Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Hiệp ước nào sau đây được coi là dấu mốc quan trọng nhất, chính thức khai sinh ra Liên minh châu Âu (EU) với việc mở rộng liên kết từ kinh tế sang cả chính trị và đối ngoại?
- A. Hiệp ước Pa-ri (1951) thành lập Cộng đồng Than Thép châu Âu.
- B. Hiệp ước Rô-ma (1957) thành lập Cộng đồng Kinh tế châu Âu.
- C. Hiệp ước Ma-xtrích (1992).
- D. Hiệp ước Li-xbon (2007).
Câu 2: Động lực chính nào thúc đẩy sáu quốc gia ban đầu của châu Âu (Pháp, Đức, Ý, Bỉ, Hà Lan, Lúc-xăm-bua) thành lập Cộng đồng Than Thép châu Âu (ECSC) vào năm 1951 sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
- A. Thiết lập một liên minh quân sự chung để chống lại các mối đe dọa bên ngoài.
- B. Thống nhất hệ thống tiền tệ và ngân hàng để ổn định kinh tế.
- C. Giải quyết vấn đề thất nghiệp trầm trọng sau chiến tranh thông qua các dự án công nghiệp lớn.
- D. Kiểm soát các ngành công nghiệp chiến lược (than, thép) để ngăn ngừa xung đột và thúc đẩy hòa bình, hợp tác.
Câu 3: Nguyên tắc cốt lõi nào của Liên minh châu Âu cho phép một công ty có trụ sở tại Đức tự do mở chi nhánh và cung cấp dịch vụ của mình tại Tây Ban Nha mà không gặp rào cản pháp lý hay hành chính đáng kể?
- A. Quyền tự do lưu thông hàng hóa.
- B. Quyền tự do cung cấp dịch vụ.
- C. Quyền tự do lưu thông con người.
- D. Quyền tự do lưu thông tiền vốn.
Câu 4: Việc đưa đồng Ơ-rô vào sử dụng chung ở nhiều quốc gia thành viên Liên minh châu Âu (Khu vực đồng Ơ-rô) mang lại lợi ích kinh tế quan trọng nhất nào sau đây?
- A. Giảm thiểu chi phí giao dịch, loại bỏ rủi ro tỷ giá hối đoái và thúc đẩy thương mại nội khối.
- B. Cho phép mỗi quốc gia thành viên tự in tiền theo nhu cầu kinh tế của mình.
- C. Tạo ra sự cạnh tranh về tiền tệ giữa các quốc gia thành viên để thu hút đầu tư.
- D. Giúp các quốc gia thành viên dễ dàng điều chỉnh lãi suất độc lập với Ngân hàng Trung ương châu Âu.
Câu 5: Dựa vào kiến thức về Liên minh châu Âu, hãy phân tích tại sao sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi EU (Brexit) được coi là một thách thức đối với sự thống nhất và phát triển của khối?
- A. Nó làm tăng số lượng thành viên của EU, gây khó khăn trong việc ra quyết định.
- B. Nó buộc EU phải thiết lập lại biên giới và thuế quan nội bộ với các nước thành viên còn lại.
- C. Nó làm giảm quy mô kinh tế, dân số, và có thể làm suy yếu vị thế chính trị, đàm phán của EU trên toàn cầu.
- D. Nó chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ thương mại giữa Anh và EU mà không tác động đến các khía cạnh khác.
Câu 6: So với các liên kết kinh tế khu vực khác trên thế giới (như ASEAN, NAFTA cũ), Liên minh châu Âu có mức độ liên kết sâu sắc và chặt chẽ hơn đáng kể. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "siêu quốc gia" của EU?
- A. Có một hiệp định thương mại tự do giữa các thành viên.
- B. Thành lập một khu vực mậu dịch tự do.
- C. Phối hợp chính sách đối ngoại và an ninh chung.
- D. Có các cơ quan ban hành luật pháp và chính sách chung có hiệu lực trực tiếp tại các quốc gia thành viên.
Câu 7: Giả sử Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) quyết định tăng lãi suất cơ bản để kiềm chế lạm phát trong Khu vực đồng Ơ-rô. Quyết định này sẽ ảnh hưởng trực tiếp và bắt buộc đến chính sách tiền tệ của quốc gia thành viên nào sau đây?
- A. Pháp.
- B. Ba Lan.
- C. Thụy Điển.
- D. Đan Mạch.
Câu 8: Mặc dù là một khối kinh tế hàng đầu thế giới, Liên minh châu Âu vẫn tồn tại sự chênh lệch đáng kể về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt là giữa Tây Âu và Đông Âu. Thách thức này ảnh hưởng tiêu cực chủ yếu đến khía cạnh nào của EU?
