12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Cánh Diều) Bài 9: Vị Thế Của Eu Trong Nền Kinh Tế Thế Giới

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, Liên minh châu Âu (EU) thể hiện vai trò chủ yếu nào sau đây?

  • A. Nhà cung cấp lao động giá rẻ cho thị trường thế giới.
  • B. Trung tâm kinh tế và thương mại hàng đầu thế giới.
  • C. Nguồn cung cấp nguyên liệu thô chủ yếu cho các nước đang phát triển.
  • D. Thị trường tiêu thụ hàng hóa nông sản lớn nhất thế giới.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên EU?

  • A. Sự tương đồng về cơ cấu kinh tế giữa các nước.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp thấp và đồng đều ở tất cả các nước.
  • C. Sự chênh lệch về GDP bình quân đầu người giữa các quốc gia.
  • D. Mức độ hội nhập kinh tế sâu rộng như nhau giữa các nước.

Câu 3: Sự ra đời của đồng tiền chung ơ-rô (Euro) trong EU mang lại lợi ích kinh tế quan trọng nào sau đây cho các quốc gia thành viên?

  • A. Giảm thiểu rủi ro và chi phí giao dịch ngoại tệ.
  • B. Tăng cường sự độc lập về chính sách tiền tệ quốc gia.
  • C. Hạn chế sự cạnh tranh thương mại giữa các nước thành viên.
  • D. Thúc đẩy lạm phát và giảm giá trị hàng hóa xuất khẩu.

Câu 4: Một công dân Pháp muốn làm việc hợp pháp tại Đức mà không cần xin thị thực lao động. Điều này thể hiện nguyên tắc tự do lưu thông nào của EU?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do di chuyển con người.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 5: Tổ chức E-bớt (Airbus), một trong những nhà sản xuất máy bay lớn nhất thế giới, là biểu hiện rõ nét của hình thức liên kết kinh tế nào trong EU?

  • A. Liên kết thương mại tự do.
  • B. Liên minh thuế quan.
  • C. Thị trường chung.
  • D. Hợp tác sản xuất và liên doanh.

Câu 6: Brexit (sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi EU) có thể gây ra tác động tiêu cực nào sau đây đối với vị thế kinh tế của EU trên thế giới?

  • A. Gia tăng sự phụ thuộc vào thị trường nội khối EU.
  • B. Giảm quy mô kinh tế và ảnh hưởng chính trị của EU.
  • C. Thúc đẩy quá trình nhất thể hóa kinh tế sâu rộng hơn.
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh của EU trên thị trường toàn cầu.

Câu 7: Khu vực đồng ơ-rô (Eurozone) hiện nay bao gồm bao nhiêu quốc gia thành viên EU?

  • A. 28
  • B. 27
  • C. 20
  • D. 15

Câu 8: Trong các hoạt động kinh tế đối ngoại, EU nổi bật nhất với vai trò nào sau đây?

  • A. Trung tâm thương mại và đầu tư quốc tế lớn.
  • B. Nguồn cung cấp viện trợ phát triển lớn nhất thế giới.
  • C. Khu vực có lực lượng lao động nhập cư lớn nhất.
  • D. Thị trường xuất khẩu nông sản lớn nhất thế giới.

Câu 9: Để tăng cường liên kết kinh tế và xã hội khu vực biên giới, EU khuyến khích phát triển mô hình nào?

  • A. Khu kinh tế đặc biệt.
  • B. Liên kết vùng (Euroregions).
  • C. Hành lang kinh tế.
  • D. Cụm công nghiệp xuyên quốc gia.

Câu 10: Nguyên tắc "bốn tự do" của EU (lưu thông hàng hóa, dịch vụ, con người, tiền vốn) có mục tiêu chính là gì?

  • A. Tăng cường quyền lực chính trị của EU trên thế giới.
  • B. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ của các nước thành viên.
  • C. Đảm bảo sự công bằng trong phân phối thu nhập giữa các quốc gia.
  • D. Xây dựng một thị trường chung thống nhất và hiệu quả.

Câu 11: Một công ty vận tải của Bỉ có thể tự do cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa đến Pháp mà không gặp rào cản. Điều này là biểu hiện của tự do lưu thông nào?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do di chuyển con người.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây không phải là trụ cột chính tạo nên vị thế kinh tế vững chắc của EU trên thế giới?

  • A. Thị trường nội địa rộng lớn và tiềm năng.
  • B. Hệ thống pháp luật và thể chế chính trị ổn định.
  • C. Nguồn nhân lực chất lượng cao và trình độ khoa học công nghệ tiên tiến.
  • D. Sự đồng nhất tuyệt đối về văn hóa và ngôn ngữ giữa các quốc gia.

Câu 13: Đường hầm giao thông dưới biển Măng-sơ (Channel Tunnel) có ý nghĩa kinh tế quan trọng nào đối với EU?

  • A. Thúc đẩy giao thương và vận tải hàng hóa giữa Anh và EU.
  • B. Tăng cường khả năng phòng thủ quân sự của EU.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái biển.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ giao thông đường bộ.

Câu 14: Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, EU thường áp dụng chính sách nào để bảo vệ lợi ích của các nhà sản xuất trong nước?

  • A. Tự do thương mại hoàn toàn, không hạn chế nhập khẩu.
  • B. Bảo hộ mậu dịch cực đoan, hạn chế tối đa nhập khẩu.
  • C. Áp dụng hàng rào thuế quan và phi thuế quan có chọn lọc.
  • D. Trợ cấp xuất khẩu quy mô lớn cho tất cả các ngành.

Câu 15: Một nhà đầu tư người Hà Lan muốn chuyển vốn đầu tư sang một dự án ở Tây Ban Nha. Nguyên tắc tự do nào của EU tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động này?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do di chuyển con người.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 16: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất về vai trò viện trợ phát triển của EU trên thế giới?

  • A. EU là nhà cung cấp viện trợ phát triển nhỏ nhất thế giới.
  • B. EU là một trong những nhà cung cấp viện trợ phát triển lớn nhất thế giới.
  • C. Viện trợ của EU chủ yếu tập trung vào các nước phát triển.
  • D. Viện trợ của EU không gắn liền với các điều kiện chính trị.

Câu 17: Trong cơ cấu kinh tế của EU, khu vực dịch vụ chiếm tỷ trọng như thế nào so với các khu vực kinh tế khác?

  • A. Chiếm tỷ trọng lớn nhất và có xu hướng ngày càng tăng.
  • B. Chiếm tỷ trọng nhỏ nhất và có xu hướng ngày càng giảm.
  • C. Chiếm tỷ trọng tương đương với khu vực công nghiệp.
  • D. Chiếm tỷ trọng không đáng kể trong GDP của EU.

Câu 18: Thách thức lớn nhất mà EU phải đối mặt trong quá trình duy trì vị thế kinh tế hàng đầu thế giới hiện nay là gì?

  • A. Thiếu hụt nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Lực lượng lao động có trình độ thấp.
  • C. Cạnh tranh gia tăng từ các trung tâm kinh tế mới nổi.
  • D. Sự suy giảm dân số nghiêm trọng.

Câu 19: Một sản phẩm nông sản được sản xuất hợp pháp tại Ý có thể được bán tự do ở thị trường Ba Lan mà không chịu thêm thuế. Điều này minh họa cho nguyên tắc tự do lưu thông nào?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do di chuyển con người.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 20: Trong các ngành công nghiệp trụ cột của EU, ngành nào sau đây được coi là mũi nhọn, thể hiện trình độ công nghệ cao và khả năng cạnh tranh toàn cầu?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • B. Công nghiệp chế tạo máy bay và vũ trụ.
  • C. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • D. Công nghiệp chế biến thực phẩm.

Câu 21: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự hợp tác liên kết vùng giữa các quốc gia EU?

  • A. Xây dựng trụ sở chung của Liên minh châu Âu tại Brussels.
  • B. Ban hành chính sách tiền tệ chung cho toàn khu vực Eurozone.
  • C. Phối hợp phát triển du lịch sinh thái giữa các vùng biên giới.
  • D. Thành lập lực lượng quân đội chung của EU.

Câu 22: So với Hoa Kỳ và Nhật Bản, quy mô GDP của EU hiện nay có đặc điểm gì?

  • A. Tương đương và cạnh tranh trực tiếp.
  • B. Nhỏ hơn đáng kể.
  • C. Lớn hơn vượt trội.
  • D. Không thể so sánh do khác biệt về phương pháp tính.

Câu 23: Trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, EU có thế mạnh nổi bật nào đóng góp vào vị thế kinh tế?

  • A. Số lượng bằng sáng chế ít hơn so với các nước khác.
  • B. Chi ngân sách cho nghiên cứu và phát triển thấp.
  • C. Tập trung chủ yếu vào nghiên cứu cơ bản, ít ứng dụng.
  • D. Nhiều ngành công nghệ cao dẫn đầu thế giới.

Câu 24: Để giải quyết tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động, một số quốc gia EU đã áp dụng giải pháp kinh tế - xã hội nào?

  • A. Khuyến khích tăng tỷ lệ sinh trong nước.
  • B. Thu hút lao động nhập cư có trình độ cao.
  • C. Tăng tuổi nghỉ hưu lên 70 tuổi.
  • D. Hạn chế đầu tư vào các ngành thâm dụng lao động.

Câu 25: Một ngân hàng có trụ sở tại Pháp có thể mở chi nhánh và cung cấp dịch vụ tài chính tại Hy Lạp một cách dễ dàng. Điều này thể hiện tự do lưu thông nào?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do di chuyển con người.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 26: Trong bối cảnh cạnh tranh kinh tế toàn cầu, EU cần ưu tiên giải pháp nào để duy trì và nâng cao vị thế?

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu.
  • B. Giảm chi tiêu công và thu hẹp quy mô thị trường chung.
  • C. Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo và phát triển công nghệ cao.
  • D. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 27: Liên kết vùng (Euroregions) mang lại lợi ích kinh tế - xã hội thiết thực nào cho người dân khu vực biên giới?

  • A. Tạo cơ hội việc làm và tăng cường giao lưu văn hóa.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Tăng cường khả năng phòng thủ quân sự và an ninh biên giới.
  • D. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa và tập trung dân cư.

Câu 28: Một quỹ đầu tư của Thụy Điển có thể dễ dàng đầu tư vào trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha. Điều này thể hiện nguyên tắc tự do lưu thông nào của EU?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do di chuyển con người.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 29: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào không thuộc chính sách thương mại tự do mà EU theo đuổi?

  • A. Giảm thuế nhập khẩu và dỡ bỏ hàng rào phi thuế quan.
  • B. Ký kết các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương.
  • C. Áp đặt hạn ngạch nhập khẩu và tăng cường kiểm soát biên giới.
  • D. Thúc đẩy hài hòa hóa tiêu chuẩn và quy định thương mại.

Câu 30: Để ứng phó với biến đổi khí hậu và hướng tới phát triển bền vững, EU đang tập trung ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào?

  • A. Công nghiệp khai thác nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Năng lượng tái tạo và công nghệ xanh.
  • C. Nông nghiệp экстенсив và thâm dụng hóa chất.
  • D. Công nghiệp sản xuất ô tô động cơ đốt trong.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, Liên minh châu Âu (EU) thể hiện vai trò chủ yếu nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên EU?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Sự ra đời của đồng tiền chung ơ-rô (Euro) trong EU mang lại lợi ích kinh tế quan trọng nào sau đây cho các quốc gia thành viên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một công dân Pháp muốn làm việc hợp pháp tại Đức mà không cần xin thị thực lao động. Điều này thể hiện nguyên tắc tự do lưu thông nào của EU?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Tổ chức E-bớt (Airbus), một trong những nhà sản xuất máy bay lớn nhất thế giới, là biểu hiện rõ nét của hình thức liên kết kinh tế nào trong EU?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Brexit (sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi EU) có thể gây ra tác động tiêu cực nào sau đây đối với vị thế kinh tế của EU trên thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khu vực đồng ơ-rô (Eurozone) hiện nay bao gồm bao nhiêu quốc gia thành viên EU?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong các hoạt động kinh tế đối ngoại, EU nổi bật nhất với vai trò nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Để tăng cường liên kết kinh tế và xã hội khu vực biên giới, EU khuyến khích phát triển mô hình nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Nguyên tắc 'bốn tự do' của EU (lưu thông hàng hóa, dịch vụ, con người, tiền vốn) có mục tiêu chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một công ty vận tải của Bỉ có thể tự do cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa đến Pháp mà không gặp rào cản. Điều này là biểu hiện của tự do lưu thông nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Yếu tố nào sau đây không phải là trụ cột chính tạo nên vị thế kinh tế vững chắc của EU trên thế giới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đường hầm giao thông dưới biển Măng-sơ (Channel Tunnel) có ý nghĩa kinh tế quan trọng nào đối với EU?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, EU thường áp dụng chính sách nào để bảo vệ lợi ích của các nhà sản xuất trong nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một nhà đầu tư người Hà Lan muốn chuyển vốn đầu tư sang một dự án ở Tây Ban Nha. Nguyên tắc tự do nào của EU tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất về vai trò viện trợ phát triển của EU trên thế giới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong cơ cấu kinh tế của EU, khu vực dịch vụ chiếm tỷ trọng như thế nào so với các khu vực kinh tế khác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Thách thức lớn nhất mà EU phải đối mặt trong quá trình duy trì vị thế kinh tế hàng đầu thế giới hiện nay là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một sản phẩm nông sản được sản xuất hợp pháp tại Ý có thể được bán tự do ở thị trường Ba Lan mà không chịu thêm thuế. Điều này minh họa cho nguyên tắc tự do lưu thông nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong các ngành công nghiệp trụ cột của EU, ngành nào sau đây được coi là mũi nhọn, thể hiện trình độ công nghệ cao và khả năng cạnh tranh toàn cầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự hợp tác liên kết vùng giữa các quốc gia EU?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: So với Hoa Kỳ và Nhật Bản, quy mô GDP của EU hiện nay có đặc điểm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, EU có thế mạnh nổi bật nào đóng góp vào vị thế kinh tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Để giải quyết tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động, một số quốc gia EU đã áp dụng giải pháp kinh tế - xã hội nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một ngân hàng có trụ sở tại Pháp có thể mở chi nhánh và cung cấp dịch vụ tài chính tại Hy Lạp một cách dễ dàng. Điều này thể hiện tự do lưu thông nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong bối cảnh cạnh tranh kinh tế toàn cầu, EU cần ưu tiên giải pháp nào để duy trì và nâng cao vị thế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Liên kết vùng (Euroregions) mang lại lợi ích kinh tế - xã hội thiết thực nào cho người dân khu vực biên giới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một quỹ đầu tư của Thụy Điển có thể dễ dàng đầu tư vào trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha. Điều này thể hiện nguyên tắc tự do lưu thông nào của EU?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào không thuộc chính sách thương mại tự do mà EU theo đuổi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Để ứng phó với biến đổi khí hậu và hướng tới phát triển bền vững, EU đang tập trung ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị thế trung tâm kinh tế hàng đầu thế giới của Liên minh châu Âu (EU) được thể hiện rõ nét nhất thông qua chỉ số nào sau đây?

  • A. Tổng kim ngạch xuất khẩu
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp
  • C. Quy mô GDP
  • D. Số lượng thành viên

Câu 2: Một công ty sản xuất ô tô của Đức quyết định mở rộng nhà máy tại Slovakia (một quốc gia thành viên EU khác) để tận dụng chi phí lao động cạnh tranh hơn. Hoạt động này là ví dụ điển hình cho việc tận dụng lợi thế nào của thị trường chung EU?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ
  • C. Tự do di chuyển con người
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn

Câu 3: Đồng tiền chung Euro được đưa vào sử dụng ở nhiều quốc gia thành viên EU mang lại lợi ích kinh tế quan trọng nào sau đây cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng trong khối?

  • A. Giảm chi phí chuyển đổi tiền tệ và rủi ro tỷ giá hối đoái.
  • B. Tăng cường sự độc lập về chính sách tiền tệ của từng quốc gia.
  • C. Hạn chế cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong khối.
  • D. Khuyến khích nhập khẩu từ các quốc gia ngoài khu vực Eurozone.

Câu 4: Phân tích vai trò của EU trong thương mại quốc tế. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. EU chủ yếu xuất khẩu nguyên liệu thô và nhập khẩu hàng công nghiệp chế biến.
  • B. EU là trung tâm thương mại hàng đầu thế giới, có ảnh hưởng lớn đến các hiệp định thương mại toàn cầu.
  • C. Thương mại nội khối EU chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng kim ngạch thương mại của các nước thành viên.
  • D. Chính sách thương mại của EU tập trung vào việc bảo hộ tối đa thị trường nội địa.

Câu 5: Một sinh viên người Bồ Đào Nha có bằng đại học muốn tìm việc làm tại Ireland (đều là thành viên EU). Theo quy định về thị trường chung EU, sinh viên này được hưởng quyền lợi nào sau đây?

  • A. Chỉ được phép làm việc trong các ngành nghề đặc thù đã được phê duyệt.
  • B. Phải có giấy phép lao động do chính phủ Ireland cấp.
  • C. Có quyền tìm kiếm và làm việc ở Ireland như công dân Ireland (với một số điều kiện nhất định).
  • D. Chỉ được phép cư trú tạm thời chứ không được làm việc lâu dài.

Câu 6: Liên kết vùng (Euroregion) ở các khu vực biên giới giữa các quốc gia thành viên EU có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt kinh tế là gì?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế xuyên biên giới, khai thác lợi thế so sánh của các vùng giáp ranh.
  • B. Tăng cường kiểm soát biên giới và thu thuế hải quan.
  • C. Hạn chế sự di chuyển của lao động giữa các quốc gia.
  • D. Chỉ tập trung vào các hoạt động văn hóa và xã hội.

Câu 7: Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo của EU có đặc điểm nổi bật nào phản ánh vị thế kinh tế của khối?

  • A. Tập trung chủ yếu vào sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ.
  • B. Sản xuất các sản phẩm có hàm lượng công nghệ cao và giá trị gia tăng lớn (ví dụ: ô tô, máy bay).
  • C. Chủ yếu dựa vào nguồn nguyên liệu dồi dào trong nội khối.
  • D. Ít chú trọng đến đổi mới công nghệ và nghiên cứu phát triển.

Câu 8: Dựa vào kiến thức về vị thế của EU, hãy dự đoán tác động kinh tế chính của sự kiện Brexit (Anh rời khỏi EU) đối với cả Anh và EU.

  • A. Tạo ra rào cản thương mại mới, ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng và di chuyển lao động.
  • B. Tăng cường sự hội nhập kinh tế giữa Anh và EU.
  • C. Giảm cạnh tranh cho các doanh nghiệp EU trên thị trường quốc tế.
  • D. Không có tác động đáng kể vì thương mại giữa Anh và EU chiếm tỷ trọng nhỏ.

Câu 9: Chính sách nông nghiệp chung (CAP) là một trong những chính sách lâu đời và quan trọng của EU. Mục tiêu chính của CAP là gì?

  • A. Đẩy mạnh nhập khẩu nông sản giá rẻ từ ngoài EU.
  • B. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào sản xuất nông nghiệp.
  • C. Hỗ trợ nông dân, đảm bảo an ninh lương thực và phát triển nông thôn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các khoản trợ cấp cho ngành nông nghiệp.

Câu 10: Thị trường nội bộ (Single Market) của EU được xem là động lực chính cho sự phát triển kinh tế của khối. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường nội bộ EU?

  • A. Loại bỏ thuế quan và hạn chế số lượng giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Tự do di chuyển lao động giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Cho phép các công ty cung cấp dịch vụ ở bất kỳ quốc gia thành viên nào.
  • D. Áp dụng các hàng rào phi thuế quan riêng biệt theo quyết định của từng quốc gia thành viên.

Câu 11: EU là nhà cung cấp viện trợ phát triển lớn nhất thế giới. Điều này thể hiện vai trò kinh tế nào của EU trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Vai trò là thị trường tiêu thụ lớn nhất.
  • B. Vai trò là một chủ thể có trách nhiệm và ảnh hưởng trong phát triển toàn cầu.
  • C. Vai trò là trung tâm sản xuất hàng hóa giá rẻ.
  • D. Vai trò là điểm đến chính của dòng vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 12: Việc sử dụng đồng Euro giúp tăng cường sức mạnh đàm phán của EU trên thị trường tài chính quốc tế. Điều này chủ yếu là do?

  • A. Làm giảm giá trị của đồng tiền so với các ngoại tệ khác.
  • B. Khuyến khích các quốc gia thành viên in tiền riêng.
  • C. Tăng cường sự biến động của tỷ giá hối đoái.
  • D. Tạo ra một khối kinh tế và tài chính lớn mạnh, có tiếng nói chung.

Câu 13: Mặc dù là một khối kinh tế phát triển, EU vẫn đối mặt với sự chênh lệch đáng kể về trình độ phát triển giữa các quốc gia thành viên. Vấn đề này gây ra thách thức chính nào cho sự phát triển bền vững của EU?

  • A. Gây khó khăn trong việc hài hòa chính sách kinh tế, xã hội và tạo ra căng thẳng nội bộ.
  • B. Làm giảm quy mô GDP chung của toàn khối.
  • C. Thúc đẩy di cư ồ ạt từ các nước giàu sang nước nghèo.
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh của toàn khối trên thị trường quốc tế.

Câu 14: Tổ hợp công nghiệp hàng không Airbus là ví dụ tiêu biểu cho hình thức hợp tác kinh tế nào trong EU?

  • A. Thành lập liên kết vùng xuyên biên giới.
  • B. Hợp tác sản xuất và chia sẻ công nghệ giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Đẩy mạnh nhập khẩu công nghệ từ bên ngoài khối.
  • D. Quốc hữu hóa các ngành công nghiệp lớn.

Câu 15: Một trong những mục tiêu của việc tạo ra thị trường nội bộ EU là nhằm:

  • A. Tăng cường sự phân mảnh thị trường giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Hạn chế quy mô sản xuất của các doanh nghiệp nội khối.
  • C. Chỉ tập trung vào việc thúc đẩy thương mại hàng hóa.
  • D. Tạo ra một không gian kinh tế thống nhất, thúc đẩy cạnh tranh và tăng trưởng.

Câu 16: Ngoài quy mô GDP và thương mại, vị thế kinh tế của EU còn được thể hiện qua vai trò của khối trong lĩnh vực nào sau đây trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và tài chính toàn cầu.
  • B. Sản xuất nông sản nhiệt đới.
  • C. Khai thác khoáng sản quy mô lớn.
  • D. Xuất khẩu lao động giá rẻ.

Câu 17: Tự do lưu thông dịch vụ trong EU cho phép một công ty tư vấn pháp lý của Pháp cung cấp dịch vụ cho khách hàng tại Tây Ban Nha mà không gặp phải những rào cản đáng kể. Lợi ích chính của quyền tự do này đối với nền kinh tế EU là gì?

  • A. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp dịch vụ.
  • B. Chỉ áp dụng cho các dịch vụ công cộng.
  • C. Thúc đẩy cạnh tranh, nâng cao chất lượng và sự đa dạng của dịch vụ trong toàn khối.
  • D. Yêu cầu các nhà cung cấp dịch vụ phải thành lập chi nhánh ở từng quốc gia thành viên.

Câu 18: Khu vực đồng Euro (Eurozone) bao gồm các quốc gia thành viên EU sử dụng đồng tiền chung Euro. Việc tham gia Eurozone đòi hỏi các quốc gia phải tuân thủ các tiêu chí hội tụ về kinh tế và tài chính. Điều này nhằm mục đích chính là:

  • A. Khuyến khích các quốc gia tăng chi tiêu công và nợ chính phủ.
  • B. Cho phép mỗi quốc gia tự do quyết định chính sách tiền tệ của mình.
  • C. Tăng cường sự khác biệt về lạm phát giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Đảm bảo sự ổn định kinh tế vĩ mô và tài chính của các quốc gia thành viên.

Câu 19: EU đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định sản phẩm áp dụng cho hàng hóa lưu thông trong thị trường nội bộ. Tác động kinh tế chính của vai trò này là gì?

  • A. Tạo ra thêm các rào cản thương mại phi thuế quan giữa các nước thành viên.
  • B. Giảm chi phí cho doanh nghiệp và tăng cường cạnh tranh trong thị trường nội bộ.
  • C. Chỉ áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu từ ngoài EU.
  • D. Làm giảm chất lượng sản phẩm để đáp ứng mức trung bình.

Câu 20: So với Hoa Kỳ và Trung Quốc, nền kinh tế EU có đặc điểm nào khác biệt đáng chú ý về cơ cấu?

  • A. Tỷ trọng ngành dịch vụ trong GDP và cơ cấu lao động rất cao.
  • B. Tỷ trọng ngành nông nghiệp chiếm phần lớn GDP.
  • C. Chủ yếu dựa vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Ngành công nghiệp tập trung vào các sản phẩm truyền thống, ít đổi mới.

Câu 21: Chính sách cạnh tranh của EU nhằm mục đích đảm bảo các công ty hoạt động công bằng trong thị trường nội bộ. Hoạt động nào sau đây có khả năng cao bị Ủy ban châu Âu điều tra theo chính sách cạnh tranh?

