Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Cộng hòa Nam Phi được xếp vào nhóm các quốc gia có thu nhập trung bình cao. Đặc điểm kinh tế nào sau đây thường không phù hợp với một quốc gia có thu nhập trung bình cao nhưng vẫn đối mặt với những thách thức phát triển?
- A. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa, dịch vụ hóa.
- B. Tồn tại sự bất bình đẳng đáng kể trong phân phối thu nhập.
- C. Ngành dịch vụ đóng góp tỷ trọng lớn trong GDP.
- D. Phụ thuộc chủ yếu vào nông nghiệp tự cấp tự túc.
Câu 2: Ngành khai khoáng được coi là ngành kinh tế mũi nhọn của Cộng hòa Nam Phi. Điều này có ý nghĩa gì đối với cơ cấu kinh tế và nguồn thu của quốc gia này?
- A. Ngành khai khoáng sử dụng tỷ lệ lao động cao nhất cả nước.
- B. Xuất khẩu khoáng sản đóng vai trò quan trọng trong cán cân thương mại và thu ngoại tệ.
- C. Các ngành công nghiệp chế biến khoáng sản kém phát triển.
- D. Tài nguyên khoáng sản phân bố đồng đều khắp cả nước.
Câu 3: Dựa trên thông tin về các ngành công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi (khai khoáng, luyện kim, hóa chất, ô tô, thực phẩm, điện tử-tin học), hãy phân tích mối liên hệ giữa ngành khai khoáng và một số ngành công nghiệp chế biến khác.
- A. Ngành khai khoáng chủ yếu phục vụ nhu cầu nội địa, ít liên quan đến xuất khẩu.
- B. Ngành thực phẩm cung cấp nguyên liệu cho ngành khai khoáng.
- C. Khai khoáng cung cấp nguyên liệu đầu vào quan trọng cho ngành luyện kim và hóa chất.
- D. Ngành điện tử-tin học là ngành mũi nhọn độc lập, không liên quan đến các ngành khác.
Câu 4: Ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong GDP của Cộng hòa Nam Phi. Tuy nhiên, ngành này vẫn có vai trò quan trọng. Vai trò nào sau đây ít mang tính chiến lược hoặc kinh tế vĩ mô so với các vai trò còn lại?
- A. Đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
- B. Cung cấp nguồn hàng xuất khẩu đa dạng.
- C. Giải quyết việc làm cho một bộ phận đáng kể dân cư nông thôn.
- D. Là ngành thu hút vốn đầu tư nước ngoài lớn nhất.
Câu 5: Quan sát xu hướng phát triển của ngành công nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi, có thể nhận thấy sự chú trọng vào các ngành chế biến sâu và công nghệ cao (ví dụ: hóa chất, ô tô, điện tử-tin học) bên cạnh ngành khai khoáng truyền thống. Điều này phản ánh mục tiêu phát triển kinh tế nào của quốc gia này?
- A. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
- B. Tập trung hoàn toàn vào phát triển ngành khai khoáng.
- C. Ưu tiên phát triển nông nghiệp quy mô nhỏ.
- D. Giảm thiểu vai trò của khu vực tư nhân trong nền kinh tế.
Câu 6: Cộng hòa Nam Phi là thành viên duy nhất của châu Phi trong nhóm G20 (tính đến năm 2020). Tình trạng này nói lên điều gì về vị thế kinh tế của Cộng hòa Nam Phi trong bối cảnh châu lục và thế giới?
- A. Cộng hòa Nam Phi có nền kinh tế lớn nhất và phát triển đồng đều nhất châu Phi.
- B. Cộng hòa Nam Phi là một trong những nền kinh tế lớn và có ảnh hưởng nhất châu Phi, tham gia vào các diễn đàn kinh tế toàn cầu.
- C. Nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi hoàn toàn không gặp phải bất kỳ thách thức nào.
- D. Vị thế G20 chỉ mang ý nghĩa chính trị, không phản ánh sức mạnh kinh tế thực tế.
Câu 7: Ngành công nghiệp sản xuất ô tô ở Cộng hòa Nam Phi có đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu. Yếu tố nào sau đây giải thích tốt nhất cho sự phát triển và khả năng cạnh tranh xuất khẩu của ngành này tại Cộng hòa Nam Phi?
- A. Sự đầu tư từ các hãng ô tô quốc tế lớn và áp dụng dây chuyền công nghệ hiện đại.
- B. Thị trường tiêu thụ nội địa ô tô rất lớn và tăng trưởng nhanh chóng.
- C. Nguồn nguyên liệu sản xuất ô tô (sắt, thép) hoàn toàn được khai thác trong nước với chi phí rất thấp.
