12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Chân Trời Sáng Tạo) Bài 13: Hiệp Hội Các Quốc Gia Đông Nam Á

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của việc thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1967 KHÔNG bao gồm:

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Tăng cường sự hiểu biết và hợp tác về văn hóa, xã hội.
  • C. Xây dựng một liên minh quân sự khu vực vững mạnh.
  • D. Duy trì hòa bình và ổn định khu vực.

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa, ASEAN thể hiện vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Tăng cường liên kết khu vực để nâng cao vị thế và sức mạnh trên trường quốc tế.
  • C. Phân phối lại nguồn lực kinh tế giữa các nước giàu và nghèo trong khu vực.
  • D. Đảm bảo sự đồng nhất về hệ thống chính trị trong khu vực.

Câu 3: Cơ chế hợp tác kinh tế quan trọng nhất mà ASEAN đã xây dựng để thúc đẩy thương mại nội khối là:

  • A. Diễn đàn hợp tác kinh tế Đông Á (EAEF).
  • B. Cơ chế hợp tác tiểu vùng Mê Công.
  • C. Hành lang kinh tế Đông - Tây.
  • D. Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).

Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế đồng đều của ASEAN hiện nay là:

  • A. Sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Thiếu nguồn vốn đầu tư từ bên ngoài khu vực.
  • C. Cạnh tranh thương mại gay gắt với các khu vực kinh tế khác.
  • D. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và thiên tai.

Câu 5: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN hợp tác chủ yếu nhằm mục đích:

  • A. Thống nhất hệ thống giáo dục trong khu vực.
  • B. Phát triển du lịch đại trà để tăng thu nhập.
  • C. Xây dựng một cộng đồng văn hóa đa dạng, hòa nhập và phát triển.
  • D. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống, khép kín.

Câu 6: Nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN, được ghi trong Hiến chương ASEAN, là:

  • A. Ưu tiên lợi ích của các quốc gia thành viên lớn.
  • B. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Thúc đẩy sự đồng nhất về chính trị và kinh tế giữa các thành viên.
  • D. Giải quyết các vấn đề khu vực bằng biện pháp quân sự khi cần thiết.

Câu 7: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995, đánh dấu giai đoạn:

  • A. ASEAN chuyển trọng tâm sang hợp tác quân sự.
  • B. ASEAN bắt đầu giai đoạn đối đầu với các cường quốc bên ngoài.
  • C. ASEAN đạt được sự đồng đều về kinh tế giữa các thành viên.
  • D. ASEAN mở rộng thành viên, tăng cường sự thống nhất và hợp tác khu vực.

Câu 8: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của các quốc gia ASEAN năm 2022. Biểu đồ này thể hiện rõ điều gì về ASEAN?

  • A. Sự tương đồng về trình độ phát triển kinh tế.
  • B. Sự ổn định về cơ cấu kinh tế giữa các nước.
  • C. Sự phân hóa giàu nghèo và trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
  • D. Xu hướng tăng trưởng kinh tế đồng đều trong tương lai.

Câu 9: Trong các lĩnh vực hợp tác sau, lĩnh vực nào được xem là nền tảng để ASEAN thực hiện thành công các mục tiêu khác?

  • A. Hợp tác văn hóa và giáo dục.
  • B. Hợp tác chính trị và an ninh.
  • C. Hợp tác phát triển cơ sở hạ tầng.
  • D. Hợp tác về môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu.

Câu 10: Để giải quyết vấn đề chênh lệch trình độ phát triển, ASEAN đã và đang thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Áp đặt các biện pháp thương mại bảo hộ.
  • B. Thống nhất chính sách tiền tệ trong khu vực.
  • C. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào các nước kém phát triển.
  • D. Thực hiện các chương trình hợp tác phát triển, hỗ trợ các nước kém phát triển.

Câu 11: Ý tưởng về một "Cộng đồng ASEAN" dựa trên ba trụ cột chính, KHÔNG bao gồm trụ cột nào sau đây?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN.
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • C. Cộng đồng Quân sự ASEAN.
  • D. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN.

Câu 12: Trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế ngày càng gia tăng, liên kết khu vực ASEAN mang lại lợi ích gì cho các quốc gia thành viên?

  • A. Tăng cường sức mạnh tập thể, nâng cao khả năng cạnh tranh quốc tế.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường và đầu tư từ bên ngoài khu vực.
  • C. Hạn chế sự ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế khác.
  • D. Thống nhất chính sách đối ngoại của tất cả các quốc gia thành viên.

Câu 13: Đâu là quốc gia duy nhất trong ASEAN không có đường bờ biển, gây ra một số hạn chế nhất định trong phát triển kinh tế biển và giao thương?

  • A. Myanmar.
  • B. Lào.
  • C. Campuchia.
  • D. Thái Lan.

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của ASEAN đối với Việt Nam?

  • A. ASEAN là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam.
  • B. ASEAN cung cấp nguồn vốn đầu tư chủ yếu cho Việt Nam.
  • C. ASEAN là một bộ phận quan trọng trong chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa của Việt Nam.
  • D. ASEAN giúp Việt Nam giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ.

Câu 15: Xét về mặt địa lý tự nhiên, các quốc gia Đông Nam Á có điểm tương đồng nào sau đây, tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác khu vực?

  • A. Địa hình chủ yếu là núi cao và cao nguyên.
  • B. Vị trí địa lý gần nhau và có chung kiểu khí hậu nhiệt đới.
  • C. Tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng.
  • D. Hệ thống sông ngòi dày đặc và nguồn nước dồi dào.

Câu 16: Trong Tuyên bố Bangkok 1967, các quốc gia sáng lập ASEAN đã thể hiện quyết tâm chung là gì?

  • A. Thành lập một liên minh chính trị chặt chẽ.
  • B. Xây dựng một thị trường chung ASEAN.
  • C. Phát triển lực lượng quân sự chung.
  • D. Đoàn kết, hợp tác vì hòa bình, ổn định và phát triển khu vực.

Câu 17: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào ASEAN. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế hấp dẫn nhà đầu tư của khu vực này?

  • A. Chi phí lao động tương đối thấp.
  • B. Thị trường tiêu thụ tiềm năng và đang phát triển.
  • C. Sự đồng nhất về thể chế chính trị giữa các quốc gia.
  • D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên đa dạng.

Câu 18: Giả sử ASEAN phải đối mặt với một thách thức an ninh phi truyền thống như dịch bệnh quy mô lớn. Cơ chế hợp tác nào sẽ được kích hoạt đầu tiên?

  • A. Cơ chế hợp tác trong khuôn khổ Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN.
  • B. Cơ chế hợp tác kinh tế thông qua AFTA.
  • C. Cơ chế hợp tác văn hóa - xã hội thông qua các chương trình giao lưu.
  • D. Cơ chế hợp tác quân sự song phương giữa các quốc gia thành viên.

Câu 19: Trong thương mại nội khối ASEAN, quốc gia nào có lợi thế đặc biệt nhờ vị trí trung tâm và cơ sở hạ tầng phát triển, đóng vai trò trung chuyển hàng hóa?

  • A. Indonesia.
  • B. Singapore.
  • C. Malaysia.
  • D. Thái Lan.

Câu 20: Để tăng cường tính "Cộng đồng" và bản sắc ASEAN, một trong những hoạt động hợp tác văn hóa tiêu biểu là:

  • A. Thống nhất ngôn ngữ chính thức ASEAN.
  • B. Xây dựng hệ thống giáo dục chung ASEAN.
  • C. Tổ chức các lễ hội văn hóa, nghệ thuật chung.
  • D. Phát triển các ngành công nghiệp văn hóa tập trung.

Câu 21: Cho tình huống: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước ASEAN. Bước đầu tiên doanh nghiệp nên làm gì để tìm hiểu về thị trường khu vực?

  • A. Thành lập chi nhánh ngay tại một nước ASEAN.
  • B. Nghiên cứu thông tin về thị trường, luật pháp và văn hóa kinh doanh của các nước ASEAN.
  • C. Tìm kiếm đối tác phân phối độc quyền tại mỗi quốc gia.
  • D. Tham gia ngay các hội chợ triển lãm thương mại lớn trong khu vực.

Câu 22: Trong quá trình hợp tác kinh tế ASEAN, việc giảm thiểu hàng rào phi thuế quan quan trọng như thế nào?

  • A. Quan trọng, vì hàng rào phi thuế quan có thể cản trở thương mại tự do hơn cả thuế quan.
  • B. Không quan trọng, vì thuế quan mới là yếu tố chính cản trở thương mại.
  • C. Chỉ quan trọng với các nước kém phát triển trong ASEAN.
  • D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu của liên kết kinh tế.

Câu 23: Để đảm bảo tiếng nói chung và phối hợp hành động trên trường quốc tế, ASEAN thường sử dụng hình thức hợp tác nào?

  • A. Thành lập liên minh quân sự chung để đối phó với các thách thức.
  • B. Áp dụng biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia bên ngoài.
  • C. Tham gia các diễn đàn đa phương và xây dựng lập trường chung về các vấn đề quốc tế.
  • D. Ký kết các hiệp ước song phương với từng quốc gia đối tác.

Câu 24: Xét về mặt xã hội, một trong những thách thức ASEAN đang đối mặt liên quan đến sự di chuyển lao động trong khu vực là:

  • A. Sự gia tăng dân số quá nhanh ở các nước thành viên.
  • B. Sự thiếu hụt lao động trẻ có trình độ.
  • C. Sự phân biệt chủng tộc và tôn giáo.
  • D. Vấn đề chảy máu chất xám và quản lý lao động di cư.

Câu 25: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hợp tác ASEAN trong lĩnh vực môi trường tập trung vào các vấn đề nào?

  • A. Phát triển năng lượng hạt nhân.
  • B. Ứng phó với biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường và quản lý tài nguyên bền vững.
  • C. Khai thác tối đa nguồn tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
  • D. Xây dựng các nhà máy điện than quy mô lớn.

Câu 26: So sánh với các tổ chức khu vực khác trên thế giới (ví dụ EU, NAFTA), mức độ liên kết kinh tế của ASEAN được đánh giá là:

  • A. Cao hơn và toàn diện hơn.
  • B. Tương đương.
  • C. Thấp hơn và còn nhiều tiềm năng phát triển.
  • D. Không thể so sánh do khác biệt về mục tiêu.

Câu 27: Cho rằng ASEAN đang nỗ lực xây dựng "Cộng đồng Kinh tế ASEAN". Mục tiêu cuối cùng của cộng đồng này hướng tới điều gì?

  • A. Thống nhất tiền tệ trong khu vực.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn biên giới quốc gia về kinh tế.
  • C. Thành lập một liên minh thuế quan chung.
  • D. Tạo ra một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất, tăng cường sức cạnh tranh.

Câu 28: Trong lĩnh vực giáo dục, hợp tác ASEAN thể hiện qua việc:

  • A. Thống nhất chương trình giáo dục phổ thông.
  • B. Tăng cường trao đổi sinh viên, học bổng và công nhận văn bằng giữa các nước.
  • C. Xây dựng các trường đại học chung của ASEAN.
  • D. Phát triển hệ thống giáo dục trực tuyến chung cho toàn khu vực.

Câu 29: Nếu một quốc gia thành viên ASEAN vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc cơ bản của ASEAN, biện pháp chế tài cao nhất mà ASEAN có thể áp dụng là gì?

  • A. Áp đặt trừng phạt kinh tế lên quốc gia đó.
  • B. Cảnh cáo và yêu cầu quốc gia đó sửa chữa sai phạm.
  • C. Đình chỉ tư cách thành viên của quốc gia đó.
  • D. Can thiệp quân sự để khôi phục trật tự.

Câu 30: Trong tương lai, vai trò của ASEAN được dự đoán sẽ ngày càng quan trọng hơn trong việc:

  • A. Duy trì hòa bình, ổn định và thúc đẩy hợp tác trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
  • B. Cạnh tranh trực tiếp với các cường quốc kinh tế lớn trên thế giới.
  • C. Thay thế vai trò của Liên Hợp Quốc trong giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Trở thành một liên minh quân sự mạnh mẽ để đối trọng với các khối quân sự khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của việc thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1967 KHÔNG bao gồm:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa, ASEAN thể hiện vai trò quan trọng nhất trong việc:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Cơ chế hợp tác kinh tế quan trọng nhất mà ASEAN đã xây dựng để thúc đẩy thương mại nội khối là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế đồng đều của ASEAN hiện nay là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN hợp tác chủ yếu nhằm mục đích:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN, được ghi trong Hiến chương ASEAN, là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995, đánh dấu giai đoạn:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của các quốc gia ASEAN năm 2022. Biểu đồ này thể hiện rõ điều gì về ASEAN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong các lĩnh vực hợp tác sau, lĩnh vực nào được xem là nền tảng để ASEAN thực hiện thành công các mục tiêu khác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Để giải quyết vấn đề chênh lệch trình độ phát triển, ASEAN đã và đang thực hiện biện pháp nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Ý tưởng về một 'Cộng đồng ASEAN' dựa trên ba trụ cột chính, KHÔNG bao gồm trụ cột nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế ngày càng gia tăng, liên kết khu vực ASEAN mang lại lợi ích gì cho các quốc gia thành viên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đâu là quốc gia duy nhất trong ASEAN không có đường bờ biển, gây ra một số hạn chế nhất định trong phát triển kinh tế biển và giao thương?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của ASEAN đối với Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Xét về mặt địa lý tự nhiên, các quốc gia Đông Nam Á có điểm tương đồng nào sau đây, tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác khu vực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong Tuyên bố Bangkok 1967, các quốc gia sáng lập ASEAN đã thể hiện quyết tâm chung là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào ASEAN. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế hấp dẫn nhà đầu tư của khu vực này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Giả sử ASEAN phải đối mặt với một thách thức an ninh phi truyền thống như dịch bệnh quy mô lớn. Cơ chế hợp tác nào sẽ được kích hoạt đầu tiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong thương mại nội khối ASEAN, quốc gia nào có lợi thế đặc biệt nhờ vị trí trung tâm và cơ sở hạ tầng phát triển, đóng vai trò trung chuyển hàng hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Để tăng cường tính 'Cộng đồng' và bản sắc ASEAN, một trong những hoạt động hợp tác văn hóa tiêu biểu là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Cho tình huống: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước ASEAN. Bước đầu tiên doanh nghiệp nên làm gì để tìm hiểu về thị trường khu vực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong quá trình hợp tác kinh tế ASEAN, việc giảm thiểu hàng rào phi thuế quan quan trọng như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Để đảm bảo tiếng nói chung và phối hợp hành động trên trường quốc tế, ASEAN thường sử dụng hình thức hợp tác nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Xét về mặt xã hội, một trong những thách thức ASEAN đang đối mặt liên quan đến sự di chuyển lao động trong khu vực là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hợp tác ASEAN trong lĩnh vực môi trường tập trung vào các vấn đề nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: So sánh với các tổ chức khu vực khác trên thế giới (ví dụ EU, NAFTA), mức độ liên kết kinh tế của ASEAN được đánh giá là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Cho rằng ASEAN đang nỗ lực xây dựng 'Cộng đồng Kinh tế ASEAN'. Mục tiêu cuối cùng của cộng đồng này hướng tới điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong lĩnh vực giáo dục, hợp tác ASEAN thể hiện qua việc:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nếu một quốc gia thành viên ASEAN vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc cơ bản của ASEAN, biện pháp chế tài cao nhất mà ASEAN có thể áp dụng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong tương lai, vai trò của ASEAN được dự đoán sẽ ngày càng quan trọng hơn trong việc:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh khu vực và thế giới có những chuyển biến sâu sắc. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy các quốc gia ban đầu tiến tới thành lập ASEAN?

  • A. Nhu cầu tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội và giữ vững hòa bình, ổn định khu vực trước những biến động toàn cầu.
  • B. Áp lực từ các cường quốc bên ngoài buộc các quốc gia phải liên kết lại thành một khối quân sự.
  • C. Mong muốn thống nhất hệ thống chính trị và tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Phản ứng trước sự bành trướng của chủ nghĩa thực dân cũ tại Đông Nam Á.

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (1967) đặt ra các mục tiêu ban đầu cho ASEAN. Mục tiêu nào sau đây thể hiện rõ nhất định hướng hợp tác về mặt kinh tế giữa các quốc gia thành viên trong giai đoạn đầu?

  • A. Thiết lập một khu vực mậu dịch tự do hoàn toàn trong vòng 5 năm.
  • B. Sử dụng chung một đồng tiền duy nhất cho các giao dịch thương mại.
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa thông qua nỗ lực chung.

Câu 3: Quan sát bảng số liệu giả định về GDP bình quân đầu người (USD) của một số quốc gia ASEAN năm 2022: Singapore (65.233), Brunei (31.086), Malaysia (11.237), Thái Lan (7.295), Việt Nam (4.163), Campuchia (1.590). Bảng số liệu này minh họa rõ nét thách thức nào của ASEAN hiện nay?

  • A. Sự chênh lệch đáng kể về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên.
  • B. Tình trạng ô nhiễm môi trường xuyên biên giới gia tăng.
  • C. Vấn đề an ninh hàng hải và tranh chấp lãnh thổ.
  • D. Sự phụ thuộc quá mức vào thị trường xuất khẩu truyền thống.

Câu 4: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào năm 1995. Việc gia nhập này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Việt Nam trở thành quốc gia có tiếng nói quyết định trong mọi vấn đề của ASEAN.
  • B. ASEAN chuyển trọng tâm hợp tác chủ yếu sang lĩnh vực quân sự.
  • C. Đánh dấu bước tiến quan trọng trong quá trình mở rộng của ASEAN, tăng cường sức mạnh và vị thế của khối; mở ra cơ hội hội nhập quốc tế cho Việt Nam.
  • D. Việt Nam bắt buộc phải sử dụng đồng tiền chung của ASEAN trong mọi giao dịch.

Câu 5: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), được thành lập năm 2015, hướng tới mục tiêu xây dựng một khu vực kinh tế thống nhất. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một trong những trụ cột chính của AEC?

  • A. Một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất.
  • B. Một khu vực kinh tế cạnh tranh cao.
  • C. Phát triển kinh tế đồng đều.
  • D. Sử dụng chung một hệ thống pháp luật và tòa án tối cao cho toàn khối.

Câu 6: Một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN là việc duy trì được môi trường hòa bình, ổn định trong khu vực trong nhiều thập kỷ. Thành tựu này có tác động tích cực như thế nào đến sự phát triển kinh tế của các quốc gia thành viên?

  • A. Giúp các quốc gia thành viên giảm chi tiêu quốc phòng và tập trung vào xuất khẩu vũ khí.
  • B. Tạo nền tảng vững chắc để thu hút đầu tư nước ngoài, phát triển thương mại và du lịch.
  • C. Dẫn đến việc hình thành một liên minh quân sự mạnh mẽ, chi phối kinh tế thế giới.
  • D. Buộc các quốc gia phải đóng cửa biên giới, hạn chế giao thương để đảm bảo an ninh.

Câu 7: Bên cạnh những thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên chung trong khu vực?

  • A. Sự khác biệt về hệ thống chính trị giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Khó khăn trong việc thống nhất ngôn ngữ chính thức chung cho toàn khối.
  • C. Quản lý và sử dụng hiệu quả, bền vững các nguồn tài nguyên thiên nhiên chung, xử lý ô nhiễm môi trường xuyên biên giới.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt trong lĩnh vực sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ.

Câu 8: Một trong những cơ chế hợp tác quan trọng của ASEAN là thông qua các diễn đàn và hội nghị cấp cao. Mục đích chính của các cơ chế này là gì?

  • A. Chỉ để giới thiệu các sản phẩm du lịch đặc trưng của từng quốc gia.
  • B. Tổ chức các cuộc thi thể thao và văn hóa mang tính biểu diễn.
  • C. Buộc các quốc gia phải tuân thủ mệnh lệnh từ Ban Thư ký ASEAN.
  • D. Thảo luận, tham vấn, phối hợp lập trường và ra quyết định về các vấn đề chung của khu vực.

Câu 9: Việt Nam tích cực tham gia vào các hoạt động hợp tác kinh tế trong khuôn khổ ASEAN, bao gồm việc tham gia xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC). Sự tham gia này mang lại lợi ích cụ thể nào cho nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư từ các nước thành viên khác, tăng cường năng lực cạnh tranh.
  • B. Chỉ tập trung vào nhập khẩu hàng hóa giá rẻ từ các nước ASEAN.
  • C. Buộc Việt Nam phải giảm sản xuất trong nước để ưu tiên hàng nhập khẩu.
  • D. Hạn chế giao thương với các đối tác ngoài khu vực ASEAN.

Câu 10: Tình trạng đói nghèo và thiếu việc làm ở khu vực đô thị vẫn là một thách thức xã hội đáng kể ở một số quốc gia ASEAN. Để giải quyết thách thức này, các quốc gia thành viên có thể tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Hợp tác chặt chẽ hơn về quốc phòng và an ninh biên giới.
  • B. Hợp tác chia sẻ kinh nghiệm phát triển kinh tế, đào tạo nguồn nhân lực và xây dựng các chương trình an sinh xã hội.
  • C. Đẩy mạnh các hoạt động du lịch văn hóa mang tính biểu diễn.
  • D. Chỉ tập trung vào việc xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật quy mô lớn.

Câu 11: Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA) là một công cụ quan trọng trong việc thực hiện mục tiêu của AEC. Mục tiêu chính của ATIGA là gì?

  • A. Thiết lập một loại tiền tệ chung cho các giao dịch thương mại.
  • B. Tạo ra một thị trường lao động chung, tự do di chuyển cho mọi công dân ASEAN.
  • C. Loại bỏ hoặc giảm thiểu thuế quan và rào cản phi thuế quan đối với thương mại hàng hóa nội khối.
  • D. Thành lập một liên minh thuế quan với biểu thuế nhập khẩu chung đối với hàng hóa từ bên ngoài.

Câu 12: Năm 2017, ASEAN kỷ niệm 50 năm thành lập. Nhìn lại chặng đường nửa thế kỷ, thành tựu nổi bật nhất, mang tính nền tảng cho mọi sự phát triển khác của ASEAN là gì?

  • A. Trở thành nền kinh tế lớn nhất thế giới, vượt qua cả Hoa Kỳ và Trung Quốc.
  • B. Duy trì được môi trường hòa bình, an ninh và ổn định trong khu vực, tăng cường sự hiểu biết và tin cậy lẫn nhau.
  • C. Thống nhất hoàn toàn hệ thống chính trị và luật pháp của tất cả các nước thành viên.
  • D. Giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp lãnh thổ và hàng hải giữa các quốc gia thành viên.

Câu 13: Sự đa dạng về văn hóa, ngôn ngữ và tôn giáo giữa các quốc gia thành viên vừa là nét đặc trưng, vừa là một thách thức đối với ASEAN. Thách thức này đòi hỏi ASEAN phải làm gì để tăng cường gắn kết cộng đồng?

  • A. Buộc các quốc gia phải từ bỏ bản sắc văn hóa riêng để theo một chuẩn mực chung.
  • B. Hạn chế giao lưu văn hóa giữa các quốc gia để tránh xung đột.
  • C. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế và bỏ qua các vấn đề văn hóa, xã hội.
  • D. Tăng cường giao lưu văn hóa, giáo dục, du lịch, thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng sự khác biệt giữa các dân tộc.

Câu 14: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 nước sáng lập lên 10 nước như hiện nay thể hiện điều gì về sức hấp dẫn và vai trò của tổ chức này?

  • A. Khẳng định sức hấp dẫn và vai trò ngày càng tăng của ASEAN trong việc liên kết và phát triển khu vực.
  • B. Cho thấy ASEAN đang gặp khó khăn trong việc duy trì sự thống nhất và cần thêm thành viên để tồn tại.
  • C. Chứng tỏ các quốc gia gia nhập sau có nền kinh tế vượt trội hơn các nước sáng lập.
  • D. Thể hiện sự can thiệp ngày càng sâu của các cường quốc bên ngoài vào công việc nội bộ của ASEAN.

Câu 15: Việt Nam là một trong những quốc gia có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao trong ASEAN. Sự tăng trưởng này đóng góp như thế nào vào sự phát triển chung của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

  • A. Làm gia tăng sự chênh lệch giàu nghèo trong khối ASEAN.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích cho riêng Việt Nam mà không ảnh hưởng đến các nước khác.
  • C. Góp phần tạo ra một thị trường nội khối năng động hơn, tăng cường thương mại và đầu tư nội khối.
  • D. Buộc các quốc gia khác phải điều chỉnh chính sách kinh tế theo hướng của Việt Nam.

Câu 16: Khi phân tích cơ cấu kinh tế của các nước ASEAN, ta thấy sự khác biệt lớn giữa các nhóm nước. Nhóm các nước CLMV (Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam) thường đối mặt với thách thức gì trong quá trình hội nhập AEC so với các nước ASEAN-6 (Singapore, Malaysia, Thái Lan, Indonesia, Philippines, Brunei)?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường xuất khẩu cho các sản phẩm công nghệ cao.
  • B. Thách thức về năng lực cạnh tranh, cơ sở hạ tầng, chất lượng nguồn nhân lực và khả năng tiếp cận vốn, công nghệ.
  • C. Vấn đề an ninh lương thực do sản xuất nông nghiệp không đủ đáp ứng nhu cầu.
  • D. Sự dư thừa lao động có kỹ năng cao gây áp lực lên thị trường việc làm.

Câu 17: Tình huống: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước ASEAN. Nhờ có Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), doanh nghiệp này có thể kỳ vọng những thuận lợi nào so với việc mở rộng sang các thị trường ngoài khối?

  • A. Được miễn hoàn toàn mọi loại thuế và không cần tuân thủ quy định nào của nước sở tại.
  • B. Chỉ được phép xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp thô.
  • C. Giảm thiểu thuế quan và rào cản phi thuế quan, đơn giản hóa thủ tục hải quan, tiếp cận thị trường lớn hơn.
  • D. Chỉ được phép thành lập chi nhánh tại các nước có cùng ngôn ngữ chính thức.

Câu 18: Bên cạnh hợp tác kinh tế, ASEAN còn đẩy mạnh hợp tác trên nhiều lĩnh vực khác. Hoạt động nào sau đây minh chứng cho sự hợp tác của ASEAN trong lĩnh vực văn hóa - xã hội?

  • A. Ký kết Hiệp định Tự do Thương mại Hàng hóa (ATIGA).
  • B. Thành lập Hội đồng An ninh Chính trị ASEAN.
  • C. Thống nhất chính sách tiền tệ giữa các ngân hàng trung ương.
  • D. Tổ chức các lễ hội văn hóa khu vực, chương trình trao đổi sinh viên và hợp tác phòng chống dịch bệnh.

Câu 19: Biểu đồ giả định sau đây thể hiện kim ngạch xuất khẩu nội khối của ASEAN qua các năm. Nhận xét nào sau đây có thể rút ra từ biểu đồ này (giả sử biểu đồ cho thấy kim ngạch tăng trưởng đều qua các năm)?

  • A. Hợp tác kinh tế và thương mại nội khối ASEAN ngày càng được tăng cường.
  • B. Các nước ASEAN đang giảm dần hoạt động xuất khẩu ra thị trường thế giới.
  • C. Kim ngạch nhập khẩu nội khối ASEAN đang có xu hướng giảm mạnh.
  • D. Biểu đồ không cung cấp thông tin về xu hướng hợp tác kinh tế.