  • A. Một công ty giới thiệu sản phẩm mới ra thị trường.
  • B. Hai công ty nhỏ sáp nhập để tăng quy mô.
  • C. Hai công ty lớn trong cùng ngành thỏa thuận ngầm về mức giá bán sản phẩm.
  • D. Một công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ mới.

Câu 22: Việc mở rộng EU kết nạp thêm các quốc gia thành viên mới (đặc biệt là từ Đông Âu) đã mang lại lợi ích kinh tế nào cho khối?

  • A. Làm giảm quy mô dân số và thị trường.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia thành viên cũ.
  • C. Tăng cường sự đồng đều về trình độ phát triển giữa các thành viên.
  • D. Mở rộng thị trường, tăng cường nguồn lao động và cơ hội đầu tư.

Câu 23: Vị thế của EU trong nền kinh tế số và công nghệ đang ngày càng được khẳng định. Lĩnh vực nào sau đây là một trong những trọng tâm phát triển của EU trong kỷ nguyên số?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn.
  • B. Sản xuất than đá và thép truyền thống.
  • C. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động giá rẻ.
  • D. Hạn chế ứng dụng công nghệ số trong đời sống.

Câu 24: Một trong những thách thức kinh tế lớn nhất mà EU đang đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh gia tăng là:

  • A. Thiếu hụt trầm trọng nguồn lao động có kỹ năng.
  • B. Không có khả năng tiếp cận các thị trường mới nổi.
  • C. Duy trì năng lực cạnh tranh trước sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi và cường quốc khác.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào xuất khẩu nguyên liệu thô.

Câu 25: Quỹ phục hồi

  • A. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa từ bên ngoài EU.
  • B. Hỗ trợ các quốc gia thành viên phục hồi kinh tế sau khủng hoảng, thúc đẩy chuyển đổi xanh và số.
  • C. Giảm chi tiêu công và cắt giảm đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc hỗ trợ các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 26: Vai trò của EU trong việc đặt ra các tiêu chuẩn môi trường cao cho sản phẩm và quy trình sản xuất có tác động kinh tế nào?

  • A. Làm giảm hoàn toàn chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp EU.
  • B. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp mới.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhỏ.
  • D. Thúc đẩy đổi mới công nghệ xanh và có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh trong dài hạn.

Câu 27: Hệ thống giao thông vận tải phát triển đồng bộ và kết nối rộng khắp trong EU (đường bộ, đường sắt, đường thủy, hàng không) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ yếu tố nào của thị trường nội bộ?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa và tự do di chuyển con người.
  • B. Tự do lưu thông tiền vốn và tự do lưu thông dịch vụ ngân hàng.
  • C. Chỉ hỗ trợ cho hoạt động du lịch.
  • D. Làm tăng chi phí vận chuyển giữa các quốc gia.

Câu 28: Phân tích tác động của việc EU là một thị trường tiêu thụ lớn. Điều này mang lại lợi thế gì cho các doanh nghiệp nội khối?

  • A. Buộc các doanh nghiệp phải thu hẹp quy mô sản xuất.
  • B. Tạo điều kiện cho sản xuất quy mô lớn, giảm chi phí và thúc đẩy đổi mới.
  • C. Làm giảm nhu cầu đối với hàng hóa sản xuất trong khối.
  • D. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp xuất khẩu ra ngoài EU.

Câu 29: Vị thế kinh tế của EU trên thế giới được xây dựng dựa trên sự kết hợp của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò nền tảng?

  • A. Sự phụ thuộc vào viện trợ từ các quốc gia khác.
  • B. Quy mô dân số trẻ và tăng nhanh.
  • C. Sự phát triển và vận hành hiệu quả của thị trường nội bộ thống nhất.
  • D. Tập trung chủ yếu vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về vị thế kinh tế của EU trong bối cảnh toàn cầu hiện nay?

  • A. EU là nền kinh tế duy nhất không bị ảnh hưởng bởi các biến động toàn cầu.
  • B. Vị thế kinh tế của EU đang suy giảm không phanh và không còn vai trò quan trọng.
  • C. EU chỉ là một thị trường tiêu thụ nhỏ trên thế giới.
  • D. EU là một trung tâm kinh tế hàng đầu thế giới, có ảnh hưởng lớn nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức cần giải quyết để duy trì vị thế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Vị thế trung tâm kinh tế hàng đầu thế giới của Liên minh châu Âu (EU) được thể hiện rõ nét nhất thông qua chỉ số nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một công ty sản xuất ô tô của Đức quyết định mở rộng nhà máy tại Slovakia (một quốc gia thành viên EU khác) để tận dụng chi phí lao động cạnh tranh hơn. Hoạt động này là ví dụ điển hình cho việc tận dụng lợi thế nào của thị trường chung EU?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đồng tiền chung Euro được đưa vào sử dụng ở nhiều quốc gia thành viên EU mang lại lợi ích kinh tế quan trọng nào sau đây cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng trong khối?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích vai trò của EU trong thương mại quốc tế. Nhận định nào sau đây là đúng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một sinh viên người Bồ Đào Nha có bằng đại học muốn tìm việc làm tại Ireland (đều là thành viên EU). Theo quy định về thị trường chung EU, sinh viên này được hưởng quyền lợi nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Liên kết vùng (Euroregion) ở các khu vực biên giới giữa các quốc gia thành viên EU có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt kinh tế là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo của EU có đặc điểm nổi bật nào phản ánh vị thế kinh tế của khối?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Dựa vào kiến thức về vị thế của EU, hãy dự đoán tác động kinh tế chính của sự kiện Brexit (Anh rời khỏi EU) đối với cả Anh và EU.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Chính sách nông nghiệp chung (CAP) là một trong những chính sách lâu đời và quan trọng của EU. Mục tiêu chính của CAP là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Thị trường nội bộ (Single Market) của EU được xem là động lực chính cho sự phát triển kinh tế của khối. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường nội bộ EU?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: EU là nhà cung cấp viện trợ phát triển lớn nhất thế giới. Điều này thể hiện vai trò kinh tế nào của EU trên phạm vi toàn cầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Việc sử dụng đồng Euro giúp tăng cường sức mạnh đàm phán của EU trên thị trường tài chính quốc tế. Điều này chủ yếu là do?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Mặc dù là một khối kinh tế phát triển, EU vẫn đối mặt với sự chênh lệch đáng kể về trình độ phát triển giữa các quốc gia thành viên. Vấn đề này gây ra thách thức chính nào cho sự phát triển bền vững của EU?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tổ hợp công nghiệp hàng không Airbus là ví dụ tiêu biểu cho hình thức hợp tác kinh tế nào trong EU?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một trong những mục tiêu của việc tạo ra thị trường nội bộ EU là nhằm:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Ngoài quy mô GDP và thương mại, vị thế kinh tế của EU còn được thể hiện qua vai trò của khối trong lĩnh vực nào sau đây trên phạm vi toàn cầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tự do lưu thông dịch vụ trong EU cho phép một công ty tư vấn pháp lý của Pháp cung cấp dịch vụ cho khách hàng tại Tây Ban Nha mà không gặp phải những rào cản đáng kể. Lợi ích chính của quyền tự do này đối với nền kinh tế EU là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khu vực đồng Euro (Eurozone) bao gồm các quốc gia thành viên EU sử dụng đồng tiền chung Euro. Việc tham gia Eurozone đòi hỏi các quốc gia phải tuân thủ các tiêu chí hội tụ về kinh tế và tài chính. Điều này nhằm mục đích chính là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: EU đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định sản phẩm áp dụng cho hàng hóa lưu thông trong thị trường nội bộ. Tác động kinh tế chính của vai trò này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: So với Hoa Kỳ và Trung Quốc, nền kinh tế EU có đặc điểm nào khác biệt đáng chú ý về cơ cấu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Chính sách cạnh tranh của EU nhằm mục đích đảm bảo các công ty hoạt động công bằng trong thị trường nội bộ. Hoạt động nào sau đây có khả năng cao bị Ủy ban châu Âu điều tra theo chính sách cạnh tranh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Việc mở rộng EU kết nạp thêm các quốc gia thành viên mới (đặc biệt là từ Đông Âu) đã mang lại lợi ích kinh tế nào cho khối?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Vị thế của EU trong nền kinh tế số và công nghệ đang ngày càng được khẳng định. Lĩnh vực nào sau đây là một trong những trọng tâm phát triển của EU trong kỷ nguyên số?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một trong những thách thức kinh tế lớn nhất mà EU đang đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh gia tăng là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Quỹ phục hồi "NextGenerationEU" được EU thiết lập sau đại dịch COVID-19 nhằm mục đích kinh tế chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Vai trò của EU trong việc đặt ra các tiêu chuẩn môi trường cao cho sản phẩm và quy trình sản xuất có tác động kinh tế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Hệ thống giao thông vận tải phát triển đồng bộ và kết nối rộng khắp trong EU (đường bộ, đường sắt, đường thủy, hàng không) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ yếu tố nào của thị trường nội bộ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích tác động của việc EU là một thị trường tiêu thụ lớn. Điều này mang lại lợi thế gì cho các doanh nghiệp nội khối?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Vị thế kinh tế của EU trên thế giới được xây dựng dựa trên sự kết hợp của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò nền tảng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về vị thế kinh tế của EU trong bối cảnh toàn cầu hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích vai trò quan trọng nhất của thị trường chung châu Âu đối với vị thế kinh tế toàn cầu của Liên minh châu Âu (EU).

  • A. Giúp các quốc gia thành viên duy trì các rào cản thương mại để bảo vệ sản xuất nội địa.
  • B. Tạo ra một không gian kinh tế rộng lớn, thúc đẩy thương mại nội khối và tăng sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • C. Hạn chế sự di chuyển của lao động giữa các quốc gia thành viên, giữ chân nhân tài.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tiêu thụ hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài EU.

Câu 2: Dựa vào dữ liệu thương mại quốc tế, EU thường xuyên là một trong những khối/quốc gia dẫn đầu thế giới về tổng kim ngạch xuất nhập khẩu. Điều này phản ánh điều gì về nền kinh tế của EU?

  • A. Nền kinh tế EU chủ yếu dựa vào sản xuất nông nghiệp quy mô nhỏ.
  • B. EU có xu hướng tự cung tự cấp và ít phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
  • C. Nền kinh tế EU có độ mở cao và đóng vai trò trung tâm trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • D. Các quốc gia thành viên EU cạnh tranh gay gắt và không có sự phối hợp trong thương mại.

Câu 3: Việc sử dụng đồng tiền chung Euro bởi đa số quốc gia thành viên EU mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào cho khối?

  • A. Làm tăng chi phí giao dịch và chuyển đổi tiền tệ giữa các nước thành viên.
  • B. Gây khó khăn cho việc so sánh giá cả hàng hóa và dịch vụ trong nội khối.
  • C. Giảm bớt sự hấp dẫn của EU đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
  • D. Tăng cường sự ổn định kinh tế, thúc đẩy thương mại và đầu tư nội khối, nâng cao vị thế tài chính của EU trên thế giới.

Câu 4: Một công ty khởi nghiệp công nghệ tại Đức muốn mở rộng hoạt động kinh doanh và thành lập chi nhánh mới tại Pháp và Tây Ban Nha mà không gặp các rào cản pháp lý phức tạp hay phân biệt đối xử so với các công ty nội địa. Tình huống này thể hiện rõ nhất quyền tự do lưu thông nào trong EU?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do di chuyển con người.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 5: Một nhà đầu tư cá nhân người Ý quyết định mở tài khoản ngân hàng và mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Hà Lan mà không gặp phải các hạn chế chuyển tiền hay quy định đặc biệt nào dựa trên quốc tịch. Tình huống này minh họa quyền tự do lưu thông nào của EU?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do di chuyển con người.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 6: Các quốc gia thành viên EU có trình độ phát triển kinh tế không đồng đều, tồn tại sự chênh lệch đáng kể giữa các nước Tây Âu phát triển và một số nước Đông Âu mới gia nhập. Thực trạng này đặt ra thách thức chủ yếu nào cho sự phát triển bền vững và hội nhập sâu rộng của EU?

  • A. Gia tăng áp lực lên ngân sách chung của EU cho các chương trình hỗ trợ phát triển vùng, có thể dẫn đến bất đồng chính sách.
  • B. Làm giảm khả năng cạnh tranh của toàn bộ khối trên thị trường quốc tế.
  • C. Thúc đẩy mạnh mẽ hơn nữa quá trình di cư từ các nước phát triển sang các nước kém phát triển hơn.
  • D. Khiến các nước phát triển có xu hướng rời bỏ EU để bảo vệ lợi ích riêng.

Câu 7: Dự án Đường hầm eo biển Măng-sơ (Channel Tunnel) nối Anh và Pháp (trước Brexit) là một minh chứng cho sự hợp tác quy mô lớn về cơ sở hạ tầng trong EU. Công trình này có ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất nào đối với việc kết nối giữa Anh và lục địa châu Âu?

  • A. Chỉ phục vụ mục đích du lịch giữa hai nước.
  • B. Làm giảm đáng kể thời gian và chi phí vận tải hàng hóa, hành khách so với đường biển/hàng không.
  • C. Giảm đáng kể thời gian và chi phí vận tải hàng hóa, hành khách so với đường biển/hàng không, thúc đẩy thương mại và giao lưu.
  • D. Chủ yếu được sử dụng cho mục đích quân sự.

Câu 8: Liên kết vùng (Euroregion) là hình thức hợp tác giữa các địa phương nằm dọc biên giới các quốc gia thành viên EU. Mục tiêu chính của các liên kết vùng này là gì?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, xã hội, văn hóa xuyên biên giới, giải quyết các vấn đề chung và tận dụng lợi thế địa phương.
  • B. Tăng cường kiểm soát biên giới và hạn chế di chuyển của người dân.
  • C. Xây dựng các công trình quân sự chung để bảo vệ biên giới.
  • D. Đồng nhất hóa hoàn toàn luật pháp và quy định hành chính của các vùng tham gia.

Câu 9: EU là một trong những nhà cung cấp viện trợ phát triển chính thức (ODA) lớn nhất trên thế giới. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào trong vị thế toàn cầu của EU?

  • A. EU là một khối kinh tế yếu kém cần nhận viện trợ từ bên ngoài.
  • B. EU đóng vai trò tích cực trong các vấn đề toàn cầu, thể hiện trách nhiệm và ảnh hưởng mềm.
  • C. EU chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế của riêng mình và không tham gia vào các vấn đề nhân đạo.
  • D. EU sử dụng viện trợ như một công cụ để can thiệp vào công việc nội bộ của các nước nhận viện trợ.

Câu 10: Ngành công nghiệp chế tạo, đặc biệt là các ngành công nghệ cao như hàng không vũ trụ (ví dụ: Airbus), ô tô, dược phẩm, là thế mạnh nổi bật của EU. Điều này góp phần củng cố vị thế kinh tế của EU trên thế giới chủ yếu thông qua yếu tố nào?

  • A. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu thô từ các nước đang phát triển.
  • B. Chỉ tập trung sản xuất cho thị trường nội địa, ít xuất khẩu.
  • C. Tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao, thúc đẩy xuất khẩu, đầu tư vào R&D và tạo việc làm chất lượng cao.
  • D. Dẫn đến sự phụ thuộc vào công nghệ và bằng sáng chế từ các khu vực khác.

Câu 11: Sự kiện Vương quốc Anh (UK) rời khỏi Liên minh châu Âu (Brexit) vào năm 2020 được dự báo sẽ tác động chủ yếu như thế nào đến quy mô và sức mạnh kinh tế của EU?

  • A. Làm giảm quy mô dân số, GDP và thị trường nội khối của EU, đồng thời tạo ra những rào cản thương mại mới với một đối tác lớn.
  • B. Tăng cường sự gắn kết và sức mạnh kinh tế của 27 quốc gia thành viên còn lại.
  • C. Không có tác động đáng kể nào đến kinh tế của EU.
  • D. Mở ra cơ hội cho EU kiểm soát hoàn toàn ngành tài chính toàn cầu.

Câu 12: Nhận định nào sau đây là ĐÚNG khi so sánh vị thế kinh tế của EU với Hoa Kỳ và Trung Quốc trong những năm gần đây?

  • A. GDP của EU luôn cao hơn tổng GDP của Hoa Kỳ và Trung Quốc cộng lại.
  • B. Trung Quốc đã vượt qua EU và Hoa Kỳ để trở thành nền kinh tế dịch vụ lớn nhất thế giới.
  • C. Hoa Kỳ là đối tác thương mại nhỏ của EU, trong khi Trung Quốc là đối tác lớn nhất.
  • D. EU, Hoa Kỳ và Trung Quốc là ba trung tâm kinh tế hàng đầu thế giới, cạnh tranh và hợp tác trong nhiều lĩnh vực, với những thế mạnh khác nhau.

Câu 13: Quyền tự do di chuyển của con người trong EU cho phép công dân các nước thành viên tự do đi lại, cư trú và làm việc ở bất kỳ quốc gia thành viên nào khác. Lợi ích kinh tế chính của quyền này là gì?

  • A. Tạo điều kiện cho thị trường lao động linh hoạt hơn, giúp phân bổ lao động hiệu quả đến nơi có nhu cầu và giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động cục bộ.
  • B. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp ở tất cả các quốc gia thành viên.
  • C. Làm giảm sự đa dạng văn hóa và ngôn ngữ trong EU.
  • D. Chỉ có lợi cho người lao động nhưng gây thiệt hại cho các doanh nghiệp.

Câu 14: Các biện pháp nhằm hài hòa hóa luật pháp và tiêu chuẩn kỹ thuật giữa các quốc gia thành viên trong thị trường chung EU có mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Tạo ra các rào cản mới đối với hàng hóa từ bên ngoài EU.
  • B. Loại bỏ các rào cản kỹ thuật và hành chính, tạo điều kiện cho hàng hóa và dịch vụ lưu thông tự do hơn.
  • C. Buộc các quốc gia thành viên phải thay đổi hoàn toàn hệ thống pháp luật của mình.
  • D. Chỉ áp dụng cho một số ngành công nghiệp nhất định, không mang tính phổ quát.

Câu 15: Một sản phẩm được sản xuất hợp pháp tại Bỉ và đáp ứng các tiêu chuẩn của EU có thể được bán tự do tại bất kỳ quốc gia thành viên nào khác như Đức, Ý, hoặc Thụy Điển mà không cần kiểm tra lại hoặc chịu thuế quan bổ sung. Nguyên tắc này là cốt lõi của quyền tự do lưu thông nào?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do di chuyển con người.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 16: Ngành nông nghiệp EU nhận được sự hỗ trợ đáng kể từ Chính sách Nông nghiệp Chung (CAP). Mặc dù có những tranh cãi, CAP góp phần vào vị thế kinh tế của EU như thế nào?

  • A. Giảm năng suất nông nghiệp và làm tăng sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực.
  • B. Khiến giá lương thực trong EU trở nên đắt đỏ và khó cạnh tranh.
  • C. Chỉ có lợi cho một số ít nông dân quy mô lớn.
  • D. Đảm bảo an ninh lương thực, duy trì cảnh quan nông thôn, hỗ trợ xuất khẩu nông sản và tạo việc làm ở khu vực nông thôn.

Câu 17: Việc EU đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D), đặc biệt trong các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, công nghệ số, và y sinh học, thể hiện chiến lược kinh tế nào của khối nhằm duy trì vị thế cạnh tranh toàn cầu?

  • A. Tập trung vào các ngành công nghiệp truyền thống, ít đổi mới.
  • B. Giảm chi tiêu công cho khoa học và công nghệ.
  • C. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao năng suất và tạo ra các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao trong tương lai.
  • D. Phụ thuộc vào việc chuyển giao công nghệ từ các quốc gia khác.

Câu 18: Mặc dù là một khối kinh tế thống nhất, quá trình ra quyết định trong EU đôi khi gặp khó khăn do sự đa dạng về lợi ích và quan điểm của 27 quốc gia thành viên. Thách thức này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến vị thế kinh tế của EU?

  • A. Giúp EU phản ứng nhanh chóng và linh hoạt với các biến động kinh tế toàn cầu.
  • B. Làm chậm quá trình đưa ra và thực thi các chính sách kinh tế quan trọng, giảm khả năng cạnh tranh so với các đối thủ có cơ chế ra quyết định tập trung hơn.
  • C. Tăng cường sự phối hợp và đồng thuận giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Thu hút thêm các quốc gia muốn gia nhập EU do tính ổn định chính trị cao.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc EU là một trong những điểm đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) hấp dẫn nhất thế giới.

  • A. Phản ánh môi trường kinh doanh ổn định, thị trường rộng lớn, lực lượng lao động có kỹ năng và cơ sở hạ tầng phát triển.
  • B. Cho thấy EU chủ yếu dựa vào đầu tư từ bên ngoài thay vì nội lực.
  • C. Là dấu hiệu của một nền kinh tế đang suy thoái, cần vốn từ nước ngoài.
  • D. Chỉ thu hút đầu tư vào các ngành công nghiệp lạc hậu.

Câu 20: Khi một công ty vận tải đường bộ của Bồ Đào Nha được phép hoạt động và cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa tại Thụy Điển mà không cần giấy phép đặc biệt ngoài giấy phép của EU, đây là ví dụ về quyền tự do lưu thông nào?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do di chuyển con người.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 21: Ngành du lịch đóng góp đáng kể vào GDP của nhiều quốc gia EU và là một phần quan trọng của nền kinh tế dịch vụ khối. Điều này được hỗ trợ mạnh mẽ bởi quyền tự do lưu thông nào trong nội bộ EU?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông tiền vốn.
  • C. Tự do di chuyển con người.
  • D. Tự do vận tải (là một phần của tự do dịch vụ, nhưng tự do di chuyển con người là yếu tố trực tiếp nhất).

Câu 22: Các ngân hàng và tổ chức tài chính tại bất kỳ quốc gia thành viên EU nào đều có thể cung cấp dịch vụ cho khách hàng ở các quốc gia thành viên khác mà không cần thành lập chi nhánh riêng ở mỗi nước (với một số điều kiện). Đây là ứng dụng của quyền tự do lưu thông nào?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do di chuyển con người.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 23: Phân tích tác động của việc EU có lực lượng lao động có trình độ học vấn và kỹ năng cao đến vị thế kinh tế của khối.

  • A. Làm giảm năng suất lao động và khả năng cạnh tranh.
  • B. Chỉ tạo ra việc làm trong các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Gia tăng chi phí sản xuất do lương cao.
  • D. Là yếu tố then chốt thúc đẩy đổi mới sáng tạo, phát triển các ngành kinh tế tri thức và nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu.

Câu 24: Mặc dù là một khối kinh tế lớn, EU vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức như già hóa dân số, cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi, và các cuộc khủng hoảng kinh tế/tài chính toàn cầu. Để duy trì vị thế, EU cần tập trung vào giải pháp kinh tế nào là quan trọng nhất?

  • A. Đóng cửa thị trường nội địa và hạn chế thương mại quốc tế.
  • B. Giảm chi tiêu cho giáo dục và nghiên cứu khoa học.
  • C. Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, nâng cao năng suất, tăng cường hội nhập nội khối và cải cách cấu trúc kinh tế.
  • D. Chỉ dựa vào tài nguyên thiên nhiên sẵn có để phát triển.

Câu 25: Khi một công ty đa quốc gia ngoài EU quyết định đặt trụ sở chính hoặc trung tâm nghiên cứu và phát triển tại một quốc gia thành viên EU để tiếp cận toàn bộ thị trường chung, điều này thể hiện lợi thế nào của EU trong việc thu hút đầu tư?

  • A. Quy mô thị trường nội bộ rộng lớn và khả năng tiếp cận dễ dàng các quốc gia thành viên khác.
  • B. Chi phí lao động rất thấp so với các khu vực khác.
  • C. Sự thiếu hụt các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • D. Sự phân mảnh về luật pháp và hành chính giữa các quốc gia thành viên.

Câu 26: Phân tích tầm quan trọng của việc duy trì sự ổn định kinh tế vĩ mô (kiểm soát lạm phát, nợ công, tỷ giá) đối với vị thế của Khu vực đồng Euro (Eurozone) trên thị trường tài chính toàn cầu.

  • A. Sự ổn định kinh tế vĩ mô làm giảm sự tin tưởng của nhà đầu tư quốc tế.
  • B. Không ảnh hưởng đến vị thế của đồng Euro như một đồng tiền dự trữ.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các quốc gia thành viên nhỏ trong Eurozone.
  • D. Là yếu tố then chốt để duy trì niềm tin của nhà đầu tư, giữ vững giá trị đồng Euro và củng cố vai trò của Eurozone như một trung tâm tài chính toàn cầu.

Câu 27: Mặc dù có những khác biệt, các quốc gia thành viên EU có xu hướng chia sẻ các giá trị chung về dân chủ, pháp quyền và kinh tế thị trường. Nền tảng giá trị này góp phần vào sự thành công kinh tế của EU như thế nào?

  • A. Tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch, ổn định và dễ dự đoán, thu hút đầu tư và thúc đẩy hợp tác.
  • B. Gây ra xung đột và bất ổn chính trị, cản trở phát triển kinh tế.
  • C. Hạn chế sự cạnh tranh và đổi mới trong khu vực.
  • D. Chỉ có tác động đến lĩnh vực chính trị, không liên quan đến kinh tế.

