12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Chân Trời Sáng Tạo) Bài 10: Liên Minh Châu Âu

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Liên minh châu Âu (EU) được xem là một hình mẫu của liên kết khu vực thành công nhất trên thế giới. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đóng góp vào sự thành công này?

  • A. Sự tương đồng về văn hóa và lịch sử giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng của khu vực.
  • C. Mục tiêu chung về hòa bình, ổn định và thịnh vượng kinh tế.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi, nằm ở trung tâm của thế giới.

Câu 2: Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC), tiền thân của EU, được thành lập năm 1957 với mục tiêu chính là gì?

  • A. Thiết lập một liên minh quân sự mạnh mẽ để đối trọng với các cường quốc khác.
  • B. Xây dựng một thị trường chung và thúc đẩy tự do thương mại giữa các nước thành viên.
  • C. Phát triển văn hóa và giáo dục, tăng cường giao lưu nhân dân giữa các quốc gia.
  • D. Thống nhất chính sách đối ngoại và an ninh để tăng cường vị thế quốc tế.

Câu 3: Hiệp ước Maastricht (1992) đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của EU. Nội dung cốt lõi của hiệp ước này là gì?

  • A. Thỏa thuận về việc sử dụng đồng tiền chung châu Âu (Euro).
  • B. Mở rộng Liên minh châu Âu về phía Đông, kết nạp thêm nhiều quốc gia mới.
  • C. Tăng cường quyền lực của Nghị viện châu Âu.
  • D. Chuyển đổi từ Cộng đồng châu Âu thành Liên minh châu Âu, mở rộng hợp tác sang lĩnh vực chính trị và tư pháp.

Câu 4: "Bốn quyền tự do" là nền tảng của thị trường chung châu Âu. Quyền tự do nào sau đây cho phép một công dân Pháp làm việc hợp pháp tại Đức mà không cần xin giấy phép lao động đặc biệt?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa
  • B. Tự do lưu thông con người (lao động)
  • C. Tự do lưu thông dịch vụ
  • D. Tự do lưu thông vốn

Câu 5: Đồng tiền chung Euro được đưa vào sử dụng từ năm 1999, nhưng không phải tất cả các nước thành viên EU đều tham gia Khu vực đồng Euro. Điều kiện tiên quyết để một quốc gia EU gia nhập Khu vực đồng Euro là gì?

  • A. Đáp ứng các tiêu chí kinh tế chặt chẽ về lạm phát, nợ công và tỷ giá hối đoái.
  • B. Có biên giới chung với ít nhất hai quốc gia thành viên Khu vực đồng Euro.
  • C. Được sự đồng ý nhất trí của tất cả các quốc gia thành viên Khu vực đồng Euro hiện tại.
  • D. Tổ chức trưng cầu dân ý và nhận được sự ủng hộ của đa số người dân.

Câu 6: Cơ quan nào sau đây được xem là "cơ quan hành pháp" của EU, chịu trách nhiệm đề xuất luật pháp và giám sát việc thực thi các chính sách của EU?

  • A. Nghị viện châu Âu (European Parliament)
  • B. Hội đồng châu Âu (European Council)
  • C. Ủy ban châu Âu (European Commission)
  • D. Tòa án Công lý châu Âu (Court of Justice of the European Union)

Câu 7: Nghị viện châu Âu (European Parliament) là cơ quan đại diện cho người dân EU. Quyền lực chính của Nghị viện châu Âu là gì?

  • A. Quyết định chính sách đối ngoại và an ninh chung của EU.
  • B. Tham gia vào quá trình lập pháp của EU, đặc biệt là thông qua quyền đồng quyết định.
  • C. Giám sát hoạt động của các ngân hàng và tổ chức tài chính trong EU.
  • D. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia thành viên.

Câu 8: Hội đồng châu Âu (European Council) bao gồm nguyên thủ quốc gia hoặc người đứng đầu chính phủ của các nước thành viên EU. Vai trò chính của Hội đồng châu Âu là gì?

  • A. Thực thi luật pháp và các chính sách của EU.
  • B. Đại diện cho EU trong các vấn đề quốc tế.
  • C. Quản lý ngân sách và tài chính của EU.
  • D. Định hướng chính sách và ưu tiên phát triển chung của EU.

Câu 9: Chính sách Nông nghiệp Chung (CAP) là một trong những chính sách lâu đời và tốn kém nhất của EU. Mục tiêu chính của CAP là gì?

  • A. Đảm bảo an ninh lương thực, ổn định thu nhập cho nông dân và phát triển nông thôn.
  • B. Thúc đẩy công nghiệp hóa nông nghiệp và tăng cường xuất khẩu nông sản.
  • C. Bảo vệ môi trường nông thôn và đa dạng sinh học.
  • D. Giảm thiểu chi phí sản xuất nông nghiệp và hạ giá thành sản phẩm.

Câu 10: Chính sách Khu vực của EU (Cohesion Policy) nhằm giảm bớt sự chênh lệch về kinh tế - xã hội giữa các khu vực trong EU. Công cụ chính để thực hiện chính sách này là gì?

  • A. Tự do hóa thương mại và đầu tư giữa các khu vực.
  • B. Các quỹ cơ cấu và đầu tư của EU để hỗ trợ các dự án phát triển khu vực.
  • C. Chính sách di cư và lao động để cân bằng lực lượng lao động giữa các khu vực.
  • D. Hài hòa hóa hệ thống pháp luật và quy định giữa các khu vực.

Câu 11: Brexit là sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi EU. Nguyên nhân chính trị sâu xa nào dẫn đến Brexit?

  • A. Khủng hoảng kinh tế và tài chính toàn cầu năm 2008.
  • B. Sự gia tăng của chủ nghĩa khủng bố và lo ngại về an ninh.
  • C. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy và hoài nghi châu Âu, mong muốn chủ quyền quốc gia.
  • D. Những bất đồng về chính sách đối ngoại và quốc phòng với EU.

Câu 12: Brexit đã gây ra những tác động kinh tế nhất định cho cả Vương quốc Anh và EU. Tác động kinh tế trực tiếp và dễ thấy nhất đối với thương mại giữa Anh và EU sau Brexit là gì?

  • A. Sự suy giảm đầu tư trực tiếp nước ngoài vào EU từ Anh.
  • B. Sự tăng trưởng mạnh mẽ của ngành du lịch giữa Anh và EU.
  • C. Sự dịch chuyển các trung tâm tài chính từ London sang các thành phố khác trong EU.
  • D. Sự gia tăng các rào cản thương mại, thủ tục hải quan và chi phí giao dịch giữa Anh và EU.

Câu 13: Liên minh châu Âu có vai trò quan trọng trên trường quốc tế. Lĩnh vực hợp tác quốc tế nổi bật của EU là gì?

  • A. Hợp tác quân sự và an ninh tập thể.
  • B. Hợp tác phát triển và viện trợ nhân đạo.
  • C. Hợp tác trong lĩnh vực không gian và khoa học công nghệ.
  • D. Hợp tác văn hóa và giáo dục quốc tế.

Câu 14: EU đang đối mặt với nhiều thách thức trong thế kỷ 21. Thách thức lớn nhất mang tính nội tại đối với sự đoàn kết và thống nhất của EU hiện nay là gì?

  • A. Cạnh tranh kinh tế từ các khu vực khác trên thế giới.
  • B. Áp lực từ các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và dịch bệnh.
  • C. Sự khác biệt về lợi ích quốc gia và quan điểm chính trị giữa các nước thành viên.
  • D. Sự suy giảm dân số và già hóa dân số ở nhiều quốc gia thành viên.

Câu 15: Mở rộng Liên minh châu Âu (EU enlargement) là một quá trình liên tục. Tiêu chí cơ bản nhất để một quốc gia có thể gia nhập EU là gì?

  • A. Đáp ứng các tiêu chí Copenhagen về dân chủ, pháp quyền, nhân quyền và kinh tế thị trường.
  • B. Có vị trí địa lý ở châu Âu và lịch sử văn hóa châu Âu.
  • C. Được sự ủng hộ của tất cả các quốc gia thành viên EU hiện tại.
  • D. Cam kết đóng góp tài chính đáng kể vào ngân sách EU.

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, EU được xem là một "khối kinh tế" lớn. Đặc điểm nổi bật nhất của nền kinh tế EU so với các khối kinh tế khác (như Hoa Kỳ, Trung Quốc) là gì?

  • A. Quy mô dân số lớn và lực lượng lao động dồi dào.
  • B. Thị trường nội địa thống nhất với tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người.
  • C. Sự tập trung vào các ngành công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ tài chính.
  • D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.

Câu 17: EU có ảnh hưởng lớn đến đời sống của công dân các nước thành viên. Lĩnh vực nào sau đây chịu sự điều chỉnh và quy định trực tiếp từ các chính sách của EU?

  • A. Chính sách giáo dục và hệ thống y tế quốc gia.
  • B. Văn hóa và ngôn ngữ địa phương.
  • C. Tiêu chuẩn về môi trường và chất lượng sản phẩm.
  • D. Chính sách đối ngoại và quốc phòng của từng quốc gia.

Câu 18: Để giải quyết các vấn đề chung, EU áp dụng nguyên tắc "đa phương". Nguyên tắc "đa phương" trong hoạt động của EU thể hiện rõ nhất ở đâu?

  • A. Sự ưu tiên lợi ích của các quốc gia thành viên lớn.
  • B. Việc sử dụng sức mạnh kinh tế và chính trị để áp đặt quan điểm.
  • C. Xu hướng bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.
  • D. Quá trình ra quyết định dựa trên sự tham vấn và đồng thuận của nhiều quốc gia thành viên.

Câu 19: Một trong những mục tiêu của EU là "tăng cường sự gắn kết xã hội". Biện pháp chính sách nào sau đây của EU hướng đến mục tiêu này?

  • A. Chính sách kiểm soát biên giới và nhập cư.
  • B. Chương trình Erasmus+ về trao đổi sinh viên và giáo dục.
  • C. Chính sách cạnh tranh và chống độc quyền.
  • D. Chính sách tiền tệ chung và ổn định giá cả.

Câu 20: EU thường được mô tả là một "liên minh kinh tế và chính trị độc đáo". Tính "độc đáo" của EU khác biệt so với các tổ chức quốc tế khác ở điểm nào?

  • A. Quy mô kinh tế lớn và số lượng thành viên đông đảo.
  • B. Mục tiêu hướng tới hòa bình và hợp tác khu vực.
  • C. Khả năng ban hành luật pháp chung có hiệu lực trực tiếp tại các quốc gia thành viên.
  • D. Vai trò quan trọng trong các vấn đề toàn cầu như thương mại và môi trường.

Câu 21: Xét về mặt địa lý kinh tế, EU là một trung tâm kinh tế lớn của thế giới. Khu vực địa lý nào của EU tập trung các hoạt động kinh tế sôi động nhất?

  • A. Khu vực Tây Âu (Tây và Trung Âu)
  • B. Khu vực Nam Âu (Địa Trung Hải)
  • C. Khu vực Đông Âu (các nước mới gia nhập)
  • D. Khu vực Bắc Âu (Scandinavia)

Câu 22: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là động lực tăng trưởng chính của nền kinh tế EU trong những năm gần đây?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản
  • B. Công nghiệp chế tạo ô tô truyền thống
  • C. Công nghiệp dệt may và da giày
  • D. Công nghiệp dịch vụ (bao gồm công nghệ thông tin, tài chính, du lịch)

Câu 23: Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, EU được biết đến là một "cường quốc". Đối tác thương mại lớn nhất của EU hiện nay là quốc gia hoặc khu vực nào?

  • A. Nhật Bản
  • B. Hoa Kỳ và Trung Quốc
  • C. Ấn Độ
  • D. Khu vực ASEAN

Câu 24: EU có nhiều chính sách về môi trường nhằm hướng tới phát triển bền vững. Chính sách tiêu biểu nào của EU thể hiện cam kết giảm phát thải khí nhà kính?

  • A. Chính sách Nông nghiệp Chung (CAP)
  • B. Chính sách Khu vực (Cohesion Policy)
  • C. Thỏa thuận Xanh châu Âu (European Green Deal)
  • D. Chính sách Thương mại Chung (Common Commercial Policy)

Câu 25: Về mặt xã hội, EU hướng tới xây dựng một "không gian tự do, an ninh và công lý". Thách thức lớn nhất đối với mục tiêu này hiện nay là gì?

  • A. Vấn đề nhập cư và tị nạn
  • B. Sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập
  • C. Tình trạng thất nghiệp kéo dài ở một số quốc gia
  • D. Sự phân hóa văn hóa và tôn giáo

Câu 26: Trong lĩnh vực năng lượng, EU phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu. Nguồn năng lượng nhập khẩu chủ yếu của EU đến từ đâu?

  • A. Khu vực Bắc Mỹ
  • B. Khu vực Mỹ Latinh
  • C. Khu vực châu Phi
  • D. Nga và khu vực Trung Đông

Câu 27: EU đang nỗ lực chuyển đổi sang nền kinh tế xanh và số. "Kinh tế số" trong EU tập trung phát triển vào lĩnh vực nào?

  • A. Khai thác và chế biến tài nguyên số
  • B. Phát triển hạ tầng số, dịch vụ trực tuyến và ứng dụng công nghệ số
  • C. Sản xuất thiết bị điện tử và phần cứng máy tính
  • D. Thương mại điện tử và bán lẻ trực tuyến

Câu 28: Để duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực, EU có chính sách "láng giềng". Mục tiêu chính của chính sách láng giềng EU là gì?

  • A. Mở rộng ảnh hưởng chính trị và quân sự của EU ra bên ngoài.
  • B. Kiểm soát và quản lý biên giới với các nước láng giềng.
  • C. Xây dựng mối quan hệ đối tác và hợp tác với các nước láng giềng, thúc đẩy ổn định và thịnh vượng chung.
  • D. Tạo ra vùng đệm an ninh xung quanh EU.

Câu 29: Trong tương lai, EU có thể đối mặt với những thay đổi lớn. Xu hướng đáng chú ý nào có thể định hình tương lai của EU?

  • A. Sự thống nhất chính trị và kinh tế ngày càng cao giữa tất cả các thành viên.
  • B. Sự thu hẹp về số lượng thành viên do các nước rời khỏi EU.
  • C. Sự suy giảm vai trò của EU trên trường quốc tế.
  • D. Xu hướng "đa tốc độ" hội nhập, với các nhóm nước thành viên khác nhau tiến triển ở các mức độ khác nhau.

Câu 30: Để đánh giá mức độ hội nhập kinh tế của EU, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất để sử dụng?

  • A. Tổng GDP của EU
  • B. Tỷ trọng thương mại nội khối (intra-EU trade) trong tổng thương mại của EU
  • C. Số lượng dân số của EU
  • D. Mức độ hài lòng của người dân EU về cuộc sống

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Liên minh châu Âu (EU) được xem là một hình mẫu của liên kết khu vực thành công nhất trên thế giới. Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* đóng góp vào sự thành công này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC), tiền thân của EU, được thành lập năm 1957 với mục tiêu chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Hiệp ước Maastricht (1992) đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của EU. Nội dung *cốt lõi* của hiệp ước này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: 'Bốn quyền tự do' là nền tảng của thị trường chung châu Âu. Quyền tự do nào sau đây cho phép một công dân Pháp làm việc hợp pháp tại Đức mà không cần xin giấy phép lao động đặc biệt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đồng tiền chung Euro được đưa vào sử dụng từ năm 1999, nhưng không phải tất cả các nước thành viên EU đều tham gia Khu vực đồng Euro. Điều kiện *tiên quyết* để một quốc gia EU gia nhập Khu vực đồng Euro là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Cơ quan nào sau đây được xem là 'cơ quan hành pháp' của EU, chịu trách nhiệm đề xuất luật pháp và giám sát việc thực thi các chính sách của EU?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Nghị viện châu Âu (European Parliament) là cơ quan đại diện cho người dân EU. Quyền lực *chính* của Nghị viện châu Âu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Hội đồng châu Âu (European Council) bao gồm nguyên thủ quốc gia hoặc người đứng đầu chính phủ của các nước thành viên EU. Vai trò *chính* của Hội đồng châu Âu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Chính sách Nông nghiệp Chung (CAP) là một trong những chính sách lâu đời và tốn kém nhất của EU. Mục tiêu *chính* của CAP là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Chính sách Khu vực của EU (Cohesion Policy) nhằm giảm bớt sự chênh lệch về kinh tế - xã hội giữa các khu vực trong EU. Công cụ *chính* để thực hiện chính sách này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Brexit là sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi EU. Nguyên nhân *chính trị* sâu xa nào dẫn đến Brexit?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Brexit đã gây ra những tác động kinh tế nhất định cho cả Vương quốc Anh và EU. Tác động *kinh tế* trực tiếp và dễ thấy nhất đối với thương mại giữa Anh và EU sau Brexit là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Liên minh châu Âu có vai trò quan trọng trên trường quốc tế. Lĩnh vực hợp tác quốc tế *nổi bật* của EU là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: EU đang đối mặt với nhiều thách thức trong thế kỷ 21. Thách thức *lớn nhất* mang tính nội tại đối với sự đoàn kết và thống nhất của EU hiện nay là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Mở rộng Liên minh châu Âu (EU enlargement) là một quá trình liên tục. Tiêu chí *cơ bản* nhất để một quốc gia có thể gia nhập EU là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, EU được xem là một 'khối kinh tế' lớn. Đặc điểm *nổi bật* nhất của nền kinh tế EU so với các khối kinh tế khác (như Hoa Kỳ, Trung Quốc) là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: EU có ảnh hưởng lớn đến đời sống của công dân các nước thành viên. Lĩnh vực nào sau đây chịu sự điều chỉnh và quy định *trực tiếp* từ các chính sách của EU?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Để giải quyết các vấn đề chung, EU áp dụng nguyên tắc 'đa phương'. Nguyên tắc 'đa phương' trong hoạt động của EU *thể hiện* rõ nhất ở đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một trong những mục tiêu của EU là 'tăng cường sự gắn kết xã hội'. Biện pháp *chính sách* nào sau đây của EU hướng đến mục tiêu này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: EU thường được mô tả là một 'liên minh kinh tế và chính trị độc đáo'. Tính 'độc đáo' của EU *khác biệt* so với các tổ chức quốc tế khác ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Xét về mặt địa lý kinh tế, EU là một trung tâm kinh tế lớn của thế giới. Khu vực *địa lý* nào của EU tập trung các hoạt động kinh tế sôi động nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là *động lực* tăng trưởng chính của nền kinh tế EU trong những năm gần đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, EU được biết đến là một 'cường quốc'. Đối tác thương mại *lớn nhất* của EU hiện nay là quốc gia hoặc khu vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: EU có nhiều chính sách về môi trường nhằm hướng tới phát triển bền vững. Chính sách *tiêu biểu* nào của EU thể hiện cam kết giảm phát thải khí nhà kính?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Về mặt xã hội, EU hướng tới xây dựng một 'không gian tự do, an ninh và công lý'. Thách thức *lớn* nhất đối với mục tiêu này hiện nay là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong lĩnh vực năng lượng, EU phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu. Nguồn năng lượng nhập khẩu *chủ yếu* của EU đến từ đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: EU đang nỗ lực chuyển đổi sang nền kinh tế xanh và số. 'Kinh tế số' trong EU *tập trung* phát triển vào lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Để duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực, EU có chính sách 'láng giềng'. Mục tiêu *chính* của chính sách láng giềng EU là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong tương lai, EU có thể đối mặt với những thay đổi lớn. Xu hướng *đáng chú ý* nào có thể định hình tương lai của EU?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Để đánh giá mức độ hội nhập kinh tế của EU, chỉ số nào sau đây là *phù hợp nhất* để sử dụng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích mục đích cốt lõi ban đầu khi các quốc gia châu Âu thành lập Cộng đồng Than Thép châu Âu (ECSC) vào năm 1951.

  • A. Thiết lập một liên minh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
  • B. Tạo ra một thị trường chung rộng lớn cho mọi loại hàng hóa và dịch vụ.
  • C. Đồng nhất hóa hệ thống pháp luật và chính sách đối ngoại giữa các nước thành viên.
  • D. Kiểm soát và quản lý chung các ngành công nghiệp then chốt (than, thép) để thúc đẩy hòa bình và hợp tác.

Câu 2: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển mình quan trọng nhất, từ một cộng đồng kinh tế đơn thuần sang một liên minh có mục tiêu hội nhập sâu rộng hơn về chính trị, tiền tệ và an ninh?

  • A. Thành lập Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) năm 1957.
  • B. Hợp nhất các cộng đồng thành Cộng đồng châu Âu (EC) năm 1967.
  • C. Ký kết Hiệp ước Ma-xtrích năm 1992.
  • D. Mở rộng sang các nước Đông Âu vào những năm 2000.

Câu 3: Nguyên tắc tự do lưu thông hàng hóa trong Liên minh châu Âu mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng trong khối?

  • A. Giới hạn cạnh tranh giữa các doanh nghiệp để bảo vệ sản xuất nội địa.
  • B. Mở rộng thị trường tiêu thụ, giảm chi phí thương mại và tăng tính cạnh tranh.
  • C. Tăng cường sự kiểm soát của chính phủ đối với hoạt động xuất nhập khẩu.
  • D. Chỉ áp dụng cho các mặt hàng nông sản thiết yếu.

Câu 4: Khu vực Schengen, cho phép di chuyển tự do qua biên giới nội bộ giữa các nước tham gia, đối mặt với thách thức an ninh lớn nhất nào trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Kiểm soát biên giới ngoài hiệu quả để ngăn chặn di cư bất hợp pháp và nguy cơ an ninh.
  • B. Đảm bảo tất cả các quốc gia thành viên có cùng trình độ phát triển kinh tế.
  • C. Thiết lập một lực lượng quân đội chung cho toàn bộ khu vực.
  • D. Hạn chế du lịch giữa các nước thành viên để giảm tải cơ sở hạ tầng.

Câu 5: Cơ quan nào của Liên minh châu Âu chịu trách nhiệm chính trong việc soạn thảo và đề xuất các dự luật mới, cũng như giám sát việc thực thi luật EU bởi các quốc gia thành viên?

  • A. Nghị viện châu Âu (European Parliament).
  • B. Hội đồng châu Âu (European Council).
  • C. Tòa án Công lý Liên minh châu Âu (Court of Justice of the European Union).
  • D. Ủy ban châu Âu (European Commission).

Câu 6: Việc sử dụng đồng Euro chung trong Khu vực đồng Euro (Eurozone) mang lại lợi ích kinh tế cụ thể nào cho hoạt động thương mại giữa các quốc gia sử dụng đồng tiền này?

  • A. Giảm chi phí giao dịch và loại bỏ rủi ro tỷ giá hối đoái trong thương mại nội khối.
  • B. Tăng cường sự độc lập về chính sách tiền tệ của mỗi quốc gia thành viên.
  • C. Cho phép mỗi quốc gia tự in và phát hành đồng Euro theo nhu cầu riêng.
  • D. Bắt buộc tất cả các nước thành viên EU phải tham gia Eurozone ngay lập tức.

Câu 7: Phân tích vai trò của Liên minh châu Âu như một trong những trung tâm thương mại hàng đầu thế giới.

  • A. Chỉ tập trung vào thương mại nội khối mà không giao dịch với bên ngoài.
  • B. Chủ yếu nhập khẩu nguyên liệu thô từ các nước đang phát triển.
  • C. Là khối xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ lớn nhất thế giới, có ảnh hưởng toàn cầu.
  • D. Áp dụng các rào cản thương mại cao để bảo vệ thị trường nội địa.

Câu 8: Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt là giữa các nước Tây Âu và Đông Âu, gây ra thách thức chủ yếu nào cho quá trình hội nhập sâu sắc trong EU?

  • A. Tăng cường sự đoàn kết và đồng thuận trong việc ra quyết định.
  • B. Gây khó khăn trong việc xây dựng và thực thi các chính sách chung phù hợp với tất cả thành viên.
  • C. Thúc đẩy dòng vốn đầu tư từ các nước kém phát triển sang các nước phát triển hơn.
  • D. Làm giảm nhu cầu về các quỹ hỗ trợ phát triển khu vực.

Câu 9: Sự kiện Brexit (Anh rời khỏi EU) phản ánh rõ nét nhất những mâu thuẫn hoặc thách thức nào tồn tại bên trong Liên minh châu Âu?

  • A. Sự đồng thuận hoàn toàn giữa các quốc gia thành viên về mọi vấn đề.
  • B. Thành công trong việc giải quyết vấn đề di cư và an ninh biên giới.
  • C. Căng thẳng giữa việc nhường một phần chủ quyền cho EU và bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • D. Sự hài lòng về đóng góp tài chính và lợi ích kinh tế từ việc là thành viên EU.

Câu 10: Bên cạnh sự khác biệt về kinh tế, yếu tố nào sau đây thường được xem là một trong những rào cản văn hóa và xã hội đối với sự liên kết sâu sắc hơn giữa các quốc gia thành viên EU?

  • A. Đồng nhất về hệ thống giáo dục.
  • B. Sự tương đồng về tôn giáo.
  • C. Thiếu sự di chuyển của người dân giữa các quốc gia.
  • D. Sự đa dạng và khác biệt về ngôn ngữ.

Câu 11: Tuyến đường hầm Măng-sơ (Channel Tunnel) nối Anh với Pháp là một ví dụ điển hình minh họa cho hoạt động nào trong khuôn khổ thúc đẩy liên kết và hội nhập của EU?

  • A. Thiết lập một liên minh thuế quan chung.
  • B. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng kết nối nhằm hỗ trợ tự do lưu thông.
  • C. Thành lập một đồng tiền chung cho các nước ven biển.
  • D. Xây dựng các rào cản vật lý để kiểm soát biên giới.

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản nhất trong mô hình liên kết của Liên minh châu Âu so với các tổ chức liên kết kinh tế khu vực truyền thống khác (như các khu vực mậu dịch tự do) là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xóa bỏ thuế quan.
  • B. Không có các cơ quan chung để quản lý hoạt động của khối.
  • C. Chỉ cho phép tự do lưu thông hàng hóa, không bao gồm dịch vụ, con người hay vốn.
  • D. Có các cơ quan siêu quốc gia, luật pháp chung và mức độ nhường chủ quyền cao hơn.

Câu 13: Nếu một công ty sản xuất ô tô ở Pháp muốn bán sản phẩm của mình tại Đức mà không phải đối mặt với thuế nhập khẩu hay các quy định kỹ thuật khác biệt lớn, nguyên tắc tự do lưu thông nào của EU đã tạo điều kiện thuận lợi trực tiếp cho hoạt động này?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do lưu thông con người.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 14: Một sinh viên người Ý quyết định sang Tây Ban Nha để học tập và làm thêm mà không cần xin visa hay giấy phép lao động phức tạp. Điều này là nhờ vào nguyên tắc nào của EU?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do lưu thông con người.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 15: Phân tích một trong những lý do kinh tế chính được những người ủng hộ việc Anh rời khỏi EU (Brexit) thường viện dẫn.

