trưởng của Trung Quốc luôn thấp hơn các nước còn lại.
  • B. Tốc độ tăng trưởng của Trung Quốc ổn định, ít biến động.
  • C. Tốc độ tăng trưởng của Trung Quốc nhìn chung cao hơn so với nhiều nền kinh tế lớn khác.
  • D. GDP của Trung Quốc giảm liên tục trong giai đoạn này.

Câu 22: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp Trung Quốc?

  • A. Ô nhiễm môi trường và sử dụng tài nguyên lãng phí.
  • B. Thiếu nguồn lao động có tay nghề cao.
  • C. Quy mô sản xuất còn nhỏ lẻ.
  • D. Không có thị trường tiêu thụ cho sản phẩm công nghiệp.

Câu 23: Ngành chăn nuôi lợn và gia cầm ở Trung Quốc tập trung chủ yếu ở đâu và vì sao?

  • A. Miền Tây, vì có diện tích đồng cỏ rộng lớn.
  • B. Vùng núi cao Tây Tạng, vì khí hậu mát mẻ.
  • C. Các đặc khu kinh tế ven biển, vì công nghệ hiện đại.
  • D. Các vùng đồng bằng đông dân, gần nguồn lương thực và thị trường tiêu thụ lớn.

Câu 24: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch ở Trung Quốc đã mang lại những lợi ích kinh tế chủ yếu nào?

  • A. Chỉ giúp quảng bá hình ảnh đất nước.
  • B. Tăng thu ngoại tệ, tạo việc làm và thúc đẩy các ngành dịch vụ liên quan.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • D. Chủ yếu phục vụ nhu cầu đi lại của người dân nội địa.

Câu 25: Tại sao các nhà máy công nghiệp truyền thống (dệt may, da giày...) có xu hướng dịch chuyển dần từ vùng ven biển phía Đông vào sâu trong nội địa Trung Quốc?

  • A. Tận dụng nguồn lao động giá rẻ và quỹ đất rộng ở nội địa, giảm chi phí sản xuất.
  • B. Tránh ô nhiễm môi trường ở vùng ven biển.
  • C. Gần nguồn nguyên liệu hơn.
  • D. Phục vụ thị trường tiêu thụ ở miền Tây.

Câu 26: Chính sách "Chiến lược Phát triển Miền Tây" của Trung Quốc nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản ở miền Tây.
  • B. Biến miền Tây thành trung tâm công nghiệp hàng đầu châu Á.
  • C. Thu hẹp khoảng cách phát triển kinh tế - xã hội giữa miền Đông và miền Tây.
  • D. Hạn chế dân cư di chuyển từ miền Tây ra miền Đông.

Câu 27: Ngành thương mại nội địa của Trung Quốc phát triển mạnh nhờ yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ dựa vào xuất khẩu.
  • B. Nhập khẩu hàng hóa giá rẻ.
  • C. Hạn chế giao thương giữa các vùng.
  • D. Quy mô dân số lớn và thu nhập bình quân đầu người tăng nhanh.

Câu 28: Sự phát triển của các khu công nghiệp nông thôn (hương trấn xí nghiệp) ở Trung Quốc có ý nghĩa gì?

  • A. Làm tăng tình trạng thất nghiệp ở nông thôn.
  • B. Giải quyết việc làm cho lao động nông thôn dư thừa, tăng thu nhập và thúc đẩy công nghiệp hóa nông thôn.
  • C. Chỉ sản xuất hàng hóa xuất khẩu.
  • D. Làm suy thoái môi trường nghiêm trọng ở nông thôn.

Câu 29: Nhận định nào sau đây về cơ cấu ngành kinh tế của Trung Quốc là đúng nhất?

  • A. Tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ tăng, tỷ trọng nông nghiệp giảm.
  • B. Tỷ trọng nông nghiệp tăng liên tục.
  • C. Tỷ trọng công nghiệp giảm, tỷ trọng dịch vụ tăng.
  • D. Tỷ trọng các ngành kinh tế không có sự thay đổi đáng kể.

Câu 30: Phân tích một thách thức lớn mà kinh tế Trung Quốc phải đối mặt trong tương lai gần, liên quan đến sự thay đổi cơ cấu dân số.

  • A. Dân số tăng quá nhanh gây áp lực lên tài nguyên.
  • B. Thiếu phụ nữ trong độ tuổi lao động.
  • C. Già hóa dân số gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và nguồn cung lao động trẻ.
  • D. Tỷ lệ sinh quá cao làm giảm chất lượng cuộc sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất trong xu hướng phát triển kinh tế của Trung Quốc từ cuối thế kỷ XX đến nay là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích vai trò của chính sách 'mở cửa' đối với sự phát triển kinh tế của Trung Quốc.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Vùng kinh tế nào của Trung Quốc đóng vai trò đầu tàu, tập trung các trung tâm công nghiệp, thương mại lớn và thu hút mạnh mẽ đầu tư nước ngoài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Ngành công nghiệp nào được coi là mũi nhọn, đóng góp quan trọng vào sự hiện đại hóa nền kinh tế Trung Quốc trong những năm gần đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: So sánh sự khác biệt cơ bản trong định hướng phát triển nông nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đâu là thách thức lớn nhất mà ngành nông nghiệp Trung Quốc đang phải đối mặt trong quá trình hiện đại hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với ngành dịch vụ của Trung Quốc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Dựa vào kiến thức đã học, giải thích vì sao các đặc khu kinh tế lại được thành lập chủ yếu ở vùng ven biển phía Đông Trung Quốc.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện sự thay đổi cơ cấu GDP của Trung Quốc theo khu vực kinh tế (Nông-Lâm-Ngư nghiệp, Công nghiệp-Xây dựng, Dịch vụ) qua các năm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Trung Quốc trong thương mại quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Việc Trung Quốc đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và công nghệ cao nhằm mục đích chủ yếu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Dựa vào kiến thức về địa hình và khí hậu Trung Quốc, hãy giải thích tại sao chăn nuôi cừu và dê lại phát triển mạnh ở các khu tự trị phía Tây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khu vực nào của Trung Quốc được mệnh danh là 'vựa lúa' quan trọng nhất, tập trung sản xuất lúa gạo hàng hóa quy mô lớn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Vấn đề nào sau đây là hậu quả chính của việc phát triển công nghiệp quá nóng ở Trung Quốc, đặc biệt tại các vùng ven biển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Nhận xét nào sau đây chính xác về mối quan hệ giữa phát triển kinh tế và vấn đề xã hội ở Trung Quốc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Ngành giao thông vận tải của Trung Quốc đã có những bước tiến vượt bậc, đặc biệt là sự phát triển của loại hình nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Việc Trung Quốc tích cực tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế và đẩy mạnh thương mại tự do có ý nghĩa gì đối với vị thế kinh tế của nước này trên trường quốc tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa rõ rệt về trình độ phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Ngành nào sau đây của Trung Quốc hiện đứng đầu thế giới về sản lượng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tại sao các thành phố lớn như Thượng Hải, Bắc Kinh, Quảng Châu lại trở thành những trung tâm kinh tế năng động nhất của Trung Quốc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Cho biểu đồ thể hiện tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc và một số quốc gia khác giai đoạn 2000-2020. Nhận xét nào sau đây có thể rút ra từ biểu đồ này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp Trung Quốc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Ngành chăn nuôi lợn và gia cầm ở Trung Quốc tập trung chủ yếu ở đâu và vì sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch ở Trung Quốc đã mang lại những lợi ích kinh tế chủ yếu nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tại sao các nhà máy công nghiệp truyền thống (dệt may, da giày...) có xu hướng dịch chuyển dần từ vùng ven biển phía Đông vào sâu trong nội địa Trung Quốc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Chính sách 'Chiến lược Phát triển Miền Tây' của Trung Quốc nhằm mục đích chủ yếu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Ngành thương mại nội địa của Trung Quốc phát triển mạnh nhờ yếu tố nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Sự phát triển của các khu công nghiệp nông thôn (hương trấn xí nghiệp) ở Trung Quốc có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nhận định nào sau đây về cơ cấu ngành kinh tế của Trung Quốc là đúng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích một thách thức lớn mà kinh tế Trung Quốc phải đối mặt trong tương lai gần, liên quan đến sự thay đổi cơ cấu dân số.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Trung Quốc được thể hiện rõ nét nhất qua sự thay đổi nào sau đây trong giai đoạn cải cách mở cửa?

