12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Cánh Diều) Bài 3: Một Số Tổ Chức Khu Vực Và Quốc Tế

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tổ chức nào sau đây được thành lập với mục tiêu chính là duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, đồng thời thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia trên nhiều lĩnh vực?

  • A. ASEAN
  • B. EU
  • C. APEC
  • D. Liên hợp quốc

Câu 2: Trong bối cảnh kinh tế thế giới biến động, tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế, hỗ trợ tài chính cho các quốc gia gặp khó khăn?

  • A. WTO
  • B. IMF
  • C. UNESCO
  • D. WHO

Câu 3: Để thúc đẩy tự do hóa thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia, tổ chức quốc tế nào đã được thành lập?

  • A. WTO
  • B. FAO
  • C. ILO
  • D. UNICEF

Câu 4: Khu vực Đông Nam Á đã thành lập một tổ chức hợp tác khu vực nhằm tăng cường liên kết kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội giữa các quốc gia thành viên. Tên viết tắt của tổ chức này là gì?

  • A. EU
  • B. NAFTA
  • C. ASEAN
  • D. MERCOSUR

Câu 5: Liên minh Châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình về liên kết khu vực sâu rộng. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của EU so với các tổ chức khu vực khác?

  • A. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế.
  • B. Liên kết toàn diện trên nhiều lĩnh vực, hướng tới liên minh kinh tế, chính trị.
  • C. Chỉ giới hạn ở hợp tác quân sự.
  • D. Không có cơ cấu tổ chức chặt chẽ.

Câu 6: APEC là một diễn đàn kinh tế khu vực quan trọng, tập trung vào thúc đẩy tự do thương mại và đầu tư. Khu vực địa lý mà APEC hướng tới chủ yếu là?

  • A. Châu Âu
  • B. Bắc Mỹ
  • C. Nam Mỹ
  • D. Châu Á - Thái Bình Dương

Câu 7: MERCOSUR là một tổ chức liên kết kinh tế khu vực ở Nam Mỹ. Mục tiêu chính của MERCOSUR là gì?

  • A. Hợp tác quân sự và an ninh khu vực.
  • B. Thúc đẩy phát triển văn hóa và giáo dục.
  • C. Xây dựng thị trường chung, thúc đẩy tự do thương mại.
  • D. Giải quyết các vấn đề môi trường.

Câu 8: NAFTA (USMCA) là hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia Bắc Mỹ. Quốc gia nào sau đây không phải là thành viên của NAFTA (USMCA)?

  • A. Hoa Kỳ
  • B. Brazil
  • C. Canada
  • D. Mexico

Câu 9: Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực. Việc tham gia vào các tổ chức này mang lại lợi ích gì cho Việt Nam?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào kinh tế thế giới.
  • B. Hạn chế cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế.
  • C. Giảm vị thế và ảnh hưởng của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • D. Tăng cường hội nhập quốc tế, mở rộng thị trường, thu hút đầu tư và nâng cao vị thế.

Câu 10: Trong các tổ chức sau, tổ chức nào có phạm vi hoạt động rộng nhất, bao phủ hầu hết các lĩnh vực hợp tác quốc tế?

  • A. Liên hợp quốc
  • B. IMF
  • C. WTO
  • D. ASEAN

Câu 11: Một quốc gia muốn vay vốn để thực hiện dự án phát triển cơ sở hạ tầng lớn. Tổ chức quốc tế nào có thể cung cấp khoản vay với điều kiện ưu đãi?

  • A. WTO
  • B. IMF
  • C. UNESCO
  • D. WHO

Câu 12: Khi hai quốc gia thành viên WTO có tranh chấp về chính sách thương mại, cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO sẽ hoạt động như thế nào?

  • A. Tự động áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế.
  • B. Yêu cầu các quốc gia tự thương lượng song phương.
  • C. Thành lập ban hội thẩm để xem xét và đưa ra phán quyết.
  • D. Chuyển vụ việc lên Liên hợp quốc để giải quyết.

Câu 13: Trong ASEAN, trụ cột hợp tác nào tập trung vào việc xây dựng một cộng đồng gắn kết, hòa bình và ổn định, giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN
  • D. Cộng đồng Giáo dục ASEAN

Câu 14: Mục tiêu "Thị trường chung" trong liên kết khu vực như EU hoặc MERCOSUR hướng tới điều gì?

  • A. Thống nhất chính sách tiền tệ.
  • B. Xây dựng lực lượng quân sự chung.
  • C. Hài hòa hóa hệ thống pháp luật.
  • D. Tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động.

Câu 15: So với khu vực Bắc Mỹ (NAFTA/USMCA), liên kết khu vực EU có mức độ hội nhập kinh tế và thể chế như thế nào?

  • A. Tương đương.
  • B. EU có mức độ hội nhập sâu rộng và thể chế hóa cao hơn.
  • C. NAFTA/USMCA có mức độ hội nhập sâu rộng và thể chế hóa cao hơn.
  • D. Không thể so sánh do khác biệt về mục tiêu.

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các tổ chức khu vực và quốc tế đóng vai trò như thế nào đối với các quốc gia đang phát triển?

  • A. Làm gia tăng sự phụ thuộc vào các nước phát triển.
  • B. Hạn chế khả năng tự chủ kinh tế.
  • C. Cung cấp cơ hội tiếp cận nguồn lực, thị trường, công nghệ và hỗ trợ phát triển.
  • D. Không có vai trò đáng kể.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy liên kết khu vực trên thế giới?

  • A. Xu hướng toàn cầu hóa và khu vực hóa.
  • B. Nhu cầu hợp tác để giải quyết các vấn đề chung.
  • C. Mong muốn tăng cường sức mạnh kinh tế và chính trị.
  • D. Sự khác biệt về thể chế chính trị.

Câu 18: Thách thức lớn nhất đối với các tổ chức quốc tế trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới hiện nay là gì?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính.
  • B. Xung đột lợi ích giữa các quốc gia thành viên, chủ nghĩa đơn phương.
  • C. Sự trỗi dậy của các tổ chức khủng bố.
  • D. Biến đổi khí hậu.

Câu 19: Trong khuôn khổ Liên hợp quốc, UNESCO là tổ chức chuyên môn về lĩnh vực nào?

  • A. Y tế
  • B. Nông lương
  • C. Giáo dục, Khoa học và Văn hóa
  • D. Thương mại

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa WTO và các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương (FTA/PTA). WTO có vai trò gì trong hệ thống thương mại này?

  • A. WTO thay thế hoàn toàn các FTA/PTA.
  • B. WTO cấm các quốc gia ký kết FTA/PTA.
  • C. FTA/PTA hoạt động độc lập và không liên quan đến WTO.
  • D. WTO tạo ra khuôn khổ chung, các FTA/PTA bổ sung và đi sâu hơn vào liên kết thương mại.

Câu 21: Hãy so sánh mục tiêu và phạm vi hoạt động của IMF và Ngân hàng Thế giới (WB). Điểm khác biệt chính giữa hai tổ chức này là gì?

  • A. IMF tập trung ổn định tiền tệ và hỗ trợ tài chính ngắn hạn, WB tập trung xóa đói giảm nghèo và phát triển dài hạn.
  • B. IMF tập trung phát triển kinh tế, WB tập trung ổn định chính trị.
  • C. IMF chỉ hoạt động ở các nước phát triển, WB chỉ hoạt động ở các nước đang phát triển.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 22: Giả sử một quốc gia A gia nhập WTO nhưng vẫn duy trì một số rào cản thương mại trái với quy định của WTO. Điều gì có thể xảy ra?

  • A. WTO sẽ không có hành động gì.
  • B. Quốc gia A sẽ bị khai trừ khỏi WTO ngay lập tức.
  • C. Các quốc gia thành viên khác có thể kiện quốc gia A lên cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO.
  • D. WTO sẽ hỗ trợ quốc gia A duy trì rào cản thương mại.

Câu 23: Trong ASEAN, hợp tác văn hóa - xã hội đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN vững mạnh?

  • A. Không có vai trò quan trọng.
  • B. Tăng cường hiểu biết, gắn kết giữa các dân tộc, xây dựng bản sắc chung và giảm thiểu xung đột.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển du lịch.
  • D. Chỉ thúc đẩy giao lưu văn hóa nghệ thuật.

Câu 24: Đánh giá tác động của việc Anh rời khỏi EU (Brexit) đối với Liên minh Châu Âu và kinh tế thế giới.

  • A. Không có tác động đáng kể.
  • B. Làm EU mạnh mẽ hơn.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến kinh tế Anh.
  • D. Gây ra nhiều thách thức cho EU, làm suy yếu liên kết khu vực và tạo ra bất ổn kinh tế.

Câu 25: Trong bối cảnh cạnh tranh kinh tế toàn cầu ngày càng gay gắt, liên kết khu vực có phải là xu hướng tất yếu của các quốc gia?

  • A. Có, liên kết khu vực giúp tăng cường sức mạnh kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • B. Không, liên kết khu vực hạn chế sự phát triển của các quốc gia.
  • C. Chỉ đúng với các nước đang phát triển.
  • D. Chỉ đúng với các nước phát triển.

Câu 26: Để đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên hợp quốc, vai trò của hợp tác quốc tế là gì?

  • A. Không quan trọng, các quốc gia tự nỗ lực là đủ.
  • B. Rất quan trọng, cần sự phối hợp và hỗ trợ lẫn nhau giữa các quốc gia.
  • C. Chỉ cần sự hỗ trợ của các nước phát triển cho các nước đang phát triển.
  • D. Chỉ cần sự tham gia của các tổ chức phi chính phủ.

Câu 27: Hãy phân loại các tổ chức sau đây theo phạm vi hoạt động: Liên hợp quốc, ASEAN, IMF, EU, WTO. Tổ chức nào là tổ chức toàn cầu, tổ chức nào là tổ chức khu vực?

  • A. Toàn cầu: ASEAN, EU; Khu vực: Liên hợp quốc, IMF, WTO.
  • B. Toàn cầu: ASEAN, EU, IMF, WTO; Khu vực: Liên hợp quốc.
  • C. Toàn cầu: Liên hợp quốc, IMF, WTO; Khu vực: ASEAN, EU.
  • D. Tất cả đều là tổ chức toàn cầu.

Câu 28: Dựa vào kiến thức về các tổ chức quốc tế và khu vực, hãy dự đoán xu hướng phát triển của các tổ chức này trong tương lai. Liệu vai trò của chúng sẽ tăng lên hay giảm đi?

  • A. Vai trò giảm đi do chủ nghĩa dân tộc trỗi dậy.
  • B. Vai trò có thể tăng lên do các vấn đề toàn cầu ngày càng phức tạp cần hợp tác.
  • C. Vai trò không thay đổi.
  • D. Vai trò chỉ tăng ở các tổ chức khu vực, giảm ở tổ chức toàn cầu.

Câu 29: Trong một thế giới đa cực, các tổ chức quốc tế và khu vực có thể góp phần vào việc duy trì trật tự thế giới ổn định và công bằng như thế nào?

  • A. Không có vai trò đáng kể.
  • B. Chỉ làm gia tăng căng thẳng giữa các cực.
  • C. Chỉ phục vụ lợi ích của các cường quốc.
  • D. Là nền tảng để đối thoại, hợp tác, điều phối chính sách và giải quyết xung đột, hướng tới trật tự đa phương.

Câu 30: Nếu Việt Nam muốn tăng cường hợp tác kinh tế với các nước trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, việc thúc đẩy quan hệ với tổ chức nào sau đây sẽ mang lại lợi ích lớn nhất?

  • A. EU
  • B. APEC
  • C. MERCOSUR
  • D. Liên hợp quốc

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Tổ chức nào sau đây được thành lập với mục tiêu chính là duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, đồng thời thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia trên nhiều lĩnh vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong bối cảnh kinh tế thế giới biến động, tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế, hỗ trợ tài chính cho các quốc gia gặp khó khăn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Để thúc đẩy tự do hóa thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia, tổ chức quốc tế nào đã được thành lập?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khu vực Đông Nam Á đã thành lập một tổ chức hợp tác khu vực nhằm tăng cường liên kết kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội giữa các quốc gia thành viên. Tên viết tắt của tổ chức này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Liên minh Châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình về liên kết khu vực sâu rộng. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của EU so với các tổ chức khu vực khác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: APEC là một diễn đàn kinh tế khu vực quan trọng, tập trung vào thúc đẩy tự do thương mại và đầu tư. Khu vực địa lý mà APEC hướng tới chủ yếu là?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: MERCOSUR là một tổ chức liên kết kinh tế khu vực ở Nam Mỹ. Mục tiêu chính của MERCOSUR là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: NAFTA (USMCA) là hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia Bắc Mỹ. Quốc gia nào sau đây không phải là thành viên của NAFTA (USMCA)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực. Việc tham gia vào các tổ chức này mang lại lợi ích gì cho Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong các tổ chức sau, tổ chức nào có phạm vi hoạt động rộng nhất, bao phủ hầu hết các lĩnh vực hợp tác quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một quốc gia muốn vay vốn để thực hiện dự án phát triển cơ sở hạ tầng lớn. Tổ chức quốc tế nào có thể cung cấp khoản vay với điều kiện ưu đãi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi hai quốc gia thành viên WTO có tranh chấp về chính sách thương mại, cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO sẽ hoạt động như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong ASEAN, trụ cột hợp tác nào tập trung vào việc xây dựng một cộng đồng gắn kết, hòa bình và ổn định, giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Mục tiêu 'Thị trường chung' trong liên kết khu vực như EU hoặc MERCOSUR hướng tới điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: So với khu vực Bắc Mỹ (NAFTA/USMCA), liên kết khu vực EU có mức độ hội nhập kinh tế và thể chế như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các tổ chức khu vực và quốc tế đóng vai trò như thế nào đối với các quốc gia đang phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy liên kết khu vực trên thế giới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Thách thức lớn nhất đối với các tổ chức quốc tế trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới hiện nay là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong khuôn khổ Liên hợp quốc, UNESCO là tổ chức chuyên môn về lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa WTO và các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương (FTA/PTA). WTO có vai trò gì trong hệ thống thương mại này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Hãy so sánh mục tiêu và phạm vi hoạt động của IMF và Ngân hàng Thế giới (WB). Điểm khác biệt chính giữa hai tổ chức này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Giả sử một quốc gia A gia nhập WTO nhưng vẫn duy trì một số rào cản thương mại trái với quy định của WTO. Điều gì có thể xảy ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong ASEAN, hợp tác văn hóa - xã hội đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN vững mạnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đánh giá tác động của việc Anh rời khỏi EU (Brexit) đối với Liên minh Châu Âu và kinh tế thế giới.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong bối cảnh cạnh tranh kinh tế toàn cầu ngày càng gay gắt, liên kết khu vực có phải là xu hướng tất yếu của các quốc gia?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Để đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên hợp quốc, vai trò của hợp tác quốc tế là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Hãy phân loại các tổ chức sau đây theo phạm vi hoạt động: Liên hợp quốc, ASEAN, IMF, EU, WTO. Tổ chức nào là tổ chức toàn cầu, tổ chức nào là tổ chức khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Dựa vào kiến thức về các tổ chức quốc tế và khu vực, hãy dự đoán xu hướng phát triển của các tổ chức này trong tương lai. Liệu vai trò của chúng sẽ tăng lên hay giảm đi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong một thế giới đa cực, các tổ chức quốc tế và khu vực có thể góp phần vào việc duy trì trật tự thế giới ổn định và công bằng như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nếu Việt Nam muốn tăng cường hợp tác kinh tế với các nước trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, việc thúc đẩy quan hệ với tổ chức nào sau đây sẽ mang lại lợi ích lớn nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Liên Hợp Quốc (UN) được thành lập với mục tiêu hàng đầu là duy trì hòa bình và an ninh quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Điều này thể hiện rõ nhất vai trò nào của tổ chức này trong bối cảnh địa chính trị toàn cầu?

  • A. Thúc đẩy tự do thương mại toàn cầu.
  • B. Quản lý hệ thống tiền tệ quốc tế.
  • C. Thiết lập các liên minh quân sự đối phó khủng bố.
  • D. Cung cấp một diễn đàn đa phương để giải quyết xung đột và thúc đẩy hợp tác.

Câu 2: Một quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc đang đối mặt với nạn đói nghiêm trọng do thiên tai. Tổ chức/Chương trình chuyên môn nào sau đây của UN có khả năng cung cấp hỗ trợ khẩn cấp về lương thực và nông nghiệp?

  • A. FAO (Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc)
  • B. WHO (Tổ chức Y tế Thế giới)
  • C. UNESCO (Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc)
  • D. IMF (Quỹ Tiền tệ Quốc tế)

Câu 3: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) đều là các tổ chức tài chính quốc tế. Tuy nhiên, chức năng chính của IMF tập trung vào việc đảm bảo sự ổn định của hệ thống tiền tệ toàn cầu. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào của IMF?

  • A. Tài trợ cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng dài hạn.
  • B. Cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các nước nghèo để giảm nghèo.
  • C. Giám sát hệ thống tài chính toàn cầu và cung cấp hỗ trợ tài chính ngắn hạn cho các nước thành viên gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
  • D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại bằng cách giảm thuế quan.

Câu 4: Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007. Sự kiện này được xem là một bước ngoặt quan trọng, mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức cho nền kinh tế Việt Nam. Cơ hội lớn nhất mà việc gia nhập WTO mang lại là gì?

  • A. Tiếp cận thị trường xuất khẩu rộng lớn hơn và thu hút đầu tư nước ngoài thông qua môi trường thương mại minh bạch và ổn định.
  • B. Nhận được các khoản vay ưu đãi không hoàn lại từ các nước phát triển.
  • C. Có quyền phủ quyết các quyết định quan trọng của WTO.
  • D. Được miễn trừ khỏi các quy định về sở hữu trí tuệ toàn cầu.

Câu 5: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập năm 1967. Ban đầu, mục tiêu chính của ASEAN là thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa và xã hội, đồng thời duy trì hòa bình và ổn định khu vực trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh. Điều này cho thấy đặc điểm nổi bật ban đầu của ASEAN là gì?

  • A. Một liên minh quân sự phòng thủ chung.
  • B. Một tổ chức hợp tác khu vực đa lĩnh vực, chú trọng ổn định chính trị.
  • C. Một khối thương mại tự do hoàn toàn với mục tiêu xóa bỏ mọi rào cản thuế quan.
  • D. Một liên minh chính trị nhằm thống nhất các quốc gia thành viên.

Câu 6: So với Liên minh châu Âu (EU), ASEAN được coi là một hình thức liên kết khu vực ở cấp độ thấp hơn. Sự khác biệt cơ bản nào sau đây phản ánh rõ nhất điều này?

  • A. Số lượng quốc gia thành viên ít hơn.
  • B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của khu vực chậm hơn.
  • C. Thiếu các thể chế siêu quốc gia có quyền lực ràng buộc đối với các quốc gia thành viên.
  • D. Không có trụ sở cố định cho Ban Thư ký.

Câu 7: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) bao gồm các nền kinh tế nằm dọc theo vành đai Thái Bình Dương. Mục tiêu chính của APEC là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, hợp tác và thương mại tự do trong khu vực. Điểm khác biệt cốt lõi của APEC so với các tổ chức như EU hay ASEAN là gì?

  • A. APEC chỉ tập trung vào hợp tác văn hóa và xã hội.
  • B. APEC có cơ chế tiền tệ chung cho các thành viên.
  • C. APEC là một liên minh quân sự.
  • D. APEC là một diễn đàn mở, không ràng buộc pháp lý, thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại tự nguyện.

Câu 8: Việt Nam là thành viên của cả ASEAN và APEC. Việc tham gia đồng thời cả hai tổ chức này mang lại lợi ích gì cho Việt Nam trong việc hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Mở rộng mạng lưới quan hệ kinh tế, đa dạng hóa thị trường và thu hút đầu tư từ cả khu vực Đông Nam Á và vành đai Thái Bình Dương.
  • B. Chỉ tập trung xuất khẩu hàng hóa sang các nước Đông Nam Á.
  • C. Được miễn trừ khỏi các quy tắc thương mại của APEC khi giao dịch với các nước ASEAN.
  • D. Bắt buộc phải sử dụng đồng tiền chung của cả hai khối.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất mà các tổ chức quốc tế và khu vực như UN, WTO hay IMF phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay là gì?

  • A. Thiếu nguồn tài chính để duy trì hoạt động thường xuyên.
  • B. Sự khác biệt về lợi ích, quan điểm giữa các quốc gia thành viên và xu hướng bảo hộ mậu dịch làm suy yếu hợp tác.
  • C. Số lượng thành viên quá ít, không đủ sức ảnh hưởng.
  • D. Không có khả năng tiếp cận thông tin kinh tế từ các nước thành viên.

Câu 10: Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR) là một khối thương mại khu vực. Các quốc gia thành viên sáng lập chủ yếu nằm ở khu vực nào của Nam Mỹ?

  • A. Vùng Caribe.
  • B. Vùng núi An-đét phía Bắc.
  • C. Vùng Amazon.
  • D. Phần phía Nam của lục địa (hình nón phía Nam).

Câu 11: Hiệp ước Tự do Thương mại Bắc Mỹ (NAFTA), sau này được thay thế bằng USMCA, là một thỏa thuận thương mại giữa ba quốc gia. Việc thành lập khối này dựa trên lợi thế địa lý nào giữa các thành viên?

  • A. Vị trí địa lý liền kề, chung đường biên giới ở Bắc Mỹ.
  • B. Cùng nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương.
  • C. Đều là các quốc gia có nền kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ.
  • D. Cùng sử dụng một hệ thống tiền tệ duy nhất.

Câu 12: EU là một ví dụ điển hình về liên kết khu vực ở mức độ cao. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "siêu quốc gia" của EU?

  • A. Có số lượng thành viên lớn nhất thế giới.
  • B. Các thể chế của EU có quyền lực ban hành luật hoặc quyết định mang tính ràng buộc đối với quốc gia thành viên.
  • C. Tất cả các thành viên đều sử dụng đồng tiền chung Euro.
  • D. Chỉ tập trung hợp tác trong lĩnh vực kinh tế và thương mại.

Câu 13: Hệ thống Liên Hợp Quốc rất rộng lớn với nhiều quỹ, chương trình và cơ quan chuyên môn. Điều này phản ánh điều gì về phạm vi hoạt động và tầm ảnh hưởng của UN?

  • A. UN chỉ tập trung vào các vấn đề an ninh quân sự.
  • B. UN chỉ hoạt động trong lĩnh vực kinh tế và tài chính.
  • C. UN can thiệp và giải quyết một cách toàn diện các vấn đề toàn cầu trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • D. Các cơ quan chuyên môn của UN hoạt động hoàn toàn độc lập với nhau.

Câu 14: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với khủng hoảng nợ công và cần tái cấu trúc nền kinh tế để đảm bảo sự ổn định tài chính vĩ mô. Tổ chức quốc tế nào sau đây có vai trò chính trong việc tư vấn chính sách và cung cấp hỗ trợ tài chính trong tình huống này?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • C. Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO).
  • D. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).

Câu 15: WTO hoạt động dựa trên nguyên tắc không phân biệt đối xử giữa các thành viên. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với các quốc gia khi tham gia WTO?

  • A. Các quốc gia giàu có sẽ luôn nhận được ưu đãi thương mại lớn hơn.
  • B. Chỉ các nước phát triển mới được hưởng lợi từ thương mại tự do.
  • C. Mỗi quốc gia được phép áp dụng các rào cản thương mại khác nhau cho từng đối tác.
  • D. Các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ của tất cả các thành viên khác như của nước mình, và không được phân biệt đối xử giữa các đối tác thương mại WTO.

Câu 16: Liên minh châu Âu (EU) đã phát triển từ một cộng đồng than thép ban đầu thành một liên minh kinh tế và chính trị sâu rộng. Quá trình phát triển này phản ánh xu hướng gì trong liên kết khu vực?

  • A. Xu hướng liên kết khu vực ngày càng sâu sắc và toàn diện hơn, từ kinh tế đến chính trị.
  • B. Xu hướng giải thể các tổ chức khu vực do mâu thuẫn nội bộ.
  • C. Xu hướng chỉ tập trung vào hợp tác quân sự giữa các quốc gia.
  • D. Xu hướng quay trở lại chủ nghĩa bảo hộ và đóng cửa biên giới.

Câu 17: Bản đồ sau đây (không hiển thị hình ảnh, giả định mô tả các quốc gia Brazil, Argentina, Uruguay, Paraguay) thể hiện các quốc gia thành viên sáng lập của một khối kinh tế khu vực. Khối đó là gì?

  • A. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • B. Hiệp ước Tự do Thương mại Bắc Mỹ (NAFTA).
  • C. Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR).
  • D. Liên minh châu Âu (EU).

Câu 18: Việt Nam là thành viên tích cực của ASEAN. Vai trò "Chủ tịch luân phiên ASEAN" mà Việt Nam đã đảm nhiệm (ví dụ: năm 2020) thể hiện điều gì về đóng góp của Việt Nam cho tổ chức này?

  • A. Sự chủ động, tích cực và có trách nhiệm của Việt Nam trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN và nâng cao vị thế trên trường quốc tế.
  • B. Việt Nam có quyền quyết định mọi vấn đề của ASEAN trong năm đó.
  • C. Việt Nam nhận được nhiều lợi ích kinh tế nhất từ ASEAN trong thời gian đó.
  • D. Các quốc gia khác trong ASEAN phụ thuộc vào sự lãnh đạo của Việt Nam.

