Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế - Đề 02
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Liên Hợp Quốc (UN) được thành lập với mục tiêu hàng đầu là duy trì hòa bình và an ninh quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Điều này thể hiện rõ nhất vai trò nào của tổ chức này trong bối cảnh địa chính trị toàn cầu?
- A. Thúc đẩy tự do thương mại toàn cầu.
- B. Quản lý hệ thống tiền tệ quốc tế.
- C. Thiết lập các liên minh quân sự đối phó khủng bố.
- D. Cung cấp một diễn đàn đa phương để giải quyết xung đột và thúc đẩy hợp tác.
Câu 2: Một quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc đang đối mặt với nạn đói nghiêm trọng do thiên tai. Tổ chức/Chương trình chuyên môn nào sau đây của UN có khả năng cung cấp hỗ trợ khẩn cấp về lương thực và nông nghiệp?
- A. FAO (Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc)
- B. WHO (Tổ chức Y tế Thế giới)
- C. UNESCO (Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc)
- D. IMF (Quỹ Tiền tệ Quốc tế)
Câu 3: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) đều là các tổ chức tài chính quốc tế. Tuy nhiên, chức năng chính của IMF tập trung vào việc đảm bảo sự ổn định của hệ thống tiền tệ toàn cầu. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào của IMF?
- A. Tài trợ cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng dài hạn.
- B. Cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các nước nghèo để giảm nghèo.
- C. Giám sát hệ thống tài chính toàn cầu và cung cấp hỗ trợ tài chính ngắn hạn cho các nước thành viên gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
- D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại bằng cách giảm thuế quan.
Câu 4: Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007. Sự kiện này được xem là một bước ngoặt quan trọng, mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức cho nền kinh tế Việt Nam. Cơ hội lớn nhất mà việc gia nhập WTO mang lại là gì?
- A. Tiếp cận thị trường xuất khẩu rộng lớn hơn và thu hút đầu tư nước ngoài thông qua môi trường thương mại minh bạch và ổn định.
- B. Nhận được các khoản vay ưu đãi không hoàn lại từ các nước phát triển.
- C. Có quyền phủ quyết các quyết định quan trọng của WTO.
- D. Được miễn trừ khỏi các quy định về sở hữu trí tuệ toàn cầu.
Câu 5: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập năm 1967. Ban đầu, mục tiêu chính của ASEAN là thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa và xã hội, đồng thời duy trì hòa bình và ổn định khu vực trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh. Điều này cho thấy đặc điểm nổi bật ban đầu của ASEAN là gì?
- A. Một liên minh quân sự phòng thủ chung.
- B. Một tổ chức hợp tác khu vực đa lĩnh vực, chú trọng ổn định chính trị.
- C. Một khối thương mại tự do hoàn toàn với mục tiêu xóa bỏ mọi rào cản thuế quan.
- D. Một liên minh chính trị nhằm thống nhất các quốc gia thành viên.
Câu 6: So với Liên minh châu Âu (EU), ASEAN được coi là một hình thức liên kết khu vực ở cấp độ thấp hơn. Sự khác biệt cơ bản nào sau đây phản ánh rõ nhất điều này?
- A. Số lượng quốc gia thành viên ít hơn.
- B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của khu vực chậm hơn.
- C. Thiếu các thể chế siêu quốc gia có quyền lực ràng buộc đối với các quốc gia thành viên.
- D. Không có trụ sở cố định cho Ban Thư ký.
Câu 7: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) bao gồm các nền kinh tế nằm dọc theo vành đai Thái Bình Dương. Mục tiêu chính của APEC là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, hợp tác và thương mại tự do trong khu vực. Điểm khác biệt cốt lõi của APEC so với các tổ chức như EU hay ASEAN là gì?
- A. APEC chỉ tập trung vào hợp tác văn hóa và xã hội.
- B. APEC có cơ chế tiền tệ chung cho các thành viên.
- C. APEC là một liên minh quân sự.
- D. APEC là một diễn đàn mở, không ràng buộc pháp lý, thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại tự nguyện.
Câu 8: Việt Nam là thành viên của cả ASEAN và APEC. Việc tham gia đồng thời cả hai tổ chức này mang lại lợi ích gì cho Việt Nam trong việc hội nhập kinh tế quốc tế?
