Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Liên Bang Nga - Đề 09
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Liên Bang Nga - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đặc điểm nào về vị trí địa lí khiến Liên Bang Nga có tiềm năng lớn trong việc phát triển giao thông đường biển quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu?
- A. Nằm ở trung tâm lục địa Á-Âu.
- B. Có đường biên giới đất liền dài với nhiều quốc gia.
- C. Tiếp giáp với nhiều biển nội địa như Biển Đen, Biển Ca-xpi.
- D. Có đường bờ biển dài giáp Bắc Băng Dương.
Câu 2: Việc lãnh thổ Liên Bang Nga trải dài qua 9 múi giờ (trước đây là 11) gây ra thách thức chủ yếu nào trong quản lý và điều hành đất nước?
- A. Phối hợp hoạt động hành chính, kinh tế, và giao tiếp trên phạm vi quốc gia.
- B. Kiểm soát chặt chẽ các đường biên giới trên bộ.
- C. Phân bố dân cư đồng đều giữa các vùng.
- D. Đảm bảo an ninh năng lượng cho toàn bộ lãnh thổ.
Câu 3: Dãy núi U-ran được xem là ranh giới tự nhiên giữa hai châu lục Á-Âu trên lãnh thổ Liên Bang Nga. Ngoài ý nghĩa địa lí này, dãy U-ran còn có vai trò kinh tế quan trọng nào?
- A. Là khu vực nông nghiệp trọng điểm với đất đai màu mỡ.
- B. Nơi tập trung các trung tâm du lịch nghỉ dưỡng lớn.
- C. Chứa đựng nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng và phong phú.
- D. Có trữ năng thủy điện lớn từ các sông trên núi.
Câu 4: Phần lãnh thổ phía Tây sông I-ê-nít-xây của Liên Bang Nga (bao gồm Đồng bằng Đông Âu và Đồng bằng Tây Xi-bia) có đặc điểm địa hình chủ yếu nào và ảnh hưởng ra sao đến phân bố dân cư?
- A. Chủ yếu là núi cao hiểm trở, gây khó khăn cho sinh sống.
- B. Chủ yếu là đồng bằng và vùng trũng, thuận lợi cho hoạt động kinh tế và định cư.
- C. Là các cao nguyên rộng lớn, chỉ phù hợp với chăn nuôi du mục.
- D. Địa hình đồi núi thấp xen kẽ thung lũng sâu, chia cắt dân cư.
Câu 5: Khí hậu ôn đới lục địa chiếm phần lớn diện tích Liên Bang Nga. Đặc điểm nào của loại hình khí hậu này gây khó khăn lớn nhất cho hoạt động nông nghiệp?
- A. Lượng mưa phân bố không đều trong năm.
- B. Thường xuyên xảy ra bão và lũ lụt.
- C. Mùa đông kéo dài, khắc nghiệt và mùa hè ngắn.
- D. Nhiệt độ trung bình năm cao gây khô hạn.
Câu 6: Vùng Xi-bia của Liên Bang Nga nổi tiếng với hiện tượng "đất đóng băng vĩnh cửu" (permafrost). Hiện tượng này tạo ra thách thức kỹ thuật đáng kể nào đối với sự phát triển cơ sở hạ tầng (nhà cửa, đường sá, đường ống dẫn)?
- A. Nền đất không ổn định, dễ sụt lún khi băng tan.
- B. Thiếu nguồn vật liệu xây dựng tại chỗ.
- C. Chi phí lao động cao do nhiệt độ quá lạnh.
- D. Khó khăn trong việc cung cấp điện năng cho công trình.
Câu 7: Hệ thống sông ngòi của Liên Bang Nga rất phát triển, nhưng nhiều sông lớn ở Xi-bia (như Ô-bi, I-ê-nít-xây, Lê-na) lại không thuận lợi cho giao thông vận tải quanh năm theo hướng Bắc-Nam. Nguyên nhân chủ yếu là gì?
- A. Sông có nhiều thác ghềnh và dòng chảy xiết.
- B. Sông bị đóng băng vào mùa đông kéo dài và chảy ra Bắc Băng Dương lạnh giá.
- C. Lượng nước sông thay đổi thất thường giữa các mùa.
- D. Sông chảy qua các vùng dân cư thưa thớt, ít nhu cầu vận tải.
