Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới - Đề 10
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vị thế là một trong những trung tâm kinh tế hàng đầu thế giới của Liên minh châu Âu (EU)?
- A. Quy mô dân số lớn nhất thế giới.
- B. Quy mô GDP và tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ lớn hàng đầu thế giới.
- C. Diện tích lãnh thổ rộng lớn nhất thế giới.
- D. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp và du lịch.
Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất đồ nội thất tại Thụy Điển muốn bán sản phẩm của mình sang Đan Mạch mà không phải làm thủ tục hải quan hay chịu thuế nhập khẩu. Tình huống này thể hiện rõ nhất nguyên tắc tự do nào trong thị trường chung EU?
- A. Tự do di chuyển.
- B. Tự do lưu thông dịch vụ.
- C. Tự do lưu thông hàng hóa.
- D. Tự do lưu thông tiền vốn.
Câu 3: Cô Maria, một công dân Tây Ban Nha, quyết định chuyển đến Berlin (Đức) để sinh sống và làm việc lâu dài mà không cần xin giấy phép lao động hay thị thực đặc biệt. Quyền lợi này của cô Maria là biểu hiện của nguyên tắc cốt lõi nào trong thị trường chung EU?
- A. Tự do lưu thông tiền vốn.
- B. Tự do lưu thông dịch vụ.
- C. Tự do lưu thông hàng hóa.
- D. Tự do di chuyển (người).
Câu 4: Một công ty tư vấn quản lý của Pháp cung cấp dịch vụ cho một khách hàng ở Ý thông qua các cuộc họp trực tuyến và cử chuyên gia sang Ý công tác ngắn hạn mà không gặp rào cản pháp lý đáng kể từ phía Ý. Điều này minh họa cho nguyên tắc tự do nào của EU?
- A. Tự do di chuyển.
- B. Tự do lưu thông hàng hóa.
- C. Tự do lưu thông dịch vụ.
- D. Tự do lưu thông tiền vốn.
Câu 5: Một quỹ đầu tư của Ireland muốn mua trái phiếu phát hành bởi chính phủ Bồ Đào Nha. Quá trình chuyển tiền và thực hiện giao dịch này diễn ra thuận lợi, không bị hạn chế bởi các biện pháp kiểm soát vốn của Bồ Đào Nha. Tình huống này phản ánh nguyên tắc tự do nào của EU?
- A. Tự do di chuyển.
- B. Tự do lưu thông hàng hóa.
- C. Tự do lưu thông dịch vụ.
- D. Tự do lưu thông tiền vốn.
Câu 6: Việc sử dụng đồng tiền chung Euro trong nhiều quốc gia thành viên EU (khu vực Eurozone) mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào sau đây cho hoạt động thương mại và đầu tư nội khối?
- A. Tạo ra sự khác biệt về giá cả giữa các nước thành viên Eurozone.
- B. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá và chi phí chuyển đổi tiền tệ khi giao dịch giữa các nước thành viên Eurozone.
- C. Khuyến khích các nước thành viên duy trì chính sách tiền tệ độc lập.
- D. Gây khó khăn cho việc so sánh giá cả hàng hóa giữa các nước thành viên Eurozone.
Câu 7: Sự ra đời và phát triển của tổ hợp công nghiệp hàng không Airbus, với sự hợp tác sản xuất và lắp ráp giữa nhiều quốc gia thành viên EU như Pháp, Đức, Tây Ban Nha, là minh chứng rõ nét nhất cho khía cạnh nào trong liên kết kinh tế của EU?
- A. Hợp tác tài chính.
- B. Hợp tác nông nghiệp.
- C. Hợp tác công nghiệp và khoa học công nghệ quy mô lớn.
- D. Hợp tác thương mại dịch vụ.
Câu 8: Mục tiêu chính của việc hình thành và phát triển các liên kết vùng châu Âu (Euroregions) ở khu vực biên giới giữa các quốc gia thành viên là gì?
- A. Tăng cường kiểm soát biên giới và an ninh một cách nghiêm ngặt.
- B. Tạo điều kiện thuận lợi cho chính quyền và người dân vùng biên cùng nhau thực hiện các dự án hợp tác đa lĩnh vực (kinh tế, văn hóa, giáo dục).
- C. Xây dựng các công trình phòng thủ quân sự chung dọc biên giới.
- D. Đẩy mạnh hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa qua biên giới mà không cần khai báo.
Câu 9: Vị thế hàng đầu thế giới của Liên minh châu Âu trong lĩnh vực thương mại được thể hiện rõ nhất qua chỉ số nào sau đây?
- A. Quy mô dân số lớn nhất thế giới.
- B. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ lớn hàng đầu thế giới.
- C. Diện tích lãnh thổ lớn nhất thế giới.