Câu 19: Tổ chức nào sau đây có phạm vi thành viên rộng lớn nhất, bao gồm gần như tất cả các quốc gia trên thế giới và hoạt động trên nhiều lĩnh vực chính trị, kinh tế, xã hội, nhân đạo?

  • A. Liên Hợp Quốc (UN).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • D. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC).

Câu 20: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia là thành viên của WTO. Công ty này có thể kỳ vọng điều gì về môi trường thương mại khi giao dịch với quốc gia đó, dựa trên các nguyên tắc của WTO?

  • A. Hàng hóa sẽ được miễn hoàn toàn thuế nhập khẩu.
  • B. Quốc gia nhập khẩu có thể áp dụng các quy định tùy ý đối với hàng hóa Việt Nam.
  • C. Môi trường thương mại minh bạch hơn, các quy định rõ ràng và không phân biệt đối xử so với hàng hóa từ các nước WTO khác.
  • D. Chỉ được phép xuất khẩu các mặt hàng đã được WTO phê duyệt.

Câu 21: Khối thương mại NAFTA (nay là USMCA) được thành lập nhằm mục đích chính là loại bỏ rào cản thuế quan và phi thuế quan giữa các nước thành viên. Việc này có tác động kinh tế chủ yếu nào đến khu vực Bắc Mỹ?

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ thương mại nội khối, tăng cường đầu tư và chuyên môn hóa sản xuất giữa Hoa Kỳ, Canada và Mexico.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại với các nước ngoài khối.
  • C. Thống nhất hệ thống tiền tệ và chính sách tài khóa giữa ba nước.
  • D. Hạn chế di chuyển lao động giữa các quốc gia thành viên.

Câu 22: Giả sử có một tranh chấp thương mại phức tạp giữa hai quốc gia thành viên WTO liên quan đến việc một bên cáo buộc bên kia trợ cấp không công bằng cho sản phẩm xuất khẩu. Cơ chế nào của WTO được thiết kế để giải quyết những tranh chấp như vậy?

  • A. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • C. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • D. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO (Dispute Settlement Mechanism).

Câu 23: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các tổ chức quốc tế và khu vực đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề xuyên biên giới mà một quốc gia đơn lẻ không thể giải quyết hiệu quả. Vấn đề nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cần thiết của hợp tác quốc tế thông qua các tổ chức như UN?

  • A. Xây dựng đường cao tốc nội địa.
  • B. Ứng phó với biến đổi khí hậu và dịch bệnh toàn cầu.
  • C. Quản lý ngân sách quốc gia.
  • D. Xây dựng chính sách thuế nội địa.

Câu 24: ASEAN đang nỗ lực xây dựng Cộng đồng ASEAN với ba trụ cột: Cộng đồng Chính trị - An ninh, Cộng đồng Kinh tế và Cộng đồng Văn hóa - Xã hội. Việc xây dựng cả ba trụ cột này đồng thời cho thấy ASEAN hướng tới mục tiêu gì?

  • A. Một cộng đồng gắn kết, chia sẻ, hoạt động trên cả ba lĩnh vực chính: chính trị-an ninh, kinh tế, văn hóa-xã hội.
  • B. Một liên minh quân sự chống lại các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • C. Một thị trường chung duy nhất với tiền tệ chung.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế và thương mại nội khối.

Câu 25: IMF thường yêu cầu các quốc gia vay tiền phải thực hiện các cải cách kinh tế và tài chính. Điều này thể hiện vai trò nào của IMF ngoài việc chỉ đơn thuần cung cấp vốn?

  • A. Vai trò là một ngân hàng phát triển dài hạn.
  • B. Vai trò là một cơ quan giải quyết tranh chấp thương mại.
  • C. Vai trò tư vấn chính sách kinh tế và giám sát nền kinh tế vĩ mô của các nước thành viên.
  • D. Vai trò cung cấp viện trợ nhân đạo khẩn cấp.

Câu 26: EU sử dụng đồng tiền chung Euro ở nhiều quốc gia thành viên. Việc này mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào cho các quốc gia trong khu vực Eurozone?

  • A. Giúp mỗi quốc gia tự do in tiền theo nhu cầu.
  • B. Làm tăng chi phí giao dịch và chuyển đổi tiền tệ.
  • C. Gây khó khăn cho việc so sánh giá cả hàng hóa giữa các nước.
  • D. Giảm chi phí giao dịch, loại bỏ rủi ro tỷ giá, tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư nội khối.

Câu 27: Mặc dù APEC không phải là một khối thương mại ràng buộc, nhưng diễn đàn này đã đóng góp vào việc giảm bớt các rào cản thương mại và đầu tư trong khu vực. Điều này đạt được chủ yếu thông qua cơ chế nào của APEC?

  • A. Áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với các nền kinh tế không tuân thủ quy định.
  • B. Thúc đẩy đối thoại chính sách, chia sẻ kinh nghiệm và các cam kết tự nguyện về mở cửa thị trường.
  • C. Thành lập một tòa án quốc tế để giải quyết tranh chấp thương mại.
  • D. Thiết lập một mức thuế quan chung áp dụng cho tất cả các nền kinh tế thành viên.

Câu 28: Việc Việt Nam trở thành thành viên của các tổ chức quốc tế và khu vực như UN, ASEAN, APEC, WTO, IMF... có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với vị thế địa chính trị và kinh tế của đất nước?

  • A. Nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế, chủ động tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu và khu vực, bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • B. Chỉ đơn thuần là tuân thủ các quy định quốc tế mà không có lợi ích cụ thể.
  • C. Làm giảm chủ quyền quốc gia khi phải tuân theo các quy tắc chung.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế ngắn hạn mà không có tác động lâu dài.

Câu 29: Xét về mục tiêu và phạm vi hoạt động, tổ chức nào sau đây khác biệt rõ rệt nhất so với ba tổ chức còn lại?

  • A. Liên Hợp Quốc (UN).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).

Câu 30: MERCOSUR, NAFTA (USMCA), và EU đều là các khối/thỏa thuận liên kết kinh tế khu vực. Tuy nhiên, chỉ có EU là phát triển tới mức độ có một nghị viện chung được bầu cử trực tiếp và một đồng tiền chung. Điều này phản ánh đặc điểm nào của EU so với hai khối còn lại?

  • A. EU có số lượng thành viên ít hơn.
  • B. EU có mức độ liên kết kinh tế và chính trị sâu sắc và toàn diện hơn, mang tính siêu quốc gia.
  • C. EU chỉ tập trung vào hợp tác văn hóa.
  • D. EU có vị trí địa lý thuận lợi hơn cho thương mại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Liên Hợp Quốc (UN) được thành lập với mục tiêu hàng đầu là duy trì hòa bình và an ninh quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Điều này thể hiện rõ nhất vai trò nào của tổ chức này trong bối cảnh địa chính trị toàn cầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc đang đối mặt với nạn đói nghiêm trọng do thiên tai. Tổ chức/Chương trình chuyên môn nào sau đây của UN có khả năng cung cấp hỗ trợ khẩn cấp về lương thực và nông nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) đều là các tổ chức tài chính quốc tế. Tuy nhiên, chức năng chính của IMF tập trung vào việc đảm bảo sự ổn định của hệ thống tiền tệ toàn cầu. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào của IMF?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007. Sự kiện này được xem là một bước ngoặt quan trọng, mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức cho nền kinh tế Việt Nam. Cơ hội lớn nhất mà việc gia nhập WTO mang lại là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập năm 1967. Ban đầu, mục tiêu chính của ASEAN là thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa và xã hội, đồng thời duy trì hòa bình và ổn định khu vực trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh. Điều này cho thấy đặc điểm nổi bật ban đầu của ASEAN là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: So với Liên minh châu Âu (EU), ASEAN được coi là một hình thức liên kết khu vực ở cấp độ thấp hơn. Sự khác biệt cơ bản nào sau đây phản ánh rõ nhất điều này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) bao gồm các nền kinh tế nằm dọc theo vành đai Thái Bình Dương. Mục tiêu chính của APEC là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, hợp tác và thương mại tự do trong khu vực. Điểm khác biệt cốt lõi của APEC so với các tổ chức như EU hay ASEAN là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Việt Nam là thành viên của cả ASEAN và APEC. Việc tham gia đồng thời cả hai tổ chức này mang lại lợi ích gì cho Việt Nam trong việc hội nhập kinh tế quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất mà các tổ chức quốc tế và khu vực như UN, WTO hay IMF phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR) là một khối thương mại khu vực. Các quốc gia thành viên sáng lập chủ yếu nằm ở khu vực nào của Nam Mỹ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Hiệp ước Tự do Thương mại Bắc Mỹ (NAFTA), sau này được thay thế bằng USMCA, là một thỏa thuận thương mại giữa ba quốc gia. Việc thành lập khối này dựa trên lợi thế địa lý nào giữa các thành viên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: EU là một ví dụ điển hình về liên kết khu vực ở mức độ cao. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'siêu quốc gia' của EU?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Hệ thống Liên Hợp Quốc rất rộng lớn với nhiều quỹ, chương trình và cơ quan chuyên môn. Điều này phản ánh điều gì về phạm vi hoạt động và tầm ảnh hưởng của UN?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với khủng hoảng nợ công và cần tái cấu trúc nền kinh tế để đảm bảo sự ổn định tài chính vĩ mô. Tổ chức quốc tế nào sau đây có vai trò chính trong việc tư vấn chính sách và cung cấp hỗ trợ tài chính trong tình huống này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: WTO hoạt động dựa trên nguyên tắc không phân biệt đối xử giữa các thành viên. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với các quốc gia khi tham gia WTO?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Liên minh châu Âu (EU) đã phát triển từ một cộng đồng than thép ban đầu thành một liên minh kinh tế và chính trị sâu rộng. Quá trình phát triển này phản ánh xu hướng gì trong liên kết khu vực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Bản đồ sau đây (không hiển thị hình ảnh, giả định mô tả các quốc gia Brazil, Argentina, Uruguay, Paraguay) thể hiện các quốc gia thành viên sáng lập của một khối kinh tế khu vực. Khối đó là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Việt Nam là thành viên tích cực của ASEAN. Vai trò 'Chủ tịch luân phiên ASEAN' mà Việt Nam đã đảm nhiệm (ví dụ: năm 2020) thể hiện điều gì về đóng góp của Việt Nam cho tổ chức này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Tổ chức nào sau đây có phạm vi thành viên rộng lớn nhất, bao gồm gần như tất cả các quốc gia trên thế giới và hoạt động trên nhiều lĩnh vực chính trị, kinh tế, xã hội, nhân đạo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia là thành viên của WTO. Công ty này có thể kỳ vọng điều gì về môi trường thương mại khi giao dịch với quốc gia đó, dựa trên các nguyên tắc của WTO?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khối thương mại NAFTA (nay là USMCA) được thành lập nhằm mục đích chính là loại bỏ rào cản thuế quan và phi thuế quan giữa các nước thành viên. Việc này có tác động kinh tế chủ yếu nào đến khu vực Bắc Mỹ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Giả sử có một tranh chấp thương mại phức tạp giữa hai quốc gia thành viên WTO liên quan đến việc một bên cáo buộc bên kia trợ cấp không công bằng cho sản phẩm xuất khẩu. Cơ chế nào của WTO được thiết kế để giải quyết những tranh chấp như vậy?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các tổ chức quốc tế và khu vực đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề xuyên biên giới mà một quốc gia đơn lẻ không thể giải quyết hiệu quả. Vấn đề nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cần thiết của hợp tác quốc tế thông qua các tổ chức như UN?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: ASEAN đang nỗ lực xây dựng Cộng đồng ASEAN với ba trụ cột: Cộng đồng Chính trị - An ninh, Cộng đồng Kinh tế và Cộng đồng Văn hóa - Xã hội. Việc xây dựng cả ba trụ cột này đồng thời cho thấy ASEAN hướng tới mục tiêu gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: IMF thường yêu cầu các quốc gia vay tiền phải thực hiện các cải cách kinh tế và tài chính. Điều này thể hiện vai trò nào của IMF ngoài việc chỉ đơn thuần cung cấp vốn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: EU sử dụng đồng tiền chung Euro ở nhiều quốc gia thành viên. Việc này mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào cho các quốc gia trong khu vực Eurozone?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Mặc dù APEC không phải là một khối thương mại ràng buộc, nhưng diễn đàn này đã đóng góp vào việc giảm bớt các rào cản thương mại và đầu tư trong khu vực. Điều này đạt được chủ yếu thông qua cơ chế nào của APEC?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Việc Việt Nam trở thành thành viên của các tổ chức quốc tế và khu vực như UN, ASEAN, APEC, WTO, IMF... có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với vị thế địa chính trị và kinh tế của đất nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Xét về mục tiêu và phạm vi hoạt động, tổ chức nào sau đây khác biệt rõ rệt nhất so với ba tổ chức còn lại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: MERCOSUR, NAFTA (USMCA), và EU đều là các khối/thỏa thuận liên kết kinh tế khu vực. Tuy nhiên, chỉ có EU là phát triển tới mức độ có một nghị viện chung được bầu cử trực tiếp và một đồng tiền chung. Điều này phản ánh đặc điểm nào của EU so với hai khối còn lại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một quốc gia đang phát triển gặp khó khăn nghiêm trọng trong việc cân bằng cán cân thanh toán và cần sự hỗ trợ tài chính ngắn hạn để ổn định nền kinh tế. Tổ chức quốc tế nào sau đây có vai trò chính trong việc cung cấp khoản vay và tư vấn chính sách trong tình huống này?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • C. Liên hợp quốc (UN)
  • D. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC)

Câu 2: So sánh mục tiêu hoạt động chủ yếu của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. WTO tập trung vào hỗ trợ nhân đạo, còn IMF tập trung vào bảo vệ nhân quyền.
  • B. WTO thúc đẩy phát triển bền vững, còn IMF giải quyết xung đột vũ trang.
  • C. WTO thiết lập quy tắc thương mại toàn cầu, còn IMF giám sát hệ thống tiền tệ và tài chính quốc tế.
  • D. WTO cung cấp viện trợ kĩ thuật cho nông nghiệp, còn IMF cho y tế.

Câu 3: Trong cơ cấu của Liên hợp quốc, cơ quan nào có trách nhiệm chính và quyền hạn cao nhất trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, bao gồm cả việc quyết định các biện pháp cưỡng chế hoặc triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình?

  • A. Đại hội đồng Liên hợp quốc
  • B. Tòa án Quốc tế
  • C. Hội đồng Kinh tế và Xã hội
  • D. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc

Câu 4: Phân tích nhận định sau:

  • A. Sai. Lợi ích kinh tế (thúc đẩy thương mại, đầu tư, hội nhập chuỗi cung ứng) là một trong những động lực và lợi ích chính của việc tham gia ASEAN.
  • B. Đúng. ASEAN ra đời chủ yếu vì mục tiêu chính trị đối phó với các thách thức an ninh khu vực.
  • C. Đúng. Các nước thành viên ASEAN cạnh tranh nhau về kinh tế nên lợi ích kinh tế chung không lớn.
  • D. Sai. Lợi ích chính của ASEAN là văn hóa và xã hội, không phải chính trị hay kinh tế.

Câu 5: Nêu điểm khác biệt cơ bản về mức độ liên kết giữa Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).

  • A. APEC là một diễn đàn đối thoại mở, không ràng buộc về pháp lý, còn ASEAN là một tổ chức liên kết khu vực với các hiệp định có tính ràng buộc cao hơn (ví dụ: Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN).
  • B. APEC tập trung vào an ninh, còn ASEAN tập trung vào kinh tế.
  • C. APEC có trụ sở cố định, còn ASEAN không có.
  • D. APEC chỉ có các nước đang phát triển, còn ASEAN có cả các nước phát triển.

Câu 6: Một doanh nghiệp tại Việt Nam muốn xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia thành viên khác của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Khung khổ quy tắc và nguyên tắc nào do WTO thiết lập sẽ là quan trọng nhất để doanh nghiệp này hiểu rõ về các điều kiện thương mại quốc tế?

  • A. Các quy định về viện trợ nhân đạo của Liên hợp quốc.
  • B. Các nguyên tắc ổn định tiền tệ của Quỹ Tiền tệ Quốc tế.
  • C. Các hiệp định về thương mại hàng hóa và dịch vụ của WTO.
  • D. Các thỏa thuận hợp tác đầu tư song phương.

Câu 7: Giả sử một trận động đất nghiêm trọng xảy ra tại một quốc gia thành viên Liên hợp quốc, gây ra cuộc khủng hoảng nhân đạo trên diện rộng. Cơ quan hoặc loại hình hoạt động nào của Liên hợp quốc sẽ đóng vai trò trung tâm trong việc điều phối cứu trợ khẩn cấp quốc tế?

  • A. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (chủ yếu về an ninh).
  • B. Các cơ quan chuyên môn và quỹ của UN về hỗ trợ nhân đạo (ví dụ: OCHA, WFP).
  • C. Tòa án Quốc tế (chủ yếu giải quyết tranh chấp pháp lý).
  • D. Ban Thư ký Liên hợp quốc (vai trò hành chính).

Câu 8: Phân tích một thách thức tiềm ẩn mà Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đang đối mặt trong bối cảnh chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch có xu hướng gia tăng ở một số nền kinh tế lớn.

  • A. Khó khăn trong việc cung cấp khoản vay cho các nước nghèo.
  • B. Thiếu cơ chế giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Không có khả năng thúc đẩy hợp tác tiền tệ toàn cầu.
  • D. Khó khăn trong việc thực thi các quy tắc thương mại tự do và giải quyết tranh chấp thương mại.

Câu 9: Khối kinh tế khu vực nào sau đây được thành lập với mục tiêu ban đầu là tạo ra một thị trường chung ở Nam Mỹ, bao gồm các thành viên sáng lập như Brazil, Argentina, Uruguay, và Paraguay?

  • A. Liên minh châu Âu (EU)
  • B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
  • C. Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR)
  • D. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA/USMCA)

Câu 10: Đánh giá tầm quan trọng của việc Việt Nam là thành viên của cả ASEAN và APEC đối với quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của đất nước.

  • A. Giúp Việt Nam tiếp cận các thị trường lớn trong khu vực và thế giới, thu hút đầu tư nước ngoài, và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.
  • B. Chủ yếu mang lại lợi ích về an ninh quốc phòng, không có nhiều tác động đến kinh tế.
  • C. Khiến Việt Nam phải đối mặt với cạnh tranh gay gắt mà không có lợi ích rõ ràng.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt ngoại giao, không có tác động thực tế đến phát triển kinh tế.

Câu 11: Nguyên tắc nào của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) quy định rằng một ưu đãi thương mại dành cho một quốc gia thành viên phải được mở rộng cho tất cả các quốc gia thành viên khác một cách không phân biệt đối xử?

  • A. Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment)
  • B. Nguyên tắc tối huệ quốc (Most-Favored-Nation - MFN)
  • C. Nguyên tắc minh bạch (Transparency)
  • D. Nguyên tắc bảo hộ quá cảnh (Freedom of Transit)

Câu 12: Phân tích vai trò của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) trong việc duy trì sự ổn định của hệ thống tiền tệ quốc tế.

  • A. IMF can thiệp trực tiếp vào chính sách tiền tệ của từng quốc gia thành viên.
  • B. IMF chỉ cung cấp các khoản viện trợ nhân đạo khi có khủng hoảng.
  • C. IMF giám sát các chính sách kinh tế và tài chính của các nước thành viên, tư vấn và cung cấp hỗ trợ khi cần thiết để ngăn chặn khủng hoảng lan rộng.
  • D. IMF thiết lập tỉ giá hối đoái cố định cho tất cả các đồng tiền trên thế giới.

Câu 13: Liên hợp quốc thúc đẩy việc thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs). Hoạt động này thể hiện rõ nhất chức năng nào của Liên hợp quốc?

  • A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • B. Giải quyết tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia.
  • C. Cung cấp các khoản vay khẩn cấp cho các nước nghèo.
  • D. Hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội và giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 14: So sánh phạm vi địa lý của APEC và EU. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. APEC bao gồm các nền kinh tế quanh Vành đai Thái Bình Dương, còn EU bao gồm các quốc gia chủ yếu ở châu Âu.
  • B. APEC chỉ có các nước châu Á, còn EU có các nước châu Âu và châu Mỹ.
  • C. APEC là một tổ chức toàn cầu, còn EU là tổ chức khu vực.
  • D. APEC không có thành viên là quốc gia, còn EU chỉ có quốc gia thành viên.

Câu 15: Một trong những nguyên tắc hoạt động quan trọng của ASEAN là "đồng thuận" (consensus). Phân tích tác động của nguyên tắc này đối với quá trình ra quyết định trong khối.

  • A. Giúp việc ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • B. Cho phép một số nước lớn áp đặt ý chí lên các nước nhỏ.
  • C. Đảm bảo sự tham gia và đồng thuận của tất cả thành viên, nhưng có thể làm chậm quá trình ra quyết định, đặc biệt với các vấn đề phức tạp.
  • D. Chỉ áp dụng cho các vấn đề kinh tế, không áp dụng cho an ninh hay chính trị.

Câu 16: Tổ chức nào sau đây được coi là nền tảng của hệ thống thương mại đa phương toàn cầu hiện đại, với mục tiêu thúc đẩy thương mại tự do, công bằng và có thể dự đoán?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • B. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
  • C. Diễn đàn Kinh tế Thế giới (World Economic Forum)
  • D. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD)

Câu 17: Việt Nam chính thức gia nhập Liên hợp quốc vào năm 1977. Sự kiện này có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Đánh dấu việc Việt Nam trở thành nền kinh tế thị trường đầy đủ.
  • B. Khẳng định vị thế quốc gia độc lập, thống nhất và mở ra cơ hội hội nhập sâu rộng hơn vào đời sống quốc tế.
  • C. Cho phép Việt Nam gia nhập tất cả các tổ chức quốc tế khác ngay lập tức.
  • D. Chỉ mang tính biểu tượng, không có tác động thực tế.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo cho các nước thành viên, đặc biệt là các nước đang phát triển.

  • A. Giúp các nước này mua sắm vũ khí hiện đại.
  • B. Hỗ trợ trực tiếp cho các doanh nghiệp tư nhân.
  • C. Tăng cường ảnh hưởng chính trị của IMF lên các nước nhận hỗ trợ.
  • D. Nâng cao năng lực quản lý kinh tế, tài chính và xây dựng chính sách hiệu quả cho các nước thành viên.

Câu 19: Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) là một ví dụ về mức độ liên kết kinh tế trong khối ASEAN. AFTA chủ yếu tập trung vào việc gì?

  • A. Giảm và loại bỏ thuế quan đối với hầu hết hàng hóa giao thương giữa các nước thành viên.
  • B. Thiết lập một đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực ASEAN.
  • C. Cho phép tự do di chuyển lao động giữa các nước thành viên.
  • D. Xây dựng một hệ thống an ninh tập thể để đối phó với các mối đe dọa quân sự.

Câu 20: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) hoạt động dựa trên nguyên tắc "mở và tự nguyện". Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với các cam kết của các nền kinh tế thành viên?

  • A. Tất cả các cam kết đều có tính ràng buộc pháp lý và phải được thực hiện nghiêm ngặt.
  • B. Các nền kinh tế thành viên không cần hợp tác gì với nhau.
  • C. Các nền kinh tế thành viên tự nguyện thực hiện các mục tiêu tự do hóa thương mại và đầu tư, không bị ràng buộc bởi các hiệp định mang tính pháp lý chặt chẽ.
  • D. Chỉ các nước phát triển mới có quyền đưa ra cam kết.

Câu 21: Liên hợp quốc đối mặt với nhiều thách thức trong thế kỷ 21. Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và đòi hỏi sự hợp tác xuyên biên giới mạnh mẽ mà Liên hợp quốc đang nỗ lực giải quyết?

  • A. Xung đột biên giới giữa hai quốc gia không phải thành viên UN.
  • B. Biến đổi khí hậu và đại dịch toàn cầu.
  • C. Tranh chấp thương mại song phương giữa hai thành viên WTO.
  • D. Khủng hoảng nợ công ở một quốc gia duy nhất.

Câu 22: Khi một quốc gia thành viên Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) cho rằng một quốc gia thành viên khác đang áp dụng các biện pháp thương mại không công bằng hoặc vi phạm các hiệp định của WTO, họ có thể sử dụng cơ chế nào của WTO để giải quyết vấn đề này?

  • A. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • C. Tòa án Quốc tế.
  • D. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO (Dispute Settlement Mechanism).

Câu 23: Phân tích lợi ích tiềm năng cho các nước thành viên của MERCOSUR khi hình thành một liên minh thuế quan (customs union).

  • A. Loại bỏ thuế quan nội bộ và áp dụng biểu thuế chung đối với hàng hóa từ bên ngoài khối, tạo thuận lợi cho thương mại nội khối và tăng sức mạnh đàm phán chung.
  • B. Cho phép mỗi nước thành viên tự do áp dụng thuế quan riêng đối với hàng hóa từ bên ngoài.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tự do di chuyển vốn, không liên quan đến thuế quan hàng hóa.
  • D. Dẫn đến việc đóng cửa hoàn toàn biên giới với các nước ngoài khối.

Câu 24: Hoạt động tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình Liên hợp quốc của Việt Nam thể hiện sự đóng góp của Việt Nam vào mục tiêu nào sau đây của Liên hợp quốc?

  • A. Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu.
  • B. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • C. Hỗ trợ tài chính cho các nước gặp khó khăn.
  • D. Giải quyết các vấn đề về biến đổi khí hậu.