Câu 20: Một trong những nguyên tắc hoạt động của ASEAN là "đồng thuận". Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào trong quá trình ra quyết định của khối?

  • A. Các quyết định chỉ cần sự ủng hộ của đa số thành viên.
  • B. Các quyết định quan trọng chỉ được thông qua khi có sự nhất trí của tất cả các quốc gia thành viên.
  • C. Quốc gia có nền kinh tế mạnh nhất sẽ đưa ra quyết định cuối cùng.
  • D. Ban Thư ký ASEAN có quyền phủ quyết mọi quyết định của các nước thành viên.

Câu 21: Việt Nam đã và đang đóng góp tích cực vào việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC). Đóng góp nào sau đây của Việt Nam thể hiện rõ nhất nỗ lực xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ?

  • A. Đăng cai tổ chức các cuộc thi sắc đẹp mang tầm khu vực.
  • B. Chỉ tập trung phát triển văn hóa truyền thống của riêng Việt Nam.
  • C. Xây dựng các rào cản văn hóa để bảo vệ bản sắc dân tộc.
  • D. Chủ động tham gia hợp tác phòng chống dịch bệnh, giảm nhẹ thiên tai và cứu trợ khẩn cấp trong khu vực.

Câu 22: Thách thức về tình trạng già hóa dân số đang dần xuất hiện ở một số quốc gia ASEAN có trình độ phát triển cao hơn. Thách thức này có thể tác động tiêu cực đến nền kinh tế của các quốc gia đó như thế nào?

  • A. Thiếu hụt lực lượng lao động trẻ, tăng gánh nặng an sinh xã hội và có thể làm giảm năng suất lao động.
  • B. Gia tăng tỷ lệ sinh và bùng nổ dân số, gây áp lực lên tài nguyên.
  • C. Tăng cường sức mua và tiêu dùng của toàn xã hội.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 23: Khu vực Đông Nam Á có vị trí địa lý chiến lược quan trọng, nằm trên các tuyến đường biển quốc tế huyết mạch. Vị trí này vừa là lợi thế vừa là thách thức đối với ASEAN trong việc duy trì hòa bình và an ninh. Thách thức chủ yếu liên quan đến vị trí này là gì?

  • A. Khó khăn trong việc phát triển ngành du lịch biển.
  • B. Tiềm ẩn các vấn đề an ninh hàng hải, tranh chấp lãnh thổ/chủ quyền và sự cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc.
  • C. Thiếu nguồn nước ngọt cho sản xuất nông nghiệp.
  • D. Dễ bị cô lập và khó khăn trong việc giao thương với thế giới bên ngoài.

Câu 24: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế ASEAN trong bối cảnh toàn cầu hóa, AEC đã đặt ra mục tiêu xây dựng một khu vực kinh tế cạnh tranh cao. Biện pháp nào sau đây đóng góp trực tiếp vào việc đạt được mục tiêu này?

  • A. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước bằng cách áp dụng thuế nhập khẩu cao.
  • B. Hạn chế sự di chuyển của lao động có kỹ năng giữa các quốc gia.
  • C. Tăng cường bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và bảo vệ người tiêu dùng.
  • D. Chỉ cho phép các doanh nghiệp nhà nước hoạt động trong các ngành kinh tế mũi nhọn.

Câu 25: Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và thu hẹp khoảng cách phát triển giữa nhóm các nước ASEAN-6 và CLMV. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Tích cực tham gia các chương trình hợp tác phát triển tiểu vùng (như Tiểu vùng sông Mê Kông mở rộng) và chia sẻ kinh nghiệm hội nhập.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế riêng của mình mà không quan tâm đến các nước khác.
  • C. Từ chối các chương trình hợp tác với các nước kém phát triển hơn.
  • D. Đề xuất giải thể nhóm CLMV để sáp nhập vào ASEAN-6.

Câu 26: Để xây dựng một Cộng đồng ASEAN hướng tới người dân và lấy người dân làm trung tâm, một trong những ưu tiên là tăng cường kết nối giữa các quốc gia thành viên. "Kết nối ASEAN" (ASEAN Connectivity) bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào kết nối mạng internet tốc độ cao giữa các thủ đô.
  • B. Bao gồm kết nối hạ tầng vật chất, kết nối thể chế và kết nối con người.
  • C. Chỉ đơn thuần là việc xây dựng các tuyến đường sắt cao tốc xuyên quốc gia.
  • D. Chỉ nhằm mục đích tạo điều kiện cho việc di chuyển tự do của hàng hóa.

Câu 27: Thách thức về vấn đề quản lý tài nguyên thiên nhiên và môi trường xuyên biên giới đòi hỏi sự phối hợp hành động của toàn khối ASEAN. Ví dụ điển hình về vấn đề này là gì?

  • A. Sự khác biệt về chính sách phát triển năng lượng tái tạo.
  • B. Vấn đề thiếu hụt lao động trong ngành nông nghiệp.
  • C. Ô nhiễm không khí do cháy rừng hoặc quản lý nguồn nước của các dòng sông chung (như sông Mê Kông).
  • D. Sự cạnh tranh trong khai thác tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển.

Câu 28: Một trong những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN là "Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau". Nguyên tắc này có vai trò như thế nào trong việc duy trì sự thống nhất và hợp tác của khối?

  • A. Giúp duy trì sự tôn trọng chủ quyền quốc gia, tránh xung đột và tạo dựng lòng tin giữa các thành viên, mặc dù đôi khi hạn chế khả năng can thiệp vào các vấn đề nhạy cảm.
  • B. Cho phép bất kỳ quốc gia thành viên nào can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác nếu thấy cần thiết.
  • C. Buộc các quốc gia phải tuân theo mọi chỉ thị từ Ban Thư ký ASEAN.
  • D. Dẫn đến việc giải thể tổ chức khi có bất đồng xảy ra.

Câu 29: Việt Nam, với vai trò là thành viên tích cực, đã đóng góp vào việc nâng cao vị thế của ASEAN trên trường quốc tế. Đóng góp nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Chỉ tập trung vào việc củng cố sức mạnh quân sự của riêng mình.
  • B. Từ chối tham gia các cuộc đàm phán với các đối tác bên ngoài khối.
  • C. Chỉ đóng góp tài chính mà không tham gia vào các hoạt động hoạch định chính sách.
  • D. Chủ động tham gia và đóng góp vào các cơ chế hợp tác giữa ASEAN với các đối tác bên ngoài (ASEAN+), đảm nhiệm vai trò Chủ tịch ASEAN.

Câu 30: Phân tích sự phát triển của ASEAN qua các giai đoạn, ta thấy có sự chuyển đổi trọng tâm hợp tác. Giai đoạn đầu (sau 1967) chủ yếu tập trung vào kinh tế, văn hóa-xã hội. Từ những năm 1970-1980, ASEAN bắt đầu tăng cường hợp tác trên lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị và An ninh.
  • B. Khoa học và Công nghệ.
  • C. Giáo dục và Đào tạo.
  • D. Y tế và Chăm sóc sức khỏe.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh khu vực và thế giới có những chuyển biến sâu sắc. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy các quốc gia ban đầu tiến tới thành lập ASEAN?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (1967) đặt ra các mục tiêu ban đầu cho ASEAN. Mục tiêu nào sau đây thể hiện rõ nhất định hướng hợp tác về mặt kinh tế giữa các quốc gia thành viên trong giai đoạn đầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Quan sát bảng số liệu giả định về GDP bình quân đầu người (USD) của một số quốc gia ASEAN năm 2022: Singapore (65.233), Brunei (31.086), Malaysia (11.237), Thái Lan (7.295), Việt Nam (4.163), Campuchia (1.590). Bảng số liệu này minh họa rõ nét thách thức nào của ASEAN hiện nay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào năm 1995. Việc gia nhập này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), được thành lập năm 2015, hướng tới mục tiêu xây dựng một khu vực kinh tế thống nhất. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một trong những trụ cột chính của AEC?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN là việc duy trì được môi trường hòa bình, ổn định trong khu vực trong nhiều thập kỷ. Thành tựu này có tác động tích cực như thế nào đến sự phát triển kinh tế của các quốc gia thành viên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Bên cạnh những thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên chung trong khu vực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một trong những cơ chế hợp tác quan trọng của ASEAN là thông qua các diễn đàn và hội nghị cấp cao. Mục đích chính của các cơ chế này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Việt Nam tích cực tham gia vào các hoạt động hợp tác kinh tế trong khuôn khổ ASEAN, bao gồm việc tham gia xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC). Sự tham gia này mang lại lợi ích cụ thể nào cho nền kinh tế Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tình trạng đói nghèo và thiếu việc làm ở khu vực đô thị vẫn là một thách thức xã hội đáng kể ở một số quốc gia ASEAN. Để giải quyết thách thức này, các quốc gia thành viên có thể tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA) là một công cụ quan trọng trong việc thực hiện mục tiêu của AEC. Mục tiêu chính của ATIGA là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Năm 2017, ASEAN kỷ niệm 50 năm thành lập. Nhìn lại chặng đường nửa thế kỷ, thành tựu nổi bật nhất, mang tính nền tảng cho mọi sự phát triển khác của ASEAN là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Sự đa dạng về văn hóa, ngôn ngữ và tôn giáo giữa các quốc gia thành viên vừa là nét đặc trưng, vừa là một thách thức đối với ASEAN. Thách thức này đòi hỏi ASEAN phải làm gì để tăng cường gắn kết cộng đồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 nước sáng lập lên 10 nước như hiện nay thể hiện điều gì về sức hấp dẫn và vai trò của tổ chức này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Việt Nam là một trong những quốc gia có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao trong ASEAN. Sự tăng trưởng này đóng góp như thế nào vào sự phát triển chung của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi phân tích cơ cấu kinh tế của các nước ASEAN, ta thấy sự khác biệt lớn giữa các nhóm nước. Nhóm các nước CLMV (Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam) thường đối mặt với thách thức gì trong quá trình hội nhập AEC so với các nước ASEAN-6 (Singapore, Malaysia, Thái Lan, Indonesia, Philippines, Brunei)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tình huống: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước ASEAN. Nhờ có Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), doanh nghiệp này có thể kỳ vọng những thuận lợi nào so với việc mở rộng sang các thị trường ngoài khối?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Bên cạnh hợp tác kinh tế, ASEAN còn đẩy mạnh hợp tác trên nhiều lĩnh vực khác. Hoạt động nào sau đây minh chứng cho sự hợp tác của ASEAN trong lĩnh vực văn hóa - xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Biểu đồ giả định sau đây thể hiện kim ngạch xuất khẩu nội khối của ASEAN qua các năm. Nhận xét nào sau đây có thể rút ra từ biểu đồ này (giả sử biểu đồ cho thấy kim ngạch tăng trưởng đều qua các năm)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một trong những nguyên tắc hoạt động của ASEAN là 'đồng thuận'. Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào trong quá trình ra quyết định của khối?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Việt Nam đã và đang đóng góp tích cực vào việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC). Đóng góp nào sau đây của Việt Nam thể hiện rõ nhất nỗ lực xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Thách thức về tình trạng già hóa dân số đang dần xuất hiện ở một số quốc gia ASEAN có trình độ phát triển cao hơn. Thách thức này có thể tác động tiêu cực đến nền kinh tế của các quốc gia đó như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khu vực Đông Nam Á có vị trí địa lý chiến lược quan trọng, nằm trên các tuyến đường biển quốc tế huyết mạch. Vị trí này vừa là lợi thế vừa là thách thức đối với ASEAN trong việc duy trì hòa bình và an ninh. Thách thức chủ yếu liên quan đến vị trí này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế ASEAN trong bối cảnh toàn cầu hóa, AEC đã đặt ra mục tiêu xây dựng một khu vực kinh tế cạnh tranh cao. Biện pháp nào sau đây đóng góp trực tiếp vào việc đạt được mục tiêu này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và thu hẹp khoảng cách phát triển giữa nhóm các nước ASEAN-6 và CLMV. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Để xây dựng một Cộng đồng ASEAN hướng tới người dân và lấy người dân làm trung tâm, một trong những ưu tiên là tăng cường kết nối giữa các quốc gia thành viên. 'Kết nối ASEAN' (ASEAN Connectivity) bao gồm những khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Thách thức về vấn đề quản lý tài nguyên thiên nhiên và môi trường xuyên biên giới đòi hỏi sự phối hợp hành động của toàn khối ASEAN. Ví dụ điển hình về vấn đề này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một trong những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN là 'Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau'. Nguyên tắc này có vai trò như thế nào trong việc duy trì sự thống nhất và hợp tác của khối?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Việt Nam, với vai trò là thành viên tích cực, đã đóng góp vào việc nâng cao vị thế của ASEAN trên trường quốc tế. Đóng góp nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích sự phát triển của ASEAN qua các giai đoạn, ta thấy có sự chuyển đổi trọng tâm hợp tác. Giai đoạn đầu (sau 1967) chủ yếu tập trung vào kinh tế, văn hóa-xã hội. Từ những năm 1970-1980, ASEAN bắt đầu tăng cường hợp tác trên lĩnh vực nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tuyên bố Băng Cốc (năm 1967) đặt nền móng cho sự ra đời của ASEAN chủ yếu nhấn mạnh mục tiêu hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị và an ninh
  • B. Văn hóa và xã hội
  • C. Kinh tế, văn hóa và xã hội
  • D. Quân sự và quốc phòng

Câu 2: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa quan trọng nhất đối với khu vực Đông Nam Á là gì?

  • A. Đẩy mạnh hợp tác quân sự chống khủng bố.
  • B. Thúc đẩy việc sử dụng chung một loại tiền tệ.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn xung đột biên giới trong khu vực.
  • D. Mở rộng quy mô ASEAN, hướng tới mục tiêu chung của cả khu vực.

Câu 3: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN đôi khi được xem là thách thức trong việc giải quyết nhanh chóng các vấn đề nội bộ phức tạp hoặc các tranh chấp song phương giữa các thành viên?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Tôn trọng độc lập, chủ quyền.
  • D. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 4: Giả sử một quốc gia thành viên ASEAN đang gặp khó khăn nghiêm trọng về kinh tế do thiên tai. Theo tinh thần hợp tác của ASEAN, các quốc gia thành viên khác có thể hỗ trợ quốc gia này thông qua cơ chế nào sau đây?

  • A. Các dự án, chương trình hợp tác phát triển.
  • B. Thành lập liên minh quân sự chung.
  • C. Buộc quốc gia đó phải vay vốn từ các tổ chức quốc tế.
  • D. Áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế.

Câu 5: Việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 hướng tới mục tiêu chính là gì?

  • A. Thành lập một quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á.
  • B. Thiết lập một lực lượng quân sự chung.
  • C. Xây dựng một khối văn hóa duy nhất, đồng nhất.
  • D. Tạo ra một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất.

Câu 6: Phân tích vai trò của vị trí địa lí các quốc gia Đông Nam Á (nằm trên đường hàng hải quốc tế quan trọng) đối với sự phát triển kinh tế và hợp tác trong ASEAN.

  • A. Gây khó khăn cho giao thương đường biển.
  • B. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại, đầu tư và giao lưu văn hóa.
  • D. Chỉ có lợi cho các quốc gia không giáp biển.

Câu 7: Thách thức nào sau đây mang tính xã hội mà ASEAN đang phải đối mặt do sự chênh lệch về trình độ phát triển và thu nhập giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Chênh lệch về thu nhập, tình trạng thất nghiệp và thiếu việc làm ở đô thị.
  • B. Thiếu cơ chế hợp tác chính trị chung.
  • C. Mất an ninh hàng hải trong khu vực.
  • D. Sự tương đồng quá lớn về văn hóa làm giảm tính đa dạng.

Câu 8: Việt Nam đã tích cực tham gia vào cơ chế hợp tác nào của ASEAN nhằm thúc đẩy tự do hóa thương mại, giảm hàng rào thuế quan và phi thuế quan trong nội khối?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).

Câu 9: Thành tựu nào của ASEAN tạo ra môi trường thuận lợi, thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cho các nước thành viên?

  • A. Đồng nhất về hệ thống pháp luật.
  • B. Sử dụng chung một ngôn ngữ chính thức.
  • C. Duy trì môi trường hòa bình và ổn định trong khu vực.
  • D. Phát triển ngành du lịch biển đồng đều ở tất cả các nước.

Câu 10: Phân tích mối liên hệ giữa việc duy trì hòa bình, an ninh trong khu vực và sự phát triển bền vững của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).

  • A. Không có mối liên hệ nào, hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.
  • B. An ninh chỉ quan trọng đối với hợp tác quân sự, không ảnh hưởng kinh tế.
  • C. Phát triển kinh tế sẽ tự động giải quyết mọi vấn đề an ninh.
  • D. Hòa bình và an ninh là nền tảng vững chắc để phát triển kinh tế, thu hút đầu tư và thúc đẩy thương mại.

Câu 11: Cơ chế hợp tác nào của ASEAN được thiết lập nhằm tăng cường đối thoại và xây dựng lòng tin về các vấn đề chính trị và an ninh khu vực?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của ASEAN là sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hội nhập khu vực?

  • A. Làm cho tất cả các nước cùng phát triển nhanh hơn.
  • B. Khuyến khích các nước phát triển hơn giảm hợp tác.
  • C. Gây khó khăn trong việc thực hiện các cam kết chung và tạo ra khoảng cách trong quá trình hội nhập.
  • D. Thúc đẩy việc sử dụng chung một loại tiền tệ để giảm chênh lệch.

Câu 13: Quan sát bảng số liệu (giả định) về GDP bình quân đầu người của một số nước ASEAN năm 2022 (USD): Singapore: 79.500; Brunei: 31.000; Malaysia: 11.200; Việt Nam: 4.100; Lào: 2.600. Bảng số liệu này minh họa rõ nhất cho thách thức nào của ASEAN?

  • A. Vấn đề an ninh hàng hải.
  • B. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các thành viên.
  • C. Tình trạng ô nhiễm môi trường xuyên biên giới.
  • D. Khó khăn trong việc bảo tồn di sản văn hóa.

Câu 14: Việt Nam, với tư cách là thành viên tích cực, đã có những đóng góp quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác tiểu vùng, điển hình là hợp tác trong khuôn khổ nào sau đây?

  • A. Hợp tác Tiểu vùng sông Mê Công mở rộng (GMS).
  • B. Liên minh châu Âu (EU).
  • C. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
  • D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 15: Nguyên tắc "Đồng thuận" (Consensus) trong ra quyết định của ASEAN có ưu điểm là thúc đẩy sự đoàn kết, nhưng nhược điểm chính của nó là gì?

  • A. Giúp ra quyết định rất nhanh chóng trong mọi trường hợp.
  • B. Cho phép một số ít nước chi phối quyết định.
  • C. Bỏ qua ý kiến của các nước nhỏ.
  • D. Làm chậm quá trình ra quyết định, đặc biệt với các vấn đề phức tạp hoặc nhạy cảm.

Câu 16: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào các mục tiêu nào sau đây?

  • A. Xây dựng thị trường chung và tăng cường thương mại.
  • B. Thiết lập liên minh quân sự và đối phó với các mối đe dọa an ninh.
  • C. Nâng cao chất lượng cuộc sống, phúc lợi của người dân và giải quyết các vấn đề xã hội.
  • D. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông kết nối khu vực.

Câu 17: Thành tựu "đạt giá trị dương (xuất siêu) trong cán cân xuất - nhập khẩu" của ASEAN phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa.
  • D. An ninh.

Câu 18: Các quốc gia nào sau đây là 5 thành viên sáng lập ban đầu của ASEAN?

  • A. Việt Nam, Lào, Campuchia, Myanmar, Thái Lan.
  • B. Singapore, Brunei, Philippines, Indonesia, Malaysia.
  • C. Thái Lan, Việt Nam, Indonesia, Malaysia, Singapore.
  • D. Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan.

Câu 19: Việc ASEAN thiết lập quan hệ đối thoại với các cường quốc và tổ chức quốc tế (như Mỹ, Trung Quốc, EU, Liên Hợp Quốc) nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Nâng cao vị thế của ASEAN trên trường quốc tế và tìm kiếm sự hợp tác, hỗ trợ cho sự phát triển khu vực.
  • B. Chỉ để nhận viện trợ kinh tế từ các đối tác.
  • C. Để các đối tác can thiệp vào công việc nội bộ của ASEAN.
  • D. Buộc các đối tác phải tuân theo các nguyên tắc của ASEAN.

Câu 20: Thách thức nào về môi trường đang đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các quốc gia ASEAN, đặc biệt là các nước có chung đường biên giới hoặc chịu ảnh hưởng từ các hoạt động ở nước láng giềng?

  • A. Thiếu diện tích rừng ngập mặn.
  • B. Ô nhiễm không khí xuyên biên giới (khói mù), quản lý tài nguyên nước (sông Mê Công).
  • C. Thiếu năng lượng mặt trời và gió.
  • D. Sự gia tăng số lượng loài động vật hoang dã nguy cấp.

Câu 21: Đối với Việt Nam, tham gia vào AFTA và Cộng đồng Kinh tế ASEAN mang lại cơ hội lớn nhất nào sau đây?

  • A. Giảm bớt cạnh tranh từ hàng hóa nước ngoài.
  • B. Hạn chế xuất khẩu sang các nước trong khối.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • D. Chỉ nhập khẩu hàng hóa từ các nước ASEAN.

Câu 22: Các Hội nghị Cấp cao ASEAN (ASEAN Summits) đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ chế hợp tác của khối vì đây là dịp để:

  • A. Các nhà Lãnh đạo đưa ra các quyết định chính sách quan trọng và định hướng tương lai cho ASEAN.
  • B. Chỉ để thảo luận về các vấn đề văn hóa.
  • C. Ký kết các hiệp định quân sự chung.
  • D. Tổ chức các hoạt động thể thao.

Câu 23: Sự đa dạng về ngôn ngữ, tôn giáo và phong tục tập quán giữa các quốc gia ASEAN vừa là nét đặc trưng văn hóa, vừa là thách thức trong việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN. Để vượt qua thách thức này, ASEAN cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Buộc các nước phải sử dụng chung một ngôn ngữ.
  • B. Hạn chế giao lưu văn hóa giữa các nước.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
  • D. Thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau, tôn trọng sự khác biệt và tăng cường giao lưu văn hóa, giáo dục.

Câu 24: Mục tiêu "Duy trì và nâng cao hòa bình, an ninh và ổn định" là trụ cột chính của Cộng đồng ASEAN nào?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).

Câu 25: Việt Nam đã đảm nhận vai trò Chủ tịch luân phiên ASEAN nhiều lần. Điều này thể hiện điều gì về vị thế và đóng góp của Việt Nam trong khối?

  • A. Việt Nam là thành viên có quyền lực chi phối các nước khác.
  • B. Việt Nam là thành viên tích cực, có trách nhiệm và đóng góp vào sự phát triển chung của ASEAN.
  • C. Việt Nam chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế riêng.
  • D. Việt Nam là thành viên cuối cùng gia nhập khối.

Câu 26: So với Liên minh châu Âu (EU), ASEAN có điểm khác biệt cơ bản nào trong mức độ liên kết chính trị và thể chế?

  • A. ASEAN có một nghị viện chung mạnh mẽ hơn EU.
  • B. ASEAN có một hệ thống tiền tệ chung như EU.
  • C. ASEAN tập trung vào hợp tác liên chính phủ dựa trên nguyên tắc đồng thuận, trong khi EU có mức độ siêu quốc gia cao hơn.
  • D. ASEAN có một quân đội chung, còn EU thì không.

Câu 27: "ASEAN Way" (Con đường ASEAN) là cách tiếp cận đặc trưng trong quan hệ và hợp tác của các nước thành viên, dựa trên nguyên tắc nào là chủ yếu?

  • A. Tham vấn, đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Áp đặt ý chí của nước lớn lên nước nhỏ.
  • C. Sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
  • D. Cạnh tranh trực tiếp và loại bỏ lẫn nhau.

Câu 28: Vai trò "trung tâm" của ASEAN trong cấu trúc khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương có ý nghĩa chiến lược như thế nào?

  • A. Cho phép ASEAN chi phối tất cả các cường quốc.
  • B. Làm cho ASEAN trở thành một khối quân sự mạnh nhất thế giới.
  • C. Giảm bớt tầm quan trọng của các diễn đàn khu vực khác.
  • D. Giúp ASEAN đóng vai trò chủ đạo trong việc định hình cấu trúc an ninh, chính trị và kinh tế khu vực, là cầu nối giữa các cường quốc.

Câu 29: Một trong những hoạt động hợp tác văn hóa tiêu biểu của ASEAN nhằm tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc là gì?

  • A. Thành lập liên minh thuế quan chung.
  • B. Tổ chức các lễ hội văn hóa, thể thao, du lịch chung của khu vực.
  • C. Xây dựng một hệ thống giáo dục đại học duy nhất cho toàn khối.
  • D. Thống nhất một loại hình âm nhạc truyền thống duy nhất.

