12+ Đề Trắc Nghiệm Địa Lí 11 (Chân Trời Sáng Tạo) Bài 22: Vị Trí Địa Lí, Điều Kiện Tự Nhiên, Dân Cư Và Xã Hội Nhật Bản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhật Bản nằm trong khu vực địa lí tự nhiên nào sau đây, nơi thường xuyên chịu ảnh hưởng của các hiện tượng địa chất và khí tượng cực đoan?

  • A. Vùng Địa Trung Hải, nơi có khí hậu ôn hòa và ít biến động địa chất.
  • B. Khu vực Caribe, nổi tiếng với bão nhiệt đới nhưng ít động đất.
  • C. Vành đai lửa Thái Bình Dương và khu vực gió mùa Đông Á.
  • D. Trung tâm lục địa Á-Âu, nơi khí hậu lục địa khắc nghiệt nhưng ổn định địa chất.

Câu 2: Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích Nhật Bản, tạo ra những thách thức và cơ hội kinh tế đặc biệt. Thách thức lớn nhất về mặt kinh tế do địa hình này gây ra là gì?

  • A. Phát triển du lịch biển đảo do bờ biển khúc khuỷu.
  • B. Hạn chế phát triển nông nghiệp quy mô lớn và giao thông đường bộ.
  • C. Thúc đẩy khai thác khoáng sản từ các dãy núi.
  • D. Tạo điều kiện xây dựng các nhà máy thủy điện lớn.

Câu 3: Nhật Bản có nguồn tài nguyên khoáng sản hạn chế. Chiến lược nào sau đây được Nhật Bản ưu tiên áp dụng để đảm bảo nguồn cung khoáng sản cho phát triển công nghiệp?

  • A. Tăng cường khai thác các mỏ khoáng sản nhỏ trong nước.
  • B. Phát triển các ngành công nghiệp ít tiêu thụ khoáng sản.
  • C. Đầu tư vào công nghệ tái chế và sử dụng năng lượng tái tạo để thay thế.
  • D. Nhập khẩu khoáng sản từ các quốc gia khác trên thế giới và đầu tư ra nước ngoài.

Câu 4: Khí hậu Nhật Bản có sự phân hóa đa dạng từ Bắc xuống Nam và theo mùa. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính tạo nên sự phân hóa khí hậu theo chiều Bắc - Nam ở Nhật Bản?

  • A. Vị trí địa lý trải dài trên nhiều vĩ độ.
  • B. Ảnh hưởng của dòng biển nóng Kuroshio.
  • C. Địa hình chủ yếu là đồi núi.
  • D. Hoạt động của gió mùa.

Câu 5: Dân số Nhật Bản đang đối mặt với tình trạng già hóa nhanh chóng. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là hệ lụy trực tiếp của quá trình già hóa dân số đối với kinh tế - xã hội Nhật Bản?

  • A. Gánh nặng chi phí phúc lợi xã hội và y tế tăng cao.
  • B. Lực lượng lao động suy giảm, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.
  • C. Tỉ lệ sinh tăng lên do nhu cầu lao động trẻ tăng.
  • D. Thiếu hụt lao động trong nhiều ngành kinh tế, đặc biệt là dịch vụ và chăm sóc sức khỏe.

Câu 6: Nhật Bản là một quốc gia có nền văn hóa đặc sắc, vừa truyền thống vừa hiện đại. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại trong đời sống văn hóa Nhật Bản?

  • A. Sự phổ biến của trà đạo và nghệ thuật cắm hoa Ikebana trong giới trẻ.
  • B. Sử dụng robot trong các nhà máy hiện đại nhưng vẫn duy trì các lễ hội truyền thống.
  • C. Xu hướng toàn cầu hóa ẩm thực Nhật Bản như sushi và ramen.
  • D. Việc bảo tồn các ngôi đền và chùa cổ kính tại các đô thị lớn.

Câu 7: Ngư trường Nhật Bản nổi tiếng là một trong những ngư trường lớn và trù phú nhất thế giới. Nguyên nhân chính nào tạo nên sự giàu có về hải sản ở các ngư trường này?

  • A. Vùng biển ấm áp quanh năm và ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
  • B. Diện tích vùng đặc quyền kinh tế biển rộng lớn.
  • C. Áp dụng công nghệ nuôi trồng hải sản hiện đại.
  • D. Sự gặp gỡ của dòng biển nóng và lạnh tạo điều kiện sinh thái đa dạng.

Câu 8: Nhật Bản thường xuyên phải đối mặt với nhiều loại hình thiên tai như động đất, sóng thần, núi lửa, bão,... Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu để giảm thiểu thiệt hại do thiên tai ở Nhật Bản?

  • A. Xây dựng các đê biển kiên cố dọc bờ biển.
  • B. Nâng cao ý thức người dân về phòng tránh thiên tai.
  • C. Quy hoạch đô thị và xây dựng công trình chống chịu thiên tai.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong cứu trợ thiên tai.

Câu 9: Nhật Bản có mật độ dân số rất cao, đặc biệt ở các vùng đồng bằng ven biển. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm áp lực dân số lên các vùng đô thị lớn của Nhật Bản?

  • A. Phát triển các đô thị vệ tinh và khu công nghiệp ở vùng nông thôn.
  • B. Khuyến khích tăng tỉ lệ sinh để duy trì lực lượng lao động.
  • C. Đầu tư xây dựng hệ thống giao thông công cộng hiện đại.
  • D. Phân bố lại dân cư và phát triển kinh tế vùng sâu vùng xa.

Câu 10: Nhật Bản có nhiều đảo lớn nhỏ tạo thành một vòng cung. Đảo nào sau đây của Nhật Bản có khí hậu ôn đới hải dương, với mùa hè mát mẻ và mùa đông không quá lạnh?

  • A. Honshu.
  • B. Kyushu.
  • C. Shikoku.
  • D. Hokkaido.

Câu 11: Nhật Bản là quốc gia có nền kinh tế phát triển hàng đầu thế giới, nhưng lại phụ thuộc lớn vào nhập khẩu nguyên liệu. Ngành công nghiệp nào sau đây của Nhật Bản ít chịu ảnh hưởng nhất từ sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu?

  • A. Công nghiệp luyện kim.
  • B. Công nghiệp hóa chất.
  • C. Công nghiệp dịch vụ và tài chính.
  • D. Công nghiệp chế tạo ô tô.

Câu 12: Nhật Bản có vị trí địa lý chiến lược trong khu vực Đông Á. Vị trí này mang lại lợi thế nào sau đây cho Nhật Bản trong quan hệ quốc tế?

  • A. Dễ dàng tiếp cận các nguồn tài nguyên thiên nhiên từ các nước láng giềng.
  • B. Trung tâm kết nối giao thương và văn hóa giữa Đông Á và thế giới.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng bởi các xung đột khu vực.
  • D. Có thể kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng trong khu vực.

Câu 13: Nhật Bản có nền văn hóa đa dạng, chịu ảnh hưởng từ nhiều nền văn hóa khác nhau trong lịch sử. Nền văn hóa nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến văn hóa truyền thống Nhật Bản?

  • A. Văn hóa Trung Hoa.
  • B. Văn hóa phương Tây.
  • C. Văn hóa Hàn Quốc.
  • D. Văn hóa Ấn Độ.

Câu 14: Nhật Bản có hệ thống giao thông hiện đại và phát triển. Loại hình giao thông nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong vận tải hành khách và hàng hóa ở Nhật Bản, đặc biệt là giữa các đảo lớn?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường hàng không.
  • C. Đường biển và đường sắt.
  • D. Đường ống.

Câu 15: Nhật Bản có tỉ lệ dân số đô thị hóa rất cao. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm điển hình của các đô thị lớn ở Nhật Bản?

  • A. Mật độ xây dựng cao và không gian sống hạn chế.
  • B. Hệ thống giao thông công cộng phát triển và hiện đại.
  • C. Tập trung nhiều trung tâm kinh tế, văn hóa, giáo dục lớn.
  • D. Diện tích cây xanh lớn và không gian công cộng rộng rãi.

Câu 16: Nhật Bản đang nỗ lực phát triển năng lượng tái tạo để giảm sự phụ thuộc vào năng lượng nhập khẩu và bảo vệ môi trường. Loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn nhất ở Nhật Bản, xét đến điều kiện tự nhiên?

  • A. Năng lượng địa nhiệt.
  • B. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
  • C. Năng lượng thủy điện.
  • D. Năng lượng sinh khối.

Câu 17: Nhật Bản có nhiều vùng núi lửa hoạt động. Lợi ích kinh tế nào sau đây có thể khai thác từ các vùng núi lửa ở Nhật Bản?

  • A. Phát triển du lịch và khai thác năng lượng địa nhiệt.
  • B. Khai thác khoáng sản quý hiếm từ lòng núi lửa.
  • C. Trồng rừng và phát triển nông nghiệp trên đất bazan màu mỡ.
  • D. Xây dựng các khu công nghiệp nặng gần nguồn năng lượng.

Câu 18: Nhật Bản có đường bờ biển dài và khúc khuỷu. Lợi thế nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế trực tiếp từ đặc điểm đường bờ biển này?

  • A. Phát triển giao thông vận tải biển và thương mại quốc tế.
  • B. Phát triển du lịch biển và các khu nghỉ dưỡng ven biển.
  • C. Phát triển ngành đánh bắt và nuôi trồng hải sản.
  • D. Phát triển nông nghiệp trồng lúa nước.

Câu 19: Nhật Bản có hệ thống chính trị đặc biệt với sự kết hợp giữa yếu tố truyền thống và hiện đại. Đặc điểm nào sau đây thể hiện yếu tố truyền thống trong hệ thống chính trị Nhật Bản?

  • A. Chế độ quân chủ lập hiến với Thiên Hoàng là nguyên thủ quốc gia.
  • B. Hệ thống đa đảng với sự cạnh tranh giữa các đảng phái chính trị.
  • C. Vai trò quan trọng của các tập đoàn kinh tế lớn (Keiretsu) trong chính sách.
  • D. Nền dân chủ nghị viện với quyền lực tối cao thuộc về Quốc hội.

Câu 20: Nhật Bản có tuổi thọ trung bình thuộc hàng cao nhất thế giới. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào tuổi thọ cao của người dân Nhật Bản?

  • A. Chế độ ăn uống lành mạnh, giàu hải sản và rau xanh.
  • B. Hệ thống y tế phát triển và dễ tiếp cận.
  • C. Mức sống cao và môi trường sống tương đối trong lành.
  • D. Mật độ dân số đô thị thấp và không gian sống rộng rãi.

Câu 21: Nhật Bản có nền giáo dục phát triển cao, chú trọng cả kiến thức và kỹ năng. Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự chú trọng phát triển kỹ năng trong giáo dục Nhật Bản?

  • A. Chương trình học nặng về lý thuyết và kiến thức hàn lâm.
  • B. Giáo dục đạo đức và kỹ năng làm việc nhóm được coi trọng.
  • C. Hệ thống thi cử cạnh tranh và áp lực cao.
  • D. Ưu tiên phát triển các ngành khoa học cơ bản.

Câu 22: Nhật Bản có tỉ lệ người cao tuổi lớn và tỉ lệ sinh thấp, dẫn đến cơ cấu dân số già hóa. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để ứng phó với tình trạng già hóa dân số ở Nhật Bản?

  • A. Nâng tuổi nghỉ hưu và khuyến khích người cao tuổi tiếp tục làm việc.
  • B. Tăng cường nhập cư lao động trẻ để bổ sung lực lượng lao động.
  • C. Giảm chi tiêu cho phúc lợi xã hội và y tế cho người cao tuổi.
  • D. Đầu tư vào công nghệ và tự động hóa để giảm sự phụ thuộc vào lao động.

Câu 23: Nhật Bản có nền kinh tế thị trường phát triển cao, nhưng vẫn có sự can thiệp của nhà nước. Hình thức can thiệp nào của nhà nước Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong định hướng phát triển kinh tế?

  • A. Quốc hữu hóa các ngành kinh tế trọng điểm.
  • B. Xây dựng các kế hoạch phát triển kinh tế dài hạn và hỗ trợ doanh nghiệp.
  • C. Kiểm soát giá cả và phân phối hàng hóa trên thị trường.
  • D. Hạn chế đầu tư nước ngoài và bảo hộ thị trường trong nước.

Câu 24: Nhật Bản có nhiều nét tương đồng về văn hóa với các quốc gia Đông Á khác, nhưng cũng có những đặc trưng riêng. Đặc trưng văn hóa nào sau đây được xem là độc đáo và tiêu biểu của Nhật Bản?

  • A. Sử dụng chữ Hán và tiếng nói tương đồng với tiếng Trung.
  • B. Ảnh hưởng của Phật giáo và Nho giáo.
  • C. Tôn trọng người lớn tuổi và trật tự xã hội.
  • D. Tính thẩm mỹ tinh tế, đề cao sự tối giản và hòa hợp với thiên nhiên.

Câu 25: Nhật Bản có hệ thống giao thông đường sắt cao tốc Shinkansen nổi tiếng thế giới. Lợi ích chính của hệ thống Shinkansen đối với Nhật Bản là gì?

  • A. Kết nối các vùng kinh tế và đô thị lớn, thúc đẩy phát triển kinh tế.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do giao thông.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm trong ngành xây dựng và vận hành đường sắt.
  • D. Thu hút khách du lịch quốc tế đến Nhật Bản.

Câu 26: Nhật Bản là một quốc gia quần đảo với hàng nghìn hòn đảo lớn nhỏ. Đảo nào sau đây là đảo lớn nhất và có vai trò trung tâm về kinh tế và chính trị của Nhật Bản?

  • A. Honshu.
  • B. Hokkaido.
  • C. Kyushu.
  • D. Shikoku.

Câu 27: Nhật Bản có nền công nghiệp chế tạo robot hàng đầu thế giới. Nguyên nhân chính nào thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp robot ở Nhật Bản?

  • A. Nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào cho sản xuất robot.
  • B. Chi phí lao động thấp và lực lượng lao động trẻ dồi dào.
  • C. Nhu cầu tự động hóa do dân số già hóa và thiếu hụt lao động.
  • D. Chính sách bảo hộ và ưu đãi đặc biệt của chính phủ.

Câu 28: Nhật Bản có nhiều lễ hội truyền thống đặc sắc, phản ánh đời sống văn hóa và tín ngưỡng của người dân. Lễ hội nào sau đây nổi tiếng với nghi thức rước kiệu và diễu hành đường phố?

  • A. Lễ hội hoa anh đào (Hanami).
  • B. Lễ hội mùa hè (Matsuri).
  • C. Lễ hội ngắm trăng (Tsukimi).
  • D. Lễ hội năm mới (Shogatsu).

Câu 29: Nhật Bản có nhiều vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên, thể hiện sự quan tâm đến bảo vệ môi trường. Vườn quốc gia nào sau đây nổi tiếng với cảnh quan núi Phú Sĩ hùng vĩ?

  • A. Vườn quốc gia Shiretoko.
  • B. Vườn quốc gia Daisetsuzan.
  • C. Vườn quốc gia Yakushima.
  • D. Vườn quốc gia Fuji-Hakone-Izu.

Câu 30: Nhật Bản phải đối mặt với nhiều thách thức về môi trường, đặc biệt là ô nhiễm đô thị và suy thoái tài nguyên. Giải pháp nào sau đây được ưu tiên để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn của Nhật Bản?

  • A. Di dời các khu công nghiệp ra khỏi đô thị.
  • B. Trồng nhiều cây xanh và tạo không gian xanh trong đô thị.
  • C. Phát triển giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng phương tiện thân thiện môi trường.
  • D. Hạn chế phát triển kinh tế và công nghiệp để giảm ô nhiễm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Nhật Bản nằm trong khu vực địa lí tự nhiên nào sau đây, nơi thường xuyên chịu ảnh hưởng của các hiện tượng địa chất và khí tượng cực đoan?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích Nhật Bản, tạo ra những thách thức và cơ hội kinh tế đặc biệt. Thách thức lớn nhất về mặt kinh tế do địa hình này gây ra là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Nhật Bản có nguồn tài nguyên khoáng sản hạn chế. Chiến lược nào sau đây được Nhật Bản ưu tiên áp dụng để đảm bảo nguồn cung khoáng sản cho phát triển công nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khí hậu Nhật Bản có sự phân hóa đa dạng từ Bắc xuống Nam và theo mùa. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính tạo nên sự phân hóa khí hậu theo chiều Bắc - Nam ở Nhật Bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Dân số Nhật Bản đang đối mặt với tình trạng già hóa nhanh chóng. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là hệ lụy trực tiếp của quá trình già hóa dân số đối với kinh tế - xã hội Nhật Bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nhật Bản là một quốc gia có nền văn hóa đặc sắc, vừa truyền thống vừa hiện đại. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại trong đời sống văn hóa Nhật Bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Ngư trường Nhật Bản nổi tiếng là một trong những ngư trường lớn và trù phú nhất thế giới. Nguyên nhân chính nào tạo nên sự giàu có về hải sản ở các ngư trường này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nhật Bản thường xuyên phải đối mặt với nhiều loại hình thiên tai như động đất, sóng thần, núi lửa, bão,... Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu để giảm thiểu thiệt hại do thiên tai ở Nhật Bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Nhật Bản có mật độ dân số rất cao, đặc biệt ở các vùng đồng bằng ven biển. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm áp lực dân số lên các vùng đô thị lớn của Nhật Bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Nhật Bản có nhiều đảo lớn nhỏ tạo thành một vòng cung. Đảo nào sau đây của Nhật Bản có khí hậu ôn đới hải dương, với mùa hè mát mẻ và mùa đông không quá lạnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Nhật Bản là quốc gia có nền kinh tế phát triển hàng đầu thế giới, nhưng lại phụ thuộc lớn vào nhập khẩu nguyên liệu. Ngành công nghiệp nào sau đây của Nhật Bản ít chịu ảnh hưởng nhất từ sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Nhật Bản có vị trí địa lý chiến lược trong khu vực Đông Á. Vị trí này mang lại lợi thế nào sau đây cho Nhật Bản trong quan hệ quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Nhật Bản có nền văn hóa đa dạng, chịu ảnh hưởng từ nhiều nền văn hóa khác nhau trong lịch sử. Nền văn hóa nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến văn hóa truyền thống Nhật Bản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nhật Bản có hệ thống giao thông hiện đại và phát triển. Loại hình giao thông nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong vận tải hành khách và hàng hóa ở Nhật Bản, đặc biệt là giữa các đảo lớn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nhật Bản có tỉ lệ dân số đô thị hóa rất cao. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm điển hình của các đô thị lớn ở Nhật Bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Nhật Bản đang nỗ lực phát triển năng lượng tái tạo để giảm sự phụ thuộc vào năng lượng nhập khẩu và bảo vệ môi trường. Loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn nhất ở Nhật Bản, xét đến điều kiện tự nhiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Nhật Bản có nhiều vùng núi lửa hoạt động. Lợi ích kinh tế nào sau đây có thể khai thác từ các vùng núi lửa ở Nhật Bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nhật Bản có đường bờ biển dài và khúc khuỷu. Lợi thế nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế trực tiếp từ đặc điểm đường bờ biển này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Nhật Bản có hệ thống chính trị đặc biệt với sự kết hợp giữa yếu tố truyền thống và hiện đại. Đặc điểm nào sau đây thể hiện yếu tố truyền thống trong hệ thống chính trị Nhật Bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Nhật Bản có tuổi thọ trung bình thuộc hàng cao nhất thế giới. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào tuổi thọ cao của người dân Nhật Bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Nhật Bản có nền giáo dục phát triển cao, chú trọng cả kiến thức và kỹ năng. Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự chú trọng phát triển kỹ năng trong giáo dục Nhật Bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Nhật Bản có tỉ lệ người cao tuổi lớn và tỉ lệ sinh thấp, dẫn đến cơ cấu dân số già hóa. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để ứng phó với tình trạng già hóa dân số ở Nhật Bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nhật Bản có nền kinh tế thị trường phát triển cao, nhưng vẫn có sự can thiệp của nhà nước. Hình thức can thiệp nào của nhà nước Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong định hướng phát triển kinh tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nhật Bản có nhiều nét tương đồng về văn hóa với các quốc gia Đông Á khác, nhưng cũng có những đặc trưng riêng. Đặc trưng văn hóa nào sau đây được xem là độc đáo và tiêu biểu của Nhật Bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nhật Bản có hệ thống giao thông đường sắt cao tốc Shinkansen nổi tiếng thế giới. Lợi ích chính của hệ thống Shinkansen đối với Nhật Bản là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Nhật Bản là một quốc gia quần đảo với hàng nghìn hòn đảo lớn nhỏ. Đảo nào sau đây là đảo lớn nhất và có vai trò trung tâm về kinh tế và chính trị của Nhật Bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Nhật Bản có nền công nghiệp chế tạo robot hàng đầu thế giới. Nguyên nhân chính nào thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp robot ở Nhật Bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Nhật Bản có nhiều lễ hội truyền thống đặc sắc, phản ánh đời sống văn hóa và tín ngưỡng của người dân. Lễ hội nào sau đây nổi tiếng với nghi thức rước kiệu và diễu hành đường phố?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nhật Bản có nhiều vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên, thể hiện sự quan tâm đến bảo vệ môi trường. Vườn quốc gia nào sau đây nổi tiếng với cảnh quan núi Phú Sĩ hùng vĩ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nhật Bản phải đối mặt với nhiều thách thức về môi trường, đặc biệt là ô nhiễm đô thị và suy thoái tài nguyên. Giải pháp nào sau đây được ưu tiên để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn của Nhật Bản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Nhật Bản trên Vành đai lửa Thái Bình Dương (Pacific Ring of Fire) mang lại những hệ quả tự nhiên chủ yếu nào?

  • A. Khí hậu ôn hòa quanh năm và tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • B. Nhiều đồng bằng rộng lớn và mạng lưới sông ngòi dày đặc.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng của bão và có nguồn hải sản nghèo nàn.
  • D. Thường xuyên xảy ra động đất, sóng thần và có nhiều núi lửa.

Câu 2: Lãnh thổ Nhật Bản là một quốc gia quần đảo kéo dài theo vòng cung. Đặc điểm này ảnh hưởng như thế nào đến điều kiện tự nhiên và kinh tế?

  • A. Khó khăn trong phát triển kinh tế biển, khí hậu đồng nhất trên toàn quốc.
  • B. Tài nguyên khoáng sản đa dạng, đất đai màu mỡ thuận lợi cho nông nghiệp.
  • C. Thuận lợi phát triển kinh tế biển, khí hậu phân hóa rõ rệt từ Bắc xuống Nam.
  • D. Hệ thống giao thông đường bộ phát triển mạnh, ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.

Câu 3: Quan sát bản đồ tự nhiên Nhật Bản, hãy cho biết eo biển nào ngăn cách đảo Hô-cai-đô với đảo Hôn-su?

  • A. Eo biển Tsugaru (Chugaru)
  • B. Eo biển Kanmon (Canmôn)
  • C. Eo biển Bungo (Ôxumi)
  • D. Eo biển Malacca

Câu 4: Dựa vào kiến thức về khí hậu Nhật Bản, hãy phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về cảnh quan và hoạt động kinh tế giữa đảo Hô-cai-đô (phía Bắc) và đảo Kiu-xiu (phía Nam).

  • A. Sự khác biệt về địa hình núi cao và đồng bằng.
  • B. Sự chênh lệch về vĩ độ địa lí và ảnh hưởng của các dòng biển.
  • C. Khác biệt về mật độ dân cư và mức độ phát triển công nghiệp.
  • D. Ảnh hưởng của các loại đất khác nhau trên hai đảo.

Câu 5: Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích Nhật Bản. Điều này tạo ra khó khăn chủ yếu nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Thiếu nguồn nước ngọt cho sản xuất và sinh hoạt.
  • B. Khí hậu khắc nghiệt, thường xuyên có bão và tuyết.
  • C. Hạn chế diện tích đất nông nghiệp, gây khó khăn cho giao thông và phân bố dân cư.
  • D. Nghèo tài nguyên khoáng sản và nguồn năng lượng.

Câu 6: Nhật Bản là quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản. Thực tế này buộc Nhật Bản phải đưa ra chiến lược phát triển kinh tế nào để khắc phục?

  • A. Tập trung khai thác tối đa các mỏ khoáng sản nhỏ trong nước.
  • B. Hạn chế phát triển công nghiệp nặng, ưu tiên nông nghiệp tự cung tự cấp.
  • C. Đẩy mạnh xuất khẩu nguyên liệu thô để lấy ngoại tệ nhập khẩu hàng hóa.
  • D. Đẩy mạnh nhập khẩu nguyên liệu và phát triển các ngành công nghiệp chế biến, công nghệ cao.

Câu 7: Nguồn hải sản phong phú ở vùng biển Nhật Bản chủ yếu là do sự gặp gỡ của các dòng biển nóng và lạnh. Hiện tượng này tạo điều kiện thuận lợi gì cho sinh vật biển?

  • A. Khuấy động nước biển, mang chất dinh dưỡng từ đáy lên, tạo nguồn thức ăn phong phú.
  • B. Giảm nhiệt độ nước biển, hạn chế sự phát triển của tảo độc.
  • C. Tạo ra các vùng nước tĩnh lặng, thuận lợi cho cá sinh sản.
  • D. Làm tăng độ mặn của nước biển, phù hợp với nhiều loài cá quý hiếm.

Câu 8: Mùa đông ở miền Bắc Nhật Bản (ví dụ: Hô-cai-đô) thường kéo dài, rất lạnh và có tuyết rơi nhiều. Điều này chủ yếu là do ảnh hưởng của yếu tố khí hậu nào?

  • A. Ảnh hưởng của dòng biển nóng Kuroshio.
  • B. Địa hình núi cao ở vùng trung tâm.
  • C. Vị trí địa lí ở vĩ độ cao và ảnh hưởng của gió mùa mùa đông.
  • D. Gần với Thái Bình Dương, chịu ảnh hưởng của hải lưu nóng.

Câu 9: Mùa hè ở miền Nam Nhật Bản (ví dụ: Kiu-xiu) thường nóng ẩm và hay có bão. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất đặc điểm này?