Câu 28: EU là một trong những khối kinh tế đi đầu trong các chính sách về biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (ví dụ: Thỏa thuận Xanh Châu Âu). Việc đầu tư vào nền kinh tế xanh ảnh hưởng đến vị thế kinh tế của EU như thế nào trong dài hạn?

  • A. Làm giảm khả năng cạnh tranh của các ngành công nghiệp EU do chi phí cao.
  • B. Mở ra cơ hội cho các ngành công nghiệp mới, tạo ra công nghệ tiên tiến và nâng cao uy tín của EU trên trường quốc tế.
  • C. Không có tác động đáng kể đến tăng trưởng kinh tế.
  • D. Khiến EU phụ thuộc hơn vào năng lượng hóa thạch.

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa hệ thống phúc lợi xã hội phát triển ở nhiều quốc gia EU và hiệu quả kinh tế của khối.

  • A. Hệ thống phúc lợi xã hội cao luôn làm giảm năng suất lao động và kìm hãm tăng trưởng.
  • B. Không có mối liên hệ nào giữa phúc lợi xã hội và hiệu quả kinh tế.
  • C. Có thể tạo áp lực lên ngân sách, nhưng đồng thời góp phần duy trì ổn định xã hội, nâng cao sức khỏe và trình độ người lao động, gián tiếp hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững.
  • D. Chỉ có lợi cho người thất nghiệp và không đóng góp gì cho nền kinh tế.

Câu 30: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới được xây dựng dựa trên sự kết hợp của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây có vai trò ÍT quan trọng nhất trong việc tạo nên sức mạnh kinh tế hiện tại của EU so với các yếu tố còn lại?

  • A. Quy mô thị trường nội địa rộng lớn và hội nhập sâu sắc.
  • B. Trình độ khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo cao.
  • C. Vai trò trung tâm trong thương mại và đầu tư quốc tế.
  • D. Sự đồng nhất hoàn toàn về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia thành viên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Phân tích vai trò quan trọng nhất của thị trường chung châu Âu đối với vị thế kinh tế toàn cầu của Liên minh châu Âu (EU).

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Dựa vào dữ liệu thương mại quốc tế, EU thường xuyên là một trong những khối/quốc gia dẫn đầu thế giới về tổng kim ngạch xuất nhập khẩu. Điều này phản ánh điều gì về nền kinh tế của EU?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Việc sử dụng đồng tiền chung Euro bởi đa số quốc gia thành viên EU mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào cho khối?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một công ty khởi nghiệp công nghệ tại Đức muốn mở rộng hoạt động kinh doanh và thành lập chi nhánh mới tại Pháp và Tây Ban Nha mà không gặp các rào cản pháp lý phức tạp hay phân biệt đối xử so với các công ty nội địa. Tình huống này thể hiện rõ nhất quyền tự do lưu thông nào trong EU?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một nhà đầu tư cá nhân người Ý quyết định mở tài khoản ngân hàng và mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Hà Lan mà không gặp phải các hạn chế chuyển tiền hay quy định đặc biệt nào dựa trên quốc tịch. Tình huống này minh họa quyền tự do lưu thông nào của EU?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Các quốc gia thành viên EU có trình độ phát triển kinh tế không đồng đều, tồn tại sự chênh lệch đáng kể giữa các nước Tây Âu phát triển và một số nước Đông Âu mới gia nhập. Thực trạng này đặt ra thách thức chủ yếu nào cho sự phát triển bền vững và hội nhập sâu rộng của EU?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Dự án Đường hầm eo biển Măng-sơ (Channel Tunnel) nối Anh và Pháp (trước Brexit) là một minh chứng cho sự hợp tác quy mô lớn về cơ sở hạ tầng trong EU. Công trình này có ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất nào đối với việc kết nối giữa Anh và lục địa châu Âu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Liên kết vùng (Euroregion) là hình thức hợp tác giữa các địa phương nằm dọc biên giới các quốc gia thành viên EU. Mục tiêu chính của các liên kết vùng này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: EU là một trong những nhà cung cấp viện trợ phát triển chính thức (ODA) lớn nhất trên thế giới. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào trong vị thế toàn cầu của EU?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Ngành công nghiệp chế tạo, đặc biệt là các ngành công nghệ cao như hàng không vũ trụ (ví dụ: Airbus), ô tô, dược phẩm, là thế mạnh nổi bật của EU. Điều này góp phần củng cố vị thế kinh tế của EU trên thế giới chủ yếu thông qua yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Sự kiện Vương quốc Anh (UK) rời khỏi Liên minh châu Âu (Brexit) vào năm 2020 được dự báo sẽ tác động chủ yếu như thế nào đến quy mô và sức mạnh kinh tế của EU?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nhận định nào sau đây là ĐÚNG khi so sánh vị thế kinh tế của EU với Hoa Kỳ và Trung Quốc trong những năm gần đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Quyền tự do di chuyển của con người trong EU cho phép công dân các nước thành viên tự do đi lại, cư trú và làm việc ở bất kỳ quốc gia thành viên nào khác. Lợi ích kinh tế chính của quyền này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Các biện pháp nhằm hài hòa hóa luật pháp và tiêu chuẩn kỹ thuật giữa các quốc gia thành viên trong thị trường chung EU có mục đích chủ yếu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một sản phẩm được sản xuất hợp pháp tại Bỉ và đáp ứng các tiêu chuẩn của EU có thể được bán tự do tại bất kỳ quốc gia thành viên nào khác như Đức, Ý, hoặc Thụy Điển mà không cần kiểm tra lại hoặc chịu thuế quan bổ sung. Nguyên tắc này là cốt lõi của quyền tự do lưu thông nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Ngành nông nghiệp EU nhận được sự hỗ trợ đáng kể từ Chính sách Nông nghiệp Chung (CAP). Mặc dù có những tranh cãi, CAP góp phần vào vị thế kinh tế của EU như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Việc EU đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D), đặc biệt trong các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, công nghệ số, và y sinh học, thể hiện chiến lược kinh tế nào của khối nhằm duy trì vị thế cạnh tranh toàn cầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Mặc dù là một khối kinh tế thống nhất, quá trình ra quyết định trong EU đôi khi gặp khó khăn do sự đa dạng về lợi ích và quan điểm của 27 quốc gia thành viên. Thách thức này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến vị thế kinh tế của EU?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc EU là một trong những điểm đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) hấp dẫn nhất thế giới.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi một công ty vận tải đường bộ của Bồ Đào Nha được phép hoạt động và cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa tại Thụy Điển mà không cần giấy phép đặc biệt ngoài giấy phép của EU, đây là ví dụ về quyền tự do lưu thông nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Ngành du lịch đóng góp đáng kể vào GDP của nhiều quốc gia EU và là một phần quan trọng của nền kinh tế dịch vụ khối. Điều này được hỗ trợ mạnh mẽ bởi quyền tự do lưu thông nào trong nội bộ EU?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Các ngân hàng và tổ chức tài chính tại bất kỳ quốc gia thành viên EU nào đều có thể cung cấp dịch vụ cho khách hàng ở các quốc gia thành viên khác mà không cần thành lập chi nhánh riêng ở mỗi nước (với một số điều kiện). Đây là ứng dụng của quyền tự do lưu thông nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích tác động của việc EU có lực lượng lao động có trình độ học vấn và kỹ năng cao đến vị thế kinh tế của khối.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Mặc dù là một khối kinh tế lớn, EU vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức như già hóa dân số, cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi, và các cuộc khủng hoảng kinh tế/tài chính toàn cầu. Để duy trì vị thế, EU cần tập trung vào giải pháp kinh tế nào là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi một công ty đa quốc gia ngoài EU quyết định đặt trụ sở chính hoặc trung tâm nghiên cứu và phát triển tại một quốc gia thành viên EU để tiếp cận toàn bộ thị trường chung, điều này thể hiện lợi thế nào của EU trong việc thu hút đầu tư?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích tầm quan trọng của việc duy trì sự ổn định kinh tế vĩ mô (kiểm soát lạm phát, nợ công, tỷ giá) đối với vị thế của Khu vực đồng Euro (Eurozone) trên thị trường tài chính toàn cầu.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Mặc dù có những khác biệt, các quốc gia thành viên EU có xu hướng chia sẻ các giá trị chung về dân chủ, pháp quyền và kinh tế thị trường. Nền tảng giá trị này góp phần vào sự thành công kinh tế của EU như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: EU là một trong những khối kinh tế đi đầu trong các chính sách về biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (ví dụ: Thỏa thuận Xanh Châu Âu). Việc đầu tư vào nền kinh tế xanh ảnh hưởng đến vị thế kinh tế của EU như thế nào trong dài hạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa hệ thống phúc lợi xã hội phát triển ở nhiều quốc gia EU và hiệu quả kinh tế của khối.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới được xây dựng dựa trên sự kết hợp của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây có vai trò ÍT quan trọng nhất trong việc tạo nên sức mạnh kinh tế hiện tại của EU so với các yếu tố còn lại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Liên minh châu Âu (EU) được đánh giá là một trong ba trung tâm kinh tế hàng đầu thế giới. Điều này chủ yếu dựa vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng quốc gia thành viên đông đảo.
  • B. Tổng sản phẩm nội địa (GDP) lớn, chiếm tỷ trọng cao trong thương mại và đầu tư toàn cầu.
  • C. Diện tích lãnh thổ rộng lớn và tài nguyên thiên nhiên đa dạng.
  • D. Lịch sử phát triển lâu đời và ảnh hưởng văn hóa sâu rộng.

Câu 2: Một công ty sản xuất ô tô tại Đức quyết định mở rộng thị trường bằng cách bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng ở Pháp, Tây Ban Nha và Ý mà không phải đối mặt với thuế quan hay các rào cản thương mại đáng kể. Quyền tự do nào trong EU đã tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động này?

  • A. Tự do di chuyển.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 3: Việc sử dụng đồng tiền chung Euro trong nhiều quốc gia thành viên EU mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào sau đây cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng trong khối?

  • A. Tăng cường sự độc lập về chính sách tiền tệ của từng quốc gia thành viên.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ lạm phát trong khu vực đồng Euro.
  • C. Giảm chi phí sản xuất cho tất cả các ngành công nghiệp.
  • D. Giảm chi phí chuyển đổi ngoại tệ và rủi ro tỷ giá, thúc đẩy thương mại và đầu tư nội khối.

Câu 4: Một sinh viên người Ba Lan muốn chuyển đến sống và làm việc tại Ireland sau khi tốt nghiệp mà không cần xin giấy phép lao động phức tạp như đối với công dân ngoài EU. Quyền tự do nào của EU đã tạo điều kiện này?

  • A. Tự do di chuyển.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 5: Một nhà đầu tư tại Bỉ muốn mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Frankfurt (Đức) hoặc mở một tài khoản ngân hàng tại Luxembourg để tối ưu hóa lợi nhuận. Quyền tự do nào trong EU hỗ trợ hoạt động này?

  • A. Tự do di chuyển.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 6: Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu kinh tế của Liên minh châu Âu. Điều này phản ánh đặc điểm nào về trình độ phát triển kinh tế của EU?

  • A. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • B. Nền kinh tế phát triển với trình độ công nghệ cao và cơ cấu hiện đại.
  • C. Nền kinh tế đang trong giai đoạn công nghiệp hóa mạnh mẽ.
  • D. Nền kinh tế còn phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp truyền thống.

Câu 7: Dựa vào kiến thức đã học, hãy cho biết ngành công nghiệp nào của EU thường được nhắc đến như một minh chứng cho sự hợp tác thành công giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ cao?

  • A. Công nghiệp hàng không vũ trụ (ví dụ: Airbus).
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghiệp khai khoáng.
  • D. Công nghiệp chế biến nông sản.

Câu 8: Mặc dù là một khối kinh tế thống nhất, EU vẫn tồn tại sự chênh lệch đáng kể về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Vấn đề này đặt ra thách thức chủ yếu nào cho sự phát triển bền vững của toàn khối?

  • A. Khó khăn trong việc mở rộng thị trường ra bên ngoài.
  • B. Giảm khả năng cạnh tranh của các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Gia tăng bất bình đẳng xã hội, khó khăn trong việc điều phối chính sách chung và tạo áp lực lên ngân sách hỗ trợ.
  • D. Thiếu nguồn lao động chất lượng cao cho các ngành kinh tế mới.

Câu 9: Liên kết vùng (Euroregion) ở các khu vực biên giới của EU là một hình thức hợp tác nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ hơn hoạt động di chuyển của người dân qua biên giới.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, xã hội, văn hóa và giải quyết các vấn đề chung ở khu vực biên giới.
  • C. Xây dựng các công trình phòng thủ quân sự chung dọc biên giới.
  • D. Chỉ tập trung vào việc trao đổi văn hóa giữa các cộng đồng dân cư.

Câu 10: So với Hoa Kỳ và Trung Quốc, EU có lợi thế nổi bật nào về mặt kinh tế?

  • A. Quy mô dân số và nguồn lao động giá rẻ dồi dào.
  • B. Trình độ công nghệ sản xuất hàng tiêu dùng vượt trội.
  • C. Thị trường chung rộng lớn, mức độ hội nhập kinh tế sâu sắc và mạng lưới thương mại toàn cầu phát triển.
  • D. Sự đồng nhất về chính sách kinh tế và tài chính giữa tất cả các thành viên.

Câu 11: Một công ty tư vấn tài chính có trụ sở tại Hà Lan muốn cung cấp dịch vụ cho khách hàng ở Bỉ và Pháp mà không cần thành lập chi nhánh riêng tại mỗi quốc gia đó. Quyền tự do nào của EU hỗ trợ hoạt động này?

  • A. Tự do di chuyển.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 12: Biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của EU năm 2020 cho thấy ngành dịch vụ chiếm 73.1%. Điều này cho thấy nền kinh tế EU đang ở giai đoạn phát triển nào?

  • A. Giai đoạn tiền công nghiệp.
  • B. Giai đoạn công nghiệp hóa ban đầu.
  • C. Giai đoạn công nghiệp hóa mạnh mẽ.
  • D. Giai đoạn phát triển cao, hướng tới kinh tế tri thức và dịch vụ.

Câu 13: EU là đối tác thương mại hàng đầu của nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Thị trường nội địa rộng lớn, nhu cầu tiêu dùng cao và khả năng sản xuất đa dạng.
  • B. Chỉ tập trung xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp.
  • C. Áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch nghiêm ngặt.
  • D. Chủ yếu nhập khẩu nguyên liệu thô từ các nước đang phát triển.

Câu 14: Việc Liên minh châu Âu cung cấp viện trợ phát triển cho các quốc gia kém phát triển trên thế giới thể hiện vai trò nào của khối trên trường quốc tế?

  • A. Vai trò quân sự hàng đầu.
  • B. Vai trò thống trị về công nghệ thông tin.
  • C. Vai trò tích cực trong hợp tác phát triển và ổn định toàn cầu.
  • D. Vai trò chi phối giá cả các mặt hàng năng lượng.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn mà EU phải đối mặt trong việc duy trì vị thế kinh tế toàn cầu là sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi. Để ứng phó, EU thường tập trung vào chiến lược nào?

  • A. Hạ thấp tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm để giảm giá thành.
  • B. Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, phát triển công nghệ cao và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • C. Áp đặt thuế nhập khẩu rất cao đối với hàng hóa từ các nền kinh tế mới nổi.
  • D. Giảm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D).

Câu 16: Brexit (Vương quốc Anh rời EU) được phân tích có tác động tiêu cực chủ yếu nào đến nền kinh tế của cả EU và Vương quốc Anh?

  • A. Tăng cường tự do di chuyển cho công dân hai bên.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các quy định hành chính phức tạp.
  • C. Thúc đẩy mạnh mẽ thương mại song phương.
  • D. Gia tăng rào cản thương mại và đầu tư, ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng và dòng vốn.

Câu 17: Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu có nhiều biến động, EU nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường tự chủ chiến lược, đặc biệt trong các lĩnh vực như năng lượng, y tế và công nghệ. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào các nguồn cung bên ngoài và tăng cường khả năng chống chịu trước các cú sốc toàn cầu.
  • B. Hạn chế tối đa hoạt động thương mại quốc tế.
  • C. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của thị trường trong việc phân bổ nguồn lực.

Câu 18: Vị thế của đồng Euro trên thị trường tài chính quốc tế được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Chỉ được sử dụng trong nội bộ khu vực Eurozone.
  • B. Được sử dụng rộng rãi trong giao dịch quốc tế và là một trong những đồng tiền dự trữ chính trên thế giới.
  • C. Chỉ có giá trị khi trao đổi với đồng Đô la Mỹ.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế toàn cầu.

Câu 19: Ngành nông nghiệp của EU có đặc điểm nổi bật nào sau đây, góp phần vào vị thế kinh tế của khối?

  • A. Quy mô sản xuất nhỏ lẻ, chủ yếu tự cung tự cấp.
  • B. Trình độ công nghệ thấp, năng suất không cao.
  • C. Sản xuất hiện đại, năng suất cao, được hỗ trợ chính sách và là nhà xuất khẩu nông sản lớn.
  • D. Chỉ tập trung vào các loại cây trồng nhiệt đới.

Câu 20: Tốc độ tăng trưởng kinh tế của EU trong những năm gần đây có xu hướng như thế nào so với một số nền kinh tế mới nổi châu Á?

  • A. Thường thấp hơn nhưng ổn định hơn.
  • B. Luôn cao hơn và biến động mạnh.
  • C. Tương đương nhau và rất ổn định.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa tốc độ tăng trưởng.

Câu 21: Việc EU chú trọng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và đổi mới sáng tạo nhằm mục đích chủ yếu nào để duy trì vị thế cạnh tranh trên toàn cầu?

  • A. Giảm chi phí lao động trong sản xuất.
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
  • C. Tăng cường xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao và tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng lớn.

Câu 22: Chính sách Nông nghiệp chung (CAP) của EU có tác động lớn đến hoạt động nông nghiệp của các nước thành viên. Tác động tích cực chủ yếu của CAP là gì?

  • A. Làm giảm đáng kể năng suất cây trồng và vật nuôi.
  • B. Hỗ trợ thu nhập cho nông dân, hiện đại hóa sản xuất và đảm bảo an ninh lương thực.
  • C. Khuyến khích nhập khẩu nông sản từ bên ngoài EU.
  • D. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp hữu cơ.

Câu 23: Một trong những điểm yếu cố hữu của nền kinh tế EU so với Hoa Kỳ là gì?

  • A. Thiếu sự đồng bộ hoàn toàn về chính sách tài khóa và tốc độ ra quyết định đôi khi chậm do cần sự đồng thuận của nhiều quốc gia.
  • B. Trình độ khoa học công nghệ thấp hơn đáng kể.
  • C. Quy mô thị trường nội địa nhỏ hơn nhiều.
  • D. Hoàn toàn không có khả năng cạnh tranh trong ngành dịch vụ.

Câu 24: EU được xem là một hình mẫu về liên kết kinh tế khu vực trên thế giới. Thành công này chủ yếu dựa trên nền tảng nào?

  • A. Chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự của các nước thành viên lớn.
  • B. Chỉ tập trung vào việc loại bỏ thuế quan giữa các nước.
  • C. Hoàn toàn không có sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia.
  • D. Hợp tác sâu rộng trên nhiều lĩnh vực, xây dựng thị trường chung với 4 quyền tự do và sử dụng đồng tiền chung.

Câu 25: Một trong những thách thức xã hội lớn mà EU đang đối mặt, có ảnh hưởng gián tiếp đến kinh tế, là vấn đề già hóa dân số. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì về mặt kinh tế?

  • A. Tăng cường nguồn cung lao động trẻ dồi dào.
  • B. Giảm chi phí cho hệ thống y tế và lương hưu.
  • C. Thiếu hụt lao động, tăng gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội và y tế.
  • D. Thúc đẩy mạnh mẽ tiêu dùng cá nhân.

Câu 26: EU là nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lớn trên thế giới. Hoạt động này phản ánh điều gì về khả năng kinh tế của EU?

  • A. EU có nguồn vốn dồi dào và các doanh nghiệp có năng lực cạnh tranh để đầu tư ra nước ngoài.
  • B. EU chỉ tập trung đầu tư vào các nước đang phát triển.
  • C. Các công ty EU đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm cơ hội đầu tư trong nước.
  • D. Hoạt động FDI của EU chủ yếu là nhập khẩu công nghệ.

Câu 27: Khi so sánh với Hoa Kỳ, EU có xu hướng có hệ thống phúc lợi xã hội và bảo vệ người lao động như thế nào?

  • A. Yếu hơn đáng kể và ít chú trọng bảo vệ người lao động.
  • B. Thường mạnh mẽ và chú trọng bảo vệ người lao động hơn.
  • C. Hoàn toàn giống với hệ thống của Hoa Kỳ.
  • D. Không có hệ thống phúc lợi xã hội nào.

Câu 28: Việc một công dân Bồ Đào Nha sang Đức làm việc theo hợp đồng lao động mà không cần xin giấy phép đặc biệt là minh chứng cho khía cạnh nào của tự do di chuyển trong EU?

  • A. Tự do đi lại chỉ với mục đích du lịch.
  • B. Tự do cư trú tạm thời.
  • C. Tự do thành lập doanh nghiệp.
  • D. Tự do lựa chọn nơi làm việc.

Câu 29: Liên kết khu vực sâu sắc như EU mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây cho các quốc gia thành viên, đặc biệt là các quốc gia có quy mô nhỏ hơn?

  • A. Tiếp cận thị trường lớn hơn, thu hút đầu tư và tăng cường sức mạnh đàm phán trên trường quốc tế.
  • B. Bị mất hoàn toàn quyền tự chủ kinh tế.
  • C. Chỉ được phép sản xuất các mặt hàng truyền thống.
  • D. Phải chịu thuế quan cao hơn khi xuất khẩu sang các nước thành viên khác.

Câu 30: Khu vực đồng Eurozone bao gồm các quốc gia thành viên EU sử dụng đồng Euro. Việc tham gia Eurozone đòi hỏi các quốc gia phải tuân thủ các tiêu chí hội tụ nghiêm ngặt về kinh tế. Điều này nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Khuyến khích các quốc gia chi tiêu ngân sách không giới hạn.
  • B. Đảm bảo sự ổn định kinh tế vĩ mô và duy trì giá trị của đồng Euro.
  • C. Buộc các quốc gia phải có tỷ lệ thất nghiệp rất cao.
  • D. Chỉ cho phép các quốc gia có nợ công lớn tham gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Liên minh châu Âu (EU) được đánh giá là một trong ba trung tâm kinh tế hàng đầu thế giới. Điều này chủ yếu dựa vào yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một công ty sản xuất ô tô tại Đức quyết định mở rộng thị trường bằng cách bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng ở Pháp, Tây Ban Nha và Ý mà không phải đối mặt với thuế quan hay các rào cản thương mại đáng kể. Quyền tự do nào trong EU đã tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Việc sử dụng đồng tiền chung Euro trong nhiều quốc gia thành viên EU mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào sau đây cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng trong khối?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một sinh viên người Ba Lan muốn chuyển đến sống và làm việc tại Ireland sau khi tốt nghiệp mà không cần xin giấy phép lao động phức tạp như đối với công dân ngoài EU. Quyền tự do nào của EU đã tạo điều kiện này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một nhà đầu tư tại Bỉ muốn mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Frankfurt (Đức) hoặc mở một tài khoản ngân hàng tại Luxembourg để tối ưu hóa lợi nhuận. Quyền tự do nào trong EU hỗ trợ hoạt động này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu kinh tế của Liên minh châu Âu. Điều này phản ánh đặc điểm nào về trình độ phát triển kinh tế của EU?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Dựa vào kiến thức đã học, hãy cho biết ngành công nghiệp nào của EU thường được nhắc đến như một minh chứng cho sự hợp tác thành công giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ cao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Mặc dù là một khối kinh tế thống nhất, EU vẫn tồn tại sự chênh lệch đáng kể về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Vấn đề này đặt ra thách thức chủ yếu nào cho sự phát triển bền vững của toàn khối?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Liên kết vùng (Euroregion) ở các khu vực biên giới của EU là một hình thức hợp tác nhằm mục đích chủ yếu nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: So với Hoa Kỳ và Trung Quốc, EU có lợi thế nổi bật nào về mặt kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một công ty tư vấn tài chính có trụ sở tại Hà Lan muốn cung cấp dịch vụ cho khách hàng ở Bỉ và Pháp mà không cần thành lập chi nhánh riêng tại mỗi quốc gia đó. Quyền tự do nào của EU hỗ trợ hoạt động này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của EU năm 2020 cho thấy ngành dịch vụ chiếm 73.1%. Điều này cho thấy nền kinh tế EU đang ở giai đoạn phát triển nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: EU là đối tác thương mại hàng đầu của nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Việc Liên minh châu Âu cung cấp viện trợ phát triển cho các quốc gia kém phát triển trên thế giới thể hiện vai trò nào của khối trên trường quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một trong những thách thức lớn mà EU phải đối mặt trong việc duy trì vị thế kinh tế toàn cầu là sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi. Để ứng phó, EU thường tập trung vào chiến lược nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Brexit (Vương quốc Anh rời EU) được phân tích có tác động tiêu cực chủ yếu nào đến nền kinh tế của cả EU và Vương quốc Anh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu có nhiều biến động, EU nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường tự chủ chiến lược, đặc biệt trong các lĩnh vực như năng lượng, y tế và công nghệ. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Vị thế của đồng Euro trên thị trường tài chính quốc tế được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Ngành nông nghiệp của EU có đặc điểm nổi bật nào sau đây, góp phần vào vị thế kinh tế của khối?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tốc độ tăng trưởng kinh tế của EU trong những năm gần đây có xu hướng như thế nào so với một số nền kinh tế mới nổi châu Á?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Việc EU chú trọng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và đổi mới sáng tạo nhằm mục đích chủ yếu nào để duy trì vị thế cạnh tranh trên toàn cầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Chính sách Nông nghiệp chung (CAP) của EU có tác động lớn đến hoạt động nông nghiệp của các nước thành viên. Tác động tích cực chủ yếu của CAP là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một trong những điểm yếu cố hữu của nền kinh tế EU so với Hoa Kỳ là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: EU được xem là một hình mẫu về liên kết kinh tế khu vực trên thế giới. Thành công này chủ yếu dựa trên nền tảng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một trong những thách thức xã hội lớn mà EU đang đối mặt, có ảnh hưởng gián tiếp đến kinh tế, là vấn đề già hóa dân số. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì về mặt kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: EU là nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lớn trên thế giới. Hoạt động này phản ánh điều gì về khả năng kinh tế của EU?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi so sánh với Hoa Kỳ, EU có xu hướng có hệ thống phúc lợi xã hội và bảo vệ người lao động như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Việc một công dân Bồ Đào Nha sang Đức làm việc theo hợp đồng lao động mà không cần xin giấy phép đặc biệt là minh chứng cho khía cạnh nào của tự do di chuyển trong EU?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Liên kết khu vực sâu sắc như EU mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây cho các quốc gia thành viên, đặc biệt là các quốc gia có quy mô nhỏ hơn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khu vực đồng Eurozone bao gồm các quốc gia thành viên EU sử dụng đồng Euro. Việc tham gia Eurozone đòi hỏi các quốc gia phải tuân thủ các tiêu chí hội tụ nghiêm ngặt về kinh tế. Điều này nhằm mục đích chủ yếu nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vị thế hàng đầu của Liên minh châu Âu (EU) trong thương mại quốc tế?