Câu 30: Mặc dù đã có nhiều tiến bộ, sự khác biệt về trình độ phát triển công nghệ và hạ tầng số giữa các nước thành viên là một thách thức đối với mục tiêu xây dựng Cộng đồng Kỹ thuật số ASEAN. Điều này gây khó khăn chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Thúc đẩy du lịch truyền thống.
  • B. Giảm nhu cầu sử dụng internet.
  • C. Thu hẹp khoảng cách số, tạo ra một thị trường kỹ thuật số thống nhất và thúc đẩy thương mại điện tử xuyên biên giới.
  • D. Tăng cường sự phụ thuộc vào công nghệ lạc hậu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Tuyên bố Băng Cốc (năm 1967) đặt nền móng cho sự ra đời của ASEAN chủ yếu nhấn mạnh mục tiêu hợp tác trong lĩnh vực nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa quan trọng nhất đối với khu vực Đông Nam Á là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN đôi khi được xem là thách thức trong việc giải quyết nhanh chóng các vấn đề nội bộ phức tạp hoặc các tranh chấp song phương giữa các thành viên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Giả sử một quốc gia thành viên ASEAN đang gặp khó khăn nghiêm trọng về kinh tế do thiên tai. Theo tinh thần hợp tác của ASEAN, các quốc gia thành viên khác có thể hỗ trợ quốc gia này thông qua cơ chế nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 hướng tới mục tiêu chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân tích vai trò của vị trí địa lí các quốc gia Đông Nam Á (nằm trên đường hàng hải quốc tế quan trọng) đối với sự phát triển kinh tế và hợp tác trong ASEAN.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Thách thức nào sau đây mang tính xã hội mà ASEAN đang phải đối mặt do sự chênh lệch về trình độ phát triển và thu nhập giữa các quốc gia thành viên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Việt Nam đã tích cực tham gia vào cơ chế hợp tác nào của ASEAN nhằm thúc đẩy tự do hóa thương mại, giảm hàng rào thuế quan và phi thuế quan trong nội khối?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Thành tựu nào của ASEAN tạo ra môi trường thuận lợi, thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cho các nước thành viên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích mối liên hệ giữa việc duy trì hòa bình, an ninh trong khu vực và sự phát triển bền vững của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Cơ chế hợp tác nào của ASEAN được thiết lập nhằm tăng cường đối thoại và xây dựng lòng tin về các vấn đề chính trị và an ninh khu vực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của ASEAN là sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hội nhập khu vực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Quan sát bảng số liệu (giả định) về GDP bình quân đầu người của một số nước ASEAN năm 2022 (USD): Singapore: 79.500; Brunei: 31.000; Malaysia: 11.200; Việt Nam: 4.100; Lào: 2.600. Bảng số liệu này minh họa rõ nhất cho thách thức nào của ASEAN?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Việt Nam, với tư cách là thành viên tích cực, đã có những đóng góp quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác tiểu vùng, điển hình là hợp tác trong khuôn khổ nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Nguyên tắc 'Đồng thuận' (Consensus) trong ra quyết định của ASEAN có ưu điểm là thúc đẩy sự đoàn kết, nhưng nhược điểm chính của nó là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào các mục tiêu nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Thành tựu 'đạt giá trị dương (xuất siêu) trong cán cân xuất - nhập khẩu' của ASEAN phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Các quốc gia nào sau đây là 5 thành viên sáng lập ban đầu của ASEAN?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Việc ASEAN thiết lập quan hệ đối thoại với các cường quốc và tổ chức quốc tế (như Mỹ, Trung Quốc, EU, Liên Hợp Quốc) nhằm mục đích chủ yếu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Thách thức nào về môi trường đang đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các quốc gia ASEAN, đặc biệt là các nước có chung đường biên giới hoặc chịu ảnh hưởng từ các hoạt động ở nước láng giềng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đối với Việt Nam, tham gia vào AFTA và Cộng đồng Kinh tế ASEAN mang lại cơ hội lớn nhất nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Các Hội nghị Cấp cao ASEAN (ASEAN Summits) đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ chế hợp tác của khối vì đây là dịp để:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Sự đa dạng về ngôn ngữ, tôn giáo và phong tục tập quán giữa các quốc gia ASEAN vừa là nét đặc trưng văn hóa, vừa là thách thức trong việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN. Để vượt qua thách thức này, ASEAN cần tập trung vào giải pháp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Mục tiêu 'Duy trì và nâng cao hòa bình, an ninh và ổn định' là trụ cột chính của Cộng đồng ASEAN nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Việt Nam đã đảm nhận vai trò Chủ tịch luân phiên ASEAN nhiều lần. Điều này thể hiện điều gì về vị thế và đóng góp của Việt Nam trong khối?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: So với Liên minh châu Âu (EU), ASEAN có điểm khác biệt cơ bản nào trong mức độ liên kết chính trị và thể chế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: 'ASEAN Way' (Con đường ASEAN) là cách tiếp cận đặc trưng trong quan hệ và hợp tác của các nước thành viên, dựa trên nguyên tắc nào là chủ yếu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Vai trò 'trung tâm' của ASEAN trong cấu trúc khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương có ý nghĩa chiến lược như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một trong những hoạt động hợp tác văn hóa tiêu biểu của ASEAN nhằm tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Mặc dù đã có nhiều tiến bộ, sự khác biệt về trình độ phát triển công nghệ và hạ tầng số giữa các nước thành viên là một thách thức đối với mục tiêu xây dựng Cộng đồng Kỹ thuật số ASEAN. Điều này gây khó khăn chủ yếu ở khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích bối cảnh lịch sử và địa chính trị nổi bật nào ở khu vực Đông Nam Á vào thập niên 1960 đã thúc đẩy 5 quốc gia ban đầu đi đến quyết định thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?

  • A. Sự sụp đổ đồng loạt của các chế độ thực dân và sự trỗi dậy của chủ nghĩa cộng sản ở khắp châu Á.
  • B. Nhu cầu thành lập một liên minh quân sự để đối phó với các cường quốc phương Tây.
  • C. Áp lực từ Liên Hợp Quốc yêu cầu các nước nhỏ liên kết lại thành khối khu vực.
  • D. Tình hình căng thẳng và bất ổn do Chiến tranh Lạnh cùng với mong muốn hợp tác để phát triển kinh tế và duy trì hòa bình, ổn định khu vực.

Câu 2: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 được xem là văn kiện nền tảng quan trọng của ASEAN. Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây của TAC thể hiện rõ nhất cam kết của các nước thành viên trong việc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình?

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của tất cả các quốc gia.
  • B. Không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ với nhau.
  • C. Giải quyết mọi tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Hợp tác hiệu quả giữa các bên.

Câu 3: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập nhằm mục tiêu tạo dựng một thị trường và cơ sở sản xuất chung duy nhất, thúc đẩy sự di chuyển tự do hơn của hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề. Phân tích nào sau đây không đúng về tác động của AEC đối với các nước thành viên?

  • A. Tăng cường thương mại nội khối và thu hút đầu tư nước ngoài vào khu vực.
  • B. Thúc đẩy chuyên môn hóa sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
  • C. Tạo cơ hội việc làm và tăng cường giao lưu văn hóa thông qua di chuyển lao động có tay nghề.
  • D. Đảm bảo thu nhập bình quân đầu người đồng đều giữa các quốc gia thành viên và sử dụng chung một đồng tiền.

Câu 4: Giả sử một công ty dệt may của Việt Nam muốn mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước ASEAN. Dựa trên mục tiêu của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), công ty này sẽ được hưởng lợi ích trực tiếp nào về mặt thương mại khi xuất khẩu sang các nước thành viên khác?

  • A. Được miễn trừ hoàn toàn các quy định về chất lượng và an toàn sản phẩm.
  • B. Thuế nhập khẩu vào các nước thành viên khác sẽ được giảm hoặc xóa bỏ theo cam kết AFTA/AEC.
  • C. Được ưu tiên tiếp cận nguồn nguyên liệu giá rẻ từ các nước thành viên.
  • D. Chỉ cần tuân thủ quy định của Việt Nam mà không cần tuân thủ quy định của nước nhập khẩu.

Câu 5: Bên cạnh hợp tác kinh tế và chính trị - an ninh, ASEAN còn chú trọng xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội (ASCC). Mục tiêu chính của ASCC là gì?

  • A. Xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự và khả năng phòng thủ chung của khu vực.
  • C. Thiết lập một hệ thống giáo dục và y tế chung cho toàn bộ khu vực.
  • D. Đảm bảo quyền tự do đi lại và làm việc không giới hạn cho mọi công dân ASEAN.

Câu 6: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong tiến trình hội nhập khu vực. Việc gia nhập ASEAN mang lại lợi ích chiến lược nào rõ rệt nhất cho Việt Nam trong giai đoạn này?

  • A. Trở thành quốc gia có tiếng nói quyết định trong mọi vấn đề của ASEAN.
  • B. Nhận được viện trợ kinh tế không hoàn lại từ tất cả các nước thành viên khác.
  • C. Phá thế bao vây cấm vận, mở rộng quan hệ đối ngoại và tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế.
  • D. Được phép sử dụng đồng tiền chung của ASEAN trong mọi giao dịch quốc tế.

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ASEAN hiện nay là sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên cũ và mới. Thách thức này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến quá trình xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

  • A. Làm cho các nước phát triển hơn không muốn hợp tác với các nước kém phát triển.
  • B. Gây khó khăn trong việc thực hiện các cam kết chung, tạo ra cạnh tranh không đồng đều và làm chậm tiến trình hội nhập sâu rộng.
  • C. Dẫn đến việc các nước kém phát triển rút khỏi AEC do không theo kịp.
  • D. Bắt buộc các nước phát triển hơn phải chia sẻ toàn bộ công nghệ tiên tiến cho các nước còn lại.

Câu 8: Nguyên tắc "đồng thuận" (consensus) là một đặc điểm nổi bật trong cơ chế ra quyết định của ASEAN. Nguyên tắc này có ưu điểm và nhược điểm gì đối với hoạt động của Hiệp hội?

  • A. Ưu điểm: Tôn trọng ý kiến của tất cả thành viên, duy trì sự đoàn kết. Nhược điểm: Có thể làm chậm quá trình ra quyết định, khó xử lý các vấn đề bất đồng.
  • B. Ưu điểm: Quyết định được đưa ra nhanh chóng. Nhược điểm: Dễ dẫn đến sự thống trị của các nước lớn.
  • C. Ưu điểm: Khuyến khích cạnh tranh giữa các thành viên. Nhược điểm: Tạo ra sự phân hóa sâu sắc trong nội bộ.
  • D. Ưu điểm: Giảm thiểu chi phí hoạt động. Nhược điểm: Không phản ánh đầy đủ nguyện vọng của các nước thành viên.

Câu 9: Một trong những thành tựu nổi bật về kinh tế của ASEAN là việc hình thành Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA). AFTA chủ yếu tập trung vào việc giảm thiểu rào cản nào trong thương mại nội khối?

  • A. Hàng rào kỹ thuật (tiêu chuẩn sản phẩm).
  • B. Hàng rào phi thuế quan (hạn ngạch, giấy phép).
  • C. Thuế quan (thuế nhập khẩu).
  • D. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.

Câu 10: Xét về điều kiện tự nhiên, vị trí địa lý của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á (trừ Lào) tiếp giáp với biển mang lại cơ hội lớn nào cho sự phát triển kinh tế và giao lưu trong khu vực ASEAN?

  • A. Phát triển giao thông vận tải đường biển, thúc đẩy thương mại hàng hải và kết nối khu vực.
  • B. Giúp các nước dễ dàng khai thác tài nguyên khoáng sản trên đất liền.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp nhiệt đới.
  • D. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đối với các quốc gia.

Câu 11: Sự đa dạng về văn hóa, tôn giáo và ngôn ngữ là một đặc điểm nổi bật của các nước Đông Nam Á. Đặc điểm này vừa là nguồn lực vừa là thách thức đối với việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN. Thách thức chủ yếu nảy sinh từ sự đa dạng này là gì?

  • A. Gây khó khăn trong việc phát triển du lịch nội khối.
  • B. Làm giảm khả năng cạnh tranh của khu vực trên trường quốc tế.
  • C. Thúc đẩy sự di cư ồ ạt từ nước này sang nước khác trong khu vực.
  • D. Khó khăn trong việc dung hòa sự khác biệt, xây dựng bản sắc chung và có nguy cơ tiềm ẩn về xung đột văn hóa, xã hội.

Câu 12: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường xuyên biên giới (như ô nhiễm không khí, ô nhiễm nguồn nước), nguyên tắc nào của ASEAN đôi khi có thể trở thành rào cản trong việc phối hợp hành động hiệu quả để giải quyết các vấn đề chung này?

  • A. Nguyên tắc đồng thuận.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc hợp tác hiệu quả vì lợi ích chung.

Câu 13: Việt Nam đã tích cực tham gia vào Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC). Vai trò chủ động và có trách nhiệm của Việt Nam trong APSC được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Đề xuất thành lập lực lượng quân đội chung của ASEAN.
  • B. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ an ninh biên giới của riêng Việt Nam.
  • C. Từ chối tham gia các cuộc tập trận chung với các nước ASEAN.
  • D. Tham gia xây dựng các văn kiện, cơ chế hợp tác về an ninh và đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống.

Câu 14: Phân tích cơ hội nào mà vị trí địa lý "trung tâm" của Đông Nam Á mang lại cho khu vực này trong mối quan hệ với các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới (Đông Á, Nam Á, châu Đại Dương)?

  • A. Trở thành trung tâm sản xuất nông nghiệp lớn nhất thế giới.
  • B. Trở thành cầu nối quan trọng trong giao thương quốc tế, thu hút đầu tư và phát triển dịch vụ hàng hải.
  • C. Giúp các nước trong khu vực dễ dàng độc quyền về công nghệ cao.
  • D. Tránh được mọi tác động tiêu cực từ các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu.

Câu 15: Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu trong hội nhập kinh tế, các nước ASEAN vẫn đối mặt với thách thức về sự khác biệt về thể chế kinh tế và mức độ mở cửa. Điều này có thể dẫn đến khó khăn gì trong việc hài hòa các quy định và chính sách thương mại, đầu tư nội khối?

  • A. Thúc đẩy các nước cạnh tranh gay gắt hơn bằng cách hạ thấp tiêu chuẩn.
  • B. Buộc các nước phải áp dụng hoàn toàn thể chế của nước phát triển nhất.
  • C. Gây khó khăn trong việc xây dựng khung pháp lý chung, tạo ra rào cản phi thuế quan và làm tăng chi phí hoạt động cho doanh nghiệp.
  • D. Làm giảm nhu cầu đầu tư từ bên ngoài vào khu vực ASEAN.

Câu 16: Phân tích tại sao việc duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực là điều kiện tiên quyết quan trọng nhất để ASEAN có thể đạt được các mục tiêu về phát triển kinh tế và xã hội?

  • A. Hòa bình, ổn định tạo môi trường thuận lợi để thu hút đầu tư, thúc đẩy sản xuất, thương mại, du lịch và giải quyết các vấn đề xã hội.
  • B. Chỉ khi có chiến tranh, các nước mới có động lực để liên kết kinh tế.
  • C. Phát triển kinh tế là yếu tố chính dẫn đến hòa bình và ổn định.
  • D. Các mục tiêu kinh tế và xã hội không liên quan đến tình hình an ninh khu vực.

Câu 17: Một trong những thách thức về xã hội mà nhiều quốc gia ASEAN đang đối mặt là tình trạng di cư lao động tự do không theo quy định. Thách thức này có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào đối với cả nước đi và nước đến?

  • A. Tăng cường sự hiểu biết văn hóa giữa các quốc gia.
  • B. Luôn đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho người lao động di cư.
  • C. Gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội, khó khăn trong quản lý dân cư và có thể dẫn đến "chảy máu chất xám".
  • D. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của ngành công nghiệp dịch vụ.

Câu 18: ASEAN đã thiết lập nhiều cơ chế hợp tác chuyên ngành trong các lĩnh vực như nông nghiệp, du lịch, giáo dục, y tế, môi trường,... Mục đích chính của việc đa dạng hóa và chuyên sâu hóa các cơ chế hợp tác này là gì?

  • A. Giảm bớt vai trò của các cuộc họp cấp cao của ASEAN.
  • B. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề nội bộ của từng quốc gia.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các lĩnh vực hợp tác khác nhau.
  • D. Giải quyết hiệu quả các vấn đề cụ thể, thúc đẩy hợp tác sâu rộng và mang lại lợi ích thiết thực cho các nước thành viên trong từng lĩnh vực.

Câu 19: Việt Nam đã đóng góp tích cực vào việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của Việt Nam trong việc thúc đẩy giao lưu văn hóa và tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Thường xuyên tổ chức các hội nghị thượng đỉnh về an ninh khu vực.
  • B. Tổ chức thành công nhiều sự kiện văn hóa, thể thao lớn của ASEAN và tích cực tham gia các hoạt động giao lưu văn hóa, giáo dục.
  • C. Đề xuất sử dụng một ngôn ngữ chung cho toàn bộ khu vực.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống của riêng Việt Nam.

Câu 20: Phân tích tại sao việc giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới (như ô nhiễm không khí do cháy rừng, quản lý tài nguyên nước sông Mê Công) lại đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ và hiệu quả giữa các quốc gia ASEAN?

  • A. Vì các vấn đề môi trường này không giới hạn trong phạm vi một quốc gia mà ảnh hưởng đến nhiều nước trong khu vực, đòi hỏi giải pháp chung.
  • B. Vì các nước ASEAN có trình độ công nghệ xử lý môi trường như nhau nên dễ dàng hợp tác.
  • C. Vì chỉ có hợp tác môi trường mới giúp các nước ASEAN thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Vì các vấn đề môi trường là nguyên nhân chính dẫn đến xung đột quân sự trong khu vực.

Câu 21: Nhìn vào bản đồ Đông Nam Á, phân tích lợi thế về mặt địa lý mà các quốc gia như Singapore, Malaysia, và Indonesia (qua eo biển Malacca) có được trong thương mại hàng hải quốc tế và kết nối khu vực?

  • A. Họ có trữ lượng khoáng sản lớn nhất trong khu vực.
  • B. Họ có diện tích trồng lúa lớn nhất Đông Nam Á.
  • C. Họ nằm trên các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng, đặc biệt là eo biển Malacca, tạo lợi thế về trung chuyển và dịch vụ cảng biển.
  • D. Họ có dân số đông nhất khu vực, tạo thị trường tiêu thụ nội địa lớn.

Câu 22: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập với mục tiêu ban đầu chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội.
  • B. Hợp tác quân sự để chống lại các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • C. Xây dựng một nhà nước liên bang duy nhất ở Đông Nam Á.
  • D. Đồng bộ hóa hệ thống chính trị của các nước thành viên.

Câu 23: Đâu là một trong những cơ chế hợp tác quan trọng của ASEAN nhằm thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa các nước thành viên thông qua việc giảm và tiến tới xóa bỏ thuế quan?

  • A. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
  • B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).

Câu 24: Phân tích tại sao việc giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, bất bình đẳng, dịch bệnh (ví dụ: COVID-19) lại cần có sự phối hợp hành động ở cấp độ khu vực trong ASEAN, thay vì chỉ là nỗ lực riêng lẻ của từng quốc gia?

  • A. Vì các vấn đề này thường có tính chất xuyên biên giới, ảnh hưởng lẫn nhau và cần sự phối hợp nguồn lực, chính sách chung để giải quyết hiệu quả hơn.
  • B. Vì các quốc gia ASEAN có cùng một hệ thống y tế và giáo dục.
  • C. Vì chỉ có hợp tác xã hội mới giúp các nước ASEAN thu hút khách du lịch.
  • D. Vì các vấn đề xã hội chỉ tồn tại ở các nước kém phát triển trong ASEAN.

Câu 25: Việt Nam, với bờ biển dài và vị trí chiến lược, có nhiều tiềm năng phát triển kinh tế biển. Việc tham gia ASEAN và các cơ chế hợp tác biển của ASEAN tạo cơ hội nào cho Việt Nam trong việc phát triển bền vững kinh tế biển?

  • A. Được độc quyền khai thác toàn bộ tài nguyên biển trong khu vực ASEAN.
  • B. Tăng cường hợp tác về quản lý tài nguyên biển, bảo vệ môi trường biển, phát triển du lịch biển và an ninh hàng hải với các nước thành viên.
  • C. Chỉ tập trung phát triển lực lượng hải quân để bảo vệ chủ quyền.
  • D. Buộc các nước thành viên khác phải nhường quyền khai thác thủy sản cho Việt Nam.

Câu 26: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc duy trì sự đoàn kết và vai trò trung tâm của ASEAN trong bối cảnh cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc bên ngoài khu vực?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các nước thành viên.
  • B. Tình trạng thiếu lao động có tay nghề ở một số nước.
  • C. Khó khăn trong việc phát triển nông nghiệp ở vùng hải đảo.
  • D. Áp lực từ sự cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc lớn, có thể gây chia rẽ nội bộ và làm suy yếu vai trò trung tâm của ASEAN.

Câu 27: Đánh giá ý nghĩa của việc Việt Nam đăng cai và tổ chức thành công nhiều hội nghị, sự kiện lớn của ASEAN (ví dụ: Năm Chủ tịch ASEAN, Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN).

  • A. Chỉ mang ý nghĩa về mặt hình thức, không có giá trị thực tiễn.
  • B. Là gánh nặng kinh tế đối với Việt Nam.
  • C. Khẳng định vai trò, trách nhiệm và năng lực đóng góp của Việt Nam vào sự phát triển của ASEAN, nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
  • D. Chỉ nhằm mục đích quảng bá du lịch cho Việt Nam.

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, lao động di cư giữa các nước ASEAN ngày càng tăng. Để quản lý hiệu quả và bảo vệ quyền lợi của người lao động di cư, các nước ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Hợp tác quân sự và quốc phòng.
  • B. Hợp tác về phát triển năng lượng hạt nhân.
  • C. Hợp tác về nghiên cứu vũ trụ.
  • D. Hợp tác về quản lý lao động, an sinh xã hội và xây dựng các thỏa thuận về lao động di cư.

Câu 29: Đâu là một trong những đặc điểm về dân cư - xã hội có nhiều nét tương đồng giữa các quốc gia Đông Nam Á, tạo cơ sở cho sự giao lưu và hợp tác trong khuôn khổ ASEAN?

  • A. Tất cả các nước đều có cùng một tôn giáo chính thức.
  • B. Sự đa dạng về dân tộc, tôn giáo, ngôn ngữ nhưng cùng có nhiều nét văn hóa mang đậm bản sắc phương Đông và ảnh hưởng từ các nền văn minh lớn.
  • C. Tỷ lệ dân số già ở tất cả các nước đều rất cao.
  • D. Hệ thống giáo dục và y tế hoàn toàn giống nhau ở mọi quốc gia.

Câu 30: Nhìn về tương lai, để nâng cao hơn nữa vai trò và vị thế của ASEAN trong khu vực và trên thế giới, các nước thành viên cần tập trung vào giải pháp cốt lõi nào?

  • A. Tăng cường đoàn kết nội bộ, nâng cao năng lực tự cường và phát huy vai trò trung tâm trong các cấu trúc khu vực đang định hình.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua hợp tác chính trị - an ninh.
  • C. Hạn chế quan hệ với các đối tác bên ngoài khu vực.
  • D. Áp dụng hoàn toàn mô hình phát triển của một quốc gia thành viên cho toàn bộ khối.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Phân tích bối cảnh lịch sử và địa chính trị nổi bật nào ở khu vực Đông Nam Á vào thập niên 1960 đã thúc đẩy 5 quốc gia ban đầu đi đến quyết định thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 được xem là văn kiện nền tảng quan trọng của ASEAN. Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây của TAC thể hiện rõ nhất cam kết của các nước thành viên trong việc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập nhằm mục tiêu tạo dựng một thị trường và cơ sở sản xuất chung duy nhất, thúc đẩy sự di chuyển tự do hơn của hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề. Phân tích nào sau đây *không đúng* về tác động của AEC đối với các nước thành viên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Giả sử một công ty dệt may của Việt Nam muốn mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước ASEAN. Dựa trên mục tiêu của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), công ty này sẽ được hưởng lợi ích trực tiếp nào về mặt thương mại khi xuất khẩu sang các nước thành viên khác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Bên cạnh hợp tác kinh tế và chính trị - an ninh, ASEAN còn chú trọng xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội (ASCC). Mục tiêu chính của ASCC là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong tiến trình hội nhập khu vực. Việc gia nhập ASEAN mang lại lợi ích chiến lược nào rõ rệt nhất cho Việt Nam trong giai đoạn này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ASEAN hiện nay là sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên cũ và mới. Thách thức này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến quá trình xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Nguyên tắc 'đồng thuận' (consensus) là một đặc điểm nổi bật trong cơ chế ra quyết định của ASEAN. Nguyên tắc này có ưu điểm và nhược điểm gì đối với hoạt động của Hiệp hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một trong những thành tựu nổi bật về kinh tế của ASEAN là việc hình thành Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA). AFTA chủ yếu tập trung vào việc giảm thiểu rào cản nào trong thương mại nội khối?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Xét về điều kiện tự nhiên, vị trí địa lý của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á (trừ Lào) tiếp giáp với biển mang lại cơ hội lớn nào cho sự phát triển kinh tế và giao lưu trong khu vực ASEAN?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Sự đa dạng về văn hóa, tôn giáo và ngôn ngữ là một đặc điểm nổi bật của các nước Đông Nam Á. Đặc điểm này vừa là nguồn lực vừa là thách thức đối với việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN. Thách thức chủ yếu nảy sinh từ sự đa dạng này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường xuyên biên giới (như ô nhiễm không khí, ô nhiễm nguồn nước), nguyên tắc nào của ASEAN đôi khi có thể trở thành rào cản trong việc phối hợp hành động hiệu quả để giải quyết các vấn đề chung này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Việt Nam đã tích cực tham gia vào Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC). Vai trò chủ động và có trách nhiệm của Việt Nam trong APSC được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích cơ hội nào mà vị trí địa lý 'trung tâm' của Đông Nam Á mang lại cho khu vực này trong mối quan hệ với các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới (Đông Á, Nam Á, châu Đại Dương)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu trong hội nhập kinh tế, các nước ASEAN vẫn đối mặt với thách thức về sự khác biệt về thể chế kinh tế và mức độ mở cửa. Điều này có thể dẫn đến khó khăn gì trong việc hài hòa các quy định và chính sách thương mại, đầu tư nội khối?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích tại sao việc duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực là điều kiện tiên quyết quan trọng nhất để ASEAN có thể đạt được các mục tiêu về phát triển kinh tế và xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một trong những thách thức về xã hội mà nhiều quốc gia ASEAN đang đối mặt là tình trạng di cư lao động tự do không theo quy định. Thách thức này có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào đối với cả nước đi và nước đến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: ASEAN đã thiết lập nhiều cơ chế hợp tác chuyên ngành trong các lĩnh vực như nông nghiệp, du lịch, giáo dục, y tế, môi trường,... Mục đích chính của việc đa dạng hóa và chuyên sâu hóa các cơ chế hợp tác này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Việt Nam đã đóng góp tích cực vào việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của Việt Nam trong việc thúc đẩy giao lưu văn hóa và tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau giữa các quốc gia thành viên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích tại sao việc giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới (như ô nhiễm không khí do cháy rừng, quản lý tài nguyên nước sông Mê Công) lại đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ và hiệu quả giữa các quốc gia ASEAN?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Nhìn vào bản đồ Đông Nam Á, phân tích lợi thế về mặt địa lý mà các quốc gia như Singapore, Malaysia, và Indonesia (qua eo biển Malacca) có được trong thương mại hàng hải quốc tế và kết nối khu vực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập với mục tiêu ban đầu chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đâu là một trong những cơ chế hợp tác quan trọng của ASEAN nhằm thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa các nước thành viên thông qua việc giảm và tiến tới xóa bỏ thuế quan?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích tại sao việc giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, bất bình đẳng, dịch bệnh (ví dụ: COVID-19) lại cần có sự phối hợp hành động ở cấp độ khu vực trong ASEAN, thay vì chỉ là nỗ lực riêng lẻ của từng quốc gia?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Việt Nam, với bờ biển dài và vị trí chiến lược, có nhiều tiềm năng phát triển kinh tế biển. Việc tham gia ASEAN và các cơ chế hợp tác biển của ASEAN tạo cơ hội nào cho Việt Nam trong việc phát triển bền vững kinh tế biển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc duy trì sự đoàn kết và vai trò trung tâm của ASEAN trong bối cảnh cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc bên ngoài khu vực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đánh giá ý nghĩa của việc Việt Nam đăng cai và tổ chức thành công nhiều hội nghị, sự kiện lớn của ASEAN (ví dụ: Năm Chủ tịch ASEAN, Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, lao động di cư giữa các nước ASEAN ngày càng tăng. Để quản lý hiệu quả và bảo vệ quyền lợi của người lao động di cư, các nước ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đâu là một trong những đặc điểm về dân cư - xã hội có nhiều nét tương đồng giữa các quốc gia Đông Nam Á, tạo cơ sở cho sự giao lưu và hợp tác trong khuôn khổ ASEAN?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nhìn về tương lai, để nâng cao hơn nữa vai trò và vị thế của ASEAN trong khu vực và trên thế giới, các nước thành viên cần tập trung vào giải pháp cốt lõi nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục tiêu chính được nhấn mạnh trong Tuyên bố Băng Cốc (1967) khi thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là gì?