  • A. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường chung EU.
  • B. Không phải đóng góp ngân sách cho EU và có thể tự do ký kết các hiệp định thương mại.
  • C. Giảm cạnh tranh từ các doanh nghiệp châu Âu.
  • D. Tăng cường quyền tự do di chuyển cho công dân Anh trong EU.

Câu 16: Nêu một hệ quả kinh tế đáng chú ý của Brexit đối với mối quan hệ thương mại giữa Vương quốc Anh và Liên minh châu Âu.

  • A. Tăng chi phí và thủ tục hành chính cho hoạt động thương mại giữa Anh và EU.
  • B. Hoàn toàn loại bỏ mọi rào cản thương mại giữa hai bên.
  • C. Anh gia nhập Khu vực đồng Euro.
  • D. EU xóa bỏ mọi quy định về tiêu chuẩn sản phẩm đối với hàng hóa từ Anh.

Câu 17: Phân tích tác động kinh tế - xã hội của vấn đề di cư (migration) đối với Liên minh châu Âu.

  • A. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà không có thách thức xã hội.
  • B. Chỉ gây ra gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội mà không đóng góp cho nền kinh tế.
  • C. Làm giảm sự đa dạng văn hóa trong EU.
  • D. Mang lại lực lượng lao động nhưng đồng thời tạo áp lực lên dịch vụ công và gây thách thức hội nhập xã hội.

Câu 18: Giả sử có một biểu đồ thể hiện tỷ trọng đóng góp của các ngành kinh tế (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) trong GDP của EU. Dựa vào đặc điểm của một nền kinh tế phát triển, biểu đồ đó khả năng cao sẽ cho thấy điều gì?

  • A. Tỷ trọng ngành nông nghiệp chiếm phần lớn nhất.
  • B. Tỷ trọng ngành công nghiệp truyền thống (khai khoáng, luyện kim) chiếm ưu thế.
  • C. Tỷ trọng ngành dịch vụ chiếm phần lớn nhất trong cơ cấu GDP.
  • D. Tỷ trọng các ngành kinh tế phân bổ tương đối đồng đều.

Câu 19: Bên cạnh vai trò là một trung tâm kinh tế và thương mại, Liên minh châu Âu còn đóng vai trò quan trọng trên trường quốc tế trong lĩnh vực nào khác?

  • A. Là một cường quốc quân sự độc lập, cạnh tranh với NATO.
  • B. Chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ của khối.
  • C. Không tham gia vào các vấn đề môi trường toàn cầu.
  • D. Đóng vai trò tích cực trong các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, viện trợ phát triển và chính sách đối ngoại chung.

Câu 20: Một công dân Đức đang đi nghỉ mát ở Hy Lạp và cần rút tiền mặt từ máy ATM. Họ có thể sử dụng thẻ ngân hàng Đức để rút tiền Euro mà không gặp nhiều khó khăn. Điều này là nhờ vào khía cạnh nào của hội nhập EU?

  • A. Sử dụng đồng Euro chung và tự do lưu thông tiền vốn.
  • B. Chỉ nhờ vào tự do lưu thông con người.
  • C. Do có liên minh quân sự chung.
  • D. Điều này chỉ áp dụng cho các giao dịch thương mại lớn.

Câu 21: So với thời điểm thành lập ban đầu, sự mở rộng của EU về số lượng thành viên đã tạo ra thách thức đáng kể nào đối với quá trình ra quyết định của khối?

  • A. Làm cho quá trình ra quyết định nhanh chóng và dễ dàng hơn.
  • B. Tăng cường sự tập trung quyền lực vào một vài quốc gia lớn.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt về quan điểm giữa các thành viên.
  • D. Gây khó khăn hơn trong việc đạt được sự đồng thuận và làm chậm quá trình ra quyết định.

Câu 22: Mục tiêu cuối cùng mà Liên minh châu Âu hướng tới thông qua quá trình hội nhập kinh tế, xã hội và chính trị sâu sắc là gì?

  • A. Trở thành một quốc gia duy nhất dưới một chính phủ trung ương.
  • B. Xây dựng một khu vực hòa bình, thịnh vượng, ổn định và có ảnh hưởng trên trường quốc tế.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tối đa hóa lợi ích kinh tế cho các quốc gia giàu có.
  • D. Hạn chế sự di chuyển của người dân và hàng hóa giữa các quốc gia.

Câu 23: Giả sử một công ty công nghệ ở Ireland muốn cung cấp dịch vụ tư vấn trực tuyến cho khách hàng ở Bỉ. Nguyên tắc tự do lưu thông nào trong EU tạo điều kiện thuận lợi nhất cho giao dịch này?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do lưu thông con người.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 24: Việc thành lập Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) là một cột mốc quan trọng trong quá trình hội nhập EU, đặc biệt liên quan đến lĩnh vực nào?

  • A. Chính sách đối ngoại và an ninh chung.
  • B. Hợp tác tư pháp và nội vụ.
  • C. Chính sách tiền tệ và liên minh kinh tế.
  • D. Chính sách nông nghiệp chung.

Câu 25: Sự khác biệt nào về cấu trúc và mục tiêu khiến Liên minh châu Âu được xem là một hình thức liên kết khu vực ở trình độ cao hơn so với một liên minh thuế quan đơn thuần?

  • A. EU chỉ xóa bỏ thuế quan nội khối, còn liên minh thuế quan thì không.
  • B. Liên minh thuế quan có đồng tiền chung, EU thì không.
  • C. EU chỉ có tự do lưu thông hàng hóa, còn liên minh thuế quan có cả dịch vụ.
  • D. EU có thị trường chung, chính sách chung trong nhiều lĩnh vực và các cơ quan siêu quốc gia, vượt xa phạm vi của liên minh thuế quan.

Câu 26: Phân tích tác động của các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu (ví dụ: khủng hoảng tài chính 2008, đại dịch COVID-19) đối với sự đoàn kết và khả năng phục hồi của Liên minh châu Âu.

  • A. Luôn làm tăng cường sự đoàn kết và nhất trí giữa các thành viên ngay lập tức.
  • B. Không có bất kỳ tác động đáng kể nào đến EU.
  • C. Đặt ra thách thức cho sự đoàn kết nhưng cũng thúc đẩy các biện pháp phối hợp và tăng cường hợp tác.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các nước thành viên nghèo hơn.

Câu 27: Chính sách nông nghiệp chung (CAP) của EU, mặc dù gây tranh cãi, nhưng có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo điều gì cho khu vực?

  • A. Chỉ hỗ trợ các tập đoàn nông nghiệp lớn.
  • B. Đảm bảo an ninh lương thực và hỗ trợ thu nhập cho nông dân trong khối.
  • C. Thúc đẩy nhập khẩu nông sản từ bên ngoài EU.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn trợ cấp cho ngành nông nghiệp.

Câu 28: Một trong những lý do chính thúc đẩy các quốc gia Đông Âu nộp đơn xin gia nhập EU sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc là gì?

  • A. Hội nhập vào nền kinh tế thị trường, tiếp cận thị trường chung và nhận hỗ trợ phát triển.
  • B. Thiết lập một liên minh quân sự riêng biệt.
  • C. Giới hạn thương mại với các nước Tây Âu.
  • D. Duy trì nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.

Câu 29: Tòa án Công lý Liên minh châu Âu (CJEU) có vai trò then chốt nào trong việc duy trì tính đồng nhất của luật pháp EU?

  • A. Soạn thảo các dự luật mới cho EU.
  • B. Quản lý ngân sách hàng năm của EU.
  • C. Giải thích và đảm bảo việc áp dụng luật EU một cách thống nhất ở tất cả các nước thành viên.
  • D. Đàm phán các hiệp định thương mại với các quốc gia ngoài EU.

Câu 30: Phân tích một trong những thách thức lớn nhất mà EU đang phải đối mặt trong việc duy trì sự cạnh tranh của nền kinh tế so với các cường quốc mới nổi trên thế giới (ví dụ: ở châu Á).

  • A. Dân số già hóa, chi phí lao động cao và đôi khi tốc độ đổi mới chậm hơn so với các đối thủ.
  • B. Thiếu thị trường nội địa đủ lớn để tiêu thụ sản phẩm.
  • C. Không có khả năng tiếp cận công nghệ tiên tiến.
  • D. Sự đồng nhất hoàn toàn về chính sách kinh tế giữa các thành viên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Phân tích mục đích cốt lõi ban đầu khi các quốc gia châu Âu thành lập Cộng đồng Than Thép châu Âu (ECSC) vào năm 1951.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển mình quan trọng nhất, từ một cộng đồng kinh tế đơn thuần sang một liên minh có mục tiêu hội nhập sâu rộng hơn về chính trị, tiền tệ và an ninh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Nguyên tắc tự do lưu thông hàng hóa trong Liên minh châu Âu mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng trong khối?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khu vực Schengen, cho phép di chuyển tự do qua biên giới nội bộ giữa các nước tham gia, đối mặt với thách thức an ninh lớn nhất nào trong bối cảnh hiện nay?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Cơ quan nào của Liên minh châu Âu chịu trách nhiệm chính trong việc soạn thảo và đề xuất các dự luật mới, cũng như giám sát việc thực thi luật EU bởi các quốc gia thành viên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Việc sử dụng đồng Euro chung trong Khu vực đồng Euro (Eurozone) mang lại lợi ích kinh tế cụ thể nào cho hoạt động thương mại giữa các quốc gia sử dụng đồng tiền này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phân tích vai trò của Liên minh châu Âu như một trong những trung tâm thương mại hàng đầu thế giới.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt là giữa các nước Tây Âu và Đông Âu, gây ra thách thức chủ yếu nào cho quá trình hội nhập sâu sắc trong EU?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Sự kiện Brexit (Anh rời khỏi EU) phản ánh rõ nét nhất những mâu thuẫn hoặc thách thức nào tồn tại bên trong Liên minh châu Âu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Bên cạnh sự khác biệt về kinh tế, yếu tố nào sau đây thường được xem là một trong những rào cản văn hóa và xã hội đối với sự liên kết sâu sắc hơn giữa các quốc gia thành viên EU?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tuyến đường hầm Măng-sơ (Channel Tunnel) nối Anh với Pháp là một ví dụ điển hình minh họa cho hoạt động nào trong khuôn khổ thúc đẩy liên kết và hội nhập của EU?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản nhất trong mô hình liên kết của Liên minh châu Âu so với các tổ chức liên kết kinh tế khu vực truyền thống khác (như các khu vực mậu dịch tự do) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Nếu một công ty sản xuất ô tô ở Pháp muốn bán sản phẩm của mình tại Đức mà không phải đối mặt với thuế nhập khẩu hay các quy định kỹ thuật khác biệt lớn, nguyên tắc tự do lưu thông nào của EU đã tạo điều kiện thuận lợi trực tiếp cho hoạt động này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một sinh viên người Ý quyết định sang Tây Ban Nha để học tập và làm thêm mà không cần xin visa hay giấy phép lao động phức tạp. Điều này là nhờ vào nguyên tắc nào của EU?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích một trong những lý do kinh tế chính được những người ủng hộ việc Anh rời khỏi EU (Brexit) thường viện dẫn.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nêu một hệ quả kinh tế đáng chú ý của Brexit đối với mối quan hệ thương mại giữa Vương quốc Anh và Liên minh châu Âu.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phân tích tác động kinh tế - xã hội của vấn đề di cư (migration) đối với Liên minh châu Âu.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Giả sử có một biểu đồ thể hiện tỷ trọng đóng góp của các ngành kinh tế (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) trong GDP của EU. Dựa vào đặc điểm của một nền kinh tế phát triển, biểu đồ đó khả năng cao sẽ cho thấy điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Bên cạnh vai trò là một trung tâm kinh tế và thương mại, Liên minh châu Âu còn đóng vai trò quan trọng trên trường quốc tế trong lĩnh vực nào khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một công dân Đức đang đi nghỉ mát ở Hy Lạp và cần rút tiền mặt từ máy ATM. Họ có thể sử dụng thẻ ngân hàng Đức để rút tiền Euro mà không gặp nhiều khó khăn. Điều này là nhờ vào khía cạnh nào của hội nhập EU?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: So với thời điểm thành lập ban đầu, sự mở rộng của EU về số lượng thành viên đã tạo ra thách thức đáng kể nào đối với quá trình ra quyết định của khối?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Mục tiêu cuối cùng mà Liên minh châu Âu hướng tới thông qua quá trình hội nhập kinh tế, xã hội và chính trị sâu sắc là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Giả sử một công ty công nghệ ở Ireland muốn cung cấp dịch vụ tư vấn trực tuyến cho khách hàng ở Bỉ. Nguyên tắc tự do lưu thông nào trong EU tạo điều kiện thuận lợi nhất cho giao dịch này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc thành lập Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) là một cột mốc quan trọng trong quá trình hội nhập EU, đặc biệt liên quan đến lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Sự khác biệt nào về cấu trúc và mục tiêu khiến Liên minh châu Âu được xem là một hình thức liên kết khu vực ở trình độ cao hơn so với một liên minh thuế quan đơn thuần?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích tác động của các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu (ví dụ: khủng hoảng tài chính 2008, đại dịch COVID-19) đối với sự đoàn kết và khả năng phục hồi của Liên minh châu Âu.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Chính sách nông nghiệp chung (CAP) của EU, mặc dù gây tranh cãi, nhưng có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo điều gì cho khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một trong những lý do chính thúc đẩy các quốc gia Đông Âu nộp đơn xin gia nhập EU sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tòa án Công lý Liên minh châu Âu (CJEU) có vai trò then chốt nào trong việc duy trì tính đồng nhất của luật pháp EU?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích một trong những thách thức lớn nhất mà EU đang phải đối mặt trong việc duy trì sự cạnh tranh của nền kinh tế so với các cường quốc mới nổi trên thế giới (ví dụ: ở châu Á).

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc thành lập Cộng đồng Than Thép châu Âu (ECSC) vào năm 1951, được coi là bước đi đầu tiên hướng tới Liên minh châu Âu ngày nay, chủ yếu nhằm mục đích chiến lược nào sau đây?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
  • B. Thiết lập một liên minh chính trị chặt chẽ với một chính phủ trung ương duy nhất.
  • C. Ngăn ngừa chiến tranh giữa các quốc gia châu Âu bằng cách kiểm soát chung các nguồn lực chiến lược.
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế tự do hoàn toàn giữa các ngành công nghiệp quốc gia.

Câu 2: Một công ty sản xuất ô tô tại Pháp muốn mở rộng thị trường sang Đức, Ý và Tây Ban Nha mà không phải đối mặt với thuế quan nhập khẩu hay các rào cản thương mại phi thuế quan khác. Nguyên tắc cốt lõi nào của Liên minh châu Âu đã tạo điều kiện thuận lợi nhất cho hoạt động này?

  • A. Chính sách nông nghiệp chung (CAP).
  • B. Thị trường chung (Single Market).
  • C. Liên minh tiền tệ (Monetary Union).
  • D. Chính sách đối ngoại và an ninh chung (CFSP).

Câu 3: Việc nhiều quốc gia thành viên Liên minh châu Âu cùng sử dụng đồng tiền chung Euro (Khu vực đồng Euro) mang lại lợi ích kinh tế đáng kể nào sau đây cho các doanh nghiệp hoạt động xuyên quốc gia trong khu vực này?

  • A. Giảm chi phí giao dịch và loại bỏ rủi ro tỷ giá hối đoái.
  • B. Tăng cường sự kiểm soát của chính phủ quốc gia đối với chính sách tiền tệ.
  • C. Hạn chế cạnh tranh giữa các doanh nghiệp từ các quốc gia khác nhau.
  • D. Đảm bảo mức lương và chi phí lao động đồng nhất trên toàn khu vực.

Câu 4: Phân tích vai trò của Liên minh châu Âu trên trường quốc tế, nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vị thế kinh tế của EU?

  • A. Là khu vực kinh tế lớn nhưng chủ yếu phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • B. Chủ yếu là một thị trường tiêu thụ nội địa, ít tham gia vào thương mại quốc tế.
  • C. Chỉ đóng vai trò nhỏ trong hệ thống thương mại toàn cầu so với các nền kinh tế mới nổi.
  • D. Là một trong những trung tâm kinh tế và thương mại hàng đầu thế giới.

Câu 5: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu trong liên kết kinh tế, Liên minh châu Âu vẫn đối mặt với thách thức lớn từ sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này ảnh hưởng chủ yếu đến khía cạnh nào của EU?

  • A. Khả năng hợp tác trong lĩnh vực quốc phòng và an ninh.
  • B. Việc duy trì sự đa dạng văn hóa và ngôn ngữ.
  • C. Sự gắn kết và hiệu quả của các chính sách chung, đặc biệt là chính sách kinh tế và xã hội.
  • D. Tốc độ di chuyển tự do của con người giữa các quốc gia.

Câu 6: Khu vực Schengen, một phần của khuôn khổ hợp tác EU, có ý nghĩa quan trọng nhất đối với cuộc sống hàng ngày của công dân EU và du khách như thế nào?

  • A. Cho phép sử dụng đồng tiền chung Euro ở tất cả các nước thành viên.
  • B. Loại bỏ việc kiểm tra biên giới đối với người di chuyển giữa các quốc gia thành viên Schengen.
  • C. Đảm bảo quyền bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử quốc gia của bất kỳ nước thành viên nào.
  • D. Thiết lập một hệ thống thuế chung áp dụng cho mọi hoạt động kinh tế.

Câu 7: Sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi Liên minh châu Âu (Brexit) cho thấy điều gì về bản chất của sự liên kết trong EU?

  • A. Việc gia nhập và rời khỏi EU là một quy trình đơn giản và không có tác động lớn.
  • B. Liên kết EU là không thể đảo ngược và các quốc gia không thể rút lui.
  • C. EU là một nhà nước liên bang chặt chẽ, nơi chủ quyền quốc gia bị loại bỏ hoàn toàn.
  • D. Liên kết trong EU dựa trên các hiệp ước và sự đồng thuận, cho phép các quốc gia thành viên có quyền rút lui.

Câu 8: Ủy ban châu Âu (European Commission) đóng vai trò gì trong cấu trúc thể chế của EU?

  • A. Là cơ quan hành pháp, đề xuất luật và giám sát việc thực thi các hiệp ước EU.
  • B. Là cơ quan lập pháp, cùng với Hội đồng EU thông qua luật của EU.
  • C. Đại diện cho lợi ích của các chính phủ quốc gia thành viên.
  • D. Là cơ quan tư pháp cấp cao nhất, giải thích và áp dụng luật EU.

Câu 9: Chính sách nông nghiệp chung (CAP) là một trong những chính sách lâu đời và quan trọng nhất của EU. Mục tiêu ban đầu của CAP là gì?

  • A. Chuyển đổi hoàn toàn nông nghiệp sang mô hình hữu cơ.
  • B. Giảm tối đa diện tích đất nông nghiệp để phát triển công nghiệp.
  • C. Đảm bảo an ninh lương thực, tăng năng suất và thu nhập ổn định cho nông dân.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu nông sản từ bên ngoài EU.

Câu 10: Một trong những thách thức xã hội mà EU đang đối mặt là vấn đề già hóa dân số. Vấn đề này có thể gây ra hệ quả kinh tế chủ yếu nào sau đây cho các quốc gia thành viên?

  • A. Tăng cường cạnh tranh lao động giữa người trẻ và người già.
  • B. Gia tăng áp lực lên hệ thống an sinh xã hội, lương hưu và chăm sóc sức khỏe.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Làm giảm nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.

Câu 11: Chính sách môi trường của Liên minh châu Âu thường đặt ra các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về khí thải, quản lý chất thải và bảo tồn đa dạng sinh học. Mục tiêu tổng thể của các chính sách này là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn mọi hoạt động công nghiệp gây ô nhiễm.
  • B. Chuyển toàn bộ năng lượng sang sử dụng năng lượng hạt nhân.
  • C. Đảm bảo mỗi quốc gia thành viên tự đặt ra tiêu chuẩn môi trường riêng biệt.
  • D. Bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững trên toàn lãnh thổ EU.

Câu 12: Việc mở rộng Liên minh châu Âu về phía Đông sau Chiến tranh Lạnh (kết nạp các nước Trung và Đông Âu) đã mang lại cơ hội và thách thức. Cơ hội kinh tế chủ yếu là gì?

  • A. Mở rộng thị trường, tăng cường nguồn cung lao động và cơ hội đầu tư mới.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại với các nước Tây Âu.
  • C. Đồng nhất hoàn toàn trình độ phát triển kinh tế giữa các thành viên cũ và mới.
  • D. Thu hẹp quy mô ngân sách chung của EU.

Câu 13: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng đặc điểm của Liên minh châu Âu với tư cách là một thể chế liên kết khu vực?

  • A. Có các cơ quan siêu quốc gia có quyền đưa ra quyết định ràng buộc đối với các quốc gia thành viên.
  • B. Là một nhà nước liên bang thống nhất với một hiến pháp và quân đội chung.
  • C. Thiết lập một thị trường chung với sự di chuyển tự do của hàng hóa, dịch vụ, con người và vốn.
  • D. Theo đuổi sự hợp tác và hội nhập trong nhiều lĩnh vực ngoài kinh tế như chính trị, tư pháp, đối ngoại.

Câu 14: Một người Bồ Đào Nha có quyền tự do sinh sống và làm việc tại Đức mà không cần giấy phép lao động đặc biệt. Quyền này là một ví dụ cụ thể về nguyên tắc tự do lưu thông nào trong EU?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do lưu thông con người.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 15: Phân tích dữ liệu thương mại toàn cầu cho thấy Liên minh châu Âu là một trong những khối thương mại lớn nhất. Điều này có ý nghĩa gì đối với các quốc gia không thuộc EU khi muốn giao thương với các nước thành viên EU?

  • A. Họ thường phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn chung của EU thay vì chỉ riêng từng quốc gia thành viên.
  • B. Họ có thể đàm phán các hiệp định thương mại riêng biệt với mỗi quốc gia thành viên mà không cần quan tâm đến EU.
  • C. Thương mại với EU là không đáng kể so với thương mại với các khu vực khác.
  • D. Các quốc gia EU ưu tiên nhập khẩu từ các thành viên nội khối và hạn chế tối đa nhập khẩu từ bên ngoài.

Câu 16: Ngoài mục tiêu kinh tế, Liên minh châu Âu còn thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực tư pháp và nội vụ. Mục đích chính của sự hợp tác này là gì?

  • A. Thống nhất hoàn toàn hệ thống luật pháp của tất cả các quốc gia thành viên.
  • B. Xây dựng một lực lượng cảnh sát chung duy nhất cho toàn EU.
  • C. Chỉ giải quyết các vấn đề liên quan đến tội phạm kinh tế xuyên quốc gia.
  • D. Tăng cường hợp tác chống tội phạm, khủng bố và quản lý biên giới hiệu quả hơn.

Câu 17: Quy trình ra quyết định trong Liên minh châu Âu thường phức tạp, liên quan đến nhiều cơ quan khác nhau như Ủy ban châu Âu, Hội đồng Liên minh châu Âu và Nghị viện châu Âu. Điều này phản ánh điều gì về bản chất của EU?

  • A. EU là một tổ chức độc tài, nơi quyền lực tập trung vào một cơ quan duy nhất.
  • B. EU là một thể chế dựa trên sự chia sẻ chủ quyền và cần sự cân bằng giữa lợi ích quốc gia và lợi ích chung.
  • C. Các quốc gia thành viên không có bất kỳ vai trò nào trong việc ra quyết định của EU.
  • D. Quy trình ra quyết định chỉ mang tính tham vấn, không có tính ràng buộc pháp lý.

Câu 18: Một trong những nguyên tắc cơ bản của EU là "đoàn kết". Nguyên tắc này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Mỗi quốc gia thành viên chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế riêng của mình.
  • B. Các quốc gia thành viên giàu có không hỗ trợ các quốc gia kém phát triển hơn.
  • C. Các quỹ cấu trúc và đầu tư nhằm giảm bớt sự chênh lệch kinh tế và xã hội giữa các vùng/quốc gia.
  • D. Việc áp dụng các tiêu chuẩn môi trường khác nhau cho mỗi quốc gia.

Câu 19: Phân tích tác động của việc sử dụng đồng Euro đối với chính sách tiền tệ quốc gia, điều gì đã xảy ra với các quốc gia gia nhập Khu vực đồng Euro?

  • A. Họ chuyển giao quyền kiểm soát chính sách tiền tệ (lãi suất, cung tiền) cho Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB).
  • B. Họ vẫn hoàn toàn độc lập trong việc quyết định chính sách tiền tệ của riêng mình.
  • C. Họ phải tuân theo chính sách tiền tệ của Đức, nền kinh tế lớn nhất khu vực.
  • D. Chính sách tiền tệ trở nên không còn quan trọng đối với nền kinh tế của họ.

Câu 20: Liên minh châu Âu thường được coi là một mô hình liên kết khu vực độc đáo. Điều gì làm cho EU khác biệt đáng kể so với các hiệp định thương mại tự do hoặc liên minh thuế quan truyền thống?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giảm thuế quan giữa các thành viên.
  • B. Không có bất kỳ cơ quan thể chế chung nào.
  • C. Chỉ bao gồm các quốc gia có trình độ phát triển kinh tế tương đồng.
  • D. Có mức độ hội nhập sâu rộng vượt ra ngoài kinh tế, bao gồm cả chính trị, xã hội, tư pháp với các cơ quan siêu quốc gia.

Câu 21: Quyền công dân EU (EU citizenship) mang lại cho người dân các quốc gia thành viên một số quyền bổ sung ngoài quyền công dân quốc gia. Quyền nào sau đây là một ví dụ về quyền công dân EU?

  • A. Quyền được miễn thuế thu nhập cá nhân tại quốc gia cư trú.
  • B. Quyền được bảo hộ lãnh sự và ngoại giao của bất kỳ quốc gia thành viên EU nào khi ở nước ngoài (ngoài EU), nếu quốc gia của mình không có đại diện.
  • C. Quyền được nhận lương hưu từ bất kỳ quốc gia thành viên EU nào.
  • D. Quyền được bầu làm người đứng đầu chính phủ của bất kỳ quốc gia thành viên EU nào.

Câu 22: Việc một quốc gia muốn gia nhập Liên minh châu Âu phải đáp ứng "Tiêu chí Copenhagen" (Copenhagen criteria). Nhóm tiêu chí này bao gồm các yêu cầu chủ yếu về lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ yêu cầu về quy mô dân số và diện tích lãnh thổ.
  • B. Chỉ yêu cầu về việc sử dụng đồng Euro.
  • C. Yêu cầu về ổn định thể chế đảm bảo dân chủ, pháp quyền, nhân quyền và tôn trọng bảo vệ dân tộc thiểu số, cùng với kinh tế thị trường và khả năng thực thi các quy định của EU.
  • D. Chỉ yêu cầu về việc có đường biên giới chung với ít nhất một quốc gia thành viên hiện tại.

Câu 23: Phân tích tác động của việc di chuyển tự do của lao động trong EU, điều gì có xu hướng xảy ra đối với thị trường lao động của các quốc gia thành viên?

