Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á - Đề 05
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quan sát bản đồ khu vực Tây Nam Á, hãy phân tích ý nghĩa chiến lược của vị trí địa lý "ngã ba của ba châu lục Á, Âu, Phi" đối với kinh tế khu vực này.
- A. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương quốc tế đường bộ và đường biển, thu hút đầu tư và phát triển dịch vụ trung chuyển.
- B. Giúp khu vực tránh được các ảnh hưởng tiêu cực từ bên ngoài, duy trì sự ổn định chính trị và kinh tế nội bộ.
- C. Chỉ có ý nghĩa về mặt quân sự, không ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển kinh tế của các quốc gia.
- D. Dẫn đến sự cô lập về kinh tế do khó khăn trong việc kết nối với các thị trường lớn trên thế giới.
Câu 2: Địa hình Tây Nam Á được chia thành các bộ phận chính. Dựa vào đặc điểm tự nhiên, bộ phận nào có tiềm năng phát triển nông nghiệp trồng trọt đáng kể nhất trong điều kiện khí hậu khô hạn?
- A. Bán đảo A-ráp với phần lớn là hoang mạc.
- B. Cao nguyên I-ran với địa hình hiểm trở.
- C. Đồng bằng Lưỡng Hà nhờ có hai sông lớn cung cấp nước và phù sa.
- D. Bán đảo Tiểu Á với địa hình chủ yếu là cao nguyên và núi.
Câu 3: Khí hậu khô hạn là đặc điểm nổi bật của hầu hết Tây Nam Á. Điều này đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với đời sống và sản xuất của người dân trong khu vực?
- A. Khó khăn trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông.
- B. Khan hiếm nguồn nước ngọt cho sinh hoạt và tưới tiêu nông nghiệp.
- C. Nhiệt độ cao quanh năm gây ảnh hưởng đến sức khỏe.
- D. Dễ xảy ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt.
Câu 4: Tây Nam Á là nơi tập trung trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên lớn nhất thế giới. Phân tích tác động tích cực chủ yếu của nguồn tài nguyên này đến nền kinh tế của các quốc gia trong khu vực.
- A. Thúc đẩy phát triển mạnh mẽ ngành nông nghiệp và du lịch sinh thái.
- B. Giúp các quốc gia đạt được sự tự chủ hoàn toàn về công nghệ và sản xuất.
- C. Đảm bảo sự bình đẳng về thu nhập và mức sống giữa các tầng lớp dân cư.
- D. Cung cấp nguồn thu khổng lồ, tạo điều kiện đầu tư phát triển hạ tầng, dịch vụ và nâng cao đời sống.
Câu 5: Tuy giàu tài nguyên dầu mỏ, nhưng kinh tế Tây Nam Á vẫn đối mặt với nhiều thách thức, trong đó có sự phụ thuộc lớn vào giá dầu thế giới. Phân tích hậu quả của sự phụ thuộc này khi giá dầu sụt giảm mạnh.
- A. Giảm nguồn thu ngân sách, ảnh hưởng đến đầu tư công, tốc độ tăng trưởng kinh tế và có thể gây bất ổn xã hội.
- B. Thúc đẩy mạnh mẽ việc đa dạng hóa nền kinh tế và phát triển các ngành công nghiệp khác.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến các nước nhập khẩu dầu mỏ, không tác động nhiều đến các nước xuất khẩu.
- D. Làm tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia trong khu vực để đối phó khủng hoảng.
Câu 6: Phần lớn dân cư Tây Nam Á theo đạo Hồi. Tôn giáo này có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống xã hội và văn hóa khu vực như thế nào?
- A. Là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy thoái của các nền văn minh cổ đại.
- B. Định hình phong tục, tập quán, luật pháp, giáo dục và là yếu tố gắn kết hoặc chia rẽ cộng đồng.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến các hoạt động tín ngưỡng cá nhân, không tác động đến cấu trúc xã hội.
- D. Thúc đẩy mạnh mẽ quá trình thế tục hóa và hiện đại hóa theo mô hình phương Tây.
Câu 7: Tình trạng xung đột vũ trang và bất ổn chính trị kéo dài là vấn đề nhức nhối ở nhiều quốc gia Tây Nam Á. Phân tích một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng này.