  • A. Tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa-xã hội để cùng phát triển.
  • B. Thiết lập một liên minh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh khu vực.
  • C. Xây dựng một thị trường chung duy nhất với đồng tiền chung.
  • D. Thúc đẩy quá trình dân chủ hóa và bảo vệ nhân quyền ở tất cả các nước thành viên.

Câu 2: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN vừa là nền tảng quan trọng giúp duy trì sự đoàn kết giữa các quốc gia đa dạng, vừa có thể tạo ra thách thức trong việc giải quyết nhanh chóng các vấn đề chung phức tạp?

  • A. Nguyên tắc đa phương hóa quan hệ.
  • B. Nguyên tắc không sử dụng vũ lực.
  • C. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.

Câu 3: Quan sát bản đồ Đông Nam Á, quốc gia nào sau đây, dù nằm trong khu vực, chưa phải là thành viên chính thức của ASEAN tính đến năm 2023?

  • A. Cam-pu-chia
  • B. Lào
  • C. Mi-an-ma
  • D. Đông Ti-mo

Câu 4: Việc thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) với mục tiêu giảm dần thuế quan và loại bỏ hàng rào phi thuế quan trong nội khối là biểu hiện rõ nét nhất của cơ chế hợp tác nào của ASEAN?

  • A. Hợp tác chính trị-an ninh.
  • B. Hợp tác kinh tế.
  • C. Hợp tác văn hóa-xã hội.
  • D. Hợp tác khoa học-công nghệ.

Câu 5: Phân tích bối cảnh lịch sử khu vực Đông Nam Á vào cuối những năm 1960, yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy 5 quốc gia ban đầu cùng nhau thành lập ASEAN?

  • A. Mong muốn hợp tác để cùng phát triển kinh tế và hạn chế ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.
  • B. Nhu cầu thành lập một liên minh quân sự mạnh để đối phó với các cuộc xung đột biên giới giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Áp lực từ Liên Hợp Quốc yêu cầu các nước nhỏ liên kết lại để có tiếng nói chung trên trường quốc tế.
  • D. Mong muốn thống nhất hệ thống chính trị và xã hội theo một mô hình chung.

Câu 6: Giả sử bạn đang nghiên cứu số liệu thương mại của ASEAN và nhận thấy tỷ trọng buôn bán giữa các nước thành viên (thương mại nội khối) còn thấp so với tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của cả khối ra thế giới. Điều này phản ánh thách thức nào của hợp tác kinh tế ASEAN?

  • A. Sự thiếu hụt các hiệp định thương mại tự do.
  • B. Các nước thành viên đều có cơ cấu kinh tế tương đồng, cạnh tranh trực tiếp.
  • C. Hệ thống giao thông vận tải trong khu vực chưa phát triển.
  • D. Sự chênh lệch về trình độ phát triển và cấu trúc sản xuất giữa các nước thành viên.

Câu 7: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Việt Nam trở thành nước đi đầu trong việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • B. Đánh dấu sự hội nhập sâu rộng hơn của Việt Nam vào khu vực và tăng cường sức mạnh, vị thế của ASEAN trong bối cảnh mới.
  • C. Việt Nam trở thành nước có quyền phủ quyết các quyết định quan trọng của ASEAN.
  • D. ASEAN chuyển đổi hoàn toàn từ một tổ chức hợp tác kinh tế sang liên minh chính trị-quân sự.

Câu 8: Bên cạnh hợp tác kinh tế và chính trị-an ninh, ASEAN còn chú trọng hợp tác trên lĩnh vực văn hóa-xã hội. Mục tiêu chính của hợp tác này là gì?

  • A. Xây dựng một nền văn hóa chung duy nhất cho toàn bộ khu vực.
  • B. Đồng nhất hệ thống giáo dục và y tế của các nước thành viên.
  • C. Nâng cao đời sống nhân dân, tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc trong khu vực.
  • D. Hạn chế sự giao lưu văn hóa với bên ngoài để bảo tồn bản sắc dân tộc.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ASEAN hiện nay là sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên cũ và mới. Điều này gây khó khăn chủ yếu trong khía cạnh nào của hợp tác?

  • A. Thực hiện các cam kết hội nhập kinh tế và xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • B. Tổ chức các sự kiện văn hóa và thể thao chung.
  • C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ.
  • D. Phối hợp ứng phó với thiên tai.

Câu 10: Việt Nam là một trong những nước có kim ngạch thương mại hai chiều với các nước ASEAN tăng trưởng mạnh sau khi gia nhập khối. Điều này chứng tỏ điều gì về quan hệ kinh tế Việt Nam - ASEAN?

  • A. Việt Nam chỉ nhập khẩu hàng hóa từ các nước ASEAN.
  • B. Thị trường ASEAN không quan trọng đối với hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam.
  • C. Việc gia nhập ASEAN không mang lại lợi ích kinh tế cho Việt Nam.
  • D. Hội nhập ASEAN đã mở rộng thị trường và cơ hội thương mại cho Việt Nam.

Câu 11: Khi nói về các trụ cột của Cộng đồng ASEAN được hình thành vào năm 2015, trụ cột nào tập trung vào việc duy trì hòa bình, an ninh và ổn định trong khu vực, cũng như ứng phó với các thách thức an ninh truyền thống và phi truyền thống?

  • A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • B. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Cộng đồng Môi trường ASEAN (AEC).

Câu 12: Giả sử một quốc gia ngoài khối muốn tăng cường quan hệ đối tác với ASEAN trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học biển và bảo vệ môi trường biển. Lĩnh vực hợp tác nào của ASEAN sẽ là kênh chính để quốc gia này tiếp cận và làm việc?

  • A. Chính trị-An ninh.
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa-Xã hội (bao gồm môi trường, khoa học).
  • D. Quân sự.

Câu 13: Việc các nước ASEAN cùng nhau xây dựng các tuyến đường bộ cao tốc, đường sắt xuyên quốc gia, hoặc cùng phát triển các cảng biển lớn nhằm kết nối nội khối và với bên ngoài là ví dụ về hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển cơ sở hạ tầng và kết nối.
  • B. Hợp tác văn hóa và du lịch.
  • C. Hợp tác an ninh biên giới.
  • D. Hợp tác y tế công cộng.

Câu 14: Thách thức nào sau đây đối với ASEAN mang tính toàn cầu và đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ không chỉ trong nội khối mà còn với các đối tác quốc tế?

  • A. Khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
  • B. Biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường xuyên biên giới.
  • C. Sự chênh lệch về quy mô dân số.
  • D. Sự khác biệt về thể chế chính trị.

Câu 15: Quan hệ đối thoại của ASEAN với các cường quốc như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản, EU có ý nghĩa chiến lược quan trọng. Mục đích chính của việc duy trì và phát triển các mối quan hệ này là gì?

  • A. Tìm kiếm sự bảo hộ quân sự từ các cường quốc.
  • B. Chỉ tập trung vào thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Nâng cao vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình và tranh thủ nguồn lực cho phát triển.
  • D. Thành lập một khối đối trọng với các tổ chức quốc tế khác.

Câu 16: Việt Nam đã tích cực đóng góp vào việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) thông qua nhiều hoạt động. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp này?

  • A. Đăng cai tổ chức các hội nghị thượng đỉnh về kinh tế.
  • B. Tham gia các cuộc tập trận quân sự chung.
  • C. Đàm phán các hiệp định thương mại tự do với các đối tác bên ngoài.
  • D. Tổ chức các liên hoan văn hóa, nghệ thuật, thể thao khu vực và thúc đẩy trao đổi giáo dục, du lịch.

Câu 17: Thách thức nào sau đây mang tính nội tại của ASEAN, liên quan trực tiếp đến sự khác biệt về trình độ phát triển và cơ cấu kinh tế, gây khó khăn trong việc hài hòa chính sách và tiêu chuẩn?

  • A. Sự phân hóa giàu nghèo và chênh lệch phát triển giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi bên ngoài khu vực.
  • C. Ảnh hưởng của chủ nghĩa khủng bố toàn cầu.
  • D. Các vấn đề về an ninh mạng.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của môi trường hòa bình và ổn định mà ASEAN đã góp phần xây dựng ở Đông Nam Á. Tác động quan trọng nhất của môi trường này đối với sự phát triển của khu vực là gì?

  • A. Thúc đẩy phát triển ngành công nghiệp quốc phòng.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi để thu hút đầu tư, phát triển kinh tế và nâng cao đời sống nhân dân.
  • C. Dẫn đến sự đóng băng trong quan hệ ngoại giao với các nước lớn.
  • D. Làm giảm tầm quan trọng của các hoạt động văn hóa, xã hội.

Câu 19: Giả sử một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường xuất khẩu sang Phi-lip-pin và Ma-lai-xi-a. Việc Việt Nam là thành viên của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) mang lại lợi thế nào cho doanh nghiệp này?

  • A. Doanh nghiệp được miễn hoàn toàn thuế nhập khẩu vào hai thị trường này.
  • B. Doanh nghiệp được ưu tiên tiếp cận các nguồn vốn vay từ chính phủ các nước thành viên khác.
  • C. Hàng rào thuế quan và phi thuế quan được giảm hoặc loại bỏ, thủ tục hải quan thông thoáng hơn.
  • D. Doanh nghiệp được độc quyền phân phối sản phẩm tại các nước thành viên khác.

Câu 20: Bên cạnh các thành tựu về kinh tế, ASEAN cũng đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc ứng phó với các thách thức chung. Vấn đề nào sau đây là một ví dụ điển hình về sự phối hợp ứng phó của ASEAN trước một thách thức phi truyền thống?

  • A. Phối hợp kiểm soát dịch bệnh (ví dụ: COVID-19, SARS) và cứu trợ nhân đạo.
  • B. Thống nhất chính sách tiền tệ chung.
  • C. Giải quyết mọi tranh chấp chủ quyền trên biển.
  • D. Xây dựng quân đội chung của toàn khối.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa sự đa dạng về văn hóa, tôn giáo, ngôn ngữ của các quốc gia Đông Nam Á và quá trình hợp tác ASEAN. Sự đa dạng này tác động như thế nào?

  • A. Là rào cản không thể vượt qua cho mọi hình thức hợp tác.
  • B. Dẫn đến sự đồng hóa văn hóa giữa các nước thành viên.
  • C. Chỉ tác động tiêu cực đến hợp tác kinh tế.
  • D. Vừa là nguồn lực tạo nên bản sắc phong phú, vừa là thách thức trong việc xây dựng sự hiểu biết và gắn kết cộng đồng.

Câu 22: Sáng kiến nào của ASEAN được đưa ra nhằm hỗ trợ các nước thành viên mới (Cam-pu-chia, Lào, Mi-an-ma, Việt Nam) thu hẹp khoảng cách phát triển với các nước thành viên sáng lập?

  • A. Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Sáng kiến Liên kết ASEAN (IAI).
  • C. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC).
  • D. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).

Câu 23: Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với thách thức về việc nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy. Điều này có thể được cải thiện thông qua biện pháp nào?

  • A. Giảm số lượng các cuộc họp và hội nghị cấp cao.
  • B. Tăng cường nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Cải cách thủ tục ra quyết định, tăng cường vai trò của Ban Thư ký ASEAN và các cơ quan chuyên ngành.
  • D. Chuyển giao toàn bộ quyền lực ra quyết định cho một quốc gia thành viên.

Câu 24: Phân tích vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống. Vấn đề nào sau đây được coi là một thách thức an ninh phi truyền thống mà ASEAN đang nỗ lực hợp tác giải quyết?

  • A. Xung đột quân sự trực tiếp giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Tranh chấp biên giới trên đất liền đã được giải quyết dứt điểm.
  • C. Chiến tranh lạnh giữa các cường quốc.
  • D. Tội phạm xuyên quốc gia (buôn người, ma túy, khủng bố) và an ninh mạng.

Câu 25: Việt Nam đã và đang đóng góp tích cực vào việc củng cố hòa bình và an ninh khu vực thông qua vai trò của mình trong ASEAN. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp này?

  • A. Tham gia xây dựng các văn kiện quan trọng về chính trị-an ninh, thúc đẩy đối thoại và xây dựng lòng tin.
  • B. Thành lập liên minh quân sự với một số nước thành viên khác.
  • C. Tăng cường chạy đua vũ trang để bảo vệ an ninh quốc gia.
  • D. Đóng cửa biên giới với các nước láng giềng để ngăn chặn tội phạm xuyên quốc gia.

Câu 26: Một trong những thách thức về môi trường mà các nước ASEAN cùng đối mặt là vấn đề sương mù xuyên biên giới do cháy rừng, đặc biệt ở một số quốc gia. ASEAN đã có cơ chế hợp tác nào để giải quyết vấn đề này?

  • A. Thiết lập thuế nhập khẩu cao đối với các sản phẩm từ các quốc gia gây ô nhiễm.
  • B. Áp dụng lệnh cấm vận kinh tế đối với các quốc gia không kiểm soát được cháy rừng.
  • C. Thành lập các ủy ban/trung tâm điều phối về môi trường và triển khai các chương trình hợp tác phòng chống cháy rừng.
  • D. Đưa vấn đề ra Tòa án Quốc tế để phân xử.

Câu 27: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất chung. Điều này được kỳ vọng sẽ tác động tích cực như thế nào đến các doanh nghiệp trong khu vực?

  • A. Mở rộng quy mô thị trường, giảm chi phí sản xuất và tăng khả năng cạnh tranh.
  • B. Tăng cường sự bảo hộ của nhà nước đối với các doanh nghiệp nội địa.
  • C. Hạn chế sự di chuyển của lao động lành nghề giữa các quốc gia.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp lớn của các nước phát triển.

Câu 28: Thách thức nào sau đây liên quan đến nguồn nhân lực của ASEAN, đòi hỏi các nước thành viên cần tăng cường hợp tác về giáo dục, đào tạo và chính sách di cư lao động?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp cao ở khu vực nông thôn.
  • B. Thiếu hụt lao động phổ thông trầm trọng.
  • C. Sự già hóa dân số nhanh chóng.
  • D. Sự chênh lệch về chất lượng nguồn nhân lực và vấn đề di chuyển lao động trong nội khối.

Câu 29: Việt Nam đã tích cực tham gia vào các cơ chế hợp tác chính trị-an ninh của ASEAN như Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) và Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN Mở rộng (ADMM+). Việc tham gia này thể hiện mục đích gì?

  • A. Tìm kiếm sự hỗ trợ quân sự từ các nước thành viên khác.
  • B. Đóng góp vào việc duy trì hòa bình, ổn định và giải quyết các vấn đề an ninh chung trên cơ sở đối thoại và hợp tác.
  • C. Thúc đẩy việc thành lập liên minh quân sự khu vực.
  • D. Chỉ bảo vệ lợi ích an ninh quốc gia đơn phương.

Câu 30: Nhìn lại quá trình hơn 50 năm hình thành và phát triển, thành tựu nổi bật và có ý nghĩa lâu dài nhất của ASEAN đối với khu vực Đông Nam Á là gì?

  • A. Xây dựng và duy trì một môi trường khu vực tương đối hòa bình, ổn định và thúc đẩy hợp tác toàn diện giữa các nước thành viên.
  • B. Đạt được sự đồng nhất hoàn toàn về thể chế chính trị và hệ thống pháp luật giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Giải quyết dứt điểm tất cả các tranh chấp lãnh thổ và chủ quyền trong khu vực.
  • D. Trở thành một khối kinh tế duy nhất có sức cạnh tranh vượt trội so với EU và Bắc Mỹ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Mục tiêu chính được nhấn mạnh trong Tuyên bố Băng Cốc (1967) khi thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN vừa là nền tảng quan trọng giúp duy trì sự đoàn kết giữa các quốc gia đa dạng, vừa có thể tạo ra thách thức trong việc giải quyết nhanh chóng các vấn đề chung phức tạp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Quan sát bản đồ Đông Nam Á, quốc gia nào sau đây, dù nằm trong khu vực, *chưa* phải là thành viên chính thức của ASEAN tính đến năm 2023?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Việc thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) với mục tiêu giảm dần thuế quan và loại bỏ hàng rào phi thuế quan trong nội khối là biểu hiện rõ nét nhất của cơ chế hợp tác nào của ASEAN?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích bối cảnh lịch sử khu vực Đông Nam Á vào cuối những năm 1960, yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy 5 quốc gia ban đầu cùng nhau thành lập ASEAN?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Giả sử bạn đang nghiên cứu số liệu thương mại của ASEAN và nhận thấy tỷ trọng buôn bán giữa các nước thành viên (thương mại nội khối) còn thấp so với tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của cả khối ra thế giới. Điều này phản ánh thách thức nào của hợp tác kinh tế ASEAN?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Bên cạnh hợp tác kinh tế và chính trị-an ninh, ASEAN còn chú trọng hợp tác trên lĩnh vực văn hóa-xã hội. Mục tiêu chính của hợp tác này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ASEAN hiện nay là sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên cũ và mới. Điều này gây khó khăn chủ yếu trong khía cạnh nào của hợp tác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Việt Nam là một trong những nước có kim ngạch thương mại hai chiều với các nước ASEAN tăng trưởng mạnh sau khi gia nhập khối. Điều này chứng tỏ điều gì về quan hệ kinh tế Việt Nam - ASEAN?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi nói về các trụ cột của Cộng đồng ASEAN được hình thành vào năm 2015, trụ cột nào tập trung vào việc duy trì hòa bình, an ninh và ổn định trong khu vực, cũng như ứng phó với các thách thức an ninh truyền thống và phi truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Giả sử một quốc gia ngoài khối muốn tăng cường quan hệ đối tác với ASEAN trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học biển và bảo vệ môi trường biển. Lĩnh vực hợp tác nào của ASEAN sẽ là kênh chính để quốc gia này tiếp cận và làm việc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Việc các nước ASEAN cùng nhau xây dựng các tuyến đường bộ cao tốc, đường sắt xuyên quốc gia, hoặc cùng phát triển các cảng biển lớn nhằm kết nối nội khối và với bên ngoài là ví dụ về hợp tác trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Thách thức nào sau đây đối với ASEAN mang tính toàn cầu và đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ không chỉ trong nội khối mà còn với các đối tác quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Quan hệ đối thoại của ASEAN với các cường quốc như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản, EU có ý nghĩa chiến lược quan trọng. Mục đích chính của việc duy trì và phát triển các mối quan hệ này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Việt Nam đã tích cực đóng góp vào việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) thông qua nhiều hoạt động. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Thách thức nào sau đây mang tính nội tại của ASEAN, liên quan trực tiếp đến sự khác biệt về trình độ phát triển và cơ cấu kinh tế, gây khó khăn trong việc hài hòa chính sách và tiêu chuẩn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của môi trường hòa bình và ổn định mà ASEAN đã góp phần xây dựng ở Đông Nam Á. Tác động quan trọng nhất của môi trường này đối với sự phát triển của khu vực là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Giả sử một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường xuất khẩu sang Phi-lip-pin và Ma-lai-xi-a. Việc Việt Nam là thành viên của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) mang lại lợi thế nào cho doanh nghiệp này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Bên cạnh các thành tựu về kinh tế, ASEAN cũng đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc ứng phó với các thách thức chung. Vấn đề nào sau đây là một ví dụ điển hình về sự phối hợp ứng phó của ASEAN trước một thách thức phi truyền thống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa sự đa dạng về văn hóa, tôn giáo, ngôn ngữ của các quốc gia Đông Nam Á và quá trình hợp tác ASEAN. Sự đa dạng này tác động như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Sáng kiến nào của ASEAN được đưa ra nhằm hỗ trợ các nước thành viên mới (Cam-pu-chia, Lào, Mi-an-ma, Việt Nam) thu hẹp khoảng cách phát triển với các nước thành viên sáng lập?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với thách thức về việc nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy. Điều này có thể được cải thiện thông qua biện pháp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống. Vấn đề nào sau đây được coi là một thách thức an ninh phi truyền thống mà ASEAN đang nỗ lực hợp tác giải quyết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Việt Nam đã và đang đóng góp tích cực vào việc củng cố hòa bình và an ninh khu vực thông qua vai trò của mình trong ASEAN. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một trong những thách thức về môi trường mà các nước ASEAN cùng đối mặt là vấn đề sương mù xuyên biên giới do cháy rừng, đặc biệt ở một số quốc gia. ASEAN đã có cơ chế hợp tác nào để giải quyết vấn đề này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất chung. Điều này được kỳ vọng sẽ tác động tích cực như thế nào đến các doanh nghiệp trong khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Thách thức nào sau đây liên quan đến nguồn nhân lực của ASEAN, đòi hỏi các nước thành viên cần tăng cường hợp tác về giáo dục, đào tạo và chính sách di cư lao động?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Việt Nam đã tích cực tham gia vào các cơ chế hợp tác chính trị-an ninh của ASEAN như Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) và Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN Mở rộng (ADMM+). Việc tham gia này thể hiện mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhìn lại quá trình hơn 50 năm hình thành và phát triển, thành tựu nổi bật và có ý nghĩa lâu dài nhất của ASEAN đối với khu vực Đông Nam Á là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào vào những năm 1960 được xem là yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?

  • A. Sự bùng nổ của Cách mạng Khoa học - Kỹ thuật tạo nhu cầu liên kết phát triển công nghệ.
  • B. Các quốc gia Đông Nam Á đều đạt được độc lập hoàn toàn và muốn khẳng định vị thế trên trường quốc tế.
  • C. Nhu cầu thiết lập một liên minh quân sự để chống lại sự can thiệp từ bên ngoài.
  • D. Tình hình căng thẳng của Chiến tranh lạnh và sự cần thiết hợp tác để ổn định khu vực và phát triển kinh tế.

Câu 2: Mục tiêu ban đầu quan trọng nhất khi thành lập ASEAN vào năm 1967 tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa trong khu vực.
  • B. Thiết lập một thị trường chung duy nhất với sự di chuyển tự do về hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động.
  • C. Xây dựng một lực lượng quân sự chung để bảo vệ an ninh khu vực.
  • D. Giải quyết triệt để các tranh chấp biên giới và lãnh thổ giữa các nước thành viên.

Câu 3: Việc kết nạp Việt Nam (1995), Lào và Myanmar (1997), Campuchia (1999) đã mang lại ý nghĩa quan trọng nào cho ASEAN?

  • A. Giảm bớt sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các thành viên cũ và mới.
  • B. Chuyển đổi ASEAN thành một khối quân sự đối trọng với các cường quốc.
  • C. Hoàn thành ý tưởng về một ASEAN bao gồm tất cả các quốc gia Đông Nam Á và tăng cường sức mạnh tổng hợp của khối.
  • D. Đồng nhất hệ thống chính trị và luật pháp giữa tất cả các nước thành viên.

Câu 4: Quan sát bản đồ Đông Nam Á, vị trí địa lý nằm gần nhau và tiếp giáp với biển (trừ Lào) của các quốc gia ASEAN tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho hoạt động hợp tác nào?

  • A. Phát triển năng lượng hạt nhân chung.
  • B. Giao lưu thương mại, vận tải biển và du lịch.
  • C. Xây dựng hệ thống đường sắt cao tốc xuyên quốc gia kết nối tất cả các thủ đô.
  • D. Đồng bộ hóa hoàn toàn hệ thống tiền tệ.

Câu 5: Một công ty của Singapore đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại Việt Nam, sau đó xuất khẩu sản phẩm này sang Thái Lan với thuế suất ưu đãi theo các hiệp định của ASEAN. Hoạt động này là ví dụ điển hình cho cơ chế hợp tác nào của khối?

  • A. Hợp tác kinh tế thông qua giảm hàng rào thuế quan và phi thuế quan.
  • B. Hợp tác văn hóa - xã hội.
  • C. Hợp tác an ninh - chính trị.
  • D. Hợp tác khoa học - công nghệ.

Câu 6: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" là một trong những đặc trưng của "Cách thức ASEAN" (ASEAN Way). Nguyên tắc này phản ánh điều gì trong phương thức hợp tác của khối?

  • A. Ưu tiên giải quyết các vấn đề khu vực bằng biện pháp quân sự.
  • B. Thiết lập một cơ quan siêu quốc gia có quyền lực chi phối chính sách của các nước thành viên.
  • C. Đề cao sự tôn trọng chủ quyền quốc gia và giải quyết vấn đề bằng tham vấn, đồng thuận.
  • D. Khuyến khích các nước thành viên can thiệp vào tình hình chính trị nội bộ của nhau để đảm bảo ổn định chung.

Câu 7: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Đảm bảo an ninh biên giới và chống khủng bố.
  • B. Tăng cường liên kết chuỗi cung ứng sản xuất.
  • C. Thiết lập một hệ thống tư pháp chung.
  • D. Xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ, hướng tới con người và vì con người.

Câu 8: Một trong những thành tựu nổi bật về kinh tế của ASEAN là việc hình thành Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA). AFTA đã góp phần chủ yếu vào điều gì?

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ thương mại nội khối và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Đồng nhất hóa hệ thống tiền tệ và ngân hàng của các nước thành viên.
  • C. Giải quyết hoàn toàn vấn đề chênh lệch giàu nghèo giữa các quốc gia.
  • D. Biến ASEAN thành một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới, vượt qua EU và Mỹ.

Câu 9: Dựa vào kiến thức về các quốc gia ASEAN, sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa nhóm các nước như Singapore, Brunei với nhóm các nước như Campuchia, Lào, Myanmar tạo ra thách thức chủ yếu nào cho quá trình hội nhập của khối?

  • A. Khó khăn trong việc duy trì hòa bình và an ninh khu vực.
  • B. Gây cản trở sự đồng đều trong việc thực hiện các cam kết hội nhập và tạo ra sự phân hóa trong nội bộ khối.
  • C. Thúc đẩy di cư bất hợp pháp từ các nước giàu sang nước nghèo.
  • D. Làm giảm vai trò trung tâm của ASEAN trong các vấn đề khu vực.

Câu 10: Tình trạng ô nhiễm môi trường xuyên biên giới, ví dụ như khói bụi từ cháy rừng ở một số quốc gia ảnh hưởng đến các nước lân cận, là một minh chứng cho thách thức nào mà ASEAN cần đối mặt?

  • A. Thách thức về xung đột sắc tộc.
  • B. Thách thức về khủng bố.
  • C. Thách thức về quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường.
  • D. Thách thức về nợ công.

Câu 11: Việt Nam, sau khi gia nhập ASEAN, đã tích cực tham gia và đóng góp vào việc xây dựng Cộng đồng ASEAN, thể hiện qua việc đăng cai nhiều hội nghị cấp cao và chủ động đưa ra các sáng kiến. Điều này cho thấy vai trò của Việt Nam trong ASEAN là gì?

  • A. Là một thành viên tích cực, chủ động và có trách nhiệm, góp phần xây dựng một ASEAN vững mạnh.
  • B. Chỉ tập trung vào việc hưởng lợi từ các cơ chế hợp tác kinh tế.
  • C. Đóng vai trò trung gian hòa giải duy nhất trong mọi tranh chấp của khu vực.
  • D. Thụ động và ít tham gia vào các hoạt động chung của khối.

Câu 12: Lợi ích lớn nhất mà Việt Nam nhận được khi trở thành thành viên chính thức của ASEAN là gì?

  • A. Được miễn trừ hoàn toàn thuế quan đối với tất cả các mặt hàng xuất khẩu sang các nước thành viên.
  • B. Trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • C. Nhận được viện trợ kinh tế không hoàn lại từ tất cả các nước thành viên giàu có hơn.
  • D. Tăng cường vị thế quốc tế, mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư và duy trì môi trường hòa bình, ổn định cho phát triển.