  • A. Ảnh hưởng của dòng biển lạnh Oyashio.
  • B. Địa hình chủ yếu là đồng bằng ven biển.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng của gió mùa.
  • D. Vị trí ở vĩ độ thấp (khí hậu cận nhiệt) và ảnh hưởng của gió mùa mùa hạ từ Thái Bình Dương.

Câu 10: Dân số Nhật Bản có đặc điểm nổi bật là già hóa nhanh chóng và tỉ lệ sinh thấp. Xu hướng nhân khẩu học này tạo ra thách thức lớn nhất nào cho xã hội và kinh tế Nhật Bản?

  • A. Thừa thừa lao động, gây ra tình trạng thất nghiệp hàng loạt.
  • B. Thiếu hụt lực lượng lao động trẻ, tăng gánh nặng an sinh xã hội và y tế.
  • C. Giảm nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ, kìm hãm sự phát triển kinh tế.
  • D. Tăng áp lực lên hệ thống giáo dục do số lượng học sinh tăng nhanh.

Câu 11: Mật độ dân số của Nhật Bản rất cao, đặc biệt là ở các khu vực đô thị ven biển. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự tập trung dân cư này là gì?

  • A. Chỉ có các vùng ven biển mới có nguồn nước ngọt dồi dào.
  • B. Các vùng núi có khí hậu quá khắc nghiệt, không thể sinh sống.
  • C. Địa hình đồng bằng ven biển thuận lợi cho sinh hoạt, sản xuất và tập trung các trung tâm kinh tế lớn.
  • D. Chính sách của chính phủ khuyến khích người dân di chuyển ra vùng ven biển.

Câu 12: Hệ thống sông ngòi của Nhật Bản có đặc điểm là ngắn, dốc và chảy xiết. Đặc điểm này gây khó khăn nào cho việc sử dụng tài nguyên nước?

  • A. Khó xây dựng các công trình thủy lợi lớn để tích trữ nước và phát triển giao thông đường thủy.
  • B. Nước sông bị ô nhiễm nặng do hoạt động công nghiệp.
  • C. Lượng nước sông quá ít, không đủ cho sản xuất và sinh hoạt.
  • D. Sông ngòi đóng băng quanh năm, không thể sử dụng.

Câu 13: Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức về điều kiện tự nhiên (thiếu tài nguyên, thiên tai), Nhật Bản vẫn trở thành một cường quốc kinh tế. Yếu tố nào sau đây thuộc về dân cư và xã hội đóng vai trò quan trọng nhất trong thành công này?

  • A. Dân số đông đảo, tạo ra thị trường tiêu thụ nội địa lớn.
  • B. Tỷ lệ sinh cao, đảm bảo nguồn lao động dồi dào trong tương lai.
  • C. Phân bố dân cư đồng đều trên khắp lãnh thổ.
  • D. Nguồn nhân lực chất lượng cao, có ý thức kỷ luật và tinh thần làm việc chăm chỉ.

Câu 14: Nhật Bản nằm ở phía tây của Thái Bình Dương. Vị trí này có ý nghĩa như thế nào đối với giao thương quốc tế và an ninh hàng hải của quốc gia?

  • A. Thuận lợi cho giao thương đường biển với các nước ven Thái Bình Dương và thế giới, nhưng cũng tiềm ẩn thách thức về an ninh hàng hải.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận các tuyến hàng hải quốc tế, hạn chế giao thương.
  • C. Đảm bảo an ninh tuyệt đối, không cần quan tâm đến các tuyến đường biển.
  • D. Chỉ thuận lợi cho giao thương với các nước châu Á, không ảnh hưởng đến giao thương toàn cầu.

Câu 15: Khoảng 80% diện tích Nhật Bản là đồi núi, chỉ có khoảng 14% là đồng bằng. Tỷ lệ diện tích đồng bằng thấp này ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến lĩnh vực nào của nền kinh tế?

  • A. Ngành công nghiệp khai khoáng.
  • B. Ngành nông nghiệp và không gian cho phát triển đô thị.
  • C. Ngành du lịch biển.
  • D. Ngành thủy sản và đánh bắt xa bờ.

Câu 16: Bên cạnh động đất và núi lửa, Nhật Bản còn thường xuyên chịu ảnh hưởng của loại thiên tai nào khác, đặc biệt vào cuối mùa hạ và mùa thu?

  • A. Lũ lụt do băng tan.
  • B. Hạn hán kéo dài.
  • C. Bão (Typhoon).
  • D. Lốc xoáy (Tornado).

Câu 17: Hệ thống giáo dục của Nhật Bản được đánh giá cao. Điều này có tác động tích cực như thế nào đến chất lượng nguồn nhân lực và sự phát triển kinh tế?

  • A. Giảm chi phí lao động do người lao động không cần đào tạo thêm.
  • B. Khuyến khích người lao động di cư ra nước ngoài tìm kiếm việc làm.
  • C. Tăng tỷ lệ thất nghiệp do lao động có trình độ cao khó tìm việc.
  • D. Tạo ra lực lượng lao động có trình độ cao, có khả năng tiếp thu và ứng dụng công nghệ mới.

Câu 18: Tỷ lệ dân số đô thị ở Nhật Bản rất cao. Điều này đặt ra những vấn đề xã hội và môi trường nào cần giải quyết ở các thành phố lớn?

  • A. Thiếu hụt lao động trầm trọng và suy giảm kinh tế.
  • B. Ùn tắc giao thông, ô nhiễm môi trường, thiếu nhà ở và áp lực lên hạ tầng đô thị.
  • C. Tăng cường an ninh trật tự, giảm thiểu tệ nạn xã hội.
  • D. Phát triển nông nghiệp đô thị, tăng không gian xanh.

Câu 19: So sánh với Việt Nam, Nhật Bản có lợi thế nào về vị trí địa lí trong việc tiếp cận các thị trường lớn ở khu vực Đông Á và Bắc Mỹ?

  • A. Nằm gần hơn các trung tâm kinh tế lớn ở Đông Á và đối diện trực tiếp với Bắc Mỹ qua Thái Bình Dương.
  • B. Có đường biên giới đất liền dài với nhiều quốc gia.
  • C. Nằm sâu trong lục địa châu Á, ít chịu ảnh hưởng của biển.
  • D. Chỉ tiếp giáp với một đại dương duy nhất.

Câu 20: Núi Phú Sĩ là biểu tượng của Nhật Bản. Đây là một dạng địa hình đặc trưng nào của quốc gia này?

  • A. Đồng bằng châu thổ.
  • B. Cao nguyên đá vôi.
  • C. Dãy núi uốn nếp cổ.
  • D. Núi lửa hình nón.

Câu 21: Khí hậu gió mùa của Nhật Bản tạo ra sự phân hóa mùa rõ rệt. Sự phân hóa này có ý nghĩa như thế nào đối với hoạt động nông nghiệp và du lịch?

  • A. Gây khó khăn cho việc trồng trọt, chỉ trồng được một loại cây duy nhất.
  • B. Thuận lợi cho việc đa dạng hóa cây trồng theo mùa và phát triển các loại hình du lịch theo mùa.
  • C. Làm giảm năng suất cây trồng do thời tiết thất thường.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến nông nghiệp và du lịch.

Câu 22: Tỷ lệ người cao tuổi trong dân số Nhật Bản ngày càng tăng. Để đối phó với thách thức này, chính phủ Nhật Bản cần ưu tiên các chính sách nào?

  • A. Tăng cường hệ thống y tế và an sinh xã hội, khuyến khích người cao tuổi tham gia lao động phù hợp.
  • B. Giảm mạnh chi tiêu cho y tế và trợ cấp xã hội.
  • C. Khuyến khích di cư nội địa từ thành thị về nông thôn.
  • D. Hạn chế người cao tuổi tham gia các hoạt động xã hội.

Câu 23: Dòng biển nóng Kuroshio chảy qua vùng biển phía Nam Nhật Bản, còn dòng biển lạnh Oyashio chảy qua vùng biển phía Bắc. Sự tương tác của hai dòng biển này tạo ra ảnh hưởng quan trọng nào?

  • A. Làm cho toàn bộ vùng biển Nhật Bản đóng băng vào mùa đông.
  • B. Hạn chế sự phát triển của sinh vật biển.
  • C. Chỉ tạo ra nguồn nước ngọt cho các đảo.
  • D. Tạo nên các ngư trường lớn và ảnh hưởng đến khí hậu ven biển.

Câu 24: Mặc dù có bờ biển dài và phát triển kinh tế biển, Nhật Bản lại có diện tích đồng bằng hạn chế. Điều này dẫn đến thực trạng gì trong sản xuất lương thực nội địa?

  • A. Nhật Bản là quốc gia xuất khẩu lương thực hàng đầu thế giới.
  • B. Hoàn toàn tự chủ về lương thực, không cần nhập khẩu.
  • C. Phải nhập khẩu một phần đáng kể lương thực do diện tích đất nông nghiệp hạn chế.
  • D. Chỉ trồng được các loại cây công nghiệp xuất khẩu.

Câu 25: Khí hậu Nhật Bản có lượng mưa trung bình hàng năm tương đối cao. Điều này chủ yếu là do ảnh hưởng của yếu tố nào?

  • A. Ảnh hưởng của khí hậu gió mùa và vị trí tiếp giáp biển, đại dương.
  • B. Địa hình núi cao ngăn cản gió mang hơi ẩm.
  • C. Nằm trong khu vực khí hậu hoang mạc.
  • D. Sự thiếu hụt các dòng sông lớn.

Câu 26: Dân số Nhật Bản phân bố rất không đồng đều, tập trung chủ yếu ở các dải đất thấp ven biển. Điều này tạo ra sự tương phản rõ rệt giữa các khu vực nào trên lãnh thổ?

  • A. Giữa miền Bắc và miền Nam Nhật Bản.
  • B. Giữa vùng đồng bằng và vùng duyên hải.
  • C. Giữa các đảo lớn và các đảo nhỏ.
  • D. Giữa vùng đô thị đông đúc, phát triển và vùng nông thôn, miền núi thưa dân.

Câu 27: Văn hóa Nhật Bản có nhiều nét đặc sắc và độc đáo. Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất sự ảnh hưởng của yếu tố địa lí (quốc gia quần đảo, tương đối biệt lập trong lịch sử) đến văn hóa?

  • A. Văn hóa chịu ảnh hưởng sâu sắc của các nền văn hóa lục địa (Trung Quốc, Hàn Quốc) trong suốt lịch sử.
  • B. Văn hóa rất cởi mở, dễ dàng tiếp nhận và hòa tan các yếu tố từ bên ngoài.
  • C. Văn hóa có tính độc đáo, ít bị pha trộn và duy trì nhiều truyền thống lâu đời.
  • D. Văn hóa chủ yếu dựa trên hoạt động nông nghiệp và du mục.

Câu 28: Nhật Bản có tuổi thọ trung bình rất cao. Yếu tố xã hội nào sau đây đóng góp lớn vào thành tựu này?

  • A. Hệ thống chăm sóc sức khỏe phát triển, chế độ dinh dưỡng và ý thức giữ gìn sức khỏe tốt.
  • B. Tỷ lệ hút thuốc lá rất cao trong dân số.
  • C. Môi trường sống bị ô nhiễm nặng nề.
  • D. Chỉ có một vài bệnh viện hiện đại ở các thành phố lớn.

Câu 29: So sánh với Trung Quốc, Nhật Bản có lợi thế nào về điều kiện tự nhiên để phát triển ngành thủy sản (đánh bắt và nuôi trồng)?

  • A. Có diện tích nội địa rộng lớn, nhiều sông hồ.
  • B. Chỉ có một vùng biển duy nhất với điều kiện đồng nhất.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng của các dòng biển.
  • D. Có bờ biển dài, nhiều vũng vịnh và các ngư trường lớn do sự gặp gỡ của dòng biển nóng và lạnh.

Câu 30: Dựa trên đặc điểm dân cư và xã hội của Nhật Bản, yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững trong dài hạn?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp cao.
  • B. Già hóa dân số nhanh chóng và thiếu hụt lao động trẻ.
  • C. Trình độ dân trí thấp.
  • D. Sự di cư ồ ạt từ nông thôn ra thành thị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Vị trí địa lí của Nhật Bản trên Vành đai lửa Thái Bình Dương (Pacific Ring of Fire) mang lại những hệ quả tự nhiên chủ yếu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Lãnh thổ Nhật Bản là một quốc gia quần đảo kéo dài theo vòng cung. Đặc điểm này ảnh hưởng như thế nào đến điều kiện tự nhiên và kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Quan sát bản đồ tự nhiên Nhật Bản, hãy cho biết eo biển nào ngăn cách đảo Hô-cai-đô với đảo Hôn-su?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Dựa vào kiến thức về khí hậu Nhật Bản, hãy phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về cảnh quan và hoạt động kinh tế giữa đảo Hô-cai-đô (phía Bắc) và đảo Kiu-xiu (phía Nam).

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích Nhật Bản. Điều này tạo ra khó khăn chủ yếu nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nhật Bản là quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản. Thực tế này buộc Nhật Bản phải đưa ra chiến lược phát triển kinh tế nào để khắc phục?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Nguồn hải sản phong phú ở vùng biển Nhật Bản chủ yếu là do sự gặp gỡ của các dòng biển nóng và lạnh. Hiện tượng này tạo điều kiện thuận lợi gì cho sinh vật biển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Mùa đông ở miền Bắc Nhật Bản (ví dụ: Hô-cai-đô) thường kéo dài, rất lạnh và có tuyết rơi nhiều. Điều này chủ yếu là do ảnh hưởng của yếu tố khí hậu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Mùa hè ở miền Nam Nhật Bản (ví dụ: Kiu-xiu) thường nóng ẩm và hay có bão. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất đặc điểm này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Dân số Nhật Bản có đặc điểm nổi bật là già hóa nhanh chóng và tỉ lệ sinh thấp. Xu hướng nhân khẩu học này tạo ra thách thức lớn nhất nào cho xã hội và kinh tế Nhật Bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Mật độ dân số của Nhật Bản rất cao, đặc biệt là ở các khu vực đô thị ven biển. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự tập trung dân cư này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Hệ thống sông ngòi của Nhật Bản có đặc điểm là ngắn, dốc và chảy xiết. Đặc điểm này gây khó khăn nào cho việc sử dụng tài nguyên nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức về điều kiện tự nhiên (thiếu tài nguyên, thiên tai), Nhật Bản vẫn trở thành một cường quốc kinh tế. Yếu tố nào sau đây thuộc về dân cư và xã hội đóng vai trò quan trọng nhất trong thành công này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Nhật Bản nằm ở phía tây của Thái Bình Dương. Vị trí này có ý nghĩa như thế nào đối với giao thương quốc tế và an ninh hàng hải của quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khoảng 80% diện tích Nhật Bản là đồi núi, chỉ có khoảng 14% là đồng bằng. Tỷ lệ diện tích đồng bằng thấp này ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến lĩnh vực nào của nền kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Bên cạnh động đất và núi lửa, Nhật Bản còn thường xuyên chịu ảnh hưởng của loại thiên tai nào khác, đặc biệt vào cuối mùa hạ và mùa thu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Hệ thống giáo dục của Nhật Bản được đánh giá cao. Điều này có tác động tích cực như thế nào đến chất lượng nguồn nhân lực và sự phát triển kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tỷ lệ dân số đô thị ở Nhật Bản rất cao. Điều này đặt ra những vấn đề xã hội và môi trường nào cần giải quyết ở các thành phố lớn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: So sánh với Việt Nam, Nhật Bản có lợi thế nào về vị trí địa lí trong việc tiếp cận các thị trường lớn ở khu vực Đông Á và Bắc Mỹ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Núi Phú Sĩ là biểu tượng của Nhật Bản. Đây là một dạng địa hình đặc trưng nào của quốc gia này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khí hậu gió mùa của Nhật Bản tạo ra sự phân hóa mùa rõ rệt. Sự phân hóa này có ý nghĩa như thế nào đối với hoạt động nông nghiệp và du lịch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tỷ lệ người cao tuổi trong dân số Nhật Bản ngày càng tăng. Để đối phó với thách thức này, chính phủ Nhật Bản cần ưu tiên các chính sách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Dòng biển nóng Kuroshio chảy qua vùng biển phía Nam Nhật Bản, còn dòng biển lạnh Oyashio chảy qua vùng biển phía Bắc. Sự tương tác của hai dòng biển này tạo ra ảnh hưởng quan trọng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Mặc dù có bờ biển dài và phát triển kinh tế biển, Nhật Bản lại có diện tích đồng bằng hạn chế. Điều này dẫn đến thực trạng gì trong sản xuất lương thực nội địa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khí hậu Nhật Bản có lượng mưa trung bình hàng năm tương đối cao. Điều này chủ yếu là do ảnh hưởng của yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Dân số Nhật Bản phân bố rất không đồng đều, tập trung chủ yếu ở các dải đất thấp ven biển. Điều này tạo ra sự tương phản rõ rệt giữa các khu vực nào trên lãnh thổ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Văn hóa Nhật Bản có nhiều nét đặc sắc và độc đáo. Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất sự ảnh hưởng của yếu tố địa lí (quốc gia quần đảo, tương đối biệt lập trong lịch sử) đến văn hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Nhật Bản có tuổi thọ trung bình rất cao. Yếu tố xã hội nào sau đây đóng góp lớn vào thành tựu này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: So sánh với Trung Quốc, Nhật Bản có lợi thế nào về điều kiện tự nhiên để phát triển ngành thủy sản (đánh bắt và nuôi trồng)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Dựa trên đặc điểm dân cư và xã hội của Nhật Bản, yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững trong dài hạn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí quần đảo và nằm trên Vành đai lửa Thái Bình Dương mang đến cho Nhật Bản những thách thức tự nhiên nào lớn nhất?

  • A. Thiếu đất canh tác và khô hạn kéo dài.
  • B. Lũ lụt thường xuyên do sông ngòi ngắn và dốc.
  • C. Nhiệt độ quá cao vào mùa hè và quá thấp vào mùa đông.
  • D. Động đất, núi lửa, và sóng thần thường xuyên xảy ra.

Câu 2: Dạng địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích lãnh thổ Nhật Bản (khoảng 70-80%). Điều này có tác động chủ yếu như thế nào đến sự phân bố dân cư và phát triển kinh tế?

  • A. Dân cư và hoạt động kinh tế tập trung chủ yếu ở các đồng bằng nhỏ hẹp ven biển.
  • B. Khuyến khích phát triển mạnh mẽ nông nghiệp trên sườn dốc.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho mạng lưới giao thông đường bộ dày đặc khắp cả nước.
  • D. Giúp Nhật Bản có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú từ các vùng núi.

Câu 3: Khí hậu Nhật Bản có sự phân hóa rõ rệt từ Bắc xuống Nam và theo mùa. Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích sự phân hóa này?

  • A. Ảnh hưởng của các dòng biển nóng và lạnh.
  • B. Sự chênh lệch độ cao địa hình giữa các vùng.
  • C. Lãnh thổ kéo dài theo chiều vĩ độ và ảnh hưởng của gió mùa.
  • D. Tác động của các cơn bão xuất phát từ Thái Bình Dương.

Câu 4: Nhật Bản là quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản. Điều này đòi hỏi nền kinh tế Nhật Bản phải tập trung vào chiến lược phát triển nào để đảm bảo nguyên liệu cho công nghiệp?

  • A. Phát triển mạnh ngành khai thác khoáng sản ở các vùng biển sâu.
  • B. Đẩy mạnh nhập khẩu nguyên liệu và phát triển công nghiệp chế biến, chế tạo.
  • C. Hạn chế phát triển các ngành công nghiệp nặng, ưu tiên nông nghiệp.
  • D. Chỉ sử dụng nguồn tài nguyên khoáng sản có sẵn trong nước một cách tiết kiệm.

Câu 5: Nơi gặp gỡ của dòng biển nóng Kuroshio và dòng biển lạnh Oyashio ngoài khơi Nhật Bản tạo ra điều kiện thuận lợi đặc biệt cho ngành kinh tế nào?

  • A. Ngư nghiệp (đánh bắt và nuôi trồng hải sản).
  • B. Du lịch biển và nghỉ dưỡng.
  • C. Khai thác năng lượng thủy triều.
  • D. Vận tải đường biển quốc tế.

Câu 6: Phân tích đặc điểm dân số Nhật Bản cho thấy đây là một quốc gia có tỉ lệ người cao tuổi cao và tỉ lệ sinh thấp. Xu hướng nhân khẩu học này gây ra thách thức lớn nhất nào cho xã hội và kinh tế Nhật Bản?

  • A. Thừa lao động, tỉ lệ thất nghiệp tăng cao.
  • B. Thiếu trường học và dịch vụ chăm sóc trẻ em.
  • C. Áp lực lên hệ thống giao thông công cộng.
  • D. Thiếu hụt lao động trẻ, gánh nặng an sinh xã hội và chăm sóc sức khỏe người già.

Câu 7: Hệ thống sông ngòi Nhật Bản có đặc điểm chung là ngắn, dốc và có lượng nước lớn theo mùa. Đặc điểm này chủ yếu liên quan đến yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Vị trí địa lí gần chí tuyến Bắc.
  • B. Địa hình đồi núi chiếm ưu thế và lượng mưa lớn.
  • C. Ảnh hưởng của các dòng biển ven bờ.
  • D. Hoạt động của các núi lửa.

Câu 8: Mùa đông ở phía Bắc Nhật Bản (như đảo Hokkaido) thường kéo dài, rất lạnh và có tuyết rơi dày đặc. Nguyên nhân chính là do ảnh hưởng của yếu tố nào?

  • A. Vĩ độ cao và ảnh hưởng của gió mùa đông từ lục địa châu Á.
  • B. Gần các dòng biển nóng Thái Bình Dương.
  • C. Địa hình đồng bằng rộng lớn.
  • D. Hoạt động mạnh của núi lửa.

Câu 9: Mùa hè ở phía Nam Nhật Bản (như đảo Kyushu) thường nóng ẩm và chịu ảnh hưởng của bão. Nguyên nhân chính là do ảnh hưởng của yếu tố nào?

  • A. Địa hình núi cao chắn gió.
  • B. Gần dòng biển lạnh Oyashio.
  • C. Vĩ độ cao.
  • D. Vĩ độ thấp hơn, ảnh hưởng của gió mùa hè từ Thái Bình Dương và các cơn bão hình thành trên biển.

Câu 10: Nhật Bản có tuổi thọ trung bình cao hàng đầu thế giới. Yếu tố xã hội nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào thành tựu này?

  • A. Tỉ lệ người biết chữ rất cao.
  • B. Chất lượng y tế và chăm sóc sức khỏe cộng đồng tốt.
  • C. Hệ thống giao thông công cộng hiện đại.
  • D. Tỉ lệ dân số sống ở thành thị cao.

Câu 11: Để giảm thiểu thiệt hại do động đất và sóng thần gây ra, Nhật Bản đã đầu tư mạnh vào các giải pháp nào sau đây?

  • A. Chuyển toàn bộ dân cư ra khỏi các vùng ven biển.
  • B. Hạn chế hoàn toàn việc xây dựng các công trình cao tầng.
  • C. Xây dựng công trình kiên cố chống động đất, hệ thống cảnh báo sớm và giáo dục phòng chống thiên tai cho người dân.
  • D. Phát triển ngành du lịch mạo hiểm dựa trên các hiện tượng tự nhiên này.

Câu 12: Nhật Bản có một nền văn hóa độc đáo với sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại. Yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất sự ảnh hưởng của vị trí địa lí (quốc gia quần đảo, biệt lập tương đối) đến văn hóa truyền thống của Nhật Bản?

  • A. Sự du nhập mạnh mẽ của văn hóa phương Tây từ sớm.
  • B. Sự phát triển của các lễ hội đường phố sôi động.
  • C. Tỉ lệ dân cư theo đạo Phật rất cao.
  • D. Sự bảo tồn tương đối các nét văn hóa truyền thống và ít bị pha trộn bởi các nền văn hóa khác trong thời gian dài.

Câu 13: Phân tích bản đồ địa hình Nhật Bản, có thể thấy các đồng bằng lớn chủ yếu tập trung ở đâu?

  • A. Ven biển và dọc theo các thung lũng sông lớn.
  • B. Ở trung tâm các đảo lớn.
  • C. Trên đỉnh các dãy núi cao nhất.
  • D. Rải rác trên khắp lãnh thổ mà không theo quy luật nào.

Câu 14: Tỉ lệ dân số thành thị của Nhật Bản rất cao. Điều này tạo ra áp lực lớn lên các đô thị về mặt nào?

  • A. Thiếu nguồn lao động cho các ngành dịch vụ.
  • B. Ùn tắc giao thông, ô nhiễm môi trường, thiếu không gian sống.
  • C. Giảm nhu cầu về các dịch vụ công cộng.
  • D. Thừa đất xây dựng nhà ở.

Câu 15: So với các quốc gia có diện tích tương đương trên thế giới, Nhật Bản có mật độ dân số thuộc loại cao. Nguyên nhân chính nào dẫn đến mật độ dân số cao này, xét cả về quy mô dân số và diện tích lãnh thổ?

  • A. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên rất cao.
  • B. Nhập cư từ nước ngoài diễn ra mạnh mẽ.
  • C. Quy mô dân số lớn trong khi diện tích đất có thể sinh sống và canh tác hạn chế (do địa hình núi).
  • D. Chính sách khuyến khích sinh đẻ của chính phủ.

Câu 16: Phân tích ảnh hưởng của dòng biển nóng Kuroshio và dòng biển lạnh Oyashio. Dòng biển nào mang đến điều kiện thuận lợi cho sự hình thành các ngư trường lớn và phong phú?

  • A. Chỉ dòng biển nóng Kuroshio.
  • B. Chỉ dòng biển lạnh Oyashio.
  • C. Cả hai dòng biển nhưng chúng không gặp nhau.
  • D. Sự gặp gỡ của cả hai dòng biển.

Câu 17: Hệ thống giáo dục Nhật Bản nổi tiếng về tính kỷ luật và chất lượng cao. Điều này đóng góp như thế nào vào sự phát triển kinh tế của quốc gia?

