Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích tác động chủ yếu của vị trí địa lí và lãnh thổ rộng lớn của Liên bang Nga đối với phát triển kinh tế, đặc biệt là mạng lưới giao thông vận tải và phân bố sản xuất.
- A. Thúc đẩy phát triển nông nghiệp quy mô nhỏ, tập trung ở các vùng đồng bằng.
- B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc tập trung dân cư và công nghiệp ở khu vực phía Đông.
- C. Hạn chế sự đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên.
- D. Đặt ra thách thức lớn về kết nối hạ tầng, phân bố dân cư không đồng đều và chi phí vận chuyển cao.
Câu 2: Dựa vào kiến thức về các vùng kinh tế của Liên bang Nga, hãy cho biết vùng nào sau đây được xem là trung tâm công nghiệp truyền thống và có vai trò quan trọng trong ngành luyện kim, hóa chất nhờ nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng?
- A. Vùng Trung ương
- B. Vùng Viễn Đông
- C. Vùng U-ran
- D. Vùng Tây Xi-bia
Câu 3: Ngành công nghiệp năng lượng, đặc biệt là khai thác dầu mỏ và khí tự nhiên, đóng vai trò "mũi nhọn" trong nền kinh tế Nga. Điều này có ý nghĩa gì đối với nguồn thu ngân sách và vị thế của Nga trên trường quốc tế?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường năng lượng toàn cầu.
- B. Là nguồn thu ngoại tệ chính, ảnh hưởng lớn đến ngân sách và tạo lợi thế đàm phán địa chính trị.
- C. Chỉ đóng vai trò thứ yếu so với công nghiệp chế tạo máy.
- D. Gây ra tình trạng thiếu năng lượng cho tiêu dùng nội địa.
Câu 4: Quan sát sơ đồ cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga (nếu có trong sách hoặc được mô tả), phân tích vai trò chủ đạo của ngành công nghiệp trong GDP và cơ cấu lao động. Điều này phản ánh đặc điểm gì của nền kinh tế Nga?
- A. Là một cường quốc công nghiệp có nền tảng vững chắc, mặc dù đang trong quá trình chuyển đổi.
- B. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và dịch vụ.
- C. Công nghiệp chỉ mới bắt đầu phát triển, chưa chiếm tỉ trọng cao.
- D. Sự mất cân đối nghiêm trọng giữa công nghiệp và các ngành khác.
Câu 5: Ngành nông nghiệp của Liên bang Nga có những hạn chế đáng kể do điều kiện tự nhiên (khí hậu khắc nghiệt, đất đai kém màu mỡ ở nhiều vùng). Tuy nhiên, Nga vẫn là một trong những nước xuất khẩu lúa mì hàng đầu thế giới. Điều này có thể giải thích bằng yếu tố nào sau đây?
- A. Diện tích đất nông nghiệp có năng suất rất cao trên toàn lãnh thổ.
- B. Tập trung phát triển các loại cây trồng nhiệt đới có giá trị xuất khẩu cao.
- C. Hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi điều kiện khí hậu lạnh giá.
- D. Tập trung sản xuất trên diện tích đất đai rộng lớn ở các vùng có điều kiện thuận lợi hơn (như Đồng bằng Đông Âu) và áp dụng công nghệ.
Câu 6: Hệ thống đường sắt xuyên Xi-bia và đường sắt BAM đóng vai trò chiến lược đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của vùng Đông Xi-bia và Viễn Đông. Phân tích lý do tại sao loại hình giao thông này lại thiết yếu ở các vùng này.
- A. Kết nối các trung tâm khai thác tài nguyên, công nghiệp ở sâu trong nội địa với các cảng biển và thị trường tiêu thụ.
- B. Chủ yếu phục vụ vận chuyển hành khách giữa các thành phố lớn.
- C. Là loại hình giao thông duy nhất hoạt động được trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
- D. Chỉ có vai trò nhỏ trong việc vận chuyển hàng hóa so với đường bộ.
Câu 7: Liên bang Nga là một trong những cường quốc về hàng không vũ trụ. Ngành này không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn thể hiện điều gì về năng lực khoa học công nghệ và vị thế quốc gia của Nga?
- A. Cho thấy Nga phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu từ nước ngoài.