  • A. EU có dân số đông nhất thế giới.
  • B. EU là khối thương mại lớn nhất thế giới, chiếm tỉ trọng cao trong xuất khẩu và nhập khẩu toàn cầu.
  • C. EU có đồng tiền chung được sử dụng rộng rãi nhất.
  • D. EU có mạng lưới giao thông phát triển nhất thế giới.

Câu 2: Thị trường nội bộ (hay thị trường chung) của EU dựa trên nguyên tắc "Bốn Tự do". Tự do nào sau đây cho phép một công dân Pháp dễ dàng tìm kiếm việc làm và cư trú hợp pháp tại Đức?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do lưu thông tiền vốn.
  • D. Tự do di chuyển con người.

Câu 3: Đồng tiền chung Euro (Ơ-rô) được đưa vào sử dụng trong một số quốc gia thành viên EU có ý nghĩa kinh tế quan trọng nào sau đây?

  • A. Giúp các nước thành viên duy trì chính sách tiền tệ độc lập hoàn toàn.
  • B. Làm tăng chi phí chuyển đổi tiền tệ trong giao dịch nội khối.
  • C. Thúc đẩy thương mại và đầu tư nội khối, tăng cường sức cạnh tranh của EU trên thị trường quốc tế.
  • D. Chỉ có lợi cho các nước có nền kinh tế yếu hơn.

Câu 4: Tổ hợp công nghiệp hàng không Airbus, một ví dụ điển hình về sự hợp tác giữa các nước EU (Pháp, Đức, Anh, Tây Ban Nha), phản ánh khía cạnh nào trong vị thế kinh tế của EU?

  • A. Khả năng hợp tác quy mô lớn trong các ngành công nghệ cao, tạo ra sản phẩm cạnh tranh toàn cầu.
  • B. Sự phụ thuộc vào công nghệ từ bên ngoài EU.
  • C. Chỉ tập trung vào sản xuất hàng tiêu dùng.
  • D. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu 5: Xét tình huống một công ty tư vấn của Ireland mở chi nhánh và cung cấp dịch vụ cho khách hàng tại Bỉ mà không gặp rào cản pháp lý hay thuế quan đặc biệt. Tình huống này minh họa rõ nhất nguyên tắc tự do nào trong thị trường chung EU?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do lưu thông tiền vốn.
  • D. Tự do di chuyển con người.

Câu 6: Vị thế kinh tế của EU trên thế giới không được thể hiện qua đặc điểm nào sau đây?

  • A. Là một trong ba trung tâm kinh tế lớn nhất thế giới (cùng với Hoa Kỳ và Đông Á).
  • B. Chiếm tỷ trọng cao trong tổng sản phẩm nội địa (GDP) toàn cầu.
  • C. Có tốc độ tăng trưởng kinh tế luôn cao nhất thế giới trong nhiều thập kỷ.
  • D. Là đối tác thương mại quan trọng của nhiều quốc gia và khu vực.

Câu 7: Việc bãi bỏ các hạn chế đối với thanh toán và giao dịch, cho phép nhà đầu tư từ một nước EU dễ dàng đầu tư vào chứng khoán hoặc bất động sản ở một nước EU khác, thể hiện nguyên tắc tự do nào trong thị trường chung?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do lưu thông tiền vốn.
  • D. Tự do di chuyển con người.

Câu 8: So với các quốc gia riêng lẻ, việc EU hoạt động như một khối thương mại thống nhất mang lại lợi thế nào sau đây trên trường quốc tế?

  • A. Tăng cường sức mạnh đàm phán trong các hiệp định thương mại quốc tế.
  • B. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nước thành viên.
  • C. Làm suy yếu vị thế của đồng Euro.
  • D. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường của các doanh nghiệp EU.

Câu 9: Liên kết vùng châu Âu (Euroregion) là hình thức hợp tác giữa các khu vực biên giới của các quốc gia thành viên EU. Mục đích chính của việc hình thành các liên kết vùng này là gì?

  • A. Xây dựng các công trình quân sự chung dọc biên giới.
  • B. Hạn chế sự di chuyển của người dân giữa các quốc gia.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ môi trường.
  • D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, xã hội, văn hóa, an ninh để tận dụng lợi thế và giải quyết vấn đề chung ở vùng biên giới.

Câu 10: Đường hầm Măng-sơ nối Anh với châu Âu lục địa (Pháp) là một công trình giao thông quan trọng. Công trình này có ý nghĩa nào đối với thương mại và giao thông trong EU (trước Brexit)?

  • A. Làm tăng thời gian và chi phí vận chuyển hàng hóa.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển người và hàng hóa giữa Anh và lục địa châu Âu, thúc đẩy thương mại.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích du lịch.
  • D. Làm giảm sự kết nối giữa Anh và các nước EU.

Câu 11: Thách thức nào sau đây không phải là thách thức nội bộ đối với vị thế kinh tế của EU?

  • A. Sự cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi như Trung Quốc và Ấn Độ.
  • B. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thủ tục hành chính phức tạp ở một số lĩnh vực.
  • D. Những bất đồng về chính sách kinh tế giữa các nước thành viên.

Câu 12: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới được củng cố bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ dựa vào nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Hoạt động kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
  • C. Thiếu liên kết và hợp tác giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Sở hữu nền kinh tế tri thức phát triển, khoa học công nghệ tiên tiến và mạng lưới giao thông hiện đại.

Câu 13: Việc áp dụng chính sách thương mại chung đối với các nước ngoài khối EU có ý nghĩa gì đối với vị thế của EU trên thị trường quốc tế?

  • A. Tăng cường sức mạnh tập thể và khả năng cạnh tranh khi đối phó với các đối tác thương mại lớn.
  • B. Làm suy yếu khả năng đàm phán của từng quốc gia thành viên.
  • C. Khiến EU trở nên kém hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
  • D. Làm giảm khối lượng thương mại của EU với phần còn lại của thế giới.

Câu 14: Bên cạnh Euro, những yếu tố nào khác thể hiện sự hội nhập sâu sắc về kinh tế trong EU?

  • A. Việc mỗi quốc gia duy trì hệ thống luật pháp và quy định kinh tế hoàn toàn khác biệt.
  • B. Sự hình thành thị trường nội bộ với "Bốn Tự do" và các chính sách chung (ví dụ: chính sách nông nghiệp chung).
  • C. Việc hạn chế di chuyển của người lao động giữa các nước thành viên.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt và thiếu hợp tác giữa các doanh nghiệp xuyên quốc gia của EU.

Câu 15: Brexit (Anh rời EU) được xem là một thách thức đối với EU vì nó làm giảm quy mô kinh tế của khối và có thể ảnh hưởng đến khía cạnh nào sau đây?

  • A. Làm tăng sự đồng nhất về chính sách giữa các nước thành viên còn lại.
  • B. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường lao động của EU.
  • C. Làm suy yếu sức mạnh đàm phán và vị thế của EU trên trường quốc tế (ví dụ: trong WTO).
  • D. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của đồng Euro.

Câu 16: Nhận định nào sau đây đúng khi nói về vị thế của EU trong đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) toàn cầu?

  • A. EU là khu vực nhận FDI ít nhất thế giới.
  • B. EU chỉ đầu tư FDI vào các nước đang phát triển.
  • C. EU không có vai trò đáng kể trong dòng chảy FDI toàn cầu.
  • D. EU là một trong những trung tâm thu hút và đầu tư FDI hàng đầu thế giới.

Câu 17: Việc một sản phẩm được sản xuất hợp pháp tại Tây Ban Nha có thể được bán tự do tại thị trường Đức mà không cần kiểm tra lại hoặc chịu thuế quan bổ sung là minh chứng cho nguyên tắc nào trong thị trường chung EU?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do lưu thông tiền vốn.
  • D. Tự do di chuyển con người.

Câu 18: Bên cạnh thương mại và đầu tư, EU còn là nhà cung cấp viện trợ phát triển lớn cho nhiều quốc gia trên thế giới. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào trong vai trò kinh tế của EU?

  • A. Sự tập trung vào lợi ích kinh tế ngắn hạn.
  • B. Sự thiếu quan tâm đến các vấn đề toàn cầu.
  • C. Vai trò là một chủ thể kinh tế có trách nhiệm và ảnh hưởng trong các vấn đề phát triển toàn cầu.
  • D. Sự yếu kém trong khả năng cạnh tranh kinh tế.

Câu 19: So với Hoa Kỳ và Trung Quốc, nền kinh tế EU có đặc điểm nổi bật nào về cấu trúc và sự đa dạng?

  • A. Là một nền kinh tế đơn nhất, đồng nhất về mọi mặt.
  • B. Là sự tổng hợp của nhiều nền kinh tế quốc gia đa dạng về cơ cấu ngành, trình độ phát triển và văn hóa.
  • C. Chỉ tập trung vào một vài ngành kinh tế mũi nhọn duy nhất.
  • D. Thiếu sự liên kết và hợp tác giữa các khu vực kinh tế.

Câu 20: Sự tồn tại của thị trường nội bộ EU với "Bốn Tự do" đã góp phần quan trọng vào việc:

  • A. Tăng cường hiệu quả sản xuất, mở rộng quy mô thị trường và thúc đẩy cạnh tranh giữa các doanh nghiệp EU.
  • B. Làm tăng các rào cản thương mại giữa các nước thành viên.
  • C. Giảm sự lựa chọn cho người tiêu dùng.
  • D. Hạn chế sự đổi mới và sáng tạo trong nền kinh tế.

Câu 21: Mạng lưới giao thông phát triển đồng bộ và hiện đại (đường bộ cao tốc, đường sắt cao tốc, cảng biển, sân bay) trong EU có vai trò như thế nào đối với vị thế kinh tế của khối?

  • A. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự.
  • B. Làm tăng chi phí vận chuyển hàng hóa.
  • C. Hạn chế khả năng tiếp cận các thị trường mới.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho lưu thông hàng hóa, dịch vụ, con người và tiền vốn, thúc đẩy hoạt động kinh tế và hội nhập.

Câu 22: Việc nhiều quốc gia thành viên EU cùng tham gia vào các dự án nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ quy mô lớn (ví dụ: trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, y tế) thể hiện điều gì về tiềm năng kinh tế của EU?

  • A. Sự thiếu khả năng cạnh tranh trong nghiên cứu khoa học.
  • B. Khả năng huy động nguồn lực, chia sẻ kiến thức và đẩy mạnh đổi mới sáng tạo ở cấp độ khu vực.
  • C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nhập khẩu.
  • D. Thiếu sự quan tâm đến các lĩnh vực khoa học và công nghệ tiên tiến.

Câu 23: Mặc dù là một khối kinh tế lớn, EU vẫn đối mặt với thách thức về sự chênh lệch phát triển giữa các vùng, đặc biệt là giữa các nước Tây Âu phát triển và một số nước Đông Âu. Thách thức này có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự ổn định và phát triển chung của EU?

  • A. Có thể gây ra căng thẳng xã hội, chính trị và tạo áp lực lên các chính sách hỗ trợ, làm chậm quá trình hội nhập.
  • B. Thúc đẩy sự đồng đều về thu nhập và cơ hội việc làm.
  • C. Làm tăng tốc độ di chuyển của lao động có kỹ năng đến các vùng kém phát triển.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của thị trường chung.

Câu 24: Xét về quy mô GDP, EU thường được so sánh với Hoa Kỳ và Trung Quốc. Vị thế của EU trong nhóm này thể hiện điều gì về sức mạnh kinh tế tổng thể của khối?

  • A. EU có GDP thấp hơn đáng kể so với bất kỳ quốc gia nào khác.
  • B. EU là nền kinh tế lớn nhất thế giới, vượt xa Hoa Kỳ và Trung Quốc.
  • C. EU là một trong ba nền kinh tế lớn nhất toàn cầu, có sức ảnh hưởng quan trọng đến kinh tế thế giới.
  • D. GDP của EU chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên.

Câu 25: Chính sách nông nghiệp chung (Common Agricultural Policy - CAP) của EU, dù gây tranh cãi, có tác động đáng kể đến lĩnh vực nông nghiệp và vị thế xuất khẩu nông sản của EU. Tác động chính của CAP là gì?

  • A. Làm suy yếu ngành nông nghiệp của các nước thành viên.
  • B. Đảm bảo an ninh lương thực, hỗ trợ thu nhập cho nông dân và thúc đẩy xuất khẩu nông sản của EU.
  • C. Khiến giá nông sản trong EU luôn cao hơn giá thế giới.
  • D. Hạn chế việc sử dụng công nghệ trong sản xuất nông nghiệp.

Câu 26: Khả năng thu hút nhân tài và lao động có kỹ năng từ bên ngoài EU đến làm việc trong khối là một yếu tố quan trọng củng cố vị thế kinh tế của EU. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sức hút này?

  • A. Mức lương thấp và điều kiện làm việc tồi tệ.
  • B. Thiếu cơ hội phát triển nghề nghiệp.
  • C. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa không thể vượt qua.
  • D. Nền kinh tế phát triển, môi trường làm việc chuyên nghiệp, hệ thống giáo dục và y tế chất lượng cao.

Câu 27: So với các tổ chức hợp tác kinh tế khu vực khác trên thế giới, EU được đánh giá là có mức độ liên kết và hội nhập sâu sắc hơn. Minh chứng rõ nhất cho điều này là gì?

  • A. Việc hình thành thị trường nội bộ với "Bốn Tự do" và sử dụng đồng tiền chung Euro trong nhiều nước thành viên.
  • B. Chỉ đơn thuần là khu vực mậu dịch tự do.
  • C. Thiếu các thể chế chung để điều phối chính sách.
  • D. Mỗi quốc gia thành viên vẫn giữ hoàn toàn quyền lực trong mọi lĩnh vực kinh tế.

Câu 28: Vị thế của EU trong nền kinh tế số và công nghệ thông tin được thể hiện qua điều gì?

  • A. Sự chậm trễ trong việc áp dụng công nghệ mới.
  • B. Thiếu các doanh nghiệp công nghệ hàng đầu thế giới.
  • C. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D), có nhiều công ty công nghệ lớn và tiên phong trong các quy định về dữ liệu (GDPR).
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ từ bên ngoài.

Câu 29: Việc hình thành Liên minh Thuế quan (Customs Union) trong EU, nơi các nước thành viên áp dụng cùng một mức thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài khối, có ý nghĩa gì?

  • A. Gây khó khăn cho việc xác định nguồn gốc hàng hóa.
  • B. Làm tăng sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các nước thành viên.
  • C. Chỉ có lợi cho các nước nhập khẩu hàng hóa từ bên ngoài.
  • D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan nội khối và tăng cường sức mạnh đàm phán thương mại của EU với các đối tác bên ngoài.

Câu 30: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc quản lý một đồng tiền chung (Euro) cho nhiều quốc gia có nền kinh tế khác nhau?

  • A. Khó khăn trong việc áp dụng chính sách tiền tệ phù hợp cho tất cả các nước, đặc biệt khi có sự chênh lệch về lạm phát hoặc tăng trưởng.
  • B. Làm tăng chi phí chuyển đổi tiền tệ.
  • C. Giảm khả năng tiếp cận nguồn vốn vay quốc tế.
  • D. Thúc đẩy đầu tư vào các ngành công nghiệp truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vị thế hàng đầu của Liên minh châu Âu (EU) trong thương mại quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Thị trường nội bộ (hay thị trường chung) của EU dựa trên nguyên tắc 'Bốn Tự do'. Tự do nào sau đây cho phép một công dân Pháp dễ dàng tìm kiếm việc làm và cư trú hợp pháp tại Đức?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đồng tiền chung Euro (Ơ-rô) được đưa vào sử dụng trong một số quốc gia thành viên EU có ý nghĩa kinh tế quan trọng nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Tổ hợp công nghiệp hàng không Airbus, một ví dụ điển hình về sự hợp tác giữa các nước EU (Pháp, Đức, Anh, Tây Ban Nha), phản ánh khía cạnh nào trong vị thế kinh tế của EU?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Xét tình huống một công ty tư vấn của Ireland mở chi nhánh và cung cấp dịch vụ cho khách hàng tại Bỉ mà không gặp rào cản pháp lý hay thuế quan đặc biệt. Tình huống này minh họa rõ nhất nguyên tắc tự do nào trong thị trường chung EU?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Vị thế kinh tế của EU trên thế giới không được thể hiện qua đặc điểm nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Việc bãi bỏ các hạn chế đối với thanh toán và giao dịch, cho phép nhà đầu tư từ một nước EU dễ dàng đầu tư vào chứng khoán hoặc bất động sản ở một nước EU khác, thể hiện nguyên tắc tự do nào trong thị trường chung?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: So với các quốc gia riêng lẻ, việc EU hoạt động như một khối thương mại thống nhất mang lại lợi thế nào sau đây trên trường quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Liên kết vùng châu Âu (Euroregion) là hình thức hợp tác giữa các khu vực biên giới của các quốc gia thành viên EU. Mục đích chính của việc hình thành các liên kết vùng này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đường hầm Măng-sơ nối Anh với châu Âu lục địa (Pháp) là một công trình giao thông quan trọng. Công trình này có ý nghĩa nào đối với thương mại và giao thông trong EU (trước Brexit)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Thách thức nào sau đây không phải là thách thức nội bộ đối với vị thế kinh tế của EU?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới được củng cố bởi yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Việc áp dụng chính sách thương mại chung đối với các nước ngoài khối EU có ý nghĩa gì đối với vị thế của EU trên thị trường quốc tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Bên cạnh Euro, những yếu tố nào khác thể hiện sự hội nhập sâu sắc về kinh tế trong EU?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Brexit (Anh rời EU) được xem là một thách thức đối với EU vì nó làm giảm quy mô kinh tế của khối và có thể ảnh hưởng đến khía cạnh nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Nhận định nào sau đây đúng khi nói về vị thế của EU trong đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) toàn cầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Việc một sản phẩm được sản xuất hợp pháp tại Tây Ban Nha có thể được bán tự do tại thị trường Đức mà không cần kiểm tra lại hoặc chịu thuế quan bổ sung là minh chứng cho nguyên tắc nào trong thị trường chung EU?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Bên cạnh thương mại và đầu tư, EU còn là nhà cung cấp viện trợ phát triển lớn cho nhiều quốc gia trên thế giới. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào trong vai trò kinh tế của EU?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: So với Hoa Kỳ và Trung Quốc, nền kinh tế EU có đặc điểm nổi bật nào về cấu trúc và sự đa dạng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Sự tồn tại của thị trường nội bộ EU với 'Bốn Tự do' đã góp phần quan trọng vào việc:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Mạng lưới giao thông phát triển đồng bộ và hiện đại (đường bộ cao tốc, đường sắt cao tốc, cảng biển, sân bay) trong EU có vai trò như thế nào đối với vị thế kinh tế của khối?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Việc nhiều quốc gia thành viên EU cùng tham gia vào các dự án nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ quy mô lớn (ví dụ: trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, y tế) thể hiện điều gì về tiềm năng kinh tế của EU?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Mặc dù là một khối kinh tế lớn, EU vẫn đối mặt với thách thức về sự chênh lệch phát triển giữa các vùng, đặc biệt là giữa các nước Tây Âu phát triển và một số nước Đông Âu. Thách thức này có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự ổn định và phát triển chung của EU?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Xét về quy mô GDP, EU thường được so sánh với Hoa Kỳ và Trung Quốc. Vị thế của EU trong nhóm này thể hiện điều gì về sức mạnh kinh tế tổng thể của khối?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Chính sách nông nghiệp chung (Common Agricultural Policy - CAP) của EU, dù gây tranh cãi, có tác động đáng kể đến lĩnh vực nông nghiệp và vị thế xuất khẩu nông sản của EU. Tác động chính của CAP là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khả năng thu hút nhân tài và lao động có kỹ năng từ bên ngoài EU đến làm việc trong khối là một yếu tố quan trọng củng cố vị thế kinh tế của EU. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sức hút này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: So với các tổ chức hợp tác kinh tế khu vực khác trên thế giới, EU được đánh giá là có mức độ liên kết và hội nhập sâu sắc hơn. Minh chứng rõ nhất cho điều này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Vị thế của EU trong nền kinh tế số và công nghệ thông tin được thể hiện qua điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Việc hình thành Liên minh Thuế quan (Customs Union) trong EU, nơi các nước thành viên áp dụng cùng một mức thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài khối, có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc quản lý một đồng tiền chung (Euro) cho nhiều quốc gia có nền kinh tế khác nhau?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Liên minh châu Âu (EU) được xem là một trong những trung tâm kinh tế hàng đầu thế giới chủ yếu dựa trên cơ sở nào sau đây?

  • A. Sở hữu trữ lượng khoáng sản khổng lồ và đa dạng.
  • B. Có quy mô dân số đông nhất thế giới.
  • C. Là nơi xuất phát của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • D. Quy mô GDP lớn, vai trò quan trọng trong thương mại và đầu tư toàn cầu.

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp về công nghệ thông tin ở Estonia muốn mở rộng hoạt động và tuyển dụng nhân viên từ Bồ Đào Nha mà không gặp rào cản về giấy phép lao động hay thủ tục phức tạp. Quyền tự do nào của EU đã tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động này?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do di chuyển con người.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 3: Việc sử dụng đồng Euro chung trong Khu vực đồng Euro (Eurozone) mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào sau đây cho các quốc gia thành viên sử dụng nó?

  • A. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp nội khối.
  • B. Loại bỏ rủi ro tỷ giá hối đoái, thúc đẩy thương mại và đầu tư nội khối.
  • C. Tăng cường quyền kiểm soát chính sách tiền tệ riêng biệt của từng quốc gia.
  • D. Giúp các quốc gia thành viên dễ dàng điều chỉnh giá cả độc lập với nhau.

Câu 4: Nền kinh tế EU có cơ cấu ngành như thế nào so với các trung tâm kinh tế lớn khác trên thế giới như Hoa Kỳ hay Nhật Bản?

  • A. Tỷ trọng ngành dịch vụ chiếm cao nhất, tiếp đến là công nghiệp, nông nghiệp chiếm tỷ trọng nhỏ.
  • B. Tỷ trọng ngành công nghiệp chiếm cao nhất, là trung tâm sản xuất của thế giới.
  • C. Nông nghiệp vẫn là ngành chủ đạo, đảm bảo an ninh lương thực cho toàn khối.
  • D. Cơ cấu kinh tế khá cân bằng giữa ba khu vực: nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.

Câu 5: Một nhà đầu tư từ Ireland muốn mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Pháp mà không gặp bất kỳ hạn chế hay thuế bổ sung nào chỉ vì khác quốc tịch. Nguyên tắc tự do nào của EU đang được thể hiện trong tình huống này?

  • A. Tự do di chuyển con người.
  • B. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • C. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 6: Chính sách nông nghiệp chung (Common Agricultural Policy - CAP) của EU có mục tiêu chính là gì?

  • A. Giảm thiểu diện tích canh tác nông nghiệp để phát triển công nghiệp.
  • B. Tăng cường nhập khẩu nông sản từ các nước đang phát triển.
  • C. Đảm bảo an ninh lương thực, hỗ trợ nông dân và phát triển nông thôn bền vững.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nông nghiệp hữu cơ trên toàn bộ lãnh thổ EU.