Câu 13: So với Liên minh Châu Âu (EU), quá trình hội nhập của ASEAN thường được mô tả là "lỏng lẻo" hơn. Đặc điểm này chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
  • B. Số lượng thành viên ít hơn.
  • C. Thiếu các thể chế siêu quốc gia có quyền lực ràng buộc mạnh mẽ đối với các quốc gia thành viên.
  • D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế thấp hơn.

Câu 14: Cơ chế hợp tác nào của ASEAN giúp các nước thành viên cùng nhau đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống như tội phạm xuyên quốc gia, buôn bán người, hay an ninh mạng?

  • A. Hợp tác trong khuôn khổ Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Hợp tác trong khuôn khổ Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Hợp tác trong khuôn khổ Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Chỉ dựa vào hợp tác song phương giữa các quốc gia.

Câu 15: Một trong những thách thức về xã hội mà nhiều quốc gia ASEAN đang phải đối mặt, đặc biệt là ở các đô thị lớn, là gì?

  • A. Thiếu hệ thống giáo dục đại học chất lượng cao.
  • B. Tình trạng thất nghiệp, thiếu việc làm và chênh lệch thu nhập đáng kể.
  • C. Già hóa dân số nhanh chóng.
  • D. Thiếu lực lượng lao động trẻ.

Câu 16: Việt Nam và các nước ASEAN khác cùng nhau tham gia vào các hiệp định thương mại tự do với các đối tác lớn như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc, New Zealand (ví dụ RCEP). Việc này có tác động như thế nào đến vị thế kinh tế của ASEAN?

  • A. Làm giảm đáng kể thương mại nội khối ASEAN.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước lớn trong ASEAN.
  • C. Nâng cao vị thế kinh tế của ASEAN trong chuỗi giá trị toàn cầu và mở rộng thị trường cho các nước thành viên.
  • D. Khiến ASEAN trở nên cô lập hơn với nền kinh tế thế giới.

Câu 17: Để tăng cường kết nối trong khu vực, ASEAN đã và đang thúc đẩy phát triển cơ sở hạ tầng giao thông, đặc biệt là hành lang kinh tế dọc theo các tuyến đường bộ và sông Mê Kông. Mục tiêu chính của hoạt động này là gì?

  • A. Tăng cường khả năng phòng thủ quân sự chung.
  • B. Hạn chế du lịch giữa các nước thành viên.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích vận chuyển hàng hóa nông sản.
  • D. Tạo thuận lợi cho thương mại, đầu tư, du lịch và giao lưu nhân dân giữa các nước.

Câu 18: Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với thách thức trong việc giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông. Thách thức này thuộc lĩnh vực nào của ASEAN Community?

  • A. Chính trị - An ninh.
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa - Xã hội.
  • D. Môi trường.

Câu 19: Việt Nam đã và đang đóng góp tích cực vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc, thường xuyên phối hợp với các nước ASEAN khác. Hoạt động này thể hiện sự đóng góp của Việt Nam vào mục tiêu chung nào của ASEAN?

  • A. Thúc đẩy phát triển du lịch bền vững.
  • B. Duy trì hòa bình, an ninh và ổn định trong khu vực và trên thế giới.
  • C. Phát triển công nghiệp quốc phòng.
  • D. Tăng cường hợp tác y tế công cộng.

Câu 20: Bên cạnh các thành tựu kinh tế, ASEAN cũng đạt được những tiến bộ trong việc nâng cao đời sống người dân. Điều này được thể hiện qua chỉ số nào sau đây ở hầu hết các nước thành viên trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao.
  • B. Tuổi thọ trung bình giảm.
  • C. Tỷ lệ nghèo giảm đáng kể và thu nhập bình quân đầu người tăng lên.
  • D. Chỉ số phát triển con người (HDI) giảm.

Câu 21: Nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định là một nét đặc trưng của ASEAN Way. Ưu điểm của nguyên tắc này là gì?

  • A. Giúp ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.
  • B. Cho phép một số nước lớn chi phối quyết định.
  • C. Bỏ qua ý kiến của các nước thành viên nhỏ.
  • D. Đảm bảo sự tham gia, tôn trọng lợi ích của tất cả các thành viên, duy trì sự đoàn kết trong khối.

Câu 22: Thách thức về sự khác biệt về thể chế chính trị, hệ thống pháp luật và ngôn ngữ giữa các nước thành viên ảnh hưởng chủ yếu đến quá trình hội nhập của ASEAN ở khía cạnh nào?

  • A. Khả năng chống chọi với thiên tai.
  • B. Sự hài hòa hóa các quy định, tiêu chuẩn, thủ tục để tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư.
  • C. Tốc độ phát triển công nghiệp.
  • D. Quan hệ với các đối tác bên ngoài khu vực.

Câu 23: ASEAN đã thiết lập các mối quan hệ Đối tác Đối thoại sâu rộng với nhiều quốc gia và tổ chức trên thế giới. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Chỉ để nhận viện trợ phát triển từ các đối tác.
  • B. Để thành lập liên minh quân sự với các đối tác.
  • C. Tăng cường hợp tác trên nhiều lĩnh vực, nâng cao vai trò trung tâm của ASEAN và đóng góp vào hòa bình, ổn định khu vực và toàn cầu.
  • D. Giảm bớt ảnh hưởng của các nước thành viên trong khu vực.

Câu 24: Việc triển khai Sáng kiến Liên kết ASEAN (Initiative for ASEAN Integration - IAI) nhằm mục đích gì?

  • A. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các nước thành viên cũ và mới, hỗ trợ các nước kém phát triển hơn hội nhập sâu rộng vào ASEAN.
  • B. Xây dựng một hệ thống phòng thủ tên lửa chung cho toàn khối.
  • C. Tăng cường kiểm soát biên giới để hạn chế di cư.
  • D. Đồng bộ hóa chương trình giáo dục phổ thông.

Câu 25: Biểu đồ giả định cho thấy tỷ trọng thương mại nội khối (giữa các nước ASEAN với nhau) trong tổng kim ngạch thương mại của khối vẫn còn thấp hơn đáng kể so với một số khối kinh tế khác như EU. Điều này phản ánh thách thức nào trong quá trình hội nhập kinh tế của ASEAN?

  • A. Sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
  • C. Sự dư thừa lao động giá rẻ.
  • D. Mức độ liên kết chuỗi cung ứng và thị trường nội khối chưa đủ sâu sắc.

Câu 26: Việt Nam tham gia tích cực vào các cơ chế hợp tác tiểu vùng như hợp tác Mê Kông. Việc này có ý nghĩa gì đối với vai trò của Việt Nam trong ASEAN và sự phát triển chung của khu vực?

  • A. Làm giảm sự quan tâm của Việt Nam đối với các vấn đề chung của ASEAN.
  • B. Góp phần củng cố liên kết nội khối ASEAN từ cấp độ tiểu vùng, giải quyết các vấn đề chung và thúc đẩy phát triển đồng đều giữa các khu vực trong Đông Nam Á.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho riêng Việt Nam.
  • D. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các nước Mê Kông.

Câu 27: Bên cạnh những thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với thách thức về sự can thiệp và cạnh tranh địa chiến lược của các cường quốc bên ngoài. Thách thức này đòi hỏi ASEAN phải làm gì để duy trì vai trò trung tâm của mình?

  • A. Tăng cường đoàn kết nội bộ, giữ vững nguyên tắc độc lập, tự chủ và phát huy vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực đang định hình.
  • B. Chọn đứng về phía một cường quốc duy nhất.
  • C. Tránh hợp tác với tất cả các cường quốc bên ngoài.
  • D. Chuyển đổi thành một khối quân sự.

Câu 28: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập nhằm mục tiêu tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất. Tuy nhiên, sự di chuyển tự do về lao động trong AEC vẫn còn nhiều hạn chế, chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Sự thiếu hụt lao động trong khu vực.
  • B. Chính sách khuyến khích nhập cư của các nước thành viên.
  • C. Chi phí sinh hoạt quá thấp ở các nước tiếp nhận lao động.
  • D. Sự khác biệt về trình độ kỹ năng, ngôn ngữ, hệ thống văn bằng, chứng chỉ và các rào cản pháp lý, hành chính.

Câu 29: Nhìn về tương lai, để nâng cao năng lực cạnh tranh trong kỷ nguyên số, ASEAN đang chú trọng đẩy mạnh hợp tác trong lĩnh vực kinh tế số, đổi mới sáng tạo và kết nối kỹ thuật số. Điều này thể hiện sự chủ động của ASEAN trong việc ứng phó với xu thế nào?

  • A. Già hóa dân số.
  • B. Sự suy giảm của thương mại quốc tế.
  • C. Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư và quá trình chuyển đổi số toàn cầu.
  • D. Thiếu hụt năng lượng truyền thống.

Câu 30: Việt Nam đã có những đóng góp cụ thể nào trong việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)?

  • A. Tổ chức các sự kiện văn hóa, thể thao khu vực, tham gia các chương trình trao đổi sinh viên, thanh niên và hợp tác về y tế, giáo dục.
  • B. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa trong nước.
  • C. Đóng cửa biên giới để hạn chế giao lưu văn hóa.
  • D. Từ chối tham gia các hoạt động xã hội chung của khối.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào vào những năm 1960 được xem là yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Mục tiêu ban đầu quan trọng nhất khi thành lập ASEAN vào năm 1967 tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Việc kết nạp Việt Nam (1995), Lào và Myanmar (1997), Campuchia (1999) đã mang lại ý nghĩa quan trọng nào cho ASEAN?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Quan sát bản đồ Đông Nam Á, vị trí địa lý nằm gần nhau và tiếp giáp với biển (trừ Lào) của các quốc gia ASEAN tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho hoạt động hợp tác nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một công ty của Singapore đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại Việt Nam, sau đó xuất khẩu sản phẩm này sang Thái Lan với thuế suất ưu đãi theo các hiệp định của ASEAN. Hoạt động này là ví dụ điển hình cho cơ chế hợp tác nào của khối?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau' là một trong những đặc trưng của 'Cách thức ASEAN' (ASEAN Way). Nguyên tắc này phản ánh điều gì trong phương thức hợp tác của khối?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một trong những thành tựu nổi bật về kinh tế của ASEAN là việc hình thành Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA). AFTA đã góp phần chủ yếu vào điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Dựa vào kiến thức về các quốc gia ASEAN, sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa nhóm các nước như Singapore, Brunei với nhóm các nước như Campuchia, Lào, Myanmar tạo ra thách thức chủ yếu nào cho quá trình hội nhập của khối?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tình trạng ô nhiễm môi trường xuyên biên giới, ví dụ như khói bụi từ cháy rừng ở một số quốc gia ảnh hưởng đến các nước lân cận, là một minh chứng cho thách thức nào mà ASEAN cần đối mặt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Việt Nam, sau khi gia nhập ASEAN, đã tích cực tham gia và đóng góp vào việc xây dựng Cộng đồng ASEAN, thể hiện qua việc đăng cai nhiều hội nghị cấp cao và chủ động đưa ra các sáng kiến. Điều này cho thấy vai trò của Việt Nam trong ASEAN là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Lợi ích lớn nhất mà Việt Nam nhận được khi trở thành thành viên chính thức của ASEAN là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: So với Liên minh Châu Âu (EU), quá trình hội nhập của ASEAN thường được mô tả là 'lỏng lẻo' hơn. Đặc điểm này chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Cơ chế hợp tác nào của ASEAN giúp các nước thành viên cùng nhau đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống như tội phạm xuyên quốc gia, buôn bán người, hay an ninh mạng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một trong những thách thức về xã hội mà nhiều quốc gia ASEAN đang phải đối mặt, đặc biệt là ở các đô thị lớn, là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Việt Nam và các nước ASEAN khác cùng nhau tham gia vào các hiệp định thương mại tự do với các đối tác lớn như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc, New Zealand (ví dụ RCEP). Việc này có tác động như thế nào đến vị thế kinh tế của ASEAN?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Để tăng cường kết nối trong khu vực, ASEAN đã và đang thúc đẩy phát triển cơ sở hạ tầng giao thông, đặc biệt là hành lang kinh tế dọc theo các tuyến đường bộ và sông Mê Kông. Mục tiêu chính của hoạt động này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với thách thức trong việc giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông. Thách thức này thuộc lĩnh vực nào của ASEAN Community?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Việt Nam đã và đang đóng góp tích cực vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc, thường xuyên phối hợp với các nước ASEAN khác. Hoạt động này thể hiện sự đóng góp của Việt Nam vào mục tiêu chung nào của ASEAN?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Bên cạnh các thành tựu kinh tế, ASEAN cũng đạt được những tiến bộ trong việc nâng cao đời sống người dân. Điều này được thể hiện qua chỉ số nào sau đây ở hầu hết các nước thành viên trong những thập kỷ gần đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định là một nét đặc trưng của ASEAN Way. Ưu điểm của nguyên tắc này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Thách thức về sự khác biệt về thể chế chính trị, hệ thống pháp luật và ngôn ngữ giữa các nước thành viên ảnh hưởng chủ yếu đến quá trình hội nhập của ASEAN ở khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: ASEAN đã thiết lập các mối quan hệ Đối tác Đối thoại sâu rộng với nhiều quốc gia và tổ chức trên thế giới. Mục đích chính của việc này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Việc triển khai Sáng kiến Liên kết ASEAN (Initiative for ASEAN Integration - IAI) nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Biểu đồ giả định cho thấy tỷ trọng thương mại nội khối (giữa các nước ASEAN với nhau) trong tổng kim ngạch thương mại của khối vẫn còn thấp hơn đáng kể so với một số khối kinh tế khác như EU. Điều này phản ánh thách thức nào trong quá trình hội nhập kinh tế của ASEAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việt Nam tham gia tích cực vào các cơ chế hợp tác tiểu vùng như hợp tác Mê Kông. Việc này có ý nghĩa gì đối với vai trò của Việt Nam trong ASEAN và sự phát triển chung của khu vực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Bên cạnh những thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với thách thức về sự can thiệp và cạnh tranh địa chiến lược của các cường quốc bên ngoài. Thách thức này đòi hỏi ASEAN phải làm gì để duy trì vai trò trung tâm của mình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập nhằm mục tiêu tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất. Tuy nhiên, sự di chuyển tự do về lao động trong AEC vẫn còn nhiều hạn chế, chủ yếu là do yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Nhìn về tương lai, để nâng cao năng lực cạnh tranh trong kỷ nguyên số, ASEAN đang chú trọng đẩy mạnh hợp tác trong lĩnh vực kinh tế số, đổi mới sáng tạo và kết nối kỹ thuật số. Điều này thể hiện sự chủ động của ASEAN trong việc ứng phó với xu thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Việt Nam đã có những đóng góp cụ thể nào trong việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh khu vực và thế giới có những biến động phức tạp. Cơ sở chủ yếu nào dẫn đến sự ra đời của ASEAN vào năm 1967?

  • A. Sự bùng nổ mạnh mẽ của các cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật trên thế giới.
  • B. Nhu cầu liên kết các nước Đông Nam Á để đối phó với các thách thức an ninh từ bên ngoài.
  • C. Mong muốn thiết lập một liên minh quân sự mạnh mẽ tại khu vực Đông Nam Á.
  • D. Nhu cầu hợp tác để cùng phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội và duy trì hòa bình, ổn định khu vực.

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (Bangkok Declaration) năm 1967 là văn kiện quan trọng đánh dấu sự ra đời của ASEAN. Mục tiêu ban đầu được nêu trong Tuyên bố này chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội.
  • B. Hợp tác quân sự và an ninh chung.
  • C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các nước thành viên.
  • D. Thiết lập một thị trường chung duy nhất.

Câu 3: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Đánh dấu sự tan rã của khối các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Nam Á.
  • B. Chứng tỏ Việt Nam đã trở thành nền kinh tế phát triển nhất khu vực.
  • C. Giúp Việt Nam hội nhập sâu rộng hơn vào khu vực và thế giới; mở rộng quy mô và tăng cường sức mạnh của ASEAN.
  • D. Buộc Việt Nam phải từ bỏ các nguyên tắc đối ngoại độc lập, tự chủ.

Câu 4: Đến năm 1999, ASEAN đã bao gồm hầu hết các quốc gia ở Đông Nam Á. Quốc gia nào sau đây là thành viên cuối cùng gia nhập ASEAN trong làn sóng mở rộng cuối thế kỷ XX?

  • A. Lào
  • B. Cam-pu-chia
  • C. Mi-an-ma
  • D. Bru-nây Đa-rút-xa-lam

Câu 5: Cơ chế hợp tác của ASEAN rất đa dạng và linh hoạt, dựa trên nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG PHẢI là một cơ chế hợp tác phổ biến trong ASEAN?

  • A. Tổ chức các hội nghị và diễn đàn ở các cấp.
  • B. Thực hiện các dự án và chương trình hợp tác chung.
  • C. Ký kết các hiệp ước và thỏa thuận khu vực.
  • D. Thiết lập và sử dụng một đồng tiền chung cho toàn khối.

Câu 6: Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) được thành lập nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Giảm và loại bỏ các rào cản thương mại giữa các nước thành viên.
  • B. Thống nhất hệ thống chính trị của các quốc gia trong khu vực.
  • C. Thiết lập một liên minh quân sự phòng thủ chung.
  • D. Phối hợp khai thác tài nguyên biển Đông.

Câu 7: Một trong những thành tựu nổi bật về kinh tế của ASEAN là tăng cường thương mại nội khối và thu hút đầu tư nước ngoài. Điều này có được là nhờ cơ chế hợp tác nào?

  • A. Thành lập Ngân hàng Phát triển ASEAN.
  • B. Thống nhất chính sách tiền tệ.
  • C. Thiết lập Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).
  • D. Phối hợp nghiên cứu khoa học công nghệ.

Câu 8: Bên cạnh những thành tựu, ASEAN cũng đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính xã hội và có thể ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của khối?

  • A. Thiếu nguồn tài nguyên khoáng sản trầm trọng.
  • B. Sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế và thu nhập giữa các thành viên.
  • C. Hầu hết các nước đều có nền kinh tế dựa vào nông nghiệp.
  • D. Không có đường bờ biển thuận lợi cho thương mại.

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng một trong những đặc điểm về vị trí địa lí của các quốc gia thành viên ASEAN?

  • A. Tất cả các quốc gia thành viên đều nằm ở bán đảo Đông Dương.
  • B. Phần lớn các quốc gia nằm trong vùng khí hậu ôn đới.
  • C. Hầu hết các quốc gia nằm trong khu vực nội chí tuyến, có khí hậu nhiệt đới.
  • D. Tất cả các quốc gia đều không có đường bờ biển.

Câu 10: Sự đa dạng về văn hóa là một đặc điểm nổi bật của các nước ASEAN. Điều này vừa là tiềm năng, vừa là thách thức. Để phát huy tiềm năng và giảm thiểu thách thức từ sự đa dạng văn hóa, các nước ASEAN cần chú trọng điều gì trong hợp tác?

  • A. Thúc đẩy giao lưu văn hóa, tăng cường hiểu biết và tôn trọng sự khác biệt giữa các dân tộc.
  • B. Đồng hóa các nền văn hóa thành một nền văn hóa chung duy nhất.
  • C. Hạn chế giao tiếp và trao đổi văn hóa để tránh xung đột.
  • D. Tập trung phát triển kinh tế và bỏ qua các vấn đề văn hóa.

Câu 11: Một trong những mục tiêu quan trọng của Cộng đồng An ninh Chính trị ASEAN (APSC) là gì?

  • A. Thiết lập một liên minh quân sự chung để chống lại các thế lực bên ngoài.
  • B. Xây dựng lực lượng quân đội chung cho toàn bộ các nước thành viên.
  • C. Thống nhất hệ thống luật pháp và tư pháp của tất cả các quốc gia.
  • D. Đảm bảo hòa bình, an ninh và ổn định khu vực, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 12: Dựa vào bản đồ hoặc kiến thức đã học, quốc gia nào sau đây của ASEAN có lãnh thổ bao gồm cả phần đất liền trên bán đảo Đông Dương và phần hải đảo?

  • A. Thái Lan
  • B. In-đô-nê-xi-a
  • C. Ma-lai-xi-a
  • D. Phi-lip-pin

Câu 13: Quan sát biểu đồ GDP bình quân đầu người của một số nước ASEAN năm 2020 (số liệu giả định: Xin-ga-po: 58.000 USD, Bru-nây: 31.000 USD, Thái Lan: 7.800 USD, Việt Nam: 2.800 USD, Cam-pu-chia: 1.600 USD). Nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. Các nước ASEAN có GDP bình quân đầu người tương đồng nhau.
  • B. Việt Nam là nước có GDP bình quân đầu người cao nhất trong các nước được liệt kê.
  • C. Cam-pu-chia có GDP bình quân đầu người cao hơn Thái Lan.
  • D. Có sự chênh lệch đáng kể về GDP bình quân đầu người giữa các quốc gia thành viên.

Câu 14: Việt Nam tham gia ASEAN đã mang lại nhiều cơ hội và thách thức. Cơ hội lớn nhất đối với Việt Nam khi là thành viên của ASEAN là gì?

  • A. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu khu vực.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và học hỏi kinh nghiệm phát triển.
  • C. Không còn phải đối mặt với bất kỳ thách thức an ninh nào.
  • D. Được nhận viện trợ không hoàn lại từ tất cả các nước thành viên khác.

Câu 15: Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu nhưng có ảnh hưởng trực tiếp và đáng kể đến sự phát triển bền vững của các nước ASEAN, đặc biệt là các quốc gia ven biển và có nền kinh tế phụ thuộc vào nông nghiệp?

  • A. Sự cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi ở Nam Mỹ.
  • B. Thiếu hụt nguồn lao động trẻ có tay nghề.
  • C. Tác động của biến đổi khí hậu và thiên tai.
  • D. Sự suy giảm đột ngột về dân số.

Câu 16: Nguyên tắc hoạt động cơ bản nào của ASEAN giúp duy trì sự đoàn kết và hợp tác giữa các quốc gia có hệ thống chính trị và trình độ phát triển khác nhau?

  • A. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Nguyên tắc đa số phiếu quyết định mọi vấn đề.
  • C. Nguyên tắc quốc gia giàu hơn sẽ có quyền quyết định cao hơn.
  • D. Nguyên tắc thành viên mới phải tuân thủ tuyệt đối thành viên cũ.

Câu 17: Cho tình huống: Một quốc gia thành viên ASEAN đang gặp khó khăn nghiêm trọng do một trận bão lịch sử gây ra thiệt hại nặng nề. Theo tinh thần của Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC), các quốc gia thành viên khác có thể thực hiện hành động nào để thể hiện sự hợp tác?

  • A. Yêu cầu quốc gia bị ảnh hưởng phải tự giải quyết vấn đề của mình.
  • B. Cung cấp viện trợ nhân đạo, hỗ trợ vật chất và chia sẻ kinh nghiệm ứng phó thiên tai.
  • C. Lợi dụng tình hình để tăng giá các mặt hàng thiết yếu xuất khẩu sang nước đó.
  • D. Tạm ngừng quan hệ ngoại giao với quốc gia bị ảnh hưởng.

Câu 18: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nét nhất sự hợp tác trong lĩnh vực văn hóa - xã hội của ASEAN?

  • A. Xây dựng các nhà máy sản xuất chung.
  • B. Ký kết hiệp định phòng thủ quân sự.
  • C. Tổ chức các kỳ SEA Games, liên hoan văn hóa, và chiến dịch quảng bá du lịch chung.
  • D. Thành lập các ngân hàng đầu tư chung.

Câu 19: Nhận định nào sau đây là ĐÚNG khi nói về vai trò của vị trí địa lí đối với sự hợp tác và phát triển của ASEAN?

  • A. Vị trí cách xa nhau khiến việc đi lại và giao thương gặp nhiều khó khăn.
  • B. Nằm ở vùng cực nên có khí hậu khắc nghiệt, cản trở hợp tác.
  • C. Không có quốc gia nào tiếp giáp với biển, hạn chế thương mại đường biển.
  • D. Vị trí gần kề nhau tạo thuận lợi cho giao lưu, trao đổi và hợp tác.

Câu 20: Việc các nước ASEAN cùng nhau xây dựng Cộng đồng ASEAN dựa trên ba trụ cột (An ninh Chính trị, Kinh tế, Văn hóa - Xã hội) thể hiện điều gì về định hướng phát triển của khối?

  • A. Hướng tới một liên kết toàn diện, đa lĩnh vực vì hòa bình, ổn định và phát triển bền vững.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế và bỏ qua các lĩnh vực khác.
  • C. Ưu tiên giải quyết các vấn đề quân sự và an ninh nội bộ.
  • D. Chỉ chú trọng vào việc bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 21: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên tại các nước ASEAN?

  • A. Sự thiếu hụt trầm trọng các loại khoáng sản.
  • B. Việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên chưa hợp lí và tình trạng ô nhiễm môi trường.
  • C. Diện tích rừng che phủ tăng lên quá nhanh gây khó khăn cho phát triển nông nghiệp.
  • D. Tất cả các quốc gia đều không có nguồn nước ngọt.

Câu 22: Việt Nam đã đóng góp tích cực vào sự phát triển của ASEAN trên nhiều lĩnh vực. Đóng góp nào sau đây thể hiện vai trò chủ động và trách nhiệm của Việt Nam trong việc duy trì hòa bình và an ninh khu vực?

  • A. Trở thành nước có GDP cao nhất ASEAN.
  • B. Xuất khẩu gạo nhiều nhất sang các nước thành viên khác.
  • C. Đăng cai tổ chức tất cả các kỳ SEA Games từ khi gia nhập.
  • D. Tham gia tích cực vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc và các cơ chế an ninh khu vực.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN thiết lập quan hệ đối tác với các cường quốc và các tổ chức quốc tế lớn (ví dụ: Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU, Liên Hợp Quốc).

  • A. Tăng cường vị thế của ASEAN trên trường quốc tế, mở rộng cơ hội hợp tác và phát triển.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào các cường quốc bên ngoài.
  • C. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước trong khu vực châu Á.
  • D. Từ bỏ các nguyên tắc hoạt động độc lập của khối.

Câu 24: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là sự khác biệt về trình độ phát triển và hệ thống pháp luật giữa các nước thành viên. Để vượt qua thách thức này, các nước ASEAN cần làm gì?

  • A. Buộc các nước kém phát triển phải thay đổi ngay lập tức theo các nước phát triển.
  • B. Ngừng hợp tác kinh tế với các nước có trình độ phát triển quá khác biệt.
  • C. Tăng cường hỗ trợ kỹ thuật, chia sẻ kinh nghiệm và hài hòa hóa các quy định, tiêu chuẩn.
  • D. Thiết lập các rào cản thương mại mới để bảo vệ nền kinh tế trong nước.

Câu 25: Quan sát hình ảnh một lễ hội truyền thống hoặc một di sản văn hóa được UNESCO công nhận tại một trong các nước ASEAN. Hoạt động này có thể được sử dụng để minh họa cho khía cạnh nào trong hợp tác ASEAN?

  • A. Hợp tác an ninh chính trị.
  • B. Hợp tác văn hóa - xã hội và du lịch.
  • C. Hợp tác quân sự.
  • D. Hợp tác năng lượng hạt nhân.