- D. Ngành công nghiệp phụ trợ (linh kiện, phụ tùng) ở Nam Phi đã đạt trình độ hàng đầu thế giới.
Câu 8: Sau khi lệnh cấm vận được bãi bỏ, kinh tế Cộng hòa Nam Phi đã có giai đoạn phát triển nhanh chóng. Điều này cho thấy tác động của yếu tố nào đến sự phát triển kinh tế của một quốc gia?
- A. Chỉ có tài nguyên thiên nhiên mới quyết định tốc độ phát triển kinh tế.
- B. Sự ổn định chính trị không ảnh hưởng đến kinh tế.
- C. Các biện pháp cấm vận luôn có lợi cho nền kinh tế nội địa.
- D. Hội nhập kinh tế quốc tế và bình thường hóa quan hệ đóng vai trò quan trọng trong thúc đẩy tăng trưởng.
Câu 9: Ngành công nghiệp điện tử - tin học của Cộng hòa Nam Phi phát triển mạnh với nhiều doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực như phần mềm di động và dịch vụ ngân hàng điện tử. Điều này thể hiện xu hướng phát triển kinh tế nào trên thế giới?
- A. Kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
- B. Tập trung vào các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
- C. Phát triển các ngành kinh tế dựa trên tri thức và công nghệ cao.
- D. Đóng cửa nền kinh tế, hạn chế giao thương quốc tế.
Câu 10: Mặc dù là cường quốc khai khoáng, Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với thách thức về việc làm và bất bình đẳng thu nhập. Điều này gợi ý rằng sự phát triển của một ngành mũi nhọn không tự động giải quyết được vấn đề gì nếu thiếu đi các chính sách đồng bộ?
- A. Phân phối lợi ích công bằng và tạo việc làm bền vững cho đa số dân cư.
- B. Đảm bảo an ninh quốc phòng.
- C. Kiểm soát hoàn toàn giá cả hàng hóa trên thị trường thế giới.
- D. Ngăn chặn mọi hoạt động xuất nhập khẩu.
Câu 11: So sánh ngành khai khoáng và ngành công nghiệp thực phẩm ở Cộng hòa Nam Phi dựa trên thông tin đã biết. Điểm khác biệt rõ rệt nhất về đặc điểm lao động là gì?
- A. Cả hai ngành đều yêu cầu trình độ kỹ thuật rất cao.
- B. Ngành thực phẩm sử dụng nhiều lao động phổ thông hơn so với ngành khai khoáng.
- C. Ngành khai khoáng sử dụng nhiều lao động nữ hơn.
- D. Ngành thực phẩm chủ yếu sử dụng lao động nhập cư.
Câu 12: Vị trí địa lý của các mỏ khoáng sản quan trọng (vàng, bạch kim, crôm) tập trung chủ yếu ở khu vực nội địa của Cộng hòa Nam Phi. Điều này có thể tạo ra thách thức hoặc yêu cầu gì đối với sự phát triển kinh tế liên quan đến khai khoáng?
- A. Thuận lợi lớn cho việc vận chuyển khoáng sản bằng đường biển.
- B. Khuyến khích phát triển du lịch biển.
- C. Đòi hỏi đầu tư lớn vào hạ tầng giao thông (đường sắt, đường bộ) để vận chuyển khoáng sản ra cảng biển hoặc khu chế biến.
- D. Gây khó khăn cho việc thu hút lao động lành nghề.
Câu 13: Ngành công nghiệp hóa chất của Cộng hòa Nam Phi được mô tả là đa dạng và liên hợp, với các lĩnh vực mũi nhọn như chế biến than tổng hợp, nhiên liệu khí tự nhiên hóa lỏng và hóa dầu. Cơ sở nào giúp Nam Phi phát triển mạnh các lĩnh vực này?
- A. Nguồn tài nguyên năng lượng và khoáng sản (than đá, khí tự nhiên) phong phú.
- B. Thị trường tiêu thụ sản phẩm hóa chất nội địa rất lớn.
- C. Công nghệ sản xuất hóa chất được chuyển giao hoàn toàn từ các nước phát triển.
- D. Chi phí lao động trong ngành hóa chất rất thấp.
Câu 14: Mặc dù có diện tích đất nông nghiệp lớn, diện tích đất trồng trọt của Cộng hòa Nam Phi chỉ chiếm khoảng 1/5. Yếu tố tự nhiên nào sau đây có khả năng ảnh hưởng tiêu cực nhất đến việc mở rộng diện tích đất trồng trọt và năng suất cây trồng ở Nam Phi?
- A. Độ ẩm không khí cao quanh năm.
- B. Hệ thống sông ngòi dày đặc.
- C. Đất đai màu mỡ trên diện rộng.
