12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Chân Trời Sáng Tạo) Bài 18: Kinh Tế Hoa Kỳ

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hoa Kỳ có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đa dạng, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế. Tuy nhiên, quốc gia này vẫn phải nhập khẩu một số lượng lớn khoáng sản. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với tình trạng này?

  • A. Chính sách bảo tồn tài nguyên quốc gia của Hoa Kỳ hạn chế khai thác.
  • B. Chi phí khai thác tài nguyên trong nước quá cao so với nhập khẩu.
  • C. Hoa Kỳ ưu tiên phát triển ngành dịch vụ và công nghệ cao hơn là khai thác tài nguyên.
  • D. Nền kinh tế Hoa Kỳ có quy mô lớn, nhu cầu tiêu thụ tài nguyên vượt quá khả năng cung cấp trong nước.

Câu 2: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm của Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ, đóng góp lớn vào GDP và xuất khẩu. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành này?

  • A. Nguồn nguyên liệu nông sản dồi dào, chất lượng cao.
  • B. Công nghệ chế biến tiên tiến, hiện đại.
  • C. Lực lượng lao động giá rẻ, phổ thông.
  • D. Thị trường tiêu thụ nội địa và quốc tế rộng lớn.

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Hoa Kỳ năm 2020. Khu vực dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất (khoảng 80%). Điều này phản ánh đặc điểm gì về nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Hoa Kỳ là quốc gia có nền nông nghiệp hàng đầu thế giới.
  • B. Khu vực dịch vụ là trụ cột của nền kinh tế Hoa Kỳ.
  • C. Ngành công nghiệp Hoa Kỳ đang suy giảm vai trò.
  • D. Cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ còn lạc hậu, phụ thuộc vào nông nghiệp.

Câu 4: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ từng là trung tâm công nghiệp truyền thống với các ngành luyện kim, cơ khí, dệt may. Tuy nhiên, hiện nay, vai trò trung tâm công nghiệp đang chuyển dịch xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương. Nguyên nhân chính của sự chuyển dịch này là gì?

  • A. Sự phát triển của các ngành công nghiệp mới, công nghệ cao ở các vùng khác.
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên ở vùng Đông Bắc ngày càng cạn kiệt.
  • C. Chi phí lao động và giá đất ở vùng Đông Bắc tăng cao.
  • D. Biến đổi khí hậu làm cho vùng Đông Bắc trở nên kém hấp dẫn đầu tư.

Câu 5: Hoa Kỳ là một trong những quốc gia xuất khẩu nông sản lớn nhất thế giới. Sản phẩm nông sản xuất khẩu chủ lực của Hoa Kỳ là:

  • A. Cà phê và cao su.
  • B. Lúa mì và ngô.
  • C. Bông và mía đường.
  • D. Chè và thuốc lá.

Câu 6: Cho bảng số liệu về sản lượng điện của Hoa Kỳ phân theo nguồn năng lượng năm 2020. Nguồn năng lượng nào sau đây chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu sản xuất điện của Hoa Kỳ?

  • A. Thủy điện.
  • B. Điện gió.
  • C. Điện mặt trời.
  • D. Nhiệt điện (than đá, khí đốt, dầu mỏ).

Câu 7: Hệ thống đường ống dẫn dầu và khí đốt của Hoa Kỳ phát triển rộng khắp. Tuyến đường ống nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển dầu từ khu vực sản xuất chính đến các trung tâm tiêu thụ lớn ở vùng Đông Bắc?

  • A. Tuyến đường ống dẫn dầu từ vịnh Mê-hi-cô.
  • B. Tuyến đường ống dẫn khí đốt từ vùng núi Rocky.
  • C. Tuyến đường ống dẫn dầu từ Alaska.
  • D. Tuyến đường ống dẫn khí đốt từ Canada.

Câu 8: Hoa Kỳ có nhiều trung tâm tài chính lớn, trong đó New York được xem là trung tâm tài chính hàng đầu thế giới. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố tạo nên vị thế trung tâm tài chính toàn cầu của New York?

  • A. Sự tập trung của các ngân hàng, tập đoàn tài chính lớn.
  • B. Chi phí sinh hoạt thấp, thu hút lao động phổ thông.
  • C. Hệ thống pháp luật và cơ sở hạ tầng tài chính phát triển.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi, giao thương quốc tế phát triển.

Câu 9: Ngành du lịch đóng góp đáng kể vào nền kinh tế Hoa Kỳ. Loại hình du lịch nào sau đây ngày càng được ưa chuộng và có tiềm năng phát triển lớn ở Hoa Kỳ, đặc biệt ở vùng ven biển và các khu vực tự nhiên?

  • A. Du lịch văn hóa, lịch sử.
  • B. Du lịch MICE (hội nghị, hội thảo, sự kiện).
  • C. Du lịch sinh thái, khám phá thiên nhiên.
  • D. Du lịch mua sắm, giải trí.

Câu 10: Hoa Kỳ có mạng lưới giao thông vận tải phát triển hiện đại bậc nhất thế giới. Loại hình vận tải nào sau đây chiếm ưu thế tuyệt đối trong vận chuyển hàng hóa đường dài, khối lượng lớn ở Hoa Kỳ?

  • A. Đường hàng không.
  • B. Đường biển.
  • C. Đường ống.
  • D. Đường sắt.

Câu 11: Khu vực nào của Hoa Kỳ tập trung nhiều trung tâm công nghiệp hàng không - vũ trụ?

  • A. Vùng Đông Bắc và ven Ngũ Hồ.
  • B. Vùng Trung tâm và phía Nam.
  • C. Ven Thái Bình Dương và ven vịnh Mexico.
  • D. Vùng núi Cooc-đi-e và ven Đại Tây Dương.

Câu 12: Thị trường nội địa Hoa Kỳ có sức mua lớn, đóng vai trò là động lực quan trọng cho nền kinh tế. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố tạo nên sức mua lớn của thị trường nội địa Hoa Kỳ?

  • A. Quy mô dân số lớn thứ ba thế giới.
  • B. Mức thu nhập bình quân đầu người cao.
  • C. Cơ cấu dân số trẻ, nhu cầu tiêu dùng cao.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp cao, giảm sức mua.

Câu 13: Hoa Kỳ là một cường quốc thương mại, có hoạt động ngoại thương sôi động. Đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ hiện nay là quốc gia nào?

  • A. Nhật Bản.
  • B. Canada.
  • C. Liên minh châu Âu (EU).
  • D. Trung Quốc.

Câu 14: Ngành dịch vụ nào sau đây của Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các hoạt động kinh tế khác, đồng thời tạo ra giá trị gia tăng lớn?

  • A. Dịch vụ tài chính, ngân hàng.
  • B. Dịch vụ du lịch.
  • C. Dịch vụ vận tải.
  • D. Dịch vụ giáo dục.

Câu 15: Trong ngành công nghiệp Hoa Kỳ, các ngành công nghiệp truyền thống (luyện kim, dệt may, chế tạo ô tô) có xu hướng giảm tỷ trọng, trong khi các ngành công nghiệp hiện đại (điện tử, tin học, hàng không vũ trụ) lại tăng tỷ trọng. Điều này phản ánh xu hướng phát triển nào của công nghiệp Hoa Kỳ?

  • A. Xu hướng công nghiệp hóa nông thôn.
  • B. Xu hướng tái công nghiệp hóa các ngành truyền thống.
  • C. Xu hướng chuyển dịch sang các ngành công nghiệp công nghệ cao.
  • D. Xu hướng giảm phát triển công nghiệp, tăng cường dịch vụ.

Câu 16: Cho đoạn thông tin: "Hoa Kỳ là quốc gia có trữ lượng than đá lớn, đứng đầu thế giới về sản xuất khí tự nhiên và dầu mỏ". Thông tin này cho thấy điều gì về nguồn năng lượng của Hoa Kỳ?

  • A. Hoa Kỳ phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu năng lượng.
  • B. Hoa Kỳ có tiềm năng lớn về năng lượng hóa thạch.
  • C. Hoa Kỳ đã chuyển hoàn toàn sang sử dụng năng lượng tái tạo.
  • D. Nguồn năng lượng chính của Hoa Kỳ là thủy điện.

Câu 17: Vùng nào của Hoa Kỳ có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp đa dạng, với nhiều loại cây trồng và vật nuôi khác nhau?

  • A. Vùng núi Rocky.
  • B. Vùng hoang mạc Tây Nam.
  • C. Vùng Đông Bắc.
  • D. Vùng đồng bằng ven biển Đại Tây Dương và ven vịnh Mexico.

Câu 18: Chính sách nào sau đây của chính phủ Hoa Kỳ có tác động lớn đến sự phát triển của ngành công nghệ cao và đổi mới sáng tạo?

  • A. Chính sách bảo hộ thương mại.
  • B. Chính sách giảm thuế cho doanh nghiệp.
  • C. Chính sách đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
  • D. Chính sách nới lỏng kiểm soát môi trường.

Câu 19: Hoa Kỳ phải đối mặt với thách thức nào sau đây trong quá trình phát triển kinh tế bền vững, đặc biệt liên quan đến ngành công nghiệp và năng lượng?

  • A. Tình trạng thiếu hụt lao động trẻ.
  • B. Ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
  • C. Sự cạnh tranh từ các nước đang phát triển.
  • D. Tình trạng già hóa dân số.

Câu 20: Cho biểu đồ thể hiện GDP bình quân đầu người của Hoa Kỳ so với một số quốc gia khác. Điều gì có thể rút ra từ biểu đồ này về vị thế kinh tế của Hoa Kỳ trên thế giới?

  • A. Hoa Kỳ vẫn là một trong những quốc gia có mức sống cao hàng đầu thế giới.
  • B. GDP bình quân đầu người của Hoa Kỳ thấp hơn nhiều so với các nước phát triển khác.
  • C. Hoa Kỳ đang tụt hậu so với các nước mới nổi về kinh tế.
  • D. GDP bình quân đầu người không phản ánh đúng sức mạnh kinh tế của Hoa Kỳ.

Câu 21: Hoạt động kinh tế nào sau đây KHÔNG thuộc khu vực dịch vụ của Hoa Kỳ?

  • A. Tài chính, ngân hàng.
  • B. Vận tải, viễn thông.
  • C. Khai thác khoáng sản.
  • D. Du lịch, giáo dục.

Câu 22: Điều gì thể hiện vai trò của Hoa Kỳ trong nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế trong nước.
  • B. Hạn chế tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • C. Nhập khẩu là chủ yếu, ít xuất khẩu hàng hóa.
  • D. Là một trong những trung tâm kinh tế, tài chính, thương mại hàng đầu thế giới.

Câu 23: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ đạt hiệu quả cao chủ yếu nhờ vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Giá nhân công rẻ.
  • B. Ứng dụng rộng rãi khoa học - kỹ thuật và công nghệ.
  • C. Diện tích đất nông nghiệp lớn.
  • D. Điều kiện khí hậu ôn hòa.

Câu 24: Trong những thập kỷ gần đây, Hoa Kỳ đã chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

  • A. Tăng tỷ trọng dịch vụ, giảm tỷ trọng nông nghiệp và công nghiệp.
  • B. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Tăng tỷ trọng công nghiệp, giảm tỷ trọng nông nghiệp và dịch vụ.
  • D. Ổn định cơ cấu kinh tế, không có sự thay đổi lớn.

Câu 25: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến và hiệu quả cao ở Hoa Kỳ là gì?

  • A. Hộ gia đình cá thể.
  • B. Hợp tác xã nông nghiệp.
  • C. Trang trại lớn, chuyên môn hóa.
  • D. Nông trường quốc doanh.

Câu 26: Ngành công nghiệp điện tử - tin học của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở vùng nào?

  • A. Vùng Đông Bắc.
  • B. Ven Thái Bình Dương (Silicon Valley).
  • C. Vùng Trung tâm.
  • D. Vùng núi Rocky.

Câu 27: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Hoa Kỳ trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

  • A. Sự cạnh tranh về giá cả nông sản.
  • B. Thiếu hụt lao động nông nghiệp.
  • C. Sự thay đổi chính sách thương mại.
  • D. Thiên tai, hạn hán, và sự thay đổi thời tiết cực đoan.

Câu 28: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của ngành công nghiệp chế biến ở Hoa Kỳ?

  • A. Chiếm phần lớn giá trị hàng hóa xuất khẩu.
  • B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước.
  • C. Có xu hướng giảm tỷ trọng trong GDP.
  • D. Tập trung chủ yếu vào khai thác nguyên liệu thô.

Câu 29: Động lực chính cho sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Lực lượng lao động giá rẻ.
  • C. Ứng dụng các thành tựu khoa học - kỹ thuật vào sản xuất.
  • D. Chính sách kinh tế đóng cửa.

Câu 30: Cho tình huống: Một công ty công nghệ của Hoa Kỳ quyết định chuyển một phần dây chuyền sản xuất sang nước ngoài để giảm chi phí. Điều này có thể gây ra hệ quả gì cho nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Tăng cường xuất khẩu công nghệ.
  • B. Giảm giá thành sản phẩm, tăng sức cạnh tranh.
  • C. Tạo thêm việc làm trong nước.
  • D. Gây ra tình trạng mất việc làm trong một số ngành công nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Hoa Kỳ có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đa dạng, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế. Tuy nhiên, quốc gia này vẫn phải nhập khẩu một số lượng lớn khoáng sản. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với tình trạng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm của Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ, đóng góp lớn vào GDP và xuất khẩu. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Hoa Kỳ năm 2020. Khu vực dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất (khoảng 80%). Điều này phản ánh đặc điểm gì về nền kinh tế Hoa Kỳ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ từng là trung tâm công nghiệp truyền thống với các ngành luyện kim, cơ khí, dệt may. Tuy nhiên, hiện nay, vai trò trung tâm công nghiệp đang chuyển dịch xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương. Nguyên nhân chính của sự chuyển dịch này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Hoa Kỳ là một trong những quốc gia xuất khẩu nông sản lớn nhất thế giới. Sản phẩm nông sản xuất khẩu chủ lực của Hoa Kỳ là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Cho bảng số liệu về sản lượng điện của Hoa Kỳ phân theo nguồn năng lượng năm 2020. Nguồn năng lượng nào sau đây chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu sản xuất điện của Hoa Kỳ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Hệ thống đường ống dẫn dầu và khí đốt của Hoa Kỳ phát triển rộng khắp. Tuyến đường ống nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển dầu từ khu vực sản xuất chính đến các trung tâm tiêu thụ lớn ở vùng Đông Bắc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Hoa Kỳ có nhiều trung tâm tài chính lớn, trong đó New York được xem là trung tâm tài chính hàng đầu thế giới. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố tạo nên vị thế trung tâm tài chính toàn cầu của New York?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Ngành du lịch đóng góp đáng kể vào nền kinh tế Hoa Kỳ. Loại hình du lịch nào sau đây ngày càng được ưa chuộng và có tiềm năng phát triển lớn ở Hoa Kỳ, đặc biệt ở vùng ven biển và các khu vực tự nhiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Hoa Kỳ có mạng lưới giao thông vận tải phát triển hiện đại bậc nhất thế giới. Loại hình vận tải nào sau đây chiếm ưu thế tuyệt đối trong vận chuyển hàng hóa đường dài, khối lượng lớn ở Hoa Kỳ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khu vực nào của Hoa Kỳ tập trung nhiều trung tâm công nghiệp hàng không - vũ trụ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Thị trường nội địa Hoa Kỳ có sức mua lớn, đóng vai trò là động lực quan trọng cho nền kinh tế. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố tạo nên sức mua lớn của thị trường nội địa Hoa Kỳ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Hoa Kỳ là một cường quốc thương mại, có hoạt động ngoại thương sôi động. Đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ hiện nay là quốc gia nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Ngành dịch vụ nào sau đây của Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các hoạt động kinh tế khác, đồng thời tạo ra giá trị gia tăng lớn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong ngành công nghiệp Hoa Kỳ, các ngành công nghiệp truyền thống (luyện kim, dệt may, chế tạo ô tô) có xu hướng giảm tỷ trọng, trong khi các ngành công nghiệp hiện đại (điện tử, tin học, hàng không vũ trụ) lại tăng tỷ trọng. Điều này phản ánh xu hướng phát triển nào của công nghiệp Hoa Kỳ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Cho đoạn thông tin: 'Hoa Kỳ là quốc gia có trữ lượng than đá lớn, đứng đầu thế giới về sản xuất khí tự nhiên và dầu mỏ'. Thông tin này cho thấy điều gì về nguồn năng lượng của Hoa Kỳ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Vùng nào của Hoa Kỳ có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp đa dạng, với nhiều loại cây trồng và vật nuôi khác nhau?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Chính sách nào sau đây của chính phủ Hoa Kỳ có tác động lớn đến sự phát triển của ngành công nghệ cao và đổi mới sáng tạo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Hoa Kỳ phải đối mặt với thách thức nào sau đây trong quá trình phát triển kinh tế bền vững, đặc biệt liên quan đến ngành công nghiệp và năng lượng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Cho biểu đồ thể hiện GDP bình quân đầu người của Hoa Kỳ so với một số quốc gia khác. Điều gì có thể rút ra từ biểu đồ này về vị thế kinh tế của Hoa Kỳ trên thế giới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Hoạt động kinh tế nào sau đây KHÔNG thuộc khu vực dịch vụ của Hoa Kỳ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Điều gì thể hiện vai trò của Hoa Kỳ trong nền kinh tế toàn cầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ đạt hiệu quả cao chủ yếu nhờ vào yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong những thập kỷ gần đây, Hoa Kỳ đã chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến và hiệu quả cao ở Hoa Kỳ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Ngành công nghiệp điện tử - tin học của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở vùng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Hoa Kỳ trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của ngành công nghiệp chế biến ở Hoa Kỳ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Động lực chính cho sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Cho tình huống: Một công ty công nghệ của Hoa Kỳ quyết định chuyển một phần dây chuyền sản xuất sang nước ngoài để giảm chi phí. Điều này có thể gây ra hệ quả gì cho nền kinh tế Hoa Kỳ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ có sự chuyển dịch rõ rệt trong những thập niên gần đây. Sự chuyển dịch này thể hiện chủ yếu ở xu hướng nào?

  • A. Tăng tỉ trọng khu vực nông nghiệp, giảm tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Tăng tỉ trọng khu vực dịch vụ, giảm tỉ trọng công nghiệp và nông nghiệp.
  • C. Tăng tỉ trọng khu vực công nghiệp, giảm tỉ trọng nông nghiệp và dịch vụ.
  • D. Các khu vực kinh tế có tỉ trọng tương đối ổn định qua các năm.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế nội địa Hoa Kỳ?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên đa dạng, phong phú.
  • B. Quan hệ thương mại rộng khắp với nhiều quốc gia.
  • C. Thị trường nội địa rộng lớn với sức mua cao.
  • D. Hệ thống giao thông vận tải hiện đại hàng đầu thế giới.

Câu 3: Phân tích biểu đồ cơ cấu GDP của Hoa Kỳ giai đoạn 1960-2020 (giả định có dữ liệu tăng tỉ trọng dịch vụ, giảm công nghiệp/nông nghiệp). Sự thay đổi tỉ trọng của khu vực dịch vụ nói lên điều gì về trình độ phát triển kinh tế của Hoa Kỳ?

  • A. Cho thấy nền kinh tế đang tập trung mạnh vào sản xuất hàng hóa cơ bản.
  • B. Phản ánh sự suy giảm của các ngành kinh tế truyền thống.
  • C. Biểu thị sự phụ thuộc ngày càng lớn vào nông nghiệp.
  • D. Chứng tỏ nền kinh tế đã đạt trình độ phát triển cao và hiện đại.

Câu 4: Ngành công nghiệp chế biến của Hoa Kỳ có vai trò đặc biệt quan trọng. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Chiếm phần lớn trị giá xuất khẩu của Hoa Kỳ.
  • B. Tạo ra số lượng việc làm nhiều nhất trong nền kinh tế.
  • C. Cung cấp nguyên liệu chính cho các ngành kinh tế khác.
  • D. Sử dụng nguồn tài nguyên khoáng sản tại chỗ là chủ yếu.

Câu 5: Trước đây, công nghiệp Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở vùng Đông Bắc. Hiện nay, có xu hướng mở rộng xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương. Sự dịch chuyển này gắn liền chủ yếu với sự phát triển của các ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp khai khoáng và luyện kim.
  • B. Công nghiệp công nghệ cao (điện tử, hàng không vũ trụ).
  • C. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • D. Công nghiệp chế biến thực phẩm và đồ uống.

Câu 6: Tại sao ngành dịch vụ lại chiếm tỉ trọng rất cao (trên 80%) trong cơ cấu GDP và thu hút tỉ lệ lao động lớn ở Hoa Kỳ?

  • A. Do ngành công nghiệp và nông nghiệp kém phát triển.
  • B. Chỉ tập trung vào các dịch vụ truyền thống như du lịch, vận tải.
  • C. Phụ thuộc chủ yếu vào nguồn lao động giá rẻ từ nước ngoài.
  • D. Phản ánh nền kinh tế tri thức, hiện đại với sự phát triển của các dịch vụ giá trị cao.

Câu 7: Ngành tài chính - ngân hàng của Hoa Kỳ có vai trò quan trọng không chỉ trong nước mà còn trên phạm vi toàn cầu. Điều này thể hiện qua đặc điểm nào?

  • A. Các hoạt động đầu tư ra nước ngoài luôn đứng hàng đầu thế giới.
  • B. Chỉ tập trung phục vụ nhu cầu giao dịch nội địa của người dân.
  • C. Chủ yếu dựa vào nguồn vốn vay từ các quốc gia khác.
  • D. Chịu sự kiểm soát chặt chẽ của các tổ chức tài chính quốc tế.

Câu 8: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, hãy giải thích tại sao vùng Đông Bắc trước đây là trung tâm công nghiệp truyền thống nhưng hiện nay lại có xu hướng suy giảm tỉ trọng so với các vùng khác?

  • A. Do thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
  • B. Vì điều kiện tự nhiên không thuận lợi cho sản xuất.
  • C. Do công nghệ lạc hậu, chi phí sản xuất cao và cạnh tranh gay gắt.
  • D. Vì các ngành dịch vụ không phát triển ở vùng này.

Câu 9: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ có vai trò quan trọng đối với nền kinh tế. Vai trò đó thể hiện ở điểm nào sau đây?

  • A. Chỉ phục vụ mục đích quân sự và an ninh quốc phòng.
  • B. Tập trung chủ yếu vào vận chuyển hành khách giữa các thành phố lớn.
  • C. Chủ yếu dựa vào một loại hình vận tải duy nhất là đường sắt.
  • D. Kết nối các vùng kinh tế, thúc đẩy nội thương và ngoại thương.

Câu 10: Nêu một đặc điểm nổi bật của ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, phản ánh trình độ phát triển cao và hiệu quả sản xuất?

  • A. Quy mô sản xuất nhỏ lẻ, chủ yếu phục vụ nhu cầu địa phương.
  • B. Sử dụng phương pháp canh tác truyền thống là chính.
  • C. Sản xuất quy mô lớn, chuyên môn hóa cao và ứng dụng công nghệ hiện đại.
  • D. Chủ yếu dựa vào sức lao động thủ công là chính.

Câu 11: Khu vực nào của Hoa Kỳ nổi tiếng với các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, tin học, công nghệ sinh học, và được mệnh danh là "Thung lũng Silicon"?

  • A. Ven Thái Bình Dương (California).
  • B. Vùng Đông Bắc.
  • C. Vùng ven vịnh Mê-hi-cô.
  • D. Vùng Trung tâm.

Câu 12: Dựa vào kiến thức về các ngành dịch vụ của Hoa Kỳ, hãy xác định ngành nào có vai trò quan trọng nhất trong hoạt động ngoại thương của quốc gia này?

  • A. Du lịch.
  • B. Vận tải.
  • C. Thương mại.
  • D. Tài chính - ngân hàng.

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến và ngành dịch vụ ở Hoa Kỳ. Ngành công nghiệp chế biến phát triển mạnh sẽ tác động như thế nào đến ngành dịch vụ?