Câu 26: Việt Nam là thành viên tích cực trong ASEAN. Về mặt kinh tế, Việt Nam là đối tác thương mại quan trọng của nhiều nước ASEAN. Điều này thể hiện qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Việt Nam chỉ nhập khẩu hàng hóa từ các nước ASEAN.
  • B. Việt Nam chỉ xuất khẩu hàng hóa sang các nước ngoài ASEAN.
  • C. Việt Nam xuất khẩu nhiều loại nông sản và nhập khẩu hàng công nghiệp, nguyên liệu từ các nước ASEAN.
  • D. Việt Nam không có hoạt động thương mại nào với các nước ASEAN.

Câu 27: Phân tích tác động của việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đối với người lao động Việt Nam.

  • A. Tạo cơ hội việc làm và cạnh tranh cho lao động có tay nghề trong khu vực.
  • B. Hạn chế hoàn toàn việc di chuyển lao động giữa các nước.
  • C. Chỉ cho phép lao động phổ thông di chuyển tự do.
  • D. Khiến tất cả lao động Việt Nam mất việc làm.

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất về an ninh phi truyền thống mà các nước ASEAN đang phải đối mặt là gì?

  • A. Nguy cơ chiến tranh giữa các nước thành viên.
  • B. Sự can thiệp quân sự từ một quốc gia ngoài khu vực.
  • C. Thiếu lực lượng quân đội đủ mạnh để bảo vệ lãnh thổ.
  • D. Tội phạm xuyên quốc gia (ma túy, buôn người) và an ninh mạng.

Câu 29: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. ASEAN là nền tảng cho các diễn đàn đối thoại và hợp tác khu vực (như ARF, EAS) với sự tham gia của các cường quốc.
  • B. ASEAN kiểm soát toàn bộ hoạt động kinh tế của các cường quốc trong khu vực.
  • C. ASEAN có lực lượng quân sự mạnh nhất châu Á - Thái Bình Dương.
  • D. Các cường quốc không quan tâm đến các vấn đề của ASEAN.

Câu 30: Để tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa giới trẻ các nước ASEAN, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả thiết thực?

  • A. Giảm thiểu tối đa việc đi lại giữa các quốc gia.
  • B. Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên, giao lưu văn hóa, trại hè thanh niên ASEAN.
  • C. Chỉ tập trung vào việc học ngôn ngữ chung duy nhất.
  • D. Khuyến khích cạnh tranh gay gắt giữa sinh viên các nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh khu vực và thế giới có những biến động phức tạp. Cơ sở chủ yếu nào dẫn đến sự ra đời của ASEAN vào năm 1967?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (Bangkok Declaration) năm 1967 là văn kiện quan trọng đánh dấu sự ra đời của ASEAN. Mục tiêu ban đầu được nêu trong Tuyên bố này chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đến năm 1999, ASEAN đã bao gồm hầu hết các quốc gia ở Đông Nam Á. Quốc gia nào sau đây là thành viên cuối cùng gia nhập ASEAN trong làn sóng mở rộng cuối thế kỷ XX?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Cơ chế hợp tác của ASEAN rất đa dạng và linh hoạt, dựa trên nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG PHẢI là một cơ chế hợp tác phổ biến trong ASEAN?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) được thành lập nhằm mục tiêu chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một trong những thành tựu nổi bật về kinh tế của ASEAN là tăng cường thương mại nội khối và thu hút đầu tư nước ngoài. Điều này có được là nhờ cơ chế hợp tác nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Bên cạnh những thành tựu, ASEAN cũng đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính xã hội và có thể ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của khối?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng một trong những đặc điểm về vị trí địa lí của các quốc gia thành viên ASEAN?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Sự đa dạng về văn hóa là một đặc điểm nổi bật của các nước ASEAN. Điều này vừa là tiềm năng, vừa là thách thức. Để phát huy tiềm năng và giảm thiểu thách thức từ sự đa dạng văn hóa, các nước ASEAN cần chú trọng điều gì trong hợp tác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một trong những mục tiêu quan trọng của Cộng đồng An ninh Chính trị ASEAN (APSC) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Dựa vào bản đồ hoặc kiến thức đã học, quốc gia nào sau đây của ASEAN có lãnh thổ bao gồm cả phần đất liền trên bán đảo Đông Dương và phần hải đảo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Quan sát biểu đồ GDP bình quân đầu người của một số nước ASEAN năm 2020 (số liệu giả định: Xin-ga-po: 58.000 USD, Bru-nây: 31.000 USD, Thái Lan: 7.800 USD, Việt Nam: 2.800 USD, Cam-pu-chia: 1.600 USD). Nhận xét nào sau đây là đúng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Việt Nam tham gia ASEAN đã mang lại nhiều cơ hội và thách thức. Cơ hội lớn nhất đối với Việt Nam khi là thành viên của ASEAN là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu nhưng có ảnh hưởng trực tiếp và đáng kể đến sự phát triển bền vững của các nước ASEAN, đặc biệt là các quốc gia ven biển và có nền kinh tế phụ thuộc vào nông nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nguyên tắc hoạt động cơ bản nào của ASEAN giúp duy trì sự đoàn kết và hợp tác giữa các quốc gia có hệ thống chính trị và trình độ phát triển khác nhau?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Cho tình huống: Một quốc gia thành viên ASEAN đang gặp khó khăn nghiêm trọng do một trận bão lịch sử gây ra thiệt hại nặng nề. Theo tinh thần của Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC), các quốc gia thành viên khác có thể thực hiện hành động nào để thể hiện sự hợp tác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nét nhất sự hợp tác trong lĩnh vực văn hóa - xã hội của ASEAN?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nhận định nào sau đây là ĐÚNG khi nói về vai trò của vị trí địa lí đối với sự hợp tác và phát triển của ASEAN?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Việc các nước ASEAN cùng nhau xây dựng Cộng đồng ASEAN dựa trên ba trụ cột (An ninh Chính trị, Kinh tế, Văn hóa - Xã hội) thể hiện điều gì về định hướng phát triển của khối?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên tại các nước ASEAN?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Việt Nam đã đóng góp tích cực vào sự phát triển của ASEAN trên nhiều lĩnh vực. Đóng góp nào sau đây thể hiện vai trò chủ động và trách nhiệm của Việt Nam trong việc duy trì hòa bình và an ninh khu vực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN thiết lập quan hệ đối tác với các cường quốc và các tổ chức quốc tế lớn (ví dụ: Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU, Liên Hợp Quốc).

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là sự khác biệt về trình độ phát triển và hệ thống pháp luật giữa các nước thành viên. Để vượt qua thách thức này, các nước ASEAN cần làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Quan sát hình ảnh một lễ hội truyền thống hoặc một di sản văn hóa được UNESCO công nhận tại một trong các nước ASEAN. Hoạt động này có thể được sử dụng để minh họa cho khía cạnh nào trong hợp tác ASEAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Việt Nam là thành viên tích cực trong ASEAN. Về mặt kinh tế, Việt Nam là đối tác thương mại quan trọng của nhiều nước ASEAN. Điều này thể hiện qua hoạt động nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích tác động của việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đối với người lao động Việt Nam.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất về an ninh phi truyền thống mà các nước ASEAN đang phải đối mặt là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa giới trẻ các nước ASEAN, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả thiết thực?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tuyên bố Băng Cốc năm 1967, văn kiện khai sinh ra Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), được kí kết trong bối cảnh khu vực và quốc tế có những đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Đông Nam Á đang trong giai đoạn hòa bình, ổn định hoàn toàn và không chịu ảnh hưởng của các cường quốc.
  • B. Các quốc gia Đông Nam Á đã đạt được trình độ phát triển kinh tế đồng đều và mong muốn liên kết để cạnh tranh toàn cầu.
  • C. Các nước trong khu vực phải đối mặt với những thách thức về an ninh (chiến tranh, xung đột) và nhu cầu hợp tác để phát triển kinh tế.
  • D. Sự hình thành các khối liên minh quân sự là xu thế chủ đạo, thúc đẩy ASEAN ra đời như một khối phòng thủ chung.

Câu 2: Phân tích mục tiêu ban đầu của ASEAN khi mới thành lập (1967) cho thấy Hiệp hội chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội giữa các nước thành viên.
  • B. Thiết lập liên minh quân sự để chống lại các thế lực bên ngoài.
  • C. Thúc đẩy sử dụng chung một loại tiền tệ và hệ thống pháp luật duy nhất trong khu vực.
  • D. Xây dựng một thị trường lao động chung không có rào cản.

Câu 3: Việc thành lập Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) vào năm 1992 thể hiện bước tiến quan trọng nào trong quá trình hợp tác kinh tế của Hiệp hội?

  • A. Chuyển trọng tâm hợp tác sang lĩnh vực văn hóa - xã hội.
  • B. Ưu tiên phát triển nông nghiệp và hạn chế công nghiệp.
  • C. Thành lập một liên minh thuế quan chung với bên ngoài.
  • D. Đẩy mạnh tự do hóa thương mại nội khối thông qua cắt giảm thuế quan và rào cản phi thuế quan.

Câu 4: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập năm 2015 dựa trên bốn trụ cột chính. Trụ cột nào sau đây nhằm mục tiêu tạo ra một khu vực có sự lưu chuyển tự do hơn về hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề?

  • A. Một cơ sở kinh tế thống nhất và thị trường sản xuất chung.
  • B. Một khu vực kinh tế cạnh tranh cao.
  • C. Phát triển kinh tế công bằng.
  • D. Hội nhập hoàn toàn với nền kinh tế toàn cầu.

Câu 5: Giả sử một nhà đầu tư từ Singapore muốn mở rộng hoạt động kinh doanh sang Việt Nam. Việc Việt Nam và Singapore đều là thành viên của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) mang lại lợi thế chủ yếu nào cho nhà đầu tư này?

  • A. Được miễn hoàn toàn các quy định về pháp luật tại Việt Nam.
  • B. Được hưởng các chính sách thuận lợi hơn về đầu tư, di chuyển vốn và lao động có tay nghề theo quy định của AEC.
  • C. Chỉ được phép đầu tư vào các ngành kinh tế trọng điểm do ASEAN quy định.
  • D. Phải xin phép toàn bộ 10 nước thành viên ASEAN trước khi đầu tư.

Câu 6: Môi trường hòa bình, ổn định và an ninh trong khu vực là một trong những thành tựu quan trọng của ASEAN. Thành tựu này có tác động trực tiếp và tích cực nhất đến lĩnh vực nào của các quốc gia thành viên?

  • A. Phát triển ngành du lịch vũ trụ.
  • B. Đẩy mạnh sản xuất vũ khí và trang thiết bị quân sự.
  • C. Hạn chế giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài, phát triển thương mại và du lịch, nâng cao đời sống nhân dân.

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN đang phải đối mặt trong quá trình hội nhập sâu rộng là sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa nhóm các nước thành viên sáng lập (như Singapore, Malaysia) và nhóm các nước gia nhập sau (như Lào, Campuchia, Myanmar). Thách thức này ảnh hưởng chủ yếu đến khía cạnh nào của ASEAN?

  • A. Gây khó khăn trong việc hài hòa hóa chính sách, quy định và tốc độ hội nhập chung.
  • B. Thúc đẩy sự di cư ồ ạt từ các nước phát triển hơn sang các nước kém phát triển hơn.
  • C. Làm giảm hoàn toàn kim ngạch thương mại nội khối.
  • D. Khiến các nước kém phát triển hơn không còn quan tâm đến hợp tác khu vực.

Câu 8: Bên cạnh hợp tác kinh tế và an ninh, ASEAN còn chú trọng hợp tác văn hóa - xã hội. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nét nỗ lực xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN?

  • A. Tổ chức diễn tập quân sự chung giữa các nước thành viên.
  • B. Kí kết các hiệp định cắt giảm thuế quan cho hàng hóa.
  • C. Tổ chức các lễ hội văn hóa, thể thao khu vực, các chương trình trao đổi sinh viên.
  • D. Thành lập ngân hàng phát triển chung của ASEAN.

Câu 9: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa lịch sử và địa chính trị quan trọng như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Đánh dấu Việt Nam trở thành quốc gia đầu tiên ở Đông Nam Á tham gia một tổ chức quốc tế.
  • B. Giúp Việt Nam phá vỡ thế bao vây cấm vận, tăng cường hội nhập khu vực và quốc tế, tạo môi trường hòa bình để phát triển.
  • C. Biến Việt Nam thành trung tâm kinh tế quyền lực nhất Đông Nam Á ngay lập tức.
  • D. Yêu cầu Việt Nam phải từ bỏ các mối quan hệ ngoại giao với các nước ngoài khu vực.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn về mặt xã hội mà các quốc gia ASEAN đang phải đối mặt, đặc biệt ở các đô thị lớn, là tình trạng thất nghiệp và thiếu việc làm. Nguyên nhân chủ yếu của tình trạng này là gì?

  • A. Sự gia tăng dân số nhanh, di cư từ nông thôn ra thành thị và chưa đáp ứng kịp nhu cầu việc làm chất lượng cao.
  • B. Tất cả các ngành kinh tế trong khu vực đều suy thoái nghiêm trọng.
  • C. Chính sách giáo dục không chú trọng đào tạo nguồn nhân lực.
  • D. Các nước ASEAN không cho phép người lao động di chuyển giữa các quốc gia.

Câu 11: Cơ chế hợp tác của ASEAN được mô tả là linh hoạt, không ràng buộc về pháp lý như Liên minh châu Âu (EU), dựa trên nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau. Đặc điểm này được gọi là gì?

  • A. Chủ nghĩa bảo hộ ASEAN.
  • B. Cơ chế bỏ phiếu đa số.
  • C. Liên minh chính trị chặt chẽ.
  • D. Phương cách ASEAN (ASEAN Way).

Câu 12: Vị trí địa lí nằm gần nhau và có nhiều nét tương đồng về điều kiện tự nhiên (khí hậu nhiệt đới gió mùa, bờ biển dài) và văn hóa (ảnh hưởng của các nền văn minh lớn) đã tạo thuận lợi cơ bản nào cho sự hợp tác giữa các quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Buộc các nước phải cạnh tranh gay gắt hơn để giành tài nguyên.
  • B. Gây ra sự cô lập và thiếu hiểu biết lẫn nhau.
  • C. Giúp tăng cường giao lưu kinh tế, văn hóa, du lịch và tạo cảm giác gắn kết cộng đồng.
  • D. Chỉ tạo điều kiện cho hợp tác quân sự là chính.

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa, việc liên kết trong ASEAN giúp các quốc gia thành viên có thêm sức mạnh tổng hợp để đối phó với những thách thức chung. Thách thức chung nào sau đây đòi hỏi sự hợp tác xuyên biên giới và là ưu tiên trong chương trình nghị sự của ASEAN?

  • A. Biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường xuyên biên giới và dịch bệnh.
  • B. Thiếu hụt hoàn toàn nguồn nước ngọt.
  • C. Sự cạn kiệt tất cả các loại khoáng sản.
  • D. Không có khả năng tiếp cận công nghệ hiện đại.

Câu 14: Việt Nam là một trong những quốc gia thành viên tích cực của ASEAN. Sự tham gia của Việt Nam vào các hoạt động của Hiệp hội đã góp phần quan trọng vào việc gì?

  • A. Làm chậm lại quá trình hội nhập của ASEAN.
  • B. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế riêng của Việt Nam.
  • C. Gây chia rẽ nội bộ trong ASEAN.
  • D. Tăng cường đoàn kết, mở rộng thành viên, nâng cao vị thế quốc tế của ASEAN và giải quyết các vấn đề khu vực.

Câu 15: Nhìn vào kim ngạch thương mại nội khối ASEAN, có thể thấy xu hướng tăng trưởng trong những năm gần đây. Điều này phản ánh thành tựu chủ yếu nào của Hiệp hội?

  • A. Sự suy giảm của các nền kinh tế thành viên.
  • B. Hiệu quả của các nỗ lực tự do hóa thương mại và hội nhập kinh tế trong khuôn khổ AFTA và AEC.
  • C. Việc ASEAN đóng cửa hoàn toàn với thương mại quốc tế.
  • D. Sự phụ thuộc ngày càng tăng vào một vài thị trường xuất khẩu duy nhất.

Câu 16: Một trong những thách thức về mặt quản lý tài nguyên và môi trường ở các nước ASEAN là việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên còn chưa hợp lí và tình trạng ô nhiễm môi trường. Vấn đề này đòi hỏi sự hợp tác khu vực vì lý do chủ yếu nào?

  • A. Chỉ một vài quốc gia trong khu vực gặp phải vấn đề này.
  • B. Các vấn đề môi trường luôn giới hạn trong phạm vi biên giới quốc gia.
  • C. Ô nhiễm và suy thoái tài nguyên thường có tính chất xuyên biên giới (ví dụ: ô nhiễm không khí, nguồn nước sông chung).
  • D. Hợp tác chỉ nhằm mục đích chia sẻ chi phí xử lý rác thải.

Câu 17: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) là một văn kiện pháp lý quan trọng trong khuôn khổ hợp tác chính trị - an ninh của ASEAN. Mục đích chính của TAC là gì?

  • A. Thiết lập các nguyên tắc ứng xử, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình và thúc đẩy quan hệ hữu nghị giữa các quốc gia kí kết.
  • B. Thành lập một lực lượng quân đội chung của ASEAN.
  • C. Bắt buộc các nước phải sử dụng chung một hệ thống tiền tệ.
  • D. Chỉ điều chỉnh quan hệ thương mại giữa các nước thành viên.

Câu 18: Quan sát sơ đồ cơ cấu tổ chức của ASEAN, có thể thấy các cấp độ hợp tác khác nhau, từ Cấp cao (Hội nghị Thượng đỉnh) đến cấp Bộ trưởng, Quan chức cấp cao và các Ủy ban. Cơ cấu này phản ánh đặc điểm nào trong cách thức hoạt động của ASEAN?

  • A. Tất cả quyết định đều do một cơ quan duy nhất đưa ra.
  • B. Không có sự phối hợp giữa các cấp độ khác nhau.
  • C. Các cuộc họp chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.
  • D. Có một cơ chế phối hợp đa tầng nấc, cho phép các cấp độ khác nhau tham gia vào quá trình ra quyết định và triển khai hợp tác.

Câu 19: Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc kết nạp các thành viên mới (Lào, Myanmar, Campuchia) vào ASEAN vào cuối thập niên 1990. Điều này góp phần hoàn thành mục tiêu nào của Hiệp hội?

  • A. Mở rộng thành viên, bao gồm tất cả các quốc gia ở Đông Nam Á, hiện thực hóa ý tưởng về một ASEAN của 10 nước.
  • B. Giảm số lượng thành viên để dễ quản lý hơn.
  • C. Chỉ kết nạp các quốc gia có cùng chế độ chính trị.
  • D. Thành lập một liên minh quân sự mới.

Câu 20: So với thời điểm mới thành lập, các lĩnh vực hợp tác của ASEAN ngày nay đã mở rộng đáng kể. Sự mở rộng này chủ yếu là do yếu tố nào thúc đẩy?

  • A. Sự suy giảm ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài.
  • B. Mong muốn quay trở lại hợp tác song phương thay vì đa phương.
  • C. Xu thế toàn cầu hóa, khu vực hóa, sự gia tăng của các vấn đề xuyên quốc gia và nhu cầu nâng cao năng lực cạnh tranh tập thể.
  • D. Việc các nước thành viên đều có chung một hệ thống chính trị.

Câu 21: Ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội) có mối quan hệ tương hỗ lẫn nhau. Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ này?

  • A. Mỗi trụ cột hoạt động hoàn toàn độc lập, không ảnh hưởng đến nhau.
  • B. Hợp tác Chính trị-An ninh tạo môi trường ổn định cho phát triển Kinh tế và Văn hóa-Xã hội; phát triển Kinh tế và Văn hóa-Xã hội lại củng cố nền tảng cho hòa bình, an ninh.
  • C. Chỉ có trụ cột Kinh tế là quan trọng, hai trụ cột còn lại chỉ mang tính hình thức.
  • D. Hợp tác Văn hóa-Xã hội là điều kiện tiên quyết duy nhất để đạt được mục tiêu Chính trị-An ninh.

Câu 22: Một trong những thách thức xã hội đáng chú ý ở nhiều quốc gia ASEAN là sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội, đặc biệt giữa khu vực thành thị và nông thôn. Thách thức này có thể gây ra hệ quả tiêu cực nào đối với sự phát triển bền vững của khu vực?

  • A. Thúc đẩy sự đoàn kết và đồng thuận giữa các tầng lớp xã hội.
  • B. Tăng cường sự ổn định chính trị và an ninh.
  • C. Làm giảm áp lực lên hệ thống y tế và giáo dục.
  • D. Tiềm ẩn nguy cơ bất ổn xã hội, cản trở tiến bộ chung và làm suy yếu niềm tin vào quá trình hội nhập khu vực.

Câu 23: Tình trạng ô nhiễm khói mù xuyên biên giới, thường xảy ra do cháy rừng hoặc đốt nương làm rẫy ở một số nước, là một vấn đề môi trường nghiêm trọng ở Đông Nam Á. Vấn đề này đòi hỏi ASEAN phải tăng cường hợp tác theo cơ chế nào?

  • A. Chỉ hợp tác song phương giữa hai quốc gia bị ảnh hưởng trực tiếp.
  • B. Hợp tác đa phương trong khuôn khổ ASEAN về quản lý môi trường, phòng chống cháy rừng và ứng phó khẩn cấp.
  • C. Đóng cửa biên giới hoàn toàn để ngăn chặn khói mù.
  • D. Chuyển giao hoàn toàn trách nhiệm giải quyết cho các tổ chức quốc tế bên ngoài ASEAN.

Câu 24: Nguyên tắc "Phương cách ASEAN" (ASEAN Way) đề cao sự đồng thuận, không can thiệp vào công việc nội bộ và giải quyết vấn đề thông qua tham vấn, đối thoại. Mặc dù giúp duy trì sự đoàn kết, nguyên tắc này đôi khi cũng bị chỉ trích vì hạn chế điều gì trong quá trình hợp tác?

  • A. Khả năng tổ chức các hội nghị cấp cao thường xuyên.
  • B. Việc xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng chung.
  • C. Hiệu quả và tốc độ ra quyết định, đặc biệt đối với các vấn đề nhạy cảm hoặc cần hành động khẩn cấp.
  • D. Việc trao đổi văn hóa và giao lưu nhân dân.

Câu 25: Việt Nam, với vị trí địa lý cửa ngõ và bờ biển dài, có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác hàng hải và kết nối giao thông trong ASEAN. Điều này góp phần hiện thực hóa mục tiêu nào của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

  • A. Xây dựng một khu vực kết nối toàn diện (Comprehensive Connectivity).
  • B. Chỉ tập trung phát triển giao thông đường bộ.
  • C. Hạn chế tối đa việc vận tải hàng hóa bằng đường biển.
  • D. Buộc tất cả các nước phải sử dụng chung một cảng biển duy nhất.

Câu 26: Bên cạnh các quốc gia thành viên, ASEAN còn có quan hệ Đối tác Đối thoại với nhiều quốc gia và tổ chức lớn trên thế giới (ví dụ: Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Úc...). Mối quan hệ này mang lại lợi ích chủ yếu nào cho ASEAN?

  • A. Biến ASEAN thành một khối quân sự đối trọng với các cường quốc.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của các cường quốc khỏi khu vực.
  • C. Chỉ nhằm mục đích nhận viện trợ không hoàn lại.
  • D. Tăng cường hợp tác trên nhiều lĩnh vực (kinh tế, chính trị, an ninh, văn hóa), nâng cao vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình.

Câu 27: Để thu hẹp khoảng cách phát triển và thúc đẩy hội nhập đồng đều hơn, ASEAN đã triển khai các sáng kiến nhằm hỗ trợ các nước thành viên mới (CLMV: Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam). Sáng kiến nào sau đây là ví dụ về nỗ lực này?

  • A. Sáng kiến Hội nhập ASEAN (IAI - Initiative for ASEAN Integration), tập trung vào hỗ trợ kỹ thuật và nâng cao năng lực.
  • B. Thành lập liên minh quân sự CLMV.
  • C. Yêu cầu các nước CLMV tự phát triển mà không cần hỗ trợ.
  • D. Buộc các nước CLMV phải từ bỏ các ngành kinh tế truyền thống.

Câu 28: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN hướng tới xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ, nơi người dân được hưởng chất lượng cuộc sống tốt hơn. Hoạt động nào sau đây trực tiếp góp phần vào mục tiêu này?

  • A. Tăng cường kiểm soát biên giới và hạn chế di chuyển của người dân.
  • B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng và bỏ qua dịch vụ xã hội.
  • C. Hợp tác về y tế công cộng, giáo dục, quản lý thiên tai, an sinh xã hội và bảo vệ môi trường.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa riêng lẻ của từng nước.

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng thách thức về vấn đề biển đảo và tranh chấp chủ quyền đối với sự đoàn kết và hợp tác trong ASEAN?

  • A. Các tranh chấp này đã được giải quyết hoàn toàn và không còn ảnh hưởng đến ASEAN.
  • B. Đây là vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự khéo léo trong "Phương cách ASEAN" để vừa duy trì đoàn kết nội khối, vừa tìm kiếm giải pháp hòa bình dựa trên luật pháp quốc tế.
  • C. Vấn đề biển đảo chỉ liên quan đến một vài quốc gia nên không ảnh hưởng đến ASEAN nói chung.
  • D. ASEAN có khả năng sử dụng vũ lực để giải quyết các tranh chấp này một cách nhanh chóng.