- B. Chứng tỏ Nga chỉ mạnh về các ngành công nghiệp truyền thống lỗi thời.
- C. Phản ánh khả năng nghiên cứu, chế tạo phức tạp và duy trì vị thế chiến lược trong lĩnh vực công nghệ cao.
- D. Là ngành công nghiệp không có liên quan đến các ngành kinh tế khác.
Câu 8: Dựa trên dữ liệu về cán cân thương mại của Liên bang Nga (thường là xuất siêu), nhận định nào sau đây phản ánh đúng thực trạng hoạt động ngoại thương của quốc gia này?
- A. Giá trị nhập khẩu luôn cao hơn giá trị xuất khẩu.
- B. Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ lớn, trong đó các mặt hàng năng lượng chiếm tỉ trọng đáng kể, dẫn đến tình trạng xuất siêu.
- C. Chủ yếu nhập khẩu nguyên liệu thô và năng lượng.
- D. Tổng kim ngạch ngoại thương thấp và có xu hướng giảm.
Câu 9: Chính sách "hướng Đông" (coi trọng châu Á) trong chiến lược kinh tế đối ngoại của Liên bang Nga được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Tiềm năng thị trường lớn và tốc độ tăng trưởng kinh tế cao của khu vực châu Á - Thái Bình Dương, cũng như vị trí địa lí cầu nối Á-Âu của Nga.
- B. Sự suy giảm hoàn toàn quan hệ kinh tế với các nước châu Âu.
- C. Chỉ tập trung xuất khẩu nông sản sang các nước châu Á.
- D. Mong muốn trở thành một quốc gia chỉ nằm hoàn toàn ở châu Á.
Câu 10: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga được coi là "trái tim" của đất nước, tập trung đông dân cư, nhiều ngành công nghiệp đa dạng (đặc biệt là chế tạo máy, hóa chất) và là đầu mối giao thông quan trọng?
- A. Vùng Trung ương
- B. Vùng Bắc Cáp-ca
- C. Vùng Tây Xi-bia
- D. Vùng Viễn Đông
Câu 11: Ngành công nghiệp chế tạo máy của Liên bang Nga có cơ cấu đa dạng. Dựa trên truyền thống và nhu cầu quốc gia, lĩnh vực nào sau đây là một trong những thế mạnh nổi bật của ngành này?
- A. Sản xuất hàng dệt may.
- B. Công nghiệp thực phẩm đóng gói.
- C. Sản xuất đồ gỗ nội thất.
- D. Chế tạo thiết bị năng lượng, hàng không vũ trụ và quốc phòng.
Câu 12: Vùng Tây Xi-bia nổi tiếng với tài nguyên khoáng sản nào sau đây, đóng góp chủ yếu vào ngành công nghiệp "mũi nhọn" của Liên bang Nga?
- A. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
- B. Than đá và quặng sắt.
- C. Kim cương và kim loại quý.
- D. Bô-xit và phốt-phát.
Câu 13: So sánh Vùng U-ran và Vùng Trung tâm đất đen của Liên bang Nga về thế mạnh kinh tế chủ đạo. Nhận định nào sau đây là phù hợp?
- A. Cả hai vùng đều mạnh về công nghiệp đóng tàu.
- B. Vùng U-ran mạnh về nông nghiệp, Vùng Trung tâm đất đen mạnh về công nghiệp nặng.
- C. Vùng U-ran mạnh về công nghiệp khai thác và luyện kim, Vùng Trung tâm đất đen mạnh về nông nghiệp (đất đai màu mỡ).
- D. Cả hai vùng đều chủ yếu phát triển dịch vụ du lịch.
Câu 14: Bên cạnh các ngành công nghiệp truyền thống, Liên bang Nga đang chú trọng phát triển một số ngành công nghệ cao. Lĩnh vực nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực này và có đóng góp đáng kể vào xuất khẩu?
- A. Sản xuất hàng tiêu dùng gia dụng.
- B. Chế biến thực phẩm xuất khẩu.
- C. Công nghiệp dệt may.
- D. Công nghệ hạt nhân, vũ trụ và công nghệ thông tin.
Câu 15: Phân tích ý nghĩa kinh tế của việc phát triển các cảng biển tại khu vực Viễn Đông của Liên bang Nga (như Vladivostok, Nakhodka).