  • A. Tỉ trọng ngành nông nghiệp tăng lên liên tục.
  • B. Tỉ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ giảm, nông nghiệp tăng.
  • C. Tỉ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ tăng nhanh, nông nghiệp giảm.
  • D. Tỉ trọng các ngành kinh tế duy trì ổn định qua các năm.

Câu 2: Nhân tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển kinh tế vượt bậc của Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Chính sách cải cách mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • B. Điều kiện tự nhiên thuận lợi, tài nguyên phong phú.
  • C. Quy mô dân số lớn, nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
  • D. Vị trí địa lí tiếp giáp nhiều quốc gia và vùng biển.

Câu 3: Quan sát bảng số liệu: Cơ cấu GDP của Trung Quốc qua các năm (%). Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu ngành kinh tế của Trung Quốc?

  • A. Tỉ trọng nông nghiệp và công nghiệp đều có xu hướng tăng.
  • B. Tỉ trọng dịch vụ luôn thấp nhất trong ba ngành.
  • C. Tỉ trọng nông nghiệp giảm nhưng vẫn chiếm phần lớn trong cơ cấu.
  • D. Tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ tăng lên, tỉ trọng nông nghiệp giảm xuống.

Câu 4: Vùng nào sau đây ở Trung Quốc tập trung phần lớn các đặc khu kinh tế và khu chế xuất, trở thành động lực chính cho tăng trưởng kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài?

  • A. Vùng nội địa phía Tây.
  • B. Vùng ven biển phía Đông.
  • C. Vùng núi cao và bồn địa.
  • D. Vùng Đông Bắc Trung Quốc.

Câu 5: Ngành nông nghiệp Trung Quốc gặp phải thách thức lớn nào sau đây trong bối cảnh công nghiệp hóa, đô thị hóa nhanh?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp có xu hướng giảm, ô nhiễm môi trường đất và nước gia tăng.
  • B. Nguồn lao động nông nghiệp ngày càng khan hiếm do di cư ra nước ngoài.
  • C. Thiếu vốn đầu tư cho việc hiện đại hóa sản xuất nông nghiệp.
  • D. Thị trường tiêu thụ nông sản trong nước bị thu hẹp.

Câu 6: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay. Vai trò nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chủ yếu cung cấp các dịch vụ truyền thống, ít đóng góp vào GDP.
  • B. Phát triển chậm và không theo kịp tốc độ tăng trưởng của công nghiệp.
  • C. Đang phát triển nhanh chóng, chiếm tỉ trọng ngày càng cao trong GDP, thúc đẩy tăng trưởng và tạo việc làm.
  • D. Tập trung chủ yếu ở khu vực nông thôn, hỗ trợ sản xuất nông nghiệp.

Câu 7: Tại sao các ngành công nghiệp hiện đại, công nghệ cao của Trung Quốc (như điện tử, tin học, hàng không vũ trụ) lại có xu hướng tập trung ở các thành phố lớn ven biển phía Đông?

  • A. Vùng này có nguồn tài nguyên khoáng sản giàu có cho công nghiệp nặng.
  • B. Vùng này có cơ sở hạ tầng phát triển, nguồn nhân lực chất lượng cao, dễ tiếp cận thị trường và công nghệ nước ngoài.
  • C. Chính sách của chính phủ chỉ cho phép các ngành công nghệ cao phát triển ở ven biển.
  • D. Vùng ven biển có khí hậu mát mẻ, thuận lợi cho các nhà máy công nghệ cao.

Câu 8: Dựa vào kiến thức đã học và thông tin về kinh tế Trung Quốc, dự đoán nào sau đây về xu hướng phát triển nông nghiệp ở miền Tây Trung Quốc là hợp lý?

  • A. Tập trung phát triển cây lương thực nước (lúa nước) quy mô lớn.
  • B. Chuyển đổi hoàn toàn sang trồng cây công nghiệp nhiệt đới xuất khẩu.
  • C. Giảm diện tích chăn nuôi gia súc lớn do điều kiện khắc nghiệt.
  • D. Tiếp tục duy trì và phát triển chăn nuôi gia súc ăn cỏ (cừu, dê, bò) trên các đồng cỏ, kết hợp với nông nghiệp chuyên biệt ở các ốc đảo hoặc thung lũng.

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng thực trạng và thách thức lớn nhất của sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc?

  • A. Miền Đông phát triển năng động, cơ cấu kinh tế hiện đại; miền Tây còn khó khăn, cơ cấu kinh tế lạc hậu, chênh lệch thu nhập lớn.
  • B. Miền Tây có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh hơn miền Đông nhờ tài nguyên dồi dào.
  • C. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở quy mô dân số, miền Đông dân số ít hơn nên phát triển chậm hơn.
  • D. Chính phủ Trung Quốc không có chính sách nào nhằm thu hẹp khoảng cách này.

Câu 10: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc đã phát triển mạnh mẽ và trở thành ngành mũi nhọn, góp phần quan trọng vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trên thị trường thế giới?

  • A. Công nghiệp khai khoáng.
  • B. Công nghiệp điện tử - tin học.
  • C. Công nghiệp dệt may.
  • D. Công nghiệp chế biến nông sản.

Câu 11: Việc Trung Quốc đẩy mạnh đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng giao thông (đường sắt cao tốc, sân bay, cảng biển) có tác động kinh tế chủ yếu nào sau đây?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
  • B. Gia tăng khoảng cách phát triển giữa các vùng.
  • C. Hạn chế ô nhiễm môi trường từ hoạt động vận tải.
  • D. Kết nối các vùng kinh tế, giảm chi phí vận chuyển, thúc đẩy thương mại và đầu tư, tạo điều kiện phát triển cho các vùng nội địa.

Câu 12: Khu vực nào sau đây của Trung Quốc nổi tiếng với việc trồng lúa gạo và cây công nghiệp cận nhiệt đới (như chè, mía)?

  • A. Đồng bằng Đông Bắc.
  • B. Vùng nội địa Tây Bắc.
  • C. Các đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • D. Cao nguyên Thanh Tạng.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc Trung Quốc trở thành công xưởng của thế giới. Ý nghĩa nào sau đây là ít phù hợp nhất?

  • A. Thu hút lượng lớn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • B. Tạo ra khối lượng hàng hóa xuất khẩu khổng lồ, giúp tích lũy ngoại tệ.
  • C. Giải quyết vấn đề việc làm cho một bộ phận lớn dân cư.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều về kinh tế và xã hội trên toàn lãnh thổ.

Câu 14: Nhận xét nào sau đây không đúng khi nói về hoạt động ngoại thương của Trung Quốc trong những năm gần đây?

  • A. Kim ngạch xuất nhập khẩu tăng trưởng nhanh chóng.
  • B. Luôn trong tình trạng nhập siêu (giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu).
  • C. Cơ cấu hàng xuất khẩu có sự dịch chuyển từ nông sản sang công nghiệp chế biến, chế tạo.
  • D. Trở thành một trong những cường quốc thương mại hàng đầu thế giới.

Câu 15: Việc Trung Quốc chú trọng phát triển các ngành công nghiệp ở địa bàn nông thôn có tác động tích cực chủ yếu nào sau đây?

  • A. Tận dụng nguồn lao động và nguyên liệu tại chỗ, giảm áp lực di cư ra thành phố, nâng cao đời sống nông dân.
  • B. Cạnh tranh trực tiếp và loại bỏ các doanh nghiệp công nghiệp ở thành thị.
  • C. Chỉ sản xuất các mặt hàng phục vụ nhu cầu xuất khẩu.
  • D. Gia tăng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng ở khu vực nông thôn.

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển kinh tế nhanh chóng và các vấn đề môi trường ở Trung Quốc. Vấn đề nào sau đây là hệ quả rõ rệt nhất của tăng trưởng kinh tế nóng?

  • A. Giảm thiểu đáng kể lượng khí thải công nghiệp.
  • B. Phục hồi rừng và đa dạng sinh học trên diện rộng.
  • C. Sử dụng hiệu quả và bền vững nguồn tài nguyên nước.
  • D. Gia tăng ô nhiễm không khí, ô nhiễm nguồn nước và suy thoái đất.

