Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Biểu đồ cơ cấu GDP của Hoa Kỳ giai đoạn 2015-2020 cho thấy tỉ trọng của khu vực dịch vụ luôn duy trì ở mức trên 75%. Điều này phản ánh đặc điểm nổi bật nào trong cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ?
- A. Nền kinh tế phụ thuộc chủ yếu vào sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
- B. Công nghiệp chế biến chiếm tỉ trọng áp đảo trong tổng sản phẩm quốc nội.
- C. Hoạt động khai thác tài nguyên là nguồn thu nhập chính của quốc gia.
- D. Dịch vụ là ngành chủ đạo, đóng góp phần lớn vào giá trị sản xuất và tạo việc làm.
Câu 2: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ ở Hoa Kỳ (chiếm tỉ trọng cao trong GDP và lực lượng lao động) chủ yếu được thúc đẩy bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Ứng dụng khoa học công nghệ tiên tiến, nhu cầu tiêu dùng cao và vai trò trung tâm tài chính toàn cầu.
- B. Lợi thế về tài nguyên thiên nhiên phong phú và vị trí địa lý thuận lợi cho du lịch.
- C. Chính sách khuyến khích xuất khẩu hàng hóa công nghiệp và nông sản.
- D. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống như luyện kim, dệt may.
Câu 3: Phân tích sự dịch chuyển cơ cấu công nghiệp của Hoa Kỳ từ vùng Đông Bắc xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương cho thấy xu hướng phát triển nào?
- A. Tập trung vào các ngành sử dụng nhiều lao động phổ thông và tài nguyên khoáng sản.
- B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng và các ngành gây ô nhiễm môi trường.
- C. Chuyển dịch sang các ngành công nghiệp công nghệ cao, mũi nhọn, đòi hỏi trình độ khoa học kỹ thuật cao.
- D. Đẩy mạnh sản xuất các mặt hàng tiêu dùng giá rẻ để cạnh tranh quốc tế.
Câu 4: Ngành hàng không - vũ trụ của Hoa Kỳ phát triển vượt bậc và tập trung ở các khu vực như ven vịnh Mê-hi-cô và ven Thái Bình Dương. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển và phân bố này?
- A. Nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào cho sản xuất.
- B. Sự tập trung của các trung tâm nghiên cứu, phát triển công nghệ cao và nguồn nhân lực chất lượng.
- C. Gần các thị trường tiêu thụ lớn trong nước và quốc tế.
- D. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho việc xây dựng các nhà máy lớn.
Câu 5: Thị trường nội địa của Hoa Kỳ có quy mô lớn và sức mua cao được xem là động lực quan trọng cho nền kinh tế. Điều này chủ yếu xuất phát từ đặc điểm dân số nào của Hoa Kỳ?
- A. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên cao.
- B. Cơ cấu dân số già hóa nhanh chóng.
- C. Quy mô dân số đông và thu nhập bình quân đầu người cao.
- D. Sự phân bố dân cư không đồng đều giữa các vùng.
Câu 6: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong GDP nhưng sản lượng và giá trị xuất khẩu lớn. Đặc điểm nào sau đây giải thích rõ nhất nghịch lý này?
- A. Áp dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến, chuyên môn hóa sản xuất và quy mô trang trại lớn.
- B. Số lượng lao động trong nông nghiệp rất lớn.
- C. Chủ yếu sản xuất các loại cây trồng có giá trị thấp.
- D. Thị trường tiêu thụ trong nước còn hạn chế.
Câu 7: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ, trước đây là trung tâm công nghiệp truyền thống, hiện nay vẫn giữ vai trò quan trọng nhưng có sự điều chỉnh. Sự điều chỉnh đó chủ yếu thể hiện ở đâu?
- A. Đóng cửa hoàn toàn các nhà máy công nghiệp nặng.
- B. Chỉ còn duy trì các ngành công nghiệp dệt may và da giày.
- C. Chuyển đổi sang tập trung phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
- D. Hiện đại hóa các ngành truyền thống và phát triển mạnh các ngành dịch vụ tài chính, ngân hàng, giáo dục.
Câu 8: Ngành thương mại của Hoa Kỳ được đặc trưng bởi quy mô nội thương lớn nhất thế giới và vai trò cường quốc ngoại thương. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến đặc điểm này?
- A. Sức mua lớn của thị trường nội địa.
- B. Sản xuất công nghiệp và nông nghiệp phát triển đa dạng, tạo nguồn hàng phong phú.