- A. Chỉ phục vụ nhu cầu vận tải nội địa của vùng Viễn Đông.
- B. Là cửa ngõ giao thương quan trọng với các quốc gia châu Á - Thái Bình Dương, thúc đẩy ngoại thương và phát triển vùng Viễn Đông.
- C. Chủ yếu phục vụ cho ngành khai thác thủy sản.
- D. Không có vai trò đáng kể trong nền kinh tế quốc gia.
Câu 16: Ngành dịch vụ ở Liên bang Nga đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ. Lĩnh vực dịch vụ nào sau đây được xem là có tiềm năng lớn và đang được chú trọng đầu tư, liên quan đến hoạt động kinh tế đối ngoại và hội nhập quốc tế?
- A. Dịch vụ sửa chữa nhỏ lẻ.
- B. Dịch vụ nông nghiệp.
- C. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, viễn thông và logistics.
- D. Dịch vụ thủ công truyền thống.
Câu 17: Đánh giá thách thức lớn nhất mà ngành nông nghiệp của Liên bang Nga phải đối mặt ở các vùng phía Bắc và Xi-bia, dựa trên điều kiện tự nhiên.
- A. Thiếu nguồn nước tưới tiêu.
- B. Đất đai bị nhiễm mặn nghiêm trọng.
- C. Nguy cơ bão lũ thường xuyên.
- D. Thời tiết lạnh giá kéo dài, thời vụ ngắn và đất đai kém màu mỡ.
Câu 18: So sánh cơ cấu hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu chính của Liên bang Nga. Nhận định nào sau đây là đúng?
- A. Xuất khẩu chủ yếu là nguyên liệu, năng lượng; nhập khẩu chủ yếu là máy móc, thiết bị và hàng tiêu dùng.
- B. Xuất khẩu chủ yếu là máy móc, thiết bị; nhập khẩu chủ yếu là nông sản.
- C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều chủ yếu là hàng dệt may.
- D. Xuất khẩu chủ yếu là hàng tiêu dùng; nhập khẩu chủ yếu là năng lượng.
Câu 19: Phân tích vai trò của sông Von-ga đối với kinh tế của vùng Von-ga và các vùng lân cận ở Liên bang Nga.
- A. Chỉ có giá trị về du lịch, không có vai trò trong giao thông và sản xuất.
- B. Là nguồn cung cấp nước chủ yếu cho nông nghiệp ở Tây Xi-bia.
- C. Là tuyến giao thông đường thủy quan trọng, cung cấp nước cho công nghiệp và nông nghiệp, đồng thời là nguồn thủy điện.
- D. Chủ yếu phục vụ cho ngành khai thác khoáng sản dưới lòng sông.
Câu 20: Ngành công nghiệp đóng tàu là một ngành truyền thống ở Liên bang Nga. Trung tâm đóng tàu lớn nhất và nổi tiếng với các loại tàu đặc biệt (như tàu phá băng nguyên tử) là thành phố nào?
- A. Mátxcơva
- B. Vla-đi-vô-xtốc
- C. Xanh Pê-téc-bua
- D. Novosibirsk
Câu 21: Đánh giá tác động của sự phân bố không đồng đều tài nguyên thiên nhiên và dân cư đối với việc quy hoạch và phát triển kinh tế vùng ở Liên bang Nga.
- A. Tạo ra sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển giữa các vùng, đòi hỏi đầu tư lớn vào hạ tầng ở các vùng giàu tài nguyên nhưng dân cư thưa thớt.
- B. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa tất cả các vùng kinh tế.
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến quy hoạch phát triển kinh tế.
- D. Giảm nhu cầu về đầu tư vào hệ thống giao thông vận tải.
Câu 22: Ngành nào sau đây của Liên bang Nga có điều kiện thuận lợi để phát triển ở các vùng ven biển và trên các sông hồ lớn, đóng góp đáng kể vào nguồn thực phẩm và xuất khẩu?
- A. Trồng trọt cây công nghiệp.
- B. Chăn nuôi gia súc lớn.
- C. Khai thác than đá.
- D. Nghề cá và chế biến thủy sản.
Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa ngành công nghiệp năng lượng và ngành công nghiệp hóa chất ở Liên bang Nga.
- A. Ngành hóa chất sử dụng các sản phẩm của công nghiệp năng lượng (dầu mỏ, khí tự nhiên) làm nguyên liệu chính.
- B. Ngành năng lượng sử dụng các sản phẩm của ngành hóa chất làm nhiên liệu.
- C. Hai ngành này không có mối liên hệ trực tiếp.
- D. Ngành hóa chất cạnh tranh trực tiếp với ngành năng lượng về nguồn tài nguyên.
Câu 24: Ngoài vai trò là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, Mátxcơva còn nổi tiếng thế giới về hệ thống giao thông công cộng nào sau đây, thể hiện sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng đô thị hiện đại?
- A. Hệ thống cáp treo trên cao.
- B. Hệ thống đường xe điện ngầm (Metro).
- C. Mạng lưới kênh đào dày đặc.
- D. Chỉ sử dụng xe buýt là phương tiện công cộng chính.
Câu 25: Đánh giá tiềm năng phát triển du lịch ở Liên bang Nga, dựa trên sự đa dạng về cảnh quan tự nhiên, di sản văn hóa và lịch sử phong phú.
- A. Tiềm năng rất hạn chế do khí hậu khắc nghiệt và thiếu điểm tham quan.
- B. Chỉ có tiềm năng du lịch biển ở vùng Viễn Đông.
- C. Chủ yếu phát triển du lịch nghỉ dưỡng suối nước nóng.
- D. Tiềm năng lớn với nhiều loại hình du lịch (văn hóa, lịch sử, tự nhiên, thể thao mùa đông), mặc dù còn gặp khó khăn về hạ tầng ở một số vùng.
Câu 26: Việc Liên bang Nga là nước xuất siêu lớn có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế quốc gia?
- A. Cho thấy khả năng cạnh tranh của hàng hóa và dịch vụ Nga trên thị trường quốc tế, góp phần tăng dự trữ ngoại hối.
- B. Chứng tỏ nền kinh tế Nga phụ thuộc nặng nề vào nhập khẩu.
- C. Gây ra tình trạng thiếu hụt hàng hóa trong nước.
- D. Không có ý nghĩa quan trọng đối với nền kinh tế.
Câu 27: Phân tích thách thức về lao động đối với sự phát triển kinh tế ở các vùng phía Đông của Liên bang Nga (Đông Xi-bia và Viễn Đông).
- A. Thừa lao động, gây khó khăn về việc làm.
- B. Lao động có trình độ cao tập trung quá đông.
- C. Mật độ dân số thấp, thiếu lao động có kỹ năng cho các ngành công nghiệp và dịch vụ hiện đại.
- D. Chi phí lao động quá thấp, không thu hút được người lao động.
Câu 28: Ngành lâm nghiệp và chế biến gỗ là một thế mạnh của Liên bang Nga, đặc biệt ở các vùng có diện tích rừng rộng lớn. Vùng nào sau đây có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất để phát triển mạnh ngành này?
- A. Các vùng phía Bắc và Xi-bia.
- B. Vùng Trung tâm đất đen.
- C. Vùng Bắc Cáp-ca.
- D. Vùng Ca-li-nin-grát.
Câu 29: Đánh giá sự ảnh hưởng của các yếu tố lịch sử (ví dụ: thời kỳ Xô Viết) đến cấu trúc và phân bố công nghiệp hiện tại của Liên bang Nga.
- A. Không có ảnh hưởng nào đáng kể.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến ngành nông nghiệp.
- C. Khiến tất cả các ngành công nghiệp đều lỗi thời.
- D. Tạo ra một số trung tâm công nghiệp lớn, chuyên môn hóa cao nhưng đôi khi thiếu sự kết nối hiệu quả và phân bố chưa hoàn toàn tối ưu theo điều kiện thị trường hiện tại.
Câu 30: Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, Liên bang Nga đang nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực này?
- A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu mỏ, khí đốt.
- B. Đầu tư vào các ngành công nghệ cao, chế tạo, dịch vụ và thúc đẩy xuất khẩu các sản phẩm phi năng lượng.
- C. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp tự cung tự cấp.
- D. Giảm hoàn toàn hoạt động ngoại thương.