- D. Mạng lưới đường sắt cao tốc dày đặc nhất thế giới.
Câu 10: Ngoài thương mại, Liên minh châu Âu còn là một trung tâm tài chính hàng đầu thế giới. Điều này được củng cố bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Chỉ có một ngân hàng trung ương duy nhất cho toàn bộ EU.
- B. Đồng Euro là đồng tiền dự trữ quốc tế quan trọng và có nhiều trung tâm tài chính lớn (như Frankfurt, Paris, Amsterdam).
- C. Số lượng sàn giao dịch chứng khoán ít hơn nhiều so với Hoa Kỳ.
- D. Chính sách thuế hoàn toàn đồng nhất giữa tất cả các nước thành viên.
Câu 11: Mặc dù là một khối kinh tế phát triển, Liên minh châu Âu vẫn tồn tại sự chênh lệch đáng kể về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Tình trạng này có thể dẫn đến hệ quả kinh tế - xã hội nào sau đây trong nội bộ EU?
- A. Tăng cường sự di chuyển lao động có kỹ năng từ nước nghèo sang nước giàu.
- B. Giảm bớt nhu cầu về các quỹ hỗ trợ phát triển vùng và quỹ xã hội của EU.
- C. Gây áp lực lên ngân sách chung của EU (ví dụ: chi cho chính sách phát triển vùng) và tiềm ẩn bất ổn xã hội ở các khu vực kém phát triển.
- D. Thúc đẩy sự đồng nhất hoàn toàn về mức lương và điều kiện làm việc giữa các nước thành viên.
Câu 12: Việc Vương quốc Anh rời khỏi Liên minh châu Âu (Brexit) vào năm 2020 được dự báo sẽ tác động tiêu cực chủ yếu đến khía cạnh nào trong mối quan hệ kinh tế giữa EU và Anh?
- A. Giảm bớt các rào cản thương mại và đầu tư giữa hai bên.
- B. Tăng cường tự do di chuyển của công dân hai bên cho mục đích làm việc và sinh sống.
- C. Gây khó khăn cho hoạt động xuất nhập khẩu, chuỗi cung ứng và dịch vụ tài chính do tái áp đặt các rào cản phi thuế quan và quy định.
- D. Thúc đẩy sự hợp tác chặt chẽ hơn nữa trong các dự án công nghiệp chung như Airbus.
Câu 13: Ngoài vai trò là trung tâm thương mại và tài chính, Liên minh châu Âu còn là nhà cung cấp viện trợ phát triển lớn cho nhiều quốc gia trên thế giới. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào trong vị thế toàn cầu của EU?
- A. Sức mạnh quân sự vượt trội.
- B. Ảnh hưởng địa chính trị, vai trò trong quản trị toàn cầu và trách nhiệm đối với các vấn đề phát triển.
- C. Khả năng tự cung tự cấp về lương thực cho toàn bộ khối.
- D. Chính sách bảo hộ mậu dịch nghiêm ngặt.
Câu 14: So sánh quy mô GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) giữa Liên minh châu Âu và Hoa Kỳ trong những năm gần đây, nhận định nào sau đây thường đúng?
- A. GDP của EU luôn nhỏ hơn GDP của Hoa Kỳ một cách đáng kể.
- B. GDP của EU luôn lớn hơn GDP của Hoa Kỳ một cách đáng kể.
- C. GDP của EU và Hoa Kỳ có quy mô tương đương, thường là hai nền kinh tế lớn nhất thế giới và vị trí có thể thay đổi tùy năm.
- D. GDP của EU chỉ bằng khoảng một nửa GDP của Hoa Kỳ.
Câu 15: Dựa trên số liệu về tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ, Liên minh châu Âu thường được xếp ở vị trí nào so với các nền kinh tế lớn khác như Hoa Kỳ và Trung Quốc?
- A. Luôn đứng sau cả Hoa Kỳ và Trung Quốc.
- B. Thường là khối/quốc gia có tổng kim ngạch xuất nhập khẩu lớn nhất hoặc lớn thứ hai thế giới.
- C. Chỉ lớn hơn các nền kinh tế đang phát triển ở châu Phi.
- D. Có quy mô thương mại nhỏ hơn nhiều so với Nhật Bản.
Câu 16: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là thế mạnh truyền thống và vẫn giữ vai trò quan trọng, góp phần tạo nên năng lực cạnh tranh của EU trên thị trường toàn cầu, đặc biệt là ở các nước như Đức, Pháp?
- A. Công nghiệp khai thác than đá.
- B. Công nghiệp dệt may gia công.
- C. Công nghiệp chế tạo (ô tô, máy bay, máy móc, thiết bị chính xác).
- D. Công nghiệp sản xuất nông cụ thô sơ.