- C. Chính sách bảo hộ mậu dịch, hạn chế nhập khẩu hàng hóa nước ngoài.
- D. Hệ thống giao thông vận tải hiện đại và mạng lưới phân phối rộng khắp.
Câu 9: Xem xét các yếu tố tự nhiên và kinh tế, tại sao vùng đồng bằng Trung tâm Hoa Kỳ lại trở thành "vựa lúa mì và vành đai ngô" quan trọng hàng đầu thế giới?
- A. Khí hậu khô hạn, khắc nghiệt nhưng giàu khoáng sản.
- B. Địa hình bằng phẳng, đất đai màu mỡ, khí hậu thuận lợi và ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất.
- C. Tập trung đông dân cư, tạo nguồn lao động dồi dào.
- D. Gần các trung tâm công nghiệp lớn, dễ dàng tiêu thụ sản phẩm.
Câu 10: Ngành tài chính - ngân hàng là một trong những trụ cột của nền kinh tế dịch vụ Hoa Kỳ. Vai trò toàn cầu của ngành này thể hiện rõ nhất qua điều gì?
- A. Chỉ tập trung phục vụ nhu cầu vay vốn trong nước.
- B. Chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực bảo hiểm và chứng khoán nội địa.
- C. Doanh thu chủ yếu đến từ các khoản tiết kiệm của người dân.
- D. Có mạng lưới hoạt động rộng khắp thế giới, chi phối nhiều giao dịch tài chính quốc tế và đầu tư ra nước ngoài hàng đầu.
Câu 11: Một nhà đầu tư đang cân nhắc mở một nhà máy sản xuất chip bán dẫn công nghệ cao tại Hoa Kỳ. Dựa trên xu hướng phân bố công nghiệp hiện tại, khu vực nào sau đây có nhiều khả năng được lựa chọn nhất và tại sao?
- A. Vùng Đông Bắc, vì đây là trung tâm công nghiệp truyền thống.
- B. Đồng bằng Trung tâm, vì có nguồn nguyên liệu nông sản dồi dào.
- C. Ven Thái Bình Dương hoặc phía Nam, vì tập trung các trung tâm công nghệ cao và nguồn nhân lực chất lượng.
- D. Vùng núi Cooc-đi-e, vì có nguồn năng lượng thủy điện lớn.
Câu 12: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế Hoa Kỳ, yếu tố nào sau đây được xem là "chìa khóa" duy trì vị thế cường quốc kinh tế của nước này trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh gay gắt?
- A. Khả năng đổi mới sáng tạo, ứng dụng khoa học công nghệ và chất lượng nguồn nhân lực.
- B. Diện tích rộng lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- C. Số lượng các nhà máy công nghiệp nặng.
- D. Quy mô dân số đông và giá nhân công rẻ.
Câu 13: Ngành công nghiệp ô tô của Hoa Kỳ, từng là biểu tượng của ngành công nghiệp truyền thống ở vùng Đông Bắc, hiện nay đang phải đối mặt với những thách thức lớn. Thách thức chủ yếu đến từ yếu tố nào?
- A. Thiếu hụt nguồn lao động có tay nghề.
- B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các hãng ô tô nước ngoài và xu hướng chuyển đổi sang xe điện.
- C. Nguồn cung cấp nguyên liệu thô bị cạn kiệt.
- D. Thị trường nội địa giảm sút sức mua.
Câu 14: Tại sao Hoa Kỳ lại trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về xuất khẩu nông sản, mặc dù tỉ trọng nông nghiệp trong GDP không cao?
- A. Chỉ tập trung xuất khẩu các loại cây trồng nhiệt đới.
- B. Sản xuất nông nghiệp theo phương pháp truyền thống.
- C. Sản lượng nông sản chỉ đủ đáp ứng nhu cầu trong nước.
- D. Năng suất lao động cao nhờ cơ giới hóa, chuyên môn hóa và quy mô sản xuất lớn vượt xa nhu cầu nội địa.
Câu 15: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và phát triển bậc nhất thế giới. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế?
- A. Tạo điều kiện thuận lợi cho lưu thông hàng hóa, kết nối các vùng kinh tế và thúc đẩy thương mại nội địa, quốc tế.
- B. Chỉ phục vụ mục đích quân sự và an ninh quốc gia.
- C. Gây tốn kém chi phí và cản trở sự phát triển của các ngành khác.