  • A. Làm giảm nhu cầu về các dịch vụ hỗ trợ sản xuất.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các dịch vụ hỗ trợ như vận tải, tài chính, marketing, R&D.
  • C. Không có mối liên hệ đáng kể nào giữa hai ngành này.
  • D. Khiến cho ngành dịch vụ chuyển hướng sang phục vụ nội địa là chính.

Câu 14: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ có năng suất và sản lượng cao, trở thành một trong những nước xuất khẩu nông sản lớn nhất thế giới. Yếu tố nào sau đây đóng góp QUAN TRỌNG NHẤT vào thành tựu này?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp rộng lớn.
  • B. Nguồn nước tưới dồi dào.
  • C. Số lượng lao động trong nông nghiệp rất đông đảo.
  • D. Ứng dụng mạnh mẽ khoa học kỹ thuật và công nghệ hiện đại.

Câu 15: Hoa Kỳ là một cường quốc thương mại. Hoạt động ngoại thương của Hoa Kỳ có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu lớn, cơ cấu mặt hàng đa dạng.
  • B. Chủ yếu xuất khẩu nguyên liệu thô, nhập khẩu hàng hóa chế biến.
  • C. Đối tác thương mại chủ yếu là các nước đang phát triển.
  • D. Thường xuyên duy trì cán cân thương mại dương (xuất siêu).

Câu 16: Tại sao ngành công nghiệp hàng không - vũ trụ của Hoa Kỳ lại phát triển hàng đầu thế giới và tập trung ở một số vùng nhất định?

  • A. Do nguồn nguyên liệu kim loại quý tập trung ở những vùng đó.
  • B. Nhờ sự đầu tư lớn vào nghiên cứu, công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Vì khí hậu ở những vùng đó đặc biệt thuận lợi cho sản xuất.
  • D. Do có truyền thống lâu đời trong việc sản xuất máy bay.

Câu 17: Lĩnh vực nào sau đây trong ngành dịch vụ của Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong việc kết nối các hoạt động kinh tế trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Du lịch.
  • B. Y tế.
  • C. Giáo dục.
  • D. Thông tin liên lạc và công nghệ thông tin.

Câu 18: Nhận định nào sau đây ĐÚNG khi so sánh đặc điểm sản xuất nông nghiệp ở vùng Đồng bằng Trung tâm và vùng ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ?

  • A. Đồng bằng Trung tâm chuyên canh cây lương thực, vùng ven Thái Bình Dương chuyên canh cây ăn quả, rau.
  • B. Đồng bằng Trung tâm chuyên canh cây công nghiệp, vùng ven Thái Bình Dương chuyên canh cây lương thực.
  • C. Cả hai vùng đều tập trung phát triển chăn nuôi gia súc là chính.
  • D. Cả hai vùng đều có quy mô sản xuất nhỏ lẻ, đa dạng cây trồng.

Câu 19: Ngành công nghiệp năng lượng của Hoa Kỳ rất đa dạng. Nguồn năng lượng nào hiện đang có xu hướng giảm tỉ trọng trong cơ cấu sản xuất điện, trong khi các nguồn năng lượng tái tạo có xu hướng tăng?

  • A. Thủy điện.
  • B. Điện hạt nhân.
  • C. Nhiệt điện từ than đá.
  • D. Điện gió và điện mặt trời.

Câu 20: Giả sử một công ty công nghệ của Hoa Kỳ quyết định mở rộng hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) sang một khu vực mới. Dựa vào đặc điểm kinh tế Hoa Kỳ, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT mà công ty này cần xem xét khi lựa chọn địa điểm?

  • A. Giá thuê đất thấp.
  • B. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • C. Số lượng lao động phổ thông dồi dào.
  • D. Sự sẵn có của nguồn nhân lực chất lượng cao và các trung tâm nghiên cứu.

Câu 21: Ngành du lịch là một phần quan trọng của khu vực dịch vụ Hoa Kỳ. Tuy nhiên, so với các ngành dịch vụ khác như tài chính hay công nghệ thông tin, vai trò của du lịch trong tổng thể nền kinh tế có điểm gì khác biệt?

  • A. Du lịch đóng góp tỉ trọng GDP lớn hơn nhiều so với tài chính và công nghệ thông tin.
  • B. Du lịch tạo ra ít việc làm hơn so với tài chính và công nghệ thông tin.
  • C. Du lịch đóng góp vào GDP và tạo việc làm, nhưng ít mang tính chi phối và giá trị gia tăng trên mỗi lao động thường thấp hơn các ngành dịch vụ mũi nhọn khác.
  • D. Du lịch chủ yếu phục vụ khách quốc tế, còn tài chính và công nghệ thông tin chỉ phục vụ nội địa.

Câu 22: Đâu là một thách thức lớn mà ngành công nghiệp Hoa Kỳ phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

  • A. Thiếu hụt nguồn tài nguyên năng lượng cơ bản.
  • B. Thị trường tiêu thụ nội địa bị thu hẹp.
  • C. Không có khả năng tiếp cận công nghệ mới.
  • D. Cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia có chi phí sản xuất thấp hơn và áp lực từ vấn đề môi trường.

Câu 23: Phân tích vai trò của các tập đoàn đa quốc gia (MNCs) của Hoa Kỳ đối với nền kinh tế quốc gia này.

  • A. Đóng góp đáng kể vào GDP, tạo việc làm và tăng cường ảnh hưởng kinh tế toàn cầu.
  • B. Chỉ tập trung hoạt động ở thị trường nội địa, ít liên quan đến kinh tế toàn cầu.
  • C. Chủ yếu là các công ty nhỏ và vừa, ít có vai trò chi phối.
  • D. Hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực nông nghiệp và khai khoáng.

Câu 24: Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn đầu tư vào ngành nông nghiệp Hoa Kỳ. Dựa vào kiến thức về nông nghiệp nước này, lĩnh vực nào tiềm năng nhất cho việc ứng dụng công nghệ cao để tối ưu hóa sản xuất?

  • A. Sản xuất lúa gạo theo phương pháp truyền thống.
  • B. Chăn nuôi gia súc nhỏ lẻ theo hộ gia đình.
  • C. Ứng dụng nông nghiệp chính xác, công nghệ sinh học trong trồng trọt và chăn nuôi quy mô lớn.
  • D. Trồng cây công nghiệp dựa hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.

Câu 25: Phân tích tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đến cơ cấu và xu hướng phát triển của kinh tế Hoa Kỳ.

  • A. Làm suy giảm hoàn toàn vai trò của các ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghệ cao, dịch vụ số và tự động hóa.
  • C. Khiến Hoa Kỳ tập trung trở lại vào sản xuất nông nghiệp.
  • D. Không có tác động đáng kể nào đến nền kinh tế Hoa Kỳ.

Câu 26: Khu vực ven vịnh Mê-hi-cô của Hoa Kỳ nổi tiếng với ngành công nghiệp nào sau đây?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp ô tô.
  • C. Công nghiệp dầu khí và hóa dầu.
  • D. Công nghiệp chế biến gỗ.

Câu 27: Phân tích lợi thế địa lý của Hoa Kỳ đối với sự phát triển ngoại thương.

  • A. Nằm hoàn toàn ở bán cầu Tây, tránh xa các tuyến đường thương mại chính.
  • B. Chỉ có đường bờ biển ngắn ở phía Đại Tây Dương.
  • C. Không có hệ thống sông ngòi phát triển phục vụ giao thông.
  • D. Có đường bờ biển dài ở cả hai đại dương lớn và hệ thống sông hồ thuận lợi cho giao thông thủy.

Câu 28: Ngành dịch vụ nào sau đây của Hoa Kỳ có vai trò hỗ trợ đắc lực cho hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp hoạt động trên phạm vi quốc tế?

  • A. Dịch vụ sửa chữa ô tô.
  • B. Dịch vụ tư vấn quản lý, pháp lý, kiểm toán.
  • C. Dịch vụ trông trẻ.
  • D. Dịch vụ cắt tóc, làm đẹp.

Câu 29: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, hãy giải thích tại sao khu vực dịch vụ lại thu hút tỉ lệ lao động cao nhất trong cơ cấu lao động của quốc gia này.

  • A. Sự đa dạng của các ngành nghề dịch vụ và nhu cầu lao động lớn từ các ngành này.
  • B. Mức lương trong ngành dịch vụ thấp hơn nhiều so với công nghiệp và nông nghiệp.
  • C. Ngành dịch vụ không đòi hỏi trình độ chuyên môn cao.
  • D. Chỉ có lao động nhập cư mới làm việc trong ngành dịch vụ.

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất tính hiện đại và hiệu quả của ngành công nghiệp chế biến ở Hoa Kỳ?

  • A. Tập trung chủ yếu vào sản xuất các mặt hàng tiêu dùng đơn giản.
  • B. Sử dụng nguồn lao động thủ công là chính.
  • C. Phụ thuộc nhiều vào việc nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
  • D. Ứng dụng công nghệ cao, tự động hóa, sản xuất sản phẩm có giá trị gia tăng lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ có sự chuyển dịch rõ rệt trong những thập niên gần đây. Sự chuyển dịch này thể hiện chủ yếu ở xu hướng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế nội địa Hoa Kỳ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích biểu đồ cơ cấu GDP của Hoa Kỳ giai đoạn 1960-2020 (giả định có dữ liệu tăng tỉ trọng dịch vụ, giảm công nghiệp/nông nghiệp). Sự thay đổi tỉ trọng của khu vực dịch vụ nói lên điều gì về trình độ phát triển kinh tế của Hoa Kỳ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Ngành công nghiệp chế biến của Hoa Kỳ có vai trò đặc biệt quan trọng. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trước đây, công nghiệp Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở vùng Đông Bắc. Hiện nay, có xu hướng mở rộng xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương. Sự dịch chuyển này gắn liền chủ yếu với sự phát triển của các ngành công nghiệp nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Tại sao ngành dịch vụ lại chiếm tỉ trọng rất cao (trên 80%) trong cơ cấu GDP và thu hút tỉ lệ lao động lớn ở Hoa Kỳ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Ngành tài chính - ngân hàng của Hoa Kỳ có vai trò quan trọng không chỉ trong nước mà còn trên phạm vi toàn cầu. Điều này thể hiện qua đặc điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, hãy giải thích tại sao vùng Đông Bắc trước đây là trung tâm công nghiệp truyền thống nhưng hiện nay lại có xu hướng suy giảm tỉ trọng so với các vùng khác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ có vai trò quan trọng đối với nền kinh tế. Vai trò đó thể hiện ở điểm nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Nêu một đặc điểm nổi bật của ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, phản ánh trình độ phát triển cao và hiệu quả sản xuất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khu vực nào của Hoa Kỳ nổi tiếng với các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, tin học, công nghệ sinh học, và được mệnh danh là 'Thung lũng Silicon'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Dựa vào kiến thức về các ngành dịch vụ của Hoa Kỳ, hãy xác định ngành nào có vai trò quan trọng nhất trong hoạt động ngoại thương của quốc gia này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến và ngành dịch vụ ở Hoa Kỳ. Ngành công nghiệp chế biến phát triển mạnh sẽ tác động như thế nào đến ngành dịch vụ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ có năng suất và sản lượng cao, trở thành một trong những nước xuất khẩu nông sản lớn nhất thế giới. Yếu tố nào sau đây đóng góp QUAN TRỌNG NHẤT vào thành tựu này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Hoa Kỳ là một cường quốc thương mại. Hoạt động ngoại thương của Hoa Kỳ có đặc điểm gì nổi bật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Tại sao ngành công nghiệp hàng không - vũ trụ của Hoa Kỳ lại phát triển hàng đầu thế giới và tập trung ở một số vùng nhất định?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Lĩnh vực nào sau đây trong ngành dịch vụ của Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong việc kết nối các hoạt động kinh tế trên phạm vi toàn cầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Nhận định nào sau đây ĐÚNG khi so sánh đặc điểm sản xuất nông nghiệp ở vùng Đồng bằng Trung tâm và vùng ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Ngành công nghiệp năng lượng của Hoa Kỳ rất đa dạng. Nguồn năng lượng nào hiện đang có xu hướng giảm tỉ trọng trong cơ cấu sản xuất điện, trong khi các nguồn năng lượng tái tạo có xu hướng tăng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Giả sử một công ty công nghệ của Hoa Kỳ quyết định mở rộng hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) sang một khu vực mới. Dựa vào đặc điểm kinh tế Hoa Kỳ, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT mà công ty này cần xem xét khi lựa chọn địa điểm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Ngành du lịch là một phần quan trọng của khu vực dịch vụ Hoa Kỳ. Tuy nhiên, so với các ngành dịch vụ khác như tài chính hay công nghệ thông tin, vai trò của du lịch trong tổng thể nền kinh tế có điểm gì khác biệt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đâu là một thách thức lớn mà ngành công nghiệp Hoa Kỳ phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích vai trò của các tập đoàn đa quốc gia (MNCs) của Hoa Kỳ đối với nền kinh tế quốc gia này.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn đầu tư vào ngành nông nghiệp Hoa Kỳ. Dựa vào kiến thức về nông nghiệp nước này, lĩnh vực nào tiềm năng nhất cho việc ứng dụng công nghệ cao để tối ưu hóa sản xuất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đến cơ cấu và xu hướng phát triển của kinh tế Hoa Kỳ.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khu vực ven vịnh Mê-hi-cô của Hoa Kỳ nổi tiếng với ngành công nghiệp nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phân tích lợi thế địa lý của Hoa Kỳ đối với sự phát triển ngoại thương.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Ngành dịch vụ nào sau đây của Hoa Kỳ có vai trò hỗ trợ đắc lực cho hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp hoạt động trên phạm vi quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, hãy giải thích tại sao khu vực dịch vụ lại thu hút tỉ lệ lao động cao nhất trong cơ cấu lao động của quốc gia này.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất tính hiện đại và hiệu quả của ngành công nghiệp chế biến ở Hoa Kỳ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích vai trò quan trọng nhất của khu vực dịch vụ trong nền kinh tế Hoa Kỳ hiện nay.

  • A. Cung cấp nguồn nguyên liệu dồi dào cho công nghiệp.
  • B. Tạo ra phần lớn các mặt hàng xuất khẩu chủ lực.
  • C. Chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP và thu hút phần lớn lao động.
  • D. Đóng vai trò quyết định trong sản xuất lương thực, thực phẩm.

Câu 2: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm nổi bật của ngành công nghiệp Hoa Kỳ trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Tập trung chủ yếu vào các ngành công nghiệp truyền thống như luyện kim, dệt may.
  • B. Giá trị sản xuất công nghiệp có xu hướng giảm liên tục.
  • C. Phân bố đồng đều trên khắp lãnh thổ, không có vùng tập trung rõ rệt.
  • D. Đang dịch chuyển trọng tâm sang các ngành công nghệ cao và mở rộng xuống phía Nam, ven Thái Bình Dương.

Câu 3: Đâu là yếu tố chủ yếu giúp nông nghiệp Hoa Kỳ đạt năng suất và sản lượng cao dù chỉ sử dụng một tỷ lệ nhỏ lực lượng lao động?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp lớn nhất thế giới.
  • B. Ứng dụng mạnh mẽ khoa học - công nghệ, cơ giới hóa và chuyên môn hóa sản xuất.
  • C. Điều kiện tự nhiên thuận lợi đồng nhất trên khắp các vùng nông nghiệp.
  • D. Tập trung vào các cây trồng và vật nuôi có giá trị kinh tế thấp.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của thị trường nội địa rộng lớn và có sức mua cao đối với nền kinh tế Hoa Kỳ.

  • A. Tạo động lực tiêu thụ sản phẩm, thúc đẩy sản xuất trong nước phát triển.
  • B. Giúp Hoa Kỳ không cần phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
  • C. Chỉ có lợi cho ngành dịch vụ mà không ảnh hưởng nhiều đến công nghiệp, nông nghiệp.
  • D. Làm giảm nhu cầu đầu tư ra nước ngoài của các doanh nghiệp Hoa Kỳ.

Câu 5: Ngành công nghiệp hàng không - vũ trụ của Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ và tập trung ở các khu vực ven Thái Bình Dương và ven vịnh Mê-hi-cô. Yếu tố nào sau đây ít có vai trò giải thích sự phân bố này?

  • A. Sự gần gũi với các trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ cao.
  • B. Sự hiện diện của các cảng biển lớn và cơ sở hạ tầng vận tải chuyên dụng.
  • C. Chính sách ưu đãi đầu tư và sự phát triển của các ngành công nghiệp hỗ trợ.
  • D. Điều kiện khí hậu lạnh giá, thích hợp cho việc thử nghiệm động cơ.

Câu 6: So sánh ngành công nghiệp chế biến với ngành công nghiệp khai thác ở Hoa Kỳ, nhận định nào sau đây đúng?

  • A. Công nghiệp khai thác chiếm tỷ trọng lớn hơn trong GDP.
  • B. Công nghiệp khai thác tạo ra phần lớn giá trị hàng hóa xuất khẩu.
  • C. Công nghiệp chế biến đóng vai trò chủ đạo, tạo ra phần lớn giá trị sản xuất và hàng xuất khẩu.
  • D. Cả hai ngành đều có xu hướng suy giảm mạnh mẽ trong những năm gần đây.

Câu 7: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, hãy đánh giá tầm quan trọng của ngành ngân hàng và tài chính đối với vị thế kinh tế toàn cầu của quốc gia này.

  • A. Là trung tâm tài chính hàng đầu thế giới, kiểm soát dòng vốn và đầu tư quốc tế.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu vay vốn và giao dịch trong nội địa Hoa Kỳ.
  • C. Chủ yếu tập trung vào việc hỗ trợ phát triển ngành nông nghiệp.
  • D. Có vai trò thứ yếu so với các ngành dịch vụ khác như du lịch hay vận tải.

Câu 8: Chuỗi sản xuất nông nghiệp hiện đại ở Hoa Kỳ thường được tổ chức như thế nào để tối ưu hóa hiệu quả?

  • A. Mỗi trang trại tự thực hiện tất cả các khâu từ sản xuất đến tiêu thụ cuối cùng.
  • B. Tập trung vào sản xuất đa dạng nhiều loại cây trồng, vật nuôi trên cùng một diện tích.
  • C. Chủ yếu dựa vào lao động thủ công và kinh nghiệm truyền thống.
  • D. Chuyên môn hóa cao theo vùng, liên kết chặt chẽ với công nghiệp chế biến và dịch vụ.

Câu 9: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về đặc điểm ngoại thương của Hoa Kỳ?

  • A. Là một trong những cường quốc ngoại thương hàng đầu thế giới.
  • B. Có tổng trị giá xuất nhập khẩu hàng hóa chiếm tỷ lệ đáng kể trong tổng thương mại toàn cầu.
  • C. Luôn đạt thặng dư thương mại với hầu hết các đối tác lớn.
  • D. Có mạng lưới đối tác thương mại đa dạng trên khắp thế giới.

Câu 10: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và phát triển hàng đầu thế giới. Điều này có tác động như thế nào đến nền kinh tế?

  • A. Chỉ phục vụ nhu cầu đi lại cá nhân, ít ảnh hưởng đến sản xuất.
  • B. Giảm chi phí vận chuyển, kết nối các vùng kinh tế, thúc đẩy thương mại và sản xuất.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất do đầu tư hạ tầng quá lớn.
  • D. Chủ yếu phục vụ cho mục đích quân sự.

Câu 11: Phân tích vai trò của các trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D) trong việc duy trì lợi thế cạnh tranh của nền kinh tế Hoa Kỳ, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao.

  • A. Chủ yếu tập trung vào việc sao chép công nghệ từ các nước khác.
  • B. Ít có liên hệ với các doanh nghiệp sản xuất.
  • C. Chỉ đóng vai trò nhỏ trong việc tạo ra sản phẩm mới.
  • D. Là nguồn gốc của đổi mới sáng tạo, tạo ra công nghệ và sản phẩm tiên tiến, nâng cao năng suất.

Câu 12: Vùng nông nghiệp nào của Hoa Kỳ nổi tiếng với việc trồng lúa mì quy mô lớn, được mệnh danh là "vành đai lúa mì"?

  • A. Vùng Đồng bằng Trung tâm.
  • B. Vùng ven Thái Bình Dương.
  • C. Vùng Đông Bắc.
  • D. Vùng núi Cooc-đi-e.

Câu 13: Ngành nào sau đây thuộc nhóm các ngành dịch vụ quan trọng đóng góp lớn vào GDP của Hoa Kỳ?

  • A. Khai thác than đá.
  • B. Tài chính, bảo hiểm, bất động sản.
  • C. Sản xuất ô tô.
  • D. Trồng bông.

Câu 14: Phân tích tác động của quá trình toàn cầu hóa đến nền kinh tế Hoa Kỳ.

  • A. Làm giảm đáng kể vai trò của Hoa Kỳ trên thị trường thế giới.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước đang phát triển, gây khó khăn cho Hoa Kỳ.
  • C. Tăng cường liên kết kinh tế quốc tế, mở rộng thị trường, thu hút đầu tư nhưng cũng đặt ra thách thức cạnh tranh.
  • D. Khiến Hoa Kỳ đóng cửa nền kinh tế, tập trung vào thị trường nội địa.

Câu 15: Đánh giá vai trò của nguồn lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao đối với sự phát triển của các ngành kinh tế mũi nhọn tại Hoa Kỳ.

  • A. Là yếu tố then chốt, cung cấp nguồn nhân lực cho nghiên cứu, phát triển và vận hành công nghệ tiên tiến.
  • B. Không quan trọng bằng yếu tố tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Chỉ cần thiết cho ngành nông nghiệp.
  • D. Gây ra tình trạng thất nghiệp cao do tự động hóa.

Câu 16: Khu vực nào của Hoa Kỳ trước đây là trung tâm công nghiệp truyền thống nhưng hiện nay đang đối mặt với sự suy giảm và chuyển đổi?

  • A. Vùng ven vịnh Mê-hi-cô.
  • B. Vùng ven Thái Bình Dương.
  • C. Vùng núi Cooc-đi-e.
  • D. Vùng Đông Bắc (vành đai công nghiệp cũ).

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và ngành nông nghiệp ở Hoa Kỳ.

  • A. Không có mối liên hệ trực tiếp, hai ngành hoạt động độc lập.
  • B. Công nghiệp chế biến thực phẩm là đầu ra quan trọng, tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp và nâng cao giá trị.
  • C. Nông nghiệp chủ yếu nhập khẩu nguyên liệu từ công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • D. Cả hai ngành đều dựa vào tài nguyên khoáng sản.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây đóng góp đáng kể vào việc Hoa Kỳ trở thành quốc gia xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới?

  • A. Chỉ tập trung sản xuất các loại nông sản độc quyền.
  • B. Sản xuất nông sản chỉ đủ đáp ứng nhu cầu trong nước.
  • C. Sản lượng lớn nhờ năng suất cao, chất lượng tốt và hệ thống phân phối hiệu quả.
  • D. Giá nông sản luôn cao hơn so với thị trường thế giới.

Câu 19: Đánh giá vai trò của ngành du lịch trong cơ cấu kinh tế dịch vụ đa dạng của Hoa Kỳ.

  • A. Là một trong những ngành dịch vụ quan trọng, tạo nguồn thu ngoại tệ và việc làm.
  • B. Có vai trò không đáng kể, chủ yếu phục vụ khách nội địa.
  • C. Chỉ phát triển ở một vài thành phố lớn.
  • D. Đang có xu hướng suy giảm mạnh do cạnh tranh quốc tế.

Câu 20: Khi phân tích cơ cấu GDP của Hoa Kỳ, tỷ trọng lớn nhất thuộc về khu vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp và xây dựng.
  • C. Khai thác khoáng sản.
  • D. Dịch vụ.

Câu 21: Vành đai nào của Hoa Kỳ nổi tiếng với các cây công nghiệp lâu năm như cam, chanh, nho và rau xanh, nhờ điều kiện khí hậu ấm áp?

  • A. Vành đai Mặt Trời (Sun Belt), đặc biệt là bang California.
  • B. Vành đai Ngô (Corn Belt).
  • C. Vành đai Lúa mì (Wheat Belt).
  • D. Vành đai Chăn nuôi gia súc (Dairy Belt).

Câu 22: Phân tích lý do vì sao các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, tin học lại có xu hướng tập trung ở các khu vực như Thung lũng Silicon (California) hay Boston (Massachusetts).