Câu 17: Khu vực dịch vụ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế EU, chiếm tỷ trọng lớn trong GDP và tạo ra nhiều việc làm. Lĩnh vực dịch vụ nào sau đây đặc biệt phát triển và góp phần củng cố vị thế tài chính toàn cầu của EU?
- A. Dịch vụ giao thông vận tải đường biển nội địa.
- B. Dịch vụ du lịch nghỉ dưỡng giá rẻ.
- C. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm và tư vấn.
- D. Dịch vụ giáo dục phổ thông công lập.
Câu 18: Thách thức kinh tế nội bộ nào sau đây được xem là đáng kể nhất đối với sự phát triển bền vững và sự gắn kết của Liên minh châu Âu trong giai đoạn hiện nay?
- A. Thiếu nguồn tài nguyên khoáng sản cơ bản trầm trọng.
- B. Tỷ lệ lạm phát luôn ở mức rất thấp và khó kiểm soát.
- C. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên và vấn đề già hóa dân số.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào xuất khẩu nông sản thô.
Câu 19: Ngân sách chung của Liên minh châu Âu, được đóng góp bởi các quốc gia thành viên, chủ yếu được sử dụng để tài trợ cho các chính sách và dự án nhằm mục đích nào sau đây?
- A. Chi trả lương cho quân đội quốc gia của các nước thành viên.
- B. Hỗ trợ phát triển nông nghiệp (Chính sách nông nghiệp chung) và các vùng kém phát triển (Chính sách gắn kết).
- C. Tài trợ trực tiếp cho các doanh nghiệp tư nhân lớn nhất của EU.
- D. Xây dựng hệ thống giáo dục đại học riêng biệt cho toàn bộ công dân EU.
Câu 20: Liên minh châu Âu rất chú trọng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) cũng như các ngành công nghệ cao. Mục tiêu chính của hoạt động này đối với vị thế kinh tế của EU là gì?
- A. Giảm thiểu sự cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi bằng cách bảo hộ thị trường.
- B. Đảm bảo EU luôn dẫn đầu trong các lĩnh vực công nghệ then chốt, nâng cao năng suất và duy trì năng lực cạnh tranh toàn cầu trong dài hạn.
- C. Hạn chế hoàn toàn việc nhập khẩu công nghệ từ bên ngoài EU.
- D. Chỉ phục vụ mục đích phát triển các ngành công nghiệp truyền thống đã lỗi thời.
Câu 21: Khi đàm phán các hiệp định thương mại với các quốc gia hoặc khối kinh tế ngoài EU, Liên minh châu Âu thường thể hiện vai trò là một khối thống nhất. Điều này mang lại lợi thế đàm phán nào cho EU trên trường quốc tế?
- A. Làm giảm bớt sức ép từ các tập đoàn đa quốc gia trong quá trình đàm phán.
- B. Tăng cường đáng kể khả năng áp đặt các tiêu chuẩn, quy định và điều khoản thương mại có lợi cho EU lên đối tác đàm phán nhờ quy mô thị trường lớn.
- C. Gây khó khăn hơn cho việc tiếp cận thị trường của chính các doanh nghiệp EU ở nước ngoài.
- D. Cho phép EU bỏ qua các quy định của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
Câu 22: Lợi ích tổng thể và quan trọng nhất mà thị trường chung (Single Market), dựa trên 4 nguyên tắc tự do lưu thông, mang lại cho nền kinh tế của các quốc gia thành viên EU là gì?
- A. Bảo vệ thị trường nội địa của từng quốc gia thành viên khỏi sự cạnh tranh từ các nước EU khác.
- B. Mở rộng quy mô thị trường nội địa cho tất cả các nước thành viên, thúc đẩy chuyên môn hóa, tăng hiệu quả sản xuất và tạo ra nhiều lựa chọn hơn cho người tiêu dùng.
- C. Duy trì sự khác biệt hoàn toàn về quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật giữa các nước thành viên.
- D. Giới hạn sự di chuyển của lao động giữa các quốc gia, bảo vệ việc làm cho người dân bản địa.
Câu 23: Các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu (ví dụ: khủng hoảng tài chính 2008, đại dịch COVID-19) thường tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế Liên minh châu Âu chủ yếu thông qua kênh nào sau đây?
- A. Giảm nhu cầu về các sản phẩm nông nghiệp của EU.
- B. Ảnh hưởng tiêu cực đến thương mại quốc tế, dòng vốn đầu tư và sự ổn định của chuỗi cung ứng toàn cầu mà EU là một phần quan trọng.
- C. Làm tăng giá năng lượng nhập khẩu một cách đột ngột, không liên quan đến tình hình kinh tế chung.
- D. Thúc đẩy sự gia tăng dân số nhập cư vào EU một cách không kiểm soát.