Câu 25: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) khi cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nước thành viên là "điều kiện kèm theo" (conditionality). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Khoản vay chỉ được cung cấp nếu quốc gia đó là nước phát triển.
  • B. Khoản vay không cần hoàn trả.
  • C. Quốc gia vay phải thực hiện các chính sách kinh tế nhất định (ví dụ: cải cách tài khóa, tiền tệ) để giải quyết nguyên nhân gốc rễ của vấn đề tài chính.
  • D. Khoản vay chỉ được sử dụng để mua sắm hàng hóa từ các nước giàu.

Câu 26: Nguyên tắc "Đối xử quốc gia" (National Treatment) trong WTO có ý nghĩa là gì đối với hàng hóa nhập khẩu một khi đã vào thị trường của một quốc gia thành viên?

  • A. Chúng phải được đối xử không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa sản xuất trong nước tương tự về thuế nội địa và các quy định khác.
  • B. Chúng phải chịu thuế nhập khẩu cao hơn so với hàng hóa trong nước.
  • C. Chúng được miễn trừ mọi quy định và thuế nội địa.
  • D. Chúng chỉ được bán ở các khu vực đặc biệt.

Câu 27: Xét về vị trí địa lý, hầu hết các quốc gia thành viên ASEAN đều nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa và có bờ biển dài. Đặc điểm này có ảnh hưởng như thế nào đến các lĩnh vực hợp tác ưu tiên trong ASEAN?

  • A. Chủ yếu tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Thúc đẩy hợp tác về quản lý tài nguyên biển, ứng phó thiên tai, nông nghiệp nhiệt đới và kết nối giao thông hàng hải.
  • C. Ưu tiên phát triển năng lượng hạt nhân.
  • D. Giảm thiểu hợp tác về du lịch.

Câu 28: Tổ chức nào sau đây có số lượng thành viên là các nền kinh tế nằm quanh khu vực Thái Bình Dương, bao gồm cả các quốc gia ở châu Á, châu Mỹ và châu Đại Dương?

  • A. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC)
  • B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
  • C. Liên minh châu Âu (EU)
  • D. Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR)

Câu 29: Đánh giá nhận định:

  • A. Đúng. UN chỉ có chức năng quân sự.
  • B. Đúng. Các chức năng khác không quan trọng.
  • C. Sai. UN chỉ tập trung vào hỗ trợ kinh tế.
  • D. Sai. Vai trò của UN rất đa dạng, bao gồm thúc đẩy hợp tác kinh tế - xã hội, bảo vệ nhân quyền, cung cấp viện trợ nhân đạo và phát triển bền vững, bên cạnh duy trì hòa bình bằng nhiều biện pháp khác nhau (ngoại giao, trừng phạt, gìn giữ hòa bình).

Câu 30: Phân tích cách thức mà việc tham gia một khối kinh tế khu vực như ASEAN có thể giúp các quốc gia thành viên thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nhiều hơn.

  • A. Tạo ra một thị trường lớn hơn, thống nhất hơn, giảm rào cản thương mại và đầu tư nội khối, làm tăng sức hấp dẫn của khu vực đối với nhà đầu tư nước ngoài muốn tiếp cận toàn bộ thị trường đó.
  • B. Chỉ cho phép FDI từ các nước thành viên khác trong khối.
  • C. Yêu cầu các nhà đầu tư nước ngoài chỉ đầu tư vào các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Làm tăng chi phí hoạt động cho các doanh nghiệp nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một quốc gia đang phát triển gặp khó khăn nghiêm trọng trong việc cân bằng cán cân thanh toán và cần sự hỗ trợ tài chính ngắn hạn để ổn định nền kinh tế. Tổ chức quốc tế nào sau đây có vai trò chính trong việc cung cấp khoản vay và tư vấn chính sách trong tình huống này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: So sánh mục tiêu hoạt động chủ yếu của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong cơ cấu của Liên hợp quốc, cơ quan nào có trách nhiệm chính và quyền hạn cao nhất trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, bao gồm cả việc quyết định các biện pháp cưỡng chế hoặc triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích nhận định sau: "Việc gia nhập một khối kinh tế khu vực như Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) chủ yếu mang lại lợi ích về chính trị và an ninh cho các nước thành viên, còn lợi ích kinh tế là không đáng kể." Nhận định này đúng hay sai? Giải thích ngắn gọn.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nêu điểm khác biệt cơ bản về mức độ liên kết giữa Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một doanh nghiệp tại Việt Nam muốn xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia thành viên khác của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Khung khổ quy tắc và nguyên tắc nào do WTO thiết lập sẽ là quan trọng nhất để doanh nghiệp này hiểu rõ về các điều kiện thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Giả sử một trận động đất nghiêm trọng xảy ra tại một quốc gia thành viên Liên hợp quốc, gây ra cuộc khủng hoảng nhân đạo trên diện rộng. Cơ quan hoặc loại hình hoạt động nào của Liên hợp quốc sẽ đóng vai trò trung tâm trong việc điều phối cứu trợ khẩn cấp quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phân tích một thách thức tiềm ẩn mà Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đang đối mặt trong bối cảnh chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch có xu hướng gia tăng ở một số nền kinh tế lớn.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khối kinh tế khu vực nào sau đây được thành lập với mục tiêu ban đầu là tạo ra một thị trường chung ở Nam Mỹ, bao gồm các thành viên sáng lập như Brazil, Argentina, Uruguay, và Paraguay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đánh giá tầm quan trọng của việc Việt Nam là thành viên của cả ASEAN và APEC đối với quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của đất nước.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Nguyên tắc nào của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) quy định rằng một ưu đãi thương mại dành cho một quốc gia thành viên phải được mở rộng cho tất cả các quốc gia thành viên khác một cách không phân biệt đối xử?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phân tích vai trò của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) trong việc duy trì sự ổn định của hệ thống tiền tệ quốc tế.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Liên hợp quốc thúc đẩy việc thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs). Hoạt động này thể hiện rõ nhất chức năng nào của Liên hợp quốc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: So sánh phạm vi địa lý của APEC và EU. Điểm khác biệt chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một trong những nguyên tắc hoạt động quan trọng của ASEAN là 'đồng thuận' (consensus). Phân tích tác động của nguyên tắc này đối với quá trình ra quyết định trong khối.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tổ chức nào sau đây được coi là nền tảng của hệ thống thương mại đa phương toàn cầu hiện đại, với mục tiêu thúc đẩy thương mại tự do, công bằng và có thể dự đoán?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Việt Nam chính thức gia nhập Liên hợp quốc vào năm 1977. Sự kiện này có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo cho các nước thành viên, đặc biệt là các nước đang phát triển.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) là một ví dụ về mức độ liên kết kinh tế trong khối ASEAN. AFTA chủ yếu tập trung vào việc gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) hoạt động dựa trên nguyên tắc 'mở và tự nguyện'. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với các cam kết của các nền kinh tế thành viên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Liên hợp quốc đối mặt với nhiều thách thức trong thế kỷ 21. Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và đòi hỏi sự hợp tác xuyên biên giới mạnh mẽ mà Liên hợp quốc đang nỗ lực giải quyết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi một quốc gia thành viên Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) cho rằng một quốc gia thành viên khác đang áp dụng các biện pháp thương mại không công bằng hoặc vi phạm các hiệp định của WTO, họ có thể sử dụng cơ chế nào của WTO để giải quyết vấn đề này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích lợi ích tiềm năng cho các nước thành viên của MERCOSUR khi hình thành một liên minh thuế quan (customs union).

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Hoạt động tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình Liên hợp quốc của Việt Nam thể hiện sự đóng góp của Việt Nam vào mục tiêu nào sau đây của Liên hợp quốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) khi cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nước thành viên là 'điều kiện kèm theo' (conditionality). Điều này có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Nguyên tắc 'Đối xử quốc gia' (National Treatment) trong WTO có ý nghĩa là gì đối với hàng hóa nhập khẩu một khi đã vào thị trường của một quốc gia thành viên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Xét về vị trí địa lý, hầu hết các quốc gia thành viên ASEAN đều nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa và có bờ biển dài. Đặc điểm này có ảnh hưởng như thế nào đến các lĩnh vực hợp tác ưu tiên trong ASEAN?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Tổ chức nào sau đây có số lượng thành viên là các nền kinh tế nằm quanh khu vực Thái Bình Dương, bao gồm cả các quốc gia ở châu Á, châu Mỹ và châu Đại Dương?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đánh giá nhận định: "Vai trò chính của Liên hợp quốc chỉ giới hạn ở việc duy trì hòa bình và an ninh thông qua lực lượng quân sự." Nhận định này chính xác không? Tại sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích cách thức mà việc tham gia một khối kinh tế khu vực như ASEAN có thể giúp các quốc gia thành viên thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nhiều hơn.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Liên hợp quốc (UN) ra đời sau Chiến tranh thế giới thứ hai với mục tiêu hàng đầu là gì?

  • A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, ngăn ngừa xung đột.
  • B. Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu và giảm rào cản thuế quan.
  • C. Hỗ trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển gặp khó khăn kinh tế.
  • D. Thiết lập một hệ thống tiền tệ ổn định trên phạm vi toàn cầu.

Câu 2: Nếu một quốc gia thành viên của Liên hợp quốc đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng do thiên tai gây ra, bộ phận hoặc cơ quan nào của Liên hợp quốc có khả năng sẽ đóng vai trò chính trong việc phối hợp viện trợ và hỗ trợ khẩn cấp?

  • A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Các cơ quan và chương trình chuyên môn của Liên hợp quốc (ví dụ: OCHA, UNICEF, WFP)
  • D. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC)

Câu 3: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) được thành lập với mục đích chính là gì?

  • A. Cung cấp các khoản vay dài hạn cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng.
  • B. Thúc đẩy hợp tác tiền tệ toàn cầu, đảm bảo sự ổn định tài chính và tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế.
  • C. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Thiết lập các tiêu chuẩn quốc tế về quyền con người và lao động.

Câu 4: Một quốc gia đang phát triển gặp phải tình trạng thâm hụt cán cân thanh toán nghiêm trọng và dự trữ ngoại hối cạn kiệt. Tổ chức quốc tế nào sau đây có khả năng cung cấp hỗ trợ tài chính khẩn cấp và tư vấn chính sách để giúp quốc gia đó vượt qua khủng hoảng?

  • A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
  • D. Liên hợp quốc (UN)

Câu 5: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chủ yếu nào trong nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Cung cấp các khoản vay cho các dự án phát triển ở các nước nghèo.
  • B. Giám sát hệ thống tài chính toàn cầu và ổn định tiền tệ.
  • C. Duy trì hòa bình và an ninh thông qua lực lượng gìn giữ hòa bình.
  • D. Thiết lập và thực thi các quy tắc thương mại giữa các quốc gia, giải quyết tranh chấp thương mại.

Câu 6: Giả sử hai quốc gia thành viên của WTO có tranh chấp về việc một quốc gia áp đặt thuế nhập khẩu quá cao đối với sản phẩm nông nghiệp của quốc gia kia. Cơ chế nào của WTO sẽ được sử dụng để giải quyết mâu thuẫn này?

  • A. Hệ thống bỏ phiếu của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
  • B. Cơ chế giải quyết tranh chấp (Dispute Settlement Mechanism) của WTO.
  • C. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • D. Hội nghị thượng đỉnh của Quỹ Tiền tệ Quốc tế.

Câu 7: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là một tổ chức liên kết khu vực. Đặc điểm nổi bật nhất thể hiện tính "khu vực" của ASEAN là gì?

  • A. Tất cả các quốc gia thành viên đều thuộc khu vực địa lý Đông Nam Á.
  • B. Tổ chức tập trung chủ yếu vào các vấn đề kinh tế.
  • C. Tổ chức có trụ sở chính tại một quốc gia ở Đông Nam Á.
  • D. Tổ chức có nhiều quốc gia thành viên là nền kinh tế mới nổi.

Câu 8: Mục tiêu chính của ASEAN không bao gồm nội dung nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa trong khu vực.
  • B. Duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực.
  • C. Thiết lập một liên minh chính trị và quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • D. Thúc đẩy hợp tác cùng có lợi trên các lĩnh vực kinh tế, xã hội, văn hóa, khoa học và hành chính.

Câu 9: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) có đặc điểm về thành viên khác biệt rõ rệt so với ASEAN hay EU là gì?

  • A. Tất cả thành viên đều là các quốc gia phát triển.
  • B. Thành viên bao gồm cả các quốc gia và các vùng lãnh thổ kinh tế dọc theo vành đai Thái Bình Dương.
  • C. Tổ chức chỉ tập trung vào các vấn đề an ninh khu vực.
  • D. Các quyết định trong APEC mang tính ràng buộc pháp lý cao đối với tất cả thành viên.

Câu 10: Nếu một doanh nghiệp Việt Nam muốn tìm hiểu về các cơ hội xuất khẩu sang các thị trường như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Trung Quốc, hay Úc, diễn đàn hoặc tổ chức nào sau đây có thể cung cấp thông tin và kết nối hữu ích nhất do phạm vi thành viên rộng lớn của nó?

  • A. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
  • B. Thị trường chung Nam Mĩ (MERCOSUR)
  • C. Liên minh châu Âu (EU)
  • D. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC)

Câu 11: Thị trường chung Nam Mĩ (MERCOSUR) là một khối liên kết kinh tế khu vực. Đặc điểm địa lý nổi bật của đa số các quốc gia thành viên sáng lập MERCOSUR là gì?

  • A. Nằm hoàn toàn ở Bắc Mỹ.
  • B. Đa số nằm ở Nam Mỹ và Nam Bán cầu.
  • C. Nằm dọc theo bờ biển Thái Bình Dương.
  • D. Đều là các quốc gia không có biển.

Câu 12: So sánh mục tiêu của Liên hợp quốc (UN) và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở lĩnh vực hoạt động chính. Đó là gì?

  • A. UN tập trung vào phát triển kinh tế, còn WTO tập trung vào an ninh.
  • B. UN chỉ hoạt động ở cấp độ toàn cầu, còn WTO chỉ hoạt động ở cấp độ khu vực.
  • C. UN có phạm vi hoạt động rộng lớn (hòa bình, nhân quyền, phát triển...), còn WTO chuyên biệt về thương mại quốc tế.
  • D. UN là tổ chức phi chính phủ, còn WTO là tổ chức liên chính phủ.

Câu 13: Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực. Việc tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 được đánh giá có ý nghĩa kinh tế quan trọng như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài, và thúc đẩy cải cách thể chế kinh tế.
  • B. Chủ yếu giúp Việt Nam tiếp cận các khoản vay ưu đãi từ nước ngoài.
  • C. Tăng cường vị thế quân sự và an ninh quốc phòng của Việt Nam.
  • D. Giúp Việt Nam giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói và y tế.

Câu 14: So với Liên minh châu Âu (EU), Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) có điểm khác biệt cơ bản nào về mức độ liên kết?

  • A. EU chỉ là một khu vực mậu dịch tự do, còn ASEAN là một liên minh kinh tế đầy đủ.
  • B. EU có mức độ liên kết sâu rộng hơn (liên minh kinh tế, tiền tệ, chính trị), còn ASEAN chủ yếu là hợp tác kinh tế và chính trị lỏng lẻo hơn.
  • C. ASEAN có hệ thống tiền tệ chung, còn EU không có.
  • D. EU không có cơ chế giải quyết tranh chấp, còn ASEAN có.

Câu 15: Tổ chức quốc tế nào sau đây có phạm vi thành viên rộng nhất, bao gồm gần như tất cả các quốc gia có chủ quyền trên thế giới?

  • A. Liên hợp quốc (UN)
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • D. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC)

Câu 16: Nếu một quốc gia đang muốn cải thiện hệ thống thuế và quản lý tài chính công để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, tổ chức nào sau đây có khả năng cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chuyên môn trong lĩnh vực này?

  • A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
  • B. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (UNESCO)
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • D. Tổ chức Nông nghiệp và Lương thực Liên Hợp Quốc (FAO)

Câu 17: APEC được mô tả là một "diễn đàn" chứ không phải là một "khối" hay "liên minh" theo nghĩa chặt chẽ như EU. Điều này ngụ ý gì về các quyết định được đưa ra trong khuôn khổ APEC?

  • A. Các quyết định của APEC mang tính ràng buộc pháp lý cao đối với tất cả các nền kinh tế thành viên.
  • B. APEC tập trung chủ yếu vào các vấn đề an ninh và chính trị.
  • C. Các thành viên APEC bắt buộc phải có cùng hệ thống tiền tệ.
  • D. Các cam kết và mục tiêu của APEC mang tính tự nguyện và không ràng buộc pháp lý chặt chẽ.

Câu 18: Khi phân tích vai trò của các tổ chức quốc tế đối với Việt Nam, việc Việt Nam là thành viên sáng lập của tổ chức nào sau đây thể hiện rõ nhất chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa và hội nhập khu vực ngay từ giai đoạn đầu mở cửa?

  • A. ASEAN
  • B. WTO
  • C. APEC
  • D. IMF

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất mà Liên hợp quốc phải đối mặt trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế là gì?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính trầm trọng.
  • B. Sự khác biệt về lợi ích và quyền phủ quyết của các thành viên thường trực Hội đồng Bảo an.
  • C. Số lượng thành viên quá ít để có tiếng nói trên trường quốc tế.
  • D. Không có cơ chế giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.

Câu 20: Nếu một quốc gia thành viên WTO áp dụng một biện pháp hạn chế nhập khẩu mà các quốc gia thành viên khác cho là vi phạm các quy tắc thương mại đã thỏa thuận, họ có thể làm gì theo quy định của WTO?

  • A. Yêu cầu Liên hợp quốc can thiệp quân sự.
  • B. Đơn phương trả đũa thương mại ngay lập tức.
  • C. Khởi kiện vụ việc ra Cơ quan giải quyết tranh chấp của WTO.
  • D. Yêu cầu IMF cung cấp khoản vay để bù đắp thiệt hại.

Câu 21: APEC thúc đẩy "mở cửa và tự do hóa thương mại, đầu tư" dựa trên nguyên tắc "tự nguyện" và "linh hoạt". Điều này khác biệt với WTO ở điểm nào?

  • A. WTO có các hiệp định mang tính ràng buộc pháp lý cao hơn và cơ chế giải quyết tranh chấp chính thức, còn APEC dựa trên tự nguyện và hợp tác.
  • B. APEC chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa, còn WTO bao gồm cả dịch vụ và sở hữu trí tuệ.
  • C. WTO chỉ có các nước phát triển là thành viên, còn APEC có cả phát triển và đang phát triển.
  • D. APEC có quy tắc về trợ cấp nông nghiệp chặt chẽ hơn WTO.

Câu 22: Tổ chức khu vực nào sau đây được xem là hình mẫu thành công nhất về liên kết kinh tế sâu rộng, thậm chí có cả đồng tiền chung và nghị viện chung?

  • A. ASEAN
  • B. APEC
  • C. MERCOSUR
  • D. EU

Câu 23: Khi nói về vai trò của các tổ chức quốc tế, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất với chức năng của Liên hợp quốc trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Là diễn đàn đa phương quan trọng để các quốc gia cùng thảo luận và tìm giải pháp cho các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố.
  • B. Chủ yếu tập trung vào việc cung cấp các khoản vay lãi suất thấp cho các nước nghèo.
  • C. Có nhiệm vụ chính là điều chỉnh tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền quốc gia.
  • D. Là tổ chức duy nhất có quyền can thiệp quân sự vào các quốc gia có xung đột nội bộ.

Câu 24: Nếu một quốc gia thành viên IMF đang đối mặt với áp lực lạm phát cao và mất giá đồng nội tệ nghiêm trọng, IMF có thể khuyến nghị các biện pháp nào để giúp quốc gia đó ổn định kinh tế vĩ mô?

  • A. Tăng cường các biện pháp bảo hộ mậu dịch.
  • B. Áp dụng các chính sách thắt chặt tiền tệ và tài khóa.
  • C. Giảm thuế nhập khẩu đối với tất cả các mặt hàng.
  • D. Tăng chi tiêu công cho các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn.

Câu 25: Việt Nam tham gia APEC từ năm 1998. Lợi ích chủ yếu mà APEC mang lại cho Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Tăng cường quan hệ kinh tế, thương mại và đầu tư với các nền kinh tế lớn trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
  • B. Chủ yếu giúp Việt Nam tiếp cận nguồn viện trợ nhân đạo khẩn cấp.
  • C. Đảm bảo an ninh quốc phòng cho Việt Nam trước các mối đe dọa.
  • D. Thiết lập một thị trường lao động chung với các nước APEC.

Câu 26: So sánh WTO và IMF, điểm chung nào phản ánh vai trò của cả hai tổ chức trong việc thúc đẩy sự thịnh vượng toàn cầu?

  • A. Cả hai đều có trụ sở chính tại Geneva, Thụy Sĩ.
  • B. Cả hai đều cung cấp các khoản vay dài hạn cho các nước nghèo.
  • C. Cả hai đều có nhiệm vụ chính là duy trì hòa bình và an ninh.
  • D. Cả hai đều góp phần tạo ra một môi trường kinh tế quốc tế ổn định và thuận lợi cho tăng trưởng.

Câu 27: ASEAN đã và đang xây dựng Cộng đồng ASEAN dựa trên ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?

  • A. Chính trị - Quân sự, Kinh tế - Văn hóa, An ninh - Xã hội.
  • B. Chính trị - An ninh, Kinh tế, Văn hóa - Xã hội.
  • C. Thương mại, Đầu tư, Du lịch.
  • D. Nông nghiệp, Công nghiệp, Dịch vụ.

Câu 28: Việc các tổ chức quốc tế và khu vực ngày càng đóng vai trò quan trọng trong đời sống quốc tế phản ánh xu thế chủ yếu nào của thế giới hiện nay?

  • A. Toàn cầu hóa và tăng cường liên kết, hợp tác giữa các quốc gia.
  • B. Sự suy giảm vai trò của các quốc gia dân tộc.
  • C. Xu hướng bảo hộ mậu dịch và đóng cửa biên giới.
  • D. Sự gia tăng của các cuộc xung đột vũ trang quy mô lớn.

Câu 29: Nếu một quốc gia đang tìm kiếm nguồn vốn để xây dựng một nhà máy thủy điện lớn nhằm phục vụ phát triển kinh tế dài hạn, tổ chức nào sau đây có khả năng cung cấp các khoản vay cho dự án này?

  • A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Liên hợp quốc (UN)
  • D. Ngân hàng Thế giới (World Bank)

Câu 30: Việt Nam tích cực tham gia vào các hoạt động của Liên hợp quốc trên nhiều lĩnh vực (gìn giữ hòa bình, phát triển bền vững, quyền con người...). Điều này thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Việt Nam chỉ quan tâm đến các vấn đề an ninh quân sự.
  • B. Việt Nam đang tìm kiếm sự bảo trợ từ các cường quốc.
  • C. Việt Nam chủ động hội nhập quốc tế sâu rộng, đóng góp vào giải quyết các vấn đề toàn cầu và nâng cao vị thế quốc gia.
  • D. Việt Nam muốn trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Liên hợp quốc (UN) ra đời sau Chiến tranh thế giới thứ hai với mục tiêu hàng đầu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nếu một quốc gia thành viên của Liên hợp quốc đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng do thiên tai gây ra, bộ phận hoặc cơ quan nào của Liên hợp quốc có khả năng sẽ đóng vai trò chính trong việc phối hợp viện trợ và hỗ trợ khẩn cấp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) được thành lập với mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một quốc gia đang phát triển gặp phải tình trạng thâm hụt cán cân thanh toán nghiêm trọng và dự trữ ngoại hối cạn kiệt. Tổ chức quốc tế nào sau đây có khả năng cung cấp hỗ trợ tài chính khẩn cấp và tư vấn chính sách để giúp quốc gia đó vượt qua khủng hoảng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chủ yếu nào trong nền kinh tế toàn cầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Giả sử hai quốc gia thành viên của WTO có tranh chấp về việc một quốc gia áp đặt thuế nhập khẩu quá cao đối với sản phẩm nông nghiệp của quốc gia kia. Cơ chế nào của WTO sẽ được sử dụng để giải quyết mâu thuẫn này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là một tổ chức liên kết khu vực. Đặc điểm nổi bật nhất thể hiện tính 'khu vực' của ASEAN là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Mục tiêu chính của ASEAN không bao gồm nội dung nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) có đặc điểm về thành viên khác biệt rõ rệt so với ASEAN hay EU là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Nếu một doanh nghiệp Việt Nam muốn tìm hiểu về các cơ hội xuất khẩu sang các thị trường như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Trung Quốc, hay Úc, diễn đàn hoặc tổ chức nào sau đây có thể cung cấp thông tin và kết nối hữu ích nhất do phạm vi thành viên rộng lớn của nó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Thị trường chung Nam Mĩ (MERCOSUR) là một khối liên kết kinh tế khu vực. Đặc điểm địa lý nổi bật của đa số các quốc gia thành viên sáng lập MERCOSUR là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: So sánh mục tiêu của Liên hợp quốc (UN) và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở lĩnh vực hoạt động chính. Đó là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực. Việc tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 được đánh giá có ý nghĩa kinh tế quan trọng như thế nào đối với Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: So với Liên minh châu Âu (EU), Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) có điểm khác biệt cơ bản nào về mức độ liên kết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tổ chức quốc tế nào sau đây có phạm vi thành viên rộng nhất, bao gồm gần như tất cả các quốc gia có chủ quyền trên thế giới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Nếu một quốc gia đang muốn cải thiện hệ thống thuế và quản lý tài chính công để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, tổ chức nào sau đây có khả năng cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chuyên môn trong lĩnh vực này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: APEC được mô tả là một 'diễn đàn' chứ không phải là một 'khối' hay 'liên minh' theo nghĩa chặt chẽ như EU. Điều này ngụ ý gì về các quyết định được đưa ra trong khuôn khổ APEC?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi phân tích vai trò của các tổ chức quốc tế đối với Việt Nam, việc Việt Nam là thành viên sáng lập của tổ chức nào sau đây thể hiện rõ nhất chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa và hội nhập khu vực ngay từ giai đoạn đầu mở cửa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất mà Liên hợp quốc phải đối mặt trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Nếu một quốc gia thành viên WTO áp dụng một biện pháp hạn chế nhập khẩu mà các quốc gia thành viên khác cho là vi phạm các quy tắc thương mại đã thỏa thuận, họ có thể làm gì theo quy định của WTO?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: APEC thúc đẩy 'mở cửa và tự do hóa thương mại, đầu tư' dựa trên nguyên tắc 'tự nguyện' và 'linh hoạt'. Điều này khác biệt với WTO ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tổ chức khu vực nào sau đây được xem là hình mẫu thành công nhất về liên kết kinh tế sâu rộng, thậm chí có cả đồng tiền chung và nghị viện chung?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi nói về vai trò của các tổ chức quốc tế, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất với chức năng của Liên hợp quốc trong bối cảnh toàn cầu hóa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nếu một quốc gia thành viên IMF đang đối mặt với áp lực lạm phát cao và mất giá đồng nội tệ nghiêm trọng, IMF có thể khuyến nghị các biện pháp nào để giúp quốc gia đó ổn định kinh tế vĩ mô?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Việt Nam tham gia APEC từ năm 1998. Lợi ích chủ yếu mà APEC mang lại cho Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: So sánh WTO và IMF, điểm chung nào phản ánh vai trò của cả hai tổ chức trong việc thúc đẩy sự thịnh vượng toàn cầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: ASEAN đã và đang xây dựng Cộng đồng ASEAN dựa trên ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Việc các tổ chức quốc tế và khu vực ngày càng đóng vai trò quan trọng trong đời sống quốc tế phản ánh xu thế chủ yếu nào của thế giới hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nếu một quốc gia đang tìm kiếm nguồn vốn để xây dựng một nhà máy thủy điện lớn nhằm phục vụ phát triển kinh tế dài hạn, tổ chức nào sau đây có khả năng cung cấp các khoản vay cho dự án này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Việt Nam tích cực tham gia vào các hoạt động của Liên hợp quốc trên nhiều lĩnh vực (gìn giữ hòa bình, phát triển bền vững, quyền con người...). Điều này thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi và bao trùm nhất mà Liên hợp quốc (UN) hướng tới kể từ khi thành lập là gì?