  • A. Sự gần gũi với nguồn tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
  • B. Chi phí lao động thủ công rẻ mạt.
  • C. Sự hiện diện của các trường đại học hàng đầu, trung tâm nghiên cứu và nguồn vốn đầu tư mạo hiểm.
  • D. Điều kiện khí hậu thuận lợi cho sản xuất.

Câu 23: Ngành dịch vụ nào của Hoa Kỳ có quy mô lớn nhất thế giới và là động lực chính thúc đẩy sản xuất hàng hóa?

  • A. Du lịch.
  • B. Vận tải.
  • C. Y tế.
  • D. Thương mại nội địa.

Câu 24: Đánh giá tác động của cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba (Cách mạng Khoa học - Kỹ thuật) đến cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ.

  • A. Làm tăng mạnh tỷ trọng ngành nông nghiệp.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghệ cao và khu vực dịch vụ, giảm dần tỷ trọng công nghiệp truyền thống.
  • C. Không có tác động đáng kể đến cơ cấu kinh tế.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các nước đang phát triển.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Hoa Kỳ là một cường quốc đầu tư ra nước ngoài?

  • A. Luôn nhập khẩu lượng lớn vốn từ các quốc gia khác.
  • B. Hạn chế tối đa việc đầu tư vào các nước đang phát triển.
  • C. Có tổng vốn đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI out) luôn đứng hàng đầu thế giới.
  • D. Chủ yếu đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp ở nước ngoài.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cơ cấu ngành kinh tế giữa Hoa Kỳ (nước phát triển) và một quốc gia có nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp (nước đang phát triển).

  • A. Cả hai đều có tỷ trọng nông nghiệp cao nhất trong GDP.
  • B. Hoa Kỳ có tỷ trọng công nghiệp vượt trội, quốc gia kia có tỷ trọng dịch vụ vượt trội.
  • C. Cả hai đều có cơ cấu kinh tế tương đồng.
  • D. Hoa Kỳ có tỷ trọng dịch vụ áp đảo, quốc gia kia có tỷ trọng nông nghiệp hoặc công nghiệp truyền thống cao hơn.

Câu 27: Đâu là một trong những thách thức kinh tế mà Hoa Kỳ có thể đang phải đối mặt dựa trên đặc điểm của một nền kinh tế phát triển?

  • A. Cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi, vấn đề bất bình đẳng thu nhập.
  • B. Thiếu hụt trầm trọng nguồn lao động phổ thông.
  • C. Sự phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản thô.
  • D. Năng suất lao động thấp trong các ngành chủ chốt.

Câu 28: Vành đai Ngô (Corn Belt) ở Hoa Kỳ tập trung chủ yếu vào loại hình sản xuất nông nghiệp nào?

  • A. Trồng lúa mì và chăn nuôi cừu.
  • B. Trồng cây ăn quả nhiệt đới và rau xanh.
  • C. Trồng ngô, đậu tương và chăn nuôi lợn, gia cầm.
  • D. Khai thác gỗ và sản xuất giấy.

Câu 29: Phân tích cách mà hệ thống cơ sở hạ tầng thông tin và viễn thông hiện đại đóng góp vào sự phát triển của ngành dịch vụ tại Hoa Kỳ.

  • A. Làm tăng chi phí hoạt động cho các doanh nghiệp dịch vụ.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các dịch vụ trực tuyến, tài chính điện tử, thương mại điện tử, và truyền thông toàn cầu.
  • C. Chủ yếu phục vụ nhu cầu giải trí cá nhân.
  • D. Không có tác động đáng kể vì ngành dịch vụ chủ yếu dựa vào tương tác trực tiếp.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế đa dạng và quy mô lớn của Hoa Kỳ?

  • A. Sự đồng nhất về điều kiện tự nhiên và tài nguyên.
  • B. Chỉ tập trung vào một vài ngành kinh tế trọng điểm.
  • C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ quốc tế.
  • D. Sự kết hợp giữa nguồn tài nguyên phong phú, nguồn lao động đa dạng, trình độ khoa học công nghệ cao và thị trường nội địa rộng lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Phân tích vai trò quan trọng nhất của khu vực dịch vụ trong nền kinh tế Hoa Kỳ hiện nay.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm nổi bật của ngành công nghiệp Hoa Kỳ trong giai đoạn hiện nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đâu là yếu tố chủ yếu giúp nông nghiệp Hoa Kỳ đạt năng suất và sản lượng cao dù chỉ sử dụng một tỷ lệ nhỏ lực lượng lao động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của thị trường nội địa rộng lớn và có sức mua cao đối với nền kinh tế Hoa Kỳ.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Ngành công nghiệp hàng không - vũ trụ của Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ và tập trung ở các khu vực ven Thái Bình Dương và ven vịnh Mê-hi-cô. Yếu tố nào sau đây *ít* có vai trò giải thích sự phân bố này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: So sánh ngành công nghiệp chế biến với ngành công nghiệp khai thác ở Hoa Kỳ, nhận định nào sau đây đúng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, hãy đánh giá tầm quan trọng của ngành ngân hàng và tài chính đối với vị thế kinh tế toàn cầu của quốc gia này.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Chuỗi sản xuất nông nghiệp hiện đại ở Hoa Kỳ thường được tổ chức như thế nào để tối ưu hóa hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Nhận định nào sau đây *không* đúng khi nói về đặc điểm ngoại thương của Hoa Kỳ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và phát triển hàng đầu thế giới. Điều này có tác động như thế nào đến nền kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phân tích vai trò của các trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D) trong việc duy trì lợi thế cạnh tranh của nền kinh tế Hoa Kỳ, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Vùng nông nghiệp nào của Hoa Kỳ nổi tiếng với việc trồng lúa mì quy mô lớn, được mệnh danh là 'vành đai lúa mì'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Ngành nào sau đây thuộc nhóm các ngành dịch vụ quan trọng đóng góp lớn vào GDP của Hoa Kỳ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân tích tác động của quá trình toàn cầu hóa đến nền kinh tế Hoa Kỳ.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đánh giá vai trò của nguồn lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao đối với sự phát triển của các ngành kinh tế mũi nhọn tại Hoa Kỳ.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khu vực nào của Hoa Kỳ trước đây là trung tâm công nghiệp truyền thống nhưng hiện nay đang đối mặt với sự suy giảm và chuyển đổi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và ngành nông nghiệp ở Hoa Kỳ.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Yếu tố nào sau đây đóng góp đáng kể vào việc Hoa Kỳ trở thành quốc gia xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đánh giá vai trò của ngành du lịch trong cơ cấu kinh tế dịch vụ đa dạng của Hoa Kỳ.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi phân tích cơ cấu GDP của Hoa Kỳ, tỷ trọng lớn nhất thuộc về khu vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Vành đai nào của Hoa Kỳ nổi tiếng với các cây công nghiệp lâu năm như cam, chanh, nho và rau xanh, nhờ điều kiện khí hậu ấm áp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích lý do vì sao các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, tin học lại có xu hướng tập trung ở các khu vực như Thung lũng Silicon (California) hay Boston (Massachusetts).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Ngành dịch vụ nào của Hoa Kỳ có quy mô lớn nhất thế giới và là động lực chính thúc đẩy sản xuất hàng hóa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đánh giá tác động của cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba (Cách mạng Khoa học - Kỹ thuật) đến cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Hoa Kỳ là một cường quốc đầu tư ra nước ngoài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cơ cấu ngành kinh tế giữa Hoa Kỳ (nước phát triển) và một quốc gia có nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp (nước đang phát triển).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đâu là một trong những thách thức kinh tế mà Hoa Kỳ có thể đang phải đối mặt dựa trên đặc điểm của một nền kinh tế phát triển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Vành đai Ngô (Corn Belt) ở Hoa Kỳ tập trung chủ yếu vào loại hình sản xuất nông nghiệp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích cách mà hệ thống cơ sở hạ tầng thông tin và viễn thông hiện đại đóng góp vào sự phát triển của ngành dịch vụ tại Hoa Kỳ.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế đa dạng và quy mô lớn của Hoa Kỳ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Hoa Kỳ trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên đa dạng, phong phú.
  • B. Vị trí địa lí thuận lợi, tiếp giáp hai đại dương lớn.
  • C. Hệ thống giao thông vận tải hiện đại, phát triển.
  • D. Thị trường nội địa rộng lớn với sức mua cao.

Câu 2: Phân tích cơ cấu GDP của Hoa Kỳ năm 2020 cho thấy đặc điểm nổi bật nào của nền kinh tế nước này?

  • A. Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng rất cao.
  • B. Ngành công nghiệp và xây dựng chiếm tỉ trọng lớn nhất.
  • C. Ngành nông nghiệp có vai trò chủ đạo.
  • D. Tỉ trọng các ngành kinh tế tương đối cân bằng.

Câu 3: Ngành công nghiệp chế biến của Hoa Kỳ có vai trò đặc biệt quan trọng bởi vì:

  • A. Tập trung chủ yếu vào khai thác tài nguyên.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
  • C. Chiếm phần lớn trị giá hàng hóa xuất khẩu.
  • D. Đang có xu hướng giảm tỉ trọng trong cơ cấu kinh tế.

Câu 4: Sự dịch chuyển của các ngành công nghiệp truyền thống từ vùng Đông Bắc xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương ở Hoa Kỳ chủ yếu do yếu tố nào tác động?

  • A. Sự cạn kiệt tài nguyên khoáng sản ở vùng Đông Bắc.
  • B. Tìm kiếm chi phí sản xuất thấp hơn và thị trường mới.
  • C. Hậu quả của các cuộc chiến tranh thế giới.
  • D. Sự phát triển vượt bậc của nông nghiệp ở phía Nam.

Câu 5: Khu vực kinh tế nào của Hoa Kỳ được mệnh danh là "Vành đai mặt trời" (Sun Belt) và nổi bật với sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ hiện đại?

  • A. Vùng Đông Bắc.
  • B. Vùng Trung tâm.
  • C. Các bang phía Nam và ven Thái Bình Dương.
  • D. Vùng núi Cooc-đi-e.

Câu 6: Đặc điểm nổi bật nhất của ngành nông nghiệp Hoa Kỳ là gì?

  • A. Sản xuất hàng hóa quy mô lớn, chuyên môn hóa cao và ứng dụng công nghệ hiện đại.
  • B. Tập trung chủ yếu vào các cây lương thực truyền thống.
  • C. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên và thời tiết.
  • D. Chủ yếu là các trang trại gia đình quy mô nhỏ.

Câu 7: Dựa vào kiến thức về các vành đai nông nghiệp của Hoa Kỳ, hãy cho biết khu vực nào sau đây chủ yếu chuyên môn hóa trồng lúa mì?

  • A. Đồng bằng ven Đại Tây Dương.
  • B. Đồng bằng ven vịnh Mê-hi-cô.
  • C. Thung lũng Xê-nơ-tran (California).
  • D. Phần phía Bắc của Đồng bằng Trung tâm.

Câu 8: Ngành dịch vụ của Hoa Kỳ có vai trò quan trọng hàng đầu trong nền kinh tế nước này, được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Chiếm tỉ trọng lớn nhất trong GDP và thu hút phần lớn lao động.
  • B. Chỉ tập trung phát triển các dịch vụ truyền thống.
  • C. Chủ yếu phục vụ nhu cầu xuất khẩu ra nước ngoài.
  • D. Có tốc độ tăng trưởng chậm hơn so với công nghiệp.

Câu 9: Phân tích vai trò của ngành tài chính và ngân hàng trong nền kinh tế Hoa Kỳ cho thấy điều gì?

  • A. Chủ yếu hỗ trợ cho hoạt động sản xuất công nghiệp.
  • B. Hoạt động trên phạm vi toàn cầu, tạo nguồn thu và lợi thế cạnh tranh quốc tế.
  • C. Có quy mô nhỏ hơn so với các nước phát triển khác.
  • D. Đang gặp nhiều khó khăn do sự cạnh tranh từ các nước châu Á.

Câu 10: Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất về hoạt động ngoại thương của Hoa Kỳ?

  • A. Luôn duy trì cán cân thương mại xuất siêu lớn.
  • B. Chủ yếu xuất khẩu nông sản thô.
  • C. Có kim ngạch xuất nhập khẩu lớn và thường nhập siêu.
  • D. Các đối tác thương mại chủ yếu là các nước đang phát triển.

Câu 11: Khi so sánh vùng công nghiệp truyền thống Đông Bắc và vùng công nghiệp hiện đại phía Nam/ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ, điểm khác biệt cơ bản nhất về cơ cấu ngành là gì?

  • A. Đông Bắc tập trung công nghiệp truyền thống, phía Nam/ven TBD tập trung công nghiệp công nghệ cao.
  • B. Đông Bắc có công nghệ hiện đại hơn, phía Nam/ven TBD công nghệ lạc hậu hơn.
  • C. Đông Bắc chủ yếu sản xuất hàng xuất khẩu, phía Nam/ven TBD chủ yếu phục vụ nội địa.
  • D. Đông Bắc có quy mô sản xuất nhỏ hơn, phía Nam/ven TBD quy mô lớn hơn.

Câu 12: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và phát triển hàng đầu thế giới. Điều này có ý nghĩa chủ yếu như thế nào đối với nền kinh tế?

  • A. Chỉ phục vụ cho hoạt động du lịch.
  • B. Góp phần giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm cho người lao động phổ thông.
  • D. Kết nối hiệu quả các vùng kinh tế, thúc đẩy nội thương và ngoại thương.

Câu 13: Tại sao ngành nông nghiệp của Hoa Kỳ, dù sử dụng ít lao động, lại có năng suất và sản lượng rất cao?

  • A. Đất đai màu mỡ và khí hậu thuận lợi trên khắp cả nước.
  • B. Số lượng lao động trong nông nghiệp rất lớn.
  • C. Ứng dụng rộng rãi khoa học - công nghệ, cơ giới hóa và chuyên môn hóa sản xuất.
  • D. Chủ yếu sản xuất các mặt hàng có giá trị thấp.

Câu 14: "Thung lũng Silicon" ở bang California là biểu tượng cho sự phát triển vượt bậc của ngành kinh tế nào ở Hoa Kỳ?

  • A. Công nghệ thông tin và điện tử.
  • B. Công nghiệp ô tô.
  • C. Nông nghiệp và chế biến thực phẩm.
  • D. Công nghiệp khai thác dầu khí.

Câu 15: Vấn đề "Vành đai gỉ sét" (Rust Belt) ở vùng Đông Bắc Hoa Kỳ phản ánh thách thức nào đối với nền kinh tế nước này?

  • A. Sự thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng.
  • B. Sự suy thoái và mất khả năng cạnh tranh của các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Thiếu vốn đầu tư cho các ngành công nghiệp mới.
  • D. Hậu quả của thiên tai và biến đổi khí hậu.

Câu 16: Ngành nào sau đây trong khu vực dịch vụ của Hoa Kỳ có vai trò kết nối nền kinh tế nước này với thị trường toàn cầu một cách mạnh mẽ nhất?

  • A. Giáo dục và y tế.
  • B. Du lịch và giải trí.
  • C. Vận tải đường bộ và đường sắt.
  • D. Tài chính, ngân hàng và thương mại quốc tế.

Câu 17: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về vai trò của khoa học và công nghệ đối với kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Giúp nâng cao năng suất lao động trong mọi ngành.
  • C. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu dựa vào tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Tạo ra các sản phẩm và dịch vụ có giá trị gia tăng cao.

Câu 18: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ngành nông nghiệp Hoa Kỳ đang phải đối mặt?

  • A. Các vấn đề liên quan đến môi trường và sử dụng tài nguyên nước.
  • B. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm.
  • C. Công nghệ sản xuất còn lạc hậu.
  • D. Chi phí lao động trong nông nghiệp quá cao.

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa dân số đông, thu nhập cao và sự phát triển của ngành dịch vụ ở Hoa Kỳ.

  • A. Dân số đông gây áp lực lên dịch vụ, làm giảm chất lượng.
  • B. Dân số đông và thu nhập cao tạo ra nhu cầu lớn, thúc đẩy dịch vụ phát triển.
  • C. Ngành dịch vụ phát triển làm giảm dân số và thu nhập.
  • D. Không có mối liên hệ rõ ràng giữa các yếu tố này.

Câu 20: Ngành công nghiệp hàng không - vũ trụ của Hoa Kỳ tập trung phát triển mạnh ở những khu vực nào?

  • A. Vùng Đông Bắc và ven Ngũ Hồ.
  • B. Vùng núi Cooc-đi-e và Đồng bằng Trung tâm.
  • C. Các bang ven Thái Bình Dương và phía Nam.
  • D. Vùng Alaska và Hawaii.

Câu 21: Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của hệ thống bán lẻ ở Hoa Kỳ?

  • A. Chủ yếu là các cửa hàng nhỏ, truyền thống.
  • B. Hoạt động kém hiệu quả do thiếu cạnh tranh.
  • C. Chỉ tập trung ở các thành phố lớn.
  • D. Rất đa dạng về hình thức và quy mô, hoạt động hiệu quả.

Câu 22: Nhận định nào sau đây đúng về Vai trò quốc tế của nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Là nền kinh tế lớn nhất thế giới, có ảnh hưởng sâu sắc đến kinh tế toàn cầu.
  • B. Chủ yếu hoạt động trong khuôn khổ Bắc Mỹ.
  • C. Đang mất dần vai trò lãnh đạo kinh tế quốc tế.
  • D. Chỉ mạnh về công nghiệp, yếu về dịch vụ.

Câu 23: Phân tích yếu tố nào đóng góp quan trọng nhất vào khả năng cạnh tranh của các sản phẩm nông nghiệp Hoa Kỳ trên thị trường thế giới?

  • A. Giá thành sản xuất cao hơn các nước khác.
  • B. Chất lượng sản phẩm thấp hơn so với châu Âu.
  • C. Năng suất cao, quy mô lớn và chi phí sản xuất tương đối thấp nhờ công nghệ.
  • D. Phụ thuộc vào trợ cấp của chính phủ.

Câu 24: Ngành công nghiệp năng lượng của Hoa Kỳ có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Chỉ sử dụng năng lượng tái tạo.
  • B. Sản xuất và tiêu thụ năng lượng lớn, cơ cấu đa dạng.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu năng lượng.
  • D. Chủ yếu dựa vào thủy điện.

Câu 25: Tại sao nói đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là một yếu tố quan trọng đối với nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Thu hút vốn, công nghệ, tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng.
  • B. Chủ yếu gây ra cạnh tranh không lành mạnh.
  • C. Làm giảm khả năng tự chủ của nền kinh tế.
  • D. Không có tác động đáng kể đến GDP.

Câu 26: Khi phân tích cơ cấu xuất khẩu của Hoa Kỳ, nhóm mặt hàng nào thường chiếm tỉ trọng lớn nhất?

  • A. Nguyên liệu thô và khoáng sản.
  • B. Các sản phẩm thủ công mỹ nghệ.
  • C. Máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải và các sản phẩm công nghệ cao.
  • D. Hàng dệt may và da giày.

Câu 27: Phân tích vai trò của hệ thống giáo dục đại học và nghiên cứu ở Hoa Kỳ đối với sự phát triển kinh tế.

  • A. Chủ yếu đào tạo lao động phổ thông cho công nghiệp truyền thống.
  • B. Không có nhiều liên hệ với các ngành kinh tế mũi nhọn.
  • C. Chỉ tập trung vào nghiên cứu lý thuyết, ít ứng dụng thực tế.
  • D. Cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.

Câu 28: Tại sao các bang ven vịnh Mê-hi-cô (như Texas, Louisiana) lại phát triển mạnh ngành công nghiệp lọc hóa dầu và hóa chất?

  • A. Giàu tài nguyên dầu khí và có các cảng biển lớn.
  • B. Khí hậu lạnh giá, phù hợp cho công nghiệp nặng.
  • C. Thiếu nguồn nước ngọt cho sản xuất.
  • D. Tập trung nhiều khu du lịch nổi tiếng.

Câu 29: Khi đánh giá về vai trò của các công ty đa quốc gia của Hoa Kỳ, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ hoạt động trong phạm vi nội địa Hoa Kỳ.
  • B. Là lực lượng chủ chốt mở rộng ảnh hưởng kinh tế Hoa Kỳ ra toàn cầu.
  • C. Đang gặp khó khăn lớn trong cạnh tranh quốc tế.
  • D. Chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp.

Câu 30: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa mạnh mẽ ở Hoa Kỳ đối với sự phát triển kinh tế.

  • A. Làm giảm quy mô thị trường nội địa.
  • B. Gây cản trở cho sự phát triển của ngành dịch vụ.
  • C. Chỉ tác động tiêu cực đến môi trường.
  • D. Tạo ra các trung tâm kinh tế năng động, tập trung dịch vụ và thị trường tiêu thụ lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Hoa Kỳ trong giai đoạn hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích cơ cấu GDP của Hoa Kỳ năm 2020 cho thấy đặc điểm nổi bật nào của nền kinh tế nước này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Ngành công nghiệp chế biến của Hoa Kỳ có vai trò đặc biệt quan trọng bởi vì:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Sự dịch chuyển của các ngành công nghiệp truyền thống từ vùng Đông Bắc xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương ở Hoa Kỳ chủ yếu do yếu tố nào tác động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khu vực kinh tế nào của Hoa Kỳ được mệnh danh là 'Vành đai mặt trời' (Sun Belt) và nổi bật với sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ hiện đại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đặc điểm nổi bật nhất của ngành nông nghiệp Hoa Kỳ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Dựa vào kiến thức về các vành đai nông nghiệp của Hoa Kỳ, hãy cho biết khu vực nào sau đây chủ yếu chuyên môn hóa trồng lúa mì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Ngành dịch vụ của Hoa Kỳ có vai trò quan trọng hàng đầu trong nền kinh tế nước này, được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích vai trò của ngành tài chính và ngân hàng trong nền kinh tế Hoa Kỳ cho thấy điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất về hoạt động ngoại thương của Hoa Kỳ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi so sánh vùng công nghiệp truyền thống Đông Bắc và vùng công nghiệp hiện đại phía Nam/ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ, điểm khác biệt cơ bản nhất về cơ cấu ngành là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và phát triển hàng đầu thế giới. Điều này có ý nghĩa chủ yếu như thế nào đối với nền kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tại sao ngành nông nghiệp của Hoa Kỳ, dù sử dụng ít lao động, lại có năng suất và sản lượng rất cao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: 'Thung lũng Silicon' ở bang California là biểu tượng cho sự phát triển vượt bậc của ngành kinh tế nào ở Hoa Kỳ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Vấn đề 'Vành đai gỉ sét' (Rust Belt) ở vùng Đông Bắc Hoa Kỳ phản ánh thách thức nào đối với nền kinh tế nước này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Ngành nào sau đây trong khu vực dịch vụ của Hoa Kỳ có vai trò kết nối nền kinh tế nước này với thị trường toàn cầu một cách mạnh mẽ nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về vai trò của khoa học và công nghệ đối với kinh tế Hoa Kỳ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ngành nông nghiệp Hoa Kỳ đang phải đối mặt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa dân số đông, thu nhập cao và sự phát triển của ngành dịch vụ ở Hoa Kỳ.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Ngành công nghiệp hàng không - vũ trụ của Hoa Kỳ tập trung phát triển mạnh ở những khu vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của hệ thống bán lẻ ở Hoa Kỳ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Nhận định nào sau đây đúng về Vai trò quốc tế của nền kinh tế Hoa Kỳ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích yếu tố nào đóng góp quan trọng nhất vào khả năng cạnh tranh của các sản phẩm nông nghiệp Hoa Kỳ trên thị trường thế giới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Ngành công nghiệp năng lượng của Hoa Kỳ có đặc điểm gì nổi bật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tại sao nói đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là một yếu tố quan trọng đối với nền kinh tế Hoa Kỳ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi phân tích cơ cấu xuất khẩu của Hoa Kỳ, nhóm mặt hàng nào thường chiếm tỉ trọng lớn nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích vai trò của hệ thống giáo dục đại học và nghiên cứu ở Hoa Kỳ đối với sự phát triển kinh tế.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Tại sao các bang ven vịnh Mê-hi-cô (như Texas, Louisiana) lại phát triển mạnh ngành công nghiệp lọc hóa dầu và hóa chất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi đánh giá về vai trò của các công ty đa quốc gia của Hoa Kỳ, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa mạnh mẽ ở Hoa Kỳ đối với sự phát triển kinh tế.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành kinh tế nào sau đây chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Hoa Kỳ hiện nay?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Dịch vụ
  • C. Công nghiệp và xây dựng
  • D. Khai khoáng

Câu 2: Phân tích cơ cấu lao động của Hoa Kỳ hiện nay, nhận định nào sau đây thể hiện đúng xu hướng chính?