Câu 24: Với quy mô thị trường lớn và vị thế kinh tế quan trọng, Liên minh châu Âu có khả năng ảnh hưởng đáng kể đến việc thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật, môi trường và xã hội trên phạm vi toàn cầu. Khả năng này xuất phát chủ yếu từ yếu tố nào?
- A. EU là thành viên duy nhất của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
- B. Các doanh nghiệp muốn tiếp cận thị trường tiêu dùng khổng lồ của EU thường phải tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của khối.
- C. EU có lực lượng quân sự hùng mạnh nhất thế giới.
- D. Các tiêu chuẩn của EU luôn thấp hơn tiêu chuẩn quốc tế, dễ dàng cho các doanh nghiệp tuân thủ.
Câu 25: Hiện nay, Liên minh châu Âu đang đẩy mạnh các chính sách nhằm chuyển đổi sang nền kinh tế xanh (phát triển bền vững, giảm phát thải) và kinh tế số (ứng dụng công nghệ thông tin, dữ liệu). Mục tiêu dài hạn của những chính sách này đối với vị thế kinh tế của EU là gì?
- A. Tăng sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
- B. Giảm năng lực cạnh tranh trong các ngành công nghiệp truyền thống.
- C. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững, tạo việc làm mới, nâng cao chất lượng cuộc sống và duy trì vai trò dẫn dắt trong các lĩnh vực kinh tế của tương lai.
- D. Chấm dứt hoàn toàn hoạt động sản xuất công nghiệp và chỉ tập trung vào dịch vụ.
Câu 26: So với các cường quốc kinh tế khác như Hoa Kỳ và Trung Quốc, Liên minh châu Âu có quy mô dân số lớn, nhưng vị thế kinh tế của EU được đánh giá cao hơn hẳn so với thứ hạng về dân số trên bản đồ thế giới. Điều này ngụ ý điều gì về chất lượng và hiệu quả kinh tế của EU?
- A. Năng suất lao động và trình độ phát triển kinh tế bình quân (GDP bình quân đầu người) của EU rất cao.
- B. EU có nguồn tài nguyên thiên nhiên vượt trội so với các cường quốc khác.
- C. EU phụ thuộc chủ yếu vào lao động giá rẻ từ bên ngoài.
- D. Tỷ lệ thất nghiệp ở EU luôn ở mức rất cao.
Câu 27: Liên minh châu Âu là một trong những nguồn và điểm đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lớn nhất thế giới. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong vai trò kinh tế toàn cầu của EU?
- A. Khả năng tự cung tự cấp về vốn, không cần vốn từ bên ngoài.
- B. Mức độ mở cửa và hội nhập sâu rộng của nền kinh tế EU với nền kinh tế toàn cầu.
- C. Sự yếu kém của thị trường nội địa, buộc các doanh nghiệp phải đầu tư ra nước ngoài.
- D. Chính sách hạn chế nghiêm ngặt đối với mọi hoạt động đầu tư nước ngoài vào EU.
Câu 28: Chương trình Erasmus+, tạo điều kiện cho sinh viên, giáo viên và thanh niên các nước EU (và một số nước khác) di chuyển và học tập/làm việc tạm thời tại quốc gia thành viên khác, là một ví dụ minh họa cho việc thúc đẩy nguyên tắc tự do nào trong EU?
- A. Tự do lưu thông hàng hóa.
- B. Tự do lưu thông dịch vụ.
- C. Tự do di chuyển (người).
- D. Tự do lưu thông tiền vốn.
Câu 29: Việc sử dụng đồng Euro bởi nhiều quốc gia thành viên đã tạo ra một khu vực tiền tệ chung (Eurozone). Khu vực này có tác động tích cực đến thương mại nội khối EU như thế nào?
- A. Làm tăng chi phí chuyển đổi tiền tệ giữa các nước thành viên Eurozone.
- B. Gây biến động tỷ giá lớn hơn giữa các nước thành viên Eurozone.
- C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc so sánh giá cả và giảm rủi ro tỷ giá trong giao dịch thương mại giữa các nước thành viên Eurozone.
- D. Yêu cầu tất cả các nước thành viên EU (bao gồm cả ngoài Eurozone) phải sử dụng Euro khi giao dịch nội khối.
Câu 30: Vị thế kinh tế hàng đầu thế giới của Liên minh châu Âu được xây dựng dựa trên sự kết hợp của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những nền tảng sức mạnh kinh tế chính của EU khi so sánh với các cường quốc khác?
- A. Thị trường chung rộng lớn và mức độ hội nhập kinh tế sâu sắc.
- B. Trình độ khoa học công nghệ và công nghiệp chế tạo phát triển cao.
- C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên (đặc biệt là năng lượng) phong phú và đa dạng hàng đầu thế giới.
- D. Mạng lưới thương mại và đầu tư toàn cầu rộng khắp.