  • A. Giúp cân bằng cung cầu lao động giữa các vùng/quốc gia và giảm bớt tình trạng thiếu hụt lao động ở một số ngành hoặc khu vực.
  • B. Làm tăng đáng kể tỷ lệ thất nghiệp ở tất cả các quốc gia thành viên.
  • C. Dẫn đến sự đồng nhất hoàn toàn về mức lương và điều kiện làm việc trên toàn EU.
  • D. Hạn chế khả năng của các doanh nghiệp trong việc tuyển dụng lao động có kỹ năng.

Câu 24: Một thách thức chính trị đối với sự hội nhập sâu sắc hơn của EU là cái gọi là "thâm hụt dân chủ". Khái niệm này đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Quá nhiều cuộc bầu cử được tổ chức ở cấp độ EU.
  • B. Thiếu sự tham gia của các chính phủ quốc gia vào việc ra quyết định của EU.
  • C. Quyền lực của Nghị viện châu Âu quá lớn so với các cơ quan khác.
  • D. Khoảng cách cảm nhận giữa công dân EU và các thể chế ra quyết định của EU, dẫn đến thiếu trách nhiệm giải trình và minh bạch.

Câu 25: Chính sách cạnh tranh của EU (EU competition policy) nhằm mục đích gì trong thị trường chung?

  • A. Đảm bảo cạnh tranh công bằng, ngăn chặn các hành vi độc quyền và lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường.
  • B. Khuyến khích sự hình thành các tập đoàn độc quyền lớn để cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
  • C. Cho phép các quốc gia thành viên hỗ trợ tài chính không giới hạn cho các doanh nghiệp quốc gia.
  • D. Hạn chế tối đa sự gia nhập của các doanh nghiệp mới vào thị trường.

Câu 26: Ngân sách của Liên minh châu Âu được tài trợ chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Thuế trực tiếp đánh vào mọi công dân EU.
  • B. Đóng góp của các quốc gia thành viên dựa trên thu nhập quốc dân (GNI) và nguồn lực dựa trên thuế giá trị gia tăng (VAT), cùng với thuế nhập khẩu và các nguồn khác.
  • C. Lợi nhuận từ hoạt động của Ngân hàng Trung ương Châu Âu.
  • D. Các khoản vay từ Ngân hàng Thế giới và Quỹ Tiền tệ Quốc tế.

Câu 27: Phân tích vai trò của EU trong viện trợ phát triển và hợp tác quốc tế, nhận định nào sau đây đúng?

  • A. EU chỉ cung cấp viện trợ cho các nước thành viên gặp khó khăn.
  • B. EU không tham gia vào các hoạt động viện trợ phát triển ngoài lãnh thổ của mình.
  • C. EU là một trong những nhà tài trợ viện trợ phát triển lớn nhất thế giới, hỗ trợ các nước đang phát triển.
  • D. Viện trợ của EU chủ yếu dưới hình thức hỗ trợ quân sự.

Câu 28: Việc công nhận bằng cấp chuyên môn giữa các quốc gia thành viên EU (ví dụ: một bác sĩ được đào tạo ở Ý có thể làm việc ở Pháp) là một ví dụ về việc thực hiện nguyên tắc tự do lưu thông nào?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông tiền vốn.
  • C. Tự do lưu thông dịch vụ (chỉ áp dụng cho doanh nghiệp).
  • D. Tự do lưu thông con người (bao gồm cả khả năng làm việc theo chuyên môn).

Câu 29: Nhận định nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa luật pháp EU và luật pháp quốc gia của các nước thành viên?

  • A. Luật pháp EU có tính ưu việt và được áp dụng trực tiếp hoặc yêu cầu quốc gia thành viên điều chỉnh luật pháp của mình cho phù hợp.
  • B. Luật pháp quốc gia luôn có hiệu lực cao hơn luật pháp EU.
  • C. Luật pháp EU chỉ mang tính khuyến nghị, không có tính ràng buộc pháp lý.
  • D. Chỉ có Tòa án Công lý châu Âu mới có quyền giải thích luật pháp quốc gia.

Câu 30: Tầm nhìn về một "Liên minh ngày càng chặt chẽ hơn" (ever closer union) là một nguyên tắc định hướng sự phát triển của EU. Nguyên tắc này hàm ý điều gì về tương lai của sự liên kết châu Âu?

  • A. EU sẽ ngừng mở rộng và không kết nạp thêm thành viên mới.
  • B. Các quốc gia thành viên sẽ giành lại hoàn toàn chủ quyền quốc gia và giảm bớt sự phụ thuộc vào EU.
  • C. Quá trình hội nhập đã hoàn tất và không có thay đổi nào nữa trong tương lai.
  • D. Sự hợp tác và chia sẻ chủ quyền giữa các quốc gia thành viên có thể tiếp tục sâu sắc hơn theo thời gian trong nhiều lĩnh vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Việc thành lập Cộng đồng Than Thép châu Âu (ECSC) vào năm 1951, được coi là bước đi đầu tiên hướng tới Liên minh châu Âu ngày nay, chủ yếu nhằm mục đích chiến lược nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một công ty sản xuất ô tô tại Pháp muốn mở rộng thị trường sang Đức, Ý và Tây Ban Nha mà không phải đối mặt với thuế quan nhập khẩu hay các rào cản thương mại phi thuế quan khác. Nguyên tắc cốt lõi nào của Liên minh châu Âu đã tạo điều kiện thuận lợi nhất cho hoạt động này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Việc nhiều quốc gia thành viên Liên minh châu Âu cùng sử dụng đồng tiền chung Euro (Khu vực đồng Euro) mang lại lợi ích kinh tế đáng kể nào sau đây cho các doanh nghiệp hoạt động xuyên quốc gia trong khu vực này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích vai trò của Liên minh châu Âu trên trường quốc tế, nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vị thế kinh tế của EU?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu trong liên kết kinh tế, Liên minh châu Âu vẫn đối mặt với thách thức lớn từ sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này ảnh hưởng chủ yếu đến khía cạnh nào của EU?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khu vực Schengen, một phần của khuôn khổ hợp tác EU, có ý nghĩa quan trọng nhất đối với cuộc sống hàng ngày của công dân EU và du khách như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi Liên minh châu Âu (Brexit) cho thấy điều gì về bản chất của sự liên kết trong EU?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Ủy ban châu Âu (European Commission) đóng vai trò gì trong cấu trúc thể chế của EU?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Chính sách nông nghiệp chung (CAP) là một trong những chính sách lâu đời và quan trọng nhất của EU. Mục tiêu ban đầu của CAP là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một trong những thách thức xã hội mà EU đang đối mặt là vấn đề già hóa dân số. Vấn đề này có thể gây ra hệ quả kinh tế chủ yếu nào sau đây cho các quốc gia thành viên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Chính sách môi trường của Liên minh châu Âu thường đặt ra các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về khí thải, quản lý chất thải và bảo tồn đa dạng sinh học. Mục tiêu tổng thể của các chính sách này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Việc mở rộng Liên minh châu Âu về phía Đông sau Chiến tranh Lạnh (kết nạp các nước Trung và Đông Âu) đã mang lại cơ hội và thách thức. Cơ hội kinh tế chủ yếu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Nhận định nào sau đây *không* phản ánh đúng đặc điểm của Liên minh châu Âu với tư cách là một thể chế liên kết khu vực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một người Bồ Đào Nha có quyền tự do sinh sống và làm việc tại Đức mà không cần giấy phép lao động đặc biệt. Quyền này là một ví dụ cụ thể về nguyên tắc tự do lưu thông nào trong EU?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích dữ liệu thương mại toàn cầu cho thấy Liên minh châu Âu là một trong những khối thương mại lớn nhất. Điều này có ý nghĩa gì đối với các quốc gia không thuộc EU khi muốn giao thương với các nước thành viên EU?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Ngoài mục tiêu kinh tế, Liên minh châu Âu còn thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực tư pháp và nội vụ. Mục đích chính của sự hợp tác này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Quy trình ra quyết định trong Liên minh châu Âu thường phức tạp, liên quan đến nhiều cơ quan khác nhau như Ủy ban châu Âu, Hội đồng Liên minh châu Âu và Nghị viện châu Âu. Điều này phản ánh điều gì về bản chất của EU?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một trong những nguyên tắc cơ bản của EU là 'đoàn kết'. Nguyên tắc này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích tác động của việc sử dụng đồng Euro đối với chính sách tiền tệ quốc gia, điều gì đã xảy ra với các quốc gia gia nhập Khu vực đồng Euro?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Liên minh châu Âu thường được coi là một mô hình liên kết khu vực độc đáo. Điều gì làm cho EU khác biệt đáng kể so với các hiệp định thương mại tự do hoặc liên minh thuế quan truyền thống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Quyền công dân EU (EU citizenship) mang lại cho người dân các quốc gia thành viên một số quyền bổ sung ngoài quyền công dân quốc gia. Quyền nào sau đây là một ví dụ về quyền công dân EU?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Việc một quốc gia muốn gia nhập Liên minh châu Âu phải đáp ứng 'Tiêu chí Copenhagen' (Copenhagen criteria). Nhóm tiêu chí này bao gồm các yêu cầu chủ yếu về lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích tác động của việc di chuyển tự do của lao động trong EU, điều gì có xu hướng xảy ra đối với thị trường lao động của các quốc gia thành viên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một thách thức chính trị đối với sự hội nhập sâu sắc hơn của EU là cái gọi là 'thâm hụt dân chủ'. Khái niệm này đề cập đến vấn đề gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Chính sách cạnh tranh của EU (EU competition policy) nhằm mục đích gì trong thị trường chung?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Ngân sách của Liên minh châu Âu được tài trợ chủ yếu từ nguồn nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích vai trò của EU trong viện trợ phát triển và hợp tác quốc tế, nhận định nào sau đây đúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Việc công nhận bằng cấp chuyên môn giữa các quốc gia thành viên EU (ví dụ: một bác sĩ được đào tạo ở Ý có thể làm việc ở Pháp) là một ví dụ về việc thực hiện nguyên tắc tự do lưu thông nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nhận định nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa luật pháp EU và luật pháp quốc gia của các nước thành viên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tầm nhìn về một 'Liên minh ngày càng chặt chẽ hơn' (ever closer union) là một nguyên tắc định hướng sự phát triển của EU. Nguyên tắc này hàm ý điều gì về tương lai của sự liên kết châu Âu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiệp ước nào sau đây được coi là dấu mốc quan trọng nhất, chính thức khai sinh ra Liên minh châu Âu (EU) với việc mở rộng liên kết từ kinh tế sang cả chính trị và đối ngoại?

  • A. Hiệp ước Pa-ri (1951) thành lập Cộng đồng Than Thép châu Âu.
  • B. Hiệp ước Rô-ma (1957) thành lập Cộng đồng Kinh tế châu Âu.
  • C. Hiệp ước Ma-xtrích (1992).
  • D. Hiệp ước Li-xbon (2007).

Câu 2: Động lực chính nào thúc đẩy sáu quốc gia ban đầu của châu Âu (Pháp, Đức, Ý, Bỉ, Hà Lan, Lúc-xăm-bua) thành lập Cộng đồng Than Thép châu Âu (ECSC) vào năm 1951 sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Thiết lập một liên minh quân sự chung để chống lại các mối đe dọa bên ngoài.
  • B. Thống nhất hệ thống tiền tệ và ngân hàng để ổn định kinh tế.
  • C. Giải quyết vấn đề thất nghiệp trầm trọng sau chiến tranh thông qua các dự án công nghiệp lớn.
  • D. Kiểm soát các ngành công nghiệp chiến lược (than, thép) để ngăn ngừa xung đột và thúc đẩy hòa bình, hợp tác.

Câu 3: Nguyên tắc cốt lõi nào của Liên minh châu Âu cho phép một công ty có trụ sở tại Đức tự do mở chi nhánh và cung cấp dịch vụ của mình tại Tây Ban Nha mà không gặp rào cản pháp lý hay hành chính đáng kể?

  • A. Quyền tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Quyền tự do cung cấp dịch vụ.
  • C. Quyền tự do lưu thông con người.
  • D. Quyền tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 4: Việc đưa đồng Ơ-rô vào sử dụng chung ở nhiều quốc gia thành viên Liên minh châu Âu (Khu vực đồng Ơ-rô) mang lại lợi ích kinh tế quan trọng nhất nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu chi phí giao dịch, loại bỏ rủi ro tỷ giá hối đoái và thúc đẩy thương mại nội khối.
  • B. Cho phép mỗi quốc gia thành viên tự in tiền theo nhu cầu kinh tế của mình.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh về tiền tệ giữa các quốc gia thành viên để thu hút đầu tư.
  • D. Giúp các quốc gia thành viên dễ dàng điều chỉnh lãi suất độc lập với Ngân hàng Trung ương châu Âu.

Câu 5: Dựa vào kiến thức về Liên minh châu Âu, hãy phân tích tại sao sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi EU (Brexit) được coi là một thách thức đối với sự thống nhất và phát triển của khối?

  • A. Nó làm tăng số lượng thành viên của EU, gây khó khăn trong việc ra quyết định.
  • B. Nó buộc EU phải thiết lập lại biên giới và thuế quan nội bộ với các nước thành viên còn lại.
  • C. Nó làm giảm quy mô kinh tế, dân số, và có thể làm suy yếu vị thế chính trị, đàm phán của EU trên toàn cầu.
  • D. Nó chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ thương mại giữa Anh và EU mà không tác động đến các khía cạnh khác.

Câu 6: So với các liên kết kinh tế khu vực khác trên thế giới (như ASEAN, NAFTA cũ), Liên minh châu Âu có mức độ liên kết sâu sắc và chặt chẽ hơn đáng kể. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "siêu quốc gia" của EU?

  • A. Có một hiệp định thương mại tự do giữa các thành viên.
  • B. Thành lập một khu vực mậu dịch tự do.
  • C. Phối hợp chính sách đối ngoại và an ninh chung.
  • D. Có các cơ quan ban hành luật pháp và chính sách chung có hiệu lực trực tiếp tại các quốc gia thành viên.

Câu 7: Giả sử Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) quyết định tăng lãi suất cơ bản để kiềm chế lạm phát trong Khu vực đồng Ơ-rô. Quyết định này sẽ ảnh hưởng trực tiếp và bắt buộc đến chính sách tiền tệ của quốc gia thành viên nào sau đây?

  • A. Pháp.
  • B. Ba Lan.
  • C. Thụy Điển.
  • D. Đan Mạch.

Câu 8: Mặc dù là một khối kinh tế hàng đầu thế giới, Liên minh châu Âu vẫn tồn tại sự chênh lệch đáng kể về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt là giữa Tây Âu và Đông Âu. Thách thức này ảnh hưởng tiêu cực chủ yếu đến khía cạnh nào của EU?

  • A. Làm giảm khả năng cạnh tranh xuất khẩu của toàn khối trên thị trường quốc tế.
  • B. Gây khó khăn trong việc hài hòa chính sách kinh tế, xã hội và tạo ra áp lực di cư nội khối.
  • C. Làm tăng chi phí hành chính cho các cơ quan của EU.
  • D. Buộc EU phải mở rộng thêm thành viên để tăng cường nguồn lực.

Câu 9: Liên minh châu Âu được xem là một trong những "cực" quan trọng trong thế giới đa cực hiện nay. Vị thế này chủ yếu dựa trên sự kết hợp của các yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự vượt trội.
  • B. Chủ yếu nhờ vào dân số đông nhất thế giới.
  • C. Chỉ dựa vào diện tích lãnh thổ rộng lớn.
  • D. Kết hợp sức mạnh kinh tế, chính trị, văn hóa và vai trò trong các vấn đề toàn cầu.

Câu 10: Một trong những mục tiêu của Liên minh châu Âu là "tăng cường hợp tác về luật pháp và nội vụ". Điều này nhằm giải quyết vấn đề chung nào sau đây mà các quốc gia thành viên thường đối mặt?

  • A. Đấu tranh chống tội phạm xuyên quốc gia, quản lý nhập cư và phối hợp tư pháp.
  • B. Thống nhất hoàn toàn hệ thống giáo dục và y tế của các nước thành viên.
  • C. Phân bổ lại nguồn tài nguyên thiên nhiên giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Xây dựng một lực lượng quân đội chung duy nhất cho toàn khối.

Câu 11: Bảng dưới đây thể hiện GDP (danh nghĩa) và dân số của ba quốc gia thành viên EU vào năm 2022 (số liệu giả định):
| Quốc gia | GDP (tỷ USD) | Dân số (triệu người) |
|---|---|---|
| A | 4200 | 83 |
| B | 1800 | 67 |
| C | 600 | 10 |
Quốc gia nào có GDP bình quân đầu người cao nhất trong ba quốc gia này?

  • A. Quốc gia A.
  • B. Quốc gia B.
  • C. Quốc gia C.
  • D. Không thể xác định chỉ với thông tin này.

Câu 12: Việc hình thành Thị trường chung châu Âu (Single Market) vào năm 1993 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với các hoạt động kinh tế nội khối?

  • A. Thiết lập một loại tiền tệ chung duy nhất cho tất cả các thành viên.
  • B. Thống nhất hoàn toàn hệ thống thuế và luật lao động giữa các nước.
  • C. Chỉ cho phép tự do lưu thông hàng hóa mà không bao gồm dịch vụ, con người và tiền vốn.
  • D. Loại bỏ hầu hết các rào cản thương mại, kỹ thuật và hành chính để tạo ra một không gian kinh tế thống nhất.

Câu 13: Chính sách nông nghiệp chung (Common Agricultural Policy - CAP) là một trong những chính sách lâu đời và tốn kém nhất của EU. Mục tiêu ban đầu của chính sách này chủ yếu là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giảm sản lượng nông nghiệp để bảo vệ môi trường.
  • B. Tăng năng suất, đảm bảo an ninh lương thực, ổn định thị trường và hỗ trợ thu nhập cho nông dân.
  • C. Khuyến khích nhập khẩu nông sản từ các nước ngoài EU.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của nhà nước vào sản xuất nông nghiệp.

Câu 14: Quá trình mở rộng Liên minh châu Âu về số lượng thành viên (từ 6 lên 27 quốc gia) đã mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây cho khối?

  • A. Làm giảm đáng kể sự chênh lệch trình độ phát triển giữa các thành viên cũ và mới.
  • B. Chỉ làm tăng chi phí cho ngân sách chung của EU.
  • C. Mở rộng quy mô thị trường nội khối, tăng cường lực lượng lao động và tiềm năng tăng trưởng.
  • D. Giảm bớt sự phức tạp trong quá trình ra quyết định của EU.

Câu 15: Cơ quan nào sau đây của Liên minh châu Âu có vai trò chủ yếu trong việc giám sát việc thực thi luật pháp EU và khởi kiện các quốc gia thành viên vi phạm trước Tòa án Công lý châu Âu?

  • A. Ủy ban châu Âu (European Commission).
  • B. Hội đồng châu Âu (European Council).
  • C. Nghị viện châu Âu (European Parliament).
  • D. Hội đồng Liên minh châu Âu (Council of the European Union - Hội đồng Bộ trưởng).

Câu 16: Tuyến đường hầm giao thông dưới biển Măng-sơ (Channel Tunnel) nối liền Anh với Pháp là một công trình cơ sở hạ tầng quan trọng. Việc xây dựng và vận hành công trình này thể hiện khía cạnh nào trong quá trình liên kết và hợp tác ở châu Âu?

  • A. Chỉ là một công trình du lịch không có ý nghĩa kinh tế.
  • B. Thể hiện sự cạnh tranh gay gắt giữa Anh và Pháp.
  • C. Là minh chứng cho việc Anh luôn muốn tách biệt khỏi châu Âu.
  • D. Thể hiện sự hợp tác trong phát triển cơ sở hạ tầng để tăng cường kết nối và giao thương.

Câu 17: Đối với công dân của các quốc gia thành viên EU, quyền tự do đi lại, cư trú và làm việc ở bất kỳ quốc gia thành viên nào khác mang lại lợi ích trực tiếp nào sau đây?

  • A. Mở rộng cơ hội học tập, làm việc và sinh sống ở nhiều quốc gia khác nhau trong khối.
  • B. Được miễn thuế hoàn toàn khi mua sắm ở bất kỳ quốc gia thành viên nào.
  • C. Có quyền bầu cử trong tất cả các cuộc bầu cử cấp quốc gia ở bất kỳ nước EU nào.
  • D. Được nhận trợ cấp thất nghiệp từ EU nếu không tìm được việc làm.

Câu 18: Liên minh châu Âu là nhà xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ lớn nhất thế giới. Điều này chứng tỏ vai trò nổi bật nào của EU trong nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Là khối duy nhất có nền kinh tế tự cung tự cấp.
  • B. Là một trung tâm thương mại hàng đầu và đóng vai trò trụ cột trong hệ thống thương mại toàn cầu.
  • C. Chỉ tập trung vào thương mại nội bộ và không giao thương với bên ngoài.
  • D. Chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô và nhập khẩu hàng công nghiệp chế biến.

Câu 19: Nguyên tắc "bổ trợ" (subsidiarity) trong quản trị Liên minh châu Âu có ý nghĩa là gì?

  • A. Mọi quyết định quan trọng đều phải do các cơ quan trung ương của EU đưa ra.
  • B. Các quốc gia thành viên có quyền ưu tiên áp dụng luật pháp quốc gia hơn luật pháp EU.
  • C. EU chỉ hành động trong các lĩnh vực không thuộc thẩm quyền riêng của mình khi mục tiêu hành động đó không thể đạt được hiệu quả ở cấp độ quốc gia mà cần có hành động ở cấp độ Liên minh.
  • D. Các quốc gia thành viên nghèo hơn sẽ nhận được nhiều trợ cấp hơn từ ngân sách chung của EU.

Câu 20: Bên cạnh những thành tựu, Liên minh châu Âu vẫn đối mặt với nhiều thách thức nội bộ. Thách thức nào sau đây mang tính xã hội và văn hóa, gây khó khăn cho sự gắn kết giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Sự cạnh tranh kinh tế từ các cường quốc mới nổi.
  • B. Thiếu nguồn tài nguyên khoáng sản quan trọng.
  • C. Phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng.
  • D. Sự khác biệt về ngôn ngữ, truyền thống văn hóa và giá trị xã hội.

Câu 21: So sánh dân số của Liên minh châu Âu (khoảng 447 triệu người vào năm 2023) với các quốc gia đông dân nhất thế giới. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. EU có dân số đông hơn Trung Quốc và Ấn Độ.
  • B. EU có dân số ít hơn Hoa Kỳ và Nhật Bản.
  • C. EU có dân số lớn nhưng ít hơn Trung Quốc và Ấn Độ.
  • D. EU có dân số tương đương với toàn bộ châu Phi.

Câu 22: Một trong những mục tiêu của EU là "thúc đẩy sự tiến bộ về kinh tế và xã hội, đạt được mức độ có việc làm cao và phát triển bền vững". Mục tiêu này thể hiện sự quan tâm của EU đến khía cạnh nào ngoài tăng trưởng kinh tế đơn thuần?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng kim ngạch xuất khẩu.
  • B. Chỉ quan tâm đến việc giảm nợ công của các quốc gia thành viên.
  • C. Chỉ đặt mục tiêu trở thành cường quốc quân sự hàng đầu.
  • D. Quan tâm đến các vấn đề xã hội (việc làm, bình đẳng) và môi trường bên cạnh phát triển kinh tế.

Câu 23: Khả năng đàm phán các hiệp định thương mại lớn với các đối tác toàn cầu như Hoa Kỳ, Nhật Bản, hoặc các khối khu vực khác của EU được tăng cường đáng kể nhờ yếu tố nào sau đây?

  • A. Hành động như một khối thống nhất với quy mô thị trường nội bộ rộng lớn.
  • B. Sự khác biệt về chính sách thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Phụ thuộc vào nhập khẩu từ các đối tác lớn.
  • D. Chỉ đàm phán với các quốc gia có cùng trình độ phát triển.

Câu 24: Giả sử một sinh viên người Ý muốn đăng ký học tại một trường đại học công lập ở Đức với mức học phí tương đương với sinh viên Đức. Quyền tự do nào của EU đã tạo điều kiện cho điều này?

  • A. Quyền tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Quyền tự do cung cấp dịch vụ.
  • C. Quyền tự do lưu thông con người.
  • D. Quyền tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 25: Bên cạnh các mục tiêu kinh tế, Liên minh châu Âu còn đặt trọng tâm vào việc thúc đẩy các giá trị chung như dân chủ, pháp quyền, nhân quyền và bình đẳng. Điều này thể hiện EU là một tổ chức liên kết không chỉ vì kinh tế mà còn vì khía cạnh nào?

  • A. Chỉ là một khối quân sự phòng thủ chung.
  • B. Chỉ là một diễn đàn trao đổi văn hóa đơn thuần.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc mở rộng lãnh thổ.
  • D. Là một liên minh chính trị dựa trên các giá trị chung về dân chủ, pháp quyền và nhân quyền.

Câu 26: Khoảng trống phát triển (development gap) giữa các quốc gia thành viên cũ (Tây Âu) và các quốc gia thành viên mới (Đông Âu) là một thách thức dai dẳng. EU đã và đang sử dụng công cụ chính sách nào để cố gắng thu hẹp khoảng cách này?

  • A. Áp đặt thuế nhập khẩu cao đối với hàng hóa từ các nước phát triển hơn.
  • B. Thực hiện chính sách gắn kết (cohesion policy) thông qua các quỹ đầu tư và phát triển khu vực.
  • C. Khuyến khích người dân từ các nước kém phát triển di cư đến các nước phát triển hơn.
  • D. Buộc các nước phát triển hơn phải chuyển giao công nghệ miễn phí cho các nước kém phát triển.

Câu 27: Bên cạnh thương mại, Liên minh châu Âu còn là nhà cung cấp viện trợ phát triển lớn nhất thế giới. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của EU trên trường quốc tế?

  • A. Vai trò là một tác nhân quan trọng trong hỗ trợ phát triển và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Chỉ là một cách để tăng cường ảnh hưởng chính trị lên các nước nhận viện trợ.
  • C. Thể hiện sự suy giảm về khả năng cạnh tranh kinh tế.
  • D. Chỉ là hoạt động tự nguyện của một vài quốc gia thành viên.

Câu 28: Quá trình ra quyết định trong Liên minh châu Âu thường phức tạp do liên quan đến nhiều cơ quan và cần sự đồng thuận hoặc đa số của các quốc gia thành viên. Điều này là hệ quả trực tiếp của đặc điểm nào sau đây của EU?

  • A. EU có dân số quá đông.
  • B. EU chỉ có một cơ quan ra quyết định duy nhất.
  • C. EU là một cấu trúc độc đáo, kết hợp yếu tố liên chính phủ và siêu quốc gia, đòi hỏi sự phối hợp giữa các cấp độ.
  • D. Các quốc gia thành viên không có tiếng nói trong quá trình ra quyết định.

Câu 29: Một trong những thách thức bên ngoài lớn nhất mà Liên minh châu Âu đang đối mặt trong những năm gần đây là sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ và cạnh tranh địa kinh tế từ các cường quốc khác. Để ứng phó với thách thức này, EU có xu hướng tăng cường hoạt động nào?