- D. Chủ yếu tập trung phát triển đường sắt, bỏ qua các loại hình khác.
Câu 16: Vùng phía Nam Hoa Kỳ, đặc biệt là các bang ven vịnh Mê-hi-cô, đang nổi lên như một trung tâm công nghiệp năng động. Sự phát triển này chủ yếu dựa vào lợi thế nào?
- A. Sự tập trung của các ngành công nghiệp khai khoáng truyền thống.
- B. Lực lượng lao động giá rẻ và dồi dào từ nông nghiệp.
- C. Sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao, lọc hóa dầu, hàng không - vũ trụ và dịch vụ du lịch.
- D. Vị trí địa lý gần Canada và thị trường châu Âu.
Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs) của Hoa Kỳ đối với nền kinh tế nước này?
- A. Hạn chế đầu tư ra nước ngoài, chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
- B. Đóng góp lớn vào doanh thu, tạo việc làm, thúc đẩy xuất khẩu và tăng cường ảnh hưởng kinh tế toàn cầu.
- C. Chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp và khai thác tài nguyên.
- D. Gây suy giảm nghiêm trọng nền kinh tế trong nước do chuyển dịch sản xuất ra nước ngoài.
Câu 18: Tại sao ngành công nghiệp chế biến lại chiếm phần lớn trị giá xuất khẩu của Hoa Kỳ, mặc dù tỉ trọng công nghiệp trong GDP không phải là cao nhất?
- A. Hoa Kỳ chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô chưa qua chế biến.
- B. Công nghiệp chế biến chỉ sản xuất hàng hóa phục vụ tiêu dùng nội địa.
- C. Các sản phẩm chế biến của Hoa Kỳ có chất lượng thấp, giá rẻ nên dễ xuất khẩu.
- D. Công nghiệp chế biến tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao, đặc biệt là các sản phẩm công nghệ cao, đáp ứng nhu cầu thị trường quốc tế.
Câu 19: Silicon Valley (Thung lũng Silicon) ở bang California (ven Thái Bình Dương) là một ví dụ điển hình về sự phát triển của ngành kinh tế nào tại Hoa Kỳ?
- A. Công nghiệp điện tử - tin học và các dịch vụ liên quan đến công nghệ.
- B. Công nghiệp khai thác dầu khí và lọc hóa dầu.
- C. Nông nghiệp thâm canh và sản xuất lương thực.
- D. Công nghiệp sản xuất ô tô và máy móc truyền thống.
Câu 20: Ngành du lịch của Hoa Kỳ rất phát triển, thu hút lượng lớn du khách quốc tế. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào sự phát triển này?
- A. Giá cả dịch vụ du lịch rất rẻ.
- B. Chỉ có một vài điểm du lịch nổi tiếng.
- C. Sự đa dạng về cảnh quan tự nhiên, văn hóa, giải trí, hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại và dịch vụ chuyên nghiệp.
- D. Chủ yếu phục vụ nhu cầu du lịch của người dân trong nước.
Câu 21: So sánh nền kinh tế Hoa Kỳ với các cường quốc kinh tế khác như EU, Nhật Bản, Trung Quốc, điểm khác biệt nổi bật về yếu tố nội tại nào tạo nên lợi thế cạnh tranh lâu dài cho Hoa Kỳ?
- A. Phụ thuộc nhiều hơn vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
- B. Khả năng dẫn đầu về đổi mới công nghệ, sức hút đầu tư và thị trường nội địa năng động.
- C. Chi phí sản xuất thấp nhờ nguồn lao động giá rẻ.
- D. Hệ thống chính trị tập trung và kiểm soát chặt chẽ nền kinh tế.
Câu 22: Các trung tâm tài chính hàng đầu thế giới như New York tập trung ở vùng Đông Bắc Hoa Kỳ. Điều này phản ánh vai trò lịch sử và hiện tại của vùng này trong lĩnh vực nào của nền kinh tế?
- A. Dịch vụ cấp cao, đặc biệt là tài chính, ngân hàng, bảo hiểm và tư vấn.
- B. Sản xuất nông sản quy mô lớn.
- C. Khai thác than đá và quặng sắt.
- D. Công nghiệp dệt may và da giày truyền thống.
Câu 23: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ giữa ngành công nghiệp và dịch vụ trong nền kinh tế hiện đại của Hoa Kỳ?
- A. Công nghiệp và dịch vụ là hai ngành hoàn toàn tách biệt và không liên quan.