  • A. Tạo ra nguồn lao động có trình độ cao, kỹ năng tốt và ý thức kỷ luật.
  • B. Khuyến khích tỉ lệ thất nghiệp cao trong giới trẻ.
  • C. Làm giảm nhu cầu về đổi mới công nghệ.
  • D. Gây ra tình trạng thiếu hụt chuyên gia trong các ngành mũi nhọn.

Câu 18: Vị trí địa lí của Nhật Bản ở phía Đông lục địa châu Á, trải dài theo hình vòng cung, có ý nghĩa quan trọng về mặt chiến lược quân sự và thương mại hàng hải như thế nào?

  • A. Giúp Nhật Bản dễ dàng mở rộng lãnh thổ sang lục địa.
  • B. Kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng ở Tây Bắc Thái Bình Dương.
  • C. Hạn chế tối đa giao thương với các quốc gia láng giềng.
  • D. Khiến Nhật Bản ít phụ thuộc vào vận tải biển.

Câu 19: Mặc dù nằm trong vùng ôn đới, nhưng khí hậu Nhật Bản có tính chất gió mùa điển hình. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất tính chất gió mùa này?

  • A. Địa hình núi cao chắn gió.
  • B. Ảnh hưởng của các dòng biển ven bờ.
  • C. Nằm gần lục địa rộng lớn (châu Á) và đại dương (Thái Bình Dương), tạo ra sự chênh lệch nhiệt độ và áp suất theo mùa.
  • D. Hoạt động mạnh của các núi lửa.

Câu 20: Tỉ lệ người cao tuổi trong dân số Nhật Bản ngày càng tăng. Để đối phó với tình trạng thiếu hụt lao động, chính phủ Nhật Bản đã và đang xem xét các giải pháp nào?

  • A. Khuyến khích phụ nữ tham gia lực lượng lao động, kéo dài tuổi nghỉ hưu và xem xét chính sách nhập cư.
  • B. Giảm giờ làm việc để phân bổ công việc cho nhiều người hơn.
  • C. Ngừng hoàn toàn việc xuất khẩu lao động.
  • D. Tập trung phát triển nông nghiệp để giảm phụ thuộc vào công nghiệp.

Câu 21: Bên cạnh động đất và sóng thần, Nhật Bản còn thường xuyên đối mặt với nguy cơ thiên tai nào khác liên quan đến khí hậu và vị trí địa lí?

  • A. Hạn hán nghiêm trọng kéo dài.
  • B. Lốc xoáy và vòi rồng trên đất liền.
  • C. Bão cát từ sa mạc.
  • D. Bão (Typhoon) và mưa lớn gây lũ lụt, sạt lở đất.

Câu 22: Mặc dù diện tích nhỏ, Nhật Bản có nhiều hồ nước ngọt. Các hồ này chủ yếu được hình thành do quá trình tự nhiên nào?

  • A. Do con người đắp đập ngăn sông tạo hồ chứa nước.
  • B. Hoạt động núi lửa (miệng núi lửa tắt) và kiến tạo địa chất.
  • C. Do băng tan từ các đỉnh núi cao.
  • D. Do sự bồi đắp của các con sông lớn tạo thành vùng trũng.

Câu 23: Đặc điểm nào của dân số Nhật Bản có thể gây khó khăn cho việc duy trì quy mô thị trường tiêu thụ nội địa trong tương lai?

  • A. Tỉ lệ dân thành thị thấp.
  • B. Tỉ lệ người biết chữ thấp.
  • C. Dân số già hóa và có xu hướng giảm.
  • D. Phân bố dân cư không đồng đều.

Câu 24: Nhật Bản có hệ thống núi cao chạy dọc theo chiều dài đất nước. Đặc điểm địa hình này có tác động gì đến sự phân bố lượng mưa?

  • A. Tạo hiệu ứng chắn gió và gây mưa ở sườn đón gió, khuất mưa ở sườn ngược gió.
  • B. Làm cho lượng mưa phân bố đồng đều khắp cả nước.
  • C. Giảm tổng lượng mưa trên toàn lãnh thổ.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ mà không ảnh hưởng đến lượng mưa.

Câu 25: So với các quốc gia trong khu vực Đông Á, Nhật Bản có đặc điểm vị trí địa lí nổi bật nào khác biệt?

  • A. Là quốc gia có diện tích lớn nhất.
  • B. Có chung đường biên giới đất liền với nhiều quốc gia.
  • C. Nằm hoàn toàn trong vùng khí hậu nhiệt đới.
  • D. Là quốc gia quần đảo biệt lập với lục địa, được bao bọc bởi biển và đại dương.

Câu 26: Văn hóa Nhật Bản đề cao tính cộng đồng, sự hòa hợp và trách nhiệm cá nhân. Những giá trị này có thể ảnh hưởng tích cực như thế nào đến khả năng ứng phó với thiên tai của người dân?

  • A. Làm giảm sự quan tâm của cá nhân đến an toàn chung.
  • B. Thúc đẩy sự hợp tác, tuân thủ hướng dẫn sơ tán và hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng.
  • C. Gây ra tâm lý chủ quan, ít chuẩn bị cho thiên tai.
  • D. Khiến người dân chỉ dựa vào sự giúp đỡ của chính phủ.

Câu 27: Hoạt động núi lửa không chỉ mang lại rủi ro mà còn có lợi ích cho Nhật Bản. Lợi ích đáng kể nhất từ hoạt động núi lửa là gì?

  • A. Tạo ra các mỏ than đá và quặng sắt lớn.
  • B. Giúp mở rộng diện tích đất bằng để canh tác nông nghiệp.
  • C. Tiềm năng phát triển năng lượng địa nhiệt và du lịch suối nước nóng (onsen).
  • D. Làm cho khí hậu trở nên ôn hòa hơn.

Câu 28: Dân số Nhật Bản tập trung chủ yếu ở các khu vực đô thị lớn. Điều này tạo ra thách thức về việc quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên nào sau đây ở các khu vực này?

  • A. Tài nguyên khoáng sản.
  • B. Tài nguyên rừng.
  • C. Tài nguyên thủy sản.
  • D. Tài nguyên đất và không gian sống.

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa tỉ lệ người già cao và hệ thống an sinh xã hội ở Nhật Bản. Xu hướng dân số này đòi hỏi chính phủ phải có những điều chỉnh chính sách nào về mặt tài chính?

  • A. Tăng chi tiêu cho y tế, lương hưu và các dịch vụ chăm sóc người cao tuổi.
  • B. Giảm thuế thu nhập cá nhân cho người lao động trẻ.
  • C. Cắt giảm ngân sách cho giáo dục.
  • D. Đầu tư mạnh vào các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 30: Nhật Bản có đường bờ biển dài và nhiều vũng vịnh kín gió. Đặc điểm này tạo lợi thế gì cho sự phát triển kinh tế?

  • A. Khó khăn trong việc xây dựng cảng biển lớn.
  • B. Thuận lợi phát triển các cảng biển, giao thông hàng hải và nuôi trồng thủy sản ven bờ.
  • C. Hạn chế tiếp xúc với các tuyến đường thương mại quốc tế.
  • D. Chỉ phù hợp cho hoạt động du lịch biển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Vị trí địa lí quần đảo và nằm trên Vành đai lửa Thái Bình Dương mang đến cho Nhật Bản những thách thức tự nhiên nào lớn nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Dạng địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích lãnh thổ Nhật Bản (khoảng 70-80%). Điều này có tác động chủ yếu như thế nào đến sự phân bố dân cư và phát triển kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khí hậu Nhật Bản có sự phân hóa rõ rệt từ Bắc xuống Nam và theo mùa. Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích sự phân hóa này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Nhật Bản là quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản. Điều này đòi hỏi nền kinh tế Nhật Bản phải tập trung vào chiến lược phát triển nào để đảm bảo nguyên liệu cho công nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nơi gặp gỡ của dòng biển nóng Kuroshio và dòng biển lạnh Oyashio ngoài khơi Nhật Bản tạo ra điều kiện thuận lợi đặc biệt cho ngành kinh tế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân tích đặc điểm dân số Nhật Bản cho thấy đây là một quốc gia có tỉ lệ người cao tuổi cao và tỉ lệ sinh thấp. Xu hướng nhân khẩu học này gây ra thách thức lớn nhất nào cho xã hội và kinh tế Nhật Bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Hệ thống sông ngòi Nhật Bản có đặc điểm chung là ngắn, dốc và có lượng nước lớn theo mùa. Đặc điểm này chủ yếu liên quan đến yếu tố tự nhiên nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Mùa đông ở phía Bắc Nhật Bản (như đảo Hokkaido) thường kéo dài, rất lạnh và có tuyết rơi dày đặc. Nguyên nhân chính là do ảnh hưởng của yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Mùa hè ở phía Nam Nhật Bản (như đảo Kyushu) thường nóng ẩm và chịu ảnh hưởng của bão. Nguyên nhân chính là do ảnh hưởng của yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Nhật Bản có tuổi thọ trung bình cao hàng đầu thế giới. Yếu tố xã hội nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào thành tựu này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Để giảm thiểu thiệt hại do động đất và sóng thần gây ra, Nhật Bản đã đầu tư mạnh vào các giải pháp nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nhật Bản có một nền văn hóa độc đáo với sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại. Yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất sự ảnh hưởng của vị trí địa lí (quốc gia quần đảo, biệt lập tương đối) đến văn hóa truyền thống của Nhật Bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích bản đồ địa hình Nhật Bản, có thể thấy các đồng bằng lớn chủ yếu tập trung ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tỉ lệ dân số thành thị của Nhật Bản rất cao. Điều này tạo ra áp lực lớn lên các đô thị về mặt nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: So với các quốc gia có diện tích tương đương trên thế giới, Nhật Bản có mật độ dân số thuộc loại cao. Nguyên nhân chính nào dẫn đến mật độ dân số cao này, xét cả về quy mô dân số và diện tích lãnh thổ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích ảnh hưởng của dòng biển nóng Kuroshio và dòng biển lạnh Oyashio. Dòng biển nào mang đến điều kiện thuận lợi cho sự hình thành các ngư trường lớn và phong phú?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Hệ thống giáo dục Nhật Bản nổi tiếng về tính kỷ luật và chất lượng cao. Điều này đóng góp như thế nào vào sự phát triển kinh tế của quốc gia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Vị trí địa lí của Nhật Bản ở phía Đông lục địa châu Á, trải dài theo hình vòng cung, có ý nghĩa quan trọng về mặt chiến lược quân sự và thương mại hàng hải như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Mặc dù nằm trong vùng ôn đới, nhưng khí hậu Nhật Bản có tính chất gió mùa điển hình. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất tính chất gió mùa này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tỉ lệ người cao tuổi trong dân số Nhật Bản ngày càng tăng. Để đối phó với tình trạng thiếu hụt lao động, chính phủ Nhật Bản đã và đang xem xét các giải pháp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Bên cạnh động đất và sóng thần, Nhật Bản còn thường xuyên đối mặt với nguy cơ thiên tai nào khác liên quan đến khí hậu và vị trí địa lí?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Mặc dù diện tích nhỏ, Nhật Bản có nhiều hồ nước ngọt. Các hồ này chủ yếu được hình thành do quá trình tự nhiên nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đặc điểm nào của dân số Nhật Bản có thể gây khó khăn cho việc duy trì quy mô thị trường tiêu thụ nội địa trong tương lai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Nhật Bản có hệ thống núi cao chạy dọc theo chiều dài đất nước. Đặc điểm địa hình này có tác động gì đến sự phân bố lượng mưa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: So với các quốc gia trong khu vực Đông Á, Nhật Bản có đặc điểm vị trí địa lí nổi bật nào khác biệt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Văn hóa Nhật Bản đề cao tính cộng đồng, sự hòa hợp và trách nhiệm cá nhân. Những giá trị này có thể ảnh hưởng tích cực như thế nào đến khả năng ứng phó với thiên tai của người dân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Hoạt động núi lửa không chỉ mang lại rủi ro mà còn có lợi ích cho Nhật Bản. Lợi ích đáng kể nhất từ hoạt động núi lửa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Dân số Nhật Bản tập trung chủ yếu ở các khu vực đô thị lớn. Điều này tạo ra thách thức về việc quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên nào sau đây ở các khu vực này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa tỉ lệ người già cao và hệ thống an sinh xã hội ở Nhật Bản. Xu hướng dân số này đòi hỏi chính phủ phải có những điều chỉnh chính sách nào về mặt tài chính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nhật Bản có đường bờ biển dài và nhiều vũng vịnh kín gió. Đặc điểm này tạo lợi thế gì cho sự phát triển kinh tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí quần đảo và nằm ở phía đông châu Á mang lại cho Nhật Bản lợi thế chiến lược quan trọng nào sau đây?

  • A. Giàu tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển.
  • B. Thuận lợi cho phát triển kinh tế biển và giao thương quốc tế.
  • C. Khí hậu ôn hòa, ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
  • D. Địa hình bằng phẳng, dễ dàng phát triển nông nghiệp.

Câu 2: Nhật Bản nằm trọn trong vành đai địa chất nào sau đây, giải thích tại sao nước này thường xuyên xảy ra động đất và núi lửa?

  • A. Vành đai Địa Trung Hải.
  • B. Vành đai núi trẻ An-pơ.
  • C. Vành đai lửa Thái Bình Dương.
  • D. Vành đai động đất Đại Tây Dương.

Câu 3: Đại bộ phận diện tích Nhật Bản là đồi núi. Điều này tạo ra thách thức chủ yếu nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia này?

  • A. Hạn chế diện tích đất canh tác và xây dựng cơ sở hạ tầng.
  • B. Gây khó khăn cho việc khai thác tài nguyên khoáng sản.
  • C. Làm giảm khả năng phát triển du lịch biển.
  • D. Khiến dân cư tập trung quá đông ở vùng núi.

Câu 4: Đồng bằng ở Nhật Bản chủ yếu phân bố ở đâu và có vai trò gì quan trọng đối với dân cư và kinh tế?

  • A. Ở vùng trung tâm các đảo lớn, thuận lợi phát triển lâm nghiệp.
  • B. Rải rác khắp lãnh thổ, là nơi tập trung nhiều tài nguyên khoáng sản.
  • C. Chủ yếu ở phía Bắc, có vai trò quan trọng trong chăn nuôi gia súc.
  • D. Ven biển, là nơi tập trung dân cư, sản xuất nông nghiệp và đô thị lớn.

Câu 5: Khí hậu Nhật Bản có sự phân hóa rõ rệt từ Bắc xuống Nam và giữa bờ Đông - bờ Tây. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa này là gì?

  • A. Lãnh thổ kéo dài theo chiều Bắc - Nam và ảnh hưởng của địa hình núi chắn gió.
  • B. Ảnh hưởng của dòng biển nóng và lạnh chảy ven bờ.
  • C. Sự khác biệt về độ cao giữa các vùng địa hình.
  • D. Sự phân bố không đều của các hồ nước ngọt lớn.

Câu 6: Tại sao vùng biển quanh Nhật Bản lại là một trong những ngư trường giàu có nhất thế giới?

  • A. Do có nhiều đảo nhỏ tạo thành các vịnh kín gió.
  • B. Nơi gặp gỡ của các dòng biển nóng và lạnh tạo nguồn thức ăn phong phú.
  • C. Nước biển có độ mặn thấp, phù hợp với nhiều loài cá.
  • D. Đường bờ biển dài và bằng phẳng, dễ dàng khai thác.

Câu 7: Bên cạnh động đất và núi lửa, Nhật Bản còn thường xuyên phải đối mặt với loại thiên tai nào sau đây, đặc biệt vào mùa hạ và thu?

  • A. Lũ lụt trên diện rộng.
  • B. Hạn hán kéo dài.
  • C. Bão và sóng thần.
  • D. Cháy rừng quy mô lớn.

Câu 8: Nhật Bản là quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản. Thực tế này đòi hỏi nước này phải có giải pháp gì để duy trì và phát triển nền công nghiệp hàng đầu thế giới?

  • A. Hạn chế phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Tập trung khai thác tối đa các mỏ khoáng sản hiện có.
  • C. Chuyển dịch hoàn toàn sang kinh tế dịch vụ.
  • D. Đẩy mạnh nhập khẩu nguyên liệu và phát triển công nghiệp chế biến, chế tạo.

Câu 9: Đặc điểm nổi bật nhất về dân số của Nhật Bản trong những thập kỷ gần đây là gì?

  • A. Tốc độ tăng dân số rất cao.
  • B. Dân số đang già hóa nhanh chóng.
  • C. Tỷ lệ dân thành thị thấp.
  • D. Phân bố dân cư đồng đều khắp lãnh thổ.

Câu 10: Tình trạng già hóa dân số ở Nhật Bản gây ra những hệ lụy kinh tế - xã hội chủ yếu nào?

  • A. Thiếu hụt lao động trẻ và tăng gánh nặng an sinh xã hội.
  • B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng nhờ lực lượng lao động dồi dào.
  • C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp và tăng thu nhập bình quân.
  • D. Thúc đẩy di cư từ nông thôn ra thành thị.

Câu 11: Dân cư Nhật Bản phân bố không đồng đều. Vùng nào sau đây có mật độ dân số cao nhất và tập trung nhiều đô thị lớn?

  • A. Các vùng núi cao ở trung tâm đảo Hôn-su.
  • B. Phía Bắc đảo Hô-cai-đô.
  • C. Các đồng bằng ven biển phía Đông và Nam.
  • D. Vùng sâu trong nội địa các đảo.

Câu 12: Đặc điểm xã hội nào sau đây được xem là yếu tố quan trọng góp phần vào sự phát triển kinh tế thần kỳ của Nhật Bản sau Thế chiến II?

  • A. Phụ thuộc nhiều vào viện trợ nước ngoài.
  • B. Chỉ tập trung phát triển ngành nông nghiệp.
  • C. Dân số trẻ và đông đúc.
  • D. Con người chăm chỉ, kỷ luật và đề cao tinh thần trách nhiệm.

Câu 13: Hệ thống giáo dục của Nhật Bản được đánh giá cao trên thế giới. Điều này mang lại lợi ích chủ yếu nào cho sự phát triển của đất nước?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng dân số nhanh chóng.
  • B. Tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao cho nền kinh tế.
  • C. Giảm bớt các vấn đề về ô nhiễm môi trường.
  • D. Tăng cường vai trò của nông nghiệp truyền thống.

Câu 14: Văn hóa Nhật Bản là sự pha trộn giữa truyền thống và hiện đại. Yếu tố truyền thống nào sau đây vẫn có ảnh hưởng sâu sắc đến lối sống và xã hội Nhật Bản hiện nay?

  • A. Đề cao lễ nghi, tinh thần tập thể và sự kính trọng.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển công nghệ hiện đại.
  • C. Phủ nhận hoàn toàn các giá trị văn hóa cũ.
  • D. Ưu tiên chủ nghĩa cá nhân và cạnh tranh.

Câu 15: Quan sát bản đồ địa hình Nhật Bản, tại sao hầu hết các thành phố lớn và tuyến giao thông chính lại tập trung ở vùng ven biển?

  • A. Các vùng ven biển có khí hậu lạnh giá quanh năm.
  • B. Đây là nơi tập trung nhiều tài nguyên khoáng sản.
  • C. Địa hình ven biển thường bằng phẳng, thuận lợi cho xây dựng.
  • D. Vùng núi cao có nguồn nước ngọt dồi dào hơn.

Câu 16: Đảo Hô-cai-đô, nằm ở phía Bắc Nhật Bản, có đặc điểm khí hậu nào khác biệt đáng kể so với các đảo phía Nam như Kiu-xiu và Xi-cô-cư?

  • A. Mùa đông rất lạnh, kéo dài và có nhiều tuyết rơi.
  • B. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm với mùa hè nóng.
  • C. Lượng mưa thấp quanh năm.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của bão.

Câu 17: Việc nằm trên Vành đai lửa Thái Bình Dương không chỉ gây ra thiên tai mà còn mang lại lợi ích tiềm năng nào cho Nhật Bản?

  • A. Giàu tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • B. Đất đai màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
  • D. Tiềm năng lớn về năng lượng địa nhiệt.

Câu 18: Hệ thống sông ngòi ở Nhật Bản có đặc điểm chung là ngắn, dốc và nhiều thác ghềnh. Đặc điểm này ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng nguồn nước?

  • A. Thuận lợi cho phát triển giao thông đường thủy nội địa.
  • B. Có tiềm năng lớn để phát triển thủy điện.
  • C. Nguồn nước chủ yếu dùng cho nông nghiệp lúa nước.
  • D. Ít có giá trị cho việc cung cấp nước sinh hoạt.

Câu 19: Tại sao mật độ dân số ở vùng ven biển phía Biển Nhật Bản (bờ Tây) thường thấp hơn so với vùng ven biển phía Thái Bình Dương (bờ Đông)?

  • A. Vùng bờ biển phía Biển Nhật Bản có mùa đông khắc nghiệt hơn (tuyết rơi nhiều).
  • B. Tất cả các đồng bằng lớn đều nằm ở bờ biển phía Thái Bình Dương.
  • C. Bờ biển phía Biển Nhật Bản ít có cảng biển nước sâu.
  • D. Vùng này thường xuyên xảy ra động đất và sóng thần hơn.

Câu 20: Núi Phú Sĩ là ngọn núi cao nhất Nhật Bản và là biểu tượng văn hóa quan trọng. Về mặt địa chất, núi Phú Sĩ thuộc loại hình địa hình nào?

  • A. Núi uốn nếp cổ.
  • B. Núi lửa.
  • C. Núi khối tàn dư.
  • D. Cao nguyên bazan.

Câu 21: Hệ thống y tế của Nhật Bản rất phát triển. Điều này thể hiện rõ nhất qua chỉ số nào sau đây về dân cư?

  • A. Tỷ lệ sinh cao.
  • B. Tỷ lệ tử vong trẻ em cao.
  • C. Tuổi thọ trung bình rất cao.
  • D. Tỷ lệ dân thành thị thấp.

Câu 22: Mặc dù có nhiều thiên tai như động đất, sóng thần, bão, nhưng Nhật Bản vẫn là một trong những quốc gia an toàn nhất thế giới. Điều này chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Công nghệ xây dựng tiên tiến và hệ thống cảnh báo sớm thiên tai hiệu quả.
  • B. Thiên tai chỉ xảy ra ở những vùng ít dân cư.
  • C. Khí hậu ôn hòa quanh năm.
  • D. Địa hình bằng phẳng, dễ sơ tán khi có thiên tai.

Câu 23: Dân số Nhật Bản có đặc điểm là đồng nhất về mặt sắc tộc (chủ yếu là người Nhật). Điều này mang lại thuận lợi gì cho xã hội?

  • A. Thúc đẩy sự cạnh tranh trong lao động.
  • B. Giúp đa dạng hóa nền văn hóa.
  • C. Làm tăng tỷ lệ sinh.
  • D. Góp phần tạo sự gắn kết và ổn định xã hội.

Câu 24: Phân tích tác động của việc Nhật Bản là một quốc gia quần đảo đối với giao thông vận tải của nước này.

  • A. Chỉ phát triển giao thông đường bộ và đường sắt.
  • B. Giao thông đường biển đóng vai trò chủ đạo trong kết nối các đảo.
  • C. Giao thông đường sông rất phát triển do mạng lưới sông ngòi dày đặc.
  • D. Ít chú trọng phát triển giao thông do dân cư tập trung ở một vài khu vực.

Câu 25: Dựa vào kiến thức về khí hậu Nhật Bản, vùng nào sau đây có lượng mưa ít hơn đáng kể so với các vùng khác và chịu ảnh hưởng của hiệu ứng phơn vào mùa hè?

  • A. Bờ biển phía Thái Bình Dương (bờ Đông).
  • B. Phía Bắc đảo Hô-cai-đô.
  • C. Vùng nội địa và phía Tây của các dãy núi lớn.
  • D. Các đảo nhỏ ở phía Nam.

Câu 26: Tỷ lệ người biết chữ và trình độ học vấn cao là đặc điểm nổi bật của dân cư Nhật Bản. Điều này có ý nghĩa gì đối với năng suất lao động và sự phát triển của nền kinh tế?

  • A. Nâng cao năng suất lao động và khả năng tiếp thu công nghệ.
  • B. Gây ra tình trạng thất nghiệp tràn lan.
  • C. Làm giảm sự sáng tạo và đổi mới.
  • D. Chỉ có lợi cho ngành dịch vụ, không ảnh hưởng đến công nghiệp.

Câu 27: Việc Nhật Bản có đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh kín gió là điều kiện thuận lợi để phát triển hoạt động kinh tế nào sau đây?

  • A. Trồng cây công nghiệp quy mô lớn.
  • B. Khai thác khoáng sản trên đất liền.
  • C. Phát triển chăn nuôi gia súc.
  • D. Xây dựng cảng biển và phát triển vận tải đường biển.

Câu 28: So với nhiều quốc gia khác trong khu vực, Nhật Bản có nguồn tài nguyên rừng tương đối lớn. Tuy nhiên, việc khai thác rừng ở Nhật Bản được thực hiện như thế nào để đảm bảo phát triển bền vững?

  • A. Khai thác ồ ạt để phục vụ công nghiệp giấy.
  • B. Khai thác có kiểm soát, kết hợp trồng rừng và bảo tồn.
  • C. Chủ yếu nhập khẩu gỗ, không khai thác rừng trong nước.
  • D. Chỉ khai thác rừng ở các đảo nhỏ, không ảnh hưởng đến các đảo lớn.

Câu 29: Ngoài 4 đảo lớn (Hô-cai-đô, Hôn-su, Xi-cô-cư, Kiu-xiu), lãnh thổ Nhật Bản còn bao gồm hàng nghìn đảo nhỏ. Điều này có ý nghĩa gì về mặt quản lý và phát triển kinh tế?

  • A. Thuận lợi cho việc tập trung dân cư và công nghiệp.
  • B. Giúp giảm thiểu ảnh hưởng của thiên tai.
  • C. Tạo thách thức trong quản lý và kết nối giao thông.
  • D. Làm tăng diện tích đất nông nghiệp.