Câu 7: Dù là một khối kinh tế thống nhất, EU vẫn tồn tại sự chênh lệch đáng kể về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng góp phần trực tiếp tạo nên sự chênh lệch này?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ chính thức giữa các quốc gia.
  • B. Lịch sử phát triển kinh tế và cơ cấu kinh tế khác nhau.
  • C. Trình độ công nghệ, cơ sở hạ tầng và chất lượng nguồn nhân lực.
  • D. Mức độ tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

Câu 8: Dự án sản xuất máy bay Airbus, với sự hợp tác của nhiều quốc gia châu Âu, là một ví dụ điển hình cho thấy điều gì về nền kinh tế EU?

  • A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nhập khẩu từ bên ngoài khối.
  • B. Khả năng hợp tác hiệu quả trong các dự án công nghệ cao và cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
  • C. Xu hướng mỗi quốc gia thành viên tự phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn riêng biệt.
  • D. Vai trò chi phối tuyệt đối của một vài quốc gia lớn trong các ngành công nghiệp chiến lược.

Câu 9: Một xe tải chở hàng dệt may từ Ba Lan đến Đức chỉ cần làm thủ tục hải quan rất đơn giản tại biên giới, không phải chịu thuế nhập khẩu giữa hai nước. Nguyên tắc tự do nào của EU đã tạo điều kiện cho việc này?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • C. Tự do di chuyển con người.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 10: EU là một trong những nhà cung cấp viện trợ phát triển chính thức (ODA) lớn nhất thế giới. Điều này phản ánh điều gì về vị thế của EU trong nền kinh tế toàn cầu?

  • A. EU đang phải đối mặt với nhiều thách thức kinh tế nội bộ nghiêm trọng.
  • B. EU ưu tiên đầu tư vào các nước phát triển hơn là các nước đang phát triển.
  • C. Vai trò kinh tế của EU trên trường quốc tế đang suy giảm nhanh chóng.
  • D. EU có tiềm lực kinh tế mạnh và đóng góp tích cực vào sự phát triển của các quốc gia khác.

Câu 11: Liên kết vùng châu Âu (Euroregion) chủ yếu tập trung vào các hoạt động hợp tác nào giữa các khu vực biên giới của các quốc gia thành viên?

  • A. Chỉ tập trung vào các vấn đề an ninh và quân sự.
  • B. Hợp tác đa lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, giáo dục, môi trường để giải quyết các vấn đề chung.
  • C. Chỉ nhằm mục đích đơn giản hóa thủ tục xuất nhập cảnh.
  • D. Tạo ra các khu vực thuế quan riêng biệt ở biên giới.

Câu 12: Sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi Liên minh châu Âu (Brexit) vào năm 2020 được đánh giá là có tác động tiêu cực đến cả kinh tế Anh và EU. Tác động kinh tế đáng kể nhất đối với EU sau Brexit là gì?

  • A. Tăng cường khả năng kiểm soát biên giới và di cư lao động từ bên ngoài EU.
  • B. Tăng trưởng GDP của các quốc gia thành viên còn lại tăng vọt do giảm cạnh tranh.
  • C. Mất đi một nền kinh tế lớn, giảm quy mô thị trường chung và thay đổi cán cân kinh tế nội khối.
  • D. Dẫn đến việc tất cả các quốc gia thành viên khác cũng đồng loạt rời khỏi EU.

Câu 13: Một sinh viên người Ý quyết định chuyển đến Đức để theo học một chương trình đại học mà không cần xin visa hay giấy phép đặc biệt, chỉ cần đăng ký cư trú theo quy định. Điều này được tạo điều kiện bởi nguyên tắc tự do nào của EU?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do di chuyển con người.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 14: So với Hoa Kỳ và Trung Quốc, EU có đặc điểm nổi bật nào về vai trò trong thương mại quốc tế?

  • A. Là khối thương mại lớn nhất thế giới về tổng kim ngạch xuất nhập khẩu.
  • B. Chủ yếu tập trung xuất khẩu nguyên liệu thô và nông sản.
  • C. Áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch rất cao đối với hầu hết các mặt hàng.
  • D. Kim ngạch xuất khẩu dịch vụ rất thấp so với xuất khẩu hàng hóa.

Câu 15: Thách thức lớn nhất mà nền kinh tế EU đang phải đối mặt liên quan đến dân số là gì?

  • A. Tỷ lệ sinh rất cao dẫn đến bùng nổ dân số.
  • B. Dân số già hóa nhanh, thiếu hụt lao động trẻ và gánh nặng an sinh xã hội.
  • C. Phân bố dân cư không đồng đều, tập trung quá đông ở khu vực nông thôn.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động rất thấp.

Câu 16: Chính sách nào của EU đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bớt sự chênh lệch kinh tế giữa các vùng, đặc biệt là các vùng kém phát triển và vùng biên giới?

  • A. Chính sách tiền tệ chung (Euro).
  • B. Chính sách quốc phòng chung.
  • C. Chính sách đối ngoại chung.
  • D. Chính sách Liên kết vùng (Cohesion Policy) và các Quỹ Cấu trúc.

Câu 17: Một công ty vận tải biển của Hy Lạp có thể tự do cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa giữa cảng Rotterdam (Hà Lan) và cảng Hamburg (Đức) mà không cần giấy phép riêng từ Hà Lan hay Đức. Điều này được tạo điều kiện bởi nguyên tắc tự do nào của EU?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do di chuyển con người.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 18: Ngoài thương mại, EU còn là một trung tâm quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), cả đi và đến.
  • B. Sản xuất và xuất khẩu dầu mỏ, khí đốt.
  • C. Công nghiệp khai khoáng quy mô lớn.
  • D. Nuôi trồng và xuất khẩu thủy sản nước ngọt.

Câu 19: Nền kinh tế EU được đặc trưng bởi sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp sử dụng công nghệ cao và đòi hỏi trình độ chuyên môn cao. Ngành nào sau đây là ví dụ tiêu biểu cho thế mạnh này của EU?

  • A. Sản xuất hàng dệt may giá rẻ.
  • B. Lắp ráp điện tử tiêu dùng đơn giản.
  • C. Chế tạo máy bay, ô tô, thiết bị y tế, dược phẩm.
  • D. Khai thác than đá và quặng sắt quy mô lớn.

Câu 20: Việc một công dân Séc có thể tự do tìm kiếm việc làm và làm việc tại một nhà máy ở Slovakia mà không cần giấy phép lao động đặc biệt là minh chứng cho nguyên tắc nào của EU?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do di chuyển con người.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 21: Vai trò của đồng Euro như một đồng tiền dự trữ quốc tế, chỉ đứng sau Đô la Mỹ, cho thấy điều gì về vị thế kinh tế của EU?

  • A. Sự ổn định và tin cậy của nền kinh tế EU trên thị trường tài chính toàn cầu.
  • B. EU đang gặp khó khăn trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Kim ngạch xuất khẩu của EU chủ yếu sử dụng đồng Đô la Mỹ.
  • D. Các quốc gia thành viên EU không còn quyền sử dụng đồng tiền riêng của mình.

Câu 22: So với các trung tâm kinh tế khác, EU có đặc điểm nổi bật nào về mạng lưới giao thông vận tải?

  • A. Chỉ tập trung phát triển giao thông đường biển.
  • B. Hệ thống giao thông nội địa kém phát triển, chủ yếu dựa vào đường bộ.
  • C. Mạng lưới giao thông chỉ kết nối các quốc gia thành viên cũ, bỏ qua các thành viên mới.
  • D. Mạng lưới giao thông đa dạng, phát triển đồng bộ và kết nối hiệu quả nội khối và với bên ngoài.

Câu 23: Chính sách cạnh tranh của EU nhằm mục đích chính là gì trong thị trường chung?

  • A. Ngăn chặn độc quyền, đảm bảo cạnh tranh công bằng giữa các doanh nghiệp.
  • B. Bảo vệ các doanh nghiệp quốc gia khỏi sự cạnh tranh từ các nước thành viên khác.
  • C. Thúc đẩy sự hình thành các tập đoàn độc quyền xuyên quốc gia.
  • D. Hạn chế sự gia nhập thị trường của các doanh nghiệp mới.

Câu 24: Một quỹ đầu tư của Đức muốn mua lại cổ phần chi phối của một ngân hàng ở Ý. Việc này diễn ra suôn sẻ nhờ nguyên tắc tự do nào của EU?

  • A. Tự do di chuyển con người.
  • B. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • C. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 25: Bên cạnh các ngành công nghiệp truyền thống, nền kinh tế EU ngày càng chú trọng phát triển các ngành kinh tế xanh và bền vững. Điều này thể hiện qua việc đầu tư mạnh vào lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Khai thác than đá và năng lượng hóa thạch.
  • B. Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời), công nghệ tiết kiệm năng lượng.
  • C. Sản xuất các sản phẩm nhựa dùng một lần.
  • D. Mở rộng diện tích rừng nguyên sinh bằng cách phá bỏ các khu công nghiệp.

Câu 26: Thách thức kinh tế nào sau đây mang tính toàn cầu nhưng có ảnh hưởng đặc biệt sâu sắc đến nền kinh tế EU do cấu trúc kinh tế và xã hội đặc thù?

  • A. Thiếu hụt lao động trình độ thấp.
  • B. Áp lực từ tốc độ tăng trưởng dân số quá nhanh.
  • C. Sự già hóa dân số và chi phí phúc lợi xã hội cao.
  • D. Sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu nông sản.

Câu 27: Vai trò của Đức trong nền kinh tế EU được thể hiện rõ nét nhất qua điều gì?

  • A. Là nền kinh tế lớn nhất khối, động lực tăng trưởng và xuất khẩu hàng đầu.
  • B. Chủ yếu đóng vai trò là thị trường tiêu thụ hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Đứng đầu về sản xuất nông nghiệp và chăn nuôi.
  • D. Là trung tâm tài chính lớn nhất và duy nhất của EU.

Câu 28: Một công dân Pháp đi du lịch đến Tây Ban Nha và sử dụng thẻ tín dụng của ngân hàng Pháp để thanh toán mà không gặp bất kỳ vấn đề hay phí chuyển đổi ngoại tệ nào (trong khu vực Eurozone). Điều này liên quan trực tiếp đến nguyên tắc nào của EU?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa (áp dụng cho sản phẩm vật chất).
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ (áp dụng cho dịch vụ cung cấp qua biên giới).
  • C. Tự do di chuyển con người (áp dụng cho việc đi lại, cư trú, làm việc).
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn (cho phép chuyển tiền, đầu tư, giao dịch tài chính dễ dàng).

Câu 29: EU là một trong những nhà nhập khẩu năng lượng lớn nhất thế giới. Điều này tạo ra thách thức kinh tế và địa chính trị nào cho khối?

  • A. Giá năng lượng nội khối luôn thấp hơn so với thế giới.
  • B. Khả năng kiểm soát giá dầu mỏ và khí đốt trên thị trường toàn cầu.
  • C. Sự phụ thuộc vào nguồn cung từ bên ngoài, dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá và căng thẳng địa chính trị.
  • D. Thúc đẩy mạnh mẽ việc khai thác các mỏ dầu khí trong nước.

Câu 30: Nhìn về tương lai, thách thức nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu đối với việc duy trì và nâng cao vị thế cạnh tranh của EU trong nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và nâng cao năng suất lao động.
  • B. Giảm bớt các tiêu chuẩn về môi trường và xã hội để giảm chi phí sản xuất.
  • C. Hạn chế di chuyển lao động chất lượng cao ra khỏi khối.
  • D. Tăng cường sản xuất các mặt hàng truyền thống có giá trị gia tăng thấp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Liên minh châu Âu (EU) được xem là một trong những trung tâm kinh tế hàng đầu thế giới chủ yếu dựa trên cơ sở nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp về công nghệ thông tin ở Estonia muốn mở rộng hoạt động và tuyển dụng nhân viên từ Bồ Đào Nha mà không gặp rào cản về giấy phép lao động hay thủ tục phức tạp. Quyền tự do nào của EU đã tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Việc sử dụng đồng Euro chung trong Khu vực đồng Euro (Eurozone) mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào sau đây cho các quốc gia thành viên sử dụng nó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Nền kinh tế EU có cơ cấu ngành như thế nào so với các trung tâm kinh tế lớn khác trên thế giới như Hoa Kỳ hay Nhật Bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một nhà đầu tư từ Ireland muốn mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Pháp mà không gặp bất kỳ hạn chế hay thuế bổ sung nào chỉ vì khác quốc tịch. Nguyên tắc tự do nào của EU đang được thể hiện trong tình huống này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Chính sách nông nghiệp chung (Common Agricultural Policy - CAP) của EU có mục tiêu chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Dù là một khối kinh tế thống nhất, EU vẫn tồn tại sự chênh lệch đáng kể về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Yếu tố nào sau đây *ít có khả năng* góp phần trực tiếp tạo nên sự chênh lệch này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Dự án sản xuất máy bay Airbus, với sự hợp tác của nhiều quốc gia châu Âu, là một ví dụ điển hình cho thấy điều gì về nền kinh tế EU?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một xe tải chở hàng dệt may từ Ba Lan đến Đức chỉ cần làm thủ tục hải quan rất đơn giản tại biên giới, không phải chịu thuế nhập khẩu giữa hai nước. Nguyên tắc tự do nào của EU đã tạo điều kiện cho việc này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: EU là một trong những nhà cung cấp viện trợ phát triển chính thức (ODA) lớn nhất thế giới. Điều này phản ánh điều gì về vị thế của EU trong nền kinh tế toàn cầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Liên kết vùng châu Âu (Euroregion) chủ yếu tập trung vào các hoạt động hợp tác nào giữa các khu vực biên giới của các quốc gia thành viên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi Liên minh châu Âu (Brexit) vào năm 2020 được đánh giá là có tác động tiêu cực đến cả kinh tế Anh và EU. Tác động kinh tế đáng kể nhất đối với EU sau Brexit là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một sinh viên người Ý quyết định chuyển đến Đức để theo học một chương trình đại học mà không cần xin visa hay giấy phép đặc biệt, chỉ cần đăng ký cư trú theo quy định. Điều này được tạo điều kiện bởi nguyên tắc tự do nào của EU?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: So với Hoa Kỳ và Trung Quốc, EU có đặc điểm nổi bật nào về vai trò trong thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Thách thức lớn nhất mà nền kinh tế EU đang phải đối mặt liên quan đến dân số là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Chính sách nào của EU đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bớt sự chênh lệch kinh tế giữa các vùng, đặc biệt là các vùng kém phát triển và vùng biên giới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một công ty vận tải biển của Hy Lạp có thể tự do cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa giữa cảng Rotterdam (Hà Lan) và cảng Hamburg (Đức) mà không cần giấy phép riêng từ Hà Lan hay Đức. Điều này được tạo điều kiện bởi nguyên tắc tự do nào của EU?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Ngoài thương mại, EU còn là một trung tâm quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây trên phạm vi toàn cầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Nền kinh tế EU được đặc trưng bởi sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp sử dụng công nghệ cao và đòi hỏi trình độ chuyên môn cao. Ngành nào sau đây là ví dụ tiêu biểu cho thế mạnh này của EU?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Việc một công dân Séc có thể tự do tìm kiếm việc làm và làm việc tại một nhà máy ở Slovakia mà không cần giấy phép lao động đặc biệt là minh chứng cho nguyên tắc nào của EU?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Vai trò của đồng Euro như một đồng tiền dự trữ quốc tế, chỉ đứng sau Đô la Mỹ, cho thấy điều gì về vị thế kinh tế của EU?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: So với các trung tâm kinh tế khác, EU có đặc điểm nổi bật nào về mạng lưới giao thông vận tải?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Chính sách cạnh tranh của EU nhằm mục đích chính là gì trong thị trường chung?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một quỹ đầu tư của Đức muốn mua lại cổ phần chi phối của một ngân hàng ở Ý. Việc này diễn ra suôn sẻ nhờ nguyên tắc tự do nào của EU?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Bên cạnh các ngành công nghiệp truyền thống, nền kinh tế EU ngày càng chú trọng phát triển các ngành kinh tế xanh và bền vững. Điều này thể hiện qua việc đầu tư mạnh vào lĩnh vực nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Thách thức kinh tế nào sau đây mang tính toàn cầu nhưng có ảnh hưởng đặc biệt sâu sắc đến nền kinh tế EU do cấu trúc kinh tế và xã hội đặc thù?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Vai trò của Đức trong nền kinh tế EU được thể hiện rõ nét nhất qua điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một công dân Pháp đi du lịch đến Tây Ban Nha và sử dụng thẻ tín dụng của ngân hàng Pháp để thanh toán mà không gặp bất kỳ vấn đề hay phí chuyển đổi ngoại tệ nào (trong khu vực Eurozone). Điều này liên quan trực tiếp đến nguyên tắc nào của EU?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: EU là một trong những nhà nhập khẩu năng lượng lớn nhất thế giới. Điều này tạo ra thách thức kinh tế và địa chính trị nào cho khối?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nhìn về tương lai, thách thức nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu đối với việc duy trì và nâng cao vị thế cạnh tranh của EU trong nền kinh tế toàn cầu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Liên minh châu Âu (EU) được đánh giá là một trong những trung tâm kinh tế hàng đầu thế giới. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vị thế kinh tế của EU trên trường quốc tế?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và quy mô thương mại lớn.
  • B. Số lượng quốc gia thành viên đông đảo nhất thế giới.
  • C. Diện tích lãnh thổ rộng lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Lực lượng lao động trẻ và dồi dào.

Câu 2: Một công ty sản xuất ô tô của Đức mở chi nhánh lắp ráp tại Ba Lan, sử dụng lao động và nguyên liệu từ cả hai nước để sản xuất xe bán trong toàn thị trường chung EU. Hoạt động này minh chứng cho sự vận hành của khía cạnh nào trong thị trường nội địa EU?

  • A. Chỉ tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Chỉ tự do di chuyển lao động và dịch vụ.
  • C. Sự kết hợp của tự do lưu thông tiền vốn, hàng hóa và di chuyển lao động.
  • D. Chỉ tự do lưu thông dịch vụ và tiền vốn.

Câu 3: Giả sử năm 2022, GDP danh nghĩa của EU là 17,2 nghìn tỉ USD và GDP danh nghĩa của Hoa Kỳ là 25,5 nghìn tỉ USD. Mặc dù GDP tổng thể thấp hơn, nhưng EU vẫn duy trì vị thế là một trung tâm kinh tế hàng đầu. Điều này có thể được giải thích bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. EU có dân số đông hơn Hoa Kỳ.
  • B. Tốc độ tăng trưởng GDP của EU luôn cao hơn Hoa Kỳ.
  • C. EU tập trung chủ yếu vào nông nghiệp, là ngành có giá trị cao.
  • D. EU là khối thương mại hàng hóa và dịch vụ lớn nhất thế giới.

Câu 4: Đồng Euro được đưa vào sử dụng không chỉ tạo thuận lợi cho giao dịch nội khối mà còn có ý nghĩa quan trọng trên thị trường tài chính quốc tế. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Giúp các nước thành viên in thêm tiền không giới hạn.
  • B. Trở thành đồng tiền dự trữ và thanh toán quốc tế quan trọng, cạnh tranh với USD.
  • C. Làm giảm hoàn toàn lạm phát ở các nước sử dụng Euro.
  • D. Chỉ có giá trị sử dụng trong phạm vi Liên minh châu Âu.

Câu 5: Một trong những thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế bền vững của EU hiện nay là sự già hóa dân số ở nhiều quốc gia thành viên. Thách thức này có thể tác động tiêu cực đến nền kinh tế EU chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Giảm nguồn cung lao động và tăng gánh nặng an sinh xã hội.
  • B. Làm tăng nhu cầu về các sản phẩm công nghệ cao.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch nghỉ dưỡng.
  • D. Giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp trong giới trẻ.

Câu 6: Liên kết vùng (Euroregion) ở EU là hình thức hợp tác xuyên biên giới giữa các địa phương thuộc các quốc gia thành viên. Mục tiêu chính của các liên kết vùng này là gì?

  • A. Xây dựng hàng rào thuế quan mới giữa các nước láng giềng.
  • B. Tăng cường kiểm soát biên giới và hạn chế di chuyển.
  • C. Chỉ tập trung vào các dự án quân sự chung.
  • D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, xã hội, văn hóa và giải quyết các vấn đề chung ở khu vực biên giới.

Câu 7: Một sinh viên người Ý muốn sang Pháp học tập và làm việc tự do mà không cần xin visa hoặc giấy phép lao động phức tạp như công dân ngoài EU. Quyền lợi này được đảm bảo bởi nguyên tắc tự do lưu thông nào trong thị trường nội địa EU?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do di chuyển (con người).
  • C. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 8: Sự hình thành và phát triển của Tổ hợp công nghiệp hàng không Airbus, với sự hợp tác của nhiều quốc gia thành viên EU (Đức, Pháp, Tây Ban Nha), minh chứng rõ nhất cho khía cạnh nào trong vị thế kinh tế của EU?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp.
  • B. Khả năng xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Tiềm lực khoa học - công nghệ và khả năng cạnh tranh trong các ngành công nghiệp mũi nhọn.
  • D. Sự phụ thuộc vào nhập khẩu công nghệ từ bên ngoài.

Câu 9: Một nhà đầu tư người Bỉ muốn mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Madrid (Tây Ban Nha) mà không gặp các rào cản pháp lý hay hạn chế thanh toán đáng kể so với việc đầu tư trong nước Bỉ. Hoạt động này được tạo điều kiện bởi nguyên tắc tự do lưu thông nào của EU?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do di chuyển (con người).
  • C. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 10: Thị trường nội địa EU với "bốn tự do" đã mang lại lợi ích kinh tế to lớn cho các quốc gia thành viên. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra thách thức về cạnh tranh. Thách thức này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Tăng áp lực cạnh tranh lên các doanh nghiệp kém hiệu quả trong nội khối.
  • B. Giảm khả năng tiếp cận thị trường của các doanh nghiệp lớn.
  • C. Hạn chế sự đổi mới và sáng tạo.
  • D. Làm giảm nhu cầu về sản phẩm và dịch vụ.

Câu 11: EU là đối tác thương mại lớn của nhiều quốc gia trên thế giới. Điều này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế toàn cầu?

  • A. EU chỉ nhập khẩu nguyên liệu thô từ các nước đang phát triển.
  • B. Quan hệ thương mại của EU ít ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa toàn cầu.
  • C. Sự ổn định hoặc biến động kinh tế của EU có thể ảnh hưởng đáng kể đến thị trường quốc tế và các đối tác thương mại.
  • D. EU chủ yếu xuất khẩu nông sản và nhập khẩu công nghệ cao.

Câu 12: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP của EU. Điều này phản ánh đặc điểm gì về nền kinh tế của liên minh?

  • A. Là nền kinh tế phát triển, chuyển dịch mạnh sang các ngành có giá trị gia tăng cao.
  • B. Chủ yếu dựa vào sản xuất nông nghiệp và công nghiệp truyền thống.
  • C. Đang trong giai đoạn công nghiệp hóa mạnh mẽ.
  • D. Phụ thuộc nặng nề vào xuất khẩu nguyên liệu thô.

Câu 13: Brexit (Anh rời EU) đã tạo ra những tác động phức tạp đến cả Anh và EU. Đối với EU, một trong những tác động kinh tế tiêu cực rõ rệt nhất là gì?

  • A. Tăng cường sự hội nhập giữa các nước thành viên còn lại.
  • B. Giảm quy mô GDP và dân số của khối, ảnh hưởng đến vị thế thương mại toàn cầu.
  • C. Làm tăng tự do di chuyển cho công dân EU.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của ngành nông nghiệp EU.

Câu 14: Một công ty vận tải biển của Hy Lạp nhận hợp đồng vận chuyển hàng hóa từ cảng Rotterdam (Hà Lan) đến cảng Lisbon (Bồ Đào Nha) mà không gặp các rào cản về giấy phép hay thủ tục phức tạp giữa các quốc gia này. Hoạt động này được tạo điều kiện bởi nguyên tắc tự do lưu thông nào của EU?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do di chuyển (con người).
  • C. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 15: So với Hoa Kỳ và Trung Quốc, nền kinh tế EU có một số đặc điểm riêng biệt. Một trong những đặc điểm đó là gì?

  • A. Là một khối liên kết kinh tế với sự đa dạng và chênh lệch về trình độ phát triển giữa các nước thành viên.
  • B. Có tốc độ tăng trưởng kinh tế luôn cao hơn Hoa Kỳ và Trung Quốc.
  • C. Chỉ tập trung vào sản xuất công nghiệp nặng.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào xuất khẩu nông sản.

Câu 16: Chính sách Nông nghiệp chung (CAP) là một trong những chính sách lâu đời và quan trọng của EU. Mục tiêu chính của CAP là gì?

  • A. Hạn chế sản xuất nông nghiệp để nhập khẩu từ bên ngoài.
  • B. Đảm bảo an ninh lương thực, hỗ trợ thu nhập cho nông dân và phát triển nông thôn bền vững.
  • C. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu nông sản ra ngoài EU.
  • D. Khuyến khích chuyển đổi hoàn toàn sang công nghiệp dịch vụ.