- A. Mở rộng mạng lưới quan hệ kinh tế, đa dạng hóa thị trường và thu hút đầu tư từ cả khu vực Đông Nam Á và vành đai Thái Bình Dương.
- B. Chỉ tập trung xuất khẩu hàng hóa sang các nước Đông Nam Á.
- C. Được miễn trừ khỏi các quy tắc thương mại của APEC khi giao dịch với các nước ASEAN.
- D. Bắt buộc phải sử dụng đồng tiền chung của cả hai khối.
Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất mà các tổ chức quốc tế và khu vực như UN, WTO hay IMF phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay là gì?
- A. Thiếu nguồn tài chính để duy trì hoạt động thường xuyên.
- B. Sự khác biệt về lợi ích, quan điểm giữa các quốc gia thành viên và xu hướng bảo hộ mậu dịch làm suy yếu hợp tác.
- C. Số lượng thành viên quá ít, không đủ sức ảnh hưởng.
- D. Không có khả năng tiếp cận thông tin kinh tế từ các nước thành viên.
Câu 10: Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR) là một khối thương mại khu vực. Các quốc gia thành viên sáng lập chủ yếu nằm ở khu vực nào của Nam Mỹ?
- A. Vùng Caribe.
- B. Vùng núi An-đét phía Bắc.
- C. Vùng Amazon.
- D. Phần phía Nam của lục địa (hình nón phía Nam).
Câu 11: Hiệp ước Tự do Thương mại Bắc Mỹ (NAFTA), sau này được thay thế bằng USMCA, là một thỏa thuận thương mại giữa ba quốc gia. Việc thành lập khối này dựa trên lợi thế địa lý nào giữa các thành viên?
- A. Vị trí địa lý liền kề, chung đường biên giới ở Bắc Mỹ.
- B. Cùng nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương.
- C. Đều là các quốc gia có nền kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ.
- D. Cùng sử dụng một hệ thống tiền tệ duy nhất.
Câu 12: EU là một ví dụ điển hình về liên kết khu vực ở mức độ cao. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "siêu quốc gia" của EU?
- A. Có số lượng thành viên lớn nhất thế giới.
- B. Các thể chế của EU có quyền lực ban hành luật hoặc quyết định mang tính ràng buộc đối với quốc gia thành viên.
- C. Tất cả các thành viên đều sử dụng đồng tiền chung Euro.
- D. Chỉ tập trung hợp tác trong lĩnh vực kinh tế và thương mại.
Câu 13: Hệ thống Liên Hợp Quốc rất rộng lớn với nhiều quỹ, chương trình và cơ quan chuyên môn. Điều này phản ánh điều gì về phạm vi hoạt động và tầm ảnh hưởng của UN?
- A. UN chỉ tập trung vào các vấn đề an ninh quân sự.
- B. UN chỉ hoạt động trong lĩnh vực kinh tế và tài chính.
- C. UN can thiệp và giải quyết một cách toàn diện các vấn đề toàn cầu trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
- D. Các cơ quan chuyên môn của UN hoạt động hoàn toàn độc lập với nhau.
Câu 14: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với khủng hoảng nợ công và cần tái cấu trúc nền kinh tế để đảm bảo sự ổn định tài chính vĩ mô. Tổ chức quốc tế nào sau đây có vai trò chính trong việc tư vấn chính sách và cung cấp hỗ trợ tài chính trong tình huống này?
- A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
- B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
- C. Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO).
- D. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
Câu 15: WTO hoạt động dựa trên nguyên tắc không phân biệt đối xử giữa các thành viên. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với các quốc gia khi tham gia WTO?
- A. Các quốc gia giàu có sẽ luôn nhận được ưu đãi thương mại lớn hơn.
- B. Chỉ các nước phát triển mới được hưởng lợi từ thương mại tự do.
- C. Mỗi quốc gia được phép áp dụng các rào cản thương mại khác nhau cho từng đối tác.
- D. Các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ của tất cả các thành viên khác như của nước mình, và không được phân biệt đối xử giữa các đối tác thương mại WTO.
Câu 16: Liên minh châu Âu (EU) đã phát triển từ một cộng đồng than thép ban đầu thành một liên minh kinh tế và chính trị sâu rộng. Quá trình phát triển này phản ánh xu hướng gì trong liên kết khu vực?