Câu 30: Về mặt xã hội, yếu tố nào sau đây được coi là một thách thức lớn đối với Nhật Bản hiện nay, bên cạnh vấn đề già hóa dân số?

  • A. Áp lực công việc cao và các vấn đề sức khỏe tâm thần.
  • B. Tỷ lệ tội phạm bạo lực tăng nhanh.
  • C. Thiếu trường học và bệnh viện trầm trọng.
  • D. Mất cân bằng giới tính nghiêm trọng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Vị trí địa lí quần đảo và nằm ở phía đông châu Á mang lại cho Nhật Bản lợi thế chiến lược quan trọng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nhật Bản nằm trọn trong vành đai địa chất nào sau đây, giải thích tại sao nước này thường xuyên xảy ra động đất và núi lửa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đại bộ phận diện tích Nhật Bản là đồi núi. Điều này tạo ra thách thức chủ yếu nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đồng bằng ở Nhật Bản chủ yếu phân bố ở đâu và có vai trò gì quan trọng đối với dân cư và kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khí hậu Nhật Bản có sự phân hóa rõ rệt từ Bắc xuống Nam và giữa bờ Đông - bờ Tây. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tại sao vùng biển quanh Nhật Bản lại là một trong những ngư trường giàu có nhất thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Bên cạnh động đất và núi lửa, Nhật Bản còn thường xuyên phải đối mặt với loại thiên tai nào sau đây, đặc biệt vào mùa hạ và thu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Nhật Bản là quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản. Thực tế này đòi hỏi nước này phải có giải pháp gì để duy trì và phát triển nền công nghiệp hàng đầu thế giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đặc điểm nổi bật nhất về dân số của Nhật Bản trong những thập kỷ gần đây là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tình trạng già hóa dân số ở Nhật Bản gây ra những hệ lụy kinh tế - xã hội chủ yếu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Dân cư Nhật Bản phân bố không đồng đều. Vùng nào sau đây có mật độ dân số cao nhất và tập trung nhiều đô thị lớn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đặc điểm xã hội nào sau đây được xem là yếu tố quan trọng góp phần vào sự phát triển kinh tế thần kỳ của Nhật Bản sau Thế chiến II?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Hệ thống giáo dục của Nhật Bản được đánh giá cao trên thế giới. Điều này mang lại lợi ích chủ yếu nào cho sự phát triển của đất nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Văn hóa Nhật Bản là sự pha trộn giữa truyền thống và hiện đại. Yếu tố truyền thống nào sau đây vẫn có ảnh hưởng sâu sắc đến lối sống và xã hội Nhật Bản hiện nay?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Quan sát bản đồ địa hình Nhật Bản, tại sao hầu hết các thành phố lớn và tuyến giao thông chính lại tập trung ở vùng ven biển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đảo Hô-cai-đô, nằm ở phía Bắc Nhật Bản, có đặc điểm khí hậu nào khác biệt đáng kể so với các đảo phía Nam như Kiu-xiu và Xi-cô-cư?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Việc nằm trên Vành đai lửa Thái Bình Dương không chỉ gây ra thiên tai mà còn mang lại lợi ích tiềm năng nào cho Nhật Bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Hệ thống sông ngòi ở Nhật Bản có đặc điểm chung là ngắn, dốc và nhiều thác ghềnh. Đặc điểm này ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng nguồn nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tại sao mật độ dân số ở vùng ven biển phía Biển Nhật Bản (bờ Tây) thường thấp hơn so với vùng ven biển phía Thái Bình Dương (bờ Đông)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Núi Phú Sĩ là ngọn núi cao nhất Nhật Bản và là biểu tượng văn hóa quan trọng. Về mặt địa chất, núi Phú Sĩ thuộc loại hình địa hình nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Hệ thống y tế của Nhật Bản rất phát triển. Điều này thể hiện rõ nhất qua chỉ số nào sau đây về dân cư?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Mặc dù có nhiều thiên tai như động đất, sóng thần, bão, nhưng Nhật Bản vẫn là một trong những quốc gia an toàn nhất thế giới. Điều này chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Dân số Nhật Bản có đặc điểm là đồng nhất về mặt sắc tộc (chủ yếu là người Nhật). Điều này mang lại thuận lợi gì cho xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích tác động của việc Nhật Bản là một quốc gia quần đảo đối với giao thông vận tải của nước này.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Dựa vào kiến thức về khí hậu Nhật Bản, vùng nào sau đây có lượng mưa ít hơn đáng kể so với các vùng khác và chịu ảnh hưởng của hiệu ứng phơn vào mùa hè?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tỷ lệ người biết chữ và trình độ học vấn cao là đặc điểm nổi bật của dân cư Nhật Bản. Điều này có ý nghĩa gì đối với năng suất lao động và sự phát triển của nền kinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Việc Nhật Bản có đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh kín gió là điều kiện thuận lợi để phát triển hoạt động kinh tế nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: So với nhiều quốc gia khác trong khu vực, Nhật Bản có nguồn tài nguyên rừng tương đối lớn. Tuy nhiên, việc khai thác rừng ở Nhật Bản được thực hiện như thế nào để đảm bảo phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Ngoài 4 đảo lớn (Hô-cai-đô, Hôn-su, Xi-cô-cư, Kiu-xiu), lãnh thổ Nhật Bản còn bao gồm hàng nghìn đảo nhỏ. Điều này có ý nghĩa gì về mặt quản lý và phát triển kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Về mặt xã hội, yếu tố nào sau đây được coi là một thách thức lớn đối với Nhật Bản hiện nay, bên cạnh vấn đề già hóa dân số?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí quần đảo của Nhật Bản ở phía Đông lục địa châu Á mang lại thuận lợi chủ yếu nào sau đây cho phát triển kinh tế?

  • A. Giàu tài nguyên khoáng sản để phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Ít chịu ảnh hưởng của thiên tai như bão, lũ lụt.
  • C. Phát triển mạnh các ngành kinh tế biển và giao thương hàng hải.
  • D. Diện tích rộng lớn, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp quy mô lớn.

Câu 2: Việc Nhật Bản nằm trên Vành đai lửa Thái Bình Dương gây ra khó khăn lớn nhất nào đối với đời sống và sản xuất?

  • A. Sông ngòi ngắn và dốc, khó phát triển thủy điện.
  • B. Khí hậu phân hóa phức tạp theo mùa và theo vùng.
  • C. Nghèo tài nguyên khoáng sản, phải nhập khẩu nhiều.
  • D. Thường xuyên xảy ra động đất, núi lửa, sóng thần gây thiệt hại nặng nề.

Câu 3: Đặc điểm địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích tự nhiên (khoảng 80%) ở Nhật Bản có tác động tiêu cực chủ yếu nào đến sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Gây khó khăn trong việc khai thác tài nguyên rừng.
  • B. Hạn chế diện tích đất canh tác và xây dựng cơ sở hạ tầng.
  • C. Làm cho khí hậu trở nên khắc nghiệt hơn ở các vùng thung lũng.
  • D. Dẫn đến tình trạng thiếu nước ngọt cho sinh hoạt và sản xuất.

Câu 4: Tại sao các đồng bằng ở Nhật Bản, dù nhỏ hẹp, lại là nơi tập trung dân cư và các hoạt động kinh tế quan trọng?

  • A. Có địa hình bằng phẳng, đất đai màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp và xây dựng.
  • B. Là nơi duy nhất có nguồn nước ngọt dồi dào từ các sông lớn.
  • C. Nằm ở trung tâm các đảo, tránh được thiên tai từ biển.
  • D. Chỉ có các đồng bằng mới có đủ diện tích để xây dựng nhà máy công nghiệp.

Câu 5: Khí hậu Nhật Bản phân hóa rõ rệt từ Bắc xuống Nam. Điều này chủ yếu là do yếu tố vị trí địa lí nào?

  • A. Nằm gần các dòng biển nóng và lạnh.
  • B. Địa hình chủ yếu là đồi núi.
  • C. Lãnh thổ kéo dài trên nhiều vĩ độ.
  • D. Ảnh hưởng của gió Mậu dịch và gió Tây ôn đới.

Câu 6: So với phía Nam, khí hậu mùa đông ở phía Bắc Nhật Bản (như đảo Hokkaido) có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Kéo dài hơn, lạnh giá hơn và có tuyết rơi nhiều.
  • B. Ngắn hơn, ấm áp hơn và ít mưa.
  • C. Có nhiệt độ cao hơn nhưng lượng mưa thấp hơn.
  • D. Thường xuyên có bão và lũ lụt.

Câu 7: Đặc điểm sông ngòi ở Nhật Bản chủ yếu là ngắn, dốc và có chế độ nước thất thường. Điều này gây khó khăn gì cho việc sử dụng nguồn nước?

  • A. Phát triển giao thông đường thủy trên sông.
  • B. Cung cấp nước tưới cho nông nghiệp quy mô lớn.
  • C. Xây dựng các nhà máy thủy điện công suất lớn.
  • D. Tất cả các khó khăn trên.

Câu 8: Nhật Bản là quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản. Điều này có tác động lớn nhất như thế nào đến ngành công nghiệp chế biến của nước này?

  • A. Ngành công nghiệp chế biến không có điều kiện phát triển.
  • B. Phải nhập khẩu nguyên liệu thô với số lượng lớn.
  • C. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp nhẹ.
  • D. Phải chuyển hướng sang phát triển nông nghiệp là chủ yếu.

Câu 9: Vùng biển Nhật Bản nổi tiếng là một trong những ngư trường lớn và giàu có của thế giới. Nguyên nhân chủ yếu tạo nên sự phong phú này là gì?

  • A. Là nơi gặp gỡ của dòng biển nóng Kuroshio và dòng biển lạnh Oyashio.
  • B. Nằm ở vùng nhiệt đới có nhiệt độ nước biển cao quanh năm.
  • C. Có nhiều đảo san hô tạo môi trường sống cho sinh vật biển.
  • D. Diện tích vùng đặc quyền kinh tế biển của Nhật Bản rất rộng lớn.

Câu 10: Để giảm thiểu thiệt hại do thiên tai (động đất, sóng thần, bão), Nhật Bản đã có những biện pháp ứng phó nào mang tính hiệu quả cao?

  • A. Di chuyển toàn bộ dân cư ra khỏi các vùng ven biển.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn các hoạt động địa chất và khí tượng.
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng kiên cố, hệ thống cảnh báo sớm, và giáo dục cộng đồng về phòng chống thiên tai.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế ở các vùng ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm phân bố dân cư của Nhật Bản?

  • A. Dân cư phân bố đồng đều trên khắp lãnh thổ.
  • B. Tập trung chủ yếu ở các đồng bằng nhỏ hẹp ven biển và các đô thị lớn.
  • C. Phần lớn dân cư sinh sống ở các vùng núi cao.
  • D. Dân cư chỉ tập trung ở đảo Honshu và Hokkaido.

Câu 12: Tại sao mật độ dân số ở các vùng đồng bằng ven biển của Nhật Bản lại rất cao?

  • A. Đây là những nơi có khí hậu ôn hòa nhất cả nước.
  • B. Chỉ những vùng này mới có nguồn nước sạch dồi dào.
  • C. Tập trung các khu bảo tồn thiên nhiên thu hút dân cư.
  • D. Là những nơi có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho sinh sống và phát triển kinh tế.

Câu 13: Đặc điểm nổi bật nhất về cơ cấu dân số theo độ tuổi của Nhật Bản hiện nay là gì?

  • A. Tỷ lệ người già cao, dân số đang già hóa nhanh chóng.
  • B. Tỷ lệ người trẻ rất cao, dân số đang bùng nổ.
  • C. Cơ cấu dân số trẻ, thiếu lao động có kinh nghiệm.
  • D. Cơ cấu dân số ổn định, tỷ lệ sinh và tử ngang bằng nhau.

Câu 14: Già hóa dân số đang đặt ra thách thức lớn nhất nào cho nền kinh tế và xã hội Nhật Bản?

  • A. Thiếu việc làm cho người lao động trẻ.
  • B. Tăng áp lực lên hệ thống giáo dục.
  • C. Thiếu hụt lao động, tăng chi phí phúc lợi xã hội cho người già.
  • D. Giảm nhu cầu tiêu dùng trong nước.

Câu 15: Nhật Bản là một trong những quốc gia có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới. Yếu tố xã hội nào sau đây đóng góp quan trọng vào điều này?

  • A. Chế độ ăn uống truyền thống dựa trên thịt đỏ.
  • B. Hệ thống y tế phát triển, chất lượng chăm sóc sức khỏe tốt.
  • C. Tỷ lệ hút thuốc lá và sử dụng rượu bia rất thấp.
  • D. Điều kiện khí hậu khắc nghiệt giúp tăng sức đề kháng.

Câu 16: Đặc điểm nổi bật về chất lượng nguồn lao động của Nhật Bản là gì?

  • A. Số lượng lao động dồi dào, đặc biệt là lao động phổ thông.
  • B. Chi phí lao động rất thấp so với các nước phát triển khác.
  • C. Trình độ học vấn thấp nhưng có kinh nghiệm thực tế cao.
  • D. Có trình độ học vấn cao, tay nghề giỏi, ý thức kỷ luật và tinh thần trách nhiệm tốt.

Câu 17: Quá trình đô thị hóa ở Nhật Bản diễn ra mạnh mẽ và đạt mức độ cao. Hệ quả chính của quá trình này là gì?

  • A. Hình thành các siêu đô thị, tập trung đông dân cư và hoạt động kinh tế.
  • B. Giảm áp lực lên các vùng nông thôn.
  • C. Phân bố dân cư trở nên đồng đều hơn trên lãnh thổ.
  • D. Cải thiện đáng kể chất lượng môi trường ở các thành phố lớn.

Câu 18: Sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại là một nét đặc trưng trong văn hóa Nhật Bản. Biểu hiện rõ nét nhất của sự kết hợp này là gì?

  • A. Hoàn toàn loại bỏ các giá trị truyền thống để tiếp thu văn hóa phương Tây.
  • B. Chỉ giữ gìn các giá trị truyền thống và từ chối sự hiện đại.
  • C. Vừa giữ gìn các phong tục, tập quán truyền thống, vừa tiếp thu và sáng tạo các yếu tố hiện đại.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển công nghệ mà không quan tâm đến văn hóa.

Câu 19: Dựa vào kiến thức đã học, giải thích tại sao ngành nông nghiệp ở Nhật Bản gặp nhiều khó khăn và chỉ phát triển mạnh ở các đồng bằng nhỏ hẹp?

  • A. Do thiếu nguồn nước tưới cho cây trồng.
  • B. Do diện tích đất canh tác ít và địa hình chủ yếu là đồi núi.
  • C. Do khí hậu khắc nghiệt, không phù hợp với cây trồng nhiệt đới.
  • D. Do dân số quá đông, không đủ lao động cho nông nghiệp.

Câu 20: Nếu một nhà đầu tư nước ngoài muốn xây dựng nhà máy sản xuất tại Nhật Bản, yếu tố nào về điều kiện tự nhiên sẽ là thách thức lớn nhất cần cân nhắc?

  • A. Sông ngòi ngắn và dốc.
  • B. Khí hậu ôn đới gió mùa.
  • C. Đường bờ biển dài.
  • D. Nguy cơ cao về động đất, núi lửa và sóng thần.

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tác động của vị trí địa lí đến sự phát triển ngành thủy sản của Nhật Bản?

  • A. Có đường bờ biển dài, vùng biển rộng lớn và ngư trường giàu có.
  • B. Nằm ở vùng khí hậu khô hạn, thuận lợi cho việc phơi khô hải sản.
  • C. Chỉ có các loài cá nước ngọt sinh sống trong sông hồ.
  • D. Bị cô lập với các tuyến hàng hải quốc tế, khó khăn trong xuất khẩu.

Câu 22: Phân tích nào sau đây về mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên và phân bố dân cư ở Nhật Bản là chính xác nhất?

  • A. Dân cư tập trung ở vùng núi cao để tránh thiên tai ven biển.
  • B. Địa hình đồi núi thuận lợi cho việc xây dựng các khu dân cư lớn.
  • C. Địa hình đồng bằng nhỏ hẹp ven biển là nơi tập trung dân cư do thuận lợi cho sinh hoạt và kinh tế.
  • D. Sự phân bố dân cư không liên quan đến điều kiện tự nhiên.

Câu 23: Già hóa dân số ở Nhật Bản tạo ra những cơ hội nào cho nền kinh tế, bên cạnh những thách thức đã biết?

  • A. Tăng số lượng lao động trẻ có kỹ năng.
  • B. Giảm nhu cầu về các dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • C. Khuyến khích phát triển nông nghiệp truyền thống.
  • D. Thúc đẩy phát triển các ngành dịch vụ, sản phẩm phục vụ người cao tuổi (y tế, du lịch nghỉ dưỡng, công nghệ hỗ trợ).

Câu 24: Hệ thống giáo dục và đào tạo nghề nghiệp của Nhật Bản có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển dân cư và xã hội?

  • A. Chỉ tập trung đào tạo lý thuyết, ít chú trọng thực hành.
  • B. Nâng cao trình độ dân trí và chất lượng nguồn nhân lực.
  • C. Gây ra tình trạng thất nghiệp ở lao động trẻ.
  • D. Không đáp ứng được nhu cầu của thị trường lao động hiện đại.

Câu 25: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên (địa hình, sông ngòi) và giao thông vận tải đường bộ, đường sắt ở Nhật Bản là phù hợp nhất?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở và sông ngòi ngắn dốc gây khó khăn, đòi hỏi đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng (cầu, hầm).
  • B. Địa hình bằng phẳng, sông ngòi thuận lợi cho việc xây dựng mạng lưới giao thông dày đặc.
  • C. Chỉ phát triển giao thông đường biển do địa hình và sông ngòi không cho phép.
  • D. Điều kiện tự nhiên không ảnh hưởng đáng kể đến phát triển giao thông vận tải.

Câu 26: Bên cạnh những ảnh hưởng tích cực, quá trình đô thị hóa nhanh và mức độ cao ở Nhật Bản cũng tạo ra những vấn đề xã hội nào?

  • A. Giảm áp lực lên các dịch vụ công cộng ở thành phố.
  • B. Cải thiện chất lượng không khí và môi trường sống đô thị.
  • C. Tăng diện tích đất nông nghiệp ở ngoại ô.
  • D. Quá tải hạ tầng, ô nhiễm môi trường, vấn đề nhà ở, ùn tắc giao thông.

Câu 27: Dựa vào đặc điểm dân số Nhật Bản, một trong những chính sách nào sau đây có khả năng được chính phủ ưu tiên để giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động?

  • A. Hạn chế tối đa việc sử dụng robot và tự động hóa.
  • B. Khuyến khích phụ nữ và người già tham gia thị trường lao động, thu hút lao động nhập cư có kỹ năng.
  • C. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để tăng số lượng người về hưu.
  • D. Chỉ tập trung vào tăng tỷ lệ sinh.

Câu 28: Việc Nhật Bản nằm ở rìa phía Đông của châu Á, tiếp giáp với Thái Bình Dương, đã tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt nào cho hoạt động ngoại thương?

  • A. Tiếp cận trực tiếp với thị trường Trung Đông giàu dầu mỏ.
  • B. Kết nối dễ dàng với các tuyến đường bộ xuyên lục địa Á-Âu.
  • C. Thuận lợi cho việc xây dựng các cảng biển lớn và phát triển giao thương đường biển với thế giới.
  • D. Tránh được cạnh tranh từ các cường quốc kinh tế khác ở châu Á.

Câu 29: Phân tích nào sau đây thể hiện sự ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu) đến sự hình thành và phát triển các loại hình du lịch ở Nhật Bản?

  • A. Khí hậu nóng ẩm quanh năm chỉ phù hợp với du lịch biển.
  • B. Địa hình bằng phẳng tạo điều kiện phát triển du lịch mạo hiểm.
  • C. Thiếu các cảnh quan thiên nhiên đặc sắc để phát triển du lịch.
  • D. Sự đa dạng về địa hình (núi, biển) và khí hậu (bốn mùa rõ rệt) tạo nên nhiều loại hình du lịch (trượt tuyết, tắm biển, ngắm hoa anh đào, lá đỏ).

Câu 30: Mặc dù là quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản, Nhật Bản vẫn trở thành một cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới. Yếu tố nào về dân cư và xã hội đóng vai trò quyết định trong thành công này?

  • A. Nguồn nhân lực chất lượng cao, có trình độ khoa học kỹ thuật và ý thức kỷ luật tốt.
  • B. Tỷ lệ sinh cao, cung cấp nguồn lao động dồi dào giá rẻ.
  • C. Dân số tập trung hoàn toàn ở các vùng nông thôn.
  • D. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Vị trí địa lí quần đảo của Nhật Bản ở phía Đông lục địa châu Á mang lại thuận lợi chủ yếu nào sau đây cho phát triển kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Việc Nhật Bản nằm trên Vành đai lửa Thái Bình Dương gây ra khó khăn lớn nhất nào đối với đời sống và sản xuất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đặc điểm địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích tự nhiên (khoảng 80%) ở Nhật Bản có tác động tiêu cực chủ yếu nào đến sự phát triển kinh tế - xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Tại sao các đồng bằng ở Nhật Bản, dù nhỏ hẹp, lại là nơi tập trung dân cư và các hoạt động kinh tế quan trọng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khí hậu Nhật Bản phân hóa rõ rệt từ Bắc xuống Nam. Điều này chủ yếu là do yếu tố vị trí địa lí nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: So với phía Nam, khí hậu mùa đông ở phía Bắc Nhật Bản (như đảo Hokkaido) có đặc điểm gì nổi bật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đặc điểm sông ngòi ở Nhật Bản chủ yếu là ngắn, dốc và có chế độ nước thất thường. Điều này gây khó khăn gì cho việc sử dụng nguồn nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Nhật Bản là quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản. Điều này có tác động lớn nhất như thế nào đến ngành công nghiệp chế biến của nước này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Vùng biển Nhật Bản nổi tiếng là một trong những ngư trường lớn và giàu có của thế giới. Nguyên nhân chủ yếu tạo nên sự phong phú này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Để giảm thiểu thiệt hại do thiên tai (động đất, sóng thần, bão), Nhật Bản đã có những biện pháp ứng phó nào mang tính hiệu quả cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm phân bố dân cư của Nhật Bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tại sao mật độ dân số ở các vùng đồng bằng ven biển của Nhật Bản lại rất cao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đặc điểm nổi bật nhất về cơ cấu dân số theo độ tuổi của Nhật Bản hiện nay là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Già hóa dân số đang đặt ra thách thức lớn nhất nào cho nền kinh tế và xã hội Nhật Bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Nhật Bản là một trong những quốc gia có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới. Yếu tố xã hội nào sau đây đóng góp quan trọng vào điều này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đặc điểm nổi bật về chất lượng nguồn lao động của Nhật Bản là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Quá trình đô thị hóa ở Nhật Bản diễn ra mạnh mẽ và đạt mức độ cao. Hệ quả chính của quá trình này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại là một nét đặc trưng trong văn hóa Nhật Bản. Biểu hiện rõ nét nhất của sự kết hợp này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Dựa vào kiến thức đã học, giải thích tại sao ngành nông nghiệp ở Nhật Bản gặp nhiều khó khăn và chỉ phát triển mạnh ở các đồng bằng nhỏ hẹp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Nếu một nhà đầu tư nước ngoài muốn xây dựng nhà máy sản xuất tại Nhật Bản, yếu tố nào về điều kiện tự nhiên sẽ là thách thức lớn nhất cần cân nhắc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tác động của vị trí địa lí đến sự phát triển ngành thủy sản của Nhật Bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích nào sau đây về mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên và phân bố dân cư ở Nhật Bản là chính xác nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Già hóa dân số ở Nhật Bản tạo ra những cơ hội nào cho nền kinh tế, bên cạnh những thách thức đã biết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Hệ thống giáo dục và đào tạo nghề nghiệp của Nhật Bản có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển dân cư và xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên (địa hình, sông ngòi) và giao thông vận tải đường bộ, đường sắt ở Nhật Bản là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Bên cạnh những ảnh hưởng tích cực, quá trình đô thị hóa nhanh và mức độ cao ở Nhật Bản cũng tạo ra những vấn đề xã hội nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Dựa vào đặc điểm dân số Nhật Bản, một trong những chính sách nào sau đây có khả năng được chính phủ ưu tiên để giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Việc Nhật Bản nằm ở rìa phía Đông của châu Á, tiếp giáp với Thái Bình Dương, đã tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt nào cho hoạt động ngoại thương?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích nào sau đây thể hiện sự ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu) đến sự hình thành và phát triển các loại hình du lịch ở Nhật Bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Mặc dù là quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản, Nhật Bản vẫn trở thành một cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới. Yếu tố nào về dân cư và xã hội đóng vai trò quyết định trong thành công này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí quần đảo của Nhật Bản nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương mang lại thách thức lớn nhất nào sau đây cho sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Hạn chế giao thương đường biển với các nước láng giềng.
  • B. Khí hậu khắc nghiệt, gây khó khăn cho nông nghiệp.
  • C. Thiếu hụt trầm trọng nguồn nước ngọt cho sản xuất và sinh hoạt.
  • D. Thường xuyên xảy ra các thiên tai liên quan đến kiến tạo địa chất như động đất, sóng thần, núi lửa.

Câu 2: Dạng địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích lãnh thổ Nhật Bản có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến đặc điểm phân bố dân cư và phát triển nông nghiệp như thế nào?

  • A. Khuyến khích dân cư tập trung vào các vùng núi cao để tránh thiên tai, phát triển du lịch sinh thái.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi để mở rộng diện tích đất canh tác trên các sườn núi.
  • C. Khiến dân cư tập trung chủ yếu ở các đồng bằng nhỏ hẹp ven biển, diện tích đất nông nghiệp bị hạn chế.
  • D. Thúc đẩy phát triển mạng lưới giao thông đường bộ trên địa hình đồi núi phức tạp.