Câu 17: Việc một sản phẩm sản xuất tại Phần Lan có thể tự do bán tại thị trường Bồ Đào Nha mà không phải chịu thêm thuế quan hay các rào cản thương mại phi thuế quan (ngoài thuế giá trị gia tăng nếu có) là minh chứng cho nguyên tắc tự do lưu thông nào của EU?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do di chuyển (con người).
  • C. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 18: EU đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác khoa học và công nghệ giữa các nước thành viên thông qua các chương trình nghiên cứu và đổi mới. Điều này góp phần nâng cao vị thế kinh tế của EU chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • B. Tăng cường xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Hạn chế cạnh tranh từ các nước ngoài EU.
  • D. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh toàn cầu.

Câu 19: Mặc dù là một khối kinh tế thống nhất, EU vẫn tồn tại sự chênh lệch đáng kể về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên (ví dụ: giữa các nước Tây Âu và Đông Âu). Thách thức này đòi hỏi EU phải có chính sách gì để duy trì sự gắn kết và phát triển bền vững?

  • A. Áp đặt các rào cản thương mại nội bộ mới.
  • B. Khuyến khích di cư ồ ạt từ các nước giàu sang nước nghèo.
  • C. Thực hiện các chính sách liên kết vùng, hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các khu vực kém phát triển.
  • D. Giảm bớt sự phối hợp chính sách giữa các nước thành viên.

Câu 20: EU là một trong những nhà cung cấp viện trợ phát triển lớn nhất thế giới. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào trong vai trò của EU trên trường quốc tế?

  • A. Vai trò là một chủ thể tích cực trong hợp tác phát triển toàn cầu.
  • B. Sự phụ thuộc vào các nước đang phát triển.
  • C. Khả năng tự cung tự cấp về mọi mặt.
  • D. Ưu tiên chỉ phát triển kinh tế nội khối.

Câu 21: Một trong những mục tiêu ban đầu khi thành lập Cộng đồng Kinh tế châu Âu (tiền thân của EU) là gì?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự chung.
  • B. Đồng nhất hệ thống chính trị của tất cả các nước thành viên.
  • C. Chỉ tập trung vào hợp tác văn hóa và giáo dục.
  • D. Xây dựng một thị trường chung với sự lưu thông tự do của hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động.

Câu 22: Việc EU thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật và môi trường chung cho hàng hóa được sản xuất và lưu thông trong khối có ý nghĩa gì đối với thị trường nội địa?

  • A. Tạo thêm rào cản cho thương mại nội bộ.
  • B. Tạo sân chơi bình đẳng cho doanh nghiệp, bảo vệ người tiêu dùng và môi trường, thúc đẩy lưu thông hàng hóa.
  • C. Chỉ áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài EU.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất một cách không cần thiết.

Câu 23: EU là một trong những nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lớn nhất và cũng là điểm đến FDI hấp dẫn trên thế giới. Điều này cho thấy điều gì về nền kinh tế EU?

  • A. Nền kinh tế EU đang suy thoái và cần vốn từ bên ngoài.
  • B. EU chỉ đầu tư vào các nước đang phát triển.
  • C. Nền kinh tế mở, hội nhập sâu rộng vào kinh tế toàn cầu và có môi trường đầu tư hấp dẫn.
  • D. Các doanh nghiệp EU không có khả năng đầu tư ra nước ngoài.

Câu 24: Một trong những thách thức lớn đối với EU trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt là làm thế nào để duy trì lợi thế cạnh tranh trong các ngành công nghệ cao và đổi mới sáng tạo. Để giải quyết thách thức này, EU cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), giáo dục, và hỗ trợ các doanh nghiệp đổi mới.
  • B. Áp đặt các rào cản nhập khẩu đối với sản phẩm công nghệ từ bên ngoài.
  • C. Giảm chi tiêu cho giáo dục và nghiên cứu.
  • D. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 25: Vai trò của cảng Rotterdam (Hà Lan) như một cửa ngõ trung chuyển hàng hóa lớn nhất châu Âu, kết nối giao thương giữa EU với phần còn lại của thế giới, minh chứng cho vai trò kinh tế nào của EU?

  • A. Khả năng tự cung tự cấp về năng lượng.
  • B. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
  • C. Sự yếu kém trong hạ tầng giao thông.
  • D. Vị thế là một trung tâm thương mại và trung chuyển hàng hóa quốc tế quan trọng.

Câu 26: Việc một công ty tư vấn của Pháp cung cấp dịch vụ cho một khách hàng ở Đức mà không gặp rào cản pháp lý hay yêu cầu thành lập chi nhánh tại Đức là nhờ nguyên tắc tự do lưu thông nào của EU?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do di chuyển (con người).
  • C. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 27: Sự phát triển của mạng lưới giao thông hiện đại và đồng bộ (đường bộ, đường sắt tốc độ cao, đường thủy nội địa) xuyên biên giới giữa các nước thành viên EU có ý nghĩa gì đối với thị trường nội địa?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự lưu thông của hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người trong toàn khối.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích du lịch.
  • C. Làm tăng chi phí vận chuyển.
  • D. Hạn chế sự kết nối giữa các vùng trong EU.

Câu 28: Nền kinh tế EU được đánh giá cao về năng suất lao động và trình độ công nghệ ở nhiều ngành. Tuy nhiên, để duy trì lợi thế này trong tương lai, EU cần đối mặt với thách thức nào liên quan đến nguồn nhân lực?

  • A. Thừa lao động phổ thông.
  • B. Tỷ lệ người lao động trẻ quá cao.
  • C. Thiếu các chương trình đào tạo nghề.
  • D. Thiếu hụt lao động có kỹ năng cao trong các ngành công nghệ mới và thách thức từ già hóa dân số.

Câu 29: EU thường chủ trương thúc đẩy thương mại tự do thông qua ký kết các hiệp định thương mại với các quốc gia và khối kinh tế khác trên thế giới. Chính sách này có ý nghĩa gì đối với vị thế thương mại của EU?

  • A. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường nước ngoài của doanh nghiệp EU.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu và nhập khẩu, tăng cường hội nhập kinh tế toàn cầu.
  • C. Làm giảm vị thế đàm phán của EU trên trường quốc tế.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia đối tác chứ không phải EU.

Câu 30: Sự phối hợp chính sách kinh tế vĩ mô giữa các nước thành viên trong Khu vực đồng Euro (Eurozone), đặc biệt là trong chính sách tiền tệ do Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) điều hành, thể hiện nỗ lực nhằm đạt được mục tiêu nào?

  • A. Duy trì ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng bền vững trong khu vực.
  • B. Cho phép mỗi quốc gia thành viên tự do in tiền theo nhu cầu.
  • C. Tăng cường sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các nước thành viên.
  • D. Giảm bớt vai trò của ECB trong nền kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Liên minh châu Âu (EU) được đánh giá là một trong những trung tâm kinh tế hàng đầu thế giới. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vị thế kinh tế của EU trên trường quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một công ty sản xuất ô tô của Đức mở chi nhánh lắp ráp tại Ba Lan, sử dụng lao động và nguyên liệu từ cả hai nước để sản xuất xe bán trong toàn thị trường chung EU. Hoạt động này minh chứng cho sự vận hành của khía cạnh nào trong thị trường nội địa EU?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Giả sử năm 2022, GDP danh nghĩa của EU là 17,2 nghìn tỉ USD và GDP danh nghĩa của Hoa Kỳ là 25,5 nghìn tỉ USD. Mặc dù GDP tổng thể thấp hơn, nhưng EU vẫn duy trì vị thế là một trung tâm kinh tế hàng đầu. Điều này có thể được giải thích bởi yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đồng Euro được đưa vào sử dụng không chỉ tạo thuận lợi cho giao dịch nội khối mà còn có ý nghĩa quan trọng trên thị trường tài chính quốc tế. Ý nghĩa đó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một trong những thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế bền vững của EU hiện nay là sự già hóa dân số ở nhiều quốc gia thành viên. Thách thức này có thể tác động tiêu cực đến nền kinh tế EU chủ yếu ở khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Liên kết vùng (Euroregion) ở EU là hình thức hợp tác xuyên biên giới giữa các địa phương thuộc các quốc gia thành viên. Mục tiêu chính của các liên kết vùng này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một sinh viên người Ý muốn sang Pháp học tập và làm việc tự do mà không cần xin visa hoặc giấy phép lao động phức tạp như công dân ngoài EU. Quyền lợi này được đảm bảo bởi nguyên tắc tự do lưu thông nào trong thị trường nội địa EU?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Sự hình thành và phát triển của Tổ hợp công nghiệp hàng không Airbus, với sự hợp tác của nhiều quốc gia thành viên EU (Đức, Pháp, Tây Ban Nha), minh chứng rõ nhất cho khía cạnh nào trong vị thế kinh tế của EU?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một nhà đầu tư người Bỉ muốn mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Madrid (Tây Ban Nha) mà không gặp các rào cản pháp lý hay hạn chế thanh toán đáng kể so với việc đầu tư trong nước Bỉ. Hoạt động này được tạo điều kiện bởi nguyên tắc tự do lưu thông nào của EU?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Thị trường nội địa EU với 'bốn tự do' đã mang lại lợi ích kinh tế to lớn cho các quốc gia thành viên. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra thách thức về cạnh tranh. Thách thức này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: EU là đối tác thương mại lớn của nhiều quốc gia trên thế giới. Điều này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế toàn cầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP của EU. Điều này phản ánh đặc điểm gì về nền kinh tế của liên minh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Brexit (Anh rời EU) đã tạo ra những tác động phức tạp đến cả Anh và EU. Đối với EU, một trong những tác động kinh tế tiêu cực rõ rệt nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một công ty vận tải biển của Hy Lạp nhận hợp đồng vận chuyển hàng hóa từ cảng Rotterdam (Hà Lan) đến cảng Lisbon (Bồ Đào Nha) mà không gặp các rào cản về giấy phép hay thủ tục phức tạp giữa các quốc gia này. Hoạt động này được tạo điều kiện bởi nguyên tắc tự do lưu thông nào của EU?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: So với Hoa Kỳ và Trung Quốc, nền kinh tế EU có một số đặc điểm riêng biệt. Một trong những đặc điểm đó là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Chính sách Nông nghiệp chung (CAP) là một trong những chính sách lâu đời và quan trọng của EU. Mục tiêu chính của CAP là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Việc một sản phẩm sản xuất tại Phần Lan có thể tự do bán tại thị trường Bồ Đào Nha mà không phải chịu thêm thuế quan hay các rào cản thương mại phi thuế quan (ngoài thuế giá trị gia tăng nếu có) là minh chứng cho nguyên tắc tự do lưu thông nào của EU?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: EU đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác khoa học và công nghệ giữa các nước thành viên thông qua các chương trình nghiên cứu và đổi mới. Điều này góp phần nâng cao vị thế kinh tế của EU chủ yếu bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Mặc dù là một khối kinh tế thống nhất, EU vẫn tồn tại sự chênh lệch đáng kể về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên (ví dụ: giữa các nước Tây Âu và Đông Âu). Thách thức này đòi hỏi EU phải có chính sách gì để duy trì sự gắn kết và phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: EU là một trong những nhà cung cấp viện trợ phát triển lớn nhất thế giới. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào trong vai trò của EU trên trường quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một trong những mục tiêu ban đầu khi thành lập Cộng đồng Kinh tế châu Âu (tiền thân của EU) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Việc EU thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật và môi trường chung cho hàng hóa được sản xuất và lưu thông trong khối có ý nghĩa gì đối với thị trường nội địa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: EU là một trong những nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lớn nhất và cũng là điểm đến FDI hấp dẫn trên thế giới. Điều này cho thấy điều gì về nền kinh tế EU?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một trong những thách thức lớn đối với EU trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt là làm thế nào để duy trì lợi thế cạnh tranh trong các ngành công nghệ cao và đổi mới sáng tạo. Để giải quyết thách thức này, EU cần tập trung vào giải pháp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Vai trò của cảng Rotterdam (Hà Lan) như một cửa ngõ trung chuyển hàng hóa lớn nhất châu Âu, kết nối giao thương giữa EU với phần còn lại của thế giới, minh chứng cho vai trò kinh tế nào của EU?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Việc một công ty tư vấn của Pháp cung cấp dịch vụ cho một khách hàng ở Đức mà không gặp rào cản pháp lý hay yêu cầu thành lập chi nhánh tại Đức là nhờ nguyên tắc tự do lưu thông nào của EU?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Sự phát triển của mạng lưới giao thông hiện đại và đồng bộ (đường bộ, đường sắt tốc độ cao, đường thủy nội địa) xuyên biên giới giữa các nước thành viên EU có ý nghĩa gì đối với thị trường nội địa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nền kinh tế EU được đánh giá cao về năng suất lao động và trình độ công nghệ ở nhiều ngành. Tuy nhiên, để duy trì lợi thế này trong tương lai, EU cần đối mặt với thách thức nào liên quan đến nguồn nhân lực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: EU thường chủ trương thúc đẩy thương mại tự do thông qua ký kết các hiệp định thương mại với các quốc gia và khối kinh tế khác trên thế giới. Chính sách này có ý nghĩa gì đối với vị thế thương mại của EU?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Sự phối hợp chính sách kinh tế vĩ mô giữa các nước thành viên trong Khu vực đồng Euro (Eurozone), đặc biệt là trong chính sách tiền tệ do Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) điều hành, thể hiện nỗ lực nhằm đạt được mục tiêu nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Liên minh châu Âu (EU) được đánh giá là một trong những trung tâm kinh tế hàng đầu thế giới. Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất vị thế này của EU trong thương mại quốc tế?

  • A. EU là khối có dân số đông nhất thế giới.
  • B. EU có trữ lượng tài nguyên khoáng sản lớn nhất thế giới.
  • C. EU chiếm tỉ trọng lớn trong xuất khẩu và nhập khẩu của thế giới.
  • D. EU có tốc độ tăng trưởng GDP cao nhất thế giới.

Câu 2: Một trong những trụ cột quan trọng tạo nên sức mạnh kinh tế của EU là Thị trường chung châu Âu. Thị trường này hoạt động dựa trên nguyên tắc "Bốn Tự do". Tự do nào sau đây cho phép một công dân Pháp có thể dễ dàng tìm việc làm và sinh sống hợp pháp tại Đức?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa
  • B. Tự do di chuyển con người
  • C. Tự do lưu thông dịch vụ
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn

Câu 3: Công ty A có trụ sở tại Ý muốn mở rộng hoạt động kinh doanh bằng cách đầu tư vào một dự án năng lượng tái tạo tại Tây Ban Nha. Nguyên tắc "Bốn Tự do" nào của EU tạo điều kiện thuận lợi nhất cho hoạt động đầu tư này?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa
  • B. Tự do di chuyển con người
  • C. Tự do lưu thông dịch vụ
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn

Câu 4: Đồng tiền chung Euro (Ơ-rô) được sử dụng bởi đa số các quốc gia thành viên EU (khu vực đồng Euro). Việc sử dụng đồng tiền chung này mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào cho các quốc gia trong khu vực đó?

  • A. Giảm chi phí chuyển đổi tiền tệ, thúc đẩy thương mại và đầu tư nội khối.
  • B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các ngân hàng trung ương quốc gia.
  • C. Cho phép mỗi quốc gia tự do in thêm tiền để kích thích kinh tế.
  • D. Giúp các quốc gia thành viên tránh được ảnh hưởng của lạm phát toàn cầu.

Câu 5: Phân tích biểu đồ tỉ trọng GDP của các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới cho thấy EU luôn giữ vị trí quan trọng. Điều này chủ yếu là nhờ vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự liên kết và hợp tác chặt chẽ giữa các nền kinh tế thành viên phát triển.
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.
  • C. Tốc độ tăng trưởng dân số tự nhiên rất cao.
  • D. Ưu thế về sản xuất nông nghiệp xuất khẩu.

Câu 6: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới thể hiện qua vai trò là nhà cung cấp và tiêu thụ hàng đầu. Điều này được củng cố bởi yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung xuất khẩu các sản phẩm thô.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu công nghệ cao.
  • C. Quy mô dân số nhỏ nhưng có thu nhập cao.
  • D. Nền kinh tế phát triển, đa dạng với sức mua lớn.

Câu 7: Liên kết vùng (Euroregion) giữa các quốc gia thành viên EU, ví dụ như khu vực biên giới giữa Pháp và Đức, thường tập trung vào các hoạt động hợp tác nào?

  • A. Đồng bộ hóa hệ thống tiền tệ và chính sách tài khóa.
  • B. Thiết lập lực lượng quân sự chung để bảo vệ biên giới.
  • C. Phối hợp phát triển kinh tế, văn hóa, giáo dục và cơ sở hạ tầng chung.
  • D. Xây dựng hàng rào thuế quan chung đối với các nước ngoài EU.

Câu 8: Dự án Tổ hợp công nghiệp hàng không Airbus là một ví dụ điển hình cho thấy sự hợp tác hiệu quả giữa các quốc gia EU (và Anh trước Brexit) trong lĩnh vực công nghệ cao. Sự hợp tác này mang lại lợi ích chủ yếu nào cho các quốc gia tham gia?

  • A. Tập trung nguồn lực, chia sẻ chi phí nghiên cứu và sản xuất, tăng khả năng cạnh tranh toàn cầu.
  • B. Mỗi quốc gia tự sản xuất một loại máy bay riêng biệt để tránh cạnh tranh nội khối.
  • C. Giúp các quốc gia thành viên giảm phụ thuộc vào công nghệ hàng không của Hoa Kỳ.
  • D. Chỉ tập trung sản xuất máy bay vận tải quân sự.

Câu 9: Mặc dù là một trung tâm kinh tế hàng đầu, EU vẫn đối mặt với những thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên cũ và mới?

  • A. Cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi ở châu Á.
  • B. Yêu cầu điều chỉnh chính sách và phân bổ nguồn lực để thu hẹp khoảng cách phát triển nội khối.
  • C. Sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ thương mại trên thế giới.
  • D. Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường xuyên biên giới.

Câu 10: Brexit (Anh rời EU) đã tác động đáng kể đến cả Vương quốc Anh và EU. Từ góc độ kinh tế, tác động rõ rệt nhất đối với EU là gì?

  • A. EU mất đi một thành viên đóng góp tài chính nhỏ bé.
  • B. EU tăng cường khả năng tiếp cận thị trường tài chính toàn cầu.
  • C. Giảm quy mô thị trường nội khối và tiềm lực kinh tế chung.
  • D. Tăng cường sự thống nhất chính trị và kinh tế của các thành viên còn lại.

Câu 11: Một nhà sản xuất ô tô tại Đức có thể dễ dàng bán sản phẩm của mình tại thị trường Pháp mà không phải đối mặt với các rào cản thuế quan nhập khẩu. Điều này là nhờ nguyên tắc tự do nào trong Thị trường chung châu Âu?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa
  • B. Tự do di chuyển con người
  • C. Tự do lưu thông dịch vụ
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn

Câu 12: Dịch vụ ngân hàng được cung cấp bởi một công ty ở Luxembourg có thể tự do hoạt động và cung cấp dịch vụ cho khách hàng ở Bỉ mà không cần xin giấy phép riêng ở Bỉ. Đây là ví dụ về nguyên tắc tự do nào trong Thị trường chung châu Âu?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa
  • B. Tự do di chuyển con người
  • C. Tự do lưu thông dịch vụ
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn

Câu 13: So với Hoa Kỳ và Trung Quốc, EU có một đặc điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc kinh tế, đó là:

  • A. EU có quy mô GDP nhỏ hơn nhiều.
  • B. EU có tốc độ tăng trưởng kinh tế luôn cao hơn.
  • C. EU là một quốc gia liên bang thống nhất.
  • D. EU là một liên kết khu vực gồm nhiều quốc gia độc lập có mức độ hội nhập sâu sắc.

Câu 14: Sự phát triển của mạng lưới giao thông hiện đại và đồng bộ (đường bộ, đường sắt cao tốc, hàng không, đường thủy) trong EU có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc thúc đẩy nguyên tắc tự do nào?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ và di chuyển con người.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích du lịch nội khối.
  • C. Chủ yếu hỗ trợ hoạt động quân sự.
  • D. Giúp các quốc gia thành viên cô lập nền kinh tế của mình.

Câu 15: Một trong những biểu hiện của vị thế EU trong nền kinh tế số toàn cầu là sự phát triển của các công ty công nghệ và nền tảng kỹ thuật số. Tuy nhiên, EU đang đối mặt với thách thức lớn trong lĩnh vực này, đó là:

  • A. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao về công nghệ.
  • B. Cạnh tranh gay gắt với các tập đoàn công nghệ lớn từ Hoa Kỳ và Trung Quốc.
  • C. Thiếu cơ sở hạ tầng mạng lưới internet tốc độ cao.
  • D. Không có thị trường tiêu thụ đủ lớn cho các sản phẩm công nghệ.

Câu 16: Chính sách nông nghiệp chung (CAP) là một trong những chính sách lâu đời và quan trọng của EU. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

  • A. Giảm thiểu sản xuất nông nghiệp để bảo vệ môi trường.
  • B. Chỉ hỗ trợ nông dân ở các nước thành viên mới.
  • C. Đảm bảo giá nông sản luôn ở mức thấp nhất có thể.
  • D. Đảm bảo an ninh lương thực, hỗ trợ thu nhập cho nông dân và phát triển nông thôn bền vững.

Câu 17: Phân tích vai trò của EU trong viện trợ phát triển chính thức (ODA) cho các quốc gia đang phát triển. Đặc điểm nổi bật nhất của EU trong lĩnh vực này là gì?

  • A. EU và các quốc gia thành viên là nhà cung cấp ODA lớn nhất thế giới.
  • B. EU chỉ cung cấp ODA dưới hình thức cho vay ưu đãi.
  • C. EU chỉ tập trung viện trợ cho các quốc gia ở châu Phi.
  • D. EU không có vai trò đáng kể trong viện trợ phát triển quốc tế.

Câu 18: Một trong những yếu tố tạo nên sức cạnh tranh của hàng hóa EU trên thị trường thế giới là:

  • A. Chi phí sản xuất thấp do nguồn lao động giá rẻ.
  • B. Chất lượng cao, công nghệ tiên tiến và uy tín thương hiệu.
  • C. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên dồi dào của khu vực.
  • D. Phụ thuộc chủ yếu vào xuất khẩu sản phẩm nông nghiệp thô.

Câu 19: Việc nhiều quốc gia EU tham gia vào các dự án nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ chung (ví dụ: chương trình Horizon Europe) cho thấy:

  • A. Sự thiếu hụt ngân sách nghiên cứu ở cấp quốc gia.
  • B. Mỗi quốc gia không có khả năng tự nghiên cứu.
  • C. Nhận thức về tầm quan trọng của hợp tác để tăng cường năng lực cạnh tranh và đổi mới sáng tạo ở cấp độ khu vực.
  • D. Mong muốn chỉ tập trung vào các lĩnh vực khoa học cơ bản.

Câu 20: Khi phân tích cơ cấu kinh tế của EU, tỉ trọng lớn nhất thường thuộc về ngành nào?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp khai khoáng
  • C. Công nghiệp chế biến
  • D. Dịch vụ

Câu 21: Việc EU thúc đẩy các chính sách về kinh tế xanh, năng lượng tái tạo và giảm phát thải khí nhà kính thể hiện điều gì về định hướng phát triển kinh tế của khối?

  • A. Chú trọng phát triển bền vững và ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Giảm đầu tư vào nghiên cứu khoa học công nghệ.
  • D. Chỉ quan tâm đến tăng trưởng kinh tế thuần túy.

Câu 22: Một người lao động Ba Lan quyết định chuyển đến làm việc tại Ireland. Theo nguyên tắc "Bốn Tự do" của EU, điều này được cho phép nhờ có:

  • A. Tự do lưu thông tiền vốn.
  • B. Tự do di chuyển con người.
  • C. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • D. Tự do lưu thông dịch vụ.

Câu 23: Tuyến đường hầm giao thông dưới biển Măng-sơ nối Anh với châu Âu lục địa (Pháp) là một công trình tiêu biểu cho sự hợp tác về cơ sở hạ tầng trong EU (trước Brexit). Công trình này có ý nghĩa kinh tế quan trọng nào?

  • A. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.
  • B. Giúp Anh cô lập hơn với lục địa châu Âu.
  • C. Tăng cường kết nối giao thông, thúc đẩy thương mại và du lịch giữa Anh và lục địa châu Âu.
  • D. Giảm sự phụ thuộc của Anh vào vận tải biển.

Câu 24: Việc EU đàm phán các hiệp định thương mại tự do với nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới (ví dụ: EVFTA với Việt Nam) thể hiện điều gì về chính sách thương mại của khối?

  • A. Chủ động hội nhập kinh tế quốc tế, mở rộng thị trường xuất nhập khẩu.
  • B. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại cứng rắn.
  • C. Chỉ giao dịch thương mại nội khối EU.
  • D. Giảm dần vai trò trong Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 25: Mặc dù có Thị trường chung, nhưng sự khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa và hệ thống pháp luật giữa các quốc gia thành viên vẫn là một thách thức đối với nguyên tắc tự do nào nhất?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do di chuyển con người và lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do lưu thông tiền vốn.
  • D. Tất cả các nguyên tắc tự do đều không bị ảnh hưởng.

Câu 26: Phân tích tình hình xuất nhập khẩu của EU cho thấy khối này thường có cán cân thương mại dương (xuất siêu) đối với các sản phẩm nào?