Câu 8: Hồ Bai-kan ở Liên Bang Nga được biết đến là hồ nước ngọt sâu nhất thế giới và chứa trữ lượng nước ngọt khổng lồ. Giá trị nổi bật nhất của Hồ Bai-kan là gì?
- A. Là tuyến đường thủy quan trọng kết nối các vùng kinh tế.
- B. Nguồn cung cấp thủy sản dồi dào cho cả nước.
- C. Ý nghĩa sinh thái và khoa học to lớn với hệ sinh vật độc đáo.
- D. Địa điểm lý tưởng để xây dựng các nhà máy thủy điện quy mô lớn.
Câu 9: Liên Bang Nga sở hữu nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng và trữ lượng lớn (khí tự nhiên, than đá, dầu mỏ, quặng sắt...). Điều này tạo lợi thế gì cho sự phát triển kinh tế của đất nước?
- A. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp nặng như năng lượng, luyện kim, hóa chất.
- B. Thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài vào nông nghiệp công nghệ cao.
- C. Đẩy mạnh phát triển ngành du lịch sinh thái và văn hóa.
- D. Tạo điều kiện thuận lợi để phát triển ngành công nghiệp dệt may và da giày.
Câu 10: Vùng rừng Taiga rộng lớn ở Xi-bia có vai trò kinh tế quan trọng nào?
- A. Là khu vực trồng cây lương thực và thực phẩm chính.
- B. Cung cấp nguồn nước ngọt chính cho các đô thị lớn.
- C. Tập trung các mỏ khoáng sản quý hiếm.
- D. Cung cấp gỗ và các sản phẩm từ rừng với trữ lượng lớn.
Câu 11: Dân cư Liên Bang Nga có đặc điểm nổi bật nào về sự phân bố?
- A. Tập trung chủ yếu ở các vùng núi phía Đông.
- B. Phân bố không đồng đều, tập trung phần lớn ở phía Tây (châu Âu).
- C. Phân bố đồng đều trên toàn bộ lãnh thổ rộng lớn.
- D. Tập trung chủ yếu dọc theo bờ biển Bắc Băng Dương.
Câu 12: Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư không đồng đều của Liên Bang Nga là gì?
- A. Sự khác biệt lớn về thành phần dân tộc giữa các vùng.
- B. Chính sách di dân của nhà nước tập trung vào phía Đông.
- C. Sự khác biệt lớn về điều kiện tự nhiên và lịch sử khai thác lãnh thổ.
- D. Tập quán sinh hoạt của các nhóm dân tộc.
Câu 13: Liên Bang Nga là một quốc gia đa dân tộc. Đặc điểm này tạo ra cả thuận lợi và thách thức. Thách thức chủ yếu từ sự đa dạng dân tộc là gì?
- A. Khó khăn trong việc phát triển một nền văn hóa chung duy nhất.
- B. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng cho các ngành công nghiệp hiện đại.
- C. Tỷ lệ sinh thấp và dân số già hóa nhanh.
- D. Quản lý sự đa dạng, tiềm ẩn các vấn đề về hòa hợp dân tộc hoặc ly khai ở một số vùng.
Câu 14: Tỷ lệ dân số thành thị của Liên Bang Nga khá cao. Điều này phản ánh đặc điểm phát triển kinh tế nào của đất nước?
- A. Quá trình công nghiệp hóa và phát triển các ngành dịch vụ.
- B. Sự tập trung vào phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
- C. Chính sách khuyến khích người dân sống ở nông thôn.
- D. Sự suy giảm của các ngành công nghiệp truyền thống.
Câu 15: Nhìn vào tháp dân số giả định của Liên Bang Nga cho thấy đáy tháp có xu hướng thu hẹp và đỉnh tháp mở rộng. Điều này cho thấy xu hướng dân số nào?
- A. Tỷ lệ sinh cao và tuổi thọ trung bình thấp.
- B. Dân số trẻ hóa nhanh chóng.
- C. Tỷ lệ sinh thấp và dân số đang già hóa.
- D. Sự gia tăng mạnh mẽ của dân số trong độ tuổi lao động.
Câu 16: Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt ở vùng Xi-bia (khí hậu lạnh giá, địa hình hiểm trở) ảnh hưởng tiêu cực chủ yếu như thế nào đến việc khai thác tài nguyên khoáng sản tại đây?