Câu 3: Nhật Bản là một quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản. Điều này đòi hỏi Nhật Bản phải thực hiện giải pháp kinh tế nào để duy trì và phát triển các ngành công nghiệp nặng?

  • A. Ngừng phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều nguyên liệu khoáng sản.
  • B. Đẩy mạnh nhập khẩu nguyên liệu thô từ nước ngoài và phát triển công nghiệp chế biến, chế tạo công nghệ cao.
  • C. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp nhẹ không sử dụng khoáng sản.
  • D. Phát triển mạnh khai thác các khoáng sản dưới đáy biển nội địa.

Câu 4: Khí hậu Nhật Bản có sự phân hóa rõ rệt từ Bắc xuống Nam. Đảo Hô-cai-đô ở phía Bắc có đặc điểm khí hậu khác biệt cơ bản nào so với đảo Kiu-xiu ở phía Nam?

  • A. Mùa đông kéo dài, lạnh giá và có tuyết rơi nhiều.
  • B. Mùa hạ nóng ẩm, mưa nhiều và thường có bão.
  • C. Nhiệt độ trung bình năm cao hơn đáng kể.
  • D. Chịu ảnh hưởng trực tiếp của dòng biển nóng.

Câu 5: Nơi gặp gỡ của dòng biển nóng Cư-rô Xi-ô và dòng biển lạnh Ô-ya Xi-ô ngoài khơi Nhật Bản tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt nào cho ngành kinh tế biển?

  • A. Giảm thiểu nguy cơ bão và sóng thần.
  • B. Tạo ra nguồn năng lượng thủy triều dồi dào.
  • C. Hình thành các ngư trường lớn với nguồn hải sản phong phú.
  • D. Làm cho nước biển ấm lên, thuận lợi cho nuôi trồng thủy sản vùng nước lợ.

Câu 6: Nhật Bản có mật độ dân số cao và dân cư tập trung chủ yếu ở các đồng bằng ven biển. Hệ quả kinh tế - xã hội nào sau đây là phổ biến nhất do đặc điểm phân bố dân cư này?

  • A. Phát triển mạnh nông nghiệp ở vùng núi.
  • B. Giảm áp lực lên hệ thống giao thông đô thị.
  • C. Dễ dàng mở rộng diện tích đất ở và sản xuất.
  • D. Gây áp lực lớn lên môi trường, cơ sở hạ tầng và giá cả sinh hoạt ở các đô thị lớn.

Câu 7: Tình trạng "già hóa dân số" ở Nhật Bản (tỷ lệ người cao tuổi trong dân số ngày càng tăng) đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với chính phủ và xã hội?

  • A. Thiếu hụt lao động trẻ, tăng gánh nặng an sinh xã hội và chăm sóc y tế cho người già.
  • B. Tăng tỷ lệ thất nghiệp do có quá nhiều lao động.
  • C. Giảm chi phí cho hệ thống giáo dục và y tế.
  • D. Thúc đẩy di cư ra nước ngoài của người trẻ.

Câu 8: Với đặc điểm địa hình đồi núi chiếm ưu thế và bờ biển dài, Nhật Bản đã phát triển hệ thống giao thông như thế nào để kết nối các vùng và phục vụ phát triển kinh tế?

  • A. Chủ yếu dựa vào hệ thống đường bộ trên núi.
  • B. Phát triển mạng lưới giao thông đa dạng, hiện đại gồm đường sắt cao tốc, đường bộ chất lượng cao, hệ thống cảng biển và hàng không.
  • C. Đầu tư mạnh vào giao thông đường thủy nội địa trên các sông ngắn và dốc.
  • D. Tập trung phát triển giao thông công cộng trong các đô thị lớn.

Câu 9: Văn hóa Nhật Bản chịu ảnh hưởng sâu sắc của yếu tố tự nhiên nào, thể hiện qua sự trân trọng thiên nhiên, các lễ hội theo mùa và nghệ thuật truyền thống (ví dụ: ikebana, bonsai)?

  • A. Thiên nhiên đa dạng, cảnh quan bốn mùa rõ rệt.
  • B. Địa hình đồi núi hiểm trở.
  • C. Sự nghèo nàn về tài nguyên khoáng sản.
  • D. Vị trí gần các quốc gia láng giềng.

Câu 10: Hệ thống giáo dục của Nhật Bản được đánh giá cao về chất lượng. Yếu tố xã hội nào sau đây góp phần quan trọng vào thành công này?

  • A. Tỷ lệ sinh cao, tạo nguồn học sinh dồi dào.
  • B. Dân số tập trung đông đúc ở vùng núi.
  • C. Chỉ tập trung đào tạo các ngành nghề truyền thống.
  • D. Truyền thống hiếu học, coi trọng giáo dục và đầu tư lớn của nhà nước.

Câu 11: Dựa vào kiến thức về địa hình Nhật Bản, tại sao việc xây dựng cơ sở hạ tầng quy mô lớn (đường sá, nhà cửa cao tầng) ở Nhật Bản lại đòi hỏi công nghệ kỹ thuật rất tiên tiến và chi phí cao?

  • A. Do thiếu vật liệu xây dựng trong nước.
  • B. Do khí hậu khắc nghiệt gây khó khăn trong xây dựng.
  • C. Do địa hình chủ yếu là đồi núi hiểm trở và nguy cơ cao về động đất, sóng thần.
  • D. Do lực lượng lao động trong ngành xây dựng bị thiếu hụt.

Câu 12: Vị trí địa lí là quốc gia quần đảo nằm ở Đông Á, tiếp giáp với nhiều biển và đại dương, mang lại lợi thế đặc biệt nào cho Nhật Bản trong phát triển kinh tế đối ngoại?

  • A. Thuận lợi phát triển giao thông vận tải biển, thương mại quốc tế và du lịch biển.
  • B. Tạo điều kiện để phát triển nông nghiệp trên diện tích lớn.
  • C. Giúp dễ dàng khai thác tài nguyên khoáng sản trên đất liền.
  • D. Hạn chế sự ảnh hưởng của các nền kinh tế lớn trên thế giới.

Câu 13: Đọc đoạn thông tin sau và xác định vấn đề xã hội nào đang được đề cập: "Tỷ lệ sinh thấp kéo dài trong nhiều thập kỷ cùng với tuổi thọ trung bình cao đã dẫn đến việc số người phụ thuộc (trẻ em và người già) trên mỗi người trong độ tuổi lao động ngày càng tăng."

  • A. Thiếu việc làm cho người lao động.
  • B. Áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và quỹ lương hưu.
  • C. Tăng cường di cư ra nước ngoài của người già.
  • D. Giảm chi phí cho hệ thống giáo dục.

Câu 14: Tại sao mặc dù nằm trong vùng khí hậu gió mùa, Nhật Bản lại có sự khác biệt về nhiệt độ và lượng mưa giữa bờ Thái Bình Dương và bờ biển Nhật Bản, đặc biệt vào mùa đông?

  • A. Do ảnh hưởng của địa hình núi cao chạy dọc theo chiều dài đảo chặn gió và hơi ẩm.
  • B. Do sự khác biệt về áp suất khí quyển giữa hai bờ.
  • C. Do khoảng cách khác nhau đến xích đạo.
  • D. Do sự khác biệt về mật độ dân cư giữa hai vùng.

Câu 15: Tình trạng dân số già hóa ở Nhật Bản có thể tạo ra cơ hội nào cho một số ngành kinh tế?

  • A. Tăng trưởng mạnh ngành công nghiệp ô tô do nhu cầu di chuyển của người già.
  • B. Bùng nổ ngành du lịch mạo hiểm.
  • C. Giảm nhu cầu về các sản phẩm tiêu dùng.
  • D. Phát triển các ngành dịch vụ chăm sóc sức khỏe, y tế, giải trí và sản phẩm phục vụ người cao tuổi.

Câu 16: Nhật Bản có hệ thống sông ngòi ngắn, dốc và ít có giá trị giao thông thủy. Đặc điểm này chủ yếu là do yếu tố tự nhiên nào quyết định?

  • A. Lượng mưa phân bố không đều trong năm.
  • B. Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích và lãnh thổ hẹp ngang.
  • C. Khí hậu ôn đới, mùa đông đóng băng.
  • D. Mật độ dân số cao ở ven sông.

Câu 17: Tại sao Nhật Bản lại là một trong những quốc gia đi đầu thế giới về công nghệ xây dựng chống động đất và sóng thần?

  • A. Do vị trí nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương, thường xuyên chịu ảnh hưởng của các trận động đất và sóng thần.
  • B. Do có nguồn tài nguyên sắt thép dồi dào để xây dựng các công trình kiên cố.
  • C. Do có lực lượng lao động giá rẻ trong ngành xây dựng.
  • D. Do nhu cầu xây dựng các công trình kiến trúc độc đáo.

Câu 18: Tỷ lệ dân số sống ở khu vực thành thị của Nhật Bản rất cao (trên 90%). Điều này phản ánh xu hướng phát triển nào trong cơ cấu dân cư và kinh tế?

  • A. Sự suy giảm của các ngành công nghiệp truyền thống ở thành phố.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của nông nghiệp ở nông thôn.
  • C. Quá trình đô thị hóa mạnh mẽ, tập trung hoạt động kinh tế và dịch vụ tại các đô thị.
  • D. Dân cư di chuyển ra các vùng núi để sinh sống.

Câu 19: Đảo Hôn-su là đảo lớn nhất và đông dân nhất Nhật Bản. Yếu tố tự nhiên nào sau đây góp phần quan trọng nhất làm cho Hôn-su trở thành trung tâm kinh tế và dân cư của cả nước?

  • A. Có nhiều núi lửa đang hoạt động.
  • B. Khí hậu lạnh giá quanh năm.
  • C. Có trữ lượng khoáng sản lớn nhất cả nước.
  • D. Có diện tích lớn nhất và chứa nhiều đồng bằng quan trọng như Kanto, Kinki, Nobi.

Câu 20: Ngoài các đảo chính, Nhật Bản còn có hàng nghìn đảo nhỏ. Việc quản lý và phát triển các đảo nhỏ này gặp phải khó khăn chủ yếu nào?

  • A. Khó khăn trong việc kết nối giao thông, cung cấp dịch vụ công cộng và phát triển kinh tế bền vững.
  • B. Có trữ lượng khoáng sản phong phú nhưng khó khai thác.
  • C. Khí hậu khắc nghiệt hơn so với các đảo lớn.
  • D. Ít có tiềm năng phát triển du lịch.

Câu 21: Khí hậu gió mùa ở Nhật Bản mang lại lượng mưa lớn quanh năm. Tuy nhiên, do đặc điểm địa hình, nguồn nước mặt ở Nhật Bản chủ yếu được sử dụng vào mục đích nào?

  • A. Giao thông đường thủy.
  • B. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt quy mô lớn.
  • C. Sản xuất thủy điện, cung cấp nước cho sinh hoạt và công nghiệp.
  • D. Phát triển nông nghiệp lúa nước trên diện tích rộng.

Câu 22: Đâu là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy Nhật Bản đã áp dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến để khắc phục những hạn chế về điều kiện tự nhiên trong nông nghiệp?

  • A. Mở rộng diện tích đất canh tác bằng cách phá rừng trên núi.
  • B. Chuyển đổi hoàn toàn sang nhập khẩu lương thực.
  • C. Chỉ trồng các loại cây thích nghi với địa hình đồi núi.
  • D. Áp dụng công nghệ nhà kính, thủy canh, giống cây trồng biến đổi gen để tăng năng suất trên diện tích đất nông nghiệp nhỏ hẹp.

Câu 23: Tỷ lệ người biết chữ cao và mức sống trung bình cao là những đặc điểm nổi bật về xã hội Nhật Bản. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò nền tảng cho những thành tựu này?

  • A. Hệ thống giáo dục phát triển và sự đầu tư vào nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Tỷ lệ dân số trẻ rất cao.

Câu 24: Vị trí địa lí nằm gần các cường quốc kinh tế ở Đông Á (Trung Quốc, Hàn Quốc) mang lại cả cơ hội và thách thức cho Nhật Bản. Thách thức chủ yếu là gì?

  • A. Khó khăn trong việc thiết lập quan hệ ngoại giao.
  • B. Cạnh tranh kinh tế gay gắt trong khu vực và trên thị trường quốc tế.
  • C. Hạn chế tiếp cận thị trường xuất khẩu.
  • D. Thiếu hụt nguồn lao động nhập cư.

Câu 25: Dựa trên đặc điểm địa hình và khí hậu, vùng nào của Nhật Bản có tiềm năng lớn nhất để phát triển du lịch trượt tuyết và các môn thể thao mùa đông?

  • A. Phía Bắc (đảo Hô-cai-đô).
  • B. Phía Nam (đảo Kiu-xiu).
  • C. Các đồng bằng lớn trên đảo Hôn-su.
  • D. Vùng ven biển Thái Bình Dương.

Câu 26: Tình trạng dân số già hóa ở Nhật Bản có thể dẫn đến sự thay đổi nào trong cơ cấu tiêu dùng của xã hội?

  • A. Tăng nhu cầu về các sản phẩm công nghệ cao.
  • B. Giảm chi tiêu cho các dịch vụ y tế.
  • C. Tăng nhu cầu về các sản phẩm thời trang trẻ.
  • D. Tăng nhu cầu về các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến sức khỏe, nghỉ dưỡng, và hỗ trợ cuộc sống cho người cao tuổi.

Câu 27: Bờ biển Nhật Bản có đặc điểm gì nổi bật, mang lại lợi thế và thách thức cho quốc gia này?

  • A. Ngắn, ít bị chia cắt, thuận lợi xây dựng cảng lớn.
  • B. Dài, nhiều vũng, vịnh, thuận lợi xây dựng hải cảng nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi sóng thần.
  • C. Thẳng tắp, ít có giá trị cho giao thông biển.
  • D. Chủ yếu là bờ biển cát, không phù hợp phát triển cảng biển.

Câu 28: Dân số Nhật Bản đang có xu hướng giảm. Nguyên nhân chính dẫn đến xu hướng này là gì?

  • A. Tỷ lệ tử vong tăng cao.
  • B. Di cư ồ ạt ra nước ngoài.
  • C. Tỷ lệ sinh thấp kéo dài.
  • D. Tuổi thọ trung bình giảm.

Câu 29: Tại sao Nhật Bản lại cần phát triển mạnh ngành công nghiệp tái chế và sử dụng năng lượng hiệu quả?

  • A. Do nghèo tài nguyên khoáng sản và diện tích đất chật hẹp cho bãi chôn lấp rác.
  • B. Do dân số quá đông, nhu cầu tiêu dùng cao.
  • C. Do khí hậu khắc nghiệt, cần tiết kiệm năng lượng sưởi ấm/làm mát.
  • D. Do vị trí địa lí xa các nguồn cung cấp năng lượng.

Câu 30: Yếu tố xã hội nào của Nhật Bản được xem là động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế dựa trên công nghệ và sáng tạo?

  • A. Truyền thống sản xuất nông nghiệp lâu đời.
  • B. Nguồn nhân lực chất lượng cao, có trình độ học vấn tốt và tinh thần kỷ luật cao.
  • C. Tỷ lệ dân số trẻ chiếm đa số.
  • D. Sự phân bố dân cư không đồng đều.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Vị trí địa lí quần đảo của Nhật Bản nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương mang lại thách thức lớn nhất nào sau đây cho sự phát triển kinh tế - xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Dạng địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích lãnh thổ Nhật Bản có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến đặc điểm phân bố dân cư và phát triển nông nghiệp như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Nhật Bản là một quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản. Điều này đòi hỏi Nhật Bản phải thực hiện giải pháp kinh tế nào để duy trì và phát triển các ngành công nghiệp nặng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khí hậu Nhật Bản có sự phân hóa rõ rệt từ Bắc xuống Nam. Đảo Hô-cai-đô ở phía Bắc có đặc điểm khí hậu khác biệt cơ bản nào so với đảo Kiu-xiu ở phía Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Nơi gặp gỡ của dòng biển nóng Cư-rô Xi-ô và dòng biển lạnh Ô-ya Xi-ô ngoài khơi Nhật Bản tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt nào cho ngành kinh tế biển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Nhật Bản có mật độ dân số cao và dân cư tập trung chủ yếu ở các đồng bằng ven biển. Hệ quả kinh tế - xã hội nào sau đây là phổ biến nhất do đặc điểm phân bố dân cư này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tình trạng 'già hóa dân số' ở Nhật Bản (tỷ lệ người cao tuổi trong dân số ngày càng tăng) đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với chính phủ và xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Với đặc điểm địa hình đồi núi chiếm ưu thế và bờ biển dài, Nhật Bản đã phát triển hệ thống giao thông như thế nào để kết nối các vùng và phục vụ phát triển kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Văn hóa Nhật Bản chịu ảnh hưởng sâu sắc của yếu tố tự nhiên nào, thể hiện qua sự trân trọng thiên nhiên, các lễ hội theo mùa và nghệ thuật truyền thống (ví dụ: ikebana, bonsai)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Hệ thống giáo dục của Nhật Bản được đánh giá cao về chất lượng. Yếu tố xã hội nào sau đây góp phần quan trọng vào thành công này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Dựa vào kiến thức về địa hình Nhật Bản, tại sao việc xây dựng cơ sở hạ tầng quy mô lớn (đường sá, nhà cửa cao tầng) ở Nhật Bản lại đòi hỏi công nghệ kỹ thuật rất tiên tiến và chi phí cao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Vị trí địa lí là quốc gia quần đảo nằm ở Đông Á, tiếp giáp với nhiều biển và đại dương, mang lại lợi thế đặc biệt nào cho Nhật Bản trong phát triển kinh tế đối ngoại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đọc đoạn thông tin sau và xác định vấn đề xã hội nào đang được đề cập: 'Tỷ lệ sinh thấp kéo dài trong nhiều thập kỷ cùng với tuổi thọ trung bình cao đã dẫn đến việc số người phụ thuộc (trẻ em và người già) trên mỗi người trong độ tuổi lao động ngày càng tăng.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tại sao mặc dù nằm trong vùng khí hậu gió mùa, Nhật Bản lại có sự khác biệt về nhiệt độ và lượng mưa giữa bờ Thái Bình Dương và bờ biển Nhật Bản, đặc biệt vào mùa đông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tình trạng dân số già hóa ở Nhật Bản có thể tạo ra cơ hội nào cho một số ngành kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Nhật Bản có hệ thống sông ngòi ngắn, dốc và ít có giá trị giao thông thủy. Đặc điểm này chủ yếu là do yếu tố tự nhiên nào quyết định?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao Nhật Bản lại là một trong những quốc gia đi đầu thế giới về công nghệ xây dựng chống động đất và sóng thần?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Tỷ lệ dân số sống ở khu vực thành thị của Nhật Bản rất cao (trên 90%). Điều này phản ánh xu hướng phát triển nào trong cơ cấu dân cư và kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đảo Hôn-su là đảo lớn nhất và đông dân nhất Nhật Bản. Yếu tố tự nhiên nào sau đây góp phần quan trọng nhất làm cho Hôn-su trở thành trung tâm kinh tế và dân cư của cả nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Ngoài các đảo chính, Nhật Bản còn có hàng nghìn đảo nhỏ. Việc quản lý và phát triển các đảo nhỏ này gặp phải khó khăn chủ yếu nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khí hậu gió mùa ở Nhật Bản mang lại lượng mưa lớn quanh năm. Tuy nhiên, do đặc điểm địa hình, nguồn nước mặt ở Nhật Bản chủ yếu được sử dụng vào mục đích nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đâu là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy Nhật Bản đã áp dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến để khắc phục những hạn chế về điều kiện tự nhiên trong nông nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tỷ lệ người biết chữ cao và mức sống trung bình cao là những đặc điểm nổi bật về xã hội Nhật Bản. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò nền tảng cho những thành tựu này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Vị trí địa lí nằm gần các cường quốc kinh tế ở Đông Á (Trung Quốc, Hàn Quốc) mang lại cả cơ hội và thách thức cho Nhật Bản. Thách thức chủ yếu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Dựa trên đặc điểm địa hình và khí hậu, vùng nào của Nhật Bản có tiềm năng lớn nhất để phát triển du lịch trượt tuyết và các môn thể thao mùa đông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tình trạng dân số già hóa ở Nhật Bản có thể dẫn đến sự thay đổi nào trong cơ cấu tiêu dùng của xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Bờ biển Nhật Bản có đặc điểm gì nổi bật, mang lại lợi thế và thách thức cho quốc gia này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Dân số Nhật Bản đang có xu hướng giảm. Nguyên nhân chính dẫn đến xu hướng này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tại sao Nhật Bản lại cần phát triển mạnh ngành công nghiệp tái chế và sử dụng năng lượng hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Yếu tố xã hội nào của Nhật Bản được xem là động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế dựa trên công nghệ và sáng tạo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào kiến thức về vị trí địa lí, hãy phân tích ý nghĩa chiến lược của việc Nhật Bản là một quốc gia quần đảo nằm ở phía đông châu Á, tiếp giáp với Thái Bình Dương.

  • A. Giúp Nhật Bản dễ dàng mở rộng lãnh thổ sang lục địa châu Á.
  • B. Tạo lợi thế lớn cho phát triển kinh tế biển, giao thương quốc tế và an ninh hàng hải.
  • C. Khiến Nhật Bản bị cô lập hoàn toàn với các tuyến đường thương mại trên bộ.
  • D. Chủ yếu gây khó khăn cho việc phòng thủ và bảo vệ chủ quyền.

Câu 2: Đặc điểm địa hình đồi núi chiếm ưu thế (khoảng 80%) và đồng bằng nhỏ hẹp, phân bố chủ yếu ven biển của Nhật Bản gây ra những thách thức chủ yếu nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Dễ dàng phát triển giao thông đường bộ và đường sắt xuyên quốc gia.
  • B. Thuận lợi cho việc khai thác tài nguyên khoáng sản quy mô lớn.
  • C. Hạn chế diện tích đất canh tác, gây khó khăn cho xây dựng đô thị và hạ tầng giao thông.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi để phát triển du lịch nghỉ dưỡng trên núi.

Câu 3: Nhật Bản nằm trong khu vực "Vành đai lửa Thái Bình Dương". Điều này giải thích cho đặc điểm tự nhiên nổi bật nào sau đây của quốc gia này?

  • A. Khí hậu ôn đới gió mùa với bốn mùa rõ rệt.
  • B. Mạng lưới sông ngòi dày đặc nhưng ngắn và dốc.
  • C. Sự hiện diện của các dòng biển nóng và lạnh gặp nhau.
  • D. Thường xuyên xảy ra động đất, sóng thần và có nhiều núi lửa đang hoạt động.

Câu 4: Phân tích tác động tích cực và tiêu cực của khí hậu gió mùa, phân hóa đa dạng từ bắc xuống nam đối với hoạt động sản xuất nông nghiệp ở Nhật Bản.

  • A. Tích cực: Cho phép đa dạng hóa cây trồng theo vùng miền và mùa vụ. Tiêu cực: Thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai như bão, lũ, tuyết.
  • B. Tích cực: Đảm bảo nguồn nước dồi dào quanh năm. Tiêu cực: Gây khô hạn kéo dài ở phía nam.
  • C. Tích cực: Tạo điều kiện phát triển cây công nghiệp lâu năm. Tiêu cực: Hạn chế phát triển cây lương thực.
  • D. Tích cực: Giúp cây trồng sinh trưởng nhanh. Tiêu cực: Dễ phát sinh sâu bệnh hại cây trồng.

Câu 5: Nhật Bản là quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản. Vấn đề này đặt ra yêu cầu gì đối với sự phát triển công nghiệp của Nhật Bản?

  • A. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp khai thác và chế biến sâu khoáng sản.
  • B. Phải đẩy mạnh nhập khẩu nguyên liệu thô và tập trung phát triển các ngành công nghiệp chế biến, công nghệ cao.
  • C. Hạn chế phát triển công nghiệp nặng, chỉ tập trung vào công nghiệp nhẹ.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài để phát triển công nghiệp.

Câu 6: Dân cư Nhật Bản có đặc điểm gì nổi bật về cơ cấu và phân bố, và điều này ảnh hưởng như thế nào đến đời sống xã hội?

  • A. Cơ cấu trẻ, phân bố đều khắp lãnh thổ, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp.
  • B. Cơ cấu già hóa nhanh chóng, phân bố tập trung ở vùng núi, gây khó khăn cho giao thông.
  • C. Cơ cấu dân số già hóa, phân bố tập trung ở các đô thị, ven biển, gây áp lực lên hạ tầng và hệ thống an sinh xã hội.
  • D. Cơ cấu dân số trẻ, phân bố thưa thớt, thiếu lao động cho các ngành công nghiệp.

Câu 7: Tỷ lệ người cao tuổi trong dân số Nhật Bản ngày càng tăng nhanh. Vấn đề xã hội nào dưới đây là hệ quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất của hiện tượng già hóa dân số này?

  • A. Thiếu trường học và cơ sở giáo dục.
  • B. Thừa lao động trong các ngành dịch vụ.
  • C. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp trong giới trẻ.
  • D. Thiếu hụt lực lượng lao động, gia tăng gánh nặng cho hệ thống y tế và an sinh xã hội.

Câu 8: Chất lượng cuộc sống của người dân Nhật Bản được đánh giá cao dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Tuổi thọ trung bình cao, trình độ học vấn cao, hệ thống y tế phát triển.
  • B. Tỷ lệ sinh cao, mật độ dân số thấp, thu nhập bình quân thấp.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp cao, hệ thống giao thông kém phát triển, ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • D. Mức độ đô thị hóa thấp, tỷ lệ người dân sống ở nông thôn cao.

Câu 9: Nằm trong khu vực thường xuyên xảy ra động đất và núi lửa, người dân Nhật Bản đã có những biện pháp thích ứng chủ yếu nào để giảm thiểu thiệt hại?

  • A. Di cư sang các quốc gia khác ít thiên tai hơn.
  • B. Xây dựng các công trình kiên cố có khả năng chống động đất, phát triển hệ thống cảnh báo sớm, nâng cao ý thức phòng chống thiên tai của người dân.
  • C. Hạn chế xây dựng các công trình lớn và tập trung dân cư ở vùng núi.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của cộng đồng quốc tế khi thiên tai xảy ra.