Câu 30: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 đặt ra mục tiêu xây dựng một cộng đồng dựa trên ba trụ cột, vững mạnh, kết nối và lấy người dân làm trung tâm. Để đạt được tầm nhìn này, các quốc gia thành viên cần ưu tiên giải quyết những vấn đề nội tại nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
  • B. Giảm bớt sự tham gia của người dân vào các hoạt động của cộng đồng.
  • C. Phớt lờ các thách thức về môi trường và xã hội.
  • D. Thu hẹp khoảng cách phát triển, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường, tăng cường kết nối và hội nhập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Tuyên bố Băng Cốc năm 1967, văn kiện khai sinh ra Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), được kí kết trong bối cảnh khu vực và quốc tế có những đặc điểm nổi bật nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích mục tiêu ban đầu của ASEAN khi mới thành lập (1967) cho thấy Hiệp hội chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Việc thành lập Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) vào năm 1992 thể hiện bước tiến quan trọng nào trong quá trình hợp tác kinh tế của Hiệp hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập năm 2015 dựa trên bốn trụ cột chính. Trụ cột nào sau đây nhằm mục tiêu tạo ra một khu vực có sự lưu chuyển tự do hơn về hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Giả sử một nhà đầu tư từ Singapore muốn mở rộng hoạt động kinh doanh sang Việt Nam. Việc Việt Nam và Singapore đều là thành viên của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) mang lại lợi thế chủ yếu nào cho nhà đầu tư này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Môi trường hòa bình, ổn định và an ninh trong khu vực là một trong những thành tựu quan trọng của ASEAN. Thành tựu này có tác động trực tiếp và tích cực nhất đến lĩnh vực nào của các quốc gia thành viên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN đang phải đối mặt trong quá trình hội nhập sâu rộng là sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa nhóm các nước thành viên sáng lập (như Singapore, Malaysia) và nhóm các nước gia nhập sau (như Lào, Campuchia, Myanmar). Thách thức này ảnh hưởng chủ yếu đến khía cạnh nào của ASEAN?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Bên cạnh hợp tác kinh tế và an ninh, ASEAN còn chú trọng hợp tác văn hóa - xã hội. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nét nỗ lực xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa lịch sử và địa chính trị quan trọng như thế nào đối với Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một trong những thách thức lớn về mặt xã hội mà các quốc gia ASEAN đang phải đối mặt, đặc biệt ở các đô thị lớn, là tình trạng thất nghiệp và thiếu việc làm. Nguyên nhân chủ yếu của tình trạng này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Cơ chế hợp tác của ASEAN được mô tả là linh hoạt, không ràng buộc về pháp lý như Liên minh châu Âu (EU), dựa trên nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau. Đặc điểm này được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Vị trí địa lí nằm gần nhau và có nhiều nét tương đồng về điều kiện tự nhiên (khí hậu nhiệt đới gió mùa, bờ biển dài) và văn hóa (ảnh hưởng của các nền văn minh lớn) đã tạo thuận lợi cơ bản nào cho sự hợp tác giữa các quốc gia Đông Nam Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa, việc liên kết trong ASEAN giúp các quốc gia thành viên có thêm sức mạnh tổng hợp để đối phó với những thách thức chung. Thách thức chung nào sau đây đòi hỏi sự hợp tác xuyên biên giới và là ưu tiên trong chương trình nghị sự của ASEAN?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Việt Nam là một trong những quốc gia thành viên tích cực của ASEAN. Sự tham gia của Việt Nam vào các hoạt động của Hiệp hội đã góp phần quan trọng vào việc gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Nhìn vào kim ngạch thương mại nội khối ASEAN, có thể thấy xu hướng tăng trưởng trong những năm gần đây. Điều này phản ánh thành tựu chủ yếu nào của Hiệp hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một trong những thách thức về mặt quản lý tài nguyên và môi trường ở các nước ASEAN là việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên còn chưa hợp lí và tình trạng ô nhiễm môi trường. Vấn đề này đòi hỏi sự hợp tác khu vực vì lý do chủ yếu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) là một văn kiện pháp lý quan trọng trong khuôn khổ hợp tác chính trị - an ninh của ASEAN. Mục đích chính của TAC là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Quan sát sơ đồ cơ cấu tổ chức của ASEAN, có thể thấy các cấp độ hợp tác khác nhau, từ Cấp cao (Hội nghị Thượng đỉnh) đến cấp Bộ trưởng, Quan chức cấp cao và các Ủy ban. Cơ cấu này phản ánh đặc điểm nào trong cách thức hoạt động của ASEAN?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc kết nạp các thành viên mới (Lào, Myanmar, Campuchia) vào ASEAN vào cuối thập niên 1990. Điều này góp phần hoàn thành mục tiêu nào của Hiệp hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: So với thời điểm mới thành lập, các lĩnh vực hợp tác của ASEAN ngày nay đã mở rộng đáng kể. Sự mở rộng này chủ yếu là do yếu tố nào thúc đẩy?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội) có mối quan hệ tương hỗ lẫn nhau. Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một trong những thách thức xã hội đáng chú ý ở nhiều quốc gia ASEAN là sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội, đặc biệt giữa khu vực thành thị và nông thôn. Thách thức này có thể gây ra hệ quả tiêu cực nào đối với sự phát triển bền vững của khu vực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tình trạng ô nhiễm khói mù xuyên biên giới, thường xảy ra do cháy rừng hoặc đốt nương làm rẫy ở một số nước, là một vấn đề môi trường nghiêm trọng ở Đông Nam Á. Vấn đề này đòi hỏi ASEAN phải tăng cường hợp tác theo cơ chế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Nguyên tắc 'Phương cách ASEAN' (ASEAN Way) đề cao sự đồng thuận, không can thiệp vào công việc nội bộ và giải quyết vấn đề thông qua tham vấn, đối thoại. Mặc dù giúp duy trì sự đoàn kết, nguyên tắc này đôi khi cũng bị chỉ trích vì hạn chế điều gì trong quá trình hợp tác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Việt Nam, với vị trí địa lý cửa ngõ và bờ biển dài, có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác hàng hải và kết nối giao thông trong ASEAN. Điều này góp phần hiện thực hóa mục tiêu nào của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Bên cạnh các quốc gia thành viên, ASEAN còn có quan hệ Đối tác Đối thoại với nhiều quốc gia và tổ chức lớn trên thế giới (ví dụ: Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Úc...). Mối quan hệ này mang lại lợi ích chủ yếu nào cho ASEAN?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Để thu hẹp khoảng cách phát triển và thúc đẩy hội nhập đồng đều hơn, ASEAN đã triển khai các sáng kiến nhằm hỗ trợ các nước thành viên mới (CLMV: Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam). Sáng kiến nào sau đây là ví dụ về nỗ lực này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN hướng tới xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ, nơi người dân được hưởng chất lượng cuộc sống tốt hơn. Hoạt động nào sau đây trực tiếp góp phần vào mục tiêu này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng thách thức về vấn đề biển đảo và tranh chấp chủ quyền đối với sự đoàn kết và hợp tác trong ASEAN?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 đặt ra mục tiêu xây dựng một cộng đồng dựa trên ba trụ cột, vững mạnh, kết nối và lấy người dân làm trung tâm. Để đạt được tầm nhìn này, các quốc gia thành viên cần ưu tiên giải quyết những vấn đề nội tại nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu ban đầu của ASEAN khi được thành lập vào năm 1967 tại Băng Cốc?

  • A. Tập trung chủ yếu vào hợp tác an ninh quân sự để đối phó với các thách thức bên ngoài.
  • B. Thiết lập một liên minh chính trị chặt chẽ với cơ chế ra quyết định siêu quốc gia.
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa-xã hội nhằm thúc đẩy sự phát triển và ổn định khu vực.
  • D. Thành lập một khối thương mại tự do hoàn toàn với việc loại bỏ ngay lập tức mọi rào cản thuế quan.

Câu 2: So sánh sự phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên ASEAN, đặc điểm nào sau đây thể hiện thách thức lớn nhất đối với quá trình hội nhập và liên kết khu vực?

  • A. Sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế và thu nhập bình quân đầu người giữa các nước thành viên.
  • B. Tất cả các quốc gia thành viên đều có cơ cấu kinh tế tương đồng, dẫn đến cạnh tranh gay gắt.
  • C. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng ở hầu hết các nước trong khối.
  • D. Phần lớn các nước ASEAN phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô, ít hàng hóa chế biến.

Câu 3: Dựa trên các nguyên tắc hoạt động của ASEAN như đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ, hãy nhận định về vai trò của cơ chế này trong việc duy trì sự thống nhất và hợp tác của khối.

  • A. Cơ chế này giúp tăng cường hiệu quả ra quyết định nhanh chóng, nhưng dễ dẫn đến xung đột lợi ích.
  • B. Cơ chế đồng thuận cho phép một quốc gia thành viên phủ quyết mọi quyết định, làm chậm quá trình hợp tác.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp giúp giải quyết triệt để các tranh chấp nội bộ, nhưng hạn chế sự linh hoạt.
  • D. Các nguyên tắc này giúp tôn trọng chủ quyền và sự đa dạng của các thành viên, nhưng đôi khi làm chậm quá trình giải quyết các vấn đề chung phức tạp.

Câu 4: Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 được xem là một bước tiến quan trọng. Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất mục tiêu chính của AEC?

  • A. Thiết lập một liên minh tiền tệ chung và ngân hàng trung ương khu vực.
  • B. Xây dựng một khu vực kinh tế duy nhất với sự lưu chuyển tự do của hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có kỹ năng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giảm thuế quan đối với hàng hóa công nghiệp giữa các nước thành viên.
  • D. Thành lập một thị trường chứng khoán chung cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.

Câu 5: Giả sử một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước ASEAN. Việc Việt Nam là thành viên của ASEAN và tham gia các thỏa thuận thương mại trong khối mang lại lợi thế rõ ràng nào cho doanh nghiệp này so với việc xuất khẩu sang một quốc gia ngoài khối (ví dụ: Bangladesh)?

  • A. Doanh nghiệp sẽ được hưởng mức giá bán cao hơn tại thị trường ASEAN.
  • B. Thủ tục hành chính và pháp lý tại các nước ASEAN sẽ phức tạp hơn nhưng bù lại có nhiều ưu đãi.
  • C. Hàng hóa của doanh nghiệp có khả năng được hưởng thuế suất ưu đãi hoặc miễn thuế theo các cam kết trong ASEAN, giảm chi phí và tăng tính cạnh tranh.
  • D. Nhu cầu tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp tại các nước ASEAN chắc chắn cao hơn so với Bangladesh.

Câu 6: Bối cảnh chính trị và kinh tế thế giới vào cuối thập kỷ 1960 có ảnh hưởng như thế nào đến sự ra đời của ASEAN?

  • A. Các nước Đông Nam Á nhận thấy sự cần thiết phải hợp tác để tăng cường sức mạnh nội khối, đối phó với những bất ổn khu vực và cạnh tranh từ bên ngoài trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh.
  • B. Sự tan rã của các khối liên minh quân sự lớn khiến các nước nhỏ phải tự tìm cách bảo vệ mình.
  • C. Sự bùng nổ của các cuộc cách mạng công nghiệp mới tạo điều kiện thuận lợi cho liên kết kinh tế toàn cầu.
  • D. Các cường quốc thế giới khuyến khích mạnh mẽ việc thành lập các khối khu vực để giảm bớt ảnh hưởng của mình.

Câu 7: Khu vực Đông Nam Á có sự đa dạng lớn về văn hóa, tôn giáo, ngôn ngữ và hệ thống chính trị. Đặc điểm này tác động như thế nào đến quá trình xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)?

  • A. Sự đa dạng này làm cho ASCC trở nên không cần thiết vì các nước có quá ít điểm chung.
  • B. Việc xây dựng ASCC trở nên dễ dàng hơn vì mỗi quốc gia có thể phát huy thế mạnh riêng mà không cần hài hòa.
  • C. Sự đa dạng là rào cản không thể vượt qua, khiến ASCC chỉ tồn tại trên danh nghĩa.
  • D. Sự đa dạng là một thách thức đòi hỏi nỗ lực lớn trong việc thúc đẩy hiểu biết lẫn nhau, tôn trọng sự khác biệt và xây dựng bản sắc chung dựa trên sự đa dạng đó.

Câu 8: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam và quá trình mở rộng của ASEAN. Ý nghĩa nổi bật nhất của việc Việt Nam trở thành thành viên ASEAN là gì?

  • A. Việt Nam trở thành quốc gia có nền kinh tế phát triển nhất trong khối ngay sau khi gia nhập.
  • B. Góp phần chấm dứt sự đối đầu, tăng cường hòa bình, ổn định và hợp tác ở Đông Nam Á, mở ra giai đoạn phát triển mới cho cả Việt Nam và ASEAN.
  • C. Việt Nam buộc phải thay đổi hoàn toàn hệ thống chính trị để phù hợp với các nước thành viên cũ.
  • D. Việc gia nhập giúp Việt Nam giải quyết được mọi vấn đề nội bộ về kinh tế - xã hội.

Câu 9: Quan sát bản đồ hoặc ghi nhớ kiến thức về vị trí địa lý các nước ASEAN. Quốc gia nào sau đây thuộc cả Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo (có lãnh thổ trải dài trên cả hai bộ phận này)?

  • A. Ma-lai-xi-a
  • B. Thái Lan
  • C. In-đô-nê-xi-a
  • D. Phi-lip-pin

Câu 10: Một trong những thành tựu nổi bật về kinh tế của ASEAN là việc tăng trưởng kim ngạch thương mại nội khối và với các đối tác bên ngoài. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào thành tựu này?

  • A. Việc sử dụng chung một loại tiền tệ trong giao dịch giữa các nước thành viên.
  • B. ASEAN đã trở thành khối kinh tế lớn nhất thế giới về quy mô GDP.
  • C. Thành lập Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) và ký kết các hiệp định thương mại tự do với các đối tác lớn.
  • D. Tất cả các nước thành viên đều có cơ sở hạ tầng giao thông đồng bộ và hiện đại.

Câu 11: Phân tích tác động của vị trí địa lý "cầu nối" và "ngã tư đường hàng hải quốc tế" của khu vực Đông Nam Á đối với sự phát triển kinh tế của các nước ASEAN.

  • A. Vị trí này chỉ mang lại lợi thế về quân sự, không có ý nghĩa kinh tế.
  • B. Vị trí địa lý làm cho các nước ASEAN khó tiếp cận thị trường quốc tế.
  • C. Vị trí này gây khó khăn trong việc phát triển du lịch biển.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao lưu thương mại quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển các ngành kinh tế biển, cảng biển.

Câu 12: Biểu đồ GDP bình quân đầu người của 5 nước ASEAN vào năm 2020 cho thấy: Singapore (59.798 USD), Brunei (27.047 USD), Malaysia (10.402 USD), Thái Lan (7.808 USD), Việt Nam (2.786 USD). Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng thực trạng dựa trên dữ liệu này?

  • A. GDP bình quân đầu người giữa các nước này không có sự chênh lệch đáng kể.
  • B. Có sự chênh lệch rất lớn về trình độ phát triển kinh tế thể hiện qua GDP bình quân đầu người giữa nhóm nước phát triển cao (Singapore, Brunei) và các nước còn lại.
  • C. Việt Nam có GDP bình quân đầu người cao nhất trong 5 nước được liệt kê.
  • D. GDP bình quân đầu người của Malaysia gấp khoảng 20 lần của Việt Nam.

Câu 13: Một trong những thách thức về môi trường mà các nước ASEAN cùng đối mặt là ô nhiễm không khí và ô nhiễm nguồn nước xuyên biên giới. Để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả, cơ chế hợp tác nào của ASEAN là cần thiết nhất?

  • A. Tăng cường cạnh tranh kinh tế giữa các nước.
  • B. Mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình mà không cần phối hợp.
  • C. Tăng cường phối hợp chính sách, chia sẻ thông tin và cùng thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường chung.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua các vấn đề môi trường.

Câu 14: Tuyên bố Băng Cốc năm 1967, văn kiện khai sinh ra ASEAN, đã nêu rõ các mục tiêu ban đầu. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG được đề cập trong Tuyên bố Băng Cốc?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa trong khu vực.
  • B. Tăng cường hòa bình và ổn định khu vực thông qua tôn trọng công lý và pháp quyền.
  • C. Thúc đẩy hợp tác tích cực và hỗ trợ lẫn nhau về các vấn đề cùng quan tâm trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội, văn hóa, kỹ thuật, khoa học và hành chính.
  • D. Thành lập một liên minh quân sự để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài khối.

Câu 15: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách du lịch cho một quốc gia ASEAN. Để thu hút khách du lịch nội khối và quốc tế đến với khu vực, bạn sẽ ưu tiên biện pháp nào dựa trên tinh thần hợp tác của ASEAN?

  • A. Phối hợp với các nước thành viên khác để xây dựng các gói tour du lịch đa quốc gia, quảng bá chung về khu vực Đông Nam Á như một điểm đến duy nhất.
  • B. Tăng cường cạnh tranh bằng cách hạ giá dịch vụ du lịch xuống mức thấp nhất.
  • C. Chỉ tập trung quảng bá du lịch trong phạm vi quốc gia của bạn.
  • D. Ban hành các quy định nhập cảnh chặt chẽ hơn đối với khách du lịch từ các nước ASEAN khác.

Câu 16: Phân tích vai trò của các diễn đàn khu vực do ASEAN khởi xướng (ví dụ: ARF - Diễn đàn Khu vực ASEAN) trong việc duy trì hòa bình và an ninh ở Đông Nam Á.

  • A. Các diễn đàn này chỉ mang tính hình thức, không có ảnh hưởng thực tế.
  • B. Các diễn đàn này là nơi các nước ASEAN cùng nhau đưa ra các quyết định quân sự mang tính ràng buộc.
  • C. Các diễn đàn này cung cấp nền tảng đối thoại, tham vấn và xây dựng lòng tin giữa các nước thành viên và các đối tác bên ngoài về các vấn đề an ninh khu vực.
  • D. Chức năng chính của các diễn đàn này là giải quyết các tranh chấp kinh tế giữa các nước thành viên.

Câu 17: Một trong những thách thức xã hội mà các nước ASEAN đối mặt là vấn đề di cư lao động và chảy máu chất xám. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của vấn đề này, các nước ASEAN cần tăng cường hợp tác ở lĩnh vực nào?

  • A. Tăng cường kiểm soát biên giới và hạn chế di chuyển của người dân.
  • B. Hợp tác trong việc nâng cao chất lượng giáo dục, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và tạo môi trường làm việc hấp dẫn để giữ chân nhân tài.
  • C. Khuyến khích người lao động di cư tự do mà không cần bất kỳ quy định nào.
  • D. Giảm chi tiêu cho giáo dục và y tế để tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.

Câu 18: Từ một nhóm 5 quốc gia ban đầu, ASEAN đã mở rộng lên 10 thành viên. Quá trình mở rộng này có ý nghĩa như thế nào đối với vị thế của ASEAN trên trường quốc tế?

  • A. Việc mở rộng làm giảm sức mạnh và sự thống nhất của ASEAN.
  • B. Số lượng thành viên tăng lên không có tác động đáng kể đến vị thế quốc tế.
  • C. Chỉ giúp tăng quy mô dân số mà không tăng cường sức ảnh hưởng.
  • D. Tăng cường quy mô dân số và lãnh thổ, đa dạng hóa nguồn lực, nâng cao tiếng nói và vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình.

Câu 19: Giả sử bạn đang nghiên cứu về các dự án hợp tác phát triển cơ sở hạ tầng trong khuôn khổ ASEAN (ví dụ: kết nối giao thông, năng lượng). Mục tiêu chính của các dự án này là gì?

  • A. Thúc đẩy kết nối khu vực, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại, đầu tư, du lịch và di chuyển của người dân giữa các nước thành viên.
  • B. Chỉ nhằm mục đích giúp đỡ các nước kém phát triển hơn trong khối.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh về cơ sở hạ tầng giữa các quốc gia.
  • D. Xây dựng các công trình mang tính biểu tượng, ít chú trọng đến hiệu quả kinh tế.

Câu 20: Tác động của toàn cầu hóa và cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra những cơ hội và thách thức mới cho các nước ASEAN. Cơ hội nào sau đây là rõ ràng nhất?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
  • B. Tăng cường bảo hộ sản xuất nội địa.
  • C. Tiếp cận công nghệ tiên tiến, thu hút đầu tư chất lượng cao, mở rộng thị trường xuất khẩu và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn tình trạng bất bình đẳng xã hội.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN xây dựng

  • A. Chỉ là văn kiện mang tính tuyên bố, không có giá trị thực tiễn.
  • B. Là kế hoạch chi tiết buộc mọi quốc gia phải tuân thủ một cách cứng nhắc.
  • C. Đề ra các mục tiêu ngắn hạn, chỉ tập trung vào một lĩnh vực duy nhất.
  • D. Định hướng cho sự phát triển và liên kết của ASEAN trong giai đoạn tiếp theo, xác định các mục tiêu và biện pháp cụ thể để xây dựng một cộng đồng gắn kết, tự cường và hướng ra bên ngoài.

Câu 22: Vấn đề Biển Đông là một trong những thách thức về an ninh khu vực. Vai trò của ASEAN trong việc giải quyết vấn đề này được thể hiện qua nỗ lực nào sau đây?

  • A. Đứng về phía một quốc gia thành viên để chống lại các quốc gia khác.
  • B. Thúc đẩy đối thoại, xây dựng Bộ Quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC) mang tính ràng buộc và đảm bảo hòa bình, ổn định, an ninh, an toàn hàng hải tại khu vực.
  • C. Kêu gọi các cường quốc bên ngoài can thiệp quân sự.
  • D. Hoàn toàn không can thiệp vào vấn đề này vì thuộc phạm vi nội bộ của các quốc gia liên quan.

Câu 23: Khi phân tích cơ cấu kinh tế của các nước ASEAN, dễ nhận thấy sự khác biệt lớn. Singapore có nền kinh tế dịch vụ và công nghệ cao phát triển vượt trội, trong khi Lào và Campuchia vẫn chủ yếu dựa vào nông nghiệp. Sự khác biệt này tạo ra cơ hội hợp tác nào cho các nước ASEAN?

  • A. Tăng cường cạnh tranh trực tiếp trong mọi lĩnh vực.
  • B. Mỗi nước chỉ nên tự phát triển ngành kinh tế mà mình có thế mạnh.
  • C. Bổ sung thế mạnh cho nhau (ví dụ: Singapore đầu tư vào sản xuất ở các nước láng giềng, các nước láng giềng cung cấp nguyên liệu và lao động cho Singapore), thúc đẩy phân công lao động khu vực.
  • D. Dẫn đến việc các nước phát triển hơn sẽ thống trị nền kinh tế của các nước kém phát triển.

Câu 24: Giả sử bạn đang tìm hiểu về các sáng kiến hợp tác văn hóa trong ASEAN. Sáng kiến nào sau đây phù hợp với mục tiêu xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN?

  • A. Tổ chức các festival văn hóa, nghệ thuật chung, trao đổi sinh viên, giảng viên và thúc đẩy du lịch văn hóa.
  • B. Thống nhất một ngôn ngữ chính thức cho toàn bộ khu vực.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa riêng lẻ của từng quốc gia.
  • D. Xây dựng các công trình kiến trúc hiện đại giống nhau ở tất cả các thủ đô.

Câu 25: Việt Nam đã đóng góp tích cực vào sự phát triển của ASEAN kể từ khi gia nhập. Lĩnh vực nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò và đóng góp của Việt Nam trong việc xây dựng Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC)?

  • A. Việt Nam là nước duy nhất trong ASEAN có lực lượng quân sự hùng mạnh nhất.
  • B. Đóng góp vào việc xây dựng các văn kiện pháp lý quan trọng, tham gia các cơ chế hợp tác an ninh, gìn giữ hòa bình và thúc đẩy vai trò trung tâm của ASEAN trong các vấn đề khu vực.
  • C. Việt Nam luôn là nước đứng ra giải quyết mọi tranh chấp biên giới giữa các nước thành viên khác.
  • D. Việt Nam chỉ tập trung vào các vấn đề an ninh nội bộ, không quan tâm đến an ninh khu vực.

Câu 26: Thành tựu nào sau đây của ASEAN cho thấy sự nỗ lực chung trong việc nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân khu vực?

  • A. Tất cả các nước thành viên đều đạt mức thu nhập bình quân đầu người tương đương nhau.
  • B. Tình trạng đói nghèo và thất nghiệp đã được xóa bỏ hoàn toàn trong toàn khối.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề xã hội.
  • D. Triển khai các chương trình hợp tác về giáo dục, y tế, xóa đói giảm nghèo, phát triển nguồn nhân lực, bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.

Câu 27: Việc các nước ASEAN ký kết và thực hiện các hiệp định thương mại tự do với các đối tác lớn như Trung Quốc (ACFTA), Hàn Quốc (AKFTA), Nhật Bản (AJCEP), v.v., mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào cho khu vực?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài, tăng cường chuỗi cung ứng khu vực và nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể của các nền kinh tế ASEAN.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích cho các tập đoàn đa quốc gia, không có lợi cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • C. Làm tăng sự phụ thuộc của ASEAN vào các nền kinh tế lớn.
  • D. Dẫn đến việc giảm sản xuất nội khối và tăng cường nhập khẩu.

Câu 28: Tình hình biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng phức tạp ở khu vực Đông Nam Á đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các nước ASEAN. Lĩnh vực hợp tác nào sau đây trở nên cấp bách nhất để ứng phó hiệu quả với thách thức này?

  • A. Hợp tác quân sự để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Cạnh tranh trong việc xây dựng đê điều và công trình phòng chống lũ lụt riêng lẻ.
  • C. Hợp tác trong việc giám sát, cảnh báo sớm, chia sẻ kinh nghiệm và công nghệ ứng phó, cũng như thực hiện các biện pháp thích ứng và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
  • D. Chỉ dựa vào sự hỗ trợ tài chính từ các tổ chức quốc tế.

Câu 29: Khi phân tích vai trò của ASEAN trong việc thúc đẩy hòa bình và an ninh khu vực, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa ASEAN và một liên minh quân sự truyền thống?

  • A. ASEAN có Hiệp ước phòng thủ chung giữa tất cả các thành viên.
  • B. ASEAN có lực lượng quân đội chung để can thiệp vào xung đột nội bộ các nước.
  • C. Mục tiêu chính của ASEAN là đối phó với một kẻ thù chung duy nhất.
  • D. ASEAN chủ yếu dựa vào các biện pháp ngoại giao, đối thoại, tham vấn, xây dựng lòng tin và thúc đẩy các nguyên tắc ứng xử để giải quyết xung đột và duy trì ổn định, thay vì liên kết phòng thủ quân sự tập thể.

Câu 30: Nhận định nào sau đây về vai trò của các nước thành viên trong quá trình ra quyết định của ASEAN theo nguyên tắc đồng thuận là chính xác nhất?