  • A. Tỉ trọng lao động trong nông nghiệp tăng nhanh.
  • B. Tỉ trọng lao động trong công nghiệp chiếm ưu thế tuyệt đối.
  • C. Tỉ trọng lao động trong dịch vụ ngày càng tăng cao.
  • D. Lực lượng lao động chủ yếu tập trung ở khu vực khai khoáng.

Câu 3: Ngành công nghiệp chế biến của Hoa Kỳ có vai trò đặc biệt quan trọng thể hiện ở điểm nào sau đây?

  • A. Chiếm phần lớn trị giá hàng hóa xuất khẩu.
  • B. Sử dụng tỉ lệ lao động cao nhất cả nước.
  • C. Phụ thuộc chủ yếu vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu.
  • D. Chỉ tập trung phát triển các ngành truyền thống.

Câu 4: Sự dịch chuyển không gian sản xuất công nghiệp ở Hoa Kỳ từ vùng Đông Bắc và ven Ngũ Hồ xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương chịu ảnh hưởng chủ yếu của yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự cạn kiệt tài nguyên ở vùng truyền thống.
  • B. Chính sách ưu đãi phát triển nông nghiệp ở phía Nam.
  • C. Sự suy giảm đột ngột của ngành dịch vụ.
  • D. Sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao và tìm kiếm nhân công, thị trường mới.

Câu 5: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là ngành "mũi nhọn" thể hiện trình độ công nghệ hàng đầu của Hoa Kỳ?

  • A. Luyện kim đen
  • B. Dệt may
  • C. Hàng không - vũ trụ
  • D. Chế biến thực phẩm

Câu 6: Dựa vào kiến thức đã học, hãy nhận xét về sự phân bố các trung tâm công nghiệp công nghệ cao của Hoa Kỳ.

  • A. Chỉ tập trung duy nhất ở vùng Đông Bắc.
  • B. Phân bố chủ yếu ở phía Nam và ven Thái Bình Dương.
  • C. Tập trung hoàn toàn ở vùng đồng bằng Trung tâm.
  • D. Chủ yếu ở các khu vực khai thác khoáng sản.

Câu 7: Ngành dịch vụ của Hoa Kỳ được đánh giá là phát triển hàng đầu thế giới dựa trên những đặc điểm nào?

  • A. Quy mô lớn, cơ cấu đa dạng và hiện đại.
  • B. Chủ yếu tập trung vào du lịch và vận tải biển.
  • C. Phụ thuộc nhiều vào đầu tư nước ngoài.
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu nội địa là chính.

Câu 8: Quan sát biểu đồ cơ cấu GDP của Hoa Kỳ qua các năm (nếu có trong sách), xu hướng nào sau đây có thể được rút ra về vai trò của ngành dịch vụ?

  • A. Tỉ trọng dịch vụ giảm dần theo thời gian.
  • B. Tỉ trọng dịch vụ duy trì ở mức ổn định.
  • C. Tỉ trọng dịch vụ tăng chậm hơn so với công nghiệp.
  • D. Tỉ trọng dịch vụ có xu hướng tăng lên và chiếm tỉ lệ cao nhất.

Câu 9: Hoạt động ngoại thương của Hoa Kỳ có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Luôn duy trì cán cân thương mại thặng dư lớn.
  • B. Là một trong những cường quốc về xuất nhập khẩu hàng hóa.
  • C. Chủ yếu xuất khẩu nguyên liệu thô và nhập khẩu thành phẩm.
  • D. Đối tác thương mại chính chỉ giới hạn trong khu vực Bắc Mỹ.

Câu 10: Thị trường nội địa rộng lớn với sức mua cao của Hoa Kỳ đóng vai trò gì đối với nền kinh tế quốc gia này?

  • A. Là yếu tố kìm hãm sự phát triển của ngoại thương.
  • B. Chỉ có ý nghĩa với các ngành sản xuất hàng tiêu dùng.
  • C. Là động lực quan trọng thúc đẩy sản xuất và tăng trưởng kinh tế.
  • D. Gây khó khăn cho việc thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 11: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và phát triển bậc nhất thế giới, điều này có tác động gì đến kinh tế?

  • A. Giảm thiểu sự giao lưu kinh tế giữa các vùng.
  • B. Chỉ phục vụ cho hoạt động quân sự.
  • C. Làm tăng chi phí vận chuyển hàng hóa.
  • D. Thúc đẩy nội thương, ngoại thương và kết nối các trung tâm kinh tế.

Câu 12: Niu Y-oóc được biết đến là một trong những trung tâm tài chính ngân hàng hàng đầu thế giới của Hoa Kỳ. Điều này phản ánh đặc điểm nào của ngành dịch vụ Hoa Kỳ?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ và mang tính toàn cầu của lĩnh vực tài chính.
  • B. Ngành dịch vụ chỉ tập trung ở một vài thành phố lớn.
  • C. Hoạt động tài chính chủ yếu phục vụ cho nông nghiệp.
  • D. Vai trò của các ngân hàng nhà nước là chi phối.

Câu 13: So sánh ngành công nghiệp truyền thống (ví dụ: dệt may, luyện kim) và công nghiệp hiện đại (ví dụ: điện tử, hàng không) ở Hoa Kỳ, nhận định nào sau đây là hợp lý?

  • A. Công nghiệp truyền thống đang tăng trưởng nhanh hơn công nghiệp hiện đại.
  • B. Công nghiệp hiện đại đang được đầu tư mạnh và tăng tỉ trọng.
  • C. Cả hai nhóm ngành đều có xu hướng giảm tỉ trọng như nhau.
  • D. Công nghiệp truyền thống chỉ còn tồn tại ở vùng phía Nam.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thuận lợi chủ yếu để Hoa Kỳ phát triển kinh tế?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đa dạng.
  • B. Nguồn lao động có trình độ chuyên môn, kĩ thuật cao.
  • C. Không bị chiến tranh thế giới tàn phá nặng nề.
  • D. Thị trường nội địa có sức mua yếu.

Câu 15: Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn mở nhà máy sản xuất chip điện tử tại Hoa Kỳ. Dựa vào sự dịch chuyển công nghiệp và sự phát triển của các ngành mũi nhọn, bạn sẽ cân nhắc địa điểm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Vùng Đông Bắc truyền thống.
  • B. Khu vực núi Cooc-đi-e.
  • C. Ven Thái Bình Dương (ví dụ: Thung lũng Silicon).
  • D. Đồng bằng Trung tâm chuyên lúa mì.

Câu 16: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ mặc dù chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP và lao động, nhưng lại có vai trò quan trọng trong xuất khẩu. Điều này thể hiện đặc điểm gì của nông nghiệp Hoa Kỳ?

  • A. Sản xuất quy mô lớn, chuyên môn hóa cao và năng suất lao động rất lớn.
  • B. Phụ thuộc chủ yếu vào điều kiện tự nhiên thuận lợi.
  • C. Chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước.
  • D. Áp dụng công nghệ lạc hậu trong sản xuất.

Câu 17: Các bang ven vịnh Mê-hi-cô như Texas, Louisiana phát triển mạnh các ngành công nghiệp liên quan đến dầu khí. Điều này liên quan mật thiết đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự tập trung dân cư đông đúc.
  • B. Tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên phong phú.
  • C. Truyền thống sản xuất nông nghiệp lâu đời.
  • D. Sự phát triển của ngành du lịch biển.

Câu 18: Bên cạnh các ngành dịch vụ truyền thống, Hoa Kỳ cũng rất mạnh về các dịch vụ tri thức và công nghệ cao. Lĩnh vực nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ này?

  • A. Vận tải đường bộ.
  • B. Bán lẻ truyền thống.
  • C. Dịch vụ sửa chữa gia dụng.
  • D. Nghiên cứu và phát triển (R&D).

Câu 19: Quan sát bảng thống kê về kim ngạch xuất nhập khẩu của Hoa Kỳ với các đối tác chính (nếu có trong sách), bạn có thể rút ra nhận xét gì về quan hệ thương mại của Hoa Kỳ?

  • A. Có quan hệ thương mại rộng khắp với nhiều khu vực trên thế giới.
  • B. Chỉ tập trung vào các nước đang phát triển.
  • C. Kim ngạch xuất khẩu luôn lớn hơn kim ngạch nhập khẩu.
  • D. Đối tác lớn nhất là các nước châu Phi.

Câu 20: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ, nơi công nghiệp truyền thống phát triển sớm, hiện nay đang đối mặt với những thách thức gì?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động trầm trọng.
  • B. Sự bùng nổ của các ngành công nghiệp mới.
  • C. Suy thoái của một số ngành truyền thống, ô nhiễm môi trường.
  • D. Không có hệ thống giao thông phát triển.

Câu 21: Điều gì chứng tỏ Hoa Kỳ là một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về hoạt động đầu tư ra nước ngoài?

  • A. Chỉ nhập khẩu vốn từ các nước khác.
  • B. Hoạt động đầu tư chỉ giới hạn trong lĩnh vực nông nghiệp.
  • C. Luôn duy trì mức đầu tư thấp hơn các nước châu Âu.
  • D. Tổng giá trị đầu tư trực tiếp ra nước ngoài luôn đứng ở top đầu thế giới.

Câu 22: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế tri thức hiện đại của Hoa Kỳ.

  • A. Chỉ cung cấp các dịch vụ cơ bản cho sản xuất.
  • B. Là động lực chính, tạo ra giá trị gia tăng cao, thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
  • C. Ít liên quan đến sự phát triển của công nghệ.
  • D. Chỉ phục vụ cho hoạt động xuất khẩu.

Câu 23: Ngành hàng không - vũ trụ của Hoa Kỳ tập trung ở các trung tâm như Houston, Dallas (ven vịnh Mê-hi-cô) và Los Angeles, Seattle (ven Thái Bình Dương). Sự phân bố này phản ánh điều gì?

  • A. Sự tập trung của các ngành công nghệ cao ở các vùng mới phát triển.
  • B. Sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu khai thác tại chỗ.
  • C. Yêu cầu về diện tích đất rộng cho các nhà máy truyền thống.
  • D. Gần gũi với các thị trường tiêu thụ nông sản.

Câu 24: Dựa vào đặc điểm kinh tế Hoa Kỳ, hãy dự đoán thách thức lớn nhất mà nước này có thể đối mặt trong tương lai liên quan đến thương mại quốc tế.

  • A. Thiếu nhu cầu nhập khẩu hàng hóa.
  • B. Sự suy giảm đột ngột của kim ngạch xuất khẩu.
  • C. Duy trì cán cân thương mại cân bằng hoặc giảm thâm hụt.
  • D. Không tìm được đối tác thương mại mới.

Câu 25: Tại sao nói sự đa dạng về tự nhiên và tài nguyên là một lợi thế quan trọng cho sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ?

  • A. Chỉ giúp phát triển duy nhất ngành nông nghiệp.
  • B. Cung cấp nguồn lực cho nhiều ngành kinh tế khác nhau (nông nghiệp, công nghiệp, năng lượng).
  • C. Gây khó khăn cho việc xây dựng hệ thống giao thông.
  • D. Làm giảm nhu cầu nhập khẩu hàng hóa.

Câu 26: Ngành công nghiệp ô tô, một ngành truyền thống quan trọng của Hoa Kỳ, tập trung chủ yếu ở khu vực nào sau đây?

  • A. Vùng ven Ngũ Hồ (ví dụ: Detroit).
  • B. Ven vịnh Mê-hi-cô.
  • C. Khu vực núi Cooc-đi-e.
  • D. Đồng bằng duyên hải Đại Tây Dương.

Câu 27: Hệ thống các trường đại học hàng đầu thế giới và các trung tâm nghiên cứu lớn ở Hoa Kỳ có tác động như thế nào đến nền kinh tế?

  • A. Làm tăng chi phí đào tạo cho doanh nghiệp.
  • B. Ít liên quan đến hoạt động sản xuất.
  • C. Chỉ cung cấp lao động cho ngành dịch vụ.
  • D. Cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy đổi mới và phát triển các ngành công nghệ cao.

Câu 28: Giả sử có dữ liệu cho thấy tỉ lệ người dân Hoa Kỳ tham gia vào các hoạt động tài chính, bảo hiểm, bất động sản ngày càng tăng. Điều này phản ánh xu hướng nào trong cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ?

  • A. Sự suy giảm của ngành dịch vụ.
  • B. Sự phát triển và chiếm ưu thế của các ngành dịch vụ cao cấp.
  • C. Sự dịch chuyển lao động sang nông nghiệp.
  • D. Tăng cường vai trò của ngành khai khoáng.

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của ngành công nghiệp công nghệ cao và sự phát triển của ngành dịch vụ ở Hoa Kỳ.

  • A. Hai ngành này cạnh tranh trực tiếp nguồn lực.
  • B. Công nghiệp công nghệ cao kìm hãm sự phát triển của dịch vụ.
  • C. Công nghiệp công nghệ cao tạo nền tảng và thúc đẩy sự phát triển của nhiều loại hình dịch vụ mới, hiện đại.
  • D. Dịch vụ chỉ đóng vai trò hỗ trợ nhỏ cho công nghiệp công nghệ cao.

Câu 30: Dựa vào đặc điểm nền kinh tế Hoa Kỳ, hoạt động kinh tế nào sau đây có tính toàn cầu hóa mạnh mẽ nhất?

  • A. Sản xuất nông nghiệp trong nước.
  • B. Hoạt động xây dựng các công trình dân dụng.
  • C. Dịch vụ y tế tại các bệnh viện địa phương.
  • D. Hoạt động ngân hàng, tài chính và đầu tư.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Ngành kinh tế nào sau đây chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Hoa Kỳ hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích cơ cấu lao động của Hoa Kỳ hiện nay, nhận định nào sau đây thể hiện đúng xu hướng chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Ngành công nghiệp chế biến của Hoa Kỳ có vai trò đặc biệt quan trọng thể hiện ở điểm nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Sự dịch chuyển không gian sản xuất công nghiệp ở Hoa Kỳ từ vùng Đông Bắc và ven Ngũ Hồ xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương chịu ảnh hưởng chủ yếu của yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là ngành 'mũi nhọn' thể hiện trình độ công nghệ hàng đầu của Hoa Kỳ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Dựa vào kiến thức đã học, hãy nhận xét về sự phân bố các trung tâm công nghiệp công nghệ cao của Hoa Kỳ.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Ngành dịch vụ của Hoa Kỳ được đánh giá là phát triển hàng đầu thế giới dựa trên những đặc điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Quan sát biểu đồ cơ cấu GDP của Hoa Kỳ qua các năm (nếu có trong sách), xu hướng nào sau đây có thể được rút ra về vai trò của ngành dịch vụ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Hoạt động ngoại thương của Hoa Kỳ có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Thị trường nội địa rộng lớn với sức mua cao của Hoa Kỳ đóng vai trò gì đối với nền kinh tế quốc gia này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và phát triển bậc nhất thế giới, điều này có tác động gì đến kinh tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Niu Y-oóc được biết đến là một trong những trung tâm tài chính ngân hàng hàng đầu thế giới của Hoa Kỳ. Điều này phản ánh đặc điểm nào của ngành dịch vụ Hoa Kỳ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: So sánh ngành công nghiệp truyền thống (ví dụ: dệt may, luyện kim) và công nghiệp hiện đại (ví dụ: điện tử, hàng không) ở Hoa Kỳ, nhận định nào sau đây là hợp lý?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thuận lợi chủ yếu để Hoa Kỳ phát triển kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn mở nhà máy sản xuất chip điện tử tại Hoa Kỳ. Dựa vào sự dịch chuyển công nghiệp và sự phát triển của các ngành mũi nhọn, bạn sẽ cân nhắc địa điểm nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ mặc dù chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP và lao động, nhưng lại có vai trò quan trọng trong xuất khẩu. Điều này thể hiện đặc điểm gì của nông nghiệp Hoa Kỳ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Các bang ven vịnh Mê-hi-cô như Texas, Louisiana phát triển mạnh các ngành công nghiệp liên quan đến dầu khí. Điều này liên quan mật thiết đến yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Bên cạnh các ngành dịch vụ truyền thống, Hoa Kỳ cũng rất mạnh về các dịch vụ tri thức và công nghệ cao. Lĩnh vực nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Quan sát bảng thống kê về kim ngạch xuất nhập khẩu của Hoa Kỳ với các đối tác chính (nếu có trong sách), bạn có thể rút ra nhận xét gì về quan hệ thương mại của Hoa Kỳ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ, nơi công nghiệp truyền thống phát triển sớm, hiện nay đang đối mặt với những thách thức gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Điều gì chứng tỏ Hoa Kỳ là một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về hoạt động đầu tư ra nước ngoài?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế tri thức hiện đại của Hoa Kỳ.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Ngành hàng không - vũ trụ của Hoa Kỳ tập trung ở các trung tâm như Houston, Dallas (ven vịnh Mê-hi-cô) và Los Angeles, Seattle (ven Thái Bình Dương). Sự phân bố này phản ánh điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Dựa vào đặc điểm kinh tế Hoa Kỳ, hãy dự đoán thách thức lớn nhất mà nước này có thể đối mặt trong tương lai liên quan đến thương mại quốc tế.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tại sao nói sự đa dạng về tự nhiên và tài nguyên là một lợi thế quan trọng cho sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Ngành công nghiệp ô tô, một ngành truyền thống quan trọng của Hoa Kỳ, tập trung chủ yếu ở khu vực nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Hệ thống các trường đại học hàng đầu thế giới và các trung tâm nghiên cứu lớn ở Hoa Kỳ có tác động như thế nào đến nền kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Giả sử có dữ liệu cho thấy tỉ lệ người dân Hoa Kỳ tham gia vào các hoạt động tài chính, bảo hiểm, bất động sản ngày càng tăng. Điều này phản ánh xu hướng nào trong cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của ngành công nghiệp công nghệ cao và sự phát triển của ngành dịch vụ ở Hoa Kỳ.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa vào đặc điểm nền kinh tế Hoa Kỳ, hoạt động kinh tế nào sau đây có tính toàn cầu hóa mạnh mẽ nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biểu đồ cơ cấu GDP của Hoa Kỳ giai đoạn 2015-2020 cho thấy tỉ trọng của khu vực dịch vụ luôn duy trì ở mức trên 75%. Điều này phản ánh đặc điểm nổi bật nào trong cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ?

  • A. Nền kinh tế phụ thuộc chủ yếu vào sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
  • B. Công nghiệp chế biến chiếm tỉ trọng áp đảo trong tổng sản phẩm quốc nội.
  • C. Hoạt động khai thác tài nguyên là nguồn thu nhập chính của quốc gia.
  • D. Dịch vụ là ngành chủ đạo, đóng góp phần lớn vào giá trị sản xuất và tạo việc làm.

Câu 2: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ ở Hoa Kỳ (chiếm tỉ trọng cao trong GDP và lực lượng lao động) chủ yếu được thúc đẩy bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Ứng dụng khoa học công nghệ tiên tiến, nhu cầu tiêu dùng cao và vai trò trung tâm tài chính toàn cầu.
  • B. Lợi thế về tài nguyên thiên nhiên phong phú và vị trí địa lý thuận lợi cho du lịch.
  • C. Chính sách khuyến khích xuất khẩu hàng hóa công nghiệp và nông sản.
  • D. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống như luyện kim, dệt may.

Câu 3: Phân tích sự dịch chuyển cơ cấu công nghiệp của Hoa Kỳ từ vùng Đông Bắc xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương cho thấy xu hướng phát triển nào?

  • A. Tập trung vào các ngành sử dụng nhiều lao động phổ thông và tài nguyên khoáng sản.
  • B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng và các ngành gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Chuyển dịch sang các ngành công nghiệp công nghệ cao, mũi nhọn, đòi hỏi trình độ khoa học kỹ thuật cao.
  • D. Đẩy mạnh sản xuất các mặt hàng tiêu dùng giá rẻ để cạnh tranh quốc tế.

Câu 4: Ngành hàng không - vũ trụ của Hoa Kỳ phát triển vượt bậc và tập trung ở các khu vực như ven vịnh Mê-hi-cô và ven Thái Bình Dương. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển và phân bố này?

  • A. Nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào cho sản xuất.
  • B. Sự tập trung của các trung tâm nghiên cứu, phát triển công nghệ cao và nguồn nhân lực chất lượng.
  • C. Gần các thị trường tiêu thụ lớn trong nước và quốc tế.
  • D. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho việc xây dựng các nhà máy lớn.

Câu 5: Thị trường nội địa của Hoa Kỳ có quy mô lớn và sức mua cao được xem là động lực quan trọng cho nền kinh tế. Điều này chủ yếu xuất phát từ đặc điểm dân số nào của Hoa Kỳ?

  • A. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên cao.
  • B. Cơ cấu dân số già hóa nhanh chóng.
  • C. Quy mô dân số đông và thu nhập bình quân đầu người cao.
  • D. Sự phân bố dân cư không đồng đều giữa các vùng.

Câu 6: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP nhưng sản lượng và giá trị xuất khẩu lớn. Đặc điểm nào sau đây giải thích rõ nhất nghịch lý này?

  • A. Áp dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến, chuyên môn hóa sản xuất và quy mô trang trại lớn.
  • B. Số lượng lao động trong nông nghiệp rất lớn.
  • C. Chủ yếu sản xuất các loại cây trồng có giá trị thấp.
  • D. Thị trường tiêu thụ trong nước còn hạn chế.

Câu 7: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ, trước đây là trung tâm công nghiệp truyền thống, hiện nay vẫn giữ vai trò quan trọng nhưng có sự điều chỉnh. Sự điều chỉnh đó chủ yếu thể hiện ở đâu?

  • A. Đóng cửa hoàn toàn các nhà máy công nghiệp nặng.
  • B. Chỉ còn duy trì các ngành công nghiệp dệt may và da giày.
  • C. Chuyển đổi sang tập trung phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • D. Hiện đại hóa các ngành truyền thống và phát triển mạnh các ngành dịch vụ tài chính, ngân hàng, giáo dục.

Câu 8: Ngành thương mại của Hoa Kỳ được đặc trưng bởi quy mô nội thương lớn nhất thế giới và vai trò cường quốc ngoại thương. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến đặc điểm này?

  • A. Sức mua lớn của thị trường nội địa.
  • B. Sản xuất công nghiệp và nông nghiệp phát triển đa dạng, tạo nguồn hàng phong phú.
  • C. Chính sách bảo hộ mậu dịch, hạn chế nhập khẩu hàng hóa nước ngoài.
  • D. Hệ thống giao thông vận tải hiện đại và mạng lưới phân phối rộng khắp.

Câu 9: Xem xét các yếu tố tự nhiên và kinh tế, tại sao vùng đồng bằng Trung tâm Hoa Kỳ lại trở thành "vựa lúa mì và vành đai ngô" quan trọng hàng đầu thế giới?

  • A. Khí hậu khô hạn, khắc nghiệt nhưng giàu khoáng sản.
  • B. Địa hình bằng phẳng, đất đai màu mỡ, khí hậu thuận lợi và ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất.
  • C. Tập trung đông dân cư, tạo nguồn lao động dồi dào.
  • D. Gần các trung tâm công nghiệp lớn, dễ dàng tiêu thụ sản phẩm.

Câu 10: Ngành tài chính - ngân hàng là một trong những trụ cột của nền kinh tế dịch vụ Hoa Kỳ. Vai trò toàn cầu của ngành này thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Chỉ tập trung phục vụ nhu cầu vay vốn trong nước.
  • B. Chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực bảo hiểm và chứng khoán nội địa.
  • C. Doanh thu chủ yếu đến từ các khoản tiết kiệm của người dân.
  • D. Có mạng lưới hoạt động rộng khắp thế giới, chi phối nhiều giao dịch tài chính quốc tế và đầu tư ra nước ngoài hàng đầu.