- A. Làm giảm khả năng cạnh tranh xuất khẩu của toàn khối trên thị trường quốc tế.
- B. Gây khó khăn trong việc hài hòa chính sách kinh tế, xã hội và tạo ra áp lực di cư nội khối.
- C. Làm tăng chi phí hành chính cho các cơ quan của EU.
- D. Buộc EU phải mở rộng thêm thành viên để tăng cường nguồn lực.
Câu 9: Liên minh châu Âu được xem là một trong những "cực" quan trọng trong thế giới đa cực hiện nay. Vị thế này chủ yếu dựa trên sự kết hợp của các yếu tố nào?
- A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự vượt trội.
- B. Chủ yếu nhờ vào dân số đông nhất thế giới.
- C. Chỉ dựa vào diện tích lãnh thổ rộng lớn.
- D. Kết hợp sức mạnh kinh tế, chính trị, văn hóa và vai trò trong các vấn đề toàn cầu.
Câu 10: Một trong những mục tiêu của Liên minh châu Âu là "tăng cường hợp tác về luật pháp và nội vụ". Điều này nhằm giải quyết vấn đề chung nào sau đây mà các quốc gia thành viên thường đối mặt?
- A. Đấu tranh chống tội phạm xuyên quốc gia, quản lý nhập cư và phối hợp tư pháp.
- B. Thống nhất hoàn toàn hệ thống giáo dục và y tế của các nước thành viên.
- C. Phân bổ lại nguồn tài nguyên thiên nhiên giữa các quốc gia thành viên.
- D. Xây dựng một lực lượng quân đội chung duy nhất cho toàn khối.
Câu 11: Bảng dưới đây thể hiện GDP (danh nghĩa) và dân số của ba quốc gia thành viên EU vào năm 2022 (số liệu giả định):
| Quốc gia | GDP (tỷ USD) | Dân số (triệu người) |
|---|---|---|
| A | 4200 | 83 |
| B | 1800 | 67 |
| C | 600 | 10 |
Quốc gia nào có GDP bình quân đầu người cao nhất trong ba quốc gia này?
- A. Quốc gia A.
- B. Quốc gia B.
- C. Quốc gia C.
- D. Không thể xác định chỉ với thông tin này.
Câu 12: Việc hình thành Thị trường chung châu Âu (Single Market) vào năm 1993 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với các hoạt động kinh tế nội khối?
- A. Thiết lập một loại tiền tệ chung duy nhất cho tất cả các thành viên.
- B. Thống nhất hoàn toàn hệ thống thuế và luật lao động giữa các nước.
- C. Chỉ cho phép tự do lưu thông hàng hóa mà không bao gồm dịch vụ, con người và tiền vốn.
- D. Loại bỏ hầu hết các rào cản thương mại, kỹ thuật và hành chính để tạo ra một không gian kinh tế thống nhất.
Câu 13: Chính sách nông nghiệp chung (Common Agricultural Policy - CAP) là một trong những chính sách lâu đời và tốn kém nhất của EU. Mục tiêu ban đầu của chính sách này chủ yếu là gì?
- A. Chỉ tập trung vào việc giảm sản lượng nông nghiệp để bảo vệ môi trường.
- B. Tăng năng suất, đảm bảo an ninh lương thực, ổn định thị trường và hỗ trợ thu nhập cho nông dân.
- C. Khuyến khích nhập khẩu nông sản từ các nước ngoài EU.
- D. Loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của nhà nước vào sản xuất nông nghiệp.
Câu 14: Quá trình mở rộng Liên minh châu Âu về số lượng thành viên (từ 6 lên 27 quốc gia) đã mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây cho khối?
- A. Làm giảm đáng kể sự chênh lệch trình độ phát triển giữa các thành viên cũ và mới.
- B. Chỉ làm tăng chi phí cho ngân sách chung của EU.
- C. Mở rộng quy mô thị trường nội khối, tăng cường lực lượng lao động và tiềm năng tăng trưởng.
- D. Giảm bớt sự phức tạp trong quá trình ra quyết định của EU.
Câu 15: Cơ quan nào sau đây của Liên minh châu Âu có vai trò chủ yếu trong việc giám sát việc thực thi luật pháp EU và khởi kiện các quốc gia thành viên vi phạm trước Tòa án Công lý châu Âu?
- A. Ủy ban châu Âu (European Commission).
- B. Hội đồng châu Âu (European Council).
- C. Nghị viện châu Âu (European Parliament).
- D. Hội đồng Liên minh châu Âu (Council of the European Union - Hội đồng Bộ trưởng).