  • A. Quyết định được đưa ra dựa trên ý kiến của quốc gia có nền kinh tế mạnh nhất.
  • B. Mọi quyết định quan trọng đều cần có sự đồng ý của tất cả các quốc gia thành viên, thể hiện sự tôn trọng chủ quyền và bình đẳng.
  • C. Các nước nhỏ hơn không có tiếng nói trong quá trình ra quyết định.
  • D. Quyết định được thông qua nếu có đa số phiếu thuận (ví dụ: 2/3 hoặc 3/4 số thành viên).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu ban đầu của ASEAN khi được thành lập vào năm 1967 tại Băng Cốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: So sánh sự phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên ASEAN, đặc điểm nào sau đây thể hiện thách thức lớn nhất đối với quá trình hội nhập và liên kết khu vực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Dựa trên các nguyên tắc hoạt động của ASEAN như đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ, hãy nhận định về vai trò của cơ chế này trong việc duy trì sự thống nhất và hợp tác của khối.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 được xem là một bước tiến quan trọng. Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất mục tiêu chính của AEC?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Giả sử một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước ASEAN. Việc Việt Nam là thành viên của ASEAN và tham gia các thỏa thuận thương mại trong khối mang lại lợi thế rõ ràng nào cho doanh nghiệp này so với việc xuất khẩu sang một quốc gia ngoài khối (ví dụ: Bangladesh)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Bối cảnh chính trị và kinh tế thế giới vào cuối thập kỷ 1960 có ảnh hưởng như thế nào đến sự ra đời của ASEAN?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khu vực Đông Nam Á có sự đa dạng lớn về văn hóa, tôn giáo, ngôn ngữ và hệ thống chính trị. Đặc điểm này tác động như thế nào đến quá trình xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam và quá trình mở rộng của ASEAN. Ý nghĩa nổi bật nhất của việc Việt Nam trở thành thành viên ASEAN là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Quan sát bản đồ hoặc ghi nhớ kiến thức về vị trí địa lý các nước ASEAN. Quốc gia nào sau đây thuộc cả Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo (có lãnh thổ trải dài trên cả hai bộ phận này)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một trong những thành tựu nổi bật về kinh tế của ASEAN là việc tăng trưởng kim ngạch thương mại nội khối và với các đối tác bên ngoài. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào thành tựu này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích tác động của vị trí địa lý 'cầu nối' và 'ngã tư đường hàng hải quốc tế' của khu vực Đông Nam Á đối với sự phát triển kinh tế của các nước ASEAN.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Biểu đồ GDP bình quân đầu người của 5 nước ASEAN vào năm 2020 cho thấy: Singapore (59.798 USD), Brunei (27.047 USD), Malaysia (10.402 USD), Thái Lan (7.808 USD), Việt Nam (2.786 USD). Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng thực trạng dựa trên dữ liệu này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một trong những thách thức về môi trường mà các nước ASEAN cùng đối mặt là ô nhiễm không khí và ô nhiễm nguồn nước xuyên biên giới. Để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả, cơ chế hợp tác nào của ASEAN là cần thiết nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tuyên bố Băng Cốc năm 1967, văn kiện khai sinh ra ASEAN, đã nêu rõ các mục tiêu ban đầu. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG được đề cập trong Tuyên bố Băng Cốc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách du lịch cho một quốc gia ASEAN. Để thu hút khách du lịch nội khối và quốc tế đến với khu vực, bạn sẽ ưu tiên biện pháp nào dựa trên tinh thần hợp tác của ASEAN?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích vai trò của các diễn đàn khu vực do ASEAN khởi xướng (ví dụ: ARF - Diễn đàn Khu vực ASEAN) trong việc duy trì hòa bình và an ninh ở Đông Nam Á.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một trong những thách thức xã hội mà các nước ASEAN đối mặt là vấn đề di cư lao động và chảy máu chất xám. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của vấn đề này, các nước ASEAN cần tăng cường hợp tác ở lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Từ một nhóm 5 quốc gia ban đầu, ASEAN đã mở rộng lên 10 thành viên. Quá trình mở rộng này có ý nghĩa như thế nào đối với vị thế của ASEAN trên trường quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Giả sử bạn đang nghiên cứu về các dự án hợp tác phát triển cơ sở hạ tầng trong khuôn khổ ASEAN (ví dụ: kết nối giao thông, năng lượng). Mục tiêu chính của các dự án này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tác động của toàn cầu hóa và cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra những cơ hội và thách thức mới cho các nước ASEAN. Cơ hội nào sau đây là rõ ràng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN xây dựng "Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025" và các kế hoạch tổng thể đi kèm.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Vấn đề Biển Đông là một trong những thách thức về an ninh khu vực. Vai trò của ASEAN trong việc giải quyết vấn đề này được thể hiện qua nỗ lực nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi phân tích cơ cấu kinh tế của các nước ASEAN, dễ nhận thấy sự khác biệt lớn. Singapore có nền kinh tế dịch vụ và công nghệ cao phát triển vượt trội, trong khi Lào và Campuchia vẫn chủ yếu dựa vào nông nghiệp. Sự khác biệt này tạo ra cơ hội hợp tác nào cho các nước ASEAN?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Giả sử bạn đang tìm hiểu về các sáng kiến hợp tác văn hóa trong ASEAN. Sáng kiến nào sau đây phù hợp với mục tiêu xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Việt Nam đã đóng góp tích cực vào sự phát triển của ASEAN kể từ khi gia nhập. Lĩnh vực nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò và đóng góp của Việt Nam trong việc xây dựng Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Thành tựu nào sau đây của ASEAN cho thấy sự nỗ lực chung trong việc nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân khu vực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Việc các nước ASEAN ký kết và thực hiện các hiệp định thương mại tự do với các đối tác lớn như Trung Quốc (ACFTA), Hàn Quốc (AKFTA), Nhật Bản (AJCEP), v.v., mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào cho khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tình hình biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng phức tạp ở khu vực Đông Nam Á đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các nước ASEAN. Lĩnh vực hợp tác nào sau đây trở nên cấp bách nhất để ứng phó hiệu quả với thách thức này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi phân tích vai trò của ASEAN trong việc thúc đẩy hòa bình và an ninh khu vực, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa ASEAN và một liên minh quân sự truyền thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhận định nào sau đây về vai trò của các nước thành viên trong quá trình ra quyết định của ASEAN theo nguyên tắc đồng thuận là chính xác nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự hình thành của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 trong bối cảnh khu vực có nhiều biến động chính trị và cạnh tranh giữa các cường quốc cho thấy mục tiêu ban đầu nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Đẩy mạnh hợp tác quân sự để chống lại các mối đe dọa bên ngoài.
  • B. Thiết lập một thị trường chung hoàn chỉnh với đồng tiền duy nhất.
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội nhằm duy trì hòa bình và ổn định khu vực.
  • D. Thành lập một liên minh chính trị chặt chẽ để có tiếng nói chung trên trường quốc tế.

Câu 2: Một dự án của ASEAN nhằm xây dựng mạng lưới các trường đại học khu vực, thúc đẩy trao đổi sinh viên và nghiên cứu chung về các vấn đề môi trường. Hoạt động này thể hiện sự hợp tác trong trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN.
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • C. Cộng đồng Văn hóa ASEAN.
  • D. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN.

Câu 3: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên" là một đặc trưng của "Con đường ASEAN". Nguyên tắc này có thể gây ra thách thức nào đối với ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia như tội phạm ma túy hay ô nhiễm khói mù?

  • A. Làm tăng sự phụ thuộc của ASEAN vào các cường quốc bên ngoài.
  • B. Hạn chế khả năng phản ứng nhanh chóng và phối hợp hiệu quả khi cần sự can thiệp chung.
  • C. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế không lành mạnh giữa các thành viên.
  • D. Giảm thiểu tầm quan trọng của các cuộc họp cấp cao và diễn đàn khu vực.

Câu 4: Biểu đồ (giả định) cho thấy kim ngạch thương mại nội khối ASEAN tăng trưởng đều đặn qua các năm. Điều này phản ánh thành tựu nào rõ rệt nhất của ASEAN?

  • A. Tiến trình hội nhập kinh tế khu vực đang được đẩy mạnh.
  • B. Sự đồng đều về trình độ phát triển kinh tế giữa các thành viên.
  • C. ASEAN đã hoàn toàn loại bỏ các rào cản thương mại nội khối.
  • D. Các nước ASEAN chỉ ưu tiên buôn bán với nhau mà không giao thương với bên ngoài.

Câu 5: Khi một quốc gia thành viên ASEAN gặp phải một thảm họa thiên nhiên nghiêm trọng, cơ chế hợp tác nào của ASEAN thường được kích hoạt đầu tiên để cung cấp hỗ trợ nhân đạo và cứu trợ khẩn cấp?

  • A. Hội đồng Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN.
  • B. Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA).
  • C. Trung tâm Điều phối khu vực về Hỗ trợ Nhân đạo và Quản lý Thảm họa ASEAN (AHA Centre).
  • D. Quỹ Đầu tư Cơ sở hạ tầng ASEAN.

Câu 6: So với mục tiêu ban đầu chủ yếu là tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội, mục tiêu của Cộng đồng ASEAN (thành lập năm 2015) đã có sự mở rộng đáng kể. Sự mở rộng này thể hiện rõ nhất ở việc bổ sung trụ cột nào?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh.
  • B. Cộng đồng Du lịch.
  • C. Cộng đồng Môi trường.
  • D. Cộng đồng Khoa học Công nghệ.

Câu 7: Việt Nam chủ động tham gia và đóng góp vào các cuộc thảo luận, xây dựng quy tắc ứng xử trên Biển Đông trong khuôn khổ ASEAN. Hoạt động này của Việt Nam góp phần củng cố trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh.
  • B. Cộng đồng Kinh tế.
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội.
  • D. Cộng đồng Du lịch.

Câu 8: "Con đường ASEAN" (ASEAN Way) là phương thức làm việc đặc trưng của ASEAN. Đặc điểm nào sau đây không phải là nét tiêu biểu của "Con đường ASEAN"?

  • A. Tham vấn và đồng thuận.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực.
  • D. Quyết định dựa trên nguyên tắc đa số phiếu và bỏ phiếu kín.

Câu 9: Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển là gì?

  • A. Thành lập quân đội chung của khu vực.
  • B. Giải quyết các tranh chấp thông qua đối thoại hòa bình và các cơ chế ngoại giao.
  • C. Buộc tất cả các quốc gia thành viên phải có cùng hệ thống chính trị.
  • D. Cấm hoàn toàn các hoạt động quân sự trong khu vực.

Câu 10: Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên (ví dụ: Xin-ga-po và Cam-pu-chia) tạo ra thách thức đáng kể cho ASEAN. Thách thức này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Khó khăn trong việc duy trì bản sắc văn hóa chung.
  • B. Tăng cường cạnh tranh quân sự giữa các nước giàu và nghèo.
  • C. Tạo ra khoảng cách trong việc thực hiện các cam kết hội nhập kinh tế và xã hội.
  • D. Giảm khả năng hợp tác chống biến đổi khí hậu.

Câu 11: Một chương trình trao đổi văn hóa nghệ thuật thường niên được tổ chức luân phiên tại các quốc gia thành viên ASEAN, quy tụ các nghệ sĩ từ khắp khu vực. Hoạt động này góp phần vào mục tiêu nào của ASEAN?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua xuất khẩu văn hóa.
  • B. Tăng cường an ninh biên giới giữa các quốc gia.
  • C. Xây dựng một hệ thống giáo dục chuẩn mực chung.
  • D. Thúc đẩy hiểu biết và gắn kết giữa các dân tộc trong khu vực.

Câu 12: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết vào năm 1976. Mục đích chính của Hiệp ước này là gì?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự phòng thủ chung.
  • B. Thiết lập các nguyên tắc cơ bản điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia trong khu vực, nhằm thúc đẩy hòa bình, ổn định và hợp tác.
  • C. Xây dựng một khối thương mại tự do hoàn chỉnh.
  • D. Hợp tác khai thác tài nguyên thiên nhiên chung.

Câu 13: Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) đã được triển khai từ những năm 1990. Lợi ích trực tiếp và dễ thấy nhất của AFTA đối với người tiêu dùng tại các quốc gia thành viên là gì?

  • A. Được tiếp cận với nhiều loại hàng hóa nhập khẩu từ các nước ASEAN khác với giá cả cạnh tranh hơn do giảm thuế quan.
  • B. Dễ dàng di chuyển và làm việc tại bất kỳ quốc gia thành viên nào.
  • C. Được sử dụng một loại tiền tệ chung khi mua sắm trong khu vực.
  • D. Có nhiều cơ hội tham gia vào các hoạt động chính trị khu vực.

Câu 14: Các quốc gia Đông Nam Á có vị trí địa lý chiến lược, nằm trên các tuyến đường biển và hàng không quan trọng kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. Đặc điểm này mang lại cơ hội và thách thức gì cho ASEAN?

  • A. Chỉ mang lại cơ hội phát triển du lịch biển.
  • B. Chỉ tạo ra thách thức về an ninh hàng hải.
  • C. Giúp ASEAN hoàn toàn tự chủ về kinh tế, không cần hợp tác bên ngoài.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương quốc tế nhưng đồng thời cũng là điểm nóng cạnh tranh địa chính trị giữa các cường quốc.

Câu 15: Một nhóm chuyên gia an ninh mạng từ các nước ASEAN họp bàn để xây dựng một chiến lược chung ứng phó với các cuộc tấn công mạng ngày càng gia tăng trong khu vực. Hoạt động này thuộc phạm vi hợp tác của trụ cột nào?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN.
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN.
  • D. Cộng đồng Giáo dục ASEAN.

Câu 16: Từ khi gia nhập năm 1995, Việt Nam đã có những đóng góp tích cực cho ASEAN. Đóng góp nào sau đây thể hiện rõ vai trò chủ động và trách nhiệm của Việt Nam trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN, vượt ra ngoài lĩnh vực kinh tế đơn thuần?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng cường xuất khẩu sang các nước thành viên khác.
  • B. Chỉ tham gia vào các hoạt động văn hóa, thể thao khu vực.
  • C. Đảm nhận vai trò Chủ tịch luân phiên ASEAN và tổ chức thành công các hội nghị quan trọng, góp phần định hướng hợp tác khu vực.
  • D. Ưu tiên hợp tác song phương với từng nước thành viên thay vì hợp tác đa phương trong khối.

Câu 17: Nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định là một đặc điểm cốt lõi của ASEAN. Tuy nhiên, nguyên tắc này cũng có thể là một điểm yếu trong trường hợp nào?

  • A. Khi các quốc gia thành viên có chung quan điểm về một vấn đề.
  • B. Khi cần giải quyết nhanh chóng các vấn đề phức tạp hoặc nhạy cảm do sự khác biệt về lợi ích hoặc quan điểm giữa các thành viên.
  • C. Khi chỉ có một vài quốc gia thành viên quan tâm đến vấn đề được thảo luận.
  • D. Khi cần huy động nguồn lực tài chính lớn từ tất cả các thành viên.

Câu 18: Một công ty sản xuất đồ gỗ của Việt Nam muốn mở rộng thị trường xuất khẩu sang Phi-lip-pin. Nhờ có Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA), công ty này có lợi thế gì so với việc xuất khẩu sang một quốc gia ngoài ASEAN?

  • A. Không cần tuân thủ bất kỳ quy định xuất nhập khẩu nào.
  • B. Hàng hóa có thể được hưởng thuế suất ưu đãi (thường là 0%) khi nhập khẩu vào Phi-lip-pin.
  • C. Được chính phủ Phi-lip-pin trợ cấp trực tiếp cho mỗi sản phẩm bán ra.
  • D. Không cần giấy phép kinh doanh tại Phi-lip-pin.

Câu 19: Xin-ga-po là một trung tâm tài chính và dịch vụ phát triển cao, trong khi Lào là một quốc gia nội lục với nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và tài nguyên. Sự khác biệt này phản ánh thách thức nào của ASEAN?

  • A. Sự chênh lệch đáng kể về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Thiếu đa dạng về cơ cấu kinh tế trong khu vực.
  • C. Sự tương đồng quá lớn về tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Khó khăn trong việc thúc đẩy du lịch nội khối.

Câu 20: ASEAN có nhiều sáng kiến nhằm tăng cường giao lưu và hiểu biết lẫn nhau giữa người dân các nước thành viên, đặc biệt là giới trẻ. Sáng kiến nào sau đây là ví dụ điển hình cho nỗ lực này?

  • A. Thành lập Ngân hàng Phát triển ASEAN.
  • B. Xây dựng mạng lưới đường cao tốc xuyên Á.
  • C. Các chương trình trao đổi sinh viên, thanh niên và các lễ hội văn hóa chung.
  • D. Thành lập lực lượng gìn giữ hòa bình chung.

Câu 21: Vấn đề ô nhiễm khói mù xuyên biên giới, chủ yếu do đốt rừng ở một số quốc gia, là một thách thức môi trường dai dẳng đối với ASEAN. Mặc dù có các thỏa thuận hợp tác, việc giải quyết vấn đề này vẫn còn hạn chế. Yếu tố nào sau đây có thể là nguyên nhân chính của hạn chế này?

  • A. Thiếu nhận thức về vấn đề ô nhiễm khói mù ở các nước thành viên.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp và sự khác biệt trong năng lực thực thi pháp luật giữa các quốc gia.
  • C. Vấn đề ô nhiễm khói mù không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người.
  • D. Tất cả các quốc gia đều có chính sách môi trường giống hệt nhau.

Câu 22: Khu vực Đông Nam Á nổi tiếng với sự đa dạng về dân tộc, ngôn ngữ, tôn giáo và văn hóa. Sự đa dạng này tạo ra cơ hội và thách thức gì cho sự hợp tác trong trụ cột Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN?

  • A. Chỉ tạo ra thách thức về rào cản ngôn ngữ và xung đột tôn giáo.
  • B. Chỉ tạo ra cơ hội phát triển du lịch và trao đổi văn hóa.
  • C. Làm cho việc xây dựng một bản sắc chung của ASEAN trở nên dễ dàng hơn.
  • D. Là nguồn tài nguyên văn hóa phong phú nhưng cũng đòi hỏi nỗ lực lớn để thúc đẩy sự hiểu biết, tôn trọng và hòa nhập giữa các nền văn hóa khác nhau.

Câu 23: ASEAN đã và đang triển khai nhiều dự án nhằm cải thiện kết nối khu vực. Sáng kiến nào sau đây là một ví dụ điển hình về nỗ lực tăng cường kết nối hạ tầng giao thông trong ASEAN?

  • A. Dự án Mạng lưới đường cao tốc ASEAN (ASEAN Highway Network).
  • B. Chương trình học bổng ASEAN.
  • C. Diễn đàn An ninh khu vực ASEAN (ARF).
  • D. Hiệp định Thương mại Dịch vụ ASEAN (ATISA).

Câu 24: Điểm khác biệt cơ bản nhất trong trọng tâm hoạt động giữa ASEAN khi mới thành lập (1967) và Cộng đồng ASEAN (2015) là gì?

  • A. ASEAN 1967 tập trung vào kinh tế, Cộng đồng ASEAN 2015 tập trung vào văn hóa.
  • B. ASEAN 1967 chủ yếu là hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội; Cộng đồng ASEAN 2015 mở rộng sang cả lĩnh vực chính trị - an ninh và hướng tới liên kết sâu rộng hơn.
  • C. ASEAN 1967 có nhiều thành viên hơn Cộng đồng ASEAN 2015.
  • D. ASEAN 1967 hoạt động dựa trên đồng thuận, Cộng đồng ASEAN 2015 dựa trên nguyên tắc đa số.

Câu 25: Các Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM) thường xuyên tổ chức các cuộc họp để thảo luận về các thách thức an ninh phi truyền thống như khủng bố, cướp biển và an ninh mạng. Hoạt động này thuộc trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN.
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN.
  • D. Cộng đồng Môi trường ASEAN.

Câu 26: Các cường quốc bên ngoài như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản có mối quan hệ sâu sắc với ASEAN thông qua các cơ chế như ASEAN+1, ASEAN+3, EAS (Hội nghị cấp cao Đông Á). Mối quan hệ này tác động như thế nào đến vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình?

  • A. Làm suy yếu hoàn toàn vai trò của ASEAN, biến ASEAN thành sân chơi của các cường quốc.
  • B. Buộc ASEAN phải chọn phe giữa các cường quốc cạnh tranh.
  • C. Giúp ASEAN duy trì vị thế trung tâm bằng cách trở thành nền tảng cho các cường quốc tương tác và giải quyết các vấn đề khu vực.
  • D. Khiến các nước thành viên ASEAN ngừng hợp tác với nhau.

Câu 27: Văn kiện nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phác thảo tầm nhìn, mục tiêu và các kế hoạch hành động để xây dựng Cộng đồng ASEAN?

  • A. Hiệp ước Bali (Treaty of Amity and Cooperation - TAC).
  • B. Hiến chương ASEAN (ASEAN Charter).
  • C. Tuyên bố Băng Cốc (Bangkok Declaration).
  • D. Khuôn khổ phục hồi tổng thể ASEAN (ASEAN Comprehensive Recovery Framework).

Câu 28: Khái niệm "Vai trò trung tâm của ASEAN" (ASEAN Centrality) đề cập đến việc ASEAN là động lực chính dẫn dắt các tiến trình hợp tác khu vực ở Đông Á. Vì sao việc duy trì vai trò trung tâm này lại quan trọng đối với ASEAN?

  • A. Để ASEAN có thể áp đặt ý chí của mình lên các cường quốc.
  • B. Để ASEAN có thể đóng cửa với thế giới bên ngoài.
  • C. Để các quốc gia thành viên không cần hợp tác với nhau nữa.
  • D. Để đảm bảo ASEAN là chủ thể chính trong việc định hình cấu trúc an ninh và kinh tế khu vực, bảo vệ lợi ích chung của các thành viên trước sự cạnh tranh của các cường quốc.

Câu 29: Các công ty du lịch từ Thái Lan và Việt Nam hợp tác xây dựng một gói tour chung "Hành trình Di sản ASEAN", kết nối các điểm du lịch nổi tiếng ở cả hai nước. Hoạt động này thể hiện sự hợp tác trong lĩnh vực nào của ASEAN?

  • A. Hợp tác quốc phòng.
  • B. Hợp tác tài chính ngân hàng.
  • C. Hợp tác du lịch và kết nối.
  • D. Hợp tác tư pháp.

Câu 30: Nhận định "Quá trình hội nhập kinh tế trong ASEAN diễn ra đồng đều ở tất cả các quốc gia thành viên và trên mọi lĩnh vực" là đúng hay sai? Giải thích ngắn gọn lý do.

  • A. Đúng, vì AFTA đã loại bỏ hoàn toàn thuế quan cho tất cả hàng hóa.
  • B. Sai, vì có sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển và năng lực thực thi cam kết giữa các thành viên, cũng như tốc độ hội nhập khác nhau giữa các ngành/lĩnh vực.
  • C. Đúng, vì tất cả các nước đều là thành viên của Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • D. Sai, nhưng chỉ do khác biệt về ngôn ngữ giữa các nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sự hình thành của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 trong bối cảnh khu vực có nhiều biến động chính trị và cạnh tranh giữa các cường quốc cho thấy mục tiêu ban đầu nào sau đây là quan trọng nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một dự án của ASEAN nhằm xây dựng mạng lưới các trường đại học khu vực, thúc đẩy trao đổi sinh viên và nghiên cứu chung về các vấn đề môi trường. Hoạt động này thể hiện sự hợp tác trong trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên' là một đặc trưng của 'Con đường ASEAN'. Nguyên tắc này có thể gây ra thách thức nào đối với ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia như tội phạm ma túy hay ô nhiễm khói mù?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Biểu đồ (giả định) cho thấy kim ngạch thương mại nội khối ASEAN tăng trưởng đều đặn qua các năm. Điều này phản ánh thành tựu nào rõ rệt nhất của ASEAN?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi một quốc gia thành viên ASEAN gặp phải một thảm họa thiên nhiên nghiêm trọng, cơ chế hợp tác nào của ASEAN thường được kích hoạt đầu tiên để cung cấp hỗ trợ nhân đạo và cứu trợ khẩn cấp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: So với mục tiêu ban đầu chủ yếu là tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội, mục tiêu của Cộng đồng ASEAN (thành lập năm 2015) đã có sự mở rộng đáng kể. Sự mở rộng này thể hiện rõ nhất ở việc bổ sung trụ cột nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Việt Nam chủ động tham gia và đóng góp vào các cuộc thảo luận, xây dựng quy tắc ứng xử trên Biển Đông trong khuôn khổ ASEAN. Hoạt động này của Việt Nam góp phần củng cố trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: 'Con đường ASEAN' (ASEAN Way) là phương thức làm việc đặc trưng của ASEAN. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là nét tiêu biểu của 'Con đường ASEAN'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên (ví dụ: Xin-ga-po và Cam-pu-chia) tạo ra thách thức đáng kể cho ASEAN. Thách thức này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một chương trình trao đổi văn hóa nghệ thuật thường niên được tổ chức luân phiên tại các quốc gia thành viên ASEAN, quy tụ các nghệ sĩ từ khắp khu vực. Hoạt động này góp phần vào mục tiêu nào của ASEAN?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết vào năm 1976. Mục đích chính của Hiệp ước này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) đã được triển khai từ những năm 1990. Lợi ích trực tiếp và dễ thấy nhất của AFTA đối với người tiêu dùng tại các quốc gia thành viên là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Các quốc gia Đông Nam Á có vị trí địa lý chiến lược, nằm trên các tuyến đường biển và hàng không quan trọng kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. Đặc điểm này mang lại cơ hội và thách thức gì cho ASEAN?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một nhóm chuyên gia an ninh mạng từ các nước ASEAN họp bàn để xây dựng một chiến lược chung ứng phó với các cuộc tấn công mạng ngày càng gia tăng trong khu vực. Hoạt động này thuộc phạm vi hợp tác của trụ cột nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Từ khi gia nhập năm 1995, Việt Nam đã có những đóng góp tích cực cho ASEAN. Đóng góp nào sau đây thể hiện rõ vai trò chủ động và trách nhiệm của Việt Nam trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN, vượt ra ngoài lĩnh vực kinh tế đơn thuần?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định là một đặc điểm cốt lõi của ASEAN. Tuy nhiên, nguyên tắc này cũng có thể là một điểm yếu trong trường hợp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một công ty sản xuất đồ gỗ của Việt Nam muốn mở rộng thị trường xuất khẩu sang Phi-lip-pin. Nhờ có Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA), công ty này có lợi thế gì so với việc xuất khẩu sang một quốc gia ngoài ASEAN?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Xin-ga-po là một trung tâm tài chính và dịch vụ phát triển cao, trong khi Lào là một quốc gia nội lục với nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và tài nguyên. Sự khác biệt này phản ánh thách thức nào của ASEAN?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: ASEAN có nhiều sáng kiến nhằm tăng cường giao lưu và hiểu biết lẫn nhau giữa người dân các nước thành viên, đặc biệt là giới trẻ. Sáng kiến nào sau đây là ví dụ điển hình cho nỗ lực này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Vấn đề ô nhiễm khói mù xuyên biên giới, chủ yếu do đốt rừng ở một số quốc gia, là một thách thức môi trường dai dẳng đối với ASEAN. Mặc dù có các thỏa thuận hợp tác, việc giải quyết vấn đề này vẫn còn hạn chế. Yếu tố nào sau đây có thể là nguyên nhân chính của hạn chế này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khu vực Đông Nam Á nổi tiếng với sự đa dạng về dân tộc, ngôn ngữ, tôn giáo và văn hóa. Sự đa dạng này tạo ra cơ hội và thách thức gì cho sự hợp tác trong trụ cột Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: ASEAN đã và đang triển khai nhiều dự án nhằm cải thiện kết nối khu vực. Sáng kiến nào sau đây là một ví dụ điển hình về nỗ lực tăng cường kết nối hạ tầng giao thông trong ASEAN?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Điểm khác biệt cơ bản nhất trong trọng tâm hoạt động giữa ASEAN khi mới thành lập (1967) và Cộng đồng ASEAN (2015) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Các Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM) thường xuyên tổ chức các cuộc họp để thảo luận về các thách thức an ninh phi truyền thống như khủng bố, cướp biển và an ninh mạng. Hoạt động này thuộc trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Các cường quốc bên ngoài như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản có mối quan hệ sâu sắc với ASEAN thông qua các cơ chế như ASEAN+1, ASEAN+3, EAS (Hội nghị cấp cao Đông Á). Mối quan hệ này tác động như thế nào đến vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Văn kiện nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phác thảo tầm nhìn, mục tiêu và các kế hoạch hành động để xây dựng Cộng đồng ASEAN?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khái niệm 'Vai trò trung tâm của ASEAN' (ASEAN Centrality) đề cập đến việc ASEAN là động lực chính dẫn dắt các tiến trình hợp tác khu vực ở Đông Á. Vì sao việc duy trì vai trò trung tâm này lại quan trọng đối với ASEAN?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Các công ty du lịch từ Thái Lan và Việt Nam hợp tác xây dựng một gói tour chung 'Hành trình Di sản ASEAN', kết nối các điểm du lịch nổi tiếng ở cả hai nước. Hoạt động này thể hiện sự hợp tác trong lĩnh vực nào của ASEAN?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhận định 'Quá trình hội nhập kinh tế trong ASEAN diễn ra đồng đều ở tất cả các quốc gia thành viên và trên mọi lĩnh vực' là đúng hay sai? Giải thích ngắn gọn lý do.

Viết một bình luận