Câu 17: Ngành trồng trọt của Trung Quốc có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Chủ yếu tập trung vào cây công nghiệp lâu năm.
  • B. Năng suất thấp, phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Sản lượng cây lương thực (lúa gạo, lúa mì, ngô) lớn nhất thế giới.
  • D. Không đủ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước.

Câu 18: Vùng nông nghiệp nào sau đây của Trung Quốc chủ yếu trồng lúa mì và ngô, chịu ảnh hưởng của khí hậu ôn đới và cận nhiệt?

  • A. Đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc.
  • B. Các đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • C. Vùng nội địa Tây Bắc.
  • D. Lòng chảo Ta-rim.

Câu 19: Hoạt động chăn nuôi gia súc ăn cỏ (cừu, dê, bò) phát triển mạnh ở miền Tây Trung Quốc chủ yếu dựa vào điều kiện tự nhiên nào sau đây?

  • A. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa thuận lợi.
  • B. Diện tích đất phù sa màu mỡ rộng lớn.
  • C. Nguồn nước mặt dồi dào từ các sông lớn.
  • D. Các vùng đồng cỏ, thảo nguyên rộng lớn.

Câu 20: Các trung tâm công nghiệp lớn của Trung Quốc như Thượng Hải, Bắc Kinh, Quảng Châu có đặc điểm chung nào sau đây về vị trí địa lí?

  • A. Nằm sâu trong nội địa, gần các mỏ khoáng sản.
  • B. Nằm ở vùng ven biển hoặc gần cửa sông lớn, có hệ thống giao thông thuận lợi.
  • C. Tập trung ở vùng núi cao phía Tây.
  • D. Phân bố đều khắp cả nước, không tập trung theo vùng.

Câu 21: Biểu đồ nào sau đây là thích hợp nhất để thể hiện sự thay đổi cơ cấu GDP của Trung Quốc phân theo khu vực kinh tế (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) qua các năm?

  • A. Biểu đồ cột.
  • B. Biểu đồ đường.
  • C. Biểu đồ miền.
  • D. Biểu đồ chấm.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Trung Quốc đẩy mạnh phát triển kinh tế theo định hướng thị trường xã hội chủ nghĩa. Ý nghĩa nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Kết hợp vai trò quản lý của Nhà nước với việc phát huy các quy luật của thị trường để giải phóng sức sản xuất, thúc đẩy tăng trưởng.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế.
  • C. Chỉ tập trung phát triển khu vực kinh tế nhà nước.
  • D. Ưu tiên phát triển nông nghiệp hơn công nghiệp và dịch vụ.

Câu 23: Thách thức nào sau đây về mặt xã hội mà Trung Quốc đang phải đối mặt do sự phát triển kinh tế nhanh và không đồng đều?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng nhanh chóng ở khu vực thành thị.
  • B. Gia tăng bất bình đẳng về thu nhập và mức sống giữa các tầng lớp dân cư và giữa các vùng.
  • C. Giảm quy mô dân số và tình trạng già hóa dân số.
  • D. Thiếu hụt nguồn lao động có trình độ cao.

Câu 24: Quan sát bản đồ kinh tế Trung Quốc. Các trung tâm công nghiệp như Lan Châu, Thành Đô, Trung Khánh nằm chủ yếu ở khu vực nào?

  • A. Vùng ven biển phía Đông.
  • B. Vùng Đông Bắc.
  • C. Vùng nội địa (miền Trung và một phần miền Tây).
  • D. Vùng núi cao phía Tây Bắc.

Câu 25: Việc Trung Quốc tích cực tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế (như WTO) và ký kết các hiệp định thương mại có tác động chủ yếu nào sau đây đến nền kinh tế?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, thúc đẩy cải cách thể chế kinh tế.
  • B. Hạn chế cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
  • C. Giảm phụ thuộc vào thị trường nội địa.
  • D. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 26: Tại sao Trung Quốc lại chú trọng phát triển nông nghiệp theo hướng sản xuất hàng hóa quy mô lớn ở một số vùng đồng bằng màu mỡ?

  • A. Để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực.
  • B. Do diện tích đất nông nghiệp quá ít không đủ sản xuất nhỏ lẻ.
  • C. Chủ yếu nhằm mục đích xuất khẩu sang các nước láng giềng.
  • D. Để đáp ứng nhu cầu lương thực, thực phẩm ngày càng tăng của dân số đông và đang đô thị hóa nhanh, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất.

Câu 27: Ngành công nghiệp nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất cho sự chuyển dịch cơ cấu công nghiệp của Trung Quốc từ các ngành truyền thống sang hiện đại?

  • A. Công nghiệp khai thác than.
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghiệp chế tạo máy móc, thiết bị tự động hóa.
  • D. Công nghiệp sản xuất xi măng.

Câu 28: Chính sách "Hướng Tây" của Trung Quốc nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây trong phát triển kinh tế?

  • A. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa miền Đông và miền Tây, khai thác tiềm năng kinh tế vùng Tây.
  • B. Chỉ tập trung phát triển du lịch ở miền Tây.
  • C. Chuyển toàn bộ các ngành công nghiệp gây ô nhiễm từ miền Đông sang miền Tây.
  • D. Hạn chế sự phát triển của miền Đông để tập trung nguồn lực cho miền Tây.

Câu 29: Quan sát biểu đồ hoặc bảng số liệu về kim ngạch xuất nhập khẩu của Trung Quốc qua các năm. Xu hướng chung nào sau đây là dễ nhận thấy nhất?

  • A. Kim ngạch xuất khẩu luôn thấp hơn kim ngạch nhập khẩu.
  • B. Kim ngạch xuất nhập khẩu giảm liên tục.
  • C. Kim ngạch xuất nhập khẩu chỉ tăng trong giai đoạn đầu cải cách.
  • D. Kim ngạch xuất nhập khẩu tăng trưởng rất nhanh, thường đạt thặng dư thương mại lớn.

Câu 30: Nguồn tài nguyên nào sau đây đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển của ngành công nghiệp năng lượng và luyện kim truyền thống ở Trung Quốc, đặc biệt là ở các vùng nội địa và Đông Bắc?