Câu 16: Tuyến đường hầm giao thông dưới biển Măng-sơ (Channel Tunnel) nối liền Anh với Pháp là một công trình cơ sở hạ tầng quan trọng. Việc xây dựng và vận hành công trình này thể hiện khía cạnh nào trong quá trình liên kết và hợp tác ở châu Âu?
- A. Chỉ là một công trình du lịch không có ý nghĩa kinh tế.
- B. Thể hiện sự cạnh tranh gay gắt giữa Anh và Pháp.
- C. Là minh chứng cho việc Anh luôn muốn tách biệt khỏi châu Âu.
- D. Thể hiện sự hợp tác trong phát triển cơ sở hạ tầng để tăng cường kết nối và giao thương.
Câu 17: Đối với công dân của các quốc gia thành viên EU, quyền tự do đi lại, cư trú và làm việc ở bất kỳ quốc gia thành viên nào khác mang lại lợi ích trực tiếp nào sau đây?
- A. Mở rộng cơ hội học tập, làm việc và sinh sống ở nhiều quốc gia khác nhau trong khối.
- B. Được miễn thuế hoàn toàn khi mua sắm ở bất kỳ quốc gia thành viên nào.
- C. Có quyền bầu cử trong tất cả các cuộc bầu cử cấp quốc gia ở bất kỳ nước EU nào.
- D. Được nhận trợ cấp thất nghiệp từ EU nếu không tìm được việc làm.
Câu 18: Liên minh châu Âu là nhà xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ lớn nhất thế giới. Điều này chứng tỏ vai trò nổi bật nào của EU trong nền kinh tế toàn cầu?
- A. Là khối duy nhất có nền kinh tế tự cung tự cấp.
- B. Là một trung tâm thương mại hàng đầu và đóng vai trò trụ cột trong hệ thống thương mại toàn cầu.
- C. Chỉ tập trung vào thương mại nội bộ và không giao thương với bên ngoài.
- D. Chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô và nhập khẩu hàng công nghiệp chế biến.
Câu 19: Nguyên tắc "bổ trợ" (subsidiarity) trong quản trị Liên minh châu Âu có ý nghĩa là gì?
- A. Mọi quyết định quan trọng đều phải do các cơ quan trung ương của EU đưa ra.
- B. Các quốc gia thành viên có quyền ưu tiên áp dụng luật pháp quốc gia hơn luật pháp EU.
- C. EU chỉ hành động trong các lĩnh vực không thuộc thẩm quyền riêng của mình khi mục tiêu hành động đó không thể đạt được hiệu quả ở cấp độ quốc gia mà cần có hành động ở cấp độ Liên minh.
- D. Các quốc gia thành viên nghèo hơn sẽ nhận được nhiều trợ cấp hơn từ ngân sách chung của EU.
Câu 20: Bên cạnh những thành tựu, Liên minh châu Âu vẫn đối mặt với nhiều thách thức nội bộ. Thách thức nào sau đây mang tính xã hội và văn hóa, gây khó khăn cho sự gắn kết giữa các quốc gia thành viên?
- A. Sự cạnh tranh kinh tế từ các cường quốc mới nổi.
- B. Thiếu nguồn tài nguyên khoáng sản quan trọng.
- C. Phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng.
- D. Sự khác biệt về ngôn ngữ, truyền thống văn hóa và giá trị xã hội.
Câu 21: So sánh dân số của Liên minh châu Âu (khoảng 447 triệu người vào năm 2023) với các quốc gia đông dân nhất thế giới. Nhận định nào sau đây là đúng?
- A. EU có dân số đông hơn Trung Quốc và Ấn Độ.
- B. EU có dân số ít hơn Hoa Kỳ và Nhật Bản.
- C. EU có dân số lớn nhưng ít hơn Trung Quốc và Ấn Độ.
- D. EU có dân số tương đương với toàn bộ châu Phi.
Câu 22: Một trong những mục tiêu của EU là "thúc đẩy sự tiến bộ về kinh tế và xã hội, đạt được mức độ có việc làm cao và phát triển bền vững". Mục tiêu này thể hiện sự quan tâm của EU đến khía cạnh nào ngoài tăng trưởng kinh tế đơn thuần?
- A. Chỉ tập trung vào việc tăng kim ngạch xuất khẩu.
- B. Chỉ quan tâm đến việc giảm nợ công của các quốc gia thành viên.
- C. Chỉ đặt mục tiêu trở thành cường quốc quân sự hàng đầu.
- D. Quan tâm đến các vấn đề xã hội (việc làm, bình đẳng) và môi trường bên cạnh phát triển kinh tế.
Câu 23: Khả năng đàm phán các hiệp định thương mại lớn với các đối tác toàn cầu như Hoa Kỳ, Nhật Bản, hoặc các khối khu vực khác của EU được tăng cường đáng kể nhờ yếu tố nào sau đây?