- A. Sự tranh giành quyền kiểm soát nguồn tài nguyên chiến lược (nhất là dầu mỏ), mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo và sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
- B. Thiếu nguồn lao động trầm trọng do dân số già hóa nhanh chóng.
- C. Hầu hết các quốc gia đều có nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu, không đủ lương thực nuôi sống người dân.
- D. Thiên tai tự nhiên xảy ra liên miên, gây thiệt hại nặng nề về người và của.
Câu 8: Xung đột và bất ổn ở Tây Nam Á gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng về mặt xã hội. Hậu quả nào sau đây là rõ rệt nhất?
- A. Giảm đáng kể tỷ lệ thất nghiệp do cần nhiều người tham gia lực lượng vũ trang.
- B. Thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch nhờ sự chú ý của truyền thông quốc tế.
- C. Gia tăng tình trạng đói nghèo, khủng hoảng nhân đạo, dòng người tị nạn và phá hủy cơ sở hạ tầng xã hội.
- D. Cải thiện hệ thống y tế và giáo dục do nhận được viện trợ quốc tế lớn.
Câu 9: Dựa trên kiến thức về kinh tế Tây Nam Á, hãy phân tích sự khác biệt cơ bản trong cơ cấu kinh tế giữa các quốc gia giàu dầu mỏ (như Ả-rập Xê-út, Các Tiểu vương quốc Ả-rập Thống nhất) và các quốc gia nghèo tài nguyên hơn (như Ác-mê-ni-a, Gru-di-a).
- A. Các nước giàu dầu mỏ tập trung vào nông nghiệp, còn các nước nghèo tài nguyên phát triển công nghiệp nặng.
- B. Các nước giàu dầu mỏ có tỷ trọng công nghiệp (khai thác, lọc hóa dầu) và dịch vụ (tài chính, du lịch) rất cao, trong khi các nước nghèo tài nguyên có thể vẫn dựa nhiều vào nông nghiệp hoặc các ngành công nghiệp nhẹ.
- C. Các nước giàu dầu mỏ chủ yếu xuất khẩu lao động, còn các nước nghèo tài nguyên nhập khẩu lao động giá rẻ.
- D. Cơ cấu kinh tế giữa hai nhóm nước không có sự khác biệt đáng kể, đều phát triển đồng đều các ngành.
Câu 10: Để giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á đang đẩy mạnh chiến lược đa dạng hóa nền kinh tế. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực này?
- A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu thô với số lượng lớn hơn.
- B. Hạn chế đầu tư vào các ngành công nghiệp và dịch vụ mới.
- C. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ các tổ chức quốc tế.
- D. Đầu tư mạnh vào phát triển du lịch, tài chính, bất động sản, công nghệ và năng lượng tái tạo.
Câu 11: Dân số Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật là sự đa dạng về sắc tộc và tôn giáo. Điều này có tác động như thế nào đến tình hình chính trị - xã hội của khu vực?
- A. Tiềm ẩn nguy cơ xung đột giữa các nhóm sắc tộc, tôn giáo khác nhau, gây bất ổn và chia rẽ.
- B. Tạo ra một xã hội đoàn kết và hòa hợp tuyệt đối nhờ sự hiểu biết lẫn nhau.
- C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến tình hình chính trị - xã hội.
- D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế mạnh mẽ nhờ cạnh tranh lành mạnh giữa các nhóm dân cư.
Câu 12: So với nhiều khu vực khác trên thế giới, Tây Nam Á có tỷ lệ đô thị hóa tương đối cao ở một số quốc gia, đặc biệt là các nước giàu dầu mỏ. Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích hiện tượng này?
- A. Nông nghiệp phát triển mạnh mẽ, thu hút dân cư nông thôn ra thành phố.
- B. Khí hậu khắc nghiệt ở nông thôn buộc người dân phải di cư vào các thành phố ven biển.
- C. Sự phát triển của ngành công nghiệp dầu mỏ và dịch vụ kéo theo sự tập trung dân cư và đầu tư vào các trung tâm đô thị.
- D. Chính sách của chính phủ khuyến khích người dân sống tập trung ở các vùng núi cao.