- A. Xu hướng liên kết khu vực ngày càng sâu sắc và toàn diện hơn, từ kinh tế đến chính trị.
- B. Xu hướng giải thể các tổ chức khu vực do mâu thuẫn nội bộ.
- C. Xu hướng chỉ tập trung vào hợp tác quân sự giữa các quốc gia.
- D. Xu hướng quay trở lại chủ nghĩa bảo hộ và đóng cửa biên giới.
Câu 17: Bản đồ sau đây (không hiển thị hình ảnh, giả định mô tả các quốc gia Brazil, Argentina, Uruguay, Paraguay) thể hiện các quốc gia thành viên sáng lập của một khối kinh tế khu vực. Khối đó là gì?
- A. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
- B. Hiệp ước Tự do Thương mại Bắc Mỹ (NAFTA).
- C. Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR).
- D. Liên minh châu Âu (EU).
Câu 18: Việt Nam là thành viên tích cực của ASEAN. Vai trò "Chủ tịch luân phiên ASEAN" mà Việt Nam đã đảm nhiệm (ví dụ: năm 2020) thể hiện điều gì về đóng góp của Việt Nam cho tổ chức này?
- A. Sự chủ động, tích cực và có trách nhiệm của Việt Nam trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN và nâng cao vị thế trên trường quốc tế.
- B. Việt Nam có quyền quyết định mọi vấn đề của ASEAN trong năm đó.
- C. Việt Nam nhận được nhiều lợi ích kinh tế nhất từ ASEAN trong thời gian đó.
- D. Các quốc gia khác trong ASEAN phụ thuộc vào sự lãnh đạo của Việt Nam.
Câu 19: Tổ chức nào sau đây có phạm vi thành viên rộng lớn nhất, bao gồm gần như tất cả các quốc gia trên thế giới và hoạt động trên nhiều lĩnh vực chính trị, kinh tế, xã hội, nhân đạo?
- A. Liên Hợp Quốc (UN).
- B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
- C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
- D. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
Câu 20: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia là thành viên của WTO. Công ty này có thể kỳ vọng điều gì về môi trường thương mại khi giao dịch với quốc gia đó, dựa trên các nguyên tắc của WTO?
- A. Hàng hóa sẽ được miễn hoàn toàn thuế nhập khẩu.
- B. Quốc gia nhập khẩu có thể áp dụng các quy định tùy ý đối với hàng hóa Việt Nam.
- C. Môi trường thương mại minh bạch hơn, các quy định rõ ràng và không phân biệt đối xử so với hàng hóa từ các nước WTO khác.
- D. Chỉ được phép xuất khẩu các mặt hàng đã được WTO phê duyệt.
Câu 21: Khối thương mại NAFTA (nay là USMCA) được thành lập nhằm mục đích chính là loại bỏ rào cản thuế quan và phi thuế quan giữa các nước thành viên. Việc này có tác động kinh tế chủ yếu nào đến khu vực Bắc Mỹ?
- A. Thúc đẩy mạnh mẽ thương mại nội khối, tăng cường đầu tư và chuyên môn hóa sản xuất giữa Hoa Kỳ, Canada và Mexico.
- B. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại với các nước ngoài khối.
- C. Thống nhất hệ thống tiền tệ và chính sách tài khóa giữa ba nước.
- D. Hạn chế di chuyển lao động giữa các quốc gia thành viên.
Câu 22: Giả sử có một tranh chấp thương mại phức tạp giữa hai quốc gia thành viên WTO liên quan đến việc một bên cáo buộc bên kia trợ cấp không công bằng cho sản phẩm xuất khẩu. Cơ chế nào của WTO được thiết kế để giải quyết những tranh chấp như vậy?
- A. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
- B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
- C. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
- D. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO (Dispute Settlement Mechanism).
Câu 23: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các tổ chức quốc tế và khu vực đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề xuyên biên giới mà một quốc gia đơn lẻ không thể giải quyết hiệu quả. Vấn đề nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cần thiết của hợp tác quốc tế thông qua các tổ chức như UN?
- A. Xây dựng đường cao tốc nội địa.
- B. Ứng phó với biến đổi khí hậu và dịch bệnh toàn cầu.