  • A. Giảm bớt sự phối hợp chính sách giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Chỉ tập trung vào thị trường nội bộ và hạn chế giao thương quốc tế.
  • C. Giảm quy mô ngân sách dành cho đối ngoại và thương mại.
  • D. Tăng cường liên kết nội bộ, đa dạng hóa quan hệ đối tác và củng cố vị thế đàm phán chung trên trường quốc tế.

Câu 30: Nhìn lại toàn bộ quá trình hình thành và phát triển, Liên minh châu Âu là một ví dụ điển hình và độc đáo về hình thức liên kết khu vực nào trên thế giới?

  • A. Chỉ là một khu vực mậu dịch tự do.
  • B. Liên minh kinh tế và chính trị.
  • C. Chỉ là một liên minh quân sự.
  • D. Một tổ chức văn hóa và xã hội đơn thuần.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Hiệp ước nào sau đây được coi là dấu mốc quan trọng nhất, chính thức khai sinh ra Liên minh châu Âu (EU) với việc mở rộng liên kết từ kinh tế sang cả chính trị và đối ngoại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Động lực chính nào thúc đẩy sáu quốc gia ban đầu của châu Âu (Pháp, Đức, Ý, Bỉ, Hà Lan, Lúc-xăm-bua) thành lập Cộng đồng Than Thép châu Âu (ECSC) vào năm 1951 sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Nguyên tắc cốt lõi nào của Liên minh châu Âu cho phép một công ty có trụ sở tại Đức tự do mở chi nhánh và cung cấp dịch vụ của mình tại Tây Ban Nha mà không gặp rào cản pháp lý hay hành chính đáng kể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Việc đưa đồng Ơ-rô vào sử dụng chung ở nhiều quốc gia thành viên Liên minh châu Âu (Khu vực đồng Ơ-rô) mang lại lợi ích kinh tế quan trọng nhất nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Dựa vào kiến thức về Liên minh châu Âu, hãy phân tích tại sao sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi EU (Brexit) được coi là một thách thức đối với sự thống nhất và phát triển của khối?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: So với các liên kết kinh tế khu vực khác trên thế giới (như ASEAN, NAFTA cũ), Liên minh châu Âu có mức độ liên kết sâu sắc và chặt chẽ hơn đáng kể. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'siêu quốc gia' của EU?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Giả sử Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) quyết định tăng lãi suất cơ bản để kiềm chế lạm phát trong Khu vực đồng Ơ-rô. Quyết định này sẽ ảnh hưởng trực tiếp và bắt buộc đến chính sách tiền tệ của quốc gia thành viên nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Mặc dù là một khối kinh tế hàng đầu thế giới, Liên minh châu Âu vẫn tồn tại sự chênh lệch đáng kể về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt là giữa Tây Âu và Đông Âu. Thách thức này ảnh hưởng tiêu cực chủ yếu đến khía cạnh nào của EU?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Liên minh châu Âu được xem là một trong những 'cực' quan trọng trong thế giới đa cực hiện nay. Vị thế này chủ yếu dựa trên sự kết hợp của các yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một trong những mục tiêu của Liên minh châu Âu là 'tăng cường hợp tác về luật pháp và nội vụ'. Điều này nhằm giải quyết vấn đề chung nào sau đây mà các quốc gia thành viên thường đối mặt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Bảng dưới đây thể hiện GDP (danh nghĩa) và dân số của ba quốc gia thành viên EU vào năm 2022 (số liệu giả định):
| Quốc gia | GDP (tỷ USD) | Dân số (triệu người) |
|---|---|---|
| A | 4200 | 83 |
| B | 1800 | 67 |
| C | 600 | 10 |
Quốc gia nào có GDP bình quân đầu người cao nhất trong ba quốc gia này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Việc hình thành Thị trường chung châu Âu (Single Market) vào năm 1993 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với các hoạt động kinh tế nội khối?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Chính sách nông nghiệp chung (Common Agricultural Policy - CAP) là một trong những chính sách lâu đời và tốn kém nhất của EU. Mục tiêu ban đầu của chính sách này chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Quá trình mở rộng Liên minh châu Âu về số lượng thành viên (từ 6 lên 27 quốc gia) đã mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây cho khối?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Cơ quan nào sau đây của Liên minh châu Âu có vai trò chủ yếu trong việc giám sát việc thực thi luật pháp EU và khởi kiện các quốc gia thành viên vi phạm trước Tòa án Công lý châu Âu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tuyến đường hầm giao thông dưới biển Măng-sơ (Channel Tunnel) nối liền Anh với Pháp là một công trình cơ sở hạ tầng quan trọng. Việc xây dựng và vận hành công trình này thể hiện khía cạnh nào trong quá trình liên kết và hợp tác ở châu Âu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đối với công dân của các quốc gia thành viên EU, quyền tự do đi lại, cư trú và làm việc ở bất kỳ quốc gia thành viên nào khác mang lại lợi ích trực tiếp nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Liên minh châu Âu là nhà xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ lớn nhất thế giới. Điều này chứng tỏ vai trò nổi bật nào của EU trong nền kinh tế toàn cầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Nguyên tắc 'bổ trợ' (subsidiarity) trong quản trị Liên minh châu Âu có ý nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Bên cạnh những thành tựu, Liên minh châu Âu vẫn đối mặt với nhiều thách thức nội bộ. Thách thức nào sau đây mang tính xã hội và văn hóa, gây khó khăn cho sự gắn kết giữa các quốc gia thành viên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: So sánh dân số của Liên minh châu Âu (khoảng 447 triệu người vào năm 2023) với các quốc gia đông dân nhất thế giới. Nhận định nào sau đây là đúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một trong những mục tiêu của EU là 'thúc đẩy sự tiến bộ về kinh tế và xã hội, đạt được mức độ có việc làm cao và phát triển bền vững'. Mục tiêu này thể hiện sự quan tâm của EU đến khía cạnh nào ngoài tăng trưởng kinh tế đơn thuần?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khả năng đàm phán các hiệp định thương mại lớn với các đối tác toàn cầu như Hoa Kỳ, Nhật Bản, hoặc các khối khu vực khác của EU được tăng cường đáng kể nhờ yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Giả sử một sinh viên người Ý muốn đăng ký học tại một trường đại học công lập ở Đức với mức học phí tương đương với sinh viên Đức. Quyền tự do nào của EU đã tạo điều kiện cho điều này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Bên cạnh các mục tiêu kinh tế, Liên minh châu Âu còn đặt trọng tâm vào việc thúc đẩy các giá trị chung như dân chủ, pháp quyền, nhân quyền và bình đẳng. Điều này thể hiện EU là một tổ chức liên kết không chỉ vì kinh tế mà còn vì khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khoảng trống phát triển (development gap) giữa các quốc gia thành viên cũ (Tây Âu) và các quốc gia thành viên mới (Đông Âu) là một thách thức dai dẳng. EU đã và đang sử dụng công cụ chính sách nào để cố gắng thu hẹp khoảng cách này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Bên cạnh thương mại, Liên minh châu Âu còn là nhà cung cấp viện trợ phát triển lớn nhất thế giới. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của EU trên trường quốc tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Quá trình ra quyết định trong Liên minh châu Âu thường phức tạp do liên quan đến nhiều cơ quan và cần sự đồng thuận hoặc đa số của các quốc gia thành viên. Điều này là hệ quả trực tiếp của đặc điểm nào sau đây của EU?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một trong những thách thức bên ngoài lớn nhất mà Liên minh châu Âu đang đối mặt trong những năm gần đây là sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ và cạnh tranh địa kinh tế từ các cường quốc khác. Để ứng phó với thách thức này, EU có xu hướng tăng cường hoạt động nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nhìn lại toàn bộ quá trình hình thành và phát triển, Liên minh châu Âu là một ví dụ điển hình và độc đáo về hình thức liên kết khu vực nào trên thế giới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi nào sau đây là động lực chính dẫn đến sự hình thành và phát triển của các cộng đồng tiền thân (như Cộng đồng Than Thép châu Âu) và sau này là Liên minh châu Âu?

  • A. Ngăn chặn chiến tranh và thúc đẩy hòa bình thông qua liên kết kinh tế.
  • B. Đối phó với sự bành trướng ảnh hưởng của Hoa Kỳ sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • C. Thành lập một liên minh quân sự chung để phòng thủ.
  • D. Kiểm soát các nguồn tài nguyên chiến lược trên toàn cầu.

Câu 2: Hiệp ước nào sau đây đánh dấu bước chuyển mình quan trọng, từ Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) sang Liên minh châu Âu (EU), mở rộng phạm vi liên kết sang các lĩnh vực chính trị và tiền tệ?

  • A. Hiệp ước Paris (1951)
  • B. Hiệp ước Roma (1957)
  • C. Hiệp ước Ma-xtrích (1992)
  • D. Hiệp ước Li-xbon (2007)

Câu 3: Một công dân Pháp có thể tự do di chuyển và làm việc tại Đức mà không cần giấy phép lao động đặc biệt. Quyền lợi này là biểu hiện rõ nét nhất của nguyên tắc tự do lưu thông nào trong Liên minh châu Âu?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ
  • C. Tự do lưu thông tiền vốn
  • D. Tự do lưu thông con người

Câu 4: Việc sử dụng đồng tiền chung Euro mang lại những lợi ích kinh tế đáng kể cho các quốc gia thành viên, NGOẠI TRỪ:

  • A. Giảm chi phí chuyển đổi tiền tệ khi giao thương.
  • B. Tăng cường sự ổn định giá cả và dễ dàng so sánh giá.
  • C. Thúc đẩy đầu tư và du lịch giữa các nước sử dụng Euro.
  • D. Cho phép mỗi quốc gia tự chủ hoàn toàn trong chính sách tiền tệ riêng.

Câu 5: Dựa vào kiến thức về EU, sự kiện Anh rời khỏi Liên minh châu Âu (Brexit) vào năm 2020 cho thấy thách thức nào sau đây đối với sự liên kết khu vực này?

  • A. Sự đồng nhất hoàn toàn về chính sách đối ngoại.
  • B. Khả năng duy trì sự thống nhất và giải quyết bất đồng giữa các thành viên.
  • C. Sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng nhập khẩu.
  • D. Thiếu cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại nội bộ.

Câu 6: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG về đặc điểm kinh tế của Liên minh châu Âu so với các trung tâm kinh tế lớn khác trên thế giới?

  • A. Là khu vực có hoạt động thương mại (xuất khẩu, nhập khẩu) hàng hóa và dịch vụ lớn hàng đầu thế giới.
  • B. Có tốc độ tăng trưởng GDP luôn cao hơn Hoa Kỳ và Nhật Bản.
  • C. Chỉ tập trung phát triển công nghiệp truyền thống, ít chú trọng công nghệ cao.
  • D. Nền kinh tế hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi các biến động kinh tế toàn cầu.

Câu 7: Ủy ban châu Âu (European Commission) có vai trò chính nào trong cơ cấu tổ chức của Liên minh châu Âu?

  • A. Đại diện cho chính phủ các nước thành viên và quyết định các chính sách chung.
  • B. Là cơ quan lập pháp, bầu cử bởi công dân châu Âu.
  • C. Là cơ quan hành pháp, đề xuất luật và giám sát việc thực thi các hiệp ước EU.
  • D. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia thành viên.

Câu 8: Việc mở rộng số lượng thành viên của EU từ 6 nước ban đầu lên 27 nước hiện nay đã tác động như thế nào đến EU?

  • A. Làm giảm diện tích và quy mô dân số của EU.
  • B. Tăng cường vị thế địa chính trị và kinh tế của EU trên trường quốc tế, nhưng cũng làm tăng sự đa dạng và thách thức trong quản lý.
  • C. Khiến EU trở nên đồng nhất hơn về trình độ phát triển kinh tế và văn hóa.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các nước thành viên mới, không tác động nhiều đến các nước cũ.

Câu 9: Cho tình huống: Một công ty của Đức muốn cung cấp dịch vụ tư vấn quản lý cho một khách hàng tại Tây Ban Nha mà không cần thành lập chi nhánh hay đối mặt với rào cản pháp lý phức tạp. Điều này được tạo điều kiện thuận lợi nhờ nguyên tắc nào của EU?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ
  • C. Tự do lưu thông tiền vốn
  • D. Tự do lưu thông con người

Câu 10: Thách thức lớn nhất mà EU đang phải đối mặt liên quan đến sự khác biệt nội bộ giữa các quốc gia thành viên là gì?

  • A. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế và khả năng cạnh tranh.
  • B. Sự đồng nhất về hệ thống pháp luật và quy định.
  • C. Thiếu sự đa dạng về ngôn ngữ và văn hóa.
  • D. Sự nhất trí hoàn toàn trong chính sách đối ngoại và an ninh.

Câu 11: Nghị viện châu Âu (European Parliament) có vai trò nào sau đây trong cơ cấu quyền lực của EU?

  • A. Chỉ có vai trò tư vấn, không có quyền thông qua luật.
  • B. Là cơ quan xét xử cao nhất trong EU.
  • C. Đại diện cho chính phủ các quốc gia thành viên.
  • D. Là cơ quan lập pháp, cùng với Hội đồng Liên minh châu Âu thông qua luật EU.

Câu 12: Việc hình thành thị trường chung châu Âu (Single Market) đã tạo ra lợi ích kinh tế nào sau đây cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng?

  • A. Tăng cường rào cản thương mại giữa các nước thành viên.
  • B. Giảm quy mô thị trường cho các doanh nghiệp nội địa.
  • C. Mở rộng cơ hội kinh doanh, tăng cạnh tranh và đa dạng hóa lựa chọn cho người tiêu dùng.
  • D. Chỉ có lợi cho các tập đoàn lớn, gây bất lợi cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Câu 13: Trụ sở của nhiều cơ quan quan trọng của Liên minh châu Âu (như Ủy ban châu Âu, Hội đồng Liên minh châu Âu) được đặt tại thành phố nào?

  • A. Brussel (Bỉ)
  • B. Strasbourg (Pháp)
  • C. Frankfurt (Đức)
  • D. Luxembourg (Luxembourg)

Câu 14: Ngoài liên kết kinh tế, EU còn tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực khác như an ninh, đối ngoại, luật pháp. Điều này thể hiện xu hướng phát triển nào của EU?

  • A. Chỉ tập trung vào thương mại và tài chính.
  • B. Tiến tới liên kết toàn diện, không chỉ về kinh tế mà còn về chính trị, xã hội.
  • C. Quay trở lại mô hình hợp tác song phương giữa các quốc gia.
  • D. Giảm bớt sự can thiệp của các cơ quan siêu quốc gia.

Câu 15: Khu vực nào trong EU sử dụng đồng tiền chung Euro?

  • A. Khu vực đồng Euro (Eurozone)
  • B. Toàn bộ các quốc gia thành viên EU
  • C. Chỉ các quốc gia thành viên sáng lập EU
  • D. Các quốc gia EU nằm ở Tây Âu

Câu 16: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về vị thế của đồng Euro trên thị trường tiền tệ quốc tế?

  • A. Là một trong những đồng tiền dự trữ chính thức quan trọng trên thế giới.
  • B. Được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch quốc tế.
  • C. Giá trị của đồng Euro luôn ổn định và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế.
  • D. Thúc đẩy quá trình hội nhập kinh tế giữa các quốc gia sử dụng đồng tiền này.

Câu 17: Tác động tích cực nào sau đây của EU đối với hòa bình và an ninh châu Âu là rõ rệt nhất?

  • A. Thành lập quân đội chung lớn nhất thế giới.
  • B. Can thiệp quân sự vào tất cả các cuộc xung đột trên thế giới.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn mọi tranh chấp biên giới giữa các nước thành viên.
  • D. Xây dựng lòng tin, sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế và thiết lập các thể chế chung, giúp ngăn ngừa xung đột giữa các thành viên.

Câu 18: Một trong những thách thức nội bộ mà EU đang phải đối mặt là sự gia tăng của chủ nghĩa dân túy và chủ nghĩa quốc gia ở một số quốc gia thành viên. Điều này có thể dẫn đến hệ quả nào?

  • A. Gây khó khăn cho việc đạt được sự đồng thuận trong các chính sách chung và làm suy yếu sự liên kết.
  • B. Thúc đẩy quá trình hội nhập sâu sắc hơn giữa các quốc gia.
  • C. Làm tăng cường vai trò của các cơ quan siêu quốc gia như Ủy ban châu Âu.
  • D. Đẩy mạnh việc mở rộng số lượng thành viên mới.

Câu 19: Cho bảng số liệu giả định về tỷ trọng GDP của EU và một số nền kinh tế khác qua các năm. Để phân tích sự thay đổi vị thế kinh tế của EU trên thế giới, chúng ta cần so sánh:

  • A. Tổng GDP danh nghĩa của EU.
  • B. Tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đầu người của EU.
  • C. Tỷ trọng GDP của EU so với tổng GDP toàn cầu hoặc so với các nền kinh tế lớn khác (như Hoa Kỳ, Trung Quốc) qua các năm.
  • D. Kim ngạch xuất nhập khẩu của EU hàng năm.

Câu 20: Việc các quốc gia thành viên EU phải tuân thủ các chỉ thị và quy định chung của EU, ngay cả khi chúng khác với luật pháp quốc gia, thể hiện đặc điểm nào của tổ chức này?

  • A. EU là một liên minh quân sự.
  • B. EU có tính chất siêu quốc gia (supranational), với một số quyền lực được chuyển giao từ quốc gia thành viên sang EU.
  • C. EU chỉ là một khu vực thương mại tự do đơn thuần.
  • D. Các quốc gia thành viên EU hoàn toàn độc lập về mặt pháp lý.

Câu 21: Lợi ích nào sau đây mà Liên minh Hải quan EU mang lại cho các quốc gia thành viên?

  • A. Mỗi quốc gia thành viên áp dụng biểu thuế quan riêng đối với hàng hóa từ bên ngoài EU.
  • B. Hàng hóa chỉ được phép lưu thông tự do sau khi kiểm tra nghiêm ngặt tại mỗi biên giới quốc gia.
  • C. Tăng cường rào cản phi thuế quan giữa các nước thành viên.
  • D. Áp dụng biểu thuế quan chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước ngoài EU và loại bỏ thuế quan nội bộ giữa các thành viên.

Câu 22: Cho sơ đồ đơn giản hóa cơ cấu tổ chức của EU, bao gồm Nghị viện châu Âu, Hội đồng Liên minh châu Âu, Ủy ban châu Âu và Tòa án Công lý châu Âu. Nếu một công dân cảm thấy quyền lợi của mình bị vi phạm bởi luật EU, cơ quan nào trong số này có thể giải quyết vấn đề pháp lý đó?

  • A. Nghị viện châu Âu
  • B. Hội đồng Liên minh châu Âu
  • C. Ủy ban châu Âu
  • D. Tòa án Công lý châu Âu

Câu 23: Một trong những đóng góp quan trọng của EU đối với sự phát triển bền vững là việc thúc đẩy các chính sách về môi trường. Điều này thể hiện qua hành động nào sau đây?

  • A. Thiết lập các mục tiêu giảm khí thải nhà kính và thúc đẩy năng lượng tái tạo.
  • B. Cho phép các quốc gia thành viên tự do xả thải công nghiệp không kiểm soát.
  • C. Khuyến khích sử dụng nhiên liệu hóa thạch truyền thống.
  • D. Hạn chế hợp tác quốc tế trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.

Câu 24: Việc Liên minh châu Âu cung cấp các khoản viện trợ phát triển cho các nước ngoài EU, đặc biệt là các nước đang phát triển, thể hiện vai trò nào của EU trên trường quốc tế?

  • A. Vai trò quân sự hàng đầu.
  • B. Vai trò chi phối hoàn toàn nền kinh tế thế giới.
  • C. Vai trò là một nhà tài trợ lớn và thúc đẩy hợp tác phát triển toàn cầu.
  • D. Vai trò chỉ tập trung vào lợi ích nội bộ của các quốc gia thành viên.

Câu 25: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự đa dạng về ngôn ngữ và văn hóa trong EU?

  • A. Gây khó khăn trong việc sử dụng đồng tiền chung Euro.
  • B. Hạn chế sự di chuyển của hàng hóa giữa các nước.
  • C. Làm giảm quy mô thị trường nội bộ.
  • D. Phức tạp hóa quá trình ra quyết định, giao tiếp và tạo ra sự khác biệt trong quan điểm về nhiều vấn đề.

Câu 26: Hoạt động kinh tế nào sau đây của EU dẫn đầu thế giới, phản ánh sức mạnh thương mại của khối?

  • A. Sản xuất nông nghiệp quy mô nhỏ.
  • B. Hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ.
  • C. Khai thác khoáng sản.
  • D. Du lịch nội khối EU.

Câu 27: Tòa án Công lý châu Âu (Court of Justice of the European Union) có vai trò chính là gì?

  • A. Đảm bảo luật EU được diễn giải và áp dụng thống nhất trong tất cả các quốc gia thành viên.
  • B. Soạn thảo và đề xuất các dự luật mới cho EU.
  • C. Giám sát ngân sách và chi tiêu của EU.
  • D. Tổ chức các cuộc bầu cử Nghị viện châu Âu.

Câu 28: Việc xây dựng các dự án cơ sở hạ tầng xuyên quốc gia, như mạng lưới đường sắt cao tốc hoặc đường hầm giao thông dưới biển (ví dụ: Đường hầm eo biển Măng-sơ), là minh chứng cho nỗ lực nào của EU?

  • A. Tăng cường sự cô lập giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Chỉ tập trung phát triển cơ sở hạ tầng tại các nước giàu.
  • C. Kết nối vật lý và kinh tế giữa các vùng lãnh thổ, tạo điều kiện thuận lợi cho tự do lưu thông.
  • D. Giảm thiểu vai trò của giao thông vận tải trong thương mại nội khối.

Câu 29: Nhận định nào sau đây thể hiện ĐÚNG một thách thức bên ngoài mà EU có thể phải đối mặt trong bối cảnh địa chính trị và kinh tế toàn cầu hiện nay?

  • A. Số lượng thành viên quá ít.
  • B. Sự đồng nhất quá mức về văn hóa giữa các nước thành viên.
  • C. Thiếu các thể chế chung để quản lý.
  • D. Cạnh tranh kinh tế gay gắt từ các cường quốc mới nổi và sự bất ổn địa chính trị tại các khu vực lân cận.

Câu 30: Khái niệm "Quyền công dân châu Âu" (Citizenship of the Union) mang lại quyền lợi gì cho người dân các quốc gia thành viên EU?

  • A. Chỉ cho phép bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử quốc gia của họ.
  • B. Bao gồm quyền tự do đi lại, cư trú và làm việc ở bất kỳ nước thành viên EU nào, cũng như quyền bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử Nghị viện châu Âu.
  • C. Bắt buộc phải thực hiện nghĩa vụ quân sự chung cho toàn EU.
  • D. Chỉ áp dụng cho công dân của các nước sáng lập EU.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi nào sau đây là động lực chính dẫn đến sự hình thành và phát triển của các cộng đồng tiền thân (như Cộng đồng Than Thép châu Âu) và sau này là Liên minh châu Âu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Hiệp ước nào sau đây đánh dấu bước chuyển mình quan trọng, từ Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) sang Liên minh châu Âu (EU), mở rộng phạm vi liên kết sang các lĩnh vực chính trị và tiền tệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một công dân Pháp có thể tự do di chuyển và làm việc tại Đức mà không cần giấy phép lao động đặc biệt. Quyền lợi này là biểu hiện rõ nét nhất của nguyên tắc tự do lưu thông nào trong Liên minh châu Âu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Việc sử dụng đồng tiền chung Euro mang lại những lợi ích kinh tế đáng kể cho các quốc gia thành viên, NGOẠI TRỪ:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Dựa vào kiến thức về EU, sự kiện Anh rời khỏi Liên minh châu Âu (Brexit) vào năm 2020 cho thấy thách thức nào sau đây đối với sự liên kết khu vực này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG về đặc điểm kinh tế của Liên minh châu Âu so với các trung tâm kinh tế lớn khác trên thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Ủy ban châu Âu (European Commission) có vai trò chính nào trong cơ cấu tổ chức của Liên minh châu Âu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Việc mở rộng số lượng thành viên của EU từ 6 nước ban đầu lên 27 nước hiện nay đã tác động như thế nào đến EU?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Cho tình huống: Một công ty của Đức muốn cung cấp dịch vụ tư vấn quản lý cho một khách hàng tại Tây Ban Nha mà không cần thành lập chi nhánh hay đối mặt với rào cản pháp lý phức tạp. Điều này được tạo điều kiện thuận lợi nhờ nguyên tắc nào của EU?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Thách thức lớn nhất mà EU đang phải đối mặt liên quan đến sự khác biệt nội bộ giữa các quốc gia thành viên là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Nghị viện châu Âu (European Parliament) có vai trò nào sau đây trong cơ cấu quyền lực của EU?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Việc hình thành thị trường chung châu Âu (Single Market) đã tạo ra lợi ích kinh tế nào sau đây cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trụ sở của nhiều cơ quan quan trọng của Liên minh châu Âu (như Ủy ban châu Âu, Hội đồng Liên minh châu Âu) được đặt tại thành phố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Ngoài liên kết kinh tế, EU còn tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực khác như an ninh, đối ngoại, luật pháp. Điều này thể hiện xu hướng phát triển nào của EU?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khu vực nào trong EU sử dụng đồng tiền chung Euro?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về vị thế của đồng Euro trên thị trường tiền tệ quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tác động tích cực nào sau đây của EU đối với hòa bình và an ninh châu Âu là rõ rệt nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một trong những thách thức nội bộ mà EU đang phải đối mặt là sự gia tăng của chủ nghĩa dân túy và chủ nghĩa quốc gia ở một số quốc gia thành viên. Điều này có thể dẫn đến hệ quả nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Cho bảng số liệu giả định về tỷ trọng GDP của EU và một số nền kinh tế khác qua các năm. Để phân tích sự thay đổi vị thế kinh tế của EU trên thế giới, chúng ta cần so sánh:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Việc các quốc gia thành viên EU phải tuân thủ các chỉ thị và quy định chung của EU, ngay cả khi chúng khác với luật pháp quốc gia, thể hiện đặc điểm nào của tổ chức này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Lợi ích nào sau đây mà Liên minh Hải quan EU mang lại cho các quốc gia thành viên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Cho sơ đồ đơn giản hóa cơ cấu tổ chức của EU, bao gồm Nghị viện châu Âu, Hội đồng Liên minh châu Âu, Ủy ban châu Âu và Tòa án Công lý châu Âu. Nếu một công dân cảm thấy quyền lợi của mình bị vi phạm bởi luật EU, cơ quan nào trong số này có thể giải quyết vấn đề pháp lý đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một trong những đóng góp quan trọng của EU đối với sự phát triển bền vững là việc thúc đẩy các chính sách về môi trường. Điều này thể hiện qua hành động nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Việc Liên minh châu Âu cung cấp các khoản viện trợ phát triển cho các nước ngoài EU, đặc biệt là các nước đang phát triển, thể hiện vai trò nào của EU trên trường quốc tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự đa dạng về ngôn ngữ và văn hóa trong EU?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Hoạt động kinh tế nào sau đây của EU dẫn đầu thế giới, phản ánh sức mạnh thương mại của khối?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tòa án Công lý châu Âu (Court of Justice of the European Union) có vai trò chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Việc xây dựng các dự án cơ sở hạ tầng xuyên quốc gia, như mạng lưới đường sắt cao tốc hoặc đường hầm giao thông dưới biển (ví dụ: Đường hầm eo biển Măng-sơ), là minh chứng cho nỗ lực nào của EU?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nhận định nào sau đây thể hiện ĐÚNG một thách thức bên ngoài mà EU có thể phải đối mặt trong bối cảnh địa chính trị và kinh tế toàn cầu hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khái niệm 'Quyền công dân châu Âu' (Citizenship of the Union) mang lại quyền lợi gì cho người dân các quốc gia thành viên EU?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất tính liên kết kinh tế sâu sắc của Liên minh châu Âu ngay từ khi thành lập các cộng đồng tiền thân?