Câu 13: Tây Nam Á nằm án ngữ trên tuyến đường biển quan trọng nối Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương. Điều này mang lại lợi thế gì về mặt kinh tế cho các quốc gia có cảng biển trên tuyến đường này?
- A. Giúp phát triển mạnh ngành đánh bắt và nuôi trồng thủy sản.
- B. Thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
- C. Hạn chế sự giao lưu kinh tế với bên ngoài do vị trí biệt lập.
- D. Phát triển mạnh mẽ các ngành dịch vụ hàng hải, logistics, vận tải biển và thương mại.
Câu 14: Mặc dù là khu vực giàu tài nguyên năng lượng, Tây Nam Á lại có ngành nông nghiệp gặp nhiều khó khăn. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này.
- A. Thiếu nguồn lao động có kinh nghiệm trong sản xuất nông nghiệp.
- B. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (khí hậu khô hạn, ít đất đai màu mỡ, khan hiếm nước ngọt).
- C. Thiếu vốn đầu tư và ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất.
- D. Sự cạnh tranh gay gắt từ nông sản nhập khẩu giá rẻ.
Câu 15: Các quốc gia Tây Nam Á có sự chênh lệch rất lớn về quy mô GDP và GDP bình quân đầu người. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất tạo nên sự chênh lệch này?
- A. Sự khác biệt về trữ lượng và khả năng khai thác, xuất khẩu tài nguyên dầu mỏ.
- B. Diện tích lãnh thổ và dân số giữa các quốc gia.
- C. Trình độ phát triển của ngành du lịch.
- D. Mức độ đa dạng hóa các mặt hàng xuất khẩu nông sản.
Câu 16: Dựa trên kiến thức về lịch sử và xã hội Tây Nam Á, nhận định nào sau đây về văn minh và tôn giáo khu vực là chính xác?
- A. Đây là khu vực có nền văn minh mới hình thành gần đây và chỉ có một tôn giáo duy nhất.
- B. Các nền văn minh cổ đại ở đây không để lại di sản nào đáng kể.
- C. Là một trong những cái nôi của nền văn minh cổ đại (Lưỡng Hà) và nơi ra đời của nhiều tôn giáo lớn (Hồi giáo, Do Thái giáo, Thiên chúa giáo).
- D. Các tôn giáo lớn ở đây không có ảnh hưởng đến các khu vực khác trên thế giới.
Câu 17: Phân tích tác động của dòng người nhập cư (lao động nước ngoài) đến kinh tế và xã hội của các quốc gia vùng Vịnh giàu dầu mỏ.
- A. Làm tăng tỷ lệ thất nghiệp của lao động bản địa và gây suy thoái kinh tế.
- B. Giảm sự đa dạng văn hóa và gây ra sự đồng nhất trong xã hội.
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc dân số và kinh tế.
- D. Cung cấp nguồn lao động dồi dào cho các ngành xây dựng, dịch vụ, dầu khí; góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhưng cũng tạo ra các thách thức về quản lý xã hội, hòa nhập và phân hóa giàu nghèo.
Câu 18: Dựa vào hình ảnh (tưởng tượng một biểu đồ thể hiện tốc độ tăng trưởng GDP của Tây Nam Á qua các năm có sự biến động mạnh), yếu tố nào sau đây giải thích tốt nhất sự biến động đó?
- A. Sự biến động của giá dầu trên thị trường thế giới và tình hình chính trị bất ổn, xung đột.
- B. Sự ổn định tuyệt đối trong sản xuất nông nghiệp.
- C. Chính sách kinh tế nhất quán và không thay đổi của các quốc gia.
- D. Sự tăng trưởng ổn định và liên tục của ngành du lịch.
Câu 19: Các quốc gia Tây Nam Á đang nỗ lực cải thiện quan hệ hợp tác kinh tế nội khối và với các đối tác bên ngoài. Lĩnh vực nào sau đây được ưu tiên phát triển hợp tác để giảm bớt sự phụ thuộc vào dầu mỏ?
- A. Độc quyền trong khai thác và xuất khẩu dầu thô.
- B. Cạnh tranh gay gắt trong sản xuất nông nghiệp truyền thống.