- A. Làm giảm chất lượng của khoáng sản.
- B. Tăng chi phí đầu tư, khai thác và vận chuyển.
- C. Gây cạn kiệt nguồn tài nguyên nhanh hơn.
- D. Khó khăn trong việc tìm kiếm các mỏ khoáng sản mới.
Câu 17: So với phần lãnh thổ phía Tây, phần lãnh thổ phía Đông Liên Bang Nga có đặc điểm tự nhiên nổi bật nào, tạo nên tiềm năng nhưng cũng nhiều thách thức?
- A. Địa hình chủ yếu là núi và cao nguyên, khí hậu lạnh giá, tài nguyên phong phú.
- B. Địa hình đồng bằng màu mỡ, khí hậu ôn hòa, tài nguyên hạn chế.
- C. Địa hình đồi núi thấp, khí hậu cận nhiệt, tập trung dân cư đông đúc.
- D. Địa hình karst hiểm trở, khí hậu nóng ẩm, ít tiềm năng kinh tế.
Câu 18: Dựa vào kiến thức về khí hậu và sông ngòi Liên Bang Nga, giải thích tại sao phần lớn các cảng biển lớn và hoạt động sôi động của Nga lại tập trung ở phía Tây (như Biển Ban-tích, Biển Đen)?
- A. Phía Tây có nhiều đảo lớn thuận lợi cho xây dựng cảng.
- B. Các sông lớn ở phía Đông không đổ ra biển.
- C. Các biển ở phía Tây ít bị đóng băng hơn so với Bắc Băng Dương và Thái Bình Dương.
- D. Phía Tây gần các thị trường xuất khẩu chính ở châu Á.
Câu 19: Liên Bang Nga có hệ thống rừng Taiga lớn nhất thế giới. Vai trò môi trường quan trọng nhất của hệ thống rừng này là gì?
- A. Hấp thụ lượng lớn khí CO2 và duy trì cân bằng sinh thái toàn cầu.
- B. Ngăn chặn sự sa mạc hóa ở các vùng đất khô hạn.
- C. Điều hòa chế độ nước của các sông lớn.
- D. Là nơi cư trú của các loài động vật quý hiếm.
Câu 20: Đất đai màu mỡ loại Chernozem (đất đen) phân bố chủ yếu ở khu vực nào của Liên Bang Nga và có ý nghĩa gì đối với nông nghiệp?
- A. Vùng núi U-ran; trồng cây công nghiệp lâu năm.
- B. Đồng bằng Tây Xi-bia; chuyên canh cây lúa nước.
- C. Vùng Viễn Đông; phát triển cây ăn quả nhiệt đới.
- D. Đồng bằng Đông Âu (phía Nam); là vùng trọng điểm sản xuất lương thực.
Câu 21: Dân số Liên Bang Nga có đặc điểm gì khác biệt so với nhiều quốc gia đang phát triển, tạo ra thách thức riêng về nguồn lao động trong tương lai?
- A. Tỷ lệ thất nghiệp cao trong giới trẻ.
- B. Dân số có xu hướng giảm nhẹ và già hóa.
- C. Tỷ lệ di cư từ nông thôn ra thành thị rất thấp.
- D. Thiếu nghiêm trọng lao động có trình độ cao.
Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu) và phân bố các ngành công nghiệp nặng (khai thác khoáng sản, luyện kim) ở Liên Bang Nga. Kết luận nào sau đây là hợp lý?
- A. Các ngành công nghiệp nặng thường tập trung ở những nơi giàu khoáng sản, bất chấp điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
- B. Các ngành công nghiệp nặng chỉ phát triển ở những vùng có khí hậu ôn hòa và địa hình bằng phẳng.
- C. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt hoàn toàn ngăn cản sự phát triển công nghiệp ở Xi-bia.
- D. Phân bố công nghiệp nặng không liên quan đến vị trí tài nguyên khoáng sản.
Câu 23: Đô thị hóa ở Liên Bang Nga có đặc điểm là các đô thị lớn thường tập trung đông dân cư và hoạt động kinh tế. Điều này có thể dẫn đến vấn đề xã hội nào?
- A. Thiếu lao động trầm trọng ở khu vực thành thị.