  • A. Nguyên liệu thô và khoáng sản.
  • B. Sản phẩm nông nghiệp cơ bản.
  • C. Máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải, hóa chất.
  • D. Hàng dệt may và giày dép giá rẻ.

Câu 27: Vị thế của đồng Euro trên thị trường tài chính quốc tế được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

  • A. Là đồng tiền chỉ được sử dụng trong nội bộ EU.
  • B. Chỉ dùng để thanh toán các giao dịch nhỏ lẻ.
  • C. Không được các ngân hàng trung ương khác dự trữ.
  • D. Là một trong những đồng tiền dự trữ và thanh toán quốc tế quan trọng nhất thế giới.

Câu 28: Khi đánh giá vai trò của EU trong chuỗi cung ứng toàn cầu, điều nào sau đây phản ánh đúng nhất?

  • A. Là một mắt xích quan trọng trong cả sản xuất, tiêu thụ và kết nối giao thông toàn cầu.
  • B. Chủ yếu là nơi cung cấp nguyên liệu thô cho các khu vực khác.
  • C. Chỉ đóng vai trò là thị trường tiêu thụ cuối cùng.
  • D. Ít tham gia vào các hoạt động sản xuất công nghiệp.

Câu 29: Một trong những mục tiêu dài hạn của EU nhằm củng cố vị thế kinh tế là thúc đẩy "Chuyển đổi số" và "Chuyển đổi xanh". Hai mục tiêu này liên quan chặt chẽ đến việc:

  • A. Giảm bớt các quy định về môi trường và công nghệ.
  • B. Đầu tư vào công nghệ mới, đổi mới sáng tạo và mô hình kinh tế bền vững, ít carbon.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên hóa thạch.
  • D. Hạn chế thương mại với các quốc gia ngoài EU.

Câu 30: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới không chỉ thể hiện qua các chỉ số kinh tế (GDP, thương mại) mà còn qua "quyền lực mềm" (soft power). Biểu hiện nào sau đây thuộc về "quyền lực mềm" kinh tế của EU?

  • A. Sức mạnh quân sự của các quốc gia thành viên.
  • B. Trữ lượng vàng và ngoại tệ lớn nhất thế giới.
  • C. Áp đặt thuế quan trừng phạt lên các đối tác thương mại.
  • D. Khả năng thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật, môi trường và xã hội có ảnh hưởng toàn cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Liên minh châu Âu (EU) được đánh giá là một trong những trung tâm kinh tế hàng đầu thế giới. Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất vị thế này của EU trong thương mại quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một trong những trụ cột quan trọng tạo nên sức mạnh kinh tế của EU là Thị trường chung châu Âu. Thị trường này hoạt động dựa trên nguyên tắc 'Bốn Tự do'. Tự do nào sau đây cho phép một công dân Pháp có thể dễ dàng tìm việc làm và sinh sống hợp pháp tại Đức?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Công ty A có trụ sở tại Ý muốn mở rộng hoạt động kinh doanh bằng cách đầu tư vào một dự án năng lượng tái tạo tại Tây Ban Nha. Nguyên tắc 'Bốn Tự do' nào của EU tạo điều kiện thuận lợi nhất cho hoạt động đầu tư này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đồng tiền chung Euro (Ơ-rô) được sử dụng bởi đa số các quốc gia thành viên EU (khu vực đồng Euro). Việc sử dụng đồng tiền chung này mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào cho các quốc gia trong khu vực đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân tích biểu đồ tỉ trọng GDP của các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới cho thấy EU luôn giữ vị trí quan trọng. Điều này chủ yếu là nhờ vào yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới thể hiện qua vai trò là nhà cung cấp và tiêu thụ hàng đầu. Điều này được củng cố bởi yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Liên kết vùng (Euroregion) giữa các quốc gia thành viên EU, ví dụ như khu vực biên giới giữa Pháp và Đức, thường tập trung vào các hoạt động hợp tác nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Dự án Tổ hợp công nghiệp hàng không Airbus là một ví dụ điển hình cho thấy sự hợp tác hiệu quả giữa các quốc gia EU (và Anh trước Brexit) trong lĩnh vực công nghệ cao. Sự hợp tác này mang lại lợi ích chủ yếu nào cho các quốc gia tham gia?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Mặc dù là một trung tâm kinh tế hàng đầu, EU vẫn đối mặt với những thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên cũ và mới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Brexit (Anh rời EU) đã tác động đáng kể đến cả Vương quốc Anh và EU. Từ góc độ kinh tế, tác động rõ rệt nhất đối với EU là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một nhà sản xuất ô tô tại Đức có thể dễ dàng bán sản phẩm của mình tại thị trường Pháp mà không phải đối mặt với các rào cản thuế quan nhập khẩu. Điều này là nhờ nguyên tắc tự do nào trong Thị trường chung châu Âu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Dịch vụ ngân hàng được cung cấp bởi một công ty ở Luxembourg có thể tự do hoạt động và cung cấp dịch vụ cho khách hàng ở Bỉ mà không cần xin giấy phép riêng ở Bỉ. Đây là ví dụ về nguyên tắc tự do nào trong Thị trường chung châu Âu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: So với Hoa Kỳ và Trung Quốc, EU có một đặc điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc kinh tế, đó là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Sự phát triển của mạng lưới giao thông hiện đại và đồng bộ (đường bộ, đường sắt cao tốc, hàng không, đường thủy) trong EU có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc thúc đẩy nguyên tắc tự do nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một trong những biểu hiện của vị thế EU trong nền kinh tế số toàn cầu là sự phát triển của các công ty công nghệ và nền tảng kỹ thuật số. Tuy nhiên, EU đang đối mặt với thách thức lớn trong lĩnh vực này, đó là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Chính sách nông nghiệp chung (CAP) là một trong những chính sách lâu đời và quan trọng của EU. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích vai trò của EU trong viện trợ phát triển chính thức (ODA) cho các quốc gia đang phát triển. Đặc điểm nổi bật nhất của EU trong lĩnh vực này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một trong những yếu tố tạo nên sức cạnh tranh của hàng hóa EU trên thị trường thế giới là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Việc nhiều quốc gia EU tham gia vào các dự án nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ chung (ví dụ: chương trình Horizon Europe) cho thấy:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi phân tích cơ cấu kinh tế của EU, tỉ trọng lớn nhất thường thuộc về ngành nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Việc EU thúc đẩy các chính sách về kinh tế xanh, năng lượng tái tạo và giảm phát thải khí nhà kính thể hiện điều gì về định hướng phát triển kinh tế của khối?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một người lao động Ba Lan quyết định chuyển đến làm việc tại Ireland. Theo nguyên tắc 'Bốn Tự do' của EU, điều này được cho phép nhờ có:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tuyến đường hầm giao thông dưới biển Măng-sơ nối Anh với châu Âu lục địa (Pháp) là một công trình tiêu biểu cho sự hợp tác về cơ sở hạ tầng trong EU (trước Brexit). Công trình này có ý nghĩa kinh tế quan trọng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Việc EU đàm phán các hiệp định thương mại tự do với nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới (ví dụ: EVFTA với Việt Nam) thể hiện điều gì về chính sách thương mại của khối?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Mặc dù có Thị trường chung, nhưng sự khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa và hệ thống pháp luật giữa các quốc gia thành viên vẫn là một thách thức đối với nguyên tắc tự do nào nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích tình hình xuất nhập khẩu của EU cho thấy khối này thường có cán cân thương mại dương (xuất siêu) đối với các sản phẩm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Vị thế của đồng Euro trên thị trường tài chính quốc tế được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi đánh giá vai trò của EU trong chuỗi cung ứng toàn cầu, điều nào sau đây phản ánh đúng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một trong những mục tiêu dài hạn của EU nhằm củng cố vị thế kinh tế là thúc đẩy 'Chuyển đổi số' và 'Chuyển đổi xanh'. Hai mục tiêu này liên quan chặt chẽ đến việc:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới không chỉ thể hiện qua các chỉ số kinh tế (GDP, thương mại) mà còn qua 'quyền lực mềm' (soft power). Biểu hiện nào sau đây thuộc về 'quyền lực mềm' kinh tế của EU?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Xét về quy mô GDP danh nghĩa, Liên minh châu Âu (EU) thường được xếp vào vị trí nào so với các nền kinh tế lớn khác trên thế giới (như Hoa Kỳ, Trung Quốc)?

  • A. Luôn dẫn đầu tuyệt đối.
  • B. Là một trong ba trung tâm kinh tế hàng đầu.
  • C. Chỉ ngang bằng với các nền kinh tế mới nổi.
  • D. Có quy mô nhỏ hơn đáng kể so với Nhật Bản.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất vai trò của Liên minh châu Âu trong thương mại quốc tế?

  • A. Là khu vực nhập khẩu hàng hóa lớn nhất thế giới, nhưng xuất khẩu rất hạn chế.
  • B. Chủ yếu tập trung vào thương mại nội khối, ít giao dịch với bên ngoài.
  • C. Là một trong những trung tâm thương mại hàng hóa và dịch vụ lớn nhất thế giới.
  • D. Vai trò thương mại ngày càng giảm sút do cạnh tranh từ các nước châu Á.

Câu 3: Nguyên tắc "Tự do lưu thông hàng hóa" trong thị trường chung EU có ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp các nước thành viên dễ dàng trao đổi văn hóa phẩm.
  • B. Cho phép người dân tự do đi lại giữa các quốc gia.
  • C. Thúc đẩy việc áp dụng các rào cản kỹ thuật đối với hàng hóa nhập khẩu.
  • D. Loại bỏ thuế quan và rào cản phi thuế quan giữa các nước thành viên, tạo thị trường rộng lớn.

Câu 4: Việc sử dụng đồng tiền chung Euro mang lại lợi ích chủ yếu nào cho các quốc gia thành viên Khu vực đồng Euro?

  • A. Giảm chi phí chuyển đổi tiền tệ, tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư nội khối.
  • B. Tăng cường sự độc lập về chính sách tiền tệ của từng quốc gia.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ lạm phát tại các nước thành viên.
  • D. Chỉ có lợi cho các nền kinh tế yếu hơn trong khu vực.

Câu 5: Tổ hợp công nghiệp hàng không Airbus là ví dụ điển hình cho hình thức hợp tác nào trong EU?

  • A. Liên kết chính trị và an ninh biên giới.
  • B. Hợp tác sản xuất và công nghệ giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Chỉ là một công ty tư nhân hoạt động độc lập.
  • D. Chủ yếu là hợp tác trong lĩnh vực nông nghiệp.

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây không phản ánh đúng vị thế kinh tế của EU trên thế giới?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP luôn cao hơn tất cả các nền kinh tế lớn khác.
  • B. Là nhà cung cấp viện trợ phát triển (ODA) hàng đầu thế giới.
  • C. Đóng vai trò quan trọng trong các tổ chức kinh tế toàn cầu như WTO.
  • D. Sở hữu nhiều tập đoàn đa quốc gia hàng đầu thế giới.

Câu 7: Tình huống nào sau đây minh họa rõ nhất nguyên tắc "Tự do di chuyển" trong EU?

  • A. Một công ty Đức mở chi nhánh tại Pháp.
  • B. Một nhà đầu tư Ý mua cổ phiếu của một công ty Tây Ban Nha.
  • C. Một công dân Ba Lan sang làm việc hợp pháp tại Hà Lan mà không cần giấy phép lao động đặc biệt.
  • D. Hàng nông sản từ Đan Mạch được bán tự do tại Thụy Điển.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế EU trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay là gì?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng.
  • B. Sự đồng đều quá mức về trình độ phát triển giữa các nước thành viên.
  • C. Sự phụ thuộc vào xuất khẩu nông sản.
  • D. Cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi và vấn đề già hóa dân số.

Câu 9: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong cơ cấu kinh tế của EU. Đặc điểm nào sau đây là đúng?

  • A. Chiếm tỷ trọng rất nhỏ trong GDP, chủ yếu là dịch vụ truyền thống.
  • B. Chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP và lực lượng lao động, đặc biệt là các dịch vụ chất lượng cao.
  • C. Quan trọng nhưng chủ yếu phục vụ nhu cầu nội khối, ít tham gia thị trường quốc tế.
  • D. Đang có xu hướng giảm dần do sự phát triển của công nghiệp.

Câu 10: Khu vực đồng Euro (Eurozone) bao gồm các quốc gia thành viên EU sử dụng đồng Euro. Việc gia nhập Khu vực đồng Euro đòi hỏi các quốc gia phải đáp ứng các tiêu chí hội tụ nhất định, chủ yếu liên quan đến:

  • A. Quy mô dân số và diện tích lãnh thổ.
  • B. Số lượng di tích lịch sử và văn hóa.
  • C. Ổn định về giá cả, tài chính công, tỷ giá hối đoái và lãi suất dài hạn.
  • D. Sự tương đồng về ngôn ngữ và hệ thống giáo dục.

Câu 11: Dự án đường hầm dưới biển Măng-sơ nối Anh và Pháp là một ví dụ về sự hợp tác trong lĩnh vực nào của EU (trước khi Anh rời EU)?

  • A. Phát triển hạ tầng giao thông kết nối các quốc gia thành viên.
  • B. Hợp tác khai thác tài nguyên biển.
  • C. Phát triển năng lượng tái tạo.
  • D. Liên kết trong lĩnh vực du lịch sinh thái.

Câu 12: Nếu một công ty dịch vụ tài chính có trụ sở tại Đức muốn cung cấp dịch vụ cho khách hàng tại Pháp mà không cần thành lập chi nhánh riêng tại Pháp, điều này được tạo điều kiện nhờ nguyên tắc nào của thị trường chung EU?

  • A. Tự do di chuyển.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 13: Liên kết vùng (Euroregion) ở khu vực biên giới các nước EU chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Xây dựng các bức tường biên giới vững chắc hơn.
  • B. Tăng cường kiểm soát nhập cư trái phép.
  • C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế đối ngoại với các nước ngoài EU.
  • D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, xã hội, văn hóa, an ninh giữa các cộng đồng dân cư ở vùng biên giới.

Câu 14: Dựa vào kiến thức về vị thế kinh tế của EU, hãy phân tích tại sao EU lại là đối tác thương mại quan trọng của nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam.

  • A. Vì EU có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú cần nhập khẩu từ Việt Nam.
  • B. Vì EU có dân số trẻ, tạo ra nhu cầu lớn về hàng tiêu dùng giá rẻ.
  • C. Vì EU là một thị trường tiêu thụ lớn với sức mua cao và nhu cầu đa dạng về hàng hóa, dịch vụ.
  • D. Vì EU chỉ xuất khẩu công nghệ cao và không nhập khẩu gì khác.

Câu 15: Khi nói về hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), EU có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Là một trong những nguồn và điểm đến FDI lớn nhất thế giới.
  • B. Chủ yếu là nhận FDI từ các nước đang phát triển.
  • C. Ít tham gia vào hoạt động đầu tư xuyên biên giới.
  • D. Chỉ đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp ở nước ngoài.

Câu 16: So với Hoa Kỳ và Trung Quốc, ngành nông nghiệp trong cơ cấu kinh tế EU có đặc điểm nào?

  • A. Quy mô sản xuất nhỏ, lạc hậu.
  • B. Chỉ đủ cung cấp cho nhu cầu nội địa.
  • C. Không đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu.
  • D. Đạt trình độ sản xuất hàng hóa cao, áp dụng công nghệ hiện đại và có chính sách hỗ trợ chung.

Câu 17: Sự kiện Anh rời khỏi EU (Brexit) được xem là một thách thức đối với vị thế kinh tế của EU vì lý do chủ yếu nào?

  • A. Anh là quốc gia duy nhất sử dụng đồng Euro.
  • B. Anh là một nền kinh tế lớn, việc rời đi làm giảm quy mô tổng thể và ảnh hưởng đến thương mại nội khối.
  • C. EU mất quyền tiếp cận Biển Bắc.
  • D. Tất cả công dân EU đều mất quyền đi lại tự do đến Anh.

Câu 18: Nguyên tắc "Tự do lưu thông tiền vốn" trong EU cho phép điều gì?

  • A. Chỉ các ngân hàng trung ương được chuyển tiền qua biên giới.
  • B. Mọi giao dịch tài chính phải được chính phủ kiểm duyệt chặt chẽ.
  • C. Các nhà đầu tư có thể tự do đầu tư, mua bán chứng khoán, mở tài khoản ngân hàng ở bất kỳ nước thành viên nào.
  • D. Chỉ áp dụng cho các khoản đầu tư nhỏ dưới 1000 Euro.

Câu 19: Vị thế hàng đầu của EU về viện trợ phát triển (ODA) có ý nghĩa gì đối với quan hệ quốc tế?

  • A. Thể hiện vai trò và trách nhiệm của EU trong việc hỗ trợ các nước đang phát triển, tăng cường ảnh hưởng mềm.
  • B. Chỉ đơn thuần là hoạt động từ thiện không mang lại lợi ích kinh tế.
  • C. Là cách để EU kiểm soát nền kinh tế của các nước nhận viện trợ.
  • D. Viện trợ này chủ yếu dành cho các nước giàu.

Câu 20: Khi phân tích cơ cấu kinh tế của EU, ngành công nghiệp hiện nay chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp nặng truyền thống (than, thép) là chủ yếu.
  • B. Các ngành công nghiệp công nghệ cao, chế tạo máy, hóa chất, dược phẩm.
  • C. Chủ yếu là công nghiệp khai khoáng.
  • D. Đang suy thoái và không còn vai trò quan trọng.

Câu 21: Sự ra đời và phát triển của thị trường chung EU là một nhân tố quan trọng góp phần tạo nên vị thế kinh tế của khối. Điều này thể hiện rõ nhất qua việc:

  • A. Tăng cường sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các nước thành viên.
  • B. Hạn chế sự di chuyển của lao động giữa các quốc gia.
  • C. Gia tăng các rào cản thương mại nội khối.
  • D. Tạo ra một không gian kinh tế thống nhất, thúc đẩy tăng trưởng, đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu.

Câu 22: Giả sử một công dân Bồ Đào Nha muốn mở một cửa hàng bán đồ gốm tại Ireland. Nhờ nguyên tắc nào của EU mà quy trình này trở nên dễ dàng hơn so với việc mở cửa hàng ở một quốc gia ngoài EU?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do thành lập và cung cấp dịch vụ (một khía cạnh của tự do lưu thông dịch vụ).
  • C. Tự do lưu thông tiền vốn.
  • D. Chính sách nông nghiệp chung.

Câu 23: So với các trung tâm kinh tế khác, EU có điểm mạnh đặc trưng nào về mặt xã hội góp phần vào vị thế kinh tế?

  • A. Mức sống cao, hệ thống an sinh xã hội phát triển, nguồn nhân lực có trình độ cao.
  • B. Chi phí lao động rất thấp.
  • C. Dân số trẻ và tăng trưởng nhanh.
  • D. Sự đồng nhất về văn hóa và ngôn ngữ giữa các quốc gia thành viên.

Câu 24: Phân tích biểu đồ về cán cân thương mại của EU giai đoạn 2015-2020 cho thấy EU thường có đặc điểm gì trong thương mại hàng hóa với thế giới?

  • A. Luôn nhập siêu rất lớn.
  • B. Luôn xuất siêu rất lớn.
  • C. Cán cân thương mại thường thặng dư (xuất siêu) hoặc cân bằng.
  • D. Chỉ nhập khẩu nguyên liệu thô, không xuất khẩu thành phẩm.

Câu 25: Vai trò của EU trong chuỗi cung ứng toàn cầu được thể hiện qua điều gì?

  • A. Chỉ là nơi tiêu thụ sản phẩm cuối cùng.
  • B. Chủ yếu cung cấp nguyên liệu thô.
  • C. Ít tham gia vào các công đoạn sản xuất phức tạp.
  • D. Là trung tâm sản xuất các sản phẩm giá trị gia tăng cao, tham gia sâu vào nhiều công đoạn của chuỗi cung ứng.

Câu 26: Chính sách nào của EU nhằm mục tiêu giảm bớt sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các vùng, đặc biệt là các vùng kém phát triển và vùng biên giới?

  • A. Chính sách liên kết vùng và chính sách phát triển khu vực.
  • B. Chỉ tập trung hỗ trợ các nước giàu.
  • C. Áp dụng thuế suất cao hơn cho các vùng nghèo.
  • D. Khuyến khích di cư từ vùng nghèo sang vùng giàu.

Câu 27: Bên cạnh các "bốn tự do", thị trường chung EU còn được củng cố bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự khác biệt lớn về tiêu chuẩn sản phẩm giữa các nước.
  • B. Việc duy trì kiểm soát biên giới nghiêm ngặt.
  • C. Hài hòa hóa các quy định pháp luật, tiêu chuẩn kỹ thuật và chính sách cạnh tranh chung.
  • D. Khuyến khích độc quyền trong các ngành kinh tế.

Câu 28: Giả sử một công ty Pháp muốn đầu tư xây dựng nhà máy tại Ba Lan. Nguyên tắc nào của EU tạo điều kiện thuận lợi nhất cho hoạt động này?

  • A. Tự do di chuyển.
  • B. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • C. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn và quyền thành lập doanh nghiệp (một khía cạnh của tự do lưu thông dịch vụ/vốn).

Câu 29: Đánh giá nào sau đây về vai trò của đồng Euro trong hệ thống tiền tệ quốc tế là chính xác?

  • A. Chỉ được sử dụng trong nội bộ Khu vực đồng Euro.
  • B. Là một trong những đồng tiền dự trữ và thanh toán quốc tế quan trọng, cạnh tranh với USD.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể trên thị trường tài chính toàn cầu.
  • D. Chỉ được dùng để mua bán hàng hóa sản xuất tại EU.

Câu 30: Một trong những mục tiêu của việc xây dựng thị trường chung EU là nhằm:

  • A. Tăng cường sức cạnh tranh của các doanh nghiệp EU trên thị trường toàn cầu.
  • B. Hạn chế thương mại giữa các nước thành viên.
  • C. Ưu tiên nhập khẩu từ các nước ngoài EU.
  • D. Tạo ra sự khác biệt lớn về quy định pháp luật giữa các quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Xét về quy mô GDP danh nghĩa, Liên minh châu Âu (EU) thường được xếp vào vị trí nào so với các nền kinh tế lớn khác trên thế giới (như Hoa Kỳ, Trung Quốc)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất vai trò của Liên minh châu Âu trong thương mại quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nguyên tắc 'Tự do lưu thông hàng hóa' trong thị trường chung EU có ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Việc sử dụng đồng tiền chung Euro mang lại lợi ích chủ yếu nào cho các quốc gia thành viên Khu vực đồng Euro?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tổ hợp công nghiệp hàng không Airbus là ví dụ điển hình cho hình thức hợp tác nào trong EU?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây không phản ánh đúng vị thế kinh tế của EU trên thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tình huống nào sau đây minh họa rõ nhất nguyên tắc 'Tự do di chuyển' trong EU?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế EU trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong cơ cấu kinh tế của EU. Đặc điểm nào sau đây là đúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khu vực đồng Euro (Eurozone) bao gồm các quốc gia thành viên EU sử dụng đồng Euro. Việc gia nhập Khu vực đồng Euro đòi hỏi các quốc gia phải đáp ứng các tiêu chí hội tụ nhất định, chủ yếu liên quan đến:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Dự án đường hầm dưới biển Măng-sơ nối Anh và Pháp là một ví dụ về sự hợp tác trong lĩnh vực nào của EU (trước khi Anh rời EU)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Nếu một công ty dịch vụ tài chính có trụ sở tại Đức muốn cung cấp dịch vụ cho khách hàng tại Pháp mà không cần thành lập chi nhánh riêng tại Pháp, điều này được tạo điều kiện nhờ nguyên tắc nào của thị trường chung EU?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Liên kết vùng (Euroregion) ở khu vực biên giới các nước EU chủ yếu nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Dựa vào kiến thức về vị thế kinh tế của EU, hãy phân tích tại sao EU lại là đối tác thương mại quan trọng của nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi nói về hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), EU có đặc điểm nổi bật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: So với Hoa Kỳ và Trung Quốc, ngành nông nghiệp trong cơ cấu kinh tế EU có đặc điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Sự kiện Anh rời khỏi EU (Brexit) được xem là một thách thức đối với vị thế kinh tế của EU vì lý do chủ yếu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Nguyên tắc 'Tự do lưu thông tiền vốn' trong EU cho phép điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Vị thế hàng đầu của EU về viện trợ phát triển (ODA) có ý nghĩa gì đối với quan hệ quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi phân tích cơ cấu kinh tế của EU, ngành công nghiệp hiện nay chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Sự ra đời và phát triển của thị trường chung EU là một nhân tố quan trọng góp phần tạo nên vị thế kinh tế của khối. Điều này thể hiện rõ nhất qua việc:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giả sử một công dân Bồ Đào Nha muốn mở một cửa hàng bán đồ gốm tại Ireland. Nhờ nguyên tắc nào của EU mà quy trình này trở nên dễ dàng hơn so với việc mở cửa hàng ở một quốc gia ngoài EU?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: So với các trung tâm kinh tế khác, EU có điểm mạnh đặc trưng nào về mặt xã hội góp phần vào vị thế kinh tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích biểu đồ về cán cân thương mại của EU giai đoạn 2015-2020 cho thấy EU thường có đặc điểm gì trong thương mại hàng hóa với thế giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Vai trò của EU trong chuỗi cung ứng toàn cầu được thể hiện qua điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Chính sách nào của EU nhằm mục tiêu giảm bớt sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các vùng, đặc biệt là các vùng kém phát triển và vùng biên giới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Bên cạnh các 'bốn tự do', thị trường chung EU còn được củng cố bởi yếu tố nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Giả sử một công ty Pháp muốn đầu tư xây dựng nhà máy tại Ba Lan. Nguyên tắc nào của EU tạo điều kiện thuận lợi nhất cho hoạt động này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đánh giá nào sau đây về vai trò của đồng Euro trong hệ thống tiền tệ quốc tế là chính xác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một trong những mục tiêu của việc xây dựng thị trường chung EU là nhằm:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vị thế là một trong những trung tâm kinh tế hàng đầu thế giới của Liên minh châu Âu (EU)?