  • A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu.
  • B. Thiết lập một hệ thống tiền tệ chung cho các quốc gia thành viên.
  • C. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • D. Cung cấp các khoản vay phát triển dài hạn cho các nước nghèo.

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với cuộc khủng hoảng cán cân thanh toán nghiêm trọng và cần hỗ trợ tài chính khẩn cấp cùng với lời khuyên về chính sách kinh tế vĩ mô để ổn định tình hình. Tổ chức quốc tế nào sau đây có vai trò chủ yếu trong việc cung cấp loại hình hỗ trợ này?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • D. Liên minh châu Âu (EU).

Câu 3: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa quan trọng nhất đối với khía cạnh nào trong hội nhập quốc tế của Việt Nam?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước thành viên.
  • B. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và du lịch.
  • C. Đẩy mạnh hội nhập kinh tế sâu rộng và mở cửa thị trường.
  • D. Giải quyết các tranh chấp biên giới lãnh thổ.

Câu 4: So sánh giữa ASEAN và Liên minh châu Âu (EU) về mức độ liên kết, nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. ASEAN có mức độ liên kết kinh tế và chính trị sâu sắc hơn EU.
  • B. EU chỉ là một khu vực thương mại tự do, còn ASEAN là một liên minh chính trị hoàn chỉnh.
  • C. Cả hai tổ chức đều có cùng một đồng tiền chung cho tất cả các thành viên.
  • D. EU có mức độ liên kết kinh tế, chính trị và xã hội sâu sắc hơn đáng kể so với ASEAN.

Câu 5: Một tranh chấp thương mại xảy ra giữa hai quốc gia A và B, cả hai đều là thành viên của WTO. Cơ chế nào của WTO sẽ được sử dụng chủ yếu để giúp giải quyết mâu thuẫn này?

  • A. Cơ chế giải quyết tranh chấp (Dispute Settlement Mechanism).
  • B. Quỹ hỗ trợ tài chính khẩn cấp.
  • C. Lực lượng gìn giữ hòa bình.
  • D. Tòa án Công lý Quốc tế.

Câu 6: So sánh về phạm vi địa lý của APEC và ASEAN, nhận định nào sau đây đúng?

  • A. APEC chỉ bao gồm các quốc gia ở Đông Nam Á.
  • B. ASEAN bao gồm tất cả các thành viên của APEC.
  • C. APEC có phạm vi rộng hơn, bao gồm các nền kinh tế quanh Thái Bình Dương, trong khi ASEAN chỉ giới hạn ở Đông Nam Á.
  • D. Cả hai tổ chức đều có cùng số lượng thành viên và phạm vi địa lý.

Câu 7: Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế là nhiệm vụ trọng tâm của UN. Thách thức lớn nhất đối với UN trong việc thực hiện nhiệm vụ này trong bối cảnh thế giới hiện đại thường là gì?

  • A. Thiếu các nguồn lực tài chính để thực hiện các hoạt động.
  • B. Sự gia tăng của các tổ chức khu vực làm giảm vai trò của UN.
  • C. Việc quá nhiều quốc gia nhỏ tham gia vào UN.
  • D. Sự bất đồng và quyền phủ quyết của các thành viên thường trực Hội đồng Bảo an.

Câu 8: Quốc gia Z là thành viên của ASEAN. Lợi ích kinh tế chủ yếu mà quốc gia Z nhận được từ việc tham gia ASEAN liên quan đến thương mại là gì?

  • A. Được đảm bảo nhận viện trợ quân sự từ các thành viên khác.
  • B. Được hưởng thuế quan ưu đãi và giảm các rào cản thương mại nội khối.
  • C. Bắt buộc phải sử dụng đồng tiền chung của ASEAN.
  • D. Được ưu tiên đầu tư vào các dự án năng lượng hạt nhân.

Câu 9: Dựa trên vai trò đã biết của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), hoạt động nào sau đây ít có khả năng là chức năng chính của IMF so với một tổ chức phát triển dài hạn như Ngân hàng Thế giới?

  • A. Giám sát hệ thống tài chính toàn cầu.
  • B. Cung cấp các khoản vay ngắn hạn để giải quyết khủng hoảng cán cân thanh toán.
  • C. Tài trợ cho các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng quy mô lớn (như đập thủy điện, đường cao tốc).
  • D. Tư vấn chính sách kinh tế vĩ mô cho các nước thành viên.

Câu 10: Việc trụ sở chính của Liên hợp quốc được đặt tại New York, Hoa Kỳ, ngay sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu thị sự trung lập hoàn toàn của tổ chức.
  • B. Nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của châu Âu trong trật tự thế giới mới.
  • C. Ưu tiên giải quyết các vấn đề khu vực Bắc Mỹ.
  • D. Phản ánh vai trò và ảnh hưởng ngày càng tăng của Hoa Kỳ trên trường quốc tế thời điểm đó.

Câu 11: Từ năm 1945 với 51 quốc gia thành viên ban đầu, Liên hợp quốc đã mở rộng lên 193 quốc gia thành viên vào năm 2020. Xu hướng gia tăng số lượng thành viên này chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Sự gia tăng đáng kể số lượng các quốc gia độc lập trên thế giới.
  • B. Vai trò của UN trong việc khuyến khích các quốc gia hợp nhất.
  • C. Sự suy giảm tầm quan trọng của chủ quyền quốc gia.
  • D. Việc các tổ chức khu vực bị giải thể và sáp nhập vào UN.

Câu 12: APEC được mô tả là một diễn đàn hợp tác kinh tế mở, không nhằm tạo ra một khối thương mại ràng buộc pháp lý như khu vực thương mại tự do hay liên minh thuế quan. Điều này ngụ ý về phương thức hoạt động của APEC là gì?

  • A. Tập trung vào việc áp đặt các biện pháp trừng phạt thương mại đối với các thành viên không tuân thủ.
  • B. Ưu tiên các cam kết tự nguyện, không ràng buộc và thúc đẩy xây dựng năng lực.
  • C. Yêu cầu tất cả các thành viên phải áp dụng cùng một mức thuế quan đối với hàng hóa từ bên ngoài khối.
  • D. Thiết lập một hệ thống tòa án và nghị viện chung để ban hành luật thương mại.

Câu 13: Một quốc gia ở Nam Mỹ đang cân nhắc tham gia MERCOSUR. Lợi ích kinh tế chủ yếu mà quốc gia này có khả năng tìm kiếm khi gia nhập khối này là gì?

  • A. Tiếp cận ưu đãi vào thị trường của các nước thành viên khác thông qua giảm rào cản thương mại.
  • B. Nhận được các khoản vay lãi suất thấp không điều kiện từ các ngân hàng phát triển.
  • C. Được tự động kết nạp vào Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC).
  • D. Thiết lập một liên minh quân sự phòng thủ chung.

Câu 14: So sánh giữa NAFTA (nay là USMCA) và EU, điểm khác biệt chính về phạm vi hợp tác là gì?

  • A. NAFTA/USMCA có các cơ quan chính trị siêu quốc gia mạnh mẽ hơn EU.
  • B. EU có phạm vi hợp tác rộng hơn, bao gồm cả chính trị, xã hội và văn hóa, trong khi NAFTA/USMCA chủ yếu tập trung vào kinh tế và thương mại.
  • C. NAFTA/USMCA yêu cầu các thành viên phải có chung hệ thống pháp luật và tiền tệ.
  • D. EU chỉ xử lý vấn đề thương mại hàng hóa, còn NAFTA/USMCA bao gồm cả dịch vụ và đầu tư.

Câu 15: Nguyên tắc “đồng thuận” là một đặc điểm nổi bật trong quá trình ra quyết định của ASEAN. Mặc dù đôi khi làm chậm quá trình, nhưng nguyên tắc này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo các nước lớn có tiếng nói quyết định.
  • B. Thúc đẩy việc áp đặt các quy định từ bên ngoài.
  • C. Tôn trọng chủ quyền và đảm bảo sự bình đẳng tương đối giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Cho phép một quốc gia đơn lẻ đưa ra quyết định cho cả khối.

Câu 16: Một trong những chức năng chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) liên quan đến việc tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế là gì?

  • A. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các nước nghèo.
  • B. Quản lý hệ thống tiền tệ toàn cầu.
  • C. Thành lập các liên minh quân sự.
  • D. Đàm phán và thực thi các hiệp định nhằm cắt giảm thuế quan và rào cản thương mại khác.

Câu 17: Khi một quốc gia thành viên WTO cho rằng quốc gia thành viên khác đang áp dụng các chính sách thương mại không công bằng hoặc vi phạm các quy tắc của WTO, họ có thể làm gì thông qua WTO để giải quyết vấn đề?

  • A. Tuyên chiến trực tiếp với quốc gia đó.
  • B. Yêu cầu tham vấn và sử dụng cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO.
  • C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt đơn phương mà không thông báo cho WTO.
  • D. Đưa vấn đề lên Đại hội đồng Liên hợp quốc để bỏ phiếu.

Câu 18: Sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của các tổ chức khu vực như EU, ASEAN, MERCOSUR sau Chiến tranh Thế giới thứ hai chủ yếu phản ánh xu hướng nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Tăng cường hợp tác và liên kết kinh tế, chính trị giữa các quốc gia trong cùng khu vực.
  • B. Sự quay trở lại của chủ nghĩa bảo hộ và cô lập kinh tế.
  • C. Sự suy yếu của các quốc gia và sự trỗi dậy của các tập đoàn đa quốc gia.
  • D. Giảm bớt vai trò của các tổ chức toàn cầu như UN.

Câu 19: Khi Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) cung cấp các khoản vay cho một quốc gia gặp khủng hoảng kinh tế, khoản vay này thường đi kèm với các điều kiện về cải cách chính sách. Mục đích chính của các điều kiện này là gì?

  • A. Kiểm soát hoàn toàn nền kinh tế của quốc gia đi vay.
  • B. Buộc quốc gia đi vay phải thay đổi hệ thống chính trị.
  • C. Giúp quốc gia đi vay khắc phục nguyên nhân gốc rễ của khủng hoảng và đảm bảo khả năng trả nợ.
  • D. Tạo thêm gánh nặng cho người dân của quốc gia đi vay.

Câu 20: Liên minh châu Âu (EU) được coi là một trong những mô hình liên kết khu vực thành công và sâu sắc nhất thế giới. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất mức độ liên kết sâu sắc của EU so với nhiều khối khu vực khác?

  • A. Tất cả các nước thành viên EU đều có cùng ngôn ngữ chính thức.
  • B. EU có một thị trường chung duy nhất, chính sách chung trên nhiều lĩnh vực và một đồng tiền chung (Euro) cho các thành viên trong Eurozone.
  • C. EU là một liên minh quân sự phòng thủ chung.
  • D. Các quyết định của EU chỉ mang tính tham khảo, không có giá trị pháp lý ràng buộc.

Câu 21: Tổ chức nào sau đây có vai trò chính trong việc thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế, đồng thời tạo ra một khuôn khổ cho các vòng đàm phán thương mại giữa các quốc gia?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • C. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
  • D. Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (UNDP).

Câu 22: Đối với một quốc gia nhỏ hoặc đang phát triển, việc trở thành thành viên của Liên hợp quốc mang lại nhiều lợi ích. Lợi ích quan trọng nhất liên quan đến vai trò của quốc gia đó trên trường quốc tế là gì?

  • A. Được miễn trừ khỏi việc tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • B. Đảm bảo nhận được viện trợ kinh tế không hoàn lại từ tất cả các nước phát triển.
  • C. Có quyền phủ quyết trong Hội đồng Bảo an.
  • D. Có một diễn đàn để trình bày quan điểm, tham gia vào các cuộc thảo luận và quyết định các vấn đề toàn cầu.

Câu 23: Bộ trưởng Thương mại của một quốc gia được giao nhiệm vụ tìm kiếm cơ hội tăng cường hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư với các nền kinh tế lớn nằm dọc theo bờ biển Thái Bình Dương. Diễn đàn hợp tác khu vực nào sẽ là nơi phù hợp nhất để bắt đầu các cuộc thảo luận này?

  • A. Hiệp ước Tự do Thương mại Bắc Mỹ (NAFTA/USMCA).
  • B. Liên minh châu Âu (EU).
  • C. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
  • D. Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR).

Câu 24: Mục tiêu kinh tế dài hạn mà MERCOSUR (Thị trường chung Nam Mỹ) hướng tới giữa các quốc gia thành viên đầy đủ của mình là gì?

  • A. Thiết lập một liên minh quân sự duy nhất.
  • B. Xây dựng một thị trường chung với sự di chuyển tự do của hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người.
  • C. Áp đặt các biện pháp bảo hộ thương mại nghiêm ngặt đối với nhau.
  • D. Thành lập một chính phủ siêu quốc gia kiểm soát mọi mặt của nền kinh tế.

Câu 25: Tổ chức quốc tế nào sau đây được giao nhiệm vụ chính trong việc phối hợp và thúc đẩy các nỗ lực toàn cầu nhằm đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs), bao gồm các vấn đề như xóa đói giảm nghèo, y tế, giáo dục và bảo vệ môi trường?

  • A. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • D. Hệ thống Liên hợp quốc (UN và các cơ quan liên quan).

Câu 26: Tổ chức khu vực nào sau đây nổi bật với việc tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên, điều này ảnh hưởng đến cách họ giải quyết các vấn đề trong khối?

  • A. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • B. Liên minh châu Âu (EU).
  • C. Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR).
  • D. Hiệp ước Tự do Thương mại Bắc Mỹ (NAFTA/USMCA).

Câu 27: Bên cạnh việc thiết lập quy tắc thương mại và giải quyết tranh chấp, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) còn thực hiện chức năng quan trọng nào khác để hỗ trợ các nước thành viên, đặc biệt là các nước đang phát triển?

  • A. Cung cấp các khoản vay khẩn cấp để ổn định tiền tệ.
  • B. Cử lực lượng gìn giữ hòa bình đến các vùng có xung đột.
  • C. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo liên quan đến thương mại.
  • D. Thiết lập các tiêu chuẩn quốc tế về quyền con người.

Câu 28: So sánh về phạm vi địa lý, MERCOSUR và NAFTA (USMCA) có điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Cả hai đều tập trung vào khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
  • B. MERCOSUR tập trung vào Nam Mỹ, còn NAFTA/USMCA tập trung vào Bắc Mỹ.
  • C. Cả hai đều bao gồm các quốc gia ở châu Phi.
  • D. MERCOSUR tập trung vào châu Âu, còn NAFTA/USMCA tập trung vào châu Đại Dương.

Câu 29: Khi một quốc gia gặp phải khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng do thảm họa thiên nhiên hoặc xung đột, bộ phận hoặc cơ quan liên quan nào của Liên hợp quốc có vai trò chính trong việc điều phối các nỗ lực cứu trợ quốc tế quy mô lớn?

  • A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • D. Văn phòng Điều phối các Vấn đề Nhân đạo (OCHA) hoặc các cơ quan nhân đạo của UN (ví dụ: UNICEF, WFP).

Câu 30: Nguyên tắc cơ bản nào chi phối sự đại diện và quyền bỏ phiếu của các quốc gia thành viên trong Đại hội đồng Liên hợp quốc?

  • A. Quyền bỏ phiếu được phân bổ dựa trên quy mô kinh tế của quốc gia.
  • B. Mỗi quốc gia thành viên, bất kể quy mô hay sức mạnh, đều có một phiếu bầu.
  • C. Chỉ có các thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an mới có quyền bỏ phiếu.
  • D. Quyền bỏ phiếu được xác định dựa trên quy mô dân số của quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi và bao trùm nhất mà Liên hợp quốc (UN) hướng tới kể từ khi thành lập là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với cuộc khủng hoảng cán cân thanh toán nghiêm trọng và cần hỗ trợ tài chính khẩn cấp cùng với lời khuyên về chính sách kinh tế vĩ mô để ổn định tình hình. Tổ chức quốc tế nào sau đây có vai trò chủ yếu trong việc cung cấp loại hình hỗ trợ này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa quan trọng nhất đối với khía cạnh nào trong hội nhập quốc tế của Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: So sánh giữa ASEAN và Liên minh châu Âu (EU) về mức độ liên kết, nhận định nào sau đây là chính xác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một tranh chấp thương mại xảy ra giữa hai quốc gia A và B, cả hai đều là thành viên của WTO. Cơ chế nào của WTO sẽ được sử dụng chủ yếu để giúp giải quyết mâu thuẫn này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: So sánh về phạm vi địa lý của APEC và ASEAN, nhận định nào sau đây đúng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế là nhiệm vụ trọng tâm của UN. Thách thức lớn nhất đối với UN trong việc thực hiện nhiệm vụ này trong bối cảnh thế giới hiện đại thường là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Quốc gia Z là thành viên của ASEAN. Lợi ích kinh tế chủ yếu mà quốc gia Z nhận được từ việc tham gia ASEAN liên quan đến thương mại là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Dựa trên vai trò đã biết của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), hoạt động nào sau đây *ít có khả năng* là chức năng chính của IMF so với một tổ chức phát triển dài hạn như Ngân hàng Thế giới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Việc trụ sở chính của Liên hợp quốc được đặt tại New York, Hoa Kỳ, ngay sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, mang ý nghĩa biểu tượng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Từ năm 1945 với 51 quốc gia thành viên ban đầu, Liên hợp quốc đã mở rộng lên 193 quốc gia thành viên vào năm 2020. Xu hướng gia tăng số lượng thành viên này chủ yếu phản ánh điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: APEC được mô tả là một diễn đàn hợp tác kinh tế mở, không nhằm tạo ra một khối thương mại ràng buộc pháp lý như khu vực thương mại tự do hay liên minh thuế quan. Điều này ngụ ý về phương thức hoạt động của APEC là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một quốc gia ở Nam Mỹ đang cân nhắc tham gia MERCOSUR. Lợi ích kinh tế chủ yếu mà quốc gia này có khả năng tìm kiếm khi gia nhập khối này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: So sánh giữa NAFTA (nay là USMCA) và EU, điểm khác biệt chính về phạm vi hợp tác là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Nguyên tắc “đồng thuận” là một đặc điểm nổi bật trong quá trình ra quyết định của ASEAN. Mặc dù đôi khi làm chậm quá trình, nhưng nguyên tắc này chủ yếu nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một trong những chức năng chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) liên quan đến việc tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi một quốc gia thành viên WTO cho rằng quốc gia thành viên khác đang áp dụng các chính sách thương mại không công bằng hoặc vi phạm các quy tắc của WTO, họ có thể làm gì thông qua WTO để giải quyết vấn đề?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của các tổ chức khu vực như EU, ASEAN, MERCOSUR sau Chiến tranh Thế giới thứ hai chủ yếu phản ánh xu hướng nào trong quan hệ quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) cung cấp các khoản vay cho một quốc gia gặp khủng hoảng kinh tế, khoản vay này thường đi kèm với các điều kiện về cải cách chính sách. Mục đích chính của các điều kiện này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Liên minh châu Âu (EU) được coi là một trong những mô hình liên kết khu vực thành công và sâu sắc nhất thế giới. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất mức độ liên kết sâu sắc của EU so với nhiều khối khu vực khác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tổ chức nào sau đây có vai trò chính trong việc thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế, đồng thời tạo ra một khuôn khổ cho các vòng đàm phán thương mại giữa các quốc gia?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đối với một quốc gia nhỏ hoặc đang phát triển, việc trở thành thành viên của Liên hợp quốc mang lại nhiều lợi ích. Lợi ích quan trọng nhất liên quan đến vai trò của quốc gia đó trên trường quốc tế là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Bộ trưởng Thương mại của một quốc gia được giao nhiệm vụ tìm kiếm cơ hội tăng cường hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư với các nền kinh tế lớn nằm dọc theo bờ biển Thái Bình Dương. Diễn đàn hợp tác khu vực nào sẽ là nơi phù hợp nhất để bắt đầu các cuộc thảo luận này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Mục tiêu kinh tế dài hạn mà MERCOSUR (Thị trường chung Nam Mỹ) hướng tới giữa các quốc gia thành viên đầy đủ của mình là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tổ chức quốc tế nào sau đây được giao nhiệm vụ chính trong việc phối hợp và thúc đẩy các nỗ lực toàn cầu nhằm đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs), bao gồm các vấn đề như xóa đói giảm nghèo, y tế, giáo dục và bảo vệ môi trường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tổ chức khu vực nào sau đây nổi bật với việc tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên, điều này ảnh hưởng đến cách họ giải quyết các vấn đề trong khối?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Bên cạnh việc thiết lập quy tắc thương mại và giải quyết tranh chấp, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) còn thực hiện chức năng quan trọng nào khác để hỗ trợ các nước thành viên, đặc biệt là các nước đang phát triển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: So sánh về phạm vi địa lý, MERCOSUR và NAFTA (USMCA) có điểm khác biệt cơ bản nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi một quốc gia gặp phải khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng do thảm họa thiên nhiên hoặc xung đột, bộ phận hoặc cơ quan liên quan nào của Liên hợp quốc có vai trò chính trong việc điều phối các nỗ lực cứu trợ quốc tế quy mô lớn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nguyên tắc cơ bản nào chi phối sự đại diện và quyền bỏ phiếu của các quốc gia thành viên trong Đại hội đồng Liên hợp quốc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Liên Hợp Quốc (UN) được thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai với mục tiêu chính là duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Việc đặt trụ sở chính của UN tại New York, Hoa Kỳ, mang ý nghĩa địa chính trị và kinh tế như thế nào trong bối cảnh thế giới sau chiến tranh?

  • A. Thể hiện sự trung lập tuyệt đối, tránh xa các trung tâm quyền lực truyền thống.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho các nước đang phát triển tiếp cận trụ sở dễ dàng hơn.
  • C. Phản ánh vai trò nổi bật của Hoa Kỳ là một cường quốc mới và trung tâm kinh tế toàn cầu sau chiến tranh.
  • D. Nhằm tập trung các hoạt động ngoại giao tại một quốc gia có nền văn hóa đa dạng nhất.

Câu 2: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) ra đời nhằm mục đích ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế. Giả sử một quốc gia thành viên đang đối mặt với cuộc khủng hoảng nợ công nghiêm trọng và mất khả năng thanh toán. IMF có thể can thiệp bằng biện pháp nào phù hợp nhất?

  • A. Cung cấp viện trợ nhân đạo khẩn cấp để hỗ trợ người dân.
  • B. Cho vay cứu trợ tài chính kèm theo các điều kiện cải cách kinh tế, tài chính.
  • C. Đàm phán một hiệp định thương mại tự do mới cho quốc gia đó.
  • D. Gửi lực lượng gìn giữ hòa bình để đảm bảo ổn định chính trị.

Câu 3: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) hoạt động dựa trên các nguyên tắc cơ bản như tối huệ quốc (MFN) và đãi ngộ quốc gia. Việc áp dụng nguyên tắc tối huệ quốc (đối xử bình đẳng giữa các thành viên) có ý nghĩa gì đối với các nước thành viên, đặc biệt là các nền kinh tế nhỏ?