Câu 10: So sánh đặc điểm khí hậu giữa phía Bắc (đảo Hô-cai-đô) và phía Nam (đảo Kiu-xiu) của Nhật Bản. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào chi phối?

  • A. Phía Bắc chịu ảnh hưởng của dòng biển nóng, phía Nam chịu ảnh hưởng của dòng biển lạnh.
  • B. Phía Bắc có địa hình đồng bằng, phía Nam có địa hình đồi núi.
  • C. Phía Bắc nằm ở vĩ độ cao hơn, phía Nam nằm ở vĩ độ thấp hơn.
  • D. Phía Bắc chịu ảnh hưởng của gió Tây ôn đới, phía Nam chịu ảnh hưởng của gió Mậu dịch.

Câu 11: Biển Nhật Bản có nguồn hải sản phong phú và là một trong những ngư trường lớn của thế giới. Nguyên nhân tự nhiên nào giải thích cho sự phong phú này?

  • A. Nơi gặp gỡ của các dòng biển nóng và lạnh tạo ra môi trường giàu dinh dưỡng.
  • B. Độ sâu trung bình của biển Nhật Bản rất lớn.
  • C. Nước biển có độ mặn thấp, phù hợp với nhiều loài cá.
  • D. Chỉ có duy nhất một mùa trong năm thuận lợi cho hoạt động đánh bắt.

Câu 12: Mạng lưới sông ngòi của Nhật Bản có đặc điểm chung là ngắn, dốc và chảy xiết. Đặc điểm này chủ yếu do yếu tố tự nhiên nào quyết định?

  • A. Khí hậu khô hạn, ít mưa.
  • B. Sự phân bố dân cư không đều.
  • C. Ảnh hưởng của các dòng biển.
  • D. Địa hình chủ yếu là đồi núi, lãnh thổ hẹp ngang.

Câu 13: Tỷ lệ đô thị hóa cao ở Nhật Bản (khoảng 92%) phản ánh điều gì về sự phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia này?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp và dịch vụ, thu hút lao động tập trung ở các thành phố lớn.
  • B. Hoạt động nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chủ đạo.
  • C. Phần lớn dân số vẫn sinh sống ở khu vực nông thôn.
  • D. Chất lượng cuộc sống ở nông thôn cao hơn thành thị.

Câu 14: Bên cạnh những thách thức từ điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (động đất, núi lửa, bão), người dân Nhật Bản đã biến thách thức thành cơ hội như thế nào?

  • A. Sử dụng năng lượng từ núi lửa để phục vụ sản xuất nông nghiệp.
  • B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng dưới lòng đất để tránh động đất.
  • C. Phát triển công nghệ xây dựng chống động đất, hệ thống cảnh báo thiên tai hiện đại.
  • D. Chuyển toàn bộ các hoạt động sản xuất ra nước ngoài.

Câu 15: Quan sát bản đồ tự nhiên Nhật Bản, hãy xác định đảo nào nằm ở cực Bắc và đảo nào nằm ở cực Nam trong số bốn đảo chính (Hô-cai-đô, Hôn-su, Xi-cô-cư, Kiu-xiu).

  • A. Hôn-su ở cực Bắc, Xi-cô-cư ở cực Nam.
  • B. Hô-cai-đô ở cực Bắc, Kiu-xiu ở cực Nam.
  • C. Kiu-xiu ở cực Bắc, Hô-cai-đô ở cực Nam.
  • D. Xi-cô-cư ở cực Bắc, Hôn-su ở cực Nam.

Câu 16: Hệ thống giáo dục và y tế phát triển là một trong những yếu tố then chốt góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và tuổi thọ trung bình của người dân Nhật Bản. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong đặc điểm xã hội của Nhật Bản?

  • A. Sự phụ thuộc vào viện trợ quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua xã hội.
  • C. Chất lượng cuộc sống thấp do thiên tai.
  • D. Sự chú trọng đầu tư vào phát triển con người và phúc lợi xã hội.

Câu 17: Mặc dù diện tích đồng bằng chỉ chiếm một phần nhỏ, Nhật Bản vẫn đạt được năng suất cao trong một số cây trồng như lúa gạo. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đạt được thành tựu này?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp rất lớn.
  • B. Áp dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến, thâm canh tăng vụ.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên thuận lợi.
  • D. Sử dụng lao động giá rẻ từ nước ngoài.

Câu 18: Vị trí địa lí nằm ở rìa phía đông của châu Á, xa trung tâm lục địa, mang lại cho Nhật Bản lợi thế gì về mặt khí hậu so với các quốc gia nằm sâu trong lục địa cùng vĩ độ?

  • A. Mùa đông lạnh giá hơn, mùa hè nóng bức hơn.
  • B. Khí hậu khô hạn quanh năm, ít mưa.
  • C. Biên độ nhiệt giữa ngày và đêm rất lớn.
  • D. Khí hậu ôn hòa hơn, lượng mưa lớn hơn, chịu ảnh hưởng rõ rệt của gió mùa và các dòng biển.

Câu 19: Hệ thống giao thông của Nhật Bản rất phát triển, đặc biệt là đường sắt cao tốc (Shinkansen). Việc đầu tư mạnh vào hạ tầng giao thông hiện đại này là cần thiết để khắc phục khó khăn nào từ đặc điểm tự nhiên?

  • A. Địa hình đồi núi phức tạp và sự phân bố dân cư không đều giữa các vùng.
  • B. Thiếu nguồn nhiên liệu cho các phương tiện giao thông.
  • C. Ảnh hưởng của bão và sóng thần làm gián đoạn giao thông.
  • D. Nhu cầu vận chuyển hàng hóa xuất khẩu rất lớn.

Câu 20: Biểu đồ thể hiện cơ cấu dân số theo độ tuổi của Nhật Bản qua các năm cho thấy tỷ lệ nhóm tuổi trên 65 ngày càng tăng, trong khi nhóm dưới 15 tuổi có xu hướng giảm. Xu hướng này đặt ra thách thức lớn nhất nào cho thị trường lao động Nhật Bản?

  • A. Dư thừa lao động, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao.
  • B. Lực lượng lao động ngày càng trẻ hóa và dồi dào.
  • C. Thiếu hụt nguồn lao động trẻ và có kỹ năng cho các ngành kinh tế.
  • D. Chất lượng lao động giảm sút do trình độ học vấn thấp.

Câu 21: Nguồn nước ngọt ở Nhật Bản khá dồi dào nhờ lượng mưa lớn và mạng lưới sông ngòi dày đặc. Tuy nhiên, đặc điểm ngắn, dốc của sông ngòi lại hạn chế khả năng sử dụng nước cho mục đích nào sau đây một cách hiệu quả?

  • A. Sản xuất thủy điện.
  • B. Giao thông vận tải đường thủy quy mô lớn.
  • C. Tưới tiêu cho nông nghiệp.
  • D. Cung cấp nước sinh hoạt cho đô thị.

Câu 22: Văn hóa Nhật Bản là sự pha trộn độc đáo giữa truyền thống và hiện đại. Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nét nhất sự giao thoa và thích ứng của văn hóa Nhật Bản trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Hoàn toàn từ chối các yếu tố văn hóa từ bên ngoài.
  • B. Chỉ tập trung phát triển các giá trị truyền thống cổ xưa.
  • C. Bị đồng hóa hoàn toàn bởi văn hóa phương Tây.
  • D. Tiếp thu có chọn lọc các yếu tố văn hóa hiện đại từ thế giới, đồng thời giữ gìn và phát huy các giá trị truyền thống.

Câu 23: Mật độ dân số của Nhật Bản rất cao, đặc biệt ở các vùng đồng bằng ven biển. Áp lực về không gian sống và hạ tầng là một thách thức lớn. Nhật Bản đã giải quyết vấn đề này bằng cách nào?

  • A. Đầu tư mạnh vào quy hoạch đô thị, xây dựng nhà cao tầng, phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại.
  • B. Khuyến khích người dân di cư ra các đảo xa, ít dân cư.
  • C. Hạn chế phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ ở thành phố.
  • D. Giảm quy mô dân số bằng cách hạn chế sinh sản.

Câu 24: Vị trí địa lí của Nhật Bản trên các đứt gãy kiến tạo lớn không chỉ gây ra thiên tai mà còn mang lại lợi ích tiềm năng nào về tài nguyên?

  • A. Trữ lượng dầu mỏ và khí đốt khổng lồ dưới đáy biển.
  • B. Các mỏ kim loại quý hiếm phân bố rộng khắp.
  • C. Tiềm năng năng lượng địa nhiệt và phát triển du lịch suối nước nóng (onsen).
  • D. Diện tích rừng tự nhiên rộng lớn trên các sườn núi lửa.

Câu 25: Hệ thống sông ngòi ngắn và dốc ở Nhật Bản lại rất phù hợp để phát triển loại hình năng lượng tái tạo nào?

  • A. Thủy điện (đặc biệt là thủy điện nhỏ).
  • B. Điện gió.
  • C. Điện mặt trời.
  • D. Điện hạt nhân.

Câu 26: Dựa trên thông tin về đặc điểm dân số Nhật Bản (già hóa, tập trung đô thị), hãy dự đoán thách thức lớn nhất mà hệ thống y tế Nhật Bản sẽ phải đối mặt trong tương lai gần.

  • A. Thiếu bác sĩ và y tá do giới trẻ không muốn làm việc trong ngành y.
  • B. Thiếu trang thiết bị y tế hiện đại do ngân sách hạn hẹp.
  • C. Nhu cầu khám chữa bệnh của trẻ em tăng đột biến.
  • D. Gia tăng nhu cầu chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi, gây quá tải hệ thống và chi phí y tế.

Câu 27: Vị trí địa lí của Nhật Bản nằm gần các quốc gia có nền kinh tế năng động ở châu Á (Trung Quốc, Hàn Quốc, các nước Đông Nam Á). Điều này tạo ra cơ hội chủ yếu nào cho sự phát triển kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Dễ dàng xâm chiếm và mở rộng lãnh thổ.
  • B. Thuận lợi cho giao thương, đầu tư và hợp tác kinh tế với các nước trong khu vực.
  • C. Giúp Nhật Bản tự chủ hoàn toàn về nguồn nguyên liệu và thị trường.
  • D. Khiến Nhật Bản phải cạnh tranh gay gắt và khó phát triển.

Câu 28: So sánh đặc điểm địa hình của Nhật Bản và Việt Nam. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa địa hình hai quốc gia này là gì?

  • A. Việt Nam chủ yếu là đồng bằng, Nhật Bản chủ yếu là đồi núi.
  • B. Việt Nam không có núi lửa, Nhật Bản có nhiều núi lửa.
  • C. Việt Nam có các đồng bằng châu thổ rộng lớn, Nhật Bản có đồng bằng nhỏ hẹp ven biển.
  • D. Việt Nam không có đường bờ biển, Nhật Bản có đường bờ biển dài.

Câu 29: Tỷ lệ sinh thấp là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến già hóa dân số ở Nhật Bản. Yếu tố xã hội nào dưới đây được xem là góp phần vào tỷ lệ sinh thấp này?

  • A. Áp lực công việc cao, chi phí nuôi dạy con cái đắt đỏ, xu hướng kết hôn muộn hoặc không kết hôn.
  • B. Thiếu các dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe cho bà mẹ và trẻ em.
  • C. Chính sách khuyến khích sinh con của chính phủ không hiệu quả.
  • D. Môi trường sống ở các thành phố không phù hợp cho trẻ em.

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, hãy nhận xét về mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên khắc nghiệt và ý chí vươn lên của con người Nhật Bản.

  • A. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt khiến người Nhật Bản có xu hướng sống phụ thuộc và ít sáng tạo.
  • B. Thiên tai thường xuyên làm giảm ý chí và tinh thần làm việc của người dân.
  • C. Không có mối liên hệ nào giữa điều kiện tự nhiên và tính cách con người.
  • D. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt đã rèn luyện cho người Nhật Bản ý chí kiên cường, khả năng thích ứng cao và tinh thần sáng tạo để tồn tại và phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Dựa vào kiến thức về vị trí địa lí, hãy phân tích ý nghĩa chiến lược của việc Nhật Bản là một quốc gia quần đảo nằm ở phía đông châu Á, tiếp giáp với Thái Bình Dương.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đặc điểm địa hình đồi núi chiếm ưu thế (khoảng 80%) và đồng bằng nhỏ hẹp, phân bố chủ yếu ven biển của Nhật Bản gây ra những thách thức chủ yếu nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nhật Bản nằm trong khu vực 'Vành đai lửa Thái Bình Dương'. Điều này giải thích cho đặc điểm tự nhiên nổi bật nào sau đây của quốc gia này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích tác động tích cực và tiêu cực của khí hậu gió mùa, phân hóa đa dạng từ bắc xuống nam đối với hoạt động sản xuất nông nghiệp ở Nhật Bản.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Nhật Bản là quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản. Vấn đề này đặt ra yêu cầu gì đối với sự phát triển công nghiệp của Nhật Bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Dân cư Nhật Bản có đặc điểm gì nổi bật về cơ cấu và phân bố, và điều này ảnh hưởng như thế nào đến đời sống xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tỷ lệ người cao tuổi trong dân số Nhật Bản ngày càng tăng nhanh. Vấn đề xã hội nào dưới đây là hệ quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất của hiện tượng già hóa dân số này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Chất lượng cuộc sống của người dân Nhật Bản được đánh giá cao dựa trên những tiêu chí nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Nằm trong khu vực thường xuyên xảy ra động đất và núi lửa, người dân Nhật Bản đã có những biện pháp thích ứng chủ yếu nào để giảm thiểu thiệt hại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: So sánh đặc điểm khí hậu giữa phía Bắc (đảo Hô-cai-đô) và phía Nam (đảo Kiu-xiu) của Nhật Bản. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào chi phối?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Biển Nhật Bản có nguồn hải sản phong phú và là một trong những ngư trường lớn của thế giới. Nguyên nhân tự nhiên nào giải thích cho sự phong phú này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Mạng lưới sông ngòi của Nhật Bản có đặc điểm chung là ngắn, dốc và chảy xiết. Đặc điểm này chủ yếu do yếu tố tự nhiên nào quyết định?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Tỷ lệ đô thị hóa cao ở Nhật Bản (khoảng 92%) phản ánh điều gì về sự phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Bên cạnh những thách thức từ điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (động đất, núi lửa, bão), người dân Nhật Bản đã biến thách thức thành cơ hội như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Quan sát bản đồ tự nhiên Nhật Bản, hãy xác định đảo nào nằm ở cực Bắc và đảo nào nằm ở cực Nam trong số bốn đảo chính (Hô-cai-đô, Hôn-su, Xi-cô-cư, Kiu-xiu).

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Hệ thống giáo dục và y tế phát triển là một trong những yếu tố then chốt góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và tuổi thọ trung bình của người dân Nhật Bản. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong đặc điểm xã hội của Nhật Bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Mặc dù diện tích đồng bằng chỉ chiếm một phần nhỏ, Nhật Bản vẫn đạt được năng suất cao trong một số cây trồng như lúa gạo. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đạt được thành tựu này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Vị trí địa lí nằm ở rìa phía đông của châu Á, xa trung tâm lục địa, mang lại cho Nhật Bản lợi thế gì về mặt khí hậu so với các quốc gia nằm sâu trong lục địa cùng vĩ độ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Hệ thống giao thông của Nhật Bản rất phát triển, đặc biệt là đường sắt cao tốc (Shinkansen). Việc đầu tư mạnh vào hạ tầng giao thông hiện đại này là cần thiết để khắc phục khó khăn nào từ đặc điểm tự nhiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Biểu đồ thể hiện cơ cấu dân số theo độ tuổi của Nhật Bản qua các năm cho thấy tỷ lệ nhóm tuổi trên 65 ngày càng tăng, trong khi nhóm dưới 15 tuổi có xu hướng giảm. Xu hướng này đặt ra thách thức lớn nhất nào cho thị trường lao động Nhật Bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Nguồn nước ngọt ở Nhật Bản khá dồi dào nhờ lượng mưa lớn và mạng lưới sông ngòi dày đặc. Tuy nhiên, đặc điểm ngắn, dốc của sông ngòi lại hạn chế khả năng sử dụng nước cho mục đích nào sau đây một cách hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Văn hóa Nhật Bản là sự pha trộn độc đáo giữa truyền thống và hiện đại. Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nét nhất sự giao thoa và thích ứng của văn hóa Nhật Bản trong bối cảnh toàn cầu hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Mật độ dân số của Nhật Bản rất cao, đặc biệt ở các vùng đồng bằng ven biển. Áp lực về không gian sống và hạ tầng là một thách thức lớn. Nhật Bản đã giải quyết vấn đề này bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Vị trí địa lí của Nhật Bản trên các đứt gãy kiến tạo lớn không chỉ gây ra thiên tai mà còn mang lại lợi ích tiềm năng nào về tài nguyên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Hệ thống sông ngòi ngắn và dốc ở Nhật Bản lại rất phù hợp để phát triển loại hình năng lượng tái tạo nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Dựa trên thông tin về đặc điểm dân số Nhật Bản (già hóa, tập trung đô thị), hãy dự đoán thách thức lớn nhất mà hệ thống y tế Nhật Bản sẽ phải đối mặt trong tương lai gần.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Vị trí địa lí của Nhật Bản nằm gần các quốc gia có nền kinh tế năng động ở châu Á (Trung Quốc, Hàn Quốc, các nước Đông Nam Á). Điều này tạo ra cơ hội chủ yếu nào cho sự phát triển kinh tế của Nhật Bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: So sánh đặc điểm địa hình của Nhật Bản và Việt Nam. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa địa hình hai quốc gia này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tỷ lệ sinh thấp là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến già hóa dân số ở Nhật Bản. Yếu tố xã hội nào dưới đây được xem là góp phần vào tỷ lệ sinh thấp này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, hãy nhận xét về mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên khắc nghiệt và ý chí vươn lên của con người Nhật Bản.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhật Bản là một quốc gia quần đảo nằm ở khu vực Đông Á. Vị trí địa lí này, đặc biệt là việc nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương, mang đến thách thức tự nhiên lớn nhất nào cho Nhật Bản?

  • A. Khí hậu khô hạn, thiếu nước ngọt.
  • B. Đường bờ biển ngắn, ít cảng biển tự nhiên.
  • C. Thường xuyên xảy ra động đất, núi lửa, sóng thần.
  • D. Thiếu ánh nắng mặt trời cho nông nghiệp.

Câu 2: Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích tự nhiên của Nhật Bản. Đặc điểm này đã tạo ra khó khăn chủ yếu nào trong việc phát triển không gian sống và hoạt động kinh tế của người dân?

  • A. Phát triển du lịch biển gặp khó khăn.
  • B. Ngăn cản sự phát triển của ngành khai khoáng.
  • C. Làm giảm đa dạng sinh học rừng.
  • D. Hạn chế diện tích đất canh tác và không gian xây dựng.

Câu 3: Khí hậu Nhật Bản có sự phân hóa rõ rệt từ Bắc xuống Nam. Yếu tố địa lí nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong việc tạo nên sự phân hóa này?

  • A. Vĩ độ địa lí.
  • B. Độ cao địa hình.
  • C. Ảnh hưởng của các dòng sông lớn.
  • D. Sự phân bố các đảo lớn.

Câu 4: Nhật Bản là một quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là các loại nhiên liệu hóa thạch và quặng kim loại quan trọng. Điều này buộc nền kinh tế Nhật Bản phải tập trung vào chiến lược phát triển nào để duy trì sản xuất công nghiệp?

  • A. Đẩy mạnh khai thác tối đa các mỏ nhỏ trong nước.
  • B. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu và phát triển công nghiệp chế biến.
  • C. Chuyển dịch hoàn toàn sang nền kinh tế dịch vụ.
  • D. Phát triển nông nghiệp là ngành kinh tế mũi nhọn.

Câu 5: Vùng biển quanh Nhật Bản nổi tiếng với các ngư trường rộng lớn và nguồn lợi hải sản phong phú. Nguyên nhân tự nhiên quan trọng nhất tạo nên đặc điểm này là gì?

  • A. Nhiều cửa sông lớn mang phù sa ra biển.
  • B. Độ mặn nước biển thấp, thuận lợi cho sinh vật phát triển.
  • C. Nơi gặp gỡ của dòng biển nóng và dòng biển lạnh.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của bão và sóng lớn.

Câu 6: Một trong những đặc điểm nổi bật về dân số của Nhật Bản là tình trạng già hóa dân số diễn ra nhanh chóng. Thách thức lớn nhất mà tình trạng này đặt ra cho xã hội và kinh tế Nhật Bản là gì?

  • A. Thiếu hụt lao động trẻ, tăng gánh nặng an sinh xã hội.
  • B. Giảm nhu cầu về các dịch vụ y tế.
  • C. Tăng tỷ lệ sinh, gây bùng nổ dân số.
  • D. Di cư ồ ạt ra nước ngoài của giới trẻ.

Câu 7: Quan sát bản đồ phân bố dân cư Nhật Bản, có thể thấy dân cư tập trung đông đúc ở các vùng ven biển và thưa thớt ở miền núi. Sự phân bố này phản ánh tác động rõ rệt nhất của yếu tố nào đến sự phân bố dân cư?

  • A. Chất lượng đất đai.
  • B. Địa hình và điều kiện tự nhiên thuận lợi.
  • C. Sự phân bố tài nguyên khoáng sản.
  • D. Vị trí gần các quốc gia láng giềng.

Câu 8: Với tỷ lệ đô thị hóa cao, các đô thị lớn ở Nhật Bản như Tokyo, Osaka thường phải đối mặt với vấn đề môi trường nổi bật nào do sự tập trung dân cư và hoạt động kinh tế?

  • A. Thiếu đất xây dựng công trình công cộng.
  • B. Nhiệt độ mùa đông quá lạnh.
  • C. Ô nhiễm không khí, ô nhiễm tiếng ồn và vấn đề rác thải.
  • D. Thiếu nguồn nước sạch trầm trọng.

Câu 9: Hệ thống sông ngòi ở Nhật Bản nhìn chung ngắn, dốc và có giá trị thủy điện không lớn. Đặc điểm này của sông ngòi là hệ quả trực tiếp của đặc điểm tự nhiên nào?

  • A. Khí hậu ôn đới gió mùa.
  • B. Vị trí là quốc gia quần đảo.
  • C. Đường bờ biển dài và khúc khuỷu.
  • D. Địa hình đồi núi chiếm ưu thế và lãnh thổ hẹp ngang.

Câu 10: Bờ Tây đảo Hôn-su của Nhật Bản thường có mùa đông lạnh hơn và tuyết rơi nhiều hơn đáng kể so với bờ Đông. Sự khác biệt khí hậu theo chiều Đông - Tây này chủ yếu do tác động của yếu tố nào?

  • A. Hướng gió mùa mùa đông và dãy núi chạy dọc đảo.
  • B. Sự phân bố các hồ nước ngọt lớn.
  • C. Hoạt động của các dòng hải lưu ven bờ.
  • D. Sự khác biệt về mật độ dân cư.

Câu 11: Tác động kết hợp của vị trí địa lí nằm ven Thái Bình Dương và khí hậu gió mùa khiến Nhật Bản thường xuyên phải đối mặt với loại thiên tai nào có sức tàn phá lớn vào cuối mùa hè và mùa thu?

  • A. Lũ lụt kéo dài.
  • B. Bão và áp thấp nhiệt đới.
  • C. Hạn hán nghiêm trọng.
  • D. Sa mạc hóa nhanh chóng.

Câu 12: Tinh thần kỷ luật cao, ý thức cộng đồng mạnh mẽ và sự coi trọng giáo dục là những nét đặc trưng trong đời sống xã hội Nhật Bản. Những yếu tố văn hóa - xã hội này có tác động tích cực chủ yếu nào đến sự phát triển kinh tế của quốc gia?

  • A. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa giá rẻ.
  • B. Làm giảm nhu cầu về công nghệ tiên tiến.
  • C. Hạn chế giao lưu và hội nhập quốc tế.
  • D. Xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao và năng suất lao động.

Câu 13: Trong bối cảnh địa hình đồi núi chiếm ưu thế, các vùng đồng bằng nhỏ hẹp ven biển Nhật Bản có vai trò đặc biệt quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của đất nước?

  • A. Là nơi tập trung dân cư, đô thị và các trung tâm kinh tế quan trọng.
  • B. Là vùng cung cấp tài nguyên khoáng sản chính.
  • C. Là khu vực phát triển nông nghiệp độc canh lúa nước.
  • D. Là nơi có khí hậu khắc nghiệt nhất cả nước.

Câu 14: So với miền Bắc Nhật Bản (đảo Hô-cai-đô) có mùa đông kéo dài và khắc nghiệt, miền Nam Nhật Bản (đảo Kiu-xiu) có đặc điểm khí hậu nào khác biệt rõ rệt nhất do nằm ở vĩ độ thấp hơn?

  • A. Lượng mưa thấp hơn nhiều.
  • B. Nhiệt độ trung bình năm lạnh hơn.
  • C. Mùa đông ít lạnh, mùa hạ nóng hơn và thường có bão.
  • D. Không có sự phân hóa mùa rõ rệt.

Câu 15: Vị trí địa lí là quốc gia quần đảo nằm ở Đông Á, nhìn ra Thái Bình Dương, mang lại lợi thế địa kinh tế quan trọng nhất nào cho Nhật Bản?

  • A. Tiếp giáp trực tiếp với nhiều quốc gia có nền kinh tế lớn trên đất liền.
  • B. Có nguồn tài nguyên rừng và khoáng sản phong phú.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng của các cuộc xung đột khu vực.
  • D. Thuận lợi cho phát triển giao thông đường biển và thương mại quốc tế.

Câu 16: Việc Nhật Bản nằm trong vùng hoạt động địa chấn mạnh đòi hỏi quốc gia này phải đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào trong quy hoạch và xây dựng cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các công trình công cộng và nhà ở?