  • A. Thiết lập liên minh quân sự chung để bảo vệ an ninh khu vực.
  • B. Tạo ra một thị trường chung với sự di chuyển tự do của các yếu tố sản xuất.
  • C. Thống nhất hệ thống pháp luật và chính sách đối ngoại của các nước thành viên.
  • D. Xây dựng một quốc gia siêu quốc gia với chính phủ tập trung.

Câu 2: Quá trình hình thành và phát triển của Liên minh châu Âu trải qua nhiều giai đoạn. Việc hợp nhất Cộng đồng Than Thép châu Âu (ECSC), Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) và Cộng đồng Nguyên tử châu Âu (Euratom) vào năm 1967 để thành lập Cộng đồng châu Âu (EC) có ý nghĩa chủ yếu gì?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của đồng tiền chung châu Âu.
  • B. Mở rộng phạm vi thành viên ra toàn bộ châu Âu.
  • C. Tăng cường sự phối hợp và hợp tác trên nhiều lĩnh vực kinh tế.
  • D. Giải thể các tổ chức tiền thân và xây dựng một tổ chức hoàn toàn mới.

Câu 3: Hiệp ước Ma-xtrích (Maastricht Treaty) năm 1992 đánh dấu bước ngoặt quan trọng, chính thức đổi tên Cộng đồng châu Âu thành Liên minh châu Âu (EU). Sự thay đổi này phản ánh điều gì về mức độ liên kết giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Chỉ giới hạn liên kết trong lĩnh vực kinh tế.
  • B. Giảm bớt các cam kết chung để tăng quyền tự chủ quốc gia.
  • C. Tập trung chủ yếu vào hợp tác văn hóa và xã hội.
  • D. Mở rộng và làm sâu sắc liên kết sang cả các lĩnh vực chính trị, luật pháp, an ninh.

Câu 4: Quyền tự do lưu thông trong thị trường chung châu Âu bao gồm 4 yếu tố cơ bản. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quyền tự do lưu thông này?

  • A. Vũ khí và trang thiết bị quân sự.
  • B. Hàng hóa.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Con người (lao động và công dân).

Câu 5: Việc áp dụng đồng tiền chung Euro trong Khu vực đồng Euro (Eurozone) mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào cho các nước thành viên?

  • A. Tăng cường rào cản thương mại giữa các nước thành viên.
  • B. Làm phức tạp hóa việc so sánh giá cả hàng hóa.
  • C. Giảm chi phí chuyển đổi tiền tệ, thúc đẩy thương mại và đầu tư nội khối.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào Ngân hàng Trung ương châu Âu.

Câu 6: Phân tích vai trò kinh tế của Liên minh châu Âu trên trường quốc tế, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Là một trong những trung tâm kinh tế và thương mại hàng đầu thế giới.
  • B. Chủ yếu dựa vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Nền kinh tế có quy mô nhỏ hơn đáng kể so với các quốc gia riêng lẻ như Đức hay Pháp.
  • D. Hoạt động thương mại quốc tế còn hạn chế.

Câu 7: Sự mở rộng số lượng thành viên của Liên minh châu Âu qua các giai đoạn mang lại những lợi ích kinh tế nào sau đây?

  • A. Tăng cường sự đồng nhất về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
  • B. Giảm quy mô thị trường nội khối.
  • C. Làm giảm sự đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ.
  • D. Mở rộng quy mô thị trường, tăng tiềm năng hợp tác và phân công lao động.

Câu 8: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững và hội nhập sâu sắc của Liên minh châu Âu hiện nay là gì?

  • A. Sự thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng.
  • B. Sự chênh lệch đáng kể về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên.
  • C. Áp lực từ các tổ chức kinh tế quốc tế khác.
  • D. Thiếu các cơ chế giải quyết tranh chấp nội bộ.

Câu 9: Việc nhiều vấn đề quan trọng về kinh tế và chính trị trong Liên minh châu Âu được quyết định bởi các cơ quan của EU (như Hội đồng châu Âu, Ủy ban Liên minh châu Âu) thay vì chính phủ quốc gia thể hiện điều gì?

  • A. Sự suy yếu hoàn toàn của chính phủ các quốc gia thành viên.
  • B. EU chỉ là một diễn đàn trao đổi thông tin.
  • C. Tính chất siêu quốc gia trong một số khía cạnh hoạt động của EU.
  • D. Mọi quyết định trong EU đều cần sự đồng thuận tuyệt đối của tất cả thành viên.

Câu 10: Một công ty phần mềm ở Ireland muốn cung cấp dịch vụ của mình cho khách hàng tại Đức mà không cần thành lập chi nhánh hay đối mặt với các rào cản pháp lý phức tạp của Đức. Tình huống này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của thị trường chung châu Âu?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông con người.
  • C. Tự do lưu thông tiền vốn.
  • D. Tự do lưu thông dịch vụ.

Câu 11: Phân tích dữ liệu về GDP và thương mại của EU cho thấy EU là một cường quốc kinh tế. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào vị thế này?

  • A. Quy mô thị trường nội khối lớn và mạng lưới hiệp định thương mại với bên ngoài.
  • B. Sự đồng nhất về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Giàu tài nguyên khoáng sản.
  • D. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp.

Câu 12: Sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi Liên minh châu Âu (Brexit) vào năm 2020 là một ví dụ điển hình cho thấy thách thức nào mà EU có thể phải đối mặt trong tương lai?

  • A. Khó khăn trong việc mở rộng thêm thành viên mới.
  • B. Những bất đồng nội bộ và xu hướng bảo hộ, dân tộc chủ nghĩa tại một số quốc gia.
  • C. Sự sụp đổ của đồng tiền chung Euro.
  • D. Thiếu sự quan tâm từ cộng đồng quốc tế.

Câu 13: Ngoài liên kết kinh tế, EU còn tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực khác như luật pháp, an ninh và đối ngoại. Mục đích chính của việc mở rộng phạm vi hợp tác này là gì?

  • A. Giảm bớt sự can thiệp của EU vào công việc nội bộ của các nước.
  • B. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thúc đẩy sự thống nhất và nâng cao vai trò của EU trên trường quốc tế.
  • D. Chỉ nhằm mục đích kiểm soát biên giới.

Câu 14: Một người lao động Ba Lan có thể dễ dàng tìm kiếm việc làm và sinh sống hợp pháp tại Đức mà không cần giấy phép lao động đặc biệt. Điều này là nhờ quyền tự do lưu thông nào trong EU?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông con người.
  • C. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • D. Tự do lưu thông tiền vốn.

Câu 15: So với các liên kết khu vực khác trên thế giới (như ASEAN, NAFTA), Liên minh châu Âu có đặc điểm nổi bật nào thể hiện mức độ liên kết sâu sắc hơn?

  • A. Có đồng tiền chung và nhiều quyết định mang tính chất siêu quốc gia.
  • B. Chỉ liên kết trong lĩnh vực thương mại hàng hóa.
  • C. Không có các cơ quan ra quyết định chung.
  • D. Chỉ là khu vực mậu dịch tự do đơn thuần.

Câu 16: Việc mở rộng Liên minh châu Âu về phía Đông sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc đã tạo ra cơ hội và thách thức gì về mặt kinh tế?

  • A. Giảm quy mô thị trường nội khối do các nước mới gia nhập có nền kinh tế nhỏ.
  • B. Làm giảm sự đa dạng về sản phẩm và dịch vụ.
  • C. Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng trong EU.
  • D. Mở rộng thị trường, nguồn lao động, nhưng làm gia tăng thách thức về sự chênh lệch phát triển.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa thị trường chung châu Âu và vị thế kinh tế của EU trên toàn cầu. Mối quan hệ này được thể hiện như thế nào?

  • A. Thị trường chung tạo nền tảng sức mạnh nội tại, giúp EU có vị thế đàm phán và cạnh tranh tốt hơn trên thị trường quốc tế.
  • B. Thị trường chung làm giảm nhu cầu giao thương với các khu vực ngoài EU.
  • C. Vị thế toàn cầu của EU không liên quan đến thị trường nội khối.
  • D. Thị trường chung chỉ phục vụ mục đích chính trị, không có tác động kinh tế đáng kể.

Câu 18: Một nhà đầu tư người Pháp muốn mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Đức mà không gặp phải các rào cản về chuyển tiền hay quy định đầu tư nước ngoài phức tạp. Điều này được tạo điều kiện thuận lợi nhờ quyền tự do lưu thông nào trong EU?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông con người.
  • C. Tự do lưu thông tiền vốn.
  • D. Tự do lưu thông dịch vụ.

Câu 19: Biểu đồ về cơ cấu kinh tế của EU cho thấy tỉ trọng ngành dịch vụ chiếm tỉ lệ cao nhất. Điều này phản ánh đặc điểm nào của nền kinh tế EU?

  • A. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
  • B. Nền kinh tế phát triển theo hướng hiện đại, hậu công nghiệp.
  • C. Ngành công nghiệp chiếm ưu thế tuyệt đối.
  • D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu.

Câu 20: Thách thức về "sự chênh lệch trình độ phát triển" giữa các nước thành viên EU có thể gây ra hệ quả tiêu cực nào đối với quá trình hội nhập?

  • A. Làm cho các nước giàu có tốc độ phát triển chậm lại.
  • B. Giảm nhu cầu đầu tư vào các nước nghèo hơn.
  • C. Tăng cường sự đồng thuận trong các quyết sách chung.
  • D. Gây khó khăn trong việc hoạch định chính sách chung, tạo ra căng thẳng xã hội và di cư không kiểm soát.

Câu 21: Liên minh châu Âu được coi là một "tổ chức liên kết khu vực" đặc biệt. Đặc điểm nào sau đây làm nổi bật tính độc đáo của EU so với các tổ chức quốc tế thông thường?

  • A. Các quốc gia thành viên chuyển giao một phần chủ quyền quốc gia cho các cơ quan siêu quốc gia của EU.
  • B. Chỉ là nơi để các quốc gia trao đổi thông tin và tham vấn.
  • C. Không có bất kỳ cơ quan ra quyết định chung nào.
  • D. Hoạt động hoàn toàn độc lập với luật pháp quốc tế.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc xây dựng các công trình giao thông quy mô lớn như đường hầm Channel (nối Anh và Pháp) trong bối cảnh hội nhập châu Âu?

  • A. Chỉ phục vụ mục đích du lịch giữa hai nước.
  • B. Tăng cường kết nối hạ tầng, tạo điều kiện thuận lợi cho tự do lưu thông và thúc đẩy phát triển kinh tế.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt biểu tượng chính trị.
  • D. Làm gia tăng sự cô lập về địa lý giữa các quốc gia.

Câu 23: Giả sử EU đang đàm phán một hiệp định thương mại với một quốc gia ngoài khối. Sức mạnh đàm phán của EU trong trường hợp này chủ yếu đến từ yếu tố nào?

  • A. Sự đồng nhất về thể chế chính trị của các nước thành viên.
  • B. Chỉ dựa vào tiềm năng kinh tế của một vài nước lớn như Đức, Pháp.
  • C. Quy mô dân số lớn nhất thế giới.
  • D. Quy mô thị trường nội khối khổng lồ và vai trò là khối thương mại lớn nhất thế giới.

Câu 24: Việc sử dụng đồng tiền chung Euro cũng tiềm ẩn những rủi ro nhất định. Rủi ro nào sau đây là đáng kể nhất đối với một quốc gia nhỏ trong Khu vực đồng Euro khi đối mặt với khủng hoảng kinh tế?

  • A. Mất khả năng tự chủ về chính sách tiền tệ (ví dụ: phá giá đồng tiền để tăng sức cạnh tranh xuất khẩu).
  • B. Tăng chi phí chuyển đổi tiền tệ.
  • C. Khó khăn trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Bị cô lập về kinh tế với các nước ngoài khối.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa kinh tế của chính sách nông nghiệp chung (Common Agricultural Policy - CAP) của EU?

  • A. Làm giảm sản xuất nông nghiệp trong EU.
  • B. Khuyến khích nhập khẩu nông sản từ bên ngoài.
  • C. Đảm bảo an ninh lương thực, hỗ trợ nông dân và phát triển nông thôn.
  • D. Chỉ áp dụng cho một vài quốc gia thành viên.

Câu 26: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà EU phải đối mặt do tự do lưu thông con người là gì?

  • A. Giảm sự đa dạng văn hóa.
  • B. Áp lực lên hệ thống an sinh xã hội, giáo dục, y tế ở các quốc gia thu hút lao động nhập cư.
  • C. Giảm tỉ lệ thất nghiệp ở tất cả các nước thành viên.
  • D. Làm giảm sự giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.

Câu 27: Cơ quan nào của Liên minh châu Âu chịu trách nhiệm chính trong việc đề xuất luật pháp, quản lý ngân sách và giám sát việc thực thi các hiệp ước?

  • A. Ủy ban Liên minh châu Âu (European Commission).
  • B. Hội đồng châu Âu (European Council).
  • C. Nghị viện châu Âu (European Parliament).
  • D. Tòa án Công lý Liên minh châu Âu (Court of Justice of the EU).

Câu 28: Mặc dù có thị trường chung và đồng tiền chung, Liên minh châu Âu vẫn tồn tại sự khác biệt đáng kể về hệ thống thuế và chi tiêu công giữa các quốc gia thành viên. Điều này dẫn đến thách thức nào trong việc điều phối chính sách kinh tế vĩ mô toàn khối?

  • A. Làm cho các quốc gia giàu có hơn.
  • B. Tăng cường sự linh hoạt trong chính sách tài khóa ở từng nước.
  • C. Gây khó khăn trong việc đảm bảo sự ổn định tài chính và cạnh tranh công bằng giữa các thành viên.
  • D. Khuyến khích đầu tư vào các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 29: Phân tích tác động của việc EU là nhà cung cấp viện trợ phát triển lớn nhất thế giới. Điều này phản ánh điều gì về vai trò của EU trên trường quốc tế?

  • A. EU chỉ quan tâm đến các vấn đề nội bộ.
  • B. EU không có ảnh hưởng đáng kể đến các nước đang phát triển.
  • C. EU chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế trực tiếp.
  • D. Thể hiện vai trò và trách nhiệm của EU trong các vấn đề toàn cầu và quan hệ đối ngoại.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc các nước thành viên EU cùng nhau đàm phán các hiệp định thương mại lớn (thông qua Ủy ban châu Âu) thay vì từng nước riêng lẻ mang lại lợi thế chủ yếu nào?

  • A. Tăng cường sức mạnh đàm phán và khả năng đạt được các điều khoản có lợi hơn.
  • B. Làm chậm quá trình đàm phán do cần sự đồng thuận của nhiều bên.
  • C. Giảm quy mô thị trường được đề cập trong hiệp định.
  • D. Tạo ra sự cạnh tranh nội bộ gay gắt hơn giữa các nước thành viên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất tính liên kết kinh tế sâu sắc của Liên minh châu Âu ngay từ khi thành lập các cộng đồng tiền thân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Quá trình hình thành và phát triển của Liên minh châu Âu trải qua nhiều giai đoạn. Việc hợp nhất Cộng đồng Than Thép châu Âu (ECSC), Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) và Cộng đồng Nguyên tử châu Âu (Euratom) vào năm 1967 để thành lập Cộng đồng châu Âu (EC) có ý nghĩa chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Hiệp ước Ma-xtrích (Maastricht Treaty) năm 1992 đánh dấu bước ngoặt quan trọng, chính thức đổi tên Cộng đồng châu Âu thành Liên minh châu Âu (EU). Sự thay đổi này phản ánh điều gì về mức độ liên kết giữa các quốc gia thành viên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Quyền tự do lưu thông trong thị trường chung châu Âu bao gồm 4 yếu tố cơ bản. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quyền tự do lưu thông này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Việc áp dụng đồng tiền chung Euro trong Khu vực đồng Euro (Eurozone) mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào cho các nước thành viên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích vai trò kinh tế của Liên minh châu Âu trên trường quốc tế, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Sự mở rộng số lượng thành viên của Liên minh châu Âu qua các giai đoạn mang lại những lợi ích kinh tế nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững và hội nhập sâu sắc của Liên minh châu Âu hiện nay là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Việc nhiều vấn đề quan trọng về kinh tế và chính trị trong Liên minh châu Âu được quyết định bởi các cơ quan của EU (như Hội đồng châu Âu, Ủy ban Liên minh châu Âu) thay vì chính phủ quốc gia thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một công ty phần mềm ở Ireland muốn cung cấp dịch vụ của mình cho khách hàng tại Đức mà không cần thành lập chi nhánh hay đối mặt với các rào cản pháp lý phức tạp của Đức. Tình huống này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của thị trường chung châu Âu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Phân tích dữ liệu về GDP và thương mại của EU cho thấy EU là một cường quốc kinh tế. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào vị thế này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi Liên minh châu Âu (Brexit) vào năm 2020 là một ví dụ điển hình cho thấy thách thức nào mà EU có thể phải đối mặt trong tương lai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Ngoài liên kết kinh tế, EU còn tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực khác như luật pháp, an ninh và đối ngoại. Mục đích chính của việc mở rộng phạm vi hợp tác này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một người lao động Ba Lan có thể dễ dàng tìm kiếm việc làm và sinh sống hợp pháp tại Đức mà không cần giấy phép lao động đặc biệt. Điều này là nhờ quyền tự do lưu thông nào trong EU?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: So với các liên kết khu vực khác trên thế giới (như ASEAN, NAFTA), Liên minh châu Âu có đặc điểm nổi bật nào thể hiện mức độ liên kết sâu sắc hơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Việc mở rộng Liên minh châu Âu về phía Đông sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc đã tạo ra cơ hội và thách thức gì về mặt kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa thị trường chung châu Âu và vị thế kinh tế của EU trên toàn cầu. Mối quan hệ này được thể hiện như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một nhà đầu tư người Pháp muốn mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Đức mà không gặp phải các rào cản về chuyển tiền hay quy định đầu tư nước ngoài phức tạp. Điều này được tạo điều kiện thuận lợi nhờ quyền tự do lưu thông nào trong EU?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Biểu đồ về cơ cấu kinh tế của EU cho thấy tỉ trọng ngành dịch vụ chiếm tỉ lệ cao nhất. Điều này phản ánh đặc điểm nào của nền kinh tế EU?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Thách thức về 'sự chênh lệch trình độ phát triển' giữa các nước thành viên EU có thể gây ra hệ quả tiêu cực nào đối với quá trình hội nhập?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Liên minh châu Âu được coi là một 'tổ chức liên kết khu vực' đặc biệt. Đặc điểm nào sau đây làm nổi bật tính độc đáo của EU so với các tổ chức quốc tế thông thường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc xây dựng các công trình giao thông quy mô lớn như đường hầm Channel (nối Anh và Pháp) trong bối cảnh hội nhập châu Âu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Giả sử EU đang đàm phán một hiệp định thương mại với một quốc gia ngoài khối. Sức mạnh đàm phán của EU trong trường hợp này chủ yếu đến từ yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Việc sử dụng đồng tiền chung Euro cũng tiềm ẩn những rủi ro nhất định. Rủi ro nào sau đây là đáng kể nhất đối với một quốc gia nhỏ trong Khu vực đồng Euro khi đối mặt với khủng hoảng kinh tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích ý nghĩa kinh tế của chính sách nông nghiệp chung (Common Agricultural Policy - CAP) của EU?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà EU phải đối mặt do tự do lưu thông con người là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Cơ quan nào của Liên minh châu Âu chịu trách nhiệm chính trong việc đề xuất luật pháp, quản lý ngân sách và giám sát việc thực thi các hiệp ước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Mặc dù có thị trường chung và đồng tiền chung, Liên minh châu Âu vẫn tồn tại sự khác biệt đáng kể về hệ thống thuế và chi tiêu công giữa các quốc gia thành viên. Điều này dẫn đến thách thức nào trong việc điều phối chính sách kinh tế vĩ mô toàn khối?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích tác động của việc EU là nhà cung cấp viện trợ phát triển lớn nhất thế giới. Điều này phản ánh điều gì về vai trò của EU trên trường quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc các nước thành viên EU cùng nhau đàm phán các hiệp định thương mại lớn (thông qua Ủy ban châu Âu) thay vì từng nước riêng lẻ mang lại lợi thế chủ yếu nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc thành lập Cộng đồng Than Thép châu Âu (ECSC) vào năm 1951 bởi 6 quốc gia châu Âu lục địa (Pháp, Đức, Ý, Bỉ, Hà Lan, Lúc-xăm-bua) chủ yếu nhằm mục đích nào sau đây trong bối cảnh châu Âu hậu Thế chiến II?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
  • B. Kiểm soát các nguồn lực chiến lược (than, thép) để ngăn ngừa chiến tranh và thúc đẩy hòa bình.
  • C. Thiết lập một thị trường chung hoàn toàn tự do cho mọi loại hàng hóa.
  • D. Hỗ trợ các nước thành viên phục hồi kinh tế độc lập mà không cần hợp tác.

Câu 2: Theo Hiệp ước Ma-xtrích (1992), Liên minh châu Âu (EU) đặt ra mục tiêu xây dựng một khu vực mà ở đó đảm bảo quyền tự do lưu thông. Quyền tự do nào sau đây không thuộc

  • A. Hàng hóa
  • B. Dịch vụ
  • C. Vũ khí
  • D. Tiền tệ

Câu 3: Việc nhiều nước châu Âu sử dụng đồng tiền chung Ơ-rô (Euro) trong Khu vực đồng Ơ-rô (Eurozone) mang lại lợi ích kinh tế đáng kể nào sau đây cho các doanh nghiệp hoạt động trong khu vực này?

  • A. Giảm cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong khu vực.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc vào ngân hàng trung ương quốc gia.
  • C. Cho phép mỗi quốc gia tự do in tiền theo nhu cầu.
  • D. Giảm thiểu chi phí và rủi ro chuyển đổi ngoại tệ khi giao dịch giữa các nước thành viên.

Câu 4: Giả sử một công dân Pháp muốn sang Đức làm việc và sinh sống. Dựa trên nguyên tắc tự do lưu thông trong EU, người này sẽ được hưởng quyền lợi cơ bản nào so với công dân của một quốc gia ngoài EU?

  • A. Không cần xin giấy phép lao động hoặc thị thực đặc biệt để làm việc hợp pháp tại Đức.
  • B. Được ưu tiên nhận việc làm hơn công dân Đức.
  • C. Chỉ được phép làm việc tạm thời trong thời gian giới hạn.
  • D. Phải tuân thủ các quy định nhập cư nghiêm ngặt hơn so với công dân nước ngoài.

Câu 5: Brexit (Anh rời khỏi EU) là một sự kiện lịch sử. Phân tích nào sau đây về tác động tiềm tàng của Brexit đối với Vương quốc Anh là hợp lý nhất từ góc độ kinh tế và thương mại?

  • A. Vương quốc Anh sẽ có quyền tiếp cận tự do và dễ dàng hơn vào Thị trường chung EU.
  • B. Vương quốc Anh chắc chắn sẽ tăng trưởng kinh tế nhanh hơn đáng kể do không còn đóng góp ngân sách cho EU.
  • C. Vương quốc Anh có thể đối mặt với rào cản thương mại (thuế quan, thủ tục) khi xuất khẩu sang EU, ảnh hưởng đến một số ngành kinh tế.
  • D. Brexit sẽ không có bất kỳ tác động nào đến dòng chảy lao động giữa Anh và các nước EU.

Câu 6: Cơ quan nào của Liên minh châu Âu chịu trách nhiệm chính trong việc đề xuất luật, quản lý ngân sách và thực thi các chính sách của EU?

  • A. Hội đồng châu Âu (European Council)
  • B. Nghị viện châu Âu (European Parliament)
  • C. Tòa án Công lý Liên minh châu Âu (Court of Justice of the EU)
  • D. Ủy ban châu Âu (European Commission)

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của EU là sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Điều này có thể dẫn đến hệ quả xã hội và kinh tế nào sau đây?

  • A. Tăng cường sự đồng đều về mức sống và thu nhập giữa các nước.
  • B. Gia tăng áp lực về di cư lao động và thách thức quản lý xã hội ở các nước giàu hơn.
  • C. Khuyến khích các nước nghèo hơn giảm hợp tác với EU.
  • D. Đồng tiền chung Euro trở nên mạnh hơn một cách không kiểm soát.

Câu 8: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của Liên minh châu Âu trên trường quốc tế?

  • A. Là một trong những trung tâm kinh tế và thương mại hàng đầu thế giới, có ảnh hưởng lớn trong các vấn đề toàn cầu.
  • B. Chủ yếu tập trung vào các vấn đề nội bộ, ít can thiệp vào các vấn đề quốc tế.
  • C. Là một liên minh quân sự mạnh nhất thế giới, cạnh tranh với NATO.
  • D. Hoạt động ngoại giao độc lập hoàn toàn với lập trường chung của các nước thành viên.

Câu 9: Việc mở rộng Liên minh châu Âu kết nạp thêm các thành viên mới (ví dụ các quốc gia Đông Âu sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc) mang lại cơ hội kinh tế nào sau đây cho các nước thành viên cũ?

  • A. Giảm cạnh tranh từ các ngành công nghiệp mới nổi.
  • B. Hạn chế dòng chảy lao động từ các nước mới gia nhập.
  • C. Mở rộng thị trường tiêu thụ và nguồn lao động tiềm năng.
  • D. Tăng cường rào cản thương mại nội bộ EU.

Câu 10: Hiệp ước nào sau đây được coi là dấu mốc quan trọng nhất, chính thức thành lập Liên minh châu Âu (EU) và đưa ra các trụ cột hợp tác mới (chính sách đối ngoại, an ninh, tư pháp, nội vụ)?

  • A. Hiệp ước Rô-ma (Treaty of Rome)
  • B. Hiệp ước Ma-xtrích (Treaty of Maastricht)
  • C. Hiệp ước Li-xbon (Treaty of Lisbon)
  • D. Hiệp ước Pa-ri (Treaty of Paris)

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc duy trì sự gắn kết trong EU là sự khác biệt về lợi ích và quan điểm chính trị giữa các quốc gia thành viên. Điều này thể hiện rõ nhất trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính sách thương mại nội bộ.
  • B. Việc sử dụng đồng tiền chung Euro.
  • C. Quy định về tự do đi lại của công dân EU.
  • D. Phối hợp chính sách đối ngoại và an ninh chung.