  • A. Cho phép các nước lớn áp đặt các rào cản thương mại với nước nhỏ.
  • B. Buộc các nước thành viên phải mở cửa thị trường hoàn toàn mà không có ngoại lệ.
  • C. Ưu tiên các sản phẩm từ các nước phát triển hơn so với nước đang phát triển.
  • D. Đảm bảo các nước thành viên được hưởng các điều kiện thương mại thuận lợi nhất mà một thành viên dành cho bất kỳ thành viên nào khác.

Câu 4: So sánh mục tiêu hoạt động chính của IMF và Ngân hàng Thế giới (WB). Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai tổ chức này là gì?

  • A. IMF tập trung ổn định tiền tệ và tài chính ngắn hạn, còn WB tập trung tài trợ dự án phát triển dài hạn.
  • B. IMF chỉ cho vay các nước giàu, còn WB chỉ cho vay các nước nghèo.
  • C. IMF hoạt động trong lĩnh vực thương mại, còn WB hoạt động trong lĩnh vực viện trợ nhân đạo.
  • D. IMF là cơ quan của UN, còn WB là tổ chức độc lập hoàn toàn.

Câu 5: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập năm 1967 với mục tiêu ban đầu chủ yếu là hợp tác chính trị và an ninh trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh. Sự chuyển đổi trọng tâm sang hợp tác kinh tế mạnh mẽ hơn trong những thập kỷ gần đây phản ánh xu hướng nào của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Sự suy giảm tầm quan trọng của hợp tác chính trị trong khu vực.
  • B. Áp lực từ các cường quốc bên ngoài buộc ASEAN phải thay đổi.
  • C. Nhận thức về tiềm năng tăng trưởng kinh tế thông qua liên kết và hội nhập khu vực.
  • D. Sự gia tăng các xung đột biên giới đòi hỏi hợp tác kinh tế để giải quyết.

Câu 6: Việt Nam gia nhập IMF vào năm 1976 và WTO vào năm 2007. Khoảng cách thời gian giữa hai sự kiện này (hơn 30 năm) nói lên điều gì về quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

  • A. Việt Nam ưu tiên hội nhập tài chính trước hội nhập thương mại.
  • B. Quá trình chuyển đổi và chuẩn bị của Việt Nam để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của WTO mất nhiều thời gian hơn.
  • C. IMF có các yêu cầu thành viên đơn giản hơn nhiều so với WTO.
  • D. Việt Nam không quan tâm đến thương mại quốc tế cho đến đầu thế kỷ 21.

Câu 7: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) là một diễn đàn mở, không ràng buộc về mặt pháp lý. Đặc điểm này tạo ra ưu điểm và thách thức gì cho APEC so với một khối thương mại có hiệp định ràng buộc như EU?

  • A. Ưu điểm là linh hoạt, thu hút nhiều thành viên đa dạng; thách thức là thiếu cơ chế thực thi mạnh mẽ các cam kết.
  • B. Ưu điểm là dễ dàng giải quyết tranh chấp; thách thức là khó đạt được đồng thuận cao.
  • C. Ưu điểm là tạo ra một thị trường chung thống nhất; thách thức là không thúc đẩy tự do hóa thương mại.
  • D. Ưu điểm là chỉ tập trung vào các nước phát triển; thách thức là bỏ qua vai trò của các nền kinh tế mới nổi.

Câu 8: Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR) được thành lập với mục tiêu xây dựng một thị trường chung giữa các nước thành viên. Để đạt được mục tiêu này, các nước thành viên cần thực hiện biện pháp kinh tế nào là quan trọng nhất?

  • A. Đồng bộ hóa hệ thống giáo dục và y tế.
  • B. Thiết lập một đồng tiền chung duy nhất cho toàn khối.
  • C. Xây dựng một liên minh chính trị chặt chẽ.
  • D. Xóa bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan giữa các nước thành viên và thiết lập biểu thuế quan chung với bên ngoài.

Câu 9: Một trong những vai trò quan trọng của UN là cung cấp viện trợ nhân đạo cho các khu vực chịu ảnh hưởng bởi thiên tai, xung đột hoặc khủng hoảng. Hoạt động này thể hiện nguyên tắc nào của UN?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
  • B. Duy trì hệ thống tiền tệ quốc tế ổn định.
  • C. Bảo vệ quyền con người và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu.

Câu 10: Việt Nam là thành viên của cả APEC và ASEAN. Sự tham gia đồng thời vào hai tổ chức này mang lại lợi ích gì về mặt kinh tế và ngoại giao cho Việt Nam?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, nâng cao vị thế quốc gia và tham gia định hình luật chơi khu vực/toàn cầu.
  • B. Chỉ tập trung vào thị trường nội khối, hạn chế giao thương với bên ngoài.
  • C. Giảm bớt sự phụ thuộc vào các đối tác thương mại truyền thống.
  • D. Chỉ nhận được viện trợ tài chính mà không cần đóng góp gì.

Câu 11: Khác biệt cơ bản về tính chất giữa UN và WTO là gì?

  • A. UN là tổ chức toàn cầu, WTO là tổ chức khu vực.
  • B. UN tập trung vào kinh tế, WTO tập trung vào chính trị.
  • C. UN có trụ sở ở Hoa Kỳ, WTO có trụ sở ở Thụy Sĩ.
  • D. UN là tổ chức liên chính phủ đa lĩnh vực (chính trị, an ninh, xã hội, nhân đạo...), WTO là tổ chức chuyên môn về thương mại quốc tế.

Câu 12: Một quốc gia muốn gia nhập WTO cần đáp ứng những yêu cầu khắt khe về hệ thống pháp luật, chính sách thương mại và cam kết mở cửa thị trường. Điều này cho thấy vai trò của WTO trong việc:

  • A. Kiểm soát hoàn toàn nền kinh tế của các nước thành viên.
  • B. Chỉ cho phép các nước phát triển gia nhập.
  • C. Thiết lập một khuôn khổ pháp lý và các quy tắc chung cho thương mại quốc tế.
  • D. Hỗ trợ tài chính không hoàn lại cho các nước đang phát triển.

Câu 13: ASEAN hoạt động theo nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên. Nguyên tắc này có thể tác động như thế nào đến khả năng giải quyết các vấn đề nhạy cảm (ví dụ: tranh chấp lãnh thổ) trong nội bộ khối?

  • A. Thúc đẩy việc đưa ra các quyết định nhanh chóng và dứt khoát.
  • B. Có thể làm chậm hoặc cản trở việc đưa ra các quyết định ràng buộc đối với các vấn đề nhạy cảm.
  • C. Tăng cường quyền lực của Ban Thư ký ASEAN trong việc giải quyết tranh chấp.
  • D. Buộc các nước thành viên phải tuân thủ mọi quyết định, kể cả khi không đồng ý.

Câu 14: IMF giám sát hệ thống tài chính toàn cầu. Nếu IMF phát hiện một quốc gia thành viên đang áp dụng các chính sách kinh tế gây bất ổn cho hệ thống tài chính quốc tế, IMF có thể làm gì?

  • A. Đưa ra khuyến nghị chính sách và tiến hành tham vấn định kỳ với quốc gia đó.
  • B. Áp đặt trừng phạt kinh tế ngay lập tức.
  • C. Cắt đứt hoàn toàn quan hệ với quốc gia đó.
  • D. Yêu cầu quốc gia đó rời khỏi tổ chức.

Câu 15: APEC thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư theo nguyên tắc mở (open regionalism). Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ tự do hóa giữa các thành viên APEC, áp dụng rào cản cao với bên ngoài.
  • B. Ưu tiên tự do hóa các ngành dịch vụ hơn là hàng hóa.
  • C. Các lợi ích từ tự do hóa được mở rộng không chỉ cho các thành viên mà còn cho các nền kinh tế ngoài APEC.
  • D. Chỉ cho phép các nước có nền kinh tế thị trường phát triển tham gia.

Câu 16: UN có nhiều cơ quan chuyên môn như UNESCO (Giáo dục, Khoa học và Văn hóa), WHO (Y tế), FAO (Lương thực và Nông nghiệp). Sự tồn tại của các cơ quan này thể hiện điều gì về phạm vi hoạt động của UN?

  • A. UN chỉ quan tâm đến các vấn đề chính trị và quân sự.
  • B. UN chỉ hoạt động trong lĩnh vực kinh tế.
  • C. UN có cấu trúc đơn giản, tập trung vào một vài mục tiêu chính.
  • D. UN hoạt động trên nhiều lĩnh vực khác nhau nhằm giải quyết các vấn đề toàn cầu phức tạp và đa chiều.

Câu 17: WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại. Nếu hai quốc gia thành viên có tranh chấp về việc áp dụng thuế quan, cơ chế này của WTO sẽ hoạt động như thế nào để giải quyết vấn đề?

  • A. Cung cấp diễn đàn đàm phán, điều tra vụ việc và đưa ra phán quyết ràng buộc về mặt pháp lý.
  • B. Áp đặt biện pháp trả đũa ngay lập tức lên quốc gia vi phạm.
  • C. Chỉ đưa ra khuyến nghị không ràng buộc và chờ các bên tự giải quyết.
  • D. Đưa vụ việc ra Tòa án Quốc tế để xét xử.

Câu 18: MERCOSUR, mặc dù là một thị trường chung, nhưng vẫn còn tồn tại những thách thức như sự khác biệt về chính sách kinh tế giữa các thành viên và các rào cản phi thuế quan. Điều này cho thấy quá trình hội nhập kinh tế khu vực thường gặp khó khăn gì?

  • A. Dễ dàng đạt được đồng thuận về mọi chính sách chung.
  • B. Khó khăn trong việc hài hòa hóa luật pháp, chính sách và vượt qua lợi ích quốc gia riêng biệt.
  • C. Thiếu sự tham gia của các doanh nghiệp tư nhân.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào sự lãnh đạo của một quốc gia duy nhất.

Câu 19: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam như thế nào?

  • A. Việt Nam chuyển sang chính sách đối ngoại khép kín, ít giao lưu với khu vực.
  • B. Việt Nam chỉ tập trung hợp tác với các nước lớn ngoài khu vực.
  • C. Việt Nam chủ động hội nhập sâu rộng hơn vào khu vực Đông Nam Á, bình thường hóa quan hệ với các nước láng giềng.
  • D. Việt Nam từ bỏ vai trò thành viên của Liên Hợp Quốc.

Câu 20: IMF và WB đều có trụ sở chính tại Washington D.C., Hoa Kỳ. Sự gần gũi về địa lý này có thể tạo điều kiện thuận lợi gì cho hoạt động của hai tổ chức?

  • A. Buộc hai tổ chức phải sáp nhập thành một.
  • B. Hạn chế sự phối hợp và trao đổi thông tin giữa hai tổ chức.
  • C. Chỉ cho phép Hoa Kỳ có tiếng nói quyết định trong cả hai tổ chức.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự phối hợp, trao đổi thông tin và đưa ra các giải pháp hỗ trợ đồng bộ cho các quốc gia thành viên.

Câu 21: Một quốc gia ven biển đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm môi trường biển nghiêm trọng do rác thải nhựa. Tổ chức nào trong hệ thống UN có khả năng cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chính sách để giải quyết vấn đề này?

  • A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • B. Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP).
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • D. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

Câu 22: APEC bao gồm các nền kinh tế đa dạng từ các nước phát triển như Hoa Kỳ, Nhật Bản đến các nền kinh tế đang phát triển và mới nổi. Sự đa dạng này vừa là thế mạnh vừa là thách thức. Thách thức chủ yếu là gì?

  • A. Khó khăn trong việc hài hòa lợi ích và tốc độ tự do hóa giữa các thành viên có trình độ phát triển khác nhau.
  • B. Tất cả các thành viên đều có cùng quan điểm về mọi vấn đề kinh tế.
  • C. Thiếu nguồn lực tài chính để thực hiện các dự án chung.
  • D. Không có sự cạnh tranh giữa các nền kinh tế thành viên.

Câu 23: Khi gia nhập WTO, Việt Nam đã cam kết mở cửa thị trường và tuân thủ các quy tắc thương mại quốc tế. Điều này tác động như thế nào đến các doanh nghiệp Việt Nam?

  • A. Giảm bớt cạnh tranh, giúp doanh nghiệp dễ dàng bán hàng hơn.
  • B. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp nhà nước.
  • C. Bị cấm xuất khẩu sang các thị trường khó tính.
  • D. Đối mặt với cạnh tranh gay gắt hơn nhưng cũng có cơ hội tiếp cận thị trường lớn hơn và học hỏi kinh nghiệm quản lý, công nghệ mới.

Câu 24: ASEAN đã xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) với mục tiêu tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất. Để đạt được mục tiêu này, các rào cản nào cần được ưu tiên loại bỏ?

  • A. Rào cản văn hóa và ngôn ngữ.
  • B. Rào cản thuế quan, phi thuế quan, hạn chế di chuyển lao động và vốn.
  • C. Rào cản địa lý tự nhiên (sông, núi).
  • D. Rào cản về hệ thống chính trị khác nhau.

Câu 25: MERCOSUR chủ yếu bao gồm các quốc gia ở Nam Mỹ. Đặc điểm địa lý này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động thương mại trong khối?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại đường bộ và đường sông giữa các nước láng giềng.
  • B. Hạn chế hoàn toàn khả năng giao thương giữa các thành viên.
  • C. Chỉ cho phép thương mại đường biển với các nước ngoài khối.
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến hoạt động thương mại.

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất mà UN đang đối mặt trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế là gì?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính để thực hiện các chương trình.
  • B. Số lượng quốc gia thành viên quá ít.
  • C. Sự khác biệt về lợi ích và quyền phủ quyết của các thành viên thường trực Hội đồng Bảo an.
  • D. Không có bất kỳ cơ chế nào để giải quyết xung đột.

Câu 27: IMF cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các quốc gia thành viên. Ví dụ, IMF có thể giúp một quốc gia cải thiện hệ thống thu thuế hoặc quản lý ngân hàng. Hoạt động này nhằm mục đích gì?

  • A. Kiểm soát nền kinh tế của quốc gia đó.
  • B. Giảm bớt sự cần thiết của vay nợ.
  • C. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa nông nghiệp.
  • D. Nâng cao năng lực quản lý kinh tế và tài chính của quốc gia, góp phần vào sự ổn định dài hạn.

Câu 28: So với UN, IMF và WTO, ASEAN có phạm vi hoạt động hẹp hơn về mặt địa lý. Điều này mang lại lợi thế gì cho ASEAN trong việc thúc đẩy hợp tác khu vực?

  • A. Các quốc gia thành viên có nhiều điểm tương đồng về văn hóa, lịch sử, và lợi ích địa chính trị, tạo điều kiện dễ dàng hơn cho sự hiểu biết và hợp tác.
  • B. Ít bị ảnh hưởng bởi các vấn đề toàn cầu phức tạp.
  • C. Có quyền lực kinh tế và chính trị lớn hơn trên trường quốc tế.
  • D. Số lượng thành viên ít nên dễ đạt được đồng thuận tuyệt đối trong mọi vấn đề.

Câu 29: APEC hoạt động theo nguyên tắc "đồng thuận mở" và "tự nguyện". Điều này có nghĩa là các cam kết trong APEC không mang tính ràng buộc pháp lý cao như WTO. Điều này dẫn đến hệ quả gì?

  • A. Các thành viên APEC bắt buộc phải tuân thủ mọi quyết định của diễn đàn.
  • B. Tiến trình tự do hóa thương mại và đầu tư trong APEC có thể chậm hơn và phụ thuộc nhiều vào sự chủ động của từng thành viên.
  • C. APEC có cơ chế giải quyết tranh chấp mạnh mẽ hơn WTO.
  • D. APEC chỉ có vai trò tham vấn, không có bất kỳ hoạt động thực tế nào.

Câu 30: Giả sử một quốc gia thành viên của WTO cảm thấy một quốc gia thành viên khác đang áp dụng chính sách trợ cấp không công bằng cho sản phẩm xuất khẩu của mình, gây thiệt hại cho ngành sản xuất nội địa. Quốc gia bị ảnh hưởng nên làm gì để giải quyết vấn đề này theo khuôn khổ WTO?

  • A. Đơn phương áp đặt thuế quan trả đũa mà không thông báo.
  • B. Yêu cầu Liên Hợp Quốc can thiệp bằng lực lượng quân sự.
  • C. Khởi kiện vụ việc ra Cơ quan Giải quyết Tranh chấp của WTO.
  • D. Rút khỏi WTO ngay lập tức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Liên Hợp Quốc (UN) được thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai với mục tiêu chính là duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Việc đặt trụ sở chính của UN tại New York, Hoa Kỳ, mang ý nghĩa địa chính trị và kinh tế như thế nào trong bối cảnh thế giới sau chiến tranh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) ra đời nhằm mục đích ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế. Giả sử một quốc gia thành viên đang đối mặt với cuộc khủng hoảng nợ công nghiêm trọng và mất khả năng thanh toán. IMF có thể can thiệp bằng biện pháp nào phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) hoạt động dựa trên các nguyên tắc cơ bản như tối huệ quốc (MFN) và đãi ngộ quốc gia. Việc áp dụng nguyên tắc tối huệ quốc (đối xử bình đẳng giữa các thành viên) có ý nghĩa gì đối với các nước thành viên, đặc biệt là các nền kinh tế nhỏ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: So sánh mục tiêu hoạt động chính của IMF và Ngân hàng Thế giới (WB). Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai tổ chức này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập năm 1967 với mục tiêu ban đầu chủ yếu là hợp tác chính trị và an ninh trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh. Sự chuyển đổi trọng tâm sang hợp tác kinh tế mạnh mẽ hơn trong những thập kỷ gần đây phản ánh xu hướng nào của khu vực Đông Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Việt Nam gia nhập IMF vào năm 1976 và WTO vào năm 2007. Khoảng cách thời gian giữa hai sự kiện này (hơn 30 năm) nói lên điều gì về quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) là một diễn đàn mở, không ràng buộc về mặt pháp lý. Đặc điểm này tạo ra ưu điểm và thách thức gì cho APEC so với một khối thương mại có hiệp định ràng buộc như EU?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR) được thành lập với mục tiêu xây dựng một thị trường chung giữa các nước thành viên. Để đạt được mục tiêu này, các nước thành viên cần thực hiện biện pháp kinh tế nào là quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một trong những vai trò quan trọng của UN là cung cấp viện trợ nhân đạo cho các khu vực chịu ảnh hưởng bởi thiên tai, xung đột hoặc khủng hoảng. Hoạt động này thể hiện nguyên tắc nào của UN?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Việt Nam là thành viên của cả APEC và ASEAN. Sự tham gia đồng thời vào hai tổ chức này mang lại lợi ích gì về mặt kinh tế và ngoại giao cho Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khác biệt cơ bản về tính chất giữa UN và WTO là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một quốc gia muốn gia nhập WTO cần đáp ứng những yêu cầu khắt khe về hệ thống pháp luật, chính sách thương mại và cam kết mở cửa thị trường. Điều này cho thấy vai trò của WTO trong việc:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: ASEAN hoạt động theo nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên. Nguyên tắc này có thể tác động như thế nào đến khả năng giải quyết các vấn đề nhạy cảm (ví dụ: tranh chấp lãnh thổ) trong nội bộ khối?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: IMF giám sát hệ thống tài chính toàn cầu. Nếu IMF phát hiện một quốc gia thành viên đang áp dụng các chính sách kinh tế gây bất ổn cho hệ thống tài chính quốc tế, IMF có thể làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: APEC thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư theo nguyên tắc mở (open regionalism). Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: UN có nhiều cơ quan chuyên môn như UNESCO (Giáo dục, Khoa học và Văn hóa), WHO (Y tế), FAO (Lương thực và Nông nghiệp). Sự tồn tại của các cơ quan này thể hiện điều gì về phạm vi hoạt động của UN?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại. Nếu hai quốc gia thành viên có tranh chấp về việc áp dụng thuế quan, cơ chế này của WTO sẽ hoạt động như thế nào để giải quyết vấn đề?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: MERCOSUR, mặc dù là một thị trường chung, nhưng vẫn còn tồn tại những thách thức như sự khác biệt về chính sách kinh tế giữa các thành viên và các rào cản phi thuế quan. Điều này cho thấy quá trình hội nhập kinh tế khu vực thường gặp khó khăn gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: IMF và WB đều có trụ sở chính tại Washington D.C., Hoa Kỳ. Sự gần gũi về địa lý này có thể tạo điều kiện thuận lợi gì cho hoạt động của hai tổ chức?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một quốc gia ven biển đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm môi trường biển nghiêm trọng do rác thải nhựa. Tổ chức nào trong hệ thống UN có khả năng cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chính sách để giải quyết vấn đề này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: APEC bao gồm các nền kinh tế đa dạng từ các nước phát triển như Hoa Kỳ, Nhật Bản đến các nền kinh tế đang phát triển và mới nổi. Sự đa dạng này vừa là thế mạnh vừa là thách thức. Thách thức chủ yếu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi gia nhập WTO, Việt Nam đã cam kết mở cửa thị trường và tuân thủ các quy tắc thương mại quốc tế. Điều này tác động như thế nào đến các doanh nghiệp Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: ASEAN đã xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) với mục tiêu tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất. Để đạt được mục tiêu này, các rào cản nào cần được ưu tiên loại bỏ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: MERCOSUR chủ yếu bao gồm các quốc gia ở Nam Mỹ. Đặc điểm địa lý này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động thương mại trong khối?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất mà UN đang đối mặt trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: IMF cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các quốc gia thành viên. Ví dụ, IMF có thể giúp một quốc gia cải thiện hệ thống thu thuế hoặc quản lý ngân hàng. Hoạt động này nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: So với UN, IMF và WTO, ASEAN có phạm vi hoạt động hẹp hơn về mặt địa lý. Điều này mang lại lợi thế gì cho ASEAN trong việc thúc đẩy hợp tác khu vực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: APEC hoạt động theo nguyên tắc 'đồng thuận mở' và 'tự nguyện'. Điều này có nghĩa là các cam kết trong APEC không mang tính ràng buộc pháp lý cao như WTO. Điều này dẫn đến hệ quả gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giả sử một quốc gia thành viên của WTO cảm thấy một quốc gia thành viên khác đang áp dụng chính sách trợ cấp không công bằng cho sản phẩm xuất khẩu của mình, gây thiệt hại cho ngành sản xuất nội địa. Quốc gia bị ảnh hưởng nên làm gì để giải quyết vấn đề này theo khuôn khổ WTO?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Liên Hợp Quốc (UN) được thành lập với mục tiêu cốt lõi nào sau đây, phản ánh bài học từ các cuộc chiến tranh thế giới?

  • A. Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu.
  • B. Hỗ trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
  • C. Giảm thiểu biến đổi khí hậu trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.

Câu 2: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề tài chính toàn cầu. Hoạt động nào sau đây không phải là chức năng chính của IMF?

  • A. Giám sát hệ thống tài chính toàn cầu và chính sách kinh tế của các nước thành viên.
  • B. Cung cấp các khoản vay ngắn hạn và trung hạn cho các nước thành viên gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
  • C. Cung cấp viện trợ nhân đạo khẩn cấp cho các khu vực bị thiên tai hoặc xung đột.
  • D. Tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ xây dựng năng lực cho các ngân hàng trung ương và bộ tài chính các nước.

Câu 3: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động thương mại quốc tế. Ý nghĩa quan trọng nhất của WTO đối với nền kinh tế toàn cầu là gì?

  • A. Thiết lập khuôn khổ pháp lý và giải quyết tranh chấp nhằm thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu.
  • B. Cung cấp các khoản vay dài hạn cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng ở các nước nghèo.
  • C. Điều phối các chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
  • D. Thúc đẩy hợp tác khoa học công nghệ và chuyển giao công nghệ giữa các nước.

Câu 4: ASEAN là một ví dụ về liên kết khu vực. Đặc điểm nổi bật của quá trình liên kết trong ASEAN so với Liên minh châu Âu (EU) là gì?

  • A. Mức độ hội nhập kinh tế sâu sắc hơn, có đồng tiền chung và ngân hàng trung ương chung.
  • B. Dựa trên nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên.
  • C. Có nghị viện chung và tòa án tối cao có quyền lực phán quyết ràng buộc đối với các nước thành viên.
  • D. Chỉ giới hạn hợp tác trong lĩnh vực an ninh quốc phòng, không bao gồm kinh tế.

Câu 5: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) bao gồm các nền kinh tế ở hai bờ Thái Bình Dương. Mục tiêu chính mà APEC hướng tới là gì?

  • A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư, tạo thuận lợi cho kinh doanh trong khu vực.
  • B. Thiết lập liên minh thuế quan và hàng rào thuế quan chung đối với các nước ngoài khối.
  • C. Cung cấp các khoản vay phát triển dài hạn cho các nước thành viên kém phát triển.
  • D. Điều phối chính sách đối ngoại và an ninh chung giữa các nền kinh tế thành viên.

Câu 6: Khi một quốc gia gặp phải cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng, dẫn đến mất giá đồng tiền và khó khăn trong thanh toán nợ nước ngoài, tổ chức quốc tế nào sau đây có khả năng cung cấp gói cứu trợ tài chính kèm theo các điều kiện cải cách kinh tế?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • C. Liên Hợp Quốc (UN).
  • D. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC).

Câu 7: Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực. Việc Việt Nam tham gia WTO vào năm 2007 có ý nghĩa kinh tế nổi bật nào sau đây?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy cải cách kinh tế trong nước.
  • B. Nhận được các khoản viện trợ không hoàn lại lớn từ các nước phát triển.
  • C. Trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • D. Thiết lập liên minh quân sự với các nước thành viên khác.