  • A. Tài nguyên rừng.
  • B. Than đá, quặng sắt.
  • C. Dầu mỏ, khí tự nhiên phân bố đồng đều.
  • D. Năng lượng mặt trời và gió là chủ yếu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Trung Quốc được thể hiện rõ nét nhất qua sự thay đổi nào sau đây trong giai đoạn cải cách mở cửa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nhân tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển kinh tế vượt bậc của Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Quan sát bảng số liệu: Cơ cấu GDP của Trung Quốc qua các năm (%). Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu ngành kinh tế của Trung Quốc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Vùng nào sau đây ở Trung Quốc tập trung phần lớn các đặc khu kinh tế và khu chế xuất, trở thành động lực chính cho tăng trưởng kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Ngành nông nghiệp Trung Quốc gặp phải thách thức lớn nào sau đây trong bối cảnh công nghiệp hóa, đô thị hóa nhanh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay. Vai trò nào sau đây là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tại sao các ngành công nghiệp hiện đại, công nghệ cao của Trung Quốc (như điện tử, tin học, hàng không vũ trụ) lại có xu hướng tập trung ở các thành phố lớn ven biển phía Đông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Dựa vào kiến thức đã học và thông tin về kinh tế Trung Quốc, dự đoán nào sau đây về xu hướng phát triển nông nghiệp ở miền Tây Trung Quốc là hợp lý?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng thực trạng và thách thức lớn nhất của sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc đã phát triển mạnh mẽ và trở thành ngành mũi nhọn, góp phần quan trọng vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trên thị trường thế giới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Việc Trung Quốc đẩy mạnh đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng giao thông (đường sắt cao tốc, sân bay, cảng biển) có tác động kinh tế chủ yếu nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khu vực nào sau đây của Trung Quốc nổi tiếng với việc trồng lúa gạo và cây công nghiệp cận nhiệt đới (như chè, mía)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc Trung Quốc trở thành công xưởng của thế giới. Ý nghĩa nào sau đây là ít phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Nhận xét nào sau đây *không* đúng khi nói về hoạt động ngoại thương của Trung Quốc trong những năm gần đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Việc Trung Quốc chú trọng phát triển các ngành công nghiệp ở địa bàn nông thôn có tác động tích cực chủ yếu nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển kinh tế nhanh chóng và các vấn đề môi trường ở Trung Quốc. Vấn đề nào sau đây là hệ quả rõ rệt nhất của tăng trưởng kinh tế nóng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Ngành trồng trọt của Trung Quốc có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Vùng nông nghiệp nào sau đây của Trung Quốc chủ yếu trồng lúa mì và ngô, chịu ảnh hưởng của khí hậu ôn đới và cận nhiệt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Hoạt động chăn nuôi gia súc ăn cỏ (cừu, dê, bò) phát triển mạnh ở miền Tây Trung Quốc chủ yếu dựa vào điều kiện tự nhiên nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Các trung tâm công nghiệp lớn của Trung Quốc như Thượng Hải, Bắc Kinh, Quảng Châu có đặc điểm chung nào sau đây về vị trí địa lí?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Biểu đồ nào sau đây là thích hợp nhất để thể hiện sự thay đổi cơ cấu GDP của Trung Quốc phân theo khu vực kinh tế (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) qua các năm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Trung Quốc đẩy mạnh phát triển kinh tế theo định hướng thị trường xã hội chủ nghĩa. Ý nghĩa nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Thách thức nào sau đây về mặt xã hội mà Trung Quốc đang phải đối mặt do sự phát triển kinh tế nhanh và không đồng đều?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Quan sát bản đồ kinh tế Trung Quốc. Các trung tâm công nghiệp như Lan Châu, Thành Đô, Trung Khánh nằm chủ yếu ở khu vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Việc Trung Quốc tích cực tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế (như WTO) và ký kết các hiệp định thương mại có tác động chủ yếu nào sau đây đến nền kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tại sao Trung Quốc lại chú trọng phát triển nông nghiệp theo hướng sản xuất hàng hóa quy mô lớn ở một số vùng đồng bằng màu mỡ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Ngành công nghiệp nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất cho sự chuyển dịch cơ cấu công nghiệp của Trung Quốc từ các ngành truyền thống sang hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Chính sách 'Hướng Tây' của Trung Quốc nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây trong phát triển kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Quan sát biểu đồ hoặc bảng số liệu về kim ngạch xuất nhập khẩu của Trung Quốc qua các năm. Xu hướng chung nào sau đây là dễ nhận thấy nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nguồn tài nguyên nào sau đây đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển của ngành công nghiệp năng lượng và luyện kim truyền thống ở Trung Quốc, đặc biệt là ở các vùng nội địa và Đông Bắc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học, sự khác biệt lớn nhất về cơ cấu kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Miền Đông chủ yếu phát triển nông nghiệp, miền Tây chủ yếu phát triển công nghiệp.
  • B. Miền Đông có tốc độ tăng trưởng chậm hơn, miền Tây có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn.
  • C. Miền Đông tập trung vào khai khoáng và lâm nghiệp, miền Tây tập trung vào chế biến và dịch vụ.
  • D. Miền Đông phát triển mạnh công nghiệp và dịch vụ, miền Tây còn chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai khoáng.

Câu 2: Tại sao các đặc khu kinh tế (SEZ) và khu mở cửa ven biển lại trở thành động lực tăng trưởng chính của kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn đầu cải cách?

  • A. Hấp dẫn đầu tư nước ngoài, tiếp thu công nghệ, và thúc đẩy xuất khẩu.
  • B. Phát triển nông nghiệp quy mô lớn và giải quyết vấn đề lương thực.
  • C. Tập trung phát triển công nghiệp nặng và khai thác tài nguyên.
  • D. Giảm thiểu sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng trong nước.

Câu 3: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đang có xu hướng chuyển dịch theo hướng nào trong bối cảnh hiện đại hóa nền kinh tế?

  • A. Tăng cường độc canh cây lương thực để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
  • B. Giảm quy mô sản xuất để tập trung vào chất lượng và nông nghiệp hữu cơ.
  • C. Đẩy mạnh cơ giới hóa, ứng dụng khoa học công nghệ và phát triển nông nghiệp hàng hóa.
  • D. Chuyển toàn bộ diện tích đất nông nghiệp sang phục vụ phát triển công nghiệp.

Câu 4: Quan sát bảng số liệu (giả định) về cơ cấu GDP của Trung Quốc qua các năm cho thấy tỉ trọng ngành công nghiệp và xây dựng có xu hướng giảm nhẹ, trong khi tỉ trọng ngành dịch vụ tăng lên. Sự thay đổi này phản ánh điều gì về quá trình phát triển kinh tế của Trung Quốc?

  • A. Nền kinh tế đang gặp khó khăn và suy thoái.
  • B. Nền kinh tế đang chuyển dịch theo hướng hiện đại, dựa vào dịch vụ nhiều hơn.
  • C. Trung Quốc đang quay trở lại tập trung vào nông nghiệp truyền thống.
  • D. Ngành công nghiệp không còn vai trò quan trọng đối với nền kinh tế.

Câu 5: Miền Bắc Trung Quốc (đặc biệt là các đồng bằng Hoa Bắc, Đông Bắc) nổi tiếng với việc trồng các loại cây lương thực và cây công nghiệp ôn đới. Điều kiện tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành đặc điểm nông nghiệp này?

  • A. Khí hậu ôn đới gió mùa với mùa đông lạnh, ít mưa và mùa hè nóng ẩm.
  • B. Mạng lưới sông ngòi dày đặc và nguồn nước dồi dào quanh năm.
  • C. Địa hình chủ yếu là đồi núi cao, thuận lợi cho chăn nuôi gia súc lớn.
  • D. Đất đai màu mỡ, giàu dinh dưỡng do phù sa sông bồi đắp.

Câu 6: Vấn đề môi trường nghiêm trọng nào sau đây thường gắn liền với sự phát triển công nghiệp và đô thị hóa nhanh chóng ở các vùng ven biển miền Đông Trung Quốc?

  • A. Thiếu đất canh tác trầm trọng do sa mạc hóa.
  • B. Hiện tượng băng tan ở các vùng núi cao gây lũ lụt.
  • C. Động đất và sóng thần xảy ra thường xuyên.
  • D. Ô nhiễm không khí và ô nhiễm nguồn nước.

Câu 7: Ngành chăn nuôi ở miền Tây Trung Quốc (các khu tự trị Nội Mông, Tân Cương, Tây Tạng) có đặc điểm gì nổi bật, khác biệt với miền Đông?

  • A. Tập trung nuôi lợn và gia cầm theo quy mô công nghiệp.
  • B. Phát triển chăn thả gia súc lớn như cừu, dê, ngựa trên các đồng cỏ.
  • C. Nuôi trồng thủy sản là ngành chủ đạo.
  • D. Sử dụng công nghệ gen để tạo ra giống vật nuôi năng suất cao.

Câu 8: Trung Quốc được mệnh danh là "công xưởng của thế giới". Điều này chủ yếu phản ánh thế mạnh nào sau đây của ngành công nghiệp Trung Quốc?

  • A. Công nghệ sản xuất tiên tiến và hiện đại nhất thế giới.
  • B. Tập trung vào sản xuất các mặt hàng cao cấp, độc quyền.
  • C. Khả năng sản xuất hàng hóa đa dạng với chi phí thấp và quy mô lớn.
  • D. Chỉ sản xuất các mặt hàng tiêu dùng cho thị trường nội địa.

Câu 9: Bên cạnh các ngành công nghiệp truyền thống, Trung Quốc đang đầu tư mạnh vào phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao. Lĩnh vực nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển vượt bậc của Trung Quốc trong những năm gần đây?

  • A. Công nghệ thông tin, viễn thông, trí tuệ nhân tạo.
  • B. Sản xuất than đá và quặng sắt.
  • C. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • D. Chế biến nông sản và thực phẩm.

Câu 10: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng ngày càng cao trong cơ cấu kinh tế Trung Quốc. Sự phát triển này chủ yếu do yếu tố nào thúc đẩy?

  • A. Sự suy giảm của ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Tập trung nguồn lực vào phát triển nông nghiệp bền vững.
  • C. Chỉ mở cửa một phần cho các dịch vụ tài chính quốc tế.
  • D. Tăng trưởng thu nhập, đô thị hóa nhanh và hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.

Câu 11: Hoạt động ngoại thương của Trung Quốc có đặc điểm nổi bật là cán cân thương mại thường xuyên xuất siêu lớn. Điều này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế Trung Quốc?