Câu 12: Giả sử bạn là nhà đầu tư đang cân nhắc mở rộng kinh doanh sang châu Âu. Việc EU thiết lập Thị trường chung với các quy định hài hòa và loại bỏ rào cản thương mại nội bộ mang lại lợi thế nào sau đây cho quyết định của bạn?

  • A. Tiếp cận một thị trường rộng lớn với khoảng 450 triệu người tiêu dùng và các quy định kinh doanh tương đối đồng nhất.
  • B. Phải đối mặt với nhiều loại tiền tệ và hệ thống pháp luật khác nhau ở mỗi quốc gia.
  • C. Chỉ có thể bán sản phẩm tại quốc gia EU mà bạn đặt trụ sở.
  • D. Bị hạn chế nghiêm ngặt về việc tuyển dụng lao động từ các quốc gia EU khác.

Câu 13: Liên minh châu Âu không chỉ là một liên kết kinh tế mà còn có các trụ cột hợp tác về chính trị, an ninh và tư pháp. Điều này cho thấy EU đang hướng tới mục tiêu nào sau đây?

  • A. Trở thành một quốc gia siêu quyền lực duy nhất.
  • B. Thiết lập một liên minh ngày càng chặt chẽ và toàn diện trên nhiều lĩnh vực.
  • C. Giảm dần sự hợp tác và trao quyền cho các quốc gia thành viên.
  • D. Chỉ tập trung vào việc mở rộng lãnh thổ bằng mọi giá.

Câu 14: So với các liên kết kinh tế khu vực khác trên thế giới, Liên minh châu Âu có đặc điểm nổi bật nào thể hiện mức độ liên kết sâu sắc?

  • A. Sử dụng đồng tiền chung (Euro) và có các cơ quan siêu quốc gia.
  • B. Chỉ giới hạn hợp tác trong lĩnh vực thương mại hàng hóa.
  • C. Không có bất kỳ cơ quan chung nào mà chỉ dựa vào hợp tác liên chính phủ.
  • D. Các quốc gia thành viên hoàn toàn giữ chủ quyền trong mọi vấn đề kinh tế.

Câu 15: Một trong những mục tiêu ban đầu của Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) năm 1957 là thiết lập một liên minh thuế quan. Liên minh thuế quan có ý nghĩa kinh tế nào sau đây?

  • A. Loại bỏ thuế quan nội bộ nhưng mỗi nước vẫn có biểu thuế riêng với bên ngoài.
  • B. Thiết lập một thị trường chung tự do hoàn toàn cho cả yếu tố sản xuất.
  • C. Loại bỏ thuế quan nội bộ và áp dụng chung một biểu thuế đối với hàng hóa từ các nước ngoài khối.
  • D. Chỉ hợp tác trong một số ngành kinh tế chiến lược.

Câu 16: Quan sát sự phát triển của EU qua các giai đoạn (từ ECSC đến EU hiện tại), nhận định nào sau đây về xu hướng liên kết châu Âu là chính xác nhất?

  • A. Liên kết ngày càng lỏng lẻo và giảm dần số lượng thành viên.
  • B. Chỉ tập trung vào việc mở rộng địa lý mà không làm sâu sắc thêm liên kết nội bộ.
  • C. Giữ nguyên mô hình hợp tác ban đầu và không có sự thay đổi lớn.
  • D. Chuyển từ hợp tác trong các ngành kinh tế cụ thể sang liên kết sâu sắc và toàn diện trên nhiều lĩnh vực.

Câu 17: Một trong những lợi ích chính của việc các quốc gia EU sử dụng đồng tiền chung Euro là tăng cường sự ổn định về tỷ giá hối đoái trong khu vực. Điều này có ý nghĩa gì đối với các doanh nghiệp và người tiêu dùng?

  • A. Làm cho giá cả hàng hóa và dịch vụ biến động mạnh hơn.
  • B. Giảm rủi ro cho các giao dịch thương mại và đầu tư xuyên biên giới.
  • C. Mỗi quốc gia có thể tự do điều chỉnh tỷ giá để thúc đẩy xuất khẩu.
  • D. Tăng chi phí chuyển đổi tiền tệ cho người dân.

Câu 18: Mặc dù là một khối kinh tế hùng mạnh, EU vẫn đối mặt với nhiều thách thức nội bộ. Thách thức nào sau đây chủ yếu liên quan đến sự già hóa dân số ở nhiều quốc gia thành viên?

  • A. Áp lực lên hệ thống an sinh xã hội (lương hưu, y tế) và nguy cơ thiếu hụt lao động.
  • B. Tăng cường khả năng cạnh tranh của các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Giảm chi phí chăm sóc sức khỏe cho người dân.
  • D. Thúc đẩy mạnh mẽ di cư lao động chất lượng cao từ bên ngoài EU.

Câu 19: Quốc gia thành viên EU nào sau đây không sử dụng đồng tiền chung Euro?

  • A. Đức
  • B. Pháp
  • C. Ý
  • D. Đan Mạch

Câu 20: Việc EU áp dụng các tiêu chuẩn chung cao về môi trường, an toàn thực phẩm và lao động có tác động gì đối với các doanh nghiệp nước ngoài muốn xuất khẩu vào thị trường EU?

  • A. Họ phải điều chỉnh sản phẩm và quy trình sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của EU.
  • B. Họ được miễn trừ tất cả các quy định khi xuất khẩu vào EU.
  • C. Các tiêu chuẩn này chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp nội bộ EU.
  • D. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn của EU là không bắt buộc.

Câu 21: Bên cạnh kinh tế, EU còn thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực giáo dục và văn hóa thông qua các chương trình như Erasmus+. Mục tiêu chính của các chương trình này là gì?

  • A. Đồng nhất hoàn toàn hệ thống giáo dục và văn hóa của các nước thành viên.
  • B. Hạn chế sự di chuyển của sinh viên và giảng viên giữa các nước.
  • C. Tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau, trao đổi văn hóa và thúc đẩy bản sắc chung châu Âu.
  • D. Chỉ hỗ trợ tài chính cho các trường đại học ở các nước giàu nhất EU.

Câu 22: Khi một quốc gia nộp đơn xin gia nhập Liên minh châu Âu, họ cần đáp ứng một bộ tiêu chí nghiêm ngặt được gọi là Tiêu chí Copenhagen (Copenhagen Criteria). Tiêu chí này bao gồm các yêu cầu về mặt nào?

  • A. Chỉ yêu cầu về trình độ phát triển kinh tế cao hơn mức trung bình của EU.
  • B. Chỉ yêu cầu về việc chấp nhận đồng tiền chung Euro ngay lập tức.
  • C. Chỉ yêu cầu về việc có chung biên giới với ít nhất một nước thành viên hiện tại.
  • D. Yêu cầu về dân chủ, pháp quyền, nhân quyền, kinh tế thị trường và khả năng tuân thủ luật pháp EU.

Câu 23: Mặc dù có Thị trường chung, sự khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa và hệ thống pháp luật ở các mức độ khác nhau giữa các quốc gia thành viên EU vẫn tồn tại. Điều này tạo ra thách thức nào đối với các doanh nghiệp hoạt động xuyên quốc gia trong EU?

  • A. Cần đầu tư vào việc thích ứng sản phẩm, chiến lược marketing và tuân thủ quy định ở từng quốc gia cụ thể.
  • B. Không còn bất kỳ rào cản nào đối với hoạt động kinh doanh xuyên biên giới.
  • C. Chỉ cần áp dụng một chiến lược kinh doanh duy nhất cho toàn bộ thị trường EU.
  • D. Bị cấm sử dụng ngôn ngữ và văn hóa địa phương trong quảng cáo.

Câu 24: Nghị viện châu Âu (European Parliament) là cơ quan lập pháp của EU, được bầu cử trực tiếp bởi công dân các nước thành viên. Vai trò chính của Nghị viện là gì?

  • A. Quyết định cuối cùng về việc sử dụng ngân sách quốc phòng của từng nước thành viên.
  • B. Thông qua luật pháp EU cùng với Hội đồng Liên minh châu Âu và giám sát các cơ quan khác.
  • C. Chỉ có vai trò tư vấn, không có quyền lực thực tế.
  • D. Đề xuất tất cả các dự thảo luật mới cho EU.

Câu 25: Giả sử giá trị đồng Euro tăng mạnh so với đồng Đô la Mỹ. Điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động xuất khẩu của các nước trong Khu vực đồng Euro sang Hoa Kỳ?

  • A. Làm cho hàng hóa xuất khẩu của Eurozone sang Hoa Kỳ rẻ hơn.
  • B. Không ảnh hưởng gì đến hoạt động xuất khẩu.
  • C. Làm cho hàng hóa xuất khẩu của Eurozone sang Hoa Kỳ đắt hơn, có thể làm giảm kim ngạch xuất khẩu.

Câu 26: Bên cạnh việc thúc đẩy kinh tế, EU còn đặt trọng tâm vào phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Chính sách này thể hiện qua việc EU đi tiên phong trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Các mục tiêu cắt giảm khí thải nhà kính và phát triển năng lượng tái tạo.
  • B. Khuyến khích sử dụng nhiên liệu hóa thạch không hạn chế.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các quy định về môi trường để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • D. Giảm thiểu đầu tư vào nghiên cứu khoa học về biến đổi khí hậu.

Câu 27: Việc Liên minh châu Âu duy trì mối quan hệ thương mại và đầu tư chặt chẽ với nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới (bao gồm cả Việt Nam) cho thấy điều gì về chiến lược hội nhập kinh tế quốc tế của EU?

  • A. EU chỉ tập trung vào thương mại nội khối, không quan tâm đến thị trường bên ngoài.
  • B. EU đang cố gắng cô lập nền kinh tế của mình khỏi phần còn lại của thế giới.
  • C. EU chủ yếu dựa vào viện trợ từ các quốc gia khác.
  • D. EU là một khối kinh tế mở, tích cực thúc đẩy thương mại và đầu tư với các đối tác toàn cầu.

Câu 28: Thách thức nào sau đây đối với EU chủ yếu liên quan đến vấn đề an ninh biên giới và quản lý dòng người nhập cư, đặc biệt từ các khu vực bất ổn?

  • A. Sự dư thừa lao động trong các ngành công nghệ cao.
  • B. Áp lực từ dòng người nhập cư và tị nạn, đòi hỏi phối hợp chính sách biên giới và phân bổ trách nhiệm.
  • C. Thiếu hụt nguồn cung năng lượng tái tạo.
  • D. Sự đồng nhất quá mức về văn hóa giữa các quốc gia thành viên.

Câu 29: Một trong những nguyên tắc cơ bản của EU là nguyên tắc bổ trợ (subsidiarity), nghĩa là các quyết định nên được đưa ra ở cấp độ gần công dân nhất có thể. Nguyên tắc này nhằm mục đích gì?

  • A. Tập trung mọi quyền lực quyết định vào các cơ quan trung ương của EU.
  • B. Buộc các quốc gia thành viên phải tuân thủ mọi quy định của EU mà không có ngoại lệ.
  • C. Đảm bảo các quyết định được đưa ra ở cấp độ phù hợp nhất (EU, quốc gia, địa phương) để tăng hiệu quả và tính dân chủ.
  • D. Loại bỏ vai trò của các nghị viện quốc gia trong quá trình làm luật EU.

Câu 30: Nhận định nào sau đây là SAI về Liên minh châu Âu?

  • A. EU có một thị trường chung và một đồng tiền chung (Euro) được sử dụng bởi đa số thành viên.
  • B. EU là một trong những trung tâm thương mại và viện trợ phát triển hàng đầu thế giới.
  • C. Các quốc gia thành viên EU hợp tác trên nhiều lĩnh vực ngoài kinh tế, bao gồm chính sách đối ngoại và an ninh.
  • D. Liên minh châu Âu là một quốc gia đơn nhất với một chính phủ trung ương duy nhất quản lý mọi mặt đời sống của các nước thành viên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Việc thành lập Cộng đồng Than Thép châu Âu (ECSC) vào năm 1951 bởi 6 quốc gia châu Âu lục địa (Pháp, Đức, Ý, Bỉ, Hà Lan, Lúc-xăm-bua) chủ yếu nhằm mục đích nào sau đây trong bối cảnh châu Âu hậu Thế chiến II?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Theo Hiệp ước Ma-xtrích (1992), Liên minh châu Âu (EU) đặt ra mục tiêu xây dựng một khu vực mà ở đó đảm bảo quyền tự do lưu thông. Quyền tự do nào sau đây không thuộc "bốn quyền tự do" cốt lõi của EU?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Việc nhiều nước châu Âu sử dụng đồng tiền chung Ơ-rô (Euro) trong Khu vực đồng Ơ-rô (Eurozone) mang lại lợi ích kinh tế đáng kể nào sau đây cho các doanh nghiệp hoạt động trong khu vực này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Giả sử một công dân Pháp muốn sang Đức làm việc và sinh sống. Dựa trên nguyên tắc tự do lưu thông trong EU, người này sẽ được hưởng quyền lợi cơ bản nào so với công dân của một quốc gia ngoài EU?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Brexit (Anh rời khỏi EU) là một sự kiện lịch sử. Phân tích nào sau đây về tác động tiềm tàng của Brexit đối với Vương quốc Anh là hợp lý nhất từ góc độ kinh tế và thương mại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Cơ quan nào của Liên minh châu Âu chịu trách nhiệm chính trong việc đề xuất luật, quản lý ngân sách và thực thi các chính sách của EU?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của EU là sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Điều này có thể dẫn đến hệ quả xã hội và kinh tế nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của Liên minh châu Âu trên trường quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Việc mở rộng Liên minh châu Âu kết nạp thêm các thành viên mới (ví dụ các quốc gia Đông Âu sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc) mang lại cơ hội kinh tế nào sau đây cho các nước thành viên cũ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Hiệp ước nào sau đây được coi là dấu mốc quan trọng nhất, chính thức thành lập Liên minh châu Âu (EU) và đưa ra các trụ cột hợp tác mới (chính sách đối ngoại, an ninh, tư pháp, nội vụ)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc duy trì sự gắn kết trong EU là sự khác biệt về lợi ích và quan điểm chính trị giữa các quốc gia thành viên. Điều này thể hiện rõ nhất trong lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Giả sử bạn là nhà đầu tư đang cân nhắc mở rộng kinh doanh sang châu Âu. Việc EU thiết lập Thị trường chung với các quy định hài hòa và loại bỏ rào cản thương mại nội bộ mang lại lợi thế nào sau đây cho quyết định của bạn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Liên minh châu Âu không chỉ là một liên kết kinh tế mà còn có các trụ cột hợp tác về chính trị, an ninh và tư pháp. Điều này cho thấy EU đang hướng tới mục tiêu nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: So với các liên kết kinh tế khu vực khác trên thế giới, Liên minh châu Âu có đặc điểm nổi bật nào thể hiện mức độ liên kết sâu sắc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một trong những mục tiêu ban đầu của Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) năm 1957 là thiết lập một liên minh thuế quan. Liên minh thuế quan có ý nghĩa kinh tế nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Quan sát sự phát triển của EU qua các giai đoạn (từ ECSC đến EU hiện tại), nhận định nào sau đây về xu hướng liên kết châu Âu là chính xác nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một trong những lợi ích chính của việc các quốc gia EU sử dụng đồng tiền chung Euro là tăng cường sự ổn định về tỷ giá hối đoái trong khu vực. Điều này có ý nghĩa gì đối với các doanh nghiệp và người tiêu dùng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Mặc dù là một khối kinh tế hùng mạnh, EU vẫn đối mặt với nhiều thách thức nội bộ. Thách thức nào sau đây chủ yếu liên quan đến sự già hóa dân số ở nhiều quốc gia thành viên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Quốc gia thành viên EU nào sau đây không sử dụng đồng tiền chung Euro?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Việc EU áp dụng các tiêu chuẩn chung cao về môi trường, an toàn thực phẩm và lao động có tác động gì đối với các doanh nghiệp nước ngoài muốn xuất khẩu vào thị trường EU?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Bên cạnh kinh tế, EU còn thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực giáo dục và văn hóa thông qua các chương trình như Erasmus+. Mục tiêu chính của các chương trình này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi một quốc gia nộp đơn xin gia nhập Liên minh châu Âu, họ cần đáp ứng một bộ tiêu chí nghiêm ngặt được gọi là Tiêu chí Copenhagen (Copenhagen Criteria). Tiêu chí này bao gồm các yêu cầu về mặt nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Mặc dù có Thị trường chung, sự khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa và hệ thống pháp luật ở các mức độ khác nhau giữa các quốc gia thành viên EU vẫn tồn tại. Điều này tạo ra thách thức nào đối với các doanh nghiệp hoạt động xuyên quốc gia trong EU?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nghị viện châu Âu (European Parliament) là cơ quan lập pháp của EU, được bầu cử trực tiếp bởi công dân các nước thành viên. Vai trò chính của Nghị viện là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giả sử giá trị đồng Euro tăng mạnh so với đồng Đô la Mỹ. Điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động xuất khẩu của các nước trong Khu vực đồng Euro sang Hoa Kỳ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Bên cạnh việc thúc đẩy kinh tế, EU còn đặt trọng tâm vào phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Chính sách này thể hiện qua việc EU đi tiên phong trong lĩnh vực nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Việc Liên minh châu Âu duy trì mối quan hệ thương mại và đầu tư chặt chẽ với nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới (bao gồm cả Việt Nam) cho thấy điều gì về chiến lược hội nhập kinh tế quốc tế của EU?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Thách thức nào sau đây đối với EU chủ yếu liên quan đến vấn đề an ninh biên giới và quản lý dòng người nhập cư, đặc biệt từ các khu vực bất ổn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một trong những nguyên tắc cơ bản của EU là nguyên tắc bổ trợ (subsidiarity), nghĩa là các quyết định nên được đưa ra ở cấp độ gần công dân nhất có thể. Nguyên tắc này nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhận định nào sau đây là SAI về Liên minh châu Âu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quá trình liên kết của Liên minh châu Âu (EU) được đánh giá là một trong những mô hình thành công nhất trên thế giới. Thành tựu nổi bật nào sau đây của EU thể hiện rõ nhất sự liên kết sâu sắc về kinh tế và tiền tệ giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Thành lập Cộng đồng Than Thép châu Âu (ECSC).
  • B. Xây dựng thị trường chung với sự tự do lưu thông hàng hóa.
  • C. Mở rộng số lượng thành viên lên 27 quốc gia.
  • D. Sử dụng đồng tiền chung Euro và hình thành Khu vực đồng Euro.

Câu 2: Mục tiêu "bốn quyền tự do" trong thị trường chung châu Âu bao gồm sự tự do lưu thông của:

  • A. Hàng hóa, con người, thông tin, công nghệ.
  • B. Hàng hóa, dịch vụ, quân sự, tiền tệ.
  • C. Hàng hóa, dịch vụ, con người, tiền vốn.
  • D. Hàng hóa, tiền tệ, văn hóa, giáo dục.

Câu 3: Hiệp ước nào sau đây được xem là dấu mốc quan trọng chuyển Cộng đồng châu Âu (EC) thành Liên minh châu Âu (EU), mở rộng liên kết sang cả lĩnh vực chính trị, an ninh?

  • A. Hiệp ước Rome (1957).
  • B. Hiệp ước Maastricht (1992).
  • C. Hiệp ước Paris (1951).
  • D. Hiệp ước Lisbon (2007).

Câu 4: Khu vực Schengen là một thành tựu đáng chú ý của EU. Khu vực này chủ yếu thể hiện sự liên kết trong lĩnh vực nào?

  • A. Tự do đi lại của con người (bỏ kiểm soát biên giới nội bộ).
  • B. Sử dụng đồng tiền chung Euro.
  • C. Áp dụng chung một hệ thống pháp luật.
  • D. Phối hợp trong chính sách quốc phòng.

Câu 5: Vai trò quan trọng hàng đầu của EU trong nền kinh tế thế giới được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

  • A. Là khối quân sự lớn nhất thế giới.
  • B. Có dân số đông nhất thế giới.
  • C. Là trung tâm thương mại hàng đầu và là một trong ba trung tâm kinh tế lớn nhất thế giới.
  • D. Kiểm soát phần lớn tài nguyên thiên nhiên toàn cầu.

Câu 6: Thách thức lớn nhất mà EU đang đối mặt, gây ra sự chia rẽ và khó khăn trong việc ra quyết định chung, được đề cập trong bài học là gì?

  • A. Sự thiếu hụt lao động trầm trọng.
  • B. Sự đồng nhất quá mức về văn hóa và ngôn ngữ.
  • C. Tốc độ già hóa dân số chậm.
  • D. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.

Câu 7: Việc Vương quốc Anh (Anh) quyết định rời khỏi EU (Brexit) đã tác động đáng kể đến khối. Tác động tiêu cực chủ yếu đối với EU từ sự kiện này là gì?

  • A. Làm tăng cường sức mạnh kinh tế của EU.
  • B. Làm giảm quy mô kinh tế, dân số và gây ra những bất ổn chính trị, kinh tế.
  • C. Thúc đẩy quá trình liên kết sâu sắc hơn giữa các thành viên còn lại.
  • D. Mở rộng thị trường chung của EU.

Câu 8: Giả sử một công dân Pháp muốn làm việc và sinh sống hợp pháp tại Đức mà không cần xin visa lao động riêng của Đức, đó là nhờ thành tựu nào của EU?

  • A. Tự do lưu thông con người trong thị trường chung.
  • B. Sử dụng chung đồng tiền Euro.
  • C. Áp dụng chung chính sách thuế.
  • D. Thành lập liên minh hải quan.

Câu 9: Cơ quan nào của EU chịu trách nhiệm đề xuất luật, quản lý ngân sách và giám sát việc thực thi luật pháp EU?

  • A. Hội đồng châu Âu (European Council).
  • B. Nghị viện châu Âu (European Parliament).
  • C. Ủy ban châu Âu (European Commission).
  • D. Tòa án Công lý châu Âu (Court of Justice of the European Union).

Câu 10: Đồng tiền chung Euro được đưa vào sử dụng chính thức từ năm 1999 (giao dịch điện tử) và 2002 (tiền mặt). Việc sử dụng đồng Euro mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào cho các nước thành viên Khu vực đồng Euro?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường Mỹ.
  • B. Tăng cường sự khác biệt về giá cả giữa các nước.
  • C. Giảm kim ngạch xuất khẩu ra ngoài EU.
  • D. Loại bỏ chi phí chuyển đổi tiền tệ và rủi ro tỷ giá, thúc đẩy thương mại và đầu tư nội khối.

Câu 11: Phân tích vai trò của EU trên trường quốc tế, nhận định nào sau đây là không chính xác?

  • A. EU hoạt động như một quốc gia duy nhất với chính sách đối ngoại và quốc phòng hoàn toàn thống nhất.
  • B. EU là nhà cung cấp viện trợ phát triển lớn nhất thế giới.
  • C. EU có ảnh hưởng đáng kể trong các tổ chức quốc tế như WTO và Liên Hợp Quốc.
  • D. EU thiết lập nhiều hiệp định thương mại tự do với các quốc gia và khối kinh tế khác.

Câu 12: Sự ra đời của Cộng đồng Than Thép châu Âu (ECSC) vào năm 1951 của 6 quốc gia ban đầu (Pháp, Tây Đức, Ý, Bỉ, Hà Lan, Luxembourg) thể hiện bước đi đầu tiên trong quá trình liên kết nhằm mục đích chính là:

  • A. Thiết lập một liên minh quân sự chống lại các mối đe dọa bên ngoài.
  • B. Kiểm soát và quản lý chung hai ngành công nghiệp then chốt để ngăn chặn chiến tranh và thúc đẩy hợp tác kinh tế.
  • C. Tạo ra một thị trường chung cho tất cả các loại hàng hóa.
  • D. Thống nhất hệ thống tiền tệ của các nước thành viên.

Câu 13: Một trong những thách thức xã hội mà EU phải đối mặt là vấn đề nhập cư. Vấn đề này gây ra khó khăn chủ yếu nào cho các quốc gia thành viên?

  • A. Làm giảm dân số và thiếu hụt lao động.
  • B. Thúc đẩy sự đồng nhất về văn hóa.
  • C. Gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội, giáo dục, y tế và có thể làm gia tăng các vấn đề xã hội khác.
  • D. Giảm chi phí lao động và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế đồng đều.

Câu 14: So với các hình thức liên kết kinh tế quốc tế khác (như khu vực mậu dịch tự do, liên minh thuế quan), EU được coi là một hình thức liên kết có mức độ:

  • A. Thấp nhất, chỉ giới hạn ở tự do thương mại hàng hóa.
  • B. Trung bình, chủ yếu là liên minh thuế quan.
  • C. Cao nhưng chỉ dừng lại ở thị trường chung.
  • D. Rất cao, bao gồm thị trường chung, liên minh tiền tệ và phối hợp chính sách ở nhiều lĩnh vực khác.

Câu 15: Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn mở rộng kinh doanh sang châu Âu. Việc lựa chọn một quốc gia thành viên EU (thuộc khu vực đồng Euro) sẽ mang lại lợi thế đáng kể nào về mặt tài chính so với một quốc gia châu Âu không thuộc EU hoặc không sử dụng Euro?

  • A. Chắc chắn được miễn thuế hoàn toàn.
  • B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ chi phí và rủi ro liên quan đến chuyển đổi tiền tệ khi giao dịch trong khu vực đồng Euro.
  • C. Được đảm bảo mức lợi nhuận cố định.
  • D. Dễ dàng tiếp cận tất cả các thị trường trên thế giới.

Câu 16: Nghị viện châu Âu là cơ quan lập pháp của EU, được bầu cử trực tiếp bởi công dân các nước thành viên. Vai trò chính của Nghị viện châu Âu là gì?

  • A. Chỉ có vai trò tư vấn, không có quyền biểu quyết.
  • B. Đưa ra các quyết định cuối cùng về chính sách đối ngoại.
  • C. Cùng Hội đồng Liên minh châu Âu thông qua luật pháp EU và giám sát các cơ quan khác của EU.
  • D. Quản lý và phân bổ ngân sách hàng năm của EU một cách độc lập.

Câu 17: Chính sách nông nghiệp chung (CAP) là một trong những chính sách lâu đời và tốn kém nhất của EU. Mục tiêu ban đầu của CAP là gì?

  • A. Đảm bảo an ninh lương thực, tăng năng suất nông nghiệp và ổn định thị trường.
  • B. Khuyến khích nhập khẩu nông sản từ các nước ngoài EU.
  • C. Giảm sản lượng nông nghiệp để bảo vệ môi trường.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nông nghiệp hữu cơ.

Câu 18: Bên cạnh những thành tựu về kinh tế, EU còn tăng cường hợp tác trong lĩnh vực an ninh và đối ngoại. Mục tiêu của việc này là gì?

  • A. Can thiệp quân sự vào các cuộc xung đột trên thế giới.
  • B. Thiết lập một quân đội duy nhất thay thế quân đội các quốc gia thành viên.
  • C. Chỉ tập trung vào các vấn đề an ninh nội bộ của từng nước.
  • D. Thúc đẩy vai trò của EU trên trường quốc tế, góp phần duy trì hòa bình và an ninh toàn cầu.