- D. Khí hậu khô hạn ở nhiều vùng và vấn đề về nguồn nước tưới.
Câu 15: Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu, các quốc gia phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô (như khoáng sản) thường dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?
- A. Sự ổn định của giá cả các mặt hàng chế tạo.
- B. Biến động của giá cả hàng hóa (commodities) trên thị trường thế giới.
- C. Tốc độ tăng trưởng dân số toàn cầu.
- D. Sự phát triển của ngành dịch vụ ở các nước nhập khẩu.
Câu 16: Ngành dịch vụ đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP của Cộng hòa Nam Phi. Điều này phản ánh xu hướng phát triển kinh tế chung của các quốc gia đang phát triển và đã phát triển như thế nào?
- A. Các quốc gia giàu có thường có ngành nông nghiệp chiếm tỷ trọng cao.
- B. Ngành công nghiệp nặng luôn là động lực chính của mọi nền kinh tế hiện đại.
- C. Khi kinh tế phát triển, tỷ trọng của ngành dịch vụ có xu hướng tăng lên và chiếm ưu thế.
- D. Ngành dịch vụ chỉ phát triển ở các quốc gia không có tài nguyên thiên nhiên.
Câu 17: Các lĩnh vực nổi bật của ngành điện tử - tin học ở Cộng hòa Nam Phi bao gồm phần mềm di động và dịch vụ ngân hàng điện tử. Điều này cho thấy sự ứng dụng mạnh mẽ của công nghệ vào lĩnh vực nào trong đời sống kinh tế - xã hội?
- A. Chỉ trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp.
- B. Chỉ trong lĩnh vực nông nghiệp.
- C. Chỉ phục vụ mục đích giải trí.
- D. Trong các hoạt động tài chính, giao tiếp và dịch vụ hàng ngày.
Câu 18: Mặc dù có lợi thế về tài nguyên khoáng sản và một số ngành công nghiệp phát triển, Cộng hòa Nam Phi vẫn cần cải thiện đáng kể trong lĩnh vực nào để nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu và giải quyết các vấn đề xã hội?
- A. Giáo dục, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và giảm bất bình đẳng.
- B. Tăng cường nhập khẩu khoáng sản thô.
- C. Đóng cửa các ngành công nghiệp chế biến.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ quốc tế.
Câu 19: Ngành du lịch là một trong những ngành dịch vụ tiềm năng của Cộng hòa Nam Phi, thu hút du khách bởi sự đa dạng về cảnh quan tự nhiên và văn hóa. Để phát triển bền vững ngành này, cần chú trọng yếu tố nào nhất?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách tối đa.
- B. Giảm giá vé tham quan đến mức thấp nhất.
- C. Bảo tồn đa dạng sinh học, cảnh quan thiên nhiên và di sản văn hóa, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ.
- D. Chỉ tập trung thu hút khách du lịch nội địa.
Câu 20: Chính sách kinh tế sau khi chế độ phân biệt chủng tộc (Apartheid) kết thúc đã có những thay đổi. Mục tiêu chính của các chính sách này là gì?
- A. Duy trì cơ cấu kinh tế cũ, không thay đổi.
- B. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với mọi hoạt động kinh tế.
- C. Ưu tiên phát triển duy nhất ngành khai khoáng.
- D. Thúc đẩy tăng trưởng, hội nhập quốc tế, và giải quyết các vấn đề bất bình đẳng xã hội, kinh tế.
Câu 21: Ngành công nghiệp thực phẩm ở Cộng hòa Nam Phi rất đa dạng với nhiều sản phẩm từ thủy hải sản đến cây ăn quả. Điều này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ngành công nghiệp chế biến này với lĩnh vực nào khác trong nền kinh tế?
- A. Ngành nông nghiệp và thủy sản.
- B. Ngành công nghiệp vũ trụ.
- C. Ngành khai thác than đá.
- D. Ngành sản xuất phần mềm máy tính.
Câu 22: Giả sử Cộng hòa Nam Phi muốn giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản thô. Biện pháp kinh tế nào sau đây sẽ ít hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?
- A. Đầu tư vào các ngành công nghiệp chế biến sâu khoáng sản.
- B. Tăng cường khai thác và xuất khẩu thêm nhiều loại khoáng sản mới.
- C. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp chế tạo và dịch vụ.
- D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực ngoài khai khoáng.
Câu 23: Khu vực nội địa của Cộng hòa Nam Phi tập trung nhiều hoạt động khai khoáng quan trọng. Sự phát triển của ngành khai khoáng ở đây có thể tạo ra những tác động tích cực nào đến kinh tế vùng, bên cạnh việc tạo ra sản phẩm xuất khẩu?