- C. Phát triển năng lượng tái tạo, công nghệ cao, du lịch, tài chính và logistics.
- D. Tăng cường nhập khẩu các mặt hàng công nghiệp từ bên ngoài.
Câu 20: Vị trí địa lý của Tây Nam Á gần với các tuyến đường hàng hải quan trọng như kênh đào Suez và eo biển Hormuz. Phân tích tầm quan trọng của các tuyến đường này đối với thương mại dầu mỏ toàn cầu và địa chính trị khu vực.
- A. Là nơi tập trung các khu nghỉ dưỡng và du lịch biển quan trọng.
- B. Là các điểm nút vận chuyển dầu mỏ và hàng hóa chiến lược, có ảnh hưởng lớn đến an ninh năng lượng và thương mại thế giới, dễ trở thành điểm nóng xung đột.
- C. Chỉ có ý nghĩa cục bộ đối với thương mại nội bộ khu vực.
- D. Góp phần giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các quốc gia trong khu vực.
Câu 21: So sánh đặc điểm nguồn nước ngọt giữa Tây Nam Á và khu vực Đông Nam Á. Sự khác biệt này chủ yếu là do yếu tố tự nhiên nào?
- A. Tây Nam Á có khí hậu khô hạn chiếm ưu thế, ít sông lớn; Đông Nam Á có khí hậu nhiệt đới gió mùa, mạng lưới sông ngòi dày đặc.
- B. Tây Nam Á có địa hình đồi núi hiểm trở, khó xây dựng hồ chứa; Đông Nam Á có địa hình bằng phẳng.
- C. Tây Nam Á có dân số đông hơn nên nhu cầu sử dụng nước lớn hơn; Đông Nam Á có dân số ít.
- D. Tây Nam Á không có nguồn nước ngầm; Đông Nam Á có trữ lượng nước ngầm dồi dào.
Câu 22: Ngoài dầu mỏ, Tây Nam Á còn có một số tài nguyên khoáng sản khác như phốt phát, crom, đồng... Tuy nhiên, các tài nguyên này thường phân bố không đều và không đóng vai trò chủ đạo trong kinh tế khu vực như dầu mỏ. Điều này phản ánh đặc điểm gì về sự phát triển kinh tế của Tây Nam Á?
- A. Khu vực có nền kinh tế đa dạng và cân bằng giữa các ngành.
- B. Sự phát triển kinh tế chủ yếu dựa vào ngành nông nghiệp và dịch vụ.
- C. Tây Nam Á không có bất kỳ tài nguyên nào có giá trị kinh tế ngoài dầu mỏ.
- D. Nền kinh tế khu vực còn phụ thuộc nhiều vào một loại tài nguyên chính, tiềm ẩn rủi ro khi thị trường biến động.
Câu 23: Dựa trên các thông tin về dân cư Tây Nam Á, vấn đề xã hội nào sau đây thường là thách thức lớn đối với sự ổn định và phát triển bền vững của khu vực?
- A. Tỷ lệ người biết chữ rất cao và đồng đều giữa các quốc gia.
- B. Sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc, bất bình đẳng xã hội và tình trạng đói nghèo ở nhiều nơi.
- C. Thiếu hụt lao động có trình độ kỹ thuật cao.
- D. Hệ thống y tế và giáo dục phát triển đồng đều và hiện đại trên toàn khu vực.
Câu 24: Ngành dịch vụ ở Tây Nam Á ngày càng phát triển, đặc biệt là ở các quốc gia giàu dầu mỏ. Lĩnh vực dịch vụ nào đang được chú trọng đầu tư để thu hút du khách quốc tế và đa dạng hóa nguồn thu?
- A. Du lịch (đặc biệt là du lịch văn hóa, lịch sử, nghỉ dưỡng cao cấp) và tài chính - ngân hàng.
- B. Các dịch vụ truyền thống như vận tải đường bộ và thương mại nhỏ lẻ.
- C. Chỉ tập trung vào dịch vụ hỗ trợ ngành khai thác dầu khí.
- D. Phát triển mạnh mẽ các dịch vụ công cộng miễn phí cho người dân.
Câu 25: So sánh đặc điểm dân số giữa các quốc gia vùng Vịnh (ví dụ: Qatar, UAE) và các quốc gia khác trong khu vực (ví dụ: Syria, Yemen). Sự khác biệt đáng chú ý nhất là gì?