  • A. Quy mô dân số lớn nhất thế giới.
  • B. Quy mô GDP và tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ lớn hàng đầu thế giới.
  • C. Diện tích lãnh thổ rộng lớn nhất thế giới.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp và du lịch.

Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất đồ nội thất tại Thụy Điển muốn bán sản phẩm của mình sang Đan Mạch mà không phải làm thủ tục hải quan hay chịu thuế nhập khẩu. Tình huống này thể hiện rõ nhất nguyên tắc tự do nào trong thị trường chung EU?

  • A. Tự do di chuyển.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 3: Cô Maria, một công dân Tây Ban Nha, quyết định chuyển đến Berlin (Đức) để sinh sống và làm việc lâu dài mà không cần xin giấy phép lao động hay thị thực đặc biệt. Quyền lợi này của cô Maria là biểu hiện của nguyên tắc cốt lõi nào trong thị trường chung EU?

  • A. Tự do lưu thông tiền vốn.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • D. Tự do di chuyển (người).

Câu 4: Một công ty tư vấn quản lý của Pháp cung cấp dịch vụ cho một khách hàng ở Ý thông qua các cuộc họp trực tuyến và cử chuyên gia sang Ý công tác ngắn hạn mà không gặp rào cản pháp lý đáng kể từ phía Ý. Điều này minh họa cho nguyên tắc tự do nào của EU?

  • A. Tự do di chuyển.
  • B. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • C. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 5: Một quỹ đầu tư của Ireland muốn mua trái phiếu phát hành bởi chính phủ Bồ Đào Nha. Quá trình chuyển tiền và thực hiện giao dịch này diễn ra thuận lợi, không bị hạn chế bởi các biện pháp kiểm soát vốn của Bồ Đào Nha. Tình huống này phản ánh nguyên tắc tự do nào của EU?

  • A. Tự do di chuyển.
  • B. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • C. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 6: Việc sử dụng đồng tiền chung Euro trong nhiều quốc gia thành viên EU (khu vực Eurozone) mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào sau đây cho hoạt động thương mại và đầu tư nội khối?

  • A. Tạo ra sự khác biệt về giá cả giữa các nước thành viên Eurozone.
  • B. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá và chi phí chuyển đổi tiền tệ khi giao dịch giữa các nước thành viên Eurozone.
  • C. Khuyến khích các nước thành viên duy trì chính sách tiền tệ độc lập.
  • D. Gây khó khăn cho việc so sánh giá cả hàng hóa giữa các nước thành viên Eurozone.

Câu 7: Sự ra đời và phát triển của tổ hợp công nghiệp hàng không Airbus, với sự hợp tác sản xuất và lắp ráp giữa nhiều quốc gia thành viên EU như Pháp, Đức, Tây Ban Nha, là minh chứng rõ nét nhất cho khía cạnh nào trong liên kết kinh tế của EU?

  • A. Hợp tác tài chính.
  • B. Hợp tác nông nghiệp.
  • C. Hợp tác công nghiệp và khoa học công nghệ quy mô lớn.
  • D. Hợp tác thương mại dịch vụ.

Câu 8: Mục tiêu chính của việc hình thành và phát triển các liên kết vùng châu Âu (Euroregions) ở khu vực biên giới giữa các quốc gia thành viên là gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát biên giới và an ninh một cách nghiêm ngặt.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho chính quyền và người dân vùng biên cùng nhau thực hiện các dự án hợp tác đa lĩnh vực (kinh tế, văn hóa, giáo dục).
  • C. Xây dựng các công trình phòng thủ quân sự chung dọc biên giới.
  • D. Đẩy mạnh hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa qua biên giới mà không cần khai báo.

Câu 9: Vị thế hàng đầu thế giới của Liên minh châu Âu trong lĩnh vực thương mại được thể hiện rõ nhất qua chỉ số nào sau đây?

  • A. Quy mô dân số lớn nhất thế giới.
  • B. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ lớn hàng đầu thế giới.
  • C. Diện tích lãnh thổ lớn nhất thế giới.
  • D. Mạng lưới đường sắt cao tốc dày đặc nhất thế giới.

Câu 10: Ngoài thương mại, Liên minh châu Âu còn là một trung tâm tài chính hàng đầu thế giới. Điều này được củng cố bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ có một ngân hàng trung ương duy nhất cho toàn bộ EU.
  • B. Đồng Euro là đồng tiền dự trữ quốc tế quan trọng và có nhiều trung tâm tài chính lớn (như Frankfurt, Paris, Amsterdam).
  • C. Số lượng sàn giao dịch chứng khoán ít hơn nhiều so với Hoa Kỳ.
  • D. Chính sách thuế hoàn toàn đồng nhất giữa tất cả các nước thành viên.

Câu 11: Mặc dù là một khối kinh tế phát triển, Liên minh châu Âu vẫn tồn tại sự chênh lệch đáng kể về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Tình trạng này có thể dẫn đến hệ quả kinh tế - xã hội nào sau đây trong nội bộ EU?

  • A. Tăng cường sự di chuyển lao động có kỹ năng từ nước nghèo sang nước giàu.
  • B. Giảm bớt nhu cầu về các quỹ hỗ trợ phát triển vùng và quỹ xã hội của EU.
  • C. Gây áp lực lên ngân sách chung của EU (ví dụ: chi cho chính sách phát triển vùng) và tiềm ẩn bất ổn xã hội ở các khu vực kém phát triển.
  • D. Thúc đẩy sự đồng nhất hoàn toàn về mức lương và điều kiện làm việc giữa các nước thành viên.

Câu 12: Việc Vương quốc Anh rời khỏi Liên minh châu Âu (Brexit) vào năm 2020 được dự báo sẽ tác động tiêu cực chủ yếu đến khía cạnh nào trong mối quan hệ kinh tế giữa EU và Anh?

  • A. Giảm bớt các rào cản thương mại và đầu tư giữa hai bên.
  • B. Tăng cường tự do di chuyển của công dân hai bên cho mục đích làm việc và sinh sống.
  • C. Gây khó khăn cho hoạt động xuất nhập khẩu, chuỗi cung ứng và dịch vụ tài chính do tái áp đặt các rào cản phi thuế quan và quy định.
  • D. Thúc đẩy sự hợp tác chặt chẽ hơn nữa trong các dự án công nghiệp chung như Airbus.

Câu 13: Ngoài vai trò là trung tâm thương mại và tài chính, Liên minh châu Âu còn là nhà cung cấp viện trợ phát triển lớn cho nhiều quốc gia trên thế giới. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào trong vị thế toàn cầu của EU?

  • A. Sức mạnh quân sự vượt trội.
  • B. Ảnh hưởng địa chính trị, vai trò trong quản trị toàn cầu và trách nhiệm đối với các vấn đề phát triển.
  • C. Khả năng tự cung tự cấp về lương thực cho toàn bộ khối.
  • D. Chính sách bảo hộ mậu dịch nghiêm ngặt.

Câu 14: So sánh quy mô GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) giữa Liên minh châu Âu và Hoa Kỳ trong những năm gần đây, nhận định nào sau đây thường đúng?

  • A. GDP của EU luôn nhỏ hơn GDP của Hoa Kỳ một cách đáng kể.
  • B. GDP của EU luôn lớn hơn GDP của Hoa Kỳ một cách đáng kể.
  • C. GDP của EU và Hoa Kỳ có quy mô tương đương, thường là hai nền kinh tế lớn nhất thế giới và vị trí có thể thay đổi tùy năm.
  • D. GDP của EU chỉ bằng khoảng một nửa GDP của Hoa Kỳ.

Câu 15: Dựa trên số liệu về tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ, Liên minh châu Âu thường được xếp ở vị trí nào so với các nền kinh tế lớn khác như Hoa Kỳ và Trung Quốc?

  • A. Luôn đứng sau cả Hoa Kỳ và Trung Quốc.
  • B. Thường là khối/quốc gia có tổng kim ngạch xuất nhập khẩu lớn nhất hoặc lớn thứ hai thế giới.
  • C. Chỉ lớn hơn các nền kinh tế đang phát triển ở châu Phi.
  • D. Có quy mô thương mại nhỏ hơn nhiều so với Nhật Bản.

Câu 16: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là thế mạnh truyền thống và vẫn giữ vai trò quan trọng, góp phần tạo nên năng lực cạnh tranh của EU trên thị trường toàn cầu, đặc biệt là ở các nước như Đức, Pháp?

  • A. Công nghiệp khai thác than đá.
  • B. Công nghiệp dệt may gia công.
  • C. Công nghiệp chế tạo (ô tô, máy bay, máy móc, thiết bị chính xác).
  • D. Công nghiệp sản xuất nông cụ thô sơ.

Câu 17: Khu vực dịch vụ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế EU, chiếm tỷ trọng lớn trong GDP và tạo ra nhiều việc làm. Lĩnh vực dịch vụ nào sau đây đặc biệt phát triển và góp phần củng cố vị thế tài chính toàn cầu của EU?

  • A. Dịch vụ giao thông vận tải đường biển nội địa.
  • B. Dịch vụ du lịch nghỉ dưỡng giá rẻ.
  • C. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm và tư vấn.
  • D. Dịch vụ giáo dục phổ thông công lập.

Câu 18: Thách thức kinh tế nội bộ nào sau đây được xem là đáng kể nhất đối với sự phát triển bền vững và sự gắn kết của Liên minh châu Âu trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Thiếu nguồn tài nguyên khoáng sản cơ bản trầm trọng.
  • B. Tỷ lệ lạm phát luôn ở mức rất thấp và khó kiểm soát.
  • C. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên và vấn đề già hóa dân số.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào xuất khẩu nông sản thô.

Câu 19: Ngân sách chung của Liên minh châu Âu, được đóng góp bởi các quốc gia thành viên, chủ yếu được sử dụng để tài trợ cho các chính sách và dự án nhằm mục đích nào sau đây?

  • A. Chi trả lương cho quân đội quốc gia của các nước thành viên.
  • B. Hỗ trợ phát triển nông nghiệp (Chính sách nông nghiệp chung) và các vùng kém phát triển (Chính sách gắn kết).
  • C. Tài trợ trực tiếp cho các doanh nghiệp tư nhân lớn nhất của EU.
  • D. Xây dựng hệ thống giáo dục đại học riêng biệt cho toàn bộ công dân EU.

Câu 20: Liên minh châu Âu rất chú trọng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) cũng như các ngành công nghệ cao. Mục tiêu chính của hoạt động này đối với vị thế kinh tế của EU là gì?

  • A. Giảm thiểu sự cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi bằng cách bảo hộ thị trường.
  • B. Đảm bảo EU luôn dẫn đầu trong các lĩnh vực công nghệ then chốt, nâng cao năng suất và duy trì năng lực cạnh tranh toàn cầu trong dài hạn.
  • C. Hạn chế hoàn toàn việc nhập khẩu công nghệ từ bên ngoài EU.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích phát triển các ngành công nghiệp truyền thống đã lỗi thời.

Câu 21: Khi đàm phán các hiệp định thương mại với các quốc gia hoặc khối kinh tế ngoài EU, Liên minh châu Âu thường thể hiện vai trò là một khối thống nhất. Điều này mang lại lợi thế đàm phán nào cho EU trên trường quốc tế?

  • A. Làm giảm bớt sức ép từ các tập đoàn đa quốc gia trong quá trình đàm phán.
  • B. Tăng cường đáng kể khả năng áp đặt các tiêu chuẩn, quy định và điều khoản thương mại có lợi cho EU lên đối tác đàm phán nhờ quy mô thị trường lớn.
  • C. Gây khó khăn hơn cho việc tiếp cận thị trường của chính các doanh nghiệp EU ở nước ngoài.
  • D. Cho phép EU bỏ qua các quy định của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 22: Lợi ích tổng thể và quan trọng nhất mà thị trường chung (Single Market), dựa trên 4 nguyên tắc tự do lưu thông, mang lại cho nền kinh tế của các quốc gia thành viên EU là gì?

  • A. Bảo vệ thị trường nội địa của từng quốc gia thành viên khỏi sự cạnh tranh từ các nước EU khác.
  • B. Mở rộng quy mô thị trường nội địa cho tất cả các nước thành viên, thúc đẩy chuyên môn hóa, tăng hiệu quả sản xuất và tạo ra nhiều lựa chọn hơn cho người tiêu dùng.
  • C. Duy trì sự khác biệt hoàn toàn về quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật giữa các nước thành viên.
  • D. Giới hạn sự di chuyển của lao động giữa các quốc gia, bảo vệ việc làm cho người dân bản địa.

Câu 23: Các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu (ví dụ: khủng hoảng tài chính 2008, đại dịch COVID-19) thường tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế Liên minh châu Âu chủ yếu thông qua kênh nào sau đây?

  • A. Giảm nhu cầu về các sản phẩm nông nghiệp của EU.
  • B. Ảnh hưởng tiêu cực đến thương mại quốc tế, dòng vốn đầu tư và sự ổn định của chuỗi cung ứng toàn cầu mà EU là một phần quan trọng.
  • C. Làm tăng giá năng lượng nhập khẩu một cách đột ngột, không liên quan đến tình hình kinh tế chung.
  • D. Thúc đẩy sự gia tăng dân số nhập cư vào EU một cách không kiểm soát.

Câu 24: Với quy mô thị trường lớn và vị thế kinh tế quan trọng, Liên minh châu Âu có khả năng ảnh hưởng đáng kể đến việc thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật, môi trường và xã hội trên phạm vi toàn cầu. Khả năng này xuất phát chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. EU là thành viên duy nhất của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • B. Các doanh nghiệp muốn tiếp cận thị trường tiêu dùng khổng lồ của EU thường phải tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của khối.
  • C. EU có lực lượng quân sự hùng mạnh nhất thế giới.
  • D. Các tiêu chuẩn của EU luôn thấp hơn tiêu chuẩn quốc tế, dễ dàng cho các doanh nghiệp tuân thủ.

Câu 25: Hiện nay, Liên minh châu Âu đang đẩy mạnh các chính sách nhằm chuyển đổi sang nền kinh tế xanh (phát triển bền vững, giảm phát thải) và kinh tế số (ứng dụng công nghệ thông tin, dữ liệu). Mục tiêu dài hạn của những chính sách này đối với vị thế kinh tế của EU là gì?

  • A. Tăng sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Giảm năng lực cạnh tranh trong các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững, tạo việc làm mới, nâng cao chất lượng cuộc sống và duy trì vai trò dẫn dắt trong các lĩnh vực kinh tế của tương lai.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn hoạt động sản xuất công nghiệp và chỉ tập trung vào dịch vụ.

Câu 26: So với các cường quốc kinh tế khác như Hoa Kỳ và Trung Quốc, Liên minh châu Âu có quy mô dân số lớn, nhưng vị thế kinh tế của EU được đánh giá cao hơn hẳn so với thứ hạng về dân số trên bản đồ thế giới. Điều này ngụ ý điều gì về chất lượng và hiệu quả kinh tế của EU?

  • A. Năng suất lao động và trình độ phát triển kinh tế bình quân (GDP bình quân đầu người) của EU rất cao.
  • B. EU có nguồn tài nguyên thiên nhiên vượt trội so với các cường quốc khác.
  • C. EU phụ thuộc chủ yếu vào lao động giá rẻ từ bên ngoài.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp ở EU luôn ở mức rất cao.

Câu 27: Liên minh châu Âu là một trong những nguồn và điểm đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lớn nhất thế giới. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong vai trò kinh tế toàn cầu của EU?

  • A. Khả năng tự cung tự cấp về vốn, không cần vốn từ bên ngoài.
  • B. Mức độ mở cửa và hội nhập sâu rộng của nền kinh tế EU với nền kinh tế toàn cầu.
  • C. Sự yếu kém của thị trường nội địa, buộc các doanh nghiệp phải đầu tư ra nước ngoài.
  • D. Chính sách hạn chế nghiêm ngặt đối với mọi hoạt động đầu tư nước ngoài vào EU.

Câu 28: Chương trình Erasmus+, tạo điều kiện cho sinh viên, giáo viên và thanh niên các nước EU (và một số nước khác) di chuyển và học tập/làm việc tạm thời tại quốc gia thành viên khác, là một ví dụ minh họa cho việc thúc đẩy nguyên tắc tự do nào trong EU?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do di chuyển (người).
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 29: Việc sử dụng đồng Euro bởi nhiều quốc gia thành viên đã tạo ra một khu vực tiền tệ chung (Eurozone). Khu vực này có tác động tích cực đến thương mại nội khối EU như thế nào?

  • A. Làm tăng chi phí chuyển đổi tiền tệ giữa các nước thành viên Eurozone.
  • B. Gây biến động tỷ giá lớn hơn giữa các nước thành viên Eurozone.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc so sánh giá cả và giảm rủi ro tỷ giá trong giao dịch thương mại giữa các nước thành viên Eurozone.
  • D. Yêu cầu tất cả các nước thành viên EU (bao gồm cả ngoài Eurozone) phải sử dụng Euro khi giao dịch nội khối.

Câu 30: Vị thế kinh tế hàng đầu thế giới của Liên minh châu Âu được xây dựng dựa trên sự kết hợp của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những nền tảng sức mạnh kinh tế chính của EU khi so sánh với các cường quốc khác?

  • A. Thị trường chung rộng lớn và mức độ hội nhập kinh tế sâu sắc.
  • B. Trình độ khoa học công nghệ và công nghiệp chế tạo phát triển cao.
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên (đặc biệt là năng lượng) phong phú và đa dạng hàng đầu thế giới.
  • D. Mạng lưới thương mại và đầu tư toàn cầu rộng khắp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vị thế là một trong những trung tâm kinh tế hàng đầu thế giới của Liên minh châu Âu (EU)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất đồ nội thất tại Thụy Điển muốn bán sản phẩm của mình sang Đan Mạch mà không phải làm thủ tục hải quan hay chịu thuế nhập khẩu. Tình huống này thể hiện rõ nhất nguyên tắc tự do nào trong thị trường chung EU?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Cô Maria, một công dân Tây Ban Nha, quyết định chuyển đến Berlin (Đức) để sinh sống và làm việc lâu dài mà không cần xin giấy phép lao động hay thị thực đặc biệt. Quyền lợi này của cô Maria là biểu hiện của nguyên tắc cốt lõi nào trong thị trường chung EU?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một công ty tư vấn quản lý của Pháp cung cấp dịch vụ cho một khách hàng ở Ý thông qua các cuộc họp trực tuyến và cử chuyên gia sang Ý công tác ngắn hạn mà không gặp rào cản pháp lý đáng kể từ phía Ý. Điều này minh họa cho nguyên tắc tự do nào của EU?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một quỹ đầu tư của Ireland muốn mua trái phiếu phát hành bởi chính phủ Bồ Đào Nha. Quá trình chuyển tiền và thực hiện giao dịch này diễn ra thuận lợi, không bị hạn chế bởi các biện pháp kiểm soát vốn của Bồ Đào Nha. Tình huống này phản ánh nguyên tắc tự do nào của EU?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Việc sử dụng đồng tiền chung Euro trong nhiều quốc gia thành viên EU (khu vực Eurozone) mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào sau đây cho hoạt động thương mại và đầu tư nội khối?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Sự ra đời và phát triển của tổ hợp công nghiệp hàng không Airbus, với sự hợp tác sản xuất và lắp ráp giữa nhiều quốc gia thành viên EU như Pháp, Đức, Tây Ban Nha, là minh chứng rõ nét nhất cho khía cạnh nào trong liên kết kinh tế của EU?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Mục tiêu chính của việc hình thành và phát triển các liên kết vùng châu Âu (Euroregions) ở khu vực biên giới giữa các quốc gia thành viên là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Vị thế hàng đầu thế giới của Liên minh châu Âu trong lĩnh vực thương mại được thể hiện rõ nhất qua chỉ số nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Ngoài thương mại, Liên minh châu Âu còn là một trung tâm tài chính hàng đầu thế giới. Điều này được củng cố bởi yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Mặc dù là một khối kinh tế phát triển, Liên minh châu Âu vẫn tồn tại sự chênh lệch đáng kể về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Tình trạng này có thể dẫn đến hệ quả kinh tế - xã hội nào sau đây trong nội bộ EU?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Việc Vương quốc Anh rời khỏi Liên minh châu Âu (Brexit) vào năm 2020 được dự báo sẽ tác động tiêu cực chủ yếu đến khía cạnh nào trong mối quan hệ kinh tế giữa EU và Anh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Ngoài vai trò là trung tâm thương mại và tài chính, Liên minh châu Âu còn là nhà cung cấp viện trợ phát triển lớn cho nhiều quốc gia trên thế giới. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào trong vị thế toàn cầu của EU?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: So sánh quy mô GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) giữa Liên minh châu Âu và Hoa Kỳ trong những năm gần đây, nhận định nào sau đây thường đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Dựa trên số liệu về tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ, Liên minh châu Âu thường được xếp ở vị trí nào so với các nền kinh tế lớn khác như Hoa Kỳ và Trung Quốc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là thế mạnh truyền thống và vẫn giữ vai trò quan trọng, góp phần tạo nên năng lực cạnh tranh của EU trên thị trường toàn cầu, đặc biệt là ở các nước như Đức, Pháp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khu vực dịch vụ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế EU, chiếm tỷ trọng lớn trong GDP và tạo ra nhiều việc làm. Lĩnh vực dịch vụ nào sau đây đặc biệt phát triển và góp phần củng cố vị thế tài chính toàn cầu của EU?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Thách thức kinh tế nội bộ nào sau đây được xem là đáng kể nhất đối với sự phát triển bền vững và sự gắn kết của Liên minh châu Âu trong giai đoạn hiện nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Ngân sách chung của Liên minh châu Âu, được đóng góp bởi các quốc gia thành viên, chủ yếu được sử dụng để tài trợ cho các chính sách và dự án nhằm mục đích nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Liên minh châu Âu rất chú trọng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) cũng như các ngành công nghệ cao. Mục tiêu chính của hoạt động này đối với vị thế kinh tế của EU là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi đàm phán các hiệp định thương mại với các quốc gia hoặc khối kinh tế ngoài EU, Liên minh châu Âu thường thể hiện vai trò là một khối thống nhất. Điều này mang lại lợi thế đàm phán nào cho EU trên trường quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Lợi ích tổng thể và quan trọng nhất mà thị trường chung (Single Market), dựa trên 4 nguyên tắc tự do lưu thông, mang lại cho nền kinh tế của các quốc gia thành viên EU là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu (ví dụ: khủng hoảng tài chính 2008, đại dịch COVID-19) thường tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế Liên minh châu Âu chủ yếu thông qua kênh nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Với quy mô thị trường lớn và vị thế kinh tế quan trọng, Liên minh châu Âu có khả năng ảnh hưởng đáng kể đến việc thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật, môi trường và xã hội trên phạm vi toàn cầu. Khả năng này xuất phát chủ yếu từ yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hiện nay, Liên minh châu Âu đang đẩy mạnh các chính sách nhằm chuyển đổi sang nền kinh tế xanh (phát triển bền vững, giảm phát thải) và kinh tế số (ứng dụng công nghệ thông tin, dữ liệu). Mục tiêu dài hạn của những chính sách này đối với vị thế kinh tế của EU là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: So với các cường quốc kinh tế khác như Hoa Kỳ và Trung Quốc, Liên minh châu Âu có quy mô dân số lớn, nhưng vị thế kinh tế của EU được đánh giá cao hơn hẳn so với thứ hạng về dân số trên bản đồ thế giới. Điều này ngụ ý điều gì về chất lượng và hiệu quả kinh tế của EU?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Liên minh châu Âu là một trong những nguồn và điểm đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lớn nhất thế giới. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong vai trò kinh tế toàn cầu của EU?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Chương trình Erasmus+, tạo điều kiện cho sinh viên, giáo viên và thanh niên các nước EU (và một số nước khác) di chuyển và học tập/làm việc tạm thời tại quốc gia thành viên khác, là một ví dụ minh họa cho việc thúc đẩy nguyên tắc tự do nào trong EU?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc sử dụng đồng Euro bởi nhiều quốc gia thành viên đã tạo ra một khu vực tiền tệ chung (Eurozone). Khu vực này có tác động tích cực đến thương mại nội khối EU như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Vị thế kinh tế hàng đầu thế giới của Liên minh châu Âu được xây dựng dựa trên sự kết hợp của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây *không phải* là một trong những nền tảng sức mạnh kinh tế chính của EU khi so sánh với các cường quốc khác?

Viết một bình luận