  • A. Trung Quốc nhập khẩu nhiều hàng hóa hơn xuất khẩu.
  • B. Nền kinh tế Trung Quốc phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường nội địa.
  • C. Trung Quốc là một cường quốc xuất khẩu, tích lũy được nguồn ngoại tệ lớn.
  • D. Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu là nông sản thô.

Câu 12: Vùng nào của Trung Quốc có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho việc trồng lúa nước và các cây công nghiệp cận nhiệt, nhiệt đới như chè, mía, bông?

  • A. Miền Tây Bắc.
  • B. Miền Hoa Trung và Hoa Nam.
  • C. Miền Đông Bắc.
  • D. Cao nguyên Thanh Tạng.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế bền vững là gì?

  • A. Giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
  • B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế quá chậm, không đủ tạo việc làm.
  • C. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng và trình độ cao.
  • D. Thị trường tiêu thụ nội địa quá nhỏ bé.

Câu 14: Chính sách "Hướng Tây" của Trung Quốc nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tập trung phát triển quân sự ở biên giới phía Tây.
  • B. Thúc đẩy du lịch mạo hiểm ở vùng núi cao.
  • C. Thu hẹp khoảng cách phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây.
  • D. Mở rộng diện tích trồng trọt cây lương thực ở vùng khô hạn.

Câu 15: Ngành công nghiệp luyện kim của Trung Quốc có đặc điểm gì về phân bố?

  • A. Chỉ tập trung ở các thành phố lớn ven biển.
  • B. Chủ yếu phân bố ở miền Tây, gần các mỏ than.
  • C. Phân bố đồng đều trên khắp cả nước.
  • D. Phân bố ở cả những nơi gần nguyên liệu (than, quặng) và những nơi gần thị trường tiêu thụ.

Câu 16: Hoạt động chăn nuôi lợn và gia cầm ở Trung Quốc tập trung chủ yếu ở đâu và tại sao?

  • A. Các đồng bằng phía Đông, do có nguồn thức ăn dồi dào từ trồng trọt và thị trường tiêu thụ lớn.
  • B. Các vùng núi cao phía Tây, do có đồng cỏ tự nhiên rộng lớn.
  • C. Các vùng sa mạc và bán sa mạc, do khí hậu khô hạn phù hợp.
  • D. Ven các con sông lớn ở miền Bắc, do nguồn nước sạch phong phú.

Câu 17: Ngành du lịch là một bộ phận quan trọng của ngành dịch vụ Trung Quốc. Yếu tố nào sau đây đóng góp đáng kể vào sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch nước này?

  • A. Chỉ tập trung thu hút khách du lịch nội địa.
  • B. Tài nguyên du lịch phong phú, đa dạng (tự nhiên, văn hóa, lịch sử) và hệ thống hạ tầng phát triển.
  • C. Giá cả dịch vụ du lịch rất cao so với các nước khác.
  • D. Chính sách hạn chế người nước ngoài nhập cảnh.

Câu 18: Việc Trung Quốc đầu tư mạnh vào phát triển cơ sở hạ tầng giao thông (đường sắt cao tốc, sân bay, cảng biển) có tác động kinh tế chủ yếu nào sau đây?

  • A. Làm tăng chi phí vận chuyển hàng hóa.
  • B. Gây khó khăn cho việc di chuyển của người dân.
  • C. Hạn chế giao thương giữa các vùng trong nước.
  • D. Kết nối các trung tâm kinh tế, thúc đẩy thương mại, đầu tư và du lịch.

Câu 19: Khu vực nào của Trung Quốc có mật độ các trung tâm công nghiệp lớn dày đặc nhất?

  • A. Vùng duyên hải phía Đông.
  • B. Vùng núi cao phía Tây.
  • C. Cao nguyên Hoàng Thổ.
  • D. Các bồn địa nội địa.

Câu 20: Ngành nông nghiệp Trung Quốc phải đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến diện tích đất canh tác?

  • A. Diện tích đất canh tác quá lớn, khó quản lý.
  • B. Đất đai phì nhiêu nhưng không đủ nước tưới.
  • C. Diện tích đất canh tác bình quân đầu người thấp và có xu hướng giảm.
  • D. Toàn bộ đất canh tác đều bị nhiễm mặn.

Câu 21: Thành tựu nổi bật nào sau đây thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của Trung Quốc trong lĩnh vực khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ vũ trụ?

  • A. Trở thành quốc gia đầu tiên trên thế giới đưa người lên Mặt Trăng.
  • B. Phát minh ra Internet.
  • C. Dẫn đầu thế giới về sản xuất ô tô chạy bằng nhiên liệu hóa thạch.
  • D. Thực hiện thành công các chuyến bay có người lái vào vũ trụ và xây dựng trạm không gian riêng.

Câu 22: Việc Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2001 có tác động chủ yếu nào đến nền kinh tế nước này?

  • A. Đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế, mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư.
  • B. Hạn chế hoạt động xuất nhập khẩu của các doanh nghiệp Trung Quốc.
  • C. Chỉ tập trung giao thương với các nước trong khu vực châu Á.
  • D. Làm giảm tốc độ tăng trưởng GDP của đất nước.

Câu 23: Ngành công nghiệp vật liệu xây dựng, đồ gốm sứ, dệt may phát triển mạnh ở các vùng nông thôn Trung Quốc chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Nguồn nguyên liệu nhập khẩu từ nước ngoài.
  • B. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ và nguyên liệu sẵn có tại địa phương.
  • C. Công nghệ sản xuất hiện đại bậc nhất thế giới.
  • D. Thị trường tiêu thụ chủ yếu là xuất khẩu sang châu Âu.

Câu 24: Miền Hoa Trung và Hoa Nam là vựa lúa gạo chính của Trung Quốc. Điều kiện tự nhiên nào sau đây giải thích điều này?

  • A. Khí hậu khô hạn quanh năm.
  • B. Mùa đông kéo dài và rất lạnh.
  • C. Địa hình chủ yếu là núi cao và cao nguyên.
  • D. Khí hậu cận nhiệt và nhiệt đới gió mùa, nguồn nước dồi dào từ các hệ thống sông lớn.

Câu 25: Một trong những mục tiêu quan trọng của chính sách phát triển kinh tế Trung Quốc giai đoạn gần đây là thúc đẩy tiêu dùng nội địa. Mục tiêu này nhằm giải quyết vấn đề gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu và thúc đẩy tăng trưởng bền vững hơn.
  • B. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.
  • C. Hạn chế sự di chuyển của người dân giữa các vùng.
  • D. Giảm sản lượng sản xuất công nghiệp.

Câu 26: So với ngành trồng trọt, ngành chăn nuôi ở Trung Quốc có đặc điểm gì về mức độ hiện đại hóa?

  • A. Chăn nuôi hoàn toàn theo phương pháp truyền thống.
  • B. Chỉ áp dụng công nghệ hiện đại trong chăn nuôi gia súc nhỏ.
  • C. Đang dần được chú trọng đầu tư, áp dụng khoa học công nghệ để nâng cao năng suất và chất lượng.
  • D. Không có sự thay đổi nào trong nhiều thập kỷ qua.

Câu 27: Trung Quốc là quốc gia có sản lượng than đá và quặng sắt rất lớn. Những tài nguyên này đóng vai trò chủ yếu trong việc phát triển ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp năng lượng và công nghiệp luyện kim.
  • B. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • C. Công nghiệp chế biến nông sản.
  • D. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin.

Câu 28: Biểu đồ (giả định) thể hiện kim ngạch xuất nhập khẩu của Trung Quốc giai đoạn 1985-2020 cho thấy tốc độ tăng trưởng rất nhanh. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng vượt bậc này?

  • A. Chính sách mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • B. Sản xuất công nghiệp phát triển mạnh mẽ với chi phí cạnh tranh.
  • C. Nhu cầu tiêu thụ hàng hóa nhập khẩu của thị trường nội địa tăng cao.
  • D. Việc duy trì nền kinh tế đóng cửa, tự cung tự cấp.

Câu 29: Tình trạng già hóa dân số ở Trung Quốc được dự báo sẽ tác động tiêu cực chủ yếu đến khía cạnh nào sau đây của nền kinh tế?

  • A. Làm tăng nguồn cung lao động trẻ tuổi và có kỹ năng.
  • B. Gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và nguồn cung lao động.
  • C. Thúc đẩy tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ.
  • D. Làm giảm chi phí sản xuất của doanh nghiệp.