Câu 11: Một nhà đầu tư đang cân nhắc mở một nhà máy sản xuất chip bán dẫn công nghệ cao tại Hoa Kỳ. Dựa trên xu hướng phân bố công nghiệp hiện tại, khu vực nào sau đây có nhiều khả năng được lựa chọn nhất và tại sao?

  • A. Vùng Đông Bắc, vì đây là trung tâm công nghiệp truyền thống.
  • B. Đồng bằng Trung tâm, vì có nguồn nguyên liệu nông sản dồi dào.
  • C. Ven Thái Bình Dương hoặc phía Nam, vì tập trung các trung tâm công nghệ cao và nguồn nhân lực chất lượng.
  • D. Vùng núi Cooc-đi-e, vì có nguồn năng lượng thủy điện lớn.

Câu 12: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế Hoa Kỳ, yếu tố nào sau đây được xem là "chìa khóa" duy trì vị thế cường quốc kinh tế của nước này trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh gay gắt?

  • A. Khả năng đổi mới sáng tạo, ứng dụng khoa học công nghệ và chất lượng nguồn nhân lực.
  • B. Diện tích rộng lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Số lượng các nhà máy công nghiệp nặng.
  • D. Quy mô dân số đông và giá nhân công rẻ.

Câu 13: Ngành công nghiệp ô tô của Hoa Kỳ, từng là biểu tượng của ngành công nghiệp truyền thống ở vùng Đông Bắc, hiện nay đang phải đối mặt với những thách thức lớn. Thách thức chủ yếu đến từ yếu tố nào?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động có tay nghề.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các hãng ô tô nước ngoài và xu hướng chuyển đổi sang xe điện.
  • C. Nguồn cung cấp nguyên liệu thô bị cạn kiệt.
  • D. Thị trường nội địa giảm sút sức mua.

Câu 14: Tại sao Hoa Kỳ lại trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về xuất khẩu nông sản, mặc dù tỉ trọng nông nghiệp trong GDP không cao?

  • A. Chỉ tập trung xuất khẩu các loại cây trồng nhiệt đới.
  • B. Sản xuất nông nghiệp theo phương pháp truyền thống.
  • C. Sản lượng nông sản chỉ đủ đáp ứng nhu cầu trong nước.
  • D. Năng suất lao động cao nhờ cơ giới hóa, chuyên môn hóa và quy mô sản xuất lớn vượt xa nhu cầu nội địa.

Câu 15: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và phát triển bậc nhất thế giới. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho lưu thông hàng hóa, kết nối các vùng kinh tế và thúc đẩy thương mại nội địa, quốc tế.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích quân sự và an ninh quốc gia.
  • C. Gây tốn kém chi phí và cản trở sự phát triển của các ngành khác.
  • D. Chủ yếu tập trung phát triển đường sắt, bỏ qua các loại hình khác.

Câu 16: Vùng phía Nam Hoa Kỳ, đặc biệt là các bang ven vịnh Mê-hi-cô, đang nổi lên như một trung tâm công nghiệp năng động. Sự phát triển này chủ yếu dựa vào lợi thế nào?

  • A. Sự tập trung của các ngành công nghiệp khai khoáng truyền thống.
  • B. Lực lượng lao động giá rẻ và dồi dào từ nông nghiệp.
  • C. Sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao, lọc hóa dầu, hàng không - vũ trụ và dịch vụ du lịch.
  • D. Vị trí địa lý gần Canada và thị trường châu Âu.

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs) của Hoa Kỳ đối với nền kinh tế nước này?

  • A. Hạn chế đầu tư ra nước ngoài, chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
  • B. Đóng góp lớn vào doanh thu, tạo việc làm, thúc đẩy xuất khẩu và tăng cường ảnh hưởng kinh tế toàn cầu.
  • C. Chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp và khai thác tài nguyên.
  • D. Gây suy giảm nghiêm trọng nền kinh tế trong nước do chuyển dịch sản xuất ra nước ngoài.

Câu 18: Tại sao ngành công nghiệp chế biến lại chiếm phần lớn trị giá xuất khẩu của Hoa Kỳ, mặc dù tỉ trọng công nghiệp trong GDP không phải là cao nhất?

  • A. Hoa Kỳ chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô chưa qua chế biến.
  • B. Công nghiệp chế biến chỉ sản xuất hàng hóa phục vụ tiêu dùng nội địa.
  • C. Các sản phẩm chế biến của Hoa Kỳ có chất lượng thấp, giá rẻ nên dễ xuất khẩu.
  • D. Công nghiệp chế biến tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao, đặc biệt là các sản phẩm công nghệ cao, đáp ứng nhu cầu thị trường quốc tế.

Câu 19: Silicon Valley (Thung lũng Silicon) ở bang California (ven Thái Bình Dương) là một ví dụ điển hình về sự phát triển của ngành kinh tế nào tại Hoa Kỳ?

  • A. Công nghiệp điện tử - tin học và các dịch vụ liên quan đến công nghệ.
  • B. Công nghiệp khai thác dầu khí và lọc hóa dầu.
  • C. Nông nghiệp thâm canh và sản xuất lương thực.
  • D. Công nghiệp sản xuất ô tô và máy móc truyền thống.

Câu 20: Ngành du lịch của Hoa Kỳ rất phát triển, thu hút lượng lớn du khách quốc tế. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào sự phát triển này?

  • A. Giá cả dịch vụ du lịch rất rẻ.
  • B. Chỉ có một vài điểm du lịch nổi tiếng.
  • C. Sự đa dạng về cảnh quan tự nhiên, văn hóa, giải trí, hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại và dịch vụ chuyên nghiệp.
  • D. Chủ yếu phục vụ nhu cầu du lịch của người dân trong nước.

Câu 21: So sánh nền kinh tế Hoa Kỳ với các cường quốc kinh tế khác như EU, Nhật Bản, Trung Quốc, điểm khác biệt nổi bật về yếu tố nội tại nào tạo nên lợi thế cạnh tranh lâu dài cho Hoa Kỳ?

  • A. Phụ thuộc nhiều hơn vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • B. Khả năng dẫn đầu về đổi mới công nghệ, sức hút đầu tư và thị trường nội địa năng động.
  • C. Chi phí sản xuất thấp nhờ nguồn lao động giá rẻ.
  • D. Hệ thống chính trị tập trung và kiểm soát chặt chẽ nền kinh tế.

Câu 22: Các trung tâm tài chính hàng đầu thế giới như New York tập trung ở vùng Đông Bắc Hoa Kỳ. Điều này phản ánh vai trò lịch sử và hiện tại của vùng này trong lĩnh vực nào của nền kinh tế?

  • A. Dịch vụ cấp cao, đặc biệt là tài chính, ngân hàng, bảo hiểm và tư vấn.
  • B. Sản xuất nông sản quy mô lớn.
  • C. Khai thác than đá và quặng sắt.
  • D. Công nghiệp dệt may và da giày truyền thống.

Câu 23: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ giữa ngành công nghiệp và dịch vụ trong nền kinh tế hiện đại của Hoa Kỳ?

  • A. Công nghiệp và dịch vụ là hai ngành hoàn toàn tách biệt và không liên quan.
  • B. Công nghiệp đang thay thế hoàn toàn vai trò của dịch vụ.
  • C. Dịch vụ chỉ đóng vai trò hỗ trợ nhỏ cho hoạt động công nghiệp.
  • D. Dịch vụ, đặc biệt là các dịch vụ công nghệ cao, tài chính, tư vấn, đóng vai trò hỗ trợ, thúc đẩy và nâng cao hiệu quả cho hoạt động sản xuất công nghiệp.

Câu 24: Việc Hoa Kỳ là một trong những quốc gia đi đầu về nghiên cứu và phát triển (R&D) có tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế và năng lực cạnh tranh quốc tế?

  • A. Thúc đẩy sự ra đời của các ngành công nghiệp mới, hiện đại, tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao và nâng cao năng suất lao động.
  • B. Làm gia tăng sự phụ thuộc vào các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến ngành nông nghiệp, không có tác động đến công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Gây lãng phí nguồn lực và không mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt.

Câu 25: Phân tích vai trò của yếu tố tự nhiên đối với sự phát triển kinh tế Hoa Kỳ, tài nguyên khoáng sản có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Hoa Kỳ hoàn toàn không có tài nguyên khoáng sản đáng kể.
  • B. Phong phú và đa dạng, cung cấp nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp, nhưng không phải là yếu tố quyết định hàng đầu so với công nghệ và thị trường.
  • C. Chỉ có than đá và quặng sắt là quan trọng.
  • D. Là yếu tố duy nhất quyết định sức mạnh công nghiệp của nước này.

Câu 26: Trong ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, "vành đai chăn nuôi gia súc" chủ yếu tập trung ở vùng nào và có đặc điểm gì?

  • A. Vùng Đông Bắc, với quy mô nhỏ lẻ.
  • B. Ven Thái Bình Dương, chủ yếu nuôi gia cầm.
  • C. Vùng núi Cooc-đi-e, với hình thức chăn thả du mục.
  • D. Phía Tây của đồng bằng Trung tâm, với quy mô lớn và chăn nuôi theo hướng công nghiệp.

Câu 27: Sự bùng nổ của cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật và công nghệ hiện đại đã tác động mạnh mẽ đến cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ, thể hiện rõ nhất qua sự thay đổi nào?

  • A. Giảm tỉ trọng công nghiệp truyền thống, tăng tỉ trọng các ngành công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ chất lượng cao.
  • B. Tăng cường vai trò của nông nghiệp trong tổng sản phẩm quốc nội.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành khai thác tài nguyên.
  • D. Làm chậm quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế.

Câu 28: Mối quan hệ thương mại giữa Hoa Kỳ và các đối tác chính như Canada, Mexico, EU, Trung Quốc thể hiện đặc điểm gì trong chính sách kinh tế của nước này?

  • A. Chỉ tập trung vào các thị trường gần về địa lý.
  • B. Ưu tiên nhập khẩu hơn xuất khẩu.
  • C. Tham gia sâu rộng vào mạng lưới thương mại toàn cầu, đa dạng hóa đối tác và duy trì vị thế cường quốc ngoại thương.
  • D. Hạn chế tối đa quan hệ thương mại với các nước đang phát triển.

Câu 29: Tại sao nói nguồn nhân lực chất lượng cao là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu tạo nên sức mạnh kinh tế của Hoa Kỳ?

  • A. Số lượng lao động phổ thông rất lớn.
  • B. Là lực lượng chủ chốt trong hoạt động nghiên cứu, phát triển công nghệ, quản lý kinh tế và các ngành dịch vụ đòi hỏi trình độ cao.
  • C. Chủ yếu làm việc trong các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Hầu hết lao động làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp.

Câu 30: Khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài và đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của các doanh nghiệp Hoa Kỳ đều đứng hàng đầu thế giới. Điều này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế?

  • A. Làm suy yếu nền kinh tế trong nước do vốn chảy ra ngoài.
  • B. Chỉ có ý nghĩa đối với các ngành công nghiệp khai khoáng.
  • C. Chứng tỏ nền kinh tế đang gặp khó khăn, cần thu hút vốn từ bên ngoài.
  • D. Thể hiện sự năng động, hội nhập sâu rộng, tăng cường nguồn lực cho phát triển kinh tế trong nước và mở rộng ảnh hưởng kinh tế toàn cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Biểu đồ cơ cấu GDP của Hoa Kỳ giai đoạn 2015-2020 cho thấy tỉ trọng của khu vực dịch vụ luôn duy trì ở mức trên 75%. Điều này phản ánh đặc điểm nổi bật nào trong cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ ở Hoa Kỳ (chiếm tỉ trọng cao trong GDP và lực lượng lao động) chủ yếu được thúc đẩy bởi yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích sự dịch chuyển cơ cấu công nghiệp của Hoa Kỳ từ vùng Đông Bắc xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương cho thấy xu hướng phát triển nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Ngành hàng không - vũ trụ của Hoa Kỳ phát triển vượt bậc và tập trung ở các khu vực như ven vịnh Mê-hi-cô và ven Thái Bình Dương. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển và phân bố này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Thị trường nội địa của Hoa Kỳ có quy mô lớn và sức mua cao được xem là động lực quan trọng cho nền kinh tế. Điều này chủ yếu xuất phát từ đặc điểm dân số nào của Hoa Kỳ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP nhưng sản lượng và giá trị xuất khẩu lớn. Đặc điểm nào sau đây giải thích rõ nhất nghịch lý này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ, trước đây là trung tâm công nghiệp truyền thống, hiện nay vẫn giữ vai trò quan trọng nhưng có sự điều chỉnh. Sự điều chỉnh đó chủ yếu thể hiện ở đâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Ngành thương mại của Hoa Kỳ được đặc trưng bởi quy mô nội thương lớn nhất thế giới và vai trò cường quốc ngoại thương. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến đặc điểm này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Xem xét các yếu tố tự nhiên và kinh tế, tại sao vùng đồng bằng Trung tâm Hoa Kỳ lại trở thành 'vựa lúa mì và vành đai ngô' quan trọng hàng đầu thế giới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Ngành tài chính - ngân hàng là một trong những trụ cột của nền kinh tế dịch vụ Hoa Kỳ. Vai trò toàn cầu của ngành này thể hiện rõ nhất qua điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một nhà đầu tư đang cân nhắc mở một nhà máy sản xuất chip bán dẫn công nghệ cao tại Hoa Kỳ. Dựa trên xu hướng phân bố công nghiệp hiện tại, khu vực nào sau đây có nhiều khả năng được lựa chọn nhất và tại sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế Hoa Kỳ, yếu tố nào sau đây được xem là 'chìa khóa' duy trì vị thế cường quốc kinh tế của nước này trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh gay gắt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Ngành công nghiệp ô tô của Hoa Kỳ, từng là biểu tượng của ngành công nghiệp truyền thống ở vùng Đông Bắc, hiện nay đang phải đối mặt với những thách thức lớn. Thách thức chủ yếu đến từ yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tại sao Hoa Kỳ lại trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về xuất khẩu nông sản, mặc dù tỉ trọng nông nghiệp trong GDP không cao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và phát triển bậc nhất thế giới. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Vùng phía Nam Hoa Kỳ, đặc biệt là các bang ven vịnh Mê-hi-cô, đang nổi lên như một trung tâm công nghiệp năng động. Sự phát triển này chủ yếu dựa vào lợi thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs) của Hoa Kỳ đối với nền kinh tế nước này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Tại sao ngành công nghiệp chế biến lại chiếm phần lớn trị giá xuất khẩu của Hoa Kỳ, mặc dù tỉ trọng công nghiệp trong GDP không phải là cao nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Silicon Valley (Thung lũng Silicon) ở bang California (ven Thái Bình Dương) là một ví dụ điển hình về sự phát triển của ngành kinh tế nào tại Hoa Kỳ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Ngành du lịch của Hoa Kỳ rất phát triển, thu hút lượng lớn du khách quốc tế. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào sự phát triển này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: So sánh nền kinh tế Hoa Kỳ với các cường quốc kinh tế khác như EU, Nhật Bản, Trung Quốc, điểm khác biệt nổi bật về yếu tố nội tại nào tạo nên lợi thế cạnh tranh lâu dài cho Hoa Kỳ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Các trung tâm tài chính hàng đầu thế giới như New York tập trung ở vùng Đông Bắc Hoa Kỳ. Điều này phản ánh vai trò lịch sử và hiện tại của vùng này trong lĩnh vực nào của nền kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ giữa ngành công nghiệp và dịch vụ trong nền kinh tế hiện đại của Hoa Kỳ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Việc Hoa Kỳ là một trong những quốc gia đi đầu về nghiên cứu và phát triển (R&D) có tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế và năng lực cạnh tranh quốc tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích vai trò của yếu tố tự nhiên đối với sự phát triển kinh tế Hoa Kỳ, tài nguyên khoáng sản có ý nghĩa như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, 'vành đai chăn nuôi gia súc' chủ yếu tập trung ở vùng nào và có đặc điểm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Sự bùng nổ của cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật và công nghệ hiện đại đã tác động mạnh mẽ đến cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ, thể hiện rõ nhất qua sự thay đổi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Mối quan hệ thương mại giữa Hoa Kỳ và các đối tác chính như Canada, Mexico, EU, Trung Quốc thể hiện đặc điểm gì trong chính sách kinh tế của nước này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tại sao nói nguồn nhân lực chất lượng cao là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu tạo nên sức mạnh kinh tế của Hoa Kỳ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài và đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của các doanh nghiệp Hoa Kỳ đều đứng hàng đầu thế giới. Điều này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dân số đông và có sức mua lớn của Hoa Kỳ được xem là động lực quan trọng thúc đẩy nền kinh tế phát triển. Yếu tố này chủ yếu tác động đến lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp xuất khẩu
  • B. Thị trường nội địa và sản xuất hàng tiêu dùng
  • C. Công nghiệp khai khoáng
  • D. Đầu tư ra nước ngoài

Câu 2: Cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ có sự chuyển dịch mạnh mẽ trong nhiều thập kỷ qua. Xu hướng chuyển dịch rõ nét nhất là sự tăng trưởng và chiếm tỷ trọng ngày càng cao của khu vực nào?

  • A. Nông, lâm, ngư nghiệp
  • B. Công nghiệp và xây dựng
  • C. Dịch vụ
  • D. Khai khoáng và năng lượng

Câu 3: Phân tích xu hướng phát triển công nghiệp Hoa Kỳ hiện nay cho thấy sự sụt giảm tỷ trọng của các ngành truyền thống (như luyện kim, dệt may) và tăng trưởng mạnh các ngành công nghệ cao. Điều này phản ánh sự thay đổi chủ yếu về mặt nào trong sản xuất công nghiệp?

  • A. Quy mô sản xuất
  • B. Số lượng lao động
  • C. Nguồn nguyên liệu sử dụng
  • D. Cơ cấu ngành và ứng dụng công nghệ

Câu 4: Công nghiệp hàng không - vũ trụ là một trong những ngành mũi nhọn của Hoa Kỳ. Các trung tâm sản xuất và nghiên cứu chính của ngành này thường tập trung ở khu vực nào?

  • A. Ven Thái Bình Dương và phía Nam
  • B. Vùng Đông Bắc và Ngũ Hồ
  • C. Vùng núi Cooc-đi-e
  • D. Trung tâm đồng bằng

Câu 5: Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng vượt trội trong GDP của Hoa Kỳ. Điều này có ý nghĩa gì đối với vị thế kinh tế của Hoa Kỳ trên trường quốc tế?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu
  • B. Tăng cường vai trò của nông nghiệp truyền thống
  • C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế trong nước
  • D. Tăng cường vai trò chi phối trong hệ thống kinh tế toàn cầu

Câu 6: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và phát triển bậc nhất thế giới. Điều này có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến hoạt động kinh tế nào?

  • A. Nghiên cứu khoa học
  • B. Thương mại và phân phối hàng hóa
  • C. Khai thác tài nguyên
  • D. Sản xuất năng lượng

Câu 7: Thị trường nội địa rộng lớn với sức mua cao là một lợi thế quan trọng của Hoa Kỳ. Điều này khác biệt như thế nào so với lợi thế tài nguyên thiên nhiên phong phú?

  • A. Cả hai đều là yếu tố đầu vào cho sản xuất.
  • B. Tài nguyên chỉ quan trọng cho công nghiệp, còn thị trường quan trọng cho dịch vụ.
  • C. Tài nguyên là yếu tố đầu vào, còn thị trường nội địa là động lực tiêu thụ sản phẩm.
  • D. Tài nguyên là lợi thế vĩnh cửu, còn thị trường có thể thay đổi.

Câu 8: Ngành tài chính - ngân hàng của Hoa Kỳ có vai trò đặc biệt quan trọng không chỉ trong nước mà còn trên phạm vi toàn cầu. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Hoạt động đầu tư và cung cấp dịch vụ tài chính trên khắp thế giới
  • B. Chỉ cung cấp tín dụng cho các doanh nghiệp trong nước
  • C. Tập trung chủ yếu vào việc quản lý nợ công của chính phủ
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các trung tâm tài chính ở châu Âu

Câu 9: Quan sát sự phân bố các trung tâm công nghiệp lớn của Hoa Kỳ, ta thấy có sự dịch chuyển từ vùng Đông Bắc xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự dịch chuyển này là gì?

  • A. Sự cạn kiệt hoàn toàn tài nguyên ở vùng Đông Bắc
  • B. Thiếu hụt lao động trầm trọng ở vùng Đông Bắc
  • C. Chỉ có các ngành công nghiệp truyền thống mới dịch chuyển
  • D. Tìm kiếm chi phí sản xuất thấp hơn và điều kiện thuận lợi hơn

Câu 10: Nông nghiệp Hoa Kỳ được đặc trưng bởi năng suất lao động rất cao, mặc dù tỷ lệ lao động trong ngành này rất thấp. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định tạo nên đặc điểm này?

  • A. Ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại và cơ giới hóa cao
  • B. Diện tích đất nông nghiệp lớn nhất thế giới
  • C. Hoàn toàn không sử dụng hóa chất trong sản xuất
  • D. Phụ thuộc chủ yếu vào kinh nghiệm truyền thống

Câu 11: Hoa Kỳ là một trong những quốc gia tiêu thụ năng lượng lớn nhất thế giới. Cơ cấu nguồn năng lượng của Hoa Kỳ có đặc điểm gì đáng chú ý?

  • A. Chỉ sử dụng năng lượng tái tạo
  • B. Hoàn toàn phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng
  • C. Sử dụng đa dạng các nguồn, nhưng hóa thạch vẫn chủ đạo
  • D. Chỉ tập trung vào điện hạt nhân

Câu 12: Ngành thương mại nội địa của Hoa Kỳ có quy mô lớn nhất thế giới. Điều này được hỗ trợ bởi những yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ dựa vào xuất khẩu nông sản
  • B. Hạn chế giao thương giữa các bang
  • C. Phụ thuộc vào các chợ truyền thống
  • D. Thị trường tiêu thụ rộng lớn và hệ thống phân phối hiệu quả

Câu 13: Bên cạnh các ngành công nghiệp chế biến, ngành khai khoáng và năng lượng vẫn đóng vai trò quan trọng ở một số vùng của Hoa Kỳ. Vùng nào sau đây nổi bật với hoạt động khai thác than đá truyền thống?

  • A. Dãy núi Appalaches
  • B. Đồng bằng Trung tâm
  • C. Bồn địa Lớn
  • D. Bán đảo Florida

Câu 14: Vai trò của khoa học và công nghệ trong nền kinh tế Hoa Kỳ thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào lĩnh vực quân sự
  • B. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao năng suất trong sản xuất và dịch vụ
  • C. Chủ yếu phục vụ cho việc khai thác tài nguyên thô
  • D. Hạn chế ứng dụng vào đời sống kinh tế

Câu 15: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ, từng là trung tâm công nghiệp truyền thống, hiện nay đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế như thế nào?

  • A. Tái công nghiệp hóa mạnh mẽ các ngành truyền thống
  • B. Chủ yếu tập trung vào nông nghiệp quy mô lớn
  • C. Phát triển mạnh các ngành dịch vụ hiện đại và công nghệ cao
  • D. Trở thành vùng khai thác khoáng sản chính

Câu 16: Ngành du lịch là một bộ phận quan trọng của khu vực dịch vụ Hoa Kỳ. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng về ngành du lịch của nước này?

  • A. Chỉ phục vụ du khách nội địa
  • B. Doanh thu du lịch từ khách quốc tế rất thấp
  • C. Chủ yếu dựa vào du lịch biển
  • D. Đa dạng loại hình, thu hút đông đảo khách quốc tế và nội địa

Câu 17: Cảng Los Angeles (bang California) là một trong những cảng biển sầm uất nhất thế giới. Vai trò của cảng này chủ yếu liên quan đến hoạt động kinh tế nào của Hoa Kỳ?

  • A. Khai thác thủy sản
  • B. Thương mại quốc tế (xuất nhập khẩu)
  • C. Sản xuất nông nghiệp
  • D. Phát triển công nghiệp năng lượng

Câu 18: Một đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Hoa Kỳ là sự đa dạng về loại hình doanh nghiệp. Bên cạnh các tập đoàn đa quốc gia khổng lồ, khu vực kinh tế nào cũng đóng góp quan trọng vào việc tạo việc làm và đổi mới sáng tạo?