- A. Thúc đẩy phát triển cơ sở hạ tầng (giao thông, năng lượng) và dịch vụ đi kèm tại các khu vực khai thác.
- B. Làm suy giảm nghiêm trọng các ngành kinh tế khác trong vùng.
- C. Chỉ tạo ra lợi ích cho các công ty nước ngoài.
- D. Gây ô nhiễm môi trường nhưng không mang lại lợi ích kinh tế nào.
Câu 24: Ngành luyện kim của Cộng hòa Nam Phi sản xuất thép và nhôm với sản lượng đáng kể. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để ngành luyện kim có thể phát triển mạnh và cạnh tranh trên thị trường quốc tế?
- A. Sự đa dạng của các loại cây trồng trong nước.
- B. Thị trường tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp lớn.
- C. Số lượng lao động trong ngành dịch vụ.
- D. Nguồn nguyên liệu (quặng sắt, bô-xít, than đá) và nguồn năng lượng dồi dào, giá cả cạnh tranh.
Câu 25: So với các quốc gia phát triển, năng suất lao động trong nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi có thể còn thấp. Để nâng cao năng suất này, biện pháp nào sau đây là cần thiết nhất?
- A. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ, cơ giới hóa và hiện đại hóa quy trình sản xuất nông nghiệp.
- B. Giảm diện tích đất trồng trọt.
- C. Tăng số lượng lao động thủ công trong nông nghiệp.
- D. Chỉ tập trung vào các cây trồng truyền thống, không thay đổi cơ cấu.
Câu 26: Ngành tài chính - ngân hàng là một phần quan trọng của ngành dịch vụ ở Cộng hòa Nam Phi, với sự phát triển của các dịch vụ ngân hàng điện tử. Điều này góp phần vào mục tiêu kinh tế nào của quốc gia?
- A. Phát triển mạnh ngành công nghiệp nặng.
- B. Giảm thiểu vai trò của thị trường trong nền kinh tế.
- C. Hiện đại hóa hệ thống tài chính, tạo thuận lợi cho hoạt động kinh doanh và đầu tư.
- D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu hàng hóa thô.
Câu 27: Bất bình đẳng thu nhập là một thách thức lớn đối với Cộng hòa Nam Phi. Yếu tố nào sau đây có thể là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng này, liên quan đến cơ cấu kinh tế và lịch sử?
- A. Tất cả người dân đều có cơ hội tiếp cận giáo dục và việc làm như nhau.
- B. Di sản của chế độ Apartheid và cơ cấu kinh tế lịch sử tạo ra sự phân hóa giàu nghèo dựa trên sắc tộc và cơ hội tiếp cận nguồn lực.
- C. Ngành nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo, tạo ra thu nhập cao cho số đông.
- D. Phân phối tài nguyên khoáng sản đồng đều cho mọi người dân.
Câu 28: Giả sử có số liệu cho thấy tỷ lệ thất nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi cao, đặc biệt là trong giới trẻ. Để giải quyết vấn đề này, chính sách kinh tế nào sau đây được coi là hiệu quả nhất về lâu dài?
- A. Đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, và thúc đẩy các ngành kinh tế tạo ra nhiều việc làm.
- B. Giảm lương tối thiểu để doanh nghiệp dễ dàng thuê lao động.
- C. Khuyến khích người lao động di cư ra nước ngoài.
- D. Chỉ tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp cần ít lao động.
Câu 29: Cộng hòa Nam Phi có ngành công nghiệp chế biến (thực phẩm, hóa chất, ô tô, luyện kim) phát triển tương đối mạnh. Điều này cho thấy quốc gia này không chỉ dừng lại ở việc xuất khẩu nguyên liệu thô mà còn có khả năng gì?
- A. Hoàn toàn tự cung tự cấp về mọi mặt hàng công nghiệp.
- B. Chỉ nhập khẩu tất cả các sản phẩm chế biến.
- C. Không có khả năng sản xuất bất kỳ mặt hàng công nghiệp nào.
- D. Tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu ở các công đoạn sản xuất có giá trị gia tăng cao hơn.
Câu 30: Nhìn chung, nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi được đánh giá là năng động và đa dạng nhất nhì châu Phi, nhưng vẫn tồn tại những thách thức nội tại. Điều này hàm ý rằng mô hình phát triển kinh tế của Nam Phi là gì?
- A. Đã hoàn toàn đạt đến trình độ của các nước phát triển.
- B. Là một nền kinh tế chuyển đổi, có những thành tựu đáng kể nhưng vẫn đang trong quá trình hoàn thiện và giải quyết các vấn đề cấu trúc.
- C. Hoàn toàn phụ thuộc vào các nước bên ngoài.
- D. Chỉ tập trung vào phát triển một ngành kinh tế duy nhất.