  • A. Khả năng chống chịu động đất và sóng thần.
  • B. Sử dụng vật liệu xây dựng giá rẻ.
  • C. Xây dựng công trình dưới lòng đất.
  • D. Tập trung xây dựng ở các vùng núi cao.

Câu 17: Tỷ lệ sinh thấp và tình trạng già hóa dân số nhanh ở Nhật Bản đang tạo ra thách thức trực tiếp và nghiêm trọng nhất nào đối với nguồn nhân lực của nền kinh tế?

  • A. Tăng tỷ lệ thất nghiệp trong giới trẻ.
  • B. Giảm năng suất lao động trung bình.
  • C. Thiếu hụt lực lượng lao động trẻ, gây áp lực lên hệ thống lương hưu và y tế.
  • D. Tăng cường cạnh tranh giữa lao động trong nước và lao động nhập cư.

Câu 18: Với diện tích đất nông nghiệp chỉ chiếm một phần nhỏ do địa hình đồi núi, Nhật Bản đã phát triển nền nông nghiệp theo hướng chủ yếu nào để đáp ứng nhu cầu lương thực trong nước?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng.
  • B. Đẩy mạnh trồng các loại cây công nghiệp xuất khẩu.
  • C. Tập trung phát triển chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
  • D. Áp dụng công nghệ cao, thâm canh để tăng năng suất trên diện tích nhỏ.

Câu 19: Bên cạnh nguồn lợi hải sản, vùng biển rộng lớn và đường bờ biển dài, khúc khuỷu của Nhật Bản còn có ý nghĩa kinh tế quan trọng nào khác liên quan đến hoạt động giao thương?

  • A. Là nơi tập trung các mỏ dầu khí lớn.
  • B. Thuận lợi xây dựng nhiều cảng biển nước sâu quan trọng.
  • C. Cung cấp nguồn nước ngọt dồi dào cho sinh hoạt.
  • D. Là khu vực có khí hậu ôn hòa quanh năm.

Câu 20: Khí hậu gió mùa ở Nhật Bản biểu hiện rõ nét nhất qua đặc điểm nào về lượng mưa và nhiệt độ giữa hai mùa chính trong năm?

  • A. Mùa hạ nóng ẩm, mưa nhiều; mùa đông lạnh khô hoặc có tuyết.
  • B. Nhiệt độ và lượng mưa tương đối ổn định quanh năm.
  • C. Mùa hạ khô hạn, mùa đông mưa nhiều.
  • D. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm rất lớn.

Câu 21: Mặc dù tiềm ẩn rủi ro từ các đợt phun trào, nhưng hoạt động núi lửa và các đứt gãy kiến tạo ở Nhật Bản cũng mang lại lợi ích tự nhiên đáng kể nào?

  • A. Tạo ra các vùng đồng bằng phì nhiêu rộng lớn.
  • B. Làm giảm tần suất xảy ra động đất.
  • C. Phát triển hệ thống suối nước nóng tự nhiên (Onsen) phục vụ du lịch và chữa bệnh.
  • D. Cung cấp nguồn than đá và dầu mỏ dồi dào.

Câu 22: Sự phân bố dân cư không đều ở Nhật Bản, với mật độ dân số cực cao ở các vùng đồng bằng ven biển và các thung lũng lớn, trong khi các vùng núi lại rất thưa thớt, phản ánh tác động rõ rệt nhất của yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Chế độ thủy văn của sông ngòi.
  • B. Độ che phủ rừng.
  • C. Sự phân bố nguồn lợi hải sản.
  • D. Sự khác biệt về địa hình và quỹ đất thuận lợi cho sinh hoạt/sản xuất.

Câu 23: Việc Nhật Bản phải dựa vào nhập khẩu phần lớn nguyên liệu thô và năng lượng từ nước ngoài là hậu quả trực tiếp của đặc điểm tự nhiên nào?

  • A. Nghèo tài nguyên khoáng sản và nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Khí hậu khắc nghiệt không phù hợp khai thác.
  • C. Công nghệ khai thác lạc hậu.
  • D. Chủ trương bảo tồn tài nguyên quốc gia.

Câu 24: Hệ thống giáo dục Nhật Bản được đánh giá cao về chất lượng và tính kỷ luật, góp phần quan trọng vào việc xây dựng nguồn nhân lực có trình độ và ý thức làm việc chuyên nghiệp. Điều này tác động tích cực chủ yếu đến khía cạnh nào của nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Giảm chi phí sản xuất hàng hóa.
  • B. Nâng cao năng suất lao động và khả năng cạnh tranh quốc tế.
  • C. Thúc đẩy phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.

Câu 25: Vị trí là quốc gia quần đảo nằm ở Đông Á, nhìn ra Thái Bình Dương, mang lại lợi thế địa chính trị quan trọng nào cho Nhật Bản trong quan hệ quốc tế?

  • A. Kiểm soát toàn bộ tuyến đường biển qua Thái Bình Dương.
  • B. Dễ dàng mở rộng lãnh thổ sang các nước láng giềng.
  • C. Không chịu ảnh hưởng của các cường quốc hàng hải.
  • D. Đóng vai trò chiến lược trong an ninh và thương mại hàng hải khu vực.

Câu 26: Mùa mưa ở Nhật Bản, thường kéo dài từ cuối tháng 5 đến tháng 7 và được gọi là "tsuyu", có tác động chủ yếu nào đến đời sống và sản xuất, đặc biệt là nông nghiệp?

  • A. Cung cấp lượng nước cần thiết cho sản xuất nông nghiệp, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ lũ lụt.
  • B. Gây ra hạn hán trên diện rộng.
  • C. Làm giảm độ ẩm không khí, gây khó chịu.
  • D. Thúc đẩy hoạt động du lịch biển.

Câu 27: Địa hình đồi núi dốc và chia cắt mạnh của Nhật Bản tạo ra hạn chế lớn nhất nào đối với việc xây dựng và phát triển mạng lưới giao thông đường bộ và đường sắt trên khắp cả nước?

  • A. Giảm tốc độ di chuyển của các phương tiện.
  • B. Tăng nguy cơ tai nạn giao thông.
  • C. Chi phí xây dựng cao và khó khăn trong việc kết nối các vùng.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

Câu 28: Tình trạng già hóa dân số gia tăng ở Nhật Bản, với tỷ lệ người cao tuổi trong dân số ngày càng lớn, làm tăng áp lực chủ yếu lên khía cạnh nào của xã hội và nền kinh tế?

  • A. Nhu cầu về nhà ở cho người trẻ.
  • B. Số lượng học sinh trong các trường học.
  • C. Sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Hệ thống an sinh xã hội, chăm sóc y tế và lương hưu.

Câu 29: Sự đa dạng về cảnh quan tự nhiên, từ các đỉnh núi phủ tuyết, suối nước nóng (Onsen), rừng phong lá đỏ đến bờ biển dài và các hòn đảo đẹp, tạo tiềm năng lớn cho ngành kinh tế nào ở Nhật Bản?

  • A. Du lịch.
  • B. Khai thác khoáng sản.
  • C. Đánh bắt xa bờ.
  • D. Trồng cây lương thực xuất khẩu.

Câu 30: Dòng biển nóng Kuroshio chảy qua vùng biển phía Nam Nhật Bản có ảnh hưởng tích cực chủ yếu nào đến khí hậu của các khu vực ven biển mà nó đi qua?

  • A. Làm tăng lượng mưa và gây lũ lụt.
  • B. Giúp nhiệt độ mùa đông ấm áp hơn.
  • C. Gây ra sương mù dày đặc quanh năm.
  • D. Làm giảm độ ẩm không khí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Nhật Bản là một quốc gia quần đảo nằm ở khu vực Đông Á. Vị trí địa lí này, đặc biệt là việc nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương, mang đến thách thức tự nhiên lớn nhất nào cho Nhật Bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích tự nhiên của Nhật Bản. Đặc điểm này đã tạo ra khó khăn chủ yếu nào trong việc phát triển không gian sống và hoạt động kinh tế của người dân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khí hậu Nhật Bản có sự phân hóa rõ rệt từ Bắc xuống Nam. Yếu tố địa lí nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong việc tạo nên sự phân hóa này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Nhật Bản là một quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là các loại nhiên liệu hóa thạch và quặng kim loại quan trọng. Điều này buộc nền kinh tế Nhật Bản phải tập trung vào chiến lược phát triển nào để duy trì sản xuất công nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Vùng biển quanh Nhật Bản nổi tiếng với các ngư trường rộng lớn và nguồn lợi hải sản phong phú. Nguyên nhân tự nhiên quan trọng nhất tạo nên đặc điểm này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một trong những đặc điểm nổi bật về dân số của Nhật Bản là tình trạng già hóa dân số diễn ra nhanh chóng. Thách thức lớn nhất mà tình trạng này đặt ra cho xã hội và kinh tế Nhật Bản là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Quan sát bản đồ phân bố dân cư Nhật Bản, có thể thấy dân cư tập trung đông đúc ở các vùng ven biển và thưa thớt ở miền núi. Sự phân bố này phản ánh tác động rõ rệt nhất của yếu tố nào đến sự phân bố dân cư?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Với tỷ lệ đô thị hóa cao, các đô thị lớn ở Nhật Bản như Tokyo, Osaka thường phải đối mặt với vấn đề môi trường nổi bật nào do sự tập trung dân cư và hoạt động kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hệ thống sông ngòi ở Nhật Bản nhìn chung ngắn, dốc và có giá trị thủy điện không lớn. Đặc điểm này của sông ngòi là hệ quả trực tiếp của đặc điểm tự nhiên nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Bờ Tây đảo Hôn-su của Nhật Bản thường có mùa đông lạnh hơn và tuyết rơi nhiều hơn đáng kể so với bờ Đông. Sự khác biệt khí hậu theo chiều Đông - Tây này chủ yếu do tác động của yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tác động kết hợp của vị trí địa lí nằm ven Thái Bình Dương và khí hậu gió mùa khiến Nhật Bản thường xuyên phải đối mặt với loại thiên tai nào có sức tàn phá lớn vào cuối mùa hè và mùa thu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tinh thần kỷ luật cao, ý thức cộng đồng mạnh mẽ và sự coi trọng giáo dục là những nét đặc trưng trong đời sống xã hội Nhật Bản. Những yếu tố văn hóa - xã hội này có tác động tích cực chủ yếu nào đến sự phát triển kinh tế của quốc gia?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong bối cảnh địa hình đồi núi chiếm ưu thế, các vùng đồng bằng nhỏ hẹp ven biển Nhật Bản có vai trò đặc biệt quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của đất nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: So với miền Bắc Nhật Bản (đảo Hô-cai-đô) có mùa đông kéo dài và khắc nghiệt, miền Nam Nhật Bản (đảo Kiu-xiu) có đặc điểm khí hậu nào khác biệt rõ rệt nhất do nằm ở vĩ độ thấp hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Vị trí địa lí là quốc gia quần đảo nằm ở Đông Á, nhìn ra Thái Bình Dương, mang lại lợi thế địa kinh tế quan trọng nhất nào cho Nhật Bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Việc Nhật Bản nằm trong vùng hoạt động địa chấn mạnh đòi hỏi quốc gia này phải đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào trong quy hoạch và xây dựng cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các công trình công cộng và nhà ở?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tỷ lệ sinh thấp và tình trạng già hóa dân số nhanh ở Nhật Bản đang tạo ra thách thức trực tiếp và nghiêm trọng nhất nào đối với nguồn nhân lực của nền kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Với diện tích đất nông nghiệp chỉ chiếm một phần nhỏ do địa hình đồi núi, Nhật Bản đã phát triển nền nông nghiệp theo hướng chủ yếu nào để đáp ứng nhu cầu lương thực trong nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Bên cạnh nguồn lợi hải sản, vùng biển rộng lớn và đường bờ biển dài, khúc khuỷu của Nhật Bản còn có ý nghĩa kinh tế quan trọng nào khác liên quan đến hoạt động giao thương?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khí hậu gió mùa ở Nhật Bản biểu hiện rõ nét nhất qua đặc điểm nào về lượng mưa và nhiệt độ giữa hai mùa chính trong năm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Mặc dù tiềm ẩn rủi ro từ các đợt phun trào, nhưng hoạt động núi lửa và các đứt gãy kiến tạo ở Nhật Bản cũng mang lại lợi ích tự nhiên đáng kể nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Sự phân bố dân cư không đều ở Nhật Bản, với mật độ dân số cực cao ở các vùng đồng bằng ven biển và các thung lũng lớn, trong khi các vùng núi lại rất thưa thớt, phản ánh tác động rõ rệt nhất của yếu tố tự nhiên nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Việc Nhật Bản phải dựa vào nhập khẩu phần lớn nguyên liệu thô và năng lượng từ nước ngoài là hậu quả trực tiếp của đặc điểm tự nhiên nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Hệ thống giáo dục Nhật Bản được đánh giá cao về chất lượng và tính kỷ luật, góp phần quan trọng vào việc xây dựng nguồn nhân lực có trình độ và ý thức làm việc chuyên nghiệp. Điều này tác động tích cực chủ yếu đến khía cạnh nào của nền kinh tế Nhật Bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Vị trí là quốc gia quần đảo nằm ở Đông Á, nhìn ra Thái Bình Dương, mang lại lợi thế địa chính trị quan trọng nào cho Nhật Bản trong quan hệ quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Mùa mưa ở Nhật Bản, thường kéo dài từ cuối tháng 5 đến tháng 7 và được gọi là 'tsuyu', có tác động chủ yếu nào đến đời sống và sản xuất, đặc biệt là nông nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Địa hình đồi núi dốc và chia cắt mạnh của Nhật Bản tạo ra hạn chế lớn nhất nào đối với việc xây dựng và phát triển mạng lưới giao thông đường bộ và đường sắt trên khắp cả nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tình trạng già hóa dân số gia tăng ở Nhật Bản, với tỷ lệ người cao tuổi trong dân số ngày càng lớn, làm tăng áp lực chủ yếu lên khía cạnh nào của xã hội và nền kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Sự đa dạng về cảnh quan tự nhiên, từ các đỉnh núi phủ tuyết, suối nước nóng (Onsen), rừng phong lá đỏ đến bờ biển dài và các hòn đảo đẹp, tạo tiềm năng lớn cho ngành kinh tế nào ở Nhật Bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Dòng biển nóng Kuroshio chảy qua vùng biển phía Nam Nhật Bản có ảnh hưởng tích cực chủ yếu nào đến khí hậu của các khu vực ven biển mà nó đi qua?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Nhật Bản nằm ở rìa phía đông của lục địa châu Á và được bao bọc bởi Thái Bình Dương, điều này mang lại những thuận lợi và khó khăn chủ yếu nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Thuận lợi phát triển nông nghiệp lúa nước; Khó khăn hạn chế giao lưu văn hóa.
  • B. Thuận lợi khai thác khoáng sản; Khó khăn về giao thông đường bộ.
  • C. Thuận lợi về nguồn nước ngọt; Khó khăn về thiếu đất canh tác.
  • D. Thuận lợi phát triển kinh tế biển, giao thương quốc tế; Khó khăn về thiên tai (động đất, sóng thần, bão).

Câu 2: Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích tự nhiên của Nhật Bản (khoảng 80%). Đặc điểm địa hình này có ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự phân bố tài nguyên khoáng sản.
  • B. Chế độ thủy văn của sông ngòi.
  • C. Sự phân bố dân cư và phát triển nông nghiệp.
  • D. Độ đa dạng sinh học của hệ thực vật.

Câu 3: Nhật Bản nằm trong vành đai Thái Bình Dương, nơi tiếp xúc của nhiều mảng kiến tạo. Đặc điểm này giải thích chủ yếu cho hiện tượng tự nhiên nào thường xuyên xảy ra tại quốc gia này?

  • A. Động đất và núi lửa.
  • B. Hạn hán kéo dài.
  • C. Lũ lụt trên diện rộng.
  • D. Sa mạc hóa gia tăng.

Câu 4: Khí hậu Nhật Bản có sự phân hóa rõ rệt từ Bắc xuống Nam và theo mùa, chủ yếu do ảnh hưởng của vị trí địa lí, hình dạng lãnh thổ kéo dài và yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự chênh lệch múi giờ giữa các đảo.
  • B. Hoạt động của gió mùa và các dòng biển.
  • C. Độ cao trung bình của địa hình.
  • D. Tỷ lệ che phủ rừng.

Câu 5: Tại vùng biển Nhật Bản, sự gặp gỡ của dòng biển nóng Cư-rô-si-ô và dòng biển lạnh Ô-ya-si-ô tạo nên điều kiện thuận lợi đặc biệt cho hoạt động kinh tế nào?

  • A. Sản xuất muối.
  • B. Phát triển du lịch lặn biển.
  • C. Khai thác và đánh bắt hải sản.
  • D. Trồng cây lương thực ven biển.

Câu 6: Nhật Bản là một quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là các loại nhiên liệu và quặng kim loại. Điều này đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với ngành công nghiệp của Nhật Bản?

  • A. Khó khăn trong việc phát triển năng lượng tái tạo.
  • B. Hạn chế trong sản xuất hàng tiêu dùng.
  • C. Phụ thuộc vào xuất khẩu sản phẩm chế biến sâu.
  • D. Phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu nguyên liệu đầu vào.

Câu 7: Quan sát bản đồ tự nhiên Nhật Bản, có thể thấy các đồng bằng lớn thường tập trung ở đâu? Điều này liên quan mật thiết đến yếu tố nào của tự nhiên?

  • A. Các vùng ven biển; Địa hình chủ yếu là đồi núi ở trung tâm.
  • B. Các vùng nội địa; Khí hậu ôn hòa hơn.
  • C. Các vùng núi cao; Có nhiều sông lớn.
  • D. Các đảo nhỏ ở phía Nam; Ít chịu ảnh hưởng của bão.

Câu 8: Nhật Bản có dân số đông và tập trung chủ yếu ở các đô thị ven biển. Điều này tạo ra những áp lực xã hội và môi trường nào lớn nhất?

  • A. Thiếu nguồn lao động trẻ.
  • B. Quá tải hạ tầng đô thị, ô nhiễm môi trường.
  • C. Khó khăn trong việc bảo tồn văn hóa truyền thống.
  • D. Giảm sút chất lượng giáo dục.

Câu 9: Nhật Bản đang phải đối mặt với tình trạng già hóa dân số nghiêm trọng. Hệ quả trực tiếp và rõ rệt nhất của xu hướng dân số này là gì?

  • A. Tăng tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Giảm tuổi thọ trung bình.
  • C. Tăng tỷ lệ sinh.
  • D. Thiếu hụt nguồn lao động trẻ và gia tăng gánh nặng an sinh xã hội.

Câu 10: Mặc dù có nguồn tài nguyên khoáng sản hạn chế và địa hình khó khăn, Nhật Bản vẫn trở thành một cường quốc kinh tế. Yếu tố xã hội nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc bù đắp những hạn chế về tự nhiên?

  • A. Nguồn nhân lực chất lượng cao, có ý thức kỷ luật và tinh thần sáng tạo.
  • B. Tỷ lệ đô thị hóa thấp.
  • C. Dân số trẻ dồi dào.
  • D. Hệ thống giao thông đường bộ hiện đại.

Câu 11: So sánh khí hậu giữa đảo Hô-cai-đô (phía Bắc) và đảo Kiu-xiu (phía Nam) của Nhật Bản, điểm khác biệt rõ rệt nhất là gì?

  • A. Hô-cai-đô có lượng mưa thấp hơn Kiu-xiu.
  • B. Hô-cai-đô chịu ảnh hưởng của gió Tây, Kiu-xiu chịu ảnh hưởng của gió Mậu dịch.
  • C. Hô-cai-đô có mùa đông kéo dài, lạnh giá; Kiu-xiu có mùa đông ít lạnh, mùa hạ nóng.
  • D. Cả hai đảo đều có khí hậu cận nhiệt đới ẩm quanh năm.

Câu 12: Vị trí địa lí của Nhật Bản nằm trên các đảo, được bao bọc bởi biển và đại dương. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các ngành kinh tế nào sau đây?

  • A. Khai thác than đá và luyện kim.
  • B. Trồng cây công nghiệp lâu năm.
  • C. Chăn nuôi gia súc trên đồng cỏ.
  • D. Đánh bắt, nuôi trồng hải sản và vận tải biển.

Câu 13: Tỷ lệ che phủ rừng ở Nhật Bản khá cao (khoảng 68%). Kết hợp với địa hình đồi núi dốc và lượng mưa lớn, điều này có thể dẫn đến nguy cơ thiên tai nào cần đặc biệt chú ý?

  • A. Hạn hán và cháy rừng.
  • B. Sạt lở đất và lũ quét.
  • C. Bão cát và xâm nhập mặn.
  • D. Động đất và sóng thần.

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu, khoáng sản) và dân cư - xã hội của Nhật Bản, nhận định nào sau đây KHÔNG CHÍNH XÁC?

  • A. Địa hình đồng bằng rộng lớn giúp dân cư phân bố đều khắp cả nước.
  • B. Nghèo khoáng sản thúc đẩy Nhật Bản phát triển công nghiệp chế biến và nhập khẩu nguyên liệu.
  • C. Vị trí trên vành đai lửa đòi hỏi người dân có ý thức cao về phòng chống thiên tai.
  • D. Khí hậu đa dạng tạo điều kiện phát triển nông nghiệp với nhiều loại cây trồng khác nhau giữa các vùng.

Câu 15: Tốc độ tăng dân số tự nhiên của Nhật Bản rất thấp, thậm chí âm trong những năm gần đây. Điều này phản ánh xu hướng dân số chủ yếu nào?

  • A. Gia tăng dân số cơ học.
  • B. Độ tuổi trung bình giảm.
  • C. Tỷ lệ sinh thấp và tỷ lệ tử cao/ổn định.
  • D. Dân số trẻ hóa.

Câu 16: Phân tích biểu đồ tháp dân số của Nhật Bản trong những năm gần đây, đặc điểm nổi bật nhất thể hiện tình trạng già hóa dân số là gì?

  • A. Đáy tháp mở rộng.
  • B. Thân tháp phình to ở nhóm tuổi trẻ.
  • C. Đỉnh tháp nhọn.
  • D. Phần đỉnh tháp (nhóm tuổi già) mở rộng, phần đáy tháp (nhóm tuổi trẻ) thu hẹp.

Câu 17: Hệ thống giáo dục của Nhật Bản được đánh giá cao trên thế giới. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển kinh tế của đất nước như thế nào?

  • A. Cung cấp nguồn lao động có trình độ cao, khả năng tiếp thu và sáng tạo công nghệ.
  • B. Tăng cường xuất khẩu dịch vụ giáo dục.
  • C. Giảm tỷ lệ dân số phụ thuộc.
  • D. Thúc đẩy phát triển nông nghiệp công nghệ cao.

Câu 18: Văn hóa Nhật Bản là sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại. Yếu tố truyền thống nào vẫn được duy trì và có ảnh hưởng rõ rệt đến lối sống và ý thức làm việc của người Nhật?

  • A. Chủ nghĩa cá nhân cực đoan.
  • B. Tính kỷ luật, tinh thần trách nhiệm cao, coi trọng sự hài hòa tập thể.
  • C. Sự phản đối đổi mới công nghệ.
  • D. Lối sống phụ thuộc vào thiên nhiên.

Câu 19: Dựa vào kiến thức đã học về vị trí địa lí, giải thích tại sao các thành phố lớn và khu công nghiệp của Nhật Bản lại tập trung chủ yếu ở các đồng bằng nhỏ hẹp ven biển Thái Bình Dương?

  • A. Đây là nơi có trữ lượng khoáng sản lớn nhất.
  • B. Khí hậu ở đây khô hạn, ít mưa.
  • C. Vùng nội địa thường xuyên xảy ra sóng thần.
  • D. Địa hình bằng phẳng thuận lợi cho xây dựng, gần cảng biển tiện lợi cho giao thương và nhập khẩu nguyên liệu.

Câu 20: Nhật Bản có hệ thống sông ngòi ngắn, dốc. Đặc điểm này gây khó khăn chủ yếu nào cho việc sử dụng tài nguyên nước?

  • A. Hạn chế khả năng giao thông đường thủy và trữ nước cho thủy lợi quy mô lớn.
  • B. Gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng.
  • C. Làm tăng nguy cơ lũ lụt vào mùa khô.
  • D. Giảm tiềm năng phát triển thủy điện.

Câu 21: Mùa đông ở phía Bắc Nhật Bản (Hô-cai-đô) thường rất lạnh và có tuyết rơi dày. Hoạt động kinh tế nào sau đây phát triển mạnh ở vùng này nhờ vào điều kiện tự nhiên đó?

  • A. Trồng cây ăn quả nhiệt đới.
  • B. Nuôi trồng thủy sản nước lợ.
  • C. Du lịch trượt tuyết và các môn thể thao mùa đông.
  • D. Khai thác dầu khí ngoài khơi.

Câu 22: Tỷ lệ người trên 65 tuổi ở Nhật Bản ngày càng tăng cao. Vấn đề xã hội nào sau đây trở nên cấp bách nhất do xu hướng này?

  • A. Thiếu trường học cho trẻ em.
  • B. Áp lực lên hệ thống y tế và lương hưu.
  • C. Giảm nhu cầu về nhà ở.
  • D. Tăng tỷ lệ tội phạm ở người già.

Câu 23: Mặc dù dân số đông, Nhật Bản lại là một trong những quốc gia có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới. Điều này phản ánh chất lượng cuộc sống và yếu tố xã hội nào?

  • A. Tỷ lệ sinh rất cao.
  • B. Chế độ ăn uống nhiều thịt.
  • C. Ít quan tâm đến sức khỏe cộng đồng.
  • D. Hệ thống y tế phát triển, chế độ dinh dưỡng tốt, ý thức chăm sóc sức khỏe cao.

Câu 24: Vị trí địa lí quần đảo khiến Nhật Bản có đường bờ biển dài. Đặc điểm này tạo lợi thế lớn nhất cho ngành kinh tế nào?

  • A. Kinh tế biển (hải sản, vận tải biển, du lịch biển).
  • B. Sản xuất nông nghiệp lúa nước.
  • C. Khai thác khoáng sản nội địa.
  • D. Phát triển công nghiệp nặng.