Câu 8: MERCOSUR (Thị trường chung Nam Mỹ) là một khối thương mại khu vực. Đặc điểm địa lý nào sau đây là điểm chung của hầu hết các quốc gia thành viên sáng lập MERCOSUR?

  • A. Nằm ở khu vực Bắc Mỹ.
  • B. Là các quốc đảo ở Thái Bình Dương.
  • C. Nằm ở khu vực Nam Mỹ.
  • D. Là các quốc gia thuộc Liên minh châu Âu.

Câu 9: Tổ chức nào sau đây không phải là một tổ chức kinh tế khu vực điển hình?

  • A. ASEAN.
  • B. EU.
  • C. MERCOSUR.
  • D. UN.

Câu 10: Chức năng nào sau đây là đặc trưng nhất của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc?

  • A. Chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và xã hội trên toàn cầu.
  • C. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
  • D. Cung cấp các khoản vay phát triển cho các nước nghèo.

Câu 11: Tại sao trụ sở của nhiều tổ chức quốc tế lớn như UN, IMF, WTO lại đặt ở các quốc gia phát triển (ví dụ: Hoa Kỳ, Thụy Sĩ)?

  • A. Để dễ dàng giám sát các hoạt động quân sự trên toàn cầu.
  • B. Vì các quốc gia này có nền văn hóa đa dạng nhất thế giới.
  • C. Do có cơ sở hạ tầng phát triển, vị trí thuận lợi và vai trò quan trọng trong nền kinh tế/chính trị toàn cầu.
  • D. Nhằm tránh xa các khu vực có nguy cơ xảy ra xung đột cao.

Câu 12: So sánh mục tiêu của IMF và Ngân hàng Thế giới (World Bank - thường hoạt động chặt chẽ với IMF). Điểm khác biệt cốt lõi trong hoạt động cho vay của hai tổ chức này là gì?

  • A. IMF cho vay với lãi suất thấp hơn Ngân hàng Thế giới.
  • B. Ngân hàng Thế giới chỉ cho vay các nước phát triển, còn IMF cho vay các nước đang phát triển.
  • C. IMF cho vay để tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng, còn Ngân hàng Thế giới cho vay để ổn định tiền tệ.
  • D. IMF cho vay để giải quyết vấn đề cán cân thanh toán và ổn định tài chính, còn Ngân hàng Thế giới cho vay cho các dự án phát triển dài hạn.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất mà Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đang đối mặt trong bối cảnh hiện nay là gì?

  • A. Thiếu thành viên tham gia.
  • B. Khó khăn trong việc đạt được đồng thuận trong các vòng đàm phán thương mại và giải quyết tranh chấp.
  • C. Thiếu nguồn tài chính hoạt động.
  • D. Bị cạnh tranh bởi các tổ chức viện trợ nhân đạo khác.

Câu 14: ASEAN đã và đang thúc đẩy liên kết kinh tế trong khu vực. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực hội nhập kinh tế sâu rộng của ASEAN?

  • A. Tổ chức các cuộc thi thể thao khu vực (SEA Games).
  • B. Phối hợp tìm kiếm cứu nạn khi xảy ra thiên tai.
  • C. Thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • D. Trao đổi văn hóa và du lịch giữa các quốc gia thành viên.

Câu 15: Việt Nam tham gia Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) vào năm 1998. Việc này có ý nghĩa gì đối với vị thế quốc tế của Việt Nam?

  • A. Giúp Việt Nam trở thành thành viên của một khối quân sự lớn.
  • B. Đảm bảo Việt Nam nhận được các khoản vay ưu đãi không giới hạn.
  • C. Biến Việt Nam thành trung tâm tài chính của khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
  • D. Nâng cao vị thế quốc tế, mở rộng quan hệ kinh tế và hội nhập khu vực.

Câu 16: Tổ chức nào sau đây có phạm vi hoạt động toàn cầu và bao trùm nhiều lĩnh vực như hòa bình, an ninh, phát triển, nhân quyền, và luật pháp quốc tế?

  • A. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • B. Liên Hợp Quốc (UN).
  • C. Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR).
  • D. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC).

Câu 17: Một quốc gia muốn đàm phán để giảm thuế nhập khẩu đối với các sản phẩm nông nghiệp của mình khi xuất khẩu sang nhiều nước khác. Tổ chức quốc tế nào là diễn đàn phù hợp nhất để thực hiện các cuộc đàm phán này?

  • A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • B. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • D. Liên Hợp Quốc (UN).

Câu 18: Nguyên tắc "một quốc gia - một phiếu bầu" được áp dụng trong nhiều cơ quan của Liên Hợp Quốc, ví dụ như Đại hội đồng. Nguyên tắc này thể hiện điều gì trong mối quan hệ giữa các quốc gia thành viên UN?

  • A. Sự bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Ưu thế về kinh tế của các nước phát triển.
  • C. Quyền phủ quyết của các thành viên thường trực.
  • D. Sự phân cấp quyền lực giữa các quốc gia.

Câu 19: Khối NAFTA (Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ) bao gồm ba quốc gia. Đặc điểm địa lý chung nào liên kết ba quốc gia này?

  • A. Đều là các nước thành viên của Liên minh châu Âu.
  • B. Đều nằm ở khu vực Đông Nam Á.
  • C. Đều là các quốc gia không giáp biển.
  • D. Đều nằm ở khu vực Bắc Mỹ và có chung đường biên giới với nhau.

Câu 20: Tổ chức nào sau đây được thành lập sớm nhất trong số các tổ chức được đề cập trong bài?

  • A. Liên Hợp Quốc (UN).
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • D. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).

Câu 21: Khi một quốc gia thành viên WTO cho rằng một quốc gia thành viên khác đang áp dụng các biện pháp thương mại không công bằng gây thiệt hại cho mình (ví dụ: trợ cấp quá mức cho sản phẩm nội địa), cơ chế nào của WTO sẽ được sử dụng để giải quyết vấn đề này?

  • A. Cơ chế cho vay ưu đãi của IMF.
  • B. Chương trình viện trợ nhân đạo của UN.
  • C. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO.
  • D. Diễn đàn đối thoại chính trị của APEC.

Câu 22: Việt Nam đã cử lực lượng tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc. Hoạt động này thể hiện rõ nhất đóng góp của Việt Nam vào mục tiêu nào của UN?

  • A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • B. Thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
  • C. Bảo vệ quyền con người.
  • D. Hỗ trợ thương mại tự do toàn cầu.

Câu 23: Giả sử một quốc gia Đông Nam Á xảy ra thiên tai nghiêm trọng. Tổ chức khu vực nào có vai trò quan trọng hàng đầu trong việc điều phối cứu trợ khẩn cấp và hỗ trợ khắc phục hậu quả ban đầu giữa các nước láng giềng?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • C. Liên Hợp Quốc (UN) - mặc dù UN cũng hỗ trợ, nhưng ASEAN là cơ chế khu vực trực tiếp và nhanh chóng hơn.
  • D. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).

Câu 24: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC)?

  • A. Bao gồm các nền kinh tế nằm xung quanh vành đai Thái Bình Dương.
  • B. Là một khối thương mại có các hiệp định ràng buộc và cơ chế giải quyết tranh chấp bắt buộc.
  • C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư thông qua các sáng kiến tự nguyện.
  • D. Việt Nam là thành viên của tổ chức này.

Câu 25: Phân tích vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực đối với Việt Nam. Vai trò nào sau đây là phổ biến nhất và có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam khi tham gia hầu hết các tổ chức này (UN, IMF, WTO, APEC, ASEAN)?

  • A. Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế và khu vực, mở rộng thị trường và thu hút nguồn lực cho phát triển.
  • B. Đảm bảo an ninh quốc phòng tuyệt đối và giải quyết mọi tranh chấp biên giới.
  • C. Biến Việt Nam thành một cường quốc tài chính trên thế giới.
  • D. Chỉ tập trung vào việc nhận viện trợ nhân đạo và xóa đói giảm nghèo.

Câu 26: Liên minh châu Âu (EU) được coi là mô hình liên kết khu vực ở mức độ cao. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất mức độ liên kết siêu quốc gia (supranational) của EU?

  • A. Tổ chức các cuộc họp thượng đỉnh thường niên giữa các nguyên thủ quốc gia.
  • B. Có các cơ quan chung (Nghị viện, Ủy ban, Tòa án) có quyền lực ban hành và thực thi luật pháp áp dụng cho các nước thành viên.
  • C. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và du lịch giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Hỗ trợ các nước thành viên khi xảy ra thiên tai.

Câu 27: Giả sử một quốc gia đang gặp khó khăn nghiêm trọng trong việc trả nợ nước ngoài và cần tái cơ cấu lại khoản nợ đó. Tổ chức quốc tế nào thường đóng vai trò trung gian hoặc cố vấn trong quá trình đàm phán giữa quốc gia mắc nợ và các chủ nợ (cả chính phủ và tư nhân)?

  • A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • B. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
  • C. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (UNESCO).
  • D. Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO).

Câu 28: Mục tiêu "Thúc đẩy tăng trưởng cân bằng, bao trùm, bền vững, đổi mới và an toàn" là một trong những ưu tiên của APEC. Điều này cho thấy APEC không chỉ tập trung vào tự do hóa thương mại mà còn quan tâm đến khía cạnh nào trong phát triển khu vực?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan.
  • B. Hướng tới việc thành lập một liên minh quân sự chung.
  • C. Quan tâm đến các khía cạnh xã hội, môi trường và đảm bảo lợi ích của tăng trưởng được chia sẻ rộng rãi.
  • D. Chỉ giải quyết các tranh chấp liên quan đến sở hữu trí tuệ.

Câu 29: So sánh ASEAN và MERCOSUR. Điểm tương đồng nào sau đây là ít nổi bật hoặc không chính xác khi so sánh hai khối liên kết khu vực này?

  • A. Đều là các tổ chức liên kết kinh tế khu vực.
  • B. Đều hướng tới mục tiêu giảm bớt rào cản thương mại giữa các nước thành viên.
  • C. Đều là diễn đàn để các nước thành viên thảo luận và phối hợp chính sách.
  • D. Đều có một nghị viện chung với quyền lực lập pháp tương đương nhau.

Câu 30: Vai trò của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong việc giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia có ý nghĩa gì đối với sự ổn định của hệ thống thương mại toàn cầu?

  • A. Cung cấp một cơ chế dựa trên luật pháp để giải quyết mâu thuẫn, góp phần duy trì sự ổn định và minh bạch của thương mại quốc tế.
  • B. Cho phép các quốc gia mạnh áp đặt ý chí của mình lên các quốc gia yếu hơn.
  • C. Chỉ giải quyết tranh chấp liên quan đến hàng nông sản.
  • D. Khuyến khích các quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ mậu dịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Liên Hợp Quốc (UN) được thành lập với mục tiêu cốt lõi nào sau đây, phản ánh bài học từ các cuộc chiến tranh thế giới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề tài chính toàn cầu. Hoạt động nào sau đây *không* phải là chức năng chính của IMF?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động thương mại quốc tế. Ý nghĩa quan trọng nhất của WTO đối với nền kinh tế toàn cầu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: ASEAN là một ví dụ về liên kết khu vực. Đặc điểm nổi bật của quá trình liên kết trong ASEAN so với Liên minh châu Âu (EU) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) bao gồm các nền kinh tế ở hai bờ Thái Bình Dương. Mục tiêu chính mà APEC hướng tới là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi một quốc gia gặp phải cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng, dẫn đến mất giá đồng tiền và khó khăn trong thanh toán nợ nước ngoài, tổ chức quốc tế nào sau đây có khả năng cung cấp gói cứu trợ tài chính kèm theo các điều kiện cải cách kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực. Việc Việt Nam tham gia WTO vào năm 2007 có ý nghĩa kinh tế nổi bật nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: MERCOSUR (Thị trường chung Nam Mỹ) là một khối thương mại khu vực. Đặc điểm địa lý nào sau đây là điểm chung của hầu hết các quốc gia thành viên sáng lập MERCOSUR?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tổ chức nào sau đây *không* phải là một tổ chức kinh tế khu vực điển hình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Chức năng nào sau đây là *đặc trưng nhất* của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tại sao trụ sở của nhiều tổ chức quốc tế lớn như UN, IMF, WTO lại đặt ở các quốc gia phát triển (ví dụ: Hoa Kỳ, Thụy Sĩ)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: So sánh mục tiêu của IMF và Ngân hàng Thế giới (World Bank - thường hoạt động chặt chẽ với IMF). Điểm khác biệt cốt lõi trong hoạt động cho vay của hai tổ chức này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất mà Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đang đối mặt trong bối cảnh hiện nay là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: ASEAN đã và đang thúc đẩy liên kết kinh tế trong khu vực. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực hội nhập kinh tế sâu rộng của ASEAN?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Việt Nam tham gia Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) vào năm 1998. Việc này có ý nghĩa gì đối với vị thế quốc tế của Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tổ chức nào sau đây có phạm vi hoạt động *toàn cầu* và bao trùm nhiều lĩnh vực như hòa bình, an ninh, phát triển, nhân quyền, và luật pháp quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một quốc gia muốn đàm phán để giảm thuế nhập khẩu đối với các sản phẩm nông nghiệp của mình khi xuất khẩu sang nhiều nước khác. Tổ chức quốc tế nào là diễn đàn *phù hợp nhất* để thực hiện các cuộc đàm phán này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Nguyên tắc 'một quốc gia - một phiếu bầu' được áp dụng trong nhiều cơ quan của Liên Hợp Quốc, ví dụ như Đại hội đồng. Nguyên tắc này thể hiện điều gì trong mối quan hệ giữa các quốc gia thành viên UN?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khối NAFTA (Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ) bao gồm ba quốc gia. Đặc điểm địa lý chung nào liên kết ba quốc gia này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tổ chức nào sau đây được thành lập sớm nhất trong số các tổ chức được đề cập trong bài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi một quốc gia thành viên WTO cho rằng một quốc gia thành viên khác đang áp dụng các biện pháp thương mại không công bằng gây thiệt hại cho mình (ví dụ: trợ cấp quá mức cho sản phẩm nội địa), cơ chế nào của WTO sẽ được sử dụng để giải quyết vấn đề này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Việt Nam đã cử lực lượng tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc. Hoạt động này thể hiện rõ nhất đóng góp của Việt Nam vào mục tiêu nào của UN?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Giả sử một quốc gia Đông Nam Á xảy ra thiên tai nghiêm trọng. Tổ chức khu vực nào có vai trò *quan trọng hàng đầu* trong việc điều phối cứu trợ khẩn cấp và hỗ trợ khắc phục hậu quả ban đầu giữa các nước láng giềng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nhận định nào sau đây *không đúng* khi nói về Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực đối với Việt Nam. Vai trò nào sau đây là *phổ biến nhất* và có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam khi tham gia hầu hết các tổ chức này (UN, IMF, WTO, APEC, ASEAN)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Liên minh châu Âu (EU) được coi là mô hình liên kết khu vực ở mức độ cao. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất mức độ liên kết *siêu quốc gia* (supranational) của EU?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Giả sử một quốc gia đang gặp khó khăn nghiêm trọng trong việc trả nợ nước ngoài và cần tái cơ cấu lại khoản nợ đó. Tổ chức quốc tế nào thường đóng vai trò trung gian hoặc cố vấn trong quá trình đàm phán giữa quốc gia mắc nợ và các chủ nợ (cả chính phủ và tư nhân)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Mục tiêu 'Thúc đẩy tăng trưởng cân bằng, bao trùm, bền vững, đổi mới và an toàn' là một trong những ưu tiên của APEC. Điều này cho thấy APEC không chỉ tập trung vào tự do hóa thương mại mà còn quan tâm đến khía cạnh nào trong phát triển khu vực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: So sánh ASEAN và MERCOSUR. Điểm tương đồng nào sau đây là *ít nổi bật* hoặc *không chính xác* khi so sánh hai khối liên kết khu vực này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Vai trò của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong việc giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia có ý nghĩa gì đối với sự ổn định của hệ thống thương mại toàn cầu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Liên Hợp Quốc (UN) được thành lập với mục tiêu hàng đầu là duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Cơ quan nào của UN đóng vai trò chính, có quyền đưa ra các quyết định ràng buộc đối với các quốc gia thành viên liên quan đến các vấn đề an ninh và hòa bình?

  • A. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc
  • B. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ)
  • C. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (UNSC)
  • D. Hội đồng Kinh tế và Xã hội (ECOSOC)

Câu 2: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) có vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính toàn cầu. Chức năng chính của IMF khi một quốc gia thành viên gặp khó khăn nghiêm trọng về cán cân thanh toán là gì?

  • A. Cung cấp các khoản vay dài hạn cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng
  • B. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa quốc gia đó và các đối tác
  • C. Cử lực lượng gìn giữ hòa bình để ổn định tình hình chính trị
  • D. Cung cấp hỗ trợ tài chính tạm thời kèm theo các điều kiện cải cách kinh tế

Câu 3: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) hoạt động dựa trên nhiều nguyên tắc cơ bản nhằm thúc đẩy thương mại tự do và công bằng. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu (sau khi đã vào thị trường) như hàng hóa nội địa. Nguyên tắc này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thuế quan nhập khẩu về 0%
  • B. Ngăn chặn sự phân biệt đối xử nội bộ đối với hàng hóa nhập khẩu
  • C. Buộc các nước phải loại bỏ mọi rào cản phi thuế quan
  • D. Ưu tiên hàng hóa nhập khẩu so với hàng hóa sản xuất trong nước

Câu 4: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) thúc đẩy hợp tác toàn diện giữa các nước thành viên. Ba trụ cột chính của Cộng đồng ASEAN là Cộng đồng Chính trị - An ninh, Cộng đồng Kinh tế và Cộng đồng Văn hóa - Xã hội. Trụ cột Văn hóa - Xã hội chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ hợp tác quốc phòng và an ninh biên giới
  • B. Chỉ thúc đẩy thương mại và đầu tư nội khối
  • C. Nâng cao chất lượng cuộc sống, phúc lợi của người dân và giải quyết các thách thức xã hội
  • D. Thiết lập một hệ thống tiền tệ chung cho khu vực

Câu 5: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) là một diễn đàn mở, không ràng buộc. Điều này tạo nên điểm khác biệt cơ bản giữa APEC và một khối thương mại truyền thống như liên minh thuế quan. Đặc điểm "không ràng buộc" của APEC thể hiện điều gì?

  • A. Các cam kết và mục tiêu của APEC mang tính tự nguyện, không bắt buộc các nền kinh tế thành viên phải tuân thủ bằng pháp luật
  • B. APEC không có bất kỳ cuộc họp hay hội nghị chính thức nào
  • C. Các nền kinh tế thành viên APEC không cần thông báo về các chính sách kinh tế của mình
  • D. Chỉ có các nền kinh tế phát triển mới tham gia APEC

Câu 6: Khối Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR) là một khối kinh tế khu vực. Mục tiêu chính của MERCOSUR khi thành lập là gì?

  • A. Thiết lập một liên minh quân sự chung để bảo vệ khu vực
  • B. Tạo ra một không gian kinh tế hội nhập, thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa các nước thành viên
  • C. Trở thành một cơ quan của Liên Hợp Quốc tại Nam Mỹ
  • D. Thúc đẩy hợp tác văn hóa và giáo dục song phương

Câu 7: Việt Nam đã gia nhập nhiều tổ chức quốc tế và khu vực. Dựa vào năm gia nhập các tổ chức UN (1977), IMF (1976), APEC (1998), WTO (2007), tổ chức nào Việt Nam trở thành thành viên chính thức sớm nhất?

  • A. UN
  • B. IMF
  • C. APEC
  • D. WTO

Câu 8: Liên Hợp Quốc có nhiều cơ quan chuyên môn hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau. Tổ chức nào sau đây là một cơ quan chuyên môn của UN, tập trung vào việc bảo tồn di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới, thúc đẩy hợp tác trong giáo dục và khoa học?

  • A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • D. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (UNESCO)

Câu 9: Khi một quốc gia thành viên của WTO cho rằng chính sách thương mại của một quốc gia thành viên khác đang vi phạm các quy tắc của WTO và gây thiệt hại cho mình, họ có thể sử dụng cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO. Quá trình này thường bắt đầu bằng bước nào?

  • A. Tham vấn song phương giữa hai quốc gia liên quan
  • B. Đưa thẳng vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế
  • C. Áp dụng ngay lập tức các biện pháp trả đũa thương mại
  • D. Yêu cầu Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc can thiệp

Câu 10: Một trong những hoạt động quan trọng của IMF là giám sát hệ thống tài chính toàn cầu và các chính sách kinh tế của các quốc gia thành viên. Hoạt động giám sát này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thu thập thông tin để tính toán hạn ngạch đóng góp của các quốc gia
  • B. Kiểm tra việc tuân thủ các quy định về nhân quyền
  • C. Xác định các rủi ro tiềm ẩn đối với sự ổn định kinh tế và tài chính, đồng thời tư vấn chính sách cho các thành viên
  • D. Giám sát việc thực hiện các hiệp định thương mại tự do

Câu 11: Khối Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR) được thành lập bởi một số quốc gia cốt lõi. Bốn quốc gia thành viên sáng lập của MERCOSUR là những quốc gia nào?

  • A. Bra-xin, Ác-hen-ti-na, Chi-lê, Cô-lôm-bi-a
  • B. Bra-xin, Ác-hen-ti-na, U-ru-goay, Vê-nê-xu-ê-la
  • C. Ác-hen-ti-na, U-ru-goay, Pa-ra-goay, Chi-lê
  • D. Bra-xin, Ác-hen-ti-na, U-ru-goay, Pa-ra-goay

Câu 12: So với Liên minh châu Âu (EU), mức độ liên kết của ASEAN trong trụ cột kinh tế được đánh giá là chưa sâu sắc bằng. Biểu hiện rõ nhất cho sự khác biệt về mức độ hội nhập kinh tế này là gì?

  • A. EU đã có liên minh thuế quan hoàn chỉnh và đồng tiền chung (Euro), trong khi ASEAN chủ yếu dừng lại ở khu vực mậu dịch tự do và chưa có đồng tiền chung
  • B. ASEAN có số lượng thành viên nhiều hơn EU
  • C. EU chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa, còn ASEAN bao gồm cả dịch vụ
  • D. ASEAN có trụ sở chính thức, còn EU thì không

Câu 13: Việc Việt Nam tham gia WTO vào năm 2007 là một dấu mốc quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Lợi ích chính mà việc gia nhập WTO mang lại cho nền kinh tế Việt Nam là gì?

  • A. Nhận được các khoản viện trợ nhân đạo từ WTO
  • B. Được hưởng các quy tắc thương mại công bằng, minh bạch và có cơ hội tiếp cận thị trường các nước thành viên khác dễ dàng hơn
  • C. Được miễn trừ mọi loại thuế nhập khẩu khi xuất khẩu hàng hóa
  • D. Có quyền phủ quyết các quyết định quan trọng của WTO

Câu 14: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) thúc đẩy hợp tác trên nhiều lĩnh vực. Ngoài tự do hóa thương mại và đầu tư, APEC còn chú trọng đến lĩnh vực nào sau đây để tăng cường kết nối và nâng cao năng lực cạnh tranh của các nền kinh tế thành viên?

  • A. Thiết lập các căn cứ quân sự chung
  • B. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các nước ngoài khối
  • C. Hợp tác kinh tế kỹ thuật, xây dựng năng lực và kết nối chuỗi cung ứng
  • D. Đàm phán các hiệp định phân chia tài nguyên biển

Câu 15: Khi so sánh vai trò của IMF và World Bank, điểm khác biệt cơ bản về trọng tâm hoạt động là:

  • A. IMF tập trung vào ổn định kinh tế vĩ mô và hệ thống tiền tệ toàn cầu, còn World Bank tập trung vào xóa đói giảm nghèo và phát triển bền vững dài hạn
  • B. IMF cung cấp các khoản vay cho khu vực tư nhân, còn World Bank cho vay chính phủ
  • C. IMF chỉ hoạt động ở các nước phát triển, còn World Bank ở các nước đang phát triển
  • D. IMF thuộc hệ thống UN, còn World Bank là một tổ chức hoàn toàn độc lập

Câu 16: Một quốc gia đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát lạm phát và duy trì giá trị đồng nội tệ, dẫn đến bất ổn kinh tế. Quốc gia này cần sự tư vấn chính sách và có thể là hỗ trợ tài chính khẩn cấp để vượt qua giai đoạn này. Tổ chức quốc tế nào có khả năng cung cấp sự hỗ trợ phù hợp nhất trong tình huống này?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • B. Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF)
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • D. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Câu 17: ASEAN đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong hội nhập kinh tế, thể hiện qua việc giảm thiểu thuế quan nội khối. Tuy nhiên, vẫn còn những rào cản phi thuế quan và sự khác biệt về quy định kỹ thuật giữa các nước thành viên. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến mục tiêu xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất của AEC?

  • A. Thúc đẩy sự di chuyển tự do hoàn toàn của lao động trong khu vực
  • B. Hạn chế dòng chảy tự do của hàng hóa và dịch vụ, làm giảm hiệu quả của hội nhập kinh tế
  • C. Tăng cường sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp nội khối
  • D. Dẫn đến việc thành lập một đồng tiền chung sớm hơn dự kiến

Câu 18: APEC hoạt động dựa trên nguyên tắc đồng thuận và tự nguyện. Điều này có ưu điểm và nhược điểm gì trong việc thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư?