- B. Sự phát triển quá mức của nông nghiệp ở ngoại ô.
- C. Áp lực lên cơ sở hạ tầng, môi trường và dịch vụ công cộng tại các đô thị lớn.
- D. Tăng cường sự liên kết giữa thành thị và nông thôn.
Câu 24: Về mặt xã hội, Liên Bang Nga có hệ thống giáo dục và y tế tương đối phát triển. Tuy nhiên, một thách thức đang đặt ra là sự khác biệt về chất lượng và khả năng tiếp cận dịch vụ giữa các vùng. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển nguồn nhân lực?
- A. Khuyến khích người dân di cư đến các vùng xa xôi.
- B. Đảm bảo sự đồng đều về trình độ dân trí trên toàn quốc.
- C. Giảm nhu cầu đầu tư vào giáo dục và y tế.
- D. Gia tăng khoảng cách về trình độ và sức khỏe giữa dân cư các vùng, ảnh hưởng đến năng suất lao động chung.
Câu 25: Vị trí địa lí nằm gần Bắc Cực khiến Liên Bang Nga có tiềm năng phát triển kinh tế biển nào trong tương lai, đặc biệt khi băng tan?
- A. Khai thác Tuyến đường biển Bắc (Northern Sea Route) cho thương mại quốc tế.
- B. Phát triển du lịch biển nhiệt đới.
- C. Tăng cường khai thác hải sản ở vùng biển ấm.
- D. Xây dựng các trang trại nuôi trồng thủy sản quy mô lớn trên biển.
Câu 26: Dựa trên đặc điểm tự nhiên và dân cư, vùng nào của Liên Bang Nga được coi là "trái tim nông nghiệp" và tập trung đông dân nhất?
- A. Đồng bằng Tây Xi-bia.
- B. Cao nguyên Trung Xi-bia.
- C. Đồng bằng Đông Âu.
- D. Vùng Viễn Đông.
Câu 27: Sự đa dạng về điều kiện tự nhiên giữa phần phía Tây và phía Đông của Liên Bang Nga tạo ra sự khác biệt rõ rệt về cơ cấu kinh tế và mật độ dân số. Đây là một ví dụ về quy luật địa lí nào?
- A. Quy luật địa đới và phi địa đới.
- B. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
- C. Quy luật tuần hoàn.
- D. Quy luật nhân quả.
Câu 28: Vùng Xi-bia có nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào nhưng lại là khu vực dân cư thưa thớt và điều kiện tự nhiên khắc nghiệt. Để phát triển kinh tế vùng này, Liên Bang Nga cần ưu tiên giải pháp nào?
- A. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp và lâm nghiệp.
- B. Đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng giao thông và công nghệ khai thác phù hợp với điều kiện khắc nghiệt.
- C. Khuyến khích di dân ồ ạt từ nước ngoài đến sinh sống.
- D. Hạn chế tối đa việc khai thác tài nguyên để bảo vệ môi trường.
Câu 29: Hệ thống sông Von-ga, sông dài nhất châu Âu, chảy qua phần lớn Đồng bằng Đông Âu và đổ ra Biển Ca-xpi. Ý nghĩa tổng hợp của sông Von-ga đối với kinh tế và đời sống dân cư khu vực này là gì?
- A. Chỉ có giá trị về thủy điện và du lịch.
- B. Chủ yếu cung cấp nước tưới cho nông nghiệp sa mạc.
- C. Là ranh giới tự nhiên quan trọng giữa các vùng kinh tế.
- D. Là tuyến giao thông đường thủy huyết mạch, nguồn nước cho công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt, đồng thời có tiềm năng du lịch và thủy điện.
Câu 30: So sánh địa hình Đồng bằng Đông Âu và Đồng bằng Tây Xi-bia, điểm khác biệt cơ bản nhất ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế là gì?
- A. Độ cao trung bình (Đông Âu thấp hơn Tây Xi-bia).
- B. Sự hiện diện của đồi núi thấp (chỉ có ở Tây Xi-bia).
- C. Tính chất thoát nước và độ màu mỡ của đất (Đông Âu thoát nước tốt hơn và đất màu mỡ hơn ở phía Nam).
- D. Sự phân bố tài nguyên khoáng sản (Tây Xi-bia giàu hơn Đông Âu).