Câu 25: Phía Tây Nhật Bản giáp với biển Nhật Bản, còn phía Đông và Nam giáp Thái Bình Dương. Sự khác biệt về các dòng biển và ảnh hưởng của lục địa/đại dương có thể tạo ra sự khác biệt nào về khí hậu giữa hai bờ Đông và Tây của đảo Hôn-su?

  • A. Bờ Tây ấm áp hơn quanh năm.
  • B. Bờ Tây có mùa đông lạnh hơn và tuyết rơi nhiều hơn do ảnh hưởng của gió mùa đông Bắc đi qua biển Nhật Bản.
  • C. Bờ Đông có lượng mưa ít hơn đáng kể.
  • D. Bờ Đông chịu ảnh hưởng của dòng biển lạnh, bờ Tây chịu ảnh hưởng của dòng biển nóng.

Câu 26: Việc Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu thô cho công nghiệp đòi hỏi nước này phải phát triển mạnh ngành nào để đảm bảo chuỗi cung ứng và tiêu thụ sản phẩm?

  • A. Nông nghiệp tự cung tự cấp.
  • B. Khai thác khoáng sản nội địa.
  • C. Công nghiệp chế biến, chế tạo và xuất khẩu.
  • D. Du lịch nội địa.

Câu 27: Dân số Nhật Bản có xu hướng già hóa nhanh chóng. Để giải quyết một phần vấn đề thiếu hụt lao động, Nhật Bản có thể thực hiện giải pháp nào sau đây?

  • A. Khuyến khích lao động nước ngoài có kỹ năng và áp dụng công nghệ tự động hóa.
  • B. Giảm tuổi nghỉ hưu.
  • C. Hạn chế phụ nữ tham gia lực lượng lao động.
  • D. Đóng cửa biên giới, không cho người nước ngoài nhập cảnh.

Câu 28: Thiên tai (động đất, sóng thần, bão) thường xuyên xảy ra ở Nhật Bản. Điều này đã tác động như thế nào đến công tác quy hoạch đô thị và xây dựng hạ tầng của nước này?

  • A. Giảm tốc độ đô thị hóa.
  • B. Hạn chế xây dựng các công trình cao tầng.
  • C. Chỉ tập trung xây dựng ở vùng nội địa.
  • D. Đòi hỏi phải đầu tư mạnh vào công nghệ xây dựng chống chịu thiên tai và hệ thống cảnh báo sớm.

Câu 29: Tại sao các đồng bằng ở Nhật Bản, tuy nhỏ hẹp, lại là những khu vực tập trung dân cư và phát triển nông nghiệp quan trọng nhất?

  • A. Đây là nơi có khí hậu ôn đới lạnh thích hợp cho nhiều loại cây trồng.
  • B. Địa hình bằng phẳng, đất đai màu mỡ hơn so với vùng núi, thuận lợi cho canh tác và xây dựng.
  • C. Các đồng bằng nằm ở vùng núi cao, ít chịu ảnh hưởng của bão.
  • D. Đây là nơi tập trung trữ lượng khoáng sản lớn nhất.

Câu 30: Phân tích vai trò của yếu tố con người trong sự phát triển của Nhật Bản khi so sánh với các quốc gia có điều kiện tự nhiên tương đồng nhưng kém phát triển hơn. Yếu tố nào của con người Nhật Bản được coi là chìa khóa thành công?

  • A. Số lượng dân số đông đảo.
  • B. Khả năng khai thác tối đa tài nguyên khoáng sản.
  • C. Trình độ học vấn cao, kỹ năng lao động chuyên nghiệp, tinh thần làm việc chăm chỉ và sáng tạo.
  • D. Sự phân bố dân cư đồng đều trên khắp lãnh thổ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Vị trí địa lí của Nhật Bản nằm ở rìa phía đông của lục địa châu Á và được bao bọc bởi Thái Bình Dương, điều này mang lại những thuận lợi và khó khăn chủ yếu nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích tự nhiên của Nhật Bản (khoảng 80%). Đặc điểm địa hình này có ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nhật Bản nằm trong vành đai Thái Bình Dương, nơi tiếp xúc của nhiều mảng kiến tạo. Đặc điểm này giải thích chủ yếu cho hiện tượng tự nhiên nào thường xuyên xảy ra tại quốc gia này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khí hậu Nhật Bản có sự phân hóa rõ rệt từ Bắc xuống Nam và theo mùa, chủ yếu do ảnh hưởng của vị trí địa lí, hình dạng lãnh thổ kéo dài và yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tại vùng biển Nhật Bản, sự gặp gỡ của dòng biển nóng Cư-rô-si-ô và dòng biển lạnh Ô-ya-si-ô tạo nên điều kiện thuận lợi đặc biệt cho hoạt động kinh tế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Nhật Bản là một quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là các loại nhiên liệu và quặng kim loại. Điều này đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với ngành công nghiệp của Nhật Bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Quan sát bản đồ tự nhiên Nhật Bản, có thể thấy các đồng bằng lớn thường tập trung ở đâu? Điều này liên quan mật thiết đến yếu tố nào của tự nhiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Nhật Bản có dân số đông và tập trung chủ yếu ở các đô thị ven biển. Điều này tạo ra những áp lực xã hội và môi trường nào lớn nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Nhật Bản đang phải đối mặt với tình trạng già hóa dân số nghiêm trọng. Hệ quả trực tiếp và rõ rệt nhất của xu hướng dân số này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Mặc dù có nguồn tài nguyên khoáng sản hạn chế và địa hình khó khăn, Nhật Bản vẫn trở thành một cường quốc kinh tế. Yếu tố xã hội nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc bù đắp những hạn chế về tự nhiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: So sánh khí hậu giữa đảo Hô-cai-đô (phía Bắc) và đảo Kiu-xiu (phía Nam) của Nhật Bản, điểm khác biệt rõ rệt nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Vị trí địa lí của Nhật Bản nằm trên các đảo, được bao bọc bởi biển và đại dương. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các ngành kinh tế nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tỷ lệ che phủ rừng ở Nhật Bản khá cao (khoảng 68%). Kết hợp với địa hình đồi núi dốc và lượng mưa lớn, điều này có thể dẫn đến nguy cơ thiên tai nào cần đặc biệt chú ý?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu, khoáng sản) và dân cư - xã hội của Nhật Bản, nhận định nào sau đây KHÔNG CHÍNH XÁC?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tốc độ tăng dân số tự nhiên của Nhật Bản rất thấp, thậm chí âm trong những năm gần đây. Điều này phản ánh xu hướng dân số chủ yếu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích biểu đồ tháp dân số của Nhật Bản trong những năm gần đây, đặc điểm nổi bật nhất thể hiện tình trạng già hóa dân số là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Hệ thống giáo dục của Nhật Bản được đánh giá cao trên thế giới. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển kinh tế của đất nước như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Văn hóa Nhật Bản là sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại. Yếu tố truyền thống nào vẫn được duy trì và có ảnh hưởng rõ rệt đến lối sống và ý thức làm việc của người Nhật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Dựa vào kiến thức đã học về vị trí địa lí, giải thích tại sao các thành phố lớn và khu công nghiệp của Nhật Bản lại tập trung chủ yếu ở các đồng bằng nhỏ hẹp ven biển Thái Bình Dương?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nhật Bản có hệ thống sông ngòi ngắn, dốc. Đặc điểm này gây khó khăn chủ yếu nào cho việc sử dụng tài nguyên nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Mùa đông ở phía Bắc Nhật Bản (Hô-cai-đô) thường rất lạnh và có tuyết rơi dày. Hoạt động kinh tế nào sau đây phát triển mạnh ở vùng này nhờ vào điều kiện tự nhiên đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tỷ lệ người trên 65 tuổi ở Nhật Bản ngày càng tăng cao. Vấn đề xã hội nào sau đây trở nên cấp bách nhất do xu hướng này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Mặc dù dân số đông, Nhật Bản lại là một trong những quốc gia có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới. Điều này phản ánh chất lượng cuộc sống và yếu tố xã hội nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Vị trí địa lí quần đảo khiến Nhật Bản có đường bờ biển dài. Đặc điểm này tạo lợi thế lớn nhất cho ngành kinh tế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phía Tây Nhật Bản giáp với biển Nhật Bản, còn phía Đông và Nam giáp Thái Bình Dương. Sự khác biệt về các dòng biển và ảnh hưởng của lục địa/đại dương có thể tạo ra sự khác biệt nào về khí hậu giữa hai bờ Đông và Tây của đảo Hôn-su?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Việc Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu thô cho công nghiệp đòi hỏi nước này phải phát triển mạnh ngành nào để đảm bảo chuỗi cung ứng và tiêu thụ sản phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Dân số Nhật Bản có xu hướng già hóa nhanh chóng. Để giải quyết một phần vấn đề thiếu hụt lao động, Nhật Bản có thể thực hiện giải pháp nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Thiên tai (động đất, sóng thần, bão) thường xuyên xảy ra ở Nhật Bản. Điều này đã tác động như thế nào đến công tác quy hoạch đô thị và xây dựng hạ tầng của nước này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tại sao các đồng bằng ở Nhật Bản, tuy nhỏ hẹp, lại là những khu vực tập trung dân cư và phát triển nông nghiệp quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích vai trò của yếu tố con người trong sự phát triển của Nhật Bản khi so sánh với các quốc gia có điều kiện tự nhiên tương đồng nhưng kém phát triển hơn. Yếu tố nào của con người Nhật Bản được coi là chìa khóa thành công?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm địa lí nổi bật nhất về hình dạng lãnh thổ của Nhật Bản là gì?

  • A. Lãnh thổ hình chữ S kéo dài.
  • B. Quốc gia nội địa không giáp biển.
  • C. Quốc gia có biên giới đất liền dài với nhiều nước.
  • D. Quốc gia quần đảo trải dài theo vòng cung.

Câu 2: Vị trí địa lí của Nhật Bản ở phía đông châu Á, tiếp giáp với Thái Bình Dương, mang lại lợi thế nào về kinh tế biển?

  • A. Ít bị ảnh hưởng bởi các dòng hải lưu.
  • B. Có nhiều sa mạc ven biển giàu khoáng sản.
  • C. Phát triển mạnh ngành khai thác và nuôi trồng hải sản.
  • D. Thuận lợi xây dựng các cảng nước sâu ít bị bão lũ.

Câu 3: Nhật Bản nằm trên Vành đai lửa Thái Bình Dương, điều này giải thích cho hiện tượng tự nhiên phổ biến nào sau đây?

  • A. Thường xuyên xảy ra hạn hán và sa mạc hóa.
  • B. Hoạt động địa chất mạnh mẽ với nhiều động đất và núi lửa.
  • C. Khí hậu khô hạn quanh năm.
  • D. Tốc độ xói mòn đất diễn ra nhanh chóng.

Câu 4: Dạng địa hình nào chiếm phần lớn diện tích Nhật Bản và gây khó khăn chủ yếu gì cho sản xuất nông nghiệp?

  • A. Đồi núi; Hạn chế diện tích đất canh tác.
  • B. Đồng bằng; Dễ bị ngập lụt do sông ngòi.
  • C. Cao nguyên; Khó khăn trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng.
  • D. Núi lửa; Đất đai kém màu mỡ.

Câu 5: Quan sát bản đồ tự nhiên Nhật Bản, có thể thấy các đồng bằng chủ yếu phân bố ở đâu?

  • A. Sâu trong nội địa, giữa các dãy núi cao.
  • B. Tập trung ở phía bắc đảo Hokkaido.
  • C. Ven biển và là nơi tập trung các đô thị lớn.
  • D. Chủ yếu ở vùng trung tâm đảo Honshu.

Câu 6: Khí hậu Nhật Bản có sự phân hóa rõ rệt từ Bắc xuống Nam chủ yếu do yếu tố địa lí nào?

  • A. Ảnh hưởng của dòng biển nóng Kuroshio.
  • B. Lãnh thổ kéo dài trên nhiều vĩ độ.
  • C. Địa hình núi cao chắn gió.
  • D. Sự khác biệt về lượng mưa giữa các vùng.

Câu 7: Đặc điểm khí hậu của miền Bắc Nhật Bản (ví dụ đảo Hokkaido) là gì?

  • A. Cận nhiệt đới, mùa đông ấm áp, mùa hạ nóng ẩm.
  • B. Ôn đới hải dương, mưa đều quanh năm.
  • C. Nhiệt đới gió mùa, nóng ẩm quanh năm.
  • D. Ôn đới lạnh, mùa đông kéo dài và khắc nghiệt, có tuyết rơi nhiều.

Câu 8: Đặc điểm khí hậu của miền Nam Nhật Bản (ví dụ đảo Kyushu) là gì?

  • A. Cận nhiệt đới, mùa hạ nóng, mùa đông ít lạnh, thường có mưa và bão.
  • B. Ôn đới lục địa, mùa đông rất lạnh, mùa hạ nóng và khô.
  • C. Địa Trung Hải, mùa hè nóng khô, mùa đông ấm ẩm.
  • D. Ôn đới hải dương, nhiệt độ ôn hòa quanh năm.

Câu 9: Nhật Bản là quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản. Điều này tác động chủ yếu như thế nào đến nền kinh tế của nước này?

  • A. Hạn chế sự phát triển của ngành công nghiệp.
  • B. Buộc phải tập trung vào nông nghiệp và dịch vụ.
  • C. Phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu cho công nghiệp.
  • D. Gặp khó khăn trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 10: Biển Nhật Bản có nguồn hải sản phong phú, đặc biệt là ở vùng biển phía Bắc. Nguyên nhân chính tạo nên ngư trường rộng lớn này là gì?

  • A. Nước biển có độ mặn rất cao.
  • B. Chỉ có các dòng biển lạnh hoạt động.
  • C. Diện tích vùng nước nông ven bờ rất lớn.
  • D. Nơi gặp gỡ của dòng biển nóng và dòng biển lạnh.

Câu 11: Ngoài động đất và núi lửa, Nhật Bản còn thường xuyên phải đối mặt với thiên tai nào khác do vị trí địa lí và khí hậu?

  • A. Bão và sóng thần.
  • B. Hạn hán kéo dài.
  • C. Lốc xoáy và bão cát.
  • D. Lũ lụt trên diện rộng do sông lớn.

Câu 12: Thách thức lớn nhất về điều kiện tự nhiên đối với đời sống và sản xuất của Nhật Bản là gì?

  • A. Đường bờ biển quá dài gây khó quản lí.
  • B. Thiên tai thường xuyên và dữ dội (động đất, sóng thần, bão...).
  • C. Sông ngòi ngắn và dốc khó phát triển thủy điện.
  • D. Khí hậu phân hóa phức tạp giữa các vùng.

Câu 13: Đặc điểm nổi bật nhất về cơ cấu dân số của Nhật Bản hiện nay là gì?

  • A. Tỷ lệ sinh rất cao.
  • B. Cơ cấu dân số trẻ.
  • C. Già hóa dân số nhanh chóng.
  • D. Tỷ lệ di cư ra nước ngoài cao.

Câu 14: Tình trạng già hóa dân số nhanh ở Nhật Bản gây ra thách thức chủ yếu nào cho xã hội và kinh tế?

  • A. Thiếu hụt lao động trẻ và gia tăng gánh nặng an sinh xã hội.
  • B. Tăng tỷ lệ thất nghiệp trong giới trẻ.
  • C. Giảm chi tiêu cho y tế và giáo dục.
  • D. Khuyến khích tăng cường nhập cư lao động nước ngoài không kiểm soát.

Câu 15: Dân cư Nhật Bản tập trung chủ yếu ở đâu?

  • A. Các vùng núi cao và sâu trong nội địa.
  • B. Các đồng bằng ven biển và đô thị lớn.
  • C. Phía bắc đảo Hokkaido.
  • D. Các đảo nhỏ và vùng nông thôn hẻo lánh.

Câu 16: Mật độ dân số cao tập trung ở các đô thị lớn ven biển ở Nhật Bản gây ra vấn đề môi trường đô thị nào đáng chú ý?

  • A. Thiếu nguồn nước sạch nghiêm trọng.
  • B. Sa mạc hóa và suy thoái đất.
  • C. Tăng cường lũ lụt do phá rừng đầu nguồn.
  • D. Ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước và vấn đề xử lí chất thải.

Câu 17: Hệ thống giáo dục của Nhật Bản được đánh giá cao trên thế giới về chất lượng. Điều này có tác động tích cực như thế nào đến sự phát triển kinh tế - xã hội của nước này?

  • A. Cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn khoảng cách giàu nghèo.
  • C. Khuyến khích di cư ồ ạt từ các nước khác.
  • D. Giảm bớt sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.

Câu 18: Văn hóa Nhật Bản có nhiều nét đặc trưng, trong đó tinh thần làm việc chăm chỉ, kỷ luật và coi trọng tập thể được xem là yếu tố quan trọng góp phần vào điều gì?

  • A. Thúc đẩy tiêu dùng cá nhân mạnh mẽ.
  • B. Gây ra sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc.
  • C. Tạo nên năng suất lao động cao và sự ổn định xã hội.
  • D. Hạn chế sự phát triển của các ngành dịch vụ.

Câu 19: Thách thức xã hội nào sau đây không phải là hệ quả trực tiếp của tình trạng già hóa dân số ở Nhật Bản?

  • A. Tăng chi phí chăm sóc sức khỏe cho người già.
  • B. Thiếu lao động trong một số ngành.
  • C. Giảm quy mô lực lượng lao động.
  • D. Tăng tỷ lệ tội phạm trong giới trẻ.

Câu 20: Đảo nào trong bốn đảo chính của Nhật Bản nằm ở cực Bắc và có khí hậu lạnh nhất?

  • A. Hokkaido.
  • B. Honshu.
  • C. Kyushu.
  • D. Shikoku.

Câu 21: Đảo nào trong bốn đảo chính của Nhật Bản có diện tích lớn nhất và là nơi tập trung nhiều trung tâm kinh tế, chính trị quan trọng?

  • A. Hokkaido.
  • B. Honshu.
  • C. Kyushu.
  • D. Shikoku.

Câu 22: Hệ thống sông ngòi ở Nhật Bản nhìn chung có đặc điểm gì và ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng nước?

  • A. Dài, nhiều phù sa, thuận lợi cho giao thông đường thủy.
  • B. Ngắn, ít nước, chỉ dùng cho tưới tiêu nông nghiệp.
  • C. Ngắn, dốc, có giá trị cho thủy điện và cung cấp nước sinh hoạt.
  • D. Chủ yếu là sông băng tan chảy, nguồn nước không ổn định.

Câu 23: Vị trí của Nhật Bản nằm ở phía tây của Thái Bình Dương, điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động hàng hải quốc tế?

  • A. Nằm xa các tuyến hàng hải chính.
  • B. Chỉ thuận lợi cho giao thương với châu Mỹ.
  • C. Khó khăn trong việc xây dựng cảng biển.
  • D. Nằm trên các tuyến đường biển quan trọng kết nối châu Á với châu Mỹ và các khu vực khác.

Câu 24: Tỷ lệ người trên 65 tuổi ngày càng tăng ở Nhật Bản đặt ra vấn đề gì về lực lượng lao động?

  • A. Giảm sút về số lượng và có nguy cơ thiếu hụt lao động trong tương lai.
  • B. Tăng cường cạnh tranh việc làm giữa các thế hệ.
  • C. Nâng cao chất lượng lao động do kinh nghiệm của người già.
  • D. Thúc đẩy tự động hóa và robot hóa để thay thế sức lao động.

Câu 25: So với nhiều quốc gia khác, dân số Nhật Bản có xu hướng thay đổi như thế nào trong những năm gần đây?

  • A. Tăng trưởng nhanh chóng.
  • B. Ổn định, ít biến động.
  • C. Giảm nhẹ hoặc tăng trưởng rất chậm, có xu hướng giảm trong tương lai.
  • D. Tăng chủ yếu do nhập cư.

Câu 26: Hệ thống y tế phát triển và tuổi thọ trung bình cao ở Nhật Bản là kết quả của yếu tố xã hội nào?

  • A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi.
  • B. Đầu tư lớn vào y tế, đời sống vật chất và tinh thần được cải thiện.
  • C. Tỷ lệ sinh cao giúp dân số trẻ hóa.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi các dịch bệnh toàn cầu.

Câu 27: Vị trí địa lí và đặc điểm khí hậu khiến Nhật Bản thường xuyên chịu ảnh hưởng của gió mùa. Điều này dẫn đến sự thay đổi rõ rệt nào trong năm?

  • A. Có bốn mùa rõ rệt với đặc điểm thời tiết khác nhau.
  • B. Nhiệt độ trung bình ổn định quanh năm.
  • C. Lượng mưa phân bố đều giữa các tháng.
  • D. Chỉ có hai mùa chính là mùa khô và mùa mưa.

Câu 28: Việc thiếu hụt tài nguyên khoáng sản đã thúc đẩy Nhật Bản tập trung phát triển những ngành công nghiệp nào?

  • A. Khai thác mỏ và luyện kim.
  • B. Sản xuất nông sản xuất khẩu.
  • C. Công nghiệp chế biến thực phẩm và dệt may.
  • D. Công nghiệp chế tạo, công nghệ cao và dịch vụ.

Câu 29: Thách thức xã hội nào sau đây có thể liên quan đến áp lực công việc và văn hóa cạnh tranh trong xã hội Nhật Bản hiện đại?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp cao.
  • B. Thiếu cơ hội việc làm cho phụ nữ.
  • C. Vấn đề căng thẳng, quá sức trong công việc (karoshi).
  • D. Di cư ồ ạt từ nông thôn ra thành thị.

Câu 30: Để ứng phó với tình trạng già hóa dân số, chính phủ Nhật Bản có thể cần ưu tiên các chính sách nào sau đây?

  • A. Khuyến khích tăng tỷ lệ sinh, tăng tuổi nghỉ hưu, và cải thiện hệ thống an sinh xã hội.
  • B. Giảm chi tiêu cho y tế và giáo dục.
  • C. Hạn chế nhập cư và giảm tuổi nghỉ hưu.
  • D. Tăng cường phát triển nông nghiệp để tạo việc làm cho người già.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm địa lí nổi bật nhất về hình dạng lãnh thổ của Nhật Bản là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Vị trí địa lí của Nhật Bản ở phía đông châu Á, tiếp giáp với Thái Bình Dương, mang lại lợi thế nào về kinh tế biển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nhật Bản nằm trên Vành đai lửa Thái Bình Dương, điều này giải thích cho hiện tượng tự nhiên phổ biến nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Dạng địa hình nào chiếm phần lớn diện tích Nhật Bản và gây khó khăn chủ yếu gì cho sản xuất nông nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Quan sát bản đồ tự nhiên Nhật Bản, có thể thấy các đồng bằng chủ yếu phân bố ở đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khí hậu Nhật Bản có sự phân hóa rõ rệt từ Bắc xuống Nam chủ yếu do yếu tố địa lí nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đặc điểm khí hậu của miền Bắc Nhật Bản (ví dụ đảo Hokkaido) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đặc điểm khí hậu của miền Nam Nhật Bản (ví dụ đảo Kyushu) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nhật Bản là quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản. Điều này tác động chủ yếu như thế nào đến nền kinh tế của nước này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Biển Nhật Bản có nguồn hải sản phong phú, đặc biệt là ở vùng biển phía Bắc. Nguyên nhân chính tạo nên ngư trường rộng lớn này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Ngoài động đất và núi lửa, Nhật Bản còn thường xuyên phải đối mặt với thiên tai nào khác do vị trí địa lí và khí hậu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Thách thức lớn nhất về điều kiện tự nhiên đối với đời sống và sản xuất của Nhật Bản là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đặc điểm nổi bật nhất về cơ cấu dân số của Nhật Bản hiện nay là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tình trạng già hóa dân số nhanh ở Nhật Bản gây ra thách thức chủ yếu nào cho xã hội và kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Dân cư Nhật Bản tập trung chủ yếu ở đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Mật độ dân số cao tập trung ở các đô thị lớn ven biển ở Nhật Bản gây ra vấn đề môi trường đô thị nào đáng chú ý?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hệ thống giáo dục của Nhật Bản được đánh giá cao trên thế giới về chất lượng. Điều này có tác động tích cực như thế nào đến sự phát triển kinh tế - xã hội của nước này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Văn hóa Nhật Bản có nhiều nét đặc trưng, trong đó tinh thần làm việc chăm chỉ, kỷ luật và coi trọng tập thể được xem là yếu tố quan trọng góp phần vào điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Thách thức xã hội nào sau đây không phải là hệ quả trực tiếp của tình trạng già hóa dân số ở Nhật Bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đảo nào trong bốn đảo chính của Nhật Bản nằm ở cực Bắc và có khí hậu lạnh nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đảo nào trong bốn đảo chính của Nhật Bản có diện tích lớn nhất và là nơi tập trung nhiều trung tâm kinh tế, chính trị quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Hệ thống sông ngòi ở Nhật Bản nhìn chung có đặc điểm gì và ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Vị trí của Nhật Bản nằm ở phía tây của Thái Bình Dương, điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động hàng hải quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tỷ lệ người trên 65 tuổi ngày càng tăng ở Nhật Bản đặt ra vấn đề gì về lực lượng lao động?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So với nhiều quốc gia khác, dân số Nhật Bản có xu hướng thay đổi như thế nào trong những năm gần đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hệ thống y tế phát triển và tuổi thọ trung bình cao ở Nhật Bản là kết quả của yếu tố xã hội nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Vị trí địa lí và đặc điểm khí hậu khiến Nhật Bản thường xuyên chịu ảnh hưởng của gió mùa. Điều này dẫn đến sự thay đổi rõ rệt nào trong năm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc thiếu hụt tài nguyên khoáng sản đã thúc đẩy Nhật Bản tập trung phát triển những ngành công nghiệp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Thách thức xã hội nào sau đây có thể liên quan đến áp lực công việc và văn hóa cạnh tranh trong xã hội Nhật Bản hiện đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để ứng phó với tình trạng già hóa dân số, chính phủ Nhật Bản có thể cần ưu tiên các chính sách nào sau đây?

Viết một bình luận