  • A. Ưu điểm là tốc độ hội nhập rất nhanh chóng, nhược điểm là thiếu linh hoạt
  • B. Ưu điểm là các cam kết mang tính ràng buộc cao, nhược điểm là khó đạt được đồng thuận
  • C. Ưu điểm là cho phép các thành viên đi theo tốc độ khác nhau và thử nghiệm các sáng kiến, nhược điểm là các cam kết không mang tính ràng buộc pháp lý cao nên việc thực hiện có thể chậm hoặc không đầy đủ
  • D. Ưu điểm là các cam kết mang tính ràng buộc cao, nhược điểm là các thành viên không được tự quyết định tốc độ hội nhập

Câu 19: Hệ thống Liên Hợp Quốc rất rộng lớn, bao gồm nhiều quỹ, chương trình và cơ quan chuyên môn. Cơ quan nào sau đây của UN tập trung vào việc cải thiện sức khỏe cộng đồng toàn cầu, phòng chống dịch bệnh và thiết lập các tiêu chuẩn y tế quốc tế?

  • A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
  • B. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO)
  • C. Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO)
  • D. Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP)

Câu 20: Khối Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR) là một liên kết khu vực có đặc điểm là liên minh thuế quan. Điều này có nghĩa là gì đối với thương mại giữa các nước thành viên?

  • A. Thuế quan nội khối hoàn toàn được giữ nguyên
  • B. Các nước thành viên áp dụng các mức thuế quan khác nhau đối với hàng hóa từ các nước ngoài khối
  • C. Các nước thành viên áp dụng mức thuế quan chung đối với hàng hóa từ các nước ngoài khối
  • D. Hàng hóa chỉ được phép di chuyển tự do trong khối nếu có giấy phép đặc biệt

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất mà UN phải đối mặt trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế là sự khác biệt về lợi ích và quan điểm giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt là các thành viên thường trực Hội đồng Bảo an. Điều này thường dẫn đến tình trạng nào?

  • A. UN có thể dễ dàng can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia
  • B. Khó khăn trong việc đạt được đồng thuận và đưa ra các hành động quyết đoán trước các cuộc khủng hoảng
  • C. Tất cả các quốc gia thành viên đều có quyền phủ quyết như nhau
  • D. Các quyết định của Đại hội đồng luôn được ưu tiên hơn Hội đồng Bảo an

Câu 22: WTO có vai trò quan trọng trong việc thiết lập khuôn khổ pháp lý cho thương mại quốc tế. Điều gì xảy ra nếu một quốc gia thành viên không tuân thủ phán quyết của Cơ chế giải quyết tranh chấp (DSM) của WTO?

  • A. WTO sẽ trục xuất quốc gia đó khỏi tổ chức ngay lập tức
  • B. Quốc gia đó sẽ được IMF cấp một khoản vay để bù đắp thiệt hại
  • C. Các quốc gia thành viên khác có thể được WTO cho phép áp dụng các biện pháp trả đũa thương mại đối với quốc gia không tuân thủ
  • D. Liên Hợp Quốc sẽ cử lực lượng quân sự đến can thiệp

Câu 23: APEC thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư thông qua các sáng kiến và đối thoại. Một trong những cách tiếp cận đặc trưng của APEC là "chủ nghĩa khu vực mở" (open regionalism). Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

  • A. Những lợi ích từ tự do hóa thương mại trong APEC sẽ được mở rộng cho cả các nền kinh tế ngoài APEC, không chỉ giới hạn trong nội khối
  • B. Chỉ có các nền kinh tế mở cửa hoàn toàn mới được tham gia APEC
  • C. Các nền kinh tế thành viên APEC phải mở cửa biên giới cho tất cả mọi người từ bất kỳ quốc gia nào
  • D. APEC tập trung vào việc đóng cửa thị trường nội khối và bảo hộ sản xuất trong nước

Câu 24: ASEAN đã và đang nỗ lực xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) nhằm tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất. Tuy nhiên, sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên vẫn là một thách thức. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hội nhập của ASEAN?

  • A. Giúp tất cả các nước thành viên đều phát triển với tốc độ như nhau
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các rào cản thương mại và đầu tư ngay lập tức
  • C. Tạo ra sự chênh lệch trong khả năng cạnh tranh và hưởng lợi từ hội nhập, đòi hỏi các cơ chế hỗ trợ cho các nước kém phát triển hơn
  • D. Dẫn đến việc thành lập một đồng tiền chung dễ dàng hơn

Câu 25: MERCOSUR là một khối kinh tế quan trọng ở Nam Mỹ. Quốc gia nào sau đây là thành viên đầy đủ của MERCOSUR, bên cạnh Bra-xin, Ác-hen-ti-na và U-ru-goay?

  • A. Pa-ra-goay
  • B. Chi-lê
  • C. Cô-lôm-bi-a
  • D. Pê-ru

Câu 26: Một trong những mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) mà Liên Hợp Quốc đang thúc đẩy là "Không còn nạn đói". Cơ quan chuyên môn nào của UN đóng vai trò chính trong việc giải quyết các vấn đề về lương thực, nông nghiệp và an ninh lương thực toàn cầu?

  • A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
  • B. Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO)
  • C. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO)
  • D. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (UNESCO)

Câu 27: IMF cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia thành viên gặp khó khăn về cán cân thanh toán. Nguồn tài chính chính để IMF thực hiện các khoản vay này đến từ đâu?

  • A. Lợi nhuận từ các hoạt động thương mại quốc tế của IMF
  • B. Viện trợ không hoàn lại từ các nước phát triển
  • C. Đóng góp hạn ngạch (quota) của các quốc gia thành viên
  • D. Phát hành trái phiếu ra thị trường quốc tế

Câu 28: WTO ra đời dựa trên cơ sở của Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT). Điểm khác biệt quan trọng giữa WTO và GATT là gì?

  • A. WTO là một tổ chức quốc tế có đầy đủ tư cách pháp nhân và cơ chế giải quyết tranh chấp mạnh mẽ hơn GATT, vốn chỉ là một hiệp định tạm thời
  • B. GATT bao gồm cả thương mại dịch vụ và sở hữu trí tuệ, còn WTO chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa
  • C. WTO chỉ có các nước phát triển tham gia, còn GATT có cả nước đang phát triển
  • D. GATT có trụ sở cố định, còn WTO thì không

Câu 29: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu tạo thuận lợi cho sự di chuyển của các yếu tố sản xuất. Yếu tố nào sau đây là một trong những nội dung quan trọng mà AEC đang nỗ lực cải thiện để thúc đẩy hội nhập sâu rộng hơn?

  • A. Thành lập một lực lượng quân sự chung để bảo vệ khu vực
  • B. Áp dụng các biện pháp hạn chế đầu tư nước ngoài
  • C. Xây dựng một hệ thống tiền tệ chung với một đồng tiền duy nhất
  • D. Tạo thuận lợi cho sự di chuyển của lao động có tay nghề và chuyên gia trong khu vực

Câu 30: Dựa trên vai trò và chức năng của các tổ chức quốc tế và khu vực đã học, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất khi đánh giá về tầm quan trọng của chúng trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Toàn cầu hóa làm cho các tổ chức này trở nên lỗi thời và không còn cần thiết
  • B. Các tổ chức này đóng vai trò không thể thiếu trong việc thiết lập luật chơi chung, thúc đẩy hợp tác, giải quyết các vấn đề xuyên biên giới và quản lý các khía cạnh của toàn cầu hóa
  • C. Các tổ chức này chỉ làm tăng thêm sự phức tạp và mâu thuẫn trong quan hệ quốc tế
  • D. Chỉ các quốc gia mạnh mới cần đến các tổ chức này, các quốc gia yếu hơn không được hưởng lợi gì

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Liên Hợp Quốc (UN) được thành lập với mục tiêu hàng đầu là duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Cơ quan nào của UN đóng vai trò chính, có quyền đưa ra các quyết định ràng buộc đối với các quốc gia thành viên liên quan đến các vấn đề an ninh và hòa bình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) có vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính toàn cầu. Chức năng chính của IMF khi một quốc gia thành viên gặp khó khăn nghiêm trọng về cán cân thanh toán là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) hoạt động dựa trên nhiều nguyên tắc cơ bản nhằm thúc đẩy thương mại tự do và công bằng. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu (sau khi đã vào thị trường) như hàng hóa nội địa. Nguyên tắc này nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) thúc đẩy hợp tác toàn diện giữa các nước thành viên. Ba trụ cột chính của Cộng đồng ASEAN là Cộng đồng Chính trị - An ninh, Cộng đồng Kinh tế và Cộng đồng Văn hóa - Xã hội. Trụ cột Văn hóa - Xã hội chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) là một diễn đàn mở, không ràng buộc. Điều này tạo nên điểm khác biệt cơ bản giữa APEC và một khối thương mại truyền thống như liên minh thuế quan. Đặc điểm 'không ràng buộc' của APEC thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khối Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR) là một khối kinh tế khu vực. Mục tiêu chính của MERCOSUR khi thành lập là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việt Nam đã gia nhập nhiều tổ chức quốc tế và khu vực. Dựa vào năm gia nhập các tổ chức UN (1977), IMF (1976), APEC (1998), WTO (2007), tổ chức nào Việt Nam trở thành thành viên chính thức sớm nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Liên Hợp Quốc có nhiều cơ quan chuyên môn hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau. Tổ chức nào sau đây là một cơ quan chuyên môn của UN, tập trung vào việc bảo tồn di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới, thúc đẩy hợp tác trong giáo dục và khoa học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi một quốc gia thành viên của WTO cho rằng chính sách thương mại của một quốc gia thành viên khác đang vi phạm các quy tắc của WTO và gây thiệt hại cho mình, họ có thể sử dụng cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO. Quá trình này thường bắt đầu bằng bước nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một trong những hoạt động quan trọng của IMF là giám sát hệ thống tài chính toàn cầu và các chính sách kinh tế của các quốc gia thành viên. Hoạt động giám sát này nhằm mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khối Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR) được thành lập bởi một số quốc gia cốt lõi. Bốn quốc gia thành viên sáng lập của MERCOSUR là những quốc gia nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: So với Liên minh châu Âu (EU), mức độ liên kết của ASEAN trong trụ cột kinh tế được đánh giá là chưa sâu sắc bằng. Biểu hiện rõ nhất cho sự khác biệt về mức độ hội nhập kinh tế này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Việc Việt Nam tham gia WTO vào năm 2007 là một dấu mốc quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Lợi ích chính mà việc gia nhập WTO mang lại cho nền kinh tế Việt Nam là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) thúc đẩy hợp tác trên nhiều lĩnh vực. Ngoài tự do hóa thương mại và đầu tư, APEC còn chú trọng đến lĩnh vực nào sau đây để tăng cường kết nối và nâng cao năng lực cạnh tranh của các nền kinh tế thành viên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi so sánh vai trò của IMF và World Bank, điểm khác biệt cơ bản về trọng tâm hoạt động là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một quốc gia đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát lạm phát và duy trì giá trị đồng nội tệ, dẫn đến bất ổn kinh tế. Quốc gia này cần sự tư vấn chính sách và có thể là hỗ trợ tài chính khẩn cấp để vượt qua giai đoạn này. Tổ chức quốc tế nào có khả năng cung cấp sự hỗ trợ phù hợp nhất trong tình huống này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: ASEAN đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong hội nhập kinh tế, thể hiện qua việc giảm thiểu thuế quan nội khối. Tuy nhiên, vẫn còn những rào cản phi thuế quan và sự khác biệt về quy định kỹ thuật giữa các nước thành viên. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến mục tiêu xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất của AEC?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: APEC hoạt động dựa trên nguyên tắc đồng thuận và tự nguyện. Điều này có ưu điểm và nhược điểm gì trong việc thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Hệ thống Liên Hợp Quốc rất rộng lớn, bao gồm nhiều quỹ, chương trình và cơ quan chuyên môn. Cơ quan nào sau đây của UN tập trung vào việc cải thiện sức khỏe cộng đồng toàn cầu, phòng chống dịch bệnh và thiết lập các tiêu chuẩn y tế quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khối Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR) là một liên kết khu vực có đặc điểm là liên minh thuế quan. Điều này có nghĩa là gì đối với thương mại giữa các nước thành viên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất mà UN phải đối mặt trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế là sự khác biệt về lợi ích và quan điểm giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt là các thành viên thường trực Hội đồng Bảo an. Điều này thường dẫn đến tình trạng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: WTO có vai trò quan trọng trong việc thiết lập khuôn khổ pháp lý cho thương mại quốc tế. Điều gì xảy ra nếu một quốc gia thành viên không tuân thủ phán quyết của Cơ chế giải quyết tranh chấp (DSM) của WTO?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: APEC thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư thông qua các sáng kiến và đối thoại. Một trong những cách tiếp cận đặc trưng của APEC là 'chủ nghĩa khu vực mở' (open regionalism). Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: ASEAN đã và đang nỗ lực xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) nhằm tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất. Tuy nhiên, sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên vẫn là một thách thức. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hội nhập của ASEAN?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: MERCOSUR là một khối kinh tế quan trọng ở Nam Mỹ. Quốc gia nào sau đây là thành viên đầy đủ của MERCOSUR, bên cạnh Bra-xin, Ác-hen-ti-na và U-ru-goay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một trong những mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) mà Liên Hợp Quốc đang thúc đẩy là 'Không còn nạn đói'. Cơ quan chuyên môn nào của UN đóng vai trò chính trong việc giải quyết các vấn đề về lương thực, nông nghiệp và an ninh lương thực toàn cầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: IMF cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia thành viên gặp khó khăn về cán cân thanh toán. Nguồn tài chính chính để IMF thực hiện các khoản vay này đến từ đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: WTO ra đời dựa trên cơ sở của Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT). Điểm khác biệt quan trọng giữa WTO và GATT là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu tạo thuận lợi cho sự di chuyển của các yếu tố sản xuất. Yếu tố nào sau đây là một trong những nội dung quan trọng mà AEC đang nỗ lực cải thiện để thúc đẩy hội nhập sâu rộng hơn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Dựa trên vai trò và chức năng của các tổ chức quốc tế và khu vực đã học, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất khi đánh giá về tầm quan trọng của chúng trong bối cảnh toàn cầu hóa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một quốc gia đang gặp khủng hoảng nợ công nghiêm trọng và cần hỗ trợ tài chính để ổn định nền kinh tế, đồng thời cần tư vấn về chính sách tiền tệ. Tổ chức quốc tế nào sau đây có vai trò phù hợp nhất để hỗ trợ quốc gia này?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • C. Ngân hàng Thế giới (WB)
  • D. Liên Hợp Quốc (UN)

Câu 2: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập nhằm mục tiêu chính nào sau đây?

  • A. Thiết lập một liên minh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
  • B. Xây dựng một thị trường chung duy nhất với đồng tiền chung cho tất cả các thành viên.
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội giữa các quốc gia thành viên vì sự phát triển và ổn định trong khu vực.
  • D. Hỗ trợ các nước thành viên giải quyết tranh chấp biên giới và chủ quyền lãnh thổ.

Câu 3: Phân tích vai trò của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế, giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Cung cấp các khoản vay dài hạn cho các dự án phát triển hạ tầng ở các nước nghèo.
  • C. Duy trì hòa bình và an ninh toàn cầu thông qua lực lượng gìn giữ hòa bình.
  • D. Thúc đẩy hợp tác tiền tệ và ổn định hệ thống tài chính quốc tế.

Câu 4: Một công ty xuất khẩu của Việt Nam gặp rào cản thương mại phi thuế quan khi muốn đưa sản phẩm vào một thị trường nước ngoài là thành viên của WTO. Tổ chức nào có thể giúp Việt Nam giải quyết vấn đề này dựa trên các thỏa thuận quốc tế?

  • A. WTO
  • B. IMF
  • C. UN
  • D. ASEAN

Câu 5: Liên Hợp Quốc (UN) hoạt động dựa trên những nguyên tắc cơ bản nào? Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc hoạt động của UN?

  • A. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia.
  • D. Ưu tiên lợi ích của các cường quốc trong mọi quyết định quan trọng.

Câu 6: So sánh Liên minh Châu Âu (EU) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Điểm khác biệt cơ bản nhất về mức độ liên kết giữa hai tổ chức này là gì?

  • A. EU chỉ tập trung vào kinh tế, còn ASEAN tập trung vào chính trị.
  • B. EU có mức độ liên kết sâu rộng hơn (có tiền tệ chung, chính sách chung), còn ASEAN chủ yếu là hợp tác và phối hợp.
  • C. EU có nhiều thành viên hơn ASEAN.
  • D. ASEAN cho phép tự do đi lại giữa các nước thành viên, EU thì không.

Câu 7: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC) khác với các tổ chức như EU hay ASEAN ở điểm nào về tính chất liên kết?

  • A. APEC tập trung vào an ninh, còn EU và ASEAN tập trung vào kinh tế.
  • B. APEC là một liên minh thuế quan, còn EU và ASEAN là khu vực mậu dịch tự do.
  • C. APEC hoạt động theo nguyên tắc tự nguyện, không ràng buộc về pháp lý, còn EU và ASEAN có các hiệp ước và quy định ràng buộc.
  • D. APEC chỉ có các nước phát triển tham gia, còn EU và ASEAN có cả nước đang phát triển.

Câu 8: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) đều là các tổ chức tài chính quốc tế. Tuy nhiên, chức năng chính của IMF tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Tài trợ cho các dự án phát triển dài hạn và xóa đói giảm nghèo.
  • B. Thúc đẩy thương mại tự do và giải quyết tranh chấp thương mại.
  • C. Cung cấp viện trợ nhân đạo và giải quyết các vấn đề xã hội.
  • D. Giám sát hệ thống tiền tệ toàn cầu, cung cấp hỗ trợ tài chính ngắn hạn để giải quyết các vấn đề cán cân thanh toán.

Câu 9: Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực. Việc gia nhập các tổ chức như WTO, APEC, ASEAN mang lại ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất nào cho Việt Nam?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài, nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • B. Nhận được các khoản viện trợ quân sự từ các nước thành viên.
  • C. Có quyền lực quyết định trong các vấn đề an ninh khu vực.
  • D. Trở thành quốc gia dẫn đầu trong các lĩnh vực khoa học công nghệ.

Câu 10: Hiệp ước Tự do Thương mại Bắc Mỹ (NAFTA) bao gồm các quốc gia nào?

  • A. Hoa Kỳ, Anh, Ca-na-đa
  • B. Hoa Kỳ, Ca-na-đa, Mê-hi-cô
  • D. Ca-na-đa, Mê-hi-cô, Cu-ba

Câu 11: Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR) được thành lập với mục tiêu chính là tạo ra một không gian kinh tế hội nhập giữa các nước thành viên. Mục tiêu này tương đồng với mục tiêu ban đầu của tổ chức nào sau đây?

  • A. UN
  • B. WTO
  • C. APEC
  • D. ASEAN

Câu 12: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của các tổ chức khu vực (như ASEAN, EU, MERCOSUR) đối với sự phát triển của các quốc gia thành viên?

  • A. Các tổ chức khu vực chỉ giúp các nước nhỏ đối phó với các nước lớn.
  • B. Các tổ chức khu vực làm giảm chủ quyền quốc gia của các nước thành viên.
  • C. Các tổ chức khu vực tạo ra môi trường thuận lợi để tăng cường hợp tác, mở rộng thị trường, thu hút nguồn lực và nâng cao vị thế quốc gia.
  • D. Các tổ chức khu vực chủ yếu giải quyết các vấn đề văn hóa và xã hội, ít ảnh hưởng đến kinh tế.

Câu 13: Một quốc gia đang phát triển muốn nhận hỗ trợ kỹ thuật và tài chính để xây dựng cơ sở hạ tầng giáo dục và y tế nhằm cải thiện đời sống người dân. Tổ chức nào trong hệ thống Liên Hợp Quốc có khả năng cung cấp loại hỗ trợ này?

  • A. Ngân hàng Thế giới (WB) hoặc Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP).
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • D. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).

Câu 14: Trụ sở chính của Liên Hợp Quốc (UN) được đặt tại thành phố nào?

  • A. Giơ-ne-vơ (Thụy Sĩ)
  • B. Viên (Áo)
  • C. Pa-ri (Pháp)
  • D. Niu Y-oóc (Hoa Kỳ)

Câu 15: Nhận định nào sau đây về vai trò của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là chính xác nhất?

  • A. Cung cấp các khoản vay không hoàn lại cho các nước nghèo nhất.
  • B. Giúp các quốc gia thành viên giải quyết các vấn đề về cán cân thanh toán và ổn định tiền tệ.
  • C. Tài trợ cho các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.
  • D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại bằng cách giảm thuế quan.

Câu 16: Một trong những mục tiêu quan trọng của ASEAN là xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC). Mục tiêu này thể hiện sự nỗ lực của các nước thành viên trong việc:

  • A. Thành lập một liên minh chính trị và an ninh chung.
  • B. Áp dụng chung một đồng tiền duy nhất cho toàn khối.
  • C. Tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất, thúc đẩy tự do di chuyển của hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề.
  • D. Đóng cửa thị trường nội khối để bảo vệ sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.

Câu 17: Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm nào?

  • A. 1976
  • B. 1977
  • C. 1998
  • D. 2007

Câu 18: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức liên kết kinh tế khu vực được đề cập trong bài học?

  • A. UNICEF (Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc)
  • B. EU (Liên minh Châu Âu)
  • C. ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á)
  • D. MERCOSUR (Thị trường chung Nam Mỹ)

Câu 19: Khi so sánh mục tiêu của UN và WTO, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. UN chỉ hoạt động ở cấp độ toàn cầu, còn WTO chỉ hoạt động ở cấp độ khu vực.
  • B. UN tập trung vào phát triển kinh tế, còn WTO tập trung vào an ninh.
  • C. UN có mục tiêu rộng lớn về hòa bình, an ninh, nhân quyền và phát triển bền vững, còn WTO tập trung cụ thể vào các vấn đề thương mại quốc tế.
  • D. UN có quyền can thiệp quân sự, còn WTO thì không.

Câu 20: Việc các quốc gia tham gia các tổ chức khu vực và quốc tế như UN, WTO, IMF... thể hiện xu hướng nào trong quan hệ quốc tế hiện nay?

  • A. Tăng cường hợp tác đa phương, hội nhập quốc tế để giải quyết các vấn đề chung và thúc đẩy phát triển.
  • B. Xu hướng bảo hộ mậu dịch và đóng cửa biên giới.
  • C. Giảm bớt vai trò của chính phủ quốc gia.
  • D. Tăng cường đối đầu và cạnh tranh giữa các khối quân sự.

Câu 21: Quốc gia nào sau đây KHÔNG phải là thành viên sáng lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?

  • A. In-đô-nê-xi-a
  • B. Ma-lai-xi-a
  • C. Phi-lip-pin
  • D. Việt Nam

Câu 22: APEC là Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương. Tính "mở" và "linh hoạt" là đặc điểm nổi bật của APEC, điều này thể hiện qua:

  • A. Có quy chế ràng buộc chặt chẽ và cơ chế giải quyết tranh chấp nghiêm ngặt.
  • B. Hoạt động dựa trên nguyên tắc đồng thuận, tự nguyện, và không có các hiệp định ràng buộc về mặt pháp lý như khu vực mậu dịch tự do hay liên minh thuế quan.
  • C. Chỉ chấp nhận các nền kinh tế đã phát triển làm thành viên.
  • D. Tập trung chủ yếu vào các vấn đề an ninh hàng hải trong khu vực.

Câu 23: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng lạm phát cao và dòng vốn nước ngoài rút đi ồ ạt, đe dọa sự ổn định của hệ thống tài chính nội địa. Tổ chức nào có thể cung cấp tư vấn chính sách và hỗ trợ tài chính khẩn cấp để giúp quốc gia này vượt qua khủng hoảng ngắn hạn?

  • A. IMF
  • B. WTO
  • C. UN
  • D. APEC

Câu 24: Vai trò của Liên Hợp Quốc trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, nghèo đói thể hiện điều gì?

  • A. UN có sức mạnh quân sự để buộc các quốc gia phải tuân thủ.
  • B. UN là tổ chức duy nhất có khả năng giải quyết các vấn đề này.
  • C. UN đóng vai trò là diễn đàn quan trọng để các quốc gia cùng thảo luận, phối hợp hành động và huy động nguồn lực để đối phó với các thách thức xuyên quốc gia.
  • D. UN chỉ cung cấp thông tin và không có vai trò thực tế trong việc giải quyết vấn đề.

Câu 25: Liên minh Châu Âu (EU) được xem là một trong những mô hình liên kết khu vực thành công và sâu rộng nhất thế giới. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất mức độ hội nhập sâu rộng của EU?

  • A. Chỉ có một hiệp định thương mại tự do giữa các thành viên.
  • B. Chỉ hợp tác về văn hóa và giáo dục.
  • C. Chỉ có một liên minh thuế quan nhưng không có tự do di chuyển lao động.
  • D. Thiết lập thị trường chung, liên minh tiền tệ (đồng Euro), và có cả sự phối hợp chính sách đối ngoại, an ninh.

Câu 26: Việt Nam đã và đang tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc. Hoạt động này thể hiện sự đóng góp của Việt Nam vào mục tiêu nào của UN?

  • A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • B. Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu.
  • C. Ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế.
  • D. Giải quyết các vấn đề nhân đạo khẩn cấp.

Câu 27: Tổ chức nào sau đây có phạm vi hoạt động rộng lớn nhất, bao gồm hầu hết các quốc gia trên thế giới và giải quyết nhiều vấn đề đa dạng từ hòa bình, an ninh đến phát triển, nhân quyền?

  • A. WTO
  • B. IMF
  • C. UN
  • D. EU

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong bối cảnh hiện nay là:

  • A. Thiếu thành viên tham gia.
  • B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch và các rào cản thương mại mới.
  • C. Không có đủ thông tin về các giao dịch thương mại quốc tế.
  • D. Các quốc gia thành viên không tuân thủ các quy định về tiền tệ.