- A. Các nước vùng Vịnh có tỷ lệ dân số trẻ rất cao, trong khi các nước khác có dân số già hóa.
- B. Các nước vùng Vịnh có tỷ lệ dân số thành thị thấp hơn nhiều so với các nước khác.
- C. Các nước vùng Vịnh có tỷ lệ biết chữ thấp hơn.
- D. Các nước vùng Vịnh có tỷ lệ lao động nhập cư rất lớn, chiếm phần lớn dân số, trong khi các nước khác chủ yếu là dân số bản địa.
Câu 26: Mặc dù có chung nhiều đặc điểm về văn hóa, tôn giáo và lịch sử, nhưng sự hợp tác kinh tế giữa các quốc gia Tây Nam Á vẫn còn nhiều hạn chế. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến tình trạng này?
- A. Sự tương đồng quá lớn về cấu trúc kinh tế khiến không có gì để trao đổi.
- B. Tình hình chính trị bất ổn, mâu thuẫn và cạnh tranh địa chính trị giữa các quốc gia.
- C. Thiếu cơ sở hạ tầng giao thông kết nối giữa các nước.
- D. Các quốc gia đều có nền kinh tế tự cung tự cấp, không cần hợp tác bên ngoài.
Câu 27: Khu vực Tây Nam Á có nhiều di sản văn hóa và lịch sử quan trọng, là minh chứng cho các nền văn minh rực rỡ trong quá khứ. Tuy nhiên, nhiều di sản này đang đối mặt với nguy cơ bị hủy hoại. Nguyên nhân chính của tình trạng này là gì?
- A. Chiến tranh, xung đột vũ trang, hoạt động của các nhóm cực đoan và sự thiếu quan tâm bảo tồn.
- B. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu làm tăng mực nước biển.
- C. Quá trình đô thị hóa diễn ra quá chậm, không có đủ nguồn lực để tu bổ.
- D. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch đã làm biến dạng các di tích.
Câu 28: Một số quốc gia Tây Nam Á đang đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời). Phân tích lý do chính đằng sau xu hướng này.
- A. Hết sạch trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên.
- B. Điều kiện tự nhiên không thuận lợi cho việc khai thác năng lượng hóa thạch.
- C. Chiến lược đa dạng hóa nguồn năng lượng, giảm phụ thuộc vào dầu mỏ, tận dụng tiềm năng bức xạ mặt trời dồi dào và góp phần bảo vệ môi trường.
- D. Giá thành sản xuất năng lượng tái tạo rẻ hơn rất nhiều so với năng lượng hóa thạch.
Câu 29: So sánh vai trò của ngành nông nghiệp trong cơ cấu kinh tế của I-xra-en và Ả-rập Xê-út. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào tạo nên?
- A. I-xra-en có dân số đông hơn nên cần phát triển nông nghiệp để tự túc lương thực.
- B. Ả-rập Xê-út có điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn cho nông nghiệp so với I-xra-en.
- C. Cả hai quốc gia đều không chú trọng phát triển nông nghiệp.
- D. I-xra-en đầu tư mạnh vào công nghệ tưới tiêu, giống cây trồng và kỹ thuật canh tác để khắc phục điều kiện khô hạn, phát triển nông nghiệp hiện đại; trong khi Ả-rập Xê-út chủ yếu dựa vào dầu mỏ và nhập khẩu lương thực.
Câu 30: Dựa trên các đặc điểm về tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế, thách thức lớn nhất mà Tây Nam Á cần giải quyết để đạt được sự phát triển bền vững là gì?
- A. Giải quyết xung đột, bất ổn chính trị, đa dạng hóa nền kinh tế, quản lý hiệu quả tài nguyên nước và giải quyết các vấn đề xã hội như đói nghèo, bất bình đẳng.
- B. Mở rộng diện tích lãnh thổ và tăng nhanh dân số.
- C. Phụ thuộc hoàn toàn vào xuất khẩu dầu mỏ và nhập khẩu mọi thứ.
- D. Hạn chế giao lưu với thế giới bên ngoài để bảo tồn văn hóa.