Câu 30: Để giảm bớt sự chênh lệch giàu nghèo và phát triển bền vững, Trung Quốc đang đẩy mạnh đầu tư vào các vùng nội địa và phía Tây. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực này?

  • A. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông, thu hút đầu tư vào công nghiệp và dịch vụ tại các khu vực này.
  • B. Chuyển toàn bộ các nhà máy công nghiệp từ miền Đông sang miền Tây.
  • C. Hạn chế di cư từ miền Tây ra miền Đông.
  • D. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp ở miền Tây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học, sự khác biệt lớn nhất về cơ cấu kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Tại sao các đặc khu kinh tế (SEZ) và khu mở cửa ven biển lại trở thành động lực tăng trưởng chính của kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn đầu cải cách?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đang có xu hướng chuyển dịch theo hướng nào trong bối cảnh hiện đại hóa nền kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Quan sát bảng số liệu (giả định) về cơ cấu GDP của Trung Quốc qua các năm cho thấy tỉ trọng ngành công nghiệp và xây dựng có xu hướng giảm nhẹ, trong khi tỉ trọng ngành dịch vụ tăng lên. Sự thay đổi này phản ánh điều gì về quá trình phát triển kinh tế của Trung Quốc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Miền Bắc Trung Quốc (đặc biệt là các đồng bằng Hoa Bắc, Đông Bắc) nổi tiếng với việc trồng các loại cây lương thực và cây công nghiệp ôn đới. Điều kiện tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành đặc điểm nông nghiệp này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Vấn đề môi trường nghiêm trọng nào sau đây thường gắn liền với sự phát triển công nghiệp và đô thị hóa nhanh chóng ở các vùng ven biển miền Đông Trung Quốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Ngành chăn nuôi ở miền Tây Trung Quốc (các khu tự trị Nội Mông, Tân Cương, Tây Tạng) có đặc điểm gì nổi bật, khác biệt với miền Đông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trung Quốc được mệnh danh là 'công xưởng của thế giới'. Điều này chủ yếu phản ánh thế mạnh nào sau đây của ngành công nghiệp Trung Quốc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Bên cạnh các ngành công nghiệp truyền thống, Trung Quốc đang đầu tư mạnh vào phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao. Lĩnh vực nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển vượt bậc của Trung Quốc trong những năm gần đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng ngày càng cao trong cơ cấu kinh tế Trung Quốc. Sự phát triển này chủ yếu do yếu tố nào thúc đẩy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Hoạt động ngoại thương của Trung Quốc có đặc điểm nổi bật là cán cân thương mại thường xuyên xuất siêu lớn. Điều này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế Trung Quốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Vùng nào của Trung Quốc có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho việc trồng lúa nước và các cây công nghiệp cận nhiệt, nhiệt đới như chè, mía, bông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế bền vững là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Chính sách 'Hướng Tây' của Trung Quốc nhằm mục đích chính nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Ngành công nghiệp luyện kim của Trung Quốc có đặc điểm gì về phân bố?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Hoạt động chăn nuôi lợn và gia cầm ở Trung Quốc tập trung chủ yếu ở đâu và tại sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Ngành du lịch là một bộ phận quan trọng của ngành dịch vụ Trung Quốc. Yếu tố nào sau đây đóng góp đáng kể vào sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch nước này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc Trung Quốc đầu tư mạnh vào phát triển cơ sở hạ tầng giao thông (đường sắt cao tốc, sân bay, cảng biển) có tác động kinh tế chủ yếu nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khu vực nào của Trung Quốc có mật độ các trung tâm công nghiệp lớn dày đặc nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Ngành nông nghiệp Trung Quốc phải đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến diện tích đất canh tác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Thành tựu nổi bật nào sau đây thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của Trung Quốc trong lĩnh vực khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ vũ trụ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Việc Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2001 có tác động chủ yếu nào đến nền kinh tế nước này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Ngành công nghiệp vật liệu xây dựng, đồ gốm sứ, dệt may phát triển mạnh ở các vùng nông thôn Trung Quốc chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Miền Hoa Trung và Hoa Nam là vựa lúa gạo chính của Trung Quốc. Điều kiện tự nhiên nào sau đây giải thích điều này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một trong những mục tiêu quan trọng của chính sách phát triển kinh tế Trung Quốc giai đoạn gần đây là thúc đẩy tiêu dùng nội địa. Mục tiêu này nhằm giải quyết vấn đề gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: So với ngành trồng trọt, ngành chăn nuôi ở Trung Quốc có đặc điểm gì về mức độ hiện đại hóa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trung Quốc là quốc gia có sản lượng than đá và quặng sắt rất lớn. Những tài nguyên này đóng vai trò chủ yếu trong việc phát triển ngành công nghiệp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Biểu đồ (giả định) thể hiện kim ngạch xuất nhập khẩu của Trung Quốc giai đoạn 1985-2020 cho thấy tốc độ tăng trưởng rất nhanh. Yếu tố nào sau đây *không phải* là nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng vượt bậc này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tình trạng già hóa dân số ở Trung Quốc được dự báo sẽ tác động tiêu cực chủ yếu đến khía cạnh nào sau đây của nền kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Để giảm bớt sự chênh lệch giàu nghèo và phát triển bền vững, Trung Quốc đang đẩy mạnh đầu tư vào các vùng nội địa và phía Tây. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích sự phân bố các trung tâm công nghiệp lớn của Trung Quốc, nhận định nào sau đây phản ánh đúng xu hướng chính về vị trí địa lí của các trung tâm này?

  • A. Tập trung chủ yếu ở miền Tây do có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • B. Phần lớn tập trung ở khu vực phía Đông và ven biển, đặc biệt là vùng duyên hải.
  • C. Phân bố đồng đều trên khắp cả nước, không có sự khác biệt rõ rệt giữa các vùng.
  • D. Chỉ phát triển mạnh ở các vùng nội địa có hệ thống giao thông phát triển.

Câu 2: Dựa vào kiến thức về nông nghiệp Trung Quốc, hãy giải thích tại sao các tỉnh miền Đông Nam lại có thế mạnh đặc biệt trong trồng lúa nước và cây công nghiệp cận nhiệt đới?

  • A. Do đây là vùng có địa hình núi cao, khí hậu ôn đới.
  • B. Do tập trung đông dân cư nên có nhiều lao động cho nông nghiệp.
  • C. Do có khí hậu cận nhiệt đới gió mùa, lượng mưa lớn và mạng lưới sông ngòi dày đặc.
  • D. Do chính sách khuyến khích trồng cây lương thực của chính phủ.

Câu 3: Chính sách "Cải cách và mở cửa" (Reform and Opening Up) được Trung Quốc thực hiện từ cuối thập kỷ 1970 đã có tác động sâu sắc nhất đến khía cạnh nào của nền kinh tế?

  • A. Chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa, thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Tăng cường vai trò của các doanh nghiệp nhà nước và hạn chế khu vực kinh tế tư nhân.
  • C. Ưu tiên phát triển nông nghiệp và hạn chế công nghiệp nặng.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế, chỉ tập trung vào thị trường nội địa.

Câu 4: Quan sát biểu đồ hoặc số liệu về cơ cấu GDP của Trung Quốc qua các năm (giả định có số liệu), nếu tỉ trọng ngành công nghiệp và xây dựng có xu hướng tăng, còn tỉ trọng nông nghiệp giảm, điều đó phản ánh quá trình nào đang diễn ra?

  • A. Suy thoái kinh tế.
  • B. Phát triển nông nghiệp bền vững.
  • C. Chuyển dịch cơ cấu lao động từ thành thị về nông thôn.
  • D. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa.

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong cơ cấu kinh tế giữa miền Đông phát triển và miền Tây Trung Quốc?

  • A. Miền Tây có tỉ trọng công nghiệp cao hơn miền Đông.
  • B. Miền Đông chủ yếu phát triển nông nghiệp, miền Tây chủ yếu phát triển dịch vụ.
  • C. Miền Đông có cơ cấu kinh tế đa dạng, phát triển mạnh công nghiệp, dịch vụ, thu hút đầu tư; miền Tây còn dựa nhiều vào nông nghiệp, khai thác tài nguyên.
  • D. Miền Tây có thu nhập bình quân đầu người cao hơn miền Đông.