Câu 29: Khi phân tích vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực, có thể thấy chúng đều góp phần vào quá trình toàn cầu hóa. Vai trò chung đó là gì?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn sự khác biệt giữa các quốc gia.
  • B. Tăng cường sự cô lập của các nền kinh tế.
  • C. Chỉ phục vụ lợi ích của các nước phát triển.
  • D. Tạo ra khuôn khổ, quy tắc và cơ chế hợp tác để thúc đẩy sự kết nối, tương tác và liên thuộc giữa các quốc gia trên nhiều lĩnh vực (kinh tế, chính trị, xã hội).

Câu 30: Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Liên Hợp Quốc (UN) vào năm nào?

  • A. 1977
  • B. 1976
  • C. 1995
  • D. 2007

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một quốc gia đang gặp khủng hoảng nợ công nghiêm trọng và cần hỗ trợ tài chính để ổn định nền kinh tế, đồng thời cần tư vấn về chính sách tiền tệ. Tổ chức quốc tế nào sau đây có vai trò phù hợp nhất để hỗ trợ quốc gia này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập nhằm mục tiêu chính nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích vai trò của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một công ty xuất khẩu của Việt Nam gặp rào cản thương mại phi thuế quan khi muốn đưa sản phẩm vào một thị trường nước ngoài là thành viên của WTO. Tổ chức nào có thể giúp Việt Nam giải quyết vấn đề này dựa trên các thỏa thuận quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Liên Hợp Quốc (UN) hoạt động dựa trên những nguyên tắc cơ bản nào? Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc hoạt động của UN?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: So sánh Liên minh Châu Âu (EU) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Điểm khác biệt cơ bản nhất về mức độ liên kết giữa hai tổ chức này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC) khác với các tổ chức như EU hay ASEAN ở điểm nào về tính chất liên kết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) đều là các tổ chức tài chính quốc tế. Tuy nhiên, chức năng chính của IMF tập trung vào lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực. Việc gia nhập các tổ chức như WTO, APEC, ASEAN mang lại ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất nào cho Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Hiệp ước Tự do Thương mại Bắc Mỹ (NAFTA) bao gồm các quốc gia nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR) được thành lập với mục tiêu chính là tạo ra một không gian kinh tế hội nhập giữa các nước thành viên. Mục tiêu này tương đồng với mục tiêu ban đầu của tổ chức nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của các tổ chức khu vực (như ASEAN, EU, MERCOSUR) đối với sự phát triển của các quốc gia thành viên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một quốc gia đang phát triển muốn nhận hỗ trợ kỹ thuật và tài chính để xây dựng cơ sở hạ tầng giáo dục và y tế nhằm cải thiện đời sống người dân. Tổ chức nào trong hệ thống Liên Hợp Quốc có khả năng cung cấp loại hỗ trợ này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trụ sở chính của Liên Hợp Quốc (UN) được đặt tại thành phố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Nhận định nào sau đây về vai trò của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là chính xác nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một trong những mục tiêu quan trọng của ASEAN là xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC). Mục tiêu này thể hiện sự nỗ lực của các nước thành viên trong việc:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức liên kết kinh tế khu vực được đề cập trong bài học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi so sánh mục tiêu của UN và WTO, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Việc các quốc gia tham gia các tổ chức khu vực và quốc tế như UN, WTO, IMF... thể hiện xu hướng nào trong quan hệ quốc tế hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Quốc gia nào sau đây KHÔNG phải là thành viên sáng lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: APEC là Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương. Tính 'mở' và 'linh hoạt' là đặc điểm nổi bật của APEC, điều này thể hiện qua:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng lạm phát cao và dòng vốn nước ngoài rút đi ồ ạt, đe dọa sự ổn định của hệ thống tài chính nội địa. Tổ chức nào có thể cung cấp tư vấn chính sách và hỗ trợ tài chính khẩn cấp để giúp quốc gia này vượt qua khủng hoảng ngắn hạn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Vai trò của Liên Hợp Quốc trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, nghèo đói thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Liên minh Châu Âu (EU) được xem là một trong những mô hình liên kết khu vực thành công và sâu rộng nhất thế giới. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất mức độ hội nhập sâu rộng của EU?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Việt Nam đã và đang tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc. Hoạt động này thể hiện sự đóng góp của Việt Nam vào mục tiêu nào của UN?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tổ chức nào sau đây có phạm vi hoạt động rộng lớn nhất, bao gồm hầu hết các quốc gia trên thế giới và giải quyết nhiều vấn đề đa dạng từ hòa bình, an ninh đến phát triển, nhân quyền?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong bối cảnh hiện nay là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi phân tích vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực, có thể thấy chúng đều góp phần vào quá trình toàn cầu hóa. Vai trò chung đó là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Liên Hợp Quốc (UN) vào năm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Liên Hợp Quốc (UN) được thành lập với mục tiêu hàng đầu là duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Hoạt động nào sau đây của UN thể hiện rõ nhất mục tiêu này?

  • A. Triển khai các lực lượng gìn giữ hòa bình ở các khu vực xung đột.
  • B. Cung cấp các khoản vay dài hạn cho các dự án phát triển hạ tầng.
  • C. Thiết lập các quy tắc thương mại và giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
  • D. Thúc đẩy hợp tác nghiên cứu khoa học và bảo tồn di sản văn hóa.

Câu 2: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định của hệ thống tiền tệ toàn cầu. Chức năng chính nào sau đây thuộc về IMF?

  • A. Cung cấp viện trợ nhân đạo khẩn cấp cho các quốc gia gặp thiên tai.
  • B. Phán quyết cuối cùng trong các tranh chấp chủ quyền lãnh thổ giữa các nước.
  • C. Giám sát hệ thống tài chính toàn cầu và cung cấp hỗ trợ tài chính ngắn hạn cho các nước thành viên khó khăn về cán cân thanh toán.
  • D. Xây dựng các tiêu chuẩn quốc tế về quyền con người và tự do dân chủ.

Câu 3: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò then chốt trong thương mại quốc tế. Nếu hai quốc gia thành viên WTO có tranh chấp về việc áp thuế nhập khẩu đối với một mặt hàng cụ thể, cơ chế nào của WTO sẽ được sử dụng để giải quyết?

  • A. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc can thiệp bằng quân sự.
  • B. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO.
  • C. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) đưa ra phán quyết bắt buộc.
  • D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) áp đặt biện pháp trừng phạt tài chính.

Câu 4: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là một tổ chức liên kết khu vực. So với Liên minh Châu Âu (EU), mức độ liên kết của ASEAN thường được đánh giá là ít sâu sắc hơn ở khía cạnh kinh tế nào?

  • A. Số lượng thành viên tham gia ít hơn.
  • B. Tổng quy mô nền kinh tế của khối nhỏ hơn.
  • C. Chỉ tập trung vào hợp tác chính trị, không có kinh tế.
  • D. Chưa có đồng tiền chung và các thể chế siêu quốc gia mạnh mẽ như EU.

Câu 5: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC) được mô tả là một "diễn đàn mở" thay vì một "khối liên kết chặt chẽ". Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "mở" và "không ràng buộc" của APEC?

  • A. Các cam kết tự do hóa thương mại và đầu tư dựa trên nguyên tắc tự nguyện và không ràng buộc.
  • B. Có một nghị viện chung ban hành luật áp dụng cho tất cả các thành viên.
  • C. Sử dụng một đồng tiền chung cho các giao dịch trong khu vực.
  • D. Chỉ cho phép các quốc gia phát triển tham gia.

Câu 6: Một quốc gia ở Nam Mỹ đang tìm cách tăng cường thương mại nội khối với các nước láng giềng như Brazil, Argentina và Uruguay. Tổ chức liên kết kinh tế khu vực nào có thể hỗ trợ hiệu quả nhất mục tiêu này?

  • A. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • B. Hiệp ước tự do thương mại Bắc Mỹ (NAFTA/USMCA).
  • C. Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR).
  • D. Liên minh Châu Âu (EU).

Câu 7: Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực. Việc Việt Nam tham gia các tổ chức như UN, WTO, APEC, ASEAN thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại và hội nhập quốc tế của đất nước?

  • A. Chỉ tập trung vào việc nhận viện trợ từ nước ngoài.
  • B. Chủ động, tích cực hội nhập kinh tế quốc tế và khu vực, đa dạng hóa quan hệ.
  • C. Ưu tiên liên minh quân sự với các nước lớn.
  • D. Hạn chế giao thương và hợp tác với bên ngoài để bảo vệ nền kinh tế trong nước.

Câu 8: Khi một quốc gia thành viên của IMF gặp phải khủng hoảng tài chính nghiêm trọng dẫn đến mất ổn định kinh tế vĩ mô, IMF thường đưa ra gói hỗ trợ tài chính kèm theo các "điều kiện". Bản chất của các "điều kiện" này là gì?

  • A. Các yêu cầu về cải cách chính sách kinh tế, tài chính để giải quyết nguyên nhân gốc rễ của khủng hoảng và đảm bảo khả năng trả nợ.
  • B. Buộc quốc gia đó phải nhượng lại một phần lãnh thổ cho các nước chủ nợ.
  • C. Yêu cầu thay đổi chế độ chính trị và hệ thống bầu cử.
  • D. Cấm quốc gia đó giao thương với các nước không phải thành viên IMF.

Câu 9: Nguyên tắc "Đối xử tối huệ quốc" (Most-Favored Nation - MFN) là một trong những nguyên tắc cốt lõi của WTO. Nguyên tắc này đòi hỏi các quốc gia thành viên phải đối xử thương mại với tất cả các thành viên WTO khác như thế nào?

  • A. Chỉ ưu tiên đối xử tốt nhất với các quốc gia giàu có.
  • B. Cho phép phân biệt đối xử giữa các đối tác thương mại dựa trên mối quan hệ chính trị.
  • C. Ưu đãi thương mại dành cho một thành viên phải được áp dụng cho tất cả các thành viên khác một cách bình đẳng.
  • D. Chỉ áp dụng nguyên tắc này cho các quốc gia đang phát triển.

Câu 10: Liên minh Châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình về liên kết kinh tế khu vực ở mức độ cao. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm thể hiện mức độ liên kết sâu sắc của EU?

  • A. Có đồng tiền chung (Euro) được sử dụng bởi đa số thành viên.
  • B. Có Nghị viện Châu Âu và Tòa án Công lý Châu Âu với quyền lực đáng kể.
  • C. Thiết lập thị trường chung cho phép tự do di chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người.
  • D. Tất cả các quốc gia thành viên có cùng một ngôn ngữ và hệ thống giáo dục thống nhất.

Câu 11: Giả sử có một cuộc khủng hoảng tị nạn quy mô lớn xảy ra ở một khu vực trên thế giới do chiến tranh. Tổ chức quốc tế nào của Liên Hợp Quốc có vai trò chủ chốt trong việc điều phối các nỗ lực cứu trợ và bảo vệ người tị nạn?

  • A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • B. Cao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn (UNHCR).
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • D. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (UNESCO).

Câu 12: So sánh giữa Liên Hợp Quốc (UN) và một tổ chức khu vực như ASEAN, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Phạm vi hoạt động: UN là toàn cầu, ASEAN là khu vực Đông Nam Á.
  • B. Mục tiêu: UN chỉ có mục tiêu chính trị, ASEAN chỉ có mục tiêu kinh tế.
  • C. Cơ cấu tổ chức: UN có Tổng Thư ký, ASEAN không có.
  • D. Khả năng giải quyết tranh chấp: UN không thể, ASEAN có thể.

Câu 13: Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 đã mang lại lợi ích kinh tế quan trọng nào sau đây?

  • A. Việt Nam không còn phải cạnh tranh với hàng hóa nước ngoài.
  • B. Việt Nam được miễn trừ hoàn toàn các loại thuế nhập khẩu.
  • C. Việt Nam chỉ được phép xuất khẩu sang các nước phát triển.
  • D. Giúp Việt Nam tiếp cận thị trường xuất khẩu rộng lớn hơn, thu hút đầu tư nước ngoài và hoàn thiện hệ thống pháp luật về thương mại.

Câu 14: Tổ chức nào sau đây có số lượng quốc gia thành viên lớn nhất, thể hiện phạm vi hoạt động mang tính toàn cầu và bao trùm hầu hết các quốc gia trên thế giới?

  • A. Liên Hợp Quốc (UN).
  • B. Liên minh Châu Âu (EU).
  • C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • D. Hiệp ước tự do thương mại Bắc Mỹ (NAFTA/USMCA).

Câu 15: Khu vực Bắc Mỹ có một liên kết kinh tế quan trọng là NAFTA (nay là USMCA). Đặc điểm nổi bật của liên kết này là gì?

  • A. Sử dụng đồng tiền chung cho tất cả các thành viên.
  • B. Có cơ quan lập pháp và hành pháp chung cho cả khối.
  • C. Thiết lập khu vực thương mại tự do giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Tập trung chủ yếu vào hợp tác văn hóa và giáo dục.

Câu 16: Tại sao các tổ chức khu vực lại có vai trò ngày càng quan trọng bên cạnh các tổ chức toàn cầu?

  • A. Các tổ chức toàn cầu hoàn toàn không hiệu quả.
  • B. Các quốc gia chỉ quan tâm đến lợi ích của khu vực mình.
  • C. Tổ chức khu vực có quyền lực vượt trội so với tổ chức toàn cầu.
  • D. Các quốc gia trong cùng khu vực có nhiều điểm tương đồng về địa lý, văn hóa, kinh tế và lợi ích chung, giúp dễ dàng hợp tác và đạt được đồng thuận hơn.

Câu 17: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (World Bank) đều là các tổ chức tài chính quốc tế lớn, nhưng có sự khác biệt về chức năng. IMF chủ yếu tập trung vào ổn định tài chính và cán cân thanh toán, còn Ngân hàng Thế giới tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Hỗ trợ phát triển dài hạn, giảm nghèo và tài trợ các dự án phát triển.
  • B. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
  • C. Điều phối lực lượng gìn giữ hòa bình.
  • D. Ban hành các tiêu chuẩn về quyền con người.

Câu 18: Việt Nam là thành viên tích cực của APEC. Việc tham gia APEC mang lại cho Việt Nam cơ hội gì trong quan hệ kinh tế với các nền kinh tế lớn ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. Buộc các nền kinh tế APEC phải mở cửa thị trường hoàn toàn cho Việt Nam mà không cần đàm phán.
  • B. Tăng cường đối thoại, hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư với các đối tác hàng đầu trong khu vực năng động nhất thế giới.
  • C. Chỉ được phép xuất khẩu sang các nền kinh tế nhỏ trong APEC.
  • D. Phải đóng cửa thị trường trong nước để bảo vệ sản xuất nội địa.

Câu 19: Một quốc gia đang trải qua thời kỳ lạm phát cao và mất giá đồng tiền nghiêm trọng, ảnh hưởng đến thương mại quốc tế. Tổ chức quốc tế nào có vai trò chính trong việc tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật cho quốc gia này về các chính sách tiền tệ và tài khóa để ổn định kinh tế vĩ mô?

  • A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
  • B. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (UNESCO).
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • D. Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO).

Câu 20: Mục tiêu chính của việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?

  • A. Xây dựng một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho dòng chảy hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có kỹ năng trong khu vực.
  • B. Thiết lập một liên minh chính trị - quân sự để đối phó với các thách thức an ninh.
  • C. Áp dụng một đồng tiền chung duy nhất cho tất cả các quốc gia thành viên.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giảm thuế quan đối với một số mặt hàng nông sản.

Câu 21: Quyền phủ quyết của 5 thành viên thường trực (Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc) trong Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp Hội đồng Bảo an ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • B. Cho phép bất kỳ thành viên nào trong UN bác bỏ một nghị quyết của Hội đồng Bảo an.
  • C. Chỉ áp dụng cho các vấn đề liên quan đến ngân sách của UN.
  • D. Cho phép một thành viên thường trực ngăn chặn việc thông qua một nghị quyết, ngay cả khi có sự đồng thuận của đa số các thành viên khác.

Câu 22: MERCOSUR (Thị trường chung Nam Mỹ) là một liên kết kinh tế khu vực. Yếu tố địa lý nào sau đây không phải là yếu tố thuận lợi cho sự phát triển của MERCOSUR?

  • A. Vị trí địa lý gần gũi, có chung biên giới giữa các nước thành viên cốt lõi.
  • B. Sự đa dạng quá lớn về hệ thống chính trị và luật pháp cản trở hội nhập.
  • C. Có hệ thống sông Paraná - Plata tạo thuận lợi cho giao thông nội khối.
  • D. Các nước có cơ cấu kinh tế và nguồn tài nguyên có tính bổ sung cho nhau.

Câu 23: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tại sao sự hợp tác quốc tế thông qua các tổ chức lại trở nên ngày càng cần thiết?

  • A. Giải quyết các vấn đề mang tính toàn cầu (biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia) mà một quốc gia đơn lẻ không thể giải quyết hiệu quả.
  • B. Để các nước lớn có thể kiểm soát các nước nhỏ hơn.
  • C. Chỉ nhằm mục đích tăng cường sức mạnh quân sự của các khối.
  • D. Vì các quốc gia không còn muốn hợp tác song phương.

Câu 24: Tổ chức nào sau đây có phạm vi thành viên bao gồm các quốc gia nằm dọc theo bờ Thái Bình Dương, từ Châu Á, Châu Đại Dương đến Châu Mỹ?

  • A. Liên minh Châu Âu (EU).
  • B. Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR).
  • C. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
  • D. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất đối với hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc là gì?

  • A. Thiếu trụ sở làm việc.
  • B. Không có đủ quốc gia thành viên.
  • C. Chỉ được phép hoạt động ở Châu Âu.
  • D. Sự thiếu hợp tác từ các bên xung đột và những bất đồng chính trị giữa các thành viên chủ chốt của Hội đồng Bảo an.

Câu 26: Khi một quốc gia thành viên IMF vay một khoản tiền lớn, khoản vay đó thường được giải ngân theo từng đợt, tùy thuộc vào việc quốc gia đó có thực hiện các cải cách chính sách đã cam kết hay không. Điều này thể hiện nguyên tắc gì trong hoạt động của IMF?

  • A. Nguyên tắc đi kèm điều kiện (conditionality).
  • B. Nguyên tắc tự do thương mại.
  • C. Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.

Câu 27: WTO thúc đẩy thương mại tự do thông qua việc đàm phán và thực thi các hiệp định thương mại. Lợi ích chính của việc giảm các rào cản thương mại (thuế quan và phi thuế quan) theo quy định của WTO là gì?

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất cho doanh nghiệp.
  • B. Tạo điều kiện cho hàng hóa lưu thông dễ dàng hơn, tăng sự cạnh tranh và lựa chọn cho người tiêu dùng.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước giàu.
  • D. Làm giảm tổng kim ngạch xuất nhập khẩu toàn cầu.

Câu 28: Tổ chức khu vực nào sau đây không có các quốc gia thuộc Châu Mỹ là thành viên?

  • A. APEC.
  • B. MERCOSUR.
  • C. NAFTA/USMCA.
  • D. ASEAN.

Câu 29: UN có nhiều cơ quan chuyên môn hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau. Cơ quan nào sau đây của UN có trách nhiệm chính trong việc nâng cao mức sống, tạo việc làm và thúc đẩy sự tiến bộ về kinh tế và xã hội trên toàn thế giới?

  • A. Hội đồng Kinh tế và Xã hội (ECOSOC).
  • B. Hội đồng Bảo an.
  • C. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • D. Ban Thư ký Liên Hợp Quốc.

Câu 30: Mặc dù có sự khác biệt về mục tiêu và phạm vi hoạt động, các tổ chức như UN, IMF, WTO, và các tổ chức khu vực đều có điểm chung quan trọng nào sau đây?

  • A. Tất cả đều sử dụng chung một đồng tiền.
  • B. Tất cả đều có quyền can thiệp quân sự vào các quốc gia thành viên.
  • C. Đều là diễn đàn để các quốc gia thành viên hợp tác, đối thoại và giải quyết các vấn đề chung trên cơ sở luật pháp và nguyên tắc quốc tế.
  • D. Chỉ phục vụ lợi ích của các nước giàu và phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Liên Hợp Quốc (UN) được thành lập với mục tiêu hàng đầu là duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Hoạt động nào sau đây của UN thể hiện rõ nhất mục tiêu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định của hệ thống tiền tệ toàn cầu. Chức năng chính nào sau đây thuộc về IMF?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò then chốt trong thương mại quốc tế. Nếu hai quốc gia thành viên WTO có tranh chấp về việc áp thuế nhập khẩu đối với một mặt hàng cụ thể, cơ chế nào của WTO sẽ được sử dụng để giải quyết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là một tổ chức liên kết khu vực. So với Liên minh Châu Âu (EU), mức độ liên kết của ASEAN thường được đánh giá là ít sâu sắc hơn ở khía cạnh kinh tế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC) được mô tả là một 'diễn đàn mở' thay vì một 'khối liên kết chặt chẽ'. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'mở' và 'không ràng buộc' của APEC?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một quốc gia ở Nam Mỹ đang tìm cách tăng cường thương mại nội khối với các nước láng giềng như Brazil, Argentina và Uruguay. Tổ chức liên kết kinh tế khu vực nào có thể hỗ trợ hiệu quả nhất mục tiêu này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực. Việc Việt Nam tham gia các tổ chức như UN, WTO, APEC, ASEAN thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại và hội nhập quốc tế của đất nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi một quốc gia thành viên của IMF gặp phải khủng hoảng tài chính nghiêm trọng dẫn đến mất ổn định kinh tế vĩ mô, IMF thường đưa ra gói hỗ trợ tài chính kèm theo các 'điều kiện'. Bản chất của các 'điều kiện' này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nguyên tắc 'Đối xử tối huệ quốc' (Most-Favored Nation - MFN) là một trong những nguyên tắc cốt lõi của WTO. Nguyên tắc này đòi hỏi các quốc gia thành viên phải đối xử thương mại với tất cả các thành viên WTO khác như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Liên minh Châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình về liên kết kinh tế khu vực ở mức độ cao. Yếu tố nào sau đây *không phải* là đặc điểm thể hiện mức độ liên kết sâu sắc của EU?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử có một cuộc khủng hoảng tị nạn quy mô lớn xảy ra ở một khu vực trên thế giới do chiến tranh. Tổ chức quốc tế nào của Liên Hợp Quốc có vai trò *chủ chốt* trong việc điều phối các nỗ lực cứu trợ và bảo vệ người tị nạn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: So sánh giữa Liên Hợp Quốc (UN) và một tổ chức khu vực như ASEAN, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 đã mang lại lợi ích kinh tế quan trọng nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tổ chức nào sau đây có số lượng quốc gia thành viên lớn nhất, thể hiện phạm vi hoạt động mang tính toàn cầu và bao trùm hầu hết các quốc gia trên thế giới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khu vực Bắc Mỹ có một liên kết kinh tế quan trọng là NAFTA (nay là USMCA). Đặc điểm nổi bật của liên kết này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao các tổ chức khu vực lại có vai trò ngày càng quan trọng bên cạnh các tổ chức toàn cầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (World Bank) đều là các tổ chức tài chính quốc tế lớn, nhưng có sự khác biệt về chức năng. IMF chủ yếu tập trung vào ổn định tài chính và cán cân thanh toán, còn Ngân hàng Thế giới tập trung vào lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việt Nam là thành viên tích cực của APEC. Việc tham gia APEC mang lại cho Việt Nam cơ hội gì trong quan hệ kinh tế với các nền kinh tế lớn ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một quốc gia đang trải qua thời kỳ lạm phát cao và mất giá đồng tiền nghiêm trọng, ảnh hưởng đến thương mại quốc tế. Tổ chức quốc tế nào có vai trò chính trong việc tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật cho quốc gia này về các chính sách tiền tệ và tài khóa để ổn định kinh tế vĩ mô?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Mục tiêu chính của việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Quyền phủ quyết của 5 thành viên thường trực (Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc) trong Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: MERCOSUR (Thị trường chung Nam Mỹ) là một liên kết kinh tế khu vực. Yếu tố địa lý nào sau đây *không* phải là yếu tố thuận lợi cho sự phát triển của MERCOSUR?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tại sao sự hợp tác quốc tế thông qua các tổ chức lại trở nên ngày càng cần thiết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tổ chức nào sau đây có phạm vi thành viên bao gồm các quốc gia nằm dọc theo bờ Thái Bình Dương, từ Châu Á, Châu Đại Dương đến Châu Mỹ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất đối với hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi một quốc gia thành viên IMF vay một khoản tiền lớn, khoản vay đó thường được giải ngân theo từng đợt, tùy thuộc vào việc quốc gia đó có thực hiện các cải cách chính sách đã cam kết hay không. Điều này thể hiện nguyên tắc gì trong hoạt động của IMF?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: WTO thúc đẩy thương mại tự do thông qua việc đàm phán và thực thi các hiệp định thương mại. Lợi ích chính của việc giảm các rào cản thương mại (thuế quan và phi thuế quan) theo quy định của WTO là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tổ chức khu vực nào sau đây *không* có các quốc gia thuộc Châu Mỹ là thành viên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: UN có nhiều cơ quan chuyên môn hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau. Cơ quan nào sau đây của UN có trách nhiệm chính trong việc nâng cao mức sống, tạo việc làm và thúc đẩy sự tiến bộ về kinh tế và xã hội trên toàn thế giới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Mặc dù có sự khác biệt về mục tiêu và phạm vi hoạt động, các tổ chức như UN, IMF, WTO, và các tổ chức khu vực đều có điểm chung quan trọng nào sau đây?

Viết một bình luận