  • A. Các hợp tác xã nông nghiệp
  • B. Các doanh nghiệp nhà nước
  • C. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs)
  • D. Các tổ chức phi lợi nhuận

Câu 19: Hệ thống giáo dục đại học và nghiên cứu hàng đầu thế giới của Hoa Kỳ có tác động như thế nào đến nền kinh tế?

  • A. Cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao và thúc đẩy nghiên cứu, đổi mới
  • B. Chỉ phục vụ cho nhu cầu của chính phủ
  • C. Chủ yếu đào tạo lao động phổ thông cho công nghiệp truyền thống
  • D. Không có liên hệ trực tiếp với hoạt động kinh tế

Câu 20: Mặc dù là cường quốc xuất khẩu, Hoa Kỳ thường xuyên nhập siêu (nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu). Điều này phản ánh đặc điểm nào của nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Khả năng sản xuất nội địa rất yếu
  • B. Chủ yếu xuất khẩu nguyên liệu thô
  • C. Không có lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế
  • D. Nhu cầu tiêu dùng và đầu tư trong nước rất lớn

Câu 21: Vùng nào của Hoa Kỳ nổi tiếng với ngành công nghiệp giải trí (điện ảnh, âm nhạc) và công nghệ thông tin (Silicon Valley)?

  • A. Vùng Đông Bắc
  • B. Vùng Trung tâm
  • C. Vùng ven Thái Bình Dương
  • D. Vùng núi Cooc-đi-e

Câu 22: Ngành năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) đang phát triển mạnh ở Hoa Kỳ. Sự phát triển này có ý nghĩa gì đối với môi trường và an ninh năng lượng quốc gia?

  • A. Giảm ô nhiễm môi trường và tăng an ninh năng lượng
  • B. Làm tăng sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng
  • C. Chỉ có ý nghĩa kinh tế, không có ý nghĩa môi trường
  • D. Làm giảm hiệu quả sử dụng năng lượng

Câu 23: San Francisco là một trung tâm kinh tế quan trọng của Hoa Kỳ, nổi bật với vai trò là trung tâm tài chính, công nghệ cao và đổi mới sáng tạo. Thành phố này thuộc vùng kinh tế nào?

  • A. Vùng Đông Bắc
  • B. Vùng Trung tâm
  • C. Vùng phía Nam
  • D. Vùng ven Thái Bình Dương

Câu 24: Nền kinh tế Hoa Kỳ có khả năng phục hồi và thích ứng cao với các biến động toàn cầu. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng vào khả năng này?

  • A. Phụ thuộc hoàn toàn vào xuất khẩu nguyên liệu thô
  • B. Nền kinh tế đa dạng, năng động và khả năng đổi mới cao
  • C. Chỉ tập trung vào một vài ngành kinh tế chủ chốt
  • D. Thiếu liên kết với nền kinh tế toàn cầu

Câu 25: Ngành công nghiệp ô tô từng là biểu tượng của công nghiệp Hoa Kỳ, tập trung chủ yếu ở vùng Ngũ Hồ (ví dụ: Detroit). Hiện nay, ngành này đang phải đối mặt với những thách thức gì trên thị trường toàn cầu?

  • A. Cạnh tranh gay gắt từ các nhà sản xuất nước ngoài và sự chuyển đổi công nghệ
  • B. Thiếu hụt nguyên liệu sản xuất trầm trọng
  • C. Thị trường tiêu thụ nội địa sụt giảm mạnh
  • D. Không có khả năng đổi mới mẫu mã sản phẩm

Câu 26: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử ở Hoa Kỳ là một minh chứng cho sự kết hợp hiệu quả giữa lĩnh vực nào trong nền kinh tế?

  • A. Nông nghiệp và công nghiệp khai khoáng
  • B. Công nghiệp truyền thống và du lịch
  • C. Công nghệ thông tin và dịch vụ (thương mại, logistics)
  • D. Giáo dục và y tế

Câu 27: Vùng phía Nam của Hoa Kỳ (Sun Belt) đã trở thành điểm đến thu hút đầu tư công nghiệp và dân cư trong những thập kỷ gần đây. Yếu tố tự nhiên nào góp phần tạo nên sức hấp dẫn của vùng này?

  • A. Địa hình núi cao hiểm trở
  • B. Khí hậu ấm áp, nhiều nắng
  • C. Tài nguyên nước ngọt rất khan hiếm
  • D. Chỉ có đất đai khô cằn

Câu 28: Vai trò của các cảng biển lớn như New York, Los Angeles, Houston đối với nền kinh tế Hoa Kỳ là gì?

  • A. Cửa ngõ chính cho hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa
  • B. Trung tâm khai thác tài nguyên biển
  • C. Chỉ phục vụ cho du lịch bằng tàu biển
  • D. Trung tâm sản xuất năng lượng ngoài khơi

Câu 29: Khi nói về ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, đặc điểm "chuyên môn hóa sản xuất theo vùng" có ý nghĩa gì?

  • A. Mỗi nông trại tự sản xuất đa dạng các loại cây trồng, vật nuôi.
  • B. Chỉ có một loại nông sản được trồng trên toàn quốc.
  • C. Nông sản chỉ được tiêu thụ trong phạm vi địa phương.
  • D. Tập trung sản xuất các loại nông sản có lợi thế ở mỗi vùng để đạt hiệu quả cao nhất.

Câu 30: Tóm lại, yếu tố nào sau đây không phải là lợi thế chủ yếu góp phần tạo nên sức mạnh kinh tế của Hoa Kỳ?

  • A. Thị trường nội địa rộng lớn và sức mua cao
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng
  • C. Nguồn lao động có trình độ chuyên môn, kỹ thuật cao
  • D. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Dân số đông và có sức mua lớn của Hoa Kỳ được xem là động lực quan trọng thúc đẩy nền kinh tế phát triển. Yếu tố này chủ yếu tác động đến lĩnh vực nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ có sự chuyển dịch mạnh mẽ trong nhiều thập kỷ qua. Xu hướng chuyển dịch rõ nét nhất là sự tăng trưởng và chiếm tỷ trọng ngày càng cao của khu vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích xu hướng phát triển công nghiệp Hoa Kỳ hiện nay cho thấy sự sụt giảm tỷ trọng của các ngành truyền thống (như luyện kim, dệt may) và tăng trưởng mạnh các ngành công nghệ cao. Điều này phản ánh sự thay đổi chủ yếu về mặt nào trong sản xuất công nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Công nghiệp hàng không - vũ trụ là một trong những ngành mũi nhọn của Hoa Kỳ. Các trung tâm sản xuất và nghiên cứu chính của ngành này thường tập trung ở khu vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng vượt trội trong GDP của Hoa Kỳ. Điều này có ý nghĩa gì đối với vị thế kinh tế của Hoa Kỳ trên trường quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và phát triển bậc nhất thế giới. Điều này có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến hoạt động kinh tế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Thị trường nội địa rộng lớn với sức mua cao là một lợi thế quan trọng của Hoa Kỳ. Điều này khác biệt như thế nào so với lợi thế tài nguyên thiên nhiên phong phú?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Ngành tài chính - ngân hàng của Hoa Kỳ có vai trò đặc biệt quan trọng không chỉ trong nước mà còn trên phạm vi toàn cầu. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Quan sát sự phân bố các trung tâm công nghiệp lớn của Hoa Kỳ, ta thấy có sự dịch chuyển từ vùng Đông Bắc xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự dịch chuyển này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Nông nghiệp Hoa Kỳ được đặc trưng bởi năng suất lao động rất cao, mặc dù tỷ lệ lao động trong ngành này rất thấp. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định tạo nên đặc điểm này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Hoa Kỳ là một trong những quốc gia tiêu thụ năng lượng lớn nhất thế giới. Cơ cấu nguồn năng lượng của Hoa Kỳ có đặc điểm gì đáng chú ý?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Ngành thương mại nội địa của Hoa Kỳ có quy mô lớn nhất thế giới. Điều này được hỗ trợ bởi những yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Bên cạnh các ngành công nghiệp chế biến, ngành khai khoáng và năng lượng vẫn đóng vai trò quan trọng ở một số vùng của Hoa Kỳ. Vùng nào sau đây nổi bật với hoạt động khai thác than đá truyền thống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Vai trò của khoa học và công nghệ trong nền kinh tế Hoa Kỳ thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ, từng là trung tâm công nghiệp truyền thống, hiện nay đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Ngành du lịch là một bộ phận quan trọng của khu vực dịch vụ Hoa Kỳ. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng về ngành du lịch của nước này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Cảng Los Angeles (bang California) là một trong những cảng biển sầm uất nhất thế giới. Vai trò của cảng này chủ yếu liên quan đến hoạt động kinh tế nào của Hoa Kỳ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Hoa Kỳ là sự đa dạng về loại hình doanh nghiệp. Bên cạnh các tập đoàn đa quốc gia khổng lồ, khu vực kinh tế nào cũng đóng góp quan trọng vào việc tạo việc làm và đổi mới sáng tạo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Hệ thống giáo dục đại học và nghiên cứu hàng đầu thế giới của Hoa Kỳ có tác động như thế nào đến nền kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Mặc dù là cường quốc xuất khẩu, Hoa Kỳ thường xuyên nhập siêu (nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu). Điều này phản ánh đặc điểm nào của nền kinh tế Hoa Kỳ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Vùng nào của Hoa Kỳ nổi tiếng với ngành công nghiệp giải trí (điện ảnh, âm nhạc) và công nghệ thông tin (Silicon Valley)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Ngành năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) đang phát triển mạnh ở Hoa Kỳ. Sự phát triển này có ý nghĩa gì đối với môi trường và an ninh năng lượng quốc gia?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: San Francisco là một trung tâm kinh tế quan trọng của Hoa Kỳ, nổi bật với vai trò là trung tâm tài chính, công nghệ cao và đổi mới sáng tạo. Thành phố này thuộc vùng kinh tế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nền kinh tế Hoa Kỳ có khả năng phục hồi và thích ứng cao với các biến động toàn cầu. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng vào khả năng này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Ngành công nghiệp ô tô từng là biểu tượng của công nghiệp Hoa Kỳ, tập trung chủ yếu ở vùng Ngũ Hồ (ví dụ: Detroit). Hiện nay, ngành này đang phải đối mặt với những thách thức gì trên thị trường toàn cầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử ở Hoa Kỳ là một minh chứng cho sự kết hợp hiệu quả giữa lĩnh vực nào trong nền kinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Vùng phía Nam của Hoa Kỳ (Sun Belt) đã trở thành điểm đến thu hút đầu tư công nghiệp và dân cư trong những thập kỷ gần đây. Yếu tố tự nhiên nào góp phần tạo nên sức hấp dẫn của vùng này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Vai trò của các cảng biển lớn như New York, Los Angeles, Houston đối với nền kinh tế Hoa Kỳ là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi nói về ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, đặc điểm 'chuyên môn hóa sản xuất theo vùng' có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tóm lại, yếu tố nào sau đây *không phải* là lợi thế chủ yếu góp phần tạo nên sức mạnh kinh tế của Hoa Kỳ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ năm 2020 được trình bày trong sách giáo khoa, nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc điểm nổi bật của nền kinh tế nước này?

  • A. Nông nghiệp vẫn giữ vai trò chủ đạo, tạo ra nguồn thu nhập chính.
  • B. Khu vực dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất, thể hiện sự phát triển vượt bậc.
  • C. Công nghiệp truyền thống là ngành xương sống, thu hút phần lớn lao động.
  • D. Khu vực I (Nông, lâm, ngư nghiệp) có đóng góp ngang bằng với khu vực III (Dịch vụ).

Câu 2: Phân tích vai trò của thị trường nội địa rộng lớn đối với sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Giúp Hoa Kỳ dễ dàng xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.
  • B. Khuyến khích các công ty Hoa Kỳ chỉ tập trung sản xuất hàng hóa chất lượng thấp.
  • C. Làm giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước.
  • D. Là động lực quan trọng thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng trong nước.

Câu 3: So sánh đặc điểm công nghiệp của vùng Đông Bắc Hoa Kỳ trước đây với vùng phía Nam và ven Thái Bình Dương hiện nay. Điểm khác biệt cốt lõi nào sau đây phản ánh xu hướng chuyển dịch trong công nghiệp Hoa Kỳ?

  • A. Đông Bắc tập trung công nghiệp nhẹ, trong khi phía Nam và ven Thái Bình Dương tập trung công nghiệp nặng.
  • B. Đông Bắc phát triển dựa vào tài nguyên, còn phía Nam và ven Thái Bình Dương dựa vào nguồn lao động giá rẻ.
  • C. Đông Bắc chủ yếu là các ngành công nghiệp truyền thống, còn phía Nam và ven Thái Bình Dương phát triển mạnh các ngành công nghiệp công nghệ cao.
  • D. Đông Bắc sản xuất cho thị trường nội địa, còn phía Nam và ven Thái Bình Dương chủ yếu xuất khẩu.

Câu 4: Ngành hàng không - vũ trụ là một trong những ngành công nghiệp mũi nhọn của Hoa Kỳ. Phân tích các yếu tố nào sau đây giúp Hoa Kỳ đạt được vị thế hàng đầu thế giới trong ngành này?

  • A. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D), nguồn nhân lực chất lượng cao và thị trường tiêu thụ lớn.
  • B. Giá nguyên liệu đầu vào rẻ và chi phí lao động thấp.
  • C. Sự hỗ trợ từ các nước đang phát triển và việc khai thác tài nguyên vũ trụ.
  • D. Chỉ tập trung vào sản xuất máy bay dân dụng cỡ nhỏ và vệ tinh giá rẻ.

Câu 5: Cho bảng số liệu (giả định) về sản lượng nông sản chính của Hoa Kỳ qua các năm. Nếu bảng số liệu cho thấy xu hướng giảm diện tích trồng trọt nhưng sản lượng vẫn tăng hoặc ổn định, điều này phản ánh đặc điểm nào của nông nghiệp Hoa Kỳ?

  • A. Nông nghiệp đang gặp khó khăn do thiếu đất sản xuất.
  • B. Ứng dụng khoa học công nghệ tiên tiến và chuyên môn hóa cao trong sản xuất.
  • C. Phụ thuộc chủ yếu vào điều kiện tự nhiên thuận lợi.
  • D. Xu hướng chuyển đổi sang các loại cây trồng có năng suất thấp hơn.

Câu 6: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng rất lớn trong GDP và thu hút phần lớn lao động của Hoa Kỳ. Điều này cho thấy điều gì về trình độ phát triển của nền kinh tế nước này?

  • A. Nền kinh tế đã chuyển sang giai đoạn hậu công nghiệp, tập trung vào tri thức và dịch vụ giá trị cao.
  • B. Công nghiệp và nông nghiệp đang suy thoái nghiêm trọng.
  • C. Chủ yếu dựa vào việc xuất khẩu các dịch vụ truyền thống.
  • D. Thiếu lực lượng lao động có kỹ năng trong các ngành sản xuất.

Câu 7: Ngành tài chính - ngân hàng của Hoa Kỳ có vai trò quan trọng không chỉ trong nước mà còn trên phạm vi toàn cầu. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò toàn cầu của ngành này?

  • A. Chỉ cung cấp các khoản vay cho các doanh nghiệp nhỏ trong nước.
  • B. Tập trung chủ yếu vào việc kiểm soát lạm phát trong nước.
  • C. Hoạt động đầu tư ra nước ngoài mạnh mẽ và các trung tâm tài chính có ảnh hưởng quốc tế.
  • D. Hạn chế giao dịch ngoại tệ để bảo vệ đồng đô la Mỹ.

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa sự phát triển của ngành giao thông vận tải và nền kinh tế Hoa Kỳ. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Ngành giao thông vận tải chỉ phục vụ nhu cầu đi lại của người dân, ít liên quan đến kinh tế.
  • B. Hệ thống giao thông lạc hậu là rào cản lớn cho sự phát triển kinh tế.
  • C. Sự phát triển kinh tế không ảnh hưởng nhiều đến nhu cầu về giao thông vận tải.
  • D. Hệ thống giao thông hiện đại, đa dạng loại hình là huyết mạch kết nối các trung tâm kinh tế, thúc đẩy thương mại và phân phối hàng hóa.

Câu 9: Thương mại là một trong những ngành có đóng góp lớn vào GDP của Hoa Kỳ. Đặc điểm nào sau đây không đúng với ngành thương mại của Hoa Kỳ?

  • A. Là cường quốc về ngoại thương với tổng kim ngạch xuất nhập khẩu lớn.
  • B. Thị trường nội địa có sức mua thấp, chủ yếu phụ thuộc vào xuất khẩu.
  • C. Có mạng lưới thương mại rộng khắp trên toàn cầu.
  • D. Các đối tác thương mại chính bao gồm Ca-na-đa, Mê-hi-cô, EU, Trung Quốc, Nhật Bản.

Câu 10: Phân tích vai trò của khoa học và công nghệ đối với sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ. Vai trò này được thể hiện rõ nhất thông qua yếu tố nào?

  • A. Tạo ra các ngành công nghiệp mới, nâng cao năng suất lao động và sức cạnh tranh của sản phẩm.
  • B. Chủ yếu giúp cải thiện đời sống sinh hoạt, ít ảnh hưởng đến sản xuất.
  • C. Làm giảm nhu cầu về lao động có trình độ cao.
  • D. Khiến nền kinh tế phụ thuộc nhiều hơn vào tài nguyên thiên nhiên.

Câu 11: Hoa Kỳ là quốc gia có lợi thế về vị trí địa lý khi nằm giữa hai đại dương lớn (Đại Tây Dương và Thái Bình Dương). Lợi thế này tác động như thế nào đến hoạt động kinh tế của Hoa Kỳ?

  • A. Gây khó khăn cho việc giao lưu kinh tế với các châu lục khác.
  • B. Chỉ thuận lợi cho phát triển du lịch biển.
  • C. Thuận lợi cho phát triển ngoại thương và giao thông đường biển quốc tế.
  • D. Hạn chế sự di chuyển của dân cư và hàng hóa trong nước.

Câu 12: Đánh giá nhận định: "Nền kinh tế Hoa Kỳ chỉ dựa vào các ngành công nghiệp truyền thống như luyện kim, hóa chất". Nhận định này đúng hay sai? Giải thích ngắn gọn.

  • A. Đúng, vì các ngành này vẫn chiếm tỉ trọng lớn trong GDP.
  • B. Sai, vì Hoa Kỳ đã chuyển dịch mạnh sang các ngành công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ.
  • C. Đúng, vì các ngành truyền thống tạo ra nguồn việc làm chính.
  • D. Sai, vì nông nghiệp mới là ngành chủ đạo của Hoa Kỳ.

Câu 13: Cho một biểu đồ (giả định) thể hiện sự thay đổi tỉ trọng GDP của các khu vực kinh tế Hoa Kỳ từ năm 1950 đến 2020. Dựa vào xu hướng trên biểu đồ, xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào là rõ nét nhất?

  • A. Tỉ trọng khu vực dịch vụ tăng nhanh, tỉ trọng công nghiệp và nông nghiệp giảm.
  • B. Tỉ trọng khu vực công nghiệp tăng nhanh, tỉ trọng dịch vụ và nông nghiệp giảm.
  • C. Tỉ trọng khu vực nông nghiệp tăng nhanh, tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ giảm.
  • D. Tỉ trọng các khu vực kinh tế không có sự thay đổi đáng kể qua các năm.

Câu 14: Vùng "Vành đai Mặt Trời" (Sun Belt) ở phía Nam và Tây Nam Hoa Kỳ ngày càng trở thành trung tâm kinh tế năng động. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính thu hút đầu tư và dân cư đến vùng này?

  • A. Khí hậu ấm áp, dễ chịu.
  • B. Chi phí sinh hoạt và thuế thấp hơn so với vùng Đông Bắc.
  • C. Sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ.
  • D. Sự tập trung đông đúc của các ngành công nghiệp truyền thống lâu đời.

Câu 15: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ có đặc điểm nổi bật là sản xuất hàng hóa quy mô lớn. Điều này được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Chủ yếu sản xuất phục vụ nhu cầu tự cung tự cấp của nông dân.
  • B. Diện tích canh tác lớn, sử dụng nhiều máy móc hiện đại và sản phẩm chủ yếu để xuất khẩu.
  • C. Phụ thuộc vào các phương pháp canh tác thủ công truyền thống.
  • D. Sản phẩm nông nghiệp có giá thành rất cao, chỉ phục vụ giới thượng lưu.

Câu 16: Ngành công nghiệp chế biến là ngành quan trọng, chiếm phần lớn giá trị xuất khẩu của Hoa Kỳ. Điều này cho thấy điều gì về trình độ công nghệ và năng lực sản xuất của Hoa Kỳ?

  • A. Hoa Kỳ có khả năng sản xuất các sản phẩm có giá trị gia tăng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường quốc tế.
  • B. Hoa Kỳ chỉ xuất khẩu các sản phẩm thô chưa qua chế biến.
  • C. Ngành công nghiệp chế biến của Hoa Kỳ còn yếu kém, chủ yếu nhập khẩu hàng hóa.
  • D. Ngành công nghiệp chế biến chỉ tập trung vào các sản phẩm tiêu dùng đơn giản.

Câu 17: Hệ thống các đô thị lớn và siêu đô thị ở Hoa Kỳ có vai trò như thế nào trong nền kinh tế?

  • A. Chỉ là nơi tập trung dân cư, ít liên quan đến hoạt động kinh tế.
  • B. Chủ yếu là trung tâm sản xuất nông nghiệp.
  • C. Là các trung tâm dịch vụ, tài chính, thương mại, công nghệ và đầu mối giao thông quan trọng.
  • D. Chỉ đóng vai trò là thị trường tiêu thụ hàng hóa nông nghiệp.

Câu 18: Đánh giá nhận định: "Việc Hoa Kỳ đầu tư ra nước ngoài nhiều chỉ mang lại lợi ích cho các nước nhận đầu tư, không có lợi cho kinh tế Hoa Kỳ". Nhận định này đúng hay sai? Tại sao?

  • A. Đúng, vì làm giảm nguồn vốn đầu tư trong nước.
  • B. Sai, vì giúp mở rộng thị trường, tăng lợi nhuận, tiếp cận nguồn nguyên liệu và công nghệ, tạo lợi thế cạnh tranh toàn cầu.
  • C. Đúng, vì làm mất việc làm trong nước.
  • D. Sai, nhưng lợi ích chủ yếu là giúp kiểm soát kinh tế các nước khác.

Câu 19: Ngành năng lượng của Hoa Kỳ rất đa dạng. Phân tích xu hướng phát triển nguồn năng lượng tái tạo (điện gió, mặt trời, địa nhiệt) ở Hoa Kỳ. Điều này phản ánh điều gì?

  • A. Hoa Kỳ đang thiếu hụt trầm trọng các nguồn năng lượng truyền thống.
  • B. Chỉ là phong trào nhất thời, không có ý nghĩa lâu dài.
  • C. Giúp giảm giá năng lượng xuống mức rất thấp.
  • D. Hoa Kỳ đang chú trọng phát triển năng lượng bền vững, giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và đối phó với biến đổi khí hậu.

Câu 20: So sánh vai trò của ngành công nghiệp và ngành dịch vụ trong cơ cấu kinh tế hiện đại của Hoa Kỳ. Vai trò nào mang tính quyết định hơn đối với sự phát triển và vị thế kinh tế toàn cầu của Hoa Kỳ?

  • A. Ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Ngành dịch vụ, đặc biệt là dịch vụ cao cấp, tài chính và công nghệ.
  • C. Ngành nông nghiệp xuất khẩu.
  • D. Cả hai ngành công nghiệp và dịch vụ đều có vai trò ngang nhau và không thể tách rời.

Câu 21: Tại sao nói Hoa Kỳ là một trong những cường quốc hàng đầu thế giới về thương mại điện tử và công nghệ thông tin?