Câu 6: Cây trồng nào sau đây là cây lương thực quan trọng, được trồng phổ biến ở cả miền Bắc (Đồng bằng Hoa Bắc, Đông Bắc) và miền Nam (một phần Đồng bằng Hoa Trung) của Trung Quốc, nhưng có sự khác biệt về loại chính?

  • A. Lúa gạo (chủ yếu miền Nam).
  • B. Lúa mì (chủ yếu miền Bắc).
  • C. Ngô (trồng nhiều ở Hoa Bắc).
  • D. Khoai tây (trồng ở vùng núi).

Câu 7: Ngành công nghiệp nào của Trung Quốc đang có xu hướng dịch chuyển một phần từ các thành phố lớn ven biển vào sâu trong nội địa hoặc phát triển mạnh ở các thành phố cấp tỉnh, nhằm tận dụng lao động và nguyên liệu tại chỗ, đồng thời phục vụ nhu cầu địa phương?

  • A. Công nghiệp hàng không vũ trụ.
  • B. Công nghiệp luyện kim nặng.
  • C. Công nghiệp hóa chất cơ bản.
  • D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng (dệt may, giày dép, đồ gốm sứ).

Câu 8: Chăn nuôi gia súc ăn cỏ như cừu, dê phát triển mạnh ở các vùng phía Tây Trung Quốc (Tân Cương, Nội Mông) chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Khí hậu khô hạn, nhiều đồng cỏ tự nhiên hoặc bán hoang mạc rộng lớn.
  • B. Dân cư đông đúc, nhu cầu thịt cừu, dê cao.
  • C. Gần các thị trường xuất khẩu lớn.
  • D. Có truyền thống chăn nuôi lâu đời và công nghệ hiện đại.

Câu 9: Trung Quốc trở thành "công xưởng của thế giới" chủ yếu là nhờ lợi thế nổi bật nào trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa?

  • A. Công nghệ hiện đại hàng đầu thế giới.
  • B. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ và thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn.
  • C. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và phân bố tập trung.
  • D. Hệ thống giao thông vận tải phát triển đồng bộ trên cả nước.

Câu 10: Các Đặc khu kinh tế (SEZs) được thành lập ở Trung Quốc từ những năm 1980 có vai trò quan trọng nhất là:

  • A. Hạn chế thương mại quốc tế để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • B. Tập trung phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ tiên tiến và thúc đẩy xuất khẩu.
  • D. Di dân cư từ miền Tây sang miền Đông.

Câu 11: Nếu một quốc gia có cán cân thương mại dương (xuất siêu), điều đó có nghĩa là:

  • A. Giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu lớn hơn giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu.
  • B. Giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu lớn hơn giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu.
  • C. Quốc gia đó chỉ tham gia nhập khẩu chứ không xuất khẩu.
  • D. Quốc gia đó đang gặp khó khăn về kinh tế.

Câu 12: Trung Quốc đang đối mặt với thách thức lớn về môi trường do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh. Vấn đề nào sau đây mang tính cấp bách và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người dân ở nhiều thành phố lớn?

  • A. Xói mòn đất ở vùng đồi núi phía Tây.
  • B. Ô nhiễm không khí và ô nhiễm nguồn nước mặt.
  • C. Sa mạc hóa ở các tỉnh phía Bắc.
  • D. Thiếu đất canh tác do mở rộng đô thị.

Câu 13: So với giai đoạn trước cải cách mở cửa, ngành dịch vụ trong cơ cấu kinh tế Trung Quốc hiện nay có đặc điểm nổi bật gì?

  • A. Chỉ tập trung vào các dịch vụ truyền thống như vận tải, bưu chính.
  • B. Tỉ trọng trong GDP giảm đáng kể.
  • C. Phát triển chậm và ít đa dạng.
  • D. Phát triển nhanh chóng, đa dạng hóa các loại hình dịch vụ (tài chính, du lịch, công nghệ thông tin) và chiếm tỉ trọng ngày càng cao trong GDP.

Câu 14: Vùng nào của Trung Quốc được mệnh danh là "vựa lúa" lớn nhất, chủ yếu sản xuất lúa gạo với năng suất cao?

  • A. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • B. Đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc.
  • C. Vùng núi Tây Tạng.
  • D. Bồn địa Ta-rim.

Câu 15: Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là ngành mũi nhọn, đóng góp quan trọng vào sự phát triển công nghệ và tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc trong những năm gần đây?

  • A. Công nghiệp khai khoáng.
  • B. Công nghiệp dệt may truyền thống.
  • C. Công nghiệp điện tử - tin học, công nghệ cao.
  • D. Công nghiệp sản xuất xi măng.

Câu 16: Sự di cư lao động quy mô lớn từ nông thôn ra thành thị và từ miền Tây sang miền Đông ở Trung Quốc chủ yếu chịu tác động của yếu tố kinh tế nào?

  • A. Thiếu đất canh tác ở nông thôn.
  • B. Sự chênh lệch về cơ hội việc làm và thu nhập giữa các vùng.
  • C. Thiên tai liên tục xảy ra ở miền Tây.
  • D. Chính sách khuyến khích dân số dịch chuyển của nhà nước.

Câu 17: Để phát triển bền vững và giảm bớt sự phụ thuộc vào xuất khẩu, Trung Quốc đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

  • A. Tăng cường sản xuất hàng hóa giá rẻ, tập trung vào xuất khẩu.
  • B. Ưu tiên công nghiệp nặng và khai thác tài nguyên.
  • C. Hạn chế phát triển dịch vụ và tập trung vào nông nghiệp.
  • D. Tăng cường vai trò của tiêu dùng nội địa, phát triển kinh tế tri thức, công nghệ cao và dịch vụ chất lượng cao.

Câu 18: Vùng nông nghiệp nào của Trung Quốc nổi tiếng với việc chăn thả gia súc lớn như bò, ngựa trên các thảo nguyên rộng lớn?

  • A. Vùng Nội Mông và Tân Cương (miền Tây và Bắc).
  • B. Vùng đồng bằng Hoa Trung.
  • C. Vùng duyên hải phía Đông Nam.
  • D. Vùng núi Tứ Xuyên.

Câu 19: Ngành công nghiệp nào sau đây truyền thống phát triển mạnh ở vùng Đông Bắc Trung Quốc (trước đây), gắn liền với các nguồn tài nguyên than đá, quặng sắt?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp luyện kim, cơ khí.
  • C. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • D. Công nghiệp điện tử.

Câu 20: Đâu là một trong những thách thức lớn mà nông nghiệp Trung Quốc đang phải đối mặt trong quá trình hiện đại hóa?

  • A. Thiếu lao động trầm trọng do di cư ra thành phố.
  • B. Thừa đất canh tác, không sử dụng hết.
  • C. Không áp dụng được khoa học kỹ thuật vào sản xuất.
  • D. Diện tích đất canh tác bình quân đầu người thấp, ô nhiễm môi trường nông thôn.

Câu 21: Phân tích vai trò của thị trường nội địa khổng lồ đối với sự phát triển kinh tế của Trung Quốc.

  • A. Là động lực tăng trưởng quan trọng, giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu và tạo điều kiện phát triển các ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
  • B. Gây áp lực lên sản xuất nông nghiệp, dẫn đến thiếu lương thực.
  • C. Làm giảm hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Hạn chế khả năng cạnh tranh của hàng hóa Trung Quốc trên thị trường quốc tế.

Câu 22: Khu vực kinh tế nào của Trung Quốc được hưởng lợi nhiều nhất và phát triển nhanh nhất trong giai đoạn đầu của chính sách mở cửa?

  • A. Miền Tây Bắc.
  • B. Miền Đông Bắc.
  • C. Các tỉnh duyên hải phía Đông và phía Nam.
  • D. Vùng nội địa miền Trung.

Câu 23: Đâu không phải là đặc điểm của ngành công nghiệp hiện đại của Trung Quốc?

  • A. Phát triển mạnh các ngành công nghệ cao như điện tử, tin học, hàng không vũ trụ.
  • B. Tích cực đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
  • C. Chuyển dịch từ sản xuất số lượng lớn sang nâng cao chất lượng và giá trị gia tăng.
  • D. Vẫn chủ yếu dựa vào công nghệ lạc hậu, tiêu tốn nhiều năng lượng và gây ô nhiễm.