- C. Quản lý ngân sách quốc gia.
- D. Xây dựng chính sách thuế nội địa.
Câu 24: ASEAN đang nỗ lực xây dựng Cộng đồng ASEAN với ba trụ cột: Cộng đồng Chính trị - An ninh, Cộng đồng Kinh tế và Cộng đồng Văn hóa - Xã hội. Việc xây dựng cả ba trụ cột này đồng thời cho thấy ASEAN hướng tới mục tiêu gì?
- A. Một cộng đồng gắn kết, chia sẻ, hoạt động trên cả ba lĩnh vực chính: chính trị-an ninh, kinh tế, văn hóa-xã hội.
- B. Một liên minh quân sự chống lại các mối đe dọa từ bên ngoài.
- C. Một thị trường chung duy nhất với tiền tệ chung.
- D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế và thương mại nội khối.
Câu 25: IMF thường yêu cầu các quốc gia vay tiền phải thực hiện các cải cách kinh tế và tài chính. Điều này thể hiện vai trò nào của IMF ngoài việc chỉ đơn thuần cung cấp vốn?
- A. Vai trò là một ngân hàng phát triển dài hạn.
- B. Vai trò là một cơ quan giải quyết tranh chấp thương mại.
- C. Vai trò tư vấn chính sách kinh tế và giám sát nền kinh tế vĩ mô của các nước thành viên.
- D. Vai trò cung cấp viện trợ nhân đạo khẩn cấp.
Câu 26: EU sử dụng đồng tiền chung Euro ở nhiều quốc gia thành viên. Việc này mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào cho các quốc gia trong khu vực Eurozone?
- A. Giúp mỗi quốc gia tự do in tiền theo nhu cầu.
- B. Làm tăng chi phí giao dịch và chuyển đổi tiền tệ.
- C. Gây khó khăn cho việc so sánh giá cả hàng hóa giữa các nước.
- D. Giảm chi phí giao dịch, loại bỏ rủi ro tỷ giá, tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư nội khối.
Câu 27: Mặc dù APEC không phải là một khối thương mại ràng buộc, nhưng diễn đàn này đã đóng góp vào việc giảm bớt các rào cản thương mại và đầu tư trong khu vực. Điều này đạt được chủ yếu thông qua cơ chế nào của APEC?
- A. Áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với các nền kinh tế không tuân thủ quy định.
- B. Thúc đẩy đối thoại chính sách, chia sẻ kinh nghiệm và các cam kết tự nguyện về mở cửa thị trường.
- C. Thành lập một tòa án quốc tế để giải quyết tranh chấp thương mại.
- D. Thiết lập một mức thuế quan chung áp dụng cho tất cả các nền kinh tế thành viên.
Câu 28: Việc Việt Nam trở thành thành viên của các tổ chức quốc tế và khu vực như UN, ASEAN, APEC, WTO, IMF... có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với vị thế địa chính trị và kinh tế của đất nước?
- A. Nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế, chủ động tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu và khu vực, bảo vệ lợi ích quốc gia.
- B. Chỉ đơn thuần là tuân thủ các quy định quốc tế mà không có lợi ích cụ thể.
- C. Làm giảm chủ quyền quốc gia khi phải tuân theo các quy tắc chung.
- D. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế ngắn hạn mà không có tác động lâu dài.
Câu 29: Xét về mục tiêu và phạm vi hoạt động, tổ chức nào sau đây khác biệt rõ rệt nhất so với ba tổ chức còn lại?
- A. Liên Hợp Quốc (UN).
- B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
- C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
- D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
Câu 30: MERCOSUR, NAFTA (USMCA), và EU đều là các khối/thỏa thuận liên kết kinh tế khu vực. Tuy nhiên, chỉ có EU là phát triển tới mức độ có một nghị viện chung được bầu cử trực tiếp và một đồng tiền chung. Điều này phản ánh đặc điểm nào của EU so với hai khối còn lại?
- A. EU có số lượng thành viên ít hơn.
- B. EU có mức độ liên kết kinh tế và chính trị sâu sắc và toàn diện hơn, mang tính siêu quốc gia.
- C. EU chỉ tập trung vào hợp tác văn hóa.
- D. EU có vị trí địa lý thuận lợi hơn cho thương mại.