  • A. Có các tập đoàn công nghệ và thương mại điện tử hàng đầu thế giới, hạ tầng internet phát triển và thị trường tiêu dùng trực tuyến sôi động.
  • B. Chỉ vì có nhiều người sử dụng điện thoại thông minh.
  • C. Do giá cước internet rất rẻ và dễ dàng tiếp cận.
  • D. Chủ yếu dựa vào việc sao chép công nghệ từ các nước khác.

Câu 22: Phân tích tác động của toàn cầu hóa đối với nền kinh tế Hoa Kỳ. Tác động nào sau đây là tích cực?

  • A. Làm tăng tỉ lệ thất nghiệp do các công ty chuyển sản xuất ra nước ngoài.
  • B. Gia tăng sự cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Gây ra tình trạng mất cân bằng thương mại (thâm hụt).
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu, tiếp cận nguồn lao động và nguyên liệu đa dạng, thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 23: Khu vực nào của Hoa Kỳ được mệnh danh là "Thung lũng Silicon" và nổi tiếng với sự tập trung của các công ty công nghệ cao và đổi mới sáng tạo?

  • A. Vùng Đông Bắc.
  • B. Vùng Trung Tây.
  • C. Vùng ven Thái Bình Dương (bang Ca-li-phóoc-ni-a).
  • D. Vùng phía Nam.

Câu 24: Tại sao ngành du lịch chưa phải là ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP của Hoa Kỳ, mặc dù Hoa Kỳ thu hút rất đông khách quốc tế?

  • A. Vì các ngành dịch vụ khác như tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, y tế, giáo dục... có quy mô và giá trị đóng góp lớn hơn nhiều.
  • B. Vì chi phí du lịch ở Hoa Kỳ rất đắt đỏ.
  • C. Vì Hoa Kỳ không có nhiều danh lam thắng cảnh nổi tiếng.
  • D. Vì ngành du lịch chủ yếu phục vụ người dân trong nước.

Câu 25: Phân tích tác động của nguồn tài nguyên thiên nhiên đa dạng và phong phú đối với sự phát triển công nghiệp của Hoa Kỳ. Tác động nào là rõ rệt nhất?

  • A. Khiến công nghiệp Hoa Kỳ chỉ tập trung vào các ngành khai thác.
  • B. Cung cấp nguyên liệu đầu vào cho nhiều ngành công nghiệp, tạo điều kiện phát triển đa dạng các lĩnh vực.
  • C. Làm giảm nhu cầu nhập khẩu nguyên liệu từ nước ngoài.
  • D. Gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, cản trở phát triển công nghiệp.

Câu 26: Nêu một ví dụ cụ thể về sự chuyên môn hóa sản xuất trong nông nghiệp Hoa Kỳ được đề cập trong sách giáo khoa và giải thích lợi ích của sự chuyên môn hóa này.

  • A. Trồng lúa ở mọi bang để đáp ứng nhu cầu lương thực nội địa, giúp tự cung tự cấp.
  • B. Nuôi bò sữa ở các thành phố lớn để cung cấp sữa tươi cho dân cư đô thị, giảm chi phí vận chuyển.
  • C. Vành đai ngô ở Trung tâm hoặc Vành đai lúa mì ở phía Tây Bắc, giúp tập trung nguồn lực, tăng năng suất và tạo ra sản phẩm hàng hóa lớn.
  • D. Trồng cây ăn quả nhiệt đới ở vùng Đông Bắc để đa dạng hóa sản phẩm, đáp ứng nhu cầu thị trường nội địa.

Câu 27: Vai trò của các tập đoàn đa quốc gia (MNCs) có nguồn gốc từ Hoa Kỳ đối với nền kinh tế nước này là gì?

  • A. Chủ yếu gây cạnh tranh không lành mạnh với các doanh nghiệp nhỏ trong nước.
  • B. Làm giảm nguồn thu ngân sách nhà nước do chuyển lợi nhuận ra nước ngoài.
  • C. Không có tác động đáng kể đến nền kinh tế quốc gia.
  • D. Đóng góp lớn vào GDP, tạo việc làm, thúc đẩy xuất khẩu, mang lại lợi nhuận và tăng cường ảnh hưởng kinh tế của Hoa Kỳ trên toàn cầu.

Câu 28: Phân tích lý do tại sao ngành công nghiệp ô tô, từng là biểu tượng của công nghiệp Hoa Kỳ (ví dụ: Detroit), lại có xu hướng giảm tỉ trọng trong những thập niên gần đây so với các ngành công nghệ cao?

  • A. Cạnh tranh gay gắt từ các nhà sản xuất nước ngoài (Nhật Bản, Đức...), sự chuyển dịch sang công nghệ sản xuất mới và sự phát triển của các ngành kinh tế khác.
  • B. Nguồn nguyên liệu sản xuất ô tô ngày càng khan hiếm.
  • C. Nhu cầu về ô tô trên thế giới giảm mạnh.
  • D. Hoa Kỳ quyết định ngừng sản xuất ô tô để tập trung vào dịch vụ.

Câu 29: Dựa trên hiểu biết về kinh tế Hoa Kỳ, đề xuất một giải pháp (ở cấp độ vĩ mô) để Hoa Kỳ tiếp tục duy trì vị thế cường quốc kinh tế trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng tăng.

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch, hạn chế tối đa nhập khẩu hàng hóa nước ngoài.
  • B. Giảm đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu khoa học để tiết kiệm ngân sách.
  • C. Tiếp tục đầu tư mạnh vào đổi mới sáng tạo, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và mở rộng thị trường quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc Hoa Kỳ là một trong những quốc gia có mức chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển (R&D) cao nhất thế giới đối với nền kinh tế của họ.

  • A. Làm tăng gánh nặng nợ công và không mang lại hiệu quả kinh tế.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích quân sự và quốc phòng.
  • C. Chứng tỏ Hoa Kỳ đang tụt hậu về công nghệ so với các nước khác.
  • D. Thúc đẩy đổi mới công nghệ, tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới, nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo động lực tăng trưởng bền vững cho nền kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Dựa vào cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ năm 2020 được trình bày trong sách giáo khoa, nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc điểm nổi bật của nền kinh tế nước này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Phân tích vai trò của thị trường nội địa rộng lớn đối với sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

So sánh đặc điểm công nghiệp của vùng Đông Bắc Hoa Kỳ trước đây với vùng phía Nam và ven Thái Bình Dương hiện nay. Điểm khác biệt cốt lõi nào sau đây phản ánh xu hướng chuyển dịch trong công nghiệp Hoa Kỳ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Ngành hàng không - vũ trụ là một trong những ngành công nghiệp mũi nhọn của Hoa Kỳ. Phân tích các yếu tố nào sau đây giúp Hoa Kỳ đạt được vị thế hàng đầu thế giới trong ngành này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Cho bảng số liệu (giả định) về sản lượng nông sản chính của Hoa Kỳ qua các năm. Nếu bảng số liệu cho thấy xu hướng giảm diện tích trồng trọt nhưng sản lượng vẫn tăng hoặc ổn định, điều này phản ánh đặc điểm nào của nông nghiệp Hoa Kỳ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng rất lớn trong GDP và thu hút phần lớn lao động của Hoa Kỳ. Điều này cho thấy điều gì về trình độ phát triển của nền kinh tế nước này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Ngành tài chính - ngân hàng của Hoa Kỳ có vai trò quan trọng không chỉ trong nước mà còn trên phạm vi toàn cầu. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò toàn cầu của ngành này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Phân tích mối quan hệ giữa sự phát triển của ngành giao thông vận tải và nền kinh tế Hoa Kỳ. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Thương mại là một trong những ngành có đóng góp lớn vào GDP của Hoa Kỳ. Đặc điểm nào sau đây *không đúng* với ngành thương mại của Hoa Kỳ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Phân tích vai trò của khoa học và công nghệ đối với sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ. Vai trò này được thể hiện rõ nhất thông qua yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Hoa Kỳ là quốc gia có lợi thế về vị trí địa lý khi nằm giữa hai đại dương lớn (Đại Tây Dương và Thái Bình Dương). Lợi thế này tác động như thế nào đến hoạt động kinh tế của Hoa Kỳ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Đánh giá nhận định: 'Nền kinh tế Hoa Kỳ chỉ dựa vào các ngành công nghiệp truyền thống như luyện kim, hóa chất'. Nhận định này đúng hay sai? Giải thích ngắn gọn.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Cho một biểu đồ (giả định) thể hiện sự thay đổi tỉ trọng GDP của các khu vực kinh tế Hoa Kỳ từ năm 1950 đến 2020. Dựa vào xu hướng trên biểu đồ, xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào là rõ nét nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Vùng 'Vành đai Mặt Trời' (Sun Belt) ở phía Nam và Tây Nam Hoa Kỳ ngày càng trở thành trung tâm kinh tế năng động. Yếu tố nào sau đây *không phải* là nguyên nhân chính thu hút đầu tư và dân cư đến vùng này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ có đặc điểm nổi bật là sản xuất hàng hóa quy mô lớn. Điều này được thể hiện qua yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Ngành công nghiệp chế biến là ngành quan trọng, chiếm phần lớn giá trị xuất khẩu của Hoa Kỳ. Điều này cho thấy điều gì về trình độ công nghệ và năng lực sản xuất của Hoa Kỳ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Hệ thống các đô thị lớn và siêu đô thị ở Hoa Kỳ có vai trò như thế nào trong nền kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Đánh giá nhận định: 'Việc Hoa Kỳ đầu tư ra nước ngoài nhiều chỉ mang lại lợi ích cho các nước nhận đầu tư, không có lợi cho kinh tế Hoa Kỳ'. Nhận định này đúng hay sai? Tại sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Ngành năng lượng của Hoa Kỳ rất đa dạng. Phân tích xu hướng phát triển nguồn năng lượng tái tạo (điện gió, mặt trời, địa nhiệt) ở Hoa Kỳ. Điều này phản ánh điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

So sánh vai trò của ngành công nghiệp và ngành dịch vụ trong cơ cấu kinh tế hiện đại của Hoa Kỳ. Vai trò nào mang tính quyết định hơn đối với sự phát triển và vị thế kinh tế toàn cầu của Hoa Kỳ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Tại sao nói Hoa Kỳ là một trong những cường quốc hàng đầu thế giới về thương mại điện tử và công nghệ thông tin?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Phân tích tác động của toàn cầu hóa đối với nền kinh tế Hoa Kỳ. Tác động nào sau đây là tích cực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Khu vực nào của Hoa Kỳ được mệnh danh là 'Thung lũng Silicon' và nổi tiếng với sự tập trung của các công ty công nghệ cao và đổi mới sáng tạo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Tại sao ngành du lịch chưa phải là ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP của Hoa Kỳ, mặc dù Hoa Kỳ thu hút rất đông khách quốc tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Phân tích tác động của nguồn tài nguyên thiên nhiên đa dạng và phong phú đối với sự phát triển công nghiệp của Hoa Kỳ. Tác động nào là rõ rệt nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Nêu một ví dụ cụ thể về sự chuyên môn hóa sản xuất trong nông nghiệp Hoa Kỳ được đề cập trong sách giáo khoa và giải thích lợi ích của sự chuyên môn hóa này.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Vai trò của các tập đoàn đa quốc gia (MNCs) có nguồn gốc từ Hoa Kỳ đối với nền kinh tế nước này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Phân tích lý do tại sao ngành công nghiệp ô tô, từng là biểu tượng của công nghiệp Hoa Kỳ (ví dụ: Detroit), lại có xu hướng giảm tỉ trọng trong những thập niên gần đây so với các ngành công nghệ cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Dựa trên hiểu biết về kinh tế Hoa Kỳ, đề xuất một giải pháp (ở cấp độ vĩ mô) để Hoa Kỳ tiếp tục duy trì vị thế cường quốc kinh tế trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng tăng.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 08

Phân tích ý nghĩa của việc Hoa Kỳ là một trong những quốc gia có mức chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển (R&D) cao nhất thế giới đối với nền kinh tế của họ.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc điểm nổi bật về cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ hiện nay?

  • A. Tỉ trọng ngành nông nghiệp và công nghiệp còn rất cao, là động lực chính.
  • B. Ngành công nghiệp chế biến truyền thống vẫn chiếm ưu thế áp đảo trong GDP.
  • C. Khu vực dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất, thể hiện nền kinh tế tri thức phát triển.
  • D. Nông nghiệp hiện đại nhưng chỉ đóng góp nhỏ vào GDP và lao động.

Câu 2: Phân tích vai trò của thị trường nội địa rộng lớn đối với sự phát triển kinh tế Hoa Kỳ. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu.
  • C. Thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp nặng quy mô lớn.
  • D. Là động lực tiêu thụ sản phẩm, kích thích sản xuất và đổi mới công nghệ.

Câu 3: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ nổi bật với đặc điểm nào sau đây, cho thấy sự khác biệt rõ rệt so với nông nghiệp truyền thống ở nhiều quốc gia khác?

  • A. Sản xuất quy mô lớn, chuyên môn hóa cao, ứng dụng khoa học công nghệ tiên tiến.
  • B. Chủ yếu dựa vào sức lao động thủ công và kinh nghiệm truyền thống.
  • C. Tập trung vào các loại cây trồng, vật nuôi đa dạng trên diện tích nhỏ.
  • D. Sản lượng thấp, chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước.

Câu 4: Cho biểu đồ sau về cơ cấu lao động của Hoa Kỳ qua các năm (số liệu giả định):
Năm | Nông nghiệp | Công nghiệp | Dịch vụ
---|---|---|---
1960 | 8% | 32% | 60%
2020 | 1% | 18% | 81%
Biểu đồ này phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào của Hoa Kỳ?

  • A. Tăng tỉ trọng nông nghiệp và giảm tỉ trọng công nghiệp.
  • B. Giảm mạnh tỉ trọng nông nghiệp và công nghiệp, tăng tỉ trọng dịch vụ.
  • C. Tăng tỉ trọng nông nghiệp và dịch vụ, giảm tỉ trọng công nghiệp.
  • D. Các ngành có tỉ trọng lao động tương đối ổn định qua các năm.

Câu 5: Vùng công nghiệp "Vành đai Mặt Trời" (Sun Belt) ở phía Nam và ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ trong những thập niên gần đây chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Sự phong phú của nguồn tài nguyên khoáng sản truyền thống như than đá, quặng sắt.
  • B. Lực lượng lao động dồi dào, giá rẻ từ các bang lân cận.
  • C. Sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao, năng động.
  • D. Hệ thống giao thông vận tải đường sắt và đường thủy nội địa phát triển từ lâu đời.

Câu 6: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, hãy phân tích và cho biết tại sao ngành hàng không - vũ trụ lại tập trung phát triển ở các khu vực như ven vịnh Mê-hi-cô (Houston) và ven Thái Bình Dương (Seattle, Los Angeles)?

  • A. Gần nguồn cung cấp nguyên liệu thô dồi dào cho công nghiệp chế tạo.
  • B. Có nguồn năng lượng giá rẻ và lao động phổ thông đông đảo.
  • C. Là các trung tâm nông nghiệp lớn cung cấp lương thực cho công nhân.
  • D. Có điều kiện thuận lợi về mặt địa lý (ven biển, sân bay lớn), cơ sở hạ tầng kỹ thuật và tập trung nhân lực chất lượng cao.

Câu 7: Ngành công nghiệp nào sau đây của Hoa Kỳ được xem là "xương sống" và tạo ra phần lớn giá trị hàng hóa xuất khẩu?

  • A. Công nghiệp khai khoáng.
  • B. Công nghiệp chế biến.
  • C. Công nghiệp năng lượng.
  • D. Công nghiệp vật liệu xây dựng.

Câu 8: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và phát triển hàng đầu thế giới. Điều này có tác động như thế nào đến nền kinh tế?

  • A. Kết nối các vùng kinh tế, thúc đẩy thương mại nội địa và quốc tế, giảm chi phí logistics.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu di chuyển cá nhân, ít ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, cản trở tăng trưởng kinh tế bền vững.
  • D. Chủ yếu tập trung ở vùng Đông Bắc, gây khó khăn cho các vùng khác.

Câu 9: Đâu là nhận định không đúng khi nói về hoạt động thương mại của Hoa Kỳ?

  • A. Nội thương có quy mô lớn nhất thế giới.
  • B. Là cường quốc về ngoại thương.
  • C. Luôn duy trì cán cân thương mại xuất siêu lớn trong nhiều thập kỷ.
  • D. Có quan hệ thương mại với hầu hết các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.

Câu 10: Ngành dịch vụ tài chính và ngân hàng của Hoa Kỳ hoạt động mạnh mẽ không chỉ trong nước mà còn trên phạm vi toàn cầu. Điều này mang lại lợi thế kinh tế quan trọng nào cho Hoa Kỳ?

  • A. Giúp Hoa Kỳ tự chủ hoàn toàn về nguồn vốn đầu tư trong nước.
  • B. Hạn chế sự can thiệp của các tổ chức tài chính quốc tế.
  • C. Thu hút lượng lớn lao động phổ thông từ các nước đang phát triển.
  • D. Tạo nguồn thu lớn, kiểm soát dòng vốn toàn cầu và khẳng định vị thế kinh tế hàng đầu.

Câu 11: Nhận định nào sau đây mô tả chính xác xu hướng phát triển của ngành công nghiệp năng lượng ở Hoa Kỳ trong những năm gần đây?

  • A. Đẩy mạnh khai thác các nguồn năng lượng truyền thống (dầu mỏ, khí tự nhiên) và đầu tư vào năng lượng tái tạo (gió, mặt trời).
  • B. Giảm mạnh sản xuất năng lượng, chủ yếu dựa vào nhập khẩu.
  • C. Chỉ tập trung phát triển năng lượng hạt nhân và thủy điện.
  • D. Các nguồn năng lượng truyền thống đã cạn kiệt, chỉ còn khai thác năng lượng tái tạo.

Câu 12: Vùng nông nghiệp nào của Hoa Kỳ nổi tiếng với việc trồng lúa mì quy mô lớn?

  • A. Vùng ven Đại Tây Dương.
  • B. Vùng Đồng bằng Trung tâm (Great Plains).
  • C. Vùng ven vịnh Mê-hi-cô.
  • D. Vùng núi Cooc-đi-e.

Câu 13: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích nguyên nhân chính khiến ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng áp đảo trong cơ cấu GDP và thu hút phần lớn lao động của Hoa Kỳ.

  • A. Ngành công nghiệp và nông nghiệp kém phát triển, không tạo ra nhiều việc làm.
  • B. Hoa Kỳ không có lợi thế về tài nguyên để phát triển công nghiệp và nông nghiệp.
  • C. Sự phát triển vượt bậc của khoa học công nghệ, kinh tế tri thức và nhu cầu tiêu dùng đa dạng.
  • D. Chính phủ chỉ tập trung đầu tư vào ngành dịch vụ mà bỏ qua các ngành khác.

Câu 14: Ngành công nghiệp nào sau đây thuộc nhóm các ngành công nghiệp truyền thống, có xu hướng giảm tỉ trọng trong cơ cấu công nghiệp của Hoa Kỳ?

  • A. Công nghiệp luyện kim.
  • B. Công nghiệp hàng không - vũ trụ.
  • C. Công nghiệp điện tử - tin học.
  • D. Công nghiệp công nghệ sinh học.

Câu 15: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ, nơi tập trung các trung tâm tài chính lớn như New York, vẫn giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
  • B. Diện tích đất nông nghiệp rộng lớn và sản lượng lương thực cao.
  • C. Sự bùng nổ của các ngành công nghiệp công nghệ cao mới nổi.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi, lịch sử phát triển lâu đời, tập trung các trung tâm tài chính, thương mại, văn hóa lớn.

Câu 16: Phân tích tác động của việc ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại vào sản xuất nông nghiệp ở Hoa Kỳ.

  • A. Làm tăng số lượng lao động trong nông nghiệp và giảm năng suất.
  • B. Tăng năng suất, chất lượng sản phẩm, giảm chi phí sản xuất và số lượng lao động.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và làm giảm diện tích đất canh tác.
  • D. Khiến nông nghiệp chỉ phục vụ nhu cầu nội địa, không có sản phẩm xuất khẩu.

Câu 17: Ngành công nghiệp ô tô của Hoa Kỳ, dù là ngành truyền thống, vẫn giữ vị thế quan trọng với các trung tâm lớn như Detroit. Tuy nhiên, ngành này đang đối mặt với thách thức cạnh tranh gay gắt từ quốc gia nào?

  • A. Brazil.
  • B. Ấn Độ.
  • C. Nhật Bản và các nước châu Âu.
  • D. Các nước châu Phi.

Câu 18: Đâu là một trong những yếu tố lịch sử quan trọng đã góp phần tạo nên lợi thế kinh tế ban đầu cho Hoa Kỳ so với nhiều quốc gia châu Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Lãnh thổ không bị tàn phá bởi chiến tranh, thậm chí còn thu lợi từ việc bán vũ khí.
  • B. Nhận được khoản viện trợ kinh tế khổng lồ từ các nước châu Âu.
  • C. Có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú hơn hẳn tất cả các nước khác.
  • D. Là quốc gia duy nhất có nền kinh tế thị trường tự do.

Câu 19: Hoạt động nội thương của Hoa Kỳ có quy mô lớn nhất thế giới. Điều này chứng tỏ điều gì về nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Hoa Kỳ không chú trọng xuất khẩu hàng hóa.
  • B. Nền kinh tế Hoa Kỳ chủ yếu dựa vào viện trợ nước ngoài.
  • C. Người dân Hoa Kỳ có mức sống thấp, ít chi tiêu.
  • D. Thị trường nội địa rộng lớn với sức mua cao là động lực quan trọng.

Câu 20: Ngành dịch vụ nào sau đây đóng vai trò ngày càng quan trọng, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế tri thức và Cách mạng công nghiệp 4.0 tại Hoa Kỳ?

  • A. Dịch vụ sửa chữa ô tô.
  • B. Dịch vụ ăn uống.
  • C. Dịch vụ công nghệ thông tin và truyền thông.
  • D. Dịch vụ làm vườn.

Câu 21: Bên cạnh các ngành công nghiệp truyền thống, Hoa Kỳ là cường quốc hàng đầu thế giới về các ngành công nghiệp mũi nhọn. Ngành nào sau đây không thuộc nhóm công nghiệp mũi nhọn của Hoa Kỳ?

  • A. Công nghiệp điện tử - tin học.
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghiệp hàng không - vũ trụ.
  • D. Công nghiệp công nghệ sinh học.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Hoa Kỳ là quốc gia đứng đầu thế giới về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI).

  • A. Tăng cường ảnh hưởng kinh tế toàn cầu, mở rộng thị trường, thu lợi nhuận và tiếp cận tài nguyên.
  • B. Chứng tỏ nền kinh tế trong nước đang gặp khó khăn, phải tìm kiếm cơ hội ở nước ngoài.
  • C. Giảm khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước.
  • D. Chủ yếu là hoạt động đầu tư vào các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 23: Vùng nông nghiệp nào của Hoa Kỳ chủ yếu tập trung vào các loại cây công nghiệp lâu năm như cây ăn quả cận nhiệt và nhiệt đới?

  • A. Vùng Ngũ Hồ.
  • B. Vùng Đồng bằng Trung tâm phía Bắc.
  • C. Vùng núi Cooc-đi-e.
  • D. Vùng phía Nam và ven vịnh Mê-hi-cô.

Câu 24: Đâu là một thách thức lớn mà ngành nông nghiệp hiện đại của Hoa Kỳ phải đối mặt?

  • A. Thiếu vốn đầu tư cho sản xuất quy mô lớn.
  • B. Công nghệ lạc hậu, năng suất thấp.
  • C. Tác động của biến đổi khí hậu, thiếu nước, ô nhiễm môi trường.
  • D. Thị trường tiêu thụ nội địa quá nhỏ.

Câu 25: Ngành dịch vụ du lịch của Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ, thu hút lượng lớn khách quốc tế. Yếu tố nào sau đây không phải là lợi thế chính cho sự phát triển du lịch của Hoa Kỳ?

  • A. Tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa đa dạng, phong phú.
  • B. Chi phí du lịch rất thấp so với các quốc gia khác.
  • C. Hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại và dịch vụ chất lượng cao.
  • D. Vị thế quốc gia hàng đầu thế giới, thu hút sự quan tâm của du khách.