Câu 19: Giả sử một sản phẩm được sản xuất tại Ý (thành viên EU) và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật của EU. Khi xuất khẩu sản phẩm này sang Pháp (thành viên EU), quy trình kiểm tra chất lượng tại biên giới Pháp sẽ như thế nào so với khi xuất khẩu sang một quốc gia ngoài EU?

  • A. Sẽ được thông quan dễ dàng hơn nhiều, hoặc không cần kiểm tra biên giới, nhờ nguyên tắc tự do lưu thông hàng hóa và tiêu chuẩn chung.
  • B. Sẽ phải kiểm tra nghiêm ngặt hơn vì đây là hàng nhập khẩu.
  • C. Quy trình kiểm tra hoàn toàn giống nhau, không có sự khác biệt.
  • D. Sẽ bị cấm nhập khẩu để bảo vệ sản xuất nội địa của Pháp.

Câu 20: Sự mở rộng về số lượng thành viên của EU qua các thời kỳ (từ 6 nước ban đầu lên 27 nước hiện nay) đã mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào cho khối?

  • A. Làm giảm quy mô thị trường nội khối.
  • B. Tăng sự đồng nhất về trình độ phát triển.
  • C. Mở rộng quy mô thị trường, tăng cường tiềm lực kinh tế và vị thế trên trường quốc tế.
  • D. Giảm sự đa dạng về nguồn lao động.

Câu 21: Mặc dù có nhiều thành tựu, EU vẫn đối mặt với các cuộc khủng hoảng kinh tế. Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến cuộc khủng hoảng nợ công ở một số quốc gia thành viên (như Hy Lạp) là do:

  • A. Thiếu sự phối hợp chính sách kinh tế giữa các nước thành viên.
  • B. Việc sử dụng đồng Euro làm tăng khả năng phá giá tiền tệ.
  • C. Thị trường chung quá nhỏ hẹp.
  • D. Sự quản lý tài chính công kém hiệu quả và mức nợ cao ở một số quốc gia trước và trong thời kỳ khủng hoảng toàn cầu.

Câu 22: Giả sử một công ty du lịch ở Tây Ban Nha muốn bán các gói tour cho khách hàng ở Ba Lan mà không gặp các rào cản pháp lý hay hành chính phức tạp liên quan đến việc cung cấp dịch vụ xuyên biên giới. Điều này được tạo điều kiện thuận lợi nhờ chính sách nào của EU?

  • A. Chỉ cho phép tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Đảm bảo quyền tự do cung cấp dịch vụ trong thị trường chung.
  • C. Áp dụng thuế suất thống nhất cho mọi dịch vụ.
  • D. Yêu cầu tất cả các công ty phải có trụ sở chính tại Brussels.

Câu 23: Hội đồng châu Âu (European Council) bao gồm người đứng đầu nhà nước hoặc chính phủ của các nước thành viên. Vai trò chính của Hội đồng châu Âu là gì?

  • A. Định hướng chính trị chung và xác định các ưu tiên lớn của EU.
  • B. Thực thi luật pháp EU hàng ngày.
  • C. Trực tiếp bầu ra các thành viên của Nghị viện châu Âu.
  • D. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia thành viên.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các nước thành viên EU (ví dụ: giữa các nước Tây Âu và một số nước Đông Âu mới gia nhập). Điều này tạo ra thách thức chủ yếu nào cho sự phát triển bền vững của toàn khối?

  • A. Làm cho tất cả các nước đều phát triển đồng đều hơn.
  • B. Giảm nhu cầu về các quỹ hỗ trợ phát triển vùng.
  • C. Gây khó khăn trong việc hài hòa chính sách, phân bổ nguồn lực và duy trì sự đoàn kết.
  • D. Tăng cường sự cạnh tranh không lành mạnh.

Câu 25: EU là một trong những nhà cung cấp viện trợ phát triển lớn nhất thế giới. Hoạt động này thể hiện vai trò của EU trong lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế nội khối.
  • B. Thiết lập sự thống trị quân sự.
  • C. Giảm thiểu ảnh hưởng của mình trên trường quốc tế.
  • D. Đóng góp vào phát triển bền vững và giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 26: Để gia nhập Khu vực đồng Euro, các quốc gia thành viên EU cần đáp ứng một số tiêu chí hội tụ kinh tế nghiêm ngặt (ví dụ: về lạm phát, nợ công, thâm hụt ngân sách). Yêu cầu này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo sự ổn định và hoạt động hiệu quả của đồng tiền chung Euro.
  • B. Khuyến khích các quốc gia tăng chi tiêu công.
  • C. Làm chậm quá trình mở rộng của Khu vực đồng Euro.
  • D. Tăng sự khác biệt về chính sách tiền tệ giữa các nước.

Câu 27: Ngoài tự do lưu thông, thị trường chung EU còn thiết lập các quy định chung về cạnh tranh. Mục tiêu của các quy định này là gì?

  • A. Cho phép các công ty lớn thống trị thị trường.
  • B. Hạn chế sự gia nhập của các doanh nghiệp mới.
  • C. Ngăn chặn các hành vi độc quyền, thỏa thuận hạn chế cạnh tranh, và đảm bảo sân chơi công bằng cho các doanh nghiệp.
  • D. Chỉ bảo vệ lợi ích của người tiêu dùng, không quan tâm đến doanh nghiệp.

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa sự già hóa dân số ở nhiều nước EU và thách thức đối với hệ thống an sinh xã hội. Vấn đề chủ yếu nảy sinh là gì?

  • A. Làm tăng số lượng người trong độ tuổi lao động.
  • B. Gia tăng áp lực lên các quỹ lương hưu và y tế do số người phụ thuộc (người già) tăng, trong khi số người đóng góp (người lao động) có xu hướng giảm.
  • C. Giảm nhu cầu về dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
  • D. Thúc đẩy sự di cư của người lao động trẻ ra khỏi EU.

Câu 29: EU có một chính sách đối ngoại và an ninh chung (CFSP), tuy nhiên, việc thực hiện chính sách này đôi khi gặp khó khăn. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thiếu đồng nhất trong CFSP là gì?

  • A. Các nước thành viên hoàn toàn không quan tâm đến chính sách đối ngoại.
  • B. EU có quân đội chung rất mạnh, không cần phối hợp.
  • C. Mọi quyết định trong CFSP đều được đưa ra bởi một quốc gia duy nhất.
  • D. Sự khác biệt về lợi ích quốc gia, quan điểm lịch sử và ưu tiên chính trị giữa các nước thành viên.

Câu 30: Đánh giá tác động của việc EU là một khối kinh tế lớn đối với các quốc gia đang phát triển. Tác động tích cực chủ yếu là gì?

  • A. Tạo ra thị trường xuất khẩu lớn cho hàng hóa từ các quốc gia đang phát triển và cung cấp viện trợ phát triển.
  • B. Cạnh tranh trực tiếp và làm suy yếu nền kinh tế của các nước đang phát triển.
  • C. Chỉ nhập khẩu nguyên liệu thô và không nhập khẩu hàng hóa chế biến.
  • D. Áp đặt các rào cản thương mại rất cao đối với hàng hóa từ các nước đang phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Quá trình liên kết của Liên minh châu Âu (EU) được đánh giá là một trong những mô hình thành công nhất trên thế giới. Thành tựu nổi bật nào sau đây của EU thể hiện rõ nhất sự liên kết sâu sắc về kinh tế và tiền tệ giữa các quốc gia thành viên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Mục tiêu 'bốn quyền tự do' trong thị trường chung châu Âu bao gồm sự tự do lưu thông của:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Hiệp ước nào sau đây được xem là dấu mốc quan trọng chuyển Cộng đồng châu Âu (EC) thành Liên minh châu Âu (EU), mở rộng li??n kết sang cả lĩnh vực chính trị, an ninh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khu vực Schengen là một thành tựu đáng chú ý của EU. Khu vực này chủ yếu thể hiện sự liên kết trong lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Vai trò quan trọng hàng đầu của EU trong nền kinh tế thế giới được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Thách thức lớn nhất mà EU đang đối mặt, gây ra sự chia rẽ và khó khăn trong việc ra quyết định chung, được đề cập trong bài học là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việc Vương quốc Anh (Anh) quyết định rời khỏi EU (Brexit) đã tác động đáng kể đến khối. Tác động tiêu cực chủ yếu đối với EU từ sự kiện này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Giả sử một công dân Pháp muốn làm việc và sinh sống hợp pháp tại Đức mà không cần xin visa lao động riêng của Đức, đó là nhờ thành tựu nào của EU?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Cơ quan nào của EU chịu trách nhiệm đề xuất luật, quản lý ngân sách và giám sát việc thực thi luật pháp EU?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đồng tiền chung Euro được đưa vào sử dụng chính thức từ năm 1999 (giao dịch điện tử) và 2002 (tiền mặt). Việc sử dụng đồng Euro mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào cho các nước thành viên Khu vực đồng Euro?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích vai trò của EU trên trường quốc tế, nhận định nào sau đây là *không* chính xác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Sự ra đời của Cộng đồng Than Thép châu Âu (ECSC) vào năm 1951 của 6 quốc gia ban đầu (Pháp, Tây Đức, Ý, Bỉ, Hà Lan, Luxembourg) thể hiện bước đi đầu tiên trong quá trình liên kết nhằm mục đích chính là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một trong những thách thức xã hội mà EU phải đối mặt là vấn đề nhập cư. Vấn đề này gây ra khó khăn chủ yếu nào cho các quốc gia thành viên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: So với các hình thức liên kết kinh tế quốc tế khác (như khu vực mậu dịch tự do, liên minh thuế quan), EU được coi là một hình thức liên kết có mức độ:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn mở rộng kinh doanh sang châu Âu. Việc lựa chọn một quốc gia thành viên EU (thuộc khu vực đồng Euro) sẽ mang lại lợi thế đáng kể nào về mặt tài chính so với một quốc gia châu Âu không thuộc EU hoặc không sử dụng Euro?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Nghị viện châu Âu là cơ quan lập pháp của EU, được bầu cử trực tiếp bởi công dân các nước thành viên. Vai trò chính của Nghị viện châu Âu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Chính sách nông nghiệp chung (CAP) là một trong những chính sách lâu đời và tốn kém nhất của EU. Mục tiêu ban đầu của CAP là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Bên cạnh những thành tựu về kinh tế, EU còn tăng cường hợp tác trong lĩnh vực an ninh và đối ngoại. Mục tiêu của việc này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Giả sử một sản phẩm được sản xuất tại Ý (thành viên EU) và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật của EU. Khi xuất khẩu sản phẩm này sang Pháp (thành viên EU), quy trình kiểm tra chất lượng tại biên giới Pháp sẽ như thế nào so với khi xuất khẩu sang một quốc gia ngoài EU?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Sự mở rộng về số lượng thành viên của EU qua các thời kỳ (từ 6 nước ban đầu lên 27 nước hiện nay) đã mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào cho khối?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Mặc dù có nhiều thành tựu, EU vẫn đối mặt với các cuộc khủng hoảng kinh tế. Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến cuộc khủng hoảng nợ công ở một số quốc gia thành viên (như Hy Lạp) là do:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Giả sử một công ty du lịch ở Tây Ban Nha muốn bán các gói tour cho khách hàng ở Ba Lan mà không gặp các rào cản pháp lý hay hành chính phức tạp liên quan đến việc cung cấp dịch vụ xuyên biên giới. Điều này được tạo điều kiện thuận lợi nhờ chính sách nào của EU?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Hội đồng châu Âu (European Council) bao gồm người đứng đầu nhà nước hoặc chính phủ của các nước thành viên. Vai trò chính của Hội đồng châu Âu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các nước thành viên EU (ví dụ: giữa các nước Tây Âu và một số nước Đông Âu mới gia nhập). Điều này tạo ra thách thức chủ yếu nào cho sự phát triển bền vững của toàn khối?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: EU là một trong những nhà cung cấp viện trợ phát triển lớn nhất thế giới. Hoạt động này thể hiện vai trò của EU trong lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Để gia nhập Khu vực đồng Euro, các quốc gia thành viên EU cần đáp ứng một số tiêu chí hội tụ kinh tế nghiêm ngặt (ví dụ: về lạm phát, nợ công, thâm hụt ngân sách). Yêu cầu này nhằm mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Ngoài tự do lưu thông, thị trường chung EU còn thiết lập các quy định chung về cạnh tranh. Mục tiêu của các quy định này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa sự già hóa dân số ở nhiều nước EU và thách thức đối với hệ thống an sinh xã hội. Vấn đề chủ yếu nảy sinh là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: EU có một chính sách đối ngoại và an ninh chung (CFSP), tuy nhiên, việc thực hiện chính sách này đôi khi gặp khó khăn. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thiếu đồng nhất trong CFSP là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đánh giá tác động của việc EU là một khối kinh tế lớn đối với các quốc gia đang phát triển. Tác động tích cực chủ yếu là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi nào sau đây của Liên minh châu Âu (EU) thể hiện rõ nhất sự khác biệt mang tính cách mạng so với các liên kết kinh tế truyền thống trước đó?

  • A. Thiết lập khu vực thương mại tự do giữa các thành viên.
  • B. Áp dụng biểu thuế quan chung đối với hàng hóa từ bên ngoài.
  • C. Phối hợp chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia.
  • D. Đảm bảo tự do lưu thông đối với cả hàng hóa, dịch vụ, con người và tiền tệ.

Câu 2: Việc một công ty của Đức có thể dễ dàng mở chi nhánh và cung cấp dịch vụ tư vấn tại Pháp mà không gặp rào cản hành chính đáng kể là minh chứng cho sự thành công của yếu tố tự do lưu thông nào trong Thị trường chung châu Âu?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do lưu thông con người.
  • D. Tự do lưu thông tiền tệ.

Câu 3: Cơ chế "thông qua bỏ phiếu theo đa số đủ tiêu chuẩn" trong Hội đồng Liên minh châu Âu (trước đây là Hội đồng Bộ trưởng EU) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Đảm bảo mọi quốc gia thành viên đều có quyền phủ quyết.
  • B. Cho phép các quốc gia lớn hơn áp đặt ý chí lên các quốc gia nhỏ.
  • C. Giúp quá trình ra quyết định hiệu quả và nhanh chóng hơn so với yêu cầu đồng thuận tuyệt đối.
  • D. Giảm thiểu vai trò của Ủy ban châu Âu trong quá trình lập pháp.

Câu 4: Tại sao việc sử dụng đồng tiền chung Euro lại được xem là một bước tiến quan trọng trong liên kết kinh tế EU, vượt ra ngoài khuôn khổ của một khu vực thương mại tự do hay liên minh thuế quan?

  • A. Loại bỏ rủi ro tỷ giá hối đoái và chi phí chuyển đổi tiền tệ, thúc đẩy thương mại và đầu tư nội khối.
  • B. Giúp mỗi quốc gia thành viên tự chủ hoàn toàn về chính sách tiền tệ.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia có nền kinh tế yếu hơn.
  • D. Làm gia tăng sự khác biệt về lạm phát giữa các nước thành viên.

Câu 5: Phân tích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích kinh tế trực tiếp của việc tham gia Khu vực Schengen đối với một quốc gia thành viên EU?

  • A. Thúc đẩy du lịch và giao thương nhờ việc đi lại dễ dàng hơn.
  • B. Giảm chi phí và thời gian kiểm soát biên giới nội bộ.
  • C. Tăng cường hợp tác về an ninh biên giới bên ngoài.
  • D. Đảm bảo mỗi quốc gia giữ được đồng tiền tệ riêng và chính sách tiền tệ độc lập.

Câu 6: Anh (Vương quốc Anh) rời khỏi Liên minh châu Âu (Brexit) được xem là thách thức lớn, chủ yếu tác động tiêu cực đến EU ở khía cạnh nào?

  • A. Làm giảm đáng kể diện tích lãnh thổ và dân số của EU.
  • B. Khiến EU mất đi vị thế là trung tâm tài chính toàn cầu.
  • C. Làm suy yếu sức mạnh kinh tế, chính trị, và làm phức tạp thêm quá trình hội nhập của khối.
  • D. Tăng cường sự đồng nhất về chính sách giữa các quốc gia thành viên còn lại.

Câu 7: Dựa vào biểu đồ hoặc số liệu về GDP của các quốc gia thành viên EU (nếu có trong bài học), sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước Đông Âu mới gia nhập và các nước Tây Âu lâu đời đặt ra thách thức lớn nhất nào cho EU?

  • A. Ngăn cản hoàn toàn việc tự do lưu thông con người và dịch vụ.
  • B. Gây khó khăn trong việc hài hòa các chính sách kinh tế, xã hội và phân bổ nguồn lực, có thể tạo ra căng thẳng nội bộ.
  • C. Buộc các nước giàu phải rút khỏi khối để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • D. Làm giảm tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của toàn khối một cách tuyệt đối.

Câu 8: Nghị viện châu Âu, một trong những cơ quan lập pháp chính của EU, có vai trò nào thể hiện tính dân chủ và sự tham gia của người dân vào quá trình hoạt động của khối?

  • A. Được bầu cử trực tiếp bởi công dân các nước thành viên và tham gia vào quá trình thông qua luật pháp.
  • B. Chỉ bao gồm đại diện của các chính phủ quốc gia.
  • C. Chủ yếu chịu trách nhiệm thực thi các quyết định đã được ban hành.
  • D. Có quyền lực tuyệt đối trong việc quyết định ngân sách của EU.

Câu 9: Hiệp định Thương mại Tự do giữa Liên minh châu Âu và Việt Nam (EVFTA) là minh chứng cho mối quan hệ kinh tế giữa EU và các quốc gia ngoài khối theo hướng nào?

  • A. Tăng cường sự phụ thuộc của EU vào thị trường các nước đang phát triển.
  • B. EU chỉ quan tâm đến xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu từ các nước đối tác.
  • C. EU đóng cửa thị trường của mình với các quốc gia không phải thành viên.
  • D. EU chủ động mở rộng quan hệ thương mại và đầu tư với các khu vực kinh tế tiềm năng trên thế giới.

Câu 10: So với các liên kết kinh tế khu vực khác trên thế giới (ví dụ: ASEAN, NAFTA/USMCA), đặc điểm nổi bật nào của EU thể hiện mức độ liên kết sâu sắc và toàn diện hơn?

  • A. Chỉ tập trung vào tự do thương mại hàng hóa.
  • B. Không có cơ quan siêu quốc gia để ra quyết định chung.
  • C. Thiết lập không chỉ thị trường chung mà còn cả liên minh kinh tế và tiền tệ, có hệ thống luật pháp và thể chế chung ràng buộc các thành viên.
  • D. Chỉ giới hạn hợp tác trong lĩnh vực kinh tế.

Câu 11: Vấn đề người nhập cư và tị nạn là một thách thức xã hội lớn đối với EU. Phân tích nguyên nhân sâu xa của thách thức này thường liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Sự suy thoái kinh tế kéo dài ở tất cả các nước thành viên EU.
  • B. Xung đột, bất ổn chính trị, khủng hoảng kinh tế và biến đổi khí hậu tại các khu vực lân cận EU (Trung Đông, châu Phi...).
  • C. Chính sách mở cửa biên giới hoàn toàn không kiểm soát của tất cả các nước EU.
  • D. Thiếu lực lượng lao động trầm trọng tại tất cả các quốc gia EU.

Câu 12: Cơ quan nào của Liên minh châu Âu chịu trách nhiệm chính trong việc đề xuất luật, quản lý ngân sách và giám sát việc thực thi luật EU?

  • A. Hội đồng châu Âu.
  • B. Nghị viện châu Âu.
  • C. Ủy ban châu Âu.
  • D. Tòa án Công lý Liên minh châu Âu.

Câu 13: Tại sao việc mở rộng về số lượng thành viên lại vừa là thành tựu, vừa là thách thức đối với Liên minh châu Âu?

  • A. Mở rộng thị trường, tăng cường ảnh hưởng nhưng cũng làm gia tăng sự đa dạng về kinh tế, chính trị, văn hóa, gây khó khăn cho việc ra quyết định và hội nhập.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho các nước mới gia nhập.
  • C. Làm giảm sức mạnh đàm phán của EU trên trường quốc tế.
  • D. Khiến EU phải đóng cửa biên giới với các nước láng giềng.

Câu 14: Một trong những vai trò quan trọng của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) là duy trì sự ổn định giá cả trong Khu vực đồng Euro. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Ban hành luật về bảo vệ môi trường.
  • B. Đàm phán hiệp định thương mại với các nước thứ ba.
  • C. Cung cấp các khoản vay trực tiếp cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • D. Thiết lập lãi suất cơ bản cho Khu vực đồng Euro.

Câu 15: Liên minh châu Âu có ảnh hưởng đáng kể đến các vấn đề toàn cầu. Lĩnh vực nào sau đây EU thường thể hiện vai trò dẫn dắt hoặc có tiếng nói mạnh mẽ nhất?

  • A. Chính sách thương mại, biến đổi khí hậu, viện trợ phát triển.
  • B. Các vấn đề quân sự và an ninh (EU không có quân đội chung mạnh).
  • C. Thăm dò vũ trụ và công nghệ quân sự.
  • D. Kiểm soát hoàn toàn thị trường năng lượng toàn cầu.

Câu 16: Hiệp ước Ma-xtrích (Maastricht Treaty) năm 1992 được xem là dấu mốc quan trọng trong quá trình liên kết châu Âu vì nó đã:

  • A. Chỉ thành lập Cộng đồng Than Thép châu Âu.
  • B. Chính thức thành lập Liên minh châu Âu (EU) và đặt nền móng cho liên minh kinh tế và tiền tệ.
  • C. Chỉ tạo ra khu vực thương mại tự do.
  • D. Quyết định thành lập Ngân hàng Trung ương châu Âu đầu tiên.

Câu 17: Phân tích nào sau đây về Thị trường chung châu Âu là chính xác nhất?

  • A. Chỉ áp dụng cho hàng hóa sản xuất trong EU.
  • B. Chỉ cho phép tự do lưu thông hàng hóa và dịch vụ.
  • C. Thiết lập một khu vực không có biên giới nội bộ, nơi hàng hóa, dịch vụ, con người và tiền tệ di chuyển tự do.
  • D. Yêu cầu mỗi quốc gia thành viên phải có chính sách thuế riêng biệt.

Câu 18: Một nhà đầu tư từ Pháp muốn mua cổ phiếu của một công ty ở Tây Ban Nha. Việc này được thực hiện dễ dàng nhờ yếu tố tự do lưu thông nào trong Thị trường chung châu Âu?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do lưu thông con người.
  • D. Tự do lưu thông tiền tệ (vốn).

Câu 19: Vấn đề nợ công và khủng hoảng tài chính ở một số quốc gia thành viên (ví dụ: Hy Lạp, Bồ Đào Nha) đặt ra thách thức lớn cho Khu vực đồng Euro. Lý do chính là gì?

  • A. Chính sách tiền tệ được quản lý chung bởi ECB, nhưng chính sách tài khóa (thu chi ngân sách) vẫn do từng quốc gia quyết định, gây khó khăn trong việc ứng phó với khủng hoảng.
  • B. Tất cả các nước trong Khu vực đồng Euro đều có mức nợ công rất thấp.
  • C. ECB không có bất kỳ công cụ nào để can thiệp khi có khủng hoảng tài chính.
  • D. Các nước có nợ công cao bị buộc phải rời khỏi Khu vực đồng Euro ngay lập tức.

Câu 20: Vai trò của Ủy ban châu Âu (European Commission) có thể được so sánh gần giống với cơ quan nào trong cấu trúc chính phủ của một quốc gia?

  • A. Quốc hội (Lập pháp).
  • B. Tòa án Tối cao (Tư pháp).
  • C. Chính phủ (Hành pháp - đề xuất luật, thực thi chính sách).
  • D. Ngân hàng Trung ương.

Câu 21: Một trong những nguyên tắc hoạt động quan trọng của EU là nguyên tắc "bổ trợ" (subsidiarity). Nguyên tắc này có ý nghĩa là gì?

  • A. Mọi quyết định đều phải được đưa ra ở cấp độ EU, không cần sự tham gia của quốc gia.
  • B. Các quyết định nên được đưa ra ở cấp độ gần người dân nhất có thể (cấp quốc gia, khu vực) trừ khi hành động ở cấp độ EU hiệu quả hơn.
  • C. Các quốc gia thành viên phải tuân thủ mọi luật lệ của EU mà không có ngoại lệ.
  • D. EU chỉ can thiệp vào các vấn đề kinh tế, không liên quan đến chính trị hay xã hội.

Câu 22: Phân tích tác động của việc EU là một trong những trung tâm thương mại hàng đầu thế giới đối với các quốc gia đang phát triển như Việt Nam?

  • A. Tạo ra thị trường xuất khẩu lớn và tiềm năng, nhưng cũng đặt ra yêu cầu cao về chất lượng sản phẩm và tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • B. Hạn chế cơ hội tiếp cận thị trường EU do các rào cản thuế quan cao.
  • C. Buộc các nước đang phát triển phải nhập khẩu công nghệ lạc hậu từ EU.
  • D. Không có tác động đáng kể vì EU chủ yếu giao thương nội khối.

Câu 23: Khu vực đồng Euro (Eurozone) bao gồm các quốc gia thành viên EU đáp ứng các tiêu chí hội tụ nhất định. Việc duy trì sự ổn định kinh tế vĩ mô (kiểm soát lạm phát, nợ công) ở các nước này là rất quan trọng vì:

  • A. Nó chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế của riêng quốc gia đó.
  • B. Nó chỉ cần thiết cho các quốc gia lớn trong khu vực.
  • C. Sự bất ổn ở một quốc gia không lan sang các nước khác.
  • D. Sự bất ổn ở một quốc gia có thể ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ khu vực sử dụng đồng tiền chung.

Câu 24: Tại sao việc xây dựng và thực thi một chính sách đối ngoại và an ninh chung (CFSP) lại là một trong những mục tiêu khó đạt được nhất đối với EU?

  • A. Các nước thành viên không quan tâm đến chính sách đối ngoại.
  • B. Các quốc gia thành viên vẫn có lợi ích và quan điểm riêng biệt về các vấn đề quốc tế, khó tìm được tiếng nói chung và hành động thống nhất.
  • C. EU không có bất kỳ mối quan hệ ngoại giao nào với các quốc gia khác.
  • D. Chính sách này không mang lại lợi ích nào cho các nước thành viên.

Câu 25: Hiệp ước Li-xbon (Lisbon Treaty) năm 2009 có vai trò gì trong việc hoàn thiện thể chế và hoạt động của EU?

  • A. Chỉ tập trung vào việc mở rộng số lượng thành viên.
  • B. Thành lập đồng tiền chung Euro lần đầu tiên.
  • C. Cải cách cơ cấu tổ chức, tăng cường vai trò của Nghị viện châu Âu và đơn giản hóa quá trình ra quyết định.
  • D. Chỉ quy định về chính sách nông nghiệp chung.

Câu 26: Phân tích nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của EU trong chuỗi cung ứng toàn cầu?