- B. Công nghiệp đang thay thế hoàn toàn vai trò của dịch vụ.
- C. Dịch vụ chỉ đóng vai trò hỗ trợ nhỏ cho hoạt động công nghiệp.
- D. Dịch vụ, đặc biệt là các dịch vụ công nghệ cao, tài chính, tư vấn, đóng vai trò hỗ trợ, thúc đẩy và nâng cao hiệu quả cho hoạt động sản xuất công nghiệp.
Câu 24: Việc Hoa Kỳ là một trong những quốc gia đi đầu về nghiên cứu và phát triển (R&D) có tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế và năng lực cạnh tranh quốc tế?
- A. Thúc đẩy sự ra đời của các ngành công nghiệp mới, hiện đại, tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao và nâng cao năng suất lao động.
- B. Làm gia tăng sự phụ thuộc vào các ngành công nghiệp truyền thống.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến ngành nông nghiệp, không có tác động đến công nghiệp và dịch vụ.
- D. Gây lãng phí nguồn lực và không mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt.
Câu 25: Phân tích vai trò của yếu tố tự nhiên đối với sự phát triển kinh tế Hoa Kỳ, tài nguyên khoáng sản có ý nghĩa như thế nào?
- A. Hoa Kỳ hoàn toàn không có tài nguyên khoáng sản đáng kể.
- B. Phong phú và đa dạng, cung cấp nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp, nhưng không phải là yếu tố quyết định hàng đầu so với công nghệ và thị trường.
- C. Chỉ có than đá và quặng sắt là quan trọng.
- D. Là yếu tố duy nhất quyết định sức mạnh công nghiệp của nước này.
Câu 26: Trong ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, "vành đai chăn nuôi gia súc" chủ yếu tập trung ở vùng nào và có đặc điểm gì?
- A. Vùng Đông Bắc, với quy mô nhỏ lẻ.
- B. Ven Thái Bình Dương, chủ yếu nuôi gia cầm.
- C. Vùng núi Cooc-đi-e, với hình thức chăn thả du mục.
- D. Phía Tây của đồng bằng Trung tâm, với quy mô lớn và chăn nuôi theo hướng công nghiệp.
Câu 27: Sự bùng nổ của cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật và công nghệ hiện đại đã tác động mạnh mẽ đến cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ, thể hiện rõ nhất qua sự thay đổi nào?
- A. Giảm tỉ trọng công nghiệp truyền thống, tăng tỉ trọng các ngành công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ chất lượng cao.
- B. Tăng cường vai trò của nông nghiệp trong tổng sản phẩm quốc nội.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành khai thác tài nguyên.
- D. Làm chậm quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
Câu 28: Mối quan hệ thương mại giữa Hoa Kỳ và các đối tác chính như Canada, Mexico, EU, Trung Quốc thể hiện đặc điểm gì trong chính sách kinh tế của nước này?
- A. Chỉ tập trung vào các thị trường gần về địa lý.
- B. Ưu tiên nhập khẩu hơn xuất khẩu.
- C. Tham gia sâu rộng vào mạng lưới thương mại toàn cầu, đa dạng hóa đối tác và duy trì vị thế cường quốc ngoại thương.
- D. Hạn chế tối đa quan hệ thương mại với các nước đang phát triển.
Câu 29: Tại sao nói nguồn nhân lực chất lượng cao là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu tạo nên sức mạnh kinh tế của Hoa Kỳ?
- A. Số lượng lao động phổ thông rất lớn.
- B. Là lực lượng chủ chốt trong hoạt động nghiên cứu, phát triển công nghệ, quản lý kinh tế và các ngành dịch vụ đòi hỏi trình độ cao.
- C. Chủ yếu làm việc trong các ngành công nghiệp truyền thống.
- D. Hầu hết lao động làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp.
Câu 30: Khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài và đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của các doanh nghiệp Hoa Kỳ đều đứng hàng đầu thế giới. Điều này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế?
- A. Làm suy yếu nền kinh tế trong nước do vốn chảy ra ngoài.
- B. Chỉ có ý nghĩa đối với các ngành công nghiệp khai khoáng.
- C. Chứng tỏ nền kinh tế đang gặp khó khăn, cần thu hút vốn từ bên ngoài.
- D. Thể hiện sự năng động, hội nhập sâu rộng, tăng cường nguồn lực cho phát triển kinh tế trong nước và mở rộng ảnh hưởng kinh tế toàn cầu.