- A. Hành động như một khối thống nhất với quy mô thị trường nội bộ rộng lớn.
- B. Sự khác biệt về chính sách thương mại giữa các quốc gia thành viên.
- C. Phụ thuộc vào nhập khẩu từ các đối tác lớn.
- D. Chỉ đàm phán với các quốc gia có cùng trình độ phát triển.
Câu 24: Giả sử một sinh viên người Ý muốn đăng ký học tại một trường đại học công lập ở Đức với mức học phí tương đương với sinh viên Đức. Quyền tự do nào của EU đã tạo điều kiện cho điều này?
- A. Quyền tự do lưu thông hàng hóa.
- B. Quyền tự do cung cấp dịch vụ.
- C. Quyền tự do lưu thông con người.
- D. Quyền tự do lưu thông tiền vốn.
Câu 25: Bên cạnh các mục tiêu kinh tế, Liên minh châu Âu còn đặt trọng tâm vào việc thúc đẩy các giá trị chung như dân chủ, pháp quyền, nhân quyền và bình đẳng. Điều này thể hiện EU là một tổ chức liên kết không chỉ vì kinh tế mà còn vì khía cạnh nào?
- A. Chỉ là một khối quân sự phòng thủ chung.
- B. Chỉ là một diễn đàn trao đổi văn hóa đơn thuần.
- C. Chỉ quan tâm đến việc mở rộng lãnh thổ.
- D. Là một liên minh chính trị dựa trên các giá trị chung về dân chủ, pháp quyền và nhân quyền.
Câu 26: Khoảng trống phát triển (development gap) giữa các quốc gia thành viên cũ (Tây Âu) và các quốc gia thành viên mới (Đông Âu) là một thách thức dai dẳng. EU đã và đang sử dụng công cụ chính sách nào để cố gắng thu hẹp khoảng cách này?
- A. Áp đặt thuế nhập khẩu cao đối với hàng hóa từ các nước phát triển hơn.
- B. Thực hiện chính sách gắn kết (cohesion policy) thông qua các quỹ đầu tư và phát triển khu vực.
- C. Khuyến khích người dân từ các nước kém phát triển di cư đến các nước phát triển hơn.
- D. Buộc các nước phát triển hơn phải chuyển giao công nghệ miễn phí cho các nước kém phát triển.
Câu 27: Bên cạnh thương mại, Liên minh châu Âu còn là nhà cung cấp viện trợ phát triển lớn nhất thế giới. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của EU trên trường quốc tế?
- A. Vai trò là một tác nhân quan trọng trong hỗ trợ phát triển và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
- B. Chỉ là một cách để tăng cường ảnh hưởng chính trị lên các nước nhận viện trợ.
- C. Thể hiện sự suy giảm về khả năng cạnh tranh kinh tế.
- D. Chỉ là hoạt động tự nguyện của một vài quốc gia thành viên.
Câu 28: Quá trình ra quyết định trong Liên minh châu Âu thường phức tạp do liên quan đến nhiều cơ quan và cần sự đồng thuận hoặc đa số của các quốc gia thành viên. Điều này là hệ quả trực tiếp của đặc điểm nào sau đây của EU?
- A. EU có dân số quá đông.
- B. EU chỉ có một cơ quan ra quyết định duy nhất.
- C. EU là một cấu trúc độc đáo, kết hợp yếu tố liên chính phủ và siêu quốc gia, đòi hỏi sự phối hợp giữa các cấp độ.
- D. Các quốc gia thành viên không có tiếng nói trong quá trình ra quyết định.
Câu 29: Một trong những thách thức bên ngoài lớn nhất mà Liên minh châu Âu đang đối mặt trong những năm gần đây là sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ và cạnh tranh địa kinh tế từ các cường quốc khác. Để ứng phó với thách thức này, EU có xu hướng tăng cường hoạt động nào?
- A. Giảm bớt sự phối hợp chính sách giữa các quốc gia thành viên.
- B. Chỉ tập trung vào thị trường nội bộ và hạn chế giao thương quốc tế.
- C. Giảm quy mô ngân sách dành cho đối ngoại và thương mại.
- D. Tăng cường liên kết nội bộ, đa dạng hóa quan hệ đối tác và củng cố vị thế đàm phán chung trên trường quốc tế.
Câu 30: Nhìn lại toàn bộ quá trình hình thành và phát triển, Liên minh châu Âu là một ví dụ điển hình và độc đáo về hình thức liên kết khu vực nào trên thế giới?
- A. Chỉ là một khu vực mậu dịch tự do.
- B. Liên minh kinh tế và chính trị.
- C. Chỉ là một liên minh quân sự.
- D. Một tổ chức văn hóa và xã hội đơn thuần.