  • A. Là một thị trường tiêu thụ lớn và nguồn cung cấp sản phẩm, dịch vụ, công nghệ quan trọng.
  • B. Chỉ nhập khẩu nguyên liệu thô và không sản xuất hàng hóa thành phẩm.
  • C. Hoàn toàn tự cung tự cấp và không tham gia vào thương mại quốc tế.
  • D. Chỉ xuất khẩu sang các quốc gia láng giềng.

Câu 27: Một công dân Ba Lan chuyển đến làm việc tại Ireland. Quyền lợi nào sau đây mà người này được hưởng nhờ quy định về tự do lưu thông con người trong EU?

  • A. Tự động nhận được quốc tịch Ireland.
  • B. Có quyền sống và làm việc tại Ireland gần như công dân nước này, được hưởng các quyền lợi về lao động và xã hội tương tự.
  • C. Không cần bất kỳ giấy tờ tùy thân nào khi di chuyển giữa hai nước.
  • D. Được chính phủ Ireland cung cấp nhà ở miễn phí.

Câu 28: Tại sao việc hài hòa hóa luật pháp giữa các quốc gia thành viên là cần thiết để Thị trường chung châu Âu hoạt động hiệu quả?

  • A. Để mỗi quốc gia có thể duy trì các tiêu chuẩn sản phẩm khác nhau.
  • B. Chỉ để tạo thêm việc làm cho các luật sư.
  • C. Để loại bỏ các rào cản phi thuế quan do sự khác biệt về quy định kỹ thuật, an toàn, môi trường... giữa các nước.
  • D. Để ngăn cản sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.

Câu 29: Nhận định nào sau đây về vai trò của EU trên trường quốc tế là CHƯA chính xác?

  • A. Là đối tác thương mại lớn của nhiều quốc gia và khu vực.
  • B. Tham gia tích cực vào các diễn đàn quốc tế như Liên Hợp Quốc, G7/G20.
  • C. Là nhà cung cấp viện trợ phát triển đáng kể cho các nước nghèo.
  • D. Có một quân đội chung thống nhất và là siêu cường quân sự hàng đầu thế giới.

Câu 30: Quá trình hình thành và phát triển của EU từ Cộng đồng Than Thép châu Âu đến Liên minh châu Âu ngày nay thể hiện xu hướng chủ đạo nào trong quan hệ quốc tế hiện đại?

  • A. Tăng cường liên kết và hội nhập khu vực trên nhiều lĩnh vực (kinh tế, chính trị, xã hội, an ninh).
  • B. Xu hướng các quốc gia đóng cửa biên giới và hạn chế thương mại.
  • C. Sự tan rã của các tổ chức quốc tế.
  • D. Giảm bớt vai trò của các khối liên minh kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi nào sau đây của Liên minh châu Âu (EU) thể hiện rõ nhất sự khác biệt mang tính cách mạng so với các liên kết kinh tế truyền thống trước đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Việc một công ty của Đức có thể dễ dàng mở chi nhánh và cung cấp dịch vụ tư vấn tại Pháp mà không gặp rào cản hành chính đáng kể là minh chứng cho sự thành công của yếu tố tự do lưu thông nào trong Thị trường chung châu Âu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Cơ chế 'thông qua bỏ phiếu theo đa số đủ tiêu chuẩn' trong Hội đồng Liên minh châu Âu (trước đây là Hội đồng Bộ trưởng EU) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Tại sao việc sử dụng đồng tiền chung Euro lại được xem là một bước tiến quan trọng trong liên kết kinh tế EU, vượt ra ngoài khuôn khổ của một khu vực thương mại tự do hay liên minh thuế quan?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích kinh tế trực tiếp của việc tham gia Khu vực Schengen đối với một quốc gia thành viên EU?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Anh (Vương quốc Anh) rời khỏi Liên minh châu Âu (Brexit) được xem là thách thức lớn, chủ yếu tác động tiêu cực đến EU ở khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Dựa vào biểu đồ hoặc số liệu về GDP của các quốc gia thành viên EU (nếu có trong bài học), sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước Đông Âu mới gia nhập và các nước Tây Âu lâu đời đặt ra thách thức lớn nhất nào cho EU?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Nghị viện châu Âu, một trong những cơ quan lập pháp chính của EU, có vai trò nào thể hiện tính dân chủ và sự tham gia của người dân vào quá trình hoạt động của khối?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Hiệp định Thương mại Tự do giữa Liên minh châu Âu và Việt Nam (EVFTA) là minh chứng cho mối quan hệ kinh tế giữa EU và các quốc gia ngoài khối theo hướng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: So với các liên kết kinh tế khu vực khác trên thế giới (ví dụ: ASEAN, NAFTA/USMCA), đặc điểm nổi bật nào của EU thể hiện mức độ liên kết sâu sắc và toàn diện hơn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Vấn đề người nhập cư và tị nạn là một thách thức xã hội lớn đối với EU. Phân tích nguyên nhân sâu xa của thách thức này thường liên quan đến yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Cơ quan nào của Liên minh châu Âu chịu trách nhiệm chính trong việc đề xuất luật, quản lý ngân sách và giám sát việc thực thi luật EU?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tại sao việc mở rộng về số lượng thành viên lại vừa là thành tựu, vừa là thách thức đối với Liên minh châu Âu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một trong những vai trò quan trọng của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) là duy trì sự ổn định giá cả trong Khu vực đồng Euro. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Liên minh châu Âu có ảnh hưởng đáng kể đến các vấn đề toàn cầu. Lĩnh vực nào sau đây EU thường thể hiện vai trò dẫn dắt hoặc có tiếng nói mạnh mẽ nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Hiệp ước Ma-xtrích (Maastricht Treaty) năm 1992 được xem là dấu mốc quan trọng trong quá trình liên kết châu Âu vì nó đã:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích nào sau đây về Thị trường chung châu Âu là chính xác nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một nhà đầu tư từ Pháp muốn mua cổ phiếu của một công ty ở Tây Ban Nha. Việc này được thực hiện dễ dàng nhờ yếu tố tự do lưu thông nào trong Thị trường chung châu Âu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Vấn đề nợ công và khủng hoảng tài chính ở một số quốc gia thành viên (ví dụ: Hy Lạp, Bồ Đào Nha) đặt ra thách thức lớn cho Khu vực đồng Euro. Lý do chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Vai trò của Ủy ban châu Âu (European Commission) có thể được so sánh gần giống với cơ quan nào trong cấu trúc chính phủ của một quốc gia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một trong những nguyên tắc hoạt động quan trọng của EU là nguyên tắc 'bổ trợ' (subsidiarity). Nguyên tắc này có ý nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích tác động của việc EU là một trong những trung tâm thương mại hàng đầu thế giới đối với các quốc gia đang phát triển như Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khu vực đồng Euro (Eurozone) bao gồm các quốc gia thành viên EU đáp ứng các tiêu chí hội tụ nhất định. Việc duy trì sự ổn định kinh tế vĩ mô (kiểm soát lạm phát, nợ công) ở các nước này là rất quan trọng vì:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao việc xây dựng và thực thi một chính sách đối ngoại và an ninh chung (CFSP) lại là một trong những mục tiêu khó đạt được nhất đối với EU?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Hiệp ước Li-xbon (Lisbon Treaty) năm 2009 có vai trò gì trong việc hoàn thiện thể chế và hoạt động của EU?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của EU trong chuỗi cung ứng toàn cầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một công dân Ba Lan chuyển đến làm việc tại Ireland. Quyền lợi nào sau đây mà người này được hưởng nhờ quy định về tự do lưu thông con người trong EU?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tại sao việc hài hòa hóa luật pháp giữa các quốc gia thành viên là cần thiết để Thị trường chung châu Âu hoạt động hiệu quả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Nhận định nào sau đây về vai trò của EU trên trường quốc tế là CHƯA chính xác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Quá trình hình thành và phát triển của EU từ Cộng đồng Than Thép châu Âu đến Liên minh châu Âu ngày nay thể hiện xu hướng chủ đạo nào trong quan hệ quốc tế hiện đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiệp ước nào sau đây đặt nền móng cho việc thành lập Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC), tiền thân quan trọng của Liên minh châu Âu ngày nay?

  • A. Hiệp ước Maastricht
  • B. Hiệp ước Paris
  • C. Hiệp ước Rome
  • D. Hiệp ước Lisbon

Câu 2: Mục tiêu cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng liên kết kinh tế sâu sắc của Liên minh châu Âu, vượt ra ngoài một khu vực thương mại tự do đơn thuần?

  • A. Xóa bỏ thuế quan nội bộ.
  • B. Thiết lập hàng rào thuế quan chung với bên ngoài.
  • C. Phối hợp chính sách kinh tế vĩ mô.
  • D. Đảm bảo tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, con người và tiền tệ.

Câu 3: Việc nhiều quốc gia thành viên EU cùng sử dụng đồng tiền chung Euro mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí giao dịch, tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư nội khối.
  • B. Tăng cường khả năng kiểm soát lạm phát độc lập của từng quốc gia.
  • C. Giúp các quốc gia thành viên dễ dàng phá giá đồng tiền để tăng sức cạnh tranh xuất khẩu.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ khủng hoảng nợ công trong khu vực.

Câu 4: Giả sử một công dân Pháp muốn sang làm việc tại Đức mà không cần xin giấy phép lao động riêng. Quyền lợi này của công dân Pháp là biểu hiện của đặc trưng nào trong liên kết EU?

  • A. Liên minh thuế quan.
  • B. Tự do lưu thông con người.
  • C. Liên minh tiền tệ.
  • D. Chính sách nông nghiệp chung.

Câu 5: Cơ quan nào sau đây của Liên minh châu Âu chịu trách nhiệm chính trong việc đề xuất luật pháp và thực thi các hiệp ước của EU?

  • A. Ủy ban châu Âu (European Commission).
  • B. Hội đồng châu Âu (European Council).
  • C. Nghị viện châu Âu (European Parliament).
  • D. Tòa án Công lý Liên minh châu Âu (Court of Justice of the European Union).

Câu 6: Phân tích tác động chính của việc mở rộng Liên minh châu Âu về phía Đông (kết nạp các quốc gia Trung và Đông Âu) đối với sự phát triển kinh tế của khối.

  • A. Đồng đều hóa hoàn toàn trình độ phát triển giữa các thành viên cũ và mới.
  • B. Giảm quy mô thị trường nội khối do sự cạnh tranh.
  • C. Tăng quy mô thị trường, nguồn lao động, nhưng cũng làm gia tăng chênh lệch trình độ phát triển.
  • D. Gây ra sự suy giảm kinh tế nghiêm trọng cho các nước thành viên cũ.

Câu 7: Thách thức lớn nhất mà Liên minh châu Âu phải đối mặt trong việc duy trì sự gắn kết nội bộ hiện nay thường liên quan đến sự khác biệt về:

  • A. Hệ thống giáo dục giữa các nước thành viên.
  • B. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên khoáng sản.
  • C. Quy mô dân số và mật độ dân cư.
  • D. Trình độ phát triển kinh tế, chính sách tài khóa và quan điểm chính trị.

Câu 8: Sự kiện Anh (Vương quốc Anh) rời khỏi Liên minh châu Âu (Brexit) phản ánh rõ nhất thách thức nào đối với sự tồn tại và phát triển của EU?

  • A. Khả năng cạnh tranh với các nền kinh tế mới nổi.
  • B. Sự suy giảm niềm tin vào liên kết siêu quốc gia và chủ nghĩa dân tộc gia tăng.
  • C. Tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động.
  • D. Thiếu nguồn lực tài chính để thực hiện các dự án chung.

Câu 9: Liên minh châu Âu đóng vai trò quan trọng hàng đầu trên thế giới về mặt nào sau đây?

  • A. Sản xuất lương thực toàn cầu.
  • B. Diện tích rừng tự nhiên còn lại.
  • C. Thương mại quốc tế và viện trợ phát triển.
  • D. Quy mô dân số.

Câu 10: Chính sách nào của EU nhằm mục đích giảm bớt sự chênh lệch về kinh tế và xã hội giữa các vùng và các quốc gia thành viên?

  • A. Chính sách gắn kết (Cohesion Policy).
  • B. Chính sách tiền tệ chung.
  • C. Chính sách thương mại chung.
  • D. Chính sách đối ngoại và an ninh chung.

Câu 11: Khu vực Schengen trong EU là một thành tựu đáng chú ý, cho phép:

  • A. Sử dụng đồng tiền chung Euro.
  • B. Áp dụng chính sách nông nghiệp thống nhất.
  • C. Phối hợp chính sách quốc phòng.
  • D. Tự do đi lại giữa các nước thành viên mà không cần kiểm tra biên giới.

Câu 12: Khi phân tích cơ cấu kinh tế của EU, điều gì thường được nhấn mạnh về vai trò của các ngành?

  • A. Ngành nông nghiệp chiếm tỉ trọng lớn nhất trong GDP.
  • B. Ngành dịch vụ đóng vai trò chủ đạo và chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP và lao động.
  • C. Ngành công nghiệp nặng vẫn là động lực tăng trưởng chính.
  • D. Ngành khai khoáng là nguồn thu nhập chính của nhiều quốc gia thành viên.

Câu 13: Đánh giá vai trò của Nghị viện châu Âu (European Parliament) trong hệ thống thể chế của EU.

  • A. Đây là cơ quan hành pháp chính, chịu trách nhiệm thực thi luật.
  • B. Đây là cơ quan đại diện cho chính phủ các quốc gia thành viên, đưa ra quyết định cuối cùng về luật pháp.
  • C. Đây là cơ quan lập pháp, được bầu trực tiếp bởi công dân EU, có quyền thông qua luật và giám sát các cơ quan khác.
  • D. Đây là tòa án tối cao, giải quyết các tranh chấp liên quan đến luật EU.

Câu 14: Tình huống nào sau đây là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc "tự do lưu thông dịch vụ" trong EU?

  • A. Một công ty tư vấn luật của Bỉ mở chi nhánh và cung cấp dịch vụ cho khách hàng tại Tây Ban Nha mà không gặp rào cản phân biệt đối xử.
  • B. Một du khách Ý mua hàng hóa sản xuất tại Đức mà không phải đóng thuế nhập khẩu.
  • C. Một sinh viên Ba Lan được học tập tại một trường đại học ở Pháp với mức học phí như sinh viên Pháp.
  • D. Một nhà đầu tư Thụy Điển mua cổ phiếu của một công ty Hà Lan mà không bị hạn chế.

Câu 15: Biểu đồ (tưởng tượng) cho thấy sự tăng trưởng GDP bình quân đầu người của hai quốc gia A và B trong EU trong giai đoạn 2010-2020. Quốc gia A có mức tăng trưởng ổn định, trong khi quốc gia B có mức tăng trưởng thấp hơn và biến động mạnh. Tình hình này phản ánh thách thức nào của EU?

  • A. Sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu bên ngoài khối.
  • B. Sự chênh lệch về trình độ phát triển và tốc độ tăng trưởng kinh tế giữa các thành viên.
  • C. Tác động tiêu cực của chính sách tiền tệ chung.
  • D. Khó khăn trong việc thực hiện tự do lưu thông hàng hóa.

Câu 16: Việc Liên minh châu Âu thiết lập một chính sách thương mại chung (Common Commercial Policy) áp dụng cho tất cả các nước thành viên khi giao dịch với các nước ngoài khối mang ý nghĩa gì?

  • A. Cho phép mỗi quốc gia thành viên tự quyết định thuế quan và hạn ngạch nhập khẩu.
  • B. Gây khó khăn cho việc đàm phán các hiệp định thương mại với các đối tác bên ngoài.
  • C. Tăng cường sức mạnh đàm phán của EU trên trường quốc tế và đảm bảo cạnh tranh công bằng nội khối.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đối với EU.

Câu 17: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về quá trình phát triển của Liên minh châu Âu?

  • A. Quá trình liên kết bắt đầu từ các lĩnh vực kinh tế cụ thể như than và thép.
  • B. Số lượng thành viên tăng lên đáng kể qua các đợt mở rộng.
  • C. Phạm vi liên kết mở rộng dần từ kinh tế sang các lĩnh vực chính trị, xã hội.
  • D. Luôn duy trì sự ổn định và đồng thuận tuyệt đối giữa tất cả các nước thành viên trong mọi vấn đề.

Câu 18: Khi đánh giá vị thế của đồng tiền Euro trên thị trường tài chính quốc tế, đặc điểm nào sau đây là nổi bật?

  • A. Là đồng tiền dự trữ quan trọng thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ.
  • B. Chỉ được sử dụng trong giao dịch nội bộ các nước Eurozone.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến thị trường ngoại hối toàn cầu.
  • D. Giá trị luôn thấp hơn Đô la Mỹ do sự bất ổn kinh tế nội bộ.

Câu 19: Giả sử EU ban hành một quy định mới về tiêu chuẩn khí thải đối với ô tô áp dụng cho tất cả các quốc gia thành viên. Điều này thể hiện rõ nhất nguyên tắc hoạt động nào của EU?

  • A. Nguyên tắc tương hỗ (Mutual Recognition).
  • B. Tính siêu quốc gia (Supranationality).
  • C. Nguyên tắc tự quyết (Self-determination).
  • D. Nguyên tắc phân quyền (Decentralization).

Câu 20: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành và phát triển của EU sau Chiến tranh thế giới thứ hai là:

  • A. Mong muốn thiết lập một đế chế quân sự hùng mạnh.
  • B. Nhu cầu bành trướng lãnh thổ của các cường quốc châu Âu.
  • C. Nhằm ngăn chặn xung đột tái diễn, thúc đẩy hòa bình và phục hồi kinh tế.
  • D. Để cạnh tranh trực tiếp với khối các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc thành lập Cộng đồng Than Thép châu Âu (ECSC) vào năm 1951.

  • A. Đây là bước cuối cùng để hình thành một liên minh chính trị hoàn chỉnh.
  • B. Đây là tổ chức chỉ mang tính hợp tác kinh tế song phương giữa Pháp và Đức.
  • C. Mục tiêu chính là kiểm soát chặt chẽ việc sản xuất than và thép để hạn chế phát triển công nghiệp.
  • D. Đây là bước đi đầu tiên mang tính siêu quốc gia, kiểm soát các nguồn lực chiến lược để ngăn ngừa chiến tranh và thúc đẩy hợp tác.

Câu 22: Đâu là thách thức về mặt xã hội mà EU đang đối mặt, đặc biệt liên quan đến tự do lưu thông con người?

  • A. Thiếu hụt lao động trầm trọng do di cư ra ngoài EU.
  • B. Áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và dịch vụ công tại các nước tiếp nhận lao động/người di cư.
  • C. Sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa và lối sống giữa các quốc gia.
  • D. Giảm tỉ lệ thất nghiệp ở tất cả các quốc gia thành viên.

Câu 23: So với các tổ chức liên kết khu vực khác trên thế giới, EU được đánh giá là có mức độ liên kết:

  • A. Sâu sắc và toàn diện nhất, bao gồm cả kinh tế, chính trị, xã hội.
  • B. Chỉ dừng lại ở mức độ khu vực thương mại tự do.
  • C. Chủ yếu tập trung vào hợp tác quân sự và an ninh.
  • D. Thấp hơn so với các khối kinh tế lớn như APEC hay NAFTA.

Câu 24: Chính sách Nông nghiệp chung (Common Agricultural Policy - CAP) của EU có tác động đáng kể đến ngành nông nghiệp của các nước thành viên, chủ yếu thông qua:

  • A. Khuyến khích nhập khẩu nông sản từ ngoài EU.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn trợ cấp cho nông dân.
  • C. Cung cấp trợ cấp trực tiếp cho nông dân và hỗ trợ phát triển nông thôn.
  • D. Hạn chế sản xuất nông sản để giảm nguồn cung.

Câu 25: Tình huống nào sau đây thể hiện vai trò của EU trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu?

  • A. Mỗi quốc gia thành viên EU tự đưa ra chính sách riêng về biến đổi khí hậu.
  • B. EU không tham gia vào các cuộc đàm phán thương mại đa phương.
  • C. EU chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ của khối.
  • D. EU là một bên ký kết quan trọng trong Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu và tích cực thúc đẩy các mục tiêu phát triển bền vững.

Câu 26: Đâu là đặc điểm nổi bật về dân số của Liên minh châu Âu?

  • A. Quy mô dân số lớn thứ ba thế giới (sau Trung Quốc và Ấn Độ) nhưng đang đối mặt với tình trạng già hóa.
  • B. Tốc độ tăng dân số tự nhiên rất cao.
  • C. Cơ cấu dân số trẻ và năng động.
  • D. Phân bố dân cư rất đồng đều giữa các vùng.

Câu 27: Cơ quan nào của EU bao gồm các nhà lãnh đạo (Nguyên thủ quốc gia hoặc người đứng đầu chính phủ) của các nước thành viên và có vai trò định hướng chính trị chung cho khối?

  • A. Hội đồng Liên minh châu Âu (Council of the European Union - Hội đồng Bộ trưởng).
  • B. Hội đồng châu Âu (European Council).
  • C. Ủy ban châu Âu (European Commission).
  • D. Nghị viện châu Âu (European Parliament).

Câu 28: Việc một quốc gia muốn gia nhập Liên minh châu Âu cần phải đáp ứng các tiêu chí nhất định (ví dụ: tiêu chí Copenhagen). Điều này thể hiện:

  • A. EU là một tổ chức mở cửa không có bất kỳ yêu cầu nào đối với thành viên mới.
  • B. EU chỉ kết nạp các quốc gia có cùng ngôn ngữ và văn hóa.
  • C. EU có các quy định chặt chẽ về dân chủ, pháp quyền, kinh tế thị trường và khả năng tuân thủ luật EU đối với các ứng viên.
  • D. Quá trình gia nhập diễn ra tự động và không cần đàm phán.

Câu 29: Khi phân tích mối quan hệ giữa EU và các quốc gia láng giềng không thuộc EU (ví dụ: các nước Tây Balkan, các nước Đông Âu), đặc điểm nổi bật là:

  • A. EU có các chính sách láng giềng nhằm thúc đẩy ổn định, phát triển và liên kết gần gũi hơn, bao gồm cả khả năng gia nhập trong tương lai.
  • B. EU duy trì khoảng cách và không có bất kỳ mối quan hệ kinh tế hay chính trị nào với các nước láng giềng không phải thành viên.
  • C. EU chỉ quan tâm đến việc xuất khẩu hàng hóa sang các nước này.
  • D. Các nước láng giềng không thuộc EU không có bất kỳ lợi ích nào từ việc liên kết với EU.

Câu 30: Tác động tiêu cực chính của sự chênh lệch trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên đối với hoạt động của EU là gì?

  • A. Làm giảm tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của toàn khối.
  • B. Khiến các quốc gia giàu có rút khỏi EU.
  • C. Ngăn cản hoàn toàn hoạt động thương mại nội khối.
  • D. Gây khó khăn trong việc hài hòa chính sách kinh tế, xã hội và tạo ra căng thẳng nội bộ về phân bổ nguồn lực và lợi ích.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hiệp ước nào sau đây đặt nền móng cho việc thành lập Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC), tiền thân quan trọng của Liên minh châu Âu ngày nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Mục tiêu cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng liên kết kinh tế sâu sắc của Liên minh châu Âu, vượt ra ngoài một khu vực thương mại tự do đơn thuần?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Việc nhiều quốc gia thành viên EU cùng sử dụng đồng tiền chung Euro mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Giả sử một công dân Pháp muốn sang làm việc tại Đức mà không cần xin giấy phép lao động riêng. Quyền lợi này của công dân Pháp là biểu hiện của đặc trưng nào trong liên kết EU?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cơ quan nào sau đây của Liên minh châu Âu chịu trách nhiệm chính trong việc đề xuất luật pháp và thực thi các hiệp ước của EU?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích tác động chính của việc mở rộng Liên minh châu Âu về phía Đông (kết nạp các quốc gia Trung và Đông Âu) đối với sự phát triển kinh tế của khối.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Thách thức lớn nhất mà Liên minh châu Âu phải đối mặt trong việc duy trì sự gắn kết nội bộ hiện nay thường liên quan đến sự khác biệt về:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sự kiện Anh (Vương quốc Anh) rời khỏi Liên minh châu Âu (Brexit) phản ánh rõ nhất thách thức nào đối với sự tồn tại và phát triển của EU?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Liên minh châu Âu đóng vai trò quan trọng hàng đầu trên thế giới về mặt nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chính sách nào của EU nhằm mục đích giảm bớt sự chênh lệch về kinh tế và xã hội giữa các vùng và các quốc gia thành viên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khu vực Schengen trong EU là một thành tựu đáng chú ý, cho phép:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi phân tích cơ cấu kinh tế của EU, điều gì thường được nhấn mạnh về vai trò của các ngành?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đánh giá vai trò của Nghị viện châu Âu (European Parliament) trong hệ thống thể chế của EU.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tình huống nào sau đây là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc 'tự do lưu thông dịch vụ' trong EU?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Biểu đồ (tưởng tượng) cho thấy sự tăng trưởng GDP bình quân đầu người của hai quốc gia A và B trong EU trong giai đoạn 2010-2020. Quốc gia A có mức tăng trưởng ổn định, trong khi quốc gia B có mức tăng trưởng thấp hơn và biến động mạnh. Tình hình này phản ánh thách thức nào của EU?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Việc Liên minh châu Âu thiết lập một chính sách thương mại chung (Common Commercial Policy) áp dụng cho tất cả các nước thành viên khi giao dịch với các nước ngoài khối mang ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về quá trình phát triển của Liên minh châu Âu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi đánh giá vị thế của đồng tiền Euro trên thị trường tài chính quốc tế, đặc điểm nào sau đây là nổi bật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Giả sử EU ban hành một quy định mới về tiêu chuẩn khí thải đối với ô tô áp dụng cho tất cả các quốc gia thành viên. Điều này thể hiện rõ nhất nguyên tắc hoạt động nào của EU?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành và phát triển của EU sau Chiến tranh thế giới thứ hai là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc thành lập Cộng đồng Than Thép châu Âu (ECSC) vào năm 1951.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đâu là thách thức về mặt xã hội mà EU đang đối mặt, đặc biệt liên quan đến tự do lưu thông con người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: So với các tổ chức liên kết khu vực khác trên thế giới, EU được đánh giá là có mức độ liên kết:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Chính sách Nông nghiệp chung (Common Agricultural Policy - CAP) của EU có tác động đáng kể đến ngành nông nghiệp của các nước thành viên, chủ yếu thông qua:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tình huống nào sau đây thể hiện vai trò của EU trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đâu là đặc điểm nổi bật về dân số của Liên minh châu Âu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Cơ quan nào của EU bao gồm các nhà lãnh đạo (Nguyên thủ quốc gia hoặc người đứng đầu chính phủ) của các nước thành viên và có vai trò định hướng chính trị chung cho khối?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc một quốc gia muốn gia nhập Liên minh châu Âu cần phải đáp ứng các tiêu chí nhất định (ví dụ: tiêu chí Copenhagen). Điều này thể hiện:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi phân tích mối quan hệ giữa EU và các quốc gia láng giềng không thuộc EU (ví dụ: các nước Tây Balkan, các nước Đông Âu), đặc điểm nổi bật là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tác động tiêu cực chính của sự chênh lệch trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên đối với hoạt động của EU là gì?

Viết một bình luận