Câu 26: Phân tích vai trò của các tập đoàn kinh tế đa quốc gia của Hoa Kỳ đối với nền kinh tế nước này.

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm, tăng nguồn thu ngoại tệ và nâng cao vị thế cạnh tranh toàn cầu.
  • B. Gây thất nghiệp cho người lao động trong nước do chuyển sản xuất ra nước ngoài.
  • C. Làm suy yếu nền kinh tế nội địa do tập trung đầu tư ở nước ngoài.
  • D. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp truyền thống.

Câu 27: Mạng lưới đường cao tốc hiện đại, dày đặc và hệ thống sân bay quốc tế quy mô lớn là minh chứng rõ nét cho sự phát triển vượt bậc của ngành dịch vụ nào ở Hoa Kỳ?

  • A. Dịch vụ tài chính.
  • B. Dịch vụ y tế.
  • C. Dịch vụ giao thông vận tải.
  • D. Dịch vụ giáo dục.

Câu 28: Việc sản xuất công nghiệp của Hoa Kỳ có xu hướng chuyển dịch mạnh mẽ từ vùng Đông Bắc xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương. Nguyên nhân chủ yếu của sự chuyển dịch này là gì?

  • A. Vùng Đông Bắc đã cạn kiệt tài nguyên khoáng sản.
  • B. Sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao, tìm kiếm địa điểm mới, chi phí thấp hơn và điều kiện môi trường thuận lợi hơn.
  • C. Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng nặng nề bởi thiên tai.
  • D. Chính phủ cấm phát triển công nghiệp ở vùng Đông Bắc.

Câu 29: Mặc dù chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP và lao động, ngành nông nghiệp Hoa Kỳ vẫn đóng vai trò quan trọng. Vai trò nào sau đây là ít quan trọng nhất đối với nền kinh tế quốc dân của Hoa Kỳ?

  • A. Cung cấp lương thực, thực phẩm cho tiêu dùng nội địa.
  • B. Tạo nguồn hàng xuất khẩu nông sản có giá trị cao.
  • C. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến nông sản.
  • D. Thu hút phần lớn lực lượng lao động của cả nước.

Câu 30: Đâu là đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ theo khối/khu vực kinh tế?

  • A. Liên minh châu Âu (EU).
  • B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • C. Liên minh kinh tế Á Âu (EAEU).
  • D. Cộng đồng các quốc gia độc lập (CIS).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc điểm nổi bật về cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích vai trò của thị trường nội địa rộng lớn đối với sự phát triển kinh tế Hoa Kỳ. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ nổi bật với đặc điểm nào sau đây, cho thấy sự khác biệt rõ rệt so với nông nghiệp truyền thống ở nhiều quốc gia khác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Cho biểu đồ sau về cơ cấu lao động của Hoa Kỳ qua các năm (số liệu giả định):
Năm | Nông nghiệp | Công nghiệp | Dịch vụ
---|---|---|---
1960 | 8% | 32% | 60%
2020 | 1% | 18% | 81%
Biểu đồ này phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào của Hoa Kỳ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Vùng công nghiệp 'Vành đai Mặt Trời' (Sun Belt) ở phía Nam và ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ trong những thập niên gần đây chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, hãy phân tích và cho biết tại sao ngành hàng không - vũ trụ lại tập trung phát triển ở các khu vực như ven vịnh Mê-hi-cô (Houston) và ven Thái Bình Dương (Seattle, Los Angeles)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Ngành công nghiệp nào sau đây của Hoa Kỳ được xem là 'xương sống' và tạo ra phần lớn giá trị hàng hóa xuất khẩu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và phát triển hàng đầu thế giới. Điều này có tác động như thế nào đến nền kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đâu là nhận định *không đúng* khi nói về hoạt động thương mại của Hoa Kỳ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Ngành dịch vụ tài chính và ngân hàng của Hoa Kỳ hoạt động mạnh mẽ không chỉ trong nước mà còn trên phạm vi toàn cầu. Điều này mang lại lợi thế kinh tế quan trọng nào cho Hoa Kỳ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Nhận định nào sau đây mô tả chính xác xu hướng phát triển của ngành công nghiệp năng lượng ở Hoa Kỳ trong những năm gần đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Vùng nông nghiệp nào của Hoa Kỳ nổi tiếng với việc trồng lúa mì quy mô lớn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích nguyên nhân chính khiến ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng áp đảo trong cơ cấu GDP và thu hút phần lớn lao động của Hoa Kỳ.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Ngành công nghiệp nào sau đây thuộc nhóm các ngành công nghiệp truyền thống, có xu hướng giảm tỉ trọng trong cơ cấu công nghiệp của Hoa Kỳ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ, nơi tập trung các trung tâm tài chính lớn như New York, vẫn giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích tác động của việc ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại vào sản xuất nông nghiệp ở Hoa Kỳ.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Ngành công nghiệp ô tô của Hoa Kỳ, dù là ngành truyền thống, vẫn giữ vị thế quan trọng với các trung tâm lớn như Detroit. Tuy nhiên, ngành này đang đối mặt với thách thức cạnh tranh gay gắt từ quốc gia nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đâu là một trong những yếu tố lịch sử quan trọng đã góp phần tạo nên lợi thế kinh tế ban đầu cho Hoa Kỳ so với nhiều quốc gia châu Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Hoạt động nội thương của Hoa Kỳ có quy mô lớn nhất thế giới. Điều này chứng tỏ điều gì về nền kinh tế Hoa Kỳ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Ngành dịch vụ nào sau đây đóng vai trò ngày càng quan trọng, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế tri thức và Cách mạng công nghiệp 4.0 tại Hoa Kỳ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Bên cạnh các ngành công nghiệp truyền thống, Hoa Kỳ là cường quốc hàng đầu thế giới về các ngành công nghiệp mũi nhọn. Ngành nào sau đây *không thuộc* nhóm công nghiệp mũi nhọn của Hoa Kỳ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Hoa Kỳ là quốc gia đứng đầu thế giới về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Vùng nông nghiệp nào của Hoa Kỳ chủ yếu tập trung vào các loại cây công nghiệp lâu năm như cây ăn quả cận nhiệt và nhiệt đới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đâu là một thách thức lớn mà ngành nông nghiệp hiện đại của Hoa Kỳ phải đối mặt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Ngành dịch vụ du lịch của Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ, thu hút lượng lớn khách quốc tế. Yếu tố nào sau đây *không phải* là lợi thế chính cho sự phát triển du lịch của Hoa Kỳ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích vai trò của các tập đoàn kinh tế đa quốc gia của Hoa Kỳ đối với nền kinh tế nước này.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Mạng lưới đường cao tốc hiện đại, dày đặc và hệ thống sân bay quốc tế quy mô lớn là minh chứng rõ nét cho sự phát triển vượt bậc của ngành dịch vụ nào ở Hoa Kỳ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Việc sản xuất công nghiệp của Hoa Kỳ có xu hướng chuyển dịch mạnh mẽ từ vùng Đông Bắc xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương. Nguyên nhân chủ yếu của sự chuyển dịch này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Mặc dù chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP và lao động, ngành nông nghiệp Hoa Kỳ vẫn đóng vai trò quan trọng. Vai trò nào sau đây là *ít* quan trọng nhất đối với nền kinh tế quốc dân của Hoa Kỳ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đâu là đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ theo khối/khu vực kinh tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch trong cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ những thập niên gần đây?

  • A. Tỉ trọng ngành nông nghiệp tăng lên đáng kể.
  • B. Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng ngày càng cao và đóng vai trò chủ đạo.
  • C. Ngành công nghiệp khai thác và chế biến truyền thống phục hồi mạnh mẽ.
  • D. Vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế giảm sút.

Câu 2: Ngành kinh tế nào sau đây được coi là "xương sống" và là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Hoa Kỳ?

  • A. Nông nghiệp hiện đại hóa cao.
  • B. Công nghiệp chế biến và năng lượng.
  • C. Khu vực dịch vụ đa dạng và hiện đại.
  • D. Hoạt động xuất khẩu hàng hóa.

Câu 3: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp công nghệ cao ở Hoa Kỳ chủ yếu dựa vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • B. Lực lượng lao động giá rẻ dồi dào.
  • C. Thị trường tiêu thụ truyền thống rộng lớn.
  • D. Đầu tư lớn vào nghiên cứu, phát triển và nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu 4: Vùng công nghiệp truyền thống của Hoa Kỳ, nơi tập trung các ngành như luyện kim, chế tạo ô tô, dệt may, chủ yếu nằm ở khu vực nào?

  • A. Đông Bắc và khu vực Hồ Lớn.
  • B. Phía Nam và ven vịnh Mê-hi-cô.
  • C. Ven Thái Bình Dương.
  • D. Vùng núi Cooc-đi-e.

Câu 5: Hiện nay, xu hướng dịch chuyển sản xuất công nghiệp của Hoa Kỳ đang hướng về các khu vực nào sau đây?

  • A. Vùng Trung tâm và phía Bắc.
  • B. Khu vực Hồ Lớn và Đông Bắc.
  • C. Phía Nam và ven Thái Bình Dương.
  • D. Vùng núi Cooc-đi-e và Alaska.

Câu 6: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ có đặc điểm nổi bật nào sau đây, khác biệt với nhiều quốc gia phát triển khác?

  • A. Sản xuất nhỏ lẻ, phân tán.
  • B. Chủ yếu dựa vào sức lao động thủ công.
  • C. Chỉ tập trung vào cây lương thực truyền thống.
  • D. Quy mô sản xuất lớn, chuyên môn hóa cao và ứng dụng công nghệ tiên tiến.

Câu 7: Vành đai Ngô (Corn Belt) nổi tiếng của Hoa Kỳ, nơi chuyên môn hóa sản xuất ngô và chăn nuôi lợn, chủ yếu nằm ở khu vực nào?

  • A. Vùng Trung tâm (Trung Tây).
  • B. Vùng Đông Bắc.
  • C. Vùng phía Nam.
  • D. Vùng ven Thái Bình Dương.

Câu 8: Khu vực ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ nổi tiếng với sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp nào sau đây?

  • A. Chăn nuôi bò sữa.
  • B. Trồng cây ăn quả cận nhiệt đới và rau thương phẩm.
  • C. Trồng lúa mì.
  • D. Chăn nuôi gia súc lấy thịt.

Câu 9: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP của Hoa Kỳ phản ánh điều gì về trình độ phát triển kinh tế của quốc gia này?

  • A. Kinh tế đang suy thoái, sản xuất công nghiệp và nông nghiệp đình trệ.
  • B. Chỉ tập trung vào các hoạt động tiêu dùng đơn giản.
  • C. Phụ thuộc chủ yếu vào xuất khẩu tài nguyên thô.
  • D. Nền kinh tế phát triển dựa trên tri thức, công nghệ cao và các hoạt động giá trị gia tăng lớn.

Câu 10: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và phát triển nhất thế giới, điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hoạt động kinh tế nào?

  • A. Thúc đẩy nội thương và liên kết các vùng kinh tế.
  • B. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự.
  • C. Làm giảm sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường trầm trọng.

Câu 11: Thành phố nào sau đây được xem là trung tâm tài chính ngân hàng quan trọng bậc nhất không chỉ của Hoa Kỳ mà còn trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Lốt An-giơ-lét.
  • B. Xi-cago.
  • C. Niu Y-oóc.
  • D. Hao-xtơn.

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về hoạt động ngoại thương của Hoa Kỳ?

  • A. Tổng trị giá xuất nhập khẩu đứng hàng đầu thế giới.
  • B. Luôn duy trì trạng thái xuất siêu lớn trong nhiều năm.
  • C. Đối tác thương mại đa dạng, bao gồm cả Ca-na-đa, Mê-hi-cô, EU, Trung Quốc.
  • D. Các mặt hàng xuất nhập khẩu rất đa dạng.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một thị trường nội địa rộng lớn và có sức mua cao cho nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Dân số đông và mức sống tương đối cao.
  • B. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu hàng tiêu dùng.
  • D. Chính sách thắt chặt chi tiêu của chính phủ.

Câu 14: Công nghiệp hàng không - vũ trụ của Hoa Kỳ, với các trung tâm lớn như Lốt An-giơ-lét, Xít-tơn, Hao-xtơn, Đa-lát, tập trung chủ yếu ở các khu vực nào?

  • A. Vùng Đông Bắc và khu vực Hồ Lớn.
  • B. Vùng Trung tâm.
  • C. Vùng núi Cooc-đi-e.
  • D. Ven Thái Bình Dương và ven vịnh Mê-hi-cô (phía Nam).

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Hoa Kỳ hiện nay?

  • A. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ cho sản xuất công nghiệp.
  • B. Là ngành chủ đạo, tạo ra phần lớn GDP và thu hút đông đảo lao động.
  • C. Chủ yếu dựa vào các hoạt động truyền thống như du lịch đơn thuần.
  • D. Đang có xu hướng giảm tỉ trọng trong cơ cấu kinh tế.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây ít có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển vượt bậc của ngành nông nghiệp Hoa Kỳ theo hướng chuyên môn hóa và hiện đại?

  • A. Điều kiện tự nhiên đa dạng.
  • B. Ứng dụng khoa học - công nghệ tiên tiến.
  • C. Số lượng lao động nông nghiệp đông đảo.
  • D. Chính sách hỗ trợ của chính phủ.

Câu 17: Khi phân tích cơ cấu kinh tế theo ngành của Hoa Kỳ, việc ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng rất cao (trên 80% GDP) cho thấy điều gì về bản chất nền kinh tế này?

  • A. Là nền kinh tế hậu công nghiệp, dựa chủ yếu vào các hoạt động tạo ra giá trị gia tăng từ dịch vụ, tri thức.
  • B. Là nền kinh tế đang trong giai đoạn công nghiệp hóa mạnh mẽ.
  • C. Là nền kinh tế chủ yếu dựa vào xuất khẩu nông sản.
  • D. Là nền kinh tế có cơ cấu lạc hậu, kém phát triển.

Câu 18: Vùng nào của Hoa Kỳ nổi tiếng với các vành đai chuyên canh nông nghiệp quy mô lớn như Vành đai Ngô, Vành đai Lúa mì?

  • A. Vùng Đông Bắc.
  • B. Vùng Trung tâm.
  • C. Vùng phía Nam.
  • D. Vùng ven Thái Bình Dương.

Câu 19: Hệ thống ngân hàng và tài chính của Hoa Kỳ có ảnh hưởng sâu rộng trên phạm vi toàn cầu chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Số lượng chi nhánh ngân hàng nhiều nhất thế giới.
  • B. Chỉ tập trung vào các hoạt động cho vay đơn giản.
  • C. Phụ thuộc vào sự điều tiết của các ngân hàng trung ương khác.
  • D. Quy mô vốn lớn, hoạt động đa quốc gia và hệ thống các sàn giao dịch chứng khoán hàng đầu thế giới.

Câu 20: Để giải thích sự phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp công nghệ cao (như điện tử, tin học, hàng không - vũ trụ) ở phía Nam và ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ, cần nhấn mạnh yếu tố nào?

  • A. Sự tập trung các trung tâm nghiên cứu, trường đại học và nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Sự phong phú của nguồn tài nguyên khoáng sản tại chỗ.
  • C. Sự hiện diện của các ngành công nghiệp truyền thống lâu đời.
  • D. Chi phí lao động và đất đai rất thấp.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn mà nền kinh tế Hoa Kỳ đang đối mặt liên quan đến cán cân thương mại là gì?

  • A. Luôn dư thừa ngoại tệ do xuất siêu lớn.
  • B. Ít tham gia vào hoạt động thương mại quốc tế.
  • C. Thường xuyên nhập siêu, tạo ra thâm hụt thương mại lớn.
  • D. Chỉ buôn bán với một số ít đối tác.

Câu 22: Vùng phía Nam của Hoa Kỳ (Sun Belt) thu hút đầu tư và dân cư trong những thập niên gần đây chủ yếu nhờ những yếu tố nào?

  • A. Tập trung nhiều ngành công nghiệp khai khoáng.
  • B. Điều kiện khí hậu thuận lợi, chi phí sinh hoạt và kinh doanh thấp hơn, chính sách ưu đãi.
  • C. Chỉ phát triển du lịch và nghỉ dưỡng.
  • D. Thiếu cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng.

Câu 23: Ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm của Hoa Kỳ phân bố rộng khắp trên cả nước, điều này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Sự phân bố đa dạng của nguồn nguyên liệu nông sản và thị trường tiêu thụ lớn.
  • B. Chỉ tập trung ở các thành phố cảng lớn.
  • C. Phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu từ nước ngoài.
  • D. Yêu cầu công nghệ sản xuất rất phức tạp.

Câu 24: Hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) của Hoa Kỳ luôn đứng hàng đầu thế giới cho thấy điều gì về vai trò kinh tế của quốc gia này?

  • A. Chỉ quan tâm đến thị trường nội địa.
  • B. Nền kinh tế đang gặp khó khăn, phải tìm kiếm cơ hội ở nước ngoài.
  • C. Phụ thuộc vào nguồn vốn từ nước ngoài.
  • D. Có tiềm lực tài chính mạnh, khả năng chi phối và hội nhập sâu rộng vào kinh tế toàn cầu.

Câu 25: Mặc dù tỉ trọng trong GDP giảm, ngành công nghiệp chế tạo truyền thống như sản xuất ô tô vẫn đóng vai trò quan trọng ở một số khu vực nhất định của Hoa Kỳ. Điều này chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Được ứng dụng công nghệ rất mới, vượt trội so với các ngành khác.
  • B. Có lịch sử phát triển lâu đời, hệ thống cơ sở hạ tầng và kỹ năng lao động sẵn có.
  • C. Nguồn nguyên liệu hóa thạch tập trung.
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu xuất khẩu.

Câu 26: Sự đa dạng và chuyên môn hóa cao của ngành dịch vụ Hoa Kỳ được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung vào du lịch và ăn uống.
  • B. Chủ yếu phục vụ cho mục đích cá nhân, ít liên quan đến sản xuất.
  • C. Bao gồm nhiều lĩnh vực phức tạp như tài chính, bảo hiểm, công nghệ thông tin, y tế, giáo dục, tư vấn pháp luật, v.v.
  • D. Chỉ phát triển mạnh ở các vùng nông thôn.

Câu 27: Vành đai Bò sữa (Dairy Belt) của Hoa Kỳ, nổi tiếng với hoạt động chăn nuôi bò lấy sữa, chủ yếu nằm ở khu vực nào và liên quan đến điều kiện tự nhiên nào?

  • A. Phía Đông Bắc và khu vực Hồ Lớn, nơi có đồng cỏ và khí hậu ẩm ướt.
  • B. Phía Nam, khí hậu khô hạn.
  • C. Vùng núi Cooc-đi-e, địa hình hiểm trở.
  • D. Ven Thái Bình Dương, khí hậu Địa Trung Hải.

Câu 28: Nhận định nào sau đây mô tả ĐÚNG NHẤT về sự phân bố không gian của các hoạt động kinh tế ở Hoa Kỳ?

  • A. Kinh tế chỉ tập trung hoàn toàn ở vùng Đông Bắc.
  • B. Nông nghiệp phân bố đều khắp cả nước mà không có sự chuyên môn hóa.
  • C. Các trung tâm dịch vụ lớn chỉ nằm ở vùng Trung tâm.
  • D. Có sự phân hóa không gian rõ rệt với các vùng kinh tế chuyên môn hóa và các trung tâm đô thị lớn đóng vai trò đầu mối dịch vụ, công nghiệp.

Câu 29: Vai trò của khoa học và công nghệ được thể hiện rõ nhất trong sự phát triển của ngành kinh tế nào ở Hoa Kỳ?

  • A. Cả công nghiệp công nghệ cao, nông nghiệp và nhiều lĩnh vực dịch vụ.
  • B. Chỉ trong công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • C. Chủ yếu trong các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Chỉ trong du lịch và giao thông vận tải.

Câu 30: Việc Hoa Kỳ có một lượng lớn lao động có trình độ chuyên môn, kỹ thuật cao và khả năng sáng tạo là một lợi thế quan trọng cho sự phát triển của ngành nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp quảng canh.
  • B. Công nghiệp khai thác than đá.
  • C. Các ngành công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ đòi hỏi tri thức.
  • D. Ngành đánh bắt hải sản truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch trong cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ những thập niên gần đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Ngành kinh tế nào sau đây được coi là 'xương sống' và là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Hoa Kỳ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp công nghệ cao ở Hoa Kỳ chủ yếu dựa vào yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vùng công nghiệp truyền thống của Hoa Kỳ, nơi tập trung các ngành như luyện kim, chế tạo ô tô, dệt may, chủ yếu nằm ở khu vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hiện nay, xu hướng dịch chuyển sản xuất công nghiệp của Hoa Kỳ đang hướng về các khu vực nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ có đặc điểm nổi bật nào sau đây, khác biệt với nhiều quốc gia phát triển khác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Vành đai Ngô (Corn Belt) nổi tiếng của Hoa Kỳ, nơi chuyên môn hóa sản xuất ngô và chăn nuôi lợn, chủ yếu nằm ở khu vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khu vực ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ nổi tiếng với sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP của Hoa Kỳ phản ánh điều gì về trình độ phát triển kinh tế của quốc gia này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và phát triển nhất thế giới, điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hoạt động kinh tế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Thành phố nào sau đây được xem là trung tâm tài chính ngân hàng quan trọng bậc nhất không chỉ của Hoa Kỳ mà còn trên phạm vi toàn cầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về hoạt động ngoại thương của Hoa Kỳ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một thị trường nội địa rộng lớn và có sức mua cao cho nền kinh tế Hoa Kỳ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Công nghiệp hàng không - vũ trụ của Hoa Kỳ, với các trung tâm lớn như Lốt An-giơ-lét, Xít-tơn, Hao-xtơn, Đa-lát, tập trung chủ yếu ở các khu vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Hoa Kỳ hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Yếu tố nào sau đây ít có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển vượt bậc của ngành nông nghiệp Hoa Kỳ theo hướng chuyên môn hóa và hiện đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi phân tích cơ cấu kinh tế theo ngành của Hoa Kỳ, việc ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng rất cao (trên 80% GDP) cho thấy điều gì về bản chất nền kinh tế này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Vùng nào của Hoa Kỳ nổi tiếng với các vành đai chuyên canh nông nghiệp quy mô lớn như Vành đai Ngô, Vành đai Lúa mì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hệ thống ngân hàng và tài chính của Hoa Kỳ có ảnh hưởng sâu rộng trên phạm vi toàn cầu chủ yếu do yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để giải thích sự phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp công nghệ cao (như điện tử, tin học, hàng không - vũ trụ) ở phía Nam và ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ, cần nhấn mạnh yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một trong những thách thức lớn mà nền kinh tế Hoa Kỳ đang đối mặt liên quan đến cán cân thương mại là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Vùng phía Nam của Hoa Kỳ (Sun Belt) thu hút đầu tư và dân cư trong những thập niên gần đây chủ yếu nhờ những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm của Hoa Kỳ phân bố rộng khắp trên cả nước, điều này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) của Hoa Kỳ luôn đứng hàng đầu thế giới cho thấy điều gì về vai trò kinh tế của quốc gia này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Mặc dù tỉ trọng trong GDP giảm, ngành công nghiệp chế tạo truyền thống như sản xuất ô tô vẫn đóng vai trò quan trọng ở một số khu vực nhất định của Hoa Kỳ. Điều này chủ yếu do yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Sự đa dạng và chuyên môn hóa cao của ngành dịch vụ Hoa Kỳ được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Vành đai Bò sữa (Dairy Belt) của Hoa Kỳ, nổi tiếng với hoạt động chăn nuôi bò lấy sữa, chủ yếu nằm ở khu vực nào và liên quan đến điều kiện tự nhiên nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nhận định nào sau đây mô tả ĐÚNG NHẤT về sự phân bố không gian của các hoạt động kinh tế ở Hoa Kỳ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Vai trò của khoa học và công nghệ được thể hiện rõ nhất trong sự phát triển của ngành kinh tế nào ở Hoa Kỳ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Việc Hoa Kỳ có một lượng lớn lao động có trình độ chuyên môn, kỹ thuật cao và khả năng sáng tạo là một lợi thế quan trọng cho sự phát triển của ngành nào sau đây?

Viết một bình luận