Câu 24: Dựa vào bảng số liệu về sản lượng các loại nông sản của Trung Quốc (giả định có số liệu), nếu thấy sản lượng lúa gạo và lúa mì chiếm tỉ trọng rất cao trong tổng sản lượng lương thực, điều này phản ánh điều gì về cơ cấu cây lương thực của nước này?

  • A. Lúa gạo và lúa mì là hai cây lương thực chính, đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
  • B. Trung Quốc không trồng các loại cây lương thực khác ngoài lúa gạo và lúa mì.
  • C. Năng suất lúa gạo và lúa mì rất thấp.
  • D. Diện tích trồng lúa gạo và lúa mì đang giảm dần.

Câu 25: Để giảm bớt chênh lệch giàu nghèo giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã và đang thực hiện chính sách nào?

  • A. Di dời toàn bộ dân cư miền Tây sang miền Đông.
  • B. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng, khuyến khích công nghiệp và dịch vụ phát triển ở miền Tây.
  • C. Ngừng đầu tư vào miền Đông để tập trung nguồn lực cho miền Tây.
  • D. Hạn chế giao thương giữa hai miền.

Câu 26: Ngành nông nghiệp Trung Quốc, đặc biệt là trồng trọt, đối mặt với hạn chế lớn nào về điều kiện tự nhiên?

  • A. Khí hậu ôn hòa quanh năm, ít thiên tai.
  • B. Đất đai màu mỡ, không cần bón phân.
  • C. Diện tích đất canh tác có hạn so với dân số đông, địa hình chủ yếu là đồi núi, cao nguyên.
  • D. Nguồn nước tưới tiêu dồi dào, không phụ thuộc vào mưa.

Câu 27: Đâu là một trong những biểu hiện của việc Trung Quốc ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Giảm mạnh kim ngạch xuất nhập khẩu.
  • B. Hạn chế đầu tư ra nước ngoài.
  • C. Chỉ giao thương với một số ít quốc gia.
  • D. Tham gia tích cực vào các tổ chức kinh tế quốc tế (như WTO), trở thành một trong những cường quốc thương mại hàng đầu thế giới.

Câu 28: Sự phát triển của các ngành công nghiệp ở nông thôn Trung Quốc mang lại lợi ích kinh tế - xã hội nào sau đây?

  • A. Tạo việc làm, tăng thu nhập cho người dân nông thôn, giảm áp lực di cư lên các thành phố lớn.
  • B. Làm giảm chất lượng sản phẩm công nghiệp.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn ở thành thị.
  • D. Làm giảm diện tích đất nông nghiệp một cách đáng kể.

Câu 29: Ngành nào sau đây chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP của Trung Quốc hiện nay (xu hướng chung của các nền kinh tế phát triển)?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp và xây dựng.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Khai khoáng.

Câu 30: Phân tích tác động của dân số đông (gần 1.4 tỷ người) đến nền kinh tế Trung Quốc. Tác động nào sau đây mang tính tiêu cực đối với sự phát triển bền vững?

  • A. Cung cấp nguồn lao động dồi dào cho các ngành kinh tế.
  • B. Tạo ra thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành dịch vụ.
  • D. Gây áp lực lớn lên tài nguyên, môi trường và các dịch vụ xã hội (y tế, giáo dục).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phân tích sự phân bố các trung tâm công nghiệp lớn của Trung Quốc, nhận định nào sau đây phản ánh đúng xu hướng chính về vị trí địa lí của các trung tâm này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Dựa vào kiến thức về nông nghiệp Trung Quốc, hãy giải thích tại sao các tỉnh miền Đông Nam lại có thế mạnh đặc biệt trong trồng lúa nước và cây công nghiệp cận nhiệt đới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chính sách 'Cải cách và mở cửa' (Reform and Opening Up) được Trung Quốc thực hiện từ cuối thập kỷ 1970 đã có tác động sâu sắc nhất đến khía cạnh nào của nền kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Quan sát biểu đồ hoặc số liệu về cơ cấu GDP của Trung Quốc qua các năm (giả định có số liệu), nếu tỉ trọng ngành công nghiệp và xây dựng có xu hướng tăng, còn tỉ trọng nông nghiệp giảm, điều đó phản ánh quá trình nào đang diễn ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong cơ cấu kinh tế giữa miền Đông phát triển và miền Tây Trung Quốc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Cây trồng nào sau đây là cây lương thực quan trọng, được trồng phổ biến ở cả miền Bắc (Đồng bằng Hoa Bắc, Đông Bắc) và miền Nam (một phần Đồng bằng Hoa Trung) của Trung Quốc, nhưng có sự khác biệt về loại chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ngành công nghiệp nào của Trung Quốc đang có xu hướng dịch chuyển một phần từ các thành phố lớn ven biển vào sâu trong nội địa hoặc phát triển mạnh ở các thành phố cấp tỉnh, nhằm tận dụng lao động và nguyên liệu tại chỗ, đồng thời phục vụ nhu cầu địa phương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chăn nuôi gia súc ăn cỏ như cừu, dê phát triển mạnh ở các vùng phía Tây Trung Quốc (Tân Cương, Nội Mông) chủ yếu là do yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trung Quốc trở thành 'công xưởng của thế giới' chủ yếu là nhờ lợi thế nổi bật nào trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Các Đặc khu kinh tế (SEZs) được thành lập ở Trung Quốc từ những năm 1980 có vai trò quan trọng nhất là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nếu một quốc gia có cán cân thương mại dương (xuất siêu), điều đó có nghĩa là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trung Quốc đang đối mặt với thách thức lớn về môi trường do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh. Vấn đề nào sau đây mang tính cấp bách và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người dân ở nhiều thành phố lớn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: So với giai đoạn trước cải cách mở cửa, ngành dịch vụ trong cơ cấu kinh tế Trung Quốc hiện nay có đặc điểm nổi bật gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Vùng nào của Trung Quốc được mệnh danh là 'vựa lúa' lớn nhất, chủ yếu sản xuất lúa gạo với năng suất cao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là ngành mũi nhọn, đóng góp quan trọng vào sự phát triển công nghệ và tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc trong những năm gần đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Sự di cư lao động quy mô lớn từ nông thôn ra thành thị và từ miền Tây sang miền Đông ở Trung Quốc chủ yếu chịu tác động của yếu tố kinh tế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để phát triển bền vững và giảm bớt sự phụ thuộc vào xuất khẩu, Trung Quốc đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Vùng nông nghiệp nào của Trung Quốc nổi tiếng với việc chăn thả gia súc lớn như bò, ngựa trên các thảo nguyên rộng lớn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Ngành công nghiệp nào sau đây truyền thống phát triển mạnh ở vùng Đông Bắc Trung Quốc (trước đây), gắn liền với các nguồn tài nguyên than đá, quặng sắt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đâu là một trong những thách thức lớn mà nông nghiệp Trung Quốc đang phải đối mặt trong quá trình hiện đại hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích vai trò của thị trường nội địa khổng lồ đối với sự phát triển kinh tế của Trung Quốc.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khu vực kinh tế nào của Trung Quốc được hưởng lợi nhiều nhất và phát triển nhanh nhất trong giai đoạn đầu của chính sách mở cửa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đâu không phải là đặc điểm của ngành công nghiệp hiện đại của Trung Quốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Dựa vào bảng số liệu về sản lượng các loại nông sản của Trung Quốc (giả định có số liệu), nếu thấy sản lượng lúa gạo và lúa mì chiếm tỉ trọng rất cao trong tổng sản lượng lương thực, điều này phản ánh điều gì về cơ cấu cây lương thực của nước này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để giảm bớt chênh lệch giàu nghèo giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã và đang thực hiện chính sách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Ngành nông nghiệp Trung Quốc, đặc biệt là trồng trọt, đối mặt với hạn chế lớn nào về điều kiện tự nhiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đâu là một trong những biểu hiện của việc Trung Quốc ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Sự phát triển của các ngành công nghiệp ở nông thôn Trung Quốc mang lại lợi ích kinh tế - xã hội nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Ngành nào sau đây chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP của Trung Quốc hiện nay (xu hướng chung của các nền kinh tế phát triển)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích tác động của dân số đông (gần 1.4 tỷ người) đến nền kinh tế Trung Quốc. Tác động nào sau đây mang tính tiêu cực đối với sự phát triển